1200 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể có Âm thanh Audio, Mp3 Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL - DaiLoan.vn

1200 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Band A Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT
1 a A, Chà, À
2 ài Yêu, Thích
3 ǎi Lùn, Thấp Lùn, Thấp
4 安靜 ānjìng Tĩnh Lặng, Yên Lặng
5 安排 ānpái Sắp Xếp
6 安全 ānquán An Toàn
7 安全帽 ānquán mào Mũ Bảo Hiểm
8 安全門 ānquánmén Cửa An Toàn
9 阿姨 āyí Dì, Cô, Mợ, Thím, Bác Gái
10 ba Nào, Nhé, Chứ, Thôi, Đi (Dùng Ở Cuối Câu
11 Cầm, Nắm
12 Bát: Số 8
13 爸爸 bàba Ba, Bố
14 bǎi Bách: Số 100
15 百貨公司 bǎihuògōngsī Công Ty Bách Hóa, Trung Tâm Thương Mại
16 白色 báisè Màu Trắng
17 bàn Một Nửa
18 bàn Làm, Lo Liệu, Xử Lý
19 Bān Chuyển, Xê Dịch, Dời Chỗ, Chuyển Chỗ
20 bān Lớp Học, Ca, Buổi Làm, Ban, Tuyến, Chuyến
21 辦法 bànfǎ Phương Pháp, Biện Pháp
22 bàng Tuyệt, Quá Tốt, Khoẻ, Vâm, Đô
23 Bāng Giúp Đỡ
24 幫忙 bāngmáng Giúp Đỡ
25 辦公室 bàngōngshì Văn Phòng
26 棒球 bàngqiú Bóng Chày
27 幫助 bāngzhù Giúp Đỡ
28 搬家 bānjiā Chuyển Nhà
29 半夜 bànyè Nửa Đêm
30 bào Bế, Bồng, Ẳm, Ôm
31 bǎo Đầy
32 bāo Cái Túi, Bao, Gói, Đùm, Bọc, Quấn
33 報告 bàogào Báo Cáo
34 包含 bāohán Bao Hàm, Bao Gồm
35 保護 bǎohù Bảo Vệ, Bảo Hộ
36 保健 bǎojiàn Chăm Sóc Sức Khỏe
37 抱歉 bàoqiàn Xin Lỗi
38 保養品 bǎoyǎng pǐn Sản Phẩm Chăm Sóc
39 報紙 bàozhǐ Báo, Giấy Báo, Giấy In Báo
40 包子 bāozi Bánh Bao
41 bèi Bị, Được, Chăn Mềm
42 běi Bắc,
43 bēi Cố, Ly
44 北邊 běi biān Hướng Bắc
45 北京 běijīng Bắc Kinh
46 北京烤鴨 běijīng kǎoyā Vịt Bắc Kinh
47 杯子 bēizi Cốc, Ly
48 běn Sách
49 本來 běnlái Ban Đầu
50 Phòng Ngừa, Ngừa, Phòng Chống
51 Bút
52 Tỷ: So Sánh, So Đo
53 必經 Bì jīng Phải Trải Qua
54 biàn Thay Đổi
55 biàn Lần, Lượt, Đợt
56 biān Biên, Cạnh, Biên , Đường Viền
57 biăo Đồng Hồ
58 表演 biǎoyǎn Biểu Diễn
59 bié Biệt, Khác, Ngoài Ra, Lạ
60 別的 bié de Khác, Cái Khác
61 別人 biérén Người Khác
62 比方說 Bǐfāng shuō Ví Dụ, Chẳng Hạn Như
63 比較 bǐjiào Tương Đối, Khá
64 避免 Bìmiǎn Tránh Xa, Trành Khỏi
65 bìng Bệnh, Ốm, Đau, Bịnh
66 病房 bìngfáng Phòng Bệnh
67 餅乾 bǐnggān Bánh Quy
68 冰淇淋 bīngqílín Kem
69 病人 bìngrén Bệnh Nhân
70 冰箱 bīngxiāng Tủ Lạnh
71 比賽 bǐsài Cuộc Thi
72 必须 bìxū Phải, Nhất Định Phải
73 畢業 bìyè Tốt Nghiệp
74 鼻子 bízi Mũi
75 伯伯 bóbo Bá Bá, Bác
76 博物館 bówùguǎn Bảo Tàng
77  Tẩm Bổ, Bổ, Bồi Dưỡng, Bồi Bổ, Bổ Sung
78 不客氣 bù kèqì Đừng Khách Sáo
79 不難 bù nán Không Khó
80 不限 bù xiàn Không Hạn Chế
81 bú; bù Bất, Không
82 不必 bùbì Không Cần, Khỏi, Khỏi Phải, Không Đáng
83 不錯 bùcuò Không Tồi, Tốt
84 不但 bùdàn Không Chỉ
85 不斷 bùduàn Liên Tục, Không Ngừng
86 部分 Bùfèn Bộ Phận
87 不管 bùguǎn Mặc Dù, Cho Dù
88 不過 bùguò Nhưng Mà
89 不好意思 bùhǎoyìsi Thực Ngại Quá
90 不及 bùjí Không Kịp, Chưa Kịp
91 不如 bùrú Không Bằng, Thua Kém Hơn
92 不同 bùtóng Khác Biệt
93 不一定 bùyídìng Không Nhất Định
94 不用 búyòng Không Cần
95 Chùi, Cọ Xát, Ma Sát, Chà, Cạ, Xoa, Đánh, Quẹt
96 cái Tài Năng, Mới, Vừa Mới
97 cài Rau, Món Ăn, Thức Ăn, Đồ Ăn
98 cāi Đoán, Giải Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán
99 菜單 càidān Thực Đơn
100 參觀 cānguān Tham Quan
101 參加 Cānjiā Tham Gia
102 參考 cānkǎo Tham Khảo
103 餐廳 cāntīng Căng Tin, Bếp Ăn
104 餐桌 Cānzhuō Bàn Ăn
105 cǎo Cỏ
106 草地 căodì Bãi Cỏ, Đồng Cỏ
107 測驗 cèyàn Bài Kiểm Tra
108 Chá Chè
109 差不多 chàbùduō Hầu Hết, Gần Như
110 cháng Thường
111 chǎng Trận, Cuộc, Đợt, Nơi, Bãi, Trường
112 長褲 cháng kù Quần Dài
113 常常 chángcháng Thường, Thường Thường, Hay
114 唱歌 Chànggē Hát, Ca Hát
115 chǎo Ồn Ào, Ầm Ĩ
116 超級市場 chāojíshìchăng Đại Siêu Thị
117 超市 chāoshì Siêu Thị
118 程度 chéngdù Trình Độ
119 成功 chénggōng Thành Công
120 成績 chéngjī Thành Tích, Điểm Học
121 成為 chéngwéi Trở Nên
122 襯衫 chènshān Áo Sơ Mi
123 車站 chēzhàn Ga Tàu
124 Chí Hồ Bơi, Ao, Hồ
125 Chī Ăn
126 吃飽 chībăo Ăn No
127 遲到 chídào Bị Trễ, Đến Muộn
128 吃飯 Chīfàn Ăn Cơm
129 重修 chóngxiū Làm Lại
130 chū Xuất: Ra, Xuất, Đưa Ra
131 chuán Thuyền, Tàu Thủy
132 穿 Chuān Mặc, Đi, Mang, Đeo
133 chuáng Giường
134 窗戶 chuānghù Cửa Sổ
135 傳統 chuántǒng Truyền Thống
136 傳真 chuánzhēn Fax
137 出發 chūfā Xuất Phát
138 廚房 chúfáng Phòng Bếp
139 出國 chūguó Đi Nước Ngoài
140 chuī Thổi, Thổi, Hà Hơi, Hỉ
141 初級 chūjí Sơ Đẳng
142 出來 chūlái Xuất Hiện, Đi Ra
143 處理 Chǔlǐ Xử Lý, Đối Phó, Giải Quyết
144 春節 chūnjié Mùa Thu
145 春天 chūntiān Mùa Xuân
146 出去 chūqù  Ra, Ra Ngoài (Từ Trong Ra Ngoài)
147 出現 chūxiàn Xuất Hiện
148 Thứ Tự, Thứ Bậc,Lần, Lượt, Chuyến
149 此外 Cǐwài Ngoài Ra, Bên Cạnh Đó, Hơn Nữa, Vả Lại
150 cóng Từ….
