4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể B1-B2 | Học Nhanh, Nhớ Lâu
TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | LOẠI | LEVEL |
---|---|---|---|---|
阿姨 | āyí | Dì, cô | N | B1 |
哎 | āi | Chao ôi, ơ kìa | Ptc | B1 |
唉 | āi | Hừ (thán từ, tỏ ý ái ngại/thở dài) | Ptc | B1 |
愛 | ài | Yêu | N | B1 |
愛情 | àiqíng | Tình yêu | N | B1 |
愛惜 | àixí | Yêu quý, quý trọng | Vst | B1 |
愛心 | àixīn | Tình yêu/ biểu tượng trái tim | N | B1 |
安定 | āndìng | ổn định, yên ổn | Vs | B1 |
安排 | ānpái | Sự sắp xếp | N | B1 |
安排 | ānpái | Sắp đặt, sắp xếp | V | B1 |
安心 | ānxīn | Rắp tâm, mưu tính | Vs | B1 |
按 | àn | Theo, dựa vào… | Prep | B1 |
按照 | ànzhào | Dựa theo, căn cứ theo… | Prep | B1 |
B | ||||
巴士 | bāshì | Xe buýt | N | B1 |
把 | bǎ | Cán, quai, tay cầm, cuống | M | B1 |
把握 | băwò | Cầm, nắm, nắm bắt | V | B1 |
白 | bái | Trắng | Vs | B1 |
白(白) | bái(bái) | Vô ích | Adv | B1 |
白菜 | báicài | Cải trắng | N | B1 |
白天 | báitian | Ban ngày | N | B1 |
擺 | băi | Xếp đặt, bày biện | V | B1 |
百貨公司 | băihuògōngsī | Công ty bách hóa | N | B1 |
班機 | bānjī | Chuyến bay | N | B1 |
搬家 | bānjiā | Dọn nhà, chuyển nhà | V-sep | B1 |
辦 | bàn | Xử lý, lo liệu | V | B1 |
辦理 | bànlĭ | Giải quyết, thực hiện | V | B1 |
半天 | bàntiān | Nửa ngày | N | B1 |
半夜 | bànyè | Nửa đêm | N | B1 |
幫助 | bāngzhù | Giúp đỡ | V | B1 |
榜樣 | băngyàng | Tấm gương | N | B1 |
棒 | bàng | Tốt, giỏi | Vs | B1 |
包 | bāo | Bao lại, gói lại | V | B1 |
包含 | bāohán | Bao hàm, hàm chứa | Vst | B1 |
寶貝 | băobèi | Bảo bối, cục cưng | N | B1 |
寶貴 | băoguì | Quý giá, quý báu | Vs | B1 |
保護 | băohù | Bảo vệ, giữ gìn | V | B1 |
保守 | băoshǒu | Tuân theo, tuân thủ | Vs | B1 |
保養 | băoyăng | Bảo dưỡng, chăm sóc | V | B1 |
保證/証 | băozhèng | Vật chứng, vật đảm bảo | N | B1 |
保證/証 | băozhèng | Cam đoan, bảo đảm | V | B1 |
抱 | bào | Bế, bồng, ôm | V | B1 |
抱怨 | bàoyuàn | Oán hận, oán trách | V | B1 |
報名 | bàomíng | Đăng ký, ghi danh | V-sep | B1 |
背包 | bēibāo | Ba lô, túi đeo vai | N | B1 |
北方 | běifāng | Phương Bắc | N | B1 |
被動 | bèidòng | Bị động | Vs | B1 |
背後 | bèihòu | Phía sau | N | B1 |
背景 | bèijĭng | Phông nền, cảnh | N | B1 |
輩子 | bèizi | Cuộc đời | N | B1 |
本 | běn | Gốc, thân | Det | B1 |
本人 | běnrén | Bản thân, tự mình | N | B1 |
本子 | běnzi | Cuốn vở | N | B1 |
笨 | bèn | Ngốc nghếch | Vs | B1 |
逼 | bī | Dồn ép | V | B1 |
筆 | bĭ | Bút | M | B1 |
比 | bǐ | So sánh, so với | V | B1 |
比如(說) | bǐrú(shuō) | Ví dụ như | Prep | B1 |
畢竟 | bìjìng | Rốt cuộc, suy cho cùng | Adv | B1 |
避免 | bìmiăn | Tránh, phòng ngừa | V | B1 |
必要 | bìyào | Cần thiết | Vs | B1 |
鞭炮 | biānpào | Pháo, bánh pháo | N | B1 |
變 | biàn | Thay đổi | Vp | B1 |
變成 | biànchéng | Biến thành, trở thành | Vpt | B1 |
變更 | biàngēng | Thay đổi, biến đổi | V | B1 |
變化 | biànhuà | Sự thay đổi | N | B1 |
變化 | biànhuà | Biến hóa | Vs | B1 |
便條 | biàntiáo | Giấy ghi chú | N | B1 |
標準 | biāozhŭn | Chuẩn mực | N | B1 |
標準 | biāozhŭn | Tiêu chuẩn | Vs | B1 |
表 | biǎo | Bề ngoài, mặt ngoài | N | B1 |
表達 | biăodá | Bày tỏ | V | B1 |
表面 | biăomiàn | Mặt ngoài, phía ngoài | N | B1 |
表示 | biăoshì | Biểu thị, tỏ ý | V | B1 |
表現 | biǎoxiàn | Biểu hiện | N | B1 |
表現 | biǎoxiàn | Thể hiện, tỏ ra | V | B1 |
表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn | V | B1 |
別的 | biéde | Cái khác | Det | B1 |
冰 | bīng | Đá, băng | N | B1 |
冰塊/冰塊兒 | bīngkuài/bīngkuàir | Viên đá, khối đá | N | B1 |
餅 | bǐng | Bánh | N | B1 |
病 | bìng | Bệnh, ốm đau | Vp | B1 |
伯伯 | bóbo | Bác trai | N | B1 |
博士 | bóshì | Tiến sĩ | N | B1 |
播 | bò | Truyền bá | V | B1 |
不必 | bùbì | Không cần, khỏi phải | Vaux | B1 |
不斷 | bùduàn | Không ngừng | Adv | B1 |
不斷 | bùduàn | Liên tục, liên tiếp | Vs | B1 |
不過 | bùguò | Vừa mới | Adv | B1 |
不過 | bùguò | Nhưng | Conj | B1 |
不見(了) | bùjiàn(le) | Không gặp, không thấy nữa | Vp | B1 |
不論 | bùlùn | Cho dù, bất luận | Conj | B1 |
不幸 | bùxìng | Bất hạnh | Vs | B1 |
不用說 | bùyòngshuō | Không cần nói | Conj | B1 |
不得不 | bùdébù | Không thể không | Adv | B1 |
不得了 | bùdéliăo | Cực kỳ | Vs | B1 |
不管 | bùguǎn | Cho dù, bất kể | Conj | B1 |
不滿 | bùmăn | Không vừa lòng | Vs | B1 |
不如 | bùrú | Không bằng | conj | B1 |
不少 | bùshǎo | Không ít | Det | B1 |
不少 | bùshǎo | Nhiều | Vs | B1 |
不足 | bùzú | Không đủ | Vs | B1 |
部 | bù | Bộ phận, phòng ban | M | B1 |
部分/份 | bùfen | Một phần | Det | B1 |
部分/份 | bùfen | Bộ phận | N | B1 |
部門 | bùmén | Ngành, bộ môn | N | B1 |
布 | bù | Vài bố | N | B1 |
布/佈置 | bùzhì | Sắp xếp, xếp đặt | V | B1 |
C | ||||
擦 | cā | Chà, cọ xát | V | B1 |
猜 | cāi | Đoán, phỏng đoán | V | B1 |
材料 | cáiliào | Vật liệu, tư liệu | N | B1 |
採用 | căiyòng | Áp dụng | V | B1 |
餐 | cān | Bữa ăn | M | B1 |
餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn | N | B1 |
參考 | cānkăo | Tham khảo | V | B1 |
草地 | cǎodì | Bãi cỏ, đồng cỏ | N | B1 |
草原 | cǎoyuán | Thảo nguyên | N | B1 |
層 | céng | Tầng lớp | M | B1 |
曾 | céng | Từng | Adv | B1 |
曾經 | céngjīng | Đã từng | Adv | B1 |
差別 | chābié | Khác biệt, chênh lệch | N | B1 |
差異 | chāyì | Khác nhau | N | B1 |
查 | chá | V | B1 | |
"差(一)點/ 差(一)點兒" | chà(yī)diăn/ chà(yī)diăn | Kém 1 chút | Adv | B1 |
產品 | chănpǐn | Sản phẩm | N | B1 |
產生 | chănshēng | Sản sinh, xuất hiện | Vpt | B1 |
常 | cháng | Thường, thông thường | Adv | B1 |
嘗/嚐試 | chángshì | Nếm, thử | V | B1 |
場 | chǎng | Sân | M | B1 |
超過 | chāoguò | Vượt lên, vượt qua | Vpt | B1 |
超級 | chāojí | siêu, cực kì | Vs-attr | B1 |
炒 | chăo | Xào | V | B1 |
吵 | chăo | ồn ào, ầm ĩ | V | B1 |
吵架 | chăojià | Cãi nhau | V-sep | B1 |
車禍 | chēhuò | Tai nạn xe cộ | N | B1 |
趁 | chèn | Nhân (lúc) | Prep | B1 |
成 | chéng | Hoàn thành | Vpt | B1 |
成果 | chéngguǒ | Kết quả, thành quả | N | B1 |
成就 | chéngjiù | Thành tựu | N | B1 |
成熟 | chéngshóu | Trưởng thành | Vs | B1 |
成長 | chéngzhăng | Lớn, trưởng thành | Vs | B1 |
程度 | chéngdù | Trình độ, mức độ | N | B1 |
承認 | chéngrèn | Thừa nhận | V | B1 |
誠實 | chéngshí | Thành thật | Vs | B1 |
吃喝玩樂 | chīhēwánlè | Sống phóng túng | Vi | B1 |
尺 | chǐ | M | B1 | |
充實 | chōngshí | Phong phú, đầy đủ | Vs | B1 |
重新 | chóngxīn | Lại lần nữa, lại từ đầu | Adv | B1 |
蟲(子) | chóng(zi) | Con sâu, sâu bọ | N | B1 |
抽 | chōu | Rút ra | V | B1 |
醜 | chŏu | Xấu | Vs | B1 |
臭 | chòu | Hôi | Vs | B1 |
初 | chū | Đầu tiên, thứ nhất | N | B1 |
出版 | chūbăn | Xuất bản | V | B1 |
出差 | chūchāi | Đi công tác | V-sep | B1 |
出門 | chūmén | Đi ra ngoài | V-sep | B1 |
出租 | chūzū | Cho thuê | V | B1 |
除了 | chúle | Ngoài ra | Prep | B1 |
除夕 | chúxì | Giao thừa | N | B1 |
廚師 | chúshī | Đầu bếp | N | B1 |
處理 | chŭlĭ | Giải quyết (vấn đề) | V | B1 |
傳統 | chuántŏng | Truyền thống | Vs | B1 |
串 | chuàn | Xuyên suốt | M | B1 |
創造 | chuàngzào | Sáng tạo, tạo ra | V | B1 |
吹 | chuī | Thổi | V | B1 |
春節 | chūnjié | Tết âm lịch | N | B1 |
詞 | cí | Lời, từ | N | B1 |
此 | cĭ | Này, cái này | Det | B1 |
刺激 | cìjī | Sự thúc đẩy | N | B1 |
刺激 | cìjī | Kích thích, kích động | Vs | B1 |
從不 | cóngbù | Không bao giờ | Adv | B1 |
從來 | cónglái | Từ trước đến nay | Adv | B1 |
從小 | cóngxiăo | Từ nhỏ | Adv | B1 |
醋 | cù | Giấm | N | B1 |
存 | cún | Tồn tại | V | B1 |
存在 | cúnzài | Tồn tại, có thật | Vi | B1 |
寸 | cùn | Tấc | M | B1 |
錯 | cuò | Sai | N | B1 |
錯誤 | cuòwù | Sai lầm, lệch lạc | N | B1 |
挫折 | cuòzhé | Ngăn trở, chèn ép | N | B1 |
D | ||||
答應 | dāyìng | Đồng ý | V | B1 |
達成 | dáchéng | Đạt đến | Vpt | B1 |
打工 | dăgōng | Làm thuê | V-sep | B1 |
打架 | dăjià | Đánh nhau | V-sep | B1 |
打聽 | dătīng | Nghe ngóng | V | B1 |
打仗 | dăzhàng | Đánh trận | V-sep | B1 |
打折 | dăzhé | Giảm giá | V-sep | B1 |
大大 | dàdà | Rất, cực kỳ | Adv | B1 |
大多數 | dàduōshù | Đại đa số | Det | B1 |
大方 | dàfāng | Rộng rãi, phóng khoáng | Vs | B1 |
大概 | dàgài | Đại khái, sơ lược | Adv | B1 |
大會 | dàhuì | Đại hội, hội nghị | N | B1 |
大陸 | dàlù | Đại lục | N | B1 |
大門 | dàmén | Cổng chính | N | B1 |
大小 | dàxiăo | Lớn nhỏ | N | B1 |
大約 | dàyuē | Khoảng chừng | Adv | B1 |
袋 | dài | Bao, gói | M | B1 |
代表 | dàibiǎo | Đại biểu | N | B1 |
代表 | dàibiǎo | Đại diện | V | B1 |
代替 | dàitì | Thay thế | V | B1 |
帶來 | dàilái | Đem đến, mang lại | V | B1 |
帶領 | dàilĭng | Dẫn dắt | V | B1 |
單純 | dānchún | Đơn thuần | Vs | B1 |
單身 | dānshēn | Độc thân | Vs | B1 |
擔任 | dānrèn | Đảm nhiệm | V | B1 |
但 | dàn | Nhưng | Conj | B1 |
淡 | dàn | Nhạt | Vs | B1 |
當 | dāng | Xác đáng, thích hợp | Vst | B1 |
當場 | dāngchăng | Tại chỗ | Adv | B1 |
當地 | dāngdì | Bản địa | N | B1 |
當面 | dāngmiàn | Trước mặt | Adv | B1 |
當年 | dāngnián | Năm đó | N | B1 |
當天 | dàngtiān | Ngày hôm đó | N | B1 |
當中 | dāngzhōng | Trong khi | N | B1 |
當作 | dàngzuò | Coi như, xem như | Vst | B1 |
當做 | dàngzuò | Cho rằng, coi như là | Vst | B1 |
倒 | dǎo | Đảo ngược | V | B1 |
島 | dăo | Đảo | N | B1 |
導演 | dăoyăn | Đạo diễn | N | B1 |
到 | dào | Đến | Conj | B1 |
到 | dào | Chu đáo, đầy đủ | Prep | B1 |
到處 | dàochù | Khắp nơi | Adv | B1 |
到底 | dàodĭ | Đến cuối cùng | Adv | B1 |
到底 | dàodĭ | Rốt cuộc, suy cho cùng | Vs-pred | B1 |
道德 | dàodé | Đạo đức | N | B1 |
道教 | Dàojiào | Đạo giáo | N | B1 |
道理 | dàolĭ | Đạo lý, quy luật | N | B1 |
道歉 | dàoqiàn | Xin thứ lỗi | V-sep | B1 |
倒 | dào | Trái lại | Adv | B1 |
倒是 | dàoshì | Ngược lại | Adv | B1 |
得 | dé | Được, có được | Vaux | B1 |
得到 | dédào | Đạt được | Vpt | B1 |
得意 | déyì | Đắc ý | Vs | B1 |
得很 | dehěn | Rất nhiều | B1 | |
的話 | dehuà | Nếu | B1 | |
得 | děi | Phải | Vpt | B1 |
燈光 | dēngguāng | Ánh đèn | N | B1 |
等 | děng | Đợi | V | B1 |
等/等等 | děng/děngděng | Vân vân | Ptc | B1 |
等待 | děngdài | Chờ đợi | V | B1 |
低 | dī | Thấp | Vs | B1 |
敵人 | dírén | Quân địch | N | B1 |
底 | dĭ | Của | N | B1 |
底下 | dĭxia | Phía dưới | N | B1 |
抵達 | dĭdá | Đến nơi | V | B1 |
地 | dì | Một cách | Ptc | B1 |
地板 | dìbăn | Sàn nhà, nền nhà | N | B1 |
地帶 | dìdài | Miền, vùng | N | B1 |
地點 | dìdiăn | Địa điểm | N | B1 |
地理 | dìlĭ | Địa lý | N | B1 |
地區 | dìqū | Khu vực | N | B1 |
地攤 | dìtān | Hàng rong, vỉa hè | N | B1 |
地位 | dìwèi | Vị trí | N | B1 |
地下 | dìxià | Ngầm, trong lòng đất | N | B1 |
地形 | dìxíng | Địa hình | N | B1 |
點 | diăn | Giọt, hạt, chấm | M | B1 |
點 | diăn | Điểm | N | B1 |
點 | diăn | Ít, chút ít | V | B1 |
點/點兒 | diǍn/diǍnr | Một chút | B1 | |
電 | diàn | Điện | N | B1 |
電車 | diànchē | Tàu điện, xe điện | N | B1 |
電池 | diànchí | Pin, bình điện, ắc-quy | N | B1 |
電燈 | diàndēng | Đèn điện | N | B1 |
店員 | diànyuán | Nhân viên cửa hàng | N | B1 |
調查 | diàochá | Điều tra | V | B1 |
訂 | dìng | Lập, ký kết | V | B1 |
丟 | diū | Mất, thất lạc | Vpt | B1 |
東北 | dōngběi | Đông bắc | N | B1 |
東方 | dōngfāng | Phương Đông | N | B1 |
東南 | dōngnán | Đông nam | N | B1 |
懂事 | dǒngshì | Hiểu việc | Vs | B1 |
逗 | dòu | Đùa, giỡn | V | B1 |
豆腐(˙ㄈㄨ) | dòufu | Đậu phụ | N | B1 |
豆漿 | dòujiāng | Sữa đậu nành | N | B1 |
都市 | dūshì | Đô thị | N | B1 |
毒品 | dúpĭn | Chất độc hại | N | B1 |
獨特 | dútè | Đặc biệt | Vs | B1 |
讀者 | dúzhě | Độc giả, người đọc | N | B1 |
段 | duàn | Đoạn, quãng, khúc | M | B1 |
堆 | duī | Chồng chất | M | B1 |
對 | duì | Đối với | M | B1 |
對 | duì | Hướng về | Prep | B1 |
對 | duì | Đối chiếu | V | B1 |
對方 | duìfāng | Đối phương | N | B1 |
對話 | duìhuà | Đối thoại | N | B1 |
對了 | duìle | Đúng rồi | B1 | |
對象 | duìxiàng | Đối tượng | N | B1 |
多多少少 | duōduoshăoshăo | Hoặc nhiều hoặc ít | Adv | B1 |
多麼 | duōme | Bao nhiêu, biết bao | Adv | B1 |
朵 | duǒ | Đóa, đám | M | B1 |
頓 | dùn | Đống | M | B1 |
E | ||||
嗯 | en | ừm | Ptc | B1 |
而 | ér | Và | Conj | B1 |
兒童 | értóng | Nhi đồng | N | B1 |
F | ||||
發 | fā | phát ra | V | B1 |
發表 | fābiăo | Phát biểu | V | B1 |
發財 | fācái | Phát tài | Vp-sep | B1 |
發出 | fāchū | Phát sinh | Vpt | B1 |
發達 | fādá | Phát đạt | Vs | B1 |
發揮 | fāhuī | Phát huy | V | B1 |
發覺 | fājué | Phát giác | Vpt | B1 |
發明 | fāmíng | Phát minh | N | B1 |
發明 | fāmíng | Sáng chế | Vpt | B1 |
發脾氣 | fāpíqi | Nổi nóng | Vi | B1 |
發票 | fāpiào | Hóa đơn | N | B1 |
法律 | fălǜ | Pháp luật | N | B1 |
翻 | fān | Lật, đổ | V | B1 |
翻譯 | fānyì | Phiên dịch | V | B1 |
煩惱 | fánnăo | Phiền não | Vs | B1 |
反而 | fănér | Ngược lại | Conj | B1 |
反應 | fănyìng | Phản ứng | N | B1 |
犯 | fàn | Phạm (pháp) | Vst | B1 |
範圍 | fànwéi | Phạm vi | N | B1 |
方面 | fāngmiàn | Phương diện | N | B1 |
方式 | fāngshì | Phương thức, cách thức | N | B1 |
房東 | fángdōng | Chủ cho thuê nhà | N | B1 |
房客 | fángkè | Khách thuê nhà | N | B1 |
房屋 | fángwū | Nhà, tòa nhà | N | B1 |
訪問 | fǎngwèn | Phỏng vấn | V | B1 |
放心 | fàngxīn | Yên tâm | Vs-sep | B1 |
非 | fēi | Không phải | Adv | B1 |
非 | fēi | Sai, trái | Vst | B1 |
飛 | fēi | Bay | Vi | B1 |
費用 | fèiyòng | Chi phí | N | B1 |
分開 | fēnkāi | Xa nhau, tách biệt | Vp | B1 |
份 | fèn | Tách ra | M | B1 |
封 | fēng | Phong tước | M | B1 |
豐富 | fēngfù | Phong phú | Vs | B1 |
風格 | fēnggé | Phong cách | N | B1 |
風俗 | fēngsú | Phong tục | N | B1 |
佛教 | Fójiào | Phật giáo | N | B1 |
否則 | fŏuzé | Nếu không, bằng không thì | Conj | B1 |
夫婦 | fūfù | Vợ chồng | N | B1 |
符合 | fúhé | Phù hợp | Vst | B1 |
福利 | fúlì | Lợi ích | N | B1 |
服裝 | fúzhuāng | Trang phục | N | B1 |
腐敗 | fŭbài | Hủ bại, mục nát | Vs | B1 |
付出 | fùchū | Trả giá | Vpt | B1 |
負擔 | fùdān | Gánh nặng | N | B1 |
負擔 | fùdān | Gánh vác, đảm nhiệm | V | B1 |
負責 | fùzé | Chịu trách nhiệm | Vs | B1 |
複習 | fùxí | Ôn tập | V | B1 |
G | ||||
該 | gāi | Nên | Vaux | B1 |
改 | gǎi | Thay đổi | V | B1 |
改變 | gǎibiàn | Biến động, biến đổi | N | B1 |
改變 | gǎibiàn | Cải biên, sửa đổi | V | B1 |
改進 | găijìn | Cải tiến | V | B1 |
改善 | găishàn | Cải thiện | V | B1 |
改天 | găitiān | Ngày khác, hôm khác | Adv | B1 |
蓋 | gài | Nắp, vung | V | B1 |
概念 | gàiniàn | Khái niệm | N | B1 |
敢 | gǎn | Dám | Vaux | B1 |
趕 | găn | Đuổi theo, gấp, vội vàng | V | B1 |
趕快 | gǎnkuài | Khẩn trương, vội vã | Adv | B1 |
趕上 | gănshàng | Đuổi kịp | Vpt | B1 |
感動 | găndòng | Cảm động, xúc động | Vs | B1 |
感想 | gănxiăng | Cảm tưởng, cảm nghĩ | N | B1 |
感興趣 | gănxìngqù | Có hứng thú với | Vs | B1 |
剛 | gāng | Chỉ vừa, vừa mới | Adv | B1 |
高速 | gāosù | Cao tốc, cực nhanh | Vs-attr | B1 |
高中 | gāozhōng | Cấp 3, trung học phổ thông | N | B1 |
搞 | găo | Làm, tạo ra | V | B1 |
歌曲 | gēqŭ | Ca khúc, bài hát | N | B1 |
歌星 | gēxīng | Ngôi sao ca nhạc | N | B1 |
隔壁 | gébì | Sát vách, bên cạnh | N | B1 |
革命 | gémìng | Cách mạng | Vi | B1 |
個人 | gèrén | Cá nhân | N | B1 |
個子/個兒 | gèzi/gèr | Vóc dáng, vóc người | N | B1 |
各式各樣 | gèshìgèyàng | Đủ kiểu đủ loại | Vs-attr | B1 |
各位 | gèwèi | Các vị, mọi người | N | B1 |
個 | ge | Cái | Ptc | B1 |
給 | gěi | Cho, cung cấp | Prep | B1 |
跟 | gēn | Với, cùng với | Prep | B1 |
跟 | gēn | Đi theo | V | B1 |
根 | gēn | Cuống, gốc | M | B1 |
根 | gēn | Rễ, rễ cây | N | B1 |
根據 | gēnjù | Căn cứ vào, dựa vào | Prep | B1 |
更加 | gèngjiā | Hơn nữa, thêm | Adv | B1 |
公尺 | gōngchĭ | Mét (đơn vị chiều dài) | M | B1 |
公分 | gōngfēn | Cen-ti-mét | M | B1 |
公共 | gōnggòng | Công cộng | Vs-attr | B1 |
公克 | gōngkè | Gram | M | B1 |
公路 | gōnglù | Đường cái, quốc lộ | N | B1 |
功夫 | gōngfu | Bản lĩnh, công sức | N | B1 |
功能 | gōngnéng | Công năng, tác dụng | N | B1 |
工具 | gōngjù | Công cụ | N | B1 |
工業 | gōngyè | Công nghiệp | N | B1 |
工作 | gōngzuò | Công việc | Vi | B1 |
恭喜 | gōngxǐ | Chúc mừng | V | B1 |
共 | gòng | Chung, cùng nhau | Adv | B1 |
共同 | gòngtóng | Cộng đồng, chung | Vs-attr | B1 |
貢獻 | gòngxiàn | Cống hiến, sự đóng góp | N | B1 |
貢獻 | gòngxiàn | Cống hiến | V | B1 |
溝通 | gōutōng | Trao đổi, giao tiếp | V | B1 |
夠 | gòu | Đủ, đầy đủ | Adv | B1 |
購買 | gòumăi | Mua, mua sắm | V | B1 |
姑娘 | gūniáng | Cô gái | N | B1 |
古 | gŭ | Cổ, cổ xưa | Vs-attr | B1 |
古代 | gŭdài | Cổ đại | N | B1 |
古蹟 | gŭjī | Cổ tích | N | B1 |
古老 | gŭlăo | Cổ kính, cũ xưa | Vs | B1 |
顧 | gù | Ngoảnh lại nhìn | V | B1 |
故意 | gùyì | Cố ý, cố tình | Vs | B1 |
刮 | guā | Cạo | V | B1 |
乖 | guāi | Ngoan ngoãn | Vs | B1 |
怪 | guài | Kỳ quái | V | B1 |
怪 | guài | Cực kỳ, vô cùng | Vs | B1 |
關 | guān | Đóng lại, khép lại | Vp | B1 |
觀察 | guānchá | Quan sát, xem xét | V | B1 |
觀點 | guāndiăn | Quan điểm | N | B1 |
觀念 | guānniàn | Quan niệm | N | B1 |
觀眾 | guānzhòng | Quần chúng | N | B1 |
管 | guăn | Quản lý, cai quản | V | B1 |
罐 | guàn | Hộp, vại, lọ | M | B1 |
廣播 | guǎngbò | Chương trình phát thanh | N | B1 |
廣播 | guǎngbò | Phát thanh | Vi | B1 |
廣場 | guăngchăng | Quảng trường | N | B1 |
廣告 | guănggào | Quảng cáo | N | B1 |
逛 | guàng | Đi dạo, đi bách bộ | V | B1 |
逛街 | guàngjiē | Tản bộ, dạo phố | V-sep | B1 |
規矩 | guījŭ | Quy tắc | N | B1 |
規模 | guīmó | Quy mô | N | B1 |
鬼 | guǐ | Ma quỷ | N | B1 |
貴姓 | guìxìng | Quý danh, tên họ | B1 | |
櫃子 | guìzi | Cái tủ | N | B1 |
國內 | guónèi | Quốc nội, trong nước | N | B1 |
國外 | guówài | Nước ngoài | N | B1 |
國王 | guówáng | Quốc vương, vua | N | B1 |
國語 | guóyŭ | Quốc ngữ | N | B1 |
過去 | guòqù | Đã qua, quá khứ | N | B1 |
過日子 | guòrìzi | Sống, sinh hoạt | Vi | B1 |
H | ||||
嗨 | hāi | Haizz (thở dài) | Ptc | B1 |
還好 | háihăo | Khá tốt, tàm tạm | Adv | B1 |
還是 | háishì | Vẫn còn | Adv | B1 |
還要 | háiyào | Cần phải | Adv | B1 |
海報 | hăibào | Áp phích | N | B1 |
海灘 | hăitān | Bãi biển | N | B1 |
海洋 | hǎiyáng | Hải dương, biển cả | N | B1 |
害 | hài | Hại, có hại | V | B1 |
害怕 | hàipà | Sợ hãi | Vs | B1 |
行 | háng | Hàng lối, ngành nghề | M | B1 |
航空 | hángkōng | Hàng không | N | B1 |
好 | hào | Vs | B1 | |
好處 | hǎochù | Có lợi, có ích | N | B1 |
好好/好好兒 | hǎohǎo/hǎohǎor | Tốt lành, cẩn thận | Adv | B1 |
好幾 | hǎojǐ | Nhiều, mấy | Det | B1 |
好了 | hǎole | Được rồi, OK | Ptc | B1 |
好些 | hǎoxiē | Nhiều, rất nhiều | Det | B1 |
和 | hé | Và | Prep | B1 |
盒 | hé | Hộp | M | B1 |
合 | hé | Adv | B1 | |
合唱 | héchàng | Hợp xướng, đồng ca | V | B1 |
合作 | hézuò | Hợp tác | Vs | B1 |
黑 | hēi | Đen, đen tối | Vs | B1 |
恨 | hèn | Hận, thù hận | Vst | B1 |
恨不得 | hènbude | Mong muốn, khao khát | Vst | B1 |
紅 | hóng | Đỏ | Vs | B1 |
紅包 | hóngbāo | Tiền lì xì | N | B1 |
紅豆 | hóngdòu | Đậu đỏ | N | B1 |
厚 | hòu | Dày | Vs | B1 |
後 | hòu | Sau | Det | B1 |
後 | hòu | Phía sau | N | B1 |
忽然 | hūrán | Bỗng nhiên, đột nhiên | Adv | B1 |
糊塗 | hútú | Hồ đồ | Vs | B1 |
互相 | hùxiāng | Lẫn nhau, với nhau | Adv | B1 |
花 | huā | Tiêu (tiền/thời gian) | V | B1 |
花心 | huāxīn | Lăng nhăng | Vs | B1 |
滑雪 | huáxuě | Trượt tuyết | V-sep | B1 |
畫家 | huàjiā | Họa sĩ | N | B1 |
話說回來 | huàshuōhuílái | Quay lại chủ đề chính… | B1 | |
話題 | huàtí | Đề tài, chủ đề | N | B1 |
化妝品 | huàzhuāngpĭn | Đồ trang điểm | N | B1 |
壞處 | huàichù | Chỗ hỏng, điều có hại | N | B1 |
還 | huán | Hoán đổi | V | B1 |
環保 | huánbăo | Bảo vệ môi trường | N | B1 |
黃 | huáng | Vàng | Vs | B1 |
回 | huí | Lần | M | B1 |
回答 | huídá | Trả lời, đáp lại | N | B1 |
回想 | huíxiăng | Hồi tưởng, nhớ lại | V | B1 |
會 | huì | N | B1 | |
會場 | huìchăng | Hội trường | N | B1 |
會話 | huìhuà | Hội họa | N | B1 |
會議 | huìyì | Hội nghị | N | B1 |
婚禮 | hūnlǐ | Hôn lễ, đám cưới | N | B1 |
婚姻 | hūnyīn | Hôn nhân | N | B1 |
混亂 | hùnluàn | Hỗn loạn, lẫn lộn | Vs | B1 |
活 | huó | Sống, sinh sống | Vs-attr | B1 |
活動 | huódòng | Hoạt động | Vi | B1 |
或許 | huòxŭ | Có thể, có lẽ là | Adv | B1 |
J | ||||
基本 | jīběn | Căn bản, cơ bản | N | B1 |
基本 | jīběn | Chủ yếu | Vs | B1 |
基礎 | jīchŭ | Nền móng, cơ sở | N | B1 |
基督教 | Jīdūjiào | Cơ đốc giáo | N | B1 |
激動 | jīdòng | Xúc động | Vs | B1 |
激烈 | jīliè | Quyết liệt, dữ dội | Vs | B1 |
積極 | jījí | Tích cực, hăng hái | Vs | B1 |
機器 | jīqì | Cơ khí, máy móc | N | B1 |
及 | jí | Đạt đến | Conj | B1 |
急 | jí | Gấp, vội | Vs | B1 |
極 | jí | Đỉnh điểm | Adv | B1 |
極了 | jíle | Vô cùng, cực kỳ | B1 | |
擠 | jǐ | Chen chúc | V | B1 |
擠 | jǐ | Dồn lại | Vs | B1 |
既 | jì | Đã, phàm đã… | Conj | B1 |
記 | jì | Nhớ, ghi chép lại | Vst | B1 |
記錄 | jìlù | Biên bản | N | B1 |
記錄 | jìlù | Ghi chép lại | V | B1 |
記憶 | jìyì | Hồi tưởng, ký ức | N | B1 |
季節 | jìjié | Mùa, mùa vụ | N | B1 |
紀念 | jìniàn | Đồ kỷ niệm | N | B1 |
紀念 | jìniàn | Tưởng niệm | Vst | B1 |
技巧 | jìqiăo | Kỹ xảo | N | B1 |
繼續 | jìxù | Tiếp tục | V | B1 |
加 | jiā | Cộng, tăng thêm | V | B1 |
加強 | jiāqiáng | Tăng cường | V | B1 |
加入 | jiārù | Thêm vào, tham gia vào | Vpt | B1 |
加上 | jiāshàng | Cộng vào, thêm vào đó | V | B1 |
加油 | jiāyóu | Cố lên! | Vi | B1 |
家 | jiā | Nhà, gia đình | M | B1 |
家鄉 | jiāxiāng | Quê nhà, quê hương | N | B1 |
家長 | jiāzhăng | Phụ huynh | N | B1 |
假 | jiă | Giả, không thật | Vs | B1 |
假如 | jiărú | Giá như, nếu như | Conj | B1 |
假裝 | jiăzhuāng | Giả vờ | V | B1 |
架 | jià | Cái giá, khung | M | B1 |
假日 | jiàrì | Ngày nghỉ | N | B1 |
價值 | jiàzhí | Giá trị (hàng hóa) | N | B1 |
肩膀 | jiānbăng | Bờ vài | N | B1 |
堅持 | jiānchí | Kiên trì | Vs | B1 |
堅強 | jiānqiáng | Kiên cường | Vs | B1 |
減 | jiăn | Giảm, trừ bớt | Vst | B1 |
減輕 | jiănqīng | Giảm nhẹ | Vpt | B1 |
減少 | jiănshăo | Giảm thiểu | Vpt | B1 |
簡直 | jiănzhí | Quả thật là | Adv | B1 |
見 | jiàn | Trông thấy | Vpt | B1 |
建立 | jiànlì | Xây dựng | V | B1 |
建設 | jiànshè | Kiến thiết | N | B1 |
建設 | jiànshè | Xây dựng, lập nên | V | B1 |
建議 | jiànyì | Đề nghị, đề xuất | N | B1 |
建議 | jiànyì | Đưa ra lời khuyên | V | B1 |
將來 | jiānglái | Tương lai, sau này | N | B1 |
講價 | jiăngjià | Mặc cả, trả giá | Vi | B1 |
講究 | jiăngjiu | Chú trọng, chú ý | Vs | B1 |
獎學金 | jiăngxuéjīn | Học bổng | N | B1 |
降低 | jiàngdī | Hạ thấp | Vpt | B1 |
醬油 | jiàngyóu | Nước tương, xì dầu | N | B1 |
交 | jiāo | Giao nộp | V | B1 |
交流 | jiāoliú | Giao lưu, trao đổi | Vi | B1 |
交友 | jiāoyǒu | Kết bạn | Vi | B1 |
驕傲 | jiāoào | Kiêu ngạo, kiêu căng | Vs | B1 |
郊區 | jiāoqū | Vùng ngoại ô | N | B1 |
角度 | jiăodù | Góc độ, quan điểm | N | B1 |
角色 | jiăo/juésè | Nhân vật, kiểu người | N | B1 |
叫 | jiào | Kêu, gọi | V | B1 |
叫 | jiào | Hô hoán | Vst | B1 |
較 | jiào | So sánh | Adv | B1 |
教 | jiào | Dạy dỗ | Vst | B1 |
教材 | jiàocái | Tài liệu giảng dạy | N | B1 |
教導 | jiàodăo | Chỉ bảo, dạy bảo | V | B1 |
教法 | jiàofă | Phương pháp giảng dạy | N | B1 |
教練 | jiàoliàn | Huấn luyện viên | N | B1 |
教授 | jiàoshòu | Truyền thụ | N | B1 |
教訓 | jiàoxun | Giáo huấn, dạy dỗ | N | B1 |
教育 | jiàoyù | Giáo dục, đào tạo | N | B1 |
教育 | jiàoyù | Chỉ dẫn, dạy | V | B1 |
接觸 | jiēchù | Tiếp xúc | V | B1 |
接受 | jiēshòu | Tiếp thu | V | B1 |
接著 | jiēzhe | Tiếp theo | Adv | B1 |
結 | jié | Kết, đan thành | V | B1 |
結果 | jiéguǒ | Kết quả | Conj | B1 |
結局 | jiéjú | Kết cục | N | B1 |
節 | jié | Mấu, khớp | M | B1 |
節日 | jiérì | Ngày lễ, ngày hội | N | B1 |
解決 | jiějué | Giải quyết | V | B1 |
解釋 | jiěshì | Giải thích | V | B1 |
姊妹 | jiěmèi | Chị em | N | B1 |
斤 | jīn | Cân (=1/2kg) | M | B1 |
金(子) | jīn(zi) | Vàng | N | B1 |
緊 | jǐn | Căng, kéo căng | Vs | B1 |
僅 | jĭn | Vẻn vẹn, chỉ | Adv | B1 |
儘管 | jĭnguăn | Mặc dù, cho dù | Conj | B1 |
盡 | jìn | Hết sức, cố | Vst | B1 |
進 | jìn | Tiến vào | V | B1 |
進行 | jìnxíng | Tiến hành | V | B1 |
進一步 | jìnyíbù | Tiến lên 1 bước | Adv | B1 |
經 | jīng | Trải qua | V | B1 |
經費 | jīngfèi | Kinh phí | N | B1 |
經過 | jīngguò | Quá trình | N | B1 |
經過 | jīngguò | Trải qua, đi qua | Vst | B1 |
經驗 | jīngyàn | Kinh nghiệm | Vpt | B1 |
精神 | jīngshén | Tinh thần | N | B1 |
驚訝 | jīngyà | Kinh ngạc | Vs | B1 |
酒吧 | jiŭbā | Quán bar | N | B1 |
救 | jiù | Cứu giúp | V | B1 |
舅舅 | jiùjiu | Cậu (em của mẹ) | N | B1 |
舅媽 | jiùmā | Mợ (vợ của cậu) | N | B1 |
就 | jiù | Thì | Prep | B1 |
就是 | jiùshì | Nhất định | Conj | B1 |
就算 | jiùsuàn | Cho dù | Conj | B1 |
就要 | jiùyào | Sẽ, sẽ đến | Adv | B1 |
居住 | jūzhù | Cư trú, sống, ở | Vi | B1 |
橘子 | júzi | Cây quýt, quả quýt | N | B1 |
舉 | jǔ | Giương, nâng lên | V | B1 |
舉辦 | jŭbàn | Tổ chức, cử hành | V | B1 |
舉手 | jŭshŏu | Giơ tay | V-sep | B1 |
舉行 | jǔxíng | Tiến hành, tổ chức | V | B1 |
句 | jù | Câu | M | B1 |
聚 | jù | Tụ tập | Vi | B1 |
劇本 | jùběn | kịch bản | N | B1 |
劇情 | jùqíng | Tình tiết vở kịch | N | B1 |
拒絕 | jùjué | Từ chối, cự tuyệt | V | B1 |
距離 | jùlí | Khoảng cách, cự ly | N | B1 |
具有 | jùyŏu | Có, vốn có | Vst | B1 |
絕對 | juéduì | Tuyệt đối | Adv | B1 |
軍隊 | jūnduì | Quân đội | N | B1 |
軍人 | jūnrén | Quân nhân | N | B1 |
K | ||||
卡車 | kǎchē | Xe tải | N | B1 |
開放 | kāifàng | Mở bỏ phong tỏa | V | B1 |
開花 | kāihuā | Nở hoa | Vp-sep | B1 |
開朗 | kāilăng | Thoáng mát | Vs | B1 |
開始 | kāishǐ | Bắt đầu | N | B1 |
開玩笑 | kāiwánxiào | Đùa, giỡn | V-sep | B1 |
看不起 | kànbuqĭ | Khinh thường, xem thường | Vst | B1 |
看法 | kànfǎ | Cách nhìn, quan điểm | N | B1 |
看起來 | kànqĭlái | Xem ra, coi như | Adv | B1 |
考 | kǎo | Thi, hỏi, đố | V | B1 |
棵 | kē | Cây, ngọn | M | B1 |
刻 | kè | Khắc, mười lăm phút | M | B1 |
科 | kē | Môn học, môn, khoa | M | B1 |
科技 | kējì | Khoa học kĩ thuật | N | B1 |
科學 | kēxué | Khoa học, ngành học | Vs | B1 |
可 | kě | Adv | B1 | |
可 | kě | Vaux | B1 | |
可靠 | kěkào | Đáng tin | Vs | B1 |
可樂 | kělè | Cô-ca | N | B1 |
可惡 | kěwù | Đáng ghét, đáng giận | Vs | B1 |
可惜 | kěxí | Đáng tiếc | Vs | B1 |
可以 | kěyǐ | Có thể | Vaux | B1 |
渴望 | kěwàng | Khát vọng, khát khao | Vst | B1 |
克 | kè | Khắc, khắc chế | M | B1 |
克服 | kèfú | Khắc phục | Vpt | B1 |
課程 | kèchéng | Chương trình học | N | B1 |
課堂 | kètáng | Tại lớp, trong lớp | N | B1 |
課文 | kèwén | Bài khóa, bài văn | N | B1 |
客滿 | kèmăn | Không còn chỗ trống | Vp | B1 |
刻 | kè | Khắc | V | B1 |
肯 | kěn | Đồng ý, tán thành | Vaux | B1 |
肯定 | kěndìng | Khẳng định | Vs | B1 |
空 | kōng | Trống không | Vs | B1 |
空間 | kōngjiān | Không gian | N | B1 |
空軍 | kōngjūn | Không quân | N | B1 |
恐怕 | kǒngpà | E rằng, sợ rằng | Adv | B1 |
空 | kòng | Trống rỗng | Vs | B1 |
口 | kǒu | Miệng | N | B1 |
口袋 | kǒudài | Túi áo, túi, bao | N | B1 |
口味 | kŏuwèi | Khẩu vị, hương vị | N | B1 |
誇張 | kuāzhāng | Khoa trương | Vs | B1 |
快 | kuài | Nhanh | Adv | B1 |
快要 | kuàiyào | Sắp, suýt | Adv | B1 |
寬 | kuān | Rộng, bao quát | Vs | B1 |
況且 | kuàngqiě | Vả lại | Conj | B1 |
困難 | kùnnán | Khó khăn, trở ngại | N | B1 |
困難 | kùnnán | Gặp trắc trở, khó khăn | Vs | B1 |
擴大 | kuòdà | Mở rộng, tăng thêm | V | B1 |
L | ||||
拉肚子 | lādùzi | Bị đau bụng, tiêu chảy | V-sep | B1 |
啦 | la | Đấy, nhé | Ptc | B1 |
來 | lái | Đến | Adv | B1 |
來 | lái | Xảy đến, xảy ra | Ptc | B1 |
來不及 | láibùjí | Không kịp | Vs | B1 |
來得及 | láidejí | Kịp, còn kịp | Vs | B1 |
藍 | lán | Lam, xanh lam | Vs | B1 |
浪漫 | làngmàn | Lãng mạn | Vs | B1 |
老公 | lăogōng | Chồng | N | B1 |
老虎 | lăohŭ | Con hổ | N | B1 |
老婆 | lăopo | Vợ | N | B1 |
老實 | lăoshi | Trung thành, trung thực | Vs | B1 |
老是 | lăoshì | Luôn luôn | Adv | B1 |
樂 | lè | Âm nhạc | Vs | B1 |
樂觀 | lèguān | Lạc quan, vui vẻ | Vs | B1 |
樂趣 | lèqù | Niềm vui, hứng thú | N | B1 |
垃圾 | lèsè | Rác, rác thải | N | B1 |
淚 | lèi | Nước mắt, lệ | N | B1 |
類 | lèi | Chủng loại | M | B1 |
冷淡 | lěngdàn | Vắng lặng, lạnh nhạt | Vs | B1 |
離 | lí | Xa rời, xa cách | Prep | B1 |
離婚 | líhūn | Li dị, li hôn | Vp-sep | B1 |
里 | lǐ | M | B1 | |
裡邊 | lĭbiān | Bên trong | N | B1 |
理解 | lĭjiě | Hiểu, tìm hiểu | Vst | B1 |
理論 | lĭlùn | Lý luận, lý thuyết | N | B1 |
理想 | lĭxiăng | Lý tưởng | N | B1 |
理想 | lĭxiăng | Ước vọng, hy vọng | Vs | B1 |
裏面 | lǐmiàn | Bên trong | N | B1 |
禮堂 | lĭtáng | Lễ đường | N | B1 |
力 | lì | Lực, sức lực | N | B1 |
力量 | lìlìang | Lực lượng, sức mạnh | N | B1 |
厲害 | lìhai | Lợi hại, gay gắt, dữ dội | Vs | B1 |
立刻 | lìkè | Ngay lập tức | Adv | B1 |
例如 | lìrú | Ví dụ | Prep | B1 |
例子 | lìzi | Thí dụ | N | B1 |
利益 | lìyì | Lợi ích, quyền lợi | N | B1 |
利用 | lìyòng | Sử dụng, dùng, lợi dụng | V | B1 |
連 | lián | Ngay cả… | Conj | B1 |
連 | lián | Gắn bó, nối liền | Vst | B1 |
連/聯絡 | liánluò | Liên lạc, liên hệ | V | B1 |
連續劇 | liánxùjù | Phim bộ, phim nhiều tập | N | B1 |
練 | liàn | Luyện tập | V | B1 |
戀愛 | liànài | Yêu đương | Vp | B1 |
涼 | liáng | Để nguội | Vs | B1 |
良好 | liánghăo | Tốt đẹp | Vs | B1 |
亮 | liàng | Phát sáng | Vs | B1 |
聊 | liáo | Nói chuyện phiếm | V | B1 |
了不起 | liăobuqĭ | Giỏi lắm, khá lắm | Vs | B1 |
靈魂 | línghún | Linh hồn | N | B1 |
零錢 | língqián | Tiền lẻ | N | B1 |
零用錢 | língyòngqián | Tiền tiêu vặt | N | B1 |
領 | lǐng | Dẫn dắt | V | B1 |
領導 | lĭngdăo | Lãnh đạo | V | B1 |
領域 | lĭngyù | Lĩnh vực | N | B1 |
令 | lìng | Ra lệnh | Vst | B1 |
流 | liú | Chảy, đổ, di chuyển | V | B1 |
流汗 | liúhàn | Đổ mồ hôi | V-sep | B1 |
流血 | liúxiě | Đổ máu | V-sep | B1 |
留學 | liúxué | Du học | Vi | B1 |
留學生 | liúxuéshēng | Du học sinh | N | B1 |
龍 | lóng | Con rồng | N | B1 |
錄 | lù | Ghi chép, thu (băng) | V | B1 |
錄取 | lùqŭ | Tuyển chọn, nhận vào | V | B1 |
錄音 | lùyīn | Thu âm, ghi âm | V-sep | B1 |
露營 | lùyíng | Đóng quân dã ngoại | V-sep | B1 |
亂 | luàn | Loạn, rối, lộn xộn | Vs | B1 |
輪胎 | lúntāi | Lốp xe | N | B1 |
旅客 | lǚkè | Lữ khách, hành khách | N | B1 |
綠 | lǜ | Trở nên xanh | Vs | B1 |
律師 | lǜshī | Luật sư | N | B1 |
M | ||||
麻煩 | máfan | Phiền phức, phiền toái | Vs | B1 |
馬桶 | mătŏng | Cái bô (có nắp) | N | B1 |
碼頭 | mătou | Bến đò, bến sông | N | B1 |
螞蟻 | măyĭ | Con kiến | N | B1 |
罵 | mà | Chửi, mắng | V | B1 |
嘛 | ma | Đi, mà | Ptc | B1 |
滿 | măn | Đầy, chật | Det | B1 |
滿 | măn | Thỏa mãn | Vs | B1 |
滿足 | mănzú | Làm thỏa mãn, hài lòng | Vs | B1 |
慢慢 | mànmàn | Chậm rãi | B1 | |
慢跑 | mànpăo | Chạy bộ | Vi | B1 |
慢用 | mànyòng | Ăn từ từ, thưởng thức món ăn | Vi | B1 |
毛 | máo | Lông | N | B1 |
毛病 | máobìng | Khuyết điểm, thói xấu | N | B1 |
貿易 | màoyì | Thương mại, buôn bán | N | B1 |
沒 | méi | Chưa | Ptc | B1 |
沒 | méi | Chìm, lặn | Vp | B1 |
沒什麼 | méishénme | Không sao, không việc gì | Vs | B1 |
沒想到 | méixiăngdào | Không ngờ rằng | B1 | |
玫瑰 | méigui | Hoa hồng | N | B1 |
每 | měi | Mỗi | Adv | B1 |
美好 | měihăo | Tốt đẹp | Vs | B1 |
門 | mén | Cửa, cánh cửa | M | B1 |
夢 | mèng | Mơ, giấc mơ | N | B1 |
迷路 | mílù | Lạc đường | Vp-sep | B1 |
迷人 | mírén | Mê hoặc lòng người | Vs | B1 |
米飯 | mǐfàn | Cơm | N | B1 |
米粉 | mĭfěn | Bột gạo, bún | N | B1 |
秘/祕密 | mìmì | Bí mật | N | B1 |
密切 | mìqiè | Mật thiết | Vs | B1 |
免費 | miănfèi | Miễn phí | Vs | B1 |
面 | miàn | Mặt | M | B1 |
面 | miàn | Trước mặt, đối diện | N | B1 |
面積 | miànjī | Diện tích | N | B1 |
面前 | miànqián | Phía trước, trước mặt | N | B1 |
麵條 | miàntiáo | Mì sợi | N | B1 |
描寫 | miáoxiě | Miêu tả | V | B1 |
秒 | miǎo | Giây | M | B1 |
廟 | miào | Miếu, đền thờ | N | B1 |
民國 | mínguó | Dân quốc | N | B1 |
民族 | mínzú | Dân tộc | N | B1 |
名 | míng | Tên gọi | M | B1 |
名詞 | míngcí | Danh từ | N | B1 |
明白 | míngbái | Hiểu | Vpt | B1 |
明顯 | míngxiăn | Rõ ràng, nổi bật | Vs | B1 |
明星 | míngxīng | Ngôi sao | N | B1 |
命 | mìng | Sinh mệnh, mạng | N | B1 |
摸 | mō | Mơ hồ | V | B1 |
摩托車/機車 | mótuōchē/jīchē | Xe gắn máy, xe mô-tô | N | B1 |
陌生 | mòshēng | Xa lạ, không quen | Vs | B1 |
某 | mŏu | Nào đó | Det | B1 |
木 | mù | Mộc, cây gỗ | N | B1 |
木頭(˙ㄊㄡ) | mùtou | Gỗ, mảnh gỗ | N | B1 |
目的 | mùdì | Mục đích | N | B1 |
目前 | mùqián | Hiện nay, trước mắt | N | B1 |
N | ||||
拿手 | náshŏu | Sở trường | Vs | B1 |
哪些 | nǎxiē | Cái nào, người nào | Det | B1 |
那 | nà | Kia, đó | Conj | B1 |
那麼 | nàme | Như vậy, như thế | Conj | B1 |
那樣 | nàyàng | Như thế | Adv | B1 |
那樣 | nàyàng | như vậy | Vs | B1 |
哪 | na | Ptc | B1 | |
奶 | nǎi | Sữa | N | B1 |
奶茶 | nǎichá | Trà sữa | N | B1 |
耐心 | nàixīn | Sự kiên nhẫn | N | B1 |
南方 | nánfāng | Phương Nam | N | B1 |
難怪 | nánguài | Thảo nào, hèn chi | Adv | B1 |
難看 | nánkàn | Xấu xí, khó coi | Vs | B1 |
腦 | năo | Não | N | B1 |
腦子 | năozi | Não bộ | N | B1 |
鬧鐘 | nàozhōng | Đồng hồ báo thức | N | B1 |
內 | nèi | Trong, phía trong | N | B1 |
內容 | nèiróng | Nội dung | N | B1 |
能 | néng | Năng lực, có thể | Vaux | B1 |
能夠 | nénggòu | Có khả năng | Vaux | B1 |
能力 | nénglì | Năng lực, khả năng | N | B1 |
年 | nián | Năm | N | B1 |
年代 | niándài | Thời đại, thời kỳ | N | B1 |
年齡 | niánlíng | Tuổi tác | N | B1 |
年年 | niánnián | Hằng năm, mỗi năm | Adv | B1 |
念書 | niànshū | Học bài, đọc sách | V-sep | B1 |
農業 | nóngyè | Nông nghiệp | N | B1 |
女士 | nǚshì | Bà, phu nhân, quý cô | N | B1 |
O | ||||
喔 | ō | ờ | Ptc | B1 |
哦 | ó | Ngâm thơ | Ptc | B1 |
噢 | yǔ | ờ | Ptc | B1 |
P | ||||
拍 | pāi | Đập, vỗ, phủi | V | B1 |
排 | pái | Xếp, sắp xếp | V | B1 |
牌子 | páizi | Thẻ, bảng, biển hiệu | N | B1 |
盼望 | pànwàng | Trông mong, mong mỏi | Vst | B1 |
旁 | páng | Bên cạnh | N | B1 |
陪 | péi | ở cùng với | V | B1 |
培養 | péiyăng | Nuôi dưỡng, bồi dưỡng | V | B1 |
配 | pèi | Kết đôi | V | B1 |
配合 | pèihé | Kết hợp, phối hợp | V | B1 |
碰 | pèng | Đụng, chạm, vấp phải | V | B1 |
碰到 | pèngdào | Đi qua, đụng phải | Vpt | B1 |
碰上 | pèngshàng | Gặp gỡ, đụng trúng | Vpt | B1 |
批評 | pīpíng | Phê bình | V | B1 |
皮 | pí | Vỏ, da | N | B1 |
皮帶 | pídài | Dây thắt lưng | N | B1 |
皮膚 | pífū | Da dẻ | N | B1 |
皮鞋 | píxié | Giày da | N | B1 |
篇 | piān | Bài, trang vở | M | B1 |
騙子 | piànzi | Tên lừa đảo | N | B1 |
品質 | pĭnzhí | Phẩm chất | N | B1 |
坪 | píng | Bình địa, bãi | M | B1 |
平 | píng | Bằng phẳng, san bằng | Vs | B1 |
平安 | píngān | Bình an | Vs | B1 |
平等 | píngděng | Bình đẳng | Vs | B1 |
平時 | píngshí | Bình thường | N | B1 |
平原 | píngyuán | Đồng bằng, bình nguyên | N | B1 |
瓶子 | píngzi | Bình, chai | N | B1 |
破 | pò | Vỡ, thủng | Vp | B1 |
破壞 | pòhuài | Phá hoại, làm hỏng | V | B1 |
葡萄 | pútao | Trái nho | N | B1 |
普遍 | pŭbiàn | Phổ biến | Vs | B1 |
Q | ||||
欺負 | qīfù | Bắt nạt, ăn hiếp | V | B1 |
其次 | qícì | Lần sau, lần tiếp theo | Conj | B1 |
其實 | qíshí | Thực ra | Adv | B1 |
其中 | qízhōng | Trong đó | Det | B1 |
期 | qí | M | B1 | |
期間 | qíjiān | Dịp, thời kì, thời gian | N | B1 |
起 | qĭ | Rời khỏi, nảy lên | N | B1 |
起 | qĭ | Nhổ, nhấc, lôi lên | V | B1 |
起來 | qĭlái | Ngồi dậy, đứng dậy | Ptc | B1 |
氣 | qì | Không khí, hơi thở | N | B1 |
氣 | qì | Bực bội, nổi cáu | Vst | B1 |
氣溫 | qìwēn | Nhiệt độ không khí | N | B1 |
汽水 | qìshuǐ | Nước có ga | N | B1 |
企業 | qìyè | Xí nghiệp | N | B1 |
簽名 | qiānmíng | Ký tên | V-sep | B1 |
簽證 | qiānzhèng | Thị thực, visa | N | B1 |
謙虛 | qiānxū | Khiêm tốn, khiêm nhường | Vs | B1 |
前 | qián | Trước | Det | B1 |
前 | qián | Phía trước | N | B1 |
前年 | qiánnián | Năm trước, năm kia | N | B1 |
淺 | qiǎn | Róc rách (tiếng nước chảy) | Vs | B1 |
強盜 | qiángdào | Bọn giặc, bọn cướp | N | B1 |
強調 | qiángdiào | Cường điệu, nhấn mạnh | V | B1 |
搶 | qiǎng | Va, đập | V | B1 |
親 | qīn | Thông gia, sui gia | V | B1 |
親切 | qīnqiè | Thân mật, thân thiết | Vs | B1 |
親手 | qīnshŏu | Tự tay, chính tay | Adv | B1 |
親眼 | qīnyăn | Tận mắt, chính mắt | Adv | B1 |
親自 | qīnzì | Tự mình, đích thân | Adv | B1 |
清 | qīng | Trong suốt, trong veo | Vs-pred | B1 |
青年 | qīngnián | Tuổi trẻ, thanh niên | N | B1 |
青少年 | qīngshàonián | Vị thành niên, thiếu niên | N | B1 |
輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ nhàng, nhẹ nhõm | Vs | B1 |
晴 | qíng | Trời quang | Vs-pred | B1 |
情 | qíng | Tình cảm | N | B1 |
情人 | qíngrén | Tình nhân, người yêu | N | B1 |
情況 | qíngkuàng | Tình huống | N | B1 |
情形 | qíngxíng | Tình hình | N | B1 |
請教 | qĭngjiào | Thỉnh giáo, xin chỉ bảo | V | B1 |
請求 | qĭngqiú | Thỉnh cầu, đề nghị | V | B1 |
窮 | qióng | Nghèo nàn | Vs | B1 |
求 | qiú | Thỉnh cầu, yêu cầu | V | B1 |
球 | qiú | Hình cầu | N | B1 |
球場 | qiúchăng | Sân bóng | N | B1 |
球賽 | qiúsài | Cuộc thi đấu bóng | N | B1 |
球員 | qiúyuán | Cầu thủ | N | B1 |
取代 | qŭdài | Lật đổ, thay thế địa vị | V | B1 |
去 | qù | Rời bỏ, mất đi | Adv | B1 |
去 | qù | Năm ngoái, mùa trước | Ptc | B1 |
去世 | qùshì | Qua đời, mất | Vp | B1 |
全 | quán | Đầy đủ, toàn bộ | Det | B1 |
全球 | quánqiú | Toàn cầu, toàn thế giới | N | B1 |
全身 | quánshēn | Toàn thân | N | B1 |
缺點 | quēdiăn | Khuyết điểm | N | B1 |
卻 | què | Mà lại | Adv | B1 |
確定 | quèdìng | Xác định | Vs | B1 |
確認 | quèrèn | Xác nhận | V | B1 |
R | ||||
讓 | ràng | Nhường | V | B1 |
熱狗 | règŏu | Bánh hotdog | N | B1 |
熱水 | rèshuǐ | Nước nóng | N | B1 |
人家 | rénjiā | Nhà, hộ, gia đình | N | B1 |
人間 | rénjiān | Nhân gian, trần gian | N | B1 |
人口 | rénkǒu | Nhân khẩu, dân số | N | B1 |
人類 | rénlèi | Loài người, nhân loại | N | B1 |
人們 | rénmen | Mọi người | N | B1 |
人民 | rénmín | Nhân dân | N | B1 |
人人 | rénrén | Người người, mọi người | N | B1 |
人數 | rénshù | Số người | N | B1 |
人物 | rénwù | Nhân vật | N | B1 |
忍 | rěn | Nhẫn nhịn, chịu đựng | Vs | B1 |
忍耐 | rěnnài | Nhẫn nại | Vst | B1 |
認 | rèn | Nhận thức, thừa nhận | V | B1 |
認得 | rènde | Nhận ra, biết được | Vst | B1 |
任務 | rènwù | Nhiệm vụ | N | B1 |
扔 | rēng | Ném, vứt bỏ | Vpt | B1 |
仍 | réng | Dựa vào, chiếu theo, dựa theo | Adv | B1 |
仍然 | réngrán | Vẫn cứ, tiếp tục | Adv | B1 |
日出 | rìchū | Bình minh | Vi | B1 |
日記 | rìjì | Nhật ký | N | B1 |
日子 | rìzi | Ngày, thời kỳ | N | B1 |
如 | rú | Theo như, giống như | Conj | B1 |
如此 | rúcǐ | Như vậy, như thế | Vs | B1 |
如下 | rúxià | Như sau, như dưới đây | Vs | B1 |
如意 | rúyì | Như ý, vừa ý | Vs | B1 |
弱 | ruò | Yếu đuối, yếu sức | Vs | B1 |
S | ||||
傘 | sǎn | Cái ô, dù | N | B1 |
殺 | shā | Giết | V | B1 |
晒 | shài | Phơi nắng, sưởi nắng | V | B1 |
山區 | shānqū | Vùng núi, miền núi | N | B1 |
傷害 | shānghài | Làm tổn thương | V | B1 |
商品 | shāngpĭn | Hàng hóa | N | B1 |
商人 | shāngrén | Thương nhân | N | B1 |
商業 | shāngyè | Thương mại | N | B1 |
上 | shàng | ở trên, bên trên | Det | B1 |
上 | shàng | Trên, trước | N | B1 |
上當 | shàngdàng | Bị lừa, mắc lừa | Vp | B1 |
上帝 | shàngdì | Thượng đế | N | B1 |
上街 | shàngjiē | Đi ra ngoài đường | Vi | B1 |
上衣 | shàngyī | Mặc quần áo | N | B1 |
燒 | shāo | Đốt, thiêu | V | B1 |
少 | shǎo | Ít, thiếu, mất | Adv | B1 |
蛇 | shé | Uốn khúc | N | B1 |
設備 | shèbèi | Thiết bị | N | B1 |
設計 | shèjì | Bản thiết kế | N | B1 |
設計 | shèjì | Thiết kế | V | B1 |
深 | shēn | Sâu, độ sâu | Vs | B1 |
深入 | shēnrù | Thâm nhập, đi sâu vào | Vs | B1 |
身邊 | shēnbiān | Bên cạnh | N | B1 |
身高 | shēngāo | Chiều cao | N | B1 |
身上 | shēnshàng | Trên người | N | B1 |
甚至 | shènzhì | Thậm chí, đến nỗi | Adv | B1 |
升 | shēng | Thăng lên, lên chức | V | B1 |
聲 | shēng | Thanh, âm thanh | M | B1 |
聲調 | shēngdiào | Thanh điệu, âm điệu | N | B1 |
生 | shēng | Sinh đẻ, sinh trưởng | V | B1 |
生產 | shēngchăn | Sản xuất | V | B1 |
生動 | shēngdòng | Sinh động, sống động | Vs | B1 |
生活 | shēnghuó | Cuộc sống | Vi | B1 |
生命 | shēngmìng | Sinh mệnh, tính mạng | N | B1 |
生意 | shēngyì | Buôn bán, làm ăn | N | B1 |
生字 | shēngzì | Từ mới | N | B1 |
省 | shěng | Tự kiểm điểm bản thân | Vst | B1 |
省錢 | shěngqián | Tiết kiệm tiền | Vs-sep | B1 |
剩 | shèng | Thừa lại, còn lại | Vst | B1 |
剩下 | shèngxia | Thừa, còn lại | Vpt | B1 |
濕 | shī | ẩm | Vs | B1 |
失戀 | shīliàn | Thất tình | Vp | B1 |
失去 | shīqù | Mất | Vpt | B1 |
獅子 | shīzi | Sư tử | N | B1 |
十分 | shífēn | Rất, hết sức, vô cùng | Adv | B1 |
石頭 | shítou | Đá | N | B1 |
石油 | shíyóu | Dầu mỏ, dầu thô | N | B1 |
時 | shí | Thời gian | N | B1 |
時代 | shídài | Thời đại | N | B1 |
時刻 | shíkè | Thời khắc | N | B1 |
實話 | shíhuà | Lời nói thật | N | B1 |
實際 | shíjì | Thực tế | Vs | B1 |
實力 | shílì | Thực lực, sức mạnh | N | B1 |
實行 | shíxíng | Thực hiện, thi hành | V | B1 |
