Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A2 (LEVEL 2, TOCFL2 1)
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 2, TOCFL 2
STT |
TIẾNG TRUNG |
PHIÊN ÂM |
TỪ LOẠI |
HÁN VIỆT |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|---|---|
Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 2, TOCFL 2 | |||||
1 | 出生 | chūshēng | Vp | Xuất sinh | Sinh ra |
2 | 不同 | bùtóng | Vs | Bất đồng | Khác nhau |
3 | 住址 | zhùzhĭ | N | Trú chỉ | Địa chỉ |
4 | 母語 | mǔyǔ | N | Mẫu ngữ | Tiếng mẹ đẻ |
5 | 表 | biăo | N | Biểu | Đồng hồ, bảng biểu |
6 | 鐘 | zhōng | M | Chung | Chuông, đồng hồ |
7 | 鐘/時鐘 | zhōng/shízhōng | N | Chung/Thời chung | Đồng hồ |
8 | 傳真 | chuánzhēn | N | Truyền chân | Fax |
9 | 白天(˙ㄊㄧㄢ) | báitian | N | Bạch thiên | Ban ngày |
10 | 半夜 | bànyè | N | Bán dạ | Nửa đêm |
11 | 夜晚 | yèwăn | N | Dạ vãn | Buổi tối |
12 | 日子 | rìzi | N | Nhật tử | Ngày |
13 | 夜 | yè | N | Dạ | Đêm |
14 | 春季 | chūnjì | N | Xuân quý | Mùa xuân |
15 | 時 | shí | N | Thời | Thời gian, giờ |
16 | 不久 | bùjiŭ | N | Bất cửu | Không lâu |
17 | 剛才 | gāngcái | Adv | Cương tài | Vừa mới |
18 | 早點 | zăodiăn | Adv | Tảo điểm | Sớm một chút |
19 | 正好 | zhènghăo | Adv / Vs | Chính hảo | Đúng lúc, vừa vặn |
20 | 年紀 | niánjì | N | Niên kỷ | Tuổi |
21 | 男人 | nánrén | N | Nam nhân | Đàn ông |
22 | 女人 | nǚrén | N | Nữ nhân | Phụ nữ |
23 | 父親 | fùqīn | N | Phụ thân | Cha |
24 | 母親 | mǔqīn | N | Mẫu thân | Mẹ |
25 | 父母 | fùmŭ | N | Phụ mẫu | Cha mẹ |
26 | 外公 | wàigōng | N | Ngoại công | Ông ngoại |
27 | 外婆 | wàipó | N | Ngoại bà | Bà ngoại |
28 | 伯伯(˙ㄅㄛ)/伯 | bóbo/bó | N | Bá bá/Bá | Bác (anh của cha) |
29 | 伯父 | bófù | N | Bá phụ | Bác trai |
30 | 伯母 | bómŭ | N | Bá mẫu | Bác gái |
31 | 叔叔(˙ㄕㄨ)/叔 | shúshu/shú | N | Thúc thúc/Thúc | Chú (em của cha) |
32 | 姑姑(˙ㄍㄨ) | gūgu | N | Cô cô | Cô |
33 | 孫女 | sūnnǚ | N | Tôn nữ | Cháu gái |
34 | 孫子 | sūnzi | N | Tôn tử | Cháu trai |
35 | 關係 | guānxì | N | Quan hệ | Quan hệ |
36 | 害怕 | hàipà | Vs | Hại phạ | Sợ hãi |
37 | 開心 | kāixīn | Vs | Khai tâm | Vui vẻ |
38 | 擔心 | dānxīn | Vst | Đam tâm | Lo lắng |
39 | 傷心 | shāngxīn | Vs-sep | Thương tâm | Đau lòng |
40 | 美麗 | měilì | Vs | Mỹ lệ | Đẹp |
41 | 帥 | shuài | Vs | Soái | Đẹp trai |
42 | 笨 | bèn | Vs | Bổn | Ngốc nghếch |
43 | 認真 | rènzhēn | Vs | Nhận chân | Nghiêm túc |
44 | 敢 | găn | Vaux | Cảm | Dám |
45 | 急 | jí | Vs | Cấp | Nóng vội |
46 | 禮貌 | lĭmào | N | Lễ mạo | Lịch sự |
47 | 害羞 | hàixiū | Vs | Hại tu | Ngại ngùng, xấu hổ |
48 | 關心 | guānxīn | Vst | Quan tâm | Quan tâm |
49 | 心情 | xīnqíng | N | Tâm tình | Tâm trạng |
50 | 幸福 | xìngfú | Vs | Hạnh phúc | Hạnh phúc |
51 | 差 | cha | Vs-pred | Sai | Kém |
52 | 兄弟 | xiōngdì | N | Huynh đệ | Anh em trai |
53 | 阿姨 | āyí | N | A di | Dì, cô |
54 | 身邊 | shēnbiān | N | Thân biên | Bên cạnh |
55 | 身高 | shēngāo | N | Thân cao | Chiều cao cơ thể |
56 | 長大 | zhăngdà | Vp | Trưởng đại | Trưởng thành |
57 | 經理 | jīnglĭ | N | Kinh lý | Giám đốc |
58 | 教書 | jiāoshū | V-sep | Giáo thư | Dạy học |
59 | 開會 | kāihuì | V-sep | Khai hội | Họp |
60 | 加班 | jiābān | V-sep | Gia ban | Tăng ca |
61 | 危險 | wéixiăn | Vs | Nguy hiểm | Nguy hiểm |
62 | 安全 | ānquán | Vs / N | An toàn | An toàn |
63 | 成功 | chénggōng | Vs | Thành công | Thành công |
64 | 報告 | bàogào | V / N | Báo cáo | Báo cáo |
65 | 資料 | zīliào | N | Tư liệu | Tư liệu |
66 | 管理 | guănlĭ | V | Quản lý | Quản lý |
67 | 做法/作法 | zuòfă | N | Tố pháp/Tác pháp | Cách làm |
68 | 看法 | kànfă | N | Khán pháp | Quan điểm |
69 | 辦 | bàn | V | Biện | Làm, xử lý |
70 | 打工 | dăgōng | V-sep | Đả công | Làm thêm |
71 | 選 | xuăn | V | Tuyển | Chọn |
72 | 嚴重 | yánzhòng | Vs | Nghiêm trọng | Nghiêm trọng |
73 | 正式 | zhèngshì | Vs | Chính thức | Chính thức |
74 | 查 | chá | V | Tra | Tra cứu |
75 | 考 | kăo | V | Khảo | Thi |
76 | 例如 | lìrú | Prep | Lệ như | Ví dụ |
77 | 例(子) | lì(zi) | N | Lệ (tử) | Ví dụ |
78 | 題目 | tímù | N | Đề mục | Đề bài |
79 | 題 | tí | M | Đề | Đề bài |
80 | 答案 | dáàn | N | Đáp án | Đáp án |
81 | 念書/唸書 | niànshū | V-sep | Niệm thư | Đọc sách |
82 | 歷史 | lìshĭ | N | Lịch sử | Lịch sử |
83 | 數學 | shùxué | N | Số học | Toán học |
84 | 書法 | shūfă | N | Thư pháp | Thư pháp |
85 | 英語 | yīngyǔ | N | Anh ngữ | Tiếng Anh |
86 | 作文 | zuòwén | N / Vi | Tác văn | Tập làm văn |
87 | 漢字 | hànzì | N | Hán tự | Chữ Hán |
88 | 詞 | cí | N | Từ | Từ (ngôn ngữ) |
89 | 文法 | wénfă | N | Văn pháp | Ngữ pháp |
90 | 加上 | jiāshàng | V | Gia thượng | Thêm vào |
91 | 減 | jiăn | Vst | Giảm | Trừ |
92 | 乘 | chéng | V | Thừa | Nhân |
93 | 除 | chú | Prep / Vst / V | Trừ | Chia |
94 | 國小 | guóxiăo | N | Quốc tiểu | Tiểu học |
95 | 中學 | zhōngxué | N | Trung học | Trung học |
96 | 學院 | xuéyuàn | N | Học viện | Học viện |
97 | 大學生 | dàxuéshēng | N | Đại học sinh | Sinh viên đại học |
98 | 教授 | jiàoshòu | N | Giáo thụ | Giáo sư |
99 | 放假 | fàngjià | V-sep | Phóng giả | Nghỉ lễ, nghỉ phép |
100 | 春假 | chūnjià | N | Xuân giả | Nghỉ xuân |
101 | 暑假 | shŭjià | N | Thử giả | Nghỉ hè |
102 | 寒假 | hánjià | N | Hàn giả | Nghỉ đông |
103 | 假 | jià | N | Giả | Kỳ nghỉ, giả dối |
104 | 畢業 | bìyè | Vp-sep | Tất nghiệp | Tốt nghiệp |
105 | 學期 | xuéqí | N | Học kỳ | Học kỳ |
106 | 服務 | fúwù | V | Phục vụ | Phục vụ, dịch vụ |
107 | 室友 | shìyŏu | N | Thất hữu | Bạn cùng phòng |
108 | 操場 | cāochăng | N | Thao trường | Sân tập |
109 | 校園 | xiàoyuán | N | Hiệu viên | Khuôn viên trường học |
110 | 位子 | wèizi | N | Vị tử | Vị trí, chỗ ngồi |
111 | 書桌 | shūzhuō | N | Thư trác | Bàn học |
112 | 書包 | shūbāo | N | Thư bao | Cặp sách |
113 | 書架 | shūjià | N | Thư giá | Giá sách |
114 | 本子 | běnzi | N | Bản tử | Quyển vở |
115 | 尺 | chĭ | N | Xích | Thước |
116 | 討論 | tăolùn | V | Thảo luận | Thảo luận |
117 | 同意 | tóngyì | Vst | Đồng ý | Đồng ý |
118 | 了解/瞭解 | liăojiě | Vst | Liễu giải | Hiểu rõ |
119 | 無聊 | wúliáo | Vs | Vô liêu | Chán nản, buồn chán |
120 | 有趣 | yŏuqù | Vs | Hữu thú | Thú vị |
121 | 有意思(˙ㄙ) | yŏuyìsi | Vs | Hữu ý tứ | Có ý nghĩa, thú vị |
122 | 原因 | yuányīn | N | Nguyên nhân | Nguyên nhân |
123 | 遍 | biàn | M | Biến | Lần, khắp nơi |
124 | 改 | găi | V | Cải | Sửa đổi |
125 | 忘記 | wàngjì | Vpt | Vong ký | Quên |
126 | 程度 | chéngdù | N | Trình độ | Mức độ, trình độ |
127 | 趕快 | gănkuài | Adv | Cản khoái | Nhanh chóng |
128 | 以上 | yĭshàng | N | Dĩ thượng | Trên đây, trên mức |
129 | 以下 | yĭxià | N | Dĩ hạ | Dưới đây, dưới mức |