151 聰明 cōngmíng Thông Minh
152 從前 cóngqián Tù Trước, Từ Trước Đó
153 cuò Sai
154 To , Lớn
155 Đánh, Đập, Gõ
156 Bắc, Dựng, Làm, Khiêng, Khênh, Nhấc
157 答案 Dá àn Đáp Án, Trả Lời
158 打電話 Dǎ diànhuà Gọi Điện Thoại
159 大概 dàgài Đại Khái, Có Lẽ, Có Thể, Khoảng
160 Dài Túi, Bao, Gói
161 dài Đeo, Mang, Cầm
162 dài Đội, Đeo, Cài, Mang
163 袋子 dàizi Túi, Cái Túi
164 大家 Dàjiā Mọi Người
165 打開 dǎkāi Mở
166 Dàn Lại, Mà Lại, Nhưng Mà
167 dàn Trứng
168 dāng Đương, Trong Khi
169 蛋糕 dàngāo Bánh Ngọt
170 當然 dāngrán Đương Nhiên
171 但是 dànshì Nhưng Mà, Tuy Nhiên
172 擔心 dānxīn Lo Lắng
173 dào Đến
174 dào Đường, Con Đường, Đạo Đức, Chí Hướng, Lý Lẽ
175 dào Ngã, Lộn, Ngược Lại
176 刀叉 dāochā Dao Nĩa
177 到處 dàochù Mọi Nơi
178 到底 dàodǐ Tóm Lại, Rốt Cuộc, Nói Cho Cùng, Thì Ra, Vẫn Là
179 道理 dàolǐ Đạo Lý, Có Lý
180 打球 Dǎqiú Chơi Bóng
181 打掃 dǎsǎo Lau Dọn
182 大聲 dàshēng Ầm Ĩ
183 打算 Dǎsuàn Dự Kiến, Dự Định
184 大學 dàxué Đại Học
185 大衣 dàyī Áo Choàng
186 de Trợ Từ, Dùng Sau Định Ngữ
187 de Được, Có Thể
188 得到 dédào Đạt Được, Được, Nhận Được
189 德國 déguó Nước Đức
190 děng Chờ Đợi
191 dēng Đèn
192 Địa: Đất, Trái Đất, Địa Cầu, Mặt Đất, Vỏ Quả Đất
193 Thứ Tự
194 Thấp
195 地上 dì shàng Trên Mặt Đất
196 Diàn Tiệm, Quán
197 diàn
198 diǎn Kinh Điển, Điển
199 diǎn Điểm: Giọt, Hạt, Chấm, Điểm
200 點菜 diǎn cài Gọi Món
201 點鐘 Diǎn zhōng Giờ, Đúng Giờ
202 電燈 diàndēng Bóng Đèn
203 電話 diànhuà Điện Thoại
204 電腦 Diànnǎo Máy Tính
205 電視 Diànshì Ti Vi
206 電梯 diàntī Thang Máy
207 點心 diǎnxīn Món Tráng Miệng, Điểm Tâm
208 電影 diànyǐng Điện Ảnh, Phim
209 電影院 diànyǐngyuàn Rạp Chiếu Phim
210 diào Rơi, Rớt
211 調查 Diàochá Điều Tra
212 弟弟 dìdì Em Trai
213 地方 dìfāng Địa Điểm
214 dìng Đặt
215 dǐng Đỉnh, Đứng Đầu, Đội Lên, Cái (Lượng Từ)
216 地圖 dìtú Bản Đồ
217 diū Mất
218 丟掉 diūdiào Vứt Đi
219 dòng Di Chuyển, Động
220 dǒng Hiểu
221 dōng Đông, Họ Đông, Hướng Đông
222 東邊 dōngbiān Hướng Đông
223 東部 dōngbù Phía Đông
224 冬天 dōngtiān Mùa Đông
225 動物 dòngwù Động Vật
226 動物園 dòngwùyuán Vườn Bách Thú, Công Viên Thú
227 東西 Dōngxī Đồ Vật, Cái Gì Đó
228 dōu Đều, Toàn
229 Đọc, Đi Học, Đến Trường
230 Duàn Đoạn
231 Duǎn Ngắn
232 短文 Duǎnwén Đoạn Văn, Đoạn Thoại
233 duī Đống
234 dùi Phải, Đối Với,..
235 對不起 duìbùqǐ Xin Lỗi
236 對方 duìfāng Đối Phương, Ngươi Kia
237 對面 duìmiàn Đối Diện
238 duǒ  Đoá, Đám (Lượng Từ)
239 duō Nhiều
240 多久 duōjiǔ Bao Lâu
241 多少 Duōshǎo Bao Nhiêu
242 多數 Duōshù Hầu Hết
243 讀書 dúshū Đọc Sách, Đi Học
244 肚子 dùzi Bụng
245 è Đói
246 èr Nhị: Số 2
247 耳朵 ěrduǒ Tai
248 而且 érqiě Mà Còn, Với Lại。(Liên Từ, Kết Hợp Với '不但、不仅')
249 兒子 érzi Con Trai
250 法國 Fàguó Pháp
251 fàn Cơm, Bữa Cơm
252 飯店 fàndiàn Khách Sạn
253 fáng Phòng, Buồng
254 fàng Đặt, Để
255 房子 fáng·zi Nhà, Nhà Cửa, Cái Nhà
256 方便 fāngbiàn Thuận Tiện, Thuận Lợi
257 方法 fāngfǎ Phương Pháp
258 放假 fàngjià Kì Nghỉ
259 房間 fángjiān Phòng, Phòng Ở
260 方面 fāngmiàn Phương Diện, Lĩnh Vực
261 方式 fāngshì Phương Thức, Cách
262 放下 fàngxià Đặt Xuống
263 方向 fāngxiàng Phương Hướng
264 放心 fàngxīn Yên Tâm
265 發生 fāshēng Xảy Ra, Phát Sinh
266 發現 fāxiàn Phát Hiện
267 發展 fāzhǎn Phát Triển
268 fēi Bay
269 非常 fēicháng Rất
270 飛機 fēijī Máy Bay
271 fēn Phân, Phút, Phần Trăm
272 Fēng Phong: Gió
273 fēng Bức, Lá, Phong (Thư)
274 封信 fēng xìn Bức Thư
275 風潮 fēngcháo Phòng Chào, Xu Thế
276 風景 fēngjǐng Phong Cảnh
277 分鐘 fēnzhōng Phút
278 Chi Trả, Chi, Chi Tiền
279 付錢 fù qián Trả Tiền
280 符合 fúhé Phù Hợp Với
281 附近 fùjìn Lân Cận
282 父親 fùqīn Phụ Thân, Bố
283 服務 fúwù Phục Vụ
284 服務生 fúwùshēng Người Phục Vụ
285 負責 fùzé Chịu Trách Nhiệm
286 gài Xây Dựng
287 găi Cải, Thay Đổi, Đổi, Đổi Thay, Biến Đổi
288 改變 gǎibiàn Thay Đổi, Cải Biến
289 改善 gǎishàn Cải Thiện, Cải Tiến
290 gǎn Dám
291 gān Khô, Khô Khan
292 Gāng Vừa, Vừa Mới, Cương, Cứng
293 剛剛 gānggāng Vừa Mới Xong
294 鋼琴 gāngqín Đàn Piano
295 乾淨 gānjìng Sạch Sẽ
296 感覺 gǎnjué Cảm Thấy, Cảm Giác
297 感冒 gǎnmào Cảm Cúm
298 感情 gǎnqíng Cảm Xúc, Cảm Tình
299 感謝 gǎnxiè Cảm Ơn
300 Gāo Gao, Họ Cao
301 告訴 gàosù Bảo, Nói Cho Biết
302 高鐵 gāotiě Đường Sắt Cao Tốc
303 高興 gāoxìng Vui Mừng
304 ge Cái, Lượng Từ Chỉ Số Lượng
305 Ca, Ca Khúc, Ca, Bài Hát, Bài Ca
306 歌唱 gēchàng Ca Hát
307 哥哥 Gēgē Anh Trai
308 Gěi Đưa, Chom, Giao Cho, Đưa Cho
