Tiếng Trung Phồn Thể – Cầu nối văn hóa và tri thức Á Đông
Tiếng Trung Phồn Thể không chỉ là ngôn ngữ mà còn là di sản văn hóa của hàng ngàn năm lịch sử Trung Hoa. Với hơn 4000 từ vựng phổ biến, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn lộ trình học tập từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể hiệu quả, giúp bạn nắm vững ngôn ngữ này từ cơ bản đến nâng cao.
Lợi ích của việc học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể
- Hiểu sâu văn hóa truyền thống Trung Quốc: Tiếng Trung Phồn Thể được sử dụng rộng rãi tại Đài Loan, Hồng Kông và nhiều cộng đồng người Hoa trên thế giới. Việc học ngôn ngữ này giúp bạn tiếp cận các tài liệu gốc và tìm hiểu văn hóa một cách sâu sắc.
- Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Thông thạo Tiếng Trung Phồn Thể không chỉ mang lại cơ hội trong lĩnh vực kinh doanh mà còn mở ra các cánh cửa trong ngành phiên dịch, giáo dục và du lịch.
- Tăng cường khả năng nhận biết ký tự Hán tự: Hệ thống ký tự Phồn Thể giúp bạn nắm bắt sâu hơn cấu trúc và ý nghĩa của từng chữ Hán.
Học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể như thế nào cho hiệu quả?
1. Bắt đầu từ cơ bản với các chủ đề quen thuộc
Hãy phân loại 4000 từ vựng theo các nhóm chủ đề. Dưới đây là một số ví dụ:
- Chủ đề giao tiếp hằng ngày: Xin chào (你好), Cảm ơn (謝謝), Xin lỗi (對不起).
- Chủ đề học tập: Sách (書), Trường học (學校), Bút (筆).
- Chủ đề công việc: Văn phòng (辦公室), Cuộc họp (會議), Dự án (項目).
2. Sử dụng các công cụ học từ vựng trực tuyến
- Các ứng dụng như Pleco, Anki, và Quizlet giúp bạn học từ vựng thông qua flashcards, kiểm tra và hệ thống nhắc nhở.
3. Luyện viết để ghi nhớ lâu dài
Viết từng ký tự nhiều lần không chỉ giúp bạn nhớ từ mà còn hiểu rõ cấu trúc ký tự.
4. Tập trung vào việc sử dụng thực tế
- Giao tiếp với người bản địa qua các nền tảng như HelloTalk.
- Xem phim, nghe nhạc hoặc đọc sách Tiếng Trung Phồn Thể để học cách ứng dụng từ vựng vào đời sống thực.
Top 10 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể phổ biến nhất
- 愛 (ài) – Yêu
- 家 (jiā) – Nhà
- 學 (xué) – Học
- 語 (yǔ) – Ngôn ngữ
- 友 (yǒu) – Bạn bè
- 天 (tiān) – Ngày, trời
- 電 (diàn) – Điện
- 書 (shū) – Sách
- 食 (shí) – Thức ăn
- 心 (xīn) – Trái tim, tấm lòng
Tải xuống miễn phí danh sách 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể
Để giúp bạn học tập hiệu quả hơn, chúng tôi đã tổng hợp 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể kèm nghĩa tiếng Việt, phiên âm và ví dụ minh họa. Hãy nhấn vào link tải xuống để nhận ngay tài liệu học tập này.
4000 Từ Vựng Tiếng Trung Có Phát Âm Giúp Bạn Giọng Chuẩn Như Người Bản Xứ
Nội Dung Chi Tiết 4000 Từ Vựng Tiếng Trung
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
Từ vựng tiếng Trung | |||
1 | 你好 | nĭ hăo | Xin chào |
1 | 啊 | a | A, Chà, À |
2 | 愛 | ài | Yêu, Thích |
3 | 矮 | ǎi | Lùn, Thấp Lùn, Thấp |
4 | 哎 | āi | ôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý không hài lòng) |
5 | 唉 | āi | ôi; than ôi; chao ôi; trời ơi |
6 | 愛好 | àihào | ưa thích; ưa chuộng; |
7 | 愛護 | àihù | bảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng |
8 | 愛情 | àiqíng | ái tình; tình yêu |
9 | 愛人 | àirén | người yêu |
10 | 愛惜 | àixí | yêu quý; quý; trọng; yêu dấu |
11 | 愛心 | àixīn | ái tâm |
12 | 哎呀 | āiya | ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao |
13 | 哎喲 | àiyāo | ôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô |
14 | 按 | àn | dựa theo, ấn, bấm; đè; nhấn; đóng |
15 | 暗 | àn | tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám |
16 | 安定 | āndìng | yên ổn; ổn định; yên bình; êm ả; yên tĩnh; an bình |
17 | 昂貴 | ángguì | đắt tiền; mắc mỏ; đắt đỏ |
18 | 骯髒 | āngzhāng | dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu |
19 | 安靜 | ānjìng | Tĩnh Lặng, Yên Lặng |
20 | 安排 | ānpái | Sắp Xếp |
21 | 安全 | ānquán | An Toàn |
22 | 安全帽 | ānquán mào | Mũ Bảo Hiểm |
23 | 安全門 | ānquánmén | Cửa An Toàn |
24 | 按時 | ànshí | đúng hạn |
25 | 安慰 | ānwèi | an ủi; xoa dịu; dỗ dành |
26 | 安心 | ānxīn | yên tâm |
27 | 按照 | ànzhào | dựa theo |
28 | 暗中 | ànzhōng | ngầm; lén lút; lén; sau lưng; bí mật; kín đáo |
29 | 熬 | áo | sắc; rang; sấy; sao |
30 | 阿姨 | āyí | Dì, Cô, Mợ, Thím, Bác Gái |
31 | 吧 | ba | Nào, Nhé, Chứ, Thôi, Đi (Dùng Ở Cuối Câu |
32 | 拔 | bá | nhổ; rút; tuốt; loại bỏ |
33 | 罷 | bà | đình lại; ngừng; dừng; thôi |
34 | 把 | bǎ | Cầm, Nắm |
35 | 八 | bā | Bát: Số 8 |
36 | 爸爸 | bàba | Ba, Bố |
37 | 罷工 | bàgōng | bãi công; đình công |
38 | 白 | bái | Bạch: Màu trắng |
39 | 敗 | bài | bại, thua, thất bại |
40 | 拜 | bài | bái, thờ; cung kính kết giao |
41 | 百 | bǎi | Bách: Số 100 |
42 | 擺 | băi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí |
43 | 白菜 | báicài | Rau cải trắng, bắp cải trắng |
44 | 擺動 | bǎidòng | đong đưa, lắc lư |
45 | 拜訪 | bàifăng | thăm viếng, thăm hỏi, kính thăm |
46 | 百貨公司 | bǎihuògōngsī | Công Ty Bách Hóa, Trung Tâm Thương Mại |
47 | 拜年 | bàinián | chúc tết; mừng năm mới; đi chúc tết |
48 | 白色 | báisè | Màu Trắng |
49 | 白天 | báitiān | ban ngày |
50 | 拜託 | bàituō | kính nhờ, nhờ cậy |
51 | 擺脫 | bǎituō | thoát khỏi |
52 | 罷了 | bàle | mà thôi, thôi mà, miễn |
53 | 半 | bàn | Một Nửa |
54 | 辦 | bàn | Làm, Lo Liệu, Xử Lý |
55 | 扮 | bàn | hoá trang sắm vai; đóng vai |
56 | 拌 | bàn | trộn; trộn lẫn; pha lẫn; hoà lẫn |
57 | 搬 | Bān | Chuyển, Xê Dịch, Dời Chỗ, Chuyển Chỗ |
58 | 班 | bān | Lớp Học, Ca, Buổi Làm, Ban, Tuyến, Chuyến |
59 | 般 | bān | loại; kiểu; cách; hạng; thứ |
60 | 辦法 | bànfǎ | Phương Pháp, Biện Pháp |
61 | 棒 | bàng | Tuyệt, Quá Tốt, Khoẻ, Vâm, Đô |
62 | 磅 | bàng | cân bàn; bàn cân; bảng (đvị đo của anh) |
63 | 幫 | Bāng | Giúp Đỡ |
64 | 幫忙 | bāngmáng | Giúp Đỡ |
65 | 辦公 | bàngōng | làm việc công; xử lý |
66 | 辦公室 | bàngōngshì | Văn Phòng |
67 | 棒球 | bàngqiú | Bóng Chày |
68 | 傍晚 | bāngwăn | chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối |
69 | 榜樣 | bǎngyàng | tấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; mô hình |
70 | 幫助 | bāngzhù | Giúp Đỡ |
71 | 棒子 | bàngzi | cây gậy |
72 | 班機 | bānjī | Phi cơ chuyến |
73 | 搬家 | bānjiā | Chuyển Nhà |
74 | 辦理 | bànlǐ | xử lý, giải quyết cv |
75 | 半路 | bànlù | nửa đường; giữa đường |
76 | 辦事 | bànshì | làm việc, phục vụ |
77 | 半數 | bànshù | một nửa |
78 | 半天 | bàntiān | nửa ngày; buổ; lâu; cả buổi |
79 | 扮演 | bànyǎn | sắm vai; đóng vai |
80 | 半夜 | bànyè | Nửa Đêm |
81 | 搬運 | bānyùn | vận chuyển, vận tải, chuyên chở |
82 | 班長 | bānzhăng | lớp trưởng |
83 | 抱 | bào | Bế, Bồng, Ẳm, Ôm |
84 | 飽 | bǎo | Đầy |
85 | 保 | băo | Bảo: họ bảo; Bảo vệ, gìn giữ |
86 | 包 | bāo | Cái Túi, Bao, Gói, Đùm, Bọc, Quấn |
87 | 報案 | bàoàn | báo án |
88 | 寶寶 | bǎobǎo | Đứa bé, bảo bảo, bảo bối |
89 | 寶貝 | bàobèi | Bảo bối |
90 | 保持 | bǎochí | gìn giữ; giữ; duy trì; giữ nguyên |
91 | 報仇 | bàochóu | báo thù |
92 | 保存 | bǎocún | bảo tồn; giữ gìn; bảo vệ; lưu giữ |
93 | 報答 | bàodá | báo đáp |
94 | 報到 | bàodào | đăng ký |
95 | 報導 | bàodǎo | báo cáo |
96 | 報告 | bàogào | Báo Cáo |
97 | 寶貴 | bǎoguì | quý giá; quý báu |
98 | 包裹 | bāoguǒ | đóng gói |
99 | 包含 | bāohán | Bao Hàm, Bao Gồm |
100 | 保護 | bǎohù | Bảo Vệ, Bảo Hộ |
101 | 保健 | bǎojiàn | Chăm Sóc Sức Khỏe |
102 | 包括 | bāokuò | bao gồm |
103 | 暴力 | bàolì | bạo lực |
104 | 保留 | băoliú | Bảo lưu, bảo tồn |
105 | 報名 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia |
106 | 抱歉 | bàoqiàn | Xin Lỗi |
107 | 報社 | bàoshè | văn phòng báo chí |
108 | 寶石 | bǎoshí | đá quý |
109 | 保守 | băoshǒu | bảo thủ; giữ ; tuân theo |
110 | 保衛 | băowèi | bảo vệ; ủng hộ; bênh vực |
111 | 保險 | băoxiăn | Bảo hiểm |
112 | 保養 | băoyăng | Bảo dưỡng: điều dưỡng, chăm sóc |
113 | 保養品 | bǎoyǎng pǐn | Sản Phẩm Chăm Sóc |
114 | 抱怨 | bàoyuàn | oán hận; oán giận; oán trách; than phiền |
115 | 暴躁 | bàozào | nóng nảy, hấp tấp, bộp chộp |
116 | 爆炸 | bàozhà | nổ; làm nổ tung |
117 | 保障 | bǎozhàng | Cam đoan |
118 | 保證 | băozhèng | cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh |
119 | 報紙 | bàozhǐ | Báo, Giấy Báo, Giấy In Báo |
120 | 包裝 | bāozhuāng | đóng gói; gói hàng; vô chai; đóng kiện; bọc |
121 | 包子 | bāozi | Bánh Bao |
122 | 巴士 | bāshì | xe buýt; ô-tô buýt; bus |
123 | 把握 | băwò | nắm bắt; nắm |
124 | 被 | bèi | Bị, Được, Chăn Mềm |
125 | 背 | bèi | Lưng; gánh vác; đảm nhiệm |
126 | 備 | bèi | bị, chuẩn bị, |
127 | 倍 | bèi | Bội: lần, gấp bội |
128 | 北 | běi | Bắc, |
129 | 杯 | bēi | Cố, Ly |
130 | 北邊 | běi biān | Hướng Bắc |
131 | 悲哀 | bēiāi | nỗi buồn; bi ai |
132 | 背包 | bèibāo | ba lô; túi đeo; ba lô đeo vai |
133 | 北部 | běibù | Bắc bộ |
134 | 被動 | bèidòng | bị động |
135 | 北方 | běifāng | Phương bắc |
136 | 背後 | bèihòu | phía sau |
137 | 背景 | bèijǐng | Bối cảnh |
138 | 北京 | běijīng | Bắc Kinh |
139 | 北京烤鴨 | běijīng kǎoyā | Vịt Bắc Kinh |
140 | 悲劇 | bēijù | bi kịch |
141 | 背面 | bèimiàn | mặt trái; lưng; mặt sau |
142 | 背誦 | bèisòng | đọc thuộc lòng |
143 | 悲痛 | bēitòng | đau buồn; bi thương; thống khổ |
144 | 輩子 | bèizi | cuộc đời; đời。 |
145 | 杯子 | bēizi | Cốc, Ly |
146 | 笨 | bèn | đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch |
147 | 本 | běn | Sách |
148 | 奔 | bēn | Bôn; chạy; bôn tẩu; chạy nhanh |
149 | 笨傢伙 | bènjiàhuo | người đần; tên ngốc |
150 | 本來 | běnlái | Ban Đầu |
151 | 本領 | běnlǐng | bản lĩnh |
152 | 奔跑 | bēnpăo | chạy băng băng; chạy nhanh |
153 | 笨人 | bènrén | người ngu; người xuẩn ngốc |
154 | 本土 | běntŭ | quê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng |
155 | 笨重 | bènzhòng | cồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh |
156 | 避 | bì | Phòng Ngừa, Ngừa, Phòng Chống |
157 | 閉 | bì | họ Bế; đóng, khép |
158 | 筆 | Bǐ | Bút |
159 | 比 | bǐ | Tỷ: So Sánh, So Đo |
160 | 逼 | bī | Bức; dồn ép; bức bách; uy hiếp; đe doạ |
161 | 必經 | Bì jīng | Phải Trải Qua |
162 | 變 | biàn | Thay Đổi |
163 | 遍 | biàn | Lần, Lượt, Đợt |
164 | 便 | biàn | Tiện, tiện lợi, thuận tiện |
165 | 扁 | biăn | dẹt; bẹt; bẹp; dẹp |
166 | 邊 | biān | Biên, Cạnh, Biên , Đường Viền |
167 | 編 | biān | bện; đan; tết; thắt |
168 | 變成 | biàn chéng | trở nên |
169 | 變動 | biàndòng | biến động; thay đổi; biến đổi |
170 | 變革 | biàngé | thay đổi; biến cách; biến đổi; thay đổi |
171 | 變更 | biàngēng | thay đổi; cải biến; đổi thay; biến động; biến đổi |
172 | 變化 | Biànhuà | biến hóa, thay đổi |
173 | 便利 | biànlì | tiện lợi; thuận tiện; tiện |
174 | 鞭炮 | biānpào | bánh pháo |
175 | 變遷 | biànqiān | dời đổi; đổi dời; biến dời |
176 | 便條 | biàntiáo | giấy nhắn tin, giấy ghi chú |
177 | 編寫 | biānxiě | biên soạn; viết; soạn; sáng tác |
178 | 錶 | biăo | Đồng Hồ |
179 | 表達 | biăodá | Biểu đạt |
180 | 表弟 | biăodì | em trai họ ngoại |
181 | 表格 | biăogé | bảng biểu; bản kê; bản khai |
182 | 表哥 | biăogē | anh họ ngoại |
183 | 表妹 | biăomèi | em gái họ ngoại |
184 | 表面 | biăomiàn | Biểu diện; bề ngoài, mặt ngoài |
185 | 標籤 | biāoqiān | nhãn; nhãn hiệu |
186 | 表情 | biǎoqíng | sự biểu lộ |
187 | 飆升 | biāoshēng | bay lên |
188 | 表示 | biǎoshì | biểu hiện |
189 | 標題 | biāotí | đầu đề; tiêu đề; tít; tựa |
190 | 表現 | biǎoxiàn | Biểu hiện |
191 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu Diễn |
192 | 表揚 | biǎoyáng | biểu dương |
193 | 標誌 | biāozhì | ký hiệu; cột mốc |
194 | 彼此 | bǐcǐ | cũng vậy; cũng thế |
195 | 別 | bié | Biệt, Khác, Ngoài Ra, Lạ |
196 | 別的 | bié de | Khác, Cái Khác |
197 | 別人 | biérén | Người Khác |
198 | 比方說 | Bǐfāng shuō | Ví Dụ, Chẳng Hạn Như |
199 | 筆記 | bǐjì | ghi chép |
200 | 比較 | bǐjiào | Tương Đối, Khá |
201 | 畢竟 | Bìjìng | rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng |
202 | 比例 | bǐlì | Tỷ lệ |
203 | 避免 | Bìmiǎn | Tránh Xa, Trành Khỏi |
204 | 賓 | bīn | khách mời |
205 | 病 | bìng | Bệnh, Ốm, Đau, Bịnh |
206 | 並 | bìng | hợp lại; nhập lại; gộp lại; chập lại; ghép lại |
207 | 餅 | bǐng | bánh, đĩa: vật tròn như cái bánh |
208 | 丙 | bǐng | Lửa; bính; 3; C. (Ngôi thứ ba trong thiên can) |
209 | 冰 | bīng | băng; nước đá; đá |
210 | 病患 | bìng huàn | bệnh hoạn |
211 | 秉持 | bǐngchí | lo liệu; sắm sửa |
212 | 病毒 | bìngdú | Vi-rút |
213 | 病房 | bìngfáng | Phòng Bệnh |
214 | 餅乾 | bǐnggān | Bánh Quy |
215 | 冰塊 | bīngkuài | Cục đá (nước) |
216 | 並且 | bìngqiě | đồng thời; và; hơn nữa |
217 | 冰淇淋 | bīngqílín | Kem |
218 | 病人 | bìngrén | Bệnh Nhân |
219 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ Lạnh |
220 | 比如 | bǐrú | Ví dụ |
221 | 比如說 | bǐrúshuō | Chẳng hạn, ví dụ như |
222 | 比賽 | bǐsài | Cuộc Thi |
223 | 筆試 | bǐshì | thi viết |
224 | 必须 | bìxū | Phải, Nhất Định Phải |
225 | 必要 | bìyào | cần thiết; thiết yếu; không thể thiếu |
226 | 畢業 | bìyè | Tốt Nghiệp |
227 | 逼真 | bīzhēn | rất giống; y như thật; giống y như thật; |
228 | 鼻子 | bízi | Mũi |
229 | 薄 | bó | mỏng |
230 | 播 | bò | truyền bá; phát; phổ biến; lan truyền。 |
231 | 撥 | bō | đẩy; ẩy; gẩy; quạt; gạt; vén |
232 | 伯伯 | bóbo | Bá Bá, Bác |
233 | 波動 | bōdòng | dao động |
234 | 播放 | bòfàng | truyền; phát; đưa tin |
235 | 伯父 | bófù | bác trai (anh của cha) |
236 | 玻璃 | bōlí | Thủy tinh |
237 | 伯母 | bómŭ | bác gái。 |
238 | 薄弱 | bóruò | bạc nhược; thất bại |
239 | 博士 | bóshì | tiến sĩ |
240 | 博物館 | bówùguǎn | Bảo Tàng |
241 | 脖子 | bózi | cái cổ |
242 | 布 | bù | Bố: họ bố; vải bố |
243 | 部 | bù | Bộ: phần, bộ phận |
244 | 步 | bù | Bộ: Bước, bước chân, mức độ |
245 | 補 | bǔ | Tẩm Bổ, Bổ, Bồi Dưỡng, Bồi Bổ, Bổ Sung |
246 | 捕 | bŭ | bắt; đánh; vồ; tóm |
247 | 不客氣 | bù kèqì | Đừng Khách Sáp |
248 | 不難 | bù nán | Không Khó |
249 | 不限 | bù xiàn | Không Hạn Chế |
250 | 不 | bú; bù | Bất, Không |
251 | 不安 | bùān | bất an |
252 | 不必 | bùbì | Không Cần, Khỏi, Khỏi Phải, Không Đáng |
253 | 補償 | bŭcháng | bồi thường; đền bù |
254 | 不成 | bùchéng | bất thành |
255 | 補充 | bŭchōng | bổ sung |
256 | 不錯 | bùcuò | Không Tồi, Tốt |
257 | 不大 | búdà | Vừa phải, chừng mực, điều độ |
258 | 不但 | bùdàn | Không Chỉ |
259 | 不當 | búdàng | không thích đáng |
260 | 不到 | búdào | Không đến, ít hơn; không chu đáo |
261 | 不得了 | bùdéliăo | Quá, quá sức; nguy khủng khiếp |
262 | 不得已 | bùdéyǐ | bất đắc dĩ |
263 | 不斷 | bùduàn | Liên Tục, Không Ngừng |
264 | 部隊 | bùduì | bộ đội, lính |
265 | 部分 | Bùfèn | Bộ Phận |
266 | 不敢當 | bùgăndāng | Không dám |
267 | 佈告 | bùgào | Bố cáo, bản thông báo |
268 | 佈告欄 | bùgàolán | bảng thông báo; yết thị |
269 | 不顧 | búgù | bất cần, ko quan tâm |
270 | 不管 | bùguǎn | Mặc Dù, Cho Dù |
271 | 不過 | bùguò | Nhưng Mà |
272 | 不好意思 | bùhǎoyìsi | Thực Ngại Quá |
273 | 不合 | bùhé | Không hợp, không nên; bất hòa |
274 | 不及 | bùjí | Không Kịp, Chưa Kịp |
275 | 不見 | bújiàn | Không gặp, không thatá |
276 | 不見得 | bújiàndé | chưa chắc; không chắc |
277 | 不僅 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế |
278 | 不久 | bùjiŭ | Không lâu sau; ngay sau đó |
279 | 補救 | bǔjiù | bổ cứu, biện pháp khắc phục |
280 | 不可 | bùkě | Bất khả; không thể |
281 | 補課 | bŭkè | học bù; dạy bù |
282 | 不利 | búlì | bất lợi |
283 | 不良 | búliàng | bất lương |
284 | 不論 | búlùn | bất luận |
285 | 不滿 | bùmăn | bất mãn, không đầy |
286 | 部門 | bùmén | Bộ môn; |
287 | 不平 | bùpíng | bất bình, không công bằng |
288 | 不然 | bùrán | không phải, không phải vậy |
289 | 不如 | bùrú | Không Bằng, Thua Kém Hơn |
290 | 不少 | bùshăo | không ít, không thiếu |
291 | 不同 | bùtóng | Khác Biệt |
292 | 補習 | bùxí | Bổ túc, bù đắp; học bổ sung |
293 | 不幸 | búxìng | bất hạnh |
294 | 不行 | bùxíng | không được, không thể |
295 | 不許 | bùxŭ | không được phéo |
296 | 不要 | búyào | không cần; không phải |
297 | 不要緊 | búyàojǐn | không cần vội |
298 | 不宜 | bùyí | không hợp, ko vừa sức |
299 | 不一定 | bùyídìng | Không Nhất Định |
300 | 不用 | búyòng | Không Cần |
301 | 不用說 | búyòngshu | không cần nói |
302 | 不由得 | bùyóude | không được, đành phải |
303 | 不再 | búzài | không còn |
304 | 部長 | bùzhăng | Bộ trưởng, thủ lĩnh |
305 | 佈置 | bùzhì | sắp xếp, xếp đặt |
306 | 不止 | bùzhǐ | không dứt; không ngớt; không thôi |
307 | 不只 | bùzhǐ | Không chỉ, không những |
308 | 步驟 | Bùzhòu | bước; bước đi; trình tự |
309 | 補助 | bŭzhù | trợ cấp; giúp đỡ |
310 | 不准 | bùzhǔn | không chuẩn; không cho phép |
311 | 捕捉 | bǔzhuō | chiếm lấy |
312 | 擦 | cā | Chùi, Cọ Xát, Ma Sát, Chà, Cạ, Xoa, Đánh, Quẹt |
313 | 擦藥 | cā yào | xoa thuốc |
314 | 才 | cái | Tài Năng, Mới, Vừa Mới |
315 | 菜 | cài | Rau, Món Ăn, Thức Ăn, Đồ Ăn |
316 | 踩 | căi | giẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng |
317 | 猜 | cāi | Đoán, Giải Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán |
318 | 財產 | cáichǎn | tài sản |
319 | 菜單 | càidān | Thực Đơn |
320 | 財富 | cáifù | sự giàu có, tài phúc |
321 | 採購 | căigòu | mua sắm; chọn mua |
322 | 材料 | Cáiliào | Vật liệu, tư liệu, tài liệu |
323 | 蔡倫 | càilún | Thái Luân (tên người) |
324 | 裁判 | cáipàn | trọng tài |
325 | 財團 | cáituán | tập đoàn |
326 | 採用 | cǎiyòng | sử dụng |
327 | 蠶 | cán | tằm, tơ tằm |
328 | 慘 | căn | thảm; bi thảm |
329 | 藏 | cáng | giấu; ẩn núp; trốn; ẩn náu; ẩn tàng |
330 | 倉庫 | cāngkù | Kho, nhà kho |
331 | 參觀 | cānguān | Tham Quan |
332 | 參加 | Cānjiā | Tham Gia |
333 | 參考 | cānkǎo | Tham Khảo |
334 | 慚愧 | cánkuì | xấu hổ, hổ thẹn |
335 | 餐廳 | cāntīng | Căng Tin, Bếp Ăn |
336 | 餐桌 | Cānzhuō | Bàn Ăn |
337 | 草 | cǎo | Cỏ |
338 | 草地 | căodì | Bãi Cỏ, Đồng Cỏ |
339 | 草原 | cǎoyuán | thảo nguyên |
340 | 嘈雜 | cáozá | ồn ào |
341 | 操作 | cāozuò | vận hành, thao tác |
342 | 冊 | cè | sách, sổ, quyển tập |
343 | 測量 | cèliáng | đo lường; trắc lượng; đo; đo đạc |
344 | 策略 | cèlüè | Chiến lược, sách lược |
345 | 層 | céng | lớp, tầng |
346 | 曾 | céng | từng; đã từng |
347 | 曾經 | céngjīng | đã từng; từng |
348 | 廁所 | cèsuǒ | |
349 | 測驗 | cèyàn | Bài Kiểm Tra |
350 | 茶 | Chá | Chè |
351 | 查 | chá | kiểm tra; xét |
352 | 差 | chà | khác nhau; chênh lệch; sai biệt; sai khác; khác biệt |
353 | 插 | chā | cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy |
354 | 差別 | chābié | khác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác |
355 | 差不多 | chàbùduō | Hầu Hết, Gần Như |
356 | 差錯 | chācuò | sai lầm; nhầm lẫn |
357 | 茶館 | cháguăn | Quán trà, tiệm trà |
358 | 茶壺 | cháhú | ấm trà |
359 | 插花 | chāhuā | xen; trồng xen |
360 | 茶會 | cháhuì | Tiệc trà, hội trà |
361 | 拆 | chāi | mở ra; dỡ ra; bóc; tháo; gỡ ra |
362 | 差距 | chājù | chênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém |
363 | 常 | cháng | Thường |
364 | 嚐 | cháng | Thưởng: nếm, thử |
365 | 唱 | chàng | Xướng: hát; ca; hát ca; xướng |
366 | 場 | chǎng | Trận, Cuộc, Đợt, Nơi, Bãi, Trường |
367 | 長褲 | cháng kù | Quần Dài |
368 | 常常 | chángcháng | Thường, Thường Thường, Hay |
369 | 長處 | chángchù | Sở trường, điểm mạnh |
370 | 場地 | chăngdì | sân bãi |
371 | 長度 | chángdù | chiều dài |
372 | 長方形 | chángfāngxíng | hình chữ nhật |
373 | 唱歌 | Chànggē | Hát, Ca Hát |
374 | 場合 | chănghé | trường hợp |
375 | 長久 | chángjiŭ | lâu dài |
376 | 猖獗 | chāngjué | hung hăng, ngang ngược |
377 | 長期 | chángqí | trường kỳ |
378 | 廠商 | chǎngshāng | Nhà sản xuất ; xưởng |
379 | 嚐試 | chángshì | thử, thử nghiệm |
380 | 常識 | chángshì | thường thức |
381 | 場所 | chăngsuǒ | Nơi, nơi chốn |
382 | 長途 | chángtú | đường dài |
383 | 暢銷 | chàngxiāo | người bán hàng giỏi nhất |
384 | 產量 | chănliàng | Sản lượng |
385 | 產品 | chǎnpǐn | sản phẩm |
386 | 產生 | chǎnshēng | sản xuất, sản sinh |
387 | 產業 | chǎnyè | của cải; tài sản tư hữu |
388 | 朝 | cháo | Triều, triều đại |
389 | 吵 | chǎo | Ồn Ào, Ầm Ĩ |
390 | 抄 | chāo | sao chép; chép |
391 | 炒蛋 | chǎo dàn | trứng bác |
392 | 超出 | chāochū | Vượt qua, vượt khỏi |
393 | 超過 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua |
394 | 吵架 | chǎojià | cãi vã; tranh cãi; cãi nhau |
395 | 超級市場 | chāojíshìchăng | Đại Siêu Thị |
396 | 吵鬧 | chăonào | Tranh cãi ồn ào |
397 | 鈔票 | chāopiào | tiền giấy, giấy bạc |
398 | 超人 | chāorén | hơn người; vượt trội |
399 | 潮濕 | cháoshī | ẩm ướt |
400 | 超市 | chāoshì | Siêu Thị |
401 | 抄寫 | chāoxiě | sao chép, copy |
402 | 超越 | chāoyuè | vượt qua; hơn hẳn; vượt quá; |
403 | 超重 | chāozhòng | quá tải; |
404 | 插圖 | chātú | tranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ |
405 | 茶葉 | cháyè | lá chè |
406 | 差異 | chāyì | sai biệt; khác biệt; sai khác; khác nhau |
407 | 叉子 | chāzi | cái nĩa; cái xiên |
408 | 扯 | chě | kéo; lôi; căng |
409 | 車 | chē | Xa: xe; họ Xa |
410 | 澈底 | Chèdǐ | triệt để |
411 | 車禍 | chēhuò | tai nạn xe cộ |
412 | 沉 | chén | chìm; rơi xuống (trong nước); lặn |
413 | 趁 | chèn | nhân (lúc); thừa (dịp); lợi dụng khi |
414 | 沉默 | chén mò | im lặng, lặng im; lặng lẽ。 |
415 | 成 | chéng | trở nên, thành |
416 | 撐 | chēng | chống, chống đỡ |
417 | 稱 | chēng | Gọi, gọi là, têm gọi |
418 | 乘巴士 | chéng bāshì | xe buýt |
419 | 稱霸 | chēngbà | thống trị; xưng bá |
420 | 城堡 | chéngbǎo | lâu đài ;thành nhỏ; thành luỹ; pháo đài |
421 | 程度 | chéngdù | Trình Độ |
422 | 成功 | chénggōng | Thành Công |
423 | 成績 | chéngjī | Thành Tích, Điểm Học |
424 | 成就 | chéngjiù | thành tự |
425 | 誠懇 | chéngkěn | thành khẩn |
426 | 承認 | chéngrèn | thừa nhận, chấp nhận |
427 | 誠實 | chéngshí | thành thật |
428 | 城市 | chéngshì | Thành thị |
429 | 成熟 | chéngshóu | thành thục; trưởng thành |
430 | 成天 | chéngtiān | suốt ngày; cả ngày |
431 | 成為 | chéngwéi | Trở Nên |
432 | 呈現 | chéngxiàn | lộ ra, phơi bày |
433 | 程序 | chéngxù | trình tự; chương trình; thủ tục; thứ tự |
434 | 誠意 | chéngyì | thành ý |
435 | 成語 | chéngyŭ | thành ngữ |
436 | 成長 | chéngzhăng | lớn; trưởng thành; nảy sinh |
437 | 撐著 | chēngzhe | giữ vững |
438 | 陳列 | chénliè | trưng bày, triển lãm |
439 | 襯衫 | chènshān | Áo Sơ Mi |
440 | 陳述 | chénshù | trần thuật; tuyên bố |
441 | 沉思 | chénsī | trầm tư |
442 | 車票 | chēpiào | Vé xe, vé tàu |
443 | 車站 | chēzhàn | Ga Tàu |
444 | 池 | Chí | Hồ Bơi, Ao, Hồ |
445 | 尺 | chǐ | xích; thước Trung Quốc; thước vẽ |
446 | 吃 | Chī | Ăn |
447 | 翅膀 | chìbăng | cánh (côn trùng, chim) |
448 | 吃飽 | chībăo | Ăn No |
449 | 吃醋 | chīcù | ghen; nổi máu ghen; nổi máu Hoạn thư; ghen tị |
450 | 尺寸 | chǐcùn | nhỏ; bé; nhỏ bé |
451 | 遲到 | chídào | Bị Trễ, Đến Muộn |
452 | 吃飯 | Chīfàn | Ăn Cơm |
453 | 吃喝玩樂 | chīhēwánle | sống phóng túng |
454 | 吃虧 | chīkuī | chịu đựng; chịu thiệt |
455 | 遲早 | chízăo | sớm muộn |
456 | 蟲 | chóng | côn trùng |
457 | 沖 | chōng | xung; đập; va đập; chống đối; bẻ gẫy |
458 | 崇拜 | chóngbài | tôn thờ |
459 | 重複 | chóngfù | lặp lại |
460 | 崇高 | chónggāo | cao thượng; cao quý; cao cả; cao nhã |
461 | 充飢 | chōngjī | xoa dịu cơn đói |
462 | 充滿 | chōngmǎn | đầy, chan chứa; tràn đầy; tràn trề |
463 | 充實 | chōngshí | phong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào |
464 | 衝突 | chōngtú | xung đột |
465 | 重修 | chóngxiū | Làm Lại |
466 | 愁 | chóu | ưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải。 |
467 | 臭 | chòu | Hôi; thối; khắm; ôi (mùi); |
468 | 醜 | chǒu | xửu ; xấu xí |
469 | 抽 | chōu | rút; hút; rút ra; lấy ra; chiết xuất |
470 | 抽屜 | chōutì | ngăn kéo; tủ khoá; két |
471 | 抽菸 | chōuyān | hút thuốc |
472 | 除 | chú | Trừ: trừ bỏ; loại ra; trừ; khử; rút ra |
473 | 處 | chù | phòng, ban |
474 | 出 | chū | Xuất: Ra, Xuất, Đưa Ra |
475 | 出差 | chū chāi | đi công tác |
476 | 船 | chuán | Thuyền, Tàu Thủy |
477 | 穿 | Chuān | Mặc, Đi, Mang, Đeo |
478 | 傳達 | chuándá | truyền đạt |
479 | 傳單 | chuándān | tờ rơi |
480 | 傳遞 | chuándì | chuyển khoản |
481 | 床 | chuáng | Giường |
482 | 幢 | chuáng | cột đá, cờ xí thời xưa |
483 | 闖 | chuăng | xông, xông xáo |
484 | 窗 | chuāng | Cửa sổ |
485 | 創辦 | chuàngbàn | thành lập; sáng lập |
486 | 創辦人 | chuàngbàn rén | người sáng lập |
487 | 床單 | chuángdān | ga giường; khăn trải giường |
488 | 窗戶 | chuānghù | Cửa Sổ |
489 | 創新 | chuàngxīn | đổi mới, cách tân |
490 | 創造 | chuàngzào | sáng tạo, tạo nên |
491 | 創作 | Chuàngzuò | Sáng tác; tác phẩm; soạn |
492 | 傳染 | chuánrǎn | lây nhiễm |
493 | 傳說 | chuánshuō | Truyền thuyết |
494 | 傳送 | chuánsòng | chuyên chở, vận chuyển |
495 | 傳統 | chuántǒng | Truyền Thống |
496 | 傳真 | chuánzhēn | Fax |
497 | 初步 | chūbù | bước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu |
498 | 處處 | chùchù | nơi chốn |
499 | 儲存 | Chúcún | trữ, dự trữ; lưu lại |
500 | 處罰 | chŭfá | xử phạt |
501 | 出發 | chūfā | Xuất Phát |
502 | 廚房 | chúfáng | Phòng Bếp |
503 | 除非 | chúfēi | trừ phi; trừ khi; nếu không |
504 | 出國 | chūguó | Đi Nước Ngoài |
505 | 吹 | chuī | Thổi, Thổi, Hà Hơi, Hỉ |
506 | 垂涎 | chuíxián | chảy nước miếng |
507 | 初級 | chūjí | Sơ Đẳng |
508 | 出境 | chūjìng | xuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoại |
509 | 出來 | chūlái | Xuất Hiện, Đi Ra |
510 | 除了 | chúle | Ngoại trừ |
511 | 處理 | Chǔlǐ | Xử Lý, Đối Phó, Giải Quyết |
512 | 出門 | chūmén | Xuất môn: đi ra, ra ngoài |
513 | 純 | chún | thuần, khiết |
514 | 春 | chūn | Xuân; mùa Xuân |
515 | 春假 | chūnjià | nghỉ xuân; nghỉ tết |
516 | 春節 | chūnjié | Mùa Thu |
517 | 春秋戰國 | chūnqiū zhànguó | Xuân Thu Chiến Quốc |
518 | 春天 | chūntiān | Mùa Xuân |
519 | 出去 | chūqù | Ra, Ra Ngoài (Từ Trong Ra Ngoài) |
520 | 出色 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon |
521 | 出身 | chūshēn | xuất thân; hiện thân |
522 | 出生 | chūshēng | sinh ra; sinh |
523 | 廚師 | chúshī | đầu bếp |
524 | 除夕 | chúxì | trừ tịch; giao thừa |
525 | 出席 | chūxí | Tham gia, dự họp; tham dự hội nghị; có mặt |
526 | 出現 | chūxiàn | Xuất Hiện |
527 | 儲蓄 | chúxù | để dành, dàn dụm |
528 | 出租 | chūzū | cho thuê; cho mướn |
529 | 詞 | cí | Từ; lời |
530 | 次 | cì | Thứ Tự, Thứ Bậc,Lần, Lượt, Chuyến |
531 | 刺 | cì | đâm, chọc, kích |
532 | 此 | cǐ | Thử: này; cái này; việc này; đến đây; bây giờ |
533 | 磁帶 | cídài | băng từ; băng nhạc |
534 | 詞典 | cídiăn | Từ điển |
535 | 刺激 | cìjī | Kích thích; cổ vũ; khích lệ; khuyến khích |
536 | 詞句 | cíjù | câu từ |
537 | 次數 | cìshù | số lần |
538 | 此外 | Cǐwài | Ngoài Ra, Bên Cạnh Đó, Hơn Nữa, Vả Lại |
539 | 辭職 | cízhí | Từ chức, từ bỏ |
540 | 從 | cóng | Từ…. |
541 | 從不 | cóngbù | không bao giờ |
542 | 從此 | cóngcǐ | từ đó, từ đây |
543 | 從來 | cónglái | Từ trước đến nay; luôn luôn; chưa hề |
544 | 從沒 | cóngméi | không bao giờ |
545 | 聰明 | cōngmíng | Thông Minh |
546 | 從前 | cóngqián | Tù Trước, Từ Trước Đó |
547 | 從事 | cóngshì | dấn thân, tham gia |
548 | 從小 | cóngxiăo | từ nhỏ |
549 | 湊 | còu | tấu; tụ tập |
550 | 醋 | cù | giấm; tính a-xít; độ a-xít; vị chua |
551 | 粗 | cū | thô; to; ráp nhám; xù xì |
552 | 催 | cuī | thúc; giục; thúc giục; hối thúc |
553 | 促進 | cùjìn | xúc tiến |
554 | 存 | cún | Tồn: tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống: dự trữ |
555 | 寸 | cùn | Họ thốn; tấc (đv đo) |
556 | 存款 | cúnkuăn | Gửi ngân hàng; tiết kiệm |
557 | 存亡 | cúnwáng | tồn vong |
558 | 存在 | cúnzài | còn; có thật; thực sự; đã sống, tồn tại |
559 | 錯 | cuò | Sai |
560 | 搓 | cuō | xoa; xoắn; vặn |
561 | 錯過 | cuòguò | lỡ; mất (dịp, cơ hội); đánh trượt; |
562 | 措施 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành |
563 | 錯誤 | cuòwù | lệch lạc; sai lầm |
564 | 挫折 | cuòzhé | ngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng |
565 | 錯字 | cuòzì | chữ sai; lỗi in |
566 | 粗心 | cūxīn | sơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh |
567 | 大 | dà | To , Lớn |
568 | 打 | dǎ | Đánh, Đập, Gõ |
569 | 搭 | dā | Bắc, Dựng, Làm, Khiêng, Khênh, Nhấc |
570 | 答案 | Dá àn | Đáp Án, Trả Lời |
571 | 搭船 | dā chuán | đi thuyền |
572 | 打電話 | Dǎ diànhuà | Gọi Điện Thoại |
573 | 大都市 | Dà dūshì | đại đô thị |
574 | 大半 | dàbàn | hơn nửa; quá nửa; đại bộ phận |
575 | 打扮 | dăbàn | trang điểm; trang trí; trang hoàng |
576 | 打包 | dăbāo | đóng gói; gói |
577 | 大部分 | dàbùfèn | Đại bộ phận |
578 | 達成 | dáchéng | đạt được |
579 | 大大 | dàdà | rất; quá; cực kỳ; sâu sắc |
580 | 大膽 | dàdăn | dũng cảm; có dũng khí |
581 | 達到 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến |
582 | 大地 | dàdì | mặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giới |
583 | 大抵 | dàdǐ | nói chung; đại để; đại thể; đại khái |
584 | 大都 | dàdōu | Đại đô: phần lớn; đại bộ phận; đa số |
585 | 打斷 | dăduàn | cắt ngang; ngắt lời |
586 | 大多數 | dàduōshù | Đại đa số |
587 | 大方 | dàfāng | chuyên gia; học giả; rộng rãi; phóng khoáng |
588 | 大概 | dàgài | Đại Khái, Có Lẽ, Có Thể, Khoảng |
589 | 大哥 | dàgē | Đại ca |
590 | 大哥大 | dàgēdà | điện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn |
591 | 打工 | dăgōng | làm thuê |
592 | 大會 | dàhuì | đại hội |
593 | 袋 | Dài | Túi, Bao, Gói |
594 | 帶 | dài | Đeo, Mang, Cầm |
595 | 戴 | dài | Đội, Đeo, Cài, Mang |
596 | 待 | dài | đối xử |
597 | 代表 | dàibiǎo | đại diện, đại biểu |
598 | 帶動 | dàidòng | kéo; lôi kéo |
599 | 大夫 | dàifū | Đại phu |
600 | 代溝 | dàigōu | sự khác nhau; sự khác biêtk |
601 | 待會 | dàihuǐ | Sau đó |
602 | 代價 | dàijià | tiền mua, giá tiền |
603 | 貸款 | dàikuǎn | khoản vay; cho vay |
604 | 帶來 | dàilái | mang đến |
605 | 代理 | dàilǐ | hay mặt; đại diện; đại lý |
606 | 帶領 | dàilǐng | dẫn dắt, dìu dắt, lãnh đạo |
607 | 帶路 | dàilù | dẫn dường, đưa đường |
608 | 代替 | dàitì | thay thế |
609 | 待遇 | dàiyù | đối đãi; đối xử |
610 | 袋子 | dàizi | Túi, Cái Túi |
611 | 打擊 | dǎjí | đánh |
612 | 大家 | Dàjiā | Mọi Người |
613 | 打架 | dăjià | đánh nhau; đánh lộn |
614 | 大街 | dàjiē | phố lớn; phố phường; đường phố |
615 | 打開 | dǎkāi | Mở |
616 | 大量 | dàliàng | Đại lượng; độ lượng; nhiều; lớn |
617 | 大樓 | dàlóu | Đại lầu; nhà lớn |
618 | 大陸 | dàlù | đại lục |
619 | 大門 | dàmén | cổng lớn, cửa chính |
620 | 但 | Dàn | Lại, Mà Lại, Nhưng Mà |
621 | 蛋 | dàn | Trứng |
622 | 淡 | dàn | Đạm: nhạt; loãng; mỏng; thưa |
623 | 彈 | dàn | bom, đạn |
624 | 單 | dān | Đơn: một, độc, chỉ; tờ khai |
625 | 大腦 | dànăo | đại não |
626 | 蛋白質 | dànbáizhí | protein |
627 | 擔保 | dānbăo | bảo đảm, đảm bảo |
628 | 單純 | dānchún | đơn thuần |
629 | 單調 | dāndiào | đơn điệu |
630 | 擋 | dăng | ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn |
631 | 當 | dāng | Đương, Trong Khi |
632 | 檔案 | dǎng àn | hồ sơ; tài liệu |
633 | 蛋糕 | dàngāo | Bánh Ngọt |
634 | 當場 | dāngchăng | hiện trường, tại chỗ |
635 | 當初 | dāngchū | Lúc đầu; hồi đó; khi đó |
636 | 當地 | dāngdì | Bản địa, bản xứ, nơi đó |
637 | 當面 | dāngmiàn | Đương diện; trước mặt; phía trước; ở trước mặt |
638 | 當年 | dāngnián | Đương niên: năm đó; lúc đấy |
639 | 當然 | dāngrán | Đương Nhiên |
640 | 當天 | dāngtiān | ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày |
641 | 當選 | dàngxuăn | trúng cử |
642 | 當中 | dāngzhōng | ở giữa; chính giữa; trong; trong đó; trong khi |
643 | 當作 | dāngzuò | cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như |
644 | 當做 | dāngzuò | cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như |
645 | 膽量 | dănliàng | Dũng khí, lòng dũng cảm |
646 | 擔任 | dānrèn | đảm nhiệm, đảm đương; giữ (chức vụ) |
647 | 單身 | dānshēn | đơn thân; độc thân |
648 | 誕生 | dànshēng | sự ra đời |
649 | 但是 | dànshì | Nhưng Mà, Tuy Nhiên |
650 | 单位 | dānwèi | Đơn vị |
651 | 耽誤 | dānwù | làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất。 |
652 | 擔心 | dānxīn | Lo Lắng |
653 | 單子 | dānzi | Tờ khai; tờ đơn |
654 | 到 | dào | Đến |
655 | 道 | dào | Đường, Con Đường, Đạo Đức, Chí Hướng, Lý Lẽ |
656 | 倒 | dào | Ngã, Lộn, Ngược Lại |
657 | 島 | dăo | đảo, hòn đảo |
658 | 刀 | dāo | Đao; con dao |
659 | 刀叉 | dāochā | Dao Nĩa |
660 | 到處 | dàochù | Mọi Nơi |
661 | 到達 | dàodá | Đến; tới (địa điểm) |
662 | 道德 | dàodé | Đạo đức |
663 | 到底 | dàodǐ | Tóm Lại, Rốt Cuộc, Nói Cho Cùng, Thì Ra, Vẫn Là |
664 | 道教 | dàojiào | đạo giáo |
665 | 道理 | dàolǐ | Đạo Lý, Có Lý |
666 | 道路 | dàolù | đường; con đường; đường phố; đường sá |
667 | 道歉 | dàoqiàn | xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi |
668 | 倒是 | dăoshì | trái lại; ngược lại |
669 | 導演 | dǎoyǎn | đạo diễn |
670 | 導致 | dǎozhì | dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho |
671 | 刀子 | dāozi | Con đao; con dao; dao nhỏ |
672 | 大清早 | dàqīngzăo | vào buổi sáng sớm |
673 | 打球 | Dǎqiú | Chơi Bóng |
674 | 打擾 | dărăo | làm phiền |
675 | 大人 | dàrén | Đại nhân |
676 | 大嫂 | dàsăo | chị dâu cả |
677 | 打掃 | dǎsǎo | Lau Dọn |
678 | 大聲 | dàshēng | Ầm Ĩ |
679 | 打算 | Dǎsuàn | Dự Kiến, Dự Định |
680 | 打聽 | dătīng | nghe ngóng, thăm hỏi |
681 | 大腿 | dàtuǐ | đùi; bắp đùi |
682 | 大型 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ |
683 | 大學 | dàxué | Đại Học |
684 | 大意 | dàyì | đại ý |
685 | 大衣 | dàyī | Áo Choàng |
686 | 答應 | dāyìng | đáp lại; trả lời |
687 | 大有 | dàyǒu | được mùa; bội thu |
688 | 大約 | dàyuē | đại khái; khoảng chừng |
689 | 打仗 | dǎzhàng | đánh trận; đánh nhau; tác chiến; đánh giặc |
690 | 打招呼 | dăzhāohū | chào hỏi; chào |
691 | 打折 | Dǎzhé | Giảm giá |
692 | 打針 | dăzhēn | chích; tiêm |
693 | 大致 | dàzhì | đại thể; tổng thể; cơ bản |
694 | 大眾 | dàzhòng | đại chúng |
695 | 打字 | dăzì | đánh chữ; đánh máy chữ |
696 | 大自然 | dàzìrán | thiên nhiên; giới tự nhiên |
697 | 的 | de | Trợ Từ, Dùng Sau Định Ngữ |
698 | 得 | de | Được, Có Thể |
699 | 得到 | dédào | Đạt Được, Được, Nhận Được |
700 | 得分 | défēn | được điểm; đạt điểm |
701 | 德國 | déguó | Nước Đức |
702 | 得很 | dehěn | hết sức |
703 | 的話 | dehuà | nếu như |
704 | 得獎 | déjiăng | đạt giải thưởng |
705 | 得了 | déle | Được, được rồi, thôi đi |
706 | 等 | děng | Chờ Đợi |
707 | 燈 | dēng | Đèn |
708 | 登 | dēng | Đăng: trèo; leo; lên; bước lên |
709 | 登場 | dēng chǎng | ra mắt |
710 | 登出 | dēng chū | Đăng xuất |
711 | 等不及 | děngbùjí | không thể chờ đợi |
712 | 等待 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi |
713 | 等到 | děngdào | đến lúc; đến khi |
714 | 等等 | děngděng | vân... vân |
715 | 燈光 | dēngguāng | Ánh đèn, ánh sáng đèn |
716 | 等級 | děngjí | đẳng cấp |
717 | 登記 | dēngjì | đăng ký; vào sổ; ghi tên; khai |
718 | 登山 | dēngshān | lên núi; du sơn |
719 | 等於 | děngyú | Bằng; là |
720 | 凳子 | dèngzi | ghế; băng ghế |
721 | 得意 | déyì | đắc ý |
722 | 得以 | déyǐ | có thể; được |
723 | 德語 | Déyǔ | tiếng Đức |
724 | 得罪 | dézuì | đắc tội |
725 | 地 | dì | Địa: Đất, Trái Đất, Địa Cầu, Mặt Đất, Vỏ Quả Đất |
726 | 第 | dì | Thứ Tự |
727 | 遞 | dì | đệ; truyền đạt; chuyển giao |
728 | 抵 | dǐ | Để: đến; đến nơi; tới; chống; chống đỡ |
729 | 低 | dī | Thấp |
730 | 滴 | dī | nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi |
731 | 地上 | dì shàng | Trên Mặt Đất |
732 | 店 | Diàn | Tiệm, Quán |
733 | 電 | diàn | |
734 | 墊 | diàn | Điếm: kê, lót; đệm, lót |
735 | 典 | diǎn | Kinh Điển, Điển |
736 | 點 | diǎn | Điểm: Giọt, Hạt, Chấm, Điểm |
737 | 點菜 | diǎn cài | Gọi Món |
738 | 點鐘 | Diǎn zhōng | Giờ, Đúng Giờ |
739 | 電報 | diànbào | Điện báo |
740 | 電車 | diànchē | Xe điện |
741 | 電池 | diànchí | bình điện; pin |
742 | 電磁輻射 | diàncí fúshè | Bức xạ điện từ |
743 | 電燈 | diàndēng | Bóng Đèn |
744 | 電動 | diàndòng | điện động |
745 | 電話 | diànhuà | Điện Thoại |
746 | 典禮 | diănlǐ | lễ lớn. Lễ |
747 | 電腦 | Diànnǎo | Máy Tính |
748 | 點燃 | diănrán | châm, đốt; nhóm |
749 | 電扇 | diànshàn | quạt điện |
750 | 電視 | Diànshì | Ti Vi |
751 | 電視台 | diànshìtái | Đài truyền hình |
752 | 電台 | diàntái | Điện đài |
753 | 電梯 | diàntī | Thang Máy |
754 | 點頭 | diăntóu | gật đầu |
755 | 電線 | diànxiàn | Dây điện, dây dẫn điện |
756 | 點心 | diǎnxīn | Món Tráng Miệng, Điểm Tâm |
757 | 典型 | diǎnxíng | điển hình; nhân vật điển hình |
758 | 電影 | diànyǐng | Điện Ảnh, Phim |
759 | 電影院 | diànyǐngyuàn | Rạp Chiếu Phim |
760 | 店員 | diànyuán | nhân viên cửa hàng; nhân viên phục vụ |
761 | 電子 | diànzǐ | Điện tử |
762 | 掉 | diào | Rơi, Rớt |
763 | 調 | diào | điều chỉnh |
764 | 吊 | diào | treo; buộc |
765 | 釣 | diào | câu, lưỡi câu |
766 | 調查 | Diàochá | Điều Tra |
767 | 雕刻 | diāokè | điêu khắc |
768 | 地板 | dìbăn | địa bàn, sàn nhà; nền nhà。 |
769 | 抵達 | dǐdá | đến; đến nơi; tới; đạt được |
770 | 地帶 | dìdài | miền; vùng; khu; khu vực |
771 | 弟弟 | dìdì | Em Trai |
772 | 地點 | dìdiăn | địa điểm |
773 | 跌 | dié | ngã; té |
774 | 跌倒 | diédăo | ngã; té nhào |
775 | 地方 | dìfāng | Địa Điểm |
776 | 抵抗 | dǐkàng | chống lại; đề kháng; chống cự |
777 | 地理 | dìlǐ | Địa lý |
778 | 地面 | dìmiàn | mặt đất; khoảng đất |
779 | 訂 | dìng | Đặt |
780 | 頂 | dǐng | Đỉnh, Đứng Đầu, Đội Lên, Cái (Lượng Từ) |
781 | 盯 | dīng | Đinh: nhìn chăm chú; dán mắt |
782 | 丁 | dīng | Đinh; họ đinh; cái đinh; con trai, |
783 | 訂婚 | dìnghūn | định hôn |
784 | 頂尖 | dǐngjiān | đỉnh cao |
785 | 定期 | dìngqí | Định kỳ |
786 | 訂位 | dìngwèi | định vị |
787 | 定義 | dìngyì | định nghĩa |
788 | 地球 | dìqiú | Trái đất |
789 | 地球日 | dìqiú rì | ngày trái đất |
790 | 地區 | dìqū | khu vực |
791 | 的確 | díquè | đích xác, đích thực |
792 | 敵人 | dírén | Địch nhân: quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc |
793 | 地圖 | dìtú | Bản Đồ |
794 | 丟 | diū | Mất |
795 | 丟掉 | diūdiào | Vứt Đi |
796 | 丟臉 | diūliăn | mất mặt, xấu mặt |
797 | 丟人 | diūrén | mất mặt, xấu mặt |
798 | 地位 | dìwèi | địa vị |
799 | 地下 | dìxià | ngầm; trong lòng đất; dưới đất |
800 | 地形 | dìxíng | địa hình; địa thế |
801 | 地震 | dìzhèn | địa chấn; động đất; |
802 | 地址 | dìzhǐ | Địa chỉ |
803 | 動 | dòng | Di Chuyển, Động |
804 | 洞 | dòng | Động: cái động; hang ốc |
805 | 凍 | dòng | Đông; đóng băng; đông lại; lạnh |
806 | 棟 | dòng | Đống: xà ngang; tòa, căn (nhà) |
807 | 懂 | dǒng | Hiểu |
808 | 東 | dōng | Đông, Họ Đông, Hướng Đông |
809 | 冬 | dōng | Họ đông: mùa đông; đông |
810 | 東北 | dōngběi | Đông bắc |
811 | 東邊 | dōngbiān | Hướng Đông |
812 | 東部 | dōngbù | Phía Đông |
813 | 動不動 | dòngbúdòng | Động một tý, hơi một tý |
814 | 動詞 | dòngcí | Động từ |
815 | 懂得 | dǒngde | hiểu; biết (ý nghĩa, cách làm) |
816 | 東方 | dōngfāng | Phương đông |
817 | 動機 | dòngjī | động lực; động cơ |
818 | 冬季 | dōngjì | Đông kỳ; mùa đông |
819 | 東南 | dōngnán | Đông nam |
820 | 動人 | dòngrén | Cảm động; rung động lòng người |
821 | 動身 | dòngshēn | động thân; khởi hành, lên đường |
822 | 懂事 | dǒngshì | Hiểu chuyện |
823 | 動手 | dòngshǒu | động thủ |
824 | 冬天 | dōngtiān | Mùa Đông |
825 | 動物 | dòngwù | Động Vật |
826 | 動物園 | dòngwùyuán | Vườn Bách Thú, Công Viên Thú |
827 | 東西 | Dōngxī | Đồ Vật, Cái Gì Đó |
828 | 動向 | dòngxiàng | xu hướng |
829 | 動作 | dòngzuò | hoạt động, động tác |
830 | 逗 | dòu | ĐẬU: đùa; giỡn; pha trò; gây cười; chọc cười |
831 | 都 | dōu | Đều, Toàn |
832 | 豆腐 | dòufŭ | đậu phụ; đậu hủ; tào phở |
833 | 豆漿 | dòujiāng | Sửa đậu nành |
834 | 鬥士 | dòushì | đấu sĩ |
835 | 鬥爭 | dòuzhēng | đấu tranh |
836 | 讀 | dú | Đọc, Đi Học, Đến Trường |
837 | 毒 | dú | Độc; thuốc độc |
838 | 度 | dù | Độ: trình độ, đo lường (độ dài) |
839 | 賭 | dŭ | Đánh bạc; cá độ; đánh cuộc |
840 | 段 | Duàn | Đoạn |
841 | 斷 | duàn | Đoạn: đứt; cắt đứt; đoạn tuyệt |
842 | 短 | Duǎn | Ngắn |
843 | 端 | duān | Đoan: bưng; mang; đem; họ đoan |
844 | 斷腸 | duàncháng | đau lòng, đứt ruột |
845 | 鍛鍊 | duànliàn | Luyện tập thể dục; tôi luyện |
846 | 短文 | Duǎnwén | Đoạn Văn, Đoạn Thoại |
847 | 賭博 | dǔbó | đánh bạc |
848 | 獨處 | dúchǔ | sống một mình, sống cô độc |
849 | 隊 | duì | Đội |
850 | 堆 | duī | Đống |
851 | 對 | dùi | Phải, Đối Với,.. |
852 | 對岸 | duìàn | Đối ngạn: bờ bên kia; bờ đối diện |
853 | 對不起 | duìbùqǐ | Xin Lỗi |
854 | 對策 | duìcè | đối sách |
855 | 對付 | duìdài | đối đãi |
856 | 對方 | duìfāng | Đối Phương, Ngươi Kia |
857 | 對話 | duìhuà | đối thoại; |
858 | 兌換 | duìhuàn | đổi, hoán đổi |
859 | 對抗 | duìkàng | đối khánh |
860 | 對立 | duìlì | đối lập |
861 | 對面 | duìmiàn | Đối Diện |
862 | 對象 | duìxiàng | đối tượng |
863 | 對於 | duìyú | Đối với, về… |
864 | 隊員 | duìyuán | đội viên |
865 | 獨立 | dúlì | độc lập |
866 | 頓 | dùn | bữa (cơm) |
867 | 噸 | dùn | Tấn (1000kg) |
868 | 蹲 | dūn | ngồi xổm; ngồi chồm hổm |
869 | 奪 | duó | Đoạt: cướp đoạt; |
870 | 朵 | duǒ | Đoá, Đám (Lượng Từ) |
871 | 躲 | duǒ | Đóa: trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh |
872 | 多 | duō | Nhiều |
873 | 多半 | duōbàn | hơn phân nửa; phần lớn; quá nửa; phần nhiều |
874 | 多多少少 | duōduōshăoshăo | hoặc nhiều hoặc ít; nhiều hoặc ít |
875 | 多久 | duōjiǔ | Bao Lâu |
876 | 多少 | Duōshǎo | Bao Nhiêu |
877 | 多數 | Duōshù | Hầu Hết |
878 | 多謝 | duōxiè | Đa tạ; cảm ơn nhiều |
879 | 多元化 | duōyuán huà | đa dạng hóa |
880 | 毒品 | dúpǐn | thuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện |
881 | 都市 | dūshì | Đô thị |
882 | 讀書 | dúshū | Đọc Sách, Đi Học |
883 | 獨特 | dútè | Đặc biệt |
884 | 毒藥 | dúyào | thuốc độc |
885 | 讀者 | dúzhě | Độc giả, người đọc |
886 | 獨自 | dúzì | một mình; tự mình |
887 | 肚子 | dùzi | Bụng |
888 | 餓 | è | Đói |
889 | 惡化 | èhuà | chuyển biến xấu; trầm trọng |
890 | 惡劣 | èliè | ác liệt |
891 | 嗯 | ēn | ừ, ờ này; hở; hử; sao; hả |
892 | 而 | ér | Mà, và, đến (liên từ) |
893 | 二 | èr | Nhị: Số 2 |
894 | 而趨 | ér qū | có xu hướng, khuynh hướng |
895 | 耳朵 | ěrduǒ | Tai |
896 | 而且 | érqiě | Mà Còn, Với Lại。(Liên Từ, Kết Hợp Với '不但、不仅') |
897 | 兒童 | értóng | Nhi đồng; trẻ em |
898 | 而已 | éryǐ | mà thôi; thế thôi |
899 | 兒子 | érzi | Con Trai |
900 | 扼腕 | èwàn | bóp cổ tay; nắm cổ tay |
901 | 罰 | fá | Phạt, xử phạt |
902 | 發 | fā | Phát: giao, gửi |
903 | 發表 | fābiǎo | được phát hành, đăng bài |
904 | 發布 | fābù | công bố |
905 | 發財 | fācái | phát tài |
906 | 發出 | fāchū | Phát sinh |
907 | 發達 | fādá | phát đạt |
908 | 發電 | fādiàn | phát điện |
909 | 發動 | fādòng | phát động |
910 | 發抖 | fādǒu | Phát run; rn rẩy |
911 | 法國 | Fàguó | Pháp |
912 | 發揮 | fāhuī | phát huy |
913 | 發覺 | fājué | Phát giác |
914 | 法律 | fălǜ | Pháp luật |
915 | 發明 | fāmíng | phát minh |
916 | 煩 | fán | Phiền: phiền muộn; chán, nhàm |
917 | 飯 | fàn | Cơm, Bữa Cơm |
918 | 犯 | fàn | Phạm: trái phép, tội phạm |
919 | 反 | făn | Phản: ngược, trái, phản lại |
920 | 番 | fān | loại; dạng; hồi; lần; phen (lượng từ);ngoại tộc |
921 | 翻 | fān | Phan: lật, đổ, trở mình; dịch, phiên dịch |
922 | 範疇 | fànchóu | phạm trù |
923 | 飯店 | fàndiàn | Khách Sạn |
924 | 反對 | fănduì | phản đối |
925 | 反而 | fănér | trái lại; ngược lại |
926 | 犯法 | fànfă | Phạm pháp |
927 | 反覆 | fǎnfù | thay đổi, thay thế |
928 | 房 | fáng | Phòng, Buồng |
929 | 防 | fáng | Phòng: phòng bị; phòng; ngừa; đề phòng |
930 | 放 | fàng | Đặt, Để |
931 | 方 | fāng | Phương: họ phương; phương, hướng |
932 | 放煙火 | fàng yānhuǒ | bắn pháo hoa |
933 | 房子 | fáng·zi | Nhà, Nhà Cửa, Cái Nhà |
934 | 方案 | fāngàn | kế hoạch |
935 | 防備 | fángbèi | đề phòng |
936 | 方便 | fāngbiàn | Thuận Tiện, Thuận Lợi |
937 | 放大 | fàngdà | Phóng đại |
938 | 房東 | fángdōng | địa chủ, chủ nhà |
939 | 方法 | fāngfǎ | Phương Pháp |
940 | 防洪 | fánghóng | kiểm soát lũ, phòng lũ |
941 | 放假 | fàngjià | Kì Nghỉ |
942 | 房間 | fángjiān | Phòng, Phòng Ở |
943 | 房客 | fángkè | phòng khách |
944 | 方面 | fāngmiàn | Phương Diện, Lĩnh Vực |
945 | 放棄 | fàngqì | vứt bỏ; bỏ cuộc; bỏ đi |
946 | 方式 | fāngshì | Phương Thức, Cách |
947 | 放手 | fàngshǒu | phòng thủ |
948 | 放鬆 | fàngsōng | Thư giãn, thả lỏng |
949 | 飯館 | fànguăn | tiệm cơm |
950 | 反觀 | fǎnguān | Mặt khác |
951 | 犯規 | fànguī | phạm quy; phạm quy định; phạm nội quy; phạm luật |
952 | 訪問 | făngwèn | Phỏng vấn; thăm viếng |
953 | 房屋 | fángwū | nhà; cái nhà; toà nhà |
954 | 放下 | fàngxià | Đặt Xuống |
955 | 方向 | fāngxiàng | Phương Hướng |
956 | 放心 | fàngxīn | Yên Tâm |
957 | 放學 | fàngxué | Tan học, tan trường |
958 | 防止 | fángzhǐ | ngăn chặn |
959 | 房租 | fángzū | tiền thuê nhà |
960 | 返回 | fănhuí | phản hồi |
961 | 反抗 | fănkàng | phản khánh |
962 | 販賣 | fànmài | buôn bán, bán hàng |
963 | 反面 | fănmiàn | phản diện |
964 | 煩惱 | fánnăo | phiền não |
965 | 犯人 | fànrén | phạm nhân |
966 | 繁榮 | fánróng | phồn vinh |
967 | 範圍 | fànwéi | phạm vi |
968 | 反問 | fănwèn | Hỏi lại, hỏi vặn lại |
969 | 翻譯 | fānyì | phiên dịch |
970 | 反應 | fǎnyìng | phản ứng |
971 | 反映 | fănyìng | phản ứng |
972 | 反正 | fănzhèng | Dù, cho dù, đào ngũ, quay về chính giữa |
973 | 繁殖 | fánzhí | sinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻ |
974 | 犯罪 | fànzuì | tội phạm |
975 | 發脾氣 | fāpíqì | Phát cáu, nổi giận |
976 | 發起 | fāqǐ | khởi xướng, phát động |
977 | 發燒 | fāshāo | Phát sốt; sốt |
978 | 發射 | fāshè | Bắn, phát ra, phóng |
979 | 發生 | fāshēng | Xảy Ra, Phát Sinh |
980 | 發現 | fāxiàn | Phát Hiện |
981 | 髮型 | fǎxíng | kiểu tóc |
982 | 發行 | fāxíng | Phát hành |
983 | 發言 | fāyán | Phát biểu, tham luận |
984 | 發揚 | fāyáng | Phát huy, nêu cao |
985 | 發音 | fāyīn | phát âm |
986 | 發育 | fāyù | phát triển |
987 | 法院 | făyuàn | pháp viện; toà án |
988 | 發展 | fāzhǎn | Phát Triển |
989 | 法子 | fázi | phương pháp; cách; cách thức |
990 | 肥 | féi | Phì: béo; ú; phì; mập |
991 | 肺 | fèi | phổi; phế |
992 | 費 | fèi | Phí: chi phí, tốn, hao |
993 | 飛 | fēi | Bay |
994 | 非 | fēi | Phi: sai; trái; không đúng; sai lầm |
995 | 非常 | fēicháng | Rất |
996 | 非法 | fēifă | Phi pháp |
997 | 廢話 | fèihuà | Nói nhảm; nói vớ vẩn |
998 | 飛機 | fēijī | Máy Bay |
999 | 肥胖 | féipàng | béo phì |
1000 | 廢氣 | fèiqì | khí thải |
1001 | 廢水 | fèishuǐ | nước thải |
1002 | 廢物 | fèiwù | phế vật |
1003 | 費用 | fèiyòng | Phí tổ chi phí' chi tiêu |
1004 | 肥皂 | féizào | xà phòng; xà bông |
1005 | 份 | fèn | phần; phận |
1006 | 奮 | fèn | phấn chấn, phấn khởi |
1007 | 分 | fēn | Phân, Phút, Phần Trăm |
1008 | 粉墨 | fěn mò | phấn son; hoá trang; trang điểm |
1009 | 粉筆 | fěnbǐ | Cục phấn |
1010 | 分別 | fēnbié | phân biệt |
1011 | 分布,佈 | fēnbù | phân bố |
1012 | 奮鬥 | fèndòu | phấn đấu. Cố gắng |
1013 | 紛紛 | fēnfēn | nhộn nhịp, sôi nổi |
1014 | 吩咐 | Fēnfù | Phân phó, dặn đo |
1015 | 縫 | féng | Phùng: may, khâu |
1016 | 逢 | féng | Phùng, họ phùng: gặp; gặp mặt; gặp nhau |
1017 | 風 | Fēng | Phong: Gió |
1018 | 封 | fēng | Bức, Lá, Phong (Thư) |
1019 | 瘋 | fēng | Điện, dại |
1020 | 封信 | fēng xìn | Bức Thư |
1021 | 風潮 | fēngcháo | Phòng Chào, Xu Thế |
1022 | 諷刺 | fèngcì | châm biếm |
1023 | 豐富 | fēngfù | Giàu có, phong phú |
1024 | 風格 | fēnggé | phong cách |
1025 | 封建 | fēngjiàn | phong kiến |
1026 | 風景 | fēngjǐng | Phong Cảnh |
1027 | 瘋狂 | fēngkuáng | Điên khùng, điên rồ |
1028 | 蜂蜜 | fēngmì | mật; mật ong |
1029 | 分工 | fēngōng | phân công |
1030 | 風氣 | fēngqì | Bầu không khí, nếp sống |
1031 | 風趣 | fēngqù | dí dỏm, thú vị |
1032 | 風俗 | fēngsú | phong tục |
1033 | 風險 | fēngxiăn | phiêu liêu, nguy hiểm, mạo hiểm |
1034 | 瘋子 | fēngzi | thằng điên |
1035 | 分居 | fēnjū | ở riêng; ra riêng; sống riêng |
1036 | 分開 | fēnkāi | phân khai, tách ra |
1037 | 芬蘭 | Fēnlán | Phần Lan |
1038 | 分類 | fēnlèi | phân loại |
1039 | 分明 | fēnmíng | phân minh, rõ ràng |
1040 | 憤怒 | fènnù | sự tức giận |
1041 | 分配 | fēnpèi | phân phối; phân |
1042 | 分散 | fēnsàn | phân tán; phân chia; không tập trung |
1043 | 分手 | fēnshǒu | biệt ly; chia tay |
1044 | 分數 | fēnshù | Phân số |
1045 | 分析 | fēnxī | phân tích |
1046 | 分享 | fēnxiǎng | chia sẻ |
1047 | 分鐘 | fēnzhōng | Phút |
1048 | 佛教 | fójiào | đạo phật |
1049 | 否定 | fǒudìng | phủ định; phản diện; phủ định; mặt trái |
1050 | 否認 | fǒurèn | phủ nhận |
1051 | 否則 | fǒuzé | nếu không thì |
1052 | 幅 | fú | biên độ; độ rộng |
1053 | 浮 | fú | nổi; nở; phù; bơi; bơi lội |
1054 | 扶 | fú | đỡ; vịn; dìu |
1055 | 付 | fù | Chi Trả, Chi, Chi Tiền |
1056 | 富 | fù | Phú: giàu; giàu có; sung túc |
1057 | 赴 | fù | đi; đi đến; đi dự |
1058 | 副 | fù | Phó: phó; thứ; phụ |
1059 | 幅調 | fú diào | điều chỉnh biện độn |
1060 | 腐壞 | fǔ huài | hư hỏng |
1061 | 付錢 | fù qián | Trả Tiền |
1062 | 付替 | fù tì | thay thế |
1063 | 腐敗 | fŭbài | hủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu |
1064 | 付出 | fùchū | chi trả |
1065 | 負擔 | fùdān | gánh nặng, gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ |
1066 | 輔導 | fǔdǎo | tư vấn; phụ đạo |
1067 | 夫婦 | Fūfù | cặp vợ chồng |
1068 | 符號 | fúhào | ký hiệu; dấu hiệu; dấu |
1069 | 符合 | fúhé | Phù Hợp Với |
1070 | 附加 | fùjiā | phụ gia |
1071 | 附近 | fùjìn | Lân Cận |
1072 | 福利 | fúlì | phúc lợi |
1073 | 負面 | fùmiàn | mặt trái; mặt xấu; tiêu cực。 |
1074 | 父母 | fùmŭ | phụ mẫu; bố mẹ |
1075 | 婦女 | fùnǚ | phụ nữ |
1076 | 夫妻 | fūqī | vợ chồng, phu thê |
1077 | 父親 | fùqīn | Phụ Thân, Bố |
1078 | 夫人 | fūrén | phu nhân |
1079 | 輻射 | fúshè | sự bức xạ |
1080 | 服務 | fúwù | Phục Vụ |
1081 | 服務生 | fúwùshēng | Người Phục Vụ |
1082 | 複習 | fùxí | Ôn tập. Ôn bài |
1083 | 富有 | Fùyǒu | giàu có; nhiều của cải |
1084 | 富裕 | fùyù | giàu có; dồi dào; sung túc |
1085 | 複雜 | fùzá | phức tạp |
1086 | 負責 | fùzé | Chịu Trách Nhiệm |
1087 | 複製 | fùzhì | sao chép |
1088 | 服裝 | fúzhuāng | phục trang |
1089 | 父子 | fùzǐ | phụ tử |
1090 | 蓋 | gài | Xây Dựng |
1091 | 改 | găi | Cải, Thay Đổi, Đổi, Đổi Thay, Biến Đổi |
1092 | 該 | gāi | nên; cần phải; cần |
1093 | 改變 | gǎibiàn | Thay Đổi, Cải Biến |
1094 | 改革 | găigé | gải cách |
1095 | 改進 | găijìn | cải tiến |
1096 | 概念 | Gàiniàn | khái niệm |
1097 | 改善 | gǎishàn | Cải Thiện, Cải Tiến |
1098 | 改天 | găitiān | gải thiên; đổi ngày |
1099 | 改造 | găizào | cải tạo |
1100 | 改正 | găizhèng | cải chính; sửa chữa; đính chính; sửa |
1101 | 蓋子 | gàizi | cái nắp; nắp; vung; chóp; đỉnh |
1102 | 敢 | gǎn | Dám |
1103 | 趕 | găn | cản: vội, gấp; đuổi, theo đuổi |
1104 | 乾 | gān | Khô, Khô Khan |
1105 | 肝 | gān | gan; lá gan |
1106 | 乾女 | gàn nǚ | con nuôi |
1107 | 乾杯 | gānbēi | Cạn ly, cạn chén |
1108 | 幹部 | gànbù | cán bộ |
1109 | 乾脆 | gāncuì | Thẳng thắn, thành thật |
1110 | 感到 | găndào | cảm thấy; thấy |
1111 | 感動 | gǎndòng | cảm động |
1112 | 剛 | Gāng | Vừa, Vừa Mới, Cương, Cứng |
1113 | 鋼 | gāng | Cương: Thép, cứng |
1114 | 港幣 | găngbì | đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông |
1115 | 鋼筆 | gāngbǐ | bút máy |
1116 | 剛剛 | gānggāng | Vừa Mới Xong |
1117 | 剛好 | gānghăo | vừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp |
1118 | 港口 | găngkǒu | Cảng; bến tàu; bến cảng |
1119 | 鋼琴 | gāngqín | Đàn Piano |
1120 | 感激 | gănjī | Cảm kích |
1121 | 趕緊 | gǎnjǐn | nhanh, gấp gáp |
1122 | 乾淨 | gānjìng | Sạch Sẽ |
1123 | 感覺 | gǎnjué | Cảm Thấy, Cảm Giác |
1124 | 趕快 | gǎnkuài | nhanh lên |
1125 | 幹嘛 | gànma | Làm gì, làm cái gì |
1126 | 感冒 | gǎnmào | Cảm Cúm |
1127 | 敢情 | gǎnqing | thì ra; hoá ra; té ra |
1128 | 感情 | gǎnqíng | Cảm Xúc, Cảm Tình |
1129 | 感染 | gănrăn | bị nhiễm; lây |
1130 | 趕上 | gănshàng | bắt kịp; đuổi kịp |
1131 | 干涉 | gānshè | can thiệp |
1132 | 幹什麼 | gànshéme | Làm cái gì |
1133 | 感受 | gănshòu | cảm nhận; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) |
1134 | 感想 | gănxiăng | Cảm tưởng |
1135 | 感謝 | gǎnxiè | Cảm Ơn |
1136 | 告 | gào | Cáo: bảo; nói; cáo; nói với; tố cáo; kiện |
1137 | 搞 | gǎo | làm; kiếm; tạo ra; mang; đem; trị, cạo |
1138 | 高 | Gāo | Gao, Họ Cao |
1139 | 高階 | Gāo jiē | trình độ cao |
1140 | 高枕 | gāo zhěn | gối cao (để ngủ) |
1141 | 高潮 | gāocháo | Cao trào |
1142 | 稿酬 | gǎochóu | tiền nhuận bút; tiền thù lao |
1143 | 告辭 | gàocí | cáo từ; xin từ biệt |
1144 | 高大 | gāodà | cao to; cao lớn; đồ sộ |
1145 | 高達八成 | gāodá bāchéng | lên đến 80% |
1146 | 高度 | gāodù | Cao độ, chiều cao; độ cao |
1147 | 高峰 | gāofēng | đỉnh núi cao; cao điểm |
1148 | 高貴 | gāoguì | Cao quý |
1149 | 高級 | gāojí | cao cấp |
1150 | 靠近 | gàojìn | kế; kề; dựa sát; cập bến; đến gần |
1151 | 高明 | gāomíng | Cao minh |
1152 | 高手 | gāoshǒu | Cao thủ |
1153 | 告訴 | gàosù | Bảo, Nói Cho Biết |
1154 | 高速 | gāosù | Cao tốc |
1155 | 高速公路 | gāosù gōnglù | Xa lộ; đường cao tốc |
1156 | 高鐵 | gāotiě | Đường Sắt Cao Tốc |
1157 | 高興 | gāoxìng | Vui Mừng |
1158 | 高雄 | gāoxióng | Cao Hùng |
1159 | 高原 | gāoyuán | Cao nguyên |
1160 | 高枕無憂 | gāozhěnwúyōu | gối cao ngủ yên; vô tư; bình chân như vại |
1161 | 高中 | gāozhōng | Cao trung; trung học phổ thông |
1162 | 個 | ge | Cái, Lượng Từ Chỉ Số Lượng |
1163 | 隔 | gé | Cách: ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trở |
1164 | 各 | gè | các; tất cả |
1165 | 歌 | gē | Ca, Ca Khúc, Ca, Bài Hát, Bài Ca |
1166 | 擱 | gē | đặt; để; kê; gác lại; kéo dài |
1167 | 割 | gē | cắt; gặt; chia cắt; tách rời |
1168 | 隔壁 | gébì | sát vách; bên cạnh; láng giềng; nhà bên cạnh |
1169 | 個別 | gèbié | riêng; riêng lẻ; riêng biệt; cá biệt |
1170 | 歌唱 | gēchàng | Ca Hát |
1171 | 個兒 | gèer | vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước |
1172 | 哥哥 | Gēgē | Anh Trai |
1173 | 各行各業 | gèhánggèyè | Các ngành các nghề; mọi ngành mọi nghề |
1174 | 給 | Gěi | Đưa, Chom, Giao Cho, Đưa Cho |
1175 | 歌劇 | gējù | ca kịch |
1176 | 革命 | gémìng | cách mạng |
1177 | 跟 | Gēn | Với, Cùng Với, Và |
1178 | 根 | gēn | rễ; rễ cây; gốc rễ; cội nguồn |
1179 | 根本 | gēnběn | căn bản |
1180 | 更 | gèng | Càng, Thêm, Hơn Nữa |
1181 | 更好 | gèng hǎo | Tốt Hơn |
1182 | 更加 | gèngjiā | Càng thêm, hơn nữa |
1183 | 根據 | Gēnjù | Căn Cứ, Căn Cứ Vào, Dựa Vào。 |
1184 | 歌曲 | gēqŭ | Ca khúc; bài hát; bài ca; bản nhạc |
1185 | 個人 | gèrén | Cá nhân, riêng tôi; cá nhân tôi |
1186 | 各式各樣 | gèshìgèyàng | đủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại |
1187 | 個體 | gètǐ | cá thể; cá nhân; đơn lẻ |
1188 | 各位 | Gèwèi | Các vị; mọi người |
1189 | 個性 | gèxìng | cá tính; tính cách riêng |
1190 | 歌星 | gēxīng | ngôi sao ca nhạc; ca sĩ nổi tiếng |
1191 | 隔音 | géyīn | cách âm |
1192 | 共 | gòng | Cộng: tổng cộng; tổng số; gồm có |
1193 | 供 | gōng | cung cấp; cung; cung ứng |
1194 | 公布,佈 | gōngbù | Công bố |
1195 | 工廠 | gōngchǎng | Nhà Máy |
