4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Từ Từ B1 đến B2

4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể B1-B2: Học và Thành Thạo

4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể B1-B2 | Học Nhanh, Nhớ Lâu

TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT LOẠI LEVEL
阿姨āyíDì, côNB1
āiChao ôi, ơ kìaPtcB1
āiHừ (thán từ, tỏ ý ái ngại/thở dài)PtcB1
àiYêuNB1
愛情àiqíngTình yêuNB1
愛惜àixíYêu quý, quý trọngVstB1
愛心àixīnTình yêu/ biểu tượng trái timNB1
安定āndìngổn định, yên ổnVsB1
安排ānpáiSự sắp xếpNB1
安排ānpáiSắp đặt, sắp xếpVB1
安心ānxīnRắp tâm, mưu tínhVsB1
ànTheo, dựa vào…PrepB1
按照ànzhàoDựa theo, căn cứ theo…PrepB1
B
巴士bāshìXe buýtNB1
Cán, quai, tay cầm, cuốngMB1
把握băwòCầm, nắm, nắm bắtVB1
báiTrắngVsB1
白(白)bái(bái)Vô íchAdvB1
白菜báicàiCải trắngNB1
白天báitianBan ngàyNB1
băiXếp đặt, bày biệnVB1
百貨公司băihuògōngsīCông ty bách hóaNB1
班機bānjīChuyến bayNB1
搬家bānjiāDọn nhà, chuyển nhàV-sepB1
bànXử lý, lo liệuVB1
辦理bànlĭGiải quyết, thực hiệnVB1
半天bàntiānNửa ngàyNB1
半夜bànyèNửa đêmNB1
幫助bāngzhùGiúp đỡVB1
榜樣băngyàngTấm gươngNB1
bàngTốt, giỏiVsB1
bāoBao lại, gói lạiVB1
包含bāohánBao hàm, hàm chứaVstB1
寶貝băobèiBảo bối, cục cưngNB1
寶貴băoguìQuý giá, quý báuVsB1
保護băohùBảo vệ, giữ gìnVB1
保守băoshǒuTuân theo, tuân thủVsB1
保養băoyăngBảo dưỡng, chăm sócVB1
保證/証băozhèngVật chứng, vật đảm bảoNB1
保證/証băozhèngCam đoan, bảo đảmVB1
bàoBế, bồng, ômVB1
抱怨bàoyuànOán hận, oán tráchVB1
報名bàomíngĐăng ký, ghi danhV-sepB1
背包bēibāoBa lô, túi đeo vaiNB1
北方běifāngPhương BắcNB1
被動bèidòngBị độngVsB1
背後bèihòuPhía sauNB1
背景bèijĭngPhông nền, cảnhNB1
輩子bèiziCuộc đờiNB1
běnGốc, thânDetB1
本人běnrénBản thân, tự mìnhNB1
本子běnziCuốn vởNB1
bènNgốc nghếchVsB1
Dồn épVB1
BútMB1
So sánh, so vớiVB1
比如(說)bǐrú(shuō)Ví dụ nhưPrepB1
畢竟bìjìngRốt cuộc, suy cho cùngAdvB1
避免bìmiănTránh, phòng ngừaVB1
必要bìyàoCần thiếtVsB1
鞭炮biānpàoPháo, bánh pháoNB1
biànThay đổiVpB1
變成biànchéngBiến thành, trở thànhVptB1
變更biàngēngThay đổi, biến đổiVB1
變化biànhuàSự thay đổiNB1
變化biànhuàBiến hóaVsB1
便條biàntiáoGiấy ghi chúNB1
標準biāozhŭnChuẩn mựcNB1
標準biāozhŭnTiêu chuẩnVsB1
biǎoBề ngoài, mặt ngoàiNB1
表達biăodáBày tỏVB1
表面biăomiànMặt ngoài, phía ngoàiNB1
表示biăoshìBiểu thị, tỏ ýVB1
表現biǎoxiànBiểu hiệnNB1
表現biǎoxiànThể hiện, tỏ raVB1
表演biǎoyǎnBiểu diễnVB1
別的biédeCái khácDetB1
bīngĐá, băngNB1
冰塊/冰塊兒bīngkuài/bīngkuàirViên đá, khối đáNB1
bǐngBánhNB1
bìngBệnh, ốm đauVpB1
伯伯bóboBác traiNB1
博士bóshìTiến sĩNB1
Truyền báVB1
不必bùbìKhông cần, khỏi phảiVauxB1
不斷bùduànKhông ngừngAdvB1
不斷bùduànLiên tục, liên tiếpVsB1
不過bùguòVừa mớiAdvB1
不過bùguòNhưngConjB1
不見(了)bùjiàn(le)Không gặp, không thấy nữaVpB1
不論bùlùnCho dù, bất luậnConjB1
不幸bùxìngBất hạnhVsB1
不用說bùyòngshuōKhông cần nóiConjB1
不得不bùdébùKhông thể khôngAdvB1
不得了bùdéliăoCực kỳVsB1
不管bùguǎnCho dù, bất kểConjB1
不滿bùmănKhông vừa lòngVsB1
不如bùrúKhông bằngconjB1
不少bùshǎoKhông ítDetB1
不少bùshǎoNhiềuVsB1
不足bùzúKhông đủVsB1
Bộ phận, phòng banMB1
部分/份bùfenMột phầnDetB1
部分/份bùfenBộ phậnNB1
部門bùménNgành, bộ mônNB1
Vài bốNB1
布/佈置bùzhìSắp xếp, xếp đặtVB1
C
Chà, cọ xátVB1
cāiĐoán, phỏng đoánVB1
材料cáiliàoVật liệu, tư liệuNB1
採用căiyòngÁp dụngVB1
cānBữa ănMB1
餐桌cānzhuōBàn ănNB1
參考cānkăoTham khảoVB1
草地cǎodìBãi cỏ, đồng cỏNB1
草原cǎoyuánThảo nguyênNB1
céngTầng lớpMB1
céngTừngAdvB1
曾經céngjīngĐã từngAdvB1
差別chābiéKhác biệt, chênh lệchNB1
差異chāyìKhác nhauNB1
cháVB1
"差(一)點/ 差(一)點兒"chà(yī)diăn/ chà(yī)diănKém 1 chútAdvB1
產品chănpǐnSản phẩmNB1
產生chănshēngSản sinh, xuất hiệnVptB1
chángThường, thông thườngAdvB1
嘗/嚐試chángshìNếm, thửVB1
chǎngSânMB1
超過chāoguòVượt lên, vượt quaVptB1
超級chāojísiêu, cực kìVs-attrB1
chăoXàoVB1
chăoồn ào, ầm ĩVB1
吵架chăojiàCãi nhauV-sepB1
車禍chēhuòTai nạn xe cộNB1
chènNhân (lúc)PrepB1
chéngHoàn thànhVptB1
成果chéngguǒKết quả, thành quảNB1
成就chéngjiùThành tựuNB1
成熟chéngshóuTrưởng thànhVsB1
成長chéngzhăngLớn, trưởng thànhVsB1
程度chéngdùTrình độ, mức độNB1
承認chéngrènThừa nhậnVB1
誠實chéngshíThành thậtVsB1
吃喝玩樂chīhēwánlèSống phóng túngViB1
chǐMB1
充實chōngshíPhong phú, đầy đủVsB1
重新chóngxīnLại lần nữa, lại từ đầuAdvB1
蟲(子)chóng(zi)Con sâu, sâu bọNB1
chōuRút raVB1
chŏuXấuVsB1
chòuHôiVsB1
chūĐầu tiên, thứ nhấtNB1
出版chūbănXuất bảnVB1
出差chūchāiĐi công tácV-sepB1
出門chūménĐi ra ngoàiV-sepB1
出租chūzūCho thuêVB1
除了chúleNgoài raPrepB1
除夕chúxìGiao thừaNB1
廚師chúshīĐầu bếpNB1
處理chŭlĭGiải quyết (vấn đề)VB1
傳統chuántŏngTruyền thốngVsB1
chuànXuyên suốtMB1
創造chuàngzàoSáng tạo, tạo raVB1
chuīThổiVB1
春節chūnjiéTết âm lịchNB1
Lời, từNB1
Này, cái nàyDetB1
刺激cìjīSự thúc đẩyNB1
刺激cìjīKích thích, kích độngVsB1
從不cóngbùKhông bao giờAdvB1
從來cóngláiTừ trước đến nayAdvB1
從小cóngxiăoTừ nhỏAdvB1
GiấmNB1
cúnTồn tạiVB1
存在cúnzàiTồn tại, có thậtViB1
cùnTấcMB1
cuòSaiNB1
錯誤cuòwùSai lầm, lệch lạcNB1
挫折cuòzhéNgăn trở, chèn épNB1
D
答應dāyìngĐồng ýVB1
達成dáchéngĐạt đếnVptB1
打工dăgōngLàm thuêV-sepB1
打架dăjiàĐánh nhauV-sepB1
打聽dătīngNghe ngóngVB1
打仗dăzhàngĐánh trậnV-sepB1
打折dăzhéGiảm giáV-sepB1
大大dàdàRất, cực kỳAdvB1
大多數dàduōshùĐại đa sốDetB1
大方dàfāngRộng rãi, phóng khoángVsB1
大概dàgàiĐại khái, sơ lượcAdvB1
大會dàhuìĐại hội, hội nghịNB1
大陸dàlùĐại lụcNB1
大門dàménCổng chínhNB1
大小dàxiăoLớn nhỏNB1
大約dàyuēKhoảng chừngAdvB1
dàiBao, góiMB1
代表dàibiǎoĐại biểuNB1
代表dàibiǎoĐại diệnVB1
代替dàitìThay thếVB1
帶來dàiláiĐem đến, mang lạiVB1
帶領dàilĭngDẫn dắtVB1
單純dānchúnĐơn thuầnVsB1
單身dānshēnĐộc thânVsB1
擔任dānrènĐảm nhiệmVB1
dànNhưngConjB1
dànNhạtVsB1
dāngXác đáng, thích hợpVstB1
當場dāngchăngTại chỗAdvB1
當地dāngdìBản địaNB1
當面dāngmiànTrước mặtAdvB1
當年dāngniánNăm đóNB1
當天dàngtiānNgày hôm đóNB1
當中dāngzhōngTrong khiNB1
當作dàngzuòCoi như, xem nhưVstB1
當做dàngzuòCho rằng, coi như làVstB1
dǎoĐảo ngượcVB1
dăoĐảoNB1
導演dăoyănĐạo diễnNB1
dàoĐếnConjB1
dàoChu đáo, đầy đủPrepB1
到處dàochùKhắp nơiAdvB1
到底dàodĭĐến cuối cùngAdvB1
到底dàodĭRốt cuộc, suy cho cùngVs-predB1
道德dàodéĐạo đứcNB1
道教DàojiàoĐạo giáoNB1
道理dàolĭĐạo lý, quy luậtNB1
道歉dàoqiànXin thứ lỗiV-sepB1
dàoTrái lạiAdvB1
倒是dàoshìNgược lạiAdvB1
Được, có đượcVauxB1
得到dédàoĐạt đượcVptB1
得意déyìĐắc ýVsB1
得很dehěnRất nhiềuB1
的話dehuàNếuB1
děiPhảiVptB1
燈光dēngguāngÁnh đènNB1
děngĐợiVB1
等/等等děng/děngděngVân vânPtcB1
等待děngdàiChờ đợiVB1
ThấpVsB1
敵人dírénQuân địchNB1
CủaNB1
底下dĭxiaPhía dướiNB1
抵達dĭdáĐến nơiVB1
Một cáchPtcB1
地板dìbănSàn nhà, nền nhàNB1
地帶dìdàiMiền, vùngNB1
地點dìdiănĐịa điểmNB1
地理dìlĭĐịa lýNB1
地區dìqūKhu vựcNB1
地攤dìtānHàng rong, vỉa hèNB1
地位dìwèiVị tríNB1
地下dìxiàNgầm, trong lòng đấtNB1
地形dìxíngĐịa hìnhNB1
diănGiọt, hạt, chấmMB1
diănĐiểmNB1
diănÍt, chút ítVB1
點/點兒diǍn/diǍnrMột chútB1
diànĐiệnNB1
電車diànchēTàu điện, xe điệnNB1
電池diànchíPin, bình điện, ắc-quyNB1
電燈diàndēngĐèn điệnNB1
店員diànyuánNhân viên cửa hàngNB1
調查diàocháĐiều traVB1
dìngLập, ký kếtVB1
diūMất, thất lạcVptB1
東北dōngběiĐông bắcNB1
東方dōngfāngPhương ĐôngNB1
東南dōngnánĐông namNB1
懂事dǒngshìHiểu việcVsB1
dòuĐùa, giỡnVB1
豆腐(˙ㄈㄨ)dòufuĐậu phụNB1
豆漿dòujiāngSữa đậu nànhNB1
都市dūshìĐô thịNB1
毒品dúpĭnChất độc hạiNB1
獨特dútèĐặc biệtVsB1
讀者dúzhěĐộc giả, người đọcNB1
duànĐoạn, quãng, khúcMB1
duīChồng chấtMB1
duìĐối vớiMB1
duìHướng vềPrepB1
duìĐối chiếuVB1
對方duìfāngĐối phươngNB1
對話duìhuàĐối thoạiNB1
對了duìleĐúng rồiB1
對象duìxiàngĐối tượngNB1
多多少少duōduoshăoshăoHoặc nhiều hoặc ítAdvB1
多麼duōmeBao nhiêu, biết baoAdvB1
duǒĐóa, đámMB1
dùnĐốngMB1
E
enừmPtcB1
érConjB1
兒童értóngNhi đồngNB1
F
phát raVB1
發表fābiăoPhát biểuVB1
發財fācáiPhát tàiVp-sepB1
發出fāchūPhát sinhVptB1
發達fādáPhát đạtVsB1
發揮fāhuīPhát huyVB1
發覺fājuéPhát giácVptB1
發明fāmíngPhát minhNB1
發明fāmíngSáng chếVptB1
發脾氣fāpíqiNổi nóngViB1
發票fāpiàoHóa đơnNB1
法律fălǜPháp luậtNB1
fānLật, đổVB1
翻譯fānyìPhiên dịchVB1
煩惱fánnăoPhiền nãoVsB1
反而fănérNgược lạiConjB1
反應fănyìngPhản ứngNB1
fànPhạm (pháp)VstB1
範圍fànwéiPhạm viNB1
方面fāngmiànPhương diệnNB1
方式fāngshìPhương thức, cách thứcNB1
房東fángdōngChủ cho thuê nhàNB1
房客fángkèKhách thuê nhàNB1
房屋fángwūNhà, tòa nhàNB1
訪問fǎngwènPhỏng vấnVB1
放心fàngxīnYên tâmVs-sepB1
fēiKhông phảiAdvB1
fēiSai, tráiVstB1
fēiBayViB1
費用fèiyòngChi phíNB1
分開fēnkāiXa nhau, tách biệtVpB1
fènTách raMB1
fēngPhong tướcMB1
豐富fēngfùPhong phúVsB1
風格fēnggéPhong cáchNB1
風俗fēngsúPhong tụcNB1
佛教FójiàoPhật giáoNB1
否則fŏuzéNếu không, bằng không thìConjB1
夫婦fūfùVợ chồngNB1
符合fúhéPhù hợpVstB1
福利fúlìLợi íchNB1
服裝fúzhuāngTrang phụcNB1
腐敗fŭbàiHủ bại, mục nátVsB1
付出fùchūTrả giáVptB1
負擔fùdānGánh nặngNB1
負擔fùdānGánh vác, đảm nhiệmVB1
負責fùzéChịu trách nhiệmVsB1
複習fùxíÔn tậpVB1
G
gāiNênVauxB1
gǎiThay đổiVB1
改變gǎibiànBiến động, biến đổiNB1
改變gǎibiànCải biên, sửa đổiVB1
改進găijìnCải tiếnVB1
改善găishànCải thiệnVB1
改天găitiānNgày khác, hôm khácAdvB1
gàiNắp, vungVB1
概念gàiniànKhái niệmNB1
gǎnDámVauxB1
gănĐuổi theo, gấp, vội vàngVB1
趕快gǎnkuàiKhẩn trương, vội vãAdvB1
趕上gănshàngĐuổi kịpVptB1
感動găndòngCảm động, xúc độngVsB1
感想gănxiăngCảm tưởng, cảm nghĩNB1
感興趣gănxìngqùCó hứng thú vớiVsB1
gāngChỉ vừa, vừa mớiAdvB1
高速gāosùCao tốc, cực nhanhVs-attrB1
高中gāozhōngCấp 3, trung học phổ thôngNB1
găoLàm, tạo raVB1
歌曲gēqŭCa khúc, bài hátNB1
歌星gēxīngNgôi sao ca nhạcNB1
隔壁gébìSát vách, bên cạnhNB1
革命gémìngCách mạngViB1
個人gèrénCá nhânNB1
個子/個兒gèzi/gèrVóc dáng, vóc ngườiNB1
各式各樣gèshìgèyàngĐủ kiểu đủ loạiVs-attrB1
各位gèwèiCác vị, mọi ngườiNB1
geCáiPtcB1
gěiCho, cung cấpPrepB1
gēnVới, cùng vớiPrepB1
gēnĐi theoVB1
gēnCuống, gốcMB1
gēnRễ, rễ câyNB1
根據gēnjùCăn cứ vào, dựa vàoPrepB1
更加gèngjiāHơn nữa, thêmAdvB1
公尺gōngchĭMét (đơn vị chiều dài)MB1
公分gōngfēnCen-ti-métMB1
公共gōnggòngCông cộngVs-attrB1
公克gōngkèGramMB1
公路gōnglùĐường cái, quốc lộNB1
功夫gōngfuBản lĩnh, công sứcNB1
功能gōngnéngCông năng, tác dụngNB1
工具gōngjùCông cụNB1
工業gōngyèCông nghiệpNB1
工作gōngzuòCông việcViB1
恭喜gōngxǐChúc mừngVB1
gòngChung, cùng nhauAdvB1
共同gòngtóngCộng đồng, chungVs-attrB1
貢獻gòngxiànCống hiến, sự đóng gópNB1
貢獻gòngxiànCống hiếnVB1
溝通gōutōngTrao đổi, giao tiếpVB1
gòuĐủ, đầy đủAdvB1
購買gòumăiMua, mua sắmVB1
姑娘gūniángCô gáiNB1
Cổ, cổ xưaVs-attrB1
古代gŭdàiCổ đạiNB1
古蹟gŭjīCổ tíchNB1
古老gŭlăoCổ kính, cũ xưaVsB1
Ngoảnh lại nhìnVB1
故意gùyìCố ý, cố tìnhVsB1
guāCạoVB1
guāiNgoan ngoãnVsB1
guàiKỳ quáiVB1
guàiCực kỳ, vô cùngVsB1
guānĐóng lại, khép lạiVpB1
觀察guāncháQuan sát, xem xétVB1
觀點guāndiănQuan điểmNB1
觀念guānniànQuan niệmNB1
觀眾guānzhòngQuần chúngNB1
guănQuản lý, cai quảnVB1
guànHộp, vại, lọMB1
廣播guǎngbòChương trình phát thanhNB1
廣播guǎngbòPhát thanhViB1
廣場guăngchăngQuảng trườngNB1
廣告guănggàoQuảng cáoNB1
guàngĐi dạo, đi bách bộVB1
逛街guàngjiēTản bộ, dạo phốV-sepB1
規矩guījŭQuy tắcNB1
規模guīmóQuy môNB1
guǐMa quỷNB1
貴姓guìxìngQuý danh, tên họB1
櫃子guìziCái tủNB1
國內guónèiQuốc nội, trong nướcNB1
國外guówàiNước ngoàiNB1
國王guówángQuốc vương, vuaNB1
國語guóyŭQuốc ngữNB1
過去guòqùĐã qua, quá khứNB1
過日子guòrìziSống, sinh hoạtViB1
H
hāiHaizz (thở dài)PtcB1
還好háihăoKhá tốt, tàm tạmAdvB1
還是háishìVẫn cònAdvB1
還要háiyàoCần phảiAdvB1
海報hăibàoÁp phíchNB1
海灘hăitānBãi biểnNB1
海洋hǎiyángHải dương, biển cảNB1
hàiHại, có hạiVB1
害怕hàipàSợ hãiVsB1
hángHàng lối, ngành nghềMB1
航空hángkōngHàng khôngNB1
hàoVsB1
好處hǎochùCó lợi, có íchNB1
好好/好好兒hǎohǎo/hǎohǎorTốt lành, cẩn thậnAdvB1
好幾hǎojǐNhiều, mấyDetB1
好了hǎoleĐược rồi, OKPtcB1
好些hǎoxiēNhiều, rất nhiềuDetB1
PrepB1
HộpMB1
AdvB1
合唱héchàngHợp xướng, đồng caVB1
合作hézuòHợp tácVsB1
hēiĐen, đen tốiVsB1
hènHận, thù hậnVstB1
恨不得hènbudeMong muốn, khao khátVstB1
hóngĐỏVsB1
紅包hóngbāoTiền lì xìNB1
紅豆hóngdòuĐậu đỏNB1
hòuDàyVsB1
hòuSauDetB1
hòuPhía sauNB1
忽然hūránBỗng nhiên, đột nhiênAdvB1
糊塗hútúHồ đồVsB1
互相hùxiāngLẫn nhau, với nhauAdvB1
huāTiêu (tiền/thời gian)VB1
花心huāxīnLăng nhăngVsB1
滑雪huáxuěTrượt tuyếtV-sepB1
畫家huàjiāHọa sĩNB1
話說回來huàshuōhuíláiQuay lại chủ đề chính…B1
話題huàtíĐề tài, chủ đềNB1
化妝品huàzhuāngpĭnĐồ trang điểmNB1
壞處huàichùChỗ hỏng, điều có hạiNB1
huánHoán đổiVB1
環保huánbăoBảo vệ môi trườngNB1
huángVàngVsB1
huíLầnMB1
回答huídáTrả lời, đáp lạiNB1
回想huíxiăngHồi tưởng, nhớ lạiVB1
huìNB1
會場huìchăngHội trườngNB1
會話huìhuàHội họaNB1
會議huìyìHội nghịNB1
婚禮hūnlǐHôn lễ, đám cướiNB1
婚姻hūnyīnHôn nhânNB1
混亂hùnluànHỗn loạn, lẫn lộnVsB1
huóSống, sinh sốngVs-attrB1
活動huódòngHoạt độngViB1
或許huòxŭCó thể, có lẽ làAdvB1
J
基本jīběnCăn bản, cơ bảnNB1
基本jīběnChủ yếuVsB1
基礎jīchŭNền móng, cơ sởNB1
基督教JīdūjiàoCơ đốc giáoNB1
激動jīdòngXúc độngVsB1
激烈jīlièQuyết liệt, dữ dộiVsB1
積極jījíTích cực, hăng háiVsB1
機器jīqìCơ khí, máy mócNB1
Đạt đếnConjB1
Gấp, vộiVsB1
Đỉnh điểmAdvB1
極了jíleVô cùng, cực kỳB1
Chen chúcVB1
Dồn lạiVsB1
Đã, phàm đã…ConjB1
Nhớ, ghi chép lạiVstB1
記錄jìlùBiên bảnNB1
記錄jìlùGhi chép lạiVB1
記憶jìyìHồi tưởng, ký ứcNB1
季節jìjiéMùa, mùa vụNB1
紀念jìniànĐồ kỷ niệmNB1
紀念jìniànTưởng niệmVstB1
技巧jìqiăoKỹ xảoNB1
繼續jìxùTiếp tụcVB1
jiāCộng, tăng thêmVB1
加強jiāqiángTăng cườngVB1
加入jiārùThêm vào, tham gia vàoVptB1
加上jiāshàngCộng vào, thêm vào đóVB1
加油jiāyóuCố lên!ViB1
jiāNhà, gia đìnhMB1
家鄉jiāxiāngQuê nhà, quê hươngNB1
家長jiāzhăngPhụ huynhNB1
jiăGiả, không thậtVsB1
假如jiărúGiá như, nếu nhưConjB1
假裝jiăzhuāngGiả vờVB1
jiàCái giá, khungMB1
假日jiàrìNgày nghỉNB1
價值jiàzhíGiá trị (hàng hóa)NB1
肩膀jiānbăngBờ vàiNB1
堅持jiānchíKiên trìVsB1
堅強jiānqiángKiên cườngVsB1
jiănGiảm, trừ bớtVstB1
減輕jiănqīngGiảm nhẹVptB1
減少jiănshăoGiảm thiểuVptB1
簡直jiănzhíQuả thật làAdvB1
jiànTrông thấyVptB1
建立jiànlìXây dựngVB1
建設jiànshèKiến thiếtNB1
建設jiànshèXây dựng, lập nênVB1
建議jiànyìĐề nghị, đề xuấtNB1
建議jiànyìĐưa ra lời khuyênVB1
將來jiāngláiTương lai, sau nàyNB1
講價jiăngjiàMặc cả, trả giáViB1
講究jiăngjiuChú trọng, chú ýVsB1
獎學金jiăngxuéjīnHọc bổngNB1
降低jiàngdīHạ thấpVptB1
醬油jiàngyóuNước tương, xì dầuNB1
jiāoGiao nộpVB1
交流jiāoliúGiao lưu, trao đổiViB1
交友jiāoyǒuKết bạnViB1
驕傲jiāoàoKiêu ngạo, kiêu căngVsB1
郊區jiāoqūVùng ngoại ôNB1
角度jiăodùGóc độ, quan điểmNB1
角色jiăo/juésèNhân vật, kiểu ngườiNB1
jiàoKêu, gọiVB1
