Danh sách 168 Trường Cao Đẳng, Đại Học ở Đài Loan
STT | TÊN TRƯỜNG | TÊN TIẾNG ANH | VIẾT TẮT | TÊN TIẾNG TRUNG | KHU VỰC |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quốc Lập Trung Ương | National Central University | NCU | 國立中央大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
2 | Đại Học Quốc Lập Cao Hùng | National University of Kaohsiung | NUK | 國立高雄大學 | Nam Tử, Cao Hùng |
3 | Đại Học Quốc Lập Thành Công | National Cheng Kung University | NCKU | 國立成功大學 | Quận Đông, Đài Nam |
4 | Đại Học Quốc Lập Chính Trị | National Chengchi University | NCCU | 國立政治大學 | Văn Sơn, Đài Bắc |
5 | Đại Học Quốc Lập Quốc Tế Kỵ Nam | National Chi Nan University | NCNU | 國立暨南國際大學 | Phố Lý, Nam Đầu |
6 | Đại Học Quốc Lập Giao Thông | National Chiao Tung University | NCTU | 國立交通大學 | Quận Đông, Tân Trúc |
7 | Đại Học Quốc Lập Gia Nghĩa | National Chiayi University | NCYU | 國立嘉義大學 | Gia Nghĩa |
8 | Đại Học Quốc Lập Trung Chính | National Chung Cheng University | CCU | 國立中正大學 | Dân Hùng, Gia Nghĩa |
9 | Đại Học Quốc Lập Trung Hưng | National Chung Hsing University | NCHU | 國立中興大學 | Quận Nam, Đài Trung |
10 | Đại Học Quốc Lập Đông Hoa | National Dong Hwa University | NDHU | 國立東華大學 | Thọ Phong, Hoa Liên |
11 | Đại Học Quốc Lập Nghi Lan | National Ilan University | NIU | 國立宜蘭大學 | Nghi Lan, Nghi Lan |
12 | Đại Học Quốc Lập Bình Đông | National Pingtung University | NPTU | 國立屏東大學 | Xa Thành, Bình Đông |
13 | Đại Học Quốc Lập Kim Môn | National Quemoy University | NQU | 國立金門大學 | Kim Ninh, Kim Môn |
14 | Đại Học Quốc Lập Trung Sơn | National Sun Yat-sen University | NSYSU | 國立中山大學 | Cổ Sơn, Cao Hùng |
15 | Đại Học Quốc Lập Đài Bắc | National Taipei University | NTPU | 國立臺北大學 | Tam Hạp, Tân Bắc |
16 | Đại Học Quốc Lập Đài Đông | National Taitung University | NTTU | 國立臺東大學 | Đài Đông, Đài Đông |
17 | Đại Học Quốc Lập Đài Loan | National Taiwan University | NTU | 國立臺灣大學 | Đại An, Đài Bắc |
18 | Đại Học Hải Dương Quốc Lập Đài Loan | National Taiwan Ocean University | NTOU | 國立臺灣海洋大學 | Trung Chính, Cơ Long |
19 | Đại Học Quốc Lập Thanh Hoa | National Tsing Hua University | NTHU | 國立清華大學 | Quận Đông, Tân Trúc |
20 | Đại Học Quốc Lập Liên Hợp | National United University | NUU | 國立聯合大學 | Miêu Lật, Miêu Lật |
21 | Đại Học Quốc Lập Đài Nam | National University of Tainan | NUTN | 國立臺南大學 | Trung Tây, Đài Nam |
22 | Đại Học Quốc Lập Dương Minh | National Yang-Ming University | NYMU | 國立陽明大學 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
23 | Đại Học Đài Bắc | University of Taipei | UT | 臺北市立大學 | Trung Chính, Đài Bắc Tùng Sơn, Đài Bắc |
24 | Đại Học Sư Phạm Quốc Lập Chương Hóa | National Changhua University of Education | NCUE | 國立彰化師範大學 | Chương Hóa, Chương Hóa |
25 | Đại Học Sư Phạm Quốc Lập Cao Hùng | National Kaohsiung Normal University | NKNU | 國立高雄師範大學 | Linh Nhã, Cao Hùng |
26 | Đại Học Giáo Dục Quốc Lập Đài Trung | National Taichung University of Education | NTCU | 國立臺中教育大學 | Quận Tây, Đài Trung |
27 | Đại Học Giáo Dục Quốc Lập Đài Bắc | National Taipei University of Education | NTUE | 國立臺北教育大學 | Đại An, Đài Bắc |
28 | Đại Học Sư Phạm Quốc Lập Đài Loan | National Taiwan Normal University | NTNU | 國立臺灣師範大學 | Đại An, Đài Bắc |
29 | Đại Học Quốc Lập Thể Dục | National Taiwan Sport University | NTSU | 國立體育大學 | Quy Sơn, Đào Viên |
30 | Đại Học Quốc Lập Nghệ Thuật Đài Loan | National Taiwan University of Arts | NTUA | 國立臺灣藝術大學 | Bản Kiều, Tân Bắc |
31 | Đại Học Quốc Lập Thể Dục Thể Thao Đài Loan | National Taiwan University of Physical Education and Sport | NTUPES | 國立臺灣體育運動大學 | Quận Bắc, Đài Trung |
32 | Đại Học Quốc Lập Nghệ Thuật Đài Nam | Tainan National University of the Arts | TNNUA | 國立臺南藝術大學 | Quan Điền, Đài Nam |
33 | Đại Học Quốc Lập Nghệ Thuật Đài Bắc | Taipei National University of the Arts | TNUA | 國立臺北藝術大學 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
34 | Đại Học Khkt Quốc Lập Cần Ích | National Chin-Yi University of Technology | NCUT | 國立勤益科技大學 | Thái Bình, Đài Trung |
35 | Đại Học Khkt Quốc Lập Hổ Vĩ | National Formosa University | NFU | 國立虎尾科技大學 | Hổ Vĩ, Vân Lâm |
36 | Đại Học Khkt Quốc Lập Đệ Nhất Cao Hùng | National Kaohsiung First University of Science and Technology | NKFUST | 國立高雄第一科技大學 | Nam Tử, Cao Hùng |
37 | Đại Học Khkt Hải Dương Quốc Lập Cao Hùng | National Kaohsiung Marine University | NKMU | 國立高雄海洋科技大學 | Nam Tử, Cao Hùng |
38 | Đại Học Khkt Ứng Dụng Quốc Lập Cao Hùng | National Kaohsiung University of Applied Sciences | KUAS | 國立高雄應用科技大學 | Tam Dân, Cao Hùng |
39 | Đại Học Dịch Vụ Và Lữ Hành Quốc Lập Cao Hùng | National Kaohsiung University of Hospitality and Tourism | NKUHT | 國立高雄餐旅大學 | Tiểu Cảng, Cao Hùng |
40 | Đại Học Khkt Quốc Lập Bành Hồ | National Penghu University of Science and Technology | NPU | 國立澎湖科技大學 | Mã Công, Bành Hồ |