實在 | shízài | Chắc chắn, cẩn thận | Vs | B1 |
使得 | shĭde | Làm cho, khiến cho | Vst | B1 |
使用 | shĭyòng | Sử dụng, dùng | V | B1 |
事實 | shìshí | Sự thật | N | B1 |
事業 | shìyè | Sự nghiệp | N | B1 |
適應 | shìyìng | Thích ứng | Vst | B1 |
市長 | shìzhăng | Thị trưởng | N | B1 |
收穫 | shōuhuò | Gặt hái, thu hoạch | N | B1 |
收音機 | shōuyīnjī | Máy thu thanh | N | B1 |
熟 | shóu / shú | Quen thuộc, thành thạo | Vs | B1 |
首 | shǒu | Đầu, đứng đầu | M | B1 |
手套 | shŏutào | Găng tay, bao tay | N | B1 |
手續 | shŏuxù | Thủ tục | N | B1 |
受得了 | shòudeliao | Có thể chịu được | Vst | B1 |
書包 | shūbāo | Túi sách, cặp sách | N | B1 |
書架 | shūjià | Giá sách | N | B1 |
蔬菜 | shūcài | Rau, rau cải | N | B1 |
舒適 | shūshì | Dễ chịu, thoải mái | Vs | B1 |
叔叔 | shúshu | Chú | N | B1 |
熟悉 | shoúxī | Hiểu rõ, quen thuộc | Vst | B1 |
數 | shŭ | Đếm | V | B1 |
數字 | shùzì | Chữ số, con số | N | B1 |
樹木 | shùmù | Cây cối | N | B1 |
刷牙 | shuāyá | Đánh răng | V-sep | B1 |
帥 | shuài | Đẹp trai | Vs | B1 |
雙 | shuāng | Đôi, gấp đôi | Vs-attr | B1 |
水餃 | shuĭjiăo | Bánh sủi cảo | N | B1 |
水平 | shuĭpíng | Trình độ | N | B1 |
水準 | shuĭzhŭn | Mực nước | N | B1 |
睡著 | shuìzháo | Ngủ | Vp | B1 |
順便 | shùnbiàn | Thuận tiện, tiện thể | Adv | B1 |
順利 | shùnlì | Thuận lợi, suôn sẻ | Vs | B1 |
說法 | shuōfă | Cách nói | N | B1 |
說明 | shuōmíng | Lời thuyết minh | N | B1 |
說明 | shuōmíng | Giải thích rõ, nói rõ | V | B1 |
說起來 | shuōqilai | Nói về, nói đến… | Adv | B1 |
思考 | sīkăo | Suy xét, suy nghĩ | V | B1 |
思想 | sīxiăng | Tư tưởng, ý nghĩ | N | B1 |
似乎 | sìhū | Hình như, dường như | Adv | B1 |
寺廟 | sìmiào | Chùa miếu | N | B1 |
速度 | sùdù | Tốc độ | N | B1 |
算了 | suànle | Để nó trôi qua đi, quên nó đi | Vs | B1 |
隨便 | suíbiàn | Tùy thích, tùy ý | Vs | B1 |
隨時 | suíshí | Bất cứ lúc nào | Adv | B1 |
所 | suǒ | Chỗ, nơi, chốn | Ptc | B1 |
所 | suŏ | Ngôi, nhà, gian | M | B1 |
所謂 | suŏwèi | Cái gọi là, điều mà họ gọi là | Vs-attr | B1 |
T | ||||
它 | tā | Nó, cái đó, điều đó | N | B1 |
它們 | tāmen | Chúng nó | N | B1 |
台 | tái | Cái đài, bục, sân khấu | M | B1 |
抬 | tái | Đưa lên, ngẩng, ngước | V | B1 |
颱風 | táifēng | Bão | N | B1 |
態度 | tàidù | Thái độ | N | B1 |
談話 | tánhuà | Nói chuyện, trò chuyện | V-sep | B1 |
堂 | táng | Phòng khách, nhà chính | M | B1 |
堂 | táng | Phòng | N | B1 |
討厭 | tǎoyàn | Ghét | Vst | B1 |
套 | tào | Bộ, căn | M | B1 |
特地 | tèdì | Chuyên biệt, đặc biệt | Adv | B1 |
特色 | tèsè | Đặc sắc | N | B1 |
特殊 | tèshū | Đặc thù, đặc biệt | Vs | B1 |
提 | tí | Xách, nhấc, nâng lên, nếu ra | V | B1 |
提到 | tídào | Đề cập đến | Vpt | B1 |
提高 | tígāo | Đề cao, nâng cao | V | B1 |
提供 | tígōng | Cung cấp | V | B1 |
題材 | tícái | Đề tài | N | B1 |
題目 | tímù | Đề mục, đầu đề | N | B1 |
體會 | tĭhuì | Hiểu, lĩnh hội | Vst | B1 |
體力 | tĭlì | Thể lực, sức khỏe | N | B1 |
體貼 | tĭtiē | Săn sóc, quan tâm | Vst | B1 |
體重 | tĭzhòng | Thể trọng, trọng lượng | N | B1 |
替 | tì | Thay thế | Prep | B1 |
天堂 | tiāntáng | Thiên đường | N | B1 |
天天 | tiāntiān | Mỗi ngày, hàng ngày | Adv | B1 |
天下 | tiānxià | Thiên hạ | N | B1 |
田 | tián | Ruộng, đồng | N | B1 |
填 | tián | Điền vào, ghi vào | V | B1 |
甜點 | tiándiăn | Món điểm tâm ngọt | N | B1 |
條件 | tiáojiàn | Điều kiện | N | B1 |
挑戰 | tiăozhàn | Thử thách, thách đấu | V | B1 |
貼 | tiē | Dán, kề, sát | V | B1 |
鐵 | tiě | Sắt | N | B1 |
鐵路 | tiělù | Đường sắt, đường ray | N | B1 |
聽見 | tīngjiàn | Nghe thấy | Vpt | B1 |
聽力 | tīnglì | Khả năng nghe | N | B1 |
聽起來 | tīngqĭlái | Nghe như là… | Adv | B1 |
聽眾 | tīngzhòng | Người nghe, thính giả | N | B1 |
挺 | tĭng | Khá là | Adv | B1 |
通 | tōng | Thông | Vs-pred | B1 |
通過 | tōngguò | Thông qua | Vpt | B1 |
同 | tóng | Giống nhau | Det | B1 |
同 | tóng | Cùng nhau | Prep | B1 |
同情 | tóngqíng | Đồng tình | Vst | B1 |
同時 | tóngshí | Đồng thời, cùng lúc | N | B1 |
同樣 | tóngyàng | Giống nhau, như nhau | Adv | B1 |
同樣 | tóngyàng | Đồng dạng | Vs-attr | B1 |
痛苦 | tòngkǔ | Đau khổ | Vs | B1 |
投 | tóu | Ném, quăng, bỏ vào | V | B1 |
投資 | tóuzī | Đầu tư | V | B1 |
頭 | tóu | Đầu | Det | B1 |
頭痛 | tóutòng | Đau đầu, nhức đầu | Vs | B1 |
圖 | tú | Bức vẽ, bức tranh | N | B1 |
突然 | túrán | Đột nhiên, bỗng nhiên | Adv | B1 |
土 | tǔ | Đất đai | N | B1 |
土地 | tǔdì | Ruộng đất, đất đai | N | B1 |
兔子 | tùzi | Con thỏ | N | B1 |
團體 | tuántĭ | Tập thể | N | B1 |
團圓 | tuányuán | Đoàn viên, sum họp | Vs | B1 |
推 | tuī | Đẩy | V | B1 |
推薦 | tuījiàn | Tiến cử, đề xuất, giới thiệu | V | B1 |
推銷 | tuīxiāo | Đẩy mạnh tiêu thụ | V | B1 |
退步 | tuìbù | Nhượng bộ, lùi bước | Vp | B1 |
退休 | tuìxiū | Về hưu, nghỉ hưu | Vp | B1 |
脫 | tuō | Rụng, tróc, cởi ra | V | B1 |
W | ||||
娃娃 | wáwa | Em bé, búp bê | N | B1 |
外邊 | wàibiān | Bên ngoài | N | B1 |
外公 | wàigōng | Ông ngoại | N | B1 |
外婆 | wàipó | Bà ngoại | N | B1 |
外文 | wàiwén | Ngoại văn, chữ nước ngoài | N | B1 |
外語 | wàiyǔ | Ngoại ngữ | N | B1 |
完成 | wánchéng | Hoàn thành | Vpt | B1 |
完全 | wánquán | Đầy đủ, trọn vẹn | Adv | B1 |
玩具 | wánjù | Đồ chơi | N | B1 |
晚 | wǎn | Tối, muộn, trễ | Vs | B1 |
萬一 | wànyī | Nhỡ đâu, ngộ nhỡ | Adv | B1 |
網 | wăng | Lưới | N | B1 |
網路 | wănglù | Mạng lưới | N | B1 |
往往 | wăngwăng | Thường thường | Adv | B1 |
忘記 | wàngjì | Quên, không nhớ | Vpt | B1 |
維持 | wéichí | Duy trì | V | B1 |
微笑 | wéixiào | Mỉm cười | Vi | B1 |
為主 | wéizhŭ | Chủ yếu dựa vào | Vs | B1 |
偉大 | wěidà | Vĩ đại, lớn lao | Vs | B1 |
為 | wèi | Thành, biến thành | Prep | B1 |
未來 | wèilái | Tương lai | N | B1 |
位置 | wèizhì | Vị trí | N | B1 |
位子 | wèizi | Chỗ ngồi | N | B1 |
溫柔 | wēnróu | Dịu dàng | Vs | B1 |
文件 | wénjiàn | Văn kiện, tài liệu | N | B1 |
文學 | wénxué | Văn học | N | B1 |
文字 | wénzì | Chữ viết | N | B1 |
聞 | wén | Nghe thấy | V | B1 |
穩定 | wěndìng | ổn định | Vs | B1 |
問好 | wènhăo | Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm | Vi | B1 |
問候 | wènhòu | Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm | V | B1 |
握手 | wòshǒu | Bắt tay, cầm tay | V-sep | B1 |
屋子 | wūzi | Gian nhà, gian phòng | N | B1 |
無 | wú | Không có | Vs-attr | B1 |
無法 | wúfă | Vô phương, không còn cách nào | Adv | B1 |
無論如何 | wúlùnrúhé | Bất kể như thế nào | Conj | B1 |
無窮 | wúqióng | Vô cùng, vô hạn | Vs | B1 |
無所謂 | wúsuŏwèi | Không sao cả, không quan trọng | Vs | B1 |
誤會 | wùhuì | Sự hiểu lầm | N | B1 |
物價 | wùjià | Vật giá, giá cả | N | B1 |
X | ||||
西北 | xīběi | Tây bắc | N | B1 |
西餐 | xīcān | Món Tây | N | B1 |
西方 | xīfāng | Phương Tây | N | B1 |
西南 | xīnán | Tây Nam | N | B1 |
吸毒 | xīdú | Hút (chích) ma túy | V-sep | B1 |
吸收 | xīshōu | Hấp thu | V | B1 |
吸引 | xīyĭn | Hấp dẫn, thu hút | Vst | B1 |
犧牲 | xīshēng | Hi sinh | Vpt | B1 |
希望 | xīwàng | Hi vọng, mong muốn | N | B1 |
喜愛 | xĭài | Yêu thích, quý mến | Vst | B1 |
細 | xì | Nhỏ, mảnh | Vs | B1 |
細心 | xìxīn | Cẩn thận, tỉ mỉ | Vs | B1 |
戲 | xì | Trò chơi | N | B1 |
戲劇 | xìjù | Kịch, hí kịch | N | B1 |
系統 | xìtŏng | Hệ thống | N | B1 |
下 | xià | Dưới | Det | B1 |
下 | xià | Lần, cái | M | B1 |
下 | xià | N | B1 | |
下 | xià | Hạ xuống | V | B1 |
下來 | xiàlai | Xuống | Ptc | B1 |
嚇 | xià | Dọa dẫm | Vs-pred | B1 |
嚇一跳 | xiàyítiào | Giật mình, sợ hãi | Vp | B1 |
線 | xiàn | Sợi, đường | N | B1 |
現代 | xiàndài | Hiện đại | N | B1 |
現代 | xiàndài | Hiện đại | Vs | B1 |
現實 | xiànshí | Hiện thực, thực tại | N | B1 |
現實 | xiànshí | Hiện thực | Vs | B1 |
現象 | xiànxiàng | Hiện tạng | N | B1 |
限制 | xiànzhì | Hạn chế, giới hạn | N | B1 |
相當 | xiāngdāng | Tương đương, ngang nhau | Adv | B1 |
相對 | xiāngduì | Trái ngược, đối lập nhau | Vs-attr | B1 |
相反 | xiāngfăn | Tương phản, trái ngược | Vs | B1 |
相關 | xiāngguān | Liên quan | Vs | B1 |
相同 | xiāngtóng | Tương đồng, giống nhau | Vs | B1 |
箱子 | xiāngzi | Hòm, rương | N | B1 |
香水 | xiāngshuĭ | Nước hoa, dầu thơm | N | B1 |
詳細 | xiángxì | Kỹ càng tỉ mỉ | Vs | B1 |
響 | xiǎng | Vang lên, kêu | Vp | B1 |
想到 | xiăngdào | Nghĩ đến, nghĩ về | Vpt | B1 |
想法 | xiǎngfǎ | Ý nghĩ, nhận xét | N | B1 |
想像 | xiăngxiàng | Trí tưởng tượng | N | B1 |
想像 | xiăngxiàng | Tưởng tượng, nghĩ ra | Vst | B1 |
項 | xiàng | Hạng mục | M | B1 |
相機 | xiàngjī | Máy chụp hình | N | B1 |
相聲 | xiàngshēng | N | B1 | |
小吃 | xiăochī | Món ăn vặt | N | B1 |
小朋友 | xiǎopéngyǒu | Trẻ em, bạn nhỏ | N | B1 |
小組 | xiăozŭ | Tổ, nhóm nhỏ | N | B1 |
效果 | xiàoguŏ | Hiệu quả | N | B1 |
笑話 | xiàohuà | Truyện cười | N | B1 |
孝順 | xiàoshùn | Hiếu thảo | Vs | B1 |
孝順 | xiàoshùn | Một ít, một vài | Vst | B1 |
協助 | xiézhù | Giúp đỡ, trợ giúp | V | B1 |
血 | xiě | Máu, ruột thịt | N | B1 |
謝 | xiè | Cảm ơn | V | B1 |
心得 | xīndé | Tâm đắc | N | B1 |
心理 | xīnlĭ | Tâm lý | N | B1 |
心意 | xīnyì | Tâm ý, tấm lòng | N | B1 |
欣賞 | xīnshăng | Thưởng thức | Vst | B1 |
新生 | xīnshēng | Mới ra đời | N | B1 |
信 | xìn | Tin tưởng | Vst | B1 |
信箱 | xìnxiāng | Thùng thư, hòm thư | N | B1 |
信心 | xìnxīn | Lòng tin, tự tin | N | B1 |
興奮 | xīngfèn | Phấn khởi, hăng hái | Vs | B1 |
行 | xíng | Đi | Vs | B1 |
行動 | xíngdòng | Hành vi, cử động | N | B1 |
行為 | xíngwéi | Hành vi | N | B1 |
形容 | xíngróng | Hình dung, miêu tả | V | B1 |
醒 | xĭng | Tỉnh, tỉnh ngộ | Vp | B1 |
醒來 | xĭnglái | Đánh thức | Vp | B1 |
姓 | xìng | Họ | N | B1 |
性別 | xìngbié | Giới tính | N | B1 |
性格 | xìnggé | Tính cách | N | B1 |
幸好 | xìnghăo | May mắn, may mà | Adv | B1 |
幸虧 | xìngkuī | May mà | Adv | B1 |
幸運 | xìngyùn | Vận may | Vs | B1 |
兇 | xiōng | Hung ác | Vs | B1 |
兄弟 | xiōngdì | Người anh em | N | B1 |
熊貓 | xióngmāo | Gấu trúc | N | B1 |
修 | xiū | Sửa | V | B1 |
修改 | xiūgăi | Sửa chữa | V | B1 |
修理 | xiūlĭ | Cắt sửa | V | B1 |
需求 | xūqiú | Nhu cầu | N | B1 |
需要 | xūyào | Yêu cầu | N | B1 |
選 | xuǎn | Chọn, lựa chọn | V | B1 |
選舉 | xuănjŭ | Tuyển cử | N | B1 |
選擇 | xuǎnzé | Sự lựa chọn | N | B1 |
選擇 | xuǎnzé | Tuyển chọn | V | B1 |
學會 | xuéhuì | Học cách | Vpt | B1 |
學問 | xuéwèn | Học vấn | N | B1 |
尋找 | xúnzhăo | Tìm kiếm | V | B1 |
訓練 | xùnliàn | Huấn luyện, tập luyện | V | B1 |
Y | ||||
呀 | yā | A, à, nhé | Ptc | B1 |
鴨(子) | yā(zi) | Con vịt | N | B1 |
押金 | yājīn | Tiền thế chấp, tiền cọc | N | B1 |
牙 | yá | Răng, ngà voi | N | B1 |
牙齒 | yáchĭ | Răng | N | B1 |
煙火 | yānhuŏ | Pháo hoa | N | B1 |
研究 | yánjiù | Nghiên cứu | N | B1 |
研究 | yánjiù | Tìm tòi học hỏi | V | B1 |
嚴重 | yánzhòng | Nghiêm trọng | Vs | B1 |
演 | yăn | Diễn | V | B1 |
演出 | yănchū | Diễn xuất | V | B1 |
演講 | yănjiăng | Diễn thuyết | Vi | B1 |
演員 | yănyuán | Diễn viên | N | B1 |
眼光 | yănguāng | Ánh mắt | N | B1 |
眼淚 | yănlèi | Nước mắt | N | B1 |
陽光 | yángguāng | Ánh nắng | N | B1 |
養 | yăng | Nuôi dưỡng | V | B1 |
樣 | yàng | Hình dáng, kiểu | M | B1 |
樣樣 | yàngyàng | Tất cả các loại | Det | B1 |
邀請 | yāoqĭng | Mời | V | B1 |
要求 | yāoqiú | Nguyện vọng | N | B1 |
要求 | yāoqiú | Yêu cầu | V | B1 |
咬 | yăo | Cắn, kẹp chặt | V | B1 |
要 | yào | Cần, | Vst | B1 |
要不然 | yàobùrán | Nếu không | Conj | B1 |
要不是 | yàobúshì | Nếu nó không phải | Conj | B1 |
要緊 | yàojĭn | Quan trọng, gấp rút | Vs | B1 |
野餐 | yěcān | Bữa cơm dã ngoại | Vi | B1 |
也好 | yěhăo | Cũng tốt | B1 | |
頁 | yè | Tờ, trang (giấy) | M | B1 |
夜裡/裏 | yèli/li | Ban đêm | N | B1 |
夜市 | yèshì | Chợ đêm | N | B1 |
一下子/一下子兒 | yīxiàzi/ yīxiàzir | Trong chốc lát | N | B1 |
衣櫃 | yīguì | Tủ quần áo | N | B1 |
依靠 | yīkào | Nhờ vào, dựa vào | V | B1 |
一塊/一塊兒 | yīkuài/yíkuàir | Một khối | Adv | B1 |
一切 | yīqiè | Tất cả, mọi thứ | Det | B1 |
一向 | yīxiàng | Gần đây, thời gian qua | Adv | B1 |
一樣 | yīyàng | Như nhau, giống nhau | N | B1 |
已 | yĭ | Đã | Adv | B1 |
以 | yĭ | Để, nhằm | Prep | B1 |
以後 | yĭhòu | Về sau, sau đó | N | B1 |
以來 | yĭlái | Trước nay | N | B1 |
以免 | yĭmiăn | Để tránh khỏi | Conj | B1 |
以內 | yĭnèi | Trong vòng | N | B1 |
以前 | yĭqián | Trước đây | N | B1 |
以上 | yĭshàng | Trở lên | N | B1 |
以外 | yĭwài | Ngoài ra | N | B1 |
以為 | yĭwéi | Cho rằng, cho là | V | B1 |
以下 | yĭxià | Trở xuống | N | B1 |
一般來說 | yìbānláishuō | Nói chung | B1 | |
一點/一點兒 | yìdiǍn/yìdiǍnr | Một chút | Adv | B1 |
一方面 | yìfāngmiàn | Một mặt thì… | Conj | B1 |
一連 | yìlián | Liên tiếp, không ngừng | Adv | B1 |
一生 | yìshēng | Suốt đời, cả đời | N | B1 |
一時 | yìshí | Một lúc, nhất thời | N | B1 |
一同 | yìtóng | Cùng, chung | Adv | B1 |
意見 | yìjiàn | Ý kiến | N | B1 |
意外 | yìwài | Bất ngờ, không ngờ | N | B1 |
意義 | yìyì | Ý nghĩa | N | B1 |
陰 | yīn | Âm | Vs | B1 |
因此 | yīncĭ | Vì vậy, do đó | Conj | B1 |
音響 | yīnxiăng | Âm thanh, giọng | N | B1 |
引起 | yĭnqĭ | Gây nên, dẫn tới | V | B1 |
應 | yīng | Trả lời, đáp lời | Vaux | B1 |
應該 | yīnggāi | Nên | Vaux | B1 |
英俊 | yīngjùn | Tài năng xuất chúng | Vs | B1 |
營養 | yíngyăng | Chất dinh dưỡng | N | B1 |
影片 | yĭngpiàn | Phim nhựa | N | B1 |
擁有 | yŏngyŏu | Có, hàm chứa | Vst | B1 |
用 | yòng | Dùng, sử dụng | Prep | B1 |
用法 | yòngfă | Cách dùng | N | B1 |
用功 | yònggōng | Cố gắng, chăm chỉ | Vs | B1 |
用品 | yòngpĭn | Đồ dùng, vật dụng | N | B1 |
優點 | yōudiăn | Ưu điểm | N | B1 |
優秀 | yōuxiù | Ưu tú | Vs | B1 |
幽默 | yōumò | Hài hước | Vs | B1 |
郵票 | yóupiào | Tem | N | B1 |
尤其 | yóuqí | Nhất là, đặc biệt là… | Adv | B1 |
遊客 | yóukè | Du khách | N | B1 |
游泳池 | yóuyŏngchí | Hồ bơi, bể bơi | N | B1 |
由於 | yóuyú | Bởi vì | Conj | B1 |
"有(一)點/ 有(一)點兒" | yǒu(yì)diăn/ yǒu(yì)di | Hơi hơi, một chút | Adv | B1 |
有的 | yǒude | Có | Det | B1 |
有名 | yǒumíng | Nổi tiếng | Vs | B1 |
有錢 | yǒuqián | Có tiền | Vs | B1 |
有效 | yŏuxiào | Có hiệu quả | Vs | B1 |
有意思 | yǒuyìsi | Thú vị | Vs | B1 |
友誼 | yŏuyì | Hữu nghị | N | B1 |
於是 | yúshì | Thế là | Conj | B1 |
與 | yǔ | Với | Conj | B1 |
與 | yǔ | Prep | B1 | |
玉 | yù | Ngọc, ngọc thạch | N | B1 |
玉米 | yùmi | Cây ngô, bắp | N | B1 |
預備 | yùbèi | Dự bị | V | B1 |
預習 | yùxí | Ôn trước, chuẩn bị bài | V | B1 |
遇到 | yùdào | Gặp phải | Vpt | B1 |
圓 | yuán | Hình tròn | N | B1 |
員工 | yuángōng | Công nhân, viên chức | N | B1 |
原諒 | yuánliàng | Tha thứ, thứ lỗi | Vst | B1 |
原因 | yuányīn | Nguyên nhân | N | B1 |
願望 | yuànwàng | Nguyện vọng | N | B1 |
院子 | yuànzi | Sân trong | N | B1 |
約 | yuē | Cân | Adv | B1 |
約會 | yuēhuì | Hẹn hò | N | B1 |
約會 | yuēhuì | Hẹn gặp | Vi | B1 |
越 | yuè | Vượt qua | Adv | B1 |
月餅 | yuèbĭng | Bánh trung thu | N | B1 |
閱讀 | yuèdú | Xem, đọc | V | B1 |
樂團 | yuètuán | Dàn nhạc, ban nhạc | N | B1 |
運氣 | yùnqì | Vận may | N | B1 |
Z | ||||
在 | zài | Tồn tại, sống, ở | Vst | B1 |
在意 | zàiyì | Để ý | Vst | B1 |
在於 | zàiyú | ở chỗ | Vst | B1 |
早 | zăo | Sớm | Adv | B1 |
早日 | zăorì | Trước kia | Adv | B1 |
早晚 | zăowăn | Sớm tối | N | B1 |
造成 | zàochéng | Tạo thành | Vpt | B1 |
噪音 | zàoyīn | Tạp âm | N | B1 |
責任 | zérèn | Trách nhiệm | N | B1 |
增加 | zēngjiā | Tăng thêm | Vpt | B1 |
炸 | zhà/zhá | Chiên, rán | V | B1 |
摘 | zhāi | Hái, bẻ, ngắt | V | B1 |
站 | zhàn | Trạm | N | B1 |
暫時 | zhànshí | Tạm thời | Adv | B1 |
戰爭 | zhànzhēng | Chiến tranh | N | B1 |
長 | zhǎng | Lớn | Vs | B1 |
長大 | zhǎngdà | Cao lớn | Vp | B1 |
掌握 | zhăngwò | Nắm bắt | V | B1 |
障礙 | zhàngài | Trở ngại, chướng ngại vật | N | B1 |
招待 | zhāodài | Tiếp đãi | V | B1 |
招牌 | zhāopái | Bảng hiệu | N | B1 |
找錢 | zhǎoqián | Trả lại tiền thừa | V-sep | B1 |
照 | zhào | Theo như | Prep | B1 |
照 | zhào | Chiếu rọi | V | B1 |
哲學 | zhéxué | Triết học | N | B1 |
這裏 | zhèlĭ | ở đây, nơi đây | N | B1 |
這下子 | zhèxiàzi | Lúc này | N | B1 |
這樣 | zhèyàng | Như thế này | Vs | B1 |
這樣子 | zhèyàngzi | Như thế | Adv | B1 |
這樣子 | zhèyàngzi | Như thế này | Vs | B1 |
真的 | zhēnde | Có thật không? | Adv | B1 |
真理 | zhēnlĭ | Chân lý | N | B1 |
真實 | zhēnshí | Chân thực | Vs | B1 |
真是 | zhēnshì | Thật là! | Adv | B1 |
真心 | zhēnxīn | Thật lòng | Vs | B1 |
真正 | zhēnzhèng | Chân chính | Adv | B1 |
真正 | zhēnzhèng | Xác thực | Vs-attr | B1 |
珍貴 | zhēnguì | Quý giá | Vs | B1 |
整 | zhěng | Trọn, cả | Det | B1 |
整理 | zhěnglĭ | Thu xếp, thu dọn | V | B1 |
整齊 | zhěngqí | Ngăn nắp, ngay ngắn | Vs | B1 |
正 | zhèng | Chính | Adv | B1 |
正常 | zhèngcháng | Bình thường | Vs | B1 |
正確 | zhèngquè | Chính xác | Vs | B1 |
正式 | zhèngshì | Chính thức | Vs | B1 |
證明 | zhèngmíng | Chứng minh | V | B1 |
證書 | zhèngshū | Giấy chứng nhận, chứng chỉ | N | B1 |
支 | zhī | Chống, đỡ | M | B1 |
知 | zhī | Biết | Vst | B1 |
知識 | zhīshì | Tri thức | N | B1 |
之後 | zhīhòu | Sau khi | N | B1 |
之間 | zhījiān | Giữa | N | B1 |
之前 | zhīqián | Trước khi | N | B1 |
直 | zhí | Thẳng đứng, dọc | Vs | B1 |
直到 | zhídào | Đến tận khi | Prep | B1 |
值得 | zhíde | Xứng đáng | Vst | B1 |
殖民地 | zhímíndì | Thuộc địa | N | B1 |
植物 | zhíwù | Thực vật | N | B1 |
職員 | zhíyuán | Nhân viên chức | N | B1 |
指 | zhĭ | Chỉ trỏ | V | B1 |
只是 | zhĭshì | Chỉ là | Conj | B1 |
只要 | zhǐyào | Chỉ cần, miễn là | Conj | B1 |
只有 | zhĭyǒu | Chỉ có | Adv | B1 |
只有 | zhĭyŏu | Chỉ có | Conj | B1 |
制度 | zhìdù | Chế độ | N | B1 |
智慧 | zhìhuì | Trí tuệ | N | B1 |
至少 | zhìshăo | Chí ít, ít nhất | Adv | B1 |
至於 | zhìyú | Đến nỗi | Prep | B1 |
中 | zhōng | Trung tâm | N | B1 |
中部 | zhōngbù | Phần giữa | N | B1 |
中餐 | zhōngcān | Món ăn Trung Quốc | N | B1 |
終於 | zhōngyú | Cuối cùng | Adv | B1 |
鐘 | zhōng | Đồng hồ, cái chuông | N | B1 |
種 | zhòng | Tập trung | V | B1 |
重點 | zhòngdiăn | Trọng điểm | N | B1 |
重視 | zhòngshì | Coi trọng | Vst | B1 |
周圍 | zhōuwéi | Xung quanh, chu vi | N | B1 |
主動 | zhŭdòng | Chủ động | Vs | B1 |
主婦 | zhŭfù | Bà chủ | N | B1 |
主管 | zhŭguăn | Chủ quản | N | B1 |
主人 | zhǔrén | Chủ nhân, chủ sở hữu | N | B1 |
主任 | zhǔrèn | Chủ nhiệm | N | B1 |
主題 | zhŭtí | Chủ đề | N | B1 |
主要 | zhǔyào | Chủ yếu, chính | Adv | B1 |
主要 | zhŭyào | Chủ yếu | Vs-attr | B1 |
主意 | zhǔyì | Chủ ý, biện pháp | N | B1 |
祝 | zhù | Chúc | V | B1 |
祝福 | zhùfú | Lời chúc | N | B1 |
祝福 | zhùfú | Chúc phúc | V | B1 |
助 | zhù | Giúp đỡ, giúp | V | B1 |
助理 | zhùlĭ | Trợ lí, giúp việc | N | B1 |
著名 | zhùmíng | Nổi danh | Vs | B1 |
抓 | zhuā | Cầm nắm, bắt | V | B1 |
專心 | zhuānxīn | Chuyên tâm, chăm chú | Vs | B1 |
專業 | zhuānyè | Chuyên nghiệp | Vs-attr | B1 |
狀態 | zhuàngtài | Trạng thái | N | B1 |
追求 | zhuīqiú | Theo đuổi | V | B1 |
準時 | zhŭnshí | Đúng giờ | Vs | B1 |
著 | zhuó | Đang | V | B1 |
資料 | zīliào | Tư liệu, tài liệu | N | B1 |
資源 | zīyuán | Nguồn tài nguyên | N | B1 |
仔細 | zĭxì | Tỉ mỉ | Vs | B1 |
自從 | zìcóng | Từ khi, từ lúc | Prep | B1 |
自動 | zìdòng | Tự động | Vs | B1 |
自然 | zìrán | Tự nhiên | Vs | B1 |
自殺 | zìshā | Tự tử | Vi | B1 |
自信 | zìxìn | Tự tin | N | B1 |
自由 | zìyóu | Sự tự do | N | B1 |
自由 | zìyóu | Tự do | Vs | B1 |
自在 | zìzài | An nhàn, thanh thản | Vs | B1 |
宗教 | zōngjiào | Tôn giáo, đạo | N | B1 |
總而言之 | zǒngéryánzhī | Tóm lại | Conj | B1 |
總算 | zǒngsuàn | Cuối cùng cũng… | Adv | B1 |
總統 | zǒngtǒng | Tổng thống | N | B1 |
總之 | zǒngzhī | Nói chung, tóm lại | Conj | B1 |
走走 | zǒuzou | Đi dạo, tản bộ | Vi | B1 |
組 | zŭ | Tổ, nhóm | M | B1 |
祖父 | zŭfù | Ông nội | N | B1 |
祖母 | zŭmŭ | Bà nội | N | B1 |
祖先 | zŭxiān | Tổ tiên | N | B1 |
嘴 | zuĭ | Miệng | N | B1 |
醉 | zuì | Say, say rượu | Vp | B1 |
最初 | zuìchū | Ban đầu | N | B1 |
最多 | zuìduō | Nhiều nhất | Adv | B1 |
最好 | zuìhǎo | Tốt nhất | Adv | B1 |
最後 | zuìhòu | Cuối cùng | N | B1 |
最佳 | zuìjiā | Tốt nhất | Vs-attr | B1 |
尊敬 | zūnjìng | Tôn kính | Vst | B1 |
作 | zuò | Làm | V | B1 |
作品 | zuòpĭn | Tác phẩm | N | B1 |
作者 | zuòzhě | Tác giả | N | B1 |
座 | zuò | Chỗ ngồi | M | B1 |
做/作法 | zuòfă | Cách làm, phương pháp | N | B1 |
做夢 | zuòmèng | Nằm mơ | V-sep | B1 |
做人 | zuòrén | Làm người | Vi | B1 |
做事 | zuòshì | Làm việc | Vi | B1 |
A | ||||
哎呀 | āiyā | ơ kìa, ái chà, trời ơi | Ptc | B2 |
哎喲 | āiyāo | chao ôi | Ptc | B2 |
愛好 | àihào | sở thích | N | B2 |
愛好 | àihào | thích, yêu thích | Vst | B2 |
愛護 | àihù | bảo vệ, giữ gìn | Vst | B2 |
愛人 | àirén | vợ, chồng, người yêu | N | B2 |
安慰 | ānwèi | an ủi | V | B2 |
安裝 | ānzhuāng | lắp đặt, lắp ráp | V | B2 |
按 | àn | nhấn, bấm, đè | V | B2 |
按時 | ànshí | đúng hạn | Adv | B2 |
暗 | àn | tối, tối tăm | Vs | B2 |
暗中 | ànzhōng | trong bóng tối | Adv | B2 |
骯髒 | āngzhāng | dơ bẩn | Vs | B2 |
熬 | áo | luộc, nấu, sắc (thuốc) | V | B2 |
B | ||||
拔 | bá | nhổ, rút | V | B2 |
把 | bă | cán, quai, tay cầm | M | B2 |
把握 | băwò | cầm, nắm, nắm bắt | N | B2 |
罷工 | bàgōng | bãi công, đình công | Vi | B2 |
罷了 | bàle | mà thôi, thôi | Ptc | B2 |
擺脫 | băituō | thoát khỏi | V | B2 |
敗 | bài | thua, bại trận | Vp | B2 |
拜 | bài | lạy, vái | V | B2 |
拜拜 | bàibai | cúi chào | Vi | B2 |
拜訪 | bàifăng | thăm viếng, thăm hỏi | V | B2 |
拜年 | bàinián | đi chúc tết | V-sep | B2 |
拜託 | bàituō | nhờ vả | V | B2 |
般 | bān | loại, kiểu, cách, hạng | B2 | |
班 | bān | lớp, ca, buổi làm | M | B2 |
班長 | bānzhăng | lớp trưởng | N | B2 |
搬運 | bānyùn | vận chuyển, vận tải | V | B2 |
拌 | bàn | trộn, trộn lẫn | V | B2 |
半路 | bànlù | nửa đường, giữa đường | N | B2 |
半數 | bànshù | một nửa | Det | B2 |
辦公 | bàngōng | làm việc | Vi | B2 |
辦事 | bànshì | làm việc | Vi | B2 |
扮演 | bànyăn | đóng vai, sắm vai | V | B2 |
傍晚 | bāngwăn | chạng vạng, chập tối | N | B2 |
磅 | bàng | M | B2 | |
棒 | bàng | gậy, thỏi | M | B2 |
棒子 | bàngzi | cây gậy | N | B2 |
包裹 | bāoguǒ | gói, kiện hàng | N | B2 |
包括 | bāokuò | bao gồm | Vst | B2 |
包裝 | bāozhuāng | bao bì | N | B2 |
包裝 | bāozhuāng | đóng gói | V | B2 |
保 | băo | giữ, gìn giữ | V | B2 |
保持 | băochí | duy trì, giữ nguyên | V | B2 |
保存 | băocún | bảo tồn | V | B2 |
保留 | băoliú | bảo lưu, giữ nguyên | V | B2 |
保衛 | băowèi | bảo vệ, che chở | V | B2 |
保障 | băozhàng | vật bảo đảm, đồ bảo hộ | N | B2 |
保障 | băozhàng | bảo đảm, bảo hộ | V | B2 |
寶寶 | băobao | cục cưng, bé cưng | N | B2 |
抱 | bào | bế, bồng, ôm | Vst | B2 |
報 | bào | báo cho biết | V | B2 |
報仇 | bàochóu | báo thù, trả thù | V-sep | B2 |
報答 | bàodá | báo đáp, đền đáp | Vpt | B2 |
報導 | bàodăo | báo cáo tin tức | V | B2 |
報到 | bàodào | báo cáo có mặt | Vi | B2 |
報警 | bàojĭng | báo nguy, báo cảnh sát | V-sep | B2 |
報社 | bàoshè | toà soạn, tòa báo | N | B2 |
暴力 | bàolì | bạo lực, vũ lực | N | B2 |
暴躁 | bàozào | nóng nảy, hấp tấp | Vs | B2 |
爆炸 | bàozhà | nổ, làm nổ tung | Vp | B2 |
悲劇 | bēijù | bi kịch | N | B2 |
悲痛 | bēitòng | bi thương, đau buồn | Vs | B2 |
倍 | bèi | lần, gấp bội | N | B2 |
備 | bèi | chuẩn bị, phòng bị | V | B2 |
背面 | bèimiàn | mặt trái, mặt sau lưng | N | B2 |
奔 | bēn | chạy | Vi | B2 |
奔跑 | bēnpăo | chạy nhanh | Vi | B2 |
本來 | běnlái | vốn có, lúc đầu | Vs-attr | B2 |
本領 | běnlĭng | bản lĩnh, năng lực | N | B2 |
本身 | běnshēn | bản thân | N | B2 |
本土 | běntŭ | quê hương, mảnh đất này | N | B2 |
笨重 | bènzhòng | cồng kềnh, to lớn | Vs | B2 |
比 | bĭ | so sánh, so đo | V | B2 |
比方 | bĭfāng | ví, so bì | N | B2 |
比方(說) | bĭfāng(shūo) | so sánh với | Vst | B2 |
比較 | bĭjiào | so sánh | N | B2 |
比較 | bĭjiào | tương đối, khá | V | B2 |
比例 | bĭlì | tỉ lệ | N | B2 |
彼此 | bĭcĭ | lẫn nhau | N | B2 |
筆記 | bĭjì | ghi chép | N | B2 |
筆試 | bĭshì | cuộc thi viết | N | B2 |
筆試 | bĭshì | thi viết | Vi | B2 |
閉 | bì | đóng, khép, bịt | Vi | B2 |
必須 | bìxū | phải, nhất định | Vs-attr | B2 |
必要 | bìyào | cần thiết, thiết yếu | N | B2 |
編 | biān | bện, đan, thắt | V | B2 |
扁 | biăn | Vs | B2 | |
便 | biàn | tiện lợi, thuận tiện | Adv | B2 |
便利 | biànlì | tiện lợi | Vs | B2 |
變動 | biàndòng | biến động, thay đổi | N | B2 |
變動 | biàndòng | thay đổi, biến đổi | Vp | B2 |
標題 | biāotí | đầu đề, tiêu đề | N | B2 |
標誌 | biāozhì | ký hiệu | N | B2 |
表格 | biăogé | bảng, bảng hiệu | N | B2 |
表情 | biăoqíng | biểu cảm | N | B2 |
表揚 | biăoyáng | khen, biểu dương | V | B2 |
冰 | bīng | băng, nước đá | Vs | B2 |
丙 | bĭng | N | B2 | |
並 | bìng | hợp lại, nhập lại | Adv | B2 |
並 | bìng | song song, cùng lúc đó | Conj | B2 |
並且 | bìngqiě | đồng thời, và | Conj | B2 |
病毒 | bìngdú | siêu vi trùng, virus | N | B2 |
病房 | bìngfáng | phòng bệnh | N | B2 |
撥 | bō | đẩy, gẩy | V | B2 |
菠菜 | bōcài | rau chân vịt | N | B2 |
波動 | bōdòng | chập chờn, không ổn định | Vi | B2 |
玻璃 | bōli | thủy tinh | N | B2 |
薄 | bó | mỏng manh | Vs | B2 |
薄弱 | bóruò | bạc nhược, yếu kém | Vs | B2 |
伯父 | bófù | bác trai | N | B2 |
伯母 | bómŭ | bác gái | N | B2 |
捕 | bŭ | bắt, vồ, tóm | V | B2 |
補 | bŭ | tu bổ, sửa chữa | V | B2 |
補償 | bŭcháng | bồi thường, đền bù | V | B2 |
補充 | bŭchōng | bổ sung | V | B2 |
補課 | bŭkè | học bù, dạy bù | V-sep | B2 |
補習 | bŭxí | bổ túc | V-sep | B2 |
補助 | bŭzhù | trợ cấp | N | B2 |
補助 | bŭzhù | giúp đỡ | V | B2 |
步 | bù | bước chân | M | B2 |
不大 | bùdà | vừa phải | Adv | B2 |
不安 | bùān | bất an, bất ổn | Vs | B2 |
不成 | bùchéng | không được phép | Vs-pred | B2 |
不當 | bùdàng | không thích đáng | Vs | B2 |
不到 | bùdào | không đến, không xuất hiện | Vst | B2 |
不得已 | bùdéyĭ | bất đắc dĩ | Vs | B2 |
不敢當 | bùgăndāng | không dám | Vs | B2 |
不顧 | bùgù | không quan tâm | Vst | B2 |
不過 | bùguò | cực kỳ, hết mức | Adv | B2 |
不見得 | bùjiànde | chưa chắc | Adv | B2 |
不僅 | bùjĭn | không chỉ | Conj | B2 |
不良 | bùliáng | không tốt | Vs | B2 |
不平 | bùpíng | không công bằng | Vs | B2 |
不然 | bùrán | chi bằng | Conj | B2 |
不如 | bùrú | không bằng, kém hơn | Vst | B2 |
不許 | bùxŭ | không được phép | Adv | B2 |
不宜 | bùyí | không thích hợp | Vs | B2 |
不由得 | bùyóude | đành phải | Adv | B2 |
不止 | bùzhĭ | không dứt, không ngớt | Vs-pred | B2 |
部隊 | bùduì | bộ đội | N | B2 |
部長 | bùzhăng | bộ trưởng | N | B2 |
布/佈告 | bùgào | bản thông báo | N | B2 |
布/佈告欄 | bùgàolán | bảng thông báo | N | B2 |
C | ||||
財產 | cáichăn | tài sản | N | B2 |
財富 | cáifù | của cải | N | B2 |
才能 | cáinéng | tài năng | N | B2 |
裁判 | cáipàn | phán xử, xét xử | N | B2 |
裁員 | cáiyuán | giảm biên chế | Vpt | B2 |
踩 | căi | giẫm, đạp | V | B2 |
採 | căi | hái, ngắt | V | B2 |
採購 | căigòu | chọn mua, mua sắm | V | B2 |
彩色 | căisè | màu sắc | Vs-attr | B2 |
參與 | cānyù | tham dự | V | B2 |
蠶 | cán | tằm | N | B2 |
慚愧 | cánkuì | xấu hổ, hổ thẹn | Vs | B2 |
慘 | căn | bi thảm | Vs | B2 |
倉庫 | cāngkù | kho, nhà kho | N | B2 |
藏 | cáng | giấu, trốn | V | B2 |
操心 | cāoxīn | bận tâm, lo nghĩ | Vs | B2 |
操作 | cāozuò | thao tác | V | B2 |
冊 | cè | sổ, quyển | M | B2 |
策略 | cèlüè | sách lược | N | B2 |
測量 | cèliáng | đo lường | V | B2 |
測試 | cèshì | kiểm tra | V | B2 |
測驗 | cèyàn | kiểm tra, sát hạch | N | B2 |
測驗 | cèyàn | kiểm nghiệm, đo lường | V | B2 |
差 | chā | so le | N | B2 |
差錯 | chācuò | sai lầm, nhầm lẫn | N | B2 |
差距 | chājù | chênh lệch, khoảng cách | N | B2 |
插 | chā | cắm vào, chọc vào | V | B2 |
插花 | chāhuā | cắm hoa, bó hoa | Vi | B2 |
插圖 | chātú | tranh minh họa | N | B2 |
茶館/茶館兒 | cháguăn/cháguănr | quán trà | N | B2 |
茶會 | cháhuì | tiệc trà | N | B2 |
茶葉 | cháyè | lá trà | N | B2 |
拆 | chāi | mở ra, dỡ ra | V | B2 |
產 | chăn | đẻ, sinh sản | V | B2 |
產量 | chănliàng | sản lượng | N | B2 |
產業 | chănyè | sản nghiệp | N | B2 |
嘗/嚐試 | chángshì | thử nghiệm | N | B2 |
常識 | chángshì | thường thức | N | B2 |
長處 | chángchù | sở trường | N | B2 |
長度 | chángdù | độ dài | N | B2 |
長方形 | chángfāngxíng | hình chữ nhật | N | B2 |
長久 | chángjiŭ | lâu dài | Vs | B2 |
長途 | chángtú | đường dài | Vs-attr | B2 |
場 | chăng | sân phơi | M | B2 |
場地 | chăngdì | sân bãi | N | B2 |
場合 | chănghé | trường hợp, nơi | N | B2 |
場所 | chăngsuŏ | nơi chốn | N | B2 |
廠商 | chăngshāng | nhà máy | N | B2 |
抄 | chāo | sao chép | V | B2 |
鈔票 | chāopiào | tiền giấy, giấy bạc | N | B2 |
超出 | chāochū | vượt qua, vượt khỏi | Vpt | B2 |
超人 | chāorén | siêu nhân | N | B2 |
超越 | chāoyuè | vượt quá, hơn hẳn | V | B2 |
超重 | chāozhòng | siêu trọng, quá tải | Vp | B2 |
朝 | cháo | triều, triều đại | Prep | B2 |
潮流 | cháoliú | thủy triều, trào lưu | N | B2 |
潮溼/濕 | cháoshī | ẩm ướt | Vs | B2 |
吵鬧 | chăonào | tranh cãi ầm ĩ | Vi | B2 |
車票 | chēpiào | vé xe | N | B2 |
扯 | chě | kéo, lôi, căng | V | B2 |
澈底 | chèdĭ | triệt để, đến cùng | Vs | B2 |
沉 | chén | chìm, rơi xuống | Vp | B2 |
陳列 | chénliè | trưng bày, triển lãm | V | B2 |
稱 | chēng | gọi, gọi là | V | B2 |
撐 | chēng | chống, chống đỡ | V | B2 |
成 | chéng | M | B2 | |
成 | chéng | hoàn thành | Vpt | B2 |
成本 | chéngběn | giá thành | N | B2 |
成分/份 | chéngfèn | thành phần | N | B2 |
成交 | chéngjiāo | thống nhất mua bán | Vp | B2 |
成立 | chénglì | thành lập, lập | Vpt | B2 |
成天 | chéngtiān | suốt ngày, cả ngày | Adv | B2 |
成為 | chéngwéi | trở thành. biến thành | Vpt | B2 |
成語 | chéngyŭ | thành ngữ | N | B2 |
乘 | chéng | đáp, đi | V | B2 |
乘客 | chéngkè | hành khách | N | B2 |
誠懇 | chéngkěn | thành khẩn, chân thành | Vs | B2 |
誠意 | chéngyì | thành ý, lòng thành | N | B2 |
呈現 | chéngxiàn | lộ ra, phơi bày ra | Vpt | B2 |
程序 | chéngxù | trình tự | N | B2 |
吃虧 | chīkuī | chịu thiệt | Vs | B2 |
遲 | chí | chậm, trể | Vp | B2 |
遲早 | chízăo | không sớm thì muộn | Adv | B2 |
尺寸 | chĭcùn | kích cỡ, kích thước | N | B2 |
翅膀 | chìbăng | cánh (chim, côn trùng) | N | B2 |
沖 | chōng | xông lên | V | B2 |
充分/份 | chōngfèn | đầy đủ, trọn vẹn | Vs | B2 |
充滿 | chōngmăn | lấp đầy | Vpt | B2 |
充足 | chōngzú | đầy đủ | Vs | B2 |
重 | chóng | nặng | Adv | B2 |
崇拜 | chóngbài | tôn thờ, sùng bái | Vst | B2 |
崇高 | chónggāo | cao thượng, cao quý | Vs | B2 |
抽屜 | chōuti | ngắn kéo, két | N | B2 |
愁 | chóu | ưu sầu, lo âu | Vs | B2 |
出 | chū | ra, xuất, đến | Vst | B2 |
出產 | chūchăn | xuất bản | Vst | B2 |
出境 | chūjìng | xuất cảnh | Vp | B2 |
出口 | chūkŏu | mở miệng, nói | V | B2 |
出色 | chūsè | xuất sắc | Vs | B2 |
出身 | chūshēn | xuất thân | Vpt | B2 |
出事 | chūshì | xảy ra sự cố | Vp-sep | B2 |
出售 | chūshòu | bán ra | V | B2 |
出席 | chūxí | dự họp, tham dự hội nghị | V | B2 |
出院 | chūyuàn | ra viện, xuất viện | Vi | B2 |
初 | chū | đầu, thứ nhất | Adv | B2 |
初步 | chūbù | bước đầu | Adv | B2 |
初步 | chūbù | mở đầu, khởi đầu | Vs-attr | B2 |
初級 | chūjí | sơ cấp, sơ bộ | Vs | B2 |
除 | chú | ngoại lệ, không kể | Prep | B2 |
除 | chú | trừ, loại ra | V | B2 |
除 | chú | chia, phép chia | Vst | B2 |
除非 | chúfēi | trừ phi | Conj | B2 |
儲存 | chúcún | dự trữ, để dành | V | B2 |
儲蓄 | chúxù | để dành, dành dụm | Vi | B2 |
處 | chŭ | nơi, chốn | M | B2 |
處罰 | chŭfá | xử phạt | V | B2 |
處 | chù | V | B2 | |
處處 | chùchù | khắp nơi | Adv | B2 |
傳 | chuán | truyện ký | V | B2 |
傳播 | chuánbò | truyền bá | V | B2 |
傳達 | chuándá | truyền đạt | V | B2 |
傳單 | chuándān | truyền đơn | N | B2 |
傳染 | chuánrăn | truyền nhiễm | V | B2 |
傳說 | chuánshuō | truyền thuyết | N | B2 |
傳說 | chuánshuō | truyền lại, thuật lại | V | B2 |
傳送 | chuánsòng | chuyên chở | V | B2 |
傳統 | chuántŏng | truyền thống | N | B2 |
傳真 | chuánzhēn | fax | V | B2 |
窗口 | chuāngkŏu | cửa bán vé, cửa chắn | N | B2 |
床 | chuáng | giường | M | B2 |
床單 | chuángdān | khăn trải giường | N | B2 |
幢 | chuáng | căn, tòa, ngôi (nhà) | M | B2 |
闖 | chuăng | xông, xông xáo | V | B2 |
創作 | chuàngzuò | sáng tác, soạn thảo | N | B2 |
春季 | chūnjì | mùa xuân | N | B2 |
春假 | chūnjià | nghỉ xuân, nghỉ tết | N | B2 |
純 | chún | thuần chủng | Vs | B2 |
磁帶 | cídài | băng từ, băng nhạc | N | B2 |
詞典 | cídiăn | từ điển | N | B2 |
詞彙 | cíhuì | từ ngữ, từ vựng | N | B2 |
辭職 | cízhí | từ chức | Vi | B2 |
此外 | cĭwài | ngoài ra | Conj | B2 |
刺 | cì | xoẹt (từ tượng thanh) | V | B2 |
刺激 | cìjī | kích thích, kích động | V | B2 |
次數 | cìshù | số lần | N | B2 |
從 | cóng | thong dong | Adv | B2 |
從此 | cóngcĭ | từ đó | Adv | B2 |
從沒 | cóngméi | chưa bao giờ | Adv | B2 |
從事 | cóngshì | tham gia, dấn thân vào | Vst | B2 |
湊 | còu | gom góp, thu thập | V | B2 |
粗 | cū | thô, nhám | Vs | B2 |
粗心 | cūxīn | sơ ý, bất cẩn | Vs | B2 |
促進 | cùjìn | xúc tiến, đẩy mạnh | V | B2 |
催 | cuī | hối thúc, thúc giục | V | B2 |
存款 | cúnkuăn | tiền tiết kiệm | N | B2 |
搓 | cuō | xoa, xoắn, vặn | V | B2 |
錯過 | cuòguò | lỡ mất | Vpt | B2 |
錯字 | cuòzì | chữ sai, lỗi in | N | B2 |
措施 | cuòshī | biện pháp | N | B2 |
D | ||||
答 | dá | trả lời, đáp | V | B2 |
答案 | dáàn | đáp án, câu trả lời | N | B2 |
達到 | dádào | đạt được, đạt đến | Vpt | B2 |
打 | dă | tá, lố | M | B2 |
打扮 | dăbàn | trang điểm | Vi | B2 |
打包 | dăbāo | đóng gói, mở gói | V | B2 |
打斷 | dăduàn | cắt ngang, ngắt lời | Vpt | B2 |
打擾 | dărăo | quấy rối, làm phiền | V | B2 |
打算 | dăsuàn | dự định | N | B2 |
打招呼 | dăzhāohū | chào hỏi | V-sep | B2 |
打針 | dăzhēn | chích, tiêm | V-sep | B2 |
打字 | dăzì | đánh chữ | V-sep | B2 |
大半 | dàbàn | hơn nửa, quá nửa | Det | B2 |
大便 | dàbiàn | đi đại tiện | N | B2 |
大膽 | dàdăn | dũng cảm | Vs | B2 |
大地 | dàdì | mặt đất, đất đai | N | B2 |
大都 | dàdōu | phần lớn, đa số | Adv | B2 |
大哥 | dàgē | anh cả | N | B2 |
大哥大 | dàgēdà | điện thoại di động | N | B2 |
大街 | dàjiē | đường phố | N | B2 |
大力 | dàlì | ra sức, dốc sức | Adv | B2 |
大量 | dàliàng | nhiều, lớn | Det | B2 |
大腦 | dànăo | đại não | N | B2 |
大清早 | dàqīngzăo | sáng sớm | N | B2 |
大嫂 | dàsăo | chị dâu cả | N | B2 |
大腿 | dàtuĭ | bắp đùi | N | B2 |
大型 | dàxíng | cỡ lớn | Vs-attr | B2 |
大意 | dàyì | không chú ý, sơ ý | Vs | B2 |
大有 | dàyŏu | được mùa, bội thu | Vst | B2 |
大致 | dàzhì | khoảng chừng, đại khái | Adv | B2 |
大眾 | dàzhòng | quần chúng, dân chúng | N | B2 |
大自然 | dàzìrán | thiên nhiên | N | B2 |
待會/待會兒 | dāihuì /dāihuìr | trong chốc lát, sau này | Adv | B2 |
待 | dài | dừng lại, nán lại | V | B2 |
代 | dài | thời đại | N | B2 |
代 | dài | thay thế, dùm | V | B2 |
代表 | dàibiăo | đại diện | Vs | B2 |
代溝 | dàigōu | sự khác biệt | N | B2 |
代價 | dàijià | tiền mua, giá tiền | N | B2 |
代理 | dàilĭ | thay mặt | V | B2 |
帶動 | dàidòng | kéo theo, lôi kéo | V | B2 |
帶路 | dàilù | dẫn đường | Vi | B2 |
帶子 | dàizi | thắt lưng | N | B2 |
大夫 | dàifu | bác sĩ | N | B2 |
貸款 | dàikuăn | khoản vay | N | B2 |
貸款 | dàikuăn | cho vay | V-sep | B2 |
待遇 | dàiyù | đối xử | N | B2 |
單 | dān | đơn | Adv | B2 |
單調 | dāndiào | đơn điệu | Vs | B2 |
單位 | dānwèi | đơn vị | N | B2 |
單子 | dānzi | tờ khai, tờ đơn | N | B2 |
擔保 | dānbăo | đảm bảo | V | B2 |
耽誤 | dānwù | làm chậm trễ, để lỡ | V | B2 |
膽量 | dănliàng | sự gan dạ | N | B2 |
膽小 | dănxiăo | nhát gan | Vs | B2 |
蛋白質 | dànbáizhí | N | B2 | |
誕生 | dànshēng | sinh ra, ra đời | Vp | B2 |
當初 | dāngchū | lúc đầu, hồi đó | N | B2 |
當時 | dāngshí | lúc đó, khi đó | N | B2 |
當選 | dāngxuăn | trúng cử | Vpt | B2 |
當中 | dāngzhōng | ở giữa, chính giữa | N | B2 |
擋 | dăng | sắp đặt, thu dọn | V | B2 |
檔案 | dăngàn | hồ sơ, tài liệu | N | B2 |
當 | dàng | coi như, cho rằng | Vst | B2 |
倒楣 | dăoméi | gặp xui xẻo | Vs | B2 |
導演 | dăoyăn | đạo diễn | V | B2 |
導遊 | dăoyóu | hướng dẫn du lịch | N | B2 |
倒 | dào | ngược, đảo ngược lại | V | B2 |
道 | dào | đường | M | B2 |
道路 | dàolù | con đường | N | B2 |
到達 | dàodá | đến, tới | Vpt | B2 |
得分 | défēn | được điểm, đạt điểm | Vs-sep | B2 |
得獎 | déjiăng | đạt giải | V-sep | B2 |
得了 | déle | được rồi | B2 | |
得罪 | dézuì | đắc tội | Vpt | B2 |
登 | dēng | trèo, leo lên | V | B2 |
登記 | dēngjì | đăng ký | Vp | B2 |
登山 | dēngshān | leo núi | V-sep | B2 |
等不及 | děngbují | không đợi được | Vi | B2 |
等到 | děngdào | đợi đến lúc | Prep | B2 |
等級 | děngjí | đẳng cấp, bậc | N | B2 |
等於 | děngyú | bằng với | Vst | B2 |
凳子 | dèngzi | ghế, băng ghế | N | B2 |
滴 | dī | giọt | M | B2 |
低潮 | dīcháo | N | B2 | |
的確 | díquè | đích thực, quả thực là | Adv | B2 |
抵 | dĭ | chống đỡ | V | B2 |
抵抗 | dĭkàng | đề kháng, chống cự | V | B2 |
遞 | dì | truyền đạt | V | B2 |
地面 | dìmiàn | mặt đất | N | B2 |
地毯 | dìtăn | thảm trải sàn | N | B2 |
地下 | dìxià | ngầm, trong long đất | Vs-attr | B2 |
地震 | dìzhèn | động đất | Vp | B2 |
典禮 | diănlĭ | lễ lớn | N | B2 |
典型 | diănxíng | điển hình | Vs | B2 |
點燃 | diănrán | châm, đốt | V | B2 |
點頭 | diăntóu | gật đầu | V-sep | B2 |
墊 | diàn | kê, lót, chèn, đệm | V | B2 |
電報 | diànbào | bức điện báo | N | B2 |
電動 | diàndòng | chạy bằng điện | Vs-attr | B2 |
電扇 | diànshàn | quạt điện | N | B2 |
電視台 | diànshìtái | đài truyền hình | N | B2 |
電台 | diàntái | đài phát thanh | N | B2 |
電線 | diànxiàn | dây điện | N | B2 |
電子 | diànzĭ | điện tử | N | B2 |
雕刻 | diāokè | điêu khắc | N | B2 |
雕刻 | diāokè | chạm trổ | V | B2 |
吊 | diào | treo, buộc, kéo lên | V | B2 |
釣 | diào | câu lên | V | B2 |
跌 | dié | ngã, té, rơi xuống | Vp | B2 |
跌倒 | diédăo | ngã, té nhào | Vp | B2 |
丁 | dīng | tưng tưng ( từ tượng thanh) | N | B2 |
盯 | dīng | nhìn chằm chằm | V | B2 |
頂 | dǐng | đỉnh, chóp | M | B2 |
訂婚 | dìnghūn | đính hôn | V-sep | B2 |
訂位 | dìngwèi | đặt chỗ | V-sep | B2 |
定期 | dìngqí | định kỳ | Adv | B2 |
定期 | dìngqí | định ngày | Vs-attr | B2 |
丟臉 | diūliăn | mất mặt, xấu hổ | Vs-sep | B2 |
丟人 | diūrén | mất thể diện, bẽ mặt | Vs | B2 |
冬季 | dōngjì | mùa đông | N | B2 |
懂得 | dǒngde | hiểu, biết | Vst | B2 |
洞 | dòng | động, hang động | N | B2 |
凍 | dòng | đông lại, đóng băng | Vs | B2 |
棟 | dòng | xà ngang | M | B2 |
動不動 | dòngbudòng | động 1 chút, hở 1 chút là... | Adv | B2 |
動詞 | dòngcí | động từ | N | B2 |
動人 | dòngrén | làm cho cảm động | Vs | B2 |
動身 | dòngshēn | khởi hành, xuất phát | Vi | B2 |
動手 | dòngshǒu | bắt tay vào làm | Vi | B2 |
動作 | dòngzuò | động tác | N | B2 |
鬥爭 | dòuzhēng | đấu tranh | Vi | B2 |
毒 | dú | độc, chất độc | N | B2 |
毒 | dú | có hại | Vs | B2 |
獨立 | dúlì | độc lập | Vs | B2 |
獨自 | dúzì | một mình, tự mình | Adv | B2 |
賭 | dŭ | đánh bạc | V | B2 |
度 | dù | đo lường | V | B2 |
度過 | dùguò | trải qua | V | B2 |
端 | duān | bưng, mang, đem | V | B2 |
斷 | duàn | cắt đứt, đoạn tuyệt | Vp | B2 |
鍛鍊 | duànliàn | rèn luyện | V | B2 |
堆 | duī | chồng chất, tích tụ | V | B2 |
隊 | duì | hàng ngũ, đội ngũ | M | B2 |
隊員 | duìyuán | đội viên | N | B2 |
對岸 | duìàn | bờ đối diện | N | B2 |
對策 | duìcè | đối sách | N | B2 |
對待 | duìdài | đối đãi, đối xử | V | B2 |
對付 | duìfù | đối phó | V | B2 |
對抗 | duìkàng | đối kháng | V | B2 |
對立 | duìlì | đối lập | Vs | B2 |
對於 | duìyú | đối với, về... | Prep | B2 |
蹲 | dūn | ngồi xổm | Vi | B2 |
頓 | dùn | M | B2 | |
噸 | dùn | tấn | M | B2 |
多半/多半兒 | duōbàn/duōbànr | hơn phân nửa | Det | B2 |
多多 | duōduō | rất nhiều | Adv | B2 |
多少 | duōshăo | nhiều ít, hơi hơi | Adv | B2 |
多數 | duōshù | đa số, số nhiều | Det | B2 |
多謝 | duōxiè | cảm ơn | Vst | B2 |
奪 | duó | cướp đoạt | V | B2 |
躲 | duŏ | trốn tránh | Vi | B2 |
E | ||||
鵝 | é | ngỗng | N | B2 |
惡劣 | èliè | ác liệt | Vs | B2 |
而已 | éryĭ | mà thôi, thế thôi | Ptc | B2 |
F | ||||
發 | fā | phát, gởi | Vp | B2 |
發動 | fādòng | phát động, bắt đầu | V | B2 |
發抖 | fādŏu | run rẩy | Vi | B2 |
發起 | fāqĭ | đề nghị, đề xuất | Vp | B2 |
發射 | fāshè | bắn, phát ra, phóng | V | B2 |
發行 | fāxíng | phát hành | V | B2 |
發言 | fāyán | phát ngôn, phát biểu | V-sep | B2 |
發揚 | fāyáng | phát huy | V | B2 |
發音 | fāyīn | phát âm | Vi | B2 |
發展 | fāzhăn | phát triển | V | B2 |
罰 | fá | phạt, xử phạt | V | B2 |
法子 | fázi | phương pháp, cách thức | N | B2 |
法院 | făyuàn | tòa án | N | B2 |
髮型 | făxíng | kiểu tóc | N | B2 |
番 | fān | gấp đôi | M | B2 |
翻 | fān | lật, đổ | V | B2 |
煩 | fán | phiền muộn | Vs | B2 |
煩惱 | fánnăo | phiền não | N | B2 |
繁忙 | fánmáng | bận rộn | Vs | B2 |
繁榮 | fánróng | phồn vinh | Vs | B2 |
繁殖 | fánzhí | sinh sôi nảy nở | V | B2 |
反 | făn | ngược, trái | V | B2 |
反 | făn | phản | Vst | B2 |
反對 | fănduì | phản đối | Vst | B2 |
