1200 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Band A Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | 啊 | a | A, Chà, À |
2 | 愛 | ài | Yêu, Thích |
3 | 矮 | ǎi | Lùn, Thấp Lùn, Thấp |
4 | 安靜 | ānjìng | Tĩnh Lặng, Yên Lặng |
5 | 安排 | ānpái | Sắp Xếp |
6 | 安全 | ānquán | An Toàn |
7 | 安全帽 | ānquán mào | Mũ Bảo Hiểm |
8 | 安全門 | ānquánmén | Cửa An Toàn |
9 | 阿姨 | āyí | Dì, Cô, Mợ, Thím, Bác Gái |
10 | 吧 | ba | Nào, Nhé, Chứ, Thôi, Đi (Dùng Ở Cuối Câu |
11 | 把 | bǎ | Cầm, Nắm |
12 | 八 | bā | Bát: Số 8 |
13 | 爸爸 | bàba | Ba, Bố |
14 | 百 | bǎi | Bách: Số 100 |
15 | 百貨公司 | bǎihuògōngsī | Công Ty Bách Hóa, Trung Tâm Thương Mại |
16 | 白色 | báisè | Màu Trắng |
17 | 半 | bàn | Một Nửa |
18 | 辦 | bàn | Làm, Lo Liệu, Xử Lý |
19 | 搬 | Bān | Chuyển, Xê Dịch, Dời Chỗ, Chuyển Chỗ |
20 | 班 | bān | Lớp Học, Ca, Buổi Làm, Ban, Tuyến, Chuyến |
21 | 辦法 | bànfǎ | Phương Pháp, Biện Pháp |
22 | 棒 | bàng | Tuyệt, Quá Tốt, Khoẻ, Vâm, Đô |
23 | 幫 | Bāng | Giúp Đỡ |
24 | 幫忙 | bāngmáng | Giúp Đỡ |
25 | 辦公室 | bàngōngshì | Văn Phòng |
26 | 棒球 | bàngqiú | Bóng Chày |
27 | 幫助 | bāngzhù | Giúp Đỡ |
28 | 搬家 | bānjiā | Chuyển Nhà |
29 | 半夜 | bànyè | Nửa Đêm |
30 | 抱 | bào | Bế, Bồng, Ẳm, Ôm |
31 | 飽 | bǎo | Đầy |
32 | 包 | bāo | Cái Túi, Bao, Gói, Đùm, Bọc, Quấn |
33 | 報告 | bàogào | Báo Cáo |
34 | 包含 | bāohán | Bao Hàm, Bao Gồm |
35 | 保護 | bǎohù | Bảo Vệ, Bảo Hộ |
36 | 保健 | bǎojiàn | Chăm Sóc Sức Khỏe |
37 | 抱歉 | bàoqiàn | Xin Lỗi |
38 | 保養品 | bǎoyǎng pǐn | Sản Phẩm Chăm Sóc |
39 | 報紙 | bàozhǐ | Báo, Giấy Báo, Giấy In Báo |
40 | 包子 | bāozi | Bánh Bao |
41 | 被 | bèi | Bị, Được, Chăn Mềm |
42 | 北 | běi | Bắc, |
43 | 杯 | bēi | Cố, Ly |
44 | 北邊 | běi biān | Hướng Bắc |
45 | 北京 | běijīng | Bắc Kinh |
46 | 北京烤鴨 | běijīng kǎoyā | Vịt Bắc Kinh |
47 | 杯子 | bēizi | Cốc, Ly |
48 | 本 | běn | Sách |
49 | 本來 | běnlái | Ban Đầu |
50 | 避 | bì | Phòng Ngừa, Ngừa, Phòng Chống |
51 | 筆 | Bǐ | Bút |
52 | 比 | bǐ | Tỷ: So Sánh, So Đo |
53 | 必經 | Bì jīng | Phải Trải Qua |
54 | 變 | biàn | Thay Đổi |
55 | 遍 | biàn | Lần, Lượt, Đợt |
56 | 邊 | biān | Biên, Cạnh, Biên , Đường Viền |
57 | 錶 | biăo | Đồng Hồ |
58 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu Diễn |
59 | 別 | bié | Biệt, Khác, Ngoài Ra, Lạ |
60 | 別的 | bié de | Khác, Cái Khác |
61 | 別人 | biérén | Người Khác |
62 | 比方說 | Bǐfāng shuō | Ví Dụ, Chẳng Hạn Như |
63 | 比較 | bǐjiào | Tương Đối, Khá |
64 | 避免 | Bìmiǎn | Tránh Xa, Trành Khỏi |
65 | 病 | bìng | Bệnh, Ốm, Đau, Bịnh |
66 | 病房 | bìngfáng | Phòng Bệnh |
67 | 餅乾 | bǐnggān | Bánh Quy |
68 | 冰淇淋 | bīngqílín | Kem |
69 | 病人 | bìngrén | Bệnh Nhân |
70 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ Lạnh |
71 | 比賽 | bǐsài | Cuộc Thi |
72 | 必须 | bìxū | Phải, Nhất Định Phải |
73 | 畢業 | bìyè | Tốt Nghiệp |
74 | 鼻子 | bízi | Mũi |
75 | 伯伯 | bóbo | Bá Bá, Bác |
76 | 博物館 | bówùguǎn | Bảo Tàng |
77 | 補 | bǔ | Tẩm Bổ, Bổ, Bồi Dưỡng, Bồi Bổ, Bổ Sung |
78 | 不客氣 | bù kèqì | Đừng Khách Sáo |
79 | 不難 | bù nán | Không Khó |
80 | 不限 | bù xiàn | Không Hạn Chế |
81 | 不 | bú; bù | Bất, Không |
82 | 不必 | bùbì | Không Cần, Khỏi, Khỏi Phải, Không Đáng |
83 | 不錯 | bùcuò | Không Tồi, Tốt |
84 | 不但 | bùdàn | Không Chỉ |
85 | 不斷 | bùduàn | Liên Tục, Không Ngừng |
86 | 部分 | Bùfèn | Bộ Phận |
87 | 不管 | bùguǎn | Mặc Dù, Cho Dù |
88 | 不過 | bùguò | Nhưng Mà |
89 | 不好意思 | bùhǎoyìsi | Thực Ngại Quá |
90 | 不及 | bùjí | Không Kịp, Chưa Kịp |
91 | 不如 | bùrú | Không Bằng, Thua Kém Hơn |
92 | 不同 | bùtóng | Khác Biệt |
93 | 不一定 | bùyídìng | Không Nhất Định |
94 | 不用 | búyòng | Không Cần |
95 | 擦 | cā | Chùi, Cọ Xát, Ma Sát, Chà, Cạ, Xoa, Đánh, Quẹt |
96 | 才 | cái | Tài Năng, Mới, Vừa Mới |
97 | 菜 | cài | Rau, Món Ăn, Thức Ăn, Đồ Ăn |
98 | 猜 | cāi | Đoán, Giải Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán |
99 | 菜單 | càidān | Thực Đơn |
100 | 參觀 | cānguān | Tham Quan |
101 | 參加 | Cānjiā | Tham Gia |
102 | 參考 | cānkǎo | Tham Khảo |
103 | 餐廳 | cāntīng | Căng Tin, Bếp Ăn |
104 | 餐桌 | Cānzhuō | Bàn Ăn |
105 | 草 | cǎo | Cỏ |
106 | 草地 | căodì | Bãi Cỏ, Đồng Cỏ |
107 | 測驗 | cèyàn | Bài Kiểm Tra |
108 | 茶 | Chá | Chè |
109 | 差不多 | chàbùduō | Hầu Hết, Gần Như |
110 | 常 | cháng | Thường |
111 | 場 | chǎng | Trận, Cuộc, Đợt, Nơi, Bãi, Trường |
112 | 長褲 | cháng kù | Quần Dài |
113 | 常常 | chángcháng | Thường, Thường Thường, Hay |
114 | 唱歌 | Chànggē | Hát, Ca Hát |
115 | 吵 | chǎo | Ồn Ào, Ầm Ĩ |
116 | 超級市場 | chāojíshìchăng | Đại Siêu Thị |
117 | 超市 | chāoshì | Siêu Thị |
118 | 程度 | chéngdù | Trình Độ |
119 | 成功 | chénggōng | Thành Công |
120 | 成績 | chéngjī | Thành Tích, Điểm Học |
121 | 成為 | chéngwéi | Trở Nên |
122 | 襯衫 | chènshān | Áo Sơ Mi |
123 | 車站 | chēzhàn | Ga Tàu |
124 | 池 | Chí | Hồ Bơi, Ao, Hồ |
125 | 吃 | Chī | Ăn |
126 | 吃飽 | chībăo | Ăn No |
127 | 遲到 | chídào | Bị Trễ, Đến Muộn |
128 | 吃飯 | Chīfàn | Ăn Cơm |
129 | 重修 | chóngxiū | Làm Lại |
130 | 出 | chū | Xuất: Ra, Xuất, Đưa Ra |
131 | 船 | chuán | Thuyền, Tàu Thủy |
132 | 穿 | Chuān | Mặc, Đi, Mang, Đeo |
133 | 床 | chuáng | Giường |
134 | 窗戶 | chuānghù | Cửa Sổ |
135 | 傳統 | chuántǒng | Truyền Thống |
136 | 傳真 | chuánzhēn | Fax |
137 | 出發 | chūfā | Xuất Phát |
138 | 廚房 | chúfáng | Phòng Bếp |
139 | 出國 | chūguó | Đi Nước Ngoài |
140 | 吹 | chuī | Thổi, Thổi, Hà Hơi, Hỉ |
141 | 初級 | chūjí | Sơ Đẳng |
142 | 出來 | chūlái | Xuất Hiện, Đi Ra |
143 | 處理 | Chǔlǐ | Xử Lý, Đối Phó, Giải Quyết |
144 | 春節 | chūnjié | Mùa Thu |
145 | 春天 | chūntiān | Mùa Xuân |
146 | 出去 | chūqù | Ra, Ra Ngoài (Từ Trong Ra Ngoài) |
147 | 出現 | chūxiàn | Xuất Hiện |
148 | 次 | cì | Thứ Tự, Thứ Bậc,Lần, Lượt, Chuyến |
149 | 此外 | Cǐwài | Ngoài Ra, Bên Cạnh Đó, Hơn Nữa, Vả Lại |
150 | 從 | cóng | Từ…. |
151 | 聰明 | cōngmíng | Thông Minh |
152 | 從前 | cóngqián | Tù Trước, Từ Trước Đó |
153 | 錯 | cuò | Sai |
154 | 大 | dà | To , Lớn |
155 | 打 | dǎ | Đánh, Đập, Gõ |
156 | 搭 | dā | Bắc, Dựng, Làm, Khiêng, Khênh, Nhấc |
157 | 答案 | Dá àn | Đáp Án, Trả Lời |
158 | 打電話 | Dǎ diànhuà | Gọi Điện Thoại |
159 | 大概 | dàgài | Đại Khái, Có Lẽ, Có Thể, Khoảng |
160 | 袋 | Dài | Túi, Bao, Gói |
161 | 帶 | dài | Đeo, Mang, Cầm |
162 | 戴 | dài | Đội, Đeo, Cài, Mang |
163 | 袋子 | dàizi | Túi, Cái Túi |
164 | 大家 | Dàjiā | Mọi Người |
165 | 打開 | dǎkāi | Mở |
166 | 但 | Dàn | Lại, Mà Lại, Nhưng Mà |
167 | 蛋 | dàn | Trứng |
168 | 當 | dāng | Đương, Trong Khi |
169 | 蛋糕 | dàngāo | Bánh Ngọt |
170 | 當然 | dāngrán | Đương Nhiên |
171 | 但是 | dànshì | Nhưng Mà, Tuy Nhiên |
172 | 擔心 | dānxīn | Lo Lắng |
173 | 到 | dào | Đến |
174 | 道 | dào | Đường, Con Đường, Đạo Đức, Chí Hướng, Lý Lẽ |
175 | 倒 | dào | Ngã, Lộn, Ngược Lại |
176 | 刀叉 | dāochā | Dao Nĩa |
177 | 到處 | dàochù | Mọi Nơi |
178 | 到底 | dàodǐ | Tóm Lại, Rốt Cuộc, Nói Cho Cùng, Thì Ra, Vẫn Là |
179 | 道理 | dàolǐ | Đạo Lý, Có Lý |
180 | 打球 | Dǎqiú | Chơi Bóng |
181 | 打掃 | dǎsǎo | Lau Dọn |
182 | 大聲 | dàshēng | Ầm Ĩ |
183 | 打算 | Dǎsuàn | Dự Kiến, Dự Định |
184 | 大學 | dàxué | Đại Học |
185 | 大衣 | dàyī | Áo Choàng |
186 | 的 | de | Trợ Từ, Dùng Sau Định Ngữ |
187 | 得 | de | Được, Có Thể |
188 | 得到 | dédào | Đạt Được, Được, Nhận Được |
189 | 德國 | déguó | Nước Đức |
190 | 等 | děng | Chờ Đợi |
191 | 燈 | dēng | Đèn |
192 | 地 | dì | Địa: Đất, Trái Đất, Địa Cầu, Mặt Đất, Vỏ Quả Đất |
193 | 第 | dì | Thứ Tự |
194 | 低 | dī | Thấp |
195 | 地上 | dì shàng | Trên Mặt Đất |
196 | 店 | Diàn | Tiệm, Quán |
197 | 電 | diàn | |
198 | 典 | diǎn | Kinh Điển, Điển |
199 | 點 | diǎn | Điểm: Giọt, Hạt, Chấm, Điểm |
200 | 點菜 | diǎn cài | Gọi Món |
201 | 點鐘 | Diǎn zhōng | Giờ, Đúng Giờ |
202 | 電燈 | diàndēng | Bóng Đèn |
203 | 電話 | diànhuà | Điện Thoại |
204 | 電腦 | Diànnǎo | Máy Tính |
205 | 電視 | Diànshì | Ti Vi |
206 | 電梯 | diàntī | Thang Máy |
207 | 點心 | diǎnxīn | Món Tráng Miệng, Điểm Tâm |
208 | 電影 | diànyǐng | Điện Ảnh, Phim |
209 | 電影院 | diànyǐngyuàn | Rạp Chiếu Phim |
210 | 掉 | diào | Rơi, Rớt |
211 | 調查 | Diàochá | Điều Tra |
212 | 弟弟 | dìdì | Em Trai |
213 | 地方 | dìfāng | Địa Điểm |
214 | 訂 | dìng | Đặt |
215 | 頂 | dǐng | Đỉnh, Đứng Đầu, Đội Lên, Cái (Lượng Từ) |
216 | 地圖 | dìtú | Bản Đồ |
217 | 丟 | diū | Mất |
218 | 丟掉 | diūdiào | Vứt Đi |
219 | 動 | dòng | Di Chuyển, Động |
220 | 懂 | dǒng | Hiểu |
221 | 東 | dōng | Đông, Họ Đông, Hướng Đông |
222 | 東邊 | dōngbiān | Hướng Đông |
223 | 東部 | dōngbù | Phía Đông |
224 | 冬天 | dōngtiān | Mùa Đông |
225 | 動物 | dòngwù | Động Vật |
226 | 動物園 | dòngwùyuán | Vườn Bách Thú, Công Viên Thú |
227 | 東西 | Dōngxī | Đồ Vật, Cái Gì Đó |
228 | 都 | dōu | Đều, Toàn |
229 | 讀 | dú | Đọc, Đi Học, Đến Trường |
230 | 段 | Duàn | Đoạn |
231 | 短 | Duǎn | Ngắn |
232 | 短文 | Duǎnwén | Đoạn Văn, Đoạn Thoại |
233 | 堆 | duī | Đống |
234 | 對 | dùi | Phải, Đối Với,.. |
235 | 對不起 | duìbùqǐ | Xin Lỗi |
236 | 對方 | duìfāng | Đối Phương, Ngươi Kia |
237 | 對面 | duìmiàn | Đối Diện |
238 | 朵 | duǒ | Đoá, Đám (Lượng Từ) |
239 | 多 | duō | Nhiều |
240 | 多久 | duōjiǔ | Bao Lâu |
241 | 多少 | Duōshǎo | Bao Nhiêu |
242 | 多數 | Duōshù | Hầu Hết |
243 | 讀書 | dúshū | Đọc Sách, Đi Học |
244 | 肚子 | dùzi | Bụng |
245 | 餓 | è | Đói |
246 | 二 | èr | Nhị: Số 2 |
247 | 耳朵 | ěrduǒ | Tai |
248 | 而且 | érqiě | Mà Còn, Với Lại。(Liên Từ, Kết Hợp Với '不但、不仅') |
249 | 兒子 | érzi | Con Trai |
250 | 法國 | Fàguó | Pháp |
251 | 飯 | fàn | Cơm, Bữa Cơm |
252 | 飯店 | fàndiàn | Khách Sạn |
253 | 房 | fáng | Phòng, Buồng |
254 | 放 | fàng | Đặt, Để |
255 | 房子 | fáng·zi | Nhà, Nhà Cửa, Cái Nhà |
256 | 方便 | fāngbiàn | Thuận Tiện, Thuận Lợi |
257 | 方法 | fāngfǎ | Phương Pháp |
258 | 放假 | fàngjià | Kì Nghỉ |
259 | 房間 | fángjiān | Phòng, Phòng Ở |
260 | 方面 | fāngmiàn | Phương Diện, Lĩnh Vực |
261 | 方式 | fāngshì | Phương Thức, Cách |
262 | 放下 | fàngxià | Đặt Xuống |
263 | 方向 | fāngxiàng | Phương Hướng |
264 | 放心 | fàngxīn | Yên Tâm |
265 | 發生 | fāshēng | Xảy Ra, Phát Sinh |
266 | 發現 | fāxiàn | Phát Hiện |
267 | 發展 | fāzhǎn | Phát Triển |
268 | 飛 | fēi | Bay |
269 | 非常 | fēicháng | Rất |
270 | 飛機 | fēijī | Máy Bay |
271 | 分 | fēn | Phân, Phút, Phần Trăm |
272 | 風 | Fēng | Phong: Gió |
273 | 封 | fēng | Bức, Lá, Phong (Thư) |
274 | 封信 | fēng xìn | Bức Thư |
275 | 風潮 | fēngcháo | Phòng Chào, Xu Thế |
276 | 風景 | fēngjǐng | Phong Cảnh |
277 | 分鐘 | fēnzhōng | Phút |
278 | 付 | fù | Chi Trả, Chi, Chi Tiền |
279 | 付錢 | fù qián | Trả Tiền |
280 | 符合 | fúhé | Phù Hợp Với |
281 | 附近 | fùjìn | Lân Cận |
282 | 父親 | fùqīn | Phụ Thân, Bố |
283 | 服務 | fúwù | Phục Vụ |
284 | 服務生 | fúwùshēng | Người Phục Vụ |
285 | 負責 | fùzé | Chịu Trách Nhiệm |
286 | 蓋 | gài | Xây Dựng |
287 | 改 | găi | Cải, Thay Đổi, Đổi, Đổi Thay, Biến Đổi |
288 | 改變 | gǎibiàn | Thay Đổi, Cải Biến |
289 | 改善 | gǎishàn | Cải Thiện, Cải Tiến |
290 | 敢 | gǎn | Dám |
291 | 乾 | gān | Khô, Khô Khan |
292 | 剛 | Gāng | Vừa, Vừa Mới, Cương, Cứng |
293 | 剛剛 | gānggāng | Vừa Mới Xong |
294 | 鋼琴 | gāngqín | Đàn Piano |
295 | 乾淨 | gānjìng | Sạch Sẽ |
296 | 感覺 | gǎnjué | Cảm Thấy, Cảm Giác |
297 | 感冒 | gǎnmào | Cảm Cúm |
298 | 感情 | gǎnqíng | Cảm Xúc, Cảm Tình |
299 | 感謝 | gǎnxiè | Cảm Ơn |
300 | 高 | Gāo | Gao, Họ Cao |
301 | 告訴 | gàosù | Bảo, Nói Cho Biết |
302 | 高鐵 | gāotiě | Đường Sắt Cao Tốc |
303 | 高興 | gāoxìng | Vui Mừng |
304 | 個 | ge | Cái, Lượng Từ Chỉ Số Lượng |
305 | 歌 | gē | Ca, Ca Khúc, Ca, Bài Hát, Bài Ca |
306 | 歌唱 | gēchàng | Ca Hát |
307 | 哥哥 | Gēgē | Anh Trai |
308 | 給 | Gěi | Đưa, Chom, Giao Cho, Đưa Cho |
309 | 跟 | Gēn | Với, Cùng Với, Và |
310 | 更 | gèng | Càng, Thêm, Hơn Nữa |
311 | 更好 | gèng hǎo | Tốt Hơn |
312 | 根據 | Gēnjù | Căn Cứ, Căn Cứ Vào, Dựa Vào。 |
313 | 工廠 | gōngchǎng | Nhà Máy |
314 | 公車 | gōngchē | Xe Buýt |
315 | 公共汽車 | gōnggòngqìchē | Xe Bus |
316 | 功課 | gōngkè | Bài Học, Môn Học, Môn |
317 | 公司 | Gōngsī | Công Ty |
318 | 恭喜 | gōngxǐ | Cung Hỉ: Chúc Mừng |
319 | 公寓 | gōngyù | Căn Hộ, Ký Túc Xá |
320 | 公園 | gōngyuán | Công Viên |
321 | 工作 | Gōngzuò | Công Việc |
322 | 夠 | gòu | Đủ |
323 | 狗 | Gǒu | Chó |
324 | 菇 | gū | Nấm |
325 | 掛 | guà | Treo |
326 | 掛號 | guàhào | Đăng Ký |