130 | 意見 | yìjiàn | N | Ý kiến | Ý kiến |
131 | 用功 | yònggōng | Vs | Dụng công | Chăm chỉ |
132 | 研究 | yánjiù | N / V | Nghiên cứu | Nghiên cứu |
133 | 教育 | jiàoyù | N / V | Giáo dục | Giáo dục |
134 | 選擇 | xuănzé | N / V | Tuyển trạch | Lựa chọn |
135 | 建議 | jiànyì | N / V | Kiến nghị | Đề xuất, gợi ý |
136 | 知識 | zhīshì | N | Tri thức | Kiến thức |
137 | 座 | zuò | M | Tọa | Chỗ ngồi |
138 | 臥室 | wòshì | N | Ngọa thất | Phòng ngủ |
139 | 臥房 | wòfáng | N | Ngọa phòng | Phòng ngủ |
140 | 浴室 | yùshì | N | Dục thất | Phòng tắm |
141 | 院(子) | yuàn(zi) | N | Viện (tử) | Sân, vườn |
142 | 書房 | shūfáng | N | Thư phòng | Phòng đọc sách |
143 | 洗衣機 | xĭyījī | N | Tẩy y cơ | Máy giặt |
144 | 餐桌 | cānzhuō | N | Xan trác | Bàn ăn |
145 | 打開 | dăkāi | Vp | Đả khai | Mở |
146 | 箱/箱(子) | xiāng /xiāng(zi) | M / N | Tương (tử) | Hòm, thùng |
147 | 層 | céng | M | Tầng | Tầng |
148 | 櫃(子) | guì(zi) | N | Quỹ (tử) | Tủ |
149 | 大門 | dàmén | N | Đại môn | Cổng lớn |
150 | 鄰居 | línjū | N | Lân cư | Hàng xóm |
151 | 熱鬧(˙ㄋㄠ) | rènao | Vs | Nhiệt náo | Náo nhiệt |
152 | 吵 | chăo | Vs | Sảo | Ồn ào |
153 | 亂 | luàn | Vs | Loạn | Lộn xộn, hỗn loạn |
154 | 房東 | fángdōng | N | Phòng đông | Chủ nhà |
155 | 房屋 | fángwū | N | Phòng ốc | Nhà cửa |
156 | 搬家 | bānjiā | V-sep | Ban gia | Chuyển nhà |
157 | 開水 | kāishuĭ | N | Khai thủy | Nước đun sôi |
158 | 鄉下 | xiāngxià | N | Hương hạ | Nông thôn |
159 | 傘 | săn | N | Tản | Ô, dù |
160 | 朵 | duŏ | M | Đóa | Đóa (hoa) |
161 | 蚊(子) | wén(zi) | N | Văn (tử) | Muỗi |
162 | 自然 | zìrán | Vs | Tự nhiên | Tự nhiên |
163 | 月亮 | yuèliàng | N | Nguyệt lượng | Mặt trăng |
164 | 星星 | xīngxing | N | Tinh tinh | Ngôi sao |
165 | 環境 | huánjìng | N | Hoàn cảnh | Môi trường |
166 | 晴天 | qíngtiān | N | Tình thiên | Trời nắng |
167 | 暖和 | nuănhuo | Vs | Noãn hòa | Ấm áp |
168 | 涼快 | liángkuài | Vs | Lương khoái | Mát mẻ |
169 | 涼 | liáng | Vs | Lương | Mát |
170 | 乾 | gān | Vp | Can | Khô |
171 | 濕/溼 | shī | Vs | Thấp | Ướt |
172 | 度 | dù | M | Độ | Độ (nhiệt độ, mức độ) |
173 | 颱風 | táifēng | N | Đài phong | Bão |
174 | 季節 | jìjié | N | Quý tiết | Mùa |
175 | 環保 | huánbăo | N | Hoàn bảo | Bảo vệ môi trường |
176 | 垃圾 | lèsè | N | Lạp tạp | Rác |
177 | 汙染 | wūrăn | V | Ô nhiễm | Ô nhiễm |
178 | 底 | dĭ | N | Để | Dưới, đáy |
179 | 底下(˙ㄒㄧㄚ) | dĭxia | N | Để hạ | Bên dưới |
180 | 內 | nèi | N | Nội | Bên trong |
181 | 深 | shēn | Vs | Thâm | Sâu |
182 | 淺 | qiăn | Vs | Thiển | Nông |
183 | 發生 | fāshēng | Vpt | Phát sinh | Xảy ra |
184 | 照顧 | zhàogù | V | Chiếu cố | Chăm sóc |
185 | 生活 | shēnghuó | N | Sinh hoạt | Cuộc sống |
186 | 日記 | rìjì | N | Nhật ký | Nhật ký |
187 | 流 | liú | V | Lưu | Chảy |
188 | 流汗 | liúhàn | V-sep | Lưu hãn | Đổ mồ hôi |
189 | 夢 | mèng | N | Mộng | Giấc mơ |
190 | 枕頭(˙ㄊㄡ) | zhěntou | N | Chẩm đầu | Gối |
191 | 鬧鐘 | nàozhōng | N | Náo chung | Đồng hồ báo thức |
192 | 拖鞋 | tuōxié | N | Tha hài | Dép |
193 | 毛巾 | máojīn | N | Mao cân | Khăn mặt |
194 | 刷(子) / 刷 | shuā(zi)/shuā | N / V | Loát (tử) | Bàn chải |
195 | 肥皂 | féizào | N | Phì tạo | Xà phòng |
196 | 牙膏 | yágāo | N | Nha cao | Kem đánh răng |
197 | 衛生紙 | wèishēngzhĭ | N | Vệ sinh chỉ | Giấy vệ sinh |
198 | 籃(子) | lán(zi) | N | Lam (tử) | Rổ |
199 | 假日 | jiàrì | N | Giả nhật | Ngày nghỉ |
200 | 結束 | jiéshù | Vp | Kết thúc | Kết thúc |
201 | 完 | wán | Vp | Hoàn | Xong |
202 | 散步 | sànbù | V-sep | Tản bộ | Đi dạo |
203 | 慢跑 | mànpăo | Vi | Mạn bào | Chạy bộ |
204 | 野餐 | yěcān | Vi | Dã xan | Picnic, dã ngoại |
205 | 爬 | pá | Vi | Bà | Leo |
206 | 拍 | pāi | V | Phách | Vỗ, chụp ảnh |
207 | 抓 | zhuā | V | Trảo | Bắt, nắm |
208 | 座位 | zuòwèi | N | Tọa vị | Chỗ ngồi |
209 | 新聞 | xīnwén | N | Tân văn | Tin tức |
210 | 體育 | tĭyù | N | Thể dục | Thể thao |
211 | 經常 | jīngcháng | Adv | Kinh thường | Thường xuyên |
212 | 雜誌 | zázhì | N | Tạp chí | Tạp chí |
213 | 美術 | měishù | N | Mỹ thuật | Mỹ thuật |
214 | 畫家 | huàjiā | N | Họa gia | Họa sĩ |
215 | 興趣 | xìngqù | N | Hưng thú | Sở thích |
216 | 收 | shōu | V | Thu | Nhận, thu |
217 | 談 | tán | V | Đàm | Nói chuyện |
218 | 聊 | liáo | V | Liêu | Trò chuyện |
219 | 遲到 | chídào | Vp | Trì đáo | Đến muộn |
220 | 樂器 | yuèqì | N | Nhạc khí | Nhạc cụ |
221 | 吉他 | jítā | N | Cát tha | Guitar |
222 | 可怕 | kěpà | Vs | Khả phạ | Đáng sợ |
223 | 輕鬆 | qīngsōng | Vs | Khinh tùng | Thư giãn, thoải mái |
224 | 情形 | qíngxíng | N | Tình hình | Tình hình |
225 | 消息 | xiāoxí | N | Tiêu tức | Tin tức |
226 | 看起來 | kànqĭlái | Adv | Khán khởi lai | Trông có vẻ |
227 | 舞 | wŭ | N | Vũ | Nhảy múa |
228 | 游 | yóu | Vi | Du | Bơi |
229 | 游泳池 | yóuyŏngchí | N | Du vịnh trì | Hồ bơi |
230 | 遊戲 | yóuxì | N / Vi | Du hý | Trò chơi |
231 | 茶館/茶館兒 | cháguăn/cháguănr | N | Trà quán | Quán trà |
232 | 門票 | ménpiào | N | Môn phiếu | Vé vào cửa |
233 | 陪 | péi | V | Bồi | Đi cùng, đi kèm |
234 | 利用 | lìyòng | V | Lợi dụng | Sử dụng |
235 | 好處 | hăochù | N | Hảo xứ | Lợi ích |
236 | 壞處 | huàichù | N | Hoại xứ | Tác hại |
237 | 目的 | mùdì | N | Mục đích | Mục đích |
238 | 要求 | yāoqiú | N / V | Yêu cầu | Yêu cầu |
239 | 合作 | hézuò | Vs | Hợp tác | Hợp tác |
240 | 主人 | zhǔrén | N | Chủ nhân | Chủ nhân |
241 | 請客 | qĭngkè | V-sep | Thỉnh khách | Mời khách |
242 | 約 | yuē | V | Ước | Hẹn |
243 | 約會 | yuēhuì | N / Vi | Ước hội | Cuộc hẹn |
244 | 派對 | pàiduì | N | Phái đội | Bữa tiệc |
245 | 祝 | zhù | V | Chúc | Chúc |
246 | 留 | liú | V | Lưu | Giữ, ở lại |
247 | 封 | fēng | M | Phong | Phong thư, niêm phong |
248 | 信箱 | xìnxiāng | N | Tín tương | Hòm thư |
249 | 郵票 | yóupiào | N | Bưu phiếu | Tem thư |
250 | 回信 | huíxìn | V-sep | Hồi tín | Hồi âm, trả lời thư |
251 | 郵件 | yóujiàn | N | Bưu kiện | Thư, bưu kiện |
252 | 弄 | nòng | V | Lộng | Làm, thực hiện |
253 | 放心 | fàngxīn | Vs-sep | Phóng tâm | Yên tâm |
254 | 偷 | tōu | V | Thâu | Trộm, cắp |
255 | 滿 | măn | Vp | Mãn | Đầy |
256 | 丟 | diū | V | Đâu | Mất, vứt bỏ |
257 | 換 | huàn | V | Hoán | Đổi, thay đổi |
258 | 一塊/一塊兒 | yīkuài/yīkuàir | Adv | Nhất khối | Một mảnh, cùng nhau |
259 | 同時 | tóngshí | N | Đồng thời | Đồng thời, cùng lúc |
260 | 保護 | băohù | V | Bảo hộ | Bảo vệ |
261 | 出門 | chūmén | V-sep | Xuất môn | Ra ngoài |
262 | 現代 | xiàndài | N / Vs | Hiện đại | Hiện đại |
263 | 傳統 | chuántŏng | Vs | Truyền thống | Truyền thống |
264 | 除夕 | chúxì | N | Trừ tịch | Đêm giao thừa |