反覆 | fănfù | lặp đi lặp lại | Adv | B2 |
反抗 | fănkàng | phản kháng | V | B2 |
反面 | fănmiàn | mặt trái, phản diện | N | B2 |
反問 | fănwèn | hỏi lại | V | B2 |
反映 | fănyìng | phản ứng | V | B2 |
反應 | fănyìng | phản ứng | Vi | B2 |
反正 | fănzhèng | cho dù, dù sao | Adv | B2 |
返回 | fănhuí | phản hồi | V | B2 |
犯錯 | fàncuò | phạm sai lầm | V-sep | B2 |
犯法 | fànfă | phạm pháp | V-sep | B2 |
犯人 | fànrén | phạm nhân, tội phạm | N | B2 |
犯罪 | fànzuì | phạm tội | V-sep | B2 |
方 | fāng | vuông | Vs-attr | B2 |
方案 | fāngàn | kế hoạch | N | B2 |
防 | fáng | phòng ngừa | V | B2 |
防守 | fángshǒu | phòng thủ | V | B2 |
防止 | fángzhĭ | phòng ngừa | V | B2 |
放大 | fàngdà | phóng đại | V | B2 |
放棄 | fàngqì | vứt bỏ, từ bỏ | V | B2 |
放手 | fàngshŏu | buông tay | Vi | B2 |
放學 | fàngxué | tan học, nghỉ học | Vp-sep | B2 |
非法 | fēifă | phi pháp, không hợp pháp | Vs-attr | B2 |
肥 | féi | béo, mập | Vs | B2 |
肥胖 | féipàng | béo phì | Vs | B2 |
肥皂 | féizào | xà phòng | N | B2 |
肺 | fèi | phổi | N | B2 |
費 | fèi | phí, chi phí | Vst | B2 |
廢話 | fèihuà | lời vô ích | N | B2 |
廢氣 | fèiqì | khí thải | N | B2 |
廢水 | fèishuĭ | nước thải | N | B2 |
廢物 | fèiwù | đồ bỏ đi, phế phẩm | N | B2 |
分別 | fēnbié | phân biệt, lần lượt | Adv | B2 |
分別 | fēnbié | ly biệt | N | B2 |
分別 | fēnbié | chia nhau, phân công nhau | V | B2 |
分布/佈 | fēnbù | phân bố | Vs | B2 |
分工 | fēngōng | phân công | Vi | B2 |
分明 | fēnmíng | rõ ràng, phân minh | Vs-pred | B2 |
分配 | fēnpèi | phân phối | V | B2 |
分散 | fēnsàn | phân tán, phân ly | Vs | B2 |
分手 | fēnshǒu | chia tay | Vp | B2 |
分數 | fēnshù | điểm số | N | B2 |
分析 | fēnxī | phân tích | N | B2 |
分析 | fēnxī | phân tích | V | B2 |
紛紛 | fēnfēn | sôi nổi, ào ào | Adv | B2 |
吩咐 | fēnfù | dặn dò | V | B2 |
粉筆 | fěnbĭ | phấn viết bảng | N | B2 |
份/份兒 | fèn/fènr | phần, địa vị | N | B2 |
奮鬥 | fèndòu | phấn đấu, cố gắng | Vi | B2 |
憤怒 | fènnù | phẫn nộ, căm phẫn | Vs | B2 |
封 | fēng | phong tước | V | B2 |
封建 | fēngjiàn | phong kiến | Vs-attr | B2 |
蜂蜜 | fēngmì | mật ong | N | B2 |
風氣 | fēngqì | bầu không khí | N | B2 |
風趣 | fēngqù | dí dỏm, thú vị | Vs | B2 |
風險 | fēngxiăn | nguy hiểm, mạo hiểm | N | B2 |
瘋 | fēng | điên | Vp | B2 |
瘋狂 | fēngkuáng | điên cuồng | Vs | B2 |
瘋子 | fēngzi | người điên | N | B2 |
逢 | féng | gặp mặt | Vst | B2 |
縫 | féng | may, khâu | V | B2 |
諷刺 | fèngcì | châm biếm, mỉa mai | V | B2 |
否定 | fŏudìng | phủ định | V | B2 |
否認 | fŏurèn | phủ nhận | V | B2 |
夫妻 | fūqī | vợ chồng | N | B2 |
夫人 | fūrén | phu nhân, vợ | N | B2 |
幅 | fú | khổ (vải) | M | B2 |
扶 | fú | đỡ, vịn, dìu | V | B2 |
服 | fú | V | B2 | |
服 | fú | Vst | B2 | |
浮 | fú | nổi, nở, phù | Vi | B2 |
符號 | fúhào | ký hiệu, dấu hiệu | N | B2 |
付 | fù | bộ, đôi, khuôn | M | B2 |
赴 | fù | đi đến, di dự | V | B2 |
副 | fù | phó, phụ | M | B2 |
輔導 | fŭdăo | phụ đạo | V | B2 |
富 | fù | giàu có | Vs-attr | B2 |
富裕 | fùyù | dồi dào, sung túc | Vs | B2 |
附加 | fùjiā | phụ thêm, kèm theo | Vpt | B2 |
婦女 | fùnǚ | phụ nữ | N | B2 |
複雜 | fùzá | phức tạp | Vs | B2 |
複製 | fùzhì | phục chế, làm lại | V | B2 |
G | ||||
該 | gāi | sửa đổi | Det | B2 |
改革 | găigé | cải cách | V | B2 |
改造 | găizào | cải tạo, sửa đổi | V | B2 |
改正 | găizhèng | cải chính, đính chính | V | B2 |
蓋(子) | gài(zi) | nắp, vung | N | B2 |
肝 | gān | lá gan | N | B2 |
乾杯 | gānbēi | cạn ly | Vi | B2 |
乾脆 | gāncuì | thẳng thắn, dứt khoát | Vs | B2 |
趕 | găn | đuổi, đuổi theo, xua đuổi | Vs | B2 |
趕緊 | gănjĭn | vội vàng, khẩn trương | Adv | B2 |
感到 | găndào | cảm thấy | Vpt | B2 |
感恩 | gănēn | cảm ơn | Vs | B2 |
感激 | gănjī | cảm kích | Vst | B2 |
感情 | gănqíng | tình cảm | N | B2 |
感染 | gănrăn | lây nhiễm | Vpt | B2 |
感受 | gănshòu | cảm nhận | N | B2 |
感受 | gănshòu | tiếp thu | Vst | B2 |
幹 | gàn | liên can, liên quan | V | B2 |
幹部 | gànbù | cán bộ | N | B2 |
幹嘛 | gànma | làm gì? | Adv | B2 |
幹嘛 | gànma | làm gì? | Vi | B2 |
幹什麼 | gànshénme | làm sao, tại sao | B2 | |
鋼 | gāng | thép | N | B2 |
鋼筆 | gāngbĭ | bút máy | N | B2 |
剛好 | gānghăo | vừa vặn, vừa khít | Vs | B2 |
港幣 | găngbì | đô la Hồng Kông | N | B2 |
港口 | găngkŏu | bến tàu, bến cảng | N | B2 |
高潮 | gāocháo | triều cường, cao trào | N | B2 |
高大 | gāodà | cao lớn | Vs | B2 |
高度 | gāodù | cao độ, độ cao | N | B2 |
高度 | gāodù | rất cao | Vs-attr | B2 |
高峰 | gāofēng | đỉnh núi, đỉnh cao | N | B2 |
高貴 | gāoguì | cao quý | Vs | B2 |
高級 | gāojí | cao cấp | Vs | B2 |
高明 | gāomíng | cao siêu, thông minh | Vs | B2 |
高手 | gāoshŏu | cao thủ | N | B2 |
高原 | gāoyuán | cao nguyên | N | B2 |
告 | gào | nói với | V | B2 |
告辭 | gàocí | cáo từ, tạm biệt | Vi | B2 |
割 | gē | cắt, gặt | V | B2 |
擱 | gē | chịu đựng | V | B2 |
歌劇 | gējù | ca kịch | N | B2 |
隔 | gé | ngăn cách | Vst | B2 |
革命 | gémìng | cách mạng | N | B2 |
各 | gè | các, tất cả | Adv | B2 |
各行各業 | gèhánggèyè | các ngành nghề | N | B2 |
個別 | gèbié | riêng lẻ, riêng biệt | Vs-attr | B2 |
個性 | gèxìng | cá tính | N | B2 |
根本 | gēnběn | từ trước đến giờ, vốn dĩ | Adv | B2 |
根本 | gēnběn | căn bản, gốc rễ, cội nguồn | N | B2 |
根據 | gēnjù | căn cứ vào | N | B2 |
供 | gōng | cúng, dâng | V | B2 |
工程 | gōngchéng | công trình | N | B2 |
工夫 | gōngfu | người làm thuê | N | B2 |
工會 | gōnghuì | công đoàn | N | B2 |
工錢 | gōngqián | tiền công, tiền lương | N | B2 |
工資 | gōngzī | tiền lương | N | B2 |
公布/佈 | gōngbù | công bố | V | B2 |
公公 | gōnggōng | bố chồng | N | B2 |
公開 | gōngkāi | công khai | Vs | B2 |
公立 | gōnglì | công lập | Vs-attr | B2 |
公平 | gōngpíng | công bằng | Vs | B2 |
公式 | gōngshì | công thức | N | B2 |
公用 | gōngyòng | công cộng, dùng chung | Vs-attr | B2 |
公元 | gōngyuán | công nguyên | N | B2 |
供應 | gōngyìng | cung ứng, cung cấp | V | B2 |
共 | gòng | tổng cộng | Adv | B2 |
共同 | gòngtóng | chung, cùng | Adv | B2 |
構成 | gòuchéng | cấu thành, tạo thành | V | B2 |
構造 | gòuzào | cấu tạo, cấu trúc | N | B2 |
孤單 | gūdān | cô đơn, lẻ loi | Vs | B2 |
估計 | gūjì | đánh giá, dự tính | V | B2 |
姑姑 | gūgu | bác, cô (chị em gái của bố) | N | B2 |
姑丈 | gūzhàng | dượng (chồng của cô) | N | B2 |
古典 | gŭdiăn | điển tích, cổ điển | Vs | B2 |
鼓 | gŭ | cái trống | N | B2 |
鼓勵 | gŭlì | sự khuyến khích | N | B2 |
鼓勵 | gŭlì | khích lệ, cổ vũ | V | B2 |
鼓舞 | gŭwŭ | cổ vũ | V | B2 |
鼓掌 | gŭzhăng | vỗ tay | Vi | B2 |
骨頭 | gútou | xương cốt | N | B2 |
固定 | gùdìng | cố định | Vs | B2 |
顧問 | gùwèn | cố vấn | N | B2 |
故鄉 | gùxiāng | cố hương, quê nhà | N | B2 |
瓜 | guā | dưa, dưa chuột | N | B2 |
瓜子 | guāzĭ | hạt dưa | N | B2 |
掛號信 | guàhàoxìn | thư đã đăng kí | N | B2 |
怪 | guài | kỳ quái | Adv | B2 |
官方 | guānfāng | nhà nước | N | B2 |
官員 | guānyuán | quan chức | N | B2 |
關 | guān | cửa ải | M | B2 |
關鍵 | guānjiàn | then chốt, mấu chốt | N | B2 |
關上 | guānshàng | đóng lại, khép, tắt | V | B2 |
關於 | guānyú | về, liên quan đến | Prep | B2 |
觀光 | guānguāng | tham quan | Vi | B2 |
管道 | guăndào | đường ống, ống dẫn | N | B2 |
管制 | guănzhì | quản chế, kiểm soát | V | B2 |
慣 | guàn | quen, thói quen | Vp | B2 |
慣例 | guànlì | lệ thường, thông lệ | N | B2 |
冠軍 | guànjūn | quán quân | N | B2 |
罐頭 | guàntou | vò, lọ, vại, hũ | N | B2 |
罐子 | guànzi | vò, hũ (bằng sành sứ) | N | B2 |
光 | guāng | ánh sáng, cảnh vật | Adv | B2 |
光 | guāng | có lợi, có ích | Vp | B2 |
光亮 | guāngliàng | sáng ngời | Vs | B2 |
光臨 | guānglín | đến dự | V | B2 |
光明 | guāngmíng | sáng rực, sáng chói | Vs | B2 |
光榮 | guāngróng | quang vinh, vẻ vang | Vs | B2 |
光是 | guāngshì | duy nhất, chỉ | Adv | B2 |
光線 | guāngxiàn | tia sáng | N | B2 |
廣 | guăng | rộng rãi | Vs | B2 |
廣大 | guăngdà | rộng lớn | Vs | B2 |
廣泛 | guăngfàn | phổ biến | Vs | B2 |
廣告 | guănggào | bát ngát, mênh mông | Vi | B2 |
廣闊 | guăngkuò | rộng lớn | Vs | B2 |
規定 | guīdìng | nội quy | N | B2 |
規定 | guīdìng | quy định | V | B2 |
規畫/劃 | guīhuà | kế hoạch | N | B2 |
規畫/劃 | guīhuà | lập kế hoạch | V | B2 |
規律 | guīlǜ | quy luật | N | B2 |
規則 | guīzé | quy tắc | N | B2 |
跪 | guì | quỳ gối | Vi | B2 |
櫃臺/台 | guìtái | quầy hàng | N | B2 |
貴族 | guìzú | quý tộc | N | B2 |
滾 | gŭn | cút đi | Vi | B2 |
鍋(子) | guō(zi) | cái nồi | N | B2 |
國會 | guóhuì | quốc hội | N | B2 |
國籍 | guójí | quốc tịch | N | B2 |
國際 | guójì | quốc tế | N | B2 |
國立 | guólì | quốc lập, công lập | Vs-attr | B2 |
國旗 | guóqí | quốc kỳ | N | B2 |
國小 | guóxiăo | tiểu học | N | B2 |
國中 | guózhōng | trung học cơ sở | N | B2 |
裹 | guŏ | quấn, bọc | V | B2 |
果然 | guŏrán | quả nhiên, đúng là | Adv | B2 |
過 | guò | qua, trải qua | Adv | B2 |
過程 | guòchéng | quá trình | N | B2 |
過度 | guòdù | quá mức | Vs | B2 |
過渡 | guòdù | chuyển tiếp sang | Vi | B2 |
過節 | guòjié | ăn tết, chơi lễ | V-sep | B2 |
過濾 | guòlǜ | lọc (bột, nước) | V | B2 |
過期 | guòqí | quá hạn | Vp | B2 |
過世 | guòshì | mất, qua đời | Vp | B2 |
H | ||||
還不如 | háibùrú | chi bằng... | Conj | B2 |
還有 | háiyŏu | vẫn còn | Conj | B2 |
海關 | hăiguān | hải quan | N | B2 |
海軍 | hăijūn | hải quân | N | B2 |
海外 | hăiwài | hải ngoại, nước ngoài | N | B2 |
海峽 | hăixiá | eo biển | N | B2 |
海鮮 | hăixiān | hải sản | N | B2 |
害處 | hàichù | điều có hại | N | B2 |
含 | hán | ngậm, chứa | V | B2 |
含 | hán | kín đáo | Vst | B2 |
含量 | hánliàng | hàm lượng | N | B2 |
寒冷 | hánlěng | lạnh lẽo | Vs | B2 |
喊 | hăn | la hét | V | B2 |
汗 | hàn | mồ hôi | N | B2 |
行業 | hángyè | ngành nghề | N | B2 |
毫無 | háowú | không hề | Vst | B2 |
好 | hăo | tốt lành | Adv | B2 |
好 | hăo | hòa hợp | Conj | B2 |
好在 | hăozài | may mà | Adv | B2 |
耗 | hào | tiêu hao, hao tốn | Vst | B2 |
好客 | hàokè | hiếu khách | Vs | B2 |
好奇 | hàoqí | hiếu kỳ | Vs | B2 |
號召 | hàozhào | kêu gọi | V | B2 |
合 | hé | đấu | Vi | B2 |
合 | hé | cái đấu (để đong lương thực) | Vs | B2 |
合不來 | hébulái | không hợp nhau | Vs | B2 |
合成 | héchéng | hợp thành | Vst | B2 |
合得來 | hédelái | hợp nhau, hòa hợp | Vs | B2 |
合法 | héfă | hợp pháp | Vs | B2 |
合格 | hégé | hợp lệ | Vp | B2 |
合乎 | héhū | phù hợp | Vst | B2 |
合理 | hélĭ | hợp lý | Vs | B2 |
合適 | héshì | thích hợp | Vs | B2 |
合算 | hésuàn | có lợi | Vs | B2 |
和好 | héhăo | hòa thuận | Vp | B2 |
和平 | hépíng | hòa bình | Vs | B2 |
和氣 | héqì | ôn hòa, nhã nhặn | Vs | B2 |
何必 | hébì | hà tất, hà cớ | Adv | B2 |
何況 | hékuàng | huống hồ, vả lại | Conj | B2 |
河流 | héliú | sông ngòi | N | B2 |
嘿 | hēi | tối | Ptc | B2 |
黑暗 | hēiàn | tối tăm, đen tối | Vs | B2 |
黑夜 | hēiyè | đêm khuya | N | B2 |
痕跡 | hénjī | dấu vết | N | B2 |
恨 | hèn | thù hận | N | B2 |
橫 | héng | ngang, hoành, vắt ngang | Vs-attr | B2 |
喉嚨 | hóulong | yết hầu, cổ họng | N | B2 |
猴子 | hóuzi | con khỉ | N | B2 |
後代 | hòudài | đời sau | N | B2 |
後方 | hòufāng | hậu phương | N | B2 |
後果 | hòuguŏ | hậu quả | N | B2 |
後悔 | hòuhuĭ | hối hận | Vs | B2 |
後年 | hòunián | năm sau nữa | N | B2 |
後頭 | hòutou | phía sau, mặt sau | N | B2 |
後退 | hòutuì | lùi về sau | Vi | B2 |
後院 | hòuyuàn | sân sau | N | B2 |
呼 | hū | huýt sáo | V | B2 |
呼吸 | hūxī | hít thở | Vi | B2 |
忽略 | hūlüè | không chú ý, sơ hở | Vst | B2 |
忽視 | hūshì | xem nhẹ, lơ là | Vst | B2 |
蝴蝶 | húdié | bươm bướm | N | B2 |
鬍子 | húzi | râu, ria | N | B2 |
戶 | hù | hộ, nhà | M | B2 |
戶外 | hùwài | ngoài trời | N | B2 |
互助 | hùzhù | hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau | Vi | B2 |
花草 | huācăo | hoa cỏ | N | B2 |
花費 | huāfèi | chi phí | N | B2 |
花費 | huāfèi | tiêu xài | V | B2 |
花盆 | huāpén | chậu hoa | N | B2 |
花瓶 | huāpíng | bình hoa | N | B2 |
花色 | huāsè | màu sắc và hoa văn | N | B2 |
花生 | huāshēng | đậu phộng | N | B2 |
划 | huá | trơn, nhẵn | V | B2 |
滑 | huá | trơn bóng | Vp | B2 |
滑 | huá | gian xảo, lừa dối | Vs | B2 |
華僑 | huáqiáo | Hoa Kiều | N | B2 |
華人 | huárén | người Hoa | N | B2 |
化 | huà | tiêu, xài | Vst | B2 |
化 | huà | tiêu tốn | Vp | B2 |
化學 | huàxué | hóa học | N | B2 |
化妝 | huàzhuāng | trang điểm | Vi | B2 |
化裝 | huàzhuāng | hóa trang | Vi | B2 |
懷念 | huáiniàn | hoài niệm, nhớ nhung | Vst | B2 |
懷孕 | huáiyùn | mang thai | Vi | B2 |
壞蛋 | huàidàn | đồ tồi, khốn nạn | N | B2 |
歡呼 | huānhū | hạnh phúc | Vi | B2 |
歡樂 | huānlè | vui mừng, vui vẻ | Vs | B2 |
歡喜 | huānxĭ | vui sướng, thích thú | Vs | B2 |
緩和 | huănhé | xoa dịu | V | B2 |
緩慢 | huănmàn | từ tốn, chậm chạp | Vs | B2 |
幻想 | huànxiăng | ảo tưởng | N | B2 |
幻想 | huànxiăng | tưởng tượng | Vi | B2 |
慌 | huāng | hoảng sợ | Vs | B2 |
皇帝 | huángdì | hoàng đế | N | B2 |
黃豆 | huángdòu | đậu tương, đậu nành | N | B2 |
黃昏 | huánghūn | hoàng hôn | N | B2 |
灰 | huī | tro, than | Vs-attr | B2 |
灰色 | huīsè | màu xám | N | B2 |
灰心 | huīxīn | nản lòng | Vs | B2 |
揮 | huī | khua, vung, múa | V | B2 |
回 | huí | quanh co, trở về | V | B2 |
回電 | huídiàn | gửi điện trả lời | V-sep | B2 |
"回教/ 伊斯蘭教" | huíjiào / yīsīlánjià | đạo Hồi | N | B2 |
回收 | huíshōu | thu hồi | V | B2 |
回頭 | huítóu | quay đầu, ngoảnh lại | V-sep | B2 |
回信 | huíxìn | hồi âm | V-sep | B2 |
回憶 | huíyì | hồi tưởng, nhớ lại | Vst | B2 |
匯款 | huìkuăn | gửi tiền, chuyển tiền | V-sep | B2 |
會員 | huìyuán | hội viên | N | B2 |
昏倒 | hūndăo | ngất xỉu | Vp | B2 |
昏迷 | hūnmí | hôn mê | Vp | B2 |
混 | hùn | trộn lẫn | V | B2 |
混合 | hùnhé | hỗn hợp | V | B2 |
活該 | huógāi | đáng đời | Vs | B2 |
活力 | huólì | sinh lực, sức sống | N | B2 |
活潑 | huópō | hoạt bát | Vs | B2 |
活躍 | huóyuè | sinh động | Vs | B2 |
火柴 | huŏchái | diêm quẹt | N | B2 |
火腿 | huŏtuĭ | chân giò hun khói | N | B2 |
火災 | huŏzāi | hỏa hoạn | N | B2 |
禍 | huò | họa, tai nạn | N | B2 |
或多或少 | huòduōhuòshăo | dù ít dù nhiều | Adv | B2 |
或者 | huòzhě | có lẽ, hoặc là | Conj | B2 |
貨物 | huòwù | hàng hóa | N | B2 |
獲得 | huòdé | thu được, giành được | Vpt | B2 |
J | ||||
肌肉 | jīròu | cơ bắp | N | B2 |
基本上 | jīběnshàng | chủ yếu, cốt yếu | Adv | B2 |
基金 | jījīn | quỹ, ngân sách | N | B2 |
幾乎 | jīhū | hầu như, gần như | Adv | B2 |
機構 | jīgòu | cơ cấu, cơ quan | N | B2 |
機關 | jīguān | bộ phận | N | B2 |
機票 | jīpiào | vé máy bay | N | B2 |
機械 | jīxiè | máy móc | N | B2 |
及格 | jígé | đạt tiêu chuẩn | Vp | B2 |
及時 | jíshí | đúng lúc, kịp thời | Adv | B2 |
即將 | jíjiāng | sắp, sẽ | Adv | B2 |
即使 | jíshĭ | cho dù | Conj | B2 |
極其 | jíqí | cực kỳ | Adv | B2 |
級 | jí | cấp bậc | M | B2 |
集 | jí | tập | M | B2 |
集 | jí | tập hợp, tụ tập | V | B2 |
集合 | jíhé | thu thập, tập hợp | Vi | B2 |
集郵 | jíyóu | sưu tập tem | Vi | B2 |
集中 | jízhōng | tập trung | V | B2 |
集中 | jízhōng | tập hợp | Vs | B2 |
疾病 | jíbìng | bệnh tật | N | B2 |
急忙 | jímáng | vội vã | Adv | B2 |
寂寞 | jímò | cô quạnh, cô đơn | Vs | B2 |
既然 | jìrán | nếu đã... | Conj | B2 |
技術 | jìshù | kỹ thuật | N | B2 |
計算 | jìsuàn | tính toán | V | B2 |
計較 | jìjiào | so bì, tị nạnh | Vs | B2 |
記性 | jìxìng | trí nhớ | N | B2 |
記憶 | jìyì | nhớ lại, ký ức | Vi | B2 |
記載 | jìzài | ghi chép | V | B2 |
記住 | jìzhù | ghi nhớ | Vpt | B2 |
加班 | jiābān | tăng ca, làm thêm giờ | V-sep | B2 |
加工 | jiāgōng | gia công | V-sep | B2 |
加上 | jiāshàng | công, thêm vào | Conj | B2 |
加速 | jiāsù | tăng tốc | V | B2 |
加以 | jiāyĭ | tiến hành | Adv | B2 |
家事 | jiāshì | việc nhà, chuyện nhà | N | B2 |
夾 | jiá | kép, đôi | V | B2 |
甲 | jiă | giáp/ hạng, bậc | N/M | B2 |
嫁 | jià | lấy chồng, xuất giá | V | B2 |
駕駛 | jiàshĭ | điều khiển | N | B2 |
駕駛 | jiàshĭ | lái, bẻ lái | V | B2 |
價值 | jiàzhí | giá trị (hàng hóa) | Vst | B2 |
尖 | jiān | nhọn, nhạy, thính | Vs | B2 |
尖銳 | jiānruì | sắc bén | Vs | B2 |
肩 | jiān | vai, bả vai | N | B2 |
兼 | jiān | gấp đôi | V | B2 |
間 | jiān | giữa, ở giữa | N | B2 |
堅定 | jiāndìng | kiên định, không dao động | Vs | B2 |
堅決 | jiānjué | kiên quyết | Vs | B2 |
監視 | jiānshì | giám thị, theo dõi | V | B2 |
監獄 | jiānyù | nhà tù, nhà giam | N | B2 |
揀 | jiăn | lựa chọn, lựa | V | B2 |
撿 | jiăn | nhặt lấy, lượm | V | B2 |
剪刀 | jiăndāo | cây kéo | N | B2 |
檢驗 | jiănyàn | kiểm tra, kiểm nghiệm | V | B2 |
建 | jiàn | xây dựng. thiết lập | V | B2 |
建國 | jiànguó | kiến quốc, lấp quốc | Vi | B2 |
建築 | jiànzhú | kiến trúc | N | B2 |
建築 | jiànzhú | xây dựng, gầy dựng | V | B2 |
箭 | jiàn | mũi tên | N | B2 |
漸漸 | jiànjiàn | dần dần | Adv | B2 |
間接 | jiànjiē | gián tiếp | Vs-attr | B2 |
鍵盤 | jiànpán | bàn phím | N | B2 |
健全 | jiànquán | khỏe mạnh, vững vàng | Vs | B2 |
江 | jiāng | sông | N | B2 |
將 | jiāng | mang, xách, dìu | Adv | B2 |
將要 | jiāngyào | sắp sửa, sẽ | Adv | B2 |
獎金 | jiăngjīn | tiền thưởng | N | B2 |
獎品 | jiăngpĭn | phần thưởng | N | B2 |
降 | jiàng | đầu hàng | Vp | B2 |
降價 | jiàngjià | giảm giá | Vp-sep | B2 |
澆 | jiāo | tưới, đổ | V | B2 |
交代 | jiāodai | bàn giao | V | B2 |
交換 | jiāohuàn | trao đổi | V | B2 |
交際 | jiāojì | giao tiếp | Vi | B2 |
交往 | jiāowăng | quan hệ qua lại | Vi | B2 |
交易 | jiāoyì | giao dịch | N | B2 |
交易 | jiāoyì | mua bán | Vi | B2 |
郊外 | jiāowài | ngoại ô | N | B2 |
角 | jiăo | sừng/ góc, góc tư | N | B2 |
角落 | jiăoluò | góc, xó | N | B2 |
繳 | jiăo | giao nộp | V | B2 |
腳步 | jiăobù | bước chân | N | B2 |
較 | jiào | so sánh, so đo | Prep | B2 |
叫喊 | jiàohăn | la hét, kêu la | V | B2 |
教會 | jiàohuì | giáo hội | N | B2 |
教授 | jiàoshòu | giảng dạy, truyền thụ | V | B2 |
教學 | jiàoxué | dạy học | Vi | B2 |
教訓 | jiàoxun | dạy bảo, giáo huấn | V | B2 |
接 | jiē | tiếp cận, tiếp xúc | Vst | B2 |
接待 | jiēdài | tiếp đãi, chiêu đãi | V | B2 |
接到 | jiēdào | để nhận | Vpt | B2 |
接見 | jiējiàn | tiếp kiến, gặp gỡ | V | B2 |
接近 | jiējìn | tiếp cận | V | B2 |
接近 | jiējìn | gần kề | Vs | B2 |
街道 | jiēdào | đường phố | N | B2 |
街頭 | jiētóu | đầu phố | N | B2 |
階段 | jiēduàn | giai đoạn, bước | N | B2 |
節 | jié | mấu chốt, khớp | M | B2 |
節省 | jiéshěng | tiết kiệm, dành dụm | Vst | B2 |
節約 | jiéyuē | tiết kiệm | Vst | B2 |
結 | jié | kết, đan, bện | N | B2 |
結構 | jiégòu | kết cấu, cấu hình | N | B2 |
結果 | jiéguŏ | kết quả | N | B2 |
結果 | jiéguŏ | kết trải, ra quả | Vp-sep | B2 |
結合 | jiéhé | kết hợp | Vpt | B2 |
結論 | jiélùn | kết luận | N | B2 |
結算 | jiésuàn | kết toán, quyết đoán | Vi | B2 |
結帳 | jiézhàng | thanh toán | Vi | B2 |
截止 | jiézhĭ | hết hạn | Vp | B2 |
解 | jiě | tách ra | V | B2 |
解除 | jiěchú | xua tan, giải trừ | V | B2 |
解答 | jiědá | giải đáp | V | B2 |
屆 | jiè | lúc, lần | M | B2 |
界線 | jièxiàn | giới tuyến, ranh giới | N | B2 |
戒指 | jièzhĭ | chiếc nhẫn | N | B2 |
今後 | jīnhòu | từ nay về sau | N | B2 |
金額 | jīné | kim ngạch, số tiền | N | B2 |
金融 | jīnróng | tài chính | N | B2 |
金屬 | jīnshŭ | kim loại | N | B2 |
儘管 | jĭnguăn | cứ việc, vẫn cứ | Adv | B2 |
儘量 | jĭnliàng | có hết sức, ra sức | Adv | B2 |
緊急 | jĭnjí | khẩn cấp | Vs | B2 |
僅僅 | jĭnjĭn | vẻn vẻn, chỉ, mới | Adv | B2 |
近 | jìn | gần, cận kề | Vst | B2 |
近來 | jìnlái | gần đây, dạo này | Adv | B2 |
近視 | jìnshì | cận thị | Vs | B2 |
盡力 | jìnlì | tận lực, hết sức | Vs | B2 |
進入 | jìnrù | vào, tiến vào | V | B2 |
進口 | jìnkŏu | nhập khẩu | V | B2 |
禁止 | jìnzhĭ | cấm đoán | V | B2 |
浸 | jìn | ngâm, dầm | V | B2 |
精彩 | jīngcăi | ưu việt, xuất sắc | Vs | B2 |
精力 | jīnglì | tinh thần và thể lực | N | B2 |
精細 | jīngxì | tinh tế | Vs | B2 |
經濟 | jīngjì | kinh tế | N | B2 |
經歷 | jīnglì | trải nghiệm | N | B2 |
經歷 | jīnglì | từng trải, trải qua | Vst | B2 |
經營 | jīngyíng | kinh doanh | V | B2 |
京劇 | jīngjù | kinh kịch | N | B2 |
驚人 | jīngrén | làm kinh ngạc | Vs | B2 |
警告 | jĭnggào | cảnh cáo | N | B2 |
警告 | jĭnggào | nhắc nhở, cảnh cáo | V | B2 |
景色 | jĭngsè | cảnh sắc, phong cảnh | N | B2 |
靜 | jìng | yên tĩnh, tĩnh | Vs | B2 |
鏡(子) | jìng(zi) | gương, kính | N | B2 |
敬愛 | jìngài | kính yêu | Vst | B2 |
敬酒 | jìngjiŭ | mời rượu, kính rượu | V-sep | B2 |
敬禮 | jìnglĭ | cúi chào | V-sep | B2 |
淨化 | jìnghuà | làm sạch, tinh chế | Vpt | B2 |
竟然 | jìngrán | mà, vậy mà | Adv | B2 |
競爭 | jìngzhēng | cạnh tranh | Vi | B2 |
糾正 | jiūzhèng | uốn nắn, sửa chữa | V | B2 |
酒會 | jiŭhuì | tiệc rượu | N | B2 |
就 | jiù | thì, sẽ | Adv | B2 |
就是 | jiùshì | nhất định, cứ | Adv | B2 |
就是說 | jiùshìshuō | đó là, chính là | Conj | B2 |
就業 | jiùyè | vào nghề, đi làm | Vi | B2 |
救火 | jiùhuŏ | cứu hỏa, chữa cháy | Vi | B2 |
究竟 | jiùjìng | kết quả, thành quả | Adv | B2 |
居民 | jūmín | cư dân | N | B2 |
居然 | jūrán | lại có thể | Adv | B2 |
局 | jú | cảnh, cục, cuộc | M | B2 |
鞠躬 | júgōng | cúi chào, khom | Vi | B2 |
巨大 | jùdà | to lớn, vĩ đại | Vs | B2 |
具 | jù | cái | M | B2 |
具 | jù | vốn có | Vst | B2 |
具備 | jùbèi | có đủ, có sẵn | Vst | B2 |
具體 | jùtĭ | cụ thể | Vs | B2 |
俱樂部 | jùlèbù | câu lạc bộ | N | B2 |
聚集 | jùjí | tập hợp, tụ họp | Vi | B2 |
距離 | jùlí | cách, khoảng cách | Prep | B2 |
劇場 | jùchăng | rạp, nhà hát | N | B2 |
劇烈 | jùliè | kịch liệt | Vs | B2 |
劇院 | jùyuàn | rạp, nhà hát | N | B2 |
據說 | jùshuō | nghe nói | Conj | B2 |
捐 | juān | vứt bỏ, bỏ đi | V | B2 |
捐款 | juānkuăn | quyên tiền | N | B2 |
捐款 | juānkuăn | tặng, cúng, hiến | V-sep | B2 |
卷 | juăn | quyển, cuốn | M | B2 |
捲 | juăn | cuốn, cuộn | V | B2 |
決/絕 | jué | quyết định | Adv | B2 |
決心 | juéxīn | lòng quyết tâm | N | B2 |
決心 | juéxīn | quyết tâm | Vp | B2 |
絕不 | juébù | tuyệt đối không | Adv | B2 |
絕大部分 | juédàbùfèn | đa số áp đảo | Det | B2 |
絕對 | juéduì | tuyệt đối | Vs-attr | B2 |
覺悟 | juéwù | giác ngộ, tỉnh ngộ | Vp | B2 |
軍 | jūn | quân,quân đội | N | B2 |
軍事 | jūnshì | quân sự | N | B2 |
K | ||||
卡 | kă | tờ, phiếu | M | B2 |
卡 | kă | kẹt lại | Vi | B2 |
卡通 | kătōng | phim hoạt hình | N | B2 |
開 | kāi | mở ra | Vp | B2 |
開除 | kāichú | khai trừ, đuổi ra | V | B2 |
開刀 | kāidāo | khai đao, chặt | V-sep | B2 |
開發 | kāifā | chi trả, thanh toán | V | B2 |
開戶 | kāihù | mở tài khoản | V-sep | B2 |
開課 | kāikè | nhập học, khai giảng | V-sep | B2 |
開明 | kāimíng | khai sáng, văn minh | Vs | B2 |
開設 | kāishè | mở lớp, bố trí | V | B2 |
開拓 | kāituò | khai phá | V | B2 |
開演 | kāiyăn | bắt đầu diễn | Vp | B2 |
看家 | kānjiā | giữ nhà, coi nhà | Vi | B2 |
砍 | kăn | chặt, chẻ | V | B2 |
看 | kàn | chăm sóc, trông giữ | Vst | B2 |
看得起 | kàndeqĭ | tôn trọng, nể mặt | Vst | B2 |
看看 | kànkan | xem qua, kiểm tra | B2 | |
看來 | kànlái | hình như | Adv | B2 |
看樣子 | kànyàngzi | xem ra | Adv | B2 |
抗議 | kàngyì | kháng nghị | V | B2 |
考察 | kăochá | khảo sát | V | B2 |
考卷 | kăojuàn | bài thi | N | B2 |
考慮 | kăolǜ | suy xét | V | B2 |
考取 | kăoqŭ | thi đậu | Vpt | B2 |
靠 | kào | dựa vào | Prep | B2 |
靠近 | kàojìn | kề, kế, dựa sát | V | B2 |
科目 | kēmù | môn học | N | B2 |
顆 | kē | hạt, viên | M | B2 |
可是 | kěshì | thế nhưng | Adv | B2 |
可喜 | kěxĭ | đáng mừng | Vs | B2 |
可笑 | kěxiào | buồn cười, nực cười | Vs | B2 |
客房 | kèfáng | phòng trọ | N | B2 |
客觀 | kèguān | khách quan | Vs | B2 |
客戶 | kèhù | khách thuê nhà | N | B2 |
課外 | kèwài | ngoại khóa | Vs-attr | B2 |
空 | kōng | trống không | Adv | B2 |
空前 | kōngqián | không gian | Vs-attr | B2 |
空中 | kōngzhōng | trong không trung | N | B2 |
恐怖 | kŏngbù | khủng bố | Vs | B2 |
空/空兒 | kòng/kòngr | thời gian rảnh | N | B2 |
控制 | kòngzhì | khống chế | V | B2 |
口 | kŏu | miệng | M | B2 |
口才 | kŏucái | tài ăn nói | N | B2 |
口號 | kŏuhào | khẩu hiệu | N | B2 |
口紅 | kŏuhóng | thỏi son | N | B2 |
口氣 | kŏuqì | khẩu khí | N | B2 |
口試 | kŏushì | cuộc thi vấn đáp | N | B2 |
口試 | kŏushì | thi vấn đáp | Vi | B2 |
口水 | kŏushuĭ | nước bọt | N | B2 |
口音 | kŏuyīn | khẩu âm, giọng nói | N | B2 |
口語 | kŏuyŭ | khẩu ngữ | N | B2 |
扣 | kòu | cài, móc | V | B2 |
誇獎 | kuājiăng | khen ngợi | V | B2 |
跨 | kuà | sải bước | V | B2 |
會計 | kuàijì | kế toán viên | N | B2 |
寬度 | kuāndù | độ rộng | N | B2 |
L | ||||
喇叭 | lăba | kèn đồng, còi | N | B2 |
蠟燭 | làzhú | cây nến, đèn cầy | N | B2 |
辣椒 | làjiāo | ớt, quả ớt | N | B2 |
來 | lái | đến, tới | N | B2 |
來回 | láihuí | đi về, khứ hồi | V | B2 |
來臨 | láilín | đến, tới, đi tới | Vp | B2 |
來往 | láiwăng | qua lại, vãng lai | Vi | B2 |
來信 | láixìn | gởi thư | N | B2 |
來源 | láiyuán | nguồn gốc | N | B2 |
來自 | láizì | đến từ | Vpt | B2 |
籃子 | lánzi | làn xách, giỏ | N | B2 |
懶 | lăn | lười nhác | Vs | B2 |
懶得 | lănde | lười, chẳng muốn... | Vaux | B2 |
爛 | làn | nát, nhừ, nhão | Vs | B2 |
濫用 | lànyòng | lạm dụng | V | B2 |
狼 | láng | con sói | N | B2 |
浪 | làng | sóng, làn sóng | N | B2 |
浪費 | làngfèi | lãng phí | Vs | B2 |
撈 | lāo | kiếm, moi, vét | V | B2 |
牢 | láo | chuồng, nhà tù, ngục | Vs | B2 |
牢騷 | láosāo | kêu ca, oán than | N | B2 |
勞動 | láodòng | lao động | V | B2 |
勞工 | láogōng | công nhân | N | B2 |
勞力 | láolì | sức lao động | N | B2 |
嘮叨 | láodao | lải nhải | Vi | B2 |
老 | lăo | già, lão | Adv | B2 |
老百姓 | lăobăixìng | nhân dân | N | B2 |
老闆娘/老板娘 | lăobănniáng | bà chủ | N | B2 |
老大 | lăodà | lão đại, đại ca | N | B2 |
老家 | lăojiā | quê nhà, nguyên quán | N | B2 |
老實說 | lăoshíshuō | nói thật lòng thì... | B2 | |
老太太 | lăotàitai | bà, quý bà | N | B2 |
樂意 | lèyì | cam tâm tình nguyện | Vs | B2 |
類似 | lèisì | tương tự, giống | Vs | B2 |
冷靜 | lěngjìng | vắng vẻ, yên tĩnh | Vs | B2 |
冷飲 | lěngyĭn | đồ uống lạnh | N | B2 |
梨(子) | lí(zi) | cây lê | N | B2 |
理 | lĭ | quản lý, sắp xếp | V | B2 |
理 | lĭ | để ý | Vst | B2 |
理由 | lĭyóu | lý do | N | B2 |
裡/裏頭 | lĭtou | bên trong | N | B2 |
禮 | lĭ | lễ nghi | N | B2 |
禮品 | lĭpĭn | quà tặng, lễ vật | N | B2 |
力氣 | lìqi | sức lực | N | B2 |
立 | lì | đứng, dựng | V | B2 |
立場 | lìchăng | lập trường | N | B2 |
立即 | lìjí | lập tức, ngay | Adv | B2 |
利 | lì | sắc bén | Vs | B2 |
利潤 | lìrùn | lợi nhuận, lãi | N | B2 |
利息 | lìxí | lợi tức, lãi | N | B2 |
例外 | lìwài | ngoại lệ | Vs | B2 |
粒 | lì | hạt, viên | M | B2 |
聯合 | liánhé | đoàn kết, kết hợp | V | B2 |
聯合國 | liánhéguó | liên hiệp quốc | N | B2 |
連 | lián | gắn bó, nối liền | Adv | B2 |
連接 | liánjiē | liên tiếp | Vst | B2 |
連忙 | liánmáng | vội vã | Adv | B2 |
連續 | liánxù | liên tục | Vs-attr | B2 |
臉色 | liănsè | sắc mặt | N | B2 |
量 | liáng | đong, đo | V | B2 |
糧食 | liángshí | lương thực | N | B2 |
倆 | liăng | ngón, trò (nói về thủ đoạn) | N | B2 |
亮 | liàng | phát sáng | V | B2 |
諒解 | liàngjiě | thông cảm | Vst | B2 |
了 | liăo | hiểu | Vst | B2 |
列 | liè | xếp vào, liệt vào | M | B2 |
裂 | liè | hở, phanh ra | Vp | B2 |
淋 | lín | xối, dội, dầm | V | B2 |
臨 | lín | gần, đối diện | Vst | B2 |
臨時 | línshí | đến lúc | N | B2 |
凌晨 | língchén | rạng sáng | N | B2 |
靈活 | línghuó | linh hoạt | Vs | B2 |
零件 | língjiàn | linh kiện | N | B2 |
零售 | língshòu | bán lẻ | V | B2 |
零下 | língxià | dưới 0, âm | Vs-attr | B2 |
領帶 | lĭngdài | cà-vạt | N | B2 |
領導 | lĭngdăo | lãnh đạo | N | B2 |
領土 | lĭngtŭ | lãnh thổ | N | B2 |
領先 | lĭngxiān | vượt lên đầu, dẫn đầu | Vpt | B2 |
領袖 | lĭngxiù | lãnh tụ | N | B2 |
另 | lìng | ngoài, khác | Det | B2 |
另外 | lìngwài | ngoài ra | Conj | B2 |
另外 | lìngwài | việc khác | Det | B2 |
溜 | liū | xào, lăn | Vi | B2 |
流動 | liúdòng | chảy, lưu động | Vi | B2 |
流利 | liúlì | lưu loát | Vs | B2 |
留念 | liúniàn | lưu niệm | Vs | B2 |
嘍 | lóu | Ptc | B2 | |
摟 | lǒu | ôm | V | B2 |
露 | lù | để trần, để lộ ra | V | B2 |
路燈 | lùdēng | đèn đường | N | B2 |
路線 | lùxiàn | tuyến đường | N | B2 |
陸軍 | lùjūn | lục quân, bộ binh | N | B2 |
陸續 | lùxù | lần lượt | Adv | B2 |
錄用 | lùyòng | tuyển dụng | V | B2 |
輪船 | lúnchuán | tàu thủy | N | B2 |
輪流 | lúnliú | luân phiên | Adv | B2 |
輪子 | lúnzi | bánh xe | N | B2 |
論 | lùn | luận | V | B2 |
論文 | lùnwén | luận văn | N | B2 |
落 | luò | rơi, rụng | Vi | B2 |
落後 | luòhòu | rớt lại phía sau | Vpt | B2 |
落實 | luòshí | làm cho chắc chắn | V | B2 |
落伍 | luòwŭ | lạc đơn vị | Vs | B2 |
旅行社 | lǚxíngshè | công ty du lịch | N | B2 |
綠豆 | lǜdòu | đậu xanh | N | B2 |
略 | lüè | bỏ bớt, lược bớt | Vs | B2 |
M | ||||
麻 | má | chập choạng, mờ tối | Vs | B2 |
麻雀 | máquè | chim sẻ, mạt chược | N | B2 |
馬虎 | măhu | qua loa, đại khái | Vs | B2 |
埋 | mái | oán trách | V | B2 |
買單 | măidān | thanh toán | V-sep | B2 |
買賣 | măimài | mua bán | V | B2 |
饅頭 | mántou | bánh bao | N | B2 |
滿/蠻 | măn/mán | đầy, chật | Adv | B2 |
漫畫 | mànhuà | tranh hoạt hình | N | B2 |
忙碌 | mánglù | bận rộn | Vs | B2 |
盲目 | mángmù | mù quáng | Vs | B2 |
矛盾 | máodùn | mâu thuẫn | Vs | B2 |
毛巾 | máojīn | khăn mặt | N | B2 |
冒 | mào | bốc lên, tỏa ra | V | B2 |
煤 | méi | than đá | N | B2 |
梅花 | méihuā | hoa mai | N | B2 |
美觀 | měiguān | đẹp, mỹ quan | Vs | B2 |
美妙 | měimiào | tuyệt vời, mỹ miều | Vs | B2 |
魅力 | mèilì | sức quyến rũ | N | B2 |
門 | mén | cửa, ngõ | M | B2 |
門票 | ménpiào | vé vào cửa | N | B2 |
門診 | ménzhěn | khám bệnh | Vi | B2 |
猛 | měng | dũng mãnh | Vs | B2 |
夢到 | mèngdào | mơ thấy | Vpt | B2 |
夢想 | mèngxiăng | mộng tưởng | N | B2 |
夢想 | mèngxiăng | khát khao, mơ ước | V | B2 |
迷 | mí | say đắm | Vst | B2 |
迷糊 | míhu | bối rối | Vs | B2 |
迷失 | míshī | mất phương hướng | Vp | B2 |
迷信 | míxìn | mê tín | N | B2 |
迷信 | míxìn | sùng bái | Vs | B2 |
密 | mì | dày, chặt chẽ | Vs | B2 |
蜜蜂 | mìfēng | mật ong | N | B2 |
秘/祕書 | mìshū | thư ký | N | B2 |
棉 | mián | bong vải | N | B2 |
棉被 | miánbèi | chăn bông | N | B2 |
棉花 | miánhua | cây bông vải | N | B2 |
免得 | miănde | tránh khỏi, đỡ phải | Vaux | B2 |
勉強 | miǎnqiǎng | miễn cưỡng | Vs | B2 |
面 | miàn | mặt | M | B2 |
面對 | miànduì | đối mặt | V | B2 |
面臨 | miànlín | đứng trước, gặp phải | Vst | B2 |
面貌 | miànmào | diện mạo | N | B2 |
面子 | miànzi | bề mặt | N | B2 |
麵粉 | miànfěn | bột mì | N | B2 |
妙 | miào | đẹp, tuyệt diệu | Vs | B2 |
滅亡 | mièwáng | diệt vong | Vp | B2 |
民間 | mínjiān | dân gian | N | B2 |
民謠 | mínyáo | ca dao | N | B2 |
民眾 | mínzhòng | dân chúng | N | B2 |
民主 | mínzhŭ | dân chủ | N | B2 |
民主 | mínzhŭ | dân chủ | Vs | B2 |
名 | míng | tên gọi | Vst | B2 |
名稱 | míngchēng | tên, tên gọi | N | B2 |
名單 | míngdān | danh sách | N | B2 |
名牌 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng | N | B2 |
名片 | míngpiàn | danh thiếp | N | B2 |
明白 | míngbái | rõ ràng | Vs | B2 |
明亮 | míngliàng | sáng sủa | Vs | B2 |
明明 | míngmíng | rõ ràng, rành rành | Adv | B2 |
明確 | míngquè | đúng đắn | Vs | B2 |
命 | mìng | sinh mệnh, tính mạng | V | B2 |
命令 | mìnglìng | mệnh lệnh | N | B2 |
命令 | mìnglìng | ra lệnh | V | B2 |
命運 | mìngyùn | số phận | N | B2 |
磨 | mó | xay | V | B2 |
模仿 | mófăng | mô phỏng, bắt chước theo | V | B2 |
模糊 | móhú | mơ hồ | Vs | B2 |
模型 | móxíng | mô hình | N | B2 |
模樣 | móyàng | dáng dấp | N | B2 |
抹 | mŏ | lau chùi | V | B2 |
目標 | mùbiāo | mục tiêu | N | B2 |
目的地 | mùdìdì | đích đến, nơi đến | N | B2 |
目錄 | mùlù | mục lục | N | B2 |
N | ||||
哪怕 | năpà | cho dù | Conj | B2 |
奶粉 | năifěn | sữa bột | N | B2 |
耐心 | nàixīn | kiên trì | Adv | B2 |
耐用 | nàiyòng | bền | Vs | B2 |
難道 | nándào | lẽ nào, chẳng lẽ | Adv | B2 |
難得 | nándé | khó có được | Vs | B2 |
難受 | nánshòu | khó chịu | Vs | B2 |
難以 | nányǐ | khó mà | Adv | B2 |
男性 | nánxìng | nam giới | N | B2 |
腦袋 | năodai | đầu, ý thức | N | B2 |
腦筋 | năojīn | suy nghĩ, đầu óc | N | B2 |
鬧 | nào | ồn ào | V | B2 |
鬧區 | nàoqū | trung tâm thành phố | N | B2 |
內部 | nèibù | nội bộ | N | B2 |
內地 | nèidì | đất liền | N | B2 |
內行 | nèiháng | trong nghề, thành thạo | Vs | B2 |
內科 | nèikē | nội khoa | N | B2 |
能幹 | nénggàn | tài giỏi | Vs | B2 |
能源 | néngyuán | nguồn năng lượng | N | B2 |
泥 | ní | bùn | N | B2 |
泥土 | nítŭ | thổ nhưỡng | N | B2 |
黏/粘 | nián | dính | V | B2 |
黏/粘 | nián | dính, sánh | Vs | B2 |
尿 | niào | nước tiểu | N | B2 |
尿 | niào | đi tiểu | Vi | B2 |
捏 | niē | nhón, nhặt | V | B2 |
寧可 | níngkě | thà rằng, thà | Vaux | B2 |
寧願 | níngyuàn | tình nguyện | Vaux | B2 |
鈕扣 | niŭkòu | cúc áo | N | B2 |
農場 | nóngchăng | nông trường | N | B2 |
農產品 | nóngchănpĭn | nông sản | N | B2 |
農村 | nóngcūn | nông thôn | N | B2 |
農民/農夫 | nóngmín/nóngfū | nông dân | N | B2 |
農藥 | nóngyào | thuốc trừ sâu | N | B2 |
濃 | nóng | đặc, đậm | Vs | B2 |
濃厚 | nónghòu | dày đặc | Vs | B2 |
暖 | nuăn | ấm áp | Vs | B2 |
暖和 | nuănhuo | ấm, sưởi ấm | Vs | B2 |
暖氣 | nuănqì | lò sưởi, hơi ấm | N | B2 |
女性 | nǚxìng | nữ giới | N | B2 |
O | ||||
偶然 | ǒurán | ngẫu nhiên, tình cờ | Vs | B2 |
P | ||||
排 | pái | hàng | M | B2 |
排 | pái | xếp, sắp xếp | V | B2 |
排斥 | páichì | bài xích | V | B2 |
排列 | páiliè | xếp đặt | V | B2 |
排球 | páiqiú | bóng chuyền | N | B2 |
派 | pài | phái, bè cánh | V | B2 |
攀 | pān | leo, trèo | V | B2 |
盤 | pán | khay, mâm | M | B2 |
判斷 | pànduàn | phán đoán | V | B2 |
泡 | pào | ngâm | V | B2 |
炮 | pào | xào, nướng, rang | N | B2 |
砲 | pào | N | B2 | |
賠 | péi | bồi thường, đền | V | B2 |
賠償 | péicháng | đền bù | V | B2 |
陪同 | péitóng | cùng đi | V | B2 |
佩服 | pèifu | bái phục, khâm phục | Vst | B2 |
噴 | pēn | phun ra | V | B2 |
盆 | pén | chậu, bồn | M | B2 |
膨脹 | péngzhàng | giãn nở, bành trướng | Vp | B2 |
捧 | pěng | nâng, bê, bưng | V | B2 |
碰見 | pèngjiàn | tình cờ gặp | Vpt | B2 |
匹 | pī | sánh được, xứng với | M | B2 |
批 | pī | tập, xấp | M | B2 |
批 | pī | phát, đánh | V | B2 |
批判 | pīpàn | phê bình, phê phán | V | B2 |
皮 | pí | da, vỏ | Vs | B2 |
披 | pī | khoác, choàng | V | B2 |
疲倦 | píjuàn | mệt mỏi rã rời | Vs | B2 |
疲勞 | píláo | mệt nhoài | Vs | B2 |
脾氣 | píqi | tính tình, tính cách | N | B2 |
屁股 | pìgu | mông đít | N | B2 |
篇 | piān | bài, phần, trang | M | B2 |
偏/偏偏 | piān/piānpiān | lại, cứ, cố ý | Adv | B2 |
偏食 | piānshí | kén ăn | Vs | B2 |
偏向 | piānxiàng | khuynh hướng | Vst | B2 |
騙 | piàn | lừa gạt | V | B2 |
片面 | piànmiàn | phiến diện | Vs-attr | B2 |
片子 | piànzi | tấm, miếng, danh thiếp | N | B2 |
飄 | piāo | tung bay | Vi | B2 |
拼命 | pīnmìng | liều mạng | Vs | B2 |
貧窮 | pínqióng | bần cùng, nghèo túng | Vs | B2 |
品德 | pĭndé | đức tính | N | B2 |
聘請 | pìnqĭng | mời đảm nhiệm chức vụ | V | B2 |
憑 | píng | dựa, tựa | Prep | B2 |
平常 | píngcháng | thường ngày | Vs | B2 |
平衡 | pínghéng | cân bằng | Vst | B2 |
平靜 | píngjìng | yên bình | Vs | B2 |
平均 | píngjūn | trung bình | Vs | B2 |
婆婆 | pópo | mẹ chồng | N | B2 |
頗 | pŏ | tương đối | Adv | B2 |
破爛 | pòlàn | rách nát, tả tơi | Vs | B2 |
破裂 | pòliè | vỡ, rạn nứt | Vp | B2 |
迫切 | pòqiè | cấp bách | Vs | B2 |
撲 | pū | bổ nhào | V | B2 |
撲滅 | pūmiè | dập tắt | V | B2 |
鋪 | pū | trải, lót | V | B2 |
普及 | pŭjí | phổ cập | Vs | B2 |
普通 | pŭtōng | phổ thông | Vs | B2 |
普通話 | pŭtōnghuà | tiếng phổ thông | N | B2 |
瀑布 | pùbù | thác nước | N | B2 |
Q | ||||
欺騙 | qīpiàn | lừa dối | V | B2 |
妻子 | qīzĭ | vợ | N | B2 |
期 | qí | một năm tròn, một tháng tròn | N | B2 |
期限 | qíxiàn | kỳ hạn | N | B2 |
其 | qí | của nó, bọn nó | N | B2 |
其餘 | qíyú | còn lại | Det | B2 |
棋 | qí | đánh cờ, chơi cờ | N | B2 |
齊 | qí | làm cho đều nhau | Vs | B2 |
齊全 | qíquán | đầy đủ | Vs | B2 |
旗袍 | qípáo | sườn xám | N | B2 |
旗子 | qízi | lá cờ | N | B2 |
歧視 | qíshì | kỳ thị | Vst | B2 |
起 | qĭ | cái, vụ | M | B2 |
起 | qĭ | dậy, rời khỏi | V | B2 |
起初 | qĭchū | lúc đầu, mới đầu | Adv | B2 |
起火 | qĭhuŏ | nấu cơm, thổi cơm | Vp | B2 |
企圖 | qìtú | ý đồ, mưu đồ | N | B2 |
企圖 | qìtú | mưu tính | Vaux | B2 |
汽油 | qìyóu | xăng | N | B2 |
器材 | qìcái | dụng cụ | N | B2 |
器官 | qìguān | bộ máy, cơ quan | N | B2 |
氣氛 | qìfēn | bầu không khí | N | B2 |
氣憤 | qìfèn | tức giận, căm giận | Vs | B2 |
氣候 | qìhòu | khí hậu | N | B2 |
氣味 | qìwèi | mùi | N | B2 |
氣息 | qìxí | hơi thở | N | B2 |
氣象 | qìxiàng | khí tượng | N | B2 |
千萬 | qiānwàn | nhất định, tuyệt đối | Adv | B2 |
牽 | qiān | dắt | V | B2 |
遷 | qiān | di chuyển, dời | V | B2 |
簽 | qiān | khâu, may lược | V | B2 |
簽訂 | qiāndìng | ký kết | V | B2 |
簽約 | qiānyuē | ký hợp đồng | V-sep | B2 |
簽字 | qiānzì | ký tên | V-sep | B2 |
前方 | qiánfāng | phía trước | N | B2 |
前進 | qiánjìn | tiến lên | V | B2 |
前頭 | qiántou | trước mặt | N | B2 |
前途 | qiántú | tiền đồ | N | B2 |
前往 | qiánwăng | tiến về phía trước | V | B2 |
前院 | qiányuàn | trước sân | N | B2 |
欠 | qiàn | ngáp | V | B2 |
歉意 | qiànyì | áy náy | N | B2 |
槍 | qiāng | cây giáo | N | B2 |
強 | qiáng | kiên cường | Vs | B2 |
強大 | qiángdà | lớn mạnh | Vs | B2 |
強度 | qiángdù | cường độ | N | B2 |
強烈 | qiángliè | mãnh liệt | Vs | B2 |
強人 | qiángrén | tên cướp | N | B2 |
牆壁 | qiángbì | tường, bức tường | N | B2 |
強迫 | qiăngpò | ép buộc | V | B2 |
搶救 | qiăngjiù | cấp cứu | V | B2 |
敲 | qiāo | gõ, khua | V | B2 |
瞧 | qiáo | nhìn | V | B2 |
巧 | qiăo | nhanh nhẹn, khéo léo | Vs | B2 |
巧妙 | qiăomiào | tài tình, khéo léo | Vs | B2 |
悄悄 | qiăoqiăo | lặng lẽ | Adv | B2 |
切 | qiē | thân thiết, gần gũi | V | B2 |
且 | qiě | mà còn | Conj | B2 |
親愛 | qīnài | thân ái | Vs-attr | B2 |
親口 | qīnkŏu | chính miệng | Adv | B2 |
親戚 | qīnqī | thân thích | N | B2 |
親人 | qīnrén | người thân | N | B2 |
侵害 | qīnhài | xâm hại | V | B2 |
侵入 | qīnrù | xâm nhập | V | B2 |
勤勞 | qínláo | cần cù | Vs | B2 |
寢室 | qǐnshì | phòng ngủ | N | B2 |
青 | qīng | xanh, màu xanh | Vs | B2 |
清 | qīng | trong suốt | V | B2 |
清晨 | qīngchén | sáng sớm | N | B2 |
清除 | qīngchú | loại bỏ | V | B2 |
清楚 | qīngchŭ | rõ ràng | Vs | B2 |
清淡 | qīngdàn | nhẹ, loãng, nhạt | Vs | B2 |
清晰 | qīngxī | rõ rệt | Vs | B2 |
清醒 | qīngxĭng | tỉnh táo | Vs | B2 |
輕傷 | qīngshāng | bị thương nhẹ | N | B2 |
輕視 | qīngshì | khinh thường | Vst | B2 |
傾向 | qīngxiàng | nghiêng về | Vst | B2 |
情書 | qíngshū | thư tình | N | B2 |
情緒 | qíngxù | hứng thú | N | B2 |
秋季 | qiūjì | mùa thu | N | B2 |
求婚 | qiúhūn | cầu hôn | V-sep | B2 |
球隊 | qiúduì | đội bóng | N | B2 |
球鞋 | qiúxié | giày đá bóng | N | B2 |
曲折 | qūzhé | quanh co | Vs | B2 |
區別 | qūbié | điểm khác biệt | N | B2 |
區別 | qūbié | phân biệt | V | B2 |
區域 | qūyù | khu vực, vùng | N | B2 |
取 | qŭ | lấy, đạt được | V | B2 |
取得 | qŭdé | giành được | Vpt | B2 |
取笑 | qŭxiào | pha trò | V | B2 |
取消 | qŭxiāo | thủ tiêu | V | B2 |
娶 | qŭ | lấy vợ | V | B2 |
去 | qù | rời đi | V | B2 |
圈 | quān | chuồng | M | B2 |
全家 | quánjiā | cả nhà | N | B2 |
全面 | quánmiàn | toàn diện | Adv | B2 |
全面 | quánmiàn | mọi mặt | Vs-attr | B2 |
全體 | quántĭ | toàn thể | N | B2 |
拳頭 | quántou | nắm đấm, nắm tay | N | B2 |
權利 | quánlì | quyền lợi | N | B2 |
勸 | quàn | khuyên nhủ | V | B2 |
缺 | quē | thiếu | Vst | B2 |
缺乏 | quēfá | thiếu hụt | Vst | B2 |
缺少 | quēshăo | thiếu | Vst | B2 |
缺席 | quēxí | vắng họp, nghỉ học | Vs | B2 |
確實 | quèshí | đích thực | Vs | B2 |
群 | qún | bầy, đàn | M | B2 |
群眾 | qúnzhòng | quần chúng | N | B2 |
R | ||||
然而 | ránér | nhưng mà | Conj | B2 |
燃料 | ránliào | nguyên liệu, chất đốt | N | B2 |
燃燒 | ránshāo | bùng cháy | V | B2 |
染 | răn | nhuộm | V | B2 |
讓 | ràng | nhường | V | B2 |
讓步 | ràngbù | nhường bước | Vi | B2 |
繞 | rào | quấn, buộc | V | B2 |
惹 | rě | dẫn đến | V | B2 |
惹 | rě | trêu chọc | Vst | B2 |
熱愛 | rèài | yêu, tha thiết | Vst | B2 |
熱烈 | rèliè | nhiệt liệt | Vs | B2 |
熱門 | rèmén | hấp dẫn, lôi cuốn | Vs | B2 |
熱情 | rèqíng | sự niềm nở | N | B2 |
熱情 | rèqíng | nhiệt tình | Vs | B2 |
熱心 | rèxīn | sốt sắng | Vs | B2 |
人才 | réncái | nhân tài | N | B2 |
人格 | réngé | tính cách | N | B2 |
人工 | réngōng | nhân công | N | B2 |
人力 | rénlì | nhân lực | N | B2 |
人情味/人情味兒 | rénqíngwèi/rénqín | cảm xúc của con người | N | B2 |
人權 | rénquán | nhân quyền | N | B2 |
人生 | rénshēng | đời người | N | B2 |
人事 | rénshì | việc của con người | N | B2 |
人體 | réntĭ | nhân thể, thân thể | N | B2 |
人心 | rénxīn | lòng người | N | B2 |
人行道 | rénxíngdào | đường dành cho người đi bộ | N | B2 |
人員 | rényuán | nhân viên | N | B2 |