327 | 乖 | guāi | Ngoan, Ngoan Ngoãn, Biết Nghe Lời, Không Quấy。 |
328 | 關 | guān | Đóng |
329 | 逛 | guàng | Đi Dạo, Đi Bách Bộ, Dạo Chơi, Đi Chơi, Đi Ngao Du |
330 | 光 | guāng | Ánh Sáng, Hết, Sạch, Sạch Trơn, Hết Sạch |
331 | 廣告 | guǎnggào | Quảng Cáo |
332 | 光臨 | guānglín | Quang Lâm, Đến Thăm |
333 | 管理 | guǎnlǐ | Quản Lý |
334 | 關門 | guānmén | Đóng Cửa |
335 | 觀念 | guānniàn | Quan Niệm |
336 | 關上 | guānshàng | Đóng Lại, Mạch Cổ Tay |
337 | 關係 | guānxì | Mối Quan Hệ, Quan Hệ, Liên Hệ |
338 | 關心 | guānxīn | Quan Tâm |
339 | 觀眾 | guānzhòng | Khán Giả |
340 | 貴 | guì | Đắt, Quý |
341 | 規矩 | guījǔ | Luật Lệ, Quy Định |
342 | 櫃子 | guìzi | Cái Tủ |
343 | 顧客 | gùkè | Khách Hàng |
344 | 國 | guó | Quốc, Đất Nước |
345 | 過 | guò | Vượt Qua, Qua |
346 | 過程 | Guòchéng | Quá Trình |
347 | 過來 | guòlái | Lại, Sang Đây |
348 | 國內 | guónèi | Quốc Nội, Trong Nước |
349 | 過年 | guònián | Năm Mới |
350 | 過去 | guòqù | Đã Qua, Quá Khứ, Trước Đây |
351 | 果汁 | guǒzhī | Nước Trái Cây |
352 | 故事 | Gùshì | Câu Chuyện |
353 | 還 | hái | Cong, Vẫn, Vẫn Còn, Hoàn Lại, Trở Lại |
354 | 害 | hài | Có Hại |
355 | 海 | Hǎi | Biển |
356 | 孩(子) | hái( zi) | Nhi Đồng, Trẻ Em, Trẻ Con, Con Nít, Em Bé |
357 | 海邊 | hǎibiān | Bờ Biển |
358 | 害怕 | hàipà | Sợ, Sợ Hãi, Sợ Sệt |
359 | 還是 | háishì | Hay Là |
360 | 漢堡 | hànbǎo | Bánh Hamburger |
361 | 韓國 | Hánguó | Hàn Quốc |
362 | 寒假 | Hánjià | Kỳ Nghỉ Đông |
363 | 漢語 | hànyŭ | Hán Ngữ |
364 | 漢字 | hànzì | Hán Từ, Chữ Hán, Chữ Hoa, Chữ Trung Quốc |
365 | 號 | hào | Hiệu, Số, Cỡ |
366 | 好 | hăo | Hão, Tốt, Lành, Đẹp |
367 | 好吃 | hăochī | Ăn Ngon, Món Ăn Ngon |
368 | 好吃好喝 | hàochī hàohē | Sành Ăn, Thích Ăn Ngon, Thích Ăn Uống |
369 | 好看 | hăokàn | Đẹp, Coi Được, Xinh, Xinh Đẹp, Đẹp Đẽ, Đẹp Mắt |
370 | 號碼 | hàomǎ | Con Số, Số Thứ Tự, Con Số |
371 | 好玩 | hăowán | Thú Vị, Thích Thú |
372 | 好像 | hăoxiàng | Hình Như, Dường Như, Như, Giống Như, Giống Hệt |
373 | 河 | hé | Dòng Sông, Sông |
374 | 喝 | Hē | Uống |
375 | 黑 | hēi | Đen |
376 | 黑板 | hēibǎn | Bảng Đen |
377 | 黑色 | hēisè | Màu Đen |
378 | 喝酒 | hējiǔ | Uống Rượu |
379 | 很 | hěn | Rất, Lắm, Quá, Hết Sức, Cực Kỳ (Phó Từ) |
380 | 很美 | hěn měi | Rất Đẹp |
381 | 很多 | hěnduō | Rất Nhiều |
382 | 紅 | Hóng | Màu Đỏ, Hồng |
383 | 紅包 | hóngbāo | Hồng Bao, Tiền Lì Xì, Tiền Thưởng |
384 | 紅茶 | hóngchá | Hồng Trà |
385 | 紅綠燈 | Hónglǜdēng | Đèn Giao Thông |
386 | 後 | hòu | Hậu: Họ Hậu, Sau, Phía Sau |
387 | 後邊 | hòubian | Phía Sau |
388 | 後來 | Hòulái | Về Sau, Sau Này, Sau, Sau Đó |
389 | 湖 | Hú | Hồ, Hồ, Hồ Nước |
390 | 畫 | huà | Bức Tranh, Vẽ |
391 | 花 | Huā | Hoa |
392 | 花錢 | huā qián | Tiêu Tiền |
393 | 滑鼠 | huá shǔ | Chuột Máy Tính |
394 | 花朵 | huāduǒ | Bông Hoa |
395 | 壞 | huài | Hoại: Xấu, Không Tốt |
396 | 畫家 | huàjiā | Họa Gia, Họa Sỹ |
397 | 換 | huàn | Thay Đổi, Đổi |
398 | 還給 | huán gěi | Trả Lại |
399 | 黃 | huáng | Hoàng, Họ Hoàng, Màu Vàng |
400 | 環境 | huánjìng | Môi Trường |
401 | 歡迎 | huānyíng | Chào Mừng |
402 | 花瓶 | huāpíng | Lọ Cắm Hoa |
403 | 花香 | huāxiāng | Mùi Thơm Của Hoa |
404 | 滑雪 | huáxuě | Trượt Tuyết |
405 | 花園 | huāyuán | Vườn Hoa |
406 | 化妝 | Huàzhuāng | Chăm Sóc Da, Hóa Trang |
407 | 回 | huí | Về, Trở Về, Trả Về |
408 | 會 | huì | Có Thể |
409 | 回家 | huí jiā | Về Nhà |
410 | 回答 | huídá | Trả Lời, Hồi Đáp |
411 | 回去 | huíqù | Trở Lại, Trở Về, Đi Về, Về |
412 | 活 | huó | Sống, Sinh Sống, Sinh Hoạt |
413 | 或 | huò | Có Thể, Có Lẽ, Chắc Là |
414 | 火 | huǒ | Hỏa: Lửa |
415 | 或是 | huò shì | Hoặc |
416 | 火車 | huǒchē | Xe Lửa, Tầu Hỏa |
417 | 活動 | huódòng | Hoạt Động |
418 | 護士 | hùshì | Y Tá |
419 | 寄 | jì | Gửi |
420 | 記 | jì | Nhớ |
421 | 幾 | jǐ | Mấy (Hỏi Số), Vài, Mấy (Số Lượng 1-10) |
422 | 記錯 | jì cuò | Nhớ Nhầm |
423 | 計畫 | jì huà | Kế Hoạch |
424 | 價 | jià | Giá |
425 | 加 | jiā | Phép Cộng, Cộng, Tăng, Gia, Thêm, Gia Tăng |
426 | 家 | jiā | Gia: Gia Đình, Nhà, Nhà, Gia, Phái |
427 | 加班 | jiābān | Làm Thêm Giờ, Tăng Ca |
428 | 價格 | jiàgé | Giá Cả |
429 | 家具 | jiājù | Nội Thất |
430 | 件 | Jiàn | Cái, Kiện.. |
431 | 間 | jiān | Gian: Giữa, Ở Giữa |
432 | 檢查 | jiǎnchá | Điều Tra, Kiểm Tra |
433 | 簡單 | jiǎndān | Đơn Giản |
434 | 講 | jiǎng | Nói Chuyện, Giảng |
435 | 講話 | jiǎnghuà | Nói Chuyện, Giảng Giải |
436 | 健康 | jiànkāng | Sức Khỏe |
437 | 見面 | Jiànmiàn | Gặp Mặt, Gặp Nhau |
438 | 建議 | jiànyì | Gợi Ý |
439 | 叫 | jiào | Gọi |
440 | 腳 | jiăo | Cước: Bàn Chân, Chân |
441 | 餃 | jiăo | Sủi Cảo, Bánh Chẻo |
442 | 交 | jiāo | Giao |
443 | 教 | jiāo | Giáo: Dạy Dỗ, Giáo Dục, Chỉ Bảo |
444 | 郊區 | jiāoqū | Vùng Ngoại Ô |
445 | 教室 | Jiàoshì | Giảng Đường, Phòng Học |
446 | 教書 | jiāoshū | Dạy Học |
447 | 腳踏車 | jiǎotàchē | Xe Đạp |
448 | 交通 | jiāotōng | Giao Thông |
449 | 家人 | jiārén | Người Nhà, Gia Đình |
450 | 家庭 | jiātíng | Gia Đình |
451 | 嘉義 | jiāyì | Gia Nghĩa (Tp Đài Loan) |
452 | 價值 | jiàzhí | Giá Trị |
453 | 機場 | jīchǎng | Sân Bay |
454 | 計程車 | jìchéngchē | Xe Taxi |
455 | 基礎 | jīchǔ | Cơ Bản |
456 | 界 | jiè | Giới, Danh Giới |
457 | 借 | jiè | Vay Mượn |
458 | 接 | jiē | Đón Nhận, Nhận, Nhận Lấy, Đỡ Lấy, Đón |
459 | 結果 | jiéguǒ | Kết Quả |
460 | 結婚 | jiéhūn | Kết Hôn |
461 | 姐姐 | jiějie | Tỷ Tỷ, Chị Gái |
462 | 解決 | jiějué | Giải Quyết, Dàn Xếp, Tháo Gỡ, Thu Xếp |
463 | 節目 | jiémù | Chương Trình, Tiếtmục |
464 | 介紹 | jièshào | Giới Thiệu |
465 | 結束 | jiéshù | Kết Thúc |
466 | 解說 | jiěshuō | Giảng Giải, Thuyết Minh |
467 | 及格 | jígé | Hợp Cách, Hợp Thức, Hợp Lệ, Đạt Yêu Cầu |
468 | 幾乎 | jīhū | Hầu Hết, Hầu Như |
469 | 計劃 | jìhuà | Kế Hoạch |
470 | 機會 | jīhuì | Cơ Hội |
471 | 即將 | jíjiāng | Gần, Sắp, Sẽ |
472 | 季節 | jìjié | Mùa, Tiết |
473 | 機率 | jīlǜ | Sác Xuất, Cơ Hội |
474 | 近 | Jìn | Gần |
475 | 進 | jìn | Đi Vào, Tiến |
476 | 斤 | jīn | Cân (Cân Tàu = 1/2Kg) |
477 | 進步 | jìnbù | Tiến Triển, Tiến Bộ |
478 | 警察 | jǐngchá | Cảnh Sát |
479 | 警察局 | jǐngchá jú | Đồn Cảnh Sát |
480 | 經常 | jīngcháng | Thường, Thường Thường |
481 | 經理 | jīnglǐ | Giám Đốc |
482 | 經驗 | jīngyàn | Kinh Nghiệm |
483 | 進來 | jìnlái | Đi Vào, Vào Đây, Vào, Trở Vào |
484 | 近年 | Jìnnián | Năm Gần Đây |
485 | 進去 | jìnqù | Đi Vào |
486 | 今天 | jīntiān | Hôm Nay |
487 | 緊張 | jǐnzhāng | Lo Lắng |
488 | 機票 | jīpiào | Vé Máy Bay |
489 | 雞肉 | jīròu | Thịt Gà |
490 | 舊 | jiù | Cũ |
491 | 就 | jiù | Liền, Ngay, Mà, Rồi, Là...Ngay |
492 | 酒 | Jiǔ | Rượu |
493 | 久 | jiǔ | Cửu: Lâu Dài, Lâu, Lâu Dài, Lâu |
494 | 九 | jiŭ | Cửu, Số Chín |
495 | 舊城 | jiù chéng | Thành Phố Cổ |
496 | 舊書 | jiùshū | Cuốn Sách Cũ |
497 | 就要 | jiùyào | Cần Phải |
498 | 繼續 | jìxù | Tiếp Tục |
499 | 記者 | Jìzhě | Phóng Viên |
500 | 舉手 | Jǔ shǒu | Giơ Tay Bạn Lên |
501 | 覺得 | juédé | Cảm Thấy, Thấy, Cho Rằng, Thấy Rằng |
502 | 決定 | juédìng | Quyết Định |
503 | 舉凡 | jǔfán | Phàm Là, Gồm, Hễ Là |
504 | 拒絕 | jùjué | Cự Tuyệt, Từ Chối, Khước Từ |
505 | 句子 | jùzi | Câu, |
506 | 咖啡 | Kāfēi | Cà Phê |
507 | 咖啡廳 | kāfēi tīng | Quán Cà Phê |
508 | 開 | kāi | Khai: Mở, Mở Ra |
509 | 開燈 | kāi dēng | Bật Đèn |
510 | 開車 | Kāichē | Lái Xe |
511 | 開店 | kāidiàn | Mở Cửa Hàng |
512 | 開會 | Kāihuì | Cuộc Họp |
513 | 開門 | kāimén | Mở Cửa |
514 | 開始 | Kāishǐ | Bắt Đầu |
515 | 開水 | kāishuǐ | Nước Sôi |
516 | 開心 | kāixīn | Vui Vẻ, Hài Lòng |
517 | 開學 | kāixué | Khai Giảng, Khai Trường |
518 | 看 | kàn | Nhìn, Xem, Coi |
519 | 看電影 | Kàn diànyǐng | Xem Phim |
520 | 看病 | kànbìng | Gặp Bác Sĩ, Khám Bện |
521 | 看到 | kàndào | Nhìn Thấy |
522 | 看法 | kànfǎ | Cách Nhìn, Quan Điểm |
523 | 抗 | kàng | Chống Chọi, Đỡ, Đề Kháng |
524 | 看見 | kànjiàn | Nhìn Thấy |
525 | 看書 | Kànshū | Đọc Sách |
526 | 烤 | kăo | Nướng |
527 | 烤肉 | kǎoròu | Nướng Thịt |
528 | 考試 | Kǎoshì | Thi, Kiểm Tra |
529 | 烤鴨 | kǎoyā | Vịt Quay |
530 | 卡片 | kǎpiàn | Thẻ |
531 | 客 | Kè | Khách |
532 | 課 | kè | Khóa: Giờ Học, Lên Lớp, Tiết Học |
533 | 渴 | kě | Khát |
534 | 顆 | kē | Hạt, Hòn Viên |
535 | 可愛 | kěài | Khả Ái, Đáng Yên |
536 | 課本 | kèběn | Sách Giáo Khoa |
537 | 科技 | kējì | Khoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ |
538 | 可樂 | kělè | Cô Ca, Nước Cô Ca |
539 | 可能 | kěnéng | Khả Năng, Có Thể, Thực Hiện Được, Làm Được |
540 | 可怕 | kěpà | Tệ Hại, Đáng Sợ |
541 | 客氣 | kèqì | Khách Sáo |
542 | 客人 | Kèrén | Khách, Khách Mời |
543 | 咳嗽 | késòu | Ho, Bị Ho |
544 | 課堂 | kètáng | Lớp Học |
545 | 客廳 | kètīng | Phòng Khách |
546 | 科學 | kēxué | Khoa Học |
547 | 可以 | kěyǐ | Có Thể, Có Khả Năng, Có Năng Lực |
548 | 恐 | kǒng | Sợ Hãi, Sợ Sệt, Kinh Khủng, Lo Sợ |
549 | 空 | Kōng | Trống Rỗng, Trống Không, Không, Rỗng, Trống |
550 | 空氣 | kōngqì | Không Khí |
551 | 口 | kǒu | Khẩu, Miệng, Nhân Khẩu, Cửa, Cửa Ra Vào |
552 | 苦 | kǔ | Vị Đắng |
553 | 哭 | kū | Khóc |
554 | 塊 | kuài | Khối: Miếng, Viên, Hòn, Cục |
555 | 快 | kuài | Nhanh |
556 | 筷子 | Kuàizi | Đũa |
557 | 苦瓜 | kǔguā | Mướp Đắng, Khổ Qua |
558 | 窺 | kuī | Hé, Nhìn Lén, Nhìn Trộm, Dòm Ngó |
559 | 褲子 | Kùzi | Quần Dài |
560 | 拉 | lā | Lôi, Kéo, Chở |
561 | 來 | lái | Đến |
562 | 垃圾 | lājī | Rác |
563 | 藍 | lán | Màu Xanh Da Trời |
564 | 籃球 | lánqiú | Bóng Rổ |
565 | 老 | lăo | Lão, Già |
566 | 老闆 | lǎobǎn | Ông Chủ |
567 | 老化 | lǎohuà | Lão Hoá, Già |
568 | 老師 | Lǎoshī | Thầy Giáo, Cô Giáo, Giáo Viên |
569 | 了 | le | Dùng Sau Động Tự Thể Hiện Việc Đã Xong, Cuối Câu |
570 | 累 | lèi | Mệt |
571 | 冷 | lěng | Lạnh |
572 | 冷氣 | lěngqì | Máy Điều Hòa |
573 | 冷氣機 | Lěngqì jī | Máy Điều Hòa |
574 | 離 | lí | Li: Khoảng Cách, Cự Ly |
575 | 裡 | lǐ | Họ Lý, Bên Trong |
576 | 臉 | liǎn | Mặt |
577 | 涼 | liáng | Mát, Để Nguộn |
578 | 輛 | liàng | Chiếc (Chỉ Xe Cộ) |
579 | 亮 | liàng | Sáng, Bóng, Phát Sáng |
580 | 兩 | liăng | Lưỡng, Cặp, Hai |
581 | 涼快 | liángkuai | Mát Mẻ |
582 | 聯繫 | liánxì | Liên Lạc, Kết Nối |
583 | 練習 | liànxí | Luyện Tập |
584 | 了解 | liǎojiě | Hiểu Rõ, Biết Rõ, Biết, Hiểu |
585 | 聊天 | liáotiān | Trò Chuyện |
586 | 禮拜 | lǐbài | Lễ Bái, Tuần Lễ, Thứ Trong Tuần |
587 | 理解 | lǐjiě | Hiểu, Đã Thông |
588 | 離開 | Líkāi | Rời Khỏi, Rời Đi |
589 | 力量 | lìliàng | Sức Lực, Lực Lượng, Sức Mạnh。 |
590 | 禮貌 | lǐmào | Lịch Sự, Lễ Độ |
591 | 裡面 | lǐmiàn | Trong, Bên Trong |
592 | 林 | lín | Rừng, Lâm |
593 | 零 | líng | Linh: Vụn Vặt, Lẻ, Số Không |
594 | 另 | lìng | Ngoài, Khác |
595 | 另外 | lìngwài | Ngoài Ra |
596 | 鄰居 | línjū | Hàng Xóm |
597 | 留 | liú | Lưu |
598 | 六 | liù | Lục: Số 6 |
599 | 流行 | liúxíng | Phổ Biến, Lưu Hành |
600 | 留言 | liúyán | Nhắn Lời, Thư Để Lại, Lời Dặn Dò |
601 | 禮物 | lǐwù | Quà |
602 | 利用 | lìyòng | Lợi Dụng, Sử Dụng |
603 | 樓 | lóu | Lầu, Tầng |
604 | 樓下 | lóu xià | Tầng Dưới |
605 | 樓上 | lóushàng | Tầng Trên, Lầu Trên |
606 | 樓梯 | lóutī | Cầu Thang |
607 | 綠 | lǜ | Màu Xanh Lá |
608 | 爐 | lú | Lò, Bếp |
609 | 亂 | luàn | Sự Hỗn Loạn, Loạn |
610 | 綠燈 | lǜdēng | Đèn Xanh |
611 | 旅館 | Lǚguǎn | Lữ Quán, Quán Trọ, Khách Sạn |
612 | 旅客 | lǚkè | Khách Hàng |
613 | 路口 | Lùkǒu | Giao Lộ, Đường Giao |
614 | 論 | lùn | Luận Bàn, Luận |
615 | 路上 | lùshàng | Trên Dường |
616 | 旅行 | lǚxíng | Lữ Hành, Du Lịch |
617 | 旅行社 | lǚxíngshè | Cơ Quan Du Lịch, Công Ty Du Lịch |
618 | 旅遊 | lǚyóu | Du Lịch |
619 | 嗎 | ma | Ừ, À: Dùng Ở Cuối Câu Để Hỏi |
620 | 馬 | mă | Mã, Họ Mã: Con Ngựa |
621 | 麻煩 | máfan | Rắc Rối |
622 | 買 | Mǎi | Mua |
623 | 賣 | Mài | Bán |
624 | 媽媽 | māmā | Mẹ |
625 | 慢 | màn | Chậm |
626 | 滿 | mǎn | Đầy, Mãn Nguyện |
627 | 慢慢 | Màn man | Từ Từ, Chậm, Chậm |
628 | 忙 | máng | Bận, Bận Bịu |
629 | 滿意 | mǎnyì | Thỏa Mãn |
630 | 毛 | máo | Mao, Họ Mao: Lông |
631 | 貓 | māo | Mèo |
632 | 毛筆 | máobǐ | Bút Lông |
633 | 毛衣 | máoyī | Áo Lông |
634 | 帽子 | Màozi | Mũ, Cái Mũ |
635 | 馬上 | mǎshàng | Ngay Lập Tức |
636 | 沒 | méi | Không, Không Có |
637 | 每 | měi | Mọi, Mỗi |
638 | 每次 | měi cì | Mỗi Lần |
639 | 沒問題 | méi wèntí | Không Vấn Đề |
640 | 沒關係 | méiguānxì | Không Quan Trọng |
641 | 美國 | Měiguó | Nước Mỹ |
642 | 美麗 | měilì | Mỹ Lệ, Đẹp |
643 | 妹妹 | mèimei | Muội Muội, Em Gái |
644 | 每年 | měinián | Hằng Năm, Mỗi Năm |
645 | 沒事 | méishì | Không Sao |
646 | 美食 | měishí | Thức Ăn Ngon |
647 | 每天 | měitiān | Hằng Ngày |
