Bỏ qua để đến Nội dung
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 3

Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 3 (TOCFL 3, B1, TOCFL3)

Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3 (TOCFL 3, Band B1)

STT

TIẾNG TRUNG

PHIÊN ÂM

TỪ LOẠI

HÁN VIỆT

NGHĨA TIẾNG VIỆT

Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể

1

āiPtcaiôi, ái chà
2

āiPtcaiôi, than thở
3

àiNÁiYêu
4

愛情

àiqíngNái tìnhtình yêu
5

愛惜

àixíVstái tíchquý trọng, trân quý
6

愛心

àixīnNái tâmtấm lòng yêu thương
7

ànPrepánấn, nhấn
8

安定

āndìngVsan địnhổn định
9

安靜

ānjìngVsan tĩnhyên tĩnh
10

安排

ānpáiN / Van bàisắp xếp
11

安心

ānxīnVsan tâmyên lòng
12

按照

ànzhàoPrepán chiếutheo, dựa theo
13

MBảCầm, nắm
14

báiVsbạchtrắng
15

白/白白

bái/báibáiAdvbạch/bạch bạchphí công
16

白菜

báicàiNbạch tháicải trắng
17

băiVbàibày, đặt
18

榜樣

băngyàngNbảng dạngtấm gương, mẫu mực
19

班機

bānjīNban cơchuyến bay
20

辦理

bànlĭVbiện lýxử lý, làm việc
21

半天

bàntiānNbán thiênrất lâu
22

bāoVBaoTúi
23

包含

bāohánVstbao hàmbao gồm
24

寶貝

băobèiNbảo bốibảo bối, người yêu quý
25

寶貴

băoguìVsbảo quýquý giá
26

保守

băoshŏuVsbảo thủbảo thủ, giữ gìn
27

保養

băoyăngVbảo dưỡngbảo dưỡng
28

保證/証

băozhèngN / Vbảo chứngbảo đảm
29

bàoVbãoôm, bế
30

抱怨

bàoyuànVbão oánoán trách
31

報名

bàomíngV-sepbáo danhđăng ký
32

把握

băwòVbả ácnắm bắt, chắc chắn
33

北方

běifāngNbắc phươngmiền Bắc
34

被動

bèidòngVsbị độngbị động
35

背後

bèihòuNbối hậuphía sau, sau lưng
36

背景

bèijĭngNbối cảnhbối cảnh
37

輩子

bèiziNbối tửcuộc đời
38

běnDetBảnQuyển (sách)
39

本人

běnrénNbản nhânbản thân
40

Vbứcép, bắt buộc
41

MBútBút
42

VTỷSo sánh
43

鞭炮

biānpàoNtiên pháopháo
44

biànVpBiếnBiến đổi
45

變成

biànchéngVptbiến thànhtrở thành
46

變更

biàngēngVbiến canhthay đổi
47

變化

biànhuàN / Vsbiến hóabiến đổi, thay đổi
48

便條

biàntiáoNtiện điềugiấy ghi chú
49

表達

biăodáVbiểu đạtbiểu đạt
50

表面

biăomiànNbiểu diệnbề mặt, ngoài mặt
51

表示

biăoshìVbiểu thịbiểu thị, thể hiện
52

表現

biăoxiànN / Vbiểu hiệnbiểu hiện
53

表演

biăoyănV / Nbiểu diễnbiểu diễn
54

畢竟

bìjìngAdvtất cánhrốt cuộc
55

避免

bìmiănVtị miễntránh
56

bĭngNbínhbánh
57

bìngVpBệnhBệnh
58

比如/比如說

bĭrú/bĭrúshuōPreptỉ như/tỉ như thuyếtví dụ, chẳng hạn
59

必要

bìyàoVstất yếucần thiết
60

Vphát, gieo
61

博士

bóshìNbác sĩtiến sĩ
62

博物館

bówùguănNbác vật quánviện bảo tàng
63

Nbốvải
64

不見(了)

bùjiàn(le)Vpbất kiếnkhông thấy, mất
65

不得不

bùdébùAdvbất đắc bấtkhông thể không, buộc phải
66

不斷

bùduànAdv / Vsbất đoạnliên tục, không ngừng
67

不論

bùlùnConjbất luậnbất kể, cho dù
68

不滿

bùmănVsbất mãnkhông hài lòng
69

部門

bùménNbộ mônbộ phận
70

不如

bùrúconjbất nhưkhông bằng
71

不少

bùshăoDet / Vsbất thiểukhông ít
72

不幸

bùxìngVsbất hạnhkhông may
73

不用說

bùyòngshuōConjbất dụng thuyếtkhông cần nói
74

布/佈置

bùzhìVbố/bố tríbố trí, sắp xếp
75

不足

bùzúVsbất túckhông đủ
76

Vsátlau
77

cāiVsaiđoán
78

材料

cáiliàoNtài liệunguyên liệu
79

採用

căiyòngVthải dụngsử dụng
80

cānMXánBữa ăn
81

參考

cānkăoVtham khảotham khảo
82

草地

căodìNthảo địabãi cỏ
83

草原

căoyuánNthảo nguyênthảo nguyên
84

céngAdvtằngđã từng
85

曾經

céngjīngAdvtằng kinhtừng
86

差點/差點兒/差一點兒

chādiăn/chādiănr/chāyīdiănrAdvsai điểm/sai điểm nhi/sai nhất điểm nhisuýt nữa
87

差別

chābiéNsai biệtkhác biệt
88

嘗試/嚐試

chángshìVthường thíthử, thử nghiệm
89

產品

chănpĭnNsản phẩmsản phẩm
90

產生

chănshēngVptsản sinhsản sinh, tạo ra
91

超過

chāoguòVptsiêu quávượt quá
92

超級

chāojíVs-attrsiêu cấpsiêu, cực kỳ
93

吵架

chăojiàV-sepsao giácãi nhau
94

差異

chāyìNsai dịkhác biệt
95

車禍

chēhuòNxa họatai nạn giao thông
96

chènPrepsấnnhân dịp, thừa lúc
97

襯衫

chènshānNsấn samáo sơ mi
98

chéngVptthànhthành, được
99

成果

chéngguŏNthành quảthành quả
100

成就

chéngjiùNthành tựuthành tựu, đạt được
101

承認

chéngrènVthừa nhậnthừa nhận, công nhận
102

誠實

chéngshíVsthành thậttrung thực, thật thà
103

成熟

chéngshóuVsthành thụctrưởng thành, chín chắn
104

成長

chéngzhăngVsthành trưởngphát triển, lớn lên
105

chĭMXíchThước
106

吃喝玩樂

chīhēwánlèVicật ẩm ngoạn lạcăn uống vui chơi
107

蟲(子)

