1000 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể từ A1 đến A2

1000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1-A2: Học và Thành Thạo

1000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1-A2 | Học Nhanh, Nhớ Lâu

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT LOẠI LEVEL

A

2

āa, à, á(P)A1
3

àiyêu, thích(VS)A1
4

安靜

ānjìngyên tĩnh(VS)A1

B

6

banhé, hả?(P)A1
7

tám(Det)A1
8

trợ từ xử lý, cái ( dao, dù…)(Prep)A1
9

爸爸

bàbacha(N)A1
10

bǎitrăm(Det)A1
11

百貨公司

bǎihuògōngsīCông ty bách hóa, TTTM(N)A1
12

白色

báisèmàu trắng(N)A1
13

bānChuyến ( xe, máy bay )(M)A1
14

bānlớp(N)A1
15

bāndời(VA)A1
16

bànnửa,rưỡi(Det)A1
17

bānggiúp(VA)A1
18

辦公室

bàngōngshìvăn phòng(N)A1
19

棒球

bàngqiúbóng chày(N)A1
20

包子

bāozibánh bao(N)A1
21

報紙

bàozhǐbáo(N)A1
22

bēily(M)A1
23

bèibị, được(Prep)A1
24

北邊

běi biānhướng Bắc(N)A1
25

杯子

bēizicái ly(N)A1
26

běncuốn(M)A1
27

本子

běnzitập(N)A1
28

so sánh(Prep)A1
29

bút, viết(N)A1
30

別的

biédecái khác(Det)A1
31

比較

bǐjiàokhá là, …hơn(Adv)A1
32

比賽

bǐsàitrận đấu(N)A1
33

比賽

bǐsàithi đấu(VA)A1
34

不客氣

búkèqìđừng khách sáoA1
35

đừng(Adv)A1
36

不好意思

bùhǎoyìsingạiA1

C

38

cáimới ( sớm )(Adv)A1
39

càimón ăn, rau(N)A1
40

參加

cānjiātham gia(VA)A1
41

餐廳

cāntīngnhà hàng(N)A1
42

飯館

fànguǎn
43

chátrà(N)A1
44

chángdài(VS)A1
45

常常

chángchángthường(Adv)A1
46

唱歌

chànggēca hát(VA)A1
47

chǎoồn, làm ồn(VS)A1
48

車(子)

chē(zi)xe(N)A1
49

車站

chēzhàntrạm xe(N)A1
50

成績

chéngjīthành tích(N)A1
51

chīăn(VA)A1
52

吃飽

chībǎoăn no(VS)A1
53

吃飯

chīfànăn cơm(VA)A1
54

穿

chuānmặc(VA)A1
55

chuánthuyền(N)A1
56

chuāngcửa sổ(N)A1
57

chuánggiường(N)A1
58

廚房

chúfángnhà bếp(N)A1
59

出國

chūguóđi nước ngoài(VA)A1
60

出來

chūláira(VA)A1
61

出去

chūqùđi ra(VA)A1
62

春天

chūntiānmùa xuân(N)A1
63

lần(M)A1
64

cóngtừ(Prep)A1
65

cuòsai, nhầm(VS)A1

D

67

đánh(VA)A1
68

打電話

dǎdiànhuàgọi điện thoại(VA)A1
69

打開

dǎkāimở ra(VA)A1
70

lớn(VS)A1
71

大家

dàjiāmọi người(N)A1
72

大樓

dàlóunhà lầu(N)A1
73

大樓

dàngāobánh kem(N)A1
74

當然

dāngránđương nhiên(Adv)A1
75

dàođến, tới(VA)A1
76

大學

dàxuéđại học(N)A1
77

detrợ từ sở hữu, nhấn mạnh(P)A1
78

detrợ từ bổ ngữ trình độ(P)A1
79

děngchờ, đợi(VA)A1
80

thứ tự(Det)A1
81

點(鐘)

diǎn(zhōng)(M)A1
82

電話

diànhuàđiện thoại(N)A1
83

電腦

diànnǎomáy vi tính(N)A1
84

電視(機)