265 | 春節 | chūnjié | N | Xuân tiết | Tết Nguyên đán |
266 | 節日 | jiérì | N | Tiết nhật | Ngày lễ |
267 | 帶來 | dàilái | V | Đới lai | Mang đến |
268 | 當中 | dāngzhōng | N | Đương trung | Trong số, giữa |
269 | 法律 | fălǜ | N | Pháp luật | Pháp luật |
270 | 方面 | fāngmiàn | N | Phương diện | Phương diện |
271 | 開玩笑 | kāiwánxiào | V-sep | Khai ngoạn tiếu | Nói đùa, trêu chọc |
272 | 可惜 | kěxí | Vs | Khả tích | Đáng tiếc |
273 | 老太太(˙ㄊㄞ) | lăotàitai | N | Lão thái thái | Bà lão, cụ bà |
274 | 有名 | yŏumíng | Vs | Hữu danh | Nổi tiếng |
275 | 自由 | zìyóu | N / Vs | Tự do | Tự do |
276 | 社會 | shèhuì | N | Xã hội | Xã hội |
277 | 時差 | shíchā | N | Thời sai | Chênh lệch múi giờ |
278 | 市區 | shìqū | N | Thị khu | Khu vực thành phố |
279 | 溫泉 | wēnquán | N | Ôn tuyền | Suối nước nóng |
280 | 公路 | gōnglù | N | Công lộ | Đường quốc lộ |
281 | 速度 | sùdù | N | Tốc độ | Tốc độ |
282 | 到處 | dàochù | Adv | Đáo xứ | Khắp nơi |
283 | 地點 | dìdiăn | N | Địa điểm | Địa điểm |
284 | 巴士 | bāshì | N | Ba sĩ | Xe buýt |
285 | 加油 | jiāyóu | Vi | Gia du | Đổ xăng, cố lên |
286 | 摩托車/機車 | mótuōchē/jīchē | N | Ma thác xa/Cơ xa | Xe máy |
287 | 船/船兒 | chuán/chuánr | N | Thuyền | Thuyền |
288 | 地鐵 | dìtiě | N | Địa thiết | Tàu điện ngầm |
289 | 捷運 | jiéyùn | N | Tiệp vận | Tàu điện nhanh |
290 | 停車場 | tíngchēchăng | N | Đình xa trường | Bãi đỗ xe |
291 | 月台 | yuètái | N | Nguyệt đài | Sân ga, bến tàu |
292 | 搭 | dā | V | Đáp | Đi, bắt (xe, tàu) |
293 | 飛 | fēi | Vi | Phi | Bay |
294 | 下 | xià | V | Hạ | Xuống |
295 | 上 | shàng | V | Thượng | Lên |
296 | 這些 | zhèxiē | Det | Giá tá | Những cái này |
297 | 那些 | nàxiē | Det | Na tá | Những cái kia |
298 | 東方 | dōngfāng | N | Đông phương | Phương Đông |
299 | 非洲 | fēizhōu | N | Phi châu | Châu Phi |
300 | 美洲 | měizhōu | N | Mỹ châu | Châu Mỹ |
301 | 歐洲 | ōuzhōu | N | Âu châu | Châu Âu |
302 | 亞洲 | yàzhōu | N | Á châu | Châu Á |
303 | 大陸 | dàlù | N | Đại lục | Đại lục |
304 | 動 | dòng | Vp | Động | Chuyển động, động đậy |
305 | 起 | qĭ | Ptc | Khởi | Dậy, bắt đầu |
306 | 停 | tíng | Vp | Đình | Dừng |
307 | 中心 | zhōngxīn | N | Trung tâm | Trung tâm |
308 | 簽證 | qiānzhèng | N | Thiêm chứng | Visa, thị thực |
309 | 行李 | xínglĭ | N | Hành lý | Hành lý |
310 | 背包 | bēibāo | N | Bối bao | Ba lô |
311 | 鎖 | suŏ | N / V | Tỏa | Khóa |
312 | 入口 | rùkŏu | N | Nhập khẩu | Lối vào |
313 | 出口 | chūkŏu | N | Xuất khẩu | Lối ra |
314 | 油 | yóu | N | Du | Dầu |
315 | 鑰匙 | yàoshi | N | Thược thỉ | Chìa khóa |
316 | 方向 | fāngxiàng | N | Phương hướng | Hướng |
317 | 交通 | jiāotōng | N | Giao thông | Giao thông |
318 | 標準 | biāozhŭn | N / Vs | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
319 | 拍照 | pāizhào | V-sep | Phách chiếu | Chụp ảnh |
320 | 腿 | tuĭ | N | Thối | Chân |
321 | 背 | bèi | N | Bối | Lưng |
322 | 脖(子) | bó(zi) | N | Bột (tử) | Cổ |
323 | 汗 | hàn | N | Hãn | Mồ hôi |
324 | 臉色 | liănsè | N | Liễm sắc | Sắc mặt |
325 | 救護車 | jiùhùchē | N | Cứu hộ xa | Xe cứu thương |
326 | 咳嗽 | késòu | Vi | Khái thấu | Ho |
327 | 發燒 | fāshāo | Vp-sep | Phát thiêu | Sốt |
328 | 頭痛 | tóutòng | Vs | Đầu thống | Đau đầu |
329 | 疼 | téng | Vs | Thống | Đau |
330 | 保險 | băoxiăn | N | Bảo hiểm | Bảo hiểm |
331 | 掛號 | guàhào | V-sep | Quải hiệu | Đăng ký |
332 | 牙刷 | yáshuā | N | Nha loát | Bàn chải đánh răng |
333 | 藥房 | yàofáng | N | Dược phòng | Hiệu thuốc |
334 | 救命 | jiùmìng | V-sep | Cứu mệnh | Cứu mạng |
335 | 影響 | yĭngxiăng | N / V | Ảnh hưởng | Ảnh hưởng |
336 | 感覺 | gănjué | N / Vst | Cảm giác | Cảm giác |
337 | 精神 | jīngshén | N | Tinh thần | Tinh thần |
338 | 正常 | zhèngcháng | Vs | Chính thường | Bình thường |
339 | 花 | huā | V | Hoa | Tiêu (tiền) |
340 | 有錢 | yŏuqián | Vs | Hữu tiền | Có tiền |
341 | 生意 | shēngyì | N | Sinh ý | Kinh doanh |
342 | 商人 | shāngrén | N | Thương nhân | Thương nhân |
343 | 老闆娘/老板娘 | lăobănniáng | N | Lão bản nương | Bà chủ |
344 | 店員 | diànyuán | N | Điếm viên | Nhân viên cửa hàng |
345 | 訂 | dìng | V | Định | Đặt (hàng, lịch) |
346 | 訂位 | dìngwèi | V-sep | Định vị | Đặt chỗ |
347 | 得到 | dédào | Vpt | Đắc đáo | Nhận được |
348 | 困難 | kùnnán | N / Vs | Khốn nan | Khó khăn |
349 | 百貨公司 | băihuògōngsī | N | Bách hóa công ty | Trung tâm thương mại |
350 | 夜市 | yèshì | N | Dạ thị | Chợ đêm |
351 | 逛 | guàng | V | Cuống | Dạo chơi, đi dạo |
352 | 逛街 | guàngjiē | V-sep | Cuống nhai | Dạo phố |
353 | 排隊 | páiduì | V-sep | Bài đội | Xếp hàng |
354 | 客滿 | kèmăn | Vp | Khách mãn | Đầy khách |
355 | 刷卡 | shuākă | V-sep | Loát tạp | Quẹt thẻ |
356 | 提 | tí | V | Đề | Đề xuất, nhấc lên |
357 | 流行 | liúxíng | Vs | Lưu hành | Thịnh hành, phổ biến |
358 | 藍色 | lánsè | N | Lam sắc | Màu xanh lam |
359 | 綠色 | lǜsè | N | Lục sắc | Màu xanh lục |
360 | 紅色 | hóngsè | N | Hồng sắc | Màu đỏ |
361 | 黑色 | hēisè | N | Hắc sắc | Màu đen |
362 | 毛衣 | máoyī | N | Mao y | Áo len |
363 | 雨衣 | yŭyī | N | Vũ y | Áo mưa |
364 | 內衣 | nèiyī | N | Nội y | Đồ lót |
365 | 上衣 | shàngyī | N | Thượng y | Áo trên, áo ngoài |
366 | 皮鞋 | píxié | N | Bì hài | Giày da |
367 | 手套 | shŏutào | N | Thủ sáo | Găng tay |
368 | 口袋 | kŏudài | N | Khẩu đại | Túi (quần, áo) |
369 | 小費 | xiăofèi | N | Tiểu phí | Tiền boa |
370 | 打折 | dăzhé | V-sep | Đả chiết | Giảm giá |
371 | 零錢 | língqián | N | Linh tiền | Tiền lẻ |
372 | 零用錢 | língyòngqián | N | Linh dụng tiền | Tiền tiêu vặt |
373 | 存 | cún | V | Tồn | Tiết kiệm, để dành |
374 | 毛 | máo | M | Mao | Lông, tóc, hào (đơn vị tiền) |
375 | 高級 | gāojí | Vs | Cao cấp | Cao cấp |
376 | 一般 | yībān | Vs | Nhất ban | Bình thường |
377 | 合適 | héshì | Vs | Hợp thích | Phù hợp |
378 | 適合 | shìhé | Vst | Thích hợp | Thích hợp |
379 | 圓 | yuán | Vs | Viên | Tròn, đồng (đơn vị tiền) |
380 | 光 | guāng | Vp | Quang | Sáng, ánh sáng |
381 | 死 | sĭ | Vp | Tử | Chết |
382 | 髒 | zāng | Vs | Tăng | Bẩn |
383 | 破 | pò | Vp | Phá | Rách, hỏng |
384 | 袋 | dài | M | Đại | Túi |
385 | 套 | tào | M | Sáo | Bộ, tập hợp |
386 | 沙拉 | shālā | N | Sa lạp | Salad |
387 | 牛排 | niúpái | N | Ngưu bài | Bít tết |
388 | 海鮮 | hăixiān | N | Hải tiên | Hải sản |
389 | 火腿 | huŏtuĭ | N | Hỏa thối | Thịt nguội, giăm bông |
390 | 熱狗 | règŏu | N | Nhiệt cẩu | Xúc xích nóng, hot dog |
391 | 饅頭 | mántou | N | Mạn đầu | Bánh bao không nhân |
392 | 米 | mĭ | N | Mễ | Gạo, cơm |
393 | 豆腐(˙ㄈㄨ) | dòufu | N | Đậu hủ | Đậu phụ |