jiàoHô hoánVstB1
jiàoSo sánhAdvB1
jiàoDạy dỗVstB1
教材jiàocáiTài liệu giảng dạyNB1
教導jiàodăoChỉ bảo, dạy bảoVB1
教法jiàofăPhương pháp giảng dạyNB1
教練jiàoliànHuấn luyện viênNB1
教授jiàoshòuTruyền thụNB1
教訓jiàoxunGiáo huấn, dạy dỗNB1
教育jiàoyùGiáo dục, đào tạoNB1
教育jiàoyùChỉ dẫn, dạyVB1
接觸jiēchùTiếp xúcVB1
接受jiēshòuTiếp thuVB1
接著jiēzheTiếp theoAdvB1
jiéKết, đan thànhVB1
結果jiéguǒKết quảConjB1
結局jiéjúKết cụcNB1
jiéMấu, khớpMB1
節日jiérìNgày lễ, ngày hộiNB1
解決jiějuéGiải quyếtVB1
解釋jiěshìGiải thíchVB1
姊妹jiěmèiChị emNB1
jīnCân (=1/2kg)MB1
金(子)jīn(zi)VàngNB1
jǐnCăng, kéo căngVsB1
jĭnVẻn vẹn, chỉAdvB1
儘管jĭnguănMặc dù, cho dùConjB1
jìnHết sức, cốVstB1
jìnTiến vàoVB1
進行jìnxíngTiến hànhVB1
進一步jìnyíbùTiến lên 1 bướcAdvB1
jīngTrải quaVB1
經費jīngfèiKinh phíNB1
經過jīngguòQuá trìnhNB1
經過jīngguòTrải qua, đi quaVstB1
經驗jīngyànKinh nghiệmVptB1
精神jīngshénTinh thầnNB1
驚訝jīngyàKinh ngạcVsB1
酒吧jiŭbāQuán barNB1
jiùCứu giúpVB1
舅舅jiùjiuCậu (em của mẹ)NB1
舅媽jiùmāMợ (vợ của cậu)NB1
jiùThìPrepB1
就是jiùshìNhất địnhConjB1
就算jiùsuànCho dùConjB1
就要jiùyàoSẽ, sẽ đếnAdvB1
居住jūzhùCư trú, sống, ởViB1
橘子júziCây quýt, quả quýtNB1
Giương, nâng lênVB1
舉辦jŭbànTổ chức, cử hànhVB1
舉手jŭshŏuGiơ tayV-sepB1
舉行jǔxíngTiến hành, tổ chứcVB1
CâuMB1
Tụ tậpViB1
劇本jùběnkịch bảnNB1
劇情jùqíngTình tiết vở kịchNB1
拒絕jùjuéTừ chối, cự tuyệtVB1
距離jùlíKhoảng cách, cự lyNB1
具有jùyŏuCó, vốn cóVstB1
絕對juéduìTuyệt đốiAdvB1
軍隊jūnduìQuân độiNB1
軍人jūnrénQuân nhânNB1
K
卡車kǎchēXe tảiNB1
開放kāifàngMở bỏ phong tỏaVB1
開花kāihuāNở hoaVp-sepB1
開朗kāilăngThoáng mátVsB1
開始kāishǐBắt đầuNB1
開玩笑kāiwánxiàoĐùa, giỡnV-sepB1
看不起kànbuqĭKhinh thường, xem thườngVstB1
看法kànfǎCách nhìn, quan điểmNB1
看起來kànqĭláiXem ra, coi nhưAdvB1
kǎoThi, hỏi, đốVB1
Cây, ngọnMB1
Khắc, mười lăm phútMB1
Môn học, môn, khoaMB1
科技kējìKhoa học kĩ thuậtNB1
科學kēxuéKhoa học, ngành họcVsB1
AdvB1
VauxB1
可靠kěkàoĐáng tinVsB1
可樂kělèCô-caNB1
可惡kěwùĐáng ghét, đáng giậnVsB1
可惜kěxíĐáng tiếcVsB1
可以kěyǐCó thểVauxB1
渴望kěwàngKhát vọng, khát khaoVstB1
Khắc, khắc chếMB1
克服kèfúKhắc phụcVptB1
課程kèchéngChương trình họcNB1
課堂kètángTại lớp, trong lớpNB1
課文kèwénBài khóa, bài vănNB1
客滿kèmănKhông còn chỗ trốngVpB1
KhắcVB1
kěnĐồng ý, tán thànhVauxB1
肯定kěndìngKhẳng địnhVsB1
kōngTrống khôngVsB1
空間kōngjiānKhông gianNB1
空軍kōngjūnKhông quânNB1
恐怕kǒngpàE rằng, sợ rằngAdvB1
kòngTrống rỗngVsB1
kǒuMiệngNB1
口袋kǒudàiTúi áo, túi, baoNB1
口味kŏuwèiKhẩu vị, hương vịNB1
誇張kuāzhāngKhoa trươngVsB1
kuàiNhanhAdvB1
快要kuàiyàoSắp, suýtAdvB1
kuānRộng, bao quátVsB1
況且kuàngqiěVả lạiConjB1
困難kùnnánKhó khăn, trở ngạiNB1
困難kùnnánGặp trắc trở, khó khănVsB1
擴大kuòdàMở rộng, tăng thêmVB1
L
拉肚子lādùziBị đau bụng, tiêu chảyV-sepB1
laĐấy, nhéPtcB1
láiĐếnAdvB1
láiXảy đến, xảy raPtcB1
來不及láibùjíKhông kịpVsB1
來得及láidejíKịp, còn kịpVsB1
lánLam, xanh lamVsB1
浪漫làngmànLãng mạnVsB1
老公lăogōngChồngNB1
老虎lăohŭCon hổNB1
老婆lăopoVợNB1
老實lăoshiTrung thành, trung thựcVsB1
老是lăoshìLuôn luônAdvB1
Âm nhạcVsB1
樂觀lèguānLạc quan, vui vẻVsB1
樂趣lèqùNiềm vui, hứng thúNB1
垃圾lèsèRác, rác thảiNB1
lèiNước mắt, lệNB1
lèiChủng loạiMB1
冷淡lěngdànVắng lặng, lạnh nhạtVsB1
Xa rời, xa cáchPrepB1
離婚líhūnLi dị, li hônVp-sepB1
MB1
裡邊lĭbiānBên trongNB1
理解lĭjiěHiểu, tìm hiểuVstB1
理論lĭlùnLý luận, lý thuyếtNB1
理想lĭxiăngLý tưởngNB1
理想lĭxiăngƯớc vọng, hy vọngVsB1
裏面lǐmiànBên trongNB1
禮堂lĭtángLễ đườngNB1
Lực, sức lựcNB1
力量lìlìangLực lượng, sức mạnhNB1
厲害lìhaiLợi hại, gay gắt, dữ dộiVsB1
立刻lìkèNgay lập tứcAdvB1
例如lìrúVí dụPrepB1
例子lìziThí dụNB1
利益lìyìLợi ích, quyền lợiNB1
利用lìyòngSử dụng, dùng, lợi dụngVB1
liánNgay cả…ConjB1
liánGắn bó, nối liềnVstB1
連/聯絡liánluòLiên lạc, liên hệVB1
連續劇liánxùjùPhim bộ, phim nhiều tậpNB1
liànLuyện tậpVB1
戀愛liànàiYêu đươngVpB1
liángĐể nguộiVsB1
良好liánghăoTốt đẹpVsB1
liàngPhát sángVsB1
liáoNói chuyện phiếmVB1
了不起liăobuqĭGiỏi lắm, khá lắmVsB1
靈魂línghúnLinh hồnNB1
零錢língqiánTiền lẻNB1
零用錢língyòngqiánTiền tiêu vặtNB1
lǐngDẫn dắtVB1
領導lĭngdăoLãnh đạoVB1
領域lĭngyùLĩnh vựcNB1
lìngRa lệnhVstB1
liúChảy, đổ, di chuyểnVB1
流汗liúhànĐổ mồ hôiV-sepB1
流血liúxiěĐổ máuV-sepB1
留學liúxuéDu họcViB1
留學生liúxuéshēngDu học sinhNB1
lóngCon rồngNB1
Ghi chép, thu (băng)VB1
錄取lùqŭTuyển chọn, nhận vàoVB1
錄音lùyīnThu âm, ghi âmV-sepB1
露營lùyíngĐóng quân dã ngoạiV-sepB1
luànLoạn, rối, lộn xộnVsB1
輪胎lúntāiLốp xeNB1
旅客lǚkèLữ khách, hành kháchNB1
Trở nên xanhVsB1
律師lǜshīLuật sưNB1
M
麻煩máfanPhiền phức, phiền toáiVsB1
馬桶mătŏngCái bô (có nắp)NB1
碼頭mătouBến đò, bến sôngNB1
螞蟻măyĭCon kiếnNB1
Chửi, mắngVB1
maĐi, màPtcB1
滿mănĐầy, chậtDetB1
滿mănThỏa mãnVsB1
滿足mănzúLàm thỏa mãn, hài lòngVsB1
慢慢mànmànChậm rãiB1
慢跑mànpăoChạy bộViB1
慢用mànyòngĂn từ từ, thưởng thức món ănViB1
máoLôngNB1
毛病máobìngKhuyết điểm, thói xấuNB1
貿易màoyìThương mại, buôn bánNB1
méiChưaPtcB1
méiChìm, lặnVpB1
沒什麼méishénmeKhông sao, không việc gìVsB1
沒想到méixiăngdàoKhông ngờ rằngB1
玫瑰méiguiHoa hồngNB1
měiMỗiAdvB1
美好měihăoTốt đẹpVsB1
ménCửa, cánh cửaMB1
mèngMơ, giấc mơNB1
迷路mílùLạc đườngVp-sepB1
迷人mírénMê hoặc lòng ngườiVsB1
米飯mǐfànCơmNB1
米粉mĭfěnBột gạo, búnNB1
秘/祕密mìmìBí mậtNB1
密切mìqièMật thiếtVsB1
免費miănfèiMiễn phíVsB1
miànMặtMB1
miànTrước mặt, đối diệnNB1
面積miànjīDiện tíchNB1
面前miànqiánPhía trước, trước mặtNB1
麵條miàntiáoMì sợiNB1
描寫miáoxiěMiêu tảVB1
miǎoGiâyMB1
miàoMiếu, đền thờNB1
民國mínguóDân quốcNB1
民族mínzúDân tộcNB1
míngTên gọiMB1
名詞míngcíDanh từNB1
明白míngbáiHiểuVptB1
明顯míngxiănRõ ràng, nổi bậtVsB1
明星míngxīngNgôi saoNB1
mìngSinh mệnh, mạngNB1
Mơ hồVB1
摩托車/機車mótuōchē/jīchēXe gắn máy, xe mô-tôNB1
陌生mòshēngXa lạ, không quenVsB1
mŏuNào đóDetB1
Mộc, cây gỗNB1
木頭(˙ㄊㄡ)mùtouGỗ, mảnh gỗNB1
目的mùdìMục đíchNB1
目前mùqiánHiện nay, trước mắtNB1
N
拿手náshŏuSở trườngVsB1
哪些nǎxiēCái nào, người nàoDetB1
Kia, đóConjB1
那麼nàmeNhư vậy, như thếConjB1
那樣nàyàngNhư thếAdvB1
那樣nàyàngnhư vậyVsB1
naPtcB1
nǎiSữaNB1
奶茶nǎicháTrà sữaNB1
耐心nàixīnSự kiên nhẫnNB1
南方nánfāngPhương NamNB1
難怪nánguàiThảo nào, hèn chiAdvB1
難看nánkànXấu xí, khó coiVsB1
năoNãoNB1
腦子năoziNão bộNB1
鬧鐘nàozhōngĐồng hồ báo thứcNB1
nèiTrong, phía trongNB1
內容nèiróngNội dungNB1
néngNăng lực, có thểVauxB1
能夠nénggòuCó khả năngVauxB1
能力nénglìNăng lực, khả năngNB1
niánNămNB1
年代niándàiThời đại, thời kỳNB1
年齡niánlíngTuổi tácNB1
年年niánniánHằng năm, mỗi nămAdvB1
念書niànshūHọc bài, đọc sáchV-sepB1
農業nóngyèNông nghiệpNB1
女士nǚshìBà, phu nhân, quý côNB1
O
ōPtcB1
óNgâm thơPtcB1
PtcB1
P
pāiĐập, vỗ, phủiVB1
páiXếp, sắp xếpVB1
牌子páiziThẻ, bảng, biển hiệuNB1
盼望pànwàngTrông mong, mong mỏiVstB1
pángBên cạnhNB1
péiở cùng vớiVB1
培養péiyăngNuôi dưỡng, bồi dưỡngVB1
pèiKết đôiVB1
配合pèihéKết hợp, phối hợpVB1
pèngĐụng, chạm, vấp phảiVB1
碰到pèngdàoĐi qua, đụng phảiVptB1
碰上pèngshàngGặp gỡ, đụng trúngVptB1
批評pīpíngPhê bìnhVB1
Vỏ, daNB1
皮帶pídàiDây thắt lưngNB1
皮膚pífūDa dẻNB1
皮鞋píxiéGiày daNB1
piānBài, trang vởMB1
騙子piànziTên lừa đảoNB1
品質pĭnzhíPhẩm chấtNB1
píngBình địa, bãiMB1
píngBằng phẳng, san bằngVsB1
平安píngānBình anVsB1
平等píngděngBình đẳngVsB1
平時píngshíBình thườngNB1
平原píngyuánĐồng bằng, bình nguyênNB1
瓶子píngziBình, chaiNB1
Vỡ, thủngVpB1
破壞pòhuàiPhá hoại, làm hỏngVB1
葡萄pútaoTrái nhoNB1
普遍pŭbiànPhổ biếnVsB1
Q
欺負qīfùBắt nạt, ăn hiếpVB1
其次qícìLần sau, lần tiếp theoConjB1
其實qíshíThực raAdvB1
其中qízhōngTrong đóDetB1
MB1
期間qíjiānDịp, thời kì, thời gianNB1
Rời khỏi, nảy lênNB1
Nhổ, nhấc, lôi lênVB1
起來qĭláiNgồi dậy, đứng dậyPtcB1
Không khí, hơi thởNB1
Bực bội, nổi cáuVstB1
氣溫qìwēnNhiệt độ không khíNB1
汽水qìshuǐNước có gaNB1
企業qìyèXí nghiệpNB1
簽名qiānmíngKý tênV-sepB1
簽證qiānzhèngThị thực, visaNB1
謙虛qiānxūKhiêm tốn, khiêm nhườngVsB1
qiánTrướcDetB1
qiánPhía trướcNB1
前年qiánniánNăm trước, năm kiaNB1
qiǎnRóc rách (tiếng nước chảy)VsB1
強盜qiángdàoBọn giặc, bọn cướpNB1
強調qiángdiàoCường điệu, nhấn mạnhVB1
qiǎngVa, đậpVB1
qīnThông gia, sui giaVB1
親切qīnqièThân mật, thân thiếtVsB1
親手qīnshŏuTự tay, chính tayAdvB1
親眼qīnyănTận mắt, chính mắtAdvB1
親自qīnzìTự mình, đích thânAdvB1
qīngTrong suốt, trong veoVs-predB1
青年qīngniánTuổi trẻ, thanh niênNB1
青少年qīngshàoniánVị thành niên, thiếu niênNB1
輕鬆qīngsōngNhẹ nhàng, nhẹ nhõmVsB1
qíngTrời quangVs-predB1
qíngTình cảmNB1
情人qíngrénTình nhân, người yêuNB1
情況qíngkuàngTình huốngNB1
情形qíngxíngTình hìnhNB1
請教qĭngjiàoThỉnh giáo, xin chỉ bảoVB1
請求qĭngqiúThỉnh cầu, đề nghịVB1
qióngNghèo nànVsB1
qiúThỉnh cầu, yêu cầuVB1
qiúHình cầuNB1
球場qiúchăngSân bóngNB1
球賽qiúsàiCuộc thi đấu bóngNB1
球員qiúyuánCầu thủNB1
取代qŭdàiLật đổ, thay thế địa vịVB1
Rời bỏ, mất điAdvB1
Năm ngoái, mùa trướcPtcB1
去世qùshìQua đời, mấtVpB1
quánĐầy đủ, toàn bộDetB1
全球quánqiúToàn cầu, toàn thế giớiNB1
全身quánshēnToàn thânNB1
缺點quēdiănKhuyết điểmNB1
quèMà lạiAdvB1
確定quèdìngXác địnhVsB1
確認quèrènXác nhậnVB1
R
ràngNhườngVB1
熱狗règŏuBánh hotdogNB1
熱水rèshuǐNước nóngNB1
人家rénjiāNhà, hộ, gia đìnhNB1
人間rénjiānNhân gian, trần gianNB1
人口rénkǒuNhân khẩu, dân sốNB1
人類rénlèiLoài người, nhân loạiNB1
人們rénmenMọi ngườiNB1
人民rénmínNhân dânNB1
人人rénrénNgười người, mọi ngườiNB1
人數rénshùSố ngườiNB1
人物rénwùNhân vậtNB1
rěnNhẫn nhịn, chịu đựngVsB1
忍耐rěnnàiNhẫn nạiVstB1
rènNhận thức, thừa nhậnVB1
認得rèndeNhận ra, biết đượcVstB1
任務rènwùNhiệm vụNB1
rēngNém, vứt bỏVptB1
réngDựa vào, chiếu theo, dựa theoAdvB1
仍然réngránVẫn cứ, tiếp tụcAdvB1
日出rìchūBình minhViB1
日記rìjìNhật kýNB1
日子rìziNgày, thời kỳNB1
Theo như, giống nhưConjB1
如此rúcǐNhư vậy, như thếVsB1
如下rúxiàNhư sau, như dưới đâyVsB1
如意rúyìNhư ý, vừa ýVsB1
ruòYếu đuối, yếu sứcVsB1
S
sǎnCái ô, dùNB1
shāGiếtVB1
shàiPhơi nắng, sưởi nắngVB1
山區shānqūVùng núi, miền núiNB1
傷害shānghàiLàm tổn thươngVB1
商品shāngpĭnHàng hóaNB1
商人shāngrénThương nhânNB1
商業shāngyèThương mạiNB1
shàngở trên, bên trênDetB1
shàngTrên, trướcNB1
上當shàngdàngBị lừa, mắc lừaVpB1
上帝shàngdìThượng đếNB1
上街shàngjiēĐi ra ngoài đườngViB1
上衣shàngyīMặc quần áoNB1
shāoĐốt, thiêuVB1
shǎoÍt, thiếu, mấtAdvB1
shéUốn khúcNB1
設備shèbèiThiết bịNB1
設計shèjìBản thiết kếNB1
設計shèjìThiết kếVB1
shēnSâu, độ sâuVsB1
深入shēnrùThâm nhập, đi sâu vàoVsB1
身邊shēnbiānBên cạnhNB1
身高shēngāoChiều caoNB1
身上shēnshàngTrên ngườiNB1
甚至shènzhìThậm chí, đến nỗiAdvB1
shēngThăng lên, lên chứcVB1
shēngThanh, âm thanhMB1
聲調shēngdiàoThanh điệu, âm điệuNB1
shēngSinh đẻ, sinh trưởngVB1
生產shēngchănSản xuấtVB1
生動shēngdòngSinh động, sống độngVsB1
生活shēnghuóCuộc sốngViB1
生命shēngmìngSinh mệnh, tính mạngNB1
生意shēngyìBuôn bán, làm ănNB1
生字shēngzìTừ mớiNB1
shěngTự kiểm điểm bản thânVstB1
省錢shěngqiánTiết kiệm tiềnVs-sepB1
shèngThừa lại, còn lạiVstB1
剩下shèngxiaThừa, còn lạiVptB1
shīẩmVsB1
失戀shīliànThất tìnhVpB1
失去shīqùMấtVptB1
獅子shīziSư tửNB1
十分shífēnRất, hết sức, vô cùngAdvB1
石頭shítouĐáNB1
石油shíyóuDầu mỏ, dầu thôNB1
shíThời gianNB1
時代shídàiThời đạiNB1
時刻shíkèThời khắcNB1
實話shíhuàLời nói thậtNB1
實際shíjìThực tếVsB1
實力shílìThực lực, sức mạnhNB1
實行shíxíngThực hiện, thi hànhVB1
實在shízàiChắc chắn, cẩn thậnVsB1
使得shĭdeLàm cho, khiến choVstB1
使用shĭyòngSử dụng, dùngVB1
事實shìshíSự thậtNB1
事業shìyèSự nghiệpNB1
適應shìyìngThích ứngVstB1
市長shìzhăngThị trưởngNB1
收穫shōuhuòGặt hái, thu hoạchNB1
收音機shōuyīnjīMáy thu thanhNB1
shóu / shúQuen thuộc, thành thạoVsB1
shǒuĐầu, đứng đầuMB1
手套shŏutàoGăng tay, bao tayNB1
手續shŏuxùThủ tụcNB1
受得了shòudeliaoCó thể chịu đượcVstB1
書包shūbāoTúi sách, cặp sáchNB1
書架shūjiàGiá sáchNB1
蔬菜shūcàiRau, rau cảiNB1
舒適shūshìDễ chịu, thoải máiVsB1
叔叔shúshuChúNB1
熟悉shoúxīHiểu rõ, quen thuộcVstB1
shŭĐếmVB1
數字shùzìChữ số, con sốNB1
樹木shùmùCây cốiNB1
刷牙shuāyáĐánh răngV-sepB1
shuàiĐẹp traiVsB1
shuāngĐôi, gấp đôiVs-attrB1
水餃shuĭjiăoBánh sủi cảoNB1
水平shuĭpíngTrình độNB1
水準shuĭzhŭnMực nướcNB1
睡著shuìzháoNgủVpB1
順便shùnbiànThuận tiện, tiện thểAdvB1
順利shùnlìThuận lợi, suôn sẻVsB1
說法shuōfăCách nóiNB1
說明shuōmíngLời thuyết minhNB1
說明shuōmíngGiải thích rõ, nói rõVB1
說起來shuōqilaiNói về, nói đến…AdvB1
思考sīkăoSuy xét, suy nghĩVB1
思想sīxiăngTư tưởng, ý nghĩNB1
似乎sìhūHình như, dường nhưAdvB1
寺廟sìmiàoChùa miếuNB1
速度sùdùTốc độNB1
算了suànleĐể nó trôi qua đi, quên nó điVsB1
隨便suíbiànTùy thích, tùy ýVsB1
隨時suíshíBất cứ lúc nàoAdvB1
suǒChỗ, nơi, chốnPtcB1
suŏNgôi, nhà, gianMB1
所謂suŏwèiCái gọi là, điều mà họ gọi làVs-attrB1
T
Nó, cái đó, điều đóNB1
它們tāmenChúng nóNB1
táiCái đài, bục, sân khấuMB1
táiĐưa lên, ngẩng, ngướcVB1
颱風táifēngBãoNB1
態度tàidùThái độNB1
談話tánhuàNói chuyện, trò chuyệnV-sepB1
tángPhòng khách, nhà chínhMB1
tángPhòngNB1
討厭tǎoyànGhétVstB1
tàoBộ, cănMB1
特地tèdìChuyên biệt, đặc biệtAdvB1
特色tèsèĐặc sắcNB1
特殊tèshūĐặc thù, đặc biệtVsB1
Xách, nhấc, nâng lên, nếu raVB1
提到tídàoĐề cập đếnVptB1
提高tígāoĐề cao, nâng caoVB1
提供tígōngCung cấpVB1
題材tícáiĐề tàiNB1
題目tímùĐề mục, đầu đềNB1
體會tĭhuìHiểu, lĩnh hộiVstB1
體力tĭlìThể lực, sức khỏeNB1
體貼tĭtiēSăn sóc, quan tâmVstB1
體重tĭzhòngThể trọng, trọng lượngNB1
Thay thếPrepB1
天堂tiāntángThiên đườngNB1
天天tiāntiānMỗi ngày, hàng ngàyAdvB1
天下tiānxiàThiên hạNB1
tiánRuộng, đồngNB1
tiánĐiền vào, ghi vàoVB1
甜點tiándiănMón điểm tâm ngọtNB1
條件tiáojiànĐiều kiệnNB1
挑戰tiăozhànThử thách, thách đấuVB1
tiēDán, kề, sátVB1
tiěSắtNB1
鐵路tiělùĐường sắt, đường rayNB1
聽見tīngjiànNghe thấyVptB1
聽力tīnglìKhả năng ngheNB1
聽起來tīngqĭláiNghe như là…AdvB1
聽眾tīngzhòngNgười nghe, thính giảNB1
tĭngKhá làAdvB1
tōngThôngVs-predB1
通過tōngguòThông quaVptB1
tóngGiống nhauDetB1
tóngCùng nhauPrepB1
同情tóngqíngĐồng tìnhVstB1
同時tóngshíĐồng thời, cùng lúcNB1
同樣tóngyàngGiống nhau, như nhauAdvB1
同樣tóngyàngĐồng dạngVs-attrB1
痛苦tòngkǔĐau khổVsB1
tóuNém, quăng, bỏ vàoVB1
投資tóuzīĐầu tưVB1
tóuĐầuDetB1
頭痛tóutòngĐau đầu, nhức đầuVsB1
Bức vẽ, bức tranhNB1
突然túránĐột nhiên, bỗng nhiênAdvB1
Đất đaiNB1
土地tǔdìRuộng đất, đất đaiNB1
兔子tùziCon thỏNB1
團體tuántĭTập thểNB1
團圓tuányuánĐoàn viên, sum họpVsB1
tuīĐẩyVB1
推薦tuījiànTiến cử, đề xuất, giới thiệuVB1
推銷tuīxiāoĐẩy mạnh tiêu thụVB1
退步tuìbùNhượng bộ, lùi bướcVpB1