41 | Đại Học Khkt Quốc Lập Bình Đông | National Pingtung University of Science and Technology | NPUST | 國立屏東科技大學 | Nội Phố, Bình Đông |
42 | Đại Học Khkt Quốc Lập Đài Trung | National Taichung University of Science and Technology | NTCUST | 國立臺中科技大學 | Quận Bắc, Đài Trung |
43 | Đại Học Khoa Học Sức Khỏe Và Điều Dưỡng Quốc Lập Đài Bắc | National Taipei University of Nursing and Health Science | NTUNHS | 國立臺北護理健康大學 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
44 | Đại Học Khkt Quốc Lập Đài Bắc | National Taipei University of Technology | NTUT | 國立臺北科技大學 | Đại An, Đài Bắc |
45 | Đại Học Khkt Quốc Lập Đài Loan | National Taiwan University of Science and Technology | NTUST | 國立臺灣科技大學 | Đại An, Đài Bắc |
46 | Đại Học Khkt Quốc Lập Vân Lâm | National Yunlin University of Science and Technology | NYUST (YunTech) | 國立雲林科技大學 | Đấu Lục, Vân Lâm |
47 | Học Viện Điều Dưỡng Quốc Lập Đài Nam | National Tainan Institute of Nursing | NTIN | 國立臺南護理專科學校 | Trung Tây, Đài Nam |
48 | Đại Học Thương Nghiệp Quốc Lập Đài Bắc | National Taipei University of Business | NTUB | 國立臺北商業大學 | Trung Chính, Đài Bắc |
49 | Cao Đẳng Quốc Lập Đài Đông | National Taitung Junior College | NTC | 國立臺東專科學校 | Đài Đông, Đài Đông |
50 | Học Viện Hí Khúc Quốc Lập Đài Loan | National Taiwan College of Performing Arts | NTCPA | 國立臺灣戲曲學院 | Nội Hồ, Đài Bắc |
51 | Đại Học Mở Quốc Lập | National Open University | NOU | 國立空中大學 | Lô Châu, Tân Bắc |
52 | Đại Học Mở Cao Hùng | Open University of Kaohsiung | OUK | 高雄市立空中大學 | Tiểu Cảng, Cao Hùng |
53 | Đại Học Chân Lý | Aletheia University | AU | 真理大學 | Đạm Thủy, Tân Bắc Ma Đậu, Đài Nam |
54 | Đại Học Á Châu | Asia University | ASIA | 亞洲大學 | Vụ Phong, Đài Trung |
55 | Đại Học Trường Canh | Chang Gung University | CGU | 長庚大學 | Quy Sơn, Đào Viên |
56 | Đại Học Trường Vinh | Chang Jung Christian University | CJCU | 長榮大學 | Quy Nhân, Đài Nam |
57 | Đại Học Văn Hóa Trung Quốc | Chinese Culture University | CCU | 中國文化大學 | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
58 | Đại Học Y Dược Trung Quốc | China Medical University | CMU | 中國醫藥大學 | Quận Bắc, Đài Trung |
59 | Đại Học Trung Hoa | Chung Hua University | CHU | 中華大學 | Hương Sơn, Tân Trúc |
60 | Đại Học Y Khoa Trung Sơn | Chung Shan Medical University | CSMU | 中山醫學大學 | Quận Nam, Đài Trung |
61 | Đại Học Trung Nguyên | Chung Yuan Christian University | CYCU | 中原大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
62 | Học Viện Quản Lý Tài Chính Trung Tín | CTBC Financial Management College | CTBC | 中信金融管理學院 | An Nam, Đài Nam |
63 | Đại Học Đại Diệp | Dayeh University | DYU | 大葉大學 | Đại hôn, Chương Hóa |
64 | Đại Học Phùng Giáp | Feng Chia University | FCU | 逢甲大學 | Tây Đồn, Đài Trung |
65 | Đại Học Phật Quang | Fo Guang University | FGU | 佛光大學 | Tiêu Khê, Nghi Lan |
66 | Đại Học Phụ Nhân | Fu Jen Catholic University | FJU | 輔仁大學 | Tân Trang, Tân Bắc |
67 | Đại Học Huyền Trang | Hsuan Chuang University | HCU | 玄奘大學 | Hương Sơn, Tân Trúc |
68 | Đại Học Hoa Phạn | Huafan University | HFU | 華梵大學 | Thạch Đĩnh, Tân Bắc |
69 | Đại Học Nghĩa Thủ | I-Shou University | ISU | 義守大學 | Đại Thụ, Cao Hùng |
70 | Đại Học Khai Nam | Kainan University | KNU | 開南大學 | Lô Trúc, Đào Viên |
71 | Đại Học Y Khoa Cao Hùng | Kaohsiung Medical University | KMU | 高雄醫學大學 | Tam Dân, Cao Hùng |
72 | Học Viện Y Khoa Mackay | Mackay Medical College | MMC | 馬偕醫學院 | Tam Chi, Tân Bắc |
73 | Đại Học Minh Truyền | Ming Chuan University | MCU | 銘傳大學 | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
74 | Đại Học Minh Đạo | MingDao University | MDU | 明道大學 | Bì Đầu, Chương Hóa |
75 | Đại Học Nam Hoa | Nanhua University | NHU | 南華大學 | Đại Lâm, Gia Nghĩa |
76 | Đại Học Tịnh Nghi | Providence University | PU | 靜宜大學 | Sa Lộc, Đài Trung |
77 | Đại Học Thực Tiễn | Shih Chien University | USC | 實踐大學 | Trung Sơn, Đài Bắc Nội Môn, |
78 | Đại Học Thế Tân | Shih Hsin University | SHU | 世新大學 | Văn Sơn, Đài Bắc |
79 | Đại Học Đông Ngô | Soochow University | SCU | 東吳大學 | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
80 | Đại Học Y Khoa Đài Bắc | Taipei Medical University | TMU | 臺北醫學大學 | Tín Nghĩa, Đài Bắc |
81 | Đại Học Thủ Phủ Đài Loan | Taiwan Shoufu University | TSU | 台灣首府大學 | Ma Đậu, Đài Nam |
82 | Đại Học Đạm Giang | Tamkang University | TKU | 淡江大學 | Đạm Thủy, Tân Bắc |
83 | Đại Học Đại Đồng | Tatung University | TTU | 大同大學 | Trung Sơn, Đài Bắc |
84 | Học Viện Khkt Và Quản Lý Đạo Giang | Toko University | TOKO | 稻江科技暨管理學院 | Phác Tử, Gia Nghĩa |
85 | Đại Học Đông Hải | Tunghai University | THU | 東海大學 | Tây Đồn, Đài Trung |
86 | Đại Học Từ Tế | Tzu Chi University | TCU | 慈濟大學 | Hoa Liên, Hoa Liên |