309 Gēn Với, Cùng Với, Và
310 gèng Càng, Thêm, Hơn Nữa
311 更好 gèng hǎo Tốt Hơn
312 根據 Gēnjù Căn Cứ, Căn Cứ Vào, Dựa Vào。
313 工廠 gōngchǎng Nhà Máy
314 公車 gōngchē Xe Buýt
315 公共汽車 gōnggòngqìchē Xe Bus
316 功課 gōngkè Bài Học, Môn Học, Môn
317 公司 Gōngsī Công Ty
318 恭喜 gōngxǐ Cung Hỉ: Chúc Mừng
319 公寓 gōngyù Căn Hộ, Ký Túc Xá
320 公園 gōngyuán Công Viên
321 工作 Gōngzuò Công Việc
322 gòu Đủ
323 Gǒu Chó
324 Nấm
325 guà Treo
326 掛號 guàhào Đăng Ký
327 guāi Ngoan, Ngoan Ngoãn, Biết Nghe Lời, Không Quấy。
328 guān Đóng
329 guàng Đi Dạo, Đi Bách Bộ, Dạo Chơi, Đi Chơi, Đi Ngao Du
330 guāng Ánh Sáng, Hết, Sạch, Sạch Trơn, Hết Sạch
331 廣告 guǎnggào Quảng Cáo
332 光臨 guānglín Quang Lâm, Đến Thăm
333 管理 guǎnlǐ Quản Lý
334 關門 guānmén Đóng Cửa
335 觀念 guānniàn Quan Niệm
336 關上 guānshàng Đóng Lại, Mạch Cổ Tay
337 關係 guānxì Mối Quan Hệ, Quan Hệ, Liên Hệ
338 關心 guānxīn Quan Tâm
339 觀眾 guānzhòng Khán Giả
340 guì Đắt, Quý
341 規矩 guījǔ Luật Lệ, Quy Định
342 櫃子 guìzi Cái Tủ
343 顧客 gùkè Khách Hàng
344 guó Quốc, Đất Nước
345 guò Vượt Qua, Qua
346 過程 Guòchéng Quá Trình
347 過來 guòlái Lại, Sang Đây
348 國內 guónèi Quốc Nội, Trong Nước
349 過年 guònián Năm Mới
350 過去 guòqù Đã Qua, Quá Khứ, Trước Đây
351 果汁 guǒzhī Nước Trái Cây
352 故事 Gùshì Câu Chuyện
353 hái Cong, Vẫn, Vẫn Còn, Hoàn Lại, Trở Lại
354 hài Có Hại
355 Hǎi Biển
356 孩(子) hái( zi) Nhi Đồng, Trẻ Em, Trẻ Con, Con Nít, Em Bé
357 海邊 hǎibiān Bờ Biển
358 害怕 hàipà Sợ, Sợ Hãi, Sợ Sệt
359 還是 háishì Hay Là
360 漢堡 hànbǎo Bánh Hamburger
361 韓國 Hánguó Hàn Quốc
362 寒假 Hánjià Kỳ Nghỉ Đông
363 漢語 hànyŭ Hán Ngữ
364 漢字 hànzì Hán Từ, Chữ Hán, Chữ Hoa, Chữ Trung Quốc
365 hào Hiệu, Số, Cỡ
366 hăo Hão, Tốt, Lành, Đẹp
367 好吃 hăochī Ăn Ngon, Món Ăn Ngon
368 好吃好喝 hàochī hàohē Sành Ăn, Thích Ăn Ngon, Thích Ăn Uống
369 好看 hăokàn Đẹp, Coi Được, Xinh, Xinh Đẹp, Đẹp Đẽ, Đẹp Mắt
370 號碼 hàomǎ Con Số, Số Thứ Tự, Con Số
371 好玩 hăowán Thú Vị, Thích Thú
372 好像 hăoxiàng Hình Như, Dường Như, Như, Giống Như, Giống Hệt
373 Dòng Sông, Sông
374 Uống
375 hēi Đen
376 黑板 hēibǎn Bảng Đen
377 黑色 hēisè Màu Đen
378 喝酒 hējiǔ Uống Rượu
379 hěn Rất, Lắm, Quá, Hết Sức, Cực Kỳ (Phó Từ)
380 很美 hěn měi Rất Đẹp
381 很多 hěnduō Rất Nhiều
382 Hóng Màu Đỏ, Hồng
383 紅包 hóngbāo Hồng Bao, Tiền Lì Xì, Tiền Thưởng
384 紅茶 hóngchá Hồng Trà
385 紅綠燈 Hónglǜdēng Đèn Giao Thông
386 hòu Hậu: Họ Hậu, Sau, Phía Sau
387 後邊 hòubian Phía Sau
388 後來 Hòulái Về Sau, Sau Này, Sau, Sau Đó
389 Hồ, Hồ, Hồ Nước
390 huà Bức Tranh, Vẽ
391 Huā Hoa
392 花錢 huā qián Tiêu Tiền
393 滑鼠 huá shǔ Chuột Máy Tính
394 花朵 huāduǒ Bông Hoa
395 huài Hoại: Xấu, Không Tốt
396 畫家 huàjiā Họa Gia, Họa Sỹ
397 huàn Thay Đổi, Đổi
398 還給 huán gěi Trả Lại
399 huáng Hoàng, Họ Hoàng, Màu Vàng
400 環境 huánjìng Môi Trường
401 歡迎 huānyíng Chào Mừng
402 花瓶 huāpíng Lọ Cắm Hoa
403 花香 huāxiāng Mùi Thơm Của Hoa
404 滑雪 huáxuě Trượt Tuyết
405 花園 huāyuán Vườn Hoa
406 化妝 Huàzhuāng Chăm Sóc Da, Hóa Trang
407 huí Về, Trở Về, Trả Về
408 huì Có Thể
409 回家 huí jiā Về Nhà
410 回答 huídá Trả Lời, Hồi Đáp
411 回去 huíqù Trở Lại, Trở Về, Đi Về, Về
412 huó Sống, Sinh Sống, Sinh Hoạt
413 huò Có Thể, Có Lẽ, Chắc Là
414 huǒ Hỏa: Lửa
415 或是 huò shì Hoặc
416 火車 huǒchē Xe Lửa, Tầu Hỏa
417 活動 huódòng Hoạt Động
418 護士 hùshì Y Tá
419 Gửi
420 Nhớ
421  Mấy (Hỏi Số), Vài, Mấy (Số Lượng 1-10)
422 記錯 jì cuò Nhớ Nhầm
423 計畫 jì huà Kế Hoạch
424 jià Giá
425 jiā Phép Cộng, Cộng, Tăng, Gia, Thêm, Gia Tăng
426 jiā Gia: Gia Đình, Nhà, Nhà, Gia, Phái
427 加班 jiābān Làm Thêm Giờ, Tăng Ca
428 價格 jiàgé Giá Cả
429 家具 jiājù Nội Thất
430 Jiàn Cái, Kiện..
431 jiān Gian: Giữa, Ở Giữa
432 檢查 jiǎnchá Điều Tra, Kiểm Tra
433 簡單 jiǎndān Đơn Giản
434 jiǎng Nói Chuyện, Giảng
435 講話 jiǎnghuà Nói Chuyện, Giảng Giải
436 健康 jiànkāng Sức Khỏe
437 見面 Jiànmiàn Gặp Mặt, Gặp Nhau
438 建議 jiànyì Gợi Ý
439 jiào Gọi
440 jiăo Cước: Bàn Chân, Chân
441 jiăo Sủi Cảo, Bánh Chẻo
442 jiāo Giao
443 jiāo Giáo: Dạy Dỗ, Giáo Dục, Chỉ Bảo
444 郊區 jiāoqū Vùng Ngoại Ô
445 教室 Jiàoshì Giảng Đường, Phòng Học
446 教書 jiāoshū Dạy Học
447 腳踏車 jiǎotàchē Xe Đạp
448 交通 jiāotōng Giao Thông
449 家人 jiārén Người Nhà, Gia Đình
450 家庭 jiātíng Gia Đình
451 嘉義 jiāyì Gia Nghĩa (Tp Đài Loan)
452 價值 jiàzhí Giá Trị
