125 Bài Học Tiếng Trung Và 2000 Từ Vựng Tiếng Trung Có Phát Âm - DaiLoan.vn

125 Bài Học Tiếng Trung Và 2000 Từ Vựng Tiếng Trung Có Phát Âm

Nội Dung Chi Tiết 125 Bài Học Tiếng Trung

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT

Học Tiếng Trung: Bài 1 - Chủ đề Gặp người mới: Từ vựng tiếng Trung

1

你好

nĭ hăoXin chào
2

早上好

zăo shang hăoChào buổi sáng
3

下午好

xià wŭ hăoChào buổi chiều
4

晚上好

wăn shàng hăoChào buổi tối
5

晚安

wǎn ānChúc ngủ ngon
6

你叫什么名字?

nǐ jiào shénme míngzìTên của bạn là gì?
7

我叫

wǒ jiàoTên tôi là
8

对不起,我没听见

duì bù qǐ ,wǒ méi tīng jiànXin lỗi, tôi không nghe rõ
9

你住在哪里?

nǐ zhù zài nǎ lǐ ?Bạn sống ở đâu?
10

你来自哪里?

nǐ lái zì nǎ lǐBạn từ đâu đến?
11

你好吗?

nĭ hăo maBạn có khỏe không?
12

我很好,谢谢

wŏ hĕn hăo xiè xieTôi khỏe, cảm ơn bạn
13

你呢?

nĭ neCòn bạn?
14

很高兴认识你

hěn gāo xīng rèn shí nǐRất vui được gặp bạn
15

很高兴见到你

hĕn gāo xìng jiàn dào nĭRất vui được gặp bạn
16

祝你愉快

zhù nĭ yú kuàiChúc một ngày tốt lành
17

待会见

dāi huì jiànHẹn gặp lại bạn sau
18

明天见

míng tiān jiànHẹn gặp lại bạn vào ngày mai
19

再见

zài jiànTạm biệt

Học Tiếng Trung: Bài 2 - Chủ đề Vui lòng và cảm ơn: Từ vựng tiếng Trung

21

qĭngVui lòng
22

谢谢

xiè xieXin cảm ơn
23

shì
24

不是

bù shìKhông
25

用中文怎么说?

yòng zhōng wén zěn me shuōBạn nói như thế nào?
26

请说慢一点

qǐng shuō màn yī diǎnXin nói chậm lại
27

请重复一遍

qĭng chóng fù yī biànVui lòng nhắc lại
28

再说一遍

zài shuō yī biànMột lần nữa
29

逐字的

zhú zì deTừng từ một
30

慢一点

màn yī diănChậm rãi
31

你刚才说什么?

nǐ gāng cái shuō shén meBạn nói cái gì?
32

我不明白

wŏ bù míng báiTôi không hiểu
33

你明白吗?

nĭ míng bai māBạn có hiểu không?
34

那是什么意思?

nà shì shí me yì sīNó có nghĩa là gì?
35

我不知道

wŏ bù zhī dàoTôi không biết
36

你会说英语吗?

nǐ huì shuō yīng yǔ máBạn có nói tiếng Anh không?
37

会,会说一点

huì , huì shuō yī diǎnCó, một chút

Học Tiếng Trung: Bài 3 - Chủ đề Ăn mừng và tiệc tùng: Từ vựng tiếng Trung

39

生日

shēng rìSinh nhật
40

周年纪念

zhōu nián jì niànLễ kỷ niệm
41

假日

jiǎ rìNgày lễ
42

葬礼

zàng lǐĐám tang
43

毕业典礼

bì yè diǎn lǐLễ tốt nghiệp
44

婚礼

hūn lǐĐám cưới
45

新年快乐

xīn nián kuài lèChúc mừng năm mới
46

生日快乐

shēng rì kuài lèChúc mừng sinh nhật
47

祝贺

zhù hèChúc mừng
48

一切顺利

yī qiē shùn lìChúc may mắn
49

礼物

lǐ wùQuà tặng
50

聚会

jù huìBữa tiệc
51

生日贺卡

shēngrì hèkǎThiệp sinh nhật
52

庆祝活动

qìng zhù huó dòngLễ chúc mừng
53

音乐

yīn lèÂm nhạc
54

你想跳支舞吗?

nǐ xiǎng tiào zhī wǔ máBạn có muốn khiêu vũ không?
55

好的,我想跳舞

hǎo dí , wǒ xiǎng tiào wǔCó, tôi muốn khiêu vũ
56

我不想跳舞

wǒ bù xiǎng tiào wǔTôi không muốn khiêu vũ
57

你愿意嫁给我吗?

nǐ yuàn yì jià gěi wǒ má ?Hãy cưới anh nhé?

Học Tiếng Trung: Bài 4 - Chủ đề Hoà bình trên trái đất: Từ vựng tiếng Trung

59

àiTình yêu
60

和平

hé píngHoà bình
61

信任

xìn rènLòng tin
62

尊重

zūn zhòngSự tôn trọng
63

友谊

yǒu yìTình bạn
64

今天天气很好

jīn tiān tiān qì hĕn hăoĐó là một ngày đẹp trời
65

欢迎

huān yíngChào mừng
66

天空很美

tiān kōng hĕn mĕiBầu trời thật đẹp
67

天上有好多星星

tiān shàng yŏu hăo duō xīng xingCó rất nhiều ngôi sao
68

今晚有满月

jīn wǎn yǒu mǎn yuèTrăng tròn
69

我喜欢晴天

wǒ xǐ huān qíng tiānTôi yêu mặt trời
70

抱歉

bào qiànXin lỗi (khi va vào ai đó)
71

有什么可以帮助你的吗?

yŏu shén me kĕ yĭ bāng zhù nĭ de māTôi có thể giúp gì cho bạn?
72

你有问题吗?

nĭ yŏu wèn tí māBạn có câu hỏi phải không?
73

世界和平

shì jiè hé píngHoà Bình trái đất

Học Tiếng Trung: Bài 5 - Chủ đề Cảm giác và cảm xúc: Từ vựng tiếng Trung

75

高兴的

gāo xìng deHạnh phúc
76

悲伤的

bēi shāng díBuồn
77

愤怒的

fèn nù díGiận dữ
78

害怕的

hài pà díLo lắng
79

快乐

kuài lèHân hoan
80

惊讶的

jīng yà díNgạc nhiên
81

冷静的

lěng jìng díBình tĩnh
82

活着的

huó zhe deSống
83

死的

sĭ deChết
84

孤独的

gū dú díMột mình
85

一起

yī qĭCùng nhau
86

感到无聊的

gǎn dào wú liáo díChán nản
87

容易的

róng yì deDễ
88

困难的

kùn nan deKhó
89

坏的

huài deXấu
90

好的

hăo deTốt
91

对不起

duì bù qĭTôi xin lỗi
92

别担心

bié dān xīnĐừng lo lắng

Học Tiếng Trung: Bài 6 - Chủ đề Các ngày trong tuần: Từ vựng tiếng Trung

94

星期一到星期天

xīng qī yī dào xīng qī tiānCác ngày trong tuần
95

星期一

xīng qī yīThứ Hai
96

星期二

xīng qī èrThứ Ba
97

星期三

xīng qī sānThứ Tư
98

星期四

xīng qī sìThứ Năm
99

星期五

xīng qī wǔThứ Sáu
100

星期六

xīng qī liùThứ Bảy
101

星期日

xīng qī rìChủ Nhật
102

tiānNgày
103

zhōuTuần
104

周末

zhōu mòCuối tuần

Học Tiếng Trung: Bài 7 - Chủ đề Các tháng trong năm: Từ vựng tiếng Trung

106

月份

yuè fènCác tháng trong năm
107

一月

yī yuèTháng Giêng
108

二月

èr yuèTháng Hai
109

三月

sān yuèTháng Ba
110

四月

sì yuèTháng Tư
111

五月

wŭ yuèTháng Năm
112

六月

liù yuèTháng Sáu
113

七月

qī yuèTháng Bảy
114

八月

bā yuèTháng Tám
115

九月

jiŭ yuèTháng Chín
116

十月

shí yuèTháng Mười
117

十一月

shí yī yuèTháng Mười một
118

十二月

shí èr yuèTháng Mười hai
119

yuèTháng
120

niánNăm

Học Tiếng Trung: Bài 8 - Chủ đề Số đếm từ 1 đến 10: Từ vựng tiếng Trung

122

数字

shù zìSố đếm
123

1
124

èr2
125

sān3
126

4
127

5
128

liù6
129

7
130

8
131

jiŭ9
132

shí10

Học Tiếng Trung: Bài 9 - Chủ đề Số đếm từ 11 đến 20: Từ vựng tiếng Trung

134

十一

shí yī11
135

十二

shí èr12
136

十三

shí sān13
137

十四

shí sì14
138

十五

shí wŭ15
139

十六

shí liù16
140

十七

shí qī17
141

十八

shí bā18
142

十九

shí jiŭ19
143

二十

èr shí20

Học Tiếng Trung: Bài 11 - Chủ đề Số đếm từ 21 đến 30: Từ vựng tiếng Trung

145

二十一

èr shí yī21
146

二十二

èr shí èr22
147

二十三

èr shí sān23
148

二十四

èr shí sì24
149

二十五

èr shí wǔ25
150

二十六

èr shí liù26
151

二十七

èr shí qī27
152

二十八

èr shí bā28
153

二十九

èr shí jiǔ29
154

三十

sān shí30

Học Tiếng Trung: Bài 12 - Chủ đề Số đếm từ 10 đến 100: Từ vựng tiếng Trung

156

shí10
157

二十

èr shí20
158

三十

sān shí30
159

四十

sì shí40
160

五十

wŭ shí50
161

六十

liù shí60
162

七十

qī shí70
163

八十

bā shí80
164

九十

jiŭ shí90
165

一百

yī bǎi100

Học Tiếng Trung: Bài 13 - Chủ đề Số đếm từ 100 đến 1000: Từ vựng tiếng Trung

167

一百

yī bǎi100
168

二百

èr bǎi200
169

三百

sān bǎi300
170

四百

sì bǎi400
171

五百

wŭ bǎi500
172

六百

liù bǎi600
173

七百

qī bǎi700
174

八百

bā bǎi800
175

九百

jiŭ bǎi900
176

一千

yī qiān1000

Học Tiếng Trung: Bài 14 - Chủ đề Số đếm từ 1000 đến 10000: Từ vựng tiếng Trung

178

一千

yī qiān1000
179

两千

liǎng qiān2000
180

三千

sān qiān3000
181

四千

sì qiān4000
182

五千

wŭ qiān5000
183

六千

liù qiān6000
184

七千

qī qiān7000
185

八千

bā qiān8000
186

九千

jiŭ qiān9000
187

一万

yī wàn10000

Học Tiếng Trung: Bài 15 - Chủ đề Đồ dùng học tập: Từ vựng tiếng Trung

189

铅笔

qiān bĭBút chì
190

卷笔刀

juàn bǐ dāoĐồ chuốt bút chì
191

钢笔

gāng bǐBút mực
192

剪刀

jiǎn dāoKéo
193

书本

shū běnSách
194

纸张

zhǐ zhāngGiấy
195

笔记本

bǐ jì běnSổ tay
196

文件夹

wén jiàn jiāTệp tài liệu
197

尺子

chĭ ziThước kẻ
198

胶水

jiāo shuĭKeo dán
199

橡皮

xiàng píCục tẩy
200

饭盒

fàn héHộp cơm trưa

Học Tiếng Trung: Bài 16 - Chủ đề Lớp học: Từ vựng tiếng Trung

202

黑板

hēi bǎnBảng đen
203

课桌

kè zhuōBàn học
204

成绩单

chéng jì dānSổ liên lạc
205

年级

nián jíCấp lớp
206

教室

jiào shìPhòng học
207

学生

xué shēngHọc sinh
208

旗子

qí ziCờ
209

dēngÁnh sáng
210

我需要一支笔

wŏ xū yào yī zhī bĭTôi cần một cây bút
211

我需要一张地图

wŏ xū yào yī zhāng dì túTôi cần tìm bản đồ
212

这是他的桌子吗?

zhè shì tā de zhuō zi māĐây là bàn làm việc của anh ấy phải không?
213

剪刀在哪里?

jiăn dāo zài nă lĭCái kéo ở đâu?

Học Tiếng Trung: Bài 17 - Chủ đề Môn học trên trường: Từ vựng tiếng Trung

215

数学

shù xuéMôn Toán
216

科学

kē xuéMôn Khoa học
217

历史

lì shǐMôn Lịch sử
218

阅读

yuè dúMôn Tập đọc
219

写作

xiě zuòMôn Tập làm văn
220

音乐

YīnyuèMôn Âm nhạc
221

外语

wài yǔMôn Ngoại ngữ
222

地理

dì lǐMôn Địa lý
223

艺术

yì shùMôn Mỹ thuật
224

生物

shēng wùMôn Sinh học
225

物理

wù lǐMôn Vật lý

Học Tiếng Trung: Bài 18 - Chủ đề Màu sắc: Từ vựng tiếng Trung

227

颜色

yán sèMàu sắc
228

黑色

hēi sèMàu đen
229

蓝色

lán sèMàu xanh dương
230

棕色

zōng sèMàu nâu
231

绿色

lǜ sèMàu xanh lá
232

橙色

chéng sèMàu da cam
233

紫色

zĭ sèMàu tím
234

红色的

hóngsè deMàu đỏ
235

白色

bái sèMàu trắng
236

黄色

huáng sèMàu vàng
237

灰色

huī sèMàu xám
238

金色

jīn sèVàng
239

银色

yín sèBạc
240

它是什么颜色的?

tā shì shénme yánsè deMàu gì?
241

红色的

hóng sè deLà màu đỏ

Học Tiếng Trung: Bài 19 - Chủ đề Địa lý: Từ vựng tiếng Trung

243

火山

huŏ shānNúi lửa
244

峡谷

xiá gŭHẻm núi
245

森林

sēn línRừng
246

丛林

cóng línRừng nhiệt đới
247

沼泽

zhăo zéĐầm lầy
248

高山

gāo shānnúi
249

山脉

shān màiDãy núi
250

丘陵

qiū língđồi
251

瀑布

pù bùThác nước
252

Sông
253

Hồ
254

沙漠

shā mòSa mạc
255

半岛

bàn dăoBán đảo
256

岛屿

dǎo yǔĐảo
257

沙滩

shā tānBãi biển
258

海洋

hăi yángĐại dương
259

大海

dà hǎiBiển
260

海湾

hǎi wānVịnh
261

海岸

hăi ànBờ biển

Học Tiếng Trung: Bài 20 - Chủ đề Thiên văn học: Từ vựng tiếng Trung

263

银河系

yín hé xìngân hà
264

星星

xīng xīngNgôi sao
265

月亮

yuè liàngMặt trăng
266

地球

dì qiúHành tinh
267

小行星

xiǎo xíng xīngTiểu hành tinh
268

彗星

huì xīngSao chổi
269

流星

liú xīngSao băng
270

太空

tài kōngKhông gian vũ trụ
271

宇宙

yǔ zhòuVũ trụ
272

望远镜

wàng yuǎn jìngKính thiên văn

Học Tiếng Trung: Bài 21 - Chủ đề Hệ mặt trời: Từ vựng tiếng Trung

274

太阳系

tài yáng xìHệ mặt trời
275

太阳

tài yángmặt trời
276

水星

shuǐ xīngSao Thuỷ
277

金星

jīn xīngsao Kim
278

地球

dì qiúTrái đất
279

火星

huǒ xīngSao Hoả
280

木星

mù xīngsao Mộc
281

土星

tǔ xīngsao Thổ
282

天王星

tiān wáng xīngSao Thiên Vương
283

海王星

hǎi wáng xīngsao Hải vương
284

冥王星

míng wáng xīngSao Diêm Vương

Học Tiếng Trung: Bài 22 - Chủ đề Các mùa và thời tiết: Từ vựng tiếng Trung

286

季节

jì jiéCác mùa
287

冬季

dōng jìMùa đông
288

夏季

xià jìMùa hè
289

春季

chūn jìMùa xuân
290

秋季

qiū jìMùa thu
291

天空

tiān kōngBầu trời
292

yúnĐám mây
293

彩虹

cǎi hóngcầu vồng
294

冷的

lĕng deLạnh
295

热的

rè deNóng
296

天气热

tiān qì rèTrời nóng
297

天气冷

tiān qì lĕngTrời lạnh
298

晴天

qíng tiānTrời nắng
299

多云

duō yúnTrời nhiều mây
300

湿热

shī rèTrời nồm
301

下雨

xià yŭTrời đang mưa
302

下雪

xià xuĕTuyết đang rơi
303

刮风

guā fēngTrời nhiều gió
304

天气怎么样?

