4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Đầy Đủ, Chi Tiết

Tiếng Trung Phồn Thể – Cầu nối văn hóa và tri thức Á Đông

Tiếng Trung Phồn Thể không chỉ là ngôn ngữ mà còn là di sản văn hóa của hàng ngàn năm lịch sử Trung Hoa. Với hơn 4000 từ vựng phổ biến, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn lộ trình học tập từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể hiệu quả, giúp bạn nắm vững ngôn ngữ này từ cơ bản đến nâng cao.

Lợi ích của việc học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể

  1. Hiểu sâu văn hóa truyền thống Trung Quốc: Tiếng Trung Phồn Thể được sử dụng rộng rãi tại Đài Loan, Hồng Kông và nhiều cộng đồng người Hoa trên thế giới. Việc học ngôn ngữ này giúp bạn tiếp cận các tài liệu gốc và tìm hiểu văn hóa một cách sâu sắc.
  2. Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Thông thạo Tiếng Trung Phồn Thể không chỉ mang lại cơ hội trong lĩnh vực kinh doanh mà còn mở ra các cánh cửa trong ngành phiên dịch, giáo dục và du lịch.
  3. Tăng cường khả năng nhận biết ký tự Hán tự: Hệ thống ký tự Phồn Thể giúp bạn nắm bắt sâu hơn cấu trúc và ý nghĩa của từng chữ Hán.

Học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể như thế nào cho hiệu quả?

1. Bắt đầu từ cơ bản với các chủ đề quen thuộc

Hãy phân loại 4000 từ vựng theo các nhóm chủ đề. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Chủ đề giao tiếp hằng ngày: Xin chào (你好), Cảm ơn (謝謝), Xin lỗi (對不起).
  • Chủ đề học tập: Sách (書), Trường học (學校), Bút (筆).
  • Chủ đề công việc: Văn phòng (辦公室), Cuộc họp (會議), Dự án (項目).

2. Sử dụng các công cụ học từ vựng trực tuyến

  • Các ứng dụng như Pleco, Anki, và Quizlet giúp bạn học từ vựng thông qua flashcards, kiểm tra và hệ thống nhắc nhở.

3. Luyện viết để ghi nhớ lâu dài

Viết từng ký tự nhiều lần không chỉ giúp bạn nhớ từ mà còn hiểu rõ cấu trúc ký tự.

4. Tập trung vào việc sử dụng thực tế

  • Giao tiếp với người bản địa qua các nền tảng như HelloTalk.
  • Xem phim, nghe nhạc hoặc đọc sách Tiếng Trung Phồn Thể để học cách ứng dụng từ vựng vào đời sống thực.

Top 10 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể phổ biến nhất

  1. 愛 (ài) – Yêu
  2. 家 (jiā) – Nhà
  3. 學 (xué) – Học
  4. 語 (yǔ) – Ngôn ngữ
  5. 友 (yǒu) – Bạn bè
  6. 天 (tiān) – Ngày, trời
  7. 電 (diàn) – Điện
  8. 書 (shū) – Sách
  9. 食 (shí) – Thức ăn
  10. 心 (xīn) – Trái tim, tấm lòng

Tải xuống miễn phí danh sách 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể

Để giúp bạn học tập hiệu quả hơn, chúng tôi đã tổng hợp 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể kèm nghĩa tiếng Việt, phiên âm và ví dụ minh họa. Hãy nhấn vào link tải xuống để nhận ngay tài liệu học tập này.


4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể – Bí Kíp Học Tập Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