退休tuìxiūVề hưu, nghỉ hưuVpB1
tuōRụng, tróc, cởi raVB1
W
娃娃wáwaEm bé, búp bêNB1
外邊wàibiānBên ngoàiNB1
外公wàigōngÔng ngoạiNB1
外婆wàipóBà ngoạiNB1
外文wàiwénNgoại văn, chữ nước ngoàiNB1
外語wàiyǔNgoại ngữNB1
完成wánchéngHoàn thànhVptB1
完全wánquánĐầy đủ, trọn vẹnAdvB1
玩具wánjùĐồ chơiNB1
wǎnTối, muộn, trễVsB1
萬一wànyīNhỡ đâu, ngộ nhỡAdvB1
wăngLướiNB1
網路wănglùMạng lướiNB1
往往wăngwăngThường thườngAdvB1
忘記wàngjìQuên, không nhớVptB1
維持wéichíDuy trìVB1
微笑wéixiàoMỉm cườiViB1
為主wéizhŭChủ yếu dựa vàoVsB1
偉大wěidàVĩ đại, lớn laoVsB1
wèiThành, biến thànhPrepB1
未來wèiláiTương laiNB1
位置wèizhìVị tríNB1
位子wèiziChỗ ngồiNB1
溫柔wēnróuDịu dàngVsB1
文件wénjiànVăn kiện, tài liệuNB1
文學wénxuéVăn họcNB1
文字wénzìChữ viếtNB1
wénNghe thấyVB1
穩定wěndìngổn địnhVsB1
問好wènhăoChào hỏi, gửi lời hỏi thămViB1
問候wènhòuChào hỏi, gửi lời hỏi thămVB1
握手wòshǒuBắt tay, cầm tayV-sepB1
屋子wūziGian nhà, gian phòngNB1
Không cóVs-attrB1
無法wúfăVô phương, không còn cách nàoAdvB1
無論如何wúlùnrúhéBất kể như thế nàoConjB1
無窮wúqióngVô cùng, vô hạnVsB1
無所謂wúsuŏwèiKhông sao cả, không quan trọngVsB1
誤會wùhuìSự hiểu lầmNB1
物價wùjiàVật giá, giá cảNB1
X
西北xīběiTây bắcNB1
西餐xīcānMón TâyNB1
西方xīfāngPhương TâyNB1
西南xīnánTây NamNB1
吸毒xīdúHút (chích) ma túyV-sepB1
吸收xīshōuHấp thuVB1
吸引xīyĭnHấp dẫn, thu hútVstB1
犧牲xīshēngHi sinhVptB1
希望xīwàngHi vọng, mong muốnNB1
喜愛xĭàiYêu thích, quý mếnVstB1
Nhỏ, mảnhVsB1
細心xìxīnCẩn thận, tỉ mỉVsB1
Trò chơiNB1
戲劇xìjùKịch, hí kịchNB1
系統xìtŏngHệ thốngNB1
xiàDướiDetB1
xiàLần, cáiMB1
xiàNB1
xiàHạ xuốngVB1
下來xiàlaiXuốngPtcB1
xiàDọa dẫmVs-predB1
嚇一跳xiàyítiàoGiật mình, sợ hãiVpB1
xiànSợi, đườngNB1
現代xiàndàiHiện đạiNB1
現代xiàndàiHiện đạiVsB1
現實xiànshíHiện thực, thực tạiNB1
現實xiànshíHiện thựcVsB1
現象xiànxiàngHiện tạngNB1
限制xiànzhìHạn chế, giới hạnNB1
相當xiāngdāngTương đương, ngang nhauAdvB1
相對xiāngduìTrái ngược, đối lập nhauVs-attrB1
相反xiāngfănTương phản, trái ngượcVsB1
相關xiāngguānLiên quanVsB1
相同xiāngtóngTương đồng, giống nhauVsB1
箱子xiāngziHòm, rươngNB1
香水xiāngshuĭNước hoa, dầu thơmNB1
詳細xiángxìKỹ càng tỉ mỉVsB1
xiǎngVang lên, kêuVpB1
想到xiăngdàoNghĩ đến, nghĩ vềVptB1
想法xiǎngfǎÝ nghĩ, nhận xétNB1
想像xiăngxiàngTrí tưởng tượngNB1
想像xiăngxiàngTưởng tượng, nghĩ raVstB1
xiàngHạng mụcMB1
相機xiàngjīMáy chụp hìnhNB1
相聲xiàngshēngNB1
小吃xiăochīMón ăn vặtNB1
小朋友xiǎopéngyǒuTrẻ em, bạn nhỏNB1
小組xiăozŭTổ, nhóm nhỏNB1
效果xiàoguŏHiệu quảNB1
笑話xiàohuàTruyện cườiNB1
孝順xiàoshùnHiếu thảoVsB1
孝順xiàoshùnMột ít, một vàiVstB1
協助xiézhùGiúp đỡ, trợ giúpVB1
xiěMáu, ruột thịtNB1
xièCảm ơnVB1
心得xīndéTâm đắcNB1
心理xīnlĭTâm lýNB1
心意xīnyìTâm ý, tấm lòngNB1
欣賞xīnshăngThưởng thứcVstB1
新生xīnshēngMới ra đờiNB1
xìnTin tưởngVstB1
信箱xìnxiāngThùng thư, hòm thưNB1
信心xìnxīnLòng tin, tự tinNB1
興奮xīngfènPhấn khởi, hăng háiVsB1
xíngĐiVsB1
行動xíngdòngHành vi, cử độngNB1
行為xíngwéiHành viNB1
形容xíngróngHình dung, miêu tảVB1
xĭngTỉnh, tỉnh ngộVpB1
醒來xĭngláiĐánh thứcVpB1
xìngHọNB1
性別xìngbiéGiới tínhNB1
性格xìnggéTính cáchNB1
幸好xìnghăoMay mắn, may màAdvB1
幸虧xìngkuīMay màAdvB1
幸運xìngyùnVận mayVsB1
xiōngHung ácVsB1
兄弟xiōngdìNgười anh emNB1
熊貓xióngmāoGấu trúcNB1
xiūSửaVB1
修改xiūgăiSửa chữaVB1
修理xiūlĭCắt sửaVB1
需求xūqiúNhu cầuNB1
需要xūyàoYêu cầuNB1
xuǎnChọn, lựa chọnVB1
選舉xuănjŭTuyển cửNB1
選擇xuǎnzéSự lựa chọnNB1
選擇xuǎnzéTuyển chọnVB1
學會xuéhuìHọc cáchVptB1
學問xuéwènHọc vấnNB1
尋找xúnzhăoTìm kiếmVB1
訓練xùnliànHuấn luyện, tập luyệnVB1
Y
A, à, nhéPtcB1
鴨(子)yā(zi)Con vịtNB1
押金yājīnTiền thế chấp, tiền cọcNB1
Răng, ngà voiNB1
牙齒yáchĭRăngNB1
煙火yānhuŏPháo hoaNB1
研究yánjiùNghiên cứuNB1
研究yánjiùTìm tòi học hỏiVB1
嚴重yánzhòngNghiêm trọngVsB1
yănDiễnVB1
演出yănchūDiễn xuấtVB1
演講yănjiăngDiễn thuyếtViB1
演員yănyuánDiễn viênNB1
眼光yănguāngÁnh mắtNB1
眼淚yănlèiNước mắtNB1
陽光yángguāngÁnh nắngNB1
yăngNuôi dưỡngVB1
yàngHình dáng, kiểuMB1
樣樣yàngyàngTất cả các loạiDetB1
邀請yāoqĭngMờiVB1
要求yāoqiúNguyện vọngNB1
要求yāoqiúYêu cầuVB1
yăoCắn, kẹp chặtVB1
yàoCần,VstB1
要不然yàobùránNếu khôngConjB1
要不是yàobúshìNếu nó không phảiConjB1
要緊yàojĭnQuan trọng, gấp rútVsB1
野餐yěcānBữa cơm dã ngoạiViB1
也好yěhăoCũng tốtB1
Tờ, trang (giấy)MB1
夜裡/裏yèli/liBan đêmNB1
夜市yèshìChợ đêmNB1
一下子/一下子兒yīxiàzi/ yīxiàzirTrong chốc látNB1
衣櫃yīguìTủ quần áoNB1
依靠yīkàoNhờ vào, dựa vàoVB1
一塊/一塊兒yīkuài/yíkuàirMột khốiAdvB1
一切yīqièTất cả, mọi thứDetB1
一向yīxiàngGần đây, thời gian quaAdvB1
一樣yīyàngNhư nhau, giống nhauNB1
ĐãAdvB1
Để, nhằmPrepB1
以後yĭhòuVề sau, sau đóNB1
以來yĭláiTrước nayNB1
以免yĭmiănĐể tránh khỏiConjB1
以內yĭnèiTrong vòngNB1
以前yĭqiánTrước đâyNB1
以上yĭshàngTrở lênNB1
以外yĭwàiNgoài raNB1
以為yĭwéiCho rằng, cho làVB1
以下yĭxiàTrở xuốngNB1
一般來說yìbānláishuōNói chungB1
一點/一點兒yìdiǍn/yìdiǍnrMột chútAdvB1
一方面yìfāngmiànMột mặt thì…ConjB1
一連yìliánLiên tiếp, không ngừngAdvB1
一生yìshēngSuốt đời, cả đờiNB1
一時yìshíMột lúc, nhất thờiNB1
一同yìtóngCùng, chungAdvB1
意見yìjiànÝ kiếnNB1
意外yìwàiBất ngờ, không ngờNB1
意義yìyìÝ nghĩaNB1
yīnÂmVsB1
因此yīncĭVì vậy, do đóConjB1
音響yīnxiăngÂm thanh, giọngNB1
引起yĭnqĭGây nên, dẫn tớiVB1
yīngTrả lời, đáp lờiVauxB1
應該yīnggāiNênVauxB1
英俊yīngjùnTài năng xuất chúngVsB1
營養yíngyăngChất dinh dưỡngNB1
影片yĭngpiànPhim nhựaNB1
擁有yŏngyŏuCó, hàm chứaVstB1
yòngDùng, sử dụngPrepB1
用法yòngfăCách dùngNB1
用功yònggōngCố gắng, chăm chỉVsB1
用品yòngpĭnĐồ dùng, vật dụngNB1
優點yōudiănƯu điểmNB1
優秀yōuxiùƯu túVsB1
幽默yōumòHài hướcVsB1
郵票yóupiàoTemNB1
尤其yóuqíNhất là, đặc biệt là…AdvB1
遊客yóukèDu kháchNB1
游泳池yóuyŏngchíHồ bơi, bể bơiNB1
由於yóuyúBởi vìConjB1
"有(一)點/ 有(一)點兒"yǒu(yì)diăn/ yǒu(yì)diHơi hơi, một chútAdvB1
有的yǒudeDetB1
有名yǒumíngNổi tiếngVsB1
有錢yǒuqiánCó tiềnVsB1
有效yŏuxiàoCó hiệu quảVsB1
有意思yǒuyìsiThú vịVsB1
友誼yŏuyìHữu nghịNB1
於是yúshìThế làConjB1
VớiConjB1
PrepB1
Ngọc, ngọc thạchNB1
玉米yùmiCây ngô, bắpNB1
預備yùbèiDự bịVB1
預習yùxíÔn trước, chuẩn bị bàiVB1
遇到yùdàoGặp phảiVptB1
yuánHình trònNB1
員工yuángōngCông nhân, viên chứcNB1
原諒yuánliàngTha thứ, thứ lỗiVstB1
原因yuányīnNguyên nhânNB1
願望yuànwàngNguyện vọngNB1
院子yuànziSân trongNB1
yuēCânAdvB1
約會yuēhuìHẹn hòNB1
約會yuēhuìHẹn gặpViB1
yuèVượt quaAdvB1
月餅yuèbĭngBánh trung thuNB1
閱讀yuèdúXem, đọcVB1
樂團yuètuánDàn nhạc, ban nhạcNB1
運氣yùnqìVận mayNB1
Z
zàiTồn tại, sống, ởVstB1
在意zàiyìĐể ýVstB1
在於zàiyúở chỗVstB1
zăoSớmAdvB1
早日zăorìTrước kiaAdvB1
早晚zăowănSớm tốiNB1
造成zàochéngTạo thànhVptB1
噪音zàoyīnTạp âmNB1
責任zérènTrách nhiệmNB1
增加zēngjiāTăng thêmVptB1
zhà/zháChiên, ránVB1
zhāiHái, bẻ, ngắtVB1
zhànTrạmNB1
暫時zhànshíTạm thờiAdvB1
戰爭zhànzhēngChiến tranhNB1
zhǎngLớnVsB1
長大zhǎngdàCao lớnVpB1
掌握zhăngwòNắm bắtVB1
障礙zhàngàiTrở ngại, chướng ngại vậtNB1
招待zhāodàiTiếp đãiVB1
招牌zhāopáiBảng hiệuNB1
找錢zhǎoqiánTrả lại tiền thừaV-sepB1
zhàoTheo nhưPrepB1
zhàoChiếu rọiVB1
哲學zhéxuéTriết họcNB1
這裏zhèlĭở đây, nơi đâyNB1
這下子zhèxiàziLúc nàyNB1
這樣zhèyàngNhư thế nàyVsB1
這樣子zhèyàngziNhư thếAdvB1
這樣子zhèyàngziNhư thế nàyVsB1
真的zhēndeCó thật không?AdvB1
真理zhēnlĭChân lýNB1
真實zhēnshíChân thựcVsB1
真是zhēnshìThật là!AdvB1
真心zhēnxīnThật lòngVsB1
真正zhēnzhèngChân chínhAdvB1
真正zhēnzhèngXác thựcVs-attrB1
珍貴zhēnguìQuý giáVsB1
zhěngTrọn, cảDetB1
整理zhěnglĭThu xếp, thu dọnVB1
整齊zhěngqíNgăn nắp, ngay ngắnVsB1
zhèngChínhAdvB1
正常zhèngchángBình thườngVsB1
正確zhèngquèChính xácVsB1
正式zhèngshìChính thứcVsB1
證明zhèngmíngChứng minhVB1
證書zhèngshūGiấy chứng nhận, chứng chỉNB1
zhīChống, đỡMB1
zhīBiếtVstB1
知識zhīshìTri thứcNB1
之後zhīhòuSau khiNB1
之間zhījiānGiữaNB1
之前zhīqiánTrước khiNB1
zhíThẳng đứng, dọcVsB1
直到zhídàoĐến tận khiPrepB1
值得zhídeXứng đángVstB1
殖民地zhímíndìThuộc địaNB1
植物zhíwùThực vậtNB1
職員zhíyuánNhân viên chứcNB1
zhĭChỉ trỏVB1
只是zhĭshìChỉ làConjB1
只要zhǐyàoChỉ cần, miễn làConjB1
只有zhĭyǒuChỉ cóAdvB1
只有zhĭyŏuChỉ cóConjB1
制度zhìdùChế độNB1
智慧zhìhuìTrí tuệNB1
至少zhìshăoChí ít, ít nhấtAdvB1
至於zhìyúĐến nỗiPrepB1
zhōngTrung tâmNB1
中部zhōngbùPhần giữaNB1
中餐zhōngcānMón ăn Trung QuốcNB1
終於zhōngyúCuối cùngAdvB1
zhōngĐồng hồ, cái chuôngNB1
zhòngTập trungVB1
重點zhòngdiănTrọng điểmNB1
重視zhòngshìCoi trọngVstB1
周圍zhōuwéiXung quanh, chu viNB1
主動zhŭdòngChủ độngVsB1
主婦zhŭfùBà chủNB1
主管zhŭguănChủ quảnNB1
主人zhǔrénChủ nhân, chủ sở hữuNB1
主任zhǔrènChủ nhiệmNB1
主題zhŭtíChủ đềNB1
主要zhǔyàoChủ yếu, chínhAdvB1
主要zhŭyàoChủ yếuVs-attrB1
主意zhǔyìChủ ý, biện phápNB1
zhùChúcVB1
祝福zhùfúLời chúcNB1
祝福zhùfúChúc phúcVB1
zhùGiúp đỡ, giúpVB1
助理zhùlĭTrợ lí, giúp việcNB1
著名zhùmíngNổi danhVsB1
zhuāCầm nắm, bắtVB1
專心zhuānxīnChuyên tâm, chăm chúVsB1
專業zhuānyèChuyên nghiệpVs-attrB1
狀態zhuàngtàiTrạng tháiNB1
追求zhuīqiúTheo đuổiVB1
準時zhŭnshíĐúng giờVsB1
zhuóĐangVB1
資料zīliàoTư liệu, tài liệuNB1
資源zīyuánNguồn tài nguyênNB1
仔細zĭxìTỉ mỉVsB1
自從zìcóngTừ khi, từ lúcPrepB1
自動zìdòngTự độngVsB1
自然zìránTự nhiênVsB1
自殺zìshāTự tửViB1
自信zìxìnTự tinNB1
自由zìyóuSự tự doNB1
自由zìyóuTự doVsB1
自在zìzàiAn nhàn, thanh thảnVsB1
宗教zōngjiàoTôn giáo, đạoNB1
總而言之zǒngéryánzhīTóm lạiConjB1
總算zǒngsuànCuối cùng cũng…AdvB1
總統zǒngtǒngTổng thốngNB1
總之zǒngzhīNói chung, tóm lạiConjB1
走走zǒuzouĐi dạo, tản bộViB1
Tổ, nhómMB1
祖父zŭfùÔng nộiNB1
祖母zŭmŭBà nộiNB1
祖先zŭxiānTổ tiênNB1
zuĭMiệngNB1
zuìSay, say rượuVpB1
最初zuìchūBan đầuNB1
最多zuìduōNhiều nhấtAdvB1
最好zuìhǎoTốt nhấtAdvB1
最後zuìhòuCuối cùngNB1
最佳zuìjiāTốt nhấtVs-attrB1
尊敬zūnjìngTôn kínhVstB1
zuòLàmVB1
作品zuòpĭnTác phẩmNB1
作者zuòzhěTác giảNB1
zuòChỗ ngồiMB1
做/作法zuòfăCách làm, phương phápNB1
做夢zuòmèngNằm mơV-sepB1
做人zuòrénLàm ngườiViB1
做事zuòshìLàm việcViB1
A
哎呀āiyāơ kìa, ái chà, trời ơiPtcB2
哎喲āiyāochao ôiPtcB2
愛好àihàosở thíchNB2
愛好àihàothích, yêu thíchVstB2
愛護àihùbảo vệ, giữ gìnVstB2
愛人àirénvợ, chồng, người yêuNB2
安慰ānwèian ủiVB2
安裝ānzhuānglắp đặt, lắp rápVB2
ànnhấn, bấm, đèVB2
按時ànshíđúng hạnAdvB2
àntối, tối tămVsB2
暗中ànzhōngtrong bóng tốiAdvB2
骯髒āngzhāngdơ bẩnVsB2
áoluộc, nấu, sắc (thuốc)VB2
B
nhổ, rútVB2
cán, quai, tay cầmMB2
把握băwòcầm, nắm, nắm bắtNB2
罷工bàgōngbãi công, đình côngViB2
罷了bàlemà thôi, thôiPtcB2
擺脫băituōthoát khỏiVB2
bàithua, bại trậnVpB2
bàilạy, váiVB2
拜拜bàibaicúi chàoViB2
拜訪bàifăngthăm viếng, thăm hỏiVB2
拜年bàiniánđi chúc tếtV-sepB2
拜託bàituōnhờ vảVB2
bānloại, kiểu, cách, hạngB2
bānlớp, ca, buổi làmMB2
班長bānzhănglớp trưởngNB2
搬運bānyùnvận chuyển, vận tảiVB2
bàntrộn, trộn lẫnVB2
半路bànlùnửa đường, giữa đườngNB2
半數bànshùmột nửaDetB2
辦公bàngōnglàm việcViB2
辦事bànshìlàm việcViB2
扮演bànyănđóng vai, sắm vaiVB2
傍晚bāngwănchạng vạng, chập tốiNB2
bàngMB2
bànggậy, thỏiMB2
棒子bàngzicây gậyNB2
包裹bāoguǒgói, kiện hàngNB2
包括bāokuòbao gồmVstB2
包裝bāozhuāngbao bìNB2
包裝bāozhuāngđóng góiVB2
băogiữ, gìn giữVB2
保持băochíduy trì, giữ nguyênVB2
保存băocúnbảo tồnVB2
保留băoliúbảo lưu, giữ nguyênVB2
保衛băowèibảo vệ, che chởVB2
保障băozhàngvật bảo đảm, đồ bảo hộNB2
保障băozhàngbảo đảm, bảo hộVB2
寶寶băobaocục cưng, bé cưngNB2
bàobế, bồng, ômVstB2
bàobáo cho biếtVB2
報仇bàochóubáo thù, trả thùV-sepB2
報答bàodábáo đáp, đền đápVptB2
報導bàodăobáo cáo tin tứcVB2
報到bàodàobáo cáo có mặtViB2
報警bàojĭngbáo nguy, báo cảnh sátV-sepB2
報社bàoshètoà soạn, tòa báoNB2
暴力bàolìbạo lực, vũ lựcNB2
暴躁bàozàonóng nảy, hấp tấpVsB2
爆炸bàozhànổ, làm nổ tungVpB2
悲劇bēijùbi kịchNB2
悲痛bēitòngbi thương, đau buồnVsB2
bèilần, gấp bộiNB2
bèichuẩn bị, phòng bịVB2
背面bèimiànmặt trái, mặt sau lưngNB2
bēnchạyViB2
奔跑bēnpăochạy nhanhViB2
本來běnláivốn có, lúc đầuVs-attrB2
本領běnlĭngbản lĩnh, năng lựcNB2
本身běnshēnbản thânNB2
本土běntŭquê hương, mảnh đất nàyNB2
笨重bènzhòngcồng kềnh, to lớnVsB2
so sánh, so đoVB2
比方bĭfāngví, so bìNB2
比方(說)bĭfāng(shūo)so sánh vớiVstB2
比較bĭjiàoso sánhNB2
比較bĭjiàotương đối, kháVB2
比例bĭlìtỉ lệNB2
彼此bĭcĭlẫn nhauNB2
筆記bĭjìghi chépNB2
筆試bĭshìcuộc thi viếtNB2
筆試bĭshìthi viếtViB2
đóng, khép, bịtViB2
必須bìxūphải, nhất địnhVs-attrB2
必要bìyàocần thiết, thiết yếuNB2
biānbện, đan, thắtVB2
biănVsB2
便biàntiện lợi, thuận tiệnAdvB2
便利biànlìtiện lợiVsB2
變動biàndòngbiến động, thay đổiNB2
變動biàndòngthay đổi, biến đổiVpB2
標題biāotíđầu đề, tiêu đềNB2
標誌biāozhìký hiệuNB2
表格biăogébảng, bảng hiệuNB2
表情biăoqíngbiểu cảmNB2
表揚biăoyángkhen, biểu dươngVB2
bīngbăng, nước đáVsB2
bĭngNB2
bìnghợp lại, nhập lạiAdvB2
bìngsong song, cùng lúc đóConjB2
並且bìngqiěđồng thời, vàConjB2
病毒bìngdúsiêu vi trùng, virusNB2
病房bìngfángphòng bệnhNB2
đẩy, gẩyVB2
菠菜bōcàirau chân vịtNB2
波動bōdòngchập chờn, không ổn địnhViB2
玻璃bōlithủy tinhNB2
mỏng manhVsB2
薄弱bóruòbạc nhược, yếu kémVsB2
伯父bófùbác traiNB2
伯母bómŭbác gáiNB2
bắt, vồ, tómVB2
tu bổ, sửa chữaVB2
補償bŭchángbồi thường, đền bùVB2
補充bŭchōngbổ sungVB2
補課bŭkèhọc bù, dạy bùV-sepB2
補習bŭxíbổ túcV-sepB2
補助bŭzhùtrợ cấpNB2
補助bŭzhùgiúp đỡVB2
bước chânMB2
不大bùdàvừa phảiAdvB2
不安bùānbất an, bất ổnVsB2
不成bùchéngkhông được phépVs-predB2
不當bùdàngkhông thích đángVsB2
不到bùdàokhông đến, không xuất hiệnVstB2
不得已bùdéyĭbất đắc dĩVsB2
不敢當bùgăndāngkhông dámVsB2
不顧bùgùkhông quan tâmVstB2
不過bùguòcực kỳ, hết mứcAdvB2
不見得bùjiàndechưa chắcAdvB2
不僅bùjĭnkhông chỉConjB2
不良bùliángkhông tốtVsB2
不平bùpíngkhông công bằngVsB2
不然bùránchi bằngConjB2
不如bùrúkhông bằng, kém hơnVstB2
不許bùxŭkhông được phépAdvB2
不宜bùyíkhông thích hợpVsB2
不由得bùyóudeđành phảiAdvB2
不止bùzhĭkhông dứt, không ngớtVs-predB2
部隊bùduìbộ độiNB2
部長bùzhăngbộ trưởngNB2
布/佈告bùgàobản thông báoNB2
布/佈告欄bùgàolánbảng thông báoNB2
C
財產cáichăntài sảnNB2
財富cáifùcủa cảiNB2
才能cáinéngtài năngNB2
裁判cáipànphán xử, xét xửNB2
裁員cáiyuángiảm biên chếVptB2
căigiẫm, đạpVB2
căihái, ngắtVB2
採購căigòuchọn mua, mua sắmVB2
彩色căisèmàu sắcVs-attrB2
參與cānyùtham dựVB2
cántằmNB2
慚愧cánkuìxấu hổ, hổ thẹnVsB2
cănbi thảmVsB2
倉庫cāngkùkho, nhà khoNB2
cánggiấu, trốnVB2
操心cāoxīnbận tâm, lo nghĩVsB2
操作cāozuòthao tácVB2
sổ, quyểnMB2
策略cèlüèsách lượcNB2
測量cèliángđo lườngVB2
測試cèshìkiểm traVB2
測驗cèyànkiểm tra, sát hạchNB2
測驗cèyànkiểm nghiệm, đo lườngVB2
chāso leNB2
差錯chācuòsai lầm, nhầm lẫnNB2
差距chājùchênh lệch, khoảng cáchNB2
chācắm vào, chọc vàoVB2
插花chāhuācắm hoa, bó hoaViB2
插圖chātútranh minh họaNB2
