1. Đơn vị thời gian:
- 秒 (miǎo): giây
- 分 (fēn): phút
- 小時 (xiǎoshí): giờ
- 天 (tiān): ngày
- 週/周 (zhōu): tuần
- 月 (yuè): tháng
- 年 (nián): năm
2. Các cụm từ chỉ thời gian cụ thể:
- 現在 (xiànzài): bây giờ
- 今天 (jīntiān): hôm nay
- 昨天 (zuótiān): hôm qua
- 明天 (míngtiān): ngày mai
- 上午 (shàngwǔ): buổi sáng (trước 12 giờ trưa)
- 中午 (zhōngwǔ): buổi trưa
- 下午 (xiàwǔ): buổi chiều (sau 12 giờ trưa)
- 晚上 (wǎnshang): buổi tối
- 半夜 (bànyè): nửa đêm
3. Các cấu trúc thời gian:
- 去年 (qùnián): năm ngoái
- 今年 (jīnnián): năm nay
- 明年 (míngnián): năm sau
- 前年 (qiánnián): hai năm trước
- 後年 (hòunián): hai năm sau
4. Thời gian trong tương lai và quá khứ:
- 三天前 (sān tiān qián): ba ngày trước
- 五天後 (wǔ tiān hòu): năm ngày sau
- 一個月前 (yí gè yuè qián): một tháng trước
- 兩個星期後 (liǎng gè xīngqī hòu): hai tuần sau
5. Thời gian trong một ngày:
- 凌晨 (língchén): đêm khuya (sau nửa đêm đến sáng)
- 清晨 (qīngchén): sáng sớm
- 傍晚 (bàngwǎn): chiều tối
6. Mốc thời gian lặp lại:
- 每天 (měitiān): mỗi ngày
- 每年 (měinián): mỗi năm
- 每個月 (měi gè yuè): mỗi tháng
Đoạn mã động của bạn sẽ được hiển thị ở đây... Thông báo này được hiển thị vì bạn không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.
Các mốc chỉ thời gian trong tiếng Trung