87 | Đại Học Khang Ninh | University of Kang Ning | UKN | 康寧大學 | An Nam, Đài Nam |
88 | Đại Học Nguyên Trí | Yuan Ze University | YZU | 元智大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
89 | Đại Học Khkt Trung Đài | Central Taiwan University of Science and Technology | CTUST | 中臺科技大學 | Bắc Đồn, Đài Trung |
90 | Đại Học Khkt Trường Canh | Chang Gung University of Science and Technology | CGUST | 長庚科技大學 | Quy Sơn, Đào Viên |
91 | Đại Học Khkt Triêu Dương | Chaoyang University of Technology | CYUT | 朝陽科技大學 | Vụ Phong, Đài Trung |
92 | Đại Học Khkt Chính Tu | Cheng Shiu University | CSU | 正修科技大學 | Điểu Tùng, Cao Hùng |
93 | Đại Học Khkt Dược Khoa Gia Nam | Chia Nan University of Pharmacy and Science | CHNA | 嘉南藥理科技大學 | Nhân Đức, Đài Nam |
94 | Đại Học Khkt Kiện Hành | Chien Hsin University of Science and Technology | UCH | 健行科技大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
95 | Đại Học Khkt Kiến Quốc | Chienkuo Technology University | CTU | 建國科技大學 | Chương Hóa, Chương Hóa |
96 | Đại Học Khkt Trung Hoa | China University of Science and Technology | CUST | 中華科技大學 | Nam Cảng, Đài Bắc |
97 | Đại Học Khkt Trung Quốc | China University of Technology | CUTE | 中國科技大學 | Văn Sơn, Đài Bắc |
98 | Đại Học Khkt Trung Châu | Chung Chou University of Science and Technology | CCUT | 中州科技大學 | Viên Lâm, Chương Hóa |
99 | Đại Học Công Nghệ Y Học Trung Hoa | Chung Hwa University of Medical Technology | HWAI | 中華醫事科技大學 | Nhân Đức, Đài Nam |
100 | Đại Học Khkt Viễn Đông | Far East University | FEU | 遠東科技大學 | Tân Thị, Đài Nam |
101 | Đại Học Khkt Phụ Anh | Fooyin University | FYU | 輔英科技大學 | Đại Liêu, Cao Hùng |
102 | Đại Học Khkt Tỉnh Ngô | Hsing Wu University | HWU | 醒吾科技大學 | Lâm Khẩu, Tân Bắc |
103 | Đại Học Khkt Tu Bình | Hsiuping University of Science and Technology | HUST | 修平科技大學 | Đại Lý, Đài Trung |
104 | Đại Học Khkt Hoằng Quang | Hungkuang University | HK | 弘光科技大學 | Sa Lộc, Đài Trung |
105 | Đại Học Khkt Cảnh Văn | Jinwen University of Science and Technology | JUST | 景文科技大學 | Tân Điếm, Tân Bắc |
106 | Đại Học Khkt Cao Uyển | Kao Yuan University | KYU | 高苑科技大學 | Lô Trúc, Cao Hùng |
107 | Đại Học Khkt Côn Sơn | Kun Shan University | KSU | 崑山科技大學 | Vĩnh Khang, Đài Nam |
108 | Đại Học Khkt Lĩnh Đông | Ling Tung University | LTU | 嶺東科技大學 | Nam Đồn, Đài Trung |
109 | Đại Học Khkt Long Hoa | Lunghwa University of Science and Technology | LHU | 龍華科技大學 | Quy Sơn, Đào Viên |
110 | Đại Học Khkt Mỹ Hòa | Meiho University | MU | 美和科技大學 | Nội Phố, Bình Đông |
111 | Đại Học Khkt Minh Chí | Ming Chi University of Technology | MCUT | 明志科技大學 | Thái Sơn, Tân Bắc |
112 | Đại Học Khkt Minh Tân | Minghsin University of Science and Technology | MUST | 明新科技大學 | Tân Phong, Tân Trúc |
113 | Đại Học Khkt Nam Khai | Nan Kai University of Technology | NKUT | 南開科技大學 | Thảo Đồn, Nam Đầu |
114 | Đại Học Khkt Kiều Quang | Overseas Chinese University | OCU | 僑光科技大學 | Tây Đồn, Đài Trung |
115 | Đại Học Khkt Nam Đài | Southern Taiwan University of Science and Technology | STUST | 南臺科技大學 | Vĩnh Khang, Đài Nam |
116 | Đại Học Khkt Thánh John | St. John's University | SJU | 聖約翰科技大學 | Đạm Thủy, Tân Bắc |
117 | Đại Học Khkt Thụ Đức | Shu-Te University | STU | 樹德科技大學 | Yên Sào, Cao Hùng |
118 | Đại Học Khkt Đại Hoa | Ta Hwa University of Science and Technology | TUST | 大華科技大學 | Khung Lâm, Tân Trúc |
119 | Đại Học Khkt Ứng Dụng Đài Nam | Tainan University of Technology | TUT | 臺南應用科技大學 | Vĩnh Khang, Đài Nam |
120 | Đại Học Khkt Thành Thị Đài Bắc | Taipei Chengshih University of Science and Technology | TPCU | 臺北城市科技大學 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
121 | Đại Học Khkt Đại Nhân | Tajen University | TAJEN | 大仁科技大學 | Diêm Phố, Bình Đông |
122 | Đại Học Khkt Tài Chính Kinh Tế Đức Minh | Takming University of Science and Technology | TMUST | 德明財經科技大學 | Nội Hồ, Đài Bắc |
123 | Đại Học Khkt Hoàn Cầu | TransWorld University | TWU | 環球科技大學 | Đấu Lục, Vân Lâm |
124 | Đại Học Khkt Đông Nam | Tungnan University | TNU | 東南科技大學 | Thâm Khanh, Tân Bắc |
125 | Đại Học Khkt Vạn Năng | Vanung University | VNU | 萬能科技大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
126 | Đại Học Khkt Ngô Phụng | WuFeng University | WFU | 吳鳳科技大學 | Dân Hùng, Gia Nghĩa |
127 | Đại Học Khkt Dục Đạt | Yu Da University | YDU | 育達商業科技大學 | Tạo Kiều, Miêu Lật |
128 | Đại Học Khkt Nguyên Bồi | Yuanpei University | YPU | 元培科技大學 | Hương Sơn, Tân Trúc |
129 | Đại Học Kh Kỹ Thuật Trí Lý | Chihlee University | CHIHLEE | 致理科技大學 | Bản Kiều, Tân Bắc |
130 | Đại Học Khkt Sùng Hữu | Chungyu University | CIT | 崇右影藝科技大學 | Tín Nghĩa, Cơ Long |
131 | Đại Học Khkt Hồng Quốc Đức Lâm | De Lin University | DLIT | 宏国德霖科技大學 | Thổ Thành, Tân Bắc |
132 | Đại Học Nam Vinh | Nan Jeon University of Science and Technology | NJTC | 南榮科技大學 | Diêm Thủy, Đài Nam |