453 機場 jīchǎng Sân Bay
454 計程車 jìchéngchē Xe Taxi
455 基礎 jīchǔ Cơ Bản
456 jiè Giới, Danh Giới
457 jiè Vay Mượn
458 jiē Đón Nhận, Nhận, Nhận Lấy, Đỡ Lấy, Đón
459 結果 jiéguǒ Kết Quả
460 結婚 jiéhūn Kết Hôn
461 姐姐 jiějie Tỷ Tỷ, Chị Gái
462 解決 jiějué Giải Quyết, Dàn Xếp, Tháo Gỡ, Thu Xếp
463 節目 jiémù Chương Trình, Tiếtmục
464 介紹 jièshào Giới Thiệu
465 結束 jiéshù Kết Thúc
466 解說 jiěshuō Giảng Giải, Thuyết Minh
467 及格 jígé Hợp Cách, Hợp Thức, Hợp Lệ, Đạt Yêu Cầu
468 幾乎 jīhū Hầu Hết, Hầu Như
469 計劃 jìhuà Kế Hoạch
470 機會 jīhuì Cơ Hội
471 即將 jíjiāng Gần, Sắp, Sẽ
472 季節 jìjié Mùa, Tiết
473 機率 jīlǜ Sác Xuất, Cơ Hội
474 Jìn Gần
475 jìn Đi Vào, Tiến
476 jīn Cân (Cân Tàu = 1/2Kg)
477 進步 jìnbù Tiến Triển, Tiến Bộ
478 警察 jǐngchá Cảnh Sát
479 警察局 jǐngchá jú Đồn Cảnh Sát
480 經常 jīngcháng Thường, Thường Thường
481 經理 jīnglǐ Giám Đốc
482 經驗 jīngyàn Kinh Nghiệm
483 進來 jìnlái Đi Vào, Vào Đây, Vào, Trở Vào
484 近年 Jìnnián Năm Gần Đây
485 進去 jìnqù Đi Vào
486 今天 jīntiān Hôm Nay
487 緊張 jǐnzhāng Lo Lắng
488 機票 jīpiào Vé Máy Bay
489 雞肉 jīròu Thịt Gà
490 jiù
491 jiù  Liền, Ngay, Mà, Rồi, Là...Ngay
492 Jiǔ Rượu
493 jiǔ Cửu: Lâu Dài, Lâu, Lâu Dài, Lâu
494 jiŭ Cửu, Số Chín
495 舊城 jiù chéng Thành Phố Cổ
496 舊書 jiùshū Cuốn Sách Cũ
497 就要 jiùyào Cần Phải
498 繼續 jìxù Tiếp Tục
499 記者 Jìzhě Phóng Viên
500 舉手 Jǔ shǒu Giơ Tay Bạn Lên
501 覺得 juédé Cảm Thấy, Thấy, Cho Rằng, Thấy Rằng
502 決定 juédìng Quyết Định
503 舉凡 jǔfán Phàm Là, Gồm, Hễ Là
504 拒絕 jùjué Cự Tuyệt, Từ Chối, Khước Từ
505 句子 jùzi Câu,
506 咖啡 Kāfēi Cà Phê
507 咖啡廳 kāfēi tīng Quán Cà Phê
508 kāi Khai: Mở, Mở Ra
509 開燈 kāi dēng Bật Đèn
510 開車 Kāichē Lái Xe
511 開店 kāidiàn Mở Cửa Hàng
512 開會 Kāihuì Cuộc Họp
513 開門 kāimén Mở Cửa
514 開始 Kāishǐ Bắt Đầu
515 開水 kāishuǐ Nước Sôi
516 開心 kāixīn Vui Vẻ, Hài Lòng
517 開學 kāixué Khai Giảng, Khai Trường
518 kàn Nhìn, Xem, Coi
519 看電影 Kàn diànyǐng Xem Phim
520 看病 kànbìng Gặp Bác Sĩ, Khám Bện
521 看到 kàndào Nhìn Thấy
522 看法 kànfǎ Cách Nhìn, Quan Điểm
523 kàng Chống Chọi, Đỡ, Đề Kháng
524 看見 kànjiàn Nhìn Thấy
525 看書 Kànshū Đọc Sách
526 kăo Nướng
527 烤肉 kǎoròu Nướng Thịt
528 考試 Kǎoshì Thi, Kiểm Tra
529 烤鴨 kǎoyā Vịt Quay
530 卡片 kǎpiàn Thẻ
531 Khách
532 Khóa: Giờ Học, Lên Lớp, Tiết Học
533 Khát
534 Hạt, Hòn Viên
535 可愛 kěài Khả Ái, Đáng Yên
536 課本 kèběn Sách Giáo Khoa
537 科技 kējì Khoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ
538 可樂 kělè Cô Ca, Nước Cô Ca
539 可能 kěnéng Khả Năng, Có Thể, Thực Hiện Được, Làm Được
540 可怕 kěpà Tệ Hại, Đáng Sợ
541 客氣 kèqì Khách Sáo
542 客人 Kèrén Khách, Khách Mời
543 咳嗽 késòu Ho, Bị Ho
544 課堂 kètáng Lớp Học
545 客廳 kètīng Phòng Khách
546 科學 kēxué Khoa Học
547 可以 kěyǐ Có Thể, Có Khả Năng, Có Năng Lực
548 kǒng Sợ Hãi, Sợ Sệt, Kinh Khủng, Lo Sợ
549 Kōng Trống Rỗng, Trống Không, Không, Rỗng, Trống
550 空氣 kōngqì Không Khí
551 kǒu Khẩu, Miệng, Nhân Khẩu, Cửa, Cửa Ra Vào
552 Vị Đắng
553 Khóc
554 kuài Khối: Miếng, Viên, Hòn, Cục
555 kuài Nhanh
556 筷子 Kuàizi Đũa
557 苦瓜 kǔguā Mướp Đắng, Khổ Qua
558 kuī Hé, Nhìn Lén, Nhìn Trộm, Dòm Ngó
559 褲子 Kùzi Quần Dài
560 Lôi, Kéo, Chở
561 lái Đến
562 垃圾 lājī Rác
563 lán Màu Xanh Da Trời
564 籃球 lánqiú Bóng Rổ
565 lăo Lão, Già
566 老闆 lǎobǎn Ông Chủ
567 老化 lǎohuà Lão Hoá, Già
568 老師 Lǎoshī Thầy Giáo, Cô Giáo, Giáo Viên
569 le Dùng Sau Động Tự Thể Hiện Việc Đã Xong, Cuối Câu
570 lèi Mệt
571 lěng Lạnh
572 冷氣 lěngqì Máy Điều Hòa
573 冷氣機 Lěngqì jī Máy Điều Hòa
574 Li: Khoảng Cách, Cự Ly
575 Họ Lý, Bên Trong
576 liǎn Mặt
577 liáng Mát, Để Nguộn
578 liàng Chiếc (Chỉ Xe Cộ)
579 liàng Sáng, Bóng, Phát Sáng
580 liăng Lưỡng, Cặp, Hai
581 涼快 liángkuai Mát Mẻ
582 聯繫 liánxì Liên Lạc, Kết Nối
583 練習 liànxí Luyện Tập
584 了解 liǎojiě Hiểu Rõ, Biết Rõ, Biết, Hiểu
585 聊天 liáotiān Trò Chuyện
586 禮拜 lǐbài Lễ Bái, Tuần Lễ, Thứ Trong Tuần
587 理解 lǐjiě Hiểu, Đã Thông
588 離開 Líkāi Rời Khỏi, Rời Đi
589 力量 lìliàng Sức Lực, Lực Lượng, Sức Mạnh。
590 禮貌 lǐmào Lịch Sự, Lễ Độ
591 裡面 lǐmiàn Trong, Bên Trong
592 lín Rừng, Lâm
593 líng Linh: Vụn Vặt, Lẻ, Số Không
594 lìng Ngoài, Khác
595 另外 lìngwài Ngoài Ra
596 鄰居 línjū Hàng Xóm
597 liú Lưu
598 liù Lục: Số 6
599 流行 liúxíng Phổ Biến, Lưu Hành
600 留言 liúyán Nhắn Lời, Thư Để Lại, Lời Dặn Dò
601 禮物 lǐwù Quà