4000 Từ Vựng Tiếng Trung Có Phát Âm Giúp Bạn Giọng Chuẩn Như Người Bản Xứ

Nội Dung Chi Tiết 4000 Từ Vựng Tiếng Trung

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT

Từ vựng tiếng Trung

1

你好

nĭ hăoXin chào
1

aA, Chà, À
2

àiYêu, Thích
3

ǎiLùn, Thấp Lùn, Thấp
4

āiôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý không hài lòng)
5

āi ôi; than ôi; chao ôi; trời ơi
6

愛好

àihào ưa thích; ưa chuộng;
7

愛護

àihùbảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng
8

愛情

àiqíngái tình; tình yêu
9

愛人

àirénngười yêu
10

愛惜

àixíyêu quý; quý; trọng; yêu dấu
11

愛心

àixīnái tâm
12

哎呀

āiyaô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao
13

哎喲

àiyāoôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô
14

àndựa theo, ấn, bấm; đè; nhấn; đóng
15

àntối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám
16

安定

āndìngyên ổn; ổn định; yên bình; êm ả; yên tĩnh; an bình
17

昂貴

ángguìđắt tiền; mắc mỏ; đắt đỏ
18

骯髒

āngzhāngdơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu
19

安靜

ānjìngTĩnh Lặng, Yên Lặng
20

安排

ānpáiSắp Xếp
21

安全

ānquánAn Toàn
22

安全帽

ānquán màoMũ Bảo Hiểm
23

安全門

ānquánménCửa An Toàn
24

按時

ànshíđúng hạn
25

安慰

ānwèian ủi; xoa dịu; dỗ dành
26

安心

ānxīnyên tâm
27

按照

ànzhàodựa theo
28

暗中

ànzhōngngầm; lén lút; lén; sau lưng; bí mật; kín đáo
29

áosắc; rang; sấy; sao
30

阿姨

āyíDì, Cô, Mợ, Thím, Bác Gái
31

baNào, Nhé, Chứ, Thôi, Đi (Dùng Ở Cuối Câu
32

nhổ; rút; tuốt; loại bỏ
33

đình lại; ngừng; dừng; thôi
34

Cầm, Nắm
35

Bát: Số 8
36

爸爸

bàbaBa, Bố
37

罷工

bàgōngbãi công; đình công
38

báiBạch: Màu trắng
39

bàibại, thua, thất bại
40

bàibái, thờ; cung kính kết giao
41

bǎiBách: Số 100
42

băixếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí
43

白菜

báicàiRau cải trắng, bắp cải trắng
44

擺動

bǎidòngđong đưa, lắc lư
45

拜訪

bàifăngthăm viếng, thăm hỏi, kính thăm
46

百貨公司

bǎihuògōngsīCông Ty Bách Hóa, Trung Tâm Thương Mại
47

拜年

bàiniánchúc tết; mừng năm mới; đi chúc tết
48

白色

báisèMàu Trắng
49

白天

báitiānban ngày
50

拜託

bàituōkính nhờ, nhờ cậy
51

擺脫

bǎituōthoát khỏi
52

罷了

bàlemà thôi, thôi mà, miễn
53

bànMột Nửa
54

bànLàm, Lo Liệu, Xử Lý
55

bànhoá trang sắm vai; đóng vai
56

bàntrộn; trộn lẫn; pha lẫn; hoà lẫn
57

BānChuyển, Xê Dịch, Dời Chỗ, Chuyển Chỗ
58

bānLớp Học, Ca, Buổi Làm, Ban, Tuyến, Chuyến
59

bānloại; kiểu; cách; hạng; thứ
60

辦法

bànfǎPhương Pháp, Biện Pháp
61

bàngTuyệt, Quá Tốt, Khoẻ, Vâm, Đô
62

bàngcân bàn; bàn cân; bảng (đvị đo của anh)
63

BāngGiúp Đỡ
64

幫忙

bāngmángGiúp Đỡ
65

辦公

bàngōnglàm việc công; xử lý
66

辦公室

bàngōngshìVăn Phòng
67

棒球

bàngqiúBóng Chày
68

傍晚

bāngwănchạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối
69

榜樣

bǎngyàngtấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; mô hình
70

幫助

bāngzhùGiúp Đỡ
71

棒子

bàngzicây gậy
72

班機

bānjīPhi cơ chuyến
73

搬家

bānjiāChuyển Nhà
74

辦理

bànlǐxử lý, giải quyết cv
75

半路

bànlù nửa đường; giữa đường
76

辦事

bànshìlàm việc, phục vụ
77

半數

bànshùmột nửa
78

半天

bàntiānnửa ngày; buổ; lâu; cả buổi
79

扮演

bànyǎnsắm vai; đóng vai
80

半夜

bànyèNửa Đêm
81

搬運

bānyùnvận chuyển, vận tải, chuyên chở
82

班長

bānzhănglớp trưởng
83

bàoBế, Bồng, Ẳm, Ôm
84

bǎoĐầy
85

băoBảo: họ bảo; Bảo vệ, gìn giữ
86

bāoCái Túi, Bao, Gói, Đùm, Bọc, Quấn
87

報案

bàoànbáo án
88

寶寶

bǎobǎoĐứa bé, bảo bảo, bảo bối
89

寶貝

bàobèiBảo bối
90

保持

bǎochígìn giữ; giữ; duy trì; giữ nguyên
91

報仇

bàochóubáo thù
92

保存

bǎocúnbảo tồn; giữ gìn; bảo vệ; lưu giữ
93

報答

bàodábáo đáp
94

報到

bàodàođăng ký
95

報導

bàodǎobáo cáo
96

報告

bàogàoBáo Cáo
97

寶貴

bǎoguìquý giá; quý báu
98

包裹

bāoguǒđóng gói
99

包含

bāohánBao Hàm, Bao Gồm
100

保護

bǎohùBảo Vệ, Bảo Hộ
101

保健

bǎojiànChăm Sóc Sức Khỏe
102

包括

bāokuòbao gồm
103

暴力

bàolìbạo lực
104

保留

băoliúBảo lưu, bảo tồn
105

報名

bàomíngđăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia
106

抱歉

bàoqiànXin Lỗi
107

報社

bàoshèvăn phòng báo chí
108

寶石

bǎoshíđá quý
109

保守

băoshǒubảo thủ; giữ ; tuân theo
110

保衛

băowèibảo vệ; ủng hộ; bênh vực
111

保險

băoxiănBảo hiểm
112

保養

băoyăngBảo dưỡng: điều dưỡng, chăm sóc
113

保養品

bǎoyǎng pǐnSản Phẩm Chăm Sóc
114

抱怨

bàoyuànoán hận; oán giận; oán trách; than phiền
115

暴躁

bàozàonóng nảy, hấp tấp, bộp chộp
116

爆炸

bàozhànổ; làm nổ tung
117

保障

bǎozhàngCam đoan
118

保證

băozhèng cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh
119

報紙

bàozhǐBáo, Giấy Báo, Giấy In Báo
120

包裝

bāozhuāngđóng gói; gói hàng; vô chai; đóng kiện; bọc
121

包子

bāoziBánh Bao
122

巴士

bāshìxe buýt; ô-tô buýt; bus
123

把握

băwònắm bắt; nắm
124

bèiBị, Được, Chăn Mềm
125

bèiLưng; gánh vác; đảm nhiệm
126

bèibị, chuẩn bị,
127

bèiBội: lần, gấp bội
128

běiBắc,
129

bēiCố, Ly
130

北邊

běi biānHướng Bắc
131

悲哀

bēiāinỗi buồn; bi ai
132

背包

bèibāoba lô; túi đeo; ba lô đeo vai
133

北部

běibùBắc bộ
134

被動

bèidòngbị động
135

北方

běifāngPhương bắc
136

背後

bèihòuphía sau
137

背景

bèijǐngBối cảnh
138

北京

běijīngBắc Kinh
139

北京烤鴨

běijīng kǎoyāVịt Bắc Kinh
140

悲劇

bēijùbi kịch
141

背面

bèimiànmặt trái; lưng; mặt sau
142

背誦

bèisòngđọc thuộc lòng
143

悲痛

bēitòngđau buồn; bi thương; thống khổ
144

輩子

bèizicuộc đời; đời。
145

杯子

bēiziCốc, Ly
146

bènđần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch
147

běnSách
148

bēnBôn; chạy; bôn tẩu; chạy nhanh
149

笨傢伙

bènjiàhuongười đần; tên ngốc
150

本來

běnláiBan Đầu
151

本領

běnlǐngbản lĩnh
152

奔跑

bēnpăochạy băng băng; chạy nhanh
153

笨人

bènrénngười ngu; người xuẩn ngốc
154

本土

běntŭquê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng
155

笨重

bènzhòngcồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh
156

Phòng Ngừa, Ngừa, Phòng Chống
157

họ Bế; đóng, khép
158

Bút
159

Tỷ: So Sánh, So Đo
160

Bức; dồn ép; bức bách; uy hiếp; đe doạ
161

必經

Bì jīngPhải Trải Qua
162

biànThay Đổi
163

biànLần, Lượt, Đợt
164

biànTiện, tiện lợi, thuận tiện
165

biăndẹt; bẹt; bẹp; dẹp
166

biānBiên, Cạnh, Biên , Đường Viền
167

biānbện; đan; tết; thắt
168

變成

biàn chéngtrở nên
169

變動

biàndòngbiến động; thay đổi; biến đổi
170

變革

biàngéthay đổi; biến cách; biến đổi; thay đổi
171

變更

biàngēngthay đổi; cải biến; đổi thay; biến động; biến đổi
172

變化

Biànhuàbiến hóa, thay đổi
173

便利

biànlì tiện lợi; thuận tiện; tiện
174

鞭炮

biānpàobánh pháo
175

變遷

biànqiāndời đổi; đổi dời; biến dời
176

便條

biàntiáogiấy nhắn tin, giấy ghi chú
177

編寫

biānxiěbiên soạn; viết; soạn; sáng tác
178

biăoĐồng Hồ
179

表達

biăodáBiểu đạt
180

表弟

biăodìem trai họ ngoại
181

表格

biăogébảng biểu; bản kê; bản khai
182

表哥

biăogēanh họ ngoại
183

表妹

biăomèiem gái họ ngoại
184

表面

biăomiànBiểu diện; bề ngoài, mặt ngoài
185

標籤

biāoqiānnhãn; nhãn hiệu
186

表情

biǎoqíngsự biểu lộ
187

飆升

biāoshēngbay lên
188

表示

biǎoshìbiểu hiện
189

標題

biāotíđầu đề; tiêu đề; tít; tựa
190

表現

biǎoxiànBiểu hiện
191

表演

biǎoyǎnBiểu Diễn
192

表揚

biǎoyángbiểu dương
193

標誌

biāozhìký hiệu; cột mốc
194

彼此

bǐcǐcũng vậy; cũng thế
195

biéBiệt, Khác, Ngoài Ra, Lạ
196

別的

bié deKhác, Cái Khác
197

別人

biérénNgười Khác
198

比方說

Bǐfāng shuōVí Dụ, Chẳng Hạn Như
199

筆記

bǐjìghi chép
200

比較

bǐjiàoTương Đối, Khá
201

畢竟

Bìjìngrốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng
202

比例

bǐlìTỷ lệ
203

避免

BìmiǎnTránh Xa, Trành Khỏi
204

bīnkhách mời
205

bìngBệnh, Ốm, Đau, Bịnh
206

bìnghợp lại; nhập lại; gộp lại; chập lại; ghép lại
207

bǐngbánh, đĩa: vật tròn như cái bánh
208

bǐngLửa; bính; 3; C. (Ngôi thứ ba trong thiên can)
209

bīngbăng; nước đá; đá
210

病患

bìng huànbệnh hoạn
211

秉持

bǐngchílo liệu; sắm sửa
212

病毒

bìngdúVi-rút
213

病房

bìngfángPhòng Bệnh
214

餅乾

bǐnggānBánh Quy
215

冰塊

bīngkuàiCục đá (nước)
216

並且

bìngqiěđồng thời; và; hơn nữa
217

冰淇淋

bīngqílínKem
218

病人

bìngrénBệnh Nhân
219

冰箱

bīngxiāngTủ Lạnh
220

比如

bǐrúVí dụ
221

比如說

bǐrúshuōChẳng hạn, ví dụ như
222

比賽

bǐsàiCuộc Thi
223

筆試

bǐshìthi viết
224

必须

bìxūPhải, Nhất Định Phải
225

必要

bìyàocần thiết; thiết yếu; không thể thiếu
226

畢業

bìyèTốt Nghiệp
227

逼真

bīzhēnrất giống; y như thật; giống y như thật;
228

鼻子

bíziMũi
229

mỏng
230

truyền bá; phát; phổ biến; lan truyền。
231

đẩy; ẩy; gẩy; quạt; gạt; vén
232

伯伯

bóboBá Bá, Bác
233

波動

bōdòngdao động
234

播放

bòfàngtruyền; phát; đưa tin
235

伯父

bófù bác trai (anh của cha)
236

玻璃

bōlíThủy tinh
237

伯母

bómŭbác gái。
238

薄弱

bóruòbạc nhược; thất bại
239

博士

bóshìtiến sĩ
240

博物館

bówùguǎnBảo Tàng
241

脖子

bózicái cổ
242

Bố: họ bố; vải bố
243

Bộ: phần, bộ phận
244

Bộ: Bước, bước chân, mức độ
245

Tẩm Bổ, Bổ, Bồi Dưỡng, Bồi Bổ, Bổ Sung
246

bắt; đánh; vồ; tóm
247

不客氣

bù kèqìĐừng Khách Sáp
248

不難

bù nánKhông Khó
249

不限

bù xiànKhông Hạn Chế
250

bú; bùBất, Không
251

不安

bùānbất an
252

不必

bùbìKhông Cần, Khỏi, Khỏi Phải, Không Đáng
253

補償

bŭchángbồi thường; đền bù
254

不成

bùchéngbất thành
255

補充

bŭchōngbổ sung
256

不錯

bùcuòKhông Tồi, Tốt
257

不大

búdàVừa phải, chừng mực, điều độ
258

不但

bùdànKhông Chỉ
259

不當

búdàngkhông thích đáng
260

不到

búdàoKhông đến, ít hơn; không chu đáo
261

不得了

bùdéliăoQuá, quá sức; nguy khủng khiếp
262

不得已

bùdéyǐbất đắc dĩ
263

不斷

bùduànLiên Tục, Không Ngừng
264

部隊

bùduìbộ đội, lính
265

部分

BùfènBộ Phận
266

不敢當

bùgăndāngKhông dám
267

佈告

bùgàoBố cáo, bản thông báo
268

佈告欄

bùgàolánbảng thông báo; yết thị
269

不顧

búgùbất cần, ko quan tâm
270

不管

bùguǎnMặc Dù, Cho Dù
271

不過

bùguòNhưng Mà
272

不好意思

bùhǎoyìsiThực Ngại Quá
273

不合

bùhéKhông hợp, không nên; bất hòa
274

不及

bùjíKhông Kịp, Chưa Kịp
275

不見

bújiànKhông gặp, không thatá
276

不見得

bújiàndéchưa chắc; không chắc
277

不僅

bùjǐnkhông chỉ; không phải chỉ thế
278

不久

bùjiŭKhông lâu sau; ngay sau đó
279

補救

bǔjiùbổ cứu, biện pháp khắc phục
280

不可

bùkěBất khả; không thể
281

補課

bŭkèhọc bù; dạy bù
282

不利

búlìbất lợi
283

不良

búliàngbất lương
284

不論

búlùnbất luận
285

不滿

bùmănbất mãn, không đầy
286

部門

bùménBộ môn;
287

不平

bùpíngbất bình, không công bằng
288

不然

bùránkhông phải, không phải vậy
289

不如

bùrúKhông Bằng, Thua Kém Hơn
290

不少

bùshăokhông ít, không thiếu
291

不同

bùtóngKhác Biệt
292

補習

bùxíBổ túc, bù đắp; học bổ sung
293

不幸

búxìngbất hạnh
294

不行

bùxíngkhông được, không thể
295

不許

bùxŭkhông được phéo
296

不要

búyàokhông cần; không phải
297

不要緊

búyàojǐnkhông cần vội
298

不宜

bùyíkhông hợp, ko vừa sức
299

不一定

bùyídìngKhông Nhất Định
300

不用

búyòngKhông Cần
301

不用說

búyòngshukhông cần nói
302

不由得

bùyóudekhông được, đành phải
303

不再

búzàikhông còn
304

部長

bùzhăngBộ trưởng, thủ lĩnh
305

佈置

bùzhìsắp xếp, xếp đặt
306

不止

bùzhǐkhông dứt; không ngớt; không thôi
307

不只

bùzhǐKhông chỉ, không những
308

步驟

Bùzhòubước; bước đi; trình tự
309

補助

bŭzhùtrợ cấp; giúp đỡ
310

不准

bùzhǔnkhông chuẩn; không cho phép
311

捕捉

bǔzhuōchiếm lấy
312

Chùi, Cọ Xát, Ma Sát, Chà, Cạ, Xoa, Đánh, Quẹt
313

擦藥

cā yàoxoa thuốc
314

cáiTài Năng, Mới, Vừa Mới
315

càiRau, Món Ăn, Thức Ăn, Đồ Ăn
316

căigiẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng
317

cāiĐoán, Giải Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán
318

財產

cáichǎntài sản
319

菜單

càidānThực Đơn
320

財富

cáifùsự giàu có, tài phúc
321

採購

căigòumua sắm; chọn mua
322

材料

CáiliàoVật liệu, tư liệu, tài liệu
323

蔡倫

càilúnThái Luân (tên người)
324

裁判

cáipàntrọng tài
325

財團

cáituántập đoàn
326

採用

cǎiyòngsử dụng
327

cántằm, tơ tằm
328

cănthảm; bi thảm
329

cáng giấu; ẩn núp; trốn; ẩn náu; ẩn tàng
330

倉庫

cāngkùKho, nhà kho
331

參觀

cānguānTham Quan
332

參加

CānjiāTham Gia
333

參考

cānkǎoTham Khảo
334

慚愧

cánkuìxấu hổ, hổ thẹn
335

餐廳

cāntīngCăng Tin, Bếp Ăn
336

餐桌

CānzhuōBàn Ăn
337

cǎoCỏ
338

草地

căodìBãi Cỏ, Đồng Cỏ
339

草原

cǎoyuánthảo nguyên
340

嘈雜

cáozáồn ào
341

操作

cāozuòvận hành, thao tác
342

sách, sổ, quyển tập
343

測量

cèliángđo lường; trắc lượng; đo; đo đạc
344

策略

cèlüèChiến lược, sách lược
345

cénglớp, tầng
346

céngtừng; đã từng
347

曾經

céngjīngđã từng; từng
348

廁所

cèsuǒ
349

測驗

cèyànBài Kiểm Tra
350

CháChè
351

chákiểm tra; xét
352

chàkhác nhau; chênh lệch; sai biệt; sai khác; khác biệt
353

chā cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy
354

差別

chābiékhác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác
355

差不多

chàbùduōHầu Hết, Gần Như
356

差錯

chācuòsai lầm; nhầm lẫn
357

茶館

cháguănQuán trà, tiệm trà
358

茶壺

cháhúấm trà
359

插花

chāhuāxen; trồng xen
360

茶會

cháhuìTiệc trà, hội trà
361

chāimở ra; dỡ ra; bóc; tháo; gỡ ra
362

差距

chājùchênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém
363

chángThường
364

chángThưởng: nếm, thử
365

chàngXướng: hát; ca; hát ca; xướng
366

chǎngTrận, Cuộc, Đợt, Nơi, Bãi, Trường
367

長褲

cháng kùQuần Dài
368

常常

chángchángThường, Thường Thường, Hay
369

長處

chángchùSở trường, điểm mạnh
370

場地

chăngdìsân bãi
371

長度

chángdùchiều dài
372

長方形

chángfāngxínghình chữ nhật
373

唱歌

ChànggēHát, Ca Hát
374

場合

chănghétrường hợp
375

長久

chángjiŭlâu dài
376

猖獗

chāngjuéhung hăng, ngang ngược
377

長期

chángqítrường kỳ
378

廠商

chǎngshāngNhà sản xuất ; xưởng
379

嚐試

chángshìthử, thử nghiệm
380

常識

chángshìthường thức
381

場所

chăngsuǒNơi, nơi chốn
382

長途

chángtúđường dài
383

暢銷

chàngxiāongười bán hàng giỏi nhất
384

產量

chănliàngSản lượng
385

產品

chǎnpǐnsản phẩm
386

產生

chǎnshēngsản xuất, sản sinh
387

產業

chǎnyècủa cải; tài sản tư hữu
388

cháoTriều, triều đại
389

chǎoỒn Ào, Ầm Ĩ
390

chāosao chép; chép
391

炒蛋

chǎo dàntrứng bác
392

超出

chāochūVượt qua, vượt khỏi
393

超過

chāoguò vượt lên trước; vượt quá; vượt qua
394

吵架

chǎojiàcãi vã; tranh cãi; cãi nhau
395

超級市場

chāojíshìchăngĐại Siêu Thị
396

吵鬧

chăonàoTranh cãi ồn ào
397

鈔票

chāopiàotiền giấy, giấy bạc
398

超人

chāorénhơn người; vượt trội
399

潮濕

cháoshīẩm ướt
400

超市

chāoshìSiêu Thị
401

抄寫

chāoxiěsao chép, copy
402

超越

chāoyuèvượt qua; hơn hẳn; vượt quá;
403

超重

chāozhòngquá tải;
404

插圖

chātútranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ
405

茶葉

cháyèlá chè
406

差異

chāyìsai biệt; khác biệt; sai khác; khác nhau
407

叉子

chāzicái nĩa; cái xiên
408

chěkéo; lôi; căng
409

chēXa: xe; họ Xa
410

澈底

Chèdǐtriệt để
411

車禍

chēhuòtai nạn xe cộ
412

chénchìm; rơi xuống (trong nước); lặn
413

chènnhân (lúc); thừa (dịp); lợi dụng khi
414

沉默

chén mòim lặng, lặng im; lặng lẽ。
415

chéngtrở nên, thành
416

chēngchống, chống đỡ
417

chēngGọi, gọi là, têm gọi
418

乘巴士

chéng bāshìxe buýt
419

稱霸

chēngbàthống trị; xưng bá
420

城堡

chéngbǎolâu đài ;thành nhỏ; thành luỹ; pháo đài
421

程度

chéngdùTrình Độ
422

成功

chénggōngThành Công
423

成績

chéngjīThành Tích, Điểm Học
424

成就

chéngjiùthành tự
425

誠懇

chéngkěnthành khẩn
426

承認

chéngrènthừa nhận, chấp nhận
427

誠實

chéngshíthành thật
428

城市

chéngshìThành thị
429

成熟

chéngshóu thành thục; trưởng thành
430

成天

chéngtiānsuốt ngày; cả ngày
431

成為

chéngwéiTrở Nên
432

呈現

chéngxiànlộ ra, phơi bày
433

程序

chéngxùtrình tự; chương trình; thủ tục; thứ tự
434

誠意

chéngyìthành ý
435

成語

chéngyŭthành ngữ
436

成長

chéngzhănglớn; trưởng thành; nảy sinh
437

撐著

chēngzhegiữ vững
438

陳列

chénliètrưng bày, triển lãm
439

襯衫

chènshānÁo Sơ Mi
440

陳述

chénshùtrần thuật; tuyên bố
441

沉思

chénsītrầm tư
442

車票

chēpiàoVé xe, vé tàu
443

車站

chēzhànGa Tàu
444

ChíHồ Bơi, Ao, Hồ
445

chǐxích; thước Trung Quốc; thước vẽ
446

ChīĂn
447

翅膀

chìbăngcánh (côn trùng, chim)
448

吃飽

chībăoĂn No
449

吃醋

chīcùghen; nổi máu ghen; nổi máu Hoạn thư; ghen tị
450

尺寸

chǐcùnnhỏ; bé; nhỏ bé
451

遲到

chídàoBị Trễ, Đến Muộn
452

吃飯

ChīfànĂn Cơm
453

吃喝玩樂

chīhēwánlesống phóng túng
454

吃虧

chīkuīchịu đựng; chịu thiệt
455

遲早

chízăosớm muộn
456

chóngcôn trùng
457

chōngxung; đập; va đập; chống đối; bẻ gẫy
458

崇拜

chóngbàitôn thờ
459

重複

chóngfùlặp lại
460

崇高

chónggāocao thượng; cao quý; cao cả; cao nhã
461

充飢

chōngjīxoa dịu cơn đói
462

充滿

chōngmǎnđầy, chan chứa; tràn đầy; tràn trề
463

充實

chōngshíphong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào
464

衝突

chōngtúxung đột
465

重修

chóngxiūLàm Lại
466

chóuưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải。
467

chòuHôi; thối; khắm; ôi (mùi);
468

chǒuxửu ; xấu xí
469

chōurút; hút; rút ra; lấy ra; chiết xuất
470

抽屜

chōutìngăn kéo; tủ khoá; két
471

抽菸

chōuyānhút thuốc
472

chúTrừ: trừ bỏ; loại ra; trừ; khử; rút ra
473

chùphòng, ban
474

chūXuất: Ra, Xuất, Đưa Ra
475

出差

chū chāiđi công tác
476

chuánThuyền, Tàu Thủy
477

穿

ChuānMặc, Đi, Mang, Đeo
478

傳達

chuándátruyền đạt
479

傳單

chuándāntờ rơi
480

傳遞

chuándìchuyển khoản
481

chuángGiường
482

chuángcột đá, cờ xí thời xưa
483

chuăngxông, xông xáo
484

chuāngCửa sổ
485

創辦

chuàngbànthành lập; sáng lập
486

創辦人

chuàngbàn rénngười sáng lập
487

床單

chuángdānga giường; khăn trải giường
488

窗戶

chuānghùCửa Sổ
489

創新

chuàngxīnđổi mới, cách tân
490

創造

chuàngzàosáng tạo, tạo nên
491

創作

ChuàngzuòSáng tác; tác phẩm; soạn
492

傳染

chuánrǎnlây nhiễm
493

傳說

chuánshuōTruyền thuyết
494

傳送

chuánsòngchuyên chở, vận chuyển
495

傳統

chuántǒngTruyền Thống
496

傳真

chuánzhēnFax
497

初步

chūbùbước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu
498

處處

chùchùnơi chốn
499

儲存

Chúcúntrữ, dự trữ; lưu lại
500

處罰

chŭfáxử phạt
501

出發

chūfāXuất Phát
502

廚房

chúfángPhòng Bếp
503

除非

chúfēitrừ phi; trừ khi; nếu không
504

出國

chūguóĐi Nước Ngoài
505

chuīThổi, Thổi, Hà Hơi, Hỉ
506

垂涎

chuíxiánchảy nước miếng
507

初級

chūjíSơ Đẳng
508

出境

chūjìngxuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoại
509

出來

chūláiXuất Hiện, Đi Ra
510

除了

chúleNgoại trừ
511

處理

ChǔlǐXử Lý, Đối Phó, Giải Quyết
512

出門

chūménXuất môn: đi ra, ra ngoài
513

chúnthuần, khiết
514

chūnXuân; mùa Xuân
515

春假

chūnjiànghỉ xuân; nghỉ tết
516

春節

chūnjiéMùa Thu
517

春秋戰國

chūnqiū zhànguóXuân Thu Chiến Quốc
518

春天

chūntiānMùa Xuân
519

出去

chūqù Ra, Ra Ngoài (Từ Trong Ra Ngoài)
520

出色

chūsèxuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon
521

出身

chūshēnxuất thân; hiện thân
522

出生

chūshēngsinh ra; sinh
523

廚師

chúshīđầu bếp
524

除夕

chúxìtrừ tịch; giao thừa
525

出席

chūxíTham gia, dự họp; tham dự hội nghị; có mặt
526

出現

chūxiànXuất Hiện
527

儲蓄

chúxùđể dành, dàn dụm
528

出租

chūzūcho thuê; cho mướn
529

Từ; lời
530

Thứ Tự, Thứ Bậc,Lần, Lượt, Chuyến
531

刺

đâm, chọc, kích
532

Thử: này; cái này; việc này; đến đây; bây giờ
533

磁帶

cídàibăng từ; băng nhạc
534

詞典

cídiănTừ điển
535

刺激

cìjīKích thích; cổ vũ; khích lệ; khuyến khích
536

詞句

cíjùcâu từ
537

次數

cìshùsố lần
538

此外

CǐwàiNgoài Ra, Bên Cạnh Đó, Hơn Nữa, Vả Lại
539

辭職

cízhíTừ chức, từ bỏ
540

cóngTừ….
541

從不

cóngbùkhông bao giờ
542

從此

cóngcǐtừ đó, từ đây
543

從來

cóngláiTừ trước đến nay; luôn luôn; chưa hề
544

從沒

cóngméikhông bao giờ
545

聰明

cōngmíngThông Minh
546

從前

cóngqiánTù Trước, Từ Trước Đó
547

從事

cóngshìdấn thân, tham gia
548

從小

cóngxiăotừ nhỏ
549

còutấu; tụ tập
550

giấm; tính a-xít; độ a-xít; vị chua
551

thô; to; ráp nhám; xù xì
552

cuīthúc; giục; thúc giục; hối thúc
553

促進

cùjìnxúc tiến
554

cúnTồn: tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống: dự trữ
555

cùnHọ thốn; tấc (đv đo)
556

存款

cúnkuănGửi ngân hàng; tiết kiệm
557

存亡

cúnwángtồn vong
558

存在

cúnzàicòn; có thật; thực sự; đã sống, tồn tại
559

cuòSai
560

cuōxoa; xoắn; vặn
561

錯過

cuòguòlỡ; mất (dịp, cơ hội); đánh trượt;
562

措施

cuòshībiện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành
563

錯誤

cuòwùlệch lạc; sai lầm
564

挫折

cuòzhéngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng
565

錯字

cuòzìchữ sai; lỗi in
566

粗心

cūxīnsơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh
567

To , Lớn
568

Đánh, Đập, Gõ
569

Bắc, Dựng, Làm, Khiêng, Khênh, Nhấc
570

答案

Dá ànĐáp Án, Trả Lời
571

搭船

dā chuánđi thuyền
572

打電話

Dǎ diànhuàGọi Điện Thoại
573

大都市

Dà dūshìđại đô thị
574

大半

dàbànhơn nửa; quá nửa; đại bộ phận
575

打扮

dăbàntrang điểm; trang trí; trang hoàng
576

打包

dăbāođóng gói; gói
577

大部分

dàbùfènĐại bộ phận
578

達成

dáchéngđạt được
579

大大

dàdàrất; quá; cực kỳ; sâu sắc
580

大膽

dàdăndũng cảm; có dũng khí
581

達到

dádàođạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến
582

大地

dàdìmặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giới
583

大抵

dàdǐnói chung; đại để; đại thể; đại khái
584

大都

dàdōuĐại đô: phần lớn; đại bộ phận; đa số
585

打斷

dăduàncắt ngang; ngắt lời
586

大多數

dàduōshùĐại đa số
587

大方

dàfāngchuyên gia; học giả; rộng rãi; phóng khoáng
588

大概

dàgàiĐại Khái, Có Lẽ, Có Thể, Khoảng
589

大哥

dàgēĐại ca
590

大哥大

dàgēdàđiện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn
591

打工

dăgōnglàm thuê
592

大會

dàhuìđại hội
593

DàiTúi, Bao, Gói
594

dàiĐeo, Mang, Cầm
595

dàiĐội, Đeo, Cài, Mang
596

dàiđối xử
597

代表

dàibiǎođại diện, đại biểu
598

帶動

dàidòngkéo; lôi kéo
599

大夫

dàifūĐại phu
600

代溝

dàigōusự khác nhau; sự khác biêtk
601

待會

dàihuǐSau đó
602

代價

dàijiàtiền mua, giá tiền
603

貸款

dàikuǎnkhoản vay; cho vay
604

帶來

dàiláimang đến
605

代理

dàilǐhay mặt; đại diện; đại lý
606

帶領

dàilǐngdẫn dắt, dìu dắt, lãnh đạo
607

帶路

dàilùdẫn dường, đưa đường
608

代替

dàitìthay thế
609

待遇

dàiyùđối đãi; đối xử
610

袋子

dàiziTúi, Cái Túi
611

打擊

dǎjíđánh
612

大家

DàjiāMọi Người
613

打架

dăjiàđánh nhau; đánh lộn
614

大街

dàjiēphố lớn; phố phường; đường phố
615

打開

dǎkāiMở
616

大量

dàliàngĐại lượng; độ lượng; nhiều; lớn
617

大樓

dàlóuĐại lầu; nhà lớn
618

大陸

dàlùđại lục
619

大門

dàméncổng lớn, cửa chính
620

DànLại, Mà Lại, Nhưng Mà
621

dànTrứng
622

dànĐạm: nhạt; loãng; mỏng; thưa
623

dànbom, đạn
624

dānĐơn: một, độc, chỉ; tờ khai
625

大腦

dànăođại não
626

蛋白質

dànbáizhíprotein
627

擔保

dānbăobảo đảm, đảm bảo
628

單純

dānchúnđơn thuần
629

單調

dāndiàođơn điệu
630

dăngngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn
631

dāngĐương, Trong Khi
632

檔案

dǎng ànhồ sơ; tài liệu
633

蛋糕

dàngāoBánh Ngọt
634

當場

dāngchănghiện trường, tại chỗ
635

當初

dāngchūLúc đầu; hồi đó; khi đó
636

當地

dāngdìBản địa, bản xứ, nơi đó
637

當面

dāngmiànĐương diện; trước mặt; phía trước; ở trước mặt
638

當年

dāngniánĐương niên: năm đó; lúc đấy
639

當然

dāngránĐương Nhiên
640

當天

dāngtiānngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày
641

當選

dàngxuăntrúng cử
642

當中

dāngzhōngở giữa; chính giữa; trong; trong đó; trong khi
643

當作

dāngzuòcho rằng; làm; coi như; coi là; xem như
644

當做

dāngzuòcho rằng; làm; coi như; coi là; xem như
645

膽量

dănliàngDũng khí, lòng dũng cảm
646

擔任

dānrènđảm nhiệm, đảm đương; giữ (chức vụ)
647

單身

dānshēnđơn thân; độc thân
648

誕生

dànshēngsự ra đời
649

但是

dànshìNhưng Mà, Tuy Nhiên
650

单位

dānwèiĐơn vị
651

耽誤

dānwùlàm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất。
652

擔心

dānxīnLo Lắng
653

單子

dānziTờ khai; tờ đơn
654

dàoĐến
655

dàoĐường, Con Đường, Đạo Đức, Chí Hướng, Lý Lẽ
656

dàoNgã, Lộn, Ngược Lại