茶館/茶館兒cháguăn/cháguănrquán tràNB2
茶會cháhuìtiệc tràNB2
茶葉cháyèlá tràNB2
chāimở ra, dỡ raVB2
chănđẻ, sinh sảnVB2
產量chănliàngsản lượngNB2
產業chănyèsản nghiệpNB2
嘗/嚐試chángshìthử nghiệmNB2
常識chángshìthường thứcNB2
長處chángchùsở trườngNB2
長度chángdùđộ dàiNB2
長方形chángfāngxínghình chữ nhậtNB2
長久chángjiŭlâu dàiVsB2
長途chángtúđường dàiVs-attrB2
chăngsân phơiMB2
場地chăngdìsân bãiNB2
場合chănghétrường hợp, nơiNB2
場所chăngsuŏnơi chốnNB2
廠商chăngshāngnhà máyNB2
chāosao chépVB2
鈔票chāopiàotiền giấy, giấy bạcNB2
超出chāochūvượt qua, vượt khỏiVptB2
超人chāorénsiêu nhânNB2
超越chāoyuèvượt quá, hơn hẳnVB2
超重chāozhòngsiêu trọng, quá tảiVpB2
cháotriều, triều đạiPrepB2
潮流cháoliúthủy triều, trào lưuNB2
潮溼/濕cháoshīẩm ướtVsB2
吵鬧chăonàotranh cãi ầm ĩViB2
車票chēpiàové xeNB2
chěkéo, lôi, căngVB2
澈底chèdĭtriệt để, đến cùngVsB2
chénchìm, rơi xuốngVpB2
陳列chénliètrưng bày, triển lãmVB2
chēnggọi, gọi làVB2
chēngchống, chống đỡVB2
chéngMB2
chénghoàn thànhVptB2
成本chéngběngiá thànhNB2
成分/份chéngfènthành phầnNB2
成交chéngjiāothống nhất mua bánVpB2
成立chénglìthành lập, lậpVptB2
成天chéngtiānsuốt ngày, cả ngàyAdvB2
成為chéngwéitrở thành. biến thànhVptB2
成語chéngyŭthành ngữNB2
chéngđáp, điVB2
乘客chéngkèhành kháchNB2
誠懇chéngkěnthành khẩn, chân thànhVsB2
誠意chéngyìthành ý, lòng thànhNB2
呈現chéngxiànlộ ra, phơi bày raVptB2
程序chéngxùtrình tựNB2
吃虧chīkuīchịu thiệtVsB2
chíchậm, trểVpB2
遲早chízăokhông sớm thì muộnAdvB2
尺寸chĭcùnkích cỡ, kích thướcNB2
翅膀chìbăngcánh (chim, côn trùng)NB2
chōngxông lênVB2
充分/份chōngfènđầy đủ, trọn vẹnVsB2
充滿chōngmănlấp đầyVptB2
充足chōngzúđầy đủVsB2
chóngnặngAdvB2
崇拜chóngbàitôn thờ, sùng báiVstB2
崇高chónggāocao thượng, cao quýVsB2
抽屜chōutingắn kéo, kétNB2
chóuưu sầu, lo âuVsB2
chūra, xuất, đếnVstB2
出產chūchănxuất bảnVstB2
出境chūjìngxuất cảnhVpB2
出口chūkŏumở miệng, nóiVB2
出色chūsèxuất sắcVsB2
出身chūshēnxuất thânVptB2
出事chūshìxảy ra sự cốVp-sepB2
出售chūshòubán raVB2
出席chūxídự họp, tham dự hội nghịVB2
出院chūyuànra viện, xuất việnViB2
chūđầu, thứ nhấtAdvB2
初步chūbùbước đầuAdvB2
初步chūbùmở đầu, khởi đầuVs-attrB2
初級chūjísơ cấp, sơ bộVsB2
chúngoại lệ, không kểPrepB2
chútrừ, loại raVB2
chúchia, phép chiaVstB2
除非chúfēitrừ phiConjB2
儲存chúcúndự trữ, để dànhVB2
儲蓄chúxùđể dành, dành dụmViB2
chŭnơi, chốnMB2
處罰chŭfáxử phạtVB2
chùVB2
處處chùchùkhắp nơiAdvB2
chuántruyện kýVB2
傳播chuánbòtruyền báVB2
傳達chuándátruyền đạtVB2
傳單chuándāntruyền đơnNB2
傳染chuánrăntruyền nhiễmVB2
傳說chuánshuōtruyền thuyếtNB2
傳說chuánshuōtruyền lại, thuật lạiVB2
傳送chuánsòngchuyên chởVB2
傳統chuántŏngtruyền thốngNB2
傳真chuánzhēnfaxVB2
窗口chuāngkŏucửa bán vé, cửa chắnNB2
chuánggiườngMB2
床單chuángdānkhăn trải giườngNB2
chuángcăn, tòa, ngôi (nhà)MB2
chuăngxông, xông xáoVB2
創作chuàngzuòsáng tác, soạn thảoNB2
春季chūnjìmùa xuânNB2
春假chūnjiànghỉ xuân, nghỉ tếtNB2
chúnthuần chủngVsB2
磁帶cídàibăng từ, băng nhạcNB2
詞典cídiăntừ điểnNB2
詞彙cíhuìtừ ngữ, từ vựngNB2
辭職cízhítừ chứcViB2
此外cĭwàingoài raConjB2
xoẹt (từ tượng thanh)VB2
刺激cìjīkích thích, kích độngVB2
次數cìshùsố lầnNB2
cóngthong dongAdvB2
從此cóngcĭtừ đóAdvB2
從沒cóngméichưa bao giờAdvB2
從事cóngshìtham gia, dấn thân vàoVstB2
còugom góp, thu thậpVB2
thô, nhámVsB2
粗心cūxīnsơ ý, bất cẩnVsB2
促進cùjìnxúc tiến, đẩy mạnhVB2
cuīhối thúc, thúc giụcVB2
存款cúnkuăntiền tiết kiệmNB2
cuōxoa, xoắn, vặnVB2
錯過cuòguòlỡ mấtVptB2
錯字cuòzìchữ sai, lỗi inNB2
措施cuòshībiện phápNB2
D
trả lời, đápVB2
答案dáànđáp án, câu trả lờiNB2
達到dádàođạt được, đạt đếnVptB2
tá, lốMB2
打扮dăbàntrang điểmViB2
打包dăbāođóng gói, mở góiVB2
打斷dăduàncắt ngang, ngắt lờiVptB2
打擾dărăoquấy rối, làm phiềnVB2
打算dăsuàndự địnhNB2
打招呼dăzhāohūchào hỏiV-sepB2
打針dăzhēnchích, tiêmV-sepB2
打字dăzìđánh chữV-sepB2
大半dàbànhơn nửa, quá nửaDetB2
大便dàbiànđi đại tiệnNB2
大膽dàdăndũng cảmVsB2
大地dàdìmặt đất, đất đaiNB2
大都dàdōuphần lớn, đa sốAdvB2
大哥dàgēanh cảNB2
大哥大dàgēdàđiện thoại di độngNB2
大街dàjiēđường phốNB2
大力dàlìra sức, dốc sứcAdvB2
大量dàliàngnhiều, lớnDetB2
大腦dànăođại nãoNB2
大清早dàqīngzăosáng sớmNB2
大嫂dàsăochị dâu cảNB2
大腿dàtuĭbắp đùiNB2
大型dàxíngcỡ lớnVs-attrB2
大意dàyìkhông chú ý, sơ ýVsB2
大有dàyŏuđược mùa, bội thuVstB2
大致dàzhìkhoảng chừng, đại kháiAdvB2
大眾dàzhòngquần chúng, dân chúngNB2
大自然dàzìránthiên nhiênNB2
待會/待會兒dāihuì /dāihuìrtrong chốc lát, sau nàyAdvB2
dàidừng lại, nán lạiVB2
dàithời đạiNB2
dàithay thế, dùmVB2
代表dàibiăođại diệnVsB2
代溝dàigōusự khác biệtNB2
代價dàijiàtiền mua, giá tiềnNB2
代理dàilĭthay mặtVB2
帶動dàidòngkéo theo, lôi kéoVB2
帶路dàilùdẫn đườngViB2
帶子dàizithắt lưngNB2
大夫dàifubác sĩNB2
貸款dàikuănkhoản vayNB2
貸款dàikuăncho vayV-sepB2
待遇dàiyùđối xửNB2
dānđơnAdvB2
單調dāndiàođơn điệuVsB2
單位dānwèiđơn vịNB2
單子dānzitờ khai, tờ đơnNB2
擔保dānbăođảm bảoVB2
耽誤dānwùlàm chậm trễ, để lỡVB2
膽量dănliàngsự gan dạNB2
膽小dănxiăonhát ganVsB2
蛋白質dànbáizhíNB2
誕生dànshēngsinh ra, ra đờiVpB2
當初dāngchūlúc đầu, hồi đóNB2
當時dāngshílúc đó, khi đóNB2
當選dāngxuăntrúng cửVptB2
當中dāngzhōngở giữa, chính giữaNB2
dăngsắp đặt, thu dọnVB2
檔案dăngànhồ sơ, tài liệuNB2
dàngcoi như, cho rằngVstB2
倒楣dăoméigặp xui xẻoVsB2
導演dăoyănđạo diễnVB2
導遊dăoyóuhướng dẫn du lịchNB2
dàongược, đảo ngược lạiVB2
dàođườngMB2
道路dàolùcon đườngNB2
到達dàodáđến, tớiVptB2
得分défēnđược điểm, đạt điểmVs-sepB2
得獎déjiăngđạt giảiV-sepB2
得了déleđược rồiB2
得罪dézuìđắc tộiVptB2
dēngtrèo, leo lênVB2
登記dēngjìđăng kýVpB2
登山dēngshānleo núiV-sepB2
等不及děngbujíkhông đợi đượcViB2
等到děngdàođợi đến lúcPrepB2
等級děngjíđẳng cấp, bậcNB2
等於děngyúbằng vớiVstB2
凳子dèngzighế, băng ghếNB2
giọtMB2
低潮dīcháoNB2
的確díquèđích thực, quả thực làAdvB2
chống đỡVB2
抵抗dĭkàngđề kháng, chống cựVB2
truyền đạtVB2
地面dìmiànmặt đấtNB2
地毯dìtănthảm trải sànNB2
地下dìxiàngầm, trong long đấtVs-attrB2
地震dìzhènđộng đấtVpB2
典禮diănlĭlễ lớnNB2
典型diănxíngđiển hìnhVsB2
點燃diănránchâm, đốtVB2
點頭diăntóugật đầuV-sepB2
diànkê, lót, chèn, đệmVB2
電報diànbàobức điện báoNB2
電動diàndòngchạy bằng điệnVs-attrB2
電扇diànshànquạt điệnNB2
電視台diànshìtáiđài truyền hìnhNB2
電台diàntáiđài phát thanhNB2
電線diànxiàndây điệnNB2
電子diànzĭđiện tửNB2
雕刻diāokèđiêu khắcNB2
雕刻diāokèchạm trổVB2
diàotreo, buộc, kéo lênVB2
diàocâu lênVB2
diéngã, té, rơi xuốngVpB2
跌倒diédăongã, té nhàoVpB2
dīngtưng tưng ( từ tượng thanh)NB2
dīngnhìn chằm chằmVB2
dǐngđỉnh, chópMB2
訂婚dìnghūnđính hônV-sepB2
訂位dìngwèiđặt chỗV-sepB2
定期dìngqíđịnh kỳAdvB2
定期dìngqíđịnh ngàyVs-attrB2
丟臉diūliănmất mặt, xấu hổVs-sepB2
丟人diūrénmất thể diện, bẽ mặtVsB2
冬季dōngjìmùa đôngNB2
懂得dǒngdehiểu, biếtVstB2
dòngđộng, hang độngNB2
dòngđông lại, đóng băngVsB2
dòngxà ngangMB2
動不動dòngbudòngđộng 1 chút, hở 1 chút là...AdvB2
動詞dòngcíđộng từNB2
動人dòngrénlàm cho cảm độngVsB2
動身dòngshēnkhởi hành, xuất phátViB2
動手dòngshǒubắt tay vào làmViB2
動作dòngzuòđộng tácNB2
鬥爭dòuzhēngđấu tranhViB2
độc, chất độcNB2
có hạiVsB2
獨立dúlìđộc lậpVsB2
獨自dúzìmột mình, tự mìnhAdvB2
đánh bạcVB2
đo lườngVB2
度過dùguòtrải quaVB2
duānbưng, mang, đemVB2
duàncắt đứt, đoạn tuyệtVpB2
鍛鍊duànliànrèn luyệnVB2
duīchồng chất, tích tụVB2
duìhàng ngũ, đội ngũMB2
隊員duìyuánđội viênNB2
對岸duìànbờ đối diệnNB2
對策duìcèđối sáchNB2
對待duìdàiđối đãi, đối xửVB2
對付duìfùđối phóVB2
對抗duìkàngđối khángVB2
對立duìlìđối lậpVsB2
對於duìyúđối với, về...PrepB2
dūnngồi xổmViB2
dùnMB2
dùntấnMB2
多半/多半兒duōbàn/duōbànrhơn phân nửaDetB2
多多duōduōrất nhiềuAdvB2
多少duōshăonhiều ít, hơi hơiAdvB2
多數duōshùđa số, số nhiềuDetB2
多謝duōxiècảm ơnVstB2
duócướp đoạtVB2
duŏtrốn tránhViB2
E
éngỗngNB2
惡劣èlièác liệtVsB2
而已éryĭmà thôi, thế thôiPtcB2
F
phát, gởiVpB2
發動fādòngphát động, bắt đầuVB2
發抖fādŏurun rẩyViB2
發起fāqĭđề nghị, đề xuấtVpB2
發射fāshèbắn, phát ra, phóngVB2
發行fāxíngphát hànhVB2
發言fāyánphát ngôn, phát biểuV-sepB2
發揚fāyángphát huyVB2
發音fāyīnphát âmViB2
發展fāzhănphát triểnVB2
phạt, xử phạtVB2
法子fáziphương pháp, cách thứcNB2
法院făyuàntòa ánNB2
髮型făxíngkiểu tócNB2
fāngấp đôiMB2
fānlật, đổVB2
fánphiền muộnVsB2
煩惱fánnăophiền nãoNB2
繁忙fánmángbận rộnVsB2
繁榮fánróngphồn vinhVsB2
繁殖fánzhísinh sôi nảy nởVB2
fănngược, tráiVB2
fănphảnVstB2
反對fănduìphản đốiVstB2
反覆fănfùlặp đi lặp lạiAdvB2
反抗fănkàngphản khángVB2
反面fănmiànmặt trái, phản diệnNB2
反問fănwènhỏi lạiVB2
反映fănyìngphản ứngVB2
反應fănyìngphản ứngViB2
反正fănzhèngcho dù, dù saoAdvB2
返回fănhuíphản hồiVB2
犯錯fàncuòphạm sai lầmV-sepB2
犯法fànfăphạm phápV-sepB2
犯人fànrénphạm nhân, tội phạmNB2
犯罪fànzuìphạm tộiV-sepB2
fāngvuôngVs-attrB2
方案fāngànkế hoạchNB2
fángphòng ngừaVB2
防守fángshǒuphòng thủVB2
防止fángzhĭphòng ngừaVB2
放大fàngdàphóng đạiVB2
放棄fàngqìvứt bỏ, từ bỏVB2
放手fàngshŏubuông tayViB2
放學fàngxuétan học, nghỉ họcVp-sepB2
非法fēifăphi pháp, không hợp phápVs-attrB2
féibéo, mậpVsB2
肥胖féipàngbéo phìVsB2
肥皂féizàoxà phòngNB2
fèiphổiNB2
fèiphí, chi phíVstB2
廢話fèihuàlời vô íchNB2
廢氣fèiqìkhí thảiNB2
廢水fèishuĭnước thảiNB2
廢物fèiwùđồ bỏ đi, phế phẩmNB2
分別fēnbiéphân biệt, lần lượtAdvB2
分別fēnbiély biệtNB2
分別fēnbiéchia nhau, phân công nhauVB2
分布/佈fēnbùphân bốVsB2
分工fēngōngphân côngViB2
分明fēnmíngrõ ràng, phân minhVs-predB2
分配fēnpèiphân phốiVB2
分散fēnsànphân tán, phân lyVsB2
分手fēnshǒuchia tayVpB2
分數fēnshùđiểm sốNB2
分析fēnxīphân tíchNB2
分析fēnxīphân tíchVB2
紛紛fēnfēnsôi nổi, ào àoAdvB2
吩咐fēnfùdặn dòVB2
粉筆fěnbĭphấn viết bảngNB2
份/份兒fèn/fènrphần, địa vịNB2
奮鬥fèndòuphấn đấu, cố gắngViB2
憤怒fènnùphẫn nộ, căm phẫnVsB2
fēngphong tướcVB2
封建fēngjiànphong kiếnVs-attrB2
蜂蜜fēngmìmật ongNB2
風氣fēngqìbầu không khíNB2
風趣fēngqùdí dỏm, thú vịVsB2
風險fēngxiănnguy hiểm, mạo hiểmNB2
fēngđiênVpB2
瘋狂fēngkuángđiên cuồngVsB2
瘋子fēngzingười điênNB2
fénggặp mặtVstB2
féngmay, khâuVB2
諷刺fèngcìchâm biếm, mỉa maiVB2
否定fŏudìngphủ địnhVB2
否認fŏurènphủ nhậnVB2
夫妻fūqīvợ chồngNB2
夫人fūrénphu nhân, vợNB2
khổ (vải)MB2
đỡ, vịn, dìuVB2
VB2
VstB2
nổi, nở, phùViB2
符號fúhàoký hiệu, dấu hiệuNB2
bộ, đôi, khuônMB2
đi đến, di dựVB2
phó, phụMB2
輔導fŭdăophụ đạoVB2
giàu cóVs-attrB2
富裕fùyùdồi dào, sung túcVsB2
附加fùjiāphụ thêm, kèm theoVptB2
婦女fùnǚphụ nữNB2
複雜fùzáphức tạpVsB2
複製fùzhìphục chế, làm lạiVB2
G
gāisửa đổiDetB2
改革găigécải cáchVB2
改造găizàocải tạo, sửa đổiVB2
改正găizhèngcải chính, đính chínhVB2
蓋(子)gài(zi)nắp, vungNB2
gānlá ganNB2
乾杯gānbēicạn lyViB2
乾脆gāncuìthẳng thắn, dứt khoátVsB2
gănđuổi, đuổi theo, xua đuổiVsB2
趕緊gănjĭnvội vàng, khẩn trươngAdvB2
感到găndàocảm thấyVptB2
感恩gănēncảm ơnVsB2
感激gănjīcảm kíchVstB2
感情gănqíngtình cảmNB2
感染gănrănlây nhiễmVptB2
感受gănshòucảm nhậnNB2
感受gănshòutiếp thuVstB2
gànliên can, liên quanVB2
幹部gànbùcán bộNB2
幹嘛gànmalàm gì?AdvB2
幹嘛gànmalàm gì?ViB2
幹什麼gànshénmelàm sao, tại saoB2
gāngthépNB2
鋼筆gāngbĭbút máyNB2
剛好gānghăovừa vặn, vừa khítVsB2
港幣găngbìđô la Hồng KôngNB2
港口găngkŏubến tàu, bến cảngNB2
高潮gāocháotriều cường, cao tràoNB2
高大gāodàcao lớnVsB2
高度gāodùcao độ, độ caoNB2
高度gāodùrất caoVs-attrB2
高峰gāofēngđỉnh núi, đỉnh caoNB2
高貴gāoguìcao quýVsB2
高級gāojícao cấpVsB2
高明gāomíngcao siêu, thông minhVsB2
高手gāoshŏucao thủNB2
高原gāoyuáncao nguyênNB2
gàonói vớiVB2
告辭gàocícáo từ, tạm biệtViB2
cắt, gặtVB2
chịu đựngVB2
歌劇gējùca kịchNB2
ngăn cáchVstB2
革命gémìngcách mạngNB2
các, tất cảAdvB2
各行各業gèhánggèyècác ngành nghềNB2
個別gèbiériêng lẻ, riêng biệtVs-attrB2
個性gèxìngcá tínhNB2
根本gēnběntừ trước đến giờ, vốn dĩAdvB2
根本gēnběncăn bản, gốc rễ, cội nguồnNB2
根據gēnjùcăn cứ vàoNB2
gōngcúng, dângVB2
工程gōngchéngcông trìnhNB2
工夫gōngfungười làm thuêNB2
工會gōnghuìcông đoànNB2
工錢gōngqiántiền công, tiền lươngNB2
工資gōngzītiền lươngNB2
公布/佈gōngbùcông bốVB2
公公gōnggōngbố chồngNB2
公開gōngkāicông khaiVsB2
公立gōnglìcông lậpVs-attrB2
公平gōngpíngcông bằngVsB2
公式gōngshìcông thứcNB2
公用gōngyòngcông cộng, dùng chungVs-attrB2
公元gōngyuáncông nguyênNB2
供應gōngyìngcung ứng, cung cấpVB2
gòngtổng cộngAdvB2
共同gòngtóngchung, cùngAdvB2
構成gòuchéngcấu thành, tạo thànhVB2
構造gòuzàocấu tạo, cấu trúcNB2
孤單gūdāncô đơn, lẻ loiVsB2
估計gūjìđánh giá, dự tínhVB2
姑姑gūgubác, cô (chị em gái của bố)NB2
姑丈gūzhàngdượng (chồng của cô)NB2
古典gŭdiănđiển tích, cổ điểnVsB2
cái trốngNB2
鼓勵gŭlìsự khuyến khíchNB2
鼓勵gŭlìkhích lệ, cổ vũVB2
鼓舞gŭwŭcổ vũVB2
鼓掌gŭzhăngvỗ tayViB2
骨頭gútouxương cốtNB2
固定gùdìngcố địnhVsB2
顧問gùwèncố vấnNB2
故鄉gùxiāngcố hương, quê nhàNB2
guādưa, dưa chuộtNB2
瓜子guāzĭhạt dưaNB2
掛號信guàhàoxìnthư đã đăng kíNB2
guàikỳ quáiAdvB2
官方guānfāngnhà nướcNB2
官員guānyuánquan chứcNB2
guāncửa ảiMB2
關鍵guānjiànthen chốt, mấu chốtNB2
關上guānshàngđóng lại, khép, tắtVB2
關於guānyúvề, liên quan đếnPrepB2
觀光guānguāngtham quanViB2
管道guăndàođường ống, ống dẫnNB2
管制guănzhìquản chế, kiểm soátVB2
guànquen, thói quenVpB2
慣例guànlìlệ thường, thông lệNB2
冠軍guànjūnquán quânNB2
罐頭guàntouvò, lọ, vại, hũNB2
罐子guànzivò, hũ (bằng sành sứ)NB2
guāngánh sáng, cảnh vậtAdvB2
guāngcó lợi, có íchVpB2
光亮guāngliàngsáng ngờiVsB2
光臨guānglínđến dựVB2
光明guāngmíngsáng rực, sáng chóiVsB2
光榮guāngróngquang vinh, vẻ vangVsB2
光是guāngshìduy nhất, chỉAdvB2
光線guāngxiàntia sángNB2
guăngrộng rãiVsB2
廣大guăngdàrộng lớnVsB2
廣泛guăngfànphổ biếnVsB2
廣告guănggàobát ngát, mênh môngViB2
廣闊guăngkuòrộng lớnVsB2
規定guīdìngnội quyNB2
規定guīdìngquy địnhVB2
規畫/劃guīhuàkế hoạchNB2
規畫/劃guīhuàlập kế hoạchVB2
規律guīlǜquy luậtNB2
規則guīzéquy tắcNB2
guìquỳ gốiViB2
櫃臺/台guìtáiquầy hàngNB2
貴族guìzúquý tộcNB2
gŭncút điViB2
鍋(子)guō(zi)cái nồiNB2
國會guóhuìquốc hộiNB2
國籍guójíquốc tịchNB2
國際guójìquốc tếNB2
國立guólìquốc lập, công lậpVs-attrB2
國旗guóqíquốc kỳNB2
國小guóxiăotiểu họcNB2
國中guózhōngtrung học cơ sởNB2
guŏquấn, bọcVB2
果然guŏránquả nhiên, đúng làAdvB2
guòqua, trải quaAdvB2
過程guòchéngquá trìnhNB2
過度guòdùquá mứcVsB2
過渡guòdùchuyển tiếp sangViB2
過節guòjiéăn tết, chơi lễV-sepB2
過濾guòlǜlọc (bột, nước)VB2
過期guòqíquá hạnVpB2
過世guòshìmất, qua đờiVpB2
H
還不如háibùrúchi bằng...ConjB2
還有háiyŏuvẫn cònConjB2
海關hăiguānhải quanNB2
海軍hăijūnhải quânNB2
海外hăiwàihải ngoại, nước ngoàiNB2
海峽hăixiáeo biểnNB2
海鮮hăixiānhải sảnNB2
害處hàichùđiều có hạiNB2
hánngậm, chứaVB2
hánkín đáoVstB2
含量hánliànghàm lượngNB2