diànshì(jī)Tivi(N)A1
85

電影

diànyǐngphim(N)A1
86

電影院

diànyǐngyuànrạp chiếu phim(N)A1
87

弟弟

dìdiem trai(N)A1
88

地方

dìfāngnơi(N)A1
89

地上

dìshàngdưới đất, trên mặt đất(N)A1
90

地圖

dìtúbản đồ(N)A1
91

東邊

dōngbiānhướng Đông(N)A1
92

冬天

dōngtiānmùa đông(N)A1
93

東西

dōngxīđồ(N)A1
94

dǒnghiểu(VS)A1
95

dōuđều(Adv)A1
96

duìđúng, đối với(VS)A1
97

對不起

duìbùqǐxin lỗiA1
98

對面

duìmiànđối diện(N)A1
99

duōnhiều lên(Adv)A1
100

duōnhiều(VS)A1
101

多少

duōshǎobao nhiêu(Adv)A1
102

肚子

dùzǐbụng(N)A1

E

104

èđói(VS)A1
105

èrhai(Det)A1
106

兒子

érzicon trai ( của ai )(N)A1
107

F

108

fàncơm, bữa ăn(N)A1
109

fàngđể, đặt(VA)A1
110

方便

fāngbiàntiện lợi(VS)A1
111

房間

fángjiānphòng(N)A1
112

房子

fángzinhà(N)A1
113

非常

fēichángvô cùng(Adv)A1
114

飛機

fēijīmáy bay(N)A1
115

機場

jīchǎngsân bay(N)A1
116

分鐘

fēnzhōngphút(M)A1
117

fēngbức ( thư )(M)A1
118

fēnggió(N)A1
119

風景

fēngjǐngphong cảnh(N)A1
120

附近

fùjìngần đây, ở gần(N)A1

G

122

乾淨

gānjìngsạch sẽ(VS)A1
123

感冒

gǎnmàocảm(VS)A1
124

gāocao(VS)A1
125

高興

gāoxìngvui(VS)A1
126

告訴

gàosùnói cho biết(VA)A1
127

lượng từ: cái, người…(M)A1
128

哥哥

gēgeanh trai(N)A1
129

gěicho(VA)A1
130

gēncùng, và(Conj)A1
131

gèngcòn…hơn nữa(Adv)A1
132

公共汽車

gōnggòng qìchēxe buýt(N)A1
133

公車

gōngchē
134

功課

gōngkèbài tập về nhà, học hành(N)A1
135

公司

gōngsīcông ty(N)A1
136

公寓

gōngyùchung cư(N)A1
137

公園

gōngyuáncông viên(N)A1
138

工作

gōngzuòcông việc(N)A1
139

gǒuchó(N)A1
140

guānđóng(VA)A1
141

guìmắc tiền(VS)A1
142

guò…qua(P)A1
143

guòđi qua(VA)A1
144

國家

guójiānước, đất nước(N)A1

H

146

孩子

háizicon, trẻ(N)A1
147

海邊

hǎibiānbãi biển(N)A1
148

還是

háishìhay là(Conj)A1
149

寒假

hánjiànghỉ đông(N)A1
150

hǎorất(Adv)A1
151

hǎotốt(VS)A1
152

好吃

hǎochīăn ngon(VS)A1
153

好像

hǎoxiànghình như(Adv)A1
154

好玩

hǎowánchơi vui(VS)A1
155

hàosố, ngày(M)A1
156

號碼

hàomǎsố(N)A1
157

uống(VA)A1
158

(Conj)A1
159

hěnrất(Adv)A1
160

紅色

hóngsèmàu đỏ(N)A1
161

後面

hòumiànphía sau(N)A1
162

花(兒)

huā(er)bông hoa(N)A1
163

huàtranh(N)A1
164

畫畫

Huà huàvẽ tranh(VA)A1
165

huàixấu, hư(VS)A1
166

huànđổi(VA)A1
167

黃色

huángsèmàu vàng(N)A1
168

歡迎

huānyínghoan nghênh(VS)A1
169

華語/華文

huáyǔ / huáwéntiếng Hoa(N)A1
170

回家

huíjiāvề nhà(VA)A1
171

回來

huíláiquay lại(VA)A1
172

回去

huíqùđi về(VA)A1
173

huìbiết, sẽ(VS)A1
174

活動

huódònghoạt động, chương trình(N)A1
175

火車

huǒchēxe lửa(N)A1

T

177

mấy, vài(Det)A1
178

gửi(VA)A1
179

jiāthêm, cộng(VA)A1
180

jiānhà, gia đình(N)A1
181

家人

jiārénngười nhà(N)A1
182

jiāncăn ( phòng )(M)A1
183

jiànchiếc ( áo )(M)A1
184

健康

jiànkāngkhỏe mạnh(VS)A1
185

見面

jiànmiàngặp mặt(VA)A1
186

jiǎochân(N)A1
187

腳踏車

jiǎotàchēxe đạp(N)A1
188

自行車

zìxíngchē
189

jiàotên là, được gọi là(VA)A1
190

教室

jiàoshìphòng học(N)A1
191

記得

jìdénhớ(VS)A1
192

jiēđón(VA)A1
193

結束

jiéshùkết thúc(VS)A1
194

介紹

jièshàogiới thiệu(VA)A1
195

今年

jīnniánnăm nay(N)A1
196

今天

jīntiānhôm nay(N)A1
197

jìngần(VS)A1
198

進步

jìnbùtiến bộ(VS)A1
199

進來

jìnláiđi vào(VA)A1
200

進去

jìnqùđi vô(VA)A1
201

jiǔchín(Det)A1
202

jiǔlâu(VS)A1
203

jiǔrượu(N)A1
204

jiùthì(Adv)A1
205

jiù(VS)A1
206

覺得

juédécảm thấy(VS)A1

K

208

咖啡

kāfēicà phê(N)A1
209

kāilái, mở(VA)A1
210

開車

kāichēlái xe(VA)A1
211

開始

kāishǐbắt đầu(VS)A1
212

kànxem(VA)A1
213

考試

kǎoshìkì thi(N)A1
214

考試

kǎoshìthi(VA)A1
215

卡片

kǎpiànthiệp(N)A1
216

可樂

kělècoca(N)A1
217

可能

kěnéngcó thể, có lẽ(Adv)A1
218

可是

kěshìnhưng(Conj)A1
219

可以

kěyǐcó thể, được(Adv)A1
220

bài, khóa học(N)A1
221

客廳

kètīngphòng khách(N)A1
222

褲子

kùziquần(N)A1
223

kuàimau(Adv)A1
224

kuàinhanh(VS)A1
225

kuàiđồng, cục, viên, miếng(M)A1
226

快樂

kuàilèvui vẻ(VS)A1

L

228

láiđến(VA)A1
229

籃球

lánqiúbóng rổ(N)A1
230

老師

lǎoshīgiáo viên(N)A1
231

le…rồi(P)A1
232

leđã…(P)A1
233

lèimệt(VS)A1
234

lěnglạnh(VS)A1
235

冷氣(機)

lěngqì(jī)máy lạnh(N)A1
236

cách(VA)A1
237

離開

líkāirời xa(VA)A1
238

裡面

lǐmiànbên trong(N)A1
239

liǎnghai(Det)A1
240

liùsáu(Det)A1
241

lóulầu(M)A1
242

樓上

lóushàngtrên lầu(N)A1
243

樓下

lóuxiàdưới lầu(N)A1
244

đường, lộ(N)A1
245

路口

lùkǒugiao lộ(N)A1
246

旅行

lǚxíngdu lịch(VA)A1
247

綠色

lǜsèmàu xanh lá(N)A1
248

M

249

matrợ từ nghi vấn(P)A1
250

媽媽

māmamẹ(N)A1
251

mǎimua(VA)A1
252

màibán(VA)A1
253

mángbận(VS)A1
254

māomèo(N)A1
255

máolông(M)A1
256

měimỗi(Det)A1
257

美國

měiguónước Mỹ(N)A1
258

méiđã không, không có(Adv)A1
259

沒(有)