tiān qì zĕn me yàngThời tiết như thế nào?
305

天气好

tiān qì hǎoThời tiết tốt
306

天气不好

tiān qì bù hǎoThời tiết xấu
307

气温是多少?

qì wēn shì duō shăoNhiệt độ bao nhiêu?
308

24度

24 dù24 độ

Học Tiếng Trung: Bài 23 - Chủ đề Thể thao: Từ vựng tiếng Trung

310

足球

zú qiúBóng đá
311

棒球

bàng qiúBóng chày
312

美式橄榄球

měi shì gǎn lǎn qiúBóng bầu dục Mỹ
313

篮球

lán qiúBóng rổ
314

曲棍球

qū gùn qiúKhúc côn cầu
315

排球

pái qiúBóng chuyền
316

板球

bǎn qiúMôn Crikê
317

网球

wǎng qiúQuần vợt
318

高尔夫球

gāo ěr fū qiúGôn
319

保龄球

bǎo líng qiúBóng bowling
320

英式橄榄球

yīng shì gǎn lǎn qiúBóng bầu dục

Học Tiếng Trung: Bài 24 - Chủ đề Giải trí: Từ vựng tiếng Trung

322

冲浪

chōng làngLướt sóng
323

游泳

yóu yǒngBơi
324

跳水

tiào shuǐLặn
325

自行车

zì xíng chēĐạp xe
326

射箭

shè jiànBắn cung
327

帆船

fān chuánChèo thuyền
328

击剑

jī jiànĐấu kiếm
329

滑雪

huá xuěTrượt tuyết
330

单板滑雪

dān bǎn huá xuěTrượt ván trên tuyết
331

滑冰

huá bīngTrượt băng
332

拳击

quán jīquyền anh
333

跑步

pǎo bùChạy đua
334

举重

jǔ zhòngCử tạ

Học Tiếng Trung: Bài 25 - Chủ đề Nhạc cụ: Từ vựng tiếng Trung

336

吉他

jí tāĐàn ghi ta
337

Trống
338

小号

xiǎo hàokèn trompet
339

小提琴

xiǎo tí qínVĩ cầm
340

长笛

cháng díỐng sáo
341

大号

dà hàoKèn tuba
342

口琴

kǒu qínKèn Ac-mô-ni-ca
343

钢琴

gāng qínDương cầm
344

铃鼓

líng gǔTrống lục lạc
345

管风琴

guǎn fēng qínĐại phong cầm
346

竖琴

shù qínĐàn hạc
347

乐器

lè qìNhạc cụ

Học Tiếng Trung: Bài 26 - Chủ đề Trong bể bơi: Từ vựng tiếng Trung

349

shuĭNước
350

游泳池

yóu yŏng chíHồ bơi
351

救生员

jiù shēng yuánNhân viên cứu hộ
352

浮板

fú bǎnPhao ôm
353

有救生员吗?

yǒu jiù shēng yuán máCó nhân viên cứu hộ không?
354

水凉吗?

shuĭ liáng māNước có lạnh không?
355

泳衣

yǒng yīBộ áo tắm
356

太阳镜

tài yáng jìngKính râm
357

毛巾

máo jīnKhăn tắm
358

防晒霜

fáng shài shuāngKem chống nắng

Học Tiếng Trung: Bài 27 - Chủ đề Trên bãi biển: Từ vựng tiếng Trung

360

在海滩上

zài hăi tān shàngTại bãi biển
361

波浪

bō làngSóng
362

沙子

shā ziCát
363

日落

rì luòHoàng hôn
364

涨潮

zhăng cháoThủy triều lên
365

落潮

luò cháoThủy triều xuống
366

冷藏保温箱

lěng cáng bǎo wēn xiāngThùng giữ lạnh
367

水桶

shuĭ tŏngCái xô
368

铲子

chăn ziXẻng
369

冲浪板

chōng làng bănVán lướt sóng
370

qiúQuả bóng
371

沙滩球

shā tān qiúBóng chơi trên bãi biển
372

沙滩包

shā tān bāotúi đi biển
373

遮阳伞

zhē yáng sănDù che trên bãi biển
374

沙滩椅

shā tān yĭGhế bãi biển

Học Tiếng Trung: Bài 28 - Chủ đề Hoạt động bãi biển: Từ vựng tiếng Trung

376

日光浴

rì guāng yùTắm nắng
377

潜水呼吸管

qián shuǐ hū xī guǎnỐng thở
378

浮潜

fú qiánLặn có ống thở
379

海滩上沙子多吗?

hăi tān shàng shā zi duō māBãi biển có nhiều cát không?
380

对小孩来说安全吗?

duì xiăo hái lái shuō ān quán māCó an toàn cho trẻ em không?
381

我们能在这里游泳吗?

wŏ men néng zài zhè lĭ yóu yŏng māChúng tôi có thể bơi ở đây không?
382

在这里游泳安全吗?

zài zhè lĭ yóu yŏng ān quán māBơi ở đây có an toàn không?
383

这里会有危险的暗流吗?

zhè lǐ huì yǒu wēi xiǎn dí àn liú máCó sóng dội nguy hiểm không?
384

几点涨潮?

jī diăn zhăng cháoMấy giờ thì thủy triều lên?
385

几点落潮?

jī diăn luò cháoMấy giờ thì thủy triều xuống?
386

这里有很强的水流吗?

zhè lĭ yŏu hĕn qiáng de shuĭ liú māCó dòng nước mạnh nào không?
387

我要去散步

wǒ yào qù sàn bùTôi sẽ đi bộ
388

我们在这里潜水安全吗?

wŏ men zài zhè lĭ qián shuĭ ān quán māChúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?
389

我怎么才能去到岛上?

wǒ zěn me cái néng qù dào dǎo shàngLàm thế nào để tôi tới được đảo?
390

这里有船可以带我们去那里吗?

zhè lĭ yŏu chuán kĕ yĭ dài wŏ men qù nà li māCó thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?

Học Tiếng Trung: Bài 29 - Chủ đề Cá và động vật biển: Từ vựng tiếng Trung

392

海贝壳

hăi bèi kéVỏ sò
393

海马

hăi māCá ngựa
394

jīngCá voi
395

螃蟹

páng xièCon cua
396

海豚

hăi túnCá heo
397

海豹

hăi bàoHải cẩu
398

海星

hăi xīngSao biển
399

400

鲨鱼

shā yúCá mập
401

水虎鱼

shuǐ hǔ yúCá hổ
402

水母

shuǐ mǔCon sứa
403

xiāCon tôm
404

金鱼

jīn yúCá vàng
405

海象

hǎi xiàngCon hải mã
406

章鱼

zhāng yúBạch tuộc

Học Tiếng Trung: Bài 30 - Chủ đề Động vật chăn nuôi: Từ vựng tiếng Trung

408

动物

dòng wùĐộng vật
409

兔子

tù ziThỏ
410

母鸡

mŭ jīGà mái
411

公鸡

gōng jīGà trống
412

Ngựa
413

小鸡

xiăo jīCon gà
414

zhūHeo
415

奶牛

nǎi niúCon bò
416

绵羊

mián yángCon cừu
417

山羊

shān yángCon dê
418

美洲驼

měi zhōu tuóLạc đà không bướu
419

l锟斤拷Con lừa
420

骆驼

luò tuóCon Lạc đà
421

māoCon mèo
422

gǒuCon chó
423

小鼠

xiǎo shǔChuột
424

青蛙

qīng wāCon ếch
425

大鼠

dà shǔCon chuột
426

谷仓

gŭ cāngCái chuồng
427

农场

nóng chăngTrang trại

Học Tiếng Trung: Bài 31 - Chủ đề Động vật hoang dã: Từ vựng tiếng Trung

429

乌龟

wū guīRùa nước
430

猴子

hóu ziKhỉ
431

蜥蜴

xī yìThằn lằn
432

鳄鱼

è yúCá sấu
433

蝙蝠

biān fúCon dơi
434

狮子

shī zǐCon sư tử
435

老虎

lǎo hǔcon hổ
436

大象

dà xiàngCon voi
437

shéCon rắn
438

鹿

Con nai
439

松鼠

sōng shǔCon sóc
440

袋鼠

dài shǔCon chuột túi
441

河马

hé mǎCon Hà mã
442

长颈鹿

cháng jǐng lùHươu cao cổ
443

狐狸

hú líCon cáo
444

lángCon sói
445

短吻鳄

duǎn wěn èCá sấu
446

xióngCon gấu

Học Tiếng Trung: Bài 32 - Chủ đề Côn trùng: Từ vựng tiếng Trung

448

蜜蜂

mì fēngOng
449

蚊子

wén zǐCon muỗi
450

蜘蛛

zhī zhūCon nhện
451

蚱蜢

zhà měngcon châu chấu
452

黄蜂

huáng fēngOng vò vẽ
453

蜻蜓

qīng tíngcon chuồn chuồn
454

蠕虫

rú chóngSâu
455

蝴蝶

hú diéBướm
456

瓢虫

piáo chóngBọ rùa
457

蚂蚁

mă yĭKiến
458

毛毛虫

máo mao chóngSâu bướm
459

蟋蟀

xī shuàicon dế
460

蟑螂

zhāng lángcon gián
461

甲虫

jiǎ chóngBọ cánh cứng

Học Tiếng Trung: Bài 33 - Chủ đề Các loài chim: Từ vựng tiếng Trung

463

niǎoChim
464

鸭子

yā ziVịt
465

孔雀

kǒng quèCon công
466

乌鸦

wū yācon quạ
467

鸽子

gē zǐChim Bồ câu
468

火鸡

huǒ jīgà tây
469

éCon ngỗng
470

猫头鹰

māo tóu yīngChim cú mèo
471

鸵鸟

tuó niǎoĐà điểu
472

鹦鹉

yīng wǔCon vẹt
473

guàncon cò
474

diāochim đại bàng
475

yīngchim ưng
476

火烈鸟

huǒ liè niǎoChim hồng hạc
477

海鸥

hǎi ōuChim hải âu
478

企鹅

qǐ échim cánh cụt
479

天鹅

tiān éThiên nga
480

啄木鸟

zhuó mù niǎoChim gõ kiến
481

鹈鹕

tí húChim Bồ nông

Học Tiếng Trung: Bài 34 - Chủ đề Trong sở thú: Từ vựng tiếng Trung

483

这只鹦鹉会说话吗?

zhè zhī yīng wǔ huì shuō huà máCon két này có thể nói chuyện không?
484

这条蛇有毒吗?

zhè tiáo shé yǒu dú máRắn có độc không?
485

这里总是有这么多苍蝇吗?

zhè lǐ zǒng shì yǒu zhè me duō cāng yíng máLúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à?
486

这是哪种蜘蛛?

zhè shì nă zhŏng zhī zhūLoại nhện nào?
487

蟑螂很脏

zhāng láng hĕn zāngGián là loài bẩn
488

这是驱蚊剂

zhè shì qū wén jìĐây là thuốc đuổi muỗi
489

这是蚊香

zhè shì wén xiāngĐây là thuốc chống côn trùng
490

你养狗吗?

nĭ yăng gŏu māBạn có nuôi chó không?
491

我对猫过敏

wŏ duì māo guò mĭnTôi dị ứng với mèo
492

我养了一只鸟

wŏ yăng le yī zhĭ niăoTôi có nuôi chim

Học Tiếng Trung: Bài 35 - Chủ đề Thành viên gia đình: Từ vựng tiếng Trung

494

母亲

mŭ qīnMẹ
495

父亲

fù qīnCha
496

兄弟

xiōng dìAnh trai hoặc em trai
497

姐妹

jiĕ mèiChị gái hoặc em gái
498

儿子

ér ziCon trai
499

女儿

nǚ érCon gái
500

父母

fù mǔCha mẹ
501

孩子们

hái zǐ ménCon cái
502

孩子

hái zǐCon
503

继母

jì mŭMẹ kế
504

继父

jì fùBố dượng
505

继姐妹

jì jiě mèiChị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
506

继兄弟

jì xiōng dìAnh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
507

女婿

n锟斤拷 xùCon rể
508

儿媳妇

ér xí fùCon dâu
509

妻子

qī ziVợ
510

丈夫

zhàng fuChồng

Học Tiếng Trung: Bài 36 - Chủ đề Thành viên khác trong gia đình: Từ vựng tiếng Trung

512

祖父母

zǔ fù mǔông bà
513

祖父

zǔ fùÔng
514

祖母

zǔ mǔ
515

孙子

sūn zǐCháu trai
516

孙女

sūn n锟斤拷Cháu gái
517

孙辈们

sūn bèi ménCháu
518

孙辈

sūn bèiCháu nội
519

阿姨

ā yí
520

叔叔

shū shuChú
521

表姐妹或堂姐妹

biǎo jiě mèi huò táng jiě mèiChị họ
522

表兄弟或堂兄弟

biǎo xiōng dì huò táng xiōng dìAnh họ
523

侄子

zhí ziCháu trai
524

侄女

zhí nǚCháu gá́i
525

岳父

yuè fùCha chồng
526

岳母

yuè mŭMẹ chồng
527

姐夫

jiě fūAnh rể
528

嫂子.

sǎo zǐChị dâu
529

亲戚

qīn qīHọ hàng

Học Tiếng Trung: Bài 37 - Chủ đề Bạn bè: Từ vựng tiếng Trung

531

各类人

gè lèi rénCon người
532

先生

xiān shengÔng
533

女士

nǚ shì
534

小姐

xiăo jiè
535

男孩

nán háiCon trai
536

女孩

nǚ háiCon gái
537

婴儿

yīng érTrẻ sơ sinh
538

女人

nǚ rénPhụ nữ
539

男人

nán rénĐàn ông
540

朋友

péng yǒuBạn
541

朋友

péng yǒuCô bạn
542

男朋友

nán péng youBạn trai
543

女朋友

nǚ péng youBạn gái
544

先生

xiān shēngQuý ông
545

女士

nǚshìQuý cô
546

邻居

lín jūAnh hàng xóm
547

邻居

lín jūChị hàng xóm

Học Tiếng Trung: Bài 38 - Chủ đề Họ hàng gia đình: Từ vựng tiếng Trung

549

你结婚了吗?

nǐ jié hūn liǎo má ?Bạn đã kết hôn chưa?
550

你们结婚多久了?

nĭ men jié hūn duō jiŭ leBạn đã kết hôn bao lâu rồi?
551

你有孩子吗?

nǐ yǒu hái zǐ má ?Bạn có con chưa?
552

她是你妈妈吗?

tā shì nǐ mā mā má ?Cô ấy là mẹ của bạn à?
553

你父亲是谁?

nǐ fù qīn shì shuí ?Bố của bạn là ai?
554

你有女朋友吗?

nǐ yǒu nǚ péngyǒu maBạn có bạn gái chưa?
555

你有男朋友吗?

nǐ yǒu nán péng yǒu má ?Bạn có bạn trai chưa?
556

你们是一家人吗?

nǐ mén shì yī jiā rén máBạn có quan hệ gì không?
557

你几岁了?

nǐ jī suì liǎoBạn bao nhiêu tuổi?
558

你姐姐几岁了?

nǐ jiě jiě jī suì liǎoEm gái của bạn bao nhiêu tuổi?