1196 | 公車 | gōngchē | Xe Buýt |
1197 | 工程 | gōngchéng | Công trình |
1198 | 公車站 | gōngchēzh | Bến xe bus |
1199 | 公尺 | gōngchǐ | mét; công xích |
1200 | 公分 | gōngfēn | cen-ti-mét |
1201 | 工夫 | gōngfū | người làm thuê; người làm mướn |
1202 | 功夫 | gōngfū | Công phu |
1203 | 公共汽車 | gōnggòngqìchē | Xe Bus |
1204 | 工會 | gōnghuì | công đoàn; công hội |
1205 | 公斤 | gōngjīn | ki-lô-gam |
1206 | 工具 | gōngjù | công cụ (sản xuất)。 |
1207 | 公開 | gōngkāi | Công khai |
1208 | 功課 | gōngkè | Bài Học, Môn Học, Môn |
1209 | 公克 | gōngkè | Khắc: gam (đv đo lường) |
1210 | 公立 | gōnglì | Công lập |
1211 | 公里 | gōnglǐ | ki lô mét |
1212 | 公路 | gōnglù | đường cái; quốc lộ; đường ô-tô |
1213 | 功能 | gōngnéng | công năng |
1214 | 公平 | gōngpíng | Công bằng |
1215 | 工錢 | gōngqián | Tiền công; tiền lương |
1216 | 工人 | gōngrén | Công nhân |
1217 | 公式 | gōngshì | công thức |
1218 | 公司 | Gōngsī | Công Ty |
1219 | 共同 | gòngtóng | cùng nhau, chung |
1220 | 共通 | gòngtōng | cộng đồng; chung; cùng |
1221 | 恭喜 | gōngxǐ | Cung Hỉ: Chúc Mừng |
1222 | 貢獻 | gòngxiàn | đóng góp, cống hiến |
1223 | 工業 | gōngyè | Công nghiệp |
1224 | 供應 | gōngyìng | cung ứng |
1225 | 公用 | Gōngyòng | Công dụng |
1226 | 公用電話 | Gōngyòng diànhuà | Điện thoại công cộng |
1227 | 公寓 | gōngyù | Căn Hộ, Ký Túc Xá |
1228 | 公園 | gōngyuán | Công Viên |
1229 | 公元 | gōngyuán | Công viên |
1230 | 工資 | gōngzī | tiền lương; lương |
1231 | 工作 | Gōngzuò | Công Việc |
1232 | 夠 | gòu | Đủ |
1233 | 狗 | Gǒu | Chó |
1234 | 勾動 | gōu dòng | đánh dấu |
1235 | 構成 | gòuchéng | Cấu thành |
1236 | 購買 | gòumăi | mua sắm |
1237 | 溝通 | gōutōng | Khai thông, khơi thông |
1238 | 購物 | gòuwù | Mua sắm |
1239 | 構造 | gòuzào | kết cấu |
1240 | 顧 | gù | Cố: họ cố, trái lại, ngay vì |
1241 | 鼓 | gŭ | trống; cái trống |
1242 | 古 | gŭ | Cổ: cổ xưa; cổ đại |
1243 | 菇 | gū | Nấm |
1244 | 古埃及 | gǔ āijí | Ai Cập cổ đại |
1245 | 故步自封 | gù bùzì fēng | bảo thủ; giậm chân tại chỗ |
1246 | 掛 | guà | Treo |
1247 | 寡 | guǎ | góa bụa, quả phụ; goá; goá chồng; ít; hẹp; hạn hẹp |
1248 | 刮 | guā | cạo; đánh; gọt; róc; nạo vét |
1249 | 瓜 | guā | Qua: dưa, quả dưa |
1250 | 寡言 | guǎ yán | trầm mặc, ít lời; ít nói; kiệm lời |
1251 | 掛號 | guàhào | Đăng Ký |
1252 | 掛號信 | guàhàoxìn | thư đã đăng ký |
1253 | 怪 | guài | kỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ |
1254 | 乖 | guāi | Ngoan, Ngoan Ngoãn, Biết Nghe Lời, Không Quấy。 |
1255 | 怪怪 | guài guài | lạ lùng, lạ lạ |
1256 | 怪氣 | guài qì | Kỳ quặc |
1257 | 乖乖 | guāiguāi | ngoan ngoãn |
1258 | 罐 | guàn | hộp; vại; lọ; bình |
1259 | 慣 | guàn | Quán: thói quen, tập quán |
1260 | 管 | guăn | Quản: họ quản, quản lý; cai quản; trông coi; coi |
1261 | 關 | guān | Đóng |
1262 | 官兵 | guānbīng | quan binh |
1263 | 觀察 | guānchá | quan sát |
1264 | 管道 | guăndào | đường ống; ống dẫn |
1265 | 觀點 | guāndiăn | quan điểm |
1266 | 官方 | guānfāng | chính thức; nhà nước |
1267 | 逛 | guàng | Đi Dạo, Đi Bách Bộ, Dạo Chơi, Đi Chơi, Đi Ngao Du |
1268 | 廣 | guăng | Quảng: họ quảng; rộng rãi; phổ biến |
1269 | 光 | guāng | Ánh Sáng, Hết, Sạch, Sạch Trơn, Hết Sạch |
1270 | 廣播 | guăngbō | phát tin, phát thanh |
1271 | 廣場 | guăngchăn | quảng trường |
1272 | 廣大 | guăngdà | quảng đại |
1273 | 廣泛 | guăngfàn | Phổ biến, rộng rãi; rộng khắp |
1274 | 廣告 | guǎnggào | Quảng Cáo |
1275 | 逛街 | Guàngjiē | dạo phố |
1276 | 廣闊 | guǎngkuò | rộng lớn |
1277 | 光亮 | guāngliàng | Sáng, sáng ngời, rực rỡ |
1278 | 光臨 | guānglín | Quang Lâm, Đến Thăm |
1279 | 光榮 | guāngróng | Quang vinh |
1280 | 觀光 | guānguāng | Tham quan, du lịch |
1281 | 光線 | guāngxiàn | Tia sáng, ánh sáng |
1282 | 關鍵 | guānjiàn | quan trọng; mấu chốt; chủ chốt |
1283 | 冠軍 | guànjūn | quán quân |
1284 | 慣例 | guànlì | Lệ cũ, thường lệ |
1285 | 管理 | guǎnlǐ | Quản Lý |
1286 | 關門 | guānmén | Đóng Cửa |
1287 | 觀念 | guānniàn | Quan Niệm |
1288 | 關上 | guānshàng | Đóng Lại, Mạch Cổ Tay |
1289 | 罐頭 | guàntóu | Vò, lọ, vại |
1290 | 關係 | guānxì | Mối Quan Hệ, Quan Hệ, Liên Hệ |
1291 | 關心 | guānxīn | Quan Tâm |
1292 | 關於 | Guānyú | Về, về (cái gì đó)…. |
1293 | 官員 | guānyuán | quan chức, cán bộ |
1294 | 管制 | guǎnzhì | điều khiển |
1295 | 觀眾 | guānzhòng | Khán Giả |
1296 | 罐子 | guànzi | vò; hũ; vại (bằng sành, sứ) |
1297 | 瓜子 | guāzi | Quả dưa |
1298 | 古代 | gŭdài | Cổ đại |
1299 | 孤單 | gūdān | cô đơn |
1300 | 古典 | gŭdiăn | Cổ điển |
1301 | 固定 | gùdìng | cố định |
1302 | 古董 | gǔdǒng | đồ cổ |
1303 | 姑姑 | gūgū | Cô, gì |
1304 | 古怪 | gǔguài | cố quái |
1305 | 貴 | guì | Đắt, Quý |
1306 | 跪 | guì | quỳ; quỳ gối |
1307 | 鬼 | guǐ | bóng ma,quỷ, con quỷ |
1308 | 規定 | guīdìng | Quy định |
1309 | 規畫 | guīhuà | Quy hoạch |
1310 | 規矩 | guījǔ | Luật Lệ, Quy Định |
1311 | 規律 | guīlǜ | pháp luật, quy luật |
1312 | 規模 | guīmó | quy mô |
1313 | 櫃臺 | guìtái | Quầy hàng, tủ bày hàng |
1314 | 貴姓 | guìxìng | Quý danh (quý họ) |
1315 | 規則 | guīzé | Quy tắc, luật, nội quy |
1316 | 櫃子 | guìzi | Cái Tủ |
1317 | 貴族 | guìzú | Quý tộc |
1318 | 古蹟 | gŭjī | Cổ tích |
1319 | 估計 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán |
1320 | 顧客 | gùkè | Khách Hàng |
1321 | 古老 | gŭlăo | Cổ lão; cổ xưa; cổ kính; cũ xưa |
1322 | 鼓勵 | gǔlì | khuyến khích, khích lệ |
1323 | 孤立 | gūlì | cô lập |
1324 | 滾 | gŭn | Cổn; lăn, lộn, cút đi |
1325 | 姑娘 | gūniáng | Cô nương |
1326 | 國 | guó | Quốc, Đất Nước |
1327 | 過 | guò | Vượt Qua, Qua |
1328 | 裹 | guǒ | bọc; quấn; buộc; bó; băng bó |
1329 | 鍋 | guō | Nồi, cái nồi |
1330 | 過程 | Guòchéng | Quá Trình |
1331 | 過渡 | guòdù | Quá, quá độ, quá mức |
1332 | 過分 | guòfèn | gúa phần, quá đáng |
1333 | 國會 | guóhuì | Quốc hội |
1334 | 國籍 | guójí | Quốc tịch |
1335 | 國際 | guójì | tính quốc tế |
1336 | 國家 | guójiā | Quốc gia |
1337 | 果醬 | guǒjiàng | mứt |
1338 | 過節 | guòjié | Ăn tết; chơi hội |
1339 | 過來 | guòlái | Lại, Sang Đây |
1340 | 國立 | guólì | Quốc lập |
1341 | 過濾 | guòlǜ | Lọc (bột, nước,…) |
1342 | 過敏 | guòmǐn | dị ứng |
1343 | 國內 | guónèi | Quốc Nội, Trong Nước |
1344 | 過年 | guònián | Năm Mới |
1345 | 國旗 | guóqí | Quốc kỳ |
1346 | 過期 | guòqí | Quá kỳ |
1347 | 過去 | guòqù | Đã Qua, Quá Khứ, Trước Đây |
1348 | 果然 | guǒrán | quả nhiên |
1349 | 過日子 | guòrìzi | sống cuộc sống |
1350 | 過世 | guòshì | Mất, tạ thế |
1351 | 國外 | guòwài | Nước ngoài |
1352 | 國王 | guówáng | quốc vương |
1353 | 國小 | guóxiăo | Tiểu học |
1354 | 國語 | guóyŭ | Quốc ngữ |
1355 | 果汁 | guǒzhī | Nước Trái Cây |
1356 | 國中 | guózhōng | cấp hai, TH cơ sở |
1357 | 鍋子 | guōzi | cái nồi |
1358 | 股票 | gǔpiào | Cổ phần; cổ phiếu |
1359 | 故事 | Gùshì | Câu Chuyện |
1360 | 骨頭 | gŭtóu | Xương, cốt |
1361 | 顧問 | gùwèn | Cố vấn |
1362 | 鼓舞 | gǔwǔ | cổ vũ |
1363 | 故鄉 | gùxiāng | Cố hương, quê hương |
1364 | 鼓掌 | gŭzhăng | Cỏ vũ |
1365 | 固執 | gùzhí | cố chấp |
1366 | 還 | hái | Cong, Vẫn, Vẫn Còn, Hoàn Lại, Trở Lại |
1367 | 害 | hài | Có Hại |
1368 | 海 | Hǎi | Biển |
1369 | 嗨 | hāi | dô ta nào; nào; này |
1370 | 海鬣蜥 | hǎi liè xī | kỳ nhông biển |
1371 | 孩(子) | hái( zi) | Nhi Đồng, Trẻ Em, Trẻ Con, Con Nít, Em Bé |
1372 | 海報 | hăibào | Áp phích, pano |
1373 | 海邊 | hǎibiān | Bờ Biển |
1374 | 還不如 | háibùrú | Không tốt như |
1375 | 海產 | hǎichǎn | Hải sản |
1376 | 害處 | hàichù | Hại, có hại |
1377 | 海關 | hăiguān | Hải quan |
1378 | 還好 | háihăo | Khá tốt, cũng được |
1379 | 海軍 | hăijūn | Hải quân |
1380 | 海綿 | hǎimián | Miếng xốp rửa chén; bọt biển |
1381 | 害怕 | hàipà | Sợ, Sợ Hãi, Sợ Sệt |
1382 | 還是 | háishì | Hay Là |
1383 | 海灘 | hǎitān | bãi biển |
1384 | 海外 | hǎiwài | Hải ngoại |
1385 | 海峽 | hăixiá | Em biển |
1386 | 海鮮 | hăixiān | hải sản; đồ tươi; hải vị; hải sản tươi |
1387 | 海洋 | hăiyáng | Hải dương |
1388 | 還要 | háiyào | Cần, còn cần |
1389 | 還有 | háiyǒu | Có, còn có |
1390 | 含 | hán | Hàm: ngậm; chứa, có |
1391 | 汗 | hàn | mồ hôi |
1392 | 喊 | hăn | la; la to; quát to; hô |
1393 | 漢堡 | hànbǎo | Bánh Hamburger |
1394 | 航空 | hángkōng | Hàng không |
1395 | 韓國 | Hánguó | Hàn Quốc |
1396 | 行業 | hángyè | Nghề, ngành nghề |
1397 | 寒假 | Hánjià | Kỳ Nghỉ Đông |
1398 | 函件 | Hánjiàn | hư |
1399 | 寒冷 | hánlěng | Lạnh, lạnh lẽo |
1400 | 漢語 | hànyŭ | Hán Ngữ |
1401 | 漢字 | hànzì | Hán Từ, Chữ Hán, Chữ Hoa, Chữ Trung Quốc |
1402 | 號 | hào | Hiệu, Số, Cỡ |
1403 | 耗 | hào | tiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí |
1404 | 好 | hăo | Hão, Tốt, Lành, Đẹp |
1405 | 好吃 | hăochī | Ăn Ngon, Món Ăn Ngon |
1406 | 好吃好喝 | hàochī hàohē | Sành Ăn, Thích Ăn Ngon, Thích Ăn Uống |
1407 | 好處 | hăochù | Có lợi, có ích |
1408 | 好多 | hăoduō | nhiều; quá nhiều; rất nhiều |
1409 | 好幾 | hǎojǐ | một số |
1410 | 好久 | hăojiŭ | lâu; lâu lắm; rất lâu |
1411 | 好久不見 | hăojiŭbújiàn | Lây rồi không gặp |
1412 | 好看 | hăokàn | Đẹp, Coi Được, Xinh, Xinh Đẹp, Đẹp Đẽ, Đẹp Mắt |
1413 | 好客 | hàokè | hiếu khách; mến khách; nhiệt tình đãi khách |
1414 | 好了 | hăole | Tốt rồi |
1415 | 號碼 | hàomǎ | Con Số, Số Thứ Tự, Con Số |
1416 | 老婆 | hăopó | Vợ; phu nhân |
1417 | 好奇 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ |
1418 | 好聽 | hăotīng | Dễ nghe, êm tai |
1419 | 好玩 | hăowán | Thú Vị, Thích Thú |
1420 | 好像 | hăoxiàng | Hình Như, Dường Như, Như, Giống Như, Giống Hệt |
1421 | 好些 | hăoxiē | nhiều; rất nhiều |
1422 | 好意思 | hăoyìsī | không biết xấu hổ; không biết ngượng |
1423 | 好在 | hăozài | may mà; được cái; may ra |
1424 | 號召 | hàozhào | Hiệu triệu, lời hiệu triệu |
1425 | 河 | hé | Dòng Sông, Sông |
1426 | 和 | hé | Hòa: hòa bình; Và (liên từ) |
1427 | 盒 | hé | hộp; cái hộp; cặp lồng |
1428 | 合 | hé | Hợp: hợp; phù hợp; nên; phải; cần phải |
1429 | 喝 | Hē | Uống |
1430 | 何必 | hébì | hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì |
1431 | 合不來 | hébùlái | Không hợp, không hợp nhau |
1432 | 合唱 | héchàng | hợp xướng; đồng ca |
1433 | 合成 | héchéng | hợp thành; cấu thành。 |
1434 | 合得來 | hédélái | hợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau |
1435 | 合法 | héfă | Hợp pháp |
1436 | 合格 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách |
1437 | 和好 | héhăo | hoà thuận; hoà mục; hoà hảo |
1438 | 合乎 | héhū | hợp; phù hợp; hợp với |
1439 | 黑 | hēi | Đen |
1440 | 黑暗 | hēi'àn | thối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối |
1441 | 黑板 | hēibǎn | Bảng Đen |
1442 | 黑洞 | hēidòng | hố đen |
1443 | 黑色 | hēisè | Màu Đen |
1444 | 黑夜 | hēiyè | nửa đêm; đêm; đêm khuya; đêm hôm khuya khoắt |
1445 | 喝酒 | hējiǔ | Uống Rượu |
1446 | 何況 | hékuàng | Hơn nữa, vả lại |
1447 | 荷蘭 | hélán | nước Hà Lan |
1448 | 合理 | hélǐ | Hợp lý |
1449 | 河流 | héliú | sông; sông ngòi |
1450 | 很 | hěn | Rất, Lắm, Quá, Hết Sức, Cực Kỳ (Phó Từ) |
1451 | 很美 | hěn měi | Rất Đẹp |
1452 | 很長 | hěn zháng | rất dài |
1453 | 恨不得 | hènbùdé | hận không thể |
1454 | 很多 | hěnduō | Rất Nhiều |
1455 | 橫 | héng | ngang; hoành |
1456 | 衡量 | héngliáng | so sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định |
1457 | 痕跡 | hénjī | vết tích; dấu vết; vết |
1458 | 很久 | hěnjiǔ | thời gian dài, lâu rồi |
1459 | 和平 | hépíng | Hòa bình |
1460 | 和氣 | héqì | Ôn hòa, nhã nhặn, hòa thuận |
1461 | 合適 | héshì | thích hợp |
1462 | 合算 | hésuàn | tính toán; suy nghĩ |
1463 | 盒子 | hézi | hộp; cái hộp |
1464 | 合作 | hézuò | hợp tác |
1465 | 紅 | Hóng | Màu Đỏ, Hồng |
1466 | 洪 | hóng | lụt, hồng, họ hồng |
1467 | 紅包 | hóngbāo | Hồng Bao, Tiền Lì Xì, Tiền Thưởng |
1468 | 紅茶 | hóngchá | Hồng Trà |
1469 | 紅豆 | hóngdòu | đậu đỏ; cây đậu đỏ |
1470 | 紅綠燈 | Hónglǜdēng | Đèn Giao Thông |
1471 | 後 | hòu | Hậu: Họ Hậu, Sau, Phía Sau |
1472 | 後邊 | hòubian | Phía Sau |
1473 | 後代 | hòudài | Hậu đại, đời sau |
1474 | 後方 | hòufāng | Hậu phương, sau; phía sau |
1475 | 後果 | hòuguǒ | hậu quả |
1476 | 後悔 | hòuhuǐ | hối tiếc, hối hận |
1477 | 後來 | Hòulái | Về Sau, Sau Này, Sau, Sau Đó |
1478 | 喉嚨 | hóulóng | hầu; yết hầu; cổ họng; họng |
1479 | 後面 | hòumiàn | phía sau; mặt sau; đằng sau |
1480 | 後天 | hòutiān | ngày kia; ngày mốt |
1481 | 後頭 | hòutóu | phía sau; mặt sau; sau |
1482 | 後退 | hòutuì | lùi; lùi về sau; thụt lùi; lui; lui lại; lùi bước; rút lui |
1483 | 後院 | hòuyuàn | Hậu viện |
1484 | 猴子 | hóuzi | Con khỉ |
1485 | 湖 | Hú | Hồ, Hồ, Hồ Nước |
1486 | 戶 | hù | Hộ: hộ; nhà |
1487 | 虎 | hŭ | hổ; cọp; hùm |
1488 | 呼 | hū | thở ra; thở; hô; gọi to; gọi lớn |
1489 | 呼呼 | hū hū | vù vù; ào ào |
1490 | 滑 | huá | trượt; trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp |
1491 | 划 | huá | chèo; bơi; kế hoạch; dự kiến; dự định |
1492 | 畫 | huà | Bức Tranh, Vẽ |
1493 | 化 | huà | Hóa: tiêu hoá; tiêu; tiêu trừ; hoá học |
1494 | 花 | Huā | Hoa |
1495 | 花錢 | huā qián | Tiêu Tiền |
1496 | 滑鼠 | huá shǔ | Chuột Máy Tính |
1497 | 花草 | huācăo | hoa cỏ; hoa cảnh |
1498 | 花朵 | huāduǒ | Bông Hoa |
1499 | 花費 | huāfèi | tiêu phí; phí tổn; tiêu pha; tiêu xài; tốn; phí; tiêu |
1500 | 壞 | huài | Hoại: Xấu, Không Tốt |
1501 | 壞處 | huàichù | Chỗ hỏng, chỗ xấu |
1502 | 壞蛋 | huàidàn | Đồ tồi, khối nạn |
1503 | 懷孕 | huáiyùn | mang thai |
1504 | 畫家 | huàjiā | Họa Gia, Họa Sỹ |
1505 | 換 | huàn | Thay Đổi, Đổi |
1506 | 還給 | huán gěi | Trả Lại |
1507 | 環保 | huánbǎo | bảo vệ môi trường |
1508 | 黃 | huáng | Hoàng, Họ Hoàng, Màu Vàng |
1509 | 慌 | huāng | hoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống |
1510 | 皇帝 | huángdì | Hoàng đế |
1511 | 黃豆 | huángdòu | Đậu tương, đậu nành |
1512 | 黃昏 | huánghūn | Hoàng hôn |
1513 | 緩和 | huǎnhé | Dịu, hòa dịu, xoa dịu |
1514 | 歡呼 | huānhū | Hoan hô, reo hò |
1515 | 環境 | huánjìng | Môi Trường |
1516 | 歡樂 | huānlè | vui sướng |
1517 | 緩慢 | huănmàn | Từ tốn, chậm chạm |
1518 | 歡喜 | huānxǐ | Hoan hỉ |
1519 | 幻想 | Huànxiǎng | ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng |
1520 | 歡迎 | huānyíng | Chào Mừng |
1521 | 花盆 | huāpén | Chậu hoa |
1522 | 花瓶 | huāpíng | Lọ Cắm Hoa |
1523 | 華僑 | huáqiáo | Hoa kiều |
1524 | 花色 | huāsè | màu sắc và hoa văn |
1525 | 花生 | huāshēng | đậu phộng; lạc; đậu phụng |
1526 | 話說回來 | Huàshuōhuílái | Có nói rằng |
1527 | 話題 | huàtí | chủ đề |
1528 | 花香 | huāxiāng | Mùi Thơm Của Hoa |
1529 | 滑雪 | huáxuě | Trượt Tuyết |
1530 | 化學 | huàxué | Hóa học |
1531 | 花園 | huāyuán | Vườn Hoa |
1532 | 化妝 | Huàzhuāng | Chăm Sóc Da, Hóa Trang |
1533 | 回 | huí | Về, Trở Về, Trả Về |
1534 | 會 | huì | Có Thể |
1535 | 揮 | huī | khua, vung, vẫy |
1536 | 灰 | huī | Xám, tro, than, bụi |
1537 | 回家 | huí jiā | Về Nhà |
1538 | 會場 | huìchăng | Hội trường |
1539 | 回答 | huídá | Trả Lời, Hồi Đáp |
1540 | 回電 | huídiàn | Gọi điện lại, đáp điện |
1541 | 恢復 | huīfù | hồi phục |
1542 | 回國 | huíguó | Về nước; hồi quốc |
1543 | 會話 | huìhuà | cuộc hội thoại |
1544 | 回教 | huíjiào | Đạo hồi, hồi giáo |
1545 | 匯款 | huìkuăn | Chuyển khoản |
1546 | 回來 | huílái | Trở lại, quay lại |
1547 | 回去 | huíqù | Trở Lại, Trở Về, Đi Về, Về |
1548 | 灰色 | huīsè | Màu sám |
1549 | 回收 | huíshōu | thu hồi; thu lại (đồ đạc đã đưa ra) |
1550 | 回頭 | huítóu | Quay đầu, ngoảnh lại, hối hận |
1551 | 回想 | huíxiăng | hồi tưởng |
1552 | 回信 | huíxìn | Hồi thư, đáp thư |
1553 | 灰心 | huīxīn | chán nản |
1554 | 會議 | huìyì | Cuộc họp |
1555 | 會員 | huìyuán | thành viên |
1556 | 會員卡 | huìyuán kǎ | thẻ thành viên |
1557 | 忽略 | hūlüè | không chú ý; không lưu ý; sơ hở; chểnh mảng; lơ là |
1558 | 混 | hùn | pha trộn |
1559 | 昏倒 | hūndǎo | hôn mê, hôn đảo |
1560 | 混合 | hùnhé | Hỗn hợp |
1561 | 婚禮 | hūnlǐ | Hôn lễ |
1562 | 混亂 | hŭnluàn | Hỗn loạn |
1563 | 昏迷 | hūnmí | hôn mê |
1564 | 婚姻 | hūnyīn | hôn nhân |
1565 | 活 | huó | Sống, Sinh Sống, Sinh Hoạt |
1566 | 或 | huò | Có Thể, Có Lẽ, Chắc Là |
1567 | 獲 | huò | thắng, được; giành được; giành; thu được, thu hoạch |
1568 | 禍 | huò | thảm họa |
1569 | 火 | huǒ | Hỏa: Lửa |
1570 | 或是 | huò shì | Hoặc |
1571 | 火柴 | huǒchái | diêm; diêm quẹt |
1572 | 火車 | huǒchē | Xe Lửa, Tầu Hỏa |
1573 | 獲得 | huòdé | nhận được, thu được |
1574 | 活動 | huódòng | Hoạt Động |
1575 | 或多或少 | Huòduōhuòshǎo | nhiều hơn hoặc ít hơn |
1576 | 活該 | huógāi | nên; phải; cần phải |
1577 | 火鍋 | huǒguō | Lẩu |
1578 | 活力 | huólì | Sức sống, sinh lực |
1579 | 活潑 | huópō | hoạt bát; sống động; nhanh nhẹn |
1580 | 火腿 | huǒtuǐ | chân giò hun khói |
1581 | 貨物 | huòwù | hàng; hàng hoá |
1582 | 或許 | huòxŭ | có thể; có lẽ; hay là |
1583 | 活躍 | huóyuè | sinh động; sôi nổi; sục sôi |
1584 | 火災 | huǒzāi | hoả hoạn; nạn cháy |
1585 | 忽然 | hūrán | đột nhiên |
1586 | 護士 | hùshì | Y Tá |
1587 | 忽視 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; khinh thường |
1588 | 糊塗 | hútú | mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ |
1589 | 戶外 | hùwài | ngoài trời |
1590 | 護衛 | hùwèi | hộ vệ; bảo vệ |
1591 | 呼吸 | hūxī | thở; hô hấp; hít thở |
1592 | 互相 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau |
1593 | 護照 | hùzhào | hộ chiếu |
1594 | 互助 | hùzhù | giúp đỡ nhau; hỗ trợ; giúp đỡ lẫn nhau |
1595 | 鬍子 | húzi | râu; ria |
1596 | 急 | jí | Cấp: gấp; vội; nôn nóng; sốt ruột |
1597 | 極 | jí | Cực: đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao |
1598 | 級 | jí | cấp; bậc; đẳng cấp |
1599 | 集 | jí | tập hợp; tụ tập |
1600 | 及 | jí | Cập: họ cập; đạt tới; đạt đến; đến; tới |
1601 | 寄 | jì | Gửi |
1602 | 記 | jì | Nhớ |
1603 | 劑 | jì | tễ thuốc; chế tễ thuốc; thuốc; dược phẩm |
1604 | 既 | jì | đã; phàm; đã ... thì |
1605 | 幾 | jǐ | Mấy (Hỏi Số), Vài, Mấy (Số Lượng 1-10) |
1606 | 擠 | jǐ | chen chúc; dồn đống |
1607 | 雞 | jī | Kê: gà, con gà |
1608 | 記錯 | jì cuò | Nhớ Nhầm |
1609 | 集點卡 | jí diǎn kǎ | thẻ tích điểm |
1610 | 計畫 | jì huà | Kế Hoạch |
1611 | 極快 | jí kuài | cực nhanh |
1612 | 極少 | jí shǎo | hiếm khi; cực ít |
1613 | 緝兇 | jī xiōng | bắt giữ |
1614 | 激湧 | jī yǒng | dâng trào |
1615 | 夾 | jiá | kẹp; cặp |
1616 | 價 | jià | Giá |
1617 | 假 | jià | Giả: Giả dối, không thật |
1618 | 架 | jià | Giá: cái giá; cái khung |
1619 | 甲 | jiă | Họ giáp: giáp bọc; bọc sắt; giáp |
1620 | 加 | jiā | Phép Cộng, Cộng, Tăng, Gia, Thêm, Gia Tăng |
1621 | 家 | jiā | Gia: Gia Đình, Nhà, Nhà, Gia, Phái |
1622 | 佳 | jiā | đẹp; tốt; hay; lành; khoẻ |
1623 | 加班 | jiābān | Làm Thêm Giờ, Tăng Ca |
1624 | 價格 | jiàgé | Giá Cả |
1625 | 加工 | jiāgōng | Gia công |
1626 | 家具 | jiājù | Nội Thất |
1627 | 件 | Jiàn | Cái, Kiện.. |
1628 | 見 | jiàn | Nhìn thấy, kiến, gặp |
1629 | 箭 | jiàn | tên; mũi tên (để bắn) |
1630 | 簡 | jiǎn | Giản: họ giản: đơn giản, ngắn gọn |
1631 | 揀 | jiăn | lựa chọn; lựa, nhặt |
1632 | 撿 | jiăn | nhặt lấy; nhặt; lượm |
1633 | 剪 | jiăn | cái kéo; cắt; xén |
1634 | 減 | jiăn | Giảm: giảm bớt; kém; giảm chất; biến chất |
1635 | 間 | jiān | Gian: Giữa, Ở Giữa |
1636 | 肩 | jiān | vai; bả vai |
1637 | 尖 | jiān | nhọn; đầu nhọn, mũi nhọn; đỉnh cao |
1638 | 兼 | jiān | gồm đủ; gồm cả, hai lần; gấp; gấp đôi |
1639 | 肩膀 | jiānbăng | vai; bả vai; bờ vai |
1640 | 檢查 | jiǎnchá | Điều Tra, Kiểm Tra |
1641 | 堅持 | jiānchí | kiên trì |
1642 | 簡單 | jiǎndān | Đơn Giản |
1643 | 剪刀 | jiăndāo | Cái kéo |
1644 | 堅定 | jiāndìng | Kiên định |
1645 | 降 | jiàng | Giáng, rơi, hạ, rớt |
1646 | 講 | jiǎng | Nói Chuyện, Giảng |
1647 | 降低 | jiàngdī | giảm bớt |
1648 | 講話 | jiǎnghuà | Nói Chuyện, Giảng Giải |
1649 | 講價 | jiǎngjià | mặc cả |
1650 | 獎金 | jiǎngjīn | thưởng |
1651 | 講究 | jiǎngjiù | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng |
1652 | 將來 | jiānglái | tương lai |
1653 | 獎品 | jiăngpǐn | phần thưởng; giải thưởng; tặng phẩm |
1654 | 獎學金 | jiǎngxuéjīn | học bổng |
1655 | 將要 | jiāngyào | sắp sửa; sắp; sẽ |
1656 | 醬油 | jiàngyóu | nước tương; xì dầu; tàu vị yểu |
1657 | 漸漸 | jiànjiàn | dần dần; từ từ; dần |
1658 | 間接 | jiànjiē | gián tiếp |
1659 | 堅決 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết |
1660 | 健康 | jiànkāng | Sức Khỏe |
1661 | 建立 | jiànlì | Kiến lập: xây dựng; kiến trúc; lập nên |
1662 | 見面 | Jiànmiàn | Gặp Mặt, Gặp Nhau |
1663 | 鍵盤 | jiànpán | bàn phím |
1664 | 堅強 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết, cũng cố |
1665 | 減輕 | jiǎnqīng | giảm bớt |
1666 | 健全 | jiànquán | kiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng |
1667 | 尖銳 | jiānruì | sắc bén; sắc nhọn; bén |
1668 | 減少 | jiănshăo | giảm bớt; giảm thiểu |
1669 | 建設 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) |
1670 | 檢驗 | jiănyàn | kiểm tra; kiểm nghiệm |
1671 | 建議 | jiànyì | Gợi Ý |
1672 | 監獄 | jiānyù | nhà tù; ngục tù; nhà giam |
1673 | 簡直 | jiǎnzhí | đơn giản |
1674 | 建築 | jiànzhú | Xây dựng |
1675 | 叫 | jiào | Gọi |
1676 | 較 | jiào | so sánh; đọ; so với; khá; tương đối |
1677 | 繳 | jiǎo | chi trả, nộp |
1678 | 腳 | jiăo | Cước: Bàn Chân, Chân |
1679 | 餃 | jiăo | Sủi Cảo, Bánh Chẻo |
1680 | 角 | jiăo | Giác; góc, |
1681 | 交 | jiāo | Giao |
1682 | 教 | jiāo | Giáo: Dạy Dỗ, Giáo Dục, Chỉ Bảo |
1683 | 澆 | jiāo | tưới; giội; đổ |
1684 | 繳稅 | jiǎo shuì | nộp thuế |
1685 | 驕傲 | jiāoào | kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại |
1686 | 腳步 | jiăobù | bước chân |
1687 | 教材 | jiàocái | tài liệu giảng dạy; tài liệu dạy học |
1688 | 交代 | jiāodài | dặn dò; nhắn nhủ |
1689 | 教導 | jiàodǎo | giáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo |
1690 | 角度 | jiǎodù | góc độ |
1691 | 教法 | jiāofă | phương pháp dạy |
1692 | 叫喊 | jiàohăn | la hét; kêu gào; kêu la |
1693 | 交換 | jiāohuàn | trao đổi; đổi |
1694 | 教會 | jiàohuì | giáo hội |
1695 | 交際 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp |
1696 | 教練 | jiàoliàn | huấn luyện |
1697 | 交流 | jiāoliú | giao lưu |
1698 | 角落 | jiăoluò | góc; xó; hốc |
1699 | 郊區 | jiāoqū | Vùng Ngoại Ô |
1700 | 教室 | Jiàoshì | Giảng Đường, Phòng Học |
1701 | 教師 | jiàoshī | giáo viên |
1702 | 教授 | jiàoshòu | giáo sư |
1703 | 教書 | jiāoshū | Dạy Học |
1704 | 腳踏車 | jiǎotàchē | Xe Đạp |
1705 | 教堂 | jiàotáng | giáo đường |
1706 | 交通 | jiāotōng | Giao Thông |
1707 | 郊外 | jiāowài | vùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành |
1708 | 交往 | jiāowǎng | quan hệ qua lại; giao du; đi lại |
1709 | 教學 | jiāoxué | dạy học; dạy |
1710 | 教訓 | jiàoxùn | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ |
1711 | 交易 | jiāoyì | giao dịch |
1712 | 交友 | jiāoyǒu | kết bạn; |
1713 | 教育 | jiàoyù | Giáo dục |
1714 | 餃子 | jiăozi | Bánh sủi cảo |
1715 | 叫做 | jiàozuò | là; gọi là; tên là |
1716 | 價錢 | jiàqián | giá cả |
1717 | 加強 | jiāqiáng | tăng cường |
1718 | 家人 | jiārén | Người Nhà, Gia Đình |
1719 | 假日 | jiàrì | ngày nghỉ |
1720 | 假如 | jiărú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu |
1721 | 加入 | jiārù | Gia nhập |
1722 | 加上 | jiāshàng | Thêm vào |
1723 | 假設 | jiǎshè | giả định |
1724 | 駕駛 | jiàshǐ | lái xe |
1725 | 家事 | jiāshì | việc nhà; chuyện nhà; |
1726 | 加速 | jiāsù | tăng tốc; tăng tốc độ; tăng nhanh |
1727 | 枷鎖 | Jiāsuǒ | gông xiềng; gông cùm; xiềng xích |
1728 | 家庭 | jiātíng | Gia Đình |
1729 | 家鄉 | jiāxiāng | quê nhà; quê hương |
1730 | 嘉義 | jiāyì | Gia Nghĩa (Tp Đài Loan) |
1731 | 加以 | jiāyǐ | tiến hành |
1732 | 加油 | jiāyóu | Cố lên; hăng hái hơn |
1733 | 加油站 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu; cây xăng |
1734 | 家長 | jiāzhăng | Gia trưởng; người lớn |
1735 | 價值 | jiàzhí | Giá Trị |
1736 | 假裝 | jiăzhuāng | giả vờ; giả cách; vờ |
1737 | 架子 | jiàzi | cái kệ |
1738 | 基本 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng |
1739 | 基本上 | jīběnshàng | đại thể; về cơ bản |
1740 | 疾病 | jíbìng | bệnh; bệnh tật; đau ốm |
1741 | 機場 | jīchǎng | Sân Bay |
1742 | 機車 | jīchē | đầu máy; đầu tàu (xe lửa) |
1743 | 計程車 | jìchéngchē | Xe Taxi |
1744 | 基礎 | jīchǔ | Cơ Bản |
1745 | 雞蛋 | jīdàn | Trứng gà |
1746 | 記得 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được |
1747 | 激動 | jīdòng | Kích động, xúc động |
1748 | 基督教 | jīdūjiào | Ki tô giáo |
1749 | 節 | jié | Tiết: họ Tiết: Đoạn, tiết, mùa, lễ tết; tiết kiệm |
1750 | 結 | jié | Kết: kết trái; tết; kết; đan; kết hợp; kết; |
1751 | 界 | jiè | Giới, Danh Giới |
1752 | 借 | jiè | Vay Mượn |
1753 | 屆 | jiè | khoá; lần; đợt; cuộc |
1754 | 解 | jiě | Giải: tách ra; rời ra; rã; phân giải; cởi; tháo; gỡ |
1755 | 接 | jiē | Đón Nhận, Nhận, Nhận Lấy, Đỡ Lấy, Đón |
1756 | 結帳 | jié zhàng | thanh toán |
1757 | 結伴 | jiébàn | kết bạn; kết giao |
1758 | 接觸 | jiēchù | tiếp xúc |
1759 | 解答 | jiědá | Giải đáp |
1760 | 接待 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón |
1761 | 街道 | jiēdào | đường phố; khu phố |
1762 | 階段 | jiēduàn | giai đoạn, trình tự |
1763 | 結構 | jiégòu | kết cấu |
1764 | 結果 | jiéguǒ | Kết Quả |
1765 | 結合 | jiéhé | kết hợp |
1766 | 結婚 | jiéhūn | Kết Hôn |
1767 | 接見 | jiējiàn | tiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt |
1768 | 姐姐 | jiějie | Tỷ Tỷ, Chị Gái |
1769 | 接近 | jiējìn | tiếp cận; gần gũi; sắp đến; gần; gần kề |
1770 | 結局 | jiéjú | kết thúc |
1771 | 解決 | jiějué | Giải Quyết, Dàn Xếp, Tháo Gỡ, Thu Xếp |
1772 | 結論 | jiélùn | Kết luận |
1773 | 姊妹 | jiěmèi | Tỷ muội; chị em gái |
1774 | 節目 | jiémù | Chương Trình, Tiếtmục |
1775 | 介紹 | jièshào | Giới Thiệu |
1776 | 節省 | jiéshěng | tiết kiệm; dành dụm; dè sẻn |
1777 | 解釋 | jiěshì | giải thích; giảng giải; giải nghĩa |
1778 | 接受 | jiēshòu | tiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý |
1779 | 結束 | jiéshù | Kết Thúc |
1780 | 解說 | jiěshuō | Giảng Giải, Thuyết Minh |
1781 | 結算 | jiésuàn | kết toán; quyết toán; cân đối; thanh toán |
1782 | 街頭 | jiētóu | đầu phố; trên phố |
1783 | 街頭奔走 | jiētóu bēnzǒu | chạy khắp phố phường |
1784 | 界線 | jièxiàn | giới tuyến; liên ngành; giáp ranh |
1785 | 節約 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) |
1786 | 接著 | jiēzhe | đón; đỡ lấy; đón lấy; bắt lấy; chụp lấy |
1787 | 截止 | jiézhǐ | hết hạn; hết thời gian |
1788 | 戒指 | jièzhǐ | nhẫn |
1789 | 及格 | jígé | Hợp Cách, Hợp Thức, Hợp Lệ, Đạt Yêu Cầu |
1790 | 機構 | jīgòu | cơ cấu; máy; đơn vị; cơ quan |
1791 | 機關 | jīguān | Cơ quan |
1792 | 集合 | jíhé | tập hợp; tụ tập |
1793 | 幾乎 | jīhū | Hầu Hết, Hầu Như |
1794 | 計劃 | jìhuà | Kế Hoạch |
1795 | 機會 | jīhuì | Cơ Hội |
1796 | 積極 | jījí | tích cực |
1797 | 即將 | jíjiāng | Gần, Sắp, Sẽ |
1798 | 計較 | jìjiào | tính toán; so bì; tị nạnh; so đo |
1799 | 集結 | jíjié | tập kết; tụ lại; tụ tập |
1800 | 季節 | jìjié | Mùa, Tiết |
1801 | 基金 | jījīn | quỹ; ngân sách |
1802 | 寂靜 | jìjìng | im lặng |
1803 | 極了 | jíle | vô cùng, đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao |
1804 | 激烈 | jīliè | mạnh mẽ |
1805 | 記錄 | jìlù | Ghi lại |
1806 | 機率 | jīlǜ | Sác Xuất, Cơ Hội |
1807 | 急忙 | jímáng | vội vàng; vội vã |
1808 | 寂寞 | jìmò | cô đơn lạnh lẽo; cô quạnh |
1809 | 近 | Jìn | Gần |
1810 | 進 | jìn | Đi Vào, Tiến |
1811 | 浸 | jìn | dần dần; từ từ; ngâm; dầm; ngâm trong nước |
1812 | 僅 | jǐn | vẻn vẹn; chỉ |
1813 | 盡 | jǐn | cực; hết sức; vô cùng; tận cùng; cực điểm |
1814 | 緊 | jǐn | chặt, xiết; thắt; vặn |
1815 | 斤 | jīn | Cân (Cân Tàu = 1/2Kg) |
1816 | 金 | jīn | Kim: Kim loại, tiền, vàng: Họ Kim |
1817 | 金額 | jīn é | kim ngạch |
1818 | 進步 | jìnbù | Tiến Triển, Tiến Bộ |
1819 | 靜 | jìng | Tĩnh: yên tĩnh; lặng; tĩnh; tịnh; vắng; không có tiếng động |
1820 | 驚 | jīng | kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ |
1821 | 經 | jīng | Kinh: Họ Kinh:, kinh điển, thường xuyên; vẫn như thường lệ |
1822 | 敬愛 | jìng ài | Thân mến |
1823 | 精彩 | jīngcăi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; |
1824 | 警察 | jǐngchá | Cảnh Sát |
1825 | 警察局 | jǐngchá jú | Đồn Cảnh Sát |
1826 | 經常 | jīngcháng | Thường, Thường Thường |
1827 | 經費 | jīngfèi | kinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn |
1828 | 警告 | jīnggào | Cảnh cáo |
1829 | 景觀 | jǐngguān | cảnh quan |
1830 | 經過 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua |
1831 | 淨化 | jìnghuà | làm sạch; tinh chế; lọc sạch |
1832 | 經濟 | jīngjì | kinh tế; mức sống; đời sống |
1833 | 精力 | jīngjì | Tinh lực |
1834 | 競技場鬥 | jìngjì chǎng dòu | đấu trường |
1835 | 敬酒 | jìngjiŭ | KÍnh rượu, chúc rượu |
1836 | 敬禮 | jìnglǐ | Kính lễ: cúi chào; chào; khom mình chào |
1837 | 經歷 | jīnglì | kinh nghiệm |
1838 | 經理 | jīnglǐ | Giám Đốc |
1839 | 驚人 | jīngrén | làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường; |
1840 | 景色 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật |
1841 | 精神 | jīngshén | Tinh thần |
1842 | 靜態 | jìngtài | trạng thái tĩnh |
1843 | 儘管 | jǐnguǎn | mặc dù |
1844 | 精細 | jīngxì | tinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác |
1845 | 驚喜 | jīngxǐ | kinh ngạc vui mừng; ngạc nhiên mừng rỡ |
1846 | 競選 | jìngxuǎn | tranh cử; vận động bầu cử |
1847 | 驚訝 | jīngyà | ngạc nhiên |
1848 | 經驗 | jīngyàn | Kinh Nghiệm |
1849 | 經營 | jīngyíng | kinh doanh |
1850 | 競爭 | jìngzhēng | cạnh tranh; đua tranh; ganh đua |
1851 | 精緻 | jīngzhì | tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo) |
1852 | 鏡子 | jìngzi | cái gương; tấm gương; gương soi |
1853 | 今後 | jīnhòu | sau này; về sau; từ nay về sau |
1854 | 紀念 | jìniàn | kỷ niệm |
1855 | 緊急 | jǐnjí | khẩn cấp; cấp bách; hiểm nghèo |
1856 | 僅僅 | jǐnjǐn | Vẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn |
1857 | 進口 | jìnkǒu | nhập khẩu |
1858 | 盡快 | jǐnkuài | càng sớm càng tốt, nhanh nhanh lên |
1859 | 進來 | jìnlái | Đi Vào, Vào Đây, Vào, Trở Vào |
1860 | 儘量 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức |
1861 | 近年 | Jìnnián | Năm Gần Đây |
1862 | 進去 | jìnqù | Đi Vào |
1863 | 金融 | jīnróng | tài chính |
1864 | 進入 | jìnrù | vào; tiến vào; bước vào; đi vào |
1865 | 近視 | jìnshì | cận thị |
1866 | 金屬 | jīnshŭ | Kim loại, kim khí |
1867 | 今天 | jīntiān | Hôm Nay |
1868 | 進行 | jìnxíng | tiến hành; làm |
1869 | 進一步 | jìnyíbù | tiến một bước; hơn nữa; thêm một bước |
1870 | 緊張 | jǐnzhāng | Lo Lắng |
1871 | 禁止 | jìnzhǐ | cấm; cấm đoán; không cho phép; ngăn chặn; loại trừ |
1872 | 機票 | jīpiào | Vé Máy Bay |
1873 | 極其 | jíqí | cực kỳ; vô cùng; hết sức |
1874 | 機器 | jīqì | cơ khí; máy móc |
1875 | 技巧 | jìqiǎo | Kỹ năng |
1876 | 既然 | jìrán | đã (liên từ, kết hợp với 就、也、還 |
1877 | 雞肉 | jīròu | Thịt Gà |
1878 | 及時 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ |
1879 | 即使 | jíshǐ | mặc dù, cho dù; dù cho |
1880 | 技術 | jìshù | kỹ thuật |
1881 | 計算 | jìsuàn | tính toán |
1882 | 集團 | jítuán | tập đoàn |
1883 | 舊 | jiù | Cũ |
1884 | 就 | jiù | Liền, Ngay, Mà, Rồi, Là...Ngay |
1885 | 救 | jiù | cứu |
1886 | 酒 | Jiǔ | Rượu |
1887 | 久 | jiǔ | Cửu: Lâu Dài, Lâu, Lâu Dài, Lâu |
1888 | 九 | jiŭ | Cửu, Số Chín |
1889 | 舊城 | jiù chéng | Thành Phố Cổ |
1890 | 酒吧 | jiŭba | Quán rượu |
1891 | 酒會 | jiŭhuì | Tửu hội, hội rượu; tiệc rượu |
1892 | 救火 | jiùhuǒ | Cứu hỏa |
1893 | 究竟 | jiùjìng | kết quả; thành quả; kết cục; phần cuối |
1894 | 舅舅 | jiùjiù | Cậu, ông cậu |
1895 | 救命 | jiùmìng | Cứu mạng, cứu mệnh |
1896 | 就是 | jiùshì | dù cho; ngay cả...cũng (liên từ) |
1897 | 就是說 | jiùshìshuō | Điều đó có nghĩa là |
1898 | 舊書 | jiùshū | Cuốn Sách Cũ |
1899 | 就算 | jiùsuàn | cho dù; dù |
1900 | 救星 | jiùxīng | cứu tinh |
1901 | 就要 | jiùyào | Cần Phải |
1902 | 就業 | jiùyè | vào nghề; đi làm; có nghề nghiệp |
1903 | 糾正 | jiūzhèng | uốn nắn; sửa chữa (sai lầm ) |
1904 | 記性 | jìxìng | trí nhớ |
1905 | 繼續 | jìxù | Tiếp Tục |
1906 | 記憶 | jìyì | ký ức |
1907 | 集郵 | jíyóu | sưu tập tem; chơi tem |
1908 | 記載 | jìzăi | ghi chép; ghi lại |
1909 | 記者 | Jìzhě | Phóng Viên |
1910 | 集中 | jízhōng | tập trung |
1911 | 巨 | jù | lớn; to; rất lớn; to lớn; khổng lồ; kếch sù; đồ sộ |
1912 | 句 | jù | Câu; câu từ |
1913 | 聚 | jù | tụ tập; tụ họp; tập hợp |
1914 | 具 | jù | Cụ: Dụng cụ, công cụ |
1915 | 舉 | jǔ | giơ; giương; cử; nâng; đưa lên |
1916 | 舉手 | Jǔ shǒu | Giơ Tay Bạn Lên |
1917 | 卷 | juǎn | Quyển: quyển; cuộn; gói |
1918 | 捲 | juăn | quấn; gói; bài; bài làm; bài thi |
1919 | 捐 | juān | quyên tặng |
1920 | 捐款 | juānkuǎn | quyên tiền; quyên góp tiền; tặng; cúng; hiến |
1921 | 捐血 | Juānxuè | hiến máu |
1922 | 舉辦 | jǔbàn | tổ chức |
1923 | 具備 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn |
1924 | 劇本 | jùběn | kịch bản |
1925 | 劇場 | jùchăng | kịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát |
1926 | 巨大 | jùdà | to lớn; vĩ đại |
1927 | 決 | jué | Quyết: quyết định; quyết; định đoạt |
1928 | 鉅額 | jùé | lượng lớn |
1929 | 絕美 | jué měi | tuyệt mỹ |
1930 | 絕不 | juébù | không đời nào |
1931 | 絕大部分 | juédàbùfèn | Tuyệt đại bộ phận |
1932 | 覺得 | juédé | Cảm Thấy, Thấy, Cho Rằng, Thấy Rằng |
1933 | 決定 | juédìng | Quyết Định |
1934 | 絕對 | juéduì | tuyệt đối |
1935 | 決賽 | juésài | trận chung kết |
1936 | 角色 | juésè | kiểu người; loại người; mẫu người |
1937 | 覺悟 | juéwù | giác ngộ; tỉnh ngộ |
1938 | 決心 | juéxīn | Quyết tâm |
1939 | 舉凡 | jǔfán | Phàm Là, Gồm, Hễ Là |
1940 | 鞠躬 | júgōng | cúi chào; cúi đầu; khom; khòm; quỳ gối |
1941 | 聚集 | jùjí | tập hợp; tụ họp; tập trung; tụ tập; tụ hội |
1942 | 拒絕 | jùjué | Cự Tuyệt, Từ Chối, Khước Từ |
1943 | 俱樂部 | jùlèbù | câu lạc bộ |
1944 | 距離 | jùlí | khoảng cách |
1945 | 劇烈 | jùliè | nghiêm trọng |
1946 | 居民 | jūmín | cư dân; dân |
1947 | 軍 | jūn | Quân: quân đội; quân |
1948 | 軍隊 | jūnduì | Quân đội |
1949 | 軍人 | jūnrén | Quân nhân |
1950 | 軍事 | jūnshì | Quân sự |
1951 | 劇情 | jùqíng | kịch bản, ội dung vở kịch; tình tiết vở kịch |
1952 | 居然 | jūrán | lại có thể; lại |
1953 | 沮喪 | jǔsàng | trầm cảm, ủ rũ; chán; chán nản; uể oải |
1954 | 據說 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói |
1955 | 具體 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ |
1956 | 舉行 | jŭxíng | Cử hành: tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) |
1957 | 具有 | jùyǒu | có; có đủ; sẵn có; vốn có |
1958 | 劇院 | jùyuàn | rạp hát; nhà hát; kịch trường |
1959 | 舉止 | jǔzhǐ | cử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái |
1960 | 居住 | jūzhù | cư trú; sống; ở |
1961 | 橘子 | júzi | quả quýt; quýt |
1962 | 句子 | jùzi | Câu, |
1963 | 卡 | kă | các; phiếu; áp phích; cạc; tờ |
1964 | 卡車 | kăchē | xe tải; xe cam nhông; xe chở hàng |
1965 | 咖啡 | Kāfēi | Cà Phê |
1966 | 咖啡廳 | kāfēi tīng | Quán Cà Phê |
1967 | 開 | kāi | Khai: Mở, Mở Ra |
1968 | 開燈 | kāi dēng | Bật Đèn |
1969 | 開車 | Kāichē | Lái Xe |
1970 | 開除 | kāichú | Khai Trừ |
1971 | 開刀 | kāidāo | Ca phẫu thuật |
1972 | 開店 | kāidiàn | Mở Cửa Hàng |
1973 | 開發 | kāifā | Khai phá |
1974 | 開放 | kāifàng | mở, cởi mở, lạc quan |
1975 | 開戶 | kāihù | Mở tài khoản |
1976 | 開花 | kāihuā | Nở hoa, trổ bông |
1977 | 開會 | Kāihuì | Cuộc Họp |
1978 | 開課 | kāikè | Nhập học, khai giảng |
1979 | 開朗 | kāilǎng | vui vẻ, thoải mái, cởi mở |
1980 | 開門 | kāimén | Mở Cửa |
1981 | 開明 | kāimíng | Khai sáng, văn minh, tiến bộ |
1982 | 開設 | kāishè | Xếp lịch dạy, mở lớp, bố trí |
1983 | 開始 | Kāishǐ | Bắt Đầu |
1984 | 開水 | kāishuǐ | Nước Sôi |
1985 | 開拓 | kāità | khai thác |
1986 | 開玩笑 | kāiwánxiào | câu nói đùa, đùa |
1987 | 開心 | kāixīn | Vui Vẻ, Hài Lòng |
1988 | 開學 | kāixué | Khai Giảng, Khai Trường |
1989 | 開演 | kāiyăn | Bắt đầu diễn, bắt đầu chiếu |
1990 | 看 | kàn | Nhìn, Xem, Coi |
1991 | 砍 | kăn | Khảm: chặt; chẻ |
1992 | 看電影 | Kàn diànyǐng | Xem Phim |
1993 | 看病 | kànbìng | Gặp Bác Sĩ, Khám Bện |
1994 | 看不起 | kànbùqǐ | khinh thường; coi thường; coi rẻ; coi khinh |
1995 | 看到 | kàndào | Nhìn Thấy |
1996 | 看得起 | kàndeqǐ | tôn trọng; nể mặt; coi trọng |
1997 | 看法 | kànfǎ | Cách Nhìn, Quan Điểm |
1998 | 抗 | kàng | Chống Chọi, Đỡ, Đề Kháng |
1999 | 抗議 | kàngyì | kháng nghị |
2000 | 抗爭 | kàngzhēng | đấu tranh |
2001 | 看家 | kānjiā | giữ nhà; coi nhà; trông nhà; xuất chúng |
2002 | 看見 | kànjiàn | Nhìn Thấy |
2003 | 看看 | kànkàn | xem xem, để xem |
2004 | 看來 | kànlái | Dường như; có vẻ như |
2005 | 看起來 | kànqǐlái | Xem như; dường như; xem ra |
2006 | 看書 | Kànshū | Đọc Sách |
2007 | 看樣子 | kànyàngzi | Xem ra, xem chừng |
2008 | 靠 | kào | Phụ thuộc vào, dựa vào |
2009 | 烤 | kăo | Nướng |
2010 | 考 | kăo | Khảo: thi, thi cử |
2011 | 考察 | kăochá | khảo sát; quan sát thực tế; điều tra thực tế |
2012 | 考古 | kǎogǔ | khảo cổ học |
2013 | 考卷 | kăojuàn | Bài thi |
2014 | 考慮 | kǎolǜ | suy xét, cân nhắc |
2015 | 考取 | kăoqŭ | thi đậu; đậu; trúng tuyển |
2016 | 烤肉 | kǎoròu | Nướng Thịt |
2017 | 考試 | Kǎoshì | Thi, Kiểm Tra |
2018 | 烤鴨 | kǎoyā | Vịt Quay |
2019 | 卡片 | kǎpiàn | Thẻ |
2020 | 客 | Kè | Khách |
2021 | 課 | kè | Khóa: Giờ Học, Lên Lớp, Tiết Học |
2022 | 克 | kè | Khắc: khắc phục; khắc; khắc chế; kềm chế |
2023 | 刻 | kè | Khắc: khắc; chạm trổ; thời gian (15 phút) |
2024 | 渴 | kě | Khát |
2025 | 可 | kě | Khả: Họ khả: được, có thể, đồng ý; bằng lòng |
2026 | 顆 | kē | Hạt, Hòn Viên |
2027 | 可愛 | kěài | Khả Ái, Đáng Yên |
2028 | 課本 | kèběn | Sách Giáo Khoa |
2029 | 課程 | kèchéng | Chương trình dạy học |
2030 | 客房 | kèfáng | Phòng khách |
2031 | 克服 | kèfú | khắc phục |
2032 | 客觀 | kèguān | khách quan |
2033 | 客戶 | kèhù | khách hàng |
2034 | 科技 | kējì | Khoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ |
2035 | 可靠 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm |
2036 | 可樂 | kělè | Cô Ca, Nước Cô Ca |
2037 | 可憐 | kělián | Đáng thương, đáng tiếc |
2038 | 客滿 | kèmăn | Đầy đầy nhà; ngôi nhà đầy đủ |
2039 | 科目 | kēmù | khoa; môn; môn học |
2040 | 肯 | kěn | Khẳng: đồng ý; tán thành; khứng chịu |
2041 | 肯定 | kěndìng | khẳng định |
2042 | 可能 | kěnéng | Khả Năng, Có Thể, Thực Hiện Được, Làm Được |
2043 | 可怕 | kěpà | Tệ Hại, Đáng Sợ |
2044 | 客氣 | kèqì | Khách Sáo |
2045 | 客人 | Kèrén | Khách, Khách Mời |
2046 | 可是 | kěshì | Nhưng mà |
2047 | 咳嗽 | késòu | Ho, Bị Ho |
2048 | 課堂 | kètáng | Lớp Học |
2049 | 客廳 | kètīng | Phòng Khách |
2050 | 課外 | kèwài | Ngoại khóa; ngoài giờ học |
2051 | 渴望 | kěwàng | khát vọng; khát khao; tha thiết; ao ước; mong ngóng |
2052 | 課文 | kèwén | Bài khóa, bài văn |
2053 | 可惡 | kěwù | Đáng ghét, đáng giận |
2054 | 可惜 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là |
2055 | 可笑 | kěxiào | Đáng cười |
2056 | 科學 | kēxué | Khoa Học |
2057 | 可以 | kěyǐ | Có Thể, Có Khả Năng, Có Năng Lực |
2058 | 恐 | kǒng | Sợ Hãi, Sợ Sệt, Kinh Khủng, Lo Sợ |
2059 | 空 | Kōng | Trống Rỗng, Trống Không, Không, Rỗng, Trống |
2060 | 恐怖 | kǒngbù | sợ, khủng bố |
2061 | 空間 | kōngjiān | Không gian |
2062 | 空軍 | kōngjūn | không quân |
2063 | 恐怕 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng |
2064 | 空氣 | kōngqì | Không Khí |
2065 | 空前 | kōngqián | Không gian |
2066 | 控制 | kòngzhì | khống chế |
2067 | 空中 | kōngzhōng | không trung |
2068 | 扣 | kòu | khâu; cài; móc; cúc áo; khuy áo; nút buộc |
2069 | 口 | kǒu | Khẩu, Miệng, Nhân Khẩu, Cửa, Cửa Ra Vào |
2070 | 口才 | kǒucái | tài ăn nói; tài hùng biện |
2071 | 口袋 | kǒudài | túi áo; túi |
2072 | 口號 | kǒuhào | Khẩu hiệu |
2073 | 口紅 | kǒuhóng | son môi; son thoa môi; son bôi môi; sáp môi |
2074 | 口氣 | kǒuqì | khẩu khí |
2075 | 口試 | kǒushì | thi vấn đáp |
2076 | 口水 | kǒushuǐ | nước bọt; nước miếng; nước dãi |
2077 | 口味 | kǒuwèi | Khẩu vị |
2078 | 口音 | kǒuyīn | khẩu âm |
2079 | 口語 | kǒuyŭ | khẩu ngữ |
2080 | 苦 | kǔ | Vị Đắng |
2081 | 哭 | kū | Khóc |
2082 | 跨 | kuā | cưỡi; bắt ngang; sải bước; xoải bước; bước dài |
2083 | 跨年 | kuà nián | giao thừa |
2084 | 跨國 | kuàguó | xuyên quốc gia |
2085 | 塊 | kuài | Khối: Miếng, Viên, Hòn, Cục |
2086 | 快 | kuài | Nhanh |
2087 | 快到 | kuài dào | gần đến |
2088 | 會計 | kuàijì | Kế Toán |
2089 | 快樂 | kuàilè | Khoái lạc: vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn |
2090 | 快速 | kuàisù | nhanh, tốc độ nhanh |
2091 | 快速約會 | kuàisù yuēhuì | hẹn hò tốc độ |
2092 | 快要 | kuàiyào | sắp; định; gần; suýt。 |
2093 | 筷子 | Kuàizi | Đũa |
2094 | 誇獎 | kuājiăng | khen; khen ngợi; ca ngợi; hoan nghênh |
2095 | 寬 | kuān | Khoan, họ khoan: rộng; bao quát |
2096 | 寬度 | kuāndù | độ rộng |
2097 | 狂奔 | kuángbēn | cuồn cuộn; phi nước đại; băng băng; |
2098 | 況且 | kuàngqiě | hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng |
2099 | 誇張 | kuāzhāng | nói quá. Khoa trương |
2100 | 苦瓜 | kǔguā | Mướp Đắng, Khổ Qua |
2101 | 窺 | kuī | Hé, Nhìn Lén, Nhìn Trộm, Dòm Ngó |
2102 | 虧 | kuī | thiệt thòi; lỗ vốn; thua lỗ |
2103 | 苦命 | kǔmìng | khổ mệnh; mệnh khổ |
2104 | 困難 | kùnnán | khó khăn |
2105 | 擴大 | kuòdà | mở rộng |
2106 | 哭泣 | kūqì | khóc thút thít; nỉ non |
2107 | 褲子 | Kùzi | Quần Dài |
2108 | 啦 | la | đấy; nhé; nhá; à |
2109 | 辣 | là | cay, ớt |
2110 | 拉 | lā | Lôi, Kéo, Chở |
2111 | 喇叭 | lăbā | Kèn đồng, loa; còi |
2112 | 拉肚子 | lādùzi | Đau bụng; tiêu chảy |
2113 | 來 | lái | Đến |
2114 | 來不及 | láibùjí | Không kịp |
2115 | 來得及 | láidejí | Kịp, còn kịp |
2116 | 來回 | láihuí | Đi về, khứ hổi |
2117 | 來臨 | láilín | Đến, về, tới |
2118 | 來往 | láiwăng | Vẵng lai; qua lại; tới lui |
2119 | 來信 | láixìn | thư đến |
2120 | 來源 | láiyuán | Nguồn gốc; nguồn; khởi thủy |
2121 | 來自 | láizì | Đến từ; từ |
2122 | 垃圾 | lājī | Rác |
2123 | 辣椒 | làjiāo | cây ớt; ớt |
2124 | 藍 | lán | Màu Xanh Da Trời |
2125 | 爛 | làn | Nát, rửa; nát vụn |
2126 | 懶 | lăn | Lười, nhát, làm biếng |
2127 | 懶得 | lănde | Lười quá |
2128 | 狼 | láng | Lang: con sói, con lang |
2129 | 浪費 | làngfèi | lãng phí |
2130 | 浪漫 | làngmàn | lãng mạn |
2131 | 攔截 | lánjié | chặn đường, cản đường |
2132 | 籃球 | lánqiú | Bóng Rổ |
2133 | 籃子 | lánzi | cái lán, giỏ xách |
2134 | 牢 | láo | Lao: chuồng, nhà tù, nhà lao |
2135 | 老 | lăo | Lão, Già |
2136 | 撈 | lāo | Kiến, moi, vét; vơ vét |
2137 | 嘮叨 | láo dāo | cằn nhằn; lải nhải |
2138 | 老百姓 | lăobăixìng | Lão bách tính; người dân |
2139 | 老闆 | lǎobǎn | Ông Chủ |
2140 | 老闆娘 | lăobănniáng | Bà chủ |
2141 | 老大 | lăodà | Lão đại |
2142 | 勞動 | láodòng | Lao động |
2143 | 勞工 | láogōng | Lao công |
2144 | 老公 | lăogōng | Chồng; |
2145 | 老虎 | lăohŭ | Lão hổ; con hổ |
2146 | 老化 | lǎohuà | Lão Hoá, Già |
2147 | 老家 | lăojiā | lão gia; ông |
2148 | 勞力 | láolì | lao lực |
2149 | 牢籠 | láolóng | cái lồng |
2150 | 老人 | lăorén | Người già, cụ già |
2151 | 牢騷 | láosāo | phàn nàn |
2152 | 老師 | Lǎoshī | Thầy Giáo, Cô Giáo, Giáo Viên |
2153 | 老實 | lăoshí | Trung thành, trung thực |
2154 | 老是 | lăoshì | luôn luôn |
2155 | 老實說 | lăoshíshuō | thành thật mà nói |
2156 | 老太太 | lăotàitài | bà già; lão thái thái |
2157 | 蠟燭 | làzhú | cây nến |
2158 | 了 | le | Dùng Sau Động Tự Thể Hiện Việc Đã Xong, Cuối Câu |
2159 | 樂 | lè | Lạc: vui, vui mừng, vui cười |
2160 | 樂觀 | lèguān | lạc quan |
2161 | 雷 | léi | sấm sét |
2162 | 累 | lèi | Mệt |
2163 | 淚 | lèi | Lệ: nước mắt |
2164 | 類 | lèi | Loại: chủng loại; |
2165 | 淚水 | lèishuǐ | giọt nước mắt |
2166 | 類似 | lèisì | tương tự; giống; na ná |
2167 | 冷 | lěng | Lạnh |
2168 | 冷淡 | lěngdàn | Vắng lặng; im lìm |
2169 | 冷敷 | lěngfū | chườm lạnh; chườm nước đá |
2170 | 冷靜 | lěngjìng | Bình tĩnh; vắng vẻ; yên tĩnh |
2171 | 冷氣 | lěngqì | Máy Điều Hòa |
2172 | 冷氣機 | Lěngqì jī | Máy Điều Hòa |
2173 | 冷飲 | lěngyǐn | Đồ uống lạnh; nước lạnh |
2174 | 樂趣 | lèqù | Niềm vui, hứng thú |
2175 | 樂意 | lèyì | Vui lòng, tự nguyện; bằng lòng |
2176 | 離 | lí | Li: Khoảng Cách, Cự Ly |
2177 | 梨 | lí | Lê: cây lê; quả lê |
2178 | 力 | lì | Lực |
2179 | 粒 | lì | Hạt; viên |
2180 | 利 | lì | Lợi: họ lợi; lợi nhuận |
2181 | 立 | lì | Lập: đứng, dựng; họ lập; xác lập |
2182 | 裡 | lǐ | Họ Lý, Bên Trong |
2183 | 禮 | lǐ | Lễ: nghi lễ; lễ phép |
2184 | 梨(子) | lí(zi) | Quả lê |
2185 | 倆 | liǎ | cả hai (người) |
2186 | 連 | lián | Liên, họ liên: gắn bó, nối liền, liên kết |
2187 | 練 | liàn | Luyện, họ luyện: lão luyện; luyện tập |
2188 | 臉 | liǎn | Mặt |
2189 | 戀愛 | liànài | luyến ái |
2190 | 連帶 | liándài | liên quan; liên đới |
2191 | 涼 | liáng | Mát, Để Nguộn |
2192 | 量 | liáng | Lượng: đo; số lượng |
2193 | 輛 | liàng | Chiếc (Chỉ Xe Cộ) |
2194 | 亮 | liàng | Sáng, Bóng, Phát Sáng |
2195 | 兩 | liăng | Lưỡng, Cặp, Hai |
2196 | 良好 | liánghăo | Hài lòng, tốt; tốt đẹp |
2197 | 諒解 | liàngjiě | Lượng thứ; thông cảm |
2198 | 涼快 | liángkuai | Mát Mẻ |
2199 | 糧食 | liángshí | lương thực |
2200 | 亮相 | liàngxiàng | ra mắt; công diễn; biểu diễn |
2201 | 聯合 | liánhé | liên hợp |
2202 | 聯合國 | liánhéguó | liên hợp quốc |
2203 | 連接 | liánjiē | liên kết, kết nối |
2204 | 聯絡 | liánluò | liên lạc; |
2205 | 連忙 | liánmáng | vội vã, vội vàng |
2206 | 臉色 | liănsè | Sắc mặt |
2207 | 聯繫 | liánxì | Liên Lạc, Kết Nối |
2208 | 練習 | liànxí | Luyện Tập |
2209 | 連續 | liánxù | liên tục, liên tiếp |
2210 | 連續劇 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập |
2211 | 了不起 | liǎobùqǐ | tuyệt vời, giỏi lắm; khá lắm; tài ba |
2212 | 了解 | liǎojiě | Hiểu Rõ, Biết Rõ, Biết, Hiểu |
2213 | 料理 | liàolǐ | sắp xếp; xử lí |
2214 | 聊天 | liáotiān | Trò Chuyện |
2215 | 禮拜 | lǐbài | Lễ Bái, Tuần Lễ, Thứ Trong Tuần |
2216 | 禮拜天 | Lǐbài tiān | chủ nhật |
2217 | 禮拜日 | lǐbàirì | Ngày chủ nhật |
2218 | 裡邊 | lǐbiān | Trong (thời gian, không gian, phạm vi) |
2219 | 立場 | lìchăng | lập trường |
2220 | 列 | liè | Liệt: bày ra, xếp; họ liệt |
2221 | 裂 | liè | Liệt: hở, nứt, rạn nứt |
2222 | 鬣蜥 | liè xī | Kỳ nhông |
2223 | 劣勢 | lièshì | điều bất lợi; hoàn cảnh xấu; tình thế xấu |
2224 | 理髮 | lǐfă | cắt tóc |
2225 | 厲害 | lìhài | lợi hại; kịch liệt; gay gắt |
2226 | 離婚 | líhūn | ly hôn |
2227 | 立即 | lìjí | Lập tức, ngay |
2228 | 理解 | lǐjiě | Hiểu, Đã Thông |
2229 | 離開 | Líkāi | Rời Khỏi, Rời Đi |
2230 | 立刻 | lìkè | Lập tức, ngay lập tức |
2231 | 力量 | lìliàng | Sức Lực, Lực Lượng, Sức Mạnh。 |
2232 | 理論 | lǐlùn | lý luận |
2233 | 禮貌 | lǐmào | Lịch Sự, Lễ Độ |
2234 | 裡面 | lǐmiàn | Trong, Bên Trong |
2235 | 林 | lín | Rừng, Lâm |
2236 | 淋 | lín | Lâm: xối, giội; dầm; đổ vào |
2237 | 臨 | lín | Lâm: gần, đối diện |
2238 | 臨床 | línchuáng | lâm sàng |
2239 | 零 | líng | Linh: Vụn Vặt, Lẻ, Số Không |
2240 | 鈴 | líng | chuông |
2241 | 靈 | líng | linh; linh hoạt; tinh thần; linh hồn; tâm linh |
2242 | 另 | lìng | Ngoài, Khác |
2243 | 令 | lìng | Lệnh: ra lệnh; mệnh lệnh |
2244 | 領 | lǐng | Lĩnh: Lãnh, nhận; tiếp nhận |
2245 | 靈丹 | líng dān | linh đơn |
2246 | 凌晨 | Língchén | buổi sáng |
2247 | 領帶 | lǐngdài | cà vạt |
2248 | 領導 | lǐngdăo | lãnh đạo |
2249 | 靈魂 | línghún | linh hồn |
2250 | 靈活 | línghuó | linh hoạt, nhanh nhẹn |
2251 | 零件 | língjiàn | linh kiện |
2252 | 零錢 | língqián | Tiền lẻ |
2253 | 零售 | língshòu | Bán lẻ |
2254 | 領土 | lǐngtŭ | Lãnh thổ |
2255 | 另外 | lìngwài | Ngoài Ra |
2256 | 零下 | língxià | Dưới mức không; dưới 0 |
2257 | 領先 | lǐngxiān | Vượt lên đầu, dẫn đầu |
2258 | 領袖 | lǐngxiù | Lãnh tụ; thủ lĩnh |
2259 | 領養 | lǐngyǎng | nhận nuôi |
2260 | 零用錢 | Língyòng qián | tiền lẻ |
2261 | 領域 | lǐngyù | lĩnh vực |
2262 | 鄰居 | línjū | Hàng Xóm |
2263 | 臨時 | línshí | lâm thời |
2264 | 禮品 | lǐpǐn | Lễ vật; tặng phẩm |
2265 | 力氣 | lìqì | khí lực; sức lực, hơi sức |
2266 | 例如 | lìrú | Ví dụ |
2267 | 利潤 | lìrùn | lợi nhuận |
2268 | 歷史 | lìshǐ | lịch sử |
2269 | 禮數 | lǐshù | lễ phép; lễ nghi; lễ độ |
2270 | 禮堂 | lǐtáng | lễ đường |
2271 | 裡,裏頭 | lǐtóu | Bên trong |
2272 | 留 | liú | Lưu |
2273 | 六 | liù | Lục: Số 6 |
2274 | 溜 | liū | trượt, chuồn mất, lặn mất |
2275 | 流竄 | liúcuàn | lẻn; lẻn lút; chạy trốn t |
2276 | 流動 | liúdòng | lưu động |
2277 | 流汗 | liúhàn | ra mồ hôi |
2278 | 流利 | liúlì | lưu loát |
2279 | 流氓 | liúmáng | lưu manh |
2280 | 留念 | liúniàn | lưu niệm |
2281 | 流沙 | liúshā | cát lún; cát chảy |
2282 | 流血 | liúxiě | chảy máu |
2283 | 流行 | liúxíng | Phổ Biến, Lưu Hành |
2284 | 流星 | liúxīng | sao băng; lưu tinh |
2285 | 留學 | liúxué | Du học |
2286 | 留學生 | liúxuéshēng | Du học sinh |
2287 | 留言 | liúyán | Nhắn Lời, Thư Để Lại, Lời Dặn Dò |
2288 | 留意 | liúyì | lưu ý |
2289 | 禮物 | lǐwù | Quà |
2290 | 利息 | lìxí | Lợi tức, lãi |
2291 | 理想 | lǐxiǎng | lý tưởng |
2292 | 利益 | lìyì | Lợi ích |
2293 | 利用 | lìyòng | Lợi Dụng, Sử Dụng |
2294 | 理由 | lǐyóu | Lý do |
2295 | 勵志 | lìzhì | dốc lòng; chuyên tâm; miệt mài; chăm chỉ |
2296 | 例子 | lìzi | Ví dụ, thí dụ, giả dụ |
2297 | 龍 | lóng | Long; rồng; họ long |
2298 | 樓 | lóu | Lầu, Tầng |
2299 | 嘍 | lóu | Lâu: lâu la; |
2300 | 摟 | lǒu | Lâu: vơ vét; kéo; tính toán; Ôm |
2301 | 樓下 | lóu xià | Tầng Dưới |
2302 | 樓上 | lóushàng | Tầng Trên, Lầu Trên |
2303 | 樓梯 | lóutī | Cầu Thang |
2304 | 爐 | lú | Lò, Bếp |
2305 | 錄 | lù | Lục: ghi chép; sao lục; sổ sách |
2306 | 路 | lù | Lộ: họ Lộ: đường xá; đường; lộ trình; mạch |
2307 | 露 | lù | Lộ: để trần; lộ ra; sương |
2308 | 綠 | lǜ | Màu Xanh Lá |
2309 | 亂 | luàn | Sự Hỗn Loạn, Loạn |
2310 | 綠燈 | lǜdēng | Đèn Xanh |
2311 | 綠豆 | lǜdòu | đậu xanh; |
2312 | 略 | lüè | Lược: sơ lược; đơn giản |
2313 | 旅館 | Lǚguǎn | Lữ Quán, Quán Trọ, Khách Sạn |
2314 | 路徑 | lùjìng | đường đi; lối đi |
2315 | 陸軍 | lùjūn | Lục quân |
2316 | 旅客 | lǚkè | Khách Hàng |
2317 | 路口 | Lùkǒu | Giao Lộ, Đường Giao |
2318 | 履歷 | lǚlì | sơ yếu lý lịch |
2319 | 論 | lùn | Luận Bàn, Luận |
2320 | 輪船 | lúnchuán | Ca nô, tàu thủy |
2321 | 輪流 | lúnliú | Luân phiên, lân lượt |
2322 | 輪胎 | lúntāi | săm lốp; lốp ô tô |
2323 | 論文 | lùnwén | luận văn |
2324 | 輪子 | lúnzi | Bánh xe |
2325 | 落 | luò | Lạc: sót, thiếu; rơi, rớt |
2326 | 羅 | luō | Họ La |
2327 | 落後 | luòhòu | lạc hậu |
2328 | 落實 | luòshí | Chắc chắn, đầy đủ, chu đáo |
2329 | 落伍 | luòwŭ | Lạc ngũ; lạc đội ngũ |
2330 | 錄取 | lùqǔ | nhận vào |
2331 | 路上 | lùshàng | Trên Dường |
2332 | 律師 | lǜshī | luật sư |
2333 | 路線 | lùxiàn | tuyến đường, đường đi |
2334 | 旅行 | lǚxíng | Lữ Hành, Du Lịch |
2335 | 旅行社 | lǚxíngshè | Cơ Quan Du Lịch, Công Ty Du Lịch |
2336 | 陸續 | lùxù | Lục tục, lần lượt |
2337 | 露營 | lùyíng | đi dã ngoại; cắm trại |
2338 | 錄影 | lùyǐng | ghi hình, quay video |
2339 | 錄用 | lùyòng | Thu nhận, tuyển dụng |
2340 | 旅遊 | lǚyóu | Du Lịch |
2341 | 嗎 | ma | Ừ, À: Dùng Ở Cuối Câu Để Hỏi |
2342 | 嘛 | ma | đi; mà。 |
2343 | 麻 | má | Ma, họ ma: đay, gai; nhám; ráp |
2344 | 罵 | mà | Mạ: chửi, mắng, chửi rủa |
2345 | 馬 | mă | Mã, Họ Mã: Con Ngựa |
2346 | 麻煩 | máfan | Rắc Rối |
2347 | 馬虎 | măhū | Qua loa, đại khái, tàm tạm |
2348 | 埋 | mái | Mai: chôn, chôn vùi, mai táng |
2349 | 賣 | Mài | Bán |
2350 | 買 | Mǎi | Mua |
2351 | 買單 | măidān | Hóa đơn bán hàng |
2352 | 脈動 | màidòng | nhịp đập; sự đập; rung động; sự rung |
2353 | 買賣 | măimài | mua bán |
2354 | 馬鈴薯 | mǎlíngshǔ | khoai tây |
2355 | 馬路 | mălù | đường cái; đường sá; đường ô-tô |
2356 | 媽媽 | māmā | Mẹ |
2357 | 慢 | màn | Chậm |
2358 | 滿 | mǎn | Đầy, Mãn Nguyện |
2359 | 蠻高 | mán gāo | Kha cao, tương đối cao |
2360 | 慢慢 | Màn man | Từ Từ, Chậm, Chậm |
2361 | 忙 | máng | Bận, Bận Bịu |
2362 | 忙碌 | mánglù | bận rộn; bận bịu |
2363 | 盲目 | mángmù | một cách mù quáng |
2364 | 漫畫 | mànhuà | Tranh châm biếm, tranh đả kích |
2365 | 慢跑 | mànpăo | chạy bộ, chạy chậm |
2366 | 饅頭 | mántóu | màn thầu |
2367 | 滿意 | mǎnyì | Thỏa Mãn |
2368 | 慢用 | mànyòng | Chậm sử dụng; dùng từ từ |
2369 | 滿月 | mǎnyuè | đầy tháng |
2370 | 滿足 | mǎnzú | thỏa mãn, mãn nguyện |
2371 | 毛 | máo | Mao, Họ Mao: Lông |
2372 | 冒 | mào | mũ |
2373 | 貓 | māo | Mèo |
2374 | 毛筆 | máobǐ | Bút Lông |
2375 | 毛病 | máobìng | tâm bệnh; tật |
2376 | 矛盾 | máodùn | mâu thuẫn nhau; đối lập nhau |
2377 | 毛巾 | máojīn | khăn mặt |
2378 | 冒險 | màoxiǎn | mạo hiểm |
2379 | 毛衣 | máoyī | Áo Lông |
2380 | 貿易 | màoyì | thương mại |
2381 | 帽子 | Màozi | Mũ, Cái Mũ |
2382 | 麻雀 | máquè | Chim sẻ |
2383 | 馬上 | mǎshàng | Ngay Lập Tức |
2384 | 馬桶 | mătǒng | Cái bô |
2385 | 碼頭 | mătóu | Bến đò, bến sông |
2386 | 螞蟻 | măyǐ | Con kiến |
2387 | 沒 | méi | Không, Không Có |
2388 | 煤 | méi | Than đá |
2389 | 每 | měi | Mọi, Mỗi |
2390 | 美 | měi | Mỹ: đẹp; duyên dáng; xinh đẹp; nước mỹ |
2391 | 每次 | měi cì | Mỗi Lần |
2392 | 沒問題 | méi wèntí | Không Vấn Đề |
2393 | 沒辦法 | méibànfă | hết cách, |
2394 | 沒錯 | méicuò | Không sai |
2395 | 沒法子 | méifázi | Không đời nào |
2396 | 美觀 | měiguān | mỹ quan |
2397 | 沒關係 | méiguānxì | Không Quan Trọng |
2398 | 玫瑰 | méiguī | hoa hồng |
2399 | 美國 | Měiguó | Nước Mỹ |
2400 | 美好 | měihăo | mỹ hảo; tốt đẹp; đẹp |
2401 | 梅花 | méihuā | hoa mai |
2402 | 魅力 | mèilì | mê lực |
2403 | 美麗 | měilì | Mỹ Lệ, Đẹp |
2404 | 妹妹 | mèimei | Muội Muội, Em Gái |
2405 | 美妙 | měimiào | mỹ miều |
2406 | 每年 | měinián | Hằng Năm, Mỗi Năm |
2407 | 沒什麼 | méishéme | không sao; không việc gì; không hề gì |
2408 | 沒事 | méishì | Không Sao |
2409 | 美食 | měishí | Thức Ăn Ngon |
2410 | 美術 | měishù | mỹ thuật |
2411 | 每天 | měitiān | Hằng Ngày |
2412 | 沒想到 | méixiăngdào | không tưởng được |
2413 | 沒意思 | méiyìsi | Ko ý nghĩa, nhạt nhẽo, nhàm chán |
2414 | 沒用 | méiyòng | Không tác dụng |
2415 | 沒有 | méiyǒu | Không Có |
2416 | 門 | mén | Cổng, Cửa |
2417 | 夢 | mèng | Mộng: mơ, giấc mơ |
2418 | 猛 | měng | Mãnh; dũng mãnh; dũng cảm |
2419 | 夢到 | mèngdào | mơ thấy; mơ gặp phải |
2420 | 猛烈 | měngliè | hung bạo; mãnh liệt |
2421 | 夢想 | mèngxiăng | mộng tưởng |
2422 | 門口 | ménkǒu | Cửa, Cổng |
2423 | 門票 | ménpiào | vé vào cửa |
2424 | 門診 | ménzhěn | Phòng khám, khám bệnh |
2425 | 密 | mì | Mật: họ mật: chặt chẽ, gắn bó; bí mật |
2426 | 米 | mǐ | Mễ: Họ Mễ: Gạo, Hạt Gạo, Mét (M) Đơn Vị Đo |
2427 | 棉 | mián | bông vải |
2428 | 麵 | miàn | Mì |
2429 | 面 | miàn | Diện: mặt; nét mặt; bột。 |
2430 | 麵包 | Miànbāo | Bánh Mỳ |
2431 | 麵包店 | miànbāodiàn | Tiệm Bánh Mỳ |
2432 | 棉被 | miánbèi | chăn bông |
2433 | 免得 | miănde | để tránh; đỡ phải |
2434 | 緬甸 | miǎndiàn | Myanma |
2435 | 面對 | miànduì | đối diện, đối mặt |
2436 | 免費 | miănfèi | miễn phí |
2437 | 麵粉 | miànfěn | bột mỳ |
2438 | 棉花 | miánhuā | hoa |
