5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | 啊 | a | A, Chà, À |
2 | 愛 | ài | Yêu, Thích |
3 | 矮 | ǎi | Lùn, Thấp Lùn, Thấp |
4 | 安靜 | ānjìng | Tĩnh Lặng, Yên Lặng |
5 | 安排 | ānpái | Sắp Xếp |
6 | 安全 | ānquán | An Toàn |
7 | 安全帽 | ānquán mào | Mũ Bảo Hiểm |
8 | 安全門 | ānquánmén | Cửa An Toàn |
9 | 阿姨 | āyí | Dì, Cô, Mợ, Thím, Bác Gái |
10 | 吧 | ba | Nào, Nhé, Chứ, Thôi, Đi (Dùng Ở Cuối Câu |
11 | 把 | bǎ | Cầm, Nắm |
12 | 八 | bā | Bát: Số 8 |
13 | 爸爸 | bàba | Ba, Bố |
14 | 百 | bǎi | Bách: Số 100 |
15 | 百貨公司 | bǎihuògōngsī | Công Ty Bách Hóa, Trung Tâm Thương Mại |
16 | 白色 | báisè | Màu Trắng |
17 | 半 | bàn | Một Nửa |
18 | 辦 | bàn | Làm, Lo Liệu, Xử Lý |
19 | 搬 | Bān | Chuyển, Xê Dịch, Dời Chỗ, Chuyển Chỗ |
20 | 班 | bān | Lớp Học, Ca, Buổi Làm, Ban, Tuyến, Chuyến |
21 | 辦法 | bànfǎ | Phương Pháp, Biện Pháp |
22 | 棒 | bàng | Tuyệt, Quá Tốt, Khoẻ, Vâm, Đô |
23 | 幫 | Bāng | Giúp Đỡ |
24 | 幫忙 | bāngmáng | Giúp Đỡ |
25 | 辦公室 | bàngōngshì | Văn Phòng |
26 | 棒球 | bàngqiú | Bóng Chày |
27 | 幫助 | bāngzhù | Giúp Đỡ |
28 | 搬家 | bānjiā | Chuyển Nhà |
29 | 半夜 | bànyè | Nửa Đêm |
30 | 抱 | bào | Bế, Bồng, Ẳm, Ôm |
31 | 飽 | bǎo | Đầy |
32 | 包 | bāo | Cái Túi, Bao, Gói, Đùm, Bọc, Quấn |
33 | 報告 | bàogào | Báo Cáo |
34 | 包含 | bāohán | Bao Hàm, Bao Gồm |
35 | 保護 | bǎohù | Bảo Vệ, Bảo Hộ |
36 | 保健 | bǎojiàn | Chăm Sóc Sức Khỏe |
37 | 抱歉 | bàoqiàn | Xin Lỗi |
38 | 保養品 | bǎoyǎng pǐn | Sản Phẩm Chăm Sóc |
39 | 報紙 | bàozhǐ | Báo, Giấy Báo, Giấy In Báo |
40 | 包子 | bāozi | Bánh Bao |
41 | 被 | bèi | Bị, Được, Chăn Mềm |
42 | 北 | běi | Bắc, |
43 | 杯 | bēi | Cố, Ly |
44 | 北邊 | běi biān | Hướng Bắc |
45 | 北京 | běijīng | Bắc Kinh |
46 | 北京烤鴨 | běijīng kǎoyā | Vịt Bắc Kinh |
47 | 杯子 | bēizi | Cốc, Ly |
48 | 本 | běn | Sách |
49 | 本來 | běnlái | Ban Đầu |
50 | 避 | bì | Phòng Ngừa, Ngừa, Phòng Chống |
51 | 筆 | Bǐ | Bút |
52 | 比 | bǐ | Tỷ: So Sánh, So Đo |
53 | 必經 | Bì jīng | Phải Trải Qua |
54 | 變 | biàn | Thay Đổi |
55 | 遍 | biàn | Lần, Lượt, Đợt |
56 | 邊 | biān | Biên, Cạnh, Biên , Đường Viền |
57 | 錶 | biăo | Đồng Hồ |
58 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu Diễn |
59 | 別 | bié | Biệt, Khác, Ngoài Ra, Lạ |
60 | 別的 | bié de | Khác, Cái Khác |
61 | 別人 | biérén | Người Khác |
62 | 比方說 | Bǐfāng shuō | Ví Dụ, Chẳng Hạn Như |
63 | 比較 | bǐjiào | Tương Đối, Khá |
64 | 避免 | Bìmiǎn | Tránh Xa, Trành Khỏi |
65 | 病 | bìng | Bệnh, Ốm, Đau, Bịnh |
66 | 病房 | bìngfáng | Phòng Bệnh |
67 | 餅乾 | bǐnggān | Bánh Quy |
68 | 冰淇淋 | bīngqílín | Kem |
69 | 病人 | bìngrén | Bệnh Nhân |
70 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ Lạnh |
71 | 比賽 | bǐsài | Cuộc Thi |
72 | 必须 | bìxū | Phải, Nhất Định Phải |
73 | 畢業 | bìyè | Tốt Nghiệp |
74 | 鼻子 | bízi | Mũi |
75 | 伯伯 | bóbo | Bá Bá, Bác |
76 | 博物館 | bówùguǎn | Bảo Tàng |
77 | 補 | bǔ | Tẩm Bổ, Bổ, Bồi Dưỡng, Bồi Bổ, Bổ Sung |
78 | 不客氣 | bù kèqì | Đừng Khách Sáo |
79 | 不難 | bù nán | Không Khó |
80 | 不限 | bù xiàn | Không Hạn Chế |
81 | 不 | bú; bù | Bất, Không |
82 | 不必 | bùbì | Không Cần, Khỏi, Khỏi Phải, Không Đáng |
83 | 不錯 | bùcuò | Không Tồi, Tốt |
84 | 不但 | bùdàn | Không Chỉ |
85 | 不斷 | bùduàn | Liên Tục, Không Ngừng |
86 | 部分 | Bùfèn | Bộ Phận |
87 | 不管 | bùguǎn | Mặc Dù, Cho Dù |
88 | 不過 | bùguò | Nhưng Mà |
89 | 不好意思 | bùhǎoyìsi | Thực Ngại Quá |
90 | 不及 | bùjí | Không Kịp, Chưa Kịp |
91 | 不如 | bùrú | Không Bằng, Thua Kém Hơn |
92 | 不同 | bùtóng | Khác Biệt |
93 | 不一定 | bùyídìng | Không Nhất Định |
94 | 不用 | búyòng | Không Cần |
95 | 擦 | cā | Chùi, Cọ Xát, Ma Sát, Chà, Cạ, Xoa, Đánh, Quẹt |
96 | 才 | cái | Tài Năng, Mới, Vừa Mới |
97 | 菜 | cài | Rau, Món Ăn, Thức Ăn, Đồ Ăn |
98 | 猜 | cāi | Đoán, Giải Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán |
99 | 菜單 | càidān | Thực Đơn |
100 | 參觀 | cānguān | Tham Quan |
101 | 參加 | Cānjiā | Tham Gia |
102 | 參考 | cānkǎo | Tham Khảo |
103 | 餐廳 | cāntīng | Căng Tin, Bếp Ăn |
104 | 餐桌 | Cānzhuō | Bàn Ăn |
105 | 草 | cǎo | Cỏ |
106 | 草地 | căodì | Bãi Cỏ, Đồng Cỏ |
107 | 測驗 | cèyàn | Bài Kiểm Tra |
108 | 茶 | Chá | Chè |
109 | 差不多 | chàbùduō | Hầu Hết, Gần Như |
110 | 常 | cháng | Thường |
111 | 場 | chǎng | Trận, Cuộc, Đợt, Nơi, Bãi, Trường |
112 | 長褲 | cháng kù | Quần Dài |
113 | 常常 | chángcháng | Thường, Thường Thường, Hay |
114 | 唱歌 | Chànggē | Hát, Ca Hát |
115 | 吵 | chǎo | Ồn Ào, Ầm Ĩ |
116 | 超級市場 | chāojíshìchăng | Đại Siêu Thị |
117 | 超市 | chāoshì | Siêu Thị |
118 | 程度 | chéngdù | Trình Độ |
119 | 成功 | chénggōng | Thành Công |
120 | 成績 | chéngjī | Thành Tích, Điểm Học |
121 | 成為 | chéngwéi | Trở Nên |
122 | 襯衫 | chènshān | Áo Sơ Mi |
123 | 車站 | chēzhàn | Ga Tàu |
124 | 池 | Chí | Hồ Bơi, Ao, Hồ |
125 | 吃 | Chī | Ăn |
126 | 吃飽 | chībăo | Ăn No |
127 | 遲到 | chídào | Bị Trễ, Đến Muộn |
128 | 吃飯 | Chīfàn | Ăn Cơm |
129 | 重修 | chóngxiū | Làm Lại |
130 | 出 | chū | Xuất: Ra, Xuất, Đưa Ra |
131 | 船 | chuán | Thuyền, Tàu Thủy |
132 | 穿 | Chuān | Mặc, Đi, Mang, Đeo |
133 | 床 | chuáng | Giường |
134 | 窗戶 | chuānghù | Cửa Sổ |
135 | 傳統 | chuántǒng | Truyền Thống |
136 | 傳真 | chuánzhēn | Fax |
137 | 出發 | chūfā | Xuất Phát |
138 | 廚房 | chúfáng | Phòng Bếp |
139 | 出國 | chūguó | Đi Nước Ngoài |
140 | 吹 | chuī | Thổi, Thổi, Hà Hơi, Hỉ |
141 | 初級 | chūjí | Sơ Đẳng |
142 | 出來 | chūlái | Xuất Hiện, Đi Ra |
143 | 處理 | Chǔlǐ | Xử Lý, Đối Phó, Giải Quyết |
144 | 春節 | chūnjié | Mùa Thu |
145 | 春天 | chūntiān | Mùa Xuân |
146 | 出去 | chūqù | Ra, Ra Ngoài (Từ Trong Ra Ngoài) |
147 | 出現 | chūxiàn | Xuất Hiện |
148 | 次 | cì | Thứ Tự, Thứ Bậc,Lần, Lượt, Chuyến |
149 | 此外 | Cǐwài | Ngoài Ra, Bên Cạnh Đó, Hơn Nữa, Vả Lại |
150 | 從 | cóng | Từ…. |
151 | 聰明 | cōngmíng | Thông Minh |
152 | 從前 | cóngqián | Tù Trước, Từ Trước Đó |
153 | 錯 | cuò | Sai |
154 | 大 | dà | To , Lớn |
155 | 打 | dǎ | Đánh, Đập, Gõ |
156 | 搭 | dā | Bắc, Dựng, Làm, Khiêng, Khênh, Nhấc |
157 | 答案 | Dá àn | Đáp Án, Trả Lời |
158 | 打電話 | Dǎ diànhuà | Gọi Điện Thoại |
159 | 大概 | dàgài | Đại Khái, Có Lẽ, Có Thể, Khoảng |
160 | 袋 | Dài | Túi, Bao, Gói |
161 | 帶 | dài | Đeo, Mang, Cầm |
162 | 戴 | dài | Đội, Đeo, Cài, Mang |
163 | 袋子 | dàizi | Túi, Cái Túi |
164 | 大家 | Dàjiā | Mọi Người |
165 | 打開 | dǎkāi | Mở |
166 | 但 | Dàn | Lại, Mà Lại, Nhưng Mà |
167 | 蛋 | dàn | Trứng |
168 | 當 | dāng | Đương, Trong Khi |
169 | 蛋糕 | dàngāo | Bánh Ngọt |
170 | 當然 | dāngrán | Đương Nhiên |
171 | 但是 | dànshì | Nhưng Mà, Tuy Nhiên |
172 | 擔心 | dānxīn | Lo Lắng |
173 | 到 | dào | Đến |
174 | 道 | dào | Đường, Con Đường, Đạo Đức, Chí Hướng, Lý Lẽ |
175 | 倒 | dào | Ngã, Lộn, Ngược Lại |
176 | 刀叉 | dāochā | Dao Nĩa |
177 | 到處 | dàochù | Mọi Nơi |
178 | 到底 | dàodǐ | Tóm Lại, Rốt Cuộc, Nói Cho Cùng, Thì Ra, Vẫn Là |
179 | 道理 | dàolǐ | Đạo Lý, Có Lý |
180 | 打球 | Dǎqiú | Chơi Bóng |
181 | 打掃 | dǎsǎo | Lau Dọn |
182 | 大聲 | dàshēng | Ầm Ĩ |
183 | 打算 | Dǎsuàn | Dự Kiến, Dự Định |
184 | 大學 | dàxué | Đại Học |
185 | 大衣 | dàyī | Áo Choàng |
186 | 的 | de | Trợ Từ, Dùng Sau Định Ngữ |
187 | 得 | de | Được, Có Thể |
188 | 得到 | dédào | Đạt Được, Được, Nhận Được |
189 | 德國 | déguó | Nước Đức |
190 | 等 | děng | Chờ Đợi |
191 | 燈 | dēng | Đèn |
192 | 地 | dì | Địa: Đất, Trái Đất, Địa Cầu, Mặt Đất, Vỏ Quả Đất |
193 | 第 | dì | Thứ Tự |
194 | 低 | dī | Thấp |
195 | 地上 | dì shàng | Trên Mặt Đất |
196 | 店 | Diàn | Tiệm, Quán |
197 | 電 | diàn | |
198 | 典 | diǎn | Kinh Điển, Điển |
199 | 點 | diǎn | Điểm: Giọt, Hạt, Chấm, Điểm |
200 | 點菜 | diǎn cài | Gọi Món |
201 | 點鐘 | Diǎn zhōng | Giờ, Đúng Giờ |
202 | 電燈 | diàndēng | Bóng Đèn |
203 | 電話 | diànhuà | Điện Thoại |
204 | 電腦 | Diànnǎo | Máy Tính |
205 | 電視 | Diànshì | Ti Vi |
206 | 電梯 | diàntī | Thang Máy |
207 | 點心 | diǎnxīn | Món Tráng Miệng, Điểm Tâm |
208 | 電影 | diànyǐng | Điện Ảnh, Phim |
209 | 電影院 | diànyǐngyuàn | Rạp Chiếu Phim |
210 | 掉 | diào | Rơi, Rớt |
211 | 調查 | Diàochá | Điều Tra |
212 | 弟弟 | dìdì | Em Trai |
213 | 地方 | dìfāng | Địa Điểm |
214 | 訂 | dìng | Đặt |
215 | 頂 | dǐng | Đỉnh, Đứng Đầu, Đội Lên, Cái (Lượng Từ) |
216 | 地圖 | dìtú | Bản Đồ |
217 | 丟 | diū | Mất |
218 | 丟掉 | diūdiào | Vứt Đi |
219 | 動 | dòng | Di Chuyển, Động |
220 | 懂 | dǒng | Hiểu |
221 | 東 | dōng | Đông, Họ Đông, Hướng Đông |
222 | 東邊 | dōngbiān | Hướng Đông |
223 | 東部 | dōngbù | Phía Đông |
224 | 冬天 | dōngtiān | Mùa Đông |
225 | 動物 | dòngwù | Động Vật |
226 | 動物園 | dòngwùyuán | Vườn Bách Thú, Công Viên Thú |
227 | 東西 | Dōngxī | Đồ Vật, Cái Gì Đó |
228 | 都 | dōu | Đều, Toàn |
229 | 讀 | dú | Đọc, Đi Học, Đến Trường |
230 | 段 | Duàn | Đoạn |
231 | 短 | Duǎn | Ngắn |
232 | 短文 | Duǎnwén | Đoạn Văn, Đoạn Thoại |
233 | 堆 | duī | Đống |
234 | 對 | dùi | Phải, Đối Với,.. |
235 | 對不起 | duìbùqǐ | Xin Lỗi |
236 | 對方 | duìfāng | Đối Phương, Ngươi Kia |
237 | 對面 | duìmiàn | Đối Diện |
238 | 朵 | duǒ | Đoá, Đám (Lượng Từ) |
239 | 多 | duō | Nhiều |
240 | 多久 | duōjiǔ | Bao Lâu |
241 | 多少 | Duōshǎo | Bao Nhiêu |
242 | 多數 | Duōshù | Hầu Hết |
243 | 讀書 | dúshū | Đọc Sách, Đi Học |
244 | 肚子 | dùzi | Bụng |
245 | 餓 | è | Đói |
246 | 二 | èr | Nhị: Số 2 |
247 | 耳朵 | ěrduǒ | Tai |
248 | 而且 | érqiě | Mà Còn, Với Lại。(Liên Từ, Kết Hợp Với '不但、不仅') |
249 | 兒子 | érzi | Con Trai |
250 | 法國 | Fàguó | Pháp |
251 | 飯 | fàn | Cơm, Bữa Cơm |
252 | 飯店 | fàndiàn | Khách Sạn |
253 | 房 | fáng | Phòng, Buồng |
254 | 放 | fàng | Đặt, Để |
255 | 房子 | fáng·zi | Nhà, Nhà Cửa, Cái Nhà |
256 | 方便 | fāngbiàn | Thuận Tiện, Thuận Lợi |
257 | 方法 | fāngfǎ | Phương Pháp |
258 | 放假 | fàngjià | Kì Nghỉ |
259 | 房間 | fángjiān | Phòng, Phòng Ở |
260 | 方面 | fāngmiàn | Phương Diện, Lĩnh Vực |
261 | 方式 | fāngshì | Phương Thức, Cách |
262 | 放下 | fàngxià | Đặt Xuống |
263 | 方向 | fāngxiàng | Phương Hướng |
264 | 放心 | fàngxīn | Yên Tâm |
265 | 發生 | fāshēng | Xảy Ra, Phát Sinh |
266 | 發現 | fāxiàn | Phát Hiện |
267 | 發展 | fāzhǎn | Phát Triển |
268 | 飛 | fēi | Bay |
269 | 非常 | fēicháng | Rất |
270 | 飛機 | fēijī | Máy Bay |
271 | 分 | fēn | Phân, Phút, Phần Trăm |
272 | 風 | Fēng | Phong: Gió |
273 | 封 | fēng | Bức, Lá, Phong (Thư) |
274 | 封信 | fēng xìn | Bức Thư |
275 | 風潮 | fēngcháo | Phòng Chào, Xu Thế |
276 | 風景 | fēngjǐng | Phong Cảnh |
277 | 分鐘 | fēnzhōng | Phút |
278 | 付 | fù | Chi Trả, Chi, Chi Tiền |
279 | 付錢 | fù qián | Trả Tiền |
280 | 符合 | fúhé | Phù Hợp Với |
281 | 附近 | fùjìn | Lân Cận |
282 | 父親 | fùqīn | Phụ Thân, Bố |
283 | 服務 | fúwù | Phục Vụ |
284 | 服務生 | fúwùshēng | Người Phục Vụ |
285 | 負責 | fùzé | Chịu Trách Nhiệm |
286 | 蓋 | gài | Xây Dựng |
287 | 改 | găi | Cải, Thay Đổi, Đổi, Đổi Thay, Biến Đổi |
288 | 改變 | gǎibiàn | Thay Đổi, Cải Biến |
289 | 改善 | gǎishàn | Cải Thiện, Cải Tiến |
290 | 敢 | gǎn | Dám |
291 | 乾 | gān | Khô, Khô Khan |
292 | 剛 | Gāng | Vừa, Vừa Mới, Cương, Cứng |
293 | 剛剛 | gānggāng | Vừa Mới Xong |
294 | 鋼琴 | gāngqín | Đàn Piano |
295 | 乾淨 | gānjìng | Sạch Sẽ |
296 | 感覺 | gǎnjué | Cảm Thấy, Cảm Giác |
297 | 感冒 | gǎnmào | Cảm Cúm |
298 | 感情 | gǎnqíng | Cảm Xúc, Cảm Tình |
299 | 感謝 | gǎnxiè | Cảm Ơn |
300 | 高 | Gāo | Gao, Họ Cao |
301 | 告訴 | gàosù | Bảo, Nói Cho Biết |
302 | 高鐵 | gāotiě | Đường Sắt Cao Tốc |
303 | 高興 | gāoxìng | Vui Mừng |
304 | 個 | ge | Cái, Lượng Từ Chỉ Số Lượng |
305 | 歌 | gē | Ca, Ca Khúc, Ca, Bài Hát, Bài Ca |
306 | 歌唱 | gēchàng | Ca Hát |
307 | 哥哥 | Gēgē | Anh Trai |
308 | 給 | Gěi | Đưa, Chom, Giao Cho, Đưa Cho |
309 | 跟 | Gēn | Với, Cùng Với, Và |
310 | 更 | gèng | Càng, Thêm, Hơn Nữa |
311 | 更好 | gèng hǎo | Tốt Hơn |
312 | 根據 | Gēnjù | Căn Cứ, Căn Cứ Vào, Dựa Vào。 |
313 | 工廠 | gōngchǎng | Nhà Máy |
314 | 公車 | gōngchē | Xe Buýt |
315 | 公共汽車 | gōnggòngqìchē | Xe Bus |
316 | 功課 | gōngkè | Bài Học, Môn Học, Môn |
317 | 公司 | Gōngsī | Công Ty |
318 | 恭喜 | gōngxǐ | Cung Hỉ: Chúc Mừng |
319 | 公寓 | gōngyù | Căn Hộ, Ký Túc Xá |
320 | 公園 | gōngyuán | Công Viên |
321 | 工作 | Gōngzuò | Công Việc |
322 | 夠 | gòu | Đủ |
323 | 狗 | Gǒu | Chó |
324 | 菇 | gū | Nấm |
325 | 掛 | guà | Treo |
326 | 掛號 | guàhào | Đăng Ký |
327 | 乖 | guāi | Ngoan, Ngoan Ngoãn, Biết Nghe Lời, Không Quấy。 |
328 | 關 | guān | Đóng |
329 | 逛 | guàng | Đi Dạo, Đi Bách Bộ, Dạo Chơi, Đi Chơi, Đi Ngao Du |
330 | 光 | guāng | Ánh Sáng, Hết, Sạch, Sạch Trơn, Hết Sạch |
331 | 廣告 | guǎnggào | Quảng Cáo |
332 | 光臨 | guānglín | Quang Lâm, Đến Thăm |
333 | 管理 | guǎnlǐ | Quản Lý |
334 | 關門 | guānmén | Đóng Cửa |
335 | 觀念 | guānniàn | Quan Niệm |
336 | 關上 | guānshàng | Đóng Lại, Mạch Cổ Tay |
337 | 關係 | guānxì | Mối Quan Hệ, Quan Hệ, Liên Hệ |
338 | 關心 | guānxīn | Quan Tâm |
339 | 觀眾 | guānzhòng | Khán Giả |
340 | 貴 | guì | Đắt, Quý |
341 | 規矩 | guījǔ | Luật Lệ, Quy Định |
342 | 櫃子 | guìzi | Cái Tủ |
343 | 顧客 | gùkè | Khách Hàng |
344 | 國 | guó | Quốc, Đất Nước |
345 | 過 | guò | Vượt Qua, Qua |
346 | 過程 | Guòchéng | Quá Trình |
347 | 過來 | guòlái | Lại, Sang Đây |
348 | 國內 | guónèi | Quốc Nội, Trong Nước |
349 | 過年 | guònián | Năm Mới |
350 | 過去 | guòqù | Đã Qua, Quá Khứ, Trước Đây |
351 | 果汁 | guǒzhī | Nước Trái Cây |
352 | 故事 | Gùshì | Câu Chuyện |
353 | 還 | hái | Cong, Vẫn, Vẫn Còn, Hoàn Lại, Trở Lại |
354 | 害 | hài | Có Hại |
355 | 海 | Hǎi | Biển |
356 | 孩(子) | hái( zi) | Nhi Đồng, Trẻ Em, Trẻ Con, Con Nít, Em Bé |
357 | 海邊 | hǎibiān | Bờ Biển |
358 | 害怕 | hàipà | Sợ, Sợ Hãi, Sợ Sệt |
359 | 還是 | háishì | Hay Là |
360 | 漢堡 | hànbǎo | Bánh Hamburger |
361 | 韓國 | Hánguó | Hàn Quốc |
362 | 寒假 | Hánjià | Kỳ Nghỉ Đông |
363 | 漢語 | hànyŭ | Hán Ngữ |
364 | 漢字 | hànzì | Hán Từ, Chữ Hán, Chữ Hoa, Chữ Trung Quốc |
365 | 號 | hào | Hiệu, Số, Cỡ |
366 | 好 | hăo | Hão, Tốt, Lành, Đẹp |
367 | 好吃 | hăochī | Ăn Ngon, Món Ăn Ngon |
368 | 好吃好喝 | hàochī hàohē | Sành Ăn, Thích Ăn Ngon, Thích Ăn Uống |
369 | 好看 | hăokàn | Đẹp, Coi Được, Xinh, Xinh Đẹp, Đẹp Đẽ, Đẹp Mắt |
370 | 號碼 | hàomǎ | Con Số, Số Thứ Tự, Con Số |
371 | 好玩 | hăowán | Thú Vị, Thích Thú |
372 | 好像 | hăoxiàng | Hình Như, Dường Như, Như, Giống Như, Giống Hệt |
373 | 河 | hé | Dòng Sông, Sông |
374 | 喝 | Hē | Uống |
375 | 黑 | hēi | Đen |
376 | 黑板 | hēibǎn | Bảng Đen |
377 | 黑色 | hēisè | Màu Đen |
378 | 喝酒 | hējiǔ | Uống Rượu |
379 | 很 | hěn | Rất, Lắm, Quá, Hết Sức, Cực Kỳ (Phó Từ) |
380 | 很美 | hěn měi | Rất Đẹp |
381 | 很多 | hěnduō | Rất Nhiều |
382 | 紅 | Hóng | Màu Đỏ, Hồng |
383 | 紅包 | hóngbāo | Hồng Bao, Tiền Lì Xì, Tiền Thưởng |
384 | 紅茶 | hóngchá | Hồng Trà |
385 | 紅綠燈 | Hónglǜdēng | Đèn Giao Thông |
386 | 後 | hòu | Hậu: Họ Hậu, Sau, Phía Sau |
387 | 後邊 | hòubian | Phía Sau |
388 | 後來 | Hòulái | Về Sau, Sau Này, Sau, Sau Đó |
389 | 湖 | Hú | Hồ, Hồ, Hồ Nước |
390 | 畫 | huà | Bức Tranh, Vẽ |
391 | 花 | Huā | Hoa |
392 | 花錢 | huā qián | Tiêu Tiền |
393 | 滑鼠 | huá shǔ | Chuột Máy Tính |
394 | 花朵 | huāduǒ | Bông Hoa |
395 | 壞 | huài | Hoại: Xấu, Không Tốt |
396 | 畫家 | huàjiā | Họa Gia, Họa Sỹ |
397 | 換 | huàn | Thay Đổi, Đổi |
398 | 還給 | huán gěi | Trả Lại |
399 | 黃 | huáng | Hoàng, Họ Hoàng, Màu Vàng |
400 | 環境 | huánjìng | Môi Trường |
401 | 歡迎 | huānyíng | Chào Mừng |
402 | 花瓶 | huāpíng | Lọ Cắm Hoa |
403 | 花香 | huāxiāng | Mùi Thơm Của Hoa |
404 | 滑雪 | huáxuě | Trượt Tuyết |
405 | 花園 | huāyuán | Vườn Hoa |
406 | 化妝 | Huàzhuāng | Chăm Sóc Da, Hóa Trang |
407 | 回 | huí | Về, Trở Về, Trả Về |
408 | 會 | huì | Có Thể |
409 | 回家 | huí jiā | Về Nhà |
410 | 回答 | huídá | Trả Lời, Hồi Đáp |
411 | 回去 | huíqù | Trở Lại, Trở Về, Đi Về, Về |
412 | 活 | huó | Sống, Sinh Sống, Sinh Hoạt |
413 | 或 | huò | Có Thể, Có Lẽ, Chắc Là |
414 | 火 | huǒ | Hỏa: Lửa |
415 | 或是 | huò shì | Hoặc |
416 | 火車 | huǒchē | Xe Lửa, Tầu Hỏa |
417 | 活動 | huódòng | Hoạt Động |
418 | 護士 | hùshì | Y Tá |
419 | 寄 | jì | Gửi |
420 | 記 | jì | Nhớ |
421 | 幾 | jǐ | Mấy (Hỏi Số), Vài, Mấy (Số Lượng 1-10) |
422 | 記錯 | jì cuò | Nhớ Nhầm |
423 | 計畫 | jì huà | Kế Hoạch |
424 | 價 | jià | Giá |
425 | 加 | jiā | Phép Cộng, Cộng, Tăng, Gia, Thêm, Gia Tăng |
426 | 家 | jiā | Gia: Gia Đình, Nhà, Nhà, Gia, Phái |
427 | 加班 | jiābān | Làm Thêm Giờ, Tăng Ca |
428 | 價格 | jiàgé | Giá Cả |
429 | 家具 | jiājù | Nội Thất |
430 | 件 | Jiàn | Cái, Kiện.. |
431 | 間 | jiān | Gian: Giữa, Ở Giữa |
432 | 檢查 | jiǎnchá | Điều Tra, Kiểm Tra |
433 | 簡單 | jiǎndān | Đơn Giản |
434 | 講 | jiǎng | Nói Chuyện, Giảng |
435 | 講話 | jiǎnghuà | Nói Chuyện, Giảng Giải |
436 | 健康 | jiànkāng | Sức Khỏe |
437 | 見面 | Jiànmiàn | Gặp Mặt, Gặp Nhau |
438 | 建議 | jiànyì | Gợi Ý |
439 | 叫 | jiào | Gọi |
440 | 腳 | jiăo | Cước: Bàn Chân, Chân |
441 | 餃 | jiăo | Sủi Cảo, Bánh Chẻo |
442 | 交 | jiāo | Giao |
443 | 教 | jiāo | Giáo: Dạy Dỗ, Giáo Dục, Chỉ Bảo |
444 | 郊區 | jiāoqū | Vùng Ngoại Ô |
445 | 教室 | Jiàoshì | Giảng Đường, Phòng Học |
446 | 教書 | jiāoshū | Dạy Học |
447 | 腳踏車 | jiǎotàchē | Xe Đạp |
448 | 交通 | jiāotōng | Giao Thông |
449 | 家人 | jiārén | Người Nhà, Gia Đình |
450 | 家庭 | jiātíng | Gia Đình |
451 | 嘉義 | jiāyì | Gia Nghĩa (Tp Đài Loan) |
452 | 價值 | jiàzhí | Giá Trị |
453 | 機場 | jīchǎng | Sân Bay |
454 | 計程車 | jìchéngchē | Xe Taxi |
455 | 基礎 | jīchǔ | Cơ Bản |
456 | 界 | jiè | Giới, Danh Giới |
457 | 借 | jiè | Vay Mượn |
458 | 接 | jiē | Đón Nhận, Nhận, Nhận Lấy, Đỡ Lấy, Đón |
459 | 結果 | jiéguǒ | Kết Quả |
460 | 結婚 | jiéhūn | Kết Hôn |
461 | 姐姐 | jiějie | Tỷ Tỷ, Chị Gái |
462 | 解決 | jiějué | Giải Quyết, Dàn Xếp, Tháo Gỡ, Thu Xếp |
463 | 節目 | jiémù | Chương Trình, Tiếtmục |
464 | 介紹 | jièshào | Giới Thiệu |
465 | 結束 | jiéshù | Kết Thúc |
466 | 解說 | jiěshuō | Giảng Giải, Thuyết Minh |
467 | 及格 | jígé | Hợp Cách, Hợp Thức, Hợp Lệ, Đạt Yêu Cầu |
468 | 幾乎 | jīhū | Hầu Hết, Hầu Như |
469 | 計劃 | jìhuà | Kế Hoạch |
470 | 機會 | jīhuì | Cơ Hội |
471 | 即將 | jíjiāng | Gần, Sắp, Sẽ |
472 | 季節 | jìjié | Mùa, Tiết |
473 | 機率 | jīlǜ | Sác Xuất, Cơ Hội |
474 | 近 | Jìn | Gần |
475 | 進 | jìn | Đi Vào, Tiến |
476 | 斤 | jīn | Cân (Cân Tàu = 1/2Kg) |
477 | 進步 | jìnbù | Tiến Triển, Tiến Bộ |
478 | 警察 | jǐngchá | Cảnh Sát |
479 | 警察局 | jǐngchá jú | Đồn Cảnh Sát |
480 | 經常 | jīngcháng | Thường, Thường Thường |
481 | 經理 | jīnglǐ | Giám Đốc |
482 | 經驗 | jīngyàn | Kinh Nghiệm |
483 | 進來 | jìnlái | Đi Vào, Vào Đây, Vào, Trở Vào |
484 | 近年 | Jìnnián | Năm Gần Đây |
485 | 進去 | jìnqù | Đi Vào |
486 | 今天 | jīntiān | Hôm Nay |
487 | 緊張 | jǐnzhāng | Lo Lắng |
488 | 機票 | jīpiào | Vé Máy Bay |
489 | 雞肉 | jīròu | Thịt Gà |
490 | 舊 | jiù | Cũ |
491 | 就 | jiù | Liền, Ngay, Mà, Rồi, Là...Ngay |
492 | 酒 | Jiǔ | Rượu |
493 | 久 | jiǔ | Cửu: Lâu Dài, Lâu, Lâu Dài, Lâu |
494 | 九 | jiŭ | Cửu, Số Chín |
495 | 舊城 | jiù chéng | Thành Phố Cổ |
496 | 舊書 | jiùshū | Cuốn Sách Cũ |
497 | 就要 | jiùyào | Cần Phải |
498 | 繼續 | jìxù | Tiếp Tục |
499 | 記者 | Jìzhě | Phóng Viên |
500 | 舉手 | Jǔ shǒu | Giơ Tay Bạn Lên |
501 | 覺得 | juédé | Cảm Thấy, Thấy, Cho Rằng, Thấy Rằng |
502 | 決定 | juédìng | Quyết Định |
503 | 舉凡 | jǔfán | Phàm Là, Gồm, Hễ Là |
504 | 拒絕 | jùjué | Cự Tuyệt, Từ Chối, Khước Từ |
505 | 句子 | jùzi | Câu, |
506 | 咖啡 | Kāfēi | Cà Phê |
507 | 咖啡廳 | kāfēi tīng | Quán Cà Phê |
508 | 開 | kāi | Khai: Mở, Mở Ra |
509 | 開燈 | kāi dēng | Bật Đèn |
510 | 開車 | Kāichē | Lái Xe |
511 | 開店 | kāidiàn | Mở Cửa Hàng |
512 | 開會 | Kāihuì | Cuộc Họp |
513 | 開門 | kāimén | Mở Cửa |
514 | 開始 | Kāishǐ | Bắt Đầu |
515 | 開水 | kāishuǐ | Nước Sôi |
516 | 開心 | kāixīn | Vui Vẻ, Hài Lòng |
517 | 開學 | kāixué | Khai Giảng, Khai Trường |
518 | 看 | kàn | Nhìn, Xem, Coi |
519 | 看電影 | Kàn diànyǐng | Xem Phim |
520 | 看病 | kànbìng | Gặp Bác Sĩ, Khám Bện |
521 | 看到 | kàndào | Nhìn Thấy |
522 | 看法 | kànfǎ | Cách Nhìn, Quan Điểm |
523 | 抗 | kàng | Chống Chọi, Đỡ, Đề Kháng |
524 | 看見 | kànjiàn | Nhìn Thấy |
525 | 看書 | Kànshū | Đọc Sách |
526 | 烤 | kăo | Nướng |
527 | 烤肉 | kǎoròu | Nướng Thịt |
528 | 考試 | Kǎoshì | Thi, Kiểm Tra |
529 | 烤鴨 | kǎoyā | Vịt Quay |
530 | 卡片 | kǎpiàn | Thẻ |
531 | 客 | Kè | Khách |
532 | 課 | kè | Khóa: Giờ Học, Lên Lớp, Tiết Học |
533 | 渴 | kě | Khát |
534 | 顆 | kē | Hạt, Hòn Viên |
535 | 可愛 | kěài | Khả Ái, Đáng Yên |
536 | 課本 | kèběn | Sách Giáo Khoa |
537 | 科技 | kējì | Khoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ |
538 | 可樂 | kělè | Cô Ca, Nước Cô Ca |
539 | 可能 | kěnéng | Khả Năng, Có Thể, Thực Hiện Được, Làm Được |
540 | 可怕 | kěpà | Tệ Hại, Đáng Sợ |
541 | 客氣 | kèqì | Khách Sáo |
542 | 客人 | Kèrén | Khách, Khách Mời |
543 | 咳嗽 | késòu | Ho, Bị Ho |
544 | 課堂 | kètáng | Lớp Học |
545 | 客廳 | kètīng | Phòng Khách |
546 | 科學 | kēxué | Khoa Học |
547 | 可以 | kěyǐ | Có Thể, Có Khả Năng, Có Năng Lực |
548 | 恐 | kǒng | Sợ Hãi, Sợ Sệt, Kinh Khủng, Lo Sợ |
549 | 空 | Kōng | Trống Rỗng, Trống Không, Không, Rỗng, Trống |
550 | 空氣 | kōngqì | Không Khí |
551 | 口 | kǒu | Khẩu, Miệng, Nhân Khẩu, Cửa, Cửa Ra Vào |
552 | 苦 | kǔ | Vị Đắng |
553 | 哭 | kū | Khóc |
554 | 塊 | kuài | Khối: Miếng, Viên, Hòn, Cục |
555 | 快 | kuài | Nhanh |
556 | 筷子 | Kuàizi | Đũa |
557 | 苦瓜 | kǔguā | Mướp Đắng, Khổ Qua |
558 | 窺 | kuī | Hé, Nhìn Lén, Nhìn Trộm, Dòm Ngó |
559 | 褲子 | Kùzi | Quần Dài |
560 | 拉 | lā | Lôi, Kéo, Chở |
561 | 來 | lái | Đến |
562 | 垃圾 | lājī | Rác |
563 | 藍 | lán | Màu Xanh Da Trời |
564 | 籃球 | lánqiú | Bóng Rổ |
565 | 老 | lăo | Lão, Già |
566 | 老闆 | lǎobǎn | Ông Chủ |
567 | 老化 | lǎohuà | Lão Hoá, Già |
568 | 老師 | Lǎoshī | Thầy Giáo, Cô Giáo, Giáo Viên |
569 | 了 | le | Dùng Sau Động Tự Thể Hiện Việc Đã Xong, Cuối Câu |
570 | 累 | lèi | Mệt |
571 | 冷 | lěng | Lạnh |
572 | 冷氣 | lěngqì | Máy Điều Hòa |
573 | 冷氣機 | Lěngqì jī | Máy Điều Hòa |
574 | 離 | lí | Li: Khoảng Cách, Cự Ly |
575 | 裡 | lǐ | Họ Lý, Bên Trong |
576 | 臉 | liǎn | Mặt |
577 | 涼 | liáng | Mát, Để Nguộn |
578 | 輛 | liàng | Chiếc (Chỉ Xe Cộ) |
579 | 亮 | liàng | Sáng, Bóng, Phát Sáng |
580 | 兩 | liăng | Lưỡng, Cặp, Hai |
581 | 涼快 | liángkuai | Mát Mẻ |
582 | 聯繫 | liánxì | Liên Lạc, Kết Nối |
583 | 練習 | liànxí | Luyện Tập |
584 | 了解 | liǎojiě | Hiểu Rõ, Biết Rõ, Biết, Hiểu |
585 | 聊天 | liáotiān | Trò Chuyện |
586 | 禮拜 | lǐbài | Lễ Bái, Tuần Lễ, Thứ Trong Tuần |
587 | 理解 | lǐjiě | Hiểu, Đã Thông |
588 | 離開 | Líkāi | Rời Khỏi, Rời Đi |
589 | 力量 | lìliàng | Sức Lực, Lực Lượng, Sức Mạnh。 |
590 | 禮貌 | lǐmào | Lịch Sự, Lễ Độ |
591 | 裡面 | lǐmiàn | Trong, Bên Trong |
592 | 林 | lín | Rừng, Lâm |
593 | 零 | líng | Linh: Vụn Vặt, Lẻ, Số Không |
594 | 另 | lìng | Ngoài, Khác |
595 | 另外 | lìngwài | Ngoài Ra |
596 | 鄰居 | línjū | Hàng Xóm |
597 | 留 | liú | Lưu |
598 | 六 | liù | Lục: Số 6 |
599 | 流行 | liúxíng | Phổ Biến, Lưu Hành |
600 | 留言 | liúyán | Nhắn Lời, Thư Để Lại, Lời Dặn Dò |
601 | 禮物 | lǐwù | Quà |
602 | 利用 | lìyòng | Lợi Dụng, Sử Dụng |
603 | 樓 | lóu | Lầu, Tầng |
604 | 樓下 | lóu xià | Tầng Dưới |
605 | 樓上 | lóushàng | Tầng Trên, Lầu Trên |
606 | 樓梯 | lóutī | Cầu Thang |
607 | 綠 | lǜ | Màu Xanh Lá |
608 | 爐 | lú | Lò, Bếp |
609 | 亂 | luàn | Sự Hỗn Loạn, Loạn |
610 | 綠燈 | lǜdēng | Đèn Xanh |
611 | 旅館 | Lǚguǎn | Lữ Quán, Quán Trọ, Khách Sạn |
612 | 旅客 | lǚkè | Khách Hàng |
613 | 路口 | Lùkǒu | Giao Lộ, Đường Giao |
614 | 論 | lùn | Luận Bàn, Luận |
615 | 路上 | lùshàng | Trên Dường |
616 | 旅行 | lǚxíng | Lữ Hành, Du Lịch |
617 | 旅行社 | lǚxíngshè | Cơ Quan Du Lịch, Công Ty Du Lịch |
618 | 旅遊 | lǚyóu | Du Lịch |
619 | 嗎 | ma | Ừ, À: Dùng Ở Cuối Câu Để Hỏi |
620 | 馬 | mă | Mã, Họ Mã: Con Ngựa |
621 | 麻煩 | máfan | Rắc Rối |
622 | 買 | Mǎi | Mua |
623 | 賣 | Mài | Bán |
624 | 媽媽 | māmā | Mẹ |
625 | 慢 | màn | Chậm |
626 | 滿 | mǎn | Đầy, Mãn Nguyện |
627 | 慢慢 | Màn man | Từ Từ, Chậm, Chậm |
628 | 忙 | máng | Bận, Bận Bịu |
629 | 滿意 | mǎnyì | Thỏa Mãn |
630 | 毛 | máo | Mao, Họ Mao: Lông |
631 | 貓 | māo | Mèo |
632 | 毛筆 | máobǐ | Bút Lông |
633 | 毛衣 | máoyī | Áo Lông |
634 | 帽子 | Màozi | Mũ, Cái Mũ |
635 | 馬上 | mǎshàng | Ngay Lập Tức |
636 | 沒 | méi | Không, Không Có |
637 | 每 | měi | Mọi, Mỗi |
638 | 每次 | měi cì | Mỗi Lần |
639 | 沒問題 | méi wèntí | Không Vấn Đề |
640 | 沒關係 | méiguānxì | Không Quan Trọng |
641 | 美國 | Měiguó | Nước Mỹ |
642 | 美麗 | měilì | Mỹ Lệ, Đẹp |
643 | 妹妹 | mèimei | Muội Muội, Em Gái |
644 | 每年 | měinián | Hằng Năm, Mỗi Năm |
645 | 沒事 | méishì | Không Sao |
646 | 美食 | měishí | Thức Ăn Ngon |
647 | 每天 | měitiān | Hằng Ngày |
648 | 沒有 | méiyǒu | Không Có |
649 | 門 | mén | Cổng, Cửa |
650 | 門口 | ménkǒu | Cửa, Cổng |
651 | 米 | mǐ | Mễ: Họ Mễ: Gạo, Hạt Gạo, Mét (M) Đơn Vị Đo |
652 | 麵 | miàn | Mì |
653 | 麵包 | Miànbāo | Bánh Mỳ |
654 | 麵包店 | miànbāodiàn | Tiệm Bánh Mỳ |
655 | 麵條 | miàntiáo | Mỳ Sợi |
656 | 明白 | míngbái | Biết, Hiểu |
657 | 明年 | míngnián | Năm Sau |
658 | 明天 | míngtiān | Ngày Mai |
659 | 名字 | míngzì | Tên |
660 | 摩托車 | mótuōchē | Xe Máy, Xe Mô Tô |
661 | 木(頭) | mù( tou) | Mộc, Miếng Gỗ |
662 | 目的 | mùdì | Mục Đích |
663 | 目光 | mùguāng | Ánh Mắt, Tầm Mắt, Tầm Nhìn |
664 | 母親 | mǔqīn | Mẹ |
665 | 拿 | ná | Cầm, Lấy |
666 | 那 | nà | Kia: Đại Từ Chỉ Vật, Người Ở Xa |
667 | 哪 | nă | Đâu, Từ Dùng Để Hỏi Ở Đâu |
668 | 那邊 | nàbiān | Ở Đó, Ở Chỗ Kia |
669 | 哪裡 | nălǐ | Đâu, Chỗ Nào |
670 | 那麼 | nàme | Như Vậy, Như Thế, Như Thế Đấy, Thế Đó, Thế Đấy |
671 | 難 | Nán | Khó |
672 | 男 | nán | Nam Giới |
673 | 南(邊) | nán( biān) | Phía Nam |
674 | 奶奶 | nănai | Bà Nội |
675 | 南部 | nánbù | Phía Nam |
676 | 難道 | nándào | Chả Trách, |
677 | 難過 | nánguò | Buồn, Chán |
678 | 男孩 | nánhái | Con Trai |
679 | 那兒 | nàr | Chỗ Ấy, Nơi Ấy |
680 | 哪兒 | nǎr | Chỗ Nào, Đâu |
681 | 呢 | ne | Thế, Nhỉ, Vậy (Dùng Để Hỏi), Nhé, Nhỉ (Dùng Ở Cuối Câu Trần Thuật) |
682 | 內容 | nèiróng | Nội Dung |
683 | 能 | néng | Có Thể |
684 | 能夠 | nénggòu | Đủ, Có Đủ, Cần Đủ |
685 | 年 | nián | Niên, Năm |
686 | 念 | niàn | Niệm, Họ Niệm: Nhớ, Nhớ Nhung, Đọc, Học Bài |
687 | 年紀 | niánjì | Uổi Tác, Tuổi, Niên Kỷ |
688 | 年輕 | niánqīng | Thanh Niên, Người Trẻ |
689 | 唸書 | niànshū | Học Bài, Đọc Sách |
690 | 鳥 | Niǎo | Chim |
691 | 您 | nín | Ngài, Ông (Đại Từ Nhân Xưng, Có Ý Kính Trọng) |
692 | 牛 | niú | Con Bò |
693 | 牛奶 | niúnǎi | Sửa Bò |
694 | 牛排 | niúpái | Bít Tết |
695 | 牛仔褲 | niúzǎikù | Quần Jean |
696 | 弄 | nòng | Làm, Kiếm Cách, Tìm Cách |
697 | 女 | nǚ | Nữ Giới |
698 | 暖和 | nuănhuo | Ấm Áp (Khí Hậu, Hoàn Cảnh), Sửa Ấm |
699 | 女孩 | nǚhái | Con Gái |
700 | 努力 | nǔlì | Cố Gắng |
701 | 女性 | nǚxìng | Nữ Giới, Phụ Nữ |
702 | 歐美 | ōuměi | Âu Mỹ |
703 | 歐洲 | ōuzhōu | Châu Âu |
704 | 爬 | pá | Bò, Leo Trèo, Trèo, Leo |
705 | 怕 | pà | Sợ |
706 | 拍 | pāi | Chụp Ảnh, Chụp Hình |
707 | 排隊 | páiduì | Xếp Hàng |
708 | 牌子 | páizi | Biển Báo |
709 | 盤 | pán | Họ Bàn, Khay, Mâm, Đĩa To |
710 | 胖 | pàng | Mập |
711 | 旁邊 | páng biān | Bên Cạnh |
712 | 龐大 | pángdà | To Lớn, To, Lớn, Bự |
713 | 龐大商 | pángdà shāng | Thương Số Lớn |
714 | 盤子 | pánzi | Cái Đĩa, Mâm, Khay |
715 | 跑 | pǎo | Chạy |
716 | 爬山 | Páshān | Leo Núi |
717 | 陪 | péi | Đồng Hành |
718 | 配合 | pèihé | Hợp Tác |
719 | 培養 | péiyǎng | Bồi Dưỡng |
720 | 朋友 | péngyǒu | Bằng Hữu, Bạn Bè |
721 | 匹 | Pǐ | Con (Ngựa, La, Lừa) |
722 | 片 | piàn | Ấm Ảnh, Tấm Hình, Bức Hoạ |
723 | 便宜 | Piányí | Rẻ |
724 | 票 | piào | Vé, Phiếu, Thẻ, Hoá Đőn |
725 | 漂亮 | piào·liang | Đẹp, Xinh Xắn, Xinh Đẹp |
726 | 皮包 | píbāo | Túi Sách Tay, Ví Da, Cặp Da |
727 | 啤酒 | píjiǔ | Bia |
728 | 瓶 | píng | Bình, Lọ |
729 | 平安 | píng'ān | Bình An |
730 | 平常 | Píngcháng | Bình Thường |
731 | 蘋果 | Píngguǒ | Quả Táo |
732 | 品質 | pǐnzhí | Chất Lượng |
733 | 破 | pò | Vỡ, Đứt, Thủng |
734 | 期 | qí | Khoá, Kỳ Học, Kỳ |
735 | 騎 | qí | Lái, Đi (Xe Đạp) |
736 | 起 | qǐ | Khởi: Dậy, Thành Lập |
737 | 七 | qī | Thất, Số 7 |
738 | 騎車 | qí chē | Đi Xe Đạp |
739 | 前 | qián | Tiền: Trước |
740 | 錢 | qián | Tiền |
741 | 千 | qiān | Thiên: Nghìn, Trời |
742 | 鉛筆 | qiānbǐ | Bút Chì |
743 | 前邊 | Qiánbian | Mặt Trước |
744 | 牆 | qiáng | Tường |
745 | 前面 | Qiánmiàn | Đằng Trước |
746 | 橋 | qiáo | Kiều: Họ Kiều, Cây Cầu |
747 | 巧克力 | Qiǎokèlì | Sô Cô La |
748 | 汽車 | qìchē | Xe Ô Tô, Xe Hơi |
749 | 起床 | Qǐchuáng | Thức Dậy |
750 | 起飛 | qǐfēi | Máy Bay Cất Cánh |
751 | 奇怪 | qíguài | Sự Xa Lạ, Kỳ Quái |
752 | 起來 | Qǐlái | Đứng Lên |
753 | 親 | qīn | Thân: Họ Hàng, Ruột Thịt: Hôn |
754 | 請 | qǐng | Mời |
755 | 輕 | qīng | Nhẹ: Nhẹ Nhàng, Thoải Mái |
756 | 青菜 | qīngcài | Rau Xanh |
757 | 清楚 | qīngchǔ | Rõ Ràng, Mạch Lạc |
758 | 請假 | qǐngjià | Xin Phép |
759 | 情境 | Qíngjìng | Tình Huống |
760 | 請客 | qǐngkè | Mời Khách |
761 | 輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ Nhõm, Ung Dung, Thoải Mái |
762 | 晴天 | qíngtiān | Trời Trong, Trời Nắng Đẹp |
763 | 請問 | qǐngwèn | Xin Hỏi |
764 | 慶祝 | qìngzhù | Chúc Mừng, Chào Mừng |
765 | 汽水 | qìshuǐ | Nước Có Ga, Nước Ngọt |
766 | 球 | Qiú | Cầu, Bóng |
767 | 求 | qiú | Cứu, Cầu Cứu |
768 | 秋天 | qiūtiān | Mùa Thu |
769 | 企業 | qǐyè | Doanh Nghiệp |
770 | 去 | qù | Khứ: Mất Đi, Không Còn, Rời Bỏ, Qua |
771 | 全 | quán | Toàn, Họ Toàn, Toàn Bộ, Cả |
772 | 全部 | quánbù | Toàn Bộ |
773 | 全家 | Quánjiā | Toàn Gia, Cả Nhà |
774 | 全民 | quánmín | Toàn Dân |
775 | 確定 | quèdìng | Quyết Định |
776 | 去年 | qùnián | Năm Ngoái |
777 | 裙子 | qúnzi | Váy |
778 | 讓 | ràng | Cho Phép |
779 | 然後 | ránhòu | Sau Đó |
780 | 熱 | rè | Nóng |
781 | 人 | Rén | Con Người |
782 | 熱鬧 | rènào | Sống Động, Nhộn Nhịp |
783 | 任何 | rènhé | Bất Kì |
784 | 人類 | Rénlèi | Nhân Loại, Con Người |
785 | 認識 | rènshí | Biết, Quen Biết |
786 | 認為 | rènwéi | Cho Rằng |
787 | 認真 | rènzhēn | Chăm Chỉ |
788 | 日 | rì | Nhật, Ngày, Mặt Trời |
789 | 日本 | rìběn | Nước Nhật |
790 | 容易 | róngyì | Dễ |
791 | 肉 | ròu | Dễ, Dễ Dàng |
792 | 如果 | Rúguǒ | Nếu Như |
793 | 入門 | Rùmén | Nhập Môn, |
794 | 傘 | săn | Cái Ô |
795 | 三 | sān | Tam, Số 3 |
796 | 散步 | sànbù | Đi Bộ |
797 | 掃地 | sǎodì | Quét Sàn Nhà |
798 | 色 | sè | Màu Sắc |
799 | 森林 | sēnlín | Rừng Sâu |
800 | 沙發 | shāfā | Ghế Sô Pha |
801 | 山 | Shān | Núi |
802 | 上 | shàng | Thượng, Trên |
803 | 上(面) | shàng( miàn) | Ở Trên |
804 | 上班 | shàngbān | Làm Việc, Đi Làm Việc |
805 | 商店 | shāngdiàn | Cửa Hàng, Hiệu Buôn |
806 | 上課 | Shàngkè | Học Bài, Tham Dự Lớp Học |
807 | 上來 | shànglái | Đi Lên, Bắt Đầu, Khởi Đầu |
808 | 商品 | shāngpǐn | Hàng Hóa, Thương Phẩm |
809 | 上去 | shàngqù | Đi Lên (Đi Từ Thấp Lên Cao) |
810 | 上網 | shàngwǎng | Lên Mạng |
811 | 上午 | shàngwŭ | Buổi Sáng |
812 | 傷心 | shāngxīn | Buồn, Thương Tâm |
813 | 上學 | shàngxué | Đến Trường, Đi Học |
814 | 少 | shǎo | Thiếu: Ít, Thiết |
815 | 誰 | shéi | Người Nào Đó |
816 | 什麼 | shéme | Cái Gì, Gì Đó: Đại Từ Nghi Vấn |
817 | 剩 | shèng | Thừa Lại, Còn Lại |
818 | 生 | Shēng | Sinh Ra, Sinh Đẻ, Sinh |
819 | 省錢 | shěng qián | Tiết Kiệm Tiền |
820 | 生病 | shēngbìng | Bị Ốm |
821 | 生活 | shēnghuó | Đời Sống, Cuộc Sống |
822 | 生氣 | shēngqì | Tức Giận |
823 | 生日 | Shēngrì | Sinh Nhật |
824 | 聲音 | shēngyīn | Âm Thanh, Tiếng Động |
825 | 身體 | shēntǐ | Thân Hình, Bản Thân, Sức Khỏe |
826 | 十 | shí | Thập, Mười, Số 10 |
827 | 食 | shí | Thực, Thức Ăn |
828 | 實 | shí | Thực, Thật, Chân Thật |
829 | 是 | shì | Rằng Thì Mà Là Ở… |
830 | 事 | shì | Sự Tình, Công Việc, Việc |
831 | 試 | shì | Thử |
832 | 試穿 | shì chuān | Mặc Thử |
833 | 市場 | shìchǎng | Chợ |
834 | 時候 | shíhòu | Thời Gian, Lúc Khi |
835 | 實際 | shíjì | Thật Sự |
836 | 時間 | shíjiān | Thời Gian, Giờ |
837 | 世界 | shìjiè | Thế Giới |
838 | 事情 | shìqíng | Sự Tình, Vấn Đề |
839 | 石頭 | shítou | Cục Đá, Mô Đá |
840 | 食物 | shíwù | Đồ Ăn |
841 | 試用 | shìyòng | Thử, Dùng Thử |
842 | 使用 | shǐyòng | Sử Dụng |
843 | 室友 | Shìyǒu | Bạn Cùng Phòng |
844 | 時鐘 | shízhōng | Đồng Hồ Báo Thức |
845 | 十字路口 | shízìlù kǒu | Ngã Tư Đường |
846 | 瘦 | shòu | Gầy, Còm |
847 | 手 | shǒu | Thủ, Tay |
848 | 收 | shōu | Nhận Được |
849 | 手錶 | shǒubiǎo | Đồng Hồ Đeo Tay |
850 | 手機 | Shǒujī | Điện Thoại Di Động |
851 | 受傷 | shòushāng | Bị Thương |
852 | 手套 | shǒutào | Găng Tay |
853 | 手指 | shǒuzhǐ | Ngón Tay |
854 | 樹 | Shù | Cây |
855 | 數 | shǔ | Số, Con Số |
856 | 書 | shū | Thư: Sách |
857 | 衰老 | shuāilǎo | Già Yếu |
858 | 雙 | shuāng | Đôi, Hai (Lượng Từ) |
859 | 刷牙 | shuāyá | Đánh Răng |
860 | 書包 | shūbāo | Cặp Sách |
861 | 書店 | shūdiàn | Cửa Hàng Sách |
862 | 書法 | shūfǎ | Thư Pháp |
863 | 舒服 | shūfú | Thoải Mái |
864 | 水 | shuǐ | Nước |
865 | 水果 | shuǐguǒ | Trái Cây |
866 | 睡覺 | Shuìjiào | Ngủ |
867 | 水餃 | shuǐjiǎo | Bánh Sủi Cảo |
868 | 暑假 | shǔjià | Kì Nghỉ Hè |
869 | 順利 | shùnlì | Thuận Lợi |
870 | 說 | shuō | Thuyết: Nói, Kể |
871 | 說話 | Shuōhuà | Nói Chuyện |
872 | 數學 | shùxué | Toán Học |
873 | 書桌 | shūzhuō | Bàn Học |
874 | 數字 | shùzì | Con Số |
875 | 四 | sì | Tứ, Số 4 |
876 | 思考 | sīkǎo | Suy Nghĩ, Suy Xét |
877 | 送 | sòng | Tặng |
878 | 送給 | sòng gěi | Gửi Đến |
879 | 算 | suàn | Toán: Tính Toán |
880 | 酸 | suān | Chua, Acid |
881 | 酸辣湯 | suān là tāng | Canh Chua Cay |
882 | 歲 | Suì | Tuế: Tuổi, Tuỏi Tác |
883 | 隨便 | suíbiàn | Tuỳ Thích, Tuỳ Ý |
884 | 雖然 | suīrán | Mặc Dù |
885 | 所以 | Suǒyǐ | Cho Nên, Sở Dĩ |
886 | 所有 | suǒyǒu | Tất Cả, Toàn Bộ |
887 | 宿舍 | sùshè | Ký Túc Xá |
888 | 他 | tā | Anh Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
889 | 她 | tā | Cô Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
890 | 它 | tā | Nó, Cái Đó (Chỉ Đồ Vật, Con Vật) |
891 | 太 | tài | Quá, Lắm, Rất |
892 | 太壞 | tài huài | Quá Tệ |
893 | 太少 | tài shǎo | Quá Ít |
894 | 太太 | tàitài | Thái Thái, Vợ |
895 | 台灣 | Táiwān | Đài Loan |
896 | 太陽 | tàiyáng | Mặt Trời |
897 | 談 | tán | Đàm, Họ Đàm: Nói Chuyện, Bàn Bạc |
898 | 糖 | táng | Đường Ăn |
899 | 躺 | tǎng | Nằm |
900 | 湯 | tāng | Canh |
901 | 糖醋魚 | táng cù yú | Cá Chua Ngọt |
902 | 湯匙 | tāngchí | "Muỗng Canh, Thìa, Thìa Canh, Thìa Súp" |
903 | 糖果 | tángguǒ | Kẹo |
904 | 套 | tào | Bộ (Lượng Tử) , Bao Ngoài, Vật Bọc Ngoài |
905 | 討論 | Tǎolùn | Bàn Luận, Thảo Luận |
906 | 討厭 | tǎoyàn | Ghét |
907 | 特別 | tèbié | Đặc Biệt |
908 | 疼 | téng | Đau, Buốt, Nhức |
909 | 踢 | tī | Đá |
910 | 甜 | Tián | Ngọt |
911 | 天 | tiān | Thiên, Trời, Không Trung, Bầu Trời, Ban Ngày, Ngày |
912 | 天空 | tiānkōng | Bầu Trời |
913 | 天氣 | Tiānqì | Thời Tiết |
914 | 天天 | tiāntiān | Ngày Ngày, Hàng Ngày |
915 | 條 | tiáo | Cái, Con (Lượng Từ) |
916 | 跳舞 | tiàowǔ | Nhảy, Khiêu Vũ |
917 | 題目 | Tímù | Đề Tài, Chủ Đề |
918 | 停 | tíng | Đỗ, Đậu, Dừng, Ngừng |
919 | 聽 | tīng | Nghe |
920 | 聽說 | Tīng shuō | Nghe Nói |
921 | 聽見 | tīngjiàn | Nghe Được |
922 | 提早 | tízǎo | Trước Thời Gian, Trước Thời Hạn, Sớm Hơn |
923 | 痛 | tòng | Đau, Bị Đau |
924 | 同事 | tóngshì | Đồng Nghiệp |
925 | 同學 | tóngxué | Bạn Học |
926 | 通知 | tōngzhī | Thông Báo |
927 | 頭 | tóu | Đầu |
928 | 偷 | tōu | Ăn Trộm, Ăn Cắp |
929 | 頭髮 | tóufǎ | Tóc |
930 | 團 | tuán | Đoàn, Đoàn Người |
931 | 腿 | tuǐ | Cái Chân |
932 | 推 | tuī | Đẩy, Đùn |
933 | 退休 | tuìxiū | Về Hưu, Nghỉ Hưu |
934 | 圖片 | Túpiàn | Hình Ảnh |
935 | 圖書館 | Túshū guǎn | Thư Viện |
936 | 外 | wài | Ngoài, Ở Ngoài, Bên Ngoài |
937 | 外國 | Wàiguó | Nước Ngoài |
938 | 外面 | wàimiàn | Ngoài, Quần Chúng |
939 | 外套 | wàitào | Áo Choàng |
940 | 玩 | wán | Chơi, Đùa, Chơi Đùa |
941 | 完 | wán | Xong Việc, Làm Xong Việc, Hết |
942 | 萬 | Wàn | Vạn, 10.000. |
943 | 碗 | wǎn | Bát |
944 | 晚 | wǎn | Đêm |
945 | 碗盤 | wǎn pán | Bát Đĩa |
946 | 玩樂器 | wán yuè qì | Máy Chơi Game |
947 | 晚安 | wănān | Chúc Ngủ Ngon (Lời Nói Khách Sáo) |
948 | 晚餐 | wǎncān | Bữa Tối |
949 | 晚飯 | wănfàn | Bữa Tối |
950 | 忘 | wàng | Quên |
951 | 往 | wǎng | Tới, Hướng Tới |
952 | 網路 | wǎng lù | Trên Mạng, Mạng Internet |
953 | 網買 | wǎng mǎi | Mua Sắm Trực Tuyến |
954 | 網球 | wǎngqiú | Quần Vợt |
955 | 網站 | wǎngzhàn | Website |
956 | 晚會 | Wǎnhuì | Buổi Tiệc |
957 | 晚上 | Wǎnshàng | Đêm, Tối |
958 | 襪子 | wàzi | Bít Tất |
959 | 唯 | wéi | Duy, Chỉ, Riêng Chỉ |
960 | 為 | wèi | Vị: Giúp Đỡ, Vì , Làm, Để |
961 | 位 | Wèi | Vị, Địa Vị, Chức Vị |
962 | 為主 | wéi zhǔ | Làm Chủ |
963 | 味道 | wèidào | Mùi |
964 | 未來 | wèilái | Tương Lai |
965 | 為什麼 | wèishéme | Tại Làm Sao |
966 | 危險 | wéixiǎn | Sự Nguy Hiểm |
967 | 聞 | wén | Ngửi (Mùi) |
968 | 問 | Wèn | Vấn: Hỏi |
969 | 溫度 | wēndù | Nhiệt Độ |
970 | 溫暖 | wēnnuǎn | Sự Ấm Áp |
971 | 問題 | wèntí | Vấn Đề |
972 | 文章 | Wénzhāng | Bài Báo, Đoạn Văn |
973 | 我 | wǒ | Tôi |
974 | 五 | wŭ | Ngũ: Số 5 |
975 | 屋 | wū | Phòng, Buồng |
976 | 午餐 | wǔcān | Bữa Trưa |
977 | 午飯 | wŭfàn | Bữa Trưa |
978 | 舞會 | wǔhuì | Vũ Hội |
979 | 無聊 | wúliáo | Nhạt Nhẽo |
980 | 洗 | xǐ | Rửa, Giặt, Gột, Tẩy |
981 | 西 | xī | Tây, Phía Tây |
982 | 下雪 | xià xuě | Tuyết |
983 | 下雨 | xià yǔ | Mưa Rơi |
984 | 下(面) | xià( miàn) | Bên Dưới |
985 | 下班 | xiàbān | Tan Sở, Tan Giờ Làm |
986 | 下課 | Xiàkè | Tan Học |
987 | 鹹 | xián | Mặn |
988 | 先 | xiān | Tiên: Trước, Tiên (Thời Gian, Thứ Tự)。 |
989 | 鹹蛋苦瓜 | xián dàn kǔguā | Khổ Qua Trứng Muối |
990 | 像 | xiàng | Như, Giống Như |
991 | 向 | xiàng | Hướng: Họ Hướng: Nhìn Về, Hướng Về |
992 | 想 | xiǎng | Muốn, Cần |
993 | 香 | xiāng | Thơm |
994 | 箱(子) | xiāng( zi) | Hòm, Rương |
995 | 想法 | Xiǎngfǎ | Ý Tưởng |
996 | 相符 | xiāngfú | Phù Hợp, Hợp Nhau |
997 | 香蕉 | xiāngjiāo | Chuối |
998 | 香味 | xiāngwèi | Hương Thơm |
999 | 鄉下 | xiāngxià | Nông Thôn |
1000 | 相信 | xiāngxìn | Tin Tưởng |
1001 | 先生 | Xiānshēng | Tiên Sinh, Ngài, Ông |
1002 | 現象 | Xiànxiàng | Hiện Tượng |
1003 | 現在 | xiànzài | Hiện Nay |
1004 | 笑 | xiào | Tiếu: Cười |
1005 | 消費 | xiāofèi | Tiêu Dùng |
1006 | 小孩 | xiǎohái | Trẻ Nhỏ |
1007 | 笑話 | xiàohuà | Chuyện Cười |
1008 | 小姐 | Xiǎojiě | Tiểu Thư, Con Gái |
1009 | 小時 | xiǎoshí | Giờ Đồng Hồ (60 Phút) |
1010 | 小說 | xiǎoshuō | Cuốn Tiểu Thuyết |
1011 | 小偷 | xiăotōu | Tên Trộm, Kẻ Cắp, Kẻ Trộm |
1012 | 消息 | xiāoxī | Thông Tin |
1013 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn Thận |
1014 | 小學 | xiăoxué | Tiểu Học, Cấp 1 |
1015 | 校長 | Xiàozhǎng | Hiệu Trưởng |
1016 | 下去 | xiàqù | Xuống Phía Dưới, Đi Xuống |
1017 | 夏天 | xiàtiān | Mùa Hè |
1018 | 下午 | xiàwŭ | Buổi Chiều |
1019 | 謝 | xiè | Tạ, Họ Tạ: Cảm Ơn |
1020 | 些 | Xiē | Một Ít, Một Vài |
1021 | 寫 | xiě | Viết |
1022 | 謝謝 | xièxiè | Cảm Ơn |
1023 | 鞋子 | Xiézi | Giày |
1024 | 西瓜 | xīguā | Dươi Hấu |
1025 | 習慣 | xíguàn | Thói Quen |
1026 | 喜歡 | xǐhuān | Yêu Thích, Thích |
1027 | 信 | xìn | Tín: Thư |
1028 | 心 | xīn | Tâm, Trái Tim, Tim |
1029 | 新 | xīn | Tân: Mới |
1030 | 信封 | xìnfēng | Phong Bì |
1031 | 行 | xíng | Hàng, Hàng Lối, Dòng, Được, Có Thể, Đồng Ý |
1032 | 姓 | xìng | Tính: Họ |
1033 | 醒 | xǐng | Thức Giấc |
1034 | 幸福 | xìngfú | Hạnh Phúc |
1035 | 性格 | xìnggé | Tính Cách |
1036 | 行李 | Xínglǐ | Hành Lý |
1037 | 星期 | xīngqí | Tuần, Thứ Trong Tuần |
1038 | 星期日 | xīngqírì | Ngày Chủ Nhật |
1039 | 星期天 | xīngqítiān | Ngày Chủ Nhật |
1040 | 興趣 | Xìngqù | Quan Tâm |
1041 | 星星 | xīngxing | Đốm Nhỏ, Chấm Nhỏ |
1042 | 辛苦 | xīnkǔ | Vất Vả, Khổ Nhọc |
1043 | 新年 | xīnnián | Năm Mới |
1044 | 心情 | Xīnqíng | Cảm Giác, Tâm Tình |
1045 | 新聞 | xīnwén | Tin Tức |
1046 | 新鮮 | xīnxiān | Tươi |
1047 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ Tín Dụng |
1048 | 洗手間 | xǐshǒujiān | Phòng Vệ Sinh |
1049 | 修 | xiū | Tu, Sửa Chữa, Chỉnh Đốn |
1050 | 休息 | Xiūxí | Nghỉ Ngơi |
1051 | 希望 | Xīwàng | Mong, Hy Vọng |
1052 | 洗衣機 | xǐyījī | Máy Giặt |
1053 | 吸引 | xīyǐn | Hấp Dẫn, Thu Hút。 |
1054 | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm, Tắm Rửa |
1055 | 選 | Xuǎn | Lựa Chọn |
1056 | 選擇 | xuǎnzé | Lựa Chọn |
1057 | 許多 | xǔduō | Nhiều, Rất Nhiều |
1058 | 學 | xué | Học, Đi Học |
1059 | 雪 | xuě | Tuyết |
1060 | 學費 | xuéfèi | Học Phí |
1061 | 學會 | Xuéhuì | Học Thành, Đã Học Được |
1062 | 學期 | xuéqí | Học Kỳ |
1063 | 學生 | Xuéshēng | Học Sinh, Sinh Viên |
1064 | 學習 | Xuéxí | Học Tập |
1065 | 學校 | Xuéxiào | Trường Học |
1066 | 學院 | xuéyuàn | Trường Cao Đẳng, Học Viện |
1067 | 需要 | xūyào | Nhu Cầu, Cần |
1068 | 言 | yán | Ngôn, Lời Nói |
1069 | 演變 | yǎnbiàn | Diễn Biến, Phát Triển Biến Hoá |
1070 | 羊 | yáng | Dương, Họ Dương: Dê Cừu |
1071 | 羊肉 | Yángròu | Thịt Cừu |
1072 | 養生 | yǎngshēng | Dưỡng Sinh |
1073 | 樣子 | yàngzi | Hình Dạng, Kiểu Dáng |
1074 | 延緩 | yánhuǎn | Trì Hoãn |
1075 | 眼鏡 | Yǎnjìng | Kính Mắt |
1076 | 眼睛 | yănjīng | Mắt, Con Mắt |
1077 | 顏色 | yánsè | Màu Sắc |
1078 | 藥 | yào | Thuốc |
1079 | 要 | yào | Muốn, Cần |
1080 | 藥房 | yàofáng | Tiệm Thuốc |
1081 | 邀請 | yāoqǐng | Mời |
1082 | 鑰匙 | yàoshi | Chìa Khóa |
1083 | 要是 | yàoshì | Nếu Như, Nếu |
1084 | 牙刷 | yáshuā | Bàn Chải Đánh Răng |
1085 | 也 | yě | Thì, Cũng, Vẫn |
1086 | 夜裡 | yèlǐ | Vào Ban Đêm |
1087 | 也許 | yěxŭ | Hay Là, E Rằng, Biết Đâu, May Ra, Có Lẽ。 |
1088 | 爺爺 | yéye | Ông Nội |
1089 | 以 | yǐ | Để, Nhằm。 |
1090 | 衣櫥 | yī chú | Tủ Quần Áo |
1091 | 一 | yī;yí;yì | Số Một, Nhất, Một |
1092 | 一半 | yíbàn | Một Nửa |
1093 | 一邊 | yìbiān | Một Mặt, Mặt Bên, Một Bên |
1094 | 一點 | yìdiăn | Một Chút, Một Ít |
1095 | 一定 | yídìng | Nhất Định |
1096 | 衣服 | yīfú | Quần Áo, Y Phục |
1097 | 一共 | Yīgòng | Tổng Cộng |
1098 | 以後 | yǐhòu | Sau Này, Về Sau |
1099 | 一會 | yìhuǐ | Một Chốc, Một Lát (Chỉ Thời Gian) |
1100 | 意見 | yìjiàn | Ý Kiến |
1101 | 已經 | Yǐjīng | Đã, Đã Từng |
1102 | 應該 | yīnggāi | Nên |
1103 | 英國 | Yīngguó | Vương Quốc Anh |
1104 | 英文 | yingwén | Tiếng Anh |
1105 | 影響 | yǐngxiǎng | Ảnh Hưởng |
1106 | 營養 | yíngyǎng | Dinh Dưỡng |
1107 | 銀行 | yínháng | Ngân Hàng |
1108 | 飲料 | yǐnliào | Ước Uống, Đồ Uống |
1109 | 飲食 | yǐnshí | Thức Ăn |
1110 | 陰天 | yīntiān | Trời Âm U, Ngày Tối Trời |
1111 | 因為 | Yīnwèi | Bởi Vì |
1112 | 音樂 | yīnyuè | Âm Nhạc |
1113 | 一起 | yīqǐ | Cùng Nhau |
1114 | 以前 | Yǐqián | Trước Kia |
1115 | 醫生 | yīshēng | Bác Sĩ |
1116 | 意思 | yìsi | Ỵ́, Ý Nghĩa |
1117 | 以為 | yǐwéi | Nghĩ, Cho Rằng |
1118 | 一下 | yíxià | Một Tý, Thử Xem, Một Cái |
1119 | 一些 | yìxiē | Một Ít, Một Số, Một Phần (Chỉ Số Lượng Không Xác Định) |
1120 | 醫學 | yīxué | Y Học |
1121 | 一樣 | Yīyàng | Như Nhau |
1122 | 醫藥 | yīyào | Thuốc Y Học |
1123 | 醫院 | Yīyuàn | Bệnh Viện |
1124 | 一直 | Yīzhí | Luôn Luôn, Suốt, Liên Tục |
1125 | 椅子 | yǐzi | Cái Ghế |
1126 | 用 | yòng | Dùng, Sử Dụng |
1127 | 勇敢 | yǒnggǎn | Can Đảm, Dũng Cảm |
1128 | 永遠 | yǒngyuǎn | Mãi Mãi, Vĩnh Viễn |
1129 | 油 | yóu | Dầu, Mỡ (Của Thực Vật Và Động Vật.) |
1130 | 右 | yòu | Bên Phải |
1131 | 又 | yòu | Lại, Vừa... Lại |
1132 | 有 | yǒu | Hữu, Có, Sở Hữu |
1133 | 有(的)時候 | yǒu(de) shíhòu | Có Đôi Khi |
1134 | 右邊 | yòubiān | Phải |
1135 | 有點(兒) | yǒudiăn( ér) | Có Một Chút |
1136 | 郵件 | yóujiàn | Bưu Kiện |
1137 | 郵局 | Yóujú | Bưu Điện |
1138 | 有空(兒) | yǒukòng( ér) | Có Thời Gian, Thời Gian Rảnh |
1139 | 郵票 | yóupiào | Con Tem |
1140 | 尤其 | Yóuqí | Nhất Là, Đặc Biệt Là, Càng |
1141 | 有趣 | Yǒuqù | Thú Vị, Hứng Thú, Lý Thú |
1142 | 遊戲 | yóuxì | Trò Chơi |
1143 | 有意思 | yǒuyìsi | Có Ý Nghĩa, Hứng Thú |
1144 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi |
1145 | 有用 | yǒuyòng | Hữu Dụng |
1146 | 游泳池 | yóuyǒngchí | Hồ Bơi, Bể Bơi |
1147 | 魚 | Yú | Cá |
1148 | 雨 | Yǔ | Mưa |
1149 | 遇到 | yù dào | Gặp Được. Gặp Phải |
1150 | 元 | yuán | Đồng Tệ, Nguyên |
1151 | 圓 | yuán | Tròn, Hình Tròn |
1152 | 遠 | yuǎn | Viễn: Xa |
1153 | 院(子) | yuàn( zi) | Viện, Học Viện |
1154 | 員工 | yuángōng | Nhân Viên, |
1155 | 原來 | yuánlái | Hóa Ra, Thành Ra, Thực Ra |
1156 | 願意 | yuànyì | Sẵn Sàng, Đồng Ý |
1157 | 原因 | yuányīn | Lý Do |
1158 | 圓桌 | yuánzhuō | Bàn Tròn |
1159 | 月 | yuè | Mặt Trăng, Tháng (Trong Năm) |
1160 | 越 | yuè | Việt, Đi Qua |
1161 | 約 | Yuē | Hẹn, Cuộc Hẹn |
1162 | 越來越 | yuè lái yuè | Ngày Càng Ngày |
1163 | 樂器 | yuè qì | Nhạc Cụ |
1164 | 閱讀 | yuèdú | Đọc Hiểu |
1165 | 語法 | yǔfǎ | Ngữ Pháp |
1166 | 愉快 | Yúkuài | Vui Sướng |
1167 | 雲 | yún | Đám Mây, Mây, Vân |
1168 | 運動 | yùndòng | Vận Động |
1169 | 雨傘 | yǔsǎn | Chiếc Ô |
1170 | 於是 | yúshì | Sau Đó |
1171 | 浴室 | yùshì | Phòng Tắm |
1172 | 雨天 | yŭtiān | Ngày Mưa |
1173 | 語言 | yŭyán | Ngôn Ngữ |
1174 | 再 | zài | Tái: Nữa, Lại |
1175 | 在 | zài | Tại, Tại Chức, Đang Giữ。 |
1176 | 再見 | zàijiàn | Tạm Biệt, Chào Tạm Biệt |
1177 | 髒 | zāng | Bẩn, Dơ |
1178 | 早 | zăo | Tảo: Sớm, Sáng Sớm, Sáng Tinh Mơ, Đầu, Trước |
1179 | 早餐 | zăocān | Bữa Ăn Sáng |
1180 | 早飯 | zăofàn | Bữa Ăn Sáng |
1181 | 早上 | zǎoshang | Buổi Sáng |
1182 | 雜誌 | zázhì | Tạp Chí |
1183 | 增加 | zēngjiā | Tăng |
1184 | 怎麼 | zěnme | Thế Nào, Sao, Làm Sao |
1185 | 怎麼辦 | zěnme bàn | Phải Làm Sao? |
1186 | 怎麼樣 | zěnmeyàng | Thế Nào, Ra Làm Sao |
1187 | 責任 | zérèn | Trách Nhiệm |
1188 | 炸雞 | zhájī | Món Gà Rán |
1189 | 站 | zhàn | Đứng |
1190 | 長 | Zháng | Trường: Dài |
1191 | 張 | zhāng | Trương, Họ Trương |
1192 | 張紙 | zhāng zhǐ | Tờ Giấy |
1193 | 照 | zhào | Chiếu, Chiếu Rọi, Chiếu Sáng, Chụp, Quay (Phim, Ảnh) |
1194 | 找 | Zhǎo | Tìm, Tìm Kiếm |
1195 | 找到 | zhăodào | Tìm Được |
1196 | 照顧 | zhàogù | Chăm Lo |
1197 | 著急 | zhāojí | Sốt Ruột, Lo Lắng, Cuống Cuồng |
1198 | 照片 | Zhàopiàn | Tấm Ảnh, Bức Ảnh, Tấm Hình |
1199 | 照相 | zhàoxiàng | Máy Ảnh, Chụp Ảnh |
1200 | 照相機 | zhàoxiàngjī | Máy Ảnh |
1201 | 著 | zhe | Đang, |
1202 | 這 | zhè | Đây, Này |
1203 | 這個 | zhè ge | Cái Này, Việc Này, Vật Này |
1204 | 這裡 | zhèlǐ | Ở Đây |
1205 | 這麼 | zhème | Như Thế, Như Vậy, Thế Này |
1206 | 真 | zhēn | Thực |
1207 | 真的 | zhēn de | Thực Sự |
1208 | 整天 | zhěng tiān | Cả Ngày, Toàn Bộ Một Ngày |
1209 | 整理 | zhěnglǐ | Ngăn Nắp, Chỉnh Lý |
1210 | 正在 | zhèngzài | Đang, Hiện Đang |
1211 | 這些 | zhèxiē | Những ... Này |
1212 | 這樣 | zhèyàng | Như Vậy, Như Thế, Thế Này |
1213 | 紙 | zhǐ | Giấy,Tờ, Trang |
1214 | 隻 | Zhǐ | Một, Con, Chỉ Số Lượng Con Vật |
1215 | 只 | zhǐ | Chỉ Một, Cái, Chiếc, Đôi, Cặp |
1216 | 枝 | zhī | Chi Nhánh, Cây, Cái (Dùng Cho Vật Có Hình Cán Dài) |
1217 | 知道 | zhī dào | Biết, Hiểu, Rõ |
1218 | 只好 | zhǐhăo | Đành Phải, Buộc Lòng Phải |
1219 | 之後 | zhīhòu | Sau Đó |
1220 | 智慧 | zhìhuì | Trí Tuệ, Trí Khôn, Thông Minh, Sáng Suốt |
1221 | 直接 | zhíjiē | Trực Tiếp |
1222 | 職業 | zhíyè | Nghề Nghiệp |
1223 | 只有 | Zhǐyǒu | Chỉ Có |
1224 | 重 | zhòng | Nặng, Trọng |
1225 | 種 | zhǒng | Loại, Chủng Loại |
1226 | 中國 | zhōngguó | Trung Quốc |
1227 | 中華 | zhōnghuá | Trung Hoa |
1228 | 中間 | Zhōngjiān | Ở Giữa, Trung Gian |
1229 | 重視 | zhòngshì | Chú Trọng |
1230 | 鐘頭 | zhōngtóu | Giờ Dong Ho |
1231 | 中文 | zhōngwén | Trung Văn, Tiếng Trung |
1232 | 中午 | zhōngwǔ | Buổi Trưa |
1233 | 中心 | zhōngxīn | Trung Tâm |
1234 | 重要 | zhòngyào | Quan Trọng |
1235 | 週末 | zhōumò | Ngày Cuối Tuần |
1236 | 祝 | zhù | Chúc, Cầu Chúc |
1237 | 住 | zhù | Ở, Cư Trú, Trọ |
1238 | 煮 | zhǔ | Nấu, Đun, Luộc |
1239 | 豬 | zhū | Con Lợn |
1240 | 煮菜 | zhǔ cài | Nấu Nướng |
1241 | 賺 | zhuàn | Kiếm Tiền |
1242 | 轉 | zhuǎn | Chuyển |
1243 | 裝 | zhuāng | Trang Điểm, Hoá Trang, Đóng Gói, Lắp Ráp, Lắp Đặt |
1244 | 追 | zhuī | Đuổi, Đuổi Bắt |
1245 | 準備 | Zhǔnbèi | Chuẩn Bị |
1246 | 準時 | zhǔnshí | Kịp Thời, Đúng Giờ |
1247 | 桌(子) | zhuō( zi) | Bàn, Cái Bàn |
1248 | 豬肉 | Zhūròu | Thịt Lợn |
1249 | 注意 | zhùyì | Để Ý, Chú Ý |
1250 | 主軸 | zhǔzhóu | Trục Chính |
1251 | 字 | zì | Tự, Từ, Chữ, Chữ Viết, Văn Tự |
1252 | 字典 | zìdiǎn | Từ Điển |
1253 | 自己 | zìjǐ | Tự Mình |
1254 | 自然 | Zìrán | Tự Nhiên |
1255 | 自由 | zìyóu | Tự Do |
1256 | 總 | zǒng | Tổng, Toàn Bộ, Toàn Diện |
1257 | 總共 | zǒnggòng | Tổng Cộng |
1258 | 總是 | zǒngshì | Luôn Luôn, Lúc Nào Cũng, Bao Giờ Cũng |
1259 | 總統 | zǒngtǒng | Tổng Thống |
1260 | 走 | zǒu | Đi Bộ |
1261 | 走路 | zǒulù | Đi, Đi Đường, Đi Bộ |
1262 | 租 | zū | Thuê |
1263 | 最 | zuì | Nhất, Đứng Đầu, Nhất |
1264 | 嘴巴 | zuǐbā | Miệng, Mồm |
1265 | 最近 | zuìjìn | Gần Đây, Mới Đây, Vừa Qua |
1266 | 尊敬 | zūnjìng | Sự Tôn Trọng |
1267 | 坐 | zuò | Ngồi |
1268 | 做 | zuò | Làm |
1269 | 座 | Zuò | Chỗ Ngồi, |
1270 | 左 | zuǒ | Tả: Bên Trái |
1271 | 做菜 | zuò cài | Nấu Ăn |
1272 | 左(邊) | zuǒ( biān) | Bên Trái |
1273 | 昨天 | zuótiān | Hôm Qua |
1274 | 做完 | zuòwán | Làm Xong |
1275 | 作業 | zuòyè | Bài Tập |
1276 | 足球 | Zúqiú | Bóng Đá |
1277 | 哎 | āi | ôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý không hài lòng) |
1278 | 按 | àn | dựa theo, ấn, bấm; đè; nhấn; đóng |
1279 | 昂貴 | ángguì | đắt tiền; mắc mỏ; đắt đỏ |
1280 | 按照 | ànzhào | dựa theo |
1281 | 罷 | bà | đình lại; ngừng; dừng; thôi |
1282 | 罷工 | bàgōng | bãi công; đình công |
1283 | 白 | bái | Bạch: Màu trắng |
1284 | 白菜 | báicài | Rau cải trắng, bắp cải trắng |
1285 | 擺動 | bǎidòng | đong đưa, lắc lư |
1286 | 白天 | báitiān | ban ngày |
1287 | 擺脫 | bǎituō | thoát khỏi |
1288 | 扮 | bàn | hoá trang sắm vai; đóng vai |
1289 | 榜樣 | bǎngyàng | tấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; mô hình |
1290 | 半天 | bàntiān | nửa ngày; buổ; lâu; cả buổi |
1291 | 扮演 | bànyǎn | sắm vai; đóng vai |
1292 | 報案 | bàoàn | báo án |
1293 | 寶寶 | bǎobǎo | Đứa bé, bảo bảo, bảo bối |
1294 | 保持 | bǎochí | gìn giữ; giữ; duy trì; giữ nguyên |
1295 | 保存 | bǎocún | bảo tồn; giữ gìn; bảo vệ; lưu giữ |
1296 | 報答 | bàodá | báo đáp |
1297 | 報到 | bàodào | đăng ký |
1298 | 報導 | bàodǎo | báo cáo |
1299 | 寶貴 | bǎoguì | quý giá; quý báu |
1300 | 包裹 | bāoguǒ | đóng gói |
1301 | 包括 | bāokuò | bao gồm |
1302 | 報社 | bàoshè | văn phòng báo chí |
1303 | 寶石 | bǎoshí | đá quý |
1304 | 抱怨 | bàoyuàn | oán hận; oán giận; oán trách; than phiền |
1305 | 保障 | bǎozhàng | Cam đoan |
1306 | 巴士 | bāshì | xe buýt; ô-tô buýt; bus |
1307 | 背 | bèi | Lưng; gánh vác; đảm nhiệm |
1308 | 悲哀 | bēiāi | nỗi buồn; bi ai |
1309 | 背後 | bèihòu | phía sau |
1310 | 背誦 | bèisòng | đọc thuộc lòng |
1311 | 悲痛 | bēitòng | đau buồn; bi thương; thống khổ |
1312 | 笨 | bèn | đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch |
1313 | 奔 | bēn | Bôn; chạy; bôn tẩu; chạy nhanh |
1314 | 笨傢伙 | bènjiàhuo | người đần; tên ngốc |
1315 | 笨人 | bènrén | người ngu; người xuẩn ngốc |
1316 | 變成 | biàn chéng | trở nên |
1317 | 變革 | biàngé | thay đổi; biến cách; biến đổi; thay đổi |
1318 | 變化 | Biànhuà | biến hóa, thay đổi |
1319 | 便利 | biànlì | tiện lợi; thuận tiện; tiện |
1320 | 變遷 | biànqiān | dời đổi; đổi dời; biến dời |
1321 | 編寫 | biānxiě | biên soạn; viết; soạn; sáng tác |
1322 | 標籤 | biāoqiān | nhãn; nhãn hiệu |
1323 | 表情 | biǎoqíng | sự biểu lộ |
1324 | 飆升 | biāoshēng | bay lên |
1325 | 表示 | biǎoshì | biểu hiện |
1326 | 表現 | biǎoxiàn | Biểu hiện |
1327 | 表揚 | biǎoyáng | biểu dương |
1328 | 彼此 | bǐcǐ | cũng vậy; cũng thế |
1329 | 畢竟 | Bìjìng | rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng |
1330 | 比例 | bǐlì | Tỷ lệ |
1331 | 賓 | bīn | khách mời |
1332 | 餅 | bǐng | bánh, đĩa: vật tròn như cái bánh |
1333 | 冰 | bīng | băng; nước đá; đá |
1334 | 病患 | bìng huàn | bệnh hoạn |
1335 | 秉持 | bǐngchí | lo liệu; sắm sửa |
1336 | 病毒 | bìngdú | Vi-rút |
1337 | 冰塊 | bīngkuài | Cục đá (nước) |
1338 | 比如 | bǐrú | Ví dụ |
1339 | 筆試 | bǐshì | thi viết |
1340 | 逼真 | bīzhēn | rất giống; y như thật; giống y như thật; |
1341 | 波動 | bōdòng | dao động |
1342 | 播放 | bòfàng | truyền; phát; đưa tin |
1343 | 玻璃 | bōlí | Thủy tinh |
1344 | 博士 | bóshì | tiến sĩ |
1345 | 布 | bù | Bố: họ bố; vải bố |
1346 | 部 | bù | Bộ: phần, bộ phận |
1347 | 不得了 | bùdéliăo | Quá, quá sức; nguy khủng khiếp |
1348 | 不見 | bújiàn | Không gặp, không thatá |
1349 | 不久 | bùjiŭ | Không lâu sau; ngay sau đó |
1350 | 補救 | bǔjiù | bổ cứu, biện pháp khắc phục |
1351 | 不可 | bùkě | Bất khả; không thể |
1352 | 不少 | bùshăo | không ít, không thiếu |
1353 | 不行 | bùxíng | không được, không thể |
1354 | 不要 | búyào | không cần; không phải |
1355 | 不要緊 | búyàojǐn | không cần vội |
1356 | 不止 | bùzhǐ | không dứt; không ngớt; không thôi |
1357 | 步驟 | Bùzhòu | bước; bước đi; trình tự |
1358 | 捕捉 | bǔzhuō | chiếm lấy |
1359 | 擦藥 | cā yào | xoa thuốc |
1360 | 財產 | cáichǎn | tài sản |
1361 | 財富 | cáifù | sự giàu có, tài phúc |
1362 | 材料 | Cáiliào | Vật liệu, tư liệu, tài liệu |
1363 | 蔡倫 | càilún | Thái Luân (tên người) |
1364 | 財團 | cáituán | tập đoàn |
1365 | 採用 | cǎiyòng | sử dụng |
1366 | 草原 | cǎoyuán | thảo nguyên |
1367 | 嘈雜 | cáozá | ồn ào |
1368 | 操作 | cāozuò | vận hành, thao tác |
1369 | 策略 | cèlüè | Chiến lược, sách lược |
1370 | 層 | céng | lớp, tầng |
1371 | 廁所 | cèsuǒ | |
1372 | 查 | chá | kiểm tra; xét |
1373 | 差 | chà | khác nhau; chênh lệch; sai biệt; sai khác; khác biệt |
1374 | 茶壺 | cháhú | ấm trà |
1375 | 唱 | chàng | Xướng: hát; ca; hát ca; xướng |
1376 | 長度 | chángdù | chiều dài |
1377 | 猖獗 | chāngjué | hung hăng, ngang ngược |
1378 | 廠商 | chǎngshāng | Nhà sản xuất ; xưởng |
1379 | 暢銷 | chàngxiāo | người bán hàng giỏi nhất |
1380 | 產品 | chǎnpǐn | sản phẩm |
1381 | 產生 | chǎnshēng | sản xuất, sản sinh |
1382 | 產業 | chǎnyè | của cải; tài sản tư hữu |
1383 | 炒蛋 | chǎo dàn | trứng bác |
1384 | 吵架 | chǎojià | cãi vã; tranh cãi; cãi nhau |
1385 | 潮濕 | cháoshī | ẩm ướt |
1386 | 差異 | chāyì | sai biệt; khác biệt; sai khác; khác nhau |
1387 | 叉子 | chāzi | cái nĩa; cái xiên |
1388 | 車 | chē | Xa: xe; họ Xa |
1389 | 澈底 | Chèdǐ | triệt để |
1390 | 沉默 | chén mò | im lặng, lặng im; lặng lẽ。 |
1391 | 成 | chéng | trở nên, thành |
1392 | 乘巴士 | chéng bāshì | xe buýt |