657

dăođảo, hòn đảo
658

dāoĐao; con dao
659

刀叉

dāochāDao Nĩa
660

到處

dàochùMọi Nơi
661

到達

dàodáĐến; tới (địa điểm)
662

道德

dàodéĐạo đức
663

到底

dàodǐTóm Lại, Rốt Cuộc, Nói Cho Cùng, Thì Ra, Vẫn Là
664

道教

dàojiàođạo giáo
665

道理

dàolǐĐạo Lý, Có Lý
666

道路

dàolùđường; con đường; đường phố; đường sá
667

道歉

dàoqiànxin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi
668

倒是

dăoshì trái lại; ngược lại
669

導演

dǎoyǎnđạo diễn
670

導致

dǎozhìdẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho
671

刀子

dāoziCon đao; con dao; dao nhỏ
672

大清早

dàqīngzăovào buổi sáng sớm
673

打球

DǎqiúChơi Bóng
674

打擾

dărăolàm phiền
675

大人

dàrénĐại nhân
676

大嫂

dàsăochị dâu cả
677

打掃

dǎsǎoLau Dọn
678

大聲

dàshēngẦm Ĩ
679

打算

DǎsuànDự Kiến, Dự Định
680

打聽

dătīngnghe ngóng, thăm hỏi
681

大腿

dàtuǐđùi; bắp đùi
682

大型

dàxíngcỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ
683

大學

dàxuéĐại Học
684

大意

dàyìđại ý
685

大衣

dàyīÁo Choàng
686

答應

dāyìngđáp lại; trả lời
687

大有

dàyǒuđược mùa; bội thu
688

大約

dàyuēđại khái; khoảng chừng
689

打仗

dǎzhàngđánh trận; đánh nhau; tác chiến; đánh giặc
690

打招呼

dăzhāohū chào hỏi; chào
691

打折

DǎzhéGiảm giá
692

打針

dăzhēnchích; tiêm
693

大致

dàzhìđại thể; tổng thể; cơ bản
694

大眾

dàzhòngđại chúng
695

打字

dăzìđánh chữ; đánh máy chữ
696

大自然

dàzìránthiên nhiên; giới tự nhiên
697

deTrợ Từ, Dùng Sau Định Ngữ
698

deĐược, Có Thể
699

得到

dédàoĐạt Được, Được, Nhận Được
700

得分

défēnđược điểm; đạt điểm
701

德國

déguóNước Đức
702

得很

dehěnhết sức
703

的話

dehuànếu như
704

得獎

déjiăngđạt giải thưởng
705

得了

déleĐược, được rồi, thôi đi
706

děngChờ Đợi
707

dēngĐèn
708

dēngĐăng: trèo; leo; lên; bước lên
709

登場

dēng chǎngra mắt
710

登出

dēng chūĐăng xuất
711

等不及

děngbùjíkhông thể chờ đợi
712

等待

děngdàiđợi; chờ; chờ đợi
713

等到

děngdàođến lúc; đến khi
714

等等

děngděngvân... vân
715

燈光

dēngguāngÁnh đèn, ánh sáng đèn
716

等級

děngjíđẳng cấp
717

登記

dēngjìđăng ký; vào sổ; ghi tên; khai
718

登山

dēngshānlên núi; du sơn
719

等於

děngyúBằng; là
720

凳子

dèngzighế; băng ghế
721

得意

déyìđắc ý
722

得以

déyǐcó thể; được
723

德語

Déyǔtiếng Đức
724

得罪

dézuìđắc tội
725

Địa: Đất, Trái Đất, Địa Cầu, Mặt Đất, Vỏ Quả Đất
726

Thứ Tự
727

đệ; truyền đạt; chuyển giao
728

Để: đến; đến nơi; tới; chống; chống đỡ
729

Thấp
730

nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi
731

地上

dì shàngTrên Mặt Đất
732

DiànTiệm, Quán
733

diàn
734

diànĐiếm: kê, lót; đệm, lót
735

diǎnKinh Điển, Điển
736

diǎnĐiểm: Giọt, Hạt, Chấm, Điểm
737

點菜

diǎn càiGọi Món
738

點鐘

Diǎn zhōngGiờ, Đúng Giờ
739

電報

diànbàoĐiện báo
740

電車

diànchēXe điện
741

電池

diànchíbình điện; pin
742

電磁輻射

diàncí fúshèBức xạ điện từ
743

電燈

diàndēngBóng Đèn
744

電動

diàndòngđiện động
745

電話

diànhuàĐiện Thoại
746

典禮

diănlǐlễ lớn. Lễ
747

電腦

DiànnǎoMáy Tính
748

點燃

diănránchâm, đốt; nhóm
749

電扇

diànshànquạt điện
750

電視

DiànshìTi Vi
751

電視台

diànshìtáiĐài truyền hình
752

電台

diàntáiĐiện đài
753

電梯

diàntīThang Máy
754

點頭

diăntóugật đầu
755

電線

diànxiànDây điện, dây dẫn điện
756

點心

diǎnxīnMón Tráng Miệng, Điểm Tâm
757

典型

diǎnxíngđiển hình; nhân vật điển hình
758

電影

diànyǐngĐiện Ảnh, Phim
759

電影院

diànyǐngyuànRạp Chiếu Phim
760

店員

diànyuánnhân viên cửa hàng; nhân viên phục vụ
761

電子

diànzǐĐiện tử
762

diàoRơi, Rớt
763

調

diàođiều chỉnh
764

diàotreo; buộc
765

diàocâu, lưỡi câu
766

調查

DiàocháĐiều Tra
767

雕刻

diāokèđiêu khắc
768

地板

dìbănđịa bàn, sàn nhà; nền nhà。
769

抵達

dǐdáđến; đến nơi; tới; đạt được
770

地帶

dìdàimiền; vùng; khu; khu vực
771

弟弟

dìdìEm Trai
772

地點

dìdiănđịa điểm
773

diéngã; té
774

跌倒

diédăongã; té nhào
775

地方

dìfāngĐịa Điểm
776

抵抗

dǐkàngchống lại; đề kháng; chống cự
777

地理

dìlǐĐịa lý
778

地面

dìmiànmặt đất; khoảng đất
779

dìngĐặt
780

dǐngĐỉnh, Đứng Đầu, Đội Lên, Cái (Lượng Từ)
781

dīngĐinh: nhìn chăm chú; dán mắt
782

dīngĐinh; họ đinh; cái đinh; con trai,
783

訂婚

dìnghūnđịnh hôn
784

頂尖

dǐngjiānđỉnh cao
785

定期

dìngqíĐịnh kỳ
786

訂位

dìngwèiđịnh vị
787

定義

dìngyìđịnh nghĩa
788

地球

dìqiúTrái đất
789

地球日

dìqiú rìngày trái đất
790

地區

dìqūkhu vực
791

的確

díquèđích xác, đích thực
792

敵人

dírénĐịch nhân: quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc
793

地圖

dìtúBản Đồ
794

diūMất
795

丟掉

diūdiàoVứt Đi
796

丟臉

diūliănmất mặt, xấu mặt
797

丟人

diūrénmất mặt, xấu mặt
798

地位

dìwèiđịa vị
799

地下

dìxiàngầm; trong lòng đất; dưới đất
800

地形

dìxíngđịa hình; địa thế
801

地震

dìzhènđịa chấn; động đất;
802

地址

dìzhǐĐịa chỉ
803

dòngDi Chuyển, Động
804

dòngĐộng: cái động; hang ốc
805

dòngĐông; đóng băng; đông lại; lạnh
806

dòngĐống: xà ngang; tòa, căn (nhà)
807

dǒngHiểu
808

dōngĐông, Họ Đông, Hướng Đông
809

dōngHọ đông: mùa đông; đông
810

東北

dōngběiĐông bắc
811

東邊

dōngbiānHướng Đông
812

東部

dōngbùPhía Đông
813

動不動

dòngbúdòngĐộng một tý, hơi một tý
814

動詞

dòngcíĐộng từ
815

懂得

dǒngdehiểu; biết (ý nghĩa, cách làm)
816

東方

dōngfāngPhương đông
817

動機

dòngjīđộng lực; động cơ
818

冬季

dōngjìĐông kỳ; mùa đông
819

東南

dōngnánĐông nam
820

動人

dòngrénCảm động; rung động lòng người
821

動身

dòngshēnđộng thân; khởi hành, lên đường
822

懂事

dǒngshìHiểu chuyện
823

動手

dòngshǒuđộng thủ
824

冬天

dōngtiānMùa Đông
825

動物

dòngwùĐộng Vật
826

動物園

dòngwùyuánVườn Bách Thú, Công Viên Thú
827

東西

DōngxīĐồ Vật, Cái Gì Đó
828

動向

dòngxiàngxu hướng
829

動作

dòngzuòhoạt động, động tác
830

dòuĐẬU: đùa; giỡn; pha trò; gây cười; chọc cười
831

dōuĐều, Toàn
832

豆腐

dòufŭđậu phụ; đậu hủ; tào phở
833

豆漿

dòujiāngSửa đậu nành
834

鬥士

dòushìđấu sĩ
835

鬥爭

dòuzhēngđấu tranh
836

Đọc, Đi Học, Đến Trường
837

Độc; thuốc độc
838

Độ: trình độ, đo lường (độ dài)
839

Đánh bạc; cá độ; đánh cuộc
840

DuànĐoạn
841

duànĐoạn: đứt; cắt đứt; đoạn tuyệt
842

DuǎnNgắn
843

duānĐoan: bưng; mang; đem; họ đoan
844

斷腸

duànchángđau lòng, đứt ruột
845

鍛鍊

duànliànLuyện tập thể dục; tôi luyện
846

短文

DuǎnwénĐoạn Văn, Đoạn Thoại
847

賭博

dǔbóđánh bạc
848

獨處

dúchǔsống một mình, sống cô độc
849

duìĐội
850

duīĐống
851

dùiPhải, Đối Với,..
852

對岸

duìànĐối ngạn: bờ bên kia; bờ đối diện
853

對不起

duìbùqǐXin Lỗi
854

對策

duìcèđối sách
855

對付

duìdàiđối đãi
856

對方

duìfāngĐối Phương, Ngươi Kia
857

對話

duìhuàđối thoại;
858

兌換

duìhuànđổi, hoán đổi
859

對抗

duìkàngđối khánh
860

對立

duìlìđối lập
861

對面

duìmiànĐối Diện
862

對象

duìxiàngđối tượng
863

對於

duìyúĐối với, về…
864

隊員

duìyuánđội viên
865

獨立

dúlìđộc lập
866

dùnbữa (cơm)
867

dùnTấn (1000kg)
868

dūnngồi xổm; ngồi chồm hổm
869

duóĐoạt: cướp đoạt;
870

duǒ Đoá, Đám (Lượng Từ)
871

duǒĐóa: trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh
872

duōNhiều
873

多半

duōbànhơn phân nửa; phần lớn; quá nửa; phần nhiều
874

多多少少

duōduōshăoshăohoặc nhiều hoặc ít; nhiều hoặc ít
875

多久

duōjiǔBao Lâu
876

多少

DuōshǎoBao Nhiêu
877

多數

DuōshùHầu Hết
878

多謝

duōxièĐa tạ; cảm ơn nhiều
879

多元化

duōyuán huàđa dạng hóa
880

毒品

dúpǐnthuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện
881

都市

dūshìĐô thị
882

讀書

dúshūĐọc Sách, Đi Học
883

獨特

dútèĐặc biệt
884

毒藥

dúyàothuốc độc
885

讀者

dúzhěĐộc giả, người đọc
886

獨自

dúzìmột mình; tự mình
887

肚子

dùziBụng
888

èĐói
889

惡化

èhuàchuyển biến xấu; trầm trọng
890

惡劣

èlièác liệt
891

ēnừ, ờ này; hở; hử; sao; hả
892

érMà, và, đến (liên từ)
893

èrNhị: Số 2
894

而趨

ér qūcó xu hướng, khuynh hướng
895

耳朵

ěrduǒTai
896

而且

érqiěMà Còn, Với Lại。(Liên Từ, Kết Hợp Với '不但、不仅')
897

兒童

értóngNhi đồng; trẻ em
898

而已

éryǐmà thôi; thế thôi
899

兒子

érziCon Trai
900

扼腕

èwànbóp cổ tay; nắm cổ tay
901

Phạt, xử phạt
902

Phát: giao, gửi
903

發表

fābiǎođược phát hành, đăng bài
904

發布

fābùcông bố
905

發財

fācáiphát tài
906

發出

fāchūPhát sinh
907

發達

fādáphát đạt
908

發電

fādiànphát điện
909

發動

fādòngphát động
910

發抖

fādǒuPhát run; rn rẩy
911

法國

FàguóPháp
912

發揮

fāhuīphát huy
913

發覺

fājuéPhát giác
914

法律

fălǜPháp luật
915

發明

fāmíngphát minh
916

fánPhiền: phiền muộn; chán, nhàm
917

fànCơm, Bữa Cơm
918

fànPhạm: trái phép, tội phạm
919

fănPhản: ngược, trái, phản lại
920

fānloại; dạng; hồi; lần; phen (lượng từ);ngoại tộc
921

fānPhan: lật, đổ, trở mình; dịch, phiên dịch
922

範疇

fànchóuphạm trù
923

飯店

fàndiànKhách Sạn
924

反對

fănduìphản đối
925

反而

fănértrái lại; ngược lại
926

犯法

fànfăPhạm pháp
927

反覆

fǎnfùthay đổi, thay thế
928

fángPhòng, Buồng
929

fángPhòng: phòng bị; phòng; ngừa; đề phòng
930

fàngĐặt, Để
931

fāngPhương: họ phương; phương, hướng
932

放煙火

fàng yānhuǒbắn pháo hoa
933

房子

fáng·ziNhà, Nhà Cửa, Cái Nhà
934

方案

fāngànkế hoạch
935

防備

fángbèiđề phòng
936

方便

fāngbiànThuận Tiện, Thuận Lợi
937

放大

fàngdàPhóng đại
938

房東

fángdōngđịa chủ, chủ nhà
939

方法

fāngfǎPhương Pháp
940

防洪

fánghóngkiểm soát lũ, phòng lũ
941

放假

fàngjiàKì Nghỉ
942

房間

fángjiānPhòng, Phòng Ở
943

房客

fángkèphòng khách
944

方面

fāngmiànPhương Diện, Lĩnh Vực
945

放棄

fàngqìvứt bỏ; bỏ cuộc; bỏ đi
946

方式

fāngshìPhương Thức, Cách
947

放手

fàngshǒuphòng thủ
948

放鬆

fàngsōngThư giãn, thả lỏng
949

飯館

fànguăntiệm cơm
950

反觀

fǎnguānMặt khác
951

犯規

fànguīphạm quy; phạm quy định; phạm nội quy; phạm luật
952

訪問

făngwènPhỏng vấn; thăm viếng
953

房屋

fángwūnhà; cái nhà; toà nhà
954

放下

fàngxiàĐặt Xuống
955

方向

fāngxiàngPhương Hướng
956

放心

fàngxīnYên Tâm
957

放學

fàngxuéTan học, tan trường
958

防止

fángzhǐngăn chặn
959

房租

fángzūtiền thuê nhà
960

返回

fănhuíphản hồi
961

反抗

fănkàngphản khánh
962

販賣

fànmàibuôn bán, bán hàng
963

反面

fănmiànphản diện
964

煩惱

fánnăophiền não
965

犯人

fànrénphạm nhân
966

繁榮

fánróngphồn vinh
967

範圍

fànwéiphạm vi
968

反問

fănwènHỏi lại, hỏi vặn lại
969

翻譯

fānyìphiên dịch
970

反應

fǎnyìngphản ứng
971

反映

fănyìngphản ứng
972

反正

fănzhèngDù, cho dù, đào ngũ, quay về chính giữa
973

繁殖

fánzhísinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻ
974

犯罪

fànzuìtội phạm
975

發脾氣

fāpíqìPhát cáu, nổi giận
976

發起

fāqǐkhởi xướng, phát động
977

發燒

fāshāoPhát sốt; sốt
978

發射

fāshèBắn, phát ra, phóng
979

發生

fāshēngXảy Ra, Phát Sinh
980

發現

fāxiànPhát Hiện
981

髮型

fǎxíngkiểu tóc
982

發行

fāxíngPhát hành
983

發言

fāyánPhát biểu, tham luận
984

發揚

fāyángPhát huy, nêu cao
985

發音

fāyīnphát âm
986

發育

fāyùphát triển
987

法院

făyuànpháp viện; toà án
988

發展

fāzhǎnPhát Triển
989

法子

fáziphương pháp; cách; cách thức
990

féiPhì: béo; ú; phì; mập
991

fèiphổi; phế
992

fèiPhí: chi phí, tốn, hao
993

fēiBay
994

fēiPhi: sai; trái; không đúng; sai lầm
995

非常

fēichángRất
996

非法

fēifăPhi pháp
997

廢話

fèihuàNói nhảm; nói vớ vẩn
998

飛機

fēijīMáy Bay
999

肥胖

féipàngbéo phì
1000

廢氣

fèiqìkhí thải
1001

廢水

fèishuǐnước thải
1002

廢物

fèiwùphế vật
1003

費用

fèiyòngPhí tổ chi phí' chi tiêu
1004

肥皂

féizàoxà phòng; xà bông
1005

fènphần; phận
1006

fènphấn chấn, phấn khởi
1007

fēnPhân, Phút, Phần Trăm
1008

粉墨

fěn mòphấn son; hoá trang; trang điểm
1009

粉筆

fěnbǐCục phấn
1010

分別

fēnbiéphân biệt
1011

分布,佈

fēnbùphân bố
1012

奮鬥

fèndòuphấn đấu. Cố gắng
1013

紛紛

fēnfēnnhộn nhịp, sôi nổi
1014

吩咐

FēnfùPhân phó, dặn đo
1015

féngPhùng: may, khâu
1016

féngPhùng, họ phùng: gặp; gặp mặt; gặp nhau
1017

FēngPhong: Gió
1018

fēngBức, Lá, Phong (Thư)
1019

fēngĐiện, dại
1020

封信

fēng xìnBức Thư
1021

風潮

fēngcháoPhòng Chào, Xu Thế
1022

諷刺

fèngcìchâm biếm
1023

豐富

fēngfùGiàu có, phong phú
1024

風格

fēnggéphong cách
1025

封建

fēngjiànphong kiến
1026

風景

fēngjǐngPhong Cảnh
1027

瘋狂

fēngkuángĐiên khùng, điên rồ
1028

蜂蜜

fēngmìmật; mật ong
1029

分工

fēngōngphân công
1030

風氣

fēngqìBầu không khí, nếp sống
1031

風趣

fēngqùdí dỏm, thú vị
1032

風俗

fēngsúphong tục
1033

風險

fēngxiănphiêu liêu, nguy hiểm, mạo hiểm
1034

瘋子

fēngzithằng điên
1035

分居

fēnjūở riêng; ra riêng; sống riêng
1036

分開

fēnkāiphân khai, tách ra
1037

芬蘭

FēnlánPhần Lan
1038

分類

fēnlèiphân loại
1039

分明

fēnmíngphân minh, rõ ràng
1040

憤怒

fènnùsự tức giận
1041

分配

fēnpèiphân phối; phân
1042

分散

fēnsànphân tán; phân chia; không tập trung
1043

分手

fēnshǒubiệt ly; chia tay
1044

分數

fēnshùPhân số
1045

分析

fēnxīphân tích
1046

分享

fēnxiǎngchia sẻ
1047

分鐘

fēnzhōngPhút
1048

佛教

fójiàođạo phật
1049

否定

fǒudìngphủ định; phản diện; phủ định; mặt trái
1050

否認

fǒurènphủ nhận
1051

否則

fǒuzénếu không thì
1052

biên độ; độ rộng
1053

nổi; nở; phù; bơi; bơi lội
1054

đỡ; vịn; dìu
1055

Chi Trả, Chi, Chi Tiền
1056

Phú: giàu; giàu có; sung túc
1057

đi; đi đến; đi dự
1058

Phó: phó; thứ; phụ
1059

幅調

fú diàođiều chỉnh biện độn
1060

腐壞

fǔ huàihư hỏng
1061

付錢

fù qiánTrả Tiền
1062

付替

fù tìthay thế
1063

腐敗

fŭbàihủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu
1064

付出

fùchūchi trả
1065

負擔

fùdāngánh nặng, gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ
1066

輔導

fǔdǎotư vấn; phụ đạo
1067

夫婦

Fūfùcặp vợ chồng
1068

符號

fúhàoký hiệu; dấu hiệu; dấu
1069

符合

fúhéPhù Hợp Với
1070

附加

fùjiāphụ gia
1071

附近

fùjìnLân Cận
1072

福利

fúlìphúc lợi
1073

負面

fùmiànmặt trái; mặt xấu; tiêu cực。
1074

父母

fùmŭphụ mẫu; bố mẹ
1075

婦女

fùnǚphụ nữ
1076

夫妻

fūqīvợ chồng, phu thê
1077

父親

fùqīnPhụ Thân, Bố
1078

夫人

fūrénphu nhân
1079

輻射

fúshèsự bức xạ
1080

服務

fúwùPhục Vụ
1081

服務生

fúwùshēngNgười Phục Vụ
1082

複習

fùxíÔn tập. Ôn bài
1083

富有

Fùyǒugiàu có; nhiều của cải
1084

富裕

fùyùgiàu có; dồi dào; sung túc
1085

複雜

fùzáphức tạp
1086

負責

fùzéChịu Trách Nhiệm
1087

複製

fùzhìsao chép
1088

服裝

fúzhuāngphục trang
1089

父子

fùzǐphụ tử
1090

gàiXây Dựng
1091

găiCải, Thay Đổi, Đổi, Đổi Thay, Biến Đổi
1092

gāinên; cần phải; cần
1093

改變

gǎibiànThay Đổi, Cải Biến
1094

改革

găigégải cách
1095

改進

găijìncải tiến
1096

概念

Gàiniànkhái niệm
1097

改善

gǎishànCải Thiện, Cải Tiến
1098

改天

găitiāngải thiên; đổi ngày
1099

改造

găizàocải tạo
1100

改正

găizhèngcải chính; sửa chữa; đính chính; sửa
1101

蓋子

gàizicái nắp; nắp; vung; chóp; đỉnh
1102

gǎnDám
1103

găncản: vội, gấp; đuổi, theo đuổi
1104

gānKhô, Khô Khan
1105

gāngan; lá gan
1106

乾女

gàn nǚcon nuôi
1107

乾杯

gānbēiCạn ly, cạn chén
1108

幹部

gànbùcán bộ
1109

乾脆

gāncuìThẳng thắn, thành thật
1110

感到

găndàocảm thấy; thấy
1111

感動

gǎndòngcảm động
1112

GāngVừa, Vừa Mới, Cương, Cứng
1113

gāngCương: Thép, cứng
1114

港幣

găngbìđô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông
1115

鋼筆

gāngbǐbút máy
1116

剛剛

gānggāngVừa Mới Xong
1117

剛好

gānghăovừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp
1118

港口

găngkǒuCảng; bến tàu; bến cảng
1119

鋼琴

gāngqínĐàn Piano
1120

感激

gănjīCảm kích
1121

趕緊

gǎnjǐnnhanh, gấp gáp
1122

乾淨

gānjìngSạch Sẽ
1123

感覺

gǎnjuéCảm Thấy, Cảm Giác
1124

趕快

gǎnkuàinhanh lên
1125

幹嘛

gànmaLàm gì, làm cái gì
1126

感冒

gǎnmàoCảm Cúm
1127

敢情

gǎnqingthì ra; hoá ra; té ra
1128

感情

gǎnqíngCảm Xúc, Cảm Tình
1129

感染

gănrăn bị nhiễm; lây
1130

趕上

gănshàngbắt kịp; đuổi kịp
1131

干涉

gānshècan thiệp
1132

幹什麼

gànshémeLàm cái gì
1133

感受

gănshòucảm nhận; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng)
1134

感想

gănxiăngCảm tưởng
1135

感謝

gǎnxièCảm Ơn
1136

gàoCáo: bảo; nói; cáo; nói với; tố cáo; kiện
1137

gǎo làm; kiếm; tạo ra; mang; đem; trị, cạo
1138

GāoGao, Họ Cao
1139

高階

Gāo jiētrình độ cao
1140

高枕

gāo zhěngối cao (để ngủ)
1141

高潮

gāocháoCao trào
1142

稿酬

gǎochóutiền nhuận bút; tiền thù lao
1143

告辭

gàocícáo từ; xin từ biệt
1144

高大

gāodàcao to; cao lớn; đồ sộ
1145

高達八成

gāodá bāchénglên đến 80%
1146

高度

gāodùCao độ, chiều cao; độ cao
1147

高峰

gāofēngđỉnh núi cao; cao điểm
1148

高貴

gāoguìCao quý
1149

高級

gāojícao cấp
1150

靠近

gàojìnkế; kề; dựa sát; cập bến; đến gần
1151

高明

gāomíngCao minh
1152

高手

gāoshǒuCao thủ
1153

告訴

gàosùBảo, Nói Cho Biết
1154

高速

gāosùCao tốc
1155

高速公路

gāosù gōnglùXa lộ; đường cao tốc
1156

高鐵

gāotiěĐường Sắt Cao Tốc
1157

高興

gāoxìngVui Mừng
1158

高雄

gāoxióngCao Hùng
1159

高原

gāoyuánCao nguyên
1160

高枕無憂

gāozhěnwúyōugối cao ngủ yên; vô tư; bình chân như vại
1161

高中

gāozhōngCao trung; trung học phổ thông
1162

geCái, Lượng Từ Chỉ Số Lượng
1163

Cách: ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trở
1164

các; tất cả
1165

Ca, Ca Khúc, Ca, Bài Hát, Bài Ca
1166

đặt; để; kê; gác lại; kéo dài
1167

cắt; gặt; chia cắt; tách rời
1168

隔壁

gébìsát vách; bên cạnh; láng giềng; nhà bên cạnh
1169

個別

gèbiériêng; riêng lẻ; riêng biệt; cá biệt
1170

歌唱

gēchàngCa Hát
1171

個兒

gèervóc dáng; thân hình; số đo; kích thước
1172

哥哥

GēgēAnh Trai
1173

各行各業

gèhánggèyèCác ngành các nghề; mọi ngành mọi nghề
1174

GěiĐưa, Chom, Giao Cho, Đưa Cho
1175

歌劇

gējùca kịch
1176

革命

gémìngcách mạng
1177

GēnVới, Cùng Với, Và
1178

gēnrễ; rễ cây; gốc rễ; cội nguồn
1179

根本

gēnběncăn bản
1180

gèngCàng, Thêm, Hơn Nữa
1181

更好

gèng hǎoTốt Hơn
1182

更加

gèngjiāCàng thêm, hơn nữa
1183

根據

GēnjùCăn Cứ, Căn Cứ Vào, Dựa Vào。
1184

歌曲

gēqŭCa khúc; bài hát; bài ca; bản nhạc
1185

個人

gèrénCá nhân, riêng tôi; cá nhân tôi
1186

各式各樣

gèshìgèyàngđủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại
1187

個體

gètǐcá thể; cá nhân; đơn lẻ
1188

各位

GèwèiCác vị; mọi người
1189

個性

gèxìngcá tính; tính cách riêng
1190

歌星

gēxīngngôi sao ca nhạc; ca sĩ nổi tiếng
1191

隔音

géyīncách âm
1192

gòngCộng: tổng cộng; tổng số; gồm có
1193

gōngcung cấp; cung; cung ứng
1194

公布,佈

gōngbùCông bố
1195

工廠

gōngchǎngNhà Máy
1196

公車

gōngchēXe Buýt
1197

工程

gōngchéngCông trình
1198

公車站

gōngchēzhBến xe bus
1199

公尺

gōngchǐmét; công xích
1200

公分

gōngfēncen-ti-mét
1201

工夫

gōngfūngười làm thuê; người làm mướn
1202

功夫

gōngfūCông phu
1203

公共汽車

gōnggòngqìchēXe Bus
1204

工會

gōnghuìcông đoàn; công hội
1205

公斤

gōngjīnki-lô-gam
1206

工具

gōngjùcông cụ (sản xuất)。
1207

公開

gōngkāiCông khai
1208

功課

gōngkèBài Học, Môn Học, Môn
1209

公克

gōngkèKhắc: gam (đv đo lường)
1210

公立

gōnglìCông lập
1211

公里

gōnglǐki lô mét
1212

公路

gōnglùđường cái; quốc lộ; đường ô-tô
1213

功能

gōngnéngcông năng
1214

公平

gōngpíngCông bằng
1215

工錢

gōngqiánTiền công; tiền lương
1216

工人

gōngrénCông nhân
1217

公式

gōngshìcông thức
1218

公司

GōngsīCông Ty
1219

共同

gòngtóngcùng nhau, chung
1220

共通

gòngtōngcộng đồng; chung; cùng
1221

恭喜

gōngxǐCung Hỉ: Chúc Mừng
1222

貢獻

gòngxiànđóng góp, cống hiến
1223

工業

gōngyèCông nghiệp
1224

供應

gōngyìngcung ứng
1225

公用

GōngyòngCông dụng
1226

公用電話

Gōngyòng diànhuàĐiện thoại công cộng
1227

公寓

gōngyùCăn Hộ, Ký Túc Xá
1228

公園

gōngyuánCông Viên
1229

公元

gōngyuánCông viên
1230

工資

gōngzītiền lương; lương
1231

工作

GōngzuòCông Việc
1232

gòuĐủ
1233

GǒuChó
1234

勾動

gōu dòngđánh dấu
1235

構成

gòuchéngCấu thành
1236

購買

gòumăimua sắm
1237

溝通

gōutōngKhai thông, khơi thông
1238

購物

gòuwùMua sắm
1239

構造

gòuzàokết cấu
1240

Cố: họ cố, trái lại, ngay vì
1241

trống; cái trống
1242

Cổ: cổ xưa; cổ đại
1243

Nấm
1244

古埃及

gǔ āijíAi Cập cổ đại
1245

故步自封

gù bùzì fēngbảo thủ; giậm chân tại chỗ
1246

guàTreo
1247

guǎgóa bụa, quả phụ; goá; goá chồng; ít; hẹp; hạn hẹp
1248

guācạo; đánh; gọt; róc; nạo vét
1249

guāQua: dưa, quả dưa
1250

寡言

guǎ yántrầm mặc, ít lời; ít nói; kiệm lời
1251

掛號

guàhàoĐăng Ký
1252

掛號信

guàhàoxìnthư đã đăng ký
1253

guàikỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ
1254

guāiNgoan, Ngoan Ngoãn, Biết Nghe Lời, Không Quấy。
1255

怪怪

guài guàilạ lùng, lạ lạ
1256

怪氣

guài qìKỳ quặc
1257

乖乖

guāiguāingoan ngoãn
1258

guànhộp; vại; lọ; bình
1259

guànQuán: thói quen, tập quán
1260

guănQuản: họ quản, quản lý; cai quản; trông coi; coi
1261

guānĐóng
1262

官兵

guānbīngquan binh
1263

觀察

guāncháquan sát
1264

管道

guăndàođường ống; ống dẫn
1265

觀點

guāndiănquan điểm
1266

官方

guānfāngchính thức; nhà nước
1267

guàngĐi Dạo, Đi Bách Bộ, Dạo Chơi, Đi Chơi, Đi Ngao Du
1268

guăngQuảng: họ quảng; rộng rãi; phổ biến
1269

guāngÁnh Sáng, Hết, Sạch, Sạch Trơn, Hết Sạch
1270

廣播

guăngbōphát tin, phát thanh
1271

廣場

guăngchănquảng trường
1272

廣大

guăngdàquảng đại
1273

廣泛

guăngfànPhổ biến, rộng rãi; rộng khắp
1274

廣告

guǎnggàoQuảng Cáo
1275

逛街

Guàngjiēdạo phố
1276

廣闊

guǎngkuòrộng lớn
1277

光亮

guāngliàngSáng, sáng ngời, rực rỡ
1278

光臨

guānglínQuang Lâm, Đến Thăm
1279

光榮

guāngróngQuang vinh
1280

觀光

guānguāngTham quan, du lịch
1281

光線

guāngxiànTia sáng, ánh sáng
1282

關鍵

guānjiànquan trọng; mấu chốt; chủ chốt
1283

冠軍

guànjūnquán quân
1284

慣例

guànlìLệ cũ, thường lệ
1285

管理

guǎnlǐQuản Lý
1286

關門

guānménĐóng Cửa
1287

觀念

guānniànQuan Niệm
1288

關上

guānshàngĐóng Lại, Mạch Cổ Tay
1289

罐頭

guàntóuVò, lọ, vại
1290

關係

guānxìMối Quan Hệ, Quan Hệ, Liên Hệ
1291

關心

guānxīnQuan Tâm
1292

關於

GuānyúVề, về (cái gì đó)….
1293

官員

guānyuánquan chức, cán bộ
1294

管制

guǎnzhìđiều khiển
1295

觀眾

guānzhòngKhán Giả
1296

罐子

guànzivò; hũ; vại (bằng sành, sứ)
1297

瓜子

guāziQuả dưa
1298

古代

gŭdàiCổ đại
1299

孤單

gūdāncô đơn
1300

古典

gŭdiănCổ điển
1301

固定

gùdìngcố định
1302

古董

gǔdǒngđồ cổ
1303

姑姑

gūgūCô, gì
1304

古怪

gǔguàicố quái
1305

guìĐắt, Quý
1306

guìquỳ; quỳ gối
1307

guǐbóng ma,quỷ, con quỷ
1308

規定

guīdìngQuy định
1309

規畫

guīhuàQuy hoạch
1310

規矩

guījǔLuật Lệ, Quy Định
1311

規律

guīlǜpháp luật, quy luật
1312

規模

guīmóquy mô
1313

櫃臺

guìtáiQuầy hàng, tủ bày hàng
1314

貴姓

guìxìngQuý danh (quý họ)
1315

規則

guīzéQuy tắc, luật, nội quy
1316

櫃子

guìziCái Tủ
1317

貴族

guìzúQuý tộc
1318

古蹟

gŭjīCổ tích
1319

估計

gūjìđánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán
1320

顧客

gùkèKhách Hàng
1321

古老

gŭlăoCổ lão; cổ xưa; cổ kính; cũ xưa
1322

鼓勵

gǔlìkhuyến khích, khích lệ
1323

孤立

gūlìcô lập
1324

gŭnCổn; lăn, lộn, cút đi
1325

姑娘

gūniángCô nương
1326

guóQuốc, Đất Nước
1327

guòVượt Qua, Qua
1328

guǒbọc; quấn; buộc; bó; băng bó
1329

guōNồi, cái nồi
1330

過程

GuòchéngQuá Trình
1331

過渡

guòdùQuá, quá độ, quá mức
1332

過分

guòfèngúa phần, quá đáng
1333

國會

guóhuìQuốc hội
1334

國籍

guójíQuốc tịch
1335

國際

guójìtính quốc tế
1336

國家

guójiāQuốc gia
1337

果醬

guǒjiàngmứt
1338

過節

guòjiéĂn tết; chơi hội
1339

過來

guòláiLại, Sang Đây
1340

國立

guólìQuốc lập
1341

過濾

guòlǜLọc (bột, nước,…)
1342

過敏

guòmǐndị ứng
1343

國內

guónèiQuốc Nội, Trong Nước
1344

過年

guòniánNăm Mới
1345

國旗

guóqíQuốc kỳ
1346

過期

guòqíQuá kỳ
1347

過去

guòqùĐã Qua, Quá Khứ, Trước Đây
1348

果然

guǒránquả nhiên
1349

過日子

guòrìzisống cuộc sống
1350

過世

guòshìMất, tạ thế
1351

國外

guòwàiNước ngoài
1352

國王

guówángquốc vương
1353

國小

guóxiăoTiểu học
1354

國語

guóyŭQuốc ngữ
1355

果汁

guǒzhīNước Trái Cây
1356

國中

guózhōngcấp hai, TH cơ sở
1357

鍋子

guōzicái nồi
1358

股票

gǔpiàoCổ phần; cổ phiếu
1359

故事

GùshìCâu Chuyện
1360

骨頭

gŭtóuXương, cốt
1361

顧問

gùwènCố vấn
1362

鼓舞

gǔwǔcổ vũ
1363

故鄉

gùxiāngCố hương, quê hương
1364

鼓掌

gŭzhăngCỏ vũ
1365

固執

gùzhícố chấp
1366

háiCong, Vẫn, Vẫn Còn, Hoàn Lại, Trở Lại
1367

hàiCó Hại
1368

HǎiBiển
1369

hāidô ta nào; nào; này
1370

海鬣蜥

hǎi liè xīkỳ nhông biển
1371

孩(子)