2439 | 面積 | miànjī | cây bông; cây bông vải |
2440 | 面臨 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải |
2441 | 面貌 | miànmào | diện mạo; tướng mạo; bộ mặt |
2442 | 面前 | miànqián | trước mặt; phía trước; trước mắt |
2443 | 勉強 | miǎnqiáng | miễn cưỡng |
2444 | 麵條 | miàntiáo | Mỳ Sợi |
2445 | 面子 | miànzi | thể diện; sĩ diện |
2446 | 廟 | miào | Miếu; đền |
2447 | 妙 | miào | Diệu: đẹp, tuyệt diệu |
2448 | 秒 | miǎo | giây |
2449 | 描摹 | miáomó | miêu tả; thể hiện; mô tả |
2450 | 描述 | miáoshù | mô tả |
2451 | 描寫 | miáoxiě | miêu tả |
2452 | 滅亡 | mièwáng | diệt vong |
2453 | 米粉 | mǐfěn | bột gạo;,bún |
2454 | 蜜蜂 | mìfēng | ong mật; mật ong |
2455 | 迷糊 | míhú | mơ hồ |
2456 | 迷路 | mílù | lạc đường |
2457 | 祕密 | mìmì | bí mật |
2458 | 名 | míng | Danh: tên, tên gọi |
2459 | 明 | míng | Minh: rõ; rõ ràng; sáng tỏ |
2460 | 命 | mìng | Mệnh: sinh mệnh; tính mệnh; mạng |
2461 | 名嘴 | míng zuǐ | người nổi tiếng |
2462 | 明白 | míngbái | Biết, Hiểu |
2463 | 名稱 | míngchēng | tên gọi |
2464 | 名詞 | míngcí | danh từ |
2465 | 名單 | míngdān | danh sách |
2466 | 明亮 | míngliàng | Sáng sủa, sáng rực |
2467 | 命令 | mìnglìng | mệnh lệnh |
2468 | 明明 | míngmíng | rõ ràng; rành rành |
2469 | 明年 | míngnián | Năm Sau |
2470 | 名牌 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng; bảng hiệu |
2471 | 名片 | míngpiàn | Danh thiếp |
2472 | 明確 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn; làm sáng tỏ; xác định rõ |
2473 | 明天 | míngtiān | Ngày Mai |
2474 | 民國 | mínguó | Dân quốc |
2475 | 明顯 | míngxiǎn | rõ ràng |
2476 | 明星 | míngxīng | ngôi sao; minh tinh |
2477 | 命運 | mìngyùn | định mệnh |
2478 | 名字 | míngzì | Tên |
2479 | 迷你烤箱 | mínǐ kǎoxiāng | lò nướng nhỏ |
2480 | 民間 | mínjiān | dân gian |
2481 | 民眾 | mínzhòng | dân chúng; quần chúng; nhân dân |
2482 | 民主 | mínzhŭ | Dân chủ |
2483 | 民族 | mínzú | tộc người; dân tộc |
2484 | 密切 | mìqiè | mật thiết |
2485 | 迷人 | mírén | quyến rũ; mê người |
2486 | 迷失 | míshī | mất phương hướng; lạc đường |
2487 | 秘書 | mìshū | thư ký |
2488 | 迷信 | míxìn | mê tín |
2489 | 磨 | mó | Ma: ma sát; cọ; mài |
2490 | 抹 | mǒ | chà; chùi; lau; quệt |
2491 | 摸 | mō | Mô: mò; sờ; mò mẫm |
2492 | 磨練 | mó liàn | tôi luyện; rèn luyện; nung đúc |
2493 | 模仿 | mófăng | mô phỏng theo; bắt chước theo |
2494 | 模糊 | móhú | không rõ; mờ nhạt; lẫn lộn; mơ hồ |
2495 | 陌生 | mòshēng | xa lạ |
2496 | 摩托車 | mótuōchē | Xe Máy, Xe Mô Tô |
2497 | 某 | mǒu | mỗ, ai đó |
2498 | 模型 | móxíng | Khuôn; mô hình, hình mẫu |
2499 | 模樣 | móyàng | dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo |
2500 | 木 | mù | Mộc: cây; cây cối, gỗ |
2501 | 募款 | mù kuǎn | gây quỹ |
2502 | 木(頭) | mù( tou) | Mộc, Miếng Gỗ |
2503 | 目標 | mùbiāo | Mục tiêu |
2504 | 目的 | mùdì | Mục Đích |
2505 | 目的地 | mùdìdì | điểm đến |
2506 | 目光 | mùguāng | Ánh Mắt, Tầm Mắt, Tầm Nhìn |
2507 | 目錄 | mùlù | mục lục |
2508 | 目前 | mùqián | hiện nay; trước mắt |
2509 | 母親 | mǔqīn | Mẹ |
2510 | 拿 | ná | Cầm, Lấy |
2511 | 那 | nà | Kia: Đại Từ Chỉ Vật, Người Ở Xa |
2512 | 哪 | nă | Đâu, Từ Dùng Để Hỏi Ở Đâu |
2513 | 那邊 | nàbiān | Ở Đó, Ở Chỗ Kia |
2514 | 奶 | năi | Sửa; vú |
2515 | 妳 | năi | Bạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người |
2516 | 奶茶 | năichá | Chà sữa |
2517 | 奶粉 | năifěn | sữa bột; bột sữa |
2518 | 耐心 | nàixīn | kiên nhẫn |
2519 | 耐用 | nàiyòng | bền |
2520 | 哪裡 | nălǐ | Đâu, Chỗ Nào |
2521 | 那麼 | nàme | Như Vậy, Như Thế, Như Thế Đấy, Thế Đó, Thế Đấy |
2522 | 難 | Nán | Khó |
2523 | 男 | nán | Nam Giới |
2524 | 南 | nán | Nam: hướng nam |
2525 | 難掩 | nán yǎn | khó che giấu |
2526 | 南(邊) | nán( biān) | Phía Nam |
2527 | 奶奶 | nănai | Bà Nội |
2528 | 南部 | nánbù | Phía Nam |
2529 | 難道 | nándào | Chả Trách, |
2530 | 難得 | nándé | khó có được; khó được |
2531 | 南方 | nánfāng | phương nam |
2532 | 難怪 | nánguài | thảo nào; hèn chi; chẳng trách |
2533 | 難過 | nánguò | Buồn, Chán |
2534 | 男孩 | nánhái | Con Trai |
2535 | 難看 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt |
2536 | 南面 | nánmiàn | phía nam |
2537 | 男朋友 | nánpéngyǒ | Bạn trai; người yêu (là nam) |
2538 | 男人 | nánrén | Nam nhân |
2539 | 男生 | nánshēng | Nam sinh |
2540 | 難受 | nánshòu | khó chịu; khó ở |
2541 | 男子 | nánzǐ | Con trai, người con trai |
2542 | 鬧 | nào | Náo: ồn ào; ầm ĩ |
2543 | 腦 | nǎo | não, bộ não |
2544 | 腦部 | nǎo bù | não bộ |
2545 | 腦器官 | nǎo qìguān | cơ quan đầu não |
2546 | 腦袋 | nǎodai | cái đầu, bộ não |
2547 | 腦筋 | năojīn | đầu óc; suy nghĩ; trí nhớ |
2548 | 鬧區 | nàoqū | khu trung tâm |
2549 | 鬧鐘 | nàozhōng | đồng hồ báo thức |
2550 | 腦子 | năozi | não; bộ óc。 |
2551 | 哪怕 | nàpà | dù cho; cho dù; dù là |
2552 | 那兒 | nàr | Chỗ Ấy, Nơi Ấy |
2553 | 哪兒 | nǎr | Chỗ Nào, Đâu |
2554 | 拿手 | náshǒu | sở trường; tài năng; tài ba; đặc sắc |
2555 | 哪些 | năxiē | cái nào; người nào |
2556 | 那樣 | nàyàng | như vậy; như thế; thế |
2557 | 呢 | ne | Thế, Nhỉ, Vậy (Dùng Để Hỏi), Nhé, Nhỉ (Dùng Ở Cuối Câu Trần Thuật) |
2558 | 內部 | nèibù | nội bộ; bên trong |
2559 | 內行 | nèiháng | trong nghề; thành thạo; tinh thông |
2560 | 內科 | nèikē | Nội khoa |
2561 | 內容 | nèiróng | Nội Dung |
2562 | 內衣 | nèiyī | Nội Y |
2563 | 能 | néng | Có Thể |
2564 | 能幹 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ |
2565 | 能夠 | nénggòu | Đủ, Có Đủ, Cần Đủ |
2566 | 能力 | nénglì | năng lực |
2567 | 能源 | néngyuán | nguồn năng lượng |
2568 | 泥 | ní | Bùn, nhão |
2569 | 你 | nǐ | Bạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người |
2570 | 年 | nián | Niên, Năm |
2571 | 粘 | nián | Niêm; họ niêm: dính; dính lại |
2572 | 黏 | nián | dính; sánh |
2573 | 念 | niàn | Niệm, Họ Niệm: Nhớ, Nhớ Nhung, Đọc, Học Bài |
2574 | 年初 | niánchū | đầu năm, mấy ngày đầu năm |
2575 | 年代 | niándài | niên đại |
2576 | 年底 | niándǐ | Cuối năm, những ngày cuối năm |
2577 | 年級 | niánjí | cấp, lớp |
2578 | 年紀 | niánjì | Uổi Tác, Tuổi, Niên Kỷ |
2579 | 年齡 | niánlíng | tuổi, tuổi tác |
2580 | 年輕 | niánqīng | Thanh Niên, Người Trẻ |
2581 | 唸書 | niànshū | Học Bài, Đọc Sách |
2582 | 尿 | niào | Niệu: nước tiểu, đi tiểu |
2583 | 鳥 | Niǎo | Chim |
2584 | 捏 | niē | nhón; nhặt; cầm |
2585 | 你們 | nǐmen | Các bạn, các ông: ngôi thứ hai số nhiều chỉ người |
2586 | 您 | nín | Ngài, Ông (Đại Từ Nhân Xưng, Có Ý Kính Trọng) |
2587 | 寧可 | nìngkě | hơn là |
2588 | 寧願 | níngyuàn | Thà, thà rằng |
2589 | 泥土 | nítŭ | Thổ nhưỡng |
2590 | 牛 | niú | Con Bò |
2591 | 鈕扣 | niŭkòu | Nút, cái nút |
2592 | 牛奶 | niúnǎi | Sửa Bò |
2593 | 牛排 | niúpái | Bít Tết |
2594 | 牛肉 | niúròu | Thịt bò |
2595 | 牛仔褲 | niúzǎikù | Quần Jean |
2596 | 扭轉 | niǔzhuǎn | xoay chuyển; cải biến; thay đổi |
2597 | 濃 | nóng | đặc; đậm |
2598 | 弄 | nòng | Làm, Kiếm Cách, Tìm Cách |
2599 | 農產品 | Nóngchǎnpǐn | nông sản phẩm; sản phẩm nông nghiệp |
2600 | 農村 | nóngcūn | nông thôn |
2601 | 濃厚 | nónghòu | nồng hậu |
2602 | 農民 | nóngmín | nông dân |
2603 | 農藥 | nóngyào | thuốc trừ sâu; nông dược |
2604 | 農業 | nóngyè | nông nghiệp |
2605 | 女 | nǚ | Nữ Giới |
2606 | 暖 | nuăn | ấm ấp; ấm |
2607 | 暖和 | nuănhuo | Ấm Áp (Khí Hậu, Hoàn Cảnh), Sửa Ấm |
2608 | 暖氣 | nuănqì | Hơi ấm; hệ thống sưởi hơi |
2609 | 女兒 | nǚér | con gái |
2610 | 女孩 | nǚhái | Con Gái |
2611 | 努力 | nǔlì | Cố Gắng |
2612 | 諾基亞 | nuòjīyà | nokia |
2613 | 女朋友 | nǚpéngyǒu | Bạn gái; người yêu (là nam) |
2614 | 女人 | nǚrén | Nữ nhân, con giá |
2615 | 女生 | nǚshēng | Nữ sinh |
2616 | 女性 | nǚxìng | Nữ Giới, Phụ Nữ |
2617 | 哦 | ó | ngâm thơ; vịnh thơ; ngâm |
2618 | 喔 | ō | ờ (thể hiện sự hiểu ra) |
2619 | 噢 | òu | ờ (thể hiện sự hiểu ra) |
2620 | 偶爾 | ǒu ěr | Thỉnh thoảng |
2621 | 歐美 | ōuměi | Âu Mỹ |
2622 | 歐洲 | ōuzhōu | Châu Âu |
2623 | 爬 | pá | Bò, Leo Trèo, Trèo, Leo |
2624 | 怕 | pà | Sợ |
2625 | 排 | pái | Bài: xếp; sắp |
2626 | 派 | pài | phái, cử |
2627 | 拍 | pāi | Chụp Ảnh, Chụp Hình |
2628 | 排斥 | páichì | bài xích; bài bác; gạt bỏ; loại trừ |
2629 | 排隊 | páiduì | Xếp Hàng |
2630 | 排列 | páiliè | Sắp xếp, dãy số, thứ bậc |
2631 | 排球 | páiqiú | bóng chuyền |
2632 | 牌子 | páizi | Biển Báo |
2633 | 盤 | pán | Họ Bàn, Khay, Mâm, Đĩa To |
2634 | 攀 | pān | Phán: leo; trèo; vịn; bám; víu ( |
2635 | 判斷 | pànduàn | phán đoán |
2636 | 旁 | páng | bên cạnh; cạnh; cạnh bên |
2637 | 胖 | pàng | Mập |
2638 | 旁邊 | páng biān | Bên Cạnh |
2639 | 龐大 | pángdà | To Lớn, To, Lớn, Bự |
2640 | 龐大商 | pángdà shāng | Thương Số Lớn |
2641 | 攀升 | pānshēng | trỗi dậy; trèo lên |
2642 | 盼望 | pànwàng | trông mong; mong mỏi; trông chờ |
2643 | 盤子 | pánzi | Cái Đĩa, Mâm, Khay |
2644 | 炮 | pào | xào; nướng; rang; sấy; pháo; pháo đố |
2645 | 砲 | pào | Pháp, súng thần công |
2646 | 泡 | pào | bong bóng; bọt |
2647 | 跑 | pǎo | Chạy |
2648 | 跑步 | păobù | chạy bộ |
2649 | 泡茶 | pàochá | pha trà |
2650 | 爬山 | Páshān | Leo Núi |
2651 | 陪 | péi | Đồng Hành |
2652 | 配 | pèi | Phối: xứng, kết duyên; sánh đôi |
2653 | 賠償 | péicháng | đền bù |
2654 | 配合 | pèihé | Hợp Tác |
2655 | 配料 | pèiliào | thành phần, phối liệu |
2656 | 陪同 | péitóng | cùng đi |
2657 | 培養 | péiyǎng | Bồi Dưỡng |
2658 | 盆 | pén | chậu; bồn |
2659 | 噴 | pēn | phun ra; phọt ra; bắn ra; phụt ra |
2660 | 碰 | pèng | đụng; chạm; vấp; va。 |
2661 | 捧 | pěng | nâng; bê; bưng |
2662 | 碰見 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp |
2663 | 碰上 | pèngshàng | tình cờ gặp |
2664 | 朋友 | péngyǒu | Bằng Hữu, Bạn Bè |
2665 | 膨脹 | péngzhàng | giãn nở; bành trướng; tăng thêm |
2666 | 皮 | pí | Bì: da; vỏ, lớp bên ngoài |
2667 | 匹 | Pǐ | Con (Ngựa, La, Lừa) |
2668 | 披 | pī | khoác; choàng (trên vai); tét; nứt; rạn |
2669 | 批 | pī | Phê: phê bình; phê phán; Phát |
2670 | 片 | piàn | Ấm Ảnh, Tấm Hình, Bức Hoạ |
2671 | 騙 | piàn | lừa gạt; lừa dối |
2672 | 篇 | piān | Bài, trang; tờ; bài; quyển |
2673 | 片面 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều |
2674 | 偏偏 | piānpiān | lại; cứ; cố ý; vẫn cứ; khăng khăng; khư khư |
2675 | 偏食 | piānshí | Kén ăn; che khuất từng phần |
2676 | 偏向 | piānxiàng | bất công; thiên vị |
2677 | 便宜 | Piányí | Rẻ |
2678 | 騙子 | piànzi | tên lừa đảo; tên bịp bợm |
2679 | 片子 | piànzǐ | cuộn phim; phim (điện ảnh); đĩa quang; chụp x quang |
2680 | 票 | piào | Vé, Phiếu, Thẻ, Hoá Đőn |
2681 | 飄 | piāo | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió |
2682 | 漂亮 | piào·liang | Đẹp, Xinh Xắn, Xinh Đẹp |
2683 | 皮包 | píbāo | Túi Sách Tay, Ví Da, Cặp Da |
2684 | 皮帶 | pídài | dây thắt lưng; dây nịt |
2685 | 皮膚 | pífū | da, làn da |
2686 | 屁股 | pìgŭ | mông; đít |
2687 | 披荊斬棘 | pījīngzhǎnjí | vượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn |
2688 | 啤酒 | píjiǔ | Bia |
2689 | 疲倦 | píjuàn | mệt mỏi rã rời |
2690 | 疲勞 | píláo | Mệt mỏi, kiệt sức; yếu sức |
2691 | 品德 | pǐndé | phẩm đức |
2692 | 瓶 | píng | Bình, Lọ |
2693 | 平 | píng | Bình: bằng phẳng; ngang bằng, bình |
2694 | 坪 | píng | bình địa; bãi |
2695 | 憑 | píng | Bằng: tựa, dựa, chứng cứ |
2696 | 平安 | píng'ān | Bình An |
2697 | 平常 | Píngcháng | Bình Thường |
2698 | 平等 | píngděng | Bình đẳng |
2699 | 評估 | pínggū | Đánh giá |
2700 | 蘋果 | Píngguǒ | Quả Táo |
2701 | 蘋果園 | píngguǒ yuán | vườn táo |
2702 | 平衡 | pínghéng | cân đối; cân bằng; thăng bằng |
2703 | 平靜 | píngjìng | điềm tĩnh; bình tĩnh |
2704 | 平均 | píngjūn | trung bình; bình quân |
2705 | 評論 | pínglùn | Bình luận |
2706 | 平時 | píngshí | Bình thường, lúc thường |
2707 | 平原 | píngyuán | đồng bằng; bình nguyên |
2708 | 瓶子 | píngzi | lọ; bình |
2709 | 頻率 | pínlǜ | tần số |
2710 | 拼命 | pīnmìng | liều mạng; liều mình; liều lĩnh |
2711 | 聘請 | pìnqǐng | mời; mời đảm nhiệm chức vụ |
2712 | 貧窮 | pínqióng | nghèo khó |
2713 | 品質 | pǐnzhí | Chất Lượng |
2714 | 批判 | pīpàn | phê phán |
2715 | 批評 | pīpíng | phê bình |
2716 | 脾氣 | píqì | nóng nảy. tính tình; tính cách; tính khí |
2717 | 皮鞋 | píxié | dày da |
2718 | 破 | pò | Vỡ, Đứt, Thủng |
2719 | 頗 | pǒ | Lệch, xiên; tương đối, khá |
2720 | 破壞 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng |
2721 | 破爛 | pòlàn | rách nát; tả tơi; lụp xụp |
2722 | 破裂 | pòliè | vỡ; nứt; rạn; rạn nứt。 |
2723 | 婆婆 | pópó | mẹ chồng |
2724 | 迫切 | pòqiè | bức thiết; cấp bách |
2725 | 剖析 | pōuxī | phân tích |
2726 | 鋪 | pū | Cái; rải; trát; lát, lót |
2727 | 撲 | pū | bổ nhào; dốc lòng; đánh thốc, tấn công; vỗ; đập |
2728 | 鋪寫 | pù xiě | cách trình bày |
2729 | 普遍 | pǔbiàn | phổ biến |
2730 | 瀑布 | pùbù | thác nước; thác |
2731 | 曝光 | pùguāng | cho hấp thụ ánh sáng |
2732 | 普及 | pǔjí | phổ cập; phổ biến |
2733 | 撲滅 | pūmiè | dập tắt; tiêu diệt; đập chết |
2734 | 葡萄 | pútáo | Nho; cây nho; quả nho |
2735 | 普通 | Pǔtōng | phổ thông |
2736 | 普通話 | pŭtōnghuà | tiếng phổ thông |
2737 | 期 | qí | Khoá, Kỳ Học, Kỳ |
2738 | 騎 | qí | Lái, Đi (Xe Đạp) |
2739 | 齊 | qí | Tề: chỉnh tề, ngay ngắn; họ tề |
2740 | 氣 | qì | Khí: khí, hơi |
2741 | 起 | qǐ | Khởi: Dậy, Thành Lập |
2742 | 七 | qī | Thất, Số 7 |
2743 | 騎車 | qí chē | Đi Xe Đạp |
2744 | 氣源 | qì yuán | nguồn khí |
2745 | 恰好 | qiàhǎo | vừa lúc; đúng lúc; vừa đúng; vừa may; chính xác |
2746 | 前 | qián | Tiền: Trước |
2747 | 錢 | qián | Tiền |
2748 | 欠 | qiàn | ngáp; nợ; mắc nợ |
2749 | 淺 | qiăn | Nhạt, hời hợt; mỏng; nông cạn |
2750 | 千 | qiān | Thiên: Nghìn, Trời |
2751 | 遷 | qiān | Thiên: di chuyển; chuyển biến |
2752 | 簽 | qiān | Thiêm: Ký; cái thẻ; cái tăm |
2753 | 淺色 | qiǎn sè | nhạt màu |
2754 | 鉛筆 | qiānbǐ | Bút Chì |
2755 | 前邊 | Qiánbian | Mặt Trước |
2756 | 簽訂 | qiāndìng | Ký kết; ký )HĐ) |
2757 | 前方 | qiánfāng | tiền phương |
2758 | 牆 | qiáng | Tường |
2759 | 強 | qiáng | Cường:, họ cường, kiên cường, mạnh |
2760 | 搶 | qiǎng | súng, tranh đua; tranh giành, cướp đoạt, giành giật |
2761 | 槍 | qiāng | Thương: cây giáo; cây thương |
2762 | 搶攻 | qiǎng gōng | tấn công |
2763 | 牆壁 | qiángbì | tường, vách tường |
2764 | 強大 | qiángdà | cường đại, to lớn |
2765 | 強盜 | qiángdào | cường đạo; bọn giặc; bọn cướp |
2766 | 強調 | qiángdiào | cường điệu |
2767 | 強度 | qiángdù | Cường độ |
2768 | 搶救 | qiăngjiù | cấp cứu。 |
2769 | 強烈 | qiángliè | mạnh, cường liệt |
2770 | 強迫 | qiángpò | ép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép |
2771 | 強人 | qiángrén | tên cướp; kẻ cướp; cường đạo |
2772 | 前進 | qiánjìn | Tiến lên, tiến bước |
2773 | 前面 | Qiánmiàn | Đằng Trước |
2774 | 簽名 | qiānmíng | ký tên |
2775 | 前年 | qiánnián | Năm kia; năm kia |
2776 | 前天 | qiántiān | ngày kia |
2777 | 前頭 | qiántóu | Trước mặt, phía trước |
2778 | 前途 | qiántú | đường dài; tiền đồ; triển vọng; tương lai |
2779 | 千萬 | qiānwàn | thiên vạn: nhất thiết, dù sao cũng |
2780 | 前往 | qiánwăng | tiến về phía trước; đi |
2781 | 謙虛 | qiānxū | Khiêm tốn, khiêm nhường |
2782 | 歉意 | qiànyì | áy náy; day dứt; ray rứt; xin lỗi |
2783 | 簽約 | qiānyuē | Ký hợp đồng |
2784 | 簽證 | qiānzhèng | visa |
2785 | 簽字 | qiānzì | Chữ ký, ký tên |
2786 | 橋 | qiáo | Kiều: Họ Kiều, Cây Cầu |
2787 | 瞧 | qiáo | Nhìn |
2788 | 巧 | qiǎo | khéo léo |
2789 | 敲 | qiāo | gõ; khua。 |
2790 | 巧克力 | Qiǎokèlì | Sô Cô La |
2791 | 巧妙 | qiăomiào | tài tình; khéo léo |
2792 | 悄悄 | qiăoqiăo | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng |
2793 | 器材 | qìcái | khí tài; dụng cụ |
2794 | 汽車 | qìchē | Xe Ô Tô, Xe Hơi |
2795 | 起初 | qǐchū | lúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu |
2796 | 起床 | Qǐchuáng | Thức Dậy |
2797 | 其次 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó |
2798 | 且 | qiě | a; mà (trợ từ, tương tự như '啊') |
2799 | 切 | qiē | bổ, cắt, xắt |
2800 | 啟發 | qǐfā | dẫn dắt, gợi ý |
2801 | 起飛 | qǐfēi | Máy Bay Cất Cánh |
2802 | 氣氛 | qìfēn | bầu không khí |
2803 | 欺負 | qīfù | ức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt |
2804 | 奇怪 | qíguài | Sự Xa Lạ, Kỳ Quái |
2805 | 器官 | qìguān | cơ quan |
2806 | 氣候 | qìhòu | khí hậu |
2807 | 起火 | qǐhuǒ | nấu cơm; thổi cơm; nấu ăn; hỏa hoạn, cháy |
2808 | 期間 | qíjiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày |
2809 | 起來 | Qǐlái | Đứng Lên |
2810 | 親 | qīn | Thân: Họ Hàng, Ruột Thịt: Hôn |
2811 | 晴 | qíng | Tinh: trời trong; trời quang |
2812 | 情 | qíng | Tình: tình cảm, tính ý |
2813 | 請 | qǐng | Mời |
2814 | 輕 | qīng | Nhẹ: Nhẹ Nhàng, Thoải Mái |
2815 | 清 | qīng | Thanh: họ Thanh; trong suốt; trong veo; trong vắt |
2816 | 青 | qīng | Thanh: họ thanh; màu xanh; trẻ trung |
2817 | 青菜 | qīngcài | Rau Xanh |
2818 | 清晨 | qīngchén | sáng sớm |
2819 | 清楚 | qīngchǔ | Rõ Ràng, Mạch Lạc |
2820 | 請假 | qǐngjià | Xin Phép |
2821 | 請教 | qǐngjiào | thỉnh giáo |
2822 | 清潔 | qīngjié | sạch sẽ; sạch |
2823 | 清潔劑 | qīngjié jì | chất tẩy rửa |
2824 | 情境 | Qíngjìng | Tình Huống |
2825 | 請客 | qǐngkè | Mời Khách |
2826 | 情況 | qíngkuàng | tình hình。 |
2827 | 青年 | qīngnián | Thanh niên; tuổi trẻ |
2828 | 請求 | qǐngqiú | thỉnh cầu |
2829 | 情人 | qíngrén | người tình, tình nhân |
2830 | 情人節 | qíngrén jié | ngày lễ tình nhân |
2831 | 輕傷 | qīngshāng | chấn thương nhẹ |
2832 | 青少年 | Qīngshàonián | Thanh thiếu niên |
2833 | 情書 | qíngshū | thư tình |
2834 | 輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ Nhõm, Ung Dung, Thoải Mái |
2835 | 晴天 | qíngtiān | Trời Trong, Trời Nắng Đẹp |
2836 | 請問 | qǐngwèn | Xin Hỏi |
2837 | 清晰 | qīngxī | rõ ràng; rõ rệt; rõ nét |
2838 | 傾向 | qīngxiàng | nghiêng về; hướng về; thiên về; xu thế |
2839 | 情形 | qíngxíng | tình huống, tình hình |
2840 | 慶幸 | qìngxìng | hân hoan |
2841 | 清醒 | qīngxǐng | tỉnh táo minh mẫn |
2842 | 情緒 | qíngxù | tâm trạng |
2843 | 輕易 | Qīngyì | đơn giản; dễ dàng |
2844 | 慶祝 | qìngzhù | Chúc Mừng, Chào Mừng |
2845 | 親口 | qīnkǒu | chính mồm; chính miệng |
2846 | 勤勞 | qínláo | Cần lao |
2847 | 親戚 | qīnqī | hân thích; thông gia |
2848 | 親切 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương |
2849 | 親人 | qīnrén | người thân |
2850 | 侵入 | qīnrù | xâm nhập; xâm phạm (địch quân) |
2851 | 親手 | qīnshǒu | tự tay; chính tay |
2852 | 親眼 | qīnyăn | tận mắt; chính mắt |
2853 | 親自 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) |
2854 | 窮 | qióng | nghèo; nghèo nàn; cùng tận |
2855 | 窮人 | qióngrén | người nghèo |
2856 | 旗袍 | qípáo | áo dài (một loại áo của dân tộc Mãn, Trung Quốc) |
2857 | 欺騙 | qīpiàn | lừa dối; đánh lừa; lừa gạt |
2858 | 齊全 | qíquán | đầy đủ, đủ cả |
2859 | 其實 | qíshí | kỳ thực |
2860 | 歧視 | qíshì | kỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt。 |
2861 | 汽水 | qìshuǐ | Nước Có Ga, Nước Ngọt |
2862 | 其它 | qítā | cái khác (dùng với sự vật) |
2863 | 其他 | qítā | cái khác; khác (dùng cho cả người, vật) |
2864 | 企圖 | qìtú | Ý đồ, mưa đồ, mưu tính |
2865 | 球 | Qiú | Cầu, Bóng |
2866 | 求 | qiú | Cứu, Cầu Cứu |
2867 | 秋 | qiū | Thu: Họ Thu: mùa thu; thu |
2868 | 球場 | qiúchăng | sân bóng; bãi bóng。 |
2869 | 球隊 | qiúduì | đội bóng |
2870 | 求婚 | qiúhūn | cầu hôn |
2871 | 秋季 | qiūjì | mùa thu; thu |
2872 | 囚禁 | qiújìn | cầm tù, bỏ tù |
2873 | 球賽 | qiúsài | đấu bóng; thi bóng |
2874 | 秋天 | qiūtiān | Mùa Thu |
2875 | 球鞋 | qiúxié | giầy đá bóng |
2876 | 球員 | qiúyuán | cầu thủ; cầu thủ bóng đá |
2877 | 求職 | qiúzhí | tìm việc |
2878 | 氣味 | qìwèi | mùi |
2879 | 氣溫 | qìwēn | nhiệt độ không khí |
2880 | 氣息 | qìxí | hơi thở |
2881 | 期限 | qíxiàn | kỳ hạn; thời hạn |
2882 | 氣象 | qìxiàng | khí tượng |
2883 | 企業 | qǐyè | Doanh Nghiệp |
2884 | 汽油 | qìyóu | Xăng |
2885 | 其餘 | qíyú | còn lại; ngoài ra |
2886 | 其中 | qízhōng | trong đó |
2887 | 期中 | qízhōng | Trong đó |
2888 | 旗子 | qízi | Lá cờ |
2889 | 妻子 | qīzǐ | vợ |
2890 | 去 | qù | Khứ: Mất Đi, Không Còn, Rời Bỏ, Qua |
2891 | 取 | qŭ | Lấy, đạt được; dẫn đến |
2892 | 娶 | qŭ | lấy vợ; cưới vợ |
2893 | 趨於 | qū yú | khunh hướng |
2894 | 全 | quán | Toàn, Họ Toàn, Toàn Bộ, Cả |
2895 | 券 | quàn | phiếu; vé; chứng chỉ |
2896 | 勸 | quàn | Khuyến: khuyên nhủ; khuyến khích; khích lệ |
2897 | 圈 | quān | vòng tròn; vòng |
2898 | 權歸 | quán guī | quyền sở hữu |
2899 | 全部 | quánbù | Toàn Bộ |
2900 | 全家 | Quánjiā | Toàn Gia, Cả Nhà |
2901 | 權利 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích, bản quyền |
2902 | 全面 | quánmiàn | toàn diện |
2903 | 全民 | quánmín | Toàn Dân |
2904 | 全球 | quánqiú | toàn cầu |
2905 | 全身 | quánshēn | Toàn thân; |
2906 | 詮釋 | quánshì | diễn dịch, thuyết minh; giải thích |
2907 | 全體 | quántǐ | tất cả, toàn thể |
2908 | 拳頭 | quántóu | nắm tay; quả đấm; nắm đấm |
2909 | 權威 | quánwēi | thẩm quyền |
2910 | 區別 | qūbié | khác biệt; sự khác biệt; điểm khác biệt |
2911 | 取代 | qŭdài | lật đổ địa vị; thay thế địa vị |
2912 | 取得 | qŭdé | đạt được; giành được; thu được; lấy được |
2913 | 卻 | què | Lùi; làm cho lùi; mất; đi |
2914 | 缺 | quē | Khuyết: thiếu; hụt |
2915 | 卻仍 | què réng | nhưng vẫn |
2916 | 缺點 | Quēdiǎn | sự thiếu sót, khuyết điểm |
2917 | 確定 | quèdìng | Quyết Định |
2918 | 缺乏 | quēfá | thiếu hụt, không đủ |
2919 | 確認 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận |
2920 | 缺少 | quēshǎo | Thiếu |
2921 | 確實 | quèshí | xác thực; chính xác; đích xác |
2922 | 缺席 | quēxí | vắng họp; nghỉ học。 |
2923 | 群 | qún | Quần: bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm |
2924 | 去年 | qùnián | Năm Ngoái |
2925 | 群眾 | qúnzhòng | quần chúng |
2926 | 裙子 | qúnzi | Váy |
2927 | 去世 | qùshì | qua đời, chết |
2928 | 取笑 | qŭxiào | pha trò; trò cười; chế nhạo; giễu cợt。 |
2929 | 取消 | qŭxiāo | thủ tiêu; huỷ bỏ; xoá bỏ; bãi bỏ |
2930 | 區域 | qūyù | khu vực; vùng |
2931 | 曲折 | qūzhé | quanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu |
2932 | 染 | răn | Nhiễm: nhuộn; lây; tiêm nhiễm; mắc |
2933 | 染紅 | rǎn hóng | nhuộm đỏ |
2934 | 然而 | ránér | nhưng mà; thế mà; song |
2935 | 讓 | ràng | Cho Phép |
2936 | 讓步 | ràngbù | nhượng bộ; nhường bước |
2937 | 然後 | ránhòu | Sau Đó |
2938 | 燃料 | ránliào | nhiên liệu |
2939 | 燃燒 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy |
2940 | 繞 | rào | quấn; cuốn; buộc |
2941 | 饒富 | ráo fù | giàu có |
2942 | 繞道 | ràodào | đi đường vòng; đường vòng |
2943 | 熱 | rè | Nóng |
2944 | 惹 | rě | dẫn đến; gây ra; rêu chọc; trêu ghẹo |
2945 | 熱愛 | rèài | yêu, nhiệt tình, nhiệt tâm, tha thiết |
2946 | 熱烈 | rèliè | nhiệt liệt |
2947 | 熱門 | rèmén | hấp dẫn; lôi cuốn |
2948 | 人 | Rén | Con Người |
2949 | 認 | rèn | Nhận: nhận thức; phân biệt; thừa nhận |
2950 | 任 | rèn | Nhậm:, họ nhậm: bổ nhiệm; sử dụng; cử |
2951 | 忍 | rěn | Nhẫn: nhẫn nại; chịu đựng |
2952 | 熱鬧 | rènào | Sống Động, Nhộn Nhịp |
2953 | 忍不住 | rěnbúzhù | Nhịn không được, nhẫn không được |
2954 | 人才 | réncái | nhân tài |
2955 | 認得 | rèndé | Biết được, nhận ra, nhận thấy |
2956 | 仍 | réng | Nhưng: dựa vào; chiếu theo; dựa theo |
2957 | 扔 | rēng | ném; đẩy; vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ |
2958 | 人格 | réngé | nhân cách; đạo đức |
2959 | 人工 | réngōng | nhân công |
2960 | 仍然 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại |
2961 | 任何 | rènhé | Bất Kì |
2962 | 人家 | rénjiā | nhà; hộ; người ta; người khác |
2963 | 人間 | rénjiān | nhân gian |
2964 | 人口 | rénkǒu | Nhân khẩu |
2965 | 人類 | Rénlèi | Nhân Loại, Con Người |
2966 | 人力 | rénlì | nhân lực |
2967 | 人們 | rénmen | Mọi người; người ta; nhân dân |
2968 | 人民 | rénmín | Nhân dân, đồng bào |
2969 | 忍耐 | rěnnài | nhẫn nại |
2970 | 人情味 | rénqíngwèi | tình người |
2971 | 人權 | rénquán | nhân quyền |
2972 | 人生 | rénshēng | nhân sinh |
2973 | 人士 | rénshì | nhân sỹ |
2974 | 人事 | rénshì | nhân sự |
2975 | 認識 | rènshí | Biết, Quen Biết |
2976 | 忍受 | rěnshòu | chịu đựng; nén chịu。 |
2977 | 人體 | réntǐ | nhân thể |
2978 | 認為 | rènwéi | Cho Rằng |
2979 | 人物 | rénwù | nhân vật |
2980 | 任務 | rènwù | Nhiệm vụ |
2981 | 人心 | rénxīn | nhân tâm |
2982 | 忍心 | rěnxīn | nhẫn tâm; đang tâm; nỡ lòng |
2983 | 任性 | rènxìng | tuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả; |
2984 | 人行道 | rénxíngdào | đường đi bộ |
2985 | 人員 | rényuán | nhân viên |
2986 | 認真 | rènzhēn | Chăm Chỉ |
2987 | 熱情 | rèqíng | nhiệt rình |
2988 | 熱水 | rèshuǐ | Nước nóng |
2989 | 熱心 | rèxīn | nhiệt tâm |
2990 | 日 | rì | Nhật, Ngày, Mặt Trời |
2991 | 日本 | rìběn | Nước Nhật |
2992 | 日常 | rìcháng | nhật thường, ngày ngày, hằng ngày; thường ngày |
2993 | 日出 | rìchū | Mặt trời mọc; ngày mới |
2994 | 日後 | rìhòu | sau này, mai sau |
2995 | 日記 | rìjì | nhật ký |
2996 | 日用品 | rìyòngpǐn | vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng |
2997 | 日子 | rìzi | ngày; thời kì。 |
2998 | 融 | róng | tan chảy |
2999 | 容 | róng | Dung, họ dung: dung nạp; bao hàm; chứa |
3000 | 融化 | rónghuà | dung hòa |
3001 | 榮幸 | róngxìng | vinh hạnh |
3002 | 容易 | róngyì | Dễ |
3003 | 肉 | ròu | Dễ, Dễ Dàng |
3004 | 如 | rú | như: thích hợp; chiếu theo; như |
3005 | 入 | rù | Nhập: đi đến; đi vào |
3006 | 軟 | ruăn | Mềm mại, êm dịu; yếu đuối |
3007 | 軟體 | ruǎntǐ | phần mềm |
3008 | 如此 | rúcǐ | như vậy; như thế |
3009 | 如果 | Rúguǒ | Nếu Như |
3010 | 如果說 | rúguǒshuō | Nếu như nói, như chúng ta nói |
3011 | 如何 | rúhé | Làm sao. như thế nào; thế nào; ra sao |
3012 | 瑞典 | ruìdiǎn | Thụy Điển |
3013 | 瑞士 | ruìshì | Thụy sĩ |
3014 | 如今 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay。 |
3015 | 入口 | rùkǒu | nhập khẩu; nhập cảng; vào cửa |
3016 | 入門 | Rùmén | Nhập Môn, |
3017 | 若 | ruò | như; dường như; |
3018 | 弱 | ruò | Nhược: yếu; yếu sức |
3019 | 如同 | rútóng | dường như; giống như; như là; như thế。 |
3020 | 如下 | rúxià | như sau; dưới đây; sau đây |
3021 | 入學 | rùxué | Nhập học |
3022 | 如意 | rúyì | như ý |
3023 | 塞 | sài | Tắc: nhét, đút, bịt, tắc (đường) |
3024 | 塞車 | sāichē | tắc đường |
3025 | 賽跑 | sàipăo | thi chạy |
3026 | 散 | sàn | rải rác |
3027 | 傘 | săn | Cái Ô |
3028 | 三 | sān | Tam, Số 3 |
3029 | 散步 | sànbù | Đi Bộ |
3030 | 喪失 | sàngshī | mất |
3031 | 三角形 | sānjiăoxíng | hình tam giác; hình ba góc |
3032 | 三明治 | Sānmíngzhì | bánh mì sandwich |
3033 | 掃 | săo | quét, quét dọn |
3034 | 掃地 | sǎodì | Quét Sàn Nhà |
3035 | 掃地機器 | sǎodì jīqì | máy lau nhà |
3036 | 騷動 | sāodòng | huyên náo |
3037 | 色 | sè | Màu Sắc |
3038 | 色彩 | sècăi | màu sắc; màu |
3039 | 森林 | sēnlín | Rừng Sâu |
3040 | 傻 | shă | ngu; dốt; đần độn |
3041 | 殺 | shā | giết |
3042 | 沙 | shā | Sa; họ Sa: cát; |
3043 | 沙發 | shāfā | Ghế Sô Pha |
3044 | 曬 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng; phơi nắng |
3045 | 曬太陽 | shàitàiyáng | tắm nắng |
3046 | 殺價 | shājià | ép giá |
3047 | 沙漠 | shāmò | sa mạc; hoang mạc |
3048 | 閃 | shăn | Thiểm; họ Thiểm: lấp lánh; chớp |
3049 | 山 | Shān | Núi |
3050 | 善惡 | shàn è | thiện ác |
3051 | 山地 | shāndì | Sơn địa; vùng núi; đồi núi |
3052 | 上 | shàng | Thượng, Trên |
3053 | 傷 | shāng | Thương: tổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể) |
3054 | 傷腦筋 | shāng nǎojīn | căng thẳng thần kinh |
3055 | 上(面) | shàng( miàn) | Ở Trên |
3056 | 上班 | shàngbān | Làm Việc, Đi Làm Việc |
3057 | 商標 | shāngbiāo | nhãn hiệu; nhãn (thương phẩm) |
3058 | 商場 | shāngchăn | thương trường; thị trường |
3059 | 上車 | shàngchē | Lên xe |
3060 | 上當 | shàngdàng | Bị lừa |
3061 | 上帝 | shàngdì | thượng đế; đấng sáng tạo; ông trời |
3062 | 商店 | shāngdiàn | Cửa Hàng, Hiệu Buôn |
3063 | 傷感 | shānggǎn | thương cảm |
3064 | 傷害 | shānghài | làm hại |
3065 | 上級 | shàngjí | thượng cấp; cấp trên |
3066 | 上街 | shàngjiē | Xuống đường |
3067 | 上課 | Shàngkè | Học Bài, Tham Dự Lớp Học |
3068 | 上來 | shànglái | Đi Lên, Bắt Đầu, Khởi Đầu |
3069 | 商量 | shāngliáng | thương lượng; bàn bạc; trao đổ |
3070 | 傷腦筋 | shāngnăojīn | hao tổn tâm trí; hao tâm tổn trí |
3071 | 商品 | shāngpǐn | Hàng Hóa, Thương Phẩm |
3072 | 上去 | shàngqù | Đi Lên (Đi Từ Thấp Lên Cao) |
3073 | 商人 | shāngrén | thương nhân |
3074 | 上升 | shàngshēng | lên cao, tăng lên |
3075 | 上市 | shàngshì | đi chợ; đến chợ; đưa ra thị trường |
3076 | 上台 | shàngtái | thượng đài; lên sân khấu; lên bục giảng |
3077 | 上頭 | shàngtóu | thượng đầu; bên trên |
3078 | 上網 | shàngwǎng | Lên Mạng |
3079 | 上午 | shàngwŭ | Buổi Sáng |
3080 | 上下 | shàngxià | thượng hạ: trên dưới |
3081 | 傷心 | shāngxīn | Buồn, Thương Tâm |
3082 | 上學 | shàngxué | Đến Trường, Đi Học |
3083 | 商業 | shāngyè | thương nghiệp |
3084 | 上衣 | shàngyī | mặc áo |
3085 | 上映 | shàngyìng | phát hành |
3086 | 上游 | shàngyóu | thượng du |
3087 | 山區 | shānqū | vùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao |
3088 | 閃閃 | shǎnshǎn | lấp lánh |
3089 | 善於 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về |
3090 | 少 | shǎo | Thiếu: Ít, Thiết |
3091 | 燒 | shāo | Thiêu: đốt, thiêu, đun, nấu |
3092 | 稍 | shāo | hơi; sơ qua |
3093 | 少年 | shàonián | thiếu niên; |
3094 | 少女 | shàonǚ | thiếu nữ; cô gái trẻ |
3095 | 少數 | shăoshù | thiểu số |
3096 | 稍微 | shāowéi | một chút |
3097 | 沙灘 | shātān | bãi biển |
3098 | 沙子 | shāzi | hạt cát |
3099 | 蛇 | shé | rắn |
3100 | 射 | shè | bắn; sút |
3101 | 設定 | shè dìng | cài đặt |
3102 | 蛇群 | shé qún | đàn rắn |
3103 | 設備 | shèbèi | thiết bị |
3104 | 捨不得 | shěbudé | luyến tiếc; không nỡ; tiếc nuối |
3105 | 捨得 | shědé | không tiếc; cam lòng |
3106 | 設法 | shèfǎ | tìm cách; nghĩ cách |
3107 | 社會 | shèhuì | xã hội |
3108 | 誰 | shéi | Người Nào Đó |
3109 | 設計 | shèjì | thiết kế |
3110 | 設立 | shèlì | thiết lập, cài đặt |
3111 | 什麼 | shéme | Cái Gì, Gì Đó: Đại Từ Nghi Vấn |
3112 | 神 | shén | Thần; họ thần: thần; thần linh |
3113 | 深 | shēn | Thâm: Sâu; sâu nặng; thắm thiết; thẫm; đậm (màu sắc) |
3114 | 伸 | shēn | Thân: duỗi; vói |
3115 | 深色 | shēn sè | đậm màu |
3116 | 深知 | shēn zhī | nhận thức rõ |
3117 | 身邊 | shēnbiān | bên cạnh, bên mình |
3118 | 身材 | shēncái | vóc người; vóc dáng; dáng người |
3119 | 深層 | shēncéng | sâu, thâm sâu |
3120 | 審查 | shěnchá | thẩm tra |
3121 | 身分 | shēnfèn | thân phận |
3122 | 身分證 | Shēnfèn zhèng | chứng minh nhân dân |
3123 | 剩 | shèng | Thừa Lại, Còn Lại |
3124 | 勝 | shèng | Thắng: thắng lợi; đánh bại |
3125 | 省 | shěng | Tỉnh: tỉnh lị, tiết kiệm |
3126 | 生 | Shēng | Sinh Ra, Sinh Đẻ, Sinh |
3127 | 升 | shēng | Thăng: lên; lên cao; lên chức |
3128 | 聲 | shēng | Thanh: Âm thanh; tiếng |
3129 | 省錢 | shěng qián | Tiết Kiệm Tiền |
3130 | 省下 | shěng xià | tiết kiệm |
3131 | 身高 | shēngāo | thân cao; chiều cao người |
3132 | 生病 | shēngbìng | Bị Ốm |
3133 | 聲波 | shēngbō | sóng âm thanh |
3134 | 生產 | shēngchǎn | sinh sản |
3135 | 生出 | shēngchū | sinh con |
3136 | 生存 | shēngcún | Tồn tại; sinh tồn |
3137 | 省得 | shěngde | Tránh, tránh khỏi, đỡ |
3138 | 聲調 | shēngdiào | thanh điệu |
3139 | 生動 | Shēngdòng | sống động, sinh động |
3140 | 升高 | shēnggāo | tăng lên |
3141 | 生活 | shēnghuó | Đời Sống, Cuộc Sống |
3142 | 生活費 | shēnghuófèi | chi phí sinh hoạt |
3143 | 升級 | shēngjí | nâng cấp |
3144 | 勝利 | shènglì | chiến thắng |
3145 | 生氣 | shēngqì | Tức Giận |
3146 | 生日 | Shēngrì | Sinh Nhật |
3147 | 剩下 | shèngxià | Thừa lại, còn lại |
3148 | 生肖 | shēngxiào | Cầm tinh (12 con giáp) |
3149 | 升學 | shēngxué | học lên, lên lớp |
3150 | 生意 | shēngyì | Việc kinh doanh |
3151 | 聲音 | shēngyīn | Âm Thanh, Tiếng Động |
3152 | 生長 | shēngzhăng | sinh trưởng |
3153 | 繩子 | shéngzi | Dây thừng |
3154 | 生字 | shēngzì | Từ mới |
3155 | 神話 | shénhuà | thần thoại |
3156 | 神經 | shénjīng | thần kinh |
3157 | 深刻 | shēnkè | Sâu sắc, sâu đậm |
3158 | 神秘 | shénmì | thần bí |
3159 | 神奇 | shénqí | thần kỳ |
3160 | 深淺 | shēnqiăn | nông sâu, mức độ |
3161 | 申請 | shēnqǐng | Xin, đơn xin |
3162 | 深入 | shēnrù | Thâm nhập, đi sâu, sâu sắc |
3163 | 身上 | shēnshàng | trên người; trên mình |
3164 | 神聖 | shénshèng | thần thành |
3165 | 審視 | shěnshì | nghiên cứu; xem kỹ; xem chi tiết |
3166 | 伸手 | shēnshǒu | chìa tay, nhúng tay |
3167 | 身體 | shēntǐ | Thân Hình, Bản Thân, Sức Khỏe |
3168 | 神仙 | shénxiān | thần tiên |
3169 | 深夜 | shēnyè | đêm khuy |
3170 | 呻吟 | shēnyín | kêu van, tiếng rên |
3171 | 甚至 | shènzhì | thậm chí |
3172 | 慎重 | shènzhòng | thận trọng, cẩn thận |
3173 | 舌頭 | shétóu | lưỡi |
3174 | 攝影 | shèyǐng | nhiếp ảnh, chụp ảnh |
3175 | 十 | shí | Thập, Mười, Số 10 |
3176 | 食 | shí | Thực, Thức Ăn |
3177 | 實 | shí | Thực, Thật, Chân Thật |
3178 | 是 | shì | Rằng Thì Mà Là Ở… |
3179 | 事 | shì | Sự Tình, Công Việc, Việc |
3180 | 試 | shì | Thử |
3181 | 視 | shì | thị; Nhìn thấy |
3182 | 世 | shì | Thế: họ thế; thế hệ, đời, thời đại |
3183 | 使 | shǐ | sử; giả sử; sai bảo; sai khiến |
3184 | 溼 | shī | ướt, bị ướt, ẩm ướt |
3185 | 濕 | shī | ướt, bị ướt, ẩm ướt |
3186 | 詩 | shī | Thi: thơ ca |
3187 | 時 | shī | Thời: thời giờ, mùa vụ |
3188 | 試穿 | shì chuān | Mặc Thử |
3189 | 實境 | shí jìng | thực tế; thực cảnh |
3190 | 失敗 | shībài | thất bại |
3191 | 勢必 | shìbì | ắt phải; tất phải |
3192 | 時常 | shícháng | Thường thường, luôn luôn |
3193 | 市場 | shìchǎng | Chợ |
3194 | 時代 | shídài | kỷ nguyên, thời đại |
3195 | 適當 | shìdāng | Thích hợp, thỏa đáng |
3196 | 使得 | shǐde | Có thể dùng, có thể được |
3197 | 失掉 | shīdiào | Mất, đánh mất |
3198 | 是非 | shìfēi | Đúng sai, phải trái |
3199 | 十分 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng |
3200 | 是否 | shìfǒu | phải chăng, hay không |
3201 | 師父 | shīfù | sư phụ |
3202 | 師傅 | shīfù | sư phụ |
3203 | 施工 | shīgōng | thi công |
3204 | 適合 | shìhé | phù hợp, thích hợp |
3205 | 時候 | shíhòu | Thời Gian, Lúc Khi |
3206 | 實話 | shíhuà | lời nói thật; nói thực |
3207 | 石灰 | shíhuī | vôi, bụi đá |
3208 | 實際 | shíjì | Thật Sự |
3209 | 時機 | shíjī | thời cơ |
3210 | 世紀 | shìjì | thế kỷ |
3211 | 時間 | shíjiān | Thời Gian, Giờ |
3212 | 世界 | shìjiè | Thế Giới |
3213 | 時刻 | shíkè | thời khắc |
3214 | 濕冷 | shīlěng | nhớp nhúa; ướt lạnh |
3215 | 實力 | shílì | thực lực, sức mạnh |
3216 | 視力 | shìlì | thị lực |
3217 | 勢力 | shìlì | thế lực |
3218 | 市立 | shìlì | thị lập |
3219 | 失戀 | shīliàn | thất tình |
3220 | 失眠 | shīmián | mất mủ |
3221 | 市民 | shìmín | thị dân, dân thành phố |
3222 | 師母 | shīmŭ | sư mẫu |
3223 | 食品 | shípǐn | thực phẩm |
3224 | 時期 | shíqí | thời kỳ |
3225 | 事情 | shìqíng | Sự Tình, Vấn Đề |
3226 | 市區 | shìqū | khu vực thành thị |
3227 | 失去 | shīqù | mất đi |
3228 | 詩人 | shīrén | thi nhân, nhà thơ |
3229 | 時時 | shíshí | thời thời, |
3230 | 實施 | shíshī | thực hiện |
3231 | 事實 | shìshí | Sự thực; sự thật |
3232 | 事實上 | shìshíshàng | mọi lúc |
3233 | 石頭 | shítou | Cục Đá, Mô Đá |
3234 | 示威 | shìwēi | thị uy |
3235 | 食物 | shíwù | Đồ Ăn |
3236 | 實現 | shíxiàn | thực hiện |
3237 | 視線 | shìxiàn | tầm mắt, ánh mắt |
3238 | 事先 | shìxiān | trước đó, trước khi xẩy ra |
3239 | 實行 | shíxíng | thực hành, thi hành |
3240 | 實驗 | shíyàn | thí nghiệm |
3241 | 試驗 | shìyàn | thực nghiệm |
3242 | 式樣 | shìyàng | kiểu dáng, kiểu |
3243 | 事業 | shìyè | sự nghiệp |
3244 | 視野 | shìyě | tầm mắt, tầm nhìn |
3245 | 失業 | shīyè | thất nghiệp |
3246 | 適應 | shìyìng | thích ứng, hợp với |
3247 | 實用 | shíyòng | thực dụng |
3248 | 試用 | shìyòng | Thử, Dùng Thử |
3249 | 適用 | shìyòng | dùng thích hợp |
3250 | 使用 | shǐyòng | Sử Dụng |
3251 | 石油 | shíyóu | dầu mỏ; dầu thô; dầu lửa |
3252 | 室友 | Shìyǒu | Bạn Cùng Phòng |
3253 | 實在 | shízài | thực tại |
3254 | 時鐘 | shízhōng | Đồng Hồ Báo Thức |
3255 | 始終 | shǐzhōng | đầu cuối |
3256 | 獅子 | shīzi | sư tử |
3257 | 十字路口 | shízìlù kǒu | Ngã Tư Đường |
3258 | 熟 | shóu | Thục: chín; đã thuộc; quen thuộc; thạo |
3259 | 瘦 | shòu | Gầy, Còm |
3260 | 售 | shòu | Thụ: tiêu thụ, bán |
3261 | 受 | shòu | Thụ: nhận được, chịu đựng |
3262 | 手 | shǒu | Thủ, Tay |
3263 | 首 | shǒu | Thủ: đầu, đứng đầu; đầu tiên; thủ lĩnh |
3264 | 收 | shōu | Nhận Được |
3265 | 首歌 | Shǒu gē | bài hát |
3266 | 手錶 | shǒubiǎo | Đồng Hồ Đeo Tay |
3267 | 受不了 | shòubùliăo | chịu không nỗi, chịu ko được |
3268 | 受到 | shòudào | nhận được |
3269 | 受得了 | shòudeliăo | có thể chịu đựng được |
3270 | 手電筒 | shǒudiàntǒng | đèn pin |
3271 | 首都 | shǒudū | thủ đô |
3272 | 手段 | shǒuduàn | thủ đoạn |
3273 | 手工 | shǒugōng | thủ công |
3274 | 收穫 | shōuhuò | Gặt hái, thu hoạch |
3275 | 手機 | Shǒujī | Điện Thoại Di Động |
3276 | 收據 | shōujù | Biên lai, biên nhận |
3277 | 收看 | shōukàn | xem, thưởng thức |
3278 | 熟練 | shóuliàn | Thạo, thuần thục |
3279 | 壽命 | shòumìng | tuổi thọ |
3280 | 首腦 | shǒunǎo | đầu não |
3281 | 受騙 | shòupiàn | bị lừa; mắc lừa |
3282 | 收入 | shōurù | thu nhập |
3283 | 受傷 | shòushāng | Bị Thương |
3284 | 收拾 | shōushí | Chỉnh đốn, chính lý |
3285 | 手術 | shǒushù | phẩu thuật |
3286 | 手套 | shǒutào | Găng Tay |
3287 | 首先 | shǒuxiān | đầu tiên |
3288 | 手續 | shǒuxù | thủ tục |
3289 | 首選 | shǒuxuǎn | ưa thích; lựa chọn đầu tiên |
3290 | 收音機 | shōuyīnjī | máy thu âm |
3291 | 手指 | shǒuzhǐ | Ngón Tay |
3292 | 樹 | Shù | Cây |
3293 | 束 | shù | Thúc: họ thúc, buộc, cột, thắt |
3294 | 數 | shǔ | Số, Con Số |
3295 | 屬 | shŭ | thuộc, thuộc về, cầm tinh |
3296 | 書 | shū | Thư: Sách |
3297 | 輸 | shū | vận chuyển; vận tải; thua; thất bại |
3298 | 耍 | shuă | Họ Xọa: chơi, chơi đùa, đùa cợt |
3299 | 刷 | shuā | Bàn chải: chải, quét |
3300 | 帥 | shuài | Soái: họ soái, đẹp, anh tuấn |
3301 | 甩 | shuăi | Vung, vất, vẫy, quang ném |
3302 | 摔 | shuāi | Ngã, té, rơi |
3303 | 摔倒 | shuāidăo | Ngã, té, rơi |
3304 | 衰老 | shuāilǎo | Già Yếu |
3305 | 率領 | shuàilǐng | Soái lĩnh, đầu lĩnh, dẫn đầu |
3306 | 衰退 | shuāituì | suy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái |
3307 | 刷卡 | shuākă | quẹt thẻ, |
3308 | 雙 | shuāng | Đôi, Hai (Lượng Từ) |
3309 | 雙方 | shuāngfāng | song phương |
3310 | 刷牙 | shuāyá | Đánh Răng |
3311 | 刷子 | shuāzi | bàn chải |
3312 | 書包 | shūbāo | Cặp Sách |
3313 | 蔬菜 | shūcài | rau quả |
3314 | 書店 | shūdiàn | Cửa Hàng Sách |
3315 | 書法 | shūfǎ | Thư Pháp |
3316 | 書房 | shūfáng | thư phòng |
3317 | 舒服 | shūfú | Thoải Mái |
3318 | 蔬果 | shūguǒ | rau quả |
3319 | 疏忽 | shūhū | lơ là; qua quýt; sơ ý; sơ suất |
3320 | 睡 | shuì | Ngủ |
3321 | 稅 | shuì | Thuế: họ thuế, thuế má |
3322 | 水 | shuǐ | Nước |
3323 | 水分 | shuǐfèn | thủy phân |
3324 | 說服 | shuìfú | Thuyết phục |
3325 | 水果 | shuǐguǒ | Trái Cây |
3326 | 水壺 | shuǐhú | ấm đun nước |
3327 | 睡覺 | Shuìjiào | Ngủ |
3328 | 水餃 | shuǐjiǎo | Bánh Sủi Cảo |
3329 | 睡夢 | shuìmèng | ngủ mơ |
3330 | 睡眠 | shuìmián | ngủ ngon |
3331 | 水平 | shuǐpíng | thủy bình, ngang mặt nước, trình độ |
3332 | 水災 | shuǐzāi | lụt |
3333 | 睡著 | shuìzháo | Ngủ, ngủ rồi |
3334 | 水準 | shuǐzhŭn | thủy chuẩn: mức độ, ngang mặt nước |
3335 | 書籍 | shūjí | thư tịch; sách vở |
3336 | 暑假 | shǔjià | Kì Nghỉ Hè |
3337 | 書架 | shūjià | Giá sách |
3338 | 數量 | shùliàng | Số lượng |
3339 | 樹林 | shùlín | Thụ Lâm: rừng cây |
3340 | 樹木 | shùmù | cây cối |
3341 | 數目 | shùmù | Con số, số lượng |
3342 | 順 | shùn | Thuận, họ thuận: thuận lợi, tiện, xuôi |
3343 | 順便 | shùnbiàn | thuận tiện |
3344 | 順利 | shùnlì | Thuận Lợi |
3345 | 順手 | shùnshǒu | thuận thủ; thuận tay, tiện thể |
3346 | 順心 | shùnxīn | thuận tâm |
3347 | 順序 | shùnxù | trật tự, thứ tự |
3348 | 說 | shuō | Thuyết: Nói, Kể |
3349 | 說不定 | shuōbúdìng | Có lẽ, nói không chắc |
3350 | 說法 | shuōfă | Thuyết pháp; cách nói |
3351 | 說話 | Shuōhuà | Nói Chuyện |
3352 | 說明 | shuōmíng | nói rõ; giải thích rõ cái gì |
3353 | 說起來 | shuōqǐlái | nói có vẻ, nói ra rằng |
3354 | 暑期 | shŭqí | kỳ nghỉ hè |
3355 | 熟人 | shúrén | người quen, |
3356 | 輸入 | shūrù | đi vào; chuyển nhập (từ ngoài vào trong) |
3357 | 舒適 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái |
3358 | 叔叔 | shúshú | THÚC THÚC; Chú |
3359 | 熟悉 | shúxī | thân thuộc |
3360 | 數學 | shùxué | Toán Học |
3361 | 樹葉 | shùyè | Lá cây |
3362 | 屬於 | shǔyú | thuộc về |
3363 | 書桌 | shūzhuō | Bàn Học |
3364 | 數字 | shùzì | Con Số |
3365 | 四 | sì | Tứ, Số 4 |
3366 | 死 | sǐ | Tử: chết |
3367 | 絲 | sī | Tơ, sợi, dây tơ, tơ tằm |
3368 | 撕 | sī | xé; kéo |
3369 | 四處 | sìchù | Khắp nơi, xung quanh |
3370 | 四方 | sìfāng | tứ phương |
3371 | 似乎 | sìhū | hình như; dường như |
3372 | 四季 | sìjì | tứ quý; bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông) |
3373 | 司機 | sījī | tài xế |
3374 | 死角 | sǐjiǎo | điểm mù; góc chết |
3375 | 思考 | sīkǎo | Suy Nghĩ, Suy Xét |
3376 | 私立 | sīlì | tư nhân; tư (trường học, bệnh viện...) |
3377 | 思慮 | sīlǜ | suy nghĩ; suy xét |
3378 | 四面八方 | sìmiànbāfāng | bốn phương tám hướng |
3379 | 寺廟 | sìmiào | Chùa miếu, chùa chiền |
3380 | 私人 | sīrén | tư nhân |
3381 | 思索 | sīsuǒ | suy nghĩ tìm tòi |
3382 | 死亡 | sǐwáng | chết, tử vong |
3383 | 思想 | sīxiǎng | tư tưởng |
3384 | 飼養 | sìyăng | Chăn nuôi |
3385 | 四周 | sìzhōu | Chu vi |
3386 | 送 | sòng | Tặng |
3387 | 鬆 | sōng | Tùng: cây tùng |
3388 | 送給 | sòng gěi | Gửi Đến |
3389 | 送貨 | sòng huò | giao hàng |
3390 | 送行 | sòngxíng | Tiễn đưa, tiễn biệt |
3391 | 艘 | Sōu | chiếc; con (tàu, thuyền) |
3392 | 蒐集 | sōují | sưu tầm |
3393 | 搜尋 | sōuxún | tìm kiếm |
3394 | 俗 | sú | Tục: Phong tục |
3395 | 算 | suàn | Toán: Tính Toán |
3396 | 酸 | suān | Chua, Acid |
3397 | 酸辣湯 | suān là tāng | Canh Chua Cay |
3398 | 算了 | suànle | Ko sao, đừng bận tâm |
3399 | 算起來 | suànqǐlái | tính ra rằng, tính cho thấy |
3400 | 算是 | suànshì | rốt cuộc; xem như là |
3401 | 算帳 | suànzhàng | tính nợ; tính sổ; gỡ nợ |
3402 | 速度 | sùdù | tốc độ |
3403 | 俗話 | súhuà | tục ngữ |
3404 | 俗話說 | súhuàshuō | Đúng như câu nói, tục ngữ nói rằng |
3405 | 隨 | suí | theo; đi theo; cùng với |
3406 | 歲 | Suì | Tuế: Tuổi, Tuỏi Tác |
3407 | 碎 | suì | vỡ; bễ |
3408 | 隨便 | suíbiàn | Tuỳ Thích, Tuỳ Ý |
3409 | 雖然 | suīrán | Mặc Dù |
3410 | 隨時 | suíshí | bất cứ lúc nào |
3411 | 隨手 | suíshǒu | tiện tay; thuận tay |
3412 | 歲數 | suìshù | tuổi; số tuổi |
3413 | 隨意 | suíyì | tuỳ ý |
3414 | 隨著 | suízhe | cùng với |
3415 | 孫女 | sūnnǚ | cháu gái, tôn nữ |
3416 | 損失 | sǔnshī | sự mất mát |
3417 | 孫子 | sūnzi | cháu trai |
3418 | 所 | suǒ | chỗ; chốn; nơi; viện; phòng; nhà; đồn; sở |
3419 | 鎖 | suǒ | cái khoá, khóa |
3420 | 縮 | suō | cây sa nhân, co, rút lại |
3421 | 縮短 | suōduǎn | rút ngắn |
3422 | 所謂 | suǒwèi | cái gọi là |
3423 | 所以 | Suǒyǐ | Cho Nên, Sở Dĩ |
3424 | 所有 | suǒyǒu | Tất Cả, Toàn Bộ |
3425 | 宿舍 | sùshè | Ký Túc Xá |
3426 | 踏 | tà | đạp; giẫm |
3427 | 他 | tā | Anh Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
3428 | 她 | tā | Cô Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
3429 | 它 | tā | Nó, Cái Đó (Chỉ Đồ Vật, Con Vật) |
3430 | 塌 | tā | sụp đổ |
3431 | 抬 | Tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng |
3432 | 台 | tái | Đài: cái đài;bục; sân khấu; bàn |
3433 | 太 | tài | Quá, Lắm, Rất |
3434 | 太差 | tài chà | quá tệ |
3435 | 太壞 | tài huài | Quá Tệ |
3436 | 太巧了 | tài qiǎole | thật trùng hợp |
3437 | 太少 | tài shǎo | Quá Ít |
3438 | 態度 | tàidù | Thái độ |
3439 | 颱風 | táifēng | Bão; gió lớn |
3440 | 太太 | tàitài | Thái Thái, Vợ |
3441 | 抬頭 | táitóu | ngẩng đầu |
3442 | 台灣 | Táiwān | Đài Loan |
3443 | 太陽 | tàiyáng | Mặt Trời |
3444 | 他們 | tāmen | Bọn họ(ngôi số 3 chỉ người) |
3445 | 它們 | tāmen | Các cái đó (ngôi số 3 chỉ vật, đồ vật) |
3446 | 她們 | tāmen | Bọn họ(ngôi số 3 chỉ người nữ) |
3447 | 談 | tán | Đàm, Họ Đàm: Nói Chuyện, Bàn Bạc |
3448 | 探 | tàn | Thám: thăm dò, do thám, dò; tìm |
3449 | 糖 | táng | Đường Ăn |
3450 | 堂 | táng | Đường: cùng họ, họ nhà nội;phòng khách; nhà chính |
3451 | 趟 | tàng | lần; chuyến |
3452 | 躺 | tǎng | Nằm |
3453 | 湯 | tāng | Canh |
3454 | 糖醋魚 | táng cù yú | Cá Chua Ngọt |
3455 | 湯匙 | tāngchí | Muỗng Canh, Thìa, Thìa Canh, Thìa Súp |
3456 | 糖果 | tángguǒ | Kẹo |
3457 | 談話 | tánhuà | cuộc hội thoại |
3458 | 談判 | tánpàn | đàm phán; thương lượng |
3459 | 探親 | tànqīn | thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà |
3460 | 毯子 | tănzi | thảm; tấm thảm |
3461 | 逃 | táo | Đào: chốn, chốn chạy, tháo chạy |
3462 | 套 | tào | Bộ (Lượng Tử) , Bao Ngoài, Vật Bọc Ngoài |
3463 | 討 | tăo | thảo luận; bàn bạc |
3464 | 掏 | tāo | Đào: đào; khoét |
3465 | 掏出 | tāo chū | kéo ra |
3466 | 逃避 | táobì | bỏ trốn; trốn tránh; chạy trốn |
3467 | 陶瓷 | táocí | gốm sứ; đồ gốm |
3468 | 套房 | tàofáng | căn hộ |
3469 | 討論 | Tǎolùn | Bàn Luận, Thảo Luận |
3470 | 淘氣 | táoqì | nghịch; tinh nghịch |
3471 | 淘汰 | táotài | đào thải; loại bỏ; sàng lọc |
3472 | 討厭 | tǎoyàn | Ghét |
3473 | 桃子 | táozi | quả đào |
3474 | 逃走 | táozǒu | chạy trốn; đào tẩu; chuồn |
3475 | 特別 | tèbié | Đặc Biệt |
3476 | 特地 | tèdì | riêng; chuyên; đặc biệt; chỉ |
3477 | 特點 | tèdiǎn | đặc trưng; đặc điểm |
3478 | 疼 | téng | Đau, Buốt, Nhức |
3479 | 騰騰 | téngténg | bừng bừng, hừng hực |
3480 | 疼痛 | téngtòng | đau |
3481 | 特色 | tèsè | đặc sắc |
3482 | 特殊 | tèshū | đặc thù |
3483 | 提 | tí | xách; nhấc, mang, nâng lên |
3484 | 題 | tí | Đề: họ đề: đề mục |
3485 | 替 | tì | Thế: thay thế; thay; giúp |
3486 | 踢 | tī | Đá |
3487 | 甜 | Tián | Ngọt |
3488 | 填 | tián | điền; lấp |
3489 | 田 | tián | Điền: họ điền; ruộng; vùng |
3490 | 天 | tiān | Thiên, Trời, Không Trung, Bầu Trời, Ban Ngày, Ngày |
3491 | 天才 | tiāncái | thiên tài |
3492 | 甜點 | tiándiăn | món điểm tâm ngọt |
3493 | 天空 | tiānkōng | Bầu Trời |
3494 | 天氣 | Tiānqì | Thời Tiết |
3495 | 天然 | tiānrán | thiên nhiên |
3496 | 天然氣 | tiānránqì | khí tự nhiên |
3497 | 天堂 | tiāntáng | thiên đường |
3498 | 天天 | tiāntiān | Ngày Ngày, Hàng Ngày |
3499 | 天文 | tiānwén | thiên văn |
3500 | 天下 | tiānxià | thiên hạ |
3501 | 天涯 | tiānyá | chân trời; nơi xa xăm; thiên nhai。 |
3502 | 田野 | tiányě | đồng ruộng; điền dã |
3503 | 天真 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên。 |
3504 | 天主教 | tiānzhŭjiào | thiên chúa giáo |
3505 | 條 | tiáo | Cái, Con (Lượng Từ) |
3506 | 跳 | tiào | Khiêu; khiêu vũ; nhảy |
3507 | 挑 | tiāo | Khiêu: chọn; chọn lựa; lựa |
3508 | 跳上 | tiào shàng | nhảy lên, nhảy qua |
3509 | 跳高 | tiàogāo | nhảy cao |
3510 | 條件 | tiáojiàn | điều kiện |
3511 | 跳舞 | tiàowǔ | Nhảy, Khiêu Vũ |
3512 | 挑選 | tiāoxuǎn | chọn, chọn lựa |
3513 | 跳遠 | tiàoyuăn | nhảy xa |
3514 | 條約 | tiáoyuē | hiệp ước |
3515 | 挑戰 | tiǎozhàn | thách thức; khiêu chiến |
3516 | 調整 | tiáozhěng | điều chỉnh |
3517 | 題材 | tícái | đề tài |
3518 | 提到 | tídào | được nhắc đến |
3519 | 鐵 | tiě | Thiết, họ thiết: sắt |
3520 | 貼 | tiē | Thiếp: Dán, |
3521 | 鐵路 | tiělù | đường sắt |
3522 | 提高 | tígāo | đề cao; nâng cao |
3523 | 提供 | tígōng | cung cấp |
3524 | 體會 | tǐhuì | thể hội; lĩnh hội; nhận thức |
3525 | 體力 | tǐlì | thể lực |
3526 | 題目 | Tímù | Đề Tài, Chủ Đề |
3527 | 停 | tíng | Đỗ, Đậu, Dừng, Ngừng |
3528 | 挺 | tǐng | Rất, thẳng; ngay; ngay thẳng |
3529 | 聽 | tīng | Nghe |
3530 | 聽說 | Tīng shuō | Nghe Nói |
3531 | 停車 | tíngchē | xe đỗ; xe ngừng chạy; dừng xe |
3532 | 聽到 | tīngdào | Nghe được |
3533 | 停電 | tíngdiàn | mất điện, ngừng điện |
3534 | 聽見 | tīngjiàn | Nghe Được |
3535 | 聽力 | tīnglì | Nghe, thính giác |
3536 | 聽起來 | tīngqǐlái | nghe có vẻ |
3537 | 停止 | tíngzhǐ | dừng lại |
3538 | 聽眾 | tīngzhòng | Khán giả |
3539 | 提起 | tíqǐ | đề cập; nói đến; nhắc đến |
3540 | 提前 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn |
3541 | 體貼 | tǐtiē | săn sóc; quan tâm; chăm sóc |
3542 | 體溫 | tǐwēn | nhiệt độ cơ thể |
3543 | 提醒 | tíxǐng | nhắc lại, nhắc nhở |
3544 | 體育 | tǐyù | thể dục |
3545 | 提早 | tízǎo | Trước Thời Gian, Trước Thời Hạn, Sớm Hơn |
3546 | 體制 | tǐzhì | thể chế; cơ chế |
3547 | 體重 | tǐzhòng | thể trọng; trọng lượng cơ thể; cân nặng。 |
3548 | 同 | tóng | ĐỒNG: giống nhau; tương đồng; cùng; cùng nhau |
3549 | 銅 | tóng | Đồng, đồ đồng |
3550 | 痛 | tòng | Đau, Bị Đau |
3551 | 桶 | tǒng | thùng, cái thùng |
3552 | 通 | tōng | THÔNG: thông suốt; làm thông; chọc; thông |
3553 | 桶裝 | tǒng zhuāng | đóng thùng |
3554 | 同胞 | tóngbāo | đồng bào |
3555 | 通常 | tōngcháng | thường xuyên; thông thường |
3556 | 通過 | tōngguò | vượt qua |
3557 | 統計 | tǒngjì | thống kê |
3558 | 痛苦 | tòngkŭ | thống khổ; đau khổ; đau đớn |
3559 | 痛快 | tòngkuài | thống khoái; vui vẻ; vui sướng; thoải mái |
3560 | 同時 | tóngshí | Đồng thời, song song |
3561 | 同事 | tóngshì | Đồng Nghiệp |
3562 | 通信 | tōngxìn | Thông tin, thư từ qua lại; thư đi tin lại |
3563 | 同行 | tóngxíng | đồng hành |
3564 | 同學 | tóngxué | Bạn Học |
3565 | 通訊 | tōngxùn | thông tin; truyền tin |
3566 | 同樣 | tóngyàng | như nhau |
3567 | 統一 | tǒngyī | thống nhất |
3568 | 同志 | tóngzhì | đồng chí |
3569 | 統治 | tǒngzhì | thống trị |
3570 | 通知 | tōngzhī | Thông Báo |
3571 | 頭 | tóu | Đầu |
3572 | 投 | tóu | gửi; bỏ vào; quăng vào |
3573 | 透 | tòu | thẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấm |
3574 | 偷 | tōu | Ăn Trộm, Ăn Cắp |
3575 | 頭髮 | tóufǎ | Tóc |
3576 | 透過 | tòuguò | thấu qua, xuyên qua |
3577 | 透明 | tòumíng | trong suốt |
3578 | 投票 | tóupiào | bỏ phiếu |
3579 | 投入 | tóurù | đầu tư vốn; bỏ vốn; đưa vào |
3580 | 頭痛 | tóutòng | Đau đầu |
3581 | 投降 | tóuxiáng | đàu hàng |
3582 | 投資 | tóuzī | đầu tư |
3583 | 途 | tú | đường; đường đi |
3584 | 土 | tŭ | THỔ: đất; thổ nhưỡng |
3585 | 吐 | tŭ | nhổ; nhả; khạc |
3586 | 禿 | tū | trọc; trụi |
3587 | 禿鷹 | tū yīng | con kền kền |
3588 | 團 | tuán | Đoàn, Đoàn Người |
3589 | 團結 | tuánjié | Đoàn kết |
3590 | 團體 | tuántǐ | đoàn thể |
3591 | 團圓 | tuányuán | đoàn viên |
3592 | 突出 | túchū | nhô ra, xông ra; xuất sắc; vượt trội |
3593 | 土地 | tŭdì | Thổ địa |
3594 | 退 | tuì | thối; lui; lùi |
3595 | 腿 | tuǐ | Cái Chân |
3596 | 推 | tuī | Đẩy, Đùn |
3597 | 推陳 | tuī chén | bỏ cũ; đề nghị bỏ cũ |
3598 | 退費 | tuì fèi | Đền bù, hoàn phí |
3599 | 退步 | tuìbù | thối bộ, lùi bước |
3600 | 推陳出新 | tuīchénchūxīn | sửa cũ thành mời |
3601 | 退出 | tuìchū | ra khỏi; rút khỏi |
3602 | 推出 | tuīchū | đề ra, đưa ra |
3603 | 推翻 | tuīfān | phủ định; lật ngược vấn đề |
3604 | 推廣 | tuīguăng | mở rộng; phổ biến; phát triển |
3605 | 退化 | tuìhuà | suy thoái |
3606 | 退還 | tuìhuán | trở lại |
3607 | 推薦 | tuījiàn | gợi ý, giới thiệu |
3608 | 推銷 | tuīxiāo | ẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng |
3609 | 退休 | tuìxiū | Về Hưu, Nghỉ Hưu |
3610 | 吞 | tūn | nuốt; ngốn; chiếm lấy; chiếm đoạt |
3611 | 吞食 | tūnshí | ngấu nghiến |
3612 | 脫 | tuō | THOÁT: rụng; tróc; cởi ra; khử đi; bỏ đi |
3613 | 拖 | tuō | kéo; dắt; buông thõng |
3614 | 托兒所 | tuōérsuǒ | Nhà trẻ, nhà giữ trẻ |
3615 | 脫離 | tuōlí | thoát ly; tách rời; thoát khỏi |
3616 | 鴕鳥 | tuóniǎo | đà điểu |
3617 | 妥善 | tuǒshàn | ổn thoả tốt đẹp |
3618 | 妥協 | tuǒxié | thỏa hiệp |
3619 | 拖鞋 | tuōxié | dép; dép lê |
3620 | 圖片 | Túpiàn | Hình Ảnh |
3621 | 突破 | túpò | đột phá |
3622 | 突然 | túrán | Đột nhiên |
3623 | 圖書 | túshū | Sách, |
3624 | 圖書館 | Túshū guǎn | Thư Viện |
3625 | 圖章 | túzhāng | Con dấu, |
3626 | 途中 | túzhōng | trên đường |
3627 | 兔子 | tùzi | thỏ; con thỏ |
3628 | 哇 | wā | oa oa; oe oe (tiếng nôn oẹ, tiếng gào khóc) |
3629 | 挖 | wā | đào; khoét; khơi; khai thác |
3630 | 外 | wài | Ngoài, Ở Ngoài, Bên Ngoài |
3631 | 歪 | wāi | nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả |
3632 | 外型 | wài xíng | vẻ bề ngoài, ngoại hình |
3633 | 外邊 | wàibiān | Bên ngoài; ngoài |
3634 | 外部 | wàibù | vẻ ngoài; bề ngoài; mặt ngoài |
3635 | 外出 | wàichū | đi ra ngoài |
3636 | 外地 | wàidì | ngoại địa, nơi khác; vùng khác |
3637 | 外觀 | wàiguān | ngoại quan: bên ngoài; bề ngoài |
3638 | 外國 | Wàiguó | Nước Ngoài |
3639 | 外行 | wàiháng | người ngoài nghề; tay ngang |
3640 | 外匯 | wàihuì | ngoại hối: |
3641 | 外交 | wàijiāo | ngoại giao |
3642 | 外界 | wàijiè | ngoại biên |
3643 | 外科 | wàikē | ngoại khoa |
3644 | 外面 | wàimiàn | Ngoài, Quần Chúng |
3645 | 外婆 | wàipó | bà ngoại |
3646 | 外套 | wàitào | Áo Choàng |
3647 | 外頭 | wàitóu | bên ngoài, ngoài đầu |
3648 | 外文 | wàiwén | ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài |
3649 | 外語 | wàiyŭ | Ngoại ngữ, tiếng nước ngoài |
3650 | 玩 | wán | Chơi, Đùa, Chơi Đùa |
3651 | 完 | wán | Xong Việc, Làm Xong Việc, Hết |
3652 | 萬 | Wàn | Vạn, 10.000. |
3653 | 碗 | wǎn | Bát |
3654 | 晚 | wǎn | Đêm |
3655 | 彎 | wān | Loan: |
3656 | 萬靈丹 | wàn líng dān | vạn linh đơn; thuốc tiên |
3657 | 碗盤 | wǎn pán | Bát Đĩa |
3658 | 萬一 | wàn yī | vạn nhất, lỡ như |
3659 | 玩樂器 | wán yuè qì | Máy Chơi Game |
3660 | 晚安 | wănān | Chúc Ngủ Ngon (Lời Nói Khách Sáo) |
3661 | 晚輩 | wănbèi | cong; khom; ngoằn ngoèo |
3662 | 完畢 | wánbì | hoàn tất; làm xong; xong xuôi |
3663 | 晚餐 | wǎncān | Bữa Tối |
3664 | 完成 | wánchéng | Hoàn thành |
3665 | 晚飯 | wănfàn | Bữa Tối |
3666 | 忘 | wàng | Quên |
3667 | 望 | wàng | VỌNG: hi vọng; trông mong; mong mỏi |
3668 | 往 | wǎng | Tới, Hướng Tới |
3669 | 網 | wǎng | mạng; lưới |
3670 | 網路 | wǎng lù | Trên Mạng, Mạng Internet |
3671 | 網買 | wǎng mǎi | Mua Sắm Trực Tuyến |
3672 | 忘掉 | wàngdiào | quên đi |
3673 | 忘記 | wàngjì | quên, không nhớ ra |
3674 | 網球 | wǎngqiú | Quần Vợt |
3675 | 往往 | wăngwăng | thường thường; thường hay; nơi nơi; khắp nơi |
3676 | 網站 | wǎngzhàn | Website |
3677 | 晚會 | Wǎnhuì | Buổi Tiệc |
3678 | 玩具 | wánjù | đồ chơi; đồ chơi trẻ em |
3679 | 完美 | wánměi | Hoàn hảo, hoàn mỹ |
3680 | 完全 | wánquán | Hoàn toàn |
3681 | 完善 | wánshàn | Hoàn thiện |
3682 | 晚上 | Wǎnshàng | Đêm, Tối |
3683 | 玩笑 | wánxiào | vui đùa; nô đùa; trò đùa; nói đùa |
3684 | 彎腰 | wānyāo | uốn cong |
3685 | 完整 | wánzhěng | hoàn chỉnh |
3686 | 瓦斯 | wǎsī | khí ga |
3687 | 娃娃 | wáwá | em bé |
3688 | 襪子 | wàzi | Bít Tất |
3689 | 唯 | wéi | Duy, Chỉ, Riêng Chỉ |
3690 | 為 | wèi | Vị: Giúp Đỡ, Vì , Làm, Để |
3691 | 位 | Wèi | Vị, Địa Vị, Chức Vị |
3692 | 圍 | wèi | Vi: vây; bao vây, bốn phía, xung quanh |
3693 | 為主 | wéi zhǔ | Làm Chủ |
3694 | 味(兒) | wèi(ér) | Vị: vị (cảm giác nhận được từ lưỡi.) |
3695 | 尾巴 | wěibā | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú.. |