1393 | 稱霸 | chēngbà | thống trị; xưng bá |
1394 | 城堡 | chéngbǎo | lâu đài ;thành nhỏ; thành luỹ; pháo đài |
1395 | 誠實 | chéngshí | thành thật |
1396 | 城市 | chéngshì | Thành thị |
1397 | 呈現 | chéngxiàn | lộ ra, phơi bày |
1398 | 撐著 | chēngzhe | giữ vững |
1399 | 陳列 | chénliè | trưng bày, triển lãm |
1400 | 陳述 | chénshù | trần thuật; tuyên bố |
1401 | 沉思 | chénsī | trầm tư |
1402 | 尺 | chǐ | xích; thước Trung Quốc; thước vẽ |
1403 | 吃醋 | chīcù | ghen; nổi máu ghen; nổi máu Hoạn thư; ghen tị |
1404 | 吃虧 | chīkuī | chịu đựng; chịu thiệt |
1405 | 蟲 | chóng | côn trùng |
1406 | 沖 | chōng | xung; đập; va đập; chống đối; bẻ gẫy |
1407 | 崇拜 | chóngbài | tôn thờ |
1408 | 重複 | chóngfù | lặp lại |
1409 | 充飢 | chōngjī | xoa dịu cơn đói |
1410 | 充滿 | chōngmǎn | đầy, chan chứa; tràn đầy; tràn trề |
1411 | 衝突 | chōngtú | xung đột |
1412 | 臭 | chòu | Hôi; thối; khắm; ôi (mùi); |
1413 | 抽 | chōu | rút; hút; rút ra; lấy ra; chiết xuất |
1414 | 抽菸 | chōuyān | hút thuốc |
1415 | 處 | chù | phòng, ban |
1416 | 出差 | chū chāi | đi công tác |
1417 | 傳達 | chuándá | truyền đạt |
1418 | 傳單 | chuándān | tờ rơi |
1419 | 傳遞 | chuándì | chuyển khoản |
1420 | 窗 | chuāng | Cửa sổ |
1421 | 創辦 | chuàngbàn | thành lập; sáng lập |
1422 | 創辦人 | chuàngbàn rén | người sáng lập |
1423 | 創新 | chuàngxīn | đổi mới, cách tân |
1424 | 創造 | chuàngzào | sáng tạo, tạo nên |
1425 | 傳染 | chuánrǎn | lây nhiễm |
1426 | 儲存 | Chúcún | trữ, dự trữ; lưu lại |
1427 | 垂涎 | chuíxián | chảy nước miếng |
1428 | 除了 | chúle | Ngoại trừ |
1429 | 春 | chūn | Xuân; mùa Xuân |
1430 | 春秋戰國 | chūnqiū zhànguó | Xuân Thu Chiến Quốc |
1431 | 廚師 | chúshī | đầu bếp |
1432 | 出席 | chūxí | Tham gia, dự họp; tham dự hội nghị; có mặt |
1433 | 詞 | cí | Từ; lời |
1434 | 刺激 | cìjī | Kích thích; cổ vũ; khích lệ; khuyến khích |
1435 | 詞句 | cíjù | câu từ |
1436 | 次數 | cìshù | số lần |
1437 | 辭職 | cízhí | Từ chức, từ bỏ |
1438 | 從來 | cónglái | Từ trước đến nay; luôn luôn; chưa hề |
1439 | 醋 | cù | giấm; tính a-xít; độ a-xít; vị chua |
1440 | 存亡 | cúnwáng | tồn vong |
1441 | 存在 | cúnzài | còn; có thật; thực sự; đã sống, tồn tại |
1442 | 措施 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành |
1443 | 錯誤 | cuòwù | lệch lạc; sai lầm |
1444 | 挫折 | cuòzhé | ngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng |
1445 | 搭船 | dā chuán | đi thuyền |
1446 | 大都市 | Dà dūshì | đại đô thị |
1447 | 大部分 | dàbùfèn | Đại bộ phận |
1448 | 達成 | dáchéng | đạt được |
1449 | 大抵 | dàdǐ | nói chung; đại để; đại thể; đại khái |
1450 | 待 | dài | đối xử |
1451 | 代表 | dàibiǎo | đại diện, đại biểu |
1452 | 貸款 | dàikuǎn | khoản vay; cho vay |
1453 | 帶領 | dàilǐng | dẫn dắt, dìu dắt, lãnh đạo |
1454 | 打擊 | dǎjí | đánh |
1455 | 大樓 | dàlóu | Đại lầu; nhà lớn |
1456 | 大陸 | dàlù | đại lục |
1457 | 淡 | dàn | Đạm: nhạt; loãng; mỏng; thưa |
1458 | 彈 | dàn | bom, đạn |
1459 | 檔案 | dǎng àn | hồ sơ; tài liệu |
1460 | 擔任 | dānrèn | đảm nhiệm, đảm đương; giữ (chức vụ) |
1461 | 單身 | dānshēn | đơn thân; độc thân |
1462 | 誕生 | dànshēng | sự ra đời |
1463 | 刀 | dāo | Đao; con dao |
1464 | 導演 | dǎoyǎn | đạo diễn |
1465 | 導致 | dǎozhì | dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho |
1466 | 刀子 | dāozi | Con đao; con dao; dao nhỏ |
1467 | 大人 | dàrén | Đại nhân |
1468 | 答應 | dāyìng | đáp lại; trả lời |
1469 | 打仗 | dǎzhàng | đánh trận; đánh nhau; tác chiến; đánh giặc |
1470 | 打折 | Dǎzhé | Giảm giá |
1471 | 大眾 | dàzhòng | đại chúng |
1472 | 得很 | dehěn | hết sức |
1473 | 的話 | dehuà | nếu như |
1474 | 登場 | dēng chǎng | ra mắt |
1475 | 登出 | dēng chū | Đăng xuất |
1476 | 得以 | déyǐ | có thể; được |
1477 | 德語 | Déyǔ | tiếng Đức |
1478 | 電車 | diànchē | Xe điện |
1479 | 電磁輻射 | diàncí fúshè | Bức xạ điện từ |
1480 | 典型 | diǎnxíng | điển hình; nhân vật điển hình |
1481 | 調 | diào | điều chỉnh |
1482 | 頂尖 | dǐngjiān | đỉnh cao |
1483 | 定義 | dìngyì | định nghĩa |
1484 | 地球 | dìqiú | Trái đất |
1485 | 地球日 | dìqiú rì | ngày trái đất |
1486 | 地區 | dìqū | khu vực |
1487 | 地位 | dìwèi | địa vị |
1488 | 地下 | dìxià | ngầm; trong lòng đất; dưới đất |
1489 | 地址 | dìzhǐ | Địa chỉ |
1490 | 冬 | dōng | Họ đông: mùa đông; đông |
1491 | 動機 | dòngjī | động lực; động cơ |
1492 | 動向 | dòngxiàng | xu hướng |
1493 | 動作 | dòngzuò | hoạt động, động tác |
1494 | 鬥士 | dòushì | đấu sĩ |
1495 | 度 | dù | Độ: trình độ, đo lường (độ dài) |
1496 | 斷腸 | duàncháng | đau lòng, đứt ruột |
1497 | 賭博 | dǔbó | đánh bạc |
1498 | 獨處 | dúchǔ | sống một mình, sống cô độc |
1499 | 隊 | duì | Đội |
1500 | 對策 | duìcè | đối sách |
1501 | 兌換 | duìhuàn | đổi, hoán đổi |
1502 | 對象 | duìxiàng | đối tượng |
1503 | 頓 | dùn | bữa (cơm) |
1504 | 多元化 | duōyuán huà | đa dạng hóa |
1505 | 毒藥 | dúyào | thuốc độc |
1506 | 獨自 | dúzì | một mình; tự mình |
1507 | 惡化 | èhuà | chuyển biến xấu; trầm trọng |
1508 | 嗯 | ēn | ừ, ờ này; hở; hử; sao; hả |
1509 | 而趨 | ér qū | có xu hướng, khuynh hướng |
1510 | 兒童 | értóng | Nhi đồng; trẻ em |
1511 | 扼腕 | èwàn | bóp cổ tay; nắm cổ tay |
1512 | 發表 | fābiǎo | được phát hành, đăng bài |
1513 | 發布 | fābù | công bố |
1514 | 發電 | fādiàn | phát điện |
1515 | 發揮 | fāhuī | phát huy |
1516 | 發明 | fāmíng | phát minh |
1517 | 範疇 | fànchóu | phạm trù |
1518 | 反覆 | fǎnfù | thay đổi, thay thế |
1519 | 放煙火 | fàng yānhuǒ | bắn pháo hoa |
1520 | 方案 | fāngàn | kế hoạch |
1521 | 防備 | fángbèi | đề phòng |
1522 | 房東 | fángdōng | địa chủ, chủ nhà |
1523 | 防洪 | fánghóng | kiểm soát lũ, phòng lũ |
1524 | 放棄 | fàngqì | vứt bỏ; bỏ cuộc; bỏ đi |
1525 | 放鬆 | fàngsōng | Thư giãn, thả lỏng |
1526 | 反觀 | fǎnguān | Mặt khác |
1527 | 犯規 | fànguī | phạm quy; phạm quy định; phạm nội quy; phạm luật |
1528 | 訪問 | făngwèn | Phỏng vấn; thăm viếng |
1529 | 防止 | fángzhǐ | ngăn chặn |
1530 | 房租 | fángzū | tiền thuê nhà |
1531 | 販賣 | fànmài | buôn bán, bán hàng |
1532 | 繁榮 | fánróng | phồn vinh |
1533 | 範圍 | fànwéi | phạm vi |
1534 | 反應 | fǎnyìng | phản ứng |
1535 | 犯罪 | fànzuì | tội phạm |
1536 | 發燒 | fāshāo | Phát sốt; sốt |
1537 | 髮型 | fǎxíng | kiểu tóc |
1538 | 發音 | fāyīn | phát âm |
1539 | 發育 | fāyù | phát triển |
1540 | 肥胖 | féipàng | béo phì |
1541 | 廢氣 | fèiqì | khí thải |
1542 | 費用 | fèiyòng | Phí tổ chi phí' chi tiêu |
1543 | 份 | fèn | phần; phận |
1544 | 奮 | fèn | phấn chấn, phấn khởi |
1545 | 粉墨 | fěn mò | phấn son; hoá trang; trang điểm |
1546 | 奮鬥 | fèndòu | phấn đấu. Cố gắng |
1547 | 紛紛 | fēnfēn | nhộn nhịp, sôi nổi |
1548 | 諷刺 | fèngcì | châm biếm |
1549 | 豐富 | fēngfù | Giàu có, phong phú |
1550 | 風格 | fēnggé | phong cách |
1551 | 蜂蜜 | fēngmì | mật; mật ong |
1552 | 分居 | fēnjū | ở riêng; ra riêng; sống riêng |
1553 | 芬蘭 | Fēnlán | Phần Lan |
1554 | 分類 | fēnlèi | phân loại |
1555 | 憤怒 | fènnù | sự tức giận |
1556 | 分享 | fēnxiǎng | chia sẻ |
1557 | 否則 | fǒuzé | nếu không thì |
1558 | 幅 | fú | biên độ; độ rộng |
1559 | 幅調 | fú diào | điều chỉnh biện độn |
1560 | 腐壞 | fǔ huài | hư hỏng |
1561 | 付替 | fù tì | thay thế |
1562 | 付出 | fùchū | chi trả |
1563 | 負擔 | fùdān | gánh nặng, gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ |
1564 | 輔導 | fǔdǎo | tư vấn; phụ đạo |
1565 | 夫婦 | Fūfù | cặp vợ chồng |
1566 | 負面 | fùmiàn | mặt trái; mặt xấu; tiêu cực。 |
1567 | 婦女 | fùnǚ | phụ nữ |
1568 | 夫妻 | fūqī | vợ chồng, phu thê |
1569 | 輻射 | fúshè | sự bức xạ |
1570 | 複習 | fùxí | Ôn tập. Ôn bài |
1571 | 富有 | Fùyǒu | giàu có; nhiều của cải |
1572 | 富裕 | fùyù | giàu có; dồi dào; sung túc |
1573 | 複雜 | fùzá | phức tạp |
1574 | 複製 | fùzhì | sao chép |
1575 | 父子 | fùzǐ | phụ tử |
1576 | 該 | gāi | nên; cần phải; cần |
1577 | 概念 | Gàiniàn | khái niệm |
1578 | 乾女 | gàn nǚ | con nuôi |
1579 | 感動 | gǎndòng | cảm động |
1580 | 趕緊 | gǎnjǐn | nhanh, gấp gáp |
1581 | 趕快 | gǎnkuài | nhanh lên |
1582 | 敢情 | gǎnqing | thì ra; hoá ra; té ra |
1583 | 干涉 | gānshè | can thiệp |
1584 | 搞 | gǎo | làm; kiếm; tạo ra; mang; đem; trị, cạo |
1585 | 高階 | Gāo jiē | trình độ cao |
1586 | 高枕 | gāo zhěn | gối cao (để ngủ) |
1587 | 稿酬 | gǎochóu | tiền nhuận bút; tiền thù lao |
1588 | 高達八成 | gāodá bāchéng | lên đến 80% |
1589 | 高速公路 | gāosù gōnglù | Xa lộ; đường cao tốc |
1590 | 高雄 | gāoxióng | Cao Hùng |
1591 | 高枕無憂 | gāozhěnwúyōu | gối cao ngủ yên; vô tư; bình chân như vại |
1592 | 各 | gè | các; tất cả |
1593 | 革命 | gémìng | cách mạng |
1594 | 根 | gēn | rễ; rễ cây; gốc rễ; cội nguồn |
1595 | 根本 | gēnběn | căn bản |
1596 | 個人 | gèrén | Cá nhân, riêng tôi; cá nhân tôi |
1597 | 個體 | gètǐ | cá thể; cá nhân; đơn lẻ |
1598 | 各位 | Gèwèi | Các vị; mọi người |
1599 | 隔音 | géyīn | cách âm |
1600 | 共 | gòng | Cộng: tổng cộng; tổng số; gồm có |
1601 | 公車站 | gōngchēzh | Bến xe bus |
1602 | 公尺 | gōngchǐ | mét; công xích |
1603 | 公分 | gōngfēn | cen-ti-mét |
1604 | 公斤 | gōngjīn | ki-lô-gam |
1605 | 公克 | gōngkè | Khắc: gam (đv đo lường) |
1606 | 公里 | gōnglǐ | ki lô mét |
1607 | 公路 | gōnglù | đường cái; quốc lộ; đường ô-tô |
1608 | 功能 | gōngnéng | công năng |
1609 | 工人 | gōngrén | Công nhân |
1610 | 公式 | gōngshì | công thức |
1611 | 共同 | gòngtóng | cùng nhau, chung |
1612 | 共通 | gòngtōng | cộng đồng; chung; cùng |
1613 | 貢獻 | gòngxiàn | đóng góp, cống hiến |
1614 | 供應 | gōngyìng | cung ứng |
1615 | 勾動 | gōu dòng | đánh dấu |
1616 | 購物 | gòuwù | Mua sắm |
1617 | 構造 | gòuzào | kết cấu |
1618 | 古埃及 | gǔ āijí | Ai Cập cổ đại |
1619 | 故步自封 | gù bùzì fēng | bảo thủ; giậm chân tại chỗ |
1620 | 寡 | guǎ | góa bụa, quả phụ; goá; goá chồng; ít; hẹp; hạn hẹp |
1621 | 刮 | guā | cạo; đánh; gọt; róc; nạo vét |
1622 | 寡言 | guǎ yán | trầm mặc, ít lời; ít nói; kiệm lời |
1623 | 怪 | guài | kỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ |
1624 | 怪怪 | guài guài | lạ lùng, lạ lạ |
1625 | 怪氣 | guài qì | Kỳ quặc |
1626 | 乖乖 | guāiguāi | ngoan ngoãn |
1627 | 官兵 | guānbīng | quan binh |
1628 | 觀察 | guānchá | quan sát |
1629 | 廣播 | guăngbō | phát tin, phát thanh |
1630 | 逛街 | Guàngjiē | dạo phố |
1631 | 廣闊 | guǎngkuò | rộng lớn |
1632 | 關鍵 | guānjiàn | quan trọng; mấu chốt; chủ chốt |
1633 | 冠軍 | guànjūn | quán quân |
1634 | 關於 | Guānyú | Về, về (cái gì đó)…. |
1635 | 官員 | guānyuán | quan chức, cán bộ |
1636 | 管制 | guǎnzhì | điều khiển |
1637 | 孤單 | gūdān | cô đơn |
1638 | 固定 | gùdìng | cố định |
1639 | 古董 | gǔdǒng | đồ cổ |
1640 | 古怪 | gǔguài | cố quái |
1641 | 鬼 | guǐ | bóng ma,quỷ, con quỷ |
1642 | 規律 | guīlǜ | pháp luật, quy luật |
1643 | 規模 | guīmó | quy mô |
1644 | 貴姓 | guìxìng | Quý danh (quý họ) |
1645 | 鼓勵 | gǔlì | khuyến khích, khích lệ |
1646 | 孤立 | gūlì | cô lập |
1647 | 過分 | guòfèn | gúa phần, quá đáng |
1648 | 國際 | guójì | tính quốc tế |
1649 | 國家 | guójiā | Quốc gia |
1650 | 果醬 | guǒjiàng | mứt |
1651 | 過敏 | guòmǐn | dị ứng |
1652 | 國王 | guówáng | quốc vương |
1653 | 鍋子 | guōzi | cái nồi |
1654 | 股票 | gǔpiào | Cổ phần; cổ phiếu |
1655 | 鼓舞 | gǔwǔ | cổ vũ |
1656 | 固執 | gùzhí | cố chấp |
1657 | 海鬣蜥 | hǎi liè xī | kỳ nhông biển |
1658 | 海產 | hǎichǎn | Hải sản |
1659 | 海綿 | hǎimián | Miếng xốp rửa chén; bọt biển |
1660 | 海灘 | hǎitān | bãi biển |
1661 | 海外 | hǎiwài | Hải ngoại |
1662 | 海洋 | hăiyáng | Hải dương |
1663 | 函件 | Hánjiàn | hư |
1664 | 好處 | hăochù | Có lợi, có ích |
1665 | 好幾 | hǎojǐ | một số |
1666 | 好久 | hăojiŭ | lâu; lâu lắm; rất lâu |
1667 | 好久不見 | hăojiŭbújiàn | Lây rồi không gặp |
1668 | 好了 | hăole | Tốt rồi |
1669 | 好聽 | hăotīng | Dễ nghe, êm tai |
1670 | 好些 | hăoxiē | nhiều; rất nhiều |
1671 | 和 | hé | Hòa: hòa bình; Và (liên từ) |
1672 | 盒 | hé | hộp; cái hộp; cặp lồng |
1673 | 黑暗 | hēi'àn | thối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối |
1674 | 黑洞 | hēidòng | hố đen |
1675 | 荷蘭 | hélán | nước Hà Lan |
1676 | 很長 | hěn zháng | rất dài |
1677 | 衡量 | héngliáng | so sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định |
1678 | 很久 | hěnjiǔ | thời gian dài, lâu rồi |
1679 | 合適 | héshì | thích hợp |
1680 | 盒子 | hézi | hộp; cái hộp |
1681 | 合作 | hézuò | hợp tác |
1682 | 洪 | hóng | lụt, hồng, họ hồng |
1683 | 後果 | hòuguǒ | hậu quả |
1684 | 後悔 | hòuhuǐ | hối tiếc, hối hận |
1685 | 後面 | hòumiàn | phía sau; mặt sau; đằng sau |
1686 | 後天 | hòutiān | ngày kia; ngày mốt |
1687 | 呼呼 | hū hū | vù vù; ào ào |
1688 | 滑 | huá | trượt; trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp |
1689 | 懷孕 | huáiyùn | mang thai |
1690 | 環保 | huánbǎo | bảo vệ môi trường |
1691 | 歡樂 | huānlè | vui sướng |
1692 | 幻想 | Huànxiǎng | ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng |
1693 | 恢復 | huīfù | hồi phục |
1694 | 回國 | huíguó | Về nước; hồi quốc |
1695 | 會話 | huìhuà | cuộc hội thoại |
1696 | 回來 | huílái | Trở lại, quay lại |
1697 | 灰心 | huīxīn | chán nản |
1698 | 會議 | huìyì | Cuộc họp |
1699 | 會員 | huìyuán | thành viên |
1700 | 會員卡 | huìyuán kǎ | thẻ thành viên |
1701 | 忽略 | hūlüè | không chú ý; không lưu ý; sơ hở; chểnh mảng; lơ là |
1702 | 混 | hùn | pha trộn |
1703 | 昏倒 | hūndǎo | hôn mê, hôn đảo |
1704 | 婚姻 | hūnyīn | hôn nhân |
1705 | 獲 | huò | thắng, được; giành được; giành; thu được, thu hoạch |
1706 | 禍 | huò | thảm họa |
1707 | 獲得 | huòdé | nhận được, thu được |
1708 | 火鍋 | huǒguō | Lẩu |
1709 | 火腿 | huǒtuǐ | chân giò hun khói |
1710 | 忽然 | hūrán | đột nhiên |
1711 | 忽視 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; khinh thường |
1712 | 護衛 | hùwèi | hộ vệ; bảo vệ |
1713 | 互相 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau |
1714 | 急 | jí | Cấp: gấp; vội; nôn nóng; sốt ruột |
1715 | 極 | jí | Cực: đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao |
1716 | 劑 | jì | tễ thuốc; chế tễ thuốc; thuốc; dược phẩm |
1717 | 擠 | jǐ | chen chúc; dồn đống |
1718 | 雞 | jī | Kê: gà, con gà |
1719 | 集點卡 | jí diǎn kǎ | thẻ tích điểm |
1720 | 極快 | jí kuài | cực nhanh |
1721 | 極少 | jí shǎo | hiếm khi; cực ít |
1722 | 緝兇 | jī xiōng | bắt giữ |
1723 | 激湧 | jī yǒng | dâng trào |
1724 | 假 | jià | Giả: Giả dối, không thật |
1725 | 架 | jià | Giá: cái giá; cái khung |
1726 | 見 | jiàn | Nhìn thấy, kiến, gặp |
1727 | 簡 | jiǎn | Giản: họ giản: đơn giản, ngắn gọn |
1728 | 堅持 | jiānchí | kiên trì |
1729 | 降低 | jiàngdī | giảm bớt |
1730 | 講價 | jiǎngjià | mặc cả |
1731 | 獎金 | jiǎngjīn | thưởng |
1732 | 講究 | jiǎngjiù | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng |
1733 | 將來 | jiānglái | tương lai |
1734 | 獎學金 | jiǎngxuéjīn | học bổng |
1735 | 醬油 | jiàngyóu | nước tương; xì dầu; tàu vị yểu |
1736 | 堅決 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết |
1737 | 堅強 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết, cũng cố |
1738 | 減輕 | jiǎnqīng | giảm bớt |
1739 | 建設 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) |
1740 | 簡直 | jiǎnzhí | đơn giản |
1741 | 較 | jiào | so sánh; đọ; so với; khá; tương đối |
1742 | 繳 | jiǎo | chi trả, nộp |
1743 | 繳稅 | jiǎo shuì | nộp thuế |
1744 | 教導 | jiàodǎo | giáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo |
1745 | 角度 | jiǎodù | góc độ |
1746 | 交往 | jiāowǎng | quan hệ qua lại; giao du; đi lại |
1747 | 教育 | jiàoyù | Giáo dục |
1748 | 餃子 | jiăozi | Bánh sủi cảo |
1749 | 叫做 | jiàozuò | là; gọi là; tên là |
1750 | 價錢 | jiàqián | giá cả |
1751 | 假設 | jiǎshè | giả định |
1752 | 駕駛 | jiàshǐ | lái xe |
1753 | 枷鎖 | Jiāsuǒ | gông xiềng; gông cùm; xiềng xích |
1754 | 架子 | jiàzi | cái kệ |
1755 | 疾病 | jíbìng | bệnh; bệnh tật; đau ốm |
1756 | 機車 | jīchē | đầu máy; đầu tàu (xe lửa) |
1757 | 雞蛋 | jīdàn | Trứng gà |
1758 | 記得 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được |
1759 | 節 | jié | Tiết: họ Tiết: Đoạn, tiết, mùa, lễ tết; tiết kiệm |
1760 | 結帳 | jié zhàng | thanh toán |
1761 | 結伴 | jiébàn | kết bạn; kết giao |
1762 | 接觸 | jiēchù | tiếp xúc |
1763 | 階段 | jiēduàn | giai đoạn, trình tự |
1764 | 結構 | jiégòu | kết cấu |
1765 | 結合 | jiéhé | kết hợp |
1766 | 結局 | jiéjú | kết thúc |
1767 | 姊妹 | jiěmèi | Tỷ muội; chị em gái |
1768 | 解釋 | jiěshì | giải thích; giảng giải; giải nghĩa |
1769 | 接受 | jiēshòu | tiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý |
1770 | 街頭奔走 | jiētóu bēnzǒu | chạy khắp phố phường |
1771 | 接著 | jiēzhe | đón; đỡ lấy; đón lấy; bắt lấy; chụp lấy |
1772 | 戒指 | jièzhǐ | nhẫn |
1773 | 積極 | jījí | tích cực |
1774 | 集結 | jíjié | tập kết; tụ lại; tụ tập |
1775 | 寂靜 | jìjìng | im lặng |
1776 | 極了 | jíle | vô cùng, đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao |
1777 | 激烈 | jīliè | mạnh mẽ |
1778 | 記錄 | jìlù | Ghi lại |
1779 | 寂寞 | jìmò | cô đơn lạnh lẽo; cô quạnh |
1780 | 僅 | jǐn | vẻn vẹn; chỉ |
1781 | 盡 | jǐn | cực; hết sức; vô cùng; tận cùng; cực điểm |
1782 | 緊 | jǐn | chặt, xiết; thắt; vặn |
1783 | 金 | jīn | Kim: Kim loại, tiền, vàng: Họ Kim |
1784 | 金額 | jīn é | kim ngạch |
1785 | 驚 | jīng | kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ |
1786 | 經 | jīng | Kinh: Họ Kinh:, kinh điển, thường xuyên; vẫn như thường lệ |
1787 | 敬愛 | jìng ài | Thân mến |
1788 | 景觀 | jǐngguān | cảnh quan |
1789 | 經過 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua |
1790 | 競技場鬥 | jìngjì chǎng dòu | đấu trường |
1791 | 經歷 | jīnglì | kinh nghiệm |
1792 | 精神 | jīngshén | Tinh thần |
1793 | 靜態 | jìngtài | trạng thái tĩnh |
1794 | 儘管 | jǐnguǎn | mặc dù |
1795 | 驚喜 | jīngxǐ | kinh ngạc vui mừng; ngạc nhiên mừng rỡ |
1796 | 競選 | jìngxuǎn | tranh cử; vận động bầu cử |
1797 | 驚訝 | jīngyà | ngạc nhiên |
1798 | 經營 | jīngyíng | kinh doanh |
1799 | 精緻 | jīngzhì | tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo) |
1800 | 紀念 | jìniàn | kỷ niệm |
1801 | 進口 | jìnkǒu | nhập khẩu |
1802 | 盡快 | jǐnkuài | càng sớm càng tốt, nhanh nhanh lên |
1803 | 金融 | jīnróng | tài chính |
1804 | 進行 | jìnxíng | tiến hành; làm |
1805 | 機器 | jīqì | cơ khí; máy móc |
1806 | 技巧 | jìqiǎo | Kỹ năng |
1807 | 即使 | jíshǐ | mặc dù, cho dù; dù cho |
1808 | 計算 | jìsuàn | tính toán |
1809 | 集團 | jítuán | tập đoàn |
1810 | 救 | jiù | cứu |
1811 | 究竟 | jiùjìng | kết quả; thành quả; kết cục; phần cuối |
1812 | 就算 | jiùsuàn | cho dù; dù |
1813 | 救星 | jiùxīng | cứu tinh |
1814 | 記憶 | jìyì | ký ức |
1815 | 集中 | jízhōng | tập trung |
1816 | 巨 | jù | lớn; to; rất lớn; to lớn; khổng lồ; kếch sù; đồ sộ |
1817 | 句 | jù | Câu; câu từ |
1818 | 舉 | jǔ | giơ; giương; cử; nâng; đưa lên |
1819 | 捐 | juān | quyên tặng |
1820 | 捐款 | juānkuǎn | quyên tiền; quyên góp tiền; tặng; cúng; hiến |
1821 | 捐血 | Juānxuè | hiến máu |
1822 | 舉辦 | jǔbàn | tổ chức |
1823 | 具備 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn |
1824 | 鉅額 | jùé | lượng lớn |
1825 | 絕美 | jué měi | tuyệt mỹ |
1826 | 絕對 | juéduì | tuyệt đối |
1827 | 決賽 | juésài | trận chung kết |
1828 | 角色 | juésè | kiểu người; loại người; mẫu người |
1829 | 距離 | jùlí | khoảng cách |
1830 | 劇烈 | jùliè | nghiêm trọng |
1831 | 劇情 | jùqíng | kịch bản, ội dung vở kịch; tình tiết vở kịch |
1832 | 沮喪 | jǔsàng | trầm cảm, ủ rũ; chán; chán nản; uể oải |
1833 | 舉行 | jŭxíng | Cử hành: tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) |
1834 | 舉止 | jǔzhǐ | cử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái |
1835 | 橘子 | júzi | quả quýt; quýt |
1836 | 卡車 | kăchē | xe tải; xe cam nhông; xe chở hàng |
1837 | 開放 | kāifàng | mở, cởi mở, lạc quan |
1838 | 開花 | kāihuā | Nở hoa, trổ bông |
1839 | 開朗 | kāilǎng | vui vẻ, thoải mái, cởi mở |
1840 | 開拓 | kāità | khai thác |
1841 | 開玩笑 | kāiwánxiào | câu nói đùa, đùa |
1842 | 抗爭 | kàngzhēng | đấu tranh |
1843 | 靠 | kào | Phụ thuộc vào, dựa vào |
1844 | 考 | kăo | Khảo: thi, thi cử |
1845 | 考古 | kǎogǔ | khảo cổ học |
1846 | 考慮 | kǎolǜ | suy xét, cân nhắc |
1847 | 克 | kè | Khắc: khắc phục; khắc; khắc chế; kềm chế |
1848 | 刻 | kè | Khắc: khắc; chạm trổ; thời gian (15 phút) |
1849 | 可 | kě | Khả: Họ khả: được, có thể, đồng ý; bằng lòng |
1850 | 克服 | kèfú | khắc phục |
1851 | 客戶 | kèhù | khách hàng |
1852 | 肯 | kěn | Khẳng: đồng ý; tán thành; khứng chịu |
1853 | 肯定 | kěndìng | khẳng định |
1854 | 渴望 | kěwàng | khát vọng; khát khao; tha thiết; ao ước; mong ngóng |
1855 | 課文 | kèwén | Bài khóa, bài văn |
1856 | 恐怖 | kǒngbù | sợ, khủng bố |
1857 | 空間 | kōngjiān | Không gian |
1858 | 口袋 | kǒudài | túi áo; túi |
1859 | 口氣 | kǒuqì | khẩu khí |
1860 | 跨年 | kuà nián | giao thừa |
1861 | 跨國 | kuàguó | xuyên quốc gia |
1862 | 快到 | kuài dào | gần đến |
1863 | 快樂 | kuàilè | Khoái lạc: vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn |
1864 | 快速 | kuàisù | nhanh, tốc độ nhanh |
1865 | 快速約會 | kuàisù yuēhuì | hẹn hò tốc độ |
1866 | 快要 | kuàiyào | sắp; định; gần; suýt。 |
1867 | 狂奔 | kuángbēn | cuồn cuộn; phi nước đại; băng băng; |
1868 | 誇張 | kuāzhāng | nói quá. Khoa trương |
1869 | 虧 | kuī | thiệt thòi; lỗ vốn; thua lỗ |
1870 | 苦命 | kǔmìng | khổ mệnh; mệnh khổ |
1871 | 困難 | kùnnán | khó khăn |
1872 | 擴大 | kuòdà | mở rộng |
1873 | 哭泣 | kūqì | khóc thút thít; nỉ non |
1874 | 啦 | la | đấy; nhé; nhá; à |
1875 | 辣 | là | cay, ớt |
1876 | 浪費 | làngfèi | lãng phí |
1877 | 浪漫 | làngmàn | lãng mạn |
1878 | 攔截 | lánjié | chặn đường, cản đường |
1879 | 籃子 | lánzi | cái lán, giỏ xách |
1880 | 嘮叨 | láo dāo | cằn nhằn; lải nhải |
1881 | 牢籠 | láolóng | cái lồng |
1882 | 老人 | lăorén | Người già, cụ già |
1883 | 樂觀 | lèguān | lạc quan |
1884 | 雷 | léi | sấm sét |
1885 | 淚水 | lèishuǐ | giọt nước mắt |
1886 | 類似 | lèisì | tương tự; giống; na ná |
1887 | 冷敷 | lěngfū | chườm lạnh; chườm nước đá |
1888 | 力 | lì | Lực |
1889 | 倆 | liǎ | cả hai (người) |
1890 | 連 | lián | Liên, họ liên: gắn bó, nối liền, liên kết |
1891 | 連帶 | liándài | liên quan; liên đới |
1892 | 亮相 | liàngxiàng | ra mắt; công diễn; biểu diễn |
1893 | 連續劇 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập |
1894 | 了不起 | liǎobùqǐ | tuyệt vời, giỏi lắm; khá lắm; tài ba |
1895 | 料理 | liàolǐ | sắp xếp; xử lí |
1896 | 禮拜天 | Lǐbài tiān | chủ nhật |
1897 | 禮拜日 | lǐbàirì | Ngày chủ nhật |
1898 | 裡邊 | lǐbiān | Trong (thời gian, không gian, phạm vi) |
1899 | 鬣蜥 | liè xī | Kỳ nhông |
1900 | 劣勢 | lièshì | điều bất lợi; hoàn cảnh xấu; tình thế xấu |
1901 | 厲害 | lìhài | lợi hại; kịch liệt; gay gắt |
1902 | 離婚 | líhūn | ly hôn |
1903 | 立刻 | lìkè | Lập tức, ngay lập tức |
1904 | 臨床 | línchuáng | lâm sàng |
1905 | 鈴 | líng | chuông |
1906 | 靈 | líng | linh; linh hoạt; tinh thần; linh hồn; tâm linh |
1907 | 領 | lǐng | Lĩnh: Lãnh, nhận; tiếp nhận |
1908 | 靈丹 | líng dān | linh đơn |
1909 | 凌晨 | Língchén | buổi sáng |
1910 | 零錢 | língqián | Tiền lẻ |
1911 | 領養 | lǐngyǎng | nhận nuôi |
1912 | 領域 | lǐngyù | lĩnh vực |
1913 | 例如 | lìrú | Ví dụ |
1914 | 利潤 | lìrùn | lợi nhuận |
1915 | 禮數 | lǐshù | lễ phép; lễ nghi; lễ độ |
1916 | 溜 | liū | trượt, chuồn mất, lặn mất |
1917 | 流竄 | liúcuàn | lẻn; lẻn lút; chạy trốn t |
1918 | 流利 | liúlì | lưu loát |
1919 | 流氓 | liúmáng | lưu manh |
1920 | 流沙 | liúshā | cát lún; cát chảy |
1921 | 流星 | liúxīng | sao băng; lưu tinh |
1922 | 留意 | liúyì | lưu ý |
1923 | 理想 | lǐxiǎng | lý tưởng |
1924 | 利益 | lìyì | Lợi ích |
1925 | 勵志 | lìzhì | dốc lòng; chuyên tâm; miệt mài; chăm chỉ |
1926 | 錄 | lù | Lục: ghi chép; sao lục; sổ sách |
1927 | 路 | lù | Lộ: họ Lộ: đường xá; đường; lộ trình; mạch |
1928 | 路徑 | lùjìng | đường đi; lối đi |
1929 | 履歷 | lǚlì | sơ yếu lý lịch |
1930 | 羅 | luō | Họ La |
1931 | 錄取 | lùqǔ | nhận vào |
1932 | 露營 | lùyíng | đi dã ngoại; cắm trại |
1933 | 錄影 | lùyǐng | ghi hình, quay video |
1934 | 嘛 | ma | đi; mà。 |
1935 | 罵 | mà | Mạ: chửi, mắng, chửi rủa |
1936 | 脈動 | màidòng | nhịp đập; sự đập; rung động; sự rung |
1937 | 馬鈴薯 | mǎlíngshǔ | khoai tây |
1938 | 馬路 | mălù | đường cái; đường sá; đường ô-tô |
1939 | 蠻高 | mán gāo | Kha cao, tương đối cao |
1940 | 忙碌 | mánglù | bận rộn; bận bịu |
1941 | 盲目 | mángmù | một cách mù quáng |
1942 | 慢用 | mànyòng | Chậm sử dụng; dùng từ từ |
1943 | 滿月 | mǎnyuè | đầy tháng |
1944 | 滿足 | mǎnzú | thỏa mãn, mãn nguyện |
1945 | 毛病 | máobìng | tâm bệnh; tật |
1946 | 矛盾 | máodùn | mâu thuẫn nhau; đối lập nhau |
1947 | 冒險 | màoxiǎn | mạo hiểm |
1948 | 貿易 | màoyì | thương mại |
1949 | 美 | měi | Mỹ: đẹp; duyên dáng; xinh đẹp; nước mỹ |
1950 | 沒錯 | méicuò | Không sai |
1951 | 沒什麼 | méishéme | không sao; không việc gì; không hề gì |
1952 | 沒意思 | méiyìsi | Ko ý nghĩa, nhạt nhẽo, nhàm chán |
1953 | 沒用 | méiyòng | Không tác dụng |
1954 | 夢 | mèng | Mộng: mơ, giấc mơ |
1955 | 猛烈 | měngliè | hung bạo; mãnh liệt |
1956 | 面 | miàn | Diện: mặt; nét mặt; bột。 |
1957 | 緬甸 | miǎndiàn | Myanma |
1958 | 面臨 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải |
1959 | 勉強 | miǎnqiáng | miễn cưỡng |
1960 | 秒 | miǎo | giây |
1961 | 描摹 | miáomó | miêu tả; thể hiện; mô tả |
1962 | 描述 | miáoshù | mô tả |
1963 | 描寫 | miáoxiě | miêu tả |
1964 | 祕密 | mìmì | bí mật |
1965 | 名 | míng | Danh: tên, tên gọi |
1966 | 名嘴 | míng zuǐ | người nổi tiếng |
1967 | 名稱 | míngchēng | tên gọi |
1968 | 名詞 | míngcí | danh từ |
1969 | 命令 | mìnglìng | mệnh lệnh |
1970 | 明顯 | míngxiǎn | rõ ràng |
1971 | 明星 | míngxīng | ngôi sao; minh tinh |
1972 | 命運 | mìngyùn | định mệnh |
1973 | 迷你烤箱 | mínǐ kǎoxiāng | lò nướng nhỏ |
1974 | 民眾 | mínzhòng | dân chúng; quần chúng; nhân dân |
1975 | 密切 | mìqiè | mật thiết |
1976 | 秘書 | mìshū | thư ký |
1977 | 磨練 | mó liàn | tôi luyện; rèn luyện; nung đúc |
1978 | 陌生 | mòshēng | xa lạ |
1979 | 某 | mǒu | mỗ, ai đó |
1980 | 木 | mù | Mộc: cây; cây cối, gỗ |
1981 | 募款 | mù kuǎn | gây quỹ |
1982 | 目標 | mùbiāo | Mục tiêu |
1983 | 目前 | mùqián | hiện nay; trước mắt |
1984 | 奶 | năi | Sửa; vú |
1985 | 妳 | năi | Bạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người |
1986 | 奶茶 | năichá | Chà sữa |
1987 | 耐心 | nàixīn | kiên nhẫn |
1988 | 南 | nán | Nam: hướng nam |
1989 | 難掩 | nán yǎn | khó che giấu |
1990 | 難看 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt |
1991 | 男朋友 | nánpéngyǒ | Bạn trai; người yêu (là nam) |
1992 | 男人 | nánrén | Nam nhân |
1993 | 男生 | nánshēng | Nam sinh |
1994 | 男子 | nánzǐ | Con trai, người con trai |
1995 | 腦 | nǎo | não, bộ não |
1996 | 腦部 | nǎo bù | não bộ |
1997 | 腦器官 | nǎo qìguān | cơ quan đầu não |
1998 | 腦袋 | nǎodai | cái đầu, bộ não |
1999 | 哪些 | năxiē | cái nào; người nào |
2000 | 那樣 | nàyàng | như vậy; như thế; thế |
2001 | 能力 | nénglì | năng lực |
2002 | 你 | nǐ | Bạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người |
2003 | 年底 | niándǐ | Cuối năm, những ngày cuối năm |
2004 | 年級 | niánjí | cấp, lớp |
2005 | 你們 | nǐmen | Các bạn, các ông: ngôi thứ hai số nhiều chỉ người |
2006 | 寧可 | nìngkě | hơn là |
2007 | 牛肉 | niúròu | Thịt bò |
2008 | 扭轉 | niǔzhuǎn | xoay chuyển; cải biến; thay đổi |
2009 | 濃 | nóng | đặc; đậm |
2010 | 女兒 | nǚér | con gái |
2011 | 諾基亞 | nuòjīyà | nokia |
2012 | 女朋友 | nǚpéngyǒu | Bạn gái; người yêu (là nam) |
2013 | 女人 | nǚrén | Nữ nhân, con giá |
2014 | 女生 | nǚshēng | Nữ sinh |
2015 | 偶爾 | ǒu ěr | Thỉnh thoảng |
2016 | 派 | pài | phái, cử |
2017 | 排斥 | páichì | bài xích; bài bác; gạt bỏ; loại trừ |
2018 | 判斷 | pànduàn | phán đoán |
2019 | 旁 | páng | bên cạnh; cạnh; cạnh bên |
2020 | 攀升 | pānshēng | trỗi dậy; trèo lên |
2021 | 賠償 | péicháng | đền bù |
2022 | 配料 | pèiliào | thành phần, phối liệu |
2023 | 碰見 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp |
2024 | 皮 | pí | Bì: da; vỏ, lớp bên ngoài |
2025 | 片面 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều |
2026 | 偏偏 | piānpiān | lại; cứ; cố ý; vẫn cứ; khăng khăng; khư khư |
2027 | 騙子 | piànzi | tên lừa đảo; tên bịp bợm |
2028 | 飄 | piāo | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió |
2029 | 皮膚 | pífū | da, làn da |
2030 | 披荊斬棘 | pījīngzhǎnjí | vượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn |
2031 | 疲勞 | píláo | Mệt mỏi, kiệt sức; yếu sức |
2032 | 平 | píng | Bình: bằng phẳng; ngang bằng, bình |
2033 | 評估 | pínggū | Đánh giá |
2034 | 蘋果園 | píngguǒ yuán | vườn táo |
2035 | 平衡 | pínghéng | cân đối; cân bằng; thăng bằng |
2036 | 平靜 | píngjìng | điềm tĩnh; bình tĩnh |
2037 | 平均 | píngjūn | trung bình; bình quân |
2038 | 評論 | pínglùn | Bình luận |
2039 | 瓶子 | píngzi | lọ; bình |
2040 | 頻率 | pínlǜ | tần số |
2041 | 拼命 | pīnmìng | liều mạng; liều mình; liều lĩnh |
2042 | 貧窮 | pínqióng | nghèo khó |
2043 | 批判 | pīpàn | phê phán |
2044 | 脾氣 | píqì | nóng nảy. tính tình; tính cách; tính khí |
2045 | 剖析 | pōuxī | phân tích |
2046 | 鋪寫 | pù xiě | cách trình bày |
2047 | 普遍 | pǔbiàn | phổ biến |
2048 | 曝光 | pùguāng | cho hấp thụ ánh sáng |
2049 | 普及 | pǔjí | phổ cập; phổ biến |
2050 | 葡萄 | pútáo | Nho; cây nho; quả nho |
2051 | 普通 | Pǔtōng | phổ thông |
2052 | 氣源 | qì yuán | nguồn khí |
2053 | 恰好 | qiàhǎo | vừa lúc; đúng lúc; vừa đúng; vừa may; chính xác |
2054 | 淺 | qiăn | Nhạt, hời hợt; mỏng; nông cạn |
2055 | 淺色 | qiǎn sè | nhạt màu |
2056 | 搶 | qiǎng | súng, tranh đua; tranh giành, cướp đoạt, giành giật |
2057 | 搶攻 | qiǎng gōng | tấn công |
2058 | 強調 | qiángdiào | cường điệu |
2059 | 強烈 | qiángliè | mạnh, cường liệt |
2060 | 前年 | qiánnián | Năm kia; năm kia |
2061 | 前天 | qiántiān | ngày kia |
2062 | 瞧 | qiáo | Nhìn |
2063 | 巧 | qiǎo | khéo léo |
2064 | 啟發 | qǐfā | dẫn dắt, gợi ý |
2065 | 氣氛 | qìfēn | bầu không khí |
2066 | 器官 | qìguān | cơ quan |
2067 | 晴 | qíng | Tinh: trời trong; trời quang |
2068 | 清 | qīng | Thanh: họ Thanh; trong suốt; trong veo; trong vắt |
2069 | 清晨 | qīngchén | sáng sớm |
2070 | 清潔 | qīngjié | sạch sẽ; sạch |
2071 | 清潔劑 | qīngjié jì | chất tẩy rửa |
2072 | 情況 | qíngkuàng | tình hình。 |
2073 | 青年 | qīngnián | Thanh niên; tuổi trẻ |
2074 | 情人 | qíngrén | người tình, tình nhân |
2075 | 情人節 | qíngrén jié | ngày lễ tình nhân |
2076 | 情形 | qíngxíng | tình huống, tình hình |
2077 | 慶幸 | qìngxìng | hân hoan |
2078 | 情緒 | qíngxù | tâm trạng |
2079 | 輕易 | Qīngyì | đơn giản; dễ dàng |
2080 | 親自 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) |
2081 | 窮人 | qióngrén | người nghèo |
2082 | 其它 | qítā | cái khác (dùng với sự vật) |
2083 | 其他 | qítā | cái khác; khác (dùng cho cả người, vật) |
2084 | 秋 | qiū | Thu: Họ Thu: mùa thu; thu |
2085 | 囚禁 | qiújìn | cầm tù, bỏ tù |
2086 | 求職 | qiúzhí | tìm việc |
2087 | 期限 | qíxiàn | kỳ hạn; thời hạn |
2088 | 其中 | qízhōng | trong đó |
2089 | 趨於 | qū yú | khunh hướng |
2090 | 券 | quàn | phiếu; vé; chứng chỉ |
2091 | 勸 | quàn | Khuyến: khuyên nhủ; khuyến khích; khích lệ |
2092 | 權歸 | quán guī | quyền sở hữu |
2093 | 權利 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích, bản quyền |
2094 | 全身 | quánshēn | Toàn thân; |
2095 | 詮釋 | quánshì | diễn dịch, thuyết minh; giải thích |
2096 | 全體 | quántǐ | tất cả, toàn thể |
2097 | 權威 | quánwēi | thẩm quyền |
2098 | 卻 | què | Lùi; làm cho lùi; mất; đi |
2099 | 卻仍 | què réng | nhưng vẫn |
2100 | 缺點 | Quēdiǎn | sự thiếu sót, khuyết điểm |
2101 | 缺乏 | quēfá | thiếu hụt, không đủ |
2102 | 缺少 | quēshǎo | Thiếu |
2103 | 去世 | qùshì | qua đời, chết |
2104 | 染紅 | rǎn hóng | nhuộm đỏ |
2105 | 燃料 | ránliào | nhiên liệu |
2106 | 饒富 | ráo fù | giàu có |
2107 | 繞道 | ràodào | đi đường vòng; đường vòng |
2108 | 熱愛 | rèài | yêu, nhiệt tình, nhiệt tâm, tha thiết |
2109 | 認 | rèn | Nhận: nhận thức; phân biệt; thừa nhận |
2110 | 認得 | rèndé | Biết được, nhận ra, nhận thấy |
2111 | 扔 | rēng | ném; đẩy; vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ |
2112 | 人家 | rénjiā | nhà; hộ; người ta; người khác |
2113 | 人口 | rénkǒu | Nhân khẩu |
2114 | 人們 | rénmen | Mọi người; người ta; nhân dân |
2115 | 人民 | rénmín | Nhân dân, đồng bào |
2116 | 人士 | rénshì | nhân sỹ |
2117 | 忍受 | rěnshòu | chịu đựng; nén chịu。 |
2118 | 任務 | rènwù | Nhiệm vụ |
2119 | 人心 | rénxīn | nhân tâm |
2120 | 忍心 | rěnxīn | nhẫn tâm; đang tâm; nỡ lòng |
2121 | 熱水 | rèshuǐ | Nước nóng |
2122 | 日記 | rìjì | nhật ký |
2123 | 日子 | rìzi | ngày; thời kì。 |
2124 | 融 | róng | tan chảy |
2125 | 軟體 | ruǎntǐ | phần mềm |
2126 | 如何 | rúhé | Làm sao. như thế nào; thế nào; ra sao |
2127 | 瑞典 | ruìdiǎn | Thụy Điển |
2128 | 瑞士 | ruìshì | Thụy sĩ |
2129 | 若 | ruò | như; dường như; |
2130 | 如意 | rúyì | như ý |
2131 | 塞車 | sāichē | tắc đường |
2132 | 散 | sàn | rải rác |
2133 | 喪失 | sàngshī | mất |
2134 | 掃地機器 | sǎodì jīqì | máy lau nhà |
2135 | 騷動 | sāodòng | huyên náo |
2136 | 殺 | shā | giết |
2137 | 殺價 | shājià | ép giá |
2138 | 善惡 | shàn è | thiện ác |
2139 | 傷腦筋 | shāng nǎojīn | căng thẳng thần kinh |
2140 | 上車 | shàngchē | Lên xe |
2141 | 傷感 | shānggǎn | thương cảm |
2142 | 傷害 | shānghài | làm hại |
2143 | 上街 | shàngjiē | Xuống đường |
2144 | 上映 | shàngyìng | phát hành |
2145 | 閃閃 | shǎnshǎn | lấp lánh |
2146 | 燒 | shāo | Thiêu: đốt, thiêu, đun, nấu |
2147 | 稍微 | shāowéi | một chút |
2148 | 蛇 | shé | rắn |
2149 | 設定 | shè dìng | cài đặt |
2150 | 蛇群 | shé qún | đàn rắn |
2151 | 設備 | shèbèi | thiết bị |
2152 | 捨不得 | shěbudé | luyến tiếc; không nỡ; tiếc nuối |
2153 | 設法 | shèfǎ | tìm cách; nghĩ cách |
2154 | 設計 | shèjì | thiết kế |
2155 | 深 | shēn | Thâm: Sâu; sâu nặng; thắm thiết; thẫm; đậm (màu sắc) |
2156 | 深色 | shēn sè | đậm màu |
2157 | 深知 | shēn zhī | nhận thức rõ |
2158 | 深層 | shēncéng | sâu, thâm sâu |
2159 | 審查 | shěnchá | thẩm tra |
2160 | 身分證 | Shēnfèn zhèng | chứng minh nhân dân |
2161 | 升 | shēng | Thăng: lên; lên cao; lên chức |
2162 | 聲 | shēng | Thanh: Âm thanh; tiếng |
2163 | 省下 | shěng xià | tiết kiệm |
2164 | 聲波 | shēngbō | sóng âm thanh |
2165 | 生產 | shēngchǎn | sinh sản |
2166 | 生出 | shēngchū | sinh con |
2167 | 生存 | shēngcún | Tồn tại; sinh tồn |
2168 | 聲調 | shēngdiào | thanh điệu |
2169 | 生動 | Shēngdòng | sống động, sinh động |
2170 | 生活費 | shēnghuófèi | chi phí sinh hoạt |
2171 | 升級 | shēngjí | nâng cấp |
2172 | 勝利 | shènglì | chiến thắng |
2173 | 生意 | shēngyì | Việc kinh doanh |
2174 | 生字 | shēngzì | Từ mới |
2175 | 神經 | shénjīng | thần kinh |
2176 | 神秘 | shénmì | thần bí |
2177 | 身上 | shēnshàng | trên người; trên mình |
2178 | 神聖 | shénshèng | thần thành |
2179 | 審視 | shěnshì | nghiên cứu; xem kỹ; xem chi tiết |
2180 | 呻吟 | shēnyín | kêu van, tiếng rên |
2181 | 甚至 | shènzhì | thậm chí |
2182 | 攝影 | shèyǐng | nhiếp ảnh, chụp ảnh |
2183 | 視 | shì | thị; Nhìn thấy |
2184 | 實境 | shí jìng | thực tế; thực cảnh |
2185 | 失敗 | shībài | thất bại |
2186 | 勢必 | shìbì | ắt phải; tất phải |
2187 | 時代 | shídài | kỷ nguyên, thời đại |
2188 | 十分 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng |
2189 | 石灰 | shíhuī | vôi, bụi đá |
2190 | 世紀 | shìjì | thế kỷ |
2191 | 濕冷 | shīlěng | nhớp nhúa; ướt lạnh |
2192 | 視力 | shìlì | thị lực |
2193 | 失去 | shīqù | mất đi |
2194 | 實施 | shíshī | thực hiện |
2195 | 事實 | shìshí | Sự thực; sự thật |
2196 | 視線 | shìxiàn | tầm mắt, ánh mắt |
2197 | 實驗 | shíyàn | thí nghiệm |
2198 | 失業 | shīyè | thất nghiệp |
2199 | 石油 | shíyóu | dầu mỏ; dầu thô; dầu lửa |
2200 | 始終 | shǐzhōng | đầu cuối |
2201 | 熟 | shóu | Thục: chín; đã thuộc; quen thuộc; thạo |
2202 | 首 | shǒu | Thủ: đầu, đứng đầu; đầu tiên; thủ lĩnh |
2203 | 首歌 | Shǒu gē | bài hát |
2204 | 手段 | shǒuduàn | thủ đoạn |
2205 | 壽命 | shòumìng | tuổi thọ |
2206 | 首腦 | shǒunǎo | đầu não |
2207 | 受騙 | shòupiàn | bị lừa; mắc lừa |
2208 | 首選 | shǒuxuǎn | ưa thích; lựa chọn đầu tiên |
2209 | 輸 | shū | vận chuyển; vận tải; thua; thất bại |
2210 | 衰退 | shuāituì | suy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái |
2211 | 蔬果 | shūguǒ | rau quả |
2212 | 睡 | shuì | Ngủ |
2213 | 水壺 | shuǐhú | ấm đun nước |
2214 | 睡夢 | shuìmèng | ngủ mơ |
2215 | 睡眠 | shuìmián | ngủ ngon |
2216 | 水災 | shuǐzāi | lụt |
2217 | 書籍 | shūjí | thư tịch; sách vở |
2218 | 書架 | shūjià | Giá sách |
2219 | 順心 | shùnxīn | thuận tâm |
2220 | 順序 | shùnxù | trật tự, thứ tự |
2221 | 說明 | shuōmíng | nói rõ; giải thích rõ cái gì |
2222 | 輸入 | shūrù | đi vào; chuyển nhập (từ ngoài vào trong) |
2223 | 熟悉 | shúxī | thân thuộc |
2224 | 屬於 | shǔyú | thuộc về |
2225 | 司機 | sījī | tài xế |
2226 | 死角 | sǐjiǎo | điểm mù; góc chết |
2227 | 思慮 | sīlǜ | suy nghĩ; suy xét |
2228 | 四面八方 | sìmiànbāfāng | bốn phương tám hướng |
2229 | 死亡 | sǐwáng | chết, tử vong |
2230 | 思想 | sīxiǎng | tư tưởng |
2231 | 送貨 | sòng huò | giao hàng |
2232 | 蒐集 | sōují | sưu tầm |
2233 | 搜尋 | sōuxún | tìm kiếm |
2234 | 隨時 | suíshí | bất cứ lúc nào |
2235 | 隨著 | suízhe | cùng với |
2236 | 損失 | sǔnshī | sự mất mát |
2237 | 所 | suǒ | chỗ; chốn; nơi; viện; phòng; nhà; đồn; sở |
2238 | 縮短 | suōduǎn | rút ngắn |
2239 | 所謂 | suǒwèi | cái gọi là |
2240 | 塌 | tā | sụp đổ |
2241 | 抬 | Tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng |
2242 | 台 | tái | Đài: cái đài;bục; sân khấu; bàn |
2243 | 太差 | tài chà | quá tệ |
2244 | 太巧了 | tài qiǎole | thật trùng hợp |
2245 | 態度 | tàidù | Thái độ |
2246 | 颱風 | táifēng | Bão; gió lớn |
2247 | 他們 | tāmen | Bọn họ(ngôi số 3 chỉ người) |
2248 | 它們 | tāmen | Các cái đó (ngôi số 3 chỉ vật, đồ vật) |
2249 | 她們 | tāmen | Bọn họ(ngôi số 3 chỉ người nữ) |
2250 | 談話 | tánhuà | cuộc hội thoại |
2251 | 掏出 | tāo chū | kéo ra |
2252 | 逃避 | táobì | bỏ trốn; trốn tránh; chạy trốn |
2253 | 套房 | tàofáng | căn hộ |
2254 | 淘汰 | táotài | đào thải; loại bỏ; sàng lọc |
2255 | 特點 | tèdiǎn | đặc trưng; đặc điểm |
2256 | 騰騰 | téngténg | bừng bừng, hừng hực |
2257 | 疼痛 | téngtòng | đau |
2258 | 提 | tí | xách; nhấc, mang, nâng lên |
2259 | 替 | tì | Thế: thay thế; thay; giúp |
2260 | 填 | tián | điền; lấp |
2261 | 天然氣 | tiānránqì | khí tự nhiên |
2262 | 天文 | tiānwén | thiên văn |
2263 | 天涯 | tiānyá | chân trời; nơi xa xăm; thiên nhai。 |
2264 | 天真 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên。 |
2265 | 跳 | tiào | Khiêu; khiêu vũ; nhảy |
2266 | 跳上 | tiào shàng | nhảy lên, nhảy qua |
2267 | 條件 | tiáojiàn | điều kiện |
2268 | 挑選 | tiāoxuǎn | chọn, chọn lựa |
2269 | 挑戰 | tiǎozhàn | thách thức; khiêu chiến |
2270 | 貼 | tiē | Thiếp: Dán, |
2271 | 提高 | tígāo | đề cao; nâng cao |
2272 | 提供 | tígōng | cung cấp |
2273 | 體會 | tǐhuì | thể hội; lĩnh hội; nhận thức |
2274 | 體力 | tǐlì | thể lực |
2275 | 停車 | tíngchē | xe đỗ; xe ngừng chạy; dừng xe |
2276 | 聽到 | tīngdào | Nghe được |
2277 | 停止 | tíngzhǐ | dừng lại |
2278 | 提醒 | tíxǐng | nhắc lại, nhắc nhở |
2279 | 體育 | tǐyù | thể dục |
2280 | 體制 | tǐzhì | thể chế; cơ chế |
2281 | 同 | tóng | ĐỒNG: giống nhau; tương đồng; cùng; cùng nhau |
2282 | 通 | tōng | THÔNG: thông suốt; làm thông; chọc; thông |
2283 | 桶裝 | tǒng zhuāng | đóng thùng |
2284 | 通常 | tōngcháng | thường xuyên; thông thường |
2285 | 通過 | tōngguò | vượt qua |
2286 | 痛苦 | tòngkŭ | thống khổ; đau khổ; đau đớn |
2287 | 同時 | tóngshí | Đồng thời, song song |
2288 | 同行 | tóngxíng | đồng hành |
2289 | 同樣 | tóngyàng | như nhau |
2290 | 統治 | tǒngzhì | thống trị |
2291 | 投 | tóu | gửi; bỏ vào; quăng vào |
2292 | 透過 | tòuguò | thấu qua, xuyên qua |
2293 | 透明 | tòumíng | trong suốt |
2294 | 投入 | tóurù | đầu tư vốn; bỏ vốn; đưa vào |
2295 | 投資 | tóuzī | đầu tư |
2296 | 途 | tú | đường; đường đi |
2297 | 土 | tŭ | THỔ: đất; thổ nhưỡng |
2298 | 禿鷹 | tū yīng | con kền kền |
2299 | 突出 | túchū | nhô ra, xông ra; xuất sắc; vượt trội |
2300 | 土地 | tŭdì | Thổ địa |
2301 | 推陳 | tuī chén | bỏ cũ; đề nghị bỏ cũ |
2302 | 退費 | tuì fèi | Đền bù, hoàn phí |
2303 | 推陳出新 | tuīchénchūxīn | sửa cũ thành mời |
2304 | 推出 | tuīchū | đề ra, đưa ra |
2305 | 推翻 | tuīfān | phủ định; lật ngược vấn đề |
2306 | 退化 | tuìhuà | suy thoái |
2307 | 退還 | tuìhuán | trở lại |
2308 | 推薦 | tuījiàn | gợi ý, giới thiệu |
2309 | 推銷 | tuīxiāo | ẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng |
2310 | 吞食 | tūnshí | ngấu nghiến |
2311 | 脫 | tuō | THOÁT: rụng; tróc; cởi ra; khử đi; bỏ đi |
2312 | 鴕鳥 | tuóniǎo | đà điểu |
2313 | 妥協 | tuǒxié | thỏa hiệp |
2314 | 突然 | túrán | Đột nhiên |
2315 | 途中 | túzhōng | trên đường |
2316 | 外型 | wài xíng | vẻ bề ngoài, ngoại hình |
2317 | 外邊 | wàibiān | Bên ngoài; ngoài |
2318 | 外文 | wàiwén | ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài |
2319 | 外語 | wàiyŭ | Ngoại ngữ, tiếng nước ngoài |
2320 | 萬靈丹 | wàn líng dān | vạn linh đơn; thuốc tiên |
2321 | 萬一 | wàn yī | vạn nhất, lỡ như |
2322 | 完成 | wánchéng | Hoàn thành |
2323 | 忘掉 | wàngdiào | quên đi |
2324 | 忘記 | wàngjì | quên, không nhớ ra |
2325 | 完美 | wánměi | Hoàn hảo, hoàn mỹ |
2326 | 完全 | wánquán | Hoàn toàn |
2327 | 完善 | wánshàn | Hoàn thiện |
2328 | 瓦斯 | wǎsī | khí ga |
2329 | 維持 | wéichí | duy trì |
2330 | 違反 | wéifǎn | vi phạm; trái với |
2331 | 維護 | wéihù | giữ gìn, bảo vệ |
2332 | 未婚 | wèihūn | chưa lập gia đình, vị hôn |
2333 | 維他命 | wéitāmìng | vitamin |
2334 | 位置 | wèizhì | Vị trí |
2335 | 位子 | wèizi | chỗ; chỗ ngồi |
2336 | 穩定 | wěndìng | ổn định |
2337 | 文化 | wénhuà | văn hoá |
2338 | 溫馨 | wēnxīn | ấm áp |
2339 | 文學 | wénxué | Văn học |
2340 | 文字 | wénzì | Văn tự |
2341 | 我們 | wǒmen | Chúng tôi (ngôi thứ nhất số nhiều) |
2342 | 握手 | wòshǒu | bắt tay |
2343 | 無虛 | wú xū | hư vô |
2344 | 毋需 | wú xū | không cần |
2345 | 無憂 | wú yōu | vô ưu |
2346 | 舞蹈 | wǔdǎo | vũ đạo |
2347 | 無法 | wúfǎ | không thể |
2348 | 烏龜 | wūguī | con rùa |
2349 | 誤會 | wùhuì | hiểu lầm |
2350 | 無可奈何 | wúkěnàihé | ko còn cách nào, bất lực |
2351 | 無論 | wúlùn | bất kể, bất luận |
2352 | 汙染 | wūrǎn | ô nhiễm |
2353 | 無數 | wúshù | vô số |
2354 | 無所謂 | wúsuǒwèi | không thành vấn đề; ko đáng nói |
2355 | 無限 | wúxiàn | vô hạn |
2356 | 無形 | wúxíng | vô hình |
2357 | 無疑 | wúyí | chắc chắn; không nghi ngờ |
2358 | 物質 | wùzhí | vật chất |
2359 | 屋子 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng |
2360 | 細 | xì | Nhỏ, mảnh, mịn |
2361 | 嚇 | xià | dọa, hăm dọa |
2362 | 下 | xià | Hạ: Xuống, dưới, thấp |
2363 | 下車 | xiàchē | Xuống xe |
2364 | 下來 | xiàlái | Xuống (từ trên xuống dưới) |
2365 | 下面 | xiàmiàn | phía dưới; ở dưới; phần dưới |
2366 | 險 | xiǎn | hiểm; kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ |
2367 | 響 | xiăng | Hưởng: Tiếng vang; vang lên; kêu |
2368 | 香腸 | xiāngcháng | Lạp xưởng |
2369 | 相處 | xiāngchǔ | hòa thuận, chung sống |
2370 | 相反 | xiāngfǎn | ngược lại, tương phản |
2371 | 詳情 | xiángqíng | chi tiết |
2372 | 享受 | xiǎngshòu | thưởng thức |
2373 | 詳細 | xiángxì | chi tiết |
2374 | 響應 | xiǎngyìng | hưởng ứng |
2375 | 象徵 | xiàngzhēng | tượng trưng; biểu tượng |
2376 | 箱子 | xiāngzi | hòm; rương |
2377 | 現金 | xiànjīn | tiền mặt |
2378 | 顯露 | xiǎnlù | lộ rõ, hiện rõ |
2379 | 顯示 | xiǎnshì | biểu thị, tỏ rõ |
2380 | 限制 | xiànzhì | hạn chế, giới hạn |
2381 | 曉 | xiǎo | Hiểu (tên người); sáng sớm, hừng sáng |
2382 | 笑鬧 | xiào nào | cười ầm lên |
2383 | 消除 | xiāochú | trừ khử; loại trừ;loại bỏ |
2384 | 消極 | xiāojí | tiêu cực |
2385 | 小麥 | xiǎomài | lúa mì |
2386 | 小朋友 | xiăopéngyǒu | Tiểu bằng hữu; bạn nhỏ |
2387 | 銷售 | xiāoshòu | Doanh thu |
2388 | 效益 | xiàoyì | lợi ích |
2389 | 西班牙 | xībānyá | Tây ban nha |
2390 | 西餐 | xīcān | cơm Tây; cơm Âu |
2391 | 寫實 | xiěshí | tả thực |
2392 | 寫實主義 | xiěshí zhǔyì | chủ nghĩa hiện thực |
2393 | 血型 | xiěxíng | nhóm máu |
2394 | 協議 | Xiéyì | hiệp nghĩa |
2395 | 喜劇 | xǐjù | hài kịch |
2396 | 新潮 | xīncháo | tân trào; trào lưu mới |
2397 | 星 | xīng | Tinh: ngôi sao |
2398 | 性靈 | xìnglíng | nội tâm; tinh thần |
2399 | 姓名 | xìngmíng | Danh tính; họ tên |
2400 | 醒目 | xǐngmù | nổi bật, rõ ràng |
2401 | 行為 | xíngwéi | Hành vi |
2402 | 形象 | xíngxiàng | hình ảnh, hình tượng |
2403 | 幸運 | xìngyùn | May mắn |
2404 | 性質 | xìngzhì | tính chất |
2405 | 心理 | xīnlǐ | tâm lý |
2406 | 欣賞 | xīnshǎng | thưởng thức |
2407 | 薪水 | xīnshuǐ | lương, thu nhập |
2408 | 心態 | xīntài | tâm trạng; tâm thái |
2409 | 信箱 | xìnxiāng | thùng thư; hòm thư; hộp thơ |
2410 | 信心 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin |
2411 | 心臟 | xīnzàng | trái tim |
2412 | 兄弟 | xiōngdì | huynh đệ; anh em |
2413 | 兄妹 | xiōngmèi | huynh muội; anh em |
2414 | 犧牲 | xīshēng | hy sinh |
2415 | 系統 | xìtǒng | hệ thống |
2416 | 秀才 | xiùcái | học giả, tú tài |
2417 | 修理 | xiūlǐ | Sửa chữa |
2418 | 休閒 | xiūxián | hưu canh; hưu nhàn |
2419 | 細心 | xìxīn | cẩn thận |
2420 | 西洋情人節 | xīyáng qíngrén jié | ngày lễ tình nhân phương tây |
2421 | 西元 | Xīyuán | tây lịch, dương lịch |
2422 | 宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền |
2423 | 選舉 | Xuǎnjǔ | cuộc bầu cử |
2424 | 學歷 | xuélì | học bạ, bảng điểm đại học |
2425 | 尋 | xún | tìm kiếm |
2426 | 循環 | xúnhuán | tuần hoàn |
2427 | 巡邏 | xúnluó | tuần tra |
2428 | 虛弱 | xūruò | yếu đuối |
2429 | 敘述 | xùshù | tự thuật |
2430 | 呀 | ya | a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc) |
2431 | 牙 | yá | Nha: răng, ngà voi; họ Nha |
2432 | 牙齒 | yáchǐ | răng |
2433 | 壓力 | yālì | áp lực |
2434 | 鹽 | yán | Muối ăn; muối |
2435 | 眼閉 | yǎn bì | nhắm mắt |
2436 | 樣 | yàng | hình dáng; kiểu dáng; hình thức; mẫu |
2437 | 養 | yǎng | dưỡng, nuôi dưỡng |
2438 | 羊腸 | yáng cháng | ruột cừu |
2439 | 養成 | yǎng chéng | phát triển, dưỡng thành |
2440 | 掩蓋 | yǎngài | che phủ, trốn; che giấu |
2441 | 陽光 | yángguāng | ánh sáng mặt trời |
2442 | 養老中心 | Yǎnglǎo zhōngxīn | Trung tâm dưỡng lão |
2443 | 樣品 | yàngpǐn | vật mẫu |
2444 | 眼光 | yǎnguāng | tầm nhìn, ánh mắt, quan điểm |
2445 | 樣樣 | yàngyàng | ánh sáng mặt trời; ánh nắng |
2446 | 楊紫瓊 | yángzǐqióng | Dương Tử Quỳnh |
2447 | 演技 | yǎnjì | kĩ năng diễn xuất |
2448 | 研究 | yánjiū | Nghiên cứu |
2449 | 炎熱 | yánrè | nóng |
2450 | 衍生 | yǎnshēng | diễn sinh; hợp chất |
2451 | 衍生物 | yǎnshēngwù | hợp chất diễn sinh |
2452 | 嚴肅 | yánsù | nghiêm trọng |
2453 | 厭惡 | yànwù | chán ghét (đối với sự vật hoặc con người) |
2454 | 嚴重 | yánzhòng | nghiêm trọng |
2455 | 演奏 | yǎnzòu | diễn tấu |
2456 | 遙 | yáo | xa |
2457 | 搖醒 | yáo xǐng | gọi dậy, |
2458 | 要緊 | yàojǐn | quan trọng; trọng yếu |
2459 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu |
2460 | 頁 | yè | tờ (chỉ giấy); trang |
2461 | 夜 | yè | ban đêm |
2462 | 爺孫 | yé sūn | ông cháu |
2463 | 業務 | yèwù | nghiệp vụ |
2464 | 異 | yì | dị; kỳ quái; khác, khác biệt |
2465 | 義大利 | yì dàlì | Nước Ý |
2466 | 一百分 | yībǎi fēn | một trăm phần trăm |
2467 | 一輩子 | yībèizi | một đời người |
2468 | 一旦 | yīdàn | một ngày |
2469 | 移動 | yídòng | di chuyển |
2470 | 疑惑 | yíhuò | nghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực; không tin |
2471 | 以及 | yǐjí | và; cùng |
2472 | 一塊 | yíkuài | Cùng nơi, cùng nhau; cùng một chỗ |
2473 | 遺留 | yíliú | Di sản, để lại, truyền lại, còn sót lại |
2474 | 疑慮 | Yílǜ | nghi ngờ |
2475 | 陰陽 | yīn yáng | âm dương |
2476 | 贏 | yíng | thắng |
2477 | 硬體 | yìng tǐ | Phần cứng |
2478 | 嬰兒 | yīng'ér | Đứa bé |
2479 | 應付 | yìngfù | ứng phó |
2480 | 螢幕 | yíngmù | màn hình |
2481 | 英雄 | yīngxióng | anh hùng |
2482 | 英勇 | yīngyǒng | anh dũng |
2483 | 應徵 | yìngzhēng | đồng ý; chấp nhận; đáp ứng |
2484 | 音節 | yīnjié | âm tiết |
2485 | 引起 | yǐnqǐ | gây nên; dẫn tới; gợi ra |
2486 | 因素 | yīnsù | nhân tố |
2487 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng |
2488 | 一切 | yīqiè | mọi thứ, tất cả; hết thảy |
2489 | 儀容 | yíróng | dung nhan, dung mạo |
2490 | 遺失 | Yíshī | mất; đánh rơi, rơi mất |
2491 | 藝術 | yìshù | Nghệ thuật |
2492 | 一下子 | yíxiàzi | đột nhiên, đột ngột, |
2493 | 異樣 | yìyàng | dị dạng |
2494 | 意志力 | yìzhì lì | ý chí |
2495 | 用功 | yònggōng | cố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập) |
2496 | 永久 | yǒngjiǔ | Vĩnh viễn |
2497 | 勇氣 | yǒngqì | dũng khí |
2498 | 擁有 | yǒngyǒu | có |
2499 | 有空 | yǒu kòng | có thời gian rảnh, |
2500 | 優點 | yōudiǎn | ưu điểm |
2501 | 優惠 | yōuhuì | ưu đãi |
2502 | 有名 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng |
2503 | 幽默 | yōumò | hài hước, dí dỏm |
2504 | 有錢 | yǒuqián | Có tiền |
2505 | 憂傷 | yōushāng | buồn |
2506 | 優勢 | yōushì | Lợi thế |
2507 | 右手 | yòushǒu | tay phải; bên phải; cánh tay phải (ví von) |
2508 | 憂心 | yōuxīn | lo lắng |
2509 | 優雅 | yōuyǎ | duyên dáng |
2510 | 有一點 | yǒuyìdiăn | Có một chút |
2511 | 由於 | yóuyú | bởi vì |
2512 | 猶豫 | yóuyù | do dự |
2513 | 憂鬱 | yōuyù | u sầu |
2514 | 幼稚 | yòuzhì | trẻ trâu, ngây thơ; còn nhỏ |
2515 | 語速 | yǔ sù | Tốc độ nói |
2516 | 元旦 | yuándàn | Năm mới, nguyên đán |
2517 | 原諒 | yuánliàng | Tha thứ, lượng thứ |
2518 | 冤枉 | yuānwǎng | bị oan; chịu oan |
2519 | 原子 | yuánzǐ | nguyên tử |
2520 | 院子 | yuànzi | sân; sân nhỏ; sân trong |
2521 | 預備 | yùbèi | Dự bị, chuẩn bị |
2522 | 語調 | yǔdiào | âm điệu |
2523 | 約會 | Yuēhuì | Hẹn hò |
2524 | 月亮 | yuèliàng | ánh trăng; |
2525 | 樂曲 | yuèqǔ | ác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc |
2526 | 預防 | yùfáng | Phòng ngừa |
2527 | 娛樂 | yúlè | tiêu khiển, giải trí, vui chơi |
2528 | 玉米 | yùmǐ | Ngọc mễ: Ngô |
2529 | 運動器 | yùndòng qì | máy tập thể thao |
2530 | 運動員 | yùndòngyuán | vận động viên |
2531 | 運送 | yùnsòng | vận chuyển; chuyên chở; chở |
2532 | 預期 | yùqí | dự định thời gian |
2533 | 語氣 | yǔqì | khẩu khí |
2534 | 預習 | yùxí | Chuẩn bị bài |
2535 | 宇宙 | yǔzhòu | vũ trụ |
2536 | 災害 | zāihài | thảm họa, tai hại |
2537 | 災民 | zāimín | nạn nhân thiên tai |
2538 | 災難 | zāinàn | tai nạn |
2539 | 葬 | zàng | Mai táng |
2540 | 讚美 | Zànměi | ca ngợi; ca tụng; khen ngợi |
2541 | 贊同 | zàntóng | tán thành; đồng ý |
2542 | 早安 | zăoān | Chào buổi sáng; chúc buổi sáng tốt lành |
2543 | 早出晚歸 | zǎochū wǎn guī | đi sớm về muộn |
2544 | 糟糕 | zāogāo | hỏng; hỏng bét; gay go |
2545 | 噪音 | zàoyīn | tạp âm |
2546 | 遭遇 | zāoyù | gặp; gặp phải |
2547 | 擇善 | zé shàn | chọn tốt |
2548 | 贈送 | zèngsòng | biếu; tặng |
2549 | 增添 | zēngtiān | ăng; thêm; tăng thêm |
2550 | 怎樣 | zěnyàng | thế nào; ra sao |
2551 | 宅 | zhái | Căn nhà, nơi ở |
2552 | 摘 | zhāi | hái; bẻ; ngắt; lấy |
2553 | 漲 | zhǎng | tăng lên |
2554 | 障礙 | zhàngài | trở ngại |
2555 | 長輩 | zhǎngbèi | trưởng bối |
2556 | 長大 | zhăngdà | cao lớn, to lớn, trưởng thành |
2557 | 丈夫 | zhàngfū | chồng, phu quân |
2558 | 掌聲 | zhǎngshēng | vỗ tay |
2559 | 戰國 | zhànguó | chiến quốc |
2560 | 掌握 | zhǎngwò | nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ |
2561 | 暫時 | zhànshí | tạm thời |
2562 | 找錢 | zhăoqián | Kiếm tiền |
2563 | 遮擋 | zhēdǎng | che; ngăn che |
2564 | 折扣 | zhékòu | Giảm giá |
2565 | 陣 | zhèn | trận; cơn (lượng từ) |
2566 | 診 | zhěn | chẩn đoán |
2567 | 正 | zhèng | Chính: tháng giêng; tháng 1; chính; ngay ngắn |
2568 | 爭非 | zhēng fēi | tranh luận |
2569 | 爭搶 | zhēng qiǎng | tranh cướp |
2570 | 政策 | zhèngcè | chính sách |
2571 | 正常 | zhèngcháng | bình thường; như thường |
2572 | 爭吵 | zhēngchǎo | tranh cãi; cãi nhau; cãi lộn |
2573 | 爭奪 | zhēngduó | tranh đoạt; tranh giành; giành giật |
2574 | 政府 | zhèngfǔ | chính phủ |
2575 | 證據 | zhèngjù | chứng cớ |
2576 | 政論 | zhènglùn | lý luận chính trị |
2577 | 證明 | zhèngmíng | chứng minh |
2578 | 整齊 | zhěngqí | ngăn nắp; chỉnh tề |
2579 | 徵求 | zhēngqiú | tìm kiếm |
2580 | 爭取 | zhēngqǔ | tranh thủ, ra sức thực hiện |
2581 | 正確 | zhèngquè | chính xác; đúng đắn。 |
2582 | 珍貴 | zhēnguì | quý giá, trân quý |
2583 | 症狀 | zhèngzhuàng | triệu chứng |
2584 | 真正 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự; chân chính; thật sự |
2585 | 直 | zhí | thẳng; thẳng đứng |
2586 | 稚 | zhì | vị thành niên |
2587 | 指 | zhǐ | CHỈ: ngón tay; hướng về; chỉ về |
2588 | 志力 | zhì lì | trí lực |
2589 | 紙幣 | zhǐbì | tiền giấy |
2590 | 支撐 | zhīchēng | ủng hộ |
2591 | 值得 | zhídé | đáng giá |
2592 | 治療 | zhìliáo | trị liệu |
2593 | 至少 | zhìshǎo | Ít nhất |
2594 | 製藥 | zhìyào | dược phẩm; chế phẩm |
2595 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần; miễn là |
2596 | 至於 | zhìyú | Đối với |
2597 | 製造 | zhìzào | sản xuất |
2598 | 製作 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra |
2599 | 鐘 | zhōng | chuông; |
2600 | 中 | zhōng | Trung; ở giữa; |
2601 | 中餐 | zhōngcān | cơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ |
2602 | 中飯 | zhōngfàn | cơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ |
2603 | 終於 | zhōngyú | Cuối cùng |
2604 | 抓住 | zhuā zhù | nắm lấy |
2605 | 轉變 | zhuǎnbiàn | thay đổi, chuyển biến |
2606 | 裝扮 | zhuāngbàn | hoá trang; cải trang; giả dạng |
2607 | 撞擊 | zhuàngjí | đụng; va chạm; va đập |
2608 | 狀況 | zhuàngkuàng | tình huống |
2609 | 傳記 | Zhuànjì | tiểu sử, truyện kí |
2610 | 專家 | zhuānjiā | chuyên gia |
2611 | 專人 | zhuānrén | truyền nhân |
2612 | 墜入 | zhuì rù | rơi vào |
2613 | 追殺 | zhuī shā | truy sát |
2614 | 追尋 | zhuīxún | tìm kiếm |
2615 | 逐漸 | zhújiàn | dần dần, từng bước |
2616 | 主角 | zhǔjiǎo | nhân vật chính |
2617 | 茁壯 | zhuózhuàng | khoẻ; chắc nịch; mập mạp |
2618 | 主人 | Zhǔrén | Người sở hữu, chủ nhân |
2619 | 主任 | zhŭrèn | Chủ nhiệm; trưởng phòng; giám đốc |
2620 | 主要 | zhŭyào | Chủ yếu |
2621 | 主義 | zhǔyì | chủ nghĩa |
2622 | 主意 | zhŭyì | Chủ ý, chủ kiến; chủ định |
2623 | 資產 | zīchǎn | tài sản, của cải |
2624 | 自從 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc |
2625 | 資料 | zīliào | tư liệu, tài liệu, hồ sơ |
2626 | 自滿 | zìmǎn | tự mãn |
2627 | 仔細 | zǐxì | cẩn thận |