133 | Đại Học Khkt Hoa Hạ | Hwa Hsia University of Science and Technology | HWH | 華夏科技大學 | Trung Hòa, Tân Bắc |
134 | Đại Học Thiết Kế Đông Phương | Tung Fang Design University | TF | 東方設計大學 | Hồ Nội, Cao Hùng |
135 | Học Viện Kỹ Thuật Sáng Tạo Châu Á-Thái Bình Dương | Asia-Pacific Institute of Creativity | APIC | 亞太創意技術學院 | Đầu Phần, Miêu Lật |
136 | Học Viện Quản Lý Sức Khỏe Kinh Quốc | Ching Kuo Institute of Management and Health | CKIMH | 經國管理暨健康學院 | Trung Sơn, Cơ Long |
137 | Học Viện Kỹ Thuật Đại Hán | Dahan Institute of Technology | DAHAN | 大漢技術學院 | Tân Thành, Hoa Liên |
138 | Học Viện Kỹ Thuật Hòa Xuân | Fortune Institute of Technology | FIT | 和春技術學院 | Đại Liêu, Cao Hùng |
139 | Học Viện Kỹ Thuật Lan Dương | Lan Yang Institute of Technology | FIT | 蘭陽技術學院 | Đầu Thành, Nghi Lan |
140 | Học Viện Kỹ Thuật Lê Minh | Lee-Ming Institute of Technology | LIT | 黎明技術學院 | Thái Sơn, Tân Bắc |
141 | Học Viện Kỹ Thuật Á Đông | Oriental Institute of Technology | OIT | 亞東技術學院 | Bản Kiều, Tân Bắc |
142 | Học Viện Kỹ Thuật Hải Dương Đài Bắc | Taipei College of Maritime Technology | TCMT | 臺北海洋技術學院 | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
143 | Học Viện Kỹ Thuật Sáng Kiến Đào Viên | Taoyuan Innovation Institute of Technology | TIIT | 桃園創新技術學院 | Trung Lịch, Đào Viên |
144 | Học Viện Kỹ Thuật Đại Đồng | Tatung Institute of Commerce and Technology | TTC | 大同技術學院 | Quận Đông, Gia Nghĩa |
145 | Học Viện Dịch Vụ Và Lữ Hành Đài Loan | Taiwan Hospitality and Tourism University | THTU | 臺灣觀光學院 | Thọ Phong, Hoa Liên |
146 | Học Viện Kỹ Thuật Từ Tế | Tzu Chi College of Technology | TCCN | 慈濟技術學院 | Hoa Liên, Hoa Liên |
147 | Đại Học Ngoại Ngữ Văn Tảo | Wenzao Ursuline University of Languages | WTUC | 文藻外語大學 | Tam Dân, Cao Hùng |
148 | Cao Đẳng Quản Lý Sức Khỏe Canh Thâm | Cardinal Tien College of Healthcare and Management | CTCN | 耕莘健康管理專科學校 | Tân Điếm, Tân Bắc |
149 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Tôn Nhân | Chung Jen College of Nursing, Health Science and Management | CJC | 崇仁醫護管理專科學校 | Quận Đông, Gia Nghĩa |
150 | Cao Đẳng Quản Lý Và Chăm Sóc Y Tế Tân Sinh | Hsin Sheng College of Medical Care and Management | HSC | 新生醫護管理專科學校 | Long Đàm, Đào Viên |
151 | Cao Đẳng Quản Lý Y Khoa Nhân Đức | Jen-Teh Junior College of Medicine, Nursing and Management | JENTE | 仁德醫護管理專科學校 | Hậu Long, Miêu Lật |
152 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Khang Ninh | Kang-Ning Junior College of Medical Care and Management | KNJC | 康寧醫護暨管理專科學校 | Nội Hồ, Đài Bắc |
153 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Cao Mỹ | Kaomei College of Health Care and Management | KMVS | 高美醫護管理專科學校 | Mỹ Nùng, Cao Hùng |
154 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Mã Giai | Mackay Medicine, Nursing and Management College | MKC | 馬偕醫護管理專科學校 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
155 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Mẫn Huệ | Min-Hwei College of Health Care Management | MHCHCM | 敏惠醫護管理專科學校 | Liễu Doanh, Đài Nam |
156 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Thụ Nhân | Shu Zen College of Medicine and Management | SZMC | 樹人醫護管理專科學校 | Lô Trúc, Cao Hùng |
157 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Thánh Mẫu | St. Mary's Medicine Nursing and Management College | SMC | 聖母醫護管理專科學校 | Tam Tinh, Nghi Lan |
158 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Từ Huệ | Tzu Hui Institute of Technology | TZUHUI | 慈惠醫護管理專科學校 | Nam Châu, Bình Đông |
159 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Dục Anh | Yuh-Ing Junior College of Health Care and Management | YUHING | 育英醫護管理專科學校 | Tam Dân, Cao Hùng |
160 | Học Viện Kỹ Thuật Không Quân Hàng Không | Air Force Institute of Technology | AFATS | 空軍航空技術學院 | Cương Sơn, Cao Hùng |
161 | Trường Lục Quân Trung Hoa Dân Quốc | Army Academy R.O.C. | AAROC | 陸軍專科學校 | Trung Lịch, Đào Viên |
162 | Đại Học Cảnh Sát Trung Ương | Central Police University | CPU | 中央警察大學 | Quy Sơn, Đào Viên |
163 | Học Viện Y Khoa Quốc Phòng | National Defense Medical Center | NDMC | 國防醫學院 | Nội Hồ, Đài Bắc |
164 | Đại Học Quốc Phòng Đài Loan | National Defense University | NDU | 國防大學 | Bát Đức, Đào Viên |
165 | Trường Sĩ Quan Không Quân Trung Hoa Dân Quốc | Republic of China Air Force Academy | CAFA | 中華民國空軍軍官學校 | Cương Sơn, Cao Hùng |
166 | Trường Sĩ Quan Lục Quân Trung Hoa Dân Quốc | Republic of China Military Academy | ROCMA | 中華民國陸軍軍官學校 | Phượng Sơn, Cao Hùng |
167 | Trường Sĩ Quan Lục Quân Trung Hoa Dân Quốc | Republic of China Naval Academy | CNA | 中華民國海軍軍官學校 | Tả Doanh, Cao Hùng |
168 | Trường Cảnh Sát Đài Loan | Taiwan Police College | TPC | 臺灣警察專科學校 | Văn Sơn, Đài Bắc |