648 | 沒有 | méiyǒu | Không Có |
649 | 門 | mén | Cổng, Cửa |
650 | 門口 | ménkǒu | Cửa, Cổng |
651 | 米 | mǐ | Mễ: Họ Mễ: Gạo, Hạt Gạo, Mét (M) Đơn Vị Đo |
652 | 麵 | miàn | Mì |
653 | 麵包 | Miànbāo | Bánh Mỳ |
654 | 麵包店 | miànbāodiàn | Tiệm Bánh Mỳ |
655 | 麵條 | miàntiáo | Mỳ Sợi |
656 | 明白 | míngbái | Biết, Hiểu |
657 | 明年 | míngnián | Năm Sau |
658 | 明天 | míngtiān | Ngày Mai |
659 | 名字 | míngzì | Tên |
660 | 摩托車 | mótuōchē | Xe Máy, Xe Mô Tô |
661 | 木(頭) | mù( tou) | Mộc, Miếng Gỗ |
662 | 目的 | mùdì | Mục Đích |
663 | 目光 | mùguāng | Ánh Mắt, Tầm Mắt, Tầm Nhìn |
664 | 母親 | mǔqīn | Mẹ |
665 | 拿 | ná | Cầm, Lấy |
666 | 那 | nà | Kia: Đại Từ Chỉ Vật, Người Ở Xa |
667 | 哪 | nă | Đâu, Từ Dùng Để Hỏi Ở Đâu |
668 | 那邊 | nàbiān | Ở Đó, Ở Chỗ Kia |
669 | 哪裡 | nălǐ | Đâu, Chỗ Nào |
670 | 那麼 | nàme | Như Vậy, Như Thế, Như Thế Đấy, Thế Đó, Thế Đấy |
671 | 難 | Nán | Khó |
672 | 男 | nán | Nam Giới |
673 | 南(邊) | nán( biān) | Phía Nam |
674 | 奶奶 | nănai | Bà Nội |
675 | 南部 | nánbù | Phía Nam |
676 | 難道 | nándào | Chả Trách, |
677 | 難過 | nánguò | Buồn, Chán |
678 | 男孩 | nánhái | Con Trai |
679 | 那兒 | nàr | Chỗ Ấy, Nơi Ấy |
680 | 哪兒 | nǎr | Chỗ Nào, Đâu |
681 | 呢 | ne | Thế, Nhỉ, Vậy (Dùng Để Hỏi), Nhé, Nhỉ (Dùng Ở Cuối Câu Trần Thuật) |
682 | 內容 | nèiróng | Nội Dung |
683 | 能 | néng | Có Thể |
684 | 能夠 | nénggòu | Đủ, Có Đủ, Cần Đủ |
685 | 年 | nián | Niên, Năm |
686 | 念 | niàn | Niệm, Họ Niệm: Nhớ, Nhớ Nhung, Đọc, Học Bài |
687 | 年紀 | niánjì | Uổi Tác, Tuổi, Niên Kỷ |
688 | 年輕 | niánqīng | Thanh Niên, Người Trẻ |
689 | 唸書 | niànshū | Học Bài, Đọc Sách |
690 | 鳥 | Niǎo | Chim |
691 | 您 | nín | Ngài, Ông (Đại Từ Nhân Xưng, Có Ý Kính Trọng) |
692 | 牛 | niú | Con Bò |
693 | 牛奶 | niúnǎi | Sửa Bò |
694 | 牛排 | niúpái | Bít Tết |
695 | 牛仔褲 | niúzǎikù | Quần Jean |
696 | 弄 | nòng | Làm, Kiếm Cách, Tìm Cách |
697 | 女 | nǚ | Nữ Giới |
698 | 暖和 | nuănhuo | Ấm Áp (Khí Hậu, Hoàn Cảnh), Sửa Ấm |
699 | 女孩 | nǚhái | Con Gái |
700 | 努力 | nǔlì | Cố Gắng |
701 | 女性 | nǚxìng | Nữ Giới, Phụ Nữ |
702 | 歐美 | ōuměi | Âu Mỹ |
703 | 歐洲 | ōuzhōu | Châu Âu |
704 | 爬 | pá | Bò, Leo Trèo, Trèo, Leo |
705 | 怕 | pà | Sợ |
706 | 拍 | pāi | Chụp Ảnh, Chụp Hình |
707 | 排隊 | páiduì | Xếp Hàng |
708 | 牌子 | páizi | Biển Báo |
709 | 盤 | pán | Họ Bàn, Khay, Mâm, Đĩa To |
710 | 胖 | pàng | Mập |
711 | 旁邊 | páng biān | Bên Cạnh |
712 | 龐大 | pángdà | To Lớn, To, Lớn, Bự |
713 | 龐大商 | pángdà shāng | Thương Số Lớn |
714 | 盤子 | pánzi | Cái Đĩa, Mâm, Khay |
715 | 跑 | pǎo | Chạy |
716 | 爬山 | Páshān | Leo Núi |
717 | 陪 | péi | Đồng Hành |
718 | 配合 | pèihé | Hợp Tác |
719 | 培養 | péiyǎng | Bồi Dưỡng |
720 | 朋友 | péngyǒu | Bằng Hữu, Bạn Bè |
721 | 匹 | Pǐ | Con (Ngựa, La, Lừa) |
722 | 片 | piàn | Ấm Ảnh, Tấm Hình, Bức Hoạ |
723 | 便宜 | Piányí | Rẻ |
724 | 票 | piào | Vé, Phiếu, Thẻ, Hoá Đőn |
725 | 漂亮 | piào·liang | Đẹp, Xinh Xắn, Xinh Đẹp |
726 | 皮包 | píbāo | Túi Sách Tay, Ví Da, Cặp Da |
727 | 啤酒 | píjiǔ | Bia |
728 | 瓶 | píng | Bình, Lọ |
729 | 平安 | píng'ān | Bình An |
730 | 平常 | Píngcháng | Bình Thường |
731 | 蘋果 | Píngguǒ | Quả Táo |
732 | 品質 | pǐnzhí | Chất Lượng |
733 | 破 | pò | Vỡ, Đứt, Thủng |
734 | 期 | qí | Khoá, Kỳ Học, Kỳ |
735 | 騎 | qí | Lái, Đi (Xe Đạp) |
736 | 起 | qǐ | Khởi: Dậy, Thành Lập |
737 | 七 | qī | Thất, Số 7 |
738 | 騎車 | qí chē | Đi Xe Đạp |
739 | 前 | qián | Tiền: Trước |
740 | 錢 | qián | Tiền |
741 | 千 | qiān | Thiên: Nghìn, Trời |
742 | 鉛筆 | qiānbǐ | Bút Chì |
743 | 前邊 | Qiánbian | Mặt Trước |
744 | 牆 | qiáng | Tường |
745 | 前面 | Qiánmiàn | Đằng Trước |
746 | 橋 | qiáo | Kiều: Họ Kiều, Cây Cầu |
747 | 巧克力 | Qiǎokèlì | Sô Cô La |
748 | 汽車 | qìchē | Xe Ô Tô, Xe Hơi |
749 | 起床 | Qǐchuáng | Thức Dậy |
750 | 起飛 | qǐfēi | Máy Bay Cất Cánh |
751 | 奇怪 | qíguài | Sự Xa Lạ, Kỳ Quái |
752 | 起來 | Qǐlái | Đứng Lên |
753 | 親 | qīn | Thân: Họ Hàng, Ruột Thịt: Hôn |
754 | 請 | qǐng | Mời |
755 | 輕 | qīng | Nhẹ: Nhẹ Nhàng, Thoải Mái |
756 | 青菜 | qīngcài | Rau Xanh |
757 | 清楚 | qīngchǔ | Rõ Ràng, Mạch Lạc |
758 | 請假 | qǐngjià | Xin Phép |
759 | 情境 | Qíngjìng | Tình Huống |
760 | 請客 | qǐngkè | Mời Khách |
761 | 輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ Nhõm, Ung Dung, Thoải Mái |
762 | 晴天 | qíngtiān | Trời Trong, Trời Nắng Đẹp |
763 | 請問 | qǐngwèn | Xin Hỏi |
764 | 慶祝 | qìngzhù | Chúc Mừng, Chào Mừng |
765 | 汽水 | qìshuǐ | Nước Có Ga, Nước Ngọt |
766 | 球 | Qiú | Cầu, Bóng |
767 | 求 | qiú | Cứu, Cầu Cứu |
768 | 秋天 | qiūtiān | Mùa Thu |
769 | 企業 | qǐyè | Doanh Nghiệp |
770 | 去 | qù | Khứ: Mất Đi, Không Còn, Rời Bỏ, Qua |
771 | 全 | quán | Toàn, Họ Toàn, Toàn Bộ, Cả |
772 | 全部 | quánbù | Toàn Bộ |
773 | 全家 | Quánjiā | Toàn Gia, Cả Nhà |
774 | 全民 | quánmín | Toàn Dân |
775 | 確定 | quèdìng | Quyết Định |
776 | 去年 | qùnián | Năm Ngoái |
777 | 裙子 | qúnzi | Váy |
778 | 讓 | ràng | Cho Phép |
779 | 然後 | ránhòu | Sau Đó |
780 | 熱 | rè | Nóng |
781 | 人 | Rén | Con Người |
782 | 熱鬧 | rènào | Sống Động, Nhộn Nhịp |
783 | 任何 | rènhé | Bất Kì |
784 | 人類 | Rénlèi | Nhân Loại, Con Người |
785 | 認識 | rènshí | Biết, Quen Biết |
786 | 認為 | rènwéi | Cho Rằng |
787 | 認真 | rènzhēn | Chăm Chỉ |
788 | 日 | rì | Nhật, Ngày, Mặt Trời |
789 | 日本 | rìběn | Nước Nhật |
790 | 容易 | róngyì | Dễ |
791 | 肉 | ròu | Dễ, Dễ Dàng |
792 | 如果 | Rúguǒ | Nếu Như |
793 | 入門 | Rùmén | Nhập Môn, |
794 | 傘 | săn | Cái Ô |
795 | 三 | sān | Tam, Số 3 |
796 | 散步 | sànbù | Đi Bộ |
797 | 掃地 | sǎodì | Quét Sàn Nhà |
798 | 色 | sè | Màu Sắc |
799 | 森林 | sēnlín | Rừng Sâu |
800 | 沙發 | shāfā | Ghế Sô Pha |
801 | 山 | Shān | Núi |
802 | 上 | shàng | Thượng, Trên |
803 | 上(面) | shàng( miàn) | Ở Trên |
804 | 上班 | shàngbān | Làm Việc, Đi Làm Việc |
805 | 商店 | shāngdiàn | Cửa Hàng, Hiệu Buôn |
806 | 上課 | Shàngkè | Học Bài, Tham Dự Lớp Học |
807 | 上來 | shànglái | Đi Lên, Bắt Đầu, Khởi Đầu |
808 | 商品 | shāngpǐn | Hàng Hóa, Thương Phẩm |
809 | 上去 | shàngqù | Đi Lên (Đi Từ Thấp Lên Cao) |
810 | 上網 | shàngwǎng | Lên Mạng |
811 | 上午 | shàngwŭ | Buổi Sáng |
812 | 傷心 | shāngxīn | Buồn, Thương Tâm |
813 | 上學 | shàngxué | Đến Trường, Đi Học |
814 | 少 | shǎo | Thiếu: Ít, Thiết |
815 | 誰 | shéi | Người Nào Đó |
816 | 什麼 | shéme | Cái Gì, Gì Đó: Đại Từ Nghi Vấn |
817 | 剩 | shèng | Thừa Lại, Còn Lại |
818 | 生 | Shēng | Sinh Ra, Sinh Đẻ, Sinh |
819 | 省錢 | shěng qián | Tiết Kiệm Tiền |
820 | 生病 | shēngbìng | Bị Ốm |
821 | 生活 | shēnghuó | Đời Sống, Cuộc Sống |
822 | 生氣 | shēngqì | Tức Giận |
823 | 生日 | Shēngrì | Sinh Nhật |
824 | 聲音 | shēngyīn | Âm Thanh, Tiếng Động |
825 | 身體 | shēntǐ | Thân Hình, Bản Thân, Sức Khỏe |
826 | 十 | shí | Thập, Mười, Số 10 |
827 | 食 | shí | Thực, Thức Ăn |
828 | 實 | shí | Thực, Thật, Chân Thật |
829 | 是 | shì | Rằng Thì Mà Là Ở… |
830 | 事 | shì | Sự Tình, Công Việc, Việc |
831 | 試 | shì | Thử |
832 | 試穿 | shì chuān | Mặc Thử |
833 | 市場 | shìchǎng | Chợ |
834 | 時候 | shíhòu | Thời Gian, Lúc Khi |
835 | 實際 | shíjì | Thật Sự |
836 | 時間 | shíjiān | Thời Gian, Giờ |
837 | 世界 | shìjiè | Thế Giới |
838 | 事情 | shìqíng | Sự Tình, Vấn Đề |
839 | 石頭 | shítou | Cục Đá, Mô Đá |
840 | 食物 | shíwù | Đồ Ăn |
841 | 試用 | shìyòng | Thử, Dùng Thử |
842 | 使用 | shǐyòng | Sử Dụng |
843 | 室友 | Shìyǒu | Bạn Cùng Phòng |
844 | 時鐘 | shízhōng | Đồng Hồ Báo Thức |
845 | 十字路口 | shízìlù kǒu | Ngã Tư Đường |
846 | 瘦 | shòu | Gầy, Còm |
847 | 手 | shǒu | Thủ, Tay |
848 | 收 | shōu | Nhận Được |
849 | 手錶 | shǒubiǎo | Đồng Hồ Đeo Tay |
850 | 手機 | Shǒujī | Điện Thoại Di Động |
851 | 受傷 | shòushāng | Bị Thương |
852 | 手套 | shǒutào | Găng Tay |
853 | 手指 | shǒuzhǐ | Ngón Tay |
854 | 樹 | Shù | Cây |
855 | 數 | shǔ | Số, Con Số |
856 | 書 | shū | Thư: Sách |
857 | 衰老 | shuāilǎo | Già Yếu |
858 | 雙 | shuāng | Đôi, Hai (Lượng Từ) |
859 | 刷牙 | shuāyá | Đánh Răng |
860 | 書包 | shūbāo | Cặp Sách |
861 | 書店 | shūdiàn | Cửa Hàng Sách |
862 | 書法 | shūfǎ | Thư Pháp |
863 | 舒服 | shūfú | Thoải Mái |
864 | 水 | shuǐ | Nước |
865 | 水果 | shuǐguǒ | Trái Cây |
866 | 睡覺 | Shuìjiào | Ngủ |
867 | 水餃 | shuǐjiǎo | Bánh Sủi Cảo |
868 | 暑假 | shǔjià | Kì Nghỉ Hè |
869 | 順利 | shùnlì | Thuận Lợi |
870 | 說 | shuō | Thuyết: Nói, Kể |
871 | 說話 | Shuōhuà | Nói Chuyện |
872 | 數學 | shùxué | Toán Học |
873 | 書桌 | shūzhuō | Bàn Học |
874 | 數字 | shùzì | Con Số |
875 | 四 | sì | Tứ, Số 4 |
876 | 思考 | sīkǎo | Suy Nghĩ, Suy Xét |
877 | 送 | sòng | Tặng |
878 | 送給 | sòng gěi | Gửi Đến |
879 | 算 | suàn | Toán: Tính Toán |
880 | 酸 | suān | Chua, Acid |
881 | 酸辣湯 | suān là tāng | Canh Chua Cay |
882 | 歲 | Suì | Tuế: Tuổi, Tuỏi Tác |
883 | 隨便 | suíbiàn | Tuỳ Thích, Tuỳ Ý |
884 | 雖然 | suīrán | Mặc Dù |
885 | 所以 | Suǒyǐ | Cho Nên, Sở Dĩ |
886 | 所有 | suǒyǒu | Tất Cả, Toàn Bộ |
887 | 宿舍 | sùshè | Ký Túc Xá |
888 | 他 | tā | Anh Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
889 | 她 | tā | Cô Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
890 | 它 | tā | Nó, Cái Đó (Chỉ Đồ Vật, Con Vật) |
891 | 太 | tài | Quá, Lắm, Rất |
892 | 太壞 | tài huài | Quá Tệ |
893 | 太少 | tài shǎo | Quá Ít |
894 | 太太 | tàitài | Thái Thái, Vợ |
895 | 台灣 | Táiwān | Đài Loan |
896 | 太陽 | tàiyáng | Mặt Trời |
897 | 談 | tán | Đàm, Họ Đàm: Nói Chuyện, Bàn Bạc |
898 | 糖 | táng | Đường Ăn |
899 | 躺 | tǎng | Nằm |
900 | 湯 | tāng | Canh |
901 | 糖醋魚 | táng cù yú | Cá Chua Ngọt |
902 | 湯匙 | tāngchí | Muỗng Canh, Thìa, Thìa Canh, Thìa Súp |
903 | 糖果 | tángguǒ | Kẹo |
904 | 套 | tào | Bộ (Lượng Tử) , Bao Ngoài, Vật Bọc Ngoài |
905 | 討論 | Tǎolùn | Bàn Luận, Thảo Luận |
906 | 討厭 | tǎoyàn | Ghét |
907 | 特別 | tèbié | Đặc Biệt |
908 | 疼 | téng | Đau, Buốt, Nhức |
909 | 踢 | tī | Đá |
910 | 甜 | Tián | Ngọt |
911 | 天 | tiān | Thiên, Trời, Không Trung, Bầu Trời, Ban Ngày, Ngày |
912 | 天空 | tiānkōng | Bầu Trời |
913 | 天氣 | Tiānqì | Thời Tiết |
914 | 天天 | tiāntiān | Ngày Ngày, Hàng Ngày |
915 | 條 | tiáo | Cái, Con (Lượng Từ) |
916 | 跳舞 | tiàowǔ | Nhảy, Khiêu Vũ |
917 | 題目 | Tímù | Đề Tài, Chủ Đề |
918 | 停 | tíng | Đỗ, Đậu, Dừng, Ngừng |
919 | 聽 | tīng | Nghe |
920 | 聽說 | Tīng shuō | Nghe Nói |
921 | 聽見 | tīngjiàn | Nghe Được |
922 | 提早 | tízǎo | Trước Thời Gian, Trước Thời Hạn, Sớm Hơn |
923 | 痛 | tòng | Đau, Bị Đau |
924 | 同事 | tóngshì | Đồng Nghiệp |
925 | 同學 | tóngxué | Bạn Học |
926 | 通知 | tōngzhī | Thông Báo |
927 | 頭 | tóu | Đầu |
928 | 偷 | tōu | Ăn Trộm, Ăn Cắp |
929 | 頭髮 | tóufǎ | Tóc |
930 | 團 | tuán | Đoàn, Đoàn Người |
931 | 腿 | tuǐ | Cái Chân |
932 | 推 | tuī | Đẩy, Đùn |
933 | 退休 | tuìxiū | Về Hưu, Nghỉ Hưu |
934 | 圖片 | Túpiàn | Hình Ảnh |
935 | 圖書館 | Túshū guǎn | Thư Viện |
936 | 外 | wài | Ngoài, Ở Ngoài, Bên Ngoài |
937 | 外國 | Wàiguó | Nước Ngoài |
938 | 外面 | wàimiàn | Ngoài, Quần Chúng |
939 | 外套 | wàitào | Áo Choàng |
940 | 玩 | wán | Chơi, Đùa, Chơi Đùa |
941 | 完 | wán | Xong Việc, Làm Xong Việc, Hết |
942 | 萬 | Wàn | Vạn, 10.000. |
943 | 碗 | wǎn | Bát |
944 | 晚 | wǎn | Đêm |
945 | 碗盤 | wǎn pán | Bát Đĩa |
946 | 玩樂器 | wán yuè qì | Máy Chơi Game |
947 | 晚安 | wănān | Chúc Ngủ Ngon (Lời Nói Khách Sáo) |
948 | 晚餐 | wǎncān | Bữa Tối |
949 | 晚飯 | wănfàn | Bữa Tối |
950 | 忘 | wàng | Quên |
951 | 往 | wǎng | Tới, Hướng Tới |
952 | 網路 | wǎng lù | Trên Mạng, Mạng Internet |
953 | 網買 | wǎng mǎi | Mua Sắm Trực Tuyến |
954 | 網球 | wǎngqiú | Quần Vợt |
955 | 網站 | wǎngzhàn | Website |
956 | 晚會 | Wǎnhuì | Buổi Tiệc |
957 | 晚上 | Wǎnshàng | Đêm, Tối |
958 | 襪子 | wàzi | Bít Tất |
959 | 唯 | wéi | Duy, Chỉ, Riêng Chỉ |
960 | 為 | wèi | Vị: Giúp Đỡ, Vì , Làm, Để |
961 | 位 | Wèi | Vị, Địa Vị, Chức Vị |
962 | 為主 | wéi zhǔ | Làm Chủ |
963 | 味道 | wèidào | Mùi |
964 | 未來 | wèilái | Tương Lai |
965 | 為什麼 | wèishéme | Tại Làm Sao |
966 | 危險 | wéixiǎn | Sự Nguy Hiểm |
967 | 聞 | wén | Ngửi (Mùi) |
968 | 問 | Wèn | Vấn: Hỏi |
969 | 溫度 | wēndù | Nhiệt Độ |
970 | 溫暖 | wēnnuǎn | Sự Ấm Áp |
971 | 問題 | wèntí | Vấn Đề |
972 | 文章 | Wénzhāng | Bài Báo, Đoạn Văn |
973 | 我 | wǒ | Tôi |
974 | 五 | wŭ | Ngũ: Số 5 |
975 | 屋 | wū | Phòng, Buồng |
976 | 午餐 | wǔcān | Bữa Trưa |
977 | 午飯 | wŭfàn | Bữa Trưa |
978 | 舞會 | wǔhuì | Vũ Hội |
979 | 無聊 | wúliáo | Nhạt Nhẽo |