3696 | 維持 | wéichí | duy trì |
3697 | 偉大 | wěidà | Vĩ đại |
3698 | 味道 | wèidào | Mùi |
3699 | 違反 | wéifǎn | vi phạm; trái với |
3700 | 維護 | wéihù | giữ gìn, bảo vệ |
3701 | 未婚 | wèihūn | chưa lập gia đình, vị hôn |
3702 | 危機 | wéijī | nguy cơ |
3703 | 味精 | wèijīng | mì chính |
3704 | 未來 | wèilái | Tương Lai |
3705 | 為了 | wèile | Bời vì, để vì |
3706 | 為難 | wéinán | làm khó dễ; kiếm chuyện; gây chuyện |
3707 | 為什麼 | wèishéme | Tại Làm Sao |
3708 | 衛生 | wèishēng | vệ sinh。 |
3709 | 衛生紙 | wèishēngzhi | giấy vệ sinh |
3710 | 維他命 | wéitāmìng | vitamin |
3711 | 委託 | wěituō | ủy thác |
3712 | 慰問 | wèiwèn | thăm hỏi |
3713 | 危險 | wéixiǎn | Sự Nguy Hiểm |
3714 | 微笑 | wéixiào | cười mỉm; cười tủm tỉm; cười nụ; cười chúm chím |
3715 | 威脅 | wēixié | uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm |
3716 | 衛星 | wèixīng | vệ tinh |
3717 | 唯一 | wéiyī | Duy nhất, chỉ một |
3718 | 位於 | wèiyú | ở vào; nằm ở |
3719 | 委員 | wěiyuán | ủy viên |
3720 | 位置 | wèizhì | Vị trí |
3721 | 位子 | wèizi | chỗ; chỗ ngồi |
3722 | 聞 | wén | Ngửi (Mùi) |
3723 | 問 | Wèn | Vấn: Hỏi |
3724 | 吻 | wěn | Môi; hôn môi |
3725 | 穩 | wěn | Ổn: ổn định; vững; vững vàng |
3726 | 穩定 | wěndìng | ổn định |
3727 | 溫度 | wēndù | Nhiệt Độ |
3728 | 文法 | wénfă | ngữ pháp; văn phạm |
3729 | 問好 | wènhăo | hỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thăm |
3730 | 問候 | wènhòu | thăm hỏi sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời hỏi thăm。 |
3731 | 文化 | wénhuà | văn hoá |
3732 | 文件 | wénjiàn | Văn kiện, tài liệu |
3733 | 文具 | wénjù | văn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng |
3734 | 溫暖 | wēnnuǎn | Sự Ấm Áp |
3735 | 溫柔 | wēnróu | dịu dàng; thuỳ mị; mềm mại; hoà nhã |
3736 | 問題 | wèntí | Vấn Đề |
3737 | 文物 | wénwù | Văn vật |
3738 | 溫馨 | wēnxīn | ấm áp |
3739 | 文學 | wénxué | Văn học |
3740 | 文藝 | wényì | văn nghệ |
3741 | 文章 | Wénzhāng | Bài Báo, Đoạn Văn |
3742 | 蚊子 | wénzi | muỗi; con muỗi |
3743 | 文字 | wénzì | Văn tự |
3744 | 握 | wò | nắm; bắt; cầm (bằng tay) |
3745 | 我 | wǒ | Tôi |
3746 | 臥房 | wòfáng | phòng ngủ; buồng ngủ |
3747 | 我們 | wǒmen | Chúng tôi (ngôi thứ nhất số nhiều) |
3748 | 臥室 | wòshì | phòng ngủ; buồng ngủ |
3749 | 握手 | wòshǒu | bắt tay |
3750 | 無 | wú | Vô: không có, không |
3751 | 勿 | wù | chớ; đừng; không nên |
3752 | 霧 | wù | Mù, sương mù。 |
3753 | 誤 | wù | Ngộ: lầm; sai; nhầm |
3754 | 五 | wŭ | Ngũ: Số 5 |
3755 | 舞 | wŭ | vũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa) |
3756 | 屋 | wū | Phòng, Buồng |
3757 | 無虛 | wú xū | hư vô |
3758 | 毋需 | wú xū | không cần |
3759 | 無憂 | wú yōu | vô ưu |
3760 | 午餐 | wǔcān | Bữa Trưa |
3761 | 舞蹈 | wǔdǎo | vũ đạo |
3762 | 誤點 | wùdiăn | trễ giờ; chậm giờ |
3763 | 無法 | wúfǎ | không thể |
3764 | 午飯 | wŭfàn | Bữa Trưa |
3765 | 烏龜 | wūguī | con rùa |
3766 | 誤會 | wùhuì | hiểu lầm |
3767 | 舞會 | wǔhuì | Vũ Hội |
3768 | 物價 | wùjià | iá hàng; vật giá; giá cả |
3769 | 無可奈何 | wúkěnàihé | ko còn cách nào, bất lực |
3770 | 物理 | wùlǐ | Vật lý |
3771 | 無聊 | wúliáo | Nhạt Nhẽo |
3772 | 無論 | wúlùn | bất kể, bất luận |
3773 | 無論如何 | wúlùnrúhé | Bất luận thế nào |
3774 | 武器 | wŭqì | vũ khí |
3775 | 無情 | wúqíng | vô tình |
3776 | 無窮 | wúqióng | vô cùng; vô hạn; vô tận |
3777 | 汙染 | wūrǎn | ô nhiễm |
3778 | 無數 | wúshù | vô số |
3779 | 無所謂 | wúsuǒwèi | không thành vấn đề; ko đáng nói |
3780 | 舞台 | wŭtái | vũ đài |
3781 | 舞廳 | wŭtīng | Vũ trường, phòng khiêu vũ; phòng nhảy |
3782 | 無限 | wúxiàn | vô hạn |
3783 | 無形 | wúxíng | vô hình |
3784 | 無疑 | wúyí | chắc chắn; không nghi ngờ |
3785 | 無意 | wúyì | vô yis |
3786 | 物質 | wùzhí | vật chất |
3787 | 屋子 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng |
3788 | 細 | xì | Nhỏ, mảnh, mịn |
3789 | 戲 | xì | Hí: trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịch |
3790 | 洗 | xǐ | Rửa, Giặt, Gột, Tẩy |
3791 | 西 | xī | Tây, Phía Tây |
3792 | 嚇 | xià | dọa, hăm dọa |
3793 | 下 | xià | Hạ: Xuống, dưới, thấp |
3794 | 瞎 | xiā | mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt |
3795 | 下雪 | xià xuě | Tuyết |
3796 | 下雨 | xià yǔ | Mưa Rơi |
3797 | 下(面) | xià( miàn) | Bên Dưới |
3798 | 蝦(子) | xiā(zi) | con tôm |
3799 | 下巴 | xiàbā | cằm; hàm; quai hàm |
3800 | 下班 | xiàbān | Tan Sở, Tan Giờ Làm |
3801 | 下車 | xiàchē | Xuống xe |
3802 | 喜愛 | xǐài | yêu thích; quý mến; yêu chuộng; ưa chuộng |
3803 | 夏季 | xiàjì | mùa hạ; mùa hè |
3804 | 下課 | Xiàkè | Tan Học |
3805 | 下來 | xiàlái | Xuống (từ trên xuống dưới) |
3806 | 蝦米 | xiāmǐ | tôm khô; tôm tép nhỏ |
3807 | 下面 | xiàmiàn | phía dưới; ở dưới; phần dưới |
3808 | 鹹 | xián | Mặn |
3809 | 閒 | xián | nhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang |
3810 | 嫌 | xián | hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực |
3811 | 線 | xiàn | Tuyến: sợi, tia |
3812 | 現 | xiàn | Hiện: hiện nay; hiện tại |
3813 | 險 | xiǎn | hiểm; kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ |
3814 | 先 | xiān | Tiên: Trước, Tiên (Thời Gian, Thứ Tự)。 |
3815 | 鮮 | xiān | Tiên:, tươi; họ tiên: tươi mới, tươi sống |
3816 | 鹹蛋苦瓜 | xián dàn kǔguā | Khổ Qua Trứng Muối |
3817 | 現場 | xiànchăng | hiện trường |
3818 | 現成 | xiànchéng | sẵn; có sẵn; vốn có |
3819 | 現代 | xiàndài | hiện đại |
3820 | 顯得 | xiănde | Lộ ra; tỏ ra; hiện ra |
3821 | 像 | xiàng | Như, Giống Như |
3822 | 向 | xiàng | Hướng: Họ Hướng: Nhìn Về, Hướng Về |
3823 | 象 | xiàng | Tượng: voi; con voi, ví như |
3824 | 項 | xiàng | Hạng, họ hạng: hạng mục; điều khoản; mục |
3825 | 想 | xiǎng | Muốn, Cần |
3826 | 響 | xiăng | Hưởng: Tiếng vang; vang lên; kêu |
3827 | 香 | xiāng | Thơm |
3828 | 相 | xiāng | Tương:họ tương: lẫn nhau; hỗ tương |
3829 | 箱 | xiāng | rương; hòm; va li |
3830 | 箱(子) | xiāng( zi) | Hòm, Rương |
3831 | 想不到 | xiăngbúdào | không ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu |
3832 | 香腸 | xiāngcháng | Lạp xưởng |
3833 | 相處 | xiāngchǔ | hòa thuận, chung sống |
3834 | 鄉村 | xiāngcūn | nông thôn; thôn làng; làng xã |
3835 | 相當 | xiāngdāng | tương đương; ngang nhau |
3836 | 想到 | xiăngdào | nghĩ, nghĩ tới, nhớ đến |
3837 | 相對 | xiāngduì | tương đối |
3838 | 想法 | Xiǎngfǎ | Ý Tưởng |
3839 | 相反 | xiāngfǎn | ngược lại, tương phản |
3840 | 相符 | xiāngfú | Phù Hợp, Hợp Nhau |
3841 | 相關 | xiāngguān | tương quan |
3842 | 相互 | xiānghù | tương hỗ; lẫn nhau; qua lại |
3843 | 相機 | xiàngjī | máy chụp hình; xem xét cơ hội |
3844 | 香蕉 | xiāngjiāo | Chuối |
3845 | 向來 | xiànglái | Từ trước đến nay, luôn luôn |
3846 | 項目 | xiàngmù | hạng mục |
3847 | 想念 | xiăngniàn | tưởng niệm; nhớ |
3848 | 相片 | xiàngpiàn | ảnh chụp (người) |
3849 | 相親 | xiàngqīn | thân cận; thân thiết |
3850 | 詳情 | xiángqíng | chi tiết |
3851 | 相親相愛 | xiāngqīnxiāngài | tương thân tương ái |
3852 | 相聲 | xiàngshēng | Tượng thanh |
3853 | 享受 | xiǎngshòu | thưởng thức |
3854 | 香水 | xiāngshuǐ | nước hoa, nước thơm |
3855 | 相似 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt |
3856 | 相同 | xiāngtóng | tương đồng |
3857 | 香味 | xiāngwèi | Hương Thơm |
3858 | 詳細 | xiángxì | chi tiết |
3859 | 鄉下 | xiāngxià | Nông Thôn |
3860 | 想像 | xiăngxiàng | tưởng tượng |
3861 | 相信 | xiāngxìn | Tin Tưởng |
3862 | 響應 | xiǎngyìng | hưởng ứng |
3863 | 享有 | xiăngyǒu | được hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...) |
3864 | 象徵 | xiàngzhēng | tượng trưng; biểu tượng |
3865 | 巷子 | xiàngzi | hẻm, con ngõ |
3866 | 箱子 | xiāngzi | hòm; rương |
3867 | 鮮花 | xiānhuā | hoa tươi |
3868 | 現金 | xiànjīn | tiền mặt |
3869 | 先進 | xiānjìn | tiên tiến |
3870 | 顯露 | xiǎnlù | lộ rõ, hiện rõ |
3871 | 羨慕 | xiànmù | ước ao; thèm muốn; hâm mộ |
3872 | 鮮奶 | xiānnăi | Sữa tươi |
3873 | 顯然 | xiănrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy |
3874 | 先生 | Xiānshēng | Tiên Sinh, Ngài, Ông |
3875 | 現實 | xiànshí | hiện thực; thực tại |
3876 | 顯示 | xiǎnshì | biểu thị, tỏ rõ |
3877 | 現象 | Xiànxiàng | Hiện Tượng |
3878 | 鮮血 | xiānxiě | máu tươi; máu đào |
3879 | 現在 | xiànzài | Hiện Nay |
3880 | 限制 | xiànzhì | hạn chế, giới hạn |
3881 | 顯著 | xiănzhù | rõ rệt; nổi bật; lồ lộ |
3882 | 笑 | xiào | Tiếu: Cười |
3883 | 曉 | xiǎo | Hiểu (tên người); sáng sớm, hừng sáng |
3884 | 消 | xiāo | Tiêu: biến mất; tiêu tan |
3885 | 笑鬧 | xiào nào | cười ầm lên |
3886 | 小便 | xiăobiàn | Tiểu tiện, đi tiểu |
3887 | 校車 | xiàochē | Xe buýt đưa đón của trường |
3888 | 小吃 | xiăochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền |
3889 | 消除 | xiāochú | trừ khử; loại trừ;loại bỏ |
3890 | 曉得 | xiăode | biết; hiểu |
3891 | 小費 | xiăofèi | tiền boa; tiền trà nước; tiền típ |
3892 | 消費 | xiāofèi | Tiêu Dùng |
3893 | 消費者 | xiāofèizhě | Khách hàng |
3894 | 效果 | xiàoguǒ | Hiệu quả |
3895 | 小孩 | xiǎohái | Trẻ Nhỏ |
3896 | 笑話 | xiàohuà | Chuyện Cười |
3897 | 消化 | xiāohuà | tiêu hóa |
3898 | 消極 | xiāojí | tiêu cực |
3899 | 小姐 | Xiǎojiě | Tiểu Thư, Con Gái |
3900 | 效率 | xiàolǜ | hiệu xuất |
3901 | 銷路 | xiāolù | nguồn tiêu thụ |
3902 | 小麥 | xiǎomài | lúa mì |
3903 | 消滅 | xiāomiè | tiêu diệt; diệt vong |
3904 | 小朋友 | xiăopéngyǒu | Tiểu bằng hữu; bạn nhỏ |
3905 | 小氣 | xiăoqì | keo kiệt; bủn xỉn |
3906 | 笑容 | xiàoróng | dáng tươi cười |
3907 | 小時 | xiǎoshí | Giờ Đồng Hồ (60 Phút) |
3908 | 消失 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn |
3909 | 銷售 | xiāoshòu | Doanh thu |
3910 | 孝順 | xiàoshùn | Hiếu thuận |
3911 | 小說 | xiǎoshuō | Cuốn Tiểu Thuyết |
3912 | 小偷 | xiăotōu | Tên Trộm, Kẻ Cắp, Kẻ Trộm |
3913 | 消息 | xiāoxī | Thông Tin |
3914 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn Thận |
3915 | 小學 | xiăoxué | Tiểu Học, Cấp 1 |
3916 | 消,宵夜 | xiāoyè | bữa ăn đêm; bữa ăn khuya |
3917 | 效益 | xiàoyì | lợi ích |
3918 | 校友 | xiàoyǒu | đồng học; bạn cùng trường; bạn học, học sinh cũ |
3919 | 校園 | xiàoyuán | vườn trường, sân trường |
3920 | 校長 | Xiàozhǎng | Hiệu Trưởng |
3921 | 小子 | xiăozi | tiểu tử |
3922 | 小組 | xiăozŭ | tiểu đội |
3923 | 下棋 | xiàqí | Hạ kỳ, chơi cờ; đánh cờ |
3924 | 下去 | xiàqù | Xuống Phía Dưới, Đi Xuống |
3925 | 夏天 | xiàtiān | Mùa Hè |
3926 | 下午 | xiàwŭ | Buổi Chiều |
3927 | 下午茶 | xiàwŭchá | trà chiều |
3928 | 嚇一跳 | xiàyítiào | giật mình |
3929 | 下游 | xiàyóu | hạ du; hạ lưu |
3930 | 西班牙 | xībānyá | Tây ban nha |
3931 | 細胞 | xìbāo | tế bào |
3932 | 西北 | xīběi | tây bắc |
3933 | 西部 | xībù | tây bộ |
3934 | 西餐 | xīcān | cơm Tây; cơm Âu |
3935 | 吸毒 | xīdú | hút (chích) ma tuý |
3936 | 斜 | xié | nghiêng |
3937 | 謝 | xiè | Tạ, Họ Tạ: Cảm Ơn |
3938 | 寫 | xiě | Viết |
3939 | 血 | xiě | Huyết: máu; huyết。 |
3940 | 些 | Xiē | Một Ít, Một Vài |
3941 | 血管 | xiěguăn | đường máu, mạch máu |
3942 | 寫實 | xiěshí | tả thực |
3943 | 寫實主義 | xiěshí zhǔyì | chủ nghĩa hiện thực |
3944 | 謝謝 | xièxiè | Cảm Ơn |
3945 | 血型 | xiěxíng | nhóm máu |
3946 | 血液 | xiěyè | máu; huyết。 |
3947 | 協議 | Xiéyì | hiệp nghĩa |
3948 | 協助 | xiézhù | hỗ trợ |
3949 | 鞋子 | Xiézi | Giày |
3950 | 西方 | xīfāng | tây phương |
3951 | 媳婦 | xífù | con dâu; nàng dâu |
3952 | 西瓜 | xīguā | Dươi Hấu |
3953 | 習慣 | xíguàn | Thói Quen |
3954 | 喜歡 | xǐhuān | Yêu Thích, Thích |
3955 | 細節 | xìjié | tiểu tiết' |
3956 | 喜酒 | xǐjiŭ | rượu cưới; tiệc cưới |
3957 | 戲劇 | xìjù | hí kịch; kịch; tuồng |
3958 | 喜劇 | xǐjù | hài kịch |
3959 | 細菌 | xìjùn | vi khuẩn; vi trùng |
3960 | 系列 | xìliè | dẫy; (hàng) loạt; hàng loạt |
3961 | 信 | xìn | Tín: Thư |
3962 | 心 | xīn | Tâm, Trái Tim, Tim |
3963 | 新 | xīn | Tân: Mới |
3964 | 西南 | xīnán | Tây nam |
3965 | 新潮 | xīncháo | tân trào; trào lưu mới |
3966 | 心得 | xīndé | tâm đức |
3967 | 信封 | xìnfēng | Phong Bì |
3968 | 行 | xíng | Hàng, Hàng Lối, Dòng, Được, Có Thể, Đồng Ý |
3969 | 姓 | xìng | Tính: Họ |
3970 | 醒 | xǐng | Thức Giấc |
3971 | 星 | xīng | Tinh: ngôi sao |
3972 | 性別 | xìngbié | giới tính |
3973 | 形成 | xíngchéng | hình thành。 |
3974 | 行程 | xíngchéng | Hành trình |
3975 | 行動 | xíngdòng | hành động |
3976 | 興奮 | xīngfèn | phấn khởi; hăng hái |
3977 | 幸福 | xìngfú | Hạnh Phúc |
3978 | 性格 | xìnggé | Tính Cách |
3979 | 星光 | xīngguāng | tinh quang, ánh sao |
3980 | 幸好 | xìnghăo | may mắn; may mà |
3981 | 幸虧 | xìngkuī | may mà; may mắn |
3982 | 醒來 | xǐnglái | thức dậy |
3983 | 行李 | Xínglǐ | Hành Lý |
3984 | 性靈 | xìnglíng | nội tâm; tinh thần |
3985 | 姓名 | xìngmíng | Danh tính; họ tên |
3986 | 醒目 | xǐngmù | nổi bật, rõ ràng |
3987 | 星期 | xīngqí | Tuần, Thứ Trong Tuần |
3988 | 星期日 | xīngqírì | Ngày Chủ Nhật |
3989 | 星期天 | xīngqítiān | Ngày Chủ Nhật |
3990 | 興趣 | Xìngqù | Quan Tâm |
3991 | 行人 | xíngrén | người bộ hành |
3992 | 形容 | xíngróng | hình dung |
3993 | 形式 | xíngshì | hình thức |
3994 | 行為 | xíngwéi | Hành vi |
3995 | 形象 | xíngxiàng | hình ảnh, hình tượng |
3996 | 星星 | xīngxing | Đốm Nhỏ, Chấm Nhỏ |
3997 | 幸運 | xìngyùn | May mắn |
3998 | 性質 | xìngzhì | tính chất |
3999 | 形狀 | xìngzhuàng | hình dạng; hình dáng |
4000 | 信號 | xìnhào | tín hiệu。 |
4001 | 辛苦 | xīnkǔ | Vất Vả, Khổ Nhọc |
4002 | 新郎 | xīnláng | chú rể; tân lang |
4003 | 心理 | xīnlǐ | tâm lý |
4004 | 心目中 | xīnmùzhōng | trong tâm trí |
4005 | 新年 | xīnnián | Năm Mới |
4006 | 新娘 | xīnniáng | tân nương, cô dâu |
4007 | 心情 | Xīnqíng | Cảm Giác, Tâm Tình |
4008 | 信任 | xìnrèn | tín nhiệm, tin tưởng |
4009 | 欣賞 | xīnshǎng | thưởng thức |
4010 | 新生 | xīnshēng | mới ra đời; mới xuất hiện; học sinh mới |
4011 | 新式 | xīnshì | kiểu mới; mốt mới; lối mới |
4012 | 薪水 | xīnshuǐ | lương, thu nhập |
4013 | 心態 | xīntài | tâm trạng; tâm thái |
4014 | 心跳 | xīntiào | tim đập (nhanh); tim dập dồn |
4015 | 新聞 | xīnwén | Tin Tức |
4016 | 新鮮 | xīnxiān | Tươi |
4017 | 信箱 | xìnxiāng | thùng thư; hòm thư; hộp thơ |
4018 | 信心 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin |
4019 | 信仰 | xìnyăng | tín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ |
4020 | 心意 | xīnyì | tâm ý |
4021 | 信用 | xìnyòng | tin dùng; chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm |
4022 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ Tín Dụng |
4023 | 心臟 | xīnzàng | trái tim |
4024 | 兇 | xiōng | Hung: hung ác, không may |
4025 | 兄弟 | xiōngdì | huynh đệ; anh em |
4026 | 熊貓 | xióngmao | gấu trúc |
4027 | 兄妹 | xiōngmèi | huynh muội; anh em |
4028 | 雄偉 | xióngwěi | hùng vĩ |
4029 | 吸取 | xīqŭ | rút ra; thu lượm; hấp thụ; hút (mật) |
4030 | 犧牲 | xīshēng | hy sinh |
4031 | 吸食 | xīshí | hút; húp (bằng miệng)。 |
4032 | 吸收 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận |
4033 | 洗手間 | xǐshǒujiān | Phòng Vệ Sinh |
4034 | 系統 | xìtǒng | hệ thống |
4035 | 修 | xiū | Tu, Sửa Chữa, Chỉnh Đốn |
4036 | 秀才 | xiùcái | học giả, tú tài |
4037 | 修改 | xiūgăi | sửa chữa |
4038 | 休假 | xiūjià | nghỉ phép |
4039 | 修理 | xiūlǐ | Sửa chữa |
4040 | 休息 | Xiūxí | Nghỉ Ngơi |
4041 | 休閒 | xiūxián | hưu canh; hưu nhàn |
4042 | 修正 | xiūzhèng | đính chính, sửa đổi |
4043 | 希望 | Xīwàng | Mong, Hy Vọng |
4044 | 細小 | xìxiăo | nhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén。 |
4045 | 細心 | xìxīn | cẩn thận |
4046 | 吸煙 | xīyān | hút thuốc |
4047 | 西洋情人節 | xīyáng qíngrén jié | ngày lễ tình nhân phương tây |
4048 | 洗衣粉 | xǐyīfěn | bột giặt |
4049 | 洗衣機 | xǐyījī | Máy Giặt |
4050 | 吸引 | xīyǐn | Hấp Dẫn, Thu Hút。 |
4051 | 西元 | Xīyuán | tây lịch, dương lịch |
4052 | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm, Tắm Rửa |
4053 | 西裝 | xīzhuāng | âu phục; quần áo tây |
4054 | 許 | xŭ | Hứa, họ hứa: tán dương; ca ngợi; thừa nhận (ưu điểm) |
4055 | 需 | xū | nhu cầu; cần |
4056 | 懸 | xuán | giơ lên; nâng cao; nhấc cao |
4057 | 選 | Xuǎn | Lựa Chọn |
4058 | 宣布 | xuānbù | tuyên bố |
4059 | 宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền |
4060 | 選舉 | Xuǎnjǔ | cuộc bầu cử |
4061 | 選手 | xuănshǒu | tuyển thủ |
4062 | 選擇 | xuǎnzé | Lựa Chọn |
4063 | 許多 | xǔduō | Nhiều, Rất Nhiều |
4064 | 學 | xué | Học, Đi Học |
4065 | 雪 | xuě | Tuyết |
4066 | 學費 | xuéfèi | Học Phí |
4067 | 雪花 | xuéhuā | hoa tuyết; bông tuyết |
4068 | 學會 | Xuéhuì | Học Thành, Đã Học Được |
4069 | 削減 | xuèjiăn | cắt giảm |
4070 | 學歷 | xuélì | học bạ, bảng điểm đại học |
4071 | 學期 | xuéqí | Học Kỳ |
4072 | 學生 | Xuéshēng | Học Sinh, Sinh Viên |
4073 | 學術 | xuéshù | học thuật |
4074 | 學位 | xuéwèi | học vị |
4075 | 學問 | xuéwèn | học vấn, học thức |
4076 | 學習 | Xuéxí | Học Tập |
4077 | 學校 | Xuéxiào | Trường Học |
4078 | 學業 | xuéyè | bài vở và bài tập |
4079 | 學院 | xuéyuàn | Trường Cao Đẳng, Học Viện |
4080 | 學者 | xuézhě | học giả |
4081 | 尋 | xún | tìm kiếm |
4082 | 循環 | xúnhuán | tuần hoàn |
4083 | 巡邏 | xúnluó | tuần tra |
4084 | 迅速 | xùnsù | cấp tốc; nhanh chóng |
4085 | 尋找 | xúnzhăo | tìm, tìm kiếm |
4086 | 需求 | xūqiú | nhu cầu |
4087 | 虛弱 | xūruò | yếu đuối |
4088 | 敘述 | xùshù | tự thuật |
4089 | 需要 | xūyào | Nhu Cầu, Cần |
4090 | 許願 | xŭyuàn | cầu nguyện |
4091 | 須知 | xūzhī | cần biết; điều cần biết |
4092 | 呀 | ya | a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc) |
4093 | 牙 | yá | Nha: răng, ngà voi; họ Nha |
4094 | 壓 | yā | Áp: ép; đè |
4095 | 鴨(子) | yā(zi) | con vịt |
4096 | 牙齒 | yáchǐ | răng |
4097 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng |
4098 | 押金 | yājīn | tiền thế chấp |
4099 | 壓力 | yālì | áp lực |
4100 | 言 | yán | Ngôn, Lời Nói |
4101 | 鹽 | yán | Muối ăn; muối |
4102 | 沿 | yán | xuôi theo; men theo, viền, mép |
4103 | 嚴 | yán | Nghiêm: họ nghiêm: nghiêm khắc; nghiêm trang |
4104 | 演 | yăn | Diễn: diễn biến; biến hoá; thay đổi |
4105 | 煙 | yān | Khói, như khói; hơi。 |
4106 | 眼閉 | yǎn bì | nhắm mắt |
4107 | 鹽巴 | yánbā | muối ăn |
4108 | 演變 | yǎnbiàn | Diễn Biến, Phát Triển Biến Hoá |
4109 | 演唱 | yănchàng | biểu diễn |
4110 | 演出 | yănchū | Diễn xuất |
4111 | 羊 | yáng | Dương, Họ Dương: Dê Cừu |
4112 | 樣 | yàng | hình dáng; kiểu dáng; hình thức; mẫu |
4113 | 養 | yǎng | dưỡng, nuôi dưỡng |
4114 | 癢 | yăng | ngứa |
4115 | 羊腸 | yáng cháng | ruột cừu |
4116 | 養成 | yǎng chéng | phát triển, dưỡng thành |
4117 | 掩蓋 | yǎngài | che phủ, trốn; che giấu |
4118 | 嚴格 | yángé | nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ |
4119 | 陽光 | yángguāng | ánh sáng mặt trời |
4120 | 養老中心 | Yǎnglǎo zhōngxīn | Trung tâm dưỡng lão |
4121 | 樣品 | yàngpǐn | vật mẫu |
4122 | 氧氣 | yăngqì | khí ô-xy |
4123 | 羊肉 | Yángròu | Thịt Cừu |
4124 | 陽傘 | yángsăn | cây dù; cái ô |
4125 | 養生 | yǎngshēng | Dưỡng Sinh |
4126 | 眼光 | yǎnguāng | tầm nhìn, ánh mắt, quan điểm |
4127 | 樣樣 | yàngyàng | ánh sáng mặt trời; ánh nắng |
4128 | 樣子 | yàngzi | Hình Dạng, Kiểu Dáng |
4129 | 楊紫瓊 | yángzǐqióng | Dương Tử Quỳnh |
4130 | 延緩 | yánhuǎn | Trì Hoãn |
4131 | 宴會 | yànhuì | yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc |
4132 | 煙火 | yānhuǒ | khói và lửa; pháo hoa |
4133 | 演技 | yǎnjì | kĩ năng diễn xuất |
4134 | 演講 | yănjiăng | diễn thuyết |
4135 | 眼鏡 | Yǎnjìng | Kính Mắt |
4136 | 眼睛 | yănjīng | Mắt, Con Mắt |
4137 | 研究 | yánjiū | Nghiên cứu |
4138 | 眼淚 | yănlèi | nước mắt |
4139 | 眼前 | yănqián | trước mắt; trước mặt。 |
4140 | 炎熱 | yánrè | nóng |
4141 | 顏色 | yánsè | Màu Sắc |
4142 | 衍生 | yǎnshēng | diễn sinh; hợp chất |
4143 | 衍生物 | yǎnshēngwù | hợp chất diễn sinh |
4144 | 嚴肅 | yánsù | nghiêm trọng |
4145 | 厭惡 | yànwù | chán ghét (đối với sự vật hoặc con người) |
4146 | 演員 | yănyuán | Diễn viên |
4147 | 嚴重 | yánzhòng | nghiêm trọng |
4148 | 演奏 | yǎnzòu | diễn tấu |
4149 | 遙 | yáo | xa |
4150 | 藥 | yào | Thuốc |
4151 | 要 | yào | Muốn, Cần |
4152 | 咬 | yăo | cắn; sủa (chó) |
4153 | 腰 | yāo | lưng; eo; họ Yêu |
4154 | 喲 | yāo | ô; ơ (tỏ ý kinh ngạc, mang ngữ khí vui đùa.) |
4155 | 搖醒 | yáo xǐng | gọi dậy, |
4156 | 搖擺 | yáobăi | đong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc; lắc lư |
4157 | 要不 | yàobù | hoặc là |
4158 | 要不然 | yàobùrán | nếu không thì |
4159 | 要不是 | yàobúshì | Nếu không |
4160 | 藥房 | yàofáng | Tiệm Thuốc |
4161 | 藥方 | yàofāng | phương thuốc; đơn thuốc |
4162 | 要緊 | yàojǐn | quan trọng; trọng yếu |
4163 | 要命 | yàomìng | chết người; mất mạng; nguy hiểm |
4164 | 邀請 | yāoqǐng | Mời |
4165 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu |
4166 | 鑰匙 | yàoshi | Chìa Khóa |
4167 | 要是 | yàoshì | Nếu Như, Nếu |
4168 | 藥水 | yàoshuǐ | thuốc nước |
4169 | 搖頭 | yáotóu | Lắc đầu |
4170 | 藥物 | yàowù | thuốc; các vị thuốc |
4171 | 壓迫 | yāpò | áp bức; đè lên |
4172 | 牙刷 | yáshuā | Bàn Chải Đánh Răng |
4173 | 頁 | yè | tờ (chỉ giấy); trang |
4174 | 夜 | yè | ban đêm |
4175 | 也 | yě | Thì, Cũng, Vẫn |
4176 | 野 | yě | Dã, hoang dã; ngoài đồng |
4177 | 爺孫 | yé sūn | ông cháu |
4178 | 野餐 | yěcān | ăn cơm dã ngoại |
4179 | 也好 | yěhăo | cũng tốt, đồng ý |
4180 | 夜裡 | yèlǐ | Vào Ban Đêm |
4181 | 夜市 | yèshì | chợ đêm |
4182 | 野獸 | yěshòu | dã thú; muông thú |
4183 | 夜晚 | yèwăn | buổi tối; ban đêm |
4184 | 業務 | yèwù | nghiệp vụ |
4185 | 野心 | yěxīn | Dã tâm |
4186 | 也許 | yěxŭ | Hay Là, E Rằng, Biết Đâu, May Ra, Có Lẽ。 |
4187 | 爺爺 | yéye | Ông Nội |
4188 | 業餘 | yèyú | Nghiệp dư; ko chuyên |
4189 | 葉子 | yèzi | Lá cây |
4190 | 移 | yí | Di: di chuyển; di động |
4191 | 異 | yì | dị; kỳ quái; khác, khác biệt |
4192 | 億 | yì | Ức: một trăm triệu; |
4193 | 易 | yì | Dị: Dịch, họ dịch: dễ dàng, thay đổi, biến đổi |
4194 | 以 | yǐ | Để, Nhằm。 |
4195 | 乙 | yǐ | Ất: họ Ất; ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can) |
4196 | 已 | yǐ | Dĩ: dừng lại; ngừng; dứt; đã |
4197 | 醫 | yī | Y: bác sĩ; thầy thuốc; chữa bệnh |
4198 | 衣櫥 | yī chú | Tủ Quần Áo |
4199 | 義大利 | yì dàlì | Nước Ý |
4200 | 一 | yī;yí;yì | Số Một, Nhất, Một |
4201 | 一百分 | yībǎi fēn | một trăm phần trăm |
4202 | 一半 | yíbàn | Một Nửa |
4203 | 一般 | yìbān | thông thường; phổ biến; một loại; một thứ |
4204 | 一般而言 | yìbānéryán | Nói chung, |
4205 | 一般來說 | yìbānláishuo | thường nói, người ta thường nói |
4206 | 一輩子 | yībèizi | một đời người |
4207 | 一邊 | yìbiān | Một Mặt, Mặt Bên, Một Bên |
4208 | 以便 | yǐbiàn | để; nhằm; ngõ hầu |
4209 | 一帶 | yídài | vùng; khu vực |
4210 | 一旦 | yīdàn | một ngày |
4211 | 一大早 | yídàzăo | vào buổi sáng sớm |
4212 | 一點 | yìdiăn | Một Chút, Một Ít |
4213 | 一定 | yídìng | Nhất Định |
4214 | 移動 | yídòng | di chuyển |
4215 | 一方面 | yìfāngmiàn | một phương diện, một mặt |
4216 | 衣服 | yīfú | Quần Áo, Y Phục |
4217 | 一共 | Yīgòng | Tổng Cộng |
4218 | 衣櫃 | yíguì | Tủ quần áo |
4219 | 以後 | yǐhòu | Sau Này, Về Sau |
4220 | 議會 | yìhuì | nghị viện; quốc hội |
4221 | 一會 | yìhuǐ | Một Chốc, Một Lát (Chỉ Thời Gian) |
4222 | 疑惑 | yíhuò | nghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực; không tin |
4223 | 以及 | yǐjí | và; cùng |
4224 | 意見 | yìjiàn | Ý Kiến |
4225 | 已經 | Yǐjīng | Đã, Đã Từng |
4226 | 依據 | yījù | căn cứ; theo; dựa vào |
4227 | 依靠 | yīkào | nhờ; dựa vào |
4228 | 一口氣 | yìkǒuqì | một mạch; một hơi; một chút sức lực |
4229 | 一塊 | yíkuài | Cùng nơi, cùng nhau; cùng một chỗ |
4230 | 以來 | yǐlái | đến nay, trước nay |
4231 | 一連 | yìlián | liên tiếp, không ngừng |
4232 | 遺留 | yíliú | Di sản, để lại, truyền lại, còn sót lại |
4233 | 疑慮 | Yílǜ | nghi ngờ |
4234 | 一面 | yímiàn | nhất diện, một mặt |
4235 | 以免 | yǐmiăn | để tránh khỏi, để khỏi phải |
4236 | 移民 | yímín | di dân; dân di cư |
4237 | 銀 | yín | ngân: tiền bạc, họ ngân |
4238 | 印 | yìn | Ấn: họ ấn, con dấu, ấn tín' |
4239 | 飲 | yǐn | ẨM: uống, đồ uống, nuốt; ôm |
4240 | 陰陽 | yīn yáng | âm dương |
4241 | 因此 | yīncǐ | bởi vì; do đó; vì vậy |
4242 | 以內 | yǐnèi | trong vòng; nội; trong khoảng |
4243 | 引發 | yǐnfā | gợi ra; khơi ra; khiến cho |
4244 | 贏 | yíng | thắng |
4245 | 影子 | yìng | bóng; dáng; bóng dáng; ấn tượng |
4246 | 影 | yǐng | Ảnh: bóng; bóng dáng; dáng; tấm ảnh |
4247 | 硬體 | yìng tǐ | Phần cứng |
4248 | 影本 | yǐngběn | bản ảnh, bản chụp |
4249 | 應當 | yìngdāng | nên; cần phải |
4250 | 贏得 | yíngdé | được; giành được。 |
4251 | 嬰兒 | yīng'ér | Đứa bé |
4252 | 應付 | yìngfù | ứng phó |
4253 | 應該 | yīnggāi | Nên |
4254 | 英國 | Yīngguó | Vương Quốc Anh |
4255 | 迎接 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp |
4256 | 英俊 | yīngjùn | anh tuấn, đẹp trai |
4257 | 螢幕 | yíngmù | màn hình |
4258 | 影片 | yǐngpiàn | phim, phim nhựa |
4259 | 英文 | yingwén | Tiếng Anh |
4260 | 影響 | yǐngxiǎng | Ảnh Hưởng |
4261 | 英雄 | yīngxióng | anh hùng |
4262 | 營養 | yíngyǎng | Dinh Dưỡng |
4263 | 應邀 | yìngyāo | nhận lời mời |
4264 | 營業 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh |
4265 | 影印 | yǐngyìn | sao chụp; in chụp; photocopy |
4266 | 應用 | yìngyòng | ứng dụng |
4267 | 英勇 | yīngyǒng | anh dũng |
4268 | 應徵 | yìngzhēng | đồng ý; chấp nhận; đáp ứng |
4269 | 銀行 | yínháng | Ngân Hàng |
4270 | 音節 | yīnjié | âm tiết |
4271 | 飲料 | yǐnliào | Ước Uống, Đồ Uống |
4272 | 引起 | yǐnqǐ | gây nên; dẫn tới; gợi ra |
4273 | 飲食 | yǐnshí | Thức Ăn |
4274 | 印刷 | yìnshuā | in ấn; ấn loát |
4275 | 因素 | yīnsù | nhân tố |
4276 | 陰天 | yīntiān | Trời Âm U, Ngày Tối Trời |
4277 | 因為 | Yīnwèi | Bởi Vì |
4278 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng |
4279 | 音響 | yīnxiăng | âm hưởng; âm thanh; giọng |
4280 | 音樂 | yīnyuè | Âm Nhạc |
4281 | 印章 | yìnzhāng | con dấu |
4282 | 一旁 | yìpáng | bên cạnh |
4283 | 儀器 | yíqì | máy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị |
4284 | 一齊 | yīqí | đồng thời; nhất tề; đồng loạt |
4285 | 一起 | yīqǐ | Cùng Nhau |
4286 | 以前 | Yǐqián | Trước Kia |
4287 | 一切 | yīqiè | mọi thứ, tất cả; hết thảy |
4288 | 依然 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên |
4289 | 儀容 | yíróng | dung nhan, dung mạo |
4290 | 以上 | yǐshàng | trở lên; lên; ở trên |
4291 | 衣裳 | yīshang | quần áo; áo quần |
4292 | 醫生 | yīshēng | Bác Sĩ |
4293 | 一生 | yīshēng | suốt đời; cả đời; trọn đời |
4294 | 儀式 | yíshì | nghi thức; nghi lễ; lễ |
4295 | 遺失 | Yíshī | mất; đánh rơi, rơi mất |
4296 | 一時 | yīshí | một thời; một lúc; tạm thời; nhất thời |
4297 | 醫師 | yīshī | Y Sư; bác sỹ, thầy thuốc |
4298 | 藝術 | yìshù | Nghệ thuật |
4299 | 意思 | yìsi | Ỵ́, Ý Nghĩa |
4300 | 一天到晚 | yìtiāndàowăn | suốt cả ngày |
4301 | 一同 | yìtóng | cùng; chung |
4302 | 意外 | yìwài | bất ngờ; không ngờ。 |
4303 | 以外 | yǐwài | ngoài ra; ngoài đó; ngoài |
4304 | 以往 | yǐwăng | Dĩ vãng: ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua |
4305 | 以為 | yǐwéi | Nghĩ, Cho Rằng |
4306 | 疑問 | yíwèn | nghi vấn |
4307 | 義務 | yìwù | nghĩa vụ |
4308 | 一下 | yíxià | Một Tý, Thử Xem, Một Cái |
4309 | 以下 | yǐxià | dưới; trở xuống |
4310 | 一向 | yíxiàng | gần đây; thời gian qua |
4311 | 一下子 | yíxiàzi | đột nhiên, đột ngột, |
4312 | 一些 | yìxiē | Một Ít, Một Số, Một Phần (Chỉ Số Lượng Không Xác Định) |
4313 | 醫學 | yīxué | Y Học |
4314 | 異樣 | yìyàng | dị dạng |
4315 | 一樣 | Yīyàng | Như Nhau |
4316 | 醫藥 | yīyào | Thuốc Y Học |
4317 | 意義 | yìyì | ý nghĩa |
4318 | 醫院 | Yīyuàn | Bệnh Viện |
4319 | 一再 | yízài | nhiều lần; năm lần bảy lượt |
4320 | 一陣(子) | yízhènzi | một trận; một hồi |
4321 | 一致 | yízhì | nhất trí; không chia rẽ |
4322 | 意志 | yìzhì | ý trí |
4323 | 一直 | Yīzhí | Luôn Luôn, Suốt, Liên Tục |
4324 | 意志力 | yìzhì lì | ý chí |
4325 | 椅子 | yǐzi | Cái Ghế |
4326 | 用 | yòng | Dùng, Sử Dụng |
4327 | 擁抱 | yōngbào | ôm; ôm chằm; ôm nhau |
4328 | 用不著 | yòngbùzhá | dũng không nổi, không cần |
4329 | 用處 | yòngchù | tác dụng; dùng; công dụng; phạm vi sử dụng |
4330 | 用得著 | yòngdezhá | dùng được nó, cần nó' |
4331 | 用法 | yòngfă | cách dùng; phương pháp sử dụng |
4332 | 勇敢 | yǒnggǎn | Can Đảm, Dũng Cảm |
4333 | 用功 | yònggōng | cố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập) |
4334 | 擁護 | yǒnghù | ủng hộ; tán thành |
4335 | 擁擠 | yōngjǐ | chen; chen chúc; chật chội; chật ních; đông nghịt |
4336 | 永久 | yǒngjiǔ | Vĩnh viễn |
4337 | 用具 | yòngjù | dụng cụ; đồ dùng |
4338 | 用力 | yònglì | cố sức; gắng sức; dùng sức |
4339 | 用品 | yòngpǐn | đồ dùng; vật dụng |
4340 | 勇氣 | yǒngqì | dũng khí |
4341 | 用心 | yòngxīn | Dụng tâm: chăm chỉ; để tâm; ý định; mưu đồ |
4342 | 擁有 | yǒngyǒu | có |
4343 | 永遠 | yǒngyuǎn | Mãi Mãi, Vĩnh Viễn |
4344 | 油 | yóu | Dầu, Mỡ (Của Thực Vật Và Động Vật.) |
4345 | 由 | yóu | Do, họ Do: nguyên do; căn cứ vào; bởi; từ |
4346 | 游 | yóu | Du, họ Du: bơi; bơi lội; đi chơi; dạo chơi |
4347 | 右 | yòu | Bên Phải |
4348 | 又 | yòu | Lại, Vừa... Lại |
4349 | 有 | yǒu | Hữu, Có, Sở Hữu |
4350 | 有空 | yǒu kòng | có thời gian rảnh, |
4351 | 有(的)時候 | yǒu(de) shíhòu | Có Đôi Khi |
4352 | 右邊 | yòubiān | Phải |
4353 | 郵差 | yóuchāi | người đưa thư; người phát thư; bưu tá |
4354 | 優點 | yōudiǎn | ưu điểm |
4355 | 有點(兒) | yǒudiăn( ér) | Có Một Chút |
4356 | 有關 | yǒuguān | hữu quan; có quan hệ; có liên quan |
4357 | 友好 | yǒuhăo | Hữu hảo: bạn thân; bạn tốt; bạn bè |
4358 | 優惠 | yōuhuì | ưu đãi |
4359 | 郵件 | yóujiàn | Bưu Kiện |
4360 | 郵局 | Yóujú | Bưu Điện |
4361 | 遊客 | yóukè | du khách; người đi du lịch |
4362 | 有空(兒) | yǒukòng( ér) | Có Thời Gian, Thời Gian Rảnh |
4363 | 有力 | yǒulì | hữu lực: có sức lực, mạnh mẻ |
4364 | 有利 | yǒulì | hữu lợi: có lợi, thuận lợi |
4365 | 優良 | yōuliáng | tốt đẹp; tốt。 |
4366 | 優美 | yōuměi | tốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp |
4367 | 有名 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng |
4368 | 幽默 | yōumò | hài hước, dí dỏm |
4369 | 郵票 | yóupiào | Con Tem |
4370 | 尤其 | Yóuqí | Nhất Là, Đặc Biệt Là, Càng |
4371 | 有錢 | yǒuqián | Có tiền |
4372 | 有趣 | Yǒuqù | Thú Vị, Hứng Thú, Lý Thú |
4373 | 憂傷 | yōushāng | buồn |
4374 | 有時 | yǒushí | có lúc; có khi; thỉnh thoảng |
4375 | 優勢 | yōushì | Lợi thế |
4376 | 右手 | yòushǒu | tay phải; bên phải; cánh tay phải (ví von) |
4377 | 遊戲 | yóuxì | Trò Chơi |
4378 | 有效 | yǒuxiào | hữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm。 |
4379 | 有些 | yǒuxiē | có; có một số;hơi hơi |
4380 | 憂心 | yōuxīn | lo lắng |
4381 | 遊行 | yóuxíng | du hành; đi chơi xa |
4382 | 優秀 | yōuxiù | ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích... |
4383 | 優雅 | yōuyǎ | duyên dáng |
4384 | 友誼 | yǒuyí | hữu nghị; tình hữu nghị |
4385 | 有一點 | yǒuyìdiăn | Có một chút |
4386 | 有意思 | yǒuyìsi | Có Ý Nghĩa, Hứng Thú |
4387 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi |
4388 | 有用 | yǒuyòng | Hữu Dụng |
4389 | 游泳池 | yóuyǒngchí | Hồ Bơi, Bể Bơi |
4390 | 由於 | yóuyú | bởi vì |
4391 | 猶豫 | yóuyù | do dự |
4392 | 憂鬱 | yōuyù | u sầu |
4393 | 優越 | yōuyuè | ưu việt; hơn hẳn; cực tốt |
4394 | 幼稚 | yòuzhì | trẻ trâu, ngây thơ; còn nhỏ |
4395 | 魚 | Yú | Cá |
4396 | 玉 | yù | Ngọc, họ ngọc: ngọc; đá ngọc; ngọc thạch |
4397 | 遇 | yù | Ngộ: tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội |
4398 | 雨 | Yǔ | Mưa |
4399 | 遇到 | yù dào | Gặp Được. Gặp Phải |
4400 | 語速 | yǔ sù | Tốc độ nói |
4401 | 元 | yuán | Đồng Tệ, Nguyên |
4402 | 圓 | yuán | Tròn, Hình Tròn |
4403 | 願 | yuàn | Nguyện: nguyện vọng; mong muốn; mong ước |
4404 | 遠 | yuǎn | Viễn: Xa |
4405 | 院(子) | yuàn( zi) | Viện, Học Viện |
4406 | 遠大 | yuăndà | rộng lớn; cao xa |
4407 | 元旦 | yuándàn | Năm mới, nguyên đán |
4408 | 員工 | yuángōng | Nhân Viên, |
4409 | 緣故 | yuángù | duyên cớ; nguyên do |
4410 | 原來 | yuánlái | Hóa Ra, Thành Ra, Thực Ra |
4411 | 原理 | yuánlǐ | nguyên lý; nguyên lý cơ bản |
4412 | 原諒 | yuánliàng | Tha thứ, lượng thứ |
4413 | 原料 | yuánliào | Nguyên liệu |
4414 | 圓滿 | yuánmăn | viên mãn: toàn vẹn; hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo; |
4415 | 原始 | yuánshǐ | đầu tiên; ban sơ; ban đầu |
4416 | 願望 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn |
4417 | 冤枉 | yuānwǎng | bị oan; chịu oan |
4418 | 原先 | yuánxiān | trước kia; ban đầu; thoạt tiên |
4419 | 圓形 | yuánxíng | Hình tròn |
4420 | 願意 | yuànyì | Sẵn Sàng, Đồng Ý |
4421 | 原因 | yuányīn | Lý Do |
4422 | 原則 | yuánzé | nguyên tắc; đại thể; cơ bản。 |
4423 | 原則上 | yuánzéshàng | Về nguyên tắc |
4424 | 圓桌 | yuánzhuō | Bàn Tròn |
4425 | 原子 | yuánzǐ | nguyên tử |
4426 | 院子 | yuànzi | sân; sân nhỏ; sân trong |
4427 | 原子筆 | yuánzǐbǐ | bút bi |
4428 | 預報 | yùbào | Dự báo |
4429 | 預備 | yùbèi | Dự bị, chuẩn bị |
4430 | 語調 | yǔdiào | âm điệu |
4431 | 預定 | yùdìng | dự định; định; dự tính |
4432 | 月 | yuè | Mặt Trăng, Tháng (Trong Năm) |
4433 | 越 | yuè | Việt, Đi Qua |
4434 | 約 | Yuē | Hẹn, Cuộc Hẹn |
4435 | 越來越 | yuè lái yuè | Ngày Càng Ngày |
4436 | 樂器 | yuè qì | Nhạc Cụ |
4437 | 月餅 | yuèbǐng | bánh Trung thu |
4438 | 月底 | yuèdǐ | cuối tháng; cuối tháng |
4439 | 閱讀 | yuèdú | Đọc Hiểu |
4440 | 月份 | yuèfèn | tháng |
4441 | 月光 | yuèguāng | ánh trăng; ánh sáng trăng。 |
4442 | 約好 | yuēhăo | Đặt một cuộc hẹn; ấn định cuộc hẹn |
4443 | 約會 | Yuēhuì | Hẹn hò |
4444 | 月亮 | yuèliàng | ánh trăng; |
4445 | 月球 | yuèqiú | mặt trăng |
4446 | 樂曲 | yuèqǔ | ác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc |
4447 | 樂團 | yuètuán | Dàn nhạc, ban nhạc |
4448 | 語法 | yǔfǎ | Ngữ Pháp |
4449 | 預防 | yùfáng | Phòng ngừa |
4450 | 預計 | yùjì | dự tính; tính trước |
4451 | 遇見 | yùjiàn | gặp phải; vấp phải; gặp mặt |
4452 | 愉快 | Yúkuài | Vui Sướng |
4453 | 娛樂 | yúlè | tiêu khiển, giải trí, vui chơi |
4454 | 玉米 | yùmǐ | Ngọc mễ: Ngô |
4455 | 雲 | yún | Đám Mây, Mây, Vân |
4456 | 暈 | yūn | Hôn mê, bất tỉnh |
4457 | 運動 | yùndòng | Vận Động |
4458 | 運動器 | yùndòng qì | máy tập thể thao |
4459 | 運動員 | yùndòngyuán | vận động viên |
4460 | 運氣 | yùnqì | vận khí công; vận khí; vận mệnh |
4461 | 運輸 | yùnshū | vận tải; tải; vận chuyển |
4462 | 運送 | yùnsòng | vận chuyển; chuyên chở; chở |
4463 | 允許 | yŭnxŭ | cho phép |
4464 | 運用 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng |
4465 | 運轉 | yùnzhuăn | quay quanh; xoay quanh; chuyển vận |
4466 | 預期 | yùqí | dự định thời gian |
4467 | 語氣 | yǔqì | khẩu khí |
4468 | 與其 | yŭqí | thà...; thà ... còn hơn |
4469 | 雨傘 | yǔsǎn | Chiếc Ô |
4470 | 於是 | yúshì | Sau Đó |
4471 | 浴室 | yùshì | Phòng Tắm |
4472 | 預算 | yùsuàn | dự toán; dự trù; dự thảo (tài chính) |
4473 | 雨天 | yŭtiān | Ngày Mưa |
4474 | 預習 | yùxí | Chuẩn bị bài |
4475 | 預先 | yùxiān | trước; sẵn; sẵn sàng; sớm |
4476 | 語言 | yŭyán | Ngôn Ngữ |
4477 | 雨衣 | yŭyī | áo mưa |
4478 | 語音 | yŭyīn | ngữ âm |
4479 | 宇宙 | yǔzhòu | vũ trụ |
4480 | 砸 | zá | Tạp: đánh; đập; nện |
4481 | 雜 | zá | Tạp: lẫn lộn; tạp nham; hỗn tạp |
4482 | 再 | zài | Tái: Nữa, Lại |
4483 | 在 | zài | Tại, Tại Chức, Đang Giữ。 |
4484 | 載 | zài | Tải, họ tái: đăng; ghi; chở; vận tải; tải |
4485 | 再度 | zàidù | Tái độ: lần thứ hai; lại lần nữa |
4486 | 災害 | zāihài | thảm họa, tai hại |
4487 | 在乎 | zàihū | ở; ở chỗ |
4488 | 再見 | zàijiàn | Tạm Biệt, Chào Tạm Biệt |
4489 | 災民 | zāimín | nạn nhân thiên tai |
4490 | 災難 | zāinàn | tai nạn |
4491 | 再說 | zàishuō | Tái thuyết: vả lại; hơn nữa |
4492 | 在意 | zàiyì | lưu ý; lưu tâm; để ý (thường dùng với hình thức phủ định) |
4493 | 在於 | zàiyú | ở chỗ; quyết định ở; do; tuỳ |
4494 | 贊成 | zànchéng | Tán thành: |
4495 | 葬 | zàng | Mai táng |
4496 | 髒 | zāng | Bẩn, Dơ |
4497 | 葬禮 | zànglǐ | lễ tang, tang lễ |
4498 | 讚美 | Zànměi | ca ngợi; ca tụng; khen ngợi |
4499 | 咱們 | zánmen | chúng ta; chúng mình |
4500 | 贊同 | zàntóng | tán thành; đồng ý |
4501 | 造 | zào | Tạo: làm; tạo ra; chế ra |
4502 | 早 | zăo | Tảo: Sớm, Sáng Sớm, Sáng Tinh Mơ, Đầu, Trước |
4503 | 糟 | zāo | hỏng việc; yếu; bã; bã rượu |
4504 | 早安 | zăoān | Chào buổi sáng; chúc buổi sáng tốt lành |
4505 | 早餐 | zăocān | Bữa Ăn Sáng |
4506 | 早晨 | zăochén | sáng sớm |
4507 | 造成 | zàochéng | Tạo thành |
4508 | 早出晚歸 | zǎochū wǎn guī | đi sớm về muộn |
4509 | 遭到 | zāodào | gặp phải; chịu đựng |
4510 | 早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng; cơm sáng |
4511 | 早飯 | zăofàn | Bữa Ăn Sáng |
4512 | 糟糕 | zāogāo | hỏng; hỏng bét; gay go |
4513 | 造句 | zàojù | đặt câu; tạo câu |
4514 | 早期 | zăoqí | lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu |
4515 | 早日 | zăorì | từ lâu; trước kia |
4516 | 早上 | zǎoshang | Buổi Sáng |
4517 | 遭受 | zāoshòu | gặp; bị; chịu |
4518 | 早晚 | zăowăn | sớm tối; lúc nào đó; khi nào |
4519 | 早已 | zăoyǐ | từ lâu; sớm đã |
4520 | 噪音 | zàoyīn | tạp âm |
4521 | 遭遇 | zāoyù | gặp; gặp phải |
4522 | 雜誌 | zázhì | Tạp Chí |
4523 | 則 | zé | quy tắc; quy phạm; phép tắc; mẫu mực |
4524 | 擇善 | zé shàn | chọn tốt |
4525 | 怎 | zěn | sao; thế nào |
4526 | 增加 | zēngjiā | Tăng |
4527 | 贈送 | zèngsòng | biếu; tặng |
4528 | 增添 | zēngtiān | ăng; thêm; tăng thêm |
4529 | 增長 | zēngzhăng | ăng trưởng; nâng cao; tăng thêm; tăng lên |
4530 | 怎麼 | zěnme | Thế Nào, Sao, Làm Sao |
4531 | 怎麼辦 | zěnme bàn | Phải Làm Sao? |
4532 | 怎麼樣 | zěnmeyàng | Thế Nào, Ra Làm Sao |
4533 | 怎樣 | zěnyàng | thế nào; ra sao |
4534 | 責任 | zérèn | Trách Nhiệm |
4535 | 炸 | zhá | chiên; rán |
4536 | 宅 | zhái | Căn nhà, nơi ở |
4537 | 窄 | zhăi | Hẹp; chật; chật hẹp |
4538 | 摘 | zhāi | hái; bẻ; ngắt; lấy |
4539 | 炸雞 | zhájī | Món Gà Rán |
4540 | 站 | zhàn | Đứng |
4541 | 占,佔 | zhàn | Chiêm: họ chiêm: chiếm cứ; chiếm giữ; xem quẻ; bói |
4542 | 戰場 | zhànchăng | chiến trường |
4543 | 展出 | zhănchū | trưng bày; hiển thị |
4544 | 長 | Zháng | Trường: Dài |
4545 | 漲 | zhǎng | tăng lên |
4546 | 張 | zhāng | Trương, Họ Trương |
4547 | 章 | zhāng | Chương: họ chương: chương mục; chương bài |
4548 | 張紙 | zhāng zhǐ | Tờ Giấy |
4549 | 障礙 | zhàngài | trở ngại |
4550 | 長輩 | zhǎngbèi | trưởng bối |
4551 | 長大 | zhăngdà | cao lớn, to lớn, trưởng thành |
4552 | 帳單 | zhàngdān | Phiếu thu chi |
4553 | 丈夫 | zhàngfū | chồng, phu quân |
4554 | 漲價 | zhàngjià | tăng giá |
4555 | 掌聲 | zhǎngshēng | vỗ tay |
4556 | 戰國 | zhànguó | chiến quốc |
4557 | 掌握 | zhǎngwò | nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ |
4558 | 展開 | zhănkāi | triển khai; tiến hành; phát động; bày ra; mở rộng |
4559 | 展覽 | zhănlăn | triển lãm; trưng bày |
4560 | 暫時 | zhànshí | tạm thời |
4561 | 展示 | zhănshì | Triển thị: mở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng) |
4562 | 占,佔有 | zhànyǒu | chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ |
4563 | 戰爭 | zhànzhēng | chiến tranh |
4564 | 站住 | zhànzhù | Trạm trú: dừng lại; đứng vững; đứng yên; chờ; chờ đợi |
4565 | 照 | zhào | Chiếu, Chiếu Rọi, Chiếu Sáng, Chụp, Quay (Phim, Ảnh) |
4566 | 找 | Zhǎo | Tìm, Tìm Kiếm |
4567 | 照常 | zhàocháng | Chiếu thường: như thường; như thường lệ |
4568 | 招待 | zhāodài | chiêu đãi; thết đãi; tiếp đãi |
4569 | 找到 | zhăodào | Tìm Được |
4570 | 照顧 | zhàogù | Chăm Lo |
4571 | 招呼 | zhāohū | chiêu hô: gọi; kêu; hào hỏi; thăm hỏi; chào |
4572 | 著急 | zhāojí | Sốt Ruột, Lo Lắng, Cuống Cuồng |
4573 | 召開 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức |
4574 | 招牌 | zhāopái | Chiêu bài: bảng hiệu; tấm biển |
4575 | 照片 | Zhàopiàn | Tấm Ảnh, Bức Ảnh, Tấm Hình |
4576 | 找錢 | zhăoqián | Kiếm tiền |
4577 | 招手 | zhāoshǒu | Chiêu thủ: vẫy tay; vẫy chào |
4578 | 照相 | zhàoxiàng | Máy Ảnh, Chụp Ảnh |
4579 | 照相機 | zhàoxiàngjī | Máy Ảnh |
4580 | 著 | zhe | Đang, |
4581 | 折 | zhé | Chiết: họ thiệt: lộn; lộn nhào; nhào lăn |
4582 | 這 | zhè | Đây, Này |
4583 | 者 | zhě | Giả: người; kẻ; giả; cái (dùng chỉ người, vật hoặc sự việc) |
4584 | 這個 | zhè ge | Cái Này, Việc Này, Vật Này |
4585 | 遮擋 | zhēdǎng | che; ngăn che |
4586 | 折合 | zhéhé | tương đương; ngang với; quy ra; tính ra; tính theo |
4587 | 折扣 | zhékòu | Giảm giá |
4588 | 這裡 | zhèlǐ | Ở Đây |
4589 | 這麼 | zhème | Như Thế, Như Vậy, Thế Này |
4590 | 折磨 | zhémó | dằn vặt; giày vò; hành hạ; đày đoạ |
4591 | 陣 | zhèn | trận; cơn (lượng từ) |
4592 | 診 | zhěn | chẩn đoán |
4593 | 真 | zhēn | Thực |
4594 | 針 | zhēn | Châm: tiêm; chích; cây kim; kim; kim khâu |
4595 | 真的 | zhēn de | Thực Sự |
4596 | 震動 | zhèndòng | vang dội; vang động; làm chấn động ; rung động |
4597 | 針對 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; đứng trước; đối với |
4598 | 正 | zhèng | Chính: tháng giêng; tháng 1; chính; ngay ngắn |
4599 | 整 | zhěng | Chỉnh: chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp; thu dọn |
4600 | 爭 | zhēng | tranh giành; tranh đoạt; giành giật |
4601 | 睜 | zhēng | mở; mở to (mắt) |
4602 | 爭非 | zhēng fēi | tranh luận |
4603 | 爭搶 | zhēng qiǎng | tranh cướp |
4604 | 整天 | zhěng tiān | Cả Ngày, Toàn Bộ Một Ngày |
4605 | 政策 | zhèngcè | chính sách |
4606 | 正常 | zhèngcháng | bình thường; như thường |
4607 | 爭吵 | zhēngchǎo | tranh cãi; cãi nhau; cãi lộn |
4608 | 政黨 | zhèngdăng | chính đảng |
4609 | 爭奪 | zhēngduó | tranh đoạt; tranh giành; giành giật |
4610 | 正方形 | zhèngfāngxíng | hình vuông |
4611 | 政府 | zhèngfǔ | chính phủ |
4612 | 正好 | zhènghăo | vừa vặn; đúng lúc |
4613 | 證件 | zhèngjiàn | giấy chứng nhận; giấy tờ chứng nhận |
4614 | 整潔 | zhěngjié | ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ |
4615 | 正經 | zhèngjīng | chính kinh; thập tam kinh |
4616 | 證據 | zhèngjù | chứng cớ |
4617 | 睜開 | zhēngkāi | mở to; mở rộng |
4618 | 整理 | zhěnglǐ | Ngăn Nắp, Chỉnh Lý |
4619 | 政論 | zhènglùn | lý luận chính trị |
4620 | 爭論 | zhēnglùn | tranh luận |
4621 | 正面 | zhèngmiàn | mặt chính, trực tiếp, mặt tích cực; chính diện |
4622 | 證明 | zhèngmíng | chứng minh |
4623 | 整齊 | zhěngqí | ngăn nắp; chỉnh tề |
4624 | 徵求 | zhēngqiú | tìm kiếm |
4625 | 爭取 | zhēngqǔ | tranh thủ, ra sức thực hiện |
4626 | 正確 | zhèngquè | chính xác; đúng đắn。 |
4627 | 證實 | zhèngshí | chứng thực; chứng minh là đúng |
4628 | 正式 | zhèngshì | chính thức |
4629 | 證書 | zhèngshū | giấy chứng nhận; bằng; chứng chỉ |
4630 | 整數 | Zhěngshù | số nguyên; chỉnh số |
4631 | 珍貴 | zhēnguì | quý giá, trân quý |
4632 | 正月 | zhēngyuè | tháng giêng; tháng 1; tháng một |
4633 | 正在 | zhèngzài | Đang, Hiện Đang |
4634 | 政治 | zhèngzhì | chính trị |
4635 | 症狀 | zhèngzhuàng | triệu chứng |
4636 | 真理 | zhēnlǐ | chân lý |
4637 | 真實 | zhēnshí | chân thật; chân thực |
4638 | 真是 | zhēnshì | rõ là; thật là (biểu thị không hài lòng) |
4639 | 偵探 | zhēntàn | trinh thám |
4640 | 枕頭 | zhěntóu | cái gối |
4641 | 真心 | zhēnxīn | trâm tâm: thành tâm; thật lòng; thật bụng; thành thật |
4642 | 真正 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự; chân chính; thật sự |
4643 | 陣子 | zhènzi | trận; lúc; hồi; cơn |
4644 | 這下子 | zhèxiàzi | thời điểm này |
4645 | 這些 | zhèxiē | Những ... Này |
4646 | 哲學 | zhéxué | triết học |
4647 | 這樣 | zhèyàng | Như Vậy, Như Thế, Thế Này |
4648 | 這樣子 | zhèyàngzi | hình này; bằng cách này |
4649 | 這陣子 | zhèzhènzi | trận này; thời gian này; thời điểm này |
4650 | 直 | zhí | thẳng; thẳng đứng |
4651 | 值 | zhí | trị: giá trị, trị; trị số |
4652 | 擲 | zhí | ném; quăng; bỏ vào |
4653 | 稚 | zhì | vị thành niên |
4654 | 治 | zhì | Trị: sắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lý; trừng trị |
4655 | 至 | zhì | đến nỗi; đến mức; thậm chí; rất; vô cùng; cực kỳ |
4656 | 紙 | zhǐ | Giấy,Tờ, Trang |
4657 | 隻 | Zhǐ | Một, Con, Chỉ Số Lượng Con Vật |
4658 | 只 | zhǐ | Chỉ Một, Cái, Chiếc, Đôi, Cặp |
4659 | 指 | zhǐ | CHỈ: ngón tay; hướng về; chỉ về |
4660 | 止 | zhǐ | chỉ; chỉ có; dừng; dừng lại; ngừng |
4661 | 枝 | zhī | Chi Nhánh, Cây, Cái (Dùng Cho Vật Có Hình Cán Dài) |
4662 | 知 | zhī | Tri: tri thức; sự hiểu biết; kiến thức |
4663 | 之 | zhī | tới; hướng tới; hướng về; cái đó, người đó |
4664 | 知道 | zhī dào | Biết, Hiểu, Rõ |
4665 | 志力 | zhì lì | trí lực |
4666 | 紙幣 | zhǐbì | tiền giấy |
4667 | 支撐 | zhīchēng | ủng hộ |
4668 | 支持 | zhīchí | giúp đỡ; ủng hộ; gắng sức; ra sức; chống đỡ |
4669 | 指出 | zhǐchū | chỉ ra |
4670 | 支出 | zhīchū | chi; chi ra; chi tiêu |
4671 | 直到 | zhídào | mãi đến; cho đến; đến tận; đến lúc; khi |
4672 | 指導 | zhǐdăo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo |
4673 | 值得 | zhídé | đáng giá |
4674 | 制定 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định |
4675 | 指定 | zhǐdìng | chỉ định; quy định; xác định |
4676 | 制度 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định |
4677 | 只好 | zhǐhăo | Đành Phải, Buộc Lòng Phải |
4678 | 之後 | zhīhòu | Sau Đó |
4679 | 智慧 | zhìhuì | Trí Tuệ, Trí Khôn, Thông Minh, Sáng Suốt |
4680 | 之間 | zhījiān | ở giữa |
4681 | 直接 | zhíjiē | Trực Tiếp |
4682 | 治療 | zhìliáo | trị liệu |
4683 | 殖民地 | zhímíndì | thuộc địa |
4684 | 支票 | zhīpiào | chi phiếu; séc |
4685 | 志氣 | zhìqì | chí khí; chí |
4686 | 至少 | zhìshǎo | Ít nhất |
4687 | 指示 | zhǐshì | chỉ thị |
4688 | 只是 | zhǐshì | chỉ là; chẳng qua là |
4689 | 知識 | zhīshì | tri thức, kiến thức, sự hiểu biết |
4690 | 職位 | zhíwèi | chức vụ; chức vị |
4691 | 植物 | zhíwù | thực vật; cây cối; cây |
4692 | 直線 | zhíxiàn | trực tiếp; thẳng |
4693 | 執行 | zhíxíng | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện |
4694 | 秩序 | zhìxù | trật tự |
4695 | 製藥 | zhìyào | dược phẩm; chế phẩm |
4696 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần; miễn là |
4697 | 職業 | zhíyè | Nghề Nghiệp |
4698 | 只有 | Zhǐyǒu | Chỉ Có |
4699 | 至於 | zhìyú | Đối với |
4700 | 職員 | zhíyuán | viên chức |
4701 | 志願 | zhìyuàn | tự nguyện; tình nguyện |
4702 | 支援 | zhīyuán | chi viện; giúp đỡ; ủng hộ |
4703 | 製造 | zhìzào | sản xuất |
4704 | 紙張 | zhǐzhāng | giấy, trang giấy |
4705 | 制止 | zhìzhǐ | ngăn cấm; chặn đứng; ngăn chặn |
4706 | 製作 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra |
4707 | 重 | zhòng | Nặng, Trọng |
4708 | 種 | zhǒng | Loại, Chủng Loại |
4709 | 腫 | zhǒng | phù thũng; bệnh phù thũng; sưng; phù |
4710 | 鐘 | zhōng | chuông; |
4711 | 中 | zhōng | Trung; ở giữa; |
4712 | 中部 | zhōngbù | trung bộ, miền trung |
4713 | 中餐 | zhōngcān | cơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ |
4714 | 重大 | zhòngdà | trọng đại |
4715 | 重點 | zhòngdiăn | trọng điểm |
4716 | 中毒 | zhòngdú | trúng độc; ngộ độc |
4717 | 中飯 | zhōngfàn | cơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ |
4718 | 中國 | zhōngguó | Trung Quốc |
4719 | 中華 | zhōnghuá | Trung Hoa |
4720 | 中級 | zhōngjí | trung cấp |
4721 | 中間 | Zhōngjiān | Ở Giữa, Trung Gian |
4722 | 種類 | zhǒnglèi | chủng loại |
4723 | 重量 | zhòngliàng | trọng lượng |
4724 | 中年 | zhōngnián | trung niên |
4725 | 重傷 | zhòngshāng | trọng thương; bị thương nặng |
4726 | 重視 | zhòngshì | Chú Trọng |
4727 | 鐘頭 | zhōngtóu | Giờ Dong Ho |
4728 | 中途 | zhōngtú | nửa đường; giữa đường |
4729 | 中文 | zhōngwén | Trung Văn, Tiếng Trung |
4730 | 中午 | zhōngwǔ | Buổi Trưa |
4731 | 重心 | zhòngxīn | trọng tâm; chủ yếu |
4732 | 中心 | zhōngxīn | Trung Tâm |
4733 | 中央 | zhōngyāng | trung ương: giữa; trung tâm |
4734 | 重要 | zhòngyào | Quan Trọng |
4735 | 中藥 | zhōngyào | thuốc Đông y; thuốc bắc |
4736 | 終於 | zhōngyú | Cuối cùng |
4737 | 種子 | zhǒngzǐ | giống; hạt giống |
4738 | 種族 | zhǒngzú | chủng tộc |
4739 | 粥 | zhōu | Cháo |
4740 | 州 | zhōu | Châu; châu (đơn vị hành chính thời xưa) |
4741 | 周,週 | zhōu | Chu, nhà chu: chu vi; xung quanh |
4742 | 周到 | zhōudào | chu đáo; chu toàn |
4743 | 週末 | zhōumò | Ngày Cuối Tuần |
4744 | 周圍 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh |
4745 | 祝 | zhù | Chúc, Cầu Chúc |
4746 | 住 | zhù | Ở, Cư Trú, Trọ |
4747 | 助 | zhù | Trợ: giúp đỡ; giúp |
4748 | 煮 | zhǔ | Nấu, Đun, Luộc |
4749 | 豬 | zhū | Con Lợn |
4750 | 煮菜 | zhǔ cài | Nấu Nướng |
4751 | 抓 | zhuā | bắt; túm; cầm; nắm |
4752 | 抓住 | zhuā zhù | nắm lấy |
4753 | 賺 | zhuàn | Kiếm Tiền |
4754 | 轉 | zhuǎn | Chuyển |
4755 | 轉變 | zhuǎnbiàn | thay đổi, chuyển biến |
4756 | 轉播 | zhuănbò | tiếp sóng; truyền lại; chuyển tiếp (phát thanh) |
4757 | 轉達 | zhuăndá | chuyển; chuyển đạt; truyền đạt |
4758 | 壯 | zhuàng | dân tộc chooang: cường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnh |
4759 | 撞 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải |
4760 | 裝 | zhuāng | Trang Điểm, Hoá Trang, Đóng Gói, Lắp Ráp, Lắp Đặt |
4761 | 轉告 | zhuăngào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại |
4762 | 裝扮 | zhuāngbàn | hoá trang; cải trang; giả dạng |
4763 | 撞擊 | zhuàngjí | đụng; va chạm; va đập |
4764 | 狀況 | zhuàngkuàng | tình huống |
4765 | 裝飾 | zhuāngshì | trang sức; trang trí |
4766 | 狀態 | zhuàngtài | Trạng thái, tình trạng |
4767 | 傳記 | Zhuànjì | tiểu sử, truyện kí |
4768 | 轉機 | zhuănjī | có thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt |
4769 | 專家 | zhuānjiā | chuyên gia |
4770 | 專利 | zhuānlì | bằng sáng chế |
4771 | 專門 | zhuānmén | chuyên môn: sở trường; chuyên; hay; thường |
4772 | 專人 | zhuānrén | truyền nhân |
4773 | 轉身 | zhuănshēn | quay người; quay mình; trong chớp mắt |
4774 | 轉向 | zhuănxiàng | chuyển hướng; thay đổi phương hướng |
4775 | 專心 | zhuānxīn | chuyên tâm |
4776 | 專業 | zhuānyè | chuyên ngành; môn; bộ môn |
4777 | 主辦 | zhŭbàn | người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức |
4778 | 註冊 | zhùcè | đăng ký; ghi tên |
4779 | 主持 | zhŭchí | chủ trì; chủ trương; ủng hộ; giữ gìn; bảo vệ |
4780 | 主動 | zhŭdòng | chủ động |
4781 | 祝福 | zhùfú | chúc phúc |
4782 | 主婦 | zhŭfù | bà chủ; bà chủ nhà |
4783 | 主管 | zhŭguăn | chủ quản |
4784 | 主觀 | zhŭguān | chủ quan |
4785 | 祝賀 | zhùhè | chúc mừng; mừng |
4786 | 追 | zhuī | Đuổi, Đuổi Bắt |
4787 | 墜入 | zhuì rù | rơi vào |
4788 | 追殺 | zhuī shā | truy sát |
4789 | 追求 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo |
4790 | 追尋 | zhuīxún | tìm kiếm |
4791 | 逐漸 | zhújiàn | dần dần, từng bước |
4792 | 主角 | zhǔjiǎo | nhân vật chính |
4793 | 助理 | zhùlǐ | trợ lý; giúp việc |
4794 | 著名 | zhùmíng | trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh |
4795 | 準 | zhŭn | Chuẩn: tiêu chuẩn; chuẩn; chuẩn mực; cho phép |
4796 | 準備 | Zhǔnbèi | Chuẩn Bị |
4797 | 准考證 | zhŭnkăozhèng | thẻ dự thi chính thức |
4798 | 準確 | zhŭnquè | chính xác; đúng; đúng đắn |
4799 | 準時 | zhǔnshí | Kịp Thời, Đúng Giờ |
4800 | 捉 | zhuō | cầm; nắm |
4801 | 桌 | zhuō | bàn; cái bàn |
4802 | 桌(子) | zhuō( zi) | Bàn, Cái Bàn |
4803 | 茁壯 | zhuózhuàng | khoẻ; chắc nịch; mập mạp |
4804 | 主人 | Zhǔrén | Người sở hữu, chủ nhân |
4805 | 主任 | zhŭrèn | Chủ nhiệm; trưởng phòng; giám đốc |
4806 | 豬肉 | Zhūròu | Thịt Lợn |
4807 | 注射 | zhùshè | tiêm; chích |
4808 | 主題 | zhŭtí | Chủ đề |
4809 | 主席 | zhŭxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị |
4810 | 主要 | zhŭyào | Chủ yếu |
4811 | 注意 | zhùyì | Để Ý, Chú Ý |
4812 | 主義 | zhǔyì | chủ nghĩa |
4813 | 主意 | zhŭyì | Chủ ý, chủ kiến; chủ định |
4814 | 住院 | zhùyuàn | nằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện |
4815 | 住宅 | zhùzhái | nơi ở; nhà ở; chỗ ở |
4816 | 主張 | zhŭzhāng | chủ trương |
4817 | 住址 | zhùzhǐ | địa chỉ; nơi ở; chỗ ở |
4818 | 主軸 | zhǔzhóu | Trục Chính |
4819 | 竹子 | zhúzi | cây trúc; cây tre; tre trúc |
4820 | 字 | zì | Tự, Từ, Chữ, Chữ Viết, Văn Tự |
4821 | 紫 | zǐ | Tử: màu tím, họ tử |
4822 | 資本 | zīběn | tư bản; vốn |
4823 | 資產 | zīchǎn | tài sản, của cải |
4824 | 自從 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc |
4825 | 字典 | zìdiǎn | Từ Điển |
4826 | 自動 | zìdòng | tự động |
4827 | 資格 | zīgé | tư cách |
4828 | 自己 | zìjǐ | Tự Mình |
4829 | 資金 | zījīn | vốn; tiền vốn; quỹ |
4830 | 自來水 | zìláishuǐ | nước máy, nước uống |
4831 | 資料 | zīliào | tư liệu, tài liệu, hồ sơ |
4832 | 自滿 | zìmǎn | tự mãn |
4833 | 字幕 | zìmù | phụ đề; chữ thuyết minh |
4834 | 字母 | zìmŭ | chữ cái; chữ |
4835 | 子女 | zǐnǚ | tử nữ; con gái |
4836 | 自然 | Zìrán | Tự Nhiên |
4837 | 自殺 | zìshā | tự sát |
4838 | 自私 | zìsī | ích kỷ |
4839 | 自我 | zìwǒ | mình; bản thân; tự mình |
4840 | 仔細 | zǐxì | cẩn thận |
4841 | 自信 | zìxìn | tự tin |
4842 | 自省 | zìxǐng | tự xét lại; tự suy ngẫm |
4843 | 自行車 | zìxíngchē | xe đạp |
4844 | 資訊 | zīxùn | Thông tin |
4845 | 自由 | zìyóu | Tự Do |
4846 | 自願 | zìyuàn | tự nguyện |
4847 | 資源 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên |
4848 | 自在 | zìzài | tự tại |
4849 | 自主 | zìzhŭ | tự chủ |
4850 | 總 | zǒng | Tổng, Toàn Bộ, Toàn Diện |
4851 | 總量 | zǒng liàng | Tổng lượng |
4852 | 總而言之 | zǒngéryánzhi | tóm lại; nói chung; nói tóm lại |
4853 | 總共 | zǒnggòng | Tổng Cộng |
4854 | 綜合 | zònghé | toàn diện |
4855 | 綜合維他命 | zònghé wéitāmìng | vitamin tổng hợp |
4856 | 宗教 | zōngjiào | tôn giáo |
4857 | 總理 | zǒnglǐ | thủ tướng |
4858 | 總是 | zǒngshì | Luôn Luôn, Lúc Nào Cũng, Bao Giờ Cũng |
4859 | 總算 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng; nhìn chung; nói chung。 |
4860 | 總統 | zǒngtǒng | Tổng Thống |
4861 | 總務處 | zǒngwù chù | Phòng tổng hợp |
4862 | 總之 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại |
4863 | 走 | zǒu | Đi Bộ |
4864 | 走道 | zǒudào | vỉa hè; hành lang |
4865 | 走路 | zǒulù | Đi, Đi Đường, Đi Bộ |
4866 | 走私 | zǒusī | buôn lậu |
4867 | 走走 | zǒuzǒu | Đi dạo |
4868 | 足 | zú | Túc: chân; giò |
4869 | 組 | zŭ | tổ:tổ chức; tổ nhóm |
4870 | 租 | zū | Thuê |
4871 | 阻礙 | zǔ ài | ngăn cản; ngăn trở; cản trở |
4872 | 鑽 | zuān | dùi; khoan |
4873 | 鑽石 | zuànshí | kim cương |
4874 | 組成 | zǔchéng | cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập |
4875 | 祖父 | zǔfù | tổ phụ |
4876 | 祖國 | zŭguó | tổ quốc |
4877 | 最 | zuì | Nhất, Đứng Đầu, Nhất |
4878 | 罪 | zuì | tội; tội trạng |
4879 | 醉 | zuì | say; say rượu |
4880 | 嘴 | zuǐ | Miệng |
4881 | 最佳 | zuì jiā | tối ưu, điều kiện tốt nhất; điều kiện thuận lợi nhất |
4882 | 罪受 | zuì shòu | đau khổ |
4883 | 嘴巴 | zuǐbā | Miệng, Mồm |
4884 | 最初 | zuìchū | sớm nhất |
4885 | 最多 | zuìduō | nhiều nhất |
4886 | 最好 | zuìhăo | Tốt nhất |
4887 | 最近 | zuìjìn | Gần Đây, Mới Đây, Vừa Qua |
4888 | 最少 | zuìxiăo | ít nhất |
4889 | 祖母 | zŭmŭ | tổ mẫu |
4890 | 尊敬 | zūnjìng | Sự Tôn Trọng |
4891 | 遵守 | zūnshǒu | tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng |
4892 | 尊重 | zūnzhòng | tôn trọng |