394 | 橘(子) | jú(zi ) | N | Quất (tử) | Quả quýt |
395 | 葡萄(˙ㄊㄠ) | pútao | N | Bồ đào | Quả nho |
396 | 芒果 | mángguŏ | N | Mang quả | Quả xoài |
397 | 烏龍茶 | wūlóngchá | N | Ô long trà | Trà ô long |
398 | 豆漿 | dòujiāng | N | Đậu tương | Sữa đậu nành |
399 | 可樂 | kělè | N | Khả lạc | Coca cola |
400 | 奶茶 | năichá | N | Nãi trà | Trà sữa |
401 | 汽水 | qìshuĭ | N | Khí thủy | Nước ngọt có ga |
402 | 冰塊/冰塊兒 | bīngkuài/bīngkuàir | N | Băng khối | Đá viên |
403 | 甜點 | tiándiăn | N | Điềm điểm | Món tráng miệng |
404 | 餅乾 | bĭnggān | N | Bính can | Bánh quy |
405 | 鹽 | yán | N | Diêm | Muối |
406 | 味/味兒 | wèi/wèir | N | Vị | Vị |
407 | 聞 | wén | V | Văn | Ngửi |
408 | 臭 | chòu | Vs | Xú | Hôi, thối |
409 | 口 | kŏu | M | Khẩu | Miệng |
410 | 罐 | guàn | M | Quán | Lon, hộp |
411 | 顆 | kē | M | Khoả | Hạt, viên |
412 | 任何 | rènhé | Det | Nhậm hà | Bất cứ |
413 | 許多 | xǔduō | Det | Hứa đa | Nhiều |
414 | 新鮮(˙ㄒㄧㄢ) | xīnxian | Vs | Tân tiên | Tươi |
415 | 熟 | shóu | Vs | Thục | Chín |
416 | 炒 | chăo | V | Sao | Xào |
417 | 炸 | zhá | V | Tạc | Chiên |
418 | 嚐/嘗 | cháng | V | Thường | Nếm |
419 | 裝 | zhuāng | V | Trang | Chứa, đựng |
420 | 不用 | bùyòng | Adv | Bất dụng | Không cần |
421 | 不但 | bùdàn | Conj | Bất đãn | Không chỉ |
422 | 不必 | bùbì | Vaux | Bất tất | Không cần thiết |
423 | 不得了 | bùdéliăo | Vs | Bất đắc liễu | Không thể chịu nổi |
424 | 不管 | bùguăn | Conj | Bất quản | Bất kể, cho dù |
425 | 只好 | zhĭhăo | Adv | Chỉ hảo | Đành phải |
426 | 或 | huò | Conj | Hoặc | Hoặc |
427 | 可能 | kěnéng | N | Khả năng | Có thể |
428 | 而且 | érqiě | Conj | Nhi thả | Mà còn |
429 | 原來 | yuánlái | Adv | Nguyên lai | Thì ra, hóa ra |
430 | 也許 | yěxŭ | Adv | Dã hứa | Có lẽ |
431 | 必須 | bìxū | Adv | Tất tu | Phải, cần |
432 | 多麼 | duōme | Adv | Đa ma | Biết bao, bao nhiêu |
433 | 這樣 | zhèyàng | Vs | Giá dạng | Như thế, như vậy |
434 | 那樣 | nàyàng | Adv / Vs | Na dạng | Như thế, như vậy |
435 | 等/等等 | děng/děngděng | Ptc | Đẳng/đẳng đẳng | Vân vân |
436 | 別的 | biéde | Det | Biệt đích | Khác, cái khác |
437 | 除了 | chúle | Prep | Trừ liễu | Ngoại trừ |
438 | 從來 | cónglái | Adv | Tùng lai | Từ trước đến giờ |
439 | 大概 | dàgài | Adv | Đại khái | Đại khái, có lẽ |
440 | 還好 | háihăo | Adv | Hoàn hảo | Tạm ổn, không tệ |
441 | 極 | jí | Adv | Cực | Cực kỳ, vô cùng |
442 | 接著 | jiēzhe | Adv | Tiếp trước | Sau đó, tiếp theo |
443 | 結果 | jiéguŏ | Conj | Kết quả | Kết quả |
444 | 立刻 | lìkè | Adv | Lập khắc | Lập tức |
445 | 沒想到 | méixiăngdào | Một tưởng đáo | Không ngờ | |
446 | 其實 | qíshí | Adv | Kỳ thực | Thực ra |
447 | 其中 | qízhōng | Det | Kỳ trung | Trong đó |
448 | 完全 | wánquán | Adv | Hoàn toàn | Hoàn toàn |
449 | 相當 | xiāngdāng | Adv | Tương đương | Khá, tương đối |
450 | 一切 | yīqiè | Det | Nhất thiết | Tất cả, mọi thứ |
451 | 已 | yĭ | Adv | Dĩ | Đã |
452 | 尤其 | yóuqí | Adv | Vưu kỳ | Đặc biệt là |
453 | 越 | yuè | Adv | Việt | Càng |
454 | 整 | zhěng | Det | Chỉnh | Toàn bộ, đầy đủ |
455 | 正 | zhèng | Adv | Chính | Đang |
456 | 只要 | zhĭyào | Conj | Chỉ yếu | Chỉ cần |
457 | 最好 | zuìhăo | Adv | Tối hảo | Tốt nhất |
458 | 同樣 | tóngyàng | Adv / Vs-attr | Đồng dạng | Giống nhau |
459 | 空 | kōng | Vs | Không | Trống, rỗng |
460 | 空 | kòng | Vs | Không | Trống, rỗng |
461 | 連 | lián | Conj / Vst | Liên | Ngay cả, kể cả |
462 | 倍 | bèi | N | Bội | Lần (gấp) |
463 | 包括 | bāokuò | Vst | Bao quát | Bao gồm |
464 | 步 | bù | M | Bộ | Bước |
465 | 當時 | dāngshí | N | Đương thời | Lúc đó, khi đó |
466 | 等到 | děngdào | Prep | Đẳng đáo | Đợi đến khi |
467 | 煩 | fán | Vs | Phiền | Phiền toái, khó chịu |
468 | 剛好 | gānghăo | Vs | Cương hảo | Vừa đúng, vừa hay |
469 | 或者 | huòzhě | Conj | Hoặc giả | Hoặc, hoặc là |
470 | 哇 | wā | Ptc | Oa | Oa (thán từ, cảm thán) |
471 | 需 | xū | Vst | Nhu | Cần |
472 | 須 | xū | Adv | Tu | Cần, phải |
473 | 直接 | zhíjiē | Vs | Trực tiếp | Trực tiếp |
474 | 總 | zŏng | Adv | Tổng | Tổng, tất cả |
475 | 泡 | pào | V | Phao | Ngâm, pha (trà) |
476 | 且 | qiě | Conj | Thả | Và, hơn nữa |
477 | 比方 | bĭfāng | N | Bỉ phương | Ví dụ |
478 | 比方說 | bĭfāngshūo | Vst | Bỉ phương thuyết | Ví dụ như |
479 | 傳 | chuán | V | Truyền | Truyền, chuyển giao |
480 | 另 | lìng | Det | Lệnh | Khác |
481 | 另外 | lìngwài | Conj / Det | Lệnh ngoại | Ngoài ra, hơn nữa |
482 | 左右 | zuŏyòu | N / V | Tả hữu | Khoảng, xấp xỉ |
483 | 當 | dāng | Prep | Đương | Khi, đang |
484 | 類 | lèi | M | Loại | Loại |
485 | 樣 | yàng | M | Dạng | Hình dạng, kiểu |
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A2 (LEVEL 2, TOCFL2 1)
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 2, TOCFL 2
STT |
TIẾNG TRUNG |
PHIÊN ÂM |
TỪ LOẠI |
HÁN VIỆT |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|---|---|
Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 2, TOCFL 2 | |||||
1 | 出生 | chūshēng | Vp | Xuất sinh | Sinh ra |
2 | 不同 | bùtóng | Vs | Bất đồng | Khác nhau |
3 | 住址 | zhùzhĭ | N | Trú chỉ | Địa chỉ |
4 | 母語 | mǔyǔ | N | Mẫu ngữ | Tiếng mẹ đẻ |
5 | 表 | biăo | N | Biểu | Đồng hồ, bảng biểu |
6 | 鐘 | zhōng | M | Chung | Chuông, đồng hồ |
7 | 鐘/時鐘 | zhōng/shízhōng | N | Chung/Thời chung | Đồng hồ |
8 | 傳真 | chuánzhēn | N | Truyền chân | Fax |
9 | 白天(˙ㄊㄧㄢ) | báitian | N | Bạch thiên | Ban ngày |
10 | 半夜 | bànyè | N | Bán dạ | Nửa đêm |
11 | 夜晚 | yèwăn | N | Dạ vãn | Buổi tối |
12 | 日子 | rìzi | N | Nhật tử | Ngày |
13 | 夜 | yè | N | Dạ | Đêm |
14 | 春季 | chūnjì | N | Xuân quý | Mùa xuân |
15 | 時 | shí | N | Thời | Thời gian, giờ |
16 | 不久 | bùjiŭ | N | Bất cửu | Không lâu |
17 | 剛才 | gāngcái | Adv | Cương tài | Vừa mới |
18 | 早點 | zăodiăn | Adv | Tảo điểm | Sớm một chút |
19 | 正好 | zhènghăo | Adv / Vs | Chính hảo | Đúng lúc, vừa vặn |
20 | 年紀 | niánjì | N | Niên kỷ | Tuổi |
21 | 男人 | nánrén | N | Nam nhân | Đàn ông |
22 | 女人 | nǚrén | N | Nữ nhân | Phụ nữ |
23 | 父親 | fùqīn | N | Phụ thân | Cha |
24 | 母親 | mǔqīn | N | Mẫu thân | Mẹ |
25 | 父母 | fùmŭ | N | Phụ mẫu | Cha mẹ |
26 | 外公 | wàigōng | N | Ngoại công | Ông ngoại |
27 | 外婆 | wàipó | N | Ngoại bà | Bà ngoại |
28 | 伯伯(˙ㄅㄛ)/伯 | bóbo/bó | N | Bá bá/Bá | Bác (anh của cha) |
29 | 伯父 | bófù | N | Bá phụ | Bác trai |
30 | 伯母 | bómŭ | N | Bá mẫu | Bác gái |
31 | 叔叔(˙ㄕㄨ)/叔 | shúshu/shú | N | Thúc thúc/Thúc | Chú (em của cha) |
32 | 姑姑(˙ㄍㄨ) | gūgu | N | Cô cô | Cô |
33 | 孫女 | sūnnǚ | N | Tôn nữ | Cháu gái |
34 | 孫子 | sūnzi | N | Tôn tử | Cháu trai |