méi(yǒu)không, không có(P)A1
260

沒關係

méiguānxìkhông sao(VS)A1
261

沒問題

méiwèntíkhông vấn đề(VS)A1
262

妹妹

mèimeiem gái(N)A1
263

méncửa(N)A1
264

門口

ménkǒungoài cửa(N)A1
265

miàn(N)A1
266

麵包

miànbāobánh mì(N)A1
267

明年

míngniánnăm tới(N)A1
268

明天

míngtiānngày mai(N)A1
269

名字

míngzìtên(N)A1

N

271

lấy(VA)A1
272

哪裡/兒

nǎlǐ/erđâu(N)A1
273

那裡/兒

nàlǐ/erchỗ đó(N)A1
274

那些

nàxiēnhững thứ đó(Det)A1
275

nánkhó(VS)A1
276

南(邊)

nán(biān)phía nam(N)A1
277

男孩

nánháicon trai, cậu bé(N)A1
278

男生

nánshēngcon trai(N)A1
279

netrợ từ ngữ khí: thì sao? Nè?(P)A1
280

néngcó thể(Adv)A1
281

bạn(N)A1
282

你們

nǐmencác bạn(N)A1
283

niánnăm(N)A1
284

nínngài, ông, bà, anh, chị(N)A1
285

牛奶

niúnǎisữa bò(N)A1
286

女兒

nǚércon gái ( của ai )(N)A1
287

女孩

nǚháicon gái, cô bé(N)A1
288

女生

nǚshēngcon gái(N)A1

P

290

跑步

pǎobùchạy bộ(VA)A1
291

朋友

péngyǒubạn bè(N)A1
292

便宜

piányirẻ tiền(VS)A1
293

piào(N)A1
294

漂亮

piāoliàngxinh đẹp(VS)A1
295

皮包

píbāotúi xách(N)A1
296

píngchai(M)A1

Q

298

7(Det)A1
299

chạy xe 2 bánh(VA)A1
300

qiānngàn(Det)A1
301

qiántiền(N)A1
302

前面

qiánmiànphía trước(N)A1
303

錢包

qiánbāoví tiền(N)A1
304

起床

qǐchuángthức dậy(VA)A1
305

qǐngmời, xin(VA)A1
306

請問

qǐngwènxin hỏiA1
307

qiúbóng,banh(N)A1
308

秋天

qiūtiānmùa thu(N)A1
309

đi(VA)A1
310

去年

qùniánnăm ngoái(N)A1

R

312

nóng(VS)A1
313

熱狗

règǒuhotdog(N)A1
314

熱鬧

rènàonáo nhiệt(VS)A1
315

rénngười(N)A1
316

認識

rènshiquen biết, nhận ra(VS)A1
317

日本

rìběnNhật bản(N)A1
318

容易

róngyìdễ(VS)A1
319

ròuthịt(N)A1

S

321

sān3(Det)A1
322

sǎn(N)A1
323

shānnúi(N)A1
324

shànglên, trên(VA)A1
325

上面

shàng miànphía trên(N)A1
326

上班

shàngbānvào làm, đi làm(VA)A1
327

商店

shāngdiàncửa hàng(N)A1
328

上課

shàngkèlên lớp(VA)A1
329

上網

shàngwǎnglên mạng(VA)A1
330

上午

shàngwǔbuổi sáng(N)A1
331

shǎoít(VS)A1
332

shéiai(N)A1
333

生病

shēngbìngbị bệnh(VS)A1
334

生日

shēngrìsinh nhật(N)A1
335

身體

shēntǐcơ thể, sức khỏe(N)A1
336

什麼

shénmegì, cái gì(Det)A1
337

shí10(Det)A1
338

時候

shíhòulúc, khi(N)A1
339

時間

shíjiānthời gian(N)A1
340

時鐘

shízhōngđồng hồ(N)A1
341

shìlà, phải(VA)A1
342

收到

shōudàonhận được(VA)A1
343

shǒutay(N)A1
344

手機

shǒujīđiện thoại di động(N)A1
345

shūsách(N)A1
346

書包

shūbāocặp đựng sách(N)A1
347

舒服

shūfúdễ chịu(VS)A1
348

暑假

shǔjiànghỉ hè(N)A1
349

shùcây(N)A1
350

shuāngđôi( giày, tay )(M)A1
351

shuǐnước(N)A1
352

水果

shuǐguǒtrái cây(N)A1
353

睡覺

shuìjiàongủ(VA)A1
354

shuōnói(VA)A1
355

說話

shuōhuànói chuyện(VA)A1
356

4(Det)A1
357

宿舍

sùshèký túc xá(N)A1
358

suìtuổi(M)A1
359

suàntính(VA)A1
360

sòngtặng, đưa tiễn(VA)A1
361

所以

suǒyǐcho nên(Conj)A1

T

363

他/她

tā/tāanh ấy, cô ấy(N)A1
364

他們/她們

tāmen/tāmenbọn họ(N)A1
365

tàiquá(Adv)A1
366

太太

tàitàibà, vợ(N)A1
367

tángkẹo, đường(N)A1
368

特別

tèbiéđặc biệt(VS)A1
369

đá(VA)A1
370

tiānngày(M)A1
371

tiānngày, trời(N)A1
372

天氣

tiānqìthời tiết(N)A1
373

跳舞

tiàowǔnhảy múa(VA)A1
374

tīngnghe(VA)A1
375

tòngđau(VS)A1
376

同學

tóngxuébạn học(N)A1
377

tóuđầu(N)A1
378

圖片

túpiànhình(N)A1
379

圖書館

túshūguǎnthư viện(N)A1

W

381

外面

wàimiànbên ngoài(N)A1
382

wánhết, xong(VS)A1
383

玩(兒)