Học Tiếng Trung: Bài 39 - Chủ đề Quần áo: Từ vựng tiếng Trung

560

衣服

yī fuQuần áo
561

女装衬衫

nǚzhuāng chènshānÁo kiểu
562

连衣裙

lián yī qúnĐầm
563

短裤

duăn kùQuần soóc
564

裤子

kù ziQuần dài
565

裙子

qún ziVáy
566

衬衫

chèn shānÁo sơ mi
567

T恤

T-xùÁo thun
568

女士手袋

n锟斤拷 shì shǒu dàiVí đầm
569

背带裤

bèi dài kùQuần yếm
570

牛仔裤

NiúzǎikùQuần jean
571

西装

xī zhuāngBộ com-lê
572

紧身裤

jǐn shēn kùQuần tất không chân
573

皮带

pí dàiThắt lưng
574

领带

lǐng dàiCà-vạt

Học Tiếng Trung: Bài 40 - Chủ đề Áo khoác ngoài: Từ vựng tiếng Trung

576

外套

wài tàoÁo choàng ngoài
577

夹克

jiā kèÁo khoác
578

雨衣

yǔ yīÁo mưa
579

女士头巾

n锟斤拷 shì tóu jīnKhăn trùm đầu
580

毛衣

máo yīÁo len
581

围巾

wéi jīnKhăn quàng cổ
582

手套

shǒu tàoGăng tay
583

鸭舌帽

yā shé màoNón kết
584

帽子

mào ziNón
585

靴子

xuē zǐGiày ống
586

鞋子

xié ziGiày
587

凉鞋

liáng xiéDép quai hậu
588

雨伞

yǔ sǎnCái ô

Học Tiếng Trung: Bài 41 - Chủ đề Quần áo trong: Từ vựng tiếng Trung

590

胸罩

xiōng zhàoÁo lót
591

内衣

nèi yīQuần lót
592

打底衫

dǎ dǐ shānÁo ba lỗ
593

袜子

wà zǐĐôi tất
594

长袜

cháng wàQuần tất
595

紧身衣

jǐn shēn yīQuần bó ống
596

睡衣

shuì yīĐồ ngủ
597

晨袍

chén páoÁo choàng mặc nhà
598

拖鞋

tuō xiéDép trong nhà

Học Tiếng Trung: Bài 42 - Chủ đề Đồ dùng cho trẻ em: Từ vựng tiếng Trung

600

围嘴

wéi zuǐYếm dãi
601

尿布

niào bùBỉm
602

尿布包

niào bù bāoTúi đựng bỉm
603

婴儿湿巾

yīng ér shī jīnKhăn lau trẻ em
604

奶嘴

nǎi zuǐNúm vú giả
605

奶瓶

nǎi píngBình sữa trẻ em
606

宝宝衫

bǎo bǎo shānÁo liền trẻ em
607

玩具

wán jùĐồ chơi trẻ em
608

毛绒动物玩偶

máo róng dòng wù wán ǒuThú nhồi bông
609

车载婴儿椅

chē zài yīng ér yǐGhế xe hơi
610

儿童餐椅

ér tóng cān yǐGhế ăn trẻ em
611

折叠式婴儿车

zhē dié shì yīng ér chēXe đẩy
612

婴儿床

yīng ér chuángGiường cũi
613

换尿布台

huàn niào bù táiBàn thay tã
614

换洗衣篓

huàn xǐ yī lǒuGiỏ đựng đồ giặt

Học Tiếng Trung: Bài 43 - Chủ đề Trang sức: Từ vựng tiếng Trung

616

珠宝

zhū băoĐồ trang sức
617

手表

shŏu biăoĐồng hồ
618

胸针

xiōng zhēnTrâm
619

项链

xiàng liànDây chuyền
620

颈链

jǐng liànDây chuyền
621

耳环

ĕr huánBông tai
622

戒指

jiè zhiNhẫn
623

手镯

shŏu zhuóVòng tay
624

袖扣

xiù kòuKhuy măng sét
625

领带夹

lǐng dài jiāCái kẹp cà vạt
626

眼镜

yǎn jìngKính thuốc
627

钥匙扣

yuè chí kòuMóc chìa khoá

Học Tiếng Trung: Bài 44 - Chủ đề Sản phẩm trang điểm và làm đẹp: Từ vựng tiếng Trung

629

化妆品

huà zhuāng pǐnĐồ trang điểm
630

口红

kǒu hóngSon môi
631

粉底

fěn dǐKem nền
632

遮暇膏

zhē xiá gāoChe khuyết điểm
633

腮红

sāi hóngPhấn má
634

睫毛膏

jié máo gāoĐồ chuốt mi
635

眼影

yǎn yǐngPhấn mắt
636

眼线笔

yǎn xiàn bǐKẻ mắt
637

眉笔

méi bǐChì kẻ lông mày
638

香水

xiāng shuǐNước hoa
639

唇釉

chún yòuSon bóng
640

爽肤水

shuǎng fū shuǐKem dưỡng ẩm
641

化妆刷

huà zhuāng shuāCọ trang điểm

Học Tiếng Trung: Bài 45 - Chủ đề Đồ dùng vệ sinh cá nhân: Từ vựng tiếng Trung

643

洗发水

xǐ fā shuǐDầu gội
644

护发素

hù fā sùDầu xả
645

肥皂

féi zàoXà bông
646

乳液

rǔ yèKem dưỡng da
647

刷子

shuā zǐLược
648

牙刷

yá shuāBàn chải đánh răng
649

牙膏

yá gāoKem đánh răng
650

牙线

yá xiànChỉ nha khoa
651

剃须刀

tì xū dāoDao cạo
652

剃须膏

tì xū gāoKem cạo râu
653

体香剂

tǐ xiāng jìKhử mùi
654

指甲钳

zhǐ jiǎ qiánKéo cắt móng tay
655

镊子

niè zǐCái nhíp

Học Tiếng Trung: Bài 46 - Chủ đề Các phòng trong nhà: Từ vựng tiếng Trung

657

房间

fáng jiānPhòng ốc
658

客厅

kè tīngPhòng khách
659

卧室

wò shìPhòng ngủ
660

餐厅

cān tīngPhòng ăn
661

厨房

chú fángCăn bếp
662

洗手间

xĭ shŏu jiānPhòng tắm
663

大厅

dà tīngPhòng lớn
664

洗衣房

xǐ yī fángPhòng giặt ủi
665

阁楼

gé lóuGác thượng
666

地下室

dì xià shìTầng hầm
667

壁橱

bì chúTủ quần áo
668

阳台

yáng táiBan-công

Học Tiếng Trung: Bài 47 - Chủ đề Các bộ phận trong nhà: Từ vựng tiếng Trung

670

棚屋

péng wūKho xưởng
671

车库

chē kùNhà để xe
672

院子

yuàn zǐSân
673

信箱

xìn xiāngHòm thư
674

ménCửa ra vào
675

地板

dì bǎnTầng
676

地毯

dì tǎnThảm
677

天花板

tiān huā bǎnTrần nhà
678

窗户

chuāng hùCửa sổ
679

电灯开关

diàn dēng kāi guānCông tắc bóng đèn
680

电源插座

diàn yuán chā zuòỔ cắm điện
681

暖气机

nuǎn qì jīMáy sưởi
682

空调

kōng diàoĐiều hoà không khí

Học Tiếng Trung: Bài 48 - Chủ đề Nội thất: Từ vựng tiếng Trung

684

沙发

shā fāGhế dài
685

咖啡桌

kā fēi zhuōBàn uống nước
686

书柜

shū guìGiá sách
687

桌子

zhuō ziBàn
688

椅子

yĭ ziGhế
689

台灯

tái dēngĐèn
690

chuángGiường ngủ
691

床垫

chuáng diànNệm lò xo
692

床头柜

chuáng tóu guìTủ đầu giường
693

梳妆台

shū zhuāng táiTủ chia ngăn
694

电视机

diàn shì jīCái ti-vi
695

洗衣器

xǐ yī qìMáy giặt
696

烘干机

hōng gān jīMáy sấy quần áo

Học Tiếng Trung: Bài 49 - Chủ đề Vật dụng gia đình: Từ vựng tiếng Trung

698

废纸篓

fèi zhĭ lŏuGiỏ rác đựng giấy
699

毯子

tǎn zǐCái chăn
700

枕头

zhĕn touGối
701

床单

chuáng dānVải lót đệm
702

枕套

zhěn tàoVỏ gối
703

床罩

chuáng zhàoTấm trải giường
704

衣架

yī jiàMóc treo quần áo
705

装饰画

zhuāng shì huàbức tranh
706

室内盆栽

shì nèi pén zāiCây trồng trong nhà
707

窗帘

chuāng liánRèm cửa
708

小地毯

xiǎo dì tǎnThảm trải nhà
709

时钟

shí zhōngĐồng hồ
710

钥匙

yàoshiChìa khoá

Học Tiếng Trung: Bài 50 - Chủ đề Vật dùng phòng tắm: Từ vựng tiếng Trung

712

厕所

cè suǒNhà vệ sinh
713

镜子

jìng zǐGương
714

水槽

shuǐ cáoBồn rửa
715

浴缸

yù gāngBồn tắm
716

淋浴间

lín yù jiānVòi hoa sen
717

浴帘

yù liánRèm buồng tắm
718

水龙头

shuǐ lóng tóuVòi nước
719

卫生纸

wèi shēng zhǐGiấy vệ sinh
720

毛巾

máo jīnKhăn tắm
721

体重秤

tǐ zhòng chèngCái cân

Học Tiếng Trung: Bài 51 - Chủ đề Thiết bị và dụng cụ nhà bếp: Từ vựng tiếng Trung

723

冰箱

bīng xiāngTủ lạnh
724

燃气炉

rán qì lúBếp lò
725

烤箱

kǎo xiāngLò nướng
726

微波炉

wēi bō lúLò vi sóng
727

洗碗机

xǐ wǎn jīMáy rửa bát
728

烤面包机

kǎo miàn bāo jīMáy nướng bánh mì
729

搅拌器

jiǎo bàn qìMáy xay sinh tố
730

咖啡机

kā fēi jīMáy pha cà phê
731

开罐器

kāi guàn qìĐồ khui hộp
732

烹饪锅

pēng rèn guōCái nồi
733

平底锅

píng dǐ guōCái xoong
734

煎锅

jiān guōChảo rán
735

水壶

shuǐ húẤm đun nước
736

量杯

liáng bēiCốc đo dung tích
737

搅拌机

jiǎo bàn jīMáy nhào bột
738

砧板

zhēn bǎnCái thớt
739

垃圾桶

lā jī tǒngThùng rác

VM67 - Chủ đề Dụng cụ bàn ăn: Từ vựng tiếng Trung

Học Tiếng Trung: Bài 52 -

742

餐刀

cān dāoDao
743

叉子

chā zǐNĩa
744

玻璃杯

bō lí bēiLy
745

盘子

pán ziĐĩa
746

茶碟

chá diéĐĩa để lót tách
747

茶杯

chá bēiTách
748

wǎnCái bát
749

餐巾

cān jīnKhăn ăn
750

餐具垫

cān jù diànVải lót đĩa ăn
751

水壶

shuǐ húBình có quai
752

桌布

zhuō bùKhăn trải bàn
753

撒盐罐

sā yán guànLọ muối
754

胡椒罐

hú jiāo guànLọ tiêu
755

糖罐

táng guànLọ đường
756

摆放餐具

bǎi fàng cān jùDọn bàn ăn

Học Tiếng Trung: Bài 53 - Chủ đề Các bữa ăn: Từ vựng tiếng Trung

758

早餐

zăo cānBữa sáng
759

午餐

wŭ cānBữa trưa
760

晚餐

wăn cānBữa tối
761

点心和小食

diǎn xīn hé xiǎo shíĐồ ăn vặt
762

chīĂn
763

Uống
764

饮料

yĭn liàoĐồ uống
765

一顿饭

yī dùn fànBữa ăn
766

食物

shí wùThức ăn

Học Tiếng Trung: Bài 54 - Chủ đề Địa điểm trong thị trấn: Từ vựng tiếng Trung

768

在城市内

zài chéng shì nèiTrong thành phố
769

首都

shŏu dūThủ đô
770

闹市区

nào shì qūTrung tâm thành phố
771

市中心

shì zhōng xīnTrung tâm
772

港口

gǎng kǒuHải cảng
773

停车库

tíng chē kùNhà đỗ xe
774

停车场

tíng chē chángBãi đỗ xe
775

邮局

yóu júBưu điện
776

博物馆

bó wù guǎnViện bảo tàng
777

图书馆

tú shū guǎnThư viện
778

警察局

jǐng chá júĐồn cảnh sát
779

火车站

huǒ chē zhànGa tàu
780

自助洗衣店

zì zhù xǐ yī diànTiệm giặt ủi
781

公园

gōng yuánCông viên
782

公共汽车站

gōng gòng qì chē zhànBến xe buýt
783

动物园

dòng wù yuánSở thú
784

学校

xué xiàoTrường học
785

房子

fáng zǐNgôi nhà
786

公寓

gōng yùCăn hộ
787

地铁站

dì tiĕ zhànGa xe điện ngầm

Học Tiếng Trung: Bài 55 - Chủ đề Cửa hàng trong thị trấn: Từ vựng tiếng Trung

789

杂货店

zá huò diànCửa hàng tạp hoá
790

市场

shì chăngChợ
791

珠宝商

zhū băo ShāngThợ kim hoàn
792

面包房

miàn bāo fángTiệm bánh
793

书店

shū diànNhà sách
794

药店

yào diànHiệu thuốc
795

饭店

fàn diànNhà hàng
796

电影院

diàn yĭng yuànRạp chiếu phim
797

酒吧

jiŭ bāQuán bar
798

银行

yín hángNgân hàng
799

医院

yī yuànBệnh viện
800

教堂

jiào tángNhà thờ
801

寺庙

sì miàoNgôi đền
802

购物中心

gòu wù zhōng xīnTrung tâm thương mại
803

百货商店

bǎi huò shāng diàncửa hàng bách hóa
804

肉铺

ròu pūCửa hàng thịt

Học Tiếng Trung: Bài 56 - Chủ đề Những thứ trên đường phố: Từ vựng tiếng Trung

806

大街

dà jiēĐường phố
807

道路

dào lùCon đường
808

大道

dà dàoĐại lộ
809

排水沟

pái shuǐ gōuMương nước
810

十字路口

shí zì lù kŏuNgã tư
811

交通标志

jiāo tōng biāo zhìBiển hiệu giao thông
812

拐角

guăi jiăoKhúc quẹo
813

路灯

lù dēngĐèn đường
814

交通指示灯

jiāo tōng zhĭ shì dēngĐèn giao thông
815

行人

xíng rénKhách bộ hành
816

人行横道

rén xíng héng dàoLối băng qua đường
817

人行道

rén xíng dàoVỉa hè
818

停车收费表

tíng chē shōu fèi biăoCột thu phí đỗ xe
819

交通

jiāo tōngGiao thông

Học Tiếng Trung: Bài 57 - Chủ đề Mua sắm: Từ vựng tiếng Trung

821

营业

yíng yèMở cửa
822

关门

guān ménĐóng cửa
823

午休

wǔ xiūĐóng cửa vào buổi trưa
824

商店几点关门?