2628 | 自省 | zìxǐng | tự xét lại; tự suy ngẫm |
2629 | 自行車 | zìxíngchē | xe đạp |
2630 | 資訊 | zīxùn | Thông tin |
2631 | 自在 | zìzài | tự tại |
2632 | 總量 | zǒng liàng | Tổng lượng |
2633 | 綜合 | zònghé | toàn diện |
2634 | 綜合維他命 | zònghé wéitāmìng | vitamin tổng hợp |
2635 | 宗教 | zōngjiào | tôn giáo |
2636 | 總務處 | zǒngwù chù | Phòng tổng hợp |
2637 | 阻礙 | zǔ ài | ngăn cản; ngăn trở; cản trở |
2638 | 鑽石 | zuànshí | kim cương |
2639 | 組成 | zǔchéng | cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập |
2640 | 祖父 | zǔfù | tổ phụ |
2641 | 嘴 | zuǐ | Miệng |
2642 | 最佳 | zuì jiā | tối ưu, điều kiện tốt nhất; điều kiện thuận lợi nhất |
2643 | 罪受 | zuì shòu | đau khổ |
2644 | 最好 | zuìhăo | Tốt nhất |
2645 | 尊重 | zūnzhòng | tôn trọng |
2646 | 昨晚 | Zuó wǎn | tối hôm qua |
2647 | 做飯 | zuòfàn | làm cơm; nấu cơm; nấu ăn。 |
2648 | 做事 | zuòshì | làm việc; công tác |
2649 | 左手 | zuǒshǒu | Tay trái; phía tay trái; phía bên trái |
2650 | 左右 | zuǒyòu | tả hữu; trái phải |
2651 | 作者 | Zuòzhě | tác giả |
2652 | 唉 | āi | ôi; than ôi; chao ôi; trời ơi |
2653 | 愛好 | àihào | ưa thích; ưa chuộng; |
2654 | 愛護 | àihù | bảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng |
2655 | 愛情 | àiqíng | ái tình; tình yêu |
2656 | 愛人 | àirén | người yêu |
2657 | 愛惜 | àixí | yêu quý; quý; trọng; yêu dấu |
2658 | 愛心 | àixīn | ái tâm |
2659 | 哎呀 | āiya | ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao |
2660 | 哎喲 | àiyāo | ôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô |
2661 | 暗 | àn | tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám |
2662 | 安定 | āndìng | yên ổn; ổn định; yên bình; êm ả; yên tĩnh; an bình |
2663 | 骯髒 | āngzhāng | dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu |
2664 | 按時 | ànshí | đúng hạn |
2665 | 安慰 | ānwèi | an ủi; xoa dịu; dỗ dành |
2666 | 安心 | ānxīn | yên tâm |
2667 | 暗中 | ànzhōng | ngầm; lén lút; lén; sau lưng; bí mật; kín đáo |
2668 | 熬 | áo | sắc; rang; sấy; sao |
2669 | 拔 | bá | nhổ; rút; tuốt; loại bỏ |
2670 | 敗 | bài | bại, thua, thất bại |
2671 | 拜 | bài | bái, thờ; cung kính kết giao |
2672 | 擺 | băi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí |
2673 | 拜訪 | bàifăng | thăm viếng, thăm hỏi, kính thăm |
2674 | 拜年 | bàinián | chúc tết; mừng năm mới; đi chúc tết |
2675 | 拜託 | bàituō | kính nhờ, nhờ cậy |
2676 | 罷了 | bàle | mà thôi, thôi mà, miễn |
2677 | 拌 | bàn | trộn; trộn lẫn; pha lẫn; hoà lẫn |
2678 | 般 | bān | loại; kiểu; cách; hạng; thứ |
2679 | 磅 | bàng | cân bàn; bàn cân; bảng (đvị đo của anh) |
2680 | 辦公 | bàngōng | làm việc công; xử lý |
2681 | 傍晚 | bāngwăn | chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối |
2682 | 棒子 | bàngzi | cây gậy |
2683 | 班機 | bānjī | Phi cơ chuyến |
2684 | 辦理 | bànlǐ | xử lý, giải quyết cv |
2685 | 半路 | bànlù | nửa đường; giữa đường |
2686 | 辦事 | bànshì | làm việc, phục vụ |
2687 | 半數 | bànshù | một nửa |
2688 | 搬運 | bānyùn | vận chuyển, vận tải, chuyên chở |
2689 | 班長 | bānzhăng | lớp trưởng |
2690 | 保 | băo | Bảo: họ bảo; Bảo vệ, gìn giữ |
2691 | 寶貝 | bàobèi | Bảo bối |
2692 | 報仇 | bàochóu | báo thù |
2693 | 暴力 | bàolì | bạo lực |
2694 | 保留 | băoliú | Bảo lưu, bảo tồn |
2695 | 報名 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia |
2696 | 保守 | băoshǒu | bảo thủ; giữ ; tuân theo |
2697 | 保衛 | băowèi | bảo vệ; ủng hộ; bênh vực |
2698 | 保險 | băoxiăn | Bảo hiểm |
2699 | 保養 | băoyăng | Bảo dưỡng: điều dưỡng, chăm sóc |
2700 | 暴躁 | bàozào | nóng nảy, hấp tấp, bộp chộp |
2701 | 爆炸 | bàozhà | nổ; làm nổ tung |
2702 | 保證 | băozhèng | cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh |
2703 | 包裝 | bāozhuāng | đóng gói; gói hàng; vô chai; đóng kiện; bọc |
2704 | 把握 | băwò | nắm bắt; nắm |
2705 | 備 | bèi | bị, chuẩn bị, |
2706 | 倍 | bèi | Bội: lần, gấp bội |
2707 | 背包 | bèibāo | ba lô; túi đeo; ba lô đeo vai |
2708 | 北部 | běibù | Bắc bộ |
2709 | 被動 | bèidòng | bị động |
2710 | 北方 | běifāng | Phương bắc |
2711 | 背景 | bèijǐng | Bối cảnh |
2712 | 悲劇 | bēijù | bi kịch |
2713 | 背面 | bèimiàn | mặt trái; lưng; mặt sau |
2714 | 輩子 | bèizi | cuộc đời; đời。 |
2715 | 本領 | běnlǐng | bản lĩnh |
2716 | 奔跑 | bēnpăo | chạy băng băng; chạy nhanh |
2717 | 本土 | běntŭ | quê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng |
2718 | 笨重 | bènzhòng | cồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh |
2719 | 閉 | bì | họ Bế; đóng, khép |
2720 | 逼 | bī | Bức; dồn ép; bức bách; uy hiếp; đe doạ |
2721 | 便 | biàn | Tiện, tiện lợi, thuận tiện |
2722 | 扁 | biăn | dẹt; bẹt; bẹp; dẹp |
2723 | 編 | biān | bện; đan; tết; thắt |
2724 | 變動 | biàndòng | biến động; thay đổi; biến đổi |
2725 | 變更 | biàngēng | thay đổi; cải biến; đổi thay; biến động; biến đổi |
2726 | 鞭炮 | biānpào | bánh pháo |
2727 | 便條 | biàntiáo | giấy nhắn tin, giấy ghi chú |
2728 | 表達 | biăodá | Biểu đạt |
2729 | 表弟 | biăodì | em trai họ ngoại |
2730 | 表格 | biăogé | bảng biểu; bản kê; bản khai |
2731 | 表哥 | biăogē | anh họ ngoại |
2732 | 表妹 | biăomèi | em gái họ ngoại |
2733 | 表面 | biăomiàn | Biểu diện; bề ngoài, mặt ngoài |
2734 | 標題 | biāotí | đầu đề; tiêu đề; tít; tựa |
2735 | 標誌 | biāozhì | ký hiệu; cột mốc |
2736 | 筆記 | bǐjì | ghi chép |
2737 | 並 | bìng | hợp lại; nhập lại; gộp lại; chập lại; ghép lại |
2738 | 丙 | bǐng | Lửa; bính; 3; C. (Ngôi thứ ba trong thiên can) |
2739 | 並且 | bìngqiě | đồng thời; và; hơn nữa |
2740 | 比如說 | bǐrúshuō | Chẳng hạn, ví dụ như |
2741 | 必要 | bìyào | cần thiết; thiết yếu; không thể thiếu |
2742 | 薄 | bó | mỏng |
2743 | 播 | bò | truyền bá; phát; phổ biến; lan truyền。 |
2744 | 撥 | bō | đẩy; ẩy; gẩy; quạt; gạt; vén |
2745 | 伯父 | bófù | bác trai (anh của cha) |
2746 | 伯母 | bómŭ | bác gái。 |
2747 | 薄弱 | bóruò | bạc nhược; thất bại |
2748 | 脖子 | bózi | cái cổ |
2749 | 步 | bù | Bộ: Bước, bước chân, mức độ |
2750 | 捕 | bŭ | bắt; đánh; vồ; tóm |
2751 | 不安 | bùān | bất an |
2752 | 補償 | bŭcháng | bồi thường; đền bù |
2753 | 不成 | bùchéng | bất thành |
2754 | 補充 | bŭchōng | bổ sung |
2755 | 不大 | búdà | Vừa phải, chừng mực, điều độ |
2756 | 不當 | búdàng | không thích đáng |
2757 | 不到 | búdào | Không đến, ít hơn; không chu đáo |
2758 | 不得已 | bùdéyǐ | bất đắc dĩ |
2759 | 部隊 | bùduì | bộ đội, lính |
2760 | 不敢當 | bùgăndāng | Không dám |
2761 | 佈告 | bùgào | Bố cáo, bản thông báo |
2762 | 佈告欄 | bùgàolán | bảng thông báo; yết thị |
2763 | 不顧 | búgù | bất cần, ko quan tâm |
2764 | 不合 | bùhé | Không hợp, không nên; bất hòa |
2765 | 不見得 | bújiàndé | chưa chắc; không chắc |
2766 | 不僅 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế |
2767 | 補課 | bŭkè | học bù; dạy bù |
2768 | 不利 | búlì | bất lợi |
2769 | 不良 | búliàng | bất lương |
2770 | 不論 | búlùn | bất luận |
2771 | 不滿 | bùmăn | bất mãn, không đầy |
2772 | 部門 | bùmén | Bộ môn; |
2773 | 不平 | bùpíng | bất bình, không công bằng |
2774 | 不然 | bùrán | không phải, không phải vậy |
2775 | 補習 | bùxí | Bổ túc, bù đắp; học bổ sung |
2776 | 不幸 | búxìng | bất hạnh |
2777 | 不許 | bùxŭ | không được phéo |
2778 | 不宜 | bùyí | không hợp, ko vừa sức |
2779 | 不用說 | búyòngshu | không cần nói |
2780 | 不由得 | bùyóude | không được, đành phải |
2781 | 不再 | búzài | không còn |
2782 | 部長 | bùzhăng | Bộ trưởng, thủ lĩnh |
2783 | 佈置 | bùzhì | sắp xếp, xếp đặt |
2784 | 不只 | bùzhǐ | Không chỉ, không những |
2785 | 補助 | bŭzhù | trợ cấp; giúp đỡ |
2786 | 不准 | bùzhǔn | không chuẩn; không cho phép |
2787 | 踩 | căi | giẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng |
2788 | 採購 | căigòu | mua sắm; chọn mua |
2789 | 裁判 | cáipàn | trọng tài |
2790 | 蠶 | cán | tằm, tơ tằm |
2791 | 慘 | căn | thảm; bi thảm |
2792 | 藏 | cáng | giấu; ẩn núp; trốn; ẩn náu; ẩn tàng |
2793 | 倉庫 | cāngkù | Kho, nhà kho |
2794 | 慚愧 | cánkuì | xấu hổ, hổ thẹn |
2795 | 冊 | cè | sách, sổ, quyển tập |
2796 | 測量 | cèliáng | đo lường; trắc lượng; đo; đo đạc |
2797 | 曾 | céng | từng; đã từng |
2798 | 曾經 | céngjīng | đã từng; từng |
2799 | 插 | chā | cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy |
2800 | 差別 | chābié | khác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác |
2801 | 差錯 | chācuò | sai lầm; nhầm lẫn |
2802 | 茶館 | cháguăn | Quán trà, tiệm trà |
2803 | 插花 | chāhuā | xen; trồng xen |
2804 | 茶會 | cháhuì | Tiệc trà, hội trà |
2805 | 拆 | chāi | mở ra; dỡ ra; bóc; tháo; gỡ ra |
2806 | 差距 | chājù | chênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém |
2807 | 嚐 | cháng | Thưởng: nếm, thử |
2808 | 長處 | chángchù | Sở trường, điểm mạnh |
2809 | 場地 | chăngdì | sân bãi |
2810 | 長方形 | chángfāngxíng | hình chữ nhật |
2811 | 場合 | chănghé | trường hợp |
2812 | 長久 | chángjiŭ | lâu dài |
2813 | 長期 | chángqí | trường kỳ |
2814 | 嚐試 | chángshì | thử, thử nghiệm |
2815 | 常識 | chángshì | thường thức |
2816 | 場所 | chăngsuǒ | Nơi, nơi chốn |
2817 | 長途 | chángtú | đường dài |
2818 | 產量 | chănliàng | Sản lượng |
2819 | 朝 | cháo | Triều, triều đại |
2820 | 抄 | chāo | sao chép; chép |
2821 | 超出 | chāochū | Vượt qua, vượt khỏi |
2822 | 超過 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua |
2823 | 吵鬧 | chăonào | Tranh cãi ồn ào |
2824 | 鈔票 | chāopiào | tiền giấy, giấy bạc |
2825 | 超人 | chāorén | hơn người; vượt trội |
2826 | 抄寫 | chāoxiě | sao chép, copy |
2827 | 超越 | chāoyuè | vượt qua; hơn hẳn; vượt quá; |
2828 | 超重 | chāozhòng | quá tải; |
2829 | 插圖 | chātú | tranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ |
2830 | 茶葉 | cháyè | lá chè |
2831 | 扯 | chě | kéo; lôi; căng |
2832 | 車禍 | chēhuò | tai nạn xe cộ |
2833 | 沉 | chén | chìm; rơi xuống (trong nước); lặn |
2834 | 趁 | chèn | nhân (lúc); thừa (dịp); lợi dụng khi |
2835 | 撐 | chēng | chống, chống đỡ |
2836 | 稱 | chēng | Gọi, gọi là, têm gọi |
2837 | 成就 | chéngjiù | thành tự |
2838 | 誠懇 | chéngkěn | thành khẩn |
2839 | 承認 | chéngrèn | thừa nhận, chấp nhận |
2840 | 成熟 | chéngshóu | thành thục; trưởng thành |
2841 | 成天 | chéngtiān | suốt ngày; cả ngày |
2842 | 程序 | chéngxù | trình tự; chương trình; thủ tục; thứ tự |
2843 | 誠意 | chéngyì | thành ý |
2844 | 成語 | chéngyŭ | thành ngữ |
2845 | 成長 | chéngzhăng | lớn; trưởng thành; nảy sinh |
2846 | 車票 | chēpiào | Vé xe, vé tàu |
2847 | 翅膀 | chìbăng | cánh (côn trùng, chim) |
2848 | 尺寸 | chǐcùn | nhỏ; bé; nhỏ bé |
2849 | 吃喝玩樂 | chīhēwánle | sống phóng túng |
2850 | 遲早 | chízăo | sớm muộn |
2851 | 崇高 | chónggāo | cao thượng; cao quý; cao cả; cao nhã |
2852 | 充實 | chōngshí | phong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào |
2853 | 愁 | chóu | ưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải。 |
2854 | 醜 | chǒu | xửu ; xấu xí |
2855 | 抽屜 | chōutì | ngăn kéo; tủ khoá; két |
2856 | 除 | chú | Trừ: trừ bỏ; loại ra; trừ; khử; rút ra |
2857 | 幢 | chuáng | cột đá, cờ xí thời xưa |
2858 | 闖 | chuăng | xông, xông xáo |
2859 | 床單 | chuángdān | ga giường; khăn trải giường |
2860 | 創作 | Chuàngzuò | Sáng tác; tác phẩm; soạn |
2861 | 傳說 | chuánshuō | Truyền thuyết |
2862 | 傳送 | chuánsòng | chuyên chở, vận chuyển |
2863 | 初步 | chūbù | bước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu |
2864 | 處處 | chùchù | nơi chốn |
2865 | 處罰 | chŭfá | xử phạt |
2866 | 除非 | chúfēi | trừ phi; trừ khi; nếu không |
2867 | 出境 | chūjìng | xuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoại |
2868 | 出門 | chūmén | Xuất môn: đi ra, ra ngoài |
2869 | 純 | chún | thuần, khiết |
2870 | 春假 | chūnjià | nghỉ xuân; nghỉ tết |
2871 | 出色 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon |
2872 | 出身 | chūshēn | xuất thân; hiện thân |
2873 | 出生 | chūshēng | sinh ra; sinh |
2874 | 除夕 | chúxì | trừ tịch; giao thừa |
2875 | 儲蓄 | chúxù | để dành, dàn dụm |
2876 | 出租 | chūzū | cho thuê; cho mướn |
2877 | 刺 | cì | đâm, chọc, kích |
2878 | 此 | cǐ | Thử: này; cái này; việc này; đến đây; bây giờ |
2879 | 磁帶 | cídài | băng từ; băng nhạc |
2880 | 詞典 | cídiăn | Từ điển |
2881 | 從不 | cóngbù | không bao giờ |
2882 | 從此 | cóngcǐ | từ đó, từ đây |
2883 | 從沒 | cóngméi | không bao giờ |
2884 | 從事 | cóngshì | dấn thân, tham gia |
2885 | 從小 | cóngxiăo | từ nhỏ |
2886 | 湊 | còu | tấu; tụ tập |
2887 | 粗 | cū | thô; to; ráp nhám; xù xì |
2888 | 催 | cuī | thúc; giục; thúc giục; hối thúc |
2889 | 促進 | cùjìn | xúc tiến |
2890 | 存 | cún | Tồn: tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống: dự trữ |
2891 | 寸 | cùn | Họ thốn; tấc (đv đo) |
2892 | 存款 | cúnkuăn | Gửi ngân hàng; tiết kiệm |
2893 | 搓 | cuō | xoa; xoắn; vặn |
2894 | 錯過 | cuòguò | lỡ; mất (dịp, cơ hội); đánh trượt; |
2895 | 錯字 | cuòzì | chữ sai; lỗi in |
2896 | 粗心 | cūxīn | sơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh |
2897 | 大半 | dàbàn | hơn nửa; quá nửa; đại bộ phận |
2898 | 打扮 | dăbàn | trang điểm; trang trí; trang hoàng |
2899 | 打包 | dăbāo | đóng gói; gói |
2900 | 大大 | dàdà | rất; quá; cực kỳ; sâu sắc |
2901 | 大膽 | dàdăn | dũng cảm; có dũng khí |
2902 | 達到 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến |
2903 | 大地 | dàdì | mặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giới |
2904 | 大都 | dàdōu | Đại đô: phần lớn; đại bộ phận; đa số |
2905 | 打斷 | dăduàn | cắt ngang; ngắt lời |
2906 | 大多數 | dàduōshù | Đại đa số |
2907 | 大方 | dàfāng | chuyên gia; học giả; rộng rãi; phóng khoáng |
2908 | 大哥 | dàgē | Đại ca |
2909 | 大哥大 | dàgēdà | điện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn |
2910 | 打工 | dăgōng | làm thuê |
2911 | 大會 | dàhuì | đại hội |
2912 | 帶動 | dàidòng | kéo; lôi kéo |
2913 | 大夫 | dàifū | Đại phu |
2914 | 代溝 | dàigōu | sự khác nhau; sự khác biêtk |
2915 | 待會 | dàihuǐ | Sau đó |
2916 | 代價 | dàijià | tiền mua, giá tiền |
2917 | 帶來 | dàilái | mang đến |
2918 | 代理 | dàilǐ | hay mặt; đại diện; đại lý |
2919 | 帶路 | dàilù | dẫn dường, đưa đường |
2920 | 代替 | dàitì | thay thế |
2921 | 待遇 | dàiyù | đối đãi; đối xử |
2922 | 打架 | dăjià | đánh nhau; đánh lộn |
2923 | 大街 | dàjiē | phố lớn; phố phường; đường phố |
2924 | 大量 | dàliàng | Đại lượng; độ lượng; nhiều; lớn |
2925 | 大門 | dàmén | cổng lớn, cửa chính |
2926 | 單 | dān | Đơn: một, độc, chỉ; tờ khai |
2927 | 大腦 | dànăo | đại não |
2928 | 蛋白質 | dànbáizhí | protein |
2929 | 擔保 | dānbăo | bảo đảm, đảm bảo |
2930 | 單純 | dānchún | đơn thuần |
2931 | 單調 | dāndiào | đơn điệu |
2932 | 擋 | dăng | ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn |
2933 | 當場 | dāngchăng | hiện trường, tại chỗ |
2934 | 當初 | dāngchū | Lúc đầu; hồi đó; khi đó |
2935 | 當地 | dāngdì | Bản địa, bản xứ, nơi đó |
2936 | 當面 | dāngmiàn | Đương diện; trước mặt; phía trước; ở trước mặt |
2937 | 當年 | dāngnián | Đương niên: năm đó; lúc đấy |
2938 | 當天 | dāngtiān | ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày |
2939 | 當選 | dàngxuăn | trúng cử |
2940 | 當中 | dāngzhōng | ở giữa; chính giữa; trong; trong đó; trong khi |
2941 | 當作 | dāngzuò | cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như |
2942 | 當做 | dāngzuò | cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như |
2943 | 膽量 | dănliàng | Dũng khí, lòng dũng cảm |
2944 | 单位 | dānwèi | Đơn vị |
2945 | 耽誤 | dānwù | làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất。 |
2946 | 單子 | dānzi | Tờ khai; tờ đơn |
2947 | 島 | dăo | đảo, hòn đảo |
2948 | 到達 | dàodá | Đến; tới (địa điểm) |
2949 | 道德 | dàodé | Đạo đức |
2950 | 道教 | dàojiào | đạo giáo |
2951 | 道路 | dàolù | đường; con đường; đường phố; đường sá |
2952 | 道歉 | dàoqiàn | xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi |
2953 | 倒是 | dăoshì | trái lại; ngược lại |
2954 | 大清早 | dàqīngzăo | vào buổi sáng sớm |
2955 | 打擾 | dărăo | làm phiền |
2956 | 大嫂 | dàsăo | chị dâu cả |
2957 | 打聽 | dătīng | nghe ngóng, thăm hỏi |
2958 | 大腿 | dàtuǐ | đùi; bắp đùi |
2959 | 大型 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ |
2960 | 大意 | dàyì | đại ý |
2961 | 大有 | dàyǒu | được mùa; bội thu |
2962 | 大約 | dàyuē | đại khái; khoảng chừng |
2963 | 打招呼 | dăzhāohū | chào hỏi; chào |
2964 | 打針 | dăzhēn | chích; tiêm |
2965 | 大致 | dàzhì | đại thể; tổng thể; cơ bản |
2966 | 打字 | dăzì | đánh chữ; đánh máy chữ |
2967 | 大自然 | dàzìrán | thiên nhiên; giới tự nhiên |
2968 | 得分 | défēn | được điểm; đạt điểm |
2969 | 得獎 | déjiăng | đạt giải thưởng |
2970 | 得了 | déle | Được, được rồi, thôi đi |
2971 | 登 | dēng | Đăng: trèo; leo; lên; bước lên |
2972 | 等不及 | děngbùjí | không thể chờ đợi |
2973 | 等待 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi |
2974 | 等到 | děngdào | đến lúc; đến khi |
2975 | 等等 | děngděng | vân... vân |
2976 | 燈光 | dēngguāng | Ánh đèn, ánh sáng đèn |
2977 | 等級 | děngjí | đẳng cấp |
2978 | 登記 | dēngjì | đăng ký; vào sổ; ghi tên; khai |
2979 | 登山 | dēngshān | lên núi; du sơn |
2980 | 等於 | děngyú | Bằng; là |
2981 | 凳子 | dèngzi | ghế; băng ghế |
2982 | 得意 | déyì | đắc ý |
2983 | 得罪 | dézuì | đắc tội |
2984 | 遞 | dì | đệ; truyền đạt; chuyển giao |
2985 | 抵 | dǐ | Để: đến; đến nơi; tới; chống; chống đỡ |
2986 | 滴 | dī | nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi |
2987 | 墊 | diàn | Điếm: kê, lót; đệm, lót |
2988 | 電報 | diànbào | Điện báo |
2989 | 電池 | diànchí | bình điện; pin |
2990 | 電動 | diàndòng | điện động |
2991 | 典禮 | diănlǐ | lễ lớn. Lễ |
2992 | 點燃 | diănrán | châm, đốt; nhóm |
2993 | 電扇 | diànshàn | quạt điện |
2994 | 電視台 | diànshìtái | Đài truyền hình |
2995 | 電台 | diàntái | Điện đài |
2996 | 點頭 | diăntóu | gật đầu |
2997 | 電線 | diànxiàn | Dây điện, dây dẫn điện |
2998 | 店員 | diànyuán | nhân viên cửa hàng; nhân viên phục vụ |
2999 | 電子 | diànzǐ | Điện tử |
3000 | 吊 | diào | treo; buộc |
3001 | 釣 | diào | câu, lưỡi câu |
3002 | 雕刻 | diāokè | điêu khắc |
3003 | 地板 | dìbăn | địa bàn, sàn nhà; nền nhà。 |
3004 | 抵達 | dǐdá | đến; đến nơi; tới; đạt được |
3005 | 地帶 | dìdài | miền; vùng; khu; khu vực |
3006 | 地點 | dìdiăn | địa điểm |
3007 | 跌 | dié | ngã; té |
3008 | 跌倒 | diédăo | ngã; té nhào |
3009 | 抵抗 | dǐkàng | chống lại; đề kháng; chống cự |
3010 | 地理 | dìlǐ | Địa lý |
3011 | 地面 | dìmiàn | mặt đất; khoảng đất |
3012 | 盯 | dīng | Đinh: nhìn chăm chú; dán mắt |
3013 | 丁 | dīng | Đinh; họ đinh; cái đinh; con trai, |
3014 | 訂婚 | dìnghūn | định hôn |
3015 | 定期 | dìngqí | Định kỳ |
3016 | 訂位 | dìngwèi | định vị |
3017 | 的確 | díquè | đích xác, đích thực |
3018 | 敵人 | dírén | Địch nhân: quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc |
3019 | 丟臉 | diūliăn | mất mặt, xấu mặt |
3020 | 丟人 | diūrén | mất mặt, xấu mặt |
3021 | 地形 | dìxíng | địa hình; địa thế |
3022 | 地震 | dìzhèn | địa chấn; động đất; |
3023 | 洞 | dòng | Động: cái động; hang ốc |
3024 | 凍 | dòng | Đông; đóng băng; đông lại; lạnh |
3025 | 棟 | dòng | Đống: xà ngang; tòa, căn (nhà) |
3026 | 東北 | dōngběi | Đông bắc |
3027 | 動不動 | dòngbúdòng | Động một tý, hơi một tý |
3028 | 動詞 | dòngcí | Động từ |
3029 | 懂得 | dǒngde | hiểu; biết (ý nghĩa, cách làm) |
3030 | 東方 | dōngfāng | Phương đông |
3031 | 冬季 | dōngjì | Đông kỳ; mùa đông |
3032 | 東南 | dōngnán | Đông nam |
3033 | 動人 | dòngrén | Cảm động; rung động lòng người |
3034 | 動身 | dòngshēn | động thân; khởi hành, lên đường |
3035 | 懂事 | dǒngshì | Hiểu chuyện |
3036 | 動手 | dòngshǒu | động thủ |
3037 | 逗 | dòu | ĐẬU: đùa; giỡn; pha trò; gây cười; chọc cười |
3038 | 豆腐 | dòufŭ | đậu phụ; đậu hủ; tào phở |
3039 | 豆漿 | dòujiāng | Sửa đậu nành |
3040 | 鬥爭 | dòuzhēng | đấu tranh |
3041 | 毒 | dú | Độc; thuốc độc |
3042 | 賭 | dŭ | Đánh bạc; cá độ; đánh cuộc |
3043 | 斷 | duàn | Đoạn: đứt; cắt đứt; đoạn tuyệt |
3044 | 端 | duān | Đoan: bưng; mang; đem; họ đoan |
3045 | 鍛鍊 | duànliàn | Luyện tập thể dục; tôi luyện |
3046 | 對岸 | duìàn | Đối ngạn: bờ bên kia; bờ đối diện |
3047 | 對付 | duìdài | đối đãi |
3048 | 對話 | duìhuà | đối thoại; |
3049 | 對抗 | duìkàng | đối khánh |
3050 | 對立 | duìlì | đối lập |
3051 | 對於 | duìyú | Đối với, về… |
3052 | 隊員 | duìyuán | đội viên |
3053 | 獨立 | dúlì | độc lập |
3054 | 噸 | dùn | Tấn (1000kg) |
3055 | 蹲 | dūn | ngồi xổm; ngồi chồm hổm |
3056 | 奪 | duó | Đoạt: cướp đoạt; |
3057 | 躲 | duǒ | Đóa: trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh |
3058 | 多半 | duōbàn | hơn phân nửa; phần lớn; quá nửa; phần nhiều |
3059 | 多多少少 | duōduōshăoshăo | hoặc nhiều hoặc ít; nhiều hoặc ít |
3060 | 多謝 | duōxiè | Đa tạ; cảm ơn nhiều |
3061 | 毒品 | dúpǐn | thuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện |
3062 | 都市 | dūshì | Đô thị |
3063 | 獨特 | dútè | Đặc biệt |
3064 | 讀者 | dúzhě | Độc giả, người đọc |
3065 | 惡劣 | èliè | ác liệt |
3066 | 而 | ér | Mà, và, đến (liên từ) |
3067 | 而已 | éryǐ | mà thôi; thế thôi |
3068 | 罰 | fá | Phạt, xử phạt |
3069 | 發 | fā | Phát: giao, gửi |
3070 | 發財 | fācái | phát tài |
3071 | 發出 | fāchū | Phát sinh |
3072 | 發達 | fādá | phát đạt |
3073 | 發動 | fādòng | phát động |
3074 | 發抖 | fādǒu | Phát run; rn rẩy |
3075 | 發覺 | fājué | Phát giác |
3076 | 法律 | fălǜ | Pháp luật |
3077 | 煩 | fán | Phiền: phiền muộn; chán, nhàm |
3078 | 犯 | fàn | Phạm: trái phép, tội phạm |
3079 | 反 | făn | Phản: ngược, trái, phản lại |
3080 | 番 | fān | loại; dạng; hồi; lần; phen (lượng từ);ngoại tộc |
3081 | 翻 | fān | Phan: lật, đổ, trở mình; dịch, phiên dịch |
3082 | 反對 | fănduì | phản đối |
3083 | 反而 | fănér | trái lại; ngược lại |
3084 | 犯法 | fànfă | Phạm pháp |
3085 | 防 | fáng | Phòng: phòng bị; phòng; ngừa; đề phòng |
3086 | 方 | fāng | Phương: họ phương; phương, hướng |
3087 | 放大 | fàngdà | Phóng đại |
3088 | 房客 | fángkè | phòng khách |
3089 | 放手 | fàngshǒu | phòng thủ |
3090 | 飯館 | fànguăn | tiệm cơm |
3091 | 房屋 | fángwū | nhà; cái nhà; toà nhà |
3092 | 放學 | fàngxué | Tan học, tan trường |
3093 | 返回 | fănhuí | phản hồi |
3094 | 反抗 | fănkàng | phản khánh |
3095 | 反面 | fănmiàn | phản diện |
3096 | 煩惱 | fánnăo | phiền não |
3097 | 犯人 | fànrén | phạm nhân |
3098 | 反問 | fănwèn | Hỏi lại, hỏi vặn lại |
3099 | 翻譯 | fānyì | phiên dịch |
3100 | 反映 | fănyìng | phản ứng |
3101 | 反正 | fănzhèng | Dù, cho dù, đào ngũ, quay về chính giữa |
3102 | 繁殖 | fánzhí | sinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻ |
3103 | 發脾氣 | fāpíqì | Phát cáu, nổi giận |
3104 | 發起 | fāqǐ | khởi xướng, phát động |
3105 | 發射 | fāshè | Bắn, phát ra, phóng |
3106 | 發行 | fāxíng | Phát hành |
3107 | 發言 | fāyán | Phát biểu, tham luận |
3108 | 發揚 | fāyáng | Phát huy, nêu cao |
3109 | 法院 | făyuàn | pháp viện; toà án |
3110 | 法子 | fázi | phương pháp; cách; cách thức |
3111 | 肥 | féi | Phì: béo; ú; phì; mập |
3112 | 肺 | fèi | phổi; phế |
3113 | 費 | fèi | Phí: chi phí, tốn, hao |
3114 | 非 | fēi | Phi: sai; trái; không đúng; sai lầm |
3115 | 非法 | fēifă | Phi pháp |
3116 | 廢話 | fèihuà | Nói nhảm; nói vớ vẩn |
3117 | 廢水 | fèishuǐ | nước thải |
3118 | 廢物 | fèiwù | phế vật |
3119 | 肥皂 | féizào | xà phòng; xà bông |
3120 | 粉筆 | fěnbǐ | Cục phấn |
3121 | 分別 | fēnbié | phân biệt |
3122 | 分布/佈 | fēnbù | phân bố |
3123 | 吩咐 | Fēnfù | Phân phó, dặn đo |
3124 | 縫 | féng | Phùng: may, khâu |
3125 | 逢 | féng | Phùng, họ phùng: gặp; gặp mặt; gặp nhau |
3126 | 瘋 | fēng | Điện, dại |
3127 | 封建 | fēngjiàn | phong kiến |
3128 | 瘋狂 | fēngkuáng | Điên khùng, điên rồ |
3129 | 分工 | fēngōng | phân công |
3130 | 風氣 | fēngqì | Bầu không khí, nếp sống |
3131 | 風趣 | fēngqù | dí dỏm, thú vị |
3132 | 風俗 | fēngsú | phong tục |
3133 | 風險 | fēngxiăn | phiêu liêu, nguy hiểm, mạo hiểm |
3134 | 瘋子 | fēngzi | thằng điên |
3135 | 分開 | fēnkāi | phân khai, tách ra |
3136 | 分明 | fēnmíng | phân minh, rõ ràng |
3137 | 分配 | fēnpèi | phân phối; phân |
3138 | 分散 | fēnsàn | phân tán; phân chia; không tập trung |
3139 | 分手 | fēnshǒu | biệt ly; chia tay |
3140 | 分數 | fēnshù | Phân số |
3141 | 分析 | fēnxī | phân tích |
3142 | 佛教 | fójiào | đạo phật |
3143 | 否定 | fǒudìng | phủ định; phản diện; phủ định; mặt trái |
3144 | 否認 | fǒurèn | phủ nhận |
3145 | 浮 | fú | nổi; nở; phù; bơi; bơi lội |
3146 | 扶 | fú | đỡ; vịn; dìu |
3147 | 富 | fù | Phú: giàu; giàu có; sung túc |
3148 | 赴 | fù | đi; đi đến; đi dự |
3149 | 副 | fù | Phó: phó; thứ; phụ |
3150 | 腐敗 | fŭbài | hủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu |
3151 | 符號 | fúhào | ký hiệu; dấu hiệu; dấu |
3152 | 附加 | fùjiā | phụ gia |
3153 | 福利 | fúlì | phúc lợi |
3154 | 父母 | fùmŭ | phụ mẫu; bố mẹ |
3155 | 夫人 | fūrén | phu nhân |
3156 | 服裝 | fúzhuāng | phục trang |
3157 | 改革 | găigé | gải cách |
3158 | 改進 | găijìn | cải tiến |
3159 | 改天 | găitiān | gải thiên; đổi ngày |
3160 | 改造 | găizào | cải tạo |
3161 | 改正 | găizhèng | cải chính; sửa chữa; đính chính; sửa |
3162 | 蓋子 | gàizi | cái nắp; nắp; vung; chóp; đỉnh |
3163 | 趕 | găn | cản: vội, gấp; đuổi, theo đuổi |
3164 | 肝 | gān | gan; lá gan |
3165 | 乾杯 | gānbēi | Cạn ly, cạn chén |
3166 | 幹部 | gànbù | cán bộ |
3167 | 乾脆 | gāncuì | Thẳng thắn, thành thật |
3168 | 感到 | găndào | cảm thấy; thấy |
3169 | 鋼 | gāng | Cương: Thép, cứng |
3170 | 鋼筆 | gāngbǐ | bút máy |
3171 | 港幣 | găngbì | đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông |
3172 | 剛好 | gānghăo | vừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp |
3173 | 港口 | găngkǒu | Cảng; bến tàu; bến cảng |
3174 | 感激 | gănjī | Cảm kích |
3175 | 幹嘛 | gànma | Làm gì, làm cái gì |
3176 | 感染 | gănrăn | bị nhiễm; lây |
3177 | 趕上 | gănshàng | bắt kịp; đuổi kịp |
3178 | 幹什麼 | gànshéme | Làm cái gì |
3179 | 感受 | gănshòu | cảm nhận; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) |
3180 | 感想 | gănxiăng | Cảm tưởng |
3181 | 告 | gào | Cáo: bảo; nói; cáo; nói với; tố cáo; kiện |
3182 | 高潮 | gāocháo | Cao trào |
3183 | 告辭 | gàocí | cáo từ; xin từ biệt |
3184 | 高大 | gāodà | cao to; cao lớn; đồ sộ |
3185 | 高度 | gāodù | Cao độ, chiều cao; độ cao |
3186 | 高峰 | gāofēng | đỉnh núi cao; cao điểm |
3187 | 高貴 | gāoguì | Cao quý |
3188 | 高級 | gāojí | cao cấp |
3189 | 靠近 | gàojìn | kế; kề; dựa sát; cập bến; đến gần |
3190 | 高明 | gāomíng | Cao minh |
3191 | 高手 | gāoshǒu | Cao thủ |
3192 | 高速 | gāosù | Cao tốc |
3193 | 高原 | gāoyuán | Cao nguyên |
3194 | 高中 | gāozhōng | Cao trung; trung học phổ thông |
3195 | 隔 | gé | Cách: ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trở |
3196 | 擱 | gē | đặt; để; kê; gác lại; kéo dài |
3197 | 割 | gē | cắt; gặt; chia cắt; tách rời |
3198 | 隔壁 | gébì | sát vách; bên cạnh; láng giềng; nhà bên cạnh |
3199 | 個別 | gèbié | riêng; riêng lẻ; riêng biệt; cá biệt |
3200 | 個兒 | gèer | vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước |
3201 | 各行各業 | gèhánggèyè | Các ngành các nghề; mọi ngành mọi nghề |
3202 | 歌劇 | gējù | ca kịch |
3203 | 更加 | gèngjiā | Càng thêm, hơn nữa |
3204 | 歌曲 | gēqŭ | Ca khúc; bài hát; bài ca; bản nhạc |
3205 | 各式各樣 | gèshìgèyàng | đủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại |
3206 | 個性 | gèxìng | cá tính; tính cách riêng |
3207 | 歌星 | gēxīng | ngôi sao ca nhạc; ca sĩ nổi tiếng |
3208 | 供 | gōng | cung cấp; cung; cung ứng |
3209 | 公布/佈 | gōngbù | Công bố |
3210 | 工程 | gōngchéng | Công trình |
3211 | 工夫 | gōngfū | người làm thuê; người làm mướn |
3212 | 功夫 | gōngfū | Công phu |
3213 | 工會 | gōnghuì | công đoàn; công hội |
3214 | 工具 | gōngjù | công cụ (sản xuất)。 |
3215 | 公開 | gōngkāi | Công khai |
3216 | 公立 | gōnglì | Công lập |
3217 | 公平 | gōngpíng | Công bằng |
3218 | 工錢 | gōngqián | Tiền công; tiền lương |
3219 | 工業 | gōngyè | Công nghiệp |
3220 | 公用 | Gōngyòng | Công dụng |
3221 | 公用電話 | Gōngyòng diànhuà | Điện thoại công cộng |
3222 | 公元 | gōngyuán | Công viên |
3223 | 工資 | gōngzī | tiền lương; lương |
3224 | 構成 | gòuchéng | Cấu thành |
3225 | 購買 | gòumăi | mua sắm |
3226 | 溝通 | gōutōng | Khai thông, khơi thông |
3227 | 顧 | gù | Cố: họ cố, trái lại, ngay vì |
3228 | 鼓 | gŭ | trống; cái trống |
3229 | 古 | gŭ | Cổ: cổ xưa; cổ đại |
3230 | 瓜 | guā | Qua: dưa, quả dưa |
3231 | 掛號信 | guàhàoxìn | thư đã đăng ký |
3232 | 罐 | guàn | hộp; vại; lọ; bình |
3233 | 慣 | guàn | Quán: thói quen, tập quán |
3234 | 管 | guăn | Quản: họ quản, quản lý; cai quản; trông coi; coi |
3235 | 管道 | guăndào | đường ống; ống dẫn |
3236 | 觀點 | guāndiăn | quan điểm |
3237 | 官方 | guānfāng | chính thức; nhà nước |
3238 | 廣 | guăng | Quảng: họ quảng; rộng rãi; phổ biến |
3239 | 廣場 | guăngchăn | quảng trường |
3240 | 廣大 | guăngdà | quảng đại |
3241 | 廣泛 | guăngfàn | Phổ biến, rộng rãi; rộng khắp |
3242 | 光亮 | guāngliàng | Sáng, sáng ngời, rực rỡ |
3243 | 光榮 | guāngróng | Quang vinh |
3244 | 觀光 | guānguāng | Tham quan, du lịch |
3245 | 光線 | guāngxiàn | Tia sáng, ánh sáng |
3246 | 慣例 | guànlì | Lệ cũ, thường lệ |
3247 | 罐頭 | guàntóu | Vò, lọ, vại |
3248 | 罐子 | guànzi | vò; hũ; vại (bằng sành, sứ) |
3249 | 瓜子 | guāzi | Quả dưa |
3250 | 古代 | gŭdài | Cổ đại |
3251 | 古典 | gŭdiăn | Cổ điển |
3252 | 姑姑 | gūgū | Cô, gì |
3253 | 跪 | guì | quỳ; quỳ gối |
3254 | 規定 | guīdìng | Quy định |
3255 | 規畫 | guīhuà | Quy hoạch |
3256 | 櫃臺 | guìtái | Quầy hàng, tủ bày hàng |
3257 | 規則 | guīzé | Quy tắc, luật, nội quy |
3258 | 貴族 | guìzú | Quý tộc |
3259 | 古蹟 | gŭjī | Cổ tích |
3260 | 估計 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán |
3261 | 古老 | gŭlăo | Cổ lão; cổ xưa; cổ kính; cũ xưa |
3262 | 滾 | gŭn | Cổn; lăn, lộn, cút đi |
3263 | 姑娘 | gūniáng | Cô nương |
3264 | 裹 | guǒ | bọc; quấn; buộc; bó; băng bó |
3265 | 鍋 | guō | Nồi, cái nồi |
3266 | 過渡 | guòdù | Quá, quá độ, quá mức |
3267 | 國會 | guóhuì | Quốc hội |
3268 | 國籍 | guójí | Quốc tịch |
3269 | 過節 | guòjié | Ăn tết; chơi hội |
3270 | 國立 | guólì | Quốc lập |
3271 | 過濾 | guòlǜ | Lọc (bột, nước,…) |
3272 | 國旗 | guóqí | Quốc kỳ |
3273 | 過期 | guòqí | Quá kỳ |
3274 | 果然 | guǒrán | quả nhiên |
3275 | 過日子 | guòrìzi | sống cuộc sống |
3276 | 過世 | guòshì | Mất, tạ thế |
3277 | 國外 | guòwài | Nước ngoài |
3278 | 國小 | guóxiăo | Tiểu học |
3279 | 國語 | guóyŭ | Quốc ngữ |
3280 | 國中 | guózhōng | cấp hai, TH cơ sở |
3281 | 骨頭 | gŭtóu | Xương, cốt |
3282 | 顧問 | gùwèn | Cố vấn |
3283 | 故鄉 | gùxiāng | Cố hương, quê hương |
3284 | 鼓掌 | gŭzhăng | Cỏ vũ |
3285 | 嗨 | hāi | dô ta nào; nào; này |
3286 | 海報 | hăibào | Áp phích, pano |
3287 | 還不如 | háibùrú | Không tốt như |
3288 | 害處 | hàichù | Hại, có hại |
3289 | 海關 | hăiguān | Hải quan |
3290 | 還好 | háihăo | Khá tốt, cũng được |
3291 | 海軍 | hăijūn | Hải quân |
3292 | 海峽 | hăixiá | Em biển |
3293 | 海鮮 | hăixiān | hải sản; đồ tươi; hải vị; hải sản tươi |
3294 | 還要 | háiyào | Cần, còn cần |
3295 | 還有 | háiyǒu | Có, còn có |
3296 | 含 | hán | Hàm: ngậm; chứa, có |
3297 | 汗 | hàn | mồ hôi |
3298 | 喊 | hăn | la; la to; quát to; hô |
3299 | 航空 | hángkōng | Hàng không |
3300 | 行業 | hángyè | Nghề, ngành nghề |
3301 | 寒冷 | hánlěng | Lạnh, lạnh lẽo |
3302 | 耗 | hào | tiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí |
3303 | 好多 | hăoduō | nhiều; quá nhiều; rất nhiều |
3304 | 好客 | hàokè | hiếu khách; mến khách; nhiệt tình đãi khách |
3305 | 老婆 | hăopó | Vợ; phu nhân |
3306 | 好奇 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ |
3307 | 好意思 | hăoyìsī | không biết xấu hổ; không biết ngượng |
3308 | 好在 | hăozài | may mà; được cái; may ra |
3309 | 號召 | hàozhào | Hiệu triệu, lời hiệu triệu |
3310 | 合 | hé | Hợp: hợp; phù hợp; nên; phải; cần phải |
3311 | 何必 | hébì | hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì |
3312 | 合不來 | hébùlái | Không hợp, không hợp nhau |
3313 | 合唱 | héchàng | hợp xướng; đồng ca |
3314 | 合成 | héchéng | hợp thành; cấu thành。 |
3315 | 合得來 | hédélái | hợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau |
3316 | 合法 | héfă | Hợp pháp |
3317 | 合格 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách |
3318 | 和好 | héhăo | hoà thuận; hoà mục; hoà hảo |
3319 | 合乎 | héhū | hợp; phù hợp; hợp với |
3320 | 黑夜 | hēiyè | nửa đêm; đêm; đêm khuya; đêm hôm khuya khoắt |
3321 | 何況 | hékuàng | Hơn nữa, vả lại |
3322 | 合理 | hélǐ | Hợp lý |
3323 | 河流 | héliú | sông; sông ngòi |
3324 | 恨不得 | hènbùdé | hận không thể |
3325 | 橫 | héng | ngang; hoành |
3326 | 整數 | Zhěngshù | số nguyên; chỉnh số |
3327 | 痕跡 | hénjī | vết tích; dấu vết; vết |
3328 | 和平 | hépíng | Hòa bình |
3329 | 和氣 | héqì | Ôn hòa, nhã nhặn, hòa thuận |
3330 | 合算 | hésuàn | tính toán; suy nghĩ |
3331 | 紅豆 | hóngdòu | đậu đỏ; cây đậu đỏ |
3332 | 後代 | hòudài | Hậu đại, đời sau |
3333 | 後方 | hòufāng | Hậu phương, sau; phía sau |
3334 | 喉嚨 | hóulóng | hầu; yết hầu; cổ họng; họng |
3335 | 後頭 | hòutóu | phía sau; mặt sau; sau |
3336 | 後退 | hòutuì | lùi; lùi về sau; thụt lùi; lui; lui lại; lùi bước; rút lui |
3337 | 後院 | hòuyuàn | Hậu viện |
3338 | 猴子 | hóuzi | Con khỉ |
3339 | 戶 | hù | Hộ: hộ; nhà |
3340 | 虎 | hŭ | hổ; cọp; hùm |
3341 | 呼 | hū | thở ra; thở; hô; gọi to; gọi lớn |
3342 | 划 | huá | chèo; bơi; kế hoạch; dự kiến; dự định |
3343 | 化 | huà | Hóa: tiêu hoá; tiêu; tiêu trừ; hoá học |
3344 | 話說回來 | Huàshuōhuílái | Có nói rằng |
3345 | 花草 | huācăo | hoa cỏ; hoa cảnh |
3346 | 花費 | huāfèi | tiêu phí; phí tổn; tiêu pha; tiêu xài; tốn; phí; tiêu |
3347 | 壞處 | huàichù | Chỗ hỏng, chỗ xấu |
3348 | 壞蛋 | huàidàn | Đồ tồi, khối nạn |
3349 | 慌 | huāng | hoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống |
3350 | 皇帝 | huángdì | Hoàng đế |
3351 | 黃豆 | huángdòu | Đậu tương, đậu nành |
3352 | 黃昏 | huánghūn | Hoàng hôn |
3353 | 緩和 | huǎnhé | Dịu, hòa dịu, xoa dịu |
3354 | 歡呼 | huānhū | Hoan hô, reo hò |
3355 | 緩慢 | huănmàn | Từ tốn, chậm chạm |
3356 | 歡喜 | huānxǐ | Hoan hỉ |
3357 | 花盆 | huāpén | Chậu hoa |
3358 | 華僑 | huáqiáo | Hoa kiều |
3359 | 花色 | huāsè | màu sắc và hoa văn |
3360 | 花生 | huāshēng | đậu phộng; lạc; đậu phụng |
3361 | 話題 | huàtí | chủ đề |
3362 | 化學 | huàxué | Hóa học |
3363 | 揮 | huī | khua, vung, vẫy |
3364 | 灰 | huī | Xám, tro, than, bụi |
3365 | 會場 | huìchăng | Hội trường |
3366 | 回電 | huídiàn | Gọi điện lại, đáp điện |
3367 | 回教 | huíjiào | Đạo hồi, hồi giáo |
3368 | 匯款 | huìkuăn | Chuyển khoản |
3369 | 灰色 | huīsè | Màu sám |
3370 | 回收 | huíshōu | thu hồi; thu lại (đồ đạc đã đưa ra) |
3371 | 回頭 | huítóu | Quay đầu, ngoảnh lại, hối hận |
3372 | 回想 | huíxiăng | hồi tưởng |
3373 | 回信 | huíxìn | Hồi thư, đáp thư |
3374 | 混合 | hùnhé | Hỗn hợp |
3375 | 婚禮 | hūnlǐ | Hôn lễ |
3376 | 混亂 | hŭnluàn | Hỗn loạn |
3377 | 昏迷 | hūnmí | hôn mê |
3378 | 或多或少 | Huòduōhuòshǎo | nhiều hơn hoặc ít hơn |
3379 | 火柴 | huǒchái | diêm; diêm quẹt |
3380 | 活該 | huógāi | nên; phải; cần phải |
3381 | 活力 | huólì | Sức sống, sinh lực |
3382 | 活潑 | huópō | hoạt bát; sống động; nhanh nhẹn |
3383 | 貨物 | huòwù | hàng; hàng hoá |
3384 | 或許 | huòxŭ | có thể; có lẽ; hay là |
3385 | 活躍 | huóyuè | sinh động; sôi nổi; sục sôi |
3386 | 火災 | huǒzāi | hoả hoạn; nạn cháy |
3387 | 糊塗 | hútú | mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ |
3388 | 戶外 | hùwài | ngoài trời |
3389 | 呼吸 | hūxī | thở; hô hấp; hít thở |
3390 | 護照 | hùzhào | hộ chiếu |
3391 | 互助 | hùzhù | giúp đỡ nhau; hỗ trợ; giúp đỡ lẫn nhau |
3392 | 鬍子 | húzi | râu; ria |
3393 | 級 | jí | cấp; bậc; đẳng cấp |
3394 | 集 | jí | tập hợp; tụ tập |
3395 | 及 | jí | Cập: họ cập; đạt tới; đạt đến; đến; tới |
3396 | 既 | jì | đã; phàm; đã ... thì |
3397 | 夾 | jiá | kẹp; cặp |
3398 | 甲 | jiă | Họ giáp: giáp bọc; bọc sắt; giáp |
3399 | 佳 | jiā | đẹp; tốt; hay; lành; khoẻ |
3400 | 加工 | jiāgōng | Gia công |
3401 | 箭 | jiàn | tên; mũi tên (để bắn) |
3402 | 揀 | jiăn | lựa chọn; lựa, nhặt |
3403 | 撿 | jiăn | nhặt lấy; nhặt; lượm |
3404 | 剪 | jiăn | cái kéo; cắt; xén |
3405 | 減 | jiăn | Giảm: giảm bớt; kém; giảm chất; biến chất |
3406 | 肩 | jiān | vai; bả vai |
3407 | 尖 | jiān | nhọn; đầu nhọn, mũi nhọn; đỉnh cao |
3408 | 兼 | jiān | gồm đủ; gồm cả, hai lần; gấp; gấp đôi |
3409 | 肩膀 | jiānbăng | vai; bả vai; bờ vai |
3410 | 剪刀 | jiăndāo | Cái kéo |
3411 | 堅定 | jiāndìng | Kiên định |
3412 | 降 | jiàng | Giáng, rơi, hạ, rớt |
3413 | 獎品 | jiăngpǐn | phần thưởng; giải thưởng; tặng phẩm |
3414 | 將要 | jiāngyào | sắp sửa; sắp; sẽ |
3415 | 漸漸 | jiànjiàn | dần dần; từ từ; dần |
3416 | 間接 | jiànjiē | gián tiếp |
3417 | 建立 | jiànlì | Kiến lập: xây dựng; kiến trúc; lập nên |
3418 | 鍵盤 | jiànpán | bàn phím |
3419 | 健全 | jiànquán | kiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng |
3420 | 尖銳 | jiānruì | sắc bén; sắc nhọn; bén |
3421 | 減少 | jiănshăo | giảm bớt; giảm thiểu |
3422 | 檢驗 | jiănyàn | kiểm tra; kiểm nghiệm |
3423 | 監獄 | jiānyù | nhà tù; ngục tù; nhà giam |
3424 | 建築 | jiànzhú | Xây dựng |
3425 | 角 | jiăo | Giác; góc, |
3426 | 澆 | jiāo | tưới; giội; đổ |
3427 | 驕傲 | jiāoào | kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại |
3428 | 腳步 | jiăobù | bước chân |
3429 | 教材 | jiàocái | tài liệu giảng dạy; tài liệu dạy học |
3430 | 交代 | jiāodài | dặn dò; nhắn nhủ |
3431 | 教法 | jiāofă | phương pháp dạy |
3432 | 叫喊 | jiàohăn | la hét; kêu gào; kêu la |
3433 | 交換 | jiāohuàn | trao đổi; đổi |
3434 | 教會 | jiàohuì | giáo hội |
3435 | 交際 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp |
3436 | 教練 | jiàoliàn | huấn luyện |
3437 | 交流 | jiāoliú | giao lưu |
3438 | 角落 | jiăoluò | góc; xó; hốc |
3439 | 教師 | jiàoshī | giáo viên |
3440 | 教授 | jiàoshòu | giáo sư |
3441 | 教堂 | jiàotáng | giáo đường |
3442 | 郊外 | jiāowài | vùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành |
3443 | 教學 | jiāoxué | dạy học; dạy |
3444 | 教訓 | jiàoxùn | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ |
3445 | 交易 | jiāoyì | giao dịch |
3446 | 交友 | jiāoyǒu | kết bạn; |
3447 | 加強 | jiāqiáng | tăng cường |
3448 | 假日 | jiàrì | ngày nghỉ |
3449 | 假如 | jiărú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu |
3450 | 加入 | jiārù | Gia nhập |
3451 | 加上 | jiāshàng | Thêm vào |
3452 | 家事 | jiāshì | việc nhà; chuyện nhà; |
3453 | 加速 | jiāsù | tăng tốc; tăng tốc độ; tăng nhanh |
3454 | 家鄉 | jiāxiāng | quê nhà; quê hương |
3455 | 加以 | jiāyǐ | tiến hành |
3456 | 加油 | jiāyóu | Cố lên; hăng hái hơn |
3457 | 加油站 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu; cây xăng |
3458 | 家長 | jiāzhăng | Gia trưởng; người lớn |
3459 | 假裝 | jiăzhuāng | giả vờ; giả cách; vờ |
3460 | 基本 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng |
3461 | 基本上 | jīběnshàng | đại thể; về cơ bản |
3462 | 激動 | jīdòng | Kích động, xúc động |
3463 | 基督教 | jīdūjiào | Ki tô giáo |
3464 | 結 | jié | Kết: kết trái; tết; kết; đan; kết hợp; kết; |
3465 | 屆 | jiè | khoá; lần; đợt; cuộc |
3466 | 解 | jiě | Giải: tách ra; rời ra; rã; phân giải; cởi; tháo; gỡ |
3467 | 解答 | jiědá | Giải đáp |
3468 | 接待 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón |
3469 | 街道 | jiēdào | đường phố; khu phố |
3470 | 接見 | jiējiàn | tiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt |
3471 | 接近 | jiējìn | tiếp cận; gần gũi; sắp đến; gần; gần kề |
3472 | 結論 | jiélùn | Kết luận |
3473 | 節省 | jiéshěng | tiết kiệm; dành dụm; dè sẻn |
3474 | 結算 | jiésuàn | kết toán; quyết toán; cân đối; thanh toán |
3475 | 街頭 | jiētóu | đầu phố; trên phố |
3476 | 界線 | jièxiàn | giới tuyến; liên ngành; giáp ranh |
3477 | 節約 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) |
3478 | 截止 | jiézhǐ | hết hạn; hết thời gian |
3479 | 機構 | jīgòu | cơ cấu; máy; đơn vị; cơ quan |
3480 | 機關 | jīguān | Cơ quan |
3481 | 集合 | jíhé | tập hợp; tụ tập |
3482 | 計較 | jìjiào | tính toán; so bì; tị nạnh; so đo |
3483 | 基金 | jījīn | quỹ; ngân sách |
3484 | 急忙 | jímáng | vội vàng; vội vã |
3485 | 浸 | jìn | dần dần; từ từ; ngâm; dầm; ngâm trong nước |
3486 | 靜 | jìng | Tĩnh: yên tĩnh; lặng; tĩnh; tịnh; vắng; không có tiếng động |
3487 | 精彩 | jīngcăi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; |
3488 | 經費 | jīngfèi | kinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn |
3489 | 警告 | jīnggào | Cảnh cáo |
3490 | 淨化 | jìnghuà | làm sạch; tinh chế; lọc sạch |
3491 | 經濟 | jīngjì | kinh tế; mức sống; đời sống |
3492 | 精力 | jīngjì | Tinh lực |
3493 | 敬酒 | jìngjiŭ | KÍnh rượu, chúc rượu |
3494 | 敬禮 | jìnglǐ | Kính lễ: cúi chào; chào; khom mình chào |
3495 | 驚人 | jīngrén | làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường; |
3496 | 景色 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật |
3497 | 精細 | jīngxì | tinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác |
3498 | 競爭 | jìngzhēng | cạnh tranh; đua tranh; ganh đua |
3499 | 鏡子 | jìngzi | cái gương; tấm gương; gương soi |
3500 | 今後 | jīnhòu | sau này; về sau; từ nay về sau |
3501 | 緊急 | jǐnjí | khẩn cấp; cấp bách; hiểm nghèo |
3502 | 僅僅 | jǐnjǐn | Vẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn |
3503 | 儘量 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức |
3504 | 進入 | jìnrù | vào; tiến vào; bước vào; đi vào |
3505 | 近視 | jìnshì | cận thị |
3506 | 金屬 | jīnshŭ | Kim loại, kim khí |
3507 | 進一步 | jìnyíbù | tiến một bước; hơn nữa; thêm một bước |
3508 | 禁止 | jìnzhǐ | cấm; cấm đoán; không cho phép; ngăn chặn; loại trừ |
3509 | 極其 | jíqí | cực kỳ; vô cùng; hết sức |
3510 | 既然 | jìrán | đã (liên từ, kết hợp với 就、也、還 |
3511 | 及時 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ |
3512 | 技術 | jìshù | kỹ thuật |
3513 | 酒吧 | jiŭba | Quán rượu |
3514 | 酒會 | jiŭhuì | Tửu hội, hội rượu; tiệc rượu |
3515 | 救火 | jiùhuǒ | Cứu hỏa |
3516 | 舅舅 | jiùjiù | Cậu, ông cậu |
3517 | 救命 | jiùmìng | Cứu mạng, cứu mệnh |
3518 | 就是 | jiùshì | dù cho; ngay cả...cũng (liên từ) |
3519 | 就是說 | jiùshìshuō | Điều đó có nghĩa là |
3520 | 就業 | jiùyè | vào nghề; đi làm; có nghề nghiệp |
3521 | 糾正 | jiūzhèng | uốn nắn; sửa chữa (sai lầm ) |
3522 | 記性 | jìxìng | trí nhớ |
3523 | 集郵 | jíyóu | sưu tập tem; chơi tem |
3524 | 記載 | jìzăi | ghi chép; ghi lại |
3525 | 聚 | jù | tụ tập; tụ họp; tập hợp |
3526 | 具 | jù | Cụ: Dụng cụ, công cụ |
3527 | 卷 | juǎn | Quyển: quyển; cuộn; gói |
3528 | 捲 | juăn | quấn; gói; bài; bài làm; bài thi |
3529 | 劇本 | jùběn | kịch bản |
3530 | 劇場 | jùchăng | kịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát |
3531 | 巨大 | jùdà | to lớn; vĩ đại |
3532 | 決 | jué | Quyết: quyết định; quyết; định đoạt |
3533 | 絕不 | juébù | không đời nào |
3534 | 絕大部分 | juédàbùfèn | Tuyệt đại bộ phận |
3535 | 覺悟 | juéwù | giác ngộ; tỉnh ngộ |
3536 | 決心 | juéxīn | Quyết tâm |
3537 | 鞠躬 | júgōng | cúi chào; cúi đầu; khom; khòm; quỳ gối |
3538 | 聚集 | jùjí | tập hợp; tụ họp; tập trung; tụ tập; tụ hội |
3539 | 俱樂部 | jùlèbù | câu lạc bộ |
3540 | 居民 | jūmín | cư dân; dân |
3541 | 軍 | jūn | Quân: quân đội; quân |
3542 | 軍隊 | jūnduì | Quân đội |
3543 | 軍人 | jūnrén | Quân nhân |
3544 | 軍事 | jūnshì | Quân sự |
3545 | 居然 | jūrán | lại có thể; lại |
3546 | 據說 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói |
3547 | 具體 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ |
3548 | 具有 | jùyǒu | có; có đủ; sẵn có; vốn có |
3549 | 劇院 | jùyuàn | rạp hát; nhà hát; kịch trường |
3550 | 居住 | jūzhù | cư trú; sống; ở |
3551 | 卡 | kă | các; phiếu; áp phích; cạc; tờ |
3552 | 開除 | kāichú | Khai Trừ |
3553 | 開刀 | kāidāo | Ca phẫu thuật |
3554 | 開發 | kāifā | Khai phá |
3555 | 開戶 | kāihù | Mở tài khoản |
3556 | 開課 | kāikè | Nhập học, khai giảng |
3557 | 開明 | kāimíng | Khai sáng, văn minh, tiến bộ |
3558 | 開設 | kāishè | Xếp lịch dạy, mở lớp, bố trí |
3559 | 開演 | kāiyăn | Bắt đầu diễn, bắt đầu chiếu |
3560 | 砍 | kăn | Khảm: chặt; chẻ |
3561 | 看不起 | kànbùqǐ | khinh thường; coi thường; coi rẻ; coi khinh |
3562 | 看得起 | kàndeqǐ | tôn trọng; nể mặt; coi trọng |
3563 | 抗議 | kàngyì | kháng nghị |
3564 | 看家 | kānjiā | giữ nhà; coi nhà; trông nhà; xuất chúng |
3565 | 看看 | kànkàn | xem xem, để xem |
3566 | 看來 | kànlái | Dường như; có vẻ như |
3567 | 看起來 | kànqǐlái | Xem như; dường như; xem ra |
3568 | 看樣子 | kànyàngzi | Xem ra, xem chừng |
3569 | 考察 | kăochá | khảo sát; quan sát thực tế; điều tra thực tế |
3570 | 考卷 | kăojuàn | Bài thi |
3571 | 考取 | kăoqŭ | thi đậu; đậu; trúng tuyển |
3572 | 課程 | kèchéng | Chương trình dạy học |
3573 | 客房 | kèfáng | Phòng khách |
3574 | 客觀 | kèguān | khách quan |
3575 | 可靠 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm |
3576 | 可憐 | kělián | Đáng thương, đáng tiếc |
3577 | 客滿 | kèmăn | Đầy đầy nhà; ngôi nhà đầy đủ |
3578 | 科目 | kēmù | khoa; môn; môn học |
3579 | 可是 | kěshì | Nhưng mà |
3580 | 課外 | kèwài | Ngoại khóa; ngoài giờ học |
3581 | 可惡 | kěwù | Đáng ghét, đáng giận |
3582 | 可惜 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là |
3583 | 可笑 | kěxiào | Đáng cười |
3584 | 空軍 | kōngjūn | không quân |
3585 | 恐怕 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng |
3586 | 空前 | kōngqián | Không gian |
3587 | 控制 | kòngzhì | khống chế |
3588 | 空中 | kōngzhōng | không trung |
3589 | 扣 | kòu | khâu; cài; móc; cúc áo; khuy áo; nút buộc |
3590 | 口才 | kǒucái | tài ăn nói; tài hùng biện |
3591 | 口號 | kǒuhào | Khẩu hiệu |
3592 | 口紅 | kǒuhóng | son môi; son thoa môi; son bôi môi; sáp môi |
3593 | 口試 | kǒushì | thi vấn đáp |
3594 | 口水 | kǒushuǐ | nước bọt; nước miếng; nước dãi |
3595 | 口味 | kǒuwèi | Khẩu vị |
3596 | 口音 | kǒuyīn | khẩu âm |
3597 | 口語 | kǒuyŭ | khẩu ngữ |
3598 | 跨 | kuā | cưỡi; bắt ngang; sải bước; xoải bước; bước dài |
3599 | 會計 | kuàijì | Kế Toán |
3600 | 誇獎 | kuājiăng | khen; khen ngợi; ca ngợi; hoan nghênh |
3601 | 寬 | kuān | Khoan, họ khoan: rộng; bao quát |
3602 | 寬度 | kuāndù | độ rộng |
3603 | 況且 | kuàngqiě | hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng |
3604 | 喇叭 | lăbā | Kèn đồng, loa; còi |
3605 | 拉肚子 | lādùzi | Đau bụng; tiêu chảy |
3606 | 來不及 | láibùjí | Không kịp |
3607 | 來得及 | láidejí | Kịp, còn kịp |
3608 | 來回 | láihuí | Đi về, khứ hổi |
3609 | 來臨 | láilín | Đến, về, tới |
3610 | 來往 | láiwăng | Vẵng lai; qua lại; tới lui |
3611 | 來信 | láixìn | thư đến |
3612 | 來源 | láiyuán | Nguồn gốc; nguồn; khởi thủy |
3613 | 來自 | láizì | Đến từ; từ |
3614 | 辣椒 | làjiāo | cây ớt; ớt |
3615 | 爛 | làn | Nát, rửa; nát vụn |
3616 | 懶 | lăn | Lười, nhát, làm biếng |
3617 | 懶得 | lănde | Lười quá |
3618 | 狼 | láng | Lang: con sói, con lang |
3619 | 牢 | láo | Lao: chuồng, nhà tù, nhà lao |
3620 | 撈 | lāo | Kiến, moi, vét; vơ vét |
3621 | 老百姓 | lăobăixìng | Lão bách tính; người dân |
3622 | 老闆娘 | lăobănniáng | Bà chủ |
3623 | 老大 | lăodà | Lão đại |
3624 | 勞動 | láodòng | Lao động |
3625 | 勞工 | láogōng | Lao công |
3626 | 老公 | lăogōng | Chồng; |
3627 | 老虎 | lăohŭ | Lão hổ; con hổ |
3628 | 老家 | lăojiā | lão gia; ông |
3629 | 勞力 | láolì | lao lực |
3630 | 牢騷 | láosāo | phàn nàn |
3631 | 老實 | lăoshí | Trung thành, trung thực |
3632 | 老是 | lăoshì | luôn luôn |
3633 | 老實說 | lăoshíshuō | thành thật mà nói |
3634 | 老太太 | lăotàitài | bà già; lão thái thái |
3635 | 蠟燭 | làzhú | cây nến |
3636 | 樂 | lè | Lạc: vui, vui mừng, vui cười |
3637 | 淚 | lèi | Lệ: nước mắt |
3638 | 類 | lèi | Loại: chủng loại; |
3639 | 冷淡 | lěngdàn | Vắng lặng; im lìm |
3640 | 冷靜 | lěngjìng | Bình tĩnh; vắng vẻ; yên tĩnh |
3641 | 冷飲 | lěngyǐn | Đồ uống lạnh; nước lạnh |
3642 | 樂趣 | lèqù | Niềm vui, hứng thú |
3643 | 樂意 | lèyì | Vui lòng, tự nguyện; bằng lòng |
3644 | 梨 | lí | Lê: cây lê; quả lê |
3645 | 粒 | lì | Hạt; viên |
3646 | 利 | lì | Lợi: họ lợi; lợi nhuận |
3647 | 立 | lì | Lập: đứng, dựng; họ lập; xác lập |
3648 | 禮 | lǐ | Lễ: nghi lễ; lễ phép |
3649 | 梨(子) | lí(zi) | Quả lê |
3650 | 練 | liàn | Luyện, họ luyện: lão luyện; luyện tập |
3651 | 戀愛 | liànài | luyến ái |
3652 | 量 | liáng | Lượng: đo; số lượng |
3653 | 良好 | liánghăo | Hài lòng, tốt; tốt đẹp |
3654 | 諒解 | liàngjiě | Lượng thứ; thông cảm |
3655 | 糧食 | liángshí | lương thực |
3656 | 聯合 | liánhé | liên hợp |
3657 | 聯合國 | liánhéguó | liên hợp quốc |
3658 | 連接 | liánjiē | liên kết, kết nối |
3659 | 聯絡 | liánluò | liên lạc; |
3660 | 連忙 | liánmáng | vội vã, vội vàng |
3661 | 臉色 | liănsè | Sắc mặt |
3662 | 連續 | liánxù | liên tục, liên tiếp |
3663 | 立場 | lìchăng | lập trường |
3664 | 列 | liè | Liệt: bày ra, xếp; họ liệt |
3665 | 裂 | liè | Liệt: hở, nứt, rạn nứt |
3666 | 理髮 | lǐfă | cắt tóc |
3667 | 立即 | lìjí | Lập tức, ngay |
3668 | 理論 | lǐlùn | lý luận |
3669 | 淋 | lín | Lâm: xối, giội; dầm; đổ vào |
3670 | 臨 | lín | Lâm: gần, đối diện |
3671 | 令 | lìng | Lệnh: ra lệnh; mệnh lệnh |
3672 | 領帶 | lǐngdài | cà vạt |
3673 | 領導 | lǐngdăo | lãnh đạo |
3674 | 靈魂 | línghún | linh hồn |
3675 | 靈活 | línghuó | linh hoạt, nhanh nhẹn |
3676 | 零件 | língjiàn | linh kiện |
3677 | 零售 | língshòu | Bán lẻ |
3678 | 領土 | lǐngtŭ | Lãnh thổ |
3679 | 零下 | língxià | Dưới mức không; dưới 0 |
3680 | 領先 | lǐngxiān | Vượt lên đầu, dẫn đầu |
3681 | 領袖 | lǐngxiù | Lãnh tụ; thủ lĩnh |
3682 | 零用錢 | Língyòng qián | tiền lẻ |
3683 | 臨時 | línshí | lâm thời |
3684 | 禮品 | lǐpǐn | Lễ vật; tặng phẩm |
3685 | 力氣 | lìqì | khí lực; sức lực, hơi sức |
3686 | 歷史 | lìshǐ | lịch sử |
3687 | 禮堂 | lǐtáng | lễ đường |
3688 | 裡/裏頭 | lǐtóu | Bên trong |
3689 | 流動 | liúdòng | lưu động |
3690 | 流汗 | liúhàn | ra mồ hôi |
3691 | 留念 | liúniàn | lưu niệm |
3692 | 流血 | liúxiě | chảy máu |
3693 | 留學 | liúxué | Du học |
3694 | 留學生 | liúxuéshēng | Du học sinh |
3695 | 利息 | lìxí | Lợi tức, lãi |
3696 | 理由 | lǐyóu | Lý do |
3697 | 例子 | lìzi | Ví dụ, thí dụ, giả dụ |
3698 | 龍 | lóng | Long; rồng; họ long |
3699 | 嘍 | lóu | Lâu: lâu la; |
3700 | 摟 | lǒu | Lâu: vơ vét; kéo; tính toán; Ôm |
3701 | 露 | lù | Lộ: để trần; lộ ra; sương |
3702 | 綠豆 | lǜdòu | đậu xanh; |
3703 | 略 | lüè | Lược: sơ lược; đơn giản |
3704 | 陸軍 | lùjūn | Lục quân |
3705 | 輪船 | lúnchuán | Ca nô, tàu thủy |
3706 | 輪流 | lúnliú | Luân phiên, lân lượt |
3707 | 輪胎 | lúntāi | săm lốp; lốp ô tô |
3708 | 論文 | lùnwén | luận văn |
3709 | 輪子 | lúnzi | Bánh xe |
3710 | 落 | luò | Lạc: sót, thiếu; rơi, rớt |
3711 | 落後 | luòhòu | lạc hậu |
3712 | 落實 | luòshí | Chắc chắn, đầy đủ, chu đáo |
3713 | 落伍 | luòwŭ | Lạc ngũ; lạc đội ngũ |
3714 | 律師 | lǜshī | luật sư |
3715 | 路線 | lùxiàn | tuyến đường, đường đi |
3716 | 陸續 | lùxù | Lục tục, lần lượt |
3717 | 錄用 | lùyòng | Thu nhận, tuyển dụng |
3718 | 麻 | má | Ma, họ ma: đay, gai; nhám; ráp |
3719 | 馬虎 | măhū | Qua loa, đại khái, tàm tạm |
3720 | 埋 | mái | Mai: chôn, chôn vùi, mai táng |
3721 | 買單 | măidān | Hóa đơn bán hàng |
3722 | 買賣 | măimài | mua bán |
3723 | 漫畫 | mànhuà | Tranh châm biếm, tranh đả kích |
3724 | 慢跑 | mànpăo | chạy bộ, chạy chậm |
3725 | 饅頭 | mántóu | màn thầu |
3726 | 冒 | mào | mũ |
3727 | 毛巾 | máojīn | khăn mặt |
3728 | 麻雀 | máquè | Chim sẻ |
3729 | 馬桶 | mătǒng | Cái bô |
3730 | 碼頭 | mătóu | Bến đò, bến sông |
3731 | 螞蟻 | măyǐ | Con kiến |
3732 | 煤 | méi | Than đá |
3733 | 沒辦法 | méibànfă | hết cách, |
3734 | 沒法子 | méifázi | Không đời nào |
3735 | 美觀 | měiguān | mỹ quan |
3736 | 玫瑰 | méiguī | hoa hồng |
3737 | 美好 | měihăo | mỹ hảo; tốt đẹp; đẹp |
3738 | 梅花 | méihuā | hoa mai |
3739 | 魅力 | mèilì | mê lực |
3740 | 美妙 | měimiào | mỹ miều |
3741 | 美術 | měishù | mỹ thuật |
3742 | 沒想到 | méixiăngdào | không tưởng được |
3743 | 猛 | měng | Mãnh; dũng mãnh; dũng cảm |
3744 | 夢到 | mèngdào | mơ thấy; mơ gặp phải |
3745 | 夢想 | mèngxiăng | mộng tưởng |
3746 | 門票 | ménpiào | vé vào cửa |
3747 | 門診 | ménzhěn | Phòng khám, khám bệnh |
3748 | 密 | mì | Mật: họ mật: chặt chẽ, gắn bó; bí mật |
3749 | 棉 | mián | bông vải |
3750 | 棉被 | miánbèi | chăn bông |
3751 | 免得 | miănde | để tránh; đỡ phải |
3752 | 面對 | miànduì | đối diện, đối mặt |
3753 | 免費 | miănfèi | miễn phí |
3754 | 麵粉 | miànfěn | bột mỳ |
3755 | 棉花 | miánhuā | hoa |
3756 | 面積 | miànjī | cây bông; cây bông vải |
3757 | 面貌 | miànmào | diện mạo; tướng mạo; bộ mặt |
3758 | 面前 | miànqián | trước mặt; phía trước; trước mắt |
3759 | 面子 | miànzi | thể diện; sĩ diện |
3760 | 廟 | miào | Miếu; đền |
3761 | 妙 | miào | Diệu: đẹp, tuyệt diệu |
3762 | 滅亡 | mièwáng | diệt vong |
3763 | 米粉 | mǐfěn | bột gạo;,bún |
3764 | 蜜蜂 | mìfēng | ong mật; mật ong |
3765 | 迷糊 | míhú | mơ hồ |
3766 | 迷路 | mílù | lạc đường |
3767 | 明 | míng | Minh: rõ; rõ ràng; sáng tỏ |
3768 | 命 | mìng | Mệnh: sinh mệnh; tính mệnh; mạng |
3769 | 名單 | míngdān | danh sách |
3770 | 明亮 | míngliàng | Sáng sủa, sáng rực |
3771 | 明明 | míngmíng | rõ ràng; rành rành |
3772 | 名牌 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng; bảng hiệu |
3773 | 名片 | míngpiàn | Danh thiếp |
3774 | 明確 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn; làm sáng tỏ; xác định rõ |
3775 | 民國 | mínguó | Dân quốc |
3776 | 民間 | mínjiān | dân gian |
3777 | 民主 | mínzhŭ | Dân chủ |
3778 | 民族 | mínzú | tộc người; dân tộc |
3779 | 迷人 | mírén | quyến rũ; mê người |
3780 | 迷失 | míshī | mất phương hướng; lạc đường |
3781 | 迷信 | míxìn | mê tín |
3782 | 磨 | mó | Ma: ma sát; cọ; mài |
3783 | 抹 | mǒ | chà; chùi; lau; quệt |
3784 | 摸 | mō | Mô: mò; sờ; mò mẫm |
3785 | 模仿 | mófăng | mô phỏng theo; bắt chước theo |
3786 | 模糊 | móhú | không rõ; mờ nhạt; lẫn lộn; mơ hồ |
3787 | 模型 | móxíng | Khuôn; mô hình, hình mẫu |
3788 | 模樣 | móyàng | dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo |
3789 | 目的地 | mùdìdì | điểm đến |
3790 | 目錄 | mùlù | mục lục |