wán(er)chơi(VA)A1
384

wǎncái chén, cái tô(N)A1
385

wǎnchén, tô(M)A1
386

晚安

wǎnānngủ ngon(VS)A1
387

晚餐/晚飯

wǎncān/wǎnfàncơm tối(N)A1
388

晚上

wǎnshàngbuổi tối(N)A1
389

wǎngvề phía, hướng về(Prep)A1
390

網球

wǎngqiútennis(N)A1
391

網站

wǎngzhànwebsite, trang web(N)A1
392

wàngquên(VS)A1
393

wéialo(VS)A1
394

wèiVị (anh, chị, ông, bà)(M)A1
395

為什麼

wèishénmetại sao(Adv)A1
396

wènhỏi(VA)A1
397

問題

wèntívấn đề, câu hỏi(N)A1
398

tôi(N)A1
399

我們

wǒmenchúng ta, chúng tôi(N)A1
400

5(Det)A1
401

午餐/午飯

wǔcān/wǔfàncơm trưa(N)A1

X

403

rửa, tắm(VA)A1
404

xiàxuống(VA)A1
405

西邊

xībiānphía tây(N)A1
406

下麵

xiàmiànphía dưới(N)A1
407

下班

xiàbāntan ca(VA)A1
408

下課

xiàkètan học(VS)A1
409

夏天

xiàtiānmùa hè(N)A1
410

下午

xiàwǔbuổi chiều(N)A1
411

下雨

xiàyǔtrời mưa(VA)A1
412

xiāntrước(Adv)A1
413

先生

xiānshēngông, anh, mr(N)A1
414

現在

xiànzàibây giờ(N)A1
415

xiǎngnghĩ, nhớ(VA)A1
416

xiànggiống(VA)A1
417

xiǎonhỏ(VS)A1
418

小孩

xiǎoháicon, con nít(N)A1
419

小姐

xiǎojiěcô, miss(N)A1
420

小時

xiǎoshígiờ, tiếng đồnghồ(N)A1
421

小心

xiǎoxīncẩn thận(VS)A1
422

鞋子

xiézigiày(N)A1
423

xiěviết(VA)A1
424

寫字

xiězìviết chữ(VA)A1
425

謝謝

xièxiecảm ơn(VS)A1
426

喜歡

xǐhuānthích(VS)A1
427

洗手間

xǐshǒujiānnhà vệ sinh(N)A1
428

廁所

cèsuǒ
429

洗衣機

xǐyījīmáy giặt(N)A1
430

洗澡

xǐzǎotắm(VA)A1
431

xīnmới(VS)A1
432

新年

xīnniánnăm mới(N)A1
433

xìnthư(N)A1
434

信封

xìnfēngbìa thư(N)A1
435

星期

xīngqítuần(N)A1
436

星期天星期日

xīngqítiān xīngqírìchủ nhật(N)A1
437

xíngok, được(VS)A1
438

xìnghọ(VA)A1
439

休息

xiūxínghỉ ngơi(VA)A1
440

xuéhọc(VA)A1
441

學生

xuéshēnghọc sinh(N)A1
442

學校

xuéxiàotrường học(N)A1

Y

444

眼睛

yǎnjīngmắt(N)A1
445

yàomuốn, cần, phải, sẽ(VA)A1
446

yàothuốc(N)A1
447

cũng(Adv)A1
448

1(Det)A1
449

醫生

yīshēngbác sỹ(N)A1
450

一點兒

yìdiǎnrmột ít(Det)A1
451

一定

yídìngnhất định(Adv)A1
452

衣服

yīfúquần áo(N)A1
453

醫院

yīyuànbệnh viện(N)A1
454

一共

yígòngtổng cộng(Adv)A1
455

以後

yǐhòusau này, sau khi(N)A1
456

已經

yǐjīngđã(Adv)A1
457

以前

yǐqiántrước đây, trướckhi(N)A1
458

椅子

yǐzighế(N)A1
459

一起

yìqǐcùng nhau(Adv)A1
460

一些

yìxiēmột vài(Det)A1
461

一樣

yíyànggiống nhau(VS)A1
462

一直

yìzhícứ, hoài, mãi(Adv)A1
463

意思

yìsīý nghĩa(N)A1
464

銀行

yínhángngân hàng(N)A1
465

因為

yīnwèibởi vì(Conj)A1
466

音樂

yīnyuèâm nhạc(N)A1
467

英國

yīngguóAnh Quốc(N)A1
468

英文

yīngwéntiếng Anh(N)A1
469

郵局

yóujúbưu điện(N)A1
470

郵票

yóupiàotem thư(N)A1
471

游泳

yóuyǒngbơi(VA)A1
472

游泳池

yóuyǒngchíhồ bơi(N)A1
473

yǒu(VA)A1
474

有點(兒)

yǒudiǎn(er)hơi hơi(Adv)A1
475

有空

yǒukòngrảnh(VS)A1
476

有時候

yǒushíhòucó khi, có lúc(Adv)A1
477

有意思

yǒuyìsīthú vị(VS)A1
478

yòulại, nữa(Adv)A1
479

右邊)