shāng diàn jī diăn guān ménMấy giờ cửa hàng đóng cửa?
825

我去购物

wŏ qù gòu wùTôi đang đi mua sắm
826

主要的购物区在哪里?

zhŭ yào de gòu wù qū zài nă lĭKhu vực mua sắm chính ở đâu?
827

我想去购物中心

wŏ xiăng qù gòu wù zhōng xīnTôi muốn đi đến trung tâm mua sắm
828

能帮我一下吗?

néng bāng wǒ yī xià máBạn có thể giúp tôi không?
829

我只是看看

wŏ zhĭ shì kàn kànTôi chỉ xem thôi
830

我喜欢这个

wŏ xĭ huan zhè geTôi thích nó
831

我不喜欢这个

wŏ bù xĭ huan zhè geTôi không thích nó
832

我买它了

wŏ măi tā leTôi sẽ mua nó
833

你们有 吗?

nǐ mén yǒuBạn có không?

Học Tiếng Trung: Bài 58 - Chủ đề Mua sắm quần áo: Từ vựng tiếng Trung

835

我可以试一下这个吗?

wŏ kĕ yĭ shì yī xià zhè ge māTôi có thể mặc thử không?
836

试衣间在哪里?

shì yī jiān zài nă lĭPhòng thay đồ ở đâu?
837

大码

dà mǎCỡ rộng
838

中码

zhōng mǎCỡ vừa
839

小码

xiǎo mǎCỡ nhỏ
840

我穿大码的

wǒ chuān dà mǎ díTôi mặc cỡ lớn
841

你们有大一码的吗?

nǐ mén yǒu dà yī mǎ dí máBạn có cỡ lớn hơn không?
842

你们有小一码的吗?

nǐ mén yǒu xiǎo yī mǎ dí máBạn có cỡ nhỏ hơn không?
843

太紧了

tài jǐn liǎoCái này chật quá
844

穿着刚刚好

chuān zhuó gāng gāng hǎoNó rất vừa với tôi
845

我喜欢这件衬衫

wŏ xĭ huan zhè jiàn chèn shānTôi thích cái áo sơ mi này
846

你们有雨衣卖吗?

nǐ mén yǒu yǔ yī mài máBạn có bán áo mưa không?
847

可以让我看一下那几件衬衫吗?

kě yǐ ràng wǒ kàn yī xià nà jī jiàn chèn shān máBạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?
848

这个颜色不适合我

zhè ge yán sè bù shì hé wŏMàu sắc không phù hợp với tôi
849

你们有同款其他色的吗?

nǐ mén yǒu tóng kuǎn qí tā sè dí máBạn có cái này màu khác không?
850

泳衣在哪里?

yǒng yī zài nǎ lǐTôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?
851

我可以看一下那块手表吗?

wǒ kě yǐ kàn yī xià nà kuài shǒu biǎo máCó thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?

Học Tiếng Trung: Bài 59 - Chủ đề Mặc cả khi mua đồ: Từ vựng tiếng Trung

853

这个多少钱?

zhè ge duō shao qiánNó giá bao nhiêu?
854

太贵了

tài guì leNó đắt quá
855

你们有便宜些的吗?

nǐ mén yǒu biàn yí xiē dí máBạn có cái nào rẻ hơn không?
856

能请您包装成礼品吗?

néng qǐng nín bāo zhuāng chéng lǐ pǐn máBạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?
857

我想买一条项链

wŏ xiăng măi yī tiáo xiàng liànTôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền
858

有打折的吗?

yŏu dă zhé de māCó giảm giá không?
859

你可以帮我先留着吗?

nǐ kě yǐ bāng wǒ xiān liú zhuó máBạn có thể giữ nó cho tôi không?
860

我想换一件

wǒ xiǎng huàn yī jiànTôi muốn đổi cái này
861

我可以退货吗?

wǒ kě yǐ tuì huò máTôi có thể trả lại nó không?
862

有瑕疵

yǒu xiá cīBị lỗi
863

坏了的

huài le deBị vỡ

Học Tiếng Trung: Bài 60 - Chủ đề Cửa hàng tạp hóa: Từ vựng tiếng Trung

865

瓶子

píng ziChai
866

广口瓶

guăng kŏu píngCái lọ
867

罐头

guàn touLon
868

盒子

hé ziCái thùng
869

bāoTúi
870

tángKẹo
871

巧克力

qiăo kè lìSôcôla
872

口香糖

kŏu xiāng tángKẹo cao su
873

调味品

tiáo wèi pĭnĐồ gia vị
874

芥末酱

jiè mo jiàngMù tạc
875

番茄酱

fān qié jiàngSốt cà chua
876

蛋黄酱

dàn huáng jiàngSốt ma-don-ne
877

yóuDầu
878

Giấm

Học Tiếng Trung: Bài 61 - Chủ đề Danh sách mua sắm tạp hóa: Từ vựng tiếng Trung

880

购物清单

gòu wù qīng dānDanh sách mua sắm
881

tángĐường
882

面粉

miàn fĕnBột
883

蜂蜜

fēng mìMật ong
884

果酱

guŏ jiàngMứt
885

大米

dà mǐCơm
886

面条

miàn tiáo
887

麦片

mài piànNgũ cốc
888

爆米花

bào mĭ huāBắp rang
889

燕麦

yàn màiYến mạch
890

小麦粉

xiǎo mài fěnLúa mì
891

速冻食品

sù dòng shí pǐnThức ăn đông lạnh
892

水果

shuĭ guŏTrái cây
893

蔬菜

shū càiRau
894

乳制品

rŭ zhì pĭnSản phẩm từ sữa
895

杂货店开着门

zá huò diàn kāi zhuó ménCửa hàng tạp hóa mở cửa
896

购物车

gòu wù chēXe đẩy mua sắm
897

购物篮

gòu wù lánGiỏ hàng
898

在哪条通道?

zài nă tiáo tōng dàoỞ lối nào?
899

你们有大米卖吗?

nǐ mén yǒu dà mǐ mài máBạn có gạo không?
900

水在哪里?

shuĭ zài nă lĭNước ở đâu?

Học Tiếng Trung: Bài 62 - Chủ đề Hoa quả: Từ vựng tiếng Trung

902

樱桃

yīng táoAnh đào
903

覆盆子

fù pén zǐQuả mâm xôi
904

蓝莓

lán méiQuả việt quất
905

草莓

căo méiDâu
906

柠檬

níng méngChanh
907

酸橙

suān chéngQuả chanh tây
908

苹果

píng guŏTáo
909

橘子

jú ziCam
910

911

香蕉

xiāng jiāoChuối
912

葡萄

pú taoNho
913

西柚

xī yòuBưởi
914

西瓜

xī guāDưa hấu

Học Tiếng Trung: Bài 63 - Chủ đề Hoa quả ngọt: Từ vựng tiếng Trung

916

菠萝

bō luóTrái Thơm
917

李子

lĭ ziMận
918

桃子

táo ziĐào
919

芒果

máng guŏXoài
920

xìng
921

石榴

shí liuQuả lựu
922

柿子

shì ziQuả hồng
923

猕猴桃

mí hóu táoTrái kiwi
924

荔枝

lì zhīTrái vải
925

龙眼

lóng yǎnNhãn
926

苦瓜

kŭ guāQuả mướp đắng
927

百香果

bǎi xiāng guǒQuả chanh dây
928

牛油果

niú yóu guǒQuả bơ
929

椰子

yē ziDừa

Học Tiếng Trung: Bài 64 - Chủ đề Rau xanh: Từ vựng tiếng Trung

931

芹菜

qín càiCần tây
932

茄子

qié ziCà tím
933

西葫芦

xī hú lúBí ngòi
934

洋葱

yáng cōngHành tây
935

菠菜

bō càiRau bina
936

沙拉

shā lāXà lách
937

豆角

dòu jiǎoĐậu xanh
938

黄瓜

huáng guāDưa chuột
939

小萝卜

xiǎo luó bǔCủ cải
940

卷心菜

juàn xīn càiBắp cải
941

蘑菇

mó guNấm
942

生菜

shēng càiRau diếp
943

玉米

yù mĭNgô
944

土豆

tŭ dòuKhoai tây

Học Tiếng Trung: Bài 65 - Chủ đề Rau xanh tốt cho sức khoẻ: Từ vựng tiếng Trung

946

番茄

fān qiéCà chua
947

胡萝卜

hú luó boCà rốt
948

大蕉

dà jiāoCây chuối lá
949

豆子

dòu zǐĐậu
950

韭菜

jiŭ càiTỏi tây
951

莲藕

lián ŏuNgó sen
952

sŭnMăng
953

洋蓟

yáng jìA-ti-sô
954

芦笋

lú sǔnMăng tây
955

芽甘蓝

yá gān lánbắp cải Brucxen
956

西兰花

xī lán huāBông súp-lơ
957

豌豆

wān dòuĐậu Hà Lan
958

花椰菜

huā yē càiBông cải
959

辣椒

là jiāoỚt đỏ

Học Tiếng Trung: Bài 66 - Chủ đề Thảo mộc và gia vị: Từ vựng tiếng Trung

961

yánMuối
962

胡椒

hú jiāoHạt tiêu
963

葛缕子

gé l锟斤拷 zǐQuả carum
964

大蒜

dà suànTỏi
965

罗勒

luó lèHúng quế
966

香菜

xiāngcàiRau mùi
967

茴香

huí xiāngThì là
968

墨角兰

mò jiǎo lánlá kinh giới
969

牛至

niú zhìRau kinh giới
970

欧芹

ōu qínMùi tây
971

迷迭香

mí dié xiāngLá hương thảo
972

鼠尾草

shǔ wěi cǎoNgải đắng
973

百里香

bǎi lǐ xiāngHúng tây
974

肉豆蔻

ròu dòu kòuHạt nhục đậu khấu
975

红辣椒粉

hóng là jiāo fěnỚt cựa gà
976

卡宴辣椒粉

qiǎ yàn là jiāo fěnỚt Cayenne
977

生姜

shēng jiāngGừng

Học Tiếng Trung: Bài 67 - Chủ đề Sản phẩm từ sữa: Từ vựng tiếng Trung

979

牛奶

niú năiSữa
980

冰淇淋

bīng qí línKem
981

黄油

huáng yóu
982

奶酪

năi làoPhô-mai
983

白干酪

bái gān làoPhô-mai tươi
984

奶油

năi yóuKem
985

酸奶油

suān nǎi yóuKem chua
986

酸奶

suān năiSữa chua
987

鸡蛋

jī dànTrứng
988

打发淡奶油

dǎ fā dàn nǎi yóuKem tươi

Học Tiếng Trung: Bài 68 - Chủ đề Mua thịt tại cửa hàng thịt: Từ vựng tiếng Trung

990

牛肉

niú ròuThịt bò
991

小牛肉

xiăo niú ròu
992

火腿

huŏ tuĭGiăm bông
993

鸡肉

jī ròuThịt gà
994

火鸡肉

huŏ jī ròuGà tây
995

鸭肉

yā ròuVịt
996

培根

péi gēnThịt lợn muối xông khói
997

猪肉

zhū ròuThịt heo
998

菲力牛排

fēi lì niú páiThịt bò thăn
999

香肠

xiāng chángXúc xích
1000

带骨羊排

dài gǔ yáng páiSườn cừu
1001

带骨猪排

dài gǔ zhū páiSườn lợn
1002

ròuThịt

Học Tiếng Trung: Bài 69 - Chủ đề Chợ hải sản: Từ vựng tiếng Trung

1004

1005

贝类

bèi lèiĐộng vật có vỏ
1006

鲈鱼

lú yúCá vược
1007

三文鱼

sān wén yúCá hồi
1008

龙虾

lóng xiāTôm hùm
1009

螃蟹

páng xièThịt cua
1010

贻贝

yí bèiCon trai
1011

牡蛎

mŭ lìCon hàu
1012

鳕鱼

xuĕ yúCá tuyết
1013

蛤蜊

gé líCon nghêu
1014

xiāTôm
1015

金枪鱼

jīn qiāng yúCá ngừ
1016

鳟鱼

zūn yúCá hồi biển
1017

龙利鱼

lóng lì yúCá bơn
1018

鲨鱼

shā yúThịt cá mập
1019

鲤鱼

lǐ yúThịt Cá chép
1020

罗非鱼

luó fēi yúThịt Cá rô phi
1021

鳗鱼

mán yúThịt Lươn
1022

鲶鱼

nián yúThịt cá trê
1023

剑鱼

jiàn yúThịt cá kiếm

Học Tiếng Trung: Bài 70 - Chủ đề Tiệm bánh ngọt: Từ vựng tiếng Trung

1025

面包房

miàn bāo fángTiệm bánh
1026

法式长棍面包

Fă shì cháng gùn miàn bāoBánh mì que
1027

甜甜圈

tián tián quānBánh rán vòng
1028

曲奇饼干

qū jī bĭng gānBánh quy
1029

餐包

cān bāoBánh mì ổ
1030

甜品

tián pĭnMón tráng miệng
1031

蛋糕

dàn gāoBánh kem
1032

面包

miàn bāoBánh mì
1033

馅饼派

xiàn bǐng pàiBánh

Học Tiếng Trung: Bài 71 - Chủ đề Đồ uống: Từ vựng tiếng Trung

1035

咖啡

kā fēiCà phê
1036

cháTrà
1037

汽水

qì shuĭĐồ uống có bọt
1038

shuĭNước
1039

柠檬汁

níng méng zhīNước chanh
1040

果汁

guǒ zhīNước ép
1041

橙汁

chéng zhīNước cam
1042

请给我一杯水

qĭng gĕi wŏ yī bēi shuĭVui lòng cho tôi 1 ly nước
1043

要加冰

yào jiā bīngVới đá

Học Tiếng Trung: Bài 72 - Chủ đề Tại nhà hàng: Từ vựng tiếng Trung

1045

我们一共四个人用餐

wǒ mén yī gòng sì gè rén yòng cānChúng tôi cần một bàn cho bốn người
1046

我想预定两人位

wǒ xiǎng yù dìng liǎng rén wèiTôi muốn đặt bàn cho hai người
1047

我可以看一下菜单吗?

wŏ kĕ yĭ kān yī xià cài dān māTôi có thể xem thực đơn không?
1048

有推荐菜吗?

yǒu tuī jiàn cài máBạn giới thiệu món nào?
1049

包括些什么?

bāo kuò xiē shén meMón này gồm những gì?
1050

包括沙拉吗?

bāo kuò shā lā māNó có kèm rau trộn không?
1051

今天的汤是什么?

jīn tiān de tāng shì shén meMón canh hôm nay là gì?
1052

今天的特色菜是什么?

jīn tiān dí tè sè cài shì shí meMón đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
1053

你想吃点什么?

nĭ xiăng chī diăn shén meÔng muốn ăn gì?
1054

今天的甜点

jīn tiān de tián diănMón tráng miệng trong ngày
1055

我想尝尝当地的菜

wŏ xiăng cháng cháng dāng dì de càiTôi muốn dùng thử một món ăn địa phương
1056

你们有什么肉菜?

nǐ mén yǒu shí me ròu càiBạn có loại thịt nào?
1057

我需要一条餐巾

wŏ xū yào yī tiáo cān jīnTôi cần một cái khăn ăn
1058

可以给我加点水吗?

kě yǐ gěi wǒ jiā diǎn shuǐ máAnh có thể cho tôi thêm chút nước không?
1059

能把盐递给我吗?

néng bǎ yán dì gěi wǒ máBạn có thể đưa giúp tôi muối được không?
1060

能帮我拿点水果吗?

néng bāng wǒ ná diǎn shuǐ guǒ máAnh có thể mang cho tôi trái cây không?