hái( zi)Nhi Đồng, Trẻ Em, Trẻ Con, Con Nít, Em Bé
1372

海報

hăibàoÁp phích, pano
1373

海邊

hǎibiānBờ Biển
1374

還不如

háibùrúKhông tốt như
1375

海產

hǎichǎnHải sản
1376

害處

hàichùHại, có hại
1377

海關

hăiguānHải quan
1378

還好

háihăoKhá tốt, cũng được
1379

海軍

hăijūnHải quân
1380

海綿

hǎimiánMiếng xốp rửa chén; bọt biển
1381

害怕

hàipàSợ, Sợ Hãi, Sợ Sệt
1382

還是

háishìHay Là
1383

海灘

hǎitānbãi biển
1384

海外

hǎiwàiHải ngoại
1385

海峽

hăixiáEm biển
1386

海鮮

hăixiānhải sản; đồ tươi; hải vị; hải sản tươi
1387

海洋

hăiyángHải dương
1388

還要

háiyàoCần, còn cần
1389

還有

háiyǒuCó, còn có
1390

hánHàm: ngậm; chứa, có
1391

hànmồ hôi
1392

hăn la; la to; quát to; hô
1393

漢堡

hànbǎoBánh Hamburger
1394

航空

hángkōngHàng không
1395

韓國

HánguóHàn Quốc
1396

行業

hángyèNghề, ngành nghề
1397

寒假

HánjiàKỳ Nghỉ Đông
1398

函件

Hánjiàn
1399

寒冷

hánlěngLạnh, lạnh lẽo
1400

漢語

hànyŭHán Ngữ
1401

漢字

hànzìHán Từ, Chữ Hán, Chữ Hoa, Chữ Trung Quốc
1402

hàoHiệu, Số, Cỡ
1403

hàotiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí
1404

hăoHão, Tốt, Lành, Đẹp
1405

好吃

hăochīĂn Ngon, Món Ăn Ngon
1406

好吃好喝

hàochī hàohēSành Ăn, Thích Ăn Ngon, Thích Ăn Uống
1407

好處

hăochùCó lợi, có ích
1408

好多

hăoduō nhiều; quá nhiều; rất nhiều
1409

好幾

hǎojǐmột số
1410

好久

hăojiŭlâu; lâu lắm; rất lâu
1411

好久不見

hăojiŭbújiànLây rồi không gặp
1412

好看

hăokànĐẹp, Coi Được, Xinh, Xinh Đẹp, Đẹp Đẽ, Đẹp Mắt
1413

好客

hàokèhiếu khách; mến khách; nhiệt tình đãi khách
1414

好了

hăoleTốt rồi
1415

號碼

hàomǎCon Số, Số Thứ Tự, Con Số
1416

老婆

hăopóVợ; phu nhân
1417

好奇

hàoqíhiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ
1418

好聽

hăotīngDễ nghe, êm tai
1419

好玩

hăowánThú Vị, Thích Thú
1420

好像

hăoxiàngHình Như, Dường Như, Như, Giống Như, Giống Hệt
1421

好些

hăoxiēnhiều; rất nhiều
1422

好意思

hăoyìsīkhông biết xấu hổ; không biết ngượng
1423

好在

hăozàimay mà; được cái; may ra
1424

號召

hàozhàoHiệu triệu, lời hiệu triệu
1425

Dòng Sông, Sông
1426

Hòa: hòa bình; Và (liên từ)
1427

hộp; cái hộp; cặp lồng
1428

Hợp: hợp; phù hợp; nên; phải; cần phải
1429

Uống
1430

何必

hébìhà tất; hà cớ; bất tất; cần gì
1431

合不來

hébùláiKhông hợp, không hợp nhau
1432

合唱

héchànghợp xướng; đồng ca
1433

合成

héchénghợp thành; cấu thành。
1434

合得來

hédéláihợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau
1435

合法

héfăHợp pháp
1436

合格

hégéhợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách
1437

和好

héhăohoà thuận; hoà mục; hoà hảo
1438

合乎

héhūhợp; phù hợp; hợp với
1439

hēiĐen
1440

黑暗

hēi'ànthối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối
1441

黑板

hēibǎnBảng Đen
1442

黑洞

hēidònghố đen
1443

黑色

hēisèMàu Đen
1444

黑夜

hēiyènửa đêm; đêm; đêm khuya; đêm hôm khuya khoắt
1445

喝酒

hējiǔUống Rượu
1446

何況

hékuàngHơn nữa, vả lại
1447

荷蘭

hélánnước Hà Lan
1448

合理

hélǐHợp lý
1449

河流

héliúsông; sông ngòi
1450

hěnRất, Lắm, Quá, Hết Sức, Cực Kỳ (Phó Từ)
1451

很美

hěn měiRất Đẹp
1452

很長

hěn zhángrất dài
1453

恨不得

hènbùdéhận không thể
1454

很多

hěnduōRất Nhiều
1455

héngngang; hoành
1456

衡量

héngliángso sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định
1457

痕跡

hénjīvết tích; dấu vết; vết
1458

很久

hěnjiǔthời gian dài, lâu rồi
1459

和平

hépíngHòa bình
1460

和氣

héqìÔn hòa, nhã nhặn, hòa thuận
1461

合適

héshìthích hợp
1462

合算

hésuàntính toán; suy nghĩ
1463

盒子

hézihộp; cái hộp
1464

合作

hézuòhợp tác
1465

HóngMàu Đỏ, Hồng
1466

hónglụt, hồng, họ hồng
1467

紅包

hóngbāoHồng Bao, Tiền Lì Xì, Tiền Thưởng
1468

紅茶

hóngcháHồng Trà
1469

紅豆

hóngdòuđậu đỏ; cây đậu đỏ
1470

紅綠燈

HónglǜdēngĐèn Giao Thông
1471

hòuHậu: Họ Hậu, Sau, Phía Sau
1472

後邊

hòubianPhía Sau
1473

後代

hòudàiHậu đại, đời sau
1474

後方

hòufāngHậu phương, sau; phía sau
1475

後果

hòuguǒhậu quả
1476

後悔

hòuhuǐhối tiếc, hối hận
1477

後來

HòuláiVề Sau, Sau Này, Sau, Sau Đó
1478

喉嚨

hóulónghầu; yết hầu; cổ họng; họng
1479

後面

hòumiànphía sau; mặt sau; đằng sau
1480

後天

hòutiānngày kia; ngày mốt
1481

後頭

hòutóuphía sau; mặt sau; sau
1482

後退

hòutuìlùi; lùi về sau; thụt lùi; lui; lui lại; lùi bước; rút lui
1483

後院

hòuyuànHậu viện
1484

猴子

hóuziCon khỉ
1485

Hồ, Hồ, Hồ Nước
1486

Hộ: hộ; nhà
1487

hổ; cọp; hùm
1488

thở ra; thở; hô; gọi to; gọi lớn
1489

呼呼

hū hūvù vù; ào ào
1490

huátrượt; trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp
1491

huáchèo; bơi; kế hoạch; dự kiến; dự định
1492

huàBức Tranh, Vẽ
1493

huàHóa: tiêu hoá; tiêu; tiêu trừ; hoá học
1494

HuāHoa
1495

花錢

huā qiánTiêu Tiền
1496

滑鼠

huá shǔChuột Máy Tính
1497

花草

huācăohoa cỏ; hoa cảnh
1498

花朵

huāduǒBông Hoa
1499

花費

huāfèitiêu phí; phí tổn; tiêu pha; tiêu xài; tốn; phí; tiêu
1500

huàiHoại: Xấu, Không Tốt
1501

壞處

huàichùChỗ hỏng, chỗ xấu
1502

壞蛋

huàidànĐồ tồi, khối nạn
1503

懷孕

huáiyùnmang thai
1504

畫家

huàjiāHọa Gia, Họa Sỹ
1505

huànThay Đổi, Đổi
1506

還給

huán gěiTrả Lại
1507

環保

huánbǎobảo vệ môi trường
1508

huángHoàng, Họ Hoàng, Màu Vàng
1509

huānghoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống
1510

皇帝

huángdìHoàng đế
1511

黃豆

huángdòuĐậu tương, đậu nành
1512

黃昏

huánghūnHoàng hôn
1513

緩和

huǎnhéDịu, hòa dịu, xoa dịu
1514

歡呼

huānhūHoan hô, reo hò
1515

環境

huánjìngMôi Trường
1516

歡樂

huānlèvui sướng
1517

緩慢

huănmànTừ tốn, chậm chạm
1518

歡喜

huānxǐHoan hỉ
1519

幻想

Huànxiǎngảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng
1520

歡迎

huānyíngChào Mừng
1521

花盆

huāpénChậu hoa
1522

花瓶

huāpíngLọ Cắm Hoa
1523

華僑

huáqiáoHoa kiều
1524

花色

huāsèmàu sắc và hoa văn
1525

花生

huāshēngđậu phộng; lạc; đậu phụng
1526

話說回來

HuàshuōhuíláiCó nói rằng
1527

話題

huàtíchủ đề
1528

花香

huāxiāngMùi Thơm Của Hoa
1529

滑雪

huáxuěTrượt Tuyết
1530

化學

huàxuéHóa học
1531

花園

huāyuánVườn Hoa
1532

化妝

HuàzhuāngChăm Sóc Da, Hóa Trang
1533

huíVề, Trở Về, Trả Về
1534

huìCó Thể
1535

huīkhua, vung, vẫy
1536

huīXám, tro, than, bụi
1537

回家

huí jiāVề Nhà
1538

會場

huìchăngHội trường
1539

回答

huídáTrả Lời, Hồi Đáp
1540

回電

huídiànGọi điện lại, đáp điện
1541

恢復

huīfùhồi phục
1542

回國

huíguóVề nước; hồi quốc
1543

會話

huìhuàcuộc hội thoại
1544

回教

huíjiàoĐạo hồi, hồi giáo
1545

匯款

huìkuănChuyển khoản
1546

回來

huíláiTrở lại, quay lại
1547

回去

huíqùTrở Lại, Trở Về, Đi Về, Về
1548

灰色

huīsèMàu sám
1549

回收

huíshōu thu hồi; thu lại (đồ đạc đã đưa ra)
1550

回頭

huítóuQuay đầu, ngoảnh lại, hối hận
1551

回想

huíxiănghồi tưởng
1552

回信

huíxìnHồi thư, đáp thư
1553

灰心

huīxīnchán nản
1554

會議

huìyìCuộc họp
1555

會員

huìyuánthành viên
1556

會員卡

huìyuán kǎthẻ thành viên
1557

忽略

hūlüèkhông chú ý; không lưu ý; sơ hở; chểnh mảng; lơ là
1558

hùnpha trộn
1559

昏倒

hūndǎohôn mê, hôn đảo
1560

混合

hùnhéHỗn hợp
1561

婚禮

hūnlǐHôn lễ
1562

混亂

hŭnluànHỗn loạn
1563

昏迷

hūnmíhôn mê
1564

婚姻

hūnyīnhôn nhân
1565

huóSống, Sinh Sống, Sinh Hoạt
1566

huòCó Thể, Có Lẽ, Chắc Là
1567

huòthắng, được; giành được; giành; thu được, thu hoạch
1568

huòthảm họa
1569

huǒHỏa: Lửa
1570

或是

huò shìHoặc
1571

火柴

huǒcháidiêm; diêm quẹt
1572

火車

huǒchēXe Lửa, Tầu Hỏa
1573

獲得

huòdénhận được, thu được
1574

活動

huódòngHoạt Động
1575

或多或少

Huòduōhuòshǎonhiều hơn hoặc ít hơn
1576

活該

huógāinên; phải; cần phải
1577

火鍋

huǒguōLẩu
1578

活力

huólìSức sống, sinh lực
1579

活潑

huópōhoạt bát; sống động; nhanh nhẹn
1580

火腿

huǒtuǐchân giò hun khói
1581

貨物

huòwùhàng; hàng hoá
1582

或許

huòxŭcó thể; có lẽ; hay là
1583

活躍

huóyuèsinh động; sôi nổi; sục sôi
1584

火災

huǒzāihoả hoạn; nạn cháy
1585

忽然

hūránđột nhiên
1586

護士

hùshìY Tá
1587

忽視

hūshìxem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; khinh thường
1588

糊塗

hútúmơ hồ; lơ mơ; hồ đồ
1589

戶外

hùwàingoài trời
1590

護衛

hùwèihộ vệ; bảo vệ
1591

呼吸

hūxīthở; hô hấp; hít thở
1592

互相

hùxiāngtương hỗ; lẫn nhau; với nhau
1593

護照

hùzhàohộ chiếu
1594

互助

hùzhùgiúp đỡ nhau; hỗ trợ; giúp đỡ lẫn nhau
1595

鬍子

húzirâu; ria
1596

Cấp: gấp; vội; nôn nóng; sốt ruột
1597

Cực: đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao
1598

cấp; bậc; đẳng cấp
1599

tập hợp; tụ tập
1600

Cập: họ cập; đạt tới; đạt đến; đến; tới
1601

Gửi
1602

Nhớ
1603

tễ thuốc; chế tễ thuốc; thuốc; dược phẩm
1604

đã; phàm; đã ... thì
1605

Mấy (Hỏi Số), Vài, Mấy (Số Lượng 1-10)
1606

chen chúc; dồn đống
1607

Kê: gà, con gà
1608

記錯

jì cuòNhớ Nhầm
1609

集點卡

jí diǎn kǎthẻ tích điểm
1610

計畫

jì huàKế Hoạch
1611

極快

jí kuàicực nhanh
1612

極少

jí shǎohiếm khi; cực ít
1613

緝兇

jī xiōngbắt giữ
1614

激湧

jī yǒngdâng trào
1615

jiákẹp; cặp
1616

jiàGiá
1617

jiàGiả: Giả dối, không thật
1618

jiàGiá: cái giá; cái khung
1619

jiăHọ giáp: giáp bọc; bọc sắt; giáp
1620

jiāPhép Cộng, Cộng, Tăng, Gia, Thêm, Gia Tăng
1621

jiāGia: Gia Đình, Nhà, Nhà, Gia, Phái
1622

jiāđẹp; tốt; hay; lành; khoẻ
1623

加班

jiābānLàm Thêm Giờ, Tăng Ca
1624

價格

jiàgéGiá Cả
1625

加工

jiāgōngGia công
1626

家具

jiājùNội Thất
1627

JiànCái, Kiện..
1628

jiànNhìn thấy, kiến, gặp
1629

jiàntên; mũi tên (để bắn)
1630

jiǎnGiản: họ giản: đơn giản, ngắn gọn
1631

jiănlựa chọn; lựa, nhặt
1632

jiănnhặt lấy; nhặt; lượm
1633

jiăncái kéo; cắt; xén
1634

jiănGiảm: giảm bớt; kém; giảm chất; biến chất
1635

jiānGian: Giữa, Ở Giữa
1636

jiānvai; bả vai
1637

jiānnhọn; đầu nhọn, mũi nhọn; đỉnh cao
1638

jiāngồm đủ; gồm cả, hai lần; gấp; gấp đôi
1639

肩膀

jiānbăngvai; bả vai; bờ vai
1640

檢查

jiǎncháĐiều Tra, Kiểm Tra
1641

堅持

jiānchíkiên trì
1642

簡單

jiǎndānĐơn Giản
1643

剪刀

jiăndāoCái kéo
1644

堅定

jiāndìngKiên định
1645

jiàngGiáng, rơi, hạ, rớt
1646

jiǎngNói Chuyện, Giảng
1647

降低

jiàngdīgiảm bớt
1648

講話

jiǎnghuàNói Chuyện, Giảng Giải
1649

講價

jiǎngjiàmặc cả
1650

獎金

jiǎngjīnthưởng
1651

講究

jiǎngjiùchú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng
1652

將來

jiāngláitương lai
1653

獎品

jiăngpǐnphần thưởng; giải thưởng; tặng phẩm
1654

獎學金

jiǎngxuéjīnhọc bổng
1655

將要

jiāngyàosắp sửa; sắp; sẽ
1656

醬油

jiàngyóunước tương; xì dầu; tàu vị yểu
1657

漸漸

jiànjiàndần dần; từ từ; dần
1658

間接

jiànjiēgián tiếp
1659

堅決

jiānjuékiên quyết; cương quyết
1660

健康

jiànkāngSức Khỏe
1661

建立

jiànlìKiến lập: xây dựng; kiến trúc; lập nên
1662

見面

JiànmiànGặp Mặt, Gặp Nhau
1663

鍵盤

jiànpánbàn phím
1664

堅強

jiānqiángkiên cường; kiên quyết, cũng cố
1665

減輕

jiǎnqīnggiảm bớt
1666

健全

jiànquánkiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng
1667

尖銳

jiānruìsắc bén; sắc nhọn; bén
1668

減少

jiănshăogiảm bớt; giảm thiểu
1669

建設

jiànshèxây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể)
1670

檢驗

jiănyànkiểm tra; kiểm nghiệm
1671

建議

jiànyìGợi Ý
1672

監獄

jiānyùnhà tù; ngục tù; nhà giam
1673

簡直

jiǎnzhíđơn giản
1674

建築

jiànzhúXây dựng
1675

jiàoGọi
1676

jiàoso sánh; đọ; so với; khá; tương đối
1677

jiǎochi trả, nộp
1678

jiăoCước: Bàn Chân, Chân
1679

jiăoSủi Cảo, Bánh Chẻo
1680

jiăoGiác; góc,
1681

jiāoGiao
1682

jiāoGiáo: Dạy Dỗ, Giáo Dục, Chỉ Bảo
1683

jiāotưới; giội; đổ
1684

繳稅

jiǎo shuìnộp thuế
1685

驕傲

jiāoàokiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại
1686

腳步

jiăobùbước chân
1687

教材

jiàocáitài liệu giảng dạy; tài liệu dạy học
1688

交代

jiāodàidặn dò; nhắn nhủ
1689

教導

jiàodǎogiáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo
1690

角度

jiǎodùgóc độ
1691

教法

jiāofăphương pháp dạy
1692

叫喊

jiàohănla hét; kêu gào; kêu la
1693

交換

jiāohuàntrao đổi; đổi
1694

教會

jiàohuìgiáo hội
1695

交際

jiāojìgiao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp
1696

教練

jiàoliànhuấn luyện
1697

交流

jiāoliúgiao lưu
1698

角落

jiăoluògóc; xó; hốc
1699

郊區

jiāoqūVùng Ngoại Ô
1700

教室

JiàoshìGiảng Đường, Phòng Học
1701

教師

jiàoshīgiáo viên
1702

教授

jiàoshòugiáo sư
1703

教書

jiāoshūDạy Học
1704

腳踏車

jiǎotàchēXe Đạp
1705

教堂

jiàotánggiáo đường
1706

交通

jiāotōngGiao Thông
1707

郊外

jiāowàivùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành
1708

交往

jiāowǎngquan hệ qua lại; giao du; đi lại
1709

教學

jiāoxuédạy học; dạy
1710

教訓

jiàoxùndạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ
1711

交易

jiāoyìgiao dịch
1712

交友

jiāoyǒukết bạn;
1713

教育

jiàoyùGiáo dục
1714

餃子

jiăoziBánh sủi cảo
1715

叫做

jiàozuòlà; gọi là; tên là
1716

價錢

jiàqiángiá cả
1717

加強

jiāqiángtăng cường
1718

家人

jiārénNgười Nhà, Gia Đình
1719

假日

jiàrìngày nghỉ
1720

假如

jiărúgiá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu
1721

加入

jiārùGia nhập
1722

加上

jiāshàngThêm vào
1723

假設

jiǎshègiả định
1724

駕駛

jiàshǐlái xe
1725

家事

jiāshìviệc nhà; chuyện nhà;
1726

加速

jiāsùtăng tốc; tăng tốc độ; tăng nhanh
1727

枷鎖

Jiāsuǒgông xiềng; gông cùm; xiềng xích
1728

家庭

jiātíngGia Đình
1729

家鄉

jiāxiāngquê nhà; quê hương
1730

嘉義

jiāyìGia Nghĩa (Tp Đài Loan)
1731

加以

jiāyǐtiến hành
1732

加油

jiāyóuCố lên; hăng hái hơn
1733

加油站

jiāyóuzhàntrạm xăng dầu; cây xăng
1734

家長

jiāzhăngGia trưởng; người lớn
1735

價值

jiàzhíGiá Trị
1736

假裝

jiăzhuānggiả vờ; giả cách; vờ
1737

架子

jiàzicái kệ
1738

基本

jīběncăn bản; cơ bản; nền tảng
1739

基本上

jīběnshàngđại thể; về cơ bản
1740

疾病

jíbìngbệnh; bệnh tật; đau ốm
1741

機場

jīchǎngSân Bay
1742

機車

jīchēđầu máy; đầu tàu (xe lửa)
1743

計程車

jìchéngchēXe Taxi
1744

基礎

jīchǔCơ Bản
1745

雞蛋

jīdànTrứng gà
1746

記得

jìdénhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được
1747

激動

jīdòngKích động, xúc động
1748

基督教

jīdūjiàoKi tô giáo
1749

jiéTiết: họ Tiết: Đoạn, tiết, mùa, lễ tết; tiết kiệm
1750

jiéKết: kết trái; tết; kết; đan; kết hợp; kết;
1751

jièGiới, Danh Giới
1752

jièVay Mượn
1753

jièkhoá; lần; đợt; cuộc
1754

jiěGiải: tách ra; rời ra; rã; phân giải; cởi; tháo; gỡ
1755

jiēĐón Nhận, Nhận, Nhận Lấy, Đỡ Lấy, Đón
1756

結帳

jié zhàngthanh toán
1757

結伴

jiébànkết bạn; kết giao
1758

接觸

jiēchùtiếp xúc
1759

解答

jiědáGiải đáp
1760

接待

jiēdàitiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón
1761

街道

jiēdàođường phố; khu phố
1762

階段

jiēduàngiai đoạn, trình tự
1763

結構

jiégòukết cấu
1764

結果

jiéguǒKết Quả
1765

結合

jiéhékết hợp
1766

結婚

jiéhūnKết Hôn
1767

接見

jiējiàntiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt
1768

姐姐

jiějieTỷ Tỷ, Chị Gái
1769

接近

jiējìntiếp cận; gần gũi; sắp đến; gần; gần kề
1770

結局

jiéjúkết thúc
1771

解決

jiějuéGiải Quyết, Dàn Xếp, Tháo Gỡ, Thu Xếp
1772

結論

jiélùnKết luận
1773

姊妹

jiěmèiTỷ muội; chị em gái
1774

節目

jiémùChương Trình, Tiếtmục
1775

介紹

jièshàoGiới Thiệu
1776

節省

jiéshěngtiết kiệm; dành dụm; dè sẻn
1777

解釋

jiěshìgiải thích; giảng giải; giải nghĩa
1778

接受

jiēshòutiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý
1779

結束

jiéshùKết Thúc
1780

解說

jiěshuōGiảng Giải, Thuyết Minh
1781

結算

jiésuànkết toán; quyết toán; cân đối; thanh toán
1782

街頭

jiētóuđầu phố; trên phố
1783

街頭奔走

jiētóu bēnzǒuchạy khắp phố phường
1784

界線

jièxiàngiới tuyến; liên ngành; giáp ranh
1785

節約

jiéyuētiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn)
1786

接著

jiēzheđón; đỡ lấy; đón lấy; bắt lấy; chụp lấy
1787

截止

jiézhǐhết hạn; hết thời gian
1788

戒指

jièzhǐnhẫn
1789

及格

jígéHợp Cách, Hợp Thức, Hợp Lệ, Đạt Yêu Cầu
1790

機構

jīgòucơ cấu; máy; đơn vị; cơ quan
1791

機關

jīguānCơ quan
1792

集合

jíhétập hợp; tụ tập
1793

幾乎

jīhūHầu Hết, Hầu Như
1794

計劃

jìhuàKế Hoạch
1795

機會

jīhuìCơ Hội
1796

積極

jījítích cực
1797

即將

jíjiāngGần, Sắp, Sẽ
1798

計較

jìjiàotính toán; so bì; tị nạnh; so đo
1799

集結

jíjiétập kết; tụ lại; tụ tập
1800

季節

jìjiéMùa, Tiết
1801

基金

jījīnquỹ; ngân sách
1802

寂靜

jìjìngim lặng
1803

極了

jílevô cùng, đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao
1804

激烈

jīlièmạnh mẽ
1805

記錄

jìlùGhi lại
1806

機率

jīlǜSác Xuất, Cơ Hội
1807

急忙

jímángvội vàng; vội vã
1808

寂寞

jìmò cô đơn lạnh lẽo; cô quạnh
1809

JìnGần
1810

jìnĐi Vào, Tiến
1811

jìndần dần; từ từ; ngâm; dầm; ngâm trong nước
1812

jǐnvẻn vẹn; chỉ
1813

jǐncực; hết sức; vô cùng; tận cùng; cực điểm
1814

jǐnchặt, xiết; thắt; vặn
1815

jīnCân (Cân Tàu = 1/2Kg)
1816

jīnKim: Kim loại, tiền, vàng: Họ Kim
1817

金額

jīn ékim ngạch
1818

進步

jìnbùTiến Triển, Tiến Bộ
1819

jìngTĩnh: yên tĩnh; lặng; tĩnh; tịnh; vắng; không có tiếng động
1820

jīngkinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ
1821

jīngKinh: Họ Kinh:, kinh điển, thường xuyên; vẫn như thường lệ
1822

敬愛

jìng àiThân mến
1823

精彩

jīngcăiưu việt; xuất sắc; ngoạn mục;
1824

警察

jǐngcháCảnh Sát
1825

警察局

jǐngchá júĐồn Cảnh Sát
1826

經常

jīngchángThường, Thường Thường
1827

經費

jīngfèikinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn
1828

警告

jīnggàoCảnh cáo
1829

景觀

jǐngguāncảnh quan
1830

經過

jīngguòkinh qua; trải qua; đi qua
1831

淨化

jìnghuàlàm sạch; tinh chế; lọc sạch
1832

經濟

jīngjìkinh tế; mức sống; đời sống
1833

精力

jīngjìTinh lực
1834

競技場鬥

jìngjì chǎng dòuđấu trường
1835

敬酒

jìngjiŭKÍnh rượu, chúc rượu
1836

敬禮

jìnglǐKính lễ: cúi chào; chào; khom mình chào
1837

經歷

jīnglìkinh nghiệm
1838

經理

jīnglǐGiám Đốc
1839

驚人

jīngrénlàm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường;
1840

景色

jǐngsècảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật
1841

精神

jīngshénTinh thần
1842

靜態

jìngtài trạng thái tĩnh
1843

儘管

jǐnguǎnmặc dù
1844

精細

jīngxìtinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác
1845

驚喜

jīngxǐkinh ngạc vui mừng; ngạc nhiên mừng rỡ
1846

競選

jìngxuǎntranh cử; vận động bầu cử
1847

驚訝

jīngyàngạc nhiên
1848

經驗

jīngyànKinh Nghiệm
1849

經營

jīngyíngkinh doanh
1850

競爭

jìngzhēngcạnh tranh; đua tranh; ganh đua
1851

精緻

jīngzhìtinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo)
1852

鏡子

jìngzicái gương; tấm gương; gương soi
1853

今後

jīnhòusau này; về sau; từ nay về sau
1854

紀念

jìniànkỷ niệm
1855

緊急

jǐnjíkhẩn cấp; cấp bách; hiểm nghèo
1856

僅僅

jǐnjǐnVẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn
1857

進口

jìnkǒunhập khẩu
1858

盡快

jǐnkuàicàng sớm càng tốt, nhanh nhanh lên
1859

進來

jìnláiĐi Vào, Vào Đây, Vào, Trở Vào
1860

儘量

jǐnliàngcố gắng hết mức; ra sức; cố sức
1861

近年

JìnniánNăm Gần Đây
1862

進去

jìnqùĐi Vào
1863

金融

jīnróngtài chính
1864

進入

jìnrùvào; tiến vào; bước vào; đi vào
1865

近視

jìnshìcận thị
1866

金屬

jīnshŭKim loại, kim khí
1867

今天

jīntiānHôm Nay
1868

進行

jìnxíngtiến hành; làm
1869

進一步

jìnyíbùtiến một bước; hơn nữa; thêm một bước
1870

緊張

jǐnzhāngLo Lắng
1871

禁止

jìnzhǐcấm; cấm đoán; không cho phép; ngăn chặn; loại trừ
1872

機票

jīpiàoVé Máy Bay
1873

極其

jíqícực kỳ; vô cùng; hết sức
1874

機器

jīqìcơ khí; máy móc
1875

技巧

jìqiǎoKỹ năng
1876

既然

jìránđã (liên từ, kết hợp với 就、也、還
1877

雞肉

jīròuThịt Gà
1878

及時

jíshíđúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ
1879

即使

jíshǐmặc dù, cho dù; dù cho
1880

技術

jìshùkỹ thuật
1881

計算

jìsuàntính toán
1882

集團

jítuántập đoàn
1883

jiù
1884

jiù Liền, Ngay, Mà, Rồi, Là...Ngay
1885

jiùcứu
1886

JiǔRượu
1887

jiǔCửu: Lâu Dài, Lâu, Lâu Dài, Lâu
1888

jiŭCửu, Số Chín
1889

舊城

jiù chéngThành Phố Cổ
1890

酒吧

jiŭbaQuán rượu
1891

酒會

jiŭhuìTửu hội, hội rượu; tiệc rượu
1892

救火

jiùhuǒCứu hỏa
1893

究竟

jiùjìngkết quả; thành quả; kết cục; phần cuối
1894

舅舅

jiùjiùCậu, ông cậu
1895

救命

jiùmìngCứu mạng, cứu mệnh
1896

就是

jiùshìdù cho; ngay cả...cũng (liên từ)
1897

就是說

jiùshìshuōĐiều đó có nghĩa là
1898

舊書

jiùshūCuốn Sách Cũ
1899

就算

jiùsuàncho dù; dù
1900

救星

jiùxīngcứu tinh
1901

就要

jiùyàoCần Phải
1902

就業

jiùyèvào nghề; đi làm; có nghề nghiệp
1903

糾正

jiūzhènguốn nắn; sửa chữa (sai lầm )
1904

記性

jìxìngtrí nhớ
1905

繼續

jìxùTiếp Tục
1906

記憶

jìyìký ức
1907

集郵

jíyóusưu tập tem; chơi tem
1908

記載

jìzăighi chép; ghi lại
1909

記者

JìzhěPhóng Viên
1910

集中

jízhōngtập trung
1911

lớn; to; rất lớn; to lớn; khổng lồ; kếch sù; đồ sộ
1912

Câu; câu từ
1913

tụ tập; tụ họp; tập hợp
1914

Cụ: Dụng cụ, công cụ
1915

giơ; giương; cử; nâng; đưa lên
1916

舉手

Jǔ shǒuGiơ Tay Bạn Lên
1917

juǎnQuyển: quyển; cuộn; gói
1918

juănquấn; gói; bài; bài làm; bài thi
1919

juānquyên tặng
1920

捐款

juānkuǎnquyên tiền; quyên góp tiền; tặng; cúng; hiến
1921

捐血

Juānxuèhiến máu
1922

舉辦

jǔbàntổ chức
1923

具備

jùbèicó; đầy đủ; có đủ; có sẵn
1924

劇本

jùběnkịch bản
1925

劇場

jùchăngkịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát
1926

巨大

jùdàto lớn; vĩ đại
1927

juéQuyết: quyết định; quyết; định đoạt
1928

鉅額

jùélượng lớn
1929

絕美

jué měituyệt mỹ
1930

絕不

juébùkhông đời nào
1931

絕大部分

juédàbùfènTuyệt đại bộ phận
1932

覺得

juédéCảm Thấy, Thấy, Cho Rằng, Thấy Rằng
1933

決定

juédìngQuyết Định
1934

絕對

juéduìtuyệt đối
1935

決賽

juésàitrận chung kết
1936

角色

juésèkiểu người; loại người; mẫu người
1937

覺悟

juéwùgiác ngộ; tỉnh ngộ
1938

決心

juéxīnQuyết tâm
1939

舉凡

jǔfánPhàm Là, Gồm, Hễ Là
1940

鞠躬

júgōngcúi chào; cúi đầu; khom; khòm; quỳ gối
1941

聚集

jùjítập hợp; tụ họp; tập trung; tụ tập; tụ hội
1942

拒絕

jùjuéCự Tuyệt, Từ Chối, Khước Từ
1943

俱樂部

jùlèbùcâu lạc bộ
1944

距離

jùlíkhoảng cách
1945

劇烈

jùliènghiêm trọng
1946

居民

jūmíncư dân; dân
1947

jūnQuân: quân đội; quân
1948

軍隊

jūnduìQuân đội
1949

軍人

jūnrénQuân nhân
1950

軍事

jūnshìQuân sự
1951

劇情

jùqíngkịch bản, ội dung vở kịch; tình tiết vở kịch
1952

居然

jūrán lại có thể; lại
1953

沮喪

jǔsàngtrầm cảm, ủ rũ; chán; chán nản; uể oải
1954

據說

jùshuōcó người nói; nghe đâu; nghe nói
1955

具體

jùtǐcụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ
1956

舉行

jŭxíngCử hành: tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu)
1957

具有

jùyǒucó; có đủ; sẵn có; vốn có
1958

劇院

jùyuànrạp hát; nhà hát; kịch trường
1959

舉止

jǔzhǐcử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái
1960

居住

jūzhùcư trú; sống; ở
1961

橘子

júziquả quýt; quýt
1962

句子

jùziCâu,
1963

các; phiếu; áp phích; cạc; tờ
1964

卡車

kăchēxe tải; xe cam nhông; xe chở hàng
1965

咖啡

KāfēiCà Phê
1966

咖啡廳

kāfēi tīngQuán Cà Phê
1967

kāiKhai: Mở, Mở Ra
1968

開燈

kāi dēngBật Đèn
1969

開車

KāichēLái Xe
1970

開除

kāichúKhai Trừ
1971

開刀

kāidāoCa phẫu thuật
1972

開店

kāidiànMở Cửa Hàng
1973

開發

kāifāKhai phá
1974

開放

kāifàngmở, cởi mở, lạc quan
1975

開戶

kāihùMở tài khoản
1976

開花

kāihuāNở hoa, trổ bông
1977

開會

KāihuìCuộc Họp
1978

開課

kāikèNhập học, khai giảng
1979

開朗

kāilǎngvui vẻ, thoải mái, cởi mở
1980

開門

kāiménMở Cửa
1981

開明

kāimíngKhai sáng, văn minh, tiến bộ
1982

開設

kāishèXếp lịch dạy, mở lớp, bố trí
1983

開始

KāishǐBắt Đầu
1984

開水

kāishuǐNước Sôi
1985

開拓

kāitàkhai thác
1986

開玩笑

kāiwánxiàocâu nói đùa, đùa
1987

開心

kāixīnVui Vẻ, Hài Lòng
1988

開學

kāixuéKhai Giảng, Khai Trường
1989

開演

kāiyănBắt đầu diễn, bắt đầu chiếu
1990

kànNhìn, Xem, Coi
1991

kănKhảm: chặt; chẻ
1992

看電影

Kàn diànyǐngXem Phim
1993

看病

kànbìngGặp Bác Sĩ, Khám Bện
1994

看不起

kànbùqǐkhinh thường; coi thường; coi rẻ; coi khinh
1995

看到

kàndàoNhìn Thấy
1996

看得起

kàndeqǐtôn trọng; nể mặt; coi trọng
1997

看法

kànfǎCách Nhìn, Quan Điểm
1998

kàngChống Chọi, Đỡ, Đề Kháng
1999

抗議

kàngyìkháng nghị
2000

抗爭

kàngzhēngđấu tranh
2001

看家

kānjiāgiữ nhà; coi nhà; trông nhà; xuất chúng
2002

看見

kànjiànNhìn Thấy
2003

看看

kànkànxem xem, để xem
2004

看來

kànláiDường như; có vẻ như
2005

看起來

kànqǐláiXem như; dường như; xem ra
2006

看書

KànshūĐọc Sách
2007

看樣子

kànyàngziXem ra, xem chừng
2008

kàoPhụ thuộc vào, dựa vào
2009

kăoNướng
2010

kăoKhảo: thi, thi cử
2011

考察

kăochákhảo sát; quan sát thực tế; điều tra thực tế
2012

考古

kǎogǔkhảo cổ học
2013

考卷

kăojuànBài thi
2014

考慮

kǎolǜsuy xét, cân nhắc
2015

考取

kăoqŭthi đậu; đậu; trúng tuyển
2016

烤肉

kǎoròuNướng Thịt
2017

考試

KǎoshìThi, Kiểm Tra
2018

烤鴨

kǎoyāVịt Quay
2019

卡片

kǎpiànThẻ
2020

Khách
2021

Khóa: Giờ Học, Lên Lớp, Tiết Học
2022

Khắc: khắc phục; khắc; khắc chế; kềm chế
2023

Khắc: khắc; chạm trổ; thời gian (15 phút)
2024

Khát
2025

Khả: Họ khả: được, có thể, đồng ý; bằng lòng
2026

Hạt, Hòn Viên
2027

可愛

kěàiKhả Ái, Đáng Yên
2028

課本

kèběnSách Giáo Khoa
2029

課程

kèchéngChương trình dạy học
2030

客房

kèfángPhòng khách
2031

克服

kèfúkhắc phục
2032

客觀

kèguānkhách quan
2033

客戶

kèhùkhách hàng
2034

科技

kējìKhoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ
2035

可靠

kěkàotin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm
2036

可樂

kělèCô Ca, Nước Cô Ca
2037

可憐

kěliánĐáng thương, đáng tiếc
2038

客滿

kèmănĐầy đầy nhà; ngôi nhà đầy đủ
2039

科目

kēmùkhoa; môn; môn học
2040

kěnKhẳng: đồng ý; tán thành; khứng chịu
2041

肯定

kěndìngkhẳng định
2042

可能

kěnéngKhả Năng, Có Thể, Thực Hiện Được, Làm Được
2043

可怕

kěpàTệ Hại, Đáng Sợ
2044

客氣

kèqìKhách Sáo
2045

客人

KèrénKhách, Khách Mời
2046

可是

kěshìNhưng mà
2047

咳嗽

késòuHo, Bị Ho
2048

課堂

kètángLớp Học
2049

客廳

kètīngPhòng Khách
2050

課外

kèwàiNgoại khóa; ngoài giờ học
2051

渴望

kěwàngkhát vọng; khát khao; tha thiết; ao ước; mong ngóng
2052

課文

kèwénBài khóa, bài văn
2053

可惡

kěwùĐáng ghét, đáng giận
2054

可惜

kěxīđáng tiếc; tiếc là
2055

可笑

kěxiàoĐáng cười
2056

科學

kēxuéKhoa Học
2057

可以

kěyǐCó Thể, Có Khả Năng, Có Năng Lực
2058

kǒngSợ Hãi, Sợ Sệt, Kinh Khủng, Lo Sợ
2059

KōngTrống Rỗng, Trống Không, Không, Rỗng, Trống
2060

恐怖

kǒngbùsợ, khủng bố
2061

空間

kōngjiānKhông gian
2062

空軍

kōngjūnkhông quân
2063

恐怕

kǒngpàsợ rằng; e rằng; liệu rằng
2064

空氣

kōngqìKhông Khí
2065

空前

kōngqiánKhông gian
2066

控制

kòngzhìkhống chế
2067

空中

kōngzhōngkhông trung
2068

kòukhâu; cài; móc; cúc áo; khuy áo; nút buộc
2069

kǒuKhẩu, Miệng, Nhân Khẩu, Cửa, Cửa Ra Vào
2070

口才

kǒucáitài ăn nói; tài hùng biện
2071

口袋

kǒudàitúi áo; túi
2072

口號

kǒuhàoKhẩu hiệu
2073

口紅

kǒuhóngson môi; son thoa môi; son bôi môi; sáp môi
2074

口氣

kǒuqìkhẩu khí
2075

口試

kǒushìthi vấn đáp
2076

口水

kǒushuǐnước bọt; nước miếng; nước dãi
2077

口味

kǒuwèiKhẩu vị
2078

口音

kǒuyīnkhẩu âm
2079

口語

kǒuyŭkhẩu ngữ
2080

Vị Đắng
2081

Khóc
2082

kuācưỡi; bắt ngang; sải bước; xoải bước; bước dài
2083

跨年

kuà niángiao thừa
2084

跨國

kuàguóxuyên quốc gia
2085

kuàiKhối: Miếng, Viên, Hòn, Cục
2086

kuàiNhanh
2087

快到

kuài dàogần đến
2088

會計

kuàijìKế Toán
2089

快樂

kuàilèKhoái lạc: vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn
2090

快速

kuàisùnhanh, tốc độ nhanh
2091

快速約會

kuàisù yuēhuìhẹn hò tốc độ
2092

快要

kuàiyàosắp; định; gần; suýt。
2093

筷子

KuàiziĐũa
2094

誇獎

kuājiăngkhen; khen ngợi; ca ngợi; hoan nghênh
2095

kuānKhoan, họ khoan: rộng; bao quát
2096

寬度

kuāndùđộ rộng
2097

狂奔

kuángbēncuồn cuộn; phi nước đại; băng băng;
2098

況且

kuàngqiěhơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng
2099

誇張

kuāzhāngnói quá. Khoa trương
2100

苦瓜

kǔguāMướp Đắng, Khổ Qua
2101

kuīHé, Nhìn Lén, Nhìn Trộm, Dòm Ngó
2102

kuīthiệt thòi; lỗ vốn; thua lỗ
2103

苦命

kǔmìngkhổ mệnh; mệnh khổ
2104

困難

kùnnánkhó khăn
2105

擴大

kuòdàmở rộng
2106

哭泣

kūqìkhóc thút thít; nỉ non
2107

褲子

KùziQuần Dài
2108

lađấy; nhé; nhá; à
2109

cay, ớt
2110

Lôi, Kéo, Chở
2111

喇叭

lăbāKèn đồng, loa; còi
2112

拉肚子

lādùziĐau bụng; tiêu chảy
2113

láiĐến
2114

來不及

láibùjíKhông kịp
2115

來得及

láidejíKịp, còn kịp
2116

來回

láihuíĐi về, khứ hổi
2117

來臨

láilínĐến, về, tới
2118

來往

láiwăngVẵng lai; qua lại; tới lui
2119

來信

láixìnthư đến
2120

來源

láiyuánNguồn gốc; nguồn; khởi thủy
2121

來自

láizìĐến từ; từ
2122

垃圾

lājīRác
2123

辣椒

làjiāocây ớt; ớt
2124

lánMàu Xanh Da Trời
2125

lànNát, rửa; nát vụn
2126

lănLười, nhát, làm biếng
2127

懶得

lăndeLười quá
2128

lángLang: con sói, con lang
2129

浪費

làngfèilãng phí
2130

浪漫

làngmànlãng mạn
2131

攔截

lánjiéchặn đường, cản đường
2132

籃球

lánqiúBóng Rổ
2133

籃子

lánzicái lán, giỏ xách
2134

láoLao: chuồng, nhà tù, nhà lao
2135

lăoLão, Già
2136

lāoKiến, moi, vét; vơ vét
2137

嘮叨

láo dāocằn nhằn; lải nhải
2138

老百姓

lăobăixìngLão bách tính; người dân
2139

老闆

lǎobǎnÔng Chủ
2140

老闆娘

lăobănniángBà chủ
2141

老大

lăodàLão đại
2142

勞動

láodòngLao động
2143

勞工

láogōngLao công
2144

老公

lăogōngChồng;
2145

老虎

lăohŭLão hổ; con hổ
2146

老化

lǎohuàLão Hoá, Già
2147

老家

lăojiālão gia; ông
2148

勞力

láolìlao lực
2149

牢籠

láolóngcái lồng
2150

老人

lăorénNgười già, cụ già
2151

牢騷

láosāophàn nàn
2152

老師

LǎoshīThầy Giáo, Cô Giáo, Giáo Viên
2153

老實

lăoshíTrung thành, trung thực
2154

老是

lăoshìluôn luôn
2155

老實說

lăoshíshuōthành thật mà nói
2156

老太太

lăotàitàibà già; lão thái thái
2157

蠟燭

làzhúcây nến
2158

leDùng Sau Động Tự Thể Hiện Việc Đã Xong, Cuối Câu
2159

Lạc: vui, vui mừng, vui cười
2160

樂觀

lèguānlạc quan
2161

léisấm sét
2162

lèiMệt
2163

lèiLệ: nước mắt
2164

lèiLoại: chủng loại;
2165

淚水

lèishuǐgiọt nước mắt
2166

類似

lèisìtương tự; giống; na ná
2167

lěngLạnh
2168

冷淡

lěngdànVắng lặng; im lìm
2169

冷敷

lěngfūchườm lạnh; chườm nước đá
2170

冷靜

lěngjìngBình tĩnh; vắng vẻ; yên tĩnh
2171

冷氣

lěngqìMáy Điều Hòa
2172

冷氣機

Lěngqì jīMáy Điều Hòa
2173

冷飲

lěngyǐnĐồ uống lạnh; nước lạnh
2174

樂趣

lèqùNiềm vui, hứng thú
2175

樂意

lèyìVui lòng, tự nguyện; bằng lòng
2176

Li: Khoảng Cách, Cự Ly
2177

Lê: cây lê; quả lê
2178

Lực
2179

Hạt; viên
2180

Lợi: họ lợi; lợi nhuận
2181

Lập: đứng, dựng; họ lập; xác lập
2182

Họ Lý, Bên Trong
2183

Lễ: nghi lễ; lễ phép
2184

梨(子)

lí(zi)Quả lê
2185

liǎcả hai (người)
2186

liánLiên, họ liên: gắn bó, nối liền, liên kết
2187

liànLuyện, họ luyện: lão luyện; luyện tập
2188

liǎnMặt
2189

戀愛

liànàiluyến ái
2190

連帶

liándài liên quan; liên đới
2191

liángMát, Để Nguộn
2192

liángLượng: đo; số lượng
2193

liàngChiếc (Chỉ Xe Cộ)
2194

liàngSáng, Bóng, Phát Sáng
2195

liăngLưỡng, Cặp, Hai
2196

良好

liánghăoHài lòng, tốt; tốt đẹp
2197

諒解

liàngjiěLượng thứ; thông cảm
2198

涼快

liángkuaiMát Mẻ
2199

糧食

liángshílương thực
2200

亮相

liàngxiàngra mắt; công diễn; biểu diễn
2201

聯合

liánhéliên hợp
2202

聯合國

liánhéguóliên hợp quốc
2203

連接

liánjiēliên kết, kết nối
2204

聯絡

liánluòliên lạc;
2205

連忙

liánmángvội vã, vội vàng
2206

臉色

liănsèSắc mặt
2207

聯繫

liánxìLiên Lạc, Kết Nối
2208

練習

liànxíLuyện Tập
2209

連續

liánxùliên tục, liên tiếp
2210

連續劇

liánxùjùphim bộ; phim nhiều tập
2211

了不起

liǎobùqǐtuyệt vời, giỏi lắm; khá lắm; tài ba
2212

了解

liǎojiěHiểu Rõ, Biết Rõ, Biết, Hiểu
2213

料理

liàolǐsắp xếp; xử lí
2214

聊天

liáotiānTrò Chuyện
2215

禮拜

lǐbàiLễ Bái, Tuần Lễ, Thứ Trong Tuần
2216

禮拜天

Lǐbài tiānchủ nhật
2217

禮拜日

lǐbàirìNgày chủ nhật
2218

裡邊

lǐbiānTrong (thời gian, không gian, phạm vi)
2219

立場

lìchănglập trường
2220

lièLiệt: bày ra, xếp; họ liệt
2221

lièLiệt: hở, nứt, rạn nứt
2222

鬣蜥

liè xīKỳ nhông
2223

劣勢

lièshìđiều bất lợi; hoàn cảnh xấu; tình thế xấu
2224

理髮

lǐfăcắt tóc
2225

厲害

lìhàilợi hại; kịch liệt; gay gắt
2226

離婚

líhūnly hôn
2227

立即

lìjíLập tức, ngay
2228

理解

lǐjiěHiểu, Đã Thông
2229

離開

LíkāiRời Khỏi, Rời Đi
2230

立刻

lìkèLập tức, ngay lập tức
2231

力量

lìliàngSức Lực, Lực Lượng, Sức Mạnh。
2232

理論

lǐlùnlý luận
2233

禮貌

lǐmàoLịch Sự, Lễ Độ
2234

裡面

lǐmiànTrong, Bên Trong
2235

línRừng, Lâm
2236

línLâm: xối, giội; dầm; đổ vào
2237

línLâm: gần, đối diện
2238

臨床

línchuánglâm sàng
2239

língLinh: Vụn Vặt, Lẻ, Số Không
2240

língchuông
2241

línglinh; linh hoạt; tinh thần; linh hồn; tâm linh
2242

lìngNgoài, Khác
2243

lìngLệnh: ra lệnh; mệnh lệnh
2244

lǐngLĩnh: Lãnh, nhận; tiếp nhận
2245

靈丹

líng dānlinh đơn
2246

凌晨

Língchénbuổi sáng
2247

領帶

lǐngdàicà vạt
2248

領導

lǐngdăolãnh đạo
2249

靈魂

línghúnlinh hồn
2250

靈活

línghuólinh hoạt, nhanh nhẹn
2251

零件

língjiànlinh kiện
2252

零錢

língqiánTiền lẻ
2253

零售

língshòuBán lẻ
2254

領土

lǐngtŭLãnh thổ
2255

另外

lìngwàiNgoài Ra
2256

零下

língxiàDưới mức không; dưới 0
2257

領先

lǐngxiānVượt lên đầu, dẫn đầu
2258

領袖

lǐngxiùLãnh tụ; thủ lĩnh
2259

領養

lǐngyǎngnhận nuôi
2260

零用錢

Língyòng qiántiền lẻ
2261

領域

lǐngyùlĩnh vực
2262

鄰居

línjūHàng Xóm
2263

臨時

línshílâm thời
2264

禮品

lǐpǐnLễ vật; tặng phẩm
2265

力氣

lìqìkhí lực; sức lực, hơi sức
2266

例如

lìrúVí dụ
2267

利潤

lìrùnlợi nhuận
2268

歷史

lìshǐlịch sử
2269

禮數

lǐshù lễ phép; lễ nghi; lễ độ
2270

禮堂

lǐtánglễ đường
2271

裡,裏頭

lǐtóuBên trong
2272

liúLưu
2273

liùLục: Số 6
2274

liūtrượt, chuồn mất, lặn mất
2275

流竄

liúcuànlẻn; lẻn lút; chạy trốn t
2276

流動

liúdònglưu động
2277

流汗

liúhànra mồ hôi
2278

流利

liúlìlưu loát
2279

流氓

liúmánglưu manh
2280

留念

liúniànlưu niệm
2281

流沙

liúshācát lún; cát chảy
2282

流血

liúxiěchảy máu
2283

流行

liúxíngPhổ Biến, Lưu Hành
2284

流星

liúxīngsao băng; lưu tinh
2285

留學

liúxuéDu học
2286

留學生

liúxuéshēngDu học sinh
2287

留言

liúyánNhắn Lời, Thư Để Lại, Lời Dặn Dò
2288

留意

liúyìlưu ý
2289

禮物

lǐwùQuà
2290

利息

lìxíLợi tức, lãi
2291

理想

lǐxiǎnglý tưởng
2292

利益

lìyìLợi ích
2293

利用

lìyòngLợi Dụng, Sử Dụng
2294

理由

lǐyóuLý do
2295

勵志

lìzhìdốc lòng; chuyên tâm; miệt mài; chăm chỉ
2296

例子

lìziVí dụ, thí dụ, giả dụ
2297

lóngLong; rồng; họ long
2298

lóuLầu, Tầng
2299

lóuLâu: lâu la;
2300

lǒuLâu: vơ vét; kéo; tính toán; Ôm
2301

樓下

lóu xiàTầng Dưới
2302

樓上

lóushàngTầng Trên, Lầu Trên
2303

樓梯

lóutīCầu Thang
2304

Lò, Bếp
2305

錄

Lục: ghi chép; sao lục; sổ sách
2306

Lộ: họ Lộ: đường xá; đường; lộ trình; mạch
2307

Lộ: để trần; lộ ra; sương
2308

Màu Xanh Lá
2309

luànSự Hỗn Loạn, Loạn
2310

綠燈

lǜdēngĐèn Xanh
2311

綠豆

lǜdòuđậu xanh;
2312

lüèLược: sơ lược; đơn giản
2313

旅館

LǚguǎnLữ Quán, Quán Trọ, Khách Sạn
2314

路徑

lùjìng đường đi; lối đi
2315

陸軍

lùjūnLục quân
2316

旅客

lǚkèKhách Hàng
2317

路口

LùkǒuGiao Lộ, Đường Giao
2318

履歷

lǚlìsơ yếu lý lịch
2319

lùn Luận Bàn, Luận
2320

輪船

lúnchuánCa nô, tàu thủy
2321

輪流

lúnliúLuân phiên, lân lượt
2322

輪胎

lúntāisăm lốp; lốp ô tô
2323

論文

lùnwénluận văn
2324

輪子

lúnziBánh xe
2325

luòLạc: sót, thiếu; rơi, rớt
2326

luōHọ La
2327

落後

luòhòulạc hậu
2328

落實

luòshíChắc chắn, đầy đủ, chu đáo
2329

落伍

luòwŭLạc ngũ; lạc đội ngũ
2330

錄取

lùqǔnhận vào
2331

路上

lùshàngTrên Dường
2332

律師

lǜshīluật sư
2333

路線

lùxiàntuyến đường, đường đi
2334

旅行

lǚxíngLữ Hành, Du Lịch
2335

旅行社

lǚxíngshèCơ Quan Du Lịch, Công Ty Du Lịch
2336

陸續

lùxùLục tục, lần lượt
2337

露營

lùyíngđi dã ngoại; cắm trại
2338

錄影

lùyǐngghi hình, quay video
2339

錄用

lùyòngThu nhận, tuyển dụng
2340

旅遊

lǚyóuDu Lịch
2341

maỪ, À: Dùng Ở Cuối Câu Để Hỏi
2342

mađi; mà。
2343

Ma, họ ma: đay, gai; nhám; ráp
2344

Mạ: chửi, mắng, chửi rủa
2345

Mã, Họ Mã: Con Ngựa
2346

麻煩

máfanRắc Rối
2347

馬虎

măhūQua loa, đại khái, tàm tạm
2348

máiMai: chôn, chôn vùi, mai táng
2349

MàiBán
2350

MǎiMua
2351

買單

măidānHóa đơn bán hàng
2352

脈動

màidòngnhịp đập; sự đập; rung động; sự rung
2353

買賣

măimàimua bán
2354

馬鈴薯

mǎlíngshǔkhoai tây
2355

馬路

mălùđường cái; đường sá; đường ô-tô
2356

媽媽

māmāMẹ
2357

mànChậm
2358

滿

mǎnĐầy, Mãn Nguyện
2359

蠻高

mán gāoKha cao, tương đối cao
2360

慢慢

Màn manTừ Từ, Chậm, Chậm
2361

mángBận, Bận Bịu
2362

忙碌

mánglùbận rộn; bận bịu
2363

盲目

mángmùmột cách mù quáng
2364

漫畫

mànhuàTranh châm biếm, tranh đả kích
2365

慢跑

mànpăochạy bộ, chạy chậm
2366

饅頭

mántóumàn thầu
2367

滿意

mǎnyìThỏa Mãn
2368

慢用

mànyòngChậm sử dụng; dùng từ từ
2369

滿月

mǎnyuèđầy tháng
2370

滿足

mǎnzúthỏa mãn, mãn nguyện
2371

máoMao, Họ Mao: Lông
2372

mào
2373

māoMèo
2374

毛筆

máobǐBút Lông
2375

毛病

máobìng tâm bệnh; tật
2376

矛盾

máodùnmâu thuẫn nhau; đối lập nhau
2377

毛巾

máojīnkhăn mặt
2378

冒險

màoxiǎnmạo hiểm
2379

毛衣

máoyīÁo Lông
2380

貿易

màoyìthương mại
2381

帽子

MàoziMũ, Cái Mũ
2382

麻雀

máquèChim sẻ
2383

馬上

mǎshàngNgay Lập Tức
2384

馬桶

mătǒngCái bô
2385

碼頭

mătóuBến đò, bến sông
2386

螞蟻

măyǐCon kiến
2387

méiKhông, Không Có
2388

méiThan đá
2389

měiMọi, Mỗi
2390

měiMỹ: đẹp; duyên dáng; xinh đẹp; nước mỹ
2391

每次

měi cìMỗi Lần
2392

沒問題

méi wèntíKhông Vấn Đề
2393

沒辦法

méibànfăhết cách,
2394

沒錯

méicuòKhông sai
2395

沒法子

méifáziKhông đời nào
2396

美觀

měiguānmỹ quan
2397

沒關係

méiguānxìKhông Quan Trọng
2398

玫瑰

méiguīhoa hồng
2399

美國

MěiguóNước Mỹ
2400

美好

měihăomỹ hảo; tốt đẹp; đẹp
2401

梅花

méihuāhoa mai
2402

魅力

mèilìmê lực
2403

美麗

měilìMỹ Lệ, Đẹp
2404

妹妹

mèimeiMuội Muội, Em Gái
2405

美妙

měimiàomỹ miều
2406

每年

měiniánHằng Năm, Mỗi Năm
2407

沒什麼

méishémekhông sao; không việc gì; không hề gì
2408

沒事

méishìKhông Sao
2409

美食

měishíThức Ăn Ngon
2410

美術

měishùmỹ thuật
2411

每天

měitiānHằng Ngày
2412

沒想到

méixiăngdàokhông tưởng được
2413

沒意思

méiyìsiKo ý nghĩa, nhạt nhẽo, nhàm chán
2414

沒用

méiyòngKhông tác dụng
2415

沒有

méiyǒuKhông Có
2416

ménCổng, Cửa
2417

mèngMộng: mơ, giấc mơ
2418

měngMãnh; dũng mãnh; dũng cảm
2419

夢到

mèngdàomơ thấy; mơ gặp phải
2420

猛烈

měnglièhung bạo; mãnh liệt
2421

夢想

mèngxiăngmộng tưởng
2422

門口

ménkǒuCửa, Cổng
2423

門票

ménpiàové vào cửa
2424

門診

ménzhěnPhòng khám, khám bệnh
2425

Mật: họ mật: chặt chẽ, gắn bó; bí mật
2426

Mễ: Họ Mễ: Gạo, Hạt Gạo, Mét (M) Đơn Vị Đo
2427

miánbông vải
2428

miàn
2429

miànDiện: mặt; nét mặt; bột。
2430

麵包

MiànbāoBánh Mỳ
2431

麵包店

miànbāodiànTiệm Bánh Mỳ
2432

棉被

miánbèichăn bông
2433

免得

miăndeđể tránh; đỡ phải
2434

緬甸

miǎndiànMyanma
2435

面對

miànduìđối diện, đối mặt
2436

免費

miănfèimiễn phí
2437

麵粉

miànfěnbột mỳ
2438

棉花

miánhuāhoa
2439

面積

miànjīcây bông; cây bông vải
2440

面臨

miànlínđối mặt; đứng trước; gặp phải
2441

面貌

miànmàodiện mạo; tướng mạo; bộ mặt
2442

面前

miànqiántrước mặt; phía trước; trước mắt
2443

勉強

miǎnqiángmiễn cưỡng
2444

麵條

miàntiáoMỳ Sợi
2445

面子

miànzithể diện; sĩ diện
2446

miàoMiếu; đền
2447

miàoDiệu: đẹp, tuyệt diệu
2448

miǎogiây
2449

描摹

miáomómiêu tả; thể hiện; mô tả
2450

描述

miáoshùmô tả
2451

描寫

miáoxiěmiêu tả
2452

滅亡

mièwángdiệt vong
2453

米粉

mǐfěnbột gạo;,bún
2454

蜜蜂

mìfēngong mật; mật ong
2455

迷糊

míhúmơ hồ
2456

迷路

mílùlạc đường
2457

祕密

mìmìbí mật
2458

míngDanh: tên, tên gọi
2459

míngMinh: rõ; rõ ràng; sáng tỏ
2460

mìngMệnh: sinh mệnh; tính mệnh; mạng
2461

名嘴

míng zuǐngười nổi tiếng
2462

明白

míngbáiBiết, Hiểu
2463

名稱

míngchēngtên gọi
2464

名詞

míngcídanh từ
2465

名單

míngdāndanh sách
2466

明亮

míngliàngSáng sủa, sáng rực
2467

命令

mìnglìngmệnh lệnh
2468

明明

míngmíngrõ ràng; rành rành
2469

明年

míngniánNăm Sau
2470

名牌

míngpáinhãn hiệu nổi tiếng; bảng hiệu
2471

名片

míngpiànDanh thiếp
2472

明確

míngquèrõ ràng; đúng đắn; làm sáng tỏ; xác định rõ
2473

明天

míngtiānNgày Mai
2474

民國

mínguóDân quốc
2475

明顯

míngxiǎnrõ ràng
2476

明星

míngxīngngôi sao; minh tinh
2477

命運

mìngyùnđịnh mệnh
2478

名字

míngzìTên
2479

迷你烤箱

mínǐ kǎoxiānglò nướng nhỏ
2480

民間

mínjiāndân gian
2481

民眾

mínzhòngdân chúng; quần chúng; nhân dân
2482

民主

mínzhŭDân chủ
2483

民族

mínzútộc người; dân tộc
2484

密切

mìqièmật thiết
2485

迷人

mírénquyến rũ; mê người
2486

迷失

míshīmất phương hướng; lạc đường
2487

秘書

mìshūthư ký
2488

迷信

míxìnmê tín
2489

Ma: ma sát; cọ; mài
2490

chà; chùi; lau; quệt
2491

Mô: mò; sờ; mò mẫm
2492

磨練

mó liàntôi luyện; rèn luyện; nung đúc
2493

模仿

mófăngmô phỏng theo; bắt chước theo
2494

模糊

móhúkhông rõ; mờ nhạt; lẫn lộn; mơ hồ
2495

陌生

mòshēngxa lạ
2496

摩托車

mótuōchēXe Máy, Xe Mô Tô
2497

mǒumỗ, ai đó
2498

模型

móxíngKhuôn; mô hình, hình mẫu
2499

模樣

móyàngdáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo
2500

Mộc: cây; cây cối, gỗ
2501

募款

mù kuǎngây quỹ
2502

木(頭)