Danh sách 168 Trường Cao Đẳng, Đại Học ở Đài Loan
STT | TÊN TRƯỜNG | TÊN TIẾNG ANH | VIẾT TẮT | TÊN TIẾNG TRUNG | KHU VỰC |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quốc Lập Trung Ương | National Central University | NCU | 國立中央大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
2 | Đại Học Quốc Lập Cao Hùng | National University of Kaohsiung | NUK | 國立高雄大學 | Nam Tử, Cao Hùng |
3 | Đại Học Quốc Lập Thành Công | National Cheng Kung University | NCKU | 國立成功大學 | Quận Đông, Đài Nam |
4 | Đại Học Quốc Lập Chính Trị | National Chengchi University | NCCU | 國立政治大學 | Văn Sơn, Đài Bắc |
5 | Đại Học Quốc Lập Quốc Tế Kỵ Nam | National Chi Nan University | NCNU | 國立暨南國際大學 | Phố Lý, Nam Đầu |
6 | Đại Học Quốc Lập Giao Thông | National Chiao Tung University | NCTU | 國立交通大學 | Quận Đông, Tân Trúc |
7 | Đại Học Quốc Lập Gia Nghĩa | National Chiayi University | NCYU | 國立嘉義大學 | Gia Nghĩa |
8 | Đại Học Quốc Lập Trung Chính | National Chung Cheng University | CCU | 國立中正大學 | Dân Hùng, Gia Nghĩa |
9 | Đại Học Quốc Lập Trung Hưng | National Chung Hsing University | NCHU | 國立中興大學 | Quận Nam, Đài Trung |
10 | Đại Học Quốc Lập Đông Hoa | National Dong Hwa University | NDHU | 國立東華大學 | Thọ Phong, Hoa Liên |
11 | Đại Học Quốc Lập Nghi Lan | National Ilan University | NIU | 國立宜蘭大學 | Nghi Lan, Nghi Lan |
12 | Đại Học Quốc Lập Bình Đông | National Pingtung University | NPTU | 國立屏東大學 | Xa Thành, Bình Đông |
13 | Đại Học Quốc Lập Kim Môn | National Quemoy University | NQU | 國立金門大學 | Kim Ninh, Kim Môn |
14 | Đại Học Quốc Lập Trung Sơn | National Sun Yat-sen University | NSYSU | 國立中山大學 | Cổ Sơn, Cao Hùng |
15 | Đại Học Quốc Lập Đài Bắc | National Taipei University | NTPU | 國立臺北大學 | Tam Hạp, Tân Bắc |
16 | Đại Học Quốc Lập Đài Đông | National Taitung University | NTTU | 國立臺東大學 | Đài Đông, Đài Đông |
17 | Đại Học Quốc Lập Đài Loan | National Taiwan University | NTU | 國立臺灣大學 | Đại An, Đài Bắc |
18 | Đại Học Hải Dương Quốc Lập Đài Loan | National Taiwan Ocean University | NTOU | 國立臺灣海洋大學 | Trung Chính, Cơ Long |
19 | Đại Học Quốc Lập Thanh Hoa | National Tsing Hua University | NTHU | 國立清華大學 | Quận Đông, Tân Trúc |
20 | Đại Học Quốc Lập Liên Hợp | National United University | NUU | 國立聯合大學 | Miêu Lật, Miêu Lật |
21 | Đại Học Quốc Lập Đài Nam | National University of Tainan | NUTN | 國立臺南大學 | Trung Tây, Đài Nam |
22 | Đại Học Quốc Lập Dương Minh | National Yang-Ming University | NYMU | 國立陽明大學 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
23 | Đại Học Đài Bắc | University of Taipei | UT | 臺北市立大學 | Trung Chính, Đài Bắc Tùng Sơn, Đài Bắc |
24 | Đại Học Sư Phạm Quốc Lập Chương Hóa | National Changhua University of Education | NCUE | 國立彰化師範大學 | Chương Hóa, Chương Hóa |
25 | Đại Học Sư Phạm Quốc Lập Cao Hùng | National Kaohsiung Normal University | NKNU | 國立高雄師範大學 | Linh Nhã, Cao Hùng |
26 | Đại Học Giáo Dục Quốc Lập Đài Trung | National Taichung University of Education | NTCU | 國立臺中教育大學 | Quận Tây, Đài Trung |
27 | Đại Học Giáo Dục Quốc Lập Đài Bắc | National Taipei University of Education | NTUE | 國立臺北教育大學 | Đại An, Đài Bắc |
28 | Đại Học Sư Phạm Quốc Lập Đài Loan | National Taiwan Normal University | NTNU | 國立臺灣師範大學 | Đại An, Đài Bắc |
29 | Đại Học Quốc Lập Thể Dục | National Taiwan Sport University | NTSU | 國立體育大學 | Quy Sơn, Đào Viên |
30 | Đại Học Quốc Lập Nghệ Thuật Đài Loan | National Taiwan University of Arts | NTUA | 國立臺灣藝術大學 | Bản Kiều, Tân Bắc |
31 | Đại Học Quốc Lập Thể Dục Thể Thao Đài Loan | National Taiwan University of Physical Education and Sport | NTUPES | 國立臺灣體育運動大學 | Quận Bắc, Đài Trung |
32 | Đại Học Quốc Lập Nghệ Thuật Đài Nam | Tainan National University of the Arts | TNNUA | 國立臺南藝術大學 | Quan Điền, Đài Nam |
33 | Đại Học Quốc Lập Nghệ Thuật Đài Bắc | Taipei National University of the Arts | TNUA | 國立臺北藝術大學 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
34 | Đại Học Khkt Quốc Lập Cần Ích | National Chin-Yi University of Technology | NCUT | 國立勤益科技大學 | Thái Bình, Đài Trung |
35 | Đại Học Khkt Quốc Lập Hổ Vĩ | National Formosa University | NFU | 國立虎尾科技大學 | Hổ Vĩ, Vân Lâm |
36 | Đại Học Khkt Quốc Lập Đệ Nhất Cao Hùng | National Kaohsiung First University of Science and Technology | NKFUST | 國立高雄第一科技大學 | Nam Tử, Cao Hùng |
37 | Đại Học Khkt Hải Dương Quốc Lập Cao Hùng | National Kaohsiung Marine University | NKMU | 國立高雄海洋科技大學 | Nam Tử, Cao Hùng |
38 | Đại Học Khkt Ứng Dụng Quốc Lập Cao Hùng | National Kaohsiung University of Applied Sciences | KUAS | 國立高雄應用科技大學 | Tam Dân, Cao Hùng |
39 | Đại Học Dịch Vụ Và Lữ Hành Quốc Lập Cao Hùng | National Kaohsiung University of Hospitality and Tourism | NKUHT | 國立高雄餐旅大學 | Tiểu Cảng, Cao Hùng |
40 | Đại Học Khkt Quốc Lập Bành Hồ | National Penghu University of Science and Technology | NPU | 國立澎湖科技大學 | Mã Công, Bành Hồ |