chóng(zi)Ntrùngcôn trùng
108

充實

chōngshíVssung thựcphong phú, làm đầy
109

重新

chóngxīnAdvtrùng tânlàm lại, từ đầu
110

chŏuVsxấu xí
111

chōuVtrừurút, hút
112

chūNlần đầu, sơ cấp
113

chuànMxuyếnxiên, chuỗi
114

創造

chuàngzàoVsáng tạosáng tạo, tạo nên
115

出版

chūbănVxuất bảnxuất bản
116

出差

chūchāiV-sepxuất saiđi công tác
117

出發

chūfāVpxuất phátkhởi hành
118

出現

chūxiànVpxuất hiệnxuất hiện
119

出租

chūzūVxuất tôcho thuê
120

處理

chŭlĭVxử lýxử lý, giải quyết
121

廚師

chúshīNtrù sưđầu bếp
122

chuīVxuythổi
123

Detthửnày, cái này
124

刺激

cìjīN / Vsthích kíchkích thích, khích lệ
125

從不

cóngbùAdvtòng bấtchưa từng
126

從小

cóngxiăoAdvtòng tiểutừ nhỏ
127

Nthốgiấm
128

cùnMthốntấc, đơn vị đo chiều dài
129

存在

cúnzàiVitồn tạitồn tại
130

cuòNThácSai, nhầm
131

錯誤

cuòwùNthác ngộlỗi lầm, sai lầm
132

挫折

cuòzhéNtoát chiếtthất bại, cản trở
133

達成

dáchéngVptđạt thànhđạt được
134

打架

dăjiàV-sepđả giáđánh nhau
135

大多數

dàduōshùDetđại đa sốphần lớn, đa số
136

大方

dàfāngVsđại phươnghào phóng, rộng lượng
137

大會

dàhuìNđại hộiđại hội, hội nghị
138

代表

dàibiăoN / Vđại biểuđại diện, thay mặt
139

代替

dàitìVđại thếthay thế
140

帶領

dàilĭngVđới lĩnhdẫn dắt, dẫn đầu
141

單純

dānchúnVsđơn thuầnđơn thuần, giản dị
142

dànVsđạmnhạt, lạt
143

當場

dāngchăngAdvđương trườngngay tại chỗ
144

當地

dāngdìNđương địađịa phương
145

當面

dāngmiànAdvđương diệntrực tiếp, đối mặt
146

當年

dāngniánNđương niênnăm đó
147

當天

dàngtiānNđương thiêntrong ngày, hôm đó
148

當作/當做

dàngzuòVstđương tác/đương tốcoi như, xem như
149

擔任

dānrènVđảm nhiệmđảm nhận, chịu trách nhiệm
150

單身

dānshēnVsđơn thânđộc thân
151

dăoNđảođảo, hòn đảo
152

dăoVđảongã, đổ
153

導演

dăoyănNđạo diễnđạo diễn
154

dàoConj / PrepĐáoĐến
155

dàoAdvđảongã, đổ
156

到底

dàodĭAdv / Vs-predđáo đểrốt cuộc, cuối cùng
157

倒是

dàoshìAdvđảo thịngược lại, nhưng mà
158

道德

dàodéNđạo đứcđạo đức
159

道教

DàojiàoNđạo giáoĐạo giáo
160

道理

dàolĭNđạo lýđạo lý, lý lẽ
161

道歉

dàoqiànV-sepđạo khiêmxin lỗi
162

答應

dāyìngVđáp ứngđồng ý, đáp lại
163

打掃

dăsăoVđả tảodọn dẹp
164

打聽

dătīngVđả thínhhỏi thăm
165

大小

dàxiăoNđại tiểukích thước, lớn nhỏ
166

大約

dàyuēAdvđại ướckhoảng chừng
167

打仗

dăzhàngV-sepđả trượngđánh trận
168

VauxĐắc(trợ từ bổ ngữ khả năng)
169

得意

déyìVsđắc ýđắc ý, hài lòng
170

等待

děngdàiVđẳng đãichờ đợi
171

燈光

dēngguāngNđăng quangánh sáng đèn
172

敵人

dírénNđịch nhânkẻ thù
173

抵達

dĭdáVđể đạtđến nơi
174

地板

dìbănNđịa bảnsàn nhà
175

地帶

dìdàiNđịa đớivùng, khu vực
176

地理

dìlĭNđịa lýđịa lý
177

地球

dìqiúNđịa cầutrái đất
178

地區

dìqūNđịa khukhu vực
179

地攤

dìtānNđịa thansạp hàng
180

地位

dìwèiNđịa vịđịa vị
181

地下

dìxiàNđịa hạdưới đất, ngầm
182

地形

dìxíngNđịa hìnhđịa hình
183

diănM / N / VĐiểmGiờ (đồng hồ), điểm
184

電車

diànchēNđiện xaxe điện, tàu điện
185

電池

diànchíNđiện trìpin
186

電燈

diàndēngNđiện đăngđèn điện
187

調查

diàocháVđiều trađiều tra, khảo sát
188

東北

dōngběiNđông bắcđông bắc
189

東南

dōngnánNđông namđông nam
190

懂事

dŏngshìVsđổng sựhiểu chuyện, biết điều
191

動物園

dòngwùyuánNđộng vật viênsở thú
192

dòuVđậuđùa, vui vẻ
193

都市

dūshìNđô thịthành phố
194

毒品

dúpĭnNđộc phẩmma túy, chất cấm
195

獨特

dútèVsđộc đặcđộc đáo
196

讀者

dúzhěNđộc giảđộc giả
197

duànMđoạnđoạn, khoảng
198

duīMđôiđống, chất đống
199

duìM / Prep / VĐốiĐúng, đối với
200

對方

duìfāngNđối phươngđối phương, bên kia
201

對話

duìhuàNđối thoạiđối thoại
202

對了

duìleđối liễuđúng rồi
203

對象

duìxiàngNđối tượngđối tượng
204

dùnMđốnbữa ăn, ngừng lại
205

多多(˙ㄉㄨㄛ)少少

duōduoshăoshăoAdvđa đa thiểu thiểuít nhiều, không ít thì nhiều
206

嗯(˙ㄣ)

enPtcânừ, hừm
207

érConjnhimà, nhưng
208

兒童

értóngNnhi đồngtrẻ em
209

Vphátphát ra, xuất ra
210

發表

fābiăoVphát biểuphát biểu
211

發財

fācáiVp-sepphát tàiphát tài, làm giàu
212

發出

fāchūVptphát xuấtphát ra
213

發達

fādáVsphát đạtphát triển, thịnh vượng
214

發揮

fāhuīVphát huyphát huy
215

發覺

fājuéVptphát giácphát hiện, nhận ra
216

發明

fāmíngN / Vptphát minhphát minh
217

fànVstphạmphạm, vi phạm
218

反而

fănérConjphản nhingược lại
219

方式

fāngshìNphương thứcphương thức
220

房客

fángkèNphòng kháchngười thuê phòng
221

訪問/訪

făngwènVphỏng vấnphỏng vấn, thăm hỏi
222

煩惱

fánnăoVsphiền nãophiền muộn, lo lắng
223

範圍

fànwéiNphạm viphạm vi
224

翻譯/翻/譯

fānyì/fān/yìVphiên dịchphiên dịch
225

反應

fănyìngNphản ứngphản ứng
226

發票

fāpiàoNphát phiếuhóa đơn
227

發脾氣

fāpíqìViphát tỳ khínổi giận
228

fēiAdv / Vstphikhông phải, trái lại
229

費用

fèiyòngNphí dụngchi phí
230

豐富

fēngfùVsphong phúphong phú
231

風格

fēnggéNphong cáchphong cách
232

風俗

fēngsúNphong tụcphong tục
233

分開

fēnkāiVpphân khaichia ra, tách rời
234

佛教

FójiàoNPhật giáoPhật giáo
235

否則

fŏuzéConjphủ tắcnếu không thì
236

夫婦

fūfùNphu phụvợ chồng
237

符合

fúhéVstphù hợpphù hợp
238

福利

fúlìNphúc lợiphúc lợi
239

服裝

fúzhuāngNphục trangquần áo, trang phục
240

腐敗

fŭbàiVshủ bạithối nát, hư hỏng
241

付出

fùchūVptphó xuấttrả giá, bỏ ra
242

負擔

fùdānN / Vphụ đamgánh nặng, đảm nhận
243

複習

fùxíVphức tậpôn tập, xem lại
244

負責

fùzéVsphụ tráchchịu trách nhiệm
245

gāiVauxcainên, cần phải
246

改變

găibiànN / Vcải biếnthay đổi
247

改進

găijìnVcải tiếncải tiến
248

改善

găishànVcải thiệncải thiện
249

改天

găitiānAdvcải thiênhôm khác, ngày khác
250

gàiVcáiđậy, che
251

概念

gàiniànNkhái niệmkhái niệm
252

gănVcảnvội, gấp
253

趕上

gănshàngVptcản thượngđuổi kịp
254

感動

găndòngVscảm độngcảm động
255

感想

gănxiăngNcảm tưởngcảm tưởng, suy nghĩ
256

感謝

gănxièVstcảm tạcảm ơn, biết ơn
257

感興趣

gănxìngqùVscảm hứng thúcảm thấy hứng thú
258

鋼琴

gāngqínNcương cầmđàn piano
259

高速

gāosùVs-attrcao tốctốc độ cao
260

găoVcảolàm
261

gePtcCái, chiếc
262

歌曲

gēqŭNca khúcbài hát
263

歌星

gēxīngNca tinhca sĩ nổi tiếng
264

隔壁

gébìNcách bíchhàng xóm, bên cạnh
265

個人

gèrénNcá nhâncá nhân
266

個子/個兒

gèzi/gèrNcá tử/cá nhivóc dáng, thân hình
267

gěiPrepCấpĐưa, cho
268

革命

gémìngVicách mạngcách mạng
269

gēnPrep / VCânCùng
270

gēnM / Vcăngốc, rễ
271

根據/據

gēnjù/jùPrepcăn cứcăn cứ, dựa vào
272

更加

gèngjiāAdvcanh giacàng thêm
273

各式各樣

gèshìgèyàngVs-attrcác thức các dạngđủ loại
274

各位

gèwèiNcác vịcác vị, mọi người
275

工廠

gōngchăngNcông xưởngnhà máy
276

公尺

gōngchĭMcông xíchmét
277

公分

gōngfēnMcông phâncentimet
278

功夫

gōngfuNcông phucông phu, võ thuật
279

公共

gōnggòngVs-attrcông cộngcông cộng
280

公斤

gōngjīnMcông cânkilogram
281

工具

gōngjùNcông cụcông cụ
282

公克

gōngkèMcông khắcgram
283

公里

gōnglĭMcông lýkilomet
284

功能

gōngnéngNcông năngchức năng
285

恭喜

gōngxĭVcung hỉchúc mừng
286

工業

gōngyèNcông nghiệpcông nghiệp
287

公寓

gōngyùNcông ngụcăn hộ, chung cư
288

工作

gōngzuòViCông tácCông việc, làm việc
289

共同

gòngtóngVs-attrcộng đồngchung, cùng
290

貢獻

gòngxiànN / Vcống hiếncống hiến
291

溝通

gōutōngVcâu thônggiao tiếp, kết nối
292

gòuAdvĐủ
293

購買

gòumăiVcấu mãimua sắm
294

姑娘(˙ㄋㄧㄤ)