4893 | 坐 | zuò | Ngồi |
4894 | 做 | zuò | Làm |
4895 | 座 | Zuò | Chỗ Ngồi, |
4896 | 左 | zuǒ | Tả: Bên Trái |
4897 | 做菜 | zuò cài | Nấu Ăn |
4898 | 昨晚 | Zuó wǎn | tối hôm qua |
4899 | 左(邊) | zuǒ( biān) | Bên Trái |
4900 | 做,作法 | zuòfă | cách làm; phương pháp làm |
4901 | 做飯 | zuòfàn | làm cơm; nấu cơm; nấu ăn。 |
4902 | 作家 | zuòjiā | tác giả; tác gia; nhà văn |
4903 | 做客 | zuòkè | làm khách |
4904 | 做夢 | zuòmèng | nằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao |
4905 | 作品 | zuòpǐn | tác phẩm |
4906 | 做人 | zuòrén | Làm người: đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế |
4907 | 做事 | zuòshì | làm việc; công tác |
4908 | 左手 | zuǒshǒu | Tay trái; phía tay trái; phía bên trái |
4909 | 昨天 | zuótiān | Hôm Qua |
4910 | 做完 | zuòwán | Làm Xong |
4911 | 作為 | zuòwéi | hành vi; hành động |
4912 | 座位 | zuòwèi | chỗ ngồi |
4913 | 作文 | zuòwén | viết văn; làm văn |
4914 | 作業 | zuòyè | Bài Tập |
4915 | 作用 | zuòyòng | tác dụng; hiệu quả; hiệu dụng |
4916 | 左右 | zuǒyòu | tả hữu; trái phải |
4917 | 作者 | Zuòzhě | tác giả |
4918 | 足球 | Zúqiú | Bóng Đá |
4919 | 祖先 | zŭxiān | tổ tiên |
4920 | 足以 | zúyǐ | đủ để |
4921 | 阻止 | zŭzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở |
4922 | 組織 | zŭzhī | tổ chức |
4000 Từ Vựng Tiếng Trung Có Phát Âm Giúp Bạn Giọng Chuẩn Như Người Bản Xứ
Nội Dung Chi Tiết 4000 Từ Vựng Tiếng Trung
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
Từ vựng tiếng Trung | |||
1 | 你好 | nĭ hăo | Xin chào |
1 | 啊 | a | A, Chà, À |
2 | 愛 | ài | Yêu, Thích |
3 | 矮 | ǎi | Lùn, Thấp Lùn, Thấp |
4 | 哎 | āi | ôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý không hài lòng) |
5 | 唉 | āi | ôi; than ôi; chao ôi; trời ơi |
6 | 愛好 | àihào | ưa thích; ưa chuộng; |
7 | 愛護 | àihù | bảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng |
8 | 愛情 | àiqíng | ái tình; tình yêu |
9 | 愛人 | àirén | người yêu |
10 | 愛惜 | àixí | yêu quý; quý; trọng; yêu dấu |
11 | 愛心 | àixīn | ái tâm |
12 | 哎呀 | āiya | ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao |
13 | 哎喲 | àiyāo | ôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô |
14 | 按 | àn | dựa theo, ấn, bấm; đè; nhấn; đóng |
15 | 暗 | àn | tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám |
16 | 安定 | āndìng | yên ổn; ổn định; yên bình; êm ả; yên tĩnh; an bình |
17 | 昂貴 | ángguì | đắt tiền; mắc mỏ; đắt đỏ |
18 | 骯髒 | āngzhāng | dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu |
19 | 安靜 | ānjìng | Tĩnh Lặng, Yên Lặng |
20 | 安排 | ānpái | Sắp Xếp |
21 | 安全 | ānquán | An Toàn |
22 | 安全帽 | ānquán mào | Mũ Bảo Hiểm |
23 | 安全門 | ānquánmén | Cửa An Toàn |
24 | 按時 | ànshí | đúng hạn |
25 | 安慰 | ānwèi | an ủi; xoa dịu; dỗ dành |
26 | 安心 | ānxīn | yên tâm |
27 | 按照 | ànzhào | dựa theo |
28 | 暗中 | ànzhōng | ngầm; lén lút; lén; sau lưng; bí mật; kín đáo |
29 | 熬 | áo | sắc; rang; sấy; sao |
30 | 阿姨 | āyí | Dì, Cô, Mợ, Thím, Bác Gái |
31 | 吧 | ba | Nào, Nhé, Chứ, Thôi, Đi (Dùng Ở Cuối Câu |
32 | 拔 | bá | nhổ; rút; tuốt; loại bỏ |
33 | 罷 | bà | đình lại; ngừng; dừng; thôi |
34 | 把 | bǎ | Cầm, Nắm |
35 | 八 | bā | Bát: Số 8 |
36 | 爸爸 | bàba | Ba, Bố |
37 | 罷工 | bàgōng | bãi công; đình công |
38 | 白 | bái | Bạch: Màu trắng |
39 | 敗 | bài | bại, thua, thất bại |
40 | 拜 | bài | bái, thờ; cung kính kết giao |
41 | 百 | bǎi | Bách: Số 100 |
42 | 擺 | băi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí |
43 | 白菜 | báicài | Rau cải trắng, bắp cải trắng |
44 | 擺動 | bǎidòng | đong đưa, lắc lư |
45 | 拜訪 | bàifăng | thăm viếng, thăm hỏi, kính thăm |
46 | 百貨公司 | bǎihuògōngsī | Công Ty Bách Hóa, Trung Tâm Thương Mại |
47 | 拜年 | bàinián | chúc tết; mừng năm mới; đi chúc tết |
48 | 白色 | báisè | Màu Trắng |
49 | 白天 | báitiān | ban ngày |
50 | 拜託 | bàituō | kính nhờ, nhờ cậy |
51 | 擺脫 | bǎituō | thoát khỏi |
52 | 罷了 | bàle | mà thôi, thôi mà, miễn |
53 | 半 | bàn | Một Nửa |
54 | 辦 | bàn | Làm, Lo Liệu, Xử Lý |
55 | 扮 | bàn | hoá trang sắm vai; đóng vai |
56 | 拌 | bàn | trộn; trộn lẫn; pha lẫn; hoà lẫn |
57 | 搬 | Bān | Chuyển, Xê Dịch, Dời Chỗ, Chuyển Chỗ |
58 | 班 | bān | Lớp Học, Ca, Buổi Làm, Ban, Tuyến, Chuyến |
59 | 般 | bān | loại; kiểu; cách; hạng; thứ |
60 | 辦法 | bànfǎ | Phương Pháp, Biện Pháp |
61 | 棒 | bàng | Tuyệt, Quá Tốt, Khoẻ, Vâm, Đô |
62 | 磅 | bàng | cân bàn; bàn cân; bảng (đvị đo của anh) |
63 | 幫 | Bāng | Giúp Đỡ |
64 | 幫忙 | bāngmáng | Giúp Đỡ |
65 | 辦公 | bàngōng | làm việc công; xử lý |
66 | 辦公室 | bàngōngshì | Văn Phòng |
67 | 棒球 | bàngqiú | Bóng Chày |
68 | 傍晚 | bāngwăn | chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối |
69 | 榜樣 | bǎngyàng | tấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; mô hình |
70 | 幫助 | bāngzhù | Giúp Đỡ |
71 | 棒子 | bàngzi | cây gậy |
72 | 班機 | bānjī | Phi cơ chuyến |
73 | 搬家 | bānjiā | Chuyển Nhà |
74 | 辦理 | bànlǐ | xử lý, giải quyết cv |
75 | 半路 | bànlù | nửa đường; giữa đường |
76 | 辦事 | bànshì | làm việc, phục vụ |
77 | 半數 | bànshù | một nửa |
78 | 半天 | bàntiān | nửa ngày; buổ; lâu; cả buổi |
79 | 扮演 | bànyǎn | sắm vai; đóng vai |
80 | 半夜 | bànyè | Nửa Đêm |
81 | 搬運 | bānyùn | vận chuyển, vận tải, chuyên chở |
82 | 班長 | bānzhăng | lớp trưởng |
83 | 抱 | bào | Bế, Bồng, Ẳm, Ôm |
84 | 飽 | bǎo | Đầy |
85 | 保 | băo | Bảo: họ bảo; Bảo vệ, gìn giữ |
86 | 包 | bāo | Cái Túi, Bao, Gói, Đùm, Bọc, Quấn |
87 | 報案 | bàoàn | báo án |
88 | 寶寶 | bǎobǎo | Đứa bé, bảo bảo, bảo bối |
89 | 寶貝 | bàobèi | Bảo bối |
90 | 保持 | bǎochí | gìn giữ; giữ; duy trì; giữ nguyên |
91 | 報仇 | bàochóu | báo thù |
92 | 保存 | bǎocún | bảo tồn; giữ gìn; bảo vệ; lưu giữ |
93 | 報答 | bàodá | báo đáp |
94 | 報到 | bàodào | đăng ký |
95 | 報導 | bàodǎo | báo cáo |
96 | 報告 | bàogào | Báo Cáo |
97 | 寶貴 | bǎoguì | quý giá; quý báu |
98 | 包裹 | bāoguǒ | đóng gói |
99 | 包含 | bāohán | Bao Hàm, Bao Gồm |
100 | 保護 | bǎohù | Bảo Vệ, Bảo Hộ |
101 | 保健 | bǎojiàn | Chăm Sóc Sức Khỏe |
102 | 包括 | bāokuò | bao gồm |
103 | 暴力 | bàolì | bạo lực |
104 | 保留 | băoliú | Bảo lưu, bảo tồn |
105 | 報名 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia |
106 | 抱歉 | bàoqiàn | Xin Lỗi |
107 | 報社 | bàoshè | văn phòng báo chí |
108 | 寶石 | bǎoshí | đá quý |
109 | 保守 | băoshǒu | bảo thủ; giữ ; tuân theo |
110 | 保衛 | băowèi | bảo vệ; ủng hộ; bênh vực |
111 | 保險 | băoxiăn | Bảo hiểm |
112 | 保養 | băoyăng | Bảo dưỡng: điều dưỡng, chăm sóc |
113 | 保養品 | bǎoyǎng pǐn | Sản Phẩm Chăm Sóc |
114 | 抱怨 | bàoyuàn | oán hận; oán giận; oán trách; than phiền |
115 | 暴躁 | bàozào | nóng nảy, hấp tấp, bộp chộp |
116 | 爆炸 | bàozhà | nổ; làm nổ tung |
117 | 保障 | bǎozhàng | Cam đoan |
118 | 保證 | băozhèng | cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh |
119 | 報紙 | bàozhǐ | Báo, Giấy Báo, Giấy In Báo |
120 | 包裝 | bāozhuāng | đóng gói; gói hàng; vô chai; đóng kiện; bọc |
121 | 包子 | bāozi | Bánh Bao |
122 | 巴士 | bāshì | xe buýt; ô-tô buýt; bus |
123 | 把握 | băwò | nắm bắt; nắm |
124 | 被 | bèi | Bị, Được, Chăn Mềm |
125 | 背 | bèi | Lưng; gánh vác; đảm nhiệm |
126 | 備 | bèi | bị, chuẩn bị, |
127 | 倍 | bèi | Bội: lần, gấp bội |
128 | 北 | běi | Bắc, |
129 | 杯 | bēi | Cố, Ly |
130 | 北邊 | běi biān | Hướng Bắc |
131 | 悲哀 | bēiāi | nỗi buồn; bi ai |
132 | 背包 | bèibāo | ba lô; túi đeo; ba lô đeo vai |
133 | 北部 | běibù | Bắc bộ |
134 | 被動 | bèidòng | bị động |
135 | 北方 | běifāng | Phương bắc |
136 | 背後 | bèihòu | phía sau |
137 | 背景 | bèijǐng | Bối cảnh |
138 | 北京 | běijīng | Bắc Kinh |
139 | 北京烤鴨 | běijīng kǎoyā | Vịt Bắc Kinh |
140 | 悲劇 | bēijù | bi kịch |
141 | 背面 | bèimiàn | mặt trái; lưng; mặt sau |
142 | 背誦 | bèisòng | đọc thuộc lòng |
143 | 悲痛 | bēitòng | đau buồn; bi thương; thống khổ |
144 | 輩子 | bèizi | cuộc đời; đời。 |
145 | 杯子 | bēizi | Cốc, Ly |
146 | 笨 | bèn | đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch |
147 | 本 | běn | Sách |
148 | 奔 | bēn | Bôn; chạy; bôn tẩu; chạy nhanh |
149 | 笨傢伙 | bènjiàhuo | người đần; tên ngốc |
150 | 本來 | běnlái | Ban Đầu |
151 | 本領 | běnlǐng | bản lĩnh |
152 | 奔跑 | bēnpăo | chạy băng băng; chạy nhanh |
153 | 笨人 | bènrén | người ngu; người xuẩn ngốc |
154 | 本土 | běntŭ | quê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng |
155 | 笨重 | bènzhòng | cồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh |
156 | 避 | bì | Phòng Ngừa, Ngừa, Phòng Chống |
157 | 閉 | bì | họ Bế; đóng, khép |
158 | 筆 | Bǐ | Bút |
159 | 比 | bǐ | Tỷ: So Sánh, So Đo |
160 | 逼 | bī | Bức; dồn ép; bức bách; uy hiếp; đe doạ |
161 | 必經 | Bì jīng | Phải Trải Qua |
162 | 變 | biàn | Thay Đổi |
163 | 遍 | biàn | Lần, Lượt, Đợt |
164 | 便 | biàn | Tiện, tiện lợi, thuận tiện |
165 | 扁 | biăn | dẹt; bẹt; bẹp; dẹp |
166 | 邊 | biān | Biên, Cạnh, Biên , Đường Viền |
167 | 編 | biān | bện; đan; tết; thắt |
168 | 變成 | biàn chéng | trở nên |
169 | 變動 | biàndòng | biến động; thay đổi; biến đổi |
170 | 變革 | biàngé | thay đổi; biến cách; biến đổi; thay đổi |
171 | 變更 | biàngēng | thay đổi; cải biến; đổi thay; biến động; biến đổi |
172 | 變化 | Biànhuà | biến hóa, thay đổi |
173 | 便利 | biànlì | tiện lợi; thuận tiện; tiện |
174 | 鞭炮 | biānpào | bánh pháo |
175 | 變遷 | biànqiān | dời đổi; đổi dời; biến dời |
176 | 便條 | biàntiáo | giấy nhắn tin, giấy ghi chú |
177 | 編寫 | biānxiě | biên soạn; viết; soạn; sáng tác |
178 | 錶 | biăo | Đồng Hồ |
179 | 表達 | biăodá | Biểu đạt |
180 | 表弟 | biăodì | em trai họ ngoại |
181 | 表格 | biăogé | bảng biểu; bản kê; bản khai |
182 | 表哥 | biăogē | anh họ ngoại |
183 | 表妹 | biăomèi | em gái họ ngoại |
184 | 表面 | biăomiàn | Biểu diện; bề ngoài, mặt ngoài |
185 | 標籤 | biāoqiān | nhãn; nhãn hiệu |
186 | 表情 | biǎoqíng | sự biểu lộ |
187 | 飆升 | biāoshēng | bay lên |
188 | 表示 | biǎoshì | biểu hiện |
189 | 標題 | biāotí | đầu đề; tiêu đề; tít; tựa |
190 | 表現 | biǎoxiàn | Biểu hiện |
191 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu Diễn |
192 | 表揚 | biǎoyáng | biểu dương |
193 | 標誌 | biāozhì | ký hiệu; cột mốc |
194 | 彼此 | bǐcǐ | cũng vậy; cũng thế |
195 | 別 | bié | Biệt, Khác, Ngoài Ra, Lạ |
196 | 別的 | bié de | Khác, Cái Khác |
197 | 別人 | biérén | Người Khác |
198 | 比方說 | Bǐfāng shuō | Ví Dụ, Chẳng Hạn Như |
199 | 筆記 | bǐjì | ghi chép |
200 | 比較 | bǐjiào | Tương Đối, Khá |
201 | 畢竟 | Bìjìng | rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng |
202 | 比例 | bǐlì | Tỷ lệ |
203 | 避免 | Bìmiǎn | Tránh Xa, Trành Khỏi |
204 | 賓 | bīn | khách mời |
205 | 病 | bìng | Bệnh, Ốm, Đau, Bịnh |
206 | 並 | bìng | hợp lại; nhập lại; gộp lại; chập lại; ghép lại |
207 | 餅 | bǐng | bánh, đĩa: vật tròn như cái bánh |
208 | 丙 | bǐng | Lửa; bính; 3; C. (Ngôi thứ ba trong thiên can) |
209 | 冰 | bīng | băng; nước đá; đá |
210 | 病患 | bìng huàn | bệnh hoạn |
211 | 秉持 | bǐngchí | lo liệu; sắm sửa |
212 | 病毒 | bìngdú | Vi-rút |
213 | 病房 | bìngfáng | Phòng Bệnh |
214 | 餅乾 | bǐnggān | Bánh Quy |
215 | 冰塊 | bīngkuài | Cục đá (nước) |
216 | 並且 | bìngqiě | đồng thời; và; hơn nữa |
217 | 冰淇淋 | bīngqílín | Kem |
218 | 病人 | bìngrén | Bệnh Nhân |
219 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ Lạnh |
220 | 比如 | bǐrú | Ví dụ |
221 | 比如說 | bǐrúshuō | Chẳng hạn, ví dụ như |
222 | 比賽 | bǐsài | Cuộc Thi |
223 | 筆試 | bǐshì | thi viết |
224 | 必须 | bìxū | Phải, Nhất Định Phải |
225 | 必要 | bìyào | cần thiết; thiết yếu; không thể thiếu |
226 | 畢業 | bìyè | Tốt Nghiệp |
227 | 逼真 | bīzhēn | rất giống; y như thật; giống y như thật; |
228 | 鼻子 | bízi | Mũi |
229 | 薄 | bó | mỏng |
230 | 播 | bò | truyền bá; phát; phổ biến; lan truyền。 |
231 | 撥 | bō | đẩy; ẩy; gẩy; quạt; gạt; vén |
232 | 伯伯 | bóbo | Bá Bá, Bác |
233 | 波動 | bōdòng | dao động |
234 | 播放 | bòfàng | truyền; phát; đưa tin |
235 | 伯父 | bófù | bác trai (anh của cha) |
236 | 玻璃 | bōlí | Thủy tinh |
237 | 伯母 | bómŭ | bác gái。 |
238 | 薄弱 | bóruò | bạc nhược; thất bại |
239 | 博士 | bóshì | tiến sĩ |
240 | 博物館 | bówùguǎn | Bảo Tàng |
241 | 脖子 | bózi | cái cổ |
242 | 布 | bù | Bố: họ bố; vải bố |
243 | 部 | bù | Bộ: phần, bộ phận |
244 | 步 | bù | Bộ: Bước, bước chân, mức độ |
245 | 補 | bǔ | Tẩm Bổ, Bổ, Bồi Dưỡng, Bồi Bổ, Bổ Sung |
246 | 捕 | bŭ | bắt; đánh; vồ; tóm |
247 | 不客氣 | bù kèqì | Đừng Khách Sáp |
248 | 不難 | bù nán | Không Khó |
249 | 不限 | bù xiàn | Không Hạn Chế |
250 | 不 | bú; bù | Bất, Không |
251 | 不安 | bùān | bất an |
252 | 不必 | bùbì | Không Cần, Khỏi, Khỏi Phải, Không Đáng |
253 | 補償 | bŭcháng | bồi thường; đền bù |
254 | 不成 | bùchéng | bất thành |
255 | 補充 | bŭchōng | bổ sung |
256 | 不錯 | bùcuò | Không Tồi, Tốt |
257 | 不大 | búdà | Vừa phải, chừng mực, điều độ |
258 | 不但 | bùdàn | Không Chỉ |
259 | 不當 | búdàng | không thích đáng |
260 | 不到 | búdào | Không đến, ít hơn; không chu đáo |
261 | 不得了 | bùdéliăo | Quá, quá sức; nguy khủng khiếp |
262 | 不得已 | bùdéyǐ | bất đắc dĩ |
263 | 不斷 | bùduàn | Liên Tục, Không Ngừng |
264 | 部隊 | bùduì | bộ đội, lính |
265 | 部分 | Bùfèn | Bộ Phận |
266 | 不敢當 | bùgăndāng | Không dám |
267 | 佈告 | bùgào | Bố cáo, bản thông báo |
268 | 佈告欄 | bùgàolán | bảng thông báo; yết thị |
269 | 不顧 | búgù | bất cần, ko quan tâm |
270 | 不管 | bùguǎn | Mặc Dù, Cho Dù |
271 | 不過 | bùguò | Nhưng Mà |
272 | 不好意思 | bùhǎoyìsi | Thực Ngại Quá |
273 | 不合 | bùhé | Không hợp, không nên; bất hòa |
274 | 不及 | bùjí | Không Kịp, Chưa Kịp |
275 | 不見 | bújiàn | Không gặp, không thatá |
276 | 不見得 | bújiàndé | chưa chắc; không chắc |
277 | 不僅 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế |
278 | 不久 | bùjiŭ | Không lâu sau; ngay sau đó |
279 | 補救 | bǔjiù | bổ cứu, biện pháp khắc phục |
280 | 不可 | bùkě | Bất khả; không thể |
281 | 補課 | bŭkè | học bù; dạy bù |
282 | 不利 | búlì | bất lợi |
283 | 不良 | búliàng | bất lương |
284 | 不論 | búlùn | bất luận |
285 | 不滿 | bùmăn | bất mãn, không đầy |
286 | 部門 | bùmén | Bộ môn; |
287 | 不平 | bùpíng | bất bình, không công bằng |
288 | 不然 | bùrán | không phải, không phải vậy |
289 | 不如 | bùrú | Không Bằng, Thua Kém Hơn |
290 | 不少 | bùshăo | không ít, không thiếu |
291 | 不同 | bùtóng | Khác Biệt |
292 | 補習 | bùxí | Bổ túc, bù đắp; học bổ sung |
293 | 不幸 | búxìng | bất hạnh |
294 | 不行 | bùxíng | không được, không thể |
295 | 不許 | bùxŭ | không được phéo |
296 | 不要 | búyào | không cần; không phải |
297 | 不要緊 | búyàojǐn | không cần vội |
298 | 不宜 | bùyí | không hợp, ko vừa sức |
299 | 不一定 | bùyídìng | Không Nhất Định |
300 | 不用 | búyòng | Không Cần |
301 | 不用說 | búyòngshu | không cần nói |
302 | 不由得 | bùyóude | không được, đành phải |
303 | 不再 | búzài | không còn |
304 | 部長 | bùzhăng | Bộ trưởng, thủ lĩnh |
305 | 佈置 | bùzhì | sắp xếp, xếp đặt |
306 | 不止 | bùzhǐ | không dứt; không ngớt; không thôi |
307 | 不只 | bùzhǐ | Không chỉ, không những |
308 | 步驟 | Bùzhòu | bước; bước đi; trình tự |
309 | 補助 | bŭzhù | trợ cấp; giúp đỡ |
310 | 不准 | bùzhǔn | không chuẩn; không cho phép |
311 | 捕捉 | bǔzhuō | chiếm lấy |
312 | 擦 | cā | Chùi, Cọ Xát, Ma Sát, Chà, Cạ, Xoa, Đánh, Quẹt |
313 | 擦藥 | cā yào | xoa thuốc |
314 | 才 | cái | Tài Năng, Mới, Vừa Mới |
315 | 菜 | cài | Rau, Món Ăn, Thức Ăn, Đồ Ăn |
316 | 踩 | căi | giẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng |
317 | 猜 | cāi | Đoán, Giải Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán |
318 | 財產 | cáichǎn | tài sản |
319 | 菜單 | càidān | Thực Đơn |
320 | 財富 | cáifù | sự giàu có, tài phúc |
321 | 採購 | căigòu | mua sắm; chọn mua |
322 | 材料 | Cáiliào | Vật liệu, tư liệu, tài liệu |
323 | 蔡倫 | càilún | Thái Luân (tên người) |
324 | 裁判 | cáipàn | trọng tài |
325 | 財團 | cáituán | tập đoàn |
326 | 採用 | cǎiyòng | sử dụng |
327 | 蠶 | cán | tằm, tơ tằm |
328 | 慘 | căn | thảm; bi thảm |
329 | 藏 | cáng | giấu; ẩn núp; trốn; ẩn náu; ẩn tàng |
330 | 倉庫 | cāngkù | Kho, nhà kho |
331 | 參觀 | cānguān | Tham Quan |
332 | 參加 | Cānjiā | Tham Gia |
333 | 參考 | cānkǎo | Tham Khảo |
334 | 慚愧 | cánkuì | xấu hổ, hổ thẹn |
335 | 餐廳 | cāntīng | Căng Tin, Bếp Ăn |
336 | 餐桌 | Cānzhuō | Bàn Ăn |
337 | 草 | cǎo | Cỏ |
338 | 草地 | căodì | Bãi Cỏ, Đồng Cỏ |
339 | 草原 | cǎoyuán | thảo nguyên |
340 | 嘈雜 | cáozá | ồn ào |
341 | 操作 | cāozuò | vận hành, thao tác |
342 | 冊 | cè | sách, sổ, quyển tập |
343 | 測量 | cèliáng | đo lường; trắc lượng; đo; đo đạc |
344 | 策略 | cèlüè | Chiến lược, sách lược |
345 | 層 | céng | lớp, tầng |
346 | 曾 | céng | từng; đã từng |
347 | 曾經 | céngjīng | đã từng; từng |
348 | 廁所 | cèsuǒ | |
349 | 測驗 | cèyàn | Bài Kiểm Tra |
350 | 茶 | Chá | Chè |
351 | 查 | chá | kiểm tra; xét |
352 | 差 | chà | khác nhau; chênh lệch; sai biệt; sai khác; khác biệt |
353 | 插 | chā | cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy |
354 | 差別 | chābié | khác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác |
355 | 差不多 | chàbùduō | Hầu Hết, Gần Như |
356 | 差錯 | chācuò | sai lầm; nhầm lẫn |
357 | 茶館 | cháguăn | Quán trà, tiệm trà |
358 | 茶壺 | cháhú | ấm trà |
359 | 插花 | chāhuā | xen; trồng xen |
360 | 茶會 | cháhuì | Tiệc trà, hội trà |
361 | 拆 | chāi | mở ra; dỡ ra; bóc; tháo; gỡ ra |
362 | 差距 | chājù | chênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém |
363 | 常 | cháng | Thường |
364 | 嚐 | cháng | Thưởng: nếm, thử |
365 | 唱 | chàng | Xướng: hát; ca; hát ca; xướng |
366 | 場 | chǎng | Trận, Cuộc, Đợt, Nơi, Bãi, Trường |
367 | 長褲 | cháng kù | Quần Dài |
368 | 常常 | chángcháng | Thường, Thường Thường, Hay |
369 | 長處 | chángchù | Sở trường, điểm mạnh |
370 | 場地 | chăngdì | sân bãi |
371 | 長度 | chángdù | chiều dài |
372 | 長方形 | chángfāngxíng | hình chữ nhật |
373 | 唱歌 | Chànggē | Hát, Ca Hát |
374 | 場合 | chănghé | trường hợp |
375 | 長久 | chángjiŭ | lâu dài |
376 | 猖獗 | chāngjué | hung hăng, ngang ngược |
377 | 長期 | chángqí | trường kỳ |
378 | 廠商 | chǎngshāng | Nhà sản xuất ; xưởng |
379 | 嚐試 | chángshì | thử, thử nghiệm |
380 | 常識 | chángshì | thường thức |
381 | 場所 | chăngsuǒ | Nơi, nơi chốn |
382 | 長途 | chángtú | đường dài |
383 | 暢銷 | chàngxiāo | người bán hàng giỏi nhất |
384 | 產量 | chănliàng | Sản lượng |
385 | 產品 | chǎnpǐn | sản phẩm |
386 | 產生 | chǎnshēng | sản xuất, sản sinh |
387 | 產業 | chǎnyè | của cải; tài sản tư hữu |
388 | 朝 | cháo | Triều, triều đại |
389 | 吵 | chǎo | Ồn Ào, Ầm Ĩ |
390 | 抄 | chāo | sao chép; chép |
391 | 炒蛋 | chǎo dàn | trứng bác |
392 | 超出 | chāochū | Vượt qua, vượt khỏi |
393 | 超過 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua |
394 | 吵架 | chǎojià | cãi vã; tranh cãi; cãi nhau |
395 | 超級市場 | chāojíshìchăng | Đại Siêu Thị |
396 | 吵鬧 | chăonào | Tranh cãi ồn ào |
397 | 鈔票 | chāopiào | tiền giấy, giấy bạc |
398 | 超人 | chāorén | hơn người; vượt trội |
399 | 潮濕 | cháoshī | ẩm ướt |
400 | 超市 | chāoshì | Siêu Thị |
401 | 抄寫 | chāoxiě | sao chép, copy |
402 | 超越 | chāoyuè | vượt qua; hơn hẳn; vượt quá; |
403 | 超重 | chāozhòng | quá tải; |
404 | 插圖 | chātú | tranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ |
405 | 茶葉 | cháyè | lá chè |
406 | 差異 | chāyì | sai biệt; khác biệt; sai khác; khác nhau |
407 | 叉子 | chāzi | cái nĩa; cái xiên |
408 | 扯 | chě | kéo; lôi; căng |
409 | 車 | chē | Xa: xe; họ Xa |
410 | 澈底 | Chèdǐ | triệt để |
411 | 車禍 | chēhuò | tai nạn xe cộ |
412 | 沉 | chén | chìm; rơi xuống (trong nước); lặn |
413 | 趁 | chèn | nhân (lúc); thừa (dịp); lợi dụng khi |
414 | 沉默 | chén mò | im lặng, lặng im; lặng lẽ。 |
415 | 成 | chéng | trở nên, thành |
416 | 撐 | chēng | chống, chống đỡ |
417 | 稱 | chēng | Gọi, gọi là, têm gọi |
418 | 乘巴士 | chéng bāshì | xe buýt |
419 | 稱霸 | chēngbà | thống trị; xưng bá |
420 | 城堡 | chéngbǎo | lâu đài ;thành nhỏ; thành luỹ; pháo đài |
421 | 程度 | chéngdù | Trình Độ |
422 | 成功 | chénggōng | Thành Công |
423 | 成績 | chéngjī | Thành Tích, Điểm Học |
424 | 成就 | chéngjiù | thành tự |
425 | 誠懇 | chéngkěn | thành khẩn |
426 | 承認 | chéngrèn | thừa nhận, chấp nhận |
427 | 誠實 | chéngshí | thành thật |
428 | 城市 | chéngshì | Thành thị |
429 | 成熟 | chéngshóu | thành thục; trưởng thành |
430 | 成天 | chéngtiān | suốt ngày; cả ngày |
431 | 成為 | chéngwéi | Trở Nên |
432 | 呈現 | chéngxiàn | lộ ra, phơi bày |
433 | 程序 | chéngxù | trình tự; chương trình; thủ tục; thứ tự |
434 | 誠意 | chéngyì | thành ý |
435 | 成語 | chéngyŭ | thành ngữ |
436 | 成長 | chéngzhăng | lớn; trưởng thành; nảy sinh |
437 | 撐著 | chēngzhe | giữ vững |
438 | 陳列 | chénliè | trưng bày, triển lãm |
439 | 襯衫 | chènshān | Áo Sơ Mi |
440 | 陳述 | chénshù | trần thuật; tuyên bố |
441 | 沉思 | chénsī | trầm tư |
442 | 車票 | chēpiào | Vé xe, vé tàu |
443 | 車站 | chēzhàn | Ga Tàu |
444 | 池 | Chí | Hồ Bơi, Ao, Hồ |
445 | 尺 | chǐ | xích; thước Trung Quốc; thước vẽ |
446 | 吃 | Chī | Ăn |
447 | 翅膀 | chìbăng | cánh (côn trùng, chim) |
448 | 吃飽 | chībăo | Ăn No |
449 | 吃醋 | chīcù | ghen; nổi máu ghen; nổi máu Hoạn thư; ghen tị |
450 | 尺寸 | chǐcùn | nhỏ; bé; nhỏ bé |
451 | 遲到 | chídào | Bị Trễ, Đến Muộn |
452 | 吃飯 | Chīfàn | Ăn Cơm |
453 | 吃喝玩樂 | chīhēwánle | sống phóng túng |
454 | 吃虧 | chīkuī | chịu đựng; chịu thiệt |
455 | 遲早 | chízăo | sớm muộn |
456 | 蟲 | chóng | côn trùng |
457 | 沖 | chōng | xung; đập; va đập; chống đối; bẻ gẫy |
458 | 崇拜 | chóngbài | tôn thờ |
459 | 重複 | chóngfù | lặp lại |
460 | 崇高 | chónggāo | cao thượng; cao quý; cao cả; cao nhã |
461 | 充飢 | chōngjī | xoa dịu cơn đói |
462 | 充滿 | chōngmǎn | đầy, chan chứa; tràn đầy; tràn trề |
463 | 充實 | chōngshí | phong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào |
464 | 衝突 | chōngtú | xung đột |
465 | 重修 | chóngxiū | Làm Lại |
466 | 愁 | chóu | ưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải。 |
467 | 臭 | chòu | Hôi; thối; khắm; ôi (mùi); |
468 | 醜 | chǒu | xửu ; xấu xí |
469 | 抽 | chōu | rút; hút; rút ra; lấy ra; chiết xuất |
470 | 抽屜 | chōutì | ngăn kéo; tủ khoá; két |
471 | 抽菸 | chōuyān | hút thuốc |
472 | 除 | chú | Trừ: trừ bỏ; loại ra; trừ; khử; rút ra |
473 | 處 | chù | phòng, ban |
474 | 出 | chū | Xuất: Ra, Xuất, Đưa Ra |
475 | 出差 | chū chāi | đi công tác |
476 | 船 | chuán | Thuyền, Tàu Thủy |
477 | 穿 | Chuān | Mặc, Đi, Mang, Đeo |
478 | 傳達 | chuándá | truyền đạt |
479 | 傳單 | chuándān | tờ rơi |
480 | 傳遞 | chuándì | chuyển khoản |
481 | 床 | chuáng | Giường |
482 | 幢 | chuáng | cột đá, cờ xí thời xưa |
483 | 闖 | chuăng | xông, xông xáo |
484 | 窗 | chuāng | Cửa sổ |
485 | 創辦 | chuàngbàn | thành lập; sáng lập |
486 | 創辦人 | chuàngbàn rén | người sáng lập |
487 | 床單 | chuángdān | ga giường; khăn trải giường |
488 | 窗戶 | chuānghù | Cửa Sổ |
489 | 創新 | chuàngxīn | đổi mới, cách tân |
490 | 創造 | chuàngzào | sáng tạo, tạo nên |
491 | 創作 | Chuàngzuò | Sáng tác; tác phẩm; soạn |
492 | 傳染 | chuánrǎn | lây nhiễm |
493 | 傳說 | chuánshuō | Truyền thuyết |
494 | 傳送 | chuánsòng | chuyên chở, vận chuyển |
495 | 傳統 | chuántǒng | Truyền Thống |
496 | 傳真 | chuánzhēn | Fax |
497 | 初步 | chūbù | bước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu |
498 | 處處 | chùchù | nơi chốn |
499 | 儲存 | Chúcún | trữ, dự trữ; lưu lại |
500 | 處罰 | chŭfá | xử phạt |
501 | 出發 | chūfā | Xuất Phát |
502 | 廚房 | chúfáng | Phòng Bếp |
503 | 除非 | chúfēi | trừ phi; trừ khi; nếu không |
504 | 出國 | chūguó | Đi Nước Ngoài |
505 | 吹 | chuī | Thổi, Thổi, Hà Hơi, Hỉ |
506 | 垂涎 | chuíxián | chảy nước miếng |
507 | 初級 | chūjí | Sơ Đẳng |
508 | 出境 | chūjìng | xuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoại |
509 | 出來 | chūlái | Xuất Hiện, Đi Ra |
510 | 除了 | chúle | Ngoại trừ |
511 | 處理 | Chǔlǐ | Xử Lý, Đối Phó, Giải Quyết |
512 | 出門 | chūmén | Xuất môn: đi ra, ra ngoài |
513 | 純 | chún | thuần, khiết |
514 | 春 | chūn | Xuân; mùa Xuân |
515 | 春假 | chūnjià | nghỉ xuân; nghỉ tết |
516 | 春節 | chūnjié | Mùa Thu |
517 | 春秋戰國 | chūnqiū zhànguó | Xuân Thu Chiến Quốc |
518 | 春天 | chūntiān | Mùa Xuân |
519 | 出去 | chūqù | Ra, Ra Ngoài (Từ Trong Ra Ngoài) |
520 | 出色 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon |
521 | 出身 | chūshēn | xuất thân; hiện thân |
522 | 出生 | chūshēng | sinh ra; sinh |
523 | 廚師 | chúshī | đầu bếp |
524 | 除夕 | chúxì | trừ tịch; giao thừa |
525 | 出席 | chūxí | Tham gia, dự họp; tham dự hội nghị; có mặt |
526 | 出現 | chūxiàn | Xuất Hiện |
527 | 儲蓄 | chúxù | để dành, dàn dụm |
528 | 出租 | chūzū | cho thuê; cho mướn |
529 | 詞 | cí | Từ; lời |
530 | 次 | cì | Thứ Tự, Thứ Bậc,Lần, Lượt, Chuyến |
531 | 刺 | cì | đâm, chọc, kích |
532 | 此 | cǐ | Thử: này; cái này; việc này; đến đây; bây giờ |
533 | 磁帶 | cídài | băng từ; băng nhạc |
534 | 詞典 | cídiăn | Từ điển |
535 | 刺激 | cìjī | Kích thích; cổ vũ; khích lệ; khuyến khích |
536 | 詞句 | cíjù | câu từ |
537 | 次數 | cìshù | số lần |
538 | 此外 | Cǐwài | Ngoài Ra, Bên Cạnh Đó, Hơn Nữa, Vả Lại |
539 | 辭職 | cízhí | Từ chức, từ bỏ |
540 | 從 | cóng | Từ…. |
541 | 從不 | cóngbù | không bao giờ |
542 | 從此 | cóngcǐ | từ đó, từ đây |
543 | 從來 | cónglái | Từ trước đến nay; luôn luôn; chưa hề |
544 | 從沒 | cóngméi | không bao giờ |
545 | 聰明 | cōngmíng | Thông Minh |
546 | 從前 | cóngqián | Tù Trước, Từ Trước Đó |
547 | 從事 | cóngshì | dấn thân, tham gia |
548 | 從小 | cóngxiăo | từ nhỏ |
549 | 湊 | còu | tấu; tụ tập |
550 | 醋 | cù | giấm; tính a-xít; độ a-xít; vị chua |
551 | 粗 | cū | thô; to; ráp nhám; xù xì |
552 | 催 | cuī | thúc; giục; thúc giục; hối thúc |
553 | 促進 | cùjìn | xúc tiến |
554 | 存 | cún | Tồn: tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống: dự trữ |
555 | 寸 | cùn | Họ thốn; tấc (đv đo) |
556 | 存款 | cúnkuăn | Gửi ngân hàng; tiết kiệm |
557 | 存亡 | cúnwáng | tồn vong |
558 | 存在 | cúnzài | còn; có thật; thực sự; đã sống, tồn tại |
559 | 錯 | cuò | Sai |
560 | 搓 | cuō | xoa; xoắn; vặn |
561 | 錯過 | cuòguò | lỡ; mất (dịp, cơ hội); đánh trượt; |
562 | 措施 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành |
563 | 錯誤 | cuòwù | lệch lạc; sai lầm |
564 | 挫折 | cuòzhé | ngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng |
565 | 錯字 | cuòzì | chữ sai; lỗi in |
566 | 粗心 | cūxīn | sơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh |
567 | 大 | dà | To , Lớn |
568 | 打 | dǎ | Đánh, Đập, Gõ |
569 | 搭 | dā | Bắc, Dựng, Làm, Khiêng, Khênh, Nhấc |
570 | 答案 | Dá àn | Đáp Án, Trả Lời |
571 | 搭船 | dā chuán | đi thuyền |
572 | 打電話 | Dǎ diànhuà | Gọi Điện Thoại |
573 | 大都市 | Dà dūshì | đại đô thị |
574 | 大半 | dàbàn | hơn nửa; quá nửa; đại bộ phận |
575 | 打扮 | dăbàn | trang điểm; trang trí; trang hoàng |
576 | 打包 | dăbāo | đóng gói; gói |
577 | 大部分 | dàbùfèn | Đại bộ phận |
578 | 達成 | dáchéng | đạt được |
579 | 大大 | dàdà | rất; quá; cực kỳ; sâu sắc |
580 | 大膽 | dàdăn | dũng cảm; có dũng khí |
581 | 達到 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến |
582 | 大地 | dàdì | mặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giới |
583 | 大抵 | dàdǐ | nói chung; đại để; đại thể; đại khái |
584 | 大都 | dàdōu | Đại đô: phần lớn; đại bộ phận; đa số |
585 | 打斷 | dăduàn | cắt ngang; ngắt lời |
586 | 大多數 | dàduōshù | Đại đa số |
587 | 大方 | dàfāng | chuyên gia; học giả; rộng rãi; phóng khoáng |
588 | 大概 | dàgài | Đại Khái, Có Lẽ, Có Thể, Khoảng |
589 | 大哥 | dàgē | Đại ca |
590 | 大哥大 | dàgēdà | điện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn |
591 | 打工 | dăgōng | làm thuê |
592 | 大會 | dàhuì | đại hội |
593 | 袋 | Dài | Túi, Bao, Gói |
594 | 帶 | dài | Đeo, Mang, Cầm |
595 | 戴 | dài | Đội, Đeo, Cài, Mang |
596 | 待 | dài | đối xử |
597 | 代表 | dàibiǎo | đại diện, đại biểu |
598 | 帶動 | dàidòng | kéo; lôi kéo |
599 | 大夫 | dàifū | Đại phu |
600 | 代溝 | dàigōu | sự khác nhau; sự khác biêtk |
601 | 待會 | dàihuǐ | Sau đó |
602 | 代價 | dàijià | tiền mua, giá tiền |
603 | 貸款 | dàikuǎn | khoản vay; cho vay |
604 | 帶來 | dàilái | mang đến |
605 | 代理 | dàilǐ | hay mặt; đại diện; đại lý |
606 | 帶領 | dàilǐng | dẫn dắt, dìu dắt, lãnh đạo |
607 | 帶路 | dàilù | dẫn dường, đưa đường |
608 | 代替 | dàitì | thay thế |
609 | 待遇 | dàiyù | đối đãi; đối xử |
610 | 袋子 | dàizi | Túi, Cái Túi |
611 | 打擊 | dǎjí | đánh |
612 | 大家 | Dàjiā | Mọi Người |
613 | 打架 | dăjià | đánh nhau; đánh lộn |
614 | 大街 | dàjiē | phố lớn; phố phường; đường phố |
615 | 打開 | dǎkāi | Mở |
616 | 大量 | dàliàng | Đại lượng; độ lượng; nhiều; lớn |
617 | 大樓 | dàlóu | Đại lầu; nhà lớn |
618 | 大陸 | dàlù | đại lục |
619 | 大門 | dàmén | cổng lớn, cửa chính |
620 | 但 | Dàn | Lại, Mà Lại, Nhưng Mà |
621 | 蛋 | dàn | Trứng |
622 | 淡 | dàn | Đạm: nhạt; loãng; mỏng; thưa |
623 | 彈 | dàn | bom, đạn |
624 | 單 | dān | Đơn: một, độc, chỉ; tờ khai |
625 | 大腦 | dànăo | đại não |
626 | 蛋白質 | dànbáizhí | protein |
627 | 擔保 | dānbăo | bảo đảm, đảm bảo |
628 | 單純 | dānchún | đơn thuần |
629 | 單調 | dāndiào | đơn điệu |
630 | 擋 | dăng | ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn |
631 | 當 | dāng | Đương, Trong Khi |
632 | 檔案 | dǎng àn | hồ sơ; tài liệu |
633 | 蛋糕 | dàngāo | Bánh Ngọt |
634 | 當場 | dāngchăng | hiện trường, tại chỗ |
635 | 當初 | dāngchū | Lúc đầu; hồi đó; khi đó |
636 | 當地 | dāngdì | Bản địa, bản xứ, nơi đó |
637 | 當面 | dāngmiàn | Đương diện; trước mặt; phía trước; ở trước mặt |
638 | 當年 | dāngnián | Đương niên: năm đó; lúc đấy |
639 | 當然 | dāngrán | Đương Nhiên |
640 | 當天 | dāngtiān | ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày |
641 | 當選 | dàngxuăn | trúng cử |
642 | 當中 | dāngzhōng | ở giữa; chính giữa; trong; trong đó; trong khi |
643 | 當作 | dāngzuò | cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như |
644 | 當做 | dāngzuò | cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như |
645 | 膽量 | dănliàng | Dũng khí, lòng dũng cảm |
646 | 擔任 | dānrèn | đảm nhiệm, đảm đương; giữ (chức vụ) |
647 | 單身 | dānshēn | đơn thân; độc thân |
648 | 誕生 | dànshēng | sự ra đời |
649 | 但是 | dànshì | Nhưng Mà, Tuy Nhiên |
650 | 单位 | dānwèi | Đơn vị |
651 | 耽誤 | dānwù | làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất。 |
652 | 擔心 | dānxīn | Lo Lắng |
653 | 單子 | dānzi | Tờ khai; tờ đơn |
654 | 到 | dào | Đến |
655 | 道 | dào | Đường, Con Đường, Đạo Đức, Chí Hướng, Lý Lẽ |
656 | 倒 | dào | Ngã, Lộn, Ngược Lại |
657 | 島 | dăo | đảo, hòn đảo |
658 | 刀 | dāo | Đao; con dao |
659 | 刀叉 | dāochā | Dao Nĩa |
660 | 到處 | dàochù | Mọi Nơi |
661 | 到達 | dàodá | Đến; tới (địa điểm) |
662 | 道德 | dàodé | Đạo đức |
663 | 到底 | dàodǐ | Tóm Lại, Rốt Cuộc, Nói Cho Cùng, Thì Ra, Vẫn Là |
664 | 道教 | dàojiào | đạo giáo |
665 | 道理 | dàolǐ | Đạo Lý, Có Lý |
666 | 道路 | dàolù | đường; con đường; đường phố; đường sá |
667 | 道歉 | dàoqiàn | xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi |
668 | 倒是 | dăoshì | trái lại; ngược lại |
669 | 導演 | dǎoyǎn | đạo diễn |
670 | 導致 | dǎozhì | dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho |
671 | 刀子 | dāozi | Con đao; con dao; dao nhỏ |
672 | 大清早 | dàqīngzăo | vào buổi sáng sớm |
673 | 打球 | Dǎqiú | Chơi Bóng |
674 | 打擾 | dărăo | làm phiền |
675 | 大人 | dàrén | Đại nhân |
676 | 大嫂 | dàsăo | chị dâu cả |
677 | 打掃 | dǎsǎo | Lau Dọn |
678 | 大聲 | dàshēng | Ầm Ĩ |
679 | 打算 | Dǎsuàn | Dự Kiến, Dự Định |
680 | 打聽 | dătīng | nghe ngóng, thăm hỏi |
681 | 大腿 | dàtuǐ | đùi; bắp đùi |
682 | 大型 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ |
683 | 大學 | dàxué | Đại Học |
684 | 大意 | dàyì | đại ý |
685 | 大衣 | dàyī | Áo Choàng |
686 | 答應 | dāyìng | đáp lại; trả lời |
687 | 大有 | dàyǒu | được mùa; bội thu |
688 | 大約 | dàyuē | đại khái; khoảng chừng |
689 | 打仗 | dǎzhàng | đánh trận; đánh nhau; tác chiến; đánh giặc |
690 | 打招呼 | dăzhāohū | chào hỏi; chào |
691 | 打折 | Dǎzhé | Giảm giá |
692 | 打針 | dăzhēn | chích; tiêm |
693 | 大致 | dàzhì | đại thể; tổng thể; cơ bản |
694 | 大眾 | dàzhòng | đại chúng |
695 | 打字 | dăzì | đánh chữ; đánh máy chữ |
696 | 大自然 | dàzìrán | thiên nhiên; giới tự nhiên |
697 | 的 | de | Trợ Từ, Dùng Sau Định Ngữ |
698 | 得 | de | Được, Có Thể |
699 | 得到 | dédào | Đạt Được, Được, Nhận Được |
700 | 得分 | défēn | được điểm; đạt điểm |
701 | 德國 | déguó | Nước Đức |
702 | 得很 | dehěn | hết sức |
703 | 的話 | dehuà | nếu như |
704 | 得獎 | déjiăng | đạt giải thưởng |
705 | 得了 | déle | Được, được rồi, thôi đi |
706 | 等 | děng | Chờ Đợi |
707 | 燈 | dēng | Đèn |
708 | 登 | dēng | Đăng: trèo; leo; lên; bước lên |
709 | 登場 | dēng chǎng | ra mắt |
710 | 登出 | dēng chū | Đăng xuất |
711 | 等不及 | děngbùjí | không thể chờ đợi |
712 | 等待 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi |
713 | 等到 | děngdào | đến lúc; đến khi |
714 | 等等 | děngděng | vân... vân |
715 | 燈光 | dēngguāng | Ánh đèn, ánh sáng đèn |
716 | 等級 | děngjí | đẳng cấp |
717 | 登記 | dēngjì | đăng ký; vào sổ; ghi tên; khai |
718 | 登山 | dēngshān | lên núi; du sơn |
719 | 等於 | děngyú | Bằng; là |
720 | 凳子 | dèngzi | ghế; băng ghế |
721 | 得意 | déyì | đắc ý |
722 | 得以 | déyǐ | có thể; được |
723 | 德語 | Déyǔ | tiếng Đức |
724 | 得罪 | dézuì | đắc tội |
725 | 地 | dì | Địa: Đất, Trái Đất, Địa Cầu, Mặt Đất, Vỏ Quả Đất |
726 | 第 | dì | Thứ Tự |
727 | 遞 | dì | đệ; truyền đạt; chuyển giao |
728 | 抵 | dǐ | Để: đến; đến nơi; tới; chống; chống đỡ |
729 | 低 | dī | Thấp |
730 | 滴 | dī | nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi |
731 | 地上 | dì shàng | Trên Mặt Đất |
732 | 店 | Diàn | Tiệm, Quán |
733 | 電 | diàn | |
734 | 墊 | diàn | Điếm: kê, lót; đệm, lót |
735 | 典 | diǎn | Kinh Điển, Điển |
736 | 點 | diǎn | Điểm: Giọt, Hạt, Chấm, Điểm |
737 | 點菜 | diǎn cài | Gọi Món |
738 | 點鐘 | Diǎn zhōng | Giờ, Đúng Giờ |
739 | 電報 | diànbào | Điện báo |
740 | 電車 | diànchē | Xe điện |
741 | 電池 | diànchí | bình điện; pin |
742 | 電磁輻射 | diàncí fúshè | Bức xạ điện từ |
743 | 電燈 | diàndēng | Bóng Đèn |
744 | 電動 | diàndòng | điện động |
745 | 電話 | diànhuà | Điện Thoại |
746 | 典禮 | diănlǐ | lễ lớn. Lễ |
747 | 電腦 | Diànnǎo | Máy Tính |
748 | 點燃 | diănrán | châm, đốt; nhóm |
749 | 電扇 | diànshàn | quạt điện |
750 | 電視 | Diànshì | Ti Vi |
751 | 電視台 | diànshìtái | Đài truyền hình |
752 | 電台 | diàntái | Điện đài |
753 | 電梯 | diàntī | Thang Máy |
754 | 點頭 | diăntóu | gật đầu |
755 | 電線 | diànxiàn | Dây điện, dây dẫn điện |
756 | 點心 | diǎnxīn | Món Tráng Miệng, Điểm Tâm |
757 | 典型 | diǎnxíng | điển hình; nhân vật điển hình |
758 | 電影 | diànyǐng | Điện Ảnh, Phim |
759 | 電影院 | diànyǐngyuàn | Rạp Chiếu Phim |
760 | 店員 | diànyuán | nhân viên cửa hàng; nhân viên phục vụ |
761 | 電子 | diànzǐ | Điện tử |
762 | 掉 | diào | Rơi, Rớt |
763 | 調 | diào | điều chỉnh |
764 | 吊 | diào | treo; buộc |
765 | 釣 | diào | câu, lưỡi câu |
766 | 調查 | Diàochá | Điều Tra |
767 | 雕刻 | diāokè | điêu khắc |
768 | 地板 | dìbăn | địa bàn, sàn nhà; nền nhà。 |
769 | 抵達 | dǐdá | đến; đến nơi; tới; đạt được |
770 | 地帶 | dìdài | miền; vùng; khu; khu vực |
771 | 弟弟 | dìdì | Em Trai |
772 | 地點 | dìdiăn | địa điểm |
773 | 跌 | dié | ngã; té |
774 | 跌倒 | diédăo | ngã; té nhào |
775 | 地方 | dìfāng | Địa Điểm |
776 | 抵抗 | dǐkàng | chống lại; đề kháng; chống cự |
777 | 地理 | dìlǐ | Địa lý |
778 | 地面 | dìmiàn | mặt đất; khoảng đất |
779 | 訂 | dìng | Đặt |
780 | 頂 | dǐng | Đỉnh, Đứng Đầu, Đội Lên, Cái (Lượng Từ) |
781 | 盯 | dīng | Đinh: nhìn chăm chú; dán mắt |
782 | 丁 | dīng | Đinh; họ đinh; cái đinh; con trai, |
783 | 訂婚 | dìnghūn | định hôn |
784 | 頂尖 | dǐngjiān | đỉnh cao |
785 | 定期 | dìngqí | Định kỳ |
786 | 訂位 | dìngwèi | định vị |
787 | 定義 | dìngyì | định nghĩa |
788 | 地球 | dìqiú | Trái đất |
789 | 地球日 | dìqiú rì | ngày trái đất |
790 | 地區 | dìqū | khu vực |
791 | 的確 | díquè | đích xác, đích thực |
792 | 敵人 | dírén | Địch nhân: quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc |
793 | 地圖 | dìtú | Bản Đồ |
794 | 丟 | diū | Mất |
795 | 丟掉 | diūdiào | Vứt Đi |
796 | 丟臉 | diūliăn | mất mặt, xấu mặt |
797 | 丟人 | diūrén | mất mặt, xấu mặt |
798 | 地位 | dìwèi | địa vị |
799 | 地下 | dìxià | ngầm; trong lòng đất; dưới đất |
800 | 地形 | dìxíng | địa hình; địa thế |
801 | 地震 | dìzhèn | địa chấn; động đất; |
802 | 地址 | dìzhǐ | Địa chỉ |
803 | 動 | dòng | Di Chuyển, Động |
804 | 洞 | dòng | Động: cái động; hang ốc |
805 | 凍 | dòng | Đông; đóng băng; đông lại; lạnh |
806 | 棟 | dòng | Đống: xà ngang; tòa, căn (nhà) |
807 | 懂 | dǒng | Hiểu |
808 | 東 | dōng | Đông, Họ Đông, Hướng Đông |
809 | 冬 | dōng | Họ đông: mùa đông; đông |
810 | 東北 | dōngběi | Đông bắc |
811 | 東邊 | dōngbiān | Hướng Đông |
812 | 東部 | dōngbù | Phía Đông |
813 | 動不動 | dòngbúdòng | Động một tý, hơi một tý |
814 | 動詞 | dòngcí | Động từ |
815 | 懂得 | dǒngde | hiểu; biết (ý nghĩa, cách làm) |
816 | 東方 | dōngfāng | Phương đông |
817 | 動機 | dòngjī | động lực; động cơ |
818 | 冬季 | dōngjì | Đông kỳ; mùa đông |
819 | 東南 | dōngnán | Đông nam |
820 | 動人 | dòngrén | Cảm động; rung động lòng người |
821 | 動身 | dòngshēn | động thân; khởi hành, lên đường |
822 | 懂事 | dǒngshì | Hiểu chuyện |
823 | 動手 | dòngshǒu | động thủ |
824 | 冬天 | dōngtiān | Mùa Đông |
825 | 動物 | dòngwù | Động Vật |
826 | 動物園 | dòngwùyuán | Vườn Bách Thú, Công Viên Thú |
827 | 東西 | Dōngxī | Đồ Vật, Cái Gì Đó |
828 | 動向 | dòngxiàng | xu hướng |
829 | 動作 | dòngzuò | hoạt động, động tác |
830 | 逗 | dòu | ĐẬU: đùa; giỡn; pha trò; gây cười; chọc cười |
831 | 都 | dōu | Đều, Toàn |
832 | 豆腐 | dòufŭ | đậu phụ; đậu hủ; tào phở |
833 | 豆漿 | dòujiāng | Sửa đậu nành |
834 | 鬥士 | dòushì | đấu sĩ |
835 | 鬥爭 | dòuzhēng | đấu tranh |
836 | 讀 | dú | Đọc, Đi Học, Đến Trường |
837 | 毒 | dú | Độc; thuốc độc |
838 | 度 | dù | Độ: trình độ, đo lường (độ dài) |
839 | 賭 | dŭ | Đánh bạc; cá độ; đánh cuộc |
840 | 段 | Duàn | Đoạn |
841 | 斷 | duàn | Đoạn: đứt; cắt đứt; đoạn tuyệt |
842 | 短 | Duǎn | Ngắn |
843 | 端 | duān | Đoan: bưng; mang; đem; họ đoan |
844 | 斷腸 | duàncháng | đau lòng, đứt ruột |
845 | 鍛鍊 | duànliàn | Luyện tập thể dục; tôi luyện |
846 | 短文 | Duǎnwén | Đoạn Văn, Đoạn Thoại |
847 | 賭博 | dǔbó | đánh bạc |
848 | 獨處 | dúchǔ | sống một mình, sống cô độc |
849 | 隊 | duì | Đội |
850 | 堆 | duī | Đống |
851 | 對 | dùi | Phải, Đối Với,.. |
852 | 對岸 | duìàn | Đối ngạn: bờ bên kia; bờ đối diện |
853 | 對不起 | duìbùqǐ | Xin Lỗi |
854 | 對策 | duìcè | đối sách |
855 | 對付 | duìdài | đối đãi |
856 | 對方 | duìfāng | Đối Phương, Ngươi Kia |
857 | 對話 | duìhuà | đối thoại; |
858 | 兌換 | duìhuàn | đổi, hoán đổi |
859 | 對抗 | duìkàng | đối khánh |
860 | 對立 | duìlì | đối lập |
861 | 對面 | duìmiàn | Đối Diện |
862 | 對象 | duìxiàng | đối tượng |
863 | 對於 | duìyú | Đối với, về… |
864 | 隊員 | duìyuán | đội viên |
865 | 獨立 | dúlì | độc lập |
866 | 頓 | dùn | bữa (cơm) |
867 | 噸 | dùn | Tấn (1000kg) |
868 | 蹲 | dūn | ngồi xổm; ngồi chồm hổm |
869 | 奪 | duó | Đoạt: cướp đoạt; |
870 | 朵 | duǒ | Đoá, Đám (Lượng Từ) |
871 | 躲 | duǒ | Đóa: trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh |
872 | 多 | duō | Nhiều |
873 | 多半 | duōbàn | hơn phân nửa; phần lớn; quá nửa; phần nhiều |
874 | 多多少少 | duōduōshăoshăo | hoặc nhiều hoặc ít; nhiều hoặc ít |
875 | 多久 | duōjiǔ | Bao Lâu |
876 | 多少 | Duōshǎo | Bao Nhiêu |
877 | 多數 | Duōshù | Hầu Hết |
878 | 多謝 | duōxiè | Đa tạ; cảm ơn nhiều |
879 | 多元化 | duōyuán huà | đa dạng hóa |
880 | 毒品 | dúpǐn | thuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện |
881 | 都市 | dūshì | Đô thị |
882 | 讀書 | dúshū | Đọc Sách, Đi Học |
883 | 獨特 | dútè | Đặc biệt |
884 | 毒藥 | dúyào | thuốc độc |
885 | 讀者 | dúzhě | Độc giả, người đọc |
886 | 獨自 | dúzì | một mình; tự mình |
887 | 肚子 | dùzi | Bụng |
888 | 餓 | è | Đói |
889 | 惡化 | èhuà | chuyển biến xấu; trầm trọng |
890 | 惡劣 | èliè | ác liệt |
891 | 嗯 | ēn | ừ, ờ này; hở; hử; sao; hả |
892 | 而 | ér | Mà, và, đến (liên từ) |
893 | 二 | èr | Nhị: Số 2 |
894 | 而趨 | ér qū | có xu hướng, khuynh hướng |
895 | 耳朵 | ěrduǒ | Tai |
896 | 而且 | érqiě | Mà Còn, Với Lại。(Liên Từ, Kết Hợp Với '不但、不仅') |
897 | 兒童 | értóng | Nhi đồng; trẻ em |
898 | 而已 | éryǐ | mà thôi; thế thôi |
899 | 兒子 | érzi | Con Trai |
900 | 扼腕 | èwàn | bóp cổ tay; nắm cổ tay |
901 | 罰 | fá | Phạt, xử phạt |
902 | 發 | fā | Phát: giao, gửi |
903 | 發表 | fābiǎo | được phát hành, đăng bài |
904 | 發布 | fābù | công bố |
905 | 發財 | fācái | phát tài |
906 | 發出 | fāchū | Phát sinh |
907 | 發達 | fādá | phát đạt |
908 | 發電 | fādiàn | phát điện |
909 | 發動 | fādòng | phát động |
910 | 發抖 | fādǒu | Phát run; rn rẩy |
911 | 法國 | Fàguó | Pháp |
912 | 發揮 | fāhuī | phát huy |
913 | 發覺 | fājué | Phát giác |
914 | 法律 | fălǜ | Pháp luật |
915 | 發明 | fāmíng | phát minh |
916 | 煩 | fán | Phiền: phiền muộn; chán, nhàm |
917 | 飯 | fàn | Cơm, Bữa Cơm |
918 | 犯 | fàn | Phạm: trái phép, tội phạm |
919 | 反 | făn | Phản: ngược, trái, phản lại |
920 | 番 | fān | loại; dạng; hồi; lần; phen (lượng từ);ngoại tộc |
921 | 翻 | fān | Phan: lật, đổ, trở mình; dịch, phiên dịch |
922 | 範疇 | fànchóu | phạm trù |
923 | 飯店 | fàndiàn | Khách Sạn |
924 | 反對 | fănduì | phản đối |
925 | 反而 | fănér | trái lại; ngược lại |
926 | 犯法 | fànfă | Phạm pháp |
927 | 反覆 | fǎnfù | thay đổi, thay thế |
928 | 房 | fáng | Phòng, Buồng |
929 | 防 | fáng | Phòng: phòng bị; phòng; ngừa; đề phòng |
930 | 放 | fàng | Đặt, Để |
931 | 方 | fāng | Phương: họ phương; phương, hướng |
932 | 放煙火 | fàng yānhuǒ | bắn pháo hoa |
933 | 房子 | fáng·zi | Nhà, Nhà Cửa, Cái Nhà |
934 | 方案 | fāngàn | kế hoạch |
935 | 防備 | fángbèi | đề phòng |
936 | 方便 | fāngbiàn | Thuận Tiện, Thuận Lợi |
937 | 放大 | fàngdà | Phóng đại |
938 | 房東 | fángdōng | địa chủ, chủ nhà |
939 | 方法 | fāngfǎ | Phương Pháp |
940 | 防洪 | fánghóng | kiểm soát lũ, phòng lũ |
941 | 放假 | fàngjià | Kì Nghỉ |
942 | 房間 | fángjiān | Phòng, Phòng Ở |
943 | 房客 | fángkè | phòng khách |
944 | 方面 | fāngmiàn | Phương Diện, Lĩnh Vực |
945 | 放棄 | fàngqì | vứt bỏ; bỏ cuộc; bỏ đi |
946 | 方式 | fāngshì | Phương Thức, Cách |
947 | 放手 | fàngshǒu | phòng thủ |
948 | 放鬆 | fàngsōng | Thư giãn, thả lỏng |
949 | 飯館 | fànguăn | tiệm cơm |
950 | 反觀 | fǎnguān | Mặt khác |
951 | 犯規 | fànguī | phạm quy; phạm quy định; phạm nội quy; phạm luật |
952 | 訪問 | făngwèn | Phỏng vấn; thăm viếng |
953 | 房屋 | fángwū | nhà; cái nhà; toà nhà |
954 | 放下 | fàngxià | Đặt Xuống |
955 | 方向 | fāngxiàng | Phương Hướng |
956 | 放心 | fàngxīn | Yên Tâm |
957 | 放學 | fàngxué | Tan học, tan trường |
958 | 防止 | fángzhǐ | ngăn chặn |
959 | 房租 | fángzū | tiền thuê nhà |
960 | 返回 | fănhuí | phản hồi |
961 | 反抗 | fănkàng | phản khánh |
962 | 販賣 | fànmài | buôn bán, bán hàng |
963 | 反面 | fănmiàn | phản diện |
964 | 煩惱 | fánnăo | phiền não |
965 | 犯人 | fànrén | phạm nhân |
966 | 繁榮 | fánróng | phồn vinh |
967 | 範圍 | fànwéi | phạm vi |
968 | 反問 | fănwèn | Hỏi lại, hỏi vặn lại |
969 | 翻譯 | fānyì | phiên dịch |
970 | 反應 | fǎnyìng | phản ứng |
971 | 反映 | fănyìng | phản ứng |
972 | 反正 | fănzhèng | Dù, cho dù, đào ngũ, quay về chính giữa |
973 | 繁殖 | fánzhí | sinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻ |
974 | 犯罪 | fànzuì | tội phạm |
975 | 發脾氣 | fāpíqì | Phát cáu, nổi giận |
976 | 發起 | fāqǐ | khởi xướng, phát động |
977 | 發燒 | fāshāo | Phát sốt; sốt |
978 | 發射 | fāshè | Bắn, phát ra, phóng |
979 | 發生 | fāshēng | Xảy Ra, Phát Sinh |
980 | 發現 | fāxiàn | Phát Hiện |
981 | 髮型 | fǎxíng | kiểu tóc |
982 | 發行 | fāxíng | Phát hành |
983 | 發言 | fāyán | Phát biểu, tham luận |
984 | 發揚 | fāyáng | Phát huy, nêu cao |
985 | 發音 | fāyīn | phát âm |
986 | 發育 | fāyù | phát triển |
987 | 法院 | făyuàn | pháp viện; toà án |
988 | 發展 | fāzhǎn | Phát Triển |
989 | 法子 | fázi | phương pháp; cách; cách thức |
990 | 肥 | féi | Phì: béo; ú; phì; mập |
991 | 肺 | fèi | phổi; phế |
992 | 費 | fèi | Phí: chi phí, tốn, hao |
993 | 飛 | fēi | Bay |
994 | 非 | fēi | Phi: sai; trái; không đúng; sai lầm |
995 | 非常 | fēicháng | Rất |
996 | 非法 | fēifă | Phi pháp |
997 | 廢話 | fèihuà | Nói nhảm; nói vớ vẩn |
998 | 飛機 | fēijī | Máy Bay |
999 | 肥胖 | féipàng | béo phì |
1000 | 廢氣 | fèiqì | khí thải |
1001 | 廢水 | fèishuǐ | nước thải |
1002 | 廢物 | fèiwù | phế vật |
1003 | 費用 | fèiyòng | Phí tổ chi phí' chi tiêu |
1004 | 肥皂 | féizào | xà phòng; xà bông |
1005 | 份 | fèn | phần; phận |
1006 | 奮 | fèn | phấn chấn, phấn khởi |
1007 | 分 | fēn | Phân, Phút, Phần Trăm |
1008 | 粉墨 | fěn mò | phấn son; hoá trang; trang điểm |
1009 | 粉筆 | fěnbǐ | Cục phấn |
1010 | 分別 | fēnbié | phân biệt |
1011 | 分布,佈 | fēnbù | phân bố |
1012 | 奮鬥 | fèndòu | phấn đấu. Cố gắng |
1013 | 紛紛 | fēnfēn | nhộn nhịp, sôi nổi |
1014 | 吩咐 | Fēnfù | Phân phó, dặn đo |
1015 | 縫 | féng | Phùng: may, khâu |
1016 | 逢 | féng | Phùng, họ phùng: gặp; gặp mặt; gặp nhau |
1017 | 風 | Fēng | Phong: Gió |
1018 | 封 | fēng | Bức, Lá, Phong (Thư) |
1019 | 瘋 | fēng | Điện, dại |
1020 | 封信 | fēng xìn | Bức Thư |
1021 | 風潮 | fēngcháo | Phòng Chào, Xu Thế |
1022 | 諷刺 | fèngcì | châm biếm |
1023 | 豐富 | fēngfù | Giàu có, phong phú |
1024 | 風格 | fēnggé | phong cách |
1025 | 封建 | fēngjiàn | phong kiến |
1026 | 風景 | fēngjǐng | Phong Cảnh |
1027 | 瘋狂 | fēngkuáng | Điên khùng, điên rồ |
1028 | 蜂蜜 | fēngmì | mật; mật ong |
1029 | 分工 | fēngōng | phân công |
1030 | 風氣 | fēngqì | Bầu không khí, nếp sống |
1031 | 風趣 | fēngqù | dí dỏm, thú vị |
1032 | 風俗 | fēngsú | phong tục |
1033 | 風險 | fēngxiăn | phiêu liêu, nguy hiểm, mạo hiểm |
1034 | 瘋子 | fēngzi | thằng điên |
1035 | 分居 | fēnjū | ở riêng; ra riêng; sống riêng |
1036 | 分開 | fēnkāi | phân khai, tách ra |
1037 | 芬蘭 | Fēnlán | Phần Lan |
1038 | 分類 | fēnlèi | phân loại |
1039 | 分明 | fēnmíng | phân minh, rõ ràng |
1040 | 憤怒 | fènnù | sự tức giận |
1041 | 分配 | fēnpèi | phân phối; phân |
1042 | 分散 | fēnsàn | phân tán; phân chia; không tập trung |
1043 | 分手 | fēnshǒu | biệt ly; chia tay |
1044 | 分數 | fēnshù | Phân số |
1045 | 分析 | fēnxī | phân tích |
1046 | 分享 | fēnxiǎng | chia sẻ |
1047 | 分鐘 | fēnzhōng | Phút |
1048 | 佛教 | fójiào | đạo phật |
1049 | 否定 | fǒudìng | phủ định; phản diện; phủ định; mặt trái |
1050 | 否認 | fǒurèn | phủ nhận |
1051 | 否則 | fǒuzé | nếu không thì |
1052 | 幅 | fú | biên độ; độ rộng |
1053 | 浮 | fú | nổi; nở; phù; bơi; bơi lội |
1054 | 扶 | fú | đỡ; vịn; dìu |
1055 | 付 | fù | Chi Trả, Chi, Chi Tiền |
1056 | 富 | fù | Phú: giàu; giàu có; sung túc |
1057 | 赴 | fù | đi; đi đến; đi dự |
1058 | 副 | fù | Phó: phó; thứ; phụ |
1059 | 幅調 | fú diào | điều chỉnh biện độn |
1060 | 腐壞 | fǔ huài | hư hỏng |
1061 | 付錢 | fù qián | Trả Tiền |
1062 | 付替 | fù tì | thay thế |
1063 | 腐敗 | fŭbài | hủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu |
1064 | 付出 | fùchū | chi trả |
1065 | 負擔 | fùdān | gánh nặng, gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ |
1066 | 輔導 | fǔdǎo | tư vấn; phụ đạo |
1067 | 夫婦 | Fūfù | cặp vợ chồng |
1068 | 符號 | fúhào | ký hiệu; dấu hiệu; dấu |
1069 | 符合 | fúhé | Phù Hợp Với |
1070 | 附加 | fùjiā | phụ gia |
1071 | 附近 | fùjìn | Lân Cận |
1072 | 福利 | fúlì | phúc lợi |
1073 | 負面 | fùmiàn | mặt trái; mặt xấu; tiêu cực。 |
1074 | 父母 | fùmŭ | phụ mẫu; bố mẹ |
1075 | 婦女 | fùnǚ | phụ nữ |
1076 | 夫妻 | fūqī | vợ chồng, phu thê |
1077 | 父親 | fùqīn | Phụ Thân, Bố |
1078 | 夫人 | fūrén | phu nhân |
1079 | 輻射 | fúshè | sự bức xạ |
1080 | 服務 | fúwù | Phục Vụ |
1081 | 服務生 | fúwùshēng | Người Phục Vụ |
1082 | 複習 | fùxí | Ôn tập. Ôn bài |
1083 | 富有 | Fùyǒu | giàu có; nhiều của cải |
1084 | 富裕 | fùyù | giàu có; dồi dào; sung túc |
1085 | 複雜 | fùzá | phức tạp |
1086 | 負責 | fùzé | Chịu Trách Nhiệm |
1087 | 複製 | fùzhì | sao chép |
1088 | 服裝 | fúzhuāng | phục trang |
1089 | 父子 | fùzǐ | phụ tử |
1090 | 蓋 | gài | Xây Dựng |
1091 | 改 | găi | Cải, Thay Đổi, Đổi, Đổi Thay, Biến Đổi |
1092 | 該 | gāi | nên; cần phải; cần |
1093 | 改變 | gǎibiàn | Thay Đổi, Cải Biến |
1094 | 改革 | găigé | gải cách |
1095 | 改進 | găijìn | cải tiến |
1096 | 概念 | Gàiniàn | khái niệm |
1097 | 改善 | gǎishàn | Cải Thiện, Cải Tiến |
1098 | 改天 | găitiān | gải thiên; đổi ngày |
1099 | 改造 | găizào | cải tạo |
1100 | 改正 | găizhèng | cải chính; sửa chữa; đính chính; sửa |
1101 | 蓋子 | gàizi | cái nắp; nắp; vung; chóp; đỉnh |
1102 | 敢 | gǎn | Dám |
1103 | 趕 | găn | cản: vội, gấp; đuổi, theo đuổi |
1104 | 乾 | gān | Khô, Khô Khan |
1105 | 肝 | gān | gan; lá gan |
1106 | 乾女 | gàn nǚ | con nuôi |
1107 | 乾杯 | gānbēi | Cạn ly, cạn chén |
1108 | 幹部 | gànbù | cán bộ |
1109 | 乾脆 | gāncuì | Thẳng thắn, thành thật |
1110 | 感到 | găndào | cảm thấy; thấy |
1111 | 感動 | gǎndòng | cảm động |
1112 | 剛 | Gāng | Vừa, Vừa Mới, Cương, Cứng |
1113 | 鋼 | gāng | Cương: Thép, cứng |
1114 | 港幣 | găngbì | đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông |
1115 | 鋼筆 | gāngbǐ | bút máy |
1116 | 剛剛 | gānggāng | Vừa Mới Xong |
1117 | 剛好 | gānghăo | vừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp |
1118 | 港口 | găngkǒu | Cảng; bến tàu; bến cảng |
1119 | 鋼琴 | gāngqín | Đàn Piano |
1120 | 感激 | gănjī | Cảm kích |
1121 | 趕緊 | gǎnjǐn | nhanh, gấp gáp |
1122 | 乾淨 | gānjìng | Sạch Sẽ |
1123 | 感覺 | gǎnjué | Cảm Thấy, Cảm Giác |
1124 | 趕快 | gǎnkuài | nhanh lên |
1125 | 幹嘛 | gànma | Làm gì, làm cái gì |
1126 | 感冒 | gǎnmào | Cảm Cúm |
1127 | 敢情 | gǎnqing | thì ra; hoá ra; té ra |
1128 | 感情 | gǎnqíng | Cảm Xúc, Cảm Tình |
1129 | 感染 | gănrăn | bị nhiễm; lây |
1130 | 趕上 | gănshàng | bắt kịp; đuổi kịp |
1131 | 干涉 | gānshè | can thiệp |
1132 | 幹什麼 | gànshéme | Làm cái gì |
1133 | 感受 | gănshòu | cảm nhận; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) |
1134 | 感想 | gănxiăng | Cảm tưởng |
1135 | 感謝 | gǎnxiè | Cảm Ơn |
1136 | 告 | gào | Cáo: bảo; nói; cáo; nói với; tố cáo; kiện |
1137 | 搞 | gǎo | làm; kiếm; tạo ra; mang; đem; trị, cạo |
1138 | 高 | Gāo | Gao, Họ Cao |
1139 | 高階 | Gāo jiē | trình độ cao |
1140 | 高枕 | gāo zhěn | gối cao (để ngủ) |
1141 | 高潮 | gāocháo | Cao trào |
1142 | 稿酬 | gǎochóu | tiền nhuận bút; tiền thù lao |
1143 | 告辭 | gàocí | cáo từ; xin từ biệt |
1144 | 高大 | gāodà | cao to; cao lớn; đồ sộ |
1145 | 高達八成 | gāodá bāchéng | lên đến 80% |
1146 | 高度 | gāodù | Cao độ, chiều cao; độ cao |
1147 | 高峰 | gāofēng | đỉnh núi cao; cao điểm |
1148 | 高貴 | gāoguì | Cao quý |
1149 | 高級 | gāojí | cao cấp |
1150 | 靠近 | gàojìn | kế; kề; dựa sát; cập bến; đến gần |
1151 | 高明 | gāomíng | Cao minh |
1152 | 高手 | gāoshǒu | Cao thủ |
1153 | 告訴 | gàosù | Bảo, Nói Cho Biết |
1154 | 高速 | gāosù | Cao tốc |
1155 | 高速公路 | gāosù gōnglù | Xa lộ; đường cao tốc |
1156 | 高鐵 | gāotiě | Đường Sắt Cao Tốc |
1157 | 高興 | gāoxìng | Vui Mừng |
1158 | 高雄 | gāoxióng | Cao Hùng |
1159 | 高原 | gāoyuán | Cao nguyên |
1160 | 高枕無憂 | gāozhěnwúyōu | gối cao ngủ yên; vô tư; bình chân như vại |
1161 | 高中 | gāozhōng | Cao trung; trung học phổ thông |
1162 | 個 | ge | Cái, Lượng Từ Chỉ Số Lượng |
1163 | 隔 | gé | Cách: ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trở |
1164 | 各 | gè | các; tất cả |
1165 | 歌 | gē | Ca, Ca Khúc, Ca, Bài Hát, Bài Ca |
1166 | 擱 | gē | đặt; để; kê; gác lại; kéo dài |
1167 | 割 | gē | cắt; gặt; chia cắt; tách rời |
1168 | 隔壁 | gébì | sát vách; bên cạnh; láng giềng; nhà bên cạnh |
1169 | 個別 | gèbié | riêng; riêng lẻ; riêng biệt; cá biệt |
1170 | 歌唱 | gēchàng | Ca Hát |
1171 | 個兒 | gèer | vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước |
1172 | 哥哥 | Gēgē | Anh Trai |
1173 | 各行各業 | gèhánggèyè | Các ngành các nghề; mọi ngành mọi nghề |
1174 | 給 | Gěi | Đưa, Chom, Giao Cho, Đưa Cho |
1175 | 歌劇 | gējù | ca kịch |
1176 | 革命 | gémìng | cách mạng |
1177 | 跟 | Gēn | Với, Cùng Với, Và |
1178 | 根 | gēn | rễ; rễ cây; gốc rễ; cội nguồn |
1179 | 根本 | gēnběn | căn bản |
1180 | 更 | gèng | Càng, Thêm, Hơn Nữa |
1181 | 更好 | gèng hǎo | Tốt Hơn |
1182 | 更加 | gèngjiā | Càng thêm, hơn nữa |
1183 | 根據 | Gēnjù | Căn Cứ, Căn Cứ Vào, Dựa Vào。 |
1184 | 歌曲 | gēqŭ | Ca khúc; bài hát; bài ca; bản nhạc |
1185 | 個人 | gèrén | Cá nhân, riêng tôi; cá nhân tôi |
1186 | 各式各樣 | gèshìgèyàng | đủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại |
1187 | 個體 | gètǐ | cá thể; cá nhân; đơn lẻ |
1188 | 各位 | Gèwèi | Các vị; mọi người |
1189 | 個性 | gèxìng | cá tính; tính cách riêng |
1190 | 歌星 | gēxīng | ngôi sao ca nhạc; ca sĩ nổi tiếng |
1191 | 隔音 | géyīn | cách âm |
1192 | 共 | gòng | Cộng: tổng cộng; tổng số; gồm có |
1193 | 供 | gōng | cung cấp; cung; cung ứng |
1194 | 公布,佈 | gōngbù | Công bố |
1195 | 工廠 | gōngchǎng | Nhà Máy |
1196 | 公車 | gōngchē | Xe Buýt |
1197 | 工程 | gōngchéng | Công trình |
1198 | 公車站 | gōngchēzh | Bến xe bus |
1199 | 公尺 | gōngchǐ | mét; công xích |
1200 | 公分 | gōngfēn | cen-ti-mét |
1201 | 工夫 | gōngfū | người làm thuê; người làm mướn |
1202 | 功夫 | gōngfū | Công phu |
1203 | 公共汽車 | gōnggòngqìchē | Xe Bus |
1204 | 工會 | gōnghuì | công đoàn; công hội |
1205 | 公斤 | gōngjīn | ki-lô-gam |
1206 | 工具 | gōngjù | công cụ (sản xuất)。 |
1207 | 公開 | gōngkāi | Công khai |
1208 | 功課 | gōngkè | Bài Học, Môn Học, Môn |
1209 | 公克 | gōngkè | Khắc: gam (đv đo lường) |
1210 | 公立 | gōnglì | Công lập |
1211 | 公里 | gōnglǐ | ki lô mét |
1212 | 公路 | gōnglù | đường cái; quốc lộ; đường ô-tô |
1213 | 功能 | gōngnéng | công năng |
1214 | 公平 | gōngpíng | Công bằng |
1215 | 工錢 | gōngqián | Tiền công; tiền lương |
1216 | 工人 | gōngrén | Công nhân |
1217 | 公式 | gōngshì | công thức |
1218 | 公司 | Gōngsī | Công Ty |
1219 | 共同 | gòngtóng | cùng nhau, chung |
1220 | 共通 | gòngtōng | cộng đồng; chung; cùng |
1221 | 恭喜 | gōngxǐ | Cung Hỉ: Chúc Mừng |
1222 | 貢獻 | gòngxiàn | đóng góp, cống hiến |
1223 | 工業 | gōngyè | Công nghiệp |
1224 | 供應 | gōngyìng | cung ứng |
1225 | 公用 | Gōngyòng | Công dụng |
1226 | 公用電話 | Gōngyòng diànhuà | Điện thoại công cộng |
1227 | 公寓 | gōngyù | Căn Hộ, Ký Túc Xá |
1228 | 公園 | gōngyuán | Công Viên |