35 | 關係 | guānxì | N | Quan hệ | Quan hệ |
36 | 害怕 | hàipà | Vs | Hại phạ | Sợ hãi |
37 | 開心 | kāixīn | Vs | Khai tâm | Vui vẻ |
38 | 擔心 | dānxīn | Vst | Đam tâm | Lo lắng |
39 | 傷心 | shāngxīn | Vs-sep | Thương tâm | Đau lòng |
40 | 美麗 | měilì | Vs | Mỹ lệ | Đẹp |
41 | 帥 | shuài | Vs | Soái | Đẹp trai |
42 | 笨 | bèn | Vs | Bổn | Ngốc nghếch |
43 | 認真 | rènzhēn | Vs | Nhận chân | Nghiêm túc |
44 | 敢 | găn | Vaux | Cảm | Dám |
45 | 急 | jí | Vs | Cấp | Nóng vội |
46 | 禮貌 | lĭmào | N | Lễ mạo | Lịch sự |
47 | 害羞 | hàixiū | Vs | Hại tu | Ngại ngùng, xấu hổ |
48 | 關心 | guānxīn | Vst | Quan tâm | Quan tâm |
49 | 心情 | xīnqíng | N | Tâm tình | Tâm trạng |
50 | 幸福 | xìngfú | Vs | Hạnh phúc | Hạnh phúc |
51 | 差 | cha | Vs-pred | Sai | Kém |
52 | 兄弟 | xiōngdì | N | Huynh đệ | Anh em trai |
53 | 阿姨 | āyí | N | A di | Dì, cô |
54 | 身邊 | shēnbiān | N | Thân biên | Bên cạnh |
55 | 身高 | shēngāo | N | Thân cao | Chiều cao cơ thể |
56 | 長大 | zhăngdà | Vp | Trưởng đại | Trưởng thành |
57 | 經理 | jīnglĭ | N | Kinh lý | Giám đốc |
58 | 教書 | jiāoshū | V-sep | Giáo thư | Dạy học |
59 | 開會 | kāihuì | V-sep | Khai hội | Họp |
60 | 加班 | jiābān | V-sep | Gia ban | Tăng ca |
61 | 危險 | wéixiăn | Vs | Nguy hiểm | Nguy hiểm |
62 | 安全 | ānquán | Vs / N | An toàn | An toàn |
63 | 成功 | chénggōng | Vs | Thành công | Thành công |
64 | 報告 | bàogào | V / N | Báo cáo | Báo cáo |
65 | 資料 | zīliào | N | Tư liệu | Tư liệu |
66 | 管理 | guănlĭ | V | Quản lý | Quản lý |
67 | 做法/作法 | zuòfă | N | Tố pháp/Tác pháp | Cách làm |
68 | 看法 | kànfă | N | Khán pháp | Quan điểm |
69 | 辦 | bàn | V | Biện | Làm, xử lý |
70 | 打工 | dăgōng | V-sep | Đả công | Làm thêm |
71 | 選 | xuăn | V | Tuyển | Chọn |
72 | 嚴重 | yánzhòng | Vs | Nghiêm trọng | Nghiêm trọng |
73 | 正式 | zhèngshì | Vs | Chính thức | Chính thức |
74 | 查 | chá | V | Tra | Tra cứu |
75 | 考 | kăo | V | Khảo | Thi |
76 | 例如 | lìrú | Prep | Lệ như | Ví dụ |
77 | 例(子) | lì(zi) | N | Lệ (tử) | Ví dụ |
78 | 題目 | tímù | N | Đề mục | Đề bài |
79 | 題 | tí | M | Đề | Đề bài |
80 | 答案 | dáàn | N | Đáp án | Đáp án |
81 | 念書/唸書 | niànshū | V-sep | Niệm thư | Đọc sách |
82 | 歷史 | lìshĭ | N | Lịch sử | Lịch sử |
83 | 數學 | shùxué | N | Số học | Toán học |
84 | 書法 | shūfă | N | Thư pháp | Thư pháp |
85 | 英語 | yīngyǔ | N | Anh ngữ | Tiếng Anh |
86 | 作文 | zuòwén | N / Vi | Tác văn | Tập làm văn |
87 | 漢字 | hànzì | N | Hán tự | Chữ Hán |
88 | 詞 | cí | N | Từ | Từ (ngôn ngữ) |
89 | 文法 | wénfă | N | Văn pháp | Ngữ pháp |
90 | 加上 | jiāshàng | V | Gia thượng | Thêm vào |
91 | 減 | jiăn | Vst | Giảm | Trừ |
92 | 乘 | chéng | V | Thừa | Nhân |
93 | 除 | chú | Prep / Vst / V | Trừ | Chia |
94 | 國小 | guóxiăo | N | Quốc tiểu | Tiểu học |
95 | 中學 | zhōngxué | N | Trung học | Trung học |
96 | 學院 | xuéyuàn | N | Học viện | Học viện |
97 | 大學生 | dàxuéshēng | N | Đại học sinh | Sinh viên đại học |
98 | 教授 | jiàoshòu | N | Giáo thụ | Giáo sư |
99 | 放假 | fàngjià | V-sep | Phóng giả | Nghỉ lễ, nghỉ phép |
100 | 春假 | chūnjià | N | Xuân giả | Nghỉ xuân |
101 | 暑假 | shŭjià | N | Thử giả | Nghỉ hè |
102 | 寒假 | hánjià | N | Hàn giả | Nghỉ đông |
103 | 假 | jià | N | Giả | Kỳ nghỉ, giả dối |
104 | 畢業 | bìyè | Vp-sep | Tất nghiệp | Tốt nghiệp |
105 | 學期 | xuéqí | N | Học kỳ | Học kỳ |
106 | 服務 | fúwù | V | Phục vụ | Phục vụ, dịch vụ |
107 | 室友 | shìyŏu | N | Thất hữu | Bạn cùng phòng |
108 | 操場 | cāochăng | N | Thao trường | Sân tập |
109 | 校園 | xiàoyuán | N | Hiệu viên | Khuôn viên trường học |
110 | 位子 | wèizi | N | Vị tử | Vị trí, chỗ ngồi |
111 | 書桌 | shūzhuō | N | Thư trác | Bàn học |
112 | 書包 | shūbāo | N | Thư bao | Cặp sách |
113 | 書架 | shūjià | N | Thư giá | Giá sách |
114 | 本子 | běnzi | N | Bản tử | Quyển vở |
115 | 尺 | chĭ | N | Xích | Thước |
116 | 討論 | tăolùn | V | Thảo luận | Thảo luận |
117 | 同意 | tóngyì | Vst | Đồng ý | Đồng ý |
118 | 了解/瞭解 | liăojiě | Vst | Liễu giải | Hiểu rõ |
119 | 無聊 | wúliáo | Vs | Vô liêu | Chán nản, buồn chán |
120 | 有趣 | yŏuqù | Vs | Hữu thú | Thú vị |
121 | 有意思(˙ㄙ) | yŏuyìsi | Vs | Hữu ý tứ | Có ý nghĩa, thú vị |
122 | 原因 | yuányīn | N | Nguyên nhân | Nguyên nhân |
123 | 遍 | biàn | M | Biến | Lần, khắp nơi |
124 | 改 | găi | V | Cải | Sửa đổi |
125 | 忘記 | wàngjì | Vpt | Vong ký | Quên |
126 | 程度 | chéngdù | N | Trình độ | Mức độ, trình độ |
127 | 趕快 | gănkuài | Adv | Cản khoái | Nhanh chóng |
128 | 以上 | yĭshàng | N | Dĩ thượng | Trên đây, trên mức |
129 | 以下 | yĭxià | N | Dĩ hạ | Dưới đây, dưới mức |
130 | 意見 | yìjiàn | N | Ý kiến | Ý kiến |
131 | 用功 | yònggōng | Vs | Dụng công | Chăm chỉ |
132 | 研究 | yánjiù | N / V | Nghiên cứu | Nghiên cứu |
133 | 教育 | jiàoyù | N / V | Giáo dục | Giáo dục |
134 | 選擇 | xuănzé | N / V | Tuyển trạch | Lựa chọn |
135 | 建議 | jiànyì | N / V | Kiến nghị | Đề xuất, gợi ý |
136 | 知識 | zhīshì | N | Tri thức | Kiến thức |
137 | 座 | zuò | M | Tọa | Chỗ ngồi |
138 | 臥室 | wòshì | N | Ngọa thất | Phòng ngủ |
139 | 臥房 | wòfáng | N | Ngọa phòng | Phòng ngủ |
140 | 浴室 | yùshì | N | Dục thất | Phòng tắm |
141 | 院(子) | yuàn(zi) | N | Viện (tử) | Sân, vườn |
142 | 書房 | shūfáng | N | Thư phòng | Phòng đọc sách |
143 | 洗衣機 | xĭyījī | N | Tẩy y cơ | Máy giặt |
144 | 餐桌 | cānzhuō | N | Xan trác | Bàn ăn |
145 | 打開 | dăkāi | Vp | Đả khai | Mở |
146 | 箱/箱(子) | xiāng /xiāng(zi) | M / N | Tương (tử) | Hòm, thùng |
147 | 層 | céng | M | Tầng | Tầng |
148 | 櫃(子) | guì(zi) | N | Quỹ (tử) | Tủ |
149 | 大門 | dàmén | N | Đại môn | Cổng lớn |
150 | 鄰居 | línjū | N | Lân cư | Hàng xóm |
151 | 熱鬧(˙ㄋㄠ) | rènao | Vs | Nhiệt náo | Náo nhiệt |
152 | 吵 | chăo | Vs | Sảo | Ồn ào |
153 | 亂 | luàn | Vs | Loạn | Lộn xộn, hỗn loạn |
154 | 房東 | fángdōng | N | Phòng đông | Chủ nhà |
155 | 房屋 | fángwū | N | Phòng ốc | Nhà cửa |
156 | 搬家 | bānjiā | V-sep | Ban gia | Chuyển nhà |
157 | 開水 | kāishuĭ | N | Khai thủy | Nước đun sôi |
158 | 鄉下 | xiāngxià | N | Hương hạ | Nông thôn |
159 | 傘 | săn | N | Tản | Ô, dù |
160 | 朵 | duŏ | M | Đóa | Đóa (hoa) |
161 | 蚊(子) | wén(zi) | N | Văn (tử) | Muỗi |
162 | 自然 | zìrán | Vs | Tự nhiên | Tự nhiên |
163 | 月亮 | yuèliàng | N | Nguyệt lượng | Mặt trăng |
164 | 星星 | xīngxing | N | Tinh tinh | Ngôi sao |
165 | 環境 | huánjìng | N | Hoàn cảnh | Môi trường |
166 | 晴天 | qíngtiān | N | Tình thiên | Trời nắng |
167 | 暖和 | nuănhuo | Vs | Noãn hòa | Ấm áp |
168 | 涼快 | liángkuài | Vs | Lương khoái | Mát mẻ |