寒冷hánlěnglạnh lẽoVsB2
hănla hétVB2
hànmồ hôiNB2
行業hángyèngành nghềNB2
毫無háowúkhông hềVstB2
hăotốt lànhAdvB2
hăohòa hợpConjB2
好在hăozàimay màAdvB2
hàotiêu hao, hao tốnVstB2
好客hàokèhiếu kháchVsB2
好奇hàoqíhiếu kỳVsB2
號召hàozhàokêu gọiVB2
đấuViB2
cái đấu (để đong lương thực)VsB2
合不來hébuláikhông hợp nhauVsB2
合成héchénghợp thànhVstB2
合得來hédeláihợp nhau, hòa hợpVsB2
合法héfăhợp phápVsB2
合格hégéhợp lệVpB2
合乎héhūphù hợpVstB2
合理hélĭhợp lýVsB2
合適héshìthích hợpVsB2
合算hésuàncó lợiVsB2
和好héhăohòa thuậnVpB2
和平hépínghòa bìnhVsB2
和氣héqìôn hòa, nhã nhặnVsB2
何必hébìhà tất, hà cớAdvB2
何況hékuànghuống hồ, vả lạiConjB2
河流héliúsông ngòiNB2
hēitốiPtcB2
黑暗hēiàntối tăm, đen tốiVsB2
黑夜hēiyèđêm khuyaNB2
痕跡hénjīdấu vếtNB2
hènthù hậnNB2
héngngang, hoành, vắt ngangVs-attrB2
喉嚨hóulongyết hầu, cổ họngNB2
猴子hóuzicon khỉNB2
後代hòudàiđời sauNB2
後方hòufānghậu phươngNB2
後果hòuguŏhậu quảNB2
後悔hòuhuĭhối hậnVsB2
後年hòuniánnăm sau nữaNB2
後頭hòutouphía sau, mặt sauNB2
後退hòutuìlùi về sauViB2
後院hòuyuànsân sauNB2
huýt sáoVB2
呼吸hūxīhít thởViB2
忽略hūlüèkhông chú ý, sơ hởVstB2
忽視hūshìxem nhẹ, lơ làVstB2
蝴蝶húdiébươm bướmNB2
鬍子húzirâu, riaNB2
hộ, nhàMB2
戶外hùwàingoài trờiNB2
互助hùzhùhỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhauViB2
花草huācăohoa cỏNB2
花費huāfèichi phíNB2
花費huāfèitiêu xàiVB2
花盆huāpénchậu hoaNB2
花瓶huāpíngbình hoaNB2
花色huāsèmàu sắc và hoa vănNB2
花生huāshēngđậu phộngNB2
huátrơn, nhẵnVB2
huátrơn bóngVpB2
huágian xảo, lừa dốiVsB2
華僑huáqiáoHoa KiềuNB2
華人huárénngười HoaNB2
huàtiêu, xàiVstB2
huàtiêu tốnVpB2
化學huàxuéhóa họcNB2
化妝huàzhuāngtrang điểmViB2
化裝huàzhuānghóa trangViB2
懷念huáiniànhoài niệm, nhớ nhungVstB2
懷孕huáiyùnmang thaiViB2
壞蛋huàidànđồ tồi, khốn nạnNB2
歡呼huānhūhạnh phúcViB2
歡樂huānlèvui mừng, vui vẻVsB2
歡喜huānxĭvui sướng, thích thúVsB2
緩和huănhéxoa dịuVB2
緩慢huănmàntừ tốn, chậm chạpVsB2
幻想huànxiăngảo tưởngNB2
幻想huànxiăngtưởng tượngViB2
huānghoảng sợVsB2
皇帝huángdìhoàng đếNB2
黃豆huángdòuđậu tương, đậu nànhNB2
黃昏huánghūnhoàng hônNB2
huītro, thanVs-attrB2
灰色huīsèmàu xámNB2
灰心huīxīnnản lòngVsB2
huīkhua, vung, múaVB2
huíquanh co, trở vềVB2
回電huídiàngửi điện trả lờiV-sepB2
"回教/ 伊斯蘭教"huíjiào / yīsīlánjiàđạo HồiNB2
回收huíshōuthu hồiVB2
回頭huítóuquay đầu, ngoảnh lạiV-sepB2
回信huíxìnhồi âmV-sepB2
回憶huíyìhồi tưởng, nhớ lạiVstB2
匯款huìkuăngửi tiền, chuyển tiềnV-sepB2
會員huìyuánhội viênNB2
昏倒hūndăongất xỉuVpB2
昏迷hūnmíhôn mêVpB2
hùntrộn lẫnVB2
混合hùnhéhỗn hợpVB2
活該huógāiđáng đờiVsB2
活力huólìsinh lực, sức sốngNB2
活潑huópōhoạt bátVsB2
活躍huóyuèsinh độngVsB2
火柴huŏcháidiêm quẹtNB2
火腿huŏtuĭchân giò hun khóiNB2
火災huŏzāihỏa hoạnNB2
huòhọa, tai nạnNB2
或多或少huòduōhuòshăodù ít dù nhiềuAdvB2
或者huòzhěcó lẽ, hoặc làConjB2
貨物huòwùhàng hóaNB2
獲得huòdéthu được, giành đượcVptB2
J
肌肉jīròucơ bắpNB2
基本上jīběnshàngchủ yếu, cốt yếuAdvB2
基金jījīnquỹ, ngân sáchNB2
幾乎jīhūhầu như, gần nhưAdvB2
機構jīgòucơ cấu, cơ quanNB2
機關jīguānbộ phậnNB2
機票jīpiàové máy bayNB2
機械jīxièmáy mócNB2
及格jígéđạt tiêu chuẩnVpB2
及時jíshíđúng lúc, kịp thờiAdvB2
即將jíjiāngsắp, sẽAdvB2
即使jíshĭcho dùConjB2
極其jíqícực kỳAdvB2
cấp bậcMB2
tậpMB2
tập hợp, tụ tậpVB2
集合jíhéthu thập, tập hợpViB2
集郵jíyóusưu tập temViB2
集中jízhōngtập trungVB2
集中jízhōngtập hợpVsB2
疾病jíbìngbệnh tậtNB2
急忙jímángvội vãAdvB2
寂寞jímòcô quạnh, cô đơnVsB2
既然jìránnếu đã...ConjB2
技術jìshùkỹ thuậtNB2
計算jìsuàntính toánVB2
計較jìjiàoso bì, tị nạnhVsB2
記性jìxìngtrí nhớNB2
記憶jìyìnhớ lại, ký ứcViB2
記載jìzàighi chépVB2
記住jìzhùghi nhớVptB2
加班jiābāntăng ca, làm thêm giờV-sepB2
加工jiāgōnggia côngV-sepB2
加上jiāshàngcông, thêm vàoConjB2
加速jiāsùtăng tốcVB2
加以jiāyĭtiến hànhAdvB2
家事jiāshìviệc nhà, chuyện nhàNB2
jiákép, đôiVB2
jiăgiáp/ hạng, bậcN/MB2
jiàlấy chồng, xuất giáVB2
駕駛jiàshĭđiều khiểnNB2
駕駛jiàshĭlái, bẻ láiVB2
價值jiàzhígiá trị (hàng hóa)VstB2
jiānnhọn, nhạy, thínhVsB2
尖銳jiānruìsắc bénVsB2
jiānvai, bả vaiNB2
jiāngấp đôiVB2
jiāngiữa, ở giữaNB2
堅定jiāndìngkiên định, không dao độngVsB2
堅決jiānjuékiên quyếtVsB2
監視jiānshìgiám thị, theo dõiVB2
監獄jiānyùnhà tù, nhà giamNB2
jiănlựa chọn, lựaVB2
jiănnhặt lấy, lượmVB2
剪刀jiăndāocây kéoNB2
檢驗jiănyànkiểm tra, kiểm nghiệmVB2
jiànxây dựng. thiết lậpVB2
建國jiànguókiến quốc, lấp quốcViB2
建築jiànzhúkiến trúcNB2
建築jiànzhúxây dựng, gầy dựngVB2
jiànmũi tênNB2
漸漸jiànjiàndần dầnAdvB2
間接jiànjiēgián tiếpVs-attrB2
鍵盤jiànpánbàn phímNB2
健全jiànquánkhỏe mạnh, vững vàngVsB2
jiāngsôngNB2
jiāngmang, xách, dìuAdvB2
將要jiāngyàosắp sửa, sẽAdvB2
獎金jiăngjīntiền thưởngNB2
獎品jiăngpĭnphần thưởngNB2
jiàngđầu hàngVpB2
降價jiàngjiàgiảm giáVp-sepB2
jiāotưới, đổVB2
交代jiāodaibàn giaoVB2
交換jiāohuàntrao đổiVB2
交際jiāojìgiao tiếpViB2
交往jiāowăngquan hệ qua lạiViB2
交易jiāoyìgiao dịchNB2
交易jiāoyìmua bánViB2
郊外jiāowàingoại ôNB2
jiăosừng/ góc, góc tưNB2
角落jiăoluògóc, xóNB2
jiăogiao nộpVB2
腳步jiăobùbước chânNB2
jiàoso sánh, so đoPrepB2
叫喊jiàohănla hét, kêu laVB2
教會jiàohuìgiáo hộiNB2
教授jiàoshòugiảng dạy, truyền thụVB2
教學jiàoxuédạy họcViB2
教訓jiàoxundạy bảo, giáo huấnVB2
jiētiếp cận, tiếp xúcVstB2
接待jiēdàitiếp đãi, chiêu đãiVB2
接到jiēdàođể nhậnVptB2
接見jiējiàntiếp kiến, gặp gỡVB2
接近jiējìntiếp cậnVB2
接近jiējìngần kềVsB2
街道jiēdàođường phốNB2
街頭jiētóuđầu phốNB2
階段jiēduàngiai đoạn, bướcNB2
jiémấu chốt, khớpMB2
節省jiéshěngtiết kiệm, dành dụmVstB2
節約jiéyuētiết kiệmVstB2
jiékết, đan, bệnNB2
結構jiégòukết cấu, cấu hìnhNB2
結果jiéguŏkết quảNB2
結果jiéguŏkết trải, ra quảVp-sepB2
結合jiéhékết hợpVptB2
結論jiélùnkết luậnNB2
結算jiésuànkết toán, quyết đoánViB2
結帳jiézhàngthanh toánViB2
截止jiézhĭhết hạnVpB2
jiětách raVB2
解除jiěchúxua tan, giải trừVB2
解答jiědágiải đápVB2
jièlúc, lầnMB2
界線jièxiàngiới tuyến, ranh giớiNB2
戒指jièzhĭchiếc nhẫnNB2
今後jīnhòutừ nay về sauNB2
金額jīnékim ngạch, số tiềnNB2
金融jīnróngtài chínhNB2
金屬jīnshŭkim loạiNB2
儘管jĭnguăncứ việc, vẫn cứAdvB2
儘量jĭnliàngcó hết sức, ra sứcAdvB2
緊急jĭnjíkhẩn cấpVsB2
僅僅jĭnjĭnvẻn vẻn, chỉ, mớiAdvB2
jìngần, cận kềVstB2
近來jìnláigần đây, dạo nàyAdvB2
近視jìnshìcận thịVsB2
盡力jìnlìtận lực, hết sứcVsB2
進入jìnrùvào, tiến vàoVB2
進口jìnkŏunhập khẩuVB2
禁止jìnzhĭcấm đoánVB2
jìnngâm, dầmVB2
精彩jīngcăiưu việt, xuất sắcVsB2
精力jīnglìtinh thần và thể lựcNB2
精細jīngxìtinh tếVsB2
經濟jīngjìkinh tếNB2
經歷jīnglìtrải nghiệmNB2
經歷jīnglìtừng trải, trải quaVstB2
經營jīngyíngkinh doanhVB2
京劇jīngjùkinh kịchNB2
驚人jīngrénlàm kinh ngạcVsB2
警告jĭnggàocảnh cáoNB2
警告jĭnggàonhắc nhở, cảnh cáoVB2
景色jĭngsècảnh sắc, phong cảnhNB2
jìngyên tĩnh, tĩnhVsB2
鏡(子)jìng(zi)gương, kínhNB2
敬愛jìngàikính yêuVstB2
敬酒jìngjiŭmời rượu, kính rượuV-sepB2
敬禮jìnglĭcúi chàoV-sepB2
淨化jìnghuàlàm sạch, tinh chếVptB2
竟然jìngránmà, vậy màAdvB2
競爭jìngzhēngcạnh tranhViB2
糾正jiūzhènguốn nắn, sửa chữaVB2
酒會jiŭhuìtiệc rượuNB2
jiùthì, sẽAdvB2
就是jiùshìnhất định, cứAdvB2
就是說jiùshìshuōđó là, chính làConjB2
就業jiùyèvào nghề, đi làmViB2
救火jiùhuŏcứu hỏa, chữa cháyViB2
究竟jiùjìngkết quả, thành quảAdvB2
居民jūmíncư dânNB2
居然jūránlại có thểAdvB2
cảnh, cục, cuộcMB2
鞠躬júgōngcúi chào, khomViB2
巨大jùdàto lớn, vĩ đạiVsB2
cáiMB2
vốn cóVstB2
具備jùbèicó đủ, có sẵnVstB2
具體jùtĭcụ thểVsB2
俱樂部jùlèbùcâu lạc bộNB2
聚集jùjítập hợp, tụ họpViB2
距離jùlícách, khoảng cáchPrepB2
劇場jùchăngrạp, nhà hátNB2
劇烈jùlièkịch liệtVsB2
劇院jùyuànrạp, nhà hátNB2
據說jùshuōnghe nóiConjB2
juānvứt bỏ, bỏ điVB2
捐款juānkuănquyên tiềnNB2
捐款juānkuăntặng, cúng, hiếnV-sepB2
juănquyển, cuốnMB2
juăncuốn, cuộnVB2
決/絕juéquyết địnhAdvB2
決心juéxīnlòng quyết tâmNB2
決心juéxīnquyết tâmVpB2
絕不juébùtuyệt đối khôngAdvB2
絕大部分juédàbùfènđa số áp đảoDetB2
絕對juéduìtuyệt đốiVs-attrB2
覺悟juéwùgiác ngộ, tỉnh ngộVpB2
jūnquân,quân độiNB2
軍事jūnshìquân sựNB2
K
tờ, phiếuMB2
kẹt lạiViB2
卡通kătōngphim hoạt hìnhNB2
kāimở raVpB2
開除kāichúkhai trừ, đuổi raVB2
開刀kāidāokhai đao, chặtV-sepB2
開發kāifāchi trả, thanh toánVB2
開戶kāihùmở tài khoảnV-sepB2
開課kāikènhập học, khai giảngV-sepB2
開明kāimíngkhai sáng, văn minhVsB2
開設kāishèmở lớp, bố tríVB2
開拓kāituòkhai pháVB2
開演kāiyănbắt đầu diễnVpB2
看家kānjiāgiữ nhà, coi nhàViB2
kănchặt, chẻVB2
kànchăm sóc, trông giữVstB2
看得起kàndeqĭtôn trọng, nể mặtVstB2
看看kànkanxem qua, kiểm traB2
看來kànláihình nhưAdvB2
看樣子kànyàngzixem raAdvB2
抗議kàngyìkháng nghịVB2
考察kăochákhảo sátVB2
考卷kăojuànbài thiNB2
考慮kăolǜsuy xétVB2
考取kăoqŭthi đậuVptB2
kàodựa vàoPrepB2
靠近kàojìnkề, kế, dựa sátVB2
科目kēmùmôn họcNB2
hạt, viênMB2
可是kěshìthế nhưngAdvB2
可喜kěxĭđáng mừngVsB2
可笑kěxiàobuồn cười, nực cườiVsB2
客房kèfángphòng trọNB2
客觀kèguānkhách quanVsB2
客戶kèhùkhách thuê nhàNB2
課外kèwàingoại khóaVs-attrB2
kōngtrống khôngAdvB2
空前kōngqiánkhông gianVs-attrB2
空中kōngzhōngtrong không trungNB2
恐怖kŏngbùkhủng bốVsB2
空/空兒kòng/kòngrthời gian rảnhNB2
控制kòngzhìkhống chếVB2
kŏumiệngMB2
口才kŏucáitài ăn nóiNB2
口號kŏuhàokhẩu hiệuNB2
口紅kŏuhóngthỏi sonNB2
口氣kŏuqìkhẩu khíNB2
口試kŏushìcuộc thi vấn đápNB2
口試kŏushìthi vấn đápViB2
口水kŏushuĭnước bọtNB2
口音kŏuyīnkhẩu âm, giọng nóiNB2
口語kŏuyŭkhẩu ngữNB2
kòucài, mócVB2
誇獎kuājiăngkhen ngợiVB2
kuàsải bướcVB2
會計kuàijìkế toán viênNB2
寬度kuāndùđộ rộngNB2
L
喇叭lăbakèn đồng, còiNB2
蠟燭làzhúcây nến, đèn cầyNB2
辣椒làjiāoớt, quả ớtNB2
láiđến, tớiNB2
來回láihuíđi về, khứ hồiVB2
來臨láilínđến, tới, đi tớiVpB2
來往láiwăngqua lại, vãng laiViB2
來信láixìngởi thưNB2
來源láiyuánnguồn gốcNB2
來自láizìđến từVptB2
籃子lánzilàn xách, giỏNB2
lănlười nhácVsB2
懶得lăndelười, chẳng muốn...VauxB2
lànnát, nhừ, nhãoVsB2
濫用lànyònglạm dụngVB2
lángcon sóiNB2
làngsóng, làn sóngNB2
浪費làngfèilãng phíVsB2
lāokiếm, moi, vétVB2
láochuồng, nhà tù, ngụcVsB2
牢騷láosāokêu ca, oán thanNB2
勞動láodònglao độngVB2
勞工láogōngcông nhânNB2
勞力láolìsức lao độngNB2
嘮叨láodaolải nhảiViB2
lăogià, lãoAdvB2
老百姓lăobăixìngnhân dânNB2
老闆娘/老板娘lăobănniángbà chủNB2
老大lăodàlão đại, đại caNB2
老家lăojiāquê nhà, nguyên quánNB2
老實說lăoshíshuōnói thật lòng thì...B2
老太太lăotàitaibà, quý bàNB2
樂意lèyìcam tâm tình nguyệnVsB2
類似lèisìtương tự, giốngVsB2
冷靜lěngjìngvắng vẻ, yên tĩnhVsB2
冷飲lěngyĭnđồ uống lạnhNB2
梨(子)lí(zi)cây lêNB2
quản lý, sắp xếpVB2
để ýVstB2
理由lĭyóulý doNB2
裡/裏頭lĭtoubên trongNB2
lễ nghiNB2
禮品lĭpĭnquà tặng, lễ vậtNB2
力氣lìqisức lựcNB2
đứng, dựngVB2
立場lìchănglập trườngNB2
立即lìjílập tức, ngayAdvB2
sắc bénVsB2
利潤lìrùnlợi nhuận, lãiNB2
利息lìxílợi tức, lãiNB2
例外lìwàingoại lệVsB2
hạt, viênMB2
聯合liánhéđoàn kết, kết hợpVB2
聯合國liánhéguóliên hiệp quốcNB2
liángắn bó, nối liềnAdvB2
連接liánjiēliên tiếpVstB2
連忙liánmángvội vãAdvB2
連續liánxùliên tụcVs-attrB2
臉色liănsèsắc mặtNB2
liángđong, đoVB2
糧食liángshílương thựcNB2
liăngngón, trò (nói về thủ đoạn)NB2
liàngphát sángVB2
諒解liàngjiěthông cảmVstB2
liăohiểuVstB2
lièxếp vào, liệt vàoMB2
lièhở, phanh raVpB2
línxối, dội, dầmVB2
língần, đối diệnVstB2
臨時línshíđến lúcNB2
凌晨língchénrạng sángNB2
靈活línghuólinh hoạtVsB2
零件língjiànlinh kiệnNB2
零售língshòubán lẻVB2
零下língxiàdưới 0, âmVs-attrB2
領帶lĭngdàicà-vạtNB2
領導lĭngdăolãnh đạoNB2
領土lĭngtŭlãnh thổNB2
領先lĭngxiānvượt lên đầu, dẫn đầuVptB2
領袖lĭngxiùlãnh tụNB2
lìngngoài, khácDetB2
另外lìngwàingoài raConjB2
另外lìngwàiviệc khácDetB2
liūxào, lănViB2
流動liúdòngchảy, lưu độngViB2
流利liúlìlưu loátVsB2
留念liúniànlưu niệmVsB2
lóuPtcB2
lǒuômVB2
để trần, để lộ raVB2
路燈lùdēngđèn đườngNB2
路線lùxiàntuyến đườngNB2
陸軍lùjūnlục quân, bộ binhNB2
陸續lùxùlần lượtAdvB2
錄用lùyòngtuyển dụngVB2
輪船lúnchuántàu thủyNB2
輪流lúnliúluân phiênAdvB2
輪子lúnzibánh xeNB2
lùnluậnVB2
論文lùnwénluận vănNB2
luòrơi, rụngViB2
落後luòhòurớt lại phía sauVptB2
落實luòshílàm cho chắc chắnVB2
落伍luòwŭlạc đơn vịVsB2
旅行社lǚxíngshècông ty du lịchNB2
綠豆lǜdòuđậu xanhNB2
lüèbỏ bớt, lược bớtVsB2
M
chập choạng, mờ tốiVsB2
麻雀máquèchim sẻ, mạt chượcNB2
馬虎măhuqua loa, đại kháiVsB2
máioán tráchVB2
買單măidānthanh toánV-sepB2
買賣măimàimua bánVB2
饅頭mántoubánh baoNB2
滿/蠻măn/mánđầy, chậtAdvB2
漫畫mànhuàtranh hoạt hìnhNB2
忙碌mánglùbận rộnVsB2
盲目mángmùmù quángVsB2
矛盾máodùnmâu thuẫnVsB2
毛巾máojīnkhăn mặtNB2
màobốc lên, tỏa raVB2
méithan đáNB2
梅花méihuāhoa maiNB2
美觀měiguānđẹp, mỹ quanVsB2
美妙měimiàotuyệt vời, mỹ miềuVsB2
魅力mèilìsức quyến rũNB2
méncửa, ngõMB2
門票ménpiàové vào cửaNB2
門診ménzhěnkhám bệnhViB2
měngdũng mãnhVsB2
夢到mèngdàomơ thấyVptB2
夢想mèngxiăngmộng tưởngNB2
夢想mèngxiăngkhát khao, mơ ướcVB2
say đắmVstB2
迷糊míhubối rốiVsB2
迷失míshīmất phương hướngVpB2
迷信míxìnmê tínNB2
迷信míxìnsùng báiVsB2
dày, chặt chẽVsB2
蜜蜂mìfēngmật ongNB2
秘/祕書mìshūthư kýNB2
miánbong vảiNB2
棉被miánbèichăn bôngNB2
棉花miánhuacây bông vảiNB2
免得miăndetránh khỏi, đỡ phảiVauxB2
勉強miǎnqiǎngmiễn cưỡngVsB2
miànmặtMB2
面對miànduìđối mặtVB2
面臨miànlínđứng trước, gặp phảiVstB2
面貌miànmàodiện mạoNB2
面子miànzibề mặtNB2
麵粉miànfěnbột mìNB2
miàođẹp, tuyệt diệuVsB2
滅亡mièwángdiệt vongVpB2
民間mínjiāndân gianNB2
民謠mínyáoca daoNB2
民眾mínzhòngdân chúngNB2
民主mínzhŭdân chủNB2
民主mínzhŭdân chủVsB2
míngtên gọiVstB2
名稱míngchēngtên, tên gọiNB2
名單míngdāndanh sáchNB2
名牌míngpáinhãn hiệu nổi tiếngNB2
名片míngpiàndanh thiếpNB2
明白míngbáirõ ràngVsB2
明亮míngliàngsáng sủaVsB2
明明míngmíngrõ ràng, rành rànhAdvB2
明確míngquèđúng đắnVsB2
mìngsinh mệnh, tính mạngVB2
命令mìnglìngmệnh lệnhNB2
命令mìnglìngra lệnhVB2
命運mìngyùnsố phậnNB2
xayVB2
模仿mófăngmô phỏng, bắt chước theoVB2
模糊móhúmơ hồVsB2
模型móxíngmô hìnhNB2
模樣móyàngdáng dấpNB2
lau chùiVB2
目標mùbiāomục tiêuNB2
目的地mùdìdìđích đến, nơi đếnNB2
目錄mùlùmục lụcNB2
N
哪怕năpàcho dùConjB2
奶粉năifěnsữa bộtNB2
耐心nàixīnkiên trìAdvB2
耐用nàiyòngbềnVsB2
難道nándàolẽ nào, chẳng lẽAdvB2
難得nándékhó có đượcVsB2
難受nánshòukhó chịuVsB2
難以nányǐkhó màAdvB2
男性nánxìngnam giớiNB2
腦袋năodaiđầu, ý thứcNB2
腦筋năojīnsuy nghĩ, đầu ócNB2
nàoồn àoVB2
鬧區nàoqūtrung tâm thành phốNB2
內部nèibùnội bộNB2
內地nèidìđất liềnNB2
內行nèihángtrong nghề, thành thạoVsB2
內科nèikēnội khoaNB2
能幹nénggàntài giỏiVsB2
能源néngyuánnguồn năng lượngNB2
bùnNB2
泥土nítŭthổ nhưỡngNB2
黏/粘niándínhVB2
黏/粘niándính, sánhVsB2
尿niàonước tiểuNB2
尿niàođi tiểuViB2
niēnhón, nhặtVB2
寧可níngkěthà rằng, thàVauxB2
寧願níngyuàntình nguyệnVauxB2