602 利用 lìyòng Lợi Dụng, Sử Dụng
603 lóu Lầu, Tầng
604 樓下 lóu xià Tầng Dưới
605 樓上 lóushàng Tầng Trên, Lầu Trên
606 樓梯 lóutī Cầu Thang
607 Màu Xanh Lá
608 Lò, Bếp
609 luàn Sự Hỗn Loạn, Loạn
610 綠燈 lǜdēng Đèn Xanh
611 旅館 Lǚguǎn Lữ Quán, Quán Trọ, Khách Sạn
612 旅客 lǚkè Khách Hàng
613 路口 Lùkǒu Giao Lộ, Đường Giao
614 lùn  Luận Bàn, Luận
615 路上 lùshàng Trên Dường
616 旅行 lǚxíng Lữ Hành, Du Lịch
617 旅行社 lǚxíngshè Cơ Quan Du Lịch, Công Ty Du Lịch
618 旅遊 lǚyóu Du Lịch
619 ma Ừ, À: Dùng Ở Cuối Câu Để Hỏi
620 Mã, Họ Mã: Con Ngựa
621 麻煩 máfan Rắc Rối
622 Mǎi Mua
623 Mài Bán
624 媽媽 māmā Mẹ
625 màn Chậm
626 滿 mǎn Đầy, Mãn Nguyện
627 慢慢 Màn man Từ Từ, Chậm, Chậm
628 máng Bận, Bận Bịu
629 滿意 mǎnyì Thỏa Mãn
630 máo Mao, Họ Mao: Lông
631 māo Mèo
632 毛筆 máobǐ Bút Lông
633 毛衣 máoyī Áo Lông
634 帽子 Màozi Mũ, Cái Mũ
635 馬上 mǎshàng Ngay Lập Tức
636 méi Không, Không Có
637 měi Mọi, Mỗi
638 每次 měi cì Mỗi Lần
639 沒問題 méi wèntí Không Vấn Đề
640 沒關係 méiguānxì Không Quan Trọng
641 美國 Měiguó Nước Mỹ
642 美麗 měilì Mỹ Lệ, Đẹp
643 妹妹 mèimei Muội Muội, Em Gái
644 每年 měinián Hằng Năm, Mỗi Năm
645 沒事 méishì Không Sao
646 美食 měishí Thức Ăn Ngon
647 每天 měitiān Hằng Ngày
648 沒有 méiyǒu Không Có
649 mén Cổng, Cửa
650 門口 ménkǒu Cửa, Cổng
651 Mễ: Họ Mễ: Gạo, Hạt Gạo, Mét (M) Đơn Vị Đo
652 miàn
653 麵包 Miànbāo Bánh Mỳ
654 麵包店 miànbāodiàn Tiệm Bánh Mỳ
655 麵條 miàntiáo Mỳ Sợi
656 明白 míngbái Biết, Hiểu
657 明年 míngnián Năm Sau
658 明天 míngtiān Ngày Mai
659 名字 míngzì Tên
660 摩托車 mótuōchē Xe Máy, Xe Mô Tô
661 木(頭) mù( tou) Mộc, Miếng Gỗ
662 目的 mùdì Mục Đích
663 目光 mùguāng Ánh Mắt, Tầm Mắt, Tầm Nhìn
664 母親 mǔqīn Mẹ
665 Cầm, Lấy
666 Kia: Đại Từ Chỉ Vật, Người Ở Xa
667 Đâu, Từ Dùng Để Hỏi Ở Đâu
668 那邊 nàbiān Ở Đó, Ở Chỗ Kia
669 哪裡 nălǐ Đâu, Chỗ Nào
670 那麼 nàme Như Vậy, Như Thế, Như Thế Đấy, Thế Đó, Thế Đấy
671 Nán Khó
672 nán Nam Giới
673 南(邊) nán( biān) Phía Nam
674 奶奶 nănai Bà Nội
675 南部 nánbù Phía Nam
676 難道 nándào Chả Trách,
677 難過 nánguò Buồn, Chán
678 男孩 nánhái Con Trai
679 那兒 nàr Chỗ Ấy, Nơi Ấy
680 哪兒 nǎr Chỗ Nào, Đâu
681 ne Thế, Nhỉ, Vậy (Dùng Để Hỏi), Nhé, Nhỉ (Dùng Ở Cuối Câu Trần Thuật)
682 內容 nèiróng Nội Dung
683 néng Có Thể
684 能夠 nénggòu Đủ, Có Đủ, Cần Đủ
685 nián Niên, Năm
686 niàn Niệm, Họ Niệm: Nhớ, Nhớ Nhung, Đọc, Học Bài
687 年紀 niánjì Uổi Tác, Tuổi, Niên Kỷ
688 年輕 niánqīng Thanh Niên, Người Trẻ
689 唸書 niànshū Học Bài, Đọc Sách
690 Niǎo Chim
691 nín Ngài, Ông (Đại Từ Nhân Xưng, Có Ý Kính Trọng)
692 niú Con Bò
693 牛奶 niúnǎi Sửa Bò
694 牛排 niúpái Bít Tết
695 牛仔褲 niúzǎikù Quần Jean
696 nòng Làm, Kiếm Cách, Tìm Cách
697 Nữ Giới
698 暖和 nuănhuo Ấm Áp (Khí Hậu, Hoàn Cảnh), Sửa Ấm
699 女孩 nǚhái Con Gái
700 努力 nǔlì Cố Gắng
701 女性 nǚxìng Nữ Giới, Phụ Nữ
702 歐美 ōuměi Âu Mỹ
703 歐洲 ōuzhōu Châu Âu
704 Bò, Leo Trèo, Trèo, Leo
705 Sợ
706 pāi Chụp Ảnh, Chụp Hình
707 排隊 páiduì Xếp Hàng
708 牌子 páizi Biển Báo
709 pán Họ Bàn, Khay, Mâm, Đĩa To
710 pàng Mập
711 旁邊 páng biān Bên Cạnh
712 龐大 pángdà To Lớn, To, Lớn, Bự
713 龐大商 pángdà shāng Thương Số Lớn
714 盤子 pánzi Cái Đĩa, Mâm, Khay
715 pǎo Chạy
716 爬山 Páshān Leo Núi
717 péi Đồng Hành
718 配合 pèihé Hợp Tác
719 培養 péiyǎng Bồi Dưỡng
720 朋友 péngyǒu Bằng Hữu, Bạn Bè
721 Con (Ngựa, La, Lừa)
722 piàn Ấm Ảnh, Tấm Hình, Bức Hoạ
723 便宜 Piányí Rẻ
724 piào  Vé, Phiếu, Thẻ, Hoá Đőn
725 漂亮 piào·liang Đẹp, Xinh Xắn, Xinh Đẹp
726 皮包 píbāo Túi Sách Tay, Ví Da, Cặp Da
727 啤酒 píjiǔ Bia
728 píng Bình, Lọ
729 平安 píng'ān Bình An
730 平常 Píngcháng Bình Thường
731 蘋果 Píngguǒ Quả Táo
732 品質 pǐnzhí Chất Lượng
733 Vỡ, Đứt, Thủng
734 Khoá, Kỳ Học, Kỳ
735 Lái, Đi (Xe Đạp)
736 Khởi: Dậy, Thành Lập
737 Thất, Số 7
738 騎車 qí chē Đi Xe Đạp
739 qián Tiền: Trước
740 qián Tiền
741 qiān Thiên: Nghìn, Trời
742 鉛筆 qiānbǐ Bút Chì
743 前邊 Qiánbian Mặt Trước
744 qiáng Tường
745 前面 Qiánmiàn Đằng Trước
746 qiáo Kiều: Họ Kiều, Cây Cầu
747 巧克力 Qiǎokèlì Sô Cô La
748 汽車 qìchē Xe Ô Tô, Xe Hơi
749 起床 Qǐchuáng Thức Dậy
750 起飛 qǐfēi Máy Bay Cất Cánh
751 奇怪 qíguài Sự Xa Lạ, Kỳ Quái
752 起來 Qǐlái Đứng Lên
753 qīn Thân: Họ Hàng, Ruột Thịt: Hôn
754 qǐng Mời
755 qīng Nhẹ: Nhẹ Nhàng, Thoải Mái
756 青菜 qīngcài Rau Xanh
757 清楚 qīngchǔ Rõ Ràng, Mạch Lạc
758 請假 qǐngjià Xin Phép
759 情境 Qíngjìng Tình Huống