980 | 洗 | xǐ | Rửa, Giặt, Gột, Tẩy |
981 | 西 | xī | Tây, Phía Tây |
982 | 下雪 | xià xuě | Tuyết |
983 | 下雨 | xià yǔ | Mưa Rơi |
984 | 下(面) | xià( miàn) | Bên Dưới |
985 | 下班 | xiàbān | Tan Sở, Tan Giờ Làm |
986 | 下課 | Xiàkè | Tan Học |
987 | 鹹 | xián | Mặn |
988 | 先 | xiān | Tiên: Trước, Tiên (Thời Gian, Thứ Tự)。 |
989 | 鹹蛋苦瓜 | xián dàn kǔguā | Khổ Qua Trứng Muối |
990 | 像 | xiàng | Như, Giống Như |
991 | 向 | xiàng | Hướng: Họ Hướng: Nhìn Về, Hướng Về |
992 | 想 | xiǎng | Muốn, Cần |
993 | 香 | xiāng | Thơm |
994 | 箱(子) | xiāng( zi) | Hòm, Rương |
995 | 想法 | Xiǎngfǎ | Ý Tưởng |
996 | 相符 | xiāngfú | Phù Hợp, Hợp Nhau |
997 | 香蕉 | xiāngjiāo | Chuối |
998 | 香味 | xiāngwèi | Hương Thơm |
999 | 鄉下 | xiāngxià | Nông Thôn |
1000 | 相信 | xiāngxìn | Tin Tưởng |
1001 | 先生 | Xiānshēng | Tiên Sinh, Ngài, Ông |
1002 | 現象 | Xiànxiàng | Hiện Tượng |
1003 | 現在 | xiànzài | Hiện Nay |
1004 | 笑 | xiào | Tiếu: Cười |
1005 | 消費 | xiāofèi | Tiêu Dùng |
1006 | 小孩 | xiǎohái | Trẻ Nhỏ |
1007 | 笑話 | xiàohuà | Chuyện Cười |
1008 | 小姐 | Xiǎojiě | Tiểu Thư, Con Gái |
1009 | 小時 | xiǎoshí | Giờ Đồng Hồ (60 Phút) |
1010 | 小說 | xiǎoshuō | Cuốn Tiểu Thuyết |
1011 | 小偷 | xiăotōu | Tên Trộm, Kẻ Cắp, Kẻ Trộm |
1012 | 消息 | xiāoxī | Thông Tin |
1013 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn Thận |
1014 | 小學 | xiăoxué | Tiểu Học, Cấp 1 |
1015 | 校長 | Xiàozhǎng | Hiệu Trưởng |
1016 | 下去 | xiàqù | Xuống Phía Dưới, Đi Xuống |
1017 | 夏天 | xiàtiān | Mùa Hè |
1018 | 下午 | xiàwŭ | Buổi Chiều |
1019 | 謝 | xiè | Tạ, Họ Tạ: Cảm Ơn |
1020 | 些 | Xiē | Một Ít, Một Vài |
1021 | 寫 | xiě | Viết |
1022 | 謝謝 | xièxiè | Cảm Ơn |
1023 | 鞋子 | Xiézi | Giày |
1024 | 西瓜 | xīguā | Dươi Hấu |
1025 | 習慣 | xíguàn | Thói Quen |
1026 | 喜歡 | xǐhuān | Yêu Thích, Thích |
1027 | 信 | xìn | Tín: Thư |
1028 | 心 | xīn | Tâm, Trái Tim, Tim |
1029 | 新 | xīn | Tân: Mới |
1030 | 信封 | xìnfēng | Phong Bì |
1031 | 行 | xíng | Hàng, Hàng Lối, Dòng, Được, Có Thể, Đồng Ý |
1032 | 姓 | xìng | Tính: Họ |
1033 | 醒 | xǐng | Thức Giấc |
1034 | 幸福 | xìngfú | Hạnh Phúc |
1035 | 性格 | xìnggé | Tính Cách |
1036 | 行李 | Xínglǐ | Hành Lý |
1037 | 星期 | xīngqí | Tuần, Thứ Trong Tuần |
1038 | 星期日 | xīngqírì | Ngày Chủ Nhật |
1039 | 星期天 | xīngqítiān | Ngày Chủ Nhật |
1040 | 興趣 | Xìngqù | Quan Tâm |
1041 | 星星 | xīngxing | Đốm Nhỏ, Chấm Nhỏ |
1042 | 辛苦 | xīnkǔ | Vất Vả, Khổ Nhọc |
1043 | 新年 | xīnnián | Năm Mới |
1044 | 心情 | Xīnqíng | Cảm Giác, Tâm Tình |
1045 | 新聞 | xīnwén | Tin Tức |
1046 | 新鮮 | xīnxiān | Tươi |
1047 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ Tín Dụng |
1048 | 洗手間 | xǐshǒujiān | Phòng Vệ Sinh |
1049 | 修 | xiū | Tu, Sửa Chữa, Chỉnh Đốn |
1050 | 休息 | Xiūxí | Nghỉ Ngơi |
1051 | 希望 | Xīwàng | Mong, Hy Vọng |
1052 | 洗衣機 | xǐyījī | Máy Giặt |
1053 | 吸引 | xīyǐn | Hấp Dẫn, Thu Hút。 |
1054 | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm, Tắm Rửa |
1055 | 選 | Xuǎn | Lựa Chọn |
1056 | 選擇 | xuǎnzé | Lựa Chọn |
1057 | 許多 | xǔduō | Nhiều, Rất Nhiều |
1058 | 學 | xué | Học, Đi Học |
1059 | 雪 | xuě | Tuyết |
1060 | 學費 | xuéfèi | Học Phí |
1061 | 學會 | Xuéhuì | Học Thành, Đã Học Được |
1062 | 學期 | xuéqí | Học Kỳ |
1063 | 學生 | Xuéshēng | Học Sinh, Sinh Viên |
1064 | 學習 | Xuéxí | Học Tập |
1065 | 學校 | Xuéxiào | Trường Học |
1066 | 學院 | xuéyuàn | Trường Cao Đẳng, Học Viện |
1067 | 需要 | xūyào | Nhu Cầu, Cần |
1068 | 言 | yán | Ngôn, Lời Nói |
1069 | 演變 | yǎnbiàn | Diễn Biến, Phát Triển Biến Hoá |
1070 | 羊 | yáng | Dương, Họ Dương: Dê Cừu |
1071 | 羊肉 | Yángròu | Thịt Cừu |
1072 | 養生 | yǎngshēng | Dưỡng Sinh |
1073 | 樣子 | yàngzi | Hình Dạng, Kiểu Dáng |
1074 | 延緩 | yánhuǎn | Trì Hoãn |
1075 | 眼鏡 | Yǎnjìng | Kính Mắt |
1076 | 眼睛 | yănjīng | Mắt, Con Mắt |
1077 | 顏色 | yánsè | Màu Sắc |
1078 | 藥 | yào | Thuốc |
1079 | 要 | yào | Muốn, Cần |
1080 | 藥房 | yàofáng | Tiệm Thuốc |
1081 | 邀請 | yāoqǐng | Mời |
1082 | 鑰匙 | yàoshi | Chìa Khóa |
1083 | 要是 | yàoshì | Nếu Như, Nếu |
1084 | 牙刷 | yáshuā | Bàn Chải Đánh Răng |
1085 | 也 | yě | Thì, Cũng, Vẫn |
1086 | 夜裡 | yèlǐ | Vào Ban Đêm |
1087 | 也許 | yěxŭ | Hay Là, E Rằng, Biết Đâu, May Ra, Có Lẽ。 |
1088 | 爺爺 | yéye | Ông Nội |
1089 | 以 | yǐ | Để, Nhằm。 |
1090 | 衣櫥 | yī chú | Tủ Quần Áo |
1091 | 一 | yī;yí;yì | Số Một, Nhất, Một |
1092 | 一半 | yíbàn | Một Nửa |
1093 | 一邊 | yìbiān | Một Mặt, Mặt Bên, Một Bên |
1094 | 一點 | yìdiăn | Một Chút, Một Ít |
1095 | 一定 | yídìng | Nhất Định |
1096 | 衣服 | yīfú | Quần Áo, Y Phục |
1097 | 一共 | Yīgòng | Tổng Cộng |
1098 | 以後 | yǐhòu | Sau Này, Về Sau |
1099 | 一會 | yìhuǐ | Một Chốc, Một Lát (Chỉ Thời Gian) |
1100 | 意見 | yìjiàn | Ý Kiến |
1101 | 已經 | Yǐjīng | Đã, Đã Từng |
1102 | 應該 | yīnggāi | Nên |
1103 | 英國 | Yīngguó | Vương Quốc Anh |
1104 | 英文 | yingwén | Tiếng Anh |
1105 | 影響 | yǐngxiǎng | Ảnh Hưởng |
1106 | 營養 | yíngyǎng | Dinh Dưỡng |
1107 | 銀行 | yínháng | Ngân Hàng |
1108 | 飲料 | yǐnliào | Ước Uống, Đồ Uống |
1109 | 飲食 | yǐnshí | Thức Ăn |
1110 | 陰天 | yīntiān | Trời Âm U, Ngày Tối Trời |
1111 | 因為 | Yīnwèi | Bởi Vì |
1112 | 音樂 | yīnyuè | Âm Nhạc |
1113 | 一起 | yīqǐ | Cùng Nhau |
1114 | 以前 | Yǐqián | Trước Kia |
1115 | 醫生 | yīshēng | Bác Sĩ |
1116 | 意思 | yìsi | Ỵ́, Ý Nghĩa |
1117 | 以為 | yǐwéi | Nghĩ, Cho Rằng |
1118 | 一下 | yíxià | Một Tý, Thử Xem, Một Cái |
1119 | 一些 | yìxiē | Một Ít, Một Số, Một Phần (Chỉ Số Lượng Không Xác Định) |
1120 | 醫學 | yīxué | Y Học |
1121 | 一樣 | Yīyàng | Như Nhau |
1122 | 醫藥 | yīyào | Thuốc Y Học |
1123 | 醫院 | Yīyuàn | Bệnh Viện |
1124 | 一直 | Yīzhí | Luôn Luôn, Suốt, Liên Tục |
1125 | 椅子 | yǐzi | Cái Ghế |
1126 | 用 | yòng | Dùng, Sử Dụng |
1127 | 勇敢 | yǒnggǎn | Can Đảm, Dũng Cảm |
1128 | 永遠 | yǒngyuǎn | Mãi Mãi, Vĩnh Viễn |
1129 | 油 | yóu | Dầu, Mỡ (Của Thực Vật Và Động Vật.) |
1130 | 右 | yòu | Bên Phải |
1131 | 又 | yòu | Lại, Vừa... Lại |
1132 | 有 | yǒu | Hữu, Có, Sở Hữu |
1133 | 有(的)時候 | yǒu(de) shíhòu | Có Đôi Khi |
1134 | 右邊 | yòubiān | Phải |
1135 | 有點(兒) | yǒudiăn( ér) | Có Một Chút |
1136 | 郵件 | yóujiàn | Bưu Kiện |
1137 | 郵局 | Yóujú | Bưu Điện |
1138 | 有空(兒) | yǒukòng( ér) | Có Thời Gian, Thời Gian Rảnh |
1139 | 郵票 | yóupiào | Con Tem |
1140 | 尤其 | Yóuqí | Nhất Là, Đặc Biệt Là, Càng |
1141 | 有趣 | Yǒuqù | Thú Vị, Hứng Thú, Lý Thú |
1142 | 遊戲 | yóuxì | Trò Chơi |
1143 | 有意思 | yǒuyìsi | Có Ý Nghĩa, Hứng Thú |
1144 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi |
1145 | 有用 | yǒuyòng | Hữu Dụng |
1146 | 游泳池 | yóuyǒngchí | Hồ Bơi, Bể Bơi |
1147 | 魚 | Yú | Cá |
1148 | 雨 | Yǔ | Mưa |
1149 | 遇到 | yù dào | Gặp Được. Gặp Phải |
1150 | 元 | yuán | Đồng Tệ, Nguyên |
1151 | 圓 | yuán | Tròn, Hình Tròn |
1152 | 遠 | yuǎn | Viễn: Xa |
1153 | 院(子) | yuàn( zi) | Viện, Học Viện |
1154 | 員工 | yuángōng | Nhân Viên, |
1155 | 原來 | yuánlái | Hóa Ra, Thành Ra, Thực Ra |
1156 | 願意 | yuànyì | Sẵn Sàng, Đồng Ý |
1157 | 原因 | yuányīn | Lý Do |
1158 | 圓桌 | yuánzhuō | Bàn Tròn |
1159 | 月 | yuè | Mặt Trăng, Tháng (Trong Năm) |
1160 | 越 | yuè | Việt, Đi Qua |
1161 | 約 | Yuē | Hẹn, Cuộc Hẹn |
1162 | 越來越 | yuè lái yuè | Ngày Càng Ngày |
1163 | 樂器 | yuè qì | Nhạc Cụ |
1164 | 閱讀 | yuèdú | Đọc Hiểu |
1165 | 語法 | yǔfǎ | Ngữ Pháp |
1166 | 愉快 | Yúkuài | Vui Sướng |
1167 | 雲 | yún | Đám Mây, Mây, Vân |
1168 | 運動 | yùndòng | Vận Động |
1169 | 雨傘 | yǔsǎn | Chiếc Ô |
1170 | 於是 | yúshì | Sau Đó |
1171 | 浴室 | yùshì | Phòng Tắm |
1172 | 雨天 | yŭtiān | Ngày Mưa |
1173 | 語言 | yŭyán | Ngôn Ngữ |
1174 | 再 | zài | Tái: Nữa, Lại |
1175 | 在 | zài | Tại, Tại Chức, Đang Giữ。 |
1176 | 再見 | zàijiàn | Tạm Biệt, Chào Tạm Biệt |
1177 | 髒 | zāng | Bẩn, Dơ |
1178 | 早 | zăo | Tảo: Sớm, Sáng Sớm, Sáng Tinh Mơ, Đầu, Trước |
1179 | 早餐 | zăocān | Bữa Ăn Sáng |
1180 | 早飯 | zăofàn | Bữa Ăn Sáng |
1181 | 早上 | zǎoshang | Buổi Sáng |
1182 | 雜誌 | zázhì | Tạp Chí |
1183 | 增加 | zēngjiā | Tăng |
1184 | 怎麼 | zěnme | Thế Nào, Sao, Làm Sao |
1185 | 怎麼辦 | zěnme bàn | Phải Làm Sao? |
1186 | 怎麼樣 | zěnmeyàng | Thế Nào, Ra Làm Sao |
1187 | 責任 | zérèn | Trách Nhiệm |
1188 | 炸雞 | zhájī | Món Gà Rán |
1189 | 站 | zhàn | Đứng |
1190 | 長 | Zháng | Trường: Dài |
1191 | 張 | zhāng | Trương, Họ Trương |
1192 | 張紙 | zhāng zhǐ | Tờ Giấy |
1193 | 照 | zhào | Chiếu, Chiếu Rọi, Chiếu Sáng, Chụp, Quay (Phim, Ảnh) |
1194 | 找 | Zhǎo | Tìm, Tìm Kiếm |
1195 | 找到 | zhăodào | Tìm Được |
1196 | 照顧 | zhàogù | Chăm Lo |
1197 | 著急 | zhāojí | Sốt Ruột, Lo Lắng, Cuống Cuồng |
1198 | 照片 | Zhàopiàn | Tấm Ảnh, Bức Ảnh, Tấm Hình |
1199 | 照相 | zhàoxiàng | Máy Ảnh, Chụp Ảnh |
1200 | 照相機 | zhàoxiàngjī | Máy Ảnh |
1201 | 著 | zhe | Đang, |
1202 | 這 | zhè | Đây, Này |
1203 | 這個 | zhè ge | Cái Này, Việc Này, Vật Này |
1204 | 這裡 | zhèlǐ | Ở Đây |
1205 | 這麼 | zhème | Như Thế, Như Vậy, Thế Này |
1206 | 真 | zhēn | Thực |
1207 | 真的 | zhēn de | Thực Sự |
1208 | 整天 | zhěng tiān | Cả Ngày, Toàn Bộ Một Ngày |
1209 | 整理 | zhěnglǐ | Ngăn Nắp, Chỉnh Lý |
1210 | 正在 | zhèngzài | Đang, Hiện Đang |
1211 | 這些 | zhèxiē | Những ... Này |
1212 | 這樣 | zhèyàng | Như Vậy, Như Thế, Thế Này |
1213 | 紙 | zhǐ | Giấy,Tờ, Trang |
1214 | 隻 | Zhǐ | Một, Con, Chỉ Số Lượng Con Vật |
1215 | 只 | zhǐ | Chỉ Một, Cái, Chiếc, Đôi, Cặp |
1216 | 枝 | zhī | Chi Nhánh, Cây, Cái (Dùng Cho Vật Có Hình Cán Dài) |
1217 | 知道 | zhī dào | Biết, Hiểu, Rõ |
1218 | 只好 | zhǐhăo | Đành Phải, Buộc Lòng Phải |
1219 | 之後 | zhīhòu | Sau Đó |
1220 | 智慧 | zhìhuì | Trí Tuệ, Trí Khôn, Thông Minh, Sáng Suốt |
1221 | 直接 | zhíjiē | Trực Tiếp |
1222 | 職業 | zhíyè | Nghề Nghiệp |
1223 | 只有 | Zhǐyǒu | Chỉ Có |
1224 | 重 | zhòng | Nặng, Trọng |
1225 | 種 | zhǒng | Loại, Chủng Loại |
1226 | 中國 | zhōngguó | Trung Quốc |
1227 | 中華 | zhōnghuá | Trung Hoa |
1228 | 中間 | Zhōngjiān | Ở Giữa, Trung Gian |
1229 | 重視 | zhòngshì | Chú Trọng |
1230 | 鐘頭 | zhōngtóu | Giờ Dong Ho |
1231 | 中文 | zhōngwén | Trung Văn, Tiếng Trung |
1232 | 中午 | zhōngwǔ | Buổi Trưa |
1233 | 中心 | zhōngxīn | Trung Tâm |
1234 | 重要 | zhòngyào | Quan Trọng |
1235 | 週末 | zhōumò | Ngày Cuối Tuần |
1236 | 祝 | zhù | Chúc, Cầu Chúc |
1237 | 住 | zhù | Ở, Cư Trú, Trọ |
1238 | 煮 | zhǔ | Nấu, Đun, Luộc |
1239 | 豬 | zhū | Con Lợn |
1240 | 煮菜 | zhǔ cài | Nấu Nướng |
1241 | 賺 | zhuàn | Kiếm Tiền |
1242 | 轉 | zhuǎn | Chuyển |
1243 | 裝 | zhuāng | Trang Điểm, Hoá Trang, Đóng Gói, Lắp Ráp, Lắp Đặt |
1244 | 追 | zhuī | Đuổi, Đuổi Bắt |
1245 | 準備 | Zhǔnbèi | Chuẩn Bị |
1246 | 準時 | zhǔnshí | Kịp Thời, Đúng Giờ |
1247 | 桌(子) | zhuō( zi) | Bàn, Cái Bàn |
1248 | 豬肉 | Zhūròu | Thịt Lợn |
1249 | 注意 | zhùyì | Để Ý, Chú Ý |
1250 | 主軸 | zhǔzhóu | Trục Chính |
1251 | 字 | zì | Tự, Từ, Chữ, Chữ Viết, Văn Tự |
1252 | 字典 | zìdiǎn | Từ Điển |
1253 | 自己 | zìjǐ | Tự Mình |
1254 | 自然 | Zìrán | Tự Nhiên |
1255 | 自由 | zìyóu | Tự Do |
1256 | 總 | zǒng | Tổng, Toàn Bộ, Toàn Diện |
1257 | 總共 | zǒnggòng | Tổng Cộng |
1258 | 總是 | zǒngshì | Luôn Luôn, Lúc Nào Cũng, Bao Giờ Cũng |
1259 | 總統 | zǒngtǒng | Tổng Thống |
1260 | 走 | zǒu | Đi Bộ |
1261 | 走路 | zǒulù | Đi, Đi Đường, Đi Bộ |
1262 | 租 | zū | Thuê |
1263 | 最 | zuì | Nhất, Đứng Đầu, Nhất |
1264 | 嘴巴 | zuǐbā | Miệng, Mồm |
1265 | 最近 | zuìjìn | Gần Đây, Mới Đây, Vừa Qua |
1266 | 尊敬 | zūnjìng | Sự Tôn Trọng |
1267 | 坐 | zuò | Ngồi |
1268 | 做 | zuò | Làm |
1269 | 座 | Zuò | Chỗ Ngồi, |
1270 | 左 | zuǒ | Tả: Bên Trái |
1271 | 做菜 | zuò cài | Nấu Ăn |
1272 | 左(邊) | zuǒ( biān) | Bên Trái |
1273 | 昨天 | zuótiān | Hôm Qua |
1274 | 做完 | zuòwán | Làm Xong |
1275 | 作業 | zuòyè | Bài Tập |
1276 | 足球 | Zúqiú | Bóng Đá |
1200 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Band A Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | 啊 | a | A, Chà, À |
2 | 愛 | ài | Yêu, Thích |
3 | 矮 | ǎi | Lùn, Thấp Lùn, Thấp |
4 | 安靜 | ānjìng | Tĩnh Lặng, Yên Lặng |
5 | 安排 | ānpái | Sắp Xếp |
6 | 安全 | ānquán | An Toàn |
7 | 安全帽 | ānquán mào | Mũ Bảo Hiểm |
8 | 安全門 | ānquánmén | Cửa An Toàn |
9 | 阿姨 | āyí | Dì, Cô, Mợ, Thím, Bác Gái |
10 | 吧 | ba | Nào, Nhé, Chứ, Thôi, Đi (Dùng Ở Cuối Câu |
11 | 把 | bǎ | Cầm, Nắm |
12 | 八 | bā | Bát: Số 8 |
13 | 爸爸 | bàba | Ba, Bố |
14 | 百 | bǎi | Bách: Số 100 |
