Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Tocfl 1)
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 啊 | a | A, Chà, À |
2 | 愛 | ài | Yêu, Thích |
3 | 矮 | ǎi | Lùn, Thấp Lùn, Thấp |
4 | 安靜 | ānjìng | Tĩnh Lặng, Yên Lặng |
5 | 安排 | ānpái | Sắp Xếp |
6 | 安全 | ānquán | An Toàn |
7 | 安全帽 | ānquán mào | Mũ Bảo Hiểm |
8 | 安全門 | ānquánmén | Cửa An Toàn |
9 | 阿姨 | āyí | Dì, Cô, Mợ, Thím, Bác Gái |
10 | 吧 | ba | Nào, Nhé, Chứ, Thôi, Đi (Dùng Ở Cuối Câu |
11 | 把 | bǎ | Cầm, Nắm |
12 | 八 | bā | Bát: Số 8 |
13 | 爸爸 | bàba | Ba, Bố |
14 | 百 | bǎi | Bách: Số 100 |
15 | 百貨公司 | bǎihuògōngsī | Công Ty Bách Hóa, Trung Tâm Thương Mại |
16 | 白色 | báisè | Màu Trắng |
17 | 半 | bàn | Một Nửa |
18 | 辦 | bàn | Làm, Lo Liệu, Xử Lý |
19 | 搬 | Bān | Chuyển, Xê Dịch, Dời Chỗ, Chuyển Chỗ |
20 | 班 | bān | Lớp Học, Ca, Buổi Làm, Ban, Tuyến, Chuyến |
21 | 辦法 | bànfǎ | Phương Pháp, Biện Pháp |
22 | 棒 | bàng | Tuyệt, Quá Tốt, Khoẻ, Vâm, Đô |
23 | 幫 | Bāng | Giúp Đỡ |
24 | 幫忙 | bāngmáng | Giúp Đỡ |
25 | 辦公室 | bàngōngshì | Văn Phòng |
26 | 棒球 | bàngqiú | Bóng Chày |
27 | 幫助 | bāngzhù | Giúp Đỡ |
28 | 搬家 | bānjiā | Chuyển Nhà |
29 | 半夜 | bànyè | Nửa Đêm |
30 | 抱 | bào | Bế, Bồng, Ẳm, Ôm |
31 | 飽 | bǎo | Đầy |
32 | 包 | bāo | Cái Túi, Bao, Gói, Đùm, Bọc, Quấn |
33 | 報告 | bàogào | Báo Cáo |
34 | 包含 | bāohán | Bao Hàm, Bao Gồm |
35 | 保護 | bǎohù | Bảo Vệ, Bảo Hộ |
36 | 保健 | bǎojiàn | Chăm Sóc Sức Khỏe |
37 | 抱歉 | bàoqiàn | Xin Lỗi |
38 | 保養品 | bǎoyǎng pǐn | Sản Phẩm Chăm Sóc |
39 | 報紙 | bàozhǐ | Báo, Giấy Báo, Giấy In Báo |
40 | 包子 | bāozi | Bánh Bao |
41 | 被 | bèi | Bị, Được, Chăn Mềm |
42 | 北 | běi | Bắc, |
43 | 杯 | bēi | Cố, Ly |
44 | 北邊 | běi biān | Hướng Bắc |
45 | 北京 | běijīng | Bắc Kinh |
46 | 北京烤鴨 | běijīng kǎoyā | Vịt Bắc Kinh |
47 | 杯子 | bēizi | Cốc, Ly |
48 | 本 | běn | Sách |
49 | 本來 | běnlái | Ban Đầu |
50 | 避 | bì | Phòng Ngừa, Ngừa, Phòng Chống |
51 | 筆 | Bǐ | Bút |
52 | 比 | bǐ | Tỷ: So Sánh, So Đo |
53 | 必經 | Bì jīng | Phải Trải Qua |
54 | 變 | biàn | Thay Đổi |
55 | 遍 | biàn | Lần, Lượt, Đợt |
56 | 邊 | biān | Biên, Cạnh, Biên , Đường Viền |
57 | 錶 | biăo | Đồng Hồ |
58 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu Diễn |
59 | 別 | bié | Biệt, Khác, Ngoài Ra, Lạ |
60 | 別的 | bié de | Khác, Cái Khác |
61 | 別人 | biérén | Người Khác |
62 | 比方說 | Bǐfāng shuō | Ví Dụ, Chẳng Hạn Như |
63 | 比較 | bǐjiào | Tương Đối, Khá |
64 | 避免 | Bìmiǎn | Tránh Xa, Trành Khỏi |
65 | 病 | bìng | Bệnh, Ốm, Đau, Bịnh |
66 | 病房 | bìngfáng | Phòng Bệnh |
67 | 餅乾 | bǐnggān | Bánh Quy |
68 | 冰淇淋 | bīngqílín | Kem |
69 | 病人 | bìngrén | Bệnh Nhân |
70 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ Lạnh |
71 | 比賽 | bǐsài | Cuộc Thi |
72 | 必须 | bìxū | Phải, Nhất Định Phải |
73 | 畢業 | bìyè | Tốt Nghiệp |
74 | 鼻子 | bízi | Mũi |
75 | 伯伯 | bóbo | Bá Bá, Bác |
76 | 博物館 | bówùguǎn | Bảo Tàng |
77 | 補 | bǔ | Tẩm Bổ, Bổ, Bồi Dưỡng, Bồi Bổ, Bổ Sung |
78 | 不客氣 | bù kèqì | Đừng Khách Sáp |
79 | 不難 | bù nán | Không Khó |
80 | 不限 | bù xiàn | Không Hạn Chế |
81 | 不 | bú; bù | Bất, Không |
82 | 不必 | bùbì | Không Cần, Khỏi, Khỏi Phải, Không Đáng |
83 | 不錯 | bùcuò | Không Tồi, Tốt |
84 | 不但 | bùdàn | Không Chỉ |
85 | 不斷 | bùduàn | Liên Tục, Không Ngừng |
86 | 部分 | Bùfèn | Bộ Phận |
87 | 不管 | bùguǎn | Mặc Dù, Cho Dù |
88 | 不過 | bùguò | Nhưng Mà |
89 | 不好意思 | bùhǎoyìsi | Thực Ngại Quá |
90 | 不及 | bùjí | Không Kịp, Chưa Kịp |
91 | 不客氣 | búkèqì | Đừng Khách Sáo |
92 | 不如 | bùrú | Không Bằng, Thua Kém Hơn |
93 | 不同 | bùtóng | Khác Biệt |
94 | 不一定 | bùyídìng | Không Nhất Định |
95 | 不用 | búyòng | Không Cần |
96 | 擦 | cā | Chùi, Cọ Xát, Ma Sát, Chà, Cạ, Xoa, Đánh, Quẹt |
97 | 才 | cái | Tài Năng, Mới, Vừa Mới |
98 | 菜 | cài | Rau, Món Ăn, Thức Ăn, Đồ Ăn |
99 | 猜 | cāi | Đoán, Giải Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán |
100 | 菜單 | càidān | Thực Đơn |
101 | 參觀 | cānguān | Tham Quan |
102 | 參加 | Cānjiā | Tham Gia |
103 | 參考 | cānkǎo | Tham Khảo |
104 | 餐廳 | cāntīng | Căng Tin, Bếp Ăn |
105 | 餐桌 | Cānzhuō | Bàn Ăn |
106 | 草 | cǎo | Cỏ |
107 | 草地 | căodì | Bãi Cỏ, Đồng Cỏ |
108 | 測驗 | cèyàn | Bài Kiểm Tra |
109 | 茶 | Chá | Chè |
110 | 差不多 | chàbùduō | Hầu Hết, Gần Như |
111 | 常 | cháng | Thường |
112 | 場 | chǎng | Trận, Cuộc, Đợt, Nơi, Bãi, Trường |
113 | 長褲 | cháng kù | Quần Dài |
114 | 常常 | chángcháng | Thường, Thường Thường, Hay |
115 | 唱歌 | Chànggē | Hát, Ca Hát |
116 | 吵 | chǎo | Ồn Ào, Ầm Ĩ |
117 | 超級市場 | chāojíshìchăng | Đại Siêu Thị |
118 | 超市 | chāoshì | Siêu Thị |
119 | 程度 | chéngdù | Trình Độ |
120 | 成功 | chénggōng | Thành Công |
121 | 成績 | chéngjī | Thành Tích, Điểm Học |
122 | 成為 | chéngwéi | Trở Nên |
123 | 襯衫 | chènshān | Áo Sơ Mi |
124 | 車站 | chēzhàn | Ga Tàu |
125 | 池 | Chí | Hồ Bơi, Ao, Hồ |
126 | 吃 | Chī | Ăn |
127 | 吃飽 | chībăo | Ăn No |
128 | 遲到 | chídào | Bị Trễ, Đến Muộn |
129 | 吃飯 | Chīfàn | Ăn Cơm |
130 | 重修 | chóngxiū | Làm Lại |
131 | 出 | chū | Xuất: Ra, Xuất, Đưa Ra |
132 | 船 | chuán | Thuyền, Tàu Thủy |
133 | 穿 | Chuān | Mặc, Đi, Mang, Đeo |
134 | 床 | chuáng | Giường |
135 | 窗戶 | chuānghù | Cửa Sổ |
136 | 傳統 | chuántǒng | Truyền Thống |
137 | 傳真 | chuánzhēn | Fax |
138 | 出發 | chūfā | Xuất Phát |
139 | 廚房 | chúfáng | Phòng Bếp |
140 | 出國 | chūguó | Đi Nước Ngoài |
141 | 吹 | chuī | Thổi, Thổi, Hà Hơi, Hỉ |
142 | 初級 | chūjí | Sơ Đẳng |
143 | 出來 | chūlái | Xuất Hiện, Đi Ra |
144 | 處理 | Chǔlǐ | Xử Lý, Đối Phó, Giải Quyết |
145 | 春節 | chūnjié | Mùa Thu |
146 | 春天 | chūntiān | Mùa Xuân |
147 | 出去 | chūqù | Ra, Ra Ngoài (Từ Trong Ra Ngoài) |
148 | 出現 | chūxiàn | Xuất Hiện |
149 | 次 | cì | Thứ Tự, Thứ Bậc,Lần, Lượt, Chuyến |
150 | 此外 | Cǐwài | Ngoài Ra, Bên Cạnh Đó, Hơn Nữa, Vả Lại |
151 | 從 | cóng | Từ…. |
152 | 聰明 | cōngmíng | Thông Minh |
153 | 從前 | cóngqián | Tù Trước, Từ Trước Đó |
154 | 錯 | cuò | Sai |
155 | 大 | dà | To , Lớn |
156 | 打 | dǎ | Đánh, Đập, Gõ |
157 | 搭 | dā | Bắc, Dựng, Làm, Khiêng, Khênh, Nhấc |
158 | 答案 | Dá àn | Đáp Án, Trả Lời |
159 | 打電話 | Dǎ diànhuà | Gọi Điện Thoại |
160 | 大概 | dàgài | Đại Khái, Có Lẽ, Có Thể, Khoảng |
161 | 袋 | Dài | Túi, Bao, Gói |
162 | 帶 | dài | Đeo, Mang, Cầm |
163 | 戴 | dài | Đội, Đeo, Cài, Mang |
164 | 袋子 | dàizi | Túi, Cái Túi |
165 | 大家 | Dàjiā | Mọi Người |
166 | 打開 | dǎkāi | Mở |
167 | 但 | Dàn | Lại, Mà Lại, Nhưng Mà |
168 | 蛋 | dàn | Trứng |
169 | 當 | dāng | Đương, Trong Khi |
170 | 蛋糕 | dàngāo | Bánh Ngọt |
171 | 當然 | dāngrán | Đương Nhiên |
172 | 但是 | dànshì | Nhưng Mà, Tuy Nhiên |
173 | 擔心 | dānxīn | Lo Lắng |
174 | 到 | dào | Đến |
175 | 道 | dào | Đường, Con Đường, Đạo Đức, Chí Hướng, Lý Lẽ |
176 | 倒 | dào | Ngã, Lộn, Ngược Lại |
177 | 刀叉 | dāochā | Dao Nĩa |
178 | 到處 | dàochù | Mọi Nơi |
179 | 到底 | dàodǐ | Tóm Lại, Rốt Cuộc, Nói Cho Cùng, Thì Ra, Vẫn Là |
180 | 道理 | dàolǐ | Đạo Lý, Có Lý |
181 | 打球 | Dǎqiú | Chơi Bóng |
182 | 打掃 | dǎsǎo | Lau Dọn |
183 | 大聲 | dàshēng | Ầm Ĩ |
184 | 打算 | Dǎsuàn | Dự Kiến, Dự Định |
185 | 大學 | dàxué | Đại Học |
186 | 大衣 | dàyī | Áo Choàng |
187 | 的 | de | Trợ Từ, Dùng Sau Định Ngữ |
188 | 得 | de | Được, Có Thể |
189 | 得 | dé | Đắc Ý, Đắc Chí, Được, Có |
190 | 得到 | dédào | Đạt Được, Được, Nhận Được |
191 | 德國 | déguó | Nước Đức |
192 | 得 | děi | Cần, Cần Phải, Phải |
193 | 等 | děng | Chờ Đợi |
194 | 燈 | dēng | Đèn |
195 | 地 | dì | Địa: Đất, Trái Đất, Địa Cầu, Mặt Đất, Vỏ Quả Đất |
196 | 第 | dì | Thứ Tự |
197 | 低 | dī | Thấp |
198 | 地上 | dì shàng | Trên Mặt Đất |
199 | 店 | Diàn | Tiệm, Quán |
200 | 電 | diàn | |
201 | 典 | diǎn | Kinh Điển, Điển |
202 | 點 | diǎn | Điểm: Giọt, Hạt, Chấm, Điểm |
203 | 點菜 | diǎn cài | Gọi Món |
204 | 點鐘 | Diǎn zhōng | Giờ, Đúng Giờ |
205 | 電燈 | diàndēng | Bóng Đèn |
206 | 電話 | diànhuà | Điện Thoại |
207 | 電腦 | Diànnǎo | Máy Tính |
208 | 電視 | Diànshì | Ti Vi |
209 | 電梯 | diàntī | Thang Máy |
210 | 點心 | diǎnxīn | Món Tráng Miệng, Điểm Tâm |
211 | 電影 | diànyǐng | Điện Ảnh, Phim |
212 | 電影院 | diànyǐngyuàn | Rạp Chiếu Phim |
213 | 掉 | diào | Rơi, Rớt |
214 | 調查 | Diàochá | Điều Tra |
215 | 弟弟 | dìdì | Em Trai |
216 | 地方 | dìfāng | Địa Điểm |
217 | 訂 | dìng | Đặt |
218 | 頂 | dǐng | Đỉnh, Đứng Đầu, Đội Lên, Cái (Lượng Từ) |
219 | 地上 | dìshàng | Dưới Đất, Trên Mặt Đất |
220 | 地圖 | dìtú | Bản Đồ |
221 | 丟 | diū | Mất |
222 | 丟掉 | diūdiào | Vứt Đi |
223 | 動 | dòng | Di Chuyển, Động |
224 | 懂 | dǒng | Hiểu |
225 | 東 | dōng | Đông, Họ Đông, Hướng Đông |
226 | 東邊 | dōngbiān | Hướng Đông |
227 | 東部 | dōngbù | Phía Đông |
228 | 冬天 | dōngtiān | Mùa Đông |
229 | 動物 | dòngwù | Động Vật |
230 | 動物園 | dòngwùyuán | Vườn Bách Thú, Công Viên Thú |
231 | 東西 | Dōngxī | Đồ Vật, Cái Gì Đó |
232 | 都 | dōu | Đều, Toàn |
233 | 讀 | dú | Đọc, Đi Học, Đến Trường |
234 | 段 | Duàn | Đoạn |
235 | 短 | Duǎn | Ngắn |
236 | 短文 | Duǎnwén | Đoạn Văn, Đoạn Thoại |
237 | 堆 | duī | Đống |
238 | 對 | dùi | Phải, Đối Với,.. |
239 | 對不起 | duìbùqǐ | Xin Lỗi |
240 | 對方 | duìfāng | Đối Phương, Ngươi Kia |
241 | 對面 | duìmiàn | Đối Diện |
242 | 朵 | duǒ | Đoá, Đám (Lượng Từ) |
243 | 多 | duō | Nhiều |
244 | 多久 | duōjiǔ | Bao Lâu |
245 | 多少 | Duōshǎo | Bao Nhiêu |
246 | 多數 | Duōshù | Hầu Hết |
247 | 讀書 | dúshū | Đọc Sách, Đi Học |
248 | 肚子 | dùzi | Bụng |
249 | 餓 | è | Đói |
250 | 二 | èr | Nhị: Số 2 |
251 | 耳朵 | ěrduǒ | Tai |
252 | 而且 | érqiě | Mà Còn, Với Lại。(Liên Từ, Kết Hợp Với '不但、不仅') |
253 | 兒子 | érzi | Con Trai |
254 | 法國 | Fàguó | Pháp |
255 | 飯 | fàn | Cơm, Bữa Cơm |
256 | 飯店 | fàndiàn | Khách Sạn |
257 | 房 | fáng | Phòng, Buồng |
258 | 放 | fàng | Đặt, Để |
259 | 房子 | fáng·zi | Nhà, Nhà Cửa, Cái Nhà |
260 | 方便 | fāngbiàn | Thuận Tiện, Thuận Lợi |
261 | 方法 | fāngfǎ | Phương Pháp |
262 | 放假 | fàngjià | Kì Nghỉ |
263 | 房間 | fángjiān | Phòng, Phòng Ở |
264 | 方面 | fāngmiàn | Phương Diện, Lĩnh Vực |
265 | 方式 | fāngshì | Phương Thức, Cách |
266 | 放下 | fàngxià | Đặt Xuống |
267 | 方向 | fāngxiàng | Phương Hướng |
268 | 放心 | fàngxīn | Yên Tâm |
269 | 發生 | fāshēng | Xảy Ra, Phát Sinh |
270 | 發現 | fāxiàn | Phát Hiện |
271 | 發展 | fāzhǎn | Phát Triển |
272 | 飛 | fēi | Bay |
273 | 非常 | fēicháng | Rất |
274 | 飛機 | fēijī | Máy Bay |
275 | 分 | fēn | Phân, Phút, Phần Trăm |
276 | 風 | Fēng | Phong: Gió |
277 | 封 | fēng | Bức, Lá, Phong (Thư) |
278 | 封信 | fēng xìn | Bức Thư |
279 | 風潮 | fēngcháo | Phòng Chào, Xu Thế |
280 | 風景 | fēngjǐng | Phong Cảnh |
281 | 分鐘 | fēnzhōng | Phút |
282 | 付 | fù | Chi Trả, Chi, Chi Tiền |
283 | 付錢 | fù qián | Trả Tiền |
284 | 符合 | fúhé | Phù Hợp Với |
285 | 附近 | fùjìn | Lân Cận |
286 | 父親 | fùqīn | Phụ Thân, Bố |
287 | 服務 | fúwù | Phục Vụ |
288 | 服務生 | fúwùshēng | Người Phục Vụ |
289 | 負責 | fùzé | Chịu Trách Nhiệm |
290 | 蓋 | gài | Xây Dựng |
291 | 改 | găi | Cải, Thay Đổi, Đổi, Đổi Thay, Biến Đổi |
292 | 改變 | gǎibiàn | Thay Đổi, Cải Biến |
293 | 改善 | gǎishàn | Cải Thiện, Cải Tiến |
294 | 敢 | gǎn | Dám |
295 | 乾 | gān | Khô, Khô Khan |
296 | 剛 | Gāng | Vừa, Vừa Mới, Cương, Cứng |
297 | 剛剛 | gānggāng | Vừa Mới Xong |
298 | 鋼琴 | gāngqín | Đàn Piano |
299 | 乾淨 | gānjìng | Sạch Sẽ |
300 | 感覺 | gǎnjué | Cảm Thấy, Cảm Giác |
301 | 感冒 | gǎnmào | Cảm Cúm |
302 | 感情 | gǎnqíng | Cảm Xúc, Cảm Tình |
303 | 感謝 | gǎnxiè | Cảm Ơn |
304 | 高 | Gāo | Gao, Họ Cao |
305 | 告訴 | gàosù | Bảo, Nói Cho Biết |
306 | 高鐵 | gāotiě | Đường Sắt Cao Tốc |
307 | 高興 | gāoxìng | Vui Mừng |
308 | 個 | ge | Cái, Lượng Từ Chỉ Số Lượng |
309 | 歌 | gē | Ca, Ca Khúc, Ca, Bài Hát, Bài Ca |
310 | 歌唱 | gēchàng | Ca Hát |
311 | 哥哥 | Gēgē | Anh Trai |
312 | 給 | Gěi | Đưa, Chom, Giao Cho, Đưa Cho |
313 | 跟 | Gēn | Với, Cùng Với, Và |
314 | 更 | gèng | Càng, Thêm, Hơn Nữa |
315 | 更好 | gèng hǎo | Tốt Hơn |
316 | 根據 | Gēnjù | Căn Cứ, Căn Cứ Vào, Dựa Vào。 |
317 | 工廠 | gōngchǎng | Nhà Máy |
318 | 公車 | gōngchē | Xe Buýt |
319 | 公共汽車 | gōnggòngqìchē | Xe Bus |
320 | 功課 | gōngkè | Bài Học, Môn Học, Môn |
321 | 公司 | Gōngsī | Công Ty |
322 | 恭喜 | gōngxǐ | Cung Hỉ: Chúc Mừng |
323 | 公寓 | gōngyù | Căn Hộ, Ký Túc Xá |
324 | 公園 | gōngyuán | Công Viên |
325 | 工作 | Gōngzuò | Công Việc |
326 | 夠 | gòu | Đủ |
327 | 狗 | Gǒu | Chó |
328 | 菇 | gū | Nấm |
329 | 掛 | guà | Treo |
330 | 掛號 | guàhào | Đăng Ký |
331 | 乖 | guāi | Ngoan, Ngoan Ngoãn, Biết Nghe Lời, Không Quấy。 |
332 | 關 | guān | Đóng |
333 | 逛 | guàng | Đi Dạo, Đi Bách Bộ, Dạo Chơi, Đi Chơi, Đi Ngao Du |
334 | 光 | guāng | Ánh Sáng, Hết, Sạch, Sạch Trơn, Hết Sạch |
335 | 廣告 | guǎnggào | Quảng Cáo |
336 | 光臨 | guānglín | Quang Lâm, Đến Thăm |
337 | 管理 | guǎnlǐ | Quản Lý |
338 | 關門 | guānmén | Đóng Cửa |
339 | 觀念 | guānniàn | Quan Niệm |
340 | 關上 | guānshàng | Đóng Lại, Mạch Cổ Tay |
341 | 關係 | guānxì | Mối Quan Hệ, Quan Hệ, Liên Hệ |
342 | 關心 | guānxīn | Quan Tâm |
343 | 觀眾 | guānzhòng | Khán Giả |
344 | 貴 | guì | Đắt, Quý |
345 | 規矩 | guījǔ | Luật Lệ, Quy Định |
346 | 櫃子 | guìzi | Cái Tủ |
347 | 顧客 | gùkè | Khách Hàng |
348 | 國 | guó | Quốc, Đất Nước |
349 | 過 | guò | Vượt Qua, Qua |
350 | 過程 | Guòchéng | Quá Trình |
351 | 過來 | guòlái | Lại, Sang Đây |
352 | 國內 | guónèi | Quốc Nội, Trong Nước |
353 | 過年 | guònián | Năm Mới |
354 | 過去 | guòqù | Đã Qua, Quá Khứ, Trước Đây |
355 | 果汁 | guǒzhī | Nước Trái Cây |
356 | 故事 | Gùshì | Câu Chuyện |
357 | 還 | hái | Cong, Vẫn, Vẫn Còn, Hoàn Lại, Trở Lại |
358 | 害 | hài | Có Hại |
359 | 海 | Hǎi | Biển |
360 | 孩(子) | hái( zi) | Nhi Đồng, Trẻ Em, Trẻ Con, Con Nít, Em Bé |
361 | 海邊 | hǎibiān | Bờ Biển |
362 | 害怕 | hàipà | Sợ, Sợ Hãi, Sợ Sệt |
363 | 還是 | háishì | Hay Là |
364 | 漢堡 | hànbǎo | Bánh Hamburger |
365 | 韓國 | Hánguó | Hàn Quốc |
366 | 寒假 | Hánjià | Kỳ Nghỉ Đông |
367 | 漢語 | hànyŭ | Hán Ngữ |
368 | 漢字 | hànzì | Hán Từ, Chữ Hán, Chữ Hoa, Chữ Trung Quốc |
369 | 號 | hào | Hiệu, Số, Cỡ |
370 | 好 | hăo | Hão, Tốt, Lành, Đẹp |
371 | 好吃 | hăochī | Ăn Ngon, Món Ăn Ngon |
372 | 好吃好喝 | hàochī hàohē | Sành Ăn, Thích Ăn Ngon, Thích Ăn Uống |
373 | 好看 | hăokàn | Đẹp, Coi Được, Xinh, Xinh Đẹp, Đẹp Đẽ, Đẹp Mắt |
374 | 號碼 | hàomǎ | Con Số, Số Thứ Tự, Con Số |
375 | 好玩 | hăowán | Thú Vị, Thích Thú |
376 | 好像 | hăoxiàng | Hình Như, Dường Như, Như, Giống Như, Giống Hệt |
377 | 河 | hé | Dòng Sông, Sông |
378 | 喝 | Hē | Uống |
379 | 黑 | hēi | Đen |
380 | 黑板 | hēibǎn | Bảng Đen |
381 | 黑色 | hēisè | Màu Đen |
382 | 喝酒 | hējiǔ | Uống Rượu |
383 | 很 | hěn | Rất, Lắm, Quá, Hết Sức, Cực Kỳ (Phó Từ) |
384 | 很美 | hěn měi | Rất Đẹp |
385 | 很多 | hěnduō | Rất Nhiều |
386 | 紅 | Hóng | Màu Đỏ, Hồng |
387 | 紅包 | hóngbāo | Hồng Bao, Tiền Lì Xì, Tiền Thưởng |
388 | 紅茶 | hóngchá | Hồng Trà |
389 | 紅綠燈 | Hónglǜdēng | Đèn Giao Thông |
390 | 後 | hòu | Hậu: Họ Hậu, Sau, Phía Sau |
391 | 後邊 | hòubian | Phía Sau |
392 | 後來 | Hòulái | Về Sau, Sau Này, Sau, Sau Đó |
393 | 湖 | Hú | Hồ, Hồ, Hồ Nước |
394 | 畫 | huà | Bức Tranh, Vẽ |
395 | 花 | Huā | Hoa |
396 | 花 | huā | Tiêu Tiền, |
397 | 花錢 | huā qián | Tiêu Tiền |
398 | 滑鼠 | huá shǔ | Chuột Máy Tính |
399 | 花朵 | huāduǒ | Bông Hoa |
400 | 壞 | huài | Hoại: Xấu, Không Tốt |
401 | 畫家 | huàjiā | Họa Gia, Họa Sỹ |
402 | 換 | huàn | Thay Đổi, Đổi |
403 | 還給 | huán gěi | Trả Lại |
404 | 黃 | huáng | Hoàng, Họ Hoàng, Màu Vàng |
405 | 環境 | huánjìng | Môi Trường |
406 | 歡迎 | huānyíng | Chào Mừng |
407 | 花瓶 | huāpíng | Lọ Cắm Hoa |
408 | 花香 | huāxiāng | Mùi Thơm Của Hoa |
409 | 滑雪 | huáxuě | Trượt Tuyết |
410 | 花園 | huāyuán | Vườn Hoa |
411 | 化妝 | Huàzhuāng | Chăm Sóc Da, Hóa Trang |
412 | 回 | huí | Về, Trở Về, Trả Về |
413 | 會 | huì | Có Thể |
414 | 回家 | huí jiā | Về Nhà |
415 | 回答 | huídá | Trả Lời, Hồi Đáp |
416 | 回去 | huíqù | Trở Lại, Trở Về, Đi Về, Về |
417 | 活 | huó | Sống, Sinh Sống, Sinh Hoạt |
418 | 或 | huò | Có Thể, Có Lẽ, Chắc Là |
419 | 火 | huǒ | Hỏa: Lửa |
420 | 或是 | huò shì | Hoặc |
421 | 火車 | huǒchē | Xe Lửa, Tầu Hỏa |
422 | 活動 | huódòng | Hoạt Động |
423 | 護士 | hùshì | Y Tá |
424 | 寄 | jì | Gửi |
425 | 記 | jì | Nhớ |
426 | 幾 | jǐ | Mấy (Hỏi Số), Vài, Mấy (Số Lượng 1-10) |
427 | 記錯 | jì cuò | Nhớ Nhầm |
428 | 計畫 | jì huà | Kế Hoạch |
429 | 價 | jià | Giá |
430 | 加 | jiā | Phép Cộng, Cộng, Tăng, Gia, Thêm, Gia Tăng |
431 | 家 | jiā | Gia: Gia Đình, Nhà, Nhà, Gia, Phái |
432 | 加班 | jiābān | Làm Thêm Giờ, Tăng Ca |
433 | 價格 | jiàgé | Giá Cả |
434 | 家具 | jiājù | Nội Thất |
435 | 件 | Jiàn | Cái, Kiện.. |
436 | 間 | jiān | Gian: Giữa, Ở Giữa |
437 | 檢查 | jiǎnchá | Điều Tra, Kiểm Tra |
438 | 簡單 | jiǎndān | Đơn Giản |
439 | 講 | jiǎng | Nói Chuyện, Giảng |
440 | 講話 | jiǎnghuà | Nói Chuyện, Giảng Giải |
441 | 健康 | jiànkāng | Sức Khỏe |
442 | 見面 | Jiànmiàn | Gặp Mặt, Gặp Nhau |
443 | 建議 | jiànyì | Gợi Ý |
444 | 叫 | jiào | Gọi |
445 | 腳 | jiăo | Cước: Bàn Chân, Chân |
446 | 餃 | jiăo | Sủi Cảo, Bánh Chẻo |
447 | 交 | jiāo | Giao |
448 | 教 | jiāo | Giáo: Dạy Dỗ, Giáo Dục, Chỉ Bảo |
449 | 郊區 | jiāoqū | Vùng Ngoại Ô |
450 | 教室 | Jiàoshì | Giảng Đường, Phòng Học |
451 | 教書 | jiāoshū | Dạy Học |
452 | 腳踏車 | jiǎotàchē | Xe Đạp |
453 | 交通 | jiāotōng | Giao Thông |
454 | 家人 | jiārén | Người Nhà, Gia Đình |
455 | 家庭 | jiātíng | Gia Đình |
456 | 嘉義 | jiāyì | Gia Nghĩa (Tp Đài Loan) |
457 | 價值 | jiàzhí | Giá Trị |
458 | 機場 | jīchǎng | Sân Bay |
459 | 計程車 | jìchéngchē | Xe Taxi |
460 | 基礎 | jīchǔ | Cơ Bản |
461 | 界 | jiè | Giới, Danh Giới |
462 | 借 | jiè | Vay Mượn |
463 | 接 | jiē | Đón Nhận, Nhận, Nhận Lấy, Đỡ Lấy, Đón |
464 | 結果 | jiéguǒ | Kết Quả |
465 | 結婚 | jiéhūn | Kết Hôn |
466 | 姐姐 | jiějie | Tỷ Tỷ, Chị Gái |
467 | 解決 | jiějué | Giải Quyết, Dàn Xếp, Tháo Gỡ, Thu Xếp |
468 | 節目 | jiémù | Chương Trình, Tiếtmục |
469 | 介紹 | jièshào | Giới Thiệu |
470 | 結束 | jiéshù | Kết Thúc |
471 | 解說 | jiěshuō | Giảng Giải, Thuyết Minh |
472 | 及格 | jígé | Hợp Cách, Hợp Thức, Hợp Lệ, Đạt Yêu Cầu |
473 | 幾乎 | jīhū | Hầu Hết, Hầu Như |
474 | 計劃 | jìhuà | Kế Hoạch |
475 | 機會 | jīhuì | Cơ Hội |
476 | 即將 | jíjiāng | Gần, Sắp, Sẽ |
477 | 季節 | jìjié | Mùa, Tiết |
478 | 機率 | jīlǜ | Sác Xuất, Cơ Hội |
479 | 近 | Jìn | Gần |
480 | 進 | jìn | Đi Vào, Tiến |
481 | 斤 | jīn | Cân (Cân Tàu = 1/2Kg) |
482 | 進步 | jìnbù | Tiến Triển, Tiến Bộ |
483 | 警察 | jǐngchá | Cảnh Sát |
484 | 警察局 | jǐngchá jú | Đồn Cảnh Sát |
485 | 經常 | jīngcháng | Thường, Thường Thường |
486 | 經理 | jīnglǐ | Giám Đốc |
487 | 經驗 | jīngyàn | Kinh Nghiệm |
488 | 進來 | jìnlái | Đi Vào, Vào Đây, Vào, Trở Vào |
489 | 近年 | Jìnnián | Năm Gần Đây |
490 | 進去 | jìnqù | Đi Vào |
491 | 今天 | jīntiān | Hôm Nay |
492 | 緊張 | jǐnzhāng | Lo Lắng |
493 | 機票 | jīpiào | Vé Máy Bay |
494 | 雞肉 | jīròu | Thịt Gà |
495 | 舊 | jiù | Cũ |
496 | 就 | jiù | Liền, Ngay, Mà, Rồi, Là...Ngay |
497 | 酒 | Jiǔ | Rượu |
498 | 久 | jiǔ | Cửu: Lâu Dài, Lâu, Lâu Dài, Lâu |
499 | 九 | jiŭ | Cửu, Số Chín |
500 | 舊城 | jiù chéng | Thành Phố Cổ |
501 | 舊書 | jiùshū | Cuốn Sách Cũ |
502 | 就要 | jiùyào | Cần Phải |
503 | 繼續 | jìxù | Tiếp Tục |
504 | 記者 | Jìzhě | Phóng Viên |
505 | 舉手 | Jǔ shǒu | Giơ Tay Bạn Lên |
506 | 覺得 | juédé | Cảm Thấy, Thấy, Cho Rằng, Thấy Rằng |
507 | 決定 | juédìng | Quyết Định |
508 | 舉凡 | jǔfán | Phàm Là, Gồm, Hễ Là |
509 | 拒絕 | jùjué | Cự Tuyệt, Từ Chối, Khước Từ |
510 | 句子 | jùzi | Câu, |
511 | 咖啡 | Kāfēi | Cà Phê |
512 | 咖啡廳 | kāfēi tīng | Quán Cà Phê |
513 | 開 | kāi | Khai: Mở, Mở Ra |
514 | 開燈 | kāi dēng | Bật Đèn |
515 | 開車 | Kāichē | Lái Xe |
516 | 開店 | kāidiàn | Mở Cửa Hàng |
517 | 開會 | Kāihuì | Cuộc Họp |
518 | 開門 | kāimén | Mở Cửa |
519 | 開始 | Kāishǐ | Bắt Đầu |
520 | 開水 | kāishuǐ | Nước Sôi |
521 | 開心 | kāixīn | Vui Vẻ, Hài Lòng |
522 | 開學 | kāixué | Khai Giảng, Khai Trường |
523 | 看 | kàn | Nhìn, Xem, Coi |
524 | 看電影 | Kàn diànyǐng | Xem Phim |
525 | 看病 | kànbìng | Gặp Bác Sĩ, Khám Bện |
526 | 看到 | kàndào | Nhìn Thấy |
527 | 看法 | kànfǎ | Cách Nhìn, Quan Điểm |
528 | 抗 | kàng | Chống Chọi, Đỡ, Đề Kháng |
529 | 看見 | kànjiàn | Nhìn Thấy |
530 | 看書 | Kànshū | Đọc Sách |
531 | 烤 | kăo | Nướng |
532 | 烤肉 | kǎoròu | Nướng Thịt |
533 | 考試 | Kǎoshì | Thi, Kiểm Tra |
534 | 烤鴨 | kǎoyā | Vịt Quay |
535 | 卡片 | kǎpiàn | Thẻ |
536 | 客 | Kè | Khách |
537 | 課 | kè | Khóa: Giờ Học, Lên Lớp, Tiết Học |
538 | 渴 | kě | Khát |
539 | 顆 | kē | Hạt, Hòn Viên |
540 | 可愛 | kěài | Khả Ái, Đáng Yên |
541 | 課本 | kèběn | Sách Giáo Khoa |
542 | 科技 | kējì | Khoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ |
543 | 可樂 | kělè | Cô Ca, Nước Cô Ca |
544 | 可能 | kěnéng | Khả Năng, Có Thể, Thực Hiện Được, Làm Được |
545 | 可怕 | kěpà | Tệ Hại, Đáng Sợ |
546 | 客氣 | kèqì | Khách Sáo |
547 | 客人 | Kèrén | Khách, Khách Mời |
548 | 咳嗽 | késòu | Ho, Bị Ho |
549 | 課堂 | kètáng | Lớp Học |
550 | 客廳 | kètīng | Phòng Khách |
551 | 科學 | kēxué | Khoa Học |
552 | 可以 | kěyǐ | Có Thể, Có Khả Năng, Có Năng Lực |
553 | 恐 | kǒng | Sợ Hãi, Sợ Sệt, Kinh Khủng, Lo Sợ |
554 | 空 | Kōng | Trống Rỗng, Trống Không, Không, Rỗng, Trống |
555 | 空氣 | kōngqì | Không Khí |
556 | 口 | kǒu | Khẩu, Miệng, Nhân Khẩu, Cửa, Cửa Ra Vào |
557 | 苦 | kǔ | Vị Đắng |
558 | 哭 | kū | Khóc |
559 | 塊 | kuài | Khối: Miếng, Viên, Hòn, Cục |
560 | 快 | kuài | Nhanh |
561 | 筷子 | Kuàizi | Đũa |
562 | 苦瓜 | kǔguā | Mướp Đắng, Khổ Qua |
563 | 窺 | kuī | Hé, Nhìn Lén, Nhìn Trộm, Dòm Ngó |
564 | 褲子 | Kùzi | Quần Dài |
565 | 拉 | lā | Lôi, Kéo, Chở |
566 | 來 | lái | Đến |
567 | 垃圾 | lājī | Rác |
568 | 藍 | lán | Màu Xanh Da Trời |
569 | 籃球 | lánqiú | Bóng Rổ |
570 | 老 | lăo | Lão, Già |
571 | 老闆 | lǎobǎn | Ông Chủ |
572 | 老化 | lǎohuà | Lão Hoá, Già |
573 | 老師 | Lǎoshī | Thầy Giáo, Cô Giáo, Giáo Viên |
574 | 老師 | lăoshī | Thầy Giáo |
575 | 了 | le | Dùng Sau Động Tự Thể Hiện Việc Đã Xong, Cuối Câu |
576 | 累 | lèi | Mệt |
577 | 冷 | lěng | Lạnh |
578 | 冷氣 | lěngqì | Máy Điều Hòa |
579 | 冷氣機 | Lěngqì jī | Máy Điều Hòa |
580 | 垃圾 | lèsè | Rác |
581 | 離 | lí | Li: Khoảng Cách, Cự Ly |
582 | 裡 | lǐ | Họ Lý, Bên Trong |
583 | 臉 | liǎn | Mặt |
584 | 涼 | liáng | Mát, Để Nguộn |
585 | 輛 | liàng | Chiếc (Chỉ Xe Cộ) |
586 | 亮 | liàng | Sáng, Bóng, Phát Sáng |
587 | 兩 | liăng | Lưỡng, Cặp, Hai |
588 | 涼快 | liángkuai | Mát Mẻ |
589 | 聯繫 | liánxì | Liên Lạc, Kết Nối |
590 | 練習 | liànxí | Luyện Tập |
591 | 了解 | liǎojiě | Hiểu Rõ, Biết Rõ, Biết, Hiểu |
592 | 聊天 | liáotiān | Trò Chuyện |
593 | 禮拜 | lǐbài | Lễ Bái, Tuần Lễ, Thứ Trong Tuần |
594 | 理解 | lǐjiě | Hiểu, Đã Thông |
595 | 離開 | Líkāi | Rời Khỏi, Rời Đi |
596 | 力量 | lìliàng | Sức Lực, Lực Lượng, Sức Mạnh。 |
597 | 禮貌 | lǐmào | Lịch Sự, Lễ Độ |
598 | 裡面 | lǐmiàn | Trong, Bên Trong |
599 | 林 | lín | Rừng, Lâm |
600 | 零 | líng | Linh: Vụn Vặt, Lẻ, Số Không |
601 | 另 | lìng | Ngoài, Khác |
602 | 另外 | lìngwài | Ngoài Ra |
603 | 鄰居 | línjū | Hàng Xóm |
604 | 留 | liú | Lưu |
605 | 六 | liù | Lục: Số 6 |
606 | 流行 | liúxíng | Phổ Biến, Lưu Hành |
607 | 留言 | liúyán | Nhắn Lời, Thư Để Lại, Lời Dặn Dò |
608 | 禮物 | lǐwù | Quà |
609 | 利用 | lìyòng | Lợi Dụng, Sử Dụng |
610 | 樓 | lóu | Lầu, Tầng |
611 | 樓下 | lóu xià | Tầng Dưới |
612 | 樓上 | lóushàng | Tầng Trên, Lầu Trên |
613 | 樓梯 | lóutī | Cầu Thang |
614 | 綠 | lǜ | Màu Xanh Lá |
615 | 爐 | lú | Lò, Bếp |
616 | 亂 | luàn | Sự Hỗn Loạn, Loạn |
617 | 綠燈 | lǜdēng | Đèn Xanh |
618 | 旅館 | Lǚguǎn | Lữ Quán, Quán Trọ, Khách Sạn |
619 | 旅客 | lǚkè | Khách Hàng |
620 | 路口 | Lùkǒu | Giao Lộ, Đường Giao |
621 | 論 | lùn | Luận Bàn, Luận |
622 | 路上 | lùshàng | Trên Dường |
623 | 旅行 | lǚxíng | Lữ Hành, Du Lịch |
624 | 旅行社 | lǚxíngshè | Cơ Quan Du Lịch, Công Ty Du Lịch |
625 | 旅遊 | lǚyóu | Du Lịch |
626 | 嗎 | ma | Ừ, À: Dùng Ở Cuối Câu Để Hỏi |
627 | 馬 | mă | Mã, Họ Mã: Con Ngựa |
628 | 麻煩 | máfan | Rắc Rối |
629 | 買 | Mǎi | Mua |
630 | 賣 | Mài | Bán |
631 | 媽媽 | māmā | Mẹ |
632 | 慢 | màn | Chậm |
633 | 滿 | mǎn | Đầy, Mãn Nguyện |
634 | 慢慢 | Màn man | Từ Từ, Chậm, Chậm |
635 | 忙 | máng | Bận, Bận Bịu |
636 | 滿意 | mǎnyì | Thỏa Mãn |
637 | 毛 | máo | Mao, Họ Mao: Lông |
638 | 貓 | māo | Mèo |
639 | 毛筆 | máobǐ | Bút Lông |
640 | 毛衣 | máoyī | Áo Lông |
641 | 帽子 | Màozi | Mũ, Cái Mũ |
642 | 馬上 | mǎshàng | Ngay Lập Tức |
643 | 沒 | méi | Không, Không Có |
644 | 每 | měi | Mọi, Mỗi |
645 | 每次 | měi cì | Mỗi Lần |
646 | 沒問題 | méi wèntí | Không Vấn Đề |
647 | 沒關係 | méiguānxì | Không Quan Trọng |
648 | 美國 | Měiguó | Nước Mỹ |
649 | 美麗 | měilì | Mỹ Lệ, Đẹp |
650 | 妹妹 | mèimei | Muội Muội, Em Gái |
651 | 每年 | měinián | Hằng Năm, Mỗi Năm |
652 | 沒事 | méishì | Không Sao |
653 | 美食 | měishí | Thức Ăn Ngon |
654 | 每天 | měitiān | Hằng Ngày |
655 | 沒有 | méiyǒu | Không Có |
656 | 門 | mén | Cổng, Cửa |
657 | 門口 | ménkǒu | Cửa, Cổng |
658 | 米 | mǐ | Mễ: Họ Mễ: Gạo, Hạt Gạo, Mét (M) Đơn Vị Đo |
659 | 麵 | miàn | Mì |
660 | 麵包 | Miànbāo | Bánh Mỳ |
661 | 麵包店 | miànbāodiàn | Tiệm Bánh Mỳ |
662 | 麵條 | miàntiáo | Mỳ Sợi |
663 | 明白 | míngbái | Biết, Hiểu |
664 | 明年 | míngnián | Năm Sau |
665 | 明天 | míngtiān | Ngày Mai |
666 | 名字 | míngzì | Tên |
667 | 摩托車 | mótuōchē | Xe Máy, Xe Mô Tô |
668 | 木(頭) | mù( tou) | Mộc, Miếng Gỗ |
669 | 目的 | mùdì | Mục Đích |
670 | 目光 | mùguāng | Ánh Mắt, Tầm Mắt, Tầm Nhìn |
671 | 母親 | mǔqīn | Mẹ |
672 | 拿 | ná | Cầm, Lấy |
673 | 那 | nà | Kia: Đại Từ Chỉ Vật, Người Ở Xa |
674 | 哪 | nă | Đâu, Từ Dùng Để Hỏi Ở Đâu |
675 | 那邊 | nàbiān | Ở Đó, Ở Chỗ Kia |
676 | 哪裡 | nălǐ | Đâu, Chỗ Nào |
677 | 那麼 | nàme | Như Vậy, Như Thế, Như Thế Đấy, Thế Đó, Thế Đấy |
678 | 難 | Nán | Khó |
679 | 男 | nán | Nam Giới |
680 | 南(邊) | nán( biān) | Phía Nam |
681 | 奶奶 | nănai | Bà Nội |
682 | 南部 | nánbù | Phía Nam |
683 | 難道 | nándào | Chả Trách, |
684 | 難過 | nánguò | Buồn, Chán |
685 | 男孩 | nánhái | Con Trai |
686 | 那兒 | nàr | Chỗ Ấy, Nơi Ấy |
687 | 哪兒 | nǎr | Chỗ Nào, Đâu |
688 | 呢 | ne | Thế, Nhỉ, Vậy (Dùng Để Hỏi), Nhé, Nhỉ (Dùng Ở Cuối Câu Trần Thuật) |
689 | 內容 | nèiróng | Nội Dung |
690 | 能 | néng | Có Thể |
691 | 能夠 | nénggòu | Đủ, Có Đủ, Cần Đủ |
692 | 年 | nián | Niên, Năm |
693 | 念 | niàn | Niệm, Họ Niệm: Nhớ, Nhớ Nhung, Đọc, Học Bài |
694 | 年紀 | niánjì | Uổi Tác, Tuổi, Niên Kỷ |
695 | 年輕 | niánqīng | Thanh Niên, Người Trẻ |
696 | 唸書 | niànshū | Học Bài, Đọc Sách |
697 | 鳥 | Niǎo | Chim |
698 | 您 | nín | Ngài, Ông (Đại Từ Nhân Xưng, Có Ý Kính Trọng) |
699 | 牛 | niú | Con Bò |
700 | 牛奶 | niúnǎi | Sửa Bò |
701 | 牛排 | niúpái | Bít Tết |
702 | 牛仔褲 | niúzǎikù | Quần Jean |
703 | 弄 | nòng | Làm, Kiếm Cách, Tìm Cách |
704 | 女 | nǚ | Nữ Giới |
705 | 暖和 | nuănhuo | Ấm Áp (Khí Hậu, Hoàn Cảnh), Sửa Ấm |
706 | 女孩 | nǚhái | Con Gái |
707 | 努力 | nǔlì | Cố Gắng |
708 | 女性 | nǚxìng | Nữ Giới, Phụ Nữ |
709 | 歐美 | ōuměi | Âu Mỹ |
710 | 歐洲 | ōuzhōu | Châu Âu |
711 | 爬 | pá | Bò, Leo Trèo, Trèo, Leo |
712 | 怕 | pà | Sợ |
713 | 拍 | pāi | Chụp Ảnh, Chụp Hình |
714 | 排隊 | páiduì | Xếp Hàng |
715 | 牌子 | páizi | Biển Báo |
716 | 盤 | pán | Họ Bàn, Khay, Mâm, Đĩa To |
717 | 胖 | pàng | Mập |
718 | 旁邊 | páng biān | Bên Cạnh |
719 | 龐大 | pángdà | To Lớn, To, Lớn, Bự |
720 | 龐大商 | pángdà shāng | Thương Số Lớn |
721 | 盤子 | pánzi | Cái Đĩa, Mâm, Khay |
722 | 跑 | pǎo | Chạy |
723 | 爬山 | Páshān | Leo Núi |
724 | 陪 | péi | Đồng Hành |
725 | 配合 | pèihé | Hợp Tác |
726 | 培養 | péiyǎng | Bồi Dưỡng |
727 | 朋友 | péngyǒu | Bằng Hữu, Bạn Bè |
728 | 匹 | Pǐ | Con (Ngựa, La, Lừa) |
729 | 片 | piàn | Ấm Ảnh, Tấm Hình, Bức Hoạ |
730 | 便宜 | Piányí | Rẻ |
731 | 票 | piào | Vé, Phiếu, Thẻ, Hoá Đőn |
732 | 漂亮 | piào·liang | Đẹp, Xinh Xắn, Xinh Đẹp |
733 | 皮包 | píbāo | Túi Sách Tay, Ví Da, Cặp Da |
734 | 啤酒 | píjiǔ | Bia |
735 | 瓶 | píng | Bình, Lọ |
736 | 平安 | píng'ān | Bình An |
737 | 平常 | Píngcháng | Bình Thường |
738 | 蘋果 | Píngguǒ | Quả Táo |
739 | 品質 | pǐnzhí | Chất Lượng |
740 | 破 | pò | Vỡ, Đứt, Thủng |
741 | 期 | qí | Khoá, Kỳ Học, Kỳ |
742 | 騎 | qí | Lái, Đi (Xe Đạp) |
743 | 起 | qǐ | Khởi: Dậy, Thành Lập |
744 | 七 | qī | Thất, Số 7 |
745 | 騎車 | qí chē | Đi Xe Đạp |
746 | 前 | qián | Tiền: Trước |
747 | 錢 | qián | Tiền |
748 | 千 | qiān | Thiên: Nghìn, Trời |
749 | 鉛筆 | qiānbǐ | Bút Chì |
750 | 前邊 | Qiánbian | Mặt Trước |
751 | 牆 | qiáng | Tường |
752 | 乾淨 | Qiánjìng | Gọn Gàng, Sạch Sẽ |
753 | 前面 | Qiánmiàn | Đằng Trước |
754 | 橋 | qiáo | Kiều: Họ Kiều, Cây Cầu |
755 | 巧克力 | Qiǎokèlì | Sô Cô La |
756 | 汽車 | qìchē | Xe Ô Tô, Xe Hơi |
757 | 起床 | Qǐchuáng | Thức Dậy |
758 | 起飛 | qǐfēi | Máy Bay Cất Cánh |
759 | 奇怪 | qíguài | Sự Xa Lạ, Kỳ Quái |
760 | 起來 | Qǐlái | Đứng Lên |
761 | 親 | qīn | Thân: Họ Hàng, Ruột Thịt: Hôn |
762 | 請 | qǐng | Mời |
763 | 輕 | qīng | Nhẹ: Nhẹ Nhàng, Thoải Mái |
764 | 青菜 | qīngcài | Rau Xanh |
765 | 清楚 | qīngchǔ | Rõ Ràng, Mạch Lạc |
766 | 請假 | qǐngjià | Xin Phép |
767 | 情境 | Qíngjìng | Tình Huống |
768 | 請客 | qǐngkè | Mời Khách |
769 | 輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ Nhõm, Ung Dung, Thoải Mái |
770 | 晴天 | qíngtiān | Trời Trong, Trời Nắng Đẹp |
771 | 請問 | qǐngwèn | Xin Hỏi |
772 | 慶祝 | qìngzhù | Chúc Mừng, Chào Mừng |
773 | 汽水 | qìshuǐ | Nước Có Ga, Nước Ngọt |
774 | 球 | Qiú | Cầu, Bóng |
775 | 求 | qiú | Cứu, Cầu Cứu |
776 | 秋天 | qiūtiān | Mùa Thu |
777 | 企業 | qǐyè | Doanh Nghiệp |
778 | 去 | qù | Khứ: Mất Đi, Không Còn, Rời Bỏ, Qua |
779 | 全 | quán | Toàn, Họ Toàn, Toàn Bộ, Cả |
780 | 全部 | quánbù | Toàn Bộ |
781 | 全家 | Quánjiā | Toàn Gia, Cả Nhà |
782 | 全民 | quánmín | Toàn Dân |
783 | 確定 | quèdìng | Quyết Định |
784 | 去年 | qùnián | Năm Ngoái |
785 | 裙子 | qúnzi | Váy |
786 | 讓 | ràng | Cho Phép |
787 | 然後 | ránhòu | Sau Đó |
788 | 熱 | rè | Nóng |
789 | 人 | Rén | Con Người |
790 | 熱鬧 | rènào | Sống Động, Nhộn Nhịp |
791 | 任何 | rènhé | Bất Kì |
792 | 人類 | Rénlèi | Nhân Loại, Con Người |
793 | 認識 | rènshí | Biết, Quen Biết |
794 | 認為 | rènwéi | Cho Rằng |
795 | 認真 | rènzhēn | Chăm Chỉ |
796 | 日 | rì | Nhật, Ngày, Mặt Trời |
797 | 日本 | rìběn | Nước Nhật |
798 | 容易 | róngyì | Dễ |
799 | 肉 | ròu | Dễ, Dễ Dàng |
800 | 如果 | Rúguǒ | Nếu Như |
801 | 入門 | Rùmén | Nhập Môn, |
802 | 傘 | săn | Cái Ô |
803 | 三 | sān | Tam, Số 3 |
804 | 散步 | sànbù | Đi Bộ |
805 | 掃地 | sǎodì | Quét Sàn Nhà |
806 | 色 | sè | Màu Sắc |
807 | 森林 | sēnlín | Rừng Sâu |
808 | 沙發 | shāfā | Ghế Sô Pha |
809 | 山 | Shān | Núi |
810 | 上 | shàng | Thượng, Trên |
811 | 上(面) | shàng( miàn) | Ở Trên |
812 | 上班 | shàngbān | Làm Việc, Đi Làm Việc |
813 | 商店 | shāngdiàn | Cửa Hàng, Hiệu Buôn |
814 | 上課 | Shàngkè | Học Bài, Tham Dự Lớp Học |
815 | 上來 | shànglái | Đi Lên, Bắt Đầu, Khởi Đầu |
816 | 商品 | shāngpǐn | Hàng Hóa, Thương Phẩm |
817 | 上去 | shàngqù | Đi Lên (Đi Từ Thấp Lên Cao) |
818 | 上網 | shàngwǎng | Lên Mạng |
819 | 上午 | shàngwŭ | Buổi Sáng |
820 | 傷心 | shāngxīn | Buồn, Thương Tâm |
821 | 上學 | shàngxué | Đến Trường, Đi Học |
822 | 少 | shǎo | Thiếu: Ít, Thiết |
823 | 誰 | shéi | Người Nào Đó |
824 | 誰 | shéi | Ai (Hỏi Người) |
825 | 什麼 | shéme | Cái Gì, Gì Đó: Đại Từ Nghi Vấn |
826 | 剩 | shèng | Thừa Lại, Còn Lại |
827 | 生 | Shēng | Sinh Ra, Sinh Đẻ, Sinh |
828 | 省錢 | shěng qián | Tiết Kiệm Tiền |
829 | 生病 | shēngbìng | Bị Ốm |
830 | 生活 | shēnghuó | Đời Sống, Cuộc Sống |
831 | 生氣 | shēngqì | Tức Giận |
832 | 生日 | Shēngrì | Sinh Nhật |
833 | 聲音 | shēngyīn | Âm Thanh, Tiếng Động |
834 | 身體 | shēntǐ | Thân Hình, Bản Thân, Sức Khỏe |
835 | 十 | shí | Thập, Mười, Số 10 |
836 | 食 | shí | Thực, Thức Ăn |
837 | 實 | shí | Thực, Thật, Chân Thật |
838 | 是 | shì | Rằng Thì Mà Là Ở… |
839 | 事 | shì | Sự Tình, Công Việc, Việc |
840 | 試 | shì | Thử |
841 | 試穿 | shì chuān | Mặc Thử |
842 | 市場 | shìchǎng | Chợ |
843 | 時候 | shíhòu | Thời Gian, Lúc Khi |
844 | 實際 | shíjì | Thật Sự |
845 | 時間 | shíjiān | Thời Gian, Giờ |
846 | 世界 | shìjiè | Thế Giới |
847 | 事情 | shìqíng | Sự Tình, Vấn Đề |
848 | 石頭 | shítou | Cục Đá, Mô Đá |
849 | 食物 | shíwù | Đồ Ăn |
850 | 試用 | shìyòng | Thử, Dùng Thử |
851 | 使用 | shǐyòng | Sử Dụng |
852 | 室友 | Shìyǒu | Bạn Cùng Phòng |
853 | 時鐘 | shízhōng | Đồng Hồ Báo Thức |
854 | 十字路口 | shízìlù kǒu | Ngã Tư Đường |
855 | 瘦 | shòu | Gầy, Còm |
856 | 手 | shǒu | Thủ, Tay |
857 | 收 | shōu | Nhận Được |
858 | 手錶 | shǒubiǎo | Đồng Hồ Đeo Tay |
859 | 手機 | Shǒujī | Điện Thoại Di Động |
860 | 受傷 | shòushāng | Bị Thương |
861 | 手套 | shǒutào | Găng Tay |
862 | 手指 | shǒuzhǐ | Ngón Tay |
863 | 樹 | Shù | Cây |
864 | 數 | shǔ | Số, Con Số |
865 | 書 | shū | Thư: Sách |
866 | 衰老 | shuāilǎo | Già Yếu |
867 | 雙 | shuāng | Đôi, Hai (Lượng Từ) |
868 | 刷牙 | shuāyá | Đánh Răng |
869 | 書包 | shūbāo | Cặp Sách |
870 | 書店 | shūdiàn | Cửa Hàng Sách |
871 | 書法 | shūfǎ | Thư Pháp |
872 | 舒服 | shūfú | Thoải Mái |
873 | 水 | shuǐ | Nước |
874 | 水果 | shuǐguǒ | Trái Cây |
875 | 睡覺 | Shuìjiào | Ngủ |
876 | 睡覺 | shuìjiào | Ngủ, Đi Ngủ |
877 | 水餃 | shuǐjiǎo | Bánh Sủi Cảo |
878 | 暑假 | shǔjià | Kì Nghỉ Hè |
879 | 順利 | shùnlì | Thuận Lợi |
880 | 說 | shuō | Thuyết: Nói, Kể |
881 | 說話 | Shuōhuà | Nói Chuyện |
882 | 數學 | shùxué | Toán Học |
883 | 書桌 | shūzhuō | Bàn Học |
884 | 數字 | shùzì | Con Số |
885 | 四 | sì | Tứ, Số 4 |
886 | 思考 | sīkǎo | Suy Nghĩ, Suy Xét |
887 | 送 | sòng | Tặng |
888 | 送給 | sòng gěi | Gửi Đến |
889 | 算 | suàn | Toán: Tính Toán |
890 | 酸 | suān | Chua, Acid |
891 | 酸辣湯 | suān là tāng | Canh Chua Cay |
892 | 歲 | Suì | Tuế: Tuổi, Tuỏi Tác |
893 | 隨便 | suíbiàn | Tuỳ Thích, Tuỳ Ý |
894 | 雖然 | suīrán | Mặc Dù |
895 | 所以 | Suǒyǐ | Cho Nên, Sở Dĩ |
896 | 所有 | suǒyǒu | Tất Cả, Toàn Bộ |
897 | 宿舍 | sùshè | Ký Túc Xá |
898 | 他 | tā | Anh Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
899 | 她 | tā | Cô Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
900 | 它 | tā | Nó, Cái Đó (Chỉ Đồ Vật, Con Vật) |
901 | 太 | tài | Quá, Lắm, Rất |
902 | 太壞 | tài huài | Quá Tệ |
903 | 太少 | tài shǎo | Quá Ít |
904 | 太太 | tàitài | Thái Thái, Vợ |
905 | 台灣 | Táiwān | Đài Loan |
906 | 太陽 | tàiyáng | Mặt Trời |
907 | 談 | tán | Đàm, Họ Đàm: Nói Chuyện, Bàn Bạc |
908 | 糖 | táng | Đường Ăn |
909 | 躺 | tǎng | Nằm |
910 | 湯 | tāng | Canh |
911 | 糖醋魚 | táng cù yú | Cá Chua Ngọt |
912 | 湯匙 | tāngchí | Muỗng Canh, Thìa, Thìa Canh, Thìa Súp |
913 | 糖果 | tángguǒ | Kẹo |
914 | 套 | tào | Bộ (Lượng Tử) , Bao Ngoài, Vật Bọc Ngoài |
915 | 討論 | Tǎolùn | Bàn Luận, Thảo Luận |
916 | 討厭 | tǎoyàn | Ghét |
917 | 特別 | tèbié | Đặc Biệt |
918 | 疼 | téng | Đau, Buốt, Nhức |
919 | 踢 | tī | Đá |
920 | 甜 | Tián | Ngọt |
921 | 天 | tiān | Thiên, Trời, Không Trung, Bầu Trời, Ban Ngày, Ngày |
922 | 天空 | tiānkōng | Bầu Trời |
923 | 天氣 | Tiānqì | Thời Tiết |
924 | 天天 | tiāntiān | Ngày Ngày, Hàng Ngày |
925 | 條 | tiáo | Cái, Con (Lượng Từ) |
926 | 跳舞 | tiàowǔ | Nhảy, Khiêu Vũ |
927 | 題目 | Tímù | Đề Tài, Chủ Đề |
928 | 停 | tíng | Đỗ, Đậu, Dừng, Ngừng |
929 | 聽 | tīng | Nghe |
930 | 聽說 | Tīng shuō | Nghe Nói |
931 | 聽見 | tīngjiàn | Nghe Được |
932 | 提早 | tízǎo | Trước Thời Gian, Trước Thời Hạn, Sớm Hơn |
933 | 痛 | tòng | Đau, Bị Đau |
934 | 同事 | tóngshì | Đồng Nghiệp |
935 | 同學 | tóngxué | Bạn Học |
936 | 通知 | tōngzhī | Thông Báo |
937 | 頭 | tóu | Đầu |
938 | 偷 | tōu | Ăn Trộm, Ăn Cắp |
939 | 頭髮 | tóufǎ | Tóc |
940 | 團 | tuán | Đoàn, Đoàn Người |
941 | 腿 | tuǐ | Cái Chân |
942 | 推 | tuī | Đẩy, Đùn |
943 | 退休 | tuìxiū | Về Hưu, Nghỉ Hưu |
944 | 圖片 | Túpiàn | Hình Ảnh |
945 | 圖書館 | Túshū guǎn | Thư Viện |
946 | 外 | wài | Ngoài, Ở Ngoài, Bên Ngoài |
947 | 外國 | Wàiguó | Nước Ngoài |
948 | 外面 | wàimiàn | Ngoài, Quần Chúng |
949 | 外套 | wàitào | Áo Choàng |
950 | 玩 | wán | Chơi, Đùa, Chơi Đùa |
951 | 完 | wán | Xong Việc, Làm Xong Việc, Hết |
952 | 萬 | Wàn | Vạn, 10.000. |
953 | 碗 | wǎn | Bát |
954 | 晚 | wǎn | Đêm |
955 | 碗盤 | wǎn pán | Bát Đĩa |
956 | 玩樂器 | wán yuè qì | Máy Chơi Game |
957 | 晚安 | wănān | Chúc Ngủ Ngon (Lời Nói Khách Sáo) |
958 | 晚餐 | wǎncān | Bữa Tối |
959 | 晚飯 | wănfàn | Bữa Tối |
960 | 忘 | wàng | Quên |
961 | 往 | wǎng | Tới, Hướng Tới |
962 | 網路 | wǎng lù | Trên Mạng, Mạng Internet |
963 | 網買 | wǎng mǎi | Mua Sắm Trực Tuyến |
964 | 網球 | wǎngqiú | Quần Vợt |
965 | 網站 | wǎngzhàn | Website |
966 | 晚會 | Wǎnhuì | Buổi Tiệc |
967 | 晚上 | Wǎnshàng | Đêm, Tối |
968 | 襪子 | wàzi | Bít Tất |
969 | 唯 | wéi | Duy, Chỉ, Riêng Chỉ |
970 | 為 | wèi | Vị: Giúp Đỡ, Vì , Làm, Để |
971 | 位 | Wèi | Vị, Địa Vị, Chức Vị |
972 | 為主 | wéi zhǔ | Làm Chủ |
973 | 味道 | wèidào | Mùi |
974 | 未來 | wèilái | Tương Lai |
975 | 為什麼 | wèishéme | Tại Làm Sao |
976 | 危險 | wéixiǎn | Sự Nguy Hiểm |
977 | 聞 | wén | Ngửi (Mùi) |
978 | 問 | Wèn | Vấn: Hỏi |
979 | 溫度 | wēndù | Nhiệt Độ |
980 | 溫暖 | wēnnuǎn | Sự Ấm Áp |
981 | 問題 | wèntí | Vấn Đề |
982 | 文章 | Wénzhāng | Bài Báo, Đoạn Văn |
983 | 我 | wǒ | Tôi |
984 | 五 | wŭ | Ngũ: Số 5 |
985 | 屋 | wū | Phòng, Buồng |
986 | 午餐 | wǔcān | Bữa Trưa |
987 | 午飯 | wŭfàn | Bữa Trưa |
988 | 舞會 | wǔhuì | Vũ Hội |
989 | 無聊 | wúliáo | Nhạt Nhẽo |
990 | 洗 | xǐ | Rửa, Giặt, Gột, Tẩy |
991 | 西 | xī | Tây, Phía Tây |
992 | 下雪 | xià xuě | Tuyết |
993 | 下雨 | xià yǔ | Mưa Rơi |
994 | 下(面) | xià( miàn) | Bên Dưới |
995 | 下班 | xiàbān | Tan Sở, Tan Giờ Làm |
996 | 下課 | Xiàkè | Tan Học |
997 | 鹹 | xián | Mặn |
998 | 先 | xiān | Tiên: Trước, Tiên (Thời Gian, Thứ Tự)。 |
999 | 鹹蛋苦瓜 | xián dàn kǔguā | Khổ Qua Trứng Muối |
1000 | 像 | xiàng | Như, Giống Như |
1001 | 向 | xiàng | Hướng: Họ Hướng: Nhìn Về, Hướng Về |
1002 | 想 | xiǎng | Muốn, Cần |
1003 | 香 | xiāng | Thơm |
1004 | 箱(子) | xiāng( zi) | Hòm, Rương |
1005 | 想法 | Xiǎngfǎ | Ý Tưởng |
1006 | 相符 | xiāngfú | Phù Hợp, Hợp Nhau |
1007 | 香蕉 | xiāngjiāo | Chuối |
1008 | 香味 | xiāngwèi | Hương Thơm |
1009 | 鄉下 | xiāngxià | Nông Thôn |
1010 | 相信 | xiāngxìn | Tin Tưởng |
1011 | 先生 | Xiānshēng | Tiên Sinh, Ngài, Ông |
1012 | 現象 | Xiànxiàng | Hiện Tượng |
1013 | 現在 | xiànzài | Hiện Nay |
1014 | 笑 | xiào | Tiếu: Cười |
1015 | 消費 | xiāofèi | Tiêu Dùng |
1016 | 小孩 | xiǎohái | Trẻ Nhỏ |
1017 | 笑話 | xiàohuà | Chuyện Cười |
1018 | 小姐 | Xiǎojiě | Tiểu Thư, Con Gái |
1019 | 小時 | xiǎoshí | Giờ Đồng Hồ (60 Phút) |
1020 | 小說 | xiǎoshuō | Cuốn Tiểu Thuyết |
1021 | 小偷 | xiăotōu | Tên Trộm, Kẻ Cắp, Kẻ Trộm |
1022 | 消息 | xiāoxī | Thông Tin |
1023 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn Thận |
1024 | 小學 | xiăoxué | Tiểu Học, Cấp 1 |
1025 | 校長 | Xiàozhǎng | Hiệu Trưởng |
1026 | 下去 | xiàqù | Xuống Phía Dưới, Đi Xuống |
1027 | 夏天 | xiàtiān | Mùa Hè |
1028 | 下午 | xiàwŭ | Buổi Chiều |
1029 | 謝 | xiè | Tạ, Họ Tạ: Cảm Ơn |
1030 | 些 | Xiē | Một Ít, Một Vài |
1031 | 寫 | xiě | Viết |
1032 | 謝謝 | xièxiè | Cảm Ơn |
1033 | 鞋子 | Xiézi | Giày |
1034 | 西瓜 | xīguā | Dươi Hấu |
1035 | 習慣 | xíguàn | Thói Quen |
1036 | 喜歡 | xǐhuān | Yêu Thích, Thích |
1037 | 信 | xìn | Tín: Thư |
1038 | 心 | xīn | Tâm, Trái Tim, Tim |
1039 | 新 | xīn | Tân: Mới |
1040 | 信封 | xìnfēng | Phong Bì |
1041 | 行 | xíng | Hàng, Hàng Lối, Dòng, Được, Có Thể, Đồng Ý |
1042 | 姓 | xìng | Tính: Họ |
1043 | 醒 | xǐng | Thức Giấc |
1044 | 幸福 | xìngfú | Hạnh Phúc |
1045 | 性格 | xìnggé | Tính Cách |
1046 | 行李 | Xínglǐ | Hành Lý |
1047 | 星期 | xīngqí | Tuần, Thứ Trong Tuần |
1048 | 星期日 | xīngqírì | Ngày Chủ Nhật |
1049 | 星期天 | xīngqítiān | Ngày Chủ Nhật |
1050 | 興趣 | Xìngqù | Quan Tâm |
1051 | 星星 | xīngxing | Đốm Nhỏ, Chấm Nhỏ |
1052 | 辛苦 | xīnkǔ | Vất Vả, Khổ Nhọc |
1053 | 新年 | xīnnián | Năm Mới |
1054 | 心情 | Xīnqíng | Cảm Giác, Tâm Tình |
1055 | 新聞 | xīnwén | Tin Tức |
1056 | 新鮮 | xīnxiān | Tươi |
1057 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ Tín Dụng |
1058 | 洗手間 | xǐshǒujiān | Phòng Vệ Sinh |
1059 | 修 | xiū | Tu, Sửa Chữa, Chỉnh Đốn |
1060 | 休息 | Xiūxí | Nghỉ Ngơi |
1061 | 希望 | Xīwàng | Mong, Hy Vọng |
1062 | 洗衣機 | xǐyījī | Máy Giặt |
1063 | 吸引 | xīyǐn | Hấp Dẫn, Thu Hút。 |
1064 | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm, Tắm Rửa |
1065 | 選 | Xuǎn | Lựa Chọn |
1066 | 選擇 | xuǎnzé | Lựa Chọn |
1067 | 許多 | xǔduō | Nhiều, Rất Nhiều |
1068 | 學 | xué | Học, Đi Học |
1069 | 雪 | xuě | Tuyết |
1070 | 學費 | xuéfèi | Học Phí |
1071 | 學會 | Xuéhuì | Học Thành, Đã Học Được |
1072 | 學期 | xuéqí | Học Kỳ |
1073 | 學生 | Xuéshēng | Học Sinh, Sinh Viên |
1074 | 學習 | Xuéxí | Học Tập |
1075 | 學校 | Xuéxiào | Trường Học |
1076 | 學院 | xuéyuàn | Trường Cao Đẳng, Học Viện |
1077 | 練習 | Xùnliàn | Luyện Tập, Ôn Tập |
1078 | 需要 | xūyào | Nhu Cầu, Cần |
1079 | 言 | yán | Ngôn, Lời Nói |
1080 | 演變 | yǎnbiàn | Diễn Biến, Phát Triển Biến Hoá |
1081 | 羊 | yáng | Dương, Họ Dương: Dê Cừu |
1082 | 羊肉 | Yángròu | Thịt Cừu |
1083 | 養生 | yǎngshēng | Dưỡng Sinh |
1084 | 樣子 | yàngzi | Hình Dạng, Kiểu Dáng |
1085 | 延緩 | yánhuǎn | Trì Hoãn |
1086 | 眼鏡 | Yǎnjìng | Kính Mắt |
1087 | 眼睛 | yănjīng | Mắt, Con Mắt |
1088 | 顏色 | yánsè | Màu Sắc |
1089 | 藥 | yào | Thuốc |
1090 | 要 | yào | Muốn, Cần |
1091 | 藥房 | yàofáng | Tiệm Thuốc |
1092 | 邀請 | yāoqǐng | Mời |
1093 | 鑰匙 | yàoshi | Chìa Khóa |
1094 | 要是 | yàoshì | Nếu Như, Nếu |
1095 | 牙刷 | yáshuā | Bàn Chải Đánh Răng |
1096 | 也 | yě | Thì, Cũng, Vẫn |
1097 | 夜裡 | yèlǐ | Vào Ban Đêm |
1098 | 也許 | yěxŭ | Hay Là, E Rằng, Biết Đâu, May Ra, Có Lẽ。 |
1099 | 爺爺 | yéye | Ông Nội |
1100 | 以 | yǐ | Để, Nhằm。 |
1101 | 衣櫥 | yī chú | Tủ Quần Áo |
1102 | 一 | yī;yí;yì | Số Một, Nhất, Một |
1103 | 一半 | yíbàn | Một Nửa |
1104 | 一邊 | yìbiān | Một Mặt, Mặt Bên, Một Bên |
1105 | 一點 | yìdiăn | Một Chút, Một Ít |
1106 | 一定 | yídìng | Nhất Định |
1107 | 衣服 | yīfú | Quần Áo, Y Phục |
1108 | 一共 | Yīgòng | Tổng Cộng |
1109 | 以後 | yǐhòu | Sau Này, Về Sau |
1110 | 一會 | yìhuǐ | Một Chốc, Một Lát (Chỉ Thời Gian) |
1111 | 意見 | yìjiàn | Ý Kiến |
1112 | 已經 | Yǐjīng | Đã, Đã Từng |
1113 | 應該 | yīnggāi | Nên |
1114 | 英國 | Yīngguó | Vương Quốc Anh |
1115 | 英文 | yingwén | Tiếng Anh |
1116 | 影響 | yǐngxiǎng | Ảnh Hưởng |
1117 | 營養 | yíngyǎng | Dinh Dưỡng |
1118 | 銀行 | yínháng | Ngân Hàng |
1119 | 飲料 | yǐnliào | Ước Uống, Đồ Uống |
1120 | 飲食 | yǐnshí | Thức Ăn |
1121 | 陰天 | yīntiān | Trời Âm U, Ngày Tối Trời |
1122 | 因為 | Yīnwèi | Bởi Vì |
1123 | 音樂 | yīnyuè | Âm Nhạc |
1124 | 一起 | yīqǐ | Cùng Nhau |
1125 | 以前 | Yǐqián | Trước Kia |
1126 | 醫生 | yīshēng | Bác Sĩ |
1127 | 意思 | yìsi | Ỵ́, Ý Nghĩa |
1128 | 以為 | yǐwéi | Nghĩ, Cho Rằng |
1129 | 一下 | yíxià | Một Tý, Thử Xem, Một Cái |
1130 | 一些 | yìxiē | Một Ít, Một Số, Một Phần (Chỉ Số Lượng Không Xác Định) |
1131 | 醫學 | yīxué | Y Học |
1132 | 一樣 | Yīyàng | Như Nhau |
1133 | 醫藥 | yīyào | Thuốc Y Học |
1134 | 醫院 | Yīyuàn | Bệnh Viện |
1135 | 一直 | Yīzhí | Luôn Luôn, Suốt, Liên Tục |
1136 | 椅子 | yǐzi | Cái Ghế |
1137 | 用 | yòng | Dùng, Sử Dụng |
1138 | 勇敢 | yǒnggǎn | Can Đảm, Dũng Cảm |
1139 | 永遠 | yǒngyuǎn | Mãi Mãi, Vĩnh Viễn |
1140 | 油 | yóu | Dầu, Mỡ (Của Thực Vật Và Động Vật.) |
1141 | 右 | yòu | Bên Phải |
1142 | 又 | yòu | Lại, Vừa... Lại |
1143 | 有 | yǒu | Hữu, Có, Sở Hữu |
1144 | 有(的)時候 | yǒu(de) shíhòu | Có Đôi Khi |
1145 | 右邊 | yòubiān | Phải |
1146 | 有點(兒) | yǒudiăn( ér) | Có Một Chút |
1147 | 郵件 | yóujiàn | Bưu Kiện |
1148 | 郵局 | Yóujú | Bưu Điện |
1149 | 有空(兒) | yǒukòng( ér) | Có Thời Gian, Thời Gian Rảnh |
1150 | 郵票 | yóupiào | Con Tem |
1151 | 尤其 | Yóuqí | Nhất Là, Đặc Biệt Là, Càng |
1152 | 有趣 | Yǒuqù | Thú Vị, Hứng Thú, Lý Thú |
1153 | 遊戲 | yóuxì | Trò Chơi |
1154 | 有意思 | yǒuyìsi | Có Ý Nghĩa, Hứng Thú |
1155 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi |
1156 | 有用 | yǒuyòng | Hữu Dụng |
1157 | 游泳池 | yóuyǒngchí | Hồ Bơi, Bể Bơi |
1158 | 魚 | Yú | Cá |
1159 | 雨 | Yǔ | Mưa |
1160 | 遇到 | yù dào | Gặp Được. Gặp Phải |
1161 | 元 | yuán | Đồng Tệ, Nguyên |
1162 | 圓 | yuán | Tròn, Hình Tròn |
1163 | 遠 | yuǎn | Viễn: Xa |
1164 | 院(子) | yuàn( zi) | Viện, Học Viện |
1165 | 員工 | yuángōng | Nhân Viên, |
1166 | 原來 | yuánlái | Hóa Ra, Thành Ra, Thực Ra |
1167 | 願意 | yuànyì | Sẵn Sàng, Đồng Ý |
1168 | 原因 | yuányīn | Lý Do |
1169 | 圓桌 | yuánzhuō | Bàn Tròn |
1170 | 月 | yuè | Mặt Trăng, Tháng (Trong Năm) |
1171 | 越 | yuè | Việt, Đi Qua |
1172 | 約 | Yuē | Hẹn, Cuộc Hẹn |
1173 | 越來越 | yuè lái yuè | Ngày Càng Ngày |
1174 | 樂器 | yuè qì | Nhạc Cụ |
1175 | 閱讀 | yuèdú | Đọc Hiểu |
1176 | 語法 | yǔfǎ | Ngữ Pháp |
1177 | 愉快 | Yúkuài | Vui Sướng |
1178 | 雲 | yún | Đám Mây, Mây, Vân |
1179 | 運動 | yùndòng | Vận Động |
1180 | 雨傘 | yǔsǎn | Chiếc Ô |
1181 | 於是 | yúshì | Sau Đó |
1182 | 浴室 | yùshì | Phòng Tắm |
1183 | 雨天 | yŭtiān | Ngày Mưa |
1184 | 語言 | yŭyán | Ngôn Ngữ |
1185 | 再 | zài | Tái: Nữa, Lại |
1186 | 在 | zài | Tại, Tại Chức, Đang Giữ。 |
1187 | 再見 | zàijiàn | Tạm Biệt, Chào Tạm Biệt |
1188 | 髒 | zāng | Bẩn, Dơ |
1189 | 早 | zăo | Tảo: Sớm, Sáng Sớm, Sáng Tinh Mơ, Đầu, Trước |
1190 | 早餐 | zăocān | Bữa Ăn Sáng |
1191 | 早飯 | zăofàn | Bữa Ăn Sáng |
1192 | 早上 | zǎoshang | Buổi Sáng |
1193 | 雜誌 | zázhì | Tạp Chí |
1194 | 增加 | zēngjiā | Tăng |
1195 | 怎麼 | zěnme | Thế Nào, Sao, Làm Sao |
1196 | 怎麼辦 | zěnme bàn | Phải Làm Sao? |
1197 | 怎麼樣 | zěnmeyàng | Thế Nào, Ra Làm Sao |
1198 | 責任 | zérèn | Trách Nhiệm |
1199 | 炸雞 | zhájī | Món Gà Rán |
1200 | 站 | zhàn | Đứng |
1201 | 長 | Zháng | Trường: Dài |
1202 | 張 | zhāng | Trương, Họ Trương |
1203 | 張紙 | zhāng zhǐ | Tờ Giấy |
1204 | 照 | zhào | Chiếu, Chiếu Rọi, Chiếu Sáng, Chụp, Quay (Phim, Ảnh) |
1205 | 找 | Zhǎo | Tìm, Tìm Kiếm |
1206 | 找到 | zhăodào | Tìm Được |
1207 | 照顧 | zhàogù | Chăm Lo |
1208 | 著急 | zhāojí | Sốt Ruột, Lo Lắng, Cuống Cuồng |
1209 | 照片 | Zhàopiàn | Tấm Ảnh, Bức Ảnh, Tấm Hình |
1210 | 照相 | zhàoxiàng | Máy Ảnh, Chụp Ảnh |
1211 | 照相機 | zhàoxiàngjī | Máy Ảnh |
1212 | 著 | zhe | Đang, |
1213 | 這 | zhè | Đây, Này |
1214 | 這個 | zhè ge | Cái Này, Việc Này, Vật Này |
1215 | 這裡 | zhèlǐ | Ở Đây |
1216 | 這麼 | zhème | Như Thế, Như Vậy, Thế Này |
1217 | 真 | zhēn | Thực |
1218 | 真的 | zhēn de | Thực Sự |
1219 | 整天 | zhěng tiān | Cả Ngày, Toàn Bộ Một Ngày |
1220 | 整理 | zhěnglǐ | Ngăn Nắp, Chỉnh Lý |
1221 | 正在 | zhèngzài | Đang, Hiện Đang |
1222 | 這些 | zhèxiē | Những ... Này |
1223 | 這樣 | zhèyàng | Như Vậy, Như Thế, Thế Này |
1224 | 紙 | zhǐ | Giấy,Tờ, Trang |
1225 | 隻 | Zhǐ | Một, Con, Chỉ Số Lượng Con Vật |
1226 | 只 | zhǐ | Chỉ Một, Cái, Chiếc, Đôi, Cặp |
1227 | 枝 | zhī | Chi Nhánh, Cây, Cái (Dùng Cho Vật Có Hình Cán Dài) |
1228 | 知道 | zhī dào | Biết, Hiểu, Rõ |
1229 | 只好 | zhǐhăo | Đành Phải, Buộc Lòng Phải |
1230 | 之後 | zhīhòu | Sau Đó |
1231 | 智慧 | zhìhuì | Trí Tuệ, Trí Khôn, Thông Minh, Sáng Suốt |
1232 | 直接 | zhíjiē | Trực Tiếp |
1233 | 職業 | zhíyè | Nghề Nghiệp |
1234 | 只有 | Zhǐyǒu | Chỉ Có |
1235 | 重 | zhòng | Nặng, Trọng |
1236 | 種 | zhǒng | Loại, Chủng Loại |
1237 | 中國 | zhōngguó | Trung Quốc |
1238 | 中華 | zhōnghuá | Trung Hoa |
1239 | 中間 | Zhōngjiān | Ở Giữa, Trung Gian |
1240 | 重視 | zhòngshì | Chú Trọng |
1241 | 鐘頭 | zhōngtóu | Giờ Dong Ho |
1242 | 中文 | zhōngwén | Trung Văn, Tiếng Trung |
1243 | 中午 | zhōngwǔ | Buổi Trưa |
1244 | 中心 | zhōngxīn | Trung Tâm |
1245 | 重要 | zhòngyào | Quan Trọng |
1246 | 週末 | zhōumò | Ngày Cuối Tuần |
1247 | 祝 | zhù | Chúc, Cầu Chúc |
1248 | 住 | zhù | Ở, Cư Trú, Trọ |
1249 | 煮 | zhǔ | Nấu, Đun, Luộc |
1250 | 豬 | zhū | Con Lợn |
1251 | 煮菜 | zhǔ cài | Nấu Nướng |
1252 | 賺 | zhuàn | Kiếm Tiền |
1253 | 轉 | zhuǎn | Chuyển |
1254 | 裝 | zhuāng | Trang Điểm, Hoá Trang, Đóng Gói, Lắp Ráp, Lắp Đặt |
1255 | 追 | zhuī | Đuổi, Đuổi Bắt |
1256 | 準備 | Zhǔnbèi | Chuẩn Bị |
1257 | 準時 | zhǔnshí | Kịp Thời, Đúng Giờ |
1258 | 桌(子) | zhuō( zi) | Bàn, Cái Bàn |
1259 | 豬肉 | Zhūròu | Thịt Lợn |
1260 | 注意 | zhùyì | Để Ý, Chú Ý |
1261 | 主軸 | zhǔzhóu | Trục Chính |
1262 | 字 | zì | Tự, Từ, Chữ, Chữ Viết, Văn Tự |
1263 | 字典 | zìdiǎn | Từ Điển |
1264 | 自己 | zìjǐ | Tự Mình |
1265 | 自然 | Zìrán | Tự Nhiên |
1266 | 自由 | zìyóu | Tự Do |
1267 | 總 | zǒng | Tổng, Toàn Bộ, Toàn Diện |
1268 | 總共 | zǒnggòng | Tổng Cộng |
1269 | 總是 | zǒngshì | Luôn Luôn, Lúc Nào Cũng, Bao Giờ Cũng |
1270 | 總統 | zǒngtǒng | Tổng Thống |
1271 | 走 | zǒu | Đi Bộ |
1272 | 走路 | zǒulù | Đi, Đi Đường, Đi Bộ |
1273 | 租 | zū | Thuê |
1274 | 最 | zuì | Nhất, Đứng Đầu, Nhất |
1275 | 嘴巴 | zuǐbā | Miệng, Mồm |
1276 | 最近 | zuìjìn | Gần Đây, Mới Đây, Vừa Qua |
1277 | 尊敬 | zūnjìng | Sự Tôn Trọng |
1278 | 坐 | zuò | Ngồi |
1279 | 做 | zuò | Làm |
1280 | 坐 | zuò | Ngồi |
1281 | 座 | Zuò | Chỗ Ngồi, |
1282 | 左 | zuǒ | Tả: Bên Trái |
1283 | 做菜 | zuò cài | Nấu Ăn |
1284 | 左(邊) | zuǒ( biān) | Bên Trái |
1285 | 昨天 | zuótiān | Hôm Qua |
1286 | 做完 | zuòwán | Làm Xong |
1287 | 作業 | zuòyè | Bài Tập |
1288 | 足球 | Zúqiú | Bóng Đá |
Từ Vựng Tiếng Trung Ban A (Tocfl 1)
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 啊 | a | A, Chà, À |
2 | 愛 | ài | Yêu, Thích |
3 | 矮 | ǎi | Lùn, Thấp Lùn, Thấp |
4 | 安靜 | ānjìng | Tĩnh Lặng, Yên Lặng |
5 | 安排 | ānpái | Sắp Xếp |
6 | 安全 | ānquán | An Toàn |
7 | 安全帽 | ānquán mào | Mũ Bảo Hiểm |
8 | 安全門 | ānquánmén | Cửa An Toàn |
9 | 阿姨 | āyí | Dì, Cô, Mợ, Thím, Bác Gái |
10 | 吧 | ba | Nào, Nhé, Chứ, Thôi, Đi (Dùng Ở Cuối Câu |
11 | 把 | bǎ | Cầm, Nắm |
12 | 八 | bā | Bát: Số 8 |
13 | 爸爸 | bàba | Ba, Bố |
14 | 百 | bǎi | Bách: Số 100 |
15 | 百貨公司 | bǎihuògōngsī | Công Ty Bách Hóa, Trung Tâm Thương Mại |
16 | 白色 | báisè | Màu Trắng |
17 | 半 | bàn | Một Nửa |
18 | 辦 | bàn | Làm, Lo Liệu, Xử Lý |
19 | 搬 | Bān | Chuyển, Xê Dịch, Dời Chỗ, Chuyển Chỗ |
20 | 班 | bān | Lớp Học, Ca, Buổi Làm, Ban, Tuyến, Chuyến |
21 | 辦法 | bànfǎ | Phương Pháp, Biện Pháp |
22 | 棒 | bàng | Tuyệt, Quá Tốt, Khoẻ, Vâm, Đô |
23 | 幫 | Bāng | Giúp Đỡ |
24 | 幫忙 | bāngmáng | Giúp Đỡ |
25 | 辦公室 | bàngōngshì | Văn Phòng |
26 | 棒球 | bàngqiú | Bóng Chày |
27 | 幫助 | bāngzhù | Giúp Đỡ |
28 | 搬家 | bānjiā | Chuyển Nhà |
29 | 半夜 | bànyè | Nửa Đêm |
30 | 抱 | bào | Bế, Bồng, Ẳm, Ôm |
31 | 飽 | bǎo | Đầy |
32 | 包 | bāo | Cái Túi, Bao, Gói, Đùm, Bọc, Quấn |
33 | 報告 | bàogào | Báo Cáo |
34 | 包含 | bāohán | Bao Hàm, Bao Gồm |
35 | 保護 | bǎohù | Bảo Vệ, Bảo Hộ |
36 | 保健 | bǎojiàn | Chăm Sóc Sức Khỏe |
37 | 抱歉 | bàoqiàn | Xin Lỗi |
38 | 保養品 | bǎoyǎng pǐn | Sản Phẩm Chăm Sóc |
39 | 報紙 | bàozhǐ | Báo, Giấy Báo, Giấy In Báo |
40 | 包子 | bāozi | Bánh Bao |
41 | 被 | bèi | Bị, Được, Chăn Mềm |
42 | 北 | běi | Bắc, |
43 | 杯 | bēi | Cố, Ly |
44 | 北邊 | běi biān | Hướng Bắc |
45 | 北京 | běijīng | Bắc Kinh |
46 | 北京烤鴨 | běijīng kǎoyā | Vịt Bắc Kinh |
47 | 杯子 | bēizi | Cốc, Ly |
48 | 本 | běn | Sách |
49 | 本來 | běnlái | Ban Đầu |
50 | 避 | bì | Phòng Ngừa, Ngừa, Phòng Chống |
51 | 筆 | Bǐ | Bút |
52 | 比 | bǐ | Tỷ: So Sánh, So Đo |
53 | 必經 | Bì jīng | Phải Trải Qua |
54 | 變 | biàn | Thay Đổi |
55 | 遍 | biàn | Lần, Lượt, Đợt |
56 | 邊 | biān | Biên, Cạnh, Biên , Đường Viền |
57 | 錶 | biăo | Đồng Hồ |
58 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu Diễn |
59 | 別 | bié | Biệt, Khác, Ngoài Ra, Lạ |
60 | 別的 | bié de | Khác, Cái Khác |
61 | 別人 | biérén | Người Khác |
62 | 比方說 | Bǐfāng shuō | Ví Dụ, Chẳng Hạn Như |
63 | 比較 | bǐjiào | Tương Đối, Khá |
64 | 避免 | Bìmiǎn | Tránh Xa, Trành Khỏi |
65 | 病 | bìng | Bệnh, Ốm, Đau, Bịnh |
66 | 病房 | bìngfáng | Phòng Bệnh |
67 | 餅乾 | bǐnggān | Bánh Quy |
68 | 冰淇淋 | bīngqílín | Kem |
69 | 病人 | bìngrén | Bệnh Nhân |
70 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ Lạnh |
71 | 比賽 | bǐsài | Cuộc Thi |
72 | 必须 | bìxū | Phải, Nhất Định Phải |
73 | 畢業 | bìyè | Tốt Nghiệp |
74 | 鼻子 | bízi | Mũi |
75 | 伯伯 | bóbo | Bá Bá, Bác |
76 | 博物館 | bówùguǎn | Bảo Tàng |
77 | 補 | bǔ | Tẩm Bổ, Bổ, Bồi Dưỡng, Bồi Bổ, Bổ Sung |
78 | 不客氣 | bù kèqì | Đừng Khách Sáp |
79 | 不難 | bù nán | Không Khó |
80 | 不限 | bù xiàn | Không Hạn Chế |
81 | 不 | bú; bù | Bất, Không |
82 | 不必 | bùbì | Không Cần, Khỏi, Khỏi Phải, Không Đáng |
83 | 不錯 | bùcuò | Không Tồi, Tốt |
84 | 不但 | bùdàn | Không Chỉ |
85 | 不斷 | bùduàn | Liên Tục, Không Ngừng |
86 | 部分 | Bùfèn | Bộ Phận |
87 | 不管 | bùguǎn | Mặc Dù, Cho Dù |
88 | 不過 | bùguò | Nhưng Mà |
89 | 不好意思 | bùhǎoyìsi | Thực Ngại Quá |
90 | 不及 | bùjí | Không Kịp, Chưa Kịp |
91 | 不客氣 | búkèqì | Đừng Khách Sáo |
92 | 不如 | bùrú | Không Bằng, Thua Kém Hơn |
93 | 不同 | bùtóng | Khác Biệt |
94 | 不一定 | bùyídìng | Không Nhất Định |
95 | 不用 | búyòng | Không Cần |
96 | 擦 | cā | Chùi, Cọ Xát, Ma Sát, Chà, Cạ, Xoa, Đánh, Quẹt |
97 | 才 | cái | Tài Năng, Mới, Vừa Mới |
98 | 菜 | cài | Rau, Món Ăn, Thức Ăn, Đồ Ăn |
99 | 猜 | cāi | Đoán, Giải Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán |
100 | 菜單 | càidān | Thực Đơn |
101 | 參觀 | cānguān | Tham Quan |
102 | 參加 | Cānjiā | Tham Gia |
103 | 參考 | cānkǎo | Tham Khảo |
104 | 餐廳 | cāntīng | Căng Tin, Bếp Ăn |
105 | 餐桌 | Cānzhuō | Bàn Ăn |
106 | 草 | cǎo | Cỏ |
107 | 草地 | căodì | Bãi Cỏ, Đồng Cỏ |
108 | 測驗 | cèyàn | Bài Kiểm Tra |
109 | 茶 | Chá | Chè |
110 | 差不多 | chàbùduō | Hầu Hết, Gần Như |
111 | 常 | cháng | Thường |
112 | 場 | chǎng | Trận, Cuộc, Đợt, Nơi, Bãi, Trường |
113 | 長褲 | cháng kù | Quần Dài |
114 | 常常 | chángcháng | Thường, Thường Thường, Hay |
115 | 唱歌 | Chànggē | Hát, Ca Hát |
116 | 吵 | chǎo | Ồn Ào, Ầm Ĩ |
117 | 超級市場 | chāojíshìchăng | Đại Siêu Thị |
118 | 超市 | chāoshì | Siêu Thị |
119 | 程度 | chéngdù | Trình Độ |
120 | 成功 | chénggōng | Thành Công |
121 | 成績 | chéngjī | Thành Tích, Điểm Học |
122 | 成為 | chéngwéi | Trở Nên |
123 | 襯衫 | chènshān | Áo Sơ Mi |
124 | 車站 | chēzhàn | Ga Tàu |
125 | 池 | Chí | Hồ Bơi, Ao, Hồ |
126 | 吃 | Chī | Ăn |
127 | 吃飽 | chībăo | Ăn No |
128 | 遲到 | chídào | Bị Trễ, Đến Muộn |
129 | 吃飯 | Chīfàn | Ăn Cơm |
130 | 重修 | chóngxiū | Làm Lại |
131 | 出 | chū | Xuất: Ra, Xuất, Đưa Ra |
132 | 船 | chuán | Thuyền, Tàu Thủy |
133 | 穿 | Chuān | Mặc, Đi, Mang, Đeo |
134 | 床 | chuáng | Giường |
135 | 窗戶 | chuānghù | Cửa Sổ |
136 | 傳統 | chuántǒng | Truyền Thống |
137 | 傳真 | chuánzhēn | Fax |
138 | 出發 | chūfā | Xuất Phát |
139 | 廚房 | chúfáng | Phòng Bếp |
140 | 出國 | chūguó | Đi Nước Ngoài |
141 | 吹 | chuī | Thổi, Thổi, Hà Hơi, Hỉ |
142 | 初級 | chūjí | Sơ Đẳng |