忍不住 | rěnbùzhù | không thể chịu đựng | Vs | B2 |
忍受 | rěnshòu | nén chịu | Vst | B2 |
忍心 | rěnxīn | nhẫn tâm | Vs | B2 |
任 | rèn | bổ nhiệm | Vst | B2 |
任性 | rènxìng | tùy hứng | Vs | B2 |
日常 | rìcháng | hàng ngày | Vs-attr | B2 |
日後 | rìhòu | sau này | N | B2 |
日用品 | rìyòngpĭn | vật dụng hàng ngày | N | B2 |
容 | róng | dung nạp | Vst | B2 |
融化 | rónghuà | tan, hòa tan | Vp | B2 |
榮幸 | róngxìng | vinh hạnh | Vs | B2 |
如 | rú | như, giống như | Vst | B2 |
如果說 | rúguŏshuō | nếu nói | Conj | B2 |
如何 | rúhé | như thế nào, ra sao | Adv | B2 |
如何 | rúhé | làm sao, làm thế nào | Vs | B2 |
如今 | rújīn | giờ đây, đến nay | N | B2 |
如同 | rútóng | dường như | Vst | B2 |
入 | rù | đi vào | V | B2 |
入境 | rùjìng | nhập cảnh | V | B2 |
入口 | rùkŏu | nhập khẩu | N | B2 |
入學 | rùxué | nhập học | Vp | B2 |
軟 | ruăn | mềm mại | Vs | B2 |
S | ||||
塞 | sāi | nhét, đút | V | B2 |
賽跑 | sàipăo | thi chạy | Vi | B2 |
三角形 | sānjiăoxíng | hình tam giác | N | B2 |
散 | sàn | lỏng lẻo, rời rạc | V | B2 |
散 | sàn | không tập trung | Vp | B2 |
喪失 | sàngshī | mất mát | Vpt | B2 |
艘 | sāo | chiếc, con | M | B2 |
掃 | săo | quét, loại bỏ | V | B2 |
色彩 | sècăi | màu sắc | N | B2 |
色情 | sèqíng | tình dục | N | B2 |
沙 | shā | sàng | N | B2 |
沙漠 | shāmò | sa mạc | N | B2 |
沙灘 | shātān | bãi cát | N | B2 |
沙子 | shāzi | hạt cát | N | B2 |
殺價 | shājià | ép giá | V-sep | B2 |
傻 | shă | dốt, ngốc | Vs | B2 |
曬太陽 | shàitàiyáng | tắm nắng | Vi | B2 |
山地 | shāndì | vùng núi | N | B2 |
閃 | shăn | lánh, trốn | Vi | B2 |
閃 | shăn | chớp, chợt xuất hiện | Vp | B2 |
善於 | shànyú | có sở trường về... | Vst | B2 |
扇子 | shànzi | cái quạt | N | B2 |
傷 | shāng | tổn thất | N | B2 |
傷 | shāng | làm tổn hại | Vs | B2 |
傷腦筋 | shāngnăojīn | hao tổn tâm trí | Vs | B2 |
商標 | shāngbiāo | nhãn hiệu | N | B2 |
商場 | shāngchăng | thương trường | N | B2 |
商量 | shāngliang | thương lượng | V | B2 |
上 | shàng | ở trên | V | B2 |
上級 | shàngjí | cấp trên | N | B2 |
上升 | shàngshēng | lên cao, tăng lên | Vi | B2 |
上市 | shàngshì | đưa ra thị trường | Vp | B2 |
上述 | shàngshù | kể trên, nói trên | N | B2 |
上台/臺 | shàngtái | lên sân khấu | V-sep | B2 |
上頭 | shàngtou | búi tóc | N | B2 |
上下 | shàngxià | trên dưới | N | B2 |
上游 | shàngyóu | thượng nguồn | N | B2 |
稍 | shāo | sơ qua | Adv | B2 |
稍微 | shāowéi | hơi, một chút | Adv | B2 |
少數 | shăoshù | thiểu số | Det | B2 |
少年 | shàonián | thiếu niên | N | B2 |
少女 | shàonǚ | thiếu nữ | N | B2 |
舌頭 | shétou | lưỡi | N | B2 |
捨不得 | shěbùde | không nỡ | Vst | B2 |
捨得 | shěde | cam lòng | Vst | B2 |
射 | shè | bắn, sút | V | B2 |
社會 | shèhuì | xã hội | N | B2 |
社交 | shèjiāo | giao tiếp xã hội | N | B2 |
社團 | shètuán | đoàn thể | N | B2 |
設立 | shèlì | thành lập | V | B2 |
設置 | shèzhì | thiết lập | V | B2 |
攝影 | shèyĭng | chụp ảnh | Vi | B2 |
申請 | shēnqĭng | xin | V | B2 |
伸 | shēn | duỗi, dang | V | B2 |
伸手 | shēnshŏu | chìa tay | Vi | B2 |
身材 | shēncái | vóc người | N | B2 |
身分 | shēnfèn | tư cách, thân phận | N | B2 |
身分證 | shēnfènzhèng | chứng minh nhân dân | N | B2 |
深刻 | shēnkè | sâu sắc | Vs | B2 |
深淺 | shēnqiăn | mức độ | N | B2 |
深夜 | shēnyè | đêm khuya | N | B2 |
神 | shén | thần linh | N | B2 |
神話 | shénhuà | thần thoại | N | B2 |
神經 | shénjīng | thần kinh | N | B2 |
神秘 | shénmì | thần bí | Vs | B2 |
神奇 | shénqí | thần kỳ | Vs | B2 |
神氣 | shénqì | thần sắc | Vs | B2 |
神聖 | shénshèng | thần thánh, thiêng liêng | Vs | B2 |
神仙 | shénxiān | thần tiên | N | B2 |
審查 | shěnchá | thẩm tra | V | B2 |
慎重 | shènzhòng | thận trọng | Vs | B2 |
升 | shēng | lên cao, thăng | Vp | B2 |
升高 | shēnggāo | nâng cao | Vp | B2 |
升級 | shēngjí | thăng chức | Vp | B2 |
升學 | shēngxué | học lên | Vi | B2 |
生 | shēng | sinh đẻ | Vs-attr | B2 |
生存 | shēngcún | sinh tồn | Vs | B2 |
生肖 | shēngxiào | cầm tinh | N | B2 |
生長 | shēngzhăng | sinh trưởng, lớn lên | Vs | B2 |
聲 | shēng | âm thanh | M | B2 |
繩(子) | shéng(zi) | dây thừng | N | B2 |
省 | shěng | tự kiểm điểm bản thân | Vs | B2 |
省得 | shěngde | tránh khỏi | Vaux | B2 |
勝 | shèng | Vp | B2 | |
勝利 | shènglì | thắng lợi | Vp | B2 |
失敗 | shībài | thất bại | Vs | B2 |
失掉 | shīdiào | lỡ mất | Vpt | B2 |
失眠 | shīmián | mất ngủ | Vp | B2 |
失望 | shīwàng | thất vọng | Vs | B2 |
失業 | shīyè | thất nghiệp | Vp | B2 |
溼 | shī | Vs | B2 | |
詩 | shī | thơ ca | N | B2 |
詩人 | shīrén | nhà thơ | N | B2 |
師父 | shīfu | sư phụ | N | B2 |
師傅 | shīfù | thầy dạy, sư phụ | N | B2 |
師母 | shīmŭ | sư mẫu (vợ của thầy) | N | B2 |
施工 | shīgōng | thi công | Vi | B2 |
時常 | shícháng | thường thường | Adv | B2 |
時機 | shíjī | thời cơ | N | B2 |
時期 | shíqí | thời kỳ | N | B2 |
時時 | shíshí | luôn luôn | Adv | B2 |
食品 | shípĭn | thực phẩm | N | B2 |
實用 | shíyòng | thực dụng | Vs | B2 |
實在 | shízài | chắc chắn | Adv | B2 |
實施 | shíshī | thực thi | V | B2 |
實現 | shíxiàn | thực hiện | V | B2 |
實驗 | shíyàn | thí nghiệm | N | B2 |
實驗 | shíyàn | thực nghiệm | Vi | B2 |
使 | shĭ | sai khiến | V | B2 |
始終 | shĭzhōng | từ đầu đến cuối | Adv | B2 |
示威 | shìwēi | thị uy, uy lực | Vi | B2 |
式樣 | shìyàng | kiểu dáng | N | B2 |
世 | shì | đời, thế hệ | N | B2 |
世紀 | shìjì | thế kỷ | N | B2 |
市立 | shìlì | thành phố | Vs-attr | B2 |
市民 | shìmín | dân thành phố | N | B2 |
市區 | shìqū | khu vực thành thị | N | B2 |
視 | shì | nhìn, đối xử | Prep | B2 |
視野 | shìyě | tầm nhìn | N | B2 |
適當 | shìdàng | thỏa đáng | Vs | B2 |
適合 | shìhé | phù hợp | Vst | B2 |
適用 | shìyòng | thích hợp dùng | Vst | B2 |
是非 | shìfēi | phải trải, đúng sai | N | B2 |
是否 | shìfŏu | phải chăng | Adv | B2 |
事件 | shìjiàn | sự kiện | N | B2 |
事實上 | shìshíshàng | trên thực tế | Adv | B2 |
事物 | shìwù | sự vật | N | B2 |
事先 | shìxiān | trước khi xảy ra | Adv | B2 |
勢力 | shìlì | thế lực | N | B2 |
試驗 | shìyàn | thử nghiệm | V | B2 |
收據 | shōujù | biên lai, biên nhận | N | B2 |
收看 | shōukàn | thưởng thức | V | B2 |
收入 | shōurù | thu nhập | N | B2 |
收拾 | shōushí | chỉnh đốn | V | B2 |
手電筒 | shŏudiàntŏng | đèn pin | N | B2 |
手段 | shŏuduàn | thủ đoạn | N | B2 |
手工 | shŏugōng | thủ công | N | B2 |
手術 | shŏushù | phẫu thuật | N | B2 |
首 | shŏu | đầu, đứng đầu | Det | B2 |
首都 | shŏudū | thủ đô | N | B2 |
首先 | shŏuxiān | đầu tiên | Adv | B2 |
受 | shòu | chịu đựng | Prep | B2 |
受 | shòu | nhận, được | Vst | B2 |
受不了 | shòubuliăo | chịu không nổi | Vst | B2 |
受到 | shòudào | nhận được | Vpt | B2 |
售 | shòu | thi hành, thực hiện | V | B2 |
壽命 | shòumìng | tuổi thọ | N | B2 |
疏忽 | shūhū | lơ là, qua quýt | Vp | B2 |
書房 | shūfáng | phòng sách | N | B2 |
書籍 | shūjí | sách vở | N | B2 |
輸出 | shūchū | xuất cảng, xuất khẩu | V | B2 |
輸入 | shūrù | nhập cảng, nhập khẩu | V | B2 |
熟練 | shúliàn | thuần thục | Vs | B2 |
熟人 | shúrén | người quen | N | B2 |
屬 | shŭ | loài, loại | Vst | B2 |
屬於 | shŭyú | thuộc về | Vst | B2 |
暑期 | shŭqí | kỳ nghỉ hè | N | B2 |
束 | shù | buộc, cột | M | B2 |
數 | shù | nhiều lần | N | B2 |
數量 | shùliàng | số lượng | N | B2 |
數目 | shùmù | con số | N | B2 |
樹林 | shùlín | rừng cây | N | B2 |
刷 | shuā | quẹt (thẻ) | V | B2 |
刷(子) | shuā(zi) | bàn chải | N | B2 |
刷卡 | shuākă | quẹt thẻ | V-sep | B2 |
耍 | shuă | giở trò | V | B2 |
摔 | shuāi | ngã, té | V | B2 |
衰退 | shuāituì | suy yếu | Vp | B2 |
甩 | shuăi | vung, vẩy | V | B2 |
率領 | shuàilĭng | dẫn đầu | V | B2 |
雙 | shuāng | đôi, kép | M | B2 |
雙胞胎 | shuāngbāotāi | thai song sinh | N | B2 |
雙方 | shuāngfāng | hai bên, đôi bên | N | B2 |
水分 | shuĭfèn | hàm lượng nước | N | B2 |
水災 | shuĭzāi | lũ lụt | N | B2 |
稅 | shuì | thuế | N | B2 |
說服 | shuìfú | thuyết phục | V | B2 |
順 | shùn | thuận, xuôi | Prep | B2 |
順 | shùn | lần lượt | Vs | B2 |
順手 | shùnshŏu | thuận tay, tiện tay | Vs | B2 |
順序 | shùnxù | trật tự, thứ tự | N | B2 |
說不定 | shuōbudìng | không nói chắc | Adv | B2 |
碩士 | shuòshì | thạc sĩ | N | B2 |
絲 | sī | tơ tằm, sợi | N | B2 |
撕 | sī | xé, kéo | V | B2 |
私立 | sīlì | tư nhân | Vs-attr | B2 |
私人 | sīrén | tư nhân, cá nhân | N | B2 |
思索 | sīsuŏ | suy nghĩ tìm tòi | V | B2 |
死 | sĭ | chết | Adv | B2 |
死亡 | sĭwáng | tử vong | Vp | B2 |
四處 | sìchù | khắp nơi | Adv | B2 |
四處 | sìchù | xung quanh | N | B2 |
四方 | sìfāng | khắp nơi | N | B2 |
四季 | sìjì | bốn mùa | N | B2 |
四周/週 | sìzhōu | chu vi, xung quanh | N | B2 |
飼養 | sìyăng | chăn nuôi | V | B2 |
鬆 | sōng | cây thông | Vs | B2 |
送行 | sòngxíng | tiễn đưa | Vi | B2 |
俗 | sú | phong tục | Vs | B2 |
俗話 | súhuà | tục ngữ | N | B2 |
俗話說 | súhuàshuō | tục ngữ có câu... | B2 | |
算 | suàn | tính toán | V | B2 |
算起來 | suànqilai | làm tròn, tính toán | Adv | B2 |
算是 | suànshì | rốt cuộc, xem như là | Vst | B2 |
算帳 | suànzhàng | tính sổ, đòi công bằng | V-sep | B2 |
隨 | suí | theo, đi theo | Vst | B2 |
隨手 | suíshŏu | thuận tay, tiện tay | Adv | B2 |
隨意 | suíyì | tùy ý | Vs | B2 |
隨著 | suízhe | cùng với | Prep | B2 |
碎 | suì | vỡ, bể | Vp | B2 |
歲數 | suìshu | số tuổi | N | B2 |
孫女 | sūnnǚ | cháu gái | N | B2 |
孫子 | sūnzi | cháu trai | N | B2 |
損失 | sŭnshī | tổn thất | N | B2 |
損失 | sŭnshī | thiệt hại | Vpt | B2 |
縮 | suō | co, rút lại | V | B2 |
縮短 | suōduăn | rút ngắn | V | B2 |
縮水 | suōshuĭ | ngâm nước | Vp | B2 |
鎖 | suŏ | cái khóa | N | B2 |
鎖 | suŏ | khóa lại | V | B2 |
T | ||||
塌 | tā | đổ sụp | Vp | B2 |
踏 | tà | giẫm, đạp | V | B2 |
抬頭 | táitóu | ngẩng đầu | V-sep | B2 |
太空 | tàikōng | vũ trụ | N | B2 |
攤子 | tānzi | sạp, quầy (hàng) | N | B2 |
彈 | tán | đánh, gảy (đàn) | V | B2 |
談判 | tánpàn | đàm phán | Vi | B2 |
毯子 | tănzi | tấm thảm | N | B2 |
探 | tàn | thăm dò | V | B2 |
探親 | tànqīn | thăm người thân | V-sep | B2 |
探討 | tàntăo | nghiên cứu thảo luận | V | B2 |
趟 | tàng | lần, chuyến | M | B2 |
燙 | tàng | phỏng, bỏng | V | B2 |
燙 | tàng | là, ủi | Vs | B2 |
掏 | tāo | móc, đào | V | B2 |
逃 | táo | trốn chạy | Vi | B2 |
逃避 | táobì | trốn tránh | V | B2 |
逃走 | táozŏu | chạy trốn | Vp | B2 |
陶瓷 | táocí | gốm sứ | N | B2 |
淘氣 | táoqì | tinh nghịch | Vs | B2 |
桃子 | táozi | quả đào | N | B2 |
討 | tăo | thỉnh cầu, xin | V | B2 |
套 | tào | bộ | M | B2 |
套 | tào | trùm ngoài, bọc ngoài | V | B2 |
特別 | tèbié | đặc biệt | Adv | B2 |
特點 | tèdiăn | đặc điểm | N | B2 |
提 | tí | đề cập, nói đến | V | B2 |
提起 | tíqĭ | nhắc nhở | V | B2 |
提前 | tíqián | trước thời hạn | Vp | B2 |
提醒 | tíxĭng | nhắc nhở | V | B2 |
提早 | tízăo | sớm hơn, trước thời hạn | Vp | B2 |
題 | tí | đề mục | M | B2 |
體溫 | tĭwēn | nhiệt độ cơ thể | N | B2 |
體驗 | tǐyàn | trải nghiệm | V | B2 |
天才 | tiāncái | thiên tài | N | B2 |
天空 | tiānkōng | bầu trời | N | B2 |
天然 | tiānrán | thiên nhiên | Vs | B2 |
天文 | tiānwén | thiên văn | N | B2 |
天真 | tiānzhēn | ngây thơ | Vs | B2 |
天主教 | tiānzhŭjiào | đạo Thiên Chúa | N | B2 |
田野 | tiányě | đồng ruộng | N | B2 |
挑 | tiāo | khều, khêu | V | B2 |
挑選 | tiāoxuăn | chọn lựa | V | B2 |
條 | tiáo | cành, nhánh | M | B2 |
條約 | tiáoyuē | điều ước | N | B2 |
調 | tiáo | điều động, phân phối | V | B2 |
調整 | tiáozhěng | điều chỉnh | V | B2 |
跳高 | tiàogāo | nhảy cao | Vi | B2 |
跳遠 | tiàoyuăn | nhảy xa | Vi | B2 |
貼心 | tiēxīn | thân mật | Vs | B2 |
停止 | tíngzhĭ | đình chỉ | Vpt | B2 |
挺 | tĭng | thẳng, ngay thẳng | V | B2 |
挺 | tĭng | ưỡn, ngửa ra | Vs | B2 |
通 | tōng | hồi, trận | M | B2 |
通 | tōng | thông | Vs | B2 |
通常 | tōngcháng | thông thường | Adv | B2 |
通過 | tōngguò | thông qua | V | B2 |
通信 | tōngxìn | thư từ qua lại | V-sep | B2 |
通訊 | tōngxùn | thông tin | N | B2 |
同 | tóng | giống nhau | Adv | B2 |
同 | tóng | cùng nhau | Vs | B2 |
同胞 | tóngbāo | anh chị em ruột | N | B2 |
同志 | tóngzhì | đồng chí | N | B2 |
銅 | tóng | đồng (kim loại) | N | B2 |
桶 | tǒng | thùng | M | B2 |
統計 | tǒngjì | thống kê | V | B2 |
統一 | tǒngyī | thống nhất | Vs | B2 |
統治 | tǒngzhì | thống trị | V | B2 |
痛快 | tòngkuai | vui vẻ | Vs | B2 |
偷/偷偷 | tōu/tōutōu | vụng trộm, lén lút | Adv | B2 |
頭 | tóu | đầu | M | B2 |
頭腦 | tóunăo | đầu óc, tư duy | N | B2 |
投票 | tóupiào | bỏ phiếu | V-sep | B2 |
投入 | tóurù | đi vào | V | B2 |
投降 | tóuxiáng | đầu hàng | Vi | B2 |
投資 | tóuzī | đầu tư | N | B2 |
透 | tòu | thẩm thấu, thấm qua | Vs | B2 |
透過 | tòuguò | qua | Prep | B2 |
禿 | tū | trọc, trụi | Vs | B2 |
突出 | túchū | xông ra, nhô ra | Vs | B2 |
突破 | túpò | sự đột phá | N | B2 |
突破 | túpò | đột phá | V | B2 |
途徑 | tújìng | con đường, đường lối | N | B2 |
圖書 | túshū | con dấu, con mộc | N | B2 |
圖章 | túzhāng | dấu ấn, dấu mộc | N | B2 |
吐 | tŭ | nhổ, nhả | V | B2 |
團 | tuán | hình tròn | M | B2 |
團結 | tuánjié | đoàn kết | Vs | B2 |
推動 | tuīdòng | thúc đẩy | V | B2 |
推翻 | tuīfān | lật đổ | V | B2 |
推廣 | tuīguăng | mở rộng | V | B2 |
退 | tuì | lui, lùi | Vpt | B2 |
退出 | tuìchū | rút khỏi | Vpt | B2 |
退回 | tuìhuí | trả lại | Vpt | B2 |
吞 | tūn | nuốt, ngốn | V | B2 |
拖 | tuō | kéo, dắt | V | B2 |
拖鞋 | tuōxié | dép lê | N | B2 |
托兒所 | tuōérsuŏ | nhà trẻ | N | B2 |
脫離 | tuōlí | thoát ly | V | B2 |
妥當 | tuǒdang | thỏa đáng | Vs | B2 |
妥善 | tuŏshàn | ổn thỏa | Vs | B2 |
妥協 | tuŏxié | thỏa hiệp | Vi | B2 |
W | ||||
哇 | wā | oa oa, oe oe (từ tượng thanh) | Ptc | B2 |
挖 | wā | đào, khoét | V | B2 |
歪 | wāi | nghiêng, lệch | Vs | B2 |
外部 | wàibù | phần ngoài, vẻ ngoài | N | B2 |
外出 | wàichū | đi chơi | Vi | B2 |
外地 | wàidì | nơi khác, vùng khác | N | B2 |
外觀 | wàiguān | bề ngoài | N | B2 |
外行 | wàiháng | không chuyên môn, ngoài nghề | Vs | B2 |
外匯 | wàihuì | ngoại hối | N | B2 |
外交 | wàijiāo | ngoại giao | N | B2 |
外界 | wàijiè | bên ngoài | N | B2 |
外科 | wàikē | ngoại khoa | N | B2 |
外頭 | wàitou | bề ngoài | N | B2 |
彎 | wān | cong, ngoằn ngoèo | Vs | B2 |
彎腰 | wānyāo | cúi gập người | V-sep | B2 |
完畢 | wánbì | hoàn tất | Vp | B2 |
完善 | wánshàn | hoàn thiện | Vs | B2 |
完整 | wánzhěng | toàn vẹn | Vs | B2 |
玩笑 | wánxiào | vui đùa | N | B2 |
晚輩 | wănbèi | thế hệ sau, hậu bối | N | B2 |
往 | wăng | hướng về | V | B2 |
望 | wàng | trông, nhìn (xa) | V | B2 |
威脅 | wēixié | sự uy hiếp | N | B2 |
威脅 | wēixié | uy hiếp | V | B2 |
圍 | wéi | vây, bao vây | V | B2 |
違反 | wéifăn | trái với | Vst | B2 |
維護 | wéihù | giữ gìn, bảo vệ | V | B2 |
維他命 | wéitāmìng | vitamin | N | B2 |
危機 | wéijī | nguy cơ | N | B2 |
為難 | wéinán | khó xử | Vs | B2 |
唯一 | wéiyī | duy nhất | Vs-attr | B2 |
尾巴 | wěiba | cái đuôi | N | B2 |
委屈 | wěiqū | tủi thân | Vs | B2 |
委託 | wěituō | ủy thác | V | B2 |
委員 | wěiyuán | ủy viên | N | B2 |
未 | wèi | vị, chưa, không | Adv | B2 |
未婚 | wèihūn | chưa cưới | Vs | B2 |
位於 | wèiyú | nằm ở | Vst | B2 |
味/味兒 | wèi/wèir | vị | N | B2 |
味精 | wèijīng | bột ngọt | N | B2 |
為何 | wèihé | vì sao | Adv | B2 |
衛生 | wèishēng | vệ sinh | Vs | B2 |
衛生紙 | wèishēngzhĭ | giấy vệ sinh | N | B2 |
衛星 | wèixīng | vệ tinh nhân tạo | N | B2 |
慰問 | wèiwèn | thăm hỏi | V | B2 |
溫和 | wēnhé | ôn hòa | Vs | B2 |
文法 | wénfă | ngữ pháp, văn phạm | N | B2 |
文具 | wénjù | văn phòng phẩm | N | B2 |
文憑 | wénpíng | văn bằng | N | B2 |
文物 | wénwù | di vật văn hóa | N | B2 |
文藝 | wényì | văn nghệ | N | B2 |
蚊子 | wénzi | con muỗi | N | B2 |
吻 | wěn | mõm (động vật) | N | B2 |
吻 | wěn | hôn | V | B2 |
穩 | wěn | ổn định, vững | Vs | B2 |
握 | wò | nắm, bắt, cầm | V | B2 |
臥房 | wòfáng | phòng ngủ | N | B2 |
汙/污染 | wūrăn | ô nhiễm | V | B2 |
無可奈何 | wúkěnàihé | không biết làm thế nào | Vs | B2 |
無論 | wúlùn | bất kể, bất luận | Conj | B2 |
無情 | wúqíng | vô tình | Vs | B2 |
無數 | wúshù | vô số | Det | B2 |
無限 | wúxiàn | vô hạn | Vs | B2 |
無意 | wúyì | vô ý | Vs | B2 |
武器 | wŭqì | vũ khí | N | B2 |
武術 | wŭshù | võ thuật | N | B2 |
舞 | wŭ | vũ, khiêu vũ | N | B2 |
舞蹈 | wŭdào | điệu múa, vũ đạo | N | B2 |
舞台/臺 | wŭtái | sân khấu | N | B2 |
舞廳 | wŭtīng | phòng nhảy | N | B2 |
勿 | wù | chớ, đừng, không nên | Adv | B2 |
物理 | wùlĭ | vật lý | N | B2 |
物質 | wùzhí | vật chất | N | B2 |
誤 | wù | lầm, sai | Adv | B2 |
誤 | wù | lỡ tay | Vst | B2 |
誤點 | wùdiăn | trễ giờ | Vp | B2 |
誤會 | wùhuì | hiểu lầm | Vst | B2 |
霧 | wù | sương mù | N | B2 |
X | ||||
西裝 | xīzhuāng | âu phục | N | B2 |
吸 | xī | hút, hít | V | B2 |
吸取 | xīqŭ | rút ra, hấp thụ | V | B2 |
吸食 | xīshí | hút, húp | V | B2 |
吸菸 | xīyān | hút thuốc | V-sep | B2 |
媳婦 | xífù | con dâu | N | B2 |
喜酒 | xĭjiŭ | rượu cưới | N | B2 |
喜劇 | xǐjù | hài kịch | N | B2 |
系列 | xìliè | hàng loạt | N | B2 |
細胞 | xìbāo | tế bào | N | B2 |
細節 | xìjié | tình tiết, chi tiết | N | B2 |
細菌 | xìjùn | vi trùng | N | B2 |
細小 | xìxiăo | nhỏ bé | Vs | B2 |
瞎 | xiā | mù lòa | Vp | B2 |
蝦(子) | xiā(zi) | con cóc | N | B2 |
蝦米 | xiāmi | tôm nhỏ, tép | N | B2 |
下巴 | xiàba | cằm, hàm | N | B2 |
下降 | xiàjiàng | hạ thấp | Vp | B2 |
下來 | xiàlái | xuống | N | B2 |
下棋 | xiàqí | chơi cờ, đánh cờ | V-sep | B2 |
下去 | xiàqu | xuống phía dưới | Ptc | B2 |
下午茶 | xiàwŭchá | trà chiều | N | B2 |
下游 | xiàyóu | hạ lưu | N | B2 |
夏季 | xiàjì | mùa hè | N | B2 |
先進 | xiānjìn | tiên tiến | Vs | B2 |
鮮 | xiān | ít, hiếm | Vs | B2 |
鮮花 | xiānhuā | hoa tươi | N | B2 |
鮮奶 | xiānnăi | sữa tươi | N | B2 |
鮮血 | xiānxiě | máu tươi | N | B2 |
閒 | xián | nhàn, rỗi | Vs | B2 |
嫌 | xián | nghi ngờ | Vst | B2 |
顯得 | xiănde | lộ ra | Vs | B2 |
顯然 | xiănrán | hiển nhiên | Adv | B2 |
顯示 | xiănshì | biểu thị, tỏ ra | V | B2 |
顯著 | xiănzhù | hiển thị | Vs | B2 |
現 | xiàn | hiện nay | Adv | B2 |
現場 | xiànchăng | hiện trường | N | B2 |
現成 | xiànchéng | sẵn có | Vs-attr | B2 |
現金 | xiànjīn | tiền mặt | N | B2 |
羨慕 | xiànmù | hâm mộ | Vst | B2 |
限制 | xiànzhì | hạn chế | V | B2 |
相 | xiāng | Adv | B2 | |
相處 | xiāngchŭ | sống chung với nhau | Vi | B2 |
相當 | xiāngdāng | tương đương | Vs | B2 |
相互 | xiānghù | lẫn nhau | Adv | B2 |
相親相愛 | xiāngqīnxiāngài | tương thân tương ái | Vs | B2 |
相似 | xiāngsì | tương tự | Vs | B2 |
箱 | xiāng | rương, hòm | M | B2 |
香腸 | xiāngcháng | lạp xưởng | N | B2 |
鄉村 | xiāngcūn | nông thôn | N | B2 |
想不到 | xiăngbudào | không ngờ tới | B2 | |
想念 | xiăngniàn | tưởng niệm, nhớ nhung | Vst | B2 |
享受 | xiăngshòu | hưởng thụ, tận hưởng | Vst | B2 |
享有 | xiăngyŏu | được hưởng (quyền lợi…) | Vst | B2 |
響應 | xiăngyìng | hưởng ứng | V | B2 |
象 | xiàng | con voi | N | B2 |
相片/相片兒 | xiàngpiàn/xiàngpi | ảnh chụp (người) | N | B2 |
相親 | xiàngqīn | gặp mặt, xem mắt | V-sep | B2 |
巷(子) | xiàng(zi) | ngõ, hẻm | N | B2 |
向來 | xiànglái | từ trước đến nay | Adv | B2 |
項目 | xiàngmù | hạng mục | N | B2 |
消 | xiāo | biến mất | Vp | B2 |
消除 | xiāochú | trừ khử | V | B2 |
消費 | xiāofèi | chi phí | N | B2 |
消費 | xiāofèi | tiêu dùng | V | B2 |
消化 | xiāohuà | tiêu hóa | V | B2 |
消極 | xiāojí | tiêu cực | Vs | B2 |
消滅 | xiāomiè | tiêu diệt | Vpt | B2 |
消失 | xiāoshī | tan biến | Vp | B2 |
消/宵夜 | xiāoyè | đồ ăn khuya | N | B2 |
銷路 | xiāolù | nguồn tiêu thụ | N | B2 |
銷售 | xiāoshòu | tiêu thụ | V | B2 |
小便 | xiăobiàn | tiểu tiện | Vi | B2 |
小費 | xiăofèi | tiền boa, tiền tip | N | B2 |
小麥 | xiăomài | lúa mì | N | B2 |
小氣 | xiăoqì | keo kiệt | Vs | B2 |
小腿 | xiăotuǐ | cẳng chân | N | B2 |
小子 | xiăozi | người trẻ tuổi | N | B2 |
曉得 | xiăode | biết, hiểu | Vst | B2 |
校車 | xiàochē | xe buýt đưa đón của trường | N | B2 |
校友 | xiàoyŏu | bạn cùng trường | N | B2 |
效率 | xiàolǜ | hiệu suất | N | B2 |
笑容 | xiàoróng | nụ cười | N | B2 |
歇 | xiē | nghỉ ngơi | Vi | B2 |
斜 | xié | nghiêng | Vs | B2 |
血管 | xiěguăn | mạch máu | N | B2 |
血型 | xiěxíng | nhóm máu | N | B2 |
血液 | xiěyè | thành phần chính | N | B2 |
心靈 | xīnlíng | thông minh, sáng dạ | N | B2 |
心目中 | xīnmùzhōng | trong tâm trí | N | B2 |
心聲 | xīnshēng | tiếng lòng | N | B2 |
心跳 | xīntiào | nhịp tim đập | N | B2 |
心臟 | xīnzàng | trái tim | N | B2 |
新郎 | xīnláng | chú rể | N | B2 |
新娘 | xīnniáng | cô dâu | N | B2 |
新式 | xīnshì | kiểu mới | Vs-attr | B2 |
新興 | xīnxīng | mới mẻ | Vs-attr | B2 |
薪水 | xīnshuĭ | tiền lương | N | B2 |
信號 | xìnhào | tin hiệu | N | B2 |
信任 | xìnrèn | tín nhiệm | Vst | B2 |
信仰 | xìnyăng | tín ngưỡng | N | B2 |
信仰 | xìnyăng | tin tưởng và ngưỡng mộ | Vst | B2 |
信用 | xìnyòng | chữ tín, tín dụng | N | B2 |
星光 | xīngguāng | ánh sao | N | B2 |
行程 | xíngchéng | lộ trình | N | B2 |
行動 | xíngdòng | hành vi, cử động | Vi | B2 |
行人 | xíngrén | người đi đường | N | B2 |
形成 | xíngchéng | hình thành | Vpt | B2 |
形式 | xíngshì | hình thức | N | B2 |
形象 | xíngxiàng | hình tượng | N | B2 |
形狀 | xíngzhuàng | hình dạng | N | B2 |
性質 | xìngzhí | tính chất | N | B2 |
雄偉 | xióngwěi | hùng vĩ, to lớn | Vs | B2 |
休假 | xiūjià | nghỉ phép | V-sep | B2 |
休閒 | xiūxián | nhàn rỗi | Vi | B2 |
修正 | xiūzhèng | đính chính | V | B2 |
需 | xū | nhu cầu, cần | Vst | B2 |
須知 | xūzhī | điều cần biết | N | B2 |
許 | xŭ | tán dương, ca ngợi | V | B2 |
許願 | xŭyuàn | cầu nguyện | V-sep | B2 |
宣布/佈 | xuānbù | tuyên bố | V | B2 |
宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền | N | B2 |
宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền | V | B2 |
懸 | xuán | treo, công bố | V | B2 |
選手 | xuănshŏu | tuyển thủ | N | B2 |
靴(子) | xuē(zi) | chiếc ủng | N | B2 |
學會 | xuéhuì | học cách | N | B2 |
學歷 | xuélì | học vấn | N | B2 |
學術 | xuéshù | học thuật | N | B2 |
學位 | xuéwèi | học vị | N | B2 |
學業 | xuéyè | bài tập | N | B2 |
學者 | xuézhě | học giả | N | B2 |
雪花 | xuěhuā | hoa tuyết | N | B2 |
削減 | xuèjiăn | cắt giảm | V | B2 |
尋 | xún | tìm kiếm | V | B2 |
循環 | xúnhuán | tuần hoàn | Vi | B2 |
迅速 | xùnsù | cấp tốc | Vs | B2 |
Y | ||||
壓 | yā | ép, đè | V | B2 |
壓力 | yālì | áp lực | N | B2 |
壓迫 | yāpò | áp bức | V | B2 |
牙膏 | yágāo | kem đánh răng | N | B2 |
煙/菸 | yān | khói | N | B2 |
沿 | yán | xuôi theo | Prep | B2 |
嚴 | yán | chặt chẽ, nghiêm | Vs | B2 |
嚴格 | yángé | nghiêm khắc | Vs | B2 |
嚴肅 | yánsù | nghiêm túc | Vs | B2 |
鹽巴 | yánbā | muối ăn | N | B2 |
延長 | yáncháng | kéo dài | V | B2 |
癌症 | áizhèng | ung thư | N | B2 |
演唱 | yănchàng | biểu diễn | V | B2 |
演奏 | yănzòu | biểu diễn (nhạc cụ) | V | B2 |
掩蓋 | yăngài | che đậy | V | B2 |
宴會 | yànhuì | tiệc | N | B2 |
厭惡 | yànwù | chán ghét | Vs | B2 |
癢 | yăng | ngứa | Vs | B2 |
氧氣 | yăngqì | khí ô-xy | N | B2 |
樣品 | yàngpĭn | hàng mẫu | N | B2 |
喲 | yāo | nhé, nha | Ptc | B2 |
腰 | yāo | lưng, eo | N | B2 |
搖 | yáo | đong đưa, rung | V | B2 |
搖擺 | yáobăi | lúc lắc, lắc lư | V | B2 |
搖頭 | yáotóu | lắc đầu | V-sep | B2 |
要不 | yàobù | nếu không thì... | Conj | B2 |
要好 | yàohăo | thân nhau, có quan hệ tốt | Vs | B2 |
要命 | yàomìng | chết người, nguy hiểm | Vs | B2 |
藥方 | yàofāng | phương thuốc | N | B2 |
藥水 | yàoshuĭ | thuốc nước | N | B2 |
藥物 | yàowù | thuốc | N | B2 |
野 | yě | ngoài đồng,vườn | Vs | B2 |
野獸 | yěshòu | dã thú, muông thú | N | B2 |
野心 | yěxīn | dã tâm | N | B2 |
夜景 | yèjǐng | cảnh đêm | N | B2 |
夜晚 | yèwăn | ban đêm | N | B2 |
業務 | yèwù | nghiệp vụ | N | B2 |
業餘 | yèyú | rảnh rỗi | Vs-attr | B2 |
葉子 | yèzi | lá cây | N | B2 |
一一 | yīyī | từng cái một | Adv | B2 |
衣裳 | yīshang | quần áo | N | B2 |
依據 | yījù | căn cứ theo | N | B2 |
依然 | yīrán | như cũ | Adv | B2 |
醫 | yī | y khoa | V | B2 |
醫師 | yīshī | y sĩ, thầy thuốc | N | B2 |
醫學 | yīxué | y học | N | B2 |
一帶 | yīdài | vùng, khu vực | N | B2 |
一旦 | yīdàn | một ngày, một khi | Conj | B2 |
一大早 | yīdàzăo | sáng sớm | N | B2 |
一面 | yīmiàn | một mặt | Adv | B2 |
一再 | yīzài | nhiều lần, năm lần bảy lượt | Adv | B2 |
一致 | yīzhì | nhất trí | Vs | B2 |
移 | yí | di chuyển | V | B2 |
移動 | yídòng | di động | V | B2 |
移民 | yímín | di dân | Vp | B2 |
疑問 | yíwèn | nghi vấn, nghi ngờ | N | B2 |
儀器 | yíqì | máy móc | N | B2 |
儀式 | yíshì | nghi thức | N | B2 |
乙 | yĭ | ất | N | B2 |
已婚 | yĭhūn | đã có gia đình, đã kết hôn | Vs | B2 |
以 | yĭ | dùng, lấy, theo | Conj | B2 |
以便 | yĭbiàn | để, nhằm | Conj | B2 |
以及 | yĭjí | và, cùng | Conj | B2 |
以往 | yĭwăng | ngày xưa | N | B2 |
一般而言 | yībānéryán | nói chung | Conj | B2 |
一口氣 | yīkŏuqì | một hơi thở | Adv | B2 |
一旁 | yīpáng | bên cạnh | N | B2 |
一齊 | yīqí | đồng thời | Adv | B2 |
一天到晚 | yītiāndàowăn | suốt ngày, từ sáng đến tối | Adv | B2 |
易 | yì | dễ dàng | Vs | B2 |
意識 | yìshì | ý thức | N | B2 |
意外 | yìwài | bất ngờ, không ngờ | Vs | B2 |
意願 | yìyuàn | nguyện vọng | N | B2 |
意志 | yìzhì | ý chí | N | B2 |
億 | yì | một trăm triệu | N | B2 |
義務 | yìwù | nghĩa vụ | N | B2 |
議會 | yìhuì | nghị viện, quốc hội | N | B2 |
因而 | yīnér | cho nên, bởi thế | Conj | B2 |
因素 | yīnsù | nhân tố | N | B2 |
銀 | yín | bạc | N | B2 |
引發 | yĭnfā | gợi ra | V | B2 |
飲 | yĭn | uống | V | B2 |
飲食 | yĭnshí | đồ ăn thức uống | N | B2 |
印 | yìn | con dấu | V | B2 |
印刷 | yìnshuā | in ấn | Vi | B2 |
印象 | yìnxiàng | ấn tượng | N | B2 |
印章 | yìnzhāng | con dấu | N | B2 |
應當 | yīngdāng | nên, cần phải | Adv | B2 |
嬰兒 | yīngér | trẻ sơ sinh | N | B2 |
英雄 | yīngxióng | anh hùng | N | B2 |
贏得 | yíngdé | giành được | Vpt | B2 |
迎接 | yíngjiē | nghênh đón | V | B2 |
營養 | yíngyăng | dinh dưỡng | Vs | B2 |
營業 | yíngyè | kinh doanh | Vi | B2 |
影本 | yĭngběn | bản sao | N | B2 |
影印 | yĭngyìn | in chụp, photocopy | V | B2 |
影子 | yĭngzi | bóng dáng | N | B2 |
硬 | yìng | cứng rắn | Vs | B2 |
應付 | yìngfù | ứng phó | V | B2 |
應邀 | yìngyāo | nhận lời mời | Vi | B2 |
應用 | yìngyòng | ứng dụng | V | B2 |
擁抱 | yŏngbào | ôm | V | B2 |
擁護 | yŏnghù | ủng hộ, tán thành | V | B2 |
擁擠 | yŏngjĭ | chen chúc | Vs | B2 |
勇氣 | yŏngqì | dũng khí | N | B2 |
用不著 | yòngbùzháo | không cần | Adv | B2 |
用處 | yòngchu | tác dụng | N | B2 |
用得著 | yòngdezháo | có thể sử dụng | Vs | B2 |
用具 | yòngjù | dụng cụ | N | B2 |
用力 | yònglì | cố sức, gắng sức | Vs-sep | B2 |
用心 | yòngxīn | chăm chỉ, để tâm | Vs-sep | B2 |
憂鬱 | yōuyù | buồn thương | Vs | B2 |
優惠 | yōuhuì | ưu đãi | Vs | B2 |
優良 | yōuliáng | tốt đẹp | Vs | B2 |
優美 | yōuměi | tươi đẹp | Vs | B2 |
優越 | yōuyuè | ưu việt | Vs | B2 |
由 | yóu | nguyên do, do | Prep | B2 |
油 | yóu | dầu, mỡ | Vs | B2 |
油膩 | yóunì | chứa nhiều dầu mỡ, ngấy | Vs | B2 |
游 | yóu | bơi lội | Vi | B2 |
郵差 | yóuchāi | người đưa thư | N | B2 |
郵件 | yóujiàn | bưu kiện | N | B2 |
遊戲 | yóuxì | trò chơi | N | B2 |
遊戲 | yóuxì | chơi trò chơi | Vi | B2 |
遊行 | yóuxíng | du hành | Vi | B2 |
猶豫 | yóuyù | do dự | Vs | B2 |
友好 | yŏuhăo | hữu nghị | Vs | B2 |
有關 | yŏuguān | có liên quan | Prep | B2 |
有關 | yŏuguān | đề cập đến | Vs | B2 |
有力 | yŏulì | mạnh mẽ | Vs | B2 |
有利 | yŏulì | có lợi, có ích | Vs | B2 |
有些 | yŏuxiē | có một số | Adv | B2 |
有些 | yŏuxiē | có phần | Det | B2 |
娛樂 | yúlè | tiêu khiển, giải trí | N | B2 |
語調 | yŭdiào | ngữ điệu | N | B2 |
語氣 | yŭqì | ngữ khí, giọng điệu | N | B2 |
語音 | yŭyīn | ngữ âm | N | B2 |
與其 | yŭqí | so với, thay vì | Conj | B2 |
遇 | yù | gặp mặt | Vst | B2 |
遇見 | yùjiàn | gặp phải | Vpt | B2 |
預報 | yùbào | dự báo | N | B2 |
預定 | yùdìng | dự định | V | B2 |
預訂 | yùdìng | đặt trước | V | B2 |
預計 | yùjì | dự tính | Vaux | B2 |
預算 | yùsuàn | dự toán | N | B2 |
預先 | yùxiān | trước, sẵn | Adv | B2 |
冤枉 | yuānwăng | bị oan, làm oan | Vs | B2 |
冤枉 | yuānwăng | xử oan | Vst | B2 |
元旦 | yuándàn | nguyên đán | N | B2 |
原來 | yuánlái | lúc đầu | Vs-attr | B2 |
原理 | yuánlĭ | nguyên lý | N | B2 |
原料 | yuánliào | nguyên liệu | N | B2 |
原始 | yuánshĭ | đầu tiên, nguyên thủy | Vs | B2 |
原先 | yuánxiān | trước kia,ban đầu | Adv | B2 |
原則 | yuánzé | nguyên tắc | N | B2 |
原則上 | yuánzéshàng | về nguyên tắc | Adv | B2 |
原子筆 | yuánzĭbĭ | bút bi | N | B2 |
圓滿 | yuánmăn | toàn vẹn | Vs | B2 |
圓形 | yuánxíng | tròn | N | B2 |
緣故 | yuángù | duyên cớ, nguyên do | N | B2 |
遠大 | yuăndà | rộng lớn | Vs | B2 |
願 | yuàn | mong ước | Vst | B2 |
月分 | yuèfèn | tháng | N | B2 |
月光 | yuèguāng | ánh trăng | N | B2 |
月球 | yuèqiú | mặt trăng | N | B2 |
暈 | yūn | choáng váng | Vs | B2 |
允許 | yŭnxŭ | cho phép | V | B2 |
運輸 | yùnshū | vận tải, vận chuyển | V | B2 |
運送 | yùnsòng | chuyên chở | V | B2 |
運用 | yùnyòng | vận dụng | V | B2 |
運轉 | yùnzhuăn | quay quanh, xoay quanh | Vi | B2 |
砸 | zá | đánh, đập | V | B2 |
雜 | zá | tạp, lặt vặt, linh tinh | Vs | B2 |
災害 | zāihài | tai họa, thiên tai | N | B2 |
災難 | zāinàn | tai nạn | N | B2 |
在乎 | zàihū | lưu ý, để ý | Vst | B2 |
再度 | zàidù | lại lần nữa | Adv | B2 |
再說 | zàishuō | vả lại, hơn nữa | Conj | B2 |
載 | zài | chở | V | B2 |
咱們 | zánmen | chúng ta | N | B2 |
贊成 | zànchéng | tán thành | Vst | B2 |
贊同 | zàntóng | đồng ý | Vst | B2 |
讚美 | zànměi | ca ngợi, ca tụng | V | B2 |
葬禮 | zànglĭ | lễ tang | N | B2 |
糟 | zāo | mục nát, hỏng việc | Vs | B2 |
糟糕 | zāogāo | hỏng bét, kinh khủng | Vs | B2 |
遭到 | zāodào | đau khổ | Vpt | B2 |
遭受 | zāoshòu | gặp, bị, chịu | Vst | B2 |
遭遇 | zāoyù | cảnh ngộ | N | B2 |
早晨 | zăochén | sáng sớm | N | B2 |
早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng | Adv | B2 |
早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng | N | B2 |
早晚 | zǎowǎn | sớm tối, sớm muộn thì... | Adv | B2 |
早已 | zăoyĭ | sớm đã, từ lâu đã | Adv | B2 |
造 | zào | làm ra, tạo ra | V | B2 |
造句 | zàojù | đặt câu | V-sep | B2 |
則 | zé | phép tắc | Adv | B2 |
則 | zé | điều, mục | M | B2 |
怎 | zěn | sao, thế nào | Adv | B2 |
增長 | zēngzhăng | tăng trưởng | Vst | B2 |
贈品 | zèngpĭn | quà tặng | N | B2 |
贈送 | zèngsòng | biếu, tặng | V | B2 |
窄 | zhăi | hẹp, chật | Vs | B2 |
展出 | zhănchū | hiển thị | V | B2 |
展開 | zhănkāi | triển khai | V | B2 |
展覽 | zhănlăn | buổi triển lãm | N | B2 |
展覽 | zhănlăn | triển lãm | V | B2 |
展示 | zhănshì | bày ra, phơi ra | V | B2 |
占/佔 | zhàn | xem bói | V | B2 |
占/佔 | zhàn | chiếm (%) | Vst | B2 |
占/佔有 | zhànyŏu | chiếm giữ | Vst | B2 |
站住 | zhànzhù | dừng lại, đứng lại | Vi | B2 |
戰場 | zhànchăng | chiến trường | N | B2 |
張 | zhāng | mở ra, giương ra | V | B2 |
章 | zhāng | chương, mục | M | B2 |
長 | zhǎng | lớn, nhiều tuổi | Vst | B2 |
長輩 | zhǍngbèi | đàn anh, trưởng bối | N | B2 |
漲 | zhăng | tăng lên cao | Vp | B2 |
漲價 | zhăngjià | tăng giá | Vp-sep | B2 |
掌聲 | zhăngshēng | tiếng vỗ tay | N | B2 |
帳單 | zhàngdān | hóa đoan | N | B2 |
丈夫 | zhàngfū | chồng | N | B2 |
招呼 | zhāohu | chào hỏi | V | B2 |
招手 | zhāoshŏu | vẫy tay | V-sep | B2 |
照 | zhào | chiếu, soi, rọi | Adv | B2 |
照常 | zhàocháng | như thường lệ | Vs | B2 |
召開 | zhàokāi | mời dự họp | V | B2 |
折 | zhé | bẻ gãy | V | B2 |
折合 | zhéhé | tương đương | Vst | B2 |
折扣 | zhékòu | chiếu khấu, giảm giá | N | B2 |
折磨 | zhémó | dằn vặt, dày vò | V | B2 |
者 | zhě | người, kẻ | N | B2 |
針 | zhēn | cây kim | N | B2 |
針對 | zhēnduì | nhằm vào, chĩa vào | Prep | B2 |
偵探 | zhēntàn | trinh thám | N | B2 |
珍惜 | zhēnxí | trân quý | Vst | B2 |
珍珠 | zhēnzhū | trân châu | N | B2 |
真心 | zhēnxīn | thật lòng, thành thật | N | B2 |
枕頭 | zhěntou | cái gối | N | B2 |
陣 | zhèn | trận | M | B2 |
陣子 | zhènzi | trận, hồi, cơn | N | B2 |
震動 | zhèndòng | rung động | Vi | B2 |
爭 | zhēng | tranh giành | V | B2 |
爭論 | zhēnglùn | tranh luận | V | B2 |
爭取 | zhēngqŭ | tranh thủ | V | B2 |
睜 | zhēng | mở to (mắt) | V | B2 |
徵求 | zhēngqiú | trưng cầu | V | B2 |
正月 | zhēngyuè | tháng giêng | N | B2 |
整 | zhěng | trọn, cả, chẵn | N | B2 |
整 | zhěng | chỉnh đốn | Vs | B2 |
整潔 | zhěngjié | ngăn nắp, gọn gàng | Vs | B2 |
整數 | zhěngshù | số nguyên | N | B2 |
正 | zhèng | tháng 1 | Vs | B2 |
正方形 | zhèngfāngxíng | hình vuông | N | B2 |
正規 | zhèngguī | chính quy | Vs-attr | B2 |
正好 | zhènghăo | vừa vặn, đúng lúc | Adv | B2 |
正好 | zhènghăo | được dịp | Vs | B2 |
正經 | zhèngjing | đoan trang | Vs | B2 |
正面 | zhèngmiàn | mặt chính | N | B2 |
政策 | zhèngcè | chính sách | N | B2 |
政黨 | zhèngdăng | chính đảng | N | B2 |
政府 | zhèngfŭ | chính phủ | N | B2 |
證件 | zhèngjiàn | giấy chứng nhận | N | B2 |
證據 | zhèngjù | chứng cứ | N | B2 |
證明 | zhèngmíng | chứng nhận | N | B2 |
證實 | zhèngshí | chứng thực | Vpt | B2 |
症狀 | zhèngzhuàng | bệnh trạng | N | B2 |
之 | zhī | hướng, tới | N | B2 |
之 | zhī | này, đó | Ptc | B2 |
之間 | zhījiān | giữa | N | B2 |
之類 | zhīlèi | vân vân | N | B2 |
支 | zhī | chống, đỡ | M | B2 |
支持 | zhīchí | ủng hộ | V | B2 |
支出 | zhīchū | chi tiêu | Vpt | B2 |
支票 | zhīpiào | chi phiếu | N | B2 |
支援 | zhīyuán | chi viện | V | B2 |
直 | zhí | thẳng đứng | Adv | B2 |
直接 | zhíjiē | trực tiếp | Vs | B2 |
直線 | zhíxiàn | đường thẳng, trực tiếp | Adv | B2 |
值 | zhí | giá trị | Vst | B2 |
擲 | zhí | ném, quang | V | B2 |
職位 | zhíwèi | chức vị | N | B2 |
執行 | zhíxíng | chấp hành, thực thi | V | B2 |
止 | zhǐ | dừng lại | Vs | B2 |
只 | zhĭ | chỉ có | M | B2 |
只是 | zhĭshì | chỉ là, chẳng qua là, nhưng | Adv | B2 |
指 | zhĭ | chỉ điểm, chỉ ra | V | B2 |
指出 | zhĭchū | chỉ ra | Vpt | B2 |
指導 | zhĭdăo | chỉ đạo, hướng dẫn | V | B2 |
指定 | zhĭdìng | chỉ định | V | B2 |
指示 | zhĭshì | chỉ thị | N | B2 |
指示 | zhĭshì | chỉ thị | V | B2 |
指責 | zhǐzé | chỉ trích | V | B2 |
紙張 | zhĭzhāng | giấy | N | B2 |
治 | zhì | sắp đặt, sửa sang | V | B2 |
至 | zhì | đến nỗi | V | B2 |
制定 | zhìdìng | lập ra, đặt ra quy định | V | B2 |
制止 | zhìzhĭ | ngăn cấm | V | B2 |
志氣 | zhìqì | chí khí | N | B2 |
志願 | zhìyuàn | chí hướng và nguyện vọng | N | B2 |
秩序 | zhìxù | trật tự | N | B2 |
製造 | zhìzào | chế tạo | V | B2 |
製作 | zhìzuò | chế ra, làm ra | V | B2 |
中 | zhōng | trúng, bị, mắc phải | Vs-attr | B2 |
中級 | zhōngjí | trung cấp | N | B2 |
中年 | zhōngnián | trung niên | N | B2 |
中途 | zhōngtú | nửa đường, giữa đường | N | B2 |
中央 | zhōngyāng | trung ương | N | B2 |
中藥 | zhōngyào | thuốc Đông Y | N | B2 |
腫 | zhŏng | sưng, phù | Vs | B2 |
種類 | zhŏnglèi | chủng loại | N | B2 |
種子 | zhŏngzĭ | hạt giống | N | B2 |
種族 | zhŏngzú | chủng tộc | N | B2 |
中 | zhòng | trúng | Vp | B2 |
中毒 | zhòngdú | trúng độc | Vp-sep | B2 |
重 | zhòng | nặng | Vst | B2 |
重大 | zhòngdà | trọng đại, to lớn | Vs | B2 |
重量 | zhòngliàng | trong lượng | N | B2 |
重傷 | zhòngshāng | trọng thương | N | B2 |
重傷 | zhòngshāng | bị thương nặng | Vs | B2 |
重心 | zhòngxīn | trọng tâm | N | B2 |
州 | zhōu | châu | N | B2 |
周/週 | zhōu | tuần | M | B2 |
周到 | zhōudào | chu đáo | Vs | B2 |
粥 | zhōu | cháo | N | B2 |
竹(子) | zhú(zi) | cây trúc, tre | N | B2 |
逐漸 | zhújiàn | dần dần | Adv | B2 |
主辦 | zhŭbàn | người chịu trách nhiệm | V | B2 |
主持 | zhŭchí | chủ trì | V | B2 |
主觀 | zhŭguān | chủ quan | Vs | B2 |
主角 | zhŭjiăo/jué | vai chính, nhân vật chính | N | B2 |
主席 | zhŭxí | chủ tịch | N | B2 |
主張 | zhŭzhāng | chủ trương | N | B2 |
主張 | zhŭzhāng | cho rằng | V | B2 |
祝賀 | zhùhè | chúc mừng | V | B2 |
住院 | zhùyuàn | nằm viện | V-sep | B2 |
住宅 | zhùzhái | nơi ở, chỗ ở | N | B2 |
住址 | zhùzhĭ | chỗ ở | N | B2 |
注射 | zhùshè | tiêm, chích | V | B2 |
註冊 | zhùcè | đăng ký | V-sep | B2 |
專家 | zhuānjiā | chuyên gia | N | B2 |
專利 | zhuānlì | độc quyền | N | B2 |
專門 | zhuānmén | chuyên biệt | Vs | B2 |
專人 | zhuānrén | chuyên gia | N | B2 |
專業 | zhuānyè | chuyên nghiệp | N | B2 |
轉 | zhuăn | chuyển | V | B2 |
轉變 | zhuănbiàn | chuyển biến | Vpt | B2 |
轉播 | zhuănbò | tiếp sóng (phát thanh) | V | B2 |
轉達 | zhuăndá | truyền đạt | V | B2 |
轉告 | zhuăngào | chuyển lời | V | B2 |
轉機 | zhuănjī | có thể xoay chuyển | Vi | B2 |
轉身 | zhuănshēn | quay người lại | Vi | B2 |
轉向 | zhuănxiàng | mất phương hướng | V | B2 |
轉 | zhuàn | chuyển | Vp | B2 |
賺 | zhuàn | kiếm (tiền) | V | B2 |
裝飾 | zhuāngshì | trang sức | V | B2 |
壯 | zhuàng | cường tráng | Vs | B2 |
撞 | zhuàng | đụng, va chạm | V | B2 |
狀況 | zhuàngkuàng | tình trạng | N | B2 |
追 | zhuī | truy đuổi | V | B2 |
准 | zhŭn | cho phép | V | B2 |
准考證/証 | zhŭnkăozhèng | thẻ dự thi | N | B2 |
準 | zhŭn | chuẩn, chuẩn mực | Vs | B2 |
準確 | zhŭnquè | chính xác | Vs | B2 |
捉 | zhuō | cầm, nắm, bắt | V | B2 |
桌 | zhuō | bàn, mâm | M | B2 |
資本 | zīběn | tư bản | N | B2 |
資格 | zīgé | tư cách | N | B2 |
資金 | zījīn | tiền vốn, quỹ | N | B2 |
資訊 | zīxùn | thông tin | N | B2 |
紫 | zĭ | màu tím | Vs-attr | B2 |
子女 | zĭnǚ | con cái | N | B2 |
字幕 | zìmù | phụ đề | N | B2 |
字母 | zìmŭ | chữ cái | N | B2 |
自來水 | zìláishuĭ | nước máy | N | B2 |
自然 | zìrán | tự nhiên | N | B2 |
自私 | zìsī | ích kỷ | Vs | B2 |
自我 | zìwǒ | tự mình, bản thân | N | B2 |
自信 | zìxìn | tự tin | Vs | B2 |
自願 | zìyuàn | tự nguyện | Vs | B2 |
自主 | zìzhŭ | tự chủ | Vs | B2 |
總 | zǒng | tổng | Adv | B2 |
總共 | zǒnggòng | tổng cộng | Adv | B2 |
總理 | zǒnglĭ | thủ tướng | N | B2 |
綜合 | zònghé | tổng hợp | V | B2 |
綜合 | zònghé | tổng hợp | Vs-attr | B2 |
走道 | zǒudào | vỉa hè, hành lang | N | B2 |
走私 | zǒusī | buôn lậu | V | B2 |
足 | zú | chân, giò | Vs | B2 |
足以 | zúyĭ | đủ để | Vaux | B2 |
組 | zŭ | tổ chức | V | B2 |
組織 | zŭzhī | tổ chức, hệ thống | N | B2 |
阻礙 | zŭài | ngăn cản | V | B2 |
阻止 | zŭzhĭ | cản trở | V | B2 |
祖國 | zŭguó | tổ quốc | N | B2 |
鑽 | zuān | dùi, khoan | V | B2 |
鑽石 | zuànshí | kim cương | N | B2 |
罪 | zuì | tội | N | B2 |
最少 | zuìshăo | ít nhất, tối thiểu | Adv | B2 |
遵守 | zūnshŏu | tuân thủ | Vst | B2 |
尊重 | zūnzhòng | tôn trọng | Vst | B2 |
左右 | zuŏyòu | trái và phải, hai bên | N | B2 |
左右 | zuŏyòu | khoảng | V | B2 |
作 | zuò | làm, sáng tác | V | B2 |
作家 | zuòjiā | tác giả | N | B2 |
作為 | zuòwéi | hành động | Vst | B2 |
作文 | zuòwén | bài văn | N | B2 |
作文 | zuòwén | làm văn, viết văn | Vi | B2 |
作用 | zuòyòng | ảnh hưởng, tác dụng | N | B2 |
做 | zuò | làm ra, chế tạo ra | V | B2 |
做客 | zuòkè | làm khách | Vi | B2 |
4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể B1-B2 | Học Nhanh, Nhớ Lâu
TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | LOẠI | LEVEL |
---|---|---|---|---|
阿姨 | āyí | Dì, cô | N | B1 |
哎 | āi | Chao ôi, ơ kìa | Ptc | B1 |
唉 | āi | Hừ (thán từ, tỏ ý ái ngại/thở dài) | Ptc | B1 |
愛 | ài | Yêu | N | B1 |
愛情 | àiqíng | Tình yêu | N | B1 |
愛惜 | àixí | Yêu quý, quý trọng | Vst | B1 |
愛心 | àixīn | Tình yêu/ biểu tượng trái tim | N | B1 |
安定 | āndìng | ổn định, yên ổn | Vs | B1 |
安排 | ānpái | Sự sắp xếp | N | B1 |
安排 | ānpái | Sắp đặt, sắp xếp | V | B1 |
安心 | ānxīn | Rắp tâm, mưu tính | Vs | B1 |
按 | àn | Theo, dựa vào… | Prep | B1 |
按照 | ànzhào | Dựa theo, căn cứ theo… | Prep | B1 |
B | ||||
巴士 | bāshì | Xe buýt | N | B1 |
把 | bǎ | Cán, quai, tay cầm, cuống | M | B1 |
把握 | băwò | Cầm, nắm, nắm bắt | V | B1 |
白 | bái | Trắng | Vs | B1 |
白(白) | bái(bái) | Vô ích | Adv | B1 |
白菜 | báicài | Cải trắng | N | B1 |
白天 | báitian | Ban ngày | N | B1 |
擺 | băi | Xếp đặt, bày biện | V | B1 |
百貨公司 | băihuògōngsī | Công ty bách hóa | N | B1 |
班機 | bānjī | Chuyến bay | N | B1 |
搬家 | bānjiā | Dọn nhà, chuyển nhà | V-sep | B1 |
辦 | bàn | Xử lý, lo liệu | V | B1 |
辦理 | bànlĭ | Giải quyết, thực hiện | V | B1 |
半天 | bàntiān | Nửa ngày | N | B1 |
半夜 | bànyè | Nửa đêm | N | B1 |
幫助 | bāngzhù | Giúp đỡ | V | B1 |
榜樣 | băngyàng | Tấm gương | N | B1 |
棒 | bàng | Tốt, giỏi | Vs | B1 |
包 | bāo | Bao lại, gói lại | V | B1 |
包含 | bāohán | Bao hàm, hàm chứa | Vst | B1 |
寶貝 | băobèi | Bảo bối, cục cưng | N | B1 |
寶貴 | băoguì | Quý giá, quý báu | Vs | B1 |
保護 | băohù | Bảo vệ, giữ gìn | V | B1 |
保守 | băoshǒu | Tuân theo, tuân thủ | Vs | B1 |
保養 | băoyăng | Bảo dưỡng, chăm sóc | V | B1 |
保證/証 | băozhèng | Vật chứng, vật đảm bảo | N | B1 |
保證/証 | băozhèng | Cam đoan, bảo đảm | V | B1 |
抱 | bào | Bế, bồng, ôm | V | B1 |
抱怨 | bàoyuàn | Oán hận, oán trách | V | B1 |
報名 | bàomíng | Đăng ký, ghi danh | V-sep | B1 |
背包 | bēibāo | Ba lô, túi đeo vai | N | B1 |
北方 | běifāng | Phương Bắc | N | B1 |
被動 | bèidòng | Bị động | Vs | B1 |