鈕扣niŭkòucúc áoNB2
農場nóngchăngnông trườngNB2
農產品nóngchănpĭnnông sảnNB2
農村nóngcūnnông thônNB2
農民/農夫nóngmín/nóngfūnông dânNB2
農藥nóngyàothuốc trừ sâuNB2
nóngđặc, đậmVsB2
濃厚nónghòudày đặcVsB2
nuănấm ápVsB2
暖和nuănhuoấm, sưởi ấmVsB2
暖氣nuănqìlò sưởi, hơi ấmNB2
女性nǚxìngnữ giớiNB2
O
偶然ǒuránngẫu nhiên, tình cờVsB2
P
páihàngMB2
páixếp, sắp xếpVB2
排斥páichìbài xíchVB2
排列páilièxếp đặtVB2
排球páiqiúbóng chuyềnNB2
pàiphái, bè cánhVB2
pānleo, trèoVB2
pánkhay, mâmMB2
判斷pànduànphán đoánVB2
pàongâmVB2
pàoxào, nướng, rangNB2
pàoNB2
péibồi thường, đềnVB2
賠償péichángđền bùVB2
陪同péitóngcùng điVB2
佩服pèifubái phục, khâm phụcVstB2
pēnphun raVB2
pénchậu, bồnMB2
膨脹péngzhànggiãn nở, bành trướngVpB2
pěngnâng, bê, bưngVB2
碰見pèngjiàntình cờ gặpVptB2
sánh được, xứng vớiMB2
tập, xấpMB2
phát, đánhVB2
批判pīpànphê bình, phê phánVB2
da, vỏVsB2
khoác, choàngVB2
疲倦píjuànmệt mỏi rã rờiVsB2
疲勞píláomệt nhoàiVsB2
脾氣píqitính tình, tính cáchNB2
屁股pìgumông đítNB2
piānbài, phần, trangMB2
偏/偏偏piān/piānpiānlại, cứ, cố ýAdvB2
偏食piānshíkén ănVsB2
偏向piānxiàngkhuynh hướngVstB2
piànlừa gạtVB2
片面piànmiànphiến diệnVs-attrB2
片子piànzitấm, miếng, danh thiếpNB2
piāotung bayViB2
拼命pīnmìngliều mạngVsB2
貧窮pínqióngbần cùng, nghèo túngVsB2
品德pĭndéđức tínhNB2
聘請pìnqĭngmời đảm nhiệm chức vụVB2
píngdựa, tựaPrepB2
平常píngchángthường ngàyVsB2
平衡pínghéngcân bằngVstB2
平靜píngjìngyên bìnhVsB2
平均píngjūntrung bìnhVsB2
婆婆pópomẹ chồngNB2
tương đốiAdvB2
破爛pòlànrách nát, tả tơiVsB2
破裂pòlièvỡ, rạn nứtVpB2
迫切pòqiècấp báchVsB2
bổ nhàoVB2
撲滅pūmièdập tắtVB2
trải, lótVB2
普及pŭjíphổ cậpVsB2
普通pŭtōngphổ thôngVsB2
普通話pŭtōnghuàtiếng phổ thôngNB2
瀑布pùbùthác nướcNB2
Q
欺騙qīpiànlừa dốiVB2
妻子qīzĭvợNB2
một năm tròn, một tháng trònNB2
期限qíxiànkỳ hạnNB2
của nó, bọn nóNB2
其餘qíyúcòn lạiDetB2
đánh cờ, chơi cờNB2
làm cho đều nhauVsB2
齊全qíquánđầy đủVsB2
旗袍qípáosườn xámNB2
旗子qízilá cờNB2
歧視qíshìkỳ thịVstB2
cái, vụMB2
dậy, rời khỏiVB2
起初qĭchūlúc đầu, mới đầuAdvB2
起火qĭhuŏnấu cơm, thổi cơmVpB2
企圖qìtúý đồ, mưu đồNB2
企圖qìtúmưu tínhVauxB2
汽油qìyóuxăngNB2
器材qìcáidụng cụNB2
器官qìguānbộ máy, cơ quanNB2
氣氛qìfēnbầu không khíNB2
氣憤qìfèntức giận, căm giậnVsB2
氣候qìhòukhí hậuNB2
氣味qìwèimùiNB2
氣息qìxíhơi thởNB2
氣象qìxiàngkhí tượngNB2
千萬qiānwànnhất định, tuyệt đốiAdvB2
qiāndắtVB2
qiāndi chuyển, dờiVB2
qiānkhâu, may lượcVB2
簽訂qiāndìngký kếtVB2
簽約qiānyuēký hợp đồngV-sepB2
簽字qiānzìký tênV-sepB2
前方qiánfāngphía trướcNB2
前進qiánjìntiến lênVB2
前頭qiántoutrước mặtNB2
前途qiántútiền đồNB2
前往qiánwăngtiến về phía trướcVB2
前院qiányuàntrước sânNB2
qiànngápVB2
歉意qiànyìáy náyNB2
qiāngcây giáoNB2
qiángkiên cườngVsB2
強大qiángdàlớn mạnhVsB2
強度qiángdùcường độNB2
強烈qiánglièmãnh liệtVsB2
強人qiángréntên cướpNB2
牆壁qiángbìtường, bức tườngNB2
強迫qiăngpòép buộcVB2
搶救qiăngjiùcấp cứuVB2
qiāogõ, khuaVB2
qiáonhìnVB2
qiăonhanh nhẹn, khéo léoVsB2
巧妙qiăomiàotài tình, khéo léoVsB2
悄悄qiăoqiăolặng lẽAdvB2
qiēthân thiết, gần gũiVB2
qiěmà cònConjB2
親愛qīnàithân áiVs-attrB2
親口qīnkŏuchính miệngAdvB2
親戚qīnqīthân thíchNB2
親人qīnrénngười thânNB2
侵害qīnhàixâm hạiVB2
侵入qīnrùxâm nhậpVB2
勤勞qínláocần cùVsB2
寢室qǐnshìphòng ngủNB2
qīngxanh, màu xanhVsB2
qīngtrong suốtVB2
清晨qīngchénsáng sớmNB2
清除qīngchúloại bỏVB2
清楚qīngchŭrõ ràngVsB2
清淡qīngdànnhẹ, loãng, nhạtVsB2
清晰qīngxīrõ rệtVsB2
清醒qīngxĭngtỉnh táoVsB2
輕傷qīngshāngbị thương nhẹNB2
輕視qīngshìkhinh thườngVstB2
傾向qīngxiàngnghiêng vềVstB2
情書qíngshūthư tìnhNB2
情緒qíngxùhứng thúNB2
秋季qiūjìmùa thuNB2
求婚qiúhūncầu hônV-sepB2
球隊qiúduìđội bóngNB2
球鞋qiúxiégiày đá bóngNB2
曲折qūzhéquanh coVsB2
區別qūbiéđiểm khác biệtNB2
區別qūbiéphân biệtVB2
區域qūyùkhu vực, vùngNB2
lấy, đạt đượcVB2
取得qŭdégiành đượcVptB2
取笑qŭxiàopha tròVB2
取消qŭxiāothủ tiêuVB2
lấy vợVB2
rời điVB2
quānchuồngMB2
全家quánjiācả nhàNB2
全面quánmiàntoàn diệnAdvB2
全面quánmiànmọi mặtVs-attrB2
全體quántĭtoàn thểNB2
拳頭quántounắm đấm, nắm tayNB2
權利quánlìquyền lợiNB2
quànkhuyên nhủVB2
quēthiếuVstB2
缺乏quēfáthiếu hụtVstB2
缺少quēshăothiếuVstB2
缺席quēxívắng họp, nghỉ họcVsB2
確實quèshíđích thựcVsB2
qúnbầy, đànMB2
群眾qúnzhòngquần chúngNB2
R
然而ránérnhưng màConjB2
燃料ránliàonguyên liệu, chất đốtNB2
燃燒ránshāobùng cháyVB2
rănnhuộmVB2
ràngnhườngVB2
讓步ràngbùnhường bướcViB2
ràoquấn, buộcVB2
dẫn đếnVB2
trêu chọcVstB2
熱愛rèàiyêu, tha thiếtVstB2
熱烈rèliènhiệt liệtVsB2
熱門rèménhấp dẫn, lôi cuốnVsB2
熱情rèqíngsự niềm nởNB2
熱情rèqíngnhiệt tìnhVsB2
熱心rèxīnsốt sắngVsB2
人才réncáinhân tàiNB2
人格réngétính cáchNB2
人工réngōngnhân côngNB2
人力rénlìnhân lựcNB2
人情味/人情味兒rénqíngwèi/rénqíncảm xúc của con ngườiNB2
人權rénquánnhân quyềnNB2
人生rénshēngđời ngườiNB2
人事rénshìviệc của con ngườiNB2
人體réntĭnhân thể, thân thểNB2
人心rénxīnlòng ngườiNB2
人行道rénxíngdàođường dành cho người đi bộNB2
人員rényuánnhân viênNB2
忍不住rěnbùzhùkhông thể chịu đựngVsB2
忍受rěnshòunén chịuVstB2
忍心rěnxīnnhẫn tâmVsB2
rènbổ nhiệmVstB2
任性rènxìngtùy hứngVsB2
日常rìchánghàng ngàyVs-attrB2
日後rìhòusau nàyNB2
日用品rìyòngpĭnvật dụng hàng ngàyNB2
róngdung nạpVstB2
融化rónghuàtan, hòa tanVpB2
榮幸róngxìngvinh hạnhVsB2
như, giống nhưVstB2
如果說rúguŏshuōnếu nóiConjB2
如何rúhénhư thế nào, ra saoAdvB2
如何rúhélàm sao, làm thế nàoVsB2
如今rújīngiờ đây, đến nayNB2
如同rútóngdường nhưVstB2
đi vàoVB2
入境rùjìngnhập cảnhVB2
入口rùkŏunhập khẩuNB2
入學rùxuénhập họcVpB2
ruănmềm mạiVsB2
S
sāinhét, đútVB2
賽跑sàipăothi chạyViB2
三角形sānjiăoxínghình tam giácNB2
sànlỏng lẻo, rời rạcVB2
sànkhông tập trungVpB2
喪失sàngshīmất mátVptB2
sāochiếc, conMB2
săoquét, loại bỏVB2
色彩sècăimàu sắcNB2
色情sèqíngtình dụcNB2
shāsàngNB2
沙漠shāmòsa mạcNB2
沙灘shātānbãi cátNB2
沙子shāzihạt cátNB2
殺價shājiàép giáV-sepB2
shădốt, ngốcVsB2
曬太陽shàitàiyángtắm nắngViB2
山地shāndìvùng núiNB2
shănlánh, trốnViB2
shănchớp, chợt xuất hiệnVpB2
善於shànyúcó sở trường về...VstB2
扇子shànzicái quạtNB2
shāngtổn thấtNB2
shānglàm tổn hạiVsB2
傷腦筋shāngnăojīnhao tổn tâm tríVsB2
商標shāngbiāonhãn hiệuNB2
商場shāngchăngthương trườngNB2
商量shāngliangthương lượngVB2
shàngở trênVB2
上級shàngjícấp trênNB2
上升shàngshēnglên cao, tăng lênViB2
上市shàngshìđưa ra thị trườngVpB2
上述shàngshùkể trên, nói trênNB2
上台/臺shàngtáilên sân khấuV-sepB2
上頭shàngtoubúi tócNB2
上下shàngxiàtrên dướiNB2
上游shàngyóuthượng nguồnNB2
shāosơ quaAdvB2
稍微shāowéihơi, một chútAdvB2
少數shăoshùthiểu sốDetB2
少年shàoniánthiếu niênNB2
少女shàonǚthiếu nữNB2
舌頭shétoulưỡiNB2
捨不得shěbùdekhông nỡVstB2
捨得shědecam lòngVstB2
shèbắn, sútVB2
社會shèhuìxã hộiNB2
社交shèjiāogiao tiếp xã hộiNB2
社團shètuánđoàn thểNB2
設立shèlìthành lậpVB2
設置shèzhìthiết lậpVB2
攝影shèyĭngchụp ảnhViB2
申請shēnqĭngxinVB2
shēnduỗi, dangVB2
伸手shēnshŏuchìa tayViB2
身材shēncáivóc ngườiNB2
身分shēnfèntư cách, thân phậnNB2
身分證shēnfènzhèngchứng minh nhân dânNB2
深刻shēnkèsâu sắcVsB2
深淺shēnqiănmức độNB2
深夜shēnyèđêm khuyaNB2
shénthần linhNB2
神話shénhuàthần thoạiNB2
神經shénjīngthần kinhNB2
神秘shénmìthần bíVsB2
神奇shénqíthần kỳVsB2
神氣shénqìthần sắcVsB2
神聖shénshèngthần thánh, thiêng liêngVsB2
神仙shénxiānthần tiênNB2
審查shěncháthẩm traVB2
慎重shènzhòngthận trọngVsB2
shēnglên cao, thăngVpB2
升高shēnggāonâng caoVpB2
升級shēngjíthăng chứcVpB2
升學shēngxuéhọc lênViB2
shēngsinh đẻVs-attrB2
生存shēngcúnsinh tồnVsB2
生肖shēngxiàocầm tinhNB2
生長shēngzhăngsinh trưởng, lớn lênVsB2
shēngâm thanhMB2
繩(子)shéng(zi)dây thừngNB2
shěngtự kiểm điểm bản thânVsB2
省得shěngdetránh khỏiVauxB2
shèngVpB2
勝利shènglìthắng lợiVpB2
失敗shībàithất bạiVsB2
失掉shīdiàolỡ mấtVptB2
失眠shīmiánmất ngủVpB2
失望shīwàngthất vọngVsB2
失業shīyèthất nghiệpVpB2
shīVsB2
shīthơ caNB2
詩人shīrénnhà thơNB2
師父shīfusư phụNB2
師傅shīfùthầy dạy, sư phụNB2
師母shīmŭsư mẫu (vợ của thầy)NB2
施工shīgōngthi côngViB2
時常shíchángthường thườngAdvB2
時機shíjīthời cơNB2
時期shíqíthời kỳNB2
時時shíshíluôn luônAdvB2
食品shípĭnthực phẩmNB2
實用shíyòngthực dụngVsB2
實在shízàichắc chắnAdvB2
實施shíshīthực thiVB2
實現shíxiànthực hiệnVB2
實驗shíyànthí nghiệmNB2
實驗shíyànthực nghiệmViB2
使shĭsai khiếnVB2
始終shĭzhōngtừ đầu đến cuốiAdvB2
示威shìwēithị uy, uy lựcViB2
式樣shìyàngkiểu dángNB2
shìđời, thế hệNB2
世紀shìjìthế kỷNB2
市立shìlìthành phốVs-attrB2
市民shìmíndân thành phốNB2
市區shìqūkhu vực thành thịNB2
shìnhìn, đối xửPrepB2
視野shìyětầm nhìnNB2
適當shìdàngthỏa đángVsB2
適合shìhéphù hợpVstB2
適用shìyòngthích hợp dùngVstB2
是非shìfēiphải trải, đúng saiNB2
是否shìfŏuphải chăngAdvB2
事件shìjiànsự kiệnNB2
事實上shìshíshàngtrên thực tếAdvB2
事物shìwùsự vậtNB2
事先shìxiāntrước khi xảy raAdvB2
勢力shìlìthế lựcNB2
試驗shìyànthử nghiệmVB2
收據shōujùbiên lai, biên nhậnNB2
收看shōukànthưởng thứcVB2
收入shōurùthu nhậpNB2
收拾shōushíchỉnh đốnVB2
手電筒shŏudiàntŏngđèn pinNB2
手段shŏuduànthủ đoạnNB2
手工shŏugōngthủ côngNB2
手術shŏushùphẫu thuậtNB2
shŏuđầu, đứng đầuDetB2
首都shŏudūthủ đôNB2
首先shŏuxiānđầu tiênAdvB2
shòuchịu đựngPrepB2
shòunhận, đượcVstB2
受不了shòubuliăochịu không nổiVstB2
受到shòudàonhận đượcVptB2
shòuthi hành, thực hiệnVB2
壽命shòumìngtuổi thọNB2
疏忽shūhūlơ là, qua quýtVpB2
書房shūfángphòng sáchNB2
書籍shūjísách vởNB2
輸出shūchūxuất cảng, xuất khẩuVB2
輸入shūrùnhập cảng, nhập khẩuVB2
熟練shúliànthuần thụcVsB2
熟人shúrénngười quenNB2
shŭloài, loạiVstB2
屬於shŭyúthuộc vềVstB2
暑期shŭqíkỳ nghỉ hèNB2
shùbuộc, cộtMB2
shùnhiều lầnNB2
數量shùliàngsố lượngNB2
數目shùmùcon sốNB2
樹林shùlínrừng câyNB2
shuāquẹt (thẻ)VB2
刷(子)shuā(zi)bàn chảiNB2
刷卡shuākăquẹt thẻV-sepB2
shuăgiở tròVB2
shuāingã, téVB2
衰退shuāituìsuy yếuVpB2
shuăivung, vẩyVB2
率領shuàilĭngdẫn đầuVB2
shuāngđôi, képMB2
雙胞胎shuāngbāotāithai song sinhNB2
雙方shuāngfānghai bên, đôi bênNB2
水分shuĭfènhàm lượng nướcNB2
水災shuĭzāilũ lụtNB2
shuìthuếNB2
說服shuìfúthuyết phụcVB2
shùnthuận, xuôiPrepB2
shùnlần lượtVsB2
順手shùnshŏuthuận tay, tiện tayVsB2
順序shùnxùtrật tự, thứ tựNB2
說不定shuōbudìngkhông nói chắcAdvB2
碩士shuòshìthạc sĩNB2
tơ tằm, sợiNB2
xé, kéoVB2
私立sīlìtư nhânVs-attrB2
私人sīréntư nhân, cá nhânNB2
思索sīsuŏsuy nghĩ tìm tòiVB2
chếtAdvB2
死亡sĭwángtử vongVpB2
四處sìchùkhắp nơiAdvB2
四處sìchùxung quanhNB2
四方sìfāngkhắp nơiNB2
四季sìjìbốn mùaNB2
四周/週sìzhōuchu vi, xung quanhNB2
飼養sìyăngchăn nuôiVB2
sōngcây thôngVsB2
送行sòngxíngtiễn đưaViB2
phong tụcVsB2
俗話súhuàtục ngữNB2
俗話說súhuàshuōtục ngữ có câu...B2
suàntính toánVB2
算起來suànqilailàm tròn, tính toánAdvB2
算是suànshìrốt cuộc, xem như làVstB2
算帳suànzhàngtính sổ, đòi công bằngV-sepB2
suítheo, đi theoVstB2
隨手suíshŏuthuận tay, tiện tayAdvB2
隨意suíyìtùy ýVsB2
隨著suízhecùng vớiPrepB2
suìvỡ, bểVpB2
歲數suìshusố tuổiNB2
孫女sūnnǚcháu gáiNB2
孫子sūnzicháu traiNB2
損失sŭnshītổn thấtNB2
損失sŭnshīthiệt hạiVptB2
suōco, rút lạiVB2
縮短suōduănrút ngắnVB2
縮水suōshuĭngâm nướcVpB2
suŏcái khóaNB2
suŏkhóa lạiVB2
T
đổ sụpVpB2
giẫm, đạpVB2
抬頭táitóungẩng đầuV-sepB2
太空tàikōngvũ trụNB2
攤子tānzisạp, quầy (hàng)NB2
tánđánh, gảy (đàn)VB2
談判tánpànđàm phánViB2
毯子tănzitấm thảmNB2
tànthăm dòVB2
探親tànqīnthăm người thânV-sepB2
探討tàntăonghiên cứu thảo luậnVB2
tànglần, chuyếnMB2
tàngphỏng, bỏngVB2
tànglà, ủiVsB2
tāomóc, đàoVB2
táotrốn chạyViB2
逃避táobìtrốn tránhVB2
逃走táozŏuchạy trốnVpB2
陶瓷táocígốm sứNB2
淘氣táoqìtinh nghịchVsB2
桃子táoziquả đàoNB2
tăothỉnh cầu, xinVB2
tàobộMB2
tàotrùm ngoài, bọc ngoàiVB2
特別tèbiéđặc biệtAdvB2
特點tèdiănđặc điểmNB2
đề cập, nói đếnVB2
提起tíqĭnhắc nhởVB2
提前tíqiántrước thời hạnVpB2
提醒tíxĭngnhắc nhởVB2
提早tízăosớm hơn, trước thời hạnVpB2
đề mụcMB2
體溫tĭwēnnhiệt độ cơ thểNB2
體驗tǐyàntrải nghiệmVB2
天才tiāncáithiên tàiNB2
天空tiānkōngbầu trờiNB2
天然tiānránthiên nhiênVsB2
天文tiānwénthiên vănNB2
天真tiānzhēnngây thơVsB2
天主教tiānzhŭjiàođạo Thiên ChúaNB2
田野tiányěđồng ruộngNB2
tiāokhều, khêuVB2
挑選tiāoxuănchọn lựaVB2
tiáocành, nhánhMB2
條約tiáoyuēđiều ướcNB2
調tiáođiều động, phân phốiVB2
調整tiáozhěngđiều chỉnhVB2
跳高tiàogāonhảy caoViB2
跳遠tiàoyuănnhảy xaViB2
貼心tiēxīnthân mậtVsB2
停止tíngzhĭđình chỉVptB2
tĭngthẳng, ngay thẳngVB2
tĭngưỡn, ngửa raVsB2
tōnghồi, trậnMB2
tōngthôngVsB2
通常tōngchángthông thườngAdvB2
通過tōngguòthông quaVB2
通信tōngxìnthư từ qua lạiV-sepB2
通訊tōngxùnthông tinNB2
tónggiống nhauAdvB2
tóngcùng nhauVsB2
同胞tóngbāoanh chị em ruộtNB2
同志tóngzhìđồng chíNB2
tóngđồng (kim loại)NB2
tǒngthùngMB2
統計tǒngjìthống kêVB2
統一tǒngyīthống nhấtVsB2
統治tǒngzhìthống trịVB2
痛快tòngkuaivui vẻVsB2
偷/偷偷tōu/tōutōuvụng trộm, lén lútAdvB2
tóuđầuMB2
頭腦tóunăođầu óc, tư duyNB2
投票tóupiàobỏ phiếuV-sepB2
投入tóurùđi vàoVB2
投降tóuxiángđầu hàngViB2
投資tóuzīđầu tưNB2
tòuthẩm thấu, thấm quaVsB2
透過tòuguòquaPrepB2
禿trọc, trụiVsB2
突出túchūxông ra, nhô raVsB2
突破túpòsự đột pháNB2
突破túpòđột pháVB2
途徑tújìngcon đường, đường lốiNB2
圖書túshūcon dấu, con mộcNB2
圖章túzhāngdấu ấn, dấu mộcNB2
nhổ, nhảVB2
tuánhình trònMB2
團結tuánjiéđoàn kếtVsB2
推動tuīdòngthúc đẩyVB2
推翻tuīfānlật đổVB2
推廣tuīguăngmở rộngVB2
退tuìlui, lùiVptB2
退出tuìchūrút khỏiVptB2
退回tuìhuítrả lạiVptB2
tūnnuốt, ngốnVB2
tuōkéo, dắtVB2
拖鞋tuōxiédép lêNB2
托兒所tuōérsuŏnhà trẻNB2
脫離tuōlíthoát lyVB2
妥當tuǒdangthỏa đángVsB2
妥善tuŏshànổn thỏaVsB2
妥協tuŏxiéthỏa hiệpViB2
W
oa oa, oe oe (từ tượng thanh)PtcB2
đào, khoétVB2
wāinghiêng, lệchVsB2
外部wàibùphần ngoài, vẻ ngoàiNB2
外出wàichūđi chơiViB2
外地wàidìnơi khác, vùng khácNB2
外觀wàiguānbề ngoàiNB2
外行wàihángkhông chuyên môn, ngoài nghềVsB2
外匯wàihuìngoại hốiNB2
外交wàijiāongoại giaoNB2
外界wàijièbên ngoàiNB2
外科wàikēngoại khoaNB2
外頭wàitoubề ngoàiNB2
wāncong, ngoằn ngoèoVsB2
彎腰wānyāocúi gập ngườiV-sepB2
完畢wánbìhoàn tấtVpB2
完善wánshànhoàn thiệnVsB2
完整wánzhěngtoàn vẹnVsB2
玩笑wánxiàovui đùaNB2
晚輩wănbèithế hệ sau, hậu bốiNB2
wănghướng vềVB2
wàngtrông, nhìn (xa)VB2
威脅wēixiésự uy hiếpNB2
威脅wēixiéuy hiếpVB2
wéivây, bao vâyVB2
違反wéifăntrái vớiVstB2
維護wéihùgiữ gìn, bảo vệVB2
維他命wéitāmìngvitaminNB2
危機wéijīnguy cơNB2
為難wéinánkhó xửVsB2
唯一wéiyīduy nhấtVs-attrB2
尾巴wěibacái đuôiNB2
委屈wěiqūtủi thânVsB2
委託wěituōủy thácVB2
委員wěiyuánủy viênNB2
wèivị, chưa, khôngAdvB2
未婚wèihūnchưa cướiVsB2
位於wèiyúnằm ởVstB2
味/味兒wèi/wèirvịNB2
味精wèijīngbột ngọtNB2
為何wèihévì saoAdvB2
衛生wèishēngvệ sinhVsB2
衛生紙wèishēngzhĭgiấy vệ sinhNB2
衛星wèixīngvệ tinh nhân tạoNB2
慰問wèiwènthăm hỏiVB2