143 | 出來 | chūlái | Xuất Hiện, Đi Ra |
144 | 處理 | Chǔlǐ | Xử Lý, Đối Phó, Giải Quyết |
145 | 春節 | chūnjié | Mùa Thu |
146 | 春天 | chūntiān | Mùa Xuân |
147 | 出去 | chūqù | Ra, Ra Ngoài (Từ Trong Ra Ngoài) |
148 | 出現 | chūxiàn | Xuất Hiện |
149 | 次 | cì | Thứ Tự, Thứ Bậc,Lần, Lượt, Chuyến |
150 | 此外 | Cǐwài | Ngoài Ra, Bên Cạnh Đó, Hơn Nữa, Vả Lại |
151 | 從 | cóng | Từ…. |
152 | 聰明 | cōngmíng | Thông Minh |
153 | 從前 | cóngqián | Tù Trước, Từ Trước Đó |
154 | 錯 | cuò | Sai |
155 | 大 | dà | To , Lớn |
156 | 打 | dǎ | Đánh, Đập, Gõ |
157 | 搭 | dā | Bắc, Dựng, Làm, Khiêng, Khênh, Nhấc |
158 | 答案 | Dá àn | Đáp Án, Trả Lời |
159 | 打電話 | Dǎ diànhuà | Gọi Điện Thoại |
160 | 大概 | dàgài | Đại Khái, Có Lẽ, Có Thể, Khoảng |
161 | 袋 | Dài | Túi, Bao, Gói |
162 | 帶 | dài | Đeo, Mang, Cầm |
163 | 戴 | dài | Đội, Đeo, Cài, Mang |
164 | 袋子 | dàizi | Túi, Cái Túi |
165 | 大家 | Dàjiā | Mọi Người |
166 | 打開 | dǎkāi | Mở |
167 | 但 | Dàn | Lại, Mà Lại, Nhưng Mà |
168 | 蛋 | dàn | Trứng |
169 | 當 | dāng | Đương, Trong Khi |
170 | 蛋糕 | dàngāo | Bánh Ngọt |
171 | 當然 | dāngrán | Đương Nhiên |
172 | 但是 | dànshì | Nhưng Mà, Tuy Nhiên |
173 | 擔心 | dānxīn | Lo Lắng |
174 | 到 | dào | Đến |
175 | 道 | dào | Đường, Con Đường, Đạo Đức, Chí Hướng, Lý Lẽ |
176 | 倒 | dào | Ngã, Lộn, Ngược Lại |
177 | 刀叉 | dāochā | Dao Nĩa |
178 | 到處 | dàochù | Mọi Nơi |
179 | 到底 | dàodǐ | Tóm Lại, Rốt Cuộc, Nói Cho Cùng, Thì Ra, Vẫn Là |
180 | 道理 | dàolǐ | Đạo Lý, Có Lý |
181 | 打球 | Dǎqiú | Chơi Bóng |
182 | 打掃 | dǎsǎo | Lau Dọn |
183 | 大聲 | dàshēng | Ầm Ĩ |
184 | 打算 | Dǎsuàn | Dự Kiến, Dự Định |
185 | 大學 | dàxué | Đại Học |
186 | 大衣 | dàyī | Áo Choàng |
187 | 的 | de | Trợ Từ, Dùng Sau Định Ngữ |
188 | 得 | de | Được, Có Thể |
189 | 得 | dé | Đắc Ý, Đắc Chí, Được, Có |
190 | 得到 | dédào | Đạt Được, Được, Nhận Được |
191 | 德國 | déguó | Nước Đức |
192 | 得 | děi | Cần, Cần Phải, Phải |
193 | 等 | děng | Chờ Đợi |
194 | 燈 | dēng | Đèn |
195 | 地 | dì | Địa: Đất, Trái Đất, Địa Cầu, Mặt Đất, Vỏ Quả Đất |
196 | 第 | dì | Thứ Tự |
197 | 低 | dī | Thấp |
198 | 地上 | dì shàng | Trên Mặt Đất |
199 | 店 | Diàn | Tiệm, Quán |
200 | 電 | diàn | |
201 | 典 | diǎn | Kinh Điển, Điển |
202 | 點 | diǎn | Điểm: Giọt, Hạt, Chấm, Điểm |
203 | 點菜 | diǎn cài | Gọi Món |
204 | 點鐘 | Diǎn zhōng | Giờ, Đúng Giờ |
205 | 電燈 | diàndēng | Bóng Đèn |
206 | 電話 | diànhuà | Điện Thoại |
207 | 電腦 | Diànnǎo | Máy Tính |
208 | 電視 | Diànshì | Ti Vi |
209 | 電梯 | diàntī | Thang Máy |
210 | 點心 | diǎnxīn | Món Tráng Miệng, Điểm Tâm |
211 | 電影 | diànyǐng | Điện Ảnh, Phim |
212 | 電影院 | diànyǐngyuàn | Rạp Chiếu Phim |
213 | 掉 | diào | Rơi, Rớt |
214 | 調查 | Diàochá | Điều Tra |
215 | 弟弟 | dìdì | Em Trai |
216 | 地方 | dìfāng | Địa Điểm |
217 | 訂 | dìng | Đặt |
218 | 頂 | dǐng | Đỉnh, Đứng Đầu, Đội Lên, Cái (Lượng Từ) |
219 | 地上 | dìshàng | Dưới Đất, Trên Mặt Đất |
220 | 地圖 | dìtú | Bản Đồ |
221 | 丟 | diū | Mất |
222 | 丟掉 | diūdiào | Vứt Đi |
223 | 動 | dòng | Di Chuyển, Động |
224 | 懂 | dǒng | Hiểu |
225 | 東 | dōng | Đông, Họ Đông, Hướng Đông |
226 | 東邊 | dōngbiān | Hướng Đông |
227 | 東部 | dōngbù | Phía Đông |
228 | 冬天 | dōngtiān | Mùa Đông |
229 | 動物 | dòngwù | Động Vật |
230 | 動物園 | dòngwùyuán | Vườn Bách Thú, Công Viên Thú |
231 | 東西 | Dōngxī | Đồ Vật, Cái Gì Đó |
232 | 都 | dōu | Đều, Toàn |
233 | 讀 | dú | Đọc, Đi Học, Đến Trường |
234 | 段 | Duàn | Đoạn |
235 | 短 | Duǎn | Ngắn |
236 | 短文 | Duǎnwén | Đoạn Văn, Đoạn Thoại |
237 | 堆 | duī | Đống |
238 | 對 | dùi | Phải, Đối Với,.. |
239 | 對不起 | duìbùqǐ | Xin Lỗi |
240 | 對方 | duìfāng | Đối Phương, Ngươi Kia |
241 | 對面 | duìmiàn | Đối Diện |
242 | 朵 | duǒ | Đoá, Đám (Lượng Từ) |
243 | 多 | duō | Nhiều |
244 | 多久 | duōjiǔ | Bao Lâu |
245 | 多少 | Duōshǎo | Bao Nhiêu |
246 | 多數 | Duōshù | Hầu Hết |
247 | 讀書 | dúshū | Đọc Sách, Đi Học |
248 | 肚子 | dùzi | Bụng |
249 | 餓 | è | Đói |
250 | 二 | èr | Nhị: Số 2 |
251 | 耳朵 | ěrduǒ | Tai |
252 | 而且 | érqiě | Mà Còn, Với Lại。(Liên Từ, Kết Hợp Với '不但、不仅') |
253 | 兒子 | érzi | Con Trai |
254 | 法國 | Fàguó | Pháp |
255 | 飯 | fàn | Cơm, Bữa Cơm |
256 | 飯店 | fàndiàn | Khách Sạn |
257 | 房 | fáng | Phòng, Buồng |
258 | 放 | fàng | Đặt, Để |
259 | 房子 | fáng·zi | Nhà, Nhà Cửa, Cái Nhà |
260 | 方便 | fāngbiàn | Thuận Tiện, Thuận Lợi |
261 | 方法 | fāngfǎ | Phương Pháp |
262 | 放假 | fàngjià | Kì Nghỉ |
263 | 房間 | fángjiān | Phòng, Phòng Ở |
264 | 方面 | fāngmiàn | Phương Diện, Lĩnh Vực |
265 | 方式 | fāngshì | Phương Thức, Cách |
266 | 放下 | fàngxià | Đặt Xuống |
267 | 方向 | fāngxiàng | Phương Hướng |
268 | 放心 | fàngxīn | Yên Tâm |
269 | 發生 | fāshēng | Xảy Ra, Phát Sinh |
270 | 發現 | fāxiàn | Phát Hiện |
271 | 發展 | fāzhǎn | Phát Triển |
272 | 飛 | fēi | Bay |
273 | 非常 | fēicháng | Rất |
274 | 飛機 | fēijī | Máy Bay |
275 | 分 | fēn | Phân, Phút, Phần Trăm |
276 | 風 | Fēng | Phong: Gió |
277 | 封 | fēng | Bức, Lá, Phong (Thư) |
278 | 封信 | fēng xìn | Bức Thư |
279 | 風潮 | fēngcháo | Phòng Chào, Xu Thế |
280 | 風景 | fēngjǐng | Phong Cảnh |
281 | 分鐘 | fēnzhōng | Phút |
282 | 付 | fù | Chi Trả, Chi, Chi Tiền |
283 | 付錢 | fù qián | Trả Tiền |
284 | 符合 | fúhé | Phù Hợp Với |
285 | 附近 | fùjìn | Lân Cận |
286 | 父親 | fùqīn | Phụ Thân, Bố |
287 | 服務 | fúwù | Phục Vụ |
288 | 服務生 | fúwùshēng | Người Phục Vụ |
289 | 負責 | fùzé | Chịu Trách Nhiệm |
290 | 蓋 | gài | Xây Dựng |
291 | 改 | găi | Cải, Thay Đổi, Đổi, Đổi Thay, Biến Đổi |
292 | 改變 | gǎibiàn | Thay Đổi, Cải Biến |
293 | 改善 | gǎishàn | Cải Thiện, Cải Tiến |
294 | 敢 | gǎn | Dám |
295 | 乾 | gān | Khô, Khô Khan |
296 | 剛 | Gāng | Vừa, Vừa Mới, Cương, Cứng |
297 | 剛剛 | gānggāng | Vừa Mới Xong |
298 | 鋼琴 | gāngqín | Đàn Piano |
299 | 乾淨 | gānjìng | Sạch Sẽ |
300 | 感覺 | gǎnjué | Cảm Thấy, Cảm Giác |
301 | 感冒 | gǎnmào | Cảm Cúm |
302 | 感情 | gǎnqíng | Cảm Xúc, Cảm Tình |
303 | 感謝 | gǎnxiè | Cảm Ơn |
304 | 高 | Gāo | Gao, Họ Cao |
305 | 告訴 | gàosù | Bảo, Nói Cho Biết |
306 | 高鐵 | gāotiě | Đường Sắt Cao Tốc |
307 | 高興 | gāoxìng | Vui Mừng |
308 | 個 | ge | Cái, Lượng Từ Chỉ Số Lượng |
309 | 歌 | gē | Ca, Ca Khúc, Ca, Bài Hát, Bài Ca |
310 | 歌唱 | gēchàng | Ca Hát |
311 | 哥哥 | Gēgē | Anh Trai |
312 | 給 | Gěi | Đưa, Chom, Giao Cho, Đưa Cho |
313 | 跟 | Gēn | Với, Cùng Với, Và |
314 | 更 | gèng | Càng, Thêm, Hơn Nữa |
315 | 更好 | gèng hǎo | Tốt Hơn |
316 | 根據 | Gēnjù | Căn Cứ, Căn Cứ Vào, Dựa Vào。 |
317 | 工廠 | gōngchǎng | Nhà Máy |
318 | 公車 | gōngchē | Xe Buýt |
319 | 公共汽車 | gōnggòngqìchē | Xe Bus |
320 | 功課 | gōngkè | Bài Học, Môn Học, Môn |
321 | 公司 | Gōngsī | Công Ty |
322 | 恭喜 | gōngxǐ | Cung Hỉ: Chúc Mừng |
323 | 公寓 | gōngyù | Căn Hộ, Ký Túc Xá |
324 | 公園 | gōngyuán | Công Viên |
325 | 工作 | Gōngzuò | Công Việc |
326 | 夠 | gòu | Đủ |
327 | 狗 | Gǒu | Chó |
328 | 菇 | gū | Nấm |
329 | 掛 | guà | Treo |
330 | 掛號 | guàhào | Đăng Ký |
331 | 乖 | guāi | Ngoan, Ngoan Ngoãn, Biết Nghe Lời, Không Quấy。 |
332 | 關 | guān | Đóng |
333 | 逛 | guàng | Đi Dạo, Đi Bách Bộ, Dạo Chơi, Đi Chơi, Đi Ngao Du |
334 | 光 | guāng | Ánh Sáng, Hết, Sạch, Sạch Trơn, Hết Sạch |
335 | 廣告 | guǎnggào | Quảng Cáo |
336 | 光臨 | guānglín | Quang Lâm, Đến Thăm |
337 | 管理 | guǎnlǐ | Quản Lý |
338 | 關門 | guānmén | Đóng Cửa |
339 | 觀念 | guānniàn | Quan Niệm |
340 | 關上 | guānshàng | Đóng Lại, Mạch Cổ Tay |
341 | 關係 | guānxì | Mối Quan Hệ, Quan Hệ, Liên Hệ |
342 | 關心 | guānxīn | Quan Tâm |
343 | 觀眾 | guānzhòng | Khán Giả |
344 | 貴 | guì | Đắt, Quý |
345 | 規矩 | guījǔ | Luật Lệ, Quy Định |
346 | 櫃子 | guìzi | Cái Tủ |
347 | 顧客 | gùkè | Khách Hàng |
348 | 國 | guó | Quốc, Đất Nước |
349 | 過 | guò | Vượt Qua, Qua |
350 | 過程 | Guòchéng | Quá Trình |
351 | 過來 | guòlái | Lại, Sang Đây |
352 | 國內 | guónèi | Quốc Nội, Trong Nước |
353 | 過年 | guònián | Năm Mới |
354 | 過去 | guòqù | Đã Qua, Quá Khứ, Trước Đây |
355 | 果汁 | guǒzhī | Nước Trái Cây |
356 | 故事 | Gùshì | Câu Chuyện |
357 | 還 | hái | Cong, Vẫn, Vẫn Còn, Hoàn Lại, Trở Lại |
358 | 害 | hài | Có Hại |
359 | 海 | Hǎi | Biển |
360 | 孩(子) | hái( zi) | Nhi Đồng, Trẻ Em, Trẻ Con, Con Nít, Em Bé |
361 | 海邊 | hǎibiān | Bờ Biển |
362 | 害怕 | hàipà | Sợ, Sợ Hãi, Sợ Sệt |
363 | 還是 | háishì | Hay Là |
364 | 漢堡 | hànbǎo | Bánh Hamburger |
365 | 韓國 | Hánguó | Hàn Quốc |
366 | 寒假 | Hánjià | Kỳ Nghỉ Đông |
367 | 漢語 | hànyŭ | Hán Ngữ |
368 | 漢字 | hànzì | Hán Từ, Chữ Hán, Chữ Hoa, Chữ Trung Quốc |
369 | 號 | hào | Hiệu, Số, Cỡ |
370 | 好 | hăo | Hão, Tốt, Lành, Đẹp |
371 | 好吃 | hăochī | Ăn Ngon, Món Ăn Ngon |
372 | 好吃好喝 | hàochī hàohē | Sành Ăn, Thích Ăn Ngon, Thích Ăn Uống |
373 | 好看 | hăokàn | Đẹp, Coi Được, Xinh, Xinh Đẹp, Đẹp Đẽ, Đẹp Mắt |
374 | 號碼 | hàomǎ | Con Số, Số Thứ Tự, Con Số |
375 | 好玩 | hăowán | Thú Vị, Thích Thú |
376 | 好像 | hăoxiàng | Hình Như, Dường Như, Như, Giống Như, Giống Hệt |
377 | 河 | hé | Dòng Sông, Sông |
378 | 喝 | Hē | Uống |
379 | 黑 | hēi | Đen |
380 | 黑板 | hēibǎn | Bảng Đen |
381 | 黑色 | hēisè | Màu Đen |
382 | 喝酒 | hējiǔ | Uống Rượu |
383 | 很 | hěn | Rất, Lắm, Quá, Hết Sức, Cực Kỳ (Phó Từ) |
384 | 很美 | hěn měi | Rất Đẹp |
385 | 很多 | hěnduō | Rất Nhiều |
386 | 紅 | Hóng | Màu Đỏ, Hồng |
387 | 紅包 | hóngbāo | Hồng Bao, Tiền Lì Xì, Tiền Thưởng |
388 | 紅茶 | hóngchá | Hồng Trà |
389 | 紅綠燈 | Hónglǜdēng | Đèn Giao Thông |
390 | 後 | hòu | Hậu: Họ Hậu, Sau, Phía Sau |
391 | 後邊 | hòubian | Phía Sau |
392 | 後來 | Hòulái | Về Sau, Sau Này, Sau, Sau Đó |
393 | 湖 | Hú | Hồ, Hồ, Hồ Nước |
394 | 畫 | huà | Bức Tranh, Vẽ |
395 | 花 | Huā | Hoa |
396 | 花 | huā | Tiêu Tiền, |
397 | 花錢 | huā qián | Tiêu Tiền |
398 | 滑鼠 | huá shǔ | Chuột Máy Tính |
399 | 花朵 | huāduǒ | Bông Hoa |
400 | 壞 | huài | Hoại: Xấu, Không Tốt |
401 | 畫家 | huàjiā | Họa Gia, Họa Sỹ |
402 | 換 | huàn | Thay Đổi, Đổi |
403 | 還給 | huán gěi | Trả Lại |
404 | 黃 | huáng | Hoàng, Họ Hoàng, Màu Vàng |
405 | 環境 | huánjìng | Môi Trường |
406 | 歡迎 | huānyíng | Chào Mừng |
407 | 花瓶 | huāpíng | Lọ Cắm Hoa |
408 | 花香 | huāxiāng | Mùi Thơm Của Hoa |
409 | 滑雪 | huáxuě | Trượt Tuyết |
410 | 花園 | huāyuán | Vườn Hoa |
411 | 化妝 | Huàzhuāng | Chăm Sóc Da, Hóa Trang |
412 | 回 | huí | Về, Trở Về, Trả Về |
413 | 會 | huì | Có Thể |
414 | 回家 | huí jiā | Về Nhà |
415 | 回答 | huídá | Trả Lời, Hồi Đáp |
416 | 回去 | huíqù | Trở Lại, Trở Về, Đi Về, Về |
417 | 活 | huó | Sống, Sinh Sống, Sinh Hoạt |
418 | 或 | huò | Có Thể, Có Lẽ, Chắc Là |
419 | 火 | huǒ | Hỏa: Lửa |
420 | 或是 | huò shì | Hoặc |
421 | 火車 | huǒchē | Xe Lửa, Tầu Hỏa |
422 | 活動 | huódòng | Hoạt Động |
423 | 護士 | hùshì | Y Tá |
424 | 寄 | jì | Gửi |
425 | 記 | jì | Nhớ |
426 | 幾 | jǐ | Mấy (Hỏi Số), Vài, Mấy (Số Lượng 1-10) |
427 | 記錯 | jì cuò | Nhớ Nhầm |
428 | 計畫 | jì huà | Kế Hoạch |
429 | 價 | jià | Giá |
430 | 加 | jiā | Phép Cộng, Cộng, Tăng, Gia, Thêm, Gia Tăng |
431 | 家 | jiā | Gia: Gia Đình, Nhà, Nhà, Gia, Phái |
432 | 加班 | jiābān | Làm Thêm Giờ, Tăng Ca |
433 | 價格 | jiàgé | Giá Cả |
434 | 家具 | jiājù | Nội Thất |
435 | 件 | Jiàn | Cái, Kiện.. |
436 | 間 | jiān | Gian: Giữa, Ở Giữa |
437 | 檢查 | jiǎnchá | Điều Tra, Kiểm Tra |
438 | 簡單 | jiǎndān | Đơn Giản |
439 | 講 | jiǎng | Nói Chuyện, Giảng |
440 | 講話 | jiǎnghuà | Nói Chuyện, Giảng Giải |
441 | 健康 | jiànkāng | Sức Khỏe |
442 | 見面 | Jiànmiàn | Gặp Mặt, Gặp Nhau |
443 | 建議 | jiànyì | Gợi Ý |
444 | 叫 | jiào | Gọi |
445 | 腳 | jiăo | Cước: Bàn Chân, Chân |
446 | 餃 | jiăo | Sủi Cảo, Bánh Chẻo |
447 | 交 | jiāo | Giao |
448 | 教 | jiāo | Giáo: Dạy Dỗ, Giáo Dục, Chỉ Bảo |
449 | 郊區 | jiāoqū | Vùng Ngoại Ô |
450 | 教室 | Jiàoshì | Giảng Đường, Phòng Học |
451 | 教書 | jiāoshū | Dạy Học |
452 | 腳踏車 | jiǎotàchē | Xe Đạp |
453 | 交通 | jiāotōng | Giao Thông |
454 | 家人 | jiārén | Người Nhà, Gia Đình |
455 | 家庭 | jiātíng | Gia Đình |
456 | 嘉義 | jiāyì | Gia Nghĩa (Tp Đài Loan) |
457 | 價值 | jiàzhí | Giá Trị |
458 | 機場 | jīchǎng | Sân Bay |
459 | 計程車 | jìchéngchē | Xe Taxi |
460 | 基礎 | jīchǔ | Cơ Bản |
461 | 界 | jiè | Giới, Danh Giới |
462 | 借 | jiè | Vay Mượn |
463 | 接 | jiē | Đón Nhận, Nhận, Nhận Lấy, Đỡ Lấy, Đón |
464 | 結果 | jiéguǒ | Kết Quả |
465 | 結婚 | jiéhūn | Kết Hôn |
466 | 姐姐 | jiějie | Tỷ Tỷ, Chị Gái |
467 | 解決 | jiějué | Giải Quyết, Dàn Xếp, Tháo Gỡ, Thu Xếp |
468 | 節目 | jiémù | Chương Trình, Tiếtmục |
469 | 介紹 | jièshào | Giới Thiệu |
470 | 結束 | jiéshù | Kết Thúc |
471 | 解說 | jiěshuō | Giảng Giải, Thuyết Minh |
472 | 及格 | jígé | Hợp Cách, Hợp Thức, Hợp Lệ, Đạt Yêu Cầu |
473 | 幾乎 | jīhū | Hầu Hết, Hầu Như |
474 | 計劃 | jìhuà | Kế Hoạch |
475 | 機會 | jīhuì | Cơ Hội |
476 | 即將 | jíjiāng | Gần, Sắp, Sẽ |
477 | 季節 | jìjié | Mùa, Tiết |
478 | 機率 | jīlǜ | Sác Xuất, Cơ Hội |
479 | 近 | Jìn | Gần |
480 | 進 | jìn | Đi Vào, Tiến |
481 | 斤 | jīn | Cân (Cân Tàu = 1/2Kg) |
482 | 進步 | jìnbù | Tiến Triển, Tiến Bộ |
483 | 警察 | jǐngchá | Cảnh Sát |
484 | 警察局 | jǐngchá jú | Đồn Cảnh Sát |
485 | 經常 | jīngcháng | Thường, Thường Thường |
486 | 經理 | jīnglǐ | Giám Đốc |
487 | 經驗 | jīngyàn | Kinh Nghiệm |
488 | 進來 | jìnlái | Đi Vào, Vào Đây, Vào, Trở Vào |
489 | 近年 | Jìnnián | Năm Gần Đây |
490 | 進去 | jìnqù | Đi Vào |
491 | 今天 | jīntiān | Hôm Nay |
492 | 緊張 | jǐnzhāng | Lo Lắng |
493 | 機票 | jīpiào | Vé Máy Bay |
494 | 雞肉 | jīròu | Thịt Gà |
495 | 舊 | jiù | Cũ |
496 | 就 | jiù | Liền, Ngay, Mà, Rồi, Là...Ngay |
497 | 酒 | Jiǔ | Rượu |
498 | 久 | jiǔ | Cửu: Lâu Dài, Lâu, Lâu Dài, Lâu |
499 | 九 | jiŭ | Cửu, Số Chín |
500 | 舊城 | jiù chéng | Thành Phố Cổ |
501 | 舊書 | jiùshū | Cuốn Sách Cũ |
502 | 就要 | jiùyào | Cần Phải |
503 | 繼續 | jìxù | Tiếp Tục |
504 | 記者 | Jìzhě | Phóng Viên |
505 | 舉手 | Jǔ shǒu | Giơ Tay Bạn Lên |
506 | 覺得 | juédé | Cảm Thấy, Thấy, Cho Rằng, Thấy Rằng |
507 | 決定 | juédìng | Quyết Định |
508 | 舉凡 | jǔfán | Phàm Là, Gồm, Hễ Là |
509 | 拒絕 | jùjué | Cự Tuyệt, Từ Chối, Khước Từ |
510 | 句子 | jùzi | Câu, |
511 | 咖啡 | Kāfēi | Cà Phê |
512 | 咖啡廳 | kāfēi tīng | Quán Cà Phê |
513 | 開 | kāi | Khai: Mở, Mở Ra |
514 | 開燈 | kāi dēng | Bật Đèn |
515 | 開車 | Kāichē | Lái Xe |
516 | 開店 | kāidiàn | Mở Cửa Hàng |
517 | 開會 | Kāihuì | Cuộc Họp |
518 | 開門 | kāimén | Mở Cửa |
519 | 開始 | Kāishǐ | Bắt Đầu |
520 | 開水 | kāishuǐ | Nước Sôi |
521 | 開心 | kāixīn | Vui Vẻ, Hài Lòng |
522 | 開學 | kāixué | Khai Giảng, Khai Trường |
523 | 看 | kàn | Nhìn, Xem, Coi |
524 | 看電影 | Kàn diànyǐng | Xem Phim |
525 | 看病 | kànbìng | Gặp Bác Sĩ, Khám Bện |
526 | 看到 | kàndào | Nhìn Thấy |
527 | 看法 | kànfǎ | Cách Nhìn, Quan Điểm |
528 | 抗 | kàng | Chống Chọi, Đỡ, Đề Kháng |
529 | 看見 | kànjiàn | Nhìn Thấy |
530 | 看書 | Kànshū | Đọc Sách |
531 | 烤 | kăo | Nướng |
532 | 烤肉 | kǎoròu | Nướng Thịt |
533 | 考試 | Kǎoshì | Thi, Kiểm Tra |
534 | 烤鴨 | kǎoyā | Vịt Quay |
535 | 卡片 | kǎpiàn | Thẻ |
536 | 客 | Kè | Khách |
537 | 課 | kè | Khóa: Giờ Học, Lên Lớp, Tiết Học |
538 | 渴 | kě | Khát |
539 | 顆 | kē | Hạt, Hòn Viên |
540 | 可愛 | kěài | Khả Ái, Đáng Yên |
541 | 課本 | kèběn | Sách Giáo Khoa |
542 | 科技 | kējì | Khoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ |
543 | 可樂 | kělè | Cô Ca, Nước Cô Ca |
544 | 可能 | kěnéng | Khả Năng, Có Thể, Thực Hiện Được, Làm Được |
545 | 可怕 | kěpà | Tệ Hại, Đáng Sợ |
546 | 客氣 | kèqì | Khách Sáo |
547 | 客人 | Kèrén | Khách, Khách Mời |
548 | 咳嗽 | késòu | Ho, Bị Ho |
549 | 課堂 | kètáng | Lớp Học |
550 | 客廳 | kètīng | Phòng Khách |
551 | 科學 | kēxué | Khoa Học |
552 | 可以 | kěyǐ | Có Thể, Có Khả Năng, Có Năng Lực |
553 | 恐 | kǒng | Sợ Hãi, Sợ Sệt, Kinh Khủng, Lo Sợ |
554 | 空 | Kōng | Trống Rỗng, Trống Không, Không, Rỗng, Trống |
555 | 空氣 | kōngqì | Không Khí |
556 | 口 | kǒu | Khẩu, Miệng, Nhân Khẩu, Cửa, Cửa Ra Vào |
557 | 苦 | kǔ | Vị Đắng |
558 | 哭 | kū | Khóc |
559 | 塊 | kuài | Khối: Miếng, Viên, Hòn, Cục |
560 | 快 | kuài | Nhanh |
561 | 筷子 | Kuàizi | Đũa |
562 | 苦瓜 | kǔguā | Mướp Đắng, Khổ Qua |
563 | 窺 | kuī | Hé, Nhìn Lén, Nhìn Trộm, Dòm Ngó |
564 | 褲子 | Kùzi | Quần Dài |
565 | 拉 | lā | Lôi, Kéo, Chở |
566 | 來 | lái | Đến |
567 | 垃圾 | lājī | Rác |
568 | 藍 | lán | Màu Xanh Da Trời |
569 | 籃球 | lánqiú | Bóng Rổ |
570 | 老 | lăo | Lão, Già |
571 | 老闆 | lǎobǎn | Ông Chủ |
572 | 老化 | lǎohuà | Lão Hoá, Già |
573 | 老師 | Lǎoshī | Thầy Giáo, Cô Giáo, Giáo Viên |
574 | 老師 | lăoshī | Thầy Giáo |
575 | 了 | le | Dùng Sau Động Tự Thể Hiện Việc Đã Xong, Cuối Câu |
576 | 累 | lèi | Mệt |
577 | 冷 | lěng | Lạnh |
578 | 冷氣 | lěngqì | Máy Điều Hòa |
579 | 冷氣機 | Lěngqì jī | Máy Điều Hòa |
580 | 垃圾 | lèsè | Rác |
581 | 離 | lí | Li: Khoảng Cách, Cự Ly |
582 | 裡 | lǐ | Họ Lý, Bên Trong |
583 | 臉 | liǎn | Mặt |
584 | 涼 | liáng | Mát, Để Nguộn |
585 | 輛 | liàng | Chiếc (Chỉ Xe Cộ) |
586 | 亮 | liàng | Sáng, Bóng, Phát Sáng |
587 | 兩 | liăng | Lưỡng, Cặp, Hai |
588 | 涼快 | liángkuai | Mát Mẻ |
589 | 聯繫 | liánxì | Liên Lạc, Kết Nối |
590 | 練習 | liànxí | Luyện Tập |
591 | 了解 | liǎojiě | Hiểu Rõ, Biết Rõ, Biết, Hiểu |
592 | 聊天 | liáotiān | Trò Chuyện |
593 | 禮拜 | lǐbài | Lễ Bái, Tuần Lễ, Thứ Trong Tuần |
594 | 理解 | lǐjiě | Hiểu, Đã Thông |
595 | 離開 | Líkāi | Rời Khỏi, Rời Đi |
596 | 力量 | lìliàng | Sức Lực, Lực Lượng, Sức Mạnh。 |
597 | 禮貌 | lǐmào | Lịch Sự, Lễ Độ |
598 | 裡面 | lǐmiàn | Trong, Bên Trong |
599 | 林 | lín | Rừng, Lâm |
600 | 零 | líng | Linh: Vụn Vặt, Lẻ, Số Không |
601 | 另 | lìng | Ngoài, Khác |
602 | 另外 | lìngwài | Ngoài Ra |
603 | 鄰居 | línjū | Hàng Xóm |
604 | 留 | liú | Lưu |
605 | 六 | liù | Lục: Số 6 |
606 | 流行 | liúxíng | Phổ Biến, Lưu Hành |
607 | 留言 | liúyán | Nhắn Lời, Thư Để Lại, Lời Dặn Dò |
608 | 禮物 | lǐwù | Quà |
609 | 利用 | lìyòng | Lợi Dụng, Sử Dụng |
610 | 樓 | lóu | Lầu, Tầng |
611 | 樓下 | lóu xià | Tầng Dưới |
612 | 樓上 | lóushàng | Tầng Trên, Lầu Trên |
613 | 樓梯 | lóutī | Cầu Thang |
614 | 綠 | lǜ | Màu Xanh Lá |
615 | 爐 | lú | Lò, Bếp |
616 | 亂 | luàn | Sự Hỗn Loạn, Loạn |
617 | 綠燈 | lǜdēng | Đèn Xanh |
618 | 旅館 | Lǚguǎn | Lữ Quán, Quán Trọ, Khách Sạn |
619 | 旅客 | lǚkè | Khách Hàng |
620 | 路口 | Lùkǒu | Giao Lộ, Đường Giao |
621 | 論 | lùn | Luận Bàn, Luận |
622 | 路上 | lùshàng | Trên Dường |
623 | 旅行 | lǚxíng | Lữ Hành, Du Lịch |
624 | 旅行社 | lǚxíngshè | Cơ Quan Du Lịch, Công Ty Du Lịch |
625 | 旅遊 | lǚyóu | Du Lịch |
626 | 嗎 | ma | Ừ, À: Dùng Ở Cuối Câu Để Hỏi |
627 | 馬 | mă | Mã, Họ Mã: Con Ngựa |
628 | 麻煩 | máfan | Rắc Rối |
629 | 買 | Mǎi | Mua |
630 | 賣 | Mài | Bán |
631 | 媽媽 | māmā | Mẹ |
632 | 慢 | màn | Chậm |
633 | 滿 | mǎn | Đầy, Mãn Nguyện |
634 | 慢慢 | Màn man | Từ Từ, Chậm, Chậm |
635 | 忙 | máng | Bận, Bận Bịu |
636 | 滿意 | mǎnyì | Thỏa Mãn |
637 | 毛 | máo | Mao, Họ Mao: Lông |
638 | 貓 | māo | Mèo |
639 | 毛筆 | máobǐ | Bút Lông |
640 | 毛衣 | máoyī | Áo Lông |
641 | 帽子 | Màozi | Mũ, Cái Mũ |
642 | 馬上 | mǎshàng | Ngay Lập Tức |
643 | 沒 | méi | Không, Không Có |
644 | 每 | měi | Mọi, Mỗi |
645 | 每次 | měi cì | Mỗi Lần |
646 | 沒問題 | méi wèntí | Không Vấn Đề |
647 | 沒關係 | méiguānxì | Không Quan Trọng |
648 | 美國 | Měiguó | Nước Mỹ |
649 | 美麗 | měilì | Mỹ Lệ, Đẹp |
650 | 妹妹 | mèimei | Muội Muội, Em Gái |
651 | 每年 | měinián | Hằng Năm, Mỗi Năm |
652 | 沒事 | méishì | Không Sao |
653 | 美食 | měishí | Thức Ăn Ngon |
654 | 每天 | měitiān | Hằng Ngày |
655 | 沒有 | méiyǒu | Không Có |
656 | 門 | mén | Cổng, Cửa |
657 | 門口 | ménkǒu | Cửa, Cổng |
658 | 米 | mǐ | Mễ: Họ Mễ: Gạo, Hạt Gạo, Mét (M) Đơn Vị Đo |
659 | 麵 | miàn | Mì |
660 | 麵包 | Miànbāo | Bánh Mỳ |
661 | 麵包店 | miànbāodiàn | Tiệm Bánh Mỳ |
662 | 麵條 | miàntiáo | Mỳ Sợi |
663 | 明白 | míngbái | Biết, Hiểu |
664 | 明年 | míngnián | Năm Sau |
665 | 明天 | míngtiān | Ngày Mai |
666 | 名字 | míngzì | Tên |
667 | 摩托車 | mótuōchē | Xe Máy, Xe Mô Tô |
668 | 木(頭) | mù( tou) | Mộc, Miếng Gỗ |
669 | 目的 | mùdì | Mục Đích |
670 | 目光 | mùguāng | Ánh Mắt, Tầm Mắt, Tầm Nhìn |
671 | 母親 | mǔqīn | Mẹ |
672 | 拿 | ná | Cầm, Lấy |
673 | 那 | nà | Kia: Đại Từ Chỉ Vật, Người Ở Xa |
674 | 哪 | nă | Đâu, Từ Dùng Để Hỏi Ở Đâu |
675 | 那邊 | nàbiān | Ở Đó, Ở Chỗ Kia |
676 | 哪裡 | nălǐ | Đâu, Chỗ Nào |
677 | 那麼 | nàme | Như Vậy, Như Thế, Như Thế Đấy, Thế Đó, Thế Đấy |
678 | 難 | Nán | Khó |
679 | 男 | nán | Nam Giới |
680 | 南(邊) | nán( biān) | Phía Nam |
681 | 奶奶 | nănai | Bà Nội |
682 | 南部 | nánbù | Phía Nam |
683 | 難道 | nándào | Chả Trách, |
684 | 難過 | nánguò | Buồn, Chán |
685 | 男孩 | nánhái | Con Trai |
686 | 那兒 | nàr | Chỗ Ấy, Nơi Ấy |
687 | 哪兒 | nǎr | Chỗ Nào, Đâu |
688 | 呢 | ne | Thế, Nhỉ, Vậy (Dùng Để Hỏi), Nhé, Nhỉ (Dùng Ở Cuối Câu Trần Thuật) |
689 | 內容 | nèiróng | Nội Dung |
690 | 能 | néng | Có Thể |
691 | 能夠 | nénggòu | Đủ, Có Đủ, Cần Đủ |
692 | 年 | nián | Niên, Năm |
693 | 念 | niàn | Niệm, Họ Niệm: Nhớ, Nhớ Nhung, Đọc, Học Bài |
694 | 年紀 | niánjì | Uổi Tác, Tuổi, Niên Kỷ |
695 | 年輕 | niánqīng | Thanh Niên, Người Trẻ |
696 | 唸書 | niànshū | Học Bài, Đọc Sách |
697 | 鳥 | Niǎo | Chim |
698 | 您 | nín | Ngài, Ông (Đại Từ Nhân Xưng, Có Ý Kính Trọng) |
699 | 牛 | niú | Con Bò |
700 | 牛奶 | niúnǎi | Sửa Bò |
701 | 牛排 | niúpái | Bít Tết |
702 | 牛仔褲 | niúzǎikù | Quần Jean |
703 | 弄 | nòng | Làm, Kiếm Cách, Tìm Cách |
704 | 女 | nǚ | Nữ Giới |
705 | 暖和 | nuănhuo | Ấm Áp (Khí Hậu, Hoàn Cảnh), Sửa Ấm |
706 | 女孩 | nǚhái | Con Gái |
707 | 努力 | nǔlì | Cố Gắng |
708 | 女性 | nǚxìng | Nữ Giới, Phụ Nữ |
709 | 歐美 | ōuměi | Âu Mỹ |
710 | 歐洲 | ōuzhōu | Châu Âu |
711 | 爬 | pá | Bò, Leo Trèo, Trèo, Leo |
712 | 怕 | pà | Sợ |
713 | 拍 | pāi | Chụp Ảnh, Chụp Hình |
714 | 排隊 | páiduì | Xếp Hàng |
715 | 牌子 | páizi | Biển Báo |
716 | 盤 | pán | Họ Bàn, Khay, Mâm, Đĩa To |
717 | 胖 | pàng | Mập |
718 | 旁邊 | páng biān | Bên Cạnh |
719 | 龐大 | pángdà | To Lớn, To, Lớn, Bự |
720 | 龐大商 | pángdà shāng | Thương Số Lớn |
721 | 盤子 | pánzi | Cái Đĩa, Mâm, Khay |
722 | 跑 | pǎo | Chạy |
723 | 爬山 | Páshān | Leo Núi |
724 | 陪 | péi | Đồng Hành |
725 | 配合 | pèihé | Hợp Tác |
726 | 培養 | péiyǎng | Bồi Dưỡng |
727 | 朋友 | péngyǒu | Bằng Hữu, Bạn Bè |
728 | 匹 | Pǐ | Con (Ngựa, La, Lừa) |
729 | 片 | piàn | Ấm Ảnh, Tấm Hình, Bức Hoạ |
730 | 便宜 | Piányí | Rẻ |
731 | 票 | piào | Vé, Phiếu, Thẻ, Hoá Đőn |
732 | 漂亮 | piào·liang | Đẹp, Xinh Xắn, Xinh Đẹp |
733 | 皮包 | píbāo | Túi Sách Tay, Ví Da, Cặp Da |
734 | 啤酒 | píjiǔ | Bia |
735 | 瓶 | píng | Bình, Lọ |
736 | 平安 | píng'ān | Bình An |
737 | 平常 | Píngcháng | Bình Thường |
738 | 蘋果 | Píngguǒ | Quả Táo |
739 | 品質 | pǐnzhí | Chất Lượng |
740 | 破 | pò | Vỡ, Đứt, Thủng |
741 | 期 | qí | Khoá, Kỳ Học, Kỳ |
742 | 騎 | qí | Lái, Đi (Xe Đạp) |
743 | 起 | qǐ | Khởi: Dậy, Thành Lập |
744 | 七 | qī | Thất, Số 7 |
745 | 騎車 | qí chē | Đi Xe Đạp |
746 | 前 | qián | Tiền: Trước |
747 | 錢 | qián | Tiền |
748 | 千 | qiān | Thiên: Nghìn, Trời |
749 | 鉛筆 | qiānbǐ | Bút Chì |
750 | 前邊 | Qiánbian | Mặt Trước |
751 | 牆 | qiáng | Tường |
752 | 乾淨 | Qiánjìng | Gọn Gàng, Sạch Sẽ |
753 | 前面 | Qiánmiàn | Đằng Trước |
754 | 橋 | qiáo | Kiều: Họ Kiều, Cây Cầu |
755 | 巧克力 | Qiǎokèlì | Sô Cô La |
756 | 汽車 | qìchē | Xe Ô Tô, Xe Hơi |
757 | 起床 | Qǐchuáng | Thức Dậy |
758 | 起飛 | qǐfēi | Máy Bay Cất Cánh |
759 | 奇怪 | qíguài | Sự Xa Lạ, Kỳ Quái |
760 | 起來 | Qǐlái | Đứng Lên |
761 | 親 | qīn | Thân: Họ Hàng, Ruột Thịt: Hôn |
762 | 請 | qǐng | Mời |
763 | 輕 | qīng | Nhẹ: Nhẹ Nhàng, Thoải Mái |
764 | 青菜 | qīngcài | Rau Xanh |
765 | 清楚 | qīngchǔ | Rõ Ràng, Mạch Lạc |
766 | 請假 | qǐngjià | Xin Phép |
767 | 情境 | Qíngjìng | Tình Huống |
768 | 請客 | qǐngkè | Mời Khách |
769 | 輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ Nhõm, Ung Dung, Thoải Mái |
770 | 晴天 | qíngtiān | Trời Trong, Trời Nắng Đẹp |
771 | 請問 | qǐngwèn | Xin Hỏi |
772 | 慶祝 | qìngzhù | Chúc Mừng, Chào Mừng |
773 | 汽水 | qìshuǐ | Nước Có Ga, Nước Ngọt |
774 | 球 | Qiú | Cầu, Bóng |
775 | 求 | qiú | Cứu, Cầu Cứu |
776 | 秋天 | qiūtiān | Mùa Thu |
777 | 企業 | qǐyè | Doanh Nghiệp |
778 | 去 | qù | Khứ: Mất Đi, Không Còn, Rời Bỏ, Qua |
779 | 全 | quán | Toàn, Họ Toàn, Toàn Bộ, Cả |
780 | 全部 | quánbù | Toàn Bộ |
781 | 全家 | Quánjiā | Toàn Gia, Cả Nhà |
782 | 全民 | quánmín | Toàn Dân |
783 | 確定 | quèdìng | Quyết Định |
784 | 去年 | qùnián | Năm Ngoái |
785 | 裙子 | qúnzi | Váy |
786 | 讓 | ràng | Cho Phép |
787 | 然後 | ránhòu | Sau Đó |
788 | 熱 | rè | Nóng |
789 | 人 | Rén | Con Người |
790 | 熱鬧 | rènào | Sống Động, Nhộn Nhịp |
791 | 任何 | rènhé | Bất Kì |
792 | 人類 | Rénlèi | Nhân Loại, Con Người |
793 | 認識 | rènshí | Biết, Quen Biết |
794 | 認為 | rènwéi | Cho Rằng |
795 | 認真 | rènzhēn | Chăm Chỉ |
796 | 日 | rì | Nhật, Ngày, Mặt Trời |
797 | 日本 | rìběn | Nước Nhật |
798 | 容易 | róngyì | Dễ |
799 | 肉 | ròu | Dễ, Dễ Dàng |
800 | 如果 | Rúguǒ | Nếu Như |
801 | 入門 | Rùmén | Nhập Môn, |
802 | 傘 | săn | Cái Ô |
803 | 三 | sān | Tam, Số 3 |
804 | 散步 | sànbù | Đi Bộ |
805 | 掃地 | sǎodì | Quét Sàn Nhà |
806 | 色 | sè | Màu Sắc |
807 | 森林 | sēnlín | Rừng Sâu |
808 | 沙發 | shāfā | Ghế Sô Pha |
809 | 山 | Shān | Núi |
810 | 上 | shàng | Thượng, Trên |
811 | 上(面) | shàng( miàn) | Ở Trên |
812 | 上班 | shàngbān | Làm Việc, Đi Làm Việc |
813 | 商店 | shāngdiàn | Cửa Hàng, Hiệu Buôn |
814 | 上課 | Shàngkè | Học Bài, Tham Dự Lớp Học |
815 | 上來 | shànglái | Đi Lên, Bắt Đầu, Khởi Đầu |
816 | 商品 | shāngpǐn | Hàng Hóa, Thương Phẩm |
817 | 上去 | shàngqù | Đi Lên (Đi Từ Thấp Lên Cao) |
818 | 上網 | shàngwǎng | Lên Mạng |
819 | 上午 | shàngwŭ | Buổi Sáng |
820 | 傷心 | shāngxīn | Buồn, Thương Tâm |
821 | 上學 | shàngxué | Đến Trường, Đi Học |
822 | 少 | shǎo | Thiếu: Ít, Thiết |
823 | 誰 | shéi | Người Nào Đó |
824 | 誰 | shéi | Ai (Hỏi Người) |
825 | 什麼 | shéme | Cái Gì, Gì Đó: Đại Từ Nghi Vấn |
826 | 剩 | shèng | Thừa Lại, Còn Lại |
827 | 生 | Shēng | Sinh Ra, Sinh Đẻ, Sinh |
828 | 省錢 | shěng qián | Tiết Kiệm Tiền |
829 | 生病 | shēngbìng | Bị Ốm |
830 | 生活 | shēnghuó | Đời Sống, Cuộc Sống |
831 | 生氣 | shēngqì | Tức Giận |
832 | 生日 | Shēngrì | Sinh Nhật |
833 | 聲音 | shēngyīn | Âm Thanh, Tiếng Động |
834 | 身體 | shēntǐ | Thân Hình, Bản Thân, Sức Khỏe |
835 | 十 | shí | Thập, Mười, Số 10 |
836 | 食 | shí | Thực, Thức Ăn |
837 | 實 | shí | Thực, Thật, Chân Thật |
838 | 是 | shì | Rằng Thì Mà Là Ở… |
839 | 事 | shì | Sự Tình, Công Việc, Việc |
840 | 試 | shì | Thử |
841 | 試穿 | shì chuān | Mặc Thử |
842 | 市場 | shìchǎng | Chợ |
843 | 時候 | shíhòu | Thời Gian, Lúc Khi |
844 | 實際 | shíjì | Thật Sự |
845 | 時間 | shíjiān | Thời Gian, Giờ |
846 | 世界 | shìjiè | Thế Giới |
847 | 事情 | shìqíng | Sự Tình, Vấn Đề |
848 | 石頭 | shítou | Cục Đá, Mô Đá |
849 | 食物 | shíwù | Đồ Ăn |
850 | 試用 | shìyòng | Thử, Dùng Thử |
851 | 使用 | shǐyòng | Sử Dụng |
852 | 室友 | Shìyǒu | Bạn Cùng Phòng |
853 | 時鐘 | shízhōng | Đồng Hồ Báo Thức |
854 | 十字路口 | shízìlù kǒu | Ngã Tư Đường |
855 | 瘦 | shòu | Gầy, Còm |
856 | 手 | shǒu | Thủ, Tay |
857 | 收 | shōu | Nhận Được |
858 | 手錶 | shǒubiǎo | Đồng Hồ Đeo Tay |
859 | 手機 | Shǒujī | Điện Thoại Di Động |
860 | 受傷 | shòushāng | Bị Thương |
861 | 手套 | shǒutào | Găng Tay |
862 | 手指 | shǒuzhǐ | Ngón Tay |
863 | 樹 | Shù | Cây |
864 | 數 | shǔ | Số, Con Số |
865 | 書 | shū | Thư: Sách |
866 | 衰老 | shuāilǎo | Già Yếu |
867 | 雙 | shuāng | Đôi, Hai (Lượng Từ) |
868 | 刷牙 | shuāyá | Đánh Răng |
869 | 書包 | shūbāo | Cặp Sách |
870 | 書店 | shūdiàn | Cửa Hàng Sách |
871 | 書法 | shūfǎ | Thư Pháp |
872 | 舒服 | shūfú | Thoải Mái |
873 | 水 | shuǐ | Nước |
874 | 水果 | shuǐguǒ | Trái Cây |
875 | 睡覺 | Shuìjiào | Ngủ |
876 | 睡覺 | shuìjiào | Ngủ, Đi Ngủ |
877 | 水餃 | shuǐjiǎo | Bánh Sủi Cảo |
878 | 暑假 | shǔjià | Kì Nghỉ Hè |
879 | 順利 | shùnlì | Thuận Lợi |
880 | 說 | shuō | Thuyết: Nói, Kể |
881 | 說話 | Shuōhuà | Nói Chuyện |
882 | 數學 | shùxué | Toán Học |
883 | 書桌 | shūzhuō | Bàn Học |
884 | 數字 | shùzì | Con Số |
885 | 四 | sì | Tứ, Số 4 |
886 | 思考 | sīkǎo | Suy Nghĩ, Suy Xét |
887 | 送 | sòng | Tặng |
888 | 送給 | sòng gěi | Gửi Đến |
889 | 算 | suàn | Toán: Tính Toán |
890 | 酸 | suān | Chua, Acid |
891 | 酸辣湯 | suān là tāng | Canh Chua Cay |
892 | 歲 | Suì | Tuế: Tuổi, Tuỏi Tác |
893 | 隨便 | suíbiàn | Tuỳ Thích, Tuỳ Ý |
894 | 雖然 | suīrán | Mặc Dù |
895 | 所以 | Suǒyǐ | Cho Nên, Sở Dĩ |
896 | 所有 | suǒyǒu | Tất Cả, Toàn Bộ |
897 | 宿舍 | sùshè | Ký Túc Xá |
898 | 他 | tā | Anh Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
899 | 她 | tā | Cô Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
900 | 它 | tā | Nó, Cái Đó (Chỉ Đồ Vật, Con Vật) |
901 | 太 | tài | Quá, Lắm, Rất |
902 | 太壞 | tài huài | Quá Tệ |
903 | 太少 | tài shǎo | Quá Ít |
904 | 太太 | tàitài | Thái Thái, Vợ |
905 | 台灣 | Táiwān | Đài Loan |
906 | 太陽 | tàiyáng | Mặt Trời |
907 | 談 | tán | Đàm, Họ Đàm: Nói Chuyện, Bàn Bạc |
908 | 糖 | táng | Đường Ăn |
909 | 躺 | tǎng | Nằm |
910 | 湯 | tāng | Canh |
911 | 糖醋魚 | táng cù yú | Cá Chua Ngọt |
912 | 湯匙 | tāngchí | Muỗng Canh, Thìa, Thìa Canh, Thìa Súp |
913 | 糖果 | tángguǒ | Kẹo |
914 | 套 | tào | Bộ (Lượng Tử) , Bao Ngoài, Vật Bọc Ngoài |
915 | 討論 | Tǎolùn | Bàn Luận, Thảo Luận |
916 | 討厭 | tǎoyàn | Ghét |
917 | 特別 | tèbié | Đặc Biệt |
918 | 疼 | téng | Đau, Buốt, Nhức |
919 | 踢 | tī | Đá |
920 | 甜 | Tián | Ngọt |
921 | 天 | tiān | Thiên, Trời, Không Trung, Bầu Trời, Ban Ngày, Ngày |
922 | 天空 | tiānkōng | Bầu Trời |
923 | 天氣 | Tiānqì | Thời Tiết |
924 | 天天 | tiāntiān | Ngày Ngày, Hàng Ngày |
925 | 條 | tiáo | Cái, Con (Lượng Từ) |
926 | 跳舞 | tiàowǔ | Nhảy, Khiêu Vũ |
927 | 題目 | Tímù | Đề Tài, Chủ Đề |
928 | 停 | tíng | Đỗ, Đậu, Dừng, Ngừng |
929 | 聽 | tīng | Nghe |
930 | 聽說 | Tīng shuō | Nghe Nói |
931 | 聽見 | tīngjiàn | Nghe Được |
932 | 提早 | tízǎo | Trước Thời Gian, Trước Thời Hạn, Sớm Hơn |
933 | 痛 | tòng | Đau, Bị Đau |
934 | 同事 | tóngshì | Đồng Nghiệp |
935 | 同學 | tóngxué | Bạn Học |
936 | 通知 | tōngzhī | Thông Báo |
937 | 頭 | tóu | Đầu |
938 | 偷 | tōu | Ăn Trộm, Ăn Cắp |
939 | 頭髮 | tóufǎ | Tóc |
940 | 團 | tuán | Đoàn, Đoàn Người |
941 | 腿 | tuǐ | Cái Chân |
942 | 推 | tuī | Đẩy, Đùn |
943 | 退休 | tuìxiū | Về Hưu, Nghỉ Hưu |
944 | 圖片 | Túpiàn | Hình Ảnh |
945 | 圖書館 | Túshū guǎn | Thư Viện |
946 | 外 | wài | Ngoài, Ở Ngoài, Bên Ngoài |
947 | 外國 | Wàiguó | Nước Ngoài |
948 | 外面 | wàimiàn | Ngoài, Quần Chúng |
949 | 外套 | wàitào | Áo Choàng |
950 | 玩 | wán | Chơi, Đùa, Chơi Đùa |
951 | 完 | wán | Xong Việc, Làm Xong Việc, Hết |
952 | 萬 | Wàn | Vạn, 10.000. |
953 | 碗 | wǎn | Bát |
954 | 晚 | wǎn | Đêm |
955 | 碗盤 | wǎn pán | Bát Đĩa |
956 | 玩樂器 | wán yuè qì | Máy Chơi Game |
957 | 晚安 | wănān | Chúc Ngủ Ngon (Lời Nói Khách Sáo) |
958 | 晚餐 | wǎncān | Bữa Tối |
959 | 晚飯 | wănfàn | Bữa Tối |
960 | 忘 | wàng | Quên |
961 | 往 | wǎng | Tới, Hướng Tới |
962 | 網路 | wǎng lù | Trên Mạng, Mạng Internet |
963 | 網買 | wǎng mǎi | Mua Sắm Trực Tuyến |
964 | 網球 | wǎngqiú | Quần Vợt |
965 | 網站 | wǎngzhàn | Website |
966 | 晚會 | Wǎnhuì | Buổi Tiệc |
967 | 晚上 | Wǎnshàng | Đêm, Tối |
968 | 襪子 | wàzi | Bít Tất |
969 | 唯 | wéi | Duy, Chỉ, Riêng Chỉ |
970 | 為 | wèi | Vị: Giúp Đỡ, Vì , Làm, Để |
971 | 位 | Wèi | Vị, Địa Vị, Chức Vị |
972 | 為主 | wéi zhǔ | Làm Chủ |
973 | 味道 | wèidào | Mùi |
974 | 未來 | wèilái | Tương Lai |
975 | 為什麼 | wèishéme | Tại Làm Sao |
976 | 危險 | wéixiǎn | Sự Nguy Hiểm |
977 | 聞 | wén | Ngửi (Mùi) |
978 | 問 | Wèn | Vấn: Hỏi |
979 | 溫度 | wēndù | Nhiệt Độ |
980 | 溫暖 | wēnnuǎn | Sự Ấm Áp |
981 | 問題 | wèntí | Vấn Đề |
982 | 文章 | Wénzhāng | Bài Báo, Đoạn Văn |
983 | 我 | wǒ | Tôi |
984 | 五 | wŭ | Ngũ: Số 5 |
985 | 屋 | wū | Phòng, Buồng |
986 | 午餐 | wǔcān | Bữa Trưa |
987 | 午飯 | wŭfàn | Bữa Trưa |
988 | 舞會 | wǔhuì | Vũ Hội |
989 | 無聊 | wúliáo | Nhạt Nhẽo |
990 | 洗 | xǐ | Rửa, Giặt, Gột, Tẩy |
991 | 西 | xī | Tây, Phía Tây |
992 | 下雪 | xià xuě | Tuyết |
993 | 下雨 | xià yǔ | Mưa Rơi |
994 | 下(面) | xià( miàn) | Bên Dưới |
995 | 下班 | xiàbān | Tan Sở, Tan Giờ Làm |
996 | 下課 | Xiàkè | Tan Học |
997 | 鹹 | xián | Mặn |
998 | 先 | xiān | Tiên: Trước, Tiên (Thời Gian, Thứ Tự)。 |
999 | 鹹蛋苦瓜 | xián dàn kǔguā | Khổ Qua Trứng Muối |
1000 | 像 | xiàng | Như, Giống Như |
1001 | 向 | xiàng | Hướng: Họ Hướng: Nhìn Về, Hướng Về |
1002 | 想 | xiǎng | Muốn, Cần |
1003 | 香 | xiāng | Thơm |
1004 | 箱(子) | xiāng( zi) | Hòm, Rương |
1005 | 想法 | Xiǎngfǎ | Ý Tưởng |
1006 | 相符 | xiāngfú | Phù Hợp, Hợp Nhau |
1007 | 香蕉 | xiāngjiāo | Chuối |
1008 | 香味 | xiāngwèi | Hương Thơm |
1009 | 鄉下 | xiāngxià | Nông Thôn |
1010 | 相信 | xiāngxìn | Tin Tưởng |
1011 | 先生 | Xiānshēng | Tiên Sinh, Ngài, Ông |
1012 | 現象 | Xiànxiàng | Hiện Tượng |
1013 | 現在 | xiànzài | Hiện Nay |
1014 | 笑 | xiào | Tiếu: Cười |
1015 | 消費 | xiāofèi | Tiêu Dùng |
1016 | 小孩 | xiǎohái | Trẻ Nhỏ |
1017 | 笑話 | xiàohuà | Chuyện Cười |
1018 | 小姐 | Xiǎojiě | Tiểu Thư, Con Gái |
1019 | 小時 | xiǎoshí | Giờ Đồng Hồ (60 Phút) |
1020 | 小說 | xiǎoshuō | Cuốn Tiểu Thuyết |
1021 | 小偷 | xiăotōu | Tên Trộm, Kẻ Cắp, Kẻ Trộm |
1022 | 消息 | xiāoxī | Thông Tin |
1023 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn Thận |
1024 | 小學 | xiăoxué | Tiểu Học, Cấp 1 |
1025 | 校長 | Xiàozhǎng | Hiệu Trưởng |
1026 | 下去 | xiàqù | Xuống Phía Dưới, Đi Xuống |
1027 | 夏天 | xiàtiān | Mùa Hè |
1028 | 下午 | xiàwŭ | Buổi Chiều |
1029 | 謝 | xiè | Tạ, Họ Tạ: Cảm Ơn |
1030 | 些 | Xiē | Một Ít, Một Vài |
1031 | 寫 | xiě | Viết |
1032 | 謝謝 | xièxiè | Cảm Ơn |
1033 | 鞋子 | Xiézi | Giày |
1034 | 西瓜 | xīguā | Dươi Hấu |
1035 | 習慣 | xíguàn | Thói Quen |
1036 | 喜歡 | xǐhuān | Yêu Thích, Thích |
1037 | 信 | xìn | Tín: Thư |
1038 | 心 | xīn | Tâm, Trái Tim, Tim |
1039 | 新 | xīn | Tân: Mới |
1040 | 信封 | xìnfēng | Phong Bì |
1041 | 行 | xíng | Hàng, Hàng Lối, Dòng, Được, Có Thể, Đồng Ý |
1042 | 姓 | xìng | Tính: Họ |
1043 | 醒 | xǐng | Thức Giấc |
1044 | 幸福 | xìngfú | Hạnh Phúc |
1045 | 性格 | xìnggé | Tính Cách |
1046 | 行李 | Xínglǐ | Hành Lý |
1047 | 星期 | xīngqí | Tuần, Thứ Trong Tuần |
1048 | 星期日 | xīngqírì | Ngày Chủ Nhật |
1049 | 星期天 | xīngqítiān | Ngày Chủ Nhật |
1050 | 興趣 | Xìngqù | Quan Tâm |
1051 | 星星 | xīngxing | Đốm Nhỏ, Chấm Nhỏ |
1052 | 辛苦 | xīnkǔ | Vất Vả, Khổ Nhọc |
1053 | 新年 | xīnnián | Năm Mới |
1054 | 心情 | Xīnqíng | Cảm Giác, Tâm Tình |
1055 | 新聞 | xīnwén | Tin Tức |
1056 | 新鮮 | xīnxiān | Tươi |
1057 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ Tín Dụng |
1058 | 洗手間 | xǐshǒujiān | Phòng Vệ Sinh |
1059 | 修 | xiū | Tu, Sửa Chữa, Chỉnh Đốn |
1060 | 休息 | Xiūxí | Nghỉ Ngơi |
1061 | 希望 | Xīwàng | Mong, Hy Vọng |
1062 | 洗衣機 | xǐyījī | Máy Giặt |
1063 | 吸引 | xīyǐn | Hấp Dẫn, Thu Hút。 |
1064 | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm, Tắm Rửa |
1065 | 選 | Xuǎn | Lựa Chọn |
1066 | 選擇 | xuǎnzé | Lựa Chọn |
1067 | 許多 | xǔduō | Nhiều, Rất Nhiều |
1068 | 學 | xué | Học, Đi Học |
1069 | 雪 | xuě | Tuyết |
1070 | 學費 | xuéfèi | Học Phí |
1071 | 學會 | Xuéhuì | Học Thành, Đã Học Được |
1072 | 學期 | xuéqí | Học Kỳ |
1073 | 學生 | Xuéshēng | Học Sinh, Sinh Viên |
1074 | 學習 | Xuéxí | Học Tập |
1075 | 學校 | Xuéxiào | Trường Học |
1076 | 學院 | xuéyuàn | Trường Cao Đẳng, Học Viện |
1077 | 練習 | Xùnliàn | Luyện Tập, Ôn Tập |
1078 | 需要 | xūyào | Nhu Cầu, Cần |
1079 | 言 | yán | Ngôn, Lời Nói |
1080 | 演變 | yǎnbiàn | Diễn Biến, Phát Triển Biến Hoá |
1081 | 羊 | yáng | Dương, Họ Dương: Dê Cừu |
1082 | 羊肉 | Yángròu | Thịt Cừu |
1083 | 養生 | yǎngshēng | Dưỡng Sinh |
1084 | 樣子 | yàngzi | Hình Dạng, Kiểu Dáng |
1085 | 延緩 | yánhuǎn | Trì Hoãn |
1086 | 眼鏡 | Yǎnjìng | Kính Mắt |
1087 | 眼睛 | yănjīng | Mắt, Con Mắt |
1088 | 顏色 | yánsè | Màu Sắc |
1089 | 藥 | yào | Thuốc |
1090 | 要 | yào | Muốn, Cần |
1091 | 藥房 | yàofáng | Tiệm Thuốc |
1092 | 邀請 | yāoqǐng | Mời |
1093 | 鑰匙 | yàoshi | Chìa Khóa |
1094 | 要是 | yàoshì | Nếu Như, Nếu |
1095 | 牙刷 | yáshuā | Bàn Chải Đánh Răng |
1096 | 也 | yě | Thì, Cũng, Vẫn |
1097 | 夜裡 | yèlǐ | Vào Ban Đêm |
1098 | 也許 | yěxŭ | Hay Là, E Rằng, Biết Đâu, May Ra, Có Lẽ。 |
1099 | 爺爺 | yéye | Ông Nội |
1100 | 以 | yǐ | Để, Nhằm。 |
1101 | 衣櫥 | yī chú | Tủ Quần Áo |
1102 | 一 | yī;yí;yì | Số Một, Nhất, Một |
1103 | 一半 | yíbàn | Một Nửa |
1104 | 一邊 | yìbiān | Một Mặt, Mặt Bên, Một Bên |
1105 | 一點 | yìdiăn | Một Chút, Một Ít |
1106 | 一定 | yídìng | Nhất Định |
1107 | 衣服 | yīfú | Quần Áo, Y Phục |
1108 | 一共 | Yīgòng | Tổng Cộng |
1109 | 以後 | yǐhòu | Sau Này, Về Sau |
1110 | 一會 | yìhuǐ | Một Chốc, Một Lát (Chỉ Thời Gian) |
1111 | 意見 | yìjiàn | Ý Kiến |
1112 | 已經 | Yǐjīng | Đã, Đã Từng |
1113 | 應該 | yīnggāi | Nên |
1114 | 英國 | Yīngguó | Vương Quốc Anh |
1115 | 英文 | yingwén | Tiếng Anh |
1116 | 影響 | yǐngxiǎng | Ảnh Hưởng |
1117 | 營養 | yíngyǎng | Dinh Dưỡng |
1118 | 銀行 | yínháng | Ngân Hàng |
1119 | 飲料 | yǐnliào | Ước Uống, Đồ Uống |
1120 | 飲食 | yǐnshí | Thức Ăn |
1121 | 陰天 | yīntiān | Trời Âm U, Ngày Tối Trời |
1122 | 因為 | Yīnwèi | Bởi Vì |
1123 | 音樂 | yīnyuè | Âm Nhạc |
1124 | 一起 | yīqǐ | Cùng Nhau |
1125 | 以前 | Yǐqián | Trước Kia |
1126 | 醫生 | yīshēng | Bác Sĩ |
1127 | 意思 | yìsi | Ỵ́, Ý Nghĩa |
1128 | 以為 | yǐwéi | Nghĩ, Cho Rằng |
1129 | 一下 | yíxià | Một Tý, Thử Xem, Một Cái |
1130 | 一些 | yìxiē | Một Ít, Một Số, Một Phần (Chỉ Số Lượng Không Xác Định) |
1131 | 醫學 | yīxué | Y Học |
1132 | 一樣 | Yīyàng | Như Nhau |
1133 | 醫藥 | yīyào | Thuốc Y Học |
1134 | 醫院 | Yīyuàn | Bệnh Viện |
1135 | 一直 | Yīzhí | Luôn Luôn, Suốt, Liên Tục |
1136 | 椅子 | yǐzi | Cái Ghế |
1137 | 用 | yòng | Dùng, Sử Dụng |
1138 | 勇敢 | yǒnggǎn | Can Đảm, Dũng Cảm |
1139 | 永遠 | yǒngyuǎn | Mãi Mãi, Vĩnh Viễn |
1140 | 油 | yóu | Dầu, Mỡ (Của Thực Vật Và Động Vật.) |
1141 | 右 | yòu | Bên Phải |
1142 | 又 | yòu | Lại, Vừa... Lại |
1143 | 有 | yǒu | Hữu, Có, Sở Hữu |
1144 | 有(的)時候 | yǒu(de) shíhòu | Có Đôi Khi |
1145 | 右邊 | yòubiān | Phải |
1146 | 有點(兒) | yǒudiăn( ér) | Có Một Chút |
1147 | 郵件 | yóujiàn | Bưu Kiện |
1148 | 郵局 | Yóujú | Bưu Điện |
1149 | 有空(兒) | yǒukòng( ér) | Có Thời Gian, Thời Gian Rảnh |
1150 | 郵票 | yóupiào | Con Tem |
1151 | 尤其 | Yóuqí | Nhất Là, Đặc Biệt Là, Càng |
1152 | 有趣 | Yǒuqù | Thú Vị, Hứng Thú, Lý Thú |
1153 | 遊戲 | yóuxì | Trò Chơi |
1154 | 有意思 | yǒuyìsi | Có Ý Nghĩa, Hứng Thú |
1155 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi |
1156 | 有用 | yǒuyòng | Hữu Dụng |
1157 | 游泳池 | yóuyǒngchí | Hồ Bơi, Bể Bơi |
1158 | 魚 | Yú | Cá |
1159 | 雨 | Yǔ | Mưa |
1160 | 遇到 | yù dào | Gặp Được. Gặp Phải |
1161 | 元 | yuán | Đồng Tệ, Nguyên |
1162 | 圓 | yuán | Tròn, Hình Tròn |
1163 | 遠 | yuǎn | Viễn: Xa |
1164 | 院(子) | yuàn( zi) | Viện, Học Viện |
1165 | 員工 | yuángōng | Nhân Viên, |
1166 | 原來 | yuánlái | Hóa Ra, Thành Ra, Thực Ra |
1167 | 願意 | yuànyì | Sẵn Sàng, Đồng Ý |
1168 | 原因 | yuányīn | Lý Do |
1169 | 圓桌 | yuánzhuō | Bàn Tròn |
1170 | 月 | yuè | Mặt Trăng, Tháng (Trong Năm) |
1171 | 越 | yuè | Việt, Đi Qua |
1172 | 約 | Yuē | Hẹn, Cuộc Hẹn |
1173 | 越來越 | yuè lái yuè | Ngày Càng Ngày |
1174 | 樂器 | yuè qì | Nhạc Cụ |
1175 | 閱讀 | yuèdú | Đọc Hiểu |
1176 | 語法 | yǔfǎ | Ngữ Pháp |
1177 | 愉快 | Yúkuài | Vui Sướng |
1178 | 雲 | yún | Đám Mây, Mây, Vân |
1179 | 運動 | yùndòng | Vận Động |
1180 | 雨傘 | yǔsǎn | Chiếc Ô |
1181 | 於是 | yúshì | Sau Đó |
1182 | 浴室 | yùshì | Phòng Tắm |
1183 | 雨天 | yŭtiān | Ngày Mưa |
1184 | 語言 | yŭyán | Ngôn Ngữ |
1185 | 再 | zài | Tái: Nữa, Lại |
1186 | 在 | zài | Tại, Tại Chức, Đang Giữ。 |
1187 | 再見 | zàijiàn | Tạm Biệt, Chào Tạm Biệt |
1188 | 髒 | zāng | Bẩn, Dơ |
1189 | 早 | zăo | Tảo: Sớm, Sáng Sớm, Sáng Tinh Mơ, Đầu, Trước |
1190 | 早餐 | zăocān | Bữa Ăn Sáng |
1191 | 早飯 | zăofàn | Bữa Ăn Sáng |
1192 | 早上 | zǎoshang | Buổi Sáng |
1193 | 雜誌 | zázhì | Tạp Chí |
1194 | 增加 | zēngjiā | Tăng |
1195 | 怎麼 | zěnme | Thế Nào, Sao, Làm Sao |
1196 | 怎麼辦 | zěnme bàn | Phải Làm Sao? |
1197 | 怎麼樣 | zěnmeyàng | Thế Nào, Ra Làm Sao |
1198 | 責任 | zérèn | Trách Nhiệm |
1199 | 炸雞 | zhájī | Món Gà Rán |
1200 | 站 | zhàn | Đứng |
1201 | 長 | Zháng | Trường: Dài |
1202 | 張 | zhāng | Trương, Họ Trương |
1203 | 張紙 | zhāng zhǐ | Tờ Giấy |
1204 | 照 | zhào | Chiếu, Chiếu Rọi, Chiếu Sáng, Chụp, Quay (Phim, Ảnh) |
1205 | 找 | Zhǎo | Tìm, Tìm Kiếm |
1206 | 找到 | zhăodào | Tìm Được |
1207 | 照顧 | zhàogù | Chăm Lo |
1208 | 著急 | zhāojí | Sốt Ruột, Lo Lắng, Cuống Cuồng |
1209 | 照片 | Zhàopiàn | Tấm Ảnh, Bức Ảnh, Tấm Hình |
1210 | 照相 | zhàoxiàng | Máy Ảnh, Chụp Ảnh |
1211 | 照相機 | zhàoxiàngjī | Máy Ảnh |
1212 | 著 | zhe | Đang, |
1213 | 這 | zhè | Đây, Này |
1214 | 這個 | zhè ge | Cái Này, Việc Này, Vật Này |
1215 | 這裡 | zhèlǐ | Ở Đây |
1216 | 這麼 | zhème | Như Thế, Như Vậy, Thế Này |
1217 | 真 | zhēn | Thực |
1218 | 真的 | zhēn de | Thực Sự |
1219 | 整天 | zhěng tiān | Cả Ngày, Toàn Bộ Một Ngày |
1220 | 整理 | zhěnglǐ | Ngăn Nắp, Chỉnh Lý |
1221 | 正在 | zhèngzài | Đang, Hiện Đang |
1222 | 這些 | zhèxiē | Những ... Này |
1223 | 這樣 | zhèyàng | Như Vậy, Như Thế, Thế Này |
1224 | 紙 | zhǐ | Giấy,Tờ, Trang |
1225 | 隻 | Zhǐ | Một, Con, Chỉ Số Lượng Con Vật |
1226 | 只 | zhǐ | Chỉ Một, Cái, Chiếc, Đôi, Cặp |
1227 | 枝 | zhī | Chi Nhánh, Cây, Cái (Dùng Cho Vật Có Hình Cán Dài) |
1228 | 知道 | zhī dào | Biết, Hiểu, Rõ |
1229 | 只好 | zhǐhăo | Đành Phải, Buộc Lòng Phải |
1230 | 之後 | zhīhòu | Sau Đó |
1231 | 智慧 | zhìhuì | Trí Tuệ, Trí Khôn, Thông Minh, Sáng Suốt |
1232 | 直接 | zhíjiē | Trực Tiếp |
1233 | 職業 | zhíyè | Nghề Nghiệp |
1234 | 只有 | Zhǐyǒu | Chỉ Có |
1235 | 重 | zhòng | Nặng, Trọng |
1236 | 種 | zhǒng | Loại, Chủng Loại |
1237 | 中國 | zhōngguó | Trung Quốc |
1238 | 中華 | zhōnghuá | Trung Hoa |
1239 | 中間 | Zhōngjiān | Ở Giữa, Trung Gian |
1240 | 重視 | zhòngshì | Chú Trọng |
1241 | 鐘頭 | zhōngtóu | Giờ Dong Ho |
1242 | 中文 | zhōngwén | Trung Văn, Tiếng Trung |
1243 | 中午 | zhōngwǔ | Buổi Trưa |
1244 | 中心 | zhōngxīn | Trung Tâm |
1245 | 重要 | zhòngyào | Quan Trọng |
1246 | 週末 | zhōumò | Ngày Cuối Tuần |
1247 | 祝 | zhù | Chúc, Cầu Chúc |
1248 | 住 | zhù | Ở, Cư Trú, Trọ |
1249 | 煮 | zhǔ | Nấu, Đun, Luộc |
1250 | 豬 | zhū | Con Lợn |
1251 | 煮菜 | zhǔ cài | Nấu Nướng |
1252 | 賺 | zhuàn | Kiếm Tiền |
1253 | 轉 | zhuǎn | Chuyển |
1254 | 裝 | zhuāng | Trang Điểm, Hoá Trang, Đóng Gói, Lắp Ráp, Lắp Đặt |
1255 | 追 | zhuī | Đuổi, Đuổi Bắt |
1256 | 準備 | Zhǔnbèi | Chuẩn Bị |
1257 | 準時 | zhǔnshí | Kịp Thời, Đúng Giờ |
1258 | 桌(子) | zhuō( zi) | Bàn, Cái Bàn |
1259 | 豬肉 | Zhūròu | Thịt Lợn |
1260 | 注意 | zhùyì | Để Ý, Chú Ý |
1261 | 主軸 | zhǔzhóu | Trục Chính |
1262 | 字 | zì | Tự, Từ, Chữ, Chữ Viết, Văn Tự |
1263 | 字典 | zìdiǎn | Từ Điển |
1264 | 自己 | zìjǐ | Tự Mình |
1265 | 自然 | Zìrán | Tự Nhiên |
1266 | 自由 | zìyóu | Tự Do |
1267 | 總 | zǒng | Tổng, Toàn Bộ, Toàn Diện |
1268 | 總共 | zǒnggòng | Tổng Cộng |
1269 | 總是 | zǒngshì | Luôn Luôn, Lúc Nào Cũng, Bao Giờ Cũng |
1270 | 總統 | zǒngtǒng | Tổng Thống |
1271 | 走 | zǒu | Đi Bộ |
1272 | 走路 | zǒulù | Đi, Đi Đường, Đi Bộ |
1273 | 租 | zū | Thuê |
1274 | 最 | zuì | Nhất, Đứng Đầu, Nhất |
1275 | 嘴巴 | zuǐbā | Miệng, Mồm |
1276 | 最近 | zuìjìn | Gần Đây, Mới Đây, Vừa Qua |
1277 | 尊敬 | zūnjìng | Sự Tôn Trọng |
1278 | 坐 | zuò | Ngồi |
1279 | 做 | zuò | Làm |
1280 | 坐 | zuò | Ngồi |
1281 | 座 | Zuò | Chỗ Ngồi, |
1282 | 左 | zuǒ | Tả: Bên Trái |
1283 | 做菜 | zuò cài | Nấu Ăn |
1284 | 左(邊) | zuǒ( biān) | Bên Trái |
1285 | 昨天 | zuótiān | Hôm Qua |
1286 | 做完 | zuòwán | Làm Xong |
1287 | 作業 | zuòyè | Bài Tập |
1288 | 足球 | Zúqiú | Bóng Đá |
Từ Vựng Tiếng Trung Ban B (Tocfl 2)
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 哎 | āi | ôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý không hài lòng) |
2 | 按 | àn | dựa theo, ấn, bấm; đè; nhấn; đóng |
3 | 昂貴 | ángguì | đắt tiền; mắc mỏ; đắt đỏ |
4 | 按照 | ànzhào | dựa theo |
5 | 罷 | bà | đình lại; ngừng; dừng; thôi |
6 | 罷工 | bàgōng | bãi công; đình công |
7 | 白 | bái | Bạch: Màu trắng |
8 | 白菜 | báicài | Rau cải trắng, bắp cải trắng |
9 | 擺動 | bǎidòng | đong đưa, lắc lư |
10 | 白天 | báitiān | ban ngày |
11 | 擺脫 | bǎituō | thoát khỏi |
12 | 扮 | bàn | hoá trang sắm vai; đóng vai |
13 | 榜樣 | bǎngyàng | tấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; mô hình |
14 | 半天 | bàntiān | nửa ngày; buổ; lâu; cả buổi |
15 | 扮演 | bànyǎn | sắm vai; đóng vai |
16 | 報案 | bàoàn | báo án |
17 | 寶寶 | bǎobǎo | Đứa bé, bảo bảo, bảo bối |
18 | 保持 | bǎochí | gìn giữ; giữ; duy trì; giữ nguyên |
19 | 保存 | bǎocún | bảo tồn; giữ gìn; bảo vệ; lưu giữ |
20 | 報答 | bàodá | báo đáp |
21 | 報到 | bàodào | đăng ký |
22 | 報導 | bàodǎo | báo cáo |
23 | 寶貴 | bǎoguì | quý giá; quý báu |
24 | 包裹 | bāoguǒ | đóng gói |
25 | 包括 | bāokuò | bao gồm |
26 | 報社 | bàoshè | văn phòng báo chí |
27 | 寶石 | bǎoshí | đá quý |
28 | 抱怨 | bàoyuàn | oán hận; oán giận; oán trách; than phiền |
29 | 保障 | bǎozhàng | Cam đoan |
30 | 巴士 | bāshì | xe buýt; ô-tô buýt; bus |
31 | 背 | bèi | Lưng; gánh vác; đảm nhiệm |
32 | 悲哀 | bēiāi | nỗi buồn; bi ai |
33 | 北邊 | běibiān | Phương bắc |
34 | 背後 | bèihòu | phía sau |
35 | 背誦 | bèisòng | đọc thuộc lòng |
36 | 悲痛 | bēitòng | đau buồn; bi thương; thống khổ |
37 | 笨 | bèn | đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch |
38 | 奔 | bēn | Bôn; chạy; bôn tẩu; chạy nhanh |
39 | 笨傢伙 | bènjiàhuo | người đần; tên ngốc |
40 | 笨人 | bènrén | người ngu; người xuẩn ngốc |
41 | 遍 | biàn | Biến: khắp; khắp cả; khắp nơi;số lần |
42 | 變成 | biàn chéng | trở nên |
43 | 變革 | biàngé | thay đổi; biến cách; biến đổi; thay đổi |
44 | 變化 | Biànhuà | biến hóa, thay đổi |
45 | 便利 | biànlì | tiện lợi; thuận tiện; tiện |
46 | 變遷 | biànqiān | dời đổi; đổi dời; biến dời |
47 | 編寫 | biānxiě | biên soạn; viết; soạn; sáng tác |
48 | 標籤 | biāoqiān | nhãn; nhãn hiệu |
49 | 表情 | biǎoqíng | sự biểu lộ |
50 | 飆升 | biāoshēng | bay lên |
51 | 表示 | biǎoshì | biểu hiện |
52 | 表現 | biǎoxiàn | Biểu hiện |
53 | 表揚 | biǎoyáng | biểu dương |
54 | 彼此 | bǐcǐ | cũng vậy; cũng thế |
55 | 比較 | bǐjiào | so sánh; tương đối; khá |
56 | 畢竟 | Bìjìng | rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng |
57 | 比例 | bǐlì | Tỷ lệ |
58 | 賓 | bīn | khách mời |
59 | 餅 | bǐng | bánh, đĩa: vật tròn như cái bánh |
60 | 冰 | bīng | băng; nước đá; đá |
61 | 病患 | bìng huàn | bệnh hoạn |
62 | 秉持 | bǐngchí | lo liệu; sắm sửa |
63 | 病毒 | bìngdú | Vi-rút |
64 | 冰塊 | bīngkuài | Cục đá (nước) |
65 | 比如 | bǐrú | Ví dụ |
66 | 筆試 | bǐshì | thi viết |
67 | 逼真 | bīzhēn | rất giống; y như thật; giống y như thật; |
68 | 波動 | bōdòng | dao động |
69 | 播放 | bòfàng | truyền; phát; đưa tin |
70 | 玻璃 | bōlí | Thủy tinh |
71 | 博士 | bóshì | tiến sĩ |
72 | 布 | bù | Bố: họ bố; vải bố |
73 | 部 | bù | Bộ: phần, bộ phận |
74 | 不得了 | bùdéliăo | Quá, quá sức; nguy khủng khiếp |
75 | 不管 | bùguăn | Cho dù, bất kể, bất luận |
76 | 不見 | bújiàn | Không gặp, không thatá |
77 | 不久 | bùjiŭ | Không lâu sau; ngay sau đó |
78 | 補救 | bǔjiù | bổ cứu, biện pháp khắc phục |
79 | 不可 | bùkě | Bất khả; không thể |
80 | 不少 | bùshăo | không ít, không thiếu |
81 | 不行 | bùxíng | không được, không thể |
82 | 不要 | búyào | không cần; không phải |
83 | 不要緊 | búyàojǐn | không cần vội |
84 | 不止 | bùzhǐ | không dứt; không ngớt; không thôi |
85 | 步驟 | Bùzhòu | bước; bước đi; trình tự |
86 | 捕捉 | bǔzhuō | chiếm lấy |
87 | 擦藥 | cā yào | xoa thuốc |
88 | 財產 | cáichǎn | tài sản |
89 | 財富 | cáifù | sự giàu có, tài phúc |
90 | 材料 | Cáiliào | Vật liệu, tư liệu, tài liệu |
91 | 蔡倫 | càilún | Thái Luân (tên người) |
92 | 財團 | cáituán | tập đoàn |
93 | 採用 | cǎiyòng | sử dụng |
94 | 草原 | cǎoyuán | thảo nguyên |
95 | 嘈雜 | cáozá | ồn ào |
96 | 操作 | cāozuò | vận hành, thao tác |
97 | 策略 | cèlüè | Chiến lược, sách lược |
98 | 層 | céng | lớp, tầng |
99 | 廁所 | cèsuǒ | |
100 | 查 | chá | kiểm tra; xét |
101 | 差 | chà | khác nhau; chênh lệch; sai biệt; sai khác; khác biệt |
102 | 差 | chà | Sai: khác nhau; chênh lệch; sai biệt; sai khác; khác biệt |
103 | 茶壺 | cháhú | ấm trà |
104 | 長 | cháng | Trường: dài |
105 | 唱 | chàng | Xướng: hát; ca; hát ca; xướng |
106 | 長度 | chángdù | chiều dài |
107 | 猖獗 | chāngjué | hung hăng, ngang ngược |
108 | 廠商 | chǎngshāng | Nhà sản xuất ; xưởng |
109 | 暢銷 | chàngxiāo | người bán hàng giỏi nhất |
110 | 產品 | chǎnpǐn | sản phẩm |
111 | 產生 | chǎnshēng | sản xuất, sản sinh |
112 | 產業 | chǎnyè | của cải; tài sản tư hữu |
113 | 炒蛋 | chǎo dàn | trứng bác |
114 | 吵架 | chǎojià | cãi vã; tranh cãi; cãi nhau |
115 | 潮濕 | cháoshī | ẩm ướt |
116 | 差異 | chāyì | sai biệt; khác biệt; sai khác; khác nhau |
117 | 叉子 | chāzi | cái nĩa; cái xiên |
118 | 車 | chē | Xa: xe; họ Xa |
119 | 澈底 | Chèdǐ | triệt để |
120 | 沉默 | chén mò | im lặng, lặng im; lặng lẽ。 |
121 | 成 | chéng | trở nên, thành |
122 | 乘巴士 | chéng bāshì | xe buýt |
123 | 稱霸 | chēngbà | thống trị; xưng bá |
124 | 城堡 | chéngbǎo | lâu đài ;thành nhỏ; thành luỹ; pháo đài |
125 | 誠實 | chéngshí | thành thật |
126 | 城市 | chéngshì | Thành thị |
127 | 呈現 | chéngxiàn | lộ ra, phơi bày |
128 | 撐著 | chēngzhe | giữ vững |
129 | 陳列 | chénliè | trưng bày, triển lãm |
130 | 陳述 | chénshù | trần thuật; tuyên bố |
131 | 沉思 | chénsī | trầm tư |
132 | 尺 | chǐ | xích; thước Trung Quốc; thước vẽ |
133 | 吃醋 | chīcù | ghen; nổi máu ghen; nổi máu Hoạn thư; ghen tị |
134 | 吃虧 | chīkuī | chịu đựng; chịu thiệt |
135 | 蟲 | chóng | côn trùng |
136 | 沖 | chōng | xung; đập; va đập; chống đối; bẻ gẫy |
137 | 崇拜 | chóngbài | tôn thờ |
138 | 重複 | chóngfù | lặp lại |
139 | 充飢 | chōngjī | xoa dịu cơn đói |
140 | 充滿 | chōngmǎn | đầy, chan chứa; tràn đầy; tràn trề |
141 | 衝突 | chōngtú | xung đột |
142 | 臭 | chòu | Hôi; thối; khắm; ôi (mùi); |
143 | 抽 | chōu | rút; hút; rút ra; lấy ra; chiết xuất |
144 | 抽菸 | chōuyān | hút thuốc |
145 | 處 | chù | phòng, ban |
146 | 出差 | chū chāi | đi công tác |
147 | 傳達 | chuándá | truyền đạt |
148 | 傳單 | chuándān | tờ rơi |
149 | 傳遞 | chuándì | chuyển khoản |
150 | 窗 | chuāng | Cửa sổ |
151 | 創辦 | chuàngbàn | thành lập; sáng lập |
152 | 創辦人 | chuàngbàn rén | người sáng lập |
153 | 創新 | chuàngxīn | đổi mới, cách tân |
154 | 創造 | chuàngzào | sáng tạo, tạo nên |
155 | 傳染 | chuánrǎn | lây nhiễm |
156 | 儲存 | Chúcún | trữ, dự trữ; lưu lại |
157 | 垂涎 | chuíxián | chảy nước miếng |
158 | 除了 | chúle | Ngoại trừ |
159 | 春 | chūn | Xuân; mùa Xuân |
160 | 春節 | chūnjié | tết âm lịch; tết xuân; tết ta |
161 | 春秋戰國 | chūnqiū zhànguó | Xuân Thu Chiến Quốc |
162 | 春天 | chūntiān | mùa xuân; thời kỳ mùa xuân; xuân kỳ |
163 | 廚師 | chúshī | đầu bếp |
164 | 出席 | chūxí | Tham gia, dự họp; tham dự hội nghị; có mặt |
165 | 詞 | cí | Từ; lời |
166 | 刺激 | cìjī | Kích thích; cổ vũ; khích lệ; khuyến khích |
167 | 詞句 | cíjù | câu từ |
168 | 次數 | cìshù | số lần |
169 | 辭職 | cízhí | Từ chức, từ bỏ |
170 | 從來 | cónglái | Từ trước đến nay; luôn luôn; chưa hề |
171 | 醋 | cù | giấm; tính a-xít; độ a-xít; vị chua |
172 | 存亡 | cúnwáng | tồn vong |
173 | 存在 | cúnzài | còn; có thật; thực sự; đã sống, tồn tại |
174 | 措施 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành |
175 | 錯誤 | cuòwù | lệch lạc; sai lầm |
176 | 挫折 | cuòzhé | ngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng |
177 | 搭 | dā | ngồi; đi; đáp (xe, thuyền, máy bay...) |
178 | 搭船 | dā chuán | đi thuyền |
179 | 大都市 | Dà dūshì | đại đô thị |
180 | 大部分 | dàbùfèn | Đại bộ phận |
181 | 達成 | dáchéng | đạt được |
182 | 大抵 | dàdǐ | nói chung; đại để; đại thể; đại khái |
183 | 待 | dài | đối xử |
184 | 代表 | dàibiǎo | đại diện, đại biểu |
185 | 貸款 | dàikuǎn | khoản vay; cho vay |
186 | 帶領 | dàilǐng | dẫn dắt, dìu dắt, lãnh đạo |
187 | 打擊 | dǎjí | đánh |
188 | 大樓 | dàlóu | Đại lầu; nhà lớn |
189 | 大陸 | dàlù | đại lục |
190 | 淡 | dàn | Đạm: nhạt; loãng; mỏng; thưa |
191 | 彈 | dàn | bom, đạn |
192 | 檔案 | dǎng àn | hồ sơ; tài liệu |
193 | 擔任 | dānrèn | đảm nhiệm, đảm đương; giữ (chức vụ) |
194 | 單身 | dānshēn | đơn thân; độc thân |
195 | 誕生 | dànshēng | sự ra đời |
196 | 刀 | dāo | Đao; con dao |
197 | 導演 | dǎoyǎn | đạo diễn |
198 | 導致 | dǎozhì | dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho |
199 | 刀子 | dāozi | Con đao; con dao; dao nhỏ |
200 | 大人 | dàrén | Đại nhân |
201 | 答應 | dāyìng | đáp lại; trả lời |
202 | 打仗 | dǎzhàng | đánh trận; đánh nhau; tác chiến; đánh giặc |
203 | 打折 | Dǎzhé | Giảm giá |
204 | 大眾 | dàzhòng | đại chúng |
205 | 得很 | dehěn | hết sức |
206 | 的話 | dehuà | nếu như |
207 | 登場 | dēng chǎng | ra mắt |
208 | 登出 | dēng chū | Đăng xuất |
209 | 得以 | déyǐ | có thể; được |
210 | 德語 | Déyǔ | tiếng Đức |
211 | 電車 | diànchē | Xe điện |
212 | 電磁輻射 | diàncí fúshè | Bức xạ điện từ |
213 | 典型 | diǎnxíng | điển hình; nhân vật điển hình |
214 | 點鐘 | diănzhōng | Giờ đồng hồ (60phut) |
215 | 調 | diào | điều chỉnh |
216 | 頂尖 | dǐngjiān | đỉnh cao |
217 | 定義 | dìngyì | định nghĩa |
218 | 地球 | dìqiú | Trái đất |
219 | 地球日 | dìqiú rì | ngày trái đất |
220 | 地區 | dìqū | khu vực |
221 | 地位 | dìwèi | địa vị |
222 | 地下 | dìxià | ngầm; trong lòng đất; dưới đất |
223 | 地址 | dìzhǐ | Địa chỉ |
224 | 冬 | dōng | Họ đông: mùa đông; đông |
225 | 動機 | dòngjī | động lực; động cơ |
226 | 動向 | dòngxiàng | xu hướng |
227 | 動作 | dòngzuò | hoạt động, động tác |
228 | 鬥士 | dòushì | đấu sĩ |
229 | 度 | dù | Độ: trình độ, đo lường (độ dài) |
230 | 斷腸 | duàncháng | đau lòng, đứt ruột |
231 | 賭博 | dǔbó | đánh bạc |
232 | 獨處 | dúchǔ | sống một mình, sống cô độc |
233 | 隊 | duì | Đội |
234 | 對策 | duìcè | đối sách |
235 | 兌換 | duìhuàn | đổi, hoán đổi |
236 | 對象 | duìxiàng | đối tượng |
237 | 頓 | dùn | bữa (cơm) |
238 | 多元化 | duōyuán huà | đa dạng hóa |
239 | 讀 | dúshū | đọc, học |
240 | 毒藥 | dúyào | thuốc độc |
241 | 獨自 | dúzì | một mình; tự mình |
242 | 惡化 | èhuà | chuyển biến xấu; trầm trọng |
243 | 嗯 | ēn | ừ, ờ này; hở; hử; sao; hả |
244 | 而趨 | ér qū | có xu hướng, khuynh hướng |
245 | 兒童 | értóng | Nhi đồng; trẻ em |
246 | 扼腕 | èwàn | bóp cổ tay; nắm cổ tay |
247 | 發表 | fābiǎo | được phát hành, đăng bài |
248 | 發布 | fābù | công bố |
249 | 發電 | fādiàn | phát điện |
250 | 發揮 | fāhuī | phát huy |
251 | 發明 | fāmíng | phát minh |
252 | 範疇 | fànchóu | phạm trù |
253 | 反覆 | fǎnfù | thay đổi, thay thế |
254 | 放煙火 | fàng yānhuǒ | bắn pháo hoa |
255 | 方案 | fāngàn | kế hoạch |