41 | Đại Học Khkt Quốc Lập Bình Đông | National Pingtung University of Science and Technology | NPUST | 國立屏東科技大學 | Nội Phố, Bình Đông |
42 | Đại Học Khkt Quốc Lập Đài Trung | National Taichung University of Science and Technology | NTCUST | 國立臺中科技大學 | Quận Bắc, Đài Trung |
43 | Đại Học Khoa Học Sức Khỏe Và Điều Dưỡng Quốc Lập Đài Bắc | National Taipei University of Nursing and Health Science | NTUNHS | 國立臺北護理健康大學 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
44 | Đại Học Khkt Quốc Lập Đài Bắc | National Taipei University of Technology | NTUT | 國立臺北科技大學 | Đại An, Đài Bắc |
45 | Đại Học Khkt Quốc Lập Đài Loan | National Taiwan University of Science and Technology | NTUST | 國立臺灣科技大學 | Đại An, Đài Bắc |
46 | Đại Học Khkt Quốc Lập Vân Lâm | National Yunlin University of Science and Technology | NYUST (YunTech) | 國立雲林科技大學 | Đấu Lục, Vân Lâm |
47 | Học Viện Điều Dưỡng Quốc Lập Đài Nam | National Tainan Institute of Nursing | NTIN | 國立臺南護理專科學校 | Trung Tây, Đài Nam |
48 | Đại Học Thương Nghiệp Quốc Lập Đài Bắc | National Taipei University of Business | NTUB | 國立臺北商業大學 | Trung Chính, Đài Bắc |
49 | Cao Đẳng Quốc Lập Đài Đông | National Taitung Junior College | NTC | 國立臺東專科學校 | Đài Đông, Đài Đông |
50 | Học Viện Hí Khúc Quốc Lập Đài Loan | National Taiwan College of Performing Arts | NTCPA | 國立臺灣戲曲學院 | Nội Hồ, Đài Bắc |
51 | Đại Học Mở Quốc Lập | National Open University | NOU | 國立空中大學 | Lô Châu, Tân Bắc |
52 | Đại Học Mở Cao Hùng | Open University of Kaohsiung | OUK | 高雄市立空中大學 | Tiểu Cảng, Cao Hùng |
53 | Đại Học Chân Lý | Aletheia University | AU | 真理大學 | Đạm Thủy, Tân Bắc Ma Đậu, Đài Nam |
54 | Đại Học Á Châu | Asia University | ASIA | 亞洲大學 | Vụ Phong, Đài Trung |
55 | Đại Học Trường Canh | Chang Gung University | CGU | 長庚大學 | Quy Sơn, Đào Viên |
56 | Đại Học Trường Vinh | Chang Jung Christian University | CJCU | 長榮大學 | Quy Nhân, Đài Nam |
57 | Đại Học Văn Hóa Trung Quốc | Chinese Culture University | CCU | 中國文化大學 | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
58 | Đại Học Y Dược Trung Quốc | China Medical University | CMU | 中國醫藥大學 | Quận Bắc, Đài Trung |
59 | Đại Học Trung Hoa | Chung Hua University | CHU | 中華大學 | Hương Sơn, Tân Trúc |
60 | Đại Học Y Khoa Trung Sơn | Chung Shan Medical University | CSMU | 中山醫學大學 | Quận Nam, Đài Trung |
61 | Đại Học Trung Nguyên | Chung Yuan Christian University | CYCU | 中原大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
62 | Học Viện Quản Lý Tài Chính Trung Tín | CTBC Financial Management College | CTBC | 中信金融管理學院 | An Nam, Đài Nam |
63 | Đại Học Đại Diệp | Dayeh University | DYU | 大葉大學 | Đại hôn, Chương Hóa |
64 | Đại Học Phùng Giáp | Feng Chia University | FCU | 逢甲大學 | Tây Đồn, Đài Trung |
65 | Đại Học Phật Quang | Fo Guang University | FGU | 佛光大學 | Tiêu Khê, Nghi Lan |
66 | Đại Học Phụ Nhân | Fu Jen Catholic University | FJU | 輔仁大學 | Tân Trang, Tân Bắc |
67 | Đại Học Huyền Trang | Hsuan Chuang University | HCU | 玄奘大學 | Hương Sơn, Tân Trúc |
68 | Đại Học Hoa Phạn | Huafan University | HFU | 華梵大學 | Thạch Đĩnh, Tân Bắc |
69 | Đại Học Nghĩa Thủ | I-Shou University | ISU | 義守大學 | Đại Thụ, Cao Hùng |
70 | Đại Học Khai Nam | Kainan University | KNU | 開南大學 | Lô Trúc, Đào Viên |
71 | Đại Học Y Khoa Cao Hùng | Kaohsiung Medical University | KMU | 高雄醫學大學 | Tam Dân, Cao Hùng |
72 | Học Viện Y Khoa Mackay | Mackay Medical College | MMC | 馬偕醫學院 | Tam Chi, Tân Bắc |
73 | Đại Học Minh Truyền | Ming Chuan University | MCU | 銘傳大學 | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
74 | Đại Học Minh Đạo | MingDao University | MDU | 明道大學 | Bì Đầu, Chương Hóa |
75 | Đại Học Nam Hoa | Nanhua University | NHU | 南華大學 | Đại Lâm, Gia Nghĩa |
76 | Đại Học Tịnh Nghi | Providence University | PU | 靜宜大學 | Sa Lộc, Đài Trung |
77 | Đại Học Thực Tiễn | Shih Chien University | USC | 實踐大學 | Trung Sơn, Đài Bắc Nội Môn, |
78 | Đại Học Thế Tân | Shih Hsin University | SHU | 世新大學 | Văn Sơn, Đài Bắc |
79 | Đại Học Đông Ngô | Soochow University | SCU | 東吳大學 | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
80 | Đại Học Y Khoa Đài Bắc | Taipei Medical University | TMU | 臺北醫學大學 | Tín Nghĩa, Đài Bắc |
81 | Đại Học Thủ Phủ Đài Loan | Taiwan Shoufu University | TSU | 台灣首府大學 | Ma Đậu, Đài Nam |
82 | Đại Học Đạm Giang | Tamkang University | TKU | 淡江大學 | Đạm Thủy, Tân Bắc |
83 | Đại Học Đại Đồng | Tatung University | TTU | 大同大學 | Trung Sơn, Đài Bắc |
84 | Học Viện Khkt Và Quản Lý Đạo Giang | Toko University | TOKO | 稻江科技暨管理學院 | Phác Tử, Gia Nghĩa |
85 | Đại Học Đông Hải | Tunghai University | THU | 東海大學 | Tây Đồn, Đài Trung |
86 | Đại Học Từ Tế | Tzu Chi University | TCU | 慈濟大學 | Hoa Liên, Hoa Liên |
87 | Đại Học Khang Ninh | University of Kang Ning | UKN | 康寧大學 | An Nam, Đài Nam |
