Từ vựng tiếng Trung chủ đề chào hỏi và gặp người mới - DaiLoan.vn

Bài 1: Từ vựng tiếng Trung chủ đề chào hỏi và gặp người mới

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT
1

你好

nĭ hăoXin chào
2

早上好

zăo shang hăoChào buổi sáng
3

下午好

xià wŭ hăoChào buổi chiều
4

晚上好

wăn shàng hăoChào buổi tối
5

晚安

wǎn ānChúc ngủ ngon
6

你叫什么名字?

nǐ jiào shénme míngzìTên của bạn là gì?
7

我叫

wǒ jiàoTên tôi là
8

对不起,我没听见

duì bù qǐ ,wǒ méi tīng jiànXin lỗi, tôi không nghe rõ
9

你住在哪里?

nǐ zhù zài nǎ lǐ ?Bạn sống ở đâu?
10

你来自哪里?

nǐ lái zì nǎ lǐBạn từ đâu đến?
11

你好吗?

nĭ hăo maBạn có khỏe không?
12

我很好,谢谢

wŏ hĕn hăo xiè xieTôi khỏe, cảm ơn bạn
13

你呢?

nĭ neCòn bạn?
14

很高兴认识你

hěn gāo xīng rèn shí nǐRất vui được gặp bạn
15

很高兴见到你

hĕn gāo xìng jiàn dào nĭRất vui được gặp bạn
16

祝你愉快

zhù nĭ yú kuàiChúc một ngày tốt lành
17

待会见

dāi huì jiànHẹn gặp lại bạn sau
18

明天见

míng tiān jiànHẹn gặp lại bạn vào ngày mai
19

再见

zài jiànTạm biệt