Học Tiếng Trung: Bài 73 - Chủ đề Thực đơn: Từ vựng tiếng Trung

1062

热狗

rè gŏuBánh mì kẹp xúc xích
1063

汉堡包

hàn băo bāoBánh mì kẹp thịt
1064

牛排

niú páiBò bít tết
1065

三明治

sān míng zhìBánh xăng-uých
1066

炸薯条

zhá shŭ tiáoKhoai tây chiên
1067

意大利面

yì dà lì miànMỳ ý
1068

饺子

jiăo ziBánh bao
1069

披萨

pī sàBánh pizza
1070

我饿了

wǒ è liǎoTôi đói
1071

多一点

duō yī diǎnThêm 1 ít
1072

更多的

gèng duō deThêm
1073

一份

yī fènMột phần
1074

小份

xiǎo fènMột chút
1075

太多了

tài duō liǎoQuá nhiều

Học Tiếng Trung: Bài 74 - Chủ đề Chuẩn bị đồ ăn: Từ vựng tiếng Trung

1077

这道菜要怎么做?

zhè dào cài yào zěn me zuòMón này chuẩn bị như thế nào?
1078

烘焙的

hōng bèi díNướng lò
1079

烧烤的

shāo kǎo díNướng vỉ
1080

烘烤的

hōng kǎo díQuay
1081

油炸的

yóu zhá deChiên
1082

炒的

chăo deXào
1083

烤的

kăo deNướng
1084

蒸的

zhēng deHấp
1085

切碎的

qiē suì deXắt nhỏ
1086

肉是生的

ròu shì shēng deThịt còn sống
1087

我喜欢三分熟的

wǒ xǐ huān sān fēn shú díTôi muốn nó tái
1088

我喜欢五分熟的

wǒ xǐ huān wǔ fēn shú díTôi muốn nó chín vừa
1089

全书的

quán shū díChín kỹ
1090

多放点盐

duō fàng diăn yánNó cần thêm muối
1091

鱼是新鲜的吗?

yú shì xīn xiān de māCá có tươi không?

Học Tiếng Trung: Bài 75 - Chủ đề Chế độ ăn kiêng: Từ vựng tiếng Trung

1093

我正在节食

wŏ zhèng zài jié shíTôi đang ăn kiêng
1094

我是素食主义者

wŏ shì sù shí zhŭ yì zhĕTôi là người ăn chay
1095

我不吃肉

wŏ bù chī ròuTôi không ăn thịt
1096

我对坚果过敏

wŏ duì jiān guŏ guò mĭnTôi dị ứng với các loại hạt
1097

我吃不了含麸质的食物

wǒ chī bù liǎo hán fū zhì dí shí wùTôi không ăn được gluten
1098

我吃不了糖

wǒ chī bù liǎo tángTôi không thể ăn đường
1099

我不能吃糖

wǒ bù néng chī tángTôi không được phép ăn đường
1100

我对不同的食物过敏

wŏ duì bù tóng de shí wù guò mĭnTôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau
1101

这里面都有哪些配料?

zhè lǐ miàn dū yǒu nǎ xiē pèi liàoThành phần của nó gồm những gì?

Học Tiếng Trung: Bài 76 - Chủ đề Thức ăn thế nào?: Từ vựng tiếng Trung

1103

我可以见一下经理吗?

wǒ kě yǐ jiàn yī xià jīng lǐ máTôi có thể nói chuyện với người quản lý không?
1104

太美味了

tài měi wèi liǎoMón kia ngon thật
1105

这些是甜的吗?

zhè xiē shì tián de māChúng có ngọt không?
1106

菜是凉的

cài shì liáng díThức ăn bị nguội
1107

这道菜辣吗?

zhè dào cài là máNó có cay không?
1108

这道菜是凉的

zhè dào cài shì liáng díNó bị nguội
1109

这道菜烧焦了

zhè dào cài shāo jiāo liǎoMón này bị cháy
1110

这是脏的

zhè shì zàng díCái này bẩn quá
1111

酸的

suān díChua
1112

我不要胡椒

wǒ bù yào hú jiāoTôi không muốn tiêu
1113

我不喜欢豆类食品

wŏ bù xĭ huan dòu lèi shí pĭnTôi không thích đậu
1114

我喜欢芹菜

wŏ xĭ huan qín càiTôi thích cần tây
1115

我不喜欢大蒜

wŏ bù xĭ huan dà suànTôi không thích tỏi

Học Tiếng Trung: Bài 77 - Chủ đề Thanh toán hóa đơn: Từ vựng tiếng Trung

1117

măiMua
1118

付钱

fù qiánThanh toán
1119

账单

zhàng dānHóa đơn
1120

小费

xiăo fèiTiền boa
1121

收据

shōu jùBiên lai
1122

我可以用信用卡结账吗?

wŏ kĕ yĭ yòng xìn yòng kă jié zhàng māTôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
1123

请结账

qǐng jié zhàngVui lòng cho xin hóa đơn
1124

您有其他信用卡吗?

nín yǒu qí tā xìn yòng qiǎ máÔng có thẻ tín dụng khác không?
1125

我需要一个收据

wŏ xū yào yī gè shōu jùTôi cần biên lai
1126

你们接受信用卡吗?

nǐ mén jiē shòu xìn yòng qiǎ máBạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
1127

我欠你多少钱?

wǒ qiàn nǐ duō shǎo qiánTôi thiếu bạn bao nhiêu?
1128

我准备付现金

wǒ zhǔn bèi fù xiàn jīnTôi sẽ trả bằng tiền mặt
1129

感谢你们周到的服务

gǎn xiè nǐ mén zhōu dào dí fú wùCảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt

Học Tiếng Trung: Bài 78 - Chủ đề Vận chuyển: Từ vựng tiếng Trung

1131

交通运输

jiāo tōng yùn shūGiao thông
1132

直升飞机

zhí shēng fēi jīTrực thăng
1133

飞机

fēi jīMáy bay
1134

火车

huŏ chēXe lửa
1135

chuánCon thuyền
1136

自行车

zì xíng chēXe đạp
1137

卡车

kă chēXe tải
1138

汽车

qì chēXe hơi
1139

公共汽车

gōng gòng qì chēXe buýt
1140

电车

diàn chēXe điện
1141

摩托车

mó tuō chēXe máy
1142

小型摩托车

xiǎo xíng mó tuō chēXe tay ga
1143

渡轮

dù lúnChiếc phà
1144

出租车

chū zū chēXe taxi
1145

地铁

dì tiěXe điện ngầm
1146

救护车

jiù hù chēXe cứu thương
1147

消防车

xiāo fáng chēXe cứu hỏa
1148

警车

jǐng chēXe cảnh sát
1149

拖拉机

tuō lā jīMáy kéo

Học Tiếng Trung: Bài 79 - Chủ đề Phương hướng: Từ vựng tiếng Trung

1151

这里

zhè lĭỞ đây
1152

那里

nà liỞ đằng kia
1153

向左

xiàng zuǒBên trái
1154

向右

xiàng yòuBên phải
1155

běiBắc
1156

西

Tây
1157

nánNam
1158

dōngĐông
1159

在…的右边

zài … dí yòu biānBên phải
1160

在…的左边

zài … dí zuǒ biānBên trái
1161

笔直往前走

bǐ zhí wǎng qián zǒuNgay phía trước
1162

朝哪个方向?

cháo nă ge fāng xiàngỞ hướng nào?

Học Tiếng Trung: Bài 80 - Chủ đề Hỏi đường đi: Từ vựng tiếng Trung

1164

在…前面

zài … qián miànỞ phía trước của
1165

在…后面

zài … hòu miànỞ phía sau của
1166

请进

qǐng jìnMời vào
1167

请坐

qĭng zuòNgồi xuống
1168

请在此处稍等

qǐng zài cǐ chǔ shāo děngĐợi ở đây
1169

就一会儿

jiù yī huì érXin chờ một lát
1170

跟我来

gēn wǒ láiHãy theo tôi
1171

她会帮助你的

tā huì bāng zhù nĭ deCô ấy sẽ giúp bạn
1172

请跟我来

qĭng gēn wŏ láiVui lòng đến với tôi
1173

过来

guò láiĐến đây
1174

给我看看

gěi wǒ kàn kànHãy chỉ cho tôi

Học Tiếng Trung: Bài 81 - Chủ đề Chỉ dẫn đường đi: Từ vựng tiếng Trung

1176

楼下

lóu xiàDưới lầu
1177

楼上

lóu shàngTrên lầu
1178

沿着墙

yán zhe qiángDọc theo bức tường
1179

在拐角处

zài guăi jiăo chŭQuanh góc
1180

在桌子上

zài zhuō zǐ shàngTrên bàn
1181

在大厅

zài dà tīngDưới sảnh
1182

右边第一个门

yòu bian dì yī gè ménCánh cửa đầu tiên bên phải
1183

左边的第二个门

zuŏ biān de dì èr gè ménCửa thứ hai bên trái
1184

有电梯吗?

yŏu diàn tī māCó thang máy không?
1185

楼梯在哪里?

lóu tī zài nă lĭCầu thang ở đâu?
1186

在拐角处向左拐

zài guăi jiăo chŭ xiàng zuŏ guăiRẽ trái ở góc đường
1187

在第四个灯处右转

zài dì sì gè dēng chŭ yòu zhuănRẽ phải ở đèn thứ tư

Học Tiếng Trung: Bài 82 - Chủ đề Vòng quanh thị trấn: Từ vựng tiếng Trung

1189

出口

chū kŏuLối ra
1190

入口

rù kŏuLối vào
1191

洗手间在哪里?

xĭ shŏu jiān zài nă lĭWC ở đâu?
1192

公交站在哪里?

gōng jiāo zhàn zài nă lĭTrạm xe buýt ở đâu
1193

下一站是哪里?

xià yī zhàn shì nă lĭTrạm tiếp theo là gì?
1194

我到站了吗?

wǒ dào zhàn liǎo máĐây có phải là trạm của tôi không?
1195

打扰一下,我需要在这里下车

dă răo yī xià wŏ xū yào zài zhè lĭ xià chēXin lỗi, tôi cần xuống ở đây
1196

博物馆在哪里?

bó wù guăn zài nă lĭBảo tàng ở đâu?
1197

需要门票吗?

xū yào mén piào máCó phí vào cửa không?
1198

我可以在哪里找到药店?

wŏ kĕ yĭ zài nă lĭ zhăo dào yào diànTôi có thể tìm một hiệu thuốc ở đâu?
1199

哪里有好吃的餐厅?

nǎ lǐ yǒu hǎo chī dí cān tīngỞ đâu có nhà hàng ngon?
1200

附近有药店吗?

fù jìn yǒu yào diàn máCó hiệu thuốc nào gần đây không?
1201

你们有英语杂志卖吗?

nǐ mén yǒu yīng yǔ zá zhì mài máBạn có bán tạp chí bằng tiếng Anh?
1202

电影什么时间开始?

diàn yĭng shén me shí jiān kāi shĭMấy giờ phim bắt đầu?
1203

请给我四张票

qĭng gĕi wŏ sì zhāng piàoTôi muốn mua bốn vé
1204

电影是英文的吗?

diàn yĭng shì Yīng wén de māBộ phim bằng tiếng Anh phải không?

Học Tiếng Trung: Bài 83 - Chủ đề Mô tả thời gian: Từ vựng tiếng Trung

1206

上午

shàng wǔBuổi sáng
1207

下午

xià wǔBuổi chiều
1208

傍晚

bàng wǎnBuổi tối
1209

夜晚

yè wǎnBan đêm
1210

午夜

wŭ yèNửa đêm
1211

今晚

jīn wănTối nay
1212

昨晚

zuó wănTối hôm qua
1213

今天

jīn tiānHôm nay
1214

明天

míng tiānNgày mai
1215

昨天

zuó tiānHôm qua

Học Tiếng Trung: Bài 84 - Chủ đề Từ vựng về thời gian: Từ vựng tiếng Trung

1217

后来

hòu láiSau đó
1218

很快

hĕn kuàisớm
1219

之前

zhī qiánTrước
1220

zăoSớm
1221

wănTrễ
1222

稍后

shāo hòuSau
1223

从不

cóng bùKhông bao giờ
1224

现在

xiàn zàiBây giờ
1225

一次

yī cìMột khi
1226

很多次

hĕn duō cìNhiều lần
1227

有时候

yŏu shí houthỉnh thoảng
1228

总是

zŏng shìLuôn luôn
1229

几点了?

jĭ diăn leMấy giờ rồi?
1230

在几点?

zài jī diǎnVào mấy giờ?
1231

多久?

duō jiŭTrong bao lâu?

Học Tiếng Trung: Bài 85 - Chủ đề Ngày và giờ: Từ vựng tiếng Trung

1233

明天早上

míng tiān zăo shangSáng mai
1234

前天

qián tiānNgày hôm kia
1235

后天

hòu tiānNgày mốt
1236

下个礼拜

xià gè lĭ bàiTuần tới
1237

上个礼拜

shàng gè lĭ bàiTuần trước
1238

下个月

xià gè yuèTháng tới
1239

上个月

shàng gè yuèTháng trước
1240

明年

míng niánNăm tới
1241

去年

qù niánNăm ngoái
1242

星期几?

xīng qī jīThứ mấy?
1243

几月?

jī yuèTháng mấy?
1244

今天是星期几?

jīn tiān shì xīng qī jīHôm nay là thứ mấy?
1245

今天是11月21日

jīn tiān shì 11 yuè 21 rìHôm nay là ngày 21 tháng Mười Một
1246

八点叫我起床

bā diǎn jiào wǒ qǐ chuángĐánh thức tôi dậy lúc 8 giờ
1247

你的预约是几点?

nǐ dí yù yuē shì jī diǎnBuổi hẹn của bạn là vào lúc nào?
1248

我们可以明天聊一下这件事吗?

wǒ mén kě yǐ míng tiān liáo yī xià zhè jiàn shì máChúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không?