mù( tou)Mộc, Miếng Gỗ
2503

目標

mùbiāoMục tiêu
2504

目的

mùdìMục Đích
2505

目的地

mùdìdìđiểm đến
2506

目光

mùguāngÁnh Mắt, Tầm Mắt, Tầm Nhìn
2507

目錄

mùlùmục lục
2508

目前

mùqiánhiện nay; trước mắt
2509

母親

mǔqīnMẹ
2510

Cầm, Lấy
2511

Kia: Đại Từ Chỉ Vật, Người Ở Xa
2512

Đâu, Từ Dùng Để Hỏi Ở Đâu
2513

那邊

nàbiānỞ Đó, Ở Chỗ Kia
2514

năiSửa; vú
2515

năiBạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người
2516

奶茶

năicháChà sữa
2517

奶粉

năifěnsữa bột; bột sữa
2518

耐心

nàixīnkiên nhẫn
2519

耐用

nàiyòngbền
2520

哪裡

nălǐĐâu, Chỗ Nào
2521

那麼

nàmeNhư Vậy, Như Thế, Như Thế Đấy, Thế Đó, Thế Đấy
2522

NánKhó
2523

nánNam Giới
2524

nánNam: hướng nam
2525

難掩

nán yǎnkhó che giấu
2526

南(邊)

nán( biān)Phía Nam
2527

奶奶

nănaiBà Nội
2528

南部

nánbùPhía Nam
2529

難道

nándàoChả Trách,
2530

難得

nándékhó có được; khó được
2531

南方

nánfāngphương nam
2532

難怪

nánguàithảo nào; hèn chi; chẳng trách
2533

難過

nánguòBuồn, Chán
2534

男孩

nánháiCon Trai
2535

難看

nánkànxấu xí; khó coi; không đẹp mắt
2536

南面

nánmiànphía nam
2537

男朋友

nánpéngyǒBạn trai; người yêu (là nam)
2538

男人

nánrénNam nhân
2539

男生

nánshēngNam sinh
2540

難受

nánshòukhó chịu; khó ở
2541

男子

nánzǐCon trai, người con trai
2542

nàoNáo: ồn ào; ầm ĩ
2543

nǎonão, bộ não
2544

腦部

nǎo bùnão bộ
2545

腦器官

nǎo qìguāncơ quan đầu não
2546

腦袋

nǎodaicái đầu, bộ não
2547

腦筋

năojīnđầu óc; suy nghĩ; trí nhớ
2548

鬧區

nàoqūkhu trung tâm
2549

鬧鐘

nàozhōngđồng hồ báo thức
2550

腦子

năozinão; bộ óc。
2551

哪怕

nàpàdù cho; cho dù; dù là
2552

那兒

nàrChỗ Ấy, Nơi Ấy
2553

哪兒

nǎrChỗ Nào, Đâu
2554

拿手

náshǒusở trường; tài năng; tài ba; đặc sắc
2555

哪些

năxiēcái nào; người nào
2556

那樣

nàyàngnhư vậy; như thế; thế
2557

neThế, Nhỉ, Vậy (Dùng Để Hỏi), Nhé, Nhỉ (Dùng Ở Cuối Câu Trần Thuật)
2558

內部

nèibùnội bộ; bên trong
2559

內行

nèihángtrong nghề; thành thạo; tinh thông
2560

內科

nèikēNội khoa
2561

內容

nèiróngNội Dung
2562

內衣

nèiyīNội Y
2563

néngCó Thể
2564

能幹

nénggàntài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ
2565

能夠

nénggòuĐủ, Có Đủ, Cần Đủ
2566

能力

nénglìnăng lực
2567

能源

néngyuánnguồn năng lượng
2568

Bùn, nhão
2569

Bạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người
2570

niánNiên, Năm
2571

niánNiêm; họ niêm: dính; dính lại
2572

niándính; sánh
2573

niànNiệm, Họ Niệm: Nhớ, Nhớ Nhung, Đọc, Học Bài
2574

年初

niánchūđầu năm, mấy ngày đầu năm
2575

年代

niándàiniên đại
2576

年底

niándǐCuối năm, những ngày cuối năm
2577

年級

niánjícấp, lớp
2578

年紀

niánjìUổi Tác, Tuổi, Niên Kỷ
2579

年齡

niánlíngtuổi, tuổi tác
2580

年輕

niánqīngThanh Niên, Người Trẻ
2581

唸書

niànshūHọc Bài, Đọc Sách
2582

niàoNiệu: nước tiểu, đi tiểu
2583

NiǎoChim
2584

niēnhón; nhặt; cầm
2585

你們

nǐmenCác bạn, các ông: ngôi thứ hai số nhiều chỉ người
2586

nínNgài, Ông (Đại Từ Nhân Xưng, Có Ý Kính Trọng)
2587

寧可

nìngkěhơn là
2588

寧願

níngyuànThà, thà rằng
2589

泥土

nítŭThổ nhưỡng
2590

niúCon Bò
2591

鈕扣

niŭkòuNút, cái nút
2592

牛奶

niúnǎiSửa Bò
2593

牛排

niúpáiBít Tết
2594

牛肉

niúròuThịt bò
2595

牛仔褲

niúzǎikùQuần Jean
2596

扭轉

niǔzhuǎn xoay chuyển; cải biến; thay đổi
2597

nóng đặc; đậm
2598

nòngLàm, Kiếm Cách, Tìm Cách
2599

農產品

Nóngchǎnpǐnnông sản phẩm; sản phẩm nông nghiệp
2600

農村

nóngcūnnông thôn
2601

濃厚

nónghòunồng hậu
2602

農民

nóngmínnông dân
2603

農藥

nóngyàothuốc trừ sâu; nông dược
2604

農業

nóngyènông nghiệp
2605

Nữ Giới
2606

nuănấm ấp; ấm
2607

暖和

nuănhuoẤm Áp (Khí Hậu, Hoàn Cảnh), Sửa Ấm
2608

暖氣

nuănqìHơi ấm; hệ thống sưởi hơi
2609

女兒

nǚércon gái
2610

女孩

nǚháiCon Gái
2611

努力

nǔlìCố Gắng
2612

諾基亞

nuòjīyànokia
2613

女朋友

nǚpéngyǒuBạn gái; người yêu (là nam)
2614

女人

nǚrénNữ nhân, con giá
2615

女生

nǚshēngNữ sinh
2616

女性

nǚxìngNữ Giới, Phụ Nữ
2617

óngâm thơ; vịnh thơ; ngâm
2618

ōờ (thể hiện sự hiểu ra)
2619

òuờ (thể hiện sự hiểu ra)
2620

偶爾

ǒu ěrThỉnh thoảng
2621

歐美

ōuměiÂu Mỹ
2622

歐洲

ōuzhōuChâu Âu
2623

Bò, Leo Trèo, Trèo, Leo
2624

Sợ
2625

páiBài: xếp; sắp
2626

pàiphái, cử
2627

pāiChụp Ảnh, Chụp Hình
2628

排斥

páichìbài xích; bài bác; gạt bỏ; loại trừ
2629

排隊

páiduìXếp Hàng
2630

排列

páilièSắp xếp, dãy số, thứ bậc
2631

排球

páiqiúbóng chuyền
2632

牌子

páiziBiển Báo
2633

pánHọ Bàn, Khay, Mâm, Đĩa To
2634

pānPhán: leo; trèo; vịn; bám; víu (
2635

判斷

pànduànphán đoán
2636

pángbên cạnh; cạnh; cạnh bên
2637

pàngMập
2638

旁邊

páng biānBên Cạnh
2639

龐大

pángdàTo Lớn, To, Lớn, Bự
2640

龐大商

pángdà shāngThương Số Lớn
2641

攀升

pānshēngtrỗi dậy; trèo lên
2642

盼望

pànwàngtrông mong; mong mỏi; trông chờ
2643

盤子

pánziCái Đĩa, Mâm, Khay
2644

pàoxào; nướng; rang; sấy; pháo; pháo đố
2645

pàoPháp, súng thần công
2646

pàobong bóng; bọt
2647

pǎoChạy
2648

跑步

păobùchạy bộ
2649

泡茶

pàochápha trà
2650

爬山

PáshānLeo Núi
2651

péiĐồng Hành
2652

pèiPhối: xứng, kết duyên; sánh đôi
2653

賠償

péichángđền bù
2654

配合

pèihéHợp Tác
2655

配料

pèiliàothành phần, phối liệu
2656

陪同

péitóngcùng đi
2657

培養

péiyǎngBồi Dưỡng
2658

pénchậu; bồn
2659

pēnphun ra; phọt ra; bắn ra; phụt ra
2660

pèng đụng; chạm; vấp; va。
2661

pěngnâng; bê; bưng
2662

碰見

pèngjiàngặp; tình cờ gặp
2663

碰上

pèngshàngtình cờ gặp
2664

朋友

péngyǒuBằng Hữu, Bạn Bè
2665

膨脹

péngzhànggiãn nở; bành trướng; tăng thêm
2666

Bì: da; vỏ, lớp bên ngoài
2667

Con (Ngựa, La, Lừa)
2668

khoác; choàng (trên vai); tét; nứt; rạn
2669

Phê: phê bình; phê phán; Phát
2670

piànẤm Ảnh, Tấm Hình, Bức Hoạ
2671

piànlừa gạt; lừa dối
2672

piānBài, trang; tờ; bài; quyển
2673

片面

piànmiànphiến diện; một mặt; một chiều
2674

偏偏

piānpiān lại; cứ; cố ý; vẫn cứ; khăng khăng; khư khư
2675

偏食

piānshíKén ăn; che khuất từng phần
2676

偏向

piānxiàngbất công; thiên vị
2677

便宜

PiányíRẻ
2678

騙子

piànzitên lừa đảo; tên bịp bợm
2679

片子

piànzǐcuộn phim; phim (điện ảnh); đĩa quang; chụp x quang
2680

piào Vé, Phiếu, Thẻ, Hoá Đőn
2681

piāotung bay; lung lay; lay động theo chiều gió
2682

漂亮

piào·liangĐẹp, Xinh Xắn, Xinh Đẹp
2683

皮包

píbāoTúi Sách Tay, Ví Da, Cặp Da
2684

皮帶

pídàidây thắt lưng; dây nịt
2685

皮膚

pífūda, làn da
2686

屁股

pìgŭmông; đít
2687

披荊斬棘

pījīngzhǎnjívượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn
2688

啤酒

píjiǔBia
2689

疲倦

píjuànmệt mỏi rã rời
2690

疲勞

píláoMệt mỏi, kiệt sức; yếu sức
2691

品德

pǐndéphẩm đức
2692

píngBình, Lọ
2693

píngBình: bằng phẳng; ngang bằng, bình
2694

píngbình địa; bãi
2695

píngBằng: tựa, dựa, chứng cứ
2696

平安

píng'ānBình An
2697

平常

PíngchángBình Thường
2698

平等

píngděngBình đẳng
2699

評估

pínggūĐánh giá
2700

蘋果

PíngguǒQuả Táo
2701

蘋果園

píngguǒ yuánvườn táo
2702

平衡

pínghéngcân đối; cân bằng; thăng bằng
2703

平靜

píngjìngđiềm tĩnh; bình tĩnh
2704

平均

píngjūntrung bình; bình quân
2705

評論

pínglùnBình luận
2706

平時

píngshíBình thường, lúc thường
2707

平原

píngyuánđồng bằng; bình nguyên
2708

瓶子

píngzilọ; bình
2709

頻率

pínlǜtần số
2710

拼命

pīnmìng liều mạng; liều mình; liều lĩnh
2711

聘請

pìnqǐngmời; mời đảm nhiệm chức vụ
2712

貧窮

pínqióngnghèo khó
2713

品質

pǐnzhíChất Lượng
2714

批判

pīpànphê phán
2715

批評

pīpíngphê bình
2716

脾氣

píqìnóng nảy. tính tình; tính cách; tính khí
2717

皮鞋

píxiédày da
2718

Vỡ, Đứt, Thủng
2719

Lệch, xiên; tương đối, khá
2720

破壞

pòhuàiphá hoại; làm hỏng
2721

破爛

pòlànrách nát; tả tơi; lụp xụp
2722

破裂

pòlièvỡ; nứt; rạn; rạn nứt。
2723

婆婆

pópó mẹ chồng
2724

迫切

pòqièbức thiết; cấp bách
2725

剖析

pōuxīphân tích
2726

Cái; rải; trát; lát, lót
2727

bổ nhào; dốc lòng; đánh thốc, tấn công; vỗ; đập
2728

鋪寫

pù xiěcách trình bày
2729

普遍

pǔbiànphổ biến
2730

瀑布

pùbùthác nước; thác
2731

曝光

pùguāngcho hấp thụ ánh sáng
2732

普及

pǔjí phổ cập; phổ biến
2733

撲滅

pūmièdập tắt; tiêu diệt; đập chết
2734

葡萄

pútáoNho; cây nho; quả nho
2735

普通

Pǔtōngphổ thông
2736

普通話

pŭtōnghuàtiếng phổ thông
2737

Khoá, Kỳ Học, Kỳ
2738

Lái, Đi (Xe Đạp)
2739

Tề: chỉnh tề, ngay ngắn; họ tề
2740

Khí: khí, hơi
2741

Khởi: Dậy, Thành Lập
2742

Thất, Số 7
2743

騎車

qí chēĐi Xe Đạp
2744

氣源

qì yuánnguồn khí
2745

恰好

qiàhǎovừa lúc; đúng lúc; vừa đúng; vừa may; chính xác
2746

qiánTiền: Trước
2747

qiánTiền
2748

qiànngáp; nợ; mắc nợ
2749

qiănNhạt, hời hợt; mỏng; nông cạn
2750

qiānThiên: Nghìn, Trời
2751

qiānThiên: di chuyển; chuyển biến
2752

qiānThiêm: Ký; cái thẻ; cái tăm
2753

淺色

qiǎn sènhạt màu
2754

鉛筆

qiānbǐBút Chì
2755

前邊

QiánbianMặt Trước
2756

簽訂

qiāndìngKý kết; ký )HĐ)
2757

前方

qiánfāngtiền phương
2758

qiángTường
2759

qiángCường:, họ cường, kiên cường, mạnh
2760

qiǎngsúng, tranh đua; tranh giành, cướp đoạt, giành giật
2761

qiāngThương: cây giáo; cây thương
2762

搶攻

qiǎng gōngtấn công
2763

牆壁

qiángbìtường, vách tường
2764

強大

qiángdàcường đại, to lớn
2765

強盜

qiángdàocường đạo; bọn giặc; bọn cướp
2766

強調

qiángdiàocường điệu
2767

強度

qiángdùCường độ
2768

搶救

qiăngjiùcấp cứu。
2769

強烈

qiánglièmạnh, cường liệt
2770

強迫

qiángpòép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép
2771

強人

qiángréntên cướp; kẻ cướp; cường đạo
2772

前進

qiánjìnTiến lên, tiến bước
2773

前面

QiánmiànĐằng Trước
2774

簽名

qiānmíngký tên
2775

前年

qiánniánNăm kia; năm kia
2776

前天

qiántiānngày kia
2777

前頭

qiántóuTrước mặt, phía trước
2778

前途

qiántúđường dài; tiền đồ; triển vọng; tương lai
2779

千萬

qiānwànthiên vạn: nhất thiết, dù sao cũng
2780

前往

qiánwăngtiến về phía trước; đi
2781

謙虛

qiānxūKhiêm tốn, khiêm nhường
2782

歉意

qiànyìáy náy; day dứt; ray rứt; xin lỗi
2783

簽約

qiānyuēKý hợp đồng
2784

簽證

qiānzhèngvisa
2785

簽字

qiānzìChữ ký, ký tên
2786

qiáoKiều: Họ Kiều, Cây Cầu
2787

qiáoNhìn
2788

qiǎokhéo léo
2789

qiāogõ; khua。
2790

巧克力

QiǎokèlìSô Cô La
2791

巧妙

qiăomiàotài tình; khéo léo
2792

悄悄

qiăoqiăolặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng
2793

器材

qìcáikhí tài; dụng cụ
2794

汽車

qìchēXe Ô Tô, Xe Hơi
2795

起初

qǐchūlúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu
2796

起床

QǐchuángThức Dậy
2797

其次

qícìthứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó
2798

qiěa; mà (trợ từ, tương tự như '啊')
2799

qiēbổ, cắt, xắt
2800

啟發

qǐfādẫn dắt, gợi ý
2801

起飛

qǐfēiMáy Bay Cất Cánh
2802

氣氛

qìfēnbầu không khí
2803

欺負

qīfùức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt
2804

奇怪

qíguàiSự Xa Lạ, Kỳ Quái
2805

器官

qìguāncơ quan
2806

氣候

qìhòukhí hậu
2807

起火

qǐhuǒnấu cơm; thổi cơm; nấu ăn; hỏa hoạn, cháy
2808

期間

qíjiāndịp; thời kỳ; thời gian; ngày
2809

起來

QǐláiĐứng Lên
2810

qīnThân: Họ Hàng, Ruột Thịt: Hôn
2811

qíngTinh: trời trong; trời quang
2812

qíngTình: tình cảm, tính ý
2813

qǐngMời
2814

qīngNhẹ: Nhẹ Nhàng, Thoải Mái
2815

qīngThanh: họ Thanh; trong suốt; trong veo; trong vắt
2816

qīngThanh: họ thanh; màu xanh; trẻ trung
2817

青菜

qīngcàiRau Xanh
2818

清晨

qīngchénsáng sớm
2819

清楚

qīngchǔRõ Ràng, Mạch Lạc
2820

請假

qǐngjiàXin Phép
2821

請教

qǐngjiàothỉnh giáo
2822

清潔

qīngjiésạch sẽ; sạch
2823

清潔劑

qīngjié jìchất tẩy rửa
2824

情境

QíngjìngTình Huống
2825

請客

qǐngkèMời Khách
2826

情況

qíngkuàngtình hình。
2827

青年

qīngniánThanh niên; tuổi trẻ
2828

請求

qǐngqiúthỉnh cầu
2829

情人

qíngrénngười tình, tình nhân
2830

情人節

qíngrén jiéngày lễ tình nhân
2831

輕傷

qīngshāngchấn thương nhẹ
2832

青少年

QīngshàoniánThanh thiếu niên
2833

情書

qíngshūthư tình
2834

輕鬆

qīngsōngNhẹ Nhõm, Ung Dung, Thoải Mái
2835

晴天

qíngtiānTrời Trong, Trời Nắng Đẹp
2836

請問

qǐngwènXin Hỏi
2837

清晰

qīngxīrõ ràng; rõ rệt; rõ nét
2838

傾向

qīngxiàngnghiêng về; hướng về; thiên về; xu thế
2839

情形

qíngxíngtình huống, tình hình
2840

慶幸

qìngxìnghân hoan
2841

清醒

qīngxǐngtỉnh táo minh mẫn
2842

情緒

qíngxùtâm trạng
2843

輕易

Qīngyì đơn giản; dễ dàng
2844

慶祝

qìngzhùChúc Mừng, Chào Mừng
2845

親口

qīnkǒuchính mồm; chính miệng
2846

勤勞

qínláoCần lao
2847

親戚

qīnqīhân thích; thông gia
2848

親切

qīnqièthân cận; thân mật; thân thiết; thân thương
2849

親人

qīnrénngười thân
2850

侵入

qīnrùxâm nhập; xâm phạm (địch quân)
2851

親手

qīnshǒutự tay; chính tay
2852

親眼

qīnyăntận mắt; chính mắt
2853

親自

qīnzìtự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)
2854

qióngnghèo; nghèo nàn; cùng tận
2855

窮人

qióngrénngười nghèo
2856

旗袍

qípáoáo dài (một loại áo của dân tộc Mãn, Trung Quốc)
2857

欺騙

qīpiànlừa dối; đánh lừa; lừa gạt
2858

齊全

qíquánđầy đủ, đủ cả
2859

其實

qíshíkỳ thực
2860

歧視

qíshìkỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt。
2861

汽水

qìshuǐNước Có Ga, Nước Ngọt
2862

其它

qítācái khác (dùng với sự vật)
2863

其他

qítācái khác; khác (dùng cho cả người, vật)
2864

企圖

qìtúÝ đồ, mưa đồ, mưu tính
2865

QiúCầu, Bóng
2866

qiúCứu, Cầu Cứu
2867

qiūThu: Họ Thu: mùa thu; thu
2868

球場

qiúchăngsân bóng; bãi bóng。
2869

球隊

qiúduìđội bóng
2870

求婚

qiúhūncầu hôn
2871

秋季

qiūjìmùa thu; thu
2872

囚禁

qiújìncầm tù, bỏ tù
2873

球賽

qiúsàiđấu bóng; thi bóng
2874

秋天

qiūtiānMùa Thu
2875

球鞋

qiúxiégiầy đá bóng
2876

球員

qiúyuáncầu thủ; cầu thủ bóng đá
2877

求職

qiúzhítìm việc
2878

氣味

qìwèimùi
2879

氣溫

qìwēnnhiệt độ không khí
2880

氣息

qìxíhơi thở
2881

期限

qíxiànkỳ hạn; thời hạn
2882

氣象

qìxiàngkhí tượng
2883

企業

qǐyèDoanh Nghiệp
2884

汽油

qìyóuXăng
2885

其餘

qíyúcòn lại; ngoài ra
2886

其中

qízhōngtrong đó
2887

期中

qízhōngTrong đó
2888

旗子

qíziLá cờ
2889

妻子

qīzǐvợ
2890

Khứ: Mất Đi, Không Còn, Rời Bỏ, Qua
2891

Lấy, đạt được; dẫn đến
2892

lấy vợ; cưới vợ
2893

趨於

qū yúkhunh hướng
2894

quánToàn, Họ Toàn, Toàn Bộ, Cả
2895

quànphiếu; vé; chứng chỉ
2896

quànKhuyến: khuyên nhủ; khuyến khích; khích lệ
2897

quānvòng tròn; vòng
2898

權歸

quán guīquyền sở hữu
2899

全部

quánbùToàn Bộ
2900

全家

QuánjiāToàn Gia, Cả Nhà
2901

權利

quánlìquyền lợi; quyền; lợi ích, bản quyền
2902

全面

quánmiàntoàn diện
2903

全民

quánmínToàn Dân
2904

全球

quánqiútoàn cầu
2905

全身

quánshēnToàn thân;
2906

詮釋

quánshìdiễn dịch, thuyết minh; giải thích
2907

全體

quántǐtất cả, toàn thể
2908

拳頭

quántóunắm tay; quả đấm; nắm đấm
2909

權威

quánwēithẩm quyền
2910

區別

qūbiékhác biệt; sự khác biệt; điểm khác biệt
2911

取代

qŭdàilật đổ địa vị; thay thế địa vị
2912

取得

qŭdéđạt được; giành được; thu được; lấy được
2913

quèLùi; làm cho lùi; mất; đi
2914

quēKhuyết: thiếu; hụt
2915

卻仍

què réngnhưng vẫn
2916

缺點

Quēdiǎnsự thiếu sót, khuyết điểm
2917

確定

quèdìngQuyết Định
2918

缺乏

quēfáthiếu hụt, không đủ
2919

確認

quèrènxác nhận; ghi nhận; thừa nhận
2920

缺少

quēshǎoThiếu
2921

確實

quèshíxác thực; chính xác; đích xác
2922

缺席

quēxívắng họp; nghỉ học。
2923

qúnQuần: bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm
2924

去年

qùniánNăm Ngoái
2925

群眾

qúnzhòngquần chúng
2926

裙子

qúnziVáy
2927

去世

qùshìqua đời, chết
2928

取笑

qŭxiàopha trò; trò cười; chế nhạo; giễu cợt。
2929

取消

qŭxiāothủ tiêu; huỷ bỏ; xoá bỏ; bãi bỏ
2930

區域

qūyùkhu vực; vùng
2931

曲折

qūzhéquanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu
2932

rănNhiễm: nhuộn; lây; tiêm nhiễm; mắc
2933

染紅

rǎn hóngnhuộm đỏ
2934

然而

ránérnhưng mà; thế mà; song
2935

ràngCho Phép
2936

讓步

ràngbùnhượng bộ; nhường bước
2937

然後

ránhòuSau Đó
2938

燃料

ránliàonhiên liệu
2939

燃燒

ránshāocháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy
2940

ràoquấn; cuốn; buộc
2941

饒富

ráo fùgiàu có
2942

繞道

ràodàođi đường vòng; đường vòng
2943

Nóng
2944

dẫn đến; gây ra; rêu chọc; trêu ghẹo
2945

熱愛

rèàiyêu, nhiệt tình, nhiệt tâm, tha thiết
2946

熱烈

rèliènhiệt liệt
2947

熱門

rèménhấp dẫn; lôi cuốn
2948

RénCon Người
2949

rènNhận: nhận thức; phân biệt; thừa nhận
2950

rènNhậm:, họ nhậm: bổ nhiệm; sử dụng; cử
2951

rěnNhẫn: nhẫn nại; chịu đựng
2952

熱鬧

rènàoSống Động, Nhộn Nhịp
2953

忍不住

rěnbúzhùNhịn không được, nhẫn không được
2954

人才

réncáinhân tài
2955

認得

rèndéBiết được, nhận ra, nhận thấy
2956

réngNhưng: dựa vào; chiếu theo; dựa theo
2957

rēngném; đẩy; vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ
2958

人格

réngénhân cách; đạo đức
2959

人工

réngōngnhân công
2960

仍然

réngránvẫn cứ; tiếp tục; lại
2961

任何

rènhéBất Kì
2962

人家

rénjiānhà; hộ; người ta; người khác
2963

人間

rénjiānnhân gian
2964

人口

rénkǒuNhân khẩu
2965

人類

RénlèiNhân Loại, Con Người
2966

人力

rénlìnhân lực
2967

人們

rénmenMọi người; người ta; nhân dân
2968

人民

rénmínNhân dân, đồng bào
2969

忍耐

rěnnàinhẫn nại
2970

人情味

rénqíngwèitình người
2971

人權

rénquánnhân quyền
2972

人生

rénshēngnhân sinh
2973

人士

rénshìnhân sỹ
2974

人事

rénshìnhân sự
2975

認識

rènshíBiết, Quen Biết
2976

忍受

rěnshòuchịu đựng; nén chịu。
2977

人體

réntǐnhân thể
2978

認為

rènwéiCho Rằng
2979

人物

rénwùnhân vật
2980

任務

rènwùNhiệm vụ
2981

人心

rénxīnnhân tâm
2982

忍心

rěnxīnnhẫn tâm; đang tâm; nỡ lòng
2983

任性

rènxìngtuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả;
2984

人行道

rénxíngdàođường đi bộ
2985

人員

rényuánnhân viên
2986

認真

rènzhēnChăm Chỉ
2987

熱情

rèqíngnhiệt rình
2988

熱水

rèshuǐNước nóng
2989

熱心

rèxīnnhiệt tâm
2990

Nhật, Ngày, Mặt Trời
2991

日本

rìběnNước Nhật
2992

日常

rìchángnhật thường, ngày ngày, hằng ngày; thường ngày
2993

日出

rìchūMặt trời mọc; ngày mới
2994

日後

rìhòusau này, mai sau
2995

日記

rìjìnhật ký
2996

日用品

rìyòngpǐnvật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng
2997

日子

rìzi ngày; thời kì。
2998

róngtan chảy
2999

róngDung, họ dung: dung nạp; bao hàm; chứa
3000

融化

rónghuàdung hòa
3001

榮幸

róngxìngvinh hạnh
3002

容易

róngyìDễ
3003

ròuDễ, Dễ Dàng
3004

như: thích hợp; chiếu theo; như
3005

Nhập: đi đến; đi vào
3006

ruănMềm mại, êm dịu; yếu đuối
3007

軟體

ruǎntǐphần mềm
3008

如此

rúcǐnhư vậy; như thế
3009

如果

RúguǒNếu Như
3010

如果說

rúguǒshuōNếu như nói, như chúng ta nói
3011

如何

rúhéLàm sao. như thế nào; thế nào; ra sao
3012

瑞典

ruìdiǎnThụy Điển
3013

瑞士

ruìshìThụy sĩ
3014

如今

rújīnbây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay。
3015

入口

rùkǒunhập khẩu; nhập cảng; vào cửa
3016

入門

RùménNhập Môn,
3017

ruònhư; dường như;
3018

ruòNhược: yếu; yếu sức
3019

如同

rútóngdường như; giống như; như là; như thế。
3020

如下

rúxiànhư sau; dưới đây; sau đây
3021

入學

rùxuéNhập học
3022

如意

rúyìnhư ý
3023

sàiTắc: nhét, đút, bịt, tắc (đường)
3024

塞車

sāichētắc đường
3025

賽跑

sàipăothi chạy
3026

sànrải rác
3027

sănCái Ô
3028

sānTam, Số 3
3029

散步

sànbùĐi Bộ
3030

喪失

sàngshīmất
3031

三角形

sānjiăoxínghình tam giác; hình ba góc
3032

三明治

Sānmíngzhìbánh mì sandwich
3033

săoquét, quét dọn
3034

掃地

sǎodìQuét Sàn Nhà
3035

掃地機器

sǎodì jīqìmáy lau nhà
3036

騷動

sāodònghuyên náo
3037

Màu Sắc
3038

色彩

sècăimàu sắc; màu
3039

森林

sēnlínRừng Sâu
3040

shăngu; dốt; đần độn
3041

shāgiết
3042

shāSa; họ Sa: cát;
3043

沙發

shāfāGhế Sô Pha
3044

shàinắng chiếu; chiếu; nắng; phơi nắng
3045

曬太陽

shàitàiyángtắm nắng
3046

殺價

shājiàép giá
3047

沙漠

shāmòsa mạc; hoang mạc
3048

shănThiểm; họ Thiểm: lấp lánh; chớp
3049

ShānNúi
3050

善惡

shàn èthiện ác
3051

山地

shāndìSơn địa; vùng núi; đồi núi
3052

shàngThượng, Trên
3053

shāngThương: tổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể)
3054

傷腦筋

shāng nǎojīncăng thẳng thần kinh
3055

上(面)