15 | 百貨公司 | bǎihuògōngsī | Công Ty Bách Hóa, Trung Tâm Thương Mại |
16 | 白色 | báisè | Màu Trắng |
17 | 半 | bàn | Một Nửa |
18 | 辦 | bàn | Làm, Lo Liệu, Xử Lý |
19 | 搬 | Bān | Chuyển, Xê Dịch, Dời Chỗ, Chuyển Chỗ |
20 | 班 | bān | Lớp Học, Ca, Buổi Làm, Ban, Tuyến, Chuyến |
21 | 辦法 | bànfǎ | Phương Pháp, Biện Pháp |
22 | 棒 | bàng | Tuyệt, Quá Tốt, Khoẻ, Vâm, Đô |
23 | 幫 | Bāng | Giúp Đỡ |
24 | 幫忙 | bāngmáng | Giúp Đỡ |
25 | 辦公室 | bàngōngshì | Văn Phòng |
26 | 棒球 | bàngqiú | Bóng Chày |
27 | 幫助 | bāngzhù | Giúp Đỡ |
28 | 搬家 | bānjiā | Chuyển Nhà |
29 | 半夜 | bànyè | Nửa Đêm |
30 | 抱 | bào | Bế, Bồng, Ẳm, Ôm |
31 | 飽 | bǎo | Đầy |
32 | 包 | bāo | Cái Túi, Bao, Gói, Đùm, Bọc, Quấn |
33 | 報告 | bàogào | Báo Cáo |
34 | 包含 | bāohán | Bao Hàm, Bao Gồm |
35 | 保護 | bǎohù | Bảo Vệ, Bảo Hộ |
36 | 保健 | bǎojiàn | Chăm Sóc Sức Khỏe |
37 | 抱歉 | bàoqiàn | Xin Lỗi |
38 | 保養品 | bǎoyǎng pǐn | Sản Phẩm Chăm Sóc |
39 | 報紙 | bàozhǐ | Báo, Giấy Báo, Giấy In Báo |
40 | 包子 | bāozi | Bánh Bao |
41 | 被 | bèi | Bị, Được, Chăn Mềm |
42 | 北 | běi | Bắc, |
43 | 杯 | bēi | Cố, Ly |
44 | 北邊 | běi biān | Hướng Bắc |
45 | 北京 | běijīng | Bắc Kinh |
46 | 北京烤鴨 | běijīng kǎoyā | Vịt Bắc Kinh |
47 | 杯子 | bēizi | Cốc, Ly |
48 | 本 | běn | Sách |
49 | 本來 | běnlái | Ban Đầu |
50 | 避 | bì | Phòng Ngừa, Ngừa, Phòng Chống |
51 | 筆 | Bǐ | Bút |
52 | 比 | bǐ | Tỷ: So Sánh, So Đo |
53 | 必經 | Bì jīng | Phải Trải Qua |
54 | 變 | biàn | Thay Đổi |
55 | 遍 | biàn | Lần, Lượt, Đợt |
56 | 邊 | biān | Biên, Cạnh, Biên , Đường Viền |
57 | 錶 | biăo | Đồng Hồ |
58 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu Diễn |
59 | 別 | bié | Biệt, Khác, Ngoài Ra, Lạ |
60 | 別的 | bié de | Khác, Cái Khác |
61 | 別人 | biérén | Người Khác |
62 | 比方說 | Bǐfāng shuō | Ví Dụ, Chẳng Hạn Như |
63 | 比較 | bǐjiào | Tương Đối, Khá |
64 | 避免 | Bìmiǎn | Tránh Xa, Trành Khỏi |
65 | 病 | bìng | Bệnh, Ốm, Đau, Bịnh |
66 | 病房 | bìngfáng | Phòng Bệnh |
67 | 餅乾 | bǐnggān | Bánh Quy |
68 | 冰淇淋 | bīngqílín | Kem |
69 | 病人 | bìngrén | Bệnh Nhân |
70 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ Lạnh |
71 | 比賽 | bǐsài | Cuộc Thi |
72 | 必须 | bìxū | Phải, Nhất Định Phải |
73 | 畢業 | bìyè | Tốt Nghiệp |
74 | 鼻子 | bízi | Mũi |
75 | 伯伯 | bóbo | Bá Bá, Bác |
76 | 博物館 | bówùguǎn | Bảo Tàng |
77 | 補 | bǔ | Tẩm Bổ, Bổ, Bồi Dưỡng, Bồi Bổ, Bổ Sung |
78 | 不客氣 | bù kèqì | Đừng Khách Sáo |
79 | 不難 | bù nán | Không Khó |
80 | 不限 | bù xiàn | Không Hạn Chế |
81 | 不 | bú; bù | Bất, Không |
82 | 不必 | bùbì | Không Cần, Khỏi, Khỏi Phải, Không Đáng |
83 | 不錯 | bùcuò | Không Tồi, Tốt |
84 | 不但 | bùdàn | Không Chỉ |
85 | 不斷 | bùduàn | Liên Tục, Không Ngừng |
86 | 部分 | Bùfèn | Bộ Phận |
87 | 不管 | bùguǎn | Mặc Dù, Cho Dù |
88 | 不過 | bùguò | Nhưng Mà |
89 | 不好意思 | bùhǎoyìsi | Thực Ngại Quá |
90 | 不及 | bùjí | Không Kịp, Chưa Kịp |
91 | 不如 | bùrú | Không Bằng, Thua Kém Hơn |
92 | 不同 | bùtóng | Khác Biệt |
93 | 不一定 | bùyídìng | Không Nhất Định |
94 | 不用 | búyòng | Không Cần |
95 | 擦 | cā | Chùi, Cọ Xát, Ma Sát, Chà, Cạ, Xoa, Đánh, Quẹt |
96 | 才 | cái | Tài Năng, Mới, Vừa Mới |
97 | 菜 | cài | Rau, Món Ăn, Thức Ăn, Đồ Ăn |
98 | 猜 | cāi | Đoán, Giải Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán |
99 | 菜單 | càidān | Thực Đơn |
100 | 參觀 | cānguān | Tham Quan |
101 | 參加 | Cānjiā | Tham Gia |
102 | 參考 | cānkǎo | Tham Khảo |
103 | 餐廳 | cāntīng | Căng Tin, Bếp Ăn |
104 | 餐桌 | Cānzhuō | Bàn Ăn |
105 | 草 | cǎo | Cỏ |
106 | 草地 | căodì | Bãi Cỏ, Đồng Cỏ |
107 | 測驗 | cèyàn | Bài Kiểm Tra |
108 | 茶 | Chá | Chè |
109 | 差不多 | chàbùduō | Hầu Hết, Gần Như |
110 | 常 | cháng | Thường |
111 | 場 | chǎng | Trận, Cuộc, Đợt, Nơi, Bãi, Trường |
112 | 長褲 | cháng kù | Quần Dài |
113 | 常常 | chángcháng | Thường, Thường Thường, Hay |
114 | 唱歌 | Chànggē | Hát, Ca Hát |
115 | 吵 | chǎo | Ồn Ào, Ầm Ĩ |
116 | 超級市場 | chāojíshìchăng | Đại Siêu Thị |
117 | 超市 | chāoshì | Siêu Thị |
118 | 程度 | chéngdù | Trình Độ |
119 | 成功 | chénggōng | Thành Công |
120 | 成績 | chéngjī | Thành Tích, Điểm Học |
121 | 成為 | chéngwéi | Trở Nên |
122 | 襯衫 | chènshān | Áo Sơ Mi |
123 | 車站 | chēzhàn | Ga Tàu |
124 | 池 | Chí | Hồ Bơi, Ao, Hồ |
125 | 吃 | Chī | Ăn |
126 | 吃飽 | chībăo | Ăn No |
127 | 遲到 | chídào | Bị Trễ, Đến Muộn |
128 | 吃飯 | Chīfàn | Ăn Cơm |
129 | 重修 | chóngxiū | Làm Lại |
130 | 出 | chū | Xuất: Ra, Xuất, Đưa Ra |
131 | 船 | chuán | Thuyền, Tàu Thủy |
132 | 穿 | Chuān | Mặc, Đi, Mang, Đeo |
133 | 床 | chuáng | Giường |
134 | 窗戶 | chuānghù | Cửa Sổ |
135 | 傳統 | chuántǒng | Truyền Thống |
136 | 傳真 | chuánzhēn | Fax |
137 | 出發 | chūfā | Xuất Phát |
138 | 廚房 | chúfáng | Phòng Bếp |
139 | 出國 | chūguó | Đi Nước Ngoài |
140 | 吹 | chuī | Thổi, Thổi, Hà Hơi, Hỉ |
141 | 初級 | chūjí | Sơ Đẳng |
142 | 出來 | chūlái | Xuất Hiện, Đi Ra |
143 | 處理 | Chǔlǐ | Xử Lý, Đối Phó, Giải Quyết |
144 | 春節 | chūnjié | Mùa Thu |
145 | 春天 | chūntiān | Mùa Xuân |
146 | 出去 | chūqù | Ra, Ra Ngoài (Từ Trong Ra Ngoài) |
147 | 出現 | chūxiàn | Xuất Hiện |
148 | 次 | cì | Thứ Tự, Thứ Bậc,Lần, Lượt, Chuyến |
149 | 此外 | Cǐwài | Ngoài Ra, Bên Cạnh Đó, Hơn Nữa, Vả Lại |
150 | 從 | cóng | Từ…. |
151 | 聰明 | cōngmíng | Thông Minh |
152 | 從前 | cóngqián | Tù Trước, Từ Trước Đó |
153 | 錯 | cuò | Sai |
154 | 大 | dà | To , Lớn |
155 | 打 | dǎ | Đánh, Đập, Gõ |
156 | 搭 | dā | Bắc, Dựng, Làm, Khiêng, Khênh, Nhấc |
157 | 答案 | Dá àn | Đáp Án, Trả Lời |
158 | 打電話 | Dǎ diànhuà | Gọi Điện Thoại |
159 | 大概 | dàgài | Đại Khái, Có Lẽ, Có Thể, Khoảng |
160 | 袋 | Dài | Túi, Bao, Gói |
161 | 帶 | dài | Đeo, Mang, Cầm |
162 | 戴 | dài | Đội, Đeo, Cài, Mang |
163 | 袋子 | dàizi | Túi, Cái Túi |
164 | 大家 | Dàjiā | Mọi Người |
165 | 打開 | dǎkāi | Mở |
166 | 但 | Dàn | Lại, Mà Lại, Nhưng Mà |
167 | 蛋 | dàn | Trứng |
168 | 當 | dāng | Đương, Trong Khi |
169 | 蛋糕 | dàngāo | Bánh Ngọt |
170 | 當然 | dāngrán | Đương Nhiên |
171 | 但是 | dànshì | Nhưng Mà, Tuy Nhiên |
172 | 擔心 | dānxīn | Lo Lắng |
173 | 到 | dào | Đến |
174 | 道 | dào | Đường, Con Đường, Đạo Đức, Chí Hướng, Lý Lẽ |
175 | 倒 | dào | Ngã, Lộn, Ngược Lại |
176 | 刀叉 | dāochā | Dao Nĩa |
177 | 到處 | dàochù | Mọi Nơi |
178 | 到底 | dàodǐ | Tóm Lại, Rốt Cuộc, Nói Cho Cùng, Thì Ra, Vẫn Là |
179 | 道理 | dàolǐ | Đạo Lý, Có Lý |
180 | 打球 | Dǎqiú | Chơi Bóng |
181 | 打掃 | dǎsǎo | Lau Dọn |
182 | 大聲 | dàshēng | Ầm Ĩ |
183 | 打算 | Dǎsuàn | Dự Kiến, Dự Định |
184 | 大學 | dàxué | Đại Học |
185 | 大衣 | dàyī | Áo Choàng |
186 | 的 | de | Trợ Từ, Dùng Sau Định Ngữ |
187 | 得 | de | Được, Có Thể |
188 | 得到 | dédào | Đạt Được, Được, Nhận Được |
189 | 德國 | déguó | Nước Đức |
190 | 等 | děng | Chờ Đợi |
191 | 燈 | dēng | Đèn |
192 | 地 | dì | Địa: Đất, Trái Đất, Địa Cầu, Mặt Đất, Vỏ Quả Đất |
193 | 第 | dì | Thứ Tự |
194 | 低 | dī | Thấp |
195 | 地上 | dì shàng | Trên Mặt Đất |
196 | 店 | Diàn | Tiệm, Quán |
197 | 電 | diàn | |
198 | 典 | diǎn | Kinh Điển, Điển |
199 | 點 | diǎn | Điểm: Giọt, Hạt, Chấm, Điểm |
200 | 點菜 | diǎn cài | Gọi Món |
201 | 點鐘 | Diǎn zhōng | Giờ, Đúng Giờ |
202 | 電燈 | diàndēng | Bóng Đèn |
203 | 電話 | diànhuà | Điện Thoại |
204 | 電腦 | Diànnǎo | Máy Tính |
205 | 電視 | Diànshì | Ti Vi |
206 | 電梯 | diàntī | Thang Máy |
207 | 點心 | diǎnxīn | Món Tráng Miệng, Điểm Tâm |
208 | 電影 | diànyǐng | Điện Ảnh, Phim |
209 | 電影院 | diànyǐngyuàn | Rạp Chiếu Phim |
210 | 掉 | diào | Rơi, Rớt |
211 | 調查 | Diàochá | Điều Tra |
212 | 弟弟 | dìdì | Em Trai |
213 | 地方 | dìfāng | Địa Điểm |
214 | 訂 | dìng | Đặt |
215 | 頂 | dǐng | Đỉnh, Đứng Đầu, Đội Lên, Cái (Lượng Từ) |
216 | 地圖 | dìtú | Bản Đồ |
217 | 丟 | diū | Mất |
218 | 丟掉 | diūdiào | Vứt Đi |
219 | 動 | dòng | Di Chuyển, Động |
220 | 懂 | dǒng | Hiểu |
221 | 東 | dōng | Đông, Họ Đông, Hướng Đông |
222 | 東邊 | dōngbiān | Hướng Đông |
223 | 東部 | dōngbù | Phía Đông |
224 | 冬天 | dōngtiān | Mùa Đông |
225 | 動物 | dòngwù | Động Vật |
226 | 動物園 | dòngwùyuán | Vườn Bách Thú, Công Viên Thú |
227 | 東西 | Dōngxī | Đồ Vật, Cái Gì Đó |
228 | 都 | dōu | Đều, Toàn |
229 | 讀 | dú | Đọc, Đi Học, Đến Trường |
230 | 段 | Duàn | Đoạn |
231 | 短 | Duǎn | Ngắn |
232 | 短文 | Duǎnwén | Đoạn Văn, Đoạn Thoại |
233 | 堆 | duī | Đống |
234 | 對 | dùi | Phải, Đối Với,.. |
235 | 對不起 | duìbùqǐ | Xin Lỗi |
236 | 對方 | duìfāng | Đối Phương, Ngươi Kia |
237 | 對面 | duìmiàn | Đối Diện |
238 | 朵 | duǒ | Đoá, Đám (Lượng Từ) |
239 | 多 | duō | Nhiều |
240 | 多久 | duōjiǔ | Bao Lâu |
241 | 多少 | Duōshǎo | Bao Nhiêu |
242 | 多數 | Duōshù | Hầu Hết |
243 | 讀書 | dúshū | Đọc Sách, Đi Học |
244 | 肚子 | dùzi | Bụng |
245 | 餓 | è | Đói |
246 | 二 | èr | Nhị: Số 2 |
247 | 耳朵 | ěrduǒ | Tai |
248 | 而且 | érqiě | Mà Còn, Với Lại。(Liên Từ, Kết Hợp Với '不但、不仅') |
249 | 兒子 | érzi | Con Trai |
250 | 法國 | Fàguó | Pháp |
251 | 飯 | fàn | Cơm, Bữa Cơm |
252 | 飯店 | fàndiàn | Khách Sạn |
253 | 房 | fáng | Phòng, Buồng |
254 | 放 | fàng | Đặt, Để |
255 | 房子 | fáng·zi | Nhà, Nhà Cửa, Cái Nhà |
256 | 方便 | fāngbiàn | Thuận Tiện, Thuận Lợi |
257 | 方法 | fāngfǎ | Phương Pháp |
258 | 放假 | fàngjià | Kì Nghỉ |
259 | 房間 | fángjiān | Phòng, Phòng Ở |
260 | 方面 | fāngmiàn | Phương Diện, Lĩnh Vực |
261 | 方式 | fāngshì | Phương Thức, Cách |
262 | 放下 | fàngxià | Đặt Xuống |
263 | 方向 | fāngxiàng | Phương Hướng |
264 | 放心 | fàngxīn | Yên Tâm |
265 | 發生 | fāshēng | Xảy Ra, Phát Sinh |
266 | 發現 | fāxiàn | Phát Hiện |
267 | 發展 | fāzhǎn | Phát Triển |
268 | 飛 | fēi | Bay |
269 | 非常 | fēicháng | Rất |
270 | 飛機 | fēijī | Máy Bay |
271 | 分 | fēn | Phân, Phút, Phần Trăm |
272 | 風 | Fēng | Phong: Gió |
273 | 封 | fēng | Bức, Lá, Phong (Thư) |
274 | 封信 | fēng xìn | Bức Thư |
275 | 風潮 | fēngcháo | Phòng Chào, Xu Thế |
276 | 風景 | fēngjǐng | Phong Cảnh |
277 | 分鐘 | fēnzhōng | Phút |
278 | 付 | fù | Chi Trả, Chi, Chi Tiền |
279 | 付錢 | fù qián | Trả Tiền |
280 | 符合 | fúhé | Phù Hợp Với |
281 | 附近 | fùjìn | Lân Cận |
282 | 父親 | fùqīn | Phụ Thân, Bố |
283 | 服務 | fúwù | Phục Vụ |
284 | 服務生 | fúwùshēng | Người Phục Vụ |
285 | 負責 | fùzé | Chịu Trách Nhiệm |
286 | 蓋 | gài | Xây Dựng |
287 | 改 | găi | Cải, Thay Đổi, Đổi, Đổi Thay, Biến Đổi |
288 | 改變 | gǎibiàn | Thay Đổi, Cải Biến |
289 | 改善 | gǎishàn | Cải Thiện, Cải Tiến |
290 | 敢 | gǎn | Dám |
291 | 乾 | gān | Khô, Khô Khan |
292 | 剛 | Gāng | Vừa, Vừa Mới, Cương, Cứng |
293 | 剛剛 | gānggāng | Vừa Mới Xong |
294 | 鋼琴 | gāngqín | Đàn Piano |
295 | 乾淨 | gānjìng | Sạch Sẽ |
296 | 感覺 | gǎnjué | Cảm Thấy, Cảm Giác |
297 | 感冒 | gǎnmào | Cảm Cúm |
298 | 感情 | gǎnqíng | Cảm Xúc, Cảm Tình |
299 | 感謝 | gǎnxiè | Cảm Ơn |
300 | 高 | Gāo | Gao, Họ Cao |
301 | 告訴 | gàosù | Bảo, Nói Cho Biết |
302 | 高鐵 | gāotiě | Đường Sắt Cao Tốc |
303 | 高興 | gāoxìng | Vui Mừng |
304 | 個 | ge | Cái, Lượng Từ Chỉ Số Lượng |
305 | 歌 | gē | Ca, Ca Khúc, Ca, Bài Hát, Bài Ca |
306 | 歌唱 | gēchàng | Ca Hát |
307 | 哥哥 | Gēgē | Anh Trai |
308 | 給 | Gěi | Đưa, Chom, Giao Cho, Đưa Cho |
309 | 跟 | Gēn | Với, Cùng Với, Và |
310 | 更 | gèng | Càng, Thêm, Hơn Nữa |
311 | 更好 | gèng hǎo | Tốt Hơn |
312 | 根據 | Gēnjù | Căn Cứ, Căn Cứ Vào, Dựa Vào。 |
313 | 工廠 | gōngchǎng | Nhà Máy |
314 | 公車 | gōngchē | Xe Buýt |
315 | 公共汽車 | gōnggòngqìchē | Xe Bus |
316 | 功課 | gōngkè | Bài Học, Môn Học, Môn |
317 | 公司 | Gōngsī | Công Ty |
318 | 恭喜 | gōngxǐ | Cung Hỉ: Chúc Mừng |
319 | 公寓 | gōngyù | Căn Hộ, Ký Túc Xá |
320 | 公園 | gōngyuán | Công Viên |
321 | 工作 | Gōngzuò | Công Việc |
322 | 夠 | gòu | Đủ |
323 | 狗 | Gǒu | Chó |
324 | 菇 | gū | Nấm |
325 | 掛 | guà | Treo |
326 | 掛號 | guàhào | Đăng Ký |
327 | 乖 | guāi | Ngoan, Ngoan Ngoãn, Biết Nghe Lời, Không Quấy。 |
328 | 關 | guān | Đóng |
329 | 逛 | guàng | Đi Dạo, Đi Bách Bộ, Dạo Chơi, Đi Chơi, Đi Ngao Du |
330 | 光 | guāng | Ánh Sáng, Hết, Sạch, Sạch Trơn, Hết Sạch |
331 | 廣告 | guǎnggào | Quảng Cáo |
332 | 光臨 | guānglín | Quang Lâm, Đến Thăm |
333 | 管理 | guǎnlǐ | Quản Lý |
334 | 關門 | guānmén | Đóng Cửa |
335 | 觀念 | guānniàn | Quan Niệm |
336 | 關上 | guānshàng | Đóng Lại, Mạch Cổ Tay |
337 | 關係 | guānxì | Mối Quan Hệ, Quan Hệ, Liên Hệ |
338 | 關心 | guānxīn | Quan Tâm |
339 | 觀眾 | guānzhòng | Khán Giả |
340 | 貴 | guì | Đắt, Quý |
341 | 規矩 | guījǔ | Luật Lệ, Quy Định |