yòubiānbên phải(N)A1
480

yòngdùng, xài(VA)A1
481

(N)A1
482

yuánđồng ( đơn vị tiền TQ )(M)A1
483

yuǎnxa(VS)A1
484

yuètháng(N)A1
485

運動

yùndòngvận động, thể thao(N)A1
486

運動

yùndòngvận động, tập thể dục(VA)A1
487

雨天

yǔtiānngày mưa(N)A1

Z

489

zàithêm, tiếp(Adv)A1
490

zàiđang(Adv)A1
491

zàiở, lúc(Prep)A1
492

再見

zàijiàntạm biệt(VA)A1
493

zǎosớm(VS)A1
494

早餐

zǎocāncơm sáng(N)A1
495

早飯

zǎofàn
496

早上

zǎoshàngbuổi sáng(N)A1
497

怎麼

zěnmesao?(Adv)A1
498

怎麼辦

zěnme bànlàm sao? Tính sao?A1
499

怎麼了

zěnme lebị sao rồi?A1
500

怎麼樣

zěnmeyàngnhư thế nào?A1
501

zhàntrạm, bến(N)A1
502

zhànđứng(VA)A1
503

zhāngtờ, tấm(M)A1
504

zhǎotìm(VA)A1
505

找到

zhǎodàotìm được(VA)A1
506

照片

zhàopiànhình chụp(N)A1
507

照相

zhàoxiàngchụp hình(VA)A1
508

照相機

zhàoxiàngjīmáy ảnh(N)A1
509

這裡/兒

zhèlǐ/erchỗ này(N)A1
510

這些

zhèxiēnhững thứ này(Det)A1
511

zhǐgiấy(N)A1
512

zhīcây ( viết )(M)A1
513

zhīcon ( chó, mèo )(M)A1
514

知道

zhīdàobiết(VS)A1
515

中國

zhōngguóTrung Quốc(N)A1
516

中文

zhōngwéntiếng Trung(N)A1
517

中午

zhōngwǔbuổi trưa(N)A1
518

重要

zhòngyàoquan trọng(VS)A1
519

週末

zhōumòcuối tuần(N)A1
520

zhùsống, ở(VA)A1
521

桌子

zhuōzicái bàn(N)A1
522

自己

zìjǐtự mình(N)A1
523

姊姊/姐姐

jiějiechị gái(N)A1
524

zǒuđi(VA)A1
525

走路

zǒulùđi bộ(VA)A1
526

足球

zúqiúbóng đá(N)A1
527

zuìnhất(Adv)A1
528

最近

zuìjìndạo này,gần nhất(Adv)A1
529

昨天

zuótiānhôm qua(N)A1
530

左(邊)

zuǒbiānbên trái(N)A1
531

zuòngồi(VA)A1
532

zuòlàm(VA)A1
533

做飯

zuòfànlàm cơm(VA)A1
534

做完

zuòwánlàm xong(VA)A1

A

536

阿姨

āyí(N)A2
537

ǎithấp(VS)A2
538

安全

ānquánan toàn(VS)A2

B

540

báitrắng(VS)A2
541

辦法

bànfǎbiện pháp, cách(N)A2
542

bànggiỏi, tuyệt(VS)A2
543

幫忙

bāngmánggiúp đỡ(VA)A2
544

bāogói, bao(M)A2
545

bàoôm, bòng(VA)A2
546

必須

bìxūcần phải(Adv)A2
547

邊(兒)

biān(er)bên, cạnh(N)A2
548

biànlần, bận(M)A2
549

biǎođồng hồ(N)A2
550

biéđừng(Adv)A2
551

別人

biérénngười khác(N)A2
552

餅乾

bǐnggānbánh quy(N)A2
553

冰箱

bīngxiāngtủ lạnh(N)A2
554

bìngbệnh(N)A2
555

病人

bìngrénngười bệnh(N)A2
556

不錯

búcuòkhá, không tệ(VS)A2
557

不但

búdànkhông những(Conj)A2
558

不一定

bùyídìngkhông nhất định(Adv)A2
559

不用

búyòngkhông cần(Adv)A2

C

561

lau, chùi(VA)A2
562

cāiđoán(VA)A2
563

cáimới, vừa mới(Adv)A2
564

菜單

càidānmenu, thực đơn(N)A2
565

餐桌

cānzhuōbàn ăn(N)A2
566

cǎocỏ(N)A2
567

草地

cǎodìbãi cỏ(N)A2
568

叉(子)

chā(zi)cái nĩa(N)A2
569

超級市場

chāojí shìchǎngsiêu thị(N)A2
570

超市

chāoshì
571

城市

chéngshìthành phố(N)A2
572

襯衫

chènshānáo sơ mi(N)A2
573

遲到

chídàođến muộn(VS)A2
574

窗戶

chuānghùcửa sổ(N)A2
575

chuīthổi(VA)A2
576

聰明

cōngmíngthông minh(VS)A2
577

從前

cóngqiánhồi trước(N)A2

D

579

dàimang, dắt(VA)A2
580

dàiđeo, đội(VA)A2
581

袋子

dàizitúi, bọc(N)A2
582

dàntrứng(N)A2
583

但是

dànshìnhưng mà(Conj)A2
584

刀(子)

dāo(zi)con dao(N)A2
585

dàorót, đổ(VA)A2
586

打掃

dǎsǎoquét(VA)A2
587

打算

dǎsuàndự tính, định(VA)A2
588

大聲

dàshēnglớn tiếng(VS)A2
589

大衣

dàyīáo choàng(N)A2
590

德國

déguónước Đức(N)A2
591

thấp(VS)A2
592

diàntiệm, quán(N)A2
593

電燈

diàndēngđèn điện(N)A2
594

點(兒)

diǎn (er)ít, tý(M)A2
595

點(兒)