1229 | 公元 | gōngyuán | Công viên |
1230 | 工資 | gōngzī | tiền lương; lương |
1231 | 工作 | Gōngzuò | Công Việc |
1232 | 夠 | gòu | Đủ |
1233 | 狗 | Gǒu | Chó |
1234 | 勾動 | gōu dòng | đánh dấu |
1235 | 構成 | gòuchéng | Cấu thành |
1236 | 購買 | gòumăi | mua sắm |
1237 | 溝通 | gōutōng | Khai thông, khơi thông |
1238 | 購物 | gòuwù | Mua sắm |
1239 | 構造 | gòuzào | kết cấu |
1240 | 顧 | gù | Cố: họ cố, trái lại, ngay vì |
1241 | 鼓 | gŭ | trống; cái trống |
1242 | 古 | gŭ | Cổ: cổ xưa; cổ đại |
1243 | 菇 | gū | Nấm |
1244 | 古埃及 | gǔ āijí | Ai Cập cổ đại |
1245 | 故步自封 | gù bùzì fēng | bảo thủ; giậm chân tại chỗ |
1246 | 掛 | guà | Treo |
1247 | 寡 | guǎ | góa bụa, quả phụ; goá; goá chồng; ít; hẹp; hạn hẹp |
1248 | 刮 | guā | cạo; đánh; gọt; róc; nạo vét |
1249 | 瓜 | guā | Qua: dưa, quả dưa |
1250 | 寡言 | guǎ yán | trầm mặc, ít lời; ít nói; kiệm lời |
1251 | 掛號 | guàhào | Đăng Ký |
1252 | 掛號信 | guàhàoxìn | thư đã đăng ký |
1253 | 怪 | guài | kỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ |
1254 | 乖 | guāi | Ngoan, Ngoan Ngoãn, Biết Nghe Lời, Không Quấy。 |
1255 | 怪怪 | guài guài | lạ lùng, lạ lạ |
1256 | 怪氣 | guài qì | Kỳ quặc |
1257 | 乖乖 | guāiguāi | ngoan ngoãn |
1258 | 罐 | guàn | hộp; vại; lọ; bình |
1259 | 慣 | guàn | Quán: thói quen, tập quán |
1260 | 管 | guăn | Quản: họ quản, quản lý; cai quản; trông coi; coi |
1261 | 關 | guān | Đóng |
1262 | 官兵 | guānbīng | quan binh |
1263 | 觀察 | guānchá | quan sát |
1264 | 管道 | guăndào | đường ống; ống dẫn |
1265 | 觀點 | guāndiăn | quan điểm |
1266 | 官方 | guānfāng | chính thức; nhà nước |
1267 | 逛 | guàng | Đi Dạo, Đi Bách Bộ, Dạo Chơi, Đi Chơi, Đi Ngao Du |
1268 | 廣 | guăng | Quảng: họ quảng; rộng rãi; phổ biến |
1269 | 光 | guāng | Ánh Sáng, Hết, Sạch, Sạch Trơn, Hết Sạch |
1270 | 廣播 | guăngbō | phát tin, phát thanh |
1271 | 廣場 | guăngchăn | quảng trường |
1272 | 廣大 | guăngdà | quảng đại |
1273 | 廣泛 | guăngfàn | Phổ biến, rộng rãi; rộng khắp |
1274 | 廣告 | guǎnggào | Quảng Cáo |
1275 | 逛街 | Guàngjiē | dạo phố |
1276 | 廣闊 | guǎngkuò | rộng lớn |
1277 | 光亮 | guāngliàng | Sáng, sáng ngời, rực rỡ |
1278 | 光臨 | guānglín | Quang Lâm, Đến Thăm |
1279 | 光榮 | guāngróng | Quang vinh |
1280 | 觀光 | guānguāng | Tham quan, du lịch |
1281 | 光線 | guāngxiàn | Tia sáng, ánh sáng |
1282 | 關鍵 | guānjiàn | quan trọng; mấu chốt; chủ chốt |
1283 | 冠軍 | guànjūn | quán quân |
1284 | 慣例 | guànlì | Lệ cũ, thường lệ |
1285 | 管理 | guǎnlǐ | Quản Lý |
1286 | 關門 | guānmén | Đóng Cửa |
1287 | 觀念 | guānniàn | Quan Niệm |
1288 | 關上 | guānshàng | Đóng Lại, Mạch Cổ Tay |
1289 | 罐頭 | guàntóu | Vò, lọ, vại |
1290 | 關係 | guānxì | Mối Quan Hệ, Quan Hệ, Liên Hệ |
1291 | 關心 | guānxīn | Quan Tâm |
1292 | 關於 | Guānyú | Về, về (cái gì đó)…. |
1293 | 官員 | guānyuán | quan chức, cán bộ |
1294 | 管制 | guǎnzhì | điều khiển |
1295 | 觀眾 | guānzhòng | Khán Giả |
1296 | 罐子 | guànzi | vò; hũ; vại (bằng sành, sứ) |
1297 | 瓜子 | guāzi | Quả dưa |
1298 | 古代 | gŭdài | Cổ đại |
1299 | 孤單 | gūdān | cô đơn |
1300 | 古典 | gŭdiăn | Cổ điển |
1301 | 固定 | gùdìng | cố định |
1302 | 古董 | gǔdǒng | đồ cổ |
1303 | 姑姑 | gūgū | Cô, gì |
1304 | 古怪 | gǔguài | cố quái |
1305 | 貴 | guì | Đắt, Quý |
1306 | 跪 | guì | quỳ; quỳ gối |
1307 | 鬼 | guǐ | bóng ma,quỷ, con quỷ |
1308 | 規定 | guīdìng | Quy định |
1309 | 規畫 | guīhuà | Quy hoạch |
1310 | 規矩 | guījǔ | Luật Lệ, Quy Định |
1311 | 規律 | guīlǜ | pháp luật, quy luật |
1312 | 規模 | guīmó | quy mô |
1313 | 櫃臺 | guìtái | Quầy hàng, tủ bày hàng |
1314 | 貴姓 | guìxìng | Quý danh (quý họ) |
1315 | 規則 | guīzé | Quy tắc, luật, nội quy |
1316 | 櫃子 | guìzi | Cái Tủ |
1317 | 貴族 | guìzú | Quý tộc |
1318 | 古蹟 | gŭjī | Cổ tích |
1319 | 估計 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán |
1320 | 顧客 | gùkè | Khách Hàng |
1321 | 古老 | gŭlăo | Cổ lão; cổ xưa; cổ kính; cũ xưa |
1322 | 鼓勵 | gǔlì | khuyến khích, khích lệ |
1323 | 孤立 | gūlì | cô lập |
1324 | 滾 | gŭn | Cổn; lăn, lộn, cút đi |
1325 | 姑娘 | gūniáng | Cô nương |
1326 | 國 | guó | Quốc, Đất Nước |
1327 | 過 | guò | Vượt Qua, Qua |
1328 | 裹 | guǒ | bọc; quấn; buộc; bó; băng bó |
1329 | 鍋 | guō | Nồi, cái nồi |
1330 | 過程 | Guòchéng | Quá Trình |
1331 | 過渡 | guòdù | Quá, quá độ, quá mức |
1332 | 過分 | guòfèn | gúa phần, quá đáng |
1333 | 國會 | guóhuì | Quốc hội |
1334 | 國籍 | guójí | Quốc tịch |
1335 | 國際 | guójì | tính quốc tế |
1336 | 國家 | guójiā | Quốc gia |
1337 | 果醬 | guǒjiàng | mứt |
1338 | 過節 | guòjié | Ăn tết; chơi hội |
1339 | 過來 | guòlái | Lại, Sang Đây |
1340 | 國立 | guólì | Quốc lập |
1341 | 過濾 | guòlǜ | Lọc (bột, nước,…) |
1342 | 過敏 | guòmǐn | dị ứng |
1343 | 國內 | guónèi | Quốc Nội, Trong Nước |
1344 | 過年 | guònián | Năm Mới |
1345 | 國旗 | guóqí | Quốc kỳ |
1346 | 過期 | guòqí | Quá kỳ |
1347 | 過去 | guòqù | Đã Qua, Quá Khứ, Trước Đây |
1348 | 果然 | guǒrán | quả nhiên |
1349 | 過日子 | guòrìzi | sống cuộc sống |
1350 | 過世 | guòshì | Mất, tạ thế |
1351 | 國外 | guòwài | Nước ngoài |
1352 | 國王 | guówáng | quốc vương |
1353 | 國小 | guóxiăo | Tiểu học |
1354 | 國語 | guóyŭ | Quốc ngữ |
1355 | 果汁 | guǒzhī | Nước Trái Cây |
1356 | 國中 | guózhōng | cấp hai, TH cơ sở |
1357 | 鍋子 | guōzi | cái nồi |
1358 | 股票 | gǔpiào | Cổ phần; cổ phiếu |
1359 | 故事 | Gùshì | Câu Chuyện |
1360 | 骨頭 | gŭtóu | Xương, cốt |
1361 | 顧問 | gùwèn | Cố vấn |
1362 | 鼓舞 | gǔwǔ | cổ vũ |
1363 | 故鄉 | gùxiāng | Cố hương, quê hương |
1364 | 鼓掌 | gŭzhăng | Cỏ vũ |
1365 | 固執 | gùzhí | cố chấp |
1366 | 還 | hái | Cong, Vẫn, Vẫn Còn, Hoàn Lại, Trở Lại |
1367 | 害 | hài | Có Hại |
1368 | 海 | Hǎi | Biển |
1369 | 嗨 | hāi | dô ta nào; nào; này |
1370 | 海鬣蜥 | hǎi liè xī | kỳ nhông biển |
1371 | 孩(子) | hái( zi) | Nhi Đồng, Trẻ Em, Trẻ Con, Con Nít, Em Bé |
1372 | 海報 | hăibào | Áp phích, pano |
1373 | 海邊 | hǎibiān | Bờ Biển |
1374 | 還不如 | háibùrú | Không tốt như |
1375 | 海產 | hǎichǎn | Hải sản |
1376 | 害處 | hàichù | Hại, có hại |
1377 | 海關 | hăiguān | Hải quan |
1378 | 還好 | háihăo | Khá tốt, cũng được |
1379 | 海軍 | hăijūn | Hải quân |
1380 | 海綿 | hǎimián | Miếng xốp rửa chén; bọt biển |
1381 | 害怕 | hàipà | Sợ, Sợ Hãi, Sợ Sệt |
1382 | 還是 | háishì | Hay Là |
1383 | 海灘 | hǎitān | bãi biển |
1384 | 海外 | hǎiwài | Hải ngoại |
1385 | 海峽 | hăixiá | Em biển |
1386 | 海鮮 | hăixiān | hải sản; đồ tươi; hải vị; hải sản tươi |
1387 | 海洋 | hăiyáng | Hải dương |
1388 | 還要 | háiyào | Cần, còn cần |
1389 | 還有 | háiyǒu | Có, còn có |
1390 | 含 | hán | Hàm: ngậm; chứa, có |
1391 | 汗 | hàn | mồ hôi |
1392 | 喊 | hăn | la; la to; quát to; hô |
1393 | 漢堡 | hànbǎo | Bánh Hamburger |
1394 | 航空 | hángkōng | Hàng không |
1395 | 韓國 | Hánguó | Hàn Quốc |
1396 | 行業 | hángyè | Nghề, ngành nghề |
1397 | 寒假 | Hánjià | Kỳ Nghỉ Đông |
1398 | 函件 | Hánjiàn | hư |
1399 | 寒冷 | hánlěng | Lạnh, lạnh lẽo |
1400 | 漢語 | hànyŭ | Hán Ngữ |
1401 | 漢字 | hànzì | Hán Từ, Chữ Hán, Chữ Hoa, Chữ Trung Quốc |
1402 | 號 | hào | Hiệu, Số, Cỡ |
1403 | 耗 | hào | tiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí |
1404 | 好 | hăo | Hão, Tốt, Lành, Đẹp |
1405 | 好吃 | hăochī | Ăn Ngon, Món Ăn Ngon |
1406 | 好吃好喝 | hàochī hàohē | Sành Ăn, Thích Ăn Ngon, Thích Ăn Uống |
1407 | 好處 | hăochù | Có lợi, có ích |
1408 | 好多 | hăoduō | nhiều; quá nhiều; rất nhiều |
1409 | 好幾 | hǎojǐ | một số |
1410 | 好久 | hăojiŭ | lâu; lâu lắm; rất lâu |
1411 | 好久不見 | hăojiŭbújiàn | Lây rồi không gặp |
1412 | 好看 | hăokàn | Đẹp, Coi Được, Xinh, Xinh Đẹp, Đẹp Đẽ, Đẹp Mắt |
1413 | 好客 | hàokè | hiếu khách; mến khách; nhiệt tình đãi khách |
1414 | 好了 | hăole | Tốt rồi |
1415 | 號碼 | hàomǎ | Con Số, Số Thứ Tự, Con Số |
1416 | 老婆 | hăopó | Vợ; phu nhân |
1417 | 好奇 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ |
1418 | 好聽 | hăotīng | Dễ nghe, êm tai |
1419 | 好玩 | hăowán | Thú Vị, Thích Thú |
1420 | 好像 | hăoxiàng | Hình Như, Dường Như, Như, Giống Như, Giống Hệt |
1421 | 好些 | hăoxiē | nhiều; rất nhiều |
1422 | 好意思 | hăoyìsī | không biết xấu hổ; không biết ngượng |
1423 | 好在 | hăozài | may mà; được cái; may ra |
1424 | 號召 | hàozhào | Hiệu triệu, lời hiệu triệu |
1425 | 河 | hé | Dòng Sông, Sông |
1426 | 和 | hé | Hòa: hòa bình; Và (liên từ) |
1427 | 盒 | hé | hộp; cái hộp; cặp lồng |
1428 | 合 | hé | Hợp: hợp; phù hợp; nên; phải; cần phải |
1429 | 喝 | Hē | Uống |
1430 | 何必 | hébì | hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì |
1431 | 合不來 | hébùlái | Không hợp, không hợp nhau |
1432 | 合唱 | héchàng | hợp xướng; đồng ca |
1433 | 合成 | héchéng | hợp thành; cấu thành。 |
1434 | 合得來 | hédélái | hợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau |
1435 | 合法 | héfă | Hợp pháp |
1436 | 合格 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách |
1437 | 和好 | héhăo | hoà thuận; hoà mục; hoà hảo |
1438 | 合乎 | héhū | hợp; phù hợp; hợp với |
1439 | 黑 | hēi | Đen |
1440 | 黑暗 | hēi'àn | thối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối |
1441 | 黑板 | hēibǎn | Bảng Đen |
1442 | 黑洞 | hēidòng | hố đen |
1443 | 黑色 | hēisè | Màu Đen |
1444 | 黑夜 | hēiyè | nửa đêm; đêm; đêm khuya; đêm hôm khuya khoắt |
1445 | 喝酒 | hējiǔ | Uống Rượu |
1446 | 何況 | hékuàng | Hơn nữa, vả lại |
1447 | 荷蘭 | hélán | nước Hà Lan |
1448 | 合理 | hélǐ | Hợp lý |
1449 | 河流 | héliú | sông; sông ngòi |
1450 | 很 | hěn | Rất, Lắm, Quá, Hết Sức, Cực Kỳ (Phó Từ) |
1451 | 很美 | hěn měi | Rất Đẹp |
1452 | 很長 | hěn zháng | rất dài |
1453 | 恨不得 | hènbùdé | hận không thể |
1454 | 很多 | hěnduō | Rất Nhiều |
1455 | 橫 | héng | ngang; hoành |
1456 | 衡量 | héngliáng | so sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định |
1457 | 痕跡 | hénjī | vết tích; dấu vết; vết |
1458 | 很久 | hěnjiǔ | thời gian dài, lâu rồi |
1459 | 和平 | hépíng | Hòa bình |
1460 | 和氣 | héqì | Ôn hòa, nhã nhặn, hòa thuận |
1461 | 合適 | héshì | thích hợp |
1462 | 合算 | hésuàn | tính toán; suy nghĩ |
1463 | 盒子 | hézi | hộp; cái hộp |
1464 | 合作 | hézuò | hợp tác |
1465 | 紅 | Hóng | Màu Đỏ, Hồng |
1466 | 洪 | hóng | lụt, hồng, họ hồng |
1467 | 紅包 | hóngbāo | Hồng Bao, Tiền Lì Xì, Tiền Thưởng |
1468 | 紅茶 | hóngchá | Hồng Trà |
1469 | 紅豆 | hóngdòu | đậu đỏ; cây đậu đỏ |
1470 | 紅綠燈 | Hónglǜdēng | Đèn Giao Thông |
1471 | 後 | hòu | Hậu: Họ Hậu, Sau, Phía Sau |
1472 | 後邊 | hòubian | Phía Sau |
1473 | 後代 | hòudài | Hậu đại, đời sau |
1474 | 後方 | hòufāng | Hậu phương, sau; phía sau |
1475 | 後果 | hòuguǒ | hậu quả |
1476 | 後悔 | hòuhuǐ | hối tiếc, hối hận |
1477 | 後來 | Hòulái | Về Sau, Sau Này, Sau, Sau Đó |
1478 | 喉嚨 | hóulóng | hầu; yết hầu; cổ họng; họng |
1479 | 後面 | hòumiàn | phía sau; mặt sau; đằng sau |
1480 | 後天 | hòutiān | ngày kia; ngày mốt |
1481 | 後頭 | hòutóu | phía sau; mặt sau; sau |
1482 | 後退 | hòutuì | lùi; lùi về sau; thụt lùi; lui; lui lại; lùi bước; rút lui |
1483 | 後院 | hòuyuàn | Hậu viện |
1484 | 猴子 | hóuzi | Con khỉ |
1485 | 湖 | Hú | Hồ, Hồ, Hồ Nước |
1486 | 戶 | hù | Hộ: hộ; nhà |
1487 | 虎 | hŭ | hổ; cọp; hùm |
1488 | 呼 | hū | thở ra; thở; hô; gọi to; gọi lớn |
1489 | 呼呼 | hū hū | vù vù; ào ào |
1490 | 滑 | huá | trượt; trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp |
1491 | 划 | huá | chèo; bơi; kế hoạch; dự kiến; dự định |
1492 | 畫 | huà | Bức Tranh, Vẽ |
1493 | 化 | huà | Hóa: tiêu hoá; tiêu; tiêu trừ; hoá học |
1494 | 花 | Huā | Hoa |
1495 | 花錢 | huā qián | Tiêu Tiền |
1496 | 滑鼠 | huá shǔ | Chuột Máy Tính |
1497 | 花草 | huācăo | hoa cỏ; hoa cảnh |
1498 | 花朵 | huāduǒ | Bông Hoa |
1499 | 花費 | huāfèi | tiêu phí; phí tổn; tiêu pha; tiêu xài; tốn; phí; tiêu |
1500 | 壞 | huài | Hoại: Xấu, Không Tốt |
1501 | 壞處 | huàichù | Chỗ hỏng, chỗ xấu |
1502 | 壞蛋 | huàidàn | Đồ tồi, khối nạn |
1503 | 懷孕 | huáiyùn | mang thai |
1504 | 畫家 | huàjiā | Họa Gia, Họa Sỹ |
1505 | 換 | huàn | Thay Đổi, Đổi |
1506 | 還給 | huán gěi | Trả Lại |
1507 | 環保 | huánbǎo | bảo vệ môi trường |
1508 | 黃 | huáng | Hoàng, Họ Hoàng, Màu Vàng |
1509 | 慌 | huāng | hoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống |
1510 | 皇帝 | huángdì | Hoàng đế |
1511 | 黃豆 | huángdòu | Đậu tương, đậu nành |
1512 | 黃昏 | huánghūn | Hoàng hôn |
1513 | 緩和 | huǎnhé | Dịu, hòa dịu, xoa dịu |
1514 | 歡呼 | huānhū | Hoan hô, reo hò |
1515 | 環境 | huánjìng | Môi Trường |
1516 | 歡樂 | huānlè | vui sướng |
1517 | 緩慢 | huănmàn | Từ tốn, chậm chạm |
1518 | 歡喜 | huānxǐ | Hoan hỉ |
1519 | 幻想 | Huànxiǎng | ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng |
1520 | 歡迎 | huānyíng | Chào Mừng |
1521 | 花盆 | huāpén | Chậu hoa |
1522 | 花瓶 | huāpíng | Lọ Cắm Hoa |
1523 | 華僑 | huáqiáo | Hoa kiều |
1524 | 花色 | huāsè | màu sắc và hoa văn |
1525 | 花生 | huāshēng | đậu phộng; lạc; đậu phụng |
1526 | 話說回來 | Huàshuōhuílái | Có nói rằng |
1527 | 話題 | huàtí | chủ đề |
1528 | 花香 | huāxiāng | Mùi Thơm Của Hoa |
1529 | 滑雪 | huáxuě | Trượt Tuyết |
1530 | 化學 | huàxué | Hóa học |
1531 | 花園 | huāyuán | Vườn Hoa |
1532 | 化妝 | Huàzhuāng | Chăm Sóc Da, Hóa Trang |
1533 | 回 | huí | Về, Trở Về, Trả Về |
1534 | 會 | huì | Có Thể |
1535 | 揮 | huī | khua, vung, vẫy |
1536 | 灰 | huī | Xám, tro, than, bụi |
1537 | 回家 | huí jiā | Về Nhà |
1538 | 會場 | huìchăng | Hội trường |
1539 | 回答 | huídá | Trả Lời, Hồi Đáp |
1540 | 回電 | huídiàn | Gọi điện lại, đáp điện |
1541 | 恢復 | huīfù | hồi phục |
1542 | 回國 | huíguó | Về nước; hồi quốc |
1543 | 會話 | huìhuà | cuộc hội thoại |
1544 | 回教 | huíjiào | Đạo hồi, hồi giáo |
1545 | 匯款 | huìkuăn | Chuyển khoản |
1546 | 回來 | huílái | Trở lại, quay lại |
1547 | 回去 | huíqù | Trở Lại, Trở Về, Đi Về, Về |
1548 | 灰色 | huīsè | Màu sám |
1549 | 回收 | huíshōu | thu hồi; thu lại (đồ đạc đã đưa ra) |
1550 | 回頭 | huítóu | Quay đầu, ngoảnh lại, hối hận |
1551 | 回想 | huíxiăng | hồi tưởng |
1552 | 回信 | huíxìn | Hồi thư, đáp thư |
1553 | 灰心 | huīxīn | chán nản |
1554 | 會議 | huìyì | Cuộc họp |
1555 | 會員 | huìyuán | thành viên |
1556 | 會員卡 | huìyuán kǎ | thẻ thành viên |
1557 | 忽略 | hūlüè | không chú ý; không lưu ý; sơ hở; chểnh mảng; lơ là |
1558 | 混 | hùn | pha trộn |
1559 | 昏倒 | hūndǎo | hôn mê, hôn đảo |
1560 | 混合 | hùnhé | Hỗn hợp |
1561 | 婚禮 | hūnlǐ | Hôn lễ |
1562 | 混亂 | hŭnluàn | Hỗn loạn |
1563 | 昏迷 | hūnmí | hôn mê |
1564 | 婚姻 | hūnyīn | hôn nhân |
1565 | 活 | huó | Sống, Sinh Sống, Sinh Hoạt |
1566 | 或 | huò | Có Thể, Có Lẽ, Chắc Là |
1567 | 獲 | huò | thắng, được; giành được; giành; thu được, thu hoạch |
1568 | 禍 | huò | thảm họa |
1569 | 火 | huǒ | Hỏa: Lửa |
1570 | 或是 | huò shì | Hoặc |
1571 | 火柴 | huǒchái | diêm; diêm quẹt |
1572 | 火車 | huǒchē | Xe Lửa, Tầu Hỏa |
1573 | 獲得 | huòdé | nhận được, thu được |
1574 | 活動 | huódòng | Hoạt Động |
1575 | 或多或少 | Huòduōhuòshǎo | nhiều hơn hoặc ít hơn |
1576 | 活該 | huógāi | nên; phải; cần phải |
1577 | 火鍋 | huǒguō | Lẩu |
1578 | 活力 | huólì | Sức sống, sinh lực |
1579 | 活潑 | huópō | hoạt bát; sống động; nhanh nhẹn |
1580 | 火腿 | huǒtuǐ | chân giò hun khói |
1581 | 貨物 | huòwù | hàng; hàng hoá |
1582 | 或許 | huòxŭ | có thể; có lẽ; hay là |
1583 | 活躍 | huóyuè | sinh động; sôi nổi; sục sôi |
1584 | 火災 | huǒzāi | hoả hoạn; nạn cháy |
1585 | 忽然 | hūrán | đột nhiên |
1586 | 護士 | hùshì | Y Tá |
1587 | 忽視 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; khinh thường |
1588 | 糊塗 | hútú | mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ |
1589 | 戶外 | hùwài | ngoài trời |
1590 | 護衛 | hùwèi | hộ vệ; bảo vệ |
1591 | 呼吸 | hūxī | thở; hô hấp; hít thở |
1592 | 互相 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau |
1593 | 護照 | hùzhào | hộ chiếu |
1594 | 互助 | hùzhù | giúp đỡ nhau; hỗ trợ; giúp đỡ lẫn nhau |
1595 | 鬍子 | húzi | râu; ria |
1596 | 急 | jí | Cấp: gấp; vội; nôn nóng; sốt ruột |
1597 | 極 | jí | Cực: đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao |
1598 | 級 | jí | cấp; bậc; đẳng cấp |
1599 | 集 | jí | tập hợp; tụ tập |
1600 | 及 | jí | Cập: họ cập; đạt tới; đạt đến; đến; tới |
1601 | 寄 | jì | Gửi |
1602 | 記 | jì | Nhớ |
1603 | 劑 | jì | tễ thuốc; chế tễ thuốc; thuốc; dược phẩm |
1604 | 既 | jì | đã; phàm; đã ... thì |
1605 | 幾 | jǐ | Mấy (Hỏi Số), Vài, Mấy (Số Lượng 1-10) |
1606 | 擠 | jǐ | chen chúc; dồn đống |
1607 | 雞 | jī | Kê: gà, con gà |
1608 | 記錯 | jì cuò | Nhớ Nhầm |
1609 | 集點卡 | jí diǎn kǎ | thẻ tích điểm |
1610 | 計畫 | jì huà | Kế Hoạch |
1611 | 極快 | jí kuài | cực nhanh |
1612 | 極少 | jí shǎo | hiếm khi; cực ít |
1613 | 緝兇 | jī xiōng | bắt giữ |
1614 | 激湧 | jī yǒng | dâng trào |
1615 | 夾 | jiá | kẹp; cặp |
1616 | 價 | jià | Giá |
1617 | 假 | jià | Giả: Giả dối, không thật |
1618 | 架 | jià | Giá: cái giá; cái khung |
1619 | 甲 | jiă | Họ giáp: giáp bọc; bọc sắt; giáp |
1620 | 加 | jiā | Phép Cộng, Cộng, Tăng, Gia, Thêm, Gia Tăng |
1621 | 家 | jiā | Gia: Gia Đình, Nhà, Nhà, Gia, Phái |
1622 | 佳 | jiā | đẹp; tốt; hay; lành; khoẻ |
1623 | 加班 | jiābān | Làm Thêm Giờ, Tăng Ca |
1624 | 價格 | jiàgé | Giá Cả |
1625 | 加工 | jiāgōng | Gia công |
1626 | 家具 | jiājù | Nội Thất |
1627 | 件 | Jiàn | Cái, Kiện.. |
1628 | 見 | jiàn | Nhìn thấy, kiến, gặp |
1629 | 箭 | jiàn | tên; mũi tên (để bắn) |
1630 | 簡 | jiǎn | Giản: họ giản: đơn giản, ngắn gọn |
1631 | 揀 | jiăn | lựa chọn; lựa, nhặt |
1632 | 撿 | jiăn | nhặt lấy; nhặt; lượm |
1633 | 剪 | jiăn | cái kéo; cắt; xén |
1634 | 減 | jiăn | Giảm: giảm bớt; kém; giảm chất; biến chất |
1635 | 間 | jiān | Gian: Giữa, Ở Giữa |
1636 | 肩 | jiān | vai; bả vai |
1637 | 尖 | jiān | nhọn; đầu nhọn, mũi nhọn; đỉnh cao |
1638 | 兼 | jiān | gồm đủ; gồm cả, hai lần; gấp; gấp đôi |
1639 | 肩膀 | jiānbăng | vai; bả vai; bờ vai |
1640 | 檢查 | jiǎnchá | Điều Tra, Kiểm Tra |
1641 | 堅持 | jiānchí | kiên trì |
1642 | 簡單 | jiǎndān | Đơn Giản |
1643 | 剪刀 | jiăndāo | Cái kéo |
1644 | 堅定 | jiāndìng | Kiên định |
1645 | 降 | jiàng | Giáng, rơi, hạ, rớt |
1646 | 講 | jiǎng | Nói Chuyện, Giảng |
1647 | 降低 | jiàngdī | giảm bớt |
1648 | 講話 | jiǎnghuà | Nói Chuyện, Giảng Giải |
1649 | 講價 | jiǎngjià | mặc cả |
1650 | 獎金 | jiǎngjīn | thưởng |
1651 | 講究 | jiǎngjiù | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng |
1652 | 將來 | jiānglái | tương lai |
1653 | 獎品 | jiăngpǐn | phần thưởng; giải thưởng; tặng phẩm |
1654 | 獎學金 | jiǎngxuéjīn | học bổng |
1655 | 將要 | jiāngyào | sắp sửa; sắp; sẽ |
1656 | 醬油 | jiàngyóu | nước tương; xì dầu; tàu vị yểu |
1657 | 漸漸 | jiànjiàn | dần dần; từ từ; dần |
1658 | 間接 | jiànjiē | gián tiếp |
1659 | 堅決 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết |
1660 | 健康 | jiànkāng | Sức Khỏe |
1661 | 建立 | jiànlì | Kiến lập: xây dựng; kiến trúc; lập nên |
1662 | 見面 | Jiànmiàn | Gặp Mặt, Gặp Nhau |
1663 | 鍵盤 | jiànpán | bàn phím |
1664 | 堅強 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết, cũng cố |
1665 | 減輕 | jiǎnqīng | giảm bớt |
1666 | 健全 | jiànquán | kiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng |
1667 | 尖銳 | jiānruì | sắc bén; sắc nhọn; bén |
1668 | 減少 | jiănshăo | giảm bớt; giảm thiểu |
1669 | 建設 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) |
1670 | 檢驗 | jiănyàn | kiểm tra; kiểm nghiệm |
1671 | 建議 | jiànyì | Gợi Ý |
1672 | 監獄 | jiānyù | nhà tù; ngục tù; nhà giam |
1673 | 簡直 | jiǎnzhí | đơn giản |
1674 | 建築 | jiànzhú | Xây dựng |
1675 | 叫 | jiào | Gọi |
1676 | 較 | jiào | so sánh; đọ; so với; khá; tương đối |
1677 | 繳 | jiǎo | chi trả, nộp |
1678 | 腳 | jiăo | Cước: Bàn Chân, Chân |
1679 | 餃 | jiăo | Sủi Cảo, Bánh Chẻo |
1680 | 角 | jiăo | Giác; góc, |
1681 | 交 | jiāo | Giao |
1682 | 教 | jiāo | Giáo: Dạy Dỗ, Giáo Dục, Chỉ Bảo |
1683 | 澆 | jiāo | tưới; giội; đổ |
1684 | 繳稅 | jiǎo shuì | nộp thuế |
1685 | 驕傲 | jiāoào | kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại |
1686 | 腳步 | jiăobù | bước chân |
1687 | 教材 | jiàocái | tài liệu giảng dạy; tài liệu dạy học |
1688 | 交代 | jiāodài | dặn dò; nhắn nhủ |
1689 | 教導 | jiàodǎo | giáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo |
1690 | 角度 | jiǎodù | góc độ |
1691 | 教法 | jiāofă | phương pháp dạy |
1692 | 叫喊 | jiàohăn | la hét; kêu gào; kêu la |
1693 | 交換 | jiāohuàn | trao đổi; đổi |
1694 | 教會 | jiàohuì | giáo hội |
1695 | 交際 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp |
1696 | 教練 | jiàoliàn | huấn luyện |
1697 | 交流 | jiāoliú | giao lưu |
1698 | 角落 | jiăoluò | góc; xó; hốc |
1699 | 郊區 | jiāoqū | Vùng Ngoại Ô |
1700 | 教室 | Jiàoshì | Giảng Đường, Phòng Học |
1701 | 教師 | jiàoshī | giáo viên |
1702 | 教授 | jiàoshòu | giáo sư |
1703 | 教書 | jiāoshū | Dạy Học |
1704 | 腳踏車 | jiǎotàchē | Xe Đạp |
1705 | 教堂 | jiàotáng | giáo đường |
1706 | 交通 | jiāotōng | Giao Thông |
1707 | 郊外 | jiāowài | vùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành |
1708 | 交往 | jiāowǎng | quan hệ qua lại; giao du; đi lại |
1709 | 教學 | jiāoxué | dạy học; dạy |
1710 | 教訓 | jiàoxùn | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ |
1711 | 交易 | jiāoyì | giao dịch |
1712 | 交友 | jiāoyǒu | kết bạn; |
1713 | 教育 | jiàoyù | Giáo dục |
1714 | 餃子 | jiăozi | Bánh sủi cảo |
1715 | 叫做 | jiàozuò | là; gọi là; tên là |
1716 | 價錢 | jiàqián | giá cả |
1717 | 加強 | jiāqiáng | tăng cường |
1718 | 家人 | jiārén | Người Nhà, Gia Đình |
1719 | 假日 | jiàrì | ngày nghỉ |
1720 | 假如 | jiărú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu |
1721 | 加入 | jiārù | Gia nhập |
1722 | 加上 | jiāshàng | Thêm vào |
1723 | 假設 | jiǎshè | giả định |
1724 | 駕駛 | jiàshǐ | lái xe |
1725 | 家事 | jiāshì | việc nhà; chuyện nhà; |
1726 | 加速 | jiāsù | tăng tốc; tăng tốc độ; tăng nhanh |
1727 | 枷鎖 | Jiāsuǒ | gông xiềng; gông cùm; xiềng xích |
1728 | 家庭 | jiātíng | Gia Đình |
1729 | 家鄉 | jiāxiāng | quê nhà; quê hương |
1730 | 嘉義 | jiāyì | Gia Nghĩa (Tp Đài Loan) |
1731 | 加以 | jiāyǐ | tiến hành |
1732 | 加油 | jiāyóu | Cố lên; hăng hái hơn |
1733 | 加油站 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu; cây xăng |
1734 | 家長 | jiāzhăng | Gia trưởng; người lớn |
1735 | 價值 | jiàzhí | Giá Trị |
1736 | 假裝 | jiăzhuāng | giả vờ; giả cách; vờ |
1737 | 架子 | jiàzi | cái kệ |
1738 | 基本 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng |
1739 | 基本上 | jīběnshàng | đại thể; về cơ bản |
1740 | 疾病 | jíbìng | bệnh; bệnh tật; đau ốm |
1741 | 機場 | jīchǎng | Sân Bay |
1742 | 機車 | jīchē | đầu máy; đầu tàu (xe lửa) |
1743 | 計程車 | jìchéngchē | Xe Taxi |
1744 | 基礎 | jīchǔ | Cơ Bản |
1745 | 雞蛋 | jīdàn | Trứng gà |
1746 | 記得 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được |
1747 | 激動 | jīdòng | Kích động, xúc động |
1748 | 基督教 | jīdūjiào | Ki tô giáo |
1749 | 節 | jié | Tiết: họ Tiết: Đoạn, tiết, mùa, lễ tết; tiết kiệm |
1750 | 結 | jié | Kết: kết trái; tết; kết; đan; kết hợp; kết; |
1751 | 界 | jiè | Giới, Danh Giới |
1752 | 借 | jiè | Vay Mượn |
1753 | 屆 | jiè | khoá; lần; đợt; cuộc |
1754 | 解 | jiě | Giải: tách ra; rời ra; rã; phân giải; cởi; tháo; gỡ |
1755 | 接 | jiē | Đón Nhận, Nhận, Nhận Lấy, Đỡ Lấy, Đón |
1756 | 結帳 | jié zhàng | thanh toán |
1757 | 結伴 | jiébàn | kết bạn; kết giao |
1758 | 接觸 | jiēchù | tiếp xúc |
1759 | 解答 | jiědá | Giải đáp |
1760 | 接待 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón |
1761 | 街道 | jiēdào | đường phố; khu phố |
1762 | 階段 | jiēduàn | giai đoạn, trình tự |
1763 | 結構 | jiégòu | kết cấu |
1764 | 結果 | jiéguǒ | Kết Quả |
1765 | 結合 | jiéhé | kết hợp |
1766 | 結婚 | jiéhūn | Kết Hôn |
1767 | 接見 | jiējiàn | tiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt |
1768 | 姐姐 | jiějie | Tỷ Tỷ, Chị Gái |
1769 | 接近 | jiējìn | tiếp cận; gần gũi; sắp đến; gần; gần kề |
1770 | 結局 | jiéjú | kết thúc |
1771 | 解決 | jiějué | Giải Quyết, Dàn Xếp, Tháo Gỡ, Thu Xếp |
1772 | 結論 | jiélùn | Kết luận |
1773 | 姊妹 | jiěmèi | Tỷ muội; chị em gái |
1774 | 節目 | jiémù | Chương Trình, Tiếtmục |
1775 | 介紹 | jièshào | Giới Thiệu |
1776 | 節省 | jiéshěng | tiết kiệm; dành dụm; dè sẻn |
1777 | 解釋 | jiěshì | giải thích; giảng giải; giải nghĩa |
1778 | 接受 | jiēshòu | tiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý |
1779 | 結束 | jiéshù | Kết Thúc |
1780 | 解說 | jiěshuō | Giảng Giải, Thuyết Minh |
1781 | 結算 | jiésuàn | kết toán; quyết toán; cân đối; thanh toán |
1782 | 街頭 | jiētóu | đầu phố; trên phố |
1783 | 街頭奔走 | jiētóu bēnzǒu | chạy khắp phố phường |
1784 | 界線 | jièxiàn | giới tuyến; liên ngành; giáp ranh |
1785 | 節約 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) |
1786 | 接著 | jiēzhe | đón; đỡ lấy; đón lấy; bắt lấy; chụp lấy |
1787 | 截止 | jiézhǐ | hết hạn; hết thời gian |
1788 | 戒指 | jièzhǐ | nhẫn |
1789 | 及格 | jígé | Hợp Cách, Hợp Thức, Hợp Lệ, Đạt Yêu Cầu |
1790 | 機構 | jīgòu | cơ cấu; máy; đơn vị; cơ quan |
1791 | 機關 | jīguān | Cơ quan |
1792 | 集合 | jíhé | tập hợp; tụ tập |
1793 | 幾乎 | jīhū | Hầu Hết, Hầu Như |
1794 | 計劃 | jìhuà | Kế Hoạch |
1795 | 機會 | jīhuì | Cơ Hội |
1796 | 積極 | jījí | tích cực |
1797 | 即將 | jíjiāng | Gần, Sắp, Sẽ |
1798 | 計較 | jìjiào | tính toán; so bì; tị nạnh; so đo |
1799 | 集結 | jíjié | tập kết; tụ lại; tụ tập |
1800 | 季節 | jìjié | Mùa, Tiết |
1801 | 基金 | jījīn | quỹ; ngân sách |
1802 | 寂靜 | jìjìng | im lặng |
1803 | 極了 | jíle | vô cùng, đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao |
1804 | 激烈 | jīliè | mạnh mẽ |
1805 | 記錄 | jìlù | Ghi lại |
1806 | 機率 | jīlǜ | Sác Xuất, Cơ Hội |
1807 | 急忙 | jímáng | vội vàng; vội vã |
1808 | 寂寞 | jìmò | cô đơn lạnh lẽo; cô quạnh |
1809 | 近 | Jìn | Gần |
1810 | 進 | jìn | Đi Vào, Tiến |
1811 | 浸 | jìn | dần dần; từ từ; ngâm; dầm; ngâm trong nước |
1812 | 僅 | jǐn | vẻn vẹn; chỉ |
1813 | 盡 | jǐn | cực; hết sức; vô cùng; tận cùng; cực điểm |
1814 | 緊 | jǐn | chặt, xiết; thắt; vặn |
1815 | 斤 | jīn | Cân (Cân Tàu = 1/2Kg) |
1816 | 金 | jīn | Kim: Kim loại, tiền, vàng: Họ Kim |
1817 | 金額 | jīn é | kim ngạch |
1818 | 進步 | jìnbù | Tiến Triển, Tiến Bộ |
1819 | 靜 | jìng | Tĩnh: yên tĩnh; lặng; tĩnh; tịnh; vắng; không có tiếng động |
1820 | 驚 | jīng | kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ |
1821 | 經 | jīng | Kinh: Họ Kinh:, kinh điển, thường xuyên; vẫn như thường lệ |
1822 | 敬愛 | jìng ài | Thân mến |
1823 | 精彩 | jīngcăi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; |
1824 | 警察 | jǐngchá | Cảnh Sát |
1825 | 警察局 | jǐngchá jú | Đồn Cảnh Sát |
1826 | 經常 | jīngcháng | Thường, Thường Thường |
1827 | 經費 | jīngfèi | kinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn |
1828 | 警告 | jīnggào | Cảnh cáo |
1829 | 景觀 | jǐngguān | cảnh quan |
1830 | 經過 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua |
1831 | 淨化 | jìnghuà | làm sạch; tinh chế; lọc sạch |
1832 | 經濟 | jīngjì | kinh tế; mức sống; đời sống |
1833 | 精力 | jīngjì | Tinh lực |
1834 | 競技場鬥 | jìngjì chǎng dòu | đấu trường |
1835 | 敬酒 | jìngjiŭ | KÍnh rượu, chúc rượu |
1836 | 敬禮 | jìnglǐ | Kính lễ: cúi chào; chào; khom mình chào |
1837 | 經歷 | jīnglì | kinh nghiệm |
1838 | 經理 | jīnglǐ | Giám Đốc |
1839 | 驚人 | jīngrén | làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường; |
1840 | 景色 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật |
1841 | 精神 | jīngshén | Tinh thần |
1842 | 靜態 | jìngtài | trạng thái tĩnh |
1843 | 儘管 | jǐnguǎn | mặc dù |
1844 | 精細 | jīngxì | tinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác |
1845 | 驚喜 | jīngxǐ | kinh ngạc vui mừng; ngạc nhiên mừng rỡ |
1846 | 競選 | jìngxuǎn | tranh cử; vận động bầu cử |
1847 | 驚訝 | jīngyà | ngạc nhiên |
1848 | 經驗 | jīngyàn | Kinh Nghiệm |
1849 | 經營 | jīngyíng | kinh doanh |
1850 | 競爭 | jìngzhēng | cạnh tranh; đua tranh; ganh đua |
1851 | 精緻 | jīngzhì | tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo) |
1852 | 鏡子 | jìngzi | cái gương; tấm gương; gương soi |
1853 | 今後 | jīnhòu | sau này; về sau; từ nay về sau |
1854 | 紀念 | jìniàn | kỷ niệm |
1855 | 緊急 | jǐnjí | khẩn cấp; cấp bách; hiểm nghèo |
1856 | 僅僅 | jǐnjǐn | Vẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn |
1857 | 進口 | jìnkǒu | nhập khẩu |
1858 | 盡快 | jǐnkuài | càng sớm càng tốt, nhanh nhanh lên |
1859 | 進來 | jìnlái | Đi Vào, Vào Đây, Vào, Trở Vào |
1860 | 儘量 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức |
1861 | 近年 | Jìnnián | Năm Gần Đây |
1862 | 進去 | jìnqù | Đi Vào |
1863 | 金融 | jīnróng | tài chính |
1864 | 進入 | jìnrù | vào; tiến vào; bước vào; đi vào |
1865 | 近視 | jìnshì | cận thị |
1866 | 金屬 | jīnshŭ | Kim loại, kim khí |
1867 | 今天 | jīntiān | Hôm Nay |
1868 | 進行 | jìnxíng | tiến hành; làm |
1869 | 進一步 | jìnyíbù | tiến một bước; hơn nữa; thêm một bước |
1870 | 緊張 | jǐnzhāng | Lo Lắng |
1871 | 禁止 | jìnzhǐ | cấm; cấm đoán; không cho phép; ngăn chặn; loại trừ |
1872 | 機票 | jīpiào | Vé Máy Bay |
1873 | 極其 | jíqí | cực kỳ; vô cùng; hết sức |
1874 | 機器 | jīqì | cơ khí; máy móc |
1875 | 技巧 | jìqiǎo | Kỹ năng |
1876 | 既然 | jìrán | đã (liên từ, kết hợp với 就、也、還 |
1877 | 雞肉 | jīròu | Thịt Gà |
1878 | 及時 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ |
1879 | 即使 | jíshǐ | mặc dù, cho dù; dù cho |
1880 | 技術 | jìshù | kỹ thuật |
1881 | 計算 | jìsuàn | tính toán |
1882 | 集團 | jítuán | tập đoàn |
1883 | 舊 | jiù | Cũ |
1884 | 就 | jiù | Liền, Ngay, Mà, Rồi, Là...Ngay |
1885 | 救 | jiù | cứu |
1886 | 酒 | Jiǔ | Rượu |
1887 | 久 | jiǔ | Cửu: Lâu Dài, Lâu, Lâu Dài, Lâu |
1888 | 九 | jiŭ | Cửu, Số Chín |
1889 | 舊城 | jiù chéng | Thành Phố Cổ |
1890 | 酒吧 | jiŭba | Quán rượu |
1891 | 酒會 | jiŭhuì | Tửu hội, hội rượu; tiệc rượu |
1892 | 救火 | jiùhuǒ | Cứu hỏa |
1893 | 究竟 | jiùjìng | kết quả; thành quả; kết cục; phần cuối |
1894 | 舅舅 | jiùjiù | Cậu, ông cậu |
1895 | 救命 | jiùmìng | Cứu mạng, cứu mệnh |
1896 | 就是 | jiùshì | dù cho; ngay cả...cũng (liên từ) |
1897 | 就是說 | jiùshìshuō | Điều đó có nghĩa là |
1898 | 舊書 | jiùshū | Cuốn Sách Cũ |
1899 | 就算 | jiùsuàn | cho dù; dù |
1900 | 救星 | jiùxīng | cứu tinh |
1901 | 就要 | jiùyào | Cần Phải |
1902 | 就業 | jiùyè | vào nghề; đi làm; có nghề nghiệp |
1903 | 糾正 | jiūzhèng | uốn nắn; sửa chữa (sai lầm ) |
1904 | 記性 | jìxìng | trí nhớ |
1905 | 繼續 | jìxù | Tiếp Tục |
1906 | 記憶 | jìyì | ký ức |
1907 | 集郵 | jíyóu | sưu tập tem; chơi tem |
1908 | 記載 | jìzăi | ghi chép; ghi lại |
1909 | 記者 | Jìzhě | Phóng Viên |
1910 | 集中 | jízhōng | tập trung |
1911 | 巨 | jù | lớn; to; rất lớn; to lớn; khổng lồ; kếch sù; đồ sộ |
1912 | 句 | jù | Câu; câu từ |
1913 | 聚 | jù | tụ tập; tụ họp; tập hợp |
1914 | 具 | jù | Cụ: Dụng cụ, công cụ |
1915 | 舉 | jǔ | giơ; giương; cử; nâng; đưa lên |
1916 | 舉手 | Jǔ shǒu | Giơ Tay Bạn Lên |
1917 | 卷 | juǎn | Quyển: quyển; cuộn; gói |
1918 | 捲 | juăn | quấn; gói; bài; bài làm; bài thi |
1919 | 捐 | juān | quyên tặng |
1920 | 捐款 | juānkuǎn | quyên tiền; quyên góp tiền; tặng; cúng; hiến |
1921 | 捐血 | Juānxuè | hiến máu |
1922 | 舉辦 | jǔbàn | tổ chức |
1923 | 具備 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn |
1924 | 劇本 | jùběn | kịch bản |
1925 | 劇場 | jùchăng | kịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát |
1926 | 巨大 | jùdà | to lớn; vĩ đại |
1927 | 決 | jué | Quyết: quyết định; quyết; định đoạt |
1928 | 鉅額 | jùé | lượng lớn |
1929 | 絕美 | jué měi | tuyệt mỹ |
1930 | 絕不 | juébù | không đời nào |
1931 | 絕大部分 | juédàbùfèn | Tuyệt đại bộ phận |
1932 | 覺得 | juédé | Cảm Thấy, Thấy, Cho Rằng, Thấy Rằng |
1933 | 決定 | juédìng | Quyết Định |
1934 | 絕對 | juéduì | tuyệt đối |
1935 | 決賽 | juésài | trận chung kết |
1936 | 角色 | juésè | kiểu người; loại người; mẫu người |
1937 | 覺悟 | juéwù | giác ngộ; tỉnh ngộ |
1938 | 決心 | juéxīn | Quyết tâm |
1939 | 舉凡 | jǔfán | Phàm Là, Gồm, Hễ Là |
1940 | 鞠躬 | júgōng | cúi chào; cúi đầu; khom; khòm; quỳ gối |
1941 | 聚集 | jùjí | tập hợp; tụ họp; tập trung; tụ tập; tụ hội |
1942 | 拒絕 | jùjué | Cự Tuyệt, Từ Chối, Khước Từ |
1943 | 俱樂部 | jùlèbù | câu lạc bộ |
1944 | 距離 | jùlí | khoảng cách |
1945 | 劇烈 | jùliè | nghiêm trọng |
1946 | 居民 | jūmín | cư dân; dân |
1947 | 軍 | jūn | Quân: quân đội; quân |
1948 | 軍隊 | jūnduì | Quân đội |
1949 | 軍人 | jūnrén | Quân nhân |
1950 | 軍事 | jūnshì | Quân sự |
1951 | 劇情 | jùqíng | kịch bản, ội dung vở kịch; tình tiết vở kịch |
1952 | 居然 | jūrán | lại có thể; lại |
1953 | 沮喪 | jǔsàng | trầm cảm, ủ rũ; chán; chán nản; uể oải |
1954 | 據說 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói |
1955 | 具體 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ |
1956 | 舉行 | jŭxíng | Cử hành: tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) |
1957 | 具有 | jùyǒu | có; có đủ; sẵn có; vốn có |
1958 | 劇院 | jùyuàn | rạp hát; nhà hát; kịch trường |
1959 | 舉止 | jǔzhǐ | cử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái |
1960 | 居住 | jūzhù | cư trú; sống; ở |
1961 | 橘子 | júzi | quả quýt; quýt |
1962 | 句子 | jùzi | Câu, |
1963 | 卡 | kă | các; phiếu; áp phích; cạc; tờ |
1964 | 卡車 | kăchē | xe tải; xe cam nhông; xe chở hàng |
1965 | 咖啡 | Kāfēi | Cà Phê |
1966 | 咖啡廳 | kāfēi tīng | Quán Cà Phê |
1967 | 開 | kāi | Khai: Mở, Mở Ra |
1968 | 開燈 | kāi dēng | Bật Đèn |
1969 | 開車 | Kāichē | Lái Xe |
1970 | 開除 | kāichú | Khai Trừ |
1971 | 開刀 | kāidāo | Ca phẫu thuật |
1972 | 開店 | kāidiàn | Mở Cửa Hàng |
1973 | 開發 | kāifā | Khai phá |
1974 | 開放 | kāifàng | mở, cởi mở, lạc quan |
1975 | 開戶 | kāihù | Mở tài khoản |
1976 | 開花 | kāihuā | Nở hoa, trổ bông |
1977 | 開會 | Kāihuì | Cuộc Họp |
1978 | 開課 | kāikè | Nhập học, khai giảng |
1979 | 開朗 | kāilǎng | vui vẻ, thoải mái, cởi mở |
1980 | 開門 | kāimén | Mở Cửa |
1981 | 開明 | kāimíng | Khai sáng, văn minh, tiến bộ |
1982 | 開設 | kāishè | Xếp lịch dạy, mở lớp, bố trí |
1983 | 開始 | Kāishǐ | Bắt Đầu |
1984 | 開水 | kāishuǐ | Nước Sôi |
1985 | 開拓 | kāità | khai thác |
1986 | 開玩笑 | kāiwánxiào | câu nói đùa, đùa |
1987 | 開心 | kāixīn | Vui Vẻ, Hài Lòng |
1988 | 開學 | kāixué | Khai Giảng, Khai Trường |
1989 | 開演 | kāiyăn | Bắt đầu diễn, bắt đầu chiếu |
1990 | 看 | kàn | Nhìn, Xem, Coi |
1991 | 砍 | kăn | Khảm: chặt; chẻ |
1992 | 看電影 | Kàn diànyǐng | Xem Phim |
1993 | 看病 | kànbìng | Gặp Bác Sĩ, Khám Bện |
1994 | 看不起 | kànbùqǐ | khinh thường; coi thường; coi rẻ; coi khinh |
1995 | 看到 | kàndào | Nhìn Thấy |
1996 | 看得起 | kàndeqǐ | tôn trọng; nể mặt; coi trọng |
1997 | 看法 | kànfǎ | Cách Nhìn, Quan Điểm |
1998 | 抗 | kàng | Chống Chọi, Đỡ, Đề Kháng |
1999 | 抗議 | kàngyì | kháng nghị |
2000 | 抗爭 | kàngzhēng | đấu tranh |
2001 | 看家 | kānjiā | giữ nhà; coi nhà; trông nhà; xuất chúng |
2002 | 看見 | kànjiàn | Nhìn Thấy |
2003 | 看看 | kànkàn | xem xem, để xem |
2004 | 看來 | kànlái | Dường như; có vẻ như |
2005 | 看起來 | kànqǐlái | Xem như; dường như; xem ra |
2006 | 看書 | Kànshū | Đọc Sách |
2007 | 看樣子 | kànyàngzi | Xem ra, xem chừng |
2008 | 靠 | kào | Phụ thuộc vào, dựa vào |
2009 | 烤 | kăo | Nướng |
2010 | 考 | kăo | Khảo: thi, thi cử |
2011 | 考察 | kăochá | khảo sát; quan sát thực tế; điều tra thực tế |
2012 | 考古 | kǎogǔ | khảo cổ học |
2013 | 考卷 | kăojuàn | Bài thi |
2014 | 考慮 | kǎolǜ | suy xét, cân nhắc |
2015 | 考取 | kăoqŭ | thi đậu; đậu; trúng tuyển |
2016 | 烤肉 | kǎoròu | Nướng Thịt |
2017 | 考試 | Kǎoshì | Thi, Kiểm Tra |
2018 | 烤鴨 | kǎoyā | Vịt Quay |
2019 | 卡片 | kǎpiàn | Thẻ |
2020 | 客 | Kè | Khách |
2021 | 課 | kè | Khóa: Giờ Học, Lên Lớp, Tiết Học |
2022 | 克 | kè | Khắc: khắc phục; khắc; khắc chế; kềm chế |
2023 | 刻 | kè | Khắc: khắc; chạm trổ; thời gian (15 phút) |
2024 | 渴 | kě | Khát |
2025 | 可 | kě | Khả: Họ khả: được, có thể, đồng ý; bằng lòng |
2026 | 顆 | kē | Hạt, Hòn Viên |
2027 | 可愛 | kěài | Khả Ái, Đáng Yên |
2028 | 課本 | kèběn | Sách Giáo Khoa |
2029 | 課程 | kèchéng | Chương trình dạy học |
2030 | 客房 | kèfáng | Phòng khách |
2031 | 克服 | kèfú | khắc phục |
2032 | 客觀 | kèguān | khách quan |
2033 | 客戶 | kèhù | khách hàng |
2034 | 科技 | kējì | Khoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ |
2035 | 可靠 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm |
2036 | 可樂 | kělè | Cô Ca, Nước Cô Ca |
2037 | 可憐 | kělián | Đáng thương, đáng tiếc |
2038 | 客滿 | kèmăn | Đầy đầy nhà; ngôi nhà đầy đủ |
2039 | 科目 | kēmù | khoa; môn; môn học |
2040 | 肯 | kěn | Khẳng: đồng ý; tán thành; khứng chịu |
2041 | 肯定 | kěndìng | khẳng định |
2042 | 可能 | kěnéng | Khả Năng, Có Thể, Thực Hiện Được, Làm Được |
2043 | 可怕 | kěpà | Tệ Hại, Đáng Sợ |
2044 | 客氣 | kèqì | Khách Sáo |
2045 | 客人 | Kèrén | Khách, Khách Mời |
2046 | 可是 | kěshì | Nhưng mà |
2047 | 咳嗽 | késòu | Ho, Bị Ho |
2048 | 課堂 | kètáng | Lớp Học |
2049 | 客廳 | kètīng | Phòng Khách |
2050 | 課外 | kèwài | Ngoại khóa; ngoài giờ học |
2051 | 渴望 | kěwàng | khát vọng; khát khao; tha thiết; ao ước; mong ngóng |
2052 | 課文 | kèwén | Bài khóa, bài văn |
2053 | 可惡 | kěwù | Đáng ghét, đáng giận |
2054 | 可惜 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là |
2055 | 可笑 | kěxiào | Đáng cười |
2056 | 科學 | kēxué | Khoa Học |
2057 | 可以 | kěyǐ | Có Thể, Có Khả Năng, Có Năng Lực |
2058 | 恐 | kǒng | Sợ Hãi, Sợ Sệt, Kinh Khủng, Lo Sợ |
2059 | 空 | Kōng | Trống Rỗng, Trống Không, Không, Rỗng, Trống |
2060 | 恐怖 | kǒngbù | sợ, khủng bố |
2061 | 空間 | kōngjiān | Không gian |
2062 | 空軍 | kōngjūn | không quân |
2063 | 恐怕 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng |
2064 | 空氣 | kōngqì | Không Khí |
2065 | 空前 | kōngqián | Không gian |
2066 | 控制 | kòngzhì | khống chế |
2067 | 空中 | kōngzhōng | không trung |
2068 | 扣 | kòu | khâu; cài; móc; cúc áo; khuy áo; nút buộc |
2069 | 口 | kǒu | Khẩu, Miệng, Nhân Khẩu, Cửa, Cửa Ra Vào |
2070 | 口才 | kǒucái | tài ăn nói; tài hùng biện |
2071 | 口袋 | kǒudài | túi áo; túi |
2072 | 口號 | kǒuhào | Khẩu hiệu |
2073 | 口紅 | kǒuhóng | son môi; son thoa môi; son bôi môi; sáp môi |
2074 | 口氣 | kǒuqì | khẩu khí |
2075 | 口試 | kǒushì | thi vấn đáp |
2076 | 口水 | kǒushuǐ | nước bọt; nước miếng; nước dãi |
2077 | 口味 | kǒuwèi | Khẩu vị |
2078 | 口音 | kǒuyīn | khẩu âm |
2079 | 口語 | kǒuyŭ | khẩu ngữ |
2080 | 苦 | kǔ | Vị Đắng |
2081 | 哭 | kū | Khóc |
2082 | 跨 | kuā | cưỡi; bắt ngang; sải bước; xoải bước; bước dài |
2083 | 跨年 | kuà nián | giao thừa |
2084 | 跨國 | kuàguó | xuyên quốc gia |
2085 | 塊 | kuài | Khối: Miếng, Viên, Hòn, Cục |
2086 | 快 | kuài | Nhanh |
2087 | 快到 | kuài dào | gần đến |
2088 | 會計 | kuàijì | Kế Toán |
2089 | 快樂 | kuàilè | Khoái lạc: vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn |
2090 | 快速 | kuàisù | nhanh, tốc độ nhanh |
2091 | 快速約會 | kuàisù yuēhuì | hẹn hò tốc độ |
2092 | 快要 | kuàiyào | sắp; định; gần; suýt。 |
2093 | 筷子 | Kuàizi | Đũa |
2094 | 誇獎 | kuājiăng | khen; khen ngợi; ca ngợi; hoan nghênh |
2095 | 寬 | kuān | Khoan, họ khoan: rộng; bao quát |
2096 | 寬度 | kuāndù | độ rộng |
2097 | 狂奔 | kuángbēn | cuồn cuộn; phi nước đại; băng băng; |
2098 | 況且 | kuàngqiě | hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng |
2099 | 誇張 | kuāzhāng | nói quá. Khoa trương |
2100 | 苦瓜 | kǔguā | Mướp Đắng, Khổ Qua |
2101 | 窺 | kuī | Hé, Nhìn Lén, Nhìn Trộm, Dòm Ngó |
2102 | 虧 | kuī | thiệt thòi; lỗ vốn; thua lỗ |
2103 | 苦命 | kǔmìng | khổ mệnh; mệnh khổ |
2104 | 困難 | kùnnán | khó khăn |
2105 | 擴大 | kuòdà | mở rộng |
2106 | 哭泣 | kūqì | khóc thút thít; nỉ non |
2107 | 褲子 | Kùzi | Quần Dài |
2108 | 啦 | la | đấy; nhé; nhá; à |
2109 | 辣 | là | cay, ớt |
2110 | 拉 | lā | Lôi, Kéo, Chở |
2111 | 喇叭 | lăbā | Kèn đồng, loa; còi |
2112 | 拉肚子 | lādùzi | Đau bụng; tiêu chảy |
2113 | 來 | lái | Đến |
2114 | 來不及 | láibùjí | Không kịp |
2115 | 來得及 | láidejí | Kịp, còn kịp |
2116 | 來回 | láihuí | Đi về, khứ hổi |
2117 | 來臨 | láilín | Đến, về, tới |
2118 | 來往 | láiwăng | Vẵng lai; qua lại; tới lui |
2119 | 來信 | láixìn | thư đến |
2120 | 來源 | láiyuán | Nguồn gốc; nguồn; khởi thủy |
2121 | 來自 | láizì | Đến từ; từ |
2122 | 垃圾 | lājī | Rác |
2123 | 辣椒 | làjiāo | cây ớt; ớt |
2124 | 藍 | lán | Màu Xanh Da Trời |
2125 | 爛 | làn | Nát, rửa; nát vụn |
2126 | 懶 | lăn | Lười, nhát, làm biếng |
2127 | 懶得 | lănde | Lười quá |
2128 | 狼 | láng | Lang: con sói, con lang |
2129 | 浪費 | làngfèi | lãng phí |
2130 | 浪漫 | làngmàn | lãng mạn |
2131 | 攔截 | lánjié | chặn đường, cản đường |
2132 | 籃球 | lánqiú | Bóng Rổ |
2133 | 籃子 | lánzi | cái lán, giỏ xách |
2134 | 牢 | láo | Lao: chuồng, nhà tù, nhà lao |
2135 | 老 | lăo | Lão, Già |
2136 | 撈 | lāo | Kiến, moi, vét; vơ vét |
2137 | 嘮叨 | láo dāo | cằn nhằn; lải nhải |
2138 | 老百姓 | lăobăixìng | Lão bách tính; người dân |
2139 | 老闆 | lǎobǎn | Ông Chủ |
2140 | 老闆娘 | lăobănniáng | Bà chủ |
2141 | 老大 | lăodà | Lão đại |
2142 | 勞動 | láodòng | Lao động |
2143 | 勞工 | láogōng | Lao công |
2144 | 老公 | lăogōng | Chồng; |
2145 | 老虎 | lăohŭ | Lão hổ; con hổ |
2146 | 老化 | lǎohuà | Lão Hoá, Già |
2147 | 老家 | lăojiā | lão gia; ông |
2148 | 勞力 | láolì | lao lực |
2149 | 牢籠 | láolóng | cái lồng |
2150 | 老人 | lăorén | Người già, cụ già |
2151 | 牢騷 | láosāo | phàn nàn |
2152 | 老師 | Lǎoshī | Thầy Giáo, Cô Giáo, Giáo Viên |
2153 | 老實 | lăoshí | Trung thành, trung thực |
2154 | 老是 | lăoshì | luôn luôn |
2155 | 老實說 | lăoshíshuō | thành thật mà nói |
2156 | 老太太 | lăotàitài | bà già; lão thái thái |
2157 | 蠟燭 | làzhú | cây nến |
2158 | 了 | le | Dùng Sau Động Tự Thể Hiện Việc Đã Xong, Cuối Câu |
2159 | 樂 | lè | Lạc: vui, vui mừng, vui cười |
2160 | 樂觀 | lèguān | lạc quan |
2161 | 雷 | léi | sấm sét |
2162 | 累 | lèi | Mệt |
2163 | 淚 | lèi | Lệ: nước mắt |
2164 | 類 | lèi | Loại: chủng loại; |
2165 | 淚水 | lèishuǐ | giọt nước mắt |
2166 | 類似 | lèisì | tương tự; giống; na ná |
2167 | 冷 | lěng | Lạnh |
2168 | 冷淡 | lěngdàn | Vắng lặng; im lìm |
2169 | 冷敷 | lěngfū | chườm lạnh; chườm nước đá |
2170 | 冷靜 | lěngjìng | Bình tĩnh; vắng vẻ; yên tĩnh |
2171 | 冷氣 | lěngqì | Máy Điều Hòa |
2172 | 冷氣機 | Lěngqì jī | Máy Điều Hòa |
2173 | 冷飲 | lěngyǐn | Đồ uống lạnh; nước lạnh |
2174 | 樂趣 | lèqù | Niềm vui, hứng thú |
2175 | 樂意 | lèyì | Vui lòng, tự nguyện; bằng lòng |
2176 | 離 | lí | Li: Khoảng Cách, Cự Ly |
2177 | 梨 | lí | Lê: cây lê; quả lê |
2178 | 力 | lì | Lực |
2179 | 粒 | lì | Hạt; viên |
2180 | 利 | lì | Lợi: họ lợi; lợi nhuận |
2181 | 立 | lì | Lập: đứng, dựng; họ lập; xác lập |
2182 | 裡 | lǐ | Họ Lý, Bên Trong |
2183 | 禮 | lǐ | Lễ: nghi lễ; lễ phép |
2184 | 梨(子) | lí(zi) | Quả lê |
2185 | 倆 | liǎ | cả hai (người) |
2186 | 連 | lián | Liên, họ liên: gắn bó, nối liền, liên kết |
2187 | 練 | liàn | Luyện, họ luyện: lão luyện; luyện tập |
2188 | 臉 | liǎn | Mặt |
2189 | 戀愛 | liànài | luyến ái |
2190 | 連帶 | liándài | liên quan; liên đới |
2191 | 涼 | liáng | Mát, Để Nguộn |
2192 | 量 | liáng | Lượng: đo; số lượng |
2193 | 輛 | liàng | Chiếc (Chỉ Xe Cộ) |
2194 | 亮 | liàng | Sáng, Bóng, Phát Sáng |
2195 | 兩 | liăng | Lưỡng, Cặp, Hai |
2196 | 良好 | liánghăo | Hài lòng, tốt; tốt đẹp |
2197 | 諒解 | liàngjiě | Lượng thứ; thông cảm |
2198 | 涼快 | liángkuai | Mát Mẻ |
2199 | 糧食 | liángshí | lương thực |
2200 | 亮相 | liàngxiàng | ra mắt; công diễn; biểu diễn |
2201 | 聯合 | liánhé | liên hợp |
2202 | 聯合國 | liánhéguó | liên hợp quốc |
2203 | 連接 | liánjiē | liên kết, kết nối |
2204 | 聯絡 | liánluò | liên lạc; |
2205 | 連忙 | liánmáng | vội vã, vội vàng |
2206 | 臉色 | liănsè | Sắc mặt |
2207 | 聯繫 | liánxì | Liên Lạc, Kết Nối |
2208 | 練習 | liànxí | Luyện Tập |
2209 | 連續 | liánxù | liên tục, liên tiếp |
2210 | 連續劇 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập |
2211 | 了不起 | liǎobùqǐ | tuyệt vời, giỏi lắm; khá lắm; tài ba |
2212 | 了解 | liǎojiě | Hiểu Rõ, Biết Rõ, Biết, Hiểu |
2213 | 料理 | liàolǐ | sắp xếp; xử lí |
2214 | 聊天 | liáotiān | Trò Chuyện |
2215 | 禮拜 | lǐbài | Lễ Bái, Tuần Lễ, Thứ Trong Tuần |
2216 | 禮拜天 | Lǐbài tiān | chủ nhật |
2217 | 禮拜日 | lǐbàirì | Ngày chủ nhật |
2218 | 裡邊 | lǐbiān | Trong (thời gian, không gian, phạm vi) |
2219 | 立場 | lìchăng | lập trường |
2220 | 列 | liè | Liệt: bày ra, xếp; họ liệt |
2221 | 裂 | liè | Liệt: hở, nứt, rạn nứt |
2222 | 鬣蜥 | liè xī | Kỳ nhông |
2223 | 劣勢 | lièshì | điều bất lợi; hoàn cảnh xấu; tình thế xấu |
2224 | 理髮 | lǐfă | cắt tóc |
2225 | 厲害 | lìhài | lợi hại; kịch liệt; gay gắt |
2226 | 離婚 | líhūn | ly hôn |
2227 | 立即 | lìjí | Lập tức, ngay |
2228 | 理解 | lǐjiě | Hiểu, Đã Thông |
2229 | 離開 | Líkāi | Rời Khỏi, Rời Đi |
2230 | 立刻 | lìkè | Lập tức, ngay lập tức |
2231 | 力量 | lìliàng | Sức Lực, Lực Lượng, Sức Mạnh。 |
2232 | 理論 | lǐlùn | lý luận |
2233 | 禮貌 | lǐmào | Lịch Sự, Lễ Độ |
2234 | 裡面 | lǐmiàn | Trong, Bên Trong |
2235 | 林 | lín | Rừng, Lâm |
2236 | 淋 | lín | Lâm: xối, giội; dầm; đổ vào |
2237 | 臨 | lín | Lâm: gần, đối diện |
2238 | 臨床 | línchuáng | lâm sàng |
2239 | 零 | líng | Linh: Vụn Vặt, Lẻ, Số Không |
2240 | 鈴 | líng | chuông |
2241 | 靈 | líng | linh; linh hoạt; tinh thần; linh hồn; tâm linh |
2242 | 另 | lìng | Ngoài, Khác |
2243 | 令 | lìng | Lệnh: ra lệnh; mệnh lệnh |
2244 | 領 | lǐng | Lĩnh: Lãnh, nhận; tiếp nhận |
2245 | 靈丹 | líng dān | linh đơn |
2246 | 凌晨 | Língchén | buổi sáng |
2247 | 領帶 | lǐngdài | cà vạt |
2248 | 領導 | lǐngdăo | lãnh đạo |
2249 | 靈魂 | línghún | linh hồn |
2250 | 靈活 | línghuó | linh hoạt, nhanh nhẹn |
2251 | 零件 | língjiàn | linh kiện |
2252 | 零錢 | língqián | Tiền lẻ |
2253 | 零售 | língshòu | Bán lẻ |
2254 | 領土 | lǐngtŭ | Lãnh thổ |
2255 | 另外 | lìngwài | Ngoài Ra |
2256 | 零下 | língxià | Dưới mức không; dưới 0 |
2257 | 領先 | lǐngxiān | Vượt lên đầu, dẫn đầu |
2258 | 領袖 | lǐngxiù | Lãnh tụ; thủ lĩnh |
2259 | 領養 | lǐngyǎng | nhận nuôi |
2260 | 零用錢 | Língyòng qián | tiền lẻ |
2261 | 領域 | lǐngyù | lĩnh vực |
2262 | 鄰居 | línjū | Hàng Xóm |
2263 | 臨時 | línshí | lâm thời |
2264 | 禮品 | lǐpǐn | Lễ vật; tặng phẩm |
2265 | 力氣 | lìqì | khí lực; sức lực, hơi sức |
2266 | 例如 | lìrú | Ví dụ |
2267 | 利潤 | lìrùn | lợi nhuận |
2268 | 歷史 | lìshǐ | lịch sử |
2269 | 禮數 | lǐshù | lễ phép; lễ nghi; lễ độ |
2270 | 禮堂 | lǐtáng | lễ đường |
2271 | 裡,裏頭 | lǐtóu | Bên trong |
2272 | 留 | liú | Lưu |
2273 | 六 | liù | Lục: Số 6 |
2274 | 溜 | liū | trượt, chuồn mất, lặn mất |
2275 | 流竄 | liúcuàn | lẻn; lẻn lút; chạy trốn t |
2276 | 流動 | liúdòng | lưu động |
2277 | 流汗 | liúhàn | ra mồ hôi |
2278 | 流利 | liúlì | lưu loát |
2279 | 流氓 | liúmáng | lưu manh |
2280 | 留念 | liúniàn | lưu niệm |
2281 | 流沙 | liúshā | cát lún; cát chảy |
2282 | 流血 | liúxiě | chảy máu |
2283 | 流行 | liúxíng | Phổ Biến, Lưu Hành |
2284 | 流星 | liúxīng | sao băng; lưu tinh |
2285 | 留學 | liúxué | Du học |
2286 | 留學生 | liúxuéshēng | Du học sinh |
2287 | 留言 | liúyán | Nhắn Lời, Thư Để Lại, Lời Dặn Dò |
2288 | 留意 | liúyì | lưu ý |
2289 | 禮物 | lǐwù | Quà |
2290 | 利息 | lìxí | Lợi tức, lãi |
2291 | 理想 | lǐxiǎng | lý tưởng |
2292 | 利益 | lìyì | Lợi ích |
2293 | 利用 | lìyòng | Lợi Dụng, Sử Dụng |
2294 | 理由 | lǐyóu | Lý do |
2295 | 勵志 | lìzhì | dốc lòng; chuyên tâm; miệt mài; chăm chỉ |
2296 | 例子 | lìzi | Ví dụ, thí dụ, giả dụ |
2297 | 龍 | lóng | Long; rồng; họ long |
2298 | 樓 | lóu | Lầu, Tầng |
2299 | 嘍 | lóu | Lâu: lâu la; |
2300 | 摟 | lǒu | Lâu: vơ vét; kéo; tính toán; Ôm |
2301 | 樓下 | lóu xià | Tầng Dưới |
2302 | 樓上 | lóushàng | Tầng Trên, Lầu Trên |
2303 | 樓梯 | lóutī | Cầu Thang |
2304 | 爐 | lú | Lò, Bếp |
2305 | 錄 | lù | Lục: ghi chép; sao lục; sổ sách |
2306 | 路 | lù | Lộ: họ Lộ: đường xá; đường; lộ trình; mạch |
2307 | 露 | lù | Lộ: để trần; lộ ra; sương |
2308 | 綠 | lǜ | Màu Xanh Lá |
2309 | 亂 | luàn | Sự Hỗn Loạn, Loạn |
2310 | 綠燈 | lǜdēng | Đèn Xanh |
2311 | 綠豆 | lǜdòu | đậu xanh; |
2312 | 略 | lüè | Lược: sơ lược; đơn giản |
2313 | 旅館 | Lǚguǎn | Lữ Quán, Quán Trọ, Khách Sạn |
2314 | 路徑 | lùjìng | đường đi; lối đi |
2315 | 陸軍 | lùjūn | Lục quân |
2316 | 旅客 | lǚkè | Khách Hàng |
2317 | 路口 | Lùkǒu | Giao Lộ, Đường Giao |
2318 | 履歷 | lǚlì | sơ yếu lý lịch |
2319 | 論 | lùn | Luận Bàn, Luận |
2320 | 輪船 | lúnchuán | Ca nô, tàu thủy |
2321 | 輪流 | lúnliú | Luân phiên, lân lượt |
2322 | 輪胎 | lúntāi | săm lốp; lốp ô tô |
2323 | 論文 | lùnwén | luận văn |
2324 | 輪子 | lúnzi | Bánh xe |
2325 | 落 | luò | Lạc: sót, thiếu; rơi, rớt |
2326 | 羅 | luō | Họ La |
2327 | 落後 | luòhòu | lạc hậu |
2328 | 落實 | luòshí | Chắc chắn, đầy đủ, chu đáo |
2329 | 落伍 | luòwŭ | Lạc ngũ; lạc đội ngũ |
2330 | 錄取 | lùqǔ | nhận vào |
2331 | 路上 | lùshàng | Trên Dường |
2332 | 律師 | lǜshī | luật sư |
2333 | 路線 | lùxiàn | tuyến đường, đường đi |
2334 | 旅行 | lǚxíng | Lữ Hành, Du Lịch |
2335 | 旅行社 | lǚxíngshè | Cơ Quan Du Lịch, Công Ty Du Lịch |
2336 | 陸續 | lùxù | Lục tục, lần lượt |
2337 | 露營 | lùyíng | đi dã ngoại; cắm trại |
2338 | 錄影 | lùyǐng | ghi hình, quay video |
2339 | 錄用 | lùyòng | Thu nhận, tuyển dụng |
2340 | 旅遊 | lǚyóu | Du Lịch |
2341 | 嗎 | ma | Ừ, À: Dùng Ở Cuối Câu Để Hỏi |
2342 | 嘛 | ma | đi; mà。 |
2343 | 麻 | má | Ma, họ ma: đay, gai; nhám; ráp |
2344 | 罵 | mà | Mạ: chửi, mắng, chửi rủa |
2345 | 馬 | mă | Mã, Họ Mã: Con Ngựa |
2346 | 麻煩 | máfan | Rắc Rối |
2347 | 馬虎 | măhū | Qua loa, đại khái, tàm tạm |
2348 | 埋 | mái | Mai: chôn, chôn vùi, mai táng |
2349 | 賣 | Mài | Bán |
2350 | 買 | Mǎi | Mua |
2351 | 買單 | măidān | Hóa đơn bán hàng |
2352 | 脈動 | màidòng | nhịp đập; sự đập; rung động; sự rung |
2353 | 買賣 | măimài | mua bán |
2354 | 馬鈴薯 | mǎlíngshǔ | khoai tây |
2355 | 馬路 | mălù | đường cái; đường sá; đường ô-tô |
2356 | 媽媽 | māmā | Mẹ |
2357 | 慢 | màn | Chậm |
2358 | 滿 | mǎn | Đầy, Mãn Nguyện |
2359 | 蠻高 | mán gāo | Kha cao, tương đối cao |
2360 | 慢慢 | Màn man | Từ Từ, Chậm, Chậm |
2361 | 忙 | máng | Bận, Bận Bịu |
2362 | 忙碌 | mánglù | bận rộn; bận bịu |
2363 | 盲目 | mángmù | một cách mù quáng |
2364 | 漫畫 | mànhuà | Tranh châm biếm, tranh đả kích |
2365 | 慢跑 | mànpăo | chạy bộ, chạy chậm |
2366 | 饅頭 | mántóu | màn thầu |
2367 | 滿意 | mǎnyì | Thỏa Mãn |
2368 | 慢用 | mànyòng | Chậm sử dụng; dùng từ từ |
2369 | 滿月 | mǎnyuè | đầy tháng |
2370 | 滿足 | mǎnzú | thỏa mãn, mãn nguyện |
2371 | 毛 | máo | Mao, Họ Mao: Lông |
2372 | 冒 | mào | mũ |
2373 | 貓 | māo | Mèo |
2374 | 毛筆 | máobǐ | Bút Lông |
2375 | 毛病 | máobìng | tâm bệnh; tật |
2376 | 矛盾 | máodùn | mâu thuẫn nhau; đối lập nhau |
2377 | 毛巾 | máojīn | khăn mặt |
2378 | 冒險 | màoxiǎn | mạo hiểm |
2379 | 毛衣 | máoyī | Áo Lông |
2380 | 貿易 | màoyì | thương mại |
2381 | 帽子 | Màozi | Mũ, Cái Mũ |
2382 | 麻雀 | máquè | Chim sẻ |
2383 | 馬上 | mǎshàng | Ngay Lập Tức |
2384 | 馬桶 | mătǒng | Cái bô |
2385 | 碼頭 | mătóu | Bến đò, bến sông |
2386 | 螞蟻 | măyǐ | Con kiến |
2387 | 沒 | méi | Không, Không Có |
2388 | 煤 | méi | Than đá |
2389 | 每 | měi | Mọi, Mỗi |
2390 | 美 | měi | Mỹ: đẹp; duyên dáng; xinh đẹp; nước mỹ |
2391 | 每次 | měi cì | Mỗi Lần |
2392 | 沒問題 | méi wèntí | Không Vấn Đề |
2393 | 沒辦法 | méibànfă | hết cách, |
2394 | 沒錯 | méicuò | Không sai |
2395 | 沒法子 | méifázi | Không đời nào |
2396 | 美觀 | měiguān | mỹ quan |
2397 | 沒關係 | méiguānxì | Không Quan Trọng |
2398 | 玫瑰 | méiguī | hoa hồng |
2399 | 美國 | Měiguó | Nước Mỹ |
2400 | 美好 | měihăo | mỹ hảo; tốt đẹp; đẹp |
2401 | 梅花 | méihuā | hoa mai |
2402 | 魅力 | mèilì | mê lực |
2403 | 美麗 | měilì | Mỹ Lệ, Đẹp |
2404 | 妹妹 | mèimei | Muội Muội, Em Gái |
2405 | 美妙 | měimiào | mỹ miều |
2406 | 每年 | měinián | Hằng Năm, Mỗi Năm |
2407 | 沒什麼 | méishéme | không sao; không việc gì; không hề gì |
2408 | 沒事 | méishì | Không Sao |
2409 | 美食 | měishí | Thức Ăn Ngon |
2410 | 美術 | měishù | mỹ thuật |
2411 | 每天 | měitiān | Hằng Ngày |
2412 | 沒想到 | méixiăngdào | không tưởng được |
2413 | 沒意思 | méiyìsi | Ko ý nghĩa, nhạt nhẽo, nhàm chán |
2414 | 沒用 | méiyòng | Không tác dụng |
2415 | 沒有 | méiyǒu | Không Có |
2416 | 門 | mén | Cổng, Cửa |
2417 | 夢 | mèng | Mộng: mơ, giấc mơ |
2418 | 猛 | měng | Mãnh; dũng mãnh; dũng cảm |
2419 | 夢到 | mèngdào | mơ thấy; mơ gặp phải |
2420 | 猛烈 | měngliè | hung bạo; mãnh liệt |
2421 | 夢想 | mèngxiăng | mộng tưởng |
2422 | 門口 | ménkǒu | Cửa, Cổng |
2423 | 門票 | ménpiào | vé vào cửa |
2424 | 門診 | ménzhěn | Phòng khám, khám bệnh |
2425 | 密 | mì | Mật: họ mật: chặt chẽ, gắn bó; bí mật |
2426 | 米 | mǐ | Mễ: Họ Mễ: Gạo, Hạt Gạo, Mét (M) Đơn Vị Đo |
2427 | 棉 | mián | bông vải |
2428 | 麵 | miàn | Mì |
2429 | 面 | miàn | Diện: mặt; nét mặt; bột。 |
2430 | 麵包 | Miànbāo | Bánh Mỳ |
2431 | 麵包店 | miànbāodiàn | Tiệm Bánh Mỳ |
2432 | 棉被 | miánbèi | chăn bông |
2433 | 免得 | miănde | để tránh; đỡ phải |
2434 | 緬甸 | miǎndiàn | Myanma |
2435 | 面對 | miànduì | đối diện, đối mặt |
2436 | 免費 | miănfèi | miễn phí |
2437 | 麵粉 | miànfěn | bột mỳ |
2438 | 棉花 | miánhuā | hoa |
2439 | 面積 | miànjī | cây bông; cây bông vải |
2440 | 面臨 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải |
2441 | 面貌 | miànmào | diện mạo; tướng mạo; bộ mặt |
2442 | 面前 | miànqián | trước mặt; phía trước; trước mắt |
2443 | 勉強 | miǎnqiáng | miễn cưỡng |
2444 | 麵條 | miàntiáo | Mỳ Sợi |
2445 | 面子 | miànzi | thể diện; sĩ diện |
2446 | 廟 | miào | Miếu; đền |
2447 | 妙 | miào | Diệu: đẹp, tuyệt diệu |
2448 | 秒 | miǎo | giây |
2449 | 描摹 | miáomó | miêu tả; thể hiện; mô tả |
2450 | 描述 | miáoshù | mô tả |
2451 | 描寫 | miáoxiě | miêu tả |
2452 | 滅亡 | mièwáng | diệt vong |
2453 | 米粉 | mǐfěn | bột gạo;,bún |
2454 | 蜜蜂 | mìfēng | ong mật; mật ong |
2455 | 迷糊 | míhú | mơ hồ |
2456 | 迷路 | mílù | lạc đường |
2457 | 祕密 | mìmì | bí mật |
2458 | 名 | míng | Danh: tên, tên gọi |
2459 | 明 | míng | Minh: rõ; rõ ràng; sáng tỏ |
2460 | 命 | mìng | Mệnh: sinh mệnh; tính mệnh; mạng |
2461 | 名嘴 | míng zuǐ | người nổi tiếng |
2462 | 明白 | míngbái | Biết, Hiểu |
2463 | 名稱 | míngchēng | tên gọi |
2464 | 名詞 | míngcí | danh từ |
2465 | 名單 | míngdān | danh sách |
2466 | 明亮 | míngliàng | Sáng sủa, sáng rực |
2467 | 命令 | mìnglìng | mệnh lệnh |
2468 | 明明 | míngmíng | rõ ràng; rành rành |
2469 | 明年 | míngnián | Năm Sau |
2470 | 名牌 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng; bảng hiệu |