342 | 櫃子 | guìzi | Cái Tủ |
343 | 顧客 | gùkè | Khách Hàng |
344 | 國 | guó | Quốc, Đất Nước |
345 | 過 | guò | Vượt Qua, Qua |
346 | 過程 | Guòchéng | Quá Trình |
347 | 過來 | guòlái | Lại, Sang Đây |
348 | 國內 | guónèi | Quốc Nội, Trong Nước |
349 | 過年 | guònián | Năm Mới |
350 | 過去 | guòqù | Đã Qua, Quá Khứ, Trước Đây |
351 | 果汁 | guǒzhī | Nước Trái Cây |
352 | 故事 | Gùshì | Câu Chuyện |
353 | 還 | hái | Cong, Vẫn, Vẫn Còn, Hoàn Lại, Trở Lại |
354 | 害 | hài | Có Hại |
355 | 海 | Hǎi | Biển |
356 | 孩(子) | hái( zi) | Nhi Đồng, Trẻ Em, Trẻ Con, Con Nít, Em Bé |
357 | 海邊 | hǎibiān | Bờ Biển |
358 | 害怕 | hàipà | Sợ, Sợ Hãi, Sợ Sệt |
359 | 還是 | háishì | Hay Là |
360 | 漢堡 | hànbǎo | Bánh Hamburger |
361 | 韓國 | Hánguó | Hàn Quốc |
362 | 寒假 | Hánjià | Kỳ Nghỉ Đông |
363 | 漢語 | hànyŭ | Hán Ngữ |
364 | 漢字 | hànzì | Hán Từ, Chữ Hán, Chữ Hoa, Chữ Trung Quốc |
365 | 號 | hào | Hiệu, Số, Cỡ |
366 | 好 | hăo | Hão, Tốt, Lành, Đẹp |
367 | 好吃 | hăochī | Ăn Ngon, Món Ăn Ngon |
368 | 好吃好喝 | hàochī hàohē | Sành Ăn, Thích Ăn Ngon, Thích Ăn Uống |
369 | 好看 | hăokàn | Đẹp, Coi Được, Xinh, Xinh Đẹp, Đẹp Đẽ, Đẹp Mắt |
370 | 號碼 | hàomǎ | Con Số, Số Thứ Tự, Con Số |
371 | 好玩 | hăowán | Thú Vị, Thích Thú |
372 | 好像 | hăoxiàng | Hình Như, Dường Như, Như, Giống Như, Giống Hệt |
373 | 河 | hé | Dòng Sông, Sông |
374 | 喝 | Hē | Uống |
375 | 黑 | hēi | Đen |
376 | 黑板 | hēibǎn | Bảng Đen |
377 | 黑色 | hēisè | Màu Đen |
378 | 喝酒 | hējiǔ | Uống Rượu |
379 | 很 | hěn | Rất, Lắm, Quá, Hết Sức, Cực Kỳ (Phó Từ) |
380 | 很美 | hěn měi | Rất Đẹp |
381 | 很多 | hěnduō | Rất Nhiều |
382 | 紅 | Hóng | Màu Đỏ, Hồng |
383 | 紅包 | hóngbāo | Hồng Bao, Tiền Lì Xì, Tiền Thưởng |
384 | 紅茶 | hóngchá | Hồng Trà |
385 | 紅綠燈 | Hónglǜdēng | Đèn Giao Thông |
386 | 後 | hòu | Hậu: Họ Hậu, Sau, Phía Sau |
387 | 後邊 | hòubian | Phía Sau |
388 | 後來 | Hòulái | Về Sau, Sau Này, Sau, Sau Đó |
389 | 湖 | Hú | Hồ, Hồ, Hồ Nước |
390 | 畫 | huà | Bức Tranh, Vẽ |
391 | 花 | Huā | Hoa |
392 | 花錢 | huā qián | Tiêu Tiền |
393 | 滑鼠 | huá shǔ | Chuột Máy Tính |
394 | 花朵 | huāduǒ | Bông Hoa |
395 | 壞 | huài | Hoại: Xấu, Không Tốt |
396 | 畫家 | huàjiā | Họa Gia, Họa Sỹ |
397 | 換 | huàn | Thay Đổi, Đổi |
398 | 還給 | huán gěi | Trả Lại |
399 | 黃 | huáng | Hoàng, Họ Hoàng, Màu Vàng |
400 | 環境 | huánjìng | Môi Trường |
401 | 歡迎 | huānyíng | Chào Mừng |
402 | 花瓶 | huāpíng | Lọ Cắm Hoa |
403 | 花香 | huāxiāng | Mùi Thơm Của Hoa |
404 | 滑雪 | huáxuě | Trượt Tuyết |
405 | 花園 | huāyuán | Vườn Hoa |
406 | 化妝 | Huàzhuāng | Chăm Sóc Da, Hóa Trang |
407 | 回 | huí | Về, Trở Về, Trả Về |
408 | 會 | huì | Có Thể |
409 | 回家 | huí jiā | Về Nhà |
410 | 回答 | huídá | Trả Lời, Hồi Đáp |
411 | 回去 | huíqù | Trở Lại, Trở Về, Đi Về, Về |
412 | 活 | huó | Sống, Sinh Sống, Sinh Hoạt |
413 | 或 | huò | Có Thể, Có Lẽ, Chắc Là |
414 | 火 | huǒ | Hỏa: Lửa |
415 | 或是 | huò shì | Hoặc |
416 | 火車 | huǒchē | Xe Lửa, Tầu Hỏa |
417 | 活動 | huódòng | Hoạt Động |
418 | 護士 | hùshì | Y Tá |
419 | 寄 | jì | Gửi |
420 | 記 | jì | Nhớ |
421 | 幾 | jǐ | Mấy (Hỏi Số), Vài, Mấy (Số Lượng 1-10) |
422 | 記錯 | jì cuò | Nhớ Nhầm |
423 | 計畫 | jì huà | Kế Hoạch |
424 | 價 | jià | Giá |
425 | 加 | jiā | Phép Cộng, Cộng, Tăng, Gia, Thêm, Gia Tăng |
426 | 家 | jiā | Gia: Gia Đình, Nhà, Nhà, Gia, Phái |
427 | 加班 | jiābān | Làm Thêm Giờ, Tăng Ca |
428 | 價格 | jiàgé | Giá Cả |
429 | 家具 | jiājù | Nội Thất |
430 | 件 | Jiàn | Cái, Kiện.. |
431 | 間 | jiān | Gian: Giữa, Ở Giữa |
432 | 檢查 | jiǎnchá | Điều Tra, Kiểm Tra |
433 | 簡單 | jiǎndān | Đơn Giản |
434 | 講 | jiǎng | Nói Chuyện, Giảng |
435 | 講話 | jiǎnghuà | Nói Chuyện, Giảng Giải |
436 | 健康 | jiànkāng | Sức Khỏe |
437 | 見面 | Jiànmiàn | Gặp Mặt, Gặp Nhau |
438 | 建議 | jiànyì | Gợi Ý |
439 | 叫 | jiào | Gọi |
440 | 腳 | jiăo | Cước: Bàn Chân, Chân |
441 | 餃 | jiăo | Sủi Cảo, Bánh Chẻo |
442 | 交 | jiāo | Giao |
443 | 教 | jiāo | Giáo: Dạy Dỗ, Giáo Dục, Chỉ Bảo |
444 | 郊區 | jiāoqū | Vùng Ngoại Ô |
445 | 教室 | Jiàoshì | Giảng Đường, Phòng Học |
446 | 教書 | jiāoshū | Dạy Học |
447 | 腳踏車 | jiǎotàchē | Xe Đạp |
448 | 交通 | jiāotōng | Giao Thông |
449 | 家人 | jiārén | Người Nhà, Gia Đình |
450 | 家庭 | jiātíng | Gia Đình |
451 | 嘉義 | jiāyì | Gia Nghĩa (Tp Đài Loan) |
452 | 價值 | jiàzhí | Giá Trị |
453 | 機場 | jīchǎng | Sân Bay |
454 | 計程車 | jìchéngchē | Xe Taxi |
455 | 基礎 | jīchǔ | Cơ Bản |
456 | 界 | jiè | Giới, Danh Giới |
457 | 借 | jiè | Vay Mượn |
458 | 接 | jiē | Đón Nhận, Nhận, Nhận Lấy, Đỡ Lấy, Đón |
459 | 結果 | jiéguǒ | Kết Quả |
460 | 結婚 | jiéhūn | Kết Hôn |
461 | 姐姐 | jiějie | Tỷ Tỷ, Chị Gái |
462 | 解決 | jiějué | Giải Quyết, Dàn Xếp, Tháo Gỡ, Thu Xếp |
463 | 節目 | jiémù | Chương Trình, Tiếtmục |
464 | 介紹 | jièshào | Giới Thiệu |
465 | 結束 | jiéshù | Kết Thúc |
466 | 解說 | jiěshuō | Giảng Giải, Thuyết Minh |
467 | 及格 | jígé | Hợp Cách, Hợp Thức, Hợp Lệ, Đạt Yêu Cầu |
468 | 幾乎 | jīhū | Hầu Hết, Hầu Như |
469 | 計劃 | jìhuà | Kế Hoạch |
470 | 機會 | jīhuì | Cơ Hội |
471 | 即將 | jíjiāng | Gần, Sắp, Sẽ |
472 | 季節 | jìjié | Mùa, Tiết |
473 | 機率 | jīlǜ | Sác Xuất, Cơ Hội |
474 | 近 | Jìn | Gần |
475 | 進 | jìn | Đi Vào, Tiến |
476 | 斤 | jīn | Cân (Cân Tàu = 1/2Kg) |
477 | 進步 | jìnbù | Tiến Triển, Tiến Bộ |
478 | 警察 | jǐngchá | Cảnh Sát |
479 | 警察局 | jǐngchá jú | Đồn Cảnh Sát |
480 | 經常 | jīngcháng | Thường, Thường Thường |
481 | 經理 | jīnglǐ | Giám Đốc |
482 | 經驗 | jīngyàn | Kinh Nghiệm |
483 | 進來 | jìnlái | Đi Vào, Vào Đây, Vào, Trở Vào |
484 | 近年 | Jìnnián | Năm Gần Đây |
485 | 進去 | jìnqù | Đi Vào |
486 | 今天 | jīntiān | Hôm Nay |
487 | 緊張 | jǐnzhāng | Lo Lắng |
488 | 機票 | jīpiào | Vé Máy Bay |
489 | 雞肉 | jīròu | Thịt Gà |
490 | 舊 | jiù | Cũ |
491 | 就 | jiù | Liền, Ngay, Mà, Rồi, Là...Ngay |
492 | 酒 | Jiǔ | Rượu |
493 | 久 | jiǔ | Cửu: Lâu Dài, Lâu, Lâu Dài, Lâu |
494 | 九 | jiŭ | Cửu, Số Chín |
495 | 舊城 | jiù chéng | Thành Phố Cổ |
496 | 舊書 | jiùshū | Cuốn Sách Cũ |
497 | 就要 | jiùyào | Cần Phải |
498 | 繼續 | jìxù | Tiếp Tục |
499 | 記者 | Jìzhě | Phóng Viên |
500 | 舉手 | Jǔ shǒu | Giơ Tay Bạn Lên |
501 | 覺得 | juédé | Cảm Thấy, Thấy, Cho Rằng, Thấy Rằng |
502 | 決定 | juédìng | Quyết Định |
503 | 舉凡 | jǔfán | Phàm Là, Gồm, Hễ Là |
504 | 拒絕 | jùjué | Cự Tuyệt, Từ Chối, Khước Từ |
505 | 句子 | jùzi | Câu, |
506 | 咖啡 | Kāfēi | Cà Phê |
507 | 咖啡廳 | kāfēi tīng | Quán Cà Phê |
508 | 開 | kāi | Khai: Mở, Mở Ra |
509 | 開燈 | kāi dēng | Bật Đèn |
510 | 開車 | Kāichē | Lái Xe |
511 | 開店 | kāidiàn | Mở Cửa Hàng |
512 | 開會 | Kāihuì | Cuộc Họp |
513 | 開門 | kāimén | Mở Cửa |
514 | 開始 | Kāishǐ | Bắt Đầu |
515 | 開水 | kāishuǐ | Nước Sôi |
516 | 開心 | kāixīn | Vui Vẻ, Hài Lòng |
517 | 開學 | kāixué | Khai Giảng, Khai Trường |
518 | 看 | kàn | Nhìn, Xem, Coi |
519 | 看電影 | Kàn diànyǐng | Xem Phim |
520 | 看病 | kànbìng | Gặp Bác Sĩ, Khám Bện |
521 | 看到 | kàndào | Nhìn Thấy |
522 | 看法 | kànfǎ | Cách Nhìn, Quan Điểm |
523 | 抗 | kàng | Chống Chọi, Đỡ, Đề Kháng |
524 | 看見 | kànjiàn | Nhìn Thấy |
525 | 看書 | Kànshū | Đọc Sách |
526 | 烤 | kăo | Nướng |
527 | 烤肉 | kǎoròu | Nướng Thịt |
528 | 考試 | Kǎoshì | Thi, Kiểm Tra |
529 | 烤鴨 | kǎoyā | Vịt Quay |
530 | 卡片 | kǎpiàn | Thẻ |
531 | 客 | Kè | Khách |
532 | 課 | kè | Khóa: Giờ Học, Lên Lớp, Tiết Học |
533 | 渴 | kě | Khát |
534 | 顆 | kē | Hạt, Hòn Viên |
535 | 可愛 | kěài | Khả Ái, Đáng Yên |
536 | 課本 | kèběn | Sách Giáo Khoa |
537 | 科技 | kējì | Khoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ |
538 | 可樂 | kělè | Cô Ca, Nước Cô Ca |
539 | 可能 | kěnéng | Khả Năng, Có Thể, Thực Hiện Được, Làm Được |
540 | 可怕 | kěpà | Tệ Hại, Đáng Sợ |
541 | 客氣 | kèqì | Khách Sáo |
542 | 客人 | Kèrén | Khách, Khách Mời |
543 | 咳嗽 | késòu | Ho, Bị Ho |
544 | 課堂 | kètáng | Lớp Học |
545 | 客廳 | kètīng | Phòng Khách |
546 | 科學 | kēxué | Khoa Học |
547 | 可以 | kěyǐ | Có Thể, Có Khả Năng, Có Năng Lực |
548 | 恐 | kǒng | Sợ Hãi, Sợ Sệt, Kinh Khủng, Lo Sợ |
549 | 空 | Kōng | Trống Rỗng, Trống Không, Không, Rỗng, Trống |
550 | 空氣 | kōngqì | Không Khí |
551 | 口 | kǒu | Khẩu, Miệng, Nhân Khẩu, Cửa, Cửa Ra Vào |
552 | 苦 | kǔ | Vị Đắng |
553 | 哭 | kū | Khóc |
554 | 塊 | kuài | Khối: Miếng, Viên, Hòn, Cục |
555 | 快 | kuài | Nhanh |
556 | 筷子 | Kuàizi | Đũa |
557 | 苦瓜 | kǔguā | Mướp Đắng, Khổ Qua |
558 | 窺 | kuī | Hé, Nhìn Lén, Nhìn Trộm, Dòm Ngó |
559 | 褲子 | Kùzi | Quần Dài |
560 | 拉 | lā | Lôi, Kéo, Chở |
561 | 來 | lái | Đến |
562 | 垃圾 | lājī | Rác |
563 | 藍 | lán | Màu Xanh Da Trời |
564 | 籃球 | lánqiú | Bóng Rổ |
565 | 老 | lăo | Lão, Già |
566 | 老闆 | lǎobǎn | Ông Chủ |
567 | 老化 | lǎohuà | Lão Hoá, Già |
568 | 老師 | Lǎoshī | Thầy Giáo, Cô Giáo, Giáo Viên |
569 | 了 | le | Dùng Sau Động Tự Thể Hiện Việc Đã Xong, Cuối Câu |
570 | 累 | lèi | Mệt |
571 | 冷 | lěng | Lạnh |
572 | 冷氣 | lěngqì | Máy Điều Hòa |
573 | 冷氣機 | Lěngqì jī | Máy Điều Hòa |
574 | 離 | lí | Li: Khoảng Cách, Cự Ly |
575 | 裡 | lǐ | Họ Lý, Bên Trong |
576 | 臉 | liǎn | Mặt |
577 | 涼 | liáng | Mát, Để Nguộn |
578 | 輛 | liàng | Chiếc (Chỉ Xe Cộ) |
579 | 亮 | liàng | Sáng, Bóng, Phát Sáng |
580 | 兩 | liăng | Lưỡng, Cặp, Hai |
581 | 涼快 | liángkuai | Mát Mẻ |
582 | 聯繫 | liánxì | Liên Lạc, Kết Nối |
583 | 練習 | liànxí | Luyện Tập |
584 | 了解 | liǎojiě | Hiểu Rõ, Biết Rõ, Biết, Hiểu |
585 | 聊天 | liáotiān | Trò Chuyện |
586 | 禮拜 | lǐbài | Lễ Bái, Tuần Lễ, Thứ Trong Tuần |
587 | 理解 | lǐjiě | Hiểu, Đã Thông |
588 | 離開 | Líkāi | Rời Khỏi, Rời Đi |
589 | 力量 | lìliàng | Sức Lực, Lực Lượng, Sức Mạnh。 |
590 | 禮貌 | lǐmào | Lịch Sự, Lễ Độ |
591 | 裡面 | lǐmiàn | Trong, Bên Trong |
592 | 林 | lín | Rừng, Lâm |
593 | 零 | líng | Linh: Vụn Vặt, Lẻ, Số Không |
594 | 另 | lìng | Ngoài, Khác |
595 | 另外 | lìngwài | Ngoài Ra |
596 | 鄰居 | línjū | Hàng Xóm |
597 | 留 | liú | Lưu |
598 | 六 | liù | Lục: Số 6 |
599 | 流行 | liúxíng | Phổ Biến, Lưu Hành |
600 | 留言 | liúyán | Nhắn Lời, Thư Để Lại, Lời Dặn Dò |
601 | 禮物 | lǐwù | Quà |
602 | 利用 | lìyòng | Lợi Dụng, Sử Dụng |
603 | 樓 | lóu | Lầu, Tầng |
604 | 樓下 | lóu xià | Tầng Dưới |
605 | 樓上 | lóushàng | Tầng Trên, Lầu Trên |
606 | 樓梯 | lóutī | Cầu Thang |
607 | 綠 | lǜ | Màu Xanh Lá |
608 | 爐 | lú | Lò, Bếp |
609 | 亂 | luàn | Sự Hỗn Loạn, Loạn |
610 | 綠燈 | lǜdēng | Đèn Xanh |
611 | 旅館 | Lǚguǎn | Lữ Quán, Quán Trọ, Khách Sạn |
612 | 旅客 | lǚkè | Khách Hàng |
613 | 路口 | Lùkǒu | Giao Lộ, Đường Giao |
614 | 論 | lùn | Luận Bàn, Luận |
615 | 路上 | lùshàng | Trên Dường |
616 | 旅行 | lǚxíng | Lữ Hành, Du Lịch |
617 | 旅行社 | lǚxíngshè | Cơ Quan Du Lịch, Công Ty Du Lịch |
618 | 旅遊 | lǚyóu | Du Lịch |
619 | 嗎 | ma | Ừ, À: Dùng Ở Cuối Câu Để Hỏi |
620 | 馬 | mă | Mã, Họ Mã: Con Ngựa |
621 | 麻煩 | máfan | Rắc Rối |
622 | 買 | Mǎi | Mua |
623 | 賣 | Mài | Bán |
624 | 媽媽 | māmā | Mẹ |
625 | 慢 | màn | Chậm |
626 | 滿 | mǎn | Đầy, Mãn Nguyện |
627 | 慢慢 | Màn man | Từ Từ, Chậm, Chậm |
628 | 忙 | máng | Bận, Bận Bịu |
629 | 滿意 | mǎnyì | Thỏa Mãn |
630 | 毛 | máo | Mao, Họ Mao: Lông |
631 | 貓 | māo | Mèo |
632 | 毛筆 | máobǐ | Bút Lông |
633 | 毛衣 | máoyī | Áo Lông |
634 | 帽子 | Màozi | Mũ, Cái Mũ |
635 | 馬上 | mǎshàng | Ngay Lập Tức |
636 | 沒 | méi | Không, Không Có |
637 | 每 | měi | Mọi, Mỗi |
638 | 每次 | měi cì | Mỗi Lần |
639 | 沒問題 | méi wèntí | Không Vấn Đề |
640 | 沒關係 | méiguānxì | Không Quan Trọng |
641 | 美國 | Měiguó | Nước Mỹ |
642 | 美麗 | měilì | Mỹ Lệ, Đẹp |
643 | 妹妹 | mèimei | Muội Muội, Em Gái |
644 | 每年 | měinián | Hằng Năm, Mỗi Năm |
645 | 沒事 | méishì | Không Sao |
646 | 美食 | měishí | Thức Ăn Ngon |
647 | 每天 | měitiān | Hằng Ngày |
648 | 沒有 | méiyǒu | Không Có |
649 | 門 | mén | Cổng, Cửa |
650 | 門口 | ménkǒu | Cửa, Cổng |
651 | 米 | mǐ | Mễ: Họ Mễ: Gạo, Hạt Gạo, Mét (M) Đơn Vị Đo |
652 | 麵 | miàn | Mì |
653 | 麵包 | Miànbāo | Bánh Mỳ |
654 | 麵包店 | miànbāodiàn | Tiệm Bánh Mỳ |
655 | 麵條 | miàntiáo | Mỳ Sợi |
656 | 明白 | míngbái | Biết, Hiểu |
657 | 明年 | míngnián | Năm Sau |
658 | 明天 | míngtiān | Ngày Mai |
659 | 名字 | míngzì | Tên |
660 | 摩托車 | mótuōchē | Xe Máy, Xe Mô Tô |
661 | 木(頭) | mù( tou) | Mộc, Miếng Gỗ |
662 | 目的 | mùdì | Mục Đích |
663 | 目光 | mùguāng | Ánh Mắt, Tầm Mắt, Tầm Nhìn |
664 | 母親 | mǔqīn | Mẹ |