背後 | bèihòu | Phía sau | N | B1 |
背景 | bèijĭng | Phông nền, cảnh | N | B1 |
輩子 | bèizi | Cuộc đời | N | B1 |
本 | běn | Gốc, thân | Det | B1 |
本人 | běnrén | Bản thân, tự mình | N | B1 |
本子 | běnzi | Cuốn vở | N | B1 |
笨 | bèn | Ngốc nghếch | Vs | B1 |
逼 | bī | Dồn ép | V | B1 |
筆 | bĭ | Bút | M | B1 |
比 | bǐ | So sánh, so với | V | B1 |
比如(說) | bǐrú(shuō) | Ví dụ như | Prep | B1 |
畢竟 | bìjìng | Rốt cuộc, suy cho cùng | Adv | B1 |
避免 | bìmiăn | Tránh, phòng ngừa | V | B1 |
必要 | bìyào | Cần thiết | Vs | B1 |
鞭炮 | biānpào | Pháo, bánh pháo | N | B1 |
變 | biàn | Thay đổi | Vp | B1 |
變成 | biànchéng | Biến thành, trở thành | Vpt | B1 |
變更 | biàngēng | Thay đổi, biến đổi | V | B1 |
變化 | biànhuà | Sự thay đổi | N | B1 |
變化 | biànhuà | Biến hóa | Vs | B1 |
便條 | biàntiáo | Giấy ghi chú | N | B1 |
標準 | biāozhŭn | Chuẩn mực | N | B1 |
標準 | biāozhŭn | Tiêu chuẩn | Vs | B1 |
表 | biǎo | Bề ngoài, mặt ngoài | N | B1 |
表達 | biăodá | Bày tỏ | V | B1 |
表面 | biăomiàn | Mặt ngoài, phía ngoài | N | B1 |
表示 | biăoshì | Biểu thị, tỏ ý | V | B1 |
表現 | biǎoxiàn | Biểu hiện | N | B1 |
表現 | biǎoxiàn | Thể hiện, tỏ ra | V | B1 |
表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn | V | B1 |
別的 | biéde | Cái khác | Det | B1 |
冰 | bīng | Đá, băng | N | B1 |
冰塊/冰塊兒 | bīngkuài/bīngkuàir | Viên đá, khối đá | N | B1 |
餅 | bǐng | Bánh | N | B1 |
病 | bìng | Bệnh, ốm đau | Vp | B1 |
伯伯 | bóbo | Bác trai | N | B1 |
博士 | bóshì | Tiến sĩ | N | B1 |
播 | bò | Truyền bá | V | B1 |
不必 | bùbì | Không cần, khỏi phải | Vaux | B1 |
不斷 | bùduàn | Không ngừng | Adv | B1 |
不斷 | bùduàn | Liên tục, liên tiếp | Vs | B1 |
不過 | bùguò | Vừa mới | Adv | B1 |
不過 | bùguò | Nhưng | Conj | B1 |
不見(了) | bùjiàn(le) | Không gặp, không thấy nữa | Vp | B1 |
不論 | bùlùn | Cho dù, bất luận | Conj | B1 |
不幸 | bùxìng | Bất hạnh | Vs | B1 |
不用說 | bùyòngshuō | Không cần nói | Conj | B1 |
不得不 | bùdébù | Không thể không | Adv | B1 |
不得了 | bùdéliăo | Cực kỳ | Vs | B1 |
不管 | bùguǎn | Cho dù, bất kể | Conj | B1 |
不滿 | bùmăn | Không vừa lòng | Vs | B1 |
不如 | bùrú | Không bằng | conj | B1 |
不少 | bùshǎo | Không ít | Det | B1 |
不少 | bùshǎo | Nhiều | Vs | B1 |
不足 | bùzú | Không đủ | Vs | B1 |
部 | bù | Bộ phận, phòng ban | M | B1 |
部分/份 | bùfen | Một phần | Det | B1 |
部分/份 | bùfen | Bộ phận | N | B1 |
部門 | bùmén | Ngành, bộ môn | N | B1 |
布 | bù | Vài bố | N | B1 |
布/佈置 | bùzhì | Sắp xếp, xếp đặt | V | B1 |
C | ||||
擦 | cā | Chà, cọ xát | V | B1 |
猜 | cāi | Đoán, phỏng đoán | V | B1 |
材料 | cáiliào | Vật liệu, tư liệu | N | B1 |
採用 | căiyòng | Áp dụng | V | B1 |
餐 | cān | Bữa ăn | M | B1 |
餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn | N | B1 |
參考 | cānkăo | Tham khảo | V | B1 |
草地 | cǎodì | Bãi cỏ, đồng cỏ | N | B1 |
草原 | cǎoyuán | Thảo nguyên | N | B1 |
層 | céng | Tầng lớp | M | B1 |
曾 | céng | Từng | Adv | B1 |
曾經 | céngjīng | Đã từng | Adv | B1 |
差別 | chābié | Khác biệt, chênh lệch | N | B1 |
差異 | chāyì | Khác nhau | N | B1 |
查 | chá | V | B1 | |
"差(一)點/ 差(一)點兒" | chà(yī)diăn/ chà(yī)diăn | Kém 1 chút | Adv | B1 |
產品 | chănpǐn | Sản phẩm | N | B1 |
產生 | chănshēng | Sản sinh, xuất hiện | Vpt | B1 |
常 | cháng | Thường, thông thường | Adv | B1 |
嘗/嚐試 | chángshì | Nếm, thử | V | B1 |
場 | chǎng | Sân | M | B1 |
超過 | chāoguò | Vượt lên, vượt qua | Vpt | B1 |
超級 | chāojí | siêu, cực kì | Vs-attr | B1 |
炒 | chăo | Xào | V | B1 |
吵 | chăo | ồn ào, ầm ĩ | V | B1 |
吵架 | chăojià | Cãi nhau | V-sep | B1 |
車禍 | chēhuò | Tai nạn xe cộ | N | B1 |
趁 | chèn | Nhân (lúc) | Prep | B1 |
成 | chéng | Hoàn thành | Vpt | B1 |
成果 | chéngguǒ | Kết quả, thành quả | N | B1 |
成就 | chéngjiù | Thành tựu | N | B1 |
成熟 | chéngshóu | Trưởng thành | Vs | B1 |
成長 | chéngzhăng | Lớn, trưởng thành | Vs | B1 |
程度 | chéngdù | Trình độ, mức độ | N | B1 |
承認 | chéngrèn | Thừa nhận | V | B1 |
誠實 | chéngshí | Thành thật | Vs | B1 |
吃喝玩樂 | chīhēwánlè | Sống phóng túng | Vi | B1 |
尺 | chǐ | M | B1 | |
充實 | chōngshí | Phong phú, đầy đủ | Vs | B1 |
重新 | chóngxīn | Lại lần nữa, lại từ đầu | Adv | B1 |
蟲(子) | chóng(zi) | Con sâu, sâu bọ | N | B1 |
抽 | chōu | Rút ra | V | B1 |
醜 | chŏu | Xấu | Vs | B1 |
臭 | chòu | Hôi | Vs | B1 |
初 | chū | Đầu tiên, thứ nhất | N | B1 |
出版 | chūbăn | Xuất bản | V | B1 |
出差 | chūchāi | Đi công tác | V-sep | B1 |
出門 | chūmén | Đi ra ngoài | V-sep | B1 |
出租 | chūzū | Cho thuê | V | B1 |
除了 | chúle | Ngoài ra | Prep | B1 |
除夕 | chúxì | Giao thừa | N | B1 |
廚師 | chúshī | Đầu bếp | N | B1 |
處理 | chŭlĭ | Giải quyết (vấn đề) | V | B1 |
傳統 | chuántŏng | Truyền thống | Vs | B1 |
串 | chuàn | Xuyên suốt | M | B1 |
創造 | chuàngzào | Sáng tạo, tạo ra | V | B1 |
吹 | chuī | Thổi | V | B1 |
春節 | chūnjié | Tết âm lịch | N | B1 |
詞 | cí | Lời, từ | N | B1 |
此 | cĭ | Này, cái này | Det | B1 |
刺激 | cìjī | Sự thúc đẩy | N | B1 |
刺激 | cìjī | Kích thích, kích động | Vs | B1 |
從不 | cóngbù | Không bao giờ | Adv | B1 |
從來 | cónglái | Từ trước đến nay | Adv | B1 |
從小 | cóngxiăo | Từ nhỏ | Adv | B1 |
醋 | cù | Giấm | N | B1 |
存 | cún | Tồn tại | V | B1 |
存在 | cúnzài | Tồn tại, có thật | Vi | B1 |
寸 | cùn | Tấc | M | B1 |
錯 | cuò | Sai | N | B1 |
錯誤 | cuòwù | Sai lầm, lệch lạc | N | B1 |
挫折 | cuòzhé | Ngăn trở, chèn ép | N | B1 |
D | ||||
答應 | dāyìng | Đồng ý | V | B1 |
達成 | dáchéng | Đạt đến | Vpt | B1 |
打工 | dăgōng | Làm thuê | V-sep | B1 |
打架 | dăjià | Đánh nhau | V-sep | B1 |
打聽 | dătīng | Nghe ngóng | V | B1 |
打仗 | dăzhàng | Đánh trận | V-sep | B1 |
打折 | dăzhé | Giảm giá | V-sep | B1 |
大大 | dàdà | Rất, cực kỳ | Adv | B1 |
大多數 | dàduōshù | Đại đa số | Det | B1 |
大方 | dàfāng | Rộng rãi, phóng khoáng | Vs | B1 |
大概 | dàgài | Đại khái, sơ lược | Adv | B1 |
大會 | dàhuì | Đại hội, hội nghị | N | B1 |
大陸 | dàlù | Đại lục | N | B1 |
大門 | dàmén | Cổng chính | N | B1 |
大小 | dàxiăo | Lớn nhỏ | N | B1 |
大約 | dàyuē | Khoảng chừng | Adv | B1 |
袋 | dài | Bao, gói | M | B1 |
代表 | dàibiǎo | Đại biểu | N | B1 |
代表 | dàibiǎo | Đại diện | V | B1 |
代替 | dàitì | Thay thế | V | B1 |
帶來 | dàilái | Đem đến, mang lại | V | B1 |
帶領 | dàilĭng | Dẫn dắt | V | B1 |
單純 | dānchún | Đơn thuần | Vs | B1 |
單身 | dānshēn | Độc thân | Vs | B1 |
擔任 | dānrèn | Đảm nhiệm | V | B1 |
但 | dàn | Nhưng | Conj | B1 |
淡 | dàn | Nhạt | Vs | B1 |
當 | dāng | Xác đáng, thích hợp | Vst | B1 |
當場 | dāngchăng | Tại chỗ | Adv | B1 |
當地 | dāngdì | Bản địa | N | B1 |
當面 | dāngmiàn | Trước mặt | Adv | B1 |
當年 | dāngnián | Năm đó | N | B1 |
當天 | dàngtiān | Ngày hôm đó | N | B1 |
當中 | dāngzhōng | Trong khi | N | B1 |
當作 | dàngzuò | Coi như, xem như | Vst | B1 |
當做 | dàngzuò | Cho rằng, coi như là | Vst | B1 |
倒 | dǎo | Đảo ngược | V | B1 |
島 | dăo | Đảo | N | B1 |
導演 | dăoyăn | Đạo diễn | N | B1 |
到 | dào | Đến | Conj | B1 |
到 | dào | Chu đáo, đầy đủ | Prep | B1 |
到處 | dàochù | Khắp nơi | Adv | B1 |
到底 | dàodĭ | Đến cuối cùng | Adv | B1 |
到底 | dàodĭ | Rốt cuộc, suy cho cùng | Vs-pred | B1 |
道德 | dàodé | Đạo đức | N | B1 |
道教 | Dàojiào | Đạo giáo | N | B1 |
道理 | dàolĭ | Đạo lý, quy luật | N | B1 |
道歉 | dàoqiàn | Xin thứ lỗi | V-sep | B1 |
倒 | dào | Trái lại | Adv | B1 |
倒是 | dàoshì | Ngược lại | Adv | B1 |
得 | dé | Được, có được | Vaux | B1 |
得到 | dédào | Đạt được | Vpt | B1 |
得意 | déyì | Đắc ý | Vs | B1 |
得很 | dehěn | Rất nhiều | B1 | |
的話 | dehuà | Nếu | B1 | |
得 | děi | Phải | Vpt | B1 |
燈光 | dēngguāng | Ánh đèn | N | B1 |
等 | děng | Đợi | V | B1 |
等/等等 | děng/děngděng | Vân vân | Ptc | B1 |
等待 | děngdài | Chờ đợi | V | B1 |
低 | dī | Thấp | Vs | B1 |
敵人 | dírén | Quân địch | N | B1 |
底 | dĭ | Của | N | B1 |
底下 | dĭxia | Phía dưới | N | B1 |
抵達 | dĭdá | Đến nơi | V | B1 |
地 | dì | Một cách | Ptc | B1 |
地板 | dìbăn | Sàn nhà, nền nhà | N | B1 |
地帶 | dìdài | Miền, vùng | N | B1 |
地點 | dìdiăn | Địa điểm | N | B1 |
地理 | dìlĭ | Địa lý | N | B1 |
地區 | dìqū | Khu vực | N | B1 |
地攤 | dìtān | Hàng rong, vỉa hè | N | B1 |
地位 | dìwèi | Vị trí | N | B1 |
地下 | dìxià | Ngầm, trong lòng đất | N | B1 |
地形 | dìxíng | Địa hình | N | B1 |
點 | diăn | Giọt, hạt, chấm | M | B1 |
點 | diăn | Điểm | N | B1 |
點 | diăn | Ít, chút ít | V | B1 |
點/點兒 | diǍn/diǍnr | Một chút | B1 | |
電 | diàn | Điện | N | B1 |
電車 | diànchē | Tàu điện, xe điện | N | B1 |
電池 | diànchí | Pin, bình điện, ắc-quy | N | B1 |
電燈 | diàndēng | Đèn điện | N | B1 |
店員 | diànyuán | Nhân viên cửa hàng | N | B1 |
調查 | diàochá | Điều tra | V | B1 |
訂 | dìng | Lập, ký kết | V | B1 |
丟 | diū | Mất, thất lạc | Vpt | B1 |
東北 | dōngběi | Đông bắc | N | B1 |
東方 | dōngfāng | Phương Đông | N | B1 |
東南 | dōngnán | Đông nam | N | B1 |
懂事 | dǒngshì | Hiểu việc | Vs | B1 |
逗 | dòu | Đùa, giỡn | V | B1 |
豆腐(˙ㄈㄨ) | dòufu | Đậu phụ | N | B1 |
豆漿 | dòujiāng | Sữa đậu nành | N | B1 |
都市 | dūshì | Đô thị | N | B1 |
毒品 | dúpĭn | Chất độc hại | N | B1 |
獨特 | dútè | Đặc biệt | Vs | B1 |
讀者 | dúzhě | Độc giả, người đọc | N | B1 |
段 | duàn | Đoạn, quãng, khúc | M | B1 |
堆 | duī | Chồng chất | M | B1 |
對 | duì | Đối với | M | B1 |
對 | duì | Hướng về | Prep | B1 |
對 | duì | Đối chiếu | V | B1 |
對方 | duìfāng | Đối phương | N | B1 |
對話 | duìhuà | Đối thoại | N | B1 |
對了 | duìle | Đúng rồi | B1 | |
對象 | duìxiàng | Đối tượng | N | B1 |
多多少少 | duōduoshăoshăo | Hoặc nhiều hoặc ít | Adv | B1 |
多麼 | duōme | Bao nhiêu, biết bao | Adv | B1 |
朵 | duǒ | Đóa, đám | M | B1 |
頓 | dùn | Đống | M | B1 |
E | ||||
嗯 | en | ừm | Ptc | B1 |
而 | ér | Và | Conj | B1 |
兒童 | értóng | Nhi đồng | N | B1 |
F | ||||
發 | fā | phát ra | V | B1 |
發表 | fābiăo | Phát biểu | V | B1 |
發財 | fācái | Phát tài | Vp-sep | B1 |
發出 | fāchū | Phát sinh | Vpt | B1 |
發達 | fādá | Phát đạt | Vs | B1 |
發揮 | fāhuī | Phát huy | V | B1 |
發覺 | fājué | Phát giác | Vpt | B1 |
發明 | fāmíng | Phát minh | N | B1 |
發明 | fāmíng | Sáng chế | Vpt | B1 |
發脾氣 | fāpíqi | Nổi nóng | Vi | B1 |
發票 | fāpiào | Hóa đơn | N | B1 |
法律 | fălǜ | Pháp luật | N | B1 |
翻 | fān | Lật, đổ | V | B1 |
翻譯 | fānyì | Phiên dịch | V | B1 |
煩惱 | fánnăo | Phiền não | Vs | B1 |
反而 | fănér | Ngược lại | Conj | B1 |
反應 | fănyìng | Phản ứng | N | B1 |
犯 | fàn | Phạm (pháp) | Vst | B1 |
範圍 | fànwéi | Phạm vi | N | B1 |
方面 | fāngmiàn | Phương diện | N | B1 |
方式 | fāngshì | Phương thức, cách thức | N | B1 |
房東 | fángdōng | Chủ cho thuê nhà | N | B1 |
房客 | fángkè | Khách thuê nhà | N | B1 |
房屋 | fángwū | Nhà, tòa nhà | N | B1 |
訪問 | fǎngwèn | Phỏng vấn | V | B1 |
放心 | fàngxīn | Yên tâm | Vs-sep | B1 |
非 | fēi | Không phải | Adv | B1 |
非 | fēi | Sai, trái | Vst | B1 |
飛 | fēi | Bay | Vi | B1 |
費用 | fèiyòng | Chi phí | N | B1 |
分開 | fēnkāi | Xa nhau, tách biệt | Vp | B1 |
份 | fèn | Tách ra | M | B1 |
封 | fēng | Phong tước | M | B1 |
豐富 | fēngfù | Phong phú | Vs | B1 |
風格 | fēnggé | Phong cách | N | B1 |
風俗 | fēngsú | Phong tục | N | B1 |
佛教 | Fójiào | Phật giáo | N | B1 |
否則 | fŏuzé | Nếu không, bằng không thì | Conj | B1 |
夫婦 | fūfù | Vợ chồng | N | B1 |
符合 | fúhé | Phù hợp | Vst | B1 |
福利 | fúlì | Lợi ích | N | B1 |
服裝 | fúzhuāng | Trang phục | N | B1 |
腐敗 | fŭbài | Hủ bại, mục nát | Vs | B1 |
付出 | fùchū | Trả giá | Vpt | B1 |
負擔 | fùdān | Gánh nặng | N | B1 |
負擔 | fùdān | Gánh vác, đảm nhiệm | V | B1 |
負責 | fùzé | Chịu trách nhiệm | Vs | B1 |
複習 | fùxí | Ôn tập | V | B1 |
G | ||||
該 | gāi | Nên | Vaux | B1 |
改 | gǎi | Thay đổi | V | B1 |
改變 | gǎibiàn | Biến động, biến đổi | N | B1 |
改變 | gǎibiàn | Cải biên, sửa đổi | V | B1 |
改進 | găijìn | Cải tiến | V | B1 |
改善 | găishàn | Cải thiện | V | B1 |
改天 | găitiān | Ngày khác, hôm khác | Adv | B1 |
蓋 | gài | Nắp, vung | V | B1 |
概念 | gàiniàn | Khái niệm | N | B1 |
敢 | gǎn | Dám | Vaux | B1 |
趕 | găn | Đuổi theo, gấp, vội vàng | V | B1 |
趕快 | gǎnkuài | Khẩn trương, vội vã | Adv | B1 |
趕上 | gănshàng | Đuổi kịp | Vpt | B1 |
感動 | găndòng | Cảm động, xúc động | Vs | B1 |
感想 | gănxiăng | Cảm tưởng, cảm nghĩ | N | B1 |
感興趣 | gănxìngqù | Có hứng thú với | Vs | B1 |
剛 | gāng | Chỉ vừa, vừa mới | Adv | B1 |
高速 | gāosù | Cao tốc, cực nhanh | Vs-attr | B1 |
高中 | gāozhōng | Cấp 3, trung học phổ thông | N | B1 |
搞 | găo | Làm, tạo ra | V | B1 |
歌曲 | gēqŭ | Ca khúc, bài hát | N | B1 |
歌星 | gēxīng | Ngôi sao ca nhạc | N | B1 |
隔壁 | gébì | Sát vách, bên cạnh | N | B1 |
革命 | gémìng | Cách mạng | Vi | B1 |
個人 | gèrén | Cá nhân | N | B1 |
個子/個兒 | gèzi/gèr | Vóc dáng, vóc người | N | B1 |
各式各樣 | gèshìgèyàng | Đủ kiểu đủ loại | Vs-attr | B1 |
各位 | gèwèi | Các vị, mọi người | N | B1 |
個 | ge | Cái | Ptc | B1 |
給 | gěi | Cho, cung cấp | Prep | B1 |
跟 | gēn | Với, cùng với | Prep | B1 |
跟 | gēn | Đi theo | V | B1 |
根 | gēn | Cuống, gốc | M | B1 |
根 | gēn | Rễ, rễ cây | N | B1 |
根據 | gēnjù | Căn cứ vào, dựa vào | Prep | B1 |
更加 | gèngjiā | Hơn nữa, thêm | Adv | B1 |
公尺 | gōngchĭ | Mét (đơn vị chiều dài) | M | B1 |
公分 | gōngfēn | Cen-ti-mét | M | B1 |
公共 | gōnggòng | Công cộng | Vs-attr | B1 |
公克 | gōngkè | Gram | M | B1 |
公路 | gōnglù | Đường cái, quốc lộ | N | B1 |
功夫 | gōngfu | Bản lĩnh, công sức | N | B1 |
功能 | gōngnéng | Công năng, tác dụng | N | B1 |
工具 | gōngjù | Công cụ | N | B1 |
工業 | gōngyè | Công nghiệp | N | B1 |
工作 | gōngzuò | Công việc | Vi | B1 |
恭喜 | gōngxǐ | Chúc mừng | V | B1 |
共 | gòng | Chung, cùng nhau | Adv | B1 |
共同 | gòngtóng | Cộng đồng, chung | Vs-attr | B1 |
貢獻 | gòngxiàn | Cống hiến, sự đóng góp | N | B1 |
貢獻 | gòngxiàn | Cống hiến | V | B1 |
溝通 | gōutōng | Trao đổi, giao tiếp | V | B1 |
夠 | gòu | Đủ, đầy đủ | Adv | B1 |
購買 | gòumăi | Mua, mua sắm | V | B1 |
姑娘 | gūniáng | Cô gái | N | B1 |
古 | gŭ | Cổ, cổ xưa | Vs-attr | B1 |
古代 | gŭdài | Cổ đại | N | B1 |
古蹟 | gŭjī | Cổ tích | N | B1 |
古老 | gŭlăo | Cổ kính, cũ xưa | Vs | B1 |
顧 | gù | Ngoảnh lại nhìn | V | B1 |
故意 | gùyì | Cố ý, cố tình | Vs | B1 |
刮 | guā | Cạo | V | B1 |
乖 | guāi | Ngoan ngoãn | Vs | B1 |
怪 | guài | Kỳ quái | V | B1 |
怪 | guài | Cực kỳ, vô cùng | Vs | B1 |
關 | guān | Đóng lại, khép lại | Vp | B1 |
觀察 | guānchá | Quan sát, xem xét | V | B1 |
觀點 | guāndiăn | Quan điểm | N | B1 |
觀念 | guānniàn | Quan niệm | N | B1 |
觀眾 | guānzhòng | Quần chúng | N | B1 |
管 | guăn | Quản lý, cai quản | V | B1 |
罐 | guàn | Hộp, vại, lọ | M | B1 |
廣播 | guǎngbò | Chương trình phát thanh | N | B1 |
廣播 | guǎngbò | Phát thanh | Vi | B1 |
廣場 | guăngchăng | Quảng trường | N | B1 |
廣告 | guănggào | Quảng cáo | N | B1 |
逛 | guàng | Đi dạo, đi bách bộ | V | B1 |
逛街 | guàngjiē | Tản bộ, dạo phố | V-sep | B1 |
規矩 | guījŭ | Quy tắc | N | B1 |
規模 | guīmó | Quy mô | N | B1 |
鬼 | guǐ | Ma quỷ | N | B1 |
貴姓 | guìxìng | Quý danh, tên họ | B1 | |
櫃子 | guìzi | Cái tủ | N | B1 |
國內 | guónèi | Quốc nội, trong nước | N | B1 |
國外 | guówài | Nước ngoài | N | B1 |
國王 | guówáng | Quốc vương, vua | N | B1 |
國語 | guóyŭ | Quốc ngữ | N | B1 |
過去 | guòqù | Đã qua, quá khứ | N | B1 |
過日子 | guòrìzi | Sống, sinh hoạt | Vi | B1 |
H | ||||
嗨 | hāi | Haizz (thở dài) | Ptc | B1 |
還好 | háihăo | Khá tốt, tàm tạm | Adv | B1 |
還是 | háishì | Vẫn còn | Adv | B1 |
還要 | háiyào | Cần phải | Adv | B1 |
海報 | hăibào | Áp phích | N | B1 |
海灘 | hăitān | Bãi biển | N | B1 |
海洋 | hǎiyáng | Hải dương, biển cả | N | B1 |
害 | hài | Hại, có hại | V | B1 |
害怕 | hàipà | Sợ hãi | Vs | B1 |
行 | háng | Hàng lối, ngành nghề | M | B1 |
航空 | hángkōng | Hàng không | N | B1 |
好 | hào | Vs | B1 | |
好處 | hǎochù | Có lợi, có ích | N | B1 |
好好/好好兒 | hǎohǎo/hǎohǎor | Tốt lành, cẩn thận | Adv | B1 |
好幾 | hǎojǐ | Nhiều, mấy | Det | B1 |
好了 | hǎole | Được rồi, OK | Ptc | B1 |
好些 | hǎoxiē | Nhiều, rất nhiều | Det | B1 |
和 | hé | Và | Prep | B1 |
盒 | hé | Hộp | M | B1 |
合 | hé | Adv | B1 | |
合唱 | héchàng | Hợp xướng, đồng ca | V | B1 |
合作 | hézuò | Hợp tác | Vs | B1 |
黑 | hēi | Đen, đen tối | Vs | B1 |
恨 | hèn | Hận, thù hận | Vst | B1 |
恨不得 | hènbude | Mong muốn, khao khát | Vst | B1 |
紅 | hóng | Đỏ | Vs | B1 |
紅包 | hóngbāo | Tiền lì xì | N | B1 |
紅豆 | hóngdòu | Đậu đỏ | N | B1 |
厚 | hòu | Dày | Vs | B1 |
後 | hòu | Sau | Det | B1 |
後 | hòu | Phía sau | N | B1 |
忽然 | hūrán | Bỗng nhiên, đột nhiên | Adv | B1 |
糊塗 | hútú | Hồ đồ | Vs | B1 |
互相 | hùxiāng | Lẫn nhau, với nhau | Adv | B1 |
花 | huā | Tiêu (tiền/thời gian) | V | B1 |
花心 | huāxīn | Lăng nhăng | Vs | B1 |
滑雪 | huáxuě | Trượt tuyết | V-sep | B1 |
畫家 | huàjiā | Họa sĩ | N | B1 |
話說回來 | huàshuōhuílái | Quay lại chủ đề chính… | B1 | |
話題 | huàtí | Đề tài, chủ đề | N | B1 |
化妝品 | huàzhuāngpĭn | Đồ trang điểm | N | B1 |
壞處 | huàichù | Chỗ hỏng, điều có hại | N | B1 |
還 | huán | Hoán đổi | V | B1 |
環保 | huánbăo | Bảo vệ môi trường | N | B1 |
黃 | huáng | Vàng | Vs | B1 |
回 | huí | Lần | M | B1 |
回答 | huídá | Trả lời, đáp lại | N | B1 |
回想 | huíxiăng | Hồi tưởng, nhớ lại | V | B1 |
會 | huì | N | B1 | |
會場 | huìchăng | Hội trường | N | B1 |
會話 | huìhuà | Hội họa | N | B1 |
會議 | huìyì | Hội nghị | N | B1 |
婚禮 | hūnlǐ | Hôn lễ, đám cưới | N | B1 |
婚姻 | hūnyīn | Hôn nhân | N | B1 |
混亂 | hùnluàn | Hỗn loạn, lẫn lộn | Vs | B1 |
活 | huó | Sống, sinh sống | Vs-attr | B1 |
活動 | huódòng | Hoạt động | Vi | B1 |
或許 | huòxŭ | Có thể, có lẽ là | Adv | B1 |
J | ||||
基本 | jīběn | Căn bản, cơ bản | N | B1 |
基本 | jīběn | Chủ yếu | Vs | B1 |
基礎 | jīchŭ | Nền móng, cơ sở | N | B1 |
基督教 | Jīdūjiào | Cơ đốc giáo | N | B1 |
激動 | jīdòng | Xúc động | Vs | B1 |
激烈 | jīliè | Quyết liệt, dữ dội | Vs | B1 |
積極 | jījí | Tích cực, hăng hái | Vs | B1 |
機器 | jīqì | Cơ khí, máy móc | N | B1 |
及 | jí | Đạt đến | Conj | B1 |
急 | jí | Gấp, vội | Vs | B1 |
極 | jí | Đỉnh điểm | Adv | B1 |
極了 | jíle | Vô cùng, cực kỳ | B1 | |
擠 | jǐ | Chen chúc | V | B1 |
擠 | jǐ | Dồn lại | Vs | B1 |
既 | jì | Đã, phàm đã… | Conj | B1 |
記 | jì | Nhớ, ghi chép lại | Vst | B1 |
記錄 | jìlù | Biên bản | N | B1 |
記錄 | jìlù | Ghi chép lại | V | B1 |
記憶 | jìyì | Hồi tưởng, ký ức | N | B1 |
季節 | jìjié | Mùa, mùa vụ | N | B1 |
紀念 | jìniàn | Đồ kỷ niệm | N | B1 |
紀念 | jìniàn | Tưởng niệm | Vst | B1 |
技巧 | jìqiăo | Kỹ xảo | N | B1 |
繼續 | jìxù | Tiếp tục | V | B1 |
加 | jiā | Cộng, tăng thêm | V | B1 |
加強 | jiāqiáng | Tăng cường | V | B1 |
加入 | jiārù | Thêm vào, tham gia vào | Vpt | B1 |
加上 | jiāshàng | Cộng vào, thêm vào đó | V | B1 |
加油 | jiāyóu | Cố lên! | Vi | B1 |
家 | jiā | Nhà, gia đình | M | B1 |
家鄉 | jiāxiāng | Quê nhà, quê hương | N | B1 |
家長 | jiāzhăng | Phụ huynh | N | B1 |
假 | jiă | Giả, không thật | Vs | B1 |
假如 | jiărú | Giá như, nếu như | Conj | B1 |
假裝 | jiăzhuāng | Giả vờ | V | B1 |
架 | jià | Cái giá, khung | M | B1 |
假日 | jiàrì | Ngày nghỉ | N | B1 |
價值 | jiàzhí | Giá trị (hàng hóa) | N | B1 |
肩膀 | jiānbăng | Bờ vài | N | B1 |
堅持 | jiānchí | Kiên trì | Vs | B1 |
堅強 | jiānqiáng | Kiên cường | Vs | B1 |
減 | jiăn | Giảm, trừ bớt | Vst | B1 |
減輕 | jiănqīng | Giảm nhẹ | Vpt | B1 |
減少 | jiănshăo | Giảm thiểu | Vpt | B1 |
簡直 | jiănzhí | Quả thật là | Adv | B1 |
見 | jiàn | Trông thấy | Vpt | B1 |
建立 | jiànlì | Xây dựng | V | B1 |
建設 | jiànshè | Kiến thiết | N | B1 |
建設 | jiànshè | Xây dựng, lập nên | V | B1 |
建議 | jiànyì | Đề nghị, đề xuất | N | B1 |
建議 | jiànyì | Đưa ra lời khuyên | V | B1 |
將來 | jiānglái | Tương lai, sau này | N | B1 |
講價 | jiăngjià | Mặc cả, trả giá | Vi | B1 |
講究 | jiăngjiu | Chú trọng, chú ý | Vs | B1 |
獎學金 | jiăngxuéjīn | Học bổng | N | B1 |
降低 | jiàngdī | Hạ thấp | Vpt | B1 |
醬油 | jiàngyóu | Nước tương, xì dầu | N | B1 |
交 | jiāo | Giao nộp | V | B1 |
交流 | jiāoliú | Giao lưu, trao đổi | Vi | B1 |
交友 | jiāoyǒu | Kết bạn | Vi | B1 |
驕傲 | jiāoào | Kiêu ngạo, kiêu căng | Vs | B1 |
郊區 | jiāoqū | Vùng ngoại ô | N | B1 |
角度 | jiăodù | Góc độ, quan điểm | N | B1 |
角色 | jiăo/juésè | Nhân vật, kiểu người | N | B1 |
叫 | jiào | Kêu, gọi | V | B1 |
叫 | jiào | Hô hoán | Vst | B1 |
較 | jiào | So sánh | Adv | B1 |
教 | jiào | Dạy dỗ | Vst | B1 |
教材 | jiàocái | Tài liệu giảng dạy | N | B1 |
教導 | jiàodăo | Chỉ bảo, dạy bảo | V | B1 |
教法 | jiàofă | Phương pháp giảng dạy | N | B1 |
教練 | jiàoliàn | Huấn luyện viên | N | B1 |
教授 | jiàoshòu | Truyền thụ | N | B1 |
教訓 | jiàoxun | Giáo huấn, dạy dỗ | N | B1 |
教育 | jiàoyù | Giáo dục, đào tạo | N | B1 |
教育 | jiàoyù | Chỉ dẫn, dạy | V | B1 |
接觸 | jiēchù | Tiếp xúc | V | B1 |
接受 | jiēshòu | Tiếp thu | V | B1 |
接著 | jiēzhe | Tiếp theo | Adv | B1 |
結 | jié | Kết, đan thành | V | B1 |
結果 | jiéguǒ | Kết quả | Conj | B1 |
結局 | jiéjú | Kết cục | N | B1 |
節 | jié | Mấu, khớp | M | B1 |
節日 | jiérì | Ngày lễ, ngày hội | N | B1 |
解決 | jiějué | Giải quyết | V | B1 |
解釋 | jiěshì | Giải thích | V | B1 |
姊妹 | jiěmèi | Chị em | N | B1 |
斤 | jīn | Cân (=1/2kg) | M | B1 |
金(子) | jīn(zi) | Vàng | N | B1 |
緊 | jǐn | Căng, kéo căng | Vs | B1 |
僅 | jĭn | Vẻn vẹn, chỉ | Adv | B1 |
儘管 | jĭnguăn | Mặc dù, cho dù | Conj | B1 |
盡 | jìn | Hết sức, cố | Vst | B1 |
進 | jìn | Tiến vào | V | B1 |
進行 | jìnxíng | Tiến hành | V | B1 |
進一步 | jìnyíbù | Tiến lên 1 bước | Adv | B1 |
經 | jīng | Trải qua | V | B1 |
經費 | jīngfèi | Kinh phí | N | B1 |
經過 | jīngguò | Quá trình | N | B1 |
經過 | jīngguò | Trải qua, đi qua | Vst | B1 |
經驗 | jīngyàn | Kinh nghiệm | Vpt | B1 |
精神 | jīngshén | Tinh thần | N | B1 |
驚訝 | jīngyà | Kinh ngạc | Vs | B1 |
酒吧 | jiŭbā | Quán bar | N | B1 |
救 | jiù | Cứu giúp | V | B1 |
舅舅 | jiùjiu | Cậu (em của mẹ) | N | B1 |
舅媽 | jiùmā | Mợ (vợ của cậu) | N | B1 |
就 | jiù | Thì | Prep | B1 |
就是 | jiùshì | Nhất định | Conj | B1 |
就算 | jiùsuàn | Cho dù | Conj | B1 |
就要 | jiùyào | Sẽ, sẽ đến | Adv | B1 |
居住 | jūzhù | Cư trú, sống, ở | Vi | B1 |
橘子 | júzi | Cây quýt, quả quýt | N | B1 |
舉 | jǔ | Giương, nâng lên | V | B1 |
舉辦 | jŭbàn | Tổ chức, cử hành | V | B1 |
舉手 | jŭshŏu | Giơ tay | V-sep | B1 |
舉行 | jǔxíng | Tiến hành, tổ chức | V | B1 |
句 | jù | Câu | M | B1 |
聚 | jù | Tụ tập | Vi | B1 |
劇本 | jùběn | kịch bản | N | B1 |
劇情 | jùqíng | Tình tiết vở kịch | N | B1 |
拒絕 | jùjué | Từ chối, cự tuyệt | V | B1 |
距離 | jùlí | Khoảng cách, cự ly | N | B1 |
具有 | jùyŏu | Có, vốn có | Vst | B1 |
絕對 | juéduì | Tuyệt đối | Adv | B1 |
軍隊 | jūnduì | Quân đội | N | B1 |
軍人 | jūnrén | Quân nhân | N | B1 |
K | ||||
卡車 | kǎchē | Xe tải | N | B1 |
開放 | kāifàng | Mở bỏ phong tỏa | V | B1 |
開花 | kāihuā | Nở hoa | Vp-sep | B1 |
開朗 | kāilăng | Thoáng mát | Vs | B1 |
開始 | kāishǐ | Bắt đầu | N | B1 |
開玩笑 | kāiwánxiào | Đùa, giỡn | V-sep | B1 |
看不起 | kànbuqĭ | Khinh thường, xem thường | Vst | B1 |
看法 | kànfǎ | Cách nhìn, quan điểm | N | B1 |
看起來 | kànqĭlái | Xem ra, coi như | Adv | B1 |
考 | kǎo | Thi, hỏi, đố | V | B1 |
棵 | kē | Cây, ngọn | M | B1 |
刻 | kè | Khắc, mười lăm phút | M | B1 |
科 | kē | Môn học, môn, khoa | M | B1 |
科技 | kējì | Khoa học kĩ thuật | N | B1 |
科學 | kēxué | Khoa học, ngành học | Vs | B1 |
可 | kě | Adv | B1 | |
可 | kě | Vaux | B1 | |
可靠 | kěkào | Đáng tin | Vs | B1 |
可樂 | kělè | Cô-ca | N | B1 |
可惡 | kěwù | Đáng ghét, đáng giận | Vs | B1 |
可惜 | kěxí | Đáng tiếc | Vs | B1 |
可以 | kěyǐ | Có thể | Vaux | B1 |
渴望 | kěwàng | Khát vọng, khát khao | Vst | B1 |
克 | kè | Khắc, khắc chế | M | B1 |
克服 | kèfú | Khắc phục | Vpt | B1 |
課程 | kèchéng | Chương trình học | N | B1 |
課堂 | kètáng | Tại lớp, trong lớp | N | B1 |
課文 | kèwén | Bài khóa, bài văn | N | B1 |
客滿 | kèmăn | Không còn chỗ trống | Vp | B1 |
刻 | kè | Khắc | V | B1 |
肯 | kěn | Đồng ý, tán thành | Vaux | B1 |
肯定 | kěndìng | Khẳng định | Vs | B1 |
空 | kōng | Trống không | Vs | B1 |
空間 | kōngjiān | Không gian | N | B1 |
空軍 | kōngjūn | Không quân | N | B1 |
恐怕 | kǒngpà | E rằng, sợ rằng | Adv | B1 |
空 | kòng | Trống rỗng | Vs | B1 |
口 | kǒu | Miệng | N | B1 |
口袋 | kǒudài | Túi áo, túi, bao | N | B1 |
口味 | kŏuwèi | Khẩu vị, hương vị | N | B1 |
誇張 | kuāzhāng | Khoa trương | Vs | B1 |
快 | kuài | Nhanh | Adv | B1 |
快要 | kuàiyào | Sắp, suýt | Adv | B1 |
寬 | kuān | Rộng, bao quát | Vs | B1 |
況且 | kuàngqiě | Vả lại | Conj | B1 |
困難 | kùnnán | Khó khăn, trở ngại | N | B1 |
困難 | kùnnán | Gặp trắc trở, khó khăn | Vs | B1 |
擴大 | kuòdà | Mở rộng, tăng thêm | V | B1 |
L | ||||
拉肚子 | lādùzi | Bị đau bụng, tiêu chảy | V-sep | B1 |
啦 | la | Đấy, nhé | Ptc | B1 |
來 | lái | Đến | Adv | B1 |
來 | lái | Xảy đến, xảy ra | Ptc | B1 |
來不及 | láibùjí | Không kịp | Vs | B1 |
來得及 | láidejí | Kịp, còn kịp | Vs | B1 |
藍 | lán | Lam, xanh lam | Vs | B1 |
浪漫 | làngmàn | Lãng mạn | Vs | B1 |
老公 | lăogōng | Chồng | N | B1 |
老虎 | lăohŭ | Con hổ | N | B1 |
老婆 | lăopo | Vợ | N | B1 |
老實 | lăoshi | Trung thành, trung thực | Vs | B1 |
老是 | lăoshì | Luôn luôn | Adv | B1 |
樂 | lè | Âm nhạc | Vs | B1 |
樂觀 | lèguān | Lạc quan, vui vẻ | Vs | B1 |
樂趣 | lèqù | Niềm vui, hứng thú | N | B1 |
垃圾 | lèsè | Rác, rác thải | N | B1 |
淚 | lèi | Nước mắt, lệ | N | B1 |
類 | lèi | Chủng loại | M | B1 |
冷淡 | lěngdàn | Vắng lặng, lạnh nhạt | Vs | B1 |
離 | lí | Xa rời, xa cách | Prep | B1 |
離婚 | líhūn | Li dị, li hôn | Vp-sep | B1 |
里 | lǐ | M | B1 | |
裡邊 | lĭbiān | Bên trong | N | B1 |
理解 | lĭjiě | Hiểu, tìm hiểu | Vst | B1 |
理論 | lĭlùn | Lý luận, lý thuyết | N | B1 |
理想 | lĭxiăng | Lý tưởng | N | B1 |
理想 | lĭxiăng | Ước vọng, hy vọng | Vs | B1 |
裏面 | lǐmiàn | Bên trong | N | B1 |
禮堂 | lĭtáng | Lễ đường | N | B1 |
力 | lì | Lực, sức lực | N | B1 |
力量 | lìlìang | Lực lượng, sức mạnh | N | B1 |
厲害 | lìhai | Lợi hại, gay gắt, dữ dội | Vs | B1 |
立刻 | lìkè | Ngay lập tức | Adv | B1 |
例如 | lìrú | Ví dụ | Prep | B1 |
例子 | lìzi | Thí dụ | N | B1 |
利益 | lìyì | Lợi ích, quyền lợi | N | B1 |
利用 | lìyòng | Sử dụng, dùng, lợi dụng | V | B1 |
連 | lián | Ngay cả… | Conj | B1 |
連 | lián | Gắn bó, nối liền | Vst | B1 |
連/聯絡 | liánluò | Liên lạc, liên hệ | V | B1 |
連續劇 | liánxùjù | Phim bộ, phim nhiều tập | N | B1 |
練 | liàn | Luyện tập | V | B1 |
戀愛 | liànài | Yêu đương | Vp | B1 |
涼 | liáng | Để nguội | Vs | B1 |
良好 | liánghăo | Tốt đẹp | Vs | B1 |
亮 | liàng | Phát sáng | Vs | B1 |
聊 | liáo | Nói chuyện phiếm | V | B1 |
了不起 | liăobuqĭ | Giỏi lắm, khá lắm | Vs | B1 |
靈魂 | línghún | Linh hồn | N | B1 |
零錢 | língqián | Tiền lẻ | N | B1 |
零用錢 | língyòngqián | Tiền tiêu vặt | N | B1 |
領 | lǐng | Dẫn dắt | V | B1 |
領導 | lĭngdăo | Lãnh đạo | V | B1 |
領域 | lĭngyù | Lĩnh vực | N | B1 |
令 | lìng | Ra lệnh | Vst | B1 |
流 | liú | Chảy, đổ, di chuyển | V | B1 |
流汗 | liúhàn | Đổ mồ hôi | V-sep | B1 |
流血 | liúxiě | Đổ máu | V-sep | B1 |
留學 | liúxué | Du học | Vi | B1 |
留學生 | liúxuéshēng | Du học sinh | N | B1 |
龍 | lóng | Con rồng | N | B1 |
錄 | lù | Ghi chép, thu (băng) | V | B1 |
錄取 | lùqŭ | Tuyển chọn, nhận vào | V | B1 |
錄音 | lùyīn | Thu âm, ghi âm | V-sep | B1 |
露營 | lùyíng | Đóng quân dã ngoại | V-sep | B1 |
亂 | luàn | Loạn, rối, lộn xộn | Vs | B1 |
輪胎 | lúntāi | Lốp xe | N | B1 |
旅客 | lǚkè | Lữ khách, hành khách | N | B1 |
綠 | lǜ | Trở nên xanh | Vs | B1 |
律師 | lǜshī | Luật sư | N | B1 |
M | ||||
麻煩 | máfan | Phiền phức, phiền toái | Vs | B1 |
馬桶 | mătŏng | Cái bô (có nắp) | N | B1 |
碼頭 | mătou | Bến đò, bến sông | N | B1 |
螞蟻 | măyĭ | Con kiến | N | B1 |
罵 | mà | Chửi, mắng | V | B1 |
嘛 | ma | Đi, mà | Ptc | B1 |
滿 | măn | Đầy, chật | Det | B1 |
滿 | măn | Thỏa mãn | Vs | B1 |
滿足 | mănzú | Làm thỏa mãn, hài lòng | Vs | B1 |
慢慢 | mànmàn | Chậm rãi | B1 | |
慢跑 | mànpăo | Chạy bộ | Vi | B1 |
慢用 | mànyòng | Ăn từ từ, thưởng thức món ăn | Vi | B1 |
毛 | máo | Lông | N | B1 |
毛病 | máobìng | Khuyết điểm, thói xấu | N | B1 |
貿易 | màoyì | Thương mại, buôn bán | N | B1 |
沒 | méi | Chưa | Ptc | B1 |
沒 | méi | Chìm, lặn | Vp | B1 |
沒什麼 | méishénme | Không sao, không việc gì | Vs | B1 |
沒想到 | méixiăngdào | Không ngờ rằng | B1 | |
玫瑰 | méigui | Hoa hồng | N | B1 |
每 | měi | Mỗi | Adv | B1 |
美好 | měihăo | Tốt đẹp | Vs | B1 |
門 | mén | Cửa, cánh cửa | M | B1 |
夢 | mèng | Mơ, giấc mơ | N | B1 |
迷路 | mílù | Lạc đường | Vp-sep | B1 |
迷人 | mírén | Mê hoặc lòng người | Vs | B1 |
米飯 | mǐfàn | Cơm | N | B1 |
米粉 | mĭfěn | Bột gạo, bún | N | B1 |
秘/祕密 | mìmì | Bí mật | N | B1 |
密切 | mìqiè | Mật thiết | Vs | B1 |
免費 | miănfèi | Miễn phí | Vs | B1 |
面 | miàn | Mặt | M | B1 |
面 | miàn | Trước mặt, đối diện | N | B1 |
面積 | miànjī | Diện tích | N | B1 |
面前 | miànqián | Phía trước, trước mặt | N | B1 |
麵條 | miàntiáo | Mì sợi | N | B1 |
描寫 | miáoxiě | Miêu tả | V | B1 |
秒 | miǎo | Giây | M | B1 |
廟 | miào | Miếu, đền thờ | N | B1 |
民國 | mínguó | Dân quốc | N | B1 |
民族 | mínzú | Dân tộc | N | B1 |
名 | míng | Tên gọi | M | B1 |
名詞 | míngcí | Danh từ | N | B1 |
明白 | míngbái | Hiểu | Vpt | B1 |
明顯 | míngxiăn | Rõ ràng, nổi bật | Vs | B1 |
明星 | míngxīng | Ngôi sao | N | B1 |
命 | mìng | Sinh mệnh, mạng | N | B1 |
摸 | mō | Mơ hồ | V | B1 |
摩托車/機車 | mótuōchē/jīchē | Xe gắn máy, xe mô-tô | N | B1 |
陌生 | mòshēng | Xa lạ, không quen | Vs | B1 |
某 | mŏu | Nào đó | Det | B1 |
木 | mù | Mộc, cây gỗ | N | B1 |
木頭(˙ㄊㄡ) | mùtou | Gỗ, mảnh gỗ | N | B1 |
目的 | mùdì | Mục đích | N | B1 |
目前 | mùqián | Hiện nay, trước mắt | N | B1 |
N | ||||
拿手 | náshŏu | Sở trường | Vs | B1 |
哪些 | nǎxiē | Cái nào, người nào | Det | B1 |
那 | nà | Kia, đó | Conj | B1 |
那麼 | nàme | Như vậy, như thế | Conj | B1 |
那樣 | nàyàng | Như thế | Adv | B1 |
那樣 | nàyàng | như vậy | Vs | B1 |
哪 | na | Ptc | B1 | |
奶 | nǎi | Sữa | N | B1 |
奶茶 | nǎichá | Trà sữa | N | B1 |
耐心 | nàixīn | Sự kiên nhẫn | N | B1 |
南方 | nánfāng | Phương Nam | N | B1 |
難怪 | nánguài | Thảo nào, hèn chi | Adv | B1 |
難看 | nánkàn | Xấu xí, khó coi | Vs | B1 |
腦 | năo | Não | N | B1 |
腦子 | năozi | Não bộ | N | B1 |
鬧鐘 | nàozhōng | Đồng hồ báo thức | N | B1 |
內 | nèi | Trong, phía trong | N | B1 |
內容 | nèiróng | Nội dung | N | B1 |
能 | néng | Năng lực, có thể | Vaux | B1 |
能夠 | nénggòu | Có khả năng | Vaux | B1 |
能力 | nénglì | Năng lực, khả năng | N | B1 |
年 | nián | Năm | N | B1 |
年代 | niándài | Thời đại, thời kỳ | N | B1 |
年齡 | niánlíng | Tuổi tác | N | B1 |
年年 | niánnián | Hằng năm, mỗi năm | Adv | B1 |
念書 | niànshū | Học bài, đọc sách | V-sep | B1 |
農業 | nóngyè | Nông nghiệp | N | B1 |
女士 | nǚshì | Bà, phu nhân, quý cô | N | B1 |
O | ||||
喔 | ō | ờ | Ptc | B1 |
哦 | ó | Ngâm thơ | Ptc | B1 |
噢 | yǔ | ờ | Ptc | B1 |
P | ||||
拍 | pāi | Đập, vỗ, phủi | V | B1 |
排 | pái | Xếp, sắp xếp | V | B1 |
牌子 | páizi | Thẻ, bảng, biển hiệu | N | B1 |
盼望 | pànwàng | Trông mong, mong mỏi | Vst | B1 |
旁 | páng | Bên cạnh | N | B1 |
陪 | péi | ở cùng với | V | B1 |
培養 | péiyăng | Nuôi dưỡng, bồi dưỡng | V | B1 |
配 | pèi | Kết đôi | V | B1 |
配合 | pèihé | Kết hợp, phối hợp | V | B1 |
碰 | pèng | Đụng, chạm, vấp phải | V | B1 |
碰到 | pèngdào | Đi qua, đụng phải | Vpt | B1 |
碰上 | pèngshàng | Gặp gỡ, đụng trúng | Vpt | B1 |
批評 | pīpíng | Phê bình | V | B1 |
皮 | pí | Vỏ, da | N | B1 |
皮帶 | pídài | Dây thắt lưng | N | B1 |
皮膚 | pífū | Da dẻ | N | B1 |
皮鞋 | píxié | Giày da | N | B1 |
篇 | piān | Bài, trang vở | M | B1 |
騙子 | piànzi | Tên lừa đảo | N | B1 |
品質 | pĭnzhí | Phẩm chất | N | B1 |
坪 | píng | Bình địa, bãi | M | B1 |
平 | píng | Bằng phẳng, san bằng | Vs | B1 |
平安 | píngān | Bình an | Vs | B1 |
平等 | píngděng | Bình đẳng | Vs | B1 |
平時 | píngshí | Bình thường | N | B1 |
平原 | píngyuán | Đồng bằng, bình nguyên | N | B1 |
瓶子 | píngzi | Bình, chai | N | B1 |
破 | pò | Vỡ, thủng | Vp | B1 |
破壞 | pòhuài | Phá hoại, làm hỏng | V | B1 |
葡萄 | pútao | Trái nho | N | B1 |
普遍 | pŭbiàn | Phổ biến | Vs | B1 |
Q | ||||
欺負 | qīfù | Bắt nạt, ăn hiếp | V | B1 |
其次 | qícì | Lần sau, lần tiếp theo | Conj | B1 |
其實 | qíshí | Thực ra | Adv | B1 |
其中 | qízhōng | Trong đó | Det | B1 |
期 | qí | M | B1 | |
期間 | qíjiān | Dịp, thời kì, thời gian | N | B1 |
起 | qĭ | Rời khỏi, nảy lên | N | B1 |
起 | qĭ | Nhổ, nhấc, lôi lên | V | B1 |
起來 | qĭlái | Ngồi dậy, đứng dậy | Ptc | B1 |
氣 | qì | Không khí, hơi thở | N | B1 |
氣 | qì | Bực bội, nổi cáu | Vst | B1 |
氣溫 | qìwēn | Nhiệt độ không khí | N | B1 |
汽水 | qìshuǐ | Nước có ga | N | B1 |
企業 | qìyè | Xí nghiệp | N | B1 |
簽名 | qiānmíng | Ký tên | V-sep | B1 |
簽證 | qiānzhèng | Thị thực, visa | N | B1 |
謙虛 | qiānxū | Khiêm tốn, khiêm nhường | Vs | B1 |
前 | qián | Trước | Det | B1 |
前 | qián | Phía trước | N | B1 |
前年 | qiánnián | Năm trước, năm kia | N | B1 |
淺 | qiǎn | Róc rách (tiếng nước chảy) | Vs | B1 |
強盜 | qiángdào | Bọn giặc, bọn cướp | N | B1 |
強調 | qiángdiào | Cường điệu, nhấn mạnh | V | B1 |
搶 | qiǎng | Va, đập | V | B1 |
親 | qīn | Thông gia, sui gia | V | B1 |
親切 | qīnqiè | Thân mật, thân thiết | Vs | B1 |
親手 | qīnshŏu | Tự tay, chính tay | Adv | B1 |
親眼 | qīnyăn | Tận mắt, chính mắt | Adv | B1 |
親自 | qīnzì | Tự mình, đích thân | Adv | B1 |
清 | qīng | Trong suốt, trong veo | Vs-pred | B1 |
青年 | qīngnián | Tuổi trẻ, thanh niên | N | B1 |
青少年 | qīngshàonián | Vị thành niên, thiếu niên | N | B1 |
輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ nhàng, nhẹ nhõm | Vs | B1 |
晴 | qíng | Trời quang | Vs-pred | B1 |
情 | qíng | Tình cảm | N | B1 |
情人 | qíngrén | Tình nhân, người yêu | N | B1 |
情況 | qíngkuàng | Tình huống | N | B1 |
情形 | qíngxíng | Tình hình | N | B1 |
請教 | qĭngjiào | Thỉnh giáo, xin chỉ bảo | V | B1 |
請求 | qĭngqiú | Thỉnh cầu, đề nghị | V | B1 |
窮 | qióng | Nghèo nàn | Vs | B1 |
求 | qiú | Thỉnh cầu, yêu cầu | V | B1 |
球 | qiú | Hình cầu | N | B1 |
球場 | qiúchăng | Sân bóng | N | B1 |
球賽 | qiúsài | Cuộc thi đấu bóng | N | B1 |
球員 | qiúyuán | Cầu thủ | N | B1 |
取代 | qŭdài | Lật đổ, thay thế địa vị | V | B1 |
去 | qù | Rời bỏ, mất đi | Adv | B1 |
去 | qù | Năm ngoái, mùa trước | Ptc | B1 |
去世 | qùshì | Qua đời, mất | Vp | B1 |
全 | quán | Đầy đủ, toàn bộ | Det | B1 |
全球 | quánqiú | Toàn cầu, toàn thế giới | N | B1 |
全身 | quánshēn | Toàn thân | N | B1 |
缺點 | quēdiăn | Khuyết điểm | N | B1 |
卻 | què | Mà lại | Adv | B1 |
確定 | quèdìng | Xác định | Vs | B1 |
確認 | quèrèn | Xác nhận | V | B1 |
R | ||||
讓 | ràng | Nhường | V | B1 |
熱狗 | règŏu | Bánh hotdog | N | B1 |
熱水 | rèshuǐ | Nước nóng | N | B1 |
人家 | rénjiā | Nhà, hộ, gia đình | N | B1 |
人間 | rénjiān | Nhân gian, trần gian | N | B1 |
人口 | rénkǒu | Nhân khẩu, dân số | N | B1 |
人類 | rénlèi | Loài người, nhân loại | N | B1 |
人們 | rénmen | Mọi người | N | B1 |
人民 | rénmín | Nhân dân | N | B1 |
人人 | rénrén | Người người, mọi người | N | B1 |
人數 | rénshù | Số người | N | B1 |
人物 | rénwù | Nhân vật | N | B1 |
忍 | rěn | Nhẫn nhịn, chịu đựng | Vs | B1 |
忍耐 | rěnnài | Nhẫn nại | Vst | B1 |
認 | rèn | Nhận thức, thừa nhận | V | B1 |
認得 | rènde | Nhận ra, biết được | Vst | B1 |
任務 | rènwù | Nhiệm vụ | N | B1 |
扔 | rēng | Ném, vứt bỏ | Vpt | B1 |
仍 | réng | Dựa vào, chiếu theo, dựa theo | Adv | B1 |
仍然 | réngrán | Vẫn cứ, tiếp tục | Adv | B1 |
日出 | rìchū | Bình minh | Vi | B1 |
日記 | rìjì | Nhật ký | N | B1 |
日子 | rìzi | Ngày, thời kỳ | N | B1 |
如 | rú | Theo như, giống như | Conj | B1 |
如此 | rúcǐ | Như vậy, như thế | Vs | B1 |
如下 | rúxià | Như sau, như dưới đây | Vs | B1 |
如意 | rúyì | Như ý, vừa ý | Vs | B1 |
弱 | ruò | Yếu đuối, yếu sức | Vs | B1 |
S | ||||
傘 | sǎn | Cái ô, dù | N | B1 |
殺 | shā | Giết | V | B1 |
晒 | shài | Phơi nắng, sưởi nắng | V | B1 |
山區 | shānqū | Vùng núi, miền núi | N | B1 |
傷害 | shānghài | Làm tổn thương | V | B1 |
商品 | shāngpĭn | Hàng hóa | N | B1 |
商人 | shāngrén | Thương nhân | N | B1 |
商業 | shāngyè | Thương mại | N | B1 |
上 | shàng | ở trên, bên trên | Det | B1 |
上 | shàng | Trên, trước | N | B1 |
上當 | shàngdàng | Bị lừa, mắc lừa | Vp | B1 |
上帝 | shàngdì | Thượng đế | N | B1 |
上街 | shàngjiē | Đi ra ngoài đường | Vi | B1 |
上衣 | shàngyī | Mặc quần áo | N | B1 |
燒 | shāo | Đốt, thiêu | V | B1 |
少 | shǎo | Ít, thiếu, mất | Adv | B1 |
蛇 | shé | Uốn khúc | N | B1 |
設備 | shèbèi | Thiết bị | N | B1 |
設計 | shèjì | Bản thiết kế | N | B1 |
設計 | shèjì | Thiết kế | V | B1 |
深 | shēn | Sâu, độ sâu | Vs | B1 |
深入 | shēnrù | Thâm nhập, đi sâu vào | Vs | B1 |
身邊 | shēnbiān | Bên cạnh | N | B1 |
身高 | shēngāo | Chiều cao | N | B1 |
身上 | shēnshàng | Trên người | N | B1 |
甚至 | shènzhì | Thậm chí, đến nỗi | Adv | B1 |
升 | shēng | Thăng lên, lên chức | V | B1 |
聲 | shēng | Thanh, âm thanh | M | B1 |
聲調 | shēngdiào | Thanh điệu, âm điệu | N | B1 |
生 | shēng | Sinh đẻ, sinh trưởng | V | B1 |
生產 | shēngchăn | Sản xuất | V | B1 |
生動 | shēngdòng | Sinh động, sống động | Vs | B1 |
生活 | shēnghuó | Cuộc sống | Vi | B1 |
生命 | shēngmìng | Sinh mệnh, tính mạng | N | B1 |
生意 | shēngyì | Buôn bán, làm ăn | N | B1 |
生字 | shēngzì | Từ mới | N | B1 |
省 | shěng | Tự kiểm điểm bản thân | Vst | B1 |
省錢 | shěngqián | Tiết kiệm tiền | Vs-sep | B1 |
剩 | shèng | Thừa lại, còn lại | Vst | B1 |
剩下 | shèngxia | Thừa, còn lại | Vpt | B1 |
濕 | shī | ẩm | Vs | B1 |
失戀 | shīliàn | Thất tình | Vp | B1 |
失去 | shīqù | Mất | Vpt | B1 |
獅子 | shīzi | Sư tử | N | B1 |
十分 | shífēn | Rất, hết sức, vô cùng | Adv | B1 |
石頭 | shítou | Đá | N | B1 |
石油 | shíyóu | Dầu mỏ, dầu thô | N | B1 |
時 | shí | Thời gian | N | B1 |
時代 | shídài | Thời đại | N | B1 |
時刻 | shíkè | Thời khắc | N | B1 |
實話 | shíhuà | Lời nói thật | N | B1 |
實際 | shíjì | Thực tế | Vs | B1 |
實力 | shílì | Thực lực, sức mạnh | N | B1 |
實行 | shíxíng | Thực hiện, thi hành | V | B1 |
實在 | shízài | Chắc chắn, cẩn thận | Vs | B1 |
使得 | shĭde | Làm cho, khiến cho | Vst | B1 |
使用 | shĭyòng | Sử dụng, dùng | V | B1 |
事實 | shìshí | Sự thật | N | B1 |
事業 | shìyè | Sự nghiệp | N | B1 |
適應 | shìyìng | Thích ứng | Vst | B1 |
市長 | shìzhăng | Thị trưởng | N | B1 |
收穫 | shōuhuò | Gặt hái, thu hoạch | N | B1 |
收音機 | shōuyīnjī | Máy thu thanh | N | B1 |
熟 | shóu / shú | Quen thuộc, thành thạo | Vs | B1 |
首 | shǒu | Đầu, đứng đầu | M | B1 |
手套 | shŏutào | Găng tay, bao tay | N | B1 |
手續 | shŏuxù | Thủ tục | N | B1 |
受得了 | shòudeliao | Có thể chịu được | Vst | B1 |
書包 | shūbāo | Túi sách, cặp sách | N | B1 |
書架 | shūjià | Giá sách | N | B1 |
蔬菜 | shūcài | Rau, rau cải | N | B1 |
舒適 | shūshì | Dễ chịu, thoải mái | Vs | B1 |
叔叔 | shúshu | Chú | N | B1 |
熟悉 | shoúxī | Hiểu rõ, quen thuộc | Vst | B1 |
數 | shŭ | Đếm | V | B1 |
數字 | shùzì | Chữ số, con số | N | B1 |
樹木 | shùmù | Cây cối | N | B1 |
刷牙 | shuāyá | Đánh răng | V-sep | B1 |
帥 | shuài | Đẹp trai | Vs | B1 |
雙 | shuāng | Đôi, gấp đôi | Vs-attr | B1 |
水餃 | shuĭjiăo | Bánh sủi cảo | N | B1 |
水平 | shuĭpíng | Trình độ | N | B1 |
水準 | shuĭzhŭn | Mực nước | N | B1 |
睡著 | shuìzháo | Ngủ | Vp | B1 |
順便 | shùnbiàn | Thuận tiện, tiện thể | Adv | B1 |
順利 | shùnlì | Thuận lợi, suôn sẻ | Vs | B1 |
說法 | shuōfă | Cách nói | N | B1 |
說明 | shuōmíng | Lời thuyết minh | N | B1 |
說明 | shuōmíng | Giải thích rõ, nói rõ | V | B1 |
說起來 | shuōqilai | Nói về, nói đến… | Adv | B1 |
思考 | sīkăo | Suy xét, suy nghĩ | V | B1 |
思想 | sīxiăng | Tư tưởng, ý nghĩ | N | B1 |
似乎 | sìhū | Hình như, dường như | Adv | B1 |
寺廟 | sìmiào | Chùa miếu | N | B1 |
速度 | sùdù | Tốc độ | N | B1 |
算了 | suànle | Để nó trôi qua đi, quên nó đi | Vs | B1 |
隨便 | suíbiàn | Tùy thích, tùy ý | Vs | B1 |
隨時 | suíshí | Bất cứ lúc nào | Adv | B1 |
所 | suǒ | Chỗ, nơi, chốn | Ptc | B1 |
所 | suŏ | Ngôi, nhà, gian | M | B1 |
所謂 | suŏwèi | Cái gọi là, điều mà họ gọi là | Vs-attr | B1 |
T | ||||
它 | tā | Nó, cái đó, điều đó | N | B1 |
它們 | tāmen | Chúng nó | N | B1 |
台 | tái | Cái đài, bục, sân khấu | M | B1 |