256 | 防備 | fángbèi | đề phòng |
257 | 房東 | fángdōng | địa chủ, chủ nhà |
258 | 防洪 | fánghóng | kiểm soát lũ, phòng lũ |
259 | 放棄 | fàngqì | vứt bỏ; bỏ cuộc; bỏ đi |
260 | 放鬆 | fàngsōng | Thư giãn, thả lỏng |
261 | 反觀 | fǎnguān | Mặt khác |
262 | 犯規 | fànguī | phạm quy; phạm quy định; phạm nội quy; phạm luật |
263 | 訪問 | făngwèn | Phỏng vấn; thăm viếng |
264 | 防止 | fángzhǐ | ngăn chặn |
265 | 房子 | fángzǐ | nhà; nhà cửa; cái nhà |
266 | 房租 | fángzū | tiền thuê nhà |
267 | 販賣 | fànmài | buôn bán, bán hàng |
268 | 繁榮 | fánróng | phồn vinh |
269 | 範圍 | fànwéi | phạm vi |
270 | 反應 | fǎnyìng | phản ứng |
271 | 犯罪 | fànzuì | tội phạm |
272 | 發燒 | fāshāo | Phát sốt; sốt |
273 | 髮型 | fǎxíng | kiểu tóc |
274 | 發音 | fāyīn | phát âm |
275 | 發育 | fāyù | phát triển |
276 | 肥胖 | féipàng | béo phì |
277 | 廢氣 | fèiqì | khí thải |
278 | 費用 | fèiyòng | Phí tổ chi phí' chi tiêu |
279 | 份 | fèn | phần; phận |
280 | 奮 | fèn | phấn chấn, phấn khởi |
281 | 粉墨 | fěn mò | phấn son; hoá trang; trang điểm |
282 | 奮鬥 | fèndòu | phấn đấu. Cố gắng |
283 | 紛紛 | fēnfēn | nhộn nhịp, sôi nổi |
284 | 諷刺 | fèngcì | châm biếm |
285 | 豐富 | fēngfù | Giàu có, phong phú |
286 | 風格 | fēnggé | phong cách |
287 | 蜂蜜 | fēngmì | mật; mật ong |
288 | 分居 | fēnjū | ở riêng; ra riêng; sống riêng |
289 | 芬蘭 | Fēnlán | Phần Lan |
290 | 分類 | fēnlèi | phân loại |
291 | 憤怒 | fènnù | sự tức giận |
292 | 分享 | fēnxiǎng | chia sẻ |
293 | 否則 | fǒuzé | nếu không thì |
294 | 幅 | fú | biên độ; độ rộng |
295 | 幅調 | fú diào | điều chỉnh biện độn |
296 | 腐壞 | fǔ huài | hư hỏng |
297 | 付替 | fù tì | thay thế |
298 | 付出 | fùchū | chi trả |
299 | 負擔 | fùdān | gánh nặng, gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ |
300 | 輔導 | fǔdǎo | tư vấn; phụ đạo |
301 | 夫婦 | Fūfù | cặp vợ chồng |
302 | 負面 | fùmiàn | mặt trái; mặt xấu; tiêu cực。 |
303 | 婦女 | fùnǚ | phụ nữ |
304 | 夫妻 | fūqī | vợ chồng, phu thê |
305 | 輻射 | fúshè | sự bức xạ |
306 | 複習 | fùxí | Ôn tập. Ôn bài |
307 | 富有 | Fùyǒu | giàu có; nhiều của cải |
308 | 富裕 | fùyù | giàu có; dồi dào; sung túc |
309 | 複雜 | fùzá | phức tạp |
310 | 複製 | fùzhì | sao chép |
311 | 父子 | fùzǐ | phụ tử |
312 | 改 | gǎi | thay đổi, đổi |
313 | 該 | gāi | nên; cần phải; cần |
314 | 概念 | Gàiniàn | khái niệm |
315 | 乾女 | gàn nǚ | con nuôi |
316 | 感動 | gǎndòng | cảm động |
317 | 趕緊 | gǎnjǐn | nhanh, gấp gáp |
318 | 趕快 | gǎnkuài | nhanh lên |
319 | 敢情 | gǎnqing | thì ra; hoá ra; té ra |
320 | 干涉 | gānshè | can thiệp |
321 | 搞 | gǎo | làm; kiếm; tạo ra; mang; đem; trị, cạo |
322 | 高階 | Gāo jiē | trình độ cao |
323 | 高枕 | gāo zhěn | gối cao (để ngủ) |
324 | 稿酬 | gǎochóu | tiền nhuận bút; tiền thù lao |
325 | 高達八成 | gāodá bāchéng | lên đến 80% |
326 | 高速公路 | gāosù gōnglù | Xa lộ; đường cao tốc |
327 | 高雄 | gāoxióng | Cao Hùng |
328 | 高枕無憂 | gāozhěnwúyōu | gối cao ngủ yên; vô tư; bình chân như vại |
329 | 各 | gè | các; tất cả |
330 | 革命 | gémìng | cách mạng |
331 | 根 | gēn | rễ; rễ cây; gốc rễ; cội nguồn |
332 | 根本 | gēnběn | căn bản |
333 | 個人 | gèrén | Cá nhân, riêng tôi; cá nhân tôi |
334 | 個體 | gètǐ | cá thể; cá nhân; đơn lẻ |
335 | 各位 | Gèwèi | Các vị; mọi người |
336 | 隔音 | géyīn | cách âm |
337 | 共 | gòng | Cộng: tổng cộng; tổng số; gồm có |
338 | 公車站 | gōngchēzh | Bến xe bus |
339 | 公尺 | gōngchǐ | mét; công xích |
340 | 公分 | gōngfēn | cen-ti-mét |
341 | 公斤 | gōngjīn | ki-lô-gam |
342 | 公克 | gōngkè | Khắc: gam (đv đo lường) |
343 | 公里 | gōnglǐ | ki lô mét |
344 | 公路 | gōnglù | đường cái; quốc lộ; đường ô-tô |
345 | 功能 | gōngnéng | công năng |
346 | 工人 | gōngrén | Công nhân |
347 | 公式 | gōngshì | công thức |
348 | 共同 | gòngtóng | cùng nhau, chung |
349 | 共通 | gòngtōng | cộng đồng; chung; cùng |
350 | 貢獻 | gòngxiàn | đóng góp, cống hiến |
351 | 供應 | gōngyìng | cung ứng |
352 | 勾動 | gōu dòng | đánh dấu |
353 | 購物 | gòuwù | Mua sắm |
354 | 構造 | gòuzào | kết cấu |
355 | 古埃及 | gǔ āijí | Ai Cập cổ đại |
356 | 故步自封 | gù bùzì fēng | bảo thủ; giậm chân tại chỗ |
357 | 寡 | guǎ | góa bụa, quả phụ; goá; goá chồng; ít; hẹp; hạn hẹp |
358 | 刮 | guā | cạo; đánh; gọt; róc; nạo vét |
359 | 寡言 | guǎ yán | trầm mặc, ít lời; ít nói; kiệm lời |
360 | 怪 | guài | kỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ |
361 | 怪怪 | guài guài | lạ lùng, lạ lạ |
362 | 怪氣 | guài qì | Kỳ quặc |
363 | 乖乖 | guāiguāi | ngoan ngoãn |
364 | 官兵 | guānbīng | quan binh |
365 | 觀察 | guānchá | quan sát |
366 | 廣播 | guăngbō | phát tin, phát thanh |
367 | 逛街 | Guàngjiē | dạo phố |
368 | 廣闊 | guǎngkuò | rộng lớn |
369 | 關鍵 | guānjiàn | quan trọng; mấu chốt; chủ chốt |
370 | 冠軍 | guànjūn | quán quân |
371 | 關於 | Guānyú | Về, về (cái gì đó)…. |
372 | 官員 | guānyuán | quan chức, cán bộ |
373 | 管制 | guǎnzhì | điều khiển |
374 | 孤單 | gūdān | cô đơn |
375 | 固定 | gùdìng | cố định |
376 | 古董 | gǔdǒng | đồ cổ |
377 | 古怪 | gǔguài | cố quái |
378 | 鬼 | guǐ | bóng ma,quỷ, con quỷ |
379 | 規律 | guīlǜ | pháp luật, quy luật |
380 | 規模 | guīmó | quy mô |
381 | 貴姓 | guìxìng | Quý danh (quý họ) |
382 | 鼓勵 | gǔlì | khuyến khích, khích lệ |
383 | 孤立 | gūlì | cô lập |
384 | 過分 | guòfèn | gúa phần, quá đáng |
385 | 國際 | guójì | tính quốc tế |
386 | 國家 | guójiā | Quốc gia |
387 | 果醬 | guǒjiàng | mứt |
388 | 過敏 | guòmǐn | dị ứng |
389 | 國王 | guówáng | quốc vương |
390 | 鍋子 | guōzi | cái nồi |
391 | 股票 | gǔpiào | Cổ phần; cổ phiếu |
392 | 鼓舞 | gǔwǔ | cổ vũ |
393 | 固執 | gùzhí | cố chấp |
394 | 海鬣蜥 | hǎi liè xī | kỳ nhông biển |
395 | 海產 | hǎichǎn | Hải sản |
396 | 海綿 | hǎimián | Miếng xốp rửa chén; bọt biển |
397 | 害怕 | hàipà | sợ sệt |
398 | 海灘 | hǎitān | bãi biển |
399 | 海外 | hǎiwài | Hải ngoại |
400 | 海洋 | hăiyáng | Hải dương |
401 | 行 | háng | Hàng, hàng lối; dòng |
402 | 寒假 | hánjià | kỳ nghỉ đông |
403 | 函件 | Hánjiàn | hư |
404 | 好處 | hăochù | Có lợi, có ích |
405 | 好幾 | hǎojǐ | một số |
406 | 好久 | hăojiŭ | lâu; lâu lắm; rất lâu |
407 | 好久不見 | hăojiŭbújiàn | Lây rồi không gặp |
408 | 好了 | hăole | Tốt rồi |
409 | 好聽 | hăotīng | Dễ nghe, êm tai |
410 | 好些 | hăoxiē | nhiều; rất nhiều |
411 | 和 | hé | Hòa: hòa bình; Và (liên từ) |
412 | 盒 | hé | hộp; cái hộp; cặp lồng |
413 | 黑暗 | hēi'àn | thối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối |
414 | 黑洞 | hēidòng | hố đen |
415 | 荷蘭 | hélán | nước Hà Lan |
416 | 很長 | hěn zháng | rất dài |
417 | 衡量 | héngliáng | so sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định |
418 | 很久 | hěnjiǔ | thời gian dài, lâu rồi |
419 | 合適 | héshì | thích hợp |
420 | 盒子 | hézi | hộp; cái hộp |
421 | 合作 | hézuò | hợp tác |
422 | 洪 | hóng | lụt, hồng, họ hồng |
423 | 後果 | hòuguǒ | hậu quả |
424 | 後悔 | hòuhuǐ | hối tiếc, hối hận |
425 | 後來 | Hòulái | về sau; sau này; sau; sau đó |
426 | 後面 | hòumiàn | phía sau; mặt sau; đằng sau |
427 | 後天 | hòutiān | ngày kia; ngày mốt |
428 | 呼呼 | hū hū | vù vù; ào ào |
429 | 滑 | huá | trượt; trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp |
430 | 懷孕 | huáiyùn | mang thai |
431 | 還 | Huán | trở lại, trở về, hoàn lại |
432 | 環保 | huánbǎo | bảo vệ môi trường |
433 | 歡樂 | huānlè | vui sướng |
434 | 幻想 | Huànxiǎng | ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng |
435 | 恢復 | huīfù | hồi phục |
436 | 回國 | huíguó | Về nước; hồi quốc |
437 | 會話 | huìhuà | cuộc hội thoại |
438 | 回來 | huílái | Trở lại, quay lại |
439 | 灰心 | huīxīn | chán nản |
440 | 會議 | huìyì | Cuộc họp |
441 | 會員 | huìyuán | thành viên |
442 | 會員卡 | huìyuán kǎ | thẻ thành viên |
443 | 忽略 | hūlüè | không chú ý; không lưu ý; sơ hở; chểnh mảng; lơ là |
444 | 混 | hùn | pha trộn |
445 | 昏倒 | hūndǎo | hôn mê, hôn đảo |
446 | 婚姻 | hūnyīn | hôn nhân |
447 | 獲 | huò | thắng, được; giành được; giành; thu được, thu hoạch |
448 | 禍 | huò | thảm họa |
449 | 獲得 | huòdé | nhận được, thu được |
450 | 火鍋 | huǒguō | Lẩu |
451 | 火腿 | huǒtuǐ | chân giò hun khói |
452 | 忽然 | hūrán | đột nhiên |
453 | 忽視 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; khinh thường |
454 | 護衛 | hùwèi | hộ vệ; bảo vệ |
455 | 互相 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau |
456 | 急 | jí | Cấp: gấp; vội; nôn nóng; sốt ruột |
457 | 極 | jí | Cực: đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao |
458 | 劑 | jì | tễ thuốc; chế tễ thuốc; thuốc; dược phẩm |
459 | 擠 | jǐ | chen chúc; dồn đống |
460 | 雞 | jī | Kê: gà, con gà |
461 | 集點卡 | jí diǎn kǎ | thẻ tích điểm |
462 | 極快 | jí kuài | cực nhanh |
463 | 極少 | jí shǎo | hiếm khi; cực ít |
464 | 緝兇 | jī xiōng | bắt giữ |
465 | 激湧 | jī yǒng | dâng trào |
466 | 假 | jià | Giả: Giả dối, không thật |
467 | 架 | jià | Giá: cái giá; cái khung |
468 | 家具 | jiājù | Đồ dùng trong nhà; gia cụ |
469 | 見 | jiàn | Nhìn thấy, kiến, gặp |
470 | 簡 | jiǎn | Giản: họ giản: đơn giản, ngắn gọn |
471 | 堅持 | jiānchí | kiên trì |
472 | 降低 | jiàngdī | giảm bớt |
473 | 講價 | jiǎngjià | mặc cả |
474 | 獎金 | jiǎngjīn | thưởng |
475 | 講究 | jiǎngjiù | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng |
476 | 將來 | jiānglái | tương lai |
477 | 獎學金 | jiǎngxuéjīn | học bổng |
478 | 醬油 | jiàngyóu | nước tương; xì dầu; tàu vị yểu |
479 | 堅決 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết |
480 | 堅強 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết, cũng cố |
481 | 減輕 | jiǎnqīng | giảm bớt |
482 | 建設 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) |
483 | 簡直 | jiǎnzhí | đơn giản |
484 | 較 | jiào | so sánh; đọ; so với; khá; tương đối |
485 | 繳 | jiǎo | chi trả, nộp |
486 | 繳稅 | jiǎo shuì | nộp thuế |
487 | 教導 | jiàodǎo | giáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo |
488 | 角度 | jiǎodù | góc độ |
489 | 交往 | jiāowǎng | quan hệ qua lại; giao du; đi lại |
490 | 教育 | jiàoyù | Giáo dục |
491 | 餃子 | jiăozi | Bánh sủi cảo |
492 | 叫做 | jiàozuò | là; gọi là; tên là |
493 | 價錢 | jiàqián | giá cả |
494 | 假設 | jiǎshè | giả định |
495 | 駕駛 | jiàshǐ | lái xe |
496 | 枷鎖 | Jiāsuǒ | gông xiềng; gông cùm; xiềng xích |
497 | 架子 | jiàzi | cái kệ |
498 | 疾病 | jíbìng | bệnh; bệnh tật; đau ốm |
499 | 機車 | jīchē | đầu máy; đầu tàu (xe lửa) |
500 | 雞蛋 | jīdàn | Trứng gà |
501 | 記得 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được |
502 | 節 | jié | Tiết: họ Tiết: Đoạn, tiết, mùa, lễ tết; tiết kiệm |
503 | 結帳 | jié zhàng | thanh toán |
504 | 結伴 | jiébàn | kết bạn; kết giao |
505 | 接觸 | jiēchù | tiếp xúc |
506 | 階段 | jiēduàn | giai đoạn, trình tự |
507 | 結構 | jiégòu | kết cấu |
508 | 結合 | jiéhé | kết hợp |
509 | 結局 | jiéjú | kết thúc |
510 | 姊妹 | jiěmèi | Tỷ muội; chị em gái |
511 | 解釋 | jiěshì | giải thích; giảng giải; giải nghĩa |
512 | 接受 | jiēshòu | tiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý |
513 | 街頭奔走 | jiētóu bēnzǒu | chạy khắp phố phường |
514 | 接著 | jiēzhe | đón; đỡ lấy; đón lấy; bắt lấy; chụp lấy |
515 | 戒指 | jièzhǐ | nhẫn |
516 | 積極 | jījí | tích cực |
517 | 集結 | jíjié | tập kết; tụ lại; tụ tập |
518 | 寂靜 | jìjìng | im lặng |
519 | 極了 | jíle | vô cùng, đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao |
520 | 激烈 | jīliè | mạnh mẽ |
521 | 記錄 | jìlù | Ghi lại |
522 | 寂寞 | jìmò | cô đơn lạnh lẽo; cô quạnh |
523 | 僅 | jǐn | vẻn vẹn; chỉ |
524 | 盡 | jǐn | cực; hết sức; vô cùng; tận cùng; cực điểm |
525 | 緊 | jǐn | chặt, xiết; thắt; vặn |
526 | 金 | jīn | Kim: Kim loại, tiền, vàng: Họ Kim |
527 | 金額 | jīn é | kim ngạch |
528 | 驚 | jīng | kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ |
529 | 經 | jīng | Kinh: Họ Kinh:, kinh điển, thường xuyên; vẫn như thường lệ |
530 | 敬愛 | jìng ài | Thân mến |
531 | 景觀 | jǐngguān | cảnh quan |
532 | 經過 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua |
533 | 競技場鬥 | jìngjì chǎng dòu | đấu trường |
534 | 經歷 | jīnglì | kinh nghiệm |
535 | 精神 | jīngshén | Tinh thần |
536 | 靜態 | jìngtài | trạng thái tĩnh |
537 | 儘管 | jǐnguǎn | mặc dù |
538 | 驚喜 | jīngxǐ | kinh ngạc vui mừng; ngạc nhiên mừng rỡ |
539 | 競選 | jìngxuǎn | tranh cử; vận động bầu cử |
540 | 驚訝 | jīngyà | ngạc nhiên |
541 | 經營 | jīngyíng | kinh doanh |
542 | 精緻 | jīngzhì | tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo) |
543 | 紀念 | jìniàn | kỷ niệm |
544 | 進口 | jìnkǒu | nhập khẩu |
545 | 盡快 | jǐnkuài | càng sớm càng tốt, nhanh nhanh lên |
546 | 金融 | jīnróng | tài chính |
547 | 進行 | jìnxíng | tiến hành; làm |
548 | 機器 | jīqì | cơ khí; máy móc |
549 | 技巧 | jìqiǎo | Kỹ năng |
550 | 即使 | jíshǐ | mặc dù, cho dù; dù cho |
551 | 計算 | jìsuàn | tính toán |
552 | 集團 | jítuán | tập đoàn |
553 | 救 | jiù | cứu |
554 | 究竟 | jiùjìng | kết quả; thành quả; kết cục; phần cuối |
555 | 就算 | jiùsuàn | cho dù; dù |
556 | 救星 | jiùxīng | cứu tinh |
557 | 記憶 | jìyì | ký ức |
558 | 集中 | jízhōng | tập trung |
559 | 巨 | jù | lớn; to; rất lớn; to lớn; khổng lồ; kếch sù; đồ sộ |
560 | 句 | jù | Câu; câu từ |
561 | 舉 | jǔ | giơ; giương; cử; nâng; đưa lên |
562 | 捐 | juān | quyên tặng |
563 | 捐款 | juānkuǎn | quyên tiền; quyên góp tiền; tặng; cúng; hiến |
564 | 捐血 | Juānxuè | hiến máu |
565 | 舉辦 | jǔbàn | tổ chức |
566 | 具備 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn |
567 | 鉅額 | jùé | lượng lớn |
568 | 絕美 | jué měi | tuyệt mỹ |
569 | 絕對 | juéduì | tuyệt đối |
570 | 決賽 | juésài | trận chung kết |
571 | 角色 | juésè | kiểu người; loại người; mẫu người |
572 | 距離 | jùlí | khoảng cách |
573 | 劇烈 | jùliè | nghiêm trọng |
574 | 劇情 | jùqíng | kịch bản, ội dung vở kịch; tình tiết vở kịch |
575 | 沮喪 | jǔsàng | trầm cảm, ủ rũ; chán; chán nản; uể oải |
576 | 舉行 | jŭxíng | Cử hành: tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) |
577 | 舉止 | jǔzhǐ | cử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái |
578 | 橘子 | júzi | quả quýt; quýt |
579 | 卡車 | kăchē | xe tải; xe cam nhông; xe chở hàng |
580 | 開放 | kāifàng | mở, cởi mở, lạc quan |
581 | 開花 | kāihuā | Nở hoa, trổ bông |
582 | 開朗 | kāilǎng | vui vẻ, thoải mái, cởi mở |
583 | 開拓 | kāità | khai thác |
584 | 開玩笑 | kāiwánxiào | câu nói đùa, đùa |
585 | 抗爭 | kàngzhēng | đấu tranh |
586 | 靠 | kào | Phụ thuộc vào, dựa vào |
587 | 考 | kăo | Khảo: thi, thi cử |
588 | 考古 | kǎogǔ | khảo cổ học |
589 | 考慮 | kǎolǜ | suy xét, cân nhắc |
590 | 克 | kè | Khắc: khắc phục; khắc; khắc chế; kềm chế |
591 | 刻 | kè | Khắc: khắc; chạm trổ; thời gian (15 phút) |
592 | 可 | kě | Khả: Họ khả: được, có thể, đồng ý; bằng lòng |
593 | 克服 | kèfú | khắc phục |
594 | 客戶 | kèhù | khách hàng |
595 | 肯 | kěn | Khẳng: đồng ý; tán thành; khứng chịu |
596 | 肯定 | kěndìng | khẳng định |
597 | 渴望 | kěwàng | khát vọng; khát khao; tha thiết; ao ước; mong ngóng |
598 | 課文 | kèwén | Bài khóa, bài văn |
599 | 恐怖 | kǒngbù | sợ, khủng bố |
600 | 空間 | kōngjiān | Không gian |
601 | 口袋 | kǒudài | túi áo; túi |
602 | 口氣 | kǒuqì | khẩu khí |
603 | 跨年 | kuà nián | giao thừa |
604 | 跨國 | kuàguó | xuyên quốc gia |
605 | 快到 | kuài dào | gần đến |
606 | 快樂 | kuàilè | Khoái lạc: vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn |
607 | 快速 | kuàisù | nhanh, tốc độ nhanh |
608 | 快速約會 | kuàisù yuēhuì | hẹn hò tốc độ |
609 | 快要 | kuàiyào | sắp; định; gần; suýt。 |
610 | 狂奔 | kuángbēn | cuồn cuộn; phi nước đại; băng băng; |
611 | 誇張 | kuāzhāng | nói quá. Khoa trương |
612 | 虧 | kuī | thiệt thòi; lỗ vốn; thua lỗ |
613 | 苦命 | kǔmìng | khổ mệnh; mệnh khổ |
614 | 困難 | kùnnán | khó khăn |
615 | 擴大 | kuòdà | mở rộng |
616 | 哭泣 | kūqì | khóc thút thít; nỉ non |
617 | 啦 | la | đấy; nhé; nhá; à |
618 | 辣 | là | cay, ớt |
619 | 浪費 | làngfèi | lãng phí |
620 | 浪漫 | làngmàn | lãng mạn |
621 | 攔截 | lánjié | chặn đường, cản đường |
622 | 籃子 | lánzi | cái lán, giỏ xách |
623 | 嘮叨 | láo dāo | cằn nhằn; lải nhải |
624 | 牢籠 | láolóng | cái lồng |
625 | 老人 | lăorén | Người già, cụ già |
626 | 樂觀 | lèguān | lạc quan |
627 | 雷 | léi | sấm sét |
628 | 淚水 | lèishuǐ | giọt nước mắt |
629 | 類似 | lèisì | tương tự; giống; na ná |
630 | 冷敷 | lěngfū | chườm lạnh; chườm nước đá |
631 | 力 | lì | Lực |
632 | 倆 | liǎ | cả hai (người) |
633 | 連 | lián | Liên, họ liên: gắn bó, nối liền, liên kết |
634 | 連帶 | liándài | liên quan; liên đới |
635 | 亮相 | liàngxiàng | ra mắt; công diễn; biểu diễn |
636 | 連續劇 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập |
637 | 了不起 | liǎobùqǐ | tuyệt vời, giỏi lắm; khá lắm; tài ba |
638 | 料理 | liàolǐ | sắp xếp; xử lí |
639 | 禮拜天 | Lǐbài tiān | chủ nhật |
640 | 禮拜日 | lǐbàirì | Ngày chủ nhật |
641 | 裡邊 | lǐbiān | Trong (thời gian, không gian, phạm vi) |
642 | 鬣蜥 | liè xī | Kỳ nhông |
643 | 劣勢 | lièshì | điều bất lợi; hoàn cảnh xấu; tình thế xấu |
644 | 厲害 | lìhài | lợi hại; kịch liệt; gay gắt |
645 | 離婚 | líhūn | ly hôn |
646 | 立刻 | lìkè | Lập tức, ngay lập tức |
647 | 臨床 | línchuáng | lâm sàng |
648 | 鈴 | líng | chuông |
649 | 靈 | líng | linh; linh hoạt; tinh thần; linh hồn; tâm linh |
650 | 領 | lǐng | Lĩnh: Lãnh, nhận; tiếp nhận |
651 | 靈丹 | líng dān | linh đơn |
652 | 凌晨 | Língchén | buổi sáng |
653 | 零錢 | língqián | Tiền lẻ |
654 | 領養 | lǐngyǎng | nhận nuôi |
655 | 領域 | lǐngyù | lĩnh vực |
656 | 鄰居 | línjū | hàng xóm; láng giềng |
657 | 例如 | lìrú | Ví dụ |
658 | 利潤 | lìrùn | lợi nhuận |
659 | 禮數 | lǐshù | lễ phép; lễ nghi; lễ độ |
660 | 溜 | liū | trượt, chuồn mất, lặn mất |
661 | 流竄 | liúcuàn | lẻn; lẻn lút; chạy trốn t |
662 | 流利 | liúlì | lưu loát |
663 | 流氓 | liúmáng | lưu manh |
664 | 流沙 | liúshā | cát lún; cát chảy |
665 | 流星 | liúxīng | sao băng; lưu tinh |
666 | 留意 | liúyì | lưu ý |
667 | 理想 | lǐxiǎng | lý tưởng |
668 | 利益 | lìyì | Lợi ích |
669 | 勵志 | lìzhì | dốc lòng; chuyên tâm; miệt mài; chăm chỉ |
670 | 錄 | lù | Lục: ghi chép; sao lục; sổ sách |
671 | 路 | lù | Lộ: họ Lộ: đường xá; đường; lộ trình; mạch |
672 | 路徑 | lùjìng | đường đi; lối đi |
673 | 履歷 | lǚlì | sơ yếu lý lịch |
674 | 羅 | luō | Họ La |
675 | 錄取 | lùqǔ | nhận vào |
676 | 露營 | lùyíng | đi dã ngoại; cắm trại |
677 | 錄影 | lùyǐng | ghi hình, quay video |
678 | 嘛 | ma | đi; mà。 |
679 | 罵 | mà | Mạ: chửi, mắng, chửi rủa |
680 | 脈動 | màidòng | nhịp đập; sự đập; rung động; sự rung |
681 | 馬鈴薯 | mǎlíngshǔ | khoai tây |
682 | 馬路 | mălù | đường cái; đường sá; đường ô-tô |
683 | 蠻高 | mán gāo | Kha cao, tương đối cao |
684 | 忙碌 | mánglù | bận rộn; bận bịu |
685 | 盲目 | mángmù | một cách mù quáng |
686 | 慢用 | mànyòng | Chậm sử dụng; dùng từ từ |
687 | 滿月 | mǎnyuè | đầy tháng |
688 | 滿足 | mǎnzú | thỏa mãn, mãn nguyện |
689 | 毛病 | máobìng | tâm bệnh; tật |
690 | 矛盾 | máodùn | mâu thuẫn nhau; đối lập nhau |
691 | 冒險 | màoxiǎn | mạo hiểm |
692 | 貿易 | màoyì | thương mại |
693 | 馬上 | măshàng | lập tức; ngay; tức khắc; liền lập tức |
694 | 美 | měi | Mỹ: đẹp; duyên dáng; xinh đẹp; nước mỹ |
695 | 沒錯 | méicuò | Không sai |
696 | 美麗 | měilì | mỹ lệ, đẹp tuyệt |
697 | 沒什麼 | méishéme | không sao; không việc gì; không hề gì |
698 | 沒事 | méishì | Không việc gì, không sao |
699 | 沒意思 | méiyìsi | Ko ý nghĩa, nhạt nhẽo, nhàm chán |
700 | 沒用 | méiyòng | Không tác dụng |
701 | 夢 | mèng | Mộng: mơ, giấc mơ |
702 | 猛烈 | měngliè | hung bạo; mãnh liệt |
703 | 面 | miàn | Diện: mặt; nét mặt; bột。 |
704 | 緬甸 | miǎndiàn | Myanma |
705 | 面臨 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải |
706 | 勉強 | miǎnqiáng | miễn cưỡng |
707 | 秒 | miǎo | giây |
708 | 描摹 | miáomó | miêu tả; thể hiện; mô tả |
709 | 描述 | miáoshù | mô tả |
710 | 描寫 | miáoxiě | miêu tả |
711 | 祕密 | mìmì | bí mật |
712 | 名 | míng | Danh: tên, tên gọi |
713 | 名嘴 | míng zuǐ | người nổi tiếng |
714 | 名稱 | míngchēng | tên gọi |
715 | 名詞 | míngcí | danh từ |
716 | 命令 | mìnglìng | mệnh lệnh |
717 | 明顯 | míngxiǎn | rõ ràng |
718 | 明星 | míngxīng | ngôi sao; minh tinh |
719 | 命運 | mìngyùn | định mệnh |
720 | 迷你烤箱 | mínǐ kǎoxiāng | lò nướng nhỏ |
721 | 民眾 | mínzhòng | dân chúng; quần chúng; nhân dân |
722 | 密切 | mìqiè | mật thiết |
723 | 秘書 | mìshū | thư ký |
724 | 磨練 | mó liàn | tôi luyện; rèn luyện; nung đúc |
725 | 陌生 | mòshēng | xa lạ |
726 | 某 | mǒu | mỗ, ai đó |
727 | 木 | mù | Mộc: cây; cây cối, gỗ |
728 | 募款 | mù kuǎn | gây quỹ |
729 | 目標 | mùbiāo | Mục tiêu |
730 | 目前 | mùqián | hiện nay; trước mắt |
731 | 奶 | năi | Sửa; vú |
732 | 妳 | năi | Bạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người |
733 | 奶茶 | năichá | Chà sữa |
734 | 耐心 | nàixīn | kiên nhẫn |
735 | 南 | nán | Nam: hướng nam |
736 | 難掩 | nán yǎn | khó che giấu |
737 | 難看 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt |
738 | 男朋友 | nánpéngyǒ | Bạn trai; người yêu (là nam) |
739 | 男人 | nánrén | Nam nhân |
740 | 男生 | nánshēng | Nam sinh |
741 | 男子 | nánzǐ | Con trai, người con trai |
742 | 腦 | nǎo | não, bộ não |
743 | 腦部 | nǎo bù | não bộ |
744 | 腦器官 | nǎo qìguān | cơ quan đầu não |
745 | 腦袋 | nǎodai | cái đầu, bộ não |
746 | 哪些 | năxiē | cái nào; người nào |
747 | 那樣 | nàyàng | như vậy; như thế; thế |
748 | 能力 | nénglì | năng lực |
749 | 你 | nǐ | Bạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người |
750 | 年底 | niándǐ | Cuối năm, những ngày cuối năm |
751 | 年級 | niánjí | cấp, lớp |
752 | 你們 | nǐmen | Các bạn, các ông: ngôi thứ hai số nhiều chỉ người |
753 | 寧可 | nìngkě | hơn là |
754 | 牛肉 | niúròu | Thịt bò |
755 | 扭轉 | niǔzhuǎn | xoay chuyển; cải biến; thay đổi |
756 | 濃 | nóng | đặc; đậm |
757 | 女兒 | nǚér | con gái |
758 | 諾基亞 | nuòjīyà | nokia |
759 | 女朋友 | nǚpéngyǒu | Bạn gái; người yêu (là nam) |
760 | 女人 | nǚrén | Nữ nhân, con giá |
761 | 女生 | nǚshēng | Nữ sinh |
762 | 偶爾 | ǒu ěr | Thỉnh thoảng |
763 | 派 | pài | phái, cử |
764 | 排斥 | páichì | bài xích; bài bác; gạt bỏ; loại trừ |
765 | 排隊 | páiduì | xếp hàng |
766 | 判斷 | pànduàn | phán đoán |
767 | 旁 | páng | bên cạnh; cạnh; cạnh bên |
768 | 攀升 | pānshēng | trỗi dậy; trèo lên |
769 | 賠償 | péicháng | đền bù |
770 | 配料 | pèiliào | thành phần, phối liệu |
771 | 碰見 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp |
772 | 皮 | pí | Bì: da; vỏ, lớp bên ngoài |
773 | 片面 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều |
774 | 偏偏 | piānpiān | lại; cứ; cố ý; vẫn cứ; khăng khăng; khư khư |
775 | 騙子 | piànzi | tên lừa đảo; tên bịp bợm |
776 | 飄 | piāo | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió |
777 | 皮膚 | pífū | da, làn da |
778 | 披荊斬棘 | pījīngzhǎnjí | vượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn |
779 | 疲勞 | píláo | Mệt mỏi, kiệt sức; yếu sức |
780 | 平 | píng | Bình: bằng phẳng; ngang bằng, bình |
781 | 評估 | pínggū | Đánh giá |
782 | 蘋果園 | píngguǒ yuán | vườn táo |
783 | 平衡 | pínghéng | cân đối; cân bằng; thăng bằng |
784 | 平靜 | píngjìng | điềm tĩnh; bình tĩnh |
785 | 平均 | píngjūn | trung bình; bình quân |
786 | 評論 | pínglùn | Bình luận |
787 | 瓶子 | píngzi | lọ; bình |
788 | 頻率 | pínlǜ | tần số |
789 | 拼命 | pīnmìng | liều mạng; liều mình; liều lĩnh |
790 | 貧窮 | pínqióng | nghèo khó |
791 | 批判 | pīpàn | phê phán |
792 | 脾氣 | píqì | nóng nảy. tính tình; tính cách; tính khí |
793 | 剖析 | pōuxī | phân tích |
794 | 鋪寫 | pù xiě | cách trình bày |
795 | 普遍 | pǔbiàn | phổ biến |
796 | 曝光 | pùguāng | cho hấp thụ ánh sáng |
797 | 普及 | pǔjí | phổ cập; phổ biến |
798 | 葡萄 | pútáo | Nho; cây nho; quả nho |
799 | 普通 | Pǔtōng | phổ thông |
800 | 氣源 | qì yuán | nguồn khí |
801 | 恰好 | qiàhǎo | vừa lúc; đúng lúc; vừa đúng; vừa may; chính xác |
802 | 淺 | qiăn | Nhạt, hời hợt; mỏng; nông cạn |
803 | 淺色 | qiǎn sè | nhạt màu |
804 | 搶 | qiǎng | súng, tranh đua; tranh giành, cướp đoạt, giành giật |
805 | 搶攻 | qiǎng gōng | tấn công |
806 | 強調 | qiángdiào | cường điệu |
807 | 強烈 | qiángliè | mạnh, cường liệt |
808 | 前年 | qiánnián | Năm kia; năm kia |
809 | 前天 | qiántiān | ngày kia |
810 | 瞧 | qiáo | Nhìn |
811 | 巧 | qiǎo | khéo léo |
812 | 啟發 | qǐfā | dẫn dắt, gợi ý |
813 | 氣氛 | qìfēn | bầu không khí |
814 | 器官 | qìguān | cơ quan |
815 | 晴 | qíng | Tinh: trời trong; trời quang |
816 | 清 | qīng | Thanh: họ Thanh; trong suốt; trong veo; trong vắt |
817 | 清晨 | qīngchén | sáng sớm |
818 | 清潔 | qīngjié | sạch sẽ; sạch |
819 | 清潔劑 | qīngjié jì | chất tẩy rửa |
820 | 情況 | qíngkuàng | tình hình。 |
821 | 青年 | qīngnián | Thanh niên; tuổi trẻ |
822 | 情人 | qíngrén | người tình, tình nhân |
823 | 情人節 | qíngrén jié | ngày lễ tình nhân |
824 | 情形 | qíngxíng | tình huống, tình hình |
825 | 慶幸 | qìngxìng | hân hoan |
826 | 情緒 | qíngxù | tâm trạng |
827 | 輕易 | Qīngyì | đơn giản; dễ dàng |
828 | 親自 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) |
829 | 窮人 | qióngrén | người nghèo |
830 | 其它 | qítā | cái khác (dùng với sự vật) |
831 | 其他 | qítā | cái khác; khác (dùng cho cả người, vật) |
832 | 秋 | qiū | Thu: Họ Thu: mùa thu; thu |
833 | 囚禁 | qiújìn | cầm tù, bỏ tù |
834 | 求職 | qiúzhí | tìm việc |
835 | 期限 | qíxiàn | kỳ hạn; thời hạn |
836 | 其中 | qízhōng | trong đó |
837 | 趨於 | qū yú | khunh hướng |
838 | 券 | quàn | phiếu; vé; chứng chỉ |
839 | 勸 | quàn | Khuyến: khuyên nhủ; khuyến khích; khích lệ |
840 | 權歸 | quán guī | quyền sở hữu |
841 | 權利 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích, bản quyền |
842 | 全身 | quánshēn | Toàn thân; |
843 | 詮釋 | quánshì | diễn dịch, thuyết minh; giải thích |
844 | 全體 | quántǐ | tất cả, toàn thể |
845 | 權威 | quánwēi | thẩm quyền |
846 | 卻 | què | Lùi; làm cho lùi; mất; đi |
847 | 卻仍 | què réng | nhưng vẫn |
848 | 缺點 | Quēdiǎn | sự thiếu sót, khuyết điểm |
849 | 缺乏 | quēfá | thiếu hụt, không đủ |
850 | 缺少 | quēshǎo | Thiếu |
851 | 去年 | qùnián | Năm ngoái |
852 | 去世 | qùshì | qua đời, chết |
853 | 染紅 | rǎn hóng | nhuộm đỏ |
854 | 燃料 | ránliào | nhiên liệu |
855 | 饒富 | ráo fù | giàu có |
856 | 繞道 | ràodào | đi đường vòng; đường vòng |
857 | 熱愛 | rèài | yêu, nhiệt tình, nhiệt tâm, tha thiết |
858 | 認 | rèn | Nhận: nhận thức; phân biệt; thừa nhận |
859 | 認得 | rèndé | Biết được, nhận ra, nhận thấy |
860 | 扔 | rēng | ném; đẩy; vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ |
861 | 人家 | rénjiā | nhà; hộ; người ta; người khác |
862 | 人口 | rénkǒu | Nhân khẩu |
863 | 人們 | rénmen | Mọi người; người ta; nhân dân |
864 | 人民 | rénmín | Nhân dân, đồng bào |
865 | 人士 | rénshì | nhân sỹ |
866 | 忍受 | rěnshòu | chịu đựng; nén chịu。 |
867 | 任務 | rènwù | Nhiệm vụ |
868 | 人心 | rénxīn | nhân tâm |
869 | 忍心 | rěnxīn | nhẫn tâm; đang tâm; nỡ lòng |
870 | 熱水 | rèshuǐ | Nước nóng |
871 | 日記 | rìjì | nhật ký |
872 | 日子 | rìzi | ngày; thời kì。 |
873 | 融 | róng | tan chảy |
874 | 軟體 | ruǎntǐ | phần mềm |
875 | 如何 | rúhé | Làm sao. như thế nào; thế nào; ra sao |
876 | 瑞典 | ruìdiǎn | Thụy Điển |
877 | 瑞士 | ruìshì | Thụy sĩ |
878 | 若 | ruò | như; dường như; |
879 | 如意 | rúyì | như ý |
880 | 塞車 | sāichē | tắc đường |
881 | 散 | sàn | rải rác |
882 | 傘 | sǎn | Chiếc ô |
883 | 喪失 | sàngshī | mất |
884 | 掃地機器 | sǎodì jīqì | máy lau nhà |
885 | 騷動 | sāodòng | huyên náo |
886 | 殺 | shā | giết |
887 | 殺價 | shājià | ép giá |
888 | 善惡 | shàn è | thiện ác |
889 | 傷腦筋 | shāng nǎojīn | căng thẳng thần kinh |
890 | 上車 | shàngchē | Lên xe |
891 | 傷感 | shānggǎn | thương cảm |
892 | 傷害 | shānghài | làm hại |
893 | 上街 | shàngjiē | Xuống đường |
894 | 上映 | shàngyìng | phát hành |
895 | 閃閃 | shǎnshǎn | lấp lánh |
896 | 燒 | shāo | Thiêu: đốt, thiêu, đun, nấu |
897 | 稍微 | shāowéi | một chút |
898 | 蛇 | shé | rắn |
899 | 設定 | shè dìng | cài đặt |
900 | 蛇群 | shé qún | đàn rắn |
901 | 設備 | shèbèi | thiết bị |
902 | 捨不得 | shěbudé | luyến tiếc; không nỡ; tiếc nuối |
903 | 設法 | shèfǎ | tìm cách; nghĩ cách |
904 | 設計 | shèjì | thiết kế |
905 | 深 | shēn | Thâm: Sâu; sâu nặng; thắm thiết; thẫm; đậm (màu sắc) |
906 | 深色 | shēn sè | đậm màu |
907 | 深知 | shēn zhī | nhận thức rõ |
908 | 深層 | shēncéng | sâu, thâm sâu |
909 | 審查 | shěnchá | thẩm tra |
910 | 身分證 | Shēnfèn zhèng | chứng minh nhân dân |
911 | 升 | shēng | Thăng: lên; lên cao; lên chức |
912 | 聲 | shēng | Thanh: Âm thanh; tiếng |
913 | 省下 | shěng xià | tiết kiệm |
914 | 聲波 | shēngbō | sóng âm thanh |
915 | 生產 | shēngchǎn | sinh sản |
916 | 生出 | shēngchū | sinh con |
917 | 生存 | shēngcún | Tồn tại; sinh tồn |
918 | 聲調 | shēngdiào | thanh điệu |
919 | 生動 | Shēngdòng | sống động, sinh động |
920 | 生活費 | shēnghuófèi | chi phí sinh hoạt |
921 | 升級 | shēngjí | nâng cấp |
922 | 勝利 | shènglì | chiến thắng |
923 | 生意 | shēngyì | Việc kinh doanh |
924 | 生字 | shēngzì | Từ mới |
925 | 神經 | shénjīng | thần kinh |
926 | 神秘 | shénmì | thần bí |
927 | 身上 | shēnshàng | trên người; trên mình |
928 | 神聖 | shénshèng | thần thành |
929 | 審視 | shěnshì | nghiên cứu; xem kỹ; xem chi tiết |
930 | 呻吟 | shēnyín | kêu van, tiếng rên |
931 | 甚至 | shènzhì | thậm chí |
932 | 攝影 | shèyǐng | nhiếp ảnh, chụp ảnh |
933 | 視 | shì | thị; Nhìn thấy |
934 | 實境 | shí jìng | thực tế; thực cảnh |
935 | 失敗 | shībài | thất bại |
936 | 勢必 | shìbì | ắt phải; tất phải |
937 | 時代 | shídài | kỷ nguyên, thời đại |
938 | 十分 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng |
939 | 石灰 | shíhuī | vôi, bụi đá |
940 | 世紀 | shìjì | thế kỷ |
941 | 濕冷 | shīlěng | nhớp nhúa; ướt lạnh |
942 | 視力 | shìlì | thị lực |
943 | 失去 | shīqù | mất đi |
944 | 實施 | shíshī | thực hiện |
945 | 事實 | shìshí | Sự thực; sự thật |
946 | 視線 | shìxiàn | tầm mắt, ánh mắt |
947 | 實驗 | shíyàn | thí nghiệm |
948 | 失業 | shīyè | thất nghiệp |
949 | 石油 | shíyóu | dầu mỏ; dầu thô; dầu lửa |
950 | 始終 | shǐzhōng | đầu cuối |
951 | 熟 | shóu | Thục: chín; đã thuộc; quen thuộc; thạo |
952 | 首 | shǒu | Thủ: đầu, đứng đầu; đầu tiên; thủ lĩnh |
953 | 首歌 | Shǒu gē | bài hát |
954 | 手段 | shǒuduàn | thủ đoạn |
955 | 壽命 | shòumìng | tuổi thọ |
956 | 首腦 | shǒunǎo | đầu não |
957 | 受騙 | shòupiàn | bị lừa; mắc lừa |
958 | 首選 | shǒuxuǎn | ưa thích; lựa chọn đầu tiên |
959 | 輸 | shū | vận chuyển; vận tải; thua; thất bại |
960 | 衰退 | shuāituì | suy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái |
961 | 蔬果 | shūguǒ | rau quả |
962 | 睡 | shuì | Ngủ |
963 | 水壺 | shuǐhú | ấm đun nước |
964 | 睡夢 | shuìmèng | ngủ mơ |
965 | 睡眠 | shuìmián | ngủ ngon |
966 | 水災 | shuǐzāi | lụt |
967 | 書籍 | shūjí | thư tịch; sách vở |
968 | 書架 | shūjià | Giá sách |
969 | 順心 | shùnxīn | thuận tâm |
970 | 順序 | shùnxù | trật tự, thứ tự |
971 | 說明 | shuōmíng | nói rõ; giải thích rõ cái gì |
972 | 輸入 | shūrù | đi vào; chuyển nhập (từ ngoài vào trong) |
973 | 熟悉 | shúxī | thân thuộc |
974 | 屬於 | shǔyú | thuộc về |
975 | 司機 | sījī | tài xế |
976 | 死角 | sǐjiǎo | điểm mù; góc chết |
977 | 思慮 | sīlǜ | suy nghĩ; suy xét |
978 | 四面八方 | sìmiànbāfāng | bốn phương tám hướng |
979 | 死亡 | sǐwáng | chết, tử vong |
980 | 思想 | sīxiǎng | tư tưởng |
981 | 送貨 | sòng huò | giao hàng |
982 | 蒐集 | sōují | sưu tầm |
983 | 搜尋 | sōuxún | tìm kiếm |
984 | 酸 | suān | chua, axit |
985 | 歲 | suì | Tuế: năm, tuổi |
986 | 隨時 | suíshí | bất cứ lúc nào |
987 | 隨著 | suízhe | cùng với |
988 | 損失 | sǔnshī | sự mất mát |
989 | 所 | suǒ | chỗ; chốn; nơi; viện; phòng; nhà; đồn; sở |
990 | 縮短 | suōduǎn | rút ngắn |
991 | 所謂 | suǒwèi | cái gọi là |
992 | 宿舍 | sùshè | ký túc xá; nhà ở tập thể |
993 | 塌 | tā | sụp đổ |
994 | 抬 | Tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng |
995 | 台 | tái | Đài: cái đài;bục; sân khấu; bàn |
996 | 抬 | tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng; khiêng; nhấc; nâng |
997 | 太差 | tài chà | quá tệ |
998 | 太巧了 | tài qiǎole | thật trùng hợp |
999 | 態度 | tàidù | Thái độ |
1000 | 颱風 | táifēng | Bão; gió lớn |
1001 | 颱風 | táifēng | bão, bão táp |
1002 | 他們 | tāmen | Bọn họ(ngôi số 3 chỉ người) |
1003 | 它們 | tāmen | Các cái đó (ngôi số 3 chỉ vật, đồ vật) |
1004 | 她們 | tāmen | Bọn họ(ngôi số 3 chỉ người nữ) |
1005 | 談話 | tánhuà | cuộc hội thoại |
1006 | 掏出 | tāo chū | kéo ra |
1007 | 逃避 | táobì | bỏ trốn; trốn tránh; chạy trốn |
1008 | 套房 | tàofáng | căn hộ |
1009 | 淘汰 | táotài | đào thải; loại bỏ; sàng lọc |
1010 | 特點 | tèdiǎn | đặc trưng; đặc điểm |
1011 | 騰騰 | téngténg | bừng bừng, hừng hực |
1012 | 疼痛 | téngtòng | đau |
1013 | 提 | tí | xách; nhấc, mang, nâng lên |
1014 | 替 | tì | Thế: thay thế; thay; giúp |
1015 | 填 | tián | điền; lấp |
1016 | 天然氣 | tiānránqì | khí tự nhiên |
1017 | 天文 | tiānwén | thiên văn |
1018 | 天涯 | tiānyá | chân trời; nơi xa xăm; thiên nhai。 |
1019 | 天真 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên。 |
1020 | 跳 | tiào | Khiêu; khiêu vũ; nhảy |
1021 | 跳上 | tiào shàng | nhảy lên, nhảy qua |
1022 | 條件 | tiáojiàn | điều kiện |
1023 | 挑選 | tiāoxuǎn | chọn, chọn lựa |
1024 | 挑戰 | tiǎozhàn | thách thức; khiêu chiến |
1025 | 貼 | tiē | Thiếp: Dán, |
1026 | 提高 | tígāo | đề cao; nâng cao |
1027 | 提供 | tígōng | cung cấp |
1028 | 體會 | tǐhuì | thể hội; lĩnh hội; nhận thức |
1029 | 體力 | tǐlì | thể lực |
1030 | 停 | tíng | ĐÌNH: ngừng; ngưng lại; đình chỉ |
1031 | 停車 | tíngchē | xe đỗ; xe ngừng chạy; dừng xe |
1032 | 聽到 | tīngdào | Nghe được |
1033 | 停止 | tíngzhǐ | dừng lại |
1034 | 提醒 | tíxǐng | nhắc lại, nhắc nhở |
1035 | 體育 | tǐyù | thể dục |
1036 | 體制 | tǐzhì | thể chế; cơ chế |
1037 | 同 | tóng | ĐỒNG: giống nhau; tương đồng; cùng; cùng nhau |
1038 | 通 | tōng | THÔNG: thông suốt; làm thông; chọc; thông |
1039 | 桶裝 | tǒng zhuāng | đóng thùng |
1040 | 通常 | tōngcháng | thường xuyên; thông thường |
1041 | 通過 | tōngguò | vượt qua |
1042 | 痛苦 | tòngkŭ | thống khổ; đau khổ; đau đớn |
1043 | 同時 | tóngshí | Đồng thời, song song |
1044 | 同行 | tóngxíng | đồng hành |
1045 | 同樣 | tóngyàng | như nhau |
1046 | 統治 | tǒngzhì | thống trị |
1047 | 投 | tóu | gửi; bỏ vào; quăng vào |
1048 | 透過 | tòuguò | thấu qua, xuyên qua |
1049 | 透明 | tòumíng | trong suốt |
1050 | 投入 | tóurù | đầu tư vốn; bỏ vốn; đưa vào |
1051 | 投資 | tóuzī | đầu tư |
1052 | 途 | tú | đường; đường đi |
1053 | 土 | tŭ | THỔ: đất; thổ nhưỡng |
1054 | 禿鷹 | tū yīng | con kền kền |
1055 | 突出 | túchū | nhô ra, xông ra; xuất sắc; vượt trội |
1056 | 土地 | tŭdì | Thổ địa |
1057 | 推陳 | tuī chén | bỏ cũ; đề nghị bỏ cũ |
1058 | 退費 | tuì fèi | Đền bù, hoàn phí |
1059 | 推陳出新 | tuīchénchūxīn | sửa cũ thành mời |
1060 | 推出 | tuīchū | đề ra, đưa ra |
1061 | 推翻 | tuīfān | phủ định; lật ngược vấn đề |
1062 | 退化 | tuìhuà | suy thoái |
1063 | 退還 | tuìhuán | trở lại |
1064 | 推薦 | tuījiàn | gợi ý, giới thiệu |
1065 | 推銷 | tuīxiāo | ẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng |
1066 | 吞食 | tūnshí | ngấu nghiến |
1067 | 脫 | tuō | THOÁT: rụng; tróc; cởi ra; khử đi; bỏ đi |
1068 | 鴕鳥 | tuóniǎo | đà điểu |
1069 | 妥協 | tuǒxié | thỏa hiệp |
1070 | 圖片 | túpiàn | Tranh ảnh |
1071 | 突然 | túrán | Đột nhiên |
1072 | 圖書館 | túshūguăn | Thư viện |
1073 | 途中 | túzhōng | trên đường |
1074 | 外型 | wài xíng | vẻ bề ngoài, ngoại hình |
1075 | 外邊 | wàibiān | Bên ngoài; ngoài |
1076 | 外文 | wàiwén | ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài |
1077 | 外語 | wàiyŭ | Ngoại ngữ, tiếng nước ngoài |
1078 | 萬靈丹 | wàn líng dān | vạn linh đơn; thuốc tiên |
1079 | 萬一 | wàn yī | vạn nhất, lỡ như |
1080 | 完成 | wánchéng | Hoàn thành |
1081 | 忘掉 | wàngdiào | quên đi |
1082 | 忘記 | wàngjì | quên, không nhớ ra |
1083 | 網站 | Wǎngzhàn | trang mạng |
1084 | 晚會 | wănhuì | Dạ hội, liên hoan tối |
1085 | 完美 | wánměi | Hoàn hảo, hoàn mỹ |
1086 | 完全 | wánquán | Hoàn toàn |
1087 | 完善 | wánshàn | Hoàn thiện |
1088 | 晚上 | wănshàng | Buổi tối |
1089 | 瓦斯 | wǎsī | khí ga |
1090 | 維持 | wéichí | duy trì |
1091 | 違反 | wéifǎn | vi phạm; trái với |
1092 | 維護 | wéihù | giữ gìn, bảo vệ |
1093 | 未婚 | wèihūn | chưa lập gia đình, vị hôn |
1094 | 維他命 | wéitāmìng | vitamin |
1095 | 位置 | wèizhì | Vị trí |
1096 | 位子 | wèizi | chỗ; chỗ ngồi |
1097 | 穩定 | wěndìng | ổn định |
1098 | 文化 | wénhuà | văn hoá |
1099 | 溫馨 | wēnxīn | ấm áp |
1100 | 文學 | wénxué | Văn học |
1101 | 文字 | wénzì | Văn tự |
1102 | 我們 | wǒmen | Chúng tôi (ngôi thứ nhất số nhiều) |
1103 | 握手 | wòshǒu | bắt tay |
1104 | 無虛 | wú xū | hư vô |
1105 | 毋需 | wú xū | không cần |
1106 | 無憂 | wú yōu | vô ưu |
1107 | 舞蹈 | wǔdǎo | vũ đạo |
1108 | 無法 | wúfǎ | không thể |
1109 | 烏龜 | wūguī | con rùa |
1110 | 誤會 | wùhuì | hiểu lầm |
1111 | 無可奈何 | wúkěnàihé | ko còn cách nào, bất lực |
1112 | 無論 | wúlùn | bất kể, bất luận |
1113 | 汙染 | wūrǎn | ô nhiễm |
1114 | 無數 | wúshù | vô số |
1115 | 無所謂 | wúsuǒwèi | không thành vấn đề; ko đáng nói |
1116 | 無限 | wúxiàn | vô hạn |
1117 | 無形 | wúxíng | vô hình |
1118 | 無疑 | wúyí | chắc chắn; không nghi ngờ |
1119 | 物質 | wùzhí | vật chất |
1120 | 屋子 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng |
1121 | 細 | xì | Nhỏ, mảnh, mịn |
1122 | 嚇 | xià | dọa, hăm dọa |
1123 | 下 | xià | Hạ: Xuống, dưới, thấp |
1124 | 下車 | xiàchē | Xuống xe |
1125 | 下來 | xiàlái | Xuống (từ trên xuống dưới) |
1126 | 下面 | xiàmiàn | phía dưới; ở dưới; phần dưới |
1127 | 險 | xiǎn | hiểm; kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ |
1128 | 響 | xiăng | Hưởng: Tiếng vang; vang lên; kêu |
1129 | 香腸 | xiāngcháng | Lạp xưởng |
1130 | 相處 | xiāngchǔ | hòa thuận, chung sống |
1131 | 相反 | xiāngfǎn | ngược lại, tương phản |
1132 | 詳情 | xiángqíng | chi tiết |
1133 | 享受 | xiǎngshòu | thưởng thức |
1134 | 詳細 | xiángxì | chi tiết |
1135 | 鄉下 | xiāngxià | Ở quê, ở nông thôn |
1136 | 響應 | xiǎngyìng | hưởng ứng |
1137 | 象徵 | xiàngzhēng | tượng trưng; biểu tượng |
1138 | 箱子 | xiāngzi | hòm; rương |
1139 | 現金 | xiànjīn | tiền mặt |
1140 | 顯露 | xiǎnlù | lộ rõ, hiện rõ |
1141 | 顯示 | xiǎnshì | biểu thị, tỏ rõ |
1142 | 限制 | xiànzhì | hạn chế, giới hạn |
1143 | 曉 | xiǎo | Hiểu (tên người); sáng sớm, hừng sáng |
1144 | 笑鬧 | xiào nào | cười ầm lên |
1145 | 消除 | xiāochú | trừ khử; loại trừ;loại bỏ |
1146 | 消極 | xiāojí | tiêu cực |
1147 | 小麥 | xiǎomài | lúa mì |
1148 | 小朋友 | xiăopéngyǒu | Tiểu bằng hữu; bạn nhỏ |
1149 | 銷售 | xiāoshòu | Doanh thu |
1150 | 小偷 | xiǎotōu | kẻ trộm |
1151 | 效益 | xiàoyì | lợi ích |
1152 | 西班牙 | xībānyá | Tây ban nha |
1153 | 西餐 | xīcān | cơm Tây; cơm Âu |
1154 | 寫實 | xiěshí | tả thực |
1155 | 寫實主義 | xiěshí zhǔyì | chủ nghĩa hiện thực |
1156 | 血型 | xiěxíng | nhóm máu |
1157 | 協議 | Xiéyì | hiệp nghĩa |
1158 | 喜劇 | xǐjù | hài kịch |
1159 | 新潮 | xīncháo | tân trào; trào lưu mới |
1160 | 星 | xīng | Tinh: ngôi sao |
1161 | 性靈 | xìnglíng | nội tâm; tinh thần |
1162 | 姓名 | xìngmíng | Danh tính; họ tên |
1163 | 醒目 | xǐngmù | nổi bật, rõ ràng |
1164 | 行為 | xíngwéi | Hành vi |
1165 | 形象 | xíngxiàng | hình ảnh, hình tượng |
1166 | 幸運 | xìngyùn | May mắn |
1167 | 性質 | xìngzhì | tính chất |
1168 | 心理 | xīnlǐ | tâm lý |
1169 | 欣賞 | xīnshǎng | thưởng thức |
1170 | 薪水 | xīnshuǐ | lương, thu nhập |
1171 | 心態 | xīntài | tâm trạng; tâm thái |
1172 | 信箱 | xìnxiāng | thùng thư; hòm thư; hộp thơ |
1173 | 信心 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin |
1174 | 心臟 | xīnzàng | trái tim |
1175 | 兄弟 | xiōngdì | huynh đệ; anh em |
1176 | 兄妹 | xiōngmèi | huynh muội; anh em |
1177 | 犧牲 | xīshēng | hy sinh |
1178 | 系統 | xìtǒng | hệ thống |
1179 | 秀才 | xiùcái | học giả, tú tài |
1180 | 修理 | xiūlǐ | Sửa chữa |
1181 | 休閒 | xiūxián | hưu canh; hưu nhàn |
1182 | 細心 | xìxīn | cẩn thận |
1183 | 西洋情人節 | xīyáng qíngrén jié | ngày lễ tình nhân phương tây |
1184 | 西元 | Xīyuán | tây lịch, dương lịch |
1185 | 宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền |
1186 | 選舉 | Xuǎnjǔ | cuộc bầu cử |
1187 | 學歷 | xuélì | học bạ, bảng điểm đại học |
1188 | 尋 | xún | tìm kiếm |
1189 | 循環 | xúnhuán | tuần hoàn |
1190 | 巡邏 | xúnluó | tuần tra |
1191 | 虛弱 | xūruò | yếu đuối |
1192 | 敘述 | xùshù | tự thuật |
1193 | 需要 | xūyào | yêu cầu; cần |
1194 | 呀 | ya | a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc) |
1195 | 牙 | yá | Nha: răng, ngà voi; họ Nha |
1196 | 牙齒 | yáchǐ | răng |
1197 | 壓力 | yālì | áp lực |
1198 | 鹽 | yán | Muối ăn; muối |
1199 | 眼閉 | yǎn bì | nhắm mắt |
1200 | 樣 | yàng | hình dáng; kiểu dáng; hình thức; mẫu |
1201 | 養 | yǎng | dưỡng, nuôi dưỡng |
1202 | 羊腸 | yáng cháng | ruột cừu |
1203 | 養成 | yǎng chéng | phát triển, dưỡng thành |
1204 | 掩蓋 | yǎngài | che phủ, trốn; che giấu |
1205 | 陽光 | yángguāng | ánh sáng mặt trời |
1206 | 陽光 | yángguāng | |
1207 | 養老中心 | Yǎnglǎo zhōngxīn | Trung tâm dưỡng lão |
1208 | 樣品 | yàngpǐn | vật mẫu |
1209 | 眼光 | yǎnguāng | tầm nhìn, ánh mắt, quan điểm |
1210 | 樣樣 | yàngyàng | ánh sáng mặt trời; ánh nắng |
1211 | 楊紫瓊 | yángzǐqióng | Dương Tử Quỳnh |
1212 | 演技 | yǎnjì | kĩ năng diễn xuất |
1213 | 眼睛 | yǎnjīng | Mắt |
1214 | 眼鏡 | yănjìng | mắt kính; kính đeo mắt |
1215 | 研究 | yánjiū | Nghiên cứu |
1216 | 研究 | yánjiù | nghiên cứu |
1217 | 炎熱 | yánrè | nóng |
1218 | 衍生 | yǎnshēng | diễn sinh; hợp chất |
1219 | 衍生物 | yǎnshēngwù | hợp chất diễn sinh |
1220 | 嚴肅 | yánsù | nghiêm trọng |
1221 | 厭惡 | yànwù | chán ghét (đối với sự vật hoặc con người) |
1222 | 嚴重 | yánzhòng | nghiêm trọng |
1223 | 演奏 | yǎnzòu | diễn tấu |
1224 | 遙 | yáo | xa |
1225 | 搖醒 | yáo xǐng | gọi dậy, |
1226 | 要緊 | yàojǐn | quan trọng; trọng yếu |
1227 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu |
1228 | 頁 | yè | tờ (chỉ giấy); trang |
1229 | 夜 | yè | ban đêm |
1230 | 爺孫 | yé sūn | ông cháu |
1231 | 業務 | yèwù | nghiệp vụ |
1232 | 異 | yì | dị; kỳ quái; khác, khác biệt |
1233 | 義大利 | yì dàlì | Nước Ý |
1234 | 一百分 | yībǎi fēn | một trăm phần trăm |
1235 | 一輩子 | yībèizi | một đời người |
1236 | 一旦 | yīdàn | một ngày |
1237 | 移動 | yídòng | di chuyển |
1238 | 疑惑 | yíhuò | nghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực; không tin |
1239 | 以及 | yǐjí | và; cùng |
1240 | 一塊 | yíkuài | Cùng nơi, cùng nhau; cùng một chỗ |
1241 | 遺留 | yíliú | Di sản, để lại, truyền lại, còn sót lại |
1242 | 疑慮 | Yílǜ | nghi ngờ |
1243 | 陰陽 | yīn yáng | âm dương |
1244 | 贏 | yíng | thắng |
1245 | 硬體 | yìng tǐ | Phần cứng |
1246 | 嬰兒 | yīng'ér | Đứa bé |
1247 | 應付 | yìngfù | ứng phó |
1248 | 螢幕 | yíngmù | màn hình |
1249 | 影響 | yǐngxiăng | Ảnh hưởng |
1250 | 英雄 | yīngxióng | anh hùng |
1251 | 英勇 | yīngyǒng | anh dũng |
1252 | 應徵 | yìngzhēng | đồng ý; chấp nhận; đáp ứng |
1253 | 音節 | yīnjié | âm tiết |
1254 | 引起 | yǐnqǐ | gây nên; dẫn tới; gợi ra |
1255 | 因素 | yīnsù | nhân tố |
1256 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng |
1257 | 一切 | yīqiè | mọi thứ, tất cả; hết thảy |
1258 | 儀容 | yíróng | dung nhan, dung mạo |
1259 | 遺失 | Yíshī | mất; đánh rơi, rơi mất |
1260 | 藝術 | yìshù | Nghệ thuật |
1261 | 一下子 | yíxiàzi | đột nhiên, đột ngột, |
1262 | 異樣 | yìyàng | dị dạng |
1263 | 意志力 | yìzhì lì | ý chí |
1264 | 用功 | yònggōng | cố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập) |
1265 | 永久 | yǒngjiǔ | Vĩnh viễn |
1266 | 勇氣 | yǒngqì | dũng khí |
1267 | 擁有 | yǒngyǒu | có |
1268 | 油 | yóu | dầu; mỡ |
1269 | 有空 | yǒu kòng | có thời gian rảnh, |
1270 | 優點 | yōudiǎn | ưu điểm |
1271 | 優惠 | yōuhuì | ưu đãi |
1272 | 有名 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng |
1273 | 幽默 | yōumò | hài hước, dí dỏm |
1274 | 有錢 | yǒuqián | Có tiền |
1275 | 憂傷 | yōushāng | buồn |
1276 | 優勢 | yōushì | Lợi thế |
1277 | 右手 | yòushǒu | tay phải; bên phải; cánh tay phải (ví von) |
1278 | 憂心 | yōuxīn | lo lắng |
1279 | 優雅 | yōuyǎ | duyên dáng |
1280 | 有一點 | yǒuyìdiăn | Có một chút |
1281 | 由於 | yóuyú | bởi vì |
1282 | 猶豫 | yóuyù | do dự |
1283 | 憂鬱 | yōuyù | u sầu |
1284 | 幼稚 | yòuzhì | trẻ trâu, ngây thơ; còn nhỏ |
1285 | 語速 | yǔ sù | Tốc độ nói |
1286 | 元旦 | yuándàn | Năm mới, nguyên đán |
1287 | 原諒 | yuánliàng | Tha thứ, lượng thứ |
1288 | 冤枉 | yuānwǎng | bị oan; chịu oan |
1289 | 原子 | yuánzǐ | nguyên tử |
1290 | 院子 | yuànzi | sân; sân nhỏ; sân trong |
1291 | 預備 | yùbèi | Dự bị, chuẩn bị |
1292 | 遇到 | yùdào | Gặp, gặp gỡ; gặp được |
1293 | 語調 | yǔdiào | âm điệu |
1294 | 約會 | Yuēhuì | Hẹn hò |
1295 | 越來越 | yuèláiyuè | Càng ngày càng |
1296 | 月亮 | yuèliàng | ánh trăng; |
1297 | 樂曲 | yuèqǔ | ác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc |
1298 | 預防 | yùfáng | Phòng ngừa |
1299 | 娛樂 | yúlè | tiêu khiển, giải trí, vui chơi |
1300 | 玉米 | yùmǐ | Ngọc mễ: Ngô |
1301 | 運動器 | yùndòng qì | máy tập thể thao |
1302 | 運動員 | yùndòngyuán | vận động viên |
1303 | 運送 | yùnsòng | vận chuyển; chuyên chở; chở |
1304 | 預期 | yùqí | dự định thời gian |
1305 | 語氣 | yǔqì | khẩu khí |
1306 | 預習 | yùxí | Chuẩn bị bài |
1307 | 宇宙 | yǔzhòu | vũ trụ |
1308 | 災害 | zāihài | thảm họa, tai hại |
1309 | 災民 | zāimín | nạn nhân thiên tai |
1310 | 災難 | zāinàn | tai nạn |
1311 | 葬 | zàng | Mai táng |
1312 | 讚美 | Zànměi | ca ngợi; ca tụng; khen ngợi |
1313 | 贊同 | zàntóng | tán thành; đồng ý |
1314 | 早安 | zăoān | Chào buổi sáng; chúc buổi sáng tốt lành |
1315 | 早出晚歸 | zǎochū wǎn guī | đi sớm về muộn |
1316 | 糟糕 | zāogāo | hỏng; hỏng bét; gay go |
1317 | 噪音 | zàoyīn | tạp âm |
1318 | 遭遇 | zāoyù | gặp; gặp phải |
1319 | 擇善 | zé shàn | chọn tốt |
1320 | 贈送 | zèngsòng | biếu; tặng |
1321 | 增添 | zēngtiān | ăng; thêm; tăng thêm |
1322 | 怎樣 | zěnyàng | thế nào; ra sao |
1323 | 炸雞 | zhá jī | gà rán |
1324 | 宅 | zhái | Căn nhà, nơi ở |
1325 | 摘 | zhāi | hái; bẻ; ngắt; lấy |
1326 | 漲 | zhǎng | tăng lên |
1327 | 障礙 | zhàngài | trở ngại |
1328 | 長輩 | zhǎngbèi | trưởng bối |
1329 | 長大 | zhăngdà | cao lớn, to lớn, trưởng thành |
1330 | 丈夫 | zhàngfū | chồng, phu quân |
1331 | 掌聲 | zhǎngshēng | vỗ tay |
1332 | 戰國 | zhànguó | chiến quốc |
1333 | 掌握 | zhǎngwò | nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ |
1334 | 暫時 | zhànshí | tạm thời |
1335 | 找錢 | zhăoqián | Kiếm tiền |
1336 | 遮擋 | zhēdǎng | che; ngăn che |
1337 | 折扣 | zhékòu | Giảm giá |
1338 | 陣 | zhèn | trận; cơn (lượng từ) |
1339 | 診 | zhěn | chẩn đoán |
1340 | 正 | zhèng | Chính: tháng giêng; tháng 1; chính; ngay ngắn |
1341 | 爭非 | zhēng fēi | tranh luận |
1342 | 爭搶 | zhēng qiǎng | tranh cướp |
1343 | 政策 | zhèngcè | chính sách |
1344 | 正常 | zhèngcháng | bình thường; như thường |
1345 | 爭吵 | zhēngchǎo | tranh cãi; cãi nhau; cãi lộn |
1346 | 爭奪 | zhēngduó | tranh đoạt; tranh giành; giành giật |
1347 | 政府 | zhèngfǔ | chính phủ |
1348 | 證據 | zhèngjù | chứng cớ |
1349 | 政論 | zhènglùn | lý luận chính trị |
1350 | 證明 | zhèngmíng | chứng minh |
1351 | 整齊 | zhěngqí | ngăn nắp; chỉnh tề |
1352 | 徵求 | zhēngqiú | tìm kiếm |
1353 | 爭取 | zhēngqǔ | tranh thủ, ra sức thực hiện |
1354 | 正確 | zhèngquè | chính xác; đúng đắn。 |
1355 | 珍貴 | zhēnguì | quý giá, trân quý |
1356 | 症狀 | zhèngzhuàng | triệu chứng |
1357 | 真正 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự; chân chính; thật sự |
1358 | 直 | zhí | thẳng; thẳng đứng |
1359 | 稚 | zhì | vị thành niên |
1360 | 指 | zhǐ | CHỈ: ngón tay; hướng về; chỉ về |
1361 | 志力 | zhì lì | trí lực |
1362 | 紙幣 | zhǐbì | tiền giấy |
1363 | 支撐 | zhīchēng | ủng hộ |
1364 | 值得 | zhídé | đáng giá |
1365 | 治療 | zhìliáo | trị liệu |
1366 | 至少 | zhìshǎo | Ít nhất |
1367 | 製藥 | zhìyào | dược phẩm; chế phẩm |
1368 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần; miễn là |
1369 | 至於 | zhìyú | Đối với |
1370 | 製造 | zhìzào | sản xuất |
1371 | 製作 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra |
1372 | 鐘 | zhōng | chuông; |
1373 | 中 | zhōng | Trung; ở giữa; |
1374 | 中餐 | zhōngcān | cơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ |
1375 | 中飯 | zhōngfàn | cơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ |
1376 | 終於 | zhōngyú | Cuối cùng |
1377 | 抓住 | zhuā zhù | nắm lấy |
1378 | 轉變 | zhuǎnbiàn | thay đổi, chuyển biến |
1379 | 裝扮 | zhuāngbàn | hoá trang; cải trang; giả dạng |
1380 | 撞擊 | zhuàngjí | đụng; va chạm; va đập |
1381 | 狀況 | zhuàngkuàng | tình huống |
1382 | 傳記 | Zhuànjì | tiểu sử, truyện kí |
1383 | 專家 | zhuānjiā | chuyên gia |
1384 | 專人 | zhuānrén | truyền nhân |
1385 | 墜入 | zhuì rù | rơi vào |
1386 | 追殺 | zhuī shā | truy sát |
1387 | 追尋 | zhuīxún | tìm kiếm |
1388 | 逐漸 | zhújiàn | dần dần, từng bước |
1389 | 主角 | zhǔjiǎo | nhân vật chính |
1390 | 茁壯 | zhuózhuàng | khoẻ; chắc nịch; mập mạp |
1391 | 主人 | Zhǔrén | Người sở hữu, chủ nhân |
1392 | 主任 | zhŭrèn | Chủ nhiệm; trưởng phòng; giám đốc |
1393 | 主要 | zhŭyào | Chủ yếu |
1394 | 主義 | zhǔyì | chủ nghĩa |
1395 | 主意 | zhŭyì | Chủ ý, chủ kiến; chủ định |
1396 | 資產 | zīchǎn | tài sản, của cải |
1397 | 自從 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc |
1398 | 資料 | zīliào | tư liệu, tài liệu, hồ sơ |
1399 | 自滿 | zìmǎn | tự mãn |
1400 | 仔細 | zǐxì | cẩn thận |
1401 | 自省 | zìxǐng | tự xét lại; tự suy ngẫm |
1402 | 自行車 | zìxíngchē | xe đạp |
1403 | 資訊 | zīxùn | Thông tin |
1404 | 自在 | zìzài | tự tại |
1405 | 總量 | zǒng liàng | Tổng lượng |
1406 | 綜合 | zònghé | toàn diện |
1407 | 綜合維他命 | zònghé wéitāmìng | vitamin tổng hợp |
1408 | 宗教 | zōngjiào | tôn giáo |
1409 | 總務處 | zǒngwù chù | Phòng tổng hợp |
1410 | 阻礙 | zǔ ài | ngăn cản; ngăn trở; cản trở |
1411 | 鑽石 | zuànshí | kim cương |
1412 | 組成 | zǔchéng | cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập |
1413 | 祖父 | zǔfù | tổ phụ |
1414 | 嘴 | zuǐ | Miệng |
1415 | 最佳 | zuì jiā | tối ưu, điều kiện tốt nhất; điều kiện thuận lợi nhất |
1416 | 罪受 | zuì shòu | đau khổ |
1417 | 嘴巴 | zuǐbā | miệng, mồm |
1418 | 最好 | zuìhăo | Tốt nhất |
1419 | 尊重 | zūnzhòng | tôn trọng |
1420 | 昨晚 | Zuó wǎn | tối hôm qua |
1421 | 做飯 | zuòfàn | làm cơm; nấu cơm; nấu ăn。 |
1422 | 做事 | zuòshì | làm việc; công tác |
1423 | 左手 | zuǒshǒu | Tay trái; phía tay trái; phía bên trái |
1424 | 左右 | zuǒyòu | tả hữu; trái phải |
1425 | 作者 | Zuòzhě | tác giả |
Từ Vựng Tiếng Trung Ban B (Tocfl 2)
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 哎 | āi | ôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý không hài lòng) |
2 | 按 | àn | dựa theo, ấn, bấm; đè; nhấn; đóng |
3 | 昂貴 | ángguì | đắt tiền; mắc mỏ; đắt đỏ |
4 | 按照 | ànzhào | dựa theo |
5 | 罷 | bà | đình lại; ngừng; dừng; thôi |
6 | 罷工 | bàgōng | bãi công; đình công |
7 | 白 | bái | Bạch: Màu trắng |
8 | 白菜 | báicài | Rau cải trắng, bắp cải trắng |
9 | 擺動 | bǎidòng | đong đưa, lắc lư |
10 | 白天 | báitiān | ban ngày |
11 | 擺脫 | bǎituō | thoát khỏi |
12 | 扮 | bàn | hoá trang sắm vai; đóng vai |
13 | 榜樣 | bǎngyàng | tấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; mô hình |
14 | 半天 | bàntiān | nửa ngày; buổ; lâu; cả buổi |
15 | 扮演 | bànyǎn | sắm vai; đóng vai |
16 | 報案 | bàoàn | báo án |
17 | 寶寶 | bǎobǎo | Đứa bé, bảo bảo, bảo bối |
18 | 保持 | bǎochí | gìn giữ; giữ; duy trì; giữ nguyên |
19 | 保存 | bǎocún | bảo tồn; giữ gìn; bảo vệ; lưu giữ |
20 | 報答 | bàodá | báo đáp |
21 | 報到 | bàodào | đăng ký |
22 | 報導 | bàodǎo | báo cáo |
23 | 寶貴 | bǎoguì | quý giá; quý báu |
24 | 包裹 | bāoguǒ | đóng gói |
25 | 包括 | bāokuò | bao gồm |
26 | 報社 | bàoshè | văn phòng báo chí |
27 | 寶石 | bǎoshí | đá quý |
28 | 抱怨 | bàoyuàn | oán hận; oán giận; oán trách; than phiền |
29 | 保障 | bǎozhàng | Cam đoan |
30 | 巴士 | bāshì | xe buýt; ô-tô buýt; bus |
31 | 背 | bèi | Lưng; gánh vác; đảm nhiệm |
32 | 悲哀 | bēiāi | nỗi buồn; bi ai |
33 | 北邊 | běibiān | Phương bắc |
34 | 背後 | bèihòu | phía sau |
35 | 背誦 | bèisòng | đọc thuộc lòng |
36 | 悲痛 | bēitòng | đau buồn; bi thương; thống khổ |
37 | 笨 | bèn | đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch |
38 | 奔 | bēn | Bôn; chạy; bôn tẩu; chạy nhanh |
39 | 笨傢伙 | bènjiàhuo | người đần; tên ngốc |
40 | 笨人 | bènrén | người ngu; người xuẩn ngốc |
41 | 遍 | biàn | Biến: khắp; khắp cả; khắp nơi;số lần |
42 | 變成 | biàn chéng | trở nên |
43 | 變革 | biàngé | thay đổi; biến cách; biến đổi; thay đổi |
44 | 變化 | Biànhuà | biến hóa, thay đổi |
45 | 便利 | biànlì | tiện lợi; thuận tiện; tiện |
46 | 變遷 | biànqiān | dời đổi; đổi dời; biến dời |
47 | 編寫 | biānxiě | biên soạn; viết; soạn; sáng tác |
48 | 標籤 | biāoqiān | nhãn; nhãn hiệu |
49 | 表情 | biǎoqíng | sự biểu lộ |
50 | 飆升 | biāoshēng | bay lên |
51 | 表示 | biǎoshì | biểu hiện |
52 | 表現 | biǎoxiàn | Biểu hiện |
53 | 表揚 | biǎoyáng | biểu dương |
54 | 彼此 | bǐcǐ | cũng vậy; cũng thế |
55 | 比較 | bǐjiào | so sánh; tương đối; khá |
56 | 畢竟 | Bìjìng | rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng |
57 | 比例 | bǐlì | Tỷ lệ |
58 | 賓 | bīn | khách mời |
59 | 餅 | bǐng | bánh, đĩa: vật tròn như cái bánh |
60 | 冰 | bīng | băng; nước đá; đá |
61 | 病患 | bìng huàn | bệnh hoạn |
62 | 秉持 | bǐngchí | lo liệu; sắm sửa |
63 | 病毒 | bìngdú | Vi-rút |
64 | 冰塊 | bīngkuài | Cục đá (nước) |
65 | 比如 | bǐrú | Ví dụ |
66 | 筆試 | bǐshì | thi viết |
67 | 逼真 | bīzhēn | rất giống; y như thật; giống y như thật; |
68 | 波動 | bōdòng | dao động |
69 | 播放 | bòfàng | truyền; phát; đưa tin |
70 | 玻璃 | bōlí | Thủy tinh |
71 | 博士 | bóshì | tiến sĩ |
72 | 布 | bù | Bố: họ bố; vải bố |
73 | 部 | bù | Bộ: phần, bộ phận |
74 | 不得了 | bùdéliăo | Quá, quá sức; nguy khủng khiếp |
75 | 不管 | bùguăn | Cho dù, bất kể, bất luận |
76 | 不見 | bújiàn | Không gặp, không thatá |
77 | 不久 | bùjiŭ | Không lâu sau; ngay sau đó |
78 | 補救 | bǔjiù | bổ cứu, biện pháp khắc phục |
79 | 不可 | bùkě | Bất khả; không thể |
80 | 不少 | bùshăo | không ít, không thiếu |
81 | 不行 | bùxíng | không được, không thể |
82 | 不要 | búyào | không cần; không phải |
83 | 不要緊 | búyàojǐn | không cần vội |
84 | 不止 | bùzhǐ | không dứt; không ngớt; không thôi |
85 | 步驟 | Bùzhòu | bước; bước đi; trình tự |
86 | 捕捉 | bǔzhuō | chiếm lấy |
87 | 擦藥 | cā yào | xoa thuốc |
88 | 財產 | cáichǎn | tài sản |
89 | 財富 | cáifù | sự giàu có, tài phúc |
90 | 材料 | Cáiliào | Vật liệu, tư liệu, tài liệu |
91 | 蔡倫 | càilún | Thái Luân (tên người) |
92 | 財團 | cáituán | tập đoàn |
93 | 採用 | cǎiyòng | sử dụng |
94 | 草原 | cǎoyuán | thảo nguyên |
95 | 嘈雜 | cáozá | ồn ào |
96 | 操作 | cāozuò | vận hành, thao tác |
97 | 策略 | cèlüè | Chiến lược, sách lược |
98 | 層 | céng | lớp, tầng |
99 | 廁所 | cèsuǒ | |