gūniangNcô nươngcô gái
295

Vs-attrcổcổ xưa
296

古代

gŭdàiNcổ đạithời cổ đại
297

古蹟/跡

gŭjīNcổ tíchdi tích cổ
298

古老

gŭlăoVscổ lãocổ xưa
299

Vcốchú ý, quan tâm
300

顧客

gùkèNcố kháchkhách hàng
301

故意

gùyìVscố ýcố tình, cố ý
302

guāVquátcạo, gió
303

guāiVsquaingoan
304

guàiV / Vsquáikỳ lạ, trách móc
305

guānVpQuanĐóng
306

觀察

guāncháVquan sátquan sát
307

觀點

guāndiănNquan điểmquan điểm
308

guănVquảnquản lý, lo liệu
309

廣播

guăngbòN / Viquảng báphát thanh
310

廣場

guăngchăngNquảng trườngquảng trường
311

廣告

guănggàoNquảng cáoquảng cáo
312

觀念

guānniànNquan niệmquan niệm
313

觀眾

guānzhòngNquan chúngkhán giả
314

規矩

guījŭNquy củquy tắc, nề nếp
315

規模

guīmóNquy môquy mô
316

guĭNquỷma quỷ
317

貴姓

guìxìngquý tínhquý danh (hỏi họ)
318

國內

guónèiNquốc nộitrong nước
319

國外

guówàiNquốc ngoạinước ngoài
320

國王

guówángNquốc vươngvua
321

國語

guóyŭNquốc ngữtiếng phổ thông của toàn quốc
322

過去

guòqùN / Viquá khứquá khứ, trước đây
323

過日子

guòrìziViquá nhật tửsống qua ngày
324

hāiPtchaichào, này
325

還是

háishìAdvHoàn thịHay là
326

還要

háiyàoAdvhoàn yếucòn muốn
327

海報

hăibàoNhải báoáp phích
328

海灘

hăitānNhải thanbãi biển
329

海洋

hăiyángNhải dươngđại dương
330

hàiVhạihại, nguy hại
331

航空

hángkōngNhàng khônghàng không
332

漢語

hànyŭNHán ngữtiếng Trung Quốc
333

hàoVsHảoTốt
334

好好/好好兒

hăohăo/hăohăorAdvhảo hảo/hảo hảo nhitốt đẹp, chăm chỉ
335

好了

hăolePtchảo liễuxong, được rồi
336

PrepHòa
337

Advhợphợp, vừa
338

合唱

héchàngVhợp xướnghợp xướng
339

hēiVshắcđen
340

hènVsthậnghét, hận
341

恨不得

hènbùdeVsthận bất đắcrất muốn, ước gì
342

hóngVshồngđỏ
343

紅包

hóngbāoNhồng baobao lì xì
344

紅豆

hóngdòuNhồng đậuđậu đỏ
345

紅綠燈

hónglǜdēngNhồng lục đăngđèn giao thông
346

hòuVshậudày
347

hòuDet / Nhậusau, phía sau
348

忽然/忽

hūrán/hūAdvhốt nhiên/hốtđột nhiên, bất chợt
349

糊塗

hútúVshồ đồhồ đồ, lẫn lộn
350

互相

hùxiāngAdvhỗ tươnglẫn nhau
351

護照

hùzhàoNhộ chiếuhộ chiếu
352

huángVshoàngvàng
353

花心

huāxīnVshoa tâmđa tình
354

花園

huāyuánNhoa viênvườn hoa
355

滑雪

huáxuěV-sephoạt tuyếttrượt tuyết
356

話題

huàtíNthoại đềchủ đề câu chuyện
357

化妝品

huàzhuāngpĭnNhóa trang phẩmmỹ phẩm
358

恢復

huīfùVptkhôi phụckhôi phục, phục hồi
359

huíMHồiQuay lại
360

回想

huíxiăngVhồi tưởnghồi tưởng, nhớ lại
361

huìNHộiCó thể, sẽ
362

會場

huìchăngNhội trườnghội trường
363

會話

huìhuàNhội thoạihội thoại
364

會議

huìyìNhội nghịhội nghị
365

婚禮

hūnlĭNhôn lễlễ cưới
366

婚姻

hūnyīnNhôn nhânhôn nhân
367

混亂

hùnluànVshỗn loạnhỗn loạn, lộn xộn
368

huóVs-attrhoạtsống, linh hoạt
369

活動

huódòngViHoạt độngHoạt động
370

或許

huòxŭAdvhoặc hứacó lẽ, có thể
371

基本

jīběnN / Vscơ bảncơ bản
372

基礎

jīchŭNcơ sởnền tảng, cơ sở
373

激動

jīdòngVskích độngkích động, xúc động
374

基督教

JīdūjiàoNCơ Đốc giáođạo Thiên Chúa
375

積極

jījíVstích cựctích cực
376

激烈

jīlièVskích liệtmãnh liệt, dữ dội
377

機器

jīqìNcơ khímáy móc
378

Conjcậpvà, đến
379

及時

jíshíAdvkịp thờikịp thời
380

V / Vstễchen lấn, đông đúc
381

Vst / Vnhớ, ghi chép
382

記錄

jìlùN / Vký lụcghi chép, biên bản
383

紀念

jìniànN / Vstkỷ niệmkỷ niệm
384

技巧

jìqiăoNkỹ xảokỹ năng, kỹ thuật
385

繼續

jìxùVkế tụctiếp tục
386

記憶

jìyìNký ứcký ức, trí nhớ
387

記者

jìzhěNký giảphóng viên
388

jiāMGiaNhà
389

jiăVsGiảKỳ nghỉ, giả dối
390

jiàMgiágiá đỡ
391

價格

jiàgéNgiá cáchgiá cả
392

jiānNkiênvai
393

肩膀

jiānbăngNkiên bàngbả vai
394

堅持

jiānchíVskiên trìkiên trì, giữ vững
395

jiănVtiễncắt, kéo
396

檢查

jiăncháVkiểm trakiểm tra
397

將來

jiāngláiNtương laitương lai
398

獎學金

jiăngxuéjīnNthưởng học kimhọc bổng
399

降低

jiàngdīVptgiáng đêgiảm thấp, hạ thấp
400

講話

jiănghuàV-sepgiảng thoạinói chuyện
401

講價

jiăngjiàVigiảng giámặc cả, trả giá
402

講究

jiăngjiùVsgiảng cứuchú ý, xem trọng
403

醬油

jiàngyóuNtương duxì dầu, nước tương
404

堅強

jiānqiángVskiên cườngkiên cường, mạnh mẽ
405

減輕

jiănqīngVptgiảm khinhgiảm nhẹ
406

減少

jiănshăoVptgiảm thiểugiảm bớt
407

簡直

jiănzhíAdvgiản trựcquả thực, đơn giản là
408

建立

jiànlìVkiến lậpthành lập
409

建設

jiànshèN / Vkiến thiếtxây dựng
410

驕傲

jiāoàoVskiêu ngạokiêu ngạo
411

交流

jiāoliúVigiao lưugiao lưu, trao đổi
412

郊區

jiāoqūNgiao khungoại ô
413

交友

jiāoyŏuVigiao hữukết bạn
414

角度

jiăodùNgiác độgóc độ
415

jiàoVstGiáoDạy
416

教材

jiàocáiNgiáo tàigiáo trình
417

教導

jiàodăoVgiáo đạohướng dẫn, chỉ bảo
418

教法

jiàofăNgiáo phápphương pháp giảng dạy
419

教練

jiàoliànNgiáo luyệnhuấn luyện viên
420

教師

jiàoshīNgiáo sưgiáo viên
421

教堂

jiàotángNgiáo đườngnhà thờ
422

教訓

jiàoxùnNgiáo huấnbài học, giáo huấn
423

加強

jiāqiángVgia cườngtăng cường
424

加入

jiārùVptgia nhậptham gia, gia nhập
425

家鄉

jiāxiāngNgia hươngquê nhà, quê hương
426

家長

jiāzhăngNgia trưởngphụ huynh
427

假如

jiărúConjgiả nhưnếu như
428

假裝

jiăzhuāngVgiả tranggiả vờ
429

價錢

jiàqiánNgiá tiềngiá tiền
430

價值

jiàzhíNgiá trịgiá trị
431

接觸

jiēchùVtiếp xúctiếp xúc
432

接受

jiēshòuVtiếp thụtiếp nhận
433

jiéVkếtkết nối, kết quả
434

jiéMtiếtlễ hội, đốt tre
435

節目

jiémùNtiết mụctiết mục, chương trình
436

結局

jiéjúNkết cụckết cục, cái kết
437

解決

jiějuéVgiải quyếtgiải quyết
438

姊妹

jiěmèiNtỷ muộichị em gái
439

解釋

jiěshìV / Ngiải thíchgiải thích
440

jīnMcâncân (đơn vị trọng lượng)
441

金(子)