88 | Đại Học Nguyên Trí | Yuan Ze University | YZU | 元智大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
89 | Đại Học Khkt Trung Đài | Central Taiwan University of Science and Technology | CTUST | 中臺科技大學 | Bắc Đồn, Đài Trung |
90 | Đại Học Khkt Trường Canh | Chang Gung University of Science and Technology | CGUST | 長庚科技大學 | Quy Sơn, Đào Viên |
91 | Đại Học Khkt Triêu Dương | Chaoyang University of Technology | CYUT | 朝陽科技大學 | Vụ Phong, Đài Trung |
92 | Đại Học Khkt Chính Tu | Cheng Shiu University | CSU | 正修科技大學 | Điểu Tùng, Cao Hùng |
93 | Đại Học Khkt Dược Khoa Gia Nam | Chia Nan University of Pharmacy and Science | CHNA | 嘉南藥理科技大學 | Nhân Đức, Đài Nam |
94 | Đại Học Khkt Kiện Hành | Chien Hsin University of Science and Technology | UCH | 健行科技大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
95 | Đại Học Khkt Kiến Quốc | Chienkuo Technology University | CTU | 建國科技大學 | Chương Hóa, Chương Hóa |
96 | Đại Học Khkt Trung Hoa | China University of Science and Technology | CUST | 中華科技大學 | Nam Cảng, Đài Bắc |
97 | Đại Học Khkt Trung Quốc | China University of Technology | CUTE | 中國科技大學 | Văn Sơn, Đài Bắc |
98 | Đại Học Khkt Trung Châu | Chung Chou University of Science and Technology | CCUT | 中州科技大學 | Viên Lâm, Chương Hóa |
99 | Đại Học Công Nghệ Y Học Trung Hoa | Chung Hwa University of Medical Technology | HWAI | 中華醫事科技大學 | Nhân Đức, Đài Nam |
100 | Đại Học Khkt Viễn Đông | Far East University | FEU | 遠東科技大學 | Tân Thị, Đài Nam |
101 | Đại Học Khkt Phụ Anh | Fooyin University | FYU | 輔英科技大學 | Đại Liêu, Cao Hùng |
102 | Đại Học Khkt Tỉnh Ngô | Hsing Wu University | HWU | 醒吾科技大學 | Lâm Khẩu, Tân Bắc |
103 | Đại Học Khkt Tu Bình | Hsiuping University of Science and Technology | HUST | 修平科技大學 | Đại Lý, Đài Trung |
104 | Đại Học Khkt Hoằng Quang | Hungkuang University | HK | 弘光科技大學 | Sa Lộc, Đài Trung |
105 | Đại Học Khkt Cảnh Văn | Jinwen University of Science and Technology | JUST | 景文科技大學 | Tân Điếm, Tân Bắc |
106 | Đại Học Khkt Cao Uyển | Kao Yuan University | KYU | 高苑科技大學 | Lô Trúc, Cao Hùng |
107 | Đại Học Khkt Côn Sơn | Kun Shan University | KSU | 崑山科技大學 | Vĩnh Khang, Đài Nam |
108 | Đại Học Khkt Lĩnh Đông | Ling Tung University | LTU | 嶺東科技大學 | Nam Đồn, Đài Trung |
109 | Đại Học Khkt Long Hoa | Lunghwa University of Science and Technology | LHU | 龍華科技大學 | Quy Sơn, Đào Viên |
110 | Đại Học Khkt Mỹ Hòa | Meiho University | MU | 美和科技大學 | Nội Phố, Bình Đông |
111 | Đại Học Khkt Minh Chí | Ming Chi University of Technology | MCUT | 明志科技大學 | Thái Sơn, Tân Bắc |
112 | Đại Học Khkt Minh Tân | Minghsin University of Science and Technology | MUST | 明新科技大學 | Tân Phong, Tân Trúc |
113 | Đại Học Khkt Nam Khai | Nan Kai University of Technology | NKUT | 南開科技大學 | Thảo Đồn, Nam Đầu |
114 | Đại Học Khkt Kiều Quang | Overseas Chinese University | OCU | 僑光科技大學 | Tây Đồn, Đài Trung |
115 | Đại Học Khkt Nam Đài | Southern Taiwan University of Science and Technology | STUST | 南臺科技大學 | Vĩnh Khang, Đài Nam |
116 | Đại Học Khkt Thánh John | St. John's University | SJU | 聖約翰科技大學 | Đạm Thủy, Tân Bắc |
117 | Đại Học Khkt Thụ Đức | Shu-Te University | STU | 樹德科技大學 | Yên Sào, Cao Hùng |
118 | Đại Học Khkt Đại Hoa | Ta Hwa University of Science and Technology | TUST | 大華科技大學 | Khung Lâm, Tân Trúc |
119 | Đại Học Khkt Ứng Dụng Đài Nam | Tainan University of Technology | TUT | 臺南應用科技大學 | Vĩnh Khang, Đài Nam |
120 | Đại Học Khkt Thành Thị Đài Bắc | Taipei Chengshih University of Science and Technology | TPCU | 臺北城市科技大學 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
121 | Đại Học Khkt Đại Nhân | Tajen University | TAJEN | 大仁科技大學 | Diêm Phố, Bình Đông |
122 | Đại Học Khkt Tài Chính Kinh Tế Đức Minh | Takming University of Science and Technology | TMUST | 德明財經科技大學 | Nội Hồ, Đài Bắc |
123 | Đại Học Khkt Hoàn Cầu | TransWorld University | TWU | 環球科技大學 | Đấu Lục, Vân Lâm |
124 | Đại Học Khkt Đông Nam | Tungnan University | TNU | 東南科技大學 | Thâm Khanh, Tân Bắc |
125 | Đại Học Khkt Vạn Năng | Vanung University | VNU | 萬能科技大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
126 | Đại Học Khkt Ngô Phụng | WuFeng University | WFU | 吳鳳科技大學 | Dân Hùng, Gia Nghĩa |
127 | Đại Học Khkt Dục Đạt | Yu Da University | YDU | 育達商業科技大學 | Tạo Kiều, Miêu Lật |
128 | Đại Học Khkt Nguyên Bồi | Yuanpei University | YPU | 元培科技大學 | Hương Sơn, Tân Trúc |
129 | Đại Học Kh Kỹ Thuật Trí Lý | Chihlee University | CHIHLEE | 致理科技大學 | Bản Kiều, Tân Bắc |
130 | Đại Học Khkt Sùng Hữu | Chungyu University | CIT | 崇右影藝科技大學 | Tín Nghĩa, Cơ Long |
131 | Đại Học Khkt Hồng Quốc Đức Lâm | De Lin University | DLIT | 宏国德霖科技大學 | Thổ Thành, Tân Bắc |
132 | Đại Học Nam Vinh | Nan Jeon University of Science and Technology | NJTC | 南榮科技大學 | Diêm Thủy, Đài Nam |