diǎn (er)chấm(N)A2
596

點菜

diǎncàichọn món(VA)A2
597

點心

diǎnxīnđiểm tâm(N)A2
598

diàorớt(VS)A2
599

dòngđộng(VA)A2
600

動物

dòngwùđộng vật(N)A2
601

動物園

dòngwùyuánsở thú(N)A2
602

đọc, học ở trường(VA)A2
603

讀書

dúshūhọc, đọc sách(VA)A2
604

duǎnngắn(VS)A2
605

duǒđóa ( hoa, mây )(M)A2

E

607

耳朵

ěrduōlỗ tai(N)A2

F

609

法國

fǎguónước Pháp(N)A2
610

飯店

fàndiànkhách sạn, nhà hàng(N)A2
611

方法

fāngfǎphương pháp(N)A2
612

放假

fàngjiàđược nghỉ(VS)A2
613

放下

fàngxiàbỏ xuống(VA)A2
614

發生

fāshēngxảy ra, phát sinh(VS)A2
615

發現

fāxiànphát hiện(VA)A2
616

fēibay(VA)A2
617

父親

fùqīncha(N)A2
618

服務生

fúwùshēngphục vụ viên(N)A2

G

620

gānkhô(VS)A2
621

剛剛

gānggāngmới vừa(Adv)A2
622

gěicho(Prep)A2
623

gēncùng với(Prep)A2
624

恭喜

gōngxǐchúc mừng(VS)A2
625

工作

gōngzuòlàm việc(VA)A2
626

gòuđủ(VS)A2
627

guàtreo(VA)A2
628

guāingoan(VS)A2
629

關上

guānshàngđóng lại(VA)A2
630

果汁

guǒzhīnước trái cây(N)A2
631

過來

guòláiqua đây(VA)A2
632

過年

guòniánăn tết(VA)A2
633

過去

guòqùquá khứ(N)A2
634

過去

guòqùđi qua ( bên kia )(VA)A2
635

故事

gùshìcâu chuyện(N)A2

H

637

háivẫn, còn(Adv)A2
638

hǎibiển(N)A2
639

害怕

hàipàe sợ(VS)A2
640

漢堡

hànbǎohamburger(N)A2
641

韓國

hánguóHàn Quốc(N)A2
642

漢語

hànyǔtiếng Hán(N)A2
643

漢字

hànzìchữ Hán(N)A2
644

好看

hǎokànxinh đẹp(VS)A2
645

sông(N)A2
646

盒子

hézicái hộp(N)A2
647

hēiđen(VS)A2
648

黑色

hēisèmàu đen(N)A2
649

hóngđỏ(VS)A2
650

紅包

hóngbāobao lì xì(N)A2
651

紅茶

hóngcháhồng trà(N)A2
652

紅綠燈

hónglǜdēngđèn xanh đỏ(N)A2
653

後來

hòuláivề sau(N)A2
654

護士

hùshìy tá(N)A2
655

畫家

huàjiāhọa sỹ(N)A2
656

huángvàng(VS)A2
657

花園

huāyuánvườn hoa(N)A2
658

滑雪

huáxuětrượt tuyết(VA)A2
659

huìsẽ(Adv)A2
660

回答

huídátrả lời(VA)A2
661

huósống(VS)A2
662

huòhoặc(Conj)A2
663

或是

huòshìhoặc là(Conj)A2

J

665

機會

jīhuìcơ hội(N)A2
666

ghi chép, nhớ(VA)A2
667

計程車

jìchéngchētaxi(N)A2
668

計畫

jìhuàkế hoạch(N)A2
669

計畫

jìhuàdự định, lặp kế hoạch(VA)A2
670

家庭

jiātínggia đình(N)A2
671

簡單

jiǎndānđơn giản(VS)A2
672

jiàncái ( áo, quần, việc, quà )(M)A2
673

講話

jiǎnghuànói chuyện(VA)A2
674

jiāodạy(VA)A2
675

jiāogiao, nộp(VA)A2
676

餃子

jiǎozihá cảo(N)A2
677

結婚

jiéhūnkết hôn(VA)A2
678

節目

jiémùtiết mục(N)A2
679

解決

jiějuégiải quyết(VA)A2
680

jièmượn, cho mượn(VA)A2
681

jīncân ( 500gr )(M)A2
682

經過

jīngguòtrãi qua(VA)A2
683

員警

jǐngchácảnh sát(N)A2
684

緊張

jǐnzhāngcăng thẳng(VS)A2
685

就要

jiùyàosắp sửa(Adv)A2
686

決定

juédìngquyết định(VA)A2
687

句子

jùzicâu(N)A2

K

689

開始

kāishǐbắt đầu(VA)A2
690

開水

kāishuǐnước chín(N)A2
691

開心

kāixīnvui vẻ(VS)A2
692

開學

kāixuévào học(VS)A2
693

看到

kàndàonhìn được(VA)A2
694

看見

kànjiànnhìn thấy(VA)A2
695

kǎonướng, quay(VA)A2
696

cây ( thông, táo, lê )(M)A2
697

科學

kēxuékhoa học(N)A2
698

khát(VS)A2
699

可愛

kěàidễ thương(VS)A2
700

課本

kèběnsách giáo khoa(N)A2
701

客氣

kèqìkhách sáo(VS)A2
702

客人

kèrénkhách(N)A2
703

課文

kèwénbài học(N)A2
704

空氣

kōngqìkhông khí(N)A2
705

kǒumiệng, ngụm(M)A2
706

khóc(VA)A2
707

khổ(VS)A2
708

kuàiđồng, miếng, cục(M)A2
709

筷子

kuàiziđũa(N)A2

L

711

kéo(VA)A2
712

lánxanh lam(VS)A2
713

藍色

lánsèmàu xanh lam(N)A2
714

lǎogià, cũ(VS)A2
715

老人

lǎorénngười già(N)A2
716

trong, bên trong(N)A2
717

裡邊

lǐbiānbên trong(N)A2
718

禮物

lǐwùquà(N)A2
719

liǎnmặt(N)A2
720

練習

liànxíluyện tập(VA)A2
721

liánglạnh, nguội(VS)A2
722

涼快

liángkuàimát mẻ(VS)A2
723

liàngsáng(VS)A2
724

liàngchiếc ( xe )(M)A2
725

聊天

liáotiāntrò chuyện(VA)A2
726

líng0, lẻ(Det)A2
727