抬 | tái | Đưa lên, ngẩng, ngước | V | B1 |
颱風 | táifēng | Bão | N | B1 |
態度 | tàidù | Thái độ | N | B1 |
談話 | tánhuà | Nói chuyện, trò chuyện | V-sep | B1 |
堂 | táng | Phòng khách, nhà chính | M | B1 |
堂 | táng | Phòng | N | B1 |
討厭 | tǎoyàn | Ghét | Vst | B1 |
套 | tào | Bộ, căn | M | B1 |
特地 | tèdì | Chuyên biệt, đặc biệt | Adv | B1 |
特色 | tèsè | Đặc sắc | N | B1 |
特殊 | tèshū | Đặc thù, đặc biệt | Vs | B1 |
提 | tí | Xách, nhấc, nâng lên, nếu ra | V | B1 |
提到 | tídào | Đề cập đến | Vpt | B1 |
提高 | tígāo | Đề cao, nâng cao | V | B1 |
提供 | tígōng | Cung cấp | V | B1 |
題材 | tícái | Đề tài | N | B1 |
題目 | tímù | Đề mục, đầu đề | N | B1 |
體會 | tĭhuì | Hiểu, lĩnh hội | Vst | B1 |
體力 | tĭlì | Thể lực, sức khỏe | N | B1 |
體貼 | tĭtiē | Săn sóc, quan tâm | Vst | B1 |
體重 | tĭzhòng | Thể trọng, trọng lượng | N | B1 |
替 | tì | Thay thế | Prep | B1 |
天堂 | tiāntáng | Thiên đường | N | B1 |
天天 | tiāntiān | Mỗi ngày, hàng ngày | Adv | B1 |
天下 | tiānxià | Thiên hạ | N | B1 |
田 | tián | Ruộng, đồng | N | B1 |
填 | tián | Điền vào, ghi vào | V | B1 |
甜點 | tiándiăn | Món điểm tâm ngọt | N | B1 |
條件 | tiáojiàn | Điều kiện | N | B1 |
挑戰 | tiăozhàn | Thử thách, thách đấu | V | B1 |
貼 | tiē | Dán, kề, sát | V | B1 |
鐵 | tiě | Sắt | N | B1 |
鐵路 | tiělù | Đường sắt, đường ray | N | B1 |
聽見 | tīngjiàn | Nghe thấy | Vpt | B1 |
聽力 | tīnglì | Khả năng nghe | N | B1 |
聽起來 | tīngqĭlái | Nghe như là… | Adv | B1 |
聽眾 | tīngzhòng | Người nghe, thính giả | N | B1 |
挺 | tĭng | Khá là | Adv | B1 |
通 | tōng | Thông | Vs-pred | B1 |
通過 | tōngguò | Thông qua | Vpt | B1 |
同 | tóng | Giống nhau | Det | B1 |
同 | tóng | Cùng nhau | Prep | B1 |
同情 | tóngqíng | Đồng tình | Vst | B1 |
同時 | tóngshí | Đồng thời, cùng lúc | N | B1 |
同樣 | tóngyàng | Giống nhau, như nhau | Adv | B1 |
同樣 | tóngyàng | Đồng dạng | Vs-attr | B1 |
痛苦 | tòngkǔ | Đau khổ | Vs | B1 |
投 | tóu | Ném, quăng, bỏ vào | V | B1 |
投資 | tóuzī | Đầu tư | V | B1 |
頭 | tóu | Đầu | Det | B1 |
頭痛 | tóutòng | Đau đầu, nhức đầu | Vs | B1 |
圖 | tú | Bức vẽ, bức tranh | N | B1 |
突然 | túrán | Đột nhiên, bỗng nhiên | Adv | B1 |
土 | tǔ | Đất đai | N | B1 |
土地 | tǔdì | Ruộng đất, đất đai | N | B1 |
兔子 | tùzi | Con thỏ | N | B1 |
團體 | tuántĭ | Tập thể | N | B1 |
團圓 | tuányuán | Đoàn viên, sum họp | Vs | B1 |
推 | tuī | Đẩy | V | B1 |
推薦 | tuījiàn | Tiến cử, đề xuất, giới thiệu | V | B1 |
推銷 | tuīxiāo | Đẩy mạnh tiêu thụ | V | B1 |
退步 | tuìbù | Nhượng bộ, lùi bước | Vp | B1 |
退休 | tuìxiū | Về hưu, nghỉ hưu | Vp | B1 |
脫 | tuō | Rụng, tróc, cởi ra | V | B1 |
W | ||||
娃娃 | wáwa | Em bé, búp bê | N | B1 |
外邊 | wàibiān | Bên ngoài | N | B1 |
外公 | wàigōng | Ông ngoại | N | B1 |
外婆 | wàipó | Bà ngoại | N | B1 |
外文 | wàiwén | Ngoại văn, chữ nước ngoài | N | B1 |
外語 | wàiyǔ | Ngoại ngữ | N | B1 |
完成 | wánchéng | Hoàn thành | Vpt | B1 |
完全 | wánquán | Đầy đủ, trọn vẹn | Adv | B1 |
玩具 | wánjù | Đồ chơi | N | B1 |
晚 | wǎn | Tối, muộn, trễ | Vs | B1 |
萬一 | wànyī | Nhỡ đâu, ngộ nhỡ | Adv | B1 |
網 | wăng | Lưới | N | B1 |
網路 | wănglù | Mạng lưới | N | B1 |
往往 | wăngwăng | Thường thường | Adv | B1 |
忘記 | wàngjì | Quên, không nhớ | Vpt | B1 |
維持 | wéichí | Duy trì | V | B1 |
微笑 | wéixiào | Mỉm cười | Vi | B1 |
為主 | wéizhŭ | Chủ yếu dựa vào | Vs | B1 |
偉大 | wěidà | Vĩ đại, lớn lao | Vs | B1 |
為 | wèi | Thành, biến thành | Prep | B1 |
未來 | wèilái | Tương lai | N | B1 |
位置 | wèizhì | Vị trí | N | B1 |
位子 | wèizi | Chỗ ngồi | N | B1 |
溫柔 | wēnróu | Dịu dàng | Vs | B1 |
文件 | wénjiàn | Văn kiện, tài liệu | N | B1 |
文學 | wénxué | Văn học | N | B1 |
文字 | wénzì | Chữ viết | N | B1 |
聞 | wén | Nghe thấy | V | B1 |
穩定 | wěndìng | ổn định | Vs | B1 |
問好 | wènhăo | Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm | Vi | B1 |
問候 | wènhòu | Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm | V | B1 |
握手 | wòshǒu | Bắt tay, cầm tay | V-sep | B1 |
屋子 | wūzi | Gian nhà, gian phòng | N | B1 |
無 | wú | Không có | Vs-attr | B1 |
無法 | wúfă | Vô phương, không còn cách nào | Adv | B1 |
無論如何 | wúlùnrúhé | Bất kể như thế nào | Conj | B1 |
無窮 | wúqióng | Vô cùng, vô hạn | Vs | B1 |
無所謂 | wúsuŏwèi | Không sao cả, không quan trọng | Vs | B1 |
誤會 | wùhuì | Sự hiểu lầm | N | B1 |
物價 | wùjià | Vật giá, giá cả | N | B1 |
X | ||||
西北 | xīběi | Tây bắc | N | B1 |
西餐 | xīcān | Món Tây | N | B1 |
西方 | xīfāng | Phương Tây | N | B1 |
西南 | xīnán | Tây Nam | N | B1 |
吸毒 | xīdú | Hút (chích) ma túy | V-sep | B1 |
吸收 | xīshōu | Hấp thu | V | B1 |
吸引 | xīyĭn | Hấp dẫn, thu hút | Vst | B1 |
犧牲 | xīshēng | Hi sinh | Vpt | B1 |
希望 | xīwàng | Hi vọng, mong muốn | N | B1 |
喜愛 | xĭài | Yêu thích, quý mến | Vst | B1 |
細 | xì | Nhỏ, mảnh | Vs | B1 |
細心 | xìxīn | Cẩn thận, tỉ mỉ | Vs | B1 |
戲 | xì | Trò chơi | N | B1 |
戲劇 | xìjù | Kịch, hí kịch | N | B1 |
系統 | xìtŏng | Hệ thống | N | B1 |
下 | xià | Dưới | Det | B1 |
下 | xià | Lần, cái | M | B1 |
下 | xià | N | B1 | |
下 | xià | Hạ xuống | V | B1 |
下來 | xiàlai | Xuống | Ptc | B1 |
嚇 | xià | Dọa dẫm | Vs-pred | B1 |
嚇一跳 | xiàyítiào | Giật mình, sợ hãi | Vp | B1 |
線 | xiàn | Sợi, đường | N | B1 |
現代 | xiàndài | Hiện đại | N | B1 |
現代 | xiàndài | Hiện đại | Vs | B1 |
現實 | xiànshí | Hiện thực, thực tại | N | B1 |
現實 | xiànshí | Hiện thực | Vs | B1 |
現象 | xiànxiàng | Hiện tạng | N | B1 |
限制 | xiànzhì | Hạn chế, giới hạn | N | B1 |
相當 | xiāngdāng | Tương đương, ngang nhau | Adv | B1 |
相對 | xiāngduì | Trái ngược, đối lập nhau | Vs-attr | B1 |
相反 | xiāngfăn | Tương phản, trái ngược | Vs | B1 |
相關 | xiāngguān | Liên quan | Vs | B1 |
相同 | xiāngtóng | Tương đồng, giống nhau | Vs | B1 |
箱子 | xiāngzi | Hòm, rương | N | B1 |
香水 | xiāngshuĭ | Nước hoa, dầu thơm | N | B1 |
詳細 | xiángxì | Kỹ càng tỉ mỉ | Vs | B1 |
響 | xiǎng | Vang lên, kêu | Vp | B1 |
想到 | xiăngdào | Nghĩ đến, nghĩ về | Vpt | B1 |
想法 | xiǎngfǎ | Ý nghĩ, nhận xét | N | B1 |
想像 | xiăngxiàng | Trí tưởng tượng | N | B1 |
想像 | xiăngxiàng | Tưởng tượng, nghĩ ra | Vst | B1 |
項 | xiàng | Hạng mục | M | B1 |
相機 | xiàngjī | Máy chụp hình | N | B1 |
相聲 | xiàngshēng | N | B1 | |
小吃 | xiăochī | Món ăn vặt | N | B1 |
小朋友 | xiǎopéngyǒu | Trẻ em, bạn nhỏ | N | B1 |
小組 | xiăozŭ | Tổ, nhóm nhỏ | N | B1 |
效果 | xiàoguŏ | Hiệu quả | N | B1 |
笑話 | xiàohuà | Truyện cười | N | B1 |
孝順 | xiàoshùn | Hiếu thảo | Vs | B1 |
孝順 | xiàoshùn | Một ít, một vài | Vst | B1 |
協助 | xiézhù | Giúp đỡ, trợ giúp | V | B1 |
血 | xiě | Máu, ruột thịt | N | B1 |
謝 | xiè | Cảm ơn | V | B1 |
心得 | xīndé | Tâm đắc | N | B1 |
心理 | xīnlĭ | Tâm lý | N | B1 |
心意 | xīnyì | Tâm ý, tấm lòng | N | B1 |
欣賞 | xīnshăng | Thưởng thức | Vst | B1 |
新生 | xīnshēng | Mới ra đời | N | B1 |
信 | xìn | Tin tưởng | Vst | B1 |
信箱 | xìnxiāng | Thùng thư, hòm thư | N | B1 |
信心 | xìnxīn | Lòng tin, tự tin | N | B1 |
興奮 | xīngfèn | Phấn khởi, hăng hái | Vs | B1 |
行 | xíng | Đi | Vs | B1 |
行動 | xíngdòng | Hành vi, cử động | N | B1 |
行為 | xíngwéi | Hành vi | N | B1 |
形容 | xíngróng | Hình dung, miêu tả | V | B1 |
醒 | xĭng | Tỉnh, tỉnh ngộ | Vp | B1 |
醒來 | xĭnglái | Đánh thức | Vp | B1 |
姓 | xìng | Họ | N | B1 |
性別 | xìngbié | Giới tính | N | B1 |
性格 | xìnggé | Tính cách | N | B1 |
幸好 | xìnghăo | May mắn, may mà | Adv | B1 |
幸虧 | xìngkuī | May mà | Adv | B1 |
幸運 | xìngyùn | Vận may | Vs | B1 |
兇 | xiōng | Hung ác | Vs | B1 |
兄弟 | xiōngdì | Người anh em | N | B1 |
熊貓 | xióngmāo | Gấu trúc | N | B1 |
修 | xiū | Sửa | V | B1 |
修改 | xiūgăi | Sửa chữa | V | B1 |
修理 | xiūlĭ | Cắt sửa | V | B1 |
需求 | xūqiú | Nhu cầu | N | B1 |
需要 | xūyào | Yêu cầu | N | B1 |
選 | xuǎn | Chọn, lựa chọn | V | B1 |
選舉 | xuănjŭ | Tuyển cử | N | B1 |
選擇 | xuǎnzé | Sự lựa chọn | N | B1 |
選擇 | xuǎnzé | Tuyển chọn | V | B1 |
學會 | xuéhuì | Học cách | Vpt | B1 |
學問 | xuéwèn | Học vấn | N | B1 |
尋找 | xúnzhăo | Tìm kiếm | V | B1 |
訓練 | xùnliàn | Huấn luyện, tập luyện | V | B1 |
Y | ||||
呀 | yā | A, à, nhé | Ptc | B1 |
鴨(子) | yā(zi) | Con vịt | N | B1 |
押金 | yājīn | Tiền thế chấp, tiền cọc | N | B1 |
牙 | yá | Răng, ngà voi | N | B1 |
牙齒 | yáchĭ | Răng | N | B1 |
煙火 | yānhuŏ | Pháo hoa | N | B1 |
研究 | yánjiù | Nghiên cứu | N | B1 |
研究 | yánjiù | Tìm tòi học hỏi | V | B1 |
嚴重 | yánzhòng | Nghiêm trọng | Vs | B1 |
演 | yăn | Diễn | V | B1 |
演出 | yănchū | Diễn xuất | V | B1 |
演講 | yănjiăng | Diễn thuyết | Vi | B1 |
演員 | yănyuán | Diễn viên | N | B1 |
眼光 | yănguāng | Ánh mắt | N | B1 |
眼淚 | yănlèi | Nước mắt | N | B1 |
陽光 | yángguāng | Ánh nắng | N | B1 |
養 | yăng | Nuôi dưỡng | V | B1 |
樣 | yàng | Hình dáng, kiểu | M | B1 |
樣樣 | yàngyàng | Tất cả các loại | Det | B1 |
邀請 | yāoqĭng | Mời | V | B1 |
要求 | yāoqiú | Nguyện vọng | N | B1 |
要求 | yāoqiú | Yêu cầu | V | B1 |
咬 | yăo | Cắn, kẹp chặt | V | B1 |
要 | yào | Cần, | Vst | B1 |
要不然 | yàobùrán | Nếu không | Conj | B1 |
要不是 | yàobúshì | Nếu nó không phải | Conj | B1 |
要緊 | yàojĭn | Quan trọng, gấp rút | Vs | B1 |
野餐 | yěcān | Bữa cơm dã ngoại | Vi | B1 |
也好 | yěhăo | Cũng tốt | B1 | |
頁 | yè | Tờ, trang (giấy) | M | B1 |
夜裡/裏 | yèli/li | Ban đêm | N | B1 |
夜市 | yèshì | Chợ đêm | N | B1 |
一下子/一下子兒 | yīxiàzi/ yīxiàzir | Trong chốc lát | N | B1 |
衣櫃 | yīguì | Tủ quần áo | N | B1 |
依靠 | yīkào | Nhờ vào, dựa vào | V | B1 |
一塊/一塊兒 | yīkuài/yíkuàir | Một khối | Adv | B1 |
一切 | yīqiè | Tất cả, mọi thứ | Det | B1 |
一向 | yīxiàng | Gần đây, thời gian qua | Adv | B1 |
一樣 | yīyàng | Như nhau, giống nhau | N | B1 |
已 | yĭ | Đã | Adv | B1 |
以 | yĭ | Để, nhằm | Prep | B1 |
以後 | yĭhòu | Về sau, sau đó | N | B1 |
以來 | yĭlái | Trước nay | N | B1 |
以免 | yĭmiăn | Để tránh khỏi | Conj | B1 |
以內 | yĭnèi | Trong vòng | N | B1 |
以前 | yĭqián | Trước đây | N | B1 |
以上 | yĭshàng | Trở lên | N | B1 |
以外 | yĭwài | Ngoài ra | N | B1 |
以為 | yĭwéi | Cho rằng, cho là | V | B1 |
以下 | yĭxià | Trở xuống | N | B1 |
一般來說 | yìbānláishuō | Nói chung | B1 | |
一點/一點兒 | yìdiǍn/yìdiǍnr | Một chút | Adv | B1 |
一方面 | yìfāngmiàn | Một mặt thì… | Conj | B1 |
一連 | yìlián | Liên tiếp, không ngừng | Adv | B1 |
一生 | yìshēng | Suốt đời, cả đời | N | B1 |
一時 | yìshí | Một lúc, nhất thời | N | B1 |
一同 | yìtóng | Cùng, chung | Adv | B1 |
意見 | yìjiàn | Ý kiến | N | B1 |
意外 | yìwài | Bất ngờ, không ngờ | N | B1 |
意義 | yìyì | Ý nghĩa | N | B1 |
陰 | yīn | Âm | Vs | B1 |
因此 | yīncĭ | Vì vậy, do đó | Conj | B1 |
音響 | yīnxiăng | Âm thanh, giọng | N | B1 |
引起 | yĭnqĭ | Gây nên, dẫn tới | V | B1 |
應 | yīng | Trả lời, đáp lời | Vaux | B1 |
應該 | yīnggāi | Nên | Vaux | B1 |
英俊 | yīngjùn | Tài năng xuất chúng | Vs | B1 |
營養 | yíngyăng | Chất dinh dưỡng | N | B1 |
影片 | yĭngpiàn | Phim nhựa | N | B1 |
擁有 | yŏngyŏu | Có, hàm chứa | Vst | B1 |
用 | yòng | Dùng, sử dụng | Prep | B1 |
用法 | yòngfă | Cách dùng | N | B1 |
用功 | yònggōng | Cố gắng, chăm chỉ | Vs | B1 |
用品 | yòngpĭn | Đồ dùng, vật dụng | N | B1 |
優點 | yōudiăn | Ưu điểm | N | B1 |
優秀 | yōuxiù | Ưu tú | Vs | B1 |
幽默 | yōumò | Hài hước | Vs | B1 |
郵票 | yóupiào | Tem | N | B1 |
尤其 | yóuqí | Nhất là, đặc biệt là… | Adv | B1 |
遊客 | yóukè | Du khách | N | B1 |
游泳池 | yóuyŏngchí | Hồ bơi, bể bơi | N | B1 |
由於 | yóuyú | Bởi vì | Conj | B1 |
"有(一)點/ 有(一)點兒" | yǒu(yì)diăn/ yǒu(yì)di | Hơi hơi, một chút | Adv | B1 |
有的 | yǒude | Có | Det | B1 |
有名 | yǒumíng | Nổi tiếng | Vs | B1 |
有錢 | yǒuqián | Có tiền | Vs | B1 |
有效 | yŏuxiào | Có hiệu quả | Vs | B1 |
有意思 | yǒuyìsi | Thú vị | Vs | B1 |
友誼 | yŏuyì | Hữu nghị | N | B1 |
於是 | yúshì | Thế là | Conj | B1 |
與 | yǔ | Với | Conj | B1 |
與 | yǔ | Prep | B1 | |
玉 | yù | Ngọc, ngọc thạch | N | B1 |
玉米 | yùmi | Cây ngô, bắp | N | B1 |
預備 | yùbèi | Dự bị | V | B1 |
預習 | yùxí | Ôn trước, chuẩn bị bài | V | B1 |
遇到 | yùdào | Gặp phải | Vpt | B1 |
圓 | yuán | Hình tròn | N | B1 |
員工 | yuángōng | Công nhân, viên chức | N | B1 |
原諒 | yuánliàng | Tha thứ, thứ lỗi | Vst | B1 |
原因 | yuányīn | Nguyên nhân | N | B1 |
願望 | yuànwàng | Nguyện vọng | N | B1 |
院子 | yuànzi | Sân trong | N | B1 |
約 | yuē | Cân | Adv | B1 |
約會 | yuēhuì | Hẹn hò | N | B1 |
約會 | yuēhuì | Hẹn gặp | Vi | B1 |
越 | yuè | Vượt qua | Adv | B1 |
月餅 | yuèbĭng | Bánh trung thu | N | B1 |
閱讀 | yuèdú | Xem, đọc | V | B1 |
樂團 | yuètuán | Dàn nhạc, ban nhạc | N | B1 |
運氣 | yùnqì | Vận may | N | B1 |
Z | ||||
在 | zài | Tồn tại, sống, ở | Vst | B1 |
在意 | zàiyì | Để ý | Vst | B1 |
在於 | zàiyú | ở chỗ | Vst | B1 |
早 | zăo | Sớm | Adv | B1 |
早日 | zăorì | Trước kia | Adv | B1 |
早晚 | zăowăn | Sớm tối | N | B1 |
造成 | zàochéng | Tạo thành | Vpt | B1 |
噪音 | zàoyīn | Tạp âm | N | B1 |
責任 | zérèn | Trách nhiệm | N | B1 |
增加 | zēngjiā | Tăng thêm | Vpt | B1 |
炸 | zhà/zhá | Chiên, rán | V | B1 |
摘 | zhāi | Hái, bẻ, ngắt | V | B1 |
站 | zhàn | Trạm | N | B1 |
暫時 | zhànshí | Tạm thời | Adv | B1 |
戰爭 | zhànzhēng | Chiến tranh | N | B1 |
長 | zhǎng | Lớn | Vs | B1 |
長大 | zhǎngdà | Cao lớn | Vp | B1 |
掌握 | zhăngwò | Nắm bắt | V | B1 |
障礙 | zhàngài | Trở ngại, chướng ngại vật | N | B1 |
招待 | zhāodài | Tiếp đãi | V | B1 |
招牌 | zhāopái | Bảng hiệu | N | B1 |
找錢 | zhǎoqián | Trả lại tiền thừa | V-sep | B1 |
照 | zhào | Theo như | Prep | B1 |
照 | zhào | Chiếu rọi | V | B1 |
哲學 | zhéxué | Triết học | N | B1 |
這裏 | zhèlĭ | ở đây, nơi đây | N | B1 |
這下子 | zhèxiàzi | Lúc này | N | B1 |
這樣 | zhèyàng | Như thế này | Vs | B1 |
這樣子 | zhèyàngzi | Như thế | Adv | B1 |
這樣子 | zhèyàngzi | Như thế này | Vs | B1 |
真的 | zhēnde | Có thật không? | Adv | B1 |
真理 | zhēnlĭ | Chân lý | N | B1 |
真實 | zhēnshí | Chân thực | Vs | B1 |
真是 | zhēnshì | Thật là! | Adv | B1 |
真心 | zhēnxīn | Thật lòng | Vs | B1 |
真正 | zhēnzhèng | Chân chính | Adv | B1 |
真正 | zhēnzhèng | Xác thực | Vs-attr | B1 |
珍貴 | zhēnguì | Quý giá | Vs | B1 |
整 | zhěng | Trọn, cả | Det | B1 |
整理 | zhěnglĭ | Thu xếp, thu dọn | V | B1 |
整齊 | zhěngqí | Ngăn nắp, ngay ngắn | Vs | B1 |
正 | zhèng | Chính | Adv | B1 |
正常 | zhèngcháng | Bình thường | Vs | B1 |
正確 | zhèngquè | Chính xác | Vs | B1 |
正式 | zhèngshì | Chính thức | Vs | B1 |
證明 | zhèngmíng | Chứng minh | V | B1 |
證書 | zhèngshū | Giấy chứng nhận, chứng chỉ | N | B1 |
支 | zhī | Chống, đỡ | M | B1 |
知 | zhī | Biết | Vst | B1 |
知識 | zhīshì | Tri thức | N | B1 |
之後 | zhīhòu | Sau khi | N | B1 |
之間 | zhījiān | Giữa | N | B1 |
之前 | zhīqián | Trước khi | N | B1 |
直 | zhí | Thẳng đứng, dọc | Vs | B1 |
直到 | zhídào | Đến tận khi | Prep | B1 |
值得 | zhíde | Xứng đáng | Vst | B1 |
殖民地 | zhímíndì | Thuộc địa | N | B1 |
植物 | zhíwù | Thực vật | N | B1 |
職員 | zhíyuán | Nhân viên chức | N | B1 |
指 | zhĭ | Chỉ trỏ | V | B1 |
只是 | zhĭshì | Chỉ là | Conj | B1 |
只要 | zhǐyào | Chỉ cần, miễn là | Conj | B1 |
只有 | zhĭyǒu | Chỉ có | Adv | B1 |
只有 | zhĭyŏu | Chỉ có | Conj | B1 |
制度 | zhìdù | Chế độ | N | B1 |
智慧 | zhìhuì | Trí tuệ | N | B1 |
至少 | zhìshăo | Chí ít, ít nhất | Adv | B1 |
至於 | zhìyú | Đến nỗi | Prep | B1 |
中 | zhōng | Trung tâm | N | B1 |
中部 | zhōngbù | Phần giữa | N | B1 |
中餐 | zhōngcān | Món ăn Trung Quốc | N | B1 |
終於 | zhōngyú | Cuối cùng | Adv | B1 |
鐘 | zhōng | Đồng hồ, cái chuông | N | B1 |
種 | zhòng | Tập trung | V | B1 |
重點 | zhòngdiăn | Trọng điểm | N | B1 |
重視 | zhòngshì | Coi trọng | Vst | B1 |
周圍 | zhōuwéi | Xung quanh, chu vi | N | B1 |
主動 | zhŭdòng | Chủ động | Vs | B1 |
主婦 | zhŭfù | Bà chủ | N | B1 |
主管 | zhŭguăn | Chủ quản | N | B1 |
主人 | zhǔrén | Chủ nhân, chủ sở hữu | N | B1 |
主任 | zhǔrèn | Chủ nhiệm | N | B1 |
主題 | zhŭtí | Chủ đề | N | B1 |
主要 | zhǔyào | Chủ yếu, chính | Adv | B1 |
主要 | zhŭyào | Chủ yếu | Vs-attr | B1 |
主意 | zhǔyì | Chủ ý, biện pháp | N | B1 |
祝 | zhù | Chúc | V | B1 |
祝福 | zhùfú | Lời chúc | N | B1 |
祝福 | zhùfú | Chúc phúc | V | B1 |
助 | zhù | Giúp đỡ, giúp | V | B1 |
助理 | zhùlĭ | Trợ lí, giúp việc | N | B1 |
著名 | zhùmíng | Nổi danh | Vs | B1 |
抓 | zhuā | Cầm nắm, bắt | V | B1 |
專心 | zhuānxīn | Chuyên tâm, chăm chú | Vs | B1 |
專業 | zhuānyè | Chuyên nghiệp | Vs-attr | B1 |
狀態 | zhuàngtài | Trạng thái | N | B1 |
追求 | zhuīqiú | Theo đuổi | V | B1 |
準時 | zhŭnshí | Đúng giờ | Vs | B1 |
著 | zhuó | Đang | V | B1 |
資料 | zīliào | Tư liệu, tài liệu | N | B1 |
資源 | zīyuán | Nguồn tài nguyên | N | B1 |
仔細 | zĭxì | Tỉ mỉ | Vs | B1 |
自從 | zìcóng | Từ khi, từ lúc | Prep | B1 |
自動 | zìdòng | Tự động | Vs | B1 |
自然 | zìrán | Tự nhiên | Vs | B1 |
自殺 | zìshā | Tự tử | Vi | B1 |
自信 | zìxìn | Tự tin | N | B1 |
自由 | zìyóu | Sự tự do | N | B1 |
自由 | zìyóu | Tự do | Vs | B1 |
自在 | zìzài | An nhàn, thanh thản | Vs | B1 |
宗教 | zōngjiào | Tôn giáo, đạo | N | B1 |
總而言之 | zǒngéryánzhī | Tóm lại | Conj | B1 |
總算 | zǒngsuàn | Cuối cùng cũng… | Adv | B1 |
總統 | zǒngtǒng | Tổng thống | N | B1 |
總之 | zǒngzhī | Nói chung, tóm lại | Conj | B1 |
走走 | zǒuzou | Đi dạo, tản bộ | Vi | B1 |
組 | zŭ | Tổ, nhóm | M | B1 |
祖父 | zŭfù | Ông nội | N | B1 |
祖母 | zŭmŭ | Bà nội | N | B1 |
祖先 | zŭxiān | Tổ tiên | N | B1 |
嘴 | zuĭ | Miệng | N | B1 |
醉 | zuì | Say, say rượu | Vp | B1 |
最初 | zuìchū | Ban đầu | N | B1 |
最多 | zuìduō | Nhiều nhất | Adv | B1 |
最好 | zuìhǎo | Tốt nhất | Adv | B1 |
最後 | zuìhòu | Cuối cùng | N | B1 |
最佳 | zuìjiā | Tốt nhất | Vs-attr | B1 |
尊敬 | zūnjìng | Tôn kính | Vst | B1 |
作 | zuò | Làm | V | B1 |
作品 | zuòpĭn | Tác phẩm | N | B1 |
作者 | zuòzhě | Tác giả | N | B1 |
座 | zuò | Chỗ ngồi | M | B1 |
做/作法 | zuòfă | Cách làm, phương pháp | N | B1 |
做夢 | zuòmèng | Nằm mơ | V-sep | B1 |
做人 | zuòrén | Làm người | Vi | B1 |
做事 | zuòshì | Làm việc | Vi | B1 |
A | ||||
哎呀 | āiyā | ơ kìa, ái chà, trời ơi | Ptc | B2 |
哎喲 | āiyāo | chao ôi | Ptc | B2 |
愛好 | àihào | sở thích | N | B2 |
愛好 | àihào | thích, yêu thích | Vst | B2 |
愛護 | àihù | bảo vệ, giữ gìn | Vst | B2 |
愛人 | àirén | vợ, chồng, người yêu | N | B2 |
安慰 | ānwèi | an ủi | V | B2 |
安裝 | ānzhuāng | lắp đặt, lắp ráp | V | B2 |
按 | àn | nhấn, bấm, đè | V | B2 |
按時 | ànshí | đúng hạn | Adv | B2 |
暗 | àn | tối, tối tăm | Vs | B2 |
暗中 | ànzhōng | trong bóng tối | Adv | B2 |
骯髒 | āngzhāng | dơ bẩn | Vs | B2 |
熬 | áo | luộc, nấu, sắc (thuốc) | V | B2 |
B | ||||
拔 | bá | nhổ, rút | V | B2 |
把 | bă | cán, quai, tay cầm | M | B2 |
把握 | băwò | cầm, nắm, nắm bắt | N | B2 |
罷工 | bàgōng | bãi công, đình công | Vi | B2 |
罷了 | bàle | mà thôi, thôi | Ptc | B2 |
擺脫 | băituō | thoát khỏi | V | B2 |
敗 | bài | thua, bại trận | Vp | B2 |
拜 | bài | lạy, vái | V | B2 |
拜拜 | bàibai | cúi chào | Vi | B2 |
拜訪 | bàifăng | thăm viếng, thăm hỏi | V | B2 |
拜年 | bàinián | đi chúc tết | V-sep | B2 |
拜託 | bàituō | nhờ vả | V | B2 |
般 | bān | loại, kiểu, cách, hạng | B2 | |
班 | bān | lớp, ca, buổi làm | M | B2 |
班長 | bānzhăng | lớp trưởng | N | B2 |
搬運 | bānyùn | vận chuyển, vận tải | V | B2 |
拌 | bàn | trộn, trộn lẫn | V | B2 |
半路 | bànlù | nửa đường, giữa đường | N | B2 |
半數 | bànshù | một nửa | Det | B2 |
辦公 | bàngōng | làm việc | Vi | B2 |
辦事 | bànshì | làm việc | Vi | B2 |
扮演 | bànyăn | đóng vai, sắm vai | V | B2 |
傍晚 | bāngwăn | chạng vạng, chập tối | N | B2 |
磅 | bàng | M | B2 | |
棒 | bàng | gậy, thỏi | M | B2 |
棒子 | bàngzi | cây gậy | N | B2 |
包裹 | bāoguǒ | gói, kiện hàng | N | B2 |
包括 | bāokuò | bao gồm | Vst | B2 |
包裝 | bāozhuāng | bao bì | N | B2 |
包裝 | bāozhuāng | đóng gói | V | B2 |
保 | băo | giữ, gìn giữ | V | B2 |
保持 | băochí | duy trì, giữ nguyên | V | B2 |
保存 | băocún | bảo tồn | V | B2 |
保留 | băoliú | bảo lưu, giữ nguyên | V | B2 |
保衛 | băowèi | bảo vệ, che chở | V | B2 |
保障 | băozhàng | vật bảo đảm, đồ bảo hộ | N | B2 |
保障 | băozhàng | bảo đảm, bảo hộ | V | B2 |
寶寶 | băobao | cục cưng, bé cưng | N | B2 |
抱 | bào | bế, bồng, ôm | Vst | B2 |
報 | bào | báo cho biết | V | B2 |
報仇 | bàochóu | báo thù, trả thù | V-sep | B2 |
報答 | bàodá | báo đáp, đền đáp | Vpt | B2 |
報導 | bàodăo | báo cáo tin tức | V | B2 |
報到 | bàodào | báo cáo có mặt | Vi | B2 |
報警 | bàojĭng | báo nguy, báo cảnh sát | V-sep | B2 |
報社 | bàoshè | toà soạn, tòa báo | N | B2 |
暴力 | bàolì | bạo lực, vũ lực | N | B2 |
暴躁 | bàozào | nóng nảy, hấp tấp | Vs | B2 |
爆炸 | bàozhà | nổ, làm nổ tung | Vp | B2 |
悲劇 | bēijù | bi kịch | N | B2 |
悲痛 | bēitòng | bi thương, đau buồn | Vs | B2 |
倍 | bèi | lần, gấp bội | N | B2 |
備 | bèi | chuẩn bị, phòng bị | V | B2 |
背面 | bèimiàn | mặt trái, mặt sau lưng | N | B2 |
奔 | bēn | chạy | Vi | B2 |
奔跑 | bēnpăo | chạy nhanh | Vi | B2 |
本來 | běnlái | vốn có, lúc đầu | Vs-attr | B2 |
本領 | běnlĭng | bản lĩnh, năng lực | N | B2 |
本身 | běnshēn | bản thân | N | B2 |
本土 | běntŭ | quê hương, mảnh đất này | N | B2 |
笨重 | bènzhòng | cồng kềnh, to lớn | Vs | B2 |
比 | bĭ | so sánh, so đo | V | B2 |
比方 | bĭfāng | ví, so bì | N | B2 |
比方(說) | bĭfāng(shūo) | so sánh với | Vst | B2 |
比較 | bĭjiào | so sánh | N | B2 |
比較 | bĭjiào | tương đối, khá | V | B2 |
比例 | bĭlì | tỉ lệ | N | B2 |
彼此 | bĭcĭ | lẫn nhau | N | B2 |
筆記 | bĭjì | ghi chép | N | B2 |
筆試 | bĭshì | cuộc thi viết | N | B2 |
筆試 | bĭshì | thi viết | Vi | B2 |
閉 | bì | đóng, khép, bịt | Vi | B2 |
必須 | bìxū | phải, nhất định | Vs-attr | B2 |
必要 | bìyào | cần thiết, thiết yếu | N | B2 |
編 | biān | bện, đan, thắt | V | B2 |
扁 | biăn | Vs | B2 | |
便 | biàn | tiện lợi, thuận tiện | Adv | B2 |
便利 | biànlì | tiện lợi | Vs | B2 |
變動 | biàndòng | biến động, thay đổi | N | B2 |
變動 | biàndòng | thay đổi, biến đổi | Vp | B2 |
標題 | biāotí | đầu đề, tiêu đề | N | B2 |
標誌 | biāozhì | ký hiệu | N | B2 |
表格 | biăogé | bảng, bảng hiệu | N | B2 |
表情 | biăoqíng | biểu cảm | N | B2 |
表揚 | biăoyáng | khen, biểu dương | V | B2 |
冰 | bīng | băng, nước đá | Vs | B2 |
丙 | bĭng | N | B2 | |
並 | bìng | hợp lại, nhập lại | Adv | B2 |
並 | bìng | song song, cùng lúc đó | Conj | B2 |
並且 | bìngqiě | đồng thời, và | Conj | B2 |
病毒 | bìngdú | siêu vi trùng, virus | N | B2 |
病房 | bìngfáng | phòng bệnh | N | B2 |
撥 | bō | đẩy, gẩy | V | B2 |
菠菜 | bōcài | rau chân vịt | N | B2 |
波動 | bōdòng | chập chờn, không ổn định | Vi | B2 |
玻璃 | bōli | thủy tinh | N | B2 |
薄 | bó | mỏng manh | Vs | B2 |
薄弱 | bóruò | bạc nhược, yếu kém | Vs | B2 |
伯父 | bófù | bác trai | N | B2 |
伯母 | bómŭ | bác gái | N | B2 |
捕 | bŭ | bắt, vồ, tóm | V | B2 |
補 | bŭ | tu bổ, sửa chữa | V | B2 |
補償 | bŭcháng | bồi thường, đền bù | V | B2 |
補充 | bŭchōng | bổ sung | V | B2 |
補課 | bŭkè | học bù, dạy bù | V-sep | B2 |
補習 | bŭxí | bổ túc | V-sep | B2 |
補助 | bŭzhù | trợ cấp | N | B2 |
補助 | bŭzhù | giúp đỡ | V | B2 |
步 | bù | bước chân | M | B2 |
不大 | bùdà | vừa phải | Adv | B2 |
不安 | bùān | bất an, bất ổn | Vs | B2 |
不成 | bùchéng | không được phép | Vs-pred | B2 |
不當 | bùdàng | không thích đáng | Vs | B2 |
不到 | bùdào | không đến, không xuất hiện | Vst | B2 |
不得已 | bùdéyĭ | bất đắc dĩ | Vs | B2 |
不敢當 | bùgăndāng | không dám | Vs | B2 |
不顧 | bùgù | không quan tâm | Vst | B2 |
不過 | bùguò | cực kỳ, hết mức | Adv | B2 |
不見得 | bùjiànde | chưa chắc | Adv | B2 |
不僅 | bùjĭn | không chỉ | Conj | B2 |
不良 | bùliáng | không tốt | Vs | B2 |
不平 | bùpíng | không công bằng | Vs | B2 |
不然 | bùrán | chi bằng | Conj | B2 |
不如 | bùrú | không bằng, kém hơn | Vst | B2 |
不許 | bùxŭ | không được phép | Adv | B2 |
不宜 | bùyí | không thích hợp | Vs | B2 |
不由得 | bùyóude | đành phải | Adv | B2 |
不止 | bùzhĭ | không dứt, không ngớt | Vs-pred | B2 |
部隊 | bùduì | bộ đội | N | B2 |
部長 | bùzhăng | bộ trưởng | N | B2 |
布/佈告 | bùgào | bản thông báo | N | B2 |
布/佈告欄 | bùgàolán | bảng thông báo | N | B2 |
C | ||||
財產 | cáichăn | tài sản | N | B2 |
財富 | cáifù | của cải | N | B2 |
才能 | cáinéng | tài năng | N | B2 |
裁判 | cáipàn | phán xử, xét xử | N | B2 |
裁員 | cáiyuán | giảm biên chế | Vpt | B2 |
踩 | căi | giẫm, đạp | V | B2 |
採 | căi | hái, ngắt | V | B2 |
採購 | căigòu | chọn mua, mua sắm | V | B2 |
彩色 | căisè | màu sắc | Vs-attr | B2 |
參與 | cānyù | tham dự | V | B2 |
蠶 | cán | tằm | N | B2 |
慚愧 | cánkuì | xấu hổ, hổ thẹn | Vs | B2 |
慘 | căn | bi thảm | Vs | B2 |
倉庫 | cāngkù | kho, nhà kho | N | B2 |
藏 | cáng | giấu, trốn | V | B2 |
操心 | cāoxīn | bận tâm, lo nghĩ | Vs | B2 |
操作 | cāozuò | thao tác | V | B2 |
冊 | cè | sổ, quyển | M | B2 |
策略 | cèlüè | sách lược | N | B2 |
測量 | cèliáng | đo lường | V | B2 |
測試 | cèshì | kiểm tra | V | B2 |
測驗 | cèyàn | kiểm tra, sát hạch | N | B2 |
測驗 | cèyàn | kiểm nghiệm, đo lường | V | B2 |
差 | chā | so le | N | B2 |
差錯 | chācuò | sai lầm, nhầm lẫn | N | B2 |
差距 | chājù | chênh lệch, khoảng cách | N | B2 |
插 | chā | cắm vào, chọc vào | V | B2 |
插花 | chāhuā | cắm hoa, bó hoa | Vi | B2 |
插圖 | chātú | tranh minh họa | N | B2 |
茶館/茶館兒 | cháguăn/cháguănr | quán trà | N | B2 |
茶會 | cháhuì | tiệc trà | N | B2 |
茶葉 | cháyè | lá trà | N | B2 |
拆 | chāi | mở ra, dỡ ra | V | B2 |
產 | chăn | đẻ, sinh sản | V | B2 |
產量 | chănliàng | sản lượng | N | B2 |
產業 | chănyè | sản nghiệp | N | B2 |
嘗/嚐試 | chángshì | thử nghiệm | N | B2 |
常識 | chángshì | thường thức | N | B2 |
長處 | chángchù | sở trường | N | B2 |
長度 | chángdù | độ dài | N | B2 |
長方形 | chángfāngxíng | hình chữ nhật | N | B2 |
長久 | chángjiŭ | lâu dài | Vs | B2 |
長途 | chángtú | đường dài | Vs-attr | B2 |
場 | chăng | sân phơi | M | B2 |
場地 | chăngdì | sân bãi | N | B2 |
場合 | chănghé | trường hợp, nơi | N | B2 |
場所 | chăngsuŏ | nơi chốn | N | B2 |
廠商 | chăngshāng | nhà máy | N | B2 |
抄 | chāo | sao chép | V | B2 |
鈔票 | chāopiào | tiền giấy, giấy bạc | N | B2 |
超出 | chāochū | vượt qua, vượt khỏi | Vpt | B2 |
超人 | chāorén | siêu nhân | N | B2 |
超越 | chāoyuè | vượt quá, hơn hẳn | V | B2 |
超重 | chāozhòng | siêu trọng, quá tải | Vp | B2 |
朝 | cháo | triều, triều đại | Prep | B2 |
潮流 | cháoliú | thủy triều, trào lưu | N | B2 |
潮溼/濕 | cháoshī | ẩm ướt | Vs | B2 |
吵鬧 | chăonào | tranh cãi ầm ĩ | Vi | B2 |
車票 | chēpiào | vé xe | N | B2 |
扯 | chě | kéo, lôi, căng | V | B2 |
澈底 | chèdĭ | triệt để, đến cùng | Vs | B2 |
沉 | chén | chìm, rơi xuống | Vp | B2 |
陳列 | chénliè | trưng bày, triển lãm | V | B2 |
稱 | chēng | gọi, gọi là | V | B2 |
撐 | chēng | chống, chống đỡ | V | B2 |
成 | chéng | M | B2 | |
成 | chéng | hoàn thành | Vpt | B2 |
成本 | chéngběn | giá thành | N | B2 |
成分/份 | chéngfèn | thành phần | N | B2 |
成交 | chéngjiāo | thống nhất mua bán | Vp | B2 |
成立 | chénglì | thành lập, lập | Vpt | B2 |
成天 | chéngtiān | suốt ngày, cả ngày | Adv | B2 |
成為 | chéngwéi | trở thành. biến thành | Vpt | B2 |
成語 | chéngyŭ | thành ngữ | N | B2 |
乘 | chéng | đáp, đi | V | B2 |
乘客 | chéngkè | hành khách | N | B2 |
誠懇 | chéngkěn | thành khẩn, chân thành | Vs | B2 |
誠意 | chéngyì | thành ý, lòng thành | N | B2 |
呈現 | chéngxiàn | lộ ra, phơi bày ra | Vpt | B2 |
程序 | chéngxù | trình tự | N | B2 |
吃虧 | chīkuī | chịu thiệt | Vs | B2 |
遲 | chí | chậm, trể | Vp | B2 |
遲早 | chízăo | không sớm thì muộn | Adv | B2 |
尺寸 | chĭcùn | kích cỡ, kích thước | N | B2 |
翅膀 | chìbăng | cánh (chim, côn trùng) | N | B2 |
沖 | chōng | xông lên | V | B2 |
充分/份 | chōngfèn | đầy đủ, trọn vẹn | Vs | B2 |
充滿 | chōngmăn | lấp đầy | Vpt | B2 |
充足 | chōngzú | đầy đủ | Vs | B2 |
重 | chóng | nặng | Adv | B2 |
崇拜 | chóngbài | tôn thờ, sùng bái | Vst | B2 |
崇高 | chónggāo | cao thượng, cao quý | Vs | B2 |
抽屜 | chōuti | ngắn kéo, két | N | B2 |
愁 | chóu | ưu sầu, lo âu | Vs | B2 |
出 | chū | ra, xuất, đến | Vst | B2 |
出產 | chūchăn | xuất bản | Vst | B2 |
出境 | chūjìng | xuất cảnh | Vp | B2 |
出口 | chūkŏu | mở miệng, nói | V | B2 |
出色 | chūsè | xuất sắc | Vs | B2 |
出身 | chūshēn | xuất thân | Vpt | B2 |
出事 | chūshì | xảy ra sự cố | Vp-sep | B2 |
出售 | chūshòu | bán ra | V | B2 |
出席 | chūxí | dự họp, tham dự hội nghị | V | B2 |
出院 | chūyuàn | ra viện, xuất viện | Vi | B2 |
初 | chū | đầu, thứ nhất | Adv | B2 |
初步 | chūbù | bước đầu | Adv | B2 |
初步 | chūbù | mở đầu, khởi đầu | Vs-attr | B2 |
初級 | chūjí | sơ cấp, sơ bộ | Vs | B2 |
除 | chú | ngoại lệ, không kể | Prep | B2 |
除 | chú | trừ, loại ra | V | B2 |
除 | chú | chia, phép chia | Vst | B2 |
除非 | chúfēi | trừ phi | Conj | B2 |
儲存 | chúcún | dự trữ, để dành | V | B2 |
儲蓄 | chúxù | để dành, dành dụm | Vi | B2 |
處 | chŭ | nơi, chốn | M | B2 |
處罰 | chŭfá | xử phạt | V | B2 |
處 | chù | V | B2 | |
處處 | chùchù | khắp nơi | Adv | B2 |
傳 | chuán | truyện ký | V | B2 |
傳播 | chuánbò | truyền bá | V | B2 |
傳達 | chuándá | truyền đạt | V | B2 |
傳單 | chuándān | truyền đơn | N | B2 |
傳染 | chuánrăn | truyền nhiễm | V | B2 |
傳說 | chuánshuō | truyền thuyết | N | B2 |
傳說 | chuánshuō | truyền lại, thuật lại | V | B2 |
傳送 | chuánsòng | chuyên chở | V | B2 |
傳統 | chuántŏng | truyền thống | N | B2 |
傳真 | chuánzhēn | fax | V | B2 |
窗口 | chuāngkŏu | cửa bán vé, cửa chắn | N | B2 |
床 | chuáng | giường | M | B2 |
床單 | chuángdān | khăn trải giường | N | B2 |
幢 | chuáng | căn, tòa, ngôi (nhà) | M | B2 |
闖 | chuăng | xông, xông xáo | V | B2 |
創作 | chuàngzuò | sáng tác, soạn thảo | N | B2 |
春季 | chūnjì | mùa xuân | N | B2 |
春假 | chūnjià | nghỉ xuân, nghỉ tết | N | B2 |
純 | chún | thuần chủng | Vs | B2 |
磁帶 | cídài | băng từ, băng nhạc | N | B2 |
詞典 | cídiăn | từ điển | N | B2 |
詞彙 | cíhuì | từ ngữ, từ vựng | N | B2 |
辭職 | cízhí | từ chức | Vi | B2 |
此外 | cĭwài | ngoài ra | Conj | B2 |
刺 | cì | xoẹt (từ tượng thanh) | V | B2 |
刺激 | cìjī | kích thích, kích động | V | B2 |
次數 | cìshù | số lần | N | B2 |
從 | cóng | thong dong | Adv | B2 |
從此 | cóngcĭ | từ đó | Adv | B2 |
從沒 | cóngméi | chưa bao giờ | Adv | B2 |
從事 | cóngshì | tham gia, dấn thân vào | Vst | B2 |
湊 | còu | gom góp, thu thập | V | B2 |
粗 | cū | thô, nhám | Vs | B2 |
粗心 | cūxīn | sơ ý, bất cẩn | Vs | B2 |
促進 | cùjìn | xúc tiến, đẩy mạnh | V | B2 |
催 | cuī | hối thúc, thúc giục | V | B2 |
存款 | cúnkuăn | tiền tiết kiệm | N | B2 |
搓 | cuō | xoa, xoắn, vặn | V | B2 |
錯過 | cuòguò | lỡ mất | Vpt | B2 |
錯字 | cuòzì | chữ sai, lỗi in | N | B2 |
措施 | cuòshī | biện pháp | N | B2 |
D | ||||
答 | dá | trả lời, đáp | V | B2 |
答案 | dáàn | đáp án, câu trả lời | N | B2 |
達到 | dádào | đạt được, đạt đến | Vpt | B2 |
打 | dă | tá, lố | M | B2 |
打扮 | dăbàn | trang điểm | Vi | B2 |
打包 | dăbāo | đóng gói, mở gói | V | B2 |
打斷 | dăduàn | cắt ngang, ngắt lời | Vpt | B2 |
打擾 | dărăo | quấy rối, làm phiền | V | B2 |
打算 | dăsuàn | dự định | N | B2 |
打招呼 | dăzhāohū | chào hỏi | V-sep | B2 |
打針 | dăzhēn | chích, tiêm | V-sep | B2 |
打字 | dăzì | đánh chữ | V-sep | B2 |
大半 | dàbàn | hơn nửa, quá nửa | Det | B2 |
大便 | dàbiàn | đi đại tiện | N | B2 |
大膽 | dàdăn | dũng cảm | Vs | B2 |
大地 | dàdì | mặt đất, đất đai | N | B2 |
大都 | dàdōu | phần lớn, đa số | Adv | B2 |
大哥 | dàgē | anh cả | N | B2 |
大哥大 | dàgēdà | điện thoại di động | N | B2 |
大街 | dàjiē | đường phố | N | B2 |
大力 | dàlì | ra sức, dốc sức | Adv | B2 |
大量 | dàliàng | nhiều, lớn | Det | B2 |
大腦 | dànăo | đại não | N | B2 |
大清早 | dàqīngzăo | sáng sớm | N | B2 |
大嫂 | dàsăo | chị dâu cả | N | B2 |
大腿 | dàtuĭ | bắp đùi | N | B2 |
大型 | dàxíng | cỡ lớn | Vs-attr | B2 |
大意 | dàyì | không chú ý, sơ ý | Vs | B2 |
大有 | dàyŏu | được mùa, bội thu | Vst | B2 |
大致 | dàzhì | khoảng chừng, đại khái | Adv | B2 |
大眾 | dàzhòng | quần chúng, dân chúng | N | B2 |
大自然 | dàzìrán | thiên nhiên | N | B2 |
待會/待會兒 | dāihuì /dāihuìr | trong chốc lát, sau này | Adv | B2 |
待 | dài | dừng lại, nán lại | V | B2 |
代 | dài | thời đại | N | B2 |
代 | dài | thay thế, dùm | V | B2 |
代表 | dàibiăo | đại diện | Vs | B2 |
代溝 | dàigōu | sự khác biệt | N | B2 |
代價 | dàijià | tiền mua, giá tiền | N | B2 |
代理 | dàilĭ | thay mặt | V | B2 |
帶動 | dàidòng | kéo theo, lôi kéo | V | B2 |
帶路 | dàilù | dẫn đường | Vi | B2 |
帶子 | dàizi | thắt lưng | N | B2 |
大夫 | dàifu | bác sĩ | N | B2 |
貸款 | dàikuăn | khoản vay | N | B2 |
貸款 | dàikuăn | cho vay | V-sep | B2 |
待遇 | dàiyù | đối xử | N | B2 |
單 | dān | đơn | Adv | B2 |
單調 | dāndiào | đơn điệu | Vs | B2 |
單位 | dānwèi | đơn vị | N | B2 |
單子 | dānzi | tờ khai, tờ đơn | N | B2 |
擔保 | dānbăo | đảm bảo | V | B2 |
耽誤 | dānwù | làm chậm trễ, để lỡ | V | B2 |
膽量 | dănliàng | sự gan dạ | N | B2 |
膽小 | dănxiăo | nhát gan | Vs | B2 |
蛋白質 | dànbáizhí | N | B2 | |
誕生 | dànshēng | sinh ra, ra đời | Vp | B2 |
當初 | dāngchū | lúc đầu, hồi đó | N | B2 |
當時 | dāngshí | lúc đó, khi đó | N | B2 |
當選 | dāngxuăn | trúng cử | Vpt | B2 |
當中 | dāngzhōng | ở giữa, chính giữa | N | B2 |
擋 | dăng | sắp đặt, thu dọn | V | B2 |
檔案 | dăngàn | hồ sơ, tài liệu | N | B2 |
當 | dàng | coi như, cho rằng | Vst | B2 |
倒楣 | dăoméi | gặp xui xẻo | Vs | B2 |
導演 | dăoyăn | đạo diễn | V | B2 |
導遊 | dăoyóu | hướng dẫn du lịch | N | B2 |
倒 | dào | ngược, đảo ngược lại | V | B2 |
道 | dào | đường | M | B2 |
道路 | dàolù | con đường | N | B2 |
到達 | dàodá | đến, tới | Vpt | B2 |
得分 | défēn | được điểm, đạt điểm | Vs-sep | B2 |
得獎 | déjiăng | đạt giải | V-sep | B2 |
得了 | déle | được rồi | B2 | |
得罪 | dézuì | đắc tội | Vpt | B2 |
登 | dēng | trèo, leo lên | V | B2 |
登記 | dēngjì | đăng ký | Vp | B2 |
登山 | dēngshān | leo núi | V-sep | B2 |
等不及 | děngbují | không đợi được | Vi | B2 |
等到 | děngdào | đợi đến lúc | Prep | B2 |
等級 | děngjí | đẳng cấp, bậc | N | B2 |
等於 | děngyú | bằng với | Vst | B2 |
凳子 | dèngzi | ghế, băng ghế | N | B2 |
滴 | dī | giọt | M | B2 |
低潮 | dīcháo | N | B2 | |
的確 | díquè | đích thực, quả thực là | Adv | B2 |
抵 | dĭ | chống đỡ | V | B2 |
抵抗 | dĭkàng | đề kháng, chống cự | V | B2 |
遞 | dì | truyền đạt | V | B2 |
地面 | dìmiàn | mặt đất | N | B2 |
地毯 | dìtăn | thảm trải sàn | N | B2 |
地下 | dìxià | ngầm, trong long đất | Vs-attr | B2 |
地震 | dìzhèn | động đất | Vp | B2 |
典禮 | diănlĭ | lễ lớn | N | B2 |
典型 | diănxíng | điển hình | Vs | B2 |
點燃 | diănrán | châm, đốt | V | B2 |
點頭 | diăntóu | gật đầu | V-sep | B2 |
墊 | diàn | kê, lót, chèn, đệm | V | B2 |
電報 | diànbào | bức điện báo | N | B2 |
電動 | diàndòng | chạy bằng điện | Vs-attr | B2 |
電扇 | diànshàn | quạt điện | N | B2 |
電視台 | diànshìtái | đài truyền hình | N | B2 |
電台 | diàntái | đài phát thanh | N | B2 |
電線 | diànxiàn | dây điện | N | B2 |
電子 | diànzĭ | điện tử | N | B2 |
雕刻 | diāokè | điêu khắc | N | B2 |
雕刻 | diāokè | chạm trổ | V | B2 |
吊 | diào | treo, buộc, kéo lên | V | B2 |
釣 | diào | câu lên | V | B2 |
跌 | dié | ngã, té, rơi xuống | Vp | B2 |
跌倒 | diédăo | ngã, té nhào | Vp | B2 |
丁 | dīng | tưng tưng ( từ tượng thanh) | N | B2 |
盯 | dīng | nhìn chằm chằm | V | B2 |
頂 | dǐng | đỉnh, chóp | M | B2 |
訂婚 | dìnghūn | đính hôn | V-sep | B2 |
訂位 | dìngwèi | đặt chỗ | V-sep | B2 |
定期 | dìngqí | định kỳ | Adv | B2 |
定期 | dìngqí | định ngày | Vs-attr | B2 |
丟臉 | diūliăn | mất mặt, xấu hổ | Vs-sep | B2 |
丟人 | diūrén | mất thể diện, bẽ mặt | Vs | B2 |
冬季 | dōngjì | mùa đông | N | B2 |
懂得 | dǒngde | hiểu, biết | Vst | B2 |
洞 | dòng | động, hang động | N | B2 |
凍 | dòng | đông lại, đóng băng | Vs | B2 |
棟 | dòng | xà ngang | M | B2 |
動不動 | dòngbudòng | động 1 chút, hở 1 chút là... | Adv | B2 |
動詞 | dòngcí | động từ | N | B2 |
動人 | dòngrén | làm cho cảm động | Vs | B2 |
動身 | dòngshēn | khởi hành, xuất phát | Vi | B2 |
動手 | dòngshǒu | bắt tay vào làm | Vi | B2 |
動作 | dòngzuò | động tác | N | B2 |
鬥爭 | dòuzhēng | đấu tranh | Vi | B2 |
毒 | dú | độc, chất độc | N | B2 |
毒 | dú | có hại | Vs | B2 |
獨立 | dúlì | độc lập | Vs | B2 |
獨自 | dúzì | một mình, tự mình | Adv | B2 |
賭 | dŭ | đánh bạc | V | B2 |
度 | dù | đo lường | V | B2 |
度過 | dùguò | trải qua | V | B2 |
端 | duān | bưng, mang, đem | V | B2 |
斷 | duàn | cắt đứt, đoạn tuyệt | Vp | B2 |
鍛鍊 | duànliàn | rèn luyện | V | B2 |
堆 | duī | chồng chất, tích tụ | V | B2 |
隊 | duì | hàng ngũ, đội ngũ | M | B2 |
隊員 | duìyuán | đội viên | N | B2 |
對岸 | duìàn | bờ đối diện | N | B2 |
對策 | duìcè | đối sách | N | B2 |
對待 | duìdài | đối đãi, đối xử | V | B2 |
對付 | duìfù | đối phó | V | B2 |
對抗 | duìkàng | đối kháng | V | B2 |
對立 | duìlì | đối lập | Vs | B2 |
對於 | duìyú | đối với, về... | Prep | B2 |
蹲 | dūn | ngồi xổm | Vi | B2 |
頓 | dùn | M | B2 | |
噸 | dùn | tấn | M | B2 |
多半/多半兒 | duōbàn/duōbànr | hơn phân nửa | Det | B2 |
多多 | duōduō | rất nhiều | Adv | B2 |
多少 | duōshăo | nhiều ít, hơi hơi | Adv | B2 |
多數 | duōshù | đa số, số nhiều | Det | B2 |
多謝 | duōxiè | cảm ơn | Vst | B2 |
奪 | duó | cướp đoạt | V | B2 |
躲 | duŏ | trốn tránh | Vi | B2 |
E | ||||
鵝 | é | ngỗng | N | B2 |
惡劣 | èliè | ác liệt | Vs | B2 |
而已 | éryĭ | mà thôi, thế thôi | Ptc | B2 |
F | ||||
發 | fā | phát, gởi | Vp | B2 |
發動 | fādòng | phát động, bắt đầu | V | B2 |
發抖 | fādŏu | run rẩy | Vi | B2 |
發起 | fāqĭ | đề nghị, đề xuất | Vp | B2 |
發射 | fāshè | bắn, phát ra, phóng | V | B2 |
發行 | fāxíng | phát hành | V | B2 |
發言 | fāyán | phát ngôn, phát biểu | V-sep | B2 |
發揚 | fāyáng | phát huy | V | B2 |
發音 | fāyīn | phát âm | Vi | B2 |
發展 | fāzhăn | phát triển | V | B2 |
罰 | fá | phạt, xử phạt | V | B2 |
法子 | fázi | phương pháp, cách thức | N | B2 |
法院 | făyuàn | tòa án | N | B2 |
髮型 | făxíng | kiểu tóc | N | B2 |
番 | fān | gấp đôi | M | B2 |
翻 | fān | lật, đổ | V | B2 |
煩 | fán | phiền muộn | Vs | B2 |
煩惱 | fánnăo | phiền não | N | B2 |
繁忙 | fánmáng | bận rộn | Vs | B2 |
繁榮 | fánróng | phồn vinh | Vs | B2 |
繁殖 | fánzhí | sinh sôi nảy nở | V | B2 |
反 | făn | ngược, trái | V | B2 |
反 | făn | phản | Vst | B2 |
反對 | fănduì | phản đối | Vst | B2 |
反覆 | fănfù | lặp đi lặp lại | Adv | B2 |
反抗 | fănkàng | phản kháng | V | B2 |
反面 | fănmiàn | mặt trái, phản diện | N | B2 |
反問 | fănwèn | hỏi lại | V | B2 |
反映 | fănyìng | phản ứng | V | B2 |
反應 | fănyìng | phản ứng | Vi | B2 |
反正 | fănzhèng | cho dù, dù sao | Adv | B2 |
返回 | fănhuí | phản hồi | V | B2 |
犯錯 | fàncuò | phạm sai lầm | V-sep | B2 |
犯法 | fànfă | phạm pháp | V-sep | B2 |
犯人 | fànrén | phạm nhân, tội phạm | N | B2 |
犯罪 | fànzuì | phạm tội | V-sep | B2 |
方 | fāng | vuông | Vs-attr | B2 |
方案 | fāngàn | kế hoạch | N | B2 |
防 | fáng | phòng ngừa | V | B2 |
防守 | fángshǒu | phòng thủ | V | B2 |
防止 | fángzhĭ | phòng ngừa | V | B2 |
放大 | fàngdà | phóng đại | V | B2 |
放棄 | fàngqì | vứt bỏ, từ bỏ | V | B2 |
放手 | fàngshŏu | buông tay | Vi | B2 |
放學 | fàngxué | tan học, nghỉ học | Vp-sep | B2 |
非法 | fēifă | phi pháp, không hợp pháp | Vs-attr | B2 |
肥 | féi | béo, mập | Vs | B2 |
肥胖 | féipàng | béo phì | Vs | B2 |
肥皂 | féizào | xà phòng | N | B2 |
肺 | fèi | phổi | N | B2 |
費 | fèi | phí, chi phí | Vst | B2 |
廢話 | fèihuà | lời vô ích | N | B2 |
廢氣 | fèiqì | khí thải | N | B2 |
廢水 | fèishuĭ | nước thải | N | B2 |
廢物 | fèiwù | đồ bỏ đi, phế phẩm | N | B2 |
分別 | fēnbié | phân biệt, lần lượt | Adv | B2 |
分別 | fēnbié | ly biệt | N | B2 |
分別 | fēnbié | chia nhau, phân công nhau | V | B2 |
分布/佈 | fēnbù | phân bố | Vs | B2 |
分工 | fēngōng | phân công | Vi | B2 |
分明 | fēnmíng | rõ ràng, phân minh | Vs-pred | B2 |
分配 | fēnpèi | phân phối | V | B2 |
分散 | fēnsàn | phân tán, phân ly | Vs | B2 |
分手 | fēnshǒu | chia tay | Vp | B2 |
分數 | fēnshù | điểm số | N | B2 |
分析 | fēnxī | phân tích | N | B2 |
分析 | fēnxī | phân tích | V | B2 |
紛紛 | fēnfēn | sôi nổi, ào ào | Adv | B2 |
吩咐 | fēnfù | dặn dò | V | B2 |
粉筆 | fěnbĭ | phấn viết bảng | N | B2 |
份/份兒 | fèn/fènr | phần, địa vị | N | B2 |
奮鬥 | fèndòu | phấn đấu, cố gắng | Vi | B2 |
憤怒 | fènnù | phẫn nộ, căm phẫn | Vs | B2 |
封 | fēng | phong tước | V | B2 |
封建 | fēngjiàn | phong kiến | Vs-attr | B2 |
蜂蜜 | fēngmì | mật ong | N | B2 |
風氣 | fēngqì | bầu không khí | N | B2 |