shàng( miàn)Ở Trên
3056

上班

shàngbānLàm Việc, Đi Làm Việc
3057

商標

shāngbiāonhãn hiệu; nhãn (thương phẩm)
3058

商場

shāngchănthương trường; thị trường
3059

上車

shàngchēLên xe
3060

上當

shàngdàngBị lừa
3061

上帝

shàngdìthượng đế; đấng sáng tạo; ông trời
3062

商店

shāngdiànCửa Hàng, Hiệu Buôn
3063

傷感

shānggǎnthương cảm
3064

傷害

shānghàilàm hại
3065

上級

shàngjíthượng cấp; cấp trên
3066

上街

shàngjiēXuống đường
3067

上課

ShàngkèHọc Bài, Tham Dự Lớp Học
3068

上來

shàngláiĐi Lên, Bắt Đầu, Khởi Đầu
3069

商量

shāngliángthương lượng; bàn bạc; trao đổ
3070

傷腦筋

shāngnăojīnhao tổn tâm trí; hao tâm tổn trí
3071

商品

shāngpǐnHàng Hóa, Thương Phẩm
3072

上去

shàngqùĐi Lên (Đi Từ Thấp Lên Cao)
3073

商人

shāngrénthương nhân
3074

上升

shàngshēnglên cao, tăng lên
3075

上市

shàngshìđi chợ; đến chợ; đưa ra thị trường
3076

上台

shàngtáithượng đài; lên sân khấu; lên bục giảng
3077

上頭

shàngtóuthượng đầu; bên trên
3078

上網

shàngwǎngLên Mạng
3079

上午

shàngwŭBuổi Sáng
3080

上下

shàngxiàthượng hạ: trên dưới
3081

傷心

shāngxīnBuồn, Thương Tâm
3082

上學

shàngxuéĐến Trường, Đi Học
3083

商業

shāngyèthương nghiệp
3084

上衣

shàngyīmặc áo
3085

上映

shàngyìngphát hành
3086

上游

shàngyóuthượng du
3087

山區

shānqūvùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao
3088

閃閃

shǎnshǎnlấp lánh
3089

善於

shànyúgiỏi về; có sở trường; khéo về
3090

shǎoThiếu: Ít, Thiết
3091

shāoThiêu: đốt, thiêu, đun, nấu
3092

shāohơi; sơ qua
3093

少年

shàoniánthiếu niên;
3094

少女

shàonǚthiếu nữ; cô gái trẻ
3095

少數

shăoshùthiểu số
3096

稍微

shāowéimột chút
3097

沙灘

shātānbãi biển
3098

沙子

shāzihạt cát
3099

shérắn
3100

shèbắn; sút
3101

設定

shè dìngcài đặt
3102

蛇群

shé qúnđàn rắn
3103

設備

shèbèithiết bị
3104

捨不得

shěbudéluyến tiếc; không nỡ; tiếc nuối
3105

捨得

shědékhông tiếc; cam lòng
3106

設法

shèfǎtìm cách; nghĩ cách
3107

社會

shèhuìxã hội
3108

shéiNgười Nào Đó
3109

設計

shèjìthiết kế
3110

設立

shèlìthiết lập, cài đặt
3111

什麼

shémeCái Gì, Gì Đó: Đại Từ Nghi Vấn
3112

shénThần; họ thần: thần; thần linh
3113

shēnThâm: Sâu; sâu nặng; thắm thiết; thẫm; đậm (màu sắc)
3114

shēnThân: duỗi; vói
3115

深色

shēn sèđậm màu
3116

深知

shēn zhīnhận thức rõ
3117

身邊

shēnbiānbên cạnh, bên mình
3118

身材

shēncáivóc người; vóc dáng; dáng người
3119

深層

shēncéngsâu, thâm sâu
3120

審查

shěncháthẩm tra
3121

身分

shēnfènthân phận
3122

身分證

Shēnfèn zhèngchứng minh nhân dân
3123

shèngThừa Lại, Còn Lại
3124

shèngThắng: thắng lợi; đánh bại
3125

shěngTỉnh: tỉnh lị, tiết kiệm
3126

ShēngSinh Ra, Sinh Đẻ, Sinh
3127

shēngThăng: lên; lên cao; lên chức
3128

shēngThanh: Âm thanh; tiếng
3129

省錢

shěng qiánTiết Kiệm Tiền
3130

省下

shěng xiàtiết kiệm
3131

身高

shēngāothân cao; chiều cao người
3132

生病

shēngbìngBị Ốm
3133

聲波

shēngbōsóng âm thanh
3134

生產

shēngchǎnsinh sản
3135

生出

shēngchūsinh con
3136

生存

shēngcúnTồn tại; sinh tồn
3137

省得

shěngdeTránh, tránh khỏi, đỡ
3138

聲調

shēngdiàothanh điệu
3139

生動

Shēngdòngsống động, sinh động
3140

升高

shēnggāotăng lên
3141

生活

shēnghuóĐời Sống, Cuộc Sống
3142

生活費

shēnghuófèichi phí sinh hoạt
3143

升級

shēngjínâng cấp
3144

勝利

shènglìchiến thắng
3145

生氣

shēngqìTức Giận
3146

生日

ShēngrìSinh Nhật
3147

剩下

shèngxiàThừa lại, còn lại
3148

生肖

shēngxiàoCầm tinh (12 con giáp)
3149

升學

shēngxuéhọc lên, lên lớp
3150

生意

shēngyìViệc kinh doanh
3151

聲音

shēngyīnÂm Thanh, Tiếng Động
3152

生長

shēngzhăngsinh trưởng
3153

繩子

shéngziDây thừng
3154

生字

shēngzìTừ mới
3155

神話

shénhuàthần thoại
3156

神經

shénjīngthần kinh
3157

深刻

shēnkèSâu sắc, sâu đậm
3158

神秘

shénmìthần bí
3159

神奇

shénqíthần kỳ
3160

深淺

shēnqiănnông sâu, mức độ
3161

申請

shēnqǐngXin, đơn xin
3162

深入

shēnrùThâm nhập, đi sâu, sâu sắc
3163

身上

shēnshàngtrên người; trên mình
3164

神聖

shénshèngthần thành
3165

審視

shěnshìnghiên cứu; xem kỹ; xem chi tiết
3166

伸手

shēnshǒuchìa tay, nhúng tay
3167

身體

shēntǐThân Hình, Bản Thân, Sức Khỏe
3168

神仙

shénxiānthần tiên
3169

深夜

shēnyèđêm khuy
3170

呻吟

shēnyínkêu van, tiếng rên
3171

甚至

shènzhìthậm chí
3172

慎重

shènzhòngthận trọng, cẩn thận
3173

舌頭

shétóulưỡi
3174

攝影

shèyǐngnhiếp ảnh, chụp ảnh
3175

shíThập, Mười, Số 10
3176

shíThực, Thức Ăn
3177

shíThực, Thật, Chân Thật
3178

shìRằng Thì Mà Là Ở…
3179

shìSự Tình, Công Việc, Việc
3180

shìThử
3181

shìthị; Nhìn thấy
3182

shìThế: họ thế; thế hệ, đời, thời đại
3183

使

shǐsử; giả sử; sai bảo; sai khiến
3184

shīướt, bị ướt, ẩm ướt
3185

shīướt, bị ướt, ẩm ướt
3186

shīThi: thơ ca
3187

shīThời: thời giờ, mùa vụ
3188

試穿

shì chuānMặc Thử
3189

實境

shí jìngthực tế; thực cảnh
3190

失敗

shībàithất bại
3191

勢必

shìbìắt phải; tất phải
3192

時常

shíchángThường thường, luôn luôn
3193

市場

shìchǎngChợ
3194

時代

shídàikỷ nguyên, thời đại
3195

適當

shìdāngThích hợp, thỏa đáng
3196

使得

shǐdeCó thể dùng, có thể được
3197

失掉

shīdiàoMất, đánh mất
3198

是非

shìfēiĐúng sai, phải trái
3199

十分

shífēnrất; hết sức; vô cùng
3200

是否

shìfǒuphải chăng, hay không
3201

師父

shīfùsư phụ
3202

師傅

shīfùsư phụ
3203

施工

shīgōngthi công
3204

適合

shìhéphù hợp, thích hợp
3205

時候

shíhòuThời Gian, Lúc Khi
3206

實話

shíhuàlời nói thật; nói thực
3207

石灰

shíhuīvôi, bụi đá
3208

實際

shíjìThật Sự
3209

時機

shíjīthời cơ
3210

世紀

shìjìthế kỷ
3211

時間

shíjiānThời Gian, Giờ
3212

世界

shìjièThế Giới
3213

時刻

shíkèthời khắc
3214

濕冷

shīlěngnhớp nhúa; ướt lạnh
3215

實力

shílìthực lực, sức mạnh
3216

視力

shìlìthị lực
3217

勢力

shìlìthế lực
3218

市立

shìlìthị lập
3219

失戀

shīliànthất tình
3220

失眠

shīmiánmất mủ
3221

市民

shìmínthị dân, dân thành phố
3222

師母

shīmŭsư mẫu
3223

食品

shípǐnthực phẩm
3224

時期

shíqíthời kỳ
3225

事情

shìqíngSự Tình, Vấn Đề
3226

市區

shìqūkhu vực thành thị
3227

失去

shīqùmất đi
3228

詩人

shīrénthi nhân, nhà thơ
3229

時時

shíshíthời thời,
3230

實施

shíshīthực hiện
3231

事實

shìshíSự thực; sự thật
3232

事實上

shìshíshàngmọi lúc
3233

石頭

shítouCục Đá, Mô Đá
3234

示威

shìwēithị uy
3235

食物

shíwùĐồ Ăn
3236

實現

shíxiànthực hiện
3237

視線

shìxiàntầm mắt, ánh mắt
3238

事先

shìxiāntrước đó, trước khi xẩy ra
3239

實行

shíxíngthực hành, thi hành
3240

實驗

shíyànthí nghiệm
3241

試驗

shìyànthực nghiệm
3242

式樣

shìyàngkiểu dáng, kiểu
3243

事業

shìyèsự nghiệp
3244

視野

shìyětầm mắt, tầm nhìn
3245

失業

shīyèthất nghiệp
3246

適應

shìyìngthích ứng, hợp với
3247

實用

shíyòngthực dụng
3248

試用

shìyòngThử, Dùng Thử
3249

適用

shìyòngdùng thích hợp
3250

使用

shǐyòngSử Dụng
3251

石油

shíyóudầu mỏ; dầu thô; dầu lửa
3252

室友

ShìyǒuBạn Cùng Phòng
3253

實在

shízàithực tại
3254

時鐘

shízhōngĐồng Hồ Báo Thức
3255

始終

shǐzhōngđầu cuối
3256

獅子

shīzisư tử
3257

十字路口

shízìlù kǒuNgã Tư Đường
3258

shóuThục: chín; đã thuộc; quen thuộc; thạo
3259

shòuGầy, Còm
3260

shòuThụ: tiêu thụ, bán
3261

shòuThụ: nhận được, chịu đựng
3262

shǒuThủ, Tay
3263

shǒuThủ: đầu, đứng đầu; đầu tiên; thủ lĩnh
3264

shōuNhận Được
3265

首歌

Shǒu gēbài hát
3266

手錶

shǒubiǎoĐồng Hồ Đeo Tay
3267

受不了

shòubùliăochịu không nỗi, chịu ko được
3268

受到

shòudàonhận được
3269

受得了

shòudeliăocó thể chịu đựng được
3270

手電筒

shǒudiàntǒngđèn pin
3271

首都

shǒudūthủ đô
3272

手段

shǒuduànthủ đoạn
3273

手工

shǒugōngthủ công
3274

收穫

shōuhuòGặt hái, thu hoạch
3275

手機

ShǒujīĐiện Thoại Di Động
3276

收據

shōujùBiên lai, biên nhận
3277

收看

shōukànxem, thưởng thức
3278

熟練

shóuliànThạo, thuần thục
3279

壽命

shòumìngtuổi thọ
3280

首腦

shǒunǎođầu não
3281

受騙

shòupiànbị lừa; mắc lừa
3282

收入

shōurùthu nhập
3283

受傷

shòushāngBị Thương
3284

收拾

shōushíChỉnh đốn, chính lý
3285

手術

shǒushùphẩu thuật
3286

手套

shǒutàoGăng Tay
3287

首先

shǒuxiānđầu tiên
3288

手續

shǒuxùthủ tục
3289

首選

shǒuxuǎnưa thích; lựa chọn đầu tiên
3290

收音機

shōuyīnjīmáy thu âm
3291

手指

shǒuzhǐNgón Tay
3292

ShùCây
3293

shùThúc: họ thúc, buộc, cột, thắt
3294

shǔSố, Con Số
3295

shŭthuộc, thuộc về, cầm tinh
3296

shūThư: Sách
3297

shūvận chuyển; vận tải; thua; thất bại
3298

shuăHọ Xọa: chơi, chơi đùa, đùa cợt
3299

shuāBàn chải: chải, quét
3300

shuàiSoái: họ soái, đẹp, anh tuấn
3301

shuăiVung, vất, vẫy, quang ném
3302

shuāiNgã, té, rơi
3303

摔倒

shuāidăoNgã, té, rơi
3304

衰老

shuāilǎoGià Yếu
3305

率領

shuàilǐngSoái lĩnh, đầu lĩnh, dẫn đầu
3306

衰退

shuāituìsuy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái
3307

刷卡

shuākăquẹt thẻ,
3308

shuāngĐôi, Hai (Lượng Từ)
3309

雙方

shuāngfāngsong phương
3310

刷牙

shuāyáĐánh Răng
3311

刷子

shuāzibàn chải
3312

書包

shūbāoCặp Sách
3313

蔬菜

shūcàirau quả
3314

書店

shūdiànCửa Hàng Sách
3315

書法

shūfǎThư Pháp
3316

書房

shūfángthư phòng
3317

舒服

shūfúThoải Mái
3318

蔬果

shūguǒrau quả
3319

疏忽

shūhūlơ là; qua quýt; sơ ý; sơ suất
3320

shuìNgủ
3321

shuìThuế: họ thuế, thuế má
3322

shuǐNước
3323

水分

shuǐfènthủy phân
3324

說服

shuìfúThuyết phục
3325

水果

shuǐguǒTrái Cây
3326

水壺

shuǐhúấm đun nước
3327

睡覺

ShuìjiàoNgủ
3328

水餃

shuǐjiǎoBánh Sủi Cảo
3329

睡夢

shuìmèngngủ mơ
3330

睡眠

shuìmiánngủ ngon
3331

水平

shuǐpíngthủy bình, ngang mặt nước, trình độ
3332

水災

shuǐzāilụt
3333

睡著

shuìzháoNgủ, ngủ rồi
3334

水準

shuǐzhŭnthủy chuẩn: mức độ, ngang mặt nước
3335

書籍

shūjíthư tịch; sách vở
3336

暑假

shǔjiàKì Nghỉ Hè
3337

書架

shūjiàGiá sách
3338

數量

shùliàngSố lượng
3339

樹林

shùlínThụ Lâm: rừng cây
3340

樹木

shùmùcây cối
3341

數目

shùmùCon số, số lượng
3342

shùnThuận, họ thuận: thuận lợi, tiện, xuôi
3343

順便

shùnbiànthuận tiện
3344

順利

shùnlìThuận Lợi
3345

順手

shùnshǒuthuận thủ; thuận tay, tiện thể
3346

順心

shùnxīnthuận tâm
3347

順序

shùnxùtrật tự, thứ tự
3348

shuōThuyết: Nói, Kể
3349

說不定

shuōbúdìngCó lẽ, nói không chắc
3350

說法

shuōfăThuyết pháp; cách nói
3351

說話

ShuōhuàNói Chuyện
3352

說明

shuōmíngnói rõ; giải thích rõ cái gì
3353

說起來

shuōqǐláinói có vẻ, nói ra rằng
3354

暑期

shŭqíkỳ nghỉ hè
3355

熟人

shúrénngười quen,
3356

輸入

shūrùđi vào; chuyển nhập (từ ngoài vào trong)
3357

舒適

shūshìdễ chịu; thoải mái; khoan khoái
3358

叔叔

shúshúTHÚC THÚC; Chú
3359

熟悉

shúxīthân thuộc
3360

數學

shùxuéToán Học
3361

樹葉

shùyèLá cây
3362

屬於

shǔyúthuộc về
3363

書桌

shūzhuōBàn Học
3364

數字

shùzìCon Số
3365

Tứ, Số 4
3366

Tử: chết
3367

Tơ, sợi, dây tơ, tơ tằm
3368

xé; kéo
3369

四處

sìchùKhắp nơi, xung quanh
3370

四方

sìfāngtứ phương
3371

似乎

sìhūhình như; dường như
3372

四季

sìjìtứ quý; bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông)
3373

司機

sījītài xế
3374

死角

sǐjiǎođiểm mù; góc chết
3375

思考

sīkǎoSuy Nghĩ, Suy Xét
3376

私立

sīlìtư nhân; tư (trường học, bệnh viện...)
3377

思慮

sīlǜsuy nghĩ; suy xét
3378

四面八方

sìmiànbāfāngbốn phương tám hướng
3379

寺廟

sìmiàoChùa miếu, chùa chiền
3380

私人

sīréntư nhân
3381

思索

sīsuǒsuy nghĩ tìm tòi
3382

死亡

sǐwángchết, tử vong
3383

思想

sīxiǎngtư tưởng
3384

飼養

sìyăngChăn nuôi
3385

四周

sìzhōuChu vi
3386

sòngTặng
3387

sōngTùng: cây tùng
3388

送給

sòng gěiGửi Đến
3389

送貨

sòng huògiao hàng
3390

送行

sòngxíngTiễn đưa, tiễn biệt
3391

Sōuchiếc; con (tàu, thuyền)
3392

蒐集

sōujísưu tầm
3393

搜尋

sōuxúntìm kiếm
3394

Tục: Phong tục
3395

suànToán: Tính Toán
3396

suānChua, Acid
3397

酸辣湯

suān là tāngCanh Chua Cay
3398

算了

suànleKo sao, đừng bận tâm
3399

算起來

suànqǐláitính ra rằng, tính cho thấy
3400

算是

suànshìrốt cuộc; xem như là
3401

算帳

suànzhàngtính nợ; tính sổ; gỡ nợ
3402

速度

sùdùtốc độ
3403

俗話

súhuàtục ngữ
3404

俗話說

súhuàshuōĐúng như câu nói, tục ngữ nói rằng
3405

suítheo; đi theo; cùng với
3406

SuìTuế: Tuổi, Tuỏi Tác
3407

suìvỡ; bễ
3408

隨便

suíbiànTuỳ Thích, Tuỳ Ý
3409

雖然

suīránMặc Dù
3410

隨時

suíshíbất cứ lúc nào
3411

隨手

suíshǒutiện tay; thuận tay
3412

歲數

suìshùtuổi; số tuổi
3413

隨意

suíyìtuỳ ý
3414

隨著

suízhecùng với
3415

孫女

sūnnǚcháu gái, tôn nữ
3416

損失

sǔnshīsự mất mát
3417

孫子

sūnzicháu trai
3418

suǒchỗ; chốn; nơi; viện; phòng; nhà; đồn; sở
3419

suǒcái khoá, khóa
3420

suōcây sa nhân, co, rút lại
3421

縮短

suōduǎnrút ngắn
3422

所謂

suǒwèicái gọi là
3423

所以

SuǒyǐCho Nên, Sở Dĩ
3424

所有

suǒyǒuTất Cả, Toàn Bộ
3425

宿舍

sùshèKý Túc Xá
3426

đạp; giẫm
3427

Anh Ấy (Ngôi Thứ Ba)
3428

Cô Ấy (Ngôi Thứ Ba)
3429

Nó, Cái Đó (Chỉ Đồ Vật, Con Vật)
3430

sụp đổ
3431

Táigiơ lên; đưa lên; ngẩng
3432

táiĐài: cái đài;bục; sân khấu; bàn
3433

tàiQuá, Lắm, Rất
3434

太差

tài chàquá tệ
3435

太壞

tài huàiQuá Tệ
3436

太巧了

tài qiǎolethật trùng hợp
3437

太少

tài shǎoQuá Ít
3438

態度

tàidùThái độ
3439

颱風

táifēngBão; gió lớn
3440

太太

tàitàiThái Thái, Vợ
3441

抬頭

táitóungẩng đầu
3442

台灣

TáiwānĐài Loan
3443

太陽

tàiyángMặt Trời
3444

他們

tāmenBọn họ(ngôi số 3 chỉ người)
3445

它們

tāmenCác cái đó (ngôi số 3 chỉ vật, đồ vật)
3446

她們

tāmenBọn họ(ngôi số 3 chỉ người nữ)
3447

tánĐàm, Họ Đàm: Nói Chuyện, Bàn Bạc
3448

tànThám: thăm dò, do thám, dò; tìm
3449

tángĐường Ăn
3450

tángĐường: cùng họ, họ nhà nội;phòng khách; nhà chính
3451

tànglần; chuyến
3452

tǎngNằm
3453

tāngCanh
3454

糖醋魚

táng cù yúCá Chua Ngọt
3455

湯匙

tāngchíMuỗng Canh, Thìa, Thìa Canh, Thìa Súp
3456

糖果

tángguǒKẹo
3457

談話

tánhuàcuộc hội thoại
3458

談判

tánpànđàm phán; thương lượng
3459

探親

tànqīnthăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà
3460

毯子

tănzithảm; tấm thảm
3461

táoĐào: chốn, chốn chạy, tháo chạy
3462

tàoBộ (Lượng Tử) , Bao Ngoài, Vật Bọc Ngoài
3463

tăothảo luận; bàn bạc
3464

tāoĐào: đào; khoét
3465

掏出

tāo chūkéo ra
3466

逃避

táobìbỏ trốn; trốn tránh; chạy trốn
3467

陶瓷

táocígốm sứ; đồ gốm
3468

套房

tàofángcăn hộ
3469

討論

TǎolùnBàn Luận, Thảo Luận
3470

淘氣

táoqìnghịch; tinh nghịch
3471

淘汰

táotàiđào thải; loại bỏ; sàng lọc
3472

討厭

tǎoyànGhét
3473

桃子

táoziquả đào
3474

逃走

táozǒuchạy trốn; đào tẩu; chuồn
3475

特別

tèbiéĐặc Biệt
3476

特地

tèdìriêng; chuyên; đặc biệt; chỉ
3477

特點

tèdiǎnđặc trưng; đặc điểm
3478

téngĐau, Buốt, Nhức
3479

騰騰

téngténgbừng bừng, hừng hực
3480

疼痛

téngtòngđau
3481

特色

tèsèđặc sắc
3482

特殊

tèshūđặc thù
3483

xách; nhấc, mang, nâng lên
3484

Đề: họ đề: đề mục
3485

Thế: thay thế; thay; giúp
3486

Đá
3487

TiánNgọt
3488

tiánđiền; lấp
3489

tiánĐiền: họ điền; ruộng; vùng
3490

tiānThiên, Trời, Không Trung, Bầu Trời, Ban Ngày, Ngày
3491

天才

tiāncáithiên tài
3492

甜點

tiándiănmón điểm tâm ngọt
3493

天空

tiānkōngBầu Trời
3494

天氣

TiānqìThời Tiết
3495

天然

tiānránthiên nhiên
3496

天然氣

tiānránqìkhí tự nhiên
3497

天堂

tiāntángthiên đường
3498

天天

tiāntiānNgày Ngày, Hàng Ngày
3499

天文

tiānwénthiên văn
3500

天下

tiānxiàthiên hạ
3501

天涯

tiānyáchân trời; nơi xa xăm; thiên nhai。
3502

田野

tiányěđồng ruộng; điền dã
3503

天真

tiānzhēnngây thơ; hồn nhiên。
3504

天主教

tiānzhŭjiàothiên chúa giáo
3505

tiáoCái, Con (Lượng Từ)
3506

tiàoKhiêu; khiêu vũ; nhảy
3507

tiāoKhiêu: chọn; chọn lựa; lựa
3508

跳上

tiào shàngnhảy lên, nhảy qua
3509

跳高

tiàogāonhảy cao
3510

條件

tiáojiànđiều kiện
3511

跳舞

tiàowǔNhảy, Khiêu Vũ
3512

挑選

tiāoxuǎnchọn, chọn lựa
3513

跳遠

tiàoyuănnhảy xa
3514

條約

tiáoyuēhiệp ước
3515

挑戰

tiǎozhànthách thức; khiêu chiến
3516

調整

tiáozhěngđiều chỉnh
3517

題材

tícáiđề tài
3518

提到

tídàođược nhắc đến
3519

tiěThiết, họ thiết: sắt
3520

tiēThiếp: Dán,
3521

鐵路

tiělùđường sắt
3522

提高

tígāođề cao; nâng cao
3523

提供

tígōngcung cấp
3524

體會

tǐhuìthể hội; lĩnh hội; nhận thức
3525

體力

tǐlìthể lực
3526

題目

TímùĐề Tài, Chủ Đề
3527

tíngĐỗ, Đậu, Dừng, Ngừng
3528

tǐngRất, thẳng; ngay; ngay thẳng
3529

tīngNghe
3530

聽說

Tīng shuōNghe Nói
3531

停車

tíngchēxe đỗ; xe ngừng chạy; dừng xe
3532

聽到

tīngdàoNghe được
3533

停電

tíngdiànmất điện, ngừng điện
3534

聽見

tīngjiànNghe Được
3535

聽力

tīnglìNghe, thính giác
3536

聽起來

tīngqǐláinghe có vẻ
3537

停止

tíngzhǐdừng lại
3538

聽眾

tīngzhòngKhán giả
3539

提起

tíqǐđề cập; nói đến; nhắc đến
3540

提前

tíqiánsớm; trước giờ; trước thời hạn
3541

體貼

tǐtiēsăn sóc; quan tâm; chăm sóc
3542

體溫

tǐwēnnhiệt độ cơ thể
3543

提醒

tíxǐngnhắc lại, nhắc nhở
3544

體育

tǐyù thể dục
3545

提早

tízǎoTrước Thời Gian, Trước Thời Hạn, Sớm Hơn
3546

體制

tǐzhìthể chế; cơ chế
3547

體重

tǐzhòngthể trọng; trọng lượng cơ thể; cân nặng。
3548

tóngĐỒNG: giống nhau; tương đồng; cùng; cùng nhau
3549

tóngĐồng, đồ đồng
3550

tòngĐau, Bị Đau
3551

tǒngthùng, cái thùng
3552

tōngTHÔNG: thông suốt; làm thông; chọc; thông
3553

桶裝

tǒng zhuāngđóng thùng
3554

同胞

tóngbāođồng bào
3555

通常

tōngchángthường xuyên; thông thường
3556

通過

tōngguòvượt qua
3557

統計

tǒngjìthống kê
3558

痛苦

tòngkŭthống khổ; đau khổ; đau đớn
3559

痛快

tòngkuàithống khoái; vui vẻ; vui sướng; thoải mái
3560

同時

tóngshíĐồng thời, song song
3561

同事

tóngshìĐồng Nghiệp
3562

通信

tōngxìnThông tin, thư từ qua lại; thư đi tin lại
3563

同行

tóngxíngđồng hành
3564

同學

tóngxuéBạn Học
3565

通訊

tōngxùn thông tin; truyền tin
3566

同樣

tóngyàngnhư nhau
3567

統一

tǒngyīthống nhất
3568

同志

tóngzhìđồng chí
3569

統治

tǒngzhìthống trị
3570

通知

tōngzhīThông Báo
3571

tóuĐầu
3572

tóugửi; bỏ vào; quăng vào
3573

tòuthẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấm
3574

tōu Ăn Trộm, Ăn Cắp
3575

頭髮

tóufǎTóc
3576

透過

tòuguòthấu qua, xuyên qua
3577

透明

tòumíngtrong suốt
3578

投票

tóupiàobỏ phiếu
3579

投入

tóurùđầu tư vốn; bỏ vốn; đưa vào
3580

頭痛

tóutòngĐau đầu
3581

投降

tóuxiángđàu hàng
3582

投資

tóuzīđầu tư
3583

đường; đường đi
3584

THỔ: đất; thổ nhưỡng
3585

nhổ; nhả; khạc
3586

禿

trọc; trụi
3587

禿鷹

tū yīngcon kền kền
3588

tuánĐoàn, Đoàn Người
3589

團結

tuánjiéĐoàn kết
3590

團體

tuántǐđoàn thể
3591

團圓

tuányuánđoàn viên
3592

突出

túchūnhô ra, xông ra; xuất sắc; vượt trội
3593

土地

tŭdìThổ địa
3594

退

tuìthối; lui; lùi
3595

tuǐCái Chân
3596

tuīĐẩy, Đùn
3597

推陳

tuī chénbỏ cũ; đề nghị bỏ cũ
3598

退費

tuì fèiĐền bù, hoàn phí
3599

退步

tuìbùthối bộ, lùi bước
3600

推陳出新

tuīchénchūxīnsửa cũ thành mời
3601

退出

tuìchūra khỏi; rút khỏi
3602

推出

tuīchūđề ra, đưa ra
3603

推翻

tuīfānphủ định; lật ngược vấn đề
3604

推廣

tuīguăngmở rộng; phổ biến; phát triển
3605

退化

tuìhuàsuy thoái
3606

退還

tuìhuántrở lại
3607

推薦

tuījiàngợi ý, giới thiệu
3608

推銷

tuīxiāoẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng
3609

退休

tuìxiūVề Hưu, Nghỉ Hưu
3610

tūnnuốt; ngốn; chiếm lấy; chiếm đoạt
3611

吞食

tūnshíngấu nghiến
3612

tuōTHOÁT: rụng; tróc; cởi ra; khử đi; bỏ đi
3613

tuōkéo; dắt; buông thõng
3614

托兒所

tuōérsuǒNhà trẻ, nhà giữ trẻ
3615

脫離

tuōlíthoát ly; tách rời; thoát khỏi
3616

鴕鳥

tuóniǎođà điểu
3617

妥善

tuǒshànổn thoả tốt đẹp
3618

妥協

tuǒxiéthỏa hiệp
3619

拖鞋

tuōxiédép; dép lê
3620

圖片

TúpiànHình Ảnh
3621

突破

túpòđột phá
3622

突然

túránĐột nhiên
3623

圖書

túshūSách,
3624

圖書館

Túshū guǎnThư Viện
3625

圖章

túzhāngCon dấu,
3626

途中

túzhōngtrên đường
3627

兔子

tùzithỏ; con thỏ
3628

oa oa; oe oe (tiếng nôn oẹ, tiếng gào khóc)
3629

đào; khoét; khơi; khai thác
3630

wàiNgoài, Ở Ngoài, Bên Ngoài
3631

wāi nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả
3632

外型

wài xíngvẻ bề ngoài, ngoại hình
3633

外邊

wàibiānBên ngoài; ngoài
3634

外部

wàibù vẻ ngoài; bề ngoài; mặt ngoài
3635

外出

wàichūđi ra ngoài
3636

外地

wàidìngoại địa, nơi khác; vùng khác
3637

外觀

wàiguānngoại quan: bên ngoài; bề ngoài
3638

外國

WàiguóNước Ngoài
3639

外行

wàihángngười ngoài nghề; tay ngang
3640

外匯

wàihuìngoại hối:
3641

外交

wàijiāongoại giao
3642

外界

wàijièngoại biên
3643

外科

wàikēngoại khoa
3644

外面

wàimiànNgoài, Quần Chúng
3645

外婆

wàipóbà ngoại
3646

外套

wàitàoÁo Choàng
3647

外頭

wàitóubên ngoài, ngoài đầu
3648

外文

wàiwénngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài
3649

外語

wàiyŭNgoại ngữ, tiếng nước ngoài
3650

wánChơi, Đùa, Chơi Đùa
3651

wánXong Việc, Làm Xong Việc, Hết
3652

WànVạn, 10.000.
3653

wǎnBát
3654

wǎnĐêm
3655

wānLoan:
3656

萬靈丹

wàn líng dānvạn linh đơn; thuốc tiên
3657

碗盤

wǎn pánBát Đĩa
3658

萬一

wàn yīvạn nhất, lỡ như
3659

玩樂器

wán yuè qìMáy Chơi Game
3660

晚安

wănānChúc Ngủ Ngon (Lời Nói Khách Sáo)
3661

晚輩

wănbèicong; khom; ngoằn ngoèo
3662

完畢

wánbìhoàn tất; làm xong; xong xuôi
3663

晚餐

wǎncānBữa Tối
3664

完成

wánchéngHoàn thành
3665

晚飯

wănfànBữa Tối
3666

wàngQuên
3667

wàng VỌNG: hi vọng; trông mong; mong mỏi
3668

wǎngTới, Hướng Tới
3669

wǎngmạng; lưới
3670

網路

wǎng lùTrên Mạng, Mạng Internet
3671

網買

wǎng mǎiMua Sắm Trực Tuyến
3672

忘掉

wàngdiàoquên đi
3673

忘記

wàngjìquên, không nhớ ra
3674

網球

wǎngqiúQuần Vợt
3675

往往

wăngwăngthường thường; thường hay; nơi nơi; khắp nơi
3676

網站

wǎngzhànWebsite
3677

晚會

WǎnhuìBuổi Tiệc
3678

玩具

wánjùđồ chơi; đồ chơi trẻ em
3679

完美

wánměiHoàn hảo, hoàn mỹ
3680

完全

wánquánHoàn toàn
3681

完善

wánshànHoàn thiện
3682

晚上

WǎnshàngĐêm, Tối
3683

玩笑

wánxiàovui đùa; nô đùa; trò đùa; nói đùa
3684

彎腰

wānyāouốn cong
3685

完整

wánzhěnghoàn chỉnh
3686

瓦斯

wǎsīkhí ga
3687

娃娃

wáwáem bé
3688

襪子

wàziBít Tất
3689

wéiDuy, Chỉ, Riêng Chỉ
3690

wèiVị: Giúp Đỡ, Vì , Làm, Để
3691

WèiVị, Địa Vị, Chức Vị
3692

wèiVi: vây; bao vây, bốn phía, xung quanh
3693

為主

wéi zhǔLàm Chủ
3694

味(兒)

wèi(ér)Vị: vị (cảm giác nhận được từ lưỡi.)
3695

尾巴

wěibāđuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú..
3696

維持

wéichíduy trì
3697

偉大

wěidàVĩ đại
3698

味道

wèidàoMùi
3699

違反

wéifǎnvi phạm; trái với
3700

維護

wéihùgiữ gìn, bảo vệ
3701

未婚

wèihūnchưa lập gia đình, vị hôn
3702

危機

wéijīnguy cơ
3703

味精

wèijīngmì chính
3704

未來

wèiláiTương Lai
3705

為了

wèileBời vì, để vì
3706

為難

wéinánlàm khó dễ; kiếm chuyện; gây chuyện
3707

為什麼

wèishémeTại Làm Sao
3708

衛生

wèishēngvệ sinh。
3709

衛生紙

wèishēngzhigiấy vệ sinh
3710

維他命

wéitāmìngvitamin
3711

委託

wěituōủy thác
3712

慰問

wèiwènthăm hỏi
3713

危險

wéixiǎnSự Nguy Hiểm
3714

微笑

wéixiàocười mỉm; cười tủm tỉm; cười nụ; cười chúm chím
3715

威脅

wēixiéuy hiếp; đe doạ; doạ dẫm
3716

衛星

wèixīngvệ tinh
3717

唯一

wéiyīDuy nhất, chỉ một
3718

位於

wèiyúở vào; nằm ở
3719

委員

wěiyuánủy viên
3720

位置

wèizhìVị trí
3721

位子

wèizichỗ; chỗ ngồi
3722

wénNgửi (Mùi)
3723

WènVấn: Hỏi
3724

wěnMôi; hôn môi
3725

wěnỔn: ổn định; vững; vững vàng
3726

穩定

wěndìngổn định
3727

溫度

wēndùNhiệt Độ
3728

文法

wénfăngữ pháp; văn phạm
3729

問好

wènhăohỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thăm
3730

問候

wènhòuthăm hỏi sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời hỏi thăm。
3731