760 請客 qǐngkè Mời Khách
761 輕鬆 qīngsōng Nhẹ Nhõm, Ung Dung, Thoải Mái
762 晴天 qíngtiān Trời Trong, Trời Nắng Đẹp
763 請問 qǐngwèn Xin Hỏi
764 慶祝 qìngzhù Chúc Mừng, Chào Mừng
765 汽水 qìshuǐ Nước Có Ga, Nước Ngọt
766 Qiú Cầu, Bóng
767 qiú Cứu, Cầu Cứu
768 秋天 qiūtiān Mùa Thu
769 企業 qǐyè Doanh Nghiệp
770 Khứ: Mất Đi, Không Còn, Rời Bỏ, Qua
771 quán Toàn, Họ Toàn, Toàn Bộ, Cả
772 全部 quánbù Toàn Bộ
773 全家 Quánjiā Toàn Gia, Cả Nhà
774 全民 quánmín Toàn Dân
775 確定 quèdìng Quyết Định
776 去年 qùnián Năm Ngoái
777 裙子 qúnzi Váy
778 ràng Cho Phép
779 然後 ránhòu Sau Đó
780 Nóng
781 Rén Con Người
782 熱鬧 rènào Sống Động, Nhộn Nhịp
783 任何 rènhé Bất Kì
784 人類 Rénlèi Nhân Loại, Con Người
785 認識 rènshí Biết, Quen Biết
786 認為 rènwéi Cho Rằng
787 認真 rènzhēn Chăm Chỉ
788 Nhật, Ngày, Mặt Trời
789 日本 rìběn Nước Nhật
790 容易 róngyì Dễ
791 ròu Dễ, Dễ Dàng
792 如果 Rúguǒ Nếu Như
793 入門 Rùmén Nhập Môn,
794 săn Cái Ô
795 sān Tam, Số 3
796 散步 sànbù Đi Bộ
797 掃地 sǎodì Quét Sàn Nhà
798 Màu Sắc
799 森林 sēnlín Rừng Sâu
800 沙發 shāfā Ghế Sô Pha
801 Shān Núi
802 shàng Thượng, Trên
803 上(面) shàng( miàn) Ở Trên
804 上班 shàngbān Làm Việc, Đi Làm Việc
805 商店 shāngdiàn Cửa Hàng, Hiệu Buôn
806 上課 Shàngkè Học Bài, Tham Dự Lớp Học
807 上來 shànglái Đi Lên, Bắt Đầu, Khởi Đầu
808 商品 shāngpǐn Hàng Hóa, Thương Phẩm
809 上去 shàngqù Đi Lên (Đi Từ Thấp Lên Cao)
810 上網 shàngwǎng Lên Mạng
811 上午 shàngwŭ Buổi Sáng
812 傷心 shāngxīn Buồn, Thương Tâm
813 上學 shàngxué Đến Trường, Đi Học
814 shǎo Thiếu: Ít, Thiết
815 shéi Người Nào Đó
816 什麼 shéme Cái Gì, Gì Đó: Đại Từ Nghi Vấn
817 shèng Thừa Lại, Còn Lại
818 Shēng Sinh Ra, Sinh Đẻ, Sinh
819 省錢 shěng qián Tiết Kiệm Tiền
820 生病 shēngbìng Bị Ốm
821 生活 shēnghuó Đời Sống, Cuộc Sống
822 生氣 shēngqì Tức Giận
823 生日 Shēngrì Sinh Nhật
824 聲音 shēngyīn Âm Thanh, Tiếng Động
825 身體 shēntǐ Thân Hình, Bản Thân, Sức Khỏe
826 shí Thập, Mười, Số 10
827 shí Thực, Thức Ăn
828 shí Thực, Thật, Chân Thật
829 shì Rằng Thì Mà Là Ở…
830 shì Sự Tình, Công Việc, Việc
831 shì Thử
832 試穿 shì chuān Mặc Thử
833 市場 shìchǎng Chợ
834 時候 shíhòu Thời Gian, Lúc Khi
835 實際 shíjì Thật Sự
836 時間 shíjiān Thời Gian, Giờ
837 世界 shìjiè Thế Giới
838 事情 shìqíng Sự Tình, Vấn Đề
839 石頭 shítou Cục Đá, Mô Đá
840 食物 shíwù Đồ Ăn
841 試用 shìyòng Thử, Dùng Thử
842 使用 shǐyòng Sử Dụng
843 室友 Shìyǒu Bạn Cùng Phòng
844 時鐘 shízhōng Đồng Hồ Báo Thức
845 十字路口 shízìlù kǒu Ngã Tư Đường
846 shòu Gầy, Còm
847 shǒu Thủ, Tay
848 shōu Nhận Được
849 手錶 shǒubiǎo Đồng Hồ Đeo Tay
850 手機 Shǒujī Điện Thoại Di Động
851 受傷 shòushāng Bị Thương
852 手套 shǒutào Găng Tay
853 手指 shǒuzhǐ Ngón Tay
854 Shù Cây
855 shǔ Số, Con Số
856 shū Thư: Sách
857 衰老 shuāilǎo Già Yếu
858 shuāng Đôi, Hai (Lượng Từ)
859 刷牙 shuāyá Đánh Răng
860 書包 shūbāo Cặp Sách
861 書店 shūdiàn Cửa Hàng Sách
862 書法 shūfǎ Thư Pháp
863 舒服 shūfú Thoải Mái
864 shuǐ Nước
865 水果 shuǐguǒ Trái Cây
866 睡覺 Shuìjiào Ngủ
867 水餃 shuǐjiǎo Bánh Sủi Cảo
868 暑假 shǔjià Kì Nghỉ Hè
869 順利 shùnlì Thuận Lợi
870 shuō Thuyết: Nói, Kể
871 說話 Shuōhuà Nói Chuyện
872 數學 shùxué Toán Học
873 書桌 shūzhuō Bàn Học
874 數字 shùzì Con Số
875 Tứ, Số 4
876 思考 sīkǎo Suy Nghĩ, Suy Xét
877 sòng Tặng
878 送給 sòng gěi Gửi Đến
879 suàn Toán: Tính Toán
880 suān Chua, Acid
881 酸辣湯 suān là tāng Canh Chua Cay
882 Suì Tuế: Tuổi, Tuỏi Tác
883 隨便 suíbiàn Tuỳ Thích, Tuỳ Ý
884 雖然 suīrán Mặc Dù
885 所以 Suǒyǐ Cho Nên, Sở Dĩ
886 所有 suǒyǒu Tất Cả, Toàn Bộ
887 宿舍 sùshè Ký Túc Xá
888 Anh Ấy (Ngôi Thứ Ba)
889 Cô Ấy (Ngôi Thứ Ba)
890 Nó, Cái Đó (Chỉ Đồ Vật, Con Vật)
891 tài Quá, Lắm, Rất
892 太壞 tài huài Quá Tệ
893 太少 tài shǎo Quá Ít
894 太太 tàitài Thái Thái, Vợ
895 台灣 Táiwān Đài Loan
896 太陽 tàiyáng Mặt Trời
897 tán Đàm, Họ Đàm: Nói Chuyện, Bàn Bạc
898 táng Đường Ăn
899 tǎng Nằm
900 tāng Canh
901 糖醋魚 táng cù yú Cá Chua Ngọt
902 湯匙 tāngchí Muỗng Canh, Thìa, Thìa Canh, Thìa Súp
903 糖果 tángguǒ Kẹo
904 tào Bộ (Lượng Tử) , Bao Ngoài, Vật Bọc Ngoài
905 討論 Tǎolùn Bàn Luận, Thảo Luận
906 討厭 tǎoyàn Ghét
907 特別 tèbié Đặc Biệt
908 téng Đau, Buốt, Nhức
909 Đá
910 Tián Ngọt
911 tiān Thiên, Trời, Không Trung, Bầu Trời, Ban Ngày, Ngày
912 天空 tiānkōng Bầu Trời
913 天氣 Tiānqì Thời Tiết
914 天天 tiāntiān Ngày Ngày, Hàng Ngày
915 tiáo Cái, Con (Lượng Từ)