Học Tiếng Trung: Bài 86 - Chủ đề Bộ phận cơ thể: Từ vựng tiếng Trung

1250

身体部位

shēn tĭ bù wèiBộ phận cơ thể
1251

tóuĐầu
1252

头发

tóu faTóc
1253

liănMặt
1254

额头

é tóuTrán
1255

眉毛

méi maoLông mày
1256

眼睛

yăn jingMắt
1257

睫毛

jié máoLông mi
1258

耳朵

ĕr duoTai
1259

鼻子

bí ziMũi
1260

面颊

miàn jiá
1261

嘴巴

zuĭ bāMiệng
1262

牙齿

yá chĭRăng
1263

舌头

shé tóuLưỡi
1264

嘴唇

zuĭ chúnMôi
1265

下颚

xià èHàm
1266

下巴

xià baCằm
1267

脖子

bó ziCổ
1268

喉咙

hóu lóngCổ họng

Học Tiếng Trung: Bài 87 - Chủ đề Giải phẫu học: Từ vựng tiếng Trung

1270

躯干

qū gànBán thân
1271

肩膀

jiān băngVai
1272

xiōngNgực
1273

bèiLưng
1274

yāoEo
1275

手臂

shǒu bìCánh tay
1276

肘部

zhŏu bùKhuỷu tay
1277

前臂

qián bìCẳng tay
1278

手腕

shŏu wànCổ tay
1279

shŏuBàn tay
1280

手指

shŏu zhĭNgón tay
1281

大拇指

dà mŭ zhĭNgón cái
1282

指甲

zhī jiaMóng tay
1283

臀部

tún bùMông
1284

胯部

kuà bùHông
1285

tuĭChân
1286

大腿

dà tuĭĐùi
1287

膝盖

xī gàiĐầu gối
1288

脚踝

jiăo huáiMắt cá chân
1289

小腿

xiǎo tuǐBắp chân
1290

jiăoBàn chân
1291

脚后跟

jiăo hòu gēnGót chân
1292

脚趾

jiăo zhĭNgón chân

Học Tiếng Trung: Bài 88 - Chủ đề Các cơ quan nội tạng: Từ vựng tiếng Trung

1294

皮肤

pí fūLàn da
1295

扁桃体

biǎn táo tǐAmiđan
1296

肝脏

gān zàngLá gan
1297

心脏

xīn zàngQuả tim
1298

肾脏

shèn zàngQuả thận
1299

wèiBụng
1300

神经

shén jīngDây thần kinh
1301

chángRuột
1302

膀胱

bǎng guāngbàng quang
1303

脊髓

jǐ suǐTủy sống
1304

动脉

dòng màiĐộng mạch
1305

静脉

jìng màiTĩnh mạch
1306

骨头

gǔ tóuXương
1307

肋骨

lèi gǔXương sườn
1308

肌腱

jī jiànGân
1309

fèiPhổi
1310

肌肉

jī ròuCơ bắp

Học Tiếng Trung: Bài 89 - Chủ đề Vật tư y tế: Từ vựng tiếng Trung

1312

加热垫

jiā rè diànĐai quấn nóng
1313

冰袋

bīng dàiTúi đá chườm
1314

吊带

diào dàibăng đeo
1315

温度计

wēn dù jìNhiệt kế
1316

纱布

shā bùBăng gạc
1317

导管

dǎo guǎnỐng dò niệu quản
1318

棉签

mián qiānTăm bông
1319

注射器

zhù shè qìỐng tiêm
1320

口罩

kǒu zhàoKhẩu trang
1321

医用手套

yī yòng shǒu tàoGăng tay y tế
1322

拐杖

guǎi zhàngNạng
1323

轮椅

lún yǐXe lăn
1324

绷带

bēng dàiBăng bó

Học Tiếng Trung: Bài 90 - Chủ đề Phòng y tế: Từ vựng tiếng Trung

1326

我需要看医生

wŏ xū yào kān yī shēngTôi cần phải đi khám bác sĩ
1327

医生出诊吗?

yī shēng chū zhěn máBác sĩ có trong văn phòng không?
1328

请你叫个医生好吗?

qĭng nĭ jiào gè yī shēng hăo māBạn có thể gọi giúp tôi bác sĩ không?
1329

医生什么时候来?

yī shēng shén me shí hou láiKhi nào bác sĩ sẽ đến?
1330

你是护士(女)吗?

nǐ shì hù shì ( n锟斤拷 ) má ?Cô là ý tá phải không?
1331

我不知道自己得了什么病

wǒ bù zhī dào zì jǐ dé liǎo shí me bìngTôi không biết tôi bị làm sao
1332

我的眼镜掉了

wǒ dí yǎn jìng diào liǎoTôi bị mất kính
1333

可以帮我重新配一副吗?

kě yǐ bāng wǒ zhòng xīn pèi yī fù máBạn có thể thay chúng ngay được không?
1334

需要开处方吗?

xū yào kāi chǔ fāng máTôi có cần toa thuốc của bác sĩ không?
1335

你有服用什么药吗?

nĭ yŏu fú yòng shén me yào māBạn có đang dùng thuốc gì không?
1336

有,治疗心脏的药

yǒu , zhì liáo xīn zàng dí yàoCó, thuốc tim mạch
1337

感谢你的帮助

găn xiè nĭ de bāng zhùCảm ơn sự giúp đỡ của bạn

Học Tiếng Trung: Bài 91 - Chủ đề Bác sĩ ơi: tôi bị ốm: Từ vựng tiếng Trung

1339

我觉得不太舒服

wǒ jué dé bù tài shū fúTôi cảm thấy không được khỏe
1340

我病了

wŏ bìng leTôi bị bệnh
1341

我胃疼

wŏ wèi téngTôi bị đau dạ dày
1342

我头疼

wŏ tóu téngTôi bị đau đầu
1343

我觉得恶心

wŏ jué de ĕ xīnTôi cảm thấy buồn nôn
1344

我有过敏

wǒ yǒu guò mǐnTôi bị dị ứng
1345

我拉肚子

wŏ lā dù ziTôi bị tiêu chảy
1346

我有点晕

wŏ yŏu diăn yūnTôi chóng mặt
1347

我偏头痛

wŏ piān tóu tòngTôi mắc chứng đau nửa đầu
1348

我从昨天开始发烧的

wŏ cōng zuó tiān kāi shĭ fā shāo deTôi đã bị sốt từ hôm qua
1349

我需要止痛药

wǒ xū yào zhǐ tòng yàoTôi cần thuốc để giảm đau
1350

我没有高血压

wŏ méi yŏu gāo xuè yāTôi không bị huyết áp cao
1351

我怀孕了

wŏ huái yùn leTôi đang mang thai
1352

我长皮疹了

wŏ zhăng pí zhĕn leTôi bị phát ban
1353

很严重吗?

hĕn yán zhòng māNó có nghiêm trọng không?

Học Tiếng Trung: Bài 92 - Chủ đề Bác sĩ ơi: tôi bị đau: Từ vựng tiếng Trung

1355

我脚疼

wŏ jiăo téngChân của tôi đau
1356

我摔倒了

wŏ shuāi dăo leTôi bị ngã
1357

我发生了点意外

wŏ fā shēng le diăn yì wàiTôi bị tai nạn
1358

你需要打石膏

nĭ xū yào dá shí gāoBạn cần băng bột
1359

你有拐杖吗?

nĭ yŏu guăi zhàng māBạn có nạng không?
1360

扭伤

niŭ shāngBong gân
1361

你骨头断了

nĭ gŭ tou duàn leBạn đã bị gãy xương
1362

我可能骨折了

wǒ kě néng gǔ zhē liǎoTôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó
1363

躺下

tǎng xiàNằm xuống
1364

我要躺下

wǒ yào tǎng xiàTôi cần nằm nghỉ
1365

这瘀伤不轻啊

zhè yū shāng bù qīng āHãy nhìn vết bầm tím này
1366

哪里疼?

nă lĭ téngNó đau ở đâu?
1367

伤口感染了

shāng kŏu găn răn leVết cắt bị nhiễm trùng

Học Tiếng Trung: Bài 93 - Chủ đề Bác sĩ ơi: tôi bị cảm: Từ vựng tiếng Trung

1369

流感

liú gănCúm
1370

我感冒了

wŏ găn mào leTôi bị cảm lạnh
1371

我受了风寒

wŏ shòu le fēng hánTôi bị ớn lạnh
1372

是的,我发烧了

shì de wŏ fā shāo leCó, tôi bị sốt
1373

我喉咙疼

wǒ hóu lóng téngCổ họng của tôi đau
1374

你发烧了吗?

nĭ fā shāo le māBạn có bị sốt không?
1375

我需要一些治疗感冒的药

wŏ xū yào yī xiē zhì liáo găn mào de yàoTôi cần một ít thuốc cảm lạnh
1376

这个状况持续多久了?

zhè gè zhuàng kuàng chí xù duō jiǔ liǎoBạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?
1377

有3天了

yǒu 3 tiān liǎoTôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi
1378

一天吃两片

yī tiān chī liăng piānUống 2 viên mỗi ngày
1379

卧床休息

wò chuáng xiū xiNghỉ ngơi tại giường

Học Tiếng Trung: Bài 94 - Chủ đề Sân bay và khởi hành: Từ vựng tiếng Trung

1381

机场

jī chăngSân bay
1382

航班

háng bānChuyến bay
1383

机票

jī piào
1384

航班号

háng bān háoSố hiệu chuyến bay
1385

登机口

dēng jī kǒuCửa lên máy bay
1386

登机牌

dēng jī páiThẻ lên máy bay
1387

我想要一个靠过道的座位

wǒ xiǎng yào yī gè kào guò dào dí zuò wèiTôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi
1388

我想要一个靠窗户的座位

wŏ xiăng yào yī gè kào chuāng hu de zuò wèiTôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ
1389

为什么飞机晚点了?

wéi shén me fēi jī wăn diăn leTại sao máy bay lại bị trễ?
1390

到达

dào dáĐến
1391

出发

chū fāKhởi hành
1392

候机楼

hòu jī lóuNhà ga
1393

我在找A航站楼

wǒ zài zhǎo A háng zhàn lóuTôi đang tìm ga A
1394

B航站楼停靠的都是国际航班

B háng zhàn lóu tíngkào de dōu shì guójì hángbānGa B dành cho các chuyến bay quốc tế
1395

您要去哪个候机楼?

nín yào qù nǎ gè hòu jī lóuAnh cần tìm ga nào?
1396

金属探测器

jīn shŭ tàn cè qìMáy dò kim loại
1397

X光机

X guāng jīMáy chụp X-quang
1398

免税

miăn shuìMiễn thuế
1399

电梯

diàn tīThang máy
1400

自动人行道

zì dòng rén xíng dàoBăng tải bộ

Học Tiếng Trung: Bài 95 - Chủ đề Nhập cảnh và hải quan: Từ vựng tiếng Trung

1402

海关在哪里?

hăi guān zài nă lĭHải quan ở đâu?
1403

海关

hăi guānBộ phận hải quan
1404

护照

hù zhàoHộ chiếu
1405

入境

rù jìngNhập cảnh
1406

签证

qiān zhèngThị thực
1407

你要去哪里?

nĭ yāo qù nă lĭAnh đang đi đâu?
1408

身份证件

shēn fèn zhèng jiànMẫu khai nhận dạng
1409

这是我的护照

zhè shì wŏ de hù zhàoHộ chiếu của tôi đây
1410

你有要申报的物品吗?

Nǐ yǒu yào shēnbào de wùpǐn maÔng có cần khai báo gì không?
1411

有的,我有要申报的物品

Yǒu de, wǒ yǒu yào shēnbào de wùpǐnCó, tôi có vài thứ cần khai báo
1412

我没有要申报的物品

Wǒ méiyǒu yào shēnbào de wùpǐnKhông, tôi không có gì cần khai báo
1413

我是来出差的

Wǒ shì lái chūchāi deTôi tới đây công tác
1414

我是来度假的

wǒ shì lái dùjià deTôi tới đây nghỉ ngơi
1415

我会待上一周

wǒ huì dài shàng yī zhōuTôi sẽ ở đây một tuần

Học Tiếng Trung: Bài 96 - Chủ đề Du lịch bằng máy bay: Từ vựng tiếng Trung

1417

随身行李

suí shēn xíng liHành lý xách tay
1418

行李舱

xíng li cāngNgăn hành lý
1419

小桌板

xiǎo zhuō bǎnBàn để khay ăn
1420

过道

guò dàoLối đi
1421

páiHàng ghế
1422

座位

zuò wèiChỗ ngồi
1423

头戴式耳机

tóu dài shì ĕr jīTai nghe
1424

安全带

ān quán dàiDây an toàn
1425

海拔

hăi báĐộ cao
1426

紧急出口

jĭn jí chū kŏuLối thoát hiểm
1427

救生衣

jiù shēng yīPhao cứu sinh
1428

机翼

jī yìCánh
1429

机尾

jī wĕiĐuôi
1430

起飞

qǐ fēiCất cánh
1431

着陆

zhuó lùHạ cánh
1432

跑道

păo dàoĐường băng
1433

请系好安全带

qǐng xì hǎo ān quán dàiThắt dây an toàn
1434

可以给我条毛毯吗?

kĕ yĭ gĕi wŏ yī tiáo máo tăn māCho tôi một cái chăn
1435

我们什么时间着陆?

wŏ men shén me shí jiān zhuó lùMấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh?