665 | 拿 | ná | Cầm, Lấy |
666 | 那 | nà | Kia: Đại Từ Chỉ Vật, Người Ở Xa |
667 | 哪 | nă | Đâu, Từ Dùng Để Hỏi Ở Đâu |
668 | 那邊 | nàbiān | Ở Đó, Ở Chỗ Kia |
669 | 哪裡 | nălǐ | Đâu, Chỗ Nào |
670 | 那麼 | nàme | Như Vậy, Như Thế, Như Thế Đấy, Thế Đó, Thế Đấy |
671 | 難 | Nán | Khó |
672 | 男 | nán | Nam Giới |
673 | 南(邊) | nán( biān) | Phía Nam |
674 | 奶奶 | nănai | Bà Nội |
675 | 南部 | nánbù | Phía Nam |
676 | 難道 | nándào | Chả Trách, |
677 | 難過 | nánguò | Buồn, Chán |
678 | 男孩 | nánhái | Con Trai |
679 | 那兒 | nàr | Chỗ Ấy, Nơi Ấy |
680 | 哪兒 | nǎr | Chỗ Nào, Đâu |
681 | 呢 | ne | Thế, Nhỉ, Vậy (Dùng Để Hỏi), Nhé, Nhỉ (Dùng Ở Cuối Câu Trần Thuật) |
682 | 內容 | nèiróng | Nội Dung |
683 | 能 | néng | Có Thể |
684 | 能夠 | nénggòu | Đủ, Có Đủ, Cần Đủ |
685 | 年 | nián | Niên, Năm |
686 | 念 | niàn | Niệm, Họ Niệm: Nhớ, Nhớ Nhung, Đọc, Học Bài |
687 | 年紀 | niánjì | Uổi Tác, Tuổi, Niên Kỷ |
688 | 年輕 | niánqīng | Thanh Niên, Người Trẻ |
689 | 唸書 | niànshū | Học Bài, Đọc Sách |
690 | 鳥 | Niǎo | Chim |
691 | 您 | nín | Ngài, Ông (Đại Từ Nhân Xưng, Có Ý Kính Trọng) |
692 | 牛 | niú | Con Bò |
693 | 牛奶 | niúnǎi | Sửa Bò |
694 | 牛排 | niúpái | Bít Tết |
695 | 牛仔褲 | niúzǎikù | Quần Jean |
696 | 弄 | nòng | Làm, Kiếm Cách, Tìm Cách |
697 | 女 | nǚ | Nữ Giới |
698 | 暖和 | nuănhuo | Ấm Áp (Khí Hậu, Hoàn Cảnh), Sửa Ấm |
699 | 女孩 | nǚhái | Con Gái |
700 | 努力 | nǔlì | Cố Gắng |
701 | 女性 | nǚxìng | Nữ Giới, Phụ Nữ |
702 | 歐美 | ōuměi | Âu Mỹ |
703 | 歐洲 | ōuzhōu | Châu Âu |
704 | 爬 | pá | Bò, Leo Trèo, Trèo, Leo |
705 | 怕 | pà | Sợ |
706 | 拍 | pāi | Chụp Ảnh, Chụp Hình |
707 | 排隊 | páiduì | Xếp Hàng |
708 | 牌子 | páizi | Biển Báo |
709 | 盤 | pán | Họ Bàn, Khay, Mâm, Đĩa To |
710 | 胖 | pàng | Mập |
711 | 旁邊 | páng biān | Bên Cạnh |
712 | 龐大 | pángdà | To Lớn, To, Lớn, Bự |
713 | 龐大商 | pángdà shāng | Thương Số Lớn |
714 | 盤子 | pánzi | Cái Đĩa, Mâm, Khay |
715 | 跑 | pǎo | Chạy |
716 | 爬山 | Páshān | Leo Núi |
717 | 陪 | péi | Đồng Hành |
718 | 配合 | pèihé | Hợp Tác |
719 | 培養 | péiyǎng | Bồi Dưỡng |
720 | 朋友 | péngyǒu | Bằng Hữu, Bạn Bè |
721 | 匹 | Pǐ | Con (Ngựa, La, Lừa) |
722 | 片 | piàn | Ấm Ảnh, Tấm Hình, Bức Hoạ |
723 | 便宜 | Piányí | Rẻ |
724 | 票 | piào | Vé, Phiếu, Thẻ, Hoá Đőn |
725 | 漂亮 | piào·liang | Đẹp, Xinh Xắn, Xinh Đẹp |
726 | 皮包 | píbāo | Túi Sách Tay, Ví Da, Cặp Da |
727 | 啤酒 | píjiǔ | Bia |
728 | 瓶 | píng | Bình, Lọ |
729 | 平安 | píng'ān | Bình An |
730 | 平常 | Píngcháng | Bình Thường |
731 | 蘋果 | Píngguǒ | Quả Táo |
732 | 品質 | pǐnzhí | Chất Lượng |
733 | 破 | pò | Vỡ, Đứt, Thủng |
734 | 期 | qí | Khoá, Kỳ Học, Kỳ |
735 | 騎 | qí | Lái, Đi (Xe Đạp) |
736 | 起 | qǐ | Khởi: Dậy, Thành Lập |
737 | 七 | qī | Thất, Số 7 |
738 | 騎車 | qí chē | Đi Xe Đạp |
739 | 前 | qián | Tiền: Trước |
740 | 錢 | qián | Tiền |
741 | 千 | qiān | Thiên: Nghìn, Trời |
742 | 鉛筆 | qiānbǐ | Bút Chì |
743 | 前邊 | Qiánbian | Mặt Trước |
744 | 牆 | qiáng | Tường |
745 | 前面 | Qiánmiàn | Đằng Trước |
746 | 橋 | qiáo | Kiều: Họ Kiều, Cây Cầu |
747 | 巧克力 | Qiǎokèlì | Sô Cô La |
748 | 汽車 | qìchē | Xe Ô Tô, Xe Hơi |
749 | 起床 | Qǐchuáng | Thức Dậy |
750 | 起飛 | qǐfēi | Máy Bay Cất Cánh |
751 | 奇怪 | qíguài | Sự Xa Lạ, Kỳ Quái |
752 | 起來 | Qǐlái | Đứng Lên |
753 | 親 | qīn | Thân: Họ Hàng, Ruột Thịt: Hôn |
754 | 請 | qǐng | Mời |
755 | 輕 | qīng | Nhẹ: Nhẹ Nhàng, Thoải Mái |
756 | 青菜 | qīngcài | Rau Xanh |
757 | 清楚 | qīngchǔ | Rõ Ràng, Mạch Lạc |
758 | 請假 | qǐngjià | Xin Phép |
759 | 情境 | Qíngjìng | Tình Huống |
760 | 請客 | qǐngkè | Mời Khách |
761 | 輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ Nhõm, Ung Dung, Thoải Mái |
762 | 晴天 | qíngtiān | Trời Trong, Trời Nắng Đẹp |
763 | 請問 | qǐngwèn | Xin Hỏi |
764 | 慶祝 | qìngzhù | Chúc Mừng, Chào Mừng |
765 | 汽水 | qìshuǐ | Nước Có Ga, Nước Ngọt |
766 | 球 | Qiú | Cầu, Bóng |
767 | 求 | qiú | Cứu, Cầu Cứu |
768 | 秋天 | qiūtiān | Mùa Thu |
769 | 企業 | qǐyè | Doanh Nghiệp |
770 | 去 | qù | Khứ: Mất Đi, Không Còn, Rời Bỏ, Qua |
771 | 全 | quán | Toàn, Họ Toàn, Toàn Bộ, Cả |
772 | 全部 | quánbù | Toàn Bộ |
773 | 全家 | Quánjiā | Toàn Gia, Cả Nhà |
774 | 全民 | quánmín | Toàn Dân |
775 | 確定 | quèdìng | Quyết Định |
776 | 去年 | qùnián | Năm Ngoái |
777 | 裙子 | qúnzi | Váy |
778 | 讓 | ràng | Cho Phép |
779 | 然後 | ránhòu | Sau Đó |
780 | 熱 | rè | Nóng |
781 | 人 | Rén | Con Người |
782 | 熱鬧 | rènào | Sống Động, Nhộn Nhịp |
783 | 任何 | rènhé | Bất Kì |
784 | 人類 | Rénlèi | Nhân Loại, Con Người |
785 | 認識 | rènshí | Biết, Quen Biết |
786 | 認為 | rènwéi | Cho Rằng |
787 | 認真 | rènzhēn | Chăm Chỉ |
788 | 日 | rì | Nhật, Ngày, Mặt Trời |
789 | 日本 | rìběn | Nước Nhật |
790 | 容易 | róngyì | Dễ |
791 | 肉 | ròu | Dễ, Dễ Dàng |
792 | 如果 | Rúguǒ | Nếu Như |
793 | 入門 | Rùmén | Nhập Môn, |
794 | 傘 | săn | Cái Ô |
795 | 三 | sān | Tam, Số 3 |
796 | 散步 | sànbù | Đi Bộ |
797 | 掃地 | sǎodì | Quét Sàn Nhà |
798 | 色 | sè | Màu Sắc |
799 | 森林 | sēnlín | Rừng Sâu |
800 | 沙發 | shāfā | Ghế Sô Pha |
801 | 山 | Shān | Núi |
802 | 上 | shàng | Thượng, Trên |
803 | 上(面) | shàng( miàn) | Ở Trên |
804 | 上班 | shàngbān | Làm Việc, Đi Làm Việc |
805 | 商店 | shāngdiàn | Cửa Hàng, Hiệu Buôn |
806 | 上課 | Shàngkè | Học Bài, Tham Dự Lớp Học |
807 | 上來 | shànglái | Đi Lên, Bắt Đầu, Khởi Đầu |
808 | 商品 | shāngpǐn | Hàng Hóa, Thương Phẩm |
809 | 上去 | shàngqù | Đi Lên (Đi Từ Thấp Lên Cao) |
810 | 上網 | shàngwǎng | Lên Mạng |
811 | 上午 | shàngwŭ | Buổi Sáng |
812 | 傷心 | shāngxīn | Buồn, Thương Tâm |
813 | 上學 | shàngxué | Đến Trường, Đi Học |
814 | 少 | shǎo | Thiếu: Ít, Thiết |
815 | 誰 | shéi | Người Nào Đó |
816 | 什麼 | shéme | Cái Gì, Gì Đó: Đại Từ Nghi Vấn |
817 | 剩 | shèng | Thừa Lại, Còn Lại |
818 | 生 | Shēng | Sinh Ra, Sinh Đẻ, Sinh |
819 | 省錢 | shěng qián | Tiết Kiệm Tiền |
820 | 生病 | shēngbìng | Bị Ốm |
821 | 生活 | shēnghuó | Đời Sống, Cuộc Sống |
822 | 生氣 | shēngqì | Tức Giận |
823 | 生日 | Shēngrì | Sinh Nhật |
824 | 聲音 | shēngyīn | Âm Thanh, Tiếng Động |
825 | 身體 | shēntǐ | Thân Hình, Bản Thân, Sức Khỏe |
826 | 十 | shí | Thập, Mười, Số 10 |
827 | 食 | shí | Thực, Thức Ăn |
828 | 實 | shí | Thực, Thật, Chân Thật |
829 | 是 | shì | Rằng Thì Mà Là Ở… |
830 | 事 | shì | Sự Tình, Công Việc, Việc |
831 | 試 | shì | Thử |
832 | 試穿 | shì chuān | Mặc Thử |
833 | 市場 | shìchǎng | Chợ |
834 | 時候 | shíhòu | Thời Gian, Lúc Khi |
835 | 實際 | shíjì | Thật Sự |
836 | 時間 | shíjiān | Thời Gian, Giờ |
837 | 世界 | shìjiè | Thế Giới |
838 | 事情 | shìqíng | Sự Tình, Vấn Đề |
839 | 石頭 | shítou | Cục Đá, Mô Đá |
840 | 食物 | shíwù | Đồ Ăn |
841 | 試用 | shìyòng | Thử, Dùng Thử |
842 | 使用 | shǐyòng | Sử Dụng |
843 | 室友 | Shìyǒu | Bạn Cùng Phòng |
844 | 時鐘 | shízhōng | Đồng Hồ Báo Thức |
845 | 十字路口 | shízìlù kǒu | Ngã Tư Đường |
846 | 瘦 | shòu | Gầy, Còm |
847 | 手 | shǒu | Thủ, Tay |
848 | 收 | shōu | Nhận Được |
849 | 手錶 | shǒubiǎo | Đồng Hồ Đeo Tay |
850 | 手機 | Shǒujī | Điện Thoại Di Động |
851 | 受傷 | shòushāng | Bị Thương |
852 | 手套 | shǒutào | Găng Tay |
853 | 手指 | shǒuzhǐ | Ngón Tay |
854 | 樹 | Shù | Cây |
855 | 數 | shǔ | Số, Con Số |
856 | 書 | shū | Thư: Sách |
857 | 衰老 | shuāilǎo | Già Yếu |
858 | 雙 | shuāng | Đôi, Hai (Lượng Từ) |
859 | 刷牙 | shuāyá | Đánh Răng |
860 | 書包 | shūbāo | Cặp Sách |
861 | 書店 | shūdiàn | Cửa Hàng Sách |
862 | 書法 | shūfǎ | Thư Pháp |
863 | 舒服 | shūfú | Thoải Mái |
864 | 水 | shuǐ | Nước |
865 | 水果 | shuǐguǒ | Trái Cây |
866 | 睡覺 | Shuìjiào | Ngủ |
867 | 水餃 | shuǐjiǎo | Bánh Sủi Cảo |
868 | 暑假 | shǔjià | Kì Nghỉ Hè |
869 | 順利 | shùnlì | Thuận Lợi |
870 | 說 | shuō | Thuyết: Nói, Kể |
871 | 說話 | Shuōhuà | Nói Chuyện |
872 | 數學 | shùxué | Toán Học |
873 | 書桌 | shūzhuō | Bàn Học |
874 | 數字 | shùzì | Con Số |
875 | 四 | sì | Tứ, Số 4 |
876 | 思考 | sīkǎo | Suy Nghĩ, Suy Xét |
877 | 送 | sòng | Tặng |
878 | 送給 | sòng gěi | Gửi Đến |
879 | 算 | suàn | Toán: Tính Toán |
880 | 酸 | suān | Chua, Acid |
881 | 酸辣湯 | suān là tāng | Canh Chua Cay |
882 | 歲 | Suì | Tuế: Tuổi, Tuỏi Tác |
883 | 隨便 | suíbiàn | Tuỳ Thích, Tuỳ Ý |
884 | 雖然 | suīrán | Mặc Dù |
885 | 所以 | Suǒyǐ | Cho Nên, Sở Dĩ |
886 | 所有 | suǒyǒu | Tất Cả, Toàn Bộ |
887 | 宿舍 | sùshè | Ký Túc Xá |
888 | 他 | tā | Anh Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
889 | 她 | tā | Cô Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
890 | 它 | tā | Nó, Cái Đó (Chỉ Đồ Vật, Con Vật) |
891 | 太 | tài | Quá, Lắm, Rất |
892 | 太壞 | tài huài | Quá Tệ |
893 | 太少 | tài shǎo | Quá Ít |
894 | 太太 | tàitài | Thái Thái, Vợ |
895 | 台灣 | Táiwān | Đài Loan |
896 | 太陽 | tàiyáng | Mặt Trời |
897 | 談 | tán | Đàm, Họ Đàm: Nói Chuyện, Bàn Bạc |
898 | 糖 | táng | Đường Ăn |
899 | 躺 | tǎng | Nằm |
900 | 湯 | tāng | Canh |
901 | 糖醋魚 | táng cù yú | Cá Chua Ngọt |
902 | 湯匙 | tāngchí | Muỗng Canh, Thìa, Thìa Canh, Thìa Súp |
903 | 糖果 | tángguǒ | Kẹo |
904 | 套 | tào | Bộ (Lượng Tử) , Bao Ngoài, Vật Bọc Ngoài |
905 | 討論 | Tǎolùn | Bàn Luận, Thảo Luận |
906 | 討厭 | tǎoyàn | Ghét |
907 | 特別 | tèbié | Đặc Biệt |
908 | 疼 | téng | Đau, Buốt, Nhức |
909 | 踢 | tī | Đá |
910 | 甜 | Tián | Ngọt |
911 | 天 | tiān | Thiên, Trời, Không Trung, Bầu Trời, Ban Ngày, Ngày |
912 | 天空 | tiānkōng | Bầu Trời |
913 | 天氣 | Tiānqì | Thời Tiết |
914 | 天天 | tiāntiān | Ngày Ngày, Hàng Ngày |
915 | 條 | tiáo | Cái, Con (Lượng Từ) |
916 | 跳舞 | tiàowǔ | Nhảy, Khiêu Vũ |
917 | 題目 | Tímù | Đề Tài, Chủ Đề |
918 | 停 | tíng | Đỗ, Đậu, Dừng, Ngừng |
919 | 聽 | tīng | Nghe |
920 | 聽說 | Tīng shuō | Nghe Nói |
921 | 聽見 | tīngjiàn | Nghe Được |
922 | 提早 | tízǎo | Trước Thời Gian, Trước Thời Hạn, Sớm Hơn |
923 | 痛 | tòng | Đau, Bị Đau |
924 | 同事 | tóngshì | Đồng Nghiệp |
925 | 同學 | tóngxué | Bạn Học |
926 | 通知 | tōngzhī | Thông Báo |
927 | 頭 | tóu | Đầu |
928 | 偷 | tōu | Ăn Trộm, Ăn Cắp |
929 | 頭髮 | tóufǎ | Tóc |
930 | 團 | tuán | Đoàn, Đoàn Người |
931 | 腿 | tuǐ | Cái Chân |
932 | 推 | tuī | Đẩy, Đùn |
933 | 退休 | tuìxiū | Về Hưu, Nghỉ Hưu |
934 | 圖片 | Túpiàn | Hình Ảnh |
935 | 圖書館 | Túshū guǎn | Thư Viện |
936 | 外 | wài | Ngoài, Ở Ngoài, Bên Ngoài |
937 | 外國 | Wàiguó | Nước Ngoài |
938 | 外面 | wàimiàn | Ngoài, Quần Chúng |
939 | 外套 | wàitào | Áo Choàng |
940 | 玩 | wán | Chơi, Đùa, Chơi Đùa |
941 | 完 | wán | Xong Việc, Làm Xong Việc, Hết |
942 | 萬 | Wàn | Vạn, 10.000. |
943 | 碗 | wǎn | Bát |
944 | 晚 | wǎn | Đêm |
945 | 碗盤 | wǎn pán | Bát Đĩa |
946 | 玩樂器 | wán yuè qì | Máy Chơi Game |
947 | 晚安 | wănān | Chúc Ngủ Ngon (Lời Nói Khách Sáo) |
948 | 晚餐 | wǎncān | Bữa Tối |
949 | 晚飯 | wănfàn | Bữa Tối |
950 | 忘 | wàng | Quên |
951 | 往 | wǎng | Tới, Hướng Tới |
952 | 網路 | wǎng lù | Trên Mạng, Mạng Internet |
953 | 網買 | wǎng mǎi | Mua Sắm Trực Tuyến |
954 | 網球 | wǎngqiú | Quần Vợt |
955 | 網站 | wǎngzhàn | Website |
956 | 晚會 | Wǎnhuì | Buổi Tiệc |
957 | 晚上 | Wǎnshàng | Đêm, Tối |
958 | 襪子 | wàzi | Bít Tất |
959 | 唯 | wéi | Duy, Chỉ, Riêng Chỉ |
960 | 為 | wèi | Vị: Giúp Đỡ, Vì , Làm, Để |
961 | 位 | Wèi | Vị, Địa Vị, Chức Vị |
962 | 為主 | wéi zhǔ | Làm Chủ |
963 | 味道 | wèidào | Mùi |
964 | 未來 | wèilái | Tương Lai |
965 | 為什麼 | wèishéme | Tại Làm Sao |
966 | 危險 | wéixiǎn | Sự Nguy Hiểm |
967 | 聞 | wén | Ngửi (Mùi) |
968 | 問 | Wèn | Vấn: Hỏi |
969 | 溫度 | wēndù | Nhiệt Độ |
970 | 溫暖 | wēnnuǎn | Sự Ấm Áp |
971 | 問題 | wèntí | Vấn Đề |
972 | 文章 | Wénzhāng | Bài Báo, Đoạn Văn |
973 | 我 | wǒ | Tôi |
974 | 五 | wŭ | Ngũ: Số 5 |
975 | 屋 | wū | Phòng, Buồng |
976 | 午餐 | wǔcān | Bữa Trưa |
977 | 午飯 | wŭfàn | Bữa Trưa |
978 | 舞會 | wǔhuì | Vũ Hội |
979 | 無聊 | wúliáo | Nhạt Nhẽo |
980 | 洗 | xǐ | Rửa, Giặt, Gột, Tẩy |
981 | 西 | xī | Tây, Phía Tây |
982 | 下雪 | xià xuě | Tuyết |
983 | 下雨 | xià yǔ | Mưa Rơi |
984 | 下(面) | xià( miàn) | Bên Dưới |
985 | 下班 | xiàbān | Tan Sở, Tan Giờ Làm |
986 | 下課 | Xiàkè | Tan Học |
987 | 鹹 | xián | Mặn |
988 | 先 | xiān | Tiên: Trước, Tiên (Thời Gian, Thứ Tự)。 |
989 | 鹹蛋苦瓜 | xián dàn kǔguā | Khổ Qua Trứng Muối |
990 | 像 | xiàng | Như, Giống Như |
991 | 向 | xiàng | Hướng: Họ Hướng: Nhìn Về, Hướng Về |
992 | 想 | xiǎng | Muốn, Cần |
993 | 香 | xiāng | Thơm |
994 | 箱(子) | xiāng( zi) | Hòm, Rương |
995 | 想法 | Xiǎngfǎ | Ý Tưởng |