916 跳舞 tiàowǔ Nhảy, Khiêu Vũ
917 題目 Tímù Đề Tài, Chủ Đề
918 tíng Đỗ, Đậu, Dừng, Ngừng
919 tīng Nghe
920 聽說 Tīng shuō Nghe Nói
921 聽見 tīngjiàn Nghe Được
922 提早 tízǎo Trước Thời Gian, Trước Thời Hạn, Sớm Hơn
923 tòng Đau, Bị Đau
924 同事 tóngshì Đồng Nghiệp
925 同學 tóngxué Bạn Học
926 通知 tōngzhī Thông Báo
927 tóu Đầu
928 tōu  Ăn Trộm, Ăn Cắp
929 頭髮 tóufǎ Tóc
930 tuán Đoàn, Đoàn Người
931 tuǐ Cái Chân
932 tuī Đẩy, Đùn
933 退休 tuìxiū Về Hưu, Nghỉ Hưu
934 圖片 Túpiàn Hình Ảnh
935 圖書館 Túshū guǎn Thư Viện
936 wài Ngoài, Ở Ngoài, Bên Ngoài
937 外國 Wàiguó Nước Ngoài
938 外面 wàimiàn Ngoài, Quần Chúng
939 外套 wàitào Áo Choàng
940 wán Chơi, Đùa, Chơi Đùa
941 wán Xong Việc, Làm Xong Việc, Hết
942 Wàn Vạn, 10.000.
943 wǎn Bát
944 wǎn Đêm
945 碗盤 wǎn pán Bát Đĩa
946 玩樂器 wán yuè qì Máy Chơi Game
947 晚安 wănān Chúc Ngủ Ngon (Lời Nói Khách Sáo)
948 晚餐 wǎncān Bữa Tối
949 晚飯 wănfàn Bữa Tối
950 wàng Quên
951 wǎng Tới, Hướng Tới
952 網路 wǎng lù Trên Mạng, Mạng Internet
953 網買 wǎng mǎi Mua Sắm Trực Tuyến
954 網球 wǎngqiú Quần Vợt
955 網站 wǎngzhàn Website
956 晚會 Wǎnhuì Buổi Tiệc
957 晚上 Wǎnshàng Đêm, Tối
958 襪子 wàzi Bít Tất
959 wéi Duy, Chỉ, Riêng Chỉ
960 wèi Vị: Giúp Đỡ, Vì , Làm, Để
961 Wèi Vị, Địa Vị, Chức Vị
962 為主 wéi zhǔ Làm Chủ
963 味道 wèidào Mùi
964 未來 wèilái Tương Lai
965 為什麼 wèishéme Tại Làm Sao
966 危險 wéixiǎn Sự Nguy Hiểm
967 wén Ngửi (Mùi)
968 Wèn Vấn: Hỏi
969 溫度 wēndù Nhiệt Độ
970 溫暖 wēnnuǎn Sự Ấm Áp
971 問題 wèntí Vấn Đề
972 文章 Wénzhāng Bài Báo, Đoạn Văn
973 Tôi
974 Ngũ: Số 5
975 Phòng, Buồng
976 午餐 wǔcān Bữa Trưa
977 午飯 wŭfàn Bữa Trưa
978 舞會 wǔhuì Vũ Hội
979 無聊 wúliáo Nhạt Nhẽo
980 Rửa, Giặt, Gột, Tẩy
981 西 Tây, Phía Tây
982 下雪 xià xuě Tuyết
983 下雨 xià yǔ Mưa Rơi
984 下(面) xià( miàn) Bên Dưới
985 下班 xiàbān Tan Sở, Tan Giờ Làm
986 下課 Xiàkè Tan Học
987 xián Mặn
988 xiān Tiên: Trước, Tiên (Thời Gian, Thứ Tự)。
989 鹹蛋苦瓜 xián dàn kǔguā Khổ Qua Trứng Muối
990 xiàng Như, Giống Như
991 xiàng Hướng: Họ Hướng: Nhìn Về, Hướng Về
992 xiǎng Muốn, Cần
993 xiāng Thơm
994 箱(子) xiāng( zi) Hòm, Rương
995 想法 Xiǎngfǎ Ý Tưởng
996 相符 xiāngfú Phù Hợp, Hợp Nhau
997 香蕉 xiāngjiāo Chuối
998 香味 xiāngwèi Hương Thơm
999 鄉下 xiāngxià Nông Thôn
1000 相信 xiāngxìn Tin Tưởng
1001 先生 Xiānshēng Tiên Sinh, Ngài, Ông
1002 現象 Xiànxiàng Hiện Tượng
1003 現在 xiànzài Hiện Nay
1004 xiào Tiếu: Cười
1005 消費 xiāofèi Tiêu Dùng
1006 小孩 xiǎohái Trẻ Nhỏ
1007 笑話 xiàohuà Chuyện Cười
1008 小姐 Xiǎojiě Tiểu Thư, Con Gái
1009 小時 xiǎoshí Giờ Đồng Hồ (60 Phút)
1010 小說 xiǎoshuō Cuốn Tiểu Thuyết
1011 小偷 xiăotōu Tên Trộm, Kẻ Cắp, Kẻ Trộm
1012 消息 xiāoxī Thông Tin
1013 小心 xiǎoxīn Cẩn Thận
1014 小學 xiăoxué Tiểu Học, Cấp 1
1015 校長 Xiàozhǎng Hiệu Trưởng
1016 下去 xiàqù Xuống Phía Dưới, Đi Xuống
1017 夏天 xiàtiān Mùa Hè
1018 下午 xiàwŭ Buổi Chiều
1019 xiè Tạ, Họ Tạ: Cảm Ơn
1020 Xiē Một Ít, Một Vài
1021 xiě Viết
1022 謝謝 xièxiè Cảm Ơn
1023 鞋子 Xiézi Giày
1024 西瓜 xīguā Dươi Hấu
1025 習慣 xíguàn Thói Quen
1026 喜歡 xǐhuān Yêu Thích, Thích
1027 xìn Tín: Thư
1028 xīn Tâm, Trái Tim, Tim
1029 xīn Tân: Mới
1030 信封 xìnfēng Phong Bì
1031 xíng Hàng, Hàng Lối, Dòng, Được, Có Thể, Đồng Ý
1032 xìng Tính: Họ
1033 xǐng Thức Giấc
1034 幸福 xìngfú Hạnh Phúc
1035 性格 xìnggé Tính Cách
1036 行李 Xínglǐ Hành Lý
1037 星期 xīngqí Tuần, Thứ Trong Tuần
1038 星期日 xīngqírì Ngày Chủ Nhật
1039 星期天 xīngqítiān Ngày Chủ Nhật
1040 興趣 Xìngqù Quan Tâm
1041 星星 xīngxing Đốm Nhỏ, Chấm Nhỏ
1042 辛苦 xīnkǔ Vất Vả, Khổ Nhọc
1043 新年 xīnnián Năm Mới
1044 心情 Xīnqíng Cảm Giác, Tâm Tình
1045 新聞 xīnwén Tin Tức
1046 新鮮 xīnxiān Tươi
1047 信用卡 xìnyòngkǎ Thẻ Tín Dụng
1048 洗手間 xǐshǒujiān Phòng Vệ Sinh
1049 xiū Tu, Sửa Chữa, Chỉnh Đốn
1050 休息 Xiūxí Nghỉ Ngơi
1051 希望 Xīwàng Mong, Hy Vọng
1052 洗衣機 xǐyījī Máy Giặt
1053 吸引 xīyǐn Hấp Dẫn, Thu Hút。
1054 洗澡 xǐzǎo Tắm, Tắm Rửa
1055 Xuǎn Lựa Chọn
1056 選擇 xuǎnzé Lựa Chọn
1057 許多 xǔduō Nhiều, Rất Nhiều
1058 xué Học, Đi Học
1059 xuě Tuyết
1060 學費 xuéfèi Học Phí
1061 學會 Xuéhuì Học Thành, Đã Học Được
1062 學期 xuéqí Học Kỳ
1063 學生 Xuéshēng Học Sinh, Sinh Viên
1064 學習 Xuéxí Học Tập
1065 學校 Xuéxiào Trường Học
1066 學院 xuéyuàn Trường Cao Đẳng, Học Viện
1067 需要 xūyào Nhu Cầu, Cần
1068 yán Ngôn, Lời Nói
1069 演變 yǎnbiàn Diễn Biến, Phát Triển Biến Hoá
1070 yáng Dương, Họ Dương: Dê Cừu
1071 羊肉 Yángròu Thịt Cừu
1072 養生 yǎngshēng Dưỡng Sinh
1073 樣子 yàngzi Hình Dạng, Kiểu Dáng
1074 延緩 yánhuǎn Trì Hoãn
1075 眼鏡 Yǎnjìng Kính Mắt
1076 眼睛 yănjīng Mắt, Con Mắt
1077 顏色 yánsè Màu Sắc
1078 yào Thuốc
1079 yào Muốn, Cần
1080 藥房 yàofáng Tiệm Thuốc
1081 邀請 yāoqǐng Mời
1082 鑰匙 yàoshi Chìa Khóa
1083 要是 yàoshì Nếu Như, Nếu
1084 牙刷 yáshuā Bàn Chải Đánh Răng
1085  Thì, Cũng, Vẫn
1086 夜裡 yèlǐ Vào Ban Đêm
1087 也許 yěxŭ Hay Là, E Rằng, Biết Đâu, May Ra, Có Lẽ。
1088 爺爺 yéye Ông Nội
1089 Để, Nhằm。
1090 衣櫥 yī chú Tủ Quần Áo
1091 yī;yí;yì Số Một, Nhất, Một
1092 一半 yíbàn Một Nửa
1093 一邊 yìbiān Một Mặt, Mặt Bên, Một Bên
1094 一點 yìdiăn Một Chút, Một Ít
1095 一定 yídìng Nhất Định
1096 衣服 yīfú Quần Áo, Y Phục
1097 一共 Yīgòng Tổng Cộng
1098 以後 yǐhòu Sau Này, Về Sau
1099 一會 yìhuǐ Một Chốc, Một Lát (Chỉ Thời Gian)
1100 意見 yìjiàn Ý Kiến
1101 已經 Yǐjīng Đã, Đã Từng
1102 應該 yīnggāi Nên
1103 英國 Yīngguó Vương Quốc Anh
1104 英文 yingwén Tiếng Anh
1105 影響 yǐngxiǎng Ảnh Hưởng
1106 營養 yíngyǎng Dinh Dưỡng
1107 銀行 yínháng Ngân Hàng
1108 飲料 yǐnliào Ước Uống, Đồ Uống
1109 飲食 yǐnshí Thức Ăn
1110 陰天 yīntiān Trời Âm U, Ngày Tối Trời
1111 因為 Yīnwèi Bởi Vì
1112 音樂 yīnyuè Âm Nhạc
1113 一起 yīqǐ Cùng Nhau
1114 以前 Yǐqián Trước Kia
1115 醫生 yīshēng Bác Sĩ
1116 意思 yìsi Ỵ́, Ý Nghĩa
1117 以為 yǐwéi Nghĩ, Cho Rằng
1118 一下 yíxià  Một Tý, Thử Xem, Một Cái
1119 一些 yìxiē Một Ít, Một Số, Một Phần (Chỉ Số Lượng Không Xác Định)
1120 醫學 yīxué Y Học
1121 一樣 Yīyàng Như Nhau
1122 醫藥 yīyào Thuốc Y Học
1123 醫院 Yīyuàn Bệnh Viện
1124 一直 Yīzhí Luôn Luôn, Suốt, Liên Tục
1125 椅子 yǐzi Cái Ghế
1126 yòng Dùng, Sử Dụng
1127 勇敢 yǒnggǎn Can Đảm, Dũng Cảm
1128 永遠 yǒngyuǎn Mãi Mãi, Vĩnh Viễn
1129 yóu Dầu, Mỡ (Của Thực Vật Và Động Vật.)