169 | 涼 | liáng | Vs | Lương | Mát |
170 | 乾 | gān | Vp | Can | Khô |
171 | 濕/溼 | shī | Vs | Thấp | Ướt |
172 | 度 | dù | M | Độ | Độ (nhiệt độ, mức độ) |
173 | 颱風 | táifēng | N | Đài phong | Bão |
174 | 季節 | jìjié | N | Quý tiết | Mùa |
175 | 環保 | huánbăo | N | Hoàn bảo | Bảo vệ môi trường |
176 | 垃圾 | lèsè | N | Lạp tạp | Rác |
177 | 汙染 | wūrăn | V | Ô nhiễm | Ô nhiễm |
178 | 底 | dĭ | N | Để | Dưới, đáy |
179 | 底下(˙ㄒㄧㄚ) | dĭxia | N | Để hạ | Bên dưới |
180 | 內 | nèi | N | Nội | Bên trong |
181 | 深 | shēn | Vs | Thâm | Sâu |
182 | 淺 | qiăn | Vs | Thiển | Nông |
183 | 發生 | fāshēng | Vpt | Phát sinh | Xảy ra |
184 | 照顧 | zhàogù | V | Chiếu cố | Chăm sóc |
185 | 生活 | shēnghuó | N | Sinh hoạt | Cuộc sống |
186 | 日記 | rìjì | N | Nhật ký | Nhật ký |
187 | 流 | liú | V | Lưu | Chảy |
188 | 流汗 | liúhàn | V-sep | Lưu hãn | Đổ mồ hôi |
189 | 夢 | mèng | N | Mộng | Giấc mơ |
190 | 枕頭(˙ㄊㄡ) | zhěntou | N | Chẩm đầu | Gối |
191 | 鬧鐘 | nàozhōng | N | Náo chung | Đồng hồ báo thức |
192 | 拖鞋 | tuōxié | N | Tha hài | Dép |
193 | 毛巾 | máojīn | N | Mao cân | Khăn mặt |
194 | 刷(子) / 刷 | shuā(zi)/shuā | N / V | Loát (tử) | Bàn chải |
195 | 肥皂 | féizào | N | Phì tạo | Xà phòng |
196 | 牙膏 | yágāo | N | Nha cao | Kem đánh răng |
197 | 衛生紙 | wèishēngzhĭ | N | Vệ sinh chỉ | Giấy vệ sinh |
198 | 籃(子) | lán(zi) | N | Lam (tử) | Rổ |
199 | 假日 | jiàrì | N | Giả nhật | Ngày nghỉ |
200 | 結束 | jiéshù | Vp | Kết thúc | Kết thúc |
201 | 完 | wán | Vp | Hoàn | Xong |
202 | 散步 | sànbù | V-sep | Tản bộ | Đi dạo |
203 | 慢跑 | mànpăo | Vi | Mạn bào | Chạy bộ |
204 | 野餐 | yěcān | Vi | Dã xan | Picnic, dã ngoại |
205 | 爬 | pá | Vi | Bà | Leo |
206 | 拍 | pāi | V | Phách | Vỗ, chụp ảnh |
207 | 抓 | zhuā | V | Trảo | Bắt, nắm |
208 | 座位 | zuòwèi | N | Tọa vị | Chỗ ngồi |
209 | 新聞 | xīnwén | N | Tân văn | Tin tức |
210 | 體育 | tĭyù | N | Thể dục | Thể thao |
211 | 經常 | jīngcháng | Adv | Kinh thường | Thường xuyên |
212 | 雜誌 | zázhì | N | Tạp chí | Tạp chí |
213 | 美術 | měishù | N | Mỹ thuật | Mỹ thuật |
214 | 畫家 | huàjiā | N | Họa gia | Họa sĩ |
215 | 興趣 | xìngqù | N | Hưng thú | Sở thích |
216 | 收 | shōu | V | Thu | Nhận, thu |
217 | 談 | tán | V | Đàm | Nói chuyện |
218 | 聊 | liáo | V | Liêu | Trò chuyện |
219 | 遲到 | chídào | Vp | Trì đáo | Đến muộn |
220 | 樂器 | yuèqì | N | Nhạc khí | Nhạc cụ |
221 | 吉他 | jítā | N | Cát tha | Guitar |
222 | 可怕 | kěpà | Vs | Khả phạ | Đáng sợ |
223 | 輕鬆 | qīngsōng | Vs | Khinh tùng | Thư giãn, thoải mái |
224 | 情形 | qíngxíng | N | Tình hình | Tình hình |
225 | 消息 | xiāoxí | N | Tiêu tức | Tin tức |
226 | 看起來 | kànqĭlái | Adv | Khán khởi lai | Trông có vẻ |
227 | 舞 | wŭ | N | Vũ | Nhảy múa |
228 | 游 | yóu | Vi | Du | Bơi |
229 | 游泳池 | yóuyŏngchí | N | Du vịnh trì | Hồ bơi |
230 | 遊戲 | yóuxì | N / Vi | Du hý | Trò chơi |
231 | 茶館/茶館兒 | cháguăn/cháguănr | N | Trà quán | Quán trà |
232 | 門票 | ménpiào | N | Môn phiếu | Vé vào cửa |
233 | 陪 | péi | V | Bồi | Đi cùng, đi kèm |
234 | 利用 | lìyòng | V | Lợi dụng | Sử dụng |
235 | 好處 | hăochù | N | Hảo xứ | Lợi ích |
236 | 壞處 | huàichù | N | Hoại xứ | Tác hại |
237 | 目的 | mùdì | N | Mục đích | Mục đích |
238 | 要求 | yāoqiú | N / V | Yêu cầu | Yêu cầu |
239 | 合作 | hézuò | Vs | Hợp tác | Hợp tác |
240 | 主人 | zhǔrén | N | Chủ nhân | Chủ nhân |
241 | 請客 | qĭngkè | V-sep | Thỉnh khách | Mời khách |
242 | 約 | yuē | V | Ước | Hẹn |
243 | 約會 | yuēhuì | N / Vi | Ước hội | Cuộc hẹn |
244 | 派對 | pàiduì | N | Phái đội | Bữa tiệc |
245 | 祝 | zhù | V | Chúc | Chúc |
246 | 留 | liú | V | Lưu | Giữ, ở lại |
247 | 封 | fēng | M | Phong | Phong thư, niêm phong |
248 | 信箱 | xìnxiāng | N | Tín tương | Hòm thư |
249 | 郵票 | yóupiào | N | Bưu phiếu | Tem thư |
250 | 回信 | huíxìn | V-sep | Hồi tín | Hồi âm, trả lời thư |
251 | 郵件 | yóujiàn | N | Bưu kiện | Thư, bưu kiện |
252 | 弄 | nòng | V | Lộng | Làm, thực hiện |
253 | 放心 | fàngxīn | Vs-sep | Phóng tâm | Yên tâm |
254 | 偷 | tōu | V | Thâu | Trộm, cắp |
255 | 滿 | măn | Vp | Mãn | Đầy |
256 | 丟 | diū | V | Đâu | Mất, vứt bỏ |
257 | 換 | huàn | V | Hoán | Đổi, thay đổi |
258 | 一塊/一塊兒 | yīkuài/yīkuàir | Adv | Nhất khối | Một mảnh, cùng nhau |
259 | 同時 | tóngshí | N | Đồng thời | Đồng thời, cùng lúc |
260 | 保護 | băohù | V | Bảo hộ | Bảo vệ |
261 | 出門 | chūmén | V-sep | Xuất môn | Ra ngoài |
262 | 現代 | xiàndài | N / Vs | Hiện đại | Hiện đại |
263 | 傳統 | chuántŏng | Vs | Truyền thống | Truyền thống |
264 | 除夕 | chúxì | N | Trừ tịch | Đêm giao thừa |
265 | 春節 | chūnjié | N | Xuân tiết | Tết Nguyên đán |
266 | 節日 | jiérì | N | Tiết nhật | Ngày lễ |
267 | 帶來 | dàilái | V | Đới lai | Mang đến |
268 | 當中 | dāngzhōng | N | Đương trung | Trong số, giữa |
269 | 法律 | fălǜ | N | Pháp luật | Pháp luật |
270 | 方面 | fāngmiàn | N | Phương diện | Phương diện |
271 | 開玩笑 | kāiwánxiào | V-sep | Khai ngoạn tiếu | Nói đùa, trêu chọc |
272 | 可惜 | kěxí | Vs | Khả tích | Đáng tiếc |
273 | 老太太(˙ㄊㄞ) | lăotàitai | N | Lão thái thái | Bà lão, cụ bà |
274 | 有名 | yŏumíng | Vs | Hữu danh | Nổi tiếng |
275 | 自由 | zìyóu | N / Vs | Tự do | Tự do |
276 | 社會 | shèhuì | N | Xã hội | Xã hội |
277 | 時差 | shíchā | N | Thời sai | Chênh lệch múi giờ |
278 | 市區 | shìqū | N | Thị khu | Khu vực thành phố |
279 | 溫泉 | wēnquán | N | Ôn tuyền | Suối nước nóng |
280 | 公路 | gōnglù | N | Công lộ | Đường quốc lộ |
281 | 速度 | sùdù | N | Tốc độ | Tốc độ |
282 | 到處 | dàochù | Adv | Đáo xứ | Khắp nơi |
283 | 地點 | dìdiăn | N | Địa điểm | Địa điểm |
284 | 巴士 | bāshì | N | Ba sĩ | Xe buýt |
285 | 加油 | jiāyóu | Vi | Gia du | Đổ xăng, cố lên |
286 | 摩托車/機車 | mótuōchē/jīchē | N | Ma thác xa/Cơ xa | Xe máy |
287 | 船/船兒 | chuán/chuánr | N | Thuyền | Thuyền |
288 | 地鐵 | dìtiě | N | Địa thiết | Tàu điện ngầm |
289 | 捷運 | jiéyùn | N | Tiệp vận | Tàu điện nhanh |
290 | 停車場 | tíngchēchăng | N | Đình xa trường | Bãi đỗ xe |
291 | 月台 | yuètái | N | Nguyệt đài | Sân ga, bến tàu |
292 | 搭 | dā | V | Đáp | Đi, bắt (xe, tàu) |
293 | 飛 | fēi | Vi | Phi | Bay |
294 | 下 | xià | V | Hạ | Xuống |
295 | 上 | shàng | V | Thượng | Lên |
296 | 這些 | zhèxiē | Det | Giá tá | Những cái này |
297 | 那些 | nàxiē | Det | Na tá | Những cái kia |
298 | 東方 | dōngfāng | N | Đông phương | Phương Đông |
299 | 非洲 | fēizhōu | N | Phi châu | Châu Phi |
300 | 美洲 | měizhōu | N | Mỹ châu | Châu Mỹ |
301 | 歐洲 | ōuzhōu | N | Âu châu | Châu Âu |
302 | 亞洲 | yàzhōu | N | Á châu | Châu Á |