溫和wēnhéôn hòaVsB2
文法wénfăngữ pháp, văn phạmNB2
文具wénjùvăn phòng phẩmNB2
文憑wénpíngvăn bằngNB2
文物wénwùdi vật văn hóaNB2
文藝wényìvăn nghệNB2
蚊子wénzicon muỗiNB2
wěnmõm (động vật)NB2
wěnhônVB2
wěnổn định, vữngVsB2
nắm, bắt, cầmVB2
臥房wòfángphòng ngủNB2
汙/污染wūrănô nhiễmVB2
無可奈何wúkěnàihékhông biết làm thế nàoVsB2
無論wúlùnbất kể, bất luậnConjB2
無情wúqíngvô tìnhVsB2
無數wúshùvô sốDetB2
無限wúxiànvô hạnVsB2
無意wúyìvô ýVsB2
武器wŭqìvũ khíNB2
武術wŭshùvõ thuậtNB2
vũ, khiêu vũNB2
舞蹈wŭdàođiệu múa, vũ đạoNB2
舞台/臺wŭtáisân khấuNB2
舞廳wŭtīngphòng nhảyNB2
chớ, đừng, không nênAdvB2
物理wùlĭvật lýNB2
物質wùzhívật chấtNB2
lầm, saiAdvB2
lỡ tayVstB2
誤點wùdiăntrễ giờVpB2
誤會wùhuìhiểu lầmVstB2
sương mùNB2
X
西裝xīzhuāngâu phụcNB2
hút, hítVB2
吸取xīqŭrút ra, hấp thụVB2
吸食xīshíhút, húpVB2
吸菸xīyānhút thuốcV-sepB2
媳婦xífùcon dâuNB2
喜酒xĭjiŭrượu cướiNB2
喜劇xǐjùhài kịchNB2
系列xìlièhàng loạtNB2
細胞xìbāotế bàoNB2
細節xìjiétình tiết, chi tiếtNB2
細菌xìjùnvi trùngNB2
細小xìxiăonhỏ béVsB2
xiāmù lòaVpB2
蝦(子)xiā(zi)con cócNB2
蝦米xiāmitôm nhỏ, tépNB2
下巴xiàbacằm, hàmNB2
下降xiàjiànghạ thấpVpB2
下來xiàláixuốngNB2
下棋xiàqíchơi cờ, đánh cờV-sepB2
下去xiàquxuống phía dướiPtcB2
下午茶xiàwŭchátrà chiềuNB2
下游xiàyóuhạ lưuNB2
夏季xiàjìmùa hèNB2
先進xiānjìntiên tiếnVsB2
xiānít, hiếmVsB2
鮮花xiānhuāhoa tươiNB2
鮮奶xiānnăisữa tươiNB2
鮮血xiānxiěmáu tươiNB2
xiánnhàn, rỗiVsB2
xiánnghi ngờVstB2
顯得xiăndelộ raVsB2
顯然xiănránhiển nhiênAdvB2
顯示xiănshìbiểu thị, tỏ raVB2
顯著xiănzhùhiển thịVsB2
xiànhiện nayAdvB2
現場xiànchănghiện trườngNB2
現成xiànchéngsẵn cóVs-attrB2
現金xiànjīntiền mặtNB2
羨慕xiànmùhâm mộVstB2
限制xiànzhìhạn chếVB2
xiāngAdvB2
相處xiāngchŭsống chung với nhauViB2
相當xiāngdāngtương đươngVsB2
相互xiānghùlẫn nhauAdvB2
相親相愛xiāngqīnxiāngàitương thân tương áiVsB2
相似xiāngsìtương tựVsB2
xiāngrương, hòmMB2
香腸xiāngchánglạp xưởngNB2
鄉村xiāngcūnnông thônNB2
想不到xiăngbudàokhông ngờ tớiB2
想念xiăngniàntưởng niệm, nhớ nhungVstB2
享受xiăngshòuhưởng thụ, tận hưởngVstB2
享有xiăngyŏuđược hưởng (quyền lợi…)VstB2
響應xiăngyìnghưởng ứngVB2
xiàngcon voiNB2
相片/相片兒xiàngpiàn/xiàngpiảnh chụp (người)NB2
相親xiàngqīngặp mặt, xem mắtV-sepB2
巷(子)xiàng(zi)ngõ, hẻmNB2
向來xiàngláitừ trước đến nayAdvB2
項目xiàngmùhạng mụcNB2
xiāobiến mấtVpB2
消除xiāochútrừ khửVB2
消費xiāofèichi phíNB2
消費xiāofèitiêu dùngVB2
消化xiāohuàtiêu hóaVB2
消極xiāojítiêu cựcVsB2
消滅xiāomiètiêu diệtVptB2
消失xiāoshītan biếnVpB2
消/宵夜xiāoyèđồ ăn khuyaNB2
銷路xiāolùnguồn tiêu thụNB2
銷售xiāoshòutiêu thụVB2
小便xiăobiàntiểu tiệnViB2
小費xiăofèitiền boa, tiền tipNB2
小麥xiăomàilúa mìNB2
小氣xiăoqìkeo kiệtVsB2
小腿xiăotuǐcẳng chânNB2
小子xiăozingười trẻ tuổiNB2
曉得xiăodebiết, hiểuVstB2
校車xiàochēxe buýt đưa đón của trườngNB2
校友xiàoyŏubạn cùng trườngNB2
效率xiàolǜhiệu suấtNB2
笑容xiàoróngnụ cườiNB2
xiēnghỉ ngơiViB2
xiénghiêngVsB2
血管xiěguănmạch máuNB2
血型xiěxíngnhóm máuNB2
血液xiěyèthành phần chínhNB2
心靈xīnlíngthông minh, sáng dạNB2
心目中xīnmùzhōngtrong tâm tríNB2
心聲xīnshēngtiếng lòngNB2
心跳xīntiàonhịp tim đậpNB2
心臟xīnzàngtrái timNB2
新郎xīnlángchú rểNB2
新娘xīnniángcô dâuNB2
新式xīnshìkiểu mớiVs-attrB2
新興xīnxīngmới mẻVs-attrB2
薪水xīnshuĭtiền lươngNB2
信號xìnhàotin hiệuNB2
信任xìnrèntín nhiệmVstB2
信仰xìnyăngtín ngưỡngNB2
信仰xìnyăngtin tưởng và ngưỡng mộVstB2
信用xìnyòngchữ tín, tín dụngNB2
星光xīngguāngánh saoNB2
行程xíngchénglộ trìnhNB2
行動xíngdònghành vi, cử độngViB2
行人xíngrénngười đi đườngNB2
形成xíngchénghình thànhVptB2
形式xíngshìhình thứcNB2
形象xíngxiànghình tượngNB2
形狀xíngzhuànghình dạngNB2
性質xìngzhítính chấtNB2
雄偉xióngwěihùng vĩ, to lớnVsB2
休假xiūjiànghỉ phépV-sepB2
休閒xiūxiánnhàn rỗiViB2
修正xiūzhèngđính chínhVB2
nhu cầu, cầnVstB2
須知xūzhīđiều cần biếtNB2
tán dương, ca ngợiVB2
許願xŭyuàncầu nguyệnV-sepB2
宣布/佈xuānbùtuyên bốVB2
宣傳xuānchuántuyên truyềnNB2
宣傳xuānchuántuyên truyềnVB2
xuántreo, công bốVB2
選手xuănshŏutuyển thủNB2
靴(子)xuē(zi)chiếc ủngNB2
學會xuéhuìhọc cáchNB2
學歷xuélìhọc vấnNB2
學術xuéshùhọc thuậtNB2
學位xuéwèihọc vịNB2
學業xuéyèbài tậpNB2
學者xuézhěhọc giảNB2
雪花xuěhuāhoa tuyếtNB2
削減xuèjiăncắt giảmVB2
xúntìm kiếmVB2
循環xúnhuántuần hoànViB2
迅速xùnsùcấp tốcVsB2
Y
ép, đèVB2
壓力yālìáp lựcNB2
壓迫yāpòáp bứcVB2
牙膏yágāokem đánh răngNB2
煙/菸yānkhóiNB2
沿yánxuôi theoPrepB2
yánchặt chẽ, nghiêmVsB2
嚴格yángénghiêm khắcVsB2
嚴肅yánsùnghiêm túcVsB2
鹽巴yánbāmuối ănNB2
延長yánchángkéo dàiVB2
癌症áizhèngung thưNB2
演唱yănchàngbiểu diễnVB2
演奏yănzòubiểu diễn (nhạc cụ)VB2
掩蓋yăngàiche đậyVB2
宴會yànhuìtiệcNB2
厭惡yànwùchán ghétVsB2
yăngngứaVsB2
氧氣yăngqìkhí ô-xyNB2
樣品yàngpĭnhàng mẫuNB2
yāonhé, nhaPtcB2
yāolưng, eoNB2
yáođong đưa, rungVB2
搖擺yáobăilúc lắc, lắc lưVB2
搖頭yáotóulắc đầuV-sepB2
要不yàobùnếu không thì...ConjB2
要好yàohăothân nhau, có quan hệ tốtVsB2
要命yàomìngchết người, nguy hiểmVsB2
藥方yàofāngphương thuốcNB2
藥水yàoshuĭthuốc nướcNB2
藥物yàowùthuốcNB2
ngoài đồng,vườnVsB2
野獸yěshòudã thú, muông thúNB2
野心yěxīndã tâmNB2
夜景yèjǐngcảnh đêmNB2
夜晚yèwănban đêmNB2
業務yèwùnghiệp vụNB2
業餘yèyúrảnh rỗiVs-attrB2
葉子yèzilá câyNB2
一一yīyītừng cái mộtAdvB2
衣裳yīshangquần áoNB2
依據yījùcăn cứ theoNB2
依然yīránnhư cũAdvB2
y khoaVB2
醫師yīshīy sĩ, thầy thuốcNB2
醫學yīxuéy họcNB2
一帶yīdàivùng, khu vựcNB2
一旦yīdànmột ngày, một khiConjB2
一大早yīdàzăosáng sớmNB2
一面yīmiànmột mặtAdvB2
一再yīzàinhiều lần, năm lần bảy lượtAdvB2
一致yīzhìnhất tríVsB2
di chuyểnVB2
移動yídòngdi độngVB2
移民yímíndi dânVpB2
疑問yíwènnghi vấn, nghi ngờNB2
儀器yíqìmáy mócNB2
儀式yíshìnghi thứcNB2
ấtNB2
已婚yĭhūnđã có gia đình, đã kết hônVsB2
dùng, lấy, theoConjB2
以便yĭbiànđể, nhằmConjB2
以及yĭjívà, cùngConjB2
以往yĭwăngngày xưaNB2
一般而言yībānéryánnói chungConjB2
一口氣yīkŏuqìmột hơi thởAdvB2
一旁yīpángbên cạnhNB2
一齊yīqíđồng thờiAdvB2
一天到晚yītiāndàowănsuốt ngày, từ sáng đến tốiAdvB2
dễ dàngVsB2
意識yìshìý thứcNB2
意外yìwàibất ngờ, không ngờVsB2
意願yìyuànnguyện vọngNB2
意志yìzhìý chíNB2
một trăm triệuNB2
義務yìwùnghĩa vụNB2
議會yìhuìnghị viện, quốc hộiNB2
因而yīnércho nên, bởi thếConjB2
因素yīnsùnhân tốNB2
yínbạcNB2
引發yĭnfāgợi raVB2
yĭnuốngVB2
飲食yĭnshíđồ ăn thức uốngNB2
yìncon dấuVB2
印刷yìnshuāin ấnViB2
印象yìnxiàngấn tượngNB2
印章yìnzhāngcon dấuNB2
應當yīngdāngnên, cần phảiAdvB2
嬰兒yīngértrẻ sơ sinhNB2
英雄yīngxiónganh hùngNB2
贏得yíngdégiành đượcVptB2
迎接yíngjiēnghênh đónVB2
營養yíngyăngdinh dưỡngVsB2
營業yíngyèkinh doanhViB2
影本yĭngběnbản saoNB2
影印yĭngyìnin chụp, photocopyVB2
影子yĭngzibóng dángNB2
yìngcứng rắnVsB2
應付yìngfùứng phóVB2
應邀yìngyāonhận lời mờiViB2
應用yìngyòngứng dụngVB2
擁抱yŏngbàoômVB2
擁護yŏnghùủng hộ, tán thànhVB2
擁擠yŏngjĭchen chúcVsB2
勇氣yŏngqìdũng khíNB2
用不著yòngbùzháokhông cầnAdvB2
用處yòngchutác dụngNB2
用得著yòngdezháocó thể sử dụngVsB2
用具yòngjùdụng cụNB2
用力yònglìcố sức, gắng sứcVs-sepB2
用心yòngxīnchăm chỉ, để tâmVs-sepB2
憂鬱yōuyùbuồn thươngVsB2
優惠yōuhuìưu đãiVsB2
優良yōuliángtốt đẹpVsB2
優美yōuměitươi đẹpVsB2
優越yōuyuèưu việtVsB2
yóunguyên do, doPrepB2
yóudầu, mỡVsB2
油膩yóunìchứa nhiều dầu mỡ, ngấyVsB2
yóubơi lộiViB2
郵差yóuchāingười đưa thưNB2
郵件yóujiànbưu kiệnNB2
遊戲yóuxìtrò chơiNB2
遊戲yóuxìchơi trò chơiViB2
遊行yóuxíngdu hànhViB2
猶豫yóuyùdo dựVsB2
友好yŏuhăohữu nghịVsB2
有關yŏuguāncó liên quanPrepB2
有關yŏuguānđề cập đếnVsB2
有力yŏulìmạnh mẽVsB2
有利yŏulìcó lợi, có íchVsB2
有些yŏuxiēcó một sốAdvB2
有些yŏuxiēcó phầnDetB2
娛樂yúlètiêu khiển, giải tríNB2
語調yŭdiàongữ điệuNB2
語氣yŭqìngữ khí, giọng điệuNB2
語音yŭyīnngữ âmNB2
與其yŭqíso với, thay vìConjB2
gặp mặtVstB2
遇見yùjiàngặp phảiVptB2
預報yùbàodự báoNB2
預定yùdìngdự địnhVB2
預訂yùdìngđặt trướcVB2
預計yùjìdự tínhVauxB2
預算yùsuàndự toánNB2
預先yùxiāntrước, sẵnAdvB2
冤枉yuānwăngbị oan, làm oanVsB2
冤枉yuānwăngxử oanVstB2
元旦yuándànnguyên đánNB2
原來yuánláilúc đầuVs-attrB2
原理yuánlĭnguyên lýNB2
原料yuánliàonguyên liệuNB2
原始yuánshĭđầu tiên, nguyên thủyVsB2
原先yuánxiāntrước kia,ban đầuAdvB2
原則yuánzénguyên tắcNB2
原則上yuánzéshàngvề nguyên tắcAdvB2
原子筆yuánzĭbĭbút biNB2
圓滿yuánmăntoàn vẹnVsB2
圓形yuánxíngtrònNB2
緣故yuángùduyên cớ, nguyên doNB2
遠大yuăndàrộng lớnVsB2
yuànmong ướcVstB2
月分yuèfènthángNB2
月光yuèguāngánh trăngNB2
月球yuèqiúmặt trăngNB2
yūnchoáng vángVsB2
允許yŭnxŭcho phépVB2
運輸yùnshūvận tải, vận chuyểnVB2
運送yùnsòngchuyên chởVB2
運用yùnyòngvận dụngVB2
運轉yùnzhuănquay quanh, xoay quanhViB2
đánh, đậpVB2
tạp, lặt vặt, linh tinhVsB2
災害zāihàitai họa, thiên taiNB2
災難zāinàntai nạnNB2
在乎zàihūlưu ý, để ýVstB2
再度zàidùlại lần nữaAdvB2
再說zàishuōvả lại, hơn nữaConjB2
zàichởVB2
咱們zánmenchúng taNB2
贊成zànchéngtán thànhVstB2
贊同zàntóngđồng ýVstB2
讚美zànměica ngợi, ca tụngVB2
葬禮zànglĭlễ tangNB2
zāomục nát, hỏng việcVsB2
糟糕zāogāohỏng bét, kinh khủngVsB2
遭到zāodàođau khổVptB2
遭受zāoshòugặp, bị, chịuVstB2
遭遇zāoyùcảnh ngộNB2
早晨zăochénsáng sớmNB2
早點zăodiănđiểm tâm sángAdvB2
早點zăodiănđiểm tâm sángNB2
早晚zǎowǎnsớm tối, sớm muộn thì...AdvB2
早已zăoyĭsớm đã, từ lâu đãAdvB2
zàolàm ra, tạo raVB2
造句zàojùđặt câuV-sepB2
phép tắcAdvB2
điều, mụcMB2
zěnsao, thế nàoAdvB2
增長zēngzhăngtăng trưởngVstB2
贈品zèngpĭnquà tặngNB2
贈送zèngsòngbiếu, tặngVB2
zhăihẹp, chậtVsB2
展出zhănchūhiển thịVB2
展開zhănkāitriển khaiVB2
展覽zhănlănbuổi triển lãmNB2
展覽zhănlăntriển lãmVB2
展示zhănshìbày ra, phơi raVB2
占/佔zhànxem bóiVB2
占/佔zhànchiếm (%)VstB2
占/佔有zhànyŏuchiếm giữVstB2
站住zhànzhùdừng lại, đứng lạiViB2
戰場zhànchăngchiến trườngNB2
zhāngmở ra, giương raVB2
zhāngchương, mụcMB2
zhǎnglớn, nhiều tuổiVstB2
長輩zhǍngbèiđàn anh, trưởng bốiNB2
zhăngtăng lên caoVpB2
漲價zhăngjiàtăng giáVp-sepB2
掌聲zhăngshēngtiếng vỗ tayNB2
帳單zhàngdānhóa đoanNB2
丈夫zhàngfūchồngNB2
招呼zhāohuchào hỏiVB2
招手zhāoshŏuvẫy tayV-sepB2
zhàochiếu, soi, rọiAdvB2
照常zhàochángnhư thường lệVsB2
召開zhàokāimời dự họpVB2
zhébẻ gãyVB2
折合zhéhétương đươngVstB2
折扣zhékòuchiếu khấu, giảm giáNB2
折磨zhémódằn vặt, dày vòVB2
zhěngười, kẻNB2
zhēncây kimNB2
針對zhēnduìnhằm vào, chĩa vàoPrepB2
偵探zhēntàntrinh thámNB2
珍惜zhēnxítrân quýVstB2
珍珠zhēnzhūtrân châuNB2
真心zhēnxīnthật lòng, thành thậtNB2
枕頭zhěntoucái gốiNB2
zhèntrậnMB2
陣子zhènzitrận, hồi, cơnNB2
震動zhèndòngrung độngViB2
zhēngtranh giànhVB2
爭論zhēnglùntranh luậnVB2
爭取zhēngqŭtranh thủVB2
zhēngmở to (mắt)VB2
徵求zhēngqiútrưng cầuVB2
正月zhēngyuètháng giêngNB2
zhěngtrọn, cả, chẵnNB2
zhěngchỉnh đốnVsB2
整潔zhěngjiéngăn nắp, gọn gàngVsB2
整數zhěngshùsố nguyênNB2
zhèngtháng 1VsB2
正方形zhèngfāngxínghình vuôngNB2
正規zhèngguīchính quyVs-attrB2
正好zhènghăovừa vặn, đúng lúcAdvB2
正好zhènghăođược dịpVsB2
正經zhèngjingđoan trangVsB2
正面zhèngmiànmặt chínhNB2
政策zhèngcèchính sáchNB2
政黨zhèngdăngchính đảngNB2
政府zhèngfŭchính phủNB2
證件zhèngjiàngiấy chứng nhậnNB2
證據zhèngjùchứng cứNB2
證明zhèngmíngchứng nhậnNB2
證實zhèngshíchứng thựcVptB2
症狀zhèngzhuàngbệnh trạngNB2
zhīhướng, tớiNB2
zhīnày, đóPtcB2
之間zhījiāngiữaNB2
之類zhīlèivân vânNB2
zhīchống, đỡMB2
支持zhīchíủng hộVB2
支出zhīchūchi tiêuVptB2
支票zhīpiàochi phiếuNB2
支援zhīyuánchi việnVB2
zhíthẳng đứngAdvB2
直接zhíjiētrực tiếpVsB2
直線zhíxiànđường thẳng, trực tiếpAdvB2
zhígiá trịVstB2
zhíném, quangVB2
職位zhíwèichức vịNB2
執行zhíxíngchấp hành, thực thiVB2
zhǐdừng lạiVsB2
zhĭchỉ cóMB2
只是zhĭshìchỉ là, chẳng qua là, nhưngAdvB2
zhĭchỉ điểm, chỉ raVB2
指出zhĭchūchỉ raVptB2
指導zhĭdăochỉ đạo, hướng dẫnVB2
指定zhĭdìngchỉ địnhVB2
指示zhĭshìchỉ thịNB2
指示zhĭshìchỉ thịVB2
指責zhǐzéchỉ tríchVB2
紙張zhĭzhānggiấyNB2
zhìsắp đặt, sửa sangVB2
zhìđến nỗiVB2
制定zhìdìnglập ra, đặt ra quy địnhVB2
制止zhìzhĭngăn cấmVB2
志氣zhìqìchí khíNB2
志願zhìyuànchí hướng và nguyện vọngNB2
秩序zhìxùtrật tựNB2
製造zhìzàochế tạoVB2
製作zhìzuòchế ra, làm raVB2
zhōngtrúng, bị, mắc phảiVs-attrB2
中級zhōngjítrung cấpNB2
中年zhōngniántrung niênNB2
中途zhōngtúnửa đường, giữa đườngNB2
中央zhōngyāngtrung ươngNB2
中藥zhōngyàothuốc Đông YNB2
zhŏngsưng, phùVsB2
種類zhŏnglèichủng loạiNB2
種子zhŏngzĭhạt giốngNB2
種族zhŏngzúchủng tộcNB2
zhòngtrúngVpB2
中毒zhòngdútrúng độcVp-sepB2
zhòngnặngVstB2
重大zhòngdàtrọng đại, to lớnVsB2
重量zhòngliàngtrong lượngNB2
重傷zhòngshāngtrọng thươngNB2
重傷zhòngshāngbị thương nặngVsB2
重心zhòngxīntrọng tâmNB2
zhōuchâuNB2
周/週zhōutuầnMB2
周到zhōudàochu đáoVsB2
zhōucháoNB2
竹(子)zhú(zi)cây trúc, treNB2
逐漸zhújiàndần dầnAdvB2
主辦zhŭbànngười chịu trách nhiệmVB2
主持zhŭchíchủ trìVB2
主觀zhŭguānchủ quanVsB2
主角zhŭjiăo/juévai chính, nhân vật chínhNB2
主席zhŭxíchủ tịchNB2
主張zhŭzhāngchủ trươngNB2
主張zhŭzhāngcho rằngVB2
祝賀zhùhèchúc mừngVB2
住院zhùyuànnằm việnV-sepB2
住宅zhùzháinơi ở, chỗ ởNB2
住址zhùzhĭchỗ ởNB2
注射zhùshètiêm, chíchVB2
註冊zhùcèđăng kýV-sepB2
專家zhuānjiāchuyên giaNB2
專利zhuānlìđộc quyềnNB2
專門zhuānménchuyên biệtVsB2
專人zhuānrénchuyên giaNB2
專業zhuānyèchuyên nghiệpNB2
zhuănchuyểnVB2
轉變zhuănbiànchuyển biếnVptB2
轉播zhuănbòtiếp sóng (phát thanh)VB2
轉達zhuăndátruyền đạtVB2
轉告zhuăngàochuyển lờiVB2
轉機zhuănjīcó thể xoay chuyểnViB2
轉身zhuănshēnquay người lạiViB2
轉向zhuănxiàngmất phương hướngVB2
zhuànchuyểnVpB2
zhuànkiếm (tiền)VB2
裝飾zhuāngshìtrang sứcVB2
zhuàngcường trángVsB2
zhuàngđụng, va chạmVB2
狀況zhuàngkuàngtình trạngNB2
zhuītruy đuổiVB2
zhŭncho phépVB2
准考證/証zhŭnkăozhèngthẻ dự thiNB2
zhŭnchuẩn, chuẩn mựcVsB2
準確zhŭnquèchính xácVsB2
zhuōcầm, nắm, bắtVB2
zhuōbàn, mâmMB2
資本zīběntư bảnNB2
資格zīgétư cáchNB2
資金zījīntiền vốn, quỹNB2
資訊zīxùnthông tinNB2
màu tímVs-attrB2
子女zĭnǚcon cáiNB2
字幕zìmùphụ đềNB2
字母zìmŭchữ cáiNB2
自來水zìláishuĭnước máyNB2
自然zìrántự nhiênNB2
自私zìsīích kỷVsB2
自我zìwǒtự mình, bản thânNB2
自信zìxìntự tinVsB2
自願zìyuàntự nguyệnVsB2
自主zìzhŭtự chủVsB2
zǒngtổngAdvB2
總共zǒnggòngtổng cộngAdvB2
總理zǒnglĭthủ tướngNB2
綜合zònghétổng hợpVB2
綜合zònghétổng hợpVs-attrB2
走道zǒudàovỉa hè, hành langNB2
走私zǒusībuôn lậuVB2
chân, giòVsB2
足以zúyĭđủ đểVauxB2
tổ chứcVB2
組織zŭzhītổ chức, hệ thốngNB2
阻礙zŭàingăn cảnVB2
阻止zŭzhĭcản trởVB2
祖國zŭguótổ quốcNB2
zuāndùi, khoanVB2
鑽石zuànshíkim cươngNB2
zuìtộiNB2
最少zuìshăoít nhất, tối thiểuAdvB2
遵守zūnshŏutuân thủVstB2
尊重zūnzhòngtôn trọngVstB2
左右zuŏyòutrái và phải, hai bênNB2
左右zuŏyòukhoảngVB2
zuòlàm, sáng tácVB2
作家zuòjiātác giảNB2
作為zuòwéihành độngVstB2
作文zuòwénbài vănNB2
作文zuòwénlàm văn, viết vănViB2
作用zuòyòngảnh hưởng, tác dụngNB2
zuòlàm ra, chế tạo raVB2
做客zuòkèlàm kháchViB2