3791 | 奶粉 | năifěn | sữa bột; bột sữa |
3792 | 耐用 | nàiyòng | bền |
3793 | 難得 | nándé | khó có được; khó được |
3794 | 南方 | nánfāng | phương nam |
3795 | 難怪 | nánguài | thảo nào; hèn chi; chẳng trách |
3796 | 南面 | nánmiàn | phía nam |
3797 | 難受 | nánshòu | khó chịu; khó ở |
3798 | 鬧 | nào | Náo: ồn ào; ầm ĩ |
3799 | 腦筋 | năojīn | đầu óc; suy nghĩ; trí nhớ |
3800 | 鬧區 | nàoqū | khu trung tâm |
3801 | 鬧鐘 | nàozhōng | đồng hồ báo thức |
3802 | 腦子 | năozi | não; bộ óc。 |
3803 | 哪怕 | nàpà | dù cho; cho dù; dù là |
3804 | 拿手 | náshǒu | sở trường; tài năng; tài ba; đặc sắc |
3805 | 內部 | nèibù | nội bộ; bên trong |
3806 | 內行 | nèiháng | trong nghề; thành thạo; tinh thông |
3807 | 內科 | nèikē | Nội khoa |
3808 | 內衣 | nèiyī | Nội Y |
3809 | 能幹 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ |
3810 | 能源 | néngyuán | nguồn năng lượng |
3811 | 泥 | ní | Bùn, nhão |
3812 | 粘 | nián | Niêm; họ niêm: dính; dính lại |
3813 | 黏 | nián | dính; sánh |
3814 | 年初 | niánchū | đầu năm, mấy ngày đầu năm |
3815 | 年代 | niándài | niên đại |
3816 | 年齡 | niánlíng | tuổi, tuổi tác |
3817 | 尿 | niào | Niệu: nước tiểu, đi tiểu |
3818 | 捏 | niē | nhón; nhặt; cầm |
3819 | 寧願 | níngyuàn | Thà, thà rằng |
3820 | 泥土 | nítŭ | Thổ nhưỡng |
3821 | 鈕扣 | niŭkòu | Nút, cái nút |
3822 | 農產品 | Nóngchǎnpǐn | nông sản phẩm; sản phẩm nông nghiệp |
3823 | 農村 | nóngcūn | nông thôn |
3824 | 濃厚 | nónghòu | nồng hậu |
3825 | 農民 | nóngmín | nông dân |
3826 | 農藥 | nóngyào | thuốc trừ sâu; nông dược |
3827 | 農業 | nóngyè | nông nghiệp |
3828 | 暖 | nuăn | ấm ấp; ấm |
3829 | 暖氣 | nuănqì | Hơi ấm; hệ thống sưởi hơi |
3830 | 哦 | ó | ngâm thơ; vịnh thơ; ngâm |
3831 | 喔 | ō | ờ (thể hiện sự hiểu ra) |
3832 | 噢 | òu | ờ (thể hiện sự hiểu ra) |
3833 | 排 | pái | Bài: xếp; sắp |
3834 | 排列 | páiliè | Sắp xếp, dãy số, thứ bậc |
3835 | 排球 | páiqiú | bóng chuyền |
3836 | 攀 | pān | Phán: leo; trèo; vịn; bám; víu ( |
3837 | 盼望 | pànwàng | trông mong; mong mỏi; trông chờ |
3838 | 炮 | pào | xào; nướng; rang; sấy; pháo; pháo đố |
3839 | 砲 | pào | Pháp, súng thần công |
3840 | 泡 | pào | bong bóng; bọt |
3841 | 跑步 | păobù | chạy bộ |
3842 | 泡茶 | pàochá | pha trà |
3843 | 配 | pèi | Phối: xứng, kết duyên; sánh đôi |
3844 | 陪同 | péitóng | cùng đi |
3845 | 盆 | pén | chậu; bồn |
3846 | 噴 | pēn | phun ra; phọt ra; bắn ra; phụt ra |
3847 | 碰 | pèng | đụng; chạm; vấp; va。 |
3848 | 捧 | pěng | nâng; bê; bưng |
3849 | 碰上 | pèngshàng | tình cờ gặp |
3850 | 膨脹 | péngzhàng | giãn nở; bành trướng; tăng thêm |
3851 | 披 | pī | khoác; choàng (trên vai); tét; nứt; rạn |
3852 | 批 | pī | Phê: phê bình; phê phán; Phát |
3853 | 騙 | piàn | lừa gạt; lừa dối |
3854 | 篇 | piān | Bài, trang; tờ; bài; quyển |
3855 | 偏食 | piānshí | Kén ăn; che khuất từng phần |
3856 | 偏向 | piānxiàng | bất công; thiên vị |
3857 | 片子 | piànzǐ | cuộn phim; phim (điện ảnh); đĩa quang; chụp x quang |
3858 | 皮帶 | pídài | dây thắt lưng; dây nịt |
3859 | 屁股 | pìgŭ | mông; đít |
3860 | 疲倦 | píjuàn | mệt mỏi rã rời |
3861 | 品德 | pǐndé | phẩm đức |
3862 | 坪 | píng | bình địa; bãi |
3863 | 憑 | píng | Bằng: tựa, dựa, chứng cứ |
3864 | 平等 | píngděng | Bình đẳng |
3865 | 平時 | píngshí | Bình thường, lúc thường |
3866 | 平原 | píngyuán | đồng bằng; bình nguyên |
3867 | 聘請 | pìnqǐng | mời; mời đảm nhiệm chức vụ |
3868 | 批評 | pīpíng | phê bình |
3869 | 皮鞋 | píxié | dày da |
3870 | 頗 | pǒ | Lệch, xiên; tương đối, khá |
3871 | 破壞 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng |
3872 | 破爛 | pòlàn | rách nát; tả tơi; lụp xụp |
3873 | 破裂 | pòliè | vỡ; nứt; rạn; rạn nứt。 |
3874 | 婆婆 | pópó | mẹ chồng |
3875 | 迫切 | pòqiè | bức thiết; cấp bách |
3876 | 鋪 | pū | Cái; rải; trát; lát, lót |
3877 | 撲 | pū | bổ nhào; dốc lòng; đánh thốc, tấn công; vỗ; đập |
3878 | 瀑布 | pùbù | thác nước; thác |
3879 | 撲滅 | pūmiè | dập tắt; tiêu diệt; đập chết |
3880 | 普通話 | pŭtōnghuà | tiếng phổ thông |
3881 | 齊 | qí | Tề: chỉnh tề, ngay ngắn; họ tề |
3882 | 氣 | qì | Khí: khí, hơi |
3883 | 欠 | qiàn | ngáp; nợ; mắc nợ |
3884 | 遷 | qiān | Thiên: di chuyển; chuyển biến |
3885 | 簽 | qiān | Thiêm: Ký; cái thẻ; cái tăm |
3886 | 簽訂 | qiāndìng | Ký kết; ký )HĐ) |
3887 | 前方 | qiánfāng | tiền phương |
3888 | 強 | qiáng | Cường:, họ cường, kiên cường, mạnh |
3889 | 槍 | qiāng | Thương: cây giáo; cây thương |
3890 | 牆壁 | qiángbì | tường, vách tường |
3891 | 強大 | qiángdà | cường đại, to lớn |
3892 | 強盜 | qiángdào | cường đạo; bọn giặc; bọn cướp |
3893 | 強度 | qiángdù | Cường độ |
3894 | 搶救 | qiăngjiù | cấp cứu。 |
3895 | 強迫 | qiángpò | ép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép |
3896 | 強人 | qiángrén | tên cướp; kẻ cướp; cường đạo |
3897 | 前進 | qiánjìn | Tiến lên, tiến bước |
3898 | 簽名 | qiānmíng | ký tên |
3899 | 前頭 | qiántóu | Trước mặt, phía trước |
3900 | 前途 | qiántú | đường dài; tiền đồ; triển vọng; tương lai |
3901 | 千萬 | qiānwàn | thiên vạn: nhất thiết, dù sao cũng |
3902 | 前往 | qiánwăng | tiến về phía trước; đi |
3903 | 謙虛 | qiānxū | Khiêm tốn, khiêm nhường |
3904 | 歉意 | qiànyì | áy náy; day dứt; ray rứt; xin lỗi |
3905 | 簽約 | qiānyuē | Ký hợp đồng |
3906 | 簽證 | qiānzhèng | visa |
3907 | 簽字 | qiānzì | Chữ ký, ký tên |
3908 | 敲 | qiāo | gõ; khua。 |
3909 | 巧妙 | qiăomiào | tài tình; khéo léo |
3910 | 悄悄 | qiăoqiăo | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng |
3911 | 器材 | qìcái | khí tài; dụng cụ |
3912 | 起初 | qǐchū | lúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu |
3913 | 其次 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó |
3914 | 且 | qiě | a; mà (trợ từ, tương tự như '啊') |
3915 | 切 | qiē | bổ, cắt, xắt |
3916 | 欺負 | qīfù | ức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt |
3917 | 氣候 | qìhòu | khí hậu |
3918 | 起火 | qǐhuǒ | nấu cơm; thổi cơm; nấu ăn; hỏa hoạn, cháy |
3919 | 期間 | qíjiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày |
3920 | 情 | qíng | Tình: tình cảm, tính ý |
3921 | 青 | qīng | Thanh: họ thanh; màu xanh; trẻ trung |
3922 | 請教 | qǐngjiào | thỉnh giáo |
3923 | 請求 | qǐngqiú | thỉnh cầu |
3924 | 輕傷 | qīngshāng | chấn thương nhẹ |
3925 | 青少年 | Qīngshàonián | Thanh thiếu niên |
3926 | 情書 | qíngshū | thư tình |
3927 | 清晰 | qīngxī | rõ ràng; rõ rệt; rõ nét |
3928 | 傾向 | qīngxiàng | nghiêng về; hướng về; thiên về; xu thế |
3929 | 清醒 | qīngxǐng | tỉnh táo minh mẫn |
3930 | 親口 | qīnkǒu | chính mồm; chính miệng |
3931 | 勤勞 | qínláo | Cần lao |
3932 | 親戚 | qīnqī | hân thích; thông gia |
3933 | 親切 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương |
3934 | 親人 | qīnrén | người thân |
3935 | 侵入 | qīnrù | xâm nhập; xâm phạm (địch quân) |
3936 | 親手 | qīnshǒu | tự tay; chính tay |
3937 | 親眼 | qīnyăn | tận mắt; chính mắt |
3938 | 窮 | qióng | nghèo; nghèo nàn; cùng tận |
3939 | 旗袍 | qípáo | áo dài (một loại áo của dân tộc Mãn, Trung Quốc) |
3940 | 欺騙 | qīpiàn | lừa dối; đánh lừa; lừa gạt |
3941 | 齊全 | qíquán | đầy đủ, đủ cả |
3942 | 其實 | qíshí | kỳ thực |
3943 | 歧視 | qíshì | kỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt。 |
3944 | 企圖 | qìtú | Ý đồ, mưa đồ, mưu tính |
3945 | 球場 | qiúchăng | sân bóng; bãi bóng。 |
3946 | 球隊 | qiúduì | đội bóng |
3947 | 求婚 | qiúhūn | cầu hôn |
3948 | 秋季 | qiūjì | mùa thu; thu |
3949 | 球賽 | qiúsài | đấu bóng; thi bóng |
3950 | 球鞋 | qiúxié | giầy đá bóng |
3951 | 球員 | qiúyuán | cầu thủ; cầu thủ bóng đá |
3952 | 氣味 | qìwèi | mùi |
3953 | 氣溫 | qìwēn | nhiệt độ không khí |
3954 | 氣息 | qìxí | hơi thở |
3955 | 氣象 | qìxiàng | khí tượng |
3956 | 汽油 | qìyóu | Xăng |
3957 | 其餘 | qíyú | còn lại; ngoài ra |
3958 | 期中 | qízhōng | Trong đó |
3959 | 旗子 | qízi | Lá cờ |
3960 | 妻子 | qīzǐ | vợ |
3961 | 取 | qŭ | Lấy, đạt được; dẫn đến |
3962 | 娶 | qŭ | lấy vợ; cưới vợ |
3963 | 圈 | quān | vòng tròn; vòng |
3964 | 全面 | quánmiàn | toàn diện |
3965 | 全球 | quánqiú | toàn cầu |
3966 | 拳頭 | quántóu | nắm tay; quả đấm; nắm đấm |
3967 | 區別 | qūbié | khác biệt; sự khác biệt; điểm khác biệt |
3968 | 取代 | qŭdài | lật đổ địa vị; thay thế địa vị |
3969 | 取得 | qŭdé | đạt được; giành được; thu được; lấy được |
3970 | 缺 | quē | Khuyết: thiếu; hụt |
3971 | 確認 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận |
3972 | 確實 | quèshí | xác thực; chính xác; đích xác |
3973 | 缺席 | quēxí | vắng họp; nghỉ học。 |
3974 | 群 | qún | Quần: bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm |
3975 | 群眾 | qúnzhòng | quần chúng |
3976 | 取笑 | qŭxiào | pha trò; trò cười; chế nhạo; giễu cợt。 |
3977 | 取消 | qŭxiāo | thủ tiêu; huỷ bỏ; xoá bỏ; bãi bỏ |
3978 | 區域 | qūyù | khu vực; vùng |
3979 | 曲折 | qūzhé | quanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu |
3980 | 染 | răn | Nhiễm: nhuộn; lây; tiêm nhiễm; mắc |
3981 | 然而 | ránér | nhưng mà; thế mà; song |
3982 | 讓步 | ràngbù | nhượng bộ; nhường bước |
3983 | 燃燒 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy |
3984 | 繞 | rào | quấn; cuốn; buộc |
3985 | 惹 | rě | dẫn đến; gây ra; rêu chọc; trêu ghẹo |
3986 | 熱烈 | rèliè | nhiệt liệt |
3987 | 熱門 | rèmén | hấp dẫn; lôi cuốn |
3988 | 任 | rèn | Nhậm:, họ nhậm: bổ nhiệm; sử dụng; cử |
3989 | 忍 | rěn | Nhẫn: nhẫn nại; chịu đựng |
3990 | 忍不住 | rěnbúzhù | Nhịn không được, nhẫn không được |
3991 | 人才 | réncái | nhân tài |
3992 | 仍 | réng | Nhưng: dựa vào; chiếu theo; dựa theo |
3993 | 人格 | réngé | nhân cách; đạo đức |
3994 | 人工 | réngōng | nhân công |
3995 | 仍然 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại |
3996 | 人間 | rénjiān | nhân gian |
3997 | 人力 | rénlì | nhân lực |
3998 | 忍耐 | rěnnài | nhẫn nại |
3999 | 人情味 | rénqíngwèi | tình người |
4000 | 人權 | rénquán | nhân quyền |
4001 | 人生 | rénshēng | nhân sinh |
4002 | 人事 | rénshì | nhân sự |
4003 | 人體 | réntǐ | nhân thể |
4004 | 人物 | rénwù | nhân vật |
4005 | 任性 | rènxìng | tuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả; |
4006 | 人行道 | rénxíngdào | đường đi bộ |
4007 | 人員 | rényuán | nhân viên |
4008 | 熱情 | rèqíng | nhiệt rình |
4009 | 熱心 | rèxīn | nhiệt tâm |
4010 | 日常 | rìcháng | nhật thường, ngày ngày, hằng ngày; thường ngày |
4011 | 日出 | rìchū | Mặt trời mọc; ngày mới |
4012 | 日後 | rìhòu | sau này, mai sau |
4013 | 日用品 | rìyòngpǐn | vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng |
4014 | 容 | róng | Dung, họ dung: dung nạp; bao hàm; chứa |
4015 | 融化 | rónghuà | dung hòa |
4016 | 榮幸 | róngxìng | vinh hạnh |
4017 | 如 | rú | như: thích hợp; chiếu theo; như |
4018 | 入 | rù | Nhập: đi đến; đi vào |
4019 | 軟 | ruăn | Mềm mại, êm dịu; yếu đuối |
4020 | 如此 | rúcǐ | như vậy; như thế |
4021 | 如果說 | rúguǒshuō | Nếu như nói, như chúng ta nói |
4022 | 如今 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay。 |
4023 | 入口 | rùkǒu | nhập khẩu; nhập cảng; vào cửa |
4024 | 弱 | ruò | Nhược: yếu; yếu sức |
4025 | 如同 | rútóng | dường như; giống như; như là; như thế。 |
4026 | 如下 | rúxià | như sau; dưới đây; sau đây |
4027 | 入學 | rùxué | Nhập học |
4028 | 塞 | sài | Tắc: nhét, đút, bịt, tắc (đường) |
4029 | 賽跑 | sàipăo | thi chạy |
4030 | 三角形 | sānjiăoxíng | hình tam giác; hình ba góc |
4031 | 三明治 | Sānmíngzhì | bánh mì sandwich |
4032 | 掃 | săo | quét, quét dọn |
4033 | 艘 | Sōu | chiếc; con (tàu, thuyền) |
4034 | 色彩 | sècăi | màu sắc; màu |
4035 | 傻 | shă | ngu; dốt; đần độn |
4036 | 沙 | shā | Sa; họ Sa: cát; |
4037 | 曬 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng; phơi nắng |
4038 | 曬太陽 | shàitàiyáng | tắm nắng |
4039 | 沙漠 | shāmò | sa mạc; hoang mạc |
4040 | 閃 | shăn | Thiểm; họ Thiểm: lấp lánh; chớp |
4041 | 山地 | shāndì | Sơn địa; vùng núi; đồi núi |
4042 | 傷 | shāng | Thương: tổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể) |
4043 | 商標 | shāngbiāo | nhãn hiệu; nhãn (thương phẩm) |
4044 | 商場 | shāngchăn | thương trường; thị trường |
4045 | 上當 | shàngdàng | Bị lừa |
4046 | 上帝 | shàngdì | thượng đế; đấng sáng tạo; ông trời |
4047 | 上級 | shàngjí | thượng cấp; cấp trên |
4048 | 商量 | shāngliáng | thương lượng; bàn bạc; trao đổ |
4049 | 傷腦筋 | shāngnăojīn | hao tổn tâm trí; hao tâm tổn trí |
4050 | 商人 | shāngrén | thương nhân |
4051 | 上升 | shàngshēng | lên cao, tăng lên |
4052 | 上市 | shàngshì | đi chợ; đến chợ; đưa ra thị trường |
4053 | 上台 | shàngtái | thượng đài; lên sân khấu; lên bục giảng |
4054 | 上頭 | shàngtóu | thượng đầu; bên trên |
4055 | 上下 | shàngxià | thượng hạ: trên dưới |
4056 | 商業 | shāngyè | thương nghiệp |
4057 | 上衣 | shàngyī | mặc áo |
4058 | 上游 | shàngyóu | thượng du |
4059 | 山區 | shānqū | vùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao |
4060 | 善於 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về |
4061 | 稍 | shāo | hơi; sơ qua |
4062 | 少年 | shàonián | thiếu niên; |
4063 | 少女 | shàonǚ | thiếu nữ; cô gái trẻ |
4064 | 少數 | shăoshù | thiểu số |
4065 | 沙灘 | shātān | bãi biển |
4066 | 沙子 | shāzi | hạt cát |
4067 | 射 | shè | bắn; sút |
4068 | 捨得 | shědé | không tiếc; cam lòng |
4069 | 社會 | shèhuì | xã hội |
4070 | 設立 | shèlì | thiết lập, cài đặt |
4071 | 神 | shén | Thần; họ thần: thần; thần linh |
4072 | 伸 | shēn | "Thân: duỗi; vói" |
4073 | 身邊 | shēnbiān | bên cạnh, bên mình |
4074 | 身材 | shēncái | vóc người; vóc dáng; dáng người |
4075 | 身分 | shēnfèn | thân phận |
4076 | 勝 | shèng | Thắng: thắng lợi; đánh bại |
4077 | 省 | shěng | Tỉnh: tỉnh lị, tiết kiệm |
4078 | 身高 | shēngāo | thân cao; chiều cao người |
4079 | 省得 | shěngde | Tránh, tránh khỏi, đỡ |
4080 | 升高 | shēnggāo | tăng lên |
4081 | 剩下 | shèngxià | Thừa lại, còn lại |
4082 | 生肖 | shēngxiào | Cầm tinh (12 con giáp) |
4083 | 升學 | shēngxué | học lên, lên lớp |
4084 | 生長 | shēngzhăng | sinh trưởng |
4085 | 繩子 | shéngzi | Dây thừng |
4086 | 神話 | shénhuà | thần thoại |
4087 | 深刻 | shēnkè | Sâu sắc, sâu đậm |
4088 | 神奇 | shénqí | thần kỳ |
4089 | 深淺 | shēnqiăn | nông sâu, mức độ |
4090 | 申請 | shēnqǐng | Xin, đơn xin |
4091 | 深入 | shēnrù | Thâm nhập, đi sâu, sâu sắc |
4092 | 伸手 | shēnshǒu | chìa tay, nhúng tay |
4093 | 神仙 | shénxiān | thần tiên |
4094 | 深夜 | shēnyè | đêm khuy |
4095 | 慎重 | shènzhòng | thận trọng, cẩn thận |
4096 | 舌頭 | shétóu | lưỡi |
4097 | 世 | shì | Thế: họ thế; thế hệ, đời, thời đại |
4098 | 使 | shǐ | sử; giả sử; sai bảo; sai khiến |
4099 | 溼 | shī | ướt, bị ướt, ẩm ướt |
4100 | 濕 | shī | ướt, bị ướt, ẩm ướt |
4101 | 詩 | shī | Thi: thơ ca |
4102 | 時 | shī | Thời: thời giờ, mùa vụ |
4103 | 時常 | shícháng | Thường thường, luôn luôn |
4104 | 適當 | shìdāng | Thích hợp, thỏa đáng |
4105 | 使得 | shǐde | Có thể dùng, có thể được |
4106 | 失掉 | shīdiào | Mất, đánh mất |
4107 | 是非 | shìfēi | Đúng sai, phải trái |
4108 | 是否 | shìfǒu | phải chăng, hay không |
4109 | 師父 | shīfù | sư phụ |
4110 | 師傅 | shīfù | sư phụ |
4111 | 施工 | shīgōng | thi công |
4112 | 適合 | shìhé | phù hợp, thích hợp |
4113 | 實話 | shíhuà | lời nói thật; nói thực |
4114 | 時機 | shíjī | thời cơ |
4115 | 時刻 | shíkè | thời khắc |
4116 | 實力 | shílì | thực lực, sức mạnh |
4117 | 勢力 | shìlì | thế lực |
4118 | 市立 | shìlì | thị lập |
4119 | 失戀 | shīliàn | thất tình |
4120 | 失眠 | shīmián | mất mủ |
4121 | 市民 | shìmín | thị dân, dân thành phố |
4122 | 師母 | shīmŭ | sư mẫu |
4123 | 食品 | shípǐn | thực phẩm |
4124 | 時期 | shíqí | thời kỳ |
4125 | 市區 | shìqū | khu vực thành thị |
4126 | 詩人 | shīrén | thi nhân, nhà thơ |
4127 | 時時 | shíshí | thời thời, |
4128 | 事實上 | shìshíshàng | mọi lúc |
4129 | 示威 | shìwēi | thị uy |
4130 | 實現 | shíxiàn | thực hiện |
4131 | 事先 | shìxiān | trước đó, trước khi xẩy ra |
4132 | 實行 | shíxíng | thực hành, thi hành |
4133 | 試驗 | shìyàn | thực nghiệm |
4134 | 式樣 | shìyàng | kiểu dáng, kiểu |
4135 | 事業 | shìyè | sự nghiệp |
4136 | 視野 | shìyě | tầm mắt, tầm nhìn |
4137 | 適應 | shìyìng | thích ứng, hợp với |
4138 | 適用 | shìyòng | dùng thích hợp |
4139 | 實用 | shíyòng | thực dụng |
4140 | 實在 | shízài | thực tại |
4141 | 獅子 | shīzi | sư tử |
4142 | 售 | shòu | Thụ: tiêu thụ, bán |
4143 | 受 | shòu | Thụ: nhận được, chịu đựng |
4144 | 受不了 | shòubùliăo | chịu không nỗi, chịu ko được |
4145 | 受到 | shòudào | nhận được |
4146 | 受得了 | shòudeliăo | có thể chịu đựng được |
4147 | 手電筒 | shǒudiàntǒng | đèn pin |
4148 | 首都 | shǒudū | thủ đô |
4149 | 手工 | shǒugōng | thủ công |
4150 | 收穫 | shōuhuò | Gặt hái, thu hoạch |
4151 | 收據 | shōujù | Biên lai, biên nhận |
4152 | 收看 | shōukàn | xem, thưởng thức |
4153 | 熟練 | shóuliàn | Thạo, thuần thục |
4154 | 收入 | shōurù | thu nhập |
4155 | 收拾 | shōushí | Chỉnh đốn, chính lý |
4156 | 手術 | shǒushù | phẩu thuật |
4157 | 首先 | shǒuxiān | đầu tiên |
4158 | 手續 | shǒuxù | thủ tục |
4159 | 收音機 | shōuyīnjī | máy thu âm |
4160 | 束 | shù | Thúc: họ thúc, buộc, cột, thắt |
4161 | 屬 | shŭ | thuộc, thuộc về, cầm tinh |
4162 | 耍 | shuă | Họ Xọa: chơi, chơi đùa, đùa cợt |
4163 | 刷 | shuā | Bàn chải: chải, quét |
4164 | 帥 | shuài | Soái: họ soái, đẹp, anh tuấn |
4165 | 甩 | shuăi | Vung, vất, vẫy, quang ném |
4166 | 摔 | shuāi | Ngã, té, rơi |
4167 | 摔倒 | shuāidăo | Ngã, té, rơi |
4168 | 率領 | shuàilǐng | Soái lĩnh, đầu lĩnh, dẫn đầu |
4169 | 刷卡 | shuākă | quẹt thẻ, |
4170 | 雙方 | shuāngfāng | song phương |
4171 | 刷子 | shuāzi | bàn chải |
4172 | 蔬菜 | shūcài | rau quả |
4173 | 書房 | shūfáng | thư phòng |
4174 | 疏忽 | shūhū | lơ là; qua quýt; sơ ý; sơ suất |
4175 | 稅 | shuì | Thuế: họ thuế, thuế má |
4176 | 水分 | shuǐfèn | thủy phân |
4177 | 說服 | shuìfú | Thuyết phục |
4178 | 水平 | shuǐpíng | thủy bình, ngang mặt nước, trình độ |
4179 | 睡著 | shuìzháo | Ngủ, ngủ rồi |
4180 | 水準 | shuǐzhŭn | thủy chuẩn: mức độ, ngang mặt nước |
4181 | 數量 | shùliàng | Số lượng |
4182 | 樹林 | shùlín | Thụ Lâm: rừng cây |
4183 | 樹木 | shùmù | cây cối |
4184 | 數目 | shùmù | Con số, số lượng |
4185 | 順 | shùn | Thuận, họ thuận: thuận lợi, tiện, xuôi |
4186 | 順便 | shùnbiàn | thuận tiện |
4187 | 順手 | shùnshǒu | thuận thủ; thuận tay, tiện thể |
4188 | 說不定 | shuōbúdìng | Có lẽ, nói không chắc |
4189 | 說法 | shuōfă | Thuyết pháp; cách nói |
4190 | 說起來 | shuōqǐlái | nói có vẻ, nói ra rằng |
4191 | 暑期 | shŭqí | kỳ nghỉ hè |
4192 | 熟人 | shúrén | người quen, |
4193 | 舒適 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái |
4194 | 叔叔 | shúshú | THÚC THÚC; Chú |
4195 | 樹葉 | shùyè | Lá cây |
4196 | 死 | sǐ | Tử: chết |
4197 | 絲 | sī | Tơ, sợi, dây tơ, tơ tằm |
4198 | 撕 | sī | xé; kéo |
4199 | 四處 | sìchù | Khắp nơi, xung quanh |
4200 | 四方 | sìfāng | tứ phương |
4201 | 似乎 | sìhū | hình như; dường như |
4202 | 四季 | sìjì | tứ quý; bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông) |
4203 | 私立 | sīlì | tư nhân; tư (trường học, bệnh viện...) |
4204 | 寺廟 | sìmiào | Chùa miếu, chùa chiền |
4205 | 私人 | sīrén | tư nhân |
4206 | 思索 | sīsuǒ | suy nghĩ tìm tòi |
4207 | 飼養 | sìyăng | Chăn nuôi |
4208 | 四周 | sìzhōu | Chu vi |
4209 | 鬆 | sōng | Tùng: cây tùng |
4210 | 送行 | sòngxíng | Tiễn đưa, tiễn biệt |
4211 | 俗 | sú | Tục: Phong tục |
4212 | 算了 | suànle | Ko sao, đừng bận tâm |
4213 | 算起來 | suànqǐlái | tính ra rằng, tính cho thấy |
4214 | 算是 | suànshì | rốt cuộc; xem như là |
4215 | 算帳 | suànzhàng | tính nợ; tính sổ; gỡ nợ |
4216 | 速度 | sùdù | tốc độ |
4217 | 俗話 | súhuà | tục ngữ |
4218 | 俗話說 | súhuàshuō | Đúng như câu nói, tục ngữ nói rằng |
4219 | 隨 | suí | theo; đi theo; cùng với |
4220 | 碎 | suì | vỡ; bễ |
4221 | 隨手 | suíshǒu | tiện tay; thuận tay |
4222 | 歲數 | suìshù | tuổi; số tuổi |
4223 | 隨意 | suíyì | tuỳ ý |
4224 | 孫女 | sūnnǚ | cháu gái, tôn nữ |
4225 | 孫子 | sūnzi | cháu trai |
4226 | 鎖 | suǒ | cái khoá, khóa |
4227 | 縮 | suō | cây sa nhân, co, rút lại |
4228 | 踏 | tà | đạp; giẫm |
4229 | 抬頭 | táitóu | ngẩng đầu |
4230 | 探 | tàn | Thám: thăm dò, do thám, dò; tìm |
4231 | 堂 | táng | Đường: cùng họ, họ nhà nội;phòng khách; nhà chính |
4232 | 趟 | tàng | lần; chuyến |
4233 | 談判 | tánpàn | đàm phán; thương lượng |
4234 | 探親 | tànqīn | thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà |
4235 | 毯子 | tănzi | thảm; tấm thảm |
4236 | 逃 | táo | Đào: chốn, chốn chạy, tháo chạy |
4237 | 討 | tăo | thảo luận; bàn bạc |
4238 | 掏 | tāo | Đào: đào; khoét |
4239 | 陶瓷 | táocí | gốm sứ; đồ gốm |
4240 | 淘氣 | táoqì | nghịch; tinh nghịch |
4241 | 桃子 | táozi | quả đào |
4242 | 逃走 | táozǒu | chạy trốn; đào tẩu; chuồn |
4243 | 特地 | tèdì | riêng; chuyên; đặc biệt; chỉ |
4244 | 特色 | tèsè | đặc sắc |
4245 | 特殊 | tèshū | đặc thù |
4246 | 題 | tí | Đề: họ đề: đề mục |
4247 | 田 | tián | Điền: họ điền; ruộng; vùng |
4248 | 天才 | tiāncái | thiên tài |
4249 | 甜點 | tiándiăn | món điểm tâm ngọt |
4250 | 天然 | tiānrán | thiên nhiên |
4251 | 天堂 | tiāntáng | thiên đường |
4252 | 天下 | tiānxià | thiên hạ |
4253 | 田野 | tiányě | đồng ruộng; điền dã |
4254 | 天主教 | tiānzhŭjiào | thiên chúa giáo |
4255 | 挑 | tiāo | Khiêu: chọn; chọn lựa; lựa |
4256 | 跳高 | tiàogāo | nhảy cao |
4257 | 跳遠 | tiàoyuăn | nhảy xa |
4258 | 條約 | tiáoyuē | hiệp ước |
4259 | 調整 | tiáozhěng | điều chỉnh |
4260 | 題材 | tícái | đề tài |
4261 | 提到 | tídào | được nhắc đến |
4262 | 鐵 | tiě | Thiết, họ thiết: sắt |
4263 | 鐵路 | tiělù | đường sắt |
4264 | 挺 | tǐng | Rất, thẳng; ngay; ngay thẳng |
4265 | 停電 | tíngdiàn | mất điện, ngừng điện |
4266 | 聽力 | tīnglì | Nghe, thính giác |
4267 | 聽起來 | tīngqǐlái | nghe có vẻ |
4268 | 聽眾 | tīngzhòng | Khán giả |
4269 | 提起 | tíqǐ | đề cập; nói đến; nhắc đến |
4270 | 提前 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn |
4271 | 體貼 | tǐtiē | săn sóc; quan tâm; chăm sóc |
4272 | 體溫 | tǐwēn | nhiệt độ cơ thể |
4273 | 體重 | tǐzhòng | thể trọng; trọng lượng cơ thể; cân nặng。 |
4274 | 銅 | tóng | Đồng, đồ đồng |
4275 | 桶 | tǒng | thùng, cái thùng |
4276 | 同胞 | tóngbāo | đồng bào |
4277 | 統計 | tǒngjì | thống kê |
4278 | 痛快 | tòngkuài | thống khoái; vui vẻ; vui sướng; thoải mái |
4279 | 通信 | tōngxìn | Thông tin, thư từ qua lại; thư đi tin lại |
4280 | 通訊 | tōngxùn | thông tin; truyền tin |
4281 | 統一 | tǒngyī | thống nhất |
4282 | 同志 | tóngzhì | đồng chí |
4283 | 透 | tòu | thẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấm |
4284 | 投票 | tóupiào | bỏ phiếu |
4285 | 頭痛 | tóutòng | Đau đầu |
4286 | 投降 | tóuxiáng | đàu hàng |
4287 | 吐 | tŭ | nhổ; nhả; khạc |
4288 | 禿 | tū | trọc; trụi |
4289 | 團結 | tuánjié | Đoàn kết |
4290 | 團體 | tuántǐ | đoàn thể |
4291 | 團圓 | tuányuán | đoàn viên |
4292 | 退 | tuì | thối; lui; lùi |
4293 | 退步 | tuìbù | thối bộ, lùi bước |
4294 | 退出 | tuìchū | ra khỏi; rút khỏi |
4295 | 推廣 | tuīguăng | mở rộng; phổ biến; phát triển |
4296 | 吞 | tūn | nuốt; ngốn; chiếm lấy; chiếm đoạt |
4297 | 拖 | tuō | kéo; dắt; buông thõng |
4298 | 托兒所 | tuōérsuǒ | Nhà trẻ, nhà giữ trẻ |
4299 | 脫離 | tuōlí | thoát ly; tách rời; thoát khỏi |
4300 | 妥善 | tuǒshàn | ổn thoả tốt đẹp |
4301 | 拖鞋 | tuōxié | dép; dép lê |
4302 | 突破 | túpò | đột phá |
4303 | 圖書 | túshū | Sách, |
4304 | 圖章 | túzhāng | Con dấu, |
4305 | 兔子 | tùzi | thỏ; con thỏ |
4306 | 哇 | wā | oa oa; oe oe (tiếng nôn oẹ, tiếng gào khóc) |
4307 | 挖 | wā | đào; khoét; khơi; khai thác |
4308 | 歪 | wāi | nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả |
4309 | 外部 | wàibù | vẻ ngoài; bề ngoài; mặt ngoài |
4310 | 外出 | wàichū | đi ra ngoài |
4311 | 外地 | wàidì | ngoại địa, nơi khác; vùng khác |
4312 | 外觀 | wàiguān | ngoại quan: bên ngoài; bề ngoài |
4313 | 外行 | wàiháng | người ngoài nghề; tay ngang |
4314 | 外匯 | wàihuì | ngoại hối: |
4315 | 外交 | wàijiāo | ngoại giao |
4316 | 外界 | wàijiè | ngoại biên |
4317 | 外科 | wàikē | ngoại khoa |
4318 | 外婆 | wàipó | bà ngoại |
4319 | 外頭 | wàitóu | bên ngoài, ngoài đầu |
4320 | 彎 | wān | Loan: |
4321 | 晚輩 | wănbèi | cong; khom; ngoằn ngoèo |
4322 | 完畢 | wánbì | hoàn tất; làm xong; xong xuôi |
4323 | 望 | wàng | VỌNG: hi vọng; trông mong; mong mỏi |
4324 | 網 | wǎng | mạng; lưới |
4325 | 往往 | wăngwăng | thường thường; thường hay; nơi nơi; khắp nơi |
4326 | 玩具 | wánjù | đồ chơi; đồ chơi trẻ em |
4327 | 玩笑 | wánxiào | vui đùa; nô đùa; trò đùa; nói đùa |
4328 | 彎腰 | wānyāo | uốn cong |
4329 | 完整 | wánzhěng | hoàn chỉnh |
4330 | 娃娃 | wáwá | em bé |
4331 | 圍 | wèi | Vi: vây; bao vây, bốn phía, xung quanh |
4332 | 味(兒) | wèi(ér) | Vị: vị (cảm giác nhận được từ lưỡi.) |
4333 | 尾巴 | wěibā | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú.. |
4334 | 偉大 | wěidà | Vĩ đại |
4335 | 危機 | wéijī | nguy cơ |
4336 | 味精 | wèijīng | mì chính |
4337 | 為了 | wèile | Bời vì, để vì |
4338 | 為難 | wéinán | làm khó dễ; kiếm chuyện; gây chuyện |
4339 | 衛生 | wèishēng | vệ sinh。 |
4340 | 衛生紙 | wèishēngzhi | giấy vệ sinh |
4341 | 委託 | wěituō | ủy thác |
4342 | 慰問 | wèiwèn | thăm hỏi |
4343 | 微笑 | wéixiào | cười mỉm; cười tủm tỉm; cười nụ; cười chúm chím |
4344 | 威脅 | wēixié | uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm |
4345 | 衛星 | wèixīng | vệ tinh |
4346 | 唯一 | wéiyī | Duy nhất, chỉ một |
4347 | 位於 | wèiyú | ở vào; nằm ở |
4348 | 委員 | wěiyuán | ủy viên |
4349 | 吻 | wěn | Môi; hôn môi |
4350 | 穩 | wěn | Ổn: ổn định; vững; vững vàng |
4351 | 文法 | wénfă | ngữ pháp; văn phạm |
4352 | 問好 | wènhăo | hỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thăm |
4353 | 問候 | wènhòu | thăm hỏi sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời hỏi thăm。 |
4354 | 文件 | wénjiàn | Văn kiện, tài liệu |
4355 | 文具 | wénjù | văn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng |
4356 | 溫柔 | wēnróu | dịu dàng; thuỳ mị; mềm mại; hoà nhã |
4357 | 文物 | wénwù | Văn vật |
4358 | 文藝 | wényì | văn nghệ |
4359 | 蚊子 | wénzi | muỗi; con muỗi |
4360 | 握 | wò | nắm; bắt; cầm (bằng tay) |
4361 | 臥房 | wòfáng | phòng ngủ; buồng ngủ |
4362 | 臥室 | wòshì | phòng ngủ; buồng ngủ |
4363 | 無 | wú | Vô: không có, không |
4364 | 勿 | wù | chớ; đừng; không nên |
4365 | 霧 | wù | Mù, sương mù。 |
4366 | 誤 | wù | Ngộ: lầm; sai; nhầm |
4367 | 舞 | wŭ | vũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa) |
4368 | 誤點 | wùdiăn | trễ giờ; chậm giờ |
4369 | 物價 | wùjià | iá hàng; vật giá; giá cả |
4370 | 物理 | wùlǐ | Vật lý |
4371 | 無論如何 | wúlùnrúhé | Bất luận thế nào |
4372 | 武器 | wŭqì | vũ khí |
4373 | 無情 | wúqíng | vô tình |
4374 | 無窮 | wúqióng | vô cùng; vô hạn; vô tận |
4375 | 舞台 | wŭtái | vũ đài |
4376 | 舞廳 | wŭtīng | Vũ trường, phòng khiêu vũ; phòng nhảy |
4377 | 無意 | wúyì | vô yis |
4378 | 戲 | xì | Hí: trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịch |
4379 | 瞎 | xiā | mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt |
4380 | 蝦(子) | xiā(zi) | con tôm |
4381 | 下巴 | xiàbā | cằm; hàm; quai hàm |
4382 | 喜愛 | xǐài | yêu thích; quý mến; yêu chuộng; ưa chuộng |
4383 | 夏季 | xiàjì | mùa hạ; mùa hè |
4384 | 蝦米 | xiāmǐ | tôm khô; tôm tép nhỏ |
4385 | 閒 | xián | nhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang |
4386 | 嫌 | xián | hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực |
4387 | 線 | xiàn | Tuyến: sợi, tia |
4388 | 現 | xiàn | Hiện: hiện nay; hiện tại |
4389 | 鮮 | xiān | Tiên:, tươi; họ tiên: tươi mới, tươi sống |
4390 | 現場 | xiànchăng | hiện trường |
4391 | 現成 | xiànchéng | sẵn; có sẵn; vốn có |
4392 | 現代 | xiàndài | hiện đại |
4393 | 顯得 | xiănde | Lộ ra; tỏ ra; hiện ra |
4394 | 象 | xiàng | Tượng: voi; con voi, ví như |
4395 | 項 | xiàng | Hạng, họ hạng: hạng mục; điều khoản; mục |
4396 | 相 | xiāng | Tương:họ tương: lẫn nhau; hỗ tương |
4397 | 箱 | xiāng | rương; hòm; va li |
4398 | 想不到 | xiăngbúdào | không ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu |
4399 | 鄉村 | xiāngcūn | nông thôn; thôn làng; làng xã |
4400 | 相當 | xiāngdāng | tương đương; ngang nhau |
4401 | 想到 | xiăngdào | nghĩ, nghĩ tới, nhớ đến |
4402 | 相對 | xiāngduì | tương đối |
4403 | 相關 | xiāngguān | tương quan |
4404 | 相互 | xiānghù | tương hỗ; lẫn nhau; qua lại |
4405 | 相機 | xiàngjī | máy chụp hình; xem xét cơ hội |
4406 | 向來 | xiànglái | Từ trước đến nay, luôn luôn |
4407 | 項目 | xiàngmù | hạng mục |
4408 | 想念 | xiăngniàn | tưởng niệm; nhớ |
4409 | 相片 | xiàngpiàn | ảnh chụp (người) |
4410 | 相親 | xiàngqīn | thân cận; thân thiết |
4411 | 相親相愛 | xiāngqīnxiāngài | tương thân tương ái |
4412 | 相聲 | xiàngshēng | Tượng thanh |
4413 | 香水 | xiāngshuǐ | nước hoa, nước thơm |
4414 | 相似 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt |
4415 | 相同 | xiāngtóng | tương đồng |
4416 | 想像 | xiăngxiàng | tưởng tượng |
4417 | 享有 | xiăngyǒu | được hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...) |
4418 | 巷子 | xiàngzi | hẻm, con ngõ |
4419 | 鮮花 | xiānhuā | hoa tươi |
4420 | 先進 | xiānjìn | tiên tiến |
4421 | 羨慕 | xiànmù | ước ao; thèm muốn; hâm mộ |
4422 | 鮮奶 | xiānnăi | Sữa tươi |
4423 | 顯然 | xiănrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy |
4424 | 現實 | xiànshí | hiện thực; thực tại |
4425 | 鮮血 | xiānxiě | máu tươi; máu đào |
4426 | 顯著 | xiănzhù | rõ rệt; nổi bật; lồ lộ |
4427 | 消 | xiāo | Tiêu: biến mất; tiêu tan |
4428 | 小便 | xiăobiàn | Tiểu tiện, đi tiểu |
4429 | 校車 | xiàochē | Xe buýt đưa đón của trường |
4430 | 小吃 | xiăochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền |
4431 | 曉得 | xiăode | biết; hiểu |
4432 | 小費 | xiăofèi | tiền boa; tiền trà nước; tiền típ |
4433 | 消費者 | xiāofèizhě | Khách hàng |
4434 | 效果 | xiàoguǒ | Hiệu quả |
4435 | 消化 | xiāohuà | tiêu hóa |
4436 | 效率 | xiàolǜ | hiệu xuất |
4437 | 銷路 | xiāolù | nguồn tiêu thụ |
4438 | 消滅 | xiāomiè | tiêu diệt; diệt vong |
4439 | 小氣 | xiăoqì | keo kiệt; bủn xỉn |
4440 | 笑容 | xiàoróng | dáng tươi cười |
4441 | 消失 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn |
4442 | 孝順 | xiàoshùn | Hiếu thuận |
4443 | 消/宵夜 | xiāoyè | bữa ăn đêm; bữa ăn khuya |
4444 | 校友 | xiàoyǒu | đồng học; bạn cùng trường; bạn học, học sinh cũ |
4445 | 校園 | xiàoyuán | vườn trường, sân trường |
4446 | 小子 | xiăozi | tiểu tử |
4447 | 小組 | xiăozŭ | tiểu đội |
4448 | 下棋 | xiàqí | Hạ kỳ, chơi cờ; đánh cờ |
4449 | 下午茶 | xiàwŭchá | trà chiều |
4450 | 嚇一跳 | xiàyítiào | giật mình |
4451 | 下游 | xiàyóu | hạ du; hạ lưu |
4452 | 細胞 | xìbāo | tế bào |
4453 | 西北 | xīběi | tây bắc |
4454 | 西部 | xībù | tây bộ |
4455 | 吸毒 | xīdú | hút (chích) ma tuý |
4456 | 斜 | xié | nghiêng |
4457 | 血 | xiě | Huyết: máu; huyết。 |
4458 | 血管 | xiěguăn | đường máu, mạch máu |
4459 | 血液 | xiěyè | máu; huyết。 |
4460 | 協助 | xiézhù | hỗ trợ |
4461 | 西方 | xīfāng | tây phương |
4462 | 媳婦 | xífù | con dâu; nàng dâu |
4463 | 細節 | xìjié | tiểu tiết' |
4464 | 喜酒 | xǐjiŭ | rượu cưới; tiệc cưới |
4465 | 戲劇 | xìjù | hí kịch; kịch; tuồng |
4466 | 細菌 | xìjùn | vi khuẩn; vi trùng |
4467 | 系列 | xìliè | dẫy; (hàng) loạt; hàng loạt |
4468 | 西南 | xīnán | Tây nam |
4469 | 心得 | xīndé | tâm đức |
4470 | 性別 | xìngbié | giới tính |
4471 | 形成 | xíngchéng | hình thành。 |
4472 | 行程 | xíngchéng | Hành trình |
4473 | 行動 | xíngdòng | hành động |
4474 | 興奮 | xīngfèn | phấn khởi; hăng hái |
4475 | 星光 | xīngguāng | tinh quang, ánh sao |
4476 | 幸好 | xìnghăo | may mắn; may mà |
4477 | 幸虧 | xìngkuī | may mà; may mắn |
4478 | 醒來 | xǐnglái | thức dậy |
4479 | 行人 | xíngrén | người bộ hành |
4480 | 形容 | xíngróng | hình dung |
4481 | 形式 | xíngshì | hình thức |
4482 | 形狀 | xìngzhuàng | hình dạng; hình dáng |
4483 | 信號 | xìnhào | tín hiệu。 |
4484 | 新郎 | xīnláng | chú rể; tân lang |
4485 | 心目中 | xīnmùzhōng | trong tâm trí |
4486 | 新娘 | xīnniáng | tân nương, cô dâu |
4487 | 信任 | xìnrèn | tín nhiệm, tin tưởng |
4488 | 新生 | xīnshēng | mới ra đời; mới xuất hiện; học sinh mới |
4489 | 新式 | xīnshì | kiểu mới; mốt mới; lối mới |
4490 | 心跳 | xīntiào | tim đập (nhanh); tim dập dồn |
4491 | 信仰 | xìnyăng | tín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ |
4492 | 心意 | xīnyì | tâm ý |
4493 | 信用 | xìnyòng | tin dùng; chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm |
4494 | 兇 | xiōng | Hung: hung ác, không may |
4495 | 熊貓 | xióngmao | gấu trúc |
4496 | 雄偉 | xióngwěi | hùng vĩ |
4497 | 吸取 | xīqŭ | rút ra; thu lượm; hấp thụ; hút (mật) |
4498 | 吸食 | xīshí | hút; húp (bằng miệng)。 |
4499 | 吸收 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận |
4500 | 修改 | xiūgăi | sửa chữa |
4501 | 休假 | xiūjià | nghỉ phép |
4502 | 修正 | xiūzhèng | đính chính, sửa đổi |
4503 | 細小 | xìxiăo | nhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén。 |
4504 | 吸煙 | xīyān | hút thuốc |
4505 | 洗衣粉 | xǐyīfěn | bột giặt |
4506 | 西裝 | xīzhuāng | âu phục; quần áo tây |
4507 | 許 | xŭ | Hứa, họ hứa: tán dương; ca ngợi; thừa nhận (ưu điểm) |
4508 | 需 | xū | nhu cầu; cần |
4509 | 懸 | xuán | giơ lên; nâng cao; nhấc cao |
4510 | 宣布 | xuānbù | tuyên bố |
4511 | 選手 | xuănshǒu | tuyển thủ |
4512 | 雪花 | xuéhuā | hoa tuyết; bông tuyết |
4513 | 削減 | xuèjiăn | cắt giảm |
4514 | 學術 | xuéshù | học thuật |
4515 | 學位 | xuéwèi | học vị |
4516 | 學問 | xuéwèn | học vấn, học thức |
4517 | 學業 | xuéyè | bài vở và bài tập |
4518 | 學者 | xuézhě | học giả |
4519 | 迅速 | xùnsù | cấp tốc; nhanh chóng |
4520 | 尋找 | xúnzhăo | tìm, tìm kiếm |
4521 | 需求 | xūqiú | nhu cầu |
4522 | 許願 | xŭyuàn | cầu nguyện |
4523 | 須知 | xūzhī | cần biết; điều cần biết |
4524 | 壓 | yā | Áp: ép; đè |
4525 | 鴨(子) | yā(zi) | con vịt |
4526 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng |
4527 | 押金 | yājīn | tiền thế chấp |
4528 | 沿 | yán | xuôi theo; men theo, viền, mép |
4529 | 嚴 | yán | Nghiêm: họ nghiêm: nghiêm khắc; nghiêm trang |
4530 | 演 | yăn | Diễn: diễn biến; biến hoá; thay đổi |
4531 | 煙 | yān | Khói, như khói; hơi。 |
4532 | 鹽巴 | yánbā | muối ăn |
4533 | 演唱 | yănchàng | biểu diễn |
4534 | 演出 | yănchū | Diễn xuất |
4535 | 癢 | yăng | ngứa |
4536 | 嚴格 | yángé | nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ |
4537 | 氧氣 | yăngqì | khí ô-xy |
4538 | 陽傘 | yángsăn | cây dù; cái ô |
4539 | 宴會 | yànhuì | yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc |
4540 | 煙火 | yānhuǒ | khói và lửa; pháo hoa |
4541 | 演講 | yănjiăng | diễn thuyết |
4542 | 眼淚 | yănlèi | nước mắt |
4543 | 眼前 | yănqián | trước mắt; trước mặt。 |
4544 | 演員 | yănyuán | Diễn viên |
4545 | 咬 | yăo | cắn; sủa (chó) |
4546 | 腰 | yāo | lưng; eo; họ Yêu |
4547 | 喲 | yāo | ô; ơ (tỏ ý kinh ngạc, mang ngữ khí vui đùa.) |
4548 | 搖擺 | yáobăi | đong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc; lắc lư |
4549 | 要不 | yàobù | hoặc là |
4550 | 要不然 | yàobùrán | nếu không thì |
4551 | 要不是 | yàobúshì | Nếu không |
4552 | 藥方 | yàofāng | phương thuốc; đơn thuốc |
4553 | 要命 | yàomìng | chết người; mất mạng; nguy hiểm |
4554 | 藥水 | yàoshuǐ | thuốc nước |
4555 | 搖頭 | yáotóu | Lắc đầu |
4556 | 藥物 | yàowù | thuốc; các vị thuốc |
4557 | 壓迫 | yāpò | áp bức; đè lên |
4558 | 野 | yě | Dã, hoang dã; ngoài đồng |
4559 | 野餐 | yěcān | ăn cơm dã ngoại |
4560 | 也好 | yěhăo | cũng tốt, đồng ý |
4561 | 夜市 | yèshì | chợ đêm |
4562 | 野獸 | yěshòu | dã thú; muông thú |
4563 | 夜晚 | yèwăn | buổi tối; ban đêm |
4564 | 野心 | yěxīn | Dã tâm |
4565 | 業餘 | yèyú | Nghiệp dư; ko chuyên |
4566 | 葉子 | yèzi | Lá cây |
4567 | 移 | yí | Di: di chuyển; di động |
4568 | 億 | yì | Ức: một trăm triệu; |
4569 | 易 | yì | Dị: Dịch, họ dịch: dễ dàng, thay đổi, biến đổi |
4570 | 乙 | yǐ | Ất: họ Ất; ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can) |
4571 | 已 | yǐ | Dĩ: dừng lại; ngừng; dứt; đã |
4572 | 醫 | yī | Y: bác sĩ; thầy thuốc; chữa bệnh |
4573 | 一般 | yìbān | thông thường; phổ biến; một loại; một thứ |
4574 | 一般而言 | yìbānéryán | Nói chung, |
4575 | 一般來說 | yìbānláishuo | thường nói, người ta thường nói |
4576 | 以便 | yǐbiàn | để; nhằm; ngõ hầu |
4577 | 一帶 | yídài | vùng; khu vực |
4578 | 一大早 | yídàzăo | vào buổi sáng sớm |
4579 | 一方面 | yìfāngmiàn | một phương diện, một mặt |
4580 | 衣櫃 | yíguì | Tủ quần áo |
4581 | 議會 | yìhuì | nghị viện; quốc hội |
4582 | 依據 | yījù | căn cứ; theo; dựa vào |
4583 | 依靠 | yīkào | nhờ; dựa vào |
4584 | 一口氣 | yìkǒuqì | một mạch; một hơi; một chút sức lực |
4585 | 以來 | yǐlái | đến nay, trước nay |
4586 | 一連 | yìlián | liên tiếp, không ngừng |
4587 | 一面 | yímiàn | nhất diện, một mặt |
4588 | 以免 | yǐmiăn | để tránh khỏi, để khỏi phải |
4589 | 移民 | yímín | di dân; dân di cư |
4590 | 銀 | yín | ngân: tiền bạc, họ ngân |
4591 | 印 | yìn | Ấn: họ ấn, con dấu, ấn tín' |
4592 | 飲 | yǐn | ẨM: uống, đồ uống, nuốt; ôm |
4593 | 因此 | yīncǐ | bởi vì; do đó; vì vậy |
4594 | 以內 | yǐnèi | trong vòng; nội; trong khoảng |
4595 | 引發 | yǐnfā | gợi ra; khơi ra; khiến cho |
4596 | 影子 | yìng | bóng; dáng; bóng dáng; ấn tượng |
4597 | 影本 | yǐngběn | bản ảnh, bản chụp |
4598 | 應當 | yìngdāng | nên; cần phải |
4599 | 贏得 | yíngdé | được; giành được。 |
4600 | 迎接 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp |
4601 | 英俊 | yīngjùn | anh tuấn, đẹp trai |
4602 | 影片 | yǐngpiàn | phim, phim nhựa |
4603 | 應邀 | yìngyāo | nhận lời mời |
4604 | 營業 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh |
4605 | 影印 | yǐngyìn | sao chụp; in chụp; photocopy |
4606 | 應用 | yìngyòng | ứng dụng |
4607 | 影 | yǐng | Ảnh: bóng; bóng dáng; dáng; tấm ảnh |
4608 | 印刷 | yìnshuā | in ấn; ấn loát |
4609 | 音響 | yīnxiăng | âm hưởng; âm thanh; giọng |
4610 | 印章 | yìnzhāng | con dấu |
4611 | 一旁 | yìpáng | bên cạnh |
4612 | 儀器 | yíqì | máy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị |
4613 | 一齊 | yīqí | đồng thời; nhất tề; đồng loạt |
4614 | 依然 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên |
4615 | 衣裳 | yīshang | quần áo; áo quần |
4616 | 以上 | yǐshàng | trở lên; lên; ở trên |
4617 | 一生 | yīshēng | suốt đời; cả đời; trọn đời |
4618 | 儀式 | yíshì | nghi thức; nghi lễ; lễ |
4619 | 一時 | yīshí | một thời; một lúc; tạm thời; nhất thời |
4620 | 醫師 | yīshī | Y Sư; bác sỹ, thầy thuốc |
4621 | 一天到晚 | yìtiāndàowăn | suốt cả ngày |
4622 | 一同 | yìtóng | cùng; chung |
4623 | 意外 | yìwài | bất ngờ; không ngờ。 |
4624 | 以外 | yǐwài | ngoài ra; ngoài đó; ngoài |
4625 | 以往 | yǐwăng | Dĩ vãng: ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua |
4626 | 疑問 | yíwèn | nghi vấn |
4627 | 義務 | yìwù | nghĩa vụ |
4628 | 以下 | yǐxià | dưới; trở xuống |
4629 | 一向 | yíxiàng | gần đây; thời gian qua |
4630 | 意義 | yìyì | ý nghĩa |
4631 | 一再 | yízài | nhiều lần; năm lần bảy lượt |
4632 | 一陣(子) | yízhènzi | một trận; một hồi |
4633 | 一致 | yízhì | nhất trí; không chia rẽ |
4634 | 意志 | yìzhì | ý trí |
4635 | 擁抱 | yōngbào | ôm; ôm chằm; ôm nhau |
4636 | 用不著 | yòngbùzhá | dũng không nổi, không cần |
4637 | 用處 | yòngchù | tác dụng; dùng; công dụng; phạm vi sử dụng |
4638 | 用得著 | yòngdezhá | dùng được nó, cần nó' |
4639 | 用法 | yòngfă | cách dùng; phương pháp sử dụng |
4640 | 擁護 | yǒnghù | ủng hộ; tán thành |
4641 | 擁擠 | yōngjǐ | chen; chen chúc; chật chội; chật ních; đông nghịt |
4642 | 用具 | yòngjù | dụng cụ; đồ dùng |
4643 | 用力 | yònglì | cố sức; gắng sức; dùng sức |
4644 | 用品 | yòngpǐn | đồ dùng; vật dụng |
4645 | 用心 | yòngxīn | Dụng tâm: chăm chỉ; để tâm; ý định; mưu đồ |
4646 | 由 | yóu | Do, họ Do: nguyên do; căn cứ vào; bởi; từ |
4647 | 游 | yóu | Du, họ Du: bơi; bơi lội; đi chơi; dạo chơi |
4648 | 郵差 | yóuchāi | người đưa thư; người phát thư; bưu tá |
4649 | 有關 | yǒuguān | hữu quan; có quan hệ; có liên quan |
4650 | 友好 | yǒuhăo | Hữu hảo: bạn thân; bạn tốt; bạn bè |
4651 | 遊客 | yóukè | du khách; người đi du lịch |
4652 | 有力 | yǒulì | hữu lực: có sức lực, mạnh mẻ |
4653 | 有利 | yǒulì | hữu lợi: có lợi, thuận lợi |
4654 | 優良 | yōuliáng | tốt đẹp; tốt。 |
4655 | 優美 | yōuměi | tốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp |
4656 | 有時 | yǒushí | có lúc; có khi; thỉnh thoảng |
4657 | 有效 | yǒuxiào | hữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm。 |
4658 | 有些 | yǒuxiē | có; có một số;hơi hơi |
4659 | 遊行 | yóuxíng | du hành; đi chơi xa |
4660 | 優秀 | yōuxiù | ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích... |
4661 | 友誼 | yǒuyí | hữu nghị; tình hữu nghị |
4662 | 優越 | yōuyuè | ưu việt; hơn hẳn; cực tốt |
4663 | 玉 | yù | Ngọc, họ ngọc: ngọc; đá ngọc; ngọc thạch |
4664 | 遇 | yù | Ngộ: tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội |
4665 | 願 | yuàn | Nguyện: nguyện vọng; mong muốn; mong ước |
4666 | 遠大 | yuăndà | rộng lớn; cao xa |
4667 | 緣故 | yuángù | duyên cớ; nguyên do |
4668 | 原理 | yuánlǐ | nguyên lý; nguyên lý cơ bản |
4669 | 原料 | yuánliào | Nguyên liệu |
4670 | 圓滿 | yuánmăn | viên mãn: toàn vẹn; hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo; |
4671 | 原始 | yuánshǐ | đầu tiên; ban sơ; ban đầu |
4672 | 願望 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn |
4673 | 原先 | yuánxiān | trước kia; ban đầu; thoạt tiên |
4674 | 圓形 | yuánxíng | Hình tròn |
4675 | 原則 | yuánzé | nguyên tắc; đại thể; cơ bản。 |
4676 | 原則上 | yuánzéshàng | Về nguyên tắc |
4677 | 原子筆 | yuánzǐbǐ | bút bi |
4678 | 預報 | yùbào | Dự báo |
4679 | 預定 | yùdìng | dự định; định; dự tính |
4680 | 月餅 | yuèbǐng | bánh Trung thu |
4681 | 月底 | yuèdǐ | cuối tháng; cuối tháng |
4682 | 月份 | yuèfèn | tháng |
4683 | 月光 | yuèguāng | ánh trăng; ánh sáng trăng。 |
4684 | 約好 | yuēhăo | Đặt một cuộc hẹn; ấn định cuộc hẹn |
4685 | 月球 | yuèqiú | mặt trăng |
4686 | 樂團 | yuètuán | Dàn nhạc, ban nhạc |
4687 | 預計 | yùjì | dự tính; tính trước |
4688 | 遇見 | yùjiàn | gặp phải; vấp phải; gặp mặt |
4689 | 暈 | yūn | Hôn mê, bất tỉnh |
4690 | 運氣 | yùnqì | vận khí công; vận khí; vận mệnh |
4691 | 運輸 | yùnshū | vận tải; tải; vận chuyển |
4692 | 允許 | yŭnxŭ | cho phép |
4693 | 運用 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng |
4694 | 運轉 | yùnzhuăn | quay quanh; xoay quanh; chuyển vận |
4695 | 與其 | yŭqí | thà...; thà ... còn hơn |
4696 | 預算 | yùsuàn | dự toán; dự trù; dự thảo (tài chính) |
4697 | 預先 | yùxiān | trước; sẵn; sẵn sàng; sớm |
4698 | 雨衣 | yŭyī | áo mưa |
4699 | 語音 | yŭyīn | ngữ âm |
4700 | 砸 | zá | Tạp: đánh; đập; nện |
4701 | 雜 | zá | Tạp: lẫn lộn; tạp nham; hỗn tạp |
4702 | 載 | zài | Tải, họ tái: đăng; ghi; chở; vận tải; tải |
4703 | 再度 | zàidù | Tái độ: lần thứ hai; lại lần nữa |
4704 | 在乎 | zàihū | ở; ở chỗ |
4705 | 再說 | zàishuō | Tái thuyết: vả lại; hơn nữa |
4706 | 在意 | zàiyì | lưu ý; lưu tâm; để ý (thường dùng với hình thức phủ định) |
4707 | 在於 | zàiyú | ở chỗ; quyết định ở; do; tuỳ |
4708 | 贊成 | zànchéng | Tán thành: |
4709 | 葬禮 | zànglǐ | lễ tang, tang lễ |
4710 | 咱們 | zánmen | chúng ta; chúng mình |
4711 | 造 | zào | Tạo: làm; tạo ra; chế ra |
4712 | 糟 | zāo | hỏng việc; yếu; bã; bã rượu |
4713 | 早晨 | zăochén | sáng sớm |
4714 | 造成 | zàochéng | Tạo thành |
4715 | 遭到 | zāodào | gặp phải; chịu đựng |
4716 | 早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng; cơm sáng |
4717 | 造句 | zàojù | đặt câu; tạo câu |
4718 | 早期 | zăoqí | lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu |
4719 | 早日 | zăorì | từ lâu; trước kia |
4720 | 遭受 | zāoshòu | gặp; bị; chịu |
4721 | 早晚 | zăowăn | sớm tối; lúc nào đó; khi nào |
4722 | 早已 | zăoyǐ | từ lâu; sớm đã |
4723 | 則 | zé | quy tắc; quy phạm; phép tắc; mẫu mực |
4724 | 怎 | zěn | sao; thế nào |
4725 | 增長 | zēngzhăng | ăng trưởng; nâng cao; tăng thêm; tăng lên |
4726 | 炸 | zhá | chiên; rán |
4727 | 窄 | zhăi | Hẹp; chật; chật hẹp |
4728 | 占/佔 | zhàn | Chiêm: họ chiêm: chiếm cứ; chiếm giữ; xem quẻ; bói |
4729 | 戰場 | zhànchăng | chiến trường |
4730 | 展出 | zhănchū | trưng bày; hiển thị |
4731 | 章 | zhāng | Chương: họ chương: chương mục; chương bài |
4732 | 帳單 | zhàngdān | Phiếu thu chi |
4733 | 漲價 | zhàngjià | tăng giá |
4734 | 展開 | zhănkāi | triển khai; tiến hành; phát động; bày ra; mở rộng |
4735 | 展覽 | zhănlăn | triển lãm; trưng bày |
4736 | 展示 | zhănshì | Triển thị: mở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng) |
4737 | 占/佔有 | zhànyǒu | chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ |
4738 | 戰爭 | zhànzhēng | chiến tranh |
4739 | 站住 | zhànzhù | Trạm trú: dừng lại; đứng vững; đứng yên; chờ; chờ đợi |
4740 | 照常 | zhàocháng | Chiếu thường: như thường; như thường lệ |
4741 | 招待 | zhāodài | chiêu đãi; thết đãi; tiếp đãi |
4742 | 招呼 | zhāohū | chiêu hô: gọi; kêu; hào hỏi; thăm hỏi; chào |
4743 | 召開 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức |
4744 | 招牌 | zhāopái | Chiêu bài: bảng hiệu; tấm biển |
4745 | 招手 | zhāoshǒu | Chiêu thủ: vẫy tay; vẫy chào |
4746 | 折 | zhé | Chiết: họ thiệt: lộn; lộn nhào; nhào lăn |
4747 | 者 | zhě | Giả: người; kẻ; giả; cái (dùng chỉ người, vật hoặc sự việc) |
4748 | 折合 | zhéhé | tương đương; ngang với; quy ra; tính ra; tính theo |
4749 | 折磨 | zhémó | dằn vặt; giày vò; hành hạ; đày đoạ |
4750 | 針 | zhēn | Châm: tiêm; chích; cây kim; kim; kim khâu |
4751 | 震動 | zhèndòng | vang dội; vang động; làm chấn động ; rung động |
4752 | 針對 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; đứng trước; đối với |
4753 | 整 | zhěng | Chỉnh: chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp; thu dọn |
4754 | 爭 | zhēng | tranh giành; tranh đoạt; giành giật |
4755 | 睜 | zhēng | mở; mở to (mắt) |
4756 | 政黨 | zhèngdăng | chính đảng |
4757 | 正方形 | zhèngfāngxíng | hình vuông |
4758 | 正好 | zhènghăo | vừa vặn; đúng lúc |
4759 | 證件 | zhèngjiàn | giấy chứng nhận; giấy tờ chứng nhận |
4760 | 整潔 | zhěngjié | ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ |
4761 | 正經 | zhèngjīng | chính kinh; thập tam kinh |
4762 | 睜開 | zhēngkāi | mở to; mở rộng |
4763 | 爭論 | zhēnglùn | tranh luận |
4764 | 正面 | zhèngmiàn | mặt chính, trực tiếp, mặt tích cực; chính diện |
4765 | 證實 | zhèngshí | chứng thực; chứng minh là đúng |
4766 | 正式 | zhèngshì | chính thức |
4767 | 證書 | zhèngshū | giấy chứng nhận; bằng; chứng chỉ |
4768 | 正月 | zhēngyuè | tháng giêng; tháng 1; tháng một |
4769 | 政治 | zhèngzhì | chính trị |
4770 | 真理 | zhēnlǐ | chân lý |
4771 | 真實 | zhēnshí | chân thật; chân thực |
4772 | 真是 | zhēnshì | rõ là; thật là (biểu thị không hài lòng) |
4773 | 偵探 | zhēntàn | trinh thám |
4774 | 枕頭 | zhěntóu | cái gối |
4775 | 真心 | zhēnxīn | trâm tâm: thành tâm; thật lòng; thật bụng; thành thật |
4776 | 陣子 | zhènzi | trận; lúc; hồi; cơn |
4777 | 這下子 | zhèxiàzi | thời điểm này |
4778 | 哲學 | zhéxué | triết học |
4779 | 這樣子 | zhèyàngzi | hình này; bằng cách này |
4780 | 這陣子 | zhèzhènzi | trận này; thời gian này; thời điểm này |
4781 | 值 | zhí | trị: giá trị, trị; trị số |
4782 | 擲 | zhí | ném; quăng; bỏ vào |
4783 | 治 | zhì | Trị: sắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lý; trừng trị |
4784 | 至 | zhì | đến nỗi; đến mức; thậm chí; rất; vô cùng; cực kỳ |
4785 | 止 | zhǐ | chỉ; chỉ có; dừng; dừng lại; ngừng |
4786 | 知 | zhī | Tri: tri thức; sự hiểu biết; kiến thức |
4787 | 之 | zhī | tới; hướng tới; hướng về; cái đó, người đó |
4788 | 支持 | zhīchí | giúp đỡ; ủng hộ; gắng sức; ra sức; chống đỡ |
4789 | 指出 | zhǐchū | chỉ ra |
4790 | 支出 | zhīchū | chi; chi ra; chi tiêu |
4791 | 直到 | zhídào | mãi đến; cho đến; đến tận; đến lúc; khi |
4792 | 指導 | zhǐdăo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo |
4793 | 制定 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định |
4794 | 指定 | zhǐdìng | chỉ định; quy định; xác định |
4795 | 制度 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định |
4796 | 之間 | zhījiān | ở giữa |
4797 | 殖民地 | zhímíndì | thuộc địa |
4798 | 支票 | zhīpiào | chi phiếu; séc |
4799 | 志氣 | zhìqì | chí khí; chí |
4800 | 知識 | zhīshì | tri thức, kiến thức, sự hiểu biết |
4801 | 指示 | zhǐshì | chỉ thị |
4802 | 只是 | zhǐshì | chỉ là; chẳng qua là |
4803 | 職位 | zhíwèi | chức vụ; chức vị |
4804 | 植物 | zhíwù | thực vật; cây cối; cây |
4805 | 直線 | zhíxiàn | trực tiếp; thẳng |
4806 | 執行 | zhíxíng | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện |
4807 | 秩序 | zhìxù | trật tự |
4808 | 職員 | zhíyuán | viên chức |
4809 | 志願 | zhìyuàn | tự nguyện; tình nguyện |
4810 | 支援 | zhīyuán | chi viện; giúp đỡ; ủng hộ |
4811 | 紙張 | zhǐzhāng | giấy, trang giấy |
4812 | 制止 | zhìzhǐ | ngăn cấm; chặn đứng; ngăn chặn |
4813 | 腫 | zhǒng | phù thũng; bệnh phù thũng; sưng; phù |
4814 | 中部 | zhōngbù | trung bộ, miền trung |
4815 | 重大 | zhòngdà | trọng đại |
4816 | 重點 | zhòngdiăn | trọng điểm |
4817 | 中毒 | zhòngdú | trúng độc; ngộ độc |
4818 | 中級 | zhōngjí | trung cấp |
4819 | 種類 | zhǒnglèi | chủng loại |
4820 | 重量 | zhòngliàng | trọng lượng |
4821 | 中年 | zhōngnián | trung niên |
4822 | 重傷 | zhòngshāng | trọng thương; bị thương nặng |
4823 | 中途 | zhōngtú | nửa đường; giữa đường |
4824 | 重心 | zhòngxīn | trọng tâm; chủ yếu |
4825 | 中央 | zhōngyāng | trung ương: giữa; trung tâm |
4826 | 中藥 | zhōngyào | thuốc Đông y; thuốc bắc |
4827 | 種子 | zhǒngzǐ | giống; hạt giống |
4828 | 種族 | zhǒngzú | chủng tộc |
4829 | 粥 | zhōu | Cháo |
4830 | 州 | zhōu | Châu; châu (đơn vị hành chính thời xưa) |
4831 | 周/週 | zhōu | Chu, nhà chu: chu vi; xung quanh |
4832 | 周到 | zhōudào | chu đáo; chu toàn |
4833 | 周圍 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh |
4834 | 助 | zhù | Trợ: giúp đỡ; giúp |
4835 | 抓 | zhuā | bắt; túm; cầm; nắm |
4836 | 轉播 | zhuănbò | tiếp sóng; truyền lại; chuyển tiếp (phát thanh) |
4837 | 轉達 | zhuăndá | chuyển; chuyển đạt; truyền đạt |
4838 | 壯 | zhuàng | dân tộc chooang: cường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnh |
4839 | 撞 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải |
4840 | 轉告 | zhuăngào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại |
4841 | 裝飾 | zhuāngshì | trang sức; trang trí |
4842 | 狀態 | zhuàngtài | Trạng thái, tình trạng |
4843 | 轉機 | zhuănjī | có thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt |
4844 | 專利 | zhuānlì | bằng sáng chế |
4845 | 專門 | zhuānmén | chuyên môn: sở trường; chuyên; hay; thường |
4846 | 轉身 | zhuănshēn | quay người; quay mình; trong chớp mắt |
4847 | 轉向 | zhuănxiàng | chuyển hướng; thay đổi phương hướng |
4848 | 專心 | zhuānxīn | chuyên tâm |
4849 | 專業 | zhuānyè | chuyên ngành; môn; bộ môn |
4850 | 主辦 | zhŭbàn | người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức |
4851 | 註冊 | zhùcè | đăng ký; ghi tên |
4852 | 主持 | zhŭchí | chủ trì; chủ trương; ủng hộ; giữ gìn; bảo vệ |
4853 | 主動 | zhŭdòng | chủ động |
4854 | 祝福 | zhùfú | chúc phúc |
4855 | 主婦 | zhŭfù | bà chủ; bà chủ nhà |
4856 | 主管 | zhŭguăn | chủ quản |
4857 | 主觀 | zhŭguān | chủ quan |
4858 | 祝賀 | zhùhè | chúc mừng; mừng |
4859 | 追求 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo |
4860 | 助理 | zhùlǐ | trợ lý; giúp việc |
4861 | 著名 | zhùmíng | trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh |
4862 | 準 | zhŭn | Chuẩn: tiêu chuẩn; chuẩn; chuẩn mực; cho phép |
4863 | 准考證 | zhŭnkăozhèng | thẻ dự thi chính thức |
4864 | 準確 | zhŭnquè | chính xác; đúng; đúng đắn |
4865 | 捉 | zhuō | cầm; nắm |
4866 | 桌 | zhuō | bàn; cái bàn |
4867 | 注射 | zhùshè | tiêm; chích |
4868 | 主題 | zhŭtí | Chủ đề |
4869 | 主席 | zhŭxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị |
4870 | 住院 | zhùyuàn | nằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện |
4871 | 住宅 | zhùzhái | nơi ở; nhà ở; chỗ ở |
4872 | 主張 | zhŭzhāng | chủ trương |
4873 | 住址 | zhùzhǐ | địa chỉ; nơi ở; chỗ ở |
4874 | 竹子 | zhúzi | cây trúc; cây tre; tre trúc |
4875 | 紫 | zǐ | Tử: màu tím, họ tử |
4876 | 資本 | zīběn | tư bản; vốn |
4877 | 自動 | zìdòng | tự động |
4878 | 資格 | zīgé | tư cách |
4879 | 資金 | zījīn | vốn; tiền vốn; quỹ |
4880 | 自來水 | zìláishuǐ | nước máy, nước uống |
4881 | 字幕 | zìmù | phụ đề; chữ thuyết minh |
4882 | 字母 | zìmŭ | chữ cái; chữ |
4883 | 子女 | zǐnǚ | tử nữ; con gái |
4884 | 自殺 | zìshā | tự sát |
4885 | 自私 | zìsī | ích kỷ |
4886 | 自我 | zìwǒ | mình; bản thân; tự mình |
4887 | 自信 | zìxìn | tự tin |
4888 | 自願 | zìyuàn | tự nguyện |
4889 | 資源 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên |
4890 | 自主 | zìzhŭ | tự chủ |
4891 | 總而言之 | zǒngéryánzhi | tóm lại; nói chung; nói tóm lại |
4892 | 總理 | zǒnglǐ | thủ tướng |
4893 | 總算 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng; nhìn chung; nói chung。 |
4894 | 總之 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại |
4895 | 走道 | zǒudào | vỉa hè; hành lang |
4896 | 走私 | zǒusī | buôn lậu |
4897 | 走走 | zǒuzǒu | Đi dạo |
4898 | 足 | zú | Túc: chân; giò |
4899 | 組 | zŭ | tổ:tổ chức; tổ nhóm |
4900 | 鑽 | zuān | dùi; khoan |
4901 | 祖國 | zŭguó | tổ quốc |
4902 | 罪 | zuì | tội; tội trạng |
4903 | 醉 | zuì | say; say rượu |
4904 | 最初 | zuìchū | sớm nhất |
4905 | 最多 | zuìduō | nhiều nhất |
4906 | 最少 | zuìxiăo | ít nhất |
4907 | 祖母 | zŭmŭ | tổ mẫu |
4908 | 遵守 | zūnshǒu | tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng |
4909 | 做/作法 | zuòfă | cách làm; phương pháp làm |
4910 | 作家 | zuòjiā | tác giả; tác gia; nhà văn |
4911 | 做客 | zuòkè | làm khách |
4912 | 做夢 | zuòmèng | nằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao |
4913 | 作品 | zuòpǐn | tác phẩm |
4914 | 做人 | zuòrén | Làm người: đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế |
4915 | 作為 | zuòwéi | hành vi; hành động |
4916 | 座位 | zuòwèi | chỗ ngồi |
4917 | 作文 | zuòwén | viết văn; làm văn |