2471 | 名片 | míngpiàn | Danh thiếp |
2472 | 明確 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn; làm sáng tỏ; xác định rõ |
2473 | 明天 | míngtiān | Ngày Mai |
2474 | 民國 | mínguó | Dân quốc |
2475 | 明顯 | míngxiǎn | rõ ràng |
2476 | 明星 | míngxīng | ngôi sao; minh tinh |
2477 | 命運 | mìngyùn | định mệnh |
2478 | 名字 | míngzì | Tên |
2479 | 迷你烤箱 | mínǐ kǎoxiāng | lò nướng nhỏ |
2480 | 民間 | mínjiān | dân gian |
2481 | 民眾 | mínzhòng | dân chúng; quần chúng; nhân dân |
2482 | 民主 | mínzhŭ | Dân chủ |
2483 | 民族 | mínzú | tộc người; dân tộc |
2484 | 密切 | mìqiè | mật thiết |
2485 | 迷人 | mírén | quyến rũ; mê người |
2486 | 迷失 | míshī | mất phương hướng; lạc đường |
2487 | 秘書 | mìshū | thư ký |
2488 | 迷信 | míxìn | mê tín |
2489 | 磨 | mó | Ma: ma sát; cọ; mài |
2490 | 抹 | mǒ | chà; chùi; lau; quệt |
2491 | 摸 | mō | Mô: mò; sờ; mò mẫm |
2492 | 磨練 | mó liàn | tôi luyện; rèn luyện; nung đúc |
2493 | 模仿 | mófăng | mô phỏng theo; bắt chước theo |
2494 | 模糊 | móhú | không rõ; mờ nhạt; lẫn lộn; mơ hồ |
2495 | 陌生 | mòshēng | xa lạ |
2496 | 摩托車 | mótuōchē | Xe Máy, Xe Mô Tô |
2497 | 某 | mǒu | mỗ, ai đó |
2498 | 模型 | móxíng | Khuôn; mô hình, hình mẫu |
2499 | 模樣 | móyàng | dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo |
2500 | 木 | mù | Mộc: cây; cây cối, gỗ |
2501 | 募款 | mù kuǎn | gây quỹ |
2502 | 木(頭) | mù( tou) | Mộc, Miếng Gỗ |
2503 | 目標 | mùbiāo | Mục tiêu |
2504 | 目的 | mùdì | Mục Đích |
2505 | 目的地 | mùdìdì | điểm đến |
2506 | 目光 | mùguāng | Ánh Mắt, Tầm Mắt, Tầm Nhìn |
2507 | 目錄 | mùlù | mục lục |
2508 | 目前 | mùqián | hiện nay; trước mắt |
2509 | 母親 | mǔqīn | Mẹ |
2510 | 拿 | ná | Cầm, Lấy |
2511 | 那 | nà | Kia: Đại Từ Chỉ Vật, Người Ở Xa |
2512 | 哪 | nă | Đâu, Từ Dùng Để Hỏi Ở Đâu |
2513 | 那邊 | nàbiān | Ở Đó, Ở Chỗ Kia |
2514 | 奶 | năi | Sửa; vú |
2515 | 妳 | năi | Bạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người |
2516 | 奶茶 | năichá | Chà sữa |
2517 | 奶粉 | năifěn | sữa bột; bột sữa |
2518 | 耐心 | nàixīn | kiên nhẫn |
2519 | 耐用 | nàiyòng | bền |
2520 | 哪裡 | nălǐ | Đâu, Chỗ Nào |
2521 | 那麼 | nàme | Như Vậy, Như Thế, Như Thế Đấy, Thế Đó, Thế Đấy |
2522 | 難 | Nán | Khó |
2523 | 男 | nán | Nam Giới |
2524 | 南 | nán | Nam: hướng nam |
2525 | 難掩 | nán yǎn | khó che giấu |
2526 | 南(邊) | nán( biān) | Phía Nam |
2527 | 奶奶 | nănai | Bà Nội |
2528 | 南部 | nánbù | Phía Nam |
2529 | 難道 | nándào | Chả Trách, |
2530 | 難得 | nándé | khó có được; khó được |
2531 | 南方 | nánfāng | phương nam |
2532 | 難怪 | nánguài | thảo nào; hèn chi; chẳng trách |
2533 | 難過 | nánguò | Buồn, Chán |
2534 | 男孩 | nánhái | Con Trai |
2535 | 難看 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt |
2536 | 南面 | nánmiàn | phía nam |
2537 | 男朋友 | nánpéngyǒ | Bạn trai; người yêu (là nam) |
2538 | 男人 | nánrén | Nam nhân |
2539 | 男生 | nánshēng | Nam sinh |
2540 | 難受 | nánshòu | khó chịu; khó ở |
2541 | 男子 | nánzǐ | Con trai, người con trai |
2542 | 鬧 | nào | Náo: ồn ào; ầm ĩ |
2543 | 腦 | nǎo | não, bộ não |
2544 | 腦部 | nǎo bù | não bộ |
2545 | 腦器官 | nǎo qìguān | cơ quan đầu não |
2546 | 腦袋 | nǎodai | cái đầu, bộ não |
2547 | 腦筋 | năojīn | đầu óc; suy nghĩ; trí nhớ |
2548 | 鬧區 | nàoqū | khu trung tâm |
2549 | 鬧鐘 | nàozhōng | đồng hồ báo thức |
2550 | 腦子 | năozi | não; bộ óc。 |
2551 | 哪怕 | nàpà | dù cho; cho dù; dù là |
2552 | 那兒 | nàr | Chỗ Ấy, Nơi Ấy |
2553 | 哪兒 | nǎr | Chỗ Nào, Đâu |
2554 | 拿手 | náshǒu | sở trường; tài năng; tài ba; đặc sắc |
2555 | 哪些 | năxiē | cái nào; người nào |
2556 | 那樣 | nàyàng | như vậy; như thế; thế |
2557 | 呢 | ne | Thế, Nhỉ, Vậy (Dùng Để Hỏi), Nhé, Nhỉ (Dùng Ở Cuối Câu Trần Thuật) |
2558 | 內部 | nèibù | nội bộ; bên trong |
2559 | 內行 | nèiháng | trong nghề; thành thạo; tinh thông |
2560 | 內科 | nèikē | Nội khoa |
2561 | 內容 | nèiróng | Nội Dung |
2562 | 內衣 | nèiyī | Nội Y |
2563 | 能 | néng | Có Thể |
2564 | 能幹 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ |
2565 | 能夠 | nénggòu | Đủ, Có Đủ, Cần Đủ |
2566 | 能力 | nénglì | năng lực |
2567 | 能源 | néngyuán | nguồn năng lượng |
2568 | 泥 | ní | Bùn, nhão |
2569 | 你 | nǐ | Bạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người |
2570 | 年 | nián | Niên, Năm |
2571 | 粘 | nián | Niêm; họ niêm: dính; dính lại |
2572 | 黏 | nián | dính; sánh |
2573 | 念 | niàn | Niệm, Họ Niệm: Nhớ, Nhớ Nhung, Đọc, Học Bài |
2574 | 年初 | niánchū | đầu năm, mấy ngày đầu năm |
2575 | 年代 | niándài | niên đại |
2576 | 年底 | niándǐ | Cuối năm, những ngày cuối năm |
2577 | 年級 | niánjí | cấp, lớp |
2578 | 年紀 | niánjì | Uổi Tác, Tuổi, Niên Kỷ |
2579 | 年齡 | niánlíng | tuổi, tuổi tác |
2580 | 年輕 | niánqīng | Thanh Niên, Người Trẻ |
2581 | 唸書 | niànshū | Học Bài, Đọc Sách |
2582 | 尿 | niào | Niệu: nước tiểu, đi tiểu |
2583 | 鳥 | Niǎo | Chim |
2584 | 捏 | niē | nhón; nhặt; cầm |
2585 | 你們 | nǐmen | Các bạn, các ông: ngôi thứ hai số nhiều chỉ người |
2586 | 您 | nín | Ngài, Ông (Đại Từ Nhân Xưng, Có Ý Kính Trọng) |
2587 | 寧可 | nìngkě | hơn là |
2588 | 寧願 | níngyuàn | Thà, thà rằng |
2589 | 泥土 | nítŭ | Thổ nhưỡng |
2590 | 牛 | niú | Con Bò |
2591 | 鈕扣 | niŭkòu | Nút, cái nút |
2592 | 牛奶 | niúnǎi | Sửa Bò |
2593 | 牛排 | niúpái | Bít Tết |
2594 | 牛肉 | niúròu | Thịt bò |
2595 | 牛仔褲 | niúzǎikù | Quần Jean |
2596 | 扭轉 | niǔzhuǎn | xoay chuyển; cải biến; thay đổi |
2597 | 濃 | nóng | đặc; đậm |
2598 | 弄 | nòng | Làm, Kiếm Cách, Tìm Cách |
2599 | 農產品 | Nóngchǎnpǐn | nông sản phẩm; sản phẩm nông nghiệp |
2600 | 農村 | nóngcūn | nông thôn |
2601 | 濃厚 | nónghòu | nồng hậu |
2602 | 農民 | nóngmín | nông dân |
2603 | 農藥 | nóngyào | thuốc trừ sâu; nông dược |
2604 | 農業 | nóngyè | nông nghiệp |
2605 | 女 | nǚ | Nữ Giới |
2606 | 暖 | nuăn | ấm ấp; ấm |
2607 | 暖和 | nuănhuo | Ấm Áp (Khí Hậu, Hoàn Cảnh), Sửa Ấm |
2608 | 暖氣 | nuănqì | Hơi ấm; hệ thống sưởi hơi |
2609 | 女兒 | nǚér | con gái |
2610 | 女孩 | nǚhái | Con Gái |
2611 | 努力 | nǔlì | Cố Gắng |
2612 | 諾基亞 | nuòjīyà | nokia |
2613 | 女朋友 | nǚpéngyǒu | Bạn gái; người yêu (là nam) |
2614 | 女人 | nǚrén | Nữ nhân, con giá |
2615 | 女生 | nǚshēng | Nữ sinh |
2616 | 女性 | nǚxìng | Nữ Giới, Phụ Nữ |
2617 | 哦 | ó | ngâm thơ; vịnh thơ; ngâm |
2618 | 喔 | ō | ờ (thể hiện sự hiểu ra) |
2619 | 噢 | òu | ờ (thể hiện sự hiểu ra) |
2620 | 偶爾 | ǒu ěr | Thỉnh thoảng |
2621 | 歐美 | ōuměi | Âu Mỹ |
2622 | 歐洲 | ōuzhōu | Châu Âu |
2623 | 爬 | pá | Bò, Leo Trèo, Trèo, Leo |
2624 | 怕 | pà | Sợ |
2625 | 排 | pái | Bài: xếp; sắp |
2626 | 派 | pài | phái, cử |
2627 | 拍 | pāi | Chụp Ảnh, Chụp Hình |
2628 | 排斥 | páichì | bài xích; bài bác; gạt bỏ; loại trừ |
2629 | 排隊 | páiduì | Xếp Hàng |
2630 | 排列 | páiliè | Sắp xếp, dãy số, thứ bậc |
2631 | 排球 | páiqiú | bóng chuyền |
2632 | 牌子 | páizi | Biển Báo |
2633 | 盤 | pán | Họ Bàn, Khay, Mâm, Đĩa To |
2634 | 攀 | pān | Phán: leo; trèo; vịn; bám; víu ( |
2635 | 判斷 | pànduàn | phán đoán |
2636 | 旁 | páng | bên cạnh; cạnh; cạnh bên |
2637 | 胖 | pàng | Mập |
2638 | 旁邊 | páng biān | Bên Cạnh |
2639 | 龐大 | pángdà | To Lớn, To, Lớn, Bự |
2640 | 龐大商 | pángdà shāng | Thương Số Lớn |
2641 | 攀升 | pānshēng | trỗi dậy; trèo lên |
2642 | 盼望 | pànwàng | trông mong; mong mỏi; trông chờ |
2643 | 盤子 | pánzi | Cái Đĩa, Mâm, Khay |
2644 | 炮 | pào | xào; nướng; rang; sấy; pháo; pháo đố |
2645 | 砲 | pào | Pháp, súng thần công |
2646 | 泡 | pào | bong bóng; bọt |
2647 | 跑 | pǎo | Chạy |
2648 | 跑步 | păobù | chạy bộ |
2649 | 泡茶 | pàochá | pha trà |
2650 | 爬山 | Páshān | Leo Núi |
2651 | 陪 | péi | Đồng Hành |
2652 | 配 | pèi | Phối: xứng, kết duyên; sánh đôi |
2653 | 賠償 | péicháng | đền bù |
2654 | 配合 | pèihé | Hợp Tác |
2655 | 配料 | pèiliào | thành phần, phối liệu |
2656 | 陪同 | péitóng | cùng đi |
2657 | 培養 | péiyǎng | Bồi Dưỡng |
2658 | 盆 | pén | chậu; bồn |
2659 | 噴 | pēn | phun ra; phọt ra; bắn ra; phụt ra |
2660 | 碰 | pèng | đụng; chạm; vấp; va。 |
2661 | 捧 | pěng | nâng; bê; bưng |
2662 | 碰見 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp |
2663 | 碰上 | pèngshàng | tình cờ gặp |
2664 | 朋友 | péngyǒu | Bằng Hữu, Bạn Bè |
2665 | 膨脹 | péngzhàng | giãn nở; bành trướng; tăng thêm |
2666 | 皮 | pí | Bì: da; vỏ, lớp bên ngoài |
2667 | 匹 | Pǐ | Con (Ngựa, La, Lừa) |
2668 | 披 | pī | khoác; choàng (trên vai); tét; nứt; rạn |
2669 | 批 | pī | Phê: phê bình; phê phán; Phát |
2670 | 片 | piàn | Ấm Ảnh, Tấm Hình, Bức Hoạ |
2671 | 騙 | piàn | lừa gạt; lừa dối |
2672 | 篇 | piān | Bài, trang; tờ; bài; quyển |
2673 | 片面 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều |
2674 | 偏偏 | piānpiān | lại; cứ; cố ý; vẫn cứ; khăng khăng; khư khư |
2675 | 偏食 | piānshí | Kén ăn; che khuất từng phần |
2676 | 偏向 | piānxiàng | bất công; thiên vị |
2677 | 便宜 | Piányí | Rẻ |
2678 | 騙子 | piànzi | tên lừa đảo; tên bịp bợm |
2679 | 片子 | piànzǐ | cuộn phim; phim (điện ảnh); đĩa quang; chụp x quang |
2680 | 票 | piào | Vé, Phiếu, Thẻ, Hoá Đőn |
2681 | 飄 | piāo | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió |
2682 | 漂亮 | piào·liang | Đẹp, Xinh Xắn, Xinh Đẹp |
2683 | 皮包 | píbāo | Túi Sách Tay, Ví Da, Cặp Da |
2684 | 皮帶 | pídài | dây thắt lưng; dây nịt |
2685 | 皮膚 | pífū | da, làn da |
2686 | 屁股 | pìgŭ | mông; đít |
2687 | 披荊斬棘 | pījīngzhǎnjí | vượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn |
2688 | 啤酒 | píjiǔ | Bia |
2689 | 疲倦 | píjuàn | mệt mỏi rã rời |
2690 | 疲勞 | píláo | Mệt mỏi, kiệt sức; yếu sức |
2691 | 品德 | pǐndé | phẩm đức |
2692 | 瓶 | píng | Bình, Lọ |
2693 | 平 | píng | Bình: bằng phẳng; ngang bằng, bình |
2694 | 坪 | píng | bình địa; bãi |
2695 | 憑 | píng | Bằng: tựa, dựa, chứng cứ |
2696 | 平安 | píng'ān | Bình An |
2697 | 平常 | Píngcháng | Bình Thường |
2698 | 平等 | píngděng | Bình đẳng |
2699 | 評估 | pínggū | Đánh giá |
2700 | 蘋果 | Píngguǒ | Quả Táo |
2701 | 蘋果園 | píngguǒ yuán | vườn táo |
2702 | 平衡 | pínghéng | cân đối; cân bằng; thăng bằng |
2703 | 平靜 | píngjìng | điềm tĩnh; bình tĩnh |
2704 | 平均 | píngjūn | trung bình; bình quân |
2705 | 評論 | pínglùn | Bình luận |
2706 | 平時 | píngshí | Bình thường, lúc thường |
2707 | 平原 | píngyuán | đồng bằng; bình nguyên |
2708 | 瓶子 | píngzi | lọ; bình |
2709 | 頻率 | pínlǜ | tần số |
2710 | 拼命 | pīnmìng | liều mạng; liều mình; liều lĩnh |
2711 | 聘請 | pìnqǐng | mời; mời đảm nhiệm chức vụ |
2712 | 貧窮 | pínqióng | nghèo khó |
2713 | 品質 | pǐnzhí | Chất Lượng |
2714 | 批判 | pīpàn | phê phán |
2715 | 批評 | pīpíng | phê bình |
2716 | 脾氣 | píqì | nóng nảy. tính tình; tính cách; tính khí |
2717 | 皮鞋 | píxié | dày da |
2718 | 破 | pò | Vỡ, Đứt, Thủng |
2719 | 頗 | pǒ | Lệch, xiên; tương đối, khá |
2720 | 破壞 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng |
2721 | 破爛 | pòlàn | rách nát; tả tơi; lụp xụp |
2722 | 破裂 | pòliè | vỡ; nứt; rạn; rạn nứt。 |
2723 | 婆婆 | pópó | mẹ chồng |
2724 | 迫切 | pòqiè | bức thiết; cấp bách |
2725 | 剖析 | pōuxī | phân tích |
2726 | 鋪 | pū | Cái; rải; trát; lát, lót |
2727 | 撲 | pū | bổ nhào; dốc lòng; đánh thốc, tấn công; vỗ; đập |
2728 | 鋪寫 | pù xiě | cách trình bày |
2729 | 普遍 | pǔbiàn | phổ biến |
2730 | 瀑布 | pùbù | thác nước; thác |
2731 | 曝光 | pùguāng | cho hấp thụ ánh sáng |
2732 | 普及 | pǔjí | phổ cập; phổ biến |
2733 | 撲滅 | pūmiè | dập tắt; tiêu diệt; đập chết |
2734 | 葡萄 | pútáo | Nho; cây nho; quả nho |
2735 | 普通 | Pǔtōng | phổ thông |
2736 | 普通話 | pŭtōnghuà | tiếng phổ thông |
2737 | 期 | qí | Khoá, Kỳ Học, Kỳ |
2738 | 騎 | qí | Lái, Đi (Xe Đạp) |
2739 | 齊 | qí | Tề: chỉnh tề, ngay ngắn; họ tề |
2740 | 氣 | qì | Khí: khí, hơi |
2741 | 起 | qǐ | Khởi: Dậy, Thành Lập |
2742 | 七 | qī | Thất, Số 7 |
2743 | 騎車 | qí chē | Đi Xe Đạp |
2744 | 氣源 | qì yuán | nguồn khí |
2745 | 恰好 | qiàhǎo | vừa lúc; đúng lúc; vừa đúng; vừa may; chính xác |
2746 | 前 | qián | Tiền: Trước |
2747 | 錢 | qián | Tiền |
2748 | 欠 | qiàn | ngáp; nợ; mắc nợ |
2749 | 淺 | qiăn | Nhạt, hời hợt; mỏng; nông cạn |
2750 | 千 | qiān | Thiên: Nghìn, Trời |
2751 | 遷 | qiān | Thiên: di chuyển; chuyển biến |
2752 | 簽 | qiān | Thiêm: Ký; cái thẻ; cái tăm |
2753 | 淺色 | qiǎn sè | nhạt màu |
2754 | 鉛筆 | qiānbǐ | Bút Chì |
2755 | 前邊 | Qiánbian | Mặt Trước |
2756 | 簽訂 | qiāndìng | Ký kết; ký )HĐ) |
2757 | 前方 | qiánfāng | tiền phương |
2758 | 牆 | qiáng | Tường |
2759 | 強 | qiáng | Cường:, họ cường, kiên cường, mạnh |
2760 | 搶 | qiǎng | súng, tranh đua; tranh giành, cướp đoạt, giành giật |
2761 | 槍 | qiāng | Thương: cây giáo; cây thương |
2762 | 搶攻 | qiǎng gōng | tấn công |
2763 | 牆壁 | qiángbì | tường, vách tường |
2764 | 強大 | qiángdà | cường đại, to lớn |
2765 | 強盜 | qiángdào | cường đạo; bọn giặc; bọn cướp |
2766 | 強調 | qiángdiào | cường điệu |
2767 | 強度 | qiángdù | Cường độ |
2768 | 搶救 | qiăngjiù | cấp cứu。 |
2769 | 強烈 | qiángliè | mạnh, cường liệt |
2770 | 強迫 | qiángpò | ép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép |
2771 | 強人 | qiángrén | tên cướp; kẻ cướp; cường đạo |
2772 | 前進 | qiánjìn | Tiến lên, tiến bước |
2773 | 前面 | Qiánmiàn | Đằng Trước |
2774 | 簽名 | qiānmíng | ký tên |
2775 | 前年 | qiánnián | Năm kia; năm kia |
2776 | 前天 | qiántiān | ngày kia |
2777 | 前頭 | qiántóu | Trước mặt, phía trước |
2778 | 前途 | qiántú | đường dài; tiền đồ; triển vọng; tương lai |
2779 | 千萬 | qiānwàn | thiên vạn: nhất thiết, dù sao cũng |
2780 | 前往 | qiánwăng | tiến về phía trước; đi |
2781 | 謙虛 | qiānxū | Khiêm tốn, khiêm nhường |
2782 | 歉意 | qiànyì | áy náy; day dứt; ray rứt; xin lỗi |
2783 | 簽約 | qiānyuē | Ký hợp đồng |
2784 | 簽證 | qiānzhèng | visa |
2785 | 簽字 | qiānzì | Chữ ký, ký tên |
2786 | 橋 | qiáo | Kiều: Họ Kiều, Cây Cầu |
2787 | 瞧 | qiáo | Nhìn |
2788 | 巧 | qiǎo | khéo léo |
2789 | 敲 | qiāo | gõ; khua。 |
2790 | 巧克力 | Qiǎokèlì | Sô Cô La |
2791 | 巧妙 | qiăomiào | tài tình; khéo léo |
2792 | 悄悄 | qiăoqiăo | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng |
2793 | 器材 | qìcái | khí tài; dụng cụ |
2794 | 汽車 | qìchē | Xe Ô Tô, Xe Hơi |
2795 | 起初 | qǐchū | lúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu |
2796 | 起床 | Qǐchuáng | Thức Dậy |
2797 | 其次 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó |
2798 | 且 | qiě | a; mà (trợ từ, tương tự như '啊') |
2799 | 切 | qiē | bổ, cắt, xắt |
2800 | 啟發 | qǐfā | dẫn dắt, gợi ý |
2801 | 起飛 | qǐfēi | Máy Bay Cất Cánh |
2802 | 氣氛 | qìfēn | bầu không khí |
2803 | 欺負 | qīfù | ức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt |
2804 | 奇怪 | qíguài | Sự Xa Lạ, Kỳ Quái |
2805 | 器官 | qìguān | cơ quan |
2806 | 氣候 | qìhòu | khí hậu |
2807 | 起火 | qǐhuǒ | nấu cơm; thổi cơm; nấu ăn; hỏa hoạn, cháy |
2808 | 期間 | qíjiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày |
2809 | 起來 | Qǐlái | Đứng Lên |
2810 | 親 | qīn | Thân: Họ Hàng, Ruột Thịt: Hôn |
2811 | 晴 | qíng | Tinh: trời trong; trời quang |
2812 | 情 | qíng | Tình: tình cảm, tính ý |
2813 | 請 | qǐng | Mời |
2814 | 輕 | qīng | Nhẹ: Nhẹ Nhàng, Thoải Mái |
2815 | 清 | qīng | Thanh: họ Thanh; trong suốt; trong veo; trong vắt |
2816 | 青 | qīng | Thanh: họ thanh; màu xanh; trẻ trung |
2817 | 青菜 | qīngcài | Rau Xanh |
2818 | 清晨 | qīngchén | sáng sớm |
2819 | 清楚 | qīngchǔ | Rõ Ràng, Mạch Lạc |
2820 | 請假 | qǐngjià | Xin Phép |
2821 | 請教 | qǐngjiào | thỉnh giáo |
2822 | 清潔 | qīngjié | sạch sẽ; sạch |
2823 | 清潔劑 | qīngjié jì | chất tẩy rửa |
2824 | 情境 | Qíngjìng | Tình Huống |
2825 | 請客 | qǐngkè | Mời Khách |
2826 | 情況 | qíngkuàng | tình hình。 |
2827 | 青年 | qīngnián | Thanh niên; tuổi trẻ |
2828 | 請求 | qǐngqiú | thỉnh cầu |
2829 | 情人 | qíngrén | người tình, tình nhân |
2830 | 情人節 | qíngrén jié | ngày lễ tình nhân |
2831 | 輕傷 | qīngshāng | chấn thương nhẹ |
2832 | 青少年 | Qīngshàonián | Thanh thiếu niên |
2833 | 情書 | qíngshū | thư tình |
2834 | 輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ Nhõm, Ung Dung, Thoải Mái |
2835 | 晴天 | qíngtiān | Trời Trong, Trời Nắng Đẹp |
2836 | 請問 | qǐngwèn | Xin Hỏi |
2837 | 清晰 | qīngxī | rõ ràng; rõ rệt; rõ nét |
2838 | 傾向 | qīngxiàng | nghiêng về; hướng về; thiên về; xu thế |
2839 | 情形 | qíngxíng | tình huống, tình hình |
2840 | 慶幸 | qìngxìng | hân hoan |
2841 | 清醒 | qīngxǐng | tỉnh táo minh mẫn |
2842 | 情緒 | qíngxù | tâm trạng |
2843 | 輕易 | Qīngyì | đơn giản; dễ dàng |
2844 | 慶祝 | qìngzhù | Chúc Mừng, Chào Mừng |
2845 | 親口 | qīnkǒu | chính mồm; chính miệng |
2846 | 勤勞 | qínláo | Cần lao |
2847 | 親戚 | qīnqī | hân thích; thông gia |
2848 | 親切 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương |
2849 | 親人 | qīnrén | người thân |
2850 | 侵入 | qīnrù | xâm nhập; xâm phạm (địch quân) |
2851 | 親手 | qīnshǒu | tự tay; chính tay |
2852 | 親眼 | qīnyăn | tận mắt; chính mắt |
2853 | 親自 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) |
2854 | 窮 | qióng | nghèo; nghèo nàn; cùng tận |
2855 | 窮人 | qióngrén | người nghèo |
2856 | 旗袍 | qípáo | áo dài (một loại áo của dân tộc Mãn, Trung Quốc) |
2857 | 欺騙 | qīpiàn | lừa dối; đánh lừa; lừa gạt |
2858 | 齊全 | qíquán | đầy đủ, đủ cả |
2859 | 其實 | qíshí | kỳ thực |
2860 | 歧視 | qíshì | kỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt。 |
2861 | 汽水 | qìshuǐ | Nước Có Ga, Nước Ngọt |
2862 | 其它 | qítā | cái khác (dùng với sự vật) |
2863 | 其他 | qítā | cái khác; khác (dùng cho cả người, vật) |
2864 | 企圖 | qìtú | Ý đồ, mưa đồ, mưu tính |
2865 | 球 | Qiú | Cầu, Bóng |
2866 | 求 | qiú | Cứu, Cầu Cứu |
2867 | 秋 | qiū | Thu: Họ Thu: mùa thu; thu |
2868 | 球場 | qiúchăng | sân bóng; bãi bóng。 |
2869 | 球隊 | qiúduì | đội bóng |
2870 | 求婚 | qiúhūn | cầu hôn |
2871 | 秋季 | qiūjì | mùa thu; thu |
2872 | 囚禁 | qiújìn | cầm tù, bỏ tù |
2873 | 球賽 | qiúsài | đấu bóng; thi bóng |
2874 | 秋天 | qiūtiān | Mùa Thu |
2875 | 球鞋 | qiúxié | giầy đá bóng |
2876 | 球員 | qiúyuán | cầu thủ; cầu thủ bóng đá |
2877 | 求職 | qiúzhí | tìm việc |
2878 | 氣味 | qìwèi | mùi |
2879 | 氣溫 | qìwēn | nhiệt độ không khí |
2880 | 氣息 | qìxí | hơi thở |
2881 | 期限 | qíxiàn | kỳ hạn; thời hạn |
2882 | 氣象 | qìxiàng | khí tượng |
2883 | 企業 | qǐyè | Doanh Nghiệp |
2884 | 汽油 | qìyóu | Xăng |
2885 | 其餘 | qíyú | còn lại; ngoài ra |
2886 | 其中 | qízhōng | trong đó |
2887 | 期中 | qízhōng | Trong đó |
2888 | 旗子 | qízi | Lá cờ |
2889 | 妻子 | qīzǐ | vợ |
2890 | 去 | qù | Khứ: Mất Đi, Không Còn, Rời Bỏ, Qua |
2891 | 取 | qŭ | Lấy, đạt được; dẫn đến |
2892 | 娶 | qŭ | lấy vợ; cưới vợ |
2893 | 趨於 | qū yú | khunh hướng |
2894 | 全 | quán | Toàn, Họ Toàn, Toàn Bộ, Cả |
2895 | 券 | quàn | phiếu; vé; chứng chỉ |
2896 | 勸 | quàn | Khuyến: khuyên nhủ; khuyến khích; khích lệ |
2897 | 圈 | quān | vòng tròn; vòng |
2898 | 權歸 | quán guī | quyền sở hữu |
2899 | 全部 | quánbù | Toàn Bộ |
2900 | 全家 | Quánjiā | Toàn Gia, Cả Nhà |
2901 | 權利 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích, bản quyền |
2902 | 全面 | quánmiàn | toàn diện |
2903 | 全民 | quánmín | Toàn Dân |
2904 | 全球 | quánqiú | toàn cầu |
2905 | 全身 | quánshēn | Toàn thân; |
2906 | 詮釋 | quánshì | diễn dịch, thuyết minh; giải thích |
2907 | 全體 | quántǐ | tất cả, toàn thể |
2908 | 拳頭 | quántóu | nắm tay; quả đấm; nắm đấm |
2909 | 權威 | quánwēi | thẩm quyền |
2910 | 區別 | qūbié | khác biệt; sự khác biệt; điểm khác biệt |
2911 | 取代 | qŭdài | lật đổ địa vị; thay thế địa vị |
2912 | 取得 | qŭdé | đạt được; giành được; thu được; lấy được |
2913 | 卻 | què | Lùi; làm cho lùi; mất; đi |
2914 | 缺 | quē | Khuyết: thiếu; hụt |
2915 | 卻仍 | què réng | nhưng vẫn |
2916 | 缺點 | Quēdiǎn | sự thiếu sót, khuyết điểm |
2917 | 確定 | quèdìng | Quyết Định |
2918 | 缺乏 | quēfá | thiếu hụt, không đủ |
2919 | 確認 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận |
2920 | 缺少 | quēshǎo | Thiếu |
2921 | 確實 | quèshí | xác thực; chính xác; đích xác |
2922 | 缺席 | quēxí | vắng họp; nghỉ học。 |
2923 | 群 | qún | Quần: bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm |
2924 | 去年 | qùnián | Năm Ngoái |
2925 | 群眾 | qúnzhòng | quần chúng |
2926 | 裙子 | qúnzi | Váy |
2927 | 去世 | qùshì | qua đời, chết |
2928 | 取笑 | qŭxiào | pha trò; trò cười; chế nhạo; giễu cợt。 |
2929 | 取消 | qŭxiāo | thủ tiêu; huỷ bỏ; xoá bỏ; bãi bỏ |
2930 | 區域 | qūyù | khu vực; vùng |
2931 | 曲折 | qūzhé | quanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu |
2932 | 染 | răn | Nhiễm: nhuộn; lây; tiêm nhiễm; mắc |
2933 | 染紅 | rǎn hóng | nhuộm đỏ |
2934 | 然而 | ránér | nhưng mà; thế mà; song |
2935 | 讓 | ràng | Cho Phép |
2936 | 讓步 | ràngbù | nhượng bộ; nhường bước |
2937 | 然後 | ránhòu | Sau Đó |
2938 | 燃料 | ránliào | nhiên liệu |
2939 | 燃燒 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy |
2940 | 繞 | rào | quấn; cuốn; buộc |
2941 | 饒富 | ráo fù | giàu có |
2942 | 繞道 | ràodào | đi đường vòng; đường vòng |
2943 | 熱 | rè | Nóng |
2944 | 惹 | rě | dẫn đến; gây ra; rêu chọc; trêu ghẹo |
2945 | 熱愛 | rèài | yêu, nhiệt tình, nhiệt tâm, tha thiết |
2946 | 熱烈 | rèliè | nhiệt liệt |
2947 | 熱門 | rèmén | hấp dẫn; lôi cuốn |
2948 | 人 | Rén | Con Người |
2949 | 認 | rèn | Nhận: nhận thức; phân biệt; thừa nhận |
2950 | 任 | rèn | Nhậm:, họ nhậm: bổ nhiệm; sử dụng; cử |
2951 | 忍 | rěn | Nhẫn: nhẫn nại; chịu đựng |
2952 | 熱鬧 | rènào | Sống Động, Nhộn Nhịp |
2953 | 忍不住 | rěnbúzhù | Nhịn không được, nhẫn không được |
2954 | 人才 | réncái | nhân tài |
2955 | 認得 | rèndé | Biết được, nhận ra, nhận thấy |
2956 | 仍 | réng | Nhưng: dựa vào; chiếu theo; dựa theo |
2957 | 扔 | rēng | ném; đẩy; vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ |
2958 | 人格 | réngé | nhân cách; đạo đức |
2959 | 人工 | réngōng | nhân công |
2960 | 仍然 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại |
2961 | 任何 | rènhé | Bất Kì |
2962 | 人家 | rénjiā | nhà; hộ; người ta; người khác |
2963 | 人間 | rénjiān | nhân gian |
2964 | 人口 | rénkǒu | Nhân khẩu |
2965 | 人類 | Rénlèi | Nhân Loại, Con Người |
2966 | 人力 | rénlì | nhân lực |
2967 | 人們 | rénmen | Mọi người; người ta; nhân dân |
2968 | 人民 | rénmín | Nhân dân, đồng bào |
2969 | 忍耐 | rěnnài | nhẫn nại |
2970 | 人情味 | rénqíngwèi | tình người |
2971 | 人權 | rénquán | nhân quyền |
2972 | 人生 | rénshēng | nhân sinh |
2973 | 人士 | rénshì | nhân sỹ |
2974 | 人事 | rénshì | nhân sự |
2975 | 認識 | rènshí | Biết, Quen Biết |
2976 | 忍受 | rěnshòu | chịu đựng; nén chịu。 |
2977 | 人體 | réntǐ | nhân thể |
2978 | 認為 | rènwéi | Cho Rằng |
2979 | 人物 | rénwù | nhân vật |
2980 | 任務 | rènwù | Nhiệm vụ |
2981 | 人心 | rénxīn | nhân tâm |
2982 | 忍心 | rěnxīn | nhẫn tâm; đang tâm; nỡ lòng |
2983 | 任性 | rènxìng | tuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả; |
2984 | 人行道 | rénxíngdào | đường đi bộ |
2985 | 人員 | rényuán | nhân viên |
2986 | 認真 | rènzhēn | Chăm Chỉ |
2987 | 熱情 | rèqíng | nhiệt rình |
2988 | 熱水 | rèshuǐ | Nước nóng |
2989 | 熱心 | rèxīn | nhiệt tâm |
2990 | 日 | rì | Nhật, Ngày, Mặt Trời |
2991 | 日本 | rìběn | Nước Nhật |
2992 | 日常 | rìcháng | nhật thường, ngày ngày, hằng ngày; thường ngày |
2993 | 日出 | rìchū | Mặt trời mọc; ngày mới |
2994 | 日後 | rìhòu | sau này, mai sau |
2995 | 日記 | rìjì | nhật ký |
2996 | 日用品 | rìyòngpǐn | vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng |
2997 | 日子 | rìzi | ngày; thời kì。 |
2998 | 融 | róng | tan chảy |
2999 | 容 | róng | Dung, họ dung: dung nạp; bao hàm; chứa |
3000 | 融化 | rónghuà | dung hòa |
3001 | 榮幸 | róngxìng | vinh hạnh |
3002 | 容易 | róngyì | Dễ |
3003 | 肉 | ròu | Dễ, Dễ Dàng |
3004 | 如 | rú | như: thích hợp; chiếu theo; như |
3005 | 入 | rù | Nhập: đi đến; đi vào |
3006 | 軟 | ruăn | Mềm mại, êm dịu; yếu đuối |
3007 | 軟體 | ruǎntǐ | phần mềm |
3008 | 如此 | rúcǐ | như vậy; như thế |
3009 | 如果 | Rúguǒ | Nếu Như |
3010 | 如果說 | rúguǒshuō | Nếu như nói, như chúng ta nói |
3011 | 如何 | rúhé | Làm sao. như thế nào; thế nào; ra sao |
3012 | 瑞典 | ruìdiǎn | Thụy Điển |
3013 | 瑞士 | ruìshì | Thụy sĩ |
3014 | 如今 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay。 |
3015 | 入口 | rùkǒu | nhập khẩu; nhập cảng; vào cửa |
3016 | 入門 | Rùmén | Nhập Môn, |
3017 | 若 | ruò | như; dường như; |
3018 | 弱 | ruò | Nhược: yếu; yếu sức |
3019 | 如同 | rútóng | dường như; giống như; như là; như thế。 |
3020 | 如下 | rúxià | như sau; dưới đây; sau đây |
3021 | 入學 | rùxué | Nhập học |
3022 | 如意 | rúyì | như ý |
3023 | 塞 | sài | Tắc: nhét, đút, bịt, tắc (đường) |
3024 | 塞車 | sāichē | tắc đường |
3025 | 賽跑 | sàipăo | thi chạy |
3026 | 散 | sàn | rải rác |
3027 | 傘 | săn | Cái Ô |
3028 | 三 | sān | Tam, Số 3 |
3029 | 散步 | sànbù | Đi Bộ |
3030 | 喪失 | sàngshī | mất |
3031 | 三角形 | sānjiăoxíng | hình tam giác; hình ba góc |
3032 | 三明治 | Sānmíngzhì | bánh mì sandwich |
3033 | 掃 | săo | quét, quét dọn |
3034 | 掃地 | sǎodì | Quét Sàn Nhà |
3035 | 掃地機器 | sǎodì jīqì | máy lau nhà |
3036 | 騷動 | sāodòng | huyên náo |
3037 | 色 | sè | Màu Sắc |
3038 | 色彩 | sècăi | màu sắc; màu |
3039 | 森林 | sēnlín | Rừng Sâu |
3040 | 傻 | shă | ngu; dốt; đần độn |
3041 | 殺 | shā | giết |
3042 | 沙 | shā | Sa; họ Sa: cát; |
3043 | 沙發 | shāfā | Ghế Sô Pha |
3044 | 曬 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng; phơi nắng |
3045 | 曬太陽 | shàitàiyáng | tắm nắng |
3046 | 殺價 | shājià | ép giá |
3047 | 沙漠 | shāmò | sa mạc; hoang mạc |
3048 | 閃 | shăn | Thiểm; họ Thiểm: lấp lánh; chớp |
3049 | 山 | Shān | Núi |
3050 | 善惡 | shàn è | thiện ác |
3051 | 山地 | shāndì | Sơn địa; vùng núi; đồi núi |
3052 | 上 | shàng | Thượng, Trên |
3053 | 傷 | shāng | Thương: tổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể) |
3054 | 傷腦筋 | shāng nǎojīn | căng thẳng thần kinh |
3055 | 上(面) | shàng( miàn) | Ở Trên |
3056 | 上班 | shàngbān | Làm Việc, Đi Làm Việc |
3057 | 商標 | shāngbiāo | nhãn hiệu; nhãn (thương phẩm) |
3058 | 商場 | shāngchăn | thương trường; thị trường |
3059 | 上車 | shàngchē | Lên xe |
3060 | 上當 | shàngdàng | Bị lừa |
3061 | 上帝 | shàngdì | thượng đế; đấng sáng tạo; ông trời |
3062 | 商店 | shāngdiàn | Cửa Hàng, Hiệu Buôn |
3063 | 傷感 | shānggǎn | thương cảm |
3064 | 傷害 | shānghài | làm hại |
3065 | 上級 | shàngjí | thượng cấp; cấp trên |
3066 | 上街 | shàngjiē | Xuống đường |
3067 | 上課 | Shàngkè | Học Bài, Tham Dự Lớp Học |
3068 | 上來 | shànglái | Đi Lên, Bắt Đầu, Khởi Đầu |
3069 | 商量 | shāngliáng | thương lượng; bàn bạc; trao đổ |
3070 | 傷腦筋 | shāngnăojīn | hao tổn tâm trí; hao tâm tổn trí |
3071 | 商品 | shāngpǐn | Hàng Hóa, Thương Phẩm |
3072 | 上去 | shàngqù | Đi Lên (Đi Từ Thấp Lên Cao) |
3073 | 商人 | shāngrén | thương nhân |
3074 | 上升 | shàngshēng | lên cao, tăng lên |
3075 | 上市 | shàngshì | đi chợ; đến chợ; đưa ra thị trường |
3076 | 上台 | shàngtái | thượng đài; lên sân khấu; lên bục giảng |
3077 | 上頭 | shàngtóu | thượng đầu; bên trên |
3078 | 上網 | shàngwǎng | Lên Mạng |
3079 | 上午 | shàngwŭ | Buổi Sáng |
3080 | 上下 | shàngxià | thượng hạ: trên dưới |
3081 | 傷心 | shāngxīn | Buồn, Thương Tâm |
3082 | 上學 | shàngxué | Đến Trường, Đi Học |
3083 | 商業 | shāngyè | thương nghiệp |
3084 | 上衣 | shàngyī | mặc áo |
3085 | 上映 | shàngyìng | phát hành |
3086 | 上游 | shàngyóu | thượng du |
3087 | 山區 | shānqū | vùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao |
3088 | 閃閃 | shǎnshǎn | lấp lánh |
3089 | 善於 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về |
3090 | 少 | shǎo | Thiếu: Ít, Thiết |
3091 | 燒 | shāo | Thiêu: đốt, thiêu, đun, nấu |
3092 | 稍 | shāo | hơi; sơ qua |
3093 | 少年 | shàonián | thiếu niên; |
3094 | 少女 | shàonǚ | thiếu nữ; cô gái trẻ |
3095 | 少數 | shăoshù | thiểu số |
3096 | 稍微 | shāowéi | một chút |
3097 | 沙灘 | shātān | bãi biển |
3098 | 沙子 | shāzi | hạt cát |
3099 | 蛇 | shé | rắn |
3100 | 射 | shè | bắn; sút |
3101 | 設定 | shè dìng | cài đặt |
3102 | 蛇群 | shé qún | đàn rắn |
3103 | 設備 | shèbèi | thiết bị |
3104 | 捨不得 | shěbudé | luyến tiếc; không nỡ; tiếc nuối |
3105 | 捨得 | shědé | không tiếc; cam lòng |
3106 | 設法 | shèfǎ | tìm cách; nghĩ cách |
3107 | 社會 | shèhuì | xã hội |
3108 | 誰 | shéi | Người Nào Đó |
3109 | 設計 | shèjì | thiết kế |
3110 | 設立 | shèlì | thiết lập, cài đặt |
3111 | 什麼 | shéme | Cái Gì, Gì Đó: Đại Từ Nghi Vấn |
3112 | 神 | shén | Thần; họ thần: thần; thần linh |
3113 | 深 | shēn | Thâm: Sâu; sâu nặng; thắm thiết; thẫm; đậm (màu sắc) |
3114 | 伸 | shēn | Thân: duỗi; vói |
3115 | 深色 | shēn sè | đậm màu |
3116 | 深知 | shēn zhī | nhận thức rõ |
3117 | 身邊 | shēnbiān | bên cạnh, bên mình |
3118 | 身材 | shēncái | vóc người; vóc dáng; dáng người |
3119 | 深層 | shēncéng | sâu, thâm sâu |
3120 | 審查 | shěnchá | thẩm tra |
3121 | 身分 | shēnfèn | thân phận |
3122 | 身分證 | Shēnfèn zhèng | chứng minh nhân dân |
3123 | 剩 | shèng | Thừa Lại, Còn Lại |
3124 | 勝 | shèng | Thắng: thắng lợi; đánh bại |
3125 | 省 | shěng | Tỉnh: tỉnh lị, tiết kiệm |
3126 | 生 | Shēng | Sinh Ra, Sinh Đẻ, Sinh |
3127 | 升 | shēng | Thăng: lên; lên cao; lên chức |
3128 | 聲 | shēng | Thanh: Âm thanh; tiếng |
3129 | 省錢 | shěng qián | Tiết Kiệm Tiền |
3130 | 省下 | shěng xià | tiết kiệm |
3131 | 身高 | shēngāo | thân cao; chiều cao người |
3132 | 生病 | shēngbìng | Bị Ốm |
3133 | 聲波 | shēngbō | sóng âm thanh |
3134 | 生產 | shēngchǎn | sinh sản |
3135 | 生出 | shēngchū | sinh con |
3136 | 生存 | shēngcún | Tồn tại; sinh tồn |
3137 | 省得 | shěngde | Tránh, tránh khỏi, đỡ |
3138 | 聲調 | shēngdiào | thanh điệu |
3139 | 生動 | Shēngdòng | sống động, sinh động |
3140 | 升高 | shēnggāo | tăng lên |
3141 | 生活 | shēnghuó | Đời Sống, Cuộc Sống |
3142 | 生活費 | shēnghuófèi | chi phí sinh hoạt |
3143 | 升級 | shēngjí | nâng cấp |
3144 | 勝利 | shènglì | chiến thắng |
3145 | 生氣 | shēngqì | Tức Giận |
3146 | 生日 | Shēngrì | Sinh Nhật |
3147 | 剩下 | shèngxià | Thừa lại, còn lại |
3148 | 生肖 | shēngxiào | Cầm tinh (12 con giáp) |
3149 | 升學 | shēngxué | học lên, lên lớp |
3150 | 生意 | shēngyì | Việc kinh doanh |
3151 | 聲音 | shēngyīn | Âm Thanh, Tiếng Động |
3152 | 生長 | shēngzhăng | sinh trưởng |
3153 | 繩子 | shéngzi | Dây thừng |
3154 | 生字 | shēngzì | Từ mới |
3155 | 神話 | shénhuà | thần thoại |
3156 | 神經 | shénjīng | thần kinh |
3157 | 深刻 | shēnkè | Sâu sắc, sâu đậm |
3158 | 神秘 | shénmì | thần bí |
3159 | 神奇 | shénqí | thần kỳ |
3160 | 深淺 | shēnqiăn | nông sâu, mức độ |
3161 | 申請 | shēnqǐng | Xin, đơn xin |
3162 | 深入 | shēnrù | Thâm nhập, đi sâu, sâu sắc |
3163 | 身上 | shēnshàng | trên người; trên mình |
3164 | 神聖 | shénshèng | thần thành |
3165 | 審視 | shěnshì | nghiên cứu; xem kỹ; xem chi tiết |
3166 | 伸手 | shēnshǒu | chìa tay, nhúng tay |
3167 | 身體 | shēntǐ | Thân Hình, Bản Thân, Sức Khỏe |
3168 | 神仙 | shénxiān | thần tiên |
3169 | 深夜 | shēnyè | đêm khuy |
3170 | 呻吟 | shēnyín | kêu van, tiếng rên |
3171 | 甚至 | shènzhì | thậm chí |
3172 | 慎重 | shènzhòng | thận trọng, cẩn thận |
3173 | 舌頭 | shétóu | lưỡi |
3174 | 攝影 | shèyǐng | nhiếp ảnh, chụp ảnh |
3175 | 十 | shí | Thập, Mười, Số 10 |
3176 | 食 | shí | Thực, Thức Ăn |
3177 | 實 | shí | Thực, Thật, Chân Thật |
3178 | 是 | shì | Rằng Thì Mà Là Ở… |
3179 | 事 | shì | Sự Tình, Công Việc, Việc |
3180 | 試 | shì | Thử |
3181 | 視 | shì | thị; Nhìn thấy |
3182 | 世 | shì | Thế: họ thế; thế hệ, đời, thời đại |
3183 | 使 | shǐ | sử; giả sử; sai bảo; sai khiến |
3184 | 溼 | shī | ướt, bị ướt, ẩm ướt |
3185 | 濕 | shī | ướt, bị ướt, ẩm ướt |
3186 | 詩 | shī | Thi: thơ ca |
3187 | 時 | shī | Thời: thời giờ, mùa vụ |
3188 | 試穿 | shì chuān | Mặc Thử |
3189 | 實境 | shí jìng | thực tế; thực cảnh |
3190 | 失敗 | shībài | thất bại |
3191 | 勢必 | shìbì | ắt phải; tất phải |
3192 | 時常 | shícháng | Thường thường, luôn luôn |
3193 | 市場 | shìchǎng | Chợ |
3194 | 時代 | shídài | kỷ nguyên, thời đại |
3195 | 適當 | shìdāng | Thích hợp, thỏa đáng |
3196 | 使得 | shǐde | Có thể dùng, có thể được |
3197 | 失掉 | shīdiào | Mất, đánh mất |
3198 | 是非 | shìfēi | Đúng sai, phải trái |
3199 | 十分 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng |
3200 | 是否 | shìfǒu | phải chăng, hay không |
3201 | 師父 | shīfù | sư phụ |
3202 | 師傅 | shīfù | sư phụ |
3203 | 施工 | shīgōng | thi công |
3204 | 適合 | shìhé | phù hợp, thích hợp |
3205 | 時候 | shíhòu | Thời Gian, Lúc Khi |
3206 | 實話 | shíhuà | lời nói thật; nói thực |
3207 | 石灰 | shíhuī | vôi, bụi đá |
3208 | 實際 | shíjì | Thật Sự |
3209 | 時機 | shíjī | thời cơ |
3210 | 世紀 | shìjì | thế kỷ |
3211 | 時間 | shíjiān | Thời Gian, Giờ |
3212 | 世界 | shìjiè | Thế Giới |
3213 | 時刻 | shíkè | thời khắc |
3214 | 濕冷 | shīlěng | nhớp nhúa; ướt lạnh |
3215 | 實力 | shílì | thực lực, sức mạnh |
3216 | 視力 | shìlì | thị lực |
3217 | 勢力 | shìlì | thế lực |
3218 | 市立 | shìlì | thị lập |
3219 | 失戀 | shīliàn | thất tình |
3220 | 失眠 | shīmián | mất mủ |
3221 | 市民 | shìmín | thị dân, dân thành phố |
3222 | 師母 | shīmŭ | sư mẫu |
3223 | 食品 | shípǐn | thực phẩm |
3224 | 時期 | shíqí | thời kỳ |
3225 | 事情 | shìqíng | Sự Tình, Vấn Đề |
3226 | 市區 | shìqū | khu vực thành thị |
3227 | 失去 | shīqù | mất đi |
3228 | 詩人 | shīrén | thi nhân, nhà thơ |
3229 | 時時 | shíshí | thời thời, |
3230 | 實施 | shíshī | thực hiện |
3231 | 事實 | shìshí | Sự thực; sự thật |
3232 | 事實上 | shìshíshàng | mọi lúc |
3233 | 石頭 | shítou | Cục Đá, Mô Đá |
3234 | 示威 | shìwēi | thị uy |
3235 | 食物 | shíwù | Đồ Ăn |
3236 | 實現 | shíxiàn | thực hiện |
3237 | 視線 | shìxiàn | tầm mắt, ánh mắt |
3238 | 事先 | shìxiān | trước đó, trước khi xẩy ra |
3239 | 實行 | shíxíng | thực hành, thi hành |
3240 | 實驗 | shíyàn | thí nghiệm |
3241 | 試驗 | shìyàn | thực nghiệm |
3242 | 式樣 | shìyàng | kiểu dáng, kiểu |
3243 | 事業 | shìyè | sự nghiệp |
3244 | 視野 | shìyě | tầm mắt, tầm nhìn |
3245 | 失業 | shīyè | thất nghiệp |
3246 | 適應 | shìyìng | thích ứng, hợp với |
3247 | 實用 | shíyòng | thực dụng |
3248 | 試用 | shìyòng | Thử, Dùng Thử |
3249 | 適用 | shìyòng | dùng thích hợp |
3250 | 使用 | shǐyòng | Sử Dụng |
3251 | 石油 | shíyóu | dầu mỏ; dầu thô; dầu lửa |
3252 | 室友 | Shìyǒu | Bạn Cùng Phòng |
3253 | 實在 | shízài | thực tại |
3254 | 時鐘 | shízhōng | Đồng Hồ Báo Thức |
3255 | 始終 | shǐzhōng | đầu cuối |
3256 | 獅子 | shīzi | sư tử |
3257 | 十字路口 | shízìlù kǒu | Ngã Tư Đường |
3258 | 熟 | shóu | Thục: chín; đã thuộc; quen thuộc; thạo |
3259 | 瘦 | shòu | Gầy, Còm |
3260 | 售 | shòu | Thụ: tiêu thụ, bán |
3261 | 受 | shòu | Thụ: nhận được, chịu đựng |
3262 | 手 | shǒu | Thủ, Tay |
3263 | 首 | shǒu | Thủ: đầu, đứng đầu; đầu tiên; thủ lĩnh |
3264 | 收 | shōu | Nhận Được |
3265 | 首歌 | Shǒu gē | bài hát |
3266 | 手錶 | shǒubiǎo | Đồng Hồ Đeo Tay |
3267 | 受不了 | shòubùliăo | chịu không nỗi, chịu ko được |
3268 | 受到 | shòudào | nhận được |
3269 | 受得了 | shòudeliăo | có thể chịu đựng được |
3270 | 手電筒 | shǒudiàntǒng | đèn pin |
3271 | 首都 | shǒudū | thủ đô |
3272 | 手段 | shǒuduàn | thủ đoạn |
3273 | 手工 | shǒugōng | thủ công |
3274 | 收穫 | shōuhuò | Gặt hái, thu hoạch |
3275 | 手機 | Shǒujī | Điện Thoại Di Động |
3276 | 收據 | shōujù | Biên lai, biên nhận |
3277 | 收看 | shōukàn | xem, thưởng thức |
3278 | 熟練 | shóuliàn | Thạo, thuần thục |
3279 | 壽命 | shòumìng | tuổi thọ |
3280 | 首腦 | shǒunǎo | đầu não |
3281 | 受騙 | shòupiàn | bị lừa; mắc lừa |
3282 | 收入 | shōurù | thu nhập |
3283 | 受傷 | shòushāng | Bị Thương |
3284 | 收拾 | shōushí | Chỉnh đốn, chính lý |
3285 | 手術 | shǒushù | phẩu thuật |
3286 | 手套 | shǒutào | Găng Tay |
3287 | 首先 | shǒuxiān | đầu tiên |
3288 | 手續 | shǒuxù | thủ tục |
3289 | 首選 | shǒuxuǎn | ưa thích; lựa chọn đầu tiên |
3290 | 收音機 | shōuyīnjī | máy thu âm |
3291 | 手指 | shǒuzhǐ | Ngón Tay |
3292 | 樹 | Shù | Cây |
3293 | 束 | shù | Thúc: họ thúc, buộc, cột, thắt |
3294 | 數 | shǔ | Số, Con Số |
3295 | 屬 | shŭ | thuộc, thuộc về, cầm tinh |
3296 | 書 | shū | Thư: Sách |
3297 | 輸 | shū | vận chuyển; vận tải; thua; thất bại |
3298 | 耍 | shuă | Họ Xọa: chơi, chơi đùa, đùa cợt |
3299 | 刷 | shuā | Bàn chải: chải, quét |
3300 | 帥 | shuài | Soái: họ soái, đẹp, anh tuấn |
3301 | 甩 | shuăi | Vung, vất, vẫy, quang ném |
3302 | 摔 | shuāi | Ngã, té, rơi |
3303 | 摔倒 | shuāidăo | Ngã, té, rơi |
3304 | 衰老 | shuāilǎo | Già Yếu |
3305 | 率領 | shuàilǐng | Soái lĩnh, đầu lĩnh, dẫn đầu |
3306 | 衰退 | shuāituì | suy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái |
3307 | 刷卡 | shuākă | quẹt thẻ, |
3308 | 雙 | shuāng | Đôi, Hai (Lượng Từ) |
3309 | 雙方 | shuāngfāng | song phương |
3310 | 刷牙 | shuāyá | Đánh Răng |
3311 | 刷子 | shuāzi | bàn chải |
3312 | 書包 | shūbāo | Cặp Sách |
3313 | 蔬菜 | shūcài | rau quả |
3314 | 書店 | shūdiàn | Cửa Hàng Sách |
3315 | 書法 | shūfǎ | Thư Pháp |
3316 | 書房 | shūfáng | thư phòng |
3317 | 舒服 | shūfú | Thoải Mái |
3318 | 蔬果 | shūguǒ | rau quả |
3319 | 疏忽 | shūhū | lơ là; qua quýt; sơ ý; sơ suất |
3320 | 睡 | shuì | Ngủ |
3321 | 稅 | shuì | Thuế: họ thuế, thuế má |
3322 | 水 | shuǐ | Nước |
3323 | 水分 | shuǐfèn | thủy phân |
3324 | 說服 | shuìfú | Thuyết phục |
3325 | 水果 | shuǐguǒ | Trái Cây |
3326 | 水壺 | shuǐhú | ấm đun nước |
3327 | 睡覺 | Shuìjiào | Ngủ |
3328 | 水餃 | shuǐjiǎo | Bánh Sủi Cảo |
3329 | 睡夢 | shuìmèng | ngủ mơ |
3330 | 睡眠 | shuìmián | ngủ ngon |
3331 | 水平 | shuǐpíng | thủy bình, ngang mặt nước, trình độ |
3332 | 水災 | shuǐzāi | lụt |
3333 | 睡著 | shuìzháo | Ngủ, ngủ rồi |
3334 | 水準 | shuǐzhŭn | thủy chuẩn: mức độ, ngang mặt nước |
3335 | 書籍 | shūjí | thư tịch; sách vở |
3336 | 暑假 | shǔjià | Kì Nghỉ Hè |
3337 | 書架 | shūjià | Giá sách |
3338 | 數量 | shùliàng | Số lượng |
3339 | 樹林 | shùlín | Thụ Lâm: rừng cây |
3340 | 樹木 | shùmù | cây cối |
3341 | 數目 | shùmù | Con số, số lượng |
3342 | 順 | shùn | Thuận, họ thuận: thuận lợi, tiện, xuôi |
3343 | 順便 | shùnbiàn | thuận tiện |
3344 | 順利 | shùnlì | Thuận Lợi |
3345 | 順手 | shùnshǒu | thuận thủ; thuận tay, tiện thể |
3346 | 順心 | shùnxīn | thuận tâm |
3347 | 順序 | shùnxù | trật tự, thứ tự |
3348 | 說 | shuō | Thuyết: Nói, Kể |
3349 | 說不定 | shuōbúdìng | Có lẽ, nói không chắc |
3350 | 說法 | shuōfă | Thuyết pháp; cách nói |
3351 | 說話 | Shuōhuà | Nói Chuyện |
3352 | 說明 | shuōmíng | nói rõ; giải thích rõ cái gì |
3353 | 說起來 | shuōqǐlái | nói có vẻ, nói ra rằng |
3354 | 暑期 | shŭqí | kỳ nghỉ hè |
3355 | 熟人 | shúrén | người quen, |
3356 | 輸入 | shūrù | đi vào; chuyển nhập (từ ngoài vào trong) |
3357 | 舒適 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái |
3358 | 叔叔 | shúshú | THÚC THÚC; Chú |
3359 | 熟悉 | shúxī | thân thuộc |
3360 | 數學 | shùxué | Toán Học |
3361 | 樹葉 | shùyè | Lá cây |
3362 | 屬於 | shǔyú | thuộc về |
3363 | 書桌 | shūzhuō | Bàn Học |
3364 | 數字 | shùzì | Con Số |
3365 | 四 | sì | Tứ, Số 4 |
3366 | 死 | sǐ | Tử: chết |
3367 | 絲 | sī | Tơ, sợi, dây tơ, tơ tằm |
3368 | 撕 | sī | xé; kéo |
3369 | 四處 | sìchù | Khắp nơi, xung quanh |
3370 | 四方 | sìfāng | tứ phương |
3371 | 似乎 | sìhū | hình như; dường như |
3372 | 四季 | sìjì | tứ quý; bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông) |
3373 | 司機 | sījī | tài xế |
3374 | 死角 | sǐjiǎo | điểm mù; góc chết |
3375 | 思考 | sīkǎo | Suy Nghĩ, Suy Xét |
3376 | 私立 | sīlì | tư nhân; tư (trường học, bệnh viện...) |
3377 | 思慮 | sīlǜ | suy nghĩ; suy xét |
3378 | 四面八方 | sìmiànbāfāng | bốn phương tám hướng |
3379 | 寺廟 | sìmiào | Chùa miếu, chùa chiền |
3380 | 私人 | sīrén | tư nhân |
3381 | 思索 | sīsuǒ | suy nghĩ tìm tòi |
3382 | 死亡 | sǐwáng | chết, tử vong |
3383 | 思想 | sīxiǎng | tư tưởng |
3384 | 飼養 | sìyăng | Chăn nuôi |
3385 | 四周 | sìzhōu | Chu vi |
3386 | 送 | sòng | Tặng |
3387 | 鬆 | sōng | Tùng: cây tùng |
3388 | 送給 | sòng gěi | Gửi Đến |
3389 | 送貨 | sòng huò | giao hàng |
3390 | 送行 | sòngxíng | Tiễn đưa, tiễn biệt |
3391 | 艘 | Sōu | chiếc; con (tàu, thuyền) |
3392 | 蒐集 | sōují | sưu tầm |
3393 | 搜尋 | sōuxún | tìm kiếm |
3394 | 俗 | sú | Tục: Phong tục |
3395 | 算 | suàn | Toán: Tính Toán |
3396 | 酸 | suān | Chua, Acid |
3397 | 酸辣湯 | suān là tāng | Canh Chua Cay |
3398 | 算了 | suànle | Ko sao, đừng bận tâm |
3399 | 算起來 | suànqǐlái | tính ra rằng, tính cho thấy |
3400 | 算是 | suànshì | rốt cuộc; xem như là |
3401 | 算帳 | suànzhàng | tính nợ; tính sổ; gỡ nợ |
3402 | 速度 | sùdù | tốc độ |
3403 | 俗話 | súhuà | tục ngữ |
3404 | 俗話說 | súhuàshuō | Đúng như câu nói, tục ngữ nói rằng |
3405 | 隨 | suí | theo; đi theo; cùng với |
3406 | 歲 | Suì | Tuế: Tuổi, Tuỏi Tác |
3407 | 碎 | suì | vỡ; bễ |
3408 | 隨便 | suíbiàn | Tuỳ Thích, Tuỳ Ý |
3409 | 雖然 | suīrán | Mặc Dù |
3410 | 隨時 | suíshí | bất cứ lúc nào |
3411 | 隨手 | suíshǒu | tiện tay; thuận tay |
3412 | 歲數 | suìshù | tuổi; số tuổi |
3413 | 隨意 | suíyì | tuỳ ý |
3414 | 隨著 | suízhe | cùng với |
3415 | 孫女 | sūnnǚ | cháu gái, tôn nữ |
3416 | 損失 | sǔnshī | sự mất mát |
3417 | 孫子 | sūnzi | cháu trai |
3418 | 所 | suǒ | chỗ; chốn; nơi; viện; phòng; nhà; đồn; sở |
3419 | 鎖 | suǒ | cái khoá, khóa |
3420 | 縮 | suō | cây sa nhân, co, rút lại |
3421 | 縮短 | suōduǎn | rút ngắn |
3422 | 所謂 | suǒwèi | cái gọi là |
3423 | 所以 | Suǒyǐ | Cho Nên, Sở Dĩ |
3424 | 所有 | suǒyǒu | Tất Cả, Toàn Bộ |
3425 | 宿舍 | sùshè | Ký Túc Xá |
3426 | 踏 | tà | đạp; giẫm |
3427 | 他 | tā | Anh Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
3428 | 她 | tā | Cô Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
3429 | 它 | tā | Nó, Cái Đó (Chỉ Đồ Vật, Con Vật) |
3430 | 塌 | tā | sụp đổ |
3431 | 抬 | Tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng |
3432 | 台 | tái | Đài: cái đài;bục; sân khấu; bàn |
3433 | 太 | tài | Quá, Lắm, Rất |
3434 | 太差 | tài chà | quá tệ |
3435 | 太壞 | tài huài | Quá Tệ |
3436 | 太巧了 | tài qiǎole | thật trùng hợp |
3437 | 太少 | tài shǎo | Quá Ít |
3438 | 態度 | tàidù | Thái độ |
3439 | 颱風 | táifēng | Bão; gió lớn |
3440 | 太太 | tàitài | Thái Thái, Vợ |
3441 | 抬頭 | táitóu | ngẩng đầu |
3442 | 台灣 | Táiwān | Đài Loan |
3443 | 太陽 | tàiyáng | Mặt Trời |
3444 | 他們 | tāmen | Bọn họ(ngôi số 3 chỉ người) |
3445 | 它們 | tāmen | Các cái đó (ngôi số 3 chỉ vật, đồ vật) |
3446 | 她們 | tāmen | Bọn họ(ngôi số 3 chỉ người nữ) |
3447 | 談 | tán | Đàm, Họ Đàm: Nói Chuyện, Bàn Bạc |
3448 | 探 | tàn | Thám: thăm dò, do thám, dò; tìm |
3449 | 糖 | táng | Đường Ăn |
3450 | 堂 | táng | Đường: cùng họ, họ nhà nội;phòng khách; nhà chính |
3451 | 趟 | tàng | lần; chuyến |
3452 | 躺 | tǎng | Nằm |
3453 | 湯 | tāng | Canh |
3454 | 糖醋魚 | táng cù yú | Cá Chua Ngọt |
3455 | 湯匙 | tāngchí | Muỗng Canh, Thìa, Thìa Canh, Thìa Súp |
3456 | 糖果 | tángguǒ | Kẹo |
3457 | 談話 | tánhuà | cuộc hội thoại |
3458 | 談判 | tánpàn | đàm phán; thương lượng |
3459 | 探親 | tànqīn | thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà |
3460 | 毯子 | tănzi | thảm; tấm thảm |
3461 | 逃 | táo | Đào: chốn, chốn chạy, tháo chạy |
3462 | 套 | tào | Bộ (Lượng Tử) , Bao Ngoài, Vật Bọc Ngoài |
3463 | 討 | tăo | thảo luận; bàn bạc |
3464 | 掏 | tāo | Đào: đào; khoét |
3465 | 掏出 | tāo chū | kéo ra |
3466 | 逃避 | táobì | bỏ trốn; trốn tránh; chạy trốn |
3467 | 陶瓷 | táocí | gốm sứ; đồ gốm |
3468 | 套房 | tàofáng | căn hộ |
3469 | 討論 | Tǎolùn | Bàn Luận, Thảo Luận |
3470 | 淘氣 | táoqì | nghịch; tinh nghịch |
3471 | 淘汰 | táotài | đào thải; loại bỏ; sàng lọc |
3472 | 討厭 | tǎoyàn | Ghét |
3473 | 桃子 | táozi | quả đào |
3474 | 逃走 | táozǒu | chạy trốn; đào tẩu; chuồn |
3475 | 特別 | tèbié | Đặc Biệt |
3476 | 特地 | tèdì | riêng; chuyên; đặc biệt; chỉ |
3477 | 特點 | tèdiǎn | đặc trưng; đặc điểm |
3478 | 疼 | téng | Đau, Buốt, Nhức |
3479 | 騰騰 | téngténg | bừng bừng, hừng hực |
3480 | 疼痛 | téngtòng | đau |
3481 | 特色 | tèsè | đặc sắc |
3482 | 特殊 | tèshū | đặc thù |
3483 | 提 | tí | xách; nhấc, mang, nâng lên |
3484 | 題 | tí | Đề: họ đề: đề mục |
3485 | 替 | tì | Thế: thay thế; thay; giúp |
3486 | 踢 | tī | Đá |
3487 | 甜 | Tián | Ngọt |
3488 | 填 | tián | điền; lấp |
3489 | 田 | tián | Điền: họ điền; ruộng; vùng |
3490 | 天 | tiān | Thiên, Trời, Không Trung, Bầu Trời, Ban Ngày, Ngày |
3491 | 天才 | tiāncái | thiên tài |
3492 | 甜點 | tiándiăn | món điểm tâm ngọt |
3493 | 天空 | tiānkōng | Bầu Trời |
3494 | 天氣 | Tiānqì | Thời Tiết |
3495 | 天然 | tiānrán | thiên nhiên |
3496 | 天然氣 | tiānránqì | khí tự nhiên |
3497 | 天堂 | tiāntáng | thiên đường |
3498 | 天天 | tiāntiān | Ngày Ngày, Hàng Ngày |
3499 | 天文 | tiānwén | thiên văn |
3500 | 天下 | tiānxià | thiên hạ |
3501 | 天涯 | tiānyá | chân trời; nơi xa xăm; thiên nhai。 |
3502 | 田野 | tiányě | đồng ruộng; điền dã |
3503 | 天真 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên。 |
3504 | 天主教 | tiānzhŭjiào | thiên chúa giáo |
3505 | 條 | tiáo | Cái, Con (Lượng Từ) |
3506 | 跳 | tiào | Khiêu; khiêu vũ; nhảy |
3507 | 挑 | tiāo | Khiêu: chọn; chọn lựa; lựa |
3508 | 跳上 | tiào shàng | nhảy lên, nhảy qua |
3509 | 跳高 | tiàogāo | nhảy cao |
3510 | 條件 | tiáojiàn | điều kiện |
3511 | 跳舞 | tiàowǔ | Nhảy, Khiêu Vũ |
3512 | 挑選 | tiāoxuǎn | chọn, chọn lựa |
3513 | 跳遠 | tiàoyuăn | nhảy xa |
3514 | 條約 | tiáoyuē | hiệp ước |
3515 | 挑戰 | tiǎozhàn | thách thức; khiêu chiến |
3516 | 調整 | tiáozhěng | điều chỉnh |
3517 | 題材 | tícái | đề tài |
3518 | 提到 | tídào | được nhắc đến |
3519 | 鐵 | tiě | Thiết, họ thiết: sắt |
3520 | 貼 | tiē | Thiếp: Dán, |
3521 | 鐵路 | tiělù | đường sắt |
3522 | 提高 | tígāo | đề cao; nâng cao |
3523 | 提供 | tígōng | cung cấp |
3524 | 體會 | tǐhuì | thể hội; lĩnh hội; nhận thức |
3525 | 體力 | tǐlì | thể lực |
3526 | 題目 | Tímù | Đề Tài, Chủ Đề |
3527 | 停 | tíng | Đỗ, Đậu, Dừng, Ngừng |
3528 | 挺 | tǐng | Rất, thẳng; ngay; ngay thẳng |
3529 | 聽 | tīng | Nghe |
3530 | 聽說 | Tīng shuō | Nghe Nói |
3531 | 停車 | tíngchē | xe đỗ; xe ngừng chạy; dừng xe |
3532 | 聽到 | tīngdào | Nghe được |
3533 | 停電 | tíngdiàn | mất điện, ngừng điện |
3534 | 聽見 | tīngjiàn | Nghe Được |
3535 | 聽力 | tīnglì | Nghe, thính giác |
3536 | 聽起來 | tīngqǐlái | nghe có vẻ |
3537 | 停止 | tíngzhǐ | dừng lại |
3538 | 聽眾 | tīngzhòng | Khán giả |
3539 | 提起 | tíqǐ | đề cập; nói đến; nhắc đến |
3540 | 提前 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn |
3541 | 體貼 | tǐtiē | săn sóc; quan tâm; chăm sóc |
3542 | 體溫 | tǐwēn | nhiệt độ cơ thể |
3543 | 提醒 | tíxǐng | nhắc lại, nhắc nhở |
3544 | 體育 | tǐyù | thể dục |
3545 | 提早 | tízǎo | Trước Thời Gian, Trước Thời Hạn, Sớm Hơn |
3546 | 體制 | tǐzhì | thể chế; cơ chế |
3547 | 體重 | tǐzhòng | thể trọng; trọng lượng cơ thể; cân nặng。 |
3548 | 同 | tóng | ĐỒNG: giống nhau; tương đồng; cùng; cùng nhau |
3549 | 銅 | tóng | Đồng, đồ đồng |
3550 | 痛 | tòng | Đau, Bị Đau |
3551 | 桶 | tǒng | thùng, cái thùng |
3552 | 通 | tōng | THÔNG: thông suốt; làm thông; chọc; thông |
3553 | 桶裝 | tǒng zhuāng | đóng thùng |
3554 | 同胞 | tóngbāo | đồng bào |
3555 | 通常 | tōngcháng | thường xuyên; thông thường |
3556 | 通過 | tōngguò | vượt qua |
3557 | 統計 | tǒngjì | thống kê |
3558 | 痛苦 | tòngkŭ | thống khổ; đau khổ; đau đớn |
3559 | 痛快 | tòngkuài | thống khoái; vui vẻ; vui sướng; thoải mái |
3560 | 同時 | tóngshí | Đồng thời, song song |
3561 | 同事 | tóngshì | Đồng Nghiệp |
3562 | 通信 | tōngxìn | Thông tin, thư từ qua lại; thư đi tin lại |
3563 | 同行 | tóngxíng | đồng hành |
3564 | 同學 | tóngxué | Bạn Học |
3565 | 通訊 | tōngxùn | thông tin; truyền tin |
3566 | 同樣 | tóngyàng | như nhau |
3567 | 統一 | tǒngyī | thống nhất |
3568 | 同志 | tóngzhì | đồng chí |
3569 | 統治 | tǒngzhì | thống trị |
3570 | 通知 | tōngzhī | Thông Báo |
3571 | 頭 | tóu | Đầu |
3572 | 投 | tóu | gửi; bỏ vào; quăng vào |
3573 | 透 | tòu | thẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấm |
3574 | 偷 | tōu | Ăn Trộm, Ăn Cắp |
3575 | 頭髮 | tóufǎ | Tóc |
3576 | 透過 | tòuguò | thấu qua, xuyên qua |
3577 | 透明 | tòumíng | trong suốt |
3578 | 投票 | tóupiào | bỏ phiếu |
3579 | 投入 | tóurù | đầu tư vốn; bỏ vốn; đưa vào |
3580 | 頭痛 | tóutòng | Đau đầu |
3581 | 投降 | tóuxiáng | đàu hàng |
3582 | 投資 | tóuzī | đầu tư |
3583 | 途 | tú | đường; đường đi |
3584 | 土 | tŭ | THỔ: đất; thổ nhưỡng |
3585 | 吐 | tŭ | nhổ; nhả; khạc |
3586 | 禿 | tū | trọc; trụi |
3587 | 禿鷹 | tū yīng | con kền kền |
3588 | 團 | tuán | Đoàn, Đoàn Người |
3589 | 團結 | tuánjié | Đoàn kết |
3590 | 團體 | tuántǐ | đoàn thể |
3591 | 團圓 | tuányuán | đoàn viên |
3592 | 突出 | túchū | nhô ra, xông ra; xuất sắc; vượt trội |
3593 | 土地 | tŭdì | Thổ địa |
3594 | 退 | tuì | thối; lui; lùi |
3595 | 腿 | tuǐ | Cái Chân |
3596 | 推 | tuī | Đẩy, Đùn |
3597 | 推陳 | tuī chén | bỏ cũ; đề nghị bỏ cũ |
3598 | 退費 | tuì fèi | Đền bù, hoàn phí |
3599 | 退步 | tuìbù | thối bộ, lùi bước |
3600 | 推陳出新 | tuīchénchūxīn | sửa cũ thành mời |
3601 | 退出 | tuìchū | ra khỏi; rút khỏi |
3602 | 推出 | tuīchū | đề ra, đưa ra |
3603 | 推翻 | tuīfān | phủ định; lật ngược vấn đề |
3604 | 推廣 | tuīguăng | mở rộng; phổ biến; phát triển |
3605 | 退化 | tuìhuà | suy thoái |
3606 | 退還 | tuìhuán | trở lại |
3607 | 推薦 | tuījiàn | gợi ý, giới thiệu |
3608 | 推銷 | tuīxiāo | ẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng |
3609 | 退休 | tuìxiū | Về Hưu, Nghỉ Hưu |
3610 | 吞 | tūn | nuốt; ngốn; chiếm lấy; chiếm đoạt |
3611 | 吞食 | tūnshí | ngấu nghiến |
3612 | 脫 | tuō | THOÁT: rụng; tróc; cởi ra; khử đi; bỏ đi |
3613 | 拖 | tuō | kéo; dắt; buông thõng |
3614 | 托兒所 | tuōérsuǒ | Nhà trẻ, nhà giữ trẻ |
3615 | 脫離 | tuōlí | thoát ly; tách rời; thoát khỏi |
3616 | 鴕鳥 | tuóniǎo | đà điểu |
3617 | 妥善 | tuǒshàn | ổn thoả tốt đẹp |
3618 | 妥協 | tuǒxié | thỏa hiệp |
3619 | 拖鞋 | tuōxié | dép; dép lê |
3620 | 圖片 | Túpiàn | Hình Ảnh |
3621 | 突破 | túpò | đột phá |
3622 | 突然 | túrán | Đột nhiên |
3623 | 圖書 | túshū | Sách, |
3624 | 圖書館 | Túshū guǎn | Thư Viện |
3625 | 圖章 | túzhāng | Con dấu, |
3626 | 途中 | túzhōng | trên đường |
3627 | 兔子 | tùzi | thỏ; con thỏ |
3628 | 哇 | wā | oa oa; oe oe (tiếng nôn oẹ, tiếng gào khóc) |
3629 | 挖 | wā | đào; khoét; khơi; khai thác |
3630 | 外 | wài | Ngoài, Ở Ngoài, Bên Ngoài |
3631 | 歪 | wāi | nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả |
3632 | 外型 | wài xíng | vẻ bề ngoài, ngoại hình |
3633 | 外邊 | wàibiān | Bên ngoài; ngoài |
3634 | 外部 | wàibù | vẻ ngoài; bề ngoài; mặt ngoài |
3635 | 外出 | wàichū | đi ra ngoài |
3636 | 外地 | wàidì | ngoại địa, nơi khác; vùng khác |
3637 | 外觀 | wàiguān | ngoại quan: bên ngoài; bề ngoài |
3638 | 外國 | Wàiguó | Nước Ngoài |
3639 | 外行 | wàiháng | người ngoài nghề; tay ngang |
3640 | 外匯 | wàihuì | ngoại hối: |
3641 | 外交 | wàijiāo | ngoại giao |
3642 | 外界 | wàijiè | ngoại biên |
3643 | 外科 | wàikē | ngoại khoa |
3644 | 外面 | wàimiàn | Ngoài, Quần Chúng |
3645 | 外婆 | wàipó | bà ngoại |
3646 | 外套 | wàitào | Áo Choàng |
3647 | 外頭 | wàitóu | bên ngoài, ngoài đầu |
3648 | 外文 | wàiwén | ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài |
3649 | 外語 | wàiyŭ | Ngoại ngữ, tiếng nước ngoài |
3650 | 玩 | wán | Chơi, Đùa, Chơi Đùa |
3651 | 完 | wán | Xong Việc, Làm Xong Việc, Hết |
3652 | 萬 | Wàn | Vạn, 10.000. |
3653 | 碗 | wǎn | Bát |
3654 | 晚 | wǎn | Đêm |
3655 | 彎 | wān | Loan: |
3656 | 萬靈丹 | wàn líng dān | vạn linh đơn; thuốc tiên |
3657 | 碗盤 | wǎn pán | Bát Đĩa |
3658 | 萬一 | wàn yī | vạn nhất, lỡ như |
3659 | 玩樂器 | wán yuè qì | Máy Chơi Game |
3660 | 晚安 | wănān | Chúc Ngủ Ngon (Lời Nói Khách Sáo) |
3661 | 晚輩 | wănbèi | cong; khom; ngoằn ngoèo |
3662 | 完畢 | wánbì | hoàn tất; làm xong; xong xuôi |
3663 | 晚餐 | wǎncān | Bữa Tối |
3664 | 完成 | wánchéng | Hoàn thành |
3665 | 晚飯 | wănfàn | Bữa Tối |
3666 | 忘 | wàng | Quên |
3667 | 望 | wàng | VỌNG: hi vọng; trông mong; mong mỏi |
3668 | 往 | wǎng | Tới, Hướng Tới |
3669 | 網 | wǎng | mạng; lưới |
3670 | 網路 | wǎng lù | Trên Mạng, Mạng Internet |
3671 | 網買 | wǎng mǎi | Mua Sắm Trực Tuyến |
3672 | 忘掉 | wàngdiào | quên đi |
3673 | 忘記 | wàngjì | quên, không nhớ ra |
3674 | 網球 | wǎngqiú | Quần Vợt |
3675 | 往往 | wăngwăng | thường thường; thường hay; nơi nơi; khắp nơi |
3676 | 網站 | wǎngzhàn | Website |
3677 | 晚會 | Wǎnhuì | Buổi Tiệc |
3678 | 玩具 | wánjù | đồ chơi; đồ chơi trẻ em |
3679 | 完美 | wánměi | Hoàn hảo, hoàn mỹ |
3680 | 完全 | wánquán | Hoàn toàn |
3681 | 完善 | wánshàn | Hoàn thiện |
3682 | 晚上 | Wǎnshàng | Đêm, Tối |
3683 | 玩笑 | wánxiào | vui đùa; nô đùa; trò đùa; nói đùa |
3684 | 彎腰 | wānyāo | uốn cong |
3685 | 完整 | wánzhěng | hoàn chỉnh |
3686 | 瓦斯 | wǎsī | khí ga |
3687 | 娃娃 | wáwá | em bé |
3688 | 襪子 | wàzi | Bít Tất |
3689 | 唯 | wéi | Duy, Chỉ, Riêng Chỉ |
3690 | 為 | wèi | Vị: Giúp Đỡ, Vì , Làm, Để |
3691 | 位 | Wèi | Vị, Địa Vị, Chức Vị |
3692 | 圍 | wèi | Vi: vây; bao vây, bốn phía, xung quanh |
3693 | 為主 | wéi zhǔ | Làm Chủ |
3694 | 味(兒) | wèi(ér) | Vị: vị (cảm giác nhận được từ lưỡi.) |
3695 | 尾巴 | wěibā | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú.. |
3696 | 維持 | wéichí | duy trì |
3697 | 偉大 | wěidà | Vĩ đại |
3698 | 味道 | wèidào | Mùi |
3699 | 違反 | wéifǎn | vi phạm; trái với |
3700 | 維護 | wéihù | giữ gìn, bảo vệ |
3701 | 未婚 | wèihūn | chưa lập gia đình, vị hôn |
3702 | 危機 | wéijī | nguy cơ |
3703 | 味精 | wèijīng | mì chính |
3704 | 未來 | wèilái | Tương Lai |
3705 | 為了 | wèile | Bời vì, để vì |
3706 | 為難 | wéinán | làm khó dễ; kiếm chuyện; gây chuyện |
3707 | 為什麼 | wèishéme | Tại Làm Sao |
3708 | 衛生 | wèishēng | vệ sinh。 |
3709 | 衛生紙 | wèishēngzhi | giấy vệ sinh |
3710 | 維他命 | wéitāmìng | vitamin |
3711 | 委託 | wěituō | ủy thác |
3712 | 慰問 | wèiwèn | thăm hỏi |
3713 | 危險 | wéixiǎn | Sự Nguy Hiểm |
3714 | 微笑 | wéixiào | cười mỉm; cười tủm tỉm; cười nụ; cười chúm chím |
3715 | 威脅 | wēixié | uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm |
3716 | 衛星 | wèixīng | vệ tinh |
3717 | 唯一 | wéiyī | Duy nhất, chỉ một |
3718 | 位於 | wèiyú | ở vào; nằm ở |
3719 | 委員 | wěiyuán | ủy viên |
3720 | 位置 | wèizhì | Vị trí |
3721 | 位子 | wèizi | chỗ; chỗ ngồi |
3722 | 聞 | wén | Ngửi (Mùi) |
3723 | 問 | Wèn | Vấn: Hỏi |
3724 | 吻 | wěn | Môi; hôn môi |
3725 | 穩 | wěn | Ổn: ổn định; vững; vững vàng |
3726 | 穩定 | wěndìng | ổn định |
3727 | 溫度 | wēndù | Nhiệt Độ |
3728 | 文法 | wénfă | ngữ pháp; văn phạm |