風趣 | fēngqù | dí dỏm, thú vị | Vs | B2 |
風險 | fēngxiăn | nguy hiểm, mạo hiểm | N | B2 |
瘋 | fēng | điên | Vp | B2 |
瘋狂 | fēngkuáng | điên cuồng | Vs | B2 |
瘋子 | fēngzi | người điên | N | B2 |
逢 | féng | gặp mặt | Vst | B2 |
縫 | féng | may, khâu | V | B2 |
諷刺 | fèngcì | châm biếm, mỉa mai | V | B2 |
否定 | fŏudìng | phủ định | V | B2 |
否認 | fŏurèn | phủ nhận | V | B2 |
夫妻 | fūqī | vợ chồng | N | B2 |
夫人 | fūrén | phu nhân, vợ | N | B2 |
幅 | fú | khổ (vải) | M | B2 |
扶 | fú | đỡ, vịn, dìu | V | B2 |
服 | fú | V | B2 | |
服 | fú | Vst | B2 | |
浮 | fú | nổi, nở, phù | Vi | B2 |
符號 | fúhào | ký hiệu, dấu hiệu | N | B2 |
付 | fù | bộ, đôi, khuôn | M | B2 |
赴 | fù | đi đến, di dự | V | B2 |
副 | fù | phó, phụ | M | B2 |
輔導 | fŭdăo | phụ đạo | V | B2 |
富 | fù | giàu có | Vs-attr | B2 |
富裕 | fùyù | dồi dào, sung túc | Vs | B2 |
附加 | fùjiā | phụ thêm, kèm theo | Vpt | B2 |
婦女 | fùnǚ | phụ nữ | N | B2 |
複雜 | fùzá | phức tạp | Vs | B2 |
複製 | fùzhì | phục chế, làm lại | V | B2 |
G | ||||
該 | gāi | sửa đổi | Det | B2 |
改革 | găigé | cải cách | V | B2 |
改造 | găizào | cải tạo, sửa đổi | V | B2 |
改正 | găizhèng | cải chính, đính chính | V | B2 |
蓋(子) | gài(zi) | nắp, vung | N | B2 |
肝 | gān | lá gan | N | B2 |
乾杯 | gānbēi | cạn ly | Vi | B2 |
乾脆 | gāncuì | thẳng thắn, dứt khoát | Vs | B2 |
趕 | găn | đuổi, đuổi theo, xua đuổi | Vs | B2 |
趕緊 | gănjĭn | vội vàng, khẩn trương | Adv | B2 |
感到 | găndào | cảm thấy | Vpt | B2 |
感恩 | gănēn | cảm ơn | Vs | B2 |
感激 | gănjī | cảm kích | Vst | B2 |
感情 | gănqíng | tình cảm | N | B2 |
感染 | gănrăn | lây nhiễm | Vpt | B2 |
感受 | gănshòu | cảm nhận | N | B2 |
感受 | gănshòu | tiếp thu | Vst | B2 |
幹 | gàn | liên can, liên quan | V | B2 |
幹部 | gànbù | cán bộ | N | B2 |
幹嘛 | gànma | làm gì? | Adv | B2 |
幹嘛 | gànma | làm gì? | Vi | B2 |
幹什麼 | gànshénme | làm sao, tại sao | B2 | |
鋼 | gāng | thép | N | B2 |
鋼筆 | gāngbĭ | bút máy | N | B2 |
剛好 | gānghăo | vừa vặn, vừa khít | Vs | B2 |
港幣 | găngbì | đô la Hồng Kông | N | B2 |
港口 | găngkŏu | bến tàu, bến cảng | N | B2 |
高潮 | gāocháo | triều cường, cao trào | N | B2 |
高大 | gāodà | cao lớn | Vs | B2 |
高度 | gāodù | cao độ, độ cao | N | B2 |
高度 | gāodù | rất cao | Vs-attr | B2 |
高峰 | gāofēng | đỉnh núi, đỉnh cao | N | B2 |
高貴 | gāoguì | cao quý | Vs | B2 |
高級 | gāojí | cao cấp | Vs | B2 |
高明 | gāomíng | cao siêu, thông minh | Vs | B2 |
高手 | gāoshŏu | cao thủ | N | B2 |
高原 | gāoyuán | cao nguyên | N | B2 |
告 | gào | nói với | V | B2 |
告辭 | gàocí | cáo từ, tạm biệt | Vi | B2 |
割 | gē | cắt, gặt | V | B2 |
擱 | gē | chịu đựng | V | B2 |
歌劇 | gējù | ca kịch | N | B2 |
隔 | gé | ngăn cách | Vst | B2 |
革命 | gémìng | cách mạng | N | B2 |
各 | gè | các, tất cả | Adv | B2 |
各行各業 | gèhánggèyè | các ngành nghề | N | B2 |
個別 | gèbié | riêng lẻ, riêng biệt | Vs-attr | B2 |
個性 | gèxìng | cá tính | N | B2 |
根本 | gēnběn | từ trước đến giờ, vốn dĩ | Adv | B2 |
根本 | gēnběn | căn bản, gốc rễ, cội nguồn | N | B2 |
根據 | gēnjù | căn cứ vào | N | B2 |
供 | gōng | cúng, dâng | V | B2 |
工程 | gōngchéng | công trình | N | B2 |
工夫 | gōngfu | người làm thuê | N | B2 |
工會 | gōnghuì | công đoàn | N | B2 |
工錢 | gōngqián | tiền công, tiền lương | N | B2 |
工資 | gōngzī | tiền lương | N | B2 |
公布/佈 | gōngbù | công bố | V | B2 |
公公 | gōnggōng | bố chồng | N | B2 |
公開 | gōngkāi | công khai | Vs | B2 |
公立 | gōnglì | công lập | Vs-attr | B2 |
公平 | gōngpíng | công bằng | Vs | B2 |
公式 | gōngshì | công thức | N | B2 |
公用 | gōngyòng | công cộng, dùng chung | Vs-attr | B2 |
公元 | gōngyuán | công nguyên | N | B2 |
供應 | gōngyìng | cung ứng, cung cấp | V | B2 |
共 | gòng | tổng cộng | Adv | B2 |
共同 | gòngtóng | chung, cùng | Adv | B2 |
構成 | gòuchéng | cấu thành, tạo thành | V | B2 |
構造 | gòuzào | cấu tạo, cấu trúc | N | B2 |
孤單 | gūdān | cô đơn, lẻ loi | Vs | B2 |
估計 | gūjì | đánh giá, dự tính | V | B2 |
姑姑 | gūgu | bác, cô (chị em gái của bố) | N | B2 |
姑丈 | gūzhàng | dượng (chồng của cô) | N | B2 |
古典 | gŭdiăn | điển tích, cổ điển | Vs | B2 |
鼓 | gŭ | cái trống | N | B2 |
鼓勵 | gŭlì | sự khuyến khích | N | B2 |
鼓勵 | gŭlì | khích lệ, cổ vũ | V | B2 |
鼓舞 | gŭwŭ | cổ vũ | V | B2 |
鼓掌 | gŭzhăng | vỗ tay | Vi | B2 |
骨頭 | gútou | xương cốt | N | B2 |
固定 | gùdìng | cố định | Vs | B2 |
顧問 | gùwèn | cố vấn | N | B2 |
故鄉 | gùxiāng | cố hương, quê nhà | N | B2 |
瓜 | guā | dưa, dưa chuột | N | B2 |
瓜子 | guāzĭ | hạt dưa | N | B2 |
掛號信 | guàhàoxìn | thư đã đăng kí | N | B2 |
怪 | guài | kỳ quái | Adv | B2 |
官方 | guānfāng | nhà nước | N | B2 |
官員 | guānyuán | quan chức | N | B2 |
關 | guān | cửa ải | M | B2 |
關鍵 | guānjiàn | then chốt, mấu chốt | N | B2 |
關上 | guānshàng | đóng lại, khép, tắt | V | B2 |
關於 | guānyú | về, liên quan đến | Prep | B2 |
觀光 | guānguāng | tham quan | Vi | B2 |
管道 | guăndào | đường ống, ống dẫn | N | B2 |
管制 | guănzhì | quản chế, kiểm soát | V | B2 |
慣 | guàn | quen, thói quen | Vp | B2 |
慣例 | guànlì | lệ thường, thông lệ | N | B2 |
冠軍 | guànjūn | quán quân | N | B2 |
罐頭 | guàntou | vò, lọ, vại, hũ | N | B2 |
罐子 | guànzi | vò, hũ (bằng sành sứ) | N | B2 |
光 | guāng | ánh sáng, cảnh vật | Adv | B2 |
光 | guāng | có lợi, có ích | Vp | B2 |
光亮 | guāngliàng | sáng ngời | Vs | B2 |
光臨 | guānglín | đến dự | V | B2 |
光明 | guāngmíng | sáng rực, sáng chói | Vs | B2 |
光榮 | guāngróng | quang vinh, vẻ vang | Vs | B2 |
光是 | guāngshì | duy nhất, chỉ | Adv | B2 |
光線 | guāngxiàn | tia sáng | N | B2 |
廣 | guăng | rộng rãi | Vs | B2 |
廣大 | guăngdà | rộng lớn | Vs | B2 |
廣泛 | guăngfàn | phổ biến | Vs | B2 |
廣告 | guănggào | bát ngát, mênh mông | Vi | B2 |
廣闊 | guăngkuò | rộng lớn | Vs | B2 |
規定 | guīdìng | nội quy | N | B2 |
規定 | guīdìng | quy định | V | B2 |
規畫/劃 | guīhuà | kế hoạch | N | B2 |
規畫/劃 | guīhuà | lập kế hoạch | V | B2 |
規律 | guīlǜ | quy luật | N | B2 |
規則 | guīzé | quy tắc | N | B2 |
跪 | guì | quỳ gối | Vi | B2 |
櫃臺/台 | guìtái | quầy hàng | N | B2 |
貴族 | guìzú | quý tộc | N | B2 |
滾 | gŭn | cút đi | Vi | B2 |
鍋(子) | guō(zi) | cái nồi | N | B2 |
國會 | guóhuì | quốc hội | N | B2 |
國籍 | guójí | quốc tịch | N | B2 |
國際 | guójì | quốc tế | N | B2 |
國立 | guólì | quốc lập, công lập | Vs-attr | B2 |
國旗 | guóqí | quốc kỳ | N | B2 |
國小 | guóxiăo | tiểu học | N | B2 |
國中 | guózhōng | trung học cơ sở | N | B2 |
裹 | guŏ | quấn, bọc | V | B2 |
果然 | guŏrán | quả nhiên, đúng là | Adv | B2 |
過 | guò | qua, trải qua | Adv | B2 |
過程 | guòchéng | quá trình | N | B2 |
過度 | guòdù | quá mức | Vs | B2 |
過渡 | guòdù | chuyển tiếp sang | Vi | B2 |
過節 | guòjié | ăn tết, chơi lễ | V-sep | B2 |
過濾 | guòlǜ | lọc (bột, nước) | V | B2 |
過期 | guòqí | quá hạn | Vp | B2 |
過世 | guòshì | mất, qua đời | Vp | B2 |
H | ||||
還不如 | háibùrú | chi bằng... | Conj | B2 |
還有 | háiyŏu | vẫn còn | Conj | B2 |
海關 | hăiguān | hải quan | N | B2 |
海軍 | hăijūn | hải quân | N | B2 |
海外 | hăiwài | hải ngoại, nước ngoài | N | B2 |
海峽 | hăixiá | eo biển | N | B2 |
海鮮 | hăixiān | hải sản | N | B2 |
害處 | hàichù | điều có hại | N | B2 |
含 | hán | ngậm, chứa | V | B2 |
含 | hán | kín đáo | Vst | B2 |
含量 | hánliàng | hàm lượng | N | B2 |
寒冷 | hánlěng | lạnh lẽo | Vs | B2 |
喊 | hăn | la hét | V | B2 |
汗 | hàn | mồ hôi | N | B2 |
行業 | hángyè | ngành nghề | N | B2 |
毫無 | háowú | không hề | Vst | B2 |
好 | hăo | tốt lành | Adv | B2 |
好 | hăo | hòa hợp | Conj | B2 |
好在 | hăozài | may mà | Adv | B2 |
耗 | hào | tiêu hao, hao tốn | Vst | B2 |
好客 | hàokè | hiếu khách | Vs | B2 |
好奇 | hàoqí | hiếu kỳ | Vs | B2 |
號召 | hàozhào | kêu gọi | V | B2 |
合 | hé | đấu | Vi | B2 |
合 | hé | cái đấu (để đong lương thực) | Vs | B2 |
合不來 | hébulái | không hợp nhau | Vs | B2 |
合成 | héchéng | hợp thành | Vst | B2 |
合得來 | hédelái | hợp nhau, hòa hợp | Vs | B2 |
合法 | héfă | hợp pháp | Vs | B2 |
合格 | hégé | hợp lệ | Vp | B2 |
合乎 | héhū | phù hợp | Vst | B2 |
合理 | hélĭ | hợp lý | Vs | B2 |
合適 | héshì | thích hợp | Vs | B2 |
合算 | hésuàn | có lợi | Vs | B2 |
和好 | héhăo | hòa thuận | Vp | B2 |
和平 | hépíng | hòa bình | Vs | B2 |
和氣 | héqì | ôn hòa, nhã nhặn | Vs | B2 |
何必 | hébì | hà tất, hà cớ | Adv | B2 |
何況 | hékuàng | huống hồ, vả lại | Conj | B2 |
河流 | héliú | sông ngòi | N | B2 |
嘿 | hēi | tối | Ptc | B2 |
黑暗 | hēiàn | tối tăm, đen tối | Vs | B2 |
黑夜 | hēiyè | đêm khuya | N | B2 |
痕跡 | hénjī | dấu vết | N | B2 |
恨 | hèn | thù hận | N | B2 |
橫 | héng | ngang, hoành, vắt ngang | Vs-attr | B2 |
喉嚨 | hóulong | yết hầu, cổ họng | N | B2 |
猴子 | hóuzi | con khỉ | N | B2 |
後代 | hòudài | đời sau | N | B2 |
後方 | hòufāng | hậu phương | N | B2 |
後果 | hòuguŏ | hậu quả | N | B2 |
後悔 | hòuhuĭ | hối hận | Vs | B2 |
後年 | hòunián | năm sau nữa | N | B2 |
後頭 | hòutou | phía sau, mặt sau | N | B2 |
後退 | hòutuì | lùi về sau | Vi | B2 |
後院 | hòuyuàn | sân sau | N | B2 |
呼 | hū | huýt sáo | V | B2 |
呼吸 | hūxī | hít thở | Vi | B2 |
忽略 | hūlüè | không chú ý, sơ hở | Vst | B2 |
忽視 | hūshì | xem nhẹ, lơ là | Vst | B2 |
蝴蝶 | húdié | bươm bướm | N | B2 |
鬍子 | húzi | râu, ria | N | B2 |
戶 | hù | hộ, nhà | M | B2 |
戶外 | hùwài | ngoài trời | N | B2 |
互助 | hùzhù | hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau | Vi | B2 |
花草 | huācăo | hoa cỏ | N | B2 |
花費 | huāfèi | chi phí | N | B2 |
花費 | huāfèi | tiêu xài | V | B2 |
花盆 | huāpén | chậu hoa | N | B2 |
花瓶 | huāpíng | bình hoa | N | B2 |
花色 | huāsè | màu sắc và hoa văn | N | B2 |
花生 | huāshēng | đậu phộng | N | B2 |
划 | huá | trơn, nhẵn | V | B2 |
滑 | huá | trơn bóng | Vp | B2 |
滑 | huá | gian xảo, lừa dối | Vs | B2 |
華僑 | huáqiáo | Hoa Kiều | N | B2 |
華人 | huárén | người Hoa | N | B2 |
化 | huà | tiêu, xài | Vst | B2 |
化 | huà | tiêu tốn | Vp | B2 |
化學 | huàxué | hóa học | N | B2 |
化妝 | huàzhuāng | trang điểm | Vi | B2 |
化裝 | huàzhuāng | hóa trang | Vi | B2 |
懷念 | huáiniàn | hoài niệm, nhớ nhung | Vst | B2 |
懷孕 | huáiyùn | mang thai | Vi | B2 |
壞蛋 | huàidàn | đồ tồi, khốn nạn | N | B2 |
歡呼 | huānhū | hạnh phúc | Vi | B2 |
歡樂 | huānlè | vui mừng, vui vẻ | Vs | B2 |
歡喜 | huānxĭ | vui sướng, thích thú | Vs | B2 |
緩和 | huănhé | xoa dịu | V | B2 |
緩慢 | huănmàn | từ tốn, chậm chạp | Vs | B2 |
幻想 | huànxiăng | ảo tưởng | N | B2 |
幻想 | huànxiăng | tưởng tượng | Vi | B2 |
慌 | huāng | hoảng sợ | Vs | B2 |
皇帝 | huángdì | hoàng đế | N | B2 |
黃豆 | huángdòu | đậu tương, đậu nành | N | B2 |
黃昏 | huánghūn | hoàng hôn | N | B2 |
灰 | huī | tro, than | Vs-attr | B2 |
灰色 | huīsè | màu xám | N | B2 |
灰心 | huīxīn | nản lòng | Vs | B2 |
揮 | huī | khua, vung, múa | V | B2 |
回 | huí | quanh co, trở về | V | B2 |
回電 | huídiàn | gửi điện trả lời | V-sep | B2 |
"回教/ 伊斯蘭教" | huíjiào / yīsīlánjià | đạo Hồi | N | B2 |
回收 | huíshōu | thu hồi | V | B2 |
回頭 | huítóu | quay đầu, ngoảnh lại | V-sep | B2 |
回信 | huíxìn | hồi âm | V-sep | B2 |
回憶 | huíyì | hồi tưởng, nhớ lại | Vst | B2 |
匯款 | huìkuăn | gửi tiền, chuyển tiền | V-sep | B2 |
會員 | huìyuán | hội viên | N | B2 |
昏倒 | hūndăo | ngất xỉu | Vp | B2 |
昏迷 | hūnmí | hôn mê | Vp | B2 |
混 | hùn | trộn lẫn | V | B2 |
混合 | hùnhé | hỗn hợp | V | B2 |
活該 | huógāi | đáng đời | Vs | B2 |
活力 | huólì | sinh lực, sức sống | N | B2 |
活潑 | huópō | hoạt bát | Vs | B2 |
活躍 | huóyuè | sinh động | Vs | B2 |
火柴 | huŏchái | diêm quẹt | N | B2 |
火腿 | huŏtuĭ | chân giò hun khói | N | B2 |
火災 | huŏzāi | hỏa hoạn | N | B2 |
禍 | huò | họa, tai nạn | N | B2 |
或多或少 | huòduōhuòshăo | dù ít dù nhiều | Adv | B2 |
或者 | huòzhě | có lẽ, hoặc là | Conj | B2 |
貨物 | huòwù | hàng hóa | N | B2 |
獲得 | huòdé | thu được, giành được | Vpt | B2 |
J | ||||
肌肉 | jīròu | cơ bắp | N | B2 |
基本上 | jīběnshàng | chủ yếu, cốt yếu | Adv | B2 |
基金 | jījīn | quỹ, ngân sách | N | B2 |
幾乎 | jīhū | hầu như, gần như | Adv | B2 |
機構 | jīgòu | cơ cấu, cơ quan | N | B2 |
機關 | jīguān | bộ phận | N | B2 |
機票 | jīpiào | vé máy bay | N | B2 |
機械 | jīxiè | máy móc | N | B2 |
及格 | jígé | đạt tiêu chuẩn | Vp | B2 |
及時 | jíshí | đúng lúc, kịp thời | Adv | B2 |
即將 | jíjiāng | sắp, sẽ | Adv | B2 |
即使 | jíshĭ | cho dù | Conj | B2 |
極其 | jíqí | cực kỳ | Adv | B2 |
級 | jí | cấp bậc | M | B2 |
集 | jí | tập | M | B2 |
集 | jí | tập hợp, tụ tập | V | B2 |
集合 | jíhé | thu thập, tập hợp | Vi | B2 |
集郵 | jíyóu | sưu tập tem | Vi | B2 |
集中 | jízhōng | tập trung | V | B2 |
集中 | jízhōng | tập hợp | Vs | B2 |
疾病 | jíbìng | bệnh tật | N | B2 |
急忙 | jímáng | vội vã | Adv | B2 |
寂寞 | jímò | cô quạnh, cô đơn | Vs | B2 |
既然 | jìrán | nếu đã... | Conj | B2 |
技術 | jìshù | kỹ thuật | N | B2 |
計算 | jìsuàn | tính toán | V | B2 |
計較 | jìjiào | so bì, tị nạnh | Vs | B2 |
記性 | jìxìng | trí nhớ | N | B2 |
記憶 | jìyì | nhớ lại, ký ức | Vi | B2 |
記載 | jìzài | ghi chép | V | B2 |
記住 | jìzhù | ghi nhớ | Vpt | B2 |
加班 | jiābān | tăng ca, làm thêm giờ | V-sep | B2 |
加工 | jiāgōng | gia công | V-sep | B2 |
加上 | jiāshàng | công, thêm vào | Conj | B2 |
加速 | jiāsù | tăng tốc | V | B2 |
加以 | jiāyĭ | tiến hành | Adv | B2 |
家事 | jiāshì | việc nhà, chuyện nhà | N | B2 |
夾 | jiá | kép, đôi | V | B2 |
甲 | jiă | giáp/ hạng, bậc | N/M | B2 |
嫁 | jià | lấy chồng, xuất giá | V | B2 |
駕駛 | jiàshĭ | điều khiển | N | B2 |
駕駛 | jiàshĭ | lái, bẻ lái | V | B2 |
價值 | jiàzhí | giá trị (hàng hóa) | Vst | B2 |
尖 | jiān | nhọn, nhạy, thính | Vs | B2 |
尖銳 | jiānruì | sắc bén | Vs | B2 |
肩 | jiān | vai, bả vai | N | B2 |
兼 | jiān | gấp đôi | V | B2 |
間 | jiān | giữa, ở giữa | N | B2 |
堅定 | jiāndìng | kiên định, không dao động | Vs | B2 |
堅決 | jiānjué | kiên quyết | Vs | B2 |
監視 | jiānshì | giám thị, theo dõi | V | B2 |
監獄 | jiānyù | nhà tù, nhà giam | N | B2 |
揀 | jiăn | lựa chọn, lựa | V | B2 |
撿 | jiăn | nhặt lấy, lượm | V | B2 |
剪刀 | jiăndāo | cây kéo | N | B2 |
檢驗 | jiănyàn | kiểm tra, kiểm nghiệm | V | B2 |
建 | jiàn | xây dựng. thiết lập | V | B2 |
建國 | jiànguó | kiến quốc, lấp quốc | Vi | B2 |
建築 | jiànzhú | kiến trúc | N | B2 |
建築 | jiànzhú | xây dựng, gầy dựng | V | B2 |
箭 | jiàn | mũi tên | N | B2 |
漸漸 | jiànjiàn | dần dần | Adv | B2 |
間接 | jiànjiē | gián tiếp | Vs-attr | B2 |
鍵盤 | jiànpán | bàn phím | N | B2 |
健全 | jiànquán | khỏe mạnh, vững vàng | Vs | B2 |
江 | jiāng | sông | N | B2 |
將 | jiāng | mang, xách, dìu | Adv | B2 |
將要 | jiāngyào | sắp sửa, sẽ | Adv | B2 |
獎金 | jiăngjīn | tiền thưởng | N | B2 |
獎品 | jiăngpĭn | phần thưởng | N | B2 |
降 | jiàng | đầu hàng | Vp | B2 |
降價 | jiàngjià | giảm giá | Vp-sep | B2 |
澆 | jiāo | tưới, đổ | V | B2 |
交代 | jiāodai | bàn giao | V | B2 |
交換 | jiāohuàn | trao đổi | V | B2 |
交際 | jiāojì | giao tiếp | Vi | B2 |
交往 | jiāowăng | quan hệ qua lại | Vi | B2 |
交易 | jiāoyì | giao dịch | N | B2 |
交易 | jiāoyì | mua bán | Vi | B2 |
郊外 | jiāowài | ngoại ô | N | B2 |
角 | jiăo | sừng/ góc, góc tư | N | B2 |
角落 | jiăoluò | góc, xó | N | B2 |
繳 | jiăo | giao nộp | V | B2 |
腳步 | jiăobù | bước chân | N | B2 |
較 | jiào | so sánh, so đo | Prep | B2 |
叫喊 | jiàohăn | la hét, kêu la | V | B2 |
教會 | jiàohuì | giáo hội | N | B2 |
教授 | jiàoshòu | giảng dạy, truyền thụ | V | B2 |
教學 | jiàoxué | dạy học | Vi | B2 |
教訓 | jiàoxun | dạy bảo, giáo huấn | V | B2 |
接 | jiē | tiếp cận, tiếp xúc | Vst | B2 |
接待 | jiēdài | tiếp đãi, chiêu đãi | V | B2 |
接到 | jiēdào | để nhận | Vpt | B2 |
接見 | jiējiàn | tiếp kiến, gặp gỡ | V | B2 |
接近 | jiējìn | tiếp cận | V | B2 |
接近 | jiējìn | gần kề | Vs | B2 |
街道 | jiēdào | đường phố | N | B2 |
街頭 | jiētóu | đầu phố | N | B2 |
階段 | jiēduàn | giai đoạn, bước | N | B2 |
節 | jié | mấu chốt, khớp | M | B2 |
節省 | jiéshěng | tiết kiệm, dành dụm | Vst | B2 |
節約 | jiéyuē | tiết kiệm | Vst | B2 |
結 | jié | kết, đan, bện | N | B2 |
結構 | jiégòu | kết cấu, cấu hình | N | B2 |
結果 | jiéguŏ | kết quả | N | B2 |
結果 | jiéguŏ | kết trải, ra quả | Vp-sep | B2 |
結合 | jiéhé | kết hợp | Vpt | B2 |
結論 | jiélùn | kết luận | N | B2 |
結算 | jiésuàn | kết toán, quyết đoán | Vi | B2 |
結帳 | jiézhàng | thanh toán | Vi | B2 |
截止 | jiézhĭ | hết hạn | Vp | B2 |
解 | jiě | tách ra | V | B2 |
解除 | jiěchú | xua tan, giải trừ | V | B2 |
解答 | jiědá | giải đáp | V | B2 |
屆 | jiè | lúc, lần | M | B2 |
界線 | jièxiàn | giới tuyến, ranh giới | N | B2 |
戒指 | jièzhĭ | chiếc nhẫn | N | B2 |
今後 | jīnhòu | từ nay về sau | N | B2 |
金額 | jīné | kim ngạch, số tiền | N | B2 |
金融 | jīnróng | tài chính | N | B2 |
金屬 | jīnshŭ | kim loại | N | B2 |
儘管 | jĭnguăn | cứ việc, vẫn cứ | Adv | B2 |
儘量 | jĭnliàng | có hết sức, ra sức | Adv | B2 |
緊急 | jĭnjí | khẩn cấp | Vs | B2 |
僅僅 | jĭnjĭn | vẻn vẻn, chỉ, mới | Adv | B2 |
近 | jìn | gần, cận kề | Vst | B2 |
近來 | jìnlái | gần đây, dạo này | Adv | B2 |
近視 | jìnshì | cận thị | Vs | B2 |
盡力 | jìnlì | tận lực, hết sức | Vs | B2 |
進入 | jìnrù | vào, tiến vào | V | B2 |
進口 | jìnkŏu | nhập khẩu | V | B2 |
禁止 | jìnzhĭ | cấm đoán | V | B2 |
浸 | jìn | ngâm, dầm | V | B2 |
精彩 | jīngcăi | ưu việt, xuất sắc | Vs | B2 |
精力 | jīnglì | tinh thần và thể lực | N | B2 |
精細 | jīngxì | tinh tế | Vs | B2 |
經濟 | jīngjì | kinh tế | N | B2 |
經歷 | jīnglì | trải nghiệm | N | B2 |
經歷 | jīnglì | từng trải, trải qua | Vst | B2 |
經營 | jīngyíng | kinh doanh | V | B2 |
京劇 | jīngjù | kinh kịch | N | B2 |
驚人 | jīngrén | làm kinh ngạc | Vs | B2 |
警告 | jĭnggào | cảnh cáo | N | B2 |
警告 | jĭnggào | nhắc nhở, cảnh cáo | V | B2 |
景色 | jĭngsè | cảnh sắc, phong cảnh | N | B2 |
靜 | jìng | yên tĩnh, tĩnh | Vs | B2 |
鏡(子) | jìng(zi) | gương, kính | N | B2 |
敬愛 | jìngài | kính yêu | Vst | B2 |
敬酒 | jìngjiŭ | mời rượu, kính rượu | V-sep | B2 |
敬禮 | jìnglĭ | cúi chào | V-sep | B2 |
淨化 | jìnghuà | làm sạch, tinh chế | Vpt | B2 |
竟然 | jìngrán | mà, vậy mà | Adv | B2 |
競爭 | jìngzhēng | cạnh tranh | Vi | B2 |
糾正 | jiūzhèng | uốn nắn, sửa chữa | V | B2 |
酒會 | jiŭhuì | tiệc rượu | N | B2 |
就 | jiù | thì, sẽ | Adv | B2 |
就是 | jiùshì | nhất định, cứ | Adv | B2 |
就是說 | jiùshìshuō | đó là, chính là | Conj | B2 |
就業 | jiùyè | vào nghề, đi làm | Vi | B2 |
救火 | jiùhuŏ | cứu hỏa, chữa cháy | Vi | B2 |
究竟 | jiùjìng | kết quả, thành quả | Adv | B2 |
居民 | jūmín | cư dân | N | B2 |
居然 | jūrán | lại có thể | Adv | B2 |
局 | jú | cảnh, cục, cuộc | M | B2 |
鞠躬 | júgōng | cúi chào, khom | Vi | B2 |
巨大 | jùdà | to lớn, vĩ đại | Vs | B2 |
具 | jù | cái | M | B2 |
具 | jù | vốn có | Vst | B2 |
具備 | jùbèi | có đủ, có sẵn | Vst | B2 |
具體 | jùtĭ | cụ thể | Vs | B2 |
俱樂部 | jùlèbù | câu lạc bộ | N | B2 |
聚集 | jùjí | tập hợp, tụ họp | Vi | B2 |
距離 | jùlí | cách, khoảng cách | Prep | B2 |
劇場 | jùchăng | rạp, nhà hát | N | B2 |
劇烈 | jùliè | kịch liệt | Vs | B2 |
劇院 | jùyuàn | rạp, nhà hát | N | B2 |
據說 | jùshuō | nghe nói | Conj | B2 |
捐 | juān | vứt bỏ, bỏ đi | V | B2 |
捐款 | juānkuăn | quyên tiền | N | B2 |
捐款 | juānkuăn | tặng, cúng, hiến | V-sep | B2 |
卷 | juăn | quyển, cuốn | M | B2 |
捲 | juăn | cuốn, cuộn | V | B2 |
決/絕 | jué | quyết định | Adv | B2 |
決心 | juéxīn | lòng quyết tâm | N | B2 |
決心 | juéxīn | quyết tâm | Vp | B2 |
絕不 | juébù | tuyệt đối không | Adv | B2 |
絕大部分 | juédàbùfèn | đa số áp đảo | Det | B2 |
絕對 | juéduì | tuyệt đối | Vs-attr | B2 |
覺悟 | juéwù | giác ngộ, tỉnh ngộ | Vp | B2 |
軍 | jūn | quân,quân đội | N | B2 |
軍事 | jūnshì | quân sự | N | B2 |
K | ||||
卡 | kă | tờ, phiếu | M | B2 |
卡 | kă | kẹt lại | Vi | B2 |
卡通 | kătōng | phim hoạt hình | N | B2 |
開 | kāi | mở ra | Vp | B2 |
開除 | kāichú | khai trừ, đuổi ra | V | B2 |
開刀 | kāidāo | khai đao, chặt | V-sep | B2 |
開發 | kāifā | chi trả, thanh toán | V | B2 |
開戶 | kāihù | mở tài khoản | V-sep | B2 |
開課 | kāikè | nhập học, khai giảng | V-sep | B2 |
開明 | kāimíng | khai sáng, văn minh | Vs | B2 |
開設 | kāishè | mở lớp, bố trí | V | B2 |
開拓 | kāituò | khai phá | V | B2 |
開演 | kāiyăn | bắt đầu diễn | Vp | B2 |
看家 | kānjiā | giữ nhà, coi nhà | Vi | B2 |
砍 | kăn | chặt, chẻ | V | B2 |
看 | kàn | chăm sóc, trông giữ | Vst | B2 |
看得起 | kàndeqĭ | tôn trọng, nể mặt | Vst | B2 |
看看 | kànkan | xem qua, kiểm tra | B2 | |
看來 | kànlái | hình như | Adv | B2 |
看樣子 | kànyàngzi | xem ra | Adv | B2 |
抗議 | kàngyì | kháng nghị | V | B2 |
考察 | kăochá | khảo sát | V | B2 |
考卷 | kăojuàn | bài thi | N | B2 |
考慮 | kăolǜ | suy xét | V | B2 |
考取 | kăoqŭ | thi đậu | Vpt | B2 |
靠 | kào | dựa vào | Prep | B2 |
靠近 | kàojìn | kề, kế, dựa sát | V | B2 |
科目 | kēmù | môn học | N | B2 |
顆 | kē | hạt, viên | M | B2 |
可是 | kěshì | thế nhưng | Adv | B2 |
可喜 | kěxĭ | đáng mừng | Vs | B2 |
可笑 | kěxiào | buồn cười, nực cười | Vs | B2 |
客房 | kèfáng | phòng trọ | N | B2 |
客觀 | kèguān | khách quan | Vs | B2 |
客戶 | kèhù | khách thuê nhà | N | B2 |
課外 | kèwài | ngoại khóa | Vs-attr | B2 |
空 | kōng | trống không | Adv | B2 |
空前 | kōngqián | không gian | Vs-attr | B2 |
空中 | kōngzhōng | trong không trung | N | B2 |
恐怖 | kŏngbù | khủng bố | Vs | B2 |
空/空兒 | kòng/kòngr | thời gian rảnh | N | B2 |
控制 | kòngzhì | khống chế | V | B2 |
口 | kŏu | miệng | M | B2 |
口才 | kŏucái | tài ăn nói | N | B2 |
口號 | kŏuhào | khẩu hiệu | N | B2 |
口紅 | kŏuhóng | thỏi son | N | B2 |
口氣 | kŏuqì | khẩu khí | N | B2 |
口試 | kŏushì | cuộc thi vấn đáp | N | B2 |
口試 | kŏushì | thi vấn đáp | Vi | B2 |
口水 | kŏushuĭ | nước bọt | N | B2 |
口音 | kŏuyīn | khẩu âm, giọng nói | N | B2 |
口語 | kŏuyŭ | khẩu ngữ | N | B2 |
扣 | kòu | cài, móc | V | B2 |
誇獎 | kuājiăng | khen ngợi | V | B2 |
跨 | kuà | sải bước | V | B2 |
會計 | kuàijì | kế toán viên | N | B2 |
寬度 | kuāndù | độ rộng | N | B2 |
L | ||||
喇叭 | lăba | kèn đồng, còi | N | B2 |
蠟燭 | làzhú | cây nến, đèn cầy | N | B2 |
辣椒 | làjiāo | ớt, quả ớt | N | B2 |
來 | lái | đến, tới | N | B2 |
來回 | láihuí | đi về, khứ hồi | V | B2 |
來臨 | láilín | đến, tới, đi tới | Vp | B2 |
來往 | láiwăng | qua lại, vãng lai | Vi | B2 |
來信 | láixìn | gởi thư | N | B2 |
來源 | láiyuán | nguồn gốc | N | B2 |
來自 | láizì | đến từ | Vpt | B2 |
籃子 | lánzi | làn xách, giỏ | N | B2 |
懶 | lăn | lười nhác | Vs | B2 |
懶得 | lănde | lười, chẳng muốn... | Vaux | B2 |
爛 | làn | nát, nhừ, nhão | Vs | B2 |
濫用 | lànyòng | lạm dụng | V | B2 |
狼 | láng | con sói | N | B2 |
浪 | làng | sóng, làn sóng | N | B2 |
浪費 | làngfèi | lãng phí | Vs | B2 |
撈 | lāo | kiếm, moi, vét | V | B2 |
牢 | láo | chuồng, nhà tù, ngục | Vs | B2 |
牢騷 | láosāo | kêu ca, oán than | N | B2 |
勞動 | láodòng | lao động | V | B2 |
勞工 | láogōng | công nhân | N | B2 |
勞力 | láolì | sức lao động | N | B2 |
嘮叨 | láodao | lải nhải | Vi | B2 |
老 | lăo | già, lão | Adv | B2 |
老百姓 | lăobăixìng | nhân dân | N | B2 |
老闆娘/老板娘 | lăobănniáng | bà chủ | N | B2 |
老大 | lăodà | lão đại, đại ca | N | B2 |
老家 | lăojiā | quê nhà, nguyên quán | N | B2 |
老實說 | lăoshíshuō | nói thật lòng thì... | B2 | |
老太太 | lăotàitai | bà, quý bà | N | B2 |
樂意 | lèyì | cam tâm tình nguyện | Vs | B2 |
類似 | lèisì | tương tự, giống | Vs | B2 |
冷靜 | lěngjìng | vắng vẻ, yên tĩnh | Vs | B2 |
冷飲 | lěngyĭn | đồ uống lạnh | N | B2 |
梨(子) | lí(zi) | cây lê | N | B2 |
理 | lĭ | quản lý, sắp xếp | V | B2 |
理 | lĭ | để ý | Vst | B2 |
理由 | lĭyóu | lý do | N | B2 |
裡/裏頭 | lĭtou | bên trong | N | B2 |
禮 | lĭ | lễ nghi | N | B2 |
禮品 | lĭpĭn | quà tặng, lễ vật | N | B2 |
力氣 | lìqi | sức lực | N | B2 |
立 | lì | đứng, dựng | V | B2 |
立場 | lìchăng | lập trường | N | B2 |
立即 | lìjí | lập tức, ngay | Adv | B2 |
利 | lì | sắc bén | Vs | B2 |
利潤 | lìrùn | lợi nhuận, lãi | N | B2 |
利息 | lìxí | lợi tức, lãi | N | B2 |
例外 | lìwài | ngoại lệ | Vs | B2 |
粒 | lì | hạt, viên | M | B2 |
聯合 | liánhé | đoàn kết, kết hợp | V | B2 |
聯合國 | liánhéguó | liên hiệp quốc | N | B2 |
連 | lián | gắn bó, nối liền | Adv | B2 |
連接 | liánjiē | liên tiếp | Vst | B2 |
連忙 | liánmáng | vội vã | Adv | B2 |
連續 | liánxù | liên tục | Vs-attr | B2 |
臉色 | liănsè | sắc mặt | N | B2 |
量 | liáng | đong, đo | V | B2 |
糧食 | liángshí | lương thực | N | B2 |
倆 | liăng | ngón, trò (nói về thủ đoạn) | N | B2 |
亮 | liàng | phát sáng | V | B2 |
諒解 | liàngjiě | thông cảm | Vst | B2 |
了 | liăo | hiểu | Vst | B2 |
列 | liè | xếp vào, liệt vào | M | B2 |
裂 | liè | hở, phanh ra | Vp | B2 |
淋 | lín | xối, dội, dầm | V | B2 |
臨 | lín | gần, đối diện | Vst | B2 |
臨時 | línshí | đến lúc | N | B2 |
凌晨 | língchén | rạng sáng | N | B2 |
靈活 | línghuó | linh hoạt | Vs | B2 |
零件 | língjiàn | linh kiện | N | B2 |
零售 | língshòu | bán lẻ | V | B2 |
零下 | língxià | dưới 0, âm | Vs-attr | B2 |
領帶 | lĭngdài | cà-vạt | N | B2 |
領導 | lĭngdăo | lãnh đạo | N | B2 |
領土 | lĭngtŭ | lãnh thổ | N | B2 |
領先 | lĭngxiān | vượt lên đầu, dẫn đầu | Vpt | B2 |
領袖 | lĭngxiù | lãnh tụ | N | B2 |
另 | lìng | ngoài, khác | Det | B2 |
另外 | lìngwài | ngoài ra | Conj | B2 |
另外 | lìngwài | việc khác | Det | B2 |
溜 | liū | xào, lăn | Vi | B2 |
流動 | liúdòng | chảy, lưu động | Vi | B2 |
流利 | liúlì | lưu loát | Vs | B2 |
留念 | liúniàn | lưu niệm | Vs | B2 |
嘍 | lóu | Ptc | B2 | |
摟 | lǒu | ôm | V | B2 |
露 | lù | để trần, để lộ ra | V | B2 |
路燈 | lùdēng | đèn đường | N | B2 |
路線 | lùxiàn | tuyến đường | N | B2 |
陸軍 | lùjūn | lục quân, bộ binh | N | B2 |
陸續 | lùxù | lần lượt | Adv | B2 |
錄用 | lùyòng | tuyển dụng | V | B2 |
輪船 | lúnchuán | tàu thủy | N | B2 |
輪流 | lúnliú | luân phiên | Adv | B2 |
輪子 | lúnzi | bánh xe | N | B2 |
論 | lùn | luận | V | B2 |
論文 | lùnwén | luận văn | N | B2 |
落 | luò | rơi, rụng | Vi | B2 |
落後 | luòhòu | rớt lại phía sau | Vpt | B2 |
落實 | luòshí | làm cho chắc chắn | V | B2 |
落伍 | luòwŭ | lạc đơn vị | Vs | B2 |
旅行社 | lǚxíngshè | công ty du lịch | N | B2 |
綠豆 | lǜdòu | đậu xanh | N | B2 |
略 | lüè | bỏ bớt, lược bớt | Vs | B2 |
M | ||||
麻 | má | chập choạng, mờ tối | Vs | B2 |
麻雀 | máquè | chim sẻ, mạt chược | N | B2 |
馬虎 | măhu | qua loa, đại khái | Vs | B2 |
埋 | mái | oán trách | V | B2 |
買單 | măidān | thanh toán | V-sep | B2 |
買賣 | măimài | mua bán | V | B2 |
饅頭 | mántou | bánh bao | N | B2 |
滿/蠻 | măn/mán | đầy, chật | Adv | B2 |
漫畫 | mànhuà | tranh hoạt hình | N | B2 |
忙碌 | mánglù | bận rộn | Vs | B2 |
盲目 | mángmù | mù quáng | Vs | B2 |
矛盾 | máodùn | mâu thuẫn | Vs | B2 |
毛巾 | máojīn | khăn mặt | N | B2 |
冒 | mào | bốc lên, tỏa ra | V | B2 |
煤 | méi | than đá | N | B2 |
梅花 | méihuā | hoa mai | N | B2 |
美觀 | měiguān | đẹp, mỹ quan | Vs | B2 |
美妙 | měimiào | tuyệt vời, mỹ miều | Vs | B2 |
魅力 | mèilì | sức quyến rũ | N | B2 |
門 | mén | cửa, ngõ | M | B2 |
門票 | ménpiào | vé vào cửa | N | B2 |
門診 | ménzhěn | khám bệnh | Vi | B2 |
猛 | měng | dũng mãnh | Vs | B2 |
夢到 | mèngdào | mơ thấy | Vpt | B2 |
夢想 | mèngxiăng | mộng tưởng | N | B2 |
夢想 | mèngxiăng | khát khao, mơ ước | V | B2 |
迷 | mí | say đắm | Vst | B2 |
迷糊 | míhu | bối rối | Vs | B2 |
迷失 | míshī | mất phương hướng | Vp | B2 |
迷信 | míxìn | mê tín | N | B2 |
迷信 | míxìn | sùng bái | Vs | B2 |
密 | mì | dày, chặt chẽ | Vs | B2 |
蜜蜂 | mìfēng | mật ong | N | B2 |
秘/祕書 | mìshū | thư ký | N | B2 |
棉 | mián | bong vải | N | B2 |
棉被 | miánbèi | chăn bông | N | B2 |
棉花 | miánhua | cây bông vải | N | B2 |
免得 | miănde | tránh khỏi, đỡ phải | Vaux | B2 |
勉強 | miǎnqiǎng | miễn cưỡng | Vs | B2 |
面 | miàn | mặt | M | B2 |
面對 | miànduì | đối mặt | V | B2 |
面臨 | miànlín | đứng trước, gặp phải | Vst | B2 |
面貌 | miànmào | diện mạo | N | B2 |
面子 | miànzi | bề mặt | N | B2 |
麵粉 | miànfěn | bột mì | N | B2 |
妙 | miào | đẹp, tuyệt diệu | Vs | B2 |
滅亡 | mièwáng | diệt vong | Vp | B2 |
民間 | mínjiān | dân gian | N | B2 |
民謠 | mínyáo | ca dao | N | B2 |
民眾 | mínzhòng | dân chúng | N | B2 |
民主 | mínzhŭ | dân chủ | N | B2 |
民主 | mínzhŭ | dân chủ | Vs | B2 |
名 | míng | tên gọi | Vst | B2 |
名稱 | míngchēng | tên, tên gọi | N | B2 |
名單 | míngdān | danh sách | N | B2 |
名牌 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng | N | B2 |
名片 | míngpiàn | danh thiếp | N | B2 |
明白 | míngbái | rõ ràng | Vs | B2 |
明亮 | míngliàng | sáng sủa | Vs | B2 |
明明 | míngmíng | rõ ràng, rành rành | Adv | B2 |
明確 | míngquè | đúng đắn | Vs | B2 |
命 | mìng | sinh mệnh, tính mạng | V | B2 |
命令 | mìnglìng | mệnh lệnh | N | B2 |
命令 | mìnglìng | ra lệnh | V | B2 |
命運 | mìngyùn | số phận | N | B2 |
磨 | mó | xay | V | B2 |
模仿 | mófăng | mô phỏng, bắt chước theo | V | B2 |
模糊 | móhú | mơ hồ | Vs | B2 |
模型 | móxíng | mô hình | N | B2 |
模樣 | móyàng | dáng dấp | N | B2 |
抹 | mŏ | lau chùi | V | B2 |
目標 | mùbiāo | mục tiêu | N | B2 |
目的地 | mùdìdì | đích đến, nơi đến | N | B2 |
目錄 | mùlù | mục lục | N | B2 |
N | ||||
哪怕 | năpà | cho dù | Conj | B2 |
奶粉 | năifěn | sữa bột | N | B2 |
耐心 | nàixīn | kiên trì | Adv | B2 |
耐用 | nàiyòng | bền | Vs | B2 |
難道 | nándào | lẽ nào, chẳng lẽ | Adv | B2 |
難得 | nándé | khó có được | Vs | B2 |
難受 | nánshòu | khó chịu | Vs | B2 |
難以 | nányǐ | khó mà | Adv | B2 |
男性 | nánxìng | nam giới | N | B2 |
腦袋 | năodai | đầu, ý thức | N | B2 |
腦筋 | năojīn | suy nghĩ, đầu óc | N | B2 |
鬧 | nào | ồn ào | V | B2 |
鬧區 | nàoqū | trung tâm thành phố | N | B2 |
內部 | nèibù | nội bộ | N | B2 |
內地 | nèidì | đất liền | N | B2 |
內行 | nèiháng | trong nghề, thành thạo | Vs | B2 |
內科 | nèikē | nội khoa | N | B2 |
能幹 | nénggàn | tài giỏi | Vs | B2 |
能源 | néngyuán | nguồn năng lượng | N | B2 |
泥 | ní | bùn | N | B2 |
泥土 | nítŭ | thổ nhưỡng | N | B2 |
黏/粘 | nián | dính | V | B2 |
黏/粘 | nián | dính, sánh | Vs | B2 |
尿 | niào | nước tiểu | N | B2 |
尿 | niào | đi tiểu | Vi | B2 |
捏 | niē | nhón, nhặt | V | B2 |
寧可 | níngkě | thà rằng, thà | Vaux | B2 |
寧願 | níngyuàn | tình nguyện | Vaux | B2 |
鈕扣 | niŭkòu | cúc áo | N | B2 |
農場 | nóngchăng | nông trường | N | B2 |
農產品 | nóngchănpĭn | nông sản | N | B2 |
農村 | nóngcūn | nông thôn | N | B2 |
農民/農夫 | nóngmín/nóngfū | nông dân | N | B2 |
農藥 | nóngyào | thuốc trừ sâu | N | B2 |
濃 | nóng | đặc, đậm | Vs | B2 |
濃厚 | nónghòu | dày đặc | Vs | B2 |
暖 | nuăn | ấm áp | Vs | B2 |
暖和 | nuănhuo | ấm, sưởi ấm | Vs | B2 |
暖氣 | nuănqì | lò sưởi, hơi ấm | N | B2 |
女性 | nǚxìng | nữ giới | N | B2 |
O | ||||
偶然 | ǒurán | ngẫu nhiên, tình cờ | Vs | B2 |
P | ||||
排 | pái | hàng | M | B2 |
排 | pái | xếp, sắp xếp | V | B2 |
排斥 | páichì | bài xích | V | B2 |
排列 | páiliè | xếp đặt | V | B2 |
排球 | páiqiú | bóng chuyền | N | B2 |
派 | pài | phái, bè cánh | V | B2 |
攀 | pān | leo, trèo | V | B2 |
盤 | pán | khay, mâm | M | B2 |
判斷 | pànduàn | phán đoán | V | B2 |
泡 | pào | ngâm | V | B2 |
炮 | pào | xào, nướng, rang | N | B2 |
砲 | pào | N | B2 | |
賠 | péi | bồi thường, đền | V | B2 |
賠償 | péicháng | đền bù | V | B2 |
陪同 | péitóng | cùng đi | V | B2 |
佩服 | pèifu | bái phục, khâm phục | Vst | B2 |
噴 | pēn | phun ra | V | B2 |
盆 | pén | chậu, bồn | M | B2 |
膨脹 | péngzhàng | giãn nở, bành trướng | Vp | B2 |
捧 | pěng | nâng, bê, bưng | V | B2 |
碰見 | pèngjiàn | tình cờ gặp | Vpt | B2 |
匹 | pī | sánh được, xứng với | M | B2 |
批 | pī | tập, xấp | M | B2 |
批 | pī | phát, đánh | V | B2 |
批判 | pīpàn | phê bình, phê phán | V | B2 |
皮 | pí | da, vỏ | Vs | B2 |
披 | pī | khoác, choàng | V | B2 |
疲倦 | píjuàn | mệt mỏi rã rời | Vs | B2 |
疲勞 | píláo | mệt nhoài | Vs | B2 |
脾氣 | píqi | tính tình, tính cách | N | B2 |
屁股 | pìgu | mông đít | N | B2 |
篇 | piān | bài, phần, trang | M | B2 |
偏/偏偏 | piān/piānpiān | lại, cứ, cố ý | Adv | B2 |
偏食 | piānshí | kén ăn | Vs | B2 |
偏向 | piānxiàng | khuynh hướng | Vst | B2 |
騙 | piàn | lừa gạt | V | B2 |
片面 | piànmiàn | phiến diện | Vs-attr | B2 |
片子 | piànzi | tấm, miếng, danh thiếp | N | B2 |
飄 | piāo | tung bay | Vi | B2 |
拼命 | pīnmìng | liều mạng | Vs | B2 |
貧窮 | pínqióng | bần cùng, nghèo túng | Vs | B2 |
品德 | pĭndé | đức tính | N | B2 |
聘請 | pìnqĭng | mời đảm nhiệm chức vụ | V | B2 |
憑 | píng | dựa, tựa | Prep | B2 |
平常 | píngcháng | thường ngày | Vs | B2 |
平衡 | pínghéng | cân bằng | Vst | B2 |
平靜 | píngjìng | yên bình | Vs | B2 |
平均 | píngjūn | trung bình | Vs | B2 |
婆婆 | pópo | mẹ chồng | N | B2 |
頗 | pŏ | tương đối | Adv | B2 |
破爛 | pòlàn | rách nát, tả tơi | Vs | B2 |
破裂 | pòliè | vỡ, rạn nứt | Vp | B2 |
迫切 | pòqiè | cấp bách | Vs | B2 |
撲 | pū | bổ nhào | V | B2 |
撲滅 | pūmiè | dập tắt | V | B2 |
鋪 | pū | trải, lót | V | B2 |
普及 | pŭjí | phổ cập | Vs | B2 |
普通 | pŭtōng | phổ thông | Vs | B2 |
普通話 | pŭtōnghuà | tiếng phổ thông | N | B2 |
瀑布 | pùbù | thác nước | N | B2 |
Q | ||||
欺騙 | qīpiàn | lừa dối | V | B2 |
妻子 | qīzĭ | vợ | N | B2 |
期 | qí | một năm tròn, một tháng tròn | N | B2 |
期限 | qíxiàn | kỳ hạn | N | B2 |
其 | qí | của nó, bọn nó | N | B2 |
其餘 | qíyú | còn lại | Det | B2 |
棋 | qí | đánh cờ, chơi cờ | N | B2 |
齊 | qí | làm cho đều nhau | Vs | B2 |
齊全 | qíquán | đầy đủ | Vs | B2 |
旗袍 | qípáo | sườn xám | N | B2 |
旗子 | qízi | lá cờ | N | B2 |
歧視 | qíshì | kỳ thị | Vst | B2 |
起 | qĭ | cái, vụ | M | B2 |
起 | qĭ | dậy, rời khỏi | V | B2 |
起初 | qĭchū | lúc đầu, mới đầu | Adv | B2 |
起火 | qĭhuŏ | nấu cơm, thổi cơm | Vp | B2 |
企圖 | qìtú | ý đồ, mưu đồ | N | B2 |
企圖 | qìtú | mưu tính | Vaux | B2 |
汽油 | qìyóu | xăng | N | B2 |
器材 | qìcái | dụng cụ | N | B2 |
器官 | qìguān | bộ máy, cơ quan | N | B2 |
氣氛 | qìfēn | bầu không khí | N | B2 |
氣憤 | qìfèn | tức giận, căm giận | Vs | B2 |
氣候 | qìhòu | khí hậu | N | B2 |
氣味 | qìwèi | mùi | N | B2 |
氣息 | qìxí | hơi thở | N | B2 |
氣象 | qìxiàng | khí tượng | N | B2 |
千萬 | qiānwàn | nhất định, tuyệt đối | Adv | B2 |
牽 | qiān | dắt | V | B2 |
遷 | qiān | di chuyển, dời | V | B2 |
簽 | qiān | khâu, may lược | V | B2 |
簽訂 | qiāndìng | ký kết | V | B2 |
簽約 | qiānyuē | ký hợp đồng | V-sep | B2 |
簽字 | qiānzì | ký tên | V-sep | B2 |
前方 | qiánfāng | phía trước | N | B2 |
前進 | qiánjìn | tiến lên | V | B2 |
前頭 | qiántou | trước mặt | N | B2 |
前途 | qiántú | tiền đồ | N | B2 |
前往 | qiánwăng | tiến về phía trước | V | B2 |
前院 | qiányuàn | trước sân | N | B2 |
欠 | qiàn | ngáp | V | B2 |
歉意 | qiànyì | áy náy | N | B2 |
槍 | qiāng | cây giáo | N | B2 |
強 | qiáng | kiên cường | Vs | B2 |
強大 | qiángdà | lớn mạnh | Vs | B2 |
強度 | qiángdù | cường độ | N | B2 |
強烈 | qiángliè | mãnh liệt | Vs | B2 |
強人 | qiángrén | tên cướp | N | B2 |
牆壁 | qiángbì | tường, bức tường | N | B2 |
強迫 | qiăngpò | ép buộc | V | B2 |
搶救 | qiăngjiù | cấp cứu | V | B2 |
敲 | qiāo | gõ, khua | V | B2 |
瞧 | qiáo | nhìn | V | B2 |
巧 | qiăo | nhanh nhẹn, khéo léo | Vs | B2 |
巧妙 | qiăomiào | tài tình, khéo léo | Vs | B2 |
悄悄 | qiăoqiăo | lặng lẽ | Adv | B2 |
切 | qiē | thân thiết, gần gũi | V | B2 |
且 | qiě | mà còn | Conj | B2 |
親愛 | qīnài | thân ái | Vs-attr | B2 |
親口 | qīnkŏu | chính miệng | Adv | B2 |
親戚 | qīnqī | thân thích | N | B2 |
親人 | qīnrén | người thân | N | B2 |
侵害 | qīnhài | xâm hại | V | B2 |
侵入 | qīnrù | xâm nhập | V | B2 |
勤勞 | qínláo | cần cù | Vs | B2 |
寢室 | qǐnshì | phòng ngủ | N | B2 |
青 | qīng | xanh, màu xanh | Vs | B2 |
清 | qīng | trong suốt | V | B2 |
清晨 | qīngchén | sáng sớm | N | B2 |
清除 | qīngchú | loại bỏ | V | B2 |
清楚 | qīngchŭ | rõ ràng | Vs | B2 |
清淡 | qīngdàn | nhẹ, loãng, nhạt | Vs | B2 |
清晰 | qīngxī | rõ rệt | Vs | B2 |
清醒 | qīngxĭng | tỉnh táo | Vs | B2 |
輕傷 | qīngshāng | bị thương nhẹ | N | B2 |
輕視 | qīngshì | khinh thường | Vst | B2 |
傾向 | qīngxiàng | nghiêng về | Vst | B2 |
情書 | qíngshū | thư tình | N | B2 |
情緒 | qíngxù | hứng thú | N | B2 |
秋季 | qiūjì | mùa thu | N | B2 |
求婚 | qiúhūn | cầu hôn | V-sep | B2 |
球隊 | qiúduì | đội bóng | N | B2 |
球鞋 | qiúxié | giày đá bóng | N | B2 |
曲折 | qūzhé | quanh co | Vs | B2 |
區別 | qūbié | điểm khác biệt | N | B2 |
區別 | qūbié | phân biệt | V | B2 |
區域 | qūyù | khu vực, vùng | N | B2 |
取 | qŭ | lấy, đạt được | V | B2 |
取得 | qŭdé | giành được | Vpt | B2 |
取笑 | qŭxiào | pha trò | V | B2 |
取消 | qŭxiāo | thủ tiêu | V | B2 |
娶 | qŭ | lấy vợ | V | B2 |
去 | qù | rời đi | V | B2 |
圈 | quān | chuồng | M | B2 |
全家 | quánjiā | cả nhà | N | B2 |
全面 | quánmiàn | toàn diện | Adv | B2 |
全面 | quánmiàn | mọi mặt | Vs-attr | B2 |
全體 | quántĭ | toàn thể | N | B2 |
拳頭 | quántou | nắm đấm, nắm tay | N | B2 |
權利 | quánlì | quyền lợi | N | B2 |
勸 | quàn | khuyên nhủ | V | B2 |
缺 | quē | thiếu | Vst | B2 |
缺乏 | quēfá | thiếu hụt | Vst | B2 |
缺少 | quēshăo | thiếu | Vst | B2 |
缺席 | quēxí | vắng họp, nghỉ học | Vs | B2 |
確實 | quèshí | đích thực | Vs | B2 |
群 | qún | bầy, đàn | M | B2 |
群眾 | qúnzhòng | quần chúng | N | B2 |
R | ||||
然而 | ránér | nhưng mà | Conj | B2 |
燃料 | ránliào | nguyên liệu, chất đốt | N | B2 |
燃燒 | ránshāo | bùng cháy | V | B2 |
染 | răn | nhuộm | V | B2 |
讓 | ràng | nhường | V | B2 |
讓步 | ràngbù | nhường bước | Vi | B2 |
繞 | rào | quấn, buộc | V | B2 |
惹 | rě | dẫn đến | V | B2 |
惹 | rě | trêu chọc | Vst | B2 |
熱愛 | rèài | yêu, tha thiết | Vst | B2 |
熱烈 | rèliè | nhiệt liệt | Vs | B2 |
熱門 | rèmén | hấp dẫn, lôi cuốn | Vs | B2 |
熱情 | rèqíng | sự niềm nở | N | B2 |
熱情 | rèqíng | nhiệt tình | Vs | B2 |
熱心 | rèxīn | sốt sắng | Vs | B2 |
人才 | réncái | nhân tài | N | B2 |
人格 | réngé | tính cách | N | B2 |
人工 | réngōng | nhân công | N | B2 |
人力 | rénlì | nhân lực | N | B2 |
人情味/人情味兒 | rénqíngwèi/rénqín | cảm xúc của con người | N | B2 |
人權 | rénquán | nhân quyền | N | B2 |
人生 | rénshēng | đời người | N | B2 |
人事 | rénshì | việc của con người | N | B2 |
人體 | réntĭ | nhân thể, thân thể | N | B2 |
人心 | rénxīn | lòng người | N | B2 |
人行道 | rénxíngdào | đường dành cho người đi bộ | N | B2 |
人員 | rényuán | nhân viên | N | B2 |
忍不住 | rěnbùzhù | không thể chịu đựng | Vs | B2 |
忍受 | rěnshòu | nén chịu | Vst | B2 |
忍心 | rěnxīn | nhẫn tâm | Vs | B2 |
任 | rèn | bổ nhiệm | Vst | B2 |
任性 | rènxìng | tùy hứng | Vs | B2 |
日常 | rìcháng | hàng ngày | Vs-attr | B2 |
日後 | rìhòu | sau này | N | B2 |
日用品 | rìyòngpĭn | vật dụng hàng ngày | N | B2 |
容 | róng | dung nạp | Vst | B2 |
融化 | rónghuà | tan, hòa tan | Vp | B2 |
榮幸 | róngxìng | vinh hạnh | Vs | B2 |
如 | rú | như, giống như | Vst | B2 |
如果說 | rúguŏshuō | nếu nói | Conj | B2 |
如何 | rúhé | như thế nào, ra sao | Adv | B2 |
如何 | rúhé | làm sao, làm thế nào | Vs | B2 |
如今 | rújīn | giờ đây, đến nay | N | B2 |
如同 | rútóng | dường như | Vst | B2 |
入 | rù | đi vào | V | B2 |
入境 | rùjìng | nhập cảnh | V | B2 |
入口 | rùkŏu | nhập khẩu | N | B2 |
入學 | rùxué | nhập học | Vp | B2 |
軟 | ruăn | mềm mại | Vs | B2 |
S | ||||
塞 | sāi | nhét, đút | V | B2 |
賽跑 | sàipăo | thi chạy | Vi | B2 |
三角形 | sānjiăoxíng | hình tam giác | N | B2 |
散 | sàn | lỏng lẻo, rời rạc | V | B2 |
散 | sàn | không tập trung | Vp | B2 |
喪失 | sàngshī | mất mát | Vpt | B2 |
艘 | sāo | chiếc, con | M | B2 |
掃 | săo | quét, loại bỏ | V | B2 |
色彩 | sècăi | màu sắc | N | B2 |
色情 | sèqíng | tình dục | N | B2 |
沙 | shā | sàng | N | B2 |
沙漠 | shāmò | sa mạc | N | B2 |
沙灘 | shātān | bãi cát | N | B2 |
沙子 | shāzi | hạt cát | N | B2 |
殺價 | shājià | ép giá | V-sep | B2 |
傻 | shă | dốt, ngốc | Vs | B2 |
曬太陽 | shàitàiyáng | tắm nắng | Vi | B2 |
山地 | shāndì | vùng núi | N | B2 |
閃 | shăn | lánh, trốn | Vi | B2 |
閃 | shăn | chớp, chợt xuất hiện | Vp | B2 |
善於 | shànyú | có sở trường về... | Vst | B2 |
扇子 | shànzi | cái quạt | N | B2 |
傷 | shāng | tổn thất | N | B2 |
傷 | shāng | làm tổn hại | Vs | B2 |
傷腦筋 | shāngnăojīn | hao tổn tâm trí | Vs | B2 |
商標 | shāngbiāo | nhãn hiệu | N | B2 |
商場 | shāngchăng | thương trường | N | B2 |
商量 | shāngliang | thương lượng | V | B2 |
上 | shàng | ở trên | V | B2 |
上級 | shàngjí | cấp trên | N | B2 |
上升 | shàngshēng | lên cao, tăng lên | Vi | B2 |
上市 | shàngshì | đưa ra thị trường | Vp | B2 |
上述 | shàngshù | kể trên, nói trên | N | B2 |