133 | Đại Học Khkt Hoa Hạ | Hwa Hsia University of Science and Technology | HWH | 華夏科技大學 | Trung Hòa, Tân Bắc |
134 | Đại Học Thiết Kế Đông Phương | Tung Fang Design University | TF | 東方設計大學 | Hồ Nội, Cao Hùng |
135 | Học Viện Kỹ Thuật Sáng Tạo Châu Á-Thái Bình Dương | Asia-Pacific Institute of Creativity | APIC | 亞太創意技術學院 | Đầu Phần, Miêu Lật |
136 | Học Viện Quản Lý Sức Khỏe Kinh Quốc | Ching Kuo Institute of Management and Health | CKIMH | 經國管理暨健康學院 | Trung Sơn, Cơ Long |
137 | Học Viện Kỹ Thuật Đại Hán | Dahan Institute of Technology | DAHAN | 大漢技術學院 | Tân Thành, Hoa Liên |
138 | Học Viện Kỹ Thuật Hòa Xuân | Fortune Institute of Technology | FIT | 和春技術學院 | Đại Liêu, Cao Hùng |
139 | Học Viện Kỹ Thuật Lan Dương | Lan Yang Institute of Technology | FIT | 蘭陽技術學院 | Đầu Thành, Nghi Lan |
140 | Học Viện Kỹ Thuật Lê Minh | Lee-Ming Institute of Technology | LIT | 黎明技術學院 | Thái Sơn, Tân Bắc |
141 | Học Viện Kỹ Thuật Á Đông | Oriental Institute of Technology | OIT | 亞東技術學院 | Bản Kiều, Tân Bắc |
142 | Học Viện Kỹ Thuật Hải Dương Đài Bắc | Taipei College of Maritime Technology | TCMT | 臺北海洋技術學院 | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
143 | Học Viện Kỹ Thuật Sáng Kiến Đào Viên | Taoyuan Innovation Institute of Technology | TIIT | 桃園創新技術學院 | Trung Lịch, Đào Viên |
144 | Học Viện Kỹ Thuật Đại Đồng | Tatung Institute of Commerce and Technology | TTC | 大同技術學院 | Quận Đông, Gia Nghĩa |
145 | Học Viện Dịch Vụ Và Lữ Hành Đài Loan | Taiwan Hospitality and Tourism University | THTU | 臺灣觀光學院 | Thọ Phong, Hoa Liên |
146 | Học Viện Kỹ Thuật Từ Tế | Tzu Chi College of Technology | TCCN | 慈濟技術學院 | Hoa Liên, Hoa Liên |
147 | Đại Học Ngoại Ngữ Văn Tảo | Wenzao Ursuline University of Languages | WTUC | 文藻外語大學 | Tam Dân, Cao Hùng |
148 | Cao Đẳng Quản Lý Sức Khỏe Canh Thâm | Cardinal Tien College of Healthcare and Management | CTCN | 耕莘健康管理專科學校 | Tân Điếm, Tân Bắc |
149 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Tôn Nhân | Chung Jen College of Nursing, Health Science and Management | CJC | 崇仁醫護管理專科學校 | Quận Đông, Gia Nghĩa |
150 | Cao Đẳng Quản Lý Và Chăm Sóc Y Tế Tân Sinh | Hsin Sheng College of Medical Care and Management | HSC | 新生醫護管理專科學校 | Long Đàm, Đào Viên |
151 | Cao Đẳng Quản Lý Y Khoa Nhân Đức | Jen-Teh Junior College of Medicine, Nursing and Management | JENTE | 仁德醫護管理專科學校 | Hậu Long, Miêu Lật |
152 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Khang Ninh | Kang-Ning Junior College of Medical Care and Management | KNJC | 康寧醫護暨管理專科學校 | Nội Hồ, Đài Bắc |
153 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Cao Mỹ | Kaomei College of Health Care and Management | KMVS | 高美醫護管理專科學校 | Mỹ Nùng, Cao Hùng |
154 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Mã Giai | Mackay Medicine, Nursing and Management College | MKC | 馬偕醫護管理專科學校 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
155 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Mẫn Huệ | Min-Hwei College of Health Care Management | MHCHCM | 敏惠醫護管理專科學校 | Liễu Doanh, Đài Nam |
156 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Thụ Nhân | Shu Zen College of Medicine and Management | SZMC | 樹人醫護管理專科學校 | Lô Trúc, Cao Hùng |
157 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Thánh Mẫu | St. Mary's Medicine Nursing and Management College | SMC | 聖母醫護管理專科學校 | Tam Tinh, Nghi Lan |
158 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Từ Huệ | Tzu Hui Institute of Technology | TZUHUI | 慈惠醫護管理專科學校 | Nam Châu, Bình Đông |
159 | Cao Đẳng Quản Lý Y Tế Dục Anh | Yuh-Ing Junior College of Health Care and Management | YUHING | 育英醫護管理專科學校 | Tam Dân, Cao Hùng |
160 | Học Viện Kỹ Thuật Không Quân Hàng Không | Air Force Institute of Technology | AFATS | 空軍航空技術學院 | Cương Sơn, Cao Hùng |
161 | Trường Lục Quân Trung Hoa Dân Quốc | Army Academy R.O.C. | AAROC | 陸軍專科學校 | Trung Lịch, Đào Viên |
162 | Đại Học Cảnh Sát Trung Ương | Central Police University | CPU | 中央警察大學 | Quy Sơn, Đào Viên |
163 | Học Viện Y Khoa Quốc Phòng | National Defense Medical Center | NDMC | 國防醫學院 | Nội Hồ, Đài Bắc |
164 | Đại Học Quốc Phòng Đài Loan | National Defense University | NDU | 國防大學 | Bát Đức, Đào Viên |
165 | Trường Sĩ Quan Không Quân Trung Hoa Dân Quốc | Republic of China Air Force Academy | CAFA | 中華民國空軍軍官學校 | Cương Sơn, Cao Hùng |
166 | Trường Sĩ Quan Lục Quân Trung Hoa Dân Quốc | Republic of China Military Academy | ROCMA | 中華民國陸軍軍官學校 | Phượng Sơn, Cao Hùng |
167 | Trường Sĩ Quan Lục Quân Trung Hoa Dân Quốc | Republic of China Naval Academy | CNA | 中華民國海軍軍官學校 | Tả Doanh, Cao Hùng |
168 | Trường Cảnh Sát Đài Loan | Taiwan Police College | TPC | 臺灣警察專科學校 | Văn Sơn, Đài Bắc |
Danh Sách 168 Trường Cao Đẳng, Đại Học tại Đài Loan