文化

wénhuàvăn hoá
3732

文件

wénjiànVăn kiện, tài liệu
3733

文具

wénjùvăn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng
3734

溫暖

wēnnuǎnSự Ấm Áp
3735

溫柔

wēnróudịu dàng; thuỳ mị; mềm mại; hoà nhã
3736

問題

wèntíVấn Đề
3737

文物

wénwùVăn vật
3738

溫馨

wēnxīnấm áp
3739

文學

wénxuéVăn học
3740

文藝

wényìvăn nghệ
3741

文章

WénzhāngBài Báo, Đoạn Văn
3742

蚊子

wénzimuỗi; con muỗi
3743

文字

wénzìVăn tự
3744

nắm; bắt; cầm (bằng tay)
3745

Tôi
3746

臥房

wòfángphòng ngủ; buồng ngủ
3747

我們

wǒmenChúng tôi (ngôi thứ nhất số nhiều)
3748

臥室

wòshìphòng ngủ; buồng ngủ
3749

握手

wòshǒubắt tay
3750

Vô: không có, không
3751

chớ; đừng; không nên
3752

Mù, sương mù。
3753

Ngộ: lầm; sai; nhầm
3754

Ngũ: Số 5
3755

vũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa)
3756

Phòng, Buồng
3757

無虛

wú xūhư vô
3758

毋需

wú xūkhông cần
3759

無憂

wú yōuvô ưu
3760

午餐

wǔcānBữa Trưa
3761

舞蹈

wǔdǎovũ đạo
3762

誤點

wùdiăntrễ giờ; chậm giờ
3763

無法

wúfǎkhông thể
3764

午飯

wŭfànBữa Trưa
3765

烏龜

wūguīcon rùa
3766

誤會

wùhuìhiểu lầm
3767

舞會

wǔhuìVũ Hội
3768

物價

wùjiàiá hàng; vật giá; giá cả
3769

無可奈何

wúkěnàihéko còn cách nào, bất lực
3770

物理

wùlǐVật lý
3771

無聊

wúliáoNhạt Nhẽo
3772

無論

wúlùnbất kể, bất luận
3773

無論如何

wúlùnrúhéBất luận thế nào
3774

武器

wŭqìvũ khí
3775

無情

wúqíngvô tình
3776

無窮

wúqióngvô cùng; vô hạn; vô tận
3777

汙染

wūrǎnô nhiễm
3778

無數

wúshùvô số
3779

無所謂

wúsuǒwèikhông thành vấn đề; ko đáng nói
3780

舞台

wŭtáivũ đài
3781

舞廳

wŭtīngVũ trường, phòng khiêu vũ; phòng nhảy
3782

無限

wúxiànvô hạn
3783

無形

wúxíngvô hình
3784

無疑

wúyíchắc chắn; không nghi ngờ
3785

無意

wúyìvô yis
3786

物質

wùzhívật chất
3787

屋子

wūzigian nhà; gian phòng; buồng
3788

Nhỏ, mảnh, mịn
3789

Hí: trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịch
3790

Rửa, Giặt, Gột, Tẩy
3791

西

Tây, Phía Tây
3792

xiàdọa, hăm dọa
3793

xiàHạ: Xuống, dưới, thấp
3794

xiā mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt
3795

下雪

xià xuěTuyết
3796

下雨

xià yǔMưa Rơi
3797

下(面)

xià( miàn)Bên Dưới
3798

蝦(子)

xiā(zi)con tôm
3799

下巴

xiàbācằm; hàm; quai hàm
3800

下班

xiàbānTan Sở, Tan Giờ Làm
3801

下車

xiàchēXuống xe
3802

喜愛

xǐàiyêu thích; quý mến; yêu chuộng; ưa chuộng
3803

夏季

xiàjìmùa hạ; mùa hè
3804

下課

XiàkèTan Học
3805

下來

xiàláiXuống (từ trên xuống dưới)
3806

蝦米

xiāmǐtôm khô; tôm tép nhỏ
3807

下面

xiàmiàn phía dưới; ở dưới; phần dưới
3808

xiánMặn
3809

xiánnhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang
3810

xiánhiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực
3811

xiànTuyến: sợi, tia
3812

xiànHiện: hiện nay; hiện tại
3813

xiǎnhiểm; kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ
3814

xiānTiên: Trước, Tiên (Thời Gian, Thứ Tự)。
3815

xiānTiên:, tươi; họ tiên: tươi mới, tươi sống
3816

鹹蛋苦瓜

xián dàn kǔguāKhổ Qua Trứng Muối
3817

現場

xiànchănghiện trường
3818

現成

xiànchéngsẵn; có sẵn; vốn có
3819

現代

xiàndàihiện đại
3820

顯得

xiăndeLộ ra; tỏ ra; hiện ra
3821

xiàngNhư, Giống Như
3822

xiàngHướng: Họ Hướng: Nhìn Về, Hướng Về
3823

xiàngTượng: voi; con voi, ví như
3824

xiàngHạng, họ hạng: hạng mục; điều khoản; mục
3825

xiǎngMuốn, Cần
3826

xiăngHưởng: Tiếng vang; vang lên; kêu
3827

xiāngThơm
3828

xiāngTương:họ tương: lẫn nhau; hỗ tương
3829

xiāngrương; hòm; va li
3830

箱(子)

xiāng( zi)Hòm, Rương
3831

想不到

xiăngbúdàokhông ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu
3832

香腸

xiāngchángLạp xưởng
3833

相處

xiāngchǔhòa thuận, chung sống
3834

鄉村

xiāngcūnnông thôn; thôn làng; làng xã
3835

相當

xiāngdāngtương đương; ngang nhau
3836

想到

xiăngdàonghĩ, nghĩ tới, nhớ đến
3837

相對

xiāngduìtương đối
3838

想法

XiǎngfǎÝ Tưởng
3839

相反

xiāngfǎnngược lại, tương phản
3840

相符

xiāngfúPhù Hợp, Hợp Nhau
3841

相關

xiāngguāntương quan
3842

相互

xiānghùtương hỗ; lẫn nhau; qua lại
3843

相機

xiàngjīmáy chụp hình; xem xét cơ hội
3844

香蕉

xiāngjiāoChuối
3845

向來

xiàngláiTừ trước đến nay, luôn luôn
3846

項目

xiàngmùhạng mục
3847

想念

xiăngniàntưởng niệm; nhớ
3848

相片

xiàngpiànảnh chụp (người)
3849

相親

xiàngqīnthân cận; thân thiết
3850

詳情

xiángqíngchi tiết
3851

相親相愛

xiāngqīnxiāngàitương thân tương ái
3852

相聲

xiàngshēngTượng thanh
3853

享受

xiǎngshòuthưởng thức
3854

香水

xiāngshuǐnước hoa, nước thơm
3855

相似

xiāngsìtương tự; giống nhau; giống hệt
3856

相同

xiāngtóngtương đồng
3857

香味

xiāngwèiHương Thơm
3858

詳細

xiángxìchi tiết
3859

鄉下

xiāngxiàNông Thôn
3860

想像

xiăngxiàngtưởng tượng
3861

相信

xiāngxìnTin Tưởng
3862

響應

xiǎngyìnghưởng ứng
3863

享有

xiăngyǒuđược hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...)
3864

象徵

xiàngzhēngtượng trưng; biểu tượng
3865

巷子

xiàngzihẻm, con ngõ
3866

箱子

xiāngzihòm; rương
3867

鮮花

xiānhuāhoa tươi
3868

現金

xiànjīntiền mặt
3869

先進

xiānjìntiên tiến
3870

顯露

xiǎnlùlộ rõ, hiện rõ
3871

羨慕

xiànmùước ao; thèm muốn; hâm mộ
3872

鮮奶

xiānnăiSữa tươi
3873

顯然

xiănránhiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy
3874

先生

XiānshēngTiên Sinh, Ngài, Ông
3875

現實

xiànshíhiện thực; thực tại
3876

顯示

xiǎnshìbiểu thị, tỏ rõ
3877

現象

XiànxiàngHiện Tượng
3878

鮮血

xiānxiěmáu tươi; máu đào
3879

現在

xiànzàiHiện Nay
3880

限制

xiànzhìhạn chế, giới hạn
3881

顯著

xiănzhùrõ rệt; nổi bật; lồ lộ
3882

xiàoTiếu: Cười
3883

xiǎoHiểu (tên người); sáng sớm, hừng sáng
3884

xiāoTiêu: biến mất; tiêu tan
3885

笑鬧

xiào nàocười ầm lên
3886

小便

xiăobiànTiểu tiện, đi tiểu
3887

校車

xiàochēXe buýt đưa đón của trường
3888

小吃

xiăochīmón ăn bình dân; món ăn rẻ tiền
3889

消除

xiāochútrừ khử; loại trừ;loại bỏ
3890

曉得

xiăodebiết; hiểu
3891

小費

xiăofèitiền boa; tiền trà nước; tiền típ
3892

消費

xiāofèiTiêu Dùng
3893

消費者

xiāofèizhěKhách hàng
3894

效果

xiàoguǒHiệu quả
3895

小孩

xiǎoháiTrẻ Nhỏ
3896

笑話

xiàohuàChuyện Cười
3897

消化

xiāohuàtiêu hóa
3898

消極

xiāojítiêu cực
3899

小姐

XiǎojiěTiểu Thư, Con Gái
3900

效率

xiàolǜhiệu xuất
3901

銷路

xiāolùnguồn tiêu thụ
3902

小麥

xiǎomàilúa mì
3903

消滅

xiāomiètiêu diệt; diệt vong
3904

小朋友

xiăopéngyǒuTiểu bằng hữu; bạn nhỏ
3905

小氣

xiăoqìkeo kiệt; bủn xỉn
3906

笑容

xiàoróngdáng tươi cười
3907

小時

xiǎoshíGiờ Đồng Hồ (60 Phút)
3908

消失

xiāoshītan biến; dần dần mất hẳn
3909

銷售

xiāoshòuDoanh thu
3910

孝順

xiàoshùnHiếu thuận
3911

小說

xiǎoshuōCuốn Tiểu Thuyết
3912

小偷

xiăotōuTên Trộm, Kẻ Cắp, Kẻ Trộm
3913

消息

xiāoxīThông Tin
3914

小心

xiǎoxīnCẩn Thận
3915

小學

xiăoxuéTiểu Học, Cấp 1
3916

消,宵夜

xiāoyèbữa ăn đêm; bữa ăn khuya
3917

效益

xiàoyìlợi ích
3918

校友

xiàoyǒuđồng học; bạn cùng trường; bạn học, học sinh cũ
3919

校園

xiàoyuánvườn trường, sân trường
3920

校長

XiàozhǎngHiệu Trưởng
3921

小子

xiăozitiểu tử
3922

小組

xiăozŭtiểu đội
3923

下棋

xiàqíHạ kỳ, chơi cờ; đánh cờ
3924

下去

xiàqùXuống Phía Dưới, Đi Xuống
3925

夏天

xiàtiānMùa Hè
3926

下午

xiàwŭBuổi Chiều
3927

下午茶

xiàwŭchátrà chiều
3928

嚇一跳

xiàyítiàogiật mình
3929

下游

xiàyóuhạ du; hạ lưu
3930

西班牙

xībānyáTây ban nha
3931

細胞

xìbāotế bào
3932

西北

xīběitây bắc
3933

西部

xībùtây bộ
3934

西餐

xīcāncơm Tây; cơm Âu
3935

吸毒

xīdúhút (chích) ma tuý
3936

xiénghiêng
3937

xièTạ, Họ Tạ: Cảm Ơn
3938

xiěViết
3939

xiěHuyết: máu; huyết。
3940

XiēMột Ít, Một Vài
3941

血管

xiěguănđường máu, mạch máu
3942

寫實

xiěshítả thực
3943

寫實主義

xiěshí zhǔyìchủ nghĩa hiện thực
3944

謝謝

xièxièCảm Ơn
3945

血型

xiěxíngnhóm máu
3946

血液

xiěyèmáu; huyết。
3947

協議

Xiéyìhiệp nghĩa
3948

協助

xiézhùhỗ trợ
3949

鞋子

XiéziGiày
3950

西方

xīfāngtây phương
3951

媳婦

xífùcon dâu; nàng dâu
3952

西瓜

xīguāDươi Hấu
3953

習慣

xíguànThói Quen
3954

喜歡

xǐhuānYêu Thích, Thích
3955

細節

xìjiétiểu tiết'
3956

喜酒

xǐjiŭrượu cưới; tiệc cưới
3957

戲劇

xìjùhí kịch; kịch; tuồng
3958

喜劇

xǐjùhài kịch
3959

細菌

xìjùnvi khuẩn; vi trùng
3960

系列

xìlièdẫy; (hàng) loạt; hàng loạt
3961

xìnTín: Thư
3962

xīnTâm, Trái Tim, Tim
3963

xīnTân: Mới
3964

西南

xīnánTây nam
3965

新潮

xīncháotân trào; trào lưu mới
3966

心得

xīndétâm đức
3967

信封

xìnfēngPhong Bì
3968

xíngHàng, Hàng Lối, Dòng, Được, Có Thể, Đồng Ý
3969

xìngTính: Họ
3970

xǐngThức Giấc
3971

xīngTinh: ngôi sao
3972

性別

xìngbiégiới tính
3973

形成

xíngchénghình thành。
3974

行程

xíngchéngHành trình
3975

行動

xíngdònghành động
3976

興奮

xīngfènphấn khởi; hăng hái
3977

幸福

xìngfúHạnh Phúc
3978

性格

xìnggéTính Cách
3979

星光

xīngguāngtinh quang, ánh sao
3980

幸好

xìnghăomay mắn; may mà
3981

幸虧

xìngkuīmay mà; may mắn
3982

醒來

xǐngláithức dậy
3983

行李

XínglǐHành Lý
3984

性靈

xìnglíngnội tâm; tinh thần
3985

姓名

xìngmíngDanh tính; họ tên
3986

醒目

xǐngmùnổi bật, rõ ràng
3987

星期

xīngqíTuần, Thứ Trong Tuần
3988

星期日

xīngqírìNgày Chủ Nhật
3989

星期天

xīngqítiānNgày Chủ Nhật
3990

興趣

XìngqùQuan Tâm
3991

行人

xíngrénngười bộ hành
3992

形容

xíngrónghình dung
3993

形式

xíngshìhình thức
3994

行為

xíngwéiHành vi
3995

形象

xíngxiànghình ảnh, hình tượng
3996

星星

xīngxingĐốm Nhỏ, Chấm Nhỏ
3997

幸運

xìngyùnMay mắn
3998

性質

xìngzhìtính chất
3999

形狀

xìngzhuànghình dạng; hình dáng
4000

信號

xìnhàotín hiệu。
4001

辛苦

xīnkǔVất Vả, Khổ Nhọc
4002

新郎

xīnlángchú rể; tân lang
4003

心理

xīnlǐtâm lý
4004

心目中

xīnmùzhōngtrong tâm trí
4005

新年

xīnniánNăm Mới
4006

新娘

xīnniángtân nương, cô dâu
4007

心情

XīnqíngCảm Giác, Tâm Tình
4008

信任

xìnrèntín nhiệm, tin tưởng
4009

欣賞

xīnshǎngthưởng thức
4010

新生

xīnshēngmới ra đời; mới xuất hiện; học sinh mới
4011

新式

xīnshìkiểu mới; mốt mới; lối mới
4012

薪水

xīnshuǐlương, thu nhập
4013

心態

xīntàitâm trạng; tâm thái
4014

心跳

xīntiàotim đập (nhanh); tim dập dồn
4015

新聞

xīnwénTin Tức
4016

新鮮

xīnxiānTươi
4017

信箱

xìnxiāngthùng thư; hòm thư; hộp thơ
4018

信心

xìnxīnlòng tin; tin tưởng; tự tin
4019

信仰

xìnyăngtín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ
4020

心意

xīnyìtâm ý
4021

信用

xìnyòngtin dùng; chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm
4022

信用卡

xìnyòngkǎThẻ Tín Dụng
4023

心臟

xīnzàngtrái tim
4024

xiōngHung: hung ác, không may
4025

兄弟

xiōngdìhuynh đệ; anh em
4026

熊貓

xióngmaogấu trúc
4027

兄妹

xiōngmèihuynh muội; anh em
4028

雄偉

xióngwěihùng vĩ
4029

吸取

xīqŭrút ra; thu lượm; hấp thụ; hút (mật)
4030

犧牲

xīshēnghy sinh
4031

吸食

xīshíhút; húp (bằng miệng)。
4032

吸收

xīshōuhấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận
4033

洗手間

xǐshǒujiānPhòng Vệ Sinh
4034

系統

xìtǒnghệ thống
4035

xiūTu, Sửa Chữa, Chỉnh Đốn
4036

秀才

xiùcáihọc giả, tú tài
4037

修改

xiūgăisửa chữa
4038

休假

xiūjiànghỉ phép
4039

修理

xiūlǐSửa chữa
4040

休息

XiūxíNghỉ Ngơi
4041

休閒

xiūxiánhưu canh; hưu nhàn
4042

修正

xiūzhèngđính chính, sửa đổi
4043

希望

XīwàngMong, Hy Vọng
4044

細小

xìxiăonhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén。
4045

細心

xìxīncẩn thận
4046

吸煙

xīyānhút thuốc
4047

西洋情人節

xīyáng qíngrén jiéngày lễ tình nhân phương tây
4048

洗衣粉

xǐyīfěnbột giặt
4049

洗衣機

xǐyījīMáy Giặt
4050

吸引

xīyǐnHấp Dẫn, Thu Hút。
4051

西元

Xīyuántây lịch, dương lịch
4052

洗澡

xǐzǎoTắm, Tắm Rửa
4053

西裝

xīzhuāngâu phục; quần áo tây
4054

Hứa, họ hứa: tán dương; ca ngợi; thừa nhận (ưu điểm)
4055

nhu cầu; cần
4056

xuángiơ lên; nâng cao; nhấc cao
4057

XuǎnLựa Chọn
4058

宣布

xuānbùtuyên bố
4059

宣傳

xuānchuántuyên truyền
4060

選舉

Xuǎnjǔcuộc bầu cử
4061

選手

xuănshǒutuyển thủ
4062

選擇

xuǎnzéLựa Chọn
4063

許多

xǔduōNhiều, Rất Nhiều
4064

xuéHọc, Đi Học
4065

xuěTuyết
4066

學費

xuéfèiHọc Phí
4067

雪花

xuéhuāhoa tuyết; bông tuyết
4068

學會

XuéhuìHọc Thành, Đã Học Được
4069

削減

xuèjiăncắt giảm
4070

學歷

xuélìhọc bạ, bảng điểm đại học
4071

學期

xuéqíHọc Kỳ
4072

學生

XuéshēngHọc Sinh, Sinh Viên
4073

學術

xuéshùhọc thuật
4074

學位

xuéwèihọc vị
4075

學問

xuéwènhọc vấn, học thức
4076

學習

XuéxíHọc Tập
4077

學校

XuéxiàoTrường Học
4078

學業

xuéyèbài vở và bài tập
4079

學院

xuéyuànTrường Cao Đẳng, Học Viện
4080

學者

xuézhěhọc giả
4081

xúntìm kiếm
4082

循環

xúnhuántuần hoàn
4083

巡邏

xúnluótuần tra
4084

迅速

xùnsùcấp tốc; nhanh chóng
4085

尋找

xúnzhăotìm, tìm kiếm
4086

需求

xūqiúnhu cầu
4087

虛弱

xūruòyếu đuối
4088

敘述

xùshùtự thuật
4089

需要

xūyàoNhu Cầu, Cần
4090

許願

xŭyuàncầu nguyện
4091

須知

xūzhīcần biết; điều cần biết
4092

ya a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)
4093

Nha: răng, ngà voi; họ Nha
4094

Áp: ép; đè
4095

鴨(子)

yā(zi)con vịt
4096

牙齒

yáchǐrăng
4097

牙膏

yágāokem đánh răng
4098

押金

yājīntiền thế chấp
4099

壓力

yālìáp lực
4100

yánNgôn, Lời Nói
4101

yánMuối ăn; muối
4102

沿

yán xuôi theo; men theo, viền, mép
4103

yánNghiêm: họ nghiêm: nghiêm khắc; nghiêm trang
4104

yănDiễn: diễn biến; biến hoá; thay đổi
4105

yānKhói, như khói; hơi。
4106

眼閉

yǎn bìnhắm mắt
4107

鹽巴

yánbāmuối ăn
4108

演變

yǎnbiànDiễn Biến, Phát Triển Biến Hoá
4109

演唱

yănchàngbiểu diễn
4110

演出

yănchūDiễn xuất
4111

yángDương, Họ Dương: Dê Cừu
4112

yànghình dáng; kiểu dáng; hình thức; mẫu
4113

yǎngdưỡng, nuôi dưỡng
4114

yăngngứa
4115

羊腸

yáng chángruột cừu
4116

養成

yǎng chéngphát triển, dưỡng thành
4117

掩蓋

yǎngàiche phủ, trốn; che giấu
4118

嚴格

yángénghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ
4119

陽光

yángguāngánh sáng mặt trời
4120

養老中心

Yǎnglǎo zhōngxīnTrung tâm dưỡng lão
4121

樣品

yàngpǐnvật mẫu
4122

氧氣

yăngqìkhí ô-xy
4123

羊肉

YángròuThịt Cừu
4124

陽傘

yángsăncây dù; cái ô
4125

養生

yǎngshēngDưỡng Sinh
4126

眼光

yǎnguāngtầm nhìn, ánh mắt, quan điểm
4127

樣樣

yàngyàngánh sáng mặt trời; ánh nắng
4128

樣子

yàngziHình Dạng, Kiểu Dáng
4129

楊紫瓊

yángzǐqióngDương Tử Quỳnh
4130

延緩

yánhuǎnTrì Hoãn
4131

宴會

yànhuìyến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc
4132

煙火

yānhuǒkhói và lửa; pháo hoa
4133

演技

yǎnjìkĩ năng diễn xuất
4134

演講

yănjiăngdiễn thuyết
4135

眼鏡

YǎnjìngKính Mắt
4136

眼睛

yănjīngMắt, Con Mắt
4137

研究

yánjiūNghiên cứu
4138

眼淚

yănlèinước mắt
4139

眼前

yănqián trước mắt; trước mặt。
4140

炎熱

yánrènóng
4141

顏色

yánsèMàu Sắc
4142

衍生

yǎnshēngdiễn sinh; hợp chất
4143

衍生物

yǎnshēngwùhợp chất diễn sinh
4144

嚴肅

yánsùnghiêm trọng
4145

厭惡

yànwùchán ghét (đối với sự vật hoặc con người)
4146

演員

yănyuánDiễn viên
4147

嚴重

yánzhòngnghiêm trọng
4148

演奏

yǎnzòudiễn tấu
4149

yáoxa
4150

yàoThuốc
4151

yàoMuốn, Cần
4152

yăocắn; sủa (chó)
4153

yāolưng; eo; họ Yêu
4154

yāoô; ơ (tỏ ý kinh ngạc, mang ngữ khí vui đùa.)
4155

搖醒

yáo xǐnggọi dậy,
4156

搖擺

yáobăiđong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc; lắc lư
4157

要不

yàobùhoặc là
4158

要不然

yàobùránnếu không thì
4159

要不是

yàobúshìNếu không
4160

藥房

yàofángTiệm Thuốc
4161

藥方

yàofāngphương thuốc; đơn thuốc
4162

要緊

yàojǐnquan trọng; trọng yếu
4163

要命

yàomìngchết người; mất mạng; nguy hiểm
4164

邀請

yāoqǐngMời
4165

要求

yāoqiúYêu cầu
4166

鑰匙

yàoshiChìa Khóa
4167

要是

yàoshìNếu Như, Nếu
4168

藥水

yàoshuǐthuốc nước
4169

搖頭

yáotóuLắc đầu
4170

藥物

yàowùthuốc; các vị thuốc
4171

壓迫

yāpòáp bức; đè lên
4172

牙刷

yáshuāBàn Chải Đánh Răng
4173

tờ (chỉ giấy); trang
4174

ban đêm
4175

Thì, Cũng, Vẫn
4176

Dã, hoang dã; ngoài đồng
4177

爺孫

yé sūnông cháu
4178

野餐

yěcānăn cơm dã ngoại
4179

也好

yěhăocũng tốt, đồng ý
4180

夜裡

yèlǐVào Ban Đêm
4181

夜市

yèshìchợ đêm
4182

野獸

yěshòudã thú; muông thú
4183

夜晚

yèwănbuổi tối; ban đêm
4184

業務

yèwùnghiệp vụ
4185

野心

yěxīnDã tâm
4186

也許

yěxŭHay Là, E Rằng, Biết Đâu, May Ra, Có Lẽ。
4187

爺爺

yéyeÔng Nội
4188

業餘

yèyúNghiệp dư; ko chuyên
4189

葉子

yèziLá cây
4190

Di: di chuyển; di động
4191

dị; kỳ quái; khác, khác biệt
4192

Ức: một trăm triệu;
4193

Dị: Dịch, họ dịch: dễ dàng, thay đổi, biến đổi
4194

Để, Nhằm。
4195

Ất: họ Ất; ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can)
4196

Dĩ: dừng lại; ngừng; dứt; đã
4197

Y: bác sĩ; thầy thuốc; chữa bệnh
4198

衣櫥

yī chúTủ Quần Áo
4199

義大利

yì dàlìNước Ý
4200

yī;yí;yìSố Một, Nhất, Một
4201

一百分

yībǎi fēnmột trăm phần trăm
4202

一半

yíbànMột Nửa
4203

一般

yìbānthông thường; phổ biến; một loại; một thứ
4204

一般而言

yìbānéryánNói chung,
4205

一般來說

yìbānláishuothường nói, người ta thường nói
4206

一輩子

yībèizimột đời người
4207

一邊

yìbiānMột Mặt, Mặt Bên, Một Bên
4208

以便

yǐbiànđể; nhằm; ngõ hầu
4209

一帶

yídàivùng; khu vực
4210

一旦

yīdànmột ngày
4211

一大早

yídàzăovào buổi sáng sớm
4212

一點

yìdiănMột Chút, Một Ít
4213

一定

yídìngNhất Định
4214

移動

yídòngdi chuyển
4215

一方面

yìfāngmiànmột phương diện, một mặt
4216

衣服

yīfúQuần Áo, Y Phục
4217

一共

YīgòngTổng Cộng
4218

衣櫃

yíguìTủ quần áo
4219

以後

yǐhòuSau Này, Về Sau
4220

議會

yìhuìnghị viện; quốc hội
4221

一會

yìhuǐMột Chốc, Một Lát (Chỉ Thời Gian)
4222

疑惑

yíhuònghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực; không tin
4223

以及

yǐjívà; cùng
4224

意見

yìjiànÝ Kiến
4225

已經

YǐjīngĐã, Đã Từng
4226

依據

yījùcăn cứ; theo; dựa vào
4227

依靠

yīkào nhờ; dựa vào
4228

一口氣

yìkǒuqìmột mạch; một hơi; một chút sức lực
4229

一塊

yíkuàiCùng nơi, cùng nhau; cùng một chỗ
4230

以來

yǐláiđến nay, trước nay
4231

一連

yìliánliên tiếp, không ngừng
4232

遺留

yíliúDi sản, để lại, truyền lại, còn sót lại
4233

疑慮

Yílǜnghi ngờ
4234

一面

yímiànnhất diện, một mặt
4235

以免

yǐmiănđể tránh khỏi, để khỏi phải
4236

移民

yímíndi dân; dân di cư
4237

yínngân: tiền bạc, họ ngân
4238

yìnẤn: họ ấn, con dấu, ấn tín'
4239

yǐnẨM: uống, đồ uống, nuốt; ôm
4240

陰陽

yīn yángâm dương
4241

因此

yīncǐbởi vì; do đó; vì vậy
4242

以內

yǐnèitrong vòng; nội; trong khoảng
4243

引發

yǐnfāgợi ra; khơi ra; khiến cho
4244

yíngthắng
4245

影子

yìng bóng; dáng; bóng dáng; ấn tượng
4246

yǐngẢnh: bóng; bóng dáng; dáng; tấm ảnh
4247

硬體

yìng tǐPhần cứng
4248

影本

yǐngběnbản ảnh, bản chụp
4249

應當

yìngdāngnên; cần phải
4250

贏得

yíngdéđược; giành được。
4251

嬰兒

yīng'érĐứa bé
4252

應付

yìngfùứng phó
4253

應該

yīnggāiNên
4254

英國

YīngguóVương Quốc Anh
4255

迎接

yíngjiēnghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp
4256

英俊

yīngjùnanh tuấn, đẹp trai
4257

螢幕

yíngmùmàn hình
4258

影片

yǐngpiànphim, phim nhựa
4259

英文

yingwénTiếng Anh
4260

影響

yǐngxiǎngẢnh Hưởng
4261

英雄

yīngxiónganh hùng
4262

營養

yíngyǎngDinh Dưỡng
4263

應邀

yìngyāonhận lời mời
4264

營業

yíngyèdoanh nghiệp; kinh doanh
4265

影印

yǐngyìnsao chụp; in chụp; photocopy
4266

應用

yìngyòngứng dụng
4267

英勇

yīngyǒnganh dũng
4268

應徵

yìngzhēngđồng ý; chấp nhận; đáp ứng
4269

銀行

yínhángNgân Hàng
4270

音節

yīnjiéâm tiết
4271

飲料

yǐnliàoƯớc Uống, Đồ Uống
4272

引起

yǐnqǐgây nên; dẫn tới; gợi ra
4273

飲食

yǐnshíThức Ăn
4274

印刷

yìnshuāin ấn; ấn loát
4275

因素

yīnsùnhân tố
4276

陰天

yīntiānTrời Âm U, Ngày Tối Trời
4277

因為

YīnwèiBởi Vì
4278

印象

yìnxiàngấn tượng
4279

音響

yīnxiăngâm hưởng; âm thanh; giọng
4280

音樂

yīnyuèÂm Nhạc
4281

印章

yìnzhāngcon dấu
4282

一旁

yìpángbên cạnh
4283

儀器

yíqìmáy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị
4284

一齊

yīqíđồng thời; nhất tề; đồng loạt
4285

一起

yīqǐCùng Nhau
4286

以前

YǐqiánTrước Kia
4287

一切

yīqièmọi thứ, tất cả; hết thảy
4288

依然

yīránnhư cũ; như xưa; y nguyên
4289

儀容

yíróngdung nhan, dung mạo
4290

以上

yǐshàngtrở lên; lên; ở trên
4291

衣裳

yīshangquần áo; áo quần
4292

醫生

yīshēngBác Sĩ
4293

一生

yīshēngsuốt đời; cả đời; trọn đời
4294

儀式

yíshìnghi thức; nghi lễ; lễ
4295

遺失

Yíshīmất; đánh rơi, rơi mất
4296

一時

yīshímột thời; một lúc; tạm thời; nhất thời
4297

醫師

yīshīY Sư; bác sỹ, thầy thuốc
4298

藝術

yìshùNghệ thuật
4299

意思

yìsiỴ́, Ý Nghĩa
4300

一天到晚

yìtiāndàowănsuốt cả ngày
4301

一同

yìtóngcùng; chung
4302

意外

yìwàibất ngờ; không ngờ。
4303

以外

yǐwàingoài ra; ngoài đó; ngoài
4304

以往

yǐwăngDĩ vãng: ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua
4305

以為

yǐwéiNghĩ, Cho Rằng
4306

疑問

yíwènnghi vấn
4307

義務

yìwùnghĩa vụ
4308

一下

yíxià Một Tý, Thử Xem, Một Cái
4309

以下

yǐxiàdưới; trở xuống
4310

一向

yíxiànggần đây; thời gian qua
4311

一下子

yíxiàziđột nhiên, đột ngột,
4312

一些

yìxiēMột Ít, Một Số, Một Phần (Chỉ Số Lượng Không Xác Định)
4313

醫學

yīxuéY Học
4314

異樣

yìyàngdị dạng
4315

一樣

YīyàngNhư Nhau
4316

醫藥

yīyàoThuốc Y Học
4317

意義

yìyìý nghĩa
4318

醫院

YīyuànBệnh Viện
4319

一再

yízàinhiều lần; năm lần bảy lượt
4320

一陣(子)

yízhènzimột trận; một hồi
4321

一致

yízhìnhất trí; không chia rẽ
4322

意志

yìzhìý trí
4323

一直

YīzhíLuôn Luôn, Suốt, Liên Tục
4324

意志力

yìzhì lìý chí
4325

椅子

yǐziCái Ghế
4326

yòngDùng, Sử Dụng
4327

擁抱

yōngbàoôm; ôm chằm; ôm nhau
4328

用不著

yòngbùzhádũng không nổi, không cần
4329

用處

yòngchùtác dụng; dùng; công dụng; phạm vi sử dụng
4330

用得著

yòngdezhádùng được nó, cần nó'
4331

用法

yòngfăcách dùng; phương pháp sử dụng
4332

勇敢

yǒnggǎnCan Đảm, Dũng Cảm
4333

用功

yònggōngcố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập)
4334

擁護

yǒnghùủng hộ; tán thành
4335

擁擠

yōngjǐchen; chen chúc; chật chội; chật ních; đông nghịt
4336

永久

yǒngjiǔVĩnh viễn
4337

用具

yòngjùdụng cụ; đồ dùng
4338

用力

yònglìcố sức; gắng sức; dùng sức
4339

用品

yòngpǐnđồ dùng; vật dụng
4340

勇氣

yǒngqìdũng khí
4341

用心

yòngxīnDụng tâm: chăm chỉ; để tâm; ý định; mưu đồ
4342

擁有

yǒngyǒu
4343

永遠

yǒngyuǎnMãi Mãi, Vĩnh Viễn
4344

yóuDầu, Mỡ (Của Thực Vật Và Động Vật.)
4345

yóuDo, họ Do: nguyên do; căn cứ vào; bởi; từ
4346

yóuDu, họ Du: bơi; bơi lội; đi chơi; dạo chơi
4347

yòuBên Phải
4348

yòuLại, Vừa... Lại
4349

yǒuHữu, Có, Sở Hữu
4350

有空

yǒu kòngcó thời gian rảnh,
4351

有(的)時候

yǒu(de) shíhòuCó Đôi Khi
4352

右邊

yòubiānPhải
4353

郵差

yóuchāingười đưa thư; người phát thư; bưu tá
4354

優點

yōudiǎnưu điểm
4355

有點(兒)

yǒudiăn( ér)Có Một Chút
4356

有關

yǒuguānhữu quan; có quan hệ; có liên quan
4357

友好

yǒuhăoHữu hảo: bạn thân; bạn tốt; bạn bè
4358

優惠

yōuhuìưu đãi
4359

郵件

yóujiànBưu Kiện
4360

郵局

YóujúBưu Điện
4361

遊客

yóukèdu khách; người đi du lịch
4362

有空(兒)

yǒukòng( ér)Có Thời Gian, Thời Gian Rảnh
4363

有力

yǒulìhữu lực: có sức lực, mạnh mẻ
4364

有利

yǒulìhữu lợi: có lợi, thuận lợi
4365

優良

yōuliángtốt đẹp; tốt。
4366

優美

yōuměitốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp
4367

有名

yǒumíngcó tiếng; nổi tiếng
4368

幽默

yōumòhài hước, dí dỏm
4369

郵票

yóupiàoCon Tem
4370

尤其

YóuqíNhất Là, Đặc Biệt Là, Càng
4371

有錢

yǒuqiánCó tiền
4372

有趣

YǒuqùThú Vị, Hứng Thú, Lý Thú
4373

憂傷

yōushāngbuồn
4374

有時

yǒushícó lúc; có khi; thỉnh thoảng
4375

優勢

yōushìLợi thế
4376

右手

yòushǒu tay phải; bên phải; cánh tay phải (ví von)
4377

遊戲

yóuxìTrò Chơi
4378

有效

yǒuxiàohữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm。
4379

有些

yǒuxiēcó; có một số;hơi hơi
4380

憂心

yōuxīnlo lắng
4381

遊行

yóuxíngdu hành; đi chơi xa
4382

優秀

yōuxiùưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...
4383

優雅

yōuyǎduyên dáng
4384

友誼

yǒuyíhữu nghị; tình hữu nghị
4385

有一點

yǒuyìdiănCó một chút
4386

有意思

yǒuyìsiCó Ý Nghĩa, Hứng Thú
4387

游泳

yóuyǒngBơi
4388

有用

yǒuyòngHữu Dụng
4389

游泳池

yóuyǒngchíHồ Bơi, Bể Bơi
4390

由於

yóuyúbởi vì
4391

猶豫

yóuyùdo dự
4392

憂鬱

yōuyùu sầu
4393

優越

yōuyuèưu việt; hơn hẳn; cực tốt
4394

幼稚

yòuzhìtrẻ trâu, ngây thơ; còn nhỏ
4395

4396

Ngọc, họ ngọc: ngọc; đá ngọc; ngọc thạch
4397

Ngộ: tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội
4398

Mưa
4399

遇到

yù dàoGặp Được. Gặp Phải
4400

語速

yǔ sùTốc độ nói
4401

yuánĐồng Tệ, Nguyên
4402

yuánTròn, Hình Tròn
4403

yuànNguyện: nguyện vọng; mong muốn; mong ước
4404

yuǎnViễn: Xa
4405

院(子)

yuàn( zi)Viện, Học Viện
4406

遠大

yuăndàrộng lớn; cao xa
4407

元旦

yuándànNăm mới, nguyên đán
4408

員工

yuángōngNhân Viên,
4409

緣故

yuángùduyên cớ; nguyên do
4410

原來

yuánláiHóa Ra, Thành Ra, Thực Ra
4411

原理

yuánlǐnguyên lý; nguyên lý cơ bản
4412

原諒

yuánliàngTha thứ, lượng thứ
4413

原料

yuánliàoNguyên liệu
4414

圓滿

yuánmănviên mãn: toàn vẹn; hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo;
4415