liúlưu, để lại, ở lại(VA)A2
728

lóulầu, tầng lầu(N)A2
729

旅遊

lǚyóudu lịch(VA)A2
730

xanh lục(VS)A2
731

luànloạn, bậy(VS)A2
732

路上

lùshàngtrên đường(N)A2

M

734

麻煩

máfánphiền phức(N)A2
735

麻煩

máfánlàm phiền(VS)A2
736

ngựa(N)A2
737

馬上

mǎshànglặp tức(Adv)A2
738

mànchậm(VS)A2
739

毛衣

máoyīáo len(N)A2
740

帽子

màozinón(N)A2
741

měiđẹp(VS)A2
742

美麗

měilìxinh đẹp(VS)A2
743

摩托車

mótuōchēxe máy(N)A2
744

機車

jīchē
745

木頭

mùtóugỗ(N)A2

N

747

nào(Det)A2
748

那邊

nàbiānbên đó(N)A2
749

那麼

Nàmevậy, như vậy(Adv)A2
750

那樣

nà yàng
751

奶奶

nǎinaibà nội(N)A2
752

難過

nánguòbuồn(VA)A2
753

年紀

niánjìtuổi tác(N)A2
754

年輕

niánqīngtrẻ tuổi(VS)A2
755

niànđọc, học(VA)A2
756

小鳥

xiăo niǎochim(N)A2
757

努力

nǔlìnổ lực, cố gắng(VS)A2
758

暖和

nuǎnhuoấm áp(VS)A2

P

760

leo, trèo(VA)A2
761

爬山

páshānleo núi(VA)A2
762

sợ(VS)A2
763

pāichụp hình, vỗ(VA)A2
764

pándĩa, đĩa, mâm(M)A2
765

盤子

pánzicái dĩa(N)A2
766

旁邊

pángbiānbênh cạnh(N)A2
767

pàngmập(VS)A2
768

pǎochạy(VA)A2
769

piànmiếng, lát, mãnh(M)A2
770

蘋果

píngguǒtáo(N)A2
771

瓶子

píngzicái chai,cái bình(N)A2
772

bễ, vỡ(VS)A2

Q

774

奇怪

qíguàikì cục(VS)A2
775

汽水

qìshuǐnước có ga(N)A2
776

dậy, lên(VA)A2
777

起來

qǐláidậy, mọc(VA)A2
778

汽車

qìchēxe hơi(N)A2
779

鉛筆

qiānbǐbút chì, viết chì(N)A2
780

前天

qiántiānhôm kia(N)A2
781

qiángtường(N)A2
782

qiáocầu(N)A2
783

巧克力

qiǎokèlìsô cô la(N)A2
784

qīnhôn, ruột thịt(VA)A2
785

qīngnhẹ(VS)A2
786

清楚

qīngchǔrõ ràng(VS)A2
787

晴天

qíngtiāntrời nắng(N)A2
788

請客

qǐngkèmời khách, khao, bao(VA)A2
789

慶祝

qìngzhùchúc mừng, ăn mừng(VA)A2
790

全部

quánbùtoàn bộ(Det)A2
791

裙子

qúnzicái váy, đầm(N)A2

R

793

然後

ránhòusau đó(Adv)A2
794

ràngđể, nhường, kêu,bảo(Prep)A2
795

認為

rènwéicho rằng(VA)A2
796

認真

rènzhēnnghiêm túc(VS)A2
797

ngày(N)A2
798

日子

rìzingày ( lễ )(N)A2
799

如果

rúguǒnếu(Conj)A2

S

801

森林

sēnlínrừng rậm(N)A2
802

沙發

shāfāghế salon(N)A2
803

上來

shàngláilên đây(VA)A2
804

上去

shàngqùđi lên đó(VA)A2
805

上學

shàngxuéđi học ở trường(VA)A2
806

生活

shēnghuócuộc sống(N)A2
807

生活

shēnghuósinh sống(VA)A2
808

生氣

shēngqìgiận(VS)A2
809

聲音

shēngyīnâm thanh(N)A2
810

shìviệc(N)A2
811

shìthử(VA)A2
812

市場

shìchǎngchợ(N)A2
813

世界

shìjièthế giới(N)A2
814

事情

shìqíngsự việc(N)A2
815

石頭

shítóuđá(N)A2
816

食物

shíwùthức ăn(N)A2
817

手套

shǒutàogăng tay(N)A2
818

shòuốm(VS)A2
819

書桌

shūzhuōbàn đọc sách(N)A2
820

shǔđếm(VA)A2
821

刷牙

shuāyáđánh răng(VA)A2
822

shuìngủ(VA)A2
823

suānchua(VS)A2
824

雖然

suīrántuy(Conj)A2
825

隨便

suíbiàntùy, tùy tiện(VS)A2
826

所有

suǒyǒutất cả(Det)A2

T

828

tántrò chuyện(VA)A2
829

tāngcanh(N)A2
830

湯匙

tāngchímuỗng canh(N)A2
831

討厭

tǎoyànghét, thấy ghét(VS)A2
832

tàobộ ( tem, quần áo )(M)A2
833

téngđau, nhức(VS)A2
834

天天

tiāntiānngày ngày(Adv)A2
835

tiánngọt(VS)A2
836

tiáocon (cá, rắn), cái (quần, váy)(M)A2
837

tiàonhảy(VA)A2
838

聽見

tīngjiànnghe thấy(VA)A2
839

聽說

tīngshuōnghe nói(VA)A2
840

tíngdừng(VS)A2
841

停車

tíngchēdừng xe(VA)A2
842

通知

tōngzhīthông báo(N)A2
843

通知

tōngzhīthông báo(VA)A2
844

tōutrộm(VA)A2
845

頭髮

tóufǎtóc(N)A2
846

tuīđẩy(VA)A2
847

tuǐchân, đùi(N)A2

W

849

外套

wàitàoáo khoác(N)A2
850

危險

wéixiǎnnguy hiểm(VS)A2
851

味道

wèidàomùi vị(N)A2
852

無聊

wúliáochán, buồn chán(VS)A2

X

854

西瓜

xīguādưa hấu(N)A2
855

希望

xīwànghi vọng(VS)A2
856

習慣

xíguànthói quen, quen(N)A2
857

需要

xūyàocần thiết(VS)A2
858

許多

xǔduōrất nhiều(Det)A2
859

下來

xiàláixuống đây(VA)A2
860

下去

xiàqùđi xuống(VA)A2
861