4918 | 作用 | zuòyòng | tác dụng; hiệu quả; hiệu dụng |
4919 | 祖先 | zŭxiān | tổ tiên |
4920 | 足以 | zúyǐ | đủ để |
4921 | 阻止 | zŭzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở |
4922 | 組織 | zŭzhī | tổ chức |
5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | 啊 | a | A, Chà, À |
2 | 愛 | ài | Yêu, Thích |
3 | 矮 | ǎi | Lùn, Thấp Lùn, Thấp |
4 | 安靜 | ānjìng | Tĩnh Lặng, Yên Lặng |
5 | 安排 | ānpái | Sắp Xếp |
6 | 安全 | ānquán | An Toàn |
7 | 安全帽 | ānquán mào | Mũ Bảo Hiểm |
8 | 安全門 | ānquánmén | Cửa An Toàn |
9 | 阿姨 | āyí | Dì, Cô, Mợ, Thím, Bác Gái |
10 | 吧 | ba | Nào, Nhé, Chứ, Thôi, Đi (Dùng Ở Cuối Câu |
11 | 把 | bǎ | Cầm, Nắm |
12 | 八 | bā | Bát: Số 8 |
13 | 爸爸 | bàba | Ba, Bố |
14 | 百 | bǎi | Bách: Số 100 |
15 | 百貨公司 | bǎihuògōngsī | Công Ty Bách Hóa, Trung Tâm Thương Mại |
16 | 白色 | báisè | Màu Trắng |
17 | 半 | bàn | Một Nửa |
18 | 辦 | bàn | Làm, Lo Liệu, Xử Lý |
19 | 搬 | Bān | Chuyển, Xê Dịch, Dời Chỗ, Chuyển Chỗ |
20 | 班 | bān | Lớp Học, Ca, Buổi Làm, Ban, Tuyến, Chuyến |
21 | 辦法 | bànfǎ | Phương Pháp, Biện Pháp |
22 | 棒 | bàng | Tuyệt, Quá Tốt, Khoẻ, Vâm, Đô |
23 | 幫 | Bāng | Giúp Đỡ |
24 | 幫忙 | bāngmáng | Giúp Đỡ |
25 | 辦公室 | bàngōngshì | Văn Phòng |
26 | 棒球 | bàngqiú | Bóng Chày |
27 | 幫助 | bāngzhù | Giúp Đỡ |
28 | 搬家 | bānjiā | Chuyển Nhà |
29 | 半夜 | bànyè | Nửa Đêm |
30 | 抱 | bào | Bế, Bồng, Ẳm, Ôm |
31 | 飽 | bǎo | Đầy |
32 | 包 | bāo | Cái Túi, Bao, Gói, Đùm, Bọc, Quấn |
33 | 報告 | bàogào | Báo Cáo |
34 | 包含 | bāohán | Bao Hàm, Bao Gồm |
35 | 保護 | bǎohù | Bảo Vệ, Bảo Hộ |
36 | 保健 | bǎojiàn | Chăm Sóc Sức Khỏe |
37 | 抱歉 | bàoqiàn | Xin Lỗi |
38 | 保養品 | bǎoyǎng pǐn | Sản Phẩm Chăm Sóc |
39 | 報紙 | bàozhǐ | Báo, Giấy Báo, Giấy In Báo |
40 | 包子 | bāozi | Bánh Bao |
41 | 被 | bèi | Bị, Được, Chăn Mềm |
42 | 北 | běi | Bắc, |
43 | 杯 | bēi | Cố, Ly |
44 | 北邊 | běi biān | Hướng Bắc |
45 | 北京 | běijīng | Bắc Kinh |
46 | 北京烤鴨 | běijīng kǎoyā | Vịt Bắc Kinh |
47 | 杯子 | bēizi | Cốc, Ly |
48 | 本 | běn | Sách |
49 | 本來 | běnlái | Ban Đầu |
50 | 避 | bì | Phòng Ngừa, Ngừa, Phòng Chống |
51 | 筆 | Bǐ | Bút |
52 | 比 | bǐ | Tỷ: So Sánh, So Đo |
53 | 必經 | Bì jīng | Phải Trải Qua |
54 | 變 | biàn | Thay Đổi |
55 | 遍 | biàn | Lần, Lượt, Đợt |
56 | 邊 | biān | Biên, Cạnh, Biên , Đường Viền |
57 | 錶 | biăo | Đồng Hồ |
58 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu Diễn |
59 | 別 | bié | Biệt, Khác, Ngoài Ra, Lạ |
60 | 別的 | bié de | Khác, Cái Khác |
61 | 別人 | biérén | Người Khác |
62 | 比方說 | Bǐfāng shuō | Ví Dụ, Chẳng Hạn Như |
63 | 比較 | bǐjiào | Tương Đối, Khá |
64 | 避免 | Bìmiǎn | Tránh Xa, Trành Khỏi |
65 | 病 | bìng | Bệnh, Ốm, Đau, Bịnh |
66 | 病房 | bìngfáng | Phòng Bệnh |
67 | 餅乾 | bǐnggān | Bánh Quy |
68 | 冰淇淋 | bīngqílín | Kem |
69 | 病人 | bìngrén | Bệnh Nhân |
70 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ Lạnh |
71 | 比賽 | bǐsài | Cuộc Thi |
72 | 必须 | bìxū | Phải, Nhất Định Phải |
73 | 畢業 | bìyè | Tốt Nghiệp |
74 | 鼻子 | bízi | Mũi |
75 | 伯伯 | bóbo | Bá Bá, Bác |
76 | 博物館 | bówùguǎn | Bảo Tàng |
77 | 補 | bǔ | Tẩm Bổ, Bổ, Bồi Dưỡng, Bồi Bổ, Bổ Sung |
78 | 不客氣 | bù kèqì | Đừng Khách Sáo |
79 | 不難 | bù nán | Không Khó |
80 | 不限 | bù xiàn | Không Hạn Chế |
81 | 不 | bú; bù | Bất, Không |
82 | 不必 | bùbì | Không Cần, Khỏi, Khỏi Phải, Không Đáng |
83 | 不錯 | bùcuò | Không Tồi, Tốt |
84 | 不但 | bùdàn | Không Chỉ |
85 | 不斷 | bùduàn | Liên Tục, Không Ngừng |
86 | 部分 | Bùfèn | Bộ Phận |
87 | 不管 | bùguǎn | Mặc Dù, Cho Dù |
88 | 不過 | bùguò | Nhưng Mà |
89 | 不好意思 | bùhǎoyìsi | Thực Ngại Quá |
90 | 不及 | bùjí | Không Kịp, Chưa Kịp |
91 | 不如 | bùrú | Không Bằng, Thua Kém Hơn |
92 | 不同 | bùtóng | Khác Biệt |
93 | 不一定 | bùyídìng | Không Nhất Định |
94 | 不用 | búyòng | Không Cần |
95 | 擦 | cā | Chùi, Cọ Xát, Ma Sát, Chà, Cạ, Xoa, Đánh, Quẹt |
96 | 才 | cái | Tài Năng, Mới, Vừa Mới |
97 | 菜 | cài | Rau, Món Ăn, Thức Ăn, Đồ Ăn |
98 | 猜 | cāi | Đoán, Giải Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán |
99 | 菜單 | càidān | Thực Đơn |
100 | 參觀 | cānguān | Tham Quan |
101 | 參加 | Cānjiā | Tham Gia |
102 | 參考 | cānkǎo | Tham Khảo |
103 | 餐廳 | cāntīng | Căng Tin, Bếp Ăn |
104 | 餐桌 | Cānzhuō | Bàn Ăn |
105 | 草 | cǎo | Cỏ |
106 | 草地 | căodì | Bãi Cỏ, Đồng Cỏ |
107 | 測驗 | cèyàn | Bài Kiểm Tra |
108 | 茶 | Chá | Chè |
109 | 差不多 | chàbùduō | Hầu Hết, Gần Như |
110 | 常 | cháng | Thường |
111 | 場 | chǎng | Trận, Cuộc, Đợt, Nơi, Bãi, Trường |
112 | 長褲 | cháng kù | Quần Dài |
113 | 常常 | chángcháng | Thường, Thường Thường, Hay |
114 | 唱歌 | Chànggē | Hát, Ca Hát |
115 | 吵 | chǎo | Ồn Ào, Ầm Ĩ |
116 | 超級市場 | chāojíshìchăng | Đại Siêu Thị |
117 | 超市 | chāoshì | Siêu Thị |
118 | 程度 | chéngdù | Trình Độ |
119 | 成功 | chénggōng | Thành Công |
120 | 成績 | chéngjī | Thành Tích, Điểm Học |
121 | 成為 | chéngwéi | Trở Nên |
122 | 襯衫 | chènshān | Áo Sơ Mi |
123 | 車站 | chēzhàn | Ga Tàu |
124 | 池 | Chí | Hồ Bơi, Ao, Hồ |
125 | 吃 | Chī | Ăn |
126 | 吃飽 | chībăo | Ăn No |
127 | 遲到 | chídào | Bị Trễ, Đến Muộn |
128 | 吃飯 | Chīfàn | Ăn Cơm |
129 | 重修 | chóngxiū | Làm Lại |
130 | 出 | chū | Xuất: Ra, Xuất, Đưa Ra |
131 | 船 | chuán | Thuyền, Tàu Thủy |
132 | 穿 | Chuān | Mặc, Đi, Mang, Đeo |
133 | 床 | chuáng | Giường |
134 | 窗戶 | chuānghù | Cửa Sổ |
135 | 傳統 | chuántǒng | Truyền Thống |
136 | 傳真 | chuánzhēn | Fax |
137 | 出發 | chūfā | Xuất Phát |
138 | 廚房 | chúfáng | Phòng Bếp |
139 | 出國 | chūguó | Đi Nước Ngoài |
140 | 吹 | chuī | Thổi, Thổi, Hà Hơi, Hỉ |
141 | 初級 | chūjí | Sơ Đẳng |
142 | 出來 | chūlái | Xuất Hiện, Đi Ra |
143 | 處理 | Chǔlǐ | Xử Lý, Đối Phó, Giải Quyết |
144 | 春節 | chūnjié | Mùa Thu |
145 | 春天 | chūntiān | Mùa Xuân |
146 | 出去 | chūqù | Ra, Ra Ngoài (Từ Trong Ra Ngoài) |
147 | 出現 | chūxiàn | Xuất Hiện |
148 | 次 | cì | Thứ Tự, Thứ Bậc,Lần, Lượt, Chuyến |
149 | 此外 | Cǐwài | Ngoài Ra, Bên Cạnh Đó, Hơn Nữa, Vả Lại |
150 | 從 | cóng | Từ…. |
151 | 聰明 | cōngmíng | Thông Minh |
152 | 從前 | cóngqián | Tù Trước, Từ Trước Đó |
153 | 錯 | cuò | Sai |
154 | 大 | dà | To , Lớn |
155 | 打 | dǎ | Đánh, Đập, Gõ |
156 | 搭 | dā | Bắc, Dựng, Làm, Khiêng, Khênh, Nhấc |
157 | 答案 | Dá àn | Đáp Án, Trả Lời |
158 | 打電話 | Dǎ diànhuà | Gọi Điện Thoại |
159 | 大概 | dàgài | Đại Khái, Có Lẽ, Có Thể, Khoảng |
160 | 袋 | Dài | Túi, Bao, Gói |
161 | 帶 | dài | Đeo, Mang, Cầm |
162 | 戴 | dài | Đội, Đeo, Cài, Mang |
163 | 袋子 | dàizi | Túi, Cái Túi |
164 | 大家 | Dàjiā | Mọi Người |
165 | 打開 | dǎkāi | Mở |
166 | 但 | Dàn | Lại, Mà Lại, Nhưng Mà |
167 | 蛋 | dàn | Trứng |
168 | 當 | dāng | Đương, Trong Khi |
169 | 蛋糕 | dàngāo | Bánh Ngọt |
170 | 當然 | dāngrán | Đương Nhiên |
171 | 但是 | dànshì | Nhưng Mà, Tuy Nhiên |
172 | 擔心 | dānxīn | Lo Lắng |
173 | 到 | dào | Đến |
174 | 道 | dào | Đường, Con Đường, Đạo Đức, Chí Hướng, Lý Lẽ |
175 | 倒 | dào | Ngã, Lộn, Ngược Lại |
176 | 刀叉 | dāochā | Dao Nĩa |
177 | 到處 | dàochù | Mọi Nơi |
178 | 到底 | dàodǐ | Tóm Lại, Rốt Cuộc, Nói Cho Cùng, Thì Ra, Vẫn Là |
179 | 道理 | dàolǐ | Đạo Lý, Có Lý |
180 | 打球 | Dǎqiú | Chơi Bóng |
181 | 打掃 | dǎsǎo | Lau Dọn |
182 | 大聲 | dàshēng | Ầm Ĩ |
183 | 打算 | Dǎsuàn | Dự Kiến, Dự Định |
184 | 大學 | dàxué | Đại Học |
185 | 大衣 | dàyī | Áo Choàng |
186 | 的 | de | Trợ Từ, Dùng Sau Định Ngữ |
187 | 得 | de | Được, Có Thể |
188 | 得到 | dédào | Đạt Được, Được, Nhận Được |
189 | 德國 | déguó | Nước Đức |
190 | 等 | děng | Chờ Đợi |
191 | 燈 | dēng | Đèn |
192 | 地 | dì | Địa: Đất, Trái Đất, Địa Cầu, Mặt Đất, Vỏ Quả Đất |
193 | 第 | dì | Thứ Tự |
194 | 低 | dī | Thấp |
195 | 地上 | dì shàng | Trên Mặt Đất |
196 | 店 | Diàn | Tiệm, Quán |
197 | 電 | diàn | |
198 | 典 | diǎn | Kinh Điển, Điển |
199 | 點 | diǎn | Điểm: Giọt, Hạt, Chấm, Điểm |
200 | 點菜 | diǎn cài | Gọi Món |
201 | 點鐘 | Diǎn zhōng | Giờ, Đúng Giờ |
202 | 電燈 | diàndēng | Bóng Đèn |
203 | 電話 | diànhuà | Điện Thoại |
204 | 電腦 | Diànnǎo | Máy Tính |
205 | 電視 | Diànshì | Ti Vi |
206 | 電梯 | diàntī | Thang Máy |
207 | 點心 | diǎnxīn | Món Tráng Miệng, Điểm Tâm |
208 | 電影 | diànyǐng | Điện Ảnh, Phim |
209 | 電影院 | diànyǐngyuàn | Rạp Chiếu Phim |
210 | 掉 | diào | Rơi, Rớt |
211 | 調查 | Diàochá | Điều Tra |
212 | 弟弟 | dìdì | Em Trai |
213 | 地方 | dìfāng | Địa Điểm |
214 | 訂 | dìng | Đặt |
215 | 頂 | dǐng | Đỉnh, Đứng Đầu, Đội Lên, Cái (Lượng Từ) |
216 | 地圖 | dìtú | Bản Đồ |
217 | 丟 | diū | Mất |
218 | 丟掉 | diūdiào | Vứt Đi |
219 | 動 | dòng | Di Chuyển, Động |
220 | 懂 | dǒng | Hiểu |
221 | 東 | dōng | Đông, Họ Đông, Hướng Đông |
222 | 東邊 | dōngbiān | Hướng Đông |
223 | 東部 | dōngbù | Phía Đông |
224 | 冬天 | dōngtiān | Mùa Đông |
225 | 動物 | dòngwù | Động Vật |
226 | 動物園 | dòngwùyuán | Vườn Bách Thú, Công Viên Thú |
227 | 東西 | Dōngxī | Đồ Vật, Cái Gì Đó |
228 | 都 | dōu | Đều, Toàn |
229 | 讀 | dú | Đọc, Đi Học, Đến Trường |
230 | 段 | Duàn | Đoạn |
231 | 短 | Duǎn | Ngắn |
232 | 短文 | Duǎnwén | Đoạn Văn, Đoạn Thoại |
233 | 堆 | duī | Đống |
234 | 對 | dùi | Phải, Đối Với,.. |
235 | 對不起 | duìbùqǐ | Xin Lỗi |
236 | 對方 | duìfāng | Đối Phương, Ngươi Kia |
237 | 對面 | duìmiàn | Đối Diện |
238 | 朵 | duǒ | Đoá, Đám (Lượng Từ) |
239 | 多 | duō | Nhiều |
240 | 多久 | duōjiǔ | Bao Lâu |
241 | 多少 | Duōshǎo | Bao Nhiêu |
242 | 多數 | Duōshù | Hầu Hết |
243 | 讀書 | dúshū | Đọc Sách, Đi Học |
244 | 肚子 | dùzi | Bụng |
245 | 餓 | è | Đói |
246 | 二 | èr | Nhị: Số 2 |
247 | 耳朵 | ěrduǒ | Tai |
248 | 而且 | érqiě | Mà Còn, Với Lại。(Liên Từ, Kết Hợp Với '不但、不仅') |
249 | 兒子 | érzi | Con Trai |
250 | 法國 | Fàguó | Pháp |
251 | 飯 | fàn | Cơm, Bữa Cơm |
252 | 飯店 | fàndiàn | Khách Sạn |
253 | 房 | fáng | Phòng, Buồng |
254 | 放 | fàng | Đặt, Để |
255 | 房子 | fáng·zi | Nhà, Nhà Cửa, Cái Nhà |
256 | 方便 | fāngbiàn | Thuận Tiện, Thuận Lợi |
257 | 方法 | fāngfǎ | Phương Pháp |
258 | 放假 | fàngjià | Kì Nghỉ |
259 | 房間 | fángjiān | Phòng, Phòng Ở |
260 | 方面 | fāngmiàn | Phương Diện, Lĩnh Vực |
261 | 方式 | fāngshì | Phương Thức, Cách |
262 | 放下 | fàngxià | Đặt Xuống |
263 | 方向 | fāngxiàng | Phương Hướng |
264 | 放心 | fàngxīn | Yên Tâm |
265 | 發生 | fāshēng | Xảy Ra, Phát Sinh |
266 | 發現 | fāxiàn | Phát Hiện |
267 | 發展 | fāzhǎn | Phát Triển |
268 | 飛 | fēi | Bay |
269 | 非常 | fēicháng | Rất |
270 | 飛機 | fēijī | Máy Bay |
271 | 分 | fēn | Phân, Phút, Phần Trăm |
272 | 風 | Fēng | Phong: Gió |
273 | 封 | fēng | Bức, Lá, Phong (Thư) |
274 | 封信 | fēng xìn | Bức Thư |
275 | 風潮 | fēngcháo | Phòng Chào, Xu Thế |
276 | 風景 | fēngjǐng | Phong Cảnh |
277 | 分鐘 | fēnzhōng | Phút |
278 | 付 | fù | Chi Trả, Chi, Chi Tiền |
279 | 付錢 | fù qián | Trả Tiền |
280 | 符合 | fúhé | Phù Hợp Với |
281 | 附近 | fùjìn | Lân Cận |
282 | 父親 | fùqīn | Phụ Thân, Bố |
283 | 服務 | fúwù | Phục Vụ |
284 | 服務生 | fúwùshēng | Người Phục Vụ |
285 | 負責 | fùzé | Chịu Trách Nhiệm |
286 | 蓋 | gài | Xây Dựng |
287 | 改 | găi | Cải, Thay Đổi, Đổi, Đổi Thay, Biến Đổi |
288 | 改變 | gǎibiàn | Thay Đổi, Cải Biến |
289 | 改善 | gǎishàn | Cải Thiện, Cải Tiến |
290 | 敢 | gǎn | Dám |
291 | 乾 | gān | Khô, Khô Khan |
292 | 剛 | Gāng | Vừa, Vừa Mới, Cương, Cứng |
293 | 剛剛 | gānggāng | Vừa Mới Xong |
294 | 鋼琴 | gāngqín | Đàn Piano |
295 | 乾淨 | gānjìng | Sạch Sẽ |
296 | 感覺 | gǎnjué | Cảm Thấy, Cảm Giác |
297 | 感冒 | gǎnmào | Cảm Cúm |
298 | 感情 | gǎnqíng | Cảm Xúc, Cảm Tình |
299 | 感謝 | gǎnxiè | Cảm Ơn |
300 | 高 | Gāo | Gao, Họ Cao |
301 | 告訴 | gàosù | Bảo, Nói Cho Biết |
302 | 高鐵 | gāotiě | Đường Sắt Cao Tốc |
303 | 高興 | gāoxìng | Vui Mừng |
304 | 個 | ge | Cái, Lượng Từ Chỉ Số Lượng |
305 | 歌 | gē | Ca, Ca Khúc, Ca, Bài Hát, Bài Ca |
306 | 歌唱 | gēchàng | Ca Hát |
307 | 哥哥 | Gēgē | Anh Trai |
308 | 給 | Gěi | Đưa, Chom, Giao Cho, Đưa Cho |
309 | 跟 | Gēn | Với, Cùng Với, Và |
310 | 更 | gèng | Càng, Thêm, Hơn Nữa |
311 | 更好 | gèng hǎo | Tốt Hơn |
312 | 根據 | Gēnjù | Căn Cứ, Căn Cứ Vào, Dựa Vào。 |
313 | 工廠 | gōngchǎng | Nhà Máy |
314 | 公車 | gōngchē | Xe Buýt |
315 | 公共汽車 | gōnggòngqìchē | Xe Bus |
316 | 功課 | gōngkè | Bài Học, Môn Học, Môn |
317 | 公司 | Gōngsī | Công Ty |
318 | 恭喜 | gōngxǐ | Cung Hỉ: Chúc Mừng |
319 | 公寓 | gōngyù | Căn Hộ, Ký Túc Xá |
320 | 公園 | gōngyuán | Công Viên |
321 | 工作 | Gōngzuò | Công Việc |
322 | 夠 | gòu | Đủ |
323 | 狗 | Gǒu | Chó |
324 | 菇 | gū | Nấm |
325 | 掛 | guà | Treo |
326 | 掛號 | guàhào | Đăng Ký |
327 | 乖 | guāi | Ngoan, Ngoan Ngoãn, Biết Nghe Lời, Không Quấy。 |
328 | 關 | guān | Đóng |
329 | 逛 | guàng | Đi Dạo, Đi Bách Bộ, Dạo Chơi, Đi Chơi, Đi Ngao Du |
330 | 光 | guāng | Ánh Sáng, Hết, Sạch, Sạch Trơn, Hết Sạch |
331 | 廣告 | guǎnggào | Quảng Cáo |
332 | 光臨 | guānglín | Quang Lâm, Đến Thăm |
333 | 管理 | guǎnlǐ | Quản Lý |
334 | 關門 | guānmén | Đóng Cửa |
335 | 觀念 | guānniàn | Quan Niệm |
336 | 關上 | guānshàng | Đóng Lại, Mạch Cổ Tay |
337 | 關係 | guānxì | Mối Quan Hệ, Quan Hệ, Liên Hệ |
338 | 關心 | guānxīn | Quan Tâm |
339 | 觀眾 | guānzhòng | Khán Giả |
340 | 貴 | guì | Đắt, Quý |
341 | 規矩 | guījǔ | Luật Lệ, Quy Định |
342 | 櫃子 | guìzi | Cái Tủ |
343 | 顧客 | gùkè | Khách Hàng |
344 | 國 | guó | Quốc, Đất Nước |
345 | 過 | guò | Vượt Qua, Qua |
346 | 過程 | Guòchéng | Quá Trình |
347 | 過來 | guòlái | Lại, Sang Đây |
348 | 國內 | guónèi | Quốc Nội, Trong Nước |
349 | 過年 | guònián | Năm Mới |
350 | 過去 | guòqù | Đã Qua, Quá Khứ, Trước Đây |
351 | 果汁 | guǒzhī | Nước Trái Cây |
352 | 故事 | Gùshì | Câu Chuyện |
353 | 還 | hái | Cong, Vẫn, Vẫn Còn, Hoàn Lại, Trở Lại |
354 | 害 | hài | Có Hại |
355 | 海 | Hǎi | Biển |
356 | 孩(子) | hái( zi) | Nhi Đồng, Trẻ Em, Trẻ Con, Con Nít, Em Bé |
357 | 海邊 | hǎibiān | Bờ Biển |
358 | 害怕 | hàipà | Sợ, Sợ Hãi, Sợ Sệt |
359 | 還是 | háishì | Hay Là |
360 | 漢堡 | hànbǎo | Bánh Hamburger |
361 | 韓國 | Hánguó | Hàn Quốc |
362 | 寒假 | Hánjià | Kỳ Nghỉ Đông |
363 | 漢語 | hànyŭ | Hán Ngữ |
364 | 漢字 | hànzì | Hán Từ, Chữ Hán, Chữ Hoa, Chữ Trung Quốc |
365 | 號 | hào | Hiệu, Số, Cỡ |
366 | 好 | hăo | Hão, Tốt, Lành, Đẹp |
367 | 好吃 | hăochī | Ăn Ngon, Món Ăn Ngon |
368 | 好吃好喝 | hàochī hàohē | Sành Ăn, Thích Ăn Ngon, Thích Ăn Uống |
369 | 好看 | hăokàn | Đẹp, Coi Được, Xinh, Xinh Đẹp, Đẹp Đẽ, Đẹp Mắt |
370 | 號碼 | hàomǎ | Con Số, Số Thứ Tự, Con Số |
371 | 好玩 | hăowán | Thú Vị, Thích Thú |
372 | 好像 | hăoxiàng | Hình Như, Dường Như, Như, Giống Như, Giống Hệt |
373 | 河 | hé | Dòng Sông, Sông |
374 | 喝 | Hē | Uống |
375 | 黑 | hēi | Đen |
376 | 黑板 | hēibǎn | Bảng Đen |
377 | 黑色 | hēisè | Màu Đen |
378 | 喝酒 | hējiǔ | Uống Rượu |
379 | 很 | hěn | Rất, Lắm, Quá, Hết Sức, Cực Kỳ (Phó Từ) |
380 | 很美 | hěn měi | Rất Đẹp |
381 | 很多 | hěnduō | Rất Nhiều |
382 | 紅 | Hóng | Màu Đỏ, Hồng |
383 | 紅包 | hóngbāo | Hồng Bao, Tiền Lì Xì, Tiền Thưởng |
384 | 紅茶 | hóngchá | Hồng Trà |
385 | 紅綠燈 | Hónglǜdēng | Đèn Giao Thông |
386 | 後 | hòu | Hậu: Họ Hậu, Sau, Phía Sau |
387 | 後邊 | hòubian | Phía Sau |
388 | 後來 | Hòulái | Về Sau, Sau Này, Sau, Sau Đó |
389 | 湖 | Hú | Hồ, Hồ, Hồ Nước |
390 | 畫 | huà | Bức Tranh, Vẽ |
391 | 花 | Huā | Hoa |
392 | 花錢 | huā qián | Tiêu Tiền |
393 | 滑鼠 | huá shǔ | Chuột Máy Tính |
394 | 花朵 | huāduǒ | Bông Hoa |
395 | 壞 | huài | Hoại: Xấu, Không Tốt |
396 | 畫家 | huàjiā | Họa Gia, Họa Sỹ |
397 | 換 | huàn | Thay Đổi, Đổi |
398 | 還給 | huán gěi | Trả Lại |
399 | 黃 | huáng | Hoàng, Họ Hoàng, Màu Vàng |
400 | 環境 | huánjìng | Môi Trường |
401 | 歡迎 | huānyíng | Chào Mừng |
402 | 花瓶 | huāpíng | Lọ Cắm Hoa |
403 | 花香 | huāxiāng | Mùi Thơm Của Hoa |
404 | 滑雪 | huáxuě | Trượt Tuyết |
405 | 花園 | huāyuán | Vườn Hoa |
406 | 化妝 | Huàzhuāng | Chăm Sóc Da, Hóa Trang |
407 | 回 | huí | Về, Trở Về, Trả Về |
408 | 會 | huì | Có Thể |
409 | 回家 | huí jiā | Về Nhà |
410 | 回答 | huídá | Trả Lời, Hồi Đáp |
411 | 回去 | huíqù | Trở Lại, Trở Về, Đi Về, Về |
412 | 活 | huó | Sống, Sinh Sống, Sinh Hoạt |
413 | 或 | huò | Có Thể, Có Lẽ, Chắc Là |
414 | 火 | huǒ | Hỏa: Lửa |
415 | 或是 | huò shì | Hoặc |
416 | 火車 | huǒchē | Xe Lửa, Tầu Hỏa |
417 | 活動 | huódòng | Hoạt Động |
418 | 護士 | hùshì | Y Tá |
419 | 寄 | jì | Gửi |
420 | 記 | jì | Nhớ |
421 | 幾 | jǐ | Mấy (Hỏi Số), Vài, Mấy (Số Lượng 1-10) |
422 | 記錯 | jì cuò | Nhớ Nhầm |
423 | 計畫 | jì huà | Kế Hoạch |
424 | 價 | jià | Giá |
425 | 加 | jiā | Phép Cộng, Cộng, Tăng, Gia, Thêm, Gia Tăng |
426 | 家 | jiā | Gia: Gia Đình, Nhà, Nhà, Gia, Phái |
427 | 加班 | jiābān | Làm Thêm Giờ, Tăng Ca |
428 | 價格 | jiàgé | Giá Cả |
429 | 家具 | jiājù | Nội Thất |
430 | 件 | Jiàn | Cái, Kiện.. |
431 | 間 | jiān | Gian: Giữa, Ở Giữa |
432 | 檢查 | jiǎnchá | Điều Tra, Kiểm Tra |
433 | 簡單 | jiǎndān | Đơn Giản |
434 | 講 | jiǎng | Nói Chuyện, Giảng |
435 | 講話 | jiǎnghuà | Nói Chuyện, Giảng Giải |
436 | 健康 | jiànkāng | Sức Khỏe |
437 | 見面 | Jiànmiàn | Gặp Mặt, Gặp Nhau |
438 | 建議 | jiànyì | Gợi Ý |
439 | 叫 | jiào | Gọi |
440 | 腳 | jiăo | Cước: Bàn Chân, Chân |
441 | 餃 | jiăo | Sủi Cảo, Bánh Chẻo |
442 | 交 | jiāo | Giao |
443 | 教 | jiāo | Giáo: Dạy Dỗ, Giáo Dục, Chỉ Bảo |
444 | 郊區 | jiāoqū | Vùng Ngoại Ô |
445 | 教室 | Jiàoshì | Giảng Đường, Phòng Học |
446 | 教書 | jiāoshū | Dạy Học |
447 | 腳踏車 | jiǎotàchē | Xe Đạp |
448 | 交通 | jiāotōng | Giao Thông |
449 | 家人 | jiārén | Người Nhà, Gia Đình |
450 | 家庭 | jiātíng | Gia Đình |
451 | 嘉義 | jiāyì | Gia Nghĩa (Tp Đài Loan) |
452 | 價值 | jiàzhí | Giá Trị |
453 | 機場 | jīchǎng | Sân Bay |
454 | 計程車 | jìchéngchē | Xe Taxi |
455 | 基礎 | jīchǔ | Cơ Bản |
456 | 界 | jiè | Giới, Danh Giới |
457 | 借 | jiè | Vay Mượn |
458 | 接 | jiē | Đón Nhận, Nhận, Nhận Lấy, Đỡ Lấy, Đón |
459 | 結果 | jiéguǒ | Kết Quả |
460 | 結婚 | jiéhūn | Kết Hôn |
461 | 姐姐 | jiějie | Tỷ Tỷ, Chị Gái |
462 | 解決 | jiějué | Giải Quyết, Dàn Xếp, Tháo Gỡ, Thu Xếp |
463 | 節目 | jiémù | Chương Trình, Tiếtmục |
464 | 介紹 | jièshào | Giới Thiệu |
465 | 結束 | jiéshù | Kết Thúc |
466 | 解說 | jiěshuō | Giảng Giải, Thuyết Minh |
467 | 及格 | jígé | Hợp Cách, Hợp Thức, Hợp Lệ, Đạt Yêu Cầu |
468 | 幾乎 | jīhū | Hầu Hết, Hầu Như |
469 | 計劃 | jìhuà | Kế Hoạch |
470 | 機會 | jīhuì | Cơ Hội |
471 | 即將 | jíjiāng | Gần, Sắp, Sẽ |
472 | 季節 | jìjié | Mùa, Tiết |
473 | 機率 | jīlǜ | Sác Xuất, Cơ Hội |
474 | 近 | Jìn | Gần |
475 | 進 | jìn | Đi Vào, Tiến |
476 | 斤 | jīn | Cân (Cân Tàu = 1/2Kg) |
477 | 進步 | jìnbù | Tiến Triển, Tiến Bộ |
478 | 警察 | jǐngchá | Cảnh Sát |
479 | 警察局 | jǐngchá jú | Đồn Cảnh Sát |
480 | 經常 | jīngcháng | Thường, Thường Thường |
481 | 經理 | jīnglǐ | Giám Đốc |
482 | 經驗 | jīngyàn | Kinh Nghiệm |
483 | 進來 | jìnlái | Đi Vào, Vào Đây, Vào, Trở Vào |
484 | 近年 | Jìnnián | Năm Gần Đây |
485 | 進去 | jìnqù | Đi Vào |
486 | 今天 | jīntiān | Hôm Nay |
487 | 緊張 | jǐnzhāng | Lo Lắng |
488 | 機票 | jīpiào | Vé Máy Bay |
489 | 雞肉 | jīròu | Thịt Gà |
490 | 舊 | jiù | Cũ |
491 | 就 | jiù | Liền, Ngay, Mà, Rồi, Là...Ngay |
492 | 酒 | Jiǔ | Rượu |
493 | 久 | jiǔ | Cửu: Lâu Dài, Lâu, Lâu Dài, Lâu |
494 | 九 | jiŭ | Cửu, Số Chín |
495 | 舊城 | jiù chéng | Thành Phố Cổ |
496 | 舊書 | jiùshū | Cuốn Sách Cũ |
497 | 就要 | jiùyào | Cần Phải |
498 | 繼續 | jìxù | Tiếp Tục |
499 | 記者 | Jìzhě | Phóng Viên |
500 | 舉手 | Jǔ shǒu | Giơ Tay Bạn Lên |
501 | 覺得 | juédé | Cảm Thấy, Thấy, Cho Rằng, Thấy Rằng |
502 | 決定 | juédìng | Quyết Định |
503 | 舉凡 | jǔfán | Phàm Là, Gồm, Hễ Là |
504 | 拒絕 | jùjué | Cự Tuyệt, Từ Chối, Khước Từ |
505 | 句子 | jùzi | Câu, |
506 | 咖啡 | Kāfēi | Cà Phê |
507 | 咖啡廳 | kāfēi tīng | Quán Cà Phê |
508 | 開 | kāi | Khai: Mở, Mở Ra |
509 | 開燈 | kāi dēng | Bật Đèn |
510 | 開車 | Kāichē | Lái Xe |
511 | 開店 | kāidiàn | Mở Cửa Hàng |
512 | 開會 | Kāihuì | Cuộc Họp |
513 | 開門 | kāimén | Mở Cửa |
514 | 開始 | Kāishǐ | Bắt Đầu |
515 | 開水 | kāishuǐ | Nước Sôi |
516 | 開心 | kāixīn | Vui Vẻ, Hài Lòng |
517 | 開學 | kāixué | Khai Giảng, Khai Trường |
518 | 看 | kàn | Nhìn, Xem, Coi |
519 | 看電影 | Kàn diànyǐng | Xem Phim |
520 | 看病 | kànbìng | Gặp Bác Sĩ, Khám Bện |
521 | 看到 | kàndào | Nhìn Thấy |
522 | 看法 | kànfǎ | Cách Nhìn, Quan Điểm |
523 | 抗 | kàng | Chống Chọi, Đỡ, Đề Kháng |
524 | 看見 | kànjiàn | Nhìn Thấy |
525 | 看書 | Kànshū | Đọc Sách |
526 | 烤 | kăo | Nướng |
527 | 烤肉 | kǎoròu | Nướng Thịt |
528 | 考試 | Kǎoshì | Thi, Kiểm Tra |
529 | 烤鴨 | kǎoyā | Vịt Quay |
530 | 卡片 | kǎpiàn | Thẻ |
531 | 客 | Kè | Khách |
532 | 課 | kè | Khóa: Giờ Học, Lên Lớp, Tiết Học |
533 | 渴 | kě | Khát |
534 | 顆 | kē | Hạt, Hòn Viên |
535 | 可愛 | kěài | Khả Ái, Đáng Yên |
536 | 課本 | kèběn | Sách Giáo Khoa |
537 | 科技 | kējì | Khoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ |
538 | 可樂 | kělè | Cô Ca, Nước Cô Ca |
539 | 可能 | kěnéng | Khả Năng, Có Thể, Thực Hiện Được, Làm Được |
540 | 可怕 | kěpà | Tệ Hại, Đáng Sợ |
541 | 客氣 | kèqì | Khách Sáo |
542 | 客人 | Kèrén | Khách, Khách Mời |
543 | 咳嗽 | késòu | Ho, Bị Ho |
544 | 課堂 | kètáng | Lớp Học |
545 | 客廳 | kètīng | Phòng Khách |
546 | 科學 | kēxué | Khoa Học |
547 | 可以 | kěyǐ | Có Thể, Có Khả Năng, Có Năng Lực |
548 | 恐 | kǒng | Sợ Hãi, Sợ Sệt, Kinh Khủng, Lo Sợ |
549 | 空 | Kōng | Trống Rỗng, Trống Không, Không, Rỗng, Trống |
550 | 空氣 | kōngqì | Không Khí |
551 | 口 | kǒu | Khẩu, Miệng, Nhân Khẩu, Cửa, Cửa Ra Vào |
552 | 苦 | kǔ | Vị Đắng |
553 | 哭 | kū | Khóc |
554 | 塊 | kuài | Khối: Miếng, Viên, Hòn, Cục |
555 | 快 | kuài | Nhanh |
556 | 筷子 | Kuàizi | Đũa |
557 | 苦瓜 | kǔguā | Mướp Đắng, Khổ Qua |
558 | 窺 | kuī | Hé, Nhìn Lén, Nhìn Trộm, Dòm Ngó |
559 | 褲子 | Kùzi | Quần Dài |
560 | 拉 | lā | Lôi, Kéo, Chở |
561 | 來 | lái | Đến |
562 | 垃圾 | lājī | Rác |
563 | 藍 | lán | Màu Xanh Da Trời |
564 | 籃球 | lánqiú | Bóng Rổ |
565 | 老 | lăo | Lão, Già |
566 | 老闆 | lǎobǎn | Ông Chủ |
567 | 老化 | lǎohuà | Lão Hoá, Già |
568 | 老師 | Lǎoshī | Thầy Giáo, Cô Giáo, Giáo Viên |
569 | 了 | le | Dùng Sau Động Tự Thể Hiện Việc Đã Xong, Cuối Câu |
570 | 累 | lèi | Mệt |
571 | 冷 | lěng | Lạnh |
572 | 冷氣 | lěngqì | Máy Điều Hòa |
573 | 冷氣機 | Lěngqì jī | Máy Điều Hòa |
574 | 離 | lí | Li: Khoảng Cách, Cự Ly |
575 | 裡 | lǐ | Họ Lý, Bên Trong |
576 | 臉 | liǎn | Mặt |
577 | 涼 | liáng | Mát, Để Nguộn |
578 | 輛 | liàng | Chiếc (Chỉ Xe Cộ) |
579 | 亮 | liàng | Sáng, Bóng, Phát Sáng |
580 | 兩 | liăng | Lưỡng, Cặp, Hai |
581 | 涼快 | liángkuai | Mát Mẻ |
582 | 聯繫 | liánxì | Liên Lạc, Kết Nối |
583 | 練習 | liànxí | Luyện Tập |
584 | 了解 | liǎojiě | Hiểu Rõ, Biết Rõ, Biết, Hiểu |
585 | 聊天 | liáotiān | Trò Chuyện |
586 | 禮拜 | lǐbài | Lễ Bái, Tuần Lễ, Thứ Trong Tuần |
587 | 理解 | lǐjiě | Hiểu, Đã Thông |
588 | 離開 | Líkāi | Rời Khỏi, Rời Đi |
589 | 力量 | lìliàng | Sức Lực, Lực Lượng, Sức Mạnh。 |
590 | 禮貌 | lǐmào | Lịch Sự, Lễ Độ |
591 | 裡面 | lǐmiàn | Trong, Bên Trong |
592 | 林 | lín | Rừng, Lâm |
593 | 零 | líng | Linh: Vụn Vặt, Lẻ, Số Không |
594 | 另 | lìng | Ngoài, Khác |
595 | 另外 | lìngwài | Ngoài Ra |
596 | 鄰居 | línjū | Hàng Xóm |
597 | 留 | liú | Lưu |
598 | 六 | liù | Lục: Số 6 |
599 | 流行 | liúxíng | Phổ Biến, Lưu Hành |
600 | 留言 | liúyán | Nhắn Lời, Thư Để Lại, Lời Dặn Dò |
601 | 禮物 | lǐwù | Quà |
602 | 利用 | lìyòng | Lợi Dụng, Sử Dụng |
603 | 樓 | lóu | Lầu, Tầng |
604 | 樓下 | lóu xià | Tầng Dưới |
605 | 樓上 | lóushàng | Tầng Trên, Lầu Trên |
606 | 樓梯 | lóutī | Cầu Thang |
607 | 綠 | lǜ | Màu Xanh Lá |
608 | 爐 | lú | Lò, Bếp |
609 | 亂 | luàn | Sự Hỗn Loạn, Loạn |
610 | 綠燈 | lǜdēng | Đèn Xanh |
611 | 旅館 | Lǚguǎn | Lữ Quán, Quán Trọ, Khách Sạn |
612 | 旅客 | lǚkè | Khách Hàng |
613 | 路口 | Lùkǒu | Giao Lộ, Đường Giao |
614 | 論 | lùn | Luận Bàn, Luận |
615 | 路上 | lùshàng | Trên Dường |
616 | 旅行 | lǚxíng | Lữ Hành, Du Lịch |
617 | 旅行社 | lǚxíngshè | Cơ Quan Du Lịch, Công Ty Du Lịch |
618 | 旅遊 | lǚyóu | Du Lịch |
619 | 嗎 | ma | Ừ, À: Dùng Ở Cuối Câu Để Hỏi |
620 | 馬 | mă | Mã, Họ Mã: Con Ngựa |
621 | 麻煩 | máfan | Rắc Rối |
622 | 買 | Mǎi | Mua |
623 | 賣 | Mài | Bán |
624 | 媽媽 | māmā | Mẹ |
625 | 慢 | màn | Chậm |
626 | 滿 | mǎn | Đầy, Mãn Nguyện |
627 | 慢慢 | Màn man | Từ Từ, Chậm, Chậm |
628 | 忙 | máng | Bận, Bận Bịu |
629 | 滿意 | mǎnyì | Thỏa Mãn |
630 | 毛 | máo | Mao, Họ Mao: Lông |
631 | 貓 | māo | Mèo |
632 | 毛筆 | máobǐ | Bút Lông |
633 | 毛衣 | máoyī | Áo Lông |
634 | 帽子 | Màozi | Mũ, Cái Mũ |
635 | 馬上 | mǎshàng | Ngay Lập Tức |
636 | 沒 | méi | Không, Không Có |
637 | 每 | měi | Mọi, Mỗi |
638 | 每次 | měi cì | Mỗi Lần |
639 | 沒問題 | méi wèntí | Không Vấn Đề |
640 | 沒關係 | méiguānxì | Không Quan Trọng |
641 | 美國 | Měiguó | Nước Mỹ |
642 | 美麗 | měilì | Mỹ Lệ, Đẹp |
643 | 妹妹 | mèimei | Muội Muội, Em Gái |
644 | 每年 | měinián | Hằng Năm, Mỗi Năm |
645 | 沒事 | méishì | Không Sao |
646 | 美食 | měishí | Thức Ăn Ngon |
647 | 每天 | měitiān | Hằng Ngày |
648 | 沒有 | méiyǒu | Không Có |
649 | 門 | mén | Cổng, Cửa |
650 | 門口 | ménkǒu | Cửa, Cổng |
651 | 米 | mǐ | Mễ: Họ Mễ: Gạo, Hạt Gạo, Mét (M) Đơn Vị Đo |
652 | 麵 | miàn | Mì |
653 | 麵包 | Miànbāo | Bánh Mỳ |
654 | 麵包店 | miànbāodiàn | Tiệm Bánh Mỳ |
655 | 麵條 | miàntiáo | Mỳ Sợi |
656 | 明白 | míngbái | Biết, Hiểu |
657 | 明年 | míngnián | Năm Sau |
658 | 明天 | míngtiān | Ngày Mai |
659 | 名字 | míngzì | Tên |
660 | 摩托車 | mótuōchē | Xe Máy, Xe Mô Tô |
661 | 木(頭) | mù( tou) | Mộc, Miếng Gỗ |
662 | 目的 | mùdì | Mục Đích |
663 | 目光 | mùguāng | Ánh Mắt, Tầm Mắt, Tầm Nhìn |
664 | 母親 | mǔqīn | Mẹ |
665 | 拿 | ná | Cầm, Lấy |
666 | 那 | nà | Kia: Đại Từ Chỉ Vật, Người Ở Xa |
667 | 哪 | nă | Đâu, Từ Dùng Để Hỏi Ở Đâu |
668 | 那邊 | nàbiān | Ở Đó, Ở Chỗ Kia |
669 | 哪裡 | nălǐ | Đâu, Chỗ Nào |
670 | 那麼 | nàme | Như Vậy, Như Thế, Như Thế Đấy, Thế Đó, Thế Đấy |
671 | 難 | Nán | Khó |
672 | 男 | nán | Nam Giới |
673 | 南(邊) | nán( biān) | Phía Nam |
674 | 奶奶 | nănai | Bà Nội |
675 | 南部 | nánbù | Phía Nam |
676 | 難道 | nándào | Chả Trách, |
677 | 難過 | nánguò | Buồn, Chán |
678 | 男孩 | nánhái | Con Trai |
679 | 那兒 | nàr | Chỗ Ấy, Nơi Ấy |
680 | 哪兒 | nǎr | Chỗ Nào, Đâu |
681 | 呢 | ne | Thế, Nhỉ, Vậy (Dùng Để Hỏi), Nhé, Nhỉ (Dùng Ở Cuối Câu Trần Thuật) |
682 | 內容 | nèiróng | Nội Dung |
683 | 能 | néng | Có Thể |
684 | 能夠 | nénggòu | Đủ, Có Đủ, Cần Đủ |
685 | 年 | nián | Niên, Năm |
686 | 念 | niàn | Niệm, Họ Niệm: Nhớ, Nhớ Nhung, Đọc, Học Bài |
687 | 年紀 | niánjì | Uổi Tác, Tuổi, Niên Kỷ |
688 | 年輕 | niánqīng | Thanh Niên, Người Trẻ |
689 | 唸書 | niànshū | Học Bài, Đọc Sách |
690 | 鳥 | Niǎo | Chim |
691 | 您 | nín | Ngài, Ông (Đại Từ Nhân Xưng, Có Ý Kính Trọng) |
692 | 牛 | niú | Con Bò |
693 | 牛奶 | niúnǎi | Sửa Bò |
694 | 牛排 | niúpái | Bít Tết |
695 | 牛仔褲 | niúzǎikù | Quần Jean |
696 | 弄 | nòng | Làm, Kiếm Cách, Tìm Cách |
697 | 女 | nǚ | Nữ Giới |
698 | 暖和 | nuănhuo | Ấm Áp (Khí Hậu, Hoàn Cảnh), Sửa Ấm |
699 | 女孩 | nǚhái | Con Gái |
700 | 努力 | nǔlì | Cố Gắng |
701 | 女性 | nǚxìng | Nữ Giới, Phụ Nữ |
702 | 歐美 | ōuměi | Âu Mỹ |
703 | 歐洲 | ōuzhōu | Châu Âu |
704 | 爬 | pá | Bò, Leo Trèo, Trèo, Leo |
705 | 怕 | pà | Sợ |
706 | 拍 | pāi | Chụp Ảnh, Chụp Hình |
707 | 排隊 | páiduì | Xếp Hàng |
708 | 牌子 | páizi | Biển Báo |
709 | 盤 | pán | Họ Bàn, Khay, Mâm, Đĩa To |
710 | 胖 | pàng | Mập |
711 | 旁邊 | páng biān | Bên Cạnh |
712 | 龐大 | pángdà | To Lớn, To, Lớn, Bự |
713 | 龐大商 | pángdà shāng | Thương Số Lớn |
714 | 盤子 | pánzi | Cái Đĩa, Mâm, Khay |
715 | 跑 | pǎo | Chạy |
716 | 爬山 | Páshān | Leo Núi |
717 | 陪 | péi | Đồng Hành |
718 | 配合 | pèihé | Hợp Tác |
719 | 培養 | péiyǎng | Bồi Dưỡng |
720 | 朋友 | péngyǒu | Bằng Hữu, Bạn Bè |
721 | 匹 | Pǐ | Con (Ngựa, La, Lừa) |
722 | 片 | piàn | Ấm Ảnh, Tấm Hình, Bức Hoạ |
723 | 便宜 | Piányí | Rẻ |
724 | 票 | piào | Vé, Phiếu, Thẻ, Hoá Đőn |
725 | 漂亮 | piào·liang | Đẹp, Xinh Xắn, Xinh Đẹp |
726 | 皮包 | píbāo | Túi Sách Tay, Ví Da, Cặp Da |
727 | 啤酒 | píjiǔ | Bia |
728 | 瓶 | píng | Bình, Lọ |
729 | 平安 | píng'ān | Bình An |
730 | 平常 | Píngcháng | Bình Thường |
731 | 蘋果 | Píngguǒ | Quả Táo |
732 | 品質 | pǐnzhí | Chất Lượng |
733 | 破 | pò | Vỡ, Đứt, Thủng |
734 | 期 | qí | Khoá, Kỳ Học, Kỳ |
735 | 騎 | qí | Lái, Đi (Xe Đạp) |
736 | 起 | qǐ | Khởi: Dậy, Thành Lập |
737 | 七 | qī | Thất, Số 7 |
738 | 騎車 | qí chē | Đi Xe Đạp |
739 | 前 | qián | Tiền: Trước |
740 | 錢 | qián | Tiền |
741 | 千 | qiān | Thiên: Nghìn, Trời |
742 | 鉛筆 | qiānbǐ | Bút Chì |
743 | 前邊 | Qiánbian | Mặt Trước |
744 | 牆 | qiáng | Tường |
745 | 前面 | Qiánmiàn | Đằng Trước |
746 | 橋 | qiáo | Kiều: Họ Kiều, Cây Cầu |
747 | 巧克力 | Qiǎokèlì | Sô Cô La |
748 | 汽車 | qìchē | Xe Ô Tô, Xe Hơi |
749 | 起床 | Qǐchuáng | Thức Dậy |
750 | 起飛 | qǐfēi | Máy Bay Cất Cánh |
751 | 奇怪 | qíguài | Sự Xa Lạ, Kỳ Quái |
752 | 起來 | Qǐlái | Đứng Lên |
753 | 親 | qīn | Thân: Họ Hàng, Ruột Thịt: Hôn |
754 | 請 | qǐng | Mời |
755 | 輕 | qīng | Nhẹ: Nhẹ Nhàng, Thoải Mái |
756 | 青菜 | qīngcài | Rau Xanh |
757 | 清楚 | qīngchǔ | Rõ Ràng, Mạch Lạc |
758 | 請假 | qǐngjià | Xin Phép |
759 | 情境 | Qíngjìng | Tình Huống |
760 | 請客 | qǐngkè | Mời Khách |
761 | 輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ Nhõm, Ung Dung, Thoải Mái |
762 | 晴天 | qíngtiān | Trời Trong, Trời Nắng Đẹp |
763 | 請問 | qǐngwèn | Xin Hỏi |
764 | 慶祝 | qìngzhù | Chúc Mừng, Chào Mừng |
765 | 汽水 | qìshuǐ | Nước Có Ga, Nước Ngọt |
766 | 球 | Qiú | Cầu, Bóng |
767 | 求 | qiú | Cứu, Cầu Cứu |
768 | 秋天 | qiūtiān | Mùa Thu |
769 | 企業 | qǐyè | Doanh Nghiệp |
770 | 去 | qù | Khứ: Mất Đi, Không Còn, Rời Bỏ, Qua |
771 | 全 | quán | Toàn, Họ Toàn, Toàn Bộ, Cả |
772 | 全部 | quánbù | Toàn Bộ |
773 | 全家 | Quánjiā | Toàn Gia, Cả Nhà |
774 | 全民 | quánmín | Toàn Dân |
775 | 確定 | quèdìng | Quyết Định |
776 | 去年 | qùnián | Năm Ngoái |
777 | 裙子 | qúnzi | Váy |
778 | 讓 | ràng | Cho Phép |
779 | 然後 | ránhòu | Sau Đó |
780 | 熱 | rè | Nóng |
781 | 人 | Rén | Con Người |
782 | 熱鬧 | rènào | Sống Động, Nhộn Nhịp |
783 | 任何 | rènhé | Bất Kì |
784 | 人類 | Rénlèi | Nhân Loại, Con Người |
785 | 認識 | rènshí | Biết, Quen Biết |
786 | 認為 | rènwéi | Cho Rằng |
787 | 認真 | rènzhēn | Chăm Chỉ |
788 | 日 | rì | Nhật, Ngày, Mặt Trời |
789 | 日本 | rìběn | Nước Nhật |
790 | 容易 | róngyì | Dễ |
791 | 肉 | ròu | Dễ, Dễ Dàng |
792 | 如果 | Rúguǒ | Nếu Như |
793 | 入門 | Rùmén | Nhập Môn, |
794 | 傘 | săn | Cái Ô |
795 | 三 | sān | Tam, Số 3 |
796 | 散步 | sànbù | Đi Bộ |
797 | 掃地 | sǎodì | Quét Sàn Nhà |
798 | 色 | sè | Màu Sắc |
799 | 森林 | sēnlín | Rừng Sâu |
800 | 沙發 | shāfā | Ghế Sô Pha |
801 | 山 | Shān | Núi |
802 | 上 | shàng | Thượng, Trên |
803 | 上(面) | shàng( miàn) | Ở Trên |
804 | 上班 | shàngbān | Làm Việc, Đi Làm Việc |
805 | 商店 | shāngdiàn | Cửa Hàng, Hiệu Buôn |
806 | 上課 | Shàngkè | Học Bài, Tham Dự Lớp Học |
807 | 上來 | shànglái | Đi Lên, Bắt Đầu, Khởi Đầu |
808 | 商品 | shāngpǐn | Hàng Hóa, Thương Phẩm |
809 | 上去 | shàngqù | Đi Lên (Đi Từ Thấp Lên Cao) |
810 | 上網 | shàngwǎng | Lên Mạng |
811 | 上午 | shàngwŭ | Buổi Sáng |
812 | 傷心 | shāngxīn | Buồn, Thương Tâm |
813 | 上學 | shàngxué | Đến Trường, Đi Học |
814 | 少 | shǎo | Thiếu: Ít, Thiết |
815 | 誰 | shéi | Người Nào Đó |
816 | 什麼 | shéme | Cái Gì, Gì Đó: Đại Từ Nghi Vấn |
817 | 剩 | shèng | Thừa Lại, Còn Lại |
818 | 生 | Shēng | Sinh Ra, Sinh Đẻ, Sinh |
819 | 省錢 | shěng qián | Tiết Kiệm Tiền |
820 | 生病 | shēngbìng | Bị Ốm |
821 | 生活 | shēnghuó | Đời Sống, Cuộc Sống |
822 | 生氣 | shēngqì | Tức Giận |
823 | 生日 | Shēngrì | Sinh Nhật |
824 | 聲音 | shēngyīn | Âm Thanh, Tiếng Động |
825 | 身體 | shēntǐ | Thân Hình, Bản Thân, Sức Khỏe |
826 | 十 | shí | Thập, Mười, Số 10 |
827 | 食 | shí | Thực, Thức Ăn |
828 | 實 | shí | Thực, Thật, Chân Thật |
829 | 是 | shì | Rằng Thì Mà Là Ở… |
830 | 事 | shì | Sự Tình, Công Việc, Việc |
831 | 試 | shì | Thử |
832 | 試穿 | shì chuān | Mặc Thử |
833 | 市場 | shìchǎng | Chợ |
834 | 時候 | shíhòu | Thời Gian, Lúc Khi |
835 | 實際 | shíjì | Thật Sự |
836 | 時間 | shíjiān | Thời Gian, Giờ |
837 | 世界 | shìjiè | Thế Giới |
838 | 事情 | shìqíng | Sự Tình, Vấn Đề |
839 | 石頭 | shítou | Cục Đá, Mô Đá |
840 | 食物 | shíwù | Đồ Ăn |
841 | 試用 | shìyòng | Thử, Dùng Thử |
842 | 使用 | shǐyòng | Sử Dụng |
843 | 室友 | Shìyǒu | Bạn Cùng Phòng |
844 | 時鐘 | shízhōng | Đồng Hồ Báo Thức |
845 | 十字路口 | shízìlù kǒu | Ngã Tư Đường |
846 | 瘦 | shòu | Gầy, Còm |
847 | 手 | shǒu | Thủ, Tay |
848 | 收 | shōu | Nhận Được |
849 | 手錶 | shǒubiǎo | Đồng Hồ Đeo Tay |
850 | 手機 | Shǒujī | Điện Thoại Di Động |
851 | 受傷 | shòushāng | Bị Thương |
852 | 手套 | shǒutào | Găng Tay |
853 | 手指 | shǒuzhǐ | Ngón Tay |
854 | 樹 | Shù | Cây |
855 | 數 | shǔ | Số, Con Số |
856 | 書 | shū | Thư: Sách |
857 | 衰老 | shuāilǎo | Già Yếu |
858 | 雙 | shuāng | Đôi, Hai (Lượng Từ) |
859 | 刷牙 | shuāyá | Đánh Răng |
860 | 書包 | shūbāo | Cặp Sách |
861 | 書店 | shūdiàn | Cửa Hàng Sách |
862 | 書法 | shūfǎ | Thư Pháp |
863 | 舒服 | shūfú | Thoải Mái |
864 | 水 | shuǐ | Nước |
865 | 水果 | shuǐguǒ | Trái Cây |
866 | 睡覺 | Shuìjiào | Ngủ |
867 | 水餃 | shuǐjiǎo | Bánh Sủi Cảo |
868 | 暑假 | shǔjià | Kì Nghỉ Hè |
869 | 順利 | shùnlì | Thuận Lợi |
870 | 說 | shuō | Thuyết: Nói, Kể |
871 | 說話 | Shuōhuà | Nói Chuyện |
872 | 數學 | shùxué | Toán Học |
873 | 書桌 | shūzhuō | Bàn Học |
874 | 數字 | shùzì | Con Số |
875 | 四 | sì | Tứ, Số 4 |
876 | 思考 | sīkǎo | Suy Nghĩ, Suy Xét |
877 | 送 | sòng | Tặng |
878 | 送給 | sòng gěi | Gửi Đến |
879 | 算 | suàn | Toán: Tính Toán |
880 | 酸 | suān | Chua, Acid |
881 | 酸辣湯 | suān là tāng | Canh Chua Cay |
882 | 歲 | Suì | Tuế: Tuổi, Tuỏi Tác |
883 | 隨便 | suíbiàn | Tuỳ Thích, Tuỳ Ý |
884 | 雖然 | suīrán | Mặc Dù |
885 | 所以 | Suǒyǐ | Cho Nên, Sở Dĩ |
886 | 所有 | suǒyǒu | Tất Cả, Toàn Bộ |
887 | 宿舍 | sùshè | Ký Túc Xá |
888 | 他 | tā | Anh Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
889 | 她 | tā | Cô Ấy (Ngôi Thứ Ba) |
890 | 它 | tā | Nó, Cái Đó (Chỉ Đồ Vật, Con Vật) |
891 | 太 | tài | Quá, Lắm, Rất |
892 | 太壞 | tài huài | Quá Tệ |
893 | 太少 | tài shǎo | Quá Ít |
894 | 太太 | tàitài | Thái Thái, Vợ |
895 | 台灣 | Táiwān | Đài Loan |
896 | 太陽 | tàiyáng | Mặt Trời |
897 | 談 | tán | Đàm, Họ Đàm: Nói Chuyện, Bàn Bạc |
898 | 糖 | táng | Đường Ăn |
899 | 躺 | tǎng | Nằm |
900 | 湯 | tāng | Canh |
901 | 糖醋魚 | táng cù yú | Cá Chua Ngọt |
902 | 湯匙 | tāngchí | "Muỗng Canh, Thìa, Thìa Canh, Thìa Súp" |
903 | 糖果 | tángguǒ | Kẹo |
904 | 套 | tào | Bộ (Lượng Tử) , Bao Ngoài, Vật Bọc Ngoài |
905 | 討論 | Tǎolùn | Bàn Luận, Thảo Luận |
906 | 討厭 | tǎoyàn | Ghét |
907 | 特別 | tèbié | Đặc Biệt |
908 | 疼 | téng | Đau, Buốt, Nhức |
909 | 踢 | tī | Đá |
910 | 甜 | Tián | Ngọt |
911 | 天 | tiān | Thiên, Trời, Không Trung, Bầu Trời, Ban Ngày, Ngày |
912 | 天空 | tiānkōng | Bầu Trời |
913 | 天氣 | Tiānqì | Thời Tiết |
914 | 天天 | tiāntiān | Ngày Ngày, Hàng Ngày |
915 | 條 | tiáo | Cái, Con (Lượng Từ) |
916 | 跳舞 | tiàowǔ | Nhảy, Khiêu Vũ |
917 | 題目 | Tímù | Đề Tài, Chủ Đề |
918 | 停 | tíng | Đỗ, Đậu, Dừng, Ngừng |
919 | 聽 | tīng | Nghe |
920 | 聽說 | Tīng shuō | Nghe Nói |
921 | 聽見 | tīngjiàn | Nghe Được |
922 | 提早 | tízǎo | Trước Thời Gian, Trước Thời Hạn, Sớm Hơn |
923 | 痛 | tòng | Đau, Bị Đau |
924 | 同事 | tóngshì | Đồng Nghiệp |
925 | 同學 | tóngxué | Bạn Học |
926 | 通知 | tōngzhī | Thông Báo |
927 | 頭 | tóu | Đầu |
928 | 偷 | tōu | Ăn Trộm, Ăn Cắp |
929 | 頭髮 | tóufǎ | Tóc |
930 | 團 | tuán | Đoàn, Đoàn Người |
931 | 腿 | tuǐ | Cái Chân |
932 | 推 | tuī | Đẩy, Đùn |
933 | 退休 | tuìxiū | Về Hưu, Nghỉ Hưu |
934 | 圖片 | Túpiàn | Hình Ảnh |
935 | 圖書館 | Túshū guǎn | Thư Viện |
936 | 外 | wài | Ngoài, Ở Ngoài, Bên Ngoài |
937 | 外國 | Wàiguó | Nước Ngoài |
938 | 外面 | wàimiàn | Ngoài, Quần Chúng |
939 | 外套 | wàitào | Áo Choàng |
940 | 玩 | wán | Chơi, Đùa, Chơi Đùa |
941 | 完 | wán | Xong Việc, Làm Xong Việc, Hết |
942 | 萬 | Wàn | Vạn, 10.000. |
943 | 碗 | wǎn | Bát |
944 | 晚 | wǎn | Đêm |
945 | 碗盤 | wǎn pán | Bát Đĩa |
946 | 玩樂器 | wán yuè qì | Máy Chơi Game |
947 | 晚安 | wănān | Chúc Ngủ Ngon (Lời Nói Khách Sáo) |
948 | 晚餐 | wǎncān | Bữa Tối |
949 | 晚飯 | wănfàn | Bữa Tối |
950 | 忘 | wàng | Quên |
951 | 往 | wǎng | Tới, Hướng Tới |
952 | 網路 | wǎng lù | Trên Mạng, Mạng Internet |
953 | 網買 | wǎng mǎi | Mua Sắm Trực Tuyến |
954 | 網球 | wǎngqiú | Quần Vợt |
955 | 網站 | wǎngzhàn | Website |
956 | 晚會 | Wǎnhuì | Buổi Tiệc |
957 | 晚上 | Wǎnshàng | Đêm, Tối |
958 | 襪子 | wàzi | Bít Tất |
959 | 唯 | wéi | Duy, Chỉ, Riêng Chỉ |
960 | 為 | wèi | Vị: Giúp Đỡ, Vì , Làm, Để |
961 | 位 | Wèi | Vị, Địa Vị, Chức Vị |
962 | 為主 | wéi zhǔ | Làm Chủ |
963 | 味道 | wèidào | Mùi |
964 | 未來 | wèilái | Tương Lai |
965 | 為什麼 | wèishéme | Tại Làm Sao |
966 | 危險 | wéixiǎn | Sự Nguy Hiểm |
967 | 聞 | wén | Ngửi (Mùi) |
968 | 問 | Wèn | Vấn: Hỏi |
969 | 溫度 | wēndù | Nhiệt Độ |
970 | 溫暖 | wēnnuǎn | Sự Ấm Áp |
971 | 問題 | wèntí | Vấn Đề |
972 | 文章 | Wénzhāng | Bài Báo, Đoạn Văn |
973 | 我 | wǒ | Tôi |
974 | 五 | wŭ | Ngũ: Số 5 |
975 | 屋 | wū | Phòng, Buồng |
976 | 午餐 | wǔcān | Bữa Trưa |
977 | 午飯 | wŭfàn | Bữa Trưa |
978 | 舞會 | wǔhuì | Vũ Hội |
979 | 無聊 | wúliáo | Nhạt Nhẽo |
980 | 洗 | xǐ | Rửa, Giặt, Gột, Tẩy |
981 | 西 | xī | Tây, Phía Tây |
982 | 下雪 | xià xuě | Tuyết |
983 | 下雨 | xià yǔ | Mưa Rơi |
984 | 下(面) | xià( miàn) | Bên Dưới |
985 | 下班 | xiàbān | Tan Sở, Tan Giờ Làm |
986 | 下課 | Xiàkè | Tan Học |
987 | 鹹 | xián | Mặn |
988 | 先 | xiān | Tiên: Trước, Tiên (Thời Gian, Thứ Tự)。 |
989 | 鹹蛋苦瓜 | xián dàn kǔguā | Khổ Qua Trứng Muối |
990 | 像 | xiàng | Như, Giống Như |
991 | 向 | xiàng | Hướng: Họ Hướng: Nhìn Về, Hướng Về |
992 | 想 | xiǎng | Muốn, Cần |
993 | 香 | xiāng | Thơm |
994 | 箱(子) | xiāng( zi) | Hòm, Rương |
995 | 想法 | Xiǎngfǎ | Ý Tưởng |
996 | 相符 | xiāngfú | Phù Hợp, Hợp Nhau |
997 | 香蕉 | xiāngjiāo | Chuối |
998 | 香味 | xiāngwèi | Hương Thơm |
999 | 鄉下 | xiāngxià | Nông Thôn |
1000 | 相信 | xiāngxìn | Tin Tưởng |
1001 | 先生 | Xiānshēng | Tiên Sinh, Ngài, Ông |
1002 | 現象 | Xiànxiàng | Hiện Tượng |
1003 | 現在 | xiànzài | Hiện Nay |
1004 | 笑 | xiào | Tiếu: Cười |
1005 | 消費 | xiāofèi | Tiêu Dùng |
1006 | 小孩 | xiǎohái | Trẻ Nhỏ |
1007 | 笑話 | xiàohuà | Chuyện Cười |
1008 | 小姐 | Xiǎojiě | Tiểu Thư, Con Gái |
1009 | 小時 | xiǎoshí | Giờ Đồng Hồ (60 Phút) |
1010 | 小說 | xiǎoshuō | Cuốn Tiểu Thuyết |
1011 | 小偷 | xiăotōu | Tên Trộm, Kẻ Cắp, Kẻ Trộm |
1012 | 消息 | xiāoxī | Thông Tin |
1013 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn Thận |
1014 | 小學 | xiăoxué | Tiểu Học, Cấp 1 |
1015 | 校長 | Xiàozhǎng | Hiệu Trưởng |
1016 | 下去 | xiàqù | Xuống Phía Dưới, Đi Xuống |
1017 | 夏天 | xiàtiān | Mùa Hè |
1018 | 下午 | xiàwŭ | Buổi Chiều |
1019 | 謝 | xiè | Tạ, Họ Tạ: Cảm Ơn |
1020 | 些 | Xiē | Một Ít, Một Vài |
1021 | 寫 | xiě | Viết |
1022 | 謝謝 | xièxiè | Cảm Ơn |
1023 | 鞋子 | Xiézi | Giày |
1024 | 西瓜 | xīguā | Dươi Hấu |
1025 | 習慣 | xíguàn | Thói Quen |
1026 | 喜歡 | xǐhuān | Yêu Thích, Thích |
1027 | 信 | xìn | Tín: Thư |
1028 | 心 | xīn | Tâm, Trái Tim, Tim |
1029 | 新 | xīn | Tân: Mới |
1030 | 信封 | xìnfēng | Phong Bì |
1031 | 行 | xíng | Hàng, Hàng Lối, Dòng, Được, Có Thể, Đồng Ý |
1032 | 姓 | xìng | Tính: Họ |
1033 | 醒 | xǐng | Thức Giấc |
1034 | 幸福 | xìngfú | Hạnh Phúc |
1035 | 性格 | xìnggé | Tính Cách |
1036 | 行李 | Xínglǐ | Hành Lý |
1037 | 星期 | xīngqí | Tuần, Thứ Trong Tuần |
1038 | 星期日 | xīngqírì | Ngày Chủ Nhật |
1039 | 星期天 | xīngqítiān | Ngày Chủ Nhật |
1040 | 興趣 | Xìngqù | Quan Tâm |
1041 | 星星 | xīngxing | Đốm Nhỏ, Chấm Nhỏ |
1042 | 辛苦 | xīnkǔ | Vất Vả, Khổ Nhọc |
1043 | 新年 | xīnnián | Năm Mới |
1044 | 心情 | Xīnqíng | Cảm Giác, Tâm Tình |
1045 | 新聞 | xīnwén | Tin Tức |
1046 | 新鮮 | xīnxiān | Tươi |
1047 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ Tín Dụng |
1048 | 洗手間 | xǐshǒujiān | Phòng Vệ Sinh |
1049 | 修 | xiū | Tu, Sửa Chữa, Chỉnh Đốn |
1050 | 休息 | Xiūxí | Nghỉ Ngơi |
1051 | 希望 | Xīwàng | Mong, Hy Vọng |
1052 | 洗衣機 | xǐyījī | Máy Giặt |
1053 | 吸引 | xīyǐn | Hấp Dẫn, Thu Hút。 |
1054 | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm, Tắm Rửa |
1055 | 選 | Xuǎn | Lựa Chọn |
1056 | 選擇 | xuǎnzé | Lựa Chọn |
1057 | 許多 | xǔduō | Nhiều, Rất Nhiều |
1058 | 學 | xué | Học, Đi Học |
1059 | 雪 | xuě | Tuyết |
1060 | 學費 | xuéfèi | Học Phí |
1061 | 學會 | Xuéhuì | Học Thành, Đã Học Được |
1062 | 學期 | xuéqí | Học Kỳ |
1063 | 學生 | Xuéshēng | Học Sinh, Sinh Viên |
1064 | 學習 | Xuéxí | Học Tập |
1065 | 學校 | Xuéxiào | Trường Học |
1066 | 學院 | xuéyuàn | Trường Cao Đẳng, Học Viện |
1067 | 需要 | xūyào | Nhu Cầu, Cần |
1068 | 言 | yán | Ngôn, Lời Nói |
1069 | 演變 | yǎnbiàn | Diễn Biến, Phát Triển Biến Hoá |
1070 | 羊 | yáng | Dương, Họ Dương: Dê Cừu |
1071 | 羊肉 | Yángròu | Thịt Cừu |
1072 | 養生 | yǎngshēng | Dưỡng Sinh |
1073 | 樣子 | yàngzi | Hình Dạng, Kiểu Dáng |
1074 | 延緩 | yánhuǎn | Trì Hoãn |
1075 | 眼鏡 | Yǎnjìng | Kính Mắt |
1076 | 眼睛 | yănjīng | Mắt, Con Mắt |
1077 | 顏色 | yánsè | Màu Sắc |
1078 | 藥 | yào | Thuốc |
1079 | 要 | yào | Muốn, Cần |
1080 | 藥房 | yàofáng | Tiệm Thuốc |
1081 | 邀請 | yāoqǐng | Mời |
1082 | 鑰匙 | yàoshi | Chìa Khóa |
1083 | 要是 | yàoshì | Nếu Như, Nếu |
1084 | 牙刷 | yáshuā | Bàn Chải Đánh Răng |
1085 | 也 | yě | Thì, Cũng, Vẫn |
1086 | 夜裡 | yèlǐ | Vào Ban Đêm |
1087 | 也許 | yěxŭ | Hay Là, E Rằng, Biết Đâu, May Ra, Có Lẽ。 |
1088 | 爺爺 | yéye | Ông Nội |
1089 | 以 | yǐ | Để, Nhằm。 |
1090 | 衣櫥 | yī chú | Tủ Quần Áo |
1091 | 一 | yī;yí;yì | Số Một, Nhất, Một |
1092 | 一半 | yíbàn | Một Nửa |
1093 | 一邊 | yìbiān | Một Mặt, Mặt Bên, Một Bên |
1094 | 一點 | yìdiăn | Một Chút, Một Ít |
1095 | 一定 | yídìng | Nhất Định |
1096 | 衣服 | yīfú | Quần Áo, Y Phục |
1097 | 一共 | Yīgòng | Tổng Cộng |
1098 | 以後 | yǐhòu | Sau Này, Về Sau |
1099 | 一會 | yìhuǐ | Một Chốc, Một Lát (Chỉ Thời Gian) |
1100 | 意見 | yìjiàn | Ý Kiến |
1101 | 已經 | Yǐjīng | Đã, Đã Từng |
1102 | 應該 | yīnggāi | Nên |
1103 | 英國 | Yīngguó | Vương Quốc Anh |
1104 | 英文 | yingwén | Tiếng Anh |
1105 | 影響 | yǐngxiǎng | Ảnh Hưởng |
1106 | 營養 | yíngyǎng | Dinh Dưỡng |
1107 | 銀行 | yínháng | Ngân Hàng |
1108 | 飲料 | yǐnliào | Ước Uống, Đồ Uống |
1109 | 飲食 | yǐnshí | Thức Ăn |
1110 | 陰天 | yīntiān | Trời Âm U, Ngày Tối Trời |
1111 | 因為 | Yīnwèi | Bởi Vì |
1112 | 音樂 | yīnyuè | Âm Nhạc |
1113 | 一起 | yīqǐ | Cùng Nhau |
1114 | 以前 | Yǐqián | Trước Kia |
1115 | 醫生 | yīshēng | Bác Sĩ |
1116 | 意思 | yìsi | Ỵ́, Ý Nghĩa |
1117 | 以為 | yǐwéi | Nghĩ, Cho Rằng |
1118 | 一下 | yíxià | Một Tý, Thử Xem, Một Cái |
1119 | 一些 | yìxiē | Một Ít, Một Số, Một Phần (Chỉ Số Lượng Không Xác Định) |
1120 | 醫學 | yīxué | Y Học |
1121 | 一樣 | Yīyàng | Như Nhau |
1122 | 醫藥 | yīyào | Thuốc Y Học |
1123 | 醫院 | Yīyuàn | Bệnh Viện |
1124 | 一直 | Yīzhí | Luôn Luôn, Suốt, Liên Tục |
1125 | 椅子 | yǐzi | Cái Ghế |
1126 | 用 | yòng | Dùng, Sử Dụng |
1127 | 勇敢 | yǒnggǎn | Can Đảm, Dũng Cảm |
1128 | 永遠 | yǒngyuǎn | Mãi Mãi, Vĩnh Viễn |
1129 | 油 | yóu | Dầu, Mỡ (Của Thực Vật Và Động Vật.) |
1130 | 右 | yòu | Bên Phải |
1131 | 又 | yòu | Lại, Vừa... Lại |
1132 | 有 | yǒu | Hữu, Có, Sở Hữu |
1133 | 有(的)時候 | yǒu(de) shíhòu | Có Đôi Khi |
1134 | 右邊 | yòubiān | Phải |
1135 | 有點(兒) | yǒudiăn( ér) | Có Một Chút |
1136 | 郵件 | yóujiàn | Bưu Kiện |
1137 | 郵局 | Yóujú | Bưu Điện |
1138 | 有空(兒) | yǒukòng( ér) | Có Thời Gian, Thời Gian Rảnh |
1139 | 郵票 | yóupiào | Con Tem |
1140 | 尤其 | Yóuqí | Nhất Là, Đặc Biệt Là, Càng |
1141 | 有趣 | Yǒuqù | Thú Vị, Hứng Thú, Lý Thú |
1142 | 遊戲 | yóuxì | Trò Chơi |
1143 | 有意思 | yǒuyìsi | Có Ý Nghĩa, Hứng Thú |
1144 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi |
1145 | 有用 | yǒuyòng | Hữu Dụng |
1146 | 游泳池 | yóuyǒngchí | Hồ Bơi, Bể Bơi |
1147 | 魚 | Yú | Cá |
1148 | 雨 | Yǔ | Mưa |
1149 | 遇到 | yù dào | Gặp Được. Gặp Phải |
1150 | 元 | yuán | Đồng Tệ, Nguyên |
1151 | 圓 | yuán | Tròn, Hình Tròn |
1152 | 遠 | yuǎn | Viễn: Xa |
1153 | 院(子) | yuàn( zi) | Viện, Học Viện |
1154 | 員工 | yuángōng | Nhân Viên, |
1155 | 原來 | yuánlái | Hóa Ra, Thành Ra, Thực Ra |
1156 | 願意 | yuànyì | Sẵn Sàng, Đồng Ý |
1157 | 原因 | yuányīn | Lý Do |
1158 | 圓桌 | yuánzhuō | Bàn Tròn |
1159 | 月 | yuè | Mặt Trăng, Tháng (Trong Năm) |
1160 | 越 | yuè | Việt, Đi Qua |
1161 | 約 | Yuē | Hẹn, Cuộc Hẹn |
1162 | 越來越 | yuè lái yuè | Ngày Càng Ngày |
1163 | 樂器 | yuè qì | Nhạc Cụ |
1164 | 閱讀 | yuèdú | Đọc Hiểu |
1165 | 語法 | yǔfǎ | Ngữ Pháp |
1166 | 愉快 | Yúkuài | Vui Sướng |
1167 | 雲 | yún | Đám Mây, Mây, Vân |
1168 | 運動 | yùndòng | Vận Động |
1169 | 雨傘 | yǔsǎn | Chiếc Ô |
1170 | 於是 | yúshì | Sau Đó |
1171 | 浴室 | yùshì | Phòng Tắm |
1172 | 雨天 | yŭtiān | Ngày Mưa |
1173 | 語言 | yŭyán | Ngôn Ngữ |
1174 | 再 | zài | Tái: Nữa, Lại |
1175 | 在 | zài | Tại, Tại Chức, Đang Giữ。 |
1176 | 再見 | zàijiàn | Tạm Biệt, Chào Tạm Biệt |
1177 | 髒 | zāng | Bẩn, Dơ |
1178 | 早 | zăo | Tảo: Sớm, Sáng Sớm, Sáng Tinh Mơ, Đầu, Trước |
1179 | 早餐 | zăocān | Bữa Ăn Sáng |
1180 | 早飯 | zăofàn | Bữa Ăn Sáng |
1181 | 早上 | zǎoshang | Buổi Sáng |
1182 | 雜誌 | zázhì | Tạp Chí |
1183 | 增加 | zēngjiā | Tăng |
1184 | 怎麼 | zěnme | Thế Nào, Sao, Làm Sao |
1185 | 怎麼辦 | zěnme bàn | Phải Làm Sao? |
1186 | 怎麼樣 | zěnmeyàng | Thế Nào, Ra Làm Sao |
1187 | 責任 | zérèn | Trách Nhiệm |
1188 | 炸雞 | zhájī | Món Gà Rán |
1189 | 站 | zhàn | Đứng |
1190 | 長 | Zháng | Trường: Dài |
1191 | 張 | zhāng | Trương, Họ Trương |
1192 | 張紙 | zhāng zhǐ | Tờ Giấy |
1193 | 照 | zhào | Chiếu, Chiếu Rọi, Chiếu Sáng, Chụp, Quay (Phim, Ảnh) |
1194 | 找 | Zhǎo | Tìm, Tìm Kiếm |
1195 | 找到 | zhăodào | Tìm Được |
1196 | 照顧 | zhàogù | Chăm Lo |
1197 | 著急 | zhāojí | Sốt Ruột, Lo Lắng, Cuống Cuồng |
1198 | 照片 | Zhàopiàn | Tấm Ảnh, Bức Ảnh, Tấm Hình |
1199 | 照相 | zhàoxiàng | Máy Ảnh, Chụp Ảnh |
1200 | 照相機 | zhàoxiàngjī | Máy Ảnh |
1201 | 著 | zhe | Đang, |
1202 | 這 | zhè | Đây, Này |
1203 | 這個 | zhè ge | Cái Này, Việc Này, Vật Này |
1204 | 這裡 | zhèlǐ | Ở Đây |
1205 | 這麼 | zhème | Như Thế, Như Vậy, Thế Này |
1206 | 真 | zhēn | Thực |
1207 | 真的 | zhēn de | Thực Sự |
1208 | 整天 | zhěng tiān | Cả Ngày, Toàn Bộ Một Ngày |
1209 | 整理 | zhěnglǐ | Ngăn Nắp, Chỉnh Lý |
1210 | 正在 | zhèngzài | Đang, Hiện Đang |
1211 | 這些 | zhèxiē | Những ... Này |
1212 | 這樣 | zhèyàng | Như Vậy, Như Thế, Thế Này |
1213 | 紙 | zhǐ | Giấy,Tờ, Trang |
1214 | 隻 | Zhǐ | Một, Con, Chỉ Số Lượng Con Vật |
1215 | 只 | zhǐ | Chỉ Một, Cái, Chiếc, Đôi, Cặp |
1216 | 枝 | zhī | Chi Nhánh, Cây, Cái (Dùng Cho Vật Có Hình Cán Dài) |
1217 | 知道 | zhī dào | Biết, Hiểu, Rõ |
1218 | 只好 | zhǐhăo | Đành Phải, Buộc Lòng Phải |
1219 | 之後 | zhīhòu | Sau Đó |
1220 | 智慧 | zhìhuì | Trí Tuệ, Trí Khôn, Thông Minh, Sáng Suốt |
1221 | 直接 | zhíjiē | Trực Tiếp |
1222 | 職業 | zhíyè | Nghề Nghiệp |
1223 | 只有 | Zhǐyǒu | Chỉ Có |
1224 | 重 | zhòng | Nặng, Trọng |
1225 | 種 | zhǒng | Loại, Chủng Loại |
1226 | 中國 | zhōngguó | Trung Quốc |
1227 | 中華 | zhōnghuá | Trung Hoa |
1228 | 中間 | Zhōngjiān | Ở Giữa, Trung Gian |
1229 | 重視 | zhòngshì | Chú Trọng |
1230 | 鐘頭 | zhōngtóu | Giờ Dong Ho |
1231 | 中文 | zhōngwén | Trung Văn, Tiếng Trung |
1232 | 中午 | zhōngwǔ | Buổi Trưa |
1233 | 中心 | zhōngxīn | Trung Tâm |
1234 | 重要 | zhòngyào | Quan Trọng |
1235 | 週末 | zhōumò | Ngày Cuối Tuần |
1236 | 祝 | zhù | Chúc, Cầu Chúc |
1237 | 住 | zhù | Ở, Cư Trú, Trọ |
1238 | 煮 | zhǔ | Nấu, Đun, Luộc |
1239 | 豬 | zhū | Con Lợn |
1240 | 煮菜 | zhǔ cài | Nấu Nướng |
1241 | 賺 | zhuàn | Kiếm Tiền |
1242 | 轉 | zhuǎn | Chuyển |
1243 | 裝 | zhuāng | Trang Điểm, Hoá Trang, Đóng Gói, Lắp Ráp, Lắp Đặt |
1244 | 追 | zhuī | Đuổi, Đuổi Bắt |
1245 | 準備 | Zhǔnbèi | Chuẩn Bị |
1246 | 準時 | zhǔnshí | Kịp Thời, Đúng Giờ |
1247 | 桌(子) | zhuō( zi) | Bàn, Cái Bàn |
1248 | 豬肉 | Zhūròu | Thịt Lợn |
1249 | 注意 | zhùyì | Để Ý, Chú Ý |
1250 | 主軸 | zhǔzhóu | Trục Chính |
1251 | 字 | zì | Tự, Từ, Chữ, Chữ Viết, Văn Tự |
1252 | 字典 | zìdiǎn | Từ Điển |
1253 | 自己 | zìjǐ | Tự Mình |
1254 | 自然 | Zìrán | Tự Nhiên |
1255 | 自由 | zìyóu | Tự Do |
1256 | 總 | zǒng | Tổng, Toàn Bộ, Toàn Diện |
1257 | 總共 | zǒnggòng | Tổng Cộng |
1258 | 總是 | zǒngshì | Luôn Luôn, Lúc Nào Cũng, Bao Giờ Cũng |
1259 | 總統 | zǒngtǒng | Tổng Thống |
1260 | 走 | zǒu | Đi Bộ |
1261 | 走路 | zǒulù | Đi, Đi Đường, Đi Bộ |
1262 | 租 | zū | Thuê |
1263 | 最 | zuì | Nhất, Đứng Đầu, Nhất |
1264 | 嘴巴 | zuǐbā | Miệng, Mồm |
1265 | 最近 | zuìjìn | Gần Đây, Mới Đây, Vừa Qua |
1266 | 尊敬 | zūnjìng | Sự Tôn Trọng |
1267 | 坐 | zuò | Ngồi |
1268 | 做 | zuò | Làm |
1269 | 座 | Zuò | Chỗ Ngồi, |
1270 | 左 | zuǒ | Tả: Bên Trái |
1271 | 做菜 | zuò cài | Nấu Ăn |
1272 | 左(邊) | zuǒ( biān) | Bên Trái |
1273 | 昨天 | zuótiān | Hôm Qua |
1274 | 做完 | zuòwán | Làm Xong |
1275 | 作業 | zuòyè | Bài Tập |
1276 | 足球 | Zúqiú | Bóng Đá |
1277 | 哎 | āi | ôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý không hài lòng) |
1278 | 按 | àn | dựa theo, ấn, bấm; đè; nhấn; đóng |
1279 | 昂貴 | ángguì | đắt tiền; mắc mỏ; đắt đỏ |
1280 | 按照 | ànzhào | dựa theo |
1281 | 罷 | bà | đình lại; ngừng; dừng; thôi |
1282 | 罷工 | bàgōng | bãi công; đình công |
1283 | 白 | bái | Bạch: Màu trắng |
1284 | 白菜 | báicài | Rau cải trắng, bắp cải trắng |
1285 | 擺動 | bǎidòng | đong đưa, lắc lư |
1286 | 白天 | báitiān | ban ngày |
1287 | 擺脫 | bǎituō | thoát khỏi |
1288 | 扮 | bàn | hoá trang sắm vai; đóng vai |
1289 | 榜樣 | bǎngyàng | tấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; mô hình |
1290 | 半天 | bàntiān | nửa ngày; buổ; lâu; cả buổi |
1291 | 扮演 | bànyǎn | sắm vai; đóng vai |
1292 | 報案 | bàoàn | báo án |
1293 | 寶寶 | bǎobǎo | Đứa bé, bảo bảo, bảo bối |
1294 | 保持 | bǎochí | gìn giữ; giữ; duy trì; giữ nguyên |
1295 | 保存 | bǎocún | bảo tồn; giữ gìn; bảo vệ; lưu giữ |
1296 | 報答 | bàodá | báo đáp |
1297 | 報到 | bàodào | đăng ký |
1298 | 報導 | bàodǎo | báo cáo |
1299 | 寶貴 | bǎoguì | quý giá; quý báu |
1300 | 包裹 | bāoguǒ | đóng gói |
1301 | 包括 | bāokuò | bao gồm |
1302 | 報社 | bàoshè | văn phòng báo chí |
1303 | 寶石 | bǎoshí | đá quý |
1304 | 抱怨 | bàoyuàn | oán hận; oán giận; oán trách; than phiền |
1305 | 保障 | bǎozhàng | Cam đoan |
1306 | 巴士 | bāshì | xe buýt; ô-tô buýt; bus |
1307 | 背 | bèi | Lưng; gánh vác; đảm nhiệm |
1308 | 悲哀 | bēiāi | nỗi buồn; bi ai |
1309 | 背後 | bèihòu | phía sau |
1310 | 背誦 | bèisòng | đọc thuộc lòng |
1311 | 悲痛 | bēitòng | đau buồn; bi thương; thống khổ |
1312 | 笨 | bèn | đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch |
1313 | 奔 | bēn | Bôn; chạy; bôn tẩu; chạy nhanh |
1314 | 笨傢伙 | bènjiàhuo | người đần; tên ngốc |
1315 | 笨人 | bènrén | người ngu; người xuẩn ngốc |
1316 | 變成 | biàn chéng | trở nên |
1317 | 變革 | biàngé | thay đổi; biến cách; biến đổi; thay đổi |
1318 | 變化 | Biànhuà | biến hóa, thay đổi |
1319 | 便利 | biànlì | tiện lợi; thuận tiện; tiện |
1320 | 變遷 | biànqiān | dời đổi; đổi dời; biến dời |
1321 | 編寫 | biānxiě | biên soạn; viết; soạn; sáng tác |
1322 | 標籤 | biāoqiān | nhãn; nhãn hiệu |
1323 | 表情 | biǎoqíng | sự biểu lộ |
1324 | 飆升 | biāoshēng | bay lên |
1325 | 表示 | biǎoshì | biểu hiện |
1326 | 表現 | biǎoxiàn | Biểu hiện |
1327 | 表揚 | biǎoyáng | biểu dương |
1328 | 彼此 | bǐcǐ | cũng vậy; cũng thế |
1329 | 畢竟 | Bìjìng | rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng |
1330 | 比例 | bǐlì | Tỷ lệ |
1331 | 賓 | bīn | khách mời |
1332 | 餅 | bǐng | bánh, đĩa: vật tròn như cái bánh |
1333 | 冰 | bīng | băng; nước đá; đá |
1334 | 病患 | bìng huàn | bệnh hoạn |
1335 | 秉持 | bǐngchí | lo liệu; sắm sửa |
1336 | 病毒 | bìngdú | Vi-rút |
1337 | 冰塊 | bīngkuài | Cục đá (nước) |
1338 | 比如 | bǐrú | Ví dụ |
1339 | 筆試 | bǐshì | thi viết |
1340 | 逼真 | bīzhēn | rất giống; y như thật; giống y như thật; |
1341 | 波動 | bōdòng | dao động |
1342 | 播放 | bòfàng | truyền; phát; đưa tin |
1343 | 玻璃 | bōlí | Thủy tinh |
1344 | 博士 | bóshì | tiến sĩ |
1345 | 布 | bù | Bố: họ bố; vải bố |
1346 | 部 | bù | Bộ: phần, bộ phận |
1347 | 不得了 | bùdéliăo | Quá, quá sức; nguy khủng khiếp |
1348 | 不見 | bújiàn | Không gặp, không thatá |
1349 | 不久 | bùjiŭ | Không lâu sau; ngay sau đó |
1350 | 補救 | bǔjiù | bổ cứu, biện pháp khắc phục |
1351 | 不可 | bùkě | Bất khả; không thể |
1352 | 不少 | bùshăo | không ít, không thiếu |
1353 | 不行 | bùxíng | không được, không thể |
1354 | 不要 | búyào | không cần; không phải |
1355 | 不要緊 | búyàojǐn | không cần vội |
1356 | 不止 | bùzhǐ | không dứt; không ngớt; không thôi |
1357 | 步驟 | Bùzhòu | bước; bước đi; trình tự |
1358 | 捕捉 | bǔzhuō | chiếm lấy |
1359 | 擦藥 | cā yào | xoa thuốc |
1360 | 財產 | cáichǎn | tài sản |
1361 | 財富 | cáifù | sự giàu có, tài phúc |
1362 | 材料 | Cáiliào | Vật liệu, tư liệu, tài liệu |
1363 | 蔡倫 | càilún | Thái Luân (tên người) |
1364 | 財團 | cáituán | tập đoàn |
1365 | 採用 | cǎiyòng | sử dụng |
1366 | 草原 | cǎoyuán | thảo nguyên |
1367 | 嘈雜 | cáozá | ồn ào |
1368 | 操作 | cāozuò | vận hành, thao tác |
1369 | 策略 | cèlüè | Chiến lược, sách lược |
1370 | 層 | céng | lớp, tầng |
1371 | 廁所 | cèsuǒ | |
1372 | 查 | chá | kiểm tra; xét |
1373 | 差 | chà | khác nhau; chênh lệch; sai biệt; sai khác; khác biệt |
1374 | 茶壺 | cháhú | ấm trà |
1375 | 唱 | chàng | Xướng: hát; ca; hát ca; xướng |
1376 | 長度 | chángdù | chiều dài |
1377 | 猖獗 | chāngjué | hung hăng, ngang ngược |
1378 | 廠商 | chǎngshāng | Nhà sản xuất ; xưởng |
1379 | 暢銷 | chàngxiāo | người bán hàng giỏi nhất |
1380 | 產品 | chǎnpǐn | sản phẩm |
1381 | 產生 | chǎnshēng | sản xuất, sản sinh |
1382 | 產業 | chǎnyè | của cải; tài sản tư hữu |
1383 | 炒蛋 | chǎo dàn | trứng bác |
1384 | 吵架 | chǎojià | cãi vã; tranh cãi; cãi nhau |
1385 | 潮濕 | cháoshī | ẩm ướt |
1386 | 差異 | chāyì | sai biệt; khác biệt; sai khác; khác nhau |
1387 | 叉子 | chāzi | cái nĩa; cái xiên |
1388 | 車 | chē | Xa: xe; họ Xa |