3729 | 問好 | wènhăo | hỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thăm |
3730 | 問候 | wènhòu | thăm hỏi sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời hỏi thăm。 |
3731 | 文化 | wénhuà | văn hoá |
3732 | 文件 | wénjiàn | Văn kiện, tài liệu |
3733 | 文具 | wénjù | văn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng |
3734 | 溫暖 | wēnnuǎn | Sự Ấm Áp |
3735 | 溫柔 | wēnróu | dịu dàng; thuỳ mị; mềm mại; hoà nhã |
3736 | 問題 | wèntí | Vấn Đề |
3737 | 文物 | wénwù | Văn vật |
3738 | 溫馨 | wēnxīn | ấm áp |
3739 | 文學 | wénxué | Văn học |
3740 | 文藝 | wényì | văn nghệ |
3741 | 文章 | Wénzhāng | Bài Báo, Đoạn Văn |
3742 | 蚊子 | wénzi | muỗi; con muỗi |
3743 | 文字 | wénzì | Văn tự |
3744 | 握 | wò | nắm; bắt; cầm (bằng tay) |
3745 | 我 | wǒ | Tôi |
3746 | 臥房 | wòfáng | phòng ngủ; buồng ngủ |
3747 | 我們 | wǒmen | Chúng tôi (ngôi thứ nhất số nhiều) |
3748 | 臥室 | wòshì | phòng ngủ; buồng ngủ |
3749 | 握手 | wòshǒu | bắt tay |
3750 | 無 | wú | Vô: không có, không |
3751 | 勿 | wù | chớ; đừng; không nên |
3752 | 霧 | wù | Mù, sương mù。 |
3753 | 誤 | wù | Ngộ: lầm; sai; nhầm |
3754 | 五 | wŭ | Ngũ: Số 5 |
3755 | 舞 | wŭ | vũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa) |
3756 | 屋 | wū | Phòng, Buồng |
3757 | 無虛 | wú xū | hư vô |
3758 | 毋需 | wú xū | không cần |
3759 | 無憂 | wú yōu | vô ưu |
3760 | 午餐 | wǔcān | Bữa Trưa |
3761 | 舞蹈 | wǔdǎo | vũ đạo |
3762 | 誤點 | wùdiăn | trễ giờ; chậm giờ |
3763 | 無法 | wúfǎ | không thể |
3764 | 午飯 | wŭfàn | Bữa Trưa |
3765 | 烏龜 | wūguī | con rùa |
3766 | 誤會 | wùhuì | hiểu lầm |
3767 | 舞會 | wǔhuì | Vũ Hội |
3768 | 物價 | wùjià | iá hàng; vật giá; giá cả |
3769 | 無可奈何 | wúkěnàihé | ko còn cách nào, bất lực |
3770 | 物理 | wùlǐ | Vật lý |
3771 | 無聊 | wúliáo | Nhạt Nhẽo |
3772 | 無論 | wúlùn | bất kể, bất luận |
3773 | 無論如何 | wúlùnrúhé | Bất luận thế nào |
3774 | 武器 | wŭqì | vũ khí |
3775 | 無情 | wúqíng | vô tình |
3776 | 無窮 | wúqióng | vô cùng; vô hạn; vô tận |
3777 | 汙染 | wūrǎn | ô nhiễm |
3778 | 無數 | wúshù | vô số |
3779 | 無所謂 | wúsuǒwèi | không thành vấn đề; ko đáng nói |
3780 | 舞台 | wŭtái | vũ đài |
3781 | 舞廳 | wŭtīng | Vũ trường, phòng khiêu vũ; phòng nhảy |
3782 | 無限 | wúxiàn | vô hạn |
3783 | 無形 | wúxíng | vô hình |
3784 | 無疑 | wúyí | chắc chắn; không nghi ngờ |
3785 | 無意 | wúyì | vô yis |
3786 | 物質 | wùzhí | vật chất |
3787 | 屋子 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng |
3788 | 細 | xì | Nhỏ, mảnh, mịn |
3789 | 戲 | xì | Hí: trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịch |
3790 | 洗 | xǐ | Rửa, Giặt, Gột, Tẩy |
3791 | 西 | xī | Tây, Phía Tây |
3792 | 嚇 | xià | dọa, hăm dọa |
3793 | 下 | xià | Hạ: Xuống, dưới, thấp |
3794 | 瞎 | xiā | mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt |
3795 | 下雪 | xià xuě | Tuyết |
3796 | 下雨 | xià yǔ | Mưa Rơi |
3797 | 下(面) | xià( miàn) | Bên Dưới |
3798 | 蝦(子) | xiā(zi) | con tôm |
3799 | 下巴 | xiàbā | cằm; hàm; quai hàm |
3800 | 下班 | xiàbān | Tan Sở, Tan Giờ Làm |
3801 | 下車 | xiàchē | Xuống xe |
3802 | 喜愛 | xǐài | yêu thích; quý mến; yêu chuộng; ưa chuộng |
3803 | 夏季 | xiàjì | mùa hạ; mùa hè |
3804 | 下課 | Xiàkè | Tan Học |
3805 | 下來 | xiàlái | Xuống (từ trên xuống dưới) |
3806 | 蝦米 | xiāmǐ | tôm khô; tôm tép nhỏ |
3807 | 下面 | xiàmiàn | phía dưới; ở dưới; phần dưới |
3808 | 鹹 | xián | Mặn |
3809 | 閒 | xián | nhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang |
3810 | 嫌 | xián | hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực |
3811 | 線 | xiàn | Tuyến: sợi, tia |
3812 | 現 | xiàn | Hiện: hiện nay; hiện tại |
3813 | 險 | xiǎn | hiểm; kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ |
3814 | 先 | xiān | Tiên: Trước, Tiên (Thời Gian, Thứ Tự)。 |
3815 | 鮮 | xiān | Tiên:, tươi; họ tiên: tươi mới, tươi sống |
3816 | 鹹蛋苦瓜 | xián dàn kǔguā | Khổ Qua Trứng Muối |
3817 | 現場 | xiànchăng | hiện trường |
3818 | 現成 | xiànchéng | sẵn; có sẵn; vốn có |
3819 | 現代 | xiàndài | hiện đại |
3820 | 顯得 | xiănde | Lộ ra; tỏ ra; hiện ra |
3821 | 像 | xiàng | Như, Giống Như |
3822 | 向 | xiàng | Hướng: Họ Hướng: Nhìn Về, Hướng Về |
3823 | 象 | xiàng | Tượng: voi; con voi, ví như |
3824 | 項 | xiàng | Hạng, họ hạng: hạng mục; điều khoản; mục |
3825 | 想 | xiǎng | Muốn, Cần |
3826 | 響 | xiăng | Hưởng: Tiếng vang; vang lên; kêu |
3827 | 香 | xiāng | Thơm |
3828 | 相 | xiāng | Tương:họ tương: lẫn nhau; hỗ tương |
3829 | 箱 | xiāng | rương; hòm; va li |
3830 | 箱(子) | xiāng( zi) | Hòm, Rương |
3831 | 想不到 | xiăngbúdào | không ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu |
3832 | 香腸 | xiāngcháng | Lạp xưởng |
3833 | 相處 | xiāngchǔ | hòa thuận, chung sống |
3834 | 鄉村 | xiāngcūn | nông thôn; thôn làng; làng xã |
3835 | 相當 | xiāngdāng | tương đương; ngang nhau |
3836 | 想到 | xiăngdào | nghĩ, nghĩ tới, nhớ đến |
3837 | 相對 | xiāngduì | tương đối |
3838 | 想法 | Xiǎngfǎ | Ý Tưởng |
3839 | 相反 | xiāngfǎn | ngược lại, tương phản |
3840 | 相符 | xiāngfú | Phù Hợp, Hợp Nhau |
3841 | 相關 | xiāngguān | tương quan |
3842 | 相互 | xiānghù | tương hỗ; lẫn nhau; qua lại |
3843 | 相機 | xiàngjī | máy chụp hình; xem xét cơ hội |
3844 | 香蕉 | xiāngjiāo | Chuối |
3845 | 向來 | xiànglái | Từ trước đến nay, luôn luôn |
3846 | 項目 | xiàngmù | hạng mục |
3847 | 想念 | xiăngniàn | tưởng niệm; nhớ |
3848 | 相片 | xiàngpiàn | ảnh chụp (người) |
3849 | 相親 | xiàngqīn | thân cận; thân thiết |
3850 | 詳情 | xiángqíng | chi tiết |
3851 | 相親相愛 | xiāngqīnxiāngài | tương thân tương ái |
3852 | 相聲 | xiàngshēng | Tượng thanh |
3853 | 享受 | xiǎngshòu | thưởng thức |
3854 | 香水 | xiāngshuǐ | nước hoa, nước thơm |
3855 | 相似 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt |
3856 | 相同 | xiāngtóng | tương đồng |
3857 | 香味 | xiāngwèi | Hương Thơm |
3858 | 詳細 | xiángxì | chi tiết |
3859 | 鄉下 | xiāngxià | Nông Thôn |
3860 | 想像 | xiăngxiàng | tưởng tượng |
3861 | 相信 | xiāngxìn | Tin Tưởng |
3862 | 響應 | xiǎngyìng | hưởng ứng |
3863 | 享有 | xiăngyǒu | được hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...) |
3864 | 象徵 | xiàngzhēng | tượng trưng; biểu tượng |
3865 | 巷子 | xiàngzi | hẻm, con ngõ |
3866 | 箱子 | xiāngzi | hòm; rương |
3867 | 鮮花 | xiānhuā | hoa tươi |
3868 | 現金 | xiànjīn | tiền mặt |
3869 | 先進 | xiānjìn | tiên tiến |
3870 | 顯露 | xiǎnlù | lộ rõ, hiện rõ |
3871 | 羨慕 | xiànmù | ước ao; thèm muốn; hâm mộ |
3872 | 鮮奶 | xiānnăi | Sữa tươi |
3873 | 顯然 | xiănrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy |
3874 | 先生 | Xiānshēng | Tiên Sinh, Ngài, Ông |
3875 | 現實 | xiànshí | hiện thực; thực tại |
3876 | 顯示 | xiǎnshì | biểu thị, tỏ rõ |
3877 | 現象 | Xiànxiàng | Hiện Tượng |
3878 | 鮮血 | xiānxiě | máu tươi; máu đào |
3879 | 現在 | xiànzài | Hiện Nay |
3880 | 限制 | xiànzhì | hạn chế, giới hạn |
3881 | 顯著 | xiănzhù | rõ rệt; nổi bật; lồ lộ |
3882 | 笑 | xiào | Tiếu: Cười |
3883 | 曉 | xiǎo | Hiểu (tên người); sáng sớm, hừng sáng |
3884 | 消 | xiāo | Tiêu: biến mất; tiêu tan |
3885 | 笑鬧 | xiào nào | cười ầm lên |
3886 | 小便 | xiăobiàn | Tiểu tiện, đi tiểu |
3887 | 校車 | xiàochē | Xe buýt đưa đón của trường |
3888 | 小吃 | xiăochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền |
3889 | 消除 | xiāochú | trừ khử; loại trừ;loại bỏ |
3890 | 曉得 | xiăode | biết; hiểu |
3891 | 小費 | xiăofèi | tiền boa; tiền trà nước; tiền típ |
3892 | 消費 | xiāofèi | Tiêu Dùng |
3893 | 消費者 | xiāofèizhě | Khách hàng |
3894 | 效果 | xiàoguǒ | Hiệu quả |
3895 | 小孩 | xiǎohái | Trẻ Nhỏ |
3896 | 笑話 | xiàohuà | Chuyện Cười |
3897 | 消化 | xiāohuà | tiêu hóa |
3898 | 消極 | xiāojí | tiêu cực |
3899 | 小姐 | Xiǎojiě | Tiểu Thư, Con Gái |
3900 | 效率 | xiàolǜ | hiệu xuất |
3901 | 銷路 | xiāolù | nguồn tiêu thụ |
3902 | 小麥 | xiǎomài | lúa mì |
3903 | 消滅 | xiāomiè | tiêu diệt; diệt vong |
3904 | 小朋友 | xiăopéngyǒu | Tiểu bằng hữu; bạn nhỏ |
3905 | 小氣 | xiăoqì | keo kiệt; bủn xỉn |
3906 | 笑容 | xiàoróng | dáng tươi cười |
3907 | 小時 | xiǎoshí | Giờ Đồng Hồ (60 Phút) |
3908 | 消失 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn |
3909 | 銷售 | xiāoshòu | Doanh thu |
3910 | 孝順 | xiàoshùn | Hiếu thuận |
3911 | 小說 | xiǎoshuō | Cuốn Tiểu Thuyết |
3912 | 小偷 | xiăotōu | Tên Trộm, Kẻ Cắp, Kẻ Trộm |
3913 | 消息 | xiāoxī | Thông Tin |
3914 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn Thận |
3915 | 小學 | xiăoxué | Tiểu Học, Cấp 1 |
3916 | 消,宵夜 | xiāoyè | bữa ăn đêm; bữa ăn khuya |
3917 | 效益 | xiàoyì | lợi ích |
3918 | 校友 | xiàoyǒu | đồng học; bạn cùng trường; bạn học, học sinh cũ |
3919 | 校園 | xiàoyuán | vườn trường, sân trường |
3920 | 校長 | Xiàozhǎng | Hiệu Trưởng |
3921 | 小子 | xiăozi | tiểu tử |
3922 | 小組 | xiăozŭ | tiểu đội |
3923 | 下棋 | xiàqí | Hạ kỳ, chơi cờ; đánh cờ |
3924 | 下去 | xiàqù | Xuống Phía Dưới, Đi Xuống |
3925 | 夏天 | xiàtiān | Mùa Hè |
3926 | 下午 | xiàwŭ | Buổi Chiều |
3927 | 下午茶 | xiàwŭchá | trà chiều |
3928 | 嚇一跳 | xiàyítiào | giật mình |
3929 | 下游 | xiàyóu | hạ du; hạ lưu |
3930 | 西班牙 | xībānyá | Tây ban nha |
3931 | 細胞 | xìbāo | tế bào |
3932 | 西北 | xīběi | tây bắc |
3933 | 西部 | xībù | tây bộ |
3934 | 西餐 | xīcān | cơm Tây; cơm Âu |
3935 | 吸毒 | xīdú | hút (chích) ma tuý |
3936 | 斜 | xié | nghiêng |
3937 | 謝 | xiè | Tạ, Họ Tạ: Cảm Ơn |
3938 | 寫 | xiě | Viết |
3939 | 血 | xiě | Huyết: máu; huyết。 |
3940 | 些 | Xiē | Một Ít, Một Vài |
3941 | 血管 | xiěguăn | đường máu, mạch máu |
3942 | 寫實 | xiěshí | tả thực |
3943 | 寫實主義 | xiěshí zhǔyì | chủ nghĩa hiện thực |
3944 | 謝謝 | xièxiè | Cảm Ơn |
3945 | 血型 | xiěxíng | nhóm máu |
3946 | 血液 | xiěyè | máu; huyết。 |
3947 | 協議 | Xiéyì | hiệp nghĩa |
3948 | 協助 | xiézhù | hỗ trợ |
3949 | 鞋子 | Xiézi | Giày |
3950 | 西方 | xīfāng | tây phương |
3951 | 媳婦 | xífù | con dâu; nàng dâu |
3952 | 西瓜 | xīguā | Dươi Hấu |
3953 | 習慣 | xíguàn | Thói Quen |
3954 | 喜歡 | xǐhuān | Yêu Thích, Thích |
3955 | 細節 | xìjié | tiểu tiết' |
3956 | 喜酒 | xǐjiŭ | rượu cưới; tiệc cưới |
3957 | 戲劇 | xìjù | hí kịch; kịch; tuồng |
3958 | 喜劇 | xǐjù | hài kịch |
3959 | 細菌 | xìjùn | vi khuẩn; vi trùng |
3960 | 系列 | xìliè | dẫy; (hàng) loạt; hàng loạt |
3961 | 信 | xìn | Tín: Thư |
3962 | 心 | xīn | Tâm, Trái Tim, Tim |
3963 | 新 | xīn | Tân: Mới |
3964 | 西南 | xīnán | Tây nam |
3965 | 新潮 | xīncháo | tân trào; trào lưu mới |
3966 | 心得 | xīndé | tâm đức |
3967 | 信封 | xìnfēng | Phong Bì |
3968 | 行 | xíng | Hàng, Hàng Lối, Dòng, Được, Có Thể, Đồng Ý |
3969 | 姓 | xìng | Tính: Họ |
3970 | 醒 | xǐng | Thức Giấc |
3971 | 星 | xīng | Tinh: ngôi sao |
3972 | 性別 | xìngbié | giới tính |
3973 | 形成 | xíngchéng | hình thành。 |
3974 | 行程 | xíngchéng | Hành trình |
3975 | 行動 | xíngdòng | hành động |
3976 | 興奮 | xīngfèn | phấn khởi; hăng hái |
3977 | 幸福 | xìngfú | Hạnh Phúc |
3978 | 性格 | xìnggé | Tính Cách |
3979 | 星光 | xīngguāng | tinh quang, ánh sao |
3980 | 幸好 | xìnghăo | may mắn; may mà |
3981 | 幸虧 | xìngkuī | may mà; may mắn |
3982 | 醒來 | xǐnglái | thức dậy |
3983 | 行李 | Xínglǐ | Hành Lý |
3984 | 性靈 | xìnglíng | nội tâm; tinh thần |
3985 | 姓名 | xìngmíng | Danh tính; họ tên |
3986 | 醒目 | xǐngmù | nổi bật, rõ ràng |
3987 | 星期 | xīngqí | Tuần, Thứ Trong Tuần |
3988 | 星期日 | xīngqírì | Ngày Chủ Nhật |
3989 | 星期天 | xīngqítiān | Ngày Chủ Nhật |
3990 | 興趣 | Xìngqù | Quan Tâm |
3991 | 行人 | xíngrén | người bộ hành |
3992 | 形容 | xíngróng | hình dung |
3993 | 形式 | xíngshì | hình thức |
3994 | 行為 | xíngwéi | Hành vi |
3995 | 形象 | xíngxiàng | hình ảnh, hình tượng |
3996 | 星星 | xīngxing | Đốm Nhỏ, Chấm Nhỏ |
3997 | 幸運 | xìngyùn | May mắn |
3998 | 性質 | xìngzhì | tính chất |
3999 | 形狀 | xìngzhuàng | hình dạng; hình dáng |
4000 | 信號 | xìnhào | tín hiệu。 |
4001 | 辛苦 | xīnkǔ | Vất Vả, Khổ Nhọc |
4002 | 新郎 | xīnláng | chú rể; tân lang |
4003 | 心理 | xīnlǐ | tâm lý |
4004 | 心目中 | xīnmùzhōng | trong tâm trí |
4005 | 新年 | xīnnián | Năm Mới |
4006 | 新娘 | xīnniáng | tân nương, cô dâu |
4007 | 心情 | Xīnqíng | Cảm Giác, Tâm Tình |
4008 | 信任 | xìnrèn | tín nhiệm, tin tưởng |
4009 | 欣賞 | xīnshǎng | thưởng thức |
4010 | 新生 | xīnshēng | mới ra đời; mới xuất hiện; học sinh mới |
4011 | 新式 | xīnshì | kiểu mới; mốt mới; lối mới |
4012 | 薪水 | xīnshuǐ | lương, thu nhập |
4013 | 心態 | xīntài | tâm trạng; tâm thái |
4014 | 心跳 | xīntiào | tim đập (nhanh); tim dập dồn |
4015 | 新聞 | xīnwén | Tin Tức |
4016 | 新鮮 | xīnxiān | Tươi |
4017 | 信箱 | xìnxiāng | thùng thư; hòm thư; hộp thơ |
4018 | 信心 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin |
4019 | 信仰 | xìnyăng | tín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ |
4020 | 心意 | xīnyì | tâm ý |
4021 | 信用 | xìnyòng | tin dùng; chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm |
4022 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ Tín Dụng |
4023 | 心臟 | xīnzàng | trái tim |
4024 | 兇 | xiōng | Hung: hung ác, không may |
4025 | 兄弟 | xiōngdì | huynh đệ; anh em |
4026 | 熊貓 | xióngmao | gấu trúc |
4027 | 兄妹 | xiōngmèi | huynh muội; anh em |
4028 | 雄偉 | xióngwěi | hùng vĩ |
4029 | 吸取 | xīqŭ | rút ra; thu lượm; hấp thụ; hút (mật) |
4030 | 犧牲 | xīshēng | hy sinh |
4031 | 吸食 | xīshí | hút; húp (bằng miệng)。 |
4032 | 吸收 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận |
4033 | 洗手間 | xǐshǒujiān | Phòng Vệ Sinh |
4034 | 系統 | xìtǒng | hệ thống |
4035 | 修 | xiū | Tu, Sửa Chữa, Chỉnh Đốn |
4036 | 秀才 | xiùcái | học giả, tú tài |
4037 | 修改 | xiūgăi | sửa chữa |
4038 | 休假 | xiūjià | nghỉ phép |
4039 | 修理 | xiūlǐ | Sửa chữa |
4040 | 休息 | Xiūxí | Nghỉ Ngơi |
4041 | 休閒 | xiūxián | hưu canh; hưu nhàn |
4042 | 修正 | xiūzhèng | đính chính, sửa đổi |
4043 | 希望 | Xīwàng | Mong, Hy Vọng |
4044 | 細小 | xìxiăo | nhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén。 |
4045 | 細心 | xìxīn | cẩn thận |
4046 | 吸煙 | xīyān | hút thuốc |
4047 | 西洋情人節 | xīyáng qíngrén jié | ngày lễ tình nhân phương tây |
4048 | 洗衣粉 | xǐyīfěn | bột giặt |
4049 | 洗衣機 | xǐyījī | Máy Giặt |
4050 | 吸引 | xīyǐn | Hấp Dẫn, Thu Hút。 |
4051 | 西元 | Xīyuán | tây lịch, dương lịch |
4052 | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm, Tắm Rửa |
4053 | 西裝 | xīzhuāng | âu phục; quần áo tây |
4054 | 許 | xŭ | Hứa, họ hứa: tán dương; ca ngợi; thừa nhận (ưu điểm) |
4055 | 需 | xū | nhu cầu; cần |
4056 | 懸 | xuán | giơ lên; nâng cao; nhấc cao |
4057 | 選 | Xuǎn | Lựa Chọn |
4058 | 宣布 | xuānbù | tuyên bố |
4059 | 宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền |
4060 | 選舉 | Xuǎnjǔ | cuộc bầu cử |
4061 | 選手 | xuănshǒu | tuyển thủ |
4062 | 選擇 | xuǎnzé | Lựa Chọn |
4063 | 許多 | xǔduō | Nhiều, Rất Nhiều |
4064 | 學 | xué | Học, Đi Học |
4065 | 雪 | xuě | Tuyết |
4066 | 學費 | xuéfèi | Học Phí |
4067 | 雪花 | xuéhuā | hoa tuyết; bông tuyết |
4068 | 學會 | Xuéhuì | Học Thành, Đã Học Được |
4069 | 削減 | xuèjiăn | cắt giảm |
4070 | 學歷 | xuélì | học bạ, bảng điểm đại học |
4071 | 學期 | xuéqí | Học Kỳ |
4072 | 學生 | Xuéshēng | Học Sinh, Sinh Viên |
4073 | 學術 | xuéshù | học thuật |
4074 | 學位 | xuéwèi | học vị |
4075 | 學問 | xuéwèn | học vấn, học thức |
4076 | 學習 | Xuéxí | Học Tập |
4077 | 學校 | Xuéxiào | Trường Học |
4078 | 學業 | xuéyè | bài vở và bài tập |
4079 | 學院 | xuéyuàn | Trường Cao Đẳng, Học Viện |
4080 | 學者 | xuézhě | học giả |
4081 | 尋 | xún | tìm kiếm |
4082 | 循環 | xúnhuán | tuần hoàn |
4083 | 巡邏 | xúnluó | tuần tra |
4084 | 迅速 | xùnsù | cấp tốc; nhanh chóng |
4085 | 尋找 | xúnzhăo | tìm, tìm kiếm |
4086 | 需求 | xūqiú | nhu cầu |
4087 | 虛弱 | xūruò | yếu đuối |
4088 | 敘述 | xùshù | tự thuật |
4089 | 需要 | xūyào | Nhu Cầu, Cần |
4090 | 許願 | xŭyuàn | cầu nguyện |
4091 | 須知 | xūzhī | cần biết; điều cần biết |
4092 | 呀 | ya | a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc) |
4093 | 牙 | yá | Nha: răng, ngà voi; họ Nha |
4094 | 壓 | yā | Áp: ép; đè |
4095 | 鴨(子) | yā(zi) | con vịt |
4096 | 牙齒 | yáchǐ | răng |
4097 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng |
4098 | 押金 | yājīn | tiền thế chấp |
4099 | 壓力 | yālì | áp lực |
4100 | 言 | yán | Ngôn, Lời Nói |
4101 | 鹽 | yán | Muối ăn; muối |
4102 | 沿 | yán | xuôi theo; men theo, viền, mép |
4103 | 嚴 | yán | Nghiêm: họ nghiêm: nghiêm khắc; nghiêm trang |
4104 | 演 | yăn | Diễn: diễn biến; biến hoá; thay đổi |
4105 | 煙 | yān | Khói, như khói; hơi。 |
4106 | 眼閉 | yǎn bì | nhắm mắt |
4107 | 鹽巴 | yánbā | muối ăn |
4108 | 演變 | yǎnbiàn | Diễn Biến, Phát Triển Biến Hoá |
4109 | 演唱 | yănchàng | biểu diễn |
4110 | 演出 | yănchū | Diễn xuất |
4111 | 羊 | yáng | Dương, Họ Dương: Dê Cừu |
4112 | 樣 | yàng | hình dáng; kiểu dáng; hình thức; mẫu |
4113 | 養 | yǎng | dưỡng, nuôi dưỡng |
4114 | 癢 | yăng | ngứa |
4115 | 羊腸 | yáng cháng | ruột cừu |
4116 | 養成 | yǎng chéng | phát triển, dưỡng thành |
4117 | 掩蓋 | yǎngài | che phủ, trốn; che giấu |
4118 | 嚴格 | yángé | nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ |
4119 | 陽光 | yángguāng | ánh sáng mặt trời |
4120 | 養老中心 | Yǎnglǎo zhōngxīn | Trung tâm dưỡng lão |
4121 | 樣品 | yàngpǐn | vật mẫu |
4122 | 氧氣 | yăngqì | khí ô-xy |
4123 | 羊肉 | Yángròu | Thịt Cừu |
4124 | 陽傘 | yángsăn | cây dù; cái ô |
4125 | 養生 | yǎngshēng | Dưỡng Sinh |
4126 | 眼光 | yǎnguāng | tầm nhìn, ánh mắt, quan điểm |
4127 | 樣樣 | yàngyàng | ánh sáng mặt trời; ánh nắng |
4128 | 樣子 | yàngzi | Hình Dạng, Kiểu Dáng |
4129 | 楊紫瓊 | yángzǐqióng | Dương Tử Quỳnh |
4130 | 延緩 | yánhuǎn | Trì Hoãn |
4131 | 宴會 | yànhuì | yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc |
4132 | 煙火 | yānhuǒ | khói và lửa; pháo hoa |
4133 | 演技 | yǎnjì | kĩ năng diễn xuất |
4134 | 演講 | yănjiăng | diễn thuyết |
4135 | 眼鏡 | Yǎnjìng | Kính Mắt |
4136 | 眼睛 | yănjīng | Mắt, Con Mắt |
4137 | 研究 | yánjiū | Nghiên cứu |
4138 | 眼淚 | yănlèi | nước mắt |
4139 | 眼前 | yănqián | trước mắt; trước mặt。 |
4140 | 炎熱 | yánrè | nóng |
4141 | 顏色 | yánsè | Màu Sắc |
4142 | 衍生 | yǎnshēng | diễn sinh; hợp chất |
4143 | 衍生物 | yǎnshēngwù | hợp chất diễn sinh |
4144 | 嚴肅 | yánsù | nghiêm trọng |
4145 | 厭惡 | yànwù | chán ghét (đối với sự vật hoặc con người) |
4146 | 演員 | yănyuán | Diễn viên |
4147 | 嚴重 | yánzhòng | nghiêm trọng |
4148 | 演奏 | yǎnzòu | diễn tấu |
4149 | 遙 | yáo | xa |
4150 | 藥 | yào | Thuốc |
4151 | 要 | yào | Muốn, Cần |
4152 | 咬 | yăo | cắn; sủa (chó) |
4153 | 腰 | yāo | lưng; eo; họ Yêu |
4154 | 喲 | yāo | ô; ơ (tỏ ý kinh ngạc, mang ngữ khí vui đùa.) |
4155 | 搖醒 | yáo xǐng | gọi dậy, |
4156 | 搖擺 | yáobăi | đong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc; lắc lư |
4157 | 要不 | yàobù | hoặc là |
4158 | 要不然 | yàobùrán | nếu không thì |
4159 | 要不是 | yàobúshì | Nếu không |
4160 | 藥房 | yàofáng | Tiệm Thuốc |
4161 | 藥方 | yàofāng | phương thuốc; đơn thuốc |
4162 | 要緊 | yàojǐn | quan trọng; trọng yếu |
4163 | 要命 | yàomìng | chết người; mất mạng; nguy hiểm |
4164 | 邀請 | yāoqǐng | Mời |
4165 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu |
4166 | 鑰匙 | yàoshi | Chìa Khóa |
4167 | 要是 | yàoshì | Nếu Như, Nếu |
4168 | 藥水 | yàoshuǐ | thuốc nước |
4169 | 搖頭 | yáotóu | Lắc đầu |
4170 | 藥物 | yàowù | thuốc; các vị thuốc |
4171 | 壓迫 | yāpò | áp bức; đè lên |
4172 | 牙刷 | yáshuā | Bàn Chải Đánh Răng |
4173 | 頁 | yè | tờ (chỉ giấy); trang |
4174 | 夜 | yè | ban đêm |
4175 | 也 | yě | Thì, Cũng, Vẫn |
4176 | 野 | yě | Dã, hoang dã; ngoài đồng |
4177 | 爺孫 | yé sūn | ông cháu |
4178 | 野餐 | yěcān | ăn cơm dã ngoại |
4179 | 也好 | yěhăo | cũng tốt, đồng ý |
4180 | 夜裡 | yèlǐ | Vào Ban Đêm |
4181 | 夜市 | yèshì | chợ đêm |
4182 | 野獸 | yěshòu | dã thú; muông thú |
4183 | 夜晚 | yèwăn | buổi tối; ban đêm |
4184 | 業務 | yèwù | nghiệp vụ |
4185 | 野心 | yěxīn | Dã tâm |
4186 | 也許 | yěxŭ | Hay Là, E Rằng, Biết Đâu, May Ra, Có Lẽ。 |
4187 | 爺爺 | yéye | Ông Nội |
4188 | 業餘 | yèyú | Nghiệp dư; ko chuyên |
4189 | 葉子 | yèzi | Lá cây |
4190 | 移 | yí | Di: di chuyển; di động |
4191 | 異 | yì | dị; kỳ quái; khác, khác biệt |
4192 | 億 | yì | Ức: một trăm triệu; |
4193 | 易 | yì | Dị: Dịch, họ dịch: dễ dàng, thay đổi, biến đổi |
4194 | 以 | yǐ | Để, Nhằm。 |
4195 | 乙 | yǐ | Ất: họ Ất; ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can) |
4196 | 已 | yǐ | Dĩ: dừng lại; ngừng; dứt; đã |
4197 | 醫 | yī | Y: bác sĩ; thầy thuốc; chữa bệnh |
4198 | 衣櫥 | yī chú | Tủ Quần Áo |
4199 | 義大利 | yì dàlì | Nước Ý |
4200 | 一 | yī;yí;yì | Số Một, Nhất, Một |
4201 | 一百分 | yībǎi fēn | một trăm phần trăm |
4202 | 一半 | yíbàn | Một Nửa |
4203 | 一般 | yìbān | thông thường; phổ biến; một loại; một thứ |
4204 | 一般而言 | yìbānéryán | Nói chung, |
4205 | 一般來說 | yìbānláishuo | thường nói, người ta thường nói |
4206 | 一輩子 | yībèizi | một đời người |
4207 | 一邊 | yìbiān | Một Mặt, Mặt Bên, Một Bên |
4208 | 以便 | yǐbiàn | để; nhằm; ngõ hầu |
4209 | 一帶 | yídài | vùng; khu vực |
4210 | 一旦 | yīdàn | một ngày |
4211 | 一大早 | yídàzăo | vào buổi sáng sớm |
4212 | 一點 | yìdiăn | Một Chút, Một Ít |
4213 | 一定 | yídìng | Nhất Định |
4214 | 移動 | yídòng | di chuyển |
4215 | 一方面 | yìfāngmiàn | một phương diện, một mặt |
4216 | 衣服 | yīfú | Quần Áo, Y Phục |
4217 | 一共 | Yīgòng | Tổng Cộng |
4218 | 衣櫃 | yíguì | Tủ quần áo |
4219 | 以後 | yǐhòu | Sau Này, Về Sau |
4220 | 議會 | yìhuì | nghị viện; quốc hội |
4221 | 一會 | yìhuǐ | Một Chốc, Một Lát (Chỉ Thời Gian) |
4222 | 疑惑 | yíhuò | nghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực; không tin |
4223 | 以及 | yǐjí | và; cùng |
4224 | 意見 | yìjiàn | Ý Kiến |
4225 | 已經 | Yǐjīng | Đã, Đã Từng |
4226 | 依據 | yījù | căn cứ; theo; dựa vào |
4227 | 依靠 | yīkào | nhờ; dựa vào |
4228 | 一口氣 | yìkǒuqì | một mạch; một hơi; một chút sức lực |
4229 | 一塊 | yíkuài | Cùng nơi, cùng nhau; cùng một chỗ |
4230 | 以來 | yǐlái | đến nay, trước nay |
4231 | 一連 | yìlián | liên tiếp, không ngừng |
4232 | 遺留 | yíliú | Di sản, để lại, truyền lại, còn sót lại |
4233 | 疑慮 | Yílǜ | nghi ngờ |
4234 | 一面 | yímiàn | nhất diện, một mặt |
4235 | 以免 | yǐmiăn | để tránh khỏi, để khỏi phải |
4236 | 移民 | yímín | di dân; dân di cư |
4237 | 銀 | yín | ngân: tiền bạc, họ ngân |
4238 | 印 | yìn | Ấn: họ ấn, con dấu, ấn tín' |
4239 | 飲 | yǐn | ẨM: uống, đồ uống, nuốt; ôm |
4240 | 陰陽 | yīn yáng | âm dương |
4241 | 因此 | yīncǐ | bởi vì; do đó; vì vậy |
4242 | 以內 | yǐnèi | trong vòng; nội; trong khoảng |
4243 | 引發 | yǐnfā | gợi ra; khơi ra; khiến cho |
4244 | 贏 | yíng | thắng |
4245 | 影子 | yìng | bóng; dáng; bóng dáng; ấn tượng |
4246 | 影 | yǐng | Ảnh: bóng; bóng dáng; dáng; tấm ảnh |
4247 | 硬體 | yìng tǐ | Phần cứng |
4248 | 影本 | yǐngběn | bản ảnh, bản chụp |
4249 | 應當 | yìngdāng | nên; cần phải |
4250 | 贏得 | yíngdé | được; giành được。 |
4251 | 嬰兒 | yīng'ér | Đứa bé |
4252 | 應付 | yìngfù | ứng phó |
4253 | 應該 | yīnggāi | Nên |
4254 | 英國 | Yīngguó | Vương Quốc Anh |
4255 | 迎接 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp |
4256 | 英俊 | yīngjùn | anh tuấn, đẹp trai |
4257 | 螢幕 | yíngmù | màn hình |
4258 | 影片 | yǐngpiàn | phim, phim nhựa |
4259 | 英文 | yingwén | Tiếng Anh |
4260 | 影響 | yǐngxiǎng | Ảnh Hưởng |
4261 | 英雄 | yīngxióng | anh hùng |
4262 | 營養 | yíngyǎng | Dinh Dưỡng |
4263 | 應邀 | yìngyāo | nhận lời mời |
4264 | 營業 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh |
4265 | 影印 | yǐngyìn | sao chụp; in chụp; photocopy |
4266 | 應用 | yìngyòng | ứng dụng |
4267 | 英勇 | yīngyǒng | anh dũng |
4268 | 應徵 | yìngzhēng | đồng ý; chấp nhận; đáp ứng |
4269 | 銀行 | yínháng | Ngân Hàng |
4270 | 音節 | yīnjié | âm tiết |
4271 | 飲料 | yǐnliào | Ước Uống, Đồ Uống |
4272 | 引起 | yǐnqǐ | gây nên; dẫn tới; gợi ra |
4273 | 飲食 | yǐnshí | Thức Ăn |
4274 | 印刷 | yìnshuā | in ấn; ấn loát |
4275 | 因素 | yīnsù | nhân tố |
4276 | 陰天 | yīntiān | Trời Âm U, Ngày Tối Trời |
4277 | 因為 | Yīnwèi | Bởi Vì |
4278 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng |
4279 | 音響 | yīnxiăng | âm hưởng; âm thanh; giọng |
4280 | 音樂 | yīnyuè | Âm Nhạc |
4281 | 印章 | yìnzhāng | con dấu |
4282 | 一旁 | yìpáng | bên cạnh |
4283 | 儀器 | yíqì | máy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị |
4284 | 一齊 | yīqí | đồng thời; nhất tề; đồng loạt |
4285 | 一起 | yīqǐ | Cùng Nhau |
4286 | 以前 | Yǐqián | Trước Kia |
4287 | 一切 | yīqiè | mọi thứ, tất cả; hết thảy |
4288 | 依然 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên |
4289 | 儀容 | yíróng | dung nhan, dung mạo |
4290 | 以上 | yǐshàng | trở lên; lên; ở trên |
4291 | 衣裳 | yīshang | quần áo; áo quần |
4292 | 醫生 | yīshēng | Bác Sĩ |
4293 | 一生 | yīshēng | suốt đời; cả đời; trọn đời |
4294 | 儀式 | yíshì | nghi thức; nghi lễ; lễ |
4295 | 遺失 | Yíshī | mất; đánh rơi, rơi mất |
4296 | 一時 | yīshí | một thời; một lúc; tạm thời; nhất thời |
4297 | 醫師 | yīshī | Y Sư; bác sỹ, thầy thuốc |
4298 | 藝術 | yìshù | Nghệ thuật |
4299 | 意思 | yìsi | Ỵ́, Ý Nghĩa |
4300 | 一天到晚 | yìtiāndàowăn | suốt cả ngày |
4301 | 一同 | yìtóng | cùng; chung |
4302 | 意外 | yìwài | bất ngờ; không ngờ。 |
4303 | 以外 | yǐwài | ngoài ra; ngoài đó; ngoài |
4304 | 以往 | yǐwăng | Dĩ vãng: ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua |
4305 | 以為 | yǐwéi | Nghĩ, Cho Rằng |
4306 | 疑問 | yíwèn | nghi vấn |
4307 | 義務 | yìwù | nghĩa vụ |
4308 | 一下 | yíxià | Một Tý, Thử Xem, Một Cái |
4309 | 以下 | yǐxià | dưới; trở xuống |
4310 | 一向 | yíxiàng | gần đây; thời gian qua |
4311 | 一下子 | yíxiàzi | đột nhiên, đột ngột, |
4312 | 一些 | yìxiē | Một Ít, Một Số, Một Phần (Chỉ Số Lượng Không Xác Định) |
4313 | 醫學 | yīxué | Y Học |
4314 | 異樣 | yìyàng | dị dạng |
4315 | 一樣 | Yīyàng | Như Nhau |
4316 | 醫藥 | yīyào | Thuốc Y Học |
4317 | 意義 | yìyì | ý nghĩa |
4318 | 醫院 | Yīyuàn | Bệnh Viện |
4319 | 一再 | yízài | nhiều lần; năm lần bảy lượt |
4320 | 一陣(子) | yízhènzi | một trận; một hồi |
4321 | 一致 | yízhì | nhất trí; không chia rẽ |
4322 | 意志 | yìzhì | ý trí |
4323 | 一直 | Yīzhí | Luôn Luôn, Suốt, Liên Tục |
4324 | 意志力 | yìzhì lì | ý chí |
4325 | 椅子 | yǐzi | Cái Ghế |
4326 | 用 | yòng | Dùng, Sử Dụng |
4327 | 擁抱 | yōngbào | ôm; ôm chằm; ôm nhau |
4328 | 用不著 | yòngbùzhá | dũng không nổi, không cần |
4329 | 用處 | yòngchù | tác dụng; dùng; công dụng; phạm vi sử dụng |
4330 | 用得著 | yòngdezhá | dùng được nó, cần nó' |
4331 | 用法 | yòngfă | cách dùng; phương pháp sử dụng |
4332 | 勇敢 | yǒnggǎn | Can Đảm, Dũng Cảm |
4333 | 用功 | yònggōng | cố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập) |
4334 | 擁護 | yǒnghù | ủng hộ; tán thành |
4335 | 擁擠 | yōngjǐ | chen; chen chúc; chật chội; chật ních; đông nghịt |
4336 | 永久 | yǒngjiǔ | Vĩnh viễn |
4337 | 用具 | yòngjù | dụng cụ; đồ dùng |
4338 | 用力 | yònglì | cố sức; gắng sức; dùng sức |
4339 | 用品 | yòngpǐn | đồ dùng; vật dụng |
4340 | 勇氣 | yǒngqì | dũng khí |
4341 | 用心 | yòngxīn | Dụng tâm: chăm chỉ; để tâm; ý định; mưu đồ |
4342 | 擁有 | yǒngyǒu | có |
4343 | 永遠 | yǒngyuǎn | Mãi Mãi, Vĩnh Viễn |
4344 | 油 | yóu | Dầu, Mỡ (Của Thực Vật Và Động Vật.) |
4345 | 由 | yóu | Do, họ Do: nguyên do; căn cứ vào; bởi; từ |
4346 | 游 | yóu | Du, họ Du: bơi; bơi lội; đi chơi; dạo chơi |
4347 | 右 | yòu | Bên Phải |
4348 | 又 | yòu | Lại, Vừa... Lại |
4349 | 有 | yǒu | Hữu, Có, Sở Hữu |
4350 | 有空 | yǒu kòng | có thời gian rảnh, |
4351 | 有(的)時候 | yǒu(de) shíhòu | Có Đôi Khi |
4352 | 右邊 | yòubiān | Phải |
4353 | 郵差 | yóuchāi | người đưa thư; người phát thư; bưu tá |
4354 | 優點 | yōudiǎn | ưu điểm |
4355 | 有點(兒) | yǒudiăn( ér) | Có Một Chút |
4356 | 有關 | yǒuguān | hữu quan; có quan hệ; có liên quan |
4357 | 友好 | yǒuhăo | Hữu hảo: bạn thân; bạn tốt; bạn bè |
4358 | 優惠 | yōuhuì | ưu đãi |
4359 | 郵件 | yóujiàn | Bưu Kiện |
4360 | 郵局 | Yóujú | Bưu Điện |
4361 | 遊客 | yóukè | du khách; người đi du lịch |
4362 | 有空(兒) | yǒukòng( ér) | Có Thời Gian, Thời Gian Rảnh |
4363 | 有力 | yǒulì | hữu lực: có sức lực, mạnh mẻ |
4364 | 有利 | yǒulì | hữu lợi: có lợi, thuận lợi |
4365 | 優良 | yōuliáng | tốt đẹp; tốt。 |
4366 | 優美 | yōuměi | tốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp |
4367 | 有名 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng |
4368 | 幽默 | yōumò | hài hước, dí dỏm |
4369 | 郵票 | yóupiào | Con Tem |
4370 | 尤其 | Yóuqí | Nhất Là, Đặc Biệt Là, Càng |
4371 | 有錢 | yǒuqián | Có tiền |
4372 | 有趣 | Yǒuqù | Thú Vị, Hứng Thú, Lý Thú |
4373 | 憂傷 | yōushāng | buồn |
4374 | 有時 | yǒushí | có lúc; có khi; thỉnh thoảng |
4375 | 優勢 | yōushì | Lợi thế |
4376 | 右手 | yòushǒu | tay phải; bên phải; cánh tay phải (ví von) |
4377 | 遊戲 | yóuxì | Trò Chơi |
4378 | 有效 | yǒuxiào | hữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm。 |
4379 | 有些 | yǒuxiē | có; có một số;hơi hơi |
4380 | 憂心 | yōuxīn | lo lắng |
4381 | 遊行 | yóuxíng | du hành; đi chơi xa |
4382 | 優秀 | yōuxiù | ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích... |
4383 | 優雅 | yōuyǎ | duyên dáng |
4384 | 友誼 | yǒuyí | hữu nghị; tình hữu nghị |
4385 | 有一點 | yǒuyìdiăn | Có một chút |
4386 | 有意思 | yǒuyìsi | Có Ý Nghĩa, Hứng Thú |
4387 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi |
4388 | 有用 | yǒuyòng | Hữu Dụng |
4389 | 游泳池 | yóuyǒngchí | Hồ Bơi, Bể Bơi |
4390 | 由於 | yóuyú | bởi vì |
4391 | 猶豫 | yóuyù | do dự |
4392 | 憂鬱 | yōuyù | u sầu |
4393 | 優越 | yōuyuè | ưu việt; hơn hẳn; cực tốt |
4394 | 幼稚 | yòuzhì | trẻ trâu, ngây thơ; còn nhỏ |
4395 | 魚 | Yú | Cá |
4396 | 玉 | yù | Ngọc, họ ngọc: ngọc; đá ngọc; ngọc thạch |
4397 | 遇 | yù | Ngộ: tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội |
4398 | 雨 | Yǔ | Mưa |
4399 | 遇到 | yù dào | Gặp Được. Gặp Phải |
4400 | 語速 | yǔ sù | Tốc độ nói |
4401 | 元 | yuán | Đồng Tệ, Nguyên |
4402 | 圓 | yuán | Tròn, Hình Tròn |
4403 | 願 | yuàn | Nguyện: nguyện vọng; mong muốn; mong ước |
4404 | 遠 | yuǎn | Viễn: Xa |
4405 | 院(子) | yuàn( zi) | Viện, Học Viện |
4406 | 遠大 | yuăndà | rộng lớn; cao xa |
4407 | 元旦 | yuándàn | Năm mới, nguyên đán |
4408 | 員工 | yuángōng | Nhân Viên, |
4409 | 緣故 | yuángù | duyên cớ; nguyên do |
4410 | 原來 | yuánlái | Hóa Ra, Thành Ra, Thực Ra |
4411 | 原理 | yuánlǐ | nguyên lý; nguyên lý cơ bản |
4412 | 原諒 | yuánliàng | Tha thứ, lượng thứ |
4413 | 原料 | yuánliào | Nguyên liệu |
4414 | 圓滿 | yuánmăn | viên mãn: toàn vẹn; hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo; |
4415 | 原始 | yuánshǐ | đầu tiên; ban sơ; ban đầu |
4416 | 願望 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn |
4417 | 冤枉 | yuānwǎng | bị oan; chịu oan |
4418 | 原先 | yuánxiān | trước kia; ban đầu; thoạt tiên |
4419 | 圓形 | yuánxíng | Hình tròn |
4420 | 願意 | yuànyì | Sẵn Sàng, Đồng Ý |
4421 | 原因 | yuányīn | Lý Do |
4422 | 原則 | yuánzé | nguyên tắc; đại thể; cơ bản。 |
4423 | 原則上 | yuánzéshàng | Về nguyên tắc |
4424 | 圓桌 | yuánzhuō | Bàn Tròn |
4425 | 原子 | yuánzǐ | nguyên tử |
4426 | 院子 | yuànzi | sân; sân nhỏ; sân trong |
4427 | 原子筆 | yuánzǐbǐ | bút bi |
4428 | 預報 | yùbào | Dự báo |
4429 | 預備 | yùbèi | Dự bị, chuẩn bị |
4430 | 語調 | yǔdiào | âm điệu |
4431 | 預定 | yùdìng | dự định; định; dự tính |
4432 | 月 | yuè | Mặt Trăng, Tháng (Trong Năm) |
4433 | 越 | yuè | Việt, Đi Qua |
4434 | 約 | Yuē | Hẹn, Cuộc Hẹn |
4435 | 越來越 | yuè lái yuè | Ngày Càng Ngày |
4436 | 樂器 | yuè qì | Nhạc Cụ |
4437 | 月餅 | yuèbǐng | bánh Trung thu |
4438 | 月底 | yuèdǐ | cuối tháng; cuối tháng |
4439 | 閱讀 | yuèdú | Đọc Hiểu |
4440 | 月份 | yuèfèn | tháng |
4441 | 月光 | yuèguāng | ánh trăng; ánh sáng trăng。 |
4442 | 約好 | yuēhăo | Đặt một cuộc hẹn; ấn định cuộc hẹn |
4443 | 約會 | Yuēhuì | Hẹn hò |
4444 | 月亮 | yuèliàng | ánh trăng; |
4445 | 月球 | yuèqiú | mặt trăng |
4446 | 樂曲 | yuèqǔ | ác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc |
4447 | 樂團 | yuètuán | Dàn nhạc, ban nhạc |
4448 | 語法 | yǔfǎ | Ngữ Pháp |
4449 | 預防 | yùfáng | Phòng ngừa |
4450 | 預計 | yùjì | dự tính; tính trước |
4451 | 遇見 | yùjiàn | gặp phải; vấp phải; gặp mặt |
4452 | 愉快 | Yúkuài | Vui Sướng |
4453 | 娛樂 | yúlè | tiêu khiển, giải trí, vui chơi |
4454 | 玉米 | yùmǐ | Ngọc mễ: Ngô |
4455 | 雲 | yún | Đám Mây, Mây, Vân |
4456 | 暈 | yūn | Hôn mê, bất tỉnh |
4457 | 運動 | yùndòng | Vận Động |
4458 | 運動器 | yùndòng qì | máy tập thể thao |
4459 | 運動員 | yùndòngyuán | vận động viên |
4460 | 運氣 | yùnqì | vận khí công; vận khí; vận mệnh |
4461 | 運輸 | yùnshū | vận tải; tải; vận chuyển |
4462 | 運送 | yùnsòng | vận chuyển; chuyên chở; chở |
4463 | 允許 | yŭnxŭ | cho phép |
4464 | 運用 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng |
4465 | 運轉 | yùnzhuăn | quay quanh; xoay quanh; chuyển vận |
4466 | 預期 | yùqí | dự định thời gian |
4467 | 語氣 | yǔqì | khẩu khí |
4468 | 與其 | yŭqí | thà...; thà ... còn hơn |
4469 | 雨傘 | yǔsǎn | Chiếc Ô |
4470 | 於是 | yúshì | Sau Đó |
4471 | 浴室 | yùshì | Phòng Tắm |
4472 | 預算 | yùsuàn | dự toán; dự trù; dự thảo (tài chính) |
4473 | 雨天 | yŭtiān | Ngày Mưa |
4474 | 預習 | yùxí | Chuẩn bị bài |
4475 | 預先 | yùxiān | trước; sẵn; sẵn sàng; sớm |
4476 | 語言 | yŭyán | Ngôn Ngữ |
4477 | 雨衣 | yŭyī | áo mưa |
4478 | 語音 | yŭyīn | ngữ âm |
4479 | 宇宙 | yǔzhòu | vũ trụ |
4480 | 砸 | zá | Tạp: đánh; đập; nện |
4481 | 雜 | zá | Tạp: lẫn lộn; tạp nham; hỗn tạp |
4482 | 再 | zài | Tái: Nữa, Lại |
4483 | 在 | zài | Tại, Tại Chức, Đang Giữ。 |
4484 | 載 | zài | Tải, họ tái: đăng; ghi; chở; vận tải; tải |
4485 | 再度 | zàidù | Tái độ: lần thứ hai; lại lần nữa |
4486 | 災害 | zāihài | thảm họa, tai hại |
4487 | 在乎 | zàihū | ở; ở chỗ |
4488 | 再見 | zàijiàn | Tạm Biệt, Chào Tạm Biệt |
4489 | 災民 | zāimín | nạn nhân thiên tai |
4490 | 災難 | zāinàn | tai nạn |
4491 | 再說 | zàishuō | Tái thuyết: vả lại; hơn nữa |
4492 | 在意 | zàiyì | lưu ý; lưu tâm; để ý (thường dùng với hình thức phủ định) |
4493 | 在於 | zàiyú | ở chỗ; quyết định ở; do; tuỳ |
4494 | 贊成 | zànchéng | Tán thành: |
4495 | 葬 | zàng | Mai táng |
4496 | 髒 | zāng | Bẩn, Dơ |
4497 | 葬禮 | zànglǐ | lễ tang, tang lễ |
4498 | 讚美 | Zànměi | ca ngợi; ca tụng; khen ngợi |
4499 | 咱們 | zánmen | chúng ta; chúng mình |
4500 | 贊同 | zàntóng | tán thành; đồng ý |
4501 | 造 | zào | Tạo: làm; tạo ra; chế ra |
4502 | 早 | zăo | Tảo: Sớm, Sáng Sớm, Sáng Tinh Mơ, Đầu, Trước |
4503 | 糟 | zāo | hỏng việc; yếu; bã; bã rượu |
4504 | 早安 | zăoān | Chào buổi sáng; chúc buổi sáng tốt lành |
4505 | 早餐 | zăocān | Bữa Ăn Sáng |
4506 | 早晨 | zăochén | sáng sớm |
4507 | 造成 | zàochéng | Tạo thành |
4508 | 早出晚歸 | zǎochū wǎn guī | đi sớm về muộn |
4509 | 遭到 | zāodào | gặp phải; chịu đựng |
4510 | 早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng; cơm sáng |
4511 | 早飯 | zăofàn | Bữa Ăn Sáng |
4512 | 糟糕 | zāogāo | hỏng; hỏng bét; gay go |
4513 | 造句 | zàojù | đặt câu; tạo câu |
4514 | 早期 | zăoqí | lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu |
4515 | 早日 | zăorì | từ lâu; trước kia |
4516 | 早上 | zǎoshang | Buổi Sáng |
4517 | 遭受 | zāoshòu | gặp; bị; chịu |
4518 | 早晚 | zăowăn | sớm tối; lúc nào đó; khi nào |
4519 | 早已 | zăoyǐ | từ lâu; sớm đã |
4520 | 噪音 | zàoyīn | tạp âm |
4521 | 遭遇 | zāoyù | gặp; gặp phải |
4522 | 雜誌 | zázhì | Tạp Chí |
4523 | 則 | zé | quy tắc; quy phạm; phép tắc; mẫu mực |
4524 | 擇善 | zé shàn | chọn tốt |
4525 | 怎 | zěn | sao; thế nào |
4526 | 增加 | zēngjiā | Tăng |
4527 | 贈送 | zèngsòng | biếu; tặng |
4528 | 增添 | zēngtiān | ăng; thêm; tăng thêm |
4529 | 增長 | zēngzhăng | ăng trưởng; nâng cao; tăng thêm; tăng lên |
4530 | 怎麼 | zěnme | Thế Nào, Sao, Làm Sao |
4531 | 怎麼辦 | zěnme bàn | Phải Làm Sao? |
4532 | 怎麼樣 | zěnmeyàng | Thế Nào, Ra Làm Sao |
4533 | 怎樣 | zěnyàng | thế nào; ra sao |
4534 | 責任 | zérèn | Trách Nhiệm |
4535 | 炸 | zhá | chiên; rán |
4536 | 宅 | zhái | Căn nhà, nơi ở |
4537 | 窄 | zhăi | Hẹp; chật; chật hẹp |
4538 | 摘 | zhāi | hái; bẻ; ngắt; lấy |
4539 | 炸雞 | zhájī | Món Gà Rán |
4540 | 站 | zhàn | Đứng |
4541 | 占,佔 | zhàn | Chiêm: họ chiêm: chiếm cứ; chiếm giữ; xem quẻ; bói |
4542 | 戰場 | zhànchăng | chiến trường |
4543 | 展出 | zhănchū | trưng bày; hiển thị |
4544 | 長 | Zháng | Trường: Dài |
4545 | 漲 | zhǎng | tăng lên |
4546 | 張 | zhāng | Trương, Họ Trương |
4547 | 章 | zhāng | Chương: họ chương: chương mục; chương bài |
4548 | 張紙 | zhāng zhǐ | Tờ Giấy |
4549 | 障礙 | zhàngài | trở ngại |
4550 | 長輩 | zhǎngbèi | trưởng bối |
4551 | 長大 | zhăngdà | cao lớn, to lớn, trưởng thành |
4552 | 帳單 | zhàngdān | Phiếu thu chi |
4553 | 丈夫 | zhàngfū | chồng, phu quân |
4554 | 漲價 | zhàngjià | tăng giá |
4555 | 掌聲 | zhǎngshēng | vỗ tay |
4556 | 戰國 | zhànguó | chiến quốc |
4557 | 掌握 | zhǎngwò | nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ |
4558 | 展開 | zhănkāi | triển khai; tiến hành; phát động; bày ra; mở rộng |
4559 | 展覽 | zhănlăn | triển lãm; trưng bày |
4560 | 暫時 | zhànshí | tạm thời |
4561 | 展示 | zhănshì | Triển thị: mở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng) |
4562 | 占,佔有 | zhànyǒu | chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ |
4563 | 戰爭 | zhànzhēng | chiến tranh |
4564 | 站住 | zhànzhù | Trạm trú: dừng lại; đứng vững; đứng yên; chờ; chờ đợi |
4565 | 照 | zhào | Chiếu, Chiếu Rọi, Chiếu Sáng, Chụp, Quay (Phim, Ảnh) |
4566 | 找 | Zhǎo | Tìm, Tìm Kiếm |
4567 | 照常 | zhàocháng | Chiếu thường: như thường; như thường lệ |
4568 | 招待 | zhāodài | chiêu đãi; thết đãi; tiếp đãi |
4569 | 找到 | zhăodào | Tìm Được |
4570 | 照顧 | zhàogù | Chăm Lo |
4571 | 招呼 | zhāohū | chiêu hô: gọi; kêu; hào hỏi; thăm hỏi; chào |
4572 | 著急 | zhāojí | Sốt Ruột, Lo Lắng, Cuống Cuồng |
4573 | 召開 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức |
4574 | 招牌 | zhāopái | Chiêu bài: bảng hiệu; tấm biển |
4575 | 照片 | Zhàopiàn | Tấm Ảnh, Bức Ảnh, Tấm Hình |
4576 | 找錢 | zhăoqián | Kiếm tiền |
4577 | 招手 | zhāoshǒu | Chiêu thủ: vẫy tay; vẫy chào |
4578 | 照相 | zhàoxiàng | Máy Ảnh, Chụp Ảnh |
4579 | 照相機 | zhàoxiàngjī | Máy Ảnh |
4580 | 著 | zhe | Đang, |
4581 | 折 | zhé | Chiết: họ thiệt: lộn; lộn nhào; nhào lăn |
4582 | 這 | zhè | Đây, Này |
4583 | 者 | zhě | Giả: người; kẻ; giả; cái (dùng chỉ người, vật hoặc sự việc) |
4584 | 這個 | zhè ge | Cái Này, Việc Này, Vật Này |
4585 | 遮擋 | zhēdǎng | che; ngăn che |
4586 | 折合 | zhéhé | tương đương; ngang với; quy ra; tính ra; tính theo |
4587 | 折扣 | zhékòu | Giảm giá |
4588 | 這裡 | zhèlǐ | Ở Đây |
4589 | 這麼 | zhème | Như Thế, Như Vậy, Thế Này |
4590 | 折磨 | zhémó | dằn vặt; giày vò; hành hạ; đày đoạ |
4591 | 陣 | zhèn | trận; cơn (lượng từ) |
4592 | 診 | zhěn | chẩn đoán |
4593 | 真 | zhēn | Thực |
4594 | 針 | zhēn | Châm: tiêm; chích; cây kim; kim; kim khâu |
4595 | 真的 | zhēn de | Thực Sự |
4596 | 震動 | zhèndòng | vang dội; vang động; làm chấn động ; rung động |
4597 | 針對 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; đứng trước; đối với |
4598 | 正 | zhèng | Chính: tháng giêng; tháng 1; chính; ngay ngắn |
4599 | 整 | zhěng | Chỉnh: chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp; thu dọn |
4600 | 爭 | zhēng | tranh giành; tranh đoạt; giành giật |
4601 | 睜 | zhēng | mở; mở to (mắt) |
4602 | 爭非 | zhēng fēi | tranh luận |
4603 | 爭搶 | zhēng qiǎng | tranh cướp |
4604 | 整天 | zhěng tiān | Cả Ngày, Toàn Bộ Một Ngày |
4605 | 政策 | zhèngcè | chính sách |
4606 | 正常 | zhèngcháng | bình thường; như thường |
4607 | 爭吵 | zhēngchǎo | tranh cãi; cãi nhau; cãi lộn |
4608 | 政黨 | zhèngdăng | chính đảng |
4609 | 爭奪 | zhēngduó | tranh đoạt; tranh giành; giành giật |
4610 | 正方形 | zhèngfāngxíng | hình vuông |
4611 | 政府 | zhèngfǔ | chính phủ |
4612 | 正好 | zhènghăo | vừa vặn; đúng lúc |
4613 | 證件 | zhèngjiàn | giấy chứng nhận; giấy tờ chứng nhận |
4614 | 整潔 | zhěngjié | ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ |
4615 | 正經 | zhèngjīng | chính kinh; thập tam kinh |
4616 | 證據 | zhèngjù | chứng cớ |
4617 | 睜開 | zhēngkāi | mở to; mở rộng |
4618 | 整理 | zhěnglǐ | Ngăn Nắp, Chỉnh Lý |
4619 | 政論 | zhènglùn | lý luận chính trị |
4620 | 爭論 | zhēnglùn | tranh luận |
4621 | 正面 | zhèngmiàn | mặt chính, trực tiếp, mặt tích cực; chính diện |
4622 | 證明 | zhèngmíng | chứng minh |
4623 | 整齊 | zhěngqí | ngăn nắp; chỉnh tề |
4624 | 徵求 | zhēngqiú | tìm kiếm |
4625 | 爭取 | zhēngqǔ | tranh thủ, ra sức thực hiện |
4626 | 正確 | zhèngquè | chính xác; đúng đắn。 |
4627 | 證實 | zhèngshí | chứng thực; chứng minh là đúng |
4628 | 正式 | zhèngshì | chính thức |
4629 | 證書 | zhèngshū | giấy chứng nhận; bằng; chứng chỉ |
4630 | 整數 | Zhěngshù | số nguyên; chỉnh số |
4631 | 珍貴 | zhēnguì | quý giá, trân quý |
4632 | 正月 | zhēngyuè | tháng giêng; tháng 1; tháng một |
4633 | 正在 | zhèngzài | Đang, Hiện Đang |
4634 | 政治 | zhèngzhì | chính trị |
4635 | 症狀 | zhèngzhuàng | triệu chứng |
4636 | 真理 | zhēnlǐ | chân lý |
4637 | 真實 | zhēnshí | chân thật; chân thực |
4638 | 真是 | zhēnshì | rõ là; thật là (biểu thị không hài lòng) |
4639 | 偵探 | zhēntàn | trinh thám |
4640 | 枕頭 | zhěntóu | cái gối |
4641 | 真心 | zhēnxīn | trâm tâm: thành tâm; thật lòng; thật bụng; thành thật |
4642 | 真正 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự; chân chính; thật sự |
4643 | 陣子 | zhènzi | trận; lúc; hồi; cơn |
4644 | 這下子 | zhèxiàzi | thời điểm này |
4645 | 這些 | zhèxiē | Những ... Này |
4646 | 哲學 | zhéxué | triết học |
4647 | 這樣 | zhèyàng | Như Vậy, Như Thế, Thế Này |
4648 | 這樣子 | zhèyàngzi | hình này; bằng cách này |
4649 | 這陣子 | zhèzhènzi | trận này; thời gian này; thời điểm này |
4650 | 直 | zhí | thẳng; thẳng đứng |
4651 | 值 | zhí | trị: giá trị, trị; trị số |
4652 | 擲 | zhí | ném; quăng; bỏ vào |
4653 | 稚 | zhì | vị thành niên |
4654 | 治 | zhì | Trị: sắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lý; trừng trị |
4655 | 至 | zhì | đến nỗi; đến mức; thậm chí; rất; vô cùng; cực kỳ |
4656 | 紙 | zhǐ | Giấy,Tờ, Trang |
4657 | 隻 | Zhǐ | Một, Con, Chỉ Số Lượng Con Vật |
4658 | 只 | zhǐ | Chỉ Một, Cái, Chiếc, Đôi, Cặp |
4659 | 指 | zhǐ | CHỈ: ngón tay; hướng về; chỉ về |
4660 | 止 | zhǐ | chỉ; chỉ có; dừng; dừng lại; ngừng |
4661 | 枝 | zhī | Chi Nhánh, Cây, Cái (Dùng Cho Vật Có Hình Cán Dài) |
4662 | 知 | zhī | Tri: tri thức; sự hiểu biết; kiến thức |
4663 | 之 | zhī | tới; hướng tới; hướng về; cái đó, người đó |
4664 | 知道 | zhī dào | Biết, Hiểu, Rõ |
4665 | 志力 | zhì lì | trí lực |
4666 | 紙幣 | zhǐbì | tiền giấy |
4667 | 支撐 | zhīchēng | ủng hộ |
4668 | 支持 | zhīchí | giúp đỡ; ủng hộ; gắng sức; ra sức; chống đỡ |
4669 | 指出 | zhǐchū | chỉ ra |
4670 | 支出 | zhīchū | chi; chi ra; chi tiêu |
4671 | 直到 | zhídào | mãi đến; cho đến; đến tận; đến lúc; khi |
4672 | 指導 | zhǐdăo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo |
4673 | 值得 | zhídé | đáng giá |
4674 | 制定 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định |
4675 | 指定 | zhǐdìng | chỉ định; quy định; xác định |
4676 | 制度 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định |
4677 | 只好 | zhǐhăo | Đành Phải, Buộc Lòng Phải |
4678 | 之後 | zhīhòu | Sau Đó |
4679 | 智慧 | zhìhuì | Trí Tuệ, Trí Khôn, Thông Minh, Sáng Suốt |
4680 | 之間 | zhījiān | ở giữa |
4681 | 直接 | zhíjiē | Trực Tiếp |
4682 | 治療 | zhìliáo | trị liệu |
4683 | 殖民地 | zhímíndì | thuộc địa |
4684 | 支票 | zhīpiào | chi phiếu; séc |
4685 | 志氣 | zhìqì | chí khí; chí |
4686 | 至少 | zhìshǎo | Ít nhất |
4687 | 指示 | zhǐshì | chỉ thị |
4688 | 只是 | zhǐshì | chỉ là; chẳng qua là |
4689 | 知識 | zhīshì | tri thức, kiến thức, sự hiểu biết |
4690 | 職位 | zhíwèi | chức vụ; chức vị |
4691 | 植物 | zhíwù | thực vật; cây cối; cây |
4692 | 直線 | zhíxiàn | trực tiếp; thẳng |
4693 | 執行 | zhíxíng | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện |
4694 | 秩序 | zhìxù | trật tự |
4695 | 製藥 | zhìyào | dược phẩm; chế phẩm |
4696 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần; miễn là |
4697 | 職業 | zhíyè | Nghề Nghiệp |
4698 | 只有 | Zhǐyǒu | Chỉ Có |
4699 | 至於 | zhìyú | Đối với |
4700 | 職員 | zhíyuán | viên chức |
4701 | 志願 | zhìyuàn | tự nguyện; tình nguyện |
4702 | 支援 | zhīyuán | chi viện; giúp đỡ; ủng hộ |
4703 | 製造 | zhìzào | sản xuất |
4704 | 紙張 | zhǐzhāng | giấy, trang giấy |
4705 | 制止 | zhìzhǐ | ngăn cấm; chặn đứng; ngăn chặn |
4706 | 製作 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra |
4707 | 重 | zhòng | Nặng, Trọng |
4708 | 種 | zhǒng | Loại, Chủng Loại |
4709 | 腫 | zhǒng | phù thũng; bệnh phù thũng; sưng; phù |
4710 | 鐘 | zhōng | chuông; |
4711 | 中 | zhōng | Trung; ở giữa; |
4712 | 中部 | zhōngbù | trung bộ, miền trung |
4713 | 中餐 | zhōngcān | cơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ |
4714 | 重大 | zhòngdà | trọng đại |
4715 | 重點 | zhòngdiăn | trọng điểm |
4716 | 中毒 | zhòngdú | trúng độc; ngộ độc |
4717 | 中飯 | zhōngfàn | cơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ |
4718 | 中國 | zhōngguó | Trung Quốc |
4719 | 中華 | zhōnghuá | Trung Hoa |
4720 | 中級 | zhōngjí | trung cấp |
4721 | 中間 | Zhōngjiān | Ở Giữa, Trung Gian |
4722 | 種類 | zhǒnglèi | chủng loại |
4723 | 重量 | zhòngliàng | trọng lượng |
4724 | 中年 | zhōngnián | trung niên |
4725 | 重傷 | zhòngshāng | trọng thương; bị thương nặng |
4726 | 重視 | zhòngshì | Chú Trọng |
4727 | 鐘頭 | zhōngtóu | Giờ Dong Ho |
4728 | 中途 | zhōngtú | nửa đường; giữa đường |
4729 | 中文 | zhōngwén | Trung Văn, Tiếng Trung |
4730 | 中午 | zhōngwǔ | Buổi Trưa |
4731 | 重心 | zhòngxīn | trọng tâm; chủ yếu |
4732 | 中心 | zhōngxīn | Trung Tâm |
4733 | 中央 | zhōngyāng | trung ương: giữa; trung tâm |
4734 | 重要 | zhòngyào | Quan Trọng |
4735 | 中藥 | zhōngyào | thuốc Đông y; thuốc bắc |
4736 | 終於 | zhōngyú | Cuối cùng |
4737 | 種子 | zhǒngzǐ | giống; hạt giống |
4738 | 種族 | zhǒngzú | chủng tộc |
4739 | 粥 | zhōu | Cháo |
4740 | 州 | zhōu | Châu; châu (đơn vị hành chính thời xưa) |
4741 | 周,週 | zhōu | Chu, nhà chu: chu vi; xung quanh |
4742 | 周到 | zhōudào | chu đáo; chu toàn |
4743 | 週末 | zhōumò | Ngày Cuối Tuần |
4744 | 周圍 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh |
4745 | 祝 | zhù | Chúc, Cầu Chúc |
4746 | 住 | zhù | Ở, Cư Trú, Trọ |
4747 | 助 | zhù | Trợ: giúp đỡ; giúp |
4748 | 煮 | zhǔ | Nấu, Đun, Luộc |
4749 | 豬 | zhū | Con Lợn |
4750 | 煮菜 | zhǔ cài | Nấu Nướng |
4751 | 抓 | zhuā | bắt; túm; cầm; nắm |
4752 | 抓住 | zhuā zhù | nắm lấy |
4753 | 賺 | zhuàn | Kiếm Tiền |
4754 | 轉 | zhuǎn | Chuyển |
4755 | 轉變 | zhuǎnbiàn | thay đổi, chuyển biến |
4756 | 轉播 | zhuănbò | tiếp sóng; truyền lại; chuyển tiếp (phát thanh) |
4757 | 轉達 | zhuăndá | chuyển; chuyển đạt; truyền đạt |
4758 | 壯 | zhuàng | dân tộc chooang: cường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnh |
4759 | 撞 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải |
4760 | 裝 | zhuāng | Trang Điểm, Hoá Trang, Đóng Gói, Lắp Ráp, Lắp Đặt |
4761 | 轉告 | zhuăngào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại |
4762 | 裝扮 | zhuāngbàn | hoá trang; cải trang; giả dạng |
4763 | 撞擊 | zhuàngjí | đụng; va chạm; va đập |
4764 | 狀況 | zhuàngkuàng | tình huống |
4765 | 裝飾 | zhuāngshì | trang sức; trang trí |
4766 | 狀態 | zhuàngtài | Trạng thái, tình trạng |
4767 | 傳記 | Zhuànjì | tiểu sử, truyện kí |
4768 | 轉機 | zhuănjī | có thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt |
4769 | 專家 | zhuānjiā | chuyên gia |
4770 | 專利 | zhuānlì | bằng sáng chế |
4771 | 專門 | zhuānmén | chuyên môn: sở trường; chuyên; hay; thường |
4772 | 專人 | zhuānrén | truyền nhân |
4773 | 轉身 | zhuănshēn | quay người; quay mình; trong chớp mắt |
4774 | 轉向 | zhuănxiàng | chuyển hướng; thay đổi phương hướng |
4775 | 專心 | zhuānxīn | chuyên tâm |
4776 | 專業 | zhuānyè | chuyên ngành; môn; bộ môn |
4777 | 主辦 | zhŭbàn | người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức |
4778 | 註冊 | zhùcè | đăng ký; ghi tên |
4779 | 主持 | zhŭchí | chủ trì; chủ trương; ủng hộ; giữ gìn; bảo vệ |
4780 | 主動 | zhŭdòng | chủ động |
4781 | 祝福 | zhùfú | chúc phúc |
4782 | 主婦 | zhŭfù | bà chủ; bà chủ nhà |
4783 | 主管 | zhŭguăn | chủ quản |
4784 | 主觀 | zhŭguān | chủ quan |
4785 | 祝賀 | zhùhè | chúc mừng; mừng |
4786 | 追 | zhuī | Đuổi, Đuổi Bắt |
4787 | 墜入 | zhuì rù | rơi vào |
4788 | 追殺 | zhuī shā | truy sát |
4789 | 追求 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo |
4790 | 追尋 | zhuīxún | tìm kiếm |
4791 | 逐漸 | zhújiàn | dần dần, từng bước |
4792 | 主角 | zhǔjiǎo | nhân vật chính |
4793 | 助理 | zhùlǐ | trợ lý; giúp việc |
4794 | 著名 | zhùmíng | trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh |
4795 | 準 | zhŭn | Chuẩn: tiêu chuẩn; chuẩn; chuẩn mực; cho phép |
4796 | 準備 | Zhǔnbèi | Chuẩn Bị |
4797 | 准考證 | zhŭnkăozhèng | thẻ dự thi chính thức |
4798 | 準確 | zhŭnquè | chính xác; đúng; đúng đắn |
4799 | 準時 | zhǔnshí | Kịp Thời, Đúng Giờ |
4800 | 捉 | zhuō | cầm; nắm |
4801 | 桌 | zhuō | bàn; cái bàn |
4802 | 桌(子) | zhuō( zi) | Bàn, Cái Bàn |
4803 | 茁壯 | zhuózhuàng | khoẻ; chắc nịch; mập mạp |
4804 | 主人 | Zhǔrén | Người sở hữu, chủ nhân |
4805 | 主任 | zhŭrèn | Chủ nhiệm; trưởng phòng; giám đốc |
4806 | 豬肉 | Zhūròu | Thịt Lợn |
4807 | 注射 | zhùshè | tiêm; chích |
4808 | 主題 | zhŭtí | Chủ đề |
4809 | 主席 | zhŭxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị |
4810 | 主要 | zhŭyào | Chủ yếu |
4811 | 注意 | zhùyì | Để Ý, Chú Ý |
4812 | 主義 | zhǔyì | chủ nghĩa |
4813 | 主意 | zhŭyì | Chủ ý, chủ kiến; chủ định |
4814 | 住院 | zhùyuàn | nằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện |
4815 | 住宅 | zhùzhái | nơi ở; nhà ở; chỗ ở |
4816 | 主張 | zhŭzhāng | chủ trương |
4817 | 住址 | zhùzhǐ | địa chỉ; nơi ở; chỗ ở |
4818 | 主軸 | zhǔzhóu | Trục Chính |
4819 | 竹子 | zhúzi | cây trúc; cây tre; tre trúc |
4820 | 字 | zì | Tự, Từ, Chữ, Chữ Viết, Văn Tự |
4821 | 紫 | zǐ | Tử: màu tím, họ tử |
4822 | 資本 | zīběn | tư bản; vốn |
4823 | 資產 | zīchǎn | tài sản, của cải |
4824 | 自從 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc |
4825 | 字典 | zìdiǎn | Từ Điển |
4826 | 自動 | zìdòng | tự động |
4827 | 資格 | zīgé | tư cách |
4828 | 自己 | zìjǐ | Tự Mình |
4829 | 資金 | zījīn | vốn; tiền vốn; quỹ |
4830 | 自來水 | zìláishuǐ | nước máy, nước uống |
4831 | 資料 | zīliào | tư liệu, tài liệu, hồ sơ |
4832 | 自滿 | zìmǎn | tự mãn |
4833 | 字幕 | zìmù | phụ đề; chữ thuyết minh |
4834 | 字母 | zìmŭ | chữ cái; chữ |
4835 | 子女 | zǐnǚ | tử nữ; con gái |
4836 | 自然 | Zìrán | Tự Nhiên |
4837 | 自殺 | zìshā | tự sát |
4838 | 自私 | zìsī | ích kỷ |
4839 | 自我 | zìwǒ | mình; bản thân; tự mình |
4840 | 仔細 | zǐxì | cẩn thận |
4841 | 自信 | zìxìn | tự tin |
4842 | 自省 | zìxǐng | tự xét lại; tự suy ngẫm |
4843 | 自行車 | zìxíngchē | xe đạp |
4844 | 資訊 | zīxùn | Thông tin |
4845 | 自由 | zìyóu | Tự Do |
4846 | 自願 | zìyuàn | tự nguyện |
4847 | 資源 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên |
4848 | 自在 | zìzài | tự tại |
4849 | 自主 | zìzhŭ | tự chủ |
4850 | 總 | zǒng | Tổng, Toàn Bộ, Toàn Diện |
4851 | 總量 | zǒng liàng | Tổng lượng |
4852 | 總而言之 | zǒngéryánzhi | tóm lại; nói chung; nói tóm lại |
4853 | 總共 | zǒnggòng | Tổng Cộng |
4854 | 綜合 | zònghé | toàn diện |
4855 | 綜合維他命 | zònghé wéitāmìng | vitamin tổng hợp |
4856 | 宗教 | zōngjiào | tôn giáo |
4857 | 總理 | zǒnglǐ | thủ tướng |
4858 | 總是 | zǒngshì | Luôn Luôn, Lúc Nào Cũng, Bao Giờ Cũng |
4859 | 總算 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng; nhìn chung; nói chung。 |
4860 | 總統 | zǒngtǒng | Tổng Thống |
4861 | 總務處 | zǒngwù chù | Phòng tổng hợp |
4862 | 總之 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại |
4863 | 走 | zǒu | Đi Bộ |
4864 | 走道 | zǒudào | vỉa hè; hành lang |
4865 | 走路 | zǒulù | Đi, Đi Đường, Đi Bộ |
4866 | 走私 | zǒusī | buôn lậu |
4867 | 走走 | zǒuzǒu | Đi dạo |
4868 | 足 | zú | Túc: chân; giò |
4869 | 組 | zŭ | tổ:tổ chức; tổ nhóm |
4870 | 租 | zū | Thuê |
4871 | 阻礙 | zǔ ài | ngăn cản; ngăn trở; cản trở |
4872 | 鑽 | zuān | dùi; khoan |
4873 | 鑽石 | zuànshí | kim cương |
4874 | 組成 | zǔchéng | cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập |
4875 | 祖父 | zǔfù | tổ phụ |
4876 | 祖國 | zŭguó | tổ quốc |
4877 | 最 | zuì | Nhất, Đứng Đầu, Nhất |
4878 | 罪 | zuì | tội; tội trạng |
4879 | 醉 | zuì | say; say rượu |
4880 | 嘴 | zuǐ | Miệng |
4881 | 最佳 | zuì jiā | tối ưu, điều kiện tốt nhất; điều kiện thuận lợi nhất |
4882 | 罪受 | zuì shòu | đau khổ |
4883 | 嘴巴 | zuǐbā | Miệng, Mồm |
4884 | 最初 | zuìchū | sớm nhất |
4885 | 最多 | zuìduō | nhiều nhất |
4886 | 最好 | zuìhăo | Tốt nhất |
4887 | 最近 | zuìjìn | Gần Đây, Mới Đây, Vừa Qua |
4888 | 最少 | zuìxiăo | ít nhất |
4889 | 祖母 | zŭmŭ | tổ mẫu |
4890 | 尊敬 | zūnjìng | Sự Tôn Trọng |
4891 | 遵守 | zūnshǒu | tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng |
4892 | 尊重 | zūnzhòng | tôn trọng |
4893 | 坐 | zuò | Ngồi |
4894 | 做 | zuò | Làm |
4895 | 座 | Zuò | Chỗ Ngồi, |
4896 | 左 | zuǒ | Tả: Bên Trái |
4897 | 做菜 | zuò cài | Nấu Ăn |
4898 | 昨晚 | Zuó wǎn | tối hôm qua |
4899 | 左(邊) | zuǒ( biān) | Bên Trái |
4900 | 做,作法 | zuòfă | cách làm; phương pháp làm |
4901 | 做飯 | zuòfàn | làm cơm; nấu cơm; nấu ăn。 |
4902 | 作家 | zuòjiā | tác giả; tác gia; nhà văn |
4903 | 做客 | zuòkè | làm khách |
4904 | 做夢 | zuòmèng | nằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao |
4905 | 作品 | zuòpǐn | tác phẩm |
4906 | 做人 | zuòrén | Làm người: đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế |
4907 | 做事 | zuòshì | làm việc; công tác |
4908 | 左手 | zuǒshǒu | Tay trái; phía tay trái; phía bên trái |
4909 | 昨天 | zuótiān | Hôm Qua |
4910 | 做完 | zuòwán | Làm Xong |
4911 | 作為 | zuòwéi | hành vi; hành động |
4912 | 座位 | zuòwèi | chỗ ngồi |
4913 | 作文 | zuòwén | viết văn; làm văn |
4914 | 作業 | zuòyè | Bài Tập |
4915 | 作用 | zuòyòng | tác dụng; hiệu quả; hiệu dụng |
4916 | 左右 | zuǒyòu | tả hữu; trái phải |
4917 | 作者 | Zuòzhě | tác giả |
4918 | 足球 | Zúqiú | Bóng Đá |
4919 | 祖先 | zŭxiān | tổ tiên |
4920 | 足以 | zúyǐ | đủ để |
4921 | 阻止 | zŭzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở |
4922 | 組織 | zŭzhī | tổ chức |
4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Đầy Đủ, Chi Tiết