Học Tiếng Trung: Bài 97 - Chủ đề Hạ cánh và hành lý: Từ vựng tiếng Trung

1437

欢迎

huān yíngChào mừng
1438

手提箱

shŏu tí xiāngVa li
1439

行李

xíng liHành lý
1440

行李提取处

xíng lǐ tí qǔ chǔKhu vực nhận lại hành lý
1441

传送带

chuán sòng dàiBăng chuyền
1442

行李车

xíng li chēXe đẩy hành lý
1443

行李托运标签

xíng lǐ tuō yùn biāo qiānVé nhận lại hành lý
1444

行李遗失

xíng li yí shīHành lý thất lạc
1445

失物招领

shī wù zhāo lĭngBộ phận hành lý thất lạc
1446

货币兑换

huò bì duì huànĐổi ngoại tệ
1447

公共汽车站

gōng gòng qì chē zhànTrạm xe buýt
1448

汽车租赁

qì chē zū lìnThuê ô tô
1449

你有多少行李?

nĭ yŏu duō shăo xíng liAnh có bao nhiêu túi?
1450

我在哪里提取行李?

wǒ zài nǎ lǐ tí qǔ xíng lǐTôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?
1451

请您帮我拿一下行李,可以吗?

qǐng nín bāng wǒ ná yī xià xíng lǐ , kě yǐ máVui lòng giúp tôi mang mấy cái túi
1452

我可以看一下您的行李托运标签吗?

wǒ kě yǐ kàn yī xià nín dí xíng lǐ tuō yùn biāo qiān máTôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?
1453

我去度假

wǒ qù dù jiǎTôi đang đi nghỉ
1454

我去出差

wǒ qù chū chàTôi đang đi công tác

Học Tiếng Trung: Bài 98 - Chủ đề Đặt phòng khách sạn: Từ vựng tiếng Trung

1456

酒店房间

jiǔ diàn fáng jiānPhòng khách sạn
1457

我已经预定了

wŏ yĭ jīng yù dìng leTôi có đặt chỗ
1458

我没有预定

wŏ méi yŏu yù dìngTôi không có đặt phòng trước
1459

你们还有空房吗?

nǐ mén hai yǒu kōng fáng máCác bạn có phòng trống không?
1460

我可以看一下房间吗?

wŏ kĕ yĭ kān yī xià fáng jiān māTôi có thể xem phòng không?
1461

房间一晚多少钱?

fáng jiān yī wăn duō shao qiánGiá bao nhiêu một đêm?
1462

房间一周多少钱?

fáng jiān yī zhōu duō shao qiánGiá bao nhiêu một tuần?
1463

我要在这里住三个星期

wŏ yāo zài zhè lĭ zhù sān gè xīng qīTôi sẽ ở lại trong ba tuần
1464

我们会在这里待两周

wǒ mén huì zài zhè lǐ dài liǎng zhōuChúng tôi ở đây hai tuần
1465

我是这里的住客

wǒ shì zhè lǐ dí zhù kèTôi là khách trọ
1466

我们需要三张房卡

wǒ mén xū yào sān zhāng fáng qiǎChúng tôi cần 3 chìa khóa
1467

电梯在哪里?

diàn tī zài nă lĭThang máy ở đâu?
1468

房间里是双人床吗?

fáng jiān lĭ shì shuāng rén chuáng māPhòng có giường đôi không?
1469

客房带独立卫生间吗?

kè fáng dài dú lì wèi shēng jiān máNó có phòng tắm riêng không?
1470

我们想要一间海景房

wǒ mén xiǎng yào yī jiān hǎi jǐng fángChúng tôi muốn phòng nhìn ra biển

Học Tiếng Trung: Bài 99 - Chủ đề Thuê phòng hoặc Airbnb: Từ vựng tiếng Trung

1472

房间里面有两张床吗?

fáng jiān lĭ miàn yŏu liăng zhāng chuáng māNó có hai giường không?
1473

有客房服务吗?

yŏu kè fáng fú wù māCác bạn có phục vụ phòng không?
1474

酒店里有餐厅吗?

jiǔ diàn lǐ yǒu cān tīng máCác bạn có nhà hàng không?
1475

包括餐食吗?

bāo kuò cān shí máCó bao gồm các bữa ăn không?
1476

酒店有游泳池吗?

jiǔ diàn yǒu yóu yǒng chí máCác bạn có hồ bơi không?
1477

游泳池在哪里?

yóu yŏng chí zài nă lĭHồ bơi ở đâu?
1478

我们需要一些游泳用的毛巾

wŏ men xū yào yī xiē yóu yŏng yòng de máo jīnChúng tôi cần khăn bơi
1479

能再给我一个枕头吗?

néng zài gěi wǒ yī gè zhěn tóu máBạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không
1480

我们的房间还没有打扫过

wǒ mén dí fáng jiān huán méi yǒu dǎ sǎo guòPhòng của chúng tôi không được dọn dẹp
1481

房间里没有毯子

fáng jiān lĭ méi yŏu tăn ziPhòng không có cái chăn nào
1482

我想见一下经理

wǒ xiǎng jiàn yī xià jīng lǐTôi cần nói chuyện với người quản lý
1483

房间没有热水

fáng jiān méi yŏu rè shuĭKhông có nước nóng
1484

我不喜欢这个客房

wǒ bù xǐ huān zhè gè kè fángTôi không thích căn phòng này
1485

淋浴坏了

lín yù huài leVòi sen không hoạt động
1486

我们需要一间有空调的房间

wŏ men xū yào yī jiān yŏu kòng tiáo de fáng jiānChúng tôi cần phòng có máy lạnh

Học Tiếng Trung: Bài 100 - Chủ đề Trả phòng khách sạn: Từ vựng tiếng Trung

1488

我准备退房了

wǒ zhǔn bèi tuì fáng liǎoTôi đã sẵn sàng trả phòng
1489

我在酒店入住期间十分愉快

wǒ zài jiǔ diàn rù zhù qī jiān shí fēn yú kuàiTôi rất thích thời gian lưu trú ở đây
1490

这间酒店非常漂亮

zhè jiān jiǔ diàn fēi cháng piāo liàngĐây là một khách sạn xinh đẹp
1491

酒店员工都很出色

jiǔ diàn yuán gōng dū hěn chū sèNhân viên của các bạn thật tuyệt vời
1492

我会推荐你们酒店的

wǒ huì tuī jiàn nǐ mén jiǔ diàn díTôi sẽ giới thiệu về các bạn
1493

感谢你们周到的服务

gǎn xiè nǐ mén zhōu dào dí fú wùCảm ơn các bạn vì tất cả
1494

我需要一个行李员

wŏ xū yào yī gè xíng li yuánTôi cần một nhân viên mang hành lý
1495

能帮我叫一辆出租车吗?

néng bāng wǒ jiào yī liàng chū zū chē máBạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?
1496

我在哪里能找到出租车?

wǒ zài nǎ lǐ néng zhǎo dào chū zū chē ?Tôi có thể đón taxi ở đâu?
1497

我需要一辆出租车

wǒ xū yào yī liàng chū zū chēTôi cần một xe taxi
1498

车费是多少?

chē fèi shì duō shǎoGiá vé là bao nhiêu?
1499

请等我一下

qǐng děng wǒ yī xiàVui lòng chờ tôi
1500

我需要租一辆车

wǒ xū yào zū yī liàng chēTôi cần thuê một xe hơi
1501

保安

bǎo ānNhân viên an nình

Học Tiếng Trung: Bài 101 - Chủ đề Mô tả trường hợp khẩn: Từ vựng tiếng Trung

1503

紧急情况

jĭn jí qíng kuàngĐó là một trường hợp khẩn cấp
1504

火灾

huǒ zāiCháy
1505

离开这里

lí kāi zhè lǐRa khỏi đây
1506

求救

qiú jiùTrợ giúp
1507

救命

jiù mìngCứu tôi với
1508

警察

jĭng cháCảnh sát
1509

我需要警察帮忙

wǒ xū yào jǐng chá bāng mángTôi cần gọi cảnh sát
1510

小心

xiăo xīnCẩn thận
1511

kànNhìn
1512

tīngNghe
1513

快点

kuài diănNhanh lên
1514

停下

tíng xiàDừng lại
1515

慢的

màn deChậm
1516

快的

kuài deNhanh
1517

我迷路了

wŏ mí lù leTôi bị lạc
1518

我很担心

wŏ hĕn dān xīnTôi đang lo lắng
1519

我找不到爸爸

wǒ zhǎo bù dào bà bàTôi không tìm thấy bố

Học Tiếng Trung: Bài 102 - Chủ đề Nghề nghiệp: Từ vựng tiếng Trung

1521

销售员

xiāo shòu yuánNhân viên bán hàng
1522

销售员

xiāo shòu yuánNhân viên bán hàng (nữ)
1523

服务员

fú wù yuánBồi bàn (nam)
1524

女服务员

nǚ fú wù yuánBồi bàn (nữ)
1525

飞行员

fēi xíng yuánPhi công
1526

空乘

kōng chéngTiếp viên hàng không
1527

厨师

chú shīĐầu bếp
1528

主厨

zhǔ chúBếp trưởng
1529

农场主

nóng chăng zhŭNông dân
1530

护士

hù shìY tá
1531

警察

jǐng cháCảnh sát
1532

消防员

xiāo fáng yuánLính cứu hoả
1533

律师

l锟斤拷 shīLuật sư
1534

老师

lǎo shīGiáo viên
1535

管道工

guǎn dào gōngThợ sửa ống nước
1536

美发师

měi fā shīThợ cắt tóc
1537

上班族

shàng bān zúNhân viên văn phòng

Học Tiếng Trung: Bài 103 - Chủ đề Chuyên ngành: Từ vựng tiếng Trung

1539

医生

yī shēngBác sĩ
1540

会计

huì jìKế toán viên
1541

工程师

gōng chéng shīKỹ sư
1542

秘书

mì shūThư ký
1543

电工

diàn gōngThợ điện
1544

药剂师

yào jì shīDược sĩ
1545

机修工

jī xiū gōngThợ cơ khí
1546

记者

jì zhěNhà báo
1547

法官

fǎ guānThẩm phán
1548

兽医

shòu yīBác sĩ thú y
1549

司机

sī jīTài xế xe buýt
1550

屠夫

tú fūNgười mổ thịt
1551

画家

huà jiāThợ sơn
1552

艺术家

yì shù jiāHoạ sĩ
1553

建筑师

jiàn zhù shīKiến trúc sư

Học Tiếng Trung: Bài 104 - Chủ đề Thiết bị văn phòng: Từ vựng tiếng Trung

1555

传真机

chuán zhēn jīMáy fax
1556

复印机

fù yìn jīMáy photo
1557

电话

diàn huàĐiện thoại
1558

打字机

dă zì jīMáy đánh chữ
1559

投影仪

tóu yĭng yíMáy chiếu
1560

电脑

diàn nǎoMáy tính
1561

屏幕

píng mùMàn hình
1562

打印机能用吗?

dǎ yìn jī néng yòng máMáy in có hoạt động không?
1563

光盘

guāng pánỔ đĩa
1564

计算器

jì suàn qìMáy tính

Học Tiếng Trung: Bài 105 - Chủ đề Văn phòng phẩm: Từ vựng tiếng Trung

1566

曲别针

qū bié zhēnGhim giấy
1567

信封

xìn fēngPhong bì
1568

邮票

yóu piàoTem
1569

图钉

tú dīngĐinh ghim
1570

日历

rì lìLịch
1571

胶带

jiāo dàiCuộn băng keo
1572

便条

biàn tiáoTin nhắn
1573

我在找订书机

wǒ zài zhǎo dìng shū jīTôi đang tìm đồ bấm

Học Tiếng Trung: Bài 106 - Chủ đề Xin việc: Từ vựng tiếng Trung

1575

我正在找工作

wŏ zhèng zài zhăo gōng zuòTôi đang tìm việc làm
1576

可以给我看一下你的简历吗?

kě yǐ gěi wǒ kàn yī xià nǐ dí jiǎn lì máTôi có thể xem sơ yếu lý lịch của anh được không?
1577

这是我的简历

zhè shì wŏ de jiăn lìĐây là sơ yếu lý lịch của tôi
1578

我可以联系这些推荐人吗?

wŏ kĕ yĭ lián xì zhè xiē tuī jiàn rén māCó người giới thiệu nào mà tôi có thể liên hệ không?
1579

这是我推荐人的列表

zhè shì wŏ tuī jiàn rén de liè biăoĐây là danh sách người giới thiệu tôi
1580

你有多少经验?

nĭ yŏu duō shăo jīng yànAnh có bao nhiêu kinh nghiệm?
1581

你在这个领域工作多久了?

nĭ zài zhè ge lĭng yù gōng zuò duō jiŭ leAnh làm việc trong lĩnh vực này bao lâu rồi?
1582

3年

sān nián3 năm
1583

我高中毕业

wǒ gāo zhōng bì yèTôi tốt nghiệp trường trung học
1584

我大学毕业

wǒ dà xué bì yèTôi là cử nhân tốt nghiệp đại học
1585

我正在找兼职

wŏ zhèng zài zhăo jiān zhíTôi đang tìm việc làm bán thời gian
1586

我想找一份全职工作

wǒ xiǎng zhǎo yī fèn quán zhí gōng zuòTôi muốn làm việc toàn thời gian

Học Tiếng Trung: Bài 107 - Chủ đề Phỏng vấn xin việc: Từ vựng tiếng Trung

1588

你们提供医疗保险吗?

nǐ mén tí gōng yī liáo bǎo xiǎn máÔng có chế độ bảo hiểm y tế không?
1589

是的,在这里工作满六个月之后会开始提供

shì dí , zài zhè lǐ gōng zuò mǎn liù gè yuè zhī hòu huì kāi shǐ tí gōngCó, sau sáu tháng làm việc ở đây
1590

你有工作许可吗?

nǐ yǒu gōng zuò xǔ kě máAnh có giấy phép làm việc không?
1591

我有工作许可

wǒ yǒu gōng zuò xǔ kěTôi có giấy phép làm việc
1592

我没有工作许可

wǒ méi yǒu gōng zuò xǔ kěTôi không có giấy phép làm việc
1593

你什么时候可以来上班?

nĭ shén me shí hou kĕ yĭ lái shàng bānKhi nào anh có thể bắt đầu?
1594

我们的酬劳是每小时10美元

wǒ mén dí chóu láo shì měi xiǎo shí 10 měi yuánTôi trả 10 dollar một giờ
1595

我们的酬劳是每小时10欧元

wǒ mén dí chóu láo shì měi xiǎo shí 10 ōu yuánTôi trả 10 euro một giờ
1596

我们按周结算酬劳

wǒ mén àn zhōu jié suàn chóu láoTôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần
1597

按月

àn yuèTheo tháng
1598

你周六周日不用上班

nĭ zhōu liù zhōu rì bù yòng shàng bānAnh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật
1599