4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Từ B1 đến B2 – Chinh Phục TOCFL Trung Cấp Hiệu Quả

Giới thiệu về từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể cấp độ B1 đến B2

Từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể cấp độ B1 đến B2 nằm trong khung trình độ trung cấp của TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language), tương ứng với trình độ sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày, công việc, và học thuật. Với 4000 từ vựng ở cấp độ này, bạn sẽ làm chủ các kỹ năng giao tiếp nâng cao và đọc hiểu tài liệu phức tạp hơn.

Lợi ích khi học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ B1 đến B2

  1. Mở rộng khả năng giao tiếp:
    Bạn sẽ tự tin sử dụng Tiếng Trung trong các cuộc họp, thảo luận chuyên sâu, và các tình huống hàng ngày.
  2. Đọc hiểu tài liệu chuyên ngành:
    Tự tin đọc báo, bài viết học thuật, hoặc tài liệu chuyên môn như báo cáo kinh doanh, nghiên cứu khoa học.
  3. Phát triển cơ hội nghề nghiệp:
    Cấp độ B1 đến B2 là yêu cầu phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, và du lịch quốc tế.

Danh sách từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ B1 đến B2 theo chủ đề

1. Kinh doanh và tài chính

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
貿易mào yìThương mại
貸款dài kuǎnKhoản vay
競爭jìng zhēngCạnh tranh
營業yíng yèKinh doanh
目標mù biāoMục tiêu

2. Học thuật và nghiên cứu

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
學科xué kēMôn học
統計tǒng jìThống kê
理論lǐ lùnLý luận
實驗shí yànThực nghiệm
結果jié guǒKết quả

3. Xã hội và môi trường

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
社會shè huìXã hội
環境huán jìngMôi trường
垃圾lā jīRác thải
公平gōng píngCông bằng
保護bǎo hùBảo vệ

Bí quyết học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ B1 đến B2 hiệu quả

1. Phân chia từ vựng theo nhóm chủ đề

  • Chọn các chủ đề liên quan đến mục tiêu học tập hoặc công việc để học. Ví dụ: Kinh doanh, khoa học, hoặc xã hội.

2. Luyện tập qua ngữ cảnh thực tế

  • Đọc các bài báo hoặc sách chuyên ngành, sử dụng từ vựng trong các bài tập viết và giao tiếp.
  • Ví dụ thực hành:
    • 我們需要改進公司的競爭力來達成目標。
      (Chúng ta cần cải thiện năng lực cạnh tranh của công ty để đạt được mục tiêu.)

3. Sử dụng công cụ học tập nâng cao

  • Ứng dụng hỗ trợ: Anki, Pleco để học từ vựng bằng flashcard.
  • Trang web học tập: Yabla hoặc Skritter để luyện viết và phát âm.

4. Luyện thi TOCFL trung cấp

  • Làm quen với cấu trúc bài thi và luyện tập các đề thi thử để kiểm tra từ vựng và ngữ pháp.

Lộ trình học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ B1 đến B2

  1. Đặt mục tiêu học tập cụ thể:
    Học 20-30 từ mỗi ngày, ôn tập định kỳ hàng tuần.
  2. Thực hành viết và nói thường xuyên:
    Tạo câu hoặc đoạn văn ngắn với từ vựng đã học.
  3. Kiểm tra tiến độ hàng tuần:
    Tự kiểm tra hoặc tham gia các bài kiểm tra trực tuyến để đánh giá khả năng.

Tài liệu và nguồn hỗ trợ học Tiếng Trung Phồn Thể B1 đến B2

  • Sách tham khảo: "TOCFL Vocabulary Handbook (B1-B2)", "Intermediate Chinese Characters".
  • Ứng dụng học tập: Pleco, HelloChinese.
  • Trang web học tập: MDBG, TOCFL.org.

Kết luận

Học 4000 từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể từ B1 đến B2 không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn mở ra cơ hội học tập và nghề nghiệp rộng lớn. Với danh sách từ vựng chi tiết, lộ trình học tập rõ ràng, và các công cụ hỗ trợ phù hợp, bạn sẽ nhanh chóng đạt được trình độ trung cấp trong ngôn ngữ Tiếng Trung. Hãy bắt đầu hành trình của bạn ngay hôm nay!

Từ Vựng Tiếng Trung Có Thể Bạn Quan Tâm


4000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Từ Từ B1 đến B2
CSKH 12 tháng 4, 2024
Chia sẻ bài này
Thẻ
Lưu trữ