100 | 查 | chá | kiểm tra; xét |
101 | 差 | chà | khác nhau; chênh lệch; sai biệt; sai khác; khác biệt |
102 | 差 | chà | Sai: khác nhau; chênh lệch; sai biệt; sai khác; khác biệt |
103 | 茶壺 | cháhú | ấm trà |
104 | 長 | cháng | Trường: dài |
105 | 唱 | chàng | Xướng: hát; ca; hát ca; xướng |
106 | 長度 | chángdù | chiều dài |
107 | 猖獗 | chāngjué | hung hăng, ngang ngược |
108 | 廠商 | chǎngshāng | Nhà sản xuất ; xưởng |
109 | 暢銷 | chàngxiāo | người bán hàng giỏi nhất |
110 | 產品 | chǎnpǐn | sản phẩm |
111 | 產生 | chǎnshēng | sản xuất, sản sinh |
112 | 產業 | chǎnyè | của cải; tài sản tư hữu |
113 | 炒蛋 | chǎo dàn | trứng bác |
114 | 吵架 | chǎojià | cãi vã; tranh cãi; cãi nhau |
115 | 潮濕 | cháoshī | ẩm ướt |
116 | 差異 | chāyì | sai biệt; khác biệt; sai khác; khác nhau |
117 | 叉子 | chāzi | cái nĩa; cái xiên |
118 | 車 | chē | Xa: xe; họ Xa |
119 | 澈底 | Chèdǐ | triệt để |
120 | 沉默 | chén mò | im lặng, lặng im; lặng lẽ。 |
121 | 成 | chéng | trở nên, thành |
122 | 乘巴士 | chéng bāshì | xe buýt |
123 | 稱霸 | chēngbà | thống trị; xưng bá |
124 | 城堡 | chéngbǎo | lâu đài ;thành nhỏ; thành luỹ; pháo đài |
125 | 誠實 | chéngshí | thành thật |
126 | 城市 | chéngshì | Thành thị |
127 | 呈現 | chéngxiàn | lộ ra, phơi bày |
128 | 撐著 | chēngzhe | giữ vững |
129 | 陳列 | chénliè | trưng bày, triển lãm |
130 | 陳述 | chénshù | trần thuật; tuyên bố |
131 | 沉思 | chénsī | trầm tư |
132 | 尺 | chǐ | xích; thước Trung Quốc; thước vẽ |
133 | 吃醋 | chīcù | ghen; nổi máu ghen; nổi máu Hoạn thư; ghen tị |
134 | 吃虧 | chīkuī | chịu đựng; chịu thiệt |
135 | 蟲 | chóng | côn trùng |
136 | 沖 | chōng | xung; đập; va đập; chống đối; bẻ gẫy |
137 | 崇拜 | chóngbài | tôn thờ |
138 | 重複 | chóngfù | lặp lại |
139 | 充飢 | chōngjī | xoa dịu cơn đói |
140 | 充滿 | chōngmǎn | đầy, chan chứa; tràn đầy; tràn trề |
141 | 衝突 | chōngtú | xung đột |
142 | 臭 | chòu | Hôi; thối; khắm; ôi (mùi); |
143 | 抽 | chōu | rút; hút; rút ra; lấy ra; chiết xuất |
144 | 抽菸 | chōuyān | hút thuốc |
145 | 處 | chù | phòng, ban |
146 | 出差 | chū chāi | đi công tác |
147 | 傳達 | chuándá | truyền đạt |
148 | 傳單 | chuándān | tờ rơi |
149 | 傳遞 | chuándì | chuyển khoản |
150 | 窗 | chuāng | Cửa sổ |
151 | 創辦 | chuàngbàn | thành lập; sáng lập |
152 | 創辦人 | chuàngbàn rén | người sáng lập |
153 | 創新 | chuàngxīn | đổi mới, cách tân |
154 | 創造 | chuàngzào | sáng tạo, tạo nên |
155 | 傳染 | chuánrǎn | lây nhiễm |
156 | 儲存 | Chúcún | trữ, dự trữ; lưu lại |
157 | 垂涎 | chuíxián | chảy nước miếng |
158 | 除了 | chúle | Ngoại trừ |
159 | 春 | chūn | Xuân; mùa Xuân |
160 | 春節 | chūnjié | tết âm lịch; tết xuân; tết ta |
161 | 春秋戰國 | chūnqiū zhànguó | Xuân Thu Chiến Quốc |
162 | 春天 | chūntiān | mùa xuân; thời kỳ mùa xuân; xuân kỳ |
163 | 廚師 | chúshī | đầu bếp |
164 | 出席 | chūxí | Tham gia, dự họp; tham dự hội nghị; có mặt |
165 | 詞 | cí | Từ; lời |
166 | 刺激 | cìjī | Kích thích; cổ vũ; khích lệ; khuyến khích |
167 | 詞句 | cíjù | câu từ |
168 | 次數 | cìshù | số lần |
169 | 辭職 | cízhí | Từ chức, từ bỏ |
170 | 從來 | cónglái | Từ trước đến nay; luôn luôn; chưa hề |
171 | 醋 | cù | giấm; tính a-xít; độ a-xít; vị chua |
172 | 存亡 | cúnwáng | tồn vong |
173 | 存在 | cúnzài | còn; có thật; thực sự; đã sống, tồn tại |
174 | 措施 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành |
175 | 錯誤 | cuòwù | lệch lạc; sai lầm |
176 | 挫折 | cuòzhé | ngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng |
177 | 搭 | dā | ngồi; đi; đáp (xe, thuyền, máy bay...) |
178 | 搭船 | dā chuán | đi thuyền |
179 | 大都市 | Dà dūshì | đại đô thị |
180 | 大部分 | dàbùfèn | Đại bộ phận |
181 | 達成 | dáchéng | đạt được |
182 | 大抵 | dàdǐ | nói chung; đại để; đại thể; đại khái |
183 | 待 | dài | đối xử |
184 | 代表 | dàibiǎo | đại diện, đại biểu |
185 | 貸款 | dàikuǎn | khoản vay; cho vay |
186 | 帶領 | dàilǐng | dẫn dắt, dìu dắt, lãnh đạo |
187 | 打擊 | dǎjí | đánh |
188 | 大樓 | dàlóu | Đại lầu; nhà lớn |
189 | 大陸 | dàlù | đại lục |
190 | 淡 | dàn | Đạm: nhạt; loãng; mỏng; thưa |
191 | 彈 | dàn | bom, đạn |
192 | 檔案 | dǎng àn | hồ sơ; tài liệu |
193 | 擔任 | dānrèn | đảm nhiệm, đảm đương; giữ (chức vụ) |
194 | 單身 | dānshēn | đơn thân; độc thân |
195 | 誕生 | dànshēng | sự ra đời |
196 | 刀 | dāo | Đao; con dao |
197 | 導演 | dǎoyǎn | đạo diễn |
198 | 導致 | dǎozhì | dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho |
199 | 刀子 | dāozi | Con đao; con dao; dao nhỏ |
200 | 大人 | dàrén | Đại nhân |
201 | 答應 | dāyìng | đáp lại; trả lời |
202 | 打仗 | dǎzhàng | đánh trận; đánh nhau; tác chiến; đánh giặc |
203 | 打折 | Dǎzhé | Giảm giá |
204 | 大眾 | dàzhòng | đại chúng |
205 | 得很 | dehěn | hết sức |
206 | 的話 | dehuà | nếu như |
207 | 登場 | dēng chǎng | ra mắt |
208 | 登出 | dēng chū | Đăng xuất |
209 | 得以 | déyǐ | có thể; được |
210 | 德語 | Déyǔ | tiếng Đức |
211 | 電車 | diànchē | Xe điện |
212 | 電磁輻射 | diàncí fúshè | Bức xạ điện từ |
213 | 典型 | diǎnxíng | điển hình; nhân vật điển hình |
214 | 點鐘 | diănzhōng | Giờ đồng hồ (60phut) |
215 | 調 | diào | điều chỉnh |
216 | 頂尖 | dǐngjiān | đỉnh cao |
217 | 定義 | dìngyì | định nghĩa |
218 | 地球 | dìqiú | Trái đất |
219 | 地球日 | dìqiú rì | ngày trái đất |
220 | 地區 | dìqū | khu vực |
221 | 地位 | dìwèi | địa vị |
222 | 地下 | dìxià | ngầm; trong lòng đất; dưới đất |
223 | 地址 | dìzhǐ | Địa chỉ |
224 | 冬 | dōng | Họ đông: mùa đông; đông |
225 | 動機 | dòngjī | động lực; động cơ |
226 | 動向 | dòngxiàng | xu hướng |
227 | 動作 | dòngzuò | hoạt động, động tác |
228 | 鬥士 | dòushì | đấu sĩ |
229 | 度 | dù | Độ: trình độ, đo lường (độ dài) |
230 | 斷腸 | duàncháng | đau lòng, đứt ruột |
231 | 賭博 | dǔbó | đánh bạc |
232 | 獨處 | dúchǔ | sống một mình, sống cô độc |
233 | 隊 | duì | Đội |
234 | 對策 | duìcè | đối sách |
235 | 兌換 | duìhuàn | đổi, hoán đổi |
236 | 對象 | duìxiàng | đối tượng |
237 | 頓 | dùn | bữa (cơm) |
238 | 多元化 | duōyuán huà | đa dạng hóa |
239 | 讀 | dúshū | đọc, học |
240 | 毒藥 | dúyào | thuốc độc |
241 | 獨自 | dúzì | một mình; tự mình |
242 | 惡化 | èhuà | chuyển biến xấu; trầm trọng |
243 | 嗯 | ēn | ừ, ờ này; hở; hử; sao; hả |
244 | 而趨 | ér qū | có xu hướng, khuynh hướng |
245 | 兒童 | értóng | Nhi đồng; trẻ em |
246 | 扼腕 | èwàn | bóp cổ tay; nắm cổ tay |
247 | 發表 | fābiǎo | được phát hành, đăng bài |
248 | 發布 | fābù | công bố |
249 | 發電 | fādiàn | phát điện |
250 | 發揮 | fāhuī | phát huy |
251 | 發明 | fāmíng | phát minh |
252 | 範疇 | fànchóu | phạm trù |
253 | 反覆 | fǎnfù | thay đổi, thay thế |
254 | 放煙火 | fàng yānhuǒ | bắn pháo hoa |
255 | 方案 | fāngàn | kế hoạch |
256 | 防備 | fángbèi | đề phòng |
257 | 房東 | fángdōng | địa chủ, chủ nhà |
258 | 防洪 | fánghóng | kiểm soát lũ, phòng lũ |
259 | 放棄 | fàngqì | vứt bỏ; bỏ cuộc; bỏ đi |
260 | 放鬆 | fàngsōng | Thư giãn, thả lỏng |
261 | 反觀 | fǎnguān | Mặt khác |
262 | 犯規 | fànguī | phạm quy; phạm quy định; phạm nội quy; phạm luật |
263 | 訪問 | făngwèn | Phỏng vấn; thăm viếng |
264 | 防止 | fángzhǐ | ngăn chặn |
265 | 房子 | fángzǐ | nhà; nhà cửa; cái nhà |
266 | 房租 | fángzū | tiền thuê nhà |
267 | 販賣 | fànmài | buôn bán, bán hàng |
268 | 繁榮 | fánróng | phồn vinh |
269 | 範圍 | fànwéi | phạm vi |
270 | 反應 | fǎnyìng | phản ứng |
271 | 犯罪 | fànzuì | tội phạm |
272 | 發燒 | fāshāo | Phát sốt; sốt |
273 | 髮型 | fǎxíng | kiểu tóc |
274 | 發音 | fāyīn | phát âm |
275 | 發育 | fāyù | phát triển |
276 | 肥胖 | féipàng | béo phì |
277 | 廢氣 | fèiqì | khí thải |
278 | 費用 | fèiyòng | Phí tổ chi phí' chi tiêu |
279 | 份 | fèn | phần; phận |
280 | 奮 | fèn | phấn chấn, phấn khởi |
281 | 粉墨 | fěn mò | phấn son; hoá trang; trang điểm |
282 | 奮鬥 | fèndòu | phấn đấu. Cố gắng |
283 | 紛紛 | fēnfēn | nhộn nhịp, sôi nổi |
284 | 諷刺 | fèngcì | châm biếm |
285 | 豐富 | fēngfù | Giàu có, phong phú |
286 | 風格 | fēnggé | phong cách |
287 | 蜂蜜 | fēngmì | mật; mật ong |
288 | 分居 | fēnjū | ở riêng; ra riêng; sống riêng |
289 | 芬蘭 | Fēnlán | Phần Lan |
290 | 分類 | fēnlèi | phân loại |
291 | 憤怒 | fènnù | sự tức giận |
292 | 分享 | fēnxiǎng | chia sẻ |
293 | 否則 | fǒuzé | nếu không thì |
294 | 幅 | fú | biên độ; độ rộng |
295 | 幅調 | fú diào | điều chỉnh biện độn |
296 | 腐壞 | fǔ huài | hư hỏng |
297 | 付替 | fù tì | thay thế |
298 | 付出 | fùchū | chi trả |
299 | 負擔 | fùdān | gánh nặng, gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ |
300 | 輔導 | fǔdǎo | tư vấn; phụ đạo |
301 | 夫婦 | Fūfù | cặp vợ chồng |
302 | 負面 | fùmiàn | mặt trái; mặt xấu; tiêu cực。 |
303 | 婦女 | fùnǚ | phụ nữ |
304 | 夫妻 | fūqī | vợ chồng, phu thê |
305 | 輻射 | fúshè | sự bức xạ |
306 | 複習 | fùxí | Ôn tập. Ôn bài |
307 | 富有 | Fùyǒu | giàu có; nhiều của cải |
308 | 富裕 | fùyù | giàu có; dồi dào; sung túc |
309 | 複雜 | fùzá | phức tạp |
310 | 複製 | fùzhì | sao chép |
311 | 父子 | fùzǐ | phụ tử |
312 | 改 | gǎi | thay đổi, đổi |
313 | 該 | gāi | nên; cần phải; cần |
314 | 概念 | Gàiniàn | khái niệm |
315 | 乾女 | gàn nǚ | con nuôi |
316 | 感動 | gǎndòng | cảm động |
317 | 趕緊 | gǎnjǐn | nhanh, gấp gáp |
318 | 趕快 | gǎnkuài | nhanh lên |
319 | 敢情 | gǎnqing | thì ra; hoá ra; té ra |
320 | 干涉 | gānshè | can thiệp |
321 | 搞 | gǎo | làm; kiếm; tạo ra; mang; đem; trị, cạo |
322 | 高階 | Gāo jiē | trình độ cao |
323 | 高枕 | gāo zhěn | gối cao (để ngủ) |
324 | 稿酬 | gǎochóu | tiền nhuận bút; tiền thù lao |
325 | 高達八成 | gāodá bāchéng | lên đến 80% |
326 | 高速公路 | gāosù gōnglù | Xa lộ; đường cao tốc |
327 | 高雄 | gāoxióng | Cao Hùng |
328 | 高枕無憂 | gāozhěnwúyōu | gối cao ngủ yên; vô tư; bình chân như vại |
329 | 各 | gè | các; tất cả |
330 | 革命 | gémìng | cách mạng |
331 | 根 | gēn | rễ; rễ cây; gốc rễ; cội nguồn |
332 | 根本 | gēnběn | căn bản |
333 | 個人 | gèrén | Cá nhân, riêng tôi; cá nhân tôi |
334 | 個體 | gètǐ | cá thể; cá nhân; đơn lẻ |
335 | 各位 | Gèwèi | Các vị; mọi người |
336 | 隔音 | géyīn | cách âm |
337 | 共 | gòng | Cộng: tổng cộng; tổng số; gồm có |
338 | 公車站 | gōngchēzh | Bến xe bus |
339 | 公尺 | gōngchǐ | mét; công xích |
340 | 公分 | gōngfēn | cen-ti-mét |
341 | 公斤 | gōngjīn | ki-lô-gam |
342 | 公克 | gōngkè | Khắc: gam (đv đo lường) |
343 | 公里 | gōnglǐ | ki lô mét |
344 | 公路 | gōnglù | đường cái; quốc lộ; đường ô-tô |
345 | 功能 | gōngnéng | công năng |
346 | 工人 | gōngrén | Công nhân |
347 | 公式 | gōngshì | công thức |
348 | 共同 | gòngtóng | cùng nhau, chung |
349 | 共通 | gòngtōng | cộng đồng; chung; cùng |
350 | 貢獻 | gòngxiàn | đóng góp, cống hiến |
351 | 供應 | gōngyìng | cung ứng |
352 | 勾動 | gōu dòng | đánh dấu |
353 | 購物 | gòuwù | Mua sắm |
354 | 構造 | gòuzào | kết cấu |
355 | 古埃及 | gǔ āijí | Ai Cập cổ đại |
356 | 故步自封 | gù bùzì fēng | bảo thủ; giậm chân tại chỗ |
357 | 寡 | guǎ | góa bụa, quả phụ; goá; goá chồng; ít; hẹp; hạn hẹp |
358 | 刮 | guā | cạo; đánh; gọt; róc; nạo vét |
359 | 寡言 | guǎ yán | trầm mặc, ít lời; ít nói; kiệm lời |
360 | 怪 | guài | kỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ |
361 | 怪怪 | guài guài | lạ lùng, lạ lạ |
362 | 怪氣 | guài qì | Kỳ quặc |
363 | 乖乖 | guāiguāi | ngoan ngoãn |
364 | 官兵 | guānbīng | quan binh |
365 | 觀察 | guānchá | quan sát |
366 | 廣播 | guăngbō | phát tin, phát thanh |
367 | 逛街 | Guàngjiē | dạo phố |
368 | 廣闊 | guǎngkuò | rộng lớn |
369 | 關鍵 | guānjiàn | quan trọng; mấu chốt; chủ chốt |
370 | 冠軍 | guànjūn | quán quân |
371 | 關於 | Guānyú | Về, về (cái gì đó)…. |
372 | 官員 | guānyuán | quan chức, cán bộ |
373 | 管制 | guǎnzhì | điều khiển |
374 | 孤單 | gūdān | cô đơn |
375 | 固定 | gùdìng | cố định |
376 | 古董 | gǔdǒng | đồ cổ |
377 | 古怪 | gǔguài | cố quái |
378 | 鬼 | guǐ | bóng ma,quỷ, con quỷ |
379 | 規律 | guīlǜ | pháp luật, quy luật |
380 | 規模 | guīmó | quy mô |
381 | 貴姓 | guìxìng | Quý danh (quý họ) |
382 | 鼓勵 | gǔlì | khuyến khích, khích lệ |
383 | 孤立 | gūlì | cô lập |
384 | 過分 | guòfèn | gúa phần, quá đáng |
385 | 國際 | guójì | tính quốc tế |
386 | 國家 | guójiā | Quốc gia |
387 | 果醬 | guǒjiàng | mứt |
388 | 過敏 | guòmǐn | dị ứng |
389 | 國王 | guówáng | quốc vương |
390 | 鍋子 | guōzi | cái nồi |
391 | 股票 | gǔpiào | Cổ phần; cổ phiếu |
392 | 鼓舞 | gǔwǔ | cổ vũ |
393 | 固執 | gùzhí | cố chấp |
394 | 海鬣蜥 | hǎi liè xī | kỳ nhông biển |
395 | 海產 | hǎichǎn | Hải sản |
396 | 海綿 | hǎimián | Miếng xốp rửa chén; bọt biển |
397 | 害怕 | hàipà | sợ sệt |
398 | 海灘 | hǎitān | bãi biển |
399 | 海外 | hǎiwài | Hải ngoại |
400 | 海洋 | hăiyáng | Hải dương |
401 | 行 | háng | Hàng, hàng lối; dòng |
402 | 寒假 | hánjià | kỳ nghỉ đông |
403 | 函件 | Hánjiàn | hư |
404 | 好處 | hăochù | Có lợi, có ích |
405 | 好幾 | hǎojǐ | một số |
406 | 好久 | hăojiŭ | lâu; lâu lắm; rất lâu |
407 | 好久不見 | hăojiŭbújiàn | Lây rồi không gặp |
408 | 好了 | hăole | Tốt rồi |
409 | 好聽 | hăotīng | Dễ nghe, êm tai |
410 | 好些 | hăoxiē | nhiều; rất nhiều |
411 | 和 | hé | Hòa: hòa bình; Và (liên từ) |
412 | 盒 | hé | hộp; cái hộp; cặp lồng |
413 | 黑暗 | hēi'àn | thối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối |
414 | 黑洞 | hēidòng | hố đen |
415 | 荷蘭 | hélán | nước Hà Lan |
416 | 很長 | hěn zháng | rất dài |
417 | 衡量 | héngliáng | so sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định |
418 | 很久 | hěnjiǔ | thời gian dài, lâu rồi |
419 | 合適 | héshì | thích hợp |
420 | 盒子 | hézi | hộp; cái hộp |
421 | 合作 | hézuò | hợp tác |
422 | 洪 | hóng | lụt, hồng, họ hồng |
423 | 後果 | hòuguǒ | hậu quả |
424 | 後悔 | hòuhuǐ | hối tiếc, hối hận |
425 | 後來 | Hòulái | về sau; sau này; sau; sau đó |
426 | 後面 | hòumiàn | phía sau; mặt sau; đằng sau |
427 | 後天 | hòutiān | ngày kia; ngày mốt |
428 | 呼呼 | hū hū | vù vù; ào ào |
429 | 滑 | huá | trượt; trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp |
430 | 懷孕 | huáiyùn | mang thai |
431 | 還 | Huán | trở lại, trở về, hoàn lại |
432 | 環保 | huánbǎo | bảo vệ môi trường |
433 | 歡樂 | huānlè | vui sướng |
434 | 幻想 | Huànxiǎng | ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng |
435 | 恢復 | huīfù | hồi phục |
436 | 回國 | huíguó | Về nước; hồi quốc |
437 | 會話 | huìhuà | cuộc hội thoại |
438 | 回來 | huílái | Trở lại, quay lại |
439 | 灰心 | huīxīn | chán nản |
440 | 會議 | huìyì | Cuộc họp |
441 | 會員 | huìyuán | thành viên |
442 | 會員卡 | huìyuán kǎ | thẻ thành viên |
443 | 忽略 | hūlüè | không chú ý; không lưu ý; sơ hở; chểnh mảng; lơ là |
444 | 混 | hùn | pha trộn |
445 | 昏倒 | hūndǎo | hôn mê, hôn đảo |
446 | 婚姻 | hūnyīn | hôn nhân |
447 | 獲 | huò | thắng, được; giành được; giành; thu được, thu hoạch |
448 | 禍 | huò | thảm họa |
449 | 獲得 | huòdé | nhận được, thu được |
450 | 火鍋 | huǒguō | Lẩu |
451 | 火腿 | huǒtuǐ | chân giò hun khói |
452 | 忽然 | hūrán | đột nhiên |
453 | 忽視 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; khinh thường |
454 | 護衛 | hùwèi | hộ vệ; bảo vệ |
455 | 互相 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau |
456 | 急 | jí | Cấp: gấp; vội; nôn nóng; sốt ruột |
457 | 極 | jí | Cực: đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao |
458 | 劑 | jì | tễ thuốc; chế tễ thuốc; thuốc; dược phẩm |
459 | 擠 | jǐ | chen chúc; dồn đống |
460 | 雞 | jī | Kê: gà, con gà |
461 | 集點卡 | jí diǎn kǎ | thẻ tích điểm |
462 | 極快 | jí kuài | cực nhanh |
463 | 極少 | jí shǎo | hiếm khi; cực ít |
464 | 緝兇 | jī xiōng | bắt giữ |
465 | 激湧 | jī yǒng | dâng trào |
466 | 假 | jià | Giả: Giả dối, không thật |
467 | 架 | jià | Giá: cái giá; cái khung |
468 | 家具 | jiājù | Đồ dùng trong nhà; gia cụ |
469 | 見 | jiàn | Nhìn thấy, kiến, gặp |
470 | 簡 | jiǎn | Giản: họ giản: đơn giản, ngắn gọn |
471 | 堅持 | jiānchí | kiên trì |
472 | 降低 | jiàngdī | giảm bớt |
473 | 講價 | jiǎngjià | mặc cả |
474 | 獎金 | jiǎngjīn | thưởng |
475 | 講究 | jiǎngjiù | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng |
476 | 將來 | jiānglái | tương lai |
477 | 獎學金 | jiǎngxuéjīn | học bổng |
478 | 醬油 | jiàngyóu | nước tương; xì dầu; tàu vị yểu |
479 | 堅決 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết |
480 | 堅強 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết, cũng cố |
481 | 減輕 | jiǎnqīng | giảm bớt |
482 | 建設 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) |
483 | 簡直 | jiǎnzhí | đơn giản |
484 | 較 | jiào | so sánh; đọ; so với; khá; tương đối |
485 | 繳 | jiǎo | chi trả, nộp |
486 | 繳稅 | jiǎo shuì | nộp thuế |
487 | 教導 | jiàodǎo | giáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo |
488 | 角度 | jiǎodù | góc độ |
489 | 交往 | jiāowǎng | quan hệ qua lại; giao du; đi lại |
490 | 教育 | jiàoyù | Giáo dục |
491 | 餃子 | jiăozi | Bánh sủi cảo |
492 | 叫做 | jiàozuò | là; gọi là; tên là |
493 | 價錢 | jiàqián | giá cả |
494 | 假設 | jiǎshè | giả định |
495 | 駕駛 | jiàshǐ | lái xe |
496 | 枷鎖 | Jiāsuǒ | gông xiềng; gông cùm; xiềng xích |
497 | 架子 | jiàzi | cái kệ |
498 | 疾病 | jíbìng | bệnh; bệnh tật; đau ốm |
499 | 機車 | jīchē | đầu máy; đầu tàu (xe lửa) |
500 | 雞蛋 | jīdàn | Trứng gà |
501 | 記得 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được |
502 | 節 | jié | Tiết: họ Tiết: Đoạn, tiết, mùa, lễ tết; tiết kiệm |
503 | 結帳 | jié zhàng | thanh toán |
504 | 結伴 | jiébàn | kết bạn; kết giao |
505 | 接觸 | jiēchù | tiếp xúc |
506 | 階段 | jiēduàn | giai đoạn, trình tự |
507 | 結構 | jiégòu | kết cấu |
508 | 結合 | jiéhé | kết hợp |
509 | 結局 | jiéjú | kết thúc |
510 | 姊妹 | jiěmèi | Tỷ muội; chị em gái |
511 | 解釋 | jiěshì | giải thích; giảng giải; giải nghĩa |
512 | 接受 | jiēshòu | tiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý |
513 | 街頭奔走 | jiētóu bēnzǒu | chạy khắp phố phường |
514 | 接著 | jiēzhe | đón; đỡ lấy; đón lấy; bắt lấy; chụp lấy |
515 | 戒指 | jièzhǐ | nhẫn |
516 | 積極 | jījí | tích cực |
517 | 集結 | jíjié | tập kết; tụ lại; tụ tập |
518 | 寂靜 | jìjìng | im lặng |
519 | 極了 | jíle | vô cùng, đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao |
520 | 激烈 | jīliè | mạnh mẽ |
521 | 記錄 | jìlù | Ghi lại |
522 | 寂寞 | jìmò | cô đơn lạnh lẽo; cô quạnh |
523 | 僅 | jǐn | vẻn vẹn; chỉ |
524 | 盡 | jǐn | cực; hết sức; vô cùng; tận cùng; cực điểm |
525 | 緊 | jǐn | chặt, xiết; thắt; vặn |
526 | 金 | jīn | Kim: Kim loại, tiền, vàng: Họ Kim |
527 | 金額 | jīn é | kim ngạch |
528 | 驚 | jīng | kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ |
529 | 經 | jīng | Kinh: Họ Kinh:, kinh điển, thường xuyên; vẫn như thường lệ |
530 | 敬愛 | jìng ài | Thân mến |
531 | 景觀 | jǐngguān | cảnh quan |
532 | 經過 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua |
533 | 競技場鬥 | jìngjì chǎng dòu | đấu trường |
534 | 經歷 | jīnglì | kinh nghiệm |
535 | 精神 | jīngshén | Tinh thần |
536 | 靜態 | jìngtài | trạng thái tĩnh |
537 | 儘管 | jǐnguǎn | mặc dù |
538 | 驚喜 | jīngxǐ | kinh ngạc vui mừng; ngạc nhiên mừng rỡ |
539 | 競選 | jìngxuǎn | tranh cử; vận động bầu cử |
540 | 驚訝 | jīngyà | ngạc nhiên |
541 | 經營 | jīngyíng | kinh doanh |
542 | 精緻 | jīngzhì | tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo) |
543 | 紀念 | jìniàn | kỷ niệm |
544 | 進口 | jìnkǒu | nhập khẩu |
545 | 盡快 | jǐnkuài | càng sớm càng tốt, nhanh nhanh lên |
546 | 金融 | jīnróng | tài chính |
547 | 進行 | jìnxíng | tiến hành; làm |
548 | 機器 | jīqì | cơ khí; máy móc |
549 | 技巧 | jìqiǎo | Kỹ năng |
550 | 即使 | jíshǐ | mặc dù, cho dù; dù cho |
551 | 計算 | jìsuàn | tính toán |
552 | 集團 | jítuán | tập đoàn |
553 | 救 | jiù | cứu |
554 | 究竟 | jiùjìng | kết quả; thành quả; kết cục; phần cuối |
555 | 就算 | jiùsuàn | cho dù; dù |
556 | 救星 | jiùxīng | cứu tinh |
557 | 記憶 | jìyì | ký ức |
558 | 集中 | jízhōng | tập trung |
559 | 巨 | jù | lớn; to; rất lớn; to lớn; khổng lồ; kếch sù; đồ sộ |
560 | 句 | jù | Câu; câu từ |
561 | 舉 | jǔ | giơ; giương; cử; nâng; đưa lên |
562 | 捐 | juān | quyên tặng |
563 | 捐款 | juānkuǎn | quyên tiền; quyên góp tiền; tặng; cúng; hiến |
564 | 捐血 | Juānxuè | hiến máu |
565 | 舉辦 | jǔbàn | tổ chức |
566 | 具備 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn |
567 | 鉅額 | jùé | lượng lớn |
568 | 絕美 | jué měi | tuyệt mỹ |
569 | 絕對 | juéduì | tuyệt đối |
570 | 決賽 | juésài | trận chung kết |
571 | 角色 | juésè | kiểu người; loại người; mẫu người |
572 | 距離 | jùlí | khoảng cách |
573 | 劇烈 | jùliè | nghiêm trọng |
574 | 劇情 | jùqíng | kịch bản, ội dung vở kịch; tình tiết vở kịch |
575 | 沮喪 | jǔsàng | trầm cảm, ủ rũ; chán; chán nản; uể oải |
576 | 舉行 | jŭxíng | Cử hành: tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) |
577 | 舉止 | jǔzhǐ | cử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái |
578 | 橘子 | júzi | quả quýt; quýt |
579 | 卡車 | kăchē | xe tải; xe cam nhông; xe chở hàng |
580 | 開放 | kāifàng | mở, cởi mở, lạc quan |
581 | 開花 | kāihuā | Nở hoa, trổ bông |
582 | 開朗 | kāilǎng | vui vẻ, thoải mái, cởi mở |
583 | 開拓 | kāità | khai thác |
584 | 開玩笑 | kāiwánxiào | câu nói đùa, đùa |
585 | 抗爭 | kàngzhēng | đấu tranh |
586 | 靠 | kào | Phụ thuộc vào, dựa vào |
587 | 考 | kăo | Khảo: thi, thi cử |
588 | 考古 | kǎogǔ | khảo cổ học |
589 | 考慮 | kǎolǜ | suy xét, cân nhắc |
590 | 克 | kè | Khắc: khắc phục; khắc; khắc chế; kềm chế |
591 | 刻 | kè | Khắc: khắc; chạm trổ; thời gian (15 phút) |
592 | 可 | kě | Khả: Họ khả: được, có thể, đồng ý; bằng lòng |
593 | 克服 | kèfú | khắc phục |
594 | 客戶 | kèhù | khách hàng |
595 | 肯 | kěn | Khẳng: đồng ý; tán thành; khứng chịu |
596 | 肯定 | kěndìng | khẳng định |
597 | 渴望 | kěwàng | khát vọng; khát khao; tha thiết; ao ước; mong ngóng |
598 | 課文 | kèwén | Bài khóa, bài văn |
599 | 恐怖 | kǒngbù | sợ, khủng bố |
600 | 空間 | kōngjiān | Không gian |
601 | 口袋 | kǒudài | túi áo; túi |
602 | 口氣 | kǒuqì | khẩu khí |
603 | 跨年 | kuà nián | giao thừa |
604 | 跨國 | kuàguó | xuyên quốc gia |
605 | 快到 | kuài dào | gần đến |
606 | 快樂 | kuàilè | Khoái lạc: vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn |
607 | 快速 | kuàisù | nhanh, tốc độ nhanh |
608 | 快速約會 | kuàisù yuēhuì | hẹn hò tốc độ |
609 | 快要 | kuàiyào | sắp; định; gần; suýt。 |
610 | 狂奔 | kuángbēn | cuồn cuộn; phi nước đại; băng băng; |
611 | 誇張 | kuāzhāng | nói quá. Khoa trương |
612 | 虧 | kuī | thiệt thòi; lỗ vốn; thua lỗ |
613 | 苦命 | kǔmìng | khổ mệnh; mệnh khổ |
614 | 困難 | kùnnán | khó khăn |
615 | 擴大 | kuòdà | mở rộng |
616 | 哭泣 | kūqì | khóc thút thít; nỉ non |
617 | 啦 | la | đấy; nhé; nhá; à |
618 | 辣 | là | cay, ớt |
619 | 浪費 | làngfèi | lãng phí |
620 | 浪漫 | làngmàn | lãng mạn |
621 | 攔截 | lánjié | chặn đường, cản đường |
622 | 籃子 | lánzi | cái lán, giỏ xách |
623 | 嘮叨 | láo dāo | cằn nhằn; lải nhải |
624 | 牢籠 | láolóng | cái lồng |
625 | 老人 | lăorén | Người già, cụ già |
626 | 樂觀 | lèguān | lạc quan |
627 | 雷 | léi | sấm sét |
628 | 淚水 | lèishuǐ | giọt nước mắt |
629 | 類似 | lèisì | tương tự; giống; na ná |
630 | 冷敷 | lěngfū | chườm lạnh; chườm nước đá |
631 | 力 | lì | Lực |
632 | 倆 | liǎ | cả hai (người) |
633 | 連 | lián | Liên, họ liên: gắn bó, nối liền, liên kết |
634 | 連帶 | liándài | liên quan; liên đới |
635 | 亮相 | liàngxiàng | ra mắt; công diễn; biểu diễn |
636 | 連續劇 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập |
637 | 了不起 | liǎobùqǐ | tuyệt vời, giỏi lắm; khá lắm; tài ba |
638 | 料理 | liàolǐ | sắp xếp; xử lí |
639 | 禮拜天 | Lǐbài tiān | chủ nhật |
640 | 禮拜日 | lǐbàirì | Ngày chủ nhật |
641 | 裡邊 | lǐbiān | Trong (thời gian, không gian, phạm vi) |
642 | 鬣蜥 | liè xī | Kỳ nhông |
643 | 劣勢 | lièshì | điều bất lợi; hoàn cảnh xấu; tình thế xấu |
644 | 厲害 | lìhài | lợi hại; kịch liệt; gay gắt |
645 | 離婚 | líhūn | ly hôn |
646 | 立刻 | lìkè | Lập tức, ngay lập tức |
647 | 臨床 | línchuáng | lâm sàng |
648 | 鈴 | líng | chuông |
649 | 靈 | líng | linh; linh hoạt; tinh thần; linh hồn; tâm linh |
650 | 領 | lǐng | Lĩnh: Lãnh, nhận; tiếp nhận |
651 | 靈丹 | líng dān | linh đơn |
652 | 凌晨 | Língchén | buổi sáng |
653 | 零錢 | língqián | Tiền lẻ |
654 | 領養 | lǐngyǎng | nhận nuôi |
655 | 領域 | lǐngyù | lĩnh vực |
656 | 鄰居 | línjū | hàng xóm; láng giềng |
657 | 例如 | lìrú | Ví dụ |
658 | 利潤 | lìrùn | lợi nhuận |
659 | 禮數 | lǐshù | lễ phép; lễ nghi; lễ độ |
660 | 溜 | liū | trượt, chuồn mất, lặn mất |
661 | 流竄 | liúcuàn | lẻn; lẻn lút; chạy trốn t |
662 | 流利 | liúlì | lưu loát |
663 | 流氓 | liúmáng | lưu manh |
664 | 流沙 | liúshā | cát lún; cát chảy |
665 | 流星 | liúxīng | sao băng; lưu tinh |
666 | 留意 | liúyì | lưu ý |
667 | 理想 | lǐxiǎng | lý tưởng |
668 | 利益 | lìyì | Lợi ích |
669 | 勵志 | lìzhì | dốc lòng; chuyên tâm; miệt mài; chăm chỉ |
670 | 錄 | lù | Lục: ghi chép; sao lục; sổ sách |
671 | 路 | lù | Lộ: họ Lộ: đường xá; đường; lộ trình; mạch |
672 | 路徑 | lùjìng | đường đi; lối đi |
673 | 履歷 | lǚlì | sơ yếu lý lịch |
674 | 羅 | luō | Họ La |
675 | 錄取 | lùqǔ | nhận vào |
676 | 露營 | lùyíng | đi dã ngoại; cắm trại |
677 | 錄影 | lùyǐng | ghi hình, quay video |
678 | 嘛 | ma | đi; mà。 |
679 | 罵 | mà | Mạ: chửi, mắng, chửi rủa |
680 | 脈動 | màidòng | nhịp đập; sự đập; rung động; sự rung |
681 | 馬鈴薯 | mǎlíngshǔ | khoai tây |
682 | 馬路 | mălù | đường cái; đường sá; đường ô-tô |
683 | 蠻高 | mán gāo | Kha cao, tương đối cao |
684 | 忙碌 | mánglù | bận rộn; bận bịu |
685 | 盲目 | mángmù | một cách mù quáng |
686 | 慢用 | mànyòng | Chậm sử dụng; dùng từ từ |
687 | 滿月 | mǎnyuè | đầy tháng |
688 | 滿足 | mǎnzú | thỏa mãn, mãn nguyện |
689 | 毛病 | máobìng | tâm bệnh; tật |
690 | 矛盾 | máodùn | mâu thuẫn nhau; đối lập nhau |
691 | 冒險 | màoxiǎn | mạo hiểm |
692 | 貿易 | màoyì | thương mại |
693 | 馬上 | măshàng | lập tức; ngay; tức khắc; liền lập tức |
694 | 美 | měi | Mỹ: đẹp; duyên dáng; xinh đẹp; nước mỹ |
695 | 沒錯 | méicuò | Không sai |
696 | 美麗 | měilì | mỹ lệ, đẹp tuyệt |
697 | 沒什麼 | méishéme | không sao; không việc gì; không hề gì |
698 | 沒事 | méishì | Không việc gì, không sao |
699 | 沒意思 | méiyìsi | Ko ý nghĩa, nhạt nhẽo, nhàm chán |
700 | 沒用 | méiyòng | Không tác dụng |
701 | 夢 | mèng | Mộng: mơ, giấc mơ |
702 | 猛烈 | měngliè | hung bạo; mãnh liệt |
703 | 面 | miàn | Diện: mặt; nét mặt; bột。 |
704 | 緬甸 | miǎndiàn | Myanma |
705 | 面臨 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải |
706 | 勉強 | miǎnqiáng | miễn cưỡng |
707 | 秒 | miǎo | giây |
708 | 描摹 | miáomó | miêu tả; thể hiện; mô tả |
709 | 描述 | miáoshù | mô tả |
710 | 描寫 | miáoxiě | miêu tả |
711 | 祕密 | mìmì | bí mật |
712 | 名 | míng | Danh: tên, tên gọi |
713 | 名嘴 | míng zuǐ | người nổi tiếng |
714 | 名稱 | míngchēng | tên gọi |
715 | 名詞 | míngcí | danh từ |
716 | 命令 | mìnglìng | mệnh lệnh |
717 | 明顯 | míngxiǎn | rõ ràng |
718 | 明星 | míngxīng | ngôi sao; minh tinh |
719 | 命運 | mìngyùn | định mệnh |
720 | 迷你烤箱 | mínǐ kǎoxiāng | lò nướng nhỏ |
721 | 民眾 | mínzhòng | dân chúng; quần chúng; nhân dân |
722 | 密切 | mìqiè | mật thiết |
723 | 秘書 | mìshū | thư ký |
724 | 磨練 | mó liàn | tôi luyện; rèn luyện; nung đúc |
725 | 陌生 | mòshēng | xa lạ |
726 | 某 | mǒu | mỗ, ai đó |
727 | 木 | mù | Mộc: cây; cây cối, gỗ |
728 | 募款 | mù kuǎn | gây quỹ |
729 | 目標 | mùbiāo | Mục tiêu |
730 | 目前 | mùqián | hiện nay; trước mắt |
731 | 奶 | năi | Sửa; vú |
732 | 妳 | năi | Bạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người |
733 | 奶茶 | năichá | Chà sữa |
734 | 耐心 | nàixīn | kiên nhẫn |
735 | 南 | nán | Nam: hướng nam |
736 | 難掩 | nán yǎn | khó che giấu |
737 | 難看 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt |
738 | 男朋友 | nánpéngyǒ | Bạn trai; người yêu (là nam) |
739 | 男人 | nánrén | Nam nhân |
740 | 男生 | nánshēng | Nam sinh |
741 | 男子 | nánzǐ | Con trai, người con trai |
742 | 腦 | nǎo | não, bộ não |
743 | 腦部 | nǎo bù | não bộ |
744 | 腦器官 | nǎo qìguān | cơ quan đầu não |
745 | 腦袋 | nǎodai | cái đầu, bộ não |
746 | 哪些 | năxiē | cái nào; người nào |
747 | 那樣 | nàyàng | như vậy; như thế; thế |
748 | 能力 | nénglì | năng lực |
749 | 你 | nǐ | Bạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người |
750 | 年底 | niándǐ | Cuối năm, những ngày cuối năm |
751 | 年級 | niánjí | cấp, lớp |
752 | 你們 | nǐmen | Các bạn, các ông: ngôi thứ hai số nhiều chỉ người |
753 | 寧可 | nìngkě | hơn là |
754 | 牛肉 | niúròu | Thịt bò |
755 | 扭轉 | niǔzhuǎn | xoay chuyển; cải biến; thay đổi |
756 | 濃 | nóng | đặc; đậm |
757 | 女兒 | nǚér | con gái |
758 | 諾基亞 | nuòjīyà | nokia |
759 | 女朋友 | nǚpéngyǒu | Bạn gái; người yêu (là nam) |
760 | 女人 | nǚrén | Nữ nhân, con giá |
761 | 女生 | nǚshēng | Nữ sinh |
762 | 偶爾 | ǒu ěr | Thỉnh thoảng |
763 | 派 | pài | phái, cử |
764 | 排斥 | páichì | bài xích; bài bác; gạt bỏ; loại trừ |
765 | 排隊 | páiduì | xếp hàng |
766 | 判斷 | pànduàn | phán đoán |
767 | 旁 | páng | bên cạnh; cạnh; cạnh bên |
768 | 攀升 | pānshēng | trỗi dậy; trèo lên |
769 | 賠償 | péicháng | đền bù |
770 | 配料 | pèiliào | thành phần, phối liệu |
771 | 碰見 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp |
772 | 皮 | pí | Bì: da; vỏ, lớp bên ngoài |
773 | 片面 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều |
774 | 偏偏 | piānpiān | lại; cứ; cố ý; vẫn cứ; khăng khăng; khư khư |
775 | 騙子 | piànzi | tên lừa đảo; tên bịp bợm |
776 | 飄 | piāo | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió |
777 | 皮膚 | pífū | da, làn da |
778 | 披荊斬棘 | pījīngzhǎnjí | vượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn |
779 | 疲勞 | píláo | Mệt mỏi, kiệt sức; yếu sức |
780 | 平 | píng | Bình: bằng phẳng; ngang bằng, bình |
781 | 評估 | pínggū | Đánh giá |
782 | 蘋果園 | píngguǒ yuán | vườn táo |
783 | 平衡 | pínghéng | cân đối; cân bằng; thăng bằng |
784 | 平靜 | píngjìng | điềm tĩnh; bình tĩnh |
785 | 平均 | píngjūn | trung bình; bình quân |
786 | 評論 | pínglùn | Bình luận |
787 | 瓶子 | píngzi | lọ; bình |
788 | 頻率 | pínlǜ | tần số |
789 | 拼命 | pīnmìng | liều mạng; liều mình; liều lĩnh |
790 | 貧窮 | pínqióng | nghèo khó |
791 | 批判 | pīpàn | phê phán |
792 | 脾氣 | píqì | nóng nảy. tính tình; tính cách; tính khí |
793 | 剖析 | pōuxī | phân tích |
794 | 鋪寫 | pù xiě | cách trình bày |
795 | 普遍 | pǔbiàn | phổ biến |
796 | 曝光 | pùguāng | cho hấp thụ ánh sáng |
797 | 普及 | pǔjí | phổ cập; phổ biến |
798 | 葡萄 | pútáo | Nho; cây nho; quả nho |
799 | 普通 | Pǔtōng | phổ thông |
800 | 氣源 | qì yuán | nguồn khí |
801 | 恰好 | qiàhǎo | vừa lúc; đúng lúc; vừa đúng; vừa may; chính xác |
802 | 淺 | qiăn | Nhạt, hời hợt; mỏng; nông cạn |
803 | 淺色 | qiǎn sè | nhạt màu |
804 | 搶 | qiǎng | súng, tranh đua; tranh giành, cướp đoạt, giành giật |
805 | 搶攻 | qiǎng gōng | tấn công |
806 | 強調 | qiángdiào | cường điệu |
807 | 強烈 | qiángliè | mạnh, cường liệt |
808 | 前年 | qiánnián | Năm kia; năm kia |
809 | 前天 | qiántiān | ngày kia |
810 | 瞧 | qiáo | Nhìn |
811 | 巧 | qiǎo | khéo léo |
812 | 啟發 | qǐfā | dẫn dắt, gợi ý |
813 | 氣氛 | qìfēn | bầu không khí |
814 | 器官 | qìguān | cơ quan |
815 | 晴 | qíng | Tinh: trời trong; trời quang |
816 | 清 | qīng | Thanh: họ Thanh; trong suốt; trong veo; trong vắt |
817 | 清晨 | qīngchén | sáng sớm |
818 | 清潔 | qīngjié | sạch sẽ; sạch |
819 | 清潔劑 | qīngjié jì | chất tẩy rửa |
820 | 情況 | qíngkuàng | tình hình。 |
821 | 青年 | qīngnián | Thanh niên; tuổi trẻ |
822 | 情人 | qíngrén | người tình, tình nhân |
823 | 情人節 | qíngrén jié | ngày lễ tình nhân |
824 | 情形 | qíngxíng | tình huống, tình hình |
825 | 慶幸 | qìngxìng | hân hoan |
826 | 情緒 | qíngxù | tâm trạng |
827 | 輕易 | Qīngyì | đơn giản; dễ dàng |
828 | 親自 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) |
829 | 窮人 | qióngrén | người nghèo |
830 | 其它 | qítā | cái khác (dùng với sự vật) |
831 | 其他 | qítā | cái khác; khác (dùng cho cả người, vật) |
832 | 秋 | qiū | Thu: Họ Thu: mùa thu; thu |
833 | 囚禁 | qiújìn | cầm tù, bỏ tù |
834 | 求職 | qiúzhí | tìm việc |
835 | 期限 | qíxiàn | kỳ hạn; thời hạn |
836 | 其中 | qízhōng | trong đó |
837 | 趨於 | qū yú | khunh hướng |
838 | 券 | quàn | phiếu; vé; chứng chỉ |
839 | 勸 | quàn | Khuyến: khuyên nhủ; khuyến khích; khích lệ |
840 | 權歸 | quán guī | quyền sở hữu |
841 | 權利 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích, bản quyền |
842 | 全身 | quánshēn | Toàn thân; |
843 | 詮釋 | quánshì | diễn dịch, thuyết minh; giải thích |
844 | 全體 | quántǐ | tất cả, toàn thể |
845 | 權威 | quánwēi | thẩm quyền |
846 | 卻 | què | Lùi; làm cho lùi; mất; đi |
847 | 卻仍 | què réng | nhưng vẫn |
848 | 缺點 | Quēdiǎn | sự thiếu sót, khuyết điểm |
849 | 缺乏 | quēfá | thiếu hụt, không đủ |
850 | 缺少 | quēshǎo | Thiếu |
851 | 去年 | qùnián | Năm ngoái |
852 | 去世 | qùshì | qua đời, chết |
853 | 染紅 | rǎn hóng | nhuộm đỏ |
854 | 燃料 | ránliào | nhiên liệu |
855 | 饒富 | ráo fù | giàu có |
856 | 繞道 | ràodào | đi đường vòng; đường vòng |
857 | 熱愛 | rèài | yêu, nhiệt tình, nhiệt tâm, tha thiết |
858 | 認 | rèn | Nhận: nhận thức; phân biệt; thừa nhận |
859 | 認得 | rèndé | Biết được, nhận ra, nhận thấy |
860 | 扔 | rēng | ném; đẩy; vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ |
861 | 人家 | rénjiā | nhà; hộ; người ta; người khác |
862 | 人口 | rénkǒu | Nhân khẩu |
863 | 人們 | rénmen | Mọi người; người ta; nhân dân |
864 | 人民 | rénmín | Nhân dân, đồng bào |
865 | 人士 | rénshì | nhân sỹ |
866 | 忍受 | rěnshòu | chịu đựng; nén chịu。 |
867 | 任務 | rènwù | Nhiệm vụ |
868 | 人心 | rénxīn | nhân tâm |
869 | 忍心 | rěnxīn | nhẫn tâm; đang tâm; nỡ lòng |
870 | 熱水 | rèshuǐ | Nước nóng |
871 | 日記 | rìjì | nhật ký |
872 | 日子 | rìzi | ngày; thời kì。 |
873 | 融 | róng | tan chảy |
874 | 軟體 | ruǎntǐ | phần mềm |
875 | 如何 | rúhé | Làm sao. như thế nào; thế nào; ra sao |
876 | 瑞典 | ruìdiǎn | Thụy Điển |
877 | 瑞士 | ruìshì | Thụy sĩ |
878 | 若 | ruò | như; dường như; |
879 | 如意 | rúyì | như ý |
880 | 塞車 | sāichē | tắc đường |
881 | 散 | sàn | rải rác |
882 | 傘 | sǎn | Chiếc ô |
883 | 喪失 | sàngshī | mất |
884 | 掃地機器 | sǎodì jīqì | máy lau nhà |
885 | 騷動 | sāodòng | huyên náo |
886 | 殺 | shā | giết |
887 | 殺價 | shājià | ép giá |
888 | 善惡 | shàn è | thiện ác |
889 | 傷腦筋 | shāng nǎojīn | căng thẳng thần kinh |
890 | 上車 | shàngchē | Lên xe |
891 | 傷感 | shānggǎn | thương cảm |
892 | 傷害 | shānghài | làm hại |
893 | 上街 | shàngjiē | Xuống đường |
894 | 上映 | shàngyìng | phát hành |
895 | 閃閃 | shǎnshǎn | lấp lánh |
896 | 燒 | shāo | Thiêu: đốt, thiêu, đun, nấu |
897 | 稍微 | shāowéi | một chút |
898 | 蛇 | shé | rắn |
899 | 設定 | shè dìng | cài đặt |
900 | 蛇群 | shé qún | đàn rắn |
901 | 設備 | shèbèi | thiết bị |
902 | 捨不得 | shěbudé | luyến tiếc; không nỡ; tiếc nuối |
903 | 設法 | shèfǎ | tìm cách; nghĩ cách |
904 | 設計 | shèjì | thiết kế |
905 | 深 | shēn | Thâm: Sâu; sâu nặng; thắm thiết; thẫm; đậm (màu sắc) |
906 | 深色 | shēn sè | đậm màu |
907 | 深知 | shēn zhī | nhận thức rõ |
908 | 深層 | shēncéng | sâu, thâm sâu |
909 | 審查 | shěnchá | thẩm tra |
910 | 身分證 | Shēnfèn zhèng | chứng minh nhân dân |
911 | 升 | shēng | Thăng: lên; lên cao; lên chức |
912 | 聲 | shēng | Thanh: Âm thanh; tiếng |
913 | 省下 | shěng xià | tiết kiệm |
914 | 聲波 | shēngbō | sóng âm thanh |
915 | 生產 | shēngchǎn | sinh sản |
916 | 生出 | shēngchū | sinh con |
917 | 生存 | shēngcún | Tồn tại; sinh tồn |
918 | 聲調 | shēngdiào | thanh điệu |
919 | 生動 | Shēngdòng | sống động, sinh động |
920 | 生活費 | shēnghuófèi | chi phí sinh hoạt |
921 | 升級 | shēngjí | nâng cấp |
922 | 勝利 | shènglì | chiến thắng |
923 | 生意 | shēngyì | Việc kinh doanh |
924 | 生字 | shēngzì | Từ mới |
925 | 神經 | shénjīng | thần kinh |
926 | 神秘 | shénmì | thần bí |
927 | 身上 | shēnshàng | trên người; trên mình |
928 | 神聖 | shénshèng | thần thành |
929 | 審視 | shěnshì | nghiên cứu; xem kỹ; xem chi tiết |
930 | 呻吟 | shēnyín | kêu van, tiếng rên |
931 | 甚至 | shènzhì | thậm chí |
932 | 攝影 | shèyǐng | nhiếp ảnh, chụp ảnh |
933 | 視 | shì | thị; Nhìn thấy |
934 | 實境 | shí jìng | thực tế; thực cảnh |
935 | 失敗 | shībài | thất bại |
936 | 勢必 | shìbì | ắt phải; tất phải |
937 | 時代 | shídài | kỷ nguyên, thời đại |
938 | 十分 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng |
939 | 石灰 | shíhuī | vôi, bụi đá |
940 | 世紀 | shìjì | thế kỷ |
941 | 濕冷 | shīlěng | nhớp nhúa; ướt lạnh |
942 | 視力 | shìlì | thị lực |
943 | 失去 | shīqù | mất đi |
944 | 實施 | shíshī | thực hiện |
945 | 事實 | shìshí | Sự thực; sự thật |
946 | 視線 | shìxiàn | tầm mắt, ánh mắt |
947 | 實驗 | shíyàn | thí nghiệm |
948 | 失業 | shīyè | thất nghiệp |
949 | 石油 | shíyóu | dầu mỏ; dầu thô; dầu lửa |
950 | 始終 | shǐzhōng | đầu cuối |
951 | 熟 | shóu | Thục: chín; đã thuộc; quen thuộc; thạo |
952 | 首 | shǒu | Thủ: đầu, đứng đầu; đầu tiên; thủ lĩnh |
953 | 首歌 | Shǒu gē | bài hát |
954 | 手段 | shǒuduàn | thủ đoạn |
955 | 壽命 | shòumìng | tuổi thọ |
956 | 首腦 | shǒunǎo | đầu não |
957 | 受騙 | shòupiàn | bị lừa; mắc lừa |
958 | 首選 | shǒuxuǎn | ưa thích; lựa chọn đầu tiên |
959 | 輸 | shū | vận chuyển; vận tải; thua; thất bại |
960 | 衰退 | shuāituì | suy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái |
961 | 蔬果 | shūguǒ | rau quả |
962 | 睡 | shuì | Ngủ |
963 | 水壺 | shuǐhú | ấm đun nước |
964 | 睡夢 | shuìmèng | ngủ mơ |
965 | 睡眠 | shuìmián | ngủ ngon |
966 | 水災 | shuǐzāi | lụt |
967 | 書籍 | shūjí | thư tịch; sách vở |
968 | 書架 | shūjià | Giá sách |
969 | 順心 | shùnxīn | thuận tâm |
970 | 順序 | shùnxù | trật tự, thứ tự |
971 | 說明 | shuōmíng | nói rõ; giải thích rõ cái gì |
972 | 輸入 | shūrù | đi vào; chuyển nhập (từ ngoài vào trong) |
973 | 熟悉 | shúxī | thân thuộc |
974 | 屬於 | shǔyú | thuộc về |
975 | 司機 | sījī | tài xế |
976 | 死角 | sǐjiǎo | điểm mù; góc chết |
977 | 思慮 | sīlǜ | suy nghĩ; suy xét |
978 | 四面八方 | sìmiànbāfāng | bốn phương tám hướng |
979 | 死亡 | sǐwáng | chết, tử vong |
980 | 思想 | sīxiǎng | tư tưởng |
981 | 送貨 | sòng huò | giao hàng |
982 | 蒐集 | sōují | sưu tầm |
983 | 搜尋 | sōuxún | tìm kiếm |
984 | 酸 | suān | chua, axit |
985 | 歲 | suì | Tuế: năm, tuổi |
986 | 隨時 | suíshí | bất cứ lúc nào |
987 | 隨著 | suízhe | cùng với |
988 | 損失 | sǔnshī | sự mất mát |
989 | 所 | suǒ | chỗ; chốn; nơi; viện; phòng; nhà; đồn; sở |
990 | 縮短 | suōduǎn | rút ngắn |
991 | 所謂 | suǒwèi | cái gọi là |
992 | 宿舍 | sùshè | ký túc xá; nhà ở tập thể |
993 | 塌 | tā | sụp đổ |
994 | 抬 | Tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng |
995 | 台 | tái | Đài: cái đài;bục; sân khấu; bàn |
996 | 抬 | tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng; khiêng; nhấc; nâng |
997 | 太差 | tài chà | quá tệ |
998 | 太巧了 | tài qiǎole | thật trùng hợp |
999 | 態度 | tàidù | Thái độ |
1000 | 颱風 | táifēng | Bão; gió lớn |
1001 | 颱風 | táifēng | bão, bão táp |
1002 | 他們 | tāmen | Bọn họ(ngôi số 3 chỉ người) |
1003 | 它們 | tāmen | Các cái đó (ngôi số 3 chỉ vật, đồ vật) |
1004 | 她們 | tāmen | Bọn họ(ngôi số 3 chỉ người nữ) |
1005 | 談話 | tánhuà | cuộc hội thoại |
1006 | 掏出 | tāo chū | kéo ra |
1007 | 逃避 | táobì | bỏ trốn; trốn tránh; chạy trốn |
1008 | 套房 | tàofáng | căn hộ |
1009 | 淘汰 | táotài | đào thải; loại bỏ; sàng lọc |
1010 | 特點 | tèdiǎn | đặc trưng; đặc điểm |
1011 | 騰騰 | téngténg | bừng bừng, hừng hực |
1012 | 疼痛 | téngtòng | đau |
1013 | 提 | tí | xách; nhấc, mang, nâng lên |
1014 | 替 | tì | Thế: thay thế; thay; giúp |
1015 | 填 | tián | điền; lấp |
1016 | 天然氣 | tiānránqì | khí tự nhiên |
1017 | 天文 | tiānwén | thiên văn |
1018 | 天涯 | tiānyá | chân trời; nơi xa xăm; thiên nhai。 |
1019 | 天真 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên。 |
1020 | 跳 | tiào | Khiêu; khiêu vũ; nhảy |
1021 | 跳上 | tiào shàng | nhảy lên, nhảy qua |
1022 | 條件 | tiáojiàn | điều kiện |
1023 | 挑選 | tiāoxuǎn | chọn, chọn lựa |
1024 | 挑戰 | tiǎozhàn | thách thức; khiêu chiến |
1025 | 貼 | tiē | Thiếp: Dán, |
1026 | 提高 | tígāo | đề cao; nâng cao |
1027 | 提供 | tígōng | cung cấp |
1028 | 體會 | tǐhuì | thể hội; lĩnh hội; nhận thức |
1029 | 體力 | tǐlì | thể lực |
1030 | 停 | tíng | ĐÌNH: ngừng; ngưng lại; đình chỉ |
1031 | 停車 | tíngchē | xe đỗ; xe ngừng chạy; dừng xe |
1032 | 聽到 | tīngdào | Nghe được |
1033 | 停止 | tíngzhǐ | dừng lại |
1034 | 提醒 | tíxǐng | nhắc lại, nhắc nhở |
1035 | 體育 | tǐyù | thể dục |
1036 | 體制 | tǐzhì | thể chế; cơ chế |
1037 | 同 | tóng | ĐỒNG: giống nhau; tương đồng; cùng; cùng nhau |
1038 | 通 | tōng | THÔNG: thông suốt; làm thông; chọc; thông |
1039 | 桶裝 | tǒng zhuāng | đóng thùng |
1040 | 通常 | tōngcháng | thường xuyên; thông thường |
1041 | 通過 | tōngguò | vượt qua |
1042 | 痛苦 | tòngkŭ | thống khổ; đau khổ; đau đớn |
1043 | 同時 | tóngshí | Đồng thời, song song |
1044 | 同行 | tóngxíng | đồng hành |
1045 | 同樣 | tóngyàng | như nhau |
1046 | 統治 | tǒngzhì | thống trị |
1047 | 投 | tóu | gửi; bỏ vào; quăng vào |
1048 | 透過 | tòuguò | thấu qua, xuyên qua |
1049 | 透明 | tòumíng | trong suốt |
1050 | 投入 | tóurù | đầu tư vốn; bỏ vốn; đưa vào |
1051 | 投資 | tóuzī | đầu tư |
1052 | 途 | tú | đường; đường đi |
1053 | 土 | tŭ | THỔ: đất; thổ nhưỡng |
1054 | 禿鷹 | tū yīng | con kền kền |
1055 | 突出 | túchū | nhô ra, xông ra; xuất sắc; vượt trội |
1056 | 土地 | tŭdì | Thổ địa |
1057 | 推陳 | tuī chén | bỏ cũ; đề nghị bỏ cũ |
1058 | 退費 | tuì fèi | Đền bù, hoàn phí |
1059 | 推陳出新 | tuīchénchūxīn | sửa cũ thành mời |
1060 | 推出 | tuīchū | đề ra, đưa ra |
1061 | 推翻 | tuīfān | phủ định; lật ngược vấn đề |
1062 | 退化 | tuìhuà | suy thoái |
1063 | 退還 | tuìhuán | trở lại |
1064 | 推薦 | tuījiàn | gợi ý, giới thiệu |
1065 | 推銷 | tuīxiāo | ẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng |
1066 | 吞食 | tūnshí | ngấu nghiến |
1067 | 脫 | tuō | THOÁT: rụng; tróc; cởi ra; khử đi; bỏ đi |
1068 | 鴕鳥 | tuóniǎo | đà điểu |
1069 | 妥協 | tuǒxié | thỏa hiệp |
1070 | 圖片 | túpiàn | Tranh ảnh |
1071 | 突然 | túrán | Đột nhiên |
1072 | 圖書館 | túshūguăn | Thư viện |
1073 | 途中 | túzhōng | trên đường |
1074 | 外型 | wài xíng | vẻ bề ngoài, ngoại hình |
1075 | 外邊 | wàibiān | Bên ngoài; ngoài |
1076 | 外文 | wàiwén | ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài |
1077 | 外語 | wàiyŭ | Ngoại ngữ, tiếng nước ngoài |
1078 | 萬靈丹 | wàn líng dān | vạn linh đơn; thuốc tiên |
1079 | 萬一 | wàn yī | vạn nhất, lỡ như |
1080 | 完成 | wánchéng | Hoàn thành |
1081 | 忘掉 | wàngdiào | quên đi |
1082 | 忘記 | wàngjì | quên, không nhớ ra |
1083 | 網站 | Wǎngzhàn | trang mạng |
1084 | 晚會 | wănhuì | Dạ hội, liên hoan tối |
1085 | 完美 | wánměi | Hoàn hảo, hoàn mỹ |
1086 | 完全 | wánquán | Hoàn toàn |
1087 | 完善 | wánshàn | Hoàn thiện |
1088 | 晚上 | wănshàng | Buổi tối |
1089 | 瓦斯 | wǎsī | khí ga |
1090 | 維持 | wéichí | duy trì |
1091 | 違反 | wéifǎn | vi phạm; trái với |
1092 | 維護 | wéihù | giữ gìn, bảo vệ |
1093 | 未婚 | wèihūn | chưa lập gia đình, vị hôn |
1094 | 維他命 | wéitāmìng | vitamin |
1095 | 位置 | wèizhì | Vị trí |
1096 | 位子 | wèizi | chỗ; chỗ ngồi |
1097 | 穩定 | wěndìng | ổn định |
1098 | 文化 | wénhuà | văn hoá |
1099 | 溫馨 | wēnxīn | ấm áp |
1100 | 文學 | wénxué | Văn học |
1101 | 文字 | wénzì | Văn tự |
1102 | 我們 | wǒmen | Chúng tôi (ngôi thứ nhất số nhiều) |
1103 | 握手 | wòshǒu | bắt tay |
1104 | 無虛 | wú xū | hư vô |
1105 | 毋需 | wú xū | không cần |
1106 | 無憂 | wú yōu | vô ưu |
1107 | 舞蹈 | wǔdǎo | vũ đạo |
1108 | 無法 | wúfǎ | không thể |
1109 | 烏龜 | wūguī | con rùa |
1110 | 誤會 | wùhuì | hiểu lầm |
1111 | 無可奈何 | wúkěnàihé | ko còn cách nào, bất lực |
1112 | 無論 | wúlùn | bất kể, bất luận |
1113 | 汙染 | wūrǎn | ô nhiễm |
1114 | 無數 | wúshù | vô số |
1115 | 無所謂 | wúsuǒwèi | không thành vấn đề; ko đáng nói |
1116 | 無限 | wúxiàn | vô hạn |
1117 | 無形 | wúxíng | vô hình |
1118 | 無疑 | wúyí | chắc chắn; không nghi ngờ |
1119 | 物質 | wùzhí | vật chất |
1120 | 屋子 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng |
1121 | 細 | xì | Nhỏ, mảnh, mịn |
1122 | 嚇 | xià | dọa, hăm dọa |
1123 | 下 | xià | Hạ: Xuống, dưới, thấp |
1124 | 下車 | xiàchē | Xuống xe |
1125 | 下來 | xiàlái | Xuống (từ trên xuống dưới) |
1126 | 下面 | xiàmiàn | phía dưới; ở dưới; phần dưới |
1127 | 險 | xiǎn | hiểm; kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ |
1128 | 響 | xiăng | Hưởng: Tiếng vang; vang lên; kêu |
1129 | 香腸 | xiāngcháng | Lạp xưởng |
1130 | 相處 | xiāngchǔ | hòa thuận, chung sống |
1131 | 相反 | xiāngfǎn | ngược lại, tương phản |
1132 | 詳情 | xiángqíng | chi tiết |
1133 | 享受 | xiǎngshòu | thưởng thức |
1134 | 詳細 | xiángxì | chi tiết |
1135 | 鄉下 | xiāngxià | Ở quê, ở nông thôn |
1136 | 響應 | xiǎngyìng | hưởng ứng |
1137 | 象徵 | xiàngzhēng | tượng trưng; biểu tượng |
1138 | 箱子 | xiāngzi | hòm; rương |
1139 | 現金 | xiànjīn | tiền mặt |
1140 | 顯露 | xiǎnlù | lộ rõ, hiện rõ |
1141 | 顯示 | xiǎnshì | biểu thị, tỏ rõ |
1142 | 限制 | xiànzhì | hạn chế, giới hạn |
1143 | 曉 | xiǎo | Hiểu (tên người); sáng sớm, hừng sáng |
1144 | 笑鬧 | xiào nào | cười ầm lên |
1145 | 消除 | xiāochú | trừ khử; loại trừ;loại bỏ |
1146 | 消極 | xiāojí | tiêu cực |
1147 | 小麥 | xiǎomài | lúa mì |
1148 | 小朋友 | xiăopéngyǒu | Tiểu bằng hữu; bạn nhỏ |
1149 | 銷售 | xiāoshòu | Doanh thu |
1150 | 小偷 | xiǎotōu | kẻ trộm |
1151 | 效益 | xiàoyì | lợi ích |
1152 | 西班牙 | xībānyá | Tây ban nha |
1153 | 西餐 | xīcān | cơm Tây; cơm Âu |
1154 | 寫實 | xiěshí | tả thực |
1155 | 寫實主義 | xiěshí zhǔyì | chủ nghĩa hiện thực |
1156 | 血型 | xiěxíng | nhóm máu |
1157 | 協議 | Xiéyì | hiệp nghĩa |
1158 | 喜劇 | xǐjù | hài kịch |
1159 | 新潮 | xīncháo | tân trào; trào lưu mới |
1160 | 星 | xīng | Tinh: ngôi sao |
1161 | 性靈 | xìnglíng | nội tâm; tinh thần |
1162 | 姓名 | xìngmíng | Danh tính; họ tên |
1163 | 醒目 | xǐngmù | nổi bật, rõ ràng |
1164 | 行為 | xíngwéi | Hành vi |
1165 | 形象 | xíngxiàng | hình ảnh, hình tượng |
1166 | 幸運 | xìngyùn | May mắn |
1167 | 性質 | xìngzhì | tính chất |
1168 | 心理 | xīnlǐ | tâm lý |
1169 | 欣賞 | xīnshǎng | thưởng thức |
1170 | 薪水 | xīnshuǐ | lương, thu nhập |
1171 | 心態 | xīntài | tâm trạng; tâm thái |
1172 | 信箱 | xìnxiāng | thùng thư; hòm thư; hộp thơ |
1173 | 信心 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin |
1174 | 心臟 | xīnzàng | trái tim |
1175 | 兄弟 | xiōngdì | huynh đệ; anh em |
1176 | 兄妹 | xiōngmèi | huynh muội; anh em |
1177 | 犧牲 | xīshēng | hy sinh |
1178 | 系統 | xìtǒng | hệ thống |
1179 | 秀才 | xiùcái | học giả, tú tài |
1180 | 修理 | xiūlǐ | Sửa chữa |
1181 | 休閒 | xiūxián | hưu canh; hưu nhàn |
1182 | 細心 | xìxīn | cẩn thận |
1183 | 西洋情人節 | xīyáng qíngrén jié | ngày lễ tình nhân phương tây |
1184 | 西元 | Xīyuán | tây lịch, dương lịch |
1185 | 宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền |
1186 | 選舉 | Xuǎnjǔ | cuộc bầu cử |
1187 | 學歷 | xuélì | học bạ, bảng điểm đại học |
1188 | 尋 | xún | tìm kiếm |
1189 | 循環 | xúnhuán | tuần hoàn |
1190 | 巡邏 | xúnluó | tuần tra |
1191 | 虛弱 | xūruò | yếu đuối |
1192 | 敘述 | xùshù | tự thuật |
1193 | 需要 | xūyào | yêu cầu; cần |
1194 | 呀 | ya | a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc) |
1195 | 牙 | yá | Nha: răng, ngà voi; họ Nha |
1196 | 牙齒 | yáchǐ | răng |
1197 | 壓力 | yālì | áp lực |
1198 | 鹽 | yán | Muối ăn; muối |
1199 | 眼閉 | yǎn bì | nhắm mắt |
1200 | 樣 | yàng | hình dáng; kiểu dáng; hình thức; mẫu |
1201 | 養 | yǎng | dưỡng, nuôi dưỡng |
1202 | 羊腸 | yáng cháng | ruột cừu |
1203 | 養成 | yǎng chéng | phát triển, dưỡng thành |
1204 | 掩蓋 | yǎngài | che phủ, trốn; che giấu |
1205 | 陽光 | yángguāng | ánh sáng mặt trời |
1206 | 陽光 | yángguāng | |
1207 | 養老中心 | Yǎnglǎo zhōngxīn | Trung tâm dưỡng lão |
1208 | 樣品 | yàngpǐn | vật mẫu |
1209 | 眼光 | yǎnguāng | tầm nhìn, ánh mắt, quan điểm |
1210 | 樣樣 | yàngyàng | ánh sáng mặt trời; ánh nắng |
1211 | 楊紫瓊 | yángzǐqióng | Dương Tử Quỳnh |
1212 | 演技 | yǎnjì | kĩ năng diễn xuất |
1213 | 眼睛 | yǎnjīng | Mắt |
1214 | 眼鏡 | yănjìng | mắt kính; kính đeo mắt |
1215 | 研究 | yánjiū | Nghiên cứu |
1216 | 研究 | yánjiù | nghiên cứu |
1217 | 炎熱 | yánrè | nóng |
1218 | 衍生 | yǎnshēng | diễn sinh; hợp chất |
1219 | 衍生物 | yǎnshēngwù | hợp chất diễn sinh |
1220 | 嚴肅 | yánsù | nghiêm trọng |
1221 | 厭惡 | yànwù | chán ghét (đối với sự vật hoặc con người) |
1222 | 嚴重 | yánzhòng | nghiêm trọng |
1223 | 演奏 | yǎnzòu | diễn tấu |
1224 | 遙 | yáo | xa |
1225 | 搖醒 | yáo xǐng | gọi dậy, |
1226 | 要緊 | yàojǐn | quan trọng; trọng yếu |
1227 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu |
1228 | 頁 | yè | tờ (chỉ giấy); trang |
1229 | 夜 | yè | ban đêm |
1230 | 爺孫 | yé sūn | ông cháu |
1231 | 業務 | yèwù | nghiệp vụ |
1232 | 異 | yì | dị; kỳ quái; khác, khác biệt |
1233 | 義大利 | yì dàlì | Nước Ý |
1234 | 一百分 | yībǎi fēn | một trăm phần trăm |
1235 | 一輩子 | yībèizi | một đời người |
1236 | 一旦 | yīdàn | một ngày |
1237 | 移動 | yídòng | di chuyển |
1238 | 疑惑 | yíhuò | nghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực; không tin |
1239 | 以及 | yǐjí | và; cùng |
1240 | 一塊 | yíkuài | Cùng nơi, cùng nhau; cùng một chỗ |
1241 | 遺留 | yíliú | Di sản, để lại, truyền lại, còn sót lại |
1242 | 疑慮 | Yílǜ | nghi ngờ |
1243 | 陰陽 | yīn yáng | âm dương |
1244 | 贏 | yíng | thắng |
1245 | 硬體 | yìng tǐ | Phần cứng |
1246 | 嬰兒 | yīng'ér | Đứa bé |
1247 | 應付 | yìngfù | ứng phó |
1248 | 螢幕 | yíngmù | màn hình |
1249 | 影響 | yǐngxiăng | Ảnh hưởng |
1250 | 英雄 | yīngxióng | anh hùng |
1251 | 英勇 | yīngyǒng | anh dũng |
1252 | 應徵 | yìngzhēng | đồng ý; chấp nhận; đáp ứng |
1253 | 音節 | yīnjié | âm tiết |
1254 | 引起 | yǐnqǐ | gây nên; dẫn tới; gợi ra |
1255 | 因素 | yīnsù | nhân tố |
1256 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng |
1257 | 一切 | yīqiè | mọi thứ, tất cả; hết thảy |
1258 | 儀容 | yíróng | dung nhan, dung mạo |
1259 | 遺失 | Yíshī | mất; đánh rơi, rơi mất |
1260 | 藝術 | yìshù | Nghệ thuật |
1261 | 一下子 | yíxiàzi | đột nhiên, đột ngột, |
1262 | 異樣 | yìyàng | dị dạng |
1263 | 意志力 | yìzhì lì | ý chí |
1264 | 用功 | yònggōng | cố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập) |
1265 | 永久 | yǒngjiǔ | Vĩnh viễn |
1266 | 勇氣 | yǒngqì | dũng khí |
1267 | 擁有 | yǒngyǒu | có |
1268 | 油 | yóu | dầu; mỡ |
1269 | 有空 | yǒu kòng | có thời gian rảnh, |
1270 | 優點 | yōudiǎn | ưu điểm |
1271 | 優惠 | yōuhuì | ưu đãi |
1272 | 有名 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng |
1273 | 幽默 | yōumò | hài hước, dí dỏm |
1274 | 有錢 | yǒuqián | Có tiền |
1275 | 憂傷 | yōushāng | buồn |
1276 | 優勢 | yōushì | Lợi thế |
1277 | 右手 | yòushǒu | tay phải; bên phải; cánh tay phải (ví von) |
1278 | 憂心 | yōuxīn | lo lắng |
1279 | 優雅 | yōuyǎ | duyên dáng |
1280 | 有一點 | yǒuyìdiăn | Có một chút |
1281 | 由於 | yóuyú | bởi vì |
1282 | 猶豫 | yóuyù | do dự |
1283 | 憂鬱 | yōuyù | u sầu |
1284 | 幼稚 | yòuzhì | trẻ trâu, ngây thơ; còn nhỏ |
1285 | 語速 | yǔ sù | Tốc độ nói |
1286 | 元旦 | yuándàn | Năm mới, nguyên đán |
1287 | 原諒 | yuánliàng | Tha thứ, lượng thứ |
1288 | 冤枉 | yuānwǎng | bị oan; chịu oan |
1289 | 原子 | yuánzǐ | nguyên tử |
1290 | 院子 | yuànzi | sân; sân nhỏ; sân trong |
1291 | 預備 | yùbèi | Dự bị, chuẩn bị |
1292 | 遇到 | yùdào | Gặp, gặp gỡ; gặp được |
1293 | 語調 | yǔdiào | âm điệu |
1294 | 約會 | Yuēhuì | Hẹn hò |
1295 | 越來越 | yuèláiyuè | Càng ngày càng |
1296 | 月亮 | yuèliàng | ánh trăng; |
1297 | 樂曲 | yuèqǔ | ác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc |
1298 | 預防 | yùfáng | Phòng ngừa |
1299 | 娛樂 | yúlè | tiêu khiển, giải trí, vui chơi |
1300 | 玉米 | yùmǐ | Ngọc mễ: Ngô |
1301 | 運動器 | yùndòng qì | máy tập thể thao |
1302 | 運動員 | yùndòngyuán | vận động viên |
1303 | 運送 | yùnsòng | vận chuyển; chuyên chở; chở |
1304 | 預期 | yùqí | dự định thời gian |
1305 | 語氣 | yǔqì | khẩu khí |
1306 | 預習 | yùxí | Chuẩn bị bài |
1307 | 宇宙 | yǔzhòu | vũ trụ |
1308 | 災害 | zāihài | thảm họa, tai hại |
1309 | 災民 | zāimín | nạn nhân thiên tai |
1310 | 災難 | zāinàn | tai nạn |
1311 | 葬 | zàng | Mai táng |
1312 | 讚美 | Zànměi | ca ngợi; ca tụng; khen ngợi |
1313 | 贊同 | zàntóng | tán thành; đồng ý |
1314 | 早安 | zăoān | Chào buổi sáng; chúc buổi sáng tốt lành |
1315 | 早出晚歸 | zǎochū wǎn guī | đi sớm về muộn |
1316 | 糟糕 | zāogāo | hỏng; hỏng bét; gay go |
1317 | 噪音 | zàoyīn | tạp âm |
1318 | 遭遇 | zāoyù | gặp; gặp phải |
1319 | 擇善 | zé shàn | chọn tốt |
1320 | 贈送 | zèngsòng | biếu; tặng |
1321 | 增添 | zēngtiān | ăng; thêm; tăng thêm |
1322 | 怎樣 | zěnyàng | thế nào; ra sao |
1323 | 炸雞 | zhá jī | gà rán |
1324 | 宅 | zhái | Căn nhà, nơi ở |
1325 | 摘 | zhāi | hái; bẻ; ngắt; lấy |
1326 | 漲 | zhǎng | tăng lên |
1327 | 障礙 | zhàngài | trở ngại |
1328 | 長輩 | zhǎngbèi | trưởng bối |
1329 | 長大 | zhăngdà | cao lớn, to lớn, trưởng thành |
1330 | 丈夫 | zhàngfū | chồng, phu quân |
1331 | 掌聲 | zhǎngshēng | vỗ tay |
1332 | 戰國 | zhànguó | chiến quốc |
1333 | 掌握 | zhǎngwò | nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ |
1334 | 暫時 | zhànshí | tạm thời |
1335 | 找錢 | zhăoqián | Kiếm tiền |
1336 | 遮擋 | zhēdǎng | che; ngăn che |
1337 | 折扣 | zhékòu | Giảm giá |
1338 | 陣 | zhèn | trận; cơn (lượng từ) |
1339 | 診 | zhěn | chẩn đoán |
1340 | 正 | zhèng | Chính: tháng giêng; tháng 1; chính; ngay ngắn |
1341 | 爭非 | zhēng fēi | tranh luận |
1342 | 爭搶 | zhēng qiǎng | tranh cướp |
1343 | 政策 | zhèngcè | chính sách |
1344 | 正常 | zhèngcháng | bình thường; như thường |
1345 | 爭吵 | zhēngchǎo | tranh cãi; cãi nhau; cãi lộn |
1346 | 爭奪 | zhēngduó | tranh đoạt; tranh giành; giành giật |
1347 | 政府 | zhèngfǔ | chính phủ |
1348 | 證據 | zhèngjù | chứng cớ |
1349 | 政論 | zhènglùn | lý luận chính trị |
1350 | 證明 | zhèngmíng | chứng minh |
1351 | 整齊 | zhěngqí | ngăn nắp; chỉnh tề |
1352 | 徵求 | zhēngqiú | tìm kiếm |
1353 | 爭取 | zhēngqǔ | tranh thủ, ra sức thực hiện |
1354 | 正確 | zhèngquè | chính xác; đúng đắn。 |
1355 | 珍貴 | zhēnguì | quý giá, trân quý |
1356 | 症狀 | zhèngzhuàng | triệu chứng |
1357 | 真正 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự; chân chính; thật sự |
1358 | 直 | zhí | thẳng; thẳng đứng |
1359 | 稚 | zhì | vị thành niên |
1360 | 指 | zhǐ | CHỈ: ngón tay; hướng về; chỉ về |
1361 | 志力 | zhì lì | trí lực |
1362 | 紙幣 | zhǐbì | tiền giấy |
1363 | 支撐 | zhīchēng | ủng hộ |
1364 | 值得 | zhídé | đáng giá |
1365 | 治療 | zhìliáo | trị liệu |
1366 | 至少 | zhìshǎo | Ít nhất |
1367 | 製藥 | zhìyào | dược phẩm; chế phẩm |
1368 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần; miễn là |
1369 | 至於 | zhìyú | Đối với |
1370 | 製造 | zhìzào | sản xuất |
1371 | 製作 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra |
1372 | 鐘 | zhōng | chuông; |
1373 | 中 | zhōng | Trung; ở giữa; |
1374 | 中餐 | zhōngcān | cơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ |
1375 | 中飯 | zhōngfàn | cơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ |
1376 | 終於 | zhōngyú | Cuối cùng |
1377 | 抓住 | zhuā zhù | nắm lấy |
1378 | 轉變 | zhuǎnbiàn | thay đổi, chuyển biến |
1379 | 裝扮 | zhuāngbàn | hoá trang; cải trang; giả dạng |
1380 | 撞擊 | zhuàngjí | đụng; va chạm; va đập |
1381 | 狀況 | zhuàngkuàng | tình huống |
1382 | 傳記 | Zhuànjì | tiểu sử, truyện kí |
1383 | 專家 | zhuānjiā | chuyên gia |
1384 | 專人 | zhuānrén | truyền nhân |
1385 | 墜入 | zhuì rù | rơi vào |
1386 | 追殺 | zhuī shā | truy sát |
1387 | 追尋 | zhuīxún | tìm kiếm |
1388 | 逐漸 | zhújiàn | dần dần, từng bước |
1389 | 主角 | zhǔjiǎo | nhân vật chính |
1390 | 茁壯 | zhuózhuàng | khoẻ; chắc nịch; mập mạp |
1391 | 主人 | Zhǔrén | Người sở hữu, chủ nhân |
1392 | 主任 | zhŭrèn | Chủ nhiệm; trưởng phòng; giám đốc |
1393 | 主要 | zhŭyào | Chủ yếu |
1394 | 主義 | zhǔyì | chủ nghĩa |
1395 | 主意 | zhŭyì | Chủ ý, chủ kiến; chủ định |
1396 | 資產 | zīchǎn | tài sản, của cải |
1397 | 自從 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc |
1398 | 資料 | zīliào | tư liệu, tài liệu, hồ sơ |
1399 | 自滿 | zìmǎn | tự mãn |
1400 | 仔細 | zǐxì | cẩn thận |
1401 | 自省 | zìxǐng | tự xét lại; tự suy ngẫm |
1402 | 自行車 | zìxíngchē | xe đạp |
1403 | 資訊 | zīxùn | Thông tin |
1404 | 自在 | zìzài | tự tại |
1405 | 總量 | zǒng liàng | Tổng lượng |
1406 | 綜合 | zònghé | toàn diện |
1407 | 綜合維他命 | zònghé wéitāmìng | vitamin tổng hợp |
1408 | 宗教 | zōngjiào | tôn giáo |
1409 | 總務處 | zǒngwù chù | Phòng tổng hợp |
1410 | 阻礙 | zǔ ài | ngăn cản; ngăn trở; cản trở |
1411 | 鑽石 | zuànshí | kim cương |
1412 | 組成 | zǔchéng | cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập |
1413 | 祖父 | zǔfù | tổ phụ |
1414 | 嘴 | zuǐ | Miệng |
1415 | 最佳 | zuì jiā | tối ưu, điều kiện tốt nhất; điều kiện thuận lợi nhất |
1416 | 罪受 | zuì shòu | đau khổ |
1417 | 嘴巴 | zuǐbā | miệng, mồm |
1418 | 最好 | zuìhăo | Tốt nhất |
1419 | 尊重 | zūnzhòng | tôn trọng |
1420 | 昨晚 | Zuó wǎn | tối hôm qua |
1421 | 做飯 | zuòfàn | làm cơm; nấu cơm; nấu ăn。 |
1422 | 做事 | zuòshì | làm việc; công tác |
1423 | 左手 | zuǒshǒu | Tay trái; phía tay trái; phía bên trái |
1424 | 左右 | zuǒyòu | tả hữu; trái phải |
1425 | 作者 | Zuòzhě | tác giả |
Từ Vựng Tiếng Trung Ban B2 (Tocfl 3)
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 唉 | āi | ôi; than ôi; chao ôi; trời ơi |
2 | 愛好 | àihào | ưa thích; ưa chuộng; |
3 | 愛護 | àihù | bảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng |
4 | 愛情 | àiqíng | ái tình; tình yêu |
5 | 愛人 | àirén | người yêu |
6 | 愛惜 | àixí | yêu quý; quý; trọng; yêu dấu |
7 | 愛心 | àixīn | ái tâm |
8 | 哎呀 | āiya | ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao |
9 | 哎喲 | àiyāo | ôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô |
10 | 暗 | àn | tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám |
11 | 安定 | āndìng | yên ổn; ổn định; yên bình; êm ả; yên tĩnh; an bình |
12 | 骯髒 | āngzhāng | dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu |
13 | 按時 | ànshí | đúng hạn |
14 | 安慰 | ānwèi | an ủi; xoa dịu; dỗ dành |
15 | 安心 | ānxīn | yên tâm |
16 | 暗中 | ànzhōng | ngầm; lén lút; lén; sau lưng; bí mật; kín đáo |
17 | 熬 | áo | sắc; rang; sấy; sao |
18 | 拔 | bá | nhổ; rút; tuốt; loại bỏ |
19 | 敗 | bài | bại, thua, thất bại |
20 | 拜 | bài | bái, thờ; cung kính kết giao |
21 | 擺 | băi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí |
22 | 拜訪 | bàifăng | thăm viếng, thăm hỏi, kính thăm |
23 | 拜年 | bàinián | chúc tết; mừng năm mới; đi chúc tết |
24 | 拜託 | bàituō | kính nhờ, nhờ cậy |
25 | 罷了 | bàle | mà thôi, thôi mà, miễn |
26 | 拌 | bàn | trộn; trộn lẫn; pha lẫn; hoà lẫn |
27 | 般 | bān | loại; kiểu; cách; hạng; thứ |
28 | 磅 | bàng | cân bàn; bàn cân; bảng (đvị đo của anh) |
29 | 辦公 | bàngōng | làm việc công; xử lý |
30 | 傍晚 | bāngwăn | chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối |
31 | 棒子 | bàngzi | cây gậy |
32 | 班機 | bānjī | Phi cơ chuyến |
33 | 辦理 | bànlǐ | xử lý, giải quyết cv |
34 | 半路 | bànlù | nửa đường; giữa đường |
35 | 辦事 | bànshì | làm việc, phục vụ |
36 | 半數 | bànshù | một nửa |
37 | 搬運 | bānyùn | vận chuyển, vận tải, chuyên chở |
38 | 班長 | bānzhăng | lớp trưởng |
39 | 保 | băo | Bảo: họ bảo; Bảo vệ, gìn giữ |
40 | 寶貝 | bàobèi | Bảo bối |
41 | 報仇 | bàochóu | báo thù |
42 | 暴力 | bàolì | bạo lực |
43 | 保留 | băoliú | Bảo lưu, bảo tồn |
44 | 報名 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia |
45 | 保守 | băoshǒu | bảo thủ; giữ ; tuân theo |
46 | 保衛 | băowèi | bảo vệ; ủng hộ; bênh vực |
47 | 保險 | băoxiăn | Bảo hiểm |
48 | 保養 | băoyăng | Bảo dưỡng: điều dưỡng, chăm sóc |
49 | 暴躁 | bàozào | nóng nảy, hấp tấp, bộp chộp |
50 | 爆炸 | bàozhà | nổ; làm nổ tung |
51 | 保證 | băozhèng | cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh |
52 | 包裝 | bāozhuāng | đóng gói; gói hàng; vô chai; đóng kiện; bọc |
53 | 把握 | băwò | nắm bắt; nắm |
54 | 備 | bèi | bị, chuẩn bị, |
55 | 倍 | bèi | Bội: lần, gấp bội |
56 | 背包 | bèibāo | ba lô; túi đeo; ba lô đeo vai |
57 | 北部 | běibù | Bắc bộ |
58 | 被動 | bèidòng | bị động |
59 | 北方 | běifāng | Phương bắc |
60 | 背景 | bèijǐng | Bối cảnh |
61 | 悲劇 | bēijù | bi kịch |
62 | 背面 | bèimiàn | mặt trái; lưng; mặt sau |
63 | 輩子 | bèizi | cuộc đời; đời。 |
64 | 本領 | běnlǐng | bản lĩnh |
65 | 奔跑 | bēnpăo | chạy băng băng; chạy nhanh |
66 | 本土 | běntŭ | quê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng |
67 | 笨重 | bènzhòng | cồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh |
68 | 閉 | bì | họ Bế; đóng, khép |
69 | 逼 | bī | Bức; dồn ép; bức bách; uy hiếp; đe doạ |
70 | 便 | biàn | Tiện, tiện lợi, thuận tiện |
71 | 扁 | biăn | dẹt; bẹt; bẹp; dẹp |
72 | 編 | biān | bện; đan; tết; thắt |
73 | 變動 | biàndòng | biến động; thay đổi; biến đổi |
74 | 變更 | biàngēng | thay đổi; cải biến; đổi thay; biến động; biến đổi |
75 | 鞭炮 | biānpào | bánh pháo |
76 | 便條 | biàntiáo | giấy nhắn tin, giấy ghi chú |
77 | 表達 | biăodá | Biểu đạt |
78 | 表弟 | biăodì | em trai họ ngoại |
79 | 表格 | biăogé | bảng biểu; bản kê; bản khai |
80 | 表哥 | biăogē | anh họ ngoại |
81 | 表妹 | biăomèi | em gái họ ngoại |
82 | 表面 | biăomiàn | Biểu diện; bề ngoài, mặt ngoài |
83 | 標題 | biāotí | đầu đề; tiêu đề; tít; tựa |
84 | 標誌 | biāozhì | ký hiệu; cột mốc |
85 | 筆記 | bǐjì | ghi chép |
86 | 並 | bìng | hợp lại; nhập lại; gộp lại; chập lại; ghép lại |
87 | 丙 | bǐng | Lửa; bính; 3; C. (Ngôi thứ ba trong thiên can) |
88 | 並且 | bìngqiě | đồng thời; và; hơn nữa |
89 | 比如說 | bǐrúshuō | Chẳng hạn, ví dụ như |
90 | 必要 | bìyào | cần thiết; thiết yếu; không thể thiếu |
91 | 薄 | bó | mỏng |
92 | 播 | bò | truyền bá; phát; phổ biến; lan truyền。 |
93 | 撥 | bō | đẩy; ẩy; gẩy; quạt; gạt; vén |
94 | 伯父 | bófù | bác trai (anh của cha) |
95 | 伯母 | bómŭ | bác gái。 |
96 | 薄弱 | bóruò | bạc nhược; thất bại |
97 | 脖子 | bózi | cái cổ |
98 | 步 | bù | Bộ: Bước, bước chân, mức độ |
99 | 捕 | bŭ | bắt; đánh; vồ; tóm |
100 | 不安 | bùān | bất an |
101 | 補償 | bŭcháng | bồi thường; đền bù |
102 | 不成 | bùchéng | bất thành |
103 | 補充 | bŭchōng | bổ sung |
104 | 不大 | búdà | Vừa phải, chừng mực, điều độ |
105 | 不當 | búdàng | không thích đáng |
106 | 不到 | búdào | Không đến, ít hơn; không chu đáo |
107 | 不得已 | bùdéyǐ | bất đắc dĩ |
108 | 部隊 | bùduì | bộ đội, lính |
109 | 不敢當 | bùgăndāng | Không dám |
110 | 佈告 | bùgào | Bố cáo, bản thông báo |
111 | 佈告欄 | bùgàolán | bảng thông báo; yết thị |
112 | 不顧 | búgù | bất cần, ko quan tâm |
113 | 不合 | bùhé | Không hợp, không nên; bất hòa |
114 | 不見得 | bújiàndé | chưa chắc; không chắc |
115 | 不僅 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế |
116 | 不可 | bùkě | Bất khả; không thể |
117 | 補課 | bŭkè | học bù; dạy bù |
118 | 不利 | búlì | bất lợi |
119 | 不良 | búliàng | bất lương |
120 | 不論 | búlùn | bất luận |
121 | 不滿 | bùmăn | bất mãn, không đầy |
122 | 部門 | bùmén | Bộ môn; |
123 | 不平 | bùpíng | bất bình, không công bằng |
124 | 不然 | bùrán | không phải, không phải vậy |
125 | 補習 | bùxí | Bổ túc, bù đắp; học bổ sung |
126 | 不幸 | búxìng | bất hạnh |
127 | 不許 | bùxŭ | không được phéo |
128 | 不宜 | bùyí | không hợp, ko vừa sức |
129 | 不用說 | búyòngshu | không cần nói |
130 | 不由得 | bùyóude | không được, đành phải |
131 | 不再 | búzài | không còn |
132 | 部長 | bùzhăng | Bộ trưởng, thủ lĩnh |
133 | 佈置 | bùzhì | sắp xếp, xếp đặt |
134 | 不止 | bùzhǐ | Không dứt, không ngớt |
135 | 不只 | bùzhǐ | Không chỉ, không những |
136 | 補助 | bŭzhù | trợ cấp; giúp đỡ |
137 | 不准 | bùzhǔn | không chuẩn; không cho phép |
138 | 踩 | căi | giẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng |
139 | 採購 | căigòu | mua sắm; chọn mua |
140 | 裁判 | cáipàn | trọng tài |
141 | 蠶 | cán | tằm, tơ tằm |
142 | 慘 | căn | thảm; bi thảm |
143 | 藏 | cáng | giấu; ẩn núp; trốn; ẩn náu; ẩn tàng |
144 | 倉庫 | cāngkù | Kho, nhà kho |
145 | 慚愧 | cánkuì | xấu hổ, hổ thẹn |
146 | 冊 | cè | sách, sổ, quyển tập |
147 | 測量 | cèliáng | đo lường; trắc lượng; đo; đo đạc |
148 | 層 | céng | lớp, tầng |
149 | 曾 | céng | từng; đã từng |
150 | 曾經 | céngjīng | đã từng; từng |
151 | 廁所 | cèsuǒ | cầu tiêu; nhà xí; nhà vệ sinh; toa-lét |
152 | 插 | chā | cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy |
153 | 差別 | chābié | khác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác |
154 | 差錯 | chācuò | sai lầm; nhầm lẫn |
155 | 茶館 | cháguăn | Quán trà, tiệm trà |
156 | 插花 | chāhuā | xen; trồng xen |
157 | 茶會 | cháhuì | Tiệc trà, hội trà |
158 | 拆 | chāi | mở ra; dỡ ra; bóc; tháo; gỡ ra |
159 | 差距 | chājù | chênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém |
160 | 嚐 | cháng | Thưởng: nếm, thử |
161 | 長處 | chángchù | Sở trường, điểm mạnh |
162 | 場地 | chăngdì | sân bãi |
163 | 長方形 | chángfāngxíng | hình chữ nhật |
164 | 場合 | chănghé | trường hợp |
165 | 長久 | chángjiŭ | lâu dài |
166 | 長期 | chángqí | trường kỳ |
167 | 嚐試 | chángshì | thử, thử nghiệm |
168 | 常識 | chángshì | thường thức |
169 | 場所 | chăngsuǒ | Nơi, nơi chốn |
170 | 長途 | chángtú | đường dài |
171 | 產量 | chănliàng | Sản lượng |
172 | 朝 | cháo | Triều, triều đại |
173 | 抄 | chāo | sao chép; chép |
174 | 超出 | chāochū | Vượt qua, vượt khỏi |
175 | 超過 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua |
176 | 吵鬧 | chăonào | Tranh cãi ồn ào |
177 | 鈔票 | chāopiào | tiền giấy, giấy bạc |
178 | 超人 | chāorén | hơn người; vượt trội |
179 | 抄寫 | chāoxiě | sao chép, copy |
180 | 超越 | chāoyuè | vượt qua; hơn hẳn; vượt quá; |
181 | 超重 | chāozhòng | quá tải; |
182 | 插圖 | chātú | tranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ |
183 | 茶葉 | cháyè | lá chè |
184 | 扯 | chě | kéo; lôi; căng |
185 | 車禍 | chēhuò | tai nạn xe cộ |
186 | 沉 | chén | chìm; rơi xuống (trong nước); lặn |
187 | 趁 | chèn | nhân (lúc); thừa (dịp); lợi dụng khi |
188 | 撐 | chēng | chống, chống đỡ |
189 | 稱 | chēng | Gọi, gọi là, têm gọi |
190 | 成就 | chéngjiù | thành tự |
191 | 誠懇 | chéngkěn | thành khẩn |
192 | 承認 | chéngrèn | thừa nhận, chấp nhận |
193 | 成熟 | chéngshóu | thành thục; trưởng thành |
194 | 成天 | chéngtiān | suốt ngày; cả ngày |
195 | 程序 | chéngxù | trình tự; chương trình; thủ tục; thứ tự |
196 | 誠意 | chéngyì | thành ý |
197 | 成語 | chéngyŭ | thành ngữ |
198 | 成長 | chéngzhăng | lớn; trưởng thành; nảy sinh |
199 | 車票 | chēpiào | Vé xe, vé tàu |
200 | 翅膀 | chìbăng | cánh (côn trùng, chim) |
201 | 尺寸 | chǐcùn | nhỏ; bé; nhỏ bé |
202 | 吃喝玩樂 | chīhēwánle | sống phóng túng |
203 | 遲早 | chízăo | sớm muộn |
204 | 崇高 | chónggāo | cao thượng; cao quý; cao cả; cao nhã |
205 | 充實 | chōngshí | phong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào |
206 | 愁 | chóu | ưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải。 |
207 | 醜 | chǒu | xửu ; xấu xí |
208 | 抽屜 | chōutì | ngăn kéo; tủ khoá; két |
209 | 除 | chú | Trừ: trừ bỏ; loại ra; trừ; khử; rút ra |
210 | 幢 | chuáng | cột đá, cờ xí thời xưa |
211 | 闖 | chuăng | xông, xông xáo |
212 | 床單 | chuángdān | ga giường; khăn trải giường |
213 | 創作 | Chuàngzuò | Sáng tác; tác phẩm; soạn |
214 | 傳說 | chuánshuō | Truyền thuyết |
215 | 傳送 | chuánsòng | chuyên chở, vận chuyển |
216 | 初步 | chūbù | bước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu |
217 | 處處 | chùchù | nơi chốn |
218 | 處罰 | chŭfá | xử phạt |
219 | 除非 | chúfēi | trừ phi; trừ khi; nếu không |
220 | 出境 | chūjìng | xuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoại |
221 | 出門 | chūmén | Xuất môn: đi ra, ra ngoài |
222 | 純 | chún | thuần, khiết |
223 | 春假 | chūnjià | nghỉ xuân; nghỉ tết |
224 | 出色 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon |
225 | 出身 | chūshēn | xuất thân; hiện thân |
226 | 出生 | chūshēng | sinh ra; sinh |
227 | 除夕 | chúxì | trừ tịch; giao thừa |
228 | 儲蓄 | chúxù | để dành, dàn dụm |
229 | 出租 | chūzū | cho thuê; cho mướn |
230 | 刺 | cì | đâm, chọc, kích |
231 | 此 | cǐ | Thử: này; cái này; việc này; đến đây; bây giờ |
232 | 磁帶 | cídài | băng từ; băng nhạc |
233 | 詞典 | cídiăn | Từ điển |
234 | 從不 | cóngbù | không bao giờ |
235 | 從此 | cóngcǐ | từ đó, từ đây |
236 | 從沒 | cóngméi | không bao giờ |
237 | 從事 | cóngshì | dấn thân, tham gia |
238 | 從小 | cóngxiăo | từ nhỏ |
239 | 湊 | còu | tấu; tụ tập |
240 | 粗 | cū | thô; to; ráp nhám; xù xì |
241 | 催 | cuī | thúc; giục; thúc giục; hối thúc |
242 | 促進 | cùjìn | xúc tiến |
243 | 存 | cún | Tồn: tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống: dự trữ |
244 | 寸 | cùn | Họ thốn; tấc (đv đo) |
245 | 存款 | cúnkuăn | Gửi ngân hàng; tiết kiệm |
246 | 搓 | cuō | xoa; xoắn; vặn |
247 | 錯過 | cuòguò | lỡ; mất (dịp, cơ hội); đánh trượt; |
248 | 錯字 | cuòzì | chữ sai; lỗi in |
249 | 粗心 | cūxīn | sơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh |
250 | 大半 | dàbàn | hơn nửa; quá nửa; đại bộ phận |
251 | 打扮 | dăbàn | trang điểm; trang trí; trang hoàng |
252 | 打包 | dăbāo | đóng gói; gói |
253 | 大大 | dàdà | rất; quá; cực kỳ; sâu sắc |
254 | 大膽 | dàdăn | dũng cảm; có dũng khí |
255 | 達到 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến |
256 | 大地 | dàdì | mặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giới |
257 | 大都 | dàdōu | Đại đô: phần lớn; đại bộ phận; đa số |
258 | 打斷 | dăduàn | cắt ngang; ngắt lời |
259 | 大多數 | dàduōshù | Đại đa số |
260 | 大方 | dàfāng | chuyên gia; học giả; rộng rãi; phóng khoáng |
261 | 大哥 | dàgē | Đại ca |
262 | 大哥大 | dàgēdà | điện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn |
263 | 打工 | dăgōng | làm thuê |
264 | 大會 | dàhuì | đại hội |
265 | 帶動 | dàidòng | kéo; lôi kéo |
266 | 大夫 | dàifū | Đại phu |
267 | 代溝 | dàigōu | sự khác nhau; sự khác biêtk |
268 | 代溝 | dàigōu | Sự khác nhau; sự khác biệt |
269 | 待會 | dàihuǐ | Sau đó |
270 | 代價 | dàijià | tiền mua, giá tiền |
271 | 帶來 | dàilái | mang đến |
272 | 代理 | dàilǐ | hay mặt; đại diện; đại lý |
273 | 帶路 | dàilù | dẫn dường, đưa đường |
274 | 代替 | dàitì | thay thế |
275 | 待遇 | dàiyù | đối đãi; đối xử |
276 | 打架 | dăjià | đánh nhau; đánh lộn |
277 | 大街 | dàjiē | phố lớn; phố phường; đường phố |
278 | 大量 | dàliàng | Đại lượng; độ lượng; nhiều; lớn |
279 | 大門 | dàmén | cổng lớn, cửa chính |
280 | 單 | dān | Đơn: một, độc, chỉ; tờ khai |
281 | 大腦 | dànăo | đại não |
282 | 蛋白質 | dànbáizhí | protein |
283 | 擔保 | dānbăo | bảo đảm, đảm bảo |
284 | 單純 | dānchún | đơn thuần |
285 | 單調 | dāndiào | đơn điệu |
286 | 擋 | dăng | ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn |
287 | 當場 | dāngchăng | hiện trường, tại chỗ |
288 | 當初 | dāngchū | Lúc đầu; hồi đó; khi đó |
289 | 當地 | dāngdì | Bản địa, bản xứ, nơi đó |
290 | 當面 | dāngmiàn | Đương diện; trước mặt; phía trước; ở trước mặt |
291 | 當年 | dāngnián | Đương niên: năm đó; lúc đấy |
292 | 當天 | dāngtiān | ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày |
293 | 當選 | dàngxuăn | trúng cử |
294 | 當中 | dāngzhōng | ở giữa; chính giữa; trong; trong đó; trong khi |
295 | 當作 | dāngzuò | cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như |
296 | 當做 | dāngzuò | cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như |
297 | 膽量 | dănliàng | Dũng khí, lòng dũng cảm |
298 | 单位 | dānwèi | Đơn vị |
299 | 耽誤 | dānwù | làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất。 |
300 | 單子 | dānzi | Tờ khai; tờ đơn |
301 | 島 | dăo | đảo, hòn đảo |
302 | 到達 | dàodá | Đến; tới (địa điểm) |
303 | 道德 | dàodé | Đạo đức |
304 | 道教 | dàojiào | đạo giáo |
305 | 道路 | dàolù | đường; con đường; đường phố; đường sá |
306 | 道歉 | dàoqiàn | xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi |
307 | 倒是 | dăoshì | trái lại; ngược lại |
308 | 大清早 | dàqīngzăo | vào buổi sáng sớm |
309 | 打擾 | dărăo | làm phiền |
310 | 大嫂 | dàsăo | chị dâu cả |
311 | 打聽 | dătīng | nghe ngóng, thăm hỏi |
312 | 大腿 | dàtuǐ | đùi; bắp đùi |
313 | 大型 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ |
314 | 大意 | dàyì | đại ý |
315 | 大有 | dàyǒu | được mùa; bội thu |
316 | 大約 | dàyuē | đại khái; khoảng chừng |
317 | 打招呼 | dăzhāohū | chào hỏi; chào |
318 | 打針 | dăzhēn | chích; tiêm |
319 | 大致 | dàzhì | đại thể; tổng thể; cơ bản |
320 | 打字 | dăzì | đánh chữ; đánh máy chữ |
321 | 大自然 | dàzìrán | thiên nhiên; giới tự nhiên |
322 | 得分 | défēn | được điểm; đạt điểm |
323 | 得獎 | déjiăng | đạt giải thưởng |
324 | 得了 | déle | Được, được rồi, thôi đi |
325 | 登 | dēng | Đăng: trèo; leo; lên; bước lên |
326 | 等不及 | děngbùjí | không thể chờ đợi |
327 | 等待 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi |
328 | 等到 | děngdào | đến lúc; đến khi |
329 | 等等 | děngděng | vân... vân |
330 | 燈光 | dēngguāng | Ánh đèn, ánh sáng đèn |
331 | 等級 | děngjí | đẳng cấp |
332 | 登記 | dēngjì | đăng ký; vào sổ; ghi tên; khai |
333 | 登山 | dēngshān | lên núi; du sơn |
334 | 等於 | děngyú | Bằng; là |
335 | 凳子 | dèngzi | ghế; băng ghế |
336 | 得意 | déyì | đắc ý |
337 | 得罪 | dézuì | đắc tội |
338 | 遞 | dì | đệ; truyền đạt; chuyển giao |
339 | 抵 | dǐ | Để: đến; đến nơi; tới; chống; chống đỡ |
340 | 滴 | dī | nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi |
341 | 墊 | diàn | Điếm: kê, lót; đệm, lót |
342 | 電報 | diànbào | Điện báo |
343 | 電池 | diànchí | bình điện; pin |
344 | 電動 | diàndòng | điện động |
345 | 典禮 | diănlǐ | lễ lớn. Lễ |
346 | 點燃 | diănrán | châm, đốt; nhóm |
347 | 電扇 | diànshàn | quạt điện |
348 | 電視台 | diànshìtái | Đài truyền hình |
349 | 電台 | diàntái | Điện đài |
350 | 點頭 | diăntóu | gật đầu |
351 | 電線 | diànxiàn | Dây điện, dây dẫn điện |
352 | 店員 | diànyuán | nhân viên cửa hàng; nhân viên phục vụ |
353 | 點鐘 | diănzhōng | Giờ đồng hồ (60phut) |
354 | 電子 | diànzǐ | Điện tử |
355 | 吊 | diào | treo; buộc |
356 | 釣 | diào | câu, lưỡi câu |
357 | 雕刻 | diāokè | điêu khắc |
358 | 地板 | dìbăn | địa bàn, sàn nhà; nền nhà。 |
359 | 抵達 | dǐdá | đến; đến nơi; tới; đạt được |
360 | 地帶 | dìdài | miền; vùng; khu; khu vực |
361 | 地點 | dìdiăn | địa điểm |
362 | 跌 | dié | ngã; té |
363 | 跌倒 | diédăo | ngã; té nhào |
364 | 抵抗 | dǐkàng | chống lại; đề kháng; chống cự |
365 | 地理 | dìlǐ | Địa lý |
366 | 地面 | dìmiàn | mặt đất; khoảng đất |
367 | 盯 | dīng | Đinh: nhìn chăm chú; dán mắt |
368 | 丁 | dīng | Đinh; họ đinh; cái đinh; con trai, |
369 | 訂婚 | dìnghūn | định hôn |
370 | 定期 | dìngqí | Định kỳ |
371 | 訂位 | dìngwèi | định vị |
372 | 的確 | díquè | đích xác, đích thực |
373 | 敵人 | dírén | Địch nhân: quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc |
374 | 丟臉 | diūliăn | mất mặt, xấu mặt |
375 | 丟人 | diūrén | mất mặt, xấu mặt |
376 | 地形 | dìxíng | địa hình; địa thế |
377 | 地震 | dìzhèn | địa chấn; động đất; |
378 | 洞 | dòng | Động: cái động; hang ốc |
379 | 凍 | dòng | Đông; đóng băng; đông lại; lạnh |
380 | 棟 | dòng | Đống: xà ngang; tòa, căn (nhà) |
381 | 東北 | dōngběi | Đông bắc |
382 | 動不動 | dòngbúdòng | Động một tý, hơi một tý |
383 | 動詞 | dòngcí | Động từ |
384 | 懂得 | dǒngde | hiểu; biết (ý nghĩa, cách làm) |
385 | 東方 | dōngfāng | Phương đông |
386 | 冬季 | dōngjì | Đông kỳ; mùa đông |
387 | 東南 | dōngnán | Đông nam |
388 | 動人 | dòngrén | Cảm động; rung động lòng người |
389 | 動身 | dòngshēn | động thân; khởi hành, lên đường |
390 | 懂事 | dǒngshì | Hiểu chuyện |
391 | 動手 | dòngshǒu | động thủ |
392 | 逗 | dòu | ĐẬU: đùa; giỡn; pha trò; gây cười; chọc cười |
393 | 豆腐 | dòufŭ | đậu phụ; đậu hủ; tào phở |
394 | 豆漿 | dòujiāng | Sửa đậu nành |
395 | 鬥爭 | dòuzhēng | đấu tranh |
396 | 毒 | dú | Độc; thuốc độc |
397 | 賭 | dŭ | Đánh bạc; cá độ; đánh cuộc |
398 | 斷 | duàn | Đoạn: đứt; cắt đứt; đoạn tuyệt |
399 | 端 | duān | Đoan: bưng; mang; đem; họ đoan |
400 | 鍛鍊 | duànliàn | Luyện tập thể dục; tôi luyện |
401 | 對岸 | duìàn | Đối ngạn: bờ bên kia; bờ đối diện |
402 | 對付 | duìdài | đối đãi |
403 | 對話 | duìhuà | đối thoại; |
404 | 對抗 | duìkàng | đối khánh |
405 | 對立 | duìlì | đối lập |
406 | 對於 | duìyú | Đối với, về… |
407 | 隊員 | duìyuán | đội viên |
408 | 獨立 | dúlì | độc lập |
409 | 噸 | dùn | Tấn (1000kg) |
410 | 蹲 | dūn | ngồi xổm; ngồi chồm hổm |
411 | 奪 | duó | Đoạt: cướp đoạt; |
412 | 躲 | duǒ | Đóa: trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh |
413 | 多半 | duōbàn | hơn phân nửa; phần lớn; quá nửa; phần nhiều |
414 | 多多少少 | duōduōshăoshăo | hoặc nhiều hoặc ít; nhiều hoặc ít |
415 | 多謝 | duōxiè | Đa tạ; cảm ơn nhiều |
416 | 毒品 | dúpǐn | thuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện |
417 | 都市 | dūshì | Đô thị |
418 | 獨特 | dútè | Đặc biệt |
419 | 讀者 | dúzhě | Độc giả, người đọc |
420 | 惡劣 | èliè | ác liệt |
421 | 而 | ér | Mà, và, đến (liên từ) |
422 | 而已 | éryǐ | mà thôi; thế thôi |
423 | 罰 | fá | Phạt, xử phạt |
424 | 發 | fā | Phát: giao, gửi |
425 | 發財 | fācái | phát tài |
426 | 發出 | fāchū | Phát sinh |
427 | 發達 | fādá | phát đạt |
428 | 發動 | fādòng | phát động |
429 | 發抖 | fādǒu | Phát run; rn rẩy |
430 | 發覺 | fājué | Phát giác |
431 | 法律 | fălǜ | Pháp luật |
432 | 煩 | fán | Phiền: phiền muộn; chán, nhàm |
433 | 犯 | fàn | Phạm: trái phép, tội phạm |
434 | 反 | făn | Phản: ngược, trái, phản lại |
435 | 番 | fān | loại; dạng; hồi; lần; phen (lượng từ);ngoại tộc |
436 | 翻 | fān | Phan: lật, đổ, trở mình; dịch, phiên dịch |
437 | 反對 | fănduì | phản đối |
438 | 反而 | fănér | trái lại; ngược lại |
439 | 犯法 | fànfă | Phạm pháp |
440 | 防 | fáng | Phòng: phòng bị; phòng; ngừa; đề phòng |
441 | 方 | fāng | Phương: họ phương; phương, hướng |
442 | 放大 | fàngdà | Phóng đại |
443 | 房客 | fángkè | phòng khách |
444 | 放手 | fàngshǒu | phòng thủ |
445 | 飯館 | fànguăn | tiệm cơm |
446 | 房屋 | fángwū | nhà; cái nhà; toà nhà |
447 | 放學 | fàngxué | Tan học, tan trường |
448 | 返回 | fănhuí | phản hồi |
449 | 反抗 | fănkàng | phản khánh |
450 | 反面 | fănmiàn | phản diện |
451 | 煩惱 | fánnăo | phiền não |
452 | 犯人 | fànrén | phạm nhân |
453 | 反問 | fănwèn | Hỏi lại, hỏi vặn lại |
454 | 翻譯 | fānyì | phiên dịch |
455 | 反映 | fănyìng | phản ứng |
456 | 反正 | fănzhèng | Dù, cho dù, đào ngũ, quay về chính giữa |
457 | 繁殖 | fánzhí | sinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻ |
458 | 發脾氣 | fāpíqì | Phát cáu, nổi giận |
459 | 發起 | fāqǐ | khởi xướng, phát động |
460 | 發射 | fāshè | Bắn, phát ra, phóng |
461 | 發行 | fāxíng | Phát hành |
462 | 發言 | fāyán | Phát biểu, tham luận |
463 | 發揚 | fāyáng | Phát huy, nêu cao |
464 | 法院 | făyuàn | pháp viện; toà án |
465 | 法子 | fázi | phương pháp; cách; cách thức |
466 | 肥 | féi | Phì: béo; ú; phì; mập |
467 | 肺 | fèi | phổi; phế |
468 | 費 | fèi | Phí: chi phí, tốn, hao |
469 | 非 | fēi | Phi: sai; trái; không đúng; sai lầm |
470 | 非法 | fēifă | Phi pháp |
471 | 廢話 | fèihuà | Nói nhảm; nói vớ vẩn |
472 | 廢水 | fèishuǐ | nước thải |
473 | 廢物 | fèiwù | phế vật |
474 | 肥皂 | féizào | xà phòng; xà bông |
475 | 粉筆 | fěnbǐ | Cục phấn |
476 | 分別 | fēnbié | phân biệt |
477 | 分布/佈 | fēnbù | phân bố |
478 | 吩咐 | Fēnfù | Phân phó, dặn đo |
479 | 縫 | féng | Phùng: may, khâu |
480 | 逢 | féng | Phùng, họ phùng: gặp; gặp mặt; gặp nhau |
481 | 瘋 | fēng | Điện, dại |
482 | 封建 | fēngjiàn | phong kiến |
483 | 瘋狂 | fēngkuáng | Điên khùng, điên rồ |
484 | 分工 | fēngōng | phân công |
485 | 風氣 | fēngqì | Bầu không khí, nếp sống |
486 | 風趣 | fēngqù | dí dỏm, thú vị |
487 | 風俗 | fēngsú | phong tục |
488 | 風險 | fēngxiăn | phiêu liêu, nguy hiểm, mạo hiểm |
489 | 瘋子 | fēngzi | thằng điên |
490 | 分開 | fēnkāi | phân khai, tách ra |
491 | 分明 | fēnmíng | phân minh, rõ ràng |
492 | 分配 | fēnpèi | phân phối; phân |
493 | 分散 | fēnsàn | phân tán; phân chia; không tập trung |
494 | 分手 | fēnshǒu | biệt ly; chia tay |
495 | 分數 | fēnshù | Phân số |
496 | 分析 | fēnxī | phân tích |
497 | 佛教 | fójiào | đạo phật |
498 | 否定 | fǒudìng | phủ định; phản diện; phủ định; mặt trái |
499 | 否認 | fǒurèn | phủ nhận |
500 | 浮 | fú | nổi; nở; phù; bơi; bơi lội |
501 | 扶 | fú | đỡ; vịn; dìu |
502 | 富 | fù | Phú: giàu; giàu có; sung túc |
503 | 赴 | fù | đi; đi đến; đi dự |
504 | 副 | fù | Phó: phó; thứ; phụ |
505 | 腐敗 | fŭbài | hủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu |
506 | 符號 | fúhào | ký hiệu; dấu hiệu; dấu |
507 | 附加 | fùjiā | phụ gia |
508 | 福利 | fúlì | phúc lợi |
509 | 父母 | fùmŭ | phụ mẫu; bố mẹ |
510 | 夫人 | fūrén | phu nhân |
511 | 服裝 | fúzhuāng | phục trang |
512 | 改革 | găigé | gải cách |
513 | 改進 | găijìn | cải tiến |
514 | 改天 | găitiān | gải thiên; đổi ngày |
515 | 改造 | găizào | cải tạo |
516 | 改正 | găizhèng | cải chính; sửa chữa; đính chính; sửa |
517 | 蓋子 | gàizi | cái nắp; nắp; vung; chóp; đỉnh |
518 | 趕 | găn | cản: vội, gấp; đuổi, theo đuổi |
519 | 肝 | gān | gan; lá gan |
520 | 乾杯 | gānbēi | Cạn ly, cạn chén |
521 | 幹部 | gànbù | cán bộ |
522 | 乾脆 | gāncuì | Thẳng thắn, thành thật |
523 | 感到 | găndào | cảm thấy; thấy |
524 | 鋼 | gāng | Cương: Thép, cứng |
525 | 鋼筆 | gāngbǐ | bút máy |
526 | 港幣 | găngbì | đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông |
527 | 剛好 | gānghăo | vừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp |
528 | 港口 | găngkǒu | Cảng; bến tàu; bến cảng |
529 | 感激 | gănjī | Cảm kích |
530 | 幹嘛 | gànma | Làm gì, làm cái gì |
531 | 感染 | gănrăn | bị nhiễm; lây |
532 | 趕上 | gănshàng | bắt kịp; đuổi kịp |
533 | 幹什麼 | gànshéme | Làm cái gì |
534 | 感受 | gănshòu | cảm nhận; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) |
535 | 感想 | gănxiăng | Cảm tưởng |
536 | 告 | gào | Cáo: bảo; nói; cáo; nói với; tố cáo; kiện |
537 | 靠 | gào | dựa; kê; tựa |
538 | 高潮 | gāocháo | Cao trào |
539 | 告辭 | gàocí | cáo từ; xin từ biệt |
540 | 高大 | gāodà | cao to; cao lớn; đồ sộ |
541 | 高度 | gāodù | Cao độ, chiều cao; độ cao |
542 | 高峰 | gāofēng | đỉnh núi cao; cao điểm |
543 | 高貴 | gāoguì | Cao quý |
544 | 高級 | gāojí | cao cấp |
545 | 靠近 | gàojìn | kế; kề; dựa sát; cập bến; đến gần |
546 | 高明 | gāomíng | Cao minh |
547 | 高手 | gāoshǒu | Cao thủ |
548 | 高速 | gāosù | Cao tốc |
549 | 高原 | gāoyuán | Cao nguyên |
550 | 高中 | gāozhōng | Cao trung; trung học phổ thông |
551 | 隔 | gé | Cách: ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trở |
552 | 擱 | gē | đặt; để; kê; gác lại; kéo dài |
553 | 割 | gē | cắt; gặt; chia cắt; tách rời |
554 | 隔壁 | gébì | sát vách; bên cạnh; láng giềng; nhà bên cạnh |
555 | 個別 | gèbié | riêng; riêng lẻ; riêng biệt; cá biệt |
556 | 個兒 | gèer | vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước |
557 | 各行各業 | gèhánggèyè | Các ngành các nghề; mọi ngành mọi nghề |
558 | 歌劇 | gējù | ca kịch |
559 | 更加 | gèngjiā | Càng thêm, hơn nữa |
560 | 歌曲 | gēqŭ | Ca khúc; bài hát; bài ca; bản nhạc |
561 | 各式各樣 | gèshìgèyàng | đủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại |
562 | 個性 | gèxìng | cá tính; tính cách riêng |
563 | 歌星 | gēxīng | ngôi sao ca nhạc; ca sĩ nổi tiếng |
564 | 供 | gōng | cung cấp; cung; cung ứng |
565 | 公布/佈 | gōngbù | Công bố |
566 | 工程 | gōngchéng | Công trình |
567 | 工夫 | gōngfū | người làm thuê; người làm mướn |
568 | 功夫 | gōngfū | Công phu |
569 | 工會 | gōnghuì | công đoàn; công hội |
570 | 工具 | gōngjù | công cụ (sản xuất)。 |
571 | 公開 | gōngkāi | Công khai |
572 | 公立 | gōnglì | Công lập |
573 | 公平 | gōngpíng | Công bằng |
574 | 工錢 | gōngqián | Tiền công; tiền lương |
575 | 工業 | gōngyè | Công nghiệp |
576 | 公用 | Gōngyòng | Công dụng |
577 | 公用電話 | Gōngyòng diànhuà | Điện thoại công cộng |
578 | 公元 | gōngyuán | Công viên |
579 | 工資 | gōngzī | tiền lương; lương |
580 | 構成 | gòuchéng | Cấu thành |
581 | 購買 | gòumăi | mua sắm |
582 | 溝通 | gōutōng | Khai thông, khơi thông |
583 | 顧 | gù | Cố: họ cố, trái lại, ngay vì |
584 | 鼓 | gŭ | trống; cái trống |
585 | 古 | gŭ | Cổ: cổ xưa; cổ đại |
586 | 瓜 | guā | Qua: dưa, quả dưa |
587 | 掛號信 | guàhàoxìn | thư đã đăng ký |
588 | 罐 | guàn | hộp; vại; lọ; bình |
589 | 慣 | guàn | Quán: thói quen, tập quán |
590 | 管 | guăn | Quản: họ quản, quản lý; cai quản; trông coi; coi |
591 | 管道 | guăndào | đường ống; ống dẫn |
592 | 觀點 | guāndiăn | quan điểm |
593 | 官方 | guānfāng | chính thức; nhà nước |
594 | 廣 | guăng | Quảng: họ quảng; rộng rãi; phổ biến |
595 | 廣場 | guăngchăn | quảng trường |
596 | 廣大 | guăngdà | quảng đại |
597 | 廣泛 | guăngfàn | Phổ biến, rộng rãi; rộng khắp |
598 | 光亮 | guāngliàng | Sáng, sáng ngời, rực rỡ |
599 | 光榮 | guāngróng | Quang vinh |
600 | 觀光 | guānguāng | Tham quan, du lịch |
601 | 光線 | guāngxiàn | Tia sáng, ánh sáng |
602 | 慣例 | guànlì | Lệ cũ, thường lệ |
603 | 罐頭 | guàntóu | Vò, lọ, vại |
604 | 罐子 | guànzi | vò; hũ; vại (bằng sành, sứ) |
605 | 瓜子 | guāzi | Quả dưa |
606 | 古代 | gŭdài | Cổ đại |
607 | 古典 | gŭdiăn | Cổ điển |
608 | 姑姑 | gūgū | Cô, gì |
609 | 跪 | guì | quỳ; quỳ gối |
610 | 規定 | guīdìng | Quy định |
611 | 規畫 | guīhuà | Quy hoạch |
612 | 櫃臺 | guìtái | Quầy hàng, tủ bày hàng |
613 | 規則 | guīzé | Quy tắc, luật, nội quy |
614 | 貴族 | guìzú | Quý tộc |
615 | 古蹟 | gŭjī | Cổ tích |
616 | 估計 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán |
617 | 古老 | gŭlăo | Cổ lão; cổ xưa; cổ kính; cũ xưa |
618 | 滾 | gŭn | Cổn; lăn, lộn, cút đi |
619 | 姑娘 | gūniáng | Cô nương |
620 | 裹 | guǒ | bọc; quấn; buộc; bó; băng bó |
621 | 鍋 | guō | Nồi, cái nồi |
622 | 過渡 | guòdù | Quá, quá độ, quá mức |
623 | 國會 | guóhuì | Quốc hội |
624 | 國籍 | guójí | Quốc tịch |
625 | 過節 | guòjié | Ăn tết; chơi hội |
626 | 國立 | guólì | Quốc lập |
627 | 過濾 | guòlǜ | Lọc (bột, nước,…) |
628 | 國旗 | guóqí | Quốc kỳ |
629 | 過期 | guòqí | Quá kỳ |
630 | 果然 | guǒrán | quả nhiên |
631 | 過日子 | guòrìzi | sống cuộc sống |
632 | 過世 | guòshì | Mất, tạ thế |
633 | 國外 | guòwài | Nước ngoài |
634 | 國小 | guóxiăo | Tiểu học |
635 | 國語 | guóyŭ | Quốc ngữ |
636 | 國中 | guózhōng | cấp hai, TH cơ sở |
637 | 骨頭 | gŭtóu | Xương, cốt |
638 | 顧問 | gùwèn | Cố vấn |
639 | 故鄉 | gùxiāng | Cố hương, quê hương |
640 | 鼓掌 | gŭzhăng | Cỏ vũ |
641 | 嗨 | hāi | dô ta nào; nào; này |
642 | 海報 | hăibào | Áp phích, pano |
643 | 還不如 | háibùrú | Không tốt như |
644 | 害處 | hàichù | Hại, có hại |
645 | 海關 | hăiguān | Hải quan |
646 | 還好 | háihăo | Khá tốt, cũng được |
647 | 海軍 | hăijūn | Hải quân |
648 | 海峽 | hăixiá | Em biển |
649 | 海鮮 | hăixiān | hải sản; đồ tươi; hải vị; hải sản tươi |
650 | 還要 | háiyào | Cần, còn cần |
651 | 還有 | háiyǒu | Có, còn có |
652 | 含 | hán | Hàm: ngậm; chứa, có |
653 | 汗 | hàn | mồ hôi |
654 | 喊 | hăn | la; la to; quát to; hô |
655 | 航空 | hángkōng | Hàng không |
656 | 行業 | hángyè | Nghề, ngành nghề |
657 | 寒冷 | hánlěng | Lạnh, lạnh lẽo |
658 | 耗 | hào | tiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí |
659 | 好多 | hăoduō | nhiều; quá nhiều; rất nhiều |
660 | 好客 | hàokè | hiếu khách; mến khách; nhiệt tình đãi khách |
661 | 老婆 | hăopó | Vợ; phu nhân |
662 | 好奇 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ |
663 | 好意思 | hăoyìsī | không biết xấu hổ; không biết ngượng |
664 | 好在 | hăozài | may mà; được cái; may ra |
665 | 號召 | hàozhào | Hiệu triệu, lời hiệu triệu |
666 | 合 | hé | Hợp: hợp; phù hợp; nên; phải; cần phải |
667 | 何必 | hébì | hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì |
668 | 合不來 | hébùlái | Không hợp, không hợp nhau |
669 | 合唱 | héchàng | hợp xướng; đồng ca |
670 | 合成 | héchéng | hợp thành; cấu thành。 |
671 | 合得來 | hédélái | hợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau |
672 | 合法 | héfă | Hợp pháp |
673 | 合格 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách |
674 | 和好 | héhăo | hoà thuận; hoà mục; hoà hảo |
675 | 合乎 | héhū | hợp; phù hợp; hợp với |
676 | 黑夜 | hēiyè | nửa đêm; đêm; đêm khuya; đêm hôm khuya khoắt |
677 | 何況 | hékuàng | Hơn nữa, vả lại |
678 | 合理 | hélǐ | Hợp lý |
679 | 河流 | héliú | sông; sông ngòi |
680 | 恨不得 | hènbùdé | hận không thể |
681 | 橫 | héng | ngang; hoành |
682 | 整數 | Zhěngshù | số nguyên; chỉnh số |
683 | 痕跡 | hénjī | vết tích; dấu vết; vết |
684 | 和平 | hépíng | Hòa bình |
685 | 和氣 | héqì | Ôn hòa, nhã nhặn, hòa thuận |
686 | 合算 | hésuàn | tính toán; suy nghĩ |
687 | 紅豆 | hóngdòu | đậu đỏ; cây đậu đỏ |
688 | 後代 | hòudài | Hậu đại, đời sau |
689 | 後方 | hòufāng | Hậu phương, sau; phía sau |
690 | 喉嚨 | hóulóng | hầu; yết hầu; cổ họng; họng |
691 | 後頭 | hòutóu | phía sau; mặt sau; sau |
692 | 後退 | hòutuì | lùi; lùi về sau; thụt lùi; lui; lui lại; lùi bước; rút lui |
693 | 後院 | hòuyuàn | Hậu viện |
694 | 猴子 | hóuzi | Con khỉ |
695 | 戶 | hù | Hộ: hộ; nhà |
696 | 虎 | hŭ | hổ; cọp; hùm |
697 | 呼 | hū | thở ra; thở; hô; gọi to; gọi lớn |
698 | 划 | huá | chèo; bơi; kế hoạch; dự kiến; dự định |
699 | 化 | huà | Hóa: tiêu hoá; tiêu; tiêu trừ; hoá học |
700 | 話說回來 | Huàshuōhuílái | Có nói rằng |
701 | 花草 | huācăo | hoa cỏ; hoa cảnh |
702 | 花費 | huāfèi | tiêu phí; phí tổn; tiêu pha; tiêu xài; tốn; phí; tiêu |
703 | 壞處 | huàichù | Chỗ hỏng, chỗ xấu |
704 | 壞蛋 | huàidàn | Đồ tồi, khối nạn |
705 | 慌 | huāng | hoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống |
706 | 皇帝 | huángdì | Hoàng đế |
707 | 黃豆 | huángdòu | Đậu tương, đậu nành |
708 | 黃昏 | huánghūn | Hoàng hôn |
709 | 緩和 | huǎnhé | Dịu, hòa dịu, xoa dịu |
710 | 歡呼 | huānhū | Hoan hô, reo hò |
711 | 緩慢 | huănmàn | Từ tốn, chậm chạm |
712 | 歡喜 | huānxǐ | Hoan hỉ |
713 | 花盆 | huāpén | Chậu hoa |
714 | 華僑 | huáqiáo | Hoa kiều |
715 | 花色 | huāsè | màu sắc và hoa văn |
716 | 花生 | huāshēng | đậu phộng; lạc; đậu phụng |
717 | 話說回來 | huàshuōhúilái | Nói sẽ quay về |
718 | 話題 | huàtí | chủ đề |
719 | 化學 | huàxué | Hóa học |
720 | 揮 | huī | khua, vung, vẫy |
721 | 灰 | huī | Xám, tro, than, bụi |
722 | 會場 | huìchăng | Hội trường |
723 | 回電 | huídiàn | Gọi điện lại, đáp điện |
724 | 回教 | huíjiào | Đạo hồi, hồi giáo |
725 | 匯款 | huìkuăn | Chuyển khoản |
726 | 灰色 | huīsè | Màu sám |
727 | 回收 | huíshōu | thu hồi; thu lại (đồ đạc đã đưa ra) |
728 | 回頭 | huítóu | Quay đầu, ngoảnh lại, hối hận |
729 | 回想 | huíxiăng | hồi tưởng |
730 | 回信 | huíxìn | Hồi thư, đáp thư |
731 | 混合 | hùnhé | Hỗn hợp |
732 | 婚禮 | hūnlǐ | Hôn lễ |
733 | 混亂 | hŭnluàn | Hỗn loạn |
734 | 昏迷 | hūnmí | hôn mê |
735 | 或多或少 | Huòduōhuòshǎo | nhiều hơn hoặc ít hơn |
736 | 火柴 | huǒchái | diêm; diêm quẹt |
737 | 活該 | huógāi | nên; phải; cần phải |
738 | 活力 | huólì | Sức sống, sinh lực |
739 | 活潑 | huópō | hoạt bát; sống động; nhanh nhẹn |
740 | 貨物 | huòwù | hàng; hàng hoá |
741 | 或許 | huòxŭ | có thể; có lẽ; hay là |
742 | 活躍 | huóyuè | sinh động; sôi nổi; sục sôi |
743 | 火災 | huǒzāi | hoả hoạn; nạn cháy |
744 | 糊塗 | hútú | mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ |
745 | 戶外 | hùwài | ngoài trời |
746 | 呼吸 | hūxī | thở; hô hấp; hít thở |
747 | 護照 | hùzhào | hộ chiếu |
748 | 互助 | hùzhù | giúp đỡ nhau; hỗ trợ; giúp đỡ lẫn nhau |
749 | 鬍子 | húzi | râu; ria |
750 | 級 | jí | cấp; bậc; đẳng cấp |
751 | 集 | jí | tập hợp; tụ tập |
752 | 及 | jí | Cập: họ cập; đạt tới; đạt đến; đến; tới |
753 | 既 | jì | đã; phàm; đã ... thì |
754 | 夾 | jiá | kẹp; cặp |
755 | 甲 | jiă | Họ giáp: giáp bọc; bọc sắt; giáp |
756 | 佳 | jiā | đẹp; tốt; hay; lành; khoẻ |
757 | 加工 | jiāgōng | Gia công |
758 | 箭 | jiàn | tên; mũi tên (để bắn) |
759 | 揀 | jiăn | lựa chọn; lựa, nhặt |
760 | 撿 | jiăn | nhặt lấy; nhặt; lượm |
761 | 剪 | jiăn | cái kéo; cắt; xén |
762 | 減 | jiăn | Giảm: giảm bớt; kém; giảm chất; biến chất |
763 | 肩 | jiān | vai; bả vai |
764 | 尖 | jiān | nhọn; đầu nhọn, mũi nhọn; đỉnh cao |
765 | 兼 | jiān | gồm đủ; gồm cả, hai lần; gấp; gấp đôi |
766 | 肩膀 | jiānbăng | vai; bả vai; bờ vai |
767 | 剪刀 | jiăndāo | Cái kéo |
768 | 堅定 | jiāndìng | Kiên định |
769 | 降 | jiàng | Giáng, rơi, hạ, rớt |
770 | 獎品 | jiăngpǐn | phần thưởng; giải thưởng; tặng phẩm |
771 | 將要 | jiāngyào | sắp sửa; sắp; sẽ |
772 | 漸漸 | jiànjiàn | dần dần; từ từ; dần |
773 | 間接 | jiànjiē | gián tiếp |
774 | 建立 | jiànlì | Kiến lập: xây dựng; kiến trúc; lập nên |
775 | 鍵盤 | jiànpán | bàn phím |
776 | 健全 | jiànquán | kiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng |
777 | 尖銳 | jiānruì | sắc bén; sắc nhọn; bén |
778 | 減少 | jiănshăo | giảm bớt; giảm thiểu |
779 | 檢驗 | jiănyàn | kiểm tra; kiểm nghiệm |
780 | 監獄 | jiānyù | nhà tù; ngục tù; nhà giam |
781 | 建築 | jiànzhú | Xây dựng |
782 | 角 | jiăo | Giác; góc, |
783 | 繳 | jiăo | giao nộp; giao; nộp |
784 | 澆 | jiāo | tưới; giội; đổ |
785 | 驕傲 | jiāoào | kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại |
786 | 腳步 | jiăobù | bước chân |
787 | 教材 | jiàocái | tài liệu giảng dạy; tài liệu dạy học |
788 | 交代 | jiāodài | dặn dò; nhắn nhủ |
789 | 教導 | jiàodăo | giáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo |
790 | 教法 | jiāofă | phương pháp dạy |
791 | 叫喊 | jiàohăn | la hét; kêu gào; kêu la |
792 | 交換 | jiāohuàn | trao đổi; đổi |
793 | 教會 | jiàohuì | giáo hội |
794 | 交際 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp |
795 | 教練 | jiàoliàn | huấn luyện |
796 | 交流 | jiāoliú | giao lưu |
797 | 角落 | jiăoluò | góc; xó; hốc |
798 | 角色 | jiăosè | vai; nhân vật |
799 | 教師 | jiàoshī | giáo viên |
800 | 教授 | jiàoshòu | giáo sư |
801 | 教堂 | jiàotáng | giáo đường |
802 | 郊外 | jiāowài | vùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành |
803 | 教學 | jiāoxué | dạy học; dạy |
804 | 教訓 | jiàoxùn | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ |
805 | 交易 | jiāoyì | giao dịch |
806 | 交友 | jiāoyǒu | kết bạn; |
807 | 加強 | jiāqiáng | tăng cường |
808 | 假日 | jiàrì | ngày nghỉ |
809 | 假如 | jiărú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu |
810 | 加入 | jiārù | Gia nhập |
811 | 加上 | jiāshàng | Thêm vào |
812 | 家事 | jiāshì | việc nhà; chuyện nhà; |
813 | 加速 | jiāsù | tăng tốc; tăng tốc độ; tăng nhanh |
814 | 家鄉 | jiāxiāng | quê nhà; quê hương |
815 | 加以 | jiāyǐ | tiến hành |
816 | 加油 | jiāyóu | Cố lên; hăng hái hơn |
817 | 加油站 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu; cây xăng |
818 | 家長 | jiāzhăng | Gia trưởng; người lớn |
819 | 假裝 | jiăzhuāng | giả vờ; giả cách; vờ |
820 | 基本 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng |
821 | 基本上 | jīběnshàng | đại thể; về cơ bản |
822 | 激動 | jīdòng | Kích động, xúc động |
823 | 基督教 | jīdūjiào | Ki tô giáo |
824 | 結 | jié | Kết: kết trái; tết; kết; đan; kết hợp; kết; |
825 | 屆 | jiè | khoá; lần; đợt; cuộc |
826 | 解 | jiě | Giải: tách ra; rời ra; rã; phân giải; cởi; tháo; gỡ |
827 | 解答 | jiědá | Giải đáp |
828 | 接待 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón |
829 | 街道 | jiēdào | đường phố; khu phố |
830 | 接見 | jiējiàn | tiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt |
831 | 接近 | jiējìn | tiếp cận; gần gũi; sắp đến; gần; gần kề |
832 | 結論 | jiélùn | Kết luận |
833 | 節省 | jiéshěng | tiết kiệm; dành dụm; dè sẻn |
834 | 結算 | jiésuàn | kết toán; quyết toán; cân đối; thanh toán |
835 | 街頭 | jiētóu | đầu phố; trên phố |
836 | 界線 | jièxiàn | giới tuyến; liên ngành; giáp ranh |
837 | 節約 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) |
838 | 結帳 | jiézhàng | kết toán sổ sách; kiểm kê |
839 | 截止 | jiézhǐ | hết hạn; hết thời gian |
840 | 機構 | jīgòu | cơ cấu; máy; đơn vị; cơ quan |
841 | 機關 | jīguān | Cơ quan |
842 | 集合 | jíhé | tập hợp; tụ tập |
843 | 計較 | jìjiào | tính toán; so bì; tị nạnh; so đo |
844 | 基金 | jījīn | quỹ; ngân sách |
845 | 急忙 | jímáng | vội vàng; vội vã |
846 | 盡 | jìn | chỉ; hết sức; cố; vô cùng; cố gắng |
847 | 浸 | jìn | dần dần; từ từ; ngâm; dầm; ngâm trong nước |
848 | 進 | jìn | Tiến: vào, tới |
849 | 靜 | jìng | Tĩnh: yên tĩnh; lặng; tĩnh; tịnh; vắng; không có tiếng động |
850 | 精彩 | jīngcăi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; |
851 | 經費 | jīngfèi | kinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn |
852 | 警告 | jīnggào | Cảnh cáo |
853 | 淨化 | jìnghuà | làm sạch; tinh chế; lọc sạch |
854 | 經濟 | jīngjì | kinh tế; mức sống; đời sống |
855 | 精力 | jīngjì | Tinh lực |
856 | 敬酒 | jìngjiŭ | KÍnh rượu, chúc rượu |
857 | 敬禮 | jìnglǐ | Kính lễ: cúi chào; chào; khom mình chào |
858 | 驚人 | jīngrén | làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường; |
859 | 景色 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật |
860 | 精細 | jīngxì | tinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác |
861 | 競爭 | jìngzhēng | cạnh tranh; đua tranh; ganh đua |
862 | 鏡子 | jìngzi | cái gương; tấm gương; gương soi |
863 | 今後 | jīnhòu | sau này; về sau; từ nay về sau |
864 | 緊急 | jǐnjí | khẩn cấp; cấp bách; hiểm nghèo |
865 | 僅僅 | jǐnjǐn | Vẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn |
866 | 儘量 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức |
867 | 進入 | jìnrù | vào; tiến vào; bước vào; đi vào |
868 | 近視 | jìnshì | cận thị |
869 | 金屬 | jīnshŭ | Kim loại, kim khí |
870 | 進一步 | jìnyíbù | tiến một bước; hơn nữa; thêm một bước |
871 | 禁止 | jìnzhǐ | cấm; cấm đoán; không cho phép; ngăn chặn; loại trừ |
872 | 極其 | jíqí | cực kỳ; vô cùng; hết sức |
873 | 既然 | jìrán | đã (liên từ, kết hợp với 就、也、還 |
874 | 及時 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ |
875 | 技術 | jìshù | kỹ thuật |
876 | 酒吧 | jiŭba | Quán rượu |
877 | 酒會 | jiŭhuì | Tửu hội, hội rượu; tiệc rượu |
878 | 救火 | jiùhuǒ | Cứu hỏa |
879 | 舅舅 | jiùjiù | Cậu, ông cậu |
880 | 救命 | jiùmìng | Cứu mạng, cứu mệnh |
881 | 就是 | jiùshì | dù cho; ngay cả...cũng (liên từ) |
882 | 就是說 | jiùshìshuō | Điều đó có nghĩa là |
883 | 就業 | jiùyè | vào nghề; đi làm; có nghề nghiệp |
884 | 糾正 | jiūzhèng | uốn nắn; sửa chữa (sai lầm ) |
885 | 記性 | jìxìng | trí nhớ |
886 | 集郵 | jíyóu | sưu tập tem; chơi tem |
887 | 記載 | jìzăi | ghi chép; ghi lại |
888 | 聚 | jù | tụ tập; tụ họp; tập hợp |
889 | 具 | jù | Cụ: Dụng cụ, công cụ |
890 | 卷 | juǎn | Quyển: quyển; cuộn; gói |
891 | 捲 | juăn | quấn; gói; bài; bài làm; bài thi |
892 | 劇本 | jùběn | kịch bản |
893 | 劇場 | jùchăng | kịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát |
894 | 巨大 | jùdà | to lớn; vĩ đại |
895 | 決 | jué | Quyết: quyết định; quyết; định đoạt |
896 | 絕不 | juébù | không đời nào |
897 | 絕大部分 | juédàbùfèn | Tuyệt đại bộ phận |
898 | 覺悟 | juéwù | giác ngộ; tỉnh ngộ |
899 | 決心 | juéxīn | Quyết tâm |
900 | 鞠躬 | júgōng | cúi chào; cúi đầu; khom; khòm; quỳ gối |
901 | 聚集 | jùjí | tập hợp; tụ họp; tập trung; tụ tập; tụ hội |
902 | 俱樂部 | jùlèbù | câu lạc bộ |
903 | 居民 | jūmín | cư dân; dân |
904 | 軍 | jūn | Quân: quân đội; quân |
905 | 軍隊 | jūnduì | Quân đội |
906 | 軍人 | jūnrén | Quân nhân |
907 | 軍事 | jūnshì | Quân sự |
908 | 居然 | jūrán | lại có thể; lại |
909 | 舉手 | jŭshǒu | Giơ tay lên |
910 | 據說 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói |
911 | 具體 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ |
912 | 具有 | jùyǒu | có; có đủ; sẵn có; vốn có |
913 | 劇院 | jùyuàn | rạp hát; nhà hát; kịch trường |
914 | 居住 | jūzhù | cư trú; sống; ở |
915 | 卡 | kă | các; phiếu; áp phích; cạc; tờ |
916 | 開除 | kāichú | Khai Trừ |
917 | 開刀 | kāidāo | Ca phẫu thuật |
918 | 開發 | kāifā | Khai phá |
919 | 開戶 | kāihù | Mở tài khoản |
920 | 開課 | kāikè | Nhập học, khai giảng |
921 | 開明 | kāimíng | Khai sáng, văn minh, tiến bộ |
922 | 開設 | kāishè | Xếp lịch dạy, mở lớp, bố trí |
923 | 開演 | kāiyăn | Bắt đầu diễn, bắt đầu chiếu |
924 | 砍 | kăn | Khảm: chặt; chẻ |
925 | 看不起 | kànbùqǐ | khinh thường; coi thường; coi rẻ; coi khinh |
926 | 看得起 | kàndeqǐ | tôn trọng; nể mặt; coi trọng |
927 | 抗議 | kàngyì | kháng nghị |
928 | 看家 | kānjiā | giữ nhà; coi nhà; trông nhà; xuất chúng |
929 | 看看 | kànkàn | xem xem, để xem |
930 | 看來 | kànlái | Dường như; có vẻ như |
931 | 看起來 | kànqǐlái | Xem như; dường như; xem ra |
932 | 看樣子 | kànyàngzi | Xem ra, xem chừng |
933 | 考察 | kăochá | khảo sát; quan sát thực tế; điều tra thực tế |
934 | 考卷 | kăojuàn | Bài thi |
935 | 考取 | kăoqŭ | thi đậu; đậu; trúng tuyển |
936 | 課程 | kèchéng | Chương trình dạy học |
937 | 客房 | kèfáng | Phòng khách |
938 | 客觀 | kèguān | khách quan |
939 | 可靠 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm |
940 | 可憐 | kělián | Đáng thương, đáng tiếc |
941 | 客滿 | kèmăn | Đầy đầy nhà; ngôi nhà đầy đủ |
942 | 科目 | kēmù | khoa; môn; môn học |
943 | 可是 | kěshì | Nhưng mà |
944 | 課外 | kèwài | Ngoại khóa; ngoài giờ học |
945 | 可惡 | kěwù | Đáng ghét, đáng giận |
946 | 可惜 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là |
947 | 可笑 | kěxiào | Đáng cười |
948 | 空軍 | kōngjūn | không quân |
949 | 恐怕 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng |
950 | 空前 | kōngqián | Không gian |
951 | 控制 | kòngzhì | khống chế |
952 | 空中 | kōngzhōng | không trung |
953 | 扣 | kòu | khâu; cài; móc; cúc áo; khuy áo; nút buộc |
954 | 口才 | kǒucái | tài ăn nói; tài hùng biện |
955 | 口號 | kǒuhào | Khẩu hiệu |
956 | 口紅 | kǒuhóng | son môi; son thoa môi; son bôi môi; sáp môi |
957 | 口試 | kǒushì | thi vấn đáp |
958 | 口水 | kǒushuǐ | nước bọt; nước miếng; nước dãi |
959 | 口味 | kǒuwèi | Khẩu vị |
960 | 口音 | kǒuyīn | khẩu âm |
961 | 口語 | kǒuyŭ | khẩu ngữ |
962 | 跨 | kuā | cưỡi; bắt ngang; sải bước; xoải bước; bước dài |
963 | 會計 | kuàijì | Kế Toán |
964 | 誇獎 | kuājiăng | khen; khen ngợi; ca ngợi; hoan nghênh |
965 | 寬 | kuān | Khoan, họ khoan: rộng; bao quát |
966 | 寬度 | kuāndù | độ rộng |
967 | 況且 | kuàngqiě | hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng |
968 | 喇叭 | lăbā | Kèn đồng, loa; còi |
969 | 拉肚子 | lādùzi | Đau bụng; tiêu chảy |
970 | 來不及 | láibùjí | Không kịp |
971 | 來得及 | láidejí | Kịp, còn kịp |
972 | 來回 | láihuí | Đi về, khứ hổi |
973 | 來臨 | láilín | Đến, về, tới |
974 | 來往 | láiwăng | Vẵng lai; qua lại; tới lui |
975 | 來信 | láixìn | thư đến |
976 | 來源 | láiyuán | Nguồn gốc; nguồn; khởi thủy |
977 | 來自 | láizì | Đến từ; từ |
978 | 辣椒 | làjiāo | cây ớt; ớt |
979 | 爛 | làn | Nát, rửa; nát vụn |
980 | 懶 | lăn | Lười, nhát, làm biếng |
981 | 懶得 | lănde | Lười quá |
982 | 狼 | láng | Lang: con sói, con lang |
983 | 牢 | láo | Lao: chuồng, nhà tù, nhà lao |
984 | 撈 | lāo | Kiến, moi, vét; vơ vét |
985 | 老百姓 | lăobăixìng | Lão bách tính; người dân |
986 | 老闆娘 | lăobănniáng | Bà chủ |
987 | 老大 | lăodà | Lão đại |
988 | 嘮叨 | láodāo | Lải nhải, lảm nhảm |
989 | 勞動 | láodòng | Lao động |
990 | 勞工 | láogōng | Lao công |
991 | 老公 | lăogōng | Chồng; |
992 | 老虎 | lăohŭ | Lão hổ; con hổ |
993 | 老家 | lăojiā | lão gia; ông |
994 | 勞力 | láolì | lao lực |
995 | 牢騷 | láosāo | phàn nàn |
996 | 老實 | lăoshí | Trung thành, trung thực |
997 | 老是 | lăoshì | luôn luôn |
998 | 老實說 | lăoshíshuō | thành thật mà nói |
999 | 老太太 | lăotàitài | bà già; lão thái thái |
1000 | 蠟燭 | làzhú | cây nến |
1001 | 樂 | lè | Lạc: vui, vui mừng, vui cười |
1002 | 淚 | lèi | Lệ: nước mắt |
1003 | 類 | lèi | Loại: chủng loại; |
1004 | 冷淡 | lěngdàn | Vắng lặng; im lìm |
1005 | 冷靜 | lěngjìng | Bình tĩnh; vắng vẻ; yên tĩnh |
1006 | 冷飲 | lěngyǐn | Đồ uống lạnh; nước lạnh |
1007 | 樂趣 | lèqù | Niềm vui, hứng thú |
1008 | 樂意 | lèyì | Vui lòng, tự nguyện; bằng lòng |
1009 | 梨 | lí | Lê: cây lê; quả lê |
1010 | 粒 | lì | Hạt; viên |
1011 | 利 | lì | Lợi: họ lợi; lợi nhuận |
1012 | 立 | lì | Lập: đứng, dựng; họ lập; xác lập |
1013 | 禮 | lǐ | Lễ: nghi lễ; lễ phép |
1014 | 梨(子) | lí(zi) | Quả lê |
1015 | 練 | liàn | Luyện, họ luyện: lão luyện; luyện tập |
1016 | 戀愛 | liànài | luyến ái |
1017 | 量 | liáng | Lượng: đo; số lượng |
1018 | 倆 | liăng | Lưỡng: hai, đôi |
1019 | 良好 | liánghăo | Hài lòng, tốt; tốt đẹp |
1020 | 諒解 | liàngjiě | Lượng thứ; thông cảm |
1021 | 糧食 | liángshí | lương thực |
1022 | 聯合 | liánhé | liên hợp |
1023 | 聯合國 | liánhéguó | liên hợp quốc |
1024 | 連接 | liánjiē | liên kết, kết nối |
1025 | 聯絡 | liánluò | liên lạc; |
1026 | 連忙 | liánmáng | vội vã, vội vàng |
1027 | 臉色 | liănsè | Sắc mặt |
1028 | 連續 | liánxù | liên tục, liên tiếp |
1029 | 了 | liăo | Liễu: xong, kết thúc; hiểu, rõ |
1030 | 裡邊 | lǐbiān | Trong (thời gian, không gian, phạm vi) |
1031 | 立場 | lìchăng | lập trường |
1032 | 列 | liè | Liệt: bày ra, xếp; họ liệt |
1033 | 裂 | liè | Liệt: hở, nứt, rạn nứt |
1034 | 理髮 | lǐfă | cắt tóc |
1035 | 立即 | lìjí | Lập tức, ngay |
1036 | 力量 | lǐliàng | lực lượng, sức mạnh |
1037 | 利潤 | lìlùn | lợi nhuận; |
1038 | 理論 | lǐlùn | lý luận |
1039 | 淋 | lín | Lâm: xối, giội; dầm; đổ vào |
1040 | 臨 | lín | Lâm: gần, đối diện |
1041 | 令 | lìng | Lệnh: ra lệnh; mệnh lệnh |
1042 | 領帶 | lǐngdài | cà vạt |
1043 | 領導 | lǐngdăo | lãnh đạo |
1044 | 靈魂 | línghún | linh hồn |
1045 | 靈活 | línghuó | linh hoạt, nhanh nhẹn |
1046 | 零件 | língjiàn | linh kiện |
1047 | 零售 | língshòu | Bán lẻ |
1048 | 領土 | lǐngtŭ | Lãnh thổ |
1049 | 零下 | língxià | Dưới mức không; dưới 0 |
1050 | 領先 | lǐngxiān | Vượt lên đầu, dẫn đầu |
1051 | 領袖 | lǐngxiù | Lãnh tụ; thủ lĩnh |
1052 | 零用錢 | Língyòng qián | tiền lẻ |
1053 | 臨時 | línshí | lâm thời |
1054 | 禮品 | lǐpǐn | Lễ vật; tặng phẩm |
1055 | 力氣 | lìqì | khí lực; sức lực, hơi sức |
1056 | 歷史 | lìshǐ | lịch sử |
1057 | 禮堂 | lǐtáng | lễ đường |
1058 | 裡/裏頭 | lǐtóu | Bên trong |
1059 | 流動 | liúdòng | lưu động |
1060 | 流汗 | liúhàn | ra mồ hôi |
1061 | 留念 | liúniàn | lưu niệm |
1062 | 流血 | liúxiě | chảy máu |
1063 | 留學 | liúxué | Du học |
1064 | 留學生 | liúxuéshēng | Du học sinh |
1065 | 利息 | lìxí | Lợi tức, lãi |
1066 | 理由 | lǐyóu | Lý do |
1067 | 例子 | lìzi | Ví dụ, thí dụ, giả dụ |
1068 | 龍 | lóng | Long; rồng; họ long |
1069 | 嘍 | lóu | Lâu: lâu la; |
1070 | 摟 | lǒu | Lâu: vơ vét; kéo; tính toán; Ôm |
1071 | 露 | lù | Lộ: để trần; lộ ra; sương |
1072 | 綠豆 | lǜdòu | đậu xanh; |
1073 | 略 | lüè | Lược: sơ lược; đơn giản |
1074 | 陸軍 | lùjūn | Lục quân |
1075 | 輪船 | lúnchuán | Ca nô, tàu thủy |
1076 | 輪流 | lúnliú | Luân phiên, lân lượt |
1077 | 輪胎 | lúntāi | săm lốp; lốp ô tô |
1078 | 論文 | lùnwén | luận văn |
1079 | 輪子 | lúnzi | Bánh xe |
1080 | 落 | luò | Lạc: sót, thiếu; rơi, rớt |
1081 | 落後 | luòhòu | lạc hậu |
1082 | 落實 | luòshí | Chắc chắn, đầy đủ, chu đáo |
1083 | 落伍 | luòwŭ | Lạc ngũ; lạc đội ngũ |
1084 | 律師 | lǜshī | luật sư |
1085 | 路線 | lùxiàn | tuyến đường, đường đi |
1086 | 陸續 | lùxù | Lục tục, lần lượt |
1087 | 錄用 | lùyòng | Thu nhận, tuyển dụng |
1088 | 麻 | má | Ma, họ ma: đay, gai; nhám; ráp |
1089 | 馬虎 | măhū | Qua loa, đại khái, tàm tạm |
1090 | 埋 | mái | Mai: chôn, chôn vùi, mai táng |
1091 | 買單 | măidān | Hóa đơn bán hàng |
1092 | 買賣 | măimài | mua bán |
1093 | 漫畫 | mànhuà | Tranh châm biếm, tranh đả kích |
1094 | 慢跑 | mànpăo | chạy bộ, chạy chậm |
1095 | 饅頭 | mántóu | màn thầu |
1096 | 冒 | mào | mũ |
1097 | 毛巾 | máojīn | khăn mặt |
1098 | 麻雀 | máquè | Chim sẻ |
1099 | 馬桶 | mătǒng | Cái bô |
1100 | 碼頭 | mătóu | Bến đò, bến sông |
1101 | 螞蟻 | măyǐ | Con kiến |
1102 | 煤 | méi | Than đá |
1103 | 沒辦法 | méibànfă | hết cách, |
1104 | 沒法子 | méifázi | Không đời nào |
1105 | 美觀 | měiguān | mỹ quan |
1106 | 玫瑰 | méiguī | hoa hồng |
1107 | 美好 | měihăo | mỹ hảo; tốt đẹp; đẹp |
1108 | 梅花 | méihuā | hoa mai |
1109 | 魅力 | mèilì | mê lực |
1110 | 美妙 | měimiào | mỹ miều |
1111 | 美術 | měishù | mỹ thuật |
1112 | 沒想到 | méixiăngdào | không tưởng được |
1113 | 猛 | měng | Mãnh; dũng mãnh; dũng cảm |
1114 | 夢到 | mèngdào | mơ thấy; mơ gặp phải |
1115 | 夢想 | mèngxiăng | mộng tưởng |
1116 | 門票 | ménpiào | vé vào cửa |
1117 | 門診 | ménzhěn | Phòng khám, khám bệnh |
1118 | 密 | mì | Mật: họ mật: chặt chẽ, gắn bó; bí mật |
1119 | 棉 | mián | bông vải |
1120 | 棉被 | miánbèi | chăn bông |
1121 | 免得 | miănde | để tránh; đỡ phải |
1122 | 面對 | miànduì | đối diện, đối mặt |
1123 | 免費 | miănfèi | miễn phí |
1124 | 麵粉 | miànfěn | bột mỳ |
1125 | 棉花 | miánhuā | hoa |
1126 | 面積 | miànjī | cây bông; cây bông vải |
1127 | 面貌 | miànmào | diện mạo; tướng mạo; bộ mặt |
1128 | 面前 | miànqián | trước mặt; phía trước; trước mắt |
1129 | 面子 | miànzi | thể diện; sĩ diện |
1130 | 廟 | miào | Miếu; đền |
1131 | 妙 | miào | Diệu: đẹp, tuyệt diệu |
1132 | 滅亡 | mièwáng | diệt vong |
1133 | 米粉 | mǐfěn | bột gạo;,bún |
1134 | 蜜蜂 | mìfēng | ong mật; mật ong |
1135 | 迷糊 | míhú | mơ hồ |
1136 | 迷路 | mílù | lạc đường |
1137 | 明 | míng | Minh: rõ; rõ ràng; sáng tỏ |
1138 | 命 | mìng | Mệnh: sinh mệnh; tính mệnh; mạng |
1139 | 名單 | míngdān | danh sách |
1140 | 明亮 | míngliàng | Sáng sủa, sáng rực |
1141 | 明明 | míngmíng | rõ ràng; rành rành |
1142 | 名牌 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng; bảng hiệu |
1143 | 名片 | míngpiàn | Danh thiếp |
1144 | 明確 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn; làm sáng tỏ; xác định rõ |
1145 | 民國 | mínguó | Dân quốc |
1146 | 民間 | mínjiān | dân gian |
1147 | 民主 | mínzhŭ | Dân chủ |
1148 | 民族 | mínzú | tộc người; dân tộc |
1149 | 迷人 | mírén | quyến rũ; mê người |
1150 | 迷失 | míshī | mất phương hướng; lạc đường |
1151 | 迷信 | míxìn | mê tín |