303 | 大陸 | dàlù | N | Đại lục | Đại lục |
304 | 動 | dòng | Vp | Động | Chuyển động, động đậy |
305 | 起 | qĭ | Ptc | Khởi | Dậy, bắt đầu |
306 | 停 | tíng | Vp | Đình | Dừng |
307 | 中心 | zhōngxīn | N | Trung tâm | Trung tâm |
308 | 簽證 | qiānzhèng | N | Thiêm chứng | Visa, thị thực |
309 | 行李 | xínglĭ | N | Hành lý | Hành lý |
310 | 背包 | bēibāo | N | Bối bao | Ba lô |
311 | 鎖 | suŏ | N / V | Tỏa | Khóa |
312 | 入口 | rùkŏu | N | Nhập khẩu | Lối vào |
313 | 出口 | chūkŏu | N | Xuất khẩu | Lối ra |
314 | 油 | yóu | N | Du | Dầu |
315 | 鑰匙 | yàoshi | N | Thược thỉ | Chìa khóa |
316 | 方向 | fāngxiàng | N | Phương hướng | Hướng |
317 | 交通 | jiāotōng | N | Giao thông | Giao thông |
318 | 標準 | biāozhŭn | N / Vs | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
319 | 拍照 | pāizhào | V-sep | Phách chiếu | Chụp ảnh |
320 | 腿 | tuĭ | N | Thối | Chân |
321 | 背 | bèi | N | Bối | Lưng |
322 | 脖(子) | bó(zi) | N | Bột (tử) | Cổ |
323 | 汗 | hàn | N | Hãn | Mồ hôi |
324 | 臉色 | liănsè | N | Liễm sắc | Sắc mặt |
325 | 救護車 | jiùhùchē | N | Cứu hộ xa | Xe cứu thương |
326 | 咳嗽 | késòu | Vi | Khái thấu | Ho |
327 | 發燒 | fāshāo | Vp-sep | Phát thiêu | Sốt |
328 | 頭痛 | tóutòng | Vs | Đầu thống | Đau đầu |
329 | 疼 | téng | Vs | Thống | Đau |
330 | 保險 | băoxiăn | N | Bảo hiểm | Bảo hiểm |
331 | 掛號 | guàhào | V-sep | Quải hiệu | Đăng ký |
332 | 牙刷 | yáshuā | N | Nha loát | Bàn chải đánh răng |
333 | 藥房 | yàofáng | N | Dược phòng | Hiệu thuốc |
334 | 救命 | jiùmìng | V-sep | Cứu mệnh | Cứu mạng |
335 | 影響 | yĭngxiăng | N / V | Ảnh hưởng | Ảnh hưởng |
336 | 感覺 | gănjué | N / Vst | Cảm giác | Cảm giác |
337 | 精神 | jīngshén | N | Tinh thần | Tinh thần |
338 | 正常 | zhèngcháng | Vs | Chính thường | Bình thường |
339 | 花 | huā | V | Hoa | Tiêu (tiền) |
340 | 有錢 | yŏuqián | Vs | Hữu tiền | Có tiền |
341 | 生意 | shēngyì | N | Sinh ý | Kinh doanh |
342 | 商人 | shāngrén | N | Thương nhân | Thương nhân |
343 | 老闆娘/老板娘 | lăobănniáng | N | Lão bản nương | Bà chủ |
344 | 店員 | diànyuán | N | Điếm viên | Nhân viên cửa hàng |
345 | 訂 | dìng | V | Định | Đặt (hàng, lịch) |
346 | 訂位 | dìngwèi | V-sep | Định vị | Đặt chỗ |
347 | 得到 | dédào | Vpt | Đắc đáo | Nhận được |
348 | 困難 | kùnnán | N / Vs | Khốn nan | Khó khăn |
349 | 百貨公司 | băihuògōngsī | N | Bách hóa công ty | Trung tâm thương mại |
350 | 夜市 | yèshì | N | Dạ thị | Chợ đêm |
351 | 逛 | guàng | V | Cuống | Dạo chơi, đi dạo |
352 | 逛街 | guàngjiē | V-sep | Cuống nhai | Dạo phố |
353 | 排隊 | páiduì | V-sep | Bài đội | Xếp hàng |
354 | 客滿 | kèmăn | Vp | Khách mãn | Đầy khách |
355 | 刷卡 | shuākă | V-sep | Loát tạp | Quẹt thẻ |
356 | 提 | tí | V | Đề | Đề xuất, nhấc lên |
357 | 流行 | liúxíng | Vs | Lưu hành | Thịnh hành, phổ biến |
358 | 藍色 | lánsè | N | Lam sắc | Màu xanh lam |
359 | 綠色 | lǜsè | N | Lục sắc | Màu xanh lục |
360 | 紅色 | hóngsè | N | Hồng sắc | Màu đỏ |
361 | 黑色 | hēisè | N | Hắc sắc | Màu đen |
362 | 毛衣 | máoyī | N | Mao y | Áo len |
363 | 雨衣 | yŭyī | N | Vũ y | Áo mưa |
364 | 內衣 | nèiyī | N | Nội y | Đồ lót |
365 | 上衣 | shàngyī | N | Thượng y | Áo trên, áo ngoài |
366 | 皮鞋 | píxié | N | Bì hài | Giày da |
367 | 手套 | shŏutào | N | Thủ sáo | Găng tay |
368 | 口袋 | kŏudài | N | Khẩu đại | Túi (quần, áo) |
369 | 小費 | xiăofèi | N | Tiểu phí | Tiền boa |
370 | 打折 | dăzhé | V-sep | Đả chiết | Giảm giá |
371 | 零錢 | língqián | N | Linh tiền | Tiền lẻ |
372 | 零用錢 | língyòngqián | N | Linh dụng tiền | Tiền tiêu vặt |
373 | 存 | cún | V | Tồn | Tiết kiệm, để dành |
374 | 毛 | máo | M | Mao | Lông, tóc, hào (đơn vị tiền) |
375 | 高級 | gāojí | Vs | Cao cấp | Cao cấp |
376 | 一般 | yībān | Vs | Nhất ban | Bình thường |
377 | 合適 | héshì | Vs | Hợp thích | Phù hợp |
378 | 適合 | shìhé | Vst | Thích hợp | Thích hợp |
379 | 圓 | yuán | Vs | Viên | Tròn, đồng (đơn vị tiền) |
380 | 光 | guāng | Vp | Quang | Sáng, ánh sáng |
381 | 死 | sĭ | Vp | Tử | Chết |
382 | 髒 | zāng | Vs | Tăng | Bẩn |
383 | 破 | pò | Vp | Phá | Rách, hỏng |
384 | 袋 | dài | M | Đại | Túi |
385 | 套 | tào | M | Sáo | Bộ, tập hợp |
386 | 沙拉 | shālā | N | Sa lạp | Salad |
387 | 牛排 | niúpái | N | Ngưu bài | Bít tết |
388 | 海鮮 | hăixiān | N | Hải tiên | Hải sản |
389 | 火腿 | huŏtuĭ | N | Hỏa thối | Thịt nguội, giăm bông |
390 | 熱狗 | règŏu | N | Nhiệt cẩu | Xúc xích nóng, hot dog |
391 | 饅頭 | mántou | N | Mạn đầu | Bánh bao không nhân |
392 | 米 | mĭ | N | Mễ | Gạo, cơm |
393 | 豆腐(˙ㄈㄨ) | dòufu | N | Đậu hủ | Đậu phụ |
394 | 橘(子) | jú(zi ) | N | Quất (tử) | Quả quýt |
395 | 葡萄(˙ㄊㄠ) | pútao | N | Bồ đào | Quả nho |
396 | 芒果 | mángguŏ | N | Mang quả | Quả xoài |
397 | 烏龍茶 | wūlóngchá | N | Ô long trà | Trà ô long |
398 | 豆漿 | dòujiāng | N | Đậu tương | Sữa đậu nành |
399 | 可樂 | kělè | N | Khả lạc | Coca cola |
400 | 奶茶 | năichá | N | Nãi trà | Trà sữa |
401 | 汽水 | qìshuĭ | N | Khí thủy | Nước ngọt có ga |
402 | 冰塊/冰塊兒 | bīngkuài/bīngkuàir | N | Băng khối | Đá viên |
403 | 甜點 | tiándiăn | N | Điềm điểm | Món tráng miệng |
404 | 餅乾 | bĭnggān | N | Bính can | Bánh quy |
405 | 鹽 | yán | N | Diêm | Muối |
406 | 味/味兒 | wèi/wèir | N | Vị | Vị |
407 | 聞 | wén | V | Văn | Ngửi |
408 | 臭 | chòu | Vs | Xú | Hôi, thối |
409 | 口 | kŏu | M | Khẩu | Miệng |
410 | 罐 | guàn | M | Quán | Lon, hộp |
411 | 顆 | kē | M | Khoả | Hạt, viên |
412 | 任何 | rènhé | Det | Nhậm hà | Bất cứ |
413 | 許多 | xǔduō | Det | Hứa đa | Nhiều |
414 | 新鮮(˙ㄒㄧㄢ) | xīnxian | Vs | Tân tiên | Tươi |
415 | 熟 | shóu | Vs | Thục | Chín |
416 | 炒 | chăo | V | Sao | Xào |
417 | 炸 | zhá | V | Tạc | Chiên |
418 | 嚐/嘗 | cháng | V | Thường | Nếm |
419 | 裝 | zhuāng | V | Trang | Chứa, đựng |
420 | 不用 | bùyòng | Adv | Bất dụng | Không cần |
421 | 不但 | bùdàn | Conj | Bất đãn | Không chỉ |
422 | 不必 | bùbì | Vaux | Bất tất | Không cần thiết |
423 | 不得了 | bùdéliăo | Vs | Bất đắc liễu | Không thể chịu nổi |
424 | 不管 | bùguăn | Conj | Bất quản | Bất kể, cho dù |
425 | 只好 | zhĭhăo | Adv | Chỉ hảo | Đành phải |
426 | 或 | huò | Conj | Hoặc | Hoặc |
427 | 可能 | kěnéng | N | Khả năng | Có thể |
428 | 而且 | érqiě | Conj | Nhi thả | Mà còn |
429 | 原來 | yuánlái | Adv | Nguyên lai | Thì ra, hóa ra |
430 | 也許 | yěxŭ | Adv | Dã hứa | Có lẽ |
431 | 必須 | bìxū | Adv | Tất tu | Phải, cần |
432 | 多麼 | duōme | Adv | Đa ma | Biết bao, bao nhiêu |
433 | 這樣 | zhèyàng | Vs | Giá dạng | Như thế, như vậy |
434 | 那樣 | nàyàng | Adv / Vs | Na dạng | Như thế, như vậy |