jīn(zi)Nkim (tử)vàng
442

jĭnVskhẩngấp gáp, chặt chẽ
443

jĭnAdvcậnchỉ, duy nhất
444

僅僅

jĭnjĭnAdvcận cậnchỉ, vừa đúng
445

jìnVtậnhết sức, làm trọn
446

jìnVTiếnVào
447

jīngVkinhqua, trải qua
448

經費

jīngfèiNkinh phíkinh phí
449

經過

jīngguòN / PrepKinh quáĐi qua
450

驚訝

jīngyàVskinh ngạckinh ngạc
451

經驗

jīngyànVptKinh nghiệmKinh nghiệm
452

警察

jĭngcháNcảnh sátcảnh sát
453

儘管

jĭnguănConjtận quảnmặc dù, cứ việc
454

進行

jìnxíngVtiến hànhtiến hành
455

進一步

jìnyībùAdvtiến nhất bộtiến thêm một bước
456

酒吧

jiŭbāNtửu baquán bar
457

jiùVcứucứu
458

jiùPrepTựuLiền, ngay
459

就是

jiùshìConjtựu thịchính là, cho dù
460

就算

jiùsuànConjtựu toáncho dù, dù
461

舅舅(˙ㄐㄧㄡ) /舅

jiùjiuNcữu cữucậu
462

舅媽

jiùmāNcữu mamợ
463

居住

jūzhùVicư trúcư trú, sinh sống
464

Vcửgiơ, nâng
465

舉辦

jŭbànVcử biệntổ chức
466

舉手

jŭshŏuV-sepcử thủgiơ tay
467

舉行

jŭxíngVcử hànhtổ chức, cử hành
468

Vitụtụ họp, tập hợp
469

Prepcựcách, khoảng cách
470

拒絕

jùjuéVcự tuyệttừ chối
471

距離

jùlíNcự lykhoảng cách
472

劇本

jùběnNkịch bảnkịch bản
473

劇情

jùqíngNkịch tìnhtình tiết, nội dung (phim, kịch)
474

具有

jùyŏuVstcụ hữucó, mang
475

絕對

juéduìAdvtuyệt đốituyệt đối
476

角色

juésèNgiác sắcvai diễn, nhân vật
477

軍隊

jūnduìNquân độiquân đội
478

軍人

jūnrénNquân nhânquân nhân
479

卡車

kăchēNkhả xaxe tải
480

開放

kāifàngVkhai phóngmở cửa, khai thông
481

開花

kāihuāVp-sepkhai hoanở hoa
482

開朗

kāilăngVskhai lãngvui tươi, cởi mở
483

開始

kāishĭNKhai thủyBắt đầu
484

看不起

kànbùqĭVstkhán bất khởixem thường
485

Mkhoacây (lượng từ)
486

Mkhoangành, môn
487

科技

kējìNkhoa kỹkhoa học công nghệ
488

科學

kēxuéVs / Nkhoa họckhoa học
489

Adv / Vauxkhảcó thể
490

可靠

kěkàoVskhả khảođáng tin cậy
491

可憐

kěliánVskhả liênđáng thương
492

渴望

kěwàngVstkhát vọngkhát khao, mong muốn
493

可惡

kěwùVskhả ốđáng ghét
494

可以

kěyĭVauxKhả dĩCó thể
495

M / Vkhắckhắc (đơn vị thời gian), cắt
496

Mkhắcgam (đơn vị trọng lượng)
497

課程

kèchéngNkhóa trìnhkhóa học
498

課堂

kètángNkhóa đườnglớp học
499

課文

kèwénNkhóa vănbài văn
500

克服

kèfúVptkhắc phụckhắc phục
501

kěnVauxkhẳngđồng ý, chịu
502

肯定

kěndìngVskhẳng địnhkhẳng định, chắc chắn
503

空間

kōngjiānNkhông giankhông gian
504

空軍

kōngjūnNkhông quânkhông quân
505

恐怕

kŏngpàAdvkhủng phạsợ rằng, e rằng
506

kŏuNKhẩuMiệng
507

口味

kŏuwèiNkhẩu vịkhẩu vị, mùi vị
508

kuàiAdvKhoáiNhanh
509

kuānVskhoanrộng, khoan dung
510

況且

kuàngqiěConjhuống chihơn nữa, huống chi
511

誇張

kuāzhāngVskhoa trươngphóng đại, khoa trương
512

擴大

kuòdàVkhuếch đạimở rộng
513

拉肚子

lādùziV-seplạp tràng tửtiêu chảy
514

láiAdv / PtcLaiĐến
515

來不及

láibùjíVslai bất cậpkhông kịp
516

來得及

láidejíVslai đắc cậpkịp
517

lánVslammàu xanh lam
518

浪漫

làngmànVslãng mạnlãng mạn
519

老公

lăogōngNlão côngchồng
520

老虎/虎

lăohŭ/hŭNlão hổ/hổhổ
521

老婆

lăopóNlão bàvợ
522

老實

lăoshíVslão thậtthật thà
523

老是

lăoshìAdvlão thịluôn luôn
524

Vslạcvui vẻ
525

樂觀

lèguānVslạc quanlạc quan
526

樂趣

lèqùNlạc thúthú vui
527

lèiNlệnước mắt
528

冷淡

lěngdànVslãnh đạmlạnh nhạt
529

Nlựcsức mạnh, năng lực
530

Mbên trong, lý trí
531

liànVluyệnluyện tập
532

戀愛

liànàiVpluyến áiyêu đương
533

liàngVslượngsáng, ánh sáng
534

良好

liánghăoVslương hảotốt đẹp
535

連絡/聯絡

liánluòVliên lạcliên lạc
536

連續劇

liánxùjùNliên tục kịchphim truyền hình dài tập
537

了不起

liăobùqĭVsliễu bất khởituyệt vời, đáng nể
538

離婚

líhūnVp-seply hônly hôn
539

裡邊

lĭbiānNlý biênbên trong
540

厲害

lìhàiVslợi hạilợi hại, giỏi giang
541

理解

lĭjiěVstlý giảihiểu
542

理論

lĭlùnNlý luậnlý luận
543

禮堂

lĭtángNlễ đườnghội trường
544

力量

lìliàngNlực lượngsức mạnh, lực lượng
545

lĭngVlĩnhnhận, lĩnh hội
546

領導

lĭngdăoVlãnh đạolãnh đạo
547

靈魂

línghúnNlinh hồnlinh hồn
548

領域

lĭngyùNlĩnh vựclĩnh vực
549

lìngVstlệnhlệnh, làm
550

留言

liú​yánVilưu ngônlời nhắn
551

流血

liúxiěV-seplưu huyếtchảy máu
552

留學

liúxuéVilưu họcdu học
553

留學生

liúxuéshēngNlưu học sinhdu học sinh
554

理想

lĭxiăngN / Vslý tưởnglý tưởng
555

利益

lìyìNlợi íchlợi ích
556

旅客

lǚkèNlữ kháchhành khách
557

旅遊

lǚyóuVi / Nlữ dudu lịch
558

Vslụcmàu xanh lá cây
559

律師

lǜshīNluật sưluật sư
560

Vlụcghi, ghi chép
561

錄取

lùqŭVlục tuyểntuyển chọn
562

錄音

lùyīnV-seplục âmghi âm
563

露營

lùyíngV-seplộ doanhcắm trại
564

lóngNlongrồng
565

輪胎

lúntāiNluân đàilốp xe
566

maPtcmamà, nhé (trợ từ)
567

麻煩

máfánVsma phiềnphiền phức
568

Vmạmắng, chửi
569

滿

mănDet / VsMãnĐầy
570

滿意

mănyìVstmãn ýhài lòng
571

滿足

mănzúVsmãn túcthỏa mãn
572

慢慢

mànmànmạn mạntừ từ, chậm rãi
573

慢用

mànyòngVimạn dụngdùng từ từ
574

máoNMaoLông, tóc, hào (đơn vị tiền)
575

毛筆

máobĭNmao bútbút lông
576

毛病

máobìngNmao bệnhbệnh, khuyết điểm
577

貿易

màoyìNmậu dịchthương mại
578

馬桶

mătŏngNmã thôngbồn cầu
579

碼頭

mătouNmã đầubến tàu
580

螞蟻

măyĭNmã ýkiến
581

méiPtc / VpMộtKhông (dùng với 有 hoặc quá khứ)
582

měiAdvMỗiMỗi
583

玫瑰

méiguīNmôi quỳhoa hồng
584

美好

měihăoVsmỹ hảotốt đẹp
585

沒什麼

méishénmeVsmôi thậm makhông có gì
586

ménMMônCửa
587

迷人

mírénVsmê nhânquyến rũ, hấp dẫn
588

密切

mìqièVsmật thiếtmật thiết, gần gũi
589

miànM / Ndiệnmặt, bề mặt
590

免費

miănfèiVsmiễn phímiễn phí
591

面積

miànjīNdiện tíchdiện tích
592

面前

miànqiánNdiện tiềntrước mặt
593

麵條

miàntiáoNmiến điềumì sợi, bún
594

miăoMmiểugiây (đơn vị thời gian)
595

描寫

miáoxiěVmiêu tảmiêu tả
596

miàoNmiếungôi đền, chùa
597

米飯

mĭfànNmễ phạncơm
598

米粉

mĭfěnNmễ phấnbột gạo, bún, phở
599

迷路

mílùVp-sepmê lộlạc đường
600

秘密/祕密

mìmìNbí mậtbí mật
601

明白

míngbáiVptminh bạchhiểu, rõ ràng
602

名詞

míngcíNdanh từdanh từ
603

民國

mínguóNdân quốcDân quốc (chỉ Đài Loan)
604

明顯

míngxiănVsminh hiểnrõ ràng, rõ nét
605

明星

míngxīngNminh tinhngôi sao, người nổi tiếng
606

mìngNmệnhsố mệnh, sinh mệnh
607

民族

mínzúNdân tộcdân tộc
608

陌生

mòshēngVsmạch sinhxa lạ, không quen thuộc
609

Vmạcsờ, chạm
610

mŏuDetmỗnào đó
611

Nmộcgỗ
612

目前

mùqiánNmục tiềnhiện nay, hiện tại
613

木頭

mùtouNmộc đầugỗ, khúc gỗ
614

ConjNaKia
615

那麼

nàmeConjNa maNhư thế
616

năiNnãisữa
617

耐心

nàixīnNnại tâmkiên nhẫn
618

南方

nánfāngNnam phươngphương Nam
619

難怪

nánguàiAdvnan quáithảo nào, không trách được
620

難看

nánkànVsnan khánxấu xí
621

năoNnãonão
622

腦(子)