1152 | 磨 | mó | Ma: ma sát; cọ; mài |
1153 | 抹 | mǒ | chà; chùi; lau; quệt |
1154 | 摸 | mō | Mô: mò; sờ; mò mẫm |
1155 | 模仿 | mófăng | mô phỏng theo; bắt chước theo |
1156 | 模糊 | móhú | không rõ; mờ nhạt; lẫn lộn; mơ hồ |
1157 | 模型 | móxíng | Khuôn; mô hình, hình mẫu |
1158 | 模樣 | móyàng | dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo |
1159 | 目的地 | mùdìdì | điểm đến |
1160 | 目錄 | mùlù | mục lục |
1161 | 奶粉 | năifěn | sữa bột; bột sữa |
1162 | 耐用 | nàiyòng | bền |
1163 | 難得 | nándé | khó có được; khó được |
1164 | 南方 | nánfāng | phương nam |
1165 | 難怪 | nánguài | thảo nào; hèn chi; chẳng trách |
1166 | 南面 | nánmiàn | phía nam |
1167 | 難受 | nánshòu | khó chịu; khó ở |
1168 | 鬧 | nào | Náo: ồn ào; ầm ĩ |
1169 | 腦筋 | năojīn | đầu óc; suy nghĩ; trí nhớ |
1170 | 鬧區 | nàoqū | khu trung tâm |
1171 | 鬧鐘 | nàozhōng | đồng hồ báo thức |
1172 | 腦子 | năozi | não; bộ óc。 |
1173 | 哪怕 | nàpà | dù cho; cho dù; dù là |
1174 | 拿手 | náshǒu | sở trường; tài năng; tài ba; đặc sắc |
1175 | 內部 | nèibù | nội bộ; bên trong |
1176 | 內行 | nèiháng | trong nghề; thành thạo; tinh thông |
1177 | 內科 | nèikē | Nội khoa |
1178 | 內衣 | nèiyī | Nội Y |
1179 | 能幹 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ |
1180 | 能源 | néngyuán | nguồn năng lượng |
1181 | 泥 | ní | Bùn, nhão |
1182 | 粘 | nián | Niêm; họ niêm: dính; dính lại |
1183 | 黏 | nián | dính; sánh |
1184 | 年初 | niánchū | đầu năm, mấy ngày đầu năm |
1185 | 年代 | niándài | niên đại |
1186 | 年齡 | niánlíng | tuổi, tuổi tác |
1187 | 尿 | niào | Niệu: nước tiểu, đi tiểu |
1188 | 捏 | niē | nhón; nhặt; cầm |
1189 | 寧願 | níngyuàn | Thà, thà rằng |
1190 | 泥土 | nítŭ | Thổ nhưỡng |
1191 | 鈕扣 | niŭkòu | Nút, cái nút |
1192 | 農產品 | Nóngchǎnpǐn | nông sản phẩm; sản phẩm nông nghiệp |
1193 | 農村 | nóngcūn | nông thôn |
1194 | 濃厚 | nónghòu | nồng hậu |
1195 | 農民 | nóngmín | nông dân |
1196 | 農藥 | nóngyào | thuốc trừ sâu; nông dược |
1197 | 農業 | nóngyè | nông nghiệp |
1198 | 暖 | nuăn | ấm ấp; ấm |
1199 | 暖氣 | nuănqì | Hơi ấm; hệ thống sưởi hơi |
1200 | 哦 | ó | ngâm thơ; vịnh thơ; ngâm |
1201 | 喔 | ō | ờ (thể hiện sự hiểu ra) |
1202 | 噢 | òu | ờ (thể hiện sự hiểu ra) |
1203 | 排 | pái | Bài: xếp; sắp |
1204 | 排列 | páiliè | Sắp xếp, dãy số, thứ bậc |
1205 | 排球 | páiqiú | bóng chuyền |
1206 | 攀 | pān | Phán: leo; trèo; vịn; bám; víu ( |
1207 | 盼望 | pànwàng | trông mong; mong mỏi; trông chờ |
1208 | 炮 | pào | xào; nướng; rang; sấy; pháo; pháo đố |
1209 | 砲 | pào | Pháp, súng thần công |
1210 | 泡 | pào | bong bóng; bọt |
1211 | 跑步 | păobù | chạy bộ |
1212 | 泡茶 | pàochá | pha trà |
1213 | 配 | pèi | Phối: xứng, kết duyên; sánh đôi |
1214 | 陪同 | péitóng | cùng đi |
1215 | 盆 | pén | chậu; bồn |
1216 | 噴 | pēn | phun ra; phọt ra; bắn ra; phụt ra |
1217 | 碰 | pèng | đụng; chạm; vấp; va。 |
1218 | 捧 | pěng | nâng; bê; bưng |
1219 | 碰上 | pèngshàng | tình cờ gặp |
1220 | 膨脹 | péngzhàng | giãn nở; bành trướng; tăng thêm |
1221 | 披 | pī | khoác; choàng (trên vai); tét; nứt; rạn |
1222 | 批 | pī | Phê: phê bình; phê phán; Phát |
1223 | 騙 | piàn | lừa gạt; lừa dối |
1224 | 篇 | piān | Bài, trang; tờ; bài; quyển |
1225 | 偏食 | piānshí | Kén ăn; che khuất từng phần |
1226 | 偏向 | piānxiàng | bất công; thiên vị |
1227 | 片子 | piànzǐ | cuộn phim; phim (điện ảnh); đĩa quang; chụp x quang |
1228 | 皮帶 | pídài | dây thắt lưng; dây nịt |
1229 | 屁股 | pìgŭ | mông; đít |
1230 | 疲倦 | píjuàn | mệt mỏi rã rời |
1231 | 品德 | pǐndé | phẩm đức |
1232 | 坪 | píng | bình địa; bãi |
1233 | 憑 | píng | Bằng: tựa, dựa, chứng cứ |
1234 | 平等 | píngděng | Bình đẳng |
1235 | 貧窮 | píngqióng | bần cùng; nghèo túng; nghèo khổ; cùng khổ |
1236 | 平時 | píngshí | Bình thường, lúc thường |
1237 | 平原 | píngyuán | đồng bằng; bình nguyên |
1238 | 聘請 | pìnqǐng | mời; mời đảm nhiệm chức vụ |
1239 | 批評 | pīpíng | phê bình |
1240 | 皮鞋 | píxié | dày da |
1241 | 頗 | pǒ | Lệch, xiên; tương đối, khá |
1242 | 破壞 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng |
1243 | 破爛 | pòlàn | rách nát; tả tơi; lụp xụp |
1244 | 破裂 | pòliè | vỡ; nứt; rạn; rạn nứt。 |
1245 | 婆婆 | pópó | mẹ chồng |
1246 | 迫切 | pòqiè | bức thiết; cấp bách |
1247 | 鋪 | pū | Cái; rải; trát; lát, lót |
1248 | 撲 | pū | bổ nhào; dốc lòng; đánh thốc, tấn công; vỗ; đập |
1249 | 瀑布 | pùbù | thác nước; thác |
1250 | 撲滅 | pūmiè | dập tắt; tiêu diệt; đập chết |
1251 | 普遍 | pŭpiàn | phổ biến |
1252 | 普通話 | pŭtōnghuà | tiếng phổ thông |
1253 | 齊 | qí | Tề: chỉnh tề, ngay ngắn; họ tề |
1254 | 氣 | qì | Khí: khí, hơi |
1255 | 欠 | qiàn | ngáp; nợ; mắc nợ |
1256 | 遷 | qiān | Thiên: di chuyển; chuyển biến |
1257 | 簽 | qiān | Thiêm: Ký; cái thẻ; cái tăm |
1258 | 簽訂 | qiāndìng | Ký kết; ký )HĐ) |
1259 | 前方 | qiánfāng | tiền phương |
1260 | 強 | qiáng | Cường:, họ cường, kiên cường, mạnh |
1261 | 槍 | qiāng | Thương: cây giáo; cây thương |
1262 | 牆壁 | qiángbì | tường, vách tường |
1263 | 強大 | qiángdà | cường đại, to lớn |
1264 | 強盜 | qiángdào | cường đạo; bọn giặc; bọn cướp |
1265 | 強度 | qiángdù | Cường độ |
1266 | 搶救 | qiăngjiù | cấp cứu。 |
1267 | 強迫 | qiángpò | ép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép |
1268 | 強人 | qiángrén | tên cướp; kẻ cướp; cường đạo |
1269 | 前進 | qiánjìn | Tiến lên, tiến bước |
1270 | 簽名 | qiānmíng | ký tên |
1271 | 前頭 | qiántóu | Trước mặt, phía trước |
1272 | 前途 | qiántú | đường dài; tiền đồ; triển vọng; tương lai |
1273 | 千萬 | qiānwàn | thiên vạn: nhất thiết, dù sao cũng |
1274 | 前往 | qiánwăng | tiến về phía trước; đi |
1275 | 謙虛 | qiānxū | Khiêm tốn, khiêm nhường |
1276 | 歉意 | qiànyì | áy náy; day dứt; ray rứt; xin lỗi |
1277 | 簽約 | qiānyuē | Ký hợp đồng |
1278 | 簽證 | qiānzhèng | visa |
1279 | 簽字 | qiānzì | Chữ ký, ký tên |
1280 | 敲 | qiāo | gõ; khua。 |
1281 | 巧妙 | qiăomiào | tài tình; khéo léo |
1282 | 悄悄 | qiăoqiăo | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng |
1283 | 器材 | qìcái | khí tài; dụng cụ |
1284 | 起初 | qǐchū | lúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu |
1285 | 其次 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó |
1286 | 且 | qiě | a; mà (trợ từ, tương tự như '啊') |
1287 | 切 | qiē | bổ, cắt, xắt |
1288 | 欺負 | qīfù | ức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt |
1289 | 氣候 | qìhòu | khí hậu |
1290 | 起火 | qǐhuǒ | nấu cơm; thổi cơm; nấu ăn; hỏa hoạn, cháy |
1291 | 期間 | qíjiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày |
1292 | 情 | qíng | Tình: tình cảm, tính ý |
1293 | 青 | qīng | Thanh: họ thanh; màu xanh; trẻ trung |
1294 | 請教 | qǐngjiào | thỉnh giáo |
1295 | 請求 | qǐngqiú | thỉnh cầu |
1296 | 輕傷 | qīngshāng | chấn thương nhẹ |
1297 | 青少年 | Qīngshàonián | Thanh thiếu niên |
1298 | 情書 | qíngshū | thư tình |
1299 | 清晰 | qīngxī | rõ ràng; rõ rệt; rõ nét |
1300 | 傾向 | qīngxiàng | nghiêng về; hướng về; thiên về; xu thế |
1301 | 清醒 | qīngxǐng | tỉnh táo minh mẫn |
1302 | 親口 | qīnkǒu | chính mồm; chính miệng |
1303 | 勤勞 | qínláo | Cần lao |
1304 | 親戚 | qīnqī | hân thích; thông gia |
1305 | 親切 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương |
1306 | 親人 | qīnrén | người thân |
1307 | 侵入 | qīnrù | xâm nhập; xâm phạm (địch quân) |
1308 | 親手 | qīnshǒu | tự tay; chính tay |
1309 | 親眼 | qīnyăn | tận mắt; chính mắt |
1310 | 窮 | qióng | nghèo; nghèo nàn; cùng tận |
1311 | 旗袍 | qípáo | áo dài (một loại áo của dân tộc Mãn, Trung Quốc) |
1312 | 欺騙 | qīpiàn | lừa dối; đánh lừa; lừa gạt |
1313 | 齊全 | qíquán | đầy đủ, đủ cả |
1314 | 其實 | qíshí | kỳ thực |
1315 | 歧視 | qíshì | kỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt。 |
1316 | 企圖 | qìtú | Ý đồ, mưa đồ, mưu tính |
1317 | 球場 | qiúchăng | sân bóng; bãi bóng。 |
1318 | 球隊 | qiúduì | đội bóng |
1319 | 求婚 | qiúhūn | cầu hôn |
1320 | 秋季 | qiūjì | mùa thu; thu |
1321 | 球賽 | qiúsài | đấu bóng; thi bóng |
1322 | 球鞋 | qiúxié | giầy đá bóng |
1323 | 球員 | qiúyuán | cầu thủ; cầu thủ bóng đá |
1324 | 氣味 | qìwèi | mùi |
1325 | 氣溫 | qìwēn | nhiệt độ không khí |
1326 | 氣息 | qìxí | hơi thở |
1327 | 氣象 | qìxiàng | khí tượng |
1328 | 汽油 | qìyóu | Xăng |
1329 | 其餘 | qíyú | còn lại; ngoài ra |
1330 | 期中 | qízhōng | Trong đó |
1331 | 旗子 | qízi | Lá cờ |
1332 | 妻子 | qīzǐ | vợ |
1333 | 取 | qŭ | Lấy, đạt được; dẫn đến |
1334 | 娶 | qŭ | lấy vợ; cưới vợ |
1335 | 圈 | quān | vòng tròn; vòng |
1336 | 全面 | quánmiàn | toàn diện |
1337 | 全球 | quánqiú | toàn cầu |
1338 | 拳頭 | quántóu | nắm tay; quả đấm; nắm đấm |
1339 | 區別 | qūbié | khác biệt; sự khác biệt; điểm khác biệt |
1340 | 取代 | qŭdài | lật đổ địa vị; thay thế địa vị |
1341 | 取得 | qŭdé | đạt được; giành được; thu được; lấy được |
1342 | 缺 | quē | Khuyết: thiếu; hụt |
1343 | 確認 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận |
1344 | 確實 | quèshí | xác thực; chính xác; đích xác |
1345 | 缺席 | quēxí | vắng họp; nghỉ học。 |
1346 | 群 | qún | Quần: bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm |
1347 | 群眾 | qúnzhòng | quần chúng |
1348 | 取笑 | qŭxiào | pha trò; trò cười; chế nhạo; giễu cợt。 |
1349 | 取消 | qŭxiāo | thủ tiêu; huỷ bỏ; xoá bỏ; bãi bỏ |
1350 | 區域 | qūyù | khu vực; vùng |
1351 | 曲折 | qūzhé | quanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu |
1352 | 染 | răn | Nhiễm: nhuộn; lây; tiêm nhiễm; mắc |
1353 | 然而 | ránér | nhưng mà; thế mà; song |
1354 | 讓步 | ràngbù | nhượng bộ; nhường bước |
1355 | 燃燒 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy |
1356 | 繞 | rào | quấn; cuốn; buộc |
1357 | 惹 | rě | dẫn đến; gây ra; rêu chọc; trêu ghẹo |
1358 | 熱烈 | rèliè | nhiệt liệt |
1359 | 熱門 | rèmén | hấp dẫn; lôi cuốn |
1360 | 任 | rèn | Nhậm:, họ nhậm: bổ nhiệm; sử dụng; cử |
1361 | 忍 | rěn | Nhẫn: nhẫn nại; chịu đựng |
1362 | 忍不住 | rěnbúzhù | Nhịn không được, nhẫn không được |
1363 | 人才 | réncái | nhân tài |
1364 | 仍 | réng | Nhưng: dựa vào; chiếu theo; dựa theo |
1365 | 人格 | réngé | nhân cách; đạo đức |
1366 | 人工 | réngōng | nhân công |
1367 | 仍然 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại |
1368 | 人間 | rénjiān | nhân gian |
1369 | 人力 | rénlì | nhân lực |
1370 | 忍耐 | rěnnài | nhẫn nại |
1371 | 人情味 | rénqíngwèi | tình người |
1372 | 人權 | rénquán | nhân quyền |
1373 | 人生 | rénshēng | nhân sinh |
1374 | 人事 | rénshì | nhân sự |
1375 | 人體 | réntǐ | nhân thể |
1376 | 人物 | rénwù | nhân vật |
1377 | 任性 | rènxìng | tuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả; |
1378 | 人行道 | rénxíngdào | đường đi bộ |
1379 | 人員 | rényuán | nhân viên |
1380 | 熱情 | rèqíng | nhiệt rình |
1381 | 熱心 | rèxīn | nhiệt tâm |
1382 | 日常 | rìcháng | nhật thường, ngày ngày, hằng ngày; thường ngày |
1383 | 日出 | rìchū | Mặt trời mọc; ngày mới |
1384 | 日後 | rìhòu | sau này, mai sau |
1385 | 日用品 | rìyòngpǐn | vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng |
1386 | 容 | róng | Dung, họ dung: dung nạp; bao hàm; chứa |
1387 | 融化 | rónghuà | dung hòa |
1388 | 榮幸 | róngxìng | vinh hạnh |
1389 | 如 | rú | như: thích hợp; chiếu theo; như |
1390 | 入 | rù | Nhập: đi đến; đi vào |
1391 | 軟 | ruăn | Mềm mại, êm dịu; yếu đuối |
1392 | 如此 | rúcǐ | như vậy; như thế |
1393 | 如果說 | rúguǒshuō | Nếu như nói, như chúng ta nói |
1394 | 如今 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay。 |
1395 | 入口 | rùkǒu | nhập khẩu; nhập cảng; vào cửa |
1396 | 弱 | ruò | Nhược: yếu; yếu sức |
1397 | 如同 | rútóng | dường như; giống như; như là; như thế。 |
1398 | 如下 | rúxià | như sau; dưới đây; sau đây |
1399 | 入學 | rùxué | Nhập học |
1400 | 塞 | sài | Tắc: nhét, đút, bịt, tắc (đường) |
1401 | 賽跑 | sàipăo | thi chạy |
1402 | 三角形 | sānjiăoxíng | hình tam giác; hình ba góc |
1403 | 三明治 | Sānmíngzhì | bánh mì sandwich |
1404 | 掃 | săo | quét, quét dọn |
1405 | 艘 | Sōu | chiếc; con (tàu, thuyền) |
1406 | 色彩 | sècăi | màu sắc; màu |
1407 | 傻 | shă | ngu; dốt; đần độn |
1408 | 沙 | shā | Sa; họ Sa: cát; |
1409 | 曬 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng; phơi nắng |
1410 | 曬太陽 | shàitàiyáng | tắm nắng |
1411 | 沙漠 | shāmò | sa mạc; hoang mạc |
1412 | 閃 | shăn | Thiểm; họ Thiểm: lấp lánh; chớp |
1413 | 山地 | shāndì | Sơn địa; vùng núi; đồi núi |
1414 | 傷 | shāng | Thương: tổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể) |
1415 | 商標 | shāngbiāo | nhãn hiệu; nhãn (thương phẩm) |
1416 | 商場 | shāngchăn | thương trường; thị trường |
1417 | 上當 | shàngdàng | Bị lừa |
1418 | 上帝 | shàngdì | thượng đế; đấng sáng tạo; ông trời |
1419 | 上級 | shàngjí | thượng cấp; cấp trên |
1420 | 商量 | shāngliáng | thương lượng; bàn bạc; trao đổ |
1421 | 傷腦筋 | shāngnăojīn | hao tổn tâm trí; hao tâm tổn trí |
1422 | 商人 | shāngrén | thương nhân |
1423 | 上升 | shàngshēng | lên cao, tăng lên |
1424 | 上市 | shàngshì | đi chợ; đến chợ; đưa ra thị trường |
1425 | 上台 | shàngtái | thượng đài; lên sân khấu; lên bục giảng |
1426 | 上頭 | shàngtóu | thượng đầu; bên trên |
1427 | 上下 | shàngxià | thượng hạ: trên dưới |
1428 | 商業 | shāngyè | thương nghiệp |
1429 | 上衣 | shàngyī | mặc áo |
1430 | 上游 | shàngyóu | thượng du |
1431 | 山區 | shānqū | vùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao |
1432 | 善於 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về |
1433 | 稍 | shāo | hơi; sơ qua |
1434 | 少年 | shàonián | thiếu niên; |
1435 | 少女 | shàonǚ | thiếu nữ; cô gái trẻ |
1436 | 少數 | shăoshù | thiểu số |
1437 | 沙灘 | shātān | bãi biển |
1438 | 沙子 | shāzi | hạt cát |
1439 | 射 | shè | bắn; sút |
1440 | 捨得 | shědé | không tiếc; cam lòng |
1441 | 社會 | shèhuì | xã hội |
1442 | 設立 | shèlì | thiết lập, cài đặt |
1443 | 神 | shén | Thần; họ thần: thần; thần linh |
1444 | 伸 | shēn | Thân: duỗi; vói |
1445 | 身邊 | shēnbiān | bên cạnh, bên mình |
1446 | 身材 | shēncái | vóc người; vóc dáng; dáng người |
1447 | 身分 | shēnfèn | thân phận |
1448 | 勝 | shèng | Thắng: thắng lợi; đánh bại |
1449 | 省 | shěng | Tỉnh: tỉnh lị, tiết kiệm |
1450 | 身高 | shēngāo | thân cao; chiều cao người |
1451 | 省得 | shěngde | Tránh, tránh khỏi, đỡ |
1452 | 升高 | shēnggāo | tăng lên |
1453 | 省錢 | shěngqián | tiết kiệm tiền |
1454 | 剩下 | shèngxià | Thừa lại, còn lại |
1455 | 生肖 | shēngxiào | Cầm tinh (12 con giáp) |
1456 | 升學 | shēngxué | học lên, lên lớp |
1457 | 生長 | shēngzhăng | sinh trưởng |
1458 | 繩子 | shéngzi | Dây thừng |
1459 | 神話 | shénhuà | thần thoại |
1460 | 深刻 | shēnkè | Sâu sắc, sâu đậm |
1461 | 神奇 | shénqí | thần kỳ |
1462 | 深淺 | shēnqiăn | nông sâu, mức độ |
1463 | 申請 | shēnqǐng | Xin, đơn xin |
1464 | 深入 | shēnrù | Thâm nhập, đi sâu, sâu sắc |
1465 | 伸手 | shēnshǒu | chìa tay, nhúng tay |
1466 | 神仙 | shénxiān | thần tiên |
1467 | 深夜 | shēnyè | đêm khuy |
1468 | 慎重 | shènzhòng | thận trọng, cẩn thận |
1469 | 舌頭 | shétóu | lưỡi |
1470 | 世 | shì | Thế: họ thế; thế hệ, đời, thời đại |
1471 | 使 | shǐ | sử; giả sử; sai bảo; sai khiến |
1472 | 溼 | shī | ướt, bị ướt, ẩm ướt |
1473 | 濕 | shī | ướt, bị ướt, ẩm ướt |
1474 | 詩 | shī | Thi: thơ ca |
1475 | 時 | shī | Thời: thời giờ, mùa vụ |
1476 | 時常 | shícháng | Thường thường, luôn luôn |
1477 | 適當 | shìdāng | Thích hợp, thỏa đáng |
1478 | 使得 | shǐde | Có thể dùng, có thể được |
1479 | 失掉 | shīdiào | Mất, đánh mất |
1480 | 是非 | shìfēi | Đúng sai, phải trái |
1481 | 是否 | shìfǒu | phải chăng, hay không |
1482 | 師父 | shīfù | sư phụ |
1483 | 師傅 | shīfù | sư phụ |
1484 | 施工 | shīgōng | thi công |
1485 | 適合 | shìhé | phù hợp, thích hợp |
1486 | 實話 | shíhuà | lời nói thật; nói thực |
1487 | 時機 | shíjī | thời cơ |
1488 | 時刻 | shíkè | thời khắc |
1489 | 實力 | shílì | thực lực, sức mạnh |
1490 | 勢力 | shìlì | thế lực |
1491 | 市立 | shìlì | thị lập |
1492 | 失戀 | shīliàn | thất tình |
1493 | 失眠 | shīmián | mất mủ |
1494 | 市民 | shìmín | thị dân, dân thành phố |
1495 | 師母 | shīmŭ | sư mẫu |
1496 | 食品 | shípǐn | thực phẩm |
1497 | 時期 | shíqí | thời kỳ |
1498 | 市區 | shìqū | khu vực thành thị |
1499 | 詩人 | shīrén | thi nhân, nhà thơ |
1500 | 時時 | shíshí | thời thời, |
1501 | 事實上 | shìshíshàng | mọi lúc |
1502 | 示威 | shìwēi | thị uy |
1503 | 實現 | shíxiàn | thực hiện |
1504 | 事先 | shìxiān | trước đó, trước khi xẩy ra |
1505 | 實行 | shíxíng | thực hành, thi hành |
1506 | 試驗 | shìyàn | thực nghiệm |
1507 | 式樣 | shìyàng | kiểu dáng, kiểu |
1508 | 事業 | shìyè | sự nghiệp |
1509 | 視野 | shìyě | tầm mắt, tầm nhìn |
1510 | 適應 | shìyìng | thích ứng, hợp với |
1511 | 適用 | shìyòng | dùng thích hợp |
1512 | 實用 | shíyòng | thực dụng |
1513 | 實在 | shízài | thực tại |
1514 | 獅子 | shīzi | sư tử |
1515 | 售 | shòu | Thụ: tiêu thụ, bán |
1516 | 受 | shòu | Thụ: nhận được, chịu đựng |
1517 | 受不了 | shòubùliăo | chịu không nỗi, chịu ko được |
1518 | 受到 | shòudào | nhận được |
1519 | 受得了 | shòudeliăo | có thể chịu đựng được |
1520 | 手電筒 | shǒudiàntǒng | đèn pin |
1521 | 首都 | shǒudū | thủ đô |
1522 | 手工 | shǒugōng | thủ công |
1523 | 收穫 | shōuhuò | Gặt hái, thu hoạch |
1524 | 收據 | shōujù | Biên lai, biên nhận |
1525 | 收看 | shōukàn | xem, thưởng thức |
1526 | 熟練 | shóuliàn | Thạo, thuần thục |
1527 | 收入 | shōurù | thu nhập |
1528 | 收拾 | shōushí | Chỉnh đốn, chính lý |
1529 | 手術 | shǒushù | phẩu thuật |
1530 | 熟悉 | shóuxī | Hiểu rõ, biết rõ |
1531 | 首先 | shǒuxiān | đầu tiên |
1532 | 手續 | shǒuxù | thủ tục |
1533 | 收音機 | shōuyīnjī | máy thu âm |
1534 | 熟 | shú | Chín, thạo, quen thuộc |
1535 | 束 | shù | Thúc: họ thúc, buộc, cột, thắt |
1536 | 屬 | shŭ | thuộc, thuộc về, cầm tinh |
1537 | 耍 | shuă | Họ Xọa: chơi, chơi đùa, đùa cợt |
1538 | 刷 | shuā | Bàn chải: chải, quét |
1539 | 帥 | shuài | Soái: họ soái, đẹp, anh tuấn |
1540 | 甩 | shuăi | Vung, vất, vẫy, quang ném |
1541 | 摔 | shuāi | Ngã, té, rơi |
1542 | 摔倒 | shuāidăo | Ngã, té, rơi |
1543 | 率領 | shuàilǐng | Soái lĩnh, đầu lĩnh, dẫn đầu |
1544 | 刷卡 | shuākă | quẹt thẻ, |
1545 | 雙方 | shuāngfāng | song phương |
1546 | 刷子 | shuāzi | bàn chải |
1547 | 蔬菜 | shūcài | rau quả |
1548 | 書法 | shūfă | thư pháp |
1549 | 書房 | shūfáng | thư phòng |
1550 | 疏忽 | shūhū | lơ là; qua quýt; sơ ý; sơ suất |
1551 | 稅 | shuì | Thuế: họ thuế, thuế má |
1552 | 水分 | shuǐfèn | thủy phân |
1553 | 說服 | shuìfú | Thuyết phục |
1554 | 水平 | shuǐpíng | thủy bình, ngang mặt nước, trình độ |
1555 | 睡著 | shuìzháo | Ngủ, ngủ rồi |
1556 | 水準 | shuǐzhŭn | thủy chuẩn: mức độ, ngang mặt nước |
1557 | 數量 | shùliàng | Số lượng |
1558 | 樹林 | shùlín | Thụ Lâm: rừng cây |
1559 | 樹木 | shùmù | cây cối |
1560 | 數目 | shùmù | Con số, số lượng |
1561 | 順 | shùn | Thuận, họ thuận: thuận lợi, tiện, xuôi |
1562 | 順便 | shùnbiàn | thuận tiện |
1563 | 順手 | shùnshǒu | thuận thủ; thuận tay, tiện thể |
1564 | 說不定 | shuōbúdìng | Có lẽ, nói không chắc |
1565 | 說法 | shuōfă | Thuyết pháp; cách nói |
1566 | 說起來 | shuōqǐlái | nói có vẻ, nói ra rằng |
1567 | 暑期 | shŭqí | kỳ nghỉ hè |
1568 | 熟人 | shúrén | người quen, |
1569 | 舒適 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái |
1570 | 叔叔 | shúshú | THÚC THÚC; Chú |
1571 | 樹葉 | shùyè | Lá cây |
1572 | 水災 | shuzāi | thủy nạn, tai nạn nước lũ, nạn lũ lụt |
1573 | 死 | sǐ | Tử: chết |
1574 | 絲 | sī | Tơ, sợi, dây tơ, tơ tằm |
1575 | 撕 | sī | xé; kéo |
1576 | 四處 | sìchù | Khắp nơi, xung quanh |
1577 | 四方 | sìfāng | tứ phương |
1578 | 似乎 | sìhū | hình như; dường như |
1579 | 四季 | sìjì | tứ quý; bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông) |
1580 | 思考 | sīkăo | suy nghĩ; suy xét |
1581 | 私立 | sīlì | tư nhân; tư (trường học, bệnh viện...) |
1582 | 寺廟 | sìmiào | Chùa miếu, chùa chiền |
1583 | 私人 | sīrén | tư nhân |
1584 | 思索 | sīsuǒ | suy nghĩ tìm tòi |
1585 | 飼養 | sìyăng | Chăn nuôi |
1586 | 四周 | sìzhōu | Chu vi |
1587 | 鬆 | sōng | Tùng: cây tùng |
1588 | 送行 | sòngxíng | Tiễn đưa, tiễn biệt |
1589 | 俗 | sú | Tục: Phong tục |
1590 | 算了 | suànle | Ko sao, đừng bận tâm |
1591 | 算起來 | suànqǐlái | tính ra rằng, tính cho thấy |
1592 | 算是 | suànshì | rốt cuộc; xem như là |
1593 | 算帳 | suànzhàng | tính nợ; tính sổ; gỡ nợ |
1594 | 速度 | sùdù | tốc độ |
1595 | 俗話 | súhuà | tục ngữ |
1596 | 俗話說 | súhuàshuō | Đúng như câu nói, tục ngữ nói rằng |
1597 | 隨 | suí | theo; đi theo; cùng với |
1598 | 碎 | suì | vỡ; bễ |
1599 | 隨手 | suíshǒu | tiện tay; thuận tay |
1600 | 歲數 | suìshù | tuổi; số tuổi |
1601 | 隨意 | suíyì | tuỳ ý |
1602 | 孫女 | sūnnǚ | cháu gái, tôn nữ |
1603 | 孫子 | sūnzi | cháu trai |
1604 | 鎖 | suǒ | cái khoá, khóa |
1605 | 縮 | suō | cây sa nhân, co, rút lại |
1606 | 踏 | tà | đạp; giẫm |
1607 | 抬頭 | táitóu | ngẩng đầu |
1608 | 彈 | tán | Đánh, gảy (đàn); bắn, phát ra |
1609 | 探 | tàn | Thám: thăm dò, do thám, dò; tìm |
1610 | 堂 | táng | Đường: cùng họ, họ nhà nội;phòng khách; nhà chính |
1611 | 趟 | tàng | lần; chuyến |
1612 | 談判 | tánpàn | đàm phán; thương lượng |
1613 | 探親 | tànqīn | thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà |
1614 | 毯子 | tănzi | thảm; tấm thảm |
1615 | 逃 | táo | Đào: chốn, chốn chạy, tháo chạy |
1616 | 討 | tăo | thảo luận; bàn bạc |
1617 | 掏 | tāo | Đào: đào; khoét |
1618 | 陶瓷 | táocí | gốm sứ; đồ gốm |
1619 | 淘氣 | táoqì | nghịch; tinh nghịch |
1620 | 桃子 | táozi | quả đào |
1621 | 逃走 | táozǒu | chạy trốn; đào tẩu; chuồn |
1622 | 特地 | tèdì | riêng; chuyên; đặc biệt; chỉ |
1623 | 特色 | tèsè | đặc sắc |
1624 | 特殊 | tèshū | đặc thù |
1625 | 題 | tí | Đề: họ đề: đề mục |
1626 | 田 | tián | Điền: họ điền; ruộng; vùng |
1627 | 天才 | tiāncái | thiên tài |
1628 | 甜點 | tiándiăn | món điểm tâm ngọt |
1629 | 天然 | tiānrán | thiên nhiên |
1630 | 天堂 | tiāntáng | thiên đường |
1631 | 天下 | tiānxià | thiên hạ |
1632 | 田野 | tiányě | đồng ruộng; điền dã |
1633 | 天主教 | tiānzhŭjiào | thiên chúa giáo |
1634 | 挑 | tiāo | Khiêu: chọn; chọn lựa; lựa |
1635 | 跳高 | tiàogāo | nhảy cao |
1636 | 跳遠 | tiàoyuăn | nhảy xa |
1637 | 條約 | tiáoyuē | hiệp ước |
1638 | 調整 | tiáozhěng | điều chỉnh |
1639 | 題材 | tícái | đề tài |
1640 | 提到 | tídào | được nhắc đến |
1641 | 鐵 | tiě | Thiết, họ thiết: sắt |
1642 | 鐵路 | tiělù | đường sắt |
1643 | 挺 | tǐng | Rất, thẳng; ngay; ngay thẳng |
1644 | 停電 | tíngdiàn | mất điện, ngừng điện |
1645 | 聽力 | tīnglì | Nghe, thính giác |
1646 | 聽起來 | tīngqǐlái | nghe có vẻ |
1647 | 聽眾 | tīngzhòng | Khán giả |
1648 | 提起 | tíqǐ | đề cập; nói đến; nhắc đến |
1649 | 提前 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn |
1650 | 體貼 | tǐtiē | săn sóc; quan tâm; chăm sóc |
1651 | 體溫 | tǐwēn | nhiệt độ cơ thể |
1652 | 體重 | tǐzhòng | thể trọng; trọng lượng cơ thể; cân nặng。 |
1653 | 銅 | tóng | Đồng, đồ đồng |
1654 | 桶 | tǒng | thùng, cái thùng |
1655 | 同胞 | tóngbāo | đồng bào |
1656 | 統計 | tǒngjì | thống kê |
1657 | 痛快 | tòngkuài | thống khoái; vui vẻ; vui sướng; thoải mái |
1658 | 通信 | tōngxìn | Thông tin, thư từ qua lại; thư đi tin lại |
1659 | 通訊 | tōngxùn | thông tin; truyền tin |
1660 | 統一 | tǒngyī | thống nhất |
1661 | 同志 | tóngzhì | đồng chí |
1662 | 透 | tòu | thẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấm |
1663 | 投票 | tóupiào | bỏ phiếu |
1664 | 頭痛 | tóutòng | Đau đầu |
1665 | 投降 | tóuxiáng | đàu hàng |
1666 | 吐 | tŭ | nhổ; nhả; khạc |
1667 | 禿 | tū | trọc; trụi |
1668 | 團結 | tuánjié | Đoàn kết |
1669 | 團體 | tuántǐ | đoàn thể |
1670 | 團圓 | tuányuán | đoàn viên |
1671 | 退 | tuì | thối; lui; lùi |
1672 | 退步 | tuìbù | thối bộ, lùi bước |
1673 | 退出 | tuìchū | ra khỏi; rút khỏi |
1674 | 推廣 | tuīguăng | mở rộng; phổ biến; phát triển |
1675 | 吞 | tūn | nuốt; ngốn; chiếm lấy; chiếm đoạt |
1676 | 拖 | tuō | kéo; dắt; buông thõng |
1677 | 托兒所 | tuōérsuǒ | Nhà trẻ, nhà giữ trẻ |
1678 | 脫離 | tuōlí | thoát ly; tách rời; thoát khỏi |
1679 | 妥善 | tuǒshàn | ổn thoả tốt đẹp |
1680 | 拖鞋 | tuōxié | dép; dép lê |
1681 | 突破 | túpò | đột phá |
1682 | 圖書 | túshū | Sách, |
1683 | 圖章 | túzhāng | Con dấu, |
1684 | 兔子 | tùzi | thỏ; con thỏ |
1685 | 哇 | wā | oa oa; oe oe (tiếng nôn oẹ, tiếng gào khóc) |
1686 | 挖 | wā | đào; khoét; khơi; khai thác |
1687 | 歪 | wāi | nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả |
1688 | 外部 | wàibù | vẻ ngoài; bề ngoài; mặt ngoài |
1689 | 外出 | wàichū | đi ra ngoài |
1690 | 外地 | wàidì | ngoại địa, nơi khác; vùng khác |
1691 | 外觀 | wàiguān | ngoại quan: bên ngoài; bề ngoài |
1692 | 外行 | wàiháng | người ngoài nghề; tay ngang |
1693 | 外匯 | wàihuì | ngoại hối: |
1694 | 外交 | wàijiāo | ngoại giao |
1695 | 外界 | wàijiè | ngoại biên |
1696 | 外科 | wàikē | ngoại khoa |
1697 | 外婆 | wàipó | bà ngoại |
1698 | 外頭 | wàitóu | bên ngoài, ngoài đầu |
1699 | 彎 | wān | Loan: |
1700 | 晚輩 | wănbèi | cong; khom; ngoằn ngoèo |
1701 | 完畢 | wánbì | hoàn tất; làm xong; xong xuôi |
1702 | 望 | wàng | VỌNG: hi vọng; trông mong; mong mỏi |
1703 | 網 | wǎng | mạng; lưới |
1704 | 往往 | wăngwăng | thường thường; thường hay; nơi nơi; khắp nơi |
1705 | 玩具 | wánjù | đồ chơi; đồ chơi trẻ em |
1706 | 玩笑 | wánxiào | vui đùa; nô đùa; trò đùa; nói đùa |
1707 | 彎腰 | wānyāo | uốn cong |
1708 | 完整 | wánzhěng | hoàn chỉnh |
1709 | 娃娃 | wáwá | em bé |
1710 | 圍 | wèi | Vi: vây; bao vây, bốn phía, xung quanh |
1711 | 味(兒) | wèi(ér) | Vị: vị (cảm giác nhận được từ lưỡi.) |
1712 | 尾巴 | wěibā | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú.. |
1713 | 偉大 | wěidà | Vĩ đại |
1714 | 危機 | wéijī | nguy cơ |
1715 | 味精 | wèijīng | mì chính |
1716 | 為了 | wèile | Bời vì, để vì |
1717 | 為難 | wéinán | làm khó dễ; kiếm chuyện; gây chuyện |
1718 | 衛生 | wèishēng | vệ sinh。 |
1719 | 衛生紙 | wèishēngzhi | giấy vệ sinh |
1720 | 委託 | wěituō | ủy thác |
1721 | 慰問 | wèiwèn | thăm hỏi |
1722 | 微笑 | wéixiào | cười mỉm; cười tủm tỉm; cười nụ; cười chúm chím |
1723 | 威脅 | wēixié | uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm |
1724 | 衛星 | wèixīng | vệ tinh |
1725 | 唯一 | wéiyī | Duy nhất, chỉ một |
1726 | 位於 | wèiyú | ở vào; nằm ở |
1727 | 委員 | wěiyuán | ủy viên |
1728 | 為主 | wèizhŭ | làm chủ, |
1729 | 吻 | wěn | Môi; hôn môi |
1730 | 穩 | wěn | Ổn: ổn định; vững; vững vàng |
1731 | 文法 | wénfă | ngữ pháp; văn phạm |
1732 | 問好 | wènhăo | hỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thăm |
1733 | 問候 | wènhòu | thăm hỏi sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời hỏi thăm。 |
1734 | 文件 | wénjiàn | Văn kiện, tài liệu |
1735 | 文具 | wénjù | văn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng |
1736 | 溫柔 | wēnróu | dịu dàng; thuỳ mị; mềm mại; hoà nhã |
1737 | 文物 | wénwù | Văn vật |
1738 | 文藝 | wényì | văn nghệ |
1739 | 蚊子 | wénzi | muỗi; con muỗi |
1740 | 握 | wò | nắm; bắt; cầm (bằng tay) |
1741 | 臥房 | wòfáng | phòng ngủ; buồng ngủ |
1742 | 臥室 | wòshì | phòng ngủ; buồng ngủ |
1743 | 無 | wú | Vô: không có, không |
1744 | 勿 | wù | chớ; đừng; không nên |
1745 | 霧 | wù | Mù, sương mù。 |
1746 | 誤 | wù | Ngộ: lầm; sai; nhầm |
1747 | 舞 | wŭ | vũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa) |
1748 | 誤點 | wùdiăn | trễ giờ; chậm giờ |
1749 | 物價 | wùjià | iá hàng; vật giá; giá cả |
1750 | 物理 | wùlǐ | Vật lý |
1751 | 無論如何 | wúlùnrúhé | Bất luận thế nào |
1752 | 武器 | wŭqì | vũ khí |
1753 | 無情 | wúqíng | vô tình |
1754 | 無窮 | wúqióng | vô cùng; vô hạn; vô tận |
1755 | 舞台 | wŭtái | vũ đài |
1756 | 舞廳 | wŭtīng | Vũ trường, phòng khiêu vũ; phòng nhảy |
1757 | 無意 | wúyì | vô yis |
1758 | 戲 | xì | Hí: trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịch |
1759 | 下 | xià | Hạ: Xuống, dưới, thấp |
1760 | 瞎 | xiā | mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt |
1761 | 蝦(子) | xiā(zi) | con tôm |
1762 | 下巴 | xiàbā | cằm; hàm; quai hàm |
1763 | 喜愛 | xǐài | yêu thích; quý mến; yêu chuộng; ưa chuộng |
1764 | 夏季 | xiàjì | mùa hạ; mùa hè |
1765 | 蝦米 | xiāmǐ | tôm khô; tôm tép nhỏ |
1766 | 閒 | xián | nhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang |
1767 | 嫌 | xián | hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực |
1768 | 鹹 | xián | Muối, ướp muối |
1769 | 線 | xiàn | Tuyến: sợi, tia |
1770 | 現 | xiàn | Hiện: hiện nay; hiện tại |
1771 | 鮮 | xiān | Tiên:, tươi; họ tiên: tươi mới, tươi sống |
1772 | 現場 | xiànchăng | hiện trường |
1773 | 現成 | xiànchéng | sẵn; có sẵn; vốn có |
1774 | 現代 | xiàndài | hiện đại |
1775 | 顯得 | xiănde | Lộ ra; tỏ ra; hiện ra |
1776 | 象 | xiàng | Tượng: voi; con voi, ví như |
1777 | 項 | xiàng | Hạng, họ hạng: hạng mục; điều khoản; mục |
1778 | 相 | xiāng | Tương:họ tương: lẫn nhau; hỗ tương |
1779 | 箱 | xiāng | rương; hòm; va li |
1780 | 想不到 | xiăngbúdào | không ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu |
1781 | 鄉村 | xiāngcūn | nông thôn; thôn làng; làng xã |
1782 | 相當 | xiāngdāng | tương đương; ngang nhau |
1783 | 想到 | xiăngdào | nghĩ, nghĩ tới, nhớ đến |
1784 | 相對 | xiāngduì | tương đối |
1785 | 相關 | xiāngguān | tương quan |
1786 | 相互 | xiānghù | tương hỗ; lẫn nhau; qua lại |
1787 | 相機 | xiàngjī | máy chụp hình; xem xét cơ hội |
1788 | 向來 | xiànglái | Từ trước đến nay, luôn luôn |
1789 | 項目 | xiàngmù | hạng mục |
1790 | 想念 | xiăngniàn | tưởng niệm; nhớ |
1791 | 相片 | xiàngpiàn | ảnh chụp (người) |
1792 | 相親 | xiàngqīn | thân cận; thân thiết |
1793 | 相親相愛 | xiāngqīnxiāngài | tương thân tương ái |
1794 | 相聲 | xiàngshēng | Tượng thanh |
1795 | 香水 | xiāngshuǐ | nước hoa, nước thơm |
1796 | 相似 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt |
1797 | 相同 | xiāngtóng | tương đồng |
1798 | 想像 | xiăngxiàng | tưởng tượng |
1799 | 享有 | xiăngyǒu | được hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...) |
1800 | 巷子 | xiàngzi | hẻm, con ngõ |
1801 | 鮮花 | xiānhuā | hoa tươi |
1802 | 先進 | xiānjìn | tiên tiến |
1803 | 羨慕 | xiànmù | ước ao; thèm muốn; hâm mộ |
1804 | 鮮奶 | xiānnăi | Sữa tươi |
1805 | 顯然 | xiănrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy |
1806 | 現實 | xiànshí | hiện thực; thực tại |
1807 | 鮮血 | xiānxiě | máu tươi; máu đào |
1808 | 顯著 | xiănzhù | rõ rệt; nổi bật; lồ lộ |
1809 | 消 | xiāo | Tiêu: biến mất; tiêu tan |
1810 | 小便 | xiăobiàn | Tiểu tiện, đi tiểu |
1811 | 校車 | xiàochē | Xe buýt đưa đón của trường |
1812 | 小吃 | xiăochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền |
1813 | 曉得 | xiăode | biết; hiểu |
1814 | 小費 | xiăofèi | tiền boa; tiền trà nước; tiền típ |
1815 | 消費者 | xiāofèizhě | Khách hàng |
1816 | 效果 | xiàoguǒ | Hiệu quả |
1817 | 消化 | xiāohuà | tiêu hóa |
1818 | 效率 | xiàolǜ | hiệu xuất |
1819 | 銷路 | xiāolù | nguồn tiêu thụ |
1820 | 消滅 | xiāomiè | tiêu diệt; diệt vong |
1821 | 小氣 | xiăoqì | keo kiệt; bủn xỉn |
1822 | 笑容 | xiàoróng | dáng tươi cười |
1823 | 消失 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn |
1824 | 孝順 | xiàoshùn | Hiếu thuận |
1825 | 消/宵夜 | xiāoyè | bữa ăn đêm; bữa ăn khuya |
1826 | 校友 | xiàoyǒu | đồng học; bạn cùng trường; bạn học, học sinh cũ |
1827 | 校園 | xiàoyuán | vườn trường, sân trường |
1828 | 小子 | xiăozi | tiểu tử |
1829 | 小組 | xiăozŭ | tiểu đội |
1830 | 下棋 | xiàqí | Hạ kỳ, chơi cờ; đánh cờ |
1831 | 下午茶 | xiàwŭchá | trà chiều |
1832 | 嚇一跳 | xiàyítiào | giật mình |
1833 | 下游 | xiàyóu | hạ du; hạ lưu |
1834 | 細胞 | xìbāo | tế bào |
1835 | 西北 | xīběi | tây bắc |
1836 | 西部 | xībù | tây bộ |
1837 | 吸毒 | xīdú | hút (chích) ma tuý |
1838 | 斜 | xié | nghiêng |
1839 | 謝 | xiè | Tạ, họ tạ, cảm ơn |
1840 | 血 | xiě | Huyết: máu; huyết。 |
1841 | 血管 | xiěguăn | đường máu, mạch máu |
1842 | 血液 | xiěyè | máu; huyết。 |
1843 | 協助 | xiézhù | hỗ trợ |
1844 | 西方 | xīfāng | tây phương |
1845 | 媳婦 | xífù | con dâu; nàng dâu |
1846 | 細節 | xìjié | tiểu tiết' |
1847 | 喜酒 | xǐjiŭ | rượu cưới; tiệc cưới |
1848 | 戲劇 | xìjù | hí kịch; kịch; tuồng |
1849 | 細菌 | xìjùn | vi khuẩn; vi trùng |
1850 | 系列 | xìliè | dẫy; (hàng) loạt; hàng loạt |
1851 | 西南 | xīnán | Tây nam |
1852 | 心得 | xīndé | tâm đức |
1853 | 性別 | xìngbié | giới tính |
1854 | 形成 | xíngchéng | hình thành。 |
1855 | 行程 | xíngchéng | Hành trình |
1856 | 行動 | xíngdòng | hành động |
1857 | 興奮 | xīngfèn | phấn khởi; hăng hái |
1858 | 星光 | xīngguāng | tinh quang, ánh sao |
1859 | 幸好 | xìnghăo | may mắn; may mà |
1860 | 幸虧 | xìngkuī | may mà; may mắn |
1861 | 醒來 | xǐnglái | thức dậy |
1862 | 行人 | xíngrén | người bộ hành |
1863 | 形容 | xíngróng | hình dung |
1864 | 形式 | xíngshì | hình thức |
1865 | 幸運 | xìngyùn | vận may; dịp may; may mắn |
1866 | 性質 | xìngzhí | tính chất |
1867 | 形狀 | xìngzhuàng | hình dạng; hình dáng |
1868 | 信號 | xìnhào | tín hiệu。 |
1869 | 新郎 | xīnláng | chú rể; tân lang |
1870 | 心目中 | xīnmùzhōng | trong tâm trí |
1871 | 新娘 | xīnniáng | tân nương, cô dâu |
1872 | 信任 | xìnrèn | tín nhiệm, tin tưởng |
1873 | 新生 | xīnshēng | mới ra đời; mới xuất hiện; học sinh mới |
1874 | 新式 | xīnshì | kiểu mới; mốt mới; lối mới |
1875 | 心跳 | xīntiào | tim đập (nhanh); tim dập dồn |
1876 | 信仰 | xìnyăng | tín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ |
1877 | 心意 | xīnyì | tâm ý |
1878 | 信用 | xìnyòng | tin dùng; chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm |
1879 | 兇 | xiōng | Hung: hung ác, không may |
1880 | 熊貓 | xióngmao | gấu trúc |
1881 | 雄偉 | xióngwěi | hùng vĩ |
1882 | 吸取 | xīqŭ | rút ra; thu lượm; hấp thụ; hút (mật) |
1883 | 吸食 | xīshí | hút; húp (bằng miệng)。 |
1884 | 吸收 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận |
1885 | 修改 | xiūgăi | sửa chữa |
1886 | 休假 | xiūjià | nghỉ phép |
1887 | 修正 | xiūzhèng | đính chính, sửa đổi |
1888 | 細小 | xìxiăo | nhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén。 |
1889 | 吸煙 | xīyān | hút thuốc |
1890 | 洗衣粉 | xǐyīfěn | bột giặt |
1891 | 吸引 | xīyǐn | hấp dẫn; thu hút |
1892 | 西裝 | xīzhuāng | âu phục; quần áo tây |
1893 | 許 | xŭ | Hứa, họ hứa: tán dương; ca ngợi; thừa nhận (ưu điểm) |
1894 | 需 | xū | nhu cầu; cần |
1895 | 懸 | xuán | giơ lên; nâng cao; nhấc cao |
1896 | 宣布 | xuānbù | tuyên bố |
1897 | 選手 | xuănshǒu | tuyển thủ |
1898 | 雪花 | xuéhuā | hoa tuyết; bông tuyết |
1899 | 削減 | xuèjiăn | cắt giảm |
1900 | 學術 | xuéshù | học thuật |
1901 | 學位 | xuéwèi | học vị |
1902 | 學問 | xuéwèn | học vấn, học thức |
1903 | 學業 | xuéyè | bài vở và bài tập |
1904 | 學者 | xuézhě | học giả |
1905 | 迅速 | xùnsù | cấp tốc; nhanh chóng |
1906 | 尋找 | xúnzhăo | tìm, tìm kiếm |
1907 | 需求 | xūqiú | nhu cầu |
1908 | 許願 | xŭyuàn | cầu nguyện |
1909 | 須知 | xūzhī | cần biết; điều cần biết |
1910 | 壓 | yā | Áp: ép; đè |
1911 | 鴨(子) | yā(zi) | con vịt |
1912 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng |
1913 | 押金 | yājīn | tiền thế chấp |
1914 | 沿 | yán | xuôi theo; men theo, viền, mép |
1915 | 嚴 | yán | Nghiêm: họ nghiêm: nghiêm khắc; nghiêm trang |
1916 | 演 | yăn | Diễn: diễn biến; biến hoá; thay đổi |
1917 | 煙 | yān | Khói, như khói; hơi。 |
1918 | 鹽巴 | yánbā | muối ăn |
1919 | 演唱 | yănchàng | biểu diễn |
1920 | 演出 | yănchū | Diễn xuất |
1921 | 癢 | yăng | ngứa |
1922 | 嚴格 | yángé | nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ |
1923 | 氧氣 | yăngqì | khí ô-xy |
1924 | 陽傘 | yángsăn | cây dù; cái ô |
1925 | 宴會 | yànhuì | yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc |
1926 | 煙火 | yānhuǒ | khói và lửa; pháo hoa |
1927 | 演講 | yănjiăng | diễn thuyết |
1928 | 眼淚 | yănlèi | nước mắt |
1929 | 眼前 | yănqián | trước mắt; trước mặt。 |
1930 | 演員 | yănyuán | Diễn viên |
1931 | 咬 | yăo | cắn; sủa (chó) |
1932 | 腰 | yāo | lưng; eo; họ Yêu |
1933 | 喲 | yāo | ô; ơ (tỏ ý kinh ngạc, mang ngữ khí vui đùa.) |
1934 | 搖擺 | yáobăi | đong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc; lắc lư |
1935 | 要不 | yàobù | hoặc là |
1936 | 要不然 | yàobùrán | nếu không thì |
1937 | 要不是 | yàobúshì | Nếu không |
1938 | 藥方 | yàofāng | phương thuốc; đơn thuốc |
1939 | 要命 | yàomìng | chết người; mất mạng; nguy hiểm |
1940 | 藥水 | yàoshuǐ | thuốc nước |
1941 | 搖頭 | yáotóu | Lắc đầu |
1942 | 藥物 | yàowù | thuốc; các vị thuốc |
1943 | 壓迫 | yāpò | áp bức; đè lên |
1944 | 野 | yě | Dã, hoang dã; ngoài đồng |
1945 | 野餐 | yěcān | ăn cơm dã ngoại |
1946 | 也好 | yěhăo | cũng tốt, đồng ý |
1947 | 夜市 | yèshì | chợ đêm |
1948 | 野獸 | yěshòu | dã thú; muông thú |
1949 | 夜晚 | yèwăn | buổi tối; ban đêm |
1950 | 野心 | yěxīn | Dã tâm |
1951 | 業餘 | yèyú | Nghiệp dư; ko chuyên |
1952 | 葉子 | yèzi | Lá cây |
1953 | 移 | yí | Di: di chuyển; di động |
1954 | 億 | yì | Ức: một trăm triệu; |
1955 | 易 | yì | Dị: Dịch, họ dịch: dễ dàng, thay đổi, biến đổi |
1956 | 乙 | yǐ | Ất: họ Ất; ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can) |
1957 | 已 | yǐ | Dĩ: dừng lại; ngừng; dứt; đã |
1958 | 醫 | yī | Y: bác sĩ; thầy thuốc; chữa bệnh |
1959 | 一般 | yìbān | thông thường; phổ biến; một loại; một thứ |
1960 | 一般而言 | yìbānéryán | Nói chung, |
1961 | 一般來說 | yìbānláishuo | thường nói, người ta thường nói |
1962 | 以便 | yǐbiàn | để; nhằm; ngõ hầu |
1963 | 一帶 | yídài | vùng; khu vực |
1964 | 一大早 | yídàzăo | vào buổi sáng sớm |
1965 | 一方面 | yìfāngmiàn | một phương diện, một mặt |
1966 | 衣櫃 | yíguì | Tủ quần áo |
1967 | 議會 | yìhuì | nghị viện; quốc hội |
1968 | 依據 | yījù | căn cứ; theo; dựa vào |
1969 | 依靠 | yīkào | nhờ; dựa vào |
1970 | 一口氣 | yìkǒuqì | một mạch; một hơi; một chút sức lực |
1971 | 以來 | yǐlái | đến nay, trước nay |
1972 | 一連 | yìlián | liên tiếp, không ngừng |
1973 | 一面 | yímiàn | nhất diện, một mặt |
1974 | 以免 | yǐmiăn | để tránh khỏi, để khỏi phải |
1975 | 移民 | yímín | di dân; dân di cư |
1976 | 銀 | yín | ngân: tiền bạc, họ ngân |
1977 | 印 | yìn | Ấn: họ ấn, con dấu, ấn tín' |
1978 | 飲 | yǐn | ẨM: uống, đồ uống, nuốt; ôm |
1979 | 因此 | yīncǐ | bởi vì; do đó; vì vậy |
1980 | 以內 | yǐnèi | trong vòng; nội; trong khoảng |
1981 | 引發 | yǐnfā | gợi ra; khơi ra; khiến cho |
1982 | 影子 | yìng | bóng; dáng; bóng dáng; ấn tượng |
1983 | 影本 | yǐngběn | bản ảnh, bản chụp |
1984 | 應當 | yìngdāng | nên; cần phải |
1985 | 贏得 | yíngdé | được; giành được。 |
1986 | 迎接 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp |
1987 | 英俊 | yīngjùn | anh tuấn, đẹp trai |
1988 | 影片 | yǐngpiàn | phim, phim nhựa |
1989 | 應邀 | yìngyāo | nhận lời mời |
1990 | 營業 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh |
1991 | 影印 | yǐngyìn | sao chụp; in chụp; photocopy |
1992 | 應用 | yìngyòng | ứng dụng |
1993 | 影 | yǐng | Ảnh: bóng; bóng dáng; dáng; tấm ảnh |
1994 | 印刷 | yìnshuā | in ấn; ấn loát |
1995 | 音響 | yīnxiăng | âm hưởng; âm thanh; giọng |
1996 | 印章 | yìnzhāng | con dấu |
1997 | 一旁 | yìpáng | bên cạnh |
1998 | 儀器 | yíqì | máy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị |
1999 | 一齊 | yīqí | đồng thời; nhất tề; đồng loạt |
2000 | 依然 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên |
2001 | 衣裳 | yīshang | quần áo; áo quần |
2002 | 以上 | yǐshàng | trở lên; lên; ở trên |
2003 | 一生 | yīshēng | suốt đời; cả đời; trọn đời |
2004 | 儀式 | yíshì | nghi thức; nghi lễ; lễ |
2005 | 一時 | yīshí | một thời; một lúc; tạm thời; nhất thời |
2006 | 醫師 | yīshī | Y Sư; bác sỹ, thầy thuốc |
2007 | 藝術 | yìshù | nghệ thuật |
2008 | 一天到晚 | yìtiāndàowăn | suốt cả ngày |
2009 | 一同 | yìtóng | cùng; chung |
2010 | 意外 | yìwài | bất ngờ; không ngờ。 |
2011 | 以外 | yǐwài | ngoài ra; ngoài đó; ngoài |
2012 | 以往 | yǐwăng | Dĩ vãng: ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua |
2013 | 疑問 | yíwèn | nghi vấn |
2014 | 義務 | yìwù | nghĩa vụ |
2015 | 以下 | yǐxià | dưới; trở xuống |
2016 | 一向 | yíxiàng | gần đây; thời gian qua |
2017 | 意義 | yìyì | ý nghĩa |
2018 | 一再 | yízài | nhiều lần; năm lần bảy lượt |
2019 | 一陣(子) | yízhènzi | một trận; một hồi |
2020 | 一致 | yízhì | nhất trí; không chia rẽ |
2021 | 意志 | yìzhì | ý trí |
2022 | 擁抱 | yōngbào | ôm; ôm chằm; ôm nhau |
2023 | 用不著 | yòngbùzhá | dũng không nổi, không cần |
2024 | 用處 | yòngchù | tác dụng; dùng; công dụng; phạm vi sử dụng |
2025 | 用得著 | yòngdezhá | dùng được nó, cần nó' |
2026 | 用法 | yòngfă | cách dùng; phương pháp sử dụng |
2027 | 勇敢 | yǒnggăn | dũng cảm |
2028 | 擁護 | yǒnghù | ủng hộ; tán thành |
2029 | 擁擠 | yōngjǐ | chen; chen chúc; chật chội; chật ních; đông nghịt |
2030 | 用具 | yòngjù | dụng cụ; đồ dùng |
2031 | 用力 | yònglì | cố sức; gắng sức; dùng sức |
2032 | 用品 | yòngpǐn | đồ dùng; vật dụng |
2033 | 用心 | yòngxīn | Dụng tâm: chăm chỉ; để tâm; ý định; mưu đồ |
2034 | 擁有 | yǒngyǒu | có |
2035 | 由 | yóu | Do, họ Do: nguyên do; căn cứ vào; bởi; từ |
2036 | 游 | yóu | Du, họ Du: bơi; bơi lội; đi chơi; dạo chơi |
2037 | 郵差 | yóuchāi | người đưa thư; người phát thư; bưu tá |
2038 | 優點 | yōudiăn | ưu điểm |
2039 | 有關 | yǒuguān | hữu quan; có quan hệ; có liên quan |
2040 | 友好 | yǒuhăo | Hữu hảo: bạn thân; bạn tốt; bạn bè |
2041 | 郵件 | yóujiàn | bưu kiện; bưu phẩm |
2042 | 遊客 | yóukè | du khách; người đi du lịch |
2043 | 有力 | yǒulì | hữu lực: có sức lực, mạnh mẻ |
2044 | 有利 | yǒulì | hữu lợi: có lợi, thuận lợi |
2045 | 優良 | yōuliáng | tốt đẹp; tốt。 |
2046 | 優美 | yōuměi | tốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp |
2047 | 有時 | yǒushí | có lúc; có khi; thỉnh thoảng |
2048 | 有效 | yǒuxiào | hữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm。 |
2049 | 有些 | yǒuxiē | có; có một số;hơi hơi |
2050 | 遊行 | yóuxíng | du hành; đi chơi xa |
2051 | 優秀 | yōuxiù | ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích... |
2052 | 友誼 | yǒuyí | hữu nghị; tình hữu nghị |
2053 | 優越 | yōuyuè | ưu việt; hơn hẳn; cực tốt |
2054 | 玉 | yù | Ngọc, họ ngọc: ngọc; đá ngọc; ngọc thạch |
2055 | 遇 | yù | Ngộ: tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội |
2056 | 願 | yuàn | Nguyện: nguyện vọng; mong muốn; mong ước |
2057 | 遠大 | yuăndà | rộng lớn; cao xa |
2058 | 緣故 | yuángù | duyên cớ; nguyên do |
2059 | 原理 | yuánlǐ | nguyên lý; nguyên lý cơ bản |
2060 | 原料 | yuánliào | Nguyên liệu |
2061 | 圓滿 | yuánmăn | viên mãn: toàn vẹn; hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo; |
2062 | 原始 | yuánshǐ | đầu tiên; ban sơ; ban đầu |
2063 | 願望 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn |
2064 | 原先 | yuánxiān | trước kia; ban đầu; thoạt tiên |
2065 | 圓形 | yuánxíng | Hình tròn |
2066 | 原則 | yuánzé | nguyên tắc; đại thể; cơ bản。 |
2067 | 原則上 | yuánzéshàng | Về nguyên tắc |
2068 | 原子筆 | yuánzǐbǐ | bút bi |
2069 | 預報 | yùbào | Dự báo |
2070 | 預定 | yùdìng | dự định; định; dự tính |
2071 | 月餅 | yuèbǐng | bánh Trung thu |
2072 | 月底 | yuèdǐ | cuối tháng; cuối tháng |
2073 | 月份 | yuèfèn | tháng |
2074 | 月光 | yuèguāng | ánh trăng; ánh sáng trăng。 |
2075 | 約好 | yuēhăo | Đặt một cuộc hẹn; ấn định cuộc hẹn |
2076 | 樂器 | yuèqì | nhạc cụ |
2077 | 月球 | yuèqiú | mặt trăng |
2078 | 樂團 | yuètuán | Dàn nhạc, ban nhạc |
2079 | 預計 | yùjì | dự tính; tính trước |
2080 | 遇見 | yùjiàn | gặp phải; vấp phải; gặp mặt |
2081 | 暈 | yūn | Hôn mê, bất tỉnh |
2082 | 運氣 | yùnqì | vận khí công; vận khí; vận mệnh |
2083 | 運輸 | yùnshū | vận tải; tải; vận chuyển |
2084 | 允許 | yŭnxŭ | cho phép |
2085 | 運用 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng |
2086 | 運轉 | yùnzhuăn | quay quanh; xoay quanh; chuyển vận |
2087 | 與其 | yŭqí | thà...; thà ... còn hơn |
2088 | 語氣 | yŭqì | khẩu khí; giọng nói; giọng điệu |
2089 | 於是 | yúshì | thế là; ngay sau đó; liền; bèn |
2090 | 預算 | yùsuàn | dự toán; dự trù; dự thảo (tài chính) |
2091 | 預先 | yùxiān | trước; sẵn; sẵn sàng; sớm |
2092 | 雨衣 | yŭyī | áo mưa |
2093 | 語音 | yŭyīn | ngữ âm |
2094 | 砸 | zá | Tạp: đánh; đập; nện |
2095 | 雜 | zá | Tạp: lẫn lộn; tạp nham; hỗn tạp |
2096 | 載 | zài | Tải, họ tái: đăng; ghi; chở; vận tải; tải |
2097 | 再度 | zàidù | Tái độ: lần thứ hai; lại lần nữa |
2098 | 在乎 | zàihū | ở; ở chỗ |
2099 | 再說 | zàishuō | Tái thuyết: vả lại; hơn nữa |
2100 | 在意 | zàiyì | lưu ý; lưu tâm; để ý (thường dùng với hình thức phủ định) |
2101 | 在於 | zàiyú | ở chỗ; quyết định ở; do; tuỳ |
2102 | 贊成 | zànchéng | Tán thành: |
2103 | 葬禮 | zànglǐ | lễ tang, tang lễ |
2104 | 咱們 | zánmen | chúng ta; chúng mình |
2105 | 造 | zào | Tạo: làm; tạo ra; chế ra |
2106 | 糟 | zāo | hỏng việc; yếu; bã; bã rượu |
2107 | 早晨 | zăochén | sáng sớm |
2108 | 造成 | zàochéng | Tạo thành |
2109 | 遭到 | zāodào | gặp phải; chịu đựng |
2110 | 早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng; cơm sáng |
2111 | 造句 | zàojù | đặt câu; tạo câu |
2112 | 早期 | zăoqí | lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu |
2113 | 早日 | zăorì | từ lâu; trước kia |
2114 | 遭受 | zāoshòu | gặp; bị; chịu |
2115 | 早晚 | zăowăn | sớm tối; lúc nào đó; khi nào |
2116 | 早已 | zăoyǐ | từ lâu; sớm đã |
2117 | 則 | zé | quy tắc; quy phạm; phép tắc; mẫu mực |
2118 | 怎 | zěn | sao; thế nào |
2119 | 增長 | zēngzhăng | ăng trưởng; nâng cao; tăng thêm; tăng lên |
2120 | 炸 | zhá | chiên; rán |
2121 | 窄 | zhăi | Hẹp; chật; chật hẹp |
2122 | 占/佔 | zhàn | Chiêm: họ chiêm: chiếm cứ; chiếm giữ; xem quẻ; bói |
2123 | 戰場 | zhànchăng | chiến trường |
2124 | 展出 | zhănchū | trưng bày; hiển thị |
2125 | 章 | zhāng | Chương: họ chương: chương mục; chương bài |
2126 | 帳單 | zhàngdān | Phiếu thu chi |
2127 | 漲價 | zhàngjià | tăng giá |
2128 | 掌聲 | zhăngshēn | tiếng vỗ tay |
2129 | 展開 | zhănkāi | triển khai; tiến hành; phát động; bày ra; mở rộng |
2130 | 展覽 | zhănlăn | triển lãm; trưng bày |
2131 | 展示 | zhănshì | Triển thị: mở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng) |
2132 | 占/佔有 | zhànyǒu | chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ |
2133 | 戰爭 | zhànzhēng | chiến tranh |
2134 | 站住 | zhànzhù | Trạm trú: dừng lại; đứng vững; đứng yên; chờ; chờ đợi |
2135 | 照常 | zhàocháng | Chiếu thường: như thường; như thường lệ |
2136 | 招待 | zhāodài | chiêu đãi; thết đãi; tiếp đãi |
2137 | 招呼 | zhāohū | chiêu hô: gọi; kêu; hào hỏi; thăm hỏi; chào |
2138 | 召開 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức |
2139 | 招牌 | zhāopái | Chiêu bài: bảng hiệu; tấm biển |
2140 | 招手 | zhāoshǒu | Chiêu thủ: vẫy tay; vẫy chào |
2141 | 折 | zhé | Chiết: họ thiệt: lộn; lộn nhào; nhào lăn |
2142 | 者 | zhě | Giả: người; kẻ; giả; cái (dùng chỉ người, vật hoặc sự việc) |
2143 | 折合 | zhéhé | tương đương; ngang với; quy ra; tính ra; tính theo |
2144 | 折磨 | zhémó | dằn vặt; giày vò; hành hạ; đày đoạ |
2145 | 針 | zhēn | Châm: tiêm; chích; cây kim; kim; kim khâu |
2146 | 震動 | zhèndòng | vang dội; vang động; làm chấn động ; rung động |
2147 | 針對 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; đứng trước; đối với |
2148 | 整 | zhěng | Chỉnh: chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp; thu dọn |
2149 | 爭 | zhēng | tranh giành; tranh đoạt; giành giật |
2150 | 睜 | zhēng | mở; mở to (mắt) |
2151 | 政黨 | zhèngdăng | chính đảng |
2152 | 正方形 | zhèngfāngxíng | hình vuông |
2153 | 正好 | zhènghăo | vừa vặn; đúng lúc |
2154 | 證件 | zhèngjiàn | giấy chứng nhận; giấy tờ chứng nhận |
2155 | 整潔 | zhěngjié | ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ |
2156 | 正經 | zhèngjīng | chính kinh; thập tam kinh |
2157 | 睜開 | zhēngkāi | mở to; mở rộng |
2158 | 爭論 | zhēnglùn | tranh luận |
2159 | 正面 | zhèngmiàn | mặt chính, trực tiếp, mặt tích cực; chính diện |
2160 | 證明 | zhèngmíng | Chứng minh |
2161 | 證實 | zhèngshí | chứng thực; chứng minh là đúng |
2162 | 正式 | zhèngshì | chính thức |
2163 | 證書 | zhèngshū | giấy chứng nhận; bằng; chứng chỉ |
2164 | 正月 | zhēngyuè | tháng giêng; tháng 1; tháng một |
2165 | 政治 | zhèngzhì | chính trị |
2166 | 真理 | zhēnlǐ | chân lý |
2167 | 真實 | zhēnshí | chân thật; chân thực |
2168 | 真是 | zhēnshì | rõ là; thật là (biểu thị không hài lòng) |
2169 | 偵探 | zhēntàn | trinh thám |
2170 | 枕頭 | zhěntóu | cái gối |
2171 | 真心 | zhēnxīn | trâm tâm: thành tâm; thật lòng; thật bụng; thành thật |
2172 | 陣子 | zhènzi | trận; lúc; hồi; cơn |
2173 | 這下子 | zhèxiàzi | thời điểm này |
2174 | 哲學 | zhéxué | triết học |
2175 | 這樣子 | zhèyàngzi | hình này; bằng cách này |
2176 | 這陣子 | zhèzhènzi | trận này; thời gian này; thời điểm này |
2177 | 值 | zhí | trị: giá trị, trị; trị số |
2178 | 擲 | zhí | ném; quăng; bỏ vào |
2179 | 治 | zhì | Trị: sắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lý; trừng trị |
2180 | 至 | zhì | đến nỗi; đến mức; thậm chí; rất; vô cùng; cực kỳ |
2181 | 止 | zhǐ | chỉ; chỉ có; dừng; dừng lại; ngừng |
2182 | 知 | zhī | Tri: tri thức; sự hiểu biết; kiến thức |
2183 | 之 | zhī | tới; hướng tới; hướng về; cái đó, người đó |
2184 | 支持 | zhīchí | giúp đỡ; ủng hộ; gắng sức; ra sức; chống đỡ |
2185 | 指出 | zhǐchū | chỉ ra |
2186 | 支出 | zhīchū | chi; chi ra; chi tiêu |
2187 | 直到 | zhídào | mãi đến; cho đến; đến tận; đến lúc; khi |
2188 | 指導 | zhǐdăo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo |
2189 | 制定 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định |
2190 | 指定 | zhǐdìng | chỉ định; quy định; xác định |
2191 | 制度 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định |
2192 | 之間 | zhījiān | ở giữa |
2193 | 殖民地 | zhímíndì | thuộc địa |
2194 | 支票 | zhīpiào | chi phiếu; séc |
2195 | 志氣 | zhìqì | chí khí; chí |
2196 | 知識 | zhīshì | tri thức, kiến thức, sự hiểu biết |
2197 | 指示 | zhǐshì | chỉ thị |
2198 | 只是 | zhǐshì | chỉ là; chẳng qua là |
2199 | 職位 | zhíwèi | chức vụ; chức vị |
2200 | 植物 | zhíwù | thực vật; cây cối; cây |
2201 | 直線 | zhíxiàn | trực tiếp; thẳng |
2202 | 執行 | zhíxíng | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện |
2203 | 秩序 | zhìxù | trật tự |
2204 | 職員 | zhíyuán | viên chức |
2205 | 志願 | zhìyuàn | tự nguyện; tình nguyện |
2206 | 支援 | zhīyuán | chi viện; giúp đỡ; ủng hộ |
2207 | 紙張 | zhǐzhāng | giấy, trang giấy |
2208 | 制止 | zhìzhǐ | ngăn cấm; chặn đứng; ngăn chặn |
2209 | 腫 | zhǒng | phù thũng; bệnh phù thũng; sưng; phù |
2210 | 中部 | zhōngbù | trung bộ, miền trung |
2211 | 重大 | zhòngdà | trọng đại |
2212 | 重點 | zhòngdiăn | trọng điểm |
2213 | 中毒 | zhòngdú | trúng độc; ngộ độc |
2214 | 中級 | zhōngjí | trung cấp |
2215 | 種類 | zhǒnglèi | chủng loại |
2216 | 重量 | zhòngliàng | trọng lượng |
2217 | 中年 | zhōngnián | trung niên |
2218 | 重傷 | zhòngshāng | trọng thương; bị thương nặng |
2219 | 中途 | zhōngtú | nửa đường; giữa đường |
2220 | 重心 | zhòngxīn | trọng tâm; chủ yếu |
2221 | 中央 | zhōngyāng | trung ương: giữa; trung tâm |
2222 | 中藥 | zhōngyào | thuốc Đông y; thuốc bắc |
2223 | 種子 | zhǒngzǐ | giống; hạt giống |
2224 | 種族 | zhǒngzú | chủng tộc |
2225 | 粥 | zhōu | Cháo |
2226 | 州 | zhōu | Châu; châu (đơn vị hành chính thời xưa) |
2227 | 周/週 | zhōu | Chu, nhà chu: chu vi; xung quanh |
2228 | 周到 | zhōudào | chu đáo; chu toàn |
2229 | 周圍 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh |
2230 | 助 | zhù | Trợ: giúp đỡ; giúp |
2231 | 抓 | zhuā | bắt; túm; cầm; nắm |
2232 | 轉播 | zhuănbò | tiếp sóng; truyền lại; chuyển tiếp (phát thanh) |
2233 | 轉達 | zhuăndá | chuyển; chuyển đạt; truyền đạt |
2234 | 壯 | zhuàng | dân tộc chooang: cường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnh |
2235 | 撞 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải |
2236 | 轉告 | zhuăngào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại |
2237 | 裝飾 | zhuāngshì | trang sức; trang trí |
2238 | 狀態 | zhuàngtài | Trạng thái, tình trạng |
2239 | 轉機 | zhuănjī | có thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt |
2240 | 專利 | zhuānlì | bằng sáng chế |
2241 | 專門 | zhuānmén | chuyên môn: sở trường; chuyên; hay; thường |
2242 | 轉身 | zhuănshēn | quay người; quay mình; trong chớp mắt |
2243 | 轉向 | zhuănxiàng | chuyển hướng; thay đổi phương hướng |
2244 | 專心 | zhuānxīn | chuyên tâm |
2245 | 專業 | zhuānyè | chuyên ngành; môn; bộ môn |
2246 | 主辦 | zhŭbàn | người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức |
2247 | 註冊 | zhùcè | đăng ký; ghi tên |
2248 | 主持 | zhŭchí | chủ trì; chủ trương; ủng hộ; giữ gìn; bảo vệ |
2249 | 主動 | zhŭdòng | chủ động |
2250 | 祝福 | zhùfú | chúc phúc |
2251 | 主婦 | zhŭfù | bà chủ; bà chủ nhà |
2252 | 主管 | zhŭguăn | chủ quản |
2253 | 主觀 | zhŭguān | chủ quan |
2254 | 祝賀 | zhùhè | chúc mừng; mừng |
2255 | 追求 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo |
2256 | 助理 | zhùlǐ | trợ lý; giúp việc |
2257 | 著名 | zhùmíng | trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh |
2258 | 準 | zhŭn | Chuẩn: tiêu chuẩn; chuẩn; chuẩn mực; cho phép |
2259 | 准考證 | zhŭnkăozhèng | thẻ dự thi chính thức |
2260 | 準確 | zhŭnquè | chính xác; đúng; đúng đắn |
2261 | 著 | zhuó | rõ rệt; nổi bật; xuất sắc; nổi tiếng; nổi danh |
2262 | 捉 | zhuō | cầm; nắm |
2263 | 桌 | zhuō | bàn; cái bàn |
2264 | 注射 | zhùshè | tiêm; chích |
2265 | 主題 | zhŭtí | Chủ đề |
2266 | 主席 | zhŭxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị |
2267 | 住院 | zhùyuàn | nằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện |
2268 | 住宅 | zhùzhái | nơi ở; nhà ở; chỗ ở |
2269 | 主張 | zhŭzhāng | chủ trương |
2270 | 住址 | zhùzhǐ | địa chỉ; nơi ở; chỗ ở |
2271 | 竹子 | zhúzi | cây trúc; cây tre; tre trúc |
2272 | 紫 | zǐ | Tử: màu tím, họ tử |
2273 | 資本 | zīběn | tư bản; vốn |
2274 | 自動 | zìdòng | tự động |
2275 | 資格 | zīgé | tư cách |
2276 | 資金 | zījīn | vốn; tiền vốn; quỹ |
2277 | 自來水 | zìláishuǐ | nước máy, nước uống |
2278 | 字幕 | zìmù | phụ đề; chữ thuyết minh |
2279 | 字母 | zìmŭ | chữ cái; chữ |
2280 | 子女 | zǐnǚ | tử nữ; con gái |
2281 | 自殺 | zìshā | tự sát |
2282 | 自私 | zìsī | ích kỷ |
2283 | 自我 | zìwǒ | mình; bản thân; tự mình |
2284 | 自信 | zìxìn | tự tin |
2285 | 自願 | zìyuàn | tự nguyện |
2286 | 資源 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên |
2287 | 自主 | zìzhŭ | tự chủ |
2288 | 總而言之 | zǒngéryánzhi | tóm lại; nói chung; nói tóm lại |
2289 | 總理 | zǒnglǐ | thủ tướng |
2290 | 總算 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng; nhìn chung; nói chung。 |
2291 | 總之 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại |
2292 | 走道 | zǒudào | vỉa hè; hành lang |
2293 | 走私 | zǒusī | buôn lậu |
2294 | 走走 | zǒuzǒu | Đi dạo |
2295 | 足 | zú | Túc: chân; giò |
2296 | 組 | zŭ | tổ:tổ chức; tổ nhóm |