435 | 等/等等 | děng/děngděng | Ptc | Đẳng/đẳng đẳng | Vân vân |
436 | 別的 | biéde | Det | Biệt đích | Khác, cái khác |
437 | 除了 | chúle | Prep | Trừ liễu | Ngoại trừ |
438 | 從來 | cónglái | Adv | Tùng lai | Từ trước đến giờ |
439 | 大概 | dàgài | Adv | Đại khái | Đại khái, có lẽ |
440 | 還好 | háihăo | Adv | Hoàn hảo | Tạm ổn, không tệ |
441 | 極 | jí | Adv | Cực | Cực kỳ, vô cùng |
442 | 接著 | jiēzhe | Adv | Tiếp trước | Sau đó, tiếp theo |
443 | 結果 | jiéguŏ | Conj | Kết quả | Kết quả |
444 | 立刻 | lìkè | Adv | Lập khắc | Lập tức |
445 | 沒想到 | méixiăngdào | Một tưởng đáo | Không ngờ | |
446 | 其實 | qíshí | Adv | Kỳ thực | Thực ra |
447 | 其中 | qízhōng | Det | Kỳ trung | Trong đó |
448 | 完全 | wánquán | Adv | Hoàn toàn | Hoàn toàn |
449 | 相當 | xiāngdāng | Adv | Tương đương | Khá, tương đối |
450 | 一切 | yīqiè | Det | Nhất thiết | Tất cả, mọi thứ |
451 | 已 | yĭ | Adv | Dĩ | Đã |
452 | 尤其 | yóuqí | Adv | Vưu kỳ | Đặc biệt là |
453 | 越 | yuè | Adv | Việt | Càng |
454 | 整 | zhěng | Det | Chỉnh | Toàn bộ, đầy đủ |
455 | 正 | zhèng | Adv | Chính | Đang |
456 | 只要 | zhĭyào | Conj | Chỉ yếu | Chỉ cần |
457 | 最好 | zuìhăo | Adv | Tối hảo | Tốt nhất |
458 | 同樣 | tóngyàng | Adv / Vs-attr | Đồng dạng | Giống nhau |
459 | 空 | kōng | Vs | Không | Trống, rỗng |
460 | 空 | kòng | Vs | Không | Trống, rỗng |
461 | 連 | lián | Conj / Vst | Liên | Ngay cả, kể cả |
462 | 倍 | bèi | N | Bội | Lần (gấp) |
463 | 包括 | bāokuò | Vst | Bao quát | Bao gồm |
464 | 步 | bù | M | Bộ | Bước |
465 | 當時 | dāngshí | N | Đương thời | Lúc đó, khi đó |
466 | 等到 | děngdào | Prep | Đẳng đáo | Đợi đến khi |
467 | 煩 | fán | Vs | Phiền | Phiền toái, khó chịu |
468 | 剛好 | gānghăo | Vs | Cương hảo | Vừa đúng, vừa hay |
469 | 或者 | huòzhě | Conj | Hoặc giả | Hoặc, hoặc là |
470 | 哇 | wā | Ptc | Oa | Oa (thán từ, cảm thán) |
471 | 需 | xū | Vst | Nhu | Cần |
472 | 須 | xū | Adv | Tu | Cần, phải |
473 | 直接 | zhíjiē | Vs | Trực tiếp | Trực tiếp |
474 | 總 | zŏng | Adv | Tổng | Tổng, tất cả |
475 | 泡 | pào | V | Phao | Ngâm, pha (trà) |
476 | 且 | qiě | Conj | Thả | Và, hơn nữa |
477 | 比方 | bĭfāng | N | Bỉ phương | Ví dụ |
478 | 比方說 | bĭfāngshūo | Vst | Bỉ phương thuyết | Ví dụ như |
479 | 傳 | chuán | V | Truyền | Truyền, chuyển giao |
480 | 另 | lìng | Det | Lệnh | Khác |
481 | 另外 | lìngwài | Conj / Det | Lệnh ngoại | Ngoài ra, hơn nữa |
482 | 左右 | zuŏyòu | N / V | Tả hữu | Khoảng, xấp xỉ |
483 | 當 | dāng | Prep | Đương | Khi, đang |
484 | 類 | lèi | M | Loại | Loại |
485 | 樣 | yàng | M | Dạng | Hình dạng, kiểu |
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 2 – Nâng Cao Kỹ Năng Giao Tiếp Hiệu Quả
Khám phá Tiếng Trung Phồn Thể Level 2
Level 2 trong tiếng Trung Phồn Thể tương đương với TOCFL Band A2, là cấp độ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống phức tạp hơn. Ở cấp độ này, bạn sẽ học khoảng 1000 từ vựng quan trọng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hoặc làm việc trong môi trường sử dụng Tiếng Trung Phồn Thể.
Lợi ích khi học Tiếng Trung Phồn Thể Level 2
- Giao tiếp thành thạo hơn: Với 1000 từ vựng, bạn có thể trao đổi về nhiều chủ đề như công việc, học tập và đời sống hàng ngày.
- Đọc hiểu tài liệu nâng cao: Bạn sẽ dễ dàng đọc hiểu báo chí, sách hoặc các bài viết trên mạng bằng Tiếng Trung Phồn Thể.
- Cơ hội học tập và làm việc quốc tế: Level 2 là bước đệm để chinh phục các cấp độ cao hơn, phù hợp cho người muốn du học hoặc làm việc tại Đài Loan và Hồng Kông.
Danh sách từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 2 theo chủ đề
1. Công việc và học tập
Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
工作 | gōng zuò | Công việc |
學生 | xué shēng | Học sinh |
老闆 | lǎo bǎn | Ông chủ |
同事 | tóng shì | Đồng nghiệp |
會議 | huì yì | Cuộc họp |
2. Du lịch và giao thông
Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
飛機 | fēi jī | Máy bay |
火車 | huǒ chē | Tàu hỏa |
公車 | gōng chē | Xe buýt |
地圖 | dì tú | Bản đồ |
旅館 | lǚ guǎn | Khách sạn |
3. Mua sắm và thực phẩm
Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
市場 | shì chǎng | Chợ |
超市 | chāo shì | Siêu thị |
水果 | shuǐ guǒ | Trái cây |
價錢 | jià qián | Giá cả |
飲料 | yǐn liào | Đồ uống |
Bí quyết học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 2 hiệu quả
1. Sử dụng công cụ học từ vựng hiện đại
- Ứng dụng flashcard: Pleco, Anki hoặc Quizlet giúp bạn học từ nhanh và ghi nhớ lâu.
- Từ điển trực tuyến: MDBG hoặc YellowBridge hỗ trợ tìm nghĩa từ và cách phát âm chính xác.
2. Thực hành với ngữ cảnh thực tế
- Đọc sách, báo hoặc xem phim sử dụng Tiếng Trung Phồn Thể để làm quen với cách dùng từ trong các tình huống khác nhau.
- Ví dụ thực hành:
- 老闆邀請我參加會議。(Ông chủ mời tôi tham gia cuộc họp.)
3. Luyện viết hàng ngày
- Dành ít nhất 15 phút mỗi ngày để viết lại các từ đã học. Điều này giúp bạn nắm rõ cấu trúc chữ Phồn Thể.
4. Tạo nhóm học tập
- Tham gia các nhóm học Tiếng Trung trên Facebook, Zalo hoặc các diễn đàn để trao đổi và luyện tập.
Lộ trình học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 2
- Học theo nhóm chủ đề: Bắt đầu từ các chủ đề quen thuộc như công việc, du lịch và mua sắm.
- Luyện phát âm chuẩn: Chú ý học đúng phiên âm và cách phát âm của từ vựng để tránh nhầm lẫn.
- Kiểm tra định kỳ: Tự kiểm tra hoặc nhờ bạn bè đặt câu hỏi để ôn tập.
Tài liệu và nguồn học Tiếng Trung Phồn Thể Level 2
- Ứng dụng học tập: HelloChinese, Duolingo.
- Sách tham khảo: "TOCFL Vocabulary Handbook Level 2".
- Website hỗ trợ: Tài liệu từ TOCFL hoặc trang học tiếng Trung như Yabla.
Kết luận
Học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 2 là bước quan trọng để bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp hiệu quả. Với danh sách từ vựng theo chủ đề và lộ trình học tập rõ ràng, bạn sẽ dễ dàng đạt được mục tiêu của mình. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để khám phá thêm về ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa!
Từ Vựng Tiếng Trung Có Thể Bạn Quan Tâm
- Thanh Mẫu, Vận mẫu tiếng Trung
- 1000 Từ vựng tiếng Trung từ A1 đến A2
- 1200 Từ vựng tiếng Trung Band A
- Từ vựng tiếng Trung phồn thể cho người mới bắt đầu
- Từ vựng tiếng Trung phồn thể Level 2
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5
- 5000 Từ vựng tiếng Trung thường dùng nhất
- 4000 Từ vựng tiếng Trung từ B1 đến B2
- 125 Bài học tiếng Trung và 2000 Từ vựng cơ bản