năo(zi)Nnão (tử)đầu óc
623

拿手

náshŏuVsnã thủsở trường, khéo léo
624

哪些

năxiēDetnã tánhững cái nào
625

內容

nèiróngNnội dungnội dung
626

能夠

nénggòuVauxnăng cấucó thể
627

niánNNiênNăm
628

年代

niándàiNniên đạithập kỷ, thời đại
629

年齡

niánlíngNniên linhtuổi tác
630

年年

niánniánAdvniên niênnăm nào cũng, hằng năm
631

牛仔褲

niúzăikùNngưu tử khốquần bò, quần jeans
632

農業

nóngyèNnông nghiệpnông nghiệp
633

女士

nǚshìNnữ sĩquý bà, phu nhân
634

ōPtcôô (thán từ)
635

óPtcồ (thán từ)
636

páiVbàixếp hàng
637

牌(子)

pái(zi)Nbài (tử)nhãn hiệu, biển hiệu
638

盼望

pànwàngVstphán vọngmong đợi, hy vọng
639

培養

péiyăngVbồi dưỡngnuôi dưỡng, đào tạo
640

pèiVphốiphối hợp
641

配合

pèihéVphối hợphợp tác
642

pèngVbínhchạm vào
643

碰到

pèngdàoVptbính đáogặp phải, đụng phải
644

碰上

pèngshàngVptbính thượnggặp phải, tình cờ gặp
645

批評

pīpíngVphê bìnhphê bình
646

Nda
647

皮帶

pídàiNbì đớithắt lưng
648

皮膚

pífūNbì phuda (người)
649

piānMthiênbài viết, chương
650

騙子

piànziNbiển tửkẻ lừa đảo
651

píngMbìnhmét vuông
652

píngVsbìnhbằng phẳng, bình thường
653

平安

píngānVsbình anbình an, an lành
654

平等

píngděngVsbình đẳngbình đẳng
655

平時

píngshíNbình thờibình thường, lúc bình thường
656

平原

píngyuánNbình nguyênđồng bằng
657

品質

pĭnzhíNphẩm chấtchất lượng
658

破壞

pòhuàiVphá hoạiphá hủy
659

普遍

pŭbiànVsphổ biếnphổ biến, thông thường
660

Mkỳkỳ hạn, thời kỳ
661

N / VKhởiDậy, bắt đầu
662

N / Detkhíkhí, tức giận
663

鉛筆

qiānbĭNdiên bútbút chì
664

簽名

qiānmíngV-septhiêm danhký tên
665

謙虛

qiānxūVskhiêm hưkhiêm tốn
666

qiánN / Dettiềnphía trước, trước
667

強盜

qiángdàoNcường đạocướp
668

強調

qiángdiàoVcường điệunhấn mạnh
669

qiăngVcướptranh cướp, giật
670

qiáoNkiềucầu
671

欺負

qīfùVkhi phụbắt nạt, ức hiếp
672

其次

qícìConjkỳ thứtiếp theo
673

期間

qíjiānNkỳ gianthời gian
674

起飛

qĭfēiVpkhởi phicất cánh
675

起來

qĭláiPtcKhởi laiĐứng dậy, thức dậy
676

qīnVthânthân thiết
677

親切

qīnqièVsthân thiếtân cần, thân mật
678

親手

qīnshŏuAdvthân thủtự tay
679

親眼

qīnyănAdvthân nhãntận mắt
680

親自

qīnzìAdvthân tựtự mình
681

qīngVs-predthanhrõ ràng, trong sáng
682

青年

qīngniánNthanh niênthanh niên
683

青少年

qīngshàoniánNthanh thiếu niênthanh thiếu niên
684

qíngVs-predtìnhtrời nắng
685

qíngNtìnhtình cảm, cảm xúc
686

情況

qĭngjiàNtình huốngtình huống
687

情人

qíngrénNtình nhânngười yêu
688

請假

qĭngjiàVthỉnh giảxin nghỉ
689

請教

qĭngjiàoVthỉnh giáohỏi ý kiến
690

請求

qĭngqiúVthỉnh cầuyêu cầu
691

慶祝

qìngzhùVkhánh chúcchúc mừng
692

qióngVscùngnghèo
693

qiúVcầucầu mong
694

球場

qiúchăngNcầu trườngsân bóng
695

球賽

qiúsàiNcầu táitrận bóng
696

球員

qiúyuánNcầu viêncầu thủ
697

氣溫

qìwēnNkhí ônnhiệt độ không khí
698

企業

qìyèNxí nghiệpdoanh nghiệp
699

Adv / PtcKhứĐi
700

去世

qùshìVpkhứ thếqua đời
701

quánDettoàntoàn bộ, toàn diện
702

全球

quánqiúNtoàn cầutoàn cầu
703

全身

quánshēnNtoàn thântoàn thân
704

取代

qŭdàiVthủ đạithay thế
705

缺點

quēdiănNkhuyết điểmthiếu sót, nhược điểm
706

quèAdvkhướcnhưng, lại
707

確定

quèdìngVsxác địnhxác định
708

確認

quèrènVxác nhậnxác nhận
709

ràngVNhượngĐể cho
710

rěnVsnhẫnnhẫn nhịn
711

rènVnhậnnhận, thừa nhận
712

認得

rèndeVstnhận đắcnhận ra
713

rēngVptnhưngném
714

réngAdvnhưngvẫn
715

仍然

réngránAdvnhưng nhiênvẫn như cũ
716

人家

rénjiāNnhân giangười khác, nhà người ta
717

人間

rénjiānNnhân giannhân gian, trần gian
718

人口

rénkŏuNnhân khẩudân số
719

人類

rénlèiNnhân loạinhân loại
720

人們

rénmenNnhân mônmọi người
721

人民

rénmínNnhân dânnhân dân
722

人人

rénrénNnhân nhânmọi người
723

人數

rénshùNnhân sốsố người
724

人物

rénwùNnhân vậtnhân vật, nhân cách
725

忍耐

rěnnàiVstnhẫn nạinhẫn nại, chịu đựng
726

任務

rènwùNnhiệm vụnhiệm vụ
727

熱水

rèshuĭNnhiệt thủynước nóng
728

日出

rìchūVinhật xuấtmặt trời mọc
729

日期

rìqíNnhật kỳngày tháng
730

Conj / Prepnhưnhư, nếu
731

如此

rúcĭVsnhư thửnhư vậy
732

如下

rúxiàVsnhư hạnhư sau
733

如意

rúyìVsnhư ýnhư ý, vừa ý
734

ruòVsnhượcyếu
735

森林

sēnlínNsâm lâmrừng rậm
736

失戀

shīliànVpthất luyếnthất tình
737

失去

shīqùVptthất khứmất, đánh mất
738

獅(子)