2297 | 鑽 | zuān | dùi; khoan |
2298 | 祖國 | zŭguó | tổ quốc |
2299 | 罪 | zuì | tội; tội trạng |
2300 | 醉 | zuì | say; say rượu |
2301 | 最初 | zuìchū | sớm nhất |
2302 | 最多 | zuìduō | nhiều nhất |
2303 | 最佳 | zuìjiā | điều kiện tốt nhất; điều kiện thuận lợi nhất |
2304 | 最少 | zuìxiăo | ít nhất |
2305 | 祖母 | zŭmŭ | tổ mẫu |
2306 | 遵守 | zūnshǒu | tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng |
2307 | 做/作法 | zuòfă | cách làm; phương pháp làm |
2308 | 作家 | zuòjiā | tác giả; tác gia; nhà văn |
2309 | 做客 | zuòkè | làm khách |
2310 | 做夢 | zuòmèng | nằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao |
2311 | 作品 | zuòpǐn | tác phẩm |
2312 | 做人 | zuòrén | Làm người: đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế |
2313 | 作為 | zuòwéi | hành vi; hành động |
2314 | 座位 | zuòwèi | chỗ ngồi |
2315 | 作文 | zuòwén | viết văn; làm văn |
2316 | 作用 | zuòyòng | tác dụng; hiệu quả; hiệu dụng |
2317 | 祖先 | zŭxiān | tổ tiên |
2318 | 足以 | zúyǐ | đủ để |
2319 | 阻止 | zŭzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở |
2320 | 組織 | zŭzhī | tổ chức |
Từ Vựng Tiếng Trung Ban B2 (Tocfl 3)
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 唉 | āi | ôi; than ôi; chao ôi; trời ơi |
2 | 愛好 | àihào | ưa thích; ưa chuộng; |
3 | 愛護 | àihù | bảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng |
4 | 愛情 | àiqíng | ái tình; tình yêu |
5 | 愛人 | àirén | người yêu |
6 | 愛惜 | àixí | yêu quý; quý; trọng; yêu dấu |
7 | 愛心 | àixīn | ái tâm |
8 | 哎呀 | āiya | ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao |
9 | 哎喲 | àiyāo | ôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô |
10 | 暗 | àn | tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám |
11 | 安定 | āndìng | yên ổn; ổn định; yên bình; êm ả; yên tĩnh; an bình |
12 | 骯髒 | āngzhāng | dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu |
13 | 按時 | ànshí | đúng hạn |
14 | 安慰 | ānwèi | an ủi; xoa dịu; dỗ dành |
15 | 安心 | ānxīn | yên tâm |
16 | 暗中 | ànzhōng | ngầm; lén lút; lén; sau lưng; bí mật; kín đáo |
17 | 熬 | áo | sắc; rang; sấy; sao |
18 | 拔 | bá | nhổ; rút; tuốt; loại bỏ |
19 | 敗 | bài | bại, thua, thất bại |
20 | 拜 | bài | bái, thờ; cung kính kết giao |
21 | 擺 | băi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí |
22 | 拜訪 | bàifăng | thăm viếng, thăm hỏi, kính thăm |
23 | 拜年 | bàinián | chúc tết; mừng năm mới; đi chúc tết |
24 | 拜託 | bàituō | kính nhờ, nhờ cậy |
25 | 罷了 | bàle | mà thôi, thôi mà, miễn |
26 | 拌 | bàn | trộn; trộn lẫn; pha lẫn; hoà lẫn |
27 | 般 | bān | loại; kiểu; cách; hạng; thứ |
28 | 磅 | bàng | cân bàn; bàn cân; bảng (đvị đo của anh) |
29 | 辦公 | bàngōng | làm việc công; xử lý |
30 | 傍晚 | bāngwăn | chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối |
31 | 棒子 | bàngzi | cây gậy |
32 | 班機 | bānjī | Phi cơ chuyến |
33 | 辦理 | bànlǐ | xử lý, giải quyết cv |
34 | 半路 | bànlù | nửa đường; giữa đường |
35 | 辦事 | bànshì | làm việc, phục vụ |
36 | 半數 | bànshù | một nửa |
37 | 搬運 | bānyùn | vận chuyển, vận tải, chuyên chở |
38 | 班長 | bānzhăng | lớp trưởng |
39 | 保 | băo | Bảo: họ bảo; Bảo vệ, gìn giữ |
40 | 寶貝 | bàobèi | Bảo bối |
41 | 報仇 | bàochóu | báo thù |
42 | 暴力 | bàolì | bạo lực |
43 | 保留 | băoliú | Bảo lưu, bảo tồn |
44 | 報名 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia |
45 | 保守 | băoshǒu | bảo thủ; giữ ; tuân theo |
46 | 保衛 | băowèi | bảo vệ; ủng hộ; bênh vực |
47 | 保險 | băoxiăn | Bảo hiểm |
48 | 保養 | băoyăng | Bảo dưỡng: điều dưỡng, chăm sóc |
49 | 暴躁 | bàozào | nóng nảy, hấp tấp, bộp chộp |
50 | 爆炸 | bàozhà | nổ; làm nổ tung |
51 | 保證 | băozhèng | cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh |
52 | 包裝 | bāozhuāng | đóng gói; gói hàng; vô chai; đóng kiện; bọc |
53 | 把握 | băwò | nắm bắt; nắm |
54 | 備 | bèi | bị, chuẩn bị, |
55 | 倍 | bèi | Bội: lần, gấp bội |
56 | 背包 | bèibāo | ba lô; túi đeo; ba lô đeo vai |
57 | 北部 | běibù | Bắc bộ |
58 | 被動 | bèidòng | bị động |
59 | 北方 | běifāng | Phương bắc |
60 | 背景 | bèijǐng | Bối cảnh |
61 | 悲劇 | bēijù | bi kịch |
62 | 背面 | bèimiàn | mặt trái; lưng; mặt sau |
63 | 輩子 | bèizi | cuộc đời; đời。 |
64 | 本領 | běnlǐng | bản lĩnh |
65 | 奔跑 | bēnpăo | chạy băng băng; chạy nhanh |
66 | 本土 | běntŭ | quê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng |
67 | 笨重 | bènzhòng | cồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh |
68 | 閉 | bì | họ Bế; đóng, khép |
69 | 逼 | bī | Bức; dồn ép; bức bách; uy hiếp; đe doạ |
70 | 便 | biàn | Tiện, tiện lợi, thuận tiện |
71 | 扁 | biăn | dẹt; bẹt; bẹp; dẹp |
72 | 編 | biān | bện; đan; tết; thắt |
73 | 變動 | biàndòng | biến động; thay đổi; biến đổi |
74 | 變更 | biàngēng | thay đổi; cải biến; đổi thay; biến động; biến đổi |
75 | 鞭炮 | biānpào | bánh pháo |
76 | 便條 | biàntiáo | giấy nhắn tin, giấy ghi chú |
77 | 表達 | biăodá | Biểu đạt |
78 | 表弟 | biăodì | em trai họ ngoại |
79 | 表格 | biăogé | bảng biểu; bản kê; bản khai |
80 | 表哥 | biăogē | anh họ ngoại |
81 | 表妹 | biăomèi | em gái họ ngoại |
82 | 表面 | biăomiàn | Biểu diện; bề ngoài, mặt ngoài |
83 | 標題 | biāotí | đầu đề; tiêu đề; tít; tựa |
84 | 標誌 | biāozhì | ký hiệu; cột mốc |
85 | 筆記 | bǐjì | ghi chép |
86 | 並 | bìng | hợp lại; nhập lại; gộp lại; chập lại; ghép lại |
87 | 丙 | bǐng | Lửa; bính; 3; C. (Ngôi thứ ba trong thiên can) |
88 | 並且 | bìngqiě | đồng thời; và; hơn nữa |
89 | 比如說 | bǐrúshuō | Chẳng hạn, ví dụ như |
90 | 必要 | bìyào | cần thiết; thiết yếu; không thể thiếu |
91 | 薄 | bó | mỏng |
92 | 播 | bò | truyền bá; phát; phổ biến; lan truyền。 |
93 | 撥 | bō | đẩy; ẩy; gẩy; quạt; gạt; vén |
94 | 伯父 | bófù | bác trai (anh của cha) |
95 | 伯母 | bómŭ | bác gái。 |
96 | 薄弱 | bóruò | bạc nhược; thất bại |
97 | 脖子 | bózi | cái cổ |
98 | 步 | bù | Bộ: Bước, bước chân, mức độ |
99 | 捕 | bŭ | bắt; đánh; vồ; tóm |
100 | 不安 | bùān | bất an |
101 | 補償 | bŭcháng | bồi thường; đền bù |
102 | 不成 | bùchéng | bất thành |
103 | 補充 | bŭchōng | bổ sung |
104 | 不大 | búdà | Vừa phải, chừng mực, điều độ |
105 | 不當 | búdàng | không thích đáng |
106 | 不到 | búdào | Không đến, ít hơn; không chu đáo |
107 | 不得已 | bùdéyǐ | bất đắc dĩ |
108 | 部隊 | bùduì | bộ đội, lính |
109 | 不敢當 | bùgăndāng | Không dám |
110 | 佈告 | bùgào | Bố cáo, bản thông báo |
111 | 佈告欄 | bùgàolán | bảng thông báo; yết thị |
112 | 不顧 | búgù | bất cần, ko quan tâm |
113 | 不合 | bùhé | Không hợp, không nên; bất hòa |
114 | 不見得 | bújiàndé | chưa chắc; không chắc |
115 | 不僅 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế |
116 | 不可 | bùkě | Bất khả; không thể |
117 | 補課 | bŭkè | học bù; dạy bù |
118 | 不利 | búlì | bất lợi |
119 | 不良 | búliàng | bất lương |
120 | 不論 | búlùn | bất luận |
121 | 不滿 | bùmăn | bất mãn, không đầy |
122 | 部門 | bùmén | Bộ môn; |
123 | 不平 | bùpíng | bất bình, không công bằng |
124 | 不然 | bùrán | không phải, không phải vậy |
125 | 補習 | bùxí | Bổ túc, bù đắp; học bổ sung |
126 | 不幸 | búxìng | bất hạnh |
127 | 不許 | bùxŭ | không được phéo |
128 | 不宜 | bùyí | không hợp, ko vừa sức |
129 | 不用說 | búyòngshu | không cần nói |
130 | 不由得 | bùyóude | không được, đành phải |
131 | 不再 | búzài | không còn |
132 | 部長 | bùzhăng | Bộ trưởng, thủ lĩnh |
133 | 佈置 | bùzhì | sắp xếp, xếp đặt |
134 | 不止 | bùzhǐ | Không dứt, không ngớt |
135 | 不只 | bùzhǐ | Không chỉ, không những |
136 | 補助 | bŭzhù | trợ cấp; giúp đỡ |
137 | 不准 | bùzhǔn | không chuẩn; không cho phép |
138 | 踩 | căi | giẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng |
139 | 採購 | căigòu | mua sắm; chọn mua |
140 | 裁判 | cáipàn | trọng tài |
141 | 蠶 | cán | tằm, tơ tằm |
142 | 慘 | căn | thảm; bi thảm |
143 | 藏 | cáng | giấu; ẩn núp; trốn; ẩn náu; ẩn tàng |
144 | 倉庫 | cāngkù | Kho, nhà kho |
145 | 慚愧 | cánkuì | xấu hổ, hổ thẹn |
146 | 冊 | cè | sách, sổ, quyển tập |
147 | 測量 | cèliáng | đo lường; trắc lượng; đo; đo đạc |
148 | 層 | céng | lớp, tầng |
149 | 曾 | céng | từng; đã từng |
150 | 曾經 | céngjīng | đã từng; từng |
151 | 廁所 | cèsuǒ | cầu tiêu; nhà xí; nhà vệ sinh; toa-lét |
152 | 插 | chā | cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy |
153 | 差別 | chābié | khác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác |
154 | 差錯 | chācuò | sai lầm; nhầm lẫn |
155 | 茶館 | cháguăn | Quán trà, tiệm trà |
156 | 插花 | chāhuā | xen; trồng xen |
157 | 茶會 | cháhuì | Tiệc trà, hội trà |
158 | 拆 | chāi | mở ra; dỡ ra; bóc; tháo; gỡ ra |
159 | 差距 | chājù | chênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém |
160 | 嚐 | cháng | Thưởng: nếm, thử |
161 | 長處 | chángchù | Sở trường, điểm mạnh |
162 | 場地 | chăngdì | sân bãi |
163 | 長方形 | chángfāngxíng | hình chữ nhật |
164 | 場合 | chănghé | trường hợp |
165 | 長久 | chángjiŭ | lâu dài |
166 | 長期 | chángqí | trường kỳ |
167 | 嚐試 | chángshì | thử, thử nghiệm |
168 | 常識 | chángshì | thường thức |
169 | 場所 | chăngsuǒ | Nơi, nơi chốn |
170 | 長途 | chángtú | đường dài |
171 | 產量 | chănliàng | Sản lượng |
172 | 朝 | cháo | Triều, triều đại |
173 | 抄 | chāo | sao chép; chép |
174 | 超出 | chāochū | Vượt qua, vượt khỏi |
175 | 超過 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua |
176 | 吵鬧 | chăonào | Tranh cãi ồn ào |
177 | 鈔票 | chāopiào | tiền giấy, giấy bạc |
178 | 超人 | chāorén | hơn người; vượt trội |
179 | 抄寫 | chāoxiě | sao chép, copy |
180 | 超越 | chāoyuè | vượt qua; hơn hẳn; vượt quá; |
181 | 超重 | chāozhòng | quá tải; |
182 | 插圖 | chātú | tranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ |
183 | 茶葉 | cháyè | lá chè |
184 | 扯 | chě | kéo; lôi; căng |
185 | 車禍 | chēhuò | tai nạn xe cộ |
186 | 沉 | chén | chìm; rơi xuống (trong nước); lặn |
187 | 趁 | chèn | nhân (lúc); thừa (dịp); lợi dụng khi |
188 | 撐 | chēng | chống, chống đỡ |
189 | 稱 | chēng | Gọi, gọi là, têm gọi |
190 | 成就 | chéngjiù | thành tự |
191 | 誠懇 | chéngkěn | thành khẩn |
192 | 承認 | chéngrèn | thừa nhận, chấp nhận |
193 | 成熟 | chéngshóu | thành thục; trưởng thành |
194 | 成天 | chéngtiān | suốt ngày; cả ngày |
195 | 程序 | chéngxù | trình tự; chương trình; thủ tục; thứ tự |
196 | 誠意 | chéngyì | thành ý |
197 | 成語 | chéngyŭ | thành ngữ |
198 | 成長 | chéngzhăng | lớn; trưởng thành; nảy sinh |
199 | 車票 | chēpiào | Vé xe, vé tàu |
200 | 翅膀 | chìbăng | cánh (côn trùng, chim) |
201 | 尺寸 | chǐcùn | nhỏ; bé; nhỏ bé |
202 | 吃喝玩樂 | chīhēwánle | sống phóng túng |
203 | 遲早 | chízăo | sớm muộn |
204 | 崇高 | chónggāo | cao thượng; cao quý; cao cả; cao nhã |
205 | 充實 | chōngshí | phong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào |
206 | 愁 | chóu | ưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải。 |
207 | 醜 | chǒu | xửu ; xấu xí |
208 | 抽屜 | chōutì | ngăn kéo; tủ khoá; két |
209 | 除 | chú | Trừ: trừ bỏ; loại ra; trừ; khử; rút ra |
210 | 幢 | chuáng | cột đá, cờ xí thời xưa |
211 | 闖 | chuăng | xông, xông xáo |
212 | 床單 | chuángdān | ga giường; khăn trải giường |
213 | 創作 | Chuàngzuò | Sáng tác; tác phẩm; soạn |
214 | 傳說 | chuánshuō | Truyền thuyết |
215 | 傳送 | chuánsòng | chuyên chở, vận chuyển |
216 | 初步 | chūbù | bước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu |
217 | 處處 | chùchù | nơi chốn |
218 | 處罰 | chŭfá | xử phạt |
219 | 除非 | chúfēi | trừ phi; trừ khi; nếu không |
220 | 出境 | chūjìng | xuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoại |
221 | 出門 | chūmén | Xuất môn: đi ra, ra ngoài |
222 | 純 | chún | thuần, khiết |
223 | 春假 | chūnjià | nghỉ xuân; nghỉ tết |
224 | 出色 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon |
225 | 出身 | chūshēn | xuất thân; hiện thân |
226 | 出生 | chūshēng | sinh ra; sinh |
227 | 除夕 | chúxì | trừ tịch; giao thừa |
228 | 儲蓄 | chúxù | để dành, dàn dụm |
229 | 出租 | chūzū | cho thuê; cho mướn |
230 | 刺 | cì | đâm, chọc, kích |
231 | 此 | cǐ | Thử: này; cái này; việc này; đến đây; bây giờ |
232 | 磁帶 | cídài | băng từ; băng nhạc |
233 | 詞典 | cídiăn | Từ điển |
234 | 從不 | cóngbù | không bao giờ |
235 | 從此 | cóngcǐ | từ đó, từ đây |
236 | 從沒 | cóngméi | không bao giờ |
237 | 從事 | cóngshì | dấn thân, tham gia |
238 | 從小 | cóngxiăo | từ nhỏ |
239 | 湊 | còu | tấu; tụ tập |
240 | 粗 | cū | thô; to; ráp nhám; xù xì |
241 | 催 | cuī | thúc; giục; thúc giục; hối thúc |
242 | 促進 | cùjìn | xúc tiến |
243 | 存 | cún | Tồn: tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống: dự trữ |
244 | 寸 | cùn | Họ thốn; tấc (đv đo) |
245 | 存款 | cúnkuăn | Gửi ngân hàng; tiết kiệm |
246 | 搓 | cuō | xoa; xoắn; vặn |
247 | 錯過 | cuòguò | lỡ; mất (dịp, cơ hội); đánh trượt; |
248 | 錯字 | cuòzì | chữ sai; lỗi in |
249 | 粗心 | cūxīn | sơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh |
250 | 大半 | dàbàn | hơn nửa; quá nửa; đại bộ phận |
251 | 打扮 | dăbàn | trang điểm; trang trí; trang hoàng |
252 | 打包 | dăbāo | đóng gói; gói |
253 | 大大 | dàdà | rất; quá; cực kỳ; sâu sắc |
254 | 大膽 | dàdăn | dũng cảm; có dũng khí |
255 | 達到 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến |
256 | 大地 | dàdì | mặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giới |
257 | 大都 | dàdōu | Đại đô: phần lớn; đại bộ phận; đa số |
258 | 打斷 | dăduàn | cắt ngang; ngắt lời |
259 | 大多數 | dàduōshù | Đại đa số |
260 | 大方 | dàfāng | chuyên gia; học giả; rộng rãi; phóng khoáng |
261 | 大哥 | dàgē | Đại ca |
262 | 大哥大 | dàgēdà | điện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn |
263 | 打工 | dăgōng | làm thuê |
264 | 大會 | dàhuì | đại hội |
265 | 帶動 | dàidòng | kéo; lôi kéo |
266 | 大夫 | dàifū | Đại phu |
267 | 代溝 | dàigōu | sự khác nhau; sự khác biêtk |
268 | 代溝 | dàigōu | Sự khác nhau; sự khác biệt |
269 | 待會 | dàihuǐ | Sau đó |
270 | 代價 | dàijià | tiền mua, giá tiền |
271 | 帶來 | dàilái | mang đến |
272 | 代理 | dàilǐ | hay mặt; đại diện; đại lý |
273 | 帶路 | dàilù | dẫn dường, đưa đường |
274 | 代替 | dàitì | thay thế |
275 | 待遇 | dàiyù | đối đãi; đối xử |
276 | 打架 | dăjià | đánh nhau; đánh lộn |
277 | 大街 | dàjiē | phố lớn; phố phường; đường phố |
278 | 大量 | dàliàng | Đại lượng; độ lượng; nhiều; lớn |
279 | 大門 | dàmén | cổng lớn, cửa chính |
280 | 單 | dān | Đơn: một, độc, chỉ; tờ khai |
281 | 大腦 | dànăo | đại não |
282 | 蛋白質 | dànbáizhí | protein |
283 | 擔保 | dānbăo | bảo đảm, đảm bảo |
284 | 單純 | dānchún | đơn thuần |
285 | 單調 | dāndiào | đơn điệu |
286 | 擋 | dăng | ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn |
287 | 當場 | dāngchăng | hiện trường, tại chỗ |
288 | 當初 | dāngchū | Lúc đầu; hồi đó; khi đó |
289 | 當地 | dāngdì | Bản địa, bản xứ, nơi đó |
290 | 當面 | dāngmiàn | Đương diện; trước mặt; phía trước; ở trước mặt |
291 | 當年 | dāngnián | Đương niên: năm đó; lúc đấy |
292 | 當天 | dāngtiān | ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày |
293 | 當選 | dàngxuăn | trúng cử |
294 | 當中 | dāngzhōng | ở giữa; chính giữa; trong; trong đó; trong khi |
295 | 當作 | dāngzuò | cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như |
296 | 當做 | dāngzuò | cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như |
297 | 膽量 | dănliàng | Dũng khí, lòng dũng cảm |
298 | 单位 | dānwèi | Đơn vị |
299 | 耽誤 | dānwù | làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất。 |
300 | 單子 | dānzi | Tờ khai; tờ đơn |
301 | 島 | dăo | đảo, hòn đảo |
302 | 到達 | dàodá | Đến; tới (địa điểm) |
303 | 道德 | dàodé | Đạo đức |
304 | 道教 | dàojiào | đạo giáo |
305 | 道路 | dàolù | đường; con đường; đường phố; đường sá |
306 | 道歉 | dàoqiàn | xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi |
307 | 倒是 | dăoshì | trái lại; ngược lại |
308 | 大清早 | dàqīngzăo | vào buổi sáng sớm |
309 | 打擾 | dărăo | làm phiền |
310 | 大嫂 | dàsăo | chị dâu cả |
311 | 打聽 | dătīng | nghe ngóng, thăm hỏi |
312 | 大腿 | dàtuǐ | đùi; bắp đùi |
313 | 大型 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ |
314 | 大意 | dàyì | đại ý |
315 | 大有 | dàyǒu | được mùa; bội thu |
316 | 大約 | dàyuē | đại khái; khoảng chừng |
317 | 打招呼 | dăzhāohū | chào hỏi; chào |
318 | 打針 | dăzhēn | chích; tiêm |
319 | 大致 | dàzhì | đại thể; tổng thể; cơ bản |
320 | 打字 | dăzì | đánh chữ; đánh máy chữ |
321 | 大自然 | dàzìrán | thiên nhiên; giới tự nhiên |
322 | 得分 | défēn | được điểm; đạt điểm |
323 | 得獎 | déjiăng | đạt giải thưởng |
324 | 得了 | déle | Được, được rồi, thôi đi |
325 | 登 | dēng | Đăng: trèo; leo; lên; bước lên |
326 | 等不及 | děngbùjí | không thể chờ đợi |
327 | 等待 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi |
328 | 等到 | děngdào | đến lúc; đến khi |
329 | 等等 | děngděng | vân... vân |
330 | 燈光 | dēngguāng | Ánh đèn, ánh sáng đèn |
331 | 等級 | děngjí | đẳng cấp |
332 | 登記 | dēngjì | đăng ký; vào sổ; ghi tên; khai |
333 | 登山 | dēngshān | lên núi; du sơn |
334 | 等於 | děngyú | Bằng; là |
335 | 凳子 | dèngzi | ghế; băng ghế |
336 | 得意 | déyì | đắc ý |
337 | 得罪 | dézuì | đắc tội |
338 | 遞 | dì | đệ; truyền đạt; chuyển giao |
339 | 抵 | dǐ | Để: đến; đến nơi; tới; chống; chống đỡ |
340 | 滴 | dī | nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi |
341 | 墊 | diàn | Điếm: kê, lót; đệm, lót |
342 | 電報 | diànbào | Điện báo |
343 | 電池 | diànchí | bình điện; pin |
344 | 電動 | diàndòng | điện động |
345 | 典禮 | diănlǐ | lễ lớn. Lễ |
346 | 點燃 | diănrán | châm, đốt; nhóm |
347 | 電扇 | diànshàn | quạt điện |
348 | 電視台 | diànshìtái | Đài truyền hình |
349 | 電台 | diàntái | Điện đài |
350 | 點頭 | diăntóu | gật đầu |
351 | 電線 | diànxiàn | Dây điện, dây dẫn điện |
352 | 店員 | diànyuán | nhân viên cửa hàng; nhân viên phục vụ |
353 | 點鐘 | diănzhōng | Giờ đồng hồ (60phut) |
354 | 電子 | diànzǐ | Điện tử |
355 | 吊 | diào | treo; buộc |
356 | 釣 | diào | câu, lưỡi câu |
357 | 雕刻 | diāokè | điêu khắc |
358 | 地板 | dìbăn | địa bàn, sàn nhà; nền nhà。 |
359 | 抵達 | dǐdá | đến; đến nơi; tới; đạt được |
360 | 地帶 | dìdài | miền; vùng; khu; khu vực |
361 | 地點 | dìdiăn | địa điểm |
362 | 跌 | dié | ngã; té |
363 | 跌倒 | diédăo | ngã; té nhào |
364 | 抵抗 | dǐkàng | chống lại; đề kháng; chống cự |
365 | 地理 | dìlǐ | Địa lý |
366 | 地面 | dìmiàn | mặt đất; khoảng đất |
367 | 盯 | dīng | Đinh: nhìn chăm chú; dán mắt |
368 | 丁 | dīng | Đinh; họ đinh; cái đinh; con trai, |
369 | 訂婚 | dìnghūn | định hôn |
370 | 定期 | dìngqí | Định kỳ |
371 | 訂位 | dìngwèi | định vị |
372 | 的確 | díquè | đích xác, đích thực |
373 | 敵人 | dírén | Địch nhân: quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc |
374 | 丟臉 | diūliăn | mất mặt, xấu mặt |
375 | 丟人 | diūrén | mất mặt, xấu mặt |
376 | 地形 | dìxíng | địa hình; địa thế |
377 | 地震 | dìzhèn | địa chấn; động đất; |
378 | 洞 | dòng | Động: cái động; hang ốc |
379 | 凍 | dòng | Đông; đóng băng; đông lại; lạnh |
380 | 棟 | dòng | Đống: xà ngang; tòa, căn (nhà) |
381 | 東北 | dōngběi | Đông bắc |
382 | 動不動 | dòngbúdòng | Động một tý, hơi một tý |
383 | 動詞 | dòngcí | Động từ |
384 | 懂得 | dǒngde | hiểu; biết (ý nghĩa, cách làm) |
385 | 東方 | dōngfāng | Phương đông |
386 | 冬季 | dōngjì | Đông kỳ; mùa đông |
387 | 東南 | dōngnán | Đông nam |
388 | 動人 | dòngrén | Cảm động; rung động lòng người |
389 | 動身 | dòngshēn | động thân; khởi hành, lên đường |
390 | 懂事 | dǒngshì | Hiểu chuyện |
391 | 動手 | dòngshǒu | động thủ |
392 | 逗 | dòu | ĐẬU: đùa; giỡn; pha trò; gây cười; chọc cười |
393 | 豆腐 | dòufŭ | đậu phụ; đậu hủ; tào phở |
394 | 豆漿 | dòujiāng | Sửa đậu nành |
395 | 鬥爭 | dòuzhēng | đấu tranh |
396 | 毒 | dú | Độc; thuốc độc |
397 | 賭 | dŭ | Đánh bạc; cá độ; đánh cuộc |
398 | 斷 | duàn | Đoạn: đứt; cắt đứt; đoạn tuyệt |
399 | 端 | duān | Đoan: bưng; mang; đem; họ đoan |
400 | 鍛鍊 | duànliàn | Luyện tập thể dục; tôi luyện |
401 | 對岸 | duìàn | Đối ngạn: bờ bên kia; bờ đối diện |
402 | 對付 | duìdài | đối đãi |
403 | 對話 | duìhuà | đối thoại; |
404 | 對抗 | duìkàng | đối khánh |
405 | 對立 | duìlì | đối lập |
406 | 對於 | duìyú | Đối với, về… |
407 | 隊員 | duìyuán | đội viên |
408 | 獨立 | dúlì | độc lập |
409 | 噸 | dùn | Tấn (1000kg) |
410 | 蹲 | dūn | ngồi xổm; ngồi chồm hổm |
411 | 奪 | duó | Đoạt: cướp đoạt; |
412 | 躲 | duǒ | Đóa: trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh |
413 | 多半 | duōbàn | hơn phân nửa; phần lớn; quá nửa; phần nhiều |
414 | 多多少少 | duōduōshăoshăo | hoặc nhiều hoặc ít; nhiều hoặc ít |
415 | 多謝 | duōxiè | Đa tạ; cảm ơn nhiều |
416 | 毒品 | dúpǐn | thuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện |
417 | 都市 | dūshì | Đô thị |
418 | 獨特 | dútè | Đặc biệt |
419 | 讀者 | dúzhě | Độc giả, người đọc |
420 | 惡劣 | èliè | ác liệt |
421 | 而 | ér | Mà, và, đến (liên từ) |
422 | 而已 | éryǐ | mà thôi; thế thôi |
423 | 罰 | fá | Phạt, xử phạt |
424 | 發 | fā | Phát: giao, gửi |
425 | 發財 | fācái | phát tài |
426 | 發出 | fāchū | Phát sinh |
427 | 發達 | fādá | phát đạt |
428 | 發動 | fādòng | phát động |
429 | 發抖 | fādǒu | Phát run; rn rẩy |
430 | 發覺 | fājué | Phát giác |
431 | 法律 | fălǜ | Pháp luật |
432 | 煩 | fán | Phiền: phiền muộn; chán, nhàm |
433 | 犯 | fàn | Phạm: trái phép, tội phạm |
434 | 反 | făn | Phản: ngược, trái, phản lại |
435 | 番 | fān | loại; dạng; hồi; lần; phen (lượng từ);ngoại tộc |
436 | 翻 | fān | Phan: lật, đổ, trở mình; dịch, phiên dịch |
437 | 反對 | fănduì | phản đối |
438 | 反而 | fănér | trái lại; ngược lại |
439 | 犯法 | fànfă | Phạm pháp |
440 | 防 | fáng | Phòng: phòng bị; phòng; ngừa; đề phòng |
441 | 方 | fāng | Phương: họ phương; phương, hướng |
442 | 放大 | fàngdà | Phóng đại |
443 | 房客 | fángkè | phòng khách |
444 | 放手 | fàngshǒu | phòng thủ |
445 | 飯館 | fànguăn | tiệm cơm |
446 | 房屋 | fángwū | nhà; cái nhà; toà nhà |
447 | 放學 | fàngxué | Tan học, tan trường |
448 | 返回 | fănhuí | phản hồi |
449 | 反抗 | fănkàng | phản khánh |
450 | 反面 | fănmiàn | phản diện |
451 | 煩惱 | fánnăo | phiền não |
452 | 犯人 | fànrén | phạm nhân |
453 | 反問 | fănwèn | Hỏi lại, hỏi vặn lại |
454 | 翻譯 | fānyì | phiên dịch |
455 | 反映 | fănyìng | phản ứng |
456 | 反正 | fănzhèng | Dù, cho dù, đào ngũ, quay về chính giữa |
457 | 繁殖 | fánzhí | sinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻ |
458 | 發脾氣 | fāpíqì | Phát cáu, nổi giận |
459 | 發起 | fāqǐ | khởi xướng, phát động |
460 | 發射 | fāshè | Bắn, phát ra, phóng |
461 | 發行 | fāxíng | Phát hành |
462 | 發言 | fāyán | Phát biểu, tham luận |
463 | 發揚 | fāyáng | Phát huy, nêu cao |
464 | 法院 | făyuàn | pháp viện; toà án |
465 | 法子 | fázi | phương pháp; cách; cách thức |
466 | 肥 | féi | Phì: béo; ú; phì; mập |
467 | 肺 | fèi | phổi; phế |
468 | 費 | fèi | Phí: chi phí, tốn, hao |
469 | 非 | fēi | Phi: sai; trái; không đúng; sai lầm |
470 | 非法 | fēifă | Phi pháp |
471 | 廢話 | fèihuà | Nói nhảm; nói vớ vẩn |
472 | 廢水 | fèishuǐ | nước thải |
473 | 廢物 | fèiwù | phế vật |
474 | 肥皂 | féizào | xà phòng; xà bông |
475 | 粉筆 | fěnbǐ | Cục phấn |
476 | 分別 | fēnbié | phân biệt |
477 | 分布/佈 | fēnbù | phân bố |
478 | 吩咐 | Fēnfù | Phân phó, dặn đo |
479 | 縫 | féng | Phùng: may, khâu |
480 | 逢 | féng | Phùng, họ phùng: gặp; gặp mặt; gặp nhau |
481 | 瘋 | fēng | Điện, dại |
482 | 封建 | fēngjiàn | phong kiến |
483 | 瘋狂 | fēngkuáng | Điên khùng, điên rồ |
484 | 分工 | fēngōng | phân công |
485 | 風氣 | fēngqì | Bầu không khí, nếp sống |
486 | 風趣 | fēngqù | dí dỏm, thú vị |
487 | 風俗 | fēngsú | phong tục |
488 | 風險 | fēngxiăn | phiêu liêu, nguy hiểm, mạo hiểm |
489 | 瘋子 | fēngzi | thằng điên |
490 | 分開 | fēnkāi | phân khai, tách ra |
491 | 分明 | fēnmíng | phân minh, rõ ràng |
492 | 分配 | fēnpèi | phân phối; phân |
493 | 分散 | fēnsàn | phân tán; phân chia; không tập trung |
494 | 分手 | fēnshǒu | biệt ly; chia tay |
495 | 分數 | fēnshù | Phân số |
496 | 分析 | fēnxī | phân tích |
497 | 佛教 | fójiào | đạo phật |
498 | 否定 | fǒudìng | phủ định; phản diện; phủ định; mặt trái |
499 | 否認 | fǒurèn | phủ nhận |
500 | 浮 | fú | nổi; nở; phù; bơi; bơi lội |
501 | 扶 | fú | đỡ; vịn; dìu |
502 | 富 | fù | Phú: giàu; giàu có; sung túc |
503 | 赴 | fù | đi; đi đến; đi dự |
504 | 副 | fù | Phó: phó; thứ; phụ |
505 | 腐敗 | fŭbài | hủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu |
506 | 符號 | fúhào | ký hiệu; dấu hiệu; dấu |
507 | 附加 | fùjiā | phụ gia |
508 | 福利 | fúlì | phúc lợi |
509 | 父母 | fùmŭ | phụ mẫu; bố mẹ |
510 | 夫人 | fūrén | phu nhân |
511 | 服裝 | fúzhuāng | phục trang |
512 | 改革 | găigé | gải cách |
513 | 改進 | găijìn | cải tiến |
514 | 改天 | găitiān | gải thiên; đổi ngày |
515 | 改造 | găizào | cải tạo |
516 | 改正 | găizhèng | cải chính; sửa chữa; đính chính; sửa |
517 | 蓋子 | gàizi | cái nắp; nắp; vung; chóp; đỉnh |
518 | 趕 | găn | cản: vội, gấp; đuổi, theo đuổi |
519 | 肝 | gān | gan; lá gan |
520 | 乾杯 | gānbēi | Cạn ly, cạn chén |
521 | 幹部 | gànbù | cán bộ |
522 | 乾脆 | gāncuì | Thẳng thắn, thành thật |
523 | 感到 | găndào | cảm thấy; thấy |
524 | 鋼 | gāng | Cương: Thép, cứng |
525 | 鋼筆 | gāngbǐ | bút máy |
526 | 港幣 | găngbì | đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông |
527 | 剛好 | gānghăo | vừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp |
528 | 港口 | găngkǒu | Cảng; bến tàu; bến cảng |
529 | 感激 | gănjī | Cảm kích |
530 | 幹嘛 | gànma | Làm gì, làm cái gì |
531 | 感染 | gănrăn | bị nhiễm; lây |
532 | 趕上 | gănshàng | bắt kịp; đuổi kịp |
533 | 幹什麼 | gànshéme | Làm cái gì |
534 | 感受 | gănshòu | cảm nhận; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) |
535 | 感想 | gănxiăng | Cảm tưởng |
536 | 告 | gào | Cáo: bảo; nói; cáo; nói với; tố cáo; kiện |
537 | 靠 | gào | dựa; kê; tựa |
538 | 高潮 | gāocháo | Cao trào |
539 | 告辭 | gàocí | cáo từ; xin từ biệt |
540 | 高大 | gāodà | cao to; cao lớn; đồ sộ |
541 | 高度 | gāodù | Cao độ, chiều cao; độ cao |
542 | 高峰 | gāofēng | đỉnh núi cao; cao điểm |
543 | 高貴 | gāoguì | Cao quý |
544 | 高級 | gāojí | cao cấp |
545 | 靠近 | gàojìn | kế; kề; dựa sát; cập bến; đến gần |
546 | 高明 | gāomíng | Cao minh |
547 | 高手 | gāoshǒu | Cao thủ |
548 | 高速 | gāosù | Cao tốc |
549 | 高原 | gāoyuán | Cao nguyên |
550 | 高中 | gāozhōng | Cao trung; trung học phổ thông |
551 | 隔 | gé | Cách: ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trở |
552 | 擱 | gē | đặt; để; kê; gác lại; kéo dài |
553 | 割 | gē | cắt; gặt; chia cắt; tách rời |
554 | 隔壁 | gébì | sát vách; bên cạnh; láng giềng; nhà bên cạnh |
555 | 個別 | gèbié | riêng; riêng lẻ; riêng biệt; cá biệt |
556 | 個兒 | gèer | vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước |
557 | 各行各業 | gèhánggèyè | Các ngành các nghề; mọi ngành mọi nghề |
558 | 歌劇 | gējù | ca kịch |
559 | 更加 | gèngjiā | Càng thêm, hơn nữa |
560 | 歌曲 | gēqŭ | Ca khúc; bài hát; bài ca; bản nhạc |
561 | 各式各樣 | gèshìgèyàng | đủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại |
562 | 個性 | gèxìng | cá tính; tính cách riêng |
563 | 歌星 | gēxīng | ngôi sao ca nhạc; ca sĩ nổi tiếng |
564 | 供 | gōng | cung cấp; cung; cung ứng |
565 | 公布/佈 | gōngbù | Công bố |
566 | 工程 | gōngchéng | Công trình |
567 | 工夫 | gōngfū | người làm thuê; người làm mướn |
568 | 功夫 | gōngfū | Công phu |
569 | 工會 | gōnghuì | công đoàn; công hội |
570 | 工具 | gōngjù | công cụ (sản xuất)。 |
571 | 公開 | gōngkāi | Công khai |
572 | 公立 | gōnglì | Công lập |
573 | 公平 | gōngpíng | Công bằng |
574 | 工錢 | gōngqián | Tiền công; tiền lương |
575 | 工業 | gōngyè | Công nghiệp |
576 | 公用 | Gōngyòng | Công dụng |
577 | 公用電話 | Gōngyòng diànhuà | Điện thoại công cộng |
578 | 公元 | gōngyuán | Công viên |
579 | 工資 | gōngzī | tiền lương; lương |
580 | 構成 | gòuchéng | Cấu thành |
581 | 購買 | gòumăi | mua sắm |
582 | 溝通 | gōutōng | Khai thông, khơi thông |
583 | 顧 | gù | Cố: họ cố, trái lại, ngay vì |
584 | 鼓 | gŭ | trống; cái trống |
585 | 古 | gŭ | Cổ: cổ xưa; cổ đại |
586 | 瓜 | guā | Qua: dưa, quả dưa |
587 | 掛號信 | guàhàoxìn | thư đã đăng ký |
588 | 罐 | guàn | hộp; vại; lọ; bình |
589 | 慣 | guàn | Quán: thói quen, tập quán |
590 | 管 | guăn | Quản: họ quản, quản lý; cai quản; trông coi; coi |
591 | 管道 | guăndào | đường ống; ống dẫn |
592 | 觀點 | guāndiăn | quan điểm |
593 | 官方 | guānfāng | chính thức; nhà nước |
594 | 廣 | guăng | Quảng: họ quảng; rộng rãi; phổ biến |
595 | 廣場 | guăngchăn | quảng trường |
596 | 廣大 | guăngdà | quảng đại |
597 | 廣泛 | guăngfàn | Phổ biến, rộng rãi; rộng khắp |
598 | 光亮 | guāngliàng | Sáng, sáng ngời, rực rỡ |
599 | 光榮 | guāngróng | Quang vinh |
600 | 觀光 | guānguāng | Tham quan, du lịch |
601 | 光線 | guāngxiàn | Tia sáng, ánh sáng |
602 | 慣例 | guànlì | Lệ cũ, thường lệ |
603 | 罐頭 | guàntóu | Vò, lọ, vại |
604 | 罐子 | guànzi | vò; hũ; vại (bằng sành, sứ) |
605 | 瓜子 | guāzi | Quả dưa |
606 | 古代 | gŭdài | Cổ đại |
607 | 古典 | gŭdiăn | Cổ điển |
608 | 姑姑 | gūgū | Cô, gì |
609 | 跪 | guì | quỳ; quỳ gối |
610 | 規定 | guīdìng | Quy định |
611 | 規畫 | guīhuà | Quy hoạch |
612 | 櫃臺 | guìtái | Quầy hàng, tủ bày hàng |
613 | 規則 | guīzé | Quy tắc, luật, nội quy |
614 | 貴族 | guìzú | Quý tộc |
615 | 古蹟 | gŭjī | Cổ tích |
616 | 估計 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán |
617 | 古老 | gŭlăo | Cổ lão; cổ xưa; cổ kính; cũ xưa |
618 | 滾 | gŭn | Cổn; lăn, lộn, cút đi |
619 | 姑娘 | gūniáng | Cô nương |
620 | 裹 | guǒ | bọc; quấn; buộc; bó; băng bó |
621 | 鍋 | guō | Nồi, cái nồi |
622 | 過渡 | guòdù | Quá, quá độ, quá mức |
623 | 國會 | guóhuì | Quốc hội |
624 | 國籍 | guójí | Quốc tịch |
625 | 過節 | guòjié | Ăn tết; chơi hội |
626 | 國立 | guólì | Quốc lập |
627 | 過濾 | guòlǜ | Lọc (bột, nước,…) |
628 | 國旗 | guóqí | Quốc kỳ |
629 | 過期 | guòqí | Quá kỳ |
630 | 果然 | guǒrán | quả nhiên |
631 | 過日子 | guòrìzi | sống cuộc sống |
632 | 過世 | guòshì | Mất, tạ thế |
633 | 國外 | guòwài | Nước ngoài |
634 | 國小 | guóxiăo | Tiểu học |
635 | 國語 | guóyŭ | Quốc ngữ |
636 | 國中 | guózhōng | cấp hai, TH cơ sở |
637 | 骨頭 | gŭtóu | Xương, cốt |
638 | 顧問 | gùwèn | Cố vấn |
639 | 故鄉 | gùxiāng | Cố hương, quê hương |
640 | 鼓掌 | gŭzhăng | Cỏ vũ |
641 | 嗨 | hāi | dô ta nào; nào; này |
642 | 海報 | hăibào | Áp phích, pano |
643 | 還不如 | háibùrú | Không tốt như |
644 | 害處 | hàichù | Hại, có hại |
645 | 海關 | hăiguān | Hải quan |
646 | 還好 | háihăo | Khá tốt, cũng được |
647 | 海軍 | hăijūn | Hải quân |
648 | 海峽 | hăixiá | Em biển |
649 | 海鮮 | hăixiān | hải sản; đồ tươi; hải vị; hải sản tươi |
650 | 還要 | háiyào | Cần, còn cần |
651 | 還有 | háiyǒu | Có, còn có |
652 | 含 | hán | Hàm: ngậm; chứa, có |
653 | 汗 | hàn | mồ hôi |
654 | 喊 | hăn | la; la to; quát to; hô |
655 | 航空 | hángkōng | Hàng không |
656 | 行業 | hángyè | Nghề, ngành nghề |
657 | 寒冷 | hánlěng | Lạnh, lạnh lẽo |
658 | 耗 | hào | tiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí |
659 | 好多 | hăoduō | nhiều; quá nhiều; rất nhiều |
660 | 好客 | hàokè | hiếu khách; mến khách; nhiệt tình đãi khách |
661 | 老婆 | hăopó | Vợ; phu nhân |
662 | 好奇 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ |
663 | 好意思 | hăoyìsī | không biết xấu hổ; không biết ngượng |
664 | 好在 | hăozài | may mà; được cái; may ra |
665 | 號召 | hàozhào | Hiệu triệu, lời hiệu triệu |
666 | 合 | hé | Hợp: hợp; phù hợp; nên; phải; cần phải |
667 | 何必 | hébì | hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì |
668 | 合不來 | hébùlái | Không hợp, không hợp nhau |
669 | 合唱 | héchàng | hợp xướng; đồng ca |
670 | 合成 | héchéng | hợp thành; cấu thành。 |
671 | 合得來 | hédélái | hợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau |
672 | 合法 | héfă | Hợp pháp |
673 | 合格 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách |
674 | 和好 | héhăo | hoà thuận; hoà mục; hoà hảo |
675 | 合乎 | héhū | hợp; phù hợp; hợp với |
676 | 黑夜 | hēiyè | nửa đêm; đêm; đêm khuya; đêm hôm khuya khoắt |
677 | 何況 | hékuàng | Hơn nữa, vả lại |
678 | 合理 | hélǐ | Hợp lý |
679 | 河流 | héliú | sông; sông ngòi |
680 | 恨不得 | hènbùdé | hận không thể |
681 | 橫 | héng | ngang; hoành |
682 | 整數 | Zhěngshù | số nguyên; chỉnh số |
683 | 痕跡 | hénjī | vết tích; dấu vết; vết |
684 | 和平 | hépíng | Hòa bình |
685 | 和氣 | héqì | Ôn hòa, nhã nhặn, hòa thuận |
686 | 合算 | hésuàn | tính toán; suy nghĩ |
687 | 紅豆 | hóngdòu | đậu đỏ; cây đậu đỏ |
688 | 後代 | hòudài | Hậu đại, đời sau |
689 | 後方 | hòufāng | Hậu phương, sau; phía sau |
690 | 喉嚨 | hóulóng | hầu; yết hầu; cổ họng; họng |
691 | 後頭 | hòutóu | phía sau; mặt sau; sau |
692 | 後退 | hòutuì | lùi; lùi về sau; thụt lùi; lui; lui lại; lùi bước; rút lui |
693 | 後院 | hòuyuàn | Hậu viện |
694 | 猴子 | hóuzi | Con khỉ |
695 | 戶 | hù | Hộ: hộ; nhà |
696 | 虎 | hŭ | hổ; cọp; hùm |
697 | 呼 | hū | thở ra; thở; hô; gọi to; gọi lớn |
698 | 划 | huá | chèo; bơi; kế hoạch; dự kiến; dự định |
699 | 化 | huà | Hóa: tiêu hoá; tiêu; tiêu trừ; hoá học |
700 | 話說回來 | Huàshuōhuílái | Có nói rằng |
701 | 花草 | huācăo | hoa cỏ; hoa cảnh |
702 | 花費 | huāfèi | tiêu phí; phí tổn; tiêu pha; tiêu xài; tốn; phí; tiêu |
703 | 壞處 | huàichù | Chỗ hỏng, chỗ xấu |
704 | 壞蛋 | huàidàn | Đồ tồi, khối nạn |
705 | 慌 | huāng | hoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống |
706 | 皇帝 | huángdì | Hoàng đế |
707 | 黃豆 | huángdòu | Đậu tương, đậu nành |
708 | 黃昏 | huánghūn | Hoàng hôn |
709 | 緩和 | huǎnhé | Dịu, hòa dịu, xoa dịu |
710 | 歡呼 | huānhū | Hoan hô, reo hò |
711 | 緩慢 | huănmàn | Từ tốn, chậm chạm |
712 | 歡喜 | huānxǐ | Hoan hỉ |
713 | 花盆 | huāpén | Chậu hoa |
714 | 華僑 | huáqiáo | Hoa kiều |
715 | 花色 | huāsè | màu sắc và hoa văn |
716 | 花生 | huāshēng | đậu phộng; lạc; đậu phụng |
717 | 話說回來 | huàshuōhúilái | Nói sẽ quay về |
718 | 話題 | huàtí | chủ đề |
719 | 化學 | huàxué | Hóa học |
720 | 揮 | huī | khua, vung, vẫy |
721 | 灰 | huī | Xám, tro, than, bụi |
722 | 會場 | huìchăng | Hội trường |
723 | 回電 | huídiàn | Gọi điện lại, đáp điện |
724 | 回教 | huíjiào | Đạo hồi, hồi giáo |
725 | 匯款 | huìkuăn | Chuyển khoản |
726 | 灰色 | huīsè | Màu sám |
727 | 回收 | huíshōu | thu hồi; thu lại (đồ đạc đã đưa ra) |
728 | 回頭 | huítóu | Quay đầu, ngoảnh lại, hối hận |
729 | 回想 | huíxiăng | hồi tưởng |
730 | 回信 | huíxìn | Hồi thư, đáp thư |
731 | 混合 | hùnhé | Hỗn hợp |
732 | 婚禮 | hūnlǐ | Hôn lễ |
733 | 混亂 | hŭnluàn | Hỗn loạn |
734 | 昏迷 | hūnmí | hôn mê |
735 | 或多或少 | Huòduōhuòshǎo | nhiều hơn hoặc ít hơn |
736 | 火柴 | huǒchái | diêm; diêm quẹt |
737 | 活該 | huógāi | nên; phải; cần phải |
738 | 活力 | huólì | Sức sống, sinh lực |
739 | 活潑 | huópō | hoạt bát; sống động; nhanh nhẹn |
740 | 貨物 | huòwù | hàng; hàng hoá |
741 | 或許 | huòxŭ | có thể; có lẽ; hay là |
742 | 活躍 | huóyuè | sinh động; sôi nổi; sục sôi |
743 | 火災 | huǒzāi | hoả hoạn; nạn cháy |
744 | 糊塗 | hútú | mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ |
745 | 戶外 | hùwài | ngoài trời |
746 | 呼吸 | hūxī | thở; hô hấp; hít thở |
747 | 護照 | hùzhào | hộ chiếu |
748 | 互助 | hùzhù | giúp đỡ nhau; hỗ trợ; giúp đỡ lẫn nhau |
749 | 鬍子 | húzi | râu; ria |
750 | 級 | jí | cấp; bậc; đẳng cấp |
751 | 集 | jí | tập hợp; tụ tập |
752 | 及 | jí | Cập: họ cập; đạt tới; đạt đến; đến; tới |
753 | 既 | jì | đã; phàm; đã ... thì |
754 | 夾 | jiá | kẹp; cặp |
755 | 甲 | jiă | Họ giáp: giáp bọc; bọc sắt; giáp |
756 | 佳 | jiā | đẹp; tốt; hay; lành; khoẻ |
757 | 加工 | jiāgōng | Gia công |
758 | 箭 | jiàn | tên; mũi tên (để bắn) |
759 | 揀 | jiăn | lựa chọn; lựa, nhặt |
760 | 撿 | jiăn | nhặt lấy; nhặt; lượm |
761 | 剪 | jiăn | cái kéo; cắt; xén |
762 | 減 | jiăn | Giảm: giảm bớt; kém; giảm chất; biến chất |
763 | 肩 | jiān | vai; bả vai |
764 | 尖 | jiān | nhọn; đầu nhọn, mũi nhọn; đỉnh cao |
765 | 兼 | jiān | gồm đủ; gồm cả, hai lần; gấp; gấp đôi |
766 | 肩膀 | jiānbăng | vai; bả vai; bờ vai |
767 | 剪刀 | jiăndāo | Cái kéo |
768 | 堅定 | jiāndìng | Kiên định |
769 | 降 | jiàng | Giáng, rơi, hạ, rớt |
770 | 獎品 | jiăngpǐn | phần thưởng; giải thưởng; tặng phẩm |
771 | 將要 | jiāngyào | sắp sửa; sắp; sẽ |
772 | 漸漸 | jiànjiàn | dần dần; từ từ; dần |
773 | 間接 | jiànjiē | gián tiếp |
774 | 建立 | jiànlì | Kiến lập: xây dựng; kiến trúc; lập nên |
775 | 鍵盤 | jiànpán | bàn phím |
776 | 健全 | jiànquán | kiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng |
777 | 尖銳 | jiānruì | sắc bén; sắc nhọn; bén |
778 | 減少 | jiănshăo | giảm bớt; giảm thiểu |
779 | 檢驗 | jiănyàn | kiểm tra; kiểm nghiệm |
780 | 監獄 | jiānyù | nhà tù; ngục tù; nhà giam |
781 | 建築 | jiànzhú | Xây dựng |
782 | 角 | jiăo | Giác; góc, |
783 | 繳 | jiăo | giao nộp; giao; nộp |
784 | 澆 | jiāo | tưới; giội; đổ |
785 | 驕傲 | jiāoào | kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại |
786 | 腳步 | jiăobù | bước chân |
787 | 教材 | jiàocái | tài liệu giảng dạy; tài liệu dạy học |
788 | 交代 | jiāodài | dặn dò; nhắn nhủ |
789 | 教導 | jiàodăo | giáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo |
790 | 教法 | jiāofă | phương pháp dạy |
791 | 叫喊 | jiàohăn | la hét; kêu gào; kêu la |
792 | 交換 | jiāohuàn | trao đổi; đổi |
793 | 教會 | jiàohuì | giáo hội |
794 | 交際 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp |
795 | 教練 | jiàoliàn | huấn luyện |
796 | 交流 | jiāoliú | giao lưu |
797 | 角落 | jiăoluò | góc; xó; hốc |
798 | 角色 | jiăosè | vai; nhân vật |
799 | 教師 | jiàoshī | giáo viên |
800 | 教授 | jiàoshòu | giáo sư |
801 | 教堂 | jiàotáng | giáo đường |
802 | 郊外 | jiāowài | vùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành |
803 | 教學 | jiāoxué | dạy học; dạy |
804 | 教訓 | jiàoxùn | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ |
805 | 交易 | jiāoyì | giao dịch |
806 | 交友 | jiāoyǒu | kết bạn; |
807 | 加強 | jiāqiáng | tăng cường |
808 | 假日 | jiàrì | ngày nghỉ |
809 | 假如 | jiărú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu |
810 | 加入 | jiārù | Gia nhập |
811 | 加上 | jiāshàng | Thêm vào |
812 | 家事 | jiāshì | việc nhà; chuyện nhà; |
813 | 加速 | jiāsù | tăng tốc; tăng tốc độ; tăng nhanh |
814 | 家鄉 | jiāxiāng | quê nhà; quê hương |
815 | 加以 | jiāyǐ | tiến hành |
816 | 加油 | jiāyóu | Cố lên; hăng hái hơn |
817 | 加油站 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu; cây xăng |
818 | 家長 | jiāzhăng | Gia trưởng; người lớn |
819 | 假裝 | jiăzhuāng | giả vờ; giả cách; vờ |
820 | 基本 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng |
821 | 基本上 | jīběnshàng | đại thể; về cơ bản |
822 | 激動 | jīdòng | Kích động, xúc động |
823 | 基督教 | jīdūjiào | Ki tô giáo |
824 | 結 | jié | Kết: kết trái; tết; kết; đan; kết hợp; kết; |
825 | 屆 | jiè | khoá; lần; đợt; cuộc |
826 | 解 | jiě | Giải: tách ra; rời ra; rã; phân giải; cởi; tháo; gỡ |
827 | 解答 | jiědá | Giải đáp |
828 | 接待 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón |
829 | 街道 | jiēdào | đường phố; khu phố |
830 | 接見 | jiējiàn | tiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt |
831 | 接近 | jiējìn | tiếp cận; gần gũi; sắp đến; gần; gần kề |
832 | 結論 | jiélùn | Kết luận |
833 | 節省 | jiéshěng | tiết kiệm; dành dụm; dè sẻn |
834 | 結算 | jiésuàn | kết toán; quyết toán; cân đối; thanh toán |
835 | 街頭 | jiētóu | đầu phố; trên phố |
836 | 界線 | jièxiàn | giới tuyến; liên ngành; giáp ranh |
837 | 節約 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) |
838 | 結帳 | jiézhàng | kết toán sổ sách; kiểm kê |
839 | 截止 | jiézhǐ | hết hạn; hết thời gian |
840 | 機構 | jīgòu | cơ cấu; máy; đơn vị; cơ quan |
841 | 機關 | jīguān | Cơ quan |
842 | 集合 | jíhé | tập hợp; tụ tập |
843 | 計較 | jìjiào | tính toán; so bì; tị nạnh; so đo |
844 | 基金 | jījīn | quỹ; ngân sách |
845 | 急忙 | jímáng | vội vàng; vội vã |
846 | 盡 | jìn | chỉ; hết sức; cố; vô cùng; cố gắng |
847 | 浸 | jìn | dần dần; từ từ; ngâm; dầm; ngâm trong nước |
848 | 進 | jìn | Tiến: vào, tới |
849 | 靜 | jìng | Tĩnh: yên tĩnh; lặng; tĩnh; tịnh; vắng; không có tiếng động |
850 | 精彩 | jīngcăi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; |
851 | 經費 | jīngfèi | kinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn |
852 | 警告 | jīnggào | Cảnh cáo |
853 | 淨化 | jìnghuà | làm sạch; tinh chế; lọc sạch |
854 | 經濟 | jīngjì | kinh tế; mức sống; đời sống |
855 | 精力 | jīngjì | Tinh lực |
856 | 敬酒 | jìngjiŭ | KÍnh rượu, chúc rượu |
857 | 敬禮 | jìnglǐ | Kính lễ: cúi chào; chào; khom mình chào |
858 | 驚人 | jīngrén | làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường; |
859 | 景色 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật |
860 | 精細 | jīngxì | tinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác |
861 | 競爭 | jìngzhēng | cạnh tranh; đua tranh; ganh đua |
862 | 鏡子 | jìngzi | cái gương; tấm gương; gương soi |
863 | 今後 | jīnhòu | sau này; về sau; từ nay về sau |
864 | 緊急 | jǐnjí | khẩn cấp; cấp bách; hiểm nghèo |
865 | 僅僅 | jǐnjǐn | Vẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn |
866 | 儘量 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức |
867 | 進入 | jìnrù | vào; tiến vào; bước vào; đi vào |
868 | 近視 | jìnshì | cận thị |
869 | 金屬 | jīnshŭ | Kim loại, kim khí |
870 | 進一步 | jìnyíbù | tiến một bước; hơn nữa; thêm một bước |
871 | 禁止 | jìnzhǐ | cấm; cấm đoán; không cho phép; ngăn chặn; loại trừ |
872 | 極其 | jíqí | cực kỳ; vô cùng; hết sức |
873 | 既然 | jìrán | đã (liên từ, kết hợp với 就、也、還 |
874 | 及時 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ |
875 | 技術 | jìshù | kỹ thuật |
876 | 酒吧 | jiŭba | Quán rượu |
877 | 酒會 | jiŭhuì | Tửu hội, hội rượu; tiệc rượu |
878 | 救火 | jiùhuǒ | Cứu hỏa |
879 | 舅舅 | jiùjiù | Cậu, ông cậu |
880 | 救命 | jiùmìng | Cứu mạng, cứu mệnh |
881 | 就是 | jiùshì | dù cho; ngay cả...cũng (liên từ) |
882 | 就是說 | jiùshìshuō | Điều đó có nghĩa là |
883 | 就業 | jiùyè | vào nghề; đi làm; có nghề nghiệp |
884 | 糾正 | jiūzhèng | uốn nắn; sửa chữa (sai lầm ) |
885 | 記性 | jìxìng | trí nhớ |
886 | 集郵 | jíyóu | sưu tập tem; chơi tem |
887 | 記載 | jìzăi | ghi chép; ghi lại |
888 | 聚 | jù | tụ tập; tụ họp; tập hợp |
889 | 具 | jù | Cụ: Dụng cụ, công cụ |
890 | 卷 | juǎn | Quyển: quyển; cuộn; gói |
891 | 捲 | juăn | quấn; gói; bài; bài làm; bài thi |
892 | 劇本 | jùběn | kịch bản |
893 | 劇場 | jùchăng | kịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát |
894 | 巨大 | jùdà | to lớn; vĩ đại |
895 | 決 | jué | Quyết: quyết định; quyết; định đoạt |
896 | 絕不 | juébù | không đời nào |
897 | 絕大部分 | juédàbùfèn | Tuyệt đại bộ phận |
898 | 覺悟 | juéwù | giác ngộ; tỉnh ngộ |
899 | 決心 | juéxīn | Quyết tâm |
900 | 鞠躬 | júgōng | cúi chào; cúi đầu; khom; khòm; quỳ gối |
901 | 聚集 | jùjí | tập hợp; tụ họp; tập trung; tụ tập; tụ hội |
902 | 俱樂部 | jùlèbù | câu lạc bộ |
903 | 居民 | jūmín | cư dân; dân |
904 | 軍 | jūn | Quân: quân đội; quân |
905 | 軍隊 | jūnduì | Quân đội |
906 | 軍人 | jūnrén | Quân nhân |
907 | 軍事 | jūnshì | Quân sự |
908 | 居然 | jūrán | lại có thể; lại |
909 | 舉手 | jŭshǒu | Giơ tay lên |
910 | 據說 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói |
911 | 具體 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ |
912 | 具有 | jùyǒu | có; có đủ; sẵn có; vốn có |
913 | 劇院 | jùyuàn | rạp hát; nhà hát; kịch trường |
914 | 居住 | jūzhù | cư trú; sống; ở |
915 | 卡 | kă | các; phiếu; áp phích; cạc; tờ |
916 | 開除 | kāichú | Khai Trừ |
917 | 開刀 | kāidāo | Ca phẫu thuật |
918 | 開發 | kāifā | Khai phá |
919 | 開戶 | kāihù | Mở tài khoản |
920 | 開課 | kāikè | Nhập học, khai giảng |
921 | 開明 | kāimíng | Khai sáng, văn minh, tiến bộ |
922 | 開設 | kāishè | Xếp lịch dạy, mở lớp, bố trí |
923 | 開演 | kāiyăn | Bắt đầu diễn, bắt đầu chiếu |
924 | 砍 | kăn | Khảm: chặt; chẻ |
925 | 看不起 | kànbùqǐ | khinh thường; coi thường; coi rẻ; coi khinh |
926 | 看得起 | kàndeqǐ | tôn trọng; nể mặt; coi trọng |
927 | 抗議 | kàngyì | kháng nghị |
928 | 看家 | kānjiā | giữ nhà; coi nhà; trông nhà; xuất chúng |
929 | 看看 | kànkàn | xem xem, để xem |
930 | 看來 | kànlái | Dường như; có vẻ như |
931 | 看起來 | kànqǐlái | Xem như; dường như; xem ra |
932 | 看樣子 | kànyàngzi | Xem ra, xem chừng |
933 | 考察 | kăochá | khảo sát; quan sát thực tế; điều tra thực tế |
934 | 考卷 | kăojuàn | Bài thi |
935 | 考取 | kăoqŭ | thi đậu; đậu; trúng tuyển |
936 | 課程 | kèchéng | Chương trình dạy học |
937 | 客房 | kèfáng | Phòng khách |
938 | 客觀 | kèguān | khách quan |
939 | 可靠 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm |
940 | 可憐 | kělián | Đáng thương, đáng tiếc |
941 | 客滿 | kèmăn | Đầy đầy nhà; ngôi nhà đầy đủ |
942 | 科目 | kēmù | khoa; môn; môn học |
943 | 可是 | kěshì | Nhưng mà |
944 | 課外 | kèwài | Ngoại khóa; ngoài giờ học |
945 | 可惡 | kěwù | Đáng ghét, đáng giận |
946 | 可惜 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là |
947 | 可笑 | kěxiào | Đáng cười |
948 | 空軍 | kōngjūn | không quân |
949 | 恐怕 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng |
950 | 空前 | kōngqián | Không gian |
951 | 控制 | kòngzhì | khống chế |
952 | 空中 | kōngzhōng | không trung |
953 | 扣 | kòu | khâu; cài; móc; cúc áo; khuy áo; nút buộc |
954 | 口才 | kǒucái | tài ăn nói; tài hùng biện |
955 | 口號 | kǒuhào | Khẩu hiệu |
956 | 口紅 | kǒuhóng | son môi; son thoa môi; son bôi môi; sáp môi |
957 | 口試 | kǒushì | thi vấn đáp |
958 | 口水 | kǒushuǐ | nước bọt; nước miếng; nước dãi |
959 | 口味 | kǒuwèi | Khẩu vị |
960 | 口音 | kǒuyīn | khẩu âm |
961 | 口語 | kǒuyŭ | khẩu ngữ |
962 | 跨 | kuā | cưỡi; bắt ngang; sải bước; xoải bước; bước dài |
963 | 會計 | kuàijì | Kế Toán |
964 | 誇獎 | kuājiăng | khen; khen ngợi; ca ngợi; hoan nghênh |
965 | 寬 | kuān | Khoan, họ khoan: rộng; bao quát |
966 | 寬度 | kuāndù | độ rộng |
967 | 況且 | kuàngqiě | hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng |
968 | 喇叭 | lăbā | Kèn đồng, loa; còi |
969 | 拉肚子 | lādùzi | Đau bụng; tiêu chảy |
970 | 來不及 | láibùjí | Không kịp |
971 | 來得及 | láidejí | Kịp, còn kịp |
972 | 來回 | láihuí | Đi về, khứ hổi |
973 | 來臨 | láilín | Đến, về, tới |
974 | 來往 | láiwăng | Vẵng lai; qua lại; tới lui |
975 | 來信 | láixìn | thư đến |
976 | 來源 | láiyuán | Nguồn gốc; nguồn; khởi thủy |
977 | 來自 | láizì | Đến từ; từ |
978 | 辣椒 | làjiāo | cây ớt; ớt |
979 | 爛 | làn | Nát, rửa; nát vụn |
980 | 懶 | lăn | Lười, nhát, làm biếng |
981 | 懶得 | lănde | Lười quá |
982 | 狼 | láng | Lang: con sói, con lang |
983 | 牢 | láo | Lao: chuồng, nhà tù, nhà lao |
984 | 撈 | lāo | Kiến, moi, vét; vơ vét |
985 | 老百姓 | lăobăixìng | Lão bách tính; người dân |
986 | 老闆娘 | lăobănniáng | Bà chủ |
987 | 老大 | lăodà | Lão đại |
988 | 嘮叨 | láodāo | Lải nhải, lảm nhảm |
989 | 勞動 | láodòng | Lao động |
990 | 勞工 | láogōng | Lao công |
991 | 老公 | lăogōng | Chồng; |
992 | 老虎 | lăohŭ | Lão hổ; con hổ |
993 | 老家 | lăojiā | lão gia; ông |
994 | 勞力 | láolì | lao lực |
995 | 牢騷 | láosāo | phàn nàn |
996 | 老實 | lăoshí | Trung thành, trung thực |
997 | 老是 | lăoshì | luôn luôn |
998 | 老實說 | lăoshíshuō | thành thật mà nói |
999 | 老太太 | lăotàitài | bà già; lão thái thái |
1000 | 蠟燭 | làzhú | cây nến |
1001 | 樂 | lè | Lạc: vui, vui mừng, vui cười |
1002 | 淚 | lèi | Lệ: nước mắt |
1003 | 類 | lèi | Loại: chủng loại; |
1004 | 冷淡 | lěngdàn | Vắng lặng; im lìm |
1005 | 冷靜 | lěngjìng | Bình tĩnh; vắng vẻ; yên tĩnh |
1006 | 冷飲 | lěngyǐn | Đồ uống lạnh; nước lạnh |
1007 | 樂趣 | lèqù | Niềm vui, hứng thú |
1008 | 樂意 | lèyì | Vui lòng, tự nguyện; bằng lòng |
1009 | 梨 | lí | Lê: cây lê; quả lê |
1010 | 粒 | lì | Hạt; viên |
1011 | 利 | lì | Lợi: họ lợi; lợi nhuận |
1012 | 立 | lì | Lập: đứng, dựng; họ lập; xác lập |
1013 | 禮 | lǐ | Lễ: nghi lễ; lễ phép |
1014 | 梨(子) | lí(zi) | Quả lê |
1015 | 練 | liàn | Luyện, họ luyện: lão luyện; luyện tập |
1016 | 戀愛 | liànài | luyến ái |
1017 | 量 | liáng | Lượng: đo; số lượng |
1018 | 倆 | liăng | Lưỡng: hai, đôi |
1019 | 良好 | liánghăo | Hài lòng, tốt; tốt đẹp |
1020 | 諒解 | liàngjiě | Lượng thứ; thông cảm |
1021 | 糧食 | liángshí | lương thực |
1022 | 聯合 | liánhé | liên hợp |
1023 | 聯合國 | liánhéguó | liên hợp quốc |
1024 | 連接 | liánjiē | liên kết, kết nối |
1025 | 聯絡 | liánluò | liên lạc; |
1026 | 連忙 | liánmáng | vội vã, vội vàng |
1027 | 臉色 | liănsè | Sắc mặt |
1028 | 連續 | liánxù | liên tục, liên tiếp |
1029 | 了 | liăo | Liễu: xong, kết thúc; hiểu, rõ |
1030 | 裡邊 | lǐbiān | Trong (thời gian, không gian, phạm vi) |
1031 | 立場 | lìchăng | lập trường |
1032 | 列 | liè | Liệt: bày ra, xếp; họ liệt |
1033 | 裂 | liè | Liệt: hở, nứt, rạn nứt |
1034 | 理髮 | lǐfă | cắt tóc |
1035 | 立即 | lìjí | Lập tức, ngay |
1036 | 力量 | lǐliàng | lực lượng, sức mạnh |
1037 | 利潤 | lìlùn | lợi nhuận; |
1038 | 理論 | lǐlùn | lý luận |
1039 | 淋 | lín | Lâm: xối, giội; dầm; đổ vào |
1040 | 臨 | lín | Lâm: gần, đối diện |
1041 | 令 | lìng | Lệnh: ra lệnh; mệnh lệnh |
1042 | 領帶 | lǐngdài | cà vạt |
1043 | 領導 | lǐngdăo | lãnh đạo |
1044 | 靈魂 | línghún | linh hồn |
1045 | 靈活 | línghuó | linh hoạt, nhanh nhẹn |
1046 | 零件 | língjiàn | linh kiện |
1047 | 零售 | língshòu | Bán lẻ |
1048 | 領土 | lǐngtŭ | Lãnh thổ |
1049 | 零下 | língxià | Dưới mức không; dưới 0 |
1050 | 領先 | lǐngxiān | Vượt lên đầu, dẫn đầu |
1051 | 領袖 | lǐngxiù | Lãnh tụ; thủ lĩnh |
1052 | 零用錢 | Língyòng qián | tiền lẻ |
1053 | 臨時 | línshí | lâm thời |
1054 | 禮品 | lǐpǐn | Lễ vật; tặng phẩm |
1055 | 力氣 | lìqì | khí lực; sức lực, hơi sức |
1056 | 歷史 | lìshǐ | lịch sử |
1057 | 禮堂 | lǐtáng | lễ đường |
1058 | 裡/裏頭 | lǐtóu | Bên trong |
1059 | 流動 | liúdòng | lưu động |
1060 | 流汗 | liúhàn | ra mồ hôi |
1061 | 留念 | liúniàn | lưu niệm |
1062 | 流血 | liúxiě | chảy máu |
1063 | 留學 | liúxué | Du học |
1064 | 留學生 | liúxuéshēng | Du học sinh |
1065 | 利息 | lìxí | Lợi tức, lãi |
1066 | 理由 | lǐyóu | Lý do |
1067 | 例子 | lìzi | Ví dụ, thí dụ, giả dụ |
1068 | 龍 | lóng | Long; rồng; họ long |
1069 | 嘍 | lóu | Lâu: lâu la; |
1070 | 摟 | lǒu | Lâu: vơ vét; kéo; tính toán; Ôm |
1071 | 露 | lù | Lộ: để trần; lộ ra; sương |
1072 | 綠豆 | lǜdòu | đậu xanh; |
1073 | 略 | lüè | Lược: sơ lược; đơn giản |
1074 | 陸軍 | lùjūn | Lục quân |
1075 | 輪船 | lúnchuán | Ca nô, tàu thủy |
1076 | 輪流 | lúnliú | Luân phiên, lân lượt |
1077 | 輪胎 | lúntāi | săm lốp; lốp ô tô |
1078 | 論文 | lùnwén | luận văn |
1079 | 輪子 | lúnzi | Bánh xe |
1080 | 落 | luò | Lạc: sót, thiếu; rơi, rớt |
1081 | 落後 | luòhòu | lạc hậu |
1082 | 落實 | luòshí | Chắc chắn, đầy đủ, chu đáo |
1083 | 落伍 | luòwŭ | Lạc ngũ; lạc đội ngũ |
1084 | 律師 | lǜshī | luật sư |
1085 | 路線 | lùxiàn | tuyến đường, đường đi |
1086 | 陸續 | lùxù | Lục tục, lần lượt |
1087 | 錄用 | lùyòng | Thu nhận, tuyển dụng |
1088 | 麻 | má | Ma, họ ma: đay, gai; nhám; ráp |
1089 | 馬虎 | măhū | Qua loa, đại khái, tàm tạm |
1090 | 埋 | mái | Mai: chôn, chôn vùi, mai táng |
1091 | 買單 | măidān | Hóa đơn bán hàng |
1092 | 買賣 | măimài | mua bán |
1093 | 漫畫 | mànhuà | Tranh châm biếm, tranh đả kích |
1094 | 慢跑 | mànpăo | chạy bộ, chạy chậm |
1095 | 饅頭 | mántóu | màn thầu |
1096 | 冒 | mào | mũ |
1097 | 毛巾 | máojīn | khăn mặt |
1098 | 麻雀 | máquè | Chim sẻ |
1099 | 馬桶 | mătǒng | Cái bô |
1100 | 碼頭 | mătóu | Bến đò, bến sông |
1101 | 螞蟻 | măyǐ | Con kiến |
1102 | 煤 | méi | Than đá |
1103 | 沒辦法 | méibànfă | hết cách, |
1104 | 沒法子 | méifázi | Không đời nào |
1105 | 美觀 | měiguān | mỹ quan |
1106 | 玫瑰 | méiguī | hoa hồng |
1107 | 美好 | měihăo | mỹ hảo; tốt đẹp; đẹp |
1108 | 梅花 | méihuā | hoa mai |
1109 | 魅力 | mèilì | mê lực |
1110 | 美妙 | měimiào | mỹ miều |
1111 | 美術 | měishù | mỹ thuật |
1112 | 沒想到 | méixiăngdào | không tưởng được |
1113 | 猛 | měng | Mãnh; dũng mãnh; dũng cảm |
1114 | 夢到 | mèngdào | mơ thấy; mơ gặp phải |
1115 | 夢想 | mèngxiăng | mộng tưởng |
1116 | 門票 | ménpiào | vé vào cửa |
1117 | 門診 | ménzhěn | Phòng khám, khám bệnh |
1118 | 密 | mì | Mật: họ mật: chặt chẽ, gắn bó; bí mật |
1119 | 棉 | mián | bông vải |
1120 | 棉被 | miánbèi | chăn bông |
1121 | 免得 | miănde | để tránh; đỡ phải |
1122 | 面對 | miànduì | đối diện, đối mặt |
1123 | 免費 | miănfèi | miễn phí |
1124 | 麵粉 | miànfěn | bột mỳ |
1125 | 棉花 | miánhuā | hoa |
1126 | 面積 | miànjī | cây bông; cây bông vải |
1127 | 面貌 | miànmào | diện mạo; tướng mạo; bộ mặt |
1128 | 面前 | miànqián | trước mặt; phía trước; trước mắt |
1129 | 面子 | miànzi | thể diện; sĩ diện |
1130 | 廟 | miào | Miếu; đền |
1131 | 妙 | miào | Diệu: đẹp, tuyệt diệu |
1132 | 滅亡 | mièwáng | diệt vong |
1133 | 米粉 | mǐfěn | bột gạo;,bún |
1134 | 蜜蜂 | mìfēng | ong mật; mật ong |
1135 | 迷糊 | míhú | mơ hồ |
1136 | 迷路 | mílù | lạc đường |
1137 | 明 | míng | Minh: rõ; rõ ràng; sáng tỏ |
1138 | 命 | mìng | Mệnh: sinh mệnh; tính mệnh; mạng |
1139 | 名單 | míngdān | danh sách |
1140 | 明亮 | míngliàng | Sáng sủa, sáng rực |
1141 | 明明 | míngmíng | rõ ràng; rành rành |
1142 | 名牌 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng; bảng hiệu |
1143 | 名片 | míngpiàn | Danh thiếp |
1144 | 明確 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn; làm sáng tỏ; xác định rõ |
1145 | 民國 | mínguó | Dân quốc |
1146 | 民間 | mínjiān | dân gian |
1147 | 民主 | mínzhŭ | Dân chủ |
1148 | 民族 | mínzú | tộc người; dân tộc |
1149 | 迷人 | mírén | quyến rũ; mê người |
1150 | 迷失 | míshī | mất phương hướng; lạc đường |
1151 | 迷信 | míxìn | mê tín |
1152 | 磨 | mó | Ma: ma sát; cọ; mài |
1153 | 抹 | mǒ | chà; chùi; lau; quệt |
1154 | 摸 | mō | Mô: mò; sờ; mò mẫm |
1155 | 模仿 | mófăng | mô phỏng theo; bắt chước theo |
1156 | 模糊 | móhú | không rõ; mờ nhạt; lẫn lộn; mơ hồ |
1157 | 模型 | móxíng | Khuôn; mô hình, hình mẫu |
1158 | 模樣 | móyàng | dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo |
1159 | 目的地 | mùdìdì | điểm đến |
1160 | 目錄 | mùlù | mục lục |
1161 | 奶粉 | năifěn | sữa bột; bột sữa |
1162 | 耐用 | nàiyòng | bền |
1163 | 難得 | nándé | khó có được; khó được |
1164 | 南方 | nánfāng | phương nam |
1165 | 難怪 | nánguài | thảo nào; hèn chi; chẳng trách |
1166 | 南面 | nánmiàn | phía nam |
1167 | 難受 | nánshòu | khó chịu; khó ở |
1168 | 鬧 | nào | Náo: ồn ào; ầm ĩ |
1169 | 腦筋 | năojīn | đầu óc; suy nghĩ; trí nhớ |
1170 | 鬧區 | nàoqū | khu trung tâm |
1171 | 鬧鐘 | nàozhōng | đồng hồ báo thức |
1172 | 腦子 | năozi | não; bộ óc。 |
1173 | 哪怕 | nàpà | dù cho; cho dù; dù là |
1174 | 拿手 | náshǒu | sở trường; tài năng; tài ba; đặc sắc |
1175 | 內部 | nèibù | nội bộ; bên trong |
1176 | 內行 | nèiháng | trong nghề; thành thạo; tinh thông |