上台/臺 | shàngtái | lên sân khấu | V-sep | B2 |
上頭 | shàngtou | búi tóc | N | B2 |
上下 | shàngxià | trên dưới | N | B2 |
上游 | shàngyóu | thượng nguồn | N | B2 |
稍 | shāo | sơ qua | Adv | B2 |
稍微 | shāowéi | hơi, một chút | Adv | B2 |
少數 | shăoshù | thiểu số | Det | B2 |
少年 | shàonián | thiếu niên | N | B2 |
少女 | shàonǚ | thiếu nữ | N | B2 |
舌頭 | shétou | lưỡi | N | B2 |
捨不得 | shěbùde | không nỡ | Vst | B2 |
捨得 | shěde | cam lòng | Vst | B2 |
射 | shè | bắn, sút | V | B2 |
社會 | shèhuì | xã hội | N | B2 |
社交 | shèjiāo | giao tiếp xã hội | N | B2 |
社團 | shètuán | đoàn thể | N | B2 |
設立 | shèlì | thành lập | V | B2 |
設置 | shèzhì | thiết lập | V | B2 |
攝影 | shèyĭng | chụp ảnh | Vi | B2 |
申請 | shēnqĭng | xin | V | B2 |
伸 | shēn | duỗi, dang | V | B2 |
伸手 | shēnshŏu | chìa tay | Vi | B2 |
身材 | shēncái | vóc người | N | B2 |
身分 | shēnfèn | tư cách, thân phận | N | B2 |
身分證 | shēnfènzhèng | chứng minh nhân dân | N | B2 |
深刻 | shēnkè | sâu sắc | Vs | B2 |
深淺 | shēnqiăn | mức độ | N | B2 |
深夜 | shēnyè | đêm khuya | N | B2 |
神 | shén | thần linh | N | B2 |
神話 | shénhuà | thần thoại | N | B2 |
神經 | shénjīng | thần kinh | N | B2 |
神秘 | shénmì | thần bí | Vs | B2 |
神奇 | shénqí | thần kỳ | Vs | B2 |
神氣 | shénqì | thần sắc | Vs | B2 |
神聖 | shénshèng | thần thánh, thiêng liêng | Vs | B2 |
神仙 | shénxiān | thần tiên | N | B2 |
審查 | shěnchá | thẩm tra | V | B2 |
慎重 | shènzhòng | thận trọng | Vs | B2 |
升 | shēng | lên cao, thăng | Vp | B2 |
升高 | shēnggāo | nâng cao | Vp | B2 |
升級 | shēngjí | thăng chức | Vp | B2 |
升學 | shēngxué | học lên | Vi | B2 |
生 | shēng | sinh đẻ | Vs-attr | B2 |
生存 | shēngcún | sinh tồn | Vs | B2 |
生肖 | shēngxiào | cầm tinh | N | B2 |
生長 | shēngzhăng | sinh trưởng, lớn lên | Vs | B2 |
聲 | shēng | âm thanh | M | B2 |
繩(子) | shéng(zi) | dây thừng | N | B2 |
省 | shěng | tự kiểm điểm bản thân | Vs | B2 |
省得 | shěngde | tránh khỏi | Vaux | B2 |
勝 | shèng | Vp | B2 | |
勝利 | shènglì | thắng lợi | Vp | B2 |
失敗 | shībài | thất bại | Vs | B2 |
失掉 | shīdiào | lỡ mất | Vpt | B2 |
失眠 | shīmián | mất ngủ | Vp | B2 |
失望 | shīwàng | thất vọng | Vs | B2 |
失業 | shīyè | thất nghiệp | Vp | B2 |
溼 | shī | Vs | B2 | |
詩 | shī | thơ ca | N | B2 |
詩人 | shīrén | nhà thơ | N | B2 |
師父 | shīfu | sư phụ | N | B2 |
師傅 | shīfù | thầy dạy, sư phụ | N | B2 |
師母 | shīmŭ | sư mẫu (vợ của thầy) | N | B2 |
施工 | shīgōng | thi công | Vi | B2 |
時常 | shícháng | thường thường | Adv | B2 |
時機 | shíjī | thời cơ | N | B2 |
時期 | shíqí | thời kỳ | N | B2 |
時時 | shíshí | luôn luôn | Adv | B2 |
食品 | shípĭn | thực phẩm | N | B2 |
實用 | shíyòng | thực dụng | Vs | B2 |
實在 | shízài | chắc chắn | Adv | B2 |
實施 | shíshī | thực thi | V | B2 |
實現 | shíxiàn | thực hiện | V | B2 |
實驗 | shíyàn | thí nghiệm | N | B2 |
實驗 | shíyàn | thực nghiệm | Vi | B2 |
使 | shĭ | sai khiến | V | B2 |
始終 | shĭzhōng | từ đầu đến cuối | Adv | B2 |
示威 | shìwēi | thị uy, uy lực | Vi | B2 |
式樣 | shìyàng | kiểu dáng | N | B2 |
世 | shì | đời, thế hệ | N | B2 |
世紀 | shìjì | thế kỷ | N | B2 |
市立 | shìlì | thành phố | Vs-attr | B2 |
市民 | shìmín | dân thành phố | N | B2 |
市區 | shìqū | khu vực thành thị | N | B2 |
視 | shì | nhìn, đối xử | Prep | B2 |
視野 | shìyě | tầm nhìn | N | B2 |
適當 | shìdàng | thỏa đáng | Vs | B2 |
適合 | shìhé | phù hợp | Vst | B2 |
適用 | shìyòng | thích hợp dùng | Vst | B2 |
是非 | shìfēi | phải trải, đúng sai | N | B2 |
是否 | shìfŏu | phải chăng | Adv | B2 |
事件 | shìjiàn | sự kiện | N | B2 |
事實上 | shìshíshàng | trên thực tế | Adv | B2 |
事物 | shìwù | sự vật | N | B2 |
事先 | shìxiān | trước khi xảy ra | Adv | B2 |
勢力 | shìlì | thế lực | N | B2 |
試驗 | shìyàn | thử nghiệm | V | B2 |
收據 | shōujù | biên lai, biên nhận | N | B2 |
收看 | shōukàn | thưởng thức | V | B2 |
收入 | shōurù | thu nhập | N | B2 |
收拾 | shōushí | chỉnh đốn | V | B2 |
手電筒 | shŏudiàntŏng | đèn pin | N | B2 |
手段 | shŏuduàn | thủ đoạn | N | B2 |
手工 | shŏugōng | thủ công | N | B2 |
手術 | shŏushù | phẫu thuật | N | B2 |
首 | shŏu | đầu, đứng đầu | Det | B2 |
首都 | shŏudū | thủ đô | N | B2 |
首先 | shŏuxiān | đầu tiên | Adv | B2 |
受 | shòu | chịu đựng | Prep | B2 |
受 | shòu | nhận, được | Vst | B2 |
受不了 | shòubuliăo | chịu không nổi | Vst | B2 |
受到 | shòudào | nhận được | Vpt | B2 |
售 | shòu | thi hành, thực hiện | V | B2 |
壽命 | shòumìng | tuổi thọ | N | B2 |
疏忽 | shūhū | lơ là, qua quýt | Vp | B2 |
書房 | shūfáng | phòng sách | N | B2 |
書籍 | shūjí | sách vở | N | B2 |
輸出 | shūchū | xuất cảng, xuất khẩu | V | B2 |
輸入 | shūrù | nhập cảng, nhập khẩu | V | B2 |
熟練 | shúliàn | thuần thục | Vs | B2 |
熟人 | shúrén | người quen | N | B2 |
屬 | shŭ | loài, loại | Vst | B2 |
屬於 | shŭyú | thuộc về | Vst | B2 |
暑期 | shŭqí | kỳ nghỉ hè | N | B2 |
束 | shù | buộc, cột | M | B2 |
數 | shù | nhiều lần | N | B2 |
數量 | shùliàng | số lượng | N | B2 |
數目 | shùmù | con số | N | B2 |
樹林 | shùlín | rừng cây | N | B2 |
刷 | shuā | quẹt (thẻ) | V | B2 |
刷(子) | shuā(zi) | bàn chải | N | B2 |
刷卡 | shuākă | quẹt thẻ | V-sep | B2 |
耍 | shuă | giở trò | V | B2 |
摔 | shuāi | ngã, té | V | B2 |
衰退 | shuāituì | suy yếu | Vp | B2 |
甩 | shuăi | vung, vẩy | V | B2 |
率領 | shuàilĭng | dẫn đầu | V | B2 |
雙 | shuāng | đôi, kép | M | B2 |
雙胞胎 | shuāngbāotāi | thai song sinh | N | B2 |
雙方 | shuāngfāng | hai bên, đôi bên | N | B2 |
水分 | shuĭfèn | hàm lượng nước | N | B2 |
水災 | shuĭzāi | lũ lụt | N | B2 |
稅 | shuì | thuế | N | B2 |
說服 | shuìfú | thuyết phục | V | B2 |
順 | shùn | thuận, xuôi | Prep | B2 |
順 | shùn | lần lượt | Vs | B2 |
順手 | shùnshŏu | thuận tay, tiện tay | Vs | B2 |
順序 | shùnxù | trật tự, thứ tự | N | B2 |
說不定 | shuōbudìng | không nói chắc | Adv | B2 |
碩士 | shuòshì | thạc sĩ | N | B2 |
絲 | sī | tơ tằm, sợi | N | B2 |
撕 | sī | xé, kéo | V | B2 |
私立 | sīlì | tư nhân | Vs-attr | B2 |
私人 | sīrén | tư nhân, cá nhân | N | B2 |
思索 | sīsuŏ | suy nghĩ tìm tòi | V | B2 |
死 | sĭ | chết | Adv | B2 |
死亡 | sĭwáng | tử vong | Vp | B2 |
四處 | sìchù | khắp nơi | Adv | B2 |
四處 | sìchù | xung quanh | N | B2 |
四方 | sìfāng | khắp nơi | N | B2 |
四季 | sìjì | bốn mùa | N | B2 |
四周/週 | sìzhōu | chu vi, xung quanh | N | B2 |
飼養 | sìyăng | chăn nuôi | V | B2 |
鬆 | sōng | cây thông | Vs | B2 |
送行 | sòngxíng | tiễn đưa | Vi | B2 |
俗 | sú | phong tục | Vs | B2 |
俗話 | súhuà | tục ngữ | N | B2 |
俗話說 | súhuàshuō | tục ngữ có câu... | B2 | |
算 | suàn | tính toán | V | B2 |
算起來 | suànqilai | làm tròn, tính toán | Adv | B2 |
算是 | suànshì | rốt cuộc, xem như là | Vst | B2 |
算帳 | suànzhàng | tính sổ, đòi công bằng | V-sep | B2 |
隨 | suí | theo, đi theo | Vst | B2 |
隨手 | suíshŏu | thuận tay, tiện tay | Adv | B2 |
隨意 | suíyì | tùy ý | Vs | B2 |
隨著 | suízhe | cùng với | Prep | B2 |
碎 | suì | vỡ, bể | Vp | B2 |
歲數 | suìshu | số tuổi | N | B2 |
孫女 | sūnnǚ | cháu gái | N | B2 |
孫子 | sūnzi | cháu trai | N | B2 |
損失 | sŭnshī | tổn thất | N | B2 |
損失 | sŭnshī | thiệt hại | Vpt | B2 |
縮 | suō | co, rút lại | V | B2 |
縮短 | suōduăn | rút ngắn | V | B2 |
縮水 | suōshuĭ | ngâm nước | Vp | B2 |
鎖 | suŏ | cái khóa | N | B2 |
鎖 | suŏ | khóa lại | V | B2 |
T | ||||
塌 | tā | đổ sụp | Vp | B2 |
踏 | tà | giẫm, đạp | V | B2 |
抬頭 | táitóu | ngẩng đầu | V-sep | B2 |
太空 | tàikōng | vũ trụ | N | B2 |
攤子 | tānzi | sạp, quầy (hàng) | N | B2 |
彈 | tán | đánh, gảy (đàn) | V | B2 |
談判 | tánpàn | đàm phán | Vi | B2 |
毯子 | tănzi | tấm thảm | N | B2 |
探 | tàn | thăm dò | V | B2 |
探親 | tànqīn | thăm người thân | V-sep | B2 |
探討 | tàntăo | nghiên cứu thảo luận | V | B2 |
趟 | tàng | lần, chuyến | M | B2 |
燙 | tàng | phỏng, bỏng | V | B2 |
燙 | tàng | là, ủi | Vs | B2 |
掏 | tāo | móc, đào | V | B2 |
逃 | táo | trốn chạy | Vi | B2 |
逃避 | táobì | trốn tránh | V | B2 |
逃走 | táozŏu | chạy trốn | Vp | B2 |
陶瓷 | táocí | gốm sứ | N | B2 |
淘氣 | táoqì | tinh nghịch | Vs | B2 |
桃子 | táozi | quả đào | N | B2 |
討 | tăo | thỉnh cầu, xin | V | B2 |
套 | tào | bộ | M | B2 |
套 | tào | trùm ngoài, bọc ngoài | V | B2 |
特別 | tèbié | đặc biệt | Adv | B2 |
特點 | tèdiăn | đặc điểm | N | B2 |
提 | tí | đề cập, nói đến | V | B2 |
提起 | tíqĭ | nhắc nhở | V | B2 |
提前 | tíqián | trước thời hạn | Vp | B2 |
提醒 | tíxĭng | nhắc nhở | V | B2 |
提早 | tízăo | sớm hơn, trước thời hạn | Vp | B2 |
題 | tí | đề mục | M | B2 |
體溫 | tĭwēn | nhiệt độ cơ thể | N | B2 |
體驗 | tǐyàn | trải nghiệm | V | B2 |
天才 | tiāncái | thiên tài | N | B2 |
天空 | tiānkōng | bầu trời | N | B2 |
天然 | tiānrán | thiên nhiên | Vs | B2 |
天文 | tiānwén | thiên văn | N | B2 |
天真 | tiānzhēn | ngây thơ | Vs | B2 |
天主教 | tiānzhŭjiào | đạo Thiên Chúa | N | B2 |
田野 | tiányě | đồng ruộng | N | B2 |
挑 | tiāo | khều, khêu | V | B2 |
挑選 | tiāoxuăn | chọn lựa | V | B2 |
條 | tiáo | cành, nhánh | M | B2 |
條約 | tiáoyuē | điều ước | N | B2 |
調 | tiáo | điều động, phân phối | V | B2 |
調整 | tiáozhěng | điều chỉnh | V | B2 |
跳高 | tiàogāo | nhảy cao | Vi | B2 |
跳遠 | tiàoyuăn | nhảy xa | Vi | B2 |
貼心 | tiēxīn | thân mật | Vs | B2 |
停止 | tíngzhĭ | đình chỉ | Vpt | B2 |
挺 | tĭng | thẳng, ngay thẳng | V | B2 |
挺 | tĭng | ưỡn, ngửa ra | Vs | B2 |
通 | tōng | hồi, trận | M | B2 |
通 | tōng | thông | Vs | B2 |
通常 | tōngcháng | thông thường | Adv | B2 |
通過 | tōngguò | thông qua | V | B2 |
通信 | tōngxìn | thư từ qua lại | V-sep | B2 |
通訊 | tōngxùn | thông tin | N | B2 |
同 | tóng | giống nhau | Adv | B2 |
同 | tóng | cùng nhau | Vs | B2 |
同胞 | tóngbāo | anh chị em ruột | N | B2 |
同志 | tóngzhì | đồng chí | N | B2 |
銅 | tóng | đồng (kim loại) | N | B2 |
桶 | tǒng | thùng | M | B2 |
統計 | tǒngjì | thống kê | V | B2 |
統一 | tǒngyī | thống nhất | Vs | B2 |
統治 | tǒngzhì | thống trị | V | B2 |
痛快 | tòngkuai | vui vẻ | Vs | B2 |
偷/偷偷 | tōu/tōutōu | vụng trộm, lén lút | Adv | B2 |
頭 | tóu | đầu | M | B2 |
頭腦 | tóunăo | đầu óc, tư duy | N | B2 |
投票 | tóupiào | bỏ phiếu | V-sep | B2 |
投入 | tóurù | đi vào | V | B2 |
投降 | tóuxiáng | đầu hàng | Vi | B2 |
投資 | tóuzī | đầu tư | N | B2 |
透 | tòu | thẩm thấu, thấm qua | Vs | B2 |
透過 | tòuguò | qua | Prep | B2 |
禿 | tū | trọc, trụi | Vs | B2 |
突出 | túchū | xông ra, nhô ra | Vs | B2 |
突破 | túpò | sự đột phá | N | B2 |
突破 | túpò | đột phá | V | B2 |
途徑 | tújìng | con đường, đường lối | N | B2 |
圖書 | túshū | con dấu, con mộc | N | B2 |
圖章 | túzhāng | dấu ấn, dấu mộc | N | B2 |
吐 | tŭ | nhổ, nhả | V | B2 |
團 | tuán | hình tròn | M | B2 |
團結 | tuánjié | đoàn kết | Vs | B2 |
推動 | tuīdòng | thúc đẩy | V | B2 |
推翻 | tuīfān | lật đổ | V | B2 |
推廣 | tuīguăng | mở rộng | V | B2 |
退 | tuì | lui, lùi | Vpt | B2 |
退出 | tuìchū | rút khỏi | Vpt | B2 |
退回 | tuìhuí | trả lại | Vpt | B2 |
吞 | tūn | nuốt, ngốn | V | B2 |
拖 | tuō | kéo, dắt | V | B2 |
拖鞋 | tuōxié | dép lê | N | B2 |
托兒所 | tuōérsuŏ | nhà trẻ | N | B2 |
脫離 | tuōlí | thoát ly | V | B2 |
妥當 | tuǒdang | thỏa đáng | Vs | B2 |
妥善 | tuŏshàn | ổn thỏa | Vs | B2 |
妥協 | tuŏxié | thỏa hiệp | Vi | B2 |
W | ||||
哇 | wā | oa oa, oe oe (từ tượng thanh) | Ptc | B2 |
挖 | wā | đào, khoét | V | B2 |
歪 | wāi | nghiêng, lệch | Vs | B2 |
外部 | wàibù | phần ngoài, vẻ ngoài | N | B2 |
外出 | wàichū | đi chơi | Vi | B2 |
外地 | wàidì | nơi khác, vùng khác | N | B2 |
外觀 | wàiguān | bề ngoài | N | B2 |
外行 | wàiháng | không chuyên môn, ngoài nghề | Vs | B2 |
外匯 | wàihuì | ngoại hối | N | B2 |
外交 | wàijiāo | ngoại giao | N | B2 |
外界 | wàijiè | bên ngoài | N | B2 |
外科 | wàikē | ngoại khoa | N | B2 |
外頭 | wàitou | bề ngoài | N | B2 |
彎 | wān | cong, ngoằn ngoèo | Vs | B2 |
彎腰 | wānyāo | cúi gập người | V-sep | B2 |
完畢 | wánbì | hoàn tất | Vp | B2 |
完善 | wánshàn | hoàn thiện | Vs | B2 |
完整 | wánzhěng | toàn vẹn | Vs | B2 |
玩笑 | wánxiào | vui đùa | N | B2 |
晚輩 | wănbèi | thế hệ sau, hậu bối | N | B2 |
往 | wăng | hướng về | V | B2 |
望 | wàng | trông, nhìn (xa) | V | B2 |
威脅 | wēixié | sự uy hiếp | N | B2 |
威脅 | wēixié | uy hiếp | V | B2 |
圍 | wéi | vây, bao vây | V | B2 |
違反 | wéifăn | trái với | Vst | B2 |
維護 | wéihù | giữ gìn, bảo vệ | V | B2 |
維他命 | wéitāmìng | vitamin | N | B2 |
危機 | wéijī | nguy cơ | N | B2 |
為難 | wéinán | khó xử | Vs | B2 |
唯一 | wéiyī | duy nhất | Vs-attr | B2 |
尾巴 | wěiba | cái đuôi | N | B2 |
委屈 | wěiqū | tủi thân | Vs | B2 |
委託 | wěituō | ủy thác | V | B2 |
委員 | wěiyuán | ủy viên | N | B2 |
未 | wèi | vị, chưa, không | Adv | B2 |
未婚 | wèihūn | chưa cưới | Vs | B2 |
位於 | wèiyú | nằm ở | Vst | B2 |
味/味兒 | wèi/wèir | vị | N | B2 |
味精 | wèijīng | bột ngọt | N | B2 |
為何 | wèihé | vì sao | Adv | B2 |
衛生 | wèishēng | vệ sinh | Vs | B2 |
衛生紙 | wèishēngzhĭ | giấy vệ sinh | N | B2 |
衛星 | wèixīng | vệ tinh nhân tạo | N | B2 |
慰問 | wèiwèn | thăm hỏi | V | B2 |
溫和 | wēnhé | ôn hòa | Vs | B2 |
文法 | wénfă | ngữ pháp, văn phạm | N | B2 |
文具 | wénjù | văn phòng phẩm | N | B2 |
文憑 | wénpíng | văn bằng | N | B2 |
文物 | wénwù | di vật văn hóa | N | B2 |
文藝 | wényì | văn nghệ | N | B2 |
蚊子 | wénzi | con muỗi | N | B2 |
吻 | wěn | mõm (động vật) | N | B2 |
吻 | wěn | hôn | V | B2 |
穩 | wěn | ổn định, vững | Vs | B2 |
握 | wò | nắm, bắt, cầm | V | B2 |
臥房 | wòfáng | phòng ngủ | N | B2 |
汙/污染 | wūrăn | ô nhiễm | V | B2 |
無可奈何 | wúkěnàihé | không biết làm thế nào | Vs | B2 |
無論 | wúlùn | bất kể, bất luận | Conj | B2 |
無情 | wúqíng | vô tình | Vs | B2 |
無數 | wúshù | vô số | Det | B2 |
無限 | wúxiàn | vô hạn | Vs | B2 |
無意 | wúyì | vô ý | Vs | B2 |
武器 | wŭqì | vũ khí | N | B2 |
武術 | wŭshù | võ thuật | N | B2 |
舞 | wŭ | vũ, khiêu vũ | N | B2 |
舞蹈 | wŭdào | điệu múa, vũ đạo | N | B2 |
舞台/臺 | wŭtái | sân khấu | N | B2 |
舞廳 | wŭtīng | phòng nhảy | N | B2 |
勿 | wù | chớ, đừng, không nên | Adv | B2 |
物理 | wùlĭ | vật lý | N | B2 |
物質 | wùzhí | vật chất | N | B2 |
誤 | wù | lầm, sai | Adv | B2 |
誤 | wù | lỡ tay | Vst | B2 |
誤點 | wùdiăn | trễ giờ | Vp | B2 |
誤會 | wùhuì | hiểu lầm | Vst | B2 |
霧 | wù | sương mù | N | B2 |
X | ||||
西裝 | xīzhuāng | âu phục | N | B2 |
吸 | xī | hút, hít | V | B2 |
吸取 | xīqŭ | rút ra, hấp thụ | V | B2 |
吸食 | xīshí | hút, húp | V | B2 |
吸菸 | xīyān | hút thuốc | V-sep | B2 |
媳婦 | xífù | con dâu | N | B2 |
喜酒 | xĭjiŭ | rượu cưới | N | B2 |
喜劇 | xǐjù | hài kịch | N | B2 |
系列 | xìliè | hàng loạt | N | B2 |
細胞 | xìbāo | tế bào | N | B2 |
細節 | xìjié | tình tiết, chi tiết | N | B2 |
細菌 | xìjùn | vi trùng | N | B2 |
細小 | xìxiăo | nhỏ bé | Vs | B2 |
瞎 | xiā | mù lòa | Vp | B2 |
蝦(子) | xiā(zi) | con cóc | N | B2 |
蝦米 | xiāmi | tôm nhỏ, tép | N | B2 |
下巴 | xiàba | cằm, hàm | N | B2 |
下降 | xiàjiàng | hạ thấp | Vp | B2 |
下來 | xiàlái | xuống | N | B2 |
下棋 | xiàqí | chơi cờ, đánh cờ | V-sep | B2 |
下去 | xiàqu | xuống phía dưới | Ptc | B2 |
下午茶 | xiàwŭchá | trà chiều | N | B2 |
下游 | xiàyóu | hạ lưu | N | B2 |
夏季 | xiàjì | mùa hè | N | B2 |
先進 | xiānjìn | tiên tiến | Vs | B2 |
鮮 | xiān | ít, hiếm | Vs | B2 |
鮮花 | xiānhuā | hoa tươi | N | B2 |
鮮奶 | xiānnăi | sữa tươi | N | B2 |
鮮血 | xiānxiě | máu tươi | N | B2 |
閒 | xián | nhàn, rỗi | Vs | B2 |
嫌 | xián | nghi ngờ | Vst | B2 |
顯得 | xiănde | lộ ra | Vs | B2 |
顯然 | xiănrán | hiển nhiên | Adv | B2 |
顯示 | xiănshì | biểu thị, tỏ ra | V | B2 |
顯著 | xiănzhù | hiển thị | Vs | B2 |
現 | xiàn | hiện nay | Adv | B2 |
現場 | xiànchăng | hiện trường | N | B2 |
現成 | xiànchéng | sẵn có | Vs-attr | B2 |
現金 | xiànjīn | tiền mặt | N | B2 |
羨慕 | xiànmù | hâm mộ | Vst | B2 |
限制 | xiànzhì | hạn chế | V | B2 |
相 | xiāng | Adv | B2 | |
相處 | xiāngchŭ | sống chung với nhau | Vi | B2 |
相當 | xiāngdāng | tương đương | Vs | B2 |
相互 | xiānghù | lẫn nhau | Adv | B2 |
相親相愛 | xiāngqīnxiāngài | tương thân tương ái | Vs | B2 |
相似 | xiāngsì | tương tự | Vs | B2 |
箱 | xiāng | rương, hòm | M | B2 |
香腸 | xiāngcháng | lạp xưởng | N | B2 |
鄉村 | xiāngcūn | nông thôn | N | B2 |
想不到 | xiăngbudào | không ngờ tới | B2 | |
想念 | xiăngniàn | tưởng niệm, nhớ nhung | Vst | B2 |
享受 | xiăngshòu | hưởng thụ, tận hưởng | Vst | B2 |
享有 | xiăngyŏu | được hưởng (quyền lợi…) | Vst | B2 |
響應 | xiăngyìng | hưởng ứng | V | B2 |
象 | xiàng | con voi | N | B2 |
相片/相片兒 | xiàngpiàn/xiàngpi | ảnh chụp (người) | N | B2 |
相親 | xiàngqīn | gặp mặt, xem mắt | V-sep | B2 |
巷(子) | xiàng(zi) | ngõ, hẻm | N | B2 |
向來 | xiànglái | từ trước đến nay | Adv | B2 |
項目 | xiàngmù | hạng mục | N | B2 |
消 | xiāo | biến mất | Vp | B2 |
消除 | xiāochú | trừ khử | V | B2 |
消費 | xiāofèi | chi phí | N | B2 |
消費 | xiāofèi | tiêu dùng | V | B2 |
消化 | xiāohuà | tiêu hóa | V | B2 |
消極 | xiāojí | tiêu cực | Vs | B2 |
消滅 | xiāomiè | tiêu diệt | Vpt | B2 |
消失 | xiāoshī | tan biến | Vp | B2 |
消/宵夜 | xiāoyè | đồ ăn khuya | N | B2 |
銷路 | xiāolù | nguồn tiêu thụ | N | B2 |
銷售 | xiāoshòu | tiêu thụ | V | B2 |
小便 | xiăobiàn | tiểu tiện | Vi | B2 |
小費 | xiăofèi | tiền boa, tiền tip | N | B2 |
小麥 | xiăomài | lúa mì | N | B2 |
小氣 | xiăoqì | keo kiệt | Vs | B2 |
小腿 | xiăotuǐ | cẳng chân | N | B2 |
小子 | xiăozi | người trẻ tuổi | N | B2 |
曉得 | xiăode | biết, hiểu | Vst | B2 |
校車 | xiàochē | xe buýt đưa đón của trường | N | B2 |
校友 | xiàoyŏu | bạn cùng trường | N | B2 |
效率 | xiàolǜ | hiệu suất | N | B2 |
笑容 | xiàoróng | nụ cười | N | B2 |
歇 | xiē | nghỉ ngơi | Vi | B2 |
斜 | xié | nghiêng | Vs | B2 |
血管 | xiěguăn | mạch máu | N | B2 |
血型 | xiěxíng | nhóm máu | N | B2 |
血液 | xiěyè | thành phần chính | N | B2 |
心靈 | xīnlíng | thông minh, sáng dạ | N | B2 |
心目中 | xīnmùzhōng | trong tâm trí | N | B2 |
心聲 | xīnshēng | tiếng lòng | N | B2 |
心跳 | xīntiào | nhịp tim đập | N | B2 |
心臟 | xīnzàng | trái tim | N | B2 |
新郎 | xīnláng | chú rể | N | B2 |
新娘 | xīnniáng | cô dâu | N | B2 |
新式 | xīnshì | kiểu mới | Vs-attr | B2 |
新興 | xīnxīng | mới mẻ | Vs-attr | B2 |
薪水 | xīnshuĭ | tiền lương | N | B2 |
信號 | xìnhào | tin hiệu | N | B2 |
信任 | xìnrèn | tín nhiệm | Vst | B2 |
信仰 | xìnyăng | tín ngưỡng | N | B2 |
信仰 | xìnyăng | tin tưởng và ngưỡng mộ | Vst | B2 |
信用 | xìnyòng | chữ tín, tín dụng | N | B2 |
星光 | xīngguāng | ánh sao | N | B2 |
行程 | xíngchéng | lộ trình | N | B2 |
行動 | xíngdòng | hành vi, cử động | Vi | B2 |
行人 | xíngrén | người đi đường | N | B2 |
形成 | xíngchéng | hình thành | Vpt | B2 |
形式 | xíngshì | hình thức | N | B2 |
形象 | xíngxiàng | hình tượng | N | B2 |
形狀 | xíngzhuàng | hình dạng | N | B2 |
性質 | xìngzhí | tính chất | N | B2 |
雄偉 | xióngwěi | hùng vĩ, to lớn | Vs | B2 |
休假 | xiūjià | nghỉ phép | V-sep | B2 |
休閒 | xiūxián | nhàn rỗi | Vi | B2 |
修正 | xiūzhèng | đính chính | V | B2 |
需 | xū | nhu cầu, cần | Vst | B2 |
須知 | xūzhī | điều cần biết | N | B2 |
許 | xŭ | tán dương, ca ngợi | V | B2 |
許願 | xŭyuàn | cầu nguyện | V-sep | B2 |
宣布/佈 | xuānbù | tuyên bố | V | B2 |
宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền | N | B2 |
宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền | V | B2 |
懸 | xuán | treo, công bố | V | B2 |
選手 | xuănshŏu | tuyển thủ | N | B2 |
靴(子) | xuē(zi) | chiếc ủng | N | B2 |
學會 | xuéhuì | học cách | N | B2 |
學歷 | xuélì | học vấn | N | B2 |
學術 | xuéshù | học thuật | N | B2 |
學位 | xuéwèi | học vị | N | B2 |
學業 | xuéyè | bài tập | N | B2 |
學者 | xuézhě | học giả | N | B2 |
雪花 | xuěhuā | hoa tuyết | N | B2 |
削減 | xuèjiăn | cắt giảm | V | B2 |
尋 | xún | tìm kiếm | V | B2 |
循環 | xúnhuán | tuần hoàn | Vi | B2 |
迅速 | xùnsù | cấp tốc | Vs | B2 |
Y | ||||
壓 | yā | ép, đè | V | B2 |
壓力 | yālì | áp lực | N | B2 |
壓迫 | yāpò | áp bức | V | B2 |
牙膏 | yágāo | kem đánh răng | N | B2 |
煙/菸 | yān | khói | N | B2 |
沿 | yán | xuôi theo | Prep | B2 |
嚴 | yán | chặt chẽ, nghiêm | Vs | B2 |
嚴格 | yángé | nghiêm khắc | Vs | B2 |
嚴肅 | yánsù | nghiêm túc | Vs | B2 |
鹽巴 | yánbā | muối ăn | N | B2 |
延長 | yáncháng | kéo dài | V | B2 |
癌症 | áizhèng | ung thư | N | B2 |
演唱 | yănchàng | biểu diễn | V | B2 |
演奏 | yănzòu | biểu diễn (nhạc cụ) | V | B2 |
掩蓋 | yăngài | che đậy | V | B2 |
宴會 | yànhuì | tiệc | N | B2 |
厭惡 | yànwù | chán ghét | Vs | B2 |
癢 | yăng | ngứa | Vs | B2 |
氧氣 | yăngqì | khí ô-xy | N | B2 |
樣品 | yàngpĭn | hàng mẫu | N | B2 |
喲 | yāo | nhé, nha | Ptc | B2 |
腰 | yāo | lưng, eo | N | B2 |
搖 | yáo | đong đưa, rung | V | B2 |
搖擺 | yáobăi | lúc lắc, lắc lư | V | B2 |
搖頭 | yáotóu | lắc đầu | V-sep | B2 |
要不 | yàobù | nếu không thì... | Conj | B2 |
要好 | yàohăo | thân nhau, có quan hệ tốt | Vs | B2 |
要命 | yàomìng | chết người, nguy hiểm | Vs | B2 |
藥方 | yàofāng | phương thuốc | N | B2 |
藥水 | yàoshuĭ | thuốc nước | N | B2 |
藥物 | yàowù | thuốc | N | B2 |
野 | yě | ngoài đồng,vườn | Vs | B2 |
野獸 | yěshòu | dã thú, muông thú | N | B2 |
野心 | yěxīn | dã tâm | N | B2 |
夜景 | yèjǐng | cảnh đêm | N | B2 |
夜晚 | yèwăn | ban đêm | N | B2 |
業務 | yèwù | nghiệp vụ | N | B2 |
業餘 | yèyú | rảnh rỗi | Vs-attr | B2 |
葉子 | yèzi | lá cây | N | B2 |
一一 | yīyī | từng cái một | Adv | B2 |
衣裳 | yīshang | quần áo | N | B2 |
依據 | yījù | căn cứ theo | N | B2 |
依然 | yīrán | như cũ | Adv | B2 |
醫 | yī | y khoa | V | B2 |
醫師 | yīshī | y sĩ, thầy thuốc | N | B2 |
醫學 | yīxué | y học | N | B2 |
一帶 | yīdài | vùng, khu vực | N | B2 |
一旦 | yīdàn | một ngày, một khi | Conj | B2 |
一大早 | yīdàzăo | sáng sớm | N | B2 |
一面 | yīmiàn | một mặt | Adv | B2 |
一再 | yīzài | nhiều lần, năm lần bảy lượt | Adv | B2 |
一致 | yīzhì | nhất trí | Vs | B2 |
移 | yí | di chuyển | V | B2 |
移動 | yídòng | di động | V | B2 |
移民 | yímín | di dân | Vp | B2 |
疑問 | yíwèn | nghi vấn, nghi ngờ | N | B2 |
儀器 | yíqì | máy móc | N | B2 |
儀式 | yíshì | nghi thức | N | B2 |
乙 | yĭ | ất | N | B2 |
已婚 | yĭhūn | đã có gia đình, đã kết hôn | Vs | B2 |
以 | yĭ | dùng, lấy, theo | Conj | B2 |
以便 | yĭbiàn | để, nhằm | Conj | B2 |
以及 | yĭjí | và, cùng | Conj | B2 |
以往 | yĭwăng | ngày xưa | N | B2 |
一般而言 | yībānéryán | nói chung | Conj | B2 |
一口氣 | yīkŏuqì | một hơi thở | Adv | B2 |
一旁 | yīpáng | bên cạnh | N | B2 |
一齊 | yīqí | đồng thời | Adv | B2 |
一天到晚 | yītiāndàowăn | suốt ngày, từ sáng đến tối | Adv | B2 |
易 | yì | dễ dàng | Vs | B2 |
意識 | yìshì | ý thức | N | B2 |
意外 | yìwài | bất ngờ, không ngờ | Vs | B2 |
意願 | yìyuàn | nguyện vọng | N | B2 |
意志 | yìzhì | ý chí | N | B2 |
億 | yì | một trăm triệu | N | B2 |
義務 | yìwù | nghĩa vụ | N | B2 |
議會 | yìhuì | nghị viện, quốc hội | N | B2 |
因而 | yīnér | cho nên, bởi thế | Conj | B2 |
因素 | yīnsù | nhân tố | N | B2 |
銀 | yín | bạc | N | B2 |
引發 | yĭnfā | gợi ra | V | B2 |
飲 | yĭn | uống | V | B2 |
飲食 | yĭnshí | đồ ăn thức uống | N | B2 |
印 | yìn | con dấu | V | B2 |
印刷 | yìnshuā | in ấn | Vi | B2 |
印象 | yìnxiàng | ấn tượng | N | B2 |
印章 | yìnzhāng | con dấu | N | B2 |
應當 | yīngdāng | nên, cần phải | Adv | B2 |
嬰兒 | yīngér | trẻ sơ sinh | N | B2 |
英雄 | yīngxióng | anh hùng | N | B2 |
贏得 | yíngdé | giành được | Vpt | B2 |
迎接 | yíngjiē | nghênh đón | V | B2 |
營養 | yíngyăng | dinh dưỡng | Vs | B2 |
營業 | yíngyè | kinh doanh | Vi | B2 |
影本 | yĭngběn | bản sao | N | B2 |
影印 | yĭngyìn | in chụp, photocopy | V | B2 |
影子 | yĭngzi | bóng dáng | N | B2 |
硬 | yìng | cứng rắn | Vs | B2 |
應付 | yìngfù | ứng phó | V | B2 |
應邀 | yìngyāo | nhận lời mời | Vi | B2 |
應用 | yìngyòng | ứng dụng | V | B2 |
擁抱 | yŏngbào | ôm | V | B2 |
擁護 | yŏnghù | ủng hộ, tán thành | V | B2 |
擁擠 | yŏngjĭ | chen chúc | Vs | B2 |
勇氣 | yŏngqì | dũng khí | N | B2 |
用不著 | yòngbùzháo | không cần | Adv | B2 |
用處 | yòngchu | tác dụng | N | B2 |
用得著 | yòngdezháo | có thể sử dụng | Vs | B2 |
用具 | yòngjù | dụng cụ | N | B2 |
用力 | yònglì | cố sức, gắng sức | Vs-sep | B2 |
用心 | yòngxīn | chăm chỉ, để tâm | Vs-sep | B2 |
憂鬱 | yōuyù | buồn thương | Vs | B2 |
優惠 | yōuhuì | ưu đãi | Vs | B2 |
優良 | yōuliáng | tốt đẹp | Vs | B2 |
優美 | yōuměi | tươi đẹp | Vs | B2 |
優越 | yōuyuè | ưu việt | Vs | B2 |
由 | yóu | nguyên do, do | Prep | B2 |
油 | yóu | dầu, mỡ | Vs | B2 |
油膩 | yóunì | chứa nhiều dầu mỡ, ngấy | Vs | B2 |
游 | yóu | bơi lội | Vi | B2 |
郵差 | yóuchāi | người đưa thư | N | B2 |
郵件 | yóujiàn | bưu kiện | N | B2 |
遊戲 | yóuxì | trò chơi | N | B2 |
遊戲 | yóuxì | chơi trò chơi | Vi | B2 |
遊行 | yóuxíng | du hành | Vi | B2 |
猶豫 | yóuyù | do dự | Vs | B2 |
友好 | yŏuhăo | hữu nghị | Vs | B2 |
有關 | yŏuguān | có liên quan | Prep | B2 |
有關 | yŏuguān | đề cập đến | Vs | B2 |
有力 | yŏulì | mạnh mẽ | Vs | B2 |
有利 | yŏulì | có lợi, có ích | Vs | B2 |
有些 | yŏuxiē | có một số | Adv | B2 |
有些 | yŏuxiē | có phần | Det | B2 |
娛樂 | yúlè | tiêu khiển, giải trí | N | B2 |
語調 | yŭdiào | ngữ điệu | N | B2 |
語氣 | yŭqì | ngữ khí, giọng điệu | N | B2 |
語音 | yŭyīn | ngữ âm | N | B2 |
與其 | yŭqí | so với, thay vì | Conj | B2 |
遇 | yù | gặp mặt | Vst | B2 |
遇見 | yùjiàn | gặp phải | Vpt | B2 |
預報 | yùbào | dự báo | N | B2 |
預定 | yùdìng | dự định | V | B2 |
預訂 | yùdìng | đặt trước | V | B2 |
預計 | yùjì | dự tính | Vaux | B2 |
預算 | yùsuàn | dự toán | N | B2 |
預先 | yùxiān | trước, sẵn | Adv | B2 |
冤枉 | yuānwăng | bị oan, làm oan | Vs | B2 |
冤枉 | yuānwăng | xử oan | Vst | B2 |
元旦 | yuándàn | nguyên đán | N | B2 |
原來 | yuánlái | lúc đầu | Vs-attr | B2 |
原理 | yuánlĭ | nguyên lý | N | B2 |
原料 | yuánliào | nguyên liệu | N | B2 |
原始 | yuánshĭ | đầu tiên, nguyên thủy | Vs | B2 |
原先 | yuánxiān | trước kia,ban đầu | Adv | B2 |
原則 | yuánzé | nguyên tắc | N | B2 |
原則上 | yuánzéshàng | về nguyên tắc | Adv | B2 |
原子筆 | yuánzĭbĭ | bút bi | N | B2 |
圓滿 | yuánmăn | toàn vẹn | Vs | B2 |
圓形 | yuánxíng | tròn | N | B2 |
緣故 | yuángù | duyên cớ, nguyên do | N | B2 |
遠大 | yuăndà | rộng lớn | Vs | B2 |
願 | yuàn | mong ước | Vst | B2 |
月分 | yuèfèn | tháng | N | B2 |
月光 | yuèguāng | ánh trăng | N | B2 |
月球 | yuèqiú | mặt trăng | N | B2 |
暈 | yūn | choáng váng | Vs | B2 |
允許 | yŭnxŭ | cho phép | V | B2 |
運輸 | yùnshū | vận tải, vận chuyển | V | B2 |
運送 | yùnsòng | chuyên chở | V | B2 |
運用 | yùnyòng | vận dụng | V | B2 |
運轉 | yùnzhuăn | quay quanh, xoay quanh | Vi | B2 |
砸 | zá | đánh, đập | V | B2 |
雜 | zá | tạp, lặt vặt, linh tinh | Vs | B2 |
災害 | zāihài | tai họa, thiên tai | N | B2 |
災難 | zāinàn | tai nạn | N | B2 |
在乎 | zàihū | lưu ý, để ý | Vst | B2 |
再度 | zàidù | lại lần nữa | Adv | B2 |
再說 | zàishuō | vả lại, hơn nữa | Conj | B2 |
載 | zài | chở | V | B2 |
咱們 | zánmen | chúng ta | N | B2 |
贊成 | zànchéng | tán thành | Vst | B2 |
贊同 | zàntóng | đồng ý | Vst | B2 |
讚美 | zànměi | ca ngợi, ca tụng | V | B2 |
葬禮 | zànglĭ | lễ tang | N | B2 |
糟 | zāo | mục nát, hỏng việc | Vs | B2 |
糟糕 | zāogāo | hỏng bét, kinh khủng | Vs | B2 |
遭到 | zāodào | đau khổ | Vpt | B2 |
遭受 | zāoshòu | gặp, bị, chịu | Vst | B2 |
遭遇 | zāoyù | cảnh ngộ | N | B2 |
早晨 | zăochén | sáng sớm | N | B2 |
早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng | Adv | B2 |
早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng | N | B2 |
早晚 | zǎowǎn | sớm tối, sớm muộn thì... | Adv | B2 |
早已 | zăoyĭ | sớm đã, từ lâu đã | Adv | B2 |
造 | zào | làm ra, tạo ra | V | B2 |
造句 | zàojù | đặt câu | V-sep | B2 |
則 | zé | phép tắc | Adv | B2 |
則 | zé | điều, mục | M | B2 |
怎 | zěn | sao, thế nào | Adv | B2 |
增長 | zēngzhăng | tăng trưởng | Vst | B2 |
贈品 | zèngpĭn | quà tặng | N | B2 |
贈送 | zèngsòng | biếu, tặng | V | B2 |
窄 | zhăi | hẹp, chật | Vs | B2 |
展出 | zhănchū | hiển thị | V | B2 |
展開 | zhănkāi | triển khai | V | B2 |
展覽 | zhănlăn | buổi triển lãm | N | B2 |
展覽 | zhănlăn | triển lãm | V | B2 |
展示 | zhănshì | bày ra, phơi ra | V | B2 |
占/佔 | zhàn | xem bói | V | B2 |
占/佔 | zhàn | chiếm (%) | Vst | B2 |
占/佔有 | zhànyŏu | chiếm giữ | Vst | B2 |
站住 | zhànzhù | dừng lại, đứng lại | Vi | B2 |
戰場 | zhànchăng | chiến trường | N | B2 |
張 | zhāng | mở ra, giương ra | V | B2 |
章 | zhāng | chương, mục | M | B2 |
長 | zhǎng | lớn, nhiều tuổi | Vst | B2 |
長輩 | zhǍngbèi | đàn anh, trưởng bối | N | B2 |
漲 | zhăng | tăng lên cao | Vp | B2 |
漲價 | zhăngjià | tăng giá | Vp-sep | B2 |
掌聲 | zhăngshēng | tiếng vỗ tay | N | B2 |
帳單 | zhàngdān | hóa đoan | N | B2 |
丈夫 | zhàngfū | chồng | N | B2 |
招呼 | zhāohu | chào hỏi | V | B2 |
招手 | zhāoshŏu | vẫy tay | V-sep | B2 |
照 | zhào | chiếu, soi, rọi | Adv | B2 |
照常 | zhàocháng | như thường lệ | Vs | B2 |
召開 | zhàokāi | mời dự họp | V | B2 |
折 | zhé | bẻ gãy | V | B2 |
折合 | zhéhé | tương đương | Vst | B2 |
折扣 | zhékòu | chiếu khấu, giảm giá | N | B2 |
折磨 | zhémó | dằn vặt, dày vò | V | B2 |
者 | zhě | người, kẻ | N | B2 |
針 | zhēn | cây kim | N | B2 |
針對 | zhēnduì | nhằm vào, chĩa vào | Prep | B2 |
偵探 | zhēntàn | trinh thám | N | B2 |
珍惜 | zhēnxí | trân quý | Vst | B2 |
珍珠 | zhēnzhū | trân châu | N | B2 |
真心 | zhēnxīn | thật lòng, thành thật | N | B2 |
枕頭 | zhěntou | cái gối | N | B2 |
陣 | zhèn | trận | M | B2 |
陣子 | zhènzi | trận, hồi, cơn | N | B2 |
震動 | zhèndòng | rung động | Vi | B2 |
爭 | zhēng | tranh giành | V | B2 |
爭論 | zhēnglùn | tranh luận | V | B2 |
爭取 | zhēngqŭ | tranh thủ | V | B2 |
睜 | zhēng | mở to (mắt) | V | B2 |
徵求 | zhēngqiú | trưng cầu | V | B2 |
正月 | zhēngyuè | tháng giêng | N | B2 |
整 | zhěng | trọn, cả, chẵn | N | B2 |
整 | zhěng | chỉnh đốn | Vs | B2 |
整潔 | zhěngjié | ngăn nắp, gọn gàng | Vs | B2 |
整數 | zhěngshù | số nguyên | N | B2 |
正 | zhèng | tháng 1 | Vs | B2 |
正方形 | zhèngfāngxíng | hình vuông | N | B2 |
正規 | zhèngguī | chính quy | Vs-attr | B2 |
正好 | zhènghăo | vừa vặn, đúng lúc | Adv | B2 |
正好 | zhènghăo | được dịp | Vs | B2 |
正經 | zhèngjing | đoan trang | Vs | B2 |
正面 | zhèngmiàn | mặt chính | N | B2 |
政策 | zhèngcè | chính sách | N | B2 |
政黨 | zhèngdăng | chính đảng | N | B2 |
政府 | zhèngfŭ | chính phủ | N | B2 |
證件 | zhèngjiàn | giấy chứng nhận | N | B2 |
證據 | zhèngjù | chứng cứ | N | B2 |
證明 | zhèngmíng | chứng nhận | N | B2 |
證實 | zhèngshí | chứng thực | Vpt | B2 |
症狀 | zhèngzhuàng | bệnh trạng | N | B2 |
之 | zhī | hướng, tới | N | B2 |
之 | zhī | này, đó | Ptc | B2 |
之間 | zhījiān | giữa | N | B2 |
之類 | zhīlèi | vân vân | N | B2 |
支 | zhī | chống, đỡ | M | B2 |
支持 | zhīchí | ủng hộ | V | B2 |
支出 | zhīchū | chi tiêu | Vpt | B2 |
支票 | zhīpiào | chi phiếu | N | B2 |
支援 | zhīyuán | chi viện | V | B2 |
直 | zhí | thẳng đứng | Adv | B2 |
直接 | zhíjiē | trực tiếp | Vs | B2 |
直線 | zhíxiàn | đường thẳng, trực tiếp | Adv | B2 |
值 | zhí | giá trị | Vst | B2 |
擲 | zhí | ném, quang | V | B2 |
職位 | zhíwèi | chức vị | N | B2 |
執行 | zhíxíng | chấp hành, thực thi | V | B2 |
止 | zhǐ | dừng lại | Vs | B2 |
只 | zhĭ | chỉ có | M | B2 |
只是 | zhĭshì | chỉ là, chẳng qua là, nhưng | Adv | B2 |
指 | zhĭ | chỉ điểm, chỉ ra | V | B2 |
指出 | zhĭchū | chỉ ra | Vpt | B2 |
指導 | zhĭdăo | chỉ đạo, hướng dẫn | V | B2 |
指定 | zhĭdìng | chỉ định | V | B2 |
指示 | zhĭshì | chỉ thị | N | B2 |
指示 | zhĭshì | chỉ thị | V | B2 |
指責 | zhǐzé | chỉ trích | V | B2 |
紙張 | zhĭzhāng | giấy | N | B2 |
治 | zhì | sắp đặt, sửa sang | V | B2 |
至 | zhì | đến nỗi | V | B2 |
制定 | zhìdìng | lập ra, đặt ra quy định | V | B2 |
制止 | zhìzhĭ | ngăn cấm | V | B2 |
志氣 | zhìqì | chí khí | N | B2 |
志願 | zhìyuàn | chí hướng và nguyện vọng | N | B2 |
秩序 | zhìxù | trật tự | N | B2 |
製造 | zhìzào | chế tạo | V | B2 |
製作 | zhìzuò | chế ra, làm ra | V | B2 |
中 | zhōng | trúng, bị, mắc phải | Vs-attr | B2 |
中級 | zhōngjí | trung cấp | N | B2 |
中年 | zhōngnián | trung niên | N | B2 |
中途 | zhōngtú | nửa đường, giữa đường | N | B2 |
中央 | zhōngyāng | trung ương | N | B2 |
中藥 | zhōngyào | thuốc Đông Y | N | B2 |
腫 | zhŏng | sưng, phù | Vs | B2 |
種類 | zhŏnglèi | chủng loại | N | B2 |
種子 | zhŏngzĭ | hạt giống | N | B2 |
種族 | zhŏngzú | chủng tộc | N | B2 |
中 | zhòng | trúng | Vp | B2 |
中毒 | zhòngdú | trúng độc | Vp-sep | B2 |
重 | zhòng | nặng | Vst | B2 |
重大 | zhòngdà | trọng đại, to lớn | Vs | B2 |
重量 | zhòngliàng | trong lượng | N | B2 |
重傷 | zhòngshāng | trọng thương | N | B2 |
重傷 | zhòngshāng | bị thương nặng | Vs | B2 |
重心 | zhòngxīn | trọng tâm | N | B2 |
州 | zhōu | châu | N | B2 |
周/週 | zhōu | tuần | M | B2 |
周到 | zhōudào | chu đáo | Vs | B2 |
粥 | zhōu | cháo | N | B2 |
竹(子) | zhú(zi) | cây trúc, tre | N | B2 |
逐漸 | zhújiàn | dần dần | Adv | B2 |
主辦 | zhŭbàn | người chịu trách nhiệm | V | B2 |
主持 | zhŭchí | chủ trì | V | B2 |
主觀 | zhŭguān | chủ quan | Vs | B2 |
主角 | zhŭjiăo/jué | vai chính, nhân vật chính | N | B2 |
主席 | zhŭxí | chủ tịch | N | B2 |
主張 | zhŭzhāng | chủ trương | N | B2 |
主張 | zhŭzhāng | cho rằng | V | B2 |
祝賀 | zhùhè | chúc mừng | V | B2 |
住院 | zhùyuàn | nằm viện | V-sep | B2 |
住宅 | zhùzhái | nơi ở, chỗ ở | N | B2 |
住址 | zhùzhĭ | chỗ ở | N | B2 |
注射 | zhùshè | tiêm, chích | V | B2 |
註冊 | zhùcè | đăng ký | V-sep | B2 |
專家 | zhuānjiā | chuyên gia | N | B2 |
專利 | zhuānlì | độc quyền | N | B2 |
專門 | zhuānmén | chuyên biệt | Vs | B2 |
專人 | zhuānrén | chuyên gia | N | B2 |
專業 | zhuānyè | chuyên nghiệp | N | B2 |
轉 | zhuăn | chuyển | V | B2 |
轉變 | zhuănbiàn | chuyển biến | Vpt | B2 |
轉播 | zhuănbò | tiếp sóng (phát thanh) | V | B2 |
轉達 | zhuăndá | truyền đạt | V | B2 |
轉告 | zhuăngào | chuyển lời | V | B2 |
轉機 | zhuănjī | có thể xoay chuyển | Vi | B2 |
轉身 | zhuănshēn | quay người lại | Vi | B2 |
轉向 | zhuănxiàng | mất phương hướng | V | B2 |
轉 | zhuàn | chuyển | Vp | B2 |
賺 | zhuàn | kiếm (tiền) | V | B2 |
裝飾 | zhuāngshì | trang sức | V | B2 |
壯 | zhuàng | cường tráng | Vs | B2 |
撞 | zhuàng | đụng, va chạm | V | B2 |
狀況 | zhuàngkuàng | tình trạng | N | B2 |
追 | zhuī | truy đuổi | V | B2 |
准 | zhŭn | cho phép | V | B2 |
准考證/証 | zhŭnkăozhèng | thẻ dự thi | N | B2 |
準 | zhŭn | chuẩn, chuẩn mực | Vs | B2 |
準確 | zhŭnquè | chính xác | Vs | B2 |
捉 | zhuō | cầm, nắm, bắt | V | B2 |
桌 | zhuō | bàn, mâm | M | B2 |
資本 | zīběn | tư bản | N | B2 |
資格 | zīgé | tư cách | N | B2 |
資金 | zījīn | tiền vốn, quỹ | N | B2 |
資訊 | zīxùn | thông tin | N | B2 |
紫 | zĭ | màu tím | Vs-attr | B2 |
子女 | zĭnǚ | con cái | N | B2 |
字幕 | zìmù | phụ đề | N | B2 |
字母 | zìmŭ | chữ cái | N | B2 |
自來水 | zìláishuĭ | nước máy | N | B2 |
自然 | zìrán | tự nhiên | N | B2 |
自私 | zìsī | ích kỷ | Vs | B2 |
自我 | zìwǒ | tự mình, bản thân | N | B2 |
自信 | zìxìn | tự tin | Vs | B2 |
自願 | zìyuàn | tự nguyện | Vs | B2 |
自主 | zìzhŭ | tự chủ | Vs | B2 |
總 | zǒng | tổng | Adv | B2 |
總共 | zǒnggòng | tổng cộng | Adv | B2 |
總理 | zǒnglĭ | thủ tướng | N | B2 |
綜合 | zònghé | tổng hợp | V | B2 |
綜合 | zònghé | tổng hợp | Vs-attr | B2 |
走道 | zǒudào | vỉa hè, hành lang | N | B2 |
走私 | zǒusī | buôn lậu | V | B2 |
足 | zú | chân, giò | Vs | B2 |
足以 | zúyĭ | đủ để | Vaux | B2 |
組 | zŭ | tổ chức | V | B2 |
組織 | zŭzhī | tổ chức, hệ thống | N | B2 |
阻礙 | zŭài | ngăn cản | V | B2 |
阻止 | zŭzhĭ | cản trở | V | B2 |
祖國 | zŭguó | tổ quốc | N | B2 |
鑽 | zuān | dùi, khoan | V | B2 |
鑽石 | zuànshí | kim cương | N | B2 |
罪 | zuì | tội | N | B2 |
最少 | zuìshăo | ít nhất, tối thiểu | Adv | B2 |
遵守 | zūnshŏu | tuân thủ | Vst | B2 |
尊重 | zūnzhòng | tôn trọng | Vst | B2 |
左右 | zuŏyòu | trái và phải, hai bên | N | B2 |
左右 | zuŏyòu | khoảng | V | B2 |
作 | zuò | làm, sáng tác | V | B2 |
作家 | zuòjiā | tác giả | N | B2 |
作為 | zuòwéi | hành động | Vst | B2 |
作文 | zuòwén | bài văn | N | B2 |
作文 | zuòwén | làm văn, viết văn | Vi | B2 |
作用 | zuòyòng | ảnh hưởng, tác dụng | N | B2 |
做 | zuò | làm ra, chế tạo ra | V | B2 |
做客 | zuòkè | làm khách | Vi | B2 |
4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Từ B1 đến B2 – Chinh Phục TOCFL Trung Cấp Hiệu Quả
Giới thiệu về từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể cấp độ B1 đến B2
Từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể cấp độ B1 đến B2 nằm trong khung trình độ trung cấp của TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language), tương ứng với trình độ sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày, công việc, và học thuật. Với 4000 từ vựng ở cấp độ này, bạn sẽ làm chủ các kỹ năng giao tiếp nâng cao và đọc hiểu tài liệu phức tạp hơn.
Lợi ích khi học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ B1 đến B2
- Mở rộng khả năng giao tiếp:
Bạn sẽ tự tin sử dụng Tiếng Trung trong các cuộc họp, thảo luận chuyên sâu, và các tình huống hàng ngày. - Đọc hiểu tài liệu chuyên ngành:
Tự tin đọc báo, bài viết học thuật, hoặc tài liệu chuyên môn như báo cáo kinh doanh, nghiên cứu khoa học. - Phát triển cơ hội nghề nghiệp:
Cấp độ B1 đến B2 là yêu cầu phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, và du lịch quốc tế.
Danh sách từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ B1 đến B2 theo chủ đề
1. Kinh doanh và tài chính
Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
貿易 | mào yì | Thương mại |
貸款 | dài kuǎn | Khoản vay |
競爭 | jìng zhēng | Cạnh tranh |
營業 | yíng yè | Kinh doanh |
目標 | mù biāo | Mục tiêu |
2. Học thuật và nghiên cứu
Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
學科 | xué kē | Môn học |
統計 | tǒng jì | Thống kê |
理論 | lǐ lùn | Lý luận |
實驗 | shí yàn | Thực nghiệm |
結果 | jié guǒ | Kết quả |
3. Xã hội và môi trường
Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
社會 | shè huì | Xã hội |
環境 | huán jìng | Môi trường |
垃圾 | lā jī | Rác thải |
公平 | gōng píng | Công bằng |
保護 | bǎo hù | Bảo vệ |
Bí quyết học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ B1 đến B2 hiệu quả
1. Phân chia từ vựng theo nhóm chủ đề
- Chọn các chủ đề liên quan đến mục tiêu học tập hoặc công việc để học. Ví dụ: Kinh doanh, khoa học, hoặc xã hội.
2. Luyện tập qua ngữ cảnh thực tế
- Đọc các bài báo hoặc sách chuyên ngành, sử dụng từ vựng trong các bài tập viết và giao tiếp.
- Ví dụ thực hành:
- 我們需要改進公司的競爭力來達成目標。
(Chúng ta cần cải thiện năng lực cạnh tranh của công ty để đạt được mục tiêu.)
- 我們需要改進公司的競爭力來達成目標。
3. Sử dụng công cụ học tập nâng cao
- Ứng dụng hỗ trợ: Anki, Pleco để học từ vựng bằng flashcard.
- Trang web học tập: Yabla hoặc Skritter để luyện viết và phát âm.
4. Luyện thi TOCFL trung cấp
- Làm quen với cấu trúc bài thi và luyện tập các đề thi thử để kiểm tra từ vựng và ngữ pháp.
Lộ trình học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ B1 đến B2
- Đặt mục tiêu học tập cụ thể:
Học 20-30 từ mỗi ngày, ôn tập định kỳ hàng tuần. - Thực hành viết và nói thường xuyên:
Tạo câu hoặc đoạn văn ngắn với từ vựng đã học. - Kiểm tra tiến độ hàng tuần:
Tự kiểm tra hoặc tham gia các bài kiểm tra trực tuyến để đánh giá khả năng.
Tài liệu và nguồn hỗ trợ học Tiếng Trung Phồn Thể B1 đến B2
- Sách tham khảo: "TOCFL Vocabulary Handbook (B1-B2)", "Intermediate Chinese Characters".
- Ứng dụng học tập: Pleco, HelloChinese.
- Trang web học tập: MDBG, TOCFL.org.
Kết luận
Học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ B1 đến B2 không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn mở ra cơ hội học tập và nghề nghiệp rộng lớn. Với danh sách từ vựng chi tiết, lộ trình học tập rõ ràng, và các công cụ hỗ trợ phù hợp, bạn sẽ nhanh chóng đạt được trình độ trung cấp trong ngôn ngữ Tiếng Trung. Hãy bắt đầu hành trình của bạn ngay hôm nay!
Từ Vựng Tiếng Trung Có Thể Bạn Quan Tâm
- Thanh Mẫu, Vận mẫu tiếng Trung
- 1000 Từ vựng tiếng Trung từ A1 đến A2
- 1200 Từ vựng tiếng Trung Band A
- Từ vựng tiếng Trung phồn thể cho người mới bắt đầu
- Từ vựng tiếng Trung phồn thể Level 2
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5
- 5000 Từ vựng tiếng Trung thường dùng nhất
- 4000 Từ vựng tiếng Trung từ B1 đến B2
- 125 Bài học tiếng Trung và 2000 Từ vựng cơ bản
4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Từ Từ B1 đến B2