1389 | 澈底 | Chèdǐ | triệt để |
1390 | 沉默 | chén mò | im lặng, lặng im; lặng lẽ。 |
1391 | 成 | chéng | trở nên, thành |
1392 | 乘巴士 | chéng bāshì | xe buýt |
1393 | 稱霸 | chēngbà | thống trị; xưng bá |
1394 | 城堡 | chéngbǎo | lâu đài ;thành nhỏ; thành luỹ; pháo đài |
1395 | 誠實 | chéngshí | thành thật |
1396 | 城市 | chéngshì | Thành thị |
1397 | 呈現 | chéngxiàn | lộ ra, phơi bày |
1398 | 撐著 | chēngzhe | giữ vững |
1399 | 陳列 | chénliè | trưng bày, triển lãm |
1400 | 陳述 | chénshù | trần thuật; tuyên bố |
1401 | 沉思 | chénsī | trầm tư |
1402 | 尺 | chǐ | xích; thước Trung Quốc; thước vẽ |
1403 | 吃醋 | chīcù | ghen; nổi máu ghen; nổi máu Hoạn thư; ghen tị |
1404 | 吃虧 | chīkuī | chịu đựng; chịu thiệt |
1405 | 蟲 | chóng | côn trùng |
1406 | 沖 | chōng | xung; đập; va đập; chống đối; bẻ gẫy |
1407 | 崇拜 | chóngbài | tôn thờ |
1408 | 重複 | chóngfù | lặp lại |
1409 | 充飢 | chōngjī | xoa dịu cơn đói |
1410 | 充滿 | chōngmǎn | đầy, chan chứa; tràn đầy; tràn trề |
1411 | 衝突 | chōngtú | xung đột |
1412 | 臭 | chòu | Hôi; thối; khắm; ôi (mùi); |
1413 | 抽 | chōu | rút; hút; rút ra; lấy ra; chiết xuất |
1414 | 抽菸 | chōuyān | hút thuốc |
1415 | 處 | chù | phòng, ban |
1416 | 出差 | chū chāi | đi công tác |
1417 | 傳達 | chuándá | truyền đạt |
1418 | 傳單 | chuándān | tờ rơi |
1419 | 傳遞 | chuándì | chuyển khoản |
1420 | 窗 | chuāng | Cửa sổ |
1421 | 創辦 | chuàngbàn | thành lập; sáng lập |
1422 | 創辦人 | chuàngbàn rén | người sáng lập |
1423 | 創新 | chuàngxīn | đổi mới, cách tân |
1424 | 創造 | chuàngzào | sáng tạo, tạo nên |
1425 | 傳染 | chuánrǎn | lây nhiễm |
1426 | 儲存 | Chúcún | trữ, dự trữ; lưu lại |
1427 | 垂涎 | chuíxián | chảy nước miếng |
1428 | 除了 | chúle | Ngoại trừ |
1429 | 春 | chūn | Xuân; mùa Xuân |
1430 | 春秋戰國 | chūnqiū zhànguó | Xuân Thu Chiến Quốc |
1431 | 廚師 | chúshī | đầu bếp |
1432 | 出席 | chūxí | Tham gia, dự họp; tham dự hội nghị; có mặt |
1433 | 詞 | cí | Từ; lời |
1434 | 刺激 | cìjī | Kích thích; cổ vũ; khích lệ; khuyến khích |
1435 | 詞句 | cíjù | câu từ |
1436 | 次數 | cìshù | số lần |
1437 | 辭職 | cízhí | Từ chức, từ bỏ |
1438 | 從來 | cónglái | Từ trước đến nay; luôn luôn; chưa hề |
1439 | 醋 | cù | giấm; tính a-xít; độ a-xít; vị chua |
1440 | 存亡 | cúnwáng | tồn vong |
1441 | 存在 | cúnzài | còn; có thật; thực sự; đã sống, tồn tại |
1442 | 措施 | cuòshī | biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành |
1443 | 錯誤 | cuòwù | lệch lạc; sai lầm |
1444 | 挫折 | cuòzhé | ngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng |
1445 | 搭船 | dā chuán | đi thuyền |
1446 | 大都市 | Dà dūshì | đại đô thị |
1447 | 大部分 | dàbùfèn | Đại bộ phận |
1448 | 達成 | dáchéng | đạt được |
1449 | 大抵 | dàdǐ | nói chung; đại để; đại thể; đại khái |
1450 | 待 | dài | đối xử |
1451 | 代表 | dàibiǎo | đại diện, đại biểu |
1452 | 貸款 | dàikuǎn | khoản vay; cho vay |
1453 | 帶領 | dàilǐng | dẫn dắt, dìu dắt, lãnh đạo |
1454 | 打擊 | dǎjí | đánh |
1455 | 大樓 | dàlóu | Đại lầu; nhà lớn |
1456 | 大陸 | dàlù | đại lục |
1457 | 淡 | dàn | Đạm: nhạt; loãng; mỏng; thưa |
1458 | 彈 | dàn | bom, đạn |
1459 | 檔案 | dǎng àn | hồ sơ; tài liệu |
1460 | 擔任 | dānrèn | đảm nhiệm, đảm đương; giữ (chức vụ) |
1461 | 單身 | dānshēn | đơn thân; độc thân |
1462 | 誕生 | dànshēng | sự ra đời |
1463 | 刀 | dāo | Đao; con dao |
1464 | 導演 | dǎoyǎn | đạo diễn |
1465 | 導致 | dǎozhì | dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho |
1466 | 刀子 | dāozi | Con đao; con dao; dao nhỏ |
1467 | 大人 | dàrén | Đại nhân |
1468 | 答應 | dāyìng | đáp lại; trả lời |
1469 | 打仗 | dǎzhàng | đánh trận; đánh nhau; tác chiến; đánh giặc |
1470 | 打折 | Dǎzhé | Giảm giá |
1471 | 大眾 | dàzhòng | đại chúng |
1472 | 得很 | dehěn | hết sức |
1473 | 的話 | dehuà | nếu như |
1474 | 登場 | dēng chǎng | ra mắt |
1475 | 登出 | dēng chū | Đăng xuất |
1476 | 得以 | déyǐ | có thể; được |
1477 | 德語 | Déyǔ | tiếng Đức |
1478 | 電車 | diànchē | Xe điện |
1479 | 電磁輻射 | diàncí fúshè | Bức xạ điện từ |
1480 | 典型 | diǎnxíng | điển hình; nhân vật điển hình |
1481 | 調 | diào | điều chỉnh |
1482 | 頂尖 | dǐngjiān | đỉnh cao |
1483 | 定義 | dìngyì | định nghĩa |
1484 | 地球 | dìqiú | Trái đất |
1485 | 地球日 | dìqiú rì | ngày trái đất |
1486 | 地區 | dìqū | khu vực |
1487 | 地位 | dìwèi | địa vị |
1488 | 地下 | dìxià | ngầm; trong lòng đất; dưới đất |
1489 | 地址 | dìzhǐ | Địa chỉ |
1490 | 冬 | dōng | Họ đông: mùa đông; đông |
1491 | 動機 | dòngjī | động lực; động cơ |
1492 | 動向 | dòngxiàng | xu hướng |
1493 | 動作 | dòngzuò | hoạt động, động tác |
1494 | 鬥士 | dòushì | đấu sĩ |
1495 | 度 | dù | Độ: trình độ, đo lường (độ dài) |
1496 | 斷腸 | duàncháng | đau lòng, đứt ruột |
1497 | 賭博 | dǔbó | đánh bạc |
1498 | 獨處 | dúchǔ | sống một mình, sống cô độc |
1499 | 隊 | duì | Đội |
1500 | 對策 | duìcè | đối sách |
1501 | 兌換 | duìhuàn | đổi, hoán đổi |
1502 | 對象 | duìxiàng | đối tượng |
1503 | 頓 | dùn | bữa (cơm) |
1504 | 多元化 | duōyuán huà | đa dạng hóa |
1505 | 毒藥 | dúyào | thuốc độc |
1506 | 獨自 | dúzì | một mình; tự mình |
1507 | 惡化 | èhuà | chuyển biến xấu; trầm trọng |
1508 | 嗯 | ēn | ừ, ờ này; hở; hử; sao; hả |
1509 | 而趨 | ér qū | có xu hướng, khuynh hướng |
1510 | 兒童 | értóng | Nhi đồng; trẻ em |
1511 | 扼腕 | èwàn | bóp cổ tay; nắm cổ tay |
1512 | 發表 | fābiǎo | được phát hành, đăng bài |
1513 | 發布 | fābù | công bố |
1514 | 發電 | fādiàn | phát điện |
1515 | 發揮 | fāhuī | phát huy |
1516 | 發明 | fāmíng | phát minh |
1517 | 範疇 | fànchóu | phạm trù |
1518 | 反覆 | fǎnfù | thay đổi, thay thế |
1519 | 放煙火 | fàng yānhuǒ | bắn pháo hoa |
1520 | 方案 | fāngàn | kế hoạch |
1521 | 防備 | fángbèi | đề phòng |
1522 | 房東 | fángdōng | địa chủ, chủ nhà |
1523 | 防洪 | fánghóng | kiểm soát lũ, phòng lũ |
1524 | 放棄 | fàngqì | vứt bỏ; bỏ cuộc; bỏ đi |
1525 | 放鬆 | fàngsōng | Thư giãn, thả lỏng |
1526 | 反觀 | fǎnguān | Mặt khác |
1527 | 犯規 | fànguī | phạm quy; phạm quy định; phạm nội quy; phạm luật |
1528 | 訪問 | făngwèn | Phỏng vấn; thăm viếng |
1529 | 防止 | fángzhǐ | ngăn chặn |
1530 | 房租 | fángzū | tiền thuê nhà |
1531 | 販賣 | fànmài | buôn bán, bán hàng |
1532 | 繁榮 | fánróng | phồn vinh |
1533 | 範圍 | fànwéi | phạm vi |
1534 | 反應 | fǎnyìng | phản ứng |
1535 | 犯罪 | fànzuì | tội phạm |
1536 | 發燒 | fāshāo | Phát sốt; sốt |
1537 | 髮型 | fǎxíng | kiểu tóc |
1538 | 發音 | fāyīn | phát âm |
1539 | 發育 | fāyù | phát triển |
1540 | 肥胖 | féipàng | béo phì |
1541 | 廢氣 | fèiqì | khí thải |
1542 | 費用 | fèiyòng | Phí tổ chi phí' chi tiêu |
1543 | 份 | fèn | phần; phận |
1544 | 奮 | fèn | phấn chấn, phấn khởi |
1545 | 粉墨 | fěn mò | phấn son; hoá trang; trang điểm |
1546 | 奮鬥 | fèndòu | phấn đấu. Cố gắng |
1547 | 紛紛 | fēnfēn | nhộn nhịp, sôi nổi |
1548 | 諷刺 | fèngcì | châm biếm |
1549 | 豐富 | fēngfù | Giàu có, phong phú |
1550 | 風格 | fēnggé | phong cách |
1551 | 蜂蜜 | fēngmì | mật; mật ong |
1552 | 分居 | fēnjū | ở riêng; ra riêng; sống riêng |
1553 | 芬蘭 | Fēnlán | Phần Lan |
1554 | 分類 | fēnlèi | phân loại |
1555 | 憤怒 | fènnù | sự tức giận |
1556 | 分享 | fēnxiǎng | chia sẻ |
1557 | 否則 | fǒuzé | nếu không thì |
1558 | 幅 | fú | biên độ; độ rộng |
1559 | 幅調 | fú diào | điều chỉnh biện độn |
1560 | 腐壞 | fǔ huài | hư hỏng |
1561 | 付替 | fù tì | thay thế |
1562 | 付出 | fùchū | chi trả |
1563 | 負擔 | fùdān | gánh nặng, gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ |
1564 | 輔導 | fǔdǎo | tư vấn; phụ đạo |
1565 | 夫婦 | Fūfù | cặp vợ chồng |
1566 | 負面 | fùmiàn | mặt trái; mặt xấu; tiêu cực。 |
1567 | 婦女 | fùnǚ | phụ nữ |
1568 | 夫妻 | fūqī | vợ chồng, phu thê |
1569 | 輻射 | fúshè | sự bức xạ |
1570 | 複習 | fùxí | Ôn tập. Ôn bài |
1571 | 富有 | Fùyǒu | giàu có; nhiều của cải |
1572 | 富裕 | fùyù | giàu có; dồi dào; sung túc |
1573 | 複雜 | fùzá | phức tạp |
1574 | 複製 | fùzhì | sao chép |
1575 | 父子 | fùzǐ | phụ tử |
1576 | 該 | gāi | nên; cần phải; cần |
1577 | 概念 | Gàiniàn | khái niệm |
1578 | 乾女 | gàn nǚ | con nuôi |
1579 | 感動 | gǎndòng | cảm động |
1580 | 趕緊 | gǎnjǐn | nhanh, gấp gáp |
1581 | 趕快 | gǎnkuài | nhanh lên |
1582 | 敢情 | gǎnqing | thì ra; hoá ra; té ra |
1583 | 干涉 | gānshè | can thiệp |
1584 | 搞 | gǎo | làm; kiếm; tạo ra; mang; đem; trị, cạo |
1585 | 高階 | Gāo jiē | trình độ cao |
1586 | 高枕 | gāo zhěn | gối cao (để ngủ) |
1587 | 稿酬 | gǎochóu | tiền nhuận bút; tiền thù lao |
1588 | 高達八成 | gāodá bāchéng | lên đến 80% |
1589 | 高速公路 | gāosù gōnglù | Xa lộ; đường cao tốc |
1590 | 高雄 | gāoxióng | Cao Hùng |
1591 | 高枕無憂 | gāozhěnwúyōu | gối cao ngủ yên; vô tư; bình chân như vại |
1592 | 各 | gè | các; tất cả |
1593 | 革命 | gémìng | cách mạng |
1594 | 根 | gēn | rễ; rễ cây; gốc rễ; cội nguồn |
1595 | 根本 | gēnběn | căn bản |
1596 | 個人 | gèrén | Cá nhân, riêng tôi; cá nhân tôi |
1597 | 個體 | gètǐ | cá thể; cá nhân; đơn lẻ |
1598 | 各位 | Gèwèi | Các vị; mọi người |
1599 | 隔音 | géyīn | cách âm |
1600 | 共 | gòng | Cộng: tổng cộng; tổng số; gồm có |
1601 | 公車站 | gōngchēzh | Bến xe bus |
1602 | 公尺 | gōngchǐ | mét; công xích |
1603 | 公分 | gōngfēn | cen-ti-mét |
1604 | 公斤 | gōngjīn | ki-lô-gam |
1605 | 公克 | gōngkè | Khắc: gam (đv đo lường) |
1606 | 公里 | gōnglǐ | ki lô mét |
1607 | 公路 | gōnglù | đường cái; quốc lộ; đường ô-tô |
1608 | 功能 | gōngnéng | công năng |
1609 | 工人 | gōngrén | Công nhân |
1610 | 公式 | gōngshì | công thức |
1611 | 共同 | gòngtóng | cùng nhau, chung |
1612 | 共通 | gòngtōng | cộng đồng; chung; cùng |
1613 | 貢獻 | gòngxiàn | đóng góp, cống hiến |
1614 | 供應 | gōngyìng | cung ứng |
1615 | 勾動 | gōu dòng | đánh dấu |
1616 | 購物 | gòuwù | Mua sắm |
1617 | 構造 | gòuzào | kết cấu |
1618 | 古埃及 | gǔ āijí | Ai Cập cổ đại |
1619 | 故步自封 | gù bùzì fēng | bảo thủ; giậm chân tại chỗ |
1620 | 寡 | guǎ | góa bụa, quả phụ; goá; goá chồng; ít; hẹp; hạn hẹp |
1621 | 刮 | guā | cạo; đánh; gọt; róc; nạo vét |
1622 | 寡言 | guǎ yán | trầm mặc, ít lời; ít nói; kiệm lời |
1623 | 怪 | guài | kỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ |
1624 | 怪怪 | guài guài | lạ lùng, lạ lạ |
1625 | 怪氣 | guài qì | Kỳ quặc |
1626 | 乖乖 | guāiguāi | ngoan ngoãn |
1627 | 官兵 | guānbīng | quan binh |
1628 | 觀察 | guānchá | quan sát |
1629 | 廣播 | guăngbō | phát tin, phát thanh |
1630 | 逛街 | Guàngjiē | dạo phố |
1631 | 廣闊 | guǎngkuò | rộng lớn |
1632 | 關鍵 | guānjiàn | quan trọng; mấu chốt; chủ chốt |
1633 | 冠軍 | guànjūn | quán quân |
1634 | 關於 | Guānyú | Về, về (cái gì đó)…. |
1635 | 官員 | guānyuán | quan chức, cán bộ |
1636 | 管制 | guǎnzhì | điều khiển |
1637 | 孤單 | gūdān | cô đơn |
1638 | 固定 | gùdìng | cố định |
1639 | 古董 | gǔdǒng | đồ cổ |
1640 | 古怪 | gǔguài | cố quái |
1641 | 鬼 | guǐ | bóng ma,quỷ, con quỷ |
1642 | 規律 | guīlǜ | pháp luật, quy luật |
1643 | 規模 | guīmó | quy mô |
1644 | 貴姓 | guìxìng | Quý danh (quý họ) |
1645 | 鼓勵 | gǔlì | khuyến khích, khích lệ |
1646 | 孤立 | gūlì | cô lập |
1647 | 過分 | guòfèn | gúa phần, quá đáng |
1648 | 國際 | guójì | tính quốc tế |
1649 | 國家 | guójiā | Quốc gia |
1650 | 果醬 | guǒjiàng | mứt |
1651 | 過敏 | guòmǐn | dị ứng |
1652 | 國王 | guówáng | quốc vương |
1653 | 鍋子 | guōzi | cái nồi |
1654 | 股票 | gǔpiào | Cổ phần; cổ phiếu |
1655 | 鼓舞 | gǔwǔ | cổ vũ |
1656 | 固執 | gùzhí | cố chấp |
1657 | 海鬣蜥 | hǎi liè xī | kỳ nhông biển |
1658 | 海產 | hǎichǎn | Hải sản |
1659 | 海綿 | hǎimián | Miếng xốp rửa chén; bọt biển |
1660 | 海灘 | hǎitān | bãi biển |
1661 | 海外 | hǎiwài | Hải ngoại |
1662 | 海洋 | hăiyáng | Hải dương |
1663 | 函件 | Hánjiàn | hư |
1664 | 好處 | hăochù | Có lợi, có ích |
1665 | 好幾 | hǎojǐ | một số |
1666 | 好久 | hăojiŭ | lâu; lâu lắm; rất lâu |
1667 | 好久不見 | hăojiŭbújiàn | Lây rồi không gặp |
1668 | 好了 | hăole | Tốt rồi |
1669 | 好聽 | hăotīng | Dễ nghe, êm tai |
1670 | 好些 | hăoxiē | nhiều; rất nhiều |
1671 | 和 | hé | Hòa: hòa bình; Và (liên từ) |
1672 | 盒 | hé | hộp; cái hộp; cặp lồng |
1673 | 黑暗 | hēi'àn | thối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối |
1674 | 黑洞 | hēidòng | hố đen |
1675 | 荷蘭 | hélán | nước Hà Lan |
1676 | 很長 | hěn zháng | rất dài |
1677 | 衡量 | héngliáng | so sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định |
1678 | 很久 | hěnjiǔ | thời gian dài, lâu rồi |
1679 | 合適 | héshì | thích hợp |
1680 | 盒子 | hézi | hộp; cái hộp |
1681 | 合作 | hézuò | hợp tác |
1682 | 洪 | hóng | lụt, hồng, họ hồng |
1683 | 後果 | hòuguǒ | hậu quả |
1684 | 後悔 | hòuhuǐ | hối tiếc, hối hận |
1685 | 後面 | hòumiàn | phía sau; mặt sau; đằng sau |
1686 | 後天 | hòutiān | ngày kia; ngày mốt |
1687 | 呼呼 | hū hū | vù vù; ào ào |
1688 | 滑 | huá | trượt; trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp |
1689 | 懷孕 | huáiyùn | mang thai |
1690 | 環保 | huánbǎo | bảo vệ môi trường |
1691 | 歡樂 | huānlè | vui sướng |
1692 | 幻想 | Huànxiǎng | ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng |
1693 | 恢復 | huīfù | hồi phục |
1694 | 回國 | huíguó | Về nước; hồi quốc |
1695 | 會話 | huìhuà | cuộc hội thoại |
1696 | 回來 | huílái | Trở lại, quay lại |
1697 | 灰心 | huīxīn | chán nản |
1698 | 會議 | huìyì | Cuộc họp |
1699 | 會員 | huìyuán | thành viên |
1700 | 會員卡 | huìyuán kǎ | thẻ thành viên |
1701 | 忽略 | hūlüè | không chú ý; không lưu ý; sơ hở; chểnh mảng; lơ là |
1702 | 混 | hùn | pha trộn |
1703 | 昏倒 | hūndǎo | hôn mê, hôn đảo |
1704 | 婚姻 | hūnyīn | hôn nhân |
1705 | 獲 | huò | thắng, được; giành được; giành; thu được, thu hoạch |
1706 | 禍 | huò | thảm họa |
1707 | 獲得 | huòdé | nhận được, thu được |
1708 | 火鍋 | huǒguō | Lẩu |
1709 | 火腿 | huǒtuǐ | chân giò hun khói |
1710 | 忽然 | hūrán | đột nhiên |
1711 | 忽視 | hūshì | xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; khinh thường |
1712 | 護衛 | hùwèi | hộ vệ; bảo vệ |
1713 | 互相 | hùxiāng | tương hỗ; lẫn nhau; với nhau |
1714 | 急 | jí | Cấp: gấp; vội; nôn nóng; sốt ruột |
1715 | 極 | jí | Cực: đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao |
1716 | 劑 | jì | tễ thuốc; chế tễ thuốc; thuốc; dược phẩm |
1717 | 擠 | jǐ | chen chúc; dồn đống |
1718 | 雞 | jī | Kê: gà, con gà |
1719 | 集點卡 | jí diǎn kǎ | thẻ tích điểm |
1720 | 極快 | jí kuài | cực nhanh |
1721 | 極少 | jí shǎo | hiếm khi; cực ít |
1722 | 緝兇 | jī xiōng | bắt giữ |
1723 | 激湧 | jī yǒng | dâng trào |
1724 | 假 | jià | Giả: Giả dối, không thật |
1725 | 架 | jià | Giá: cái giá; cái khung |
1726 | 見 | jiàn | Nhìn thấy, kiến, gặp |
1727 | 簡 | jiǎn | Giản: họ giản: đơn giản, ngắn gọn |
1728 | 堅持 | jiānchí | kiên trì |
1729 | 降低 | jiàngdī | giảm bớt |
1730 | 講價 | jiǎngjià | mặc cả |
1731 | 獎金 | jiǎngjīn | thưởng |
1732 | 講究 | jiǎngjiù | chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng |
1733 | 將來 | jiānglái | tương lai |
1734 | 獎學金 | jiǎngxuéjīn | học bổng |
1735 | 醬油 | jiàngyóu | nước tương; xì dầu; tàu vị yểu |
1736 | 堅決 | jiānjué | kiên quyết; cương quyết |
1737 | 堅強 | jiānqiáng | kiên cường; kiên quyết, cũng cố |
1738 | 減輕 | jiǎnqīng | giảm bớt |
1739 | 建設 | jiànshè | xây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể) |
1740 | 簡直 | jiǎnzhí | đơn giản |
1741 | 較 | jiào | so sánh; đọ; so với; khá; tương đối |
1742 | 繳 | jiǎo | chi trả, nộp |
1743 | 繳稅 | jiǎo shuì | nộp thuế |
1744 | 教導 | jiàodǎo | giáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo |
1745 | 角度 | jiǎodù | góc độ |
1746 | 交往 | jiāowǎng | quan hệ qua lại; giao du; đi lại |
1747 | 教育 | jiàoyù | Giáo dục |
1748 | 餃子 | jiăozi | Bánh sủi cảo |
1749 | 叫做 | jiàozuò | là; gọi là; tên là |
1750 | 價錢 | jiàqián | giá cả |
1751 | 假設 | jiǎshè | giả định |
1752 | 駕駛 | jiàshǐ | lái xe |
1753 | 枷鎖 | Jiāsuǒ | gông xiềng; gông cùm; xiềng xích |
1754 | 架子 | jiàzi | cái kệ |
1755 | 疾病 | jíbìng | bệnh; bệnh tật; đau ốm |
1756 | 機車 | jīchē | đầu máy; đầu tàu (xe lửa) |
1757 | 雞蛋 | jīdàn | Trứng gà |
1758 | 記得 | jìdé | nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được |
1759 | 節 | jié | Tiết: họ Tiết: Đoạn, tiết, mùa, lễ tết; tiết kiệm |
1760 | 結帳 | jié zhàng | thanh toán |
1761 | 結伴 | jiébàn | kết bạn; kết giao |
1762 | 接觸 | jiēchù | tiếp xúc |
1763 | 階段 | jiēduàn | giai đoạn, trình tự |
1764 | 結構 | jiégòu | kết cấu |
1765 | 結合 | jiéhé | kết hợp |
1766 | 結局 | jiéjú | kết thúc |
1767 | 姊妹 | jiěmèi | Tỷ muội; chị em gái |
1768 | 解釋 | jiěshì | giải thích; giảng giải; giải nghĩa |
1769 | 接受 | jiēshòu | tiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý |
1770 | 街頭奔走 | jiētóu bēnzǒu | chạy khắp phố phường |
1771 | 接著 | jiēzhe | đón; đỡ lấy; đón lấy; bắt lấy; chụp lấy |
1772 | 戒指 | jièzhǐ | nhẫn |
1773 | 積極 | jījí | tích cực |
1774 | 集結 | jíjié | tập kết; tụ lại; tụ tập |
1775 | 寂靜 | jìjìng | im lặng |
1776 | 極了 | jíle | vô cùng, đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao |
1777 | 激烈 | jīliè | mạnh mẽ |
1778 | 記錄 | jìlù | Ghi lại |
1779 | 寂寞 | jìmò | cô đơn lạnh lẽo; cô quạnh |
1780 | 僅 | jǐn | vẻn vẹn; chỉ |
1781 | 盡 | jǐn | cực; hết sức; vô cùng; tận cùng; cực điểm |
1782 | 緊 | jǐn | chặt, xiết; thắt; vặn |
1783 | 金 | jīn | Kim: Kim loại, tiền, vàng: Họ Kim |
1784 | 金額 | jīn é | kim ngạch |
1785 | 驚 | jīng | kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ |
1786 | 經 | jīng | Kinh: Họ Kinh:, kinh điển, thường xuyên; vẫn như thường lệ |
1787 | 敬愛 | jìng ài | Thân mến |
1788 | 景觀 | jǐngguān | cảnh quan |
1789 | 經過 | jīngguò | kinh qua; trải qua; đi qua |
1790 | 競技場鬥 | jìngjì chǎng dòu | đấu trường |
1791 | 經歷 | jīnglì | kinh nghiệm |
1792 | 精神 | jīngshén | Tinh thần |
1793 | 靜態 | jìngtài | trạng thái tĩnh |
1794 | 儘管 | jǐnguǎn | mặc dù |
1795 | 驚喜 | jīngxǐ | kinh ngạc vui mừng; ngạc nhiên mừng rỡ |
1796 | 競選 | jìngxuǎn | tranh cử; vận động bầu cử |
1797 | 驚訝 | jīngyà | ngạc nhiên |
1798 | 經營 | jīngyíng | kinh doanh |
1799 | 精緻 | jīngzhì | tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo) |
1800 | 紀念 | jìniàn | kỷ niệm |
1801 | 進口 | jìnkǒu | nhập khẩu |
1802 | 盡快 | jǐnkuài | càng sớm càng tốt, nhanh nhanh lên |
1803 | 金融 | jīnróng | tài chính |
1804 | 進行 | jìnxíng | tiến hành; làm |
1805 | 機器 | jīqì | cơ khí; máy móc |
1806 | 技巧 | jìqiǎo | Kỹ năng |
1807 | 即使 | jíshǐ | mặc dù, cho dù; dù cho |
1808 | 計算 | jìsuàn | tính toán |
1809 | 集團 | jítuán | tập đoàn |
1810 | 救 | jiù | cứu |
1811 | 究竟 | jiùjìng | kết quả; thành quả; kết cục; phần cuối |
1812 | 就算 | jiùsuàn | cho dù; dù |
1813 | 救星 | jiùxīng | cứu tinh |
1814 | 記憶 | jìyì | ký ức |
1815 | 集中 | jízhōng | tập trung |
1816 | 巨 | jù | lớn; to; rất lớn; to lớn; khổng lồ; kếch sù; đồ sộ |
1817 | 句 | jù | Câu; câu từ |
1818 | 舉 | jǔ | giơ; giương; cử; nâng; đưa lên |
1819 | 捐 | juān | quyên tặng |
1820 | 捐款 | juānkuǎn | quyên tiền; quyên góp tiền; tặng; cúng; hiến |
1821 | 捐血 | Juānxuè | hiến máu |
1822 | 舉辦 | jǔbàn | tổ chức |
1823 | 具備 | jùbèi | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn |
1824 | 鉅額 | jùé | lượng lớn |
1825 | 絕美 | jué měi | tuyệt mỹ |
1826 | 絕對 | juéduì | tuyệt đối |
1827 | 決賽 | juésài | trận chung kết |
1828 | 角色 | juésè | kiểu người; loại người; mẫu người |
1829 | 距離 | jùlí | khoảng cách |
1830 | 劇烈 | jùliè | nghiêm trọng |
1831 | 劇情 | jùqíng | kịch bản, ội dung vở kịch; tình tiết vở kịch |
1832 | 沮喪 | jǔsàng | trầm cảm, ủ rũ; chán; chán nản; uể oải |
1833 | 舉行 | jŭxíng | Cử hành: tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu) |
1834 | 舉止 | jǔzhǐ | cử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái |
1835 | 橘子 | júzi | quả quýt; quýt |
1836 | 卡車 | kăchē | xe tải; xe cam nhông; xe chở hàng |
1837 | 開放 | kāifàng | mở, cởi mở, lạc quan |
1838 | 開花 | kāihuā | Nở hoa, trổ bông |
1839 | 開朗 | kāilǎng | vui vẻ, thoải mái, cởi mở |
1840 | 開拓 | kāità | khai thác |
1841 | 開玩笑 | kāiwánxiào | câu nói đùa, đùa |
1842 | 抗爭 | kàngzhēng | đấu tranh |
1843 | 靠 | kào | Phụ thuộc vào, dựa vào |
1844 | 考 | kăo | Khảo: thi, thi cử |
1845 | 考古 | kǎogǔ | khảo cổ học |
1846 | 考慮 | kǎolǜ | suy xét, cân nhắc |
1847 | 克 | kè | Khắc: khắc phục; khắc; khắc chế; kềm chế |
1848 | 刻 | kè | Khắc: khắc; chạm trổ; thời gian (15 phút) |
1849 | 可 | kě | Khả: Họ khả: được, có thể, đồng ý; bằng lòng |
1850 | 克服 | kèfú | khắc phục |
1851 | 客戶 | kèhù | khách hàng |
1852 | 肯 | kěn | Khẳng: đồng ý; tán thành; khứng chịu |
1853 | 肯定 | kěndìng | khẳng định |
1854 | 渴望 | kěwàng | khát vọng; khát khao; tha thiết; ao ước; mong ngóng |
1855 | 課文 | kèwén | Bài khóa, bài văn |
1856 | 恐怖 | kǒngbù | sợ, khủng bố |
1857 | 空間 | kōngjiān | Không gian |
1858 | 口袋 | kǒudài | túi áo; túi |
1859 | 口氣 | kǒuqì | khẩu khí |
1860 | 跨年 | kuà nián | giao thừa |
1861 | 跨國 | kuàguó | xuyên quốc gia |
1862 | 快到 | kuài dào | gần đến |
1863 | 快樂 | kuàilè | Khoái lạc: vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn |
1864 | 快速 | kuàisù | nhanh, tốc độ nhanh |
1865 | 快速約會 | kuàisù yuēhuì | hẹn hò tốc độ |
1866 | 快要 | kuàiyào | sắp; định; gần; suýt。 |
1867 | 狂奔 | kuángbēn | cuồn cuộn; phi nước đại; băng băng; |
1868 | 誇張 | kuāzhāng | nói quá. Khoa trương |
1869 | 虧 | kuī | thiệt thòi; lỗ vốn; thua lỗ |
1870 | 苦命 | kǔmìng | khổ mệnh; mệnh khổ |
1871 | 困難 | kùnnán | khó khăn |
1872 | 擴大 | kuòdà | mở rộng |
1873 | 哭泣 | kūqì | khóc thút thít; nỉ non |
1874 | 啦 | la | đấy; nhé; nhá; à |
1875 | 辣 | là | cay, ớt |
1876 | 浪費 | làngfèi | lãng phí |
1877 | 浪漫 | làngmàn | lãng mạn |
1878 | 攔截 | lánjié | chặn đường, cản đường |
1879 | 籃子 | lánzi | cái lán, giỏ xách |
1880 | 嘮叨 | láo dāo | cằn nhằn; lải nhải |
1881 | 牢籠 | láolóng | cái lồng |
1882 | 老人 | lăorén | Người già, cụ già |
1883 | 樂觀 | lèguān | lạc quan |
1884 | 雷 | léi | sấm sét |
1885 | 淚水 | lèishuǐ | giọt nước mắt |
1886 | 類似 | lèisì | tương tự; giống; na ná |
1887 | 冷敷 | lěngfū | chườm lạnh; chườm nước đá |
1888 | 力 | lì | Lực |
1889 | 倆 | liǎ | cả hai (người) |
1890 | 連 | lián | Liên, họ liên: gắn bó, nối liền, liên kết |
1891 | 連帶 | liándài | liên quan; liên đới |
1892 | 亮相 | liàngxiàng | ra mắt; công diễn; biểu diễn |
1893 | 連續劇 | liánxùjù | phim bộ; phim nhiều tập |
1894 | 了不起 | liǎobùqǐ | tuyệt vời, giỏi lắm; khá lắm; tài ba |
1895 | 料理 | liàolǐ | sắp xếp; xử lí |
1896 | 禮拜天 | Lǐbài tiān | chủ nhật |
1897 | 禮拜日 | lǐbàirì | Ngày chủ nhật |
1898 | 裡邊 | lǐbiān | Trong (thời gian, không gian, phạm vi) |
1899 | 鬣蜥 | liè xī | Kỳ nhông |
1900 | 劣勢 | lièshì | điều bất lợi; hoàn cảnh xấu; tình thế xấu |
1901 | 厲害 | lìhài | lợi hại; kịch liệt; gay gắt |
1902 | 離婚 | líhūn | ly hôn |
1903 | 立刻 | lìkè | Lập tức, ngay lập tức |
1904 | 臨床 | línchuáng | lâm sàng |
1905 | 鈴 | líng | chuông |
1906 | 靈 | líng | linh; linh hoạt; tinh thần; linh hồn; tâm linh |
1907 | 領 | lǐng | Lĩnh: Lãnh, nhận; tiếp nhận |
1908 | 靈丹 | líng dān | linh đơn |
1909 | 凌晨 | Língchén | buổi sáng |
1910 | 零錢 | língqián | Tiền lẻ |
1911 | 領養 | lǐngyǎng | nhận nuôi |
1912 | 領域 | lǐngyù | lĩnh vực |
1913 | 例如 | lìrú | Ví dụ |
1914 | 利潤 | lìrùn | lợi nhuận |
1915 | 禮數 | lǐshù | lễ phép; lễ nghi; lễ độ |
1916 | 溜 | liū | trượt, chuồn mất, lặn mất |
1917 | 流竄 | liúcuàn | lẻn; lẻn lút; chạy trốn t |
1918 | 流利 | liúlì | lưu loát |
1919 | 流氓 | liúmáng | lưu manh |
1920 | 流沙 | liúshā | cát lún; cát chảy |
1921 | 流星 | liúxīng | sao băng; lưu tinh |
1922 | 留意 | liúyì | lưu ý |
1923 | 理想 | lǐxiǎng | lý tưởng |
1924 | 利益 | lìyì | Lợi ích |
1925 | 勵志 | lìzhì | dốc lòng; chuyên tâm; miệt mài; chăm chỉ |
1926 | 錄 | lù | Lục: ghi chép; sao lục; sổ sách |
1927 | 路 | lù | Lộ: họ Lộ: đường xá; đường; lộ trình; mạch |
1928 | 路徑 | lùjìng | đường đi; lối đi |
1929 | 履歷 | lǚlì | sơ yếu lý lịch |
1930 | 羅 | luō | Họ La |
1931 | 錄取 | lùqǔ | nhận vào |
1932 | 露營 | lùyíng | đi dã ngoại; cắm trại |
1933 | 錄影 | lùyǐng | ghi hình, quay video |
1934 | 嘛 | ma | đi; mà。 |
1935 | 罵 | mà | Mạ: chửi, mắng, chửi rủa |
1936 | 脈動 | màidòng | nhịp đập; sự đập; rung động; sự rung |
1937 | 馬鈴薯 | mǎlíngshǔ | khoai tây |
1938 | 馬路 | mălù | đường cái; đường sá; đường ô-tô |
1939 | 蠻高 | mán gāo | Kha cao, tương đối cao |
1940 | 忙碌 | mánglù | bận rộn; bận bịu |
1941 | 盲目 | mángmù | một cách mù quáng |
1942 | 慢用 | mànyòng | Chậm sử dụng; dùng từ từ |
1943 | 滿月 | mǎnyuè | đầy tháng |
1944 | 滿足 | mǎnzú | thỏa mãn, mãn nguyện |
1945 | 毛病 | máobìng | tâm bệnh; tật |
1946 | 矛盾 | máodùn | mâu thuẫn nhau; đối lập nhau |
1947 | 冒險 | màoxiǎn | mạo hiểm |
1948 | 貿易 | màoyì | thương mại |
1949 | 美 | měi | Mỹ: đẹp; duyên dáng; xinh đẹp; nước mỹ |
1950 | 沒錯 | méicuò | Không sai |
1951 | 沒什麼 | méishéme | không sao; không việc gì; không hề gì |
1952 | 沒意思 | méiyìsi | Ko ý nghĩa, nhạt nhẽo, nhàm chán |
1953 | 沒用 | méiyòng | Không tác dụng |
1954 | 夢 | mèng | Mộng: mơ, giấc mơ |
1955 | 猛烈 | měngliè | hung bạo; mãnh liệt |
1956 | 面 | miàn | Diện: mặt; nét mặt; bột。 |
1957 | 緬甸 | miǎndiàn | Myanma |
1958 | 面臨 | miànlín | đối mặt; đứng trước; gặp phải |
1959 | 勉強 | miǎnqiáng | miễn cưỡng |
1960 | 秒 | miǎo | giây |
1961 | 描摹 | miáomó | miêu tả; thể hiện; mô tả |
1962 | 描述 | miáoshù | mô tả |
1963 | 描寫 | miáoxiě | miêu tả |
1964 | 祕密 | mìmì | bí mật |
1965 | 名 | míng | Danh: tên, tên gọi |
1966 | 名嘴 | míng zuǐ | người nổi tiếng |
1967 | 名稱 | míngchēng | tên gọi |
1968 | 名詞 | míngcí | danh từ |
1969 | 命令 | mìnglìng | mệnh lệnh |
1970 | 明顯 | míngxiǎn | rõ ràng |
1971 | 明星 | míngxīng | ngôi sao; minh tinh |
1972 | 命運 | mìngyùn | định mệnh |
1973 | 迷你烤箱 | mínǐ kǎoxiāng | lò nướng nhỏ |
1974 | 民眾 | mínzhòng | dân chúng; quần chúng; nhân dân |
1975 | 密切 | mìqiè | mật thiết |
1976 | 秘書 | mìshū | thư ký |
1977 | 磨練 | mó liàn | tôi luyện; rèn luyện; nung đúc |
1978 | 陌生 | mòshēng | xa lạ |
1979 | 某 | mǒu | mỗ, ai đó |
1980 | 木 | mù | Mộc: cây; cây cối, gỗ |
1981 | 募款 | mù kuǎn | gây quỹ |
1982 | 目標 | mùbiāo | Mục tiêu |
1983 | 目前 | mùqián | hiện nay; trước mắt |
1984 | 奶 | năi | Sửa; vú |
1985 | 妳 | năi | Bạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người |
1986 | 奶茶 | năichá | Chà sữa |
1987 | 耐心 | nàixīn | kiên nhẫn |
1988 | 南 | nán | Nam: hướng nam |
1989 | 難掩 | nán yǎn | khó che giấu |
1990 | 難看 | nánkàn | xấu xí; khó coi; không đẹp mắt |
1991 | 男朋友 | nánpéngyǒ | Bạn trai; người yêu (là nam) |
1992 | 男人 | nánrén | Nam nhân |
1993 | 男生 | nánshēng | Nam sinh |
1994 | 男子 | nánzǐ | Con trai, người con trai |
1995 | 腦 | nǎo | não, bộ não |
1996 | 腦部 | nǎo bù | não bộ |
1997 | 腦器官 | nǎo qìguān | cơ quan đầu não |
1998 | 腦袋 | nǎodai | cái đầu, bộ não |
1999 | 哪些 | năxiē | cái nào; người nào |
2000 | 那樣 | nàyàng | như vậy; như thế; thế |
2001 | 能力 | nénglì | năng lực |
2002 | 你 | nǐ | Bạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người |
2003 | 年底 | niándǐ | Cuối năm, những ngày cuối năm |
2004 | 年級 | niánjí | cấp, lớp |
2005 | 你們 | nǐmen | Các bạn, các ông: ngôi thứ hai số nhiều chỉ người |
2006 | 寧可 | nìngkě | hơn là |
2007 | 牛肉 | niúròu | Thịt bò |
2008 | 扭轉 | niǔzhuǎn | xoay chuyển; cải biến; thay đổi |
2009 | 濃 | nóng | đặc; đậm |
2010 | 女兒 | nǚér | con gái |
2011 | 諾基亞 | nuòjīyà | nokia |
2012 | 女朋友 | nǚpéngyǒu | Bạn gái; người yêu (là nam) |
2013 | 女人 | nǚrén | Nữ nhân, con giá |
2014 | 女生 | nǚshēng | Nữ sinh |
2015 | 偶爾 | ǒu ěr | Thỉnh thoảng |
2016 | 派 | pài | phái, cử |
2017 | 排斥 | páichì | bài xích; bài bác; gạt bỏ; loại trừ |
2018 | 判斷 | pànduàn | phán đoán |
2019 | 旁 | páng | bên cạnh; cạnh; cạnh bên |
2020 | 攀升 | pānshēng | trỗi dậy; trèo lên |
2021 | 賠償 | péicháng | đền bù |
2022 | 配料 | pèiliào | thành phần, phối liệu |
2023 | 碰見 | pèngjiàn | gặp; tình cờ gặp |
2024 | 皮 | pí | Bì: da; vỏ, lớp bên ngoài |
2025 | 片面 | piànmiàn | phiến diện; một mặt; một chiều |
2026 | 偏偏 | piānpiān | lại; cứ; cố ý; vẫn cứ; khăng khăng; khư khư |
2027 | 騙子 | piànzi | tên lừa đảo; tên bịp bợm |
2028 | 飄 | piāo | tung bay; lung lay; lay động theo chiều gió |
2029 | 皮膚 | pífū | da, làn da |
2030 | 披荊斬棘 | pījīngzhǎnjí | vượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn |
2031 | 疲勞 | píláo | Mệt mỏi, kiệt sức; yếu sức |
2032 | 平 | píng | Bình: bằng phẳng; ngang bằng, bình |
2033 | 評估 | pínggū | Đánh giá |
2034 | 蘋果園 | píngguǒ yuán | vườn táo |
2035 | 平衡 | pínghéng | cân đối; cân bằng; thăng bằng |
2036 | 平靜 | píngjìng | điềm tĩnh; bình tĩnh |
2037 | 平均 | píngjūn | trung bình; bình quân |
2038 | 評論 | pínglùn | Bình luận |
2039 | 瓶子 | píngzi | lọ; bình |
2040 | 頻率 | pínlǜ | tần số |
2041 | 拼命 | pīnmìng | liều mạng; liều mình; liều lĩnh |
2042 | 貧窮 | pínqióng | nghèo khó |
2043 | 批判 | pīpàn | phê phán |
2044 | 脾氣 | píqì | nóng nảy. tính tình; tính cách; tính khí |
2045 | 剖析 | pōuxī | phân tích |
2046 | 鋪寫 | pù xiě | cách trình bày |
2047 | 普遍 | pǔbiàn | phổ biến |
2048 | 曝光 | pùguāng | cho hấp thụ ánh sáng |
2049 | 普及 | pǔjí | phổ cập; phổ biến |
2050 | 葡萄 | pútáo | Nho; cây nho; quả nho |
2051 | 普通 | Pǔtōng | phổ thông |
2052 | 氣源 | qì yuán | nguồn khí |
2053 | 恰好 | qiàhǎo | vừa lúc; đúng lúc; vừa đúng; vừa may; chính xác |
2054 | 淺 | qiăn | Nhạt, hời hợt; mỏng; nông cạn |
2055 | 淺色 | qiǎn sè | nhạt màu |
2056 | 搶 | qiǎng | súng, tranh đua; tranh giành, cướp đoạt, giành giật |
2057 | 搶攻 | qiǎng gōng | tấn công |
2058 | 強調 | qiángdiào | cường điệu |
2059 | 強烈 | qiángliè | mạnh, cường liệt |
2060 | 前年 | qiánnián | Năm kia; năm kia |
2061 | 前天 | qiántiān | ngày kia |
2062 | 瞧 | qiáo | Nhìn |
2063 | 巧 | qiǎo | khéo léo |
2064 | 啟發 | qǐfā | dẫn dắt, gợi ý |
2065 | 氣氛 | qìfēn | bầu không khí |
2066 | 器官 | qìguān | cơ quan |
2067 | 晴 | qíng | Tinh: trời trong; trời quang |
2068 | 清 | qīng | Thanh: họ Thanh; trong suốt; trong veo; trong vắt |
2069 | 清晨 | qīngchén | sáng sớm |
2070 | 清潔 | qīngjié | sạch sẽ; sạch |
2071 | 清潔劑 | qīngjié jì | chất tẩy rửa |
2072 | 情況 | qíngkuàng | tình hình。 |
2073 | 青年 | qīngnián | Thanh niên; tuổi trẻ |
2074 | 情人 | qíngrén | người tình, tình nhân |
2075 | 情人節 | qíngrén jié | ngày lễ tình nhân |
2076 | 情形 | qíngxíng | tình huống, tình hình |
2077 | 慶幸 | qìngxìng | hân hoan |
2078 | 情緒 | qíngxù | tâm trạng |
2079 | 輕易 | Qīngyì | đơn giản; dễ dàng |
2080 | 親自 | qīnzì | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm) |
2081 | 窮人 | qióngrén | người nghèo |
2082 | 其它 | qítā | cái khác (dùng với sự vật) |
2083 | 其他 | qítā | cái khác; khác (dùng cho cả người, vật) |
2084 | 秋 | qiū | Thu: Họ Thu: mùa thu; thu |
2085 | 囚禁 | qiújìn | cầm tù, bỏ tù |
2086 | 求職 | qiúzhí | tìm việc |
2087 | 期限 | qíxiàn | kỳ hạn; thời hạn |
2088 | 其中 | qízhōng | trong đó |
2089 | 趨於 | qū yú | khunh hướng |
2090 | 券 | quàn | phiếu; vé; chứng chỉ |
2091 | 勸 | quàn | Khuyến: khuyên nhủ; khuyến khích; khích lệ |
2092 | 權歸 | quán guī | quyền sở hữu |
2093 | 權利 | quánlì | quyền lợi; quyền; lợi ích, bản quyền |
2094 | 全身 | quánshēn | Toàn thân; |
2095 | 詮釋 | quánshì | diễn dịch, thuyết minh; giải thích |
2096 | 全體 | quántǐ | tất cả, toàn thể |
2097 | 權威 | quánwēi | thẩm quyền |
2098 | 卻 | què | Lùi; làm cho lùi; mất; đi |
2099 | 卻仍 | què réng | nhưng vẫn |
2100 | 缺點 | Quēdiǎn | sự thiếu sót, khuyết điểm |
2101 | 缺乏 | quēfá | thiếu hụt, không đủ |
2102 | 缺少 | quēshǎo | Thiếu |
2103 | 去世 | qùshì | qua đời, chết |
2104 | 染紅 | rǎn hóng | nhuộm đỏ |
2105 | 燃料 | ránliào | nhiên liệu |
2106 | 饒富 | ráo fù | giàu có |
2107 | 繞道 | ràodào | đi đường vòng; đường vòng |
2108 | 熱愛 | rèài | yêu, nhiệt tình, nhiệt tâm, tha thiết |
2109 | 認 | rèn | Nhận: nhận thức; phân biệt; thừa nhận |
2110 | 認得 | rèndé | Biết được, nhận ra, nhận thấy |
2111 | 扔 | rēng | ném; đẩy; vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ |
2112 | 人家 | rénjiā | nhà; hộ; người ta; người khác |
2113 | 人口 | rénkǒu | Nhân khẩu |
2114 | 人們 | rénmen | Mọi người; người ta; nhân dân |
2115 | 人民 | rénmín | Nhân dân, đồng bào |
2116 | 人士 | rénshì | nhân sỹ |
2117 | 忍受 | rěnshòu | chịu đựng; nén chịu。 |
2118 | 任務 | rènwù | Nhiệm vụ |
2119 | 人心 | rénxīn | nhân tâm |
2120 | 忍心 | rěnxīn | nhẫn tâm; đang tâm; nỡ lòng |
2121 | 熱水 | rèshuǐ | Nước nóng |
2122 | 日記 | rìjì | nhật ký |
2123 | 日子 | rìzi | ngày; thời kì。 |
2124 | 融 | róng | tan chảy |
2125 | 軟體 | ruǎntǐ | phần mềm |
2126 | 如何 | rúhé | Làm sao. như thế nào; thế nào; ra sao |
2127 | 瑞典 | ruìdiǎn | Thụy Điển |
2128 | 瑞士 | ruìshì | Thụy sĩ |
2129 | 若 | ruò | như; dường như; |
2130 | 如意 | rúyì | như ý |
2131 | 塞車 | sāichē | tắc đường |
2132 | 散 | sàn | rải rác |
2133 | 喪失 | sàngshī | mất |
2134 | 掃地機器 | sǎodì jīqì | máy lau nhà |
2135 | 騷動 | sāodòng | huyên náo |
2136 | 殺 | shā | giết |
2137 | 殺價 | shājià | ép giá |
2138 | 善惡 | shàn è | thiện ác |
2139 | 傷腦筋 | shāng nǎojīn | căng thẳng thần kinh |
2140 | 上車 | shàngchē | Lên xe |
2141 | 傷感 | shānggǎn | thương cảm |
2142 | 傷害 | shānghài | làm hại |
2143 | 上街 | shàngjiē | Xuống đường |
2144 | 上映 | shàngyìng | phát hành |
2145 | 閃閃 | shǎnshǎn | lấp lánh |
2146 | 燒 | shāo | Thiêu: đốt, thiêu, đun, nấu |
2147 | 稍微 | shāowéi | một chút |
2148 | 蛇 | shé | rắn |
2149 | 設定 | shè dìng | cài đặt |
2150 | 蛇群 | shé qún | đàn rắn |
2151 | 設備 | shèbèi | thiết bị |
2152 | 捨不得 | shěbudé | luyến tiếc; không nỡ; tiếc nuối |
2153 | 設法 | shèfǎ | tìm cách; nghĩ cách |
2154 | 設計 | shèjì | thiết kế |
2155 | 深 | shēn | Thâm: Sâu; sâu nặng; thắm thiết; thẫm; đậm (màu sắc) |
2156 | 深色 | shēn sè | đậm màu |
2157 | 深知 | shēn zhī | nhận thức rõ |
2158 | 深層 | shēncéng | sâu, thâm sâu |
2159 | 審查 | shěnchá | thẩm tra |
2160 | 身分證 | Shēnfèn zhèng | chứng minh nhân dân |
2161 | 升 | shēng | Thăng: lên; lên cao; lên chức |
2162 | 聲 | shēng | Thanh: Âm thanh; tiếng |
2163 | 省下 | shěng xià | tiết kiệm |
2164 | 聲波 | shēngbō | sóng âm thanh |
2165 | 生產 | shēngchǎn | sinh sản |
2166 | 生出 | shēngchū | sinh con |
2167 | 生存 | shēngcún | Tồn tại; sinh tồn |
2168 | 聲調 | shēngdiào | thanh điệu |
2169 | 生動 | Shēngdòng | sống động, sinh động |
2170 | 生活費 | shēnghuófèi | chi phí sinh hoạt |
2171 | 升級 | shēngjí | nâng cấp |
2172 | 勝利 | shènglì | chiến thắng |
2173 | 生意 | shēngyì | Việc kinh doanh |
2174 | 生字 | shēngzì | Từ mới |
2175 | 神經 | shénjīng | thần kinh |
2176 | 神秘 | shénmì | thần bí |
2177 | 身上 | shēnshàng | trên người; trên mình |
2178 | 神聖 | shénshèng | thần thành |
2179 | 審視 | shěnshì | nghiên cứu; xem kỹ; xem chi tiết |
2180 | 呻吟 | shēnyín | kêu van, tiếng rên |
2181 | 甚至 | shènzhì | thậm chí |
2182 | 攝影 | shèyǐng | nhiếp ảnh, chụp ảnh |
2183 | 視 | shì | thị; Nhìn thấy |
2184 | 實境 | shí jìng | thực tế; thực cảnh |
2185 | 失敗 | shībài | thất bại |
2186 | 勢必 | shìbì | ắt phải; tất phải |
2187 | 時代 | shídài | kỷ nguyên, thời đại |
2188 | 十分 | shífēn | rất; hết sức; vô cùng |
2189 | 石灰 | shíhuī | vôi, bụi đá |
2190 | 世紀 | shìjì | thế kỷ |
2191 | 濕冷 | shīlěng | nhớp nhúa; ướt lạnh |
2192 | 視力 | shìlì | thị lực |
2193 | 失去 | shīqù | mất đi |
2194 | 實施 | shíshī | thực hiện |
2195 | 事實 | shìshí | Sự thực; sự thật |
2196 | 視線 | shìxiàn | tầm mắt, ánh mắt |
2197 | 實驗 | shíyàn | thí nghiệm |
2198 | 失業 | shīyè | thất nghiệp |
2199 | 石油 | shíyóu | dầu mỏ; dầu thô; dầu lửa |
2200 | 始終 | shǐzhōng | đầu cuối |
2201 | 熟 | shóu | Thục: chín; đã thuộc; quen thuộc; thạo |
2202 | 首 | shǒu | Thủ: đầu, đứng đầu; đầu tiên; thủ lĩnh |
2203 | 首歌 | Shǒu gē | bài hát |
2204 | 手段 | shǒuduàn | thủ đoạn |
2205 | 壽命 | shòumìng | tuổi thọ |
2206 | 首腦 | shǒunǎo | đầu não |
2207 | 受騙 | shòupiàn | bị lừa; mắc lừa |
2208 | 首選 | shǒuxuǎn | ưa thích; lựa chọn đầu tiên |
2209 | 輸 | shū | vận chuyển; vận tải; thua; thất bại |
2210 | 衰退 | shuāituì | suy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái |
2211 | 蔬果 | shūguǒ | rau quả |
2212 | 睡 | shuì | Ngủ |
2213 | 水壺 | shuǐhú | ấm đun nước |
2214 | 睡夢 | shuìmèng | ngủ mơ |
2215 | 睡眠 | shuìmián | ngủ ngon |
2216 | 水災 | shuǐzāi | lụt |
2217 | 書籍 | shūjí | thư tịch; sách vở |
2218 | 書架 | shūjià | Giá sách |
2219 | 順心 | shùnxīn | thuận tâm |
2220 | 順序 | shùnxù | trật tự, thứ tự |
2221 | 說明 | shuōmíng | nói rõ; giải thích rõ cái gì |
2222 | 輸入 | shūrù | đi vào; chuyển nhập (từ ngoài vào trong) |
2223 | 熟悉 | shúxī | thân thuộc |
2224 | 屬於 | shǔyú | thuộc về |
2225 | 司機 | sījī | tài xế |
2226 | 死角 | sǐjiǎo | điểm mù; góc chết |
2227 | 思慮 | sīlǜ | suy nghĩ; suy xét |
2228 | 四面八方 | sìmiànbāfāng | bốn phương tám hướng |
2229 | 死亡 | sǐwáng | chết, tử vong |
2230 | 思想 | sīxiǎng | tư tưởng |
2231 | 送貨 | sòng huò | giao hàng |
2232 | 蒐集 | sōují | sưu tầm |
2233 | 搜尋 | sōuxún | tìm kiếm |
2234 | 隨時 | suíshí | bất cứ lúc nào |
2235 | 隨著 | suízhe | cùng với |
2236 | 損失 | sǔnshī | sự mất mát |
2237 | 所 | suǒ | chỗ; chốn; nơi; viện; phòng; nhà; đồn; sở |
2238 | 縮短 | suōduǎn | rút ngắn |
2239 | 所謂 | suǒwèi | cái gọi là |
2240 | 塌 | tā | sụp đổ |
2241 | 抬 | Tái | giơ lên; đưa lên; ngẩng |
2242 | 台 | tái | Đài: cái đài;bục; sân khấu; bàn |
2243 | 太差 | tài chà | quá tệ |
2244 | 太巧了 | tài qiǎole | thật trùng hợp |
2245 | 態度 | tàidù | Thái độ |
2246 | 颱風 | táifēng | Bão; gió lớn |
2247 | 他們 | tāmen | Bọn họ(ngôi số 3 chỉ người) |
2248 | 它們 | tāmen | Các cái đó (ngôi số 3 chỉ vật, đồ vật) |
2249 | 她們 | tāmen | Bọn họ(ngôi số 3 chỉ người nữ) |
2250 | 談話 | tánhuà | cuộc hội thoại |
2251 | 掏出 | tāo chū | kéo ra |
2252 | 逃避 | táobì | bỏ trốn; trốn tránh; chạy trốn |
2253 | 套房 | tàofáng | căn hộ |
2254 | 淘汰 | táotài | đào thải; loại bỏ; sàng lọc |
2255 | 特點 | tèdiǎn | đặc trưng; đặc điểm |
2256 | 騰騰 | téngténg | bừng bừng, hừng hực |
2257 | 疼痛 | téngtòng | đau |
2258 | 提 | tí | xách; nhấc, mang, nâng lên |
2259 | 替 | tì | Thế: thay thế; thay; giúp |
2260 | 填 | tián | điền; lấp |
2261 | 天然氣 | tiānránqì | khí tự nhiên |
2262 | 天文 | tiānwén | thiên văn |
2263 | 天涯 | tiānyá | chân trời; nơi xa xăm; thiên nhai。 |
2264 | 天真 | tiānzhēn | ngây thơ; hồn nhiên。 |
2265 | 跳 | tiào | Khiêu; khiêu vũ; nhảy |
2266 | 跳上 | tiào shàng | nhảy lên, nhảy qua |
2267 | 條件 | tiáojiàn | điều kiện |
2268 | 挑選 | tiāoxuǎn | chọn, chọn lựa |
2269 | 挑戰 | tiǎozhàn | thách thức; khiêu chiến |
2270 | 貼 | tiē | Thiếp: Dán, |
2271 | 提高 | tígāo | đề cao; nâng cao |
2272 | 提供 | tígōng | cung cấp |
2273 | 體會 | tǐhuì | thể hội; lĩnh hội; nhận thức |
2274 | 體力 | tǐlì | thể lực |
2275 | 停車 | tíngchē | xe đỗ; xe ngừng chạy; dừng xe |
2276 | 聽到 | tīngdào | Nghe được |
2277 | 停止 | tíngzhǐ | dừng lại |
2278 | 提醒 | tíxǐng | nhắc lại, nhắc nhở |
2279 | 體育 | tǐyù | thể dục |
2280 | 體制 | tǐzhì | thể chế; cơ chế |
2281 | 同 | tóng | ĐỒNG: giống nhau; tương đồng; cùng; cùng nhau |
2282 | 通 | tōng | THÔNG: thông suốt; làm thông; chọc; thông |
2283 | 桶裝 | tǒng zhuāng | đóng thùng |
2284 | 通常 | tōngcháng | thường xuyên; thông thường |
2285 | 通過 | tōngguò | vượt qua |
2286 | 痛苦 | tòngkŭ | thống khổ; đau khổ; đau đớn |
2287 | 同時 | tóngshí | Đồng thời, song song |
2288 | 同行 | tóngxíng | đồng hành |
2289 | 同樣 | tóngyàng | như nhau |
2290 | 統治 | tǒngzhì | thống trị |
2291 | 投 | tóu | gửi; bỏ vào; quăng vào |
2292 | 透過 | tòuguò | thấu qua, xuyên qua |
2293 | 透明 | tòumíng | trong suốt |
2294 | 投入 | tóurù | đầu tư vốn; bỏ vốn; đưa vào |
2295 | 投資 | tóuzī | đầu tư |
2296 | 途 | tú | đường; đường đi |
2297 | 土 | tŭ | THỔ: đất; thổ nhưỡng |
2298 | 禿鷹 | tū yīng | con kền kền |
2299 | 突出 | túchū | nhô ra, xông ra; xuất sắc; vượt trội |
2300 | 土地 | tŭdì | Thổ địa |
2301 | 推陳 | tuī chén | bỏ cũ; đề nghị bỏ cũ |
2302 | 退費 | tuì fèi | Đền bù, hoàn phí |
2303 | 推陳出新 | tuīchénchūxīn | sửa cũ thành mời |
2304 | 推出 | tuīchū | đề ra, đưa ra |
2305 | 推翻 | tuīfān | phủ định; lật ngược vấn đề |
2306 | 退化 | tuìhuà | suy thoái |
2307 | 退還 | tuìhuán | trở lại |
2308 | 推薦 | tuījiàn | gợi ý, giới thiệu |
2309 | 推銷 | tuīxiāo | ẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng |
2310 | 吞食 | tūnshí | ngấu nghiến |
2311 | 脫 | tuō | THOÁT: rụng; tróc; cởi ra; khử đi; bỏ đi |
2312 | 鴕鳥 | tuóniǎo | đà điểu |
2313 | 妥協 | tuǒxié | thỏa hiệp |
2314 | 突然 | túrán | Đột nhiên |
2315 | 途中 | túzhōng | trên đường |
2316 | 外型 | wài xíng | vẻ bề ngoài, ngoại hình |
2317 | 外邊 | wàibiān | Bên ngoài; ngoài |
2318 | 外文 | wàiwén | ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài |
2319 | 外語 | wàiyŭ | Ngoại ngữ, tiếng nước ngoài |
2320 | 萬靈丹 | wàn líng dān | vạn linh đơn; thuốc tiên |
2321 | 萬一 | wàn yī | vạn nhất, lỡ như |
2322 | 完成 | wánchéng | Hoàn thành |
2323 | 忘掉 | wàngdiào | quên đi |
2324 | 忘記 | wàngjì | quên, không nhớ ra |
2325 | 完美 | wánměi | Hoàn hảo, hoàn mỹ |
2326 | 完全 | wánquán | Hoàn toàn |
2327 | 完善 | wánshàn | Hoàn thiện |
2328 | 瓦斯 | wǎsī | khí ga |
2329 | 維持 | wéichí | duy trì |
2330 | 違反 | wéifǎn | vi phạm; trái với |
2331 | 維護 | wéihù | giữ gìn, bảo vệ |
2332 | 未婚 | wèihūn | chưa lập gia đình, vị hôn |
2333 | 維他命 | wéitāmìng | vitamin |
2334 | 位置 | wèizhì | Vị trí |
2335 | 位子 | wèizi | chỗ; chỗ ngồi |
2336 | 穩定 | wěndìng | ổn định |
2337 | 文化 | wénhuà | văn hoá |
2338 | 溫馨 | wēnxīn | ấm áp |
2339 | 文學 | wénxué | Văn học |
2340 | 文字 | wénzì | Văn tự |
2341 | 我們 | wǒmen | Chúng tôi (ngôi thứ nhất số nhiều) |
2342 | 握手 | wòshǒu | bắt tay |
2343 | 無虛 | wú xū | hư vô |
2344 | 毋需 | wú xū | không cần |
2345 | 無憂 | wú yōu | vô ưu |
2346 | 舞蹈 | wǔdǎo | vũ đạo |
2347 | 無法 | wúfǎ | không thể |
2348 | 烏龜 | wūguī | con rùa |
2349 | 誤會 | wùhuì | hiểu lầm |
2350 | 無可奈何 | wúkěnàihé | ko còn cách nào, bất lực |
2351 | 無論 | wúlùn | bất kể, bất luận |
2352 | 汙染 | wūrǎn | ô nhiễm |
2353 | 無數 | wúshù | vô số |
2354 | 無所謂 | wúsuǒwèi | không thành vấn đề; ko đáng nói |
2355 | 無限 | wúxiàn | vô hạn |
2356 | 無形 | wúxíng | vô hình |
2357 | 無疑 | wúyí | chắc chắn; không nghi ngờ |
2358 | 物質 | wùzhí | vật chất |
2359 | 屋子 | wūzi | gian nhà; gian phòng; buồng |
2360 | 細 | xì | Nhỏ, mảnh, mịn |
2361 | 嚇 | xià | dọa, hăm dọa |
2362 | 下 | xià | Hạ: Xuống, dưới, thấp |
2363 | 下車 | xiàchē | Xuống xe |
2364 | 下來 | xiàlái | Xuống (từ trên xuống dưới) |
2365 | 下面 | xiàmiàn | phía dưới; ở dưới; phần dưới |
2366 | 險 | xiǎn | hiểm; kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ |
2367 | 響 | xiăng | Hưởng: Tiếng vang; vang lên; kêu |
2368 | 香腸 | xiāngcháng | Lạp xưởng |
2369 | 相處 | xiāngchǔ | hòa thuận, chung sống |
2370 | 相反 | xiāngfǎn | ngược lại, tương phản |
2371 | 詳情 | xiángqíng | chi tiết |
2372 | 享受 | xiǎngshòu | thưởng thức |
2373 | 詳細 | xiángxì | chi tiết |
2374 | 響應 | xiǎngyìng | hưởng ứng |
2375 | 象徵 | xiàngzhēng | tượng trưng; biểu tượng |
2376 | 箱子 | xiāngzi | hòm; rương |
2377 | 現金 | xiànjīn | tiền mặt |
2378 | 顯露 | xiǎnlù | lộ rõ, hiện rõ |
2379 | 顯示 | xiǎnshì | biểu thị, tỏ rõ |
2380 | 限制 | xiànzhì | hạn chế, giới hạn |
2381 | 曉 | xiǎo | Hiểu (tên người); sáng sớm, hừng sáng |
2382 | 笑鬧 | xiào nào | cười ầm lên |
2383 | 消除 | xiāochú | trừ khử; loại trừ;loại bỏ |
2384 | 消極 | xiāojí | tiêu cực |
2385 | 小麥 | xiǎomài | lúa mì |
2386 | 小朋友 | xiăopéngyǒu | Tiểu bằng hữu; bạn nhỏ |
2387 | 銷售 | xiāoshòu | Doanh thu |
2388 | 效益 | xiàoyì | lợi ích |
2389 | 西班牙 | xībānyá | Tây ban nha |
2390 | 西餐 | xīcān | cơm Tây; cơm Âu |
2391 | 寫實 | xiěshí | tả thực |
2392 | 寫實主義 | xiěshí zhǔyì | chủ nghĩa hiện thực |
2393 | 血型 | xiěxíng | nhóm máu |
2394 | 協議 | Xiéyì | hiệp nghĩa |
2395 | 喜劇 | xǐjù | hài kịch |
2396 | 新潮 | xīncháo | tân trào; trào lưu mới |
2397 | 星 | xīng | Tinh: ngôi sao |
2398 | 性靈 | xìnglíng | nội tâm; tinh thần |
2399 | 姓名 | xìngmíng | Danh tính; họ tên |
2400 | 醒目 | xǐngmù | nổi bật, rõ ràng |
2401 | 行為 | xíngwéi | Hành vi |
2402 | 形象 | xíngxiàng | hình ảnh, hình tượng |
2403 | 幸運 | xìngyùn | May mắn |
2404 | 性質 | xìngzhì | tính chất |
2405 | 心理 | xīnlǐ | tâm lý |
2406 | 欣賞 | xīnshǎng | thưởng thức |
2407 | 薪水 | xīnshuǐ | lương, thu nhập |
2408 | 心態 | xīntài | tâm trạng; tâm thái |
2409 | 信箱 | xìnxiāng | thùng thư; hòm thư; hộp thơ |
2410 | 信心 | xìnxīn | lòng tin; tin tưởng; tự tin |
2411 | 心臟 | xīnzàng | trái tim |
2412 | 兄弟 | xiōngdì | huynh đệ; anh em |
2413 | 兄妹 | xiōngmèi | huynh muội; anh em |
2414 | 犧牲 | xīshēng | hy sinh |
2415 | 系統 | xìtǒng | hệ thống |
2416 | 秀才 | xiùcái | học giả, tú tài |
2417 | 修理 | xiūlǐ | Sửa chữa |
2418 | 休閒 | xiūxián | hưu canh; hưu nhàn |
2419 | 細心 | xìxīn | cẩn thận |
2420 | 西洋情人節 | xīyáng qíngrén jié | ngày lễ tình nhân phương tây |
2421 | 西元 | Xīyuán | tây lịch, dương lịch |
2422 | 宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền |
2423 | 選舉 | Xuǎnjǔ | cuộc bầu cử |
2424 | 學歷 | xuélì | học bạ, bảng điểm đại học |
2425 | 尋 | xún | tìm kiếm |
2426 | 循環 | xúnhuán | tuần hoàn |
2427 | 巡邏 | xúnluó | tuần tra |
2428 | 虛弱 | xūruò | yếu đuối |
2429 | 敘述 | xùshù | tự thuật |
2430 | 呀 | ya | a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc) |
2431 | 牙 | yá | Nha: răng, ngà voi; họ Nha |
2432 | 牙齒 | yáchǐ | răng |
2433 | 壓力 | yālì | áp lực |
2434 | 鹽 | yán | Muối ăn; muối |
2435 | 眼閉 | yǎn bì | nhắm mắt |
2436 | 樣 | yàng | hình dáng; kiểu dáng; hình thức; mẫu |
2437 | 養 | yǎng | dưỡng, nuôi dưỡng |
2438 | 羊腸 | yáng cháng | ruột cừu |
2439 | 養成 | yǎng chéng | phát triển, dưỡng thành |
2440 | 掩蓋 | yǎngài | che phủ, trốn; che giấu |
2441 | 陽光 | yángguāng | ánh sáng mặt trời |
2442 | 養老中心 | Yǎnglǎo zhōngxīn | Trung tâm dưỡng lão |
2443 | 樣品 | yàngpǐn | vật mẫu |
2444 | 眼光 | yǎnguāng | tầm nhìn, ánh mắt, quan điểm |
2445 | 樣樣 | yàngyàng | ánh sáng mặt trời; ánh nắng |
2446 | 楊紫瓊 | yángzǐqióng | Dương Tử Quỳnh |
2447 | 演技 | yǎnjì | kĩ năng diễn xuất |
2448 | 研究 | yánjiū | Nghiên cứu |
2449 | 炎熱 | yánrè | nóng |
2450 | 衍生 | yǎnshēng | diễn sinh; hợp chất |
2451 | 衍生物 | yǎnshēngwù | hợp chất diễn sinh |
2452 | 嚴肅 | yánsù | nghiêm trọng |
2453 | 厭惡 | yànwù | chán ghét (đối với sự vật hoặc con người) |
2454 | 嚴重 | yánzhòng | nghiêm trọng |
2455 | 演奏 | yǎnzòu | diễn tấu |
2456 | 遙 | yáo | xa |
2457 | 搖醒 | yáo xǐng | gọi dậy, |
2458 | 要緊 | yàojǐn | quan trọng; trọng yếu |
2459 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu |
2460 | 頁 | yè | tờ (chỉ giấy); trang |
2461 | 夜 | yè | ban đêm |
2462 | 爺孫 | yé sūn | ông cháu |
2463 | 業務 | yèwù | nghiệp vụ |
2464 | 異 | yì | dị; kỳ quái; khác, khác biệt |
2465 | 義大利 | yì dàlì | Nước Ý |
2466 | 一百分 | yībǎi fēn | một trăm phần trăm |
2467 | 一輩子 | yībèizi | một đời người |
2468 | 一旦 | yīdàn | một ngày |
2469 | 移動 | yídòng | di chuyển |
2470 | 疑惑 | yíhuò | nghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực; không tin |
2471 | 以及 | yǐjí | và; cùng |
2472 | 一塊 | yíkuài | Cùng nơi, cùng nhau; cùng một chỗ |
2473 | 遺留 | yíliú | Di sản, để lại, truyền lại, còn sót lại |
2474 | 疑慮 | Yílǜ | nghi ngờ |
2475 | 陰陽 | yīn yáng | âm dương |
2476 | 贏 | yíng | thắng |
2477 | 硬體 | yìng tǐ | Phần cứng |
2478 | 嬰兒 | yīng'ér | Đứa bé |
2479 | 應付 | yìngfù | ứng phó |
2480 | 螢幕 | yíngmù | màn hình |
2481 | 英雄 | yīngxióng | anh hùng |
2482 | 英勇 | yīngyǒng | anh dũng |
2483 | 應徵 | yìngzhēng | đồng ý; chấp nhận; đáp ứng |
2484 | 音節 | yīnjié | âm tiết |
2485 | 引起 | yǐnqǐ | gây nên; dẫn tới; gợi ra |
2486 | 因素 | yīnsù | nhân tố |
2487 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng |
2488 | 一切 | yīqiè | mọi thứ, tất cả; hết thảy |
2489 | 儀容 | yíróng | dung nhan, dung mạo |
2490 | 遺失 | Yíshī | mất; đánh rơi, rơi mất |
2491 | 藝術 | yìshù | Nghệ thuật |
2492 | 一下子 | yíxiàzi | đột nhiên, đột ngột, |
2493 | 異樣 | yìyàng | dị dạng |
2494 | 意志力 | yìzhì lì | ý chí |
2495 | 用功 | yònggōng | cố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập) |
2496 | 永久 | yǒngjiǔ | Vĩnh viễn |
2497 | 勇氣 | yǒngqì | dũng khí |
2498 | 擁有 | yǒngyǒu | có |
2499 | 有空 | yǒu kòng | có thời gian rảnh, |
2500 | 優點 | yōudiǎn | ưu điểm |
2501 | 優惠 | yōuhuì | ưu đãi |
2502 | 有名 | yǒumíng | có tiếng; nổi tiếng |
2503 | 幽默 | yōumò | hài hước, dí dỏm |
2504 | 有錢 | yǒuqián | Có tiền |
2505 | 憂傷 | yōushāng | buồn |
2506 | 優勢 | yōushì | Lợi thế |
2507 | 右手 | yòushǒu | tay phải; bên phải; cánh tay phải (ví von) |
2508 | 憂心 | yōuxīn | lo lắng |
2509 | 優雅 | yōuyǎ | duyên dáng |
2510 | 有一點 | yǒuyìdiăn | Có một chút |
2511 | 由於 | yóuyú | bởi vì |
2512 | 猶豫 | yóuyù | do dự |
2513 | 憂鬱 | yōuyù | u sầu |
2514 | 幼稚 | yòuzhì | trẻ trâu, ngây thơ; còn nhỏ |
2515 | 語速 | yǔ sù | Tốc độ nói |
2516 | 元旦 | yuándàn | Năm mới, nguyên đán |
2517 | 原諒 | yuánliàng | Tha thứ, lượng thứ |
2518 | 冤枉 | yuānwǎng | bị oan; chịu oan |
2519 | 原子 | yuánzǐ | nguyên tử |
2520 | 院子 | yuànzi | sân; sân nhỏ; sân trong |
2521 | 預備 | yùbèi | Dự bị, chuẩn bị |
2522 | 語調 | yǔdiào | âm điệu |
2523 | 約會 | Yuēhuì | Hẹn hò |
2524 | 月亮 | yuèliàng | ánh trăng; |
2525 | 樂曲 | yuèqǔ | ác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc |
2526 | 預防 | yùfáng | Phòng ngừa |
2527 | 娛樂 | yúlè | tiêu khiển, giải trí, vui chơi |
2528 | 玉米 | yùmǐ | Ngọc mễ: Ngô |
2529 | 運動器 | yùndòng qì | máy tập thể thao |
2530 | 運動員 | yùndòngyuán | vận động viên |
2531 | 運送 | yùnsòng | vận chuyển; chuyên chở; chở |
2532 | 預期 | yùqí | dự định thời gian |
2533 | 語氣 | yǔqì | khẩu khí |
2534 | 預習 | yùxí | Chuẩn bị bài |
2535 | 宇宙 | yǔzhòu | vũ trụ |
2536 | 災害 | zāihài | thảm họa, tai hại |
2537 | 災民 | zāimín | nạn nhân thiên tai |
2538 | 災難 | zāinàn | tai nạn |
2539 | 葬 | zàng | Mai táng |
2540 | 讚美 | Zànměi | ca ngợi; ca tụng; khen ngợi |
2541 | 贊同 | zàntóng | tán thành; đồng ý |
2542 | 早安 | zăoān | Chào buổi sáng; chúc buổi sáng tốt lành |
2543 | 早出晚歸 | zǎochū wǎn guī | đi sớm về muộn |
2544 | 糟糕 | zāogāo | hỏng; hỏng bét; gay go |
2545 | 噪音 | zàoyīn | tạp âm |
2546 | 遭遇 | zāoyù | gặp; gặp phải |
2547 | 擇善 | zé shàn | chọn tốt |
2548 | 贈送 | zèngsòng | biếu; tặng |
2549 | 增添 | zēngtiān | ăng; thêm; tăng thêm |
2550 | 怎樣 | zěnyàng | thế nào; ra sao |
2551 | 宅 | zhái | Căn nhà, nơi ở |
2552 | 摘 | zhāi | hái; bẻ; ngắt; lấy |
2553 | 漲 | zhǎng | tăng lên |
2554 | 障礙 | zhàngài | trở ngại |
2555 | 長輩 | zhǎngbèi | trưởng bối |
2556 | 長大 | zhăngdà | cao lớn, to lớn, trưởng thành |
2557 | 丈夫 | zhàngfū | chồng, phu quân |
2558 | 掌聲 | zhǎngshēng | vỗ tay |
2559 | 戰國 | zhànguó | chiến quốc |
2560 | 掌握 | zhǎngwò | nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ |
2561 | 暫時 | zhànshí | tạm thời |
2562 | 找錢 | zhăoqián | Kiếm tiền |
2563 | 遮擋 | zhēdǎng | che; ngăn che |
2564 | 折扣 | zhékòu | Giảm giá |
2565 | 陣 | zhèn | trận; cơn (lượng từ) |
2566 | 診 | zhěn | chẩn đoán |
2567 | 正 | zhèng | Chính: tháng giêng; tháng 1; chính; ngay ngắn |
2568 | 爭非 | zhēng fēi | tranh luận |
2569 | 爭搶 | zhēng qiǎng | tranh cướp |
2570 | 政策 | zhèngcè | chính sách |
2571 | 正常 | zhèngcháng | bình thường; như thường |
2572 | 爭吵 | zhēngchǎo | tranh cãi; cãi nhau; cãi lộn |
2573 | 爭奪 | zhēngduó | tranh đoạt; tranh giành; giành giật |
2574 | 政府 | zhèngfǔ | chính phủ |
2575 | 證據 | zhèngjù | chứng cớ |
2576 | 政論 | zhènglùn | lý luận chính trị |
2577 | 證明 | zhèngmíng | chứng minh |
2578 | 整齊 | zhěngqí | ngăn nắp; chỉnh tề |
2579 | 徵求 | zhēngqiú | tìm kiếm |
2580 | 爭取 | zhēngqǔ | tranh thủ, ra sức thực hiện |
2581 | 正確 | zhèngquè | chính xác; đúng đắn。 |
2582 | 珍貴 | zhēnguì | quý giá, trân quý |
2583 | 症狀 | zhèngzhuàng | triệu chứng |
2584 | 真正 | zhēnzhèng | chân chính; thật sự; chân chính; thật sự |
2585 | 直 | zhí | thẳng; thẳng đứng |
2586 | 稚 | zhì | vị thành niên |
2587 | 指 | zhǐ | CHỈ: ngón tay; hướng về; chỉ về |
2588 | 志力 | zhì lì | trí lực |
2589 | 紙幣 | zhǐbì | tiền giấy |
2590 | 支撐 | zhīchēng | ủng hộ |
2591 | 值得 | zhídé | đáng giá |
2592 | 治療 | zhìliáo | trị liệu |
2593 | 至少 | zhìshǎo | Ít nhất |
2594 | 製藥 | zhìyào | dược phẩm; chế phẩm |
2595 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần; miễn là |
2596 | 至於 | zhìyú | Đối với |
2597 | 製造 | zhìzào | sản xuất |
2598 | 製作 | zhìzuò | chế tạo; chế ra; làm ra |
2599 | 鐘 | zhōng | chuông; |
2600 | 中 | zhōng | Trung; ở giữa; |
2601 | 中餐 | zhōngcān | cơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ |
2602 | 中飯 | zhōngfàn | cơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ |
2603 | 終於 | zhōngyú | Cuối cùng |
2604 | 抓住 | zhuā zhù | nắm lấy |
2605 | 轉變 | zhuǎnbiàn | thay đổi, chuyển biến |
2606 | 裝扮 | zhuāngbàn | hoá trang; cải trang; giả dạng |
2607 | 撞擊 | zhuàngjí | đụng; va chạm; va đập |
2608 | 狀況 | zhuàngkuàng | tình huống |
2609 | 傳記 | Zhuànjì | tiểu sử, truyện kí |
2610 | 專家 | zhuānjiā | chuyên gia |
2611 | 專人 | zhuānrén | truyền nhân |
2612 | 墜入 | zhuì rù | rơi vào |
2613 | 追殺 | zhuī shā | truy sát |
2614 | 追尋 | zhuīxún | tìm kiếm |
2615 | 逐漸 | zhújiàn | dần dần, từng bước |
2616 | 主角 | zhǔjiǎo | nhân vật chính |
2617 | 茁壯 | zhuózhuàng | khoẻ; chắc nịch; mập mạp |
2618 | 主人 | Zhǔrén | Người sở hữu, chủ nhân |
2619 | 主任 | zhŭrèn | Chủ nhiệm; trưởng phòng; giám đốc |
2620 | 主要 | zhŭyào | Chủ yếu |
2621 | 主義 | zhǔyì | chủ nghĩa |
2622 | 主意 | zhŭyì | Chủ ý, chủ kiến; chủ định |
2623 | 資產 | zīchǎn | tài sản, của cải |
2624 | 自從 | zìcóng | từ; từ khi; từ lúc |
2625 | 資料 | zīliào | tư liệu, tài liệu, hồ sơ |
2626 | 自滿 | zìmǎn | tự mãn |
2627 | 仔細 | zǐxì | cẩn thận |
2628 | 自省 | zìxǐng | tự xét lại; tự suy ngẫm |
2629 | 自行車 | zìxíngchē | xe đạp |
2630 | 資訊 | zīxùn | Thông tin |
2631 | 自在 | zìzài | tự tại |
2632 | 總量 | zǒng liàng | Tổng lượng |