1177 | 內科 | nèikē | Nội khoa |
1178 | 內衣 | nèiyī | Nội Y |
1179 | 能幹 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ |
1180 | 能源 | néngyuán | nguồn năng lượng |
1181 | 泥 | ní | Bùn, nhão |
1182 | 粘 | nián | Niêm; họ niêm: dính; dính lại |
1183 | 黏 | nián | dính; sánh |
1184 | 年初 | niánchū | đầu năm, mấy ngày đầu năm |
1185 | 年代 | niándài | niên đại |
1186 | 年齡 | niánlíng | tuổi, tuổi tác |
1187 | 尿 | niào | Niệu: nước tiểu, đi tiểu |
1188 | 捏 | niē | nhón; nhặt; cầm |
1189 | 寧願 | níngyuàn | Thà, thà rằng |
1190 | 泥土 | nítŭ | Thổ nhưỡng |
1191 | 鈕扣 | niŭkòu | Nút, cái nút |
1192 | 農產品 | Nóngchǎnpǐn | nông sản phẩm; sản phẩm nông nghiệp |
1193 | 農村 | nóngcūn | nông thôn |
1194 | 濃厚 | nónghòu | nồng hậu |
1195 | 農民 | nóngmín | nông dân |
1196 | 農藥 | nóngyào | thuốc trừ sâu; nông dược |
1197 | 農業 | nóngyè | nông nghiệp |
1198 | 暖 | nuăn | ấm ấp; ấm |
1199 | 暖氣 | nuănqì | Hơi ấm; hệ thống sưởi hơi |
1200 | 哦 | ó | ngâm thơ; vịnh thơ; ngâm |
1201 | 喔 | ō | ờ (thể hiện sự hiểu ra) |
1202 | 噢 | òu | ờ (thể hiện sự hiểu ra) |
1203 | 排 | pái | Bài: xếp; sắp |
1204 | 排列 | páiliè | Sắp xếp, dãy số, thứ bậc |
1205 | 排球 | páiqiú | bóng chuyền |
1206 | 攀 | pān | Phán: leo; trèo; vịn; bám; víu ( |
1207 | 盼望 | pànwàng | trông mong; mong mỏi; trông chờ |
1208 | 炮 | pào | xào; nướng; rang; sấy; pháo; pháo đố |
1209 | 砲 | pào | Pháp, súng thần công |
1210 | 泡 | pào | bong bóng; bọt |
1211 | 跑步 | păobù | chạy bộ |
1212 | 泡茶 | pàochá | pha trà |
1213 | 配 | pèi | Phối: xứng, kết duyên; sánh đôi |
1214 | 陪同 | péitóng | cùng đi |
1215 | 盆 | pén | chậu; bồn |
1216 | 噴 | pēn | phun ra; phọt ra; bắn ra; phụt ra |
1217 | 碰 | pèng | đụng; chạm; vấp; va。 |
1218 | 捧 | pěng | nâng; bê; bưng |
1219 | 碰上 | pèngshàng | tình cờ gặp |
1220 | 膨脹 | péngzhàng | giãn nở; bành trướng; tăng thêm |
1221 | 披 | pī | khoác; choàng (trên vai); tét; nứt; rạn |
1222 | 批 | pī | Phê: phê bình; phê phán; Phát |
1223 | 騙 | piàn | lừa gạt; lừa dối |
1224 | 篇 | piān | Bài, trang; tờ; bài; quyển |
1225 | 偏食 | piānshí | Kén ăn; che khuất từng phần |
1226 | 偏向 | piānxiàng | bất công; thiên vị |
1227 | 片子 | piànzǐ | cuộn phim; phim (điện ảnh); đĩa quang; chụp x quang |
1228 | 皮帶 | pídài | dây thắt lưng; dây nịt |
1229 | 屁股 | pìgŭ | mông; đít |
1230 | 疲倦 | píjuàn | mệt mỏi rã rời |
1231 | 品德 | pǐndé | phẩm đức |
1232 | 坪 | píng | bình địa; bãi |
1233 | 憑 | píng | Bằng: tựa, dựa, chứng cứ |
1234 | 平等 | píngděng | Bình đẳng |
1235 | 貧窮 | píngqióng | bần cùng; nghèo túng; nghèo khổ; cùng khổ |
1236 | 平時 | píngshí | Bình thường, lúc thường |
1237 | 平原 | píngyuán | đồng bằng; bình nguyên |
1238 | 聘請 | pìnqǐng | mời; mời đảm nhiệm chức vụ |
1239 | 批評 | pīpíng | phê bình |
1240 | 皮鞋 | píxié | dày da |
1241 | 頗 | pǒ | Lệch, xiên; tương đối, khá |
1242 | 破壞 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng |
1243 | 破爛 | pòlàn | rách nát; tả tơi; lụp xụp |
1244 | 破裂 | pòliè | vỡ; nứt; rạn; rạn nứt。 |
1245 | 婆婆 | pópó | mẹ chồng |
1246 | 迫切 | pòqiè | bức thiết; cấp bách |
1247 | 鋪 | pū | Cái; rải; trát; lát, lót |
1248 | 撲 | pū | bổ nhào; dốc lòng; đánh thốc, tấn công; vỗ; đập |
1249 | 瀑布 | pùbù | thác nước; thác |
1250 | 撲滅 | pūmiè | dập tắt; tiêu diệt; đập chết |
1251 | 普遍 | pŭpiàn | phổ biến |
1252 | 普通話 | pŭtōnghuà | tiếng phổ thông |
1253 | 齊 | qí | Tề: chỉnh tề, ngay ngắn; họ tề |
1254 | 氣 | qì | Khí: khí, hơi |
1255 | 欠 | qiàn | ngáp; nợ; mắc nợ |
1256 | 遷 | qiān | Thiên: di chuyển; chuyển biến |
1257 | 簽 | qiān | Thiêm: Ký; cái thẻ; cái tăm |
1258 | 簽訂 | qiāndìng | Ký kết; ký )HĐ) |
1259 | 前方 | qiánfāng | tiền phương |
1260 | 強 | qiáng | Cường:, họ cường, kiên cường, mạnh |
1261 | 槍 | qiāng | Thương: cây giáo; cây thương |
1262 | 牆壁 | qiángbì | tường, vách tường |
1263 | 強大 | qiángdà | cường đại, to lớn |
1264 | 強盜 | qiángdào | cường đạo; bọn giặc; bọn cướp |
1265 | 強度 | qiángdù | Cường độ |
1266 | 搶救 | qiăngjiù | cấp cứu。 |
1267 | 強迫 | qiángpò | ép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép |
1268 | 強人 | qiángrén | tên cướp; kẻ cướp; cường đạo |
1269 | 前進 | qiánjìn | Tiến lên, tiến bước |
1270 | 簽名 | qiānmíng | ký tên |
1271 | 前頭 | qiántóu | Trước mặt, phía trước |
1272 | 前途 | qiántú | đường dài; tiền đồ; triển vọng; tương lai |
1273 | 千萬 | qiānwàn | thiên vạn: nhất thiết, dù sao cũng |
1274 | 前往 | qiánwăng | tiến về phía trước; đi |
1275 | 謙虛 | qiānxū | Khiêm tốn, khiêm nhường |
1276 | 歉意 | qiànyì | áy náy; day dứt; ray rứt; xin lỗi |
1277 | 簽約 | qiānyuē | Ký hợp đồng |
1278 | 簽證 | qiānzhèng | visa |
1279 | 簽字 | qiānzì | Chữ ký, ký tên |
1280 | 敲 | qiāo | gõ; khua。 |
1281 | 巧妙 | qiăomiào | tài tình; khéo léo |
1282 | 悄悄 | qiăoqiăo | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng |
1283 | 器材 | qìcái | khí tài; dụng cụ |
1284 | 起初 | qǐchū | lúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu |
1285 | 其次 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó |
1286 | 且 | qiě | a; mà (trợ từ, tương tự như '啊') |
1287 | 切 | qiē | bổ, cắt, xắt |
1288 | 欺負 | qīfù | ức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt |
1289 | 氣候 | qìhòu | khí hậu |
1290 | 起火 | qǐhuǒ | nấu cơm; thổi cơm; nấu ăn; hỏa hoạn, cháy |
1291 | 期間 | qíjiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày |
1292 | 情 | qíng | Tình: tình cảm, tính ý |
1293 | 青 | qīng | Thanh: họ thanh; màu xanh; trẻ trung |
1294 | 請教 | qǐngjiào | thỉnh giáo |
1295 | 請求 | qǐngqiú | thỉnh cầu |
1296 | 輕傷 | qīngshāng | chấn thương nhẹ |
1297 | 青少年 | Qīngshàonián | Thanh thiếu niên |
1298 | 情書 | qíngshū | thư tình |
1299 | 清晰 | qīngxī | rõ ràng; rõ rệt; rõ nét |
1300 | 傾向 | qīngxiàng | nghiêng về; hướng về; thiên về; xu thế |
1301 | 清醒 | qīngxǐng | tỉnh táo minh mẫn |
1302 | 親口 | qīnkǒu | chính mồm; chính miệng |
1303 | 勤勞 | qínláo | Cần lao |
1304 | 親戚 | qīnqī | hân thích; thông gia |
1305 | 親切 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương |
1306 | 親人 | qīnrén | người thân |
1307 | 侵入 | qīnrù | xâm nhập; xâm phạm (địch quân) |
1308 | 親手 | qīnshǒu | tự tay; chính tay |
1309 | 親眼 | qīnyăn | tận mắt; chính mắt |
1310 | 窮 | qióng | nghèo; nghèo nàn; cùng tận |
1311 | 旗袍 | qípáo | áo dài (một loại áo của dân tộc Mãn, Trung Quốc) |
1312 | 欺騙 | qīpiàn | lừa dối; đánh lừa; lừa gạt |
1313 | 齊全 | qíquán | đầy đủ, đủ cả |
1314 | 其實 | qíshí | kỳ thực |
1315 | 歧視 | qíshì | kỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt。 |
1316 | 企圖 | qìtú | Ý đồ, mưa đồ, mưu tính |
1317 | 球場 | qiúchăng | sân bóng; bãi bóng。 |
1318 | 球隊 | qiúduì | đội bóng |
1319 | 求婚 | qiúhūn | cầu hôn |
1320 | 秋季 | qiūjì | mùa thu; thu |
1321 | 球賽 | qiúsài | đấu bóng; thi bóng |
1322 | 球鞋 | qiúxié | giầy đá bóng |
1323 | 球員 | qiúyuán | cầu thủ; cầu thủ bóng đá |
1324 | 氣味 | qìwèi | mùi |
1325 | 氣溫 | qìwēn | nhiệt độ không khí |
1326 | 氣息 | qìxí | hơi thở |
1327 | 氣象 | qìxiàng | khí tượng |
1328 | 汽油 | qìyóu | Xăng |
1329 | 其餘 | qíyú | còn lại; ngoài ra |
1330 | 期中 | qízhōng | Trong đó |
1331 | 旗子 | qízi | Lá cờ |
1332 | 妻子 | qīzǐ | vợ |
1333 | 取 | qŭ | Lấy, đạt được; dẫn đến |
1334 | 娶 | qŭ | lấy vợ; cưới vợ |
1335 | 圈 | quān | vòng tròn; vòng |
1336 | 全面 | quánmiàn | toàn diện |
1337 | 全球 | quánqiú | toàn cầu |
1338 | 拳頭 | quántóu | nắm tay; quả đấm; nắm đấm |
1339 | 區別 | qūbié | khác biệt; sự khác biệt; điểm khác biệt |
1340 | 取代 | qŭdài | lật đổ địa vị; thay thế địa vị |
1341 | 取得 | qŭdé | đạt được; giành được; thu được; lấy được |
1342 | 缺 | quē | Khuyết: thiếu; hụt |
1343 | 確認 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận |
1344 | 確實 | quèshí | xác thực; chính xác; đích xác |
1345 | 缺席 | quēxí | vắng họp; nghỉ học。 |
1346 | 群 | qún | Quần: bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm |
1347 | 群眾 | qúnzhòng | quần chúng |
1348 | 取笑 | qŭxiào | pha trò; trò cười; chế nhạo; giễu cợt。 |
1349 | 取消 | qŭxiāo | thủ tiêu; huỷ bỏ; xoá bỏ; bãi bỏ |
1350 | 區域 | qūyù | khu vực; vùng |
1351 | 曲折 | qūzhé | quanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu |
1352 | 染 | răn | Nhiễm: nhuộn; lây; tiêm nhiễm; mắc |
1353 | 然而 | ránér | nhưng mà; thế mà; song |
1354 | 讓步 | ràngbù | nhượng bộ; nhường bước |
1355 | 燃燒 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy |
1356 | 繞 | rào | quấn; cuốn; buộc |
1357 | 惹 | rě | dẫn đến; gây ra; rêu chọc; trêu ghẹo |
1358 | 熱烈 | rèliè | nhiệt liệt |
1359 | 熱門 | rèmén | hấp dẫn; lôi cuốn |
1360 | 任 | rèn | Nhậm:, họ nhậm: bổ nhiệm; sử dụng; cử |
1361 | 忍 | rěn | Nhẫn: nhẫn nại; chịu đựng |
1362 | 忍不住 | rěnbúzhù | Nhịn không được, nhẫn không được |
1363 | 人才 | réncái | nhân tài |
1364 | 仍 | réng | Nhưng: dựa vào; chiếu theo; dựa theo |
1365 | 人格 | réngé | nhân cách; đạo đức |
1366 | 人工 | réngōng | nhân công |
1367 | 仍然 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại |
1368 | 人間 | rénjiān | nhân gian |
1369 | 人力 | rénlì | nhân lực |
1370 | 忍耐 | rěnnài | nhẫn nại |
1371 | 人情味 | rénqíngwèi | tình người |
1372 | 人權 | rénquán | nhân quyền |
1373 | 人生 | rénshēng | nhân sinh |
1374 | 人事 | rénshì | nhân sự |
1375 | 人體 | réntǐ | nhân thể |
1376 | 人物 | rénwù | nhân vật |
1377 | 任性 | rènxìng | tuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả; |
1378 | 人行道 | rénxíngdào | đường đi bộ |
1379 | 人員 | rényuán | nhân viên |
1380 | 熱情 | rèqíng | nhiệt rình |
1381 | 熱心 | rèxīn | nhiệt tâm |
1382 | 日常 | rìcháng | nhật thường, ngày ngày, hằng ngày; thường ngày |
1383 | 日出 | rìchū | Mặt trời mọc; ngày mới |
1384 | 日後 | rìhòu | sau này, mai sau |
1385 | 日用品 | rìyòngpǐn | vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng |
1386 | 容 | róng | Dung, họ dung: dung nạp; bao hàm; chứa |
1387 | 融化 | rónghuà | dung hòa |
1388 | 榮幸 | róngxìng | vinh hạnh |
1389 | 如 | rú | như: thích hợp; chiếu theo; như |
1390 | 入 | rù | Nhập: đi đến; đi vào |
1391 | 軟 | ruăn | Mềm mại, êm dịu; yếu đuối |
1392 | 如此 | rúcǐ | như vậy; như thế |
1393 | 如果說 | rúguǒshuō | Nếu như nói, như chúng ta nói |
1394 | 如今 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay。 |
1395 | 入口 | rùkǒu | nhập khẩu; nhập cảng; vào cửa |
1396 | 弱 | ruò | Nhược: yếu; yếu sức |
1397 | 如同 | rútóng | dường như; giống như; như là; như thế。 |
1398 | 如下 | rúxià | như sau; dưới đây; sau đây |
1399 | 入學 | rùxué | Nhập học |
1400 | 塞 | sài | Tắc: nhét, đút, bịt, tắc (đường) |
1401 | 賽跑 | sàipăo | thi chạy |
1402 | 三角形 | sānjiăoxíng | hình tam giác; hình ba góc |
1403 | 三明治 | Sānmíngzhì | bánh mì sandwich |
1404 | 掃 | săo | quét, quét dọn |
1405 | 艘 | Sōu | chiếc; con (tàu, thuyền) |
1406 | 色彩 | sècăi | màu sắc; màu |
1407 | 傻 | shă | ngu; dốt; đần độn |
1408 | 沙 | shā | Sa; họ Sa: cát; |
1409 | 曬 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng; phơi nắng |
1410 | 曬太陽 | shàitàiyáng | tắm nắng |
1411 | 沙漠 | shāmò | sa mạc; hoang mạc |
1412 | 閃 | shăn | Thiểm; họ Thiểm: lấp lánh; chớp |
1413 | 山地 | shāndì | Sơn địa; vùng núi; đồi núi |
1414 | 傷 | shāng | Thương: tổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể) |
1415 | 商標 | shāngbiāo | nhãn hiệu; nhãn (thương phẩm) |
1416 | 商場 | shāngchăn | thương trường; thị trường |
1417 | 上當 | shàngdàng | Bị lừa |
1418 | 上帝 | shàngdì | thượng đế; đấng sáng tạo; ông trời |
1419 | 上級 | shàngjí | thượng cấp; cấp trên |
1420 | 商量 | shāngliáng | thương lượng; bàn bạc; trao đổ |
1421 | 傷腦筋 | shāngnăojīn | hao tổn tâm trí; hao tâm tổn trí |
1422 | 商人 | shāngrén | thương nhân |
1423 | 上升 | shàngshēng | lên cao, tăng lên |
1424 | 上市 | shàngshì | đi chợ; đến chợ; đưa ra thị trường |
1425 | 上台 | shàngtái | thượng đài; lên sân khấu; lên bục giảng |
1426 | 上頭 | shàngtóu | thượng đầu; bên trên |
1427 | 上下 | shàngxià | thượng hạ: trên dưới |
1428 | 商業 | shāngyè | thương nghiệp |
1429 | 上衣 | shàngyī | mặc áo |
1430 | 上游 | shàngyóu | thượng du |
1431 | 山區 | shānqū | vùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao |
1432 | 善於 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về |
1433 | 稍 | shāo | hơi; sơ qua |
1434 | 少年 | shàonián | thiếu niên; |
1435 | 少女 | shàonǚ | thiếu nữ; cô gái trẻ |
1436 | 少數 | shăoshù | thiểu số |
1437 | 沙灘 | shātān | bãi biển |
1438 | 沙子 | shāzi | hạt cát |
1439 | 射 | shè | bắn; sút |
1440 | 捨得 | shědé | không tiếc; cam lòng |
1441 | 社會 | shèhuì | xã hội |
1442 | 設立 | shèlì | thiết lập, cài đặt |
1443 | 神 | shén | Thần; họ thần: thần; thần linh |
1444 | 伸 | shēn | Thân: duỗi; vói |
1445 | 身邊 | shēnbiān | bên cạnh, bên mình |
1446 | 身材 | shēncái | vóc người; vóc dáng; dáng người |
1447 | 身分 | shēnfèn | thân phận |
1448 | 勝 | shèng | Thắng: thắng lợi; đánh bại |
1449 | 省 | shěng | Tỉnh: tỉnh lị, tiết kiệm |
1450 | 身高 | shēngāo | thân cao; chiều cao người |
1451 | 省得 | shěngde | Tránh, tránh khỏi, đỡ |
1452 | 升高 | shēnggāo | tăng lên |
1453 | 省錢 | shěngqián | tiết kiệm tiền |
1454 | 剩下 | shèngxià | Thừa lại, còn lại |
1455 | 生肖 | shēngxiào | Cầm tinh (12 con giáp) |
1456 | 升學 | shēngxué | học lên, lên lớp |
1457 | 生長 | shēngzhăng | sinh trưởng |
1458 | 繩子 | shéngzi | Dây thừng |
1459 | 神話 | shénhuà | thần thoại |
1460 | 深刻 | shēnkè | Sâu sắc, sâu đậm |
1461 | 神奇 | shénqí | thần kỳ |
1462 | 深淺 | shēnqiăn | nông sâu, mức độ |
1463 | 申請 | shēnqǐng | Xin, đơn xin |
1464 | 深入 | shēnrù | Thâm nhập, đi sâu, sâu sắc |
1465 | 伸手 | shēnshǒu | chìa tay, nhúng tay |
1466 | 神仙 | shénxiān | thần tiên |
1467 | 深夜 | shēnyè | đêm khuy |
1468 | 慎重 | shènzhòng | thận trọng, cẩn thận |
1469 | 舌頭 | shétóu | lưỡi |
1470 | 世 | shì | Thế: họ thế; thế hệ, đời, thời đại |
1471 | 使 | shǐ | sử; giả sử; sai bảo; sai khiến |
1472 | 溼 | shī | ướt, bị ướt, ẩm ướt |
1473 | 濕 | shī | ướt, bị ướt, ẩm ướt |
1474 | 詩 | shī | Thi: thơ ca |
1475 | 時 | shī | Thời: thời giờ, mùa vụ |
1476 | 時常 | shícháng | Thường thường, luôn luôn |
1477 | 適當 | shìdāng | Thích hợp, thỏa đáng |
1478 | 使得 | shǐde | Có thể dùng, có thể được |
1479 | 失掉 | shīdiào | Mất, đánh mất |
1480 | 是非 | shìfēi | Đúng sai, phải trái |
1481 | 是否 | shìfǒu | phải chăng, hay không |
1482 | 師父 | shīfù | sư phụ |
1483 | 師傅 | shīfù | sư phụ |
1484 | 施工 | shīgōng | thi công |
1485 | 適合 | shìhé | phù hợp, thích hợp |
1486 | 實話 | shíhuà | lời nói thật; nói thực |
1487 | 時機 | shíjī | thời cơ |
1488 | 時刻 | shíkè | thời khắc |
1489 | 實力 | shílì | thực lực, sức mạnh |
1490 | 勢力 | shìlì | thế lực |
1491 | 市立 | shìlì | thị lập |
1492 | 失戀 | shīliàn | thất tình |
1493 | 失眠 | shīmián | mất mủ |
1494 | 市民 | shìmín | thị dân, dân thành phố |
1495 | 師母 | shīmŭ | sư mẫu |
1496 | 食品 | shípǐn | thực phẩm |
1497 | 時期 | shíqí | thời kỳ |
1498 | 市區 | shìqū | khu vực thành thị |
1499 | 詩人 | shīrén | thi nhân, nhà thơ |
1500 | 時時 | shíshí | thời thời, |
1501 | 事實上 | shìshíshàng | mọi lúc |
1502 | 示威 | shìwēi | thị uy |
1503 | 實現 | shíxiàn | thực hiện |
1504 | 事先 | shìxiān | trước đó, trước khi xẩy ra |
1505 | 實行 | shíxíng | thực hành, thi hành |
1506 | 試驗 | shìyàn | thực nghiệm |
1507 | 式樣 | shìyàng | kiểu dáng, kiểu |
1508 | 事業 | shìyè | sự nghiệp |
1509 | 視野 | shìyě | tầm mắt, tầm nhìn |
1510 | 適應 | shìyìng | thích ứng, hợp với |
1511 | 適用 | shìyòng | dùng thích hợp |
1512 | 實用 | shíyòng | thực dụng |
1513 | 實在 | shízài | thực tại |
1514 | 獅子 | shīzi | sư tử |
1515 | 售 | shòu | Thụ: tiêu thụ, bán |
1516 | 受 | shòu | Thụ: nhận được, chịu đựng |
1517 | 受不了 | shòubùliăo | chịu không nỗi, chịu ko được |
1518 | 受到 | shòudào | nhận được |
1519 | 受得了 | shòudeliăo | có thể chịu đựng được |
1520 | 手電筒 | shǒudiàntǒng | đèn pin |
1521 | 首都 | shǒudū | thủ đô |
1522 | 手工 | shǒugōng | thủ công |
1523 | 收穫 | shōuhuò | Gặt hái, thu hoạch |
1524 | 收據 | shōujù | Biên lai, biên nhận |
1525 | 收看 | shōukàn | xem, thưởng thức |
1526 | 熟練 | shóuliàn | Thạo, thuần thục |
1527 | 收入 | shōurù | thu nhập |
1528 | 收拾 | shōushí | Chỉnh đốn, chính lý |
1529 | 手術 | shǒushù | phẩu thuật |
1530 | 熟悉 | shóuxī | Hiểu rõ, biết rõ |
1531 | 首先 | shǒuxiān | đầu tiên |
1532 | 手續 | shǒuxù | thủ tục |
1533 | 收音機 | shōuyīnjī | máy thu âm |
1534 | 熟 | shú | Chín, thạo, quen thuộc |
1535 | 束 | shù | Thúc: họ thúc, buộc, cột, thắt |
1536 | 屬 | shŭ | thuộc, thuộc về, cầm tinh |
1537 | 耍 | shuă | Họ Xọa: chơi, chơi đùa, đùa cợt |
1538 | 刷 | shuā | Bàn chải: chải, quét |
1539 | 帥 | shuài | Soái: họ soái, đẹp, anh tuấn |
1540 | 甩 | shuăi | Vung, vất, vẫy, quang ném |
1541 | 摔 | shuāi | Ngã, té, rơi |
1542 | 摔倒 | shuāidăo | Ngã, té, rơi |
1543 | 率領 | shuàilǐng | Soái lĩnh, đầu lĩnh, dẫn đầu |
1544 | 刷卡 | shuākă | quẹt thẻ, |
1545 | 雙方 | shuāngfāng | song phương |
1546 | 刷子 | shuāzi | bàn chải |
1547 | 蔬菜 | shūcài | rau quả |
1548 | 書法 | shūfă | thư pháp |
1549 | 書房 | shūfáng | thư phòng |
1550 | 疏忽 | shūhū | lơ là; qua quýt; sơ ý; sơ suất |
1551 | 稅 | shuì | Thuế: họ thuế, thuế má |
1552 | 水分 | shuǐfèn | thủy phân |
1553 | 說服 | shuìfú | Thuyết phục |
1554 | 水平 | shuǐpíng | thủy bình, ngang mặt nước, trình độ |
1555 | 睡著 | shuìzháo | Ngủ, ngủ rồi |
1556 | 水準 | shuǐzhŭn | thủy chuẩn: mức độ, ngang mặt nước |
1557 | 數量 | shùliàng | Số lượng |
1558 | 樹林 | shùlín | Thụ Lâm: rừng cây |
1559 | 樹木 | shùmù | cây cối |
1560 | 數目 | shùmù | Con số, số lượng |
1561 | 順 | shùn | Thuận, họ thuận: thuận lợi, tiện, xuôi |
1562 | 順便 | shùnbiàn | thuận tiện |
1563 | 順手 | shùnshǒu | thuận thủ; thuận tay, tiện thể |
1564 | 說不定 | shuōbúdìng | Có lẽ, nói không chắc |
1565 | 說法 | shuōfă | Thuyết pháp; cách nói |
1566 | 說起來 | shuōqǐlái | nói có vẻ, nói ra rằng |
1567 | 暑期 | shŭqí | kỳ nghỉ hè |
1568 | 熟人 | shúrén | người quen, |
1569 | 舒適 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái |
1570 | 叔叔 | shúshú | THÚC THÚC; Chú |
1571 | 樹葉 | shùyè | Lá cây |
1572 | 水災 | shuzāi | thủy nạn, tai nạn nước lũ, nạn lũ lụt |
1573 | 死 | sǐ | Tử: chết |
1574 | 絲 | sī | Tơ, sợi, dây tơ, tơ tằm |
1575 | 撕 | sī | xé; kéo |
1576 | 四處 | sìchù | Khắp nơi, xung quanh |
1577 | 四方 | sìfāng | tứ phương |
1578 | 似乎 | sìhū | hình như; dường như |
1579 | 四季 | sìjì | tứ quý; bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông) |
1580 | 思考 | sīkăo | suy nghĩ; suy xét |
1581 | 私立 | sīlì | tư nhân; tư (trường học, bệnh viện...) |
1582 | 寺廟 | sìmiào | Chùa miếu, chùa chiền |
1583 | 私人 | sīrén | tư nhân |
1584 | 思索 | sīsuǒ | suy nghĩ tìm tòi |
1585 | 飼養 | sìyăng | Chăn nuôi |
1586 | 四周 | sìzhōu | Chu vi |
1587 | 鬆 | sōng | Tùng: cây tùng |
1588 | 送行 | sòngxíng | Tiễn đưa, tiễn biệt |
1589 | 俗 | sú | Tục: Phong tục |
1590 | 算了 | suànle | Ko sao, đừng bận tâm |
1591 | 算起來 | suànqǐlái | tính ra rằng, tính cho thấy |
1592 | 算是 | suànshì | rốt cuộc; xem như là |
1593 | 算帳 | suànzhàng | tính nợ; tính sổ; gỡ nợ |
1594 | 速度 | sùdù | tốc độ |
1595 | 俗話 | súhuà | tục ngữ |
1596 | 俗話說 | súhuàshuō | Đúng như câu nói, tục ngữ nói rằng |
1597 | 隨 | suí | theo; đi theo; cùng với |
1598 | 碎 | suì | vỡ; bễ |
1599 | 隨手 | suíshǒu | tiện tay; thuận tay |
1600 | 歲數 | suìshù | tuổi; số tuổi |
1601 | 隨意 | suíyì | tuỳ ý |
1602 | 孫女 | sūnnǚ | cháu gái, tôn nữ |
1603 | 孫子 | sūnzi | cháu trai |
1604 | 鎖 | suǒ | cái khoá, khóa |
1605 | 縮 | suō | cây sa nhân, co, rút lại |
1606 | 踏 | tà | đạp; giẫm |
1607 | 抬頭 | táitóu | ngẩng đầu |
1608 | 彈 | tán | Đánh, gảy (đàn); bắn, phát ra |
1609 | 探 | tàn | Thám: thăm dò, do thám, dò; tìm |
1610 | 堂 | táng | Đường: cùng họ, họ nhà nội;phòng khách; nhà chính |
1611 | 趟 | tàng | lần; chuyến |
1612 | 談判 | tánpàn | đàm phán; thương lượng |
1613 | 探親 | tànqīn | thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà |
1614 | 毯子 | tănzi | thảm; tấm thảm |
1615 | 逃 | táo | Đào: chốn, chốn chạy, tháo chạy |
1616 | 討 | tăo | thảo luận; bàn bạc |
1617 | 掏 | tāo | Đào: đào; khoét |
1618 | 陶瓷 | táocí | gốm sứ; đồ gốm |
1619 | 淘氣 | táoqì | nghịch; tinh nghịch |
1620 | 桃子 | táozi | quả đào |
1621 | 逃走 | táozǒu | chạy trốn; đào tẩu; chuồn |
1622 | 特地 | tèdì | riêng; chuyên; đặc biệt; chỉ |
1623 | 特色 | tèsè | đặc sắc |
1624 | 特殊 | tèshū | đặc thù |
1625 | 題 | tí | Đề: họ đề: đề mục |
1626 | 田 | tián | Điền: họ điền; ruộng; vùng |
1627 | 天才 | tiāncái | thiên tài |
1628 | 甜點 | tiándiăn | món điểm tâm ngọt |
1629 | 天然 | tiānrán | thiên nhiên |
1630 | 天堂 | tiāntáng | thiên đường |
1631 | 天下 | tiānxià | thiên hạ |
1632 | 田野 | tiányě | đồng ruộng; điền dã |
1633 | 天主教 | tiānzhŭjiào | thiên chúa giáo |
1634 | 挑 | tiāo | Khiêu: chọn; chọn lựa; lựa |
1635 | 跳高 | tiàogāo | nhảy cao |
1636 | 跳遠 | tiàoyuăn | nhảy xa |
1637 | 條約 | tiáoyuē | hiệp ước |
1638 | 調整 | tiáozhěng | điều chỉnh |
1639 | 題材 | tícái | đề tài |
1640 | 提到 | tídào | được nhắc đến |
1641 | 鐵 | tiě | Thiết, họ thiết: sắt |
1642 | 鐵路 | tiělù | đường sắt |
1643 | 挺 | tǐng | Rất, thẳng; ngay; ngay thẳng |
1644 | 停電 | tíngdiàn | mất điện, ngừng điện |
1645 | 聽力 | tīnglì | Nghe, thính giác |
1646 | 聽起來 | tīngqǐlái | nghe có vẻ |
1647 | 聽眾 | tīngzhòng | Khán giả |
1648 | 提起 | tíqǐ | đề cập; nói đến; nhắc đến |
1649 | 提前 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn |
1650 | 體貼 | tǐtiē | săn sóc; quan tâm; chăm sóc |
1651 | 體溫 | tǐwēn | nhiệt độ cơ thể |
1652 | 體重 | tǐzhòng | thể trọng; trọng lượng cơ thể; cân nặng。 |
1653 | 銅 | tóng | Đồng, đồ đồng |
1654 | 桶 | tǒng | thùng, cái thùng |
1655 | 同胞 | tóngbāo | đồng bào |
1656 | 統計 | tǒngjì | thống kê |
1657 | 痛快 | tòngkuài | thống khoái; vui vẻ; vui sướng; thoải mái |
1658 | 通信 | tōngxìn | Thông tin, thư từ qua lại; thư đi tin lại |
1659 | 通訊 | tōngxùn | thông tin; truyền tin |
1660 | 統一 | tǒngyī | thống nhất |
1661 | 同志 | tóngzhì | đồng chí |
1662 | 透 | tòu | thẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấm |
1663 | 投票 | tóupiào | bỏ phiếu |
1664 | 頭痛 | tóutòng | Đau đầu |
1665 | 投降 | tóuxiáng | đàu hàng |
1666 | 吐 | tŭ | nhổ; nhả; khạc |
1667 | 禿 | tū | trọc; trụi |
1668 | 團結 | tuánjié | Đoàn kết |
1669 | 團體 | tuántǐ | đoàn thể |
1670 | 團圓 | tuányuán | đoàn viên |
1671 | 退 | tuì | thối; lui; lùi |
1672 | 退步 | tuìbù | thối bộ, lùi bước |
1673 | 退出 | tuìchū | ra khỏi; rút khỏi |
1674 | 推廣 | tuīguăng | mở rộng; phổ biến; phát triển |
1675 | 吞 | tūn | nuốt; ngốn; chiếm lấy; chiếm đoạt |
1676 | 拖 | tuō | kéo; dắt; buông thõng |
1677 | 托兒所 | tuōérsuǒ | Nhà trẻ, nhà giữ trẻ |
1678 | 脫離 | tuōlí | thoát ly; tách rời; thoát khỏi |
1679 | 妥善 | tuǒshàn | ổn thoả tốt đẹp |
1680 | 拖鞋 | tuōxié | dép; dép lê |
1681 | 突破 | túpò | đột phá |
1682 | 圖書 | túshū | Sách, |
1683 | 圖章 | túzhāng | Con dấu, |
1684 | 兔子 | tùzi | thỏ; con thỏ |
1685 | 哇 | wā | oa oa; oe oe (tiếng nôn oẹ, tiếng gào khóc) |
1686 | 挖 | wā | đào; khoét; khơi; khai thác |
1687 | 歪 | wāi | nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả |
1688 | 外部 | wàibù | vẻ ngoài; bề ngoài; mặt ngoài |
1689 | 外出 | wàichū | đi ra ngoài |
1690 | 外地 | wàidì | ngoại địa, nơi khác; vùng khác |
1691 | 外觀 | wàiguān | ngoại quan: bên ngoài; bề ngoài |
1692 | 外行 | wàiháng | người ngoài nghề; tay ngang |
1693 | 外匯 | wàihuì | ngoại hối: |
1694 | 外交 | wàijiāo | ngoại giao |
1695 | 外界 | wàijiè | ngoại biên |
1696 | 外科 | wàikē | ngoại khoa |
1697 | 外婆 | wàipó | bà ngoại |
1698 | 外頭 | wàitóu | bên ngoài, ngoài đầu |
1699 | 彎 | wān | Loan: |
1700 | 晚輩 | wănbèi | cong; khom; ngoằn ngoèo |
1701 | 完畢 | wánbì | hoàn tất; làm xong; xong xuôi |
1702 | 望 | wàng | VỌNG: hi vọng; trông mong; mong mỏi |
1703 | 網 | wǎng | mạng; lưới |
1704 | 往往 | wăngwăng | thường thường; thường hay; nơi nơi; khắp nơi |
1705 | 玩具 | wánjù | đồ chơi; đồ chơi trẻ em |
1706 | 玩笑 | wánxiào | vui đùa; nô đùa; trò đùa; nói đùa |
1707 | 彎腰 | wānyāo | uốn cong |
1708 | 完整 | wánzhěng | hoàn chỉnh |
1709 | 娃娃 | wáwá | em bé |
1710 | 圍 | wèi | Vi: vây; bao vây, bốn phía, xung quanh |
1711 | 味(兒) | wèi(ér) | Vị: vị (cảm giác nhận được từ lưỡi.) |
1712 | 尾巴 | wěibā | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú.. |
1713 | 偉大 | wěidà | Vĩ đại |
1714 | 危機 | wéijī | nguy cơ |
1715 | 味精 | wèijīng | mì chính |
1716 | 為了 | wèile | Bời vì, để vì |
1717 | 為難 | wéinán | làm khó dễ; kiếm chuyện; gây chuyện |
1718 | 衛生 | wèishēng | vệ sinh。 |
1719 | 衛生紙 | wèishēngzhi | giấy vệ sinh |
1720 | 委託 | wěituō | ủy thác |
1721 | 慰問 | wèiwèn | thăm hỏi |
1722 | 微笑 | wéixiào | cười mỉm; cười tủm tỉm; cười nụ; cười chúm chím |
1723 | 威脅 | wēixié | uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm |
1724 | 衛星 | wèixīng | vệ tinh |
1725 | 唯一 | wéiyī | Duy nhất, chỉ một |
1726 | 位於 | wèiyú | ở vào; nằm ở |
1727 | 委員 | wěiyuán | ủy viên |
1728 | 為主 | wèizhŭ | làm chủ, |
1729 | 吻 | wěn | Môi; hôn môi |
1730 | 穩 | wěn | Ổn: ổn định; vững; vững vàng |
1731 | 文法 | wénfă | ngữ pháp; văn phạm |
1732 | 問好 | wènhăo | hỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thăm |
1733 | 問候 | wènhòu | thăm hỏi sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời hỏi thăm。 |
1734 | 文件 | wénjiàn | Văn kiện, tài liệu |
1735 | 文具 | wénjù | văn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng |
1736 | 溫柔 | wēnróu | dịu dàng; thuỳ mị; mềm mại; hoà nhã |
1737 | 文物 | wénwù | Văn vật |
1738 | 文藝 | wényì | văn nghệ |
1739 | 蚊子 | wénzi | muỗi; con muỗi |
1740 | 握 | wò | nắm; bắt; cầm (bằng tay) |
1741 | 臥房 | wòfáng | phòng ngủ; buồng ngủ |
1742 | 臥室 | wòshì | phòng ngủ; buồng ngủ |
1743 | 無 | wú | Vô: không có, không |
1744 | 勿 | wù | chớ; đừng; không nên |
1745 | 霧 | wù | Mù, sương mù。 |
1746 | 誤 | wù | Ngộ: lầm; sai; nhầm |
1747 | 舞 | wŭ | vũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa) |
1748 | 誤點 | wùdiăn | trễ giờ; chậm giờ |
1749 | 物價 | wùjià | iá hàng; vật giá; giá cả |
1750 | 物理 | wùlǐ | Vật lý |
1751 | 無論如何 | wúlùnrúhé | Bất luận thế nào |
1752 | 武器 | wŭqì | vũ khí |
1753 | 無情 | wúqíng | vô tình |
1754 | 無窮 | wúqióng | vô cùng; vô hạn; vô tận |
1755 | 舞台 | wŭtái | vũ đài |
1756 | 舞廳 | wŭtīng | Vũ trường, phòng khiêu vũ; phòng nhảy |
1757 | 無意 | wúyì | vô yis |
1758 | 戲 | xì | Hí: trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịch |
1759 | 下 | xià | Hạ: Xuống, dưới, thấp |
1760 | 瞎 | xiā | mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt |
1761 | 蝦(子) | xiā(zi) | con tôm |
1762 | 下巴 | xiàbā | cằm; hàm; quai hàm |
1763 | 喜愛 | xǐài | yêu thích; quý mến; yêu chuộng; ưa chuộng |
1764 | 夏季 | xiàjì | mùa hạ; mùa hè |
1765 | 蝦米 | xiāmǐ | tôm khô; tôm tép nhỏ |
1766 | 閒 | xián | nhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang |
1767 | 嫌 | xián | hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực |
1768 | 鹹 | xián | Muối, ướp muối |
1769 | 線 | xiàn | Tuyến: sợi, tia |
1770 | 現 | xiàn | Hiện: hiện nay; hiện tại |
1771 | 鮮 | xiān | Tiên:, tươi; họ tiên: tươi mới, tươi sống |
1772 | 現場 | xiànchăng | hiện trường |
1773 | 現成 | xiànchéng | sẵn; có sẵn; vốn có |
1774 | 現代 | xiàndài | hiện đại |
1775 | 顯得 | xiănde | Lộ ra; tỏ ra; hiện ra |
1776 | 象 | xiàng | Tượng: voi; con voi, ví như |
1777 | 項 | xiàng | Hạng, họ hạng: hạng mục; điều khoản; mục |
1778 | 相 | xiāng | Tương:họ tương: lẫn nhau; hỗ tương |
1779 | 箱 | xiāng | rương; hòm; va li |
1780 | 想不到 | xiăngbúdào | không ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu |
1781 | 鄉村 | xiāngcūn | nông thôn; thôn làng; làng xã |
1782 | 相當 | xiāngdāng | tương đương; ngang nhau |
1783 | 想到 | xiăngdào | nghĩ, nghĩ tới, nhớ đến |
1784 | 相對 | xiāngduì | tương đối |
1785 | 相關 | xiāngguān | tương quan |
1786 | 相互 | xiānghù | tương hỗ; lẫn nhau; qua lại |
1787 | 相機 | xiàngjī | máy chụp hình; xem xét cơ hội |
1788 | 向來 | xiànglái | Từ trước đến nay, luôn luôn |
1789 | 項目 | xiàngmù | hạng mục |
1790 | 想念 | xiăngniàn | tưởng niệm; nhớ |
1791 | 相片 | xiàngpiàn | ảnh chụp (người) |
1792 | 相親 | xiàngqīn | thân cận; thân thiết |
1793 | 相親相愛 | xiāngqīnxiāngài | tương thân tương ái |
1794 | 相聲 | xiàngshēng | Tượng thanh |
1795 | 香水 | xiāngshuǐ | nước hoa, nước thơm |
1796 | 相似 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt |
1797 | 相同 | xiāngtóng | tương đồng |
1798 | 想像 | xiăngxiàng | tưởng tượng |
1799 | 享有 | xiăngyǒu | được hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...) |
1800 | 巷子 | xiàngzi | hẻm, con ngõ |
1801 | 鮮花 | xiānhuā | hoa tươi |
1802 | 先進 | xiānjìn | tiên tiến |
1803 | 羨慕 | xiànmù | ước ao; thèm muốn; hâm mộ |
1804 | 鮮奶 | xiānnăi | Sữa tươi |
1805 | 顯然 | xiănrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy |
1806 | 現實 | xiànshí | hiện thực; thực tại |
1807 | 鮮血 | xiānxiě | máu tươi; máu đào |
1808 | 顯著 | xiănzhù | rõ rệt; nổi bật; lồ lộ |
1809 | 消 | xiāo | Tiêu: biến mất; tiêu tan |
1810 | 小便 | xiăobiàn | Tiểu tiện, đi tiểu |
1811 | 校車 | xiàochē | Xe buýt đưa đón của trường |
1812 | 小吃 | xiăochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền |
1813 | 曉得 | xiăode | biết; hiểu |
1814 | 小費 | xiăofèi | tiền boa; tiền trà nước; tiền típ |
1815 | 消費者 | xiāofèizhě | Khách hàng |
1816 | 效果 | xiàoguǒ | Hiệu quả |
1817 | 消化 | xiāohuà | tiêu hóa |
1818 | 效率 | xiàolǜ | hiệu xuất |
1819 | 銷路 | xiāolù | nguồn tiêu thụ |
1820 | 消滅 | xiāomiè | tiêu diệt; diệt vong |
1821 | 小氣 | xiăoqì | keo kiệt; bủn xỉn |
1822 | 笑容 | xiàoróng | dáng tươi cười |
1823 | 消失 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn |
1824 | 孝順 | xiàoshùn | Hiếu thuận |
1825 | 消/宵夜 | xiāoyè | bữa ăn đêm; bữa ăn khuya |
1826 | 校友 | xiàoyǒu | đồng học; bạn cùng trường; bạn học, học sinh cũ |
1827 | 校園 | xiàoyuán | vườn trường, sân trường |
1828 | 小子 | xiăozi | tiểu tử |
1829 | 小組 | xiăozŭ | tiểu đội |
1830 | 下棋 | xiàqí | Hạ kỳ, chơi cờ; đánh cờ |
1831 | 下午茶 | xiàwŭchá | trà chiều |
1832 | 嚇一跳 | xiàyítiào | giật mình |
1833 | 下游 | xiàyóu | hạ du; hạ lưu |
1834 | 細胞 | xìbāo | tế bào |
1835 | 西北 | xīběi | tây bắc |
1836 | 西部 | xībù | tây bộ |
1837 | 吸毒 | xīdú | hút (chích) ma tuý |
1838 | 斜 | xié | nghiêng |
1839 | 謝 | xiè | Tạ, họ tạ, cảm ơn |
1840 | 血 | xiě | Huyết: máu; huyết。 |
1841 | 血管 | xiěguăn | đường máu, mạch máu |
1842 | 血液 | xiěyè | máu; huyết。 |
1843 | 協助 | xiézhù | hỗ trợ |
1844 | 西方 | xīfāng | tây phương |
1845 | 媳婦 | xífù | con dâu; nàng dâu |
1846 | 細節 | xìjié | tiểu tiết' |
1847 | 喜酒 | xǐjiŭ | rượu cưới; tiệc cưới |
1848 | 戲劇 | xìjù | hí kịch; kịch; tuồng |
1849 | 細菌 | xìjùn | vi khuẩn; vi trùng |
1850 | 系列 | xìliè | dẫy; (hàng) loạt; hàng loạt |
1851 | 西南 | xīnán | Tây nam |
1852 | 心得 | xīndé | tâm đức |
1853 | 性別 | xìngbié | giới tính |
1854 | 形成 | xíngchéng | hình thành。 |
1855 | 行程 | xíngchéng | Hành trình |
1856 | 行動 | xíngdòng | hành động |
1857 | 興奮 | xīngfèn | phấn khởi; hăng hái |
1858 | 星光 | xīngguāng | tinh quang, ánh sao |
1859 | 幸好 | xìnghăo | may mắn; may mà |
1860 | 幸虧 | xìngkuī | may mà; may mắn |
1861 | 醒來 | xǐnglái | thức dậy |
1862 | 行人 | xíngrén | người bộ hành |
1863 | 形容 | xíngróng | hình dung |
1864 | 形式 | xíngshì | hình thức |
1865 | 幸運 | xìngyùn | vận may; dịp may; may mắn |
1866 | 性質 | xìngzhí | tính chất |
1867 | 形狀 | xìngzhuàng | hình dạng; hình dáng |
1868 | 信號 | xìnhào | tín hiệu。 |
1869 | 新郎 | xīnláng | chú rể; tân lang |
1870 | 心目中 | xīnmùzhōng | trong tâm trí |
1871 | 新娘 | xīnniáng | tân nương, cô dâu |
1872 | 信任 | xìnrèn | tín nhiệm, tin tưởng |
1873 | 新生 | xīnshēng | mới ra đời; mới xuất hiện; học sinh mới |
1874 | 新式 | xīnshì | kiểu mới; mốt mới; lối mới |
1875 | 心跳 | xīntiào | tim đập (nhanh); tim dập dồn |
1876 | 信仰 | xìnyăng | tín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ |
1877 | 心意 | xīnyì | tâm ý |
1878 | 信用 | xìnyòng | tin dùng; chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm |
1879 | 兇 | xiōng | Hung: hung ác, không may |
1880 | 熊貓 | xióngmao | gấu trúc |
1881 | 雄偉 | xióngwěi | hùng vĩ |
1882 | 吸取 | xīqŭ | rút ra; thu lượm; hấp thụ; hút (mật) |
1883 | 吸食 | xīshí | hút; húp (bằng miệng)。 |
1884 | 吸收 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận |
1885 | 修改 | xiūgăi | sửa chữa |
1886 | 休假 | xiūjià | nghỉ phép |
1887 | 修正 | xiūzhèng | đính chính, sửa đổi |
1888 | 細小 | xìxiăo | nhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén。 |
1889 | 吸煙 | xīyān | hút thuốc |
1890 | 洗衣粉 | xǐyīfěn | bột giặt |
1891 | 吸引 | xīyǐn | hấp dẫn; thu hút |
1892 | 西裝 | xīzhuāng | âu phục; quần áo tây |
1893 | 許 | xŭ | Hứa, họ hứa: tán dương; ca ngợi; thừa nhận (ưu điểm) |
1894 | 需 | xū | nhu cầu; cần |
1895 | 懸 | xuán | giơ lên; nâng cao; nhấc cao |
1896 | 宣布 | xuānbù | tuyên bố |
1897 | 選手 | xuănshǒu | tuyển thủ |
1898 | 雪花 | xuéhuā | hoa tuyết; bông tuyết |
1899 | 削減 | xuèjiăn | cắt giảm |
1900 | 學術 | xuéshù | học thuật |
1901 | 學位 | xuéwèi | học vị |
1902 | 學問 | xuéwèn | học vấn, học thức |
1903 | 學業 | xuéyè | bài vở và bài tập |
1904 | 學者 | xuézhě | học giả |
1905 | 迅速 | xùnsù | cấp tốc; nhanh chóng |
1906 | 尋找 | xúnzhăo | tìm, tìm kiếm |
1907 | 需求 | xūqiú | nhu cầu |
1908 | 許願 | xŭyuàn | cầu nguyện |
1909 | 須知 | xūzhī | cần biết; điều cần biết |
1910 | 壓 | yā | Áp: ép; đè |
1911 | 鴨(子) | yā(zi) | con vịt |
1912 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng |
1913 | 押金 | yājīn | tiền thế chấp |
1914 | 沿 | yán | xuôi theo; men theo, viền, mép |
1915 | 嚴 | yán | Nghiêm: họ nghiêm: nghiêm khắc; nghiêm trang |
1916 | 演 | yăn | Diễn: diễn biến; biến hoá; thay đổi |
1917 | 煙 | yān | Khói, như khói; hơi。 |
1918 | 鹽巴 | yánbā | muối ăn |
1919 | 演唱 | yănchàng | biểu diễn |
1920 | 演出 | yănchū | Diễn xuất |
1921 | 癢 | yăng | ngứa |
1922 | 嚴格 | yángé | nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ |
1923 | 氧氣 | yăngqì | khí ô-xy |
1924 | 陽傘 | yángsăn | cây dù; cái ô |
1925 | 宴會 | yànhuì | yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc |
1926 | 煙火 | yānhuǒ | khói và lửa; pháo hoa |
1927 | 演講 | yănjiăng | diễn thuyết |
1928 | 眼淚 | yănlèi | nước mắt |
1929 | 眼前 | yănqián | trước mắt; trước mặt。 |
1930 | 演員 | yănyuán | Diễn viên |
1931 | 咬 | yăo | cắn; sủa (chó) |
1932 | 腰 | yāo | lưng; eo; họ Yêu |
1933 | 喲 | yāo | ô; ơ (tỏ ý kinh ngạc, mang ngữ khí vui đùa.) |
1934 | 搖擺 | yáobăi | đong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc; lắc lư |
1935 | 要不 | yàobù | hoặc là |
1936 | 要不然 | yàobùrán | nếu không thì |
1937 | 要不是 | yàobúshì | Nếu không |
1938 | 藥方 | yàofāng | phương thuốc; đơn thuốc |
1939 | 要命 | yàomìng | chết người; mất mạng; nguy hiểm |
1940 | 藥水 | yàoshuǐ | thuốc nước |
1941 | 搖頭 | yáotóu | Lắc đầu |
1942 | 藥物 | yàowù | thuốc; các vị thuốc |
1943 | 壓迫 | yāpò | áp bức; đè lên |
1944 | 野 | yě | Dã, hoang dã; ngoài đồng |
1945 | 野餐 | yěcān | ăn cơm dã ngoại |
1946 | 也好 | yěhăo | cũng tốt, đồng ý |
1947 | 夜市 | yèshì | chợ đêm |
1948 | 野獸 | yěshòu | dã thú; muông thú |
1949 | 夜晚 | yèwăn | buổi tối; ban đêm |
1950 | 野心 | yěxīn | Dã tâm |
1951 | 業餘 | yèyú | Nghiệp dư; ko chuyên |
1952 | 葉子 | yèzi | Lá cây |
1953 | 移 | yí | Di: di chuyển; di động |
1954 | 億 | yì | Ức: một trăm triệu; |
1955 | 易 | yì | Dị: Dịch, họ dịch: dễ dàng, thay đổi, biến đổi |
1956 | 乙 | yǐ | Ất: họ Ất; ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can) |
1957 | 已 | yǐ | Dĩ: dừng lại; ngừng; dứt; đã |
1958 | 醫 | yī | Y: bác sĩ; thầy thuốc; chữa bệnh |
1959 | 一般 | yìbān | thông thường; phổ biến; một loại; một thứ |
1960 | 一般而言 | yìbānéryán | Nói chung, |
1961 | 一般來說 | yìbānláishuo | thường nói, người ta thường nói |
1962 | 以便 | yǐbiàn | để; nhằm; ngõ hầu |
1963 | 一帶 | yídài | vùng; khu vực |
1964 | 一大早 | yídàzăo | vào buổi sáng sớm |
1965 | 一方面 | yìfāngmiàn | một phương diện, một mặt |
1966 | 衣櫃 | yíguì | Tủ quần áo |
1967 | 議會 | yìhuì | nghị viện; quốc hội |
1968 | 依據 | yījù | căn cứ; theo; dựa vào |
1969 | 依靠 | yīkào | nhờ; dựa vào |
1970 | 一口氣 | yìkǒuqì | một mạch; một hơi; một chút sức lực |
1971 | 以來 | yǐlái | đến nay, trước nay |
1972 | 一連 | yìlián | liên tiếp, không ngừng |
1973 | 一面 | yímiàn | nhất diện, một mặt |
1974 | 以免 | yǐmiăn | để tránh khỏi, để khỏi phải |
1975 | 移民 | yímín | di dân; dân di cư |
1976 | 銀 | yín | ngân: tiền bạc, họ ngân |
1977 | 印 | yìn | Ấn: họ ấn, con dấu, ấn tín' |
1978 | 飲 | yǐn | ẨM: uống, đồ uống, nuốt; ôm |
1979 | 因此 | yīncǐ | bởi vì; do đó; vì vậy |
1980 | 以內 | yǐnèi | trong vòng; nội; trong khoảng |
1981 | 引發 | yǐnfā | gợi ra; khơi ra; khiến cho |
1982 | 影子 | yìng | bóng; dáng; bóng dáng; ấn tượng |
1983 | 影本 | yǐngběn | bản ảnh, bản chụp |
1984 | 應當 | yìngdāng | nên; cần phải |
1985 | 贏得 | yíngdé | được; giành được。 |
1986 | 迎接 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp |
1987 | 英俊 | yīngjùn | anh tuấn, đẹp trai |
1988 | 影片 | yǐngpiàn | phim, phim nhựa |
1989 | 應邀 | yìngyāo | nhận lời mời |
1990 | 營業 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh |
1991 | 影印 | yǐngyìn | sao chụp; in chụp; photocopy |
1992 | 應用 | yìngyòng | ứng dụng |
1993 | 影 | yǐng | Ảnh: bóng; bóng dáng; dáng; tấm ảnh |
1994 | 印刷 | yìnshuā | in ấn; ấn loát |
1995 | 音響 | yīnxiăng | âm hưởng; âm thanh; giọng |
1996 | 印章 | yìnzhāng | con dấu |
1997 | 一旁 | yìpáng | bên cạnh |
1998 | 儀器 | yíqì | máy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị |
1999 | 一齊 | yīqí | đồng thời; nhất tề; đồng loạt |
2000 | 依然 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên |
2001 | 衣裳 | yīshang | quần áo; áo quần |
2002 | 以上 | yǐshàng | trở lên; lên; ở trên |
2003 | 一生 | yīshēng | suốt đời; cả đời; trọn đời |
2004 | 儀式 | yíshì | nghi thức; nghi lễ; lễ |
2005 | 一時 | yīshí | một thời; một lúc; tạm thời; nhất thời |
2006 | 醫師 | yīshī | Y Sư; bác sỹ, thầy thuốc |
2007 | 藝術 | yìshù | nghệ thuật |
2008 | 一天到晚 | yìtiāndàowăn | suốt cả ngày |
2009 | 一同 | yìtóng | cùng; chung |
2010 | 意外 | yìwài | bất ngờ; không ngờ。 |
2011 | 以外 | yǐwài | ngoài ra; ngoài đó; ngoài |
2012 | 以往 | yǐwăng | Dĩ vãng: ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua |
2013 | 疑問 | yíwèn | nghi vấn |
2014 | 義務 | yìwù | nghĩa vụ |
2015 | 以下 | yǐxià | dưới; trở xuống |
2016 | 一向 | yíxiàng | gần đây; thời gian qua |
2017 | 意義 | yìyì | ý nghĩa |
2018 | 一再 | yízài | nhiều lần; năm lần bảy lượt |
2019 | 一陣(子) | yízhènzi | một trận; một hồi |
2020 | 一致 | yízhì | nhất trí; không chia rẽ |
2021 | 意志 | yìzhì | ý trí |
2022 | 擁抱 | yōngbào | ôm; ôm chằm; ôm nhau |
2023 | 用不著 | yòngbùzhá | dũng không nổi, không cần |
2024 | 用處 | yòngchù | tác dụng; dùng; công dụng; phạm vi sử dụng |
2025 | 用得著 | yòngdezhá | dùng được nó, cần nó' |
2026 | 用法 | yòngfă | cách dùng; phương pháp sử dụng |
2027 | 勇敢 | yǒnggăn | dũng cảm |
2028 | 擁護 | yǒnghù | ủng hộ; tán thành |
2029 | 擁擠 | yōngjǐ | chen; chen chúc; chật chội; chật ních; đông nghịt |
2030 | 用具 | yòngjù | dụng cụ; đồ dùng |
2031 | 用力 | yònglì | cố sức; gắng sức; dùng sức |
2032 | 用品 | yòngpǐn | đồ dùng; vật dụng |
2033 | 用心 | yòngxīn | Dụng tâm: chăm chỉ; để tâm; ý định; mưu đồ |
2034 | 擁有 | yǒngyǒu | có |
2035 | 由 | yóu | Do, họ Do: nguyên do; căn cứ vào; bởi; từ |
2036 | 游 | yóu | Du, họ Du: bơi; bơi lội; đi chơi; dạo chơi |
2037 | 郵差 | yóuchāi | người đưa thư; người phát thư; bưu tá |
2038 | 優點 | yōudiăn | ưu điểm |
2039 | 有關 | yǒuguān | hữu quan; có quan hệ; có liên quan |
2040 | 友好 | yǒuhăo | Hữu hảo: bạn thân; bạn tốt; bạn bè |
2041 | 郵件 | yóujiàn | bưu kiện; bưu phẩm |
2042 | 遊客 | yóukè | du khách; người đi du lịch |
2043 | 有力 | yǒulì | hữu lực: có sức lực, mạnh mẻ |
2044 | 有利 | yǒulì | hữu lợi: có lợi, thuận lợi |
2045 | 優良 | yōuliáng | tốt đẹp; tốt。 |
2046 | 優美 | yōuměi | tốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp |
2047 | 有時 | yǒushí | có lúc; có khi; thỉnh thoảng |
2048 | 有效 | yǒuxiào | hữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm。 |
2049 | 有些 | yǒuxiē | có; có một số;hơi hơi |
2050 | 遊行 | yóuxíng | du hành; đi chơi xa |
2051 | 優秀 | yōuxiù | ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích... |
2052 | 友誼 | yǒuyí | hữu nghị; tình hữu nghị |
2053 | 優越 | yōuyuè | ưu việt; hơn hẳn; cực tốt |
2054 | 玉 | yù | Ngọc, họ ngọc: ngọc; đá ngọc; ngọc thạch |
2055 | 遇 | yù | Ngộ: tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội |
2056 | 願 | yuàn | Nguyện: nguyện vọng; mong muốn; mong ước |
2057 | 遠大 | yuăndà | rộng lớn; cao xa |
2058 | 緣故 | yuángù | duyên cớ; nguyên do |
2059 | 原理 | yuánlǐ | nguyên lý; nguyên lý cơ bản |
2060 | 原料 | yuánliào | Nguyên liệu |
2061 | 圓滿 | yuánmăn | viên mãn: toàn vẹn; hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo; |
2062 | 原始 | yuánshǐ | đầu tiên; ban sơ; ban đầu |
2063 | 願望 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn |
2064 | 原先 | yuánxiān | trước kia; ban đầu; thoạt tiên |
2065 | 圓形 | yuánxíng | Hình tròn |
2066 | 原則 | yuánzé | nguyên tắc; đại thể; cơ bản。 |
2067 | 原則上 | yuánzéshàng | Về nguyên tắc |
2068 | 原子筆 | yuánzǐbǐ | bút bi |
2069 | 預報 | yùbào | Dự báo |
2070 | 預定 | yùdìng | dự định; định; dự tính |
2071 | 月餅 | yuèbǐng | bánh Trung thu |
2072 | 月底 | yuèdǐ | cuối tháng; cuối tháng |
2073 | 月份 | yuèfèn | tháng |
2074 | 月光 | yuèguāng | ánh trăng; ánh sáng trăng。 |
2075 | 約好 | yuēhăo | Đặt một cuộc hẹn; ấn định cuộc hẹn |
2076 | 樂器 | yuèqì | nhạc cụ |
2077 | 月球 | yuèqiú | mặt trăng |
2078 | 樂團 | yuètuán | Dàn nhạc, ban nhạc |
2079 | 預計 | yùjì | dự tính; tính trước |
2080 | 遇見 | yùjiàn | gặp phải; vấp phải; gặp mặt |
2081 | 暈 | yūn | Hôn mê, bất tỉnh |
2082 | 運氣 | yùnqì | vận khí công; vận khí; vận mệnh |
2083 | 運輸 | yùnshū | vận tải; tải; vận chuyển |
2084 | 允許 | yŭnxŭ | cho phép |
2085 | 運用 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng |
2086 | 運轉 | yùnzhuăn | quay quanh; xoay quanh; chuyển vận |
2087 | 與其 | yŭqí | thà...; thà ... còn hơn |
2088 | 語氣 | yŭqì | khẩu khí; giọng nói; giọng điệu |
2089 | 於是 | yúshì | thế là; ngay sau đó; liền; bèn |
2090 | 預算 | yùsuàn | dự toán; dự trù; dự thảo (tài chính) |
2091 | 預先 | yùxiān | trước; sẵn; sẵn sàng; sớm |
2092 | 雨衣 | yŭyī | áo mưa |
2093 | 語音 | yŭyīn | ngữ âm |
2094 | 砸 | zá | Tạp: đánh; đập; nện |
2095 | 雜 | zá | Tạp: lẫn lộn; tạp nham; hỗn tạp |
2096 | 載 | zài | Tải, họ tái: đăng; ghi; chở; vận tải; tải |
2097 | 再度 | zàidù | Tái độ: lần thứ hai; lại lần nữa |
2098 | 在乎 | zàihū | ở; ở chỗ |
2099 | 再說 | zàishuō | Tái thuyết: vả lại; hơn nữa |
2100 | 在意 | zàiyì | lưu ý; lưu tâm; để ý (thường dùng với hình thức phủ định) |
2101 | 在於 | zàiyú | ở chỗ; quyết định ở; do; tuỳ |
2102 | 贊成 | zànchéng | Tán thành: |
2103 | 葬禮 | zànglǐ | lễ tang, tang lễ |
2104 | 咱們 | zánmen | chúng ta; chúng mình |
2105 | 造 | zào | Tạo: làm; tạo ra; chế ra |
2106 | 糟 | zāo | hỏng việc; yếu; bã; bã rượu |
2107 | 早晨 | zăochén | sáng sớm |
2108 | 造成 | zàochéng | Tạo thành |
2109 | 遭到 | zāodào | gặp phải; chịu đựng |
2110 | 早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng; cơm sáng |
2111 | 造句 | zàojù | đặt câu; tạo câu |
2112 | 早期 | zăoqí | lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu |
2113 | 早日 | zăorì | từ lâu; trước kia |
2114 | 遭受 | zāoshòu | gặp; bị; chịu |
2115 | 早晚 | zăowăn | sớm tối; lúc nào đó; khi nào |
2116 | 早已 | zăoyǐ | từ lâu; sớm đã |
2117 | 則 | zé | quy tắc; quy phạm; phép tắc; mẫu mực |
2118 | 怎 | zěn | sao; thế nào |
2119 | 增長 | zēngzhăng | ăng trưởng; nâng cao; tăng thêm; tăng lên |
2120 | 炸 | zhá | chiên; rán |
2121 | 窄 | zhăi | Hẹp; chật; chật hẹp |
2122 | 占/佔 | zhàn | Chiêm: họ chiêm: chiếm cứ; chiếm giữ; xem quẻ; bói |
2123 | 戰場 | zhànchăng | chiến trường |
2124 | 展出 | zhănchū | trưng bày; hiển thị |
2125 | 章 | zhāng | Chương: họ chương: chương mục; chương bài |
2126 | 帳單 | zhàngdān | Phiếu thu chi |
2127 | 漲價 | zhàngjià | tăng giá |
2128 | 掌聲 | zhăngshēn | tiếng vỗ tay |
2129 | 展開 | zhănkāi | triển khai; tiến hành; phát động; bày ra; mở rộng |
2130 | 展覽 | zhănlăn | triển lãm; trưng bày |
2131 | 展示 | zhănshì | Triển thị: mở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng) |
2132 | 占/佔有 | zhànyǒu | chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ |
2133 | 戰爭 | zhànzhēng | chiến tranh |
2134 | 站住 | zhànzhù | Trạm trú: dừng lại; đứng vững; đứng yên; chờ; chờ đợi |
2135 | 照常 | zhàocháng | Chiếu thường: như thường; như thường lệ |
2136 | 招待 | zhāodài | chiêu đãi; thết đãi; tiếp đãi |
2137 | 招呼 | zhāohū | chiêu hô: gọi; kêu; hào hỏi; thăm hỏi; chào |
2138 | 召開 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức |
2139 | 招牌 | zhāopái | Chiêu bài: bảng hiệu; tấm biển |
2140 | 招手 | zhāoshǒu | Chiêu thủ: vẫy tay; vẫy chào |
2141 | 折 | zhé | Chiết: họ thiệt: lộn; lộn nhào; nhào lăn |
2142 | 者 | zhě | Giả: người; kẻ; giả; cái (dùng chỉ người, vật hoặc sự việc) |
2143 | 折合 | zhéhé | tương đương; ngang với; quy ra; tính ra; tính theo |
2144 | 折磨 | zhémó | dằn vặt; giày vò; hành hạ; đày đoạ |
2145 | 針 | zhēn | Châm: tiêm; chích; cây kim; kim; kim khâu |
2146 | 震動 | zhèndòng | vang dội; vang động; làm chấn động ; rung động |
2147 | 針對 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; đứng trước; đối với |
2148 | 整 | zhěng | Chỉnh: chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp; thu dọn |
2149 | 爭 | zhēng | tranh giành; tranh đoạt; giành giật |
2150 | 睜 | zhēng | mở; mở to (mắt) |
2151 | 政黨 | zhèngdăng | chính đảng |
2152 | 正方形 | zhèngfāngxíng | hình vuông |
2153 | 正好 | zhènghăo | vừa vặn; đúng lúc |
2154 | 證件 | zhèngjiàn | giấy chứng nhận; giấy tờ chứng nhận |
2155 | 整潔 | zhěngjié | ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ |
2156 | 正經 | zhèngjīng | chính kinh; thập tam kinh |
2157 | 睜開 | zhēngkāi | mở to; mở rộng |
2158 | 爭論 | zhēnglùn | tranh luận |
2159 | 正面 | zhèngmiàn | mặt chính, trực tiếp, mặt tích cực; chính diện |
2160 | 證明 | zhèngmíng | Chứng minh |
2161 | 證實 | zhèngshí | chứng thực; chứng minh là đúng |
2162 | 正式 | zhèngshì | chính thức |
2163 | 證書 | zhèngshū | giấy chứng nhận; bằng; chứng chỉ |
2164 | 正月 | zhēngyuè | tháng giêng; tháng 1; tháng một |
2165 | 政治 | zhèngzhì | chính trị |
2166 | 真理 | zhēnlǐ | chân lý |
2167 | 真實 | zhēnshí | chân thật; chân thực |
2168 | 真是 | zhēnshì | rõ là; thật là (biểu thị không hài lòng) |
2169 | 偵探 | zhēntàn | trinh thám |
2170 | 枕頭 | zhěntóu | cái gối |
2171 | 真心 | zhēnxīn | trâm tâm: thành tâm; thật lòng; thật bụng; thành thật |
2172 | 陣子 | zhènzi | trận; lúc; hồi; cơn |
2173 | 這下子 | zhèxiàzi | thời điểm này |
2174 | 哲學 | zhéxué | triết học |
2175 | 這樣子 | zhèyàngzi | hình này; bằng cách này |
2176 | 這陣子 | zhèzhènzi | trận này; thời gian này; thời điểm này |
2177 | 值 | zhí | trị: giá trị, trị; trị số |
2178 | 擲 | zhí | ném; quăng; bỏ vào |
2179 | 治 | zhì | Trị: sắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lý; trừng trị |
2180 | 至 | zhì | đến nỗi; đến mức; thậm chí; rất; vô cùng; cực kỳ |
2181 | 止 | zhǐ | chỉ; chỉ có; dừng; dừng lại; ngừng |
2182 | 知 | zhī | Tri: tri thức; sự hiểu biết; kiến thức |
2183 | 之 | zhī | tới; hướng tới; hướng về; cái đó, người đó |
2184 | 支持 | zhīchí | giúp đỡ; ủng hộ; gắng sức; ra sức; chống đỡ |
2185 | 指出 | zhǐchū | chỉ ra |
2186 | 支出 | zhīchū | chi; chi ra; chi tiêu |
2187 | 直到 | zhídào | mãi đến; cho đến; đến tận; đến lúc; khi |
2188 | 指導 | zhǐdăo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo |
2189 | 制定 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định |
2190 | 指定 | zhǐdìng | chỉ định; quy định; xác định |
2191 | 制度 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định |
2192 | 之間 | zhījiān | ở giữa |
2193 | 殖民地 | zhímíndì | thuộc địa |
2194 | 支票 | zhīpiào | chi phiếu; séc |
2195 | 志氣 | zhìqì | chí khí; chí |
2196 | 知識 | zhīshì | tri thức, kiến thức, sự hiểu biết |
2197 | 指示 | zhǐshì | chỉ thị |
2198 | 只是 | zhǐshì | chỉ là; chẳng qua là |
2199 | 職位 | zhíwèi | chức vụ; chức vị |
2200 | 植物 | zhíwù | thực vật; cây cối; cây |
2201 | 直線 | zhíxiàn | trực tiếp; thẳng |
2202 | 執行 | zhíxíng | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện |
2203 | 秩序 | zhìxù | trật tự |
2204 | 職員 | zhíyuán | viên chức |
2205 | 志願 | zhìyuàn | tự nguyện; tình nguyện |
2206 | 支援 | zhīyuán | chi viện; giúp đỡ; ủng hộ |
2207 | 紙張 | zhǐzhāng | giấy, trang giấy |
2208 | 制止 | zhìzhǐ | ngăn cấm; chặn đứng; ngăn chặn |
2209 | 腫 | zhǒng | phù thũng; bệnh phù thũng; sưng; phù |
2210 | 中部 | zhōngbù | trung bộ, miền trung |
2211 | 重大 | zhòngdà | trọng đại |
2212 | 重點 | zhòngdiăn | trọng điểm |
2213 | 中毒 | zhòngdú | trúng độc; ngộ độc |
2214 | 中級 | zhōngjí | trung cấp |
2215 | 種類 | zhǒnglèi | chủng loại |
2216 | 重量 | zhòngliàng | trọng lượng |
2217 | 中年 | zhōngnián | trung niên |
2218 | 重傷 | zhòngshāng | trọng thương; bị thương nặng |
2219 | 中途 | zhōngtú | nửa đường; giữa đường |
2220 | 重心 | zhòngxīn | trọng tâm; chủ yếu |
2221 | 中央 | zhōngyāng | trung ương: giữa; trung tâm |
2222 | 中藥 | zhōngyào | thuốc Đông y; thuốc bắc |
2223 | 種子 | zhǒngzǐ | giống; hạt giống |
2224 | 種族 | zhǒngzú | chủng tộc |
2225 | 粥 | zhōu | Cháo |
2226 | 州 | zhōu | Châu; châu (đơn vị hành chính thời xưa) |
2227 | 周/週 | zhōu | Chu, nhà chu: chu vi; xung quanh |
2228 | 周到 | zhōudào | chu đáo; chu toàn |
2229 | 周圍 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh |
2230 | 助 | zhù | Trợ: giúp đỡ; giúp |
2231 | 抓 | zhuā | bắt; túm; cầm; nắm |
2232 | 轉播 | zhuănbò | tiếp sóng; truyền lại; chuyển tiếp (phát thanh) |
2233 | 轉達 | zhuăndá | chuyển; chuyển đạt; truyền đạt |
2234 | 壯 | zhuàng | dân tộc chooang: cường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnh |
2235 | 撞 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải |
2236 | 轉告 | zhuăngào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại |
2237 | 裝飾 | zhuāngshì | trang sức; trang trí |
2238 | 狀態 | zhuàngtài | Trạng thái, tình trạng |
2239 | 轉機 | zhuănjī | có thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt |
2240 | 專利 | zhuānlì | bằng sáng chế |
2241 | 專門 | zhuānmén | chuyên môn: sở trường; chuyên; hay; thường |
2242 | 轉身 | zhuănshēn | quay người; quay mình; trong chớp mắt |
2243 | 轉向 | zhuănxiàng | chuyển hướng; thay đổi phương hướng |
2244 | 專心 | zhuānxīn | chuyên tâm |
2245 | 專業 | zhuānyè | chuyên ngành; môn; bộ môn |
2246 | 主辦 | zhŭbàn | người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức |
2247 | 註冊 | zhùcè | đăng ký; ghi tên |
2248 | 主持 | zhŭchí | chủ trì; chủ trương; ủng hộ; giữ gìn; bảo vệ |
2249 | 主動 | zhŭdòng | chủ động |
2250 | 祝福 | zhùfú | chúc phúc |
2251 | 主婦 | zhŭfù | bà chủ; bà chủ nhà |
2252 | 主管 | zhŭguăn | chủ quản |
2253 | 主觀 | zhŭguān | chủ quan |
2254 | 祝賀 | zhùhè | chúc mừng; mừng |
2255 | 追求 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo |
2256 | 助理 | zhùlǐ | trợ lý; giúp việc |
2257 | 著名 | zhùmíng | trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh |
2258 | 準 | zhŭn | Chuẩn: tiêu chuẩn; chuẩn; chuẩn mực; cho phép |
2259 | 准考證 | zhŭnkăozhèng | thẻ dự thi chính thức |
2260 | 準確 | zhŭnquè | chính xác; đúng; đúng đắn |
2261 | 著 | zhuó | rõ rệt; nổi bật; xuất sắc; nổi tiếng; nổi danh |
2262 | 捉 | zhuō | cầm; nắm |
2263 | 桌 | zhuō | bàn; cái bàn |
2264 | 注射 | zhùshè | tiêm; chích |
2265 | 主題 | zhŭtí | Chủ đề |
2266 | 主席 | zhŭxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị |
2267 | 住院 | zhùyuàn | nằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện |
2268 | 住宅 | zhùzhái | nơi ở; nhà ở; chỗ ở |
2269 | 主張 | zhŭzhāng | chủ trương |
2270 | 住址 | zhùzhǐ | địa chỉ; nơi ở; chỗ ở |
2271 | 竹子 | zhúzi | cây trúc; cây tre; tre trúc |
2272 | 紫 | zǐ | Tử: màu tím, họ tử |
2273 | 資本 | zīběn | tư bản; vốn |
2274 | 自動 | zìdòng | tự động |
2275 | 資格 | zīgé | tư cách |
2276 | 資金 | zījīn | vốn; tiền vốn; quỹ |
2277 | 自來水 | zìláishuǐ | nước máy, nước uống |
2278 | 字幕 | zìmù | phụ đề; chữ thuyết minh |
2279 | 字母 | zìmŭ | chữ cái; chữ |
2280 | 子女 | zǐnǚ | tử nữ; con gái |
2281 | 自殺 | zìshā | tự sát |
2282 | 自私 | zìsī | ích kỷ |
2283 | 自我 | zìwǒ | mình; bản thân; tự mình |
2284 | 自信 | zìxìn | tự tin |
2285 | 自願 | zìyuàn | tự nguyện |
2286 | 資源 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên |
2287 | 自主 | zìzhŭ | tự chủ |
2288 | 總而言之 | zǒngéryánzhi | tóm lại; nói chung; nói tóm lại |
2289 | 總理 | zǒnglǐ | thủ tướng |
2290 | 總算 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng; nhìn chung; nói chung。 |
2291 | 總之 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại |
2292 | 走道 | zǒudào | vỉa hè; hành lang |
2293 | 走私 | zǒusī | buôn lậu |
2294 | 走走 | zǒuzǒu | Đi dạo |
2295 | 足 | zú | Túc: chân; giò |
2296 | 組 | zŭ | tổ:tổ chức; tổ nhóm |
2297 | 鑽 | zuān | dùi; khoan |
2298 | 祖國 | zŭguó | tổ quốc |
2299 | 罪 | zuì | tội; tội trạng |
2300 | 醉 | zuì | say; say rượu |
2301 | 最初 | zuìchū | sớm nhất |
2302 | 最多 | zuìduō | nhiều nhất |
2303 | 最佳 | zuìjiā | điều kiện tốt nhất; điều kiện thuận lợi nhất |
2304 | 最少 | zuìxiăo | ít nhất |
2305 | 祖母 | zŭmŭ | tổ mẫu |
2306 | 遵守 | zūnshǒu | tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng |
2307 | 做/作法 | zuòfă | cách làm; phương pháp làm |
2308 | 作家 | zuòjiā | tác giả; tác gia; nhà văn |
2309 | 做客 | zuòkè | làm khách |
2310 | 做夢 | zuòmèng | nằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao |
2311 | 作品 | zuòpǐn | tác phẩm |
2312 | 做人 | zuòrén | Làm người: đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế |
2313 | 作為 | zuòwéi | hành vi; hành động |
2314 | 座位 | zuòwèi | chỗ ngồi |
2315 | 作文 | zuòwén | viết văn; làm văn |
2316 | 作用 | zuòyòng | tác dụng; hiệu quả; hiệu dụng |
2317 | 祖先 | zŭxiān | tổ tiên |
2318 | 足以 | zúyǐ | đủ để |
2319 | 阻止 | zŭzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở |
2320 | 組織 | zŭzhī | tổ chức |
Từ vựng Tiếng Trung và luyện thi Tocfl