你需要穿制服

nĭ xū yào chuān zhì fúAnh sẽ mặc đồng phục

Học Tiếng Trung: Bài 108 - Chủ đề Điều khoản Internet: Từ vựng tiếng Trung

1601

互联网

hù lián wăngInternet
1602

浏览

liú lănLướt (web)
1603

链接

liàn jiēLiên kết
1604

超链接

chāo liàn jiēSiêu liên kết
1605

互联网服务提供商

hù lián wăng fú wù tí gōng shāngNhà cung cấp dịch vụ Internet
1606

网络

wăng luòMạng
1607

网站

wăng zhànTrang web
1608

安全web站点

ān quán web zhàn diănWebsite bảo mật
1609

网页

wăng yèTrang mạng
1610

网址

wăng zhĭĐịa chỉ website
1611

浏览器

liú lăn qìTrình duyệt
1612

搜索引擎

sōu suŏ yĭn qíngCông cụ tìm kiếm
1613

安全服务器

ān quán fú wù qìMáy chủ bảo mật
1614

主页

zhŭ yèTrang chủ
1615

书签

shū qiānDấu trang

Học Tiếng Trung: Bài 109 - Chủ đề Điều hướng internet: Từ vựng tiếng Trung

1617

选择

xuăn zéChọn
1618

文件夹

wén jiàn jiāThư mục
1619

工具栏

gōng jù lánThanh công cụ
1620

后退

hòu tuìQuay trở lại
1621

下载

xià zăiTải về
1622

上传

shàng chuánTải lên
1623

运行

yùn xíngThực hiện
1624

点击

diăn jīNhấp vào
1625

拖动

tuō dòngKéo
1626

退出

tuì chūThả
1627

保存

băo cúnLưu
1628

更新

gēng xīnCập nhật

Học Tiếng Trung: Bài 110 - Chủ đề Trang web: Từ vựng tiếng Trung

1630

斜杠

xié gàngDấu gạch chéo (/)
1631

冒号

mào hàoDấu hai chấm (:)
1632

点com

diăn comchấm com
1633

返回

făn huíQuay lại
1634

前进

qián jìnTiếp theo
1635

最新的

zuì xīn deĐã cập nhật
1636

粗体的

cū tǐ díIn đậm (chữ)
1637

模板

mú bănBản mẫu
1638

文件传输

wén jiàn chuán shūChuyển tập tin
1639

公共域

gōng gòng yùMiền công cộng
1640

带宽

dài kuānBăng thông
1641

广告

guăng gàoBảng hiệu trên trang web
1642

图标

tú biāoBiểu tượng

Học Tiếng Trung: Bài 111 - Chủ đề Phụ tùng máy tính: Từ vựng tiếng Trung

1644

键盘

jiàn pánBàn phím
1645

按钮

àn niŭNút
1646

笔记本电脑

bĭ jì bĕn diàn năoMáy tính xách tay
1647

调制解调器

tiáo zhì jiĕ diào qìBộ điều giải
1648

鼠标按键

shŭ biāo àn jiànNút chuột
1649

鼠标垫

shŭ biāo diànBàn di chuột
1650

鼠标

shŭ biāoChuột
1651

数据库

shù jù kùCơ sở dữ liệu
1652

剪贴板

jiăn tiē bănBộ nhớ tạm
1653

网络空间

wăng luò kōng jiānKhông gian ảo

Học Tiếng Trung: Bài 112 - Chủ đề Điều khoản email: Từ vựng tiếng Trung

1655

电子邮箱地址

diàn zĭ yóu xiāng dì zhĭĐịa chỉ email
1656

通讯录

tōng xùn lùSổ địa chỉ
1657

留言本

liú yán bĕnLưu bút
1658

At符号

At fú hàoTại (@)
1659

主题

zhŭ tíTiêu đề
1660

收件人

shōu jiàn rénNgười nhận
1661

回复全部

huí fù quán bùTrả lời tất cả
1662

附件

fù jiànTệp đính kèm
1663

贴,附属

tiē fù shŭĐính kèm
1664

收件箱

shōu jiàn xiāngHộp thư đến
1665

待发邮件

dāi fā yóu jiànHộp thư đi
1666

发件箱

fā jiàn xiāngHộp thư đã gửi
1667

已删除邮件

yĭ shān chú yóu jiànThư đã xóa
1668

正在发送的邮件

zhèng zài fā sòng dí yóu jiànThư gửi đi
1669

垃圾邮件

lā jī yóu jiànThư rác
1670

邮件标头

yóu jiàn biāo tóuĐầu đề thư
1671

加密邮件

jiā mì yóu jiànThư được mã hóa

Học Tiếng Trung: Bài 113 - Chủ đề Mua sắm trực tuyến: Từ vựng tiếng Trung

1673

登陆

dēng lùĐăng nhập
1674

关键字

guān jiàn zìTừ khóa
1675

用户名

yòng hù míngTên người dùng
1676

密码

mì māMật khẩu
1677

购物车

gòu wù chēGiỏ hàng
1678

新闻组

xīn wén zŭNhóm tin
1679

订阅

dìng yuèĐăng ký
1680

数字签名

shù zì qiān míngChữ ký số
1681

下拉菜单

xià lā cài dānTrình đơn thả xuống
1682

个性化设置

gè xìng huà shè zhìTuỳ chọn
1683

勾选

gōu xuǎnĐánh dấu kiểm vào hộp
1684

自动换行

zì dòng huàn xíngNgắt dòng tự động
1685

常见问答

cháng jiàn wèn dáCâu hỏi thường gặp

Học Tiếng Trung: Bài 114 - Chủ đề Từ vựng thông dụng: Từ vựng tiếng Trung

1687

问题

wèn tíCâu hỏi
1688

回答

huí dáTrả lời
1689

真相

zhēn xiàngSự thật
1690

谎言

huăng yánNói dối
1691

没有

méi yŏuKhông có cái nào
1692

有一些

yŏu yī xiēCái gì đó
1693

相同的

xiāng tóng deNhư nhau
1694

不同的

bù tóng deKhác nhau
1695

Kéo
1696

tuīĐẩy
1697

长的

cháng deDài
1698

短的

duăn deNgắn
1699

冷的

lĕng deLạnh
1700

热的

rè deNóng
1701

亮的

liàng deSáng
1702

暗的

àn deTối
1703

湿的

shī deƯớt
1704

干的

gān deKhô
1705

空的

kōng deRỗng
1706

满的

măn deĐầy

Học Tiếng Trung: Bài 115 - Chủ đề Tính từ: Từ vựng tiếng Trung

1708

吵闹的

chăo nào deỒn ào
1709

安静的

ān jìng deYên lặng
1710

强壮的

qiáng zhuàng deMạnh
1711

瘦弱的

shòu ruò deYếu
1712

硬的

yìng deCứng
1713

软的

ruăn deMềm
1714

较多的

jiào duō deNhiều hơn
1715

较少的

jiào shăo deÍt hơn
1716

正确的

zhèng què deĐúng
1717

不正确的

bù zhèng què deSai
1718

干净的

gān jìng deSạch
1719

脏的

zāng de
1720

旧的

jiù de
1721

新的

xīn deMới

Học Tiếng Trung: Bài 116 - Chủ đề Từ trái nghĩa: Từ vựng tiếng Trung

1723

大的

dà deTo
1724

小的

xiăo deNhỏ
1725

年轻的

nián qīng deTrẻ
1726

年老的

nián lăo deGià
1727

瘦的

shòu deGầy
1728

胖的

pàng deBéo
1729

漂亮的

piào liang deXinh đẹp
1730

丑的

chŏu deXấu xí
1731

厚的

hòu deDày
1732

薄的

báo deMỏng
1733

全部

quán bùTất cả
1734

Không ai cả
1735

粗糙的

cū cāo deThô
1736

光滑的

guāng hua deMịn

Học Tiếng Trung: Bài 117 - Chủ đề Đại từ nhân xưng: Từ vựng tiếng Trung

1738

Tôi
1739

你(非正式的)

nǐ ( fēi zhèng shì dí )Bạn (thân mật)
1740

nínBạn (trang trọng)
1741

Ông ấy
1742

Bà ấy
1743

我们

wǒ ménChúng tôi
1744

你们

nǐ ménCác bạn (số nhiều)
1745

他们

tā ménHọ

Học Tiếng Trung: Bài 118 - Chủ đề Đại từ sở hữu: Từ vựng tiếng Trung

1747

我的

wǒ díCủa tôi
1748

你的

nǐ díCủa bạn
1749

他的

tā díCủa ông ấy
1750

她的

tā díCủa bà ấy
1751

我们的

wǒ mén díCủa chúng tôi
1752

他们的

tā mén díCủa họ
1753

这个

zhè gèCái này
1754

那个

nà gèCái kia
1755

这些

zhè xiēNhững cái này
1756

那些

nà xiēNhững cái kia

Học Tiếng Trung: Bài 119 - Chủ đề Câu hỏi: Từ vựng tiếng Trung

1758

怎么做?

zěn me zuò ?Như thế nào?
1759

什么?

shí me ?Cái gì?
1760

什么时候?

shí me shí hòuKhi nào?
1761

哪里?

nǎ lǐ ?Ở đâu?
1762

哪个?

nǎ gè ?Cái nào?
1763

谁?

shuí ?Ai?
1764

为什么?

wéi shí me ?Tại sao?
1765

多久?

duō jiǔ ?Bao lâu?
1766

多少?

duō shǎoBao nhiêu?

Học Tiếng Trung: Bài 120 - Chủ đề Đại từ không xác định và từ nối: Từ vựng tiếng Trung

1768

1769

因为

yīn wéiBởi vì
1770

但是

dàn shìNhưng
1771

或者

huò zhěHoặc
1772

到处

dào chǔỞ khắp mọi chỗ
1773

每一个人

měi yī gè rénMỗi người
1774

所有

suǒ yǒuMọi thứ
1775

几个

jī gèÍt
1776

一些

yī xiēMột số
1777

许多

xǔ duōNhiều

Học Tiếng Trung: Bài 121 - Chủ đề Giới từ: Từ vựng tiếng Trung

1779

在…上面

zài … shàng miànPhía trên
1780

穿过

chuān guòBăng qua
1781

在…之后

zài … zhī hòuSau khi
1782

反对

fǎn duìChống lại
1783

沿着

yán zhuóDọc theo
1784

在…周围

zài … zhōu wéiXung quanh
1785

zàiTại
1786

在…后面

zài … hòu miànPhía sau
1787

在…下面

zài … xià miànPhía dưới
1788

在…旁边

zài … páng biānBên cạnh
1789

在…之间

zài … zhī jiānGiữa
1790

在…旁边

zài … páng biānGần
1791

在…期间

zài … qī jiānTrong khoảng
1792

除了

chú liǎoNgoại trừ

Học Tiếng Trung: Bài 122 - Chủ đề Giới từ thông dụng: Từ vựng tiếng Trung

1794

为了

wéi liǎocho
1795

cóngTừ
1796

在…里面

zài … lǐ miànTrong
1797

在…里面

zài … lǐ miànBên trong
1798

进入

jìn rùVào trong
1799

在…附近

zài … fù jìnGần
1800

Của
1801

在…外面

zài … wài miànRa
1802

外面

wài mianBên ngoài
1803

dàoĐến
1804

在…下面

zài … xià miànDưới
1805

和…一起

hé … yī qǐ
1806

不和…一起

bù hé … yī qǐKhông có

Học Tiếng Trung: Bài 123 - Chủ đề Liên từ: Từ vựng tiếng Trung

1808

如果

rú guǒNếu
1809

尽管

jìn guǎnMặc dù
1810

可能

kě néngCó thể
1811

例如

lì rúVí dụ
1812

顺便说一下

shùn biàn shuō yī xiàNhân tiện
1813

至少

zhì shǎoÍt nhất
1814

最后

zuì hòuCuối cùng
1815

但是

dàn shìTuy nhiên
1816

因此

yīn cǐDo đó
1817

那得看情况了

nà dé kàn qíng kuàng liǎoĐiều đó còn tùy
1818

立刻

lì kèNgay bây giờ
1819

像这样

xiàng zhè yàngNhư thế này

Học Tiếng Trung: Bài 124 - Chủ đề Những điều tôi muốn và không muốn: Từ vựng tiếng Trung

1821

我想去晒日光浴

wǒ xiǎng qù shài rì guāng yùTôi muốn tắm nắng
1822

我想去滑水

wŏ xiăng qù huá shuĭTôi muốn chơi lướt ván nước
1823

我想去公园

wŏ xiăng qù gōng yuánTôi muốn đi đến công viên
1824

我想去湖边

wŏ xiăng qù hú biānTôi muốn đi đến hồ
1825

我想去滑雪

wŏ xiăng qù huá xuĕTôi muốn trượt tuyết
1826

我想去旅行

wŏ xiăng qù lǚ xíngTôi muốn đi du lịch
1827

我想去划船

wŏ xiăng qù huá chuánTôi muốn đi chèo thuyền
1828

我想打牌

wǒ xiǎng dǎ páiTôi muốn chơi đánh bài
1829

我不想去露营

wǒ bù xiǎng qù lù yíngTôi không muốn đi cắm trại
1830

我不想去玩帆船

wǒ bù xiǎng qù wán fān chuánTôi không muốn đi thuyền buồm
1831

我不想去钓鱼

wŏ bù xiăng qù diào yúTôi không muốn đi câu cá
1832

我不想去游泳

wŏ bù xiăng qù yóu yŏngTôi không muốn đi bơi
1833

我不想玩电子游戏

wǒ bù xiǎng wán diàn zǐ yóu xìTôi không muốn chơi trò chơi trên video

Học Tiếng Trung: Bài 125 - Chủ đề Những điều tôi thích và không thích: Từ vựng tiếng Trung

1835

我喜欢拍照

wǒ xǐ huān pāi zhàoTôi thích chụp ảnh
1836

我喜欢弹吉他

wǒ xǐ huān dàn jí tāTôi thích chơi guitar
1837

我喜欢看书

wǒ xǐ huān kàn shūTôi thích đọc
1838

我喜欢听音乐

wŏ xĭ huan tīng yīn yuèTôi thích nghe nhạc
1839

我喜欢收集邮票

wŏ xĭ huan shōu jí yóu piàoTôi thích sưu tập tem
1840

我喜欢画画

wŏ xĭ huan huà huàTôi thích vẽ
1841

我喜欢玩跳棋

wŏ xĭ huan wán tiào qíTôi thích chơi cờ ca-rô
1842

我喜欢放风筝

wǒ xǐ huān fàng fēng zhēngTôi thích thả diều
1843

我喜欢骑自行车

wŏ xĭ huan qí zì xíng chēTôi thích đi xe đạp
1844

我喜欢跳舞

wŏ xĭ huan tiào wŭTôi thích khiêu vũ
1845

我喜欢玩

wŏ xĭ huan wánTôi thích chơi
1846

我喜欢写诗

wǒ xǐ huān xiě shīTôi thích viết thơ
1847

我喜欢马

wŏ xĭ huan māTôi thích ngựa
1848

我不喜欢编织

wŏ bù xĭ huan biān zhīTôi không thích đan
1849

我不喜欢画画

wǒ bù xǐ huān huà huàTôi không thích vẽ
1850

我不喜欢做飞机模型

wŏ bù xĭ huan zuò fēi jī mó xíngTôi không thích làm máy bay mô hình
1851

我不喜欢唱歌

wŏ bù xĭ huan chàng gēTôi không thích hát
1852

我不喜欢国际象棋

wŏ bù xĭ huan guó jì xiàng qíTôi không thích chơi đánh cờ
1853

我不喜欢爬山

wŏ bù xĭ huan pá shānTôi không thích leo núi
1854

我不喜欢虫子

wŏ bù xĭ huan chóng ziTôi không thích côn trùng

Học Tiếng Trung: Bài 125 - Những điều tôi cần và không cần: Từ vựng tiếng Trung

1856

我不需要看电视

wŏ bù xū yào kān diàn shìTôi không cần xem tivi
1857

我不需要看电影

wŏ bù xū yào kān diàn yĭngTôi không cần xem phim
1858

我不需要把钱存到银行

wŏ bù xū yào bă qián cún dào yín hángTôi không cần gửi tiền vào ngân hàng
1859

我不需要去餐厅

wŏ bù xū yào qù cān tīngTôi không cần đến nhà hàng
1860

我要用电脑

wǒ yào yòng diàn nǎoTôi cần sử dụng máy tính
1861

我要过马路

wŏ yāo guò mă lùTôi cần sang đường
1862

我要花钱

wŏ yào huā qiánTôi cần tiêu tiền
1863

我要把它邮寄出去

wǒ yào bǎ tā yóu jì chū qùTôi cần gửi nó qua đường bưu điện
1864

我要排队

wǒ yào pái duìTôi cần đứng xếp hàng
1865

我要去散步

wǒ yào qù sàn bùTôi cần phải đi bộ
1866

我要回家了

wŏ yāo huí jiā leTôi cần về nhà
1867

我要去睡觉了

wǒ yào qù shuì jué liǎoTôi cần đi ngủ