2633 | 綜合 | zònghé | toàn diện |
2634 | 綜合維他命 | zònghé wéitāmìng | vitamin tổng hợp |
2635 | 宗教 | zōngjiào | tôn giáo |
2636 | 總務處 | zǒngwù chù | Phòng tổng hợp |
2637 | 阻礙 | zǔ ài | ngăn cản; ngăn trở; cản trở |
2638 | 鑽石 | zuànshí | kim cương |
2639 | 組成 | zǔchéng | cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập |
2640 | 祖父 | zǔfù | tổ phụ |
2641 | 嘴 | zuǐ | Miệng |
2642 | 最佳 | zuì jiā | tối ưu, điều kiện tốt nhất; điều kiện thuận lợi nhất |
2643 | 罪受 | zuì shòu | đau khổ |
2644 | 最好 | zuìhăo | Tốt nhất |
2645 | 尊重 | zūnzhòng | tôn trọng |
2646 | 昨晚 | Zuó wǎn | tối hôm qua |
2647 | 做飯 | zuòfàn | làm cơm; nấu cơm; nấu ăn。 |
2648 | 做事 | zuòshì | làm việc; công tác |
2649 | 左手 | zuǒshǒu | Tay trái; phía tay trái; phía bên trái |
2650 | 左右 | zuǒyòu | tả hữu; trái phải |
2651 | 作者 | Zuòzhě | tác giả |
2652 | 唉 | āi | ôi; than ôi; chao ôi; trời ơi |
2653 | 愛好 | àihào | ưa thích; ưa chuộng; |
2654 | 愛護 | àihù | bảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng |
2655 | 愛情 | àiqíng | ái tình; tình yêu |
2656 | 愛人 | àirén | người yêu |
2657 | 愛惜 | àixí | yêu quý; quý; trọng; yêu dấu |
2658 | 愛心 | àixīn | ái tâm |
2659 | 哎呀 | āiya | ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao |
2660 | 哎喲 | àiyāo | ôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô |
2661 | 暗 | àn | tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám |
2662 | 安定 | āndìng | yên ổn; ổn định; yên bình; êm ả; yên tĩnh; an bình |
2663 | 骯髒 | āngzhāng | dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu |
2664 | 按時 | ànshí | đúng hạn |
2665 | 安慰 | ānwèi | an ủi; xoa dịu; dỗ dành |
2666 | 安心 | ānxīn | yên tâm |
2667 | 暗中 | ànzhōng | ngầm; lén lút; lén; sau lưng; bí mật; kín đáo |
2668 | 熬 | áo | sắc; rang; sấy; sao |
2669 | 拔 | bá | nhổ; rút; tuốt; loại bỏ |
2670 | 敗 | bài | bại, thua, thất bại |
2671 | 拜 | bài | bái, thờ; cung kính kết giao |
2672 | 擺 | băi | xếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí |
2673 | 拜訪 | bàifăng | thăm viếng, thăm hỏi, kính thăm |
2674 | 拜年 | bàinián | chúc tết; mừng năm mới; đi chúc tết |
2675 | 拜託 | bàituō | kính nhờ, nhờ cậy |
2676 | 罷了 | bàle | mà thôi, thôi mà, miễn |
2677 | 拌 | bàn | trộn; trộn lẫn; pha lẫn; hoà lẫn |
2678 | 般 | bān | loại; kiểu; cách; hạng; thứ |
2679 | 磅 | bàng | cân bàn; bàn cân; bảng (đvị đo của anh) |
2680 | 辦公 | bàngōng | làm việc công; xử lý |
2681 | 傍晚 | bāngwăn | chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối |
2682 | 棒子 | bàngzi | cây gậy |
2683 | 班機 | bānjī | Phi cơ chuyến |
2684 | 辦理 | bànlǐ | xử lý, giải quyết cv |
2685 | 半路 | bànlù | nửa đường; giữa đường |
2686 | 辦事 | bànshì | làm việc, phục vụ |
2687 | 半數 | bànshù | một nửa |
2688 | 搬運 | bānyùn | vận chuyển, vận tải, chuyên chở |
2689 | 班長 | bānzhăng | lớp trưởng |
2690 | 保 | băo | Bảo: họ bảo; Bảo vệ, gìn giữ |
2691 | 寶貝 | bàobèi | Bảo bối |
2692 | 報仇 | bàochóu | báo thù |
2693 | 暴力 | bàolì | bạo lực |
2694 | 保留 | băoliú | Bảo lưu, bảo tồn |
2695 | 報名 | bàomíng | đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia |
2696 | 保守 | băoshǒu | bảo thủ; giữ ; tuân theo |
2697 | 保衛 | băowèi | bảo vệ; ủng hộ; bênh vực |
2698 | 保險 | băoxiăn | Bảo hiểm |
2699 | 保養 | băoyăng | Bảo dưỡng: điều dưỡng, chăm sóc |
2700 | 暴躁 | bàozào | nóng nảy, hấp tấp, bộp chộp |
2701 | 爆炸 | bàozhà | nổ; làm nổ tung |
2702 | 保證 | băozhèng | cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh |
2703 | 包裝 | bāozhuāng | đóng gói; gói hàng; vô chai; đóng kiện; bọc |
2704 | 把握 | băwò | nắm bắt; nắm |
2705 | 備 | bèi | bị, chuẩn bị, |
2706 | 倍 | bèi | Bội: lần, gấp bội |
2707 | 背包 | bèibāo | ba lô; túi đeo; ba lô đeo vai |
2708 | 北部 | běibù | Bắc bộ |
2709 | 被動 | bèidòng | bị động |
2710 | 北方 | běifāng | Phương bắc |
2711 | 背景 | bèijǐng | Bối cảnh |
2712 | 悲劇 | bēijù | bi kịch |
2713 | 背面 | bèimiàn | mặt trái; lưng; mặt sau |
2714 | 輩子 | bèizi | cuộc đời; đời。 |
2715 | 本領 | běnlǐng | bản lĩnh |
2716 | 奔跑 | bēnpăo | chạy băng băng; chạy nhanh |
2717 | 本土 | běntŭ | quê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng |
2718 | 笨重 | bènzhòng | cồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh |
2719 | 閉 | bì | họ Bế; đóng, khép |
2720 | 逼 | bī | Bức; dồn ép; bức bách; uy hiếp; đe doạ |
2721 | 便 | biàn | Tiện, tiện lợi, thuận tiện |
2722 | 扁 | biăn | dẹt; bẹt; bẹp; dẹp |
2723 | 編 | biān | bện; đan; tết; thắt |
2724 | 變動 | biàndòng | biến động; thay đổi; biến đổi |
2725 | 變更 | biàngēng | thay đổi; cải biến; đổi thay; biến động; biến đổi |
2726 | 鞭炮 | biānpào | bánh pháo |
2727 | 便條 | biàntiáo | giấy nhắn tin, giấy ghi chú |
2728 | 表達 | biăodá | Biểu đạt |
2729 | 表弟 | biăodì | em trai họ ngoại |
2730 | 表格 | biăogé | bảng biểu; bản kê; bản khai |
2731 | 表哥 | biăogē | anh họ ngoại |
2732 | 表妹 | biăomèi | em gái họ ngoại |
2733 | 表面 | biăomiàn | Biểu diện; bề ngoài, mặt ngoài |
2734 | 標題 | biāotí | đầu đề; tiêu đề; tít; tựa |
2735 | 標誌 | biāozhì | ký hiệu; cột mốc |
2736 | 筆記 | bǐjì | ghi chép |
2737 | 並 | bìng | hợp lại; nhập lại; gộp lại; chập lại; ghép lại |
2738 | 丙 | bǐng | Lửa; bính; 3; C. (Ngôi thứ ba trong thiên can) |
2739 | 並且 | bìngqiě | đồng thời; và; hơn nữa |
2740 | 比如說 | bǐrúshuō | Chẳng hạn, ví dụ như |
2741 | 必要 | bìyào | cần thiết; thiết yếu; không thể thiếu |
2742 | 薄 | bó | mỏng |
2743 | 播 | bò | truyền bá; phát; phổ biến; lan truyền。 |
2744 | 撥 | bō | đẩy; ẩy; gẩy; quạt; gạt; vén |
2745 | 伯父 | bófù | bác trai (anh của cha) |
2746 | 伯母 | bómŭ | bác gái。 |
2747 | 薄弱 | bóruò | bạc nhược; thất bại |
2748 | 脖子 | bózi | cái cổ |
2749 | 步 | bù | Bộ: Bước, bước chân, mức độ |
2750 | 捕 | bŭ | bắt; đánh; vồ; tóm |
2751 | 不安 | bùān | bất an |
2752 | 補償 | bŭcháng | bồi thường; đền bù |
2753 | 不成 | bùchéng | bất thành |
2754 | 補充 | bŭchōng | bổ sung |
2755 | 不大 | búdà | Vừa phải, chừng mực, điều độ |
2756 | 不當 | búdàng | không thích đáng |
2757 | 不到 | búdào | Không đến, ít hơn; không chu đáo |
2758 | 不得已 | bùdéyǐ | bất đắc dĩ |
2759 | 部隊 | bùduì | bộ đội, lính |
2760 | 不敢當 | bùgăndāng | Không dám |
2761 | 佈告 | bùgào | Bố cáo, bản thông báo |
2762 | 佈告欄 | bùgàolán | bảng thông báo; yết thị |
2763 | 不顧 | búgù | bất cần, ko quan tâm |
2764 | 不合 | bùhé | Không hợp, không nên; bất hòa |
2765 | 不見得 | bújiàndé | chưa chắc; không chắc |
2766 | 不僅 | bùjǐn | không chỉ; không phải chỉ thế |
2767 | 補課 | bŭkè | học bù; dạy bù |
2768 | 不利 | búlì | bất lợi |
2769 | 不良 | búliàng | bất lương |
2770 | 不論 | búlùn | bất luận |
2771 | 不滿 | bùmăn | bất mãn, không đầy |
2772 | 部門 | bùmén | Bộ môn; |
2773 | 不平 | bùpíng | bất bình, không công bằng |
2774 | 不然 | bùrán | không phải, không phải vậy |
2775 | 補習 | bùxí | Bổ túc, bù đắp; học bổ sung |
2776 | 不幸 | búxìng | bất hạnh |
2777 | 不許 | bùxŭ | không được phéo |
2778 | 不宜 | bùyí | không hợp, ko vừa sức |
2779 | 不用說 | búyòngshu | không cần nói |
2780 | 不由得 | bùyóude | không được, đành phải |
2781 | 不再 | búzài | không còn |
2782 | 部長 | bùzhăng | Bộ trưởng, thủ lĩnh |
2783 | 佈置 | bùzhì | sắp xếp, xếp đặt |
2784 | 不只 | bùzhǐ | Không chỉ, không những |
2785 | 補助 | bŭzhù | trợ cấp; giúp đỡ |
2786 | 不准 | bùzhǔn | không chuẩn; không cho phép |
2787 | 踩 | căi | giẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng |
2788 | 採購 | căigòu | mua sắm; chọn mua |
2789 | 裁判 | cáipàn | trọng tài |
2790 | 蠶 | cán | tằm, tơ tằm |
2791 | 慘 | căn | thảm; bi thảm |
2792 | 藏 | cáng | giấu; ẩn núp; trốn; ẩn náu; ẩn tàng |
2793 | 倉庫 | cāngkù | Kho, nhà kho |
2794 | 慚愧 | cánkuì | xấu hổ, hổ thẹn |
2795 | 冊 | cè | sách, sổ, quyển tập |
2796 | 測量 | cèliáng | đo lường; trắc lượng; đo; đo đạc |
2797 | 曾 | céng | từng; đã từng |
2798 | 曾經 | céngjīng | đã từng; từng |
2799 | 插 | chā | cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy |
2800 | 差別 | chābié | khác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác |
2801 | 差錯 | chācuò | sai lầm; nhầm lẫn |
2802 | 茶館 | cháguăn | Quán trà, tiệm trà |
2803 | 插花 | chāhuā | xen; trồng xen |
2804 | 茶會 | cháhuì | Tiệc trà, hội trà |
2805 | 拆 | chāi | mở ra; dỡ ra; bóc; tháo; gỡ ra |
2806 | 差距 | chājù | chênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém |
2807 | 嚐 | cháng | Thưởng: nếm, thử |
2808 | 長處 | chángchù | Sở trường, điểm mạnh |
2809 | 場地 | chăngdì | sân bãi |
2810 | 長方形 | chángfāngxíng | hình chữ nhật |
2811 | 場合 | chănghé | trường hợp |
2812 | 長久 | chángjiŭ | lâu dài |
2813 | 長期 | chángqí | trường kỳ |
2814 | 嚐試 | chángshì | thử, thử nghiệm |
2815 | 常識 | chángshì | thường thức |
2816 | 場所 | chăngsuǒ | Nơi, nơi chốn |
2817 | 長途 | chángtú | đường dài |
2818 | 產量 | chănliàng | Sản lượng |
2819 | 朝 | cháo | Triều, triều đại |
2820 | 抄 | chāo | sao chép; chép |
2821 | 超出 | chāochū | Vượt qua, vượt khỏi |
2822 | 超過 | chāoguò | vượt lên trước; vượt quá; vượt qua |
2823 | 吵鬧 | chăonào | Tranh cãi ồn ào |
2824 | 鈔票 | chāopiào | tiền giấy, giấy bạc |
2825 | 超人 | chāorén | hơn người; vượt trội |
2826 | 抄寫 | chāoxiě | sao chép, copy |
2827 | 超越 | chāoyuè | vượt qua; hơn hẳn; vượt quá; |
2828 | 超重 | chāozhòng | quá tải; |
2829 | 插圖 | chātú | tranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ |
2830 | 茶葉 | cháyè | lá chè |
2831 | 扯 | chě | kéo; lôi; căng |
2832 | 車禍 | chēhuò | tai nạn xe cộ |
2833 | 沉 | chén | chìm; rơi xuống (trong nước); lặn |
2834 | 趁 | chèn | nhân (lúc); thừa (dịp); lợi dụng khi |
2835 | 撐 | chēng | chống, chống đỡ |
2836 | 稱 | chēng | Gọi, gọi là, têm gọi |
2837 | 成就 | chéngjiù | thành tự |
2838 | 誠懇 | chéngkěn | thành khẩn |
2839 | 承認 | chéngrèn | thừa nhận, chấp nhận |
2840 | 成熟 | chéngshóu | thành thục; trưởng thành |
2841 | 成天 | chéngtiān | suốt ngày; cả ngày |
2842 | 程序 | chéngxù | trình tự; chương trình; thủ tục; thứ tự |
2843 | 誠意 | chéngyì | thành ý |
2844 | 成語 | chéngyŭ | thành ngữ |
2845 | 成長 | chéngzhăng | lớn; trưởng thành; nảy sinh |
2846 | 車票 | chēpiào | Vé xe, vé tàu |
2847 | 翅膀 | chìbăng | cánh (côn trùng, chim) |
2848 | 尺寸 | chǐcùn | nhỏ; bé; nhỏ bé |
2849 | 吃喝玩樂 | chīhēwánle | sống phóng túng |
2850 | 遲早 | chízăo | sớm muộn |
2851 | 崇高 | chónggāo | cao thượng; cao quý; cao cả; cao nhã |
2852 | 充實 | chōngshí | phong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào |
2853 | 愁 | chóu | ưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải。 |
2854 | 醜 | chǒu | xửu ; xấu xí |
2855 | 抽屜 | chōutì | ngăn kéo; tủ khoá; két |
2856 | 除 | chú | Trừ: trừ bỏ; loại ra; trừ; khử; rút ra |
2857 | 幢 | chuáng | cột đá, cờ xí thời xưa |
2858 | 闖 | chuăng | xông, xông xáo |
2859 | 床單 | chuángdān | ga giường; khăn trải giường |
2860 | 創作 | Chuàngzuò | Sáng tác; tác phẩm; soạn |
2861 | 傳說 | chuánshuō | Truyền thuyết |
2862 | 傳送 | chuánsòng | chuyên chở, vận chuyển |
2863 | 初步 | chūbù | bước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu |
2864 | 處處 | chùchù | nơi chốn |
2865 | 處罰 | chŭfá | xử phạt |
2866 | 除非 | chúfēi | trừ phi; trừ khi; nếu không |
2867 | 出境 | chūjìng | xuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoại |
2868 | 出門 | chūmén | Xuất môn: đi ra, ra ngoài |
2869 | 純 | chún | thuần, khiết |
2870 | 春假 | chūnjià | nghỉ xuân; nghỉ tết |
2871 | 出色 | chūsè | xuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon |
2872 | 出身 | chūshēn | xuất thân; hiện thân |
2873 | 出生 | chūshēng | sinh ra; sinh |
2874 | 除夕 | chúxì | trừ tịch; giao thừa |
2875 | 儲蓄 | chúxù | để dành, dàn dụm |
2876 | 出租 | chūzū | cho thuê; cho mướn |
2877 | 刺 | cì | đâm, chọc, kích |
2878 | 此 | cǐ | Thử: này; cái này; việc này; đến đây; bây giờ |
2879 | 磁帶 | cídài | băng từ; băng nhạc |
2880 | 詞典 | cídiăn | Từ điển |
2881 | 從不 | cóngbù | không bao giờ |
2882 | 從此 | cóngcǐ | từ đó, từ đây |
2883 | 從沒 | cóngméi | không bao giờ |
2884 | 從事 | cóngshì | dấn thân, tham gia |
2885 | 從小 | cóngxiăo | từ nhỏ |
2886 | 湊 | còu | tấu; tụ tập |
2887 | 粗 | cū | thô; to; ráp nhám; xù xì |
2888 | 催 | cuī | thúc; giục; thúc giục; hối thúc |
2889 | 促進 | cùjìn | xúc tiến |
2890 | 存 | cún | Tồn: tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống: dự trữ |
2891 | 寸 | cùn | Họ thốn; tấc (đv đo) |
2892 | 存款 | cúnkuăn | Gửi ngân hàng; tiết kiệm |
2893 | 搓 | cuō | xoa; xoắn; vặn |
2894 | 錯過 | cuòguò | lỡ; mất (dịp, cơ hội); đánh trượt; |
2895 | 錯字 | cuòzì | chữ sai; lỗi in |
2896 | 粗心 | cūxīn | sơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh |
2897 | 大半 | dàbàn | hơn nửa; quá nửa; đại bộ phận |
2898 | 打扮 | dăbàn | trang điểm; trang trí; trang hoàng |
2899 | 打包 | dăbāo | đóng gói; gói |
2900 | 大大 | dàdà | rất; quá; cực kỳ; sâu sắc |
2901 | 大膽 | dàdăn | dũng cảm; có dũng khí |
2902 | 達到 | dádào | đạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến |
2903 | 大地 | dàdì | mặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giới |
2904 | 大都 | dàdōu | Đại đô: phần lớn; đại bộ phận; đa số |
2905 | 打斷 | dăduàn | cắt ngang; ngắt lời |
2906 | 大多數 | dàduōshù | Đại đa số |
2907 | 大方 | dàfāng | chuyên gia; học giả; rộng rãi; phóng khoáng |
2908 | 大哥 | dàgē | Đại ca |
2909 | 大哥大 | dàgēdà | điện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn |
2910 | 打工 | dăgōng | làm thuê |
2911 | 大會 | dàhuì | đại hội |
2912 | 帶動 | dàidòng | kéo; lôi kéo |
2913 | 大夫 | dàifū | Đại phu |
2914 | 代溝 | dàigōu | sự khác nhau; sự khác biêtk |
2915 | 待會 | dàihuǐ | Sau đó |
2916 | 代價 | dàijià | tiền mua, giá tiền |
2917 | 帶來 | dàilái | mang đến |
2918 | 代理 | dàilǐ | hay mặt; đại diện; đại lý |
2919 | 帶路 | dàilù | dẫn dường, đưa đường |
2920 | 代替 | dàitì | thay thế |
2921 | 待遇 | dàiyù | đối đãi; đối xử |
2922 | 打架 | dăjià | đánh nhau; đánh lộn |
2923 | 大街 | dàjiē | phố lớn; phố phường; đường phố |
2924 | 大量 | dàliàng | Đại lượng; độ lượng; nhiều; lớn |
2925 | 大門 | dàmén | cổng lớn, cửa chính |
2926 | 單 | dān | Đơn: một, độc, chỉ; tờ khai |
2927 | 大腦 | dànăo | đại não |
2928 | 蛋白質 | dànbáizhí | protein |
2929 | 擔保 | dānbăo | bảo đảm, đảm bảo |
2930 | 單純 | dānchún | đơn thuần |
2931 | 單調 | dāndiào | đơn điệu |
2932 | 擋 | dăng | ngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn |
2933 | 當場 | dāngchăng | hiện trường, tại chỗ |
2934 | 當初 | dāngchū | Lúc đầu; hồi đó; khi đó |
2935 | 當地 | dāngdì | Bản địa, bản xứ, nơi đó |
2936 | 當面 | dāngmiàn | Đương diện; trước mặt; phía trước; ở trước mặt |
2937 | 當年 | dāngnián | Đương niên: năm đó; lúc đấy |
2938 | 當天 | dāngtiān | ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày |
2939 | 當選 | dàngxuăn | trúng cử |
2940 | 當中 | dāngzhōng | ở giữa; chính giữa; trong; trong đó; trong khi |
2941 | 當作 | dāngzuò | cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như |
2942 | 當做 | dāngzuò | cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như |
2943 | 膽量 | dănliàng | Dũng khí, lòng dũng cảm |
2944 | 单位 | dānwèi | Đơn vị |
2945 | 耽誤 | dānwù | làm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất。 |
2946 | 單子 | dānzi | Tờ khai; tờ đơn |
2947 | 島 | dăo | đảo, hòn đảo |
2948 | 到達 | dàodá | Đến; tới (địa điểm) |
2949 | 道德 | dàodé | Đạo đức |
2950 | 道教 | dàojiào | đạo giáo |
2951 | 道路 | dàolù | đường; con đường; đường phố; đường sá |
2952 | 道歉 | dàoqiàn | xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi |
2953 | 倒是 | dăoshì | trái lại; ngược lại |
2954 | 大清早 | dàqīngzăo | vào buổi sáng sớm |
2955 | 打擾 | dărăo | làm phiền |
2956 | 大嫂 | dàsăo | chị dâu cả |
2957 | 打聽 | dătīng | nghe ngóng, thăm hỏi |
2958 | 大腿 | dàtuǐ | đùi; bắp đùi |
2959 | 大型 | dàxíng | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ |
2960 | 大意 | dàyì | đại ý |
2961 | 大有 | dàyǒu | được mùa; bội thu |
2962 | 大約 | dàyuē | đại khái; khoảng chừng |
2963 | 打招呼 | dăzhāohū | chào hỏi; chào |
2964 | 打針 | dăzhēn | chích; tiêm |
2965 | 大致 | dàzhì | đại thể; tổng thể; cơ bản |
2966 | 打字 | dăzì | đánh chữ; đánh máy chữ |
2967 | 大自然 | dàzìrán | thiên nhiên; giới tự nhiên |
2968 | 得分 | défēn | được điểm; đạt điểm |
2969 | 得獎 | déjiăng | đạt giải thưởng |
2970 | 得了 | déle | Được, được rồi, thôi đi |
2971 | 登 | dēng | Đăng: trèo; leo; lên; bước lên |
2972 | 等不及 | děngbùjí | không thể chờ đợi |
2973 | 等待 | děngdài | đợi; chờ; chờ đợi |
2974 | 等到 | děngdào | đến lúc; đến khi |
2975 | 等等 | děngděng | vân... vân |
2976 | 燈光 | dēngguāng | Ánh đèn, ánh sáng đèn |
2977 | 等級 | děngjí | đẳng cấp |
2978 | 登記 | dēngjì | đăng ký; vào sổ; ghi tên; khai |
2979 | 登山 | dēngshān | lên núi; du sơn |
2980 | 等於 | děngyú | Bằng; là |
2981 | 凳子 | dèngzi | ghế; băng ghế |
2982 | 得意 | déyì | đắc ý |
2983 | 得罪 | dézuì | đắc tội |
2984 | 遞 | dì | đệ; truyền đạt; chuyển giao |
2985 | 抵 | dǐ | Để: đến; đến nơi; tới; chống; chống đỡ |
2986 | 滴 | dī | nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi |
2987 | 墊 | diàn | Điếm: kê, lót; đệm, lót |
2988 | 電報 | diànbào | Điện báo |
2989 | 電池 | diànchí | bình điện; pin |
2990 | 電動 | diàndòng | điện động |
2991 | 典禮 | diănlǐ | lễ lớn. Lễ |
2992 | 點燃 | diănrán | châm, đốt; nhóm |
2993 | 電扇 | diànshàn | quạt điện |
2994 | 電視台 | diànshìtái | Đài truyền hình |
2995 | 電台 | diàntái | Điện đài |
2996 | 點頭 | diăntóu | gật đầu |
2997 | 電線 | diànxiàn | Dây điện, dây dẫn điện |
2998 | 店員 | diànyuán | nhân viên cửa hàng; nhân viên phục vụ |
2999 | 電子 | diànzǐ | Điện tử |
3000 | 吊 | diào | treo; buộc |
3001 | 釣 | diào | câu, lưỡi câu |
3002 | 雕刻 | diāokè | điêu khắc |
3003 | 地板 | dìbăn | địa bàn, sàn nhà; nền nhà。 |
3004 | 抵達 | dǐdá | đến; đến nơi; tới; đạt được |
3005 | 地帶 | dìdài | miền; vùng; khu; khu vực |
3006 | 地點 | dìdiăn | địa điểm |
3007 | 跌 | dié | ngã; té |
3008 | 跌倒 | diédăo | ngã; té nhào |
3009 | 抵抗 | dǐkàng | chống lại; đề kháng; chống cự |
3010 | 地理 | dìlǐ | Địa lý |
3011 | 地面 | dìmiàn | mặt đất; khoảng đất |
3012 | 盯 | dīng | Đinh: nhìn chăm chú; dán mắt |
3013 | 丁 | dīng | Đinh; họ đinh; cái đinh; con trai, |
3014 | 訂婚 | dìnghūn | định hôn |
3015 | 定期 | dìngqí | Định kỳ |
3016 | 訂位 | dìngwèi | định vị |
3017 | 的確 | díquè | đích xác, đích thực |
3018 | 敵人 | dírén | Địch nhân: quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc |
3019 | 丟臉 | diūliăn | mất mặt, xấu mặt |
3020 | 丟人 | diūrén | mất mặt, xấu mặt |
3021 | 地形 | dìxíng | địa hình; địa thế |
3022 | 地震 | dìzhèn | địa chấn; động đất; |
3023 | 洞 | dòng | Động: cái động; hang ốc |
3024 | 凍 | dòng | Đông; đóng băng; đông lại; lạnh |
3025 | 棟 | dòng | Đống: xà ngang; tòa, căn (nhà) |
3026 | 東北 | dōngběi | Đông bắc |
3027 | 動不動 | dòngbúdòng | Động một tý, hơi một tý |
3028 | 動詞 | dòngcí | Động từ |
3029 | 懂得 | dǒngde | hiểu; biết (ý nghĩa, cách làm) |
3030 | 東方 | dōngfāng | Phương đông |
3031 | 冬季 | dōngjì | Đông kỳ; mùa đông |
3032 | 東南 | dōngnán | Đông nam |
3033 | 動人 | dòngrén | Cảm động; rung động lòng người |
3034 | 動身 | dòngshēn | động thân; khởi hành, lên đường |
3035 | 懂事 | dǒngshì | Hiểu chuyện |
3036 | 動手 | dòngshǒu | động thủ |
3037 | 逗 | dòu | ĐẬU: đùa; giỡn; pha trò; gây cười; chọc cười |
3038 | 豆腐 | dòufŭ | đậu phụ; đậu hủ; tào phở |
3039 | 豆漿 | dòujiāng | Sửa đậu nành |
3040 | 鬥爭 | dòuzhēng | đấu tranh |
3041 | 毒 | dú | Độc; thuốc độc |
3042 | 賭 | dŭ | Đánh bạc; cá độ; đánh cuộc |
3043 | 斷 | duàn | Đoạn: đứt; cắt đứt; đoạn tuyệt |
3044 | 端 | duān | Đoan: bưng; mang; đem; họ đoan |
3045 | 鍛鍊 | duànliàn | Luyện tập thể dục; tôi luyện |
3046 | 對岸 | duìàn | Đối ngạn: bờ bên kia; bờ đối diện |
3047 | 對付 | duìdài | đối đãi |
3048 | 對話 | duìhuà | đối thoại; |
3049 | 對抗 | duìkàng | đối khánh |
3050 | 對立 | duìlì | đối lập |
3051 | 對於 | duìyú | Đối với, về… |
3052 | 隊員 | duìyuán | đội viên |
3053 | 獨立 | dúlì | độc lập |
3054 | 噸 | dùn | Tấn (1000kg) |
3055 | 蹲 | dūn | ngồi xổm; ngồi chồm hổm |
3056 | 奪 | duó | Đoạt: cướp đoạt; |
3057 | 躲 | duǒ | Đóa: trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh |
3058 | 多半 | duōbàn | hơn phân nửa; phần lớn; quá nửa; phần nhiều |
3059 | 多多少少 | duōduōshăoshăo | hoặc nhiều hoặc ít; nhiều hoặc ít |
3060 | 多謝 | duōxiè | Đa tạ; cảm ơn nhiều |
3061 | 毒品 | dúpǐn | thuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện |
3062 | 都市 | dūshì | Đô thị |
3063 | 獨特 | dútè | Đặc biệt |
3064 | 讀者 | dúzhě | Độc giả, người đọc |
3065 | 惡劣 | èliè | ác liệt |
3066 | 而 | ér | Mà, và, đến (liên từ) |
3067 | 而已 | éryǐ | mà thôi; thế thôi |
3068 | 罰 | fá | Phạt, xử phạt |
3069 | 發 | fā | Phát: giao, gửi |
3070 | 發財 | fācái | phát tài |
3071 | 發出 | fāchū | Phát sinh |
3072 | 發達 | fādá | phát đạt |
3073 | 發動 | fādòng | phát động |
3074 | 發抖 | fādǒu | Phát run; rn rẩy |
3075 | 發覺 | fājué | Phát giác |
3076 | 法律 | fălǜ | Pháp luật |
3077 | 煩 | fán | Phiền: phiền muộn; chán, nhàm |
3078 | 犯 | fàn | Phạm: trái phép, tội phạm |
3079 | 反 | făn | Phản: ngược, trái, phản lại |
3080 | 番 | fān | loại; dạng; hồi; lần; phen (lượng từ);ngoại tộc |
3081 | 翻 | fān | Phan: lật, đổ, trở mình; dịch, phiên dịch |
3082 | 反對 | fănduì | phản đối |
3083 | 反而 | fănér | trái lại; ngược lại |
3084 | 犯法 | fànfă | Phạm pháp |
3085 | 防 | fáng | Phòng: phòng bị; phòng; ngừa; đề phòng |
3086 | 方 | fāng | Phương: họ phương; phương, hướng |
3087 | 放大 | fàngdà | Phóng đại |
3088 | 房客 | fángkè | phòng khách |
3089 | 放手 | fàngshǒu | phòng thủ |
3090 | 飯館 | fànguăn | tiệm cơm |
3091 | 房屋 | fángwū | nhà; cái nhà; toà nhà |
3092 | 放學 | fàngxué | Tan học, tan trường |
3093 | 返回 | fănhuí | phản hồi |
3094 | 反抗 | fănkàng | phản khánh |
3095 | 反面 | fănmiàn | phản diện |
3096 | 煩惱 | fánnăo | phiền não |
3097 | 犯人 | fànrén | phạm nhân |
3098 | 反問 | fănwèn | Hỏi lại, hỏi vặn lại |
3099 | 翻譯 | fānyì | phiên dịch |
3100 | 反映 | fănyìng | phản ứng |
3101 | 反正 | fănzhèng | Dù, cho dù, đào ngũ, quay về chính giữa |
3102 | 繁殖 | fánzhí | sinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻ |
3103 | 發脾氣 | fāpíqì | Phát cáu, nổi giận |
3104 | 發起 | fāqǐ | khởi xướng, phát động |
3105 | 發射 | fāshè | Bắn, phát ra, phóng |
3106 | 發行 | fāxíng | Phát hành |
3107 | 發言 | fāyán | Phát biểu, tham luận |
3108 | 發揚 | fāyáng | Phát huy, nêu cao |
3109 | 法院 | făyuàn | pháp viện; toà án |
3110 | 法子 | fázi | phương pháp; cách; cách thức |
3111 | 肥 | féi | Phì: béo; ú; phì; mập |
3112 | 肺 | fèi | phổi; phế |
3113 | 費 | fèi | Phí: chi phí, tốn, hao |
3114 | 非 | fēi | Phi: sai; trái; không đúng; sai lầm |
3115 | 非法 | fēifă | Phi pháp |
3116 | 廢話 | fèihuà | Nói nhảm; nói vớ vẩn |
3117 | 廢水 | fèishuǐ | nước thải |
3118 | 廢物 | fèiwù | phế vật |
3119 | 肥皂 | féizào | xà phòng; xà bông |
3120 | 粉筆 | fěnbǐ | Cục phấn |
3121 | 分別 | fēnbié | phân biệt |
3122 | 分布/佈 | fēnbù | phân bố |
3123 | 吩咐 | Fēnfù | Phân phó, dặn đo |
3124 | 縫 | féng | Phùng: may, khâu |
3125 | 逢 | féng | Phùng, họ phùng: gặp; gặp mặt; gặp nhau |
3126 | 瘋 | fēng | Điện, dại |
3127 | 封建 | fēngjiàn | phong kiến |
3128 | 瘋狂 | fēngkuáng | Điên khùng, điên rồ |
3129 | 分工 | fēngōng | phân công |
3130 | 風氣 | fēngqì | Bầu không khí, nếp sống |
3131 | 風趣 | fēngqù | dí dỏm, thú vị |
3132 | 風俗 | fēngsú | phong tục |
3133 | 風險 | fēngxiăn | phiêu liêu, nguy hiểm, mạo hiểm |
3134 | 瘋子 | fēngzi | thằng điên |
3135 | 分開 | fēnkāi | phân khai, tách ra |
3136 | 分明 | fēnmíng | phân minh, rõ ràng |
3137 | 分配 | fēnpèi | phân phối; phân |
3138 | 分散 | fēnsàn | phân tán; phân chia; không tập trung |
3139 | 分手 | fēnshǒu | biệt ly; chia tay |
3140 | 分數 | fēnshù | Phân số |
3141 | 分析 | fēnxī | phân tích |
3142 | 佛教 | fójiào | đạo phật |
3143 | 否定 | fǒudìng | phủ định; phản diện; phủ định; mặt trái |
3144 | 否認 | fǒurèn | phủ nhận |
3145 | 浮 | fú | nổi; nở; phù; bơi; bơi lội |
3146 | 扶 | fú | đỡ; vịn; dìu |
3147 | 富 | fù | Phú: giàu; giàu có; sung túc |
3148 | 赴 | fù | đi; đi đến; đi dự |
3149 | 副 | fù | Phó: phó; thứ; phụ |
3150 | 腐敗 | fŭbài | hủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu |
3151 | 符號 | fúhào | ký hiệu; dấu hiệu; dấu |
3152 | 附加 | fùjiā | phụ gia |
3153 | 福利 | fúlì | phúc lợi |
3154 | 父母 | fùmŭ | phụ mẫu; bố mẹ |
3155 | 夫人 | fūrén | phu nhân |
3156 | 服裝 | fúzhuāng | phục trang |
3157 | 改革 | găigé | gải cách |
3158 | 改進 | găijìn | cải tiến |
3159 | 改天 | găitiān | gải thiên; đổi ngày |
3160 | 改造 | găizào | cải tạo |
3161 | 改正 | găizhèng | cải chính; sửa chữa; đính chính; sửa |
3162 | 蓋子 | gàizi | cái nắp; nắp; vung; chóp; đỉnh |
3163 | 趕 | găn | cản: vội, gấp; đuổi, theo đuổi |
3164 | 肝 | gān | gan; lá gan |
3165 | 乾杯 | gānbēi | Cạn ly, cạn chén |
3166 | 幹部 | gànbù | cán bộ |
3167 | 乾脆 | gāncuì | Thẳng thắn, thành thật |
3168 | 感到 | găndào | cảm thấy; thấy |
3169 | 鋼 | gāng | Cương: Thép, cứng |
3170 | 鋼筆 | gāngbǐ | bút máy |
3171 | 港幣 | găngbì | đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông |
3172 | 剛好 | gānghăo | vừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp |
3173 | 港口 | găngkǒu | Cảng; bến tàu; bến cảng |
3174 | 感激 | gănjī | Cảm kích |
3175 | 幹嘛 | gànma | Làm gì, làm cái gì |
3176 | 感染 | gănrăn | bị nhiễm; lây |
3177 | 趕上 | gănshàng | bắt kịp; đuổi kịp |
3178 | 幹什麼 | gànshéme | Làm cái gì |
3179 | 感受 | gănshòu | cảm nhận; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng) |
3180 | 感想 | gănxiăng | Cảm tưởng |
3181 | 告 | gào | Cáo: bảo; nói; cáo; nói với; tố cáo; kiện |
3182 | 高潮 | gāocháo | Cao trào |
3183 | 告辭 | gàocí | cáo từ; xin từ biệt |
3184 | 高大 | gāodà | cao to; cao lớn; đồ sộ |
3185 | 高度 | gāodù | Cao độ, chiều cao; độ cao |
3186 | 高峰 | gāofēng | đỉnh núi cao; cao điểm |
3187 | 高貴 | gāoguì | Cao quý |
3188 | 高級 | gāojí | cao cấp |
3189 | 靠近 | gàojìn | kế; kề; dựa sát; cập bến; đến gần |
3190 | 高明 | gāomíng | Cao minh |
3191 | 高手 | gāoshǒu | Cao thủ |
3192 | 高速 | gāosù | Cao tốc |
3193 | 高原 | gāoyuán | Cao nguyên |
3194 | 高中 | gāozhōng | Cao trung; trung học phổ thông |
3195 | 隔 | gé | Cách: ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trở |
3196 | 擱 | gē | đặt; để; kê; gác lại; kéo dài |
3197 | 割 | gē | cắt; gặt; chia cắt; tách rời |
3198 | 隔壁 | gébì | sát vách; bên cạnh; láng giềng; nhà bên cạnh |
3199 | 個別 | gèbié | riêng; riêng lẻ; riêng biệt; cá biệt |
3200 | 個兒 | gèer | vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước |
3201 | 各行各業 | gèhánggèyè | Các ngành các nghề; mọi ngành mọi nghề |
3202 | 歌劇 | gējù | ca kịch |
3203 | 更加 | gèngjiā | Càng thêm, hơn nữa |
3204 | 歌曲 | gēqŭ | Ca khúc; bài hát; bài ca; bản nhạc |
3205 | 各式各樣 | gèshìgèyàng | đủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại |
3206 | 個性 | gèxìng | cá tính; tính cách riêng |
3207 | 歌星 | gēxīng | ngôi sao ca nhạc; ca sĩ nổi tiếng |
3208 | 供 | gōng | cung cấp; cung; cung ứng |
3209 | 公布/佈 | gōngbù | Công bố |
3210 | 工程 | gōngchéng | Công trình |
3211 | 工夫 | gōngfū | người làm thuê; người làm mướn |
3212 | 功夫 | gōngfū | Công phu |
3213 | 工會 | gōnghuì | công đoàn; công hội |
3214 | 工具 | gōngjù | công cụ (sản xuất)。 |
3215 | 公開 | gōngkāi | Công khai |
3216 | 公立 | gōnglì | Công lập |
3217 | 公平 | gōngpíng | Công bằng |
3218 | 工錢 | gōngqián | Tiền công; tiền lương |
3219 | 工業 | gōngyè | Công nghiệp |
3220 | 公用 | Gōngyòng | Công dụng |
3221 | 公用電話 | Gōngyòng diànhuà | Điện thoại công cộng |
3222 | 公元 | gōngyuán | Công viên |
3223 | 工資 | gōngzī | tiền lương; lương |
3224 | 構成 | gòuchéng | Cấu thành |
3225 | 購買 | gòumăi | mua sắm |
3226 | 溝通 | gōutōng | Khai thông, khơi thông |
3227 | 顧 | gù | Cố: họ cố, trái lại, ngay vì |
3228 | 鼓 | gŭ | trống; cái trống |
3229 | 古 | gŭ | Cổ: cổ xưa; cổ đại |
3230 | 瓜 | guā | Qua: dưa, quả dưa |
3231 | 掛號信 | guàhàoxìn | thư đã đăng ký |
3232 | 罐 | guàn | hộp; vại; lọ; bình |
3233 | 慣 | guàn | Quán: thói quen, tập quán |
3234 | 管 | guăn | Quản: họ quản, quản lý; cai quản; trông coi; coi |
3235 | 管道 | guăndào | đường ống; ống dẫn |
3236 | 觀點 | guāndiăn | quan điểm |
3237 | 官方 | guānfāng | chính thức; nhà nước |
3238 | 廣 | guăng | Quảng: họ quảng; rộng rãi; phổ biến |
3239 | 廣場 | guăngchăn | quảng trường |
3240 | 廣大 | guăngdà | quảng đại |
3241 | 廣泛 | guăngfàn | Phổ biến, rộng rãi; rộng khắp |
3242 | 光亮 | guāngliàng | Sáng, sáng ngời, rực rỡ |
3243 | 光榮 | guāngróng | Quang vinh |
3244 | 觀光 | guānguāng | Tham quan, du lịch |
3245 | 光線 | guāngxiàn | Tia sáng, ánh sáng |
3246 | 慣例 | guànlì | Lệ cũ, thường lệ |
3247 | 罐頭 | guàntóu | Vò, lọ, vại |
3248 | 罐子 | guànzi | vò; hũ; vại (bằng sành, sứ) |
3249 | 瓜子 | guāzi | Quả dưa |
3250 | 古代 | gŭdài | Cổ đại |
3251 | 古典 | gŭdiăn | Cổ điển |
3252 | 姑姑 | gūgū | Cô, gì |
3253 | 跪 | guì | quỳ; quỳ gối |
3254 | 規定 | guīdìng | Quy định |
3255 | 規畫 | guīhuà | Quy hoạch |
3256 | 櫃臺 | guìtái | Quầy hàng, tủ bày hàng |
3257 | 規則 | guīzé | Quy tắc, luật, nội quy |
3258 | 貴族 | guìzú | Quý tộc |
3259 | 古蹟 | gŭjī | Cổ tích |
3260 | 估計 | gūjì | đánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán |
3261 | 古老 | gŭlăo | Cổ lão; cổ xưa; cổ kính; cũ xưa |
3262 | 滾 | gŭn | Cổn; lăn, lộn, cút đi |
3263 | 姑娘 | gūniáng | Cô nương |
3264 | 裹 | guǒ | bọc; quấn; buộc; bó; băng bó |
3265 | 鍋 | guō | Nồi, cái nồi |
3266 | 過渡 | guòdù | Quá, quá độ, quá mức |
3267 | 國會 | guóhuì | Quốc hội |
3268 | 國籍 | guójí | Quốc tịch |
3269 | 過節 | guòjié | Ăn tết; chơi hội |
3270 | 國立 | guólì | Quốc lập |
3271 | 過濾 | guòlǜ | Lọc (bột, nước,…) |
3272 | 國旗 | guóqí | Quốc kỳ |
3273 | 過期 | guòqí | Quá kỳ |
3274 | 果然 | guǒrán | quả nhiên |
3275 | 過日子 | guòrìzi | sống cuộc sống |
3276 | 過世 | guòshì | Mất, tạ thế |
3277 | 國外 | guòwài | Nước ngoài |
3278 | 國小 | guóxiăo | Tiểu học |
3279 | 國語 | guóyŭ | Quốc ngữ |
3280 | 國中 | guózhōng | cấp hai, TH cơ sở |
3281 | 骨頭 | gŭtóu | Xương, cốt |
3282 | 顧問 | gùwèn | Cố vấn |
3283 | 故鄉 | gùxiāng | Cố hương, quê hương |
3284 | 鼓掌 | gŭzhăng | Cỏ vũ |
3285 | 嗨 | hāi | dô ta nào; nào; này |
3286 | 海報 | hăibào | Áp phích, pano |
3287 | 還不如 | háibùrú | Không tốt như |
3288 | 害處 | hàichù | Hại, có hại |
3289 | 海關 | hăiguān | Hải quan |
3290 | 還好 | háihăo | Khá tốt, cũng được |
3291 | 海軍 | hăijūn | Hải quân |
3292 | 海峽 | hăixiá | Em biển |
3293 | 海鮮 | hăixiān | hải sản; đồ tươi; hải vị; hải sản tươi |
3294 | 還要 | háiyào | Cần, còn cần |
3295 | 還有 | háiyǒu | Có, còn có |
3296 | 含 | hán | Hàm: ngậm; chứa, có |
3297 | 汗 | hàn | mồ hôi |
3298 | 喊 | hăn | la; la to; quát to; hô |
3299 | 航空 | hángkōng | Hàng không |
3300 | 行業 | hángyè | Nghề, ngành nghề |
3301 | 寒冷 | hánlěng | Lạnh, lạnh lẽo |
3302 | 耗 | hào | tiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí |
3303 | 好多 | hăoduō | nhiều; quá nhiều; rất nhiều |
3304 | 好客 | hàokè | hiếu khách; mến khách; nhiệt tình đãi khách |
3305 | 老婆 | hăopó | Vợ; phu nhân |
3306 | 好奇 | hàoqí | hiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ |
3307 | 好意思 | hăoyìsī | không biết xấu hổ; không biết ngượng |
3308 | 好在 | hăozài | may mà; được cái; may ra |
3309 | 號召 | hàozhào | Hiệu triệu, lời hiệu triệu |
3310 | 合 | hé | Hợp: hợp; phù hợp; nên; phải; cần phải |
3311 | 何必 | hébì | hà tất; hà cớ; bất tất; cần gì |
3312 | 合不來 | hébùlái | Không hợp, không hợp nhau |
3313 | 合唱 | héchàng | hợp xướng; đồng ca |
3314 | 合成 | héchéng | hợp thành; cấu thành。 |
3315 | 合得來 | hédélái | hợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau |
3316 | 合法 | héfă | Hợp pháp |
3317 | 合格 | hégé | hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách |
3318 | 和好 | héhăo | hoà thuận; hoà mục; hoà hảo |
3319 | 合乎 | héhū | hợp; phù hợp; hợp với |
3320 | 黑夜 | hēiyè | nửa đêm; đêm; đêm khuya; đêm hôm khuya khoắt |
3321 | 何況 | hékuàng | Hơn nữa, vả lại |
3322 | 合理 | hélǐ | Hợp lý |
3323 | 河流 | héliú | sông; sông ngòi |
3324 | 恨不得 | hènbùdé | hận không thể |
3325 | 橫 | héng | ngang; hoành |
3326 | 整數 | Zhěngshù | số nguyên; chỉnh số |
3327 | 痕跡 | hénjī | vết tích; dấu vết; vết |
3328 | 和平 | hépíng | Hòa bình |
3329 | 和氣 | héqì | Ôn hòa, nhã nhặn, hòa thuận |
3330 | 合算 | hésuàn | tính toán; suy nghĩ |
3331 | 紅豆 | hóngdòu | đậu đỏ; cây đậu đỏ |
3332 | 後代 | hòudài | Hậu đại, đời sau |
3333 | 後方 | hòufāng | Hậu phương, sau; phía sau |
3334 | 喉嚨 | hóulóng | hầu; yết hầu; cổ họng; họng |
3335 | 後頭 | hòutóu | phía sau; mặt sau; sau |
3336 | 後退 | hòutuì | lùi; lùi về sau; thụt lùi; lui; lui lại; lùi bước; rút lui |
3337 | 後院 | hòuyuàn | Hậu viện |
3338 | 猴子 | hóuzi | Con khỉ |
3339 | 戶 | hù | Hộ: hộ; nhà |
3340 | 虎 | hŭ | hổ; cọp; hùm |
3341 | 呼 | hū | thở ra; thở; hô; gọi to; gọi lớn |
3342 | 划 | huá | chèo; bơi; kế hoạch; dự kiến; dự định |
3343 | 化 | huà | Hóa: tiêu hoá; tiêu; tiêu trừ; hoá học |
3344 | 話說回來 | Huàshuōhuílái | Có nói rằng |
3345 | 花草 | huācăo | hoa cỏ; hoa cảnh |
3346 | 花費 | huāfèi | tiêu phí; phí tổn; tiêu pha; tiêu xài; tốn; phí; tiêu |
3347 | 壞處 | huàichù | Chỗ hỏng, chỗ xấu |
3348 | 壞蛋 | huàidàn | Đồ tồi, khối nạn |
3349 | 慌 | huāng | hoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống |
3350 | 皇帝 | huángdì | Hoàng đế |
3351 | 黃豆 | huángdòu | Đậu tương, đậu nành |
3352 | 黃昏 | huánghūn | Hoàng hôn |
3353 | 緩和 | huǎnhé | Dịu, hòa dịu, xoa dịu |
3354 | 歡呼 | huānhū | Hoan hô, reo hò |
3355 | 緩慢 | huănmàn | Từ tốn, chậm chạm |
3356 | 歡喜 | huānxǐ | Hoan hỉ |
3357 | 花盆 | huāpén | Chậu hoa |
3358 | 華僑 | huáqiáo | Hoa kiều |
3359 | 花色 | huāsè | màu sắc và hoa văn |
3360 | 花生 | huāshēng | đậu phộng; lạc; đậu phụng |
3361 | 話題 | huàtí | chủ đề |
3362 | 化學 | huàxué | Hóa học |
3363 | 揮 | huī | khua, vung, vẫy |
3364 | 灰 | huī | Xám, tro, than, bụi |
3365 | 會場 | huìchăng | Hội trường |
3366 | 回電 | huídiàn | Gọi điện lại, đáp điện |
3367 | 回教 | huíjiào | Đạo hồi, hồi giáo |
3368 | 匯款 | huìkuăn | Chuyển khoản |
3369 | 灰色 | huīsè | Màu sám |
3370 | 回收 | huíshōu | thu hồi; thu lại (đồ đạc đã đưa ra) |
3371 | 回頭 | huítóu | Quay đầu, ngoảnh lại, hối hận |
3372 | 回想 | huíxiăng | hồi tưởng |
3373 | 回信 | huíxìn | Hồi thư, đáp thư |
3374 | 混合 | hùnhé | Hỗn hợp |
3375 | 婚禮 | hūnlǐ | Hôn lễ |
3376 | 混亂 | hŭnluàn | Hỗn loạn |
3377 | 昏迷 | hūnmí | hôn mê |
3378 | 或多或少 | Huòduōhuòshǎo | nhiều hơn hoặc ít hơn |
3379 | 火柴 | huǒchái | diêm; diêm quẹt |
3380 | 活該 | huógāi | nên; phải; cần phải |
3381 | 活力 | huólì | Sức sống, sinh lực |
3382 | 活潑 | huópō | hoạt bát; sống động; nhanh nhẹn |
3383 | 貨物 | huòwù | hàng; hàng hoá |
3384 | 或許 | huòxŭ | có thể; có lẽ; hay là |
3385 | 活躍 | huóyuè | sinh động; sôi nổi; sục sôi |
3386 | 火災 | huǒzāi | hoả hoạn; nạn cháy |
3387 | 糊塗 | hútú | mơ hồ; lơ mơ; hồ đồ |
3388 | 戶外 | hùwài | ngoài trời |
3389 | 呼吸 | hūxī | thở; hô hấp; hít thở |
3390 | 護照 | hùzhào | hộ chiếu |
3391 | 互助 | hùzhù | giúp đỡ nhau; hỗ trợ; giúp đỡ lẫn nhau |
3392 | 鬍子 | húzi | râu; ria |
3393 | 級 | jí | cấp; bậc; đẳng cấp |
3394 | 集 | jí | tập hợp; tụ tập |
3395 | 及 | jí | Cập: họ cập; đạt tới; đạt đến; đến; tới |
3396 | 既 | jì | đã; phàm; đã ... thì |
3397 | 夾 | jiá | kẹp; cặp |
3398 | 甲 | jiă | Họ giáp: giáp bọc; bọc sắt; giáp |
3399 | 佳 | jiā | đẹp; tốt; hay; lành; khoẻ |
3400 | 加工 | jiāgōng | Gia công |
3401 | 箭 | jiàn | tên; mũi tên (để bắn) |
3402 | 揀 | jiăn | lựa chọn; lựa, nhặt |
3403 | 撿 | jiăn | nhặt lấy; nhặt; lượm |
3404 | 剪 | jiăn | cái kéo; cắt; xén |
3405 | 減 | jiăn | Giảm: giảm bớt; kém; giảm chất; biến chất |
3406 | 肩 | jiān | vai; bả vai |
3407 | 尖 | jiān | nhọn; đầu nhọn, mũi nhọn; đỉnh cao |
3408 | 兼 | jiān | gồm đủ; gồm cả, hai lần; gấp; gấp đôi |
3409 | 肩膀 | jiānbăng | vai; bả vai; bờ vai |
3410 | 剪刀 | jiăndāo | Cái kéo |
3411 | 堅定 | jiāndìng | Kiên định |
3412 | 降 | jiàng | Giáng, rơi, hạ, rớt |
3413 | 獎品 | jiăngpǐn | phần thưởng; giải thưởng; tặng phẩm |
3414 | 將要 | jiāngyào | sắp sửa; sắp; sẽ |
3415 | 漸漸 | jiànjiàn | dần dần; từ từ; dần |
3416 | 間接 | jiànjiē | gián tiếp |
3417 | 建立 | jiànlì | Kiến lập: xây dựng; kiến trúc; lập nên |
3418 | 鍵盤 | jiànpán | bàn phím |
3419 | 健全 | jiànquán | kiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng |
3420 | 尖銳 | jiānruì | sắc bén; sắc nhọn; bén |
3421 | 減少 | jiănshăo | giảm bớt; giảm thiểu |
3422 | 檢驗 | jiănyàn | kiểm tra; kiểm nghiệm |
3423 | 監獄 | jiānyù | nhà tù; ngục tù; nhà giam |
3424 | 建築 | jiànzhú | Xây dựng |
3425 | 角 | jiăo | Giác; góc, |
3426 | 澆 | jiāo | tưới; giội; đổ |
3427 | 驕傲 | jiāoào | kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại |
3428 | 腳步 | jiăobù | bước chân |
3429 | 教材 | jiàocái | tài liệu giảng dạy; tài liệu dạy học |
3430 | 交代 | jiāodài | dặn dò; nhắn nhủ |
3431 | 教法 | jiāofă | phương pháp dạy |
3432 | 叫喊 | jiàohăn | la hét; kêu gào; kêu la |
3433 | 交換 | jiāohuàn | trao đổi; đổi |
3434 | 教會 | jiàohuì | giáo hội |
3435 | 交際 | jiāojì | giao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp |
3436 | 教練 | jiàoliàn | huấn luyện |
3437 | 交流 | jiāoliú | giao lưu |
3438 | 角落 | jiăoluò | góc; xó; hốc |
3439 | 教師 | jiàoshī | giáo viên |
3440 | 教授 | jiàoshòu | giáo sư |
3441 | 教堂 | jiàotáng | giáo đường |
3442 | 郊外 | jiāowài | vùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành |
3443 | 教學 | jiāoxué | dạy học; dạy |
3444 | 教訓 | jiàoxùn | dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ |
3445 | 交易 | jiāoyì | giao dịch |
3446 | 交友 | jiāoyǒu | kết bạn; |
3447 | 加強 | jiāqiáng | tăng cường |
3448 | 假日 | jiàrì | ngày nghỉ |
3449 | 假如 | jiărú | giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu |
3450 | 加入 | jiārù | Gia nhập |
3451 | 加上 | jiāshàng | Thêm vào |
3452 | 家事 | jiāshì | việc nhà; chuyện nhà; |
3453 | 加速 | jiāsù | tăng tốc; tăng tốc độ; tăng nhanh |
3454 | 家鄉 | jiāxiāng | quê nhà; quê hương |
3455 | 加以 | jiāyǐ | tiến hành |
3456 | 加油 | jiāyóu | Cố lên; hăng hái hơn |
3457 | 加油站 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu; cây xăng |
3458 | 家長 | jiāzhăng | Gia trưởng; người lớn |
3459 | 假裝 | jiăzhuāng | giả vờ; giả cách; vờ |
3460 | 基本 | jīběn | căn bản; cơ bản; nền tảng |
3461 | 基本上 | jīběnshàng | đại thể; về cơ bản |
3462 | 激動 | jīdòng | Kích động, xúc động |
3463 | 基督教 | jīdūjiào | Ki tô giáo |
3464 | 結 | jié | Kết: kết trái; tết; kết; đan; kết hợp; kết; |
3465 | 屆 | jiè | khoá; lần; đợt; cuộc |
3466 | 解 | jiě | Giải: tách ra; rời ra; rã; phân giải; cởi; tháo; gỡ |
3467 | 解答 | jiědá | Giải đáp |
3468 | 接待 | jiēdài | tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón |
3469 | 街道 | jiēdào | đường phố; khu phố |
3470 | 接見 | jiējiàn | tiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt |
3471 | 接近 | jiējìn | tiếp cận; gần gũi; sắp đến; gần; gần kề |
3472 | 結論 | jiélùn | Kết luận |
3473 | 節省 | jiéshěng | tiết kiệm; dành dụm; dè sẻn |
3474 | 結算 | jiésuàn | kết toán; quyết toán; cân đối; thanh toán |
3475 | 街頭 | jiētóu | đầu phố; trên phố |
3476 | 界線 | jièxiàn | giới tuyến; liên ngành; giáp ranh |
3477 | 節約 | jiéyuē | tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn) |
3478 | 截止 | jiézhǐ | hết hạn; hết thời gian |
3479 | 機構 | jīgòu | cơ cấu; máy; đơn vị; cơ quan |
3480 | 機關 | jīguān | Cơ quan |
3481 | 集合 | jíhé | tập hợp; tụ tập |
3482 | 計較 | jìjiào | tính toán; so bì; tị nạnh; so đo |
3483 | 基金 | jījīn | quỹ; ngân sách |
3484 | 急忙 | jímáng | vội vàng; vội vã |
3485 | 浸 | jìn | dần dần; từ từ; ngâm; dầm; ngâm trong nước |
3486 | 靜 | jìng | Tĩnh: yên tĩnh; lặng; tĩnh; tịnh; vắng; không có tiếng động |
3487 | 精彩 | jīngcăi | ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; |
3488 | 經費 | jīngfèi | kinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn |
3489 | 警告 | jīnggào | Cảnh cáo |
3490 | 淨化 | jìnghuà | làm sạch; tinh chế; lọc sạch |
3491 | 經濟 | jīngjì | kinh tế; mức sống; đời sống |
3492 | 精力 | jīngjì | Tinh lực |
3493 | 敬酒 | jìngjiŭ | KÍnh rượu, chúc rượu |
3494 | 敬禮 | jìnglǐ | Kính lễ: cúi chào; chào; khom mình chào |
3495 | 驚人 | jīngrén | làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường; |
3496 | 景色 | jǐngsè | cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật |
3497 | 精細 | jīngxì | tinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác |
3498 | 競爭 | jìngzhēng | cạnh tranh; đua tranh; ganh đua |
3499 | 鏡子 | jìngzi | cái gương; tấm gương; gương soi |
3500 | 今後 | jīnhòu | sau này; về sau; từ nay về sau |
3501 | 緊急 | jǐnjí | khẩn cấp; cấp bách; hiểm nghèo |
3502 | 僅僅 | jǐnjǐn | Vẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn |
3503 | 儘量 | jǐnliàng | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức |
3504 | 進入 | jìnrù | vào; tiến vào; bước vào; đi vào |
3505 | 近視 | jìnshì | cận thị |
3506 | 金屬 | jīnshŭ | Kim loại, kim khí |
3507 | 進一步 | jìnyíbù | tiến một bước; hơn nữa; thêm một bước |
3508 | 禁止 | jìnzhǐ | cấm; cấm đoán; không cho phép; ngăn chặn; loại trừ |
3509 | 極其 | jíqí | cực kỳ; vô cùng; hết sức |
3510 | 既然 | jìrán | đã (liên từ, kết hợp với 就、也、還 |
3511 | 及時 | jíshí | đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ |
3512 | 技術 | jìshù | kỹ thuật |
3513 | 酒吧 | jiŭba | Quán rượu |
3514 | 酒會 | jiŭhuì | Tửu hội, hội rượu; tiệc rượu |
3515 | 救火 | jiùhuǒ | Cứu hỏa |
3516 | 舅舅 | jiùjiù | Cậu, ông cậu |
3517 | 救命 | jiùmìng | Cứu mạng, cứu mệnh |
3518 | 就是 | jiùshì | dù cho; ngay cả...cũng (liên từ) |
3519 | 就是說 | jiùshìshuō | Điều đó có nghĩa là |
3520 | 就業 | jiùyè | vào nghề; đi làm; có nghề nghiệp |
3521 | 糾正 | jiūzhèng | uốn nắn; sửa chữa (sai lầm ) |
3522 | 記性 | jìxìng | trí nhớ |
3523 | 集郵 | jíyóu | sưu tập tem; chơi tem |
3524 | 記載 | jìzăi | ghi chép; ghi lại |
3525 | 聚 | jù | tụ tập; tụ họp; tập hợp |
3526 | 具 | jù | Cụ: Dụng cụ, công cụ |
3527 | 卷 | juǎn | Quyển: quyển; cuộn; gói |
3528 | 捲 | juăn | quấn; gói; bài; bài làm; bài thi |
3529 | 劇本 | jùběn | kịch bản |
3530 | 劇場 | jùchăng | kịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát |
3531 | 巨大 | jùdà | to lớn; vĩ đại |
3532 | 決 | jué | Quyết: quyết định; quyết; định đoạt |
3533 | 絕不 | juébù | không đời nào |
3534 | 絕大部分 | juédàbùfèn | Tuyệt đại bộ phận |
3535 | 覺悟 | juéwù | giác ngộ; tỉnh ngộ |
3536 | 決心 | juéxīn | Quyết tâm |
3537 | 鞠躬 | júgōng | cúi chào; cúi đầu; khom; khòm; quỳ gối |
3538 | 聚集 | jùjí | tập hợp; tụ họp; tập trung; tụ tập; tụ hội |
3539 | 俱樂部 | jùlèbù | câu lạc bộ |
3540 | 居民 | jūmín | cư dân; dân |
3541 | 軍 | jūn | Quân: quân đội; quân |
3542 | 軍隊 | jūnduì | Quân đội |
3543 | 軍人 | jūnrén | Quân nhân |
3544 | 軍事 | jūnshì | Quân sự |
3545 | 居然 | jūrán | lại có thể; lại |
3546 | 據說 | jùshuō | có người nói; nghe đâu; nghe nói |
3547 | 具體 | jùtǐ | cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ |
3548 | 具有 | jùyǒu | có; có đủ; sẵn có; vốn có |
3549 | 劇院 | jùyuàn | rạp hát; nhà hát; kịch trường |
3550 | 居住 | jūzhù | cư trú; sống; ở |
3551 | 卡 | kă | các; phiếu; áp phích; cạc; tờ |
3552 | 開除 | kāichú | Khai Trừ |
3553 | 開刀 | kāidāo | Ca phẫu thuật |
3554 | 開發 | kāifā | Khai phá |
3555 | 開戶 | kāihù | Mở tài khoản |
3556 | 開課 | kāikè | Nhập học, khai giảng |
3557 | 開明 | kāimíng | Khai sáng, văn minh, tiến bộ |
3558 | 開設 | kāishè | Xếp lịch dạy, mở lớp, bố trí |
3559 | 開演 | kāiyăn | Bắt đầu diễn, bắt đầu chiếu |
3560 | 砍 | kăn | Khảm: chặt; chẻ |
3561 | 看不起 | kànbùqǐ | khinh thường; coi thường; coi rẻ; coi khinh |
3562 | 看得起 | kàndeqǐ | tôn trọng; nể mặt; coi trọng |
3563 | 抗議 | kàngyì | kháng nghị |
3564 | 看家 | kānjiā | giữ nhà; coi nhà; trông nhà; xuất chúng |
3565 | 看看 | kànkàn | xem xem, để xem |
3566 | 看來 | kànlái | Dường như; có vẻ như |
3567 | 看起來 | kànqǐlái | Xem như; dường như; xem ra |
3568 | 看樣子 | kànyàngzi | Xem ra, xem chừng |
3569 | 考察 | kăochá | khảo sát; quan sát thực tế; điều tra thực tế |
3570 | 考卷 | kăojuàn | Bài thi |
3571 | 考取 | kăoqŭ | thi đậu; đậu; trúng tuyển |
3572 | 課程 | kèchéng | Chương trình dạy học |
3573 | 客房 | kèfáng | Phòng khách |
3574 | 客觀 | kèguān | khách quan |
3575 | 可靠 | kěkào | tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm |
3576 | 可憐 | kělián | Đáng thương, đáng tiếc |
3577 | 客滿 | kèmăn | Đầy đầy nhà; ngôi nhà đầy đủ |
3578 | 科目 | kēmù | khoa; môn; môn học |
3579 | 可是 | kěshì | Nhưng mà |
3580 | 課外 | kèwài | Ngoại khóa; ngoài giờ học |
3581 | 可惡 | kěwù | Đáng ghét, đáng giận |
3582 | 可惜 | kěxī | đáng tiếc; tiếc là |
3583 | 可笑 | kěxiào | Đáng cười |
3584 | 空軍 | kōngjūn | không quân |
3585 | 恐怕 | kǒngpà | sợ rằng; e rằng; liệu rằng |
3586 | 空前 | kōngqián | Không gian |
3587 | 控制 | kòngzhì | khống chế |
3588 | 空中 | kōngzhōng | không trung |
3589 | 扣 | kòu | khâu; cài; móc; cúc áo; khuy áo; nút buộc |
3590 | 口才 | kǒucái | tài ăn nói; tài hùng biện |
3591 | 口號 | kǒuhào | Khẩu hiệu |
3592 | 口紅 | kǒuhóng | son môi; son thoa môi; son bôi môi; sáp môi |
3593 | 口試 | kǒushì | thi vấn đáp |
3594 | 口水 | kǒushuǐ | nước bọt; nước miếng; nước dãi |
3595 | 口味 | kǒuwèi | Khẩu vị |
3596 | 口音 | kǒuyīn | khẩu âm |
3597 | 口語 | kǒuyŭ | khẩu ngữ |
3598 | 跨 | kuā | cưỡi; bắt ngang; sải bước; xoải bước; bước dài |
3599 | 會計 | kuàijì | Kế Toán |
3600 | 誇獎 | kuājiăng | khen; khen ngợi; ca ngợi; hoan nghênh |
3601 | 寬 | kuān | Khoan, họ khoan: rộng; bao quát |
3602 | 寬度 | kuāndù | độ rộng |
3603 | 況且 | kuàngqiě | hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng |
3604 | 喇叭 | lăbā | Kèn đồng, loa; còi |
3605 | 拉肚子 | lādùzi | Đau bụng; tiêu chảy |
3606 | 來不及 | láibùjí | Không kịp |
3607 | 來得及 | láidejí | Kịp, còn kịp |
3608 | 來回 | láihuí | Đi về, khứ hổi |
3609 | 來臨 | láilín | Đến, về, tới |
3610 | 來往 | láiwăng | Vẵng lai; qua lại; tới lui |
3611 | 來信 | láixìn | thư đến |
3612 | 來源 | láiyuán | Nguồn gốc; nguồn; khởi thủy |
3613 | 來自 | láizì | Đến từ; từ |
3614 | 辣椒 | làjiāo | cây ớt; ớt |
3615 | 爛 | làn | Nát, rửa; nát vụn |
3616 | 懶 | lăn | Lười, nhát, làm biếng |
3617 | 懶得 | lănde | Lười quá |
3618 | 狼 | láng | Lang: con sói, con lang |
3619 | 牢 | láo | Lao: chuồng, nhà tù, nhà lao |
3620 | 撈 | lāo | Kiến, moi, vét; vơ vét |
3621 | 老百姓 | lăobăixìng | Lão bách tính; người dân |
3622 | 老闆娘 | lăobănniáng | Bà chủ |
3623 | 老大 | lăodà | Lão đại |
3624 | 勞動 | láodòng | Lao động |
3625 | 勞工 | láogōng | Lao công |
3626 | 老公 | lăogōng | Chồng; |
3627 | 老虎 | lăohŭ | Lão hổ; con hổ |
3628 | 老家 | lăojiā | lão gia; ông |
3629 | 勞力 | láolì | lao lực |
3630 | 牢騷 | láosāo | phàn nàn |
3631 | 老實 | lăoshí | Trung thành, trung thực |
3632 | 老是 | lăoshì | luôn luôn |
3633 | 老實說 | lăoshíshuō | thành thật mà nói |
3634 | 老太太 | lăotàitài | bà già; lão thái thái |
3635 | 蠟燭 | làzhú | cây nến |
3636 | 樂 | lè | Lạc: vui, vui mừng, vui cười |
3637 | 淚 | lèi | Lệ: nước mắt |
3638 | 類 | lèi | Loại: chủng loại; |
3639 | 冷淡 | lěngdàn | Vắng lặng; im lìm |
3640 | 冷靜 | lěngjìng | Bình tĩnh; vắng vẻ; yên tĩnh |
3641 | 冷飲 | lěngyǐn | Đồ uống lạnh; nước lạnh |
3642 | 樂趣 | lèqù | Niềm vui, hứng thú |
3643 | 樂意 | lèyì | Vui lòng, tự nguyện; bằng lòng |
3644 | 梨 | lí | Lê: cây lê; quả lê |
3645 | 粒 | lì | Hạt; viên |
3646 | 利 | lì | Lợi: họ lợi; lợi nhuận |
3647 | 立 | lì | Lập: đứng, dựng; họ lập; xác lập |
3648 | 禮 | lǐ | Lễ: nghi lễ; lễ phép |
3649 | 梨(子) | lí(zi) | Quả lê |
3650 | 練 | liàn | Luyện, họ luyện: lão luyện; luyện tập |
3651 | 戀愛 | liànài | luyến ái |
3652 | 量 | liáng | Lượng: đo; số lượng |
3653 | 良好 | liánghăo | Hài lòng, tốt; tốt đẹp |
3654 | 諒解 | liàngjiě | Lượng thứ; thông cảm |
3655 | 糧食 | liángshí | lương thực |
3656 | 聯合 | liánhé | liên hợp |
3657 | 聯合國 | liánhéguó | liên hợp quốc |
3658 | 連接 | liánjiē | liên kết, kết nối |
3659 | 聯絡 | liánluò | liên lạc; |
3660 | 連忙 | liánmáng | vội vã, vội vàng |
3661 | 臉色 | liănsè | Sắc mặt |
3662 | 連續 | liánxù | liên tục, liên tiếp |
3663 | 立場 | lìchăng | lập trường |
3664 | 列 | liè | Liệt: bày ra, xếp; họ liệt |
3665 | 裂 | liè | Liệt: hở, nứt, rạn nứt |
3666 | 理髮 | lǐfă | cắt tóc |
3667 | 立即 | lìjí | Lập tức, ngay |
3668 | 理論 | lǐlùn | lý luận |
3669 | 淋 | lín | Lâm: xối, giội; dầm; đổ vào |
3670 | 臨 | lín | Lâm: gần, đối diện |
3671 | 令 | lìng | Lệnh: ra lệnh; mệnh lệnh |
3672 | 領帶 | lǐngdài | cà vạt |
3673 | 領導 | lǐngdăo | lãnh đạo |
3674 | 靈魂 | línghún | linh hồn |
3675 | 靈活 | línghuó | linh hoạt, nhanh nhẹn |
3676 | 零件 | língjiàn | linh kiện |
3677 | 零售 | língshòu | Bán lẻ |
3678 | 領土 | lǐngtŭ | Lãnh thổ |
3679 | 零下 | língxià | Dưới mức không; dưới 0 |
3680 | 領先 | lǐngxiān | Vượt lên đầu, dẫn đầu |
3681 | 領袖 | lǐngxiù | Lãnh tụ; thủ lĩnh |
3682 | 零用錢 | Língyòng qián | tiền lẻ |
3683 | 臨時 | línshí | lâm thời |
3684 | 禮品 | lǐpǐn | Lễ vật; tặng phẩm |
3685 | 力氣 | lìqì | khí lực; sức lực, hơi sức |
3686 | 歷史 | lìshǐ | lịch sử |
3687 | 禮堂 | lǐtáng | lễ đường |
3688 | 裡/裏頭 | lǐtóu | Bên trong |
3689 | 流動 | liúdòng | lưu động |
3690 | 流汗 | liúhàn | ra mồ hôi |
3691 | 留念 | liúniàn | lưu niệm |
3692 | 流血 | liúxiě | chảy máu |
3693 | 留學 | liúxué | Du học |
3694 | 留學生 | liúxuéshēng | Du học sinh |
3695 | 利息 | lìxí | Lợi tức, lãi |
3696 | 理由 | lǐyóu | Lý do |
3697 | 例子 | lìzi | Ví dụ, thí dụ, giả dụ |
3698 | 龍 | lóng | Long; rồng; họ long |
3699 | 嘍 | lóu | Lâu: lâu la; |
3700 | 摟 | lǒu | Lâu: vơ vét; kéo; tính toán; Ôm |
3701 | 露 | lù | Lộ: để trần; lộ ra; sương |
3702 | 綠豆 | lǜdòu | đậu xanh; |
3703 | 略 | lüè | Lược: sơ lược; đơn giản |
3704 | 陸軍 | lùjūn | Lục quân |
3705 | 輪船 | lúnchuán | Ca nô, tàu thủy |
3706 | 輪流 | lúnliú | Luân phiên, lân lượt |
3707 | 輪胎 | lúntāi | săm lốp; lốp ô tô |
3708 | 論文 | lùnwén | luận văn |
3709 | 輪子 | lúnzi | Bánh xe |
3710 | 落 | luò | Lạc: sót, thiếu; rơi, rớt |
3711 | 落後 | luòhòu | lạc hậu |
3712 | 落實 | luòshí | Chắc chắn, đầy đủ, chu đáo |
3713 | 落伍 | luòwŭ | Lạc ngũ; lạc đội ngũ |
3714 | 律師 | lǜshī | luật sư |
3715 | 路線 | lùxiàn | tuyến đường, đường đi |
3716 | 陸續 | lùxù | Lục tục, lần lượt |
3717 | 錄用 | lùyòng | Thu nhận, tuyển dụng |
3718 | 麻 | má | Ma, họ ma: đay, gai; nhám; ráp |
3719 | 馬虎 | măhū | Qua loa, đại khái, tàm tạm |
3720 | 埋 | mái | Mai: chôn, chôn vùi, mai táng |
3721 | 買單 | măidān | Hóa đơn bán hàng |
3722 | 買賣 | măimài | mua bán |
3723 | 漫畫 | mànhuà | Tranh châm biếm, tranh đả kích |
3724 | 慢跑 | mànpăo | chạy bộ, chạy chậm |
3725 | 饅頭 | mántóu | màn thầu |
3726 | 冒 | mào | mũ |
3727 | 毛巾 | máojīn | khăn mặt |
3728 | 麻雀 | máquè | Chim sẻ |
3729 | 馬桶 | mătǒng | Cái bô |
3730 | 碼頭 | mătóu | Bến đò, bến sông |
3731 | 螞蟻 | măyǐ | Con kiến |
3732 | 煤 | méi | Than đá |
3733 | 沒辦法 | méibànfă | hết cách, |
3734 | 沒法子 | méifázi | Không đời nào |
3735 | 美觀 | měiguān | mỹ quan |
3736 | 玫瑰 | méiguī | hoa hồng |
3737 | 美好 | měihăo | mỹ hảo; tốt đẹp; đẹp |
3738 | 梅花 | méihuā | hoa mai |
3739 | 魅力 | mèilì | mê lực |
3740 | 美妙 | měimiào | mỹ miều |
3741 | 美術 | měishù | mỹ thuật |
3742 | 沒想到 | méixiăngdào | không tưởng được |
3743 | 猛 | měng | Mãnh; dũng mãnh; dũng cảm |
3744 | 夢到 | mèngdào | mơ thấy; mơ gặp phải |
3745 | 夢想 | mèngxiăng | mộng tưởng |
3746 | 門票 | ménpiào | vé vào cửa |
3747 | 門診 | ménzhěn | Phòng khám, khám bệnh |
3748 | 密 | mì | Mật: họ mật: chặt chẽ, gắn bó; bí mật |
3749 | 棉 | mián | bông vải |
3750 | 棉被 | miánbèi | chăn bông |
3751 | 免得 | miănde | để tránh; đỡ phải |
3752 | 面對 | miànduì | đối diện, đối mặt |
3753 | 免費 | miănfèi | miễn phí |
3754 | 麵粉 | miànfěn | bột mỳ |
3755 | 棉花 | miánhuā | hoa |
3756 | 面積 | miànjī | cây bông; cây bông vải |
3757 | 面貌 | miànmào | diện mạo; tướng mạo; bộ mặt |
3758 | 面前 | miànqián | trước mặt; phía trước; trước mắt |
3759 | 面子 | miànzi | thể diện; sĩ diện |
3760 | 廟 | miào | Miếu; đền |
3761 | 妙 | miào | Diệu: đẹp, tuyệt diệu |
3762 | 滅亡 | mièwáng | diệt vong |
3763 | 米粉 | mǐfěn | bột gạo;,bún |
3764 | 蜜蜂 | mìfēng | ong mật; mật ong |
3765 | 迷糊 | míhú | mơ hồ |
3766 | 迷路 | mílù | lạc đường |
3767 | 明 | míng | Minh: rõ; rõ ràng; sáng tỏ |
3768 | 命 | mìng | Mệnh: sinh mệnh; tính mệnh; mạng |
3769 | 名單 | míngdān | danh sách |
3770 | 明亮 | míngliàng | Sáng sủa, sáng rực |
3771 | 明明 | míngmíng | rõ ràng; rành rành |
3772 | 名牌 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng; bảng hiệu |
3773 | 名片 | míngpiàn | Danh thiếp |
3774 | 明確 | míngquè | rõ ràng; đúng đắn; làm sáng tỏ; xác định rõ |
3775 | 民國 | mínguó | Dân quốc |
3776 | 民間 | mínjiān | dân gian |
3777 | 民主 | mínzhŭ | Dân chủ |
3778 | 民族 | mínzú | tộc người; dân tộc |
3779 | 迷人 | mírén | quyến rũ; mê người |
3780 | 迷失 | míshī | mất phương hướng; lạc đường |
3781 | 迷信 | míxìn | mê tín |
3782 | 磨 | mó | Ma: ma sát; cọ; mài |
3783 | 抹 | mǒ | chà; chùi; lau; quệt |
3784 | 摸 | mō | Mô: mò; sờ; mò mẫm |
3785 | 模仿 | mófăng | mô phỏng theo; bắt chước theo |
3786 | 模糊 | móhú | không rõ; mờ nhạt; lẫn lộn; mơ hồ |
3787 | 模型 | móxíng | Khuôn; mô hình, hình mẫu |
3788 | 模樣 | móyàng | dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo |
3789 | 目的地 | mùdìdì | điểm đến |
3790 | 目錄 | mùlù | mục lục |
3791 | 奶粉 | năifěn | sữa bột; bột sữa |
3792 | 耐用 | nàiyòng | bền |
3793 | 難得 | nándé | khó có được; khó được |
3794 | 南方 | nánfāng | phương nam |