下雪

xiàxuětrời tuyết(VA)A2
862

xiāngthơm(VS)A2
863

鄉下

xiāngxiàdưới quê(N)A2
864

相信

xiāngxìntin tưởng(VS)A2
865

箱子

xiāngzivali(N)A2
866

xiànghướng về(Prep)A2
867

消息

xiāoxítin tức(N)A2
868

小說

xiǎoshuōtiểu thuyết(N)A2
869

小偷

xiǎotōukẻ trộm(N)A2
870

小學

xiǎoxuétiểu học(N)A2
871

xiàocười(VA)A2
872

笑話

xiàohuàchuyện cười(N)A2
873

校長

xiàozhǎnghiệu trưởng(N)A2
874

xīntim(N)A2
875

辛苦

xīnkǔcực khổ(VS)A2
876

新聞

xīnwéntin tức, thời sự(N)A2
877

星星

xīngxīngngôi sao(N)A2
878

興趣

xìngqùsở thích, hứng thú(N)A2
879

學習

xuéxíhọc tập(VA)A2
880

xuětuyết(N)A2

Y

882

牙刷

yáshuābàn chải đánh răng(N)A2
883

顏色

yánsèmàu sắc(N)A2
884

眼鏡

yǎnjìngmắt kính(N)A2
885

鑰匙

yàoshíchìa khóa(N)A2
886

要是

yàoshìnếu như(Conj)A2
887

yángcon dê(N)A2
888

樣子

yàngzikiểu dáng, dáng vẻ(N)A2
889

也許

yěxǔcó lẻ(Adv)A2
890

爺爺

yéyeông nội(N)A2
891

一半

yíbàn1 nửa(Det)A2
892

一邊

yìbiānvừa…vừa…(Adv)A2
893

一會兒

yíhuìérmột hồi, tý nữa(N)A2
894

飲料

yǐnliàothức uống(N)A2
895

陰天

yīntiāntrời âm u(N)A2
896

應該

yīnggāinên(Adv)A2
897

永遠

yǒngyuǎnmãi mãi(Adv)A2
898

有趣

yǒuqùthú vị(VS)A2
899

有用

yǒuyònghữu dụng(VS)A2
900

yòuvừa…vừa…(Conj)A2
901

mưa(N)A2
902

yuántròn(VS)A2
903

原來

yuánláihóa ra, thì ra(Adv)A2
904

院子

yuànzisân(N)A2
905

願意

yuànyìchịu(VS)A2
906

yuēhẹn(VA)A2
907

越來越

yuèláiyuèngày càng(Adv)A2
908

月亮

yuèliàngmặt trăng(N)A2
909

語法

yǔfǎngữ pháp(N)A2
910

語言

yǔyánngôn ngữ(N)A2
911

yúnmây(N)A2

Z

913

zāngdơ, bẩn(VS)A2
914

炸雞

zhájīgà rán(N)A2
915

zhāngtấm, tờ, miếng(M)A2
916

著急

zhāojísốt ruột(VS)A2
917

zhevẫn đang, có(P)A2
918

這邊

zhèbiānbên này(N)A2
919

這麼

zhèmenhư vậy(Adv)A2
920

這樣

zhèyàng
921

zhēnthật là(Adv)A2
922

zhēnthật(VS)A2
923

正在

zhèngzàiđang(Adv)A2
924

zhīcây ( bút )(M)A2
925

zhīcon ( chó, mèo )(M)A2
926

zhǐchỉ(Adv)A2
927

只好

zhǐhǎochỉ đành, đành phải(Adv)A2
928

中間

zhōngjiānở giữa(N)A2
929

鐘頭

zhōngtóutiếng đồng hồ(N)A2
930

中心

zhōngxīntrung tâm(N)A2
931

zhǒngloại(M)A2
932

zhòngtrồng(VA)A2
933

zhūheo(N)A2
934

zhǔnấu(VA)A2
935

zhùchúc(VA)A2
936

zhuāngđựng, lắp ( máy )(VA)A2
937

準備

zhǔnbèichuẩn bị(VA)A2
938

注意

zhùyìchú ý(VS)A2
939

chữ(N)A2
940

總是

zǒngshìluôn, cứ luôn(Adv)A2
941

thuê(VA)A2
942

嘴巴

zuǐbācái miệng(N)A2
943

做菜

zuòcàilàm đồ ăn(VA)A2

Tải về sách 1200 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể

SÁCH 1200 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG

Có tích hợp file .mp3 giúp bạn nghe và phát âm chuẩn như người bản địa

Bài viết liên quan:

1200 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể

Sách 1200 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể

Từ khóa có thể bạn đang tìm kiếm

1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản

100 từ vựng tiếng Trung cơ bản

4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng

Từ vựng tiếng Trung HSK 1

Từ vựng tiếng Trung cơ bản

Từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

Từ vựng tiếng Trung PHỒN thể A1

Từ vựng tiếng Trung phồn thể bạn B

1200 từ vựng Tiếng Trung

Bộ phận cơ thể người tiếng Trung phồn the

Sách từ vựng tiếng Trung phồn thể

Số đếm tiếng Trung phồn the

5000 từ vựng tiếng Trung thường dụng nhất

5000 từ vựng tiếng Trung thường dụng nhất

5000 từ vựng tiếng Trung PDF

Tiếng Trung phồn the cơ bản

Bằng tiếng Trung phồn the

Từ vựng tiếng trung TOCFL band A

Từ vựng tiếng Đài Loan

Từ vựng tiếng trung


1000 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể từ A1 đến A2
CSKH 11 tháng 4, 2024
Chia sẻ bài này
Lưu trữ