996 | 相符 | xiāngfú | Phù Hợp, Hợp Nhau |
997 | 香蕉 | xiāngjiāo | Chuối |
998 | 香味 | xiāngwèi | Hương Thơm |
999 | 鄉下 | xiāngxià | Nông Thôn |
1000 | 相信 | xiāngxìn | Tin Tưởng |
1001 | 先生 | Xiānshēng | Tiên Sinh, Ngài, Ông |
1002 | 現象 | Xiànxiàng | Hiện Tượng |
1003 | 現在 | xiànzài | Hiện Nay |
1004 | 笑 | xiào | Tiếu: Cười |
1005 | 消費 | xiāofèi | Tiêu Dùng |
1006 | 小孩 | xiǎohái | Trẻ Nhỏ |
1007 | 笑話 | xiàohuà | Chuyện Cười |
1008 | 小姐 | Xiǎojiě | Tiểu Thư, Con Gái |
1009 | 小時 | xiǎoshí | Giờ Đồng Hồ (60 Phút) |
1010 | 小說 | xiǎoshuō | Cuốn Tiểu Thuyết |
1011 | 小偷 | xiăotōu | Tên Trộm, Kẻ Cắp, Kẻ Trộm |
1012 | 消息 | xiāoxī | Thông Tin |
1013 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn Thận |
1014 | 小學 | xiăoxué | Tiểu Học, Cấp 1 |
1015 | 校長 | Xiàozhǎng | Hiệu Trưởng |
1016 | 下去 | xiàqù | Xuống Phía Dưới, Đi Xuống |
1017 | 夏天 | xiàtiān | Mùa Hè |
1018 | 下午 | xiàwŭ | Buổi Chiều |
1019 | 謝 | xiè | Tạ, Họ Tạ: Cảm Ơn |
1020 | 些 | Xiē | Một Ít, Một Vài |
1021 | 寫 | xiě | Viết |
1022 | 謝謝 | xièxiè | Cảm Ơn |
1023 | 鞋子 | Xiézi | Giày |
1024 | 西瓜 | xīguā | Dươi Hấu |
1025 | 習慣 | xíguàn | Thói Quen |
1026 | 喜歡 | xǐhuān | Yêu Thích, Thích |
1027 | 信 | xìn | Tín: Thư |
1028 | 心 | xīn | Tâm, Trái Tim, Tim |
1029 | 新 | xīn | Tân: Mới |
1030 | 信封 | xìnfēng | Phong Bì |
1031 | 行 | xíng | Hàng, Hàng Lối, Dòng, Được, Có Thể, Đồng Ý |
1032 | 姓 | xìng | Tính: Họ |
1033 | 醒 | xǐng | Thức Giấc |
1034 | 幸福 | xìngfú | Hạnh Phúc |
1035 | 性格 | xìnggé | Tính Cách |
1036 | 行李 | Xínglǐ | Hành Lý |
1037 | 星期 | xīngqí | Tuần, Thứ Trong Tuần |
1038 | 星期日 | xīngqírì | Ngày Chủ Nhật |
1039 | 星期天 | xīngqítiān | Ngày Chủ Nhật |
1040 | 興趣 | Xìngqù | Quan Tâm |
1041 | 星星 | xīngxing | Đốm Nhỏ, Chấm Nhỏ |
1042 | 辛苦 | xīnkǔ | Vất Vả, Khổ Nhọc |
1043 | 新年 | xīnnián | Năm Mới |
1044 | 心情 | Xīnqíng | Cảm Giác, Tâm Tình |
1045 | 新聞 | xīnwén | Tin Tức |
1046 | 新鮮 | xīnxiān | Tươi |
1047 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ Tín Dụng |
1048 | 洗手間 | xǐshǒujiān | Phòng Vệ Sinh |
1049 | 修 | xiū | Tu, Sửa Chữa, Chỉnh Đốn |
1050 | 休息 | Xiūxí | Nghỉ Ngơi |
1051 | 希望 | Xīwàng | Mong, Hy Vọng |
1052 | 洗衣機 | xǐyījī | Máy Giặt |
1053 | 吸引 | xīyǐn | Hấp Dẫn, Thu Hút。 |
1054 | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm, Tắm Rửa |
1055 | 選 | Xuǎn | Lựa Chọn |
1056 | 選擇 | xuǎnzé | Lựa Chọn |
1057 | 許多 | xǔduō | Nhiều, Rất Nhiều |
1058 | 學 | xué | Học, Đi Học |
1059 | 雪 | xuě | Tuyết |
1060 | 學費 | xuéfèi | Học Phí |
1061 | 學會 | Xuéhuì | Học Thành, Đã Học Được |
1062 | 學期 | xuéqí | Học Kỳ |
1063 | 學生 | Xuéshēng | Học Sinh, Sinh Viên |
1064 | 學習 | Xuéxí | Học Tập |
1065 | 學校 | Xuéxiào | Trường Học |
1066 | 學院 | xuéyuàn | Trường Cao Đẳng, Học Viện |
1067 | 需要 | xūyào | Nhu Cầu, Cần |
1068 | 言 | yán | Ngôn, Lời Nói |
1069 | 演變 | yǎnbiàn | Diễn Biến, Phát Triển Biến Hoá |
1070 | 羊 | yáng | Dương, Họ Dương: Dê Cừu |
1071 | 羊肉 | Yángròu | Thịt Cừu |
1072 | 養生 | yǎngshēng | Dưỡng Sinh |
1073 | 樣子 | yàngzi | Hình Dạng, Kiểu Dáng |
1074 | 延緩 | yánhuǎn | Trì Hoãn |
1075 | 眼鏡 | Yǎnjìng | Kính Mắt |
1076 | 眼睛 | yănjīng | Mắt, Con Mắt |
1077 | 顏色 | yánsè | Màu Sắc |
1078 | 藥 | yào | Thuốc |
1079 | 要 | yào | Muốn, Cần |
1080 | 藥房 | yàofáng | Tiệm Thuốc |
1081 | 邀請 | yāoqǐng | Mời |
1082 | 鑰匙 | yàoshi | Chìa Khóa |
1083 | 要是 | yàoshì | Nếu Như, Nếu |
1084 | 牙刷 | yáshuā | Bàn Chải Đánh Răng |
1085 | 也 | yě | Thì, Cũng, Vẫn |
1086 | 夜裡 | yèlǐ | Vào Ban Đêm |
1087 | 也許 | yěxŭ | Hay Là, E Rằng, Biết Đâu, May Ra, Có Lẽ。 |
1088 | 爺爺 | yéye | Ông Nội |
1089 | 以 | yǐ | Để, Nhằm。 |
1090 | 衣櫥 | yī chú | Tủ Quần Áo |
1091 | 一 | yī;yí;yì | Số Một, Nhất, Một |
1092 | 一半 | yíbàn | Một Nửa |
1093 | 一邊 | yìbiān | Một Mặt, Mặt Bên, Một Bên |
1094 | 一點 | yìdiăn | Một Chút, Một Ít |
1095 | 一定 | yídìng | Nhất Định |
1096 | 衣服 | yīfú | Quần Áo, Y Phục |
1097 | 一共 | Yīgòng | Tổng Cộng |
1098 | 以後 | yǐhòu | Sau Này, Về Sau |
1099 | 一會 | yìhuǐ | Một Chốc, Một Lát (Chỉ Thời Gian) |
1100 | 意見 | yìjiàn | Ý Kiến |
1101 | 已經 | Yǐjīng | Đã, Đã Từng |
1102 | 應該 | yīnggāi | Nên |
1103 | 英國 | Yīngguó | Vương Quốc Anh |
1104 | 英文 | yingwén | Tiếng Anh |
1105 | 影響 | yǐngxiǎng | Ảnh Hưởng |
1106 | 營養 | yíngyǎng | Dinh Dưỡng |
1107 | 銀行 | yínháng | Ngân Hàng |
1108 | 飲料 | yǐnliào | Ước Uống, Đồ Uống |
1109 | 飲食 | yǐnshí | Thức Ăn |
1110 | 陰天 | yīntiān | Trời Âm U, Ngày Tối Trời |
1111 | 因為 | Yīnwèi | Bởi Vì |
1112 | 音樂 | yīnyuè | Âm Nhạc |
1113 | 一起 | yīqǐ | Cùng Nhau |
1114 | 以前 | Yǐqián | Trước Kia |
1115 | 醫生 | yīshēng | Bác Sĩ |
1116 | 意思 | yìsi | Ỵ́, Ý Nghĩa |
1117 | 以為 | yǐwéi | Nghĩ, Cho Rằng |
1118 | 一下 | yíxià | Một Tý, Thử Xem, Một Cái |
1119 | 一些 | yìxiē | Một Ít, Một Số, Một Phần (Chỉ Số Lượng Không Xác Định) |
1120 | 醫學 | yīxué | Y Học |
1121 | 一樣 | Yīyàng | Như Nhau |
1122 | 醫藥 | yīyào | Thuốc Y Học |
1123 | 醫院 | Yīyuàn | Bệnh Viện |
1124 | 一直 | Yīzhí | Luôn Luôn, Suốt, Liên Tục |
1125 | 椅子 | yǐzi | Cái Ghế |
1126 | 用 | yòng | Dùng, Sử Dụng |
1127 | 勇敢 | yǒnggǎn | Can Đảm, Dũng Cảm |
1128 | 永遠 | yǒngyuǎn | Mãi Mãi, Vĩnh Viễn |
1129 | 油 | yóu | Dầu, Mỡ (Của Thực Vật Và Động Vật.) |
1130 | 右 | yòu | Bên Phải |
1131 | 又 | yòu | Lại, Vừa... Lại |
1132 | 有 | yǒu | Hữu, Có, Sở Hữu |
1133 | 有(的)時候 | yǒu(de) shíhòu | Có Đôi Khi |
1134 | 右邊 | yòubiān | Phải |
1135 | 有點(兒) | yǒudiăn( ér) | Có Một Chút |
1136 | 郵件 | yóujiàn | Bưu Kiện |
1137 | 郵局 | Yóujú | Bưu Điện |
1138 | 有空(兒) | yǒukòng( ér) | Có Thời Gian, Thời Gian Rảnh |
1139 | 郵票 | yóupiào | Con Tem |
1140 | 尤其 | Yóuqí | Nhất Là, Đặc Biệt Là, Càng |
1141 | 有趣 | Yǒuqù | Thú Vị, Hứng Thú, Lý Thú |
1142 | 遊戲 | yóuxì | Trò Chơi |
1143 | 有意思 | yǒuyìsi | Có Ý Nghĩa, Hứng Thú |
1144 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi |
1145 | 有用 | yǒuyòng | Hữu Dụng |
1146 | 游泳池 | yóuyǒngchí | Hồ Bơi, Bể Bơi |
1147 | 魚 | Yú | Cá |
1148 | 雨 | Yǔ | Mưa |
1149 | 遇到 | yù dào | Gặp Được. Gặp Phải |
1150 | 元 | yuán | Đồng Tệ, Nguyên |
1151 | 圓 | yuán | Tròn, Hình Tròn |
1152 | 遠 | yuǎn | Viễn: Xa |
1153 | 院(子) | yuàn( zi) | Viện, Học Viện |
1154 | 員工 | yuángōng | Nhân Viên, |
1155 | 原來 | yuánlái | Hóa Ra, Thành Ra, Thực Ra |
1156 | 願意 | yuànyì | Sẵn Sàng, Đồng Ý |
1157 | 原因 | yuányīn | Lý Do |
1158 | 圓桌 | yuánzhuō | Bàn Tròn |
1159 | 月 | yuè | Mặt Trăng, Tháng (Trong Năm) |
1160 | 越 | yuè | Việt, Đi Qua |
1161 | 約 | Yuē | Hẹn, Cuộc Hẹn |
1162 | 越來越 | yuè lái yuè | Ngày Càng Ngày |
1163 | 樂器 | yuè qì | Nhạc Cụ |
1164 | 閱讀 | yuèdú | Đọc Hiểu |
1165 | 語法 | yǔfǎ | Ngữ Pháp |
1166 | 愉快 | Yúkuài | Vui Sướng |
1167 | 雲 | yún | Đám Mây, Mây, Vân |
1168 | 運動 | yùndòng | Vận Động |
1169 | 雨傘 | yǔsǎn | Chiếc Ô |
1170 | 於是 | yúshì | Sau Đó |
1171 | 浴室 | yùshì | Phòng Tắm |
1172 | 雨天 | yŭtiān | Ngày Mưa |
1173 | 語言 | yŭyán | Ngôn Ngữ |
1174 | 再 | zài | Tái: Nữa, Lại |
1175 | 在 | zài | Tại, Tại Chức, Đang Giữ。 |
1176 | 再見 | zàijiàn | Tạm Biệt, Chào Tạm Biệt |
1177 | 髒 | zāng | Bẩn, Dơ |
1178 | 早 | zăo | Tảo: Sớm, Sáng Sớm, Sáng Tinh Mơ, Đầu, Trước |
1179 | 早餐 | zăocān | Bữa Ăn Sáng |
1180 | 早飯 | zăofàn | Bữa Ăn Sáng |
1181 | 早上 | zǎoshang | Buổi Sáng |
1182 | 雜誌 | zázhì | Tạp Chí |
1183 | 增加 | zēngjiā | Tăng |
1184 | 怎麼 | zěnme | Thế Nào, Sao, Làm Sao |
1185 | 怎麼辦 | zěnme bàn | Phải Làm Sao? |
1186 | 怎麼樣 | zěnmeyàng | Thế Nào, Ra Làm Sao |
1187 | 責任 | zérèn | Trách Nhiệm |
1188 | 炸雞 | zhájī | Món Gà Rán |
1189 | 站 | zhàn | Đứng |
1190 | 長 | Zháng | Trường: Dài |
1191 | 張 | zhāng | Trương, Họ Trương |
1192 | 張紙 | zhāng zhǐ | Tờ Giấy |
1193 | 照 | zhào | Chiếu, Chiếu Rọi, Chiếu Sáng, Chụp, Quay (Phim, Ảnh) |
1194 | 找 | Zhǎo | Tìm, Tìm Kiếm |
1195 | 找到 | zhăodào | Tìm Được |
1196 | 照顧 | zhàogù | Chăm Lo |
1197 | 著急 | zhāojí | Sốt Ruột, Lo Lắng, Cuống Cuồng |
1198 | 照片 | Zhàopiàn | Tấm Ảnh, Bức Ảnh, Tấm Hình |
1199 | 照相 | zhàoxiàng | Máy Ảnh, Chụp Ảnh |
1200 | 照相機 | zhàoxiàngjī | Máy Ảnh |
1201 | 著 | zhe | Đang, |
1202 | 這 | zhè | Đây, Này |
1203 | 這個 | zhè ge | Cái Này, Việc Này, Vật Này |
1204 | 這裡 | zhèlǐ | Ở Đây |
1205 | 這麼 | zhème | Như Thế, Như Vậy, Thế Này |
1206 | 真 | zhēn | Thực |
1207 | 真的 | zhēn de | Thực Sự |
1208 | 整天 | zhěng tiān | Cả Ngày, Toàn Bộ Một Ngày |
1209 | 整理 | zhěnglǐ | Ngăn Nắp, Chỉnh Lý |
1210 | 正在 | zhèngzài | Đang, Hiện Đang |
1211 | 這些 | zhèxiē | Những ... Này |
1212 | 這樣 | zhèyàng | Như Vậy, Như Thế, Thế Này |
1213 | 紙 | zhǐ | Giấy,Tờ, Trang |
1214 | 隻 | Zhǐ | Một, Con, Chỉ Số Lượng Con Vật |
1215 | 只 | zhǐ | Chỉ Một, Cái, Chiếc, Đôi, Cặp |
1216 | 枝 | zhī | Chi Nhánh, Cây, Cái (Dùng Cho Vật Có Hình Cán Dài) |
1217 | 知道 | zhī dào | Biết, Hiểu, Rõ |
1218 | 只好 | zhǐhăo | Đành Phải, Buộc Lòng Phải |
1219 | 之後 | zhīhòu | Sau Đó |
1220 | 智慧 | zhìhuì | Trí Tuệ, Trí Khôn, Thông Minh, Sáng Suốt |
1221 | 直接 | zhíjiē | Trực Tiếp |
1222 | 職業 | zhíyè | Nghề Nghiệp |
1223 | 只有 | Zhǐyǒu | Chỉ Có |
1224 | 重 | zhòng | Nặng, Trọng |
1225 | 種 | zhǒng | Loại, Chủng Loại |
1226 | 中國 | zhōngguó | Trung Quốc |
1227 | 中華 | zhōnghuá | Trung Hoa |
1228 | 中間 | Zhōngjiān | Ở Giữa, Trung Gian |
1229 | 重視 | zhòngshì | Chú Trọng |
1230 | 鐘頭 | zhōngtóu | Giờ Dong Ho |
1231 | 中文 | zhōngwén | Trung Văn, Tiếng Trung |
1232 | 中午 | zhōngwǔ | Buổi Trưa |
1233 | 中心 | zhōngxīn | Trung Tâm |
1234 | 重要 | zhòngyào | Quan Trọng |
1235 | 週末 | zhōumò | Ngày Cuối Tuần |
1236 | 祝 | zhù | Chúc, Cầu Chúc |
1237 | 住 | zhù | Ở, Cư Trú, Trọ |
1238 | 煮 | zhǔ | Nấu, Đun, Luộc |
1239 | 豬 | zhū | Con Lợn |
1240 | 煮菜 | zhǔ cài | Nấu Nướng |
1241 | 賺 | zhuàn | Kiếm Tiền |
1242 | 轉 | zhuǎn | Chuyển |
1243 | 裝 | zhuāng | Trang Điểm, Hoá Trang, Đóng Gói, Lắp Ráp, Lắp Đặt |
1244 | 追 | zhuī | Đuổi, Đuổi Bắt |
1245 | 準備 | Zhǔnbèi | Chuẩn Bị |
1246 | 準時 | zhǔnshí | Kịp Thời, Đúng Giờ |
1247 | 桌(子) | zhuō( zi) | Bàn, Cái Bàn |
1248 | 豬肉 | Zhūròu | Thịt Lợn |
1249 | 注意 | zhùyì | Để Ý, Chú Ý |
1250 | 主軸 | zhǔzhóu | Trục Chính |
1251 | 字 | zì | Tự, Từ, Chữ, Chữ Viết, Văn Tự |
1252 | 字典 | zìdiǎn | Từ Điển |
1253 | 自己 | zìjǐ | Tự Mình |
1254 | 自然 | Zìrán | Tự Nhiên |
1255 | 自由 | zìyóu | Tự Do |
1256 | 總 | zǒng | Tổng, Toàn Bộ, Toàn Diện |
1257 | 總共 | zǒnggòng | Tổng Cộng |
1258 | 總是 | zǒngshì | Luôn Luôn, Lúc Nào Cũng, Bao Giờ Cũng |
1259 | 總統 | zǒngtǒng | Tổng Thống |
1260 | 走 | zǒu | Đi Bộ |
1261 | 走路 | zǒulù | Đi, Đi Đường, Đi Bộ |
1262 | 租 | zū | Thuê |
1263 | 最 | zuì | Nhất, Đứng Đầu, Nhất |
1264 | 嘴巴 | zuǐbā | Miệng, Mồm |
1265 | 最近 | zuìjìn | Gần Đây, Mới Đây, Vừa Qua |
1266 | 尊敬 | zūnjìng | Sự Tôn Trọng |
1267 | 坐 | zuò | Ngồi |
1268 | 做 | zuò | Làm |
1269 | 座 | Zuò | Chỗ Ngồi, |
1270 | 左 | zuǒ | Tả: Bên Trái |
1271 | 做菜 | zuò cài | Nấu Ăn |
1272 | 左(邊) | zuǒ( biān) | Bên Trái |
1273 | 昨天 | zuótiān | Hôm Qua |
1274 | 做完 | zuòwán | Làm Xong |
1275 | 作業 | zuòyè | Bài Tập |
1276 | 足球 | Zúqiú | Bóng Đá |
Tải về Sách 1200 Từ vựng Tiếng Trung Phồn thể
Từ Vựng Tiếng Trung Có Thể Bạn Quan Tâm
- Thanh Mẫu, Vận mẫu tiếng Trung
- 1000 Từ vựng tiếng Trung từ A1 đến A2
- 1200 Từ vựng tiếng Trung Band A
- Từ vựng tiếng Trung phồn thể cho người mới bắt đầu
- Từ vựng tiếng Trung phồn thể Level 2
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5
- 5000 Từ vựng tiếng Trung thường dùng nhất
- 4000 Từ vựng tiếng Trung từ B1 đến B2
- 125 Bài học tiếng Trung và 2000 Từ vựng cơ bản
Bài viết liên quan:
1200 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể
Sách 1200 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể
Từ khóa có thể bạn đang tìm kiếm
1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản
100 từ vựng tiếng Trung cơ bản
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng
Từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
Từ vựng tiếng Trung PHỒN thể A1
Từ vựng tiếng Trung phồn thể bạn B
Bộ phận cơ thể người tiếng Trung phồn the
Sách từ vựng tiếng Trung phồn thể
Số đếm tiếng Trung phồn the
5000 từ vựng tiếng Trung thường dụng nhất
5000 từ vựng tiếng Trung thường dụng nhất
5000 từ vựng tiếng Trung PDF
Bằng tiếng Trung phồn the