Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 3 (TOCFL 3, B1, TOCFL3)
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3 (TOCFL 3, Band B1)
STT |
TIẾNG TRUNG |
PHIÊN ÂM |
TỪ LOẠI |
HÁN VIỆT |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|---|---|
Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể | |||||
1 | 哎 | āi | Ptc | ai | ôi, ái chà |
2 | 唉 | āi | Ptc | ai | ôi, than thở |
3 | 愛 | ài | N | Ái | Yêu |
4 | 愛情 | àiqíng | N | ái tình | tình yêu |
5 | 愛惜 | àixí | Vst | ái tích | quý trọng, trân quý |
6 | 愛心 | àixīn | N | ái tâm | tấm lòng yêu thương |
7 | 按 | àn | Prep | án | ấn, nhấn |
8 | 安定 | āndìng | Vs | an định | ổn định |
9 | 安靜 | ānjìng | Vs | an tĩnh | yên tĩnh |
10 | 安排 | ānpái | N / V | an bài | sắp xếp |
11 | 安心 | ānxīn | Vs | an tâm | yên lòng |
12 | 按照 | ànzhào | Prep | án chiếu | theo, dựa theo |
13 | 把 | bă | M | Bả | Cầm, nắm |
14 | 白 | bái | Vs | bạch | trắng |
15 | 白/白白 | bái/báibái | Adv | bạch/bạch bạch | phí công |
16 | 白菜 | báicài | N | bạch thái | cải trắng |
17 | 擺 | băi | V | bài | bày, đặt |
18 | 榜樣 | băngyàng | N | bảng dạng | tấm gương, mẫu mực |
19 | 班機 | bānjī | N | ban cơ | chuyến bay |
20 | 辦理 | bànlĭ | V | biện lý | xử lý, làm việc |
21 | 半天 | bàntiān | N | bán thiên | rất lâu |
22 | 包 | bāo | V | Bao | Túi |
23 | 包含 | bāohán | Vst | bao hàm | bao gồm |
24 | 寶貝 | băobèi | N | bảo bối | bảo bối, người yêu quý |
25 | 寶貴 | băoguì | Vs | bảo quý | quý giá |
26 | 保守 | băoshŏu | Vs | bảo thủ | bảo thủ, giữ gìn |
27 | 保養 | băoyăng | V | bảo dưỡng | bảo dưỡng |
28 | 保證/証 | băozhèng | N / V | bảo chứng | bảo đảm |
29 | 抱 | bào | V | bão | ôm, bế |
30 | 抱怨 | bàoyuàn | V | bão oán | oán trách |
31 | 報名 | bàomíng | V-sep | báo danh | đăng ký |
32 | 把握 | băwò | V | bả ác | nắm bắt, chắc chắn |
33 | 北方 | běifāng | N | bắc phương | miền Bắc |
34 | 被動 | bèidòng | Vs | bị động | bị động |
35 | 背後 | bèihòu | N | bối hậu | phía sau, sau lưng |
36 | 背景 | bèijĭng | N | bối cảnh | bối cảnh |
37 | 輩子 | bèizi | N | bối tử | cuộc đời |
38 | 本 | běn | Det | Bản | Quyển (sách) |
39 | 本人 | běnrén | N | bản nhân | bản thân |
40 | 逼 | bī | V | bức | ép, bắt buộc |
41 | 筆 | bĭ | M | Bút | Bút |
42 | 比 | bĭ | V | Tỷ | So sánh |
43 | 鞭炮 | biānpào | N | tiên pháo | pháo |
44 | 變 | biàn | Vp | Biến | Biến đổi |
45 | 變成 | biànchéng | Vpt | biến thành | trở thành |
46 | 變更 | biàngēng | V | biến canh | thay đổi |
47 | 變化 | biànhuà | N / Vs | biến hóa | biến đổi, thay đổi |
48 | 便條 | biàntiáo | N | tiện điều | giấy ghi chú |
49 | 表達 | biăodá | V | biểu đạt | biểu đạt |