shī(zi)Nsư (tử)sư tử
739

時代

shídàiNthời đạithời đại
740

十分

shífēnAdvthập phânrất, vô cùng
741

實話

shíhuàNthực thoạilời thật
742

實際

shíjìVsthực tếthực tế
743

時刻

shíkèNthời khắcthời khắc, lúc
744

實力

shílìNthực lựcthực lực
745

石頭(˙ㄊㄡ) /石

shítou/shíNthạch đầuđá, hòn đá
746

實行

shíxíngVthực hànhthực hiện
747

石油

shíyóuNthạch dudầu mỏ
748

實在

shízàiVsthực tạithực sự, quả thật
749

使得

shĭdeVstsử đắckhiến cho
750

使用

shĭyòngVsử dụngsử dụng
751

事業

shìyèNsự nghiệpsự nghiệp
752

事實

shìshíNsự thựcsự thật
753

適應

shìyìngVstthích ứngthích ứng, phù hợp
754

市長

shìzhăngNthị trưởngthị trưởng
755

shāVsátgiết, sát hại
756

shàiVsáiphơi, chiếu sáng
757

傷害

shānghàiVthương hạitổn thương, làm hại
758

商品

shāngpĭnNthương phẩmhàng hóa
759

商業

shāngyèNthương nghiệpthương mại
760

shàngDetThượngLên
761

上當

shàngdàngVpthượng đươngbị lừa, mắc lừa
762

上帝

shàngdìNthượng đếThượng đế, trời
763

上街

shàngjiēVithượng nhaira phố
764

山區

shānqūNsơn khuvùng núi
765

shāoVthiêuđốt, nướng
766

shăoAdvThiểuÍt
767

shéNrắn
768

設備

shèbèiNthiết bịthiết bị
769

設計

shèjìN / Vthiết kếthiết kế
770

shēngVthăngthăng cấp, lên
771

shēngMthanhâm thanh, tiếng
772

shēngVsinhsinh, sống
773

生產

shēngchănVsinh sảnsản xuất
774

聲調

shēngdiàoNthanh điệungữ điệu, giọng điệu
775

生動

shēngdòngVssinh độngsinh động
776

生活

shēnghuóViSinh hoạtCuộc sống
777

生命

shēngmìngNsinh mệnhsinh mệnh, sự sống
778

生字

shēngzìNsinh tựchữ mới
779

深入

shēnrùVsthâm nhậpđi sâu vào
780

身上

shēnshàngNthân thượngtrên người
781

shěngVsttỉnhtiết kiệm, tỉnh (địa lý)
782

省錢

shěngqiánVs-septỉnh tiềntiết kiệm tiền
783

shèngVstthặngthừa, còn lại
784

剩下

shèngxiàVptthặng hạcòn lại
785

甚至

shènzhìAdvthậm chíthậm chí
786

收穫

shōuhuòNthu hoạchthu hoạch, gặt hái
787

收音機

shōuyīnjīNthu âm cơmáy thu âm, radio
788

熟悉

shoúxīVstthục tấtquen thuộc
789

手續

shŏuxùNthủ tụcthủ tục
790

shŏuMthủđầu, thứ nhất
791

受得了

shòudeliaoVstthụ đắc liễuchịu đựng được
792

受傷

shòushāngVp-septhụ thươngbị thương
793

shūVpthâuthua
794

蔬菜

shūcàiNsơ tháirau cải
795

舒適

shūshìVsthư thíchdễ chịu, thoải mái
796

shŭVsốsố lượng
797

數字

shùzìNsố tựchữ số
798

shuāngVs-attrSongĐôi
799

刷牙

shuāyáV-sepxoát nhađánh răng
800

水餃

shuĭjiăoNthủy giáosủi cảo
801

水平

shuĭpíngNthủy bìnhtrình độ, mức độ
802

睡著

shuìzháoVpthụy trướcngủ thiếp
803

水準

shuĭzhŭnNthủy chuẩntiêu chuẩn
804

樹木

shùmùNthụ mộccây cối
805

順便

shùnbiànAdvthuận tiệntiện thể, nhân tiện
806

順利

shùnlìVsthuận lợithuận lợi
807

說法

shuōfăNthuyết phápcách nói, cách giải thích
808

說明

shuōmíngN / Vthuyết minhgiải thích, trình bày
809

說起來

shuōqĭláiAdvthuyết khởi lainói ra thì
810

思考

sīkăoVtư khảosuy nghĩ
811

思想

sīxiăngNtư tưởngtư tưởng, ý tưởng
812

似乎/似

sìhū/sìAdvtự hồdường như
813

寺廟

sìmiàoNtự miếuchùa, miếu
814

算了

suànleVstoán liễuthôi, bỏ qua
815

隨便

suíbiànVstùy tiệntùy tiện, bất kỳ
816

隨時

suíshíAdvtùy thìbất cứ lúc nào
817

suŏM / Ptcsởnơi, chỗ
818

所謂

suŏwèiVs-attrsở vịcái gọi là
819

táiVđàinâng, nhấc, khiêng
820

態度

tàidùNthái độthái độ
821

tángN / Mđườngphòng lớn, đại sảnh
822

tăngVthảngnằm, nằm xuống
823

談話

tánhuàV-sepđàm thoạinói chuyện
824

討厭

tăoyànVstthảo yếmghét, chán ghét
825

特地

tèdìAdvđặc địađặc biệt, riêng
826

特色

tèsèNđặc sắcđặc sắc, nổi bật
827

特殊

tèshūVsđặc thùđặc biệt, riêng biệt
828

tiánNđiềnruộng
829

tiánVđiềnđiền vào, bổ sung
830

天堂

tiāntángNthiên đườngthiên đường
831

天天

tiāntiānAdvthiên thiênmỗi ngày, hằng ngày
832

天下

tiānxiàNthiên hạthế gian, thiên hạ
833

條件

tiáojiànNđiều kiệnđiều kiện
834

挑戰

tiăozhànVkhiêu chiếnthách thức, khiêu chiến
835

題材

tícáiNđề tàiđề tài, chủ đề
836

提到

tídàoVptđề đáonhắc đến, đề cập đến
837

提高

tígāoVđề caonâng cao
838

提供

tígōngVđề cungcung cấp
839

體會

tĭhuìVstthể hộihiểu, lĩnh hội
840

體力

tĭlìNthể lựcthể lực
841

體貼

tĭtiēVstthể thiếpchu đáo, ân cần
842

體重

tĭzhòngNthể trọngcân nặng
843

tiēVthiếpdán, đính
844

tiěNthiếtsắt
845

鐵路

tiělùNthiết lộđường sắt
846

聽力

tīnglìNthính lựckhả năng nghe
847

聽起來

tīngqĭláiAdvthính khởi lainghe có vẻ
848

聽眾

tīngzhòngNthính chúngkhán thính giả
849

tĭngAdvđĩnhkhá, rất
850

tōngVs-predthôngthông suốt, qua
851

通過

tōngguòVptthông quathông qua, đi qua
852

通知

tōngzhīV / Nthông trithông báo
853

tóngDet / Prepđồnggiống, cùng
854

同情

tóngqíngVstđồng tìnhđồng cảm
855

同事

tóngshìNđồng sựđồng nghiệp
856

痛苦

tòngkŭVsthống khổđau khổ
857

tóuDetĐầuĐầu
858

tóuVđầuném, bỏ vào
859

投資

tóuzīVđầu tưđầu tư
860

Nthổđất, thổ nhưỡng
861

團體

tuántĭNđoàn thểđoàn thể, tổ chức
862

團圓

tuányuánVsđoàn viênđoàn tụ
863

土地

tŭdìNthổ địađất đai
864

tuīVthôiđẩy, khuyến khích
865

推薦

tuījiànVthôi tiếngiới thiệu
866

推銷

tuīxiāoVthôi tiêutiếp thị
867

退步

tuìbùVpthoái bộtụt lùi, thụt lùi
868

退休

tuìxiūVpthoái hưunghỉ hưu
869

突然

túránAdvđột nhiênđột nhiên
870

兔(子)

tù(zi)Nthố (tử)thỏ
871

外邊

wàibiānNngoại biênbên ngoài
872

外文

wàiwénNngoại vănngoại ngữ, văn tiếng ngoài
873

外語

wàiyŭNngoại ngữngoại ngữ
874

外祖父

wàizŭfùNngoại tổ phụông ngoại
875

外祖母

wàizŭmŭNngoại tổ mẫubà ngoại
876

完成

wánchéngVpthoàn thànhhoàn thành
877

玩具

wánjùNngoạn cụđồ chơi
878

wănVsVãnTối, muộn
879

萬一

wànyīAdvvạn nhấtnếu như, ngộ nhỡ
880

wăngNvõngmạng, lưới
881

往往

wăngwăngAdvvãng vãngthường thường
882

娃娃(˙ㄨㄚ)

wáwaNoa oaem bé, búp bê
883

維持

wéichíVduy trìduy trì
884

微笑

wéixiàoVivi tiếumỉm cười
885

偉大

wěidàVsvĩ đạivĩ đại
886

wèiPrepvịvì, để
887

未來

wèiláiNvị laitương lai
888

位置

wèizhìNvị trívị trí, chỗ
889

溫度

wēndùNôn độnhiệt độ
890

溫暖

wēnnuănVsôn noãnấm áp
891

溫柔

wēnróuVsôn nhudịu dàng
892

文件

wénjiànNvăn kiệntài liệu
893

文學

wénxuéNvăn họcvăn học
894

文章/文

wénzhāng/wénNvăn chươngbài viết
895

文字

wénzìNvăn tựchữ viết, văn tự
896

穩定

wěndìngVsổn địnhổn định
897

問好

wènhăoVivấn hảohỏi thăm, gửi lời chào
898

問候

wènhòuVvấn hậuthăm hỏi, gửi lời thăm
899

握手

wòshŏuV-sepác thủbắt tay
900

Vs-attrkhông
901

無法

wúfăAdvvô phápkhông thể
902

無論如何

wúlùnrúhéConjvô luận như hàbất luận thế nào
903

無窮

wúqióngVsvô cùngvô tận
904

無所謂

wúsuŏwèiVsvô sở vịkhông quan trọng
905

誤會

wùhuìNngộ hộihiểu lầm
906

物價

wùjiàNvật giágiá cả
907

西北

xīběiNtây bắctây bắc
908

西餐

xīcānNtây xanmón ăn Tây
909

西方

xīfāngNtây phươngphương Tây
910

西南

xīnánNtây namtây nam
911

吸毒

xīdúV-sephấp độcnghiện ma túy
912

犧牲

xīshēngVpthi sinhhy sinh
913

吸收

xīshōuVhấp thuhấp thu
914

希望

xīwàngNHy vọngHy vọng
915

吸引

xīyĭnVsthấp dẫnhấp dẫn
916

喜愛

xĭàiVsthỷ áiyêu thích
917

Vstếnhỏ, kỹ càng
918

細心

xìxīnVstế tâmcẩn thận, kỹ lưỡng
919

Ntrò chơi, vở kịch
920

戲劇

xìjùNhí kịchkịch
921

系統

xìtŏngNhệ thốnghệ thống
922

xiàDet / MHạXuống
923

xiàVs-predhạsợ, hoảng
924

下來

xiàláiPtchạ laixuống
925

xiànNtuyếnđường dây, tuyến
926

相對

xiāngduìVs-attrtương đốitương đối
927

相反

xiāngfănVstương phảnngược lại, trái ngược
928

相關

xiāngguānVstương quanliên quan
929

香水

xiāngshuĭNhương thủynước hoa
930

相同

xiāngtóngVstương đồnggiống nhau
931

詳細

xiángxìVstường tếchi tiết
932

xiăngVphưởngvang, âm thanh
933

想到

xiăngdàoVpttưởng đáonghĩ đến
934

想像

xiăngxiàngN / Vsttưởng tượngtưởng tượng
935

xiàngMhạngmục, khoản
936

相聲

xiàngshēngNtương thanhkịch nói, đối thoại
937

xiànVsthạngiới hạn
938

現實

xiànshíN / Vshiện thựchiện thực
939

現象

xiànxiàngNhiện tượnghiện tượng
940

限制

xiànzhìNhạn chếhạn chế
941

小說

xiăoshuōNtiểu thuyếttiểu thuyết
942

小偷

xiăotōuNtiểu thâukẻ trộm
943

小組

xiăozŭNtiểu tổnhóm nhỏ
944

效果

xiàoguŏNhiệu quảhiệu quả
945

笑話

xiàohuàNtiếu thoạitruyện cười
946

孝順

xiàoshùnVs / Vsthiếu thuậnhiếu thảo
947

校長

xiàozhăngNhiệu trưởnghiệu trưởng
948

嚇一跳

xiàyītiàoVphạ nhất khiêugiật mình
949

協助

xiézhùVhiệp trợgiúp đỡ
950

xiěNhuyếtmáu
951

xièVtạcảm ơn, từ chối
952

心得

xīndéNtâm đắcđiều tâm đắc
953

心理

xīnlĭNtâm lýtâm lý
954

心意

xīnyìNtâm ýý định, tấm lòng
955

欣賞

xīnshăngVsthân thưởngthưởng thức, đánh giá cao
956

新生

xīnshēngNtân sinhsinh viên mới, sự sống mới
957

xìnVstTínThư
958

信心

xìnxīnNtín tâmniềm tin, sự tự tin
959

興奮

xīngfènVshưng phấnphấn khởi, hào hứng
960

行動

xíngdòngNhành độnghành động
961

形容

xíngróngVhình dungmiêu tả
962

行為

xíngwéiNhành vihành vi, hành động
963

xĭngVptỉnhtỉnh giấc, tỉnh táo
964

醒來

xĭngláiVptỉnh laitỉnh dậy
965

xìngNTínhHọ (tên họ)
966

性別

xìngbiéNtính biệtgiới tính
967

性格

xìnggéNtính cáchtính cách
968

幸好

xìnghăoAdvhạnh hảomay mắn thay
969

幸虧

xìngkuīAdvhạnh khuymay mà, nhờ có
970

幸運

xìngyùnVshạnh vậnmay mắn
971

兇/凶

xiōngVshunghung dữ, ác độc
972

熊貓

xióngmāoNhùng maogấu trúc
973

xiūVtusửa chữa, chỉnh sửa
974

修改

xiūgăiVtu cảichỉnh sửa, sửa đổi
975

修理

xiūlĭVtu lýsửa chữa
976

需求

xūqiúNnhu cầunhu cầu
977

需要

xūyàoNNhu yếuCần, cần thiết
978

選舉

xuănjŭNtuyển cửbầu cử, tuyển chọn
979

學費

xuéfèiNhọc phíhọc phí
980

學會

xuéhuìVpthọc hộihọc được, biết được
981

學問

xuéwènNhọc vấnhọc vấn, tri thức
982

尋找

xúnzhăoVtầm tầmtìm kiếm
983

訓練

xùnliànVhuấn luyệnhuấn luyện
984

押金

yājīnNáp kimtiền đặt cọc
985

鴨(子)

