CSKH 1000 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể từ A1 đến A2 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1-A2: Học và Thành Thạo 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1-A2 | Học Nhanh, Nhớ Lâu Tìm STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT LOẠI LEVEL A 2 啊 ā a, à, á (P) A1 3 愛 ài... TOCFL Từ vựng Band A 11 thg 4, 2024
CSKH Danh sách từ vựng Tiếng trung cho người mới bắt đầu Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Danh sách từ vựng được đề xuất CCCC với ngữ cảnh) 分類 細目 正體字 简体字 漢拼 詞性 英文 人物 人物 姓 姓 xìng V/N surn... Từ vựng Band A 9 thg 4, 2024
CSKH Từ vựng Tiếng Trung và luyện thi Tocfl Từ vựng TOCFL 1 Từ vựng TOCFL 2 Từ vựng TOCFL 3 Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Tocfl 1) Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Tocfl 1) STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 啊 a A, Chà, À 2 愛 ài Yêu, Thích 3 矮 ǎi... Luyện thi TOCFL TOCFL Band A Tiếng Trung Từ vựng Band A Từ vựng TOCFL 6 thg 4, 2024