1130 yòu Bên Phải
1131 yòu Lại, Vừa... Lại
1132 yǒu Hữu, Có, Sở Hữu
1133 有(的)時候 yǒu(de) shíhòu Có Đôi Khi
1134 右邊 yòubiān Phải
1135 有點(兒) yǒudiăn( ér) Có Một Chút
1136 郵件 yóujiàn Bưu Kiện
1137 郵局 Yóujú Bưu Điện
1138 有空(兒) yǒukòng( ér) Có Thời Gian, Thời Gian Rảnh
1139 郵票 yóupiào Con Tem
1140 尤其 Yóuqí Nhất Là, Đặc Biệt Là, Càng
1141 有趣 Yǒuqù Thú Vị, Hứng Thú, Lý Thú
1142 遊戲 yóuxì Trò Chơi
1143 有意思 yǒuyìsi Có Ý Nghĩa, Hứng Thú
1144 游泳 yóuyǒng Bơi
1145 有用 yǒuyòng Hữu Dụng
1146 游泳池 yóuyǒngchí Hồ Bơi, Bể Bơi
1147
1148 Mưa
1149 遇到 yù dào Gặp Được. Gặp Phải
1150 yuán Đồng Tệ, Nguyên
1151 yuán Tròn, Hình Tròn
1152 yuǎn Viễn: Xa
1153 院(子) yuàn( zi) Viện, Học Viện
1154 員工 yuángōng Nhân Viên,
1155 原來 yuánlái Hóa Ra, Thành Ra, Thực Ra
1156 願意 yuànyì Sẵn Sàng, Đồng Ý
1157 原因 yuányīn Lý Do
1158 圓桌 yuánzhuō Bàn Tròn
1159 yuè Mặt Trăng, Tháng (Trong Năm)
1160 yuè Việt, Đi Qua
1161 Yuē Hẹn, Cuộc Hẹn
1162 越來越 yuè lái yuè Ngày Càng Ngày
1163 樂器 yuè qì Nhạc Cụ
1164 閱讀 yuèdú Đọc Hiểu
1165 語法 yǔfǎ Ngữ Pháp
1166 愉快 Yúkuài Vui Sướng
1167 yún Đám Mây, Mây, Vân
1168 運動 yùndòng Vận Động
1169 雨傘 yǔsǎn Chiếc Ô
1170 於是 yúshì Sau Đó
1171 浴室 yùshì Phòng Tắm
1172 雨天 yŭtiān Ngày Mưa
1173 語言 yŭyán Ngôn Ngữ
1174 zài Tái: Nữa, Lại
1175 zài Tại, Tại Chức, Đang Giữ。
1176 再見 zàijiàn Tạm Biệt, Chào Tạm Biệt
1177 zāng Bẩn, Dơ
1178 zăo Tảo: Sớm, Sáng Sớm, Sáng Tinh Mơ, Đầu, Trước
1179 早餐 zăocān Bữa Ăn Sáng
1180 早飯 zăofàn Bữa Ăn Sáng
1181 早上 zǎoshang Buổi Sáng
1182 雜誌 zázhì Tạp Chí
1183 增加 zēngjiā Tăng
1184 怎麼 zěnme Thế Nào, Sao, Làm Sao
1185 怎麼辦 zěnme bàn Phải Làm Sao?
1186 怎麼樣 zěnmeyàng Thế Nào, Ra Làm Sao
1187 責任 zérèn Trách Nhiệm
1188 炸雞 zhájī Món Gà Rán
1189 zhàn Đứng
1190 Zháng Trường: Dài
1191 zhāng Trương, Họ Trương
1192 張紙 zhāng zhǐ Tờ Giấy
1193 zhào Chiếu, Chiếu Rọi, Chiếu Sáng, Chụp, Quay (Phim, Ảnh)
1194 Zhǎo Tìm, Tìm Kiếm
1195 找到 zhăodào Tìm Được
1196 照顧 zhàogù Chăm Lo
1197 著急 zhāojí Sốt Ruột, Lo Lắng, Cuống Cuồng
1198 照片 Zhàopiàn Tấm Ảnh, Bức Ảnh, Tấm Hình
1199 照相 zhàoxiàng Máy Ảnh, Chụp Ảnh
1200 照相機 zhàoxiàngjī Máy Ảnh
1201 zhe Đang,
1202 zhè Đây, Này
1203 這個 zhè ge  Cái Này, Việc Này, Vật Này
1204 這裡 zhèlǐ Ở Đây
1205 這麼 zhème Như Thế, Như Vậy, Thế Này
1206 zhēn Thực
1207 真的 zhēn de Thực Sự
1208 整天 zhěng tiān Cả Ngày, Toàn Bộ Một Ngày
1209 整理 zhěnglǐ Ngăn Nắp, Chỉnh Lý
1210 正在 zhèngzài Đang, Hiện Đang
1211 這些 zhèxiē Những ... Này
1212 這樣 zhèyàng Như Vậy, Như Thế, Thế Này
1213 zhǐ Giấy,Tờ, Trang
1214 Zhǐ Một, Con, Chỉ Số Lượng Con Vật
1215 zhǐ Chỉ Một, Cái, Chiếc, Đôi, Cặp
1216 zhī Chi Nhánh, Cây, Cái (Dùng Cho Vật Có Hình Cán Dài)
1217 知道 zhī dào Biết, Hiểu, Rõ
1218 只好 zhǐhăo Đành Phải, Buộc Lòng Phải
1219 之後 zhīhòu Sau Đó
1220 智慧 zhìhuì Trí Tuệ, Trí Khôn, Thông Minh, Sáng Suốt
1221 直接 zhíjiē Trực Tiếp
1222 職業 zhíyè Nghề Nghiệp
1223 只有 Zhǐyǒu Chỉ Có
1224 zhòng Nặng, Trọng
1225 zhǒng Loại, Chủng Loại
1226 中國 zhōngguó Trung Quốc
1227 中華 zhōnghuá Trung Hoa
1228 中間 Zhōngjiān Ở Giữa, Trung Gian
1229 重視 zhòngshì Chú Trọng
1230 鐘頭 zhōngtóu Giờ Dong Ho
1231 中文 zhōngwén Trung Văn, Tiếng Trung
1232 中午 zhōngwǔ Buổi Trưa
1233 中心 zhōngxīn Trung Tâm
1234 重要 zhòngyào Quan Trọng
1235 週末 zhōumò Ngày Cuối Tuần
1236 zhù Chúc, Cầu Chúc
1237 zhù Ở, Cư Trú, Trọ
1238 zhǔ Nấu, Đun, Luộc
1239 zhū Con Lợn
1240 煮菜 zhǔ cài Nấu Nướng
1241 zhuàn Kiếm Tiền
1242 zhuǎn Chuyển
1243 zhuāng Trang Điểm, Hoá Trang, Đóng Gói, Lắp Ráp, Lắp Đặt
1244 zhuī Đuổi, Đuổi Bắt
1245 準備 Zhǔnbèi Chuẩn Bị
1246 準時 zhǔnshí Kịp Thời, Đúng Giờ
1247 桌(子) zhuō( zi) Bàn, Cái Bàn
1248 豬肉 Zhūròu Thịt Lợn
1249 注意 zhùyì Để Ý, Chú Ý
1250 主軸 zhǔzhóu Trục Chính
1251 Tự, Từ, Chữ, Chữ Viết, Văn Tự
1252 字典 zìdiǎn Từ Điển
1253 自己 zìjǐ Tự Mình
1254 自然 Zìrán Tự Nhiên
1255 自由 zìyóu Tự Do
1256 zǒng  Tổng, Toàn Bộ, Toàn Diện
1257 總共 zǒnggòng Tổng Cộng
1258 總是 zǒngshì Luôn Luôn, Lúc Nào Cũng, Bao Giờ Cũng
1259 總統 zǒngtǒng Tổng Thống
1260 zǒu Đi Bộ
1261 走路 zǒulù Đi, Đi Đường, Đi Bộ
1262 Thuê
1263 zuì Nhất, Đứng Đầu, Nhất
1264 嘴巴 zuǐbā Miệng, Mồm
1265 最近 zuìjìn Gần Đây, Mới Đây, Vừa Qua
1266 尊敬 zūnjìng Sự Tôn Trọng
1267 zuò Ngồi
1268 zuò Làm
1269 Zuò Chỗ Ngồi,
1270 zuǒ Tả: Bên Trái
1271 做菜 zuò cài Nấu Ăn
1272 左(邊) zuǒ( biān) Bên Trái
1273 昨天 zuótiān Hôm Qua
1274 做完 zuòwán Làm Xong
1275 作業 zuòyè Bài Tập
1276 足球 Zúqiú Bóng Đá