yā(zi)Náp (tử)vịt
986

Nnharăng
987

牙齒

yáchĭNnha xỉrăng
988

yănVdiễnbiểu diễn, diễn xuất
989

演出

yănchūVdiễn xuấtbiểu diễn
990

yángNdươngcừu
991

陽光

yángguāngNdương quangánh sáng mặt trời
992

yăngVdưỡngnuôi dưỡng, chăm sóc
993

樣樣

yàngyàngDetdạng dạngmọi thứ, tất cả
994

煙火

yānhuŏNyên hỏapháo hoa
995

眼光

yănguāngNnhãn quangtầm nhìn, ánh mắt
996

演講

yănjiăngVidiễn giảngdiễn thuyết
997

眼淚

yănlèiNnhãn lệnước mắt
998

演員

yănyuánNdiễn viêndiễn viên
999

邀請

yāoqĭngVyêu thỉnhmời, mời mọc
1000

yăoVgiảocắn
1001

yàoVstYếuMuốn
1002

要不然

yàobùránConjyếu bất nhiênnếu không thì
1003

要不是

yàobúshìConjyếu bất thịnếu không phải là
1004

要緊

yàojĭnVsyếu khẩnquan trọng
1005

也好

yěhăodã hảocũng tốt, cũng được
1006

Mhiệttrang, tờ
1007

夜裡/裏

yèlĭ/lĭNdạ lýban đêm
1008

一般來說

yībānláishuōnhất ban lai thuyếtnói chung, thông thường
1009

一點/一點兒

yīdiăn/yīdiănrAdvnhất điểmmột chút
1010

一方面

yīfāngmiànConjnhất phương diệnmột mặt, một phía
1011

衣櫃

yīguìNy quỹtủ quần áo
1012

依靠

yīkàoVy khảodựa vào, dựa dẫm
1013

一連

yīliánAdvnhất liênliên tiếp, liên tục
1014

一生

yīshēngNnhất sinhcả đời
1015

一時

yīshíNnhất thờitạm thời
1016

一同

yītóngAdvnhất đồngcùng nhau
1017

一向

yīxiàngAdvnhất hướngtừ trước đến nay
1018

一樣

yīyàngNNhất dạngGiống nhau
1019

Prepđể, mà
1020

以及

yĭjíConjdĩ cậpvà, cùng với
1021

以來

yĭláiNdĩ laitừ khi, từ lúc
1022

以免

yĭmiănConjdĩ miễnđể tránh
1023

藝術

yìshùNnghệ thuậtnghệ thuật
1024

意外

yìwàiNý ngoạingoài ý muốn, bất ngờ
1025

意義

yìyìNý nghĩaý nghĩa
1026

yīnVsâmâm, tối, lạnh
1027

因此

yīncĭConjnhân thửdo đó, vì vậy
1028

音響

yīnxiăngNâm hưởngâm thanh, loa
1029

引起

yĭnqĭVdẫn khởigây ra, dẫn đến
1030

英俊

yīngjùnVsanh tuấnđẹp trai, tuấn tú
1031

yíngVpdoanhthắng lợi, chiến thắng
1032

營養

yíngyăngNdoanh dưỡngdinh dưỡng
1033

影片

yĭngpiànNảnh phiếnđoạn phim, video clip
1034

勇敢

yŏnggănVsdũng cảmdũng cảm
1035

擁有

yŏngyŏuVstủng hữusở hữu
1036

永遠

yŏngyuănAdvvĩnh viễnmãi mãi, vĩnh viễn
1037

yòngPrepDụngSử dụng
1038

用法

yòngfăNdụng phápcách sử dụng
1039

用品

yòngpĭnNdụng phẩmđồ dùng
1040

優點

yōudiănNưu điểmưu điểm
1041

幽默

yōumòVsu mặchài hước
1042

優秀

yōuxiùVsưu túxuất sắc, ưu tú
1043

遊客

yóukèNdu kháchkhách du lịch
1044

由於

yóuyúConjdo vudo, bởi vì
1045

有效

yŏuxiàoVshữu hiệucó hiệu quả
1046

友誼

yŏuyìNhữu nghịtình bạn, hữu nghị
1047

愉快

yúkuàiVsdu khoáivui vẻ, hạnh phúc
1048

於是

yúshìConjvu thịthế là, do đó
1049

Ptcôô (thán từ)
1050

Conj / Prepdữvà, cùng với
1051

Nngọcngọc
1052

玉米

yùmĭNngọc mễngô, bắp
1053

預備

yùbèiVdự bịchuẩn bị
1054

遇到

yùdàoVptngộ đáogặp gỡ, gặp phải
1055

預習

yùxíVdự tậphọc trước
1056

yuánNViênTròn, đồng (đơn vị tiền)
1057

員工

yuángōngNviên côngnhân viên
1058

原諒

yuánliàngVstnguyên lượngtha thứ
1059

願望

yuànwàngNnguyện vọngmong muốn, nguyện vọng
1060

yuēAdvƯớcHẹn
1061

月餅

yuèbĭngNnguyệt bínhbánh trung thu
1062

閱讀

yuèdúVduyệt độcđọc
1063

樂團

yuètuánNnhạc đoànban nhạc
1064

yúnNvânmây
1065

運氣

yùnqìNvận khívận may
1066

zàiVstTạiỞ, tại
1067

在意

zàiyìVsttại ýđể ý, chú ý
1068

在於

zàiyúVsttại vunằm ở, phụ thuộc
1069

zăoAdvTảoSớm
1070

早日

zăorìAdvtảo nhậtsớm ngày
1071

早晚

zăowănNtảo vãnsớm muộn
1072

造成

zàochéngVpttạo thànhtạo ra, gây nên
1073

噪音

zàoyīnNtạo âmtiếng ồn
1074

增加/增

zēngjiā/zēngVpttăng giatăng thêm
1075

責任

zérènNtrách nhiệmtrách nhiệm
1076

zhīVsttribiết
1077

之後

zhīhòuNchi hậusau đó
1078

之間

zhījiānNchi gianở giữa, trong khoảng
1079

之前

zhīqiánNchi tiềntrước đây
1080

zhíVstrựcthẳng
1081

直到

zhídàoPreptrực đáocho đến
1082

值得

zhídeVsttrị đắcđáng
1083

殖民地

zhímíndìNthực dân địathuộc địa
1084

植物

zhíwùNthực vậtcây cối, thực vật
1085

職業

zhíyèNchức nghiệpnghề nghiệp
1086

職員

zhíyuánNchức viênnhân viên
1087

zhĭVchỉchỉ, chỉ tay
1088

只是

zhĭshìConjchỉ thịchỉ là
1089

只有

zhĭyŏuAdv / Conjchỉ hữuchỉ có
1090

制度

zhìdùNchế độchế độ
1091

智慧

zhìhuìNtrí huệtrí tuệ
1092

至少

zhìshăoAdvchí thiểuít nhất
1093

至於

zhìyúPrepchí vucòn về, đối với
1094

zhāiVtríchhái, chọn
1095

zhànNTrạmTrạm, đứng
1096

暫時

zhànshíAdvtạm thờitạm thời
1097

戰爭

zhànzhēngNchiến tranhchiến tranh
1098

掌握

zhăngwòVchưởng ốcnắm vững, làm chủ
1099

障礙

zhàngàiNchướng ngạichướng ngại, cản trở
1100

著(ㄓㄠ)急

zhāojíVstrứ cấplo lắng, nóng ruột
1101

招待

zhāodàiVchiêu đãitiếp đãi, chiêu đãi
1102

招牌

zhāopáiNchiêu bàibiển hiệu
1103

找錢

zhăoqiánV-septrảo tiềnthối tiền, trả lại tiền
1104

zhàoV / Prepchiếuchiếu sáng, soi rọi
1105

zhàVTạcChiên
1106

珍貴

zhēnguìVstrân quýquý giá, trân quý
1107

真理

zhēnlĭNchân lýchân lý
1108

真實

zhēnshíVschân thựcchân thật
1109

真是

zhēnshìAdvchân thịthật sự
1110

真心

zhēnxīnVschân tâmchân thành
1111

真正

zhēnzhèngAdv / Vs-attrchân chínhthực sự
1112

整理

zhěnglĭVchỉnh lýchỉnh sửa, sắp xếp
1113

整齊

zhěngqíVschỉnh tềngăn nắp, gọn gàng
1114

證明

zhèngmíngVchứng minhchứng minh
1115

正確

zhèngquèVschính xácchính xác
1116

證書

zhèngshūNchứng thưgiấy chứng nhận
1117

政治

zhèngzhìNchính trịchính trị
1118

哲學

zhéxuéNtriết họctriết học
1119

這樣子

zhèyàngziVs / Advgiá dạng tửnhư thế này
1120

中部

zhōngbùNtrung bộmiền trung
1121

中餐

zhōngcānNtrung xanmón ăn Trung Quốc
1122

終於

zhōngyúAdvchung ưcuối cùng, rốt cuộc
1123

zhòngVChủngLoại
1124

重點

zhòngdiănNtrọng điểmtrọng điểm
1125

重視

zhòngshìVsttrọng thịcoi trọng
1126

周圍

zhōuwéiNchu vixung quanh
1127

zhŭVchửnấu
1128

主動

zhŭdòngVschủ độngchủ động
1129

主婦

zhŭfùNchủ phụbà nội trợ
1130

主管

zhŭguănNchủ quảnngười quản lý
1131

主任

zhŭrènNchủ nhiệmchủ nhiệm
1132

主題

zhŭtíNchủ đềchủ đề
1133

主要

zhŭyàoAdv / Vs-attrchủ yếuchủ yếu
1134

主意

zhŭyìNchủ ýý kiến, ý định
1135

zhùVtrợgiúp đỡ
1136

祝福

zhùfúN / Vchúc phúcchúc phúc
1137

助理

zhùlĭNtrợ lýtrợ lý
1138

著名

zhùmíngVstrứ danhnổi tiếng
1139

狀態

zhuàngtàiNtrạng tháitrạng thái
1140

專心

zhuānxīnVschuyên tâmtập trung, chuyên tâm
1141

專業

zhuānyèVs-attrchuyên nghiệpchuyên nghiệp
1142

追求

zhuīqiúVtruy cầutheo đuổi
1143

準時

zhŭnshíVschuẩn thờiđúng giờ
1144

zhuóVTrứĐang (hành động tiếp diễn)
1145

資源

zīyuánNtư nguyêntài nguyên
1146

仔細

zĭxìVstử tếcẩn thận
1147

自從

zìcóngPreptự tùngtừ khi
1148

自動

zìdòngVstự độngtự động
1149

自殺

zìshāVitự sáttự sát
1150

自信

zìxìnNtự tintự tin
1151

自在

zìzàiVstự tạitự tại
1152

宗教

zōngjiàoNtông giáotôn giáo
1153

總而言之

zŏngéryánzhīConjtổng nhi ngôn chitóm lại
1154

總算

zŏngsuànAdvtổng toáncuối cùng cũng
1155

總統

zŏngtŏngNtổng thốngtổng thống
1156

總之

zŏngzhīConjtổng chinói chung
1157

走走

zŏuzŏuVitẩu tẩuđi dạo
1158

Mtổtổ, nhóm
1159

祖父

zŭfùNtổ phụông nội
1160

祖母

zŭmŭNtổ mẫubà nội
1161

祖先

zŭxiānNtổ tiêntổ tiên
1162

zuìVptúysay
1163

最初

zuìchūNtối sơban đầu
1164

最多

zuìduōAdvtối đanhiều nhất
1165

最後

zuìhòuNTối hậuCuối cùng
1166

最佳

zuìjiāVs-attrtối giaitốt nhất
1167

尊敬

zūnjìngVsttôn kínhkính trọng
1168

zuòVtáclàm
1169

做夢/作夢

zuòmèngV-septác mộngnằm mơ
1170

作品

zuòpĭnNtác phẩmtác phẩm
1171

做人

zuòrénVitác nhânlàm người
1172

做事

zuòshìVitác sựlàm việc
1173

作者

zuòzhěNtác giảtác giả

Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3 – Chinh Phục TOCFL Band B1

Tại sao cần học Tiếng Trung Phồn Thể Level 3?

Level 3 của Tiếng Trung Phồn Thể là cấp độ quan trọng giúp bạn chuyển từ giao tiếp cơ bản sang sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo trong môi trường học thuật, làm việc và đời sống hàng ngày. Đây là bước đệm để bạn đạt TOCFL Band B1, tương đương trình độ trung cấp.

Lợi ích của việc học Tiếng Trung Phồn Thể Level 3

  1. Khả năng giao tiếp lưu loát:
    Ở Level 3, bạn sẽ học khoảng 2500 từ vựng, đủ để giao tiếp trong các tình huống phức tạp hơn như thương mại, học thuật và văn hóa.
  2. Đọc hiểu tài liệu chuyên sâu:
    Bạn có thể đọc các tài liệu chuyên ngành, bài báo và các văn bản nâng cao khác bằng Tiếng Trung Phồn Thể.
  3. Cơ hội học tập và làm việc quốc tế:
    Level 3 phù hợp cho những ai muốn du học, làm việc tại Đài Loan, Hồng Kông hoặc trong các doanh nghiệp quốc tế.

Danh sách từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3 theo chủ đề

1. Thương mại và kinh doanh

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
合同hé tóngHợp đồng
會計kuài jìKế toán
投資tóu zīĐầu tư
市場shì chǎngThị trường
營業yíng yèKinh doanh

2. Giáo dục và học thuật

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
科學kē xuéKhoa học
數學shù xuéToán học
文學wén xuéVăn học
教育jiào yùGiáo dục
研究yán jiūNghiên cứu

3. Du lịch và văn hóa

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
文化wén huàVăn hóa
風景fēng jǐngPhong cảnh
歷史lì shǐLịch sử
遊覽yóu lǎnTham quan
藝術yì shùNghệ thuật

Bí quyết học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3 hiệu quả

1. Học từ vựng qua ngữ cảnh thực tế

  • Đọc báo, sách hoặc xem phim tiếng Trung để hiểu cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh đời thực.
  • Ví dụ: 他正在研究一個重要的科學問題。
    (Anh ấy đang nghiên cứu một vấn đề khoa học quan trọng.)

2. Sử dụng flashcard để ghi nhớ

  • Các ứng dụng như AnkiQuizlet giúp bạn học từ nhanh và hiệu quả hơn. Tạo nhóm từ vựng theo chủ đề để dễ dàng ôn tập.

3. Luyện viết và phát âm

  • Viết từng từ nhiều lần mỗi ngày để ghi nhớ cách ghép nét.
  • Thu âm giọng nói khi luyện tập để cải thiện phát âm.

4. Tham gia các nhóm học Tiếng Trung

  • Kết nối với cộng đồng học tiếng Trung trên Facebook hoặc các diễn đàn như HelloTalk để trao đổi kiến thức.

Lộ trình học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3

  1. Học từ vựng theo nhóm chủ đề nâng cao:
    Ưu tiên các chủ đề liên quan đến công việc, học tập và văn hóa.
  2. Tự kiểm tra từ vựng hàng tuần:
    Tạo bài kiểm tra hoặc luyện qua các ứng dụng học tập.
  3. Thực hành giao tiếp thường xuyên:
    Dùng từ vựng đã học để giao tiếp với người bản địa hoặc bạn bè học cùng.

Nguồn tài liệu học Tiếng Trung Phồn Thể Level 3

  • Ứng dụng học tập: Pleco, Skritter.
  • Sách tham khảo: "TOCFL Vocabulary Handbook Level 3", "Học Tiếng Trung Phồn Thể Nâng Cao".
  • Trang web hỗ trợ: Yabla, MDBG.

Kết luận

Học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3 sẽ mở ra nhiều cơ hội trong học tập, công việc và đời sống. Với danh sách từ vựng theo chủ đề và các bí quyết học tập hiệu quả, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững ngôn ngữ và tự tin sử dụng trong mọi tình huống. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để nâng tầm kỹ năng của bạn!


Từ Vựng Tiếng Trung Có Thể Bạn Quan Tâm