3795 | 難怪 | nánguài | thảo nào; hèn chi; chẳng trách |
3796 | 南面 | nánmiàn | phía nam |
3797 | 難受 | nánshòu | khó chịu; khó ở |
3798 | 鬧 | nào | Náo: ồn ào; ầm ĩ |
3799 | 腦筋 | năojīn | đầu óc; suy nghĩ; trí nhớ |
3800 | 鬧區 | nàoqū | khu trung tâm |
3801 | 鬧鐘 | nàozhōng | đồng hồ báo thức |
3802 | 腦子 | năozi | não; bộ óc。 |
3803 | 哪怕 | nàpà | dù cho; cho dù; dù là |
3804 | 拿手 | náshǒu | sở trường; tài năng; tài ba; đặc sắc |
3805 | 內部 | nèibù | nội bộ; bên trong |
3806 | 內行 | nèiháng | trong nghề; thành thạo; tinh thông |
3807 | 內科 | nèikē | Nội khoa |
3808 | 內衣 | nèiyī | Nội Y |
3809 | 能幹 | nénggàn | tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ |
3810 | 能源 | néngyuán | nguồn năng lượng |
3811 | 泥 | ní | Bùn, nhão |
3812 | 粘 | nián | Niêm; họ niêm: dính; dính lại |
3813 | 黏 | nián | dính; sánh |
3814 | 年初 | niánchū | đầu năm, mấy ngày đầu năm |
3815 | 年代 | niándài | niên đại |
3816 | 年齡 | niánlíng | tuổi, tuổi tác |
3817 | 尿 | niào | Niệu: nước tiểu, đi tiểu |
3818 | 捏 | niē | nhón; nhặt; cầm |
3819 | 寧願 | níngyuàn | Thà, thà rằng |
3820 | 泥土 | nítŭ | Thổ nhưỡng |
3821 | 鈕扣 | niŭkòu | Nút, cái nút |
3822 | 農產品 | Nóngchǎnpǐn | nông sản phẩm; sản phẩm nông nghiệp |
3823 | 農村 | nóngcūn | nông thôn |
3824 | 濃厚 | nónghòu | nồng hậu |
3825 | 農民 | nóngmín | nông dân |
3826 | 農藥 | nóngyào | thuốc trừ sâu; nông dược |
3827 | 農業 | nóngyè | nông nghiệp |
3828 | 暖 | nuăn | ấm ấp; ấm |
3829 | 暖氣 | nuănqì | Hơi ấm; hệ thống sưởi hơi |
3830 | 哦 | ó | ngâm thơ; vịnh thơ; ngâm |
3831 | 喔 | ō | ờ (thể hiện sự hiểu ra) |
3832 | 噢 | òu | ờ (thể hiện sự hiểu ra) |
3833 | 排 | pái | Bài: xếp; sắp |
3834 | 排列 | páiliè | Sắp xếp, dãy số, thứ bậc |
3835 | 排球 | páiqiú | bóng chuyền |
3836 | 攀 | pān | Phán: leo; trèo; vịn; bám; víu ( |
3837 | 盼望 | pànwàng | trông mong; mong mỏi; trông chờ |
3838 | 炮 | pào | xào; nướng; rang; sấy; pháo; pháo đố |
3839 | 砲 | pào | Pháp, súng thần công |
3840 | 泡 | pào | bong bóng; bọt |
3841 | 跑步 | păobù | chạy bộ |
3842 | 泡茶 | pàochá | pha trà |
3843 | 配 | pèi | Phối: xứng, kết duyên; sánh đôi |
3844 | 陪同 | péitóng | cùng đi |
3845 | 盆 | pén | chậu; bồn |
3846 | 噴 | pēn | phun ra; phọt ra; bắn ra; phụt ra |
3847 | 碰 | pèng | đụng; chạm; vấp; va。 |
3848 | 捧 | pěng | nâng; bê; bưng |
3849 | 碰上 | pèngshàng | tình cờ gặp |
3850 | 膨脹 | péngzhàng | giãn nở; bành trướng; tăng thêm |
3851 | 披 | pī | khoác; choàng (trên vai); tét; nứt; rạn |
3852 | 批 | pī | Phê: phê bình; phê phán; Phát |
3853 | 騙 | piàn | lừa gạt; lừa dối |
3854 | 篇 | piān | Bài, trang; tờ; bài; quyển |
3855 | 偏食 | piānshí | Kén ăn; che khuất từng phần |
3856 | 偏向 | piānxiàng | bất công; thiên vị |
3857 | 片子 | piànzǐ | cuộn phim; phim (điện ảnh); đĩa quang; chụp x quang |
3858 | 皮帶 | pídài | dây thắt lưng; dây nịt |
3859 | 屁股 | pìgŭ | mông; đít |
3860 | 疲倦 | píjuàn | mệt mỏi rã rời |
3861 | 品德 | pǐndé | phẩm đức |
3862 | 坪 | píng | bình địa; bãi |
3863 | 憑 | píng | Bằng: tựa, dựa, chứng cứ |
3864 | 平等 | píngděng | Bình đẳng |
3865 | 平時 | píngshí | Bình thường, lúc thường |
3866 | 平原 | píngyuán | đồng bằng; bình nguyên |
3867 | 聘請 | pìnqǐng | mời; mời đảm nhiệm chức vụ |
3868 | 批評 | pīpíng | phê bình |
3869 | 皮鞋 | píxié | dày da |
3870 | 頗 | pǒ | Lệch, xiên; tương đối, khá |
3871 | 破壞 | pòhuài | phá hoại; làm hỏng |
3872 | 破爛 | pòlàn | rách nát; tả tơi; lụp xụp |
3873 | 破裂 | pòliè | vỡ; nứt; rạn; rạn nứt。 |
3874 | 婆婆 | pópó | mẹ chồng |
3875 | 迫切 | pòqiè | bức thiết; cấp bách |
3876 | 鋪 | pū | Cái; rải; trát; lát, lót |
3877 | 撲 | pū | bổ nhào; dốc lòng; đánh thốc, tấn công; vỗ; đập |
3878 | 瀑布 | pùbù | thác nước; thác |
3879 | 撲滅 | pūmiè | dập tắt; tiêu diệt; đập chết |
3880 | 普通話 | pŭtōnghuà | tiếng phổ thông |
3881 | 齊 | qí | Tề: chỉnh tề, ngay ngắn; họ tề |
3882 | 氣 | qì | Khí: khí, hơi |
3883 | 欠 | qiàn | ngáp; nợ; mắc nợ |
3884 | 遷 | qiān | Thiên: di chuyển; chuyển biến |
3885 | 簽 | qiān | Thiêm: Ký; cái thẻ; cái tăm |
3886 | 簽訂 | qiāndìng | Ký kết; ký )HĐ) |
3887 | 前方 | qiánfāng | tiền phương |
3888 | 強 | qiáng | Cường:, họ cường, kiên cường, mạnh |
3889 | 槍 | qiāng | Thương: cây giáo; cây thương |
3890 | 牆壁 | qiángbì | tường, vách tường |
3891 | 強大 | qiángdà | cường đại, to lớn |
3892 | 強盜 | qiángdào | cường đạo; bọn giặc; bọn cướp |
3893 | 強度 | qiángdù | Cường độ |
3894 | 搶救 | qiăngjiù | cấp cứu。 |
3895 | 強迫 | qiángpò | ép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép |
3896 | 強人 | qiángrén | tên cướp; kẻ cướp; cường đạo |
3897 | 前進 | qiánjìn | Tiến lên, tiến bước |
3898 | 簽名 | qiānmíng | ký tên |
3899 | 前頭 | qiántóu | Trước mặt, phía trước |
3900 | 前途 | qiántú | đường dài; tiền đồ; triển vọng; tương lai |
3901 | 千萬 | qiānwàn | thiên vạn: nhất thiết, dù sao cũng |
3902 | 前往 | qiánwăng | tiến về phía trước; đi |
3903 | 謙虛 | qiānxū | Khiêm tốn, khiêm nhường |
3904 | 歉意 | qiànyì | áy náy; day dứt; ray rứt; xin lỗi |
3905 | 簽約 | qiānyuē | Ký hợp đồng |
3906 | 簽證 | qiānzhèng | visa |
3907 | 簽字 | qiānzì | Chữ ký, ký tên |
3908 | 敲 | qiāo | gõ; khua。 |
3909 | 巧妙 | qiăomiào | tài tình; khéo léo |
3910 | 悄悄 | qiăoqiăo | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng |
3911 | 器材 | qìcái | khí tài; dụng cụ |
3912 | 起初 | qǐchū | lúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu |
3913 | 其次 | qícì | thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó |
3914 | 且 | qiě | a; mà (trợ từ, tương tự như '啊') |
3915 | 切 | qiē | bổ, cắt, xắt |
3916 | 欺負 | qīfù | ức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt |
3917 | 氣候 | qìhòu | khí hậu |
3918 | 起火 | qǐhuǒ | nấu cơm; thổi cơm; nấu ăn; hỏa hoạn, cháy |
3919 | 期間 | qíjiān | dịp; thời kỳ; thời gian; ngày |
3920 | 情 | qíng | Tình: tình cảm, tính ý |
3921 | 青 | qīng | Thanh: họ thanh; màu xanh; trẻ trung |
3922 | 請教 | qǐngjiào | thỉnh giáo |
3923 | 請求 | qǐngqiú | thỉnh cầu |
3924 | 輕傷 | qīngshāng | chấn thương nhẹ |
3925 | 青少年 | Qīngshàonián | Thanh thiếu niên |
3926 | 情書 | qíngshū | thư tình |
3927 | 清晰 | qīngxī | rõ ràng; rõ rệt; rõ nét |
3928 | 傾向 | qīngxiàng | nghiêng về; hướng về; thiên về; xu thế |
3929 | 清醒 | qīngxǐng | tỉnh táo minh mẫn |
3930 | 親口 | qīnkǒu | chính mồm; chính miệng |
3931 | 勤勞 | qínláo | Cần lao |
3932 | 親戚 | qīnqī | hân thích; thông gia |
3933 | 親切 | qīnqiè | thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương |
3934 | 親人 | qīnrén | người thân |
3935 | 侵入 | qīnrù | xâm nhập; xâm phạm (địch quân) |
3936 | 親手 | qīnshǒu | tự tay; chính tay |
3937 | 親眼 | qīnyăn | tận mắt; chính mắt |
3938 | 窮 | qióng | nghèo; nghèo nàn; cùng tận |
3939 | 旗袍 | qípáo | áo dài (một loại áo của dân tộc Mãn, Trung Quốc) |
3940 | 欺騙 | qīpiàn | lừa dối; đánh lừa; lừa gạt |
3941 | 齊全 | qíquán | đầy đủ, đủ cả |
3942 | 其實 | qíshí | kỳ thực |
3943 | 歧視 | qíshì | kỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt。 |
3944 | 企圖 | qìtú | Ý đồ, mưa đồ, mưu tính |
3945 | 球場 | qiúchăng | sân bóng; bãi bóng。 |
3946 | 球隊 | qiúduì | đội bóng |
3947 | 求婚 | qiúhūn | cầu hôn |
3948 | 秋季 | qiūjì | mùa thu; thu |
3949 | 球賽 | qiúsài | đấu bóng; thi bóng |
3950 | 球鞋 | qiúxié | giầy đá bóng |
3951 | 球員 | qiúyuán | cầu thủ; cầu thủ bóng đá |
3952 | 氣味 | qìwèi | mùi |
3953 | 氣溫 | qìwēn | nhiệt độ không khí |
3954 | 氣息 | qìxí | hơi thở |
3955 | 氣象 | qìxiàng | khí tượng |
3956 | 汽油 | qìyóu | Xăng |
3957 | 其餘 | qíyú | còn lại; ngoài ra |
3958 | 期中 | qízhōng | Trong đó |
3959 | 旗子 | qízi | Lá cờ |
3960 | 妻子 | qīzǐ | vợ |
3961 | 取 | qŭ | Lấy, đạt được; dẫn đến |
3962 | 娶 | qŭ | lấy vợ; cưới vợ |
3963 | 圈 | quān | vòng tròn; vòng |
3964 | 全面 | quánmiàn | toàn diện |
3965 | 全球 | quánqiú | toàn cầu |
3966 | 拳頭 | quántóu | nắm tay; quả đấm; nắm đấm |
3967 | 區別 | qūbié | khác biệt; sự khác biệt; điểm khác biệt |
3968 | 取代 | qŭdài | lật đổ địa vị; thay thế địa vị |
3969 | 取得 | qŭdé | đạt được; giành được; thu được; lấy được |
3970 | 缺 | quē | Khuyết: thiếu; hụt |
3971 | 確認 | quèrèn | xác nhận; ghi nhận; thừa nhận |
3972 | 確實 | quèshí | xác thực; chính xác; đích xác |
3973 | 缺席 | quēxí | vắng họp; nghỉ học。 |
3974 | 群 | qún | Quần: bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm |
3975 | 群眾 | qúnzhòng | quần chúng |
3976 | 取笑 | qŭxiào | pha trò; trò cười; chế nhạo; giễu cợt。 |
3977 | 取消 | qŭxiāo | thủ tiêu; huỷ bỏ; xoá bỏ; bãi bỏ |
3978 | 區域 | qūyù | khu vực; vùng |
3979 | 曲折 | qūzhé | quanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu |
3980 | 染 | răn | Nhiễm: nhuộn; lây; tiêm nhiễm; mắc |
3981 | 然而 | ránér | nhưng mà; thế mà; song |
3982 | 讓步 | ràngbù | nhượng bộ; nhường bước |
3983 | 燃燒 | ránshāo | cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy |
3984 | 繞 | rào | quấn; cuốn; buộc |
3985 | 惹 | rě | dẫn đến; gây ra; rêu chọc; trêu ghẹo |
3986 | 熱烈 | rèliè | nhiệt liệt |
3987 | 熱門 | rèmén | hấp dẫn; lôi cuốn |
3988 | 任 | rèn | Nhậm:, họ nhậm: bổ nhiệm; sử dụng; cử |
3989 | 忍 | rěn | Nhẫn: nhẫn nại; chịu đựng |
3990 | 忍不住 | rěnbúzhù | Nhịn không được, nhẫn không được |
3991 | 人才 | réncái | nhân tài |
3992 | 仍 | réng | Nhưng: dựa vào; chiếu theo; dựa theo |
3993 | 人格 | réngé | nhân cách; đạo đức |
3994 | 人工 | réngōng | nhân công |
3995 | 仍然 | réngrán | vẫn cứ; tiếp tục; lại |
3996 | 人間 | rénjiān | nhân gian |
3997 | 人力 | rénlì | nhân lực |
3998 | 忍耐 | rěnnài | nhẫn nại |
3999 | 人情味 | rénqíngwèi | tình người |
4000 | 人權 | rénquán | nhân quyền |
4001 | 人生 | rénshēng | nhân sinh |
4002 | 人事 | rénshì | nhân sự |
4003 | 人體 | réntǐ | nhân thể |
4004 | 人物 | rénwù | nhân vật |
4005 | 任性 | rènxìng | tuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả; |
4006 | 人行道 | rénxíngdào | đường đi bộ |
4007 | 人員 | rényuán | nhân viên |
4008 | 熱情 | rèqíng | nhiệt rình |
4009 | 熱心 | rèxīn | nhiệt tâm |
4010 | 日常 | rìcháng | nhật thường, ngày ngày, hằng ngày; thường ngày |
4011 | 日出 | rìchū | Mặt trời mọc; ngày mới |
4012 | 日後 | rìhòu | sau này, mai sau |
4013 | 日用品 | rìyòngpǐn | vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng |
4014 | 容 | róng | Dung, họ dung: dung nạp; bao hàm; chứa |
4015 | 融化 | rónghuà | dung hòa |
4016 | 榮幸 | róngxìng | vinh hạnh |
4017 | 如 | rú | như: thích hợp; chiếu theo; như |
4018 | 入 | rù | Nhập: đi đến; đi vào |
4019 | 軟 | ruăn | Mềm mại, êm dịu; yếu đuối |
4020 | 如此 | rúcǐ | như vậy; như thế |
4021 | 如果說 | rúguǒshuō | Nếu như nói, như chúng ta nói |
4022 | 如今 | rújīn | bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay。 |
4023 | 入口 | rùkǒu | nhập khẩu; nhập cảng; vào cửa |
4024 | 弱 | ruò | Nhược: yếu; yếu sức |
4025 | 如同 | rútóng | dường như; giống như; như là; như thế。 |
4026 | 如下 | rúxià | như sau; dưới đây; sau đây |
4027 | 入學 | rùxué | Nhập học |
4028 | 塞 | sài | Tắc: nhét, đút, bịt, tắc (đường) |
4029 | 賽跑 | sàipăo | thi chạy |
4030 | 三角形 | sānjiăoxíng | hình tam giác; hình ba góc |
4031 | 三明治 | Sānmíngzhì | bánh mì sandwich |
4032 | 掃 | săo | quét, quét dọn |
4033 | 艘 | Sōu | chiếc; con (tàu, thuyền) |
4034 | 色彩 | sècăi | màu sắc; màu |
4035 | 傻 | shă | ngu; dốt; đần độn |
4036 | 沙 | shā | Sa; họ Sa: cát; |
4037 | 曬 | shài | nắng chiếu; chiếu; nắng; phơi nắng |
4038 | 曬太陽 | shàitàiyáng | tắm nắng |
4039 | 沙漠 | shāmò | sa mạc; hoang mạc |
4040 | 閃 | shăn | Thiểm; họ Thiểm: lấp lánh; chớp |
4041 | 山地 | shāndì | Sơn địa; vùng núi; đồi núi |
4042 | 傷 | shāng | Thương: tổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể) |
4043 | 商標 | shāngbiāo | nhãn hiệu; nhãn (thương phẩm) |
4044 | 商場 | shāngchăn | thương trường; thị trường |
4045 | 上當 | shàngdàng | Bị lừa |
4046 | 上帝 | shàngdì | thượng đế; đấng sáng tạo; ông trời |
4047 | 上級 | shàngjí | thượng cấp; cấp trên |
4048 | 商量 | shāngliáng | thương lượng; bàn bạc; trao đổ |
4049 | 傷腦筋 | shāngnăojīn | hao tổn tâm trí; hao tâm tổn trí |
4050 | 商人 | shāngrén | thương nhân |
4051 | 上升 | shàngshēng | lên cao, tăng lên |
4052 | 上市 | shàngshì | đi chợ; đến chợ; đưa ra thị trường |
4053 | 上台 | shàngtái | thượng đài; lên sân khấu; lên bục giảng |
4054 | 上頭 | shàngtóu | thượng đầu; bên trên |
4055 | 上下 | shàngxià | thượng hạ: trên dưới |
4056 | 商業 | shāngyè | thương nghiệp |
4057 | 上衣 | shàngyī | mặc áo |
4058 | 上游 | shàngyóu | thượng du |
4059 | 山區 | shānqū | vùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao |
4060 | 善於 | shànyú | giỏi về; có sở trường; khéo về |
4061 | 稍 | shāo | hơi; sơ qua |
4062 | 少年 | shàonián | thiếu niên; |
4063 | 少女 | shàonǚ | thiếu nữ; cô gái trẻ |
4064 | 少數 | shăoshù | thiểu số |
4065 | 沙灘 | shātān | bãi biển |
4066 | 沙子 | shāzi | hạt cát |
4067 | 射 | shè | bắn; sút |
4068 | 捨得 | shědé | không tiếc; cam lòng |
4069 | 社會 | shèhuì | xã hội |
4070 | 設立 | shèlì | thiết lập, cài đặt |
4071 | 神 | shén | Thần; họ thần: thần; thần linh |
4072 | 伸 | shēn | "Thân: duỗi; vói" |
4073 | 身邊 | shēnbiān | bên cạnh, bên mình |
4074 | 身材 | shēncái | vóc người; vóc dáng; dáng người |
4075 | 身分 | shēnfèn | thân phận |
4076 | 勝 | shèng | Thắng: thắng lợi; đánh bại |
4077 | 省 | shěng | Tỉnh: tỉnh lị, tiết kiệm |
4078 | 身高 | shēngāo | thân cao; chiều cao người |
4079 | 省得 | shěngde | Tránh, tránh khỏi, đỡ |
4080 | 升高 | shēnggāo | tăng lên |
4081 | 剩下 | shèngxià | Thừa lại, còn lại |
4082 | 生肖 | shēngxiào | Cầm tinh (12 con giáp) |
4083 | 升學 | shēngxué | học lên, lên lớp |
4084 | 生長 | shēngzhăng | sinh trưởng |
4085 | 繩子 | shéngzi | Dây thừng |
4086 | 神話 | shénhuà | thần thoại |
4087 | 深刻 | shēnkè | Sâu sắc, sâu đậm |
4088 | 神奇 | shénqí | thần kỳ |
4089 | 深淺 | shēnqiăn | nông sâu, mức độ |
4090 | 申請 | shēnqǐng | Xin, đơn xin |
4091 | 深入 | shēnrù | Thâm nhập, đi sâu, sâu sắc |
4092 | 伸手 | shēnshǒu | chìa tay, nhúng tay |
4093 | 神仙 | shénxiān | thần tiên |
4094 | 深夜 | shēnyè | đêm khuy |
4095 | 慎重 | shènzhòng | thận trọng, cẩn thận |
4096 | 舌頭 | shétóu | lưỡi |
4097 | 世 | shì | Thế: họ thế; thế hệ, đời, thời đại |
4098 | 使 | shǐ | sử; giả sử; sai bảo; sai khiến |
4099 | 溼 | shī | ướt, bị ướt, ẩm ướt |
4100 | 濕 | shī | ướt, bị ướt, ẩm ướt |
4101 | 詩 | shī | Thi: thơ ca |
4102 | 時 | shī | Thời: thời giờ, mùa vụ |
4103 | 時常 | shícháng | Thường thường, luôn luôn |
4104 | 適當 | shìdāng | Thích hợp, thỏa đáng |
4105 | 使得 | shǐde | Có thể dùng, có thể được |
4106 | 失掉 | shīdiào | Mất, đánh mất |
4107 | 是非 | shìfēi | Đúng sai, phải trái |
4108 | 是否 | shìfǒu | phải chăng, hay không |
4109 | 師父 | shīfù | sư phụ |
4110 | 師傅 | shīfù | sư phụ |
4111 | 施工 | shīgōng | thi công |
4112 | 適合 | shìhé | phù hợp, thích hợp |
4113 | 實話 | shíhuà | lời nói thật; nói thực |
4114 | 時機 | shíjī | thời cơ |
4115 | 時刻 | shíkè | thời khắc |
4116 | 實力 | shílì | thực lực, sức mạnh |
4117 | 勢力 | shìlì | thế lực |
4118 | 市立 | shìlì | thị lập |
4119 | 失戀 | shīliàn | thất tình |
4120 | 失眠 | shīmián | mất mủ |
4121 | 市民 | shìmín | thị dân, dân thành phố |
4122 | 師母 | shīmŭ | sư mẫu |
4123 | 食品 | shípǐn | thực phẩm |
4124 | 時期 | shíqí | thời kỳ |
4125 | 市區 | shìqū | khu vực thành thị |
4126 | 詩人 | shīrén | thi nhân, nhà thơ |
4127 | 時時 | shíshí | thời thời, |
4128 | 事實上 | shìshíshàng | mọi lúc |
4129 | 示威 | shìwēi | thị uy |
4130 | 實現 | shíxiàn | thực hiện |
4131 | 事先 | shìxiān | trước đó, trước khi xẩy ra |
4132 | 實行 | shíxíng | thực hành, thi hành |
4133 | 試驗 | shìyàn | thực nghiệm |
4134 | 式樣 | shìyàng | kiểu dáng, kiểu |
4135 | 事業 | shìyè | sự nghiệp |
4136 | 視野 | shìyě | tầm mắt, tầm nhìn |
4137 | 適應 | shìyìng | thích ứng, hợp với |
4138 | 適用 | shìyòng | dùng thích hợp |
4139 | 實用 | shíyòng | thực dụng |
4140 | 實在 | shízài | thực tại |
4141 | 獅子 | shīzi | sư tử |
4142 | 售 | shòu | Thụ: tiêu thụ, bán |
4143 | 受 | shòu | Thụ: nhận được, chịu đựng |
4144 | 受不了 | shòubùliăo | chịu không nỗi, chịu ko được |
4145 | 受到 | shòudào | nhận được |
4146 | 受得了 | shòudeliăo | có thể chịu đựng được |
4147 | 手電筒 | shǒudiàntǒng | đèn pin |
4148 | 首都 | shǒudū | thủ đô |
4149 | 手工 | shǒugōng | thủ công |
4150 | 收穫 | shōuhuò | Gặt hái, thu hoạch |
4151 | 收據 | shōujù | Biên lai, biên nhận |
4152 | 收看 | shōukàn | xem, thưởng thức |
4153 | 熟練 | shóuliàn | Thạo, thuần thục |
4154 | 收入 | shōurù | thu nhập |
4155 | 收拾 | shōushí | Chỉnh đốn, chính lý |
4156 | 手術 | shǒushù | phẩu thuật |
4157 | 首先 | shǒuxiān | đầu tiên |
4158 | 手續 | shǒuxù | thủ tục |
4159 | 收音機 | shōuyīnjī | máy thu âm |
4160 | 束 | shù | Thúc: họ thúc, buộc, cột, thắt |
4161 | 屬 | shŭ | thuộc, thuộc về, cầm tinh |
4162 | 耍 | shuă | Họ Xọa: chơi, chơi đùa, đùa cợt |
4163 | 刷 | shuā | Bàn chải: chải, quét |
4164 | 帥 | shuài | Soái: họ soái, đẹp, anh tuấn |
4165 | 甩 | shuăi | Vung, vất, vẫy, quang ném |
4166 | 摔 | shuāi | Ngã, té, rơi |
4167 | 摔倒 | shuāidăo | Ngã, té, rơi |
4168 | 率領 | shuàilǐng | Soái lĩnh, đầu lĩnh, dẫn đầu |
4169 | 刷卡 | shuākă | quẹt thẻ, |
4170 | 雙方 | shuāngfāng | song phương |
4171 | 刷子 | shuāzi | bàn chải |
4172 | 蔬菜 | shūcài | rau quả |
4173 | 書房 | shūfáng | thư phòng |
4174 | 疏忽 | shūhū | lơ là; qua quýt; sơ ý; sơ suất |
4175 | 稅 | shuì | Thuế: họ thuế, thuế má |
4176 | 水分 | shuǐfèn | thủy phân |
4177 | 說服 | shuìfú | Thuyết phục |
4178 | 水平 | shuǐpíng | thủy bình, ngang mặt nước, trình độ |
4179 | 睡著 | shuìzháo | Ngủ, ngủ rồi |
4180 | 水準 | shuǐzhŭn | thủy chuẩn: mức độ, ngang mặt nước |
4181 | 數量 | shùliàng | Số lượng |
4182 | 樹林 | shùlín | Thụ Lâm: rừng cây |
4183 | 樹木 | shùmù | cây cối |
4184 | 數目 | shùmù | Con số, số lượng |
4185 | 順 | shùn | Thuận, họ thuận: thuận lợi, tiện, xuôi |
4186 | 順便 | shùnbiàn | thuận tiện |
4187 | 順手 | shùnshǒu | thuận thủ; thuận tay, tiện thể |
4188 | 說不定 | shuōbúdìng | Có lẽ, nói không chắc |
4189 | 說法 | shuōfă | Thuyết pháp; cách nói |
4190 | 說起來 | shuōqǐlái | nói có vẻ, nói ra rằng |
4191 | 暑期 | shŭqí | kỳ nghỉ hè |
4192 | 熟人 | shúrén | người quen, |
4193 | 舒適 | shūshì | dễ chịu; thoải mái; khoan khoái |
4194 | 叔叔 | shúshú | THÚC THÚC; Chú |
4195 | 樹葉 | shùyè | Lá cây |
4196 | 死 | sǐ | Tử: chết |
4197 | 絲 | sī | Tơ, sợi, dây tơ, tơ tằm |
4198 | 撕 | sī | xé; kéo |
4199 | 四處 | sìchù | Khắp nơi, xung quanh |
4200 | 四方 | sìfāng | tứ phương |
4201 | 似乎 | sìhū | hình như; dường như |
4202 | 四季 | sìjì | tứ quý; bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông) |
4203 | 私立 | sīlì | tư nhân; tư (trường học, bệnh viện...) |
4204 | 寺廟 | sìmiào | Chùa miếu, chùa chiền |
4205 | 私人 | sīrén | tư nhân |
4206 | 思索 | sīsuǒ | suy nghĩ tìm tòi |
4207 | 飼養 | sìyăng | Chăn nuôi |
4208 | 四周 | sìzhōu | Chu vi |
4209 | 鬆 | sōng | Tùng: cây tùng |
4210 | 送行 | sòngxíng | Tiễn đưa, tiễn biệt |
4211 | 俗 | sú | Tục: Phong tục |
4212 | 算了 | suànle | Ko sao, đừng bận tâm |
4213 | 算起來 | suànqǐlái | tính ra rằng, tính cho thấy |
4214 | 算是 | suànshì | rốt cuộc; xem như là |
4215 | 算帳 | suànzhàng | tính nợ; tính sổ; gỡ nợ |
4216 | 速度 | sùdù | tốc độ |
4217 | 俗話 | súhuà | tục ngữ |
4218 | 俗話說 | súhuàshuō | Đúng như câu nói, tục ngữ nói rằng |
4219 | 隨 | suí | theo; đi theo; cùng với |
4220 | 碎 | suì | vỡ; bễ |
4221 | 隨手 | suíshǒu | tiện tay; thuận tay |
4222 | 歲數 | suìshù | tuổi; số tuổi |
4223 | 隨意 | suíyì | tuỳ ý |
4224 | 孫女 | sūnnǚ | cháu gái, tôn nữ |
4225 | 孫子 | sūnzi | cháu trai |
4226 | 鎖 | suǒ | cái khoá, khóa |
4227 | 縮 | suō | cây sa nhân, co, rút lại |
4228 | 踏 | tà | đạp; giẫm |
4229 | 抬頭 | táitóu | ngẩng đầu |
4230 | 探 | tàn | Thám: thăm dò, do thám, dò; tìm |
4231 | 堂 | táng | Đường: cùng họ, họ nhà nội;phòng khách; nhà chính |
4232 | 趟 | tàng | lần; chuyến |
4233 | 談判 | tánpàn | đàm phán; thương lượng |
4234 | 探親 | tànqīn | thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà |
4235 | 毯子 | tănzi | thảm; tấm thảm |
4236 | 逃 | táo | Đào: chốn, chốn chạy, tháo chạy |
4237 | 討 | tăo | thảo luận; bàn bạc |
4238 | 掏 | tāo | Đào: đào; khoét |
4239 | 陶瓷 | táocí | gốm sứ; đồ gốm |
4240 | 淘氣 | táoqì | nghịch; tinh nghịch |
4241 | 桃子 | táozi | quả đào |
4242 | 逃走 | táozǒu | chạy trốn; đào tẩu; chuồn |
4243 | 特地 | tèdì | riêng; chuyên; đặc biệt; chỉ |
4244 | 特色 | tèsè | đặc sắc |
4245 | 特殊 | tèshū | đặc thù |
4246 | 題 | tí | Đề: họ đề: đề mục |
4247 | 田 | tián | Điền: họ điền; ruộng; vùng |
4248 | 天才 | tiāncái | thiên tài |
4249 | 甜點 | tiándiăn | món điểm tâm ngọt |
4250 | 天然 | tiānrán | thiên nhiên |
4251 | 天堂 | tiāntáng | thiên đường |
4252 | 天下 | tiānxià | thiên hạ |
4253 | 田野 | tiányě | đồng ruộng; điền dã |
4254 | 天主教 | tiānzhŭjiào | thiên chúa giáo |
4255 | 挑 | tiāo | Khiêu: chọn; chọn lựa; lựa |
4256 | 跳高 | tiàogāo | nhảy cao |
4257 | 跳遠 | tiàoyuăn | nhảy xa |
4258 | 條約 | tiáoyuē | hiệp ước |
4259 | 調整 | tiáozhěng | điều chỉnh |
4260 | 題材 | tícái | đề tài |
4261 | 提到 | tídào | được nhắc đến |
4262 | 鐵 | tiě | Thiết, họ thiết: sắt |
4263 | 鐵路 | tiělù | đường sắt |
4264 | 挺 | tǐng | Rất, thẳng; ngay; ngay thẳng |
4265 | 停電 | tíngdiàn | mất điện, ngừng điện |
4266 | 聽力 | tīnglì | Nghe, thính giác |
4267 | 聽起來 | tīngqǐlái | nghe có vẻ |
4268 | 聽眾 | tīngzhòng | Khán giả |
4269 | 提起 | tíqǐ | đề cập; nói đến; nhắc đến |
4270 | 提前 | tíqián | sớm; trước giờ; trước thời hạn |
4271 | 體貼 | tǐtiē | săn sóc; quan tâm; chăm sóc |
4272 | 體溫 | tǐwēn | nhiệt độ cơ thể |
4273 | 體重 | tǐzhòng | thể trọng; trọng lượng cơ thể; cân nặng。 |
4274 | 銅 | tóng | Đồng, đồ đồng |
4275 | 桶 | tǒng | thùng, cái thùng |
4276 | 同胞 | tóngbāo | đồng bào |
4277 | 統計 | tǒngjì | thống kê |
4278 | 痛快 | tòngkuài | thống khoái; vui vẻ; vui sướng; thoải mái |
4279 | 通信 | tōngxìn | Thông tin, thư từ qua lại; thư đi tin lại |
4280 | 通訊 | tōngxùn | thông tin; truyền tin |
4281 | 統一 | tǒngyī | thống nhất |
4282 | 同志 | tóngzhì | đồng chí |
4283 | 透 | tòu | thẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấm |
4284 | 投票 | tóupiào | bỏ phiếu |
4285 | 頭痛 | tóutòng | Đau đầu |
4286 | 投降 | tóuxiáng | đàu hàng |
4287 | 吐 | tŭ | nhổ; nhả; khạc |
4288 | 禿 | tū | trọc; trụi |
4289 | 團結 | tuánjié | Đoàn kết |
4290 | 團體 | tuántǐ | đoàn thể |
4291 | 團圓 | tuányuán | đoàn viên |
4292 | 退 | tuì | thối; lui; lùi |
4293 | 退步 | tuìbù | thối bộ, lùi bước |
4294 | 退出 | tuìchū | ra khỏi; rút khỏi |
4295 | 推廣 | tuīguăng | mở rộng; phổ biến; phát triển |
4296 | 吞 | tūn | nuốt; ngốn; chiếm lấy; chiếm đoạt |
4297 | 拖 | tuō | kéo; dắt; buông thõng |
4298 | 托兒所 | tuōérsuǒ | Nhà trẻ, nhà giữ trẻ |
4299 | 脫離 | tuōlí | thoát ly; tách rời; thoát khỏi |
4300 | 妥善 | tuǒshàn | ổn thoả tốt đẹp |
4301 | 拖鞋 | tuōxié | dép; dép lê |
4302 | 突破 | túpò | đột phá |
4303 | 圖書 | túshū | Sách, |
4304 | 圖章 | túzhāng | Con dấu, |
4305 | 兔子 | tùzi | thỏ; con thỏ |
4306 | 哇 | wā | oa oa; oe oe (tiếng nôn oẹ, tiếng gào khóc) |
4307 | 挖 | wā | đào; khoét; khơi; khai thác |
4308 | 歪 | wāi | nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả |
4309 | 外部 | wàibù | vẻ ngoài; bề ngoài; mặt ngoài |
4310 | 外出 | wàichū | đi ra ngoài |
4311 | 外地 | wàidì | ngoại địa, nơi khác; vùng khác |
4312 | 外觀 | wàiguān | ngoại quan: bên ngoài; bề ngoài |
4313 | 外行 | wàiháng | người ngoài nghề; tay ngang |
4314 | 外匯 | wàihuì | ngoại hối: |
4315 | 外交 | wàijiāo | ngoại giao |
4316 | 外界 | wàijiè | ngoại biên |
4317 | 外科 | wàikē | ngoại khoa |
4318 | 外婆 | wàipó | bà ngoại |
4319 | 外頭 | wàitóu | bên ngoài, ngoài đầu |
4320 | 彎 | wān | Loan: |
4321 | 晚輩 | wănbèi | cong; khom; ngoằn ngoèo |
4322 | 完畢 | wánbì | hoàn tất; làm xong; xong xuôi |
4323 | 望 | wàng | VỌNG: hi vọng; trông mong; mong mỏi |
4324 | 網 | wǎng | mạng; lưới |
4325 | 往往 | wăngwăng | thường thường; thường hay; nơi nơi; khắp nơi |
4326 | 玩具 | wánjù | đồ chơi; đồ chơi trẻ em |
4327 | 玩笑 | wánxiào | vui đùa; nô đùa; trò đùa; nói đùa |
4328 | 彎腰 | wānyāo | uốn cong |
4329 | 完整 | wánzhěng | hoàn chỉnh |
4330 | 娃娃 | wáwá | em bé |
4331 | 圍 | wèi | Vi: vây; bao vây, bốn phía, xung quanh |
4332 | 味(兒) | wèi(ér) | Vị: vị (cảm giác nhận được từ lưỡi.) |
4333 | 尾巴 | wěibā | đuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú.. |
4334 | 偉大 | wěidà | Vĩ đại |
4335 | 危機 | wéijī | nguy cơ |
4336 | 味精 | wèijīng | mì chính |
4337 | 為了 | wèile | Bời vì, để vì |
4338 | 為難 | wéinán | làm khó dễ; kiếm chuyện; gây chuyện |
4339 | 衛生 | wèishēng | vệ sinh。 |
4340 | 衛生紙 | wèishēngzhi | giấy vệ sinh |
4341 | 委託 | wěituō | ủy thác |
4342 | 慰問 | wèiwèn | thăm hỏi |
4343 | 微笑 | wéixiào | cười mỉm; cười tủm tỉm; cười nụ; cười chúm chím |
4344 | 威脅 | wēixié | uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm |
4345 | 衛星 | wèixīng | vệ tinh |
4346 | 唯一 | wéiyī | Duy nhất, chỉ một |
4347 | 位於 | wèiyú | ở vào; nằm ở |
4348 | 委員 | wěiyuán | ủy viên |
4349 | 吻 | wěn | Môi; hôn môi |
4350 | 穩 | wěn | Ổn: ổn định; vững; vững vàng |
4351 | 文法 | wénfă | ngữ pháp; văn phạm |
4352 | 問好 | wènhăo | hỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thăm |
4353 | 問候 | wènhòu | thăm hỏi sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời hỏi thăm。 |
4354 | 文件 | wénjiàn | Văn kiện, tài liệu |
4355 | 文具 | wénjù | văn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng |
4356 | 溫柔 | wēnróu | dịu dàng; thuỳ mị; mềm mại; hoà nhã |
4357 | 文物 | wénwù | Văn vật |
4358 | 文藝 | wényì | văn nghệ |
4359 | 蚊子 | wénzi | muỗi; con muỗi |
4360 | 握 | wò | nắm; bắt; cầm (bằng tay) |
4361 | 臥房 | wòfáng | phòng ngủ; buồng ngủ |
4362 | 臥室 | wòshì | phòng ngủ; buồng ngủ |
4363 | 無 | wú | Vô: không có, không |
4364 | 勿 | wù | chớ; đừng; không nên |
4365 | 霧 | wù | Mù, sương mù。 |
4366 | 誤 | wù | Ngộ: lầm; sai; nhầm |
4367 | 舞 | wŭ | vũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa) |
4368 | 誤點 | wùdiăn | trễ giờ; chậm giờ |
4369 | 物價 | wùjià | iá hàng; vật giá; giá cả |
4370 | 物理 | wùlǐ | Vật lý |
4371 | 無論如何 | wúlùnrúhé | Bất luận thế nào |
4372 | 武器 | wŭqì | vũ khí |
4373 | 無情 | wúqíng | vô tình |
4374 | 無窮 | wúqióng | vô cùng; vô hạn; vô tận |
4375 | 舞台 | wŭtái | vũ đài |
4376 | 舞廳 | wŭtīng | Vũ trường, phòng khiêu vũ; phòng nhảy |
4377 | 無意 | wúyì | vô yis |
4378 | 戲 | xì | Hí: trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịch |
4379 | 瞎 | xiā | mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt |
4380 | 蝦(子) | xiā(zi) | con tôm |
4381 | 下巴 | xiàbā | cằm; hàm; quai hàm |
4382 | 喜愛 | xǐài | yêu thích; quý mến; yêu chuộng; ưa chuộng |
4383 | 夏季 | xiàjì | mùa hạ; mùa hè |
4384 | 蝦米 | xiāmǐ | tôm khô; tôm tép nhỏ |
4385 | 閒 | xián | nhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang |
4386 | 嫌 | xián | hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực |
4387 | 線 | xiàn | Tuyến: sợi, tia |
4388 | 現 | xiàn | Hiện: hiện nay; hiện tại |
4389 | 鮮 | xiān | Tiên:, tươi; họ tiên: tươi mới, tươi sống |
4390 | 現場 | xiànchăng | hiện trường |
4391 | 現成 | xiànchéng | sẵn; có sẵn; vốn có |
4392 | 現代 | xiàndài | hiện đại |
4393 | 顯得 | xiănde | Lộ ra; tỏ ra; hiện ra |
4394 | 象 | xiàng | Tượng: voi; con voi, ví như |
4395 | 項 | xiàng | Hạng, họ hạng: hạng mục; điều khoản; mục |
4396 | 相 | xiāng | Tương:họ tương: lẫn nhau; hỗ tương |
4397 | 箱 | xiāng | rương; hòm; va li |
4398 | 想不到 | xiăngbúdào | không ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu |
4399 | 鄉村 | xiāngcūn | nông thôn; thôn làng; làng xã |
4400 | 相當 | xiāngdāng | tương đương; ngang nhau |
4401 | 想到 | xiăngdào | nghĩ, nghĩ tới, nhớ đến |
4402 | 相對 | xiāngduì | tương đối |
4403 | 相關 | xiāngguān | tương quan |
4404 | 相互 | xiānghù | tương hỗ; lẫn nhau; qua lại |
4405 | 相機 | xiàngjī | máy chụp hình; xem xét cơ hội |
4406 | 向來 | xiànglái | Từ trước đến nay, luôn luôn |
4407 | 項目 | xiàngmù | hạng mục |
4408 | 想念 | xiăngniàn | tưởng niệm; nhớ |
4409 | 相片 | xiàngpiàn | ảnh chụp (người) |
4410 | 相親 | xiàngqīn | thân cận; thân thiết |
4411 | 相親相愛 | xiāngqīnxiāngài | tương thân tương ái |
4412 | 相聲 | xiàngshēng | Tượng thanh |
4413 | 香水 | xiāngshuǐ | nước hoa, nước thơm |
4414 | 相似 | xiāngsì | tương tự; giống nhau; giống hệt |
4415 | 相同 | xiāngtóng | tương đồng |
4416 | 想像 | xiăngxiàng | tưởng tượng |
4417 | 享有 | xiăngyǒu | được hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...) |
4418 | 巷子 | xiàngzi | hẻm, con ngõ |
4419 | 鮮花 | xiānhuā | hoa tươi |
4420 | 先進 | xiānjìn | tiên tiến |
4421 | 羨慕 | xiànmù | ước ao; thèm muốn; hâm mộ |
4422 | 鮮奶 | xiānnăi | Sữa tươi |
4423 | 顯然 | xiănrán | hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy |
4424 | 現實 | xiànshí | hiện thực; thực tại |
4425 | 鮮血 | xiānxiě | máu tươi; máu đào |
4426 | 顯著 | xiănzhù | rõ rệt; nổi bật; lồ lộ |
4427 | 消 | xiāo | Tiêu: biến mất; tiêu tan |
4428 | 小便 | xiăobiàn | Tiểu tiện, đi tiểu |
4429 | 校車 | xiàochē | Xe buýt đưa đón của trường |
4430 | 小吃 | xiăochī | món ăn bình dân; món ăn rẻ tiền |
4431 | 曉得 | xiăode | biết; hiểu |
4432 | 小費 | xiăofèi | tiền boa; tiền trà nước; tiền típ |
4433 | 消費者 | xiāofèizhě | Khách hàng |
4434 | 效果 | xiàoguǒ | Hiệu quả |
4435 | 消化 | xiāohuà | tiêu hóa |
4436 | 效率 | xiàolǜ | hiệu xuất |
4437 | 銷路 | xiāolù | nguồn tiêu thụ |
4438 | 消滅 | xiāomiè | tiêu diệt; diệt vong |
4439 | 小氣 | xiăoqì | keo kiệt; bủn xỉn |
4440 | 笑容 | xiàoróng | dáng tươi cười |
4441 | 消失 | xiāoshī | tan biến; dần dần mất hẳn |
4442 | 孝順 | xiàoshùn | Hiếu thuận |
4443 | 消/宵夜 | xiāoyè | bữa ăn đêm; bữa ăn khuya |
4444 | 校友 | xiàoyǒu | đồng học; bạn cùng trường; bạn học, học sinh cũ |
4445 | 校園 | xiàoyuán | vườn trường, sân trường |
4446 | 小子 | xiăozi | tiểu tử |
4447 | 小組 | xiăozŭ | tiểu đội |
4448 | 下棋 | xiàqí | Hạ kỳ, chơi cờ; đánh cờ |
4449 | 下午茶 | xiàwŭchá | trà chiều |
4450 | 嚇一跳 | xiàyítiào | giật mình |
4451 | 下游 | xiàyóu | hạ du; hạ lưu |
4452 | 細胞 | xìbāo | tế bào |
4453 | 西北 | xīběi | tây bắc |
4454 | 西部 | xībù | tây bộ |
4455 | 吸毒 | xīdú | hút (chích) ma tuý |
4456 | 斜 | xié | nghiêng |
4457 | 血 | xiě | Huyết: máu; huyết。 |
4458 | 血管 | xiěguăn | đường máu, mạch máu |
4459 | 血液 | xiěyè | máu; huyết。 |
4460 | 協助 | xiézhù | hỗ trợ |
4461 | 西方 | xīfāng | tây phương |
4462 | 媳婦 | xífù | con dâu; nàng dâu |
4463 | 細節 | xìjié | tiểu tiết' |
4464 | 喜酒 | xǐjiŭ | rượu cưới; tiệc cưới |
4465 | 戲劇 | xìjù | hí kịch; kịch; tuồng |
4466 | 細菌 | xìjùn | vi khuẩn; vi trùng |
4467 | 系列 | xìliè | dẫy; (hàng) loạt; hàng loạt |
4468 | 西南 | xīnán | Tây nam |
4469 | 心得 | xīndé | tâm đức |
4470 | 性別 | xìngbié | giới tính |
4471 | 形成 | xíngchéng | hình thành。 |
4472 | 行程 | xíngchéng | Hành trình |
4473 | 行動 | xíngdòng | hành động |
4474 | 興奮 | xīngfèn | phấn khởi; hăng hái |
4475 | 星光 | xīngguāng | tinh quang, ánh sao |
4476 | 幸好 | xìnghăo | may mắn; may mà |
4477 | 幸虧 | xìngkuī | may mà; may mắn |
4478 | 醒來 | xǐnglái | thức dậy |
4479 | 行人 | xíngrén | người bộ hành |
4480 | 形容 | xíngróng | hình dung |
4481 | 形式 | xíngshì | hình thức |
4482 | 形狀 | xìngzhuàng | hình dạng; hình dáng |
4483 | 信號 | xìnhào | tín hiệu。 |
4484 | 新郎 | xīnláng | chú rể; tân lang |
4485 | 心目中 | xīnmùzhōng | trong tâm trí |
4486 | 新娘 | xīnniáng | tân nương, cô dâu |
4487 | 信任 | xìnrèn | tín nhiệm, tin tưởng |
4488 | 新生 | xīnshēng | mới ra đời; mới xuất hiện; học sinh mới |
4489 | 新式 | xīnshì | kiểu mới; mốt mới; lối mới |
4490 | 心跳 | xīntiào | tim đập (nhanh); tim dập dồn |
4491 | 信仰 | xìnyăng | tín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ |
4492 | 心意 | xīnyì | tâm ý |
4493 | 信用 | xìnyòng | tin dùng; chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm |
4494 | 兇 | xiōng | Hung: hung ác, không may |
4495 | 熊貓 | xióngmao | gấu trúc |
4496 | 雄偉 | xióngwěi | hùng vĩ |
4497 | 吸取 | xīqŭ | rút ra; thu lượm; hấp thụ; hút (mật) |
4498 | 吸食 | xīshí | hút; húp (bằng miệng)。 |
4499 | 吸收 | xīshōu | hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận |
4500 | 修改 | xiūgăi | sửa chữa |
4501 | 休假 | xiūjià | nghỉ phép |
4502 | 修正 | xiūzhèng | đính chính, sửa đổi |
4503 | 細小 | xìxiăo | nhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén。 |
4504 | 吸煙 | xīyān | hút thuốc |
4505 | 洗衣粉 | xǐyīfěn | bột giặt |
4506 | 西裝 | xīzhuāng | âu phục; quần áo tây |
4507 | 許 | xŭ | Hứa, họ hứa: tán dương; ca ngợi; thừa nhận (ưu điểm) |
4508 | 需 | xū | nhu cầu; cần |
4509 | 懸 | xuán | giơ lên; nâng cao; nhấc cao |
4510 | 宣布 | xuānbù | tuyên bố |
4511 | 選手 | xuănshǒu | tuyển thủ |
4512 | 雪花 | xuéhuā | hoa tuyết; bông tuyết |
4513 | 削減 | xuèjiăn | cắt giảm |
4514 | 學術 | xuéshù | học thuật |
4515 | 學位 | xuéwèi | học vị |
4516 | 學問 | xuéwèn | học vấn, học thức |
4517 | 學業 | xuéyè | bài vở và bài tập |
4518 | 學者 | xuézhě | học giả |
4519 | 迅速 | xùnsù | cấp tốc; nhanh chóng |
4520 | 尋找 | xúnzhăo | tìm, tìm kiếm |
4521 | 需求 | xūqiú | nhu cầu |
4522 | 許願 | xŭyuàn | cầu nguyện |
4523 | 須知 | xūzhī | cần biết; điều cần biết |
4524 | 壓 | yā | Áp: ép; đè |
4525 | 鴨(子) | yā(zi) | con vịt |
4526 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng |
4527 | 押金 | yājīn | tiền thế chấp |
4528 | 沿 | yán | xuôi theo; men theo, viền, mép |
4529 | 嚴 | yán | Nghiêm: họ nghiêm: nghiêm khắc; nghiêm trang |
4530 | 演 | yăn | Diễn: diễn biến; biến hoá; thay đổi |
4531 | 煙 | yān | Khói, như khói; hơi。 |
4532 | 鹽巴 | yánbā | muối ăn |
4533 | 演唱 | yănchàng | biểu diễn |
4534 | 演出 | yănchū | Diễn xuất |
4535 | 癢 | yăng | ngứa |
4536 | 嚴格 | yángé | nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ |
4537 | 氧氣 | yăngqì | khí ô-xy |
4538 | 陽傘 | yángsăn | cây dù; cái ô |
4539 | 宴會 | yànhuì | yến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc |
4540 | 煙火 | yānhuǒ | khói và lửa; pháo hoa |
4541 | 演講 | yănjiăng | diễn thuyết |
4542 | 眼淚 | yănlèi | nước mắt |
4543 | 眼前 | yănqián | trước mắt; trước mặt。 |
4544 | 演員 | yănyuán | Diễn viên |
4545 | 咬 | yăo | cắn; sủa (chó) |
4546 | 腰 | yāo | lưng; eo; họ Yêu |
4547 | 喲 | yāo | ô; ơ (tỏ ý kinh ngạc, mang ngữ khí vui đùa.) |
4548 | 搖擺 | yáobăi | đong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc; lắc lư |
4549 | 要不 | yàobù | hoặc là |
4550 | 要不然 | yàobùrán | nếu không thì |
4551 | 要不是 | yàobúshì | Nếu không |
4552 | 藥方 | yàofāng | phương thuốc; đơn thuốc |
4553 | 要命 | yàomìng | chết người; mất mạng; nguy hiểm |
4554 | 藥水 | yàoshuǐ | thuốc nước |
4555 | 搖頭 | yáotóu | Lắc đầu |
4556 | 藥物 | yàowù | thuốc; các vị thuốc |
4557 | 壓迫 | yāpò | áp bức; đè lên |
4558 | 野 | yě | Dã, hoang dã; ngoài đồng |
4559 | 野餐 | yěcān | ăn cơm dã ngoại |
4560 | 也好 | yěhăo | cũng tốt, đồng ý |
4561 | 夜市 | yèshì | chợ đêm |
4562 | 野獸 | yěshòu | dã thú; muông thú |
4563 | 夜晚 | yèwăn | buổi tối; ban đêm |
4564 | 野心 | yěxīn | Dã tâm |
4565 | 業餘 | yèyú | Nghiệp dư; ko chuyên |
4566 | 葉子 | yèzi | Lá cây |
4567 | 移 | yí | Di: di chuyển; di động |
4568 | 億 | yì | Ức: một trăm triệu; |
4569 | 易 | yì | Dị: Dịch, họ dịch: dễ dàng, thay đổi, biến đổi |
4570 | 乙 | yǐ | Ất: họ Ất; ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can) |
4571 | 已 | yǐ | Dĩ: dừng lại; ngừng; dứt; đã |
4572 | 醫 | yī | Y: bác sĩ; thầy thuốc; chữa bệnh |
4573 | 一般 | yìbān | thông thường; phổ biến; một loại; một thứ |
4574 | 一般而言 | yìbānéryán | Nói chung, |
4575 | 一般來說 | yìbānláishuo | thường nói, người ta thường nói |
4576 | 以便 | yǐbiàn | để; nhằm; ngõ hầu |
4577 | 一帶 | yídài | vùng; khu vực |
4578 | 一大早 | yídàzăo | vào buổi sáng sớm |
4579 | 一方面 | yìfāngmiàn | một phương diện, một mặt |
4580 | 衣櫃 | yíguì | Tủ quần áo |
4581 | 議會 | yìhuì | nghị viện; quốc hội |
4582 | 依據 | yījù | căn cứ; theo; dựa vào |
4583 | 依靠 | yīkào | nhờ; dựa vào |
4584 | 一口氣 | yìkǒuqì | một mạch; một hơi; một chút sức lực |
4585 | 以來 | yǐlái | đến nay, trước nay |
4586 | 一連 | yìlián | liên tiếp, không ngừng |
4587 | 一面 | yímiàn | nhất diện, một mặt |
4588 | 以免 | yǐmiăn | để tránh khỏi, để khỏi phải |
4589 | 移民 | yímín | di dân; dân di cư |
4590 | 銀 | yín | ngân: tiền bạc, họ ngân |
4591 | 印 | yìn | Ấn: họ ấn, con dấu, ấn tín' |
4592 | 飲 | yǐn | ẨM: uống, đồ uống, nuốt; ôm |
4593 | 因此 | yīncǐ | bởi vì; do đó; vì vậy |
4594 | 以內 | yǐnèi | trong vòng; nội; trong khoảng |
4595 | 引發 | yǐnfā | gợi ra; khơi ra; khiến cho |
4596 | 影子 | yìng | bóng; dáng; bóng dáng; ấn tượng |
4597 | 影本 | yǐngběn | bản ảnh, bản chụp |
4598 | 應當 | yìngdāng | nên; cần phải |
4599 | 贏得 | yíngdé | được; giành được。 |
4600 | 迎接 | yíngjiē | nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp |
4601 | 英俊 | yīngjùn | anh tuấn, đẹp trai |
4602 | 影片 | yǐngpiàn | phim, phim nhựa |
4603 | 應邀 | yìngyāo | nhận lời mời |
4604 | 營業 | yíngyè | doanh nghiệp; kinh doanh |
4605 | 影印 | yǐngyìn | sao chụp; in chụp; photocopy |
4606 | 應用 | yìngyòng | ứng dụng |
4607 | 影 | yǐng | Ảnh: bóng; bóng dáng; dáng; tấm ảnh |
4608 | 印刷 | yìnshuā | in ấn; ấn loát |
4609 | 音響 | yīnxiăng | âm hưởng; âm thanh; giọng |
4610 | 印章 | yìnzhāng | con dấu |
4611 | 一旁 | yìpáng | bên cạnh |
4612 | 儀器 | yíqì | máy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị |
4613 | 一齊 | yīqí | đồng thời; nhất tề; đồng loạt |
4614 | 依然 | yīrán | như cũ; như xưa; y nguyên |
4615 | 衣裳 | yīshang | quần áo; áo quần |
4616 | 以上 | yǐshàng | trở lên; lên; ở trên |
4617 | 一生 | yīshēng | suốt đời; cả đời; trọn đời |
4618 | 儀式 | yíshì | nghi thức; nghi lễ; lễ |
4619 | 一時 | yīshí | một thời; một lúc; tạm thời; nhất thời |
4620 | 醫師 | yīshī | Y Sư; bác sỹ, thầy thuốc |
4621 | 一天到晚 | yìtiāndàowăn | suốt cả ngày |
4622 | 一同 | yìtóng | cùng; chung |
4623 | 意外 | yìwài | bất ngờ; không ngờ。 |
4624 | 以外 | yǐwài | ngoài ra; ngoài đó; ngoài |
4625 | 以往 | yǐwăng | Dĩ vãng: ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua |
4626 | 疑問 | yíwèn | nghi vấn |
4627 | 義務 | yìwù | nghĩa vụ |
4628 | 以下 | yǐxià | dưới; trở xuống |
4629 | 一向 | yíxiàng | gần đây; thời gian qua |
4630 | 意義 | yìyì | ý nghĩa |
4631 | 一再 | yízài | nhiều lần; năm lần bảy lượt |
4632 | 一陣(子) | yízhènzi | một trận; một hồi |
4633 | 一致 | yízhì | nhất trí; không chia rẽ |
4634 | 意志 | yìzhì | ý trí |
4635 | 擁抱 | yōngbào | ôm; ôm chằm; ôm nhau |
4636 | 用不著 | yòngbùzhá | dũng không nổi, không cần |
4637 | 用處 | yòngchù | tác dụng; dùng; công dụng; phạm vi sử dụng |
4638 | 用得著 | yòngdezhá | dùng được nó, cần nó' |
4639 | 用法 | yòngfă | cách dùng; phương pháp sử dụng |
4640 | 擁護 | yǒnghù | ủng hộ; tán thành |
4641 | 擁擠 | yōngjǐ | chen; chen chúc; chật chội; chật ních; đông nghịt |
4642 | 用具 | yòngjù | dụng cụ; đồ dùng |
4643 | 用力 | yònglì | cố sức; gắng sức; dùng sức |
4644 | 用品 | yòngpǐn | đồ dùng; vật dụng |
4645 | 用心 | yòngxīn | Dụng tâm: chăm chỉ; để tâm; ý định; mưu đồ |
4646 | 由 | yóu | Do, họ Do: nguyên do; căn cứ vào; bởi; từ |
4647 | 游 | yóu | Du, họ Du: bơi; bơi lội; đi chơi; dạo chơi |
4648 | 郵差 | yóuchāi | người đưa thư; người phát thư; bưu tá |
4649 | 有關 | yǒuguān | hữu quan; có quan hệ; có liên quan |
4650 | 友好 | yǒuhăo | Hữu hảo: bạn thân; bạn tốt; bạn bè |
4651 | 遊客 | yóukè | du khách; người đi du lịch |
4652 | 有力 | yǒulì | hữu lực: có sức lực, mạnh mẻ |
4653 | 有利 | yǒulì | hữu lợi: có lợi, thuận lợi |
4654 | 優良 | yōuliáng | tốt đẹp; tốt。 |
4655 | 優美 | yōuměi | tốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp |
4656 | 有時 | yǒushí | có lúc; có khi; thỉnh thoảng |
4657 | 有效 | yǒuxiào | hữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm。 |
4658 | 有些 | yǒuxiē | có; có một số;hơi hơi |
4659 | 遊行 | yóuxíng | du hành; đi chơi xa |
4660 | 優秀 | yōuxiù | ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích... |
4661 | 友誼 | yǒuyí | hữu nghị; tình hữu nghị |
4662 | 優越 | yōuyuè | ưu việt; hơn hẳn; cực tốt |
4663 | 玉 | yù | Ngọc, họ ngọc: ngọc; đá ngọc; ngọc thạch |
4664 | 遇 | yù | Ngộ: tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội |
4665 | 願 | yuàn | Nguyện: nguyện vọng; mong muốn; mong ước |
4666 | 遠大 | yuăndà | rộng lớn; cao xa |
4667 | 緣故 | yuángù | duyên cớ; nguyên do |
4668 | 原理 | yuánlǐ | nguyên lý; nguyên lý cơ bản |
4669 | 原料 | yuánliào | Nguyên liệu |
4670 | 圓滿 | yuánmăn | viên mãn: toàn vẹn; hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo; |
4671 | 原始 | yuánshǐ | đầu tiên; ban sơ; ban đầu |
4672 | 願望 | yuànwàng | nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn |
4673 | 原先 | yuánxiān | trước kia; ban đầu; thoạt tiên |
4674 | 圓形 | yuánxíng | Hình tròn |
4675 | 原則 | yuánzé | nguyên tắc; đại thể; cơ bản。 |
4676 | 原則上 | yuánzéshàng | Về nguyên tắc |
4677 | 原子筆 | yuánzǐbǐ | bút bi |
4678 | 預報 | yùbào | Dự báo |
4679 | 預定 | yùdìng | dự định; định; dự tính |
4680 | 月餅 | yuèbǐng | bánh Trung thu |
4681 | 月底 | yuèdǐ | cuối tháng; cuối tháng |
4682 | 月份 | yuèfèn | tháng |
4683 | 月光 | yuèguāng | ánh trăng; ánh sáng trăng。 |
4684 | 約好 | yuēhăo | Đặt một cuộc hẹn; ấn định cuộc hẹn |
4685 | 月球 | yuèqiú | mặt trăng |
4686 | 樂團 | yuètuán | Dàn nhạc, ban nhạc |
4687 | 預計 | yùjì | dự tính; tính trước |
4688 | 遇見 | yùjiàn | gặp phải; vấp phải; gặp mặt |
4689 | 暈 | yūn | Hôn mê, bất tỉnh |
4690 | 運氣 | yùnqì | vận khí công; vận khí; vận mệnh |
4691 | 運輸 | yùnshū | vận tải; tải; vận chuyển |
4692 | 允許 | yŭnxŭ | cho phép |
4693 | 運用 | yùnyòng | vận dụng; áp dụng; sử dụng |
4694 | 運轉 | yùnzhuăn | quay quanh; xoay quanh; chuyển vận |
4695 | 與其 | yŭqí | thà...; thà ... còn hơn |
4696 | 預算 | yùsuàn | dự toán; dự trù; dự thảo (tài chính) |
4697 | 預先 | yùxiān | trước; sẵn; sẵn sàng; sớm |
4698 | 雨衣 | yŭyī | áo mưa |
4699 | 語音 | yŭyīn | ngữ âm |
4700 | 砸 | zá | Tạp: đánh; đập; nện |
4701 | 雜 | zá | Tạp: lẫn lộn; tạp nham; hỗn tạp |
4702 | 載 | zài | Tải, họ tái: đăng; ghi; chở; vận tải; tải |
4703 | 再度 | zàidù | Tái độ: lần thứ hai; lại lần nữa |
4704 | 在乎 | zàihū | ở; ở chỗ |
4705 | 再說 | zàishuō | Tái thuyết: vả lại; hơn nữa |
4706 | 在意 | zàiyì | lưu ý; lưu tâm; để ý (thường dùng với hình thức phủ định) |
4707 | 在於 | zàiyú | ở chỗ; quyết định ở; do; tuỳ |
4708 | 贊成 | zànchéng | Tán thành: |
4709 | 葬禮 | zànglǐ | lễ tang, tang lễ |
4710 | 咱們 | zánmen | chúng ta; chúng mình |
4711 | 造 | zào | Tạo: làm; tạo ra; chế ra |
4712 | 糟 | zāo | hỏng việc; yếu; bã; bã rượu |
4713 | 早晨 | zăochén | sáng sớm |
4714 | 造成 | zàochéng | Tạo thành |
4715 | 遭到 | zāodào | gặp phải; chịu đựng |
4716 | 早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng; cơm sáng |
4717 | 造句 | zàojù | đặt câu; tạo câu |
4718 | 早期 | zăoqí | lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu |
4719 | 早日 | zăorì | từ lâu; trước kia |
4720 | 遭受 | zāoshòu | gặp; bị; chịu |
4721 | 早晚 | zăowăn | sớm tối; lúc nào đó; khi nào |
4722 | 早已 | zăoyǐ | từ lâu; sớm đã |
4723 | 則 | zé | quy tắc; quy phạm; phép tắc; mẫu mực |
4724 | 怎 | zěn | sao; thế nào |
4725 | 增長 | zēngzhăng | ăng trưởng; nâng cao; tăng thêm; tăng lên |
4726 | 炸 | zhá | chiên; rán |
4727 | 窄 | zhăi | Hẹp; chật; chật hẹp |
4728 | 占/佔 | zhàn | Chiêm: họ chiêm: chiếm cứ; chiếm giữ; xem quẻ; bói |
4729 | 戰場 | zhànchăng | chiến trường |
4730 | 展出 | zhănchū | trưng bày; hiển thị |
4731 | 章 | zhāng | Chương: họ chương: chương mục; chương bài |
4732 | 帳單 | zhàngdān | Phiếu thu chi |
4733 | 漲價 | zhàngjià | tăng giá |
4734 | 展開 | zhănkāi | triển khai; tiến hành; phát động; bày ra; mở rộng |
4735 | 展覽 | zhănlăn | triển lãm; trưng bày |
4736 | 展示 | zhănshì | Triển thị: mở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng) |
4737 | 占/佔有 | zhànyǒu | chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ |
4738 | 戰爭 | zhànzhēng | chiến tranh |
4739 | 站住 | zhànzhù | Trạm trú: dừng lại; đứng vững; đứng yên; chờ; chờ đợi |
4740 | 照常 | zhàocháng | Chiếu thường: như thường; như thường lệ |
4741 | 招待 | zhāodài | chiêu đãi; thết đãi; tiếp đãi |
4742 | 招呼 | zhāohū | chiêu hô: gọi; kêu; hào hỏi; thăm hỏi; chào |
4743 | 召開 | zhàokāi | mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức |
4744 | 招牌 | zhāopái | Chiêu bài: bảng hiệu; tấm biển |
4745 | 招手 | zhāoshǒu | Chiêu thủ: vẫy tay; vẫy chào |
4746 | 折 | zhé | Chiết: họ thiệt: lộn; lộn nhào; nhào lăn |
4747 | 者 | zhě | Giả: người; kẻ; giả; cái (dùng chỉ người, vật hoặc sự việc) |
4748 | 折合 | zhéhé | tương đương; ngang với; quy ra; tính ra; tính theo |
4749 | 折磨 | zhémó | dằn vặt; giày vò; hành hạ; đày đoạ |
4750 | 針 | zhēn | Châm: tiêm; chích; cây kim; kim; kim khâu |
4751 | 震動 | zhèndòng | vang dội; vang động; làm chấn động ; rung động |
4752 | 針對 | zhēnduì | nhằm vào; chĩa vào; đứng trước; đối với |
4753 | 整 | zhěng | Chỉnh: chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp; thu dọn |
4754 | 爭 | zhēng | tranh giành; tranh đoạt; giành giật |
4755 | 睜 | zhēng | mở; mở to (mắt) |
4756 | 政黨 | zhèngdăng | chính đảng |
4757 | 正方形 | zhèngfāngxíng | hình vuông |
4758 | 正好 | zhènghăo | vừa vặn; đúng lúc |
4759 | 證件 | zhèngjiàn | giấy chứng nhận; giấy tờ chứng nhận |
4760 | 整潔 | zhěngjié | ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ |
4761 | 正經 | zhèngjīng | chính kinh; thập tam kinh |
4762 | 睜開 | zhēngkāi | mở to; mở rộng |
4763 | 爭論 | zhēnglùn | tranh luận |
4764 | 正面 | zhèngmiàn | mặt chính, trực tiếp, mặt tích cực; chính diện |
4765 | 證實 | zhèngshí | chứng thực; chứng minh là đúng |
4766 | 正式 | zhèngshì | chính thức |
4767 | 證書 | zhèngshū | giấy chứng nhận; bằng; chứng chỉ |
4768 | 正月 | zhēngyuè | tháng giêng; tháng 1; tháng một |
4769 | 政治 | zhèngzhì | chính trị |
4770 | 真理 | zhēnlǐ | chân lý |
4771 | 真實 | zhēnshí | chân thật; chân thực |
4772 | 真是 | zhēnshì | rõ là; thật là (biểu thị không hài lòng) |
4773 | 偵探 | zhēntàn | trinh thám |
4774 | 枕頭 | zhěntóu | cái gối |
4775 | 真心 | zhēnxīn | trâm tâm: thành tâm; thật lòng; thật bụng; thành thật |
4776 | 陣子 | zhènzi | trận; lúc; hồi; cơn |
4777 | 這下子 | zhèxiàzi | thời điểm này |
4778 | 哲學 | zhéxué | triết học |
4779 | 這樣子 | zhèyàngzi | hình này; bằng cách này |
4780 | 這陣子 | zhèzhènzi | trận này; thời gian này; thời điểm này |
4781 | 值 | zhí | trị: giá trị, trị; trị số |
4782 | 擲 | zhí | ném; quăng; bỏ vào |
4783 | 治 | zhì | Trị: sắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lý; trừng trị |
4784 | 至 | zhì | đến nỗi; đến mức; thậm chí; rất; vô cùng; cực kỳ |
4785 | 止 | zhǐ | chỉ; chỉ có; dừng; dừng lại; ngừng |
4786 | 知 | zhī | Tri: tri thức; sự hiểu biết; kiến thức |
4787 | 之 | zhī | tới; hướng tới; hướng về; cái đó, người đó |
4788 | 支持 | zhīchí | giúp đỡ; ủng hộ; gắng sức; ra sức; chống đỡ |
4789 | 指出 | zhǐchū | chỉ ra |
4790 | 支出 | zhīchū | chi; chi ra; chi tiêu |
4791 | 直到 | zhídào | mãi đến; cho đến; đến tận; đến lúc; khi |
4792 | 指導 | zhǐdăo | chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo |
4793 | 制定 | zhìdìng | chế định; lập ra; đặt; quy định |
4794 | 指定 | zhǐdìng | chỉ định; quy định; xác định |
4795 | 制度 | zhìdù | chế độ; quy chế; quy định |
4796 | 之間 | zhījiān | ở giữa |
4797 | 殖民地 | zhímíndì | thuộc địa |
4798 | 支票 | zhīpiào | chi phiếu; séc |
4799 | 志氣 | zhìqì | chí khí; chí |
4800 | 知識 | zhīshì | tri thức, kiến thức, sự hiểu biết |
4801 | 指示 | zhǐshì | chỉ thị |
4802 | 只是 | zhǐshì | chỉ là; chẳng qua là |
4803 | 職位 | zhíwèi | chức vụ; chức vị |
4804 | 植物 | zhíwù | thực vật; cây cối; cây |
4805 | 直線 | zhíxiàn | trực tiếp; thẳng |
4806 | 執行 | zhíxíng | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện |
4807 | 秩序 | zhìxù | trật tự |
4808 | 職員 | zhíyuán | viên chức |
4809 | 志願 | zhìyuàn | tự nguyện; tình nguyện |
4810 | 支援 | zhīyuán | chi viện; giúp đỡ; ủng hộ |
4811 | 紙張 | zhǐzhāng | giấy, trang giấy |
4812 | 制止 | zhìzhǐ | ngăn cấm; chặn đứng; ngăn chặn |
4813 | 腫 | zhǒng | phù thũng; bệnh phù thũng; sưng; phù |
4814 | 中部 | zhōngbù | trung bộ, miền trung |
4815 | 重大 | zhòngdà | trọng đại |
4816 | 重點 | zhòngdiăn | trọng điểm |
4817 | 中毒 | zhòngdú | trúng độc; ngộ độc |
4818 | 中級 | zhōngjí | trung cấp |
4819 | 種類 | zhǒnglèi | chủng loại |
4820 | 重量 | zhòngliàng | trọng lượng |
4821 | 中年 | zhōngnián | trung niên |
4822 | 重傷 | zhòngshāng | trọng thương; bị thương nặng |
4823 | 中途 | zhōngtú | nửa đường; giữa đường |
4824 | 重心 | zhòngxīn | trọng tâm; chủ yếu |
4825 | 中央 | zhōngyāng | trung ương: giữa; trung tâm |
4826 | 中藥 | zhōngyào | thuốc Đông y; thuốc bắc |
4827 | 種子 | zhǒngzǐ | giống; hạt giống |
4828 | 種族 | zhǒngzú | chủng tộc |
4829 | 粥 | zhōu | Cháo |
4830 | 州 | zhōu | Châu; châu (đơn vị hành chính thời xưa) |
4831 | 周/週 | zhōu | Chu, nhà chu: chu vi; xung quanh |
4832 | 周到 | zhōudào | chu đáo; chu toàn |
4833 | 周圍 | zhōuwéi | xung quanh; chu vi; chung quanh |
4834 | 助 | zhù | Trợ: giúp đỡ; giúp |
4835 | 抓 | zhuā | bắt; túm; cầm; nắm |
4836 | 轉播 | zhuănbò | tiếp sóng; truyền lại; chuyển tiếp (phát thanh) |
4837 | 轉達 | zhuăndá | chuyển; chuyển đạt; truyền đạt |
4838 | 壯 | zhuàng | dân tộc chooang: cường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnh |
4839 | 撞 | zhuàng | đụng; va chạm; đâm vào; xô phải |
4840 | 轉告 | zhuăngào | chuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại |
4841 | 裝飾 | zhuāngshì | trang sức; trang trí |
4842 | 狀態 | zhuàngtài | Trạng thái, tình trạng |
4843 | 轉機 | zhuănjī | có thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt |
4844 | 專利 | zhuānlì | bằng sáng chế |
4845 | 專門 | zhuānmén | chuyên môn: sở trường; chuyên; hay; thường |
4846 | 轉身 | zhuănshēn | quay người; quay mình; trong chớp mắt |
4847 | 轉向 | zhuănxiàng | chuyển hướng; thay đổi phương hướng |
4848 | 專心 | zhuānxīn | chuyên tâm |
4849 | 專業 | zhuānyè | chuyên ngành; môn; bộ môn |
4850 | 主辦 | zhŭbàn | người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức |
4851 | 註冊 | zhùcè | đăng ký; ghi tên |
4852 | 主持 | zhŭchí | chủ trì; chủ trương; ủng hộ; giữ gìn; bảo vệ |
4853 | 主動 | zhŭdòng | chủ động |
4854 | 祝福 | zhùfú | chúc phúc |
4855 | 主婦 | zhŭfù | bà chủ; bà chủ nhà |
4856 | 主管 | zhŭguăn | chủ quản |
4857 | 主觀 | zhŭguān | chủ quan |
4858 | 祝賀 | zhùhè | chúc mừng; mừng |
4859 | 追求 | zhuīqiú | theo đuổi; đuổi theo; chạy theo |
4860 | 助理 | zhùlǐ | trợ lý; giúp việc |
4861 | 著名 | zhùmíng | trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh |
4862 | 準 | zhŭn | Chuẩn: tiêu chuẩn; chuẩn; chuẩn mực; cho phép |
4863 | 准考證 | zhŭnkăozhèng | thẻ dự thi chính thức |
4864 | 準確 | zhŭnquè | chính xác; đúng; đúng đắn |
4865 | 捉 | zhuō | cầm; nắm |
4866 | 桌 | zhuō | bàn; cái bàn |
4867 | 注射 | zhùshè | tiêm; chích |
4868 | 主題 | zhŭtí | Chủ đề |
4869 | 主席 | zhŭxí | chủ tịch; người chủ trì hội nghị |
4870 | 住院 | zhùyuàn | nằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện |
4871 | 住宅 | zhùzhái | nơi ở; nhà ở; chỗ ở |
4872 | 主張 | zhŭzhāng | chủ trương |
4873 | 住址 | zhùzhǐ | địa chỉ; nơi ở; chỗ ở |
4874 | 竹子 | zhúzi | cây trúc; cây tre; tre trúc |
4875 | 紫 | zǐ | Tử: màu tím, họ tử |
4876 | 資本 | zīběn | tư bản; vốn |
4877 | 自動 | zìdòng | tự động |
4878 | 資格 | zīgé | tư cách |
4879 | 資金 | zījīn | vốn; tiền vốn; quỹ |
4880 | 自來水 | zìláishuǐ | nước máy, nước uống |
4881 | 字幕 | zìmù | phụ đề; chữ thuyết minh |
4882 | 字母 | zìmŭ | chữ cái; chữ |
4883 | 子女 | zǐnǚ | tử nữ; con gái |
4884 | 自殺 | zìshā | tự sát |
4885 | 自私 | zìsī | ích kỷ |
4886 | 自我 | zìwǒ | mình; bản thân; tự mình |
4887 | 自信 | zìxìn | tự tin |
4888 | 自願 | zìyuàn | tự nguyện |
4889 | 資源 | zīyuán | tài nguyên; nguồn tài nguyên |
4890 | 自主 | zìzhŭ | tự chủ |
4891 | 總而言之 | zǒngéryánzhi | tóm lại; nói chung; nói tóm lại |
4892 | 總理 | zǒnglǐ | thủ tướng |
4893 | 總算 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng; nhìn chung; nói chung。 |
4894 | 總之 | zǒngzhī | nói chung; tóm lại |
4895 | 走道 | zǒudào | vỉa hè; hành lang |
4896 | 走私 | zǒusī | buôn lậu |
4897 | 走走 | zǒuzǒu | Đi dạo |
4898 | 足 | zú | Túc: chân; giò |
4899 | 組 | zŭ | tổ:tổ chức; tổ nhóm |
4900 | 鑽 | zuān | dùi; khoan |
4901 | 祖國 | zŭguó | tổ quốc |
4902 | 罪 | zuì | tội; tội trạng |
4903 | 醉 | zuì | say; say rượu |
4904 | 最初 | zuìchū | sớm nhất |
4905 | 最多 | zuìduō | nhiều nhất |
4906 | 最少 | zuìxiăo | ít nhất |
4907 | 祖母 | zŭmŭ | tổ mẫu |
4908 | 遵守 | zūnshǒu | tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng |
4909 | 做/作法 | zuòfă | cách làm; phương pháp làm |
4910 | 作家 | zuòjiā | tác giả; tác gia; nhà văn |
4911 | 做客 | zuòkè | làm khách |
4912 | 做夢 | zuòmèng | nằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao |
4913 | 作品 | zuòpǐn | tác phẩm |
4914 | 做人 | zuòrén | Làm người: đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế |
4915 | 作為 | zuòwéi | hành vi; hành động |
4916 | 座位 | zuòwèi | chỗ ngồi |
4917 | 作文 | zuòwén | viết văn; làm văn |
4918 | 作用 | zuòyòng | tác dụng; hiệu quả; hiệu dụng |
4919 | 祖先 | zŭxiān | tổ tiên |
4920 | 足以 | zúyǐ | đủ để |
4921 | 阻止 | zŭzhǐ | ngăn cản; ngăn trở; cản trở |
4922 | 組織 | zŭzhī | tổ chức |
Đoạn mã động của bạn sẽ được hiển thị ở đây... Thông báo này được hiển thị vì bạn không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.
5000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Cho Người Đi Du Học Đài Loan Và Luyện Thi TOCFL - DaiLoan.vn