原始

yuánshǐđầu tiên; ban sơ; ban đầu
4416

願望

yuànwàngnguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn
4417

冤枉

yuānwǎngbị oan; chịu oan
4418

原先

yuánxiāntrước kia; ban đầu; thoạt tiên
4419

圓形

yuánxíngHình tròn
4420

願意

yuànyìSẵn Sàng, Đồng Ý
4421

原因

yuányīnLý Do
4422

原則

yuánzénguyên tắc; đại thể; cơ bản。
4423

原則上

yuánzéshàngVề nguyên tắc
4424

圓桌

yuánzhuōBàn Tròn
4425

原子

yuánzǐnguyên tử
4426

院子

yuànzisân; sân nhỏ; sân trong
4427

原子筆

yuánzǐbǐbút bi
4428

預報

yùbàoDự báo
4429

預備

yùbèiDự bị, chuẩn bị
4430

語調

yǔdiàoâm điệu
4431

預定

yùdìngdự định; định; dự tính
4432

yuèMặt Trăng, Tháng (Trong Năm)
4433

yuèViệt, Đi Qua
4434

YuēHẹn, Cuộc Hẹn
4435

越來越

yuè lái yuèNgày Càng Ngày
4436

樂器

yuè qìNhạc Cụ
4437

月餅

yuèbǐngbánh Trung thu
4438

月底

yuèdǐcuối tháng; cuối tháng
4439

閱讀

yuèdúĐọc Hiểu
4440

月份

yuèfèntháng
4441

月光

yuèguāngánh trăng; ánh sáng trăng。
4442

約好

yuēhăoĐặt một cuộc hẹn; ấn định cuộc hẹn
4443

約會

YuēhuìHẹn hò
4444

月亮

yuèliàngánh trăng;
4445

月球

yuèqiúmặt trăng
4446

樂曲

yuèqǔác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc
4447

樂團

yuètuánDàn nhạc, ban nhạc
4448

語法

yǔfǎNgữ Pháp
4449

預防

yùfángPhòng ngừa
4450

預計

yùjìdự tính; tính trước
4451

遇見

yùjiàngặp phải; vấp phải; gặp mặt
4452

愉快

YúkuàiVui Sướng
4453

娛樂

yúlètiêu khiển, giải trí, vui chơi
4454

玉米

yùmǐNgọc mễ: Ngô
4455

yúnĐám Mây, Mây, Vân
4456

yūnHôn mê, bất tỉnh
4457

運動

yùndòngVận Động
4458

運動器

yùndòng qìmáy tập thể thao
4459

運動員

yùndòngyuánvận động viên
4460

運氣

yùnqìvận khí công; vận khí; vận mệnh
4461

運輸

yùnshūvận tải; tải; vận chuyển
4462

運送

yùnsòngvận chuyển; chuyên chở; chở
4463

允許

yŭnxŭcho phép
4464

運用

yùnyòngvận dụng; áp dụng; sử dụng
4465

運轉

yùnzhuănquay quanh; xoay quanh; chuyển vận
4466

預期

yùqídự định thời gian
4467

語氣

yǔqìkhẩu khí
4468

與其

yŭqíthà...; thà ... còn hơn
4469

雨傘

yǔsǎnChiếc Ô
4470

於是

yúshìSau Đó
4471

浴室

yùshìPhòng Tắm
4472

預算

yùsuàndự toán; dự trù; dự thảo (tài chính)
4473

雨天

yŭtiānNgày Mưa
4474

預習

yùxíChuẩn bị bài
4475

預先

yùxiāntrước; sẵn; sẵn sàng; sớm
4476

語言

yŭyánNgôn Ngữ
4477

雨衣

yŭyīáo mưa
4478

語音

yŭyīnngữ âm
4479

宇宙

yǔzhòuvũ trụ
4480

Tạp: đánh; đập; nện
4481

Tạp: lẫn lộn; tạp nham; hỗn tạp
4482

zàiTái: Nữa, Lại
4483

zàiTại, Tại Chức, Đang Giữ。
4484

zàiTải, họ tái: đăng; ghi; chở; vận tải; tải
4485

再度

zàidùTái độ: lần thứ hai; lại lần nữa
4486

災害

zāihàithảm họa, tai hại
4487

在乎

zàihūở; ở chỗ
4488

再見

zàijiànTạm Biệt, Chào Tạm Biệt
4489

災民

zāimínnạn nhân thiên tai
4490

災難

zāinàntai nạn
4491

再說

zàishuōTái thuyết: vả lại; hơn nữa
4492

在意

zàiyìlưu ý; lưu tâm; để ý (thường dùng với hình thức phủ định)
4493

在於

zàiyúở chỗ; quyết định ở; do; tuỳ
4494

贊成

zànchéngTán thành:
4495

zàngMai táng
4496

zāngBẩn, Dơ
4497

葬禮

zànglǐlễ tang, tang lễ
4498

讚美

Zànměica ngợi; ca tụng; khen ngợi
4499

咱們

zánmenchúng ta; chúng mình
4500

贊同

zàntóngtán thành; đồng ý
4501

zàoTạo: làm; tạo ra; chế ra
4502

zăoTảo: Sớm, Sáng Sớm, Sáng Tinh Mơ, Đầu, Trước
4503

zāohỏng việc; yếu; bã; bã rượu
4504

早安

zăoānChào buổi sáng; chúc buổi sáng tốt lành
4505

早餐

zăocānBữa Ăn Sáng
4506

早晨

zăochénsáng sớm
4507

造成

zàochéngTạo thành
4508

早出晚歸

zǎochū wǎn guīđi sớm về muộn
4509

遭到

zāodàogặp phải; chịu đựng
4510

早點

zăodiănđiểm tâm sáng; cơm sáng
4511

早飯

zăofànBữa Ăn Sáng
4512

糟糕

zāogāohỏng; hỏng bét; gay go
4513

造句

zàojùđặt câu; tạo câu
4514

早期

zăoqílúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu
4515

早日

zăorì từ lâu; trước kia
4516

早上

zǎoshangBuổi Sáng
4517

遭受

zāoshòugặp; bị; chịu
4518

早晚

zăowănsớm tối; lúc nào đó; khi nào
4519

早已

zăoyǐtừ lâu; sớm đã
4520

噪音

zàoyīntạp âm
4521

遭遇

zāoyùgặp; gặp phải
4522

雜誌

zázhìTạp Chí
4523

quy tắc; quy phạm; phép tắc; mẫu mực
4524

擇善

zé shànchọn tốt
4525

zěnsao; thế nào
4526

增加

zēngjiāTăng
4527

贈送

zèngsòngbiếu; tặng
4528

增添

zēngtiānăng; thêm; tăng thêm
4529

增長

zēngzhăngăng trưởng; nâng cao; tăng thêm; tăng lên
4530

怎麼

zěnmeThế Nào, Sao, Làm Sao
4531

怎麼辦

zěnme bànPhải Làm Sao?
4532

怎麼樣

zěnmeyàngThế Nào, Ra Làm Sao
4533

怎樣

zěnyàng thế nào; ra sao
4534

責任

zérènTrách Nhiệm
4535

zháchiên; rán
4536

zháiCăn nhà, nơi ở
4537

zhăiHẹp; chật; chật hẹp
4538

zhāi hái; bẻ; ngắt; lấy
4539

炸雞

zhájīMón Gà Rán
4540

zhànĐứng
4541

占,佔

zhànChiêm: họ chiêm: chiếm cứ; chiếm giữ; xem quẻ; bói
4542

戰場

zhànchăngchiến trường
4543

展出

zhănchūtrưng bày; hiển thị
4544

ZhángTrường: Dài
4545

zhǎngtăng lên
4546

zhāngTrương, Họ Trương
4547

zhāngChương: họ chương: chương mục; chương bài
4548

張紙

zhāng zhǐTờ Giấy
4549

障礙

zhàngàitrở ngại
4550

長輩

zhǎngbèitrưởng bối
4551

長大

zhăngdàcao lớn, to lớn, trưởng thành
4552

帳單

zhàngdānPhiếu thu chi
4553

丈夫

zhàngfūchồng, phu quân
4554

漲價

zhàngjiàtăng giá
4555

掌聲

zhǎngshēngvỗ tay
4556

戰國

zhànguóchiến quốc
4557

掌握

zhǎngwònắm chắc; nắm vững; hiểu rõ
4558

展開

zhănkāitriển khai; tiến hành; phát động; bày ra; mở rộng
4559

展覽

zhănlăntriển lãm; trưng bày
4560

暫時

zhànshítạm thời
4561

展示

zhănshìTriển thị: mở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng)
4562

占,佔有

zhànyǒuchiếm; chiếm giữ; chiếm cứ
4563

戰爭

zhànzhēngchiến tranh
4564

站住

zhànzhùTrạm trú: dừng lại; đứng vững; đứng yên; chờ; chờ đợi
4565

zhàoChiếu, Chiếu Rọi, Chiếu Sáng, Chụp, Quay (Phim, Ảnh)
4566

ZhǎoTìm, Tìm Kiếm
4567

照常

zhàochángChiếu thường: như thường; như thường lệ
4568

招待

zhāodàichiêu đãi; thết đãi; tiếp đãi
4569

找到

zhăodàoTìm Được
4570

照顧

zhàogùChăm Lo
4571

招呼

zhāohūchiêu hô: gọi; kêu; hào hỏi; thăm hỏi; chào
4572

著急

zhāojíSốt Ruột, Lo Lắng, Cuống Cuồng
4573

召開

zhàokāimời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức
4574

招牌

zhāopáiChiêu bài: bảng hiệu; tấm biển
4575

照片

ZhàopiànTấm Ảnh, Bức Ảnh, Tấm Hình
4576

找錢

zhăoqiánKiếm tiền
4577

招手

zhāoshǒuChiêu thủ: vẫy tay; vẫy chào
4578

照相

zhàoxiàngMáy Ảnh, Chụp Ảnh
4579

照相機

zhàoxiàngjīMáy Ảnh
4580

zheĐang,
4581

zhéChiết: họ thiệt: lộn; lộn nhào; nhào lăn
4582

zhèĐây, Này
4583

zhěGiả: người; kẻ; giả; cái (dùng chỉ người, vật hoặc sự việc)
4584

這個

zhè ge Cái Này, Việc Này, Vật Này
4585

遮擋

zhēdǎngche; ngăn che
4586

折合

zhéhétương đương; ngang với; quy ra; tính ra; tính theo
4587

折扣

zhékòuGiảm giá
4588

這裡

zhèlǐỞ Đây
4589

這麼

zhèmeNhư Thế, Như Vậy, Thế Này
4590

折磨

zhémódằn vặt; giày vò; hành hạ; đày đoạ
4591

zhèntrận; cơn (lượng từ)
4592

zhěnchẩn đoán
4593

zhēnThực
4594

zhēnChâm: tiêm; chích; cây kim; kim; kim khâu
4595

真的

zhēn deThực Sự
4596

震動

zhèndòngvang dội; vang động; làm chấn động ; rung động
4597

針對

zhēnduìnhằm vào; chĩa vào; đứng trước; đối với
4598

zhèngChính: tháng giêng; tháng 1; chính; ngay ngắn
4599

zhěngChỉnh: chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp; thu dọn
4600

zhēngtranh giành; tranh đoạt; giành giật
4601

zhēngmở; mở to (mắt)
4602

爭非

zhēng fēitranh luận
4603

爭搶

zhēng qiǎngtranh cướp
4604

整天

zhěng tiānCả Ngày, Toàn Bộ Một Ngày
4605

政策

zhèngcèchính sách
4606

正常

zhèngchángbình thường; như thường
4607

爭吵

zhēngchǎotranh cãi; cãi nhau; cãi lộn
4608

政黨

zhèngdăngchính đảng
4609

爭奪

zhēngduótranh đoạt; tranh giành; giành giật
4610

正方形

zhèngfāngxínghình vuông
4611

政府

zhèngfǔchính phủ
4612

正好

zhènghăovừa vặn; đúng lúc
4613

證件

zhèngjiàngiấy chứng nhận; giấy tờ chứng nhận
4614

整潔

zhěngjiéngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ
4615

正經

zhèngjīngchính kinh; thập tam kinh
4616

證據

zhèngjùchứng cớ
4617

睜開

zhēngkāimở to; mở rộng
4618

整理

zhěnglǐNgăn Nắp, Chỉnh Lý
4619

政論

zhènglùnlý luận chính trị
4620

爭論

zhēnglùntranh luận
4621

正面

zhèngmiànmặt chính, trực tiếp, mặt tích cực; chính diện
4622

證明

zhèngmíngchứng minh
4623

整齊

zhěngqíngăn nắp; chỉnh tề
4624

徵求

zhēngqiútìm kiếm
4625

爭取

zhēngqǔtranh thủ, ra sức thực hiện
4626

正確

zhèngquèchính xác; đúng đắn。
4627

證實

zhèngshíchứng thực; chứng minh là đúng
4628

正式

zhèngshìchính thức
4629

證書

zhèngshūgiấy chứng nhận; bằng; chứng chỉ
4630

整數

Zhěngshùsố nguyên; chỉnh số
4631

珍貴

zhēnguìquý giá, trân quý
4632

正月

zhēngyuètháng giêng; tháng 1; tháng một
4633

正在

zhèngzàiĐang, Hiện Đang
4634

政治

zhèngzhìchính trị
4635

症狀

zhèngzhuàngtriệu chứng
4636

真理

zhēnlǐchân lý
4637

真實

zhēnshíchân thật; chân thực
4638

真是

zhēnshìrõ là; thật là (biểu thị không hài lòng)
4639

偵探

zhēntàntrinh thám
4640

枕頭

zhěntóucái gối
4641

真心

zhēnxīntrâm tâm: thành tâm; thật lòng; thật bụng; thành thật
4642

真正

zhēnzhèngchân chính; thật sự; chân chính; thật sự
4643

陣子

zhènzitrận; lúc; hồi; cơn
4644

這下子

zhèxiàzithời điểm này
4645

這些

zhèxiēNhững ... Này
4646

哲學

zhéxuétriết học
4647

這樣

zhèyàngNhư Vậy, Như Thế, Thế Này
4648

這樣子

zhèyàngzihình này; bằng cách này
4649

這陣子

zhèzhènzitrận này; thời gian này; thời điểm này
4650

zhíthẳng; thẳng đứng
4651

zhítrị: giá trị, trị; trị số
4652

zhíném; quăng; bỏ vào
4653

zhìvị thành niên
4654

zhìTrị: sắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lý; trừng trị
4655

zhìđến nỗi; đến mức; thậm chí; rất; vô cùng; cực kỳ
4656

zhǐGiấy,Tờ, Trang
4657

ZhǐMột, Con, Chỉ Số Lượng Con Vật
4658

zhǐChỉ Một, Cái, Chiếc, Đôi, Cặp
4659

zhǐCHỈ: ngón tay; hướng về; chỉ về
4660

zhǐchỉ; chỉ có; dừng; dừng lại; ngừng
4661

zhīChi Nhánh, Cây, Cái (Dùng Cho Vật Có Hình Cán Dài)
4662

zhīTri: tri thức; sự hiểu biết; kiến thức
4663

zhītới; hướng tới; hướng về; cái đó, người đó
4664

知道

zhī dàoBiết, Hiểu, Rõ
4665

志力

zhì lìtrí lực
4666

紙幣

zhǐbìtiền giấy
4667

支撐

zhīchēngủng hộ
4668

支持

zhīchígiúp đỡ; ủng hộ; gắng sức; ra sức; chống đỡ
4669

指出

zhǐchūchỉ ra
4670

支出

zhīchūchi; chi ra; chi tiêu
4671

直到

zhídàomãi đến; cho đến; đến tận; đến lúc; khi
4672

指導

zhǐdăochỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo
4673

值得

zhídéđáng giá
4674

制定

zhìdìngchế định; lập ra; đặt; quy định
4675

指定

zhǐdìngchỉ định; quy định; xác định
4676

制度

zhìdùchế độ; quy chế; quy định
4677

只好

zhǐhăoĐành Phải, Buộc Lòng Phải
4678

之後

zhīhòuSau Đó
4679

智慧

zhìhuìTrí Tuệ, Trí Khôn, Thông Minh, Sáng Suốt
4680

之間

zhījiānở giữa
4681

直接

zhíjiēTrực Tiếp
4682

治療

zhìliáotrị liệu
4683

殖民地

zhímíndìthuộc địa
4684

支票

zhīpiàochi phiếu; séc
4685

志氣

zhìqìchí khí; chí
4686

至少

zhìshǎoÍt nhất
4687

指示

zhǐshìchỉ thị
4688

只是

zhǐshìchỉ là; chẳng qua là
4689

知識

zhīshìtri thức, kiến thức, sự hiểu biết
4690

職位

zhíwèichức vụ; chức vị
4691

植物

zhíwùthực vật; cây cối; cây
4692

直線

zhíxiàntrực tiếp; thẳng
4693

執行

zhíxíngchấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện
4694

秩序

zhìxùtrật tự
4695

製藥

zhìyàodược phẩm; chế phẩm
4696

只要

zhǐyàochỉ cần; miễn là
4697

職業

zhíyèNghề Nghiệp
4698

只有

ZhǐyǒuChỉ Có
4699

至於

zhìyúĐối với
4700

職員

zhíyuánviên chức
4701

志願

zhìyuàntự nguyện; tình nguyện
4702

支援

zhīyuánchi viện; giúp đỡ; ủng hộ
4703

製造

zhìzàosản xuất
4704

紙張

zhǐzhānggiấy, trang giấy
4705

制止

zhìzhǐngăn cấm; chặn đứng; ngăn chặn
4706

製作

zhìzuòchế tạo; chế ra; làm ra
4707

zhòngNặng, Trọng
4708

zhǒngLoại, Chủng Loại
4709

zhǒngphù thũng; bệnh phù thũng; sưng; phù
4710

zhōngchuông;
4711

zhōngTrung; ở giữa;
4712

中部

zhōngbùtrung bộ, miền trung
4713

中餐

zhōngcāncơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ
4714

重大

zhòngdàtrọng đại
4715

重點

zhòngdiăntrọng điểm
4716

中毒

zhòngdútrúng độc; ngộ độc
4717

中飯

zhōngfàncơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ
4718

中國

zhōngguóTrung Quốc
4719

中華

zhōnghuáTrung Hoa
4720

中級

zhōngjítrung cấp
4721

中間

ZhōngjiānỞ Giữa, Trung Gian
4722

種類

zhǒnglèichủng loại
4723

重量

zhòngliàngtrọng lượng
4724

中年

zhōngniántrung niên
4725

重傷

zhòngshāngtrọng thương; bị thương nặng
4726

重視

zhòngshìChú Trọng
4727

鐘頭

zhōngtóuGiờ Dong Ho
4728

中途

zhōngtúnửa đường; giữa đường
4729

中文

zhōngwénTrung Văn, Tiếng Trung
4730

中午

zhōngwǔBuổi Trưa
4731

重心

zhòngxīntrọng tâm; chủ yếu
4732

中心

zhōngxīnTrung Tâm
4733

中央

zhōngyāngtrung ương: giữa; trung tâm
4734

重要

zhòngyàoQuan Trọng
4735

中藥

zhōngyàothuốc Đông y; thuốc bắc
4736

終於

zhōngyúCuối cùng
4737

種子

zhǒngzǐ giống; hạt giống
4738

種族

zhǒngzúchủng tộc
4739

zhōuCháo
4740

zhōuChâu; châu (đơn vị hành chính thời xưa)
4741

周,週

zhōuChu, nhà chu: chu vi; xung quanh
4742

周到

zhōudàochu đáo; chu toàn
4743

週末

zhōumòNgày Cuối Tuần
4744

周圍

zhōuwéixung quanh; chu vi; chung quanh
4745

zhùChúc, Cầu Chúc
4746

zhùỞ, Cư Trú, Trọ
4747

zhùTrợ: giúp đỡ; giúp
4748

zhǔNấu, Đun, Luộc
4749

zhūCon Lợn
4750

煮菜

zhǔ càiNấu Nướng
4751

zhuābắt; túm; cầm; nắm
4752

抓住

zhuā zhùnắm lấy
4753

zhuànKiếm Tiền
4754

zhuǎnChuyển
4755

轉變

zhuǎnbiànthay đổi, chuyển biến
4756

轉播

zhuănbòtiếp sóng; truyền lại; chuyển tiếp (phát thanh)
4757

轉達

zhuăndáchuyển; chuyển đạt; truyền đạt
4758

zhuàngdân tộc chooang: cường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnh
4759

zhuàngđụng; va chạm; đâm vào; xô phải
4760

zhuāngTrang Điểm, Hoá Trang, Đóng Gói, Lắp Ráp, Lắp Đặt
4761

轉告

zhuăngàochuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại
4762

裝扮

zhuāngbànhoá trang; cải trang; giả dạng
4763

撞擊

zhuàngjíđụng; va chạm; va đập
4764

狀況

zhuàngkuàngtình huống
4765

裝飾

zhuāngshìtrang sức; trang trí
4766

狀態

zhuàngtàiTrạng thái, tình trạng
4767

傳記

Zhuànjìtiểu sử, truyện kí
4768

轉機

zhuănjīcó thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt
4769

專家

zhuānjiāchuyên gia
4770

專利

zhuānlìbằng sáng chế
4771

專門

zhuānménchuyên môn: sở trường; chuyên; hay; thường
4772

專人

zhuānréntruyền nhân
4773

轉身

zhuănshēnquay người; quay mình; trong chớp mắt
4774

轉向

zhuănxiàngchuyển hướng; thay đổi phương hướng
4775

專心

zhuānxīnchuyên tâm
4776

專業

zhuānyèchuyên ngành; môn; bộ môn
4777

主辦

zhŭbànngười chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức
4778

註冊

zhùcèđăng ký; ghi tên
4779

主持

zhŭchíchủ trì; chủ trương; ủng hộ; giữ gìn; bảo vệ
4780

主動

zhŭdòngchủ động
4781

祝福

zhùfúchúc phúc
4782

主婦

zhŭfùbà chủ; bà chủ nhà
4783

主管

zhŭguănchủ quản
4784

主觀

zhŭguānchủ quan
4785

祝賀

zhùhèchúc mừng; mừng
4786

zhuīĐuổi, Đuổi Bắt
4787

墜入

zhuì rùrơi vào
4788

追殺

zhuī shātruy sát
4789

追求

zhuīqiútheo đuổi; đuổi theo; chạy theo
4790

追尋

zhuīxúntìm kiếm
4791

逐漸

zhújiàndần dần, từng bước
4792

主角

zhǔjiǎonhân vật chính
4793

助理

zhùlǐtrợ lý; giúp việc
4794

著名

zhùmíngtrứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh
4795

zhŭnChuẩn: tiêu chuẩn; chuẩn; chuẩn mực; cho phép
4796

準備

ZhǔnbèiChuẩn Bị
4797

准考證

zhŭnkăozhèngthẻ dự thi chính thức
4798

準確

zhŭnquèchính xác; đúng; đúng đắn
4799

準時

zhǔnshíKịp Thời, Đúng Giờ
4800

zhuōcầm; nắm
4801

zhuō bàn; cái bàn
4802

桌(子)

zhuō( zi)Bàn, Cái Bàn
4803

茁壯

zhuózhuàngkhoẻ; chắc nịch; mập mạp
4804

主人

ZhǔrénNgười sở hữu, chủ nhân
4805

主任

zhŭrènChủ nhiệm; trưởng phòng; giám đốc
4806

豬肉

ZhūròuThịt Lợn
4807

注射

zhùshètiêm; chích
4808

主題

zhŭtíChủ đề
4809

主席

zhŭxíchủ tịch; người chủ trì hội nghị
4810

主要

zhŭyàoChủ yếu
4811

注意

zhùyìĐể Ý, Chú Ý
4812

主義

zhǔyìchủ nghĩa
4813

主意

zhŭyìChủ ý, chủ kiến; chủ định
4814

住院

zhùyuànnằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện
4815

住宅

zhùzháinơi ở; nhà ở; chỗ ở
4816

主張

zhŭzhāngchủ trương
4817

住址

zhùzhǐđịa chỉ; nơi ở; chỗ ở
4818

主軸

zhǔzhóuTrục Chính
4819

竹子

zhúzicây trúc; cây tre; tre trúc
4820

Tự, Từ, Chữ, Chữ Viết, Văn Tự
4821

Tử: màu tím, họ tử
4822

資本

zīběntư bản; vốn
4823

資產

zīchǎntài sản, của cải
4824

自從

zìcóngtừ; từ khi; từ lúc
4825

字典

zìdiǎnTừ Điển
4826

自動

zìdòngtự động
4827

資格

zīgétư cách
4828

自己

zìjǐTự Mình
4829

資金

zījīnvốn; tiền vốn; quỹ
4830

自來水

zìláishuǐnước máy, nước uống
4831

資料

zīliàotư liệu, tài liệu, hồ sơ
4832

自滿

zìmǎntự mãn
4833

字幕

zìmùphụ đề; chữ thuyết minh
4834

字母

zìmŭchữ cái; chữ
4835

子女

zǐnǚtử nữ; con gái
4836

自然

ZìránTự Nhiên
4837

自殺

zìshātự sát
4838

自私

zìsīích kỷ
4839

自我

zìwǒmình; bản thân; tự mình
4840

仔細

zǐxìcẩn thận
4841

自信

zìxìntự tin
4842

自省

zìxǐngtự xét lại; tự suy ngẫm
4843

自行車

zìxíngchēxe đạp
4844

資訊

zīxùnThông tin
4845

自由

zìyóuTự Do
4846

自願

zìyuàntự nguyện
4847

資源

zīyuántài nguyên; nguồn tài nguyên
4848

自在

zìzàitự tại
4849

自主

zìzhŭtự chủ
4850

zǒng Tổng, Toàn Bộ, Toàn Diện
4851

總量

zǒng liàngTổng lượng
4852

總而言之

zǒngéryánzhitóm lại; nói chung; nói tóm lại
4853

總共

zǒnggòngTổng Cộng
4854

綜合

zònghétoàn diện
4855

綜合維他命

zònghé wéitāmìngvitamin tổng hợp
4856

宗教

zōngjiàotôn giáo
4857

總理

zǒnglǐthủ tướng
4858

總是

zǒngshìLuôn Luôn, Lúc Nào Cũng, Bao Giờ Cũng
4859

總算

zǒngsuàncuối cùng cũng; nhìn chung; nói chung。
4860

總統

zǒngtǒngTổng Thống
4861

總務處

zǒngwù chùPhòng tổng hợp
4862

總之

zǒngzhīnói chung; tóm lại
4863

zǒuĐi Bộ
4864

走道

zǒudàovỉa hè; hành lang
4865

走路

zǒulùĐi, Đi Đường, Đi Bộ
4866

走私

zǒusībuôn lậu
4867

走走

zǒuzǒuĐi dạo
4868

Túc: chân; giò
4869

tổ:tổ chức; tổ nhóm
4870

Thuê
4871

阻礙

zǔ àingăn cản; ngăn trở; cản trở
4872

zuāndùi; khoan
4873

鑽石

zuànshíkim cương
4874

組成

zǔchéngcấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập
4875

祖父

zǔfùtổ phụ
4876

祖國

zŭguótổ quốc
4877

zuìNhất, Đứng Đầu, Nhất
4878

zuìtội; tội trạng
4879

zuìsay; say rượu
4880

zuǐMiệng
4881

最佳

zuì jiātối ưu, điều kiện tốt nhất; điều kiện thuận lợi nhất
4882

罪受

zuì shòuđau khổ
4883

嘴巴

zuǐbāMiệng, Mồm
4884

最初

zuìchūsớm nhất
4885

最多

zuìduōnhiều nhất
4886

最好

zuìhăoTốt nhất
4887

最近

zuìjìnGần Đây, Mới Đây, Vừa Qua
4888

最少

zuìxiăoít nhất
4889

祖母

zŭmŭtổ mẫu
4890

尊敬

zūnjìngSự Tôn Trọng
4891

遵守

zūnshǒutuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng
4892

尊重

zūnzhòngtôn trọng
4893

zuòNgồi
4894

zuòLàm
4895

ZuòChỗ Ngồi,
4896

zuǒTả: Bên Trái
4897

做菜

zuò càiNấu Ăn
4898

昨晚

Zuó wǎntối hôm qua
4899

左(邊)

zuǒ( biān)Bên Trái
4900

做,作法

zuòfăcách làm; phương pháp làm
4901

做飯

zuòfànlàm cơm; nấu cơm; nấu ăn。
4902

作家

zuòjiātác giả; tác gia; nhà văn
4903

做客

zuòkèlàm khách
4904

做夢

zuòmèngnằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao
4905

作品

zuòpǐntác phẩm
4906

做人

zuòrénLàm người: đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế
4907

做事

zuòshì làm việc; công tác
4908

左手

zuǒshǒuTay trái; phía tay trái; phía bên trái
4909

昨天

zuótiānHôm Qua
4910

做完

zuòwánLàm Xong
4911

作為

zuòwéihành vi; hành động
4912

座位

zuòwèichỗ ngồi
4913

作文

zuòwénviết văn; làm văn
4914

作業

zuòyèBài Tập
4915

作用

zuòyòngtác dụng; hiệu quả; hiệu dụng
4916

左右

zuǒyòutả hữu; trái phải
4917

作者

Zuòzhětác giả
4918

足球

ZúqiúBóng Đá
4919

祖先

zŭxiāntổ tiên
4920

足以

zúyǐđủ để
4921

阻止

zŭzhǐngăn cản; ngăn trở; cản trở
4922

組織

zŭzhītổ chức
4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Đầy Đủ, Chi Tiết
CSKH 9 tháng 12, 2024
Chia sẻ bài này
Thẻ
Lưu trữ