50 | 表面 | biăomiàn | N | biểu diện | bề mặt, ngoài mặt |
51 | 表示 | biăoshì | V | biểu thị | biểu thị, thể hiện |
52 | 表現 | biăoxiàn | N / V | biểu hiện | biểu hiện |
53 | 表演 | biăoyăn | V / N | biểu diễn | biểu diễn |
54 | 畢竟 | bìjìng | Adv | tất cánh | rốt cuộc |
55 | 避免 | bìmiăn | V | tị miễn | tránh |
56 | 餅 | bĭng | N | bính | bánh |
57 | 病 | bìng | Vp | Bệnh | Bệnh |
58 | 比如/比如說 | bĭrú/bĭrúshuō | Prep | tỉ như/tỉ như thuyết | ví dụ, chẳng hạn |
59 | 必要 | bìyào | Vs | tất yếu | cần thiết |
60 | 播 | bò | V | bá | phát, gieo |
61 | 博士 | bóshì | N | bác sĩ | tiến sĩ |
62 | 博物館 | bówùguăn | N | bác vật quán | viện bảo tàng |
63 | 布 | bù | N | bố | vải |
64 | 不見(了) | bùjiàn(le) | Vp | bất kiến | không thấy, mất |
65 | 不得不 | bùdébù | Adv | bất đắc bất | không thể không, buộc phải |
66 | 不斷 | bùduàn | Adv / Vs | bất đoạn | liên tục, không ngừng |
67 | 不論 | bùlùn | Conj | bất luận | bất kể, cho dù |
68 | 不滿 | bùmăn | Vs | bất mãn | không hài lòng |
69 | 部門 | bùmén | N | bộ môn | bộ phận |
70 | 不如 | bùrú | conj | bất như | không bằng |
71 | 不少 | bùshăo | Det / Vs | bất thiểu | không ít |
72 | 不幸 | bùxìng | Vs | bất hạnh | không may |
73 | 不用說 | bùyòngshuō | Conj | bất dụng thuyết | không cần nói |
74 | 布/佈置 | bùzhì | V | bố/bố trí | bố trí, sắp xếp |
75 | 不足 | bùzú | Vs | bất túc | không đủ |
76 | 擦 | cā | V | sát | lau |
77 | 猜 | cāi | V | sai | đoán |
78 | 材料 | cáiliào | N | tài liệu | nguyên liệu |
79 | 採用 | căiyòng | V | thải dụng | sử dụng |
80 | 餐 | cān | M | Xán | Bữa ăn |
81 | 參考 | cānkăo | V | tham khảo | tham khảo |
82 | 草地 | căodì | N | thảo địa | bãi cỏ |
83 | 草原 | căoyuán | N | thảo nguyên | thảo nguyên |
84 | 曾 | céng | Adv | tằng | đã từng |
85 | 曾經 | céngjīng | Adv | tằng kinh | từng |
86 | 差點/差點兒/差一點兒 | chādiăn/chādiănr/chāyīdiănr | Adv | sai điểm/sai điểm nhi/sai nhất điểm nhi | suýt nữa |
87 | 差別 | chābié | N | sai biệt | khác biệt |
88 | 嘗試/嚐試 | chángshì | V | thường thí | thử, thử nghiệm |
89 | 產品 | chănpĭn | N | sản phẩm | sản phẩm |
90 | 產生 | chănshēng | Vpt | sản sinh | sản sinh, tạo ra |
91 | 超過 | chāoguò | Vpt | siêu quá | vượt quá |
92 | 超級 | chāojí | Vs-attr | siêu cấp | siêu, cực kỳ |
93 | 吵架 | chăojià | V-sep | sao giá | cãi nhau |
94 | 差異 | chāyì | N | sai dị | khác biệt |
95 | 車禍 | chēhuò | N | xa họa | tai nạn giao thông |
96 | 趁 | chèn | Prep | sấn | nhân dịp, thừa lúc |
97 | 襯衫 | chènshān | N | sấn sam | áo sơ mi |
98 | 成 | chéng | Vpt | thành | thành, được |
99 | 成果 | chéngguŏ | N | thành quả | thành quả |
100 | 成就 | chéngjiù | N | thành tựu | thành tựu, đạt được |
101 | 承認 | chéngrèn | V | thừa nhận | thừa nhận, công nhận |
102 | 誠實 | chéngshí | Vs | thành thật | trung thực, thật thà |
103 | 成熟 | chéngshóu | Vs | thành thục | trưởng thành, chín chắn |
104 | 成長 | chéngzhăng | Vs | thành trưởng | phát triển, lớn lên |
105 | 尺 | chĭ | M | Xích | Thước |
106 | 吃喝玩樂 | chīhēwánlè | Vi | cật ẩm ngoạn lạc | ăn uống vui chơi |
107 | 蟲(子) | chóng(zi) | N | trùng | côn trùng |
108 | 充實 | chōngshí | Vs | sung thực | phong phú, làm đầy |
109 | 重新 | chóngxīn | Adv | trùng tân | làm lại, từ đầu |
110 | 醜 | chŏu | Vs | xú | xấu xí |
111 | 抽 | chōu | V | trừu | rút, hút |
112 | 初 | chū | N | sơ | lần đầu, sơ cấp |
113 | 串 | chuàn | M | xuyến | xiên, chuỗi |
114 | 創造 | chuàngzào | V | sáng tạo | sáng tạo, tạo nên |
115 | 出版 | chūbăn | V | xuất bản | xuất bản |
116 | 出差 | chūchāi | V-sep | xuất sai | đi công tác |
117 | 出發 | chūfā | Vp | xuất phát | khởi hành |
118 | 出現 | chūxiàn | Vp | xuất hiện | xuất hiện |
119 | 出租 | chūzū | V | xuất tô | cho thuê |
120 | 處理 | chŭlĭ | V | xử lý | xử lý, giải quyết |
121 | 廚師 | chúshī | N | trù sư | đầu bếp |
122 | 吹 | chuī | V | xuy | thổi |
123 | 此 | cĭ | Det | thử | này, cái này |
124 | 刺激 | cìjī | N / Vs | thích kích | kích thích, khích lệ |
125 | 從不 | cóngbù | Adv | tòng bất | chưa từng |
126 | 從小 | cóngxiăo | Adv | tòng tiểu | từ nhỏ |
127 | 醋 | cù | N | thố | giấm |
128 | 寸 | cùn | M | thốn | tấc, đơn vị đo chiều dài |
129 | 存在 | cúnzài | Vi | tồn tại | tồn tại |
130 | 錯 | cuò | N | Thác | Sai, nhầm |
131 | 錯誤 | cuòwù | N | thác ngộ | lỗi lầm, sai lầm |
132 | 挫折 | cuòzhé | N | toát chiết | thất bại, cản trở |
133 | 達成 | dáchéng | Vpt | đạt thành | đạt được |
134 | 打架 | dăjià | V-sep | đả giá | đánh nhau |
135 | 大多數 | dàduōshù | Det | đại đa số | phần lớn, đa số |
136 | 大方 | dàfāng | Vs | đại phương | hào phóng, rộng lượng |
137 | 大會 | dàhuì | N | đại hội | đại hội, hội nghị |
138 | 代表 | dàibiăo | N / V | đại biểu | đại diện, thay mặt |
139 | 代替 | dàitì | V | đại thế | thay thế |
140 | 帶領 | dàilĭng | V | đới lĩnh | dẫn dắt, dẫn đầu |
141 | 單純 | dānchún | Vs | đơn thuần | đơn thuần, giản dị |
142 | 淡 | dàn | Vs | đạm | nhạt, lạt |
143 | 當場 | dāngchăng | Adv | đương trường | ngay tại chỗ |
144 | 當地 | dāngdì | N | đương địa | địa phương |
145 | 當面 | dāngmiàn | Adv | đương diện | trực tiếp, đối mặt |
146 | 當年 | dāngnián | N | đương niên | năm đó |
147 | 當天 | dàngtiān | N | đương thiên | trong ngày, hôm đó |
148 | 當作/當做 | dàngzuò | Vst | đương tác/đương tố | coi như, xem như |
149 | 擔任 | dānrèn | V | đảm nhiệm | đảm nhận, chịu trách nhiệm |
150 | 單身 | dānshēn | Vs | đơn thân | độc thân |
151 | 島 | dăo | N | đảo | đảo, hòn đảo |
152 | 倒 | dăo | V | đảo | ngã, đổ |
153 | 導演 | dăoyăn | N | đạo diễn | đạo diễn |
154 | 到 | dào | Conj / Prep | Đáo | Đến |
155 | 倒 | dào | Adv | đảo | ngã, đổ |
156 | 到底 | dàodĭ | Adv / Vs-pred | đáo để | rốt cuộc, cuối cùng |
157 | 倒是 | dàoshì | Adv | đảo thị | ngược lại, nhưng mà |
158 | 道德 | dàodé | N | đạo đức | đạo đức |
159 | 道教 | Dàojiào | N | đạo giáo | Đạo giáo |
160 | 道理 | dàolĭ | N | đạo lý | đạo lý, lý lẽ |
161 | 道歉 | dàoqiàn | V-sep | đạo khiêm | xin lỗi |
162 | 答應 | dāyìng | V | đáp ứng | đồng ý, đáp lại |
163 | 打掃 | dăsăo | V | đả tảo | dọn dẹp |
164 | 打聽 | dătīng | V | đả thính | hỏi thăm |
165 | 大小 | dàxiăo | N | đại tiểu | kích thước, lớn nhỏ |
166 | 大約 | dàyuē | Adv | đại ước | khoảng chừng |
167 | 打仗 | dăzhàng | V-sep | đả trượng | đánh trận |
168 | 得 | dé | Vaux | Đắc | (trợ từ bổ ngữ khả năng) |
169 | 得意 | déyì | Vs | đắc ý | đắc ý, hài lòng |
170 | 等待 | děngdài | V | đẳng đãi | chờ đợi |
171 | 燈光 | dēngguāng | N | đăng quang | ánh sáng đèn |
172 | 敵人 | dírén | N | địch nhân | kẻ thù |
173 | 抵達 | dĭdá | V | để đạt | đến nơi |
174 | 地板 | dìbăn | N | địa bản | sàn nhà |
175 | 地帶 | dìdài | N | địa đới | vùng, khu vực |
176 | 地理 | dìlĭ | N | địa lý | địa lý |
177 | 地球 | dìqiú | N | địa cầu | trái đất |
178 | 地區 | dìqū | N | địa khu | khu vực |
179 | 地攤 | dìtān | N | địa than | sạp hàng |
180 | 地位 | dìwèi | N | địa vị | địa vị |
181 | 地下 | dìxià | N | địa hạ | dưới đất, ngầm |
182 | 地形 | dìxíng | N | địa hình | địa hình |
183 | 點 | diăn | M / N / V | Điểm | Giờ (đồng hồ), điểm |
184 | 電車 | diànchē | N | điện xa | xe điện, tàu điện |
185 | 電池 | diànchí | N | điện trì | pin |
186 | 電燈 | diàndēng | N | điện đăng | đèn điện |
187 | 調查 | diàochá | V | điều tra | điều tra, khảo sát |
188 | 東北 | dōngběi | N | đông bắc | đông bắc |
189 | 東南 | dōngnán | N | đông nam | đông nam |
190 | 懂事 | dŏngshì | Vs | đổng sự | hiểu chuyện, biết điều |
191 | 動物園 | dòngwùyuán | N | động vật viên | sở thú |
192 | 逗 | dòu | V | đậu | đùa, vui vẻ |
193 | 都市 | dūshì | N | đô thị | thành phố |
194 | 毒品 | dúpĭn | N | độc phẩm | ma túy, chất cấm |
195 | 獨特 | dútè | Vs | độc đặc | độc đáo |
196 | 讀者 | dúzhě | N | độc giả | độc giả |
197 | 段 | duàn | M | đoạn | đoạn, khoảng |
198 | 堆 | duī | M | đôi | đống, chất đống |
199 | 對 | duì | M / Prep / V | Đối | Đúng, đối với |
200 | 對方 | duìfāng | N | đối phương | đối phương, bên kia |
201 | 對話 | duìhuà | N | đối thoại | đối thoại |
202 | 對了 | duìle | đối liễu | đúng rồi | |
203 | 對象 | duìxiàng | N | đối tượng | đối tượng |
204 | 頓 | dùn | M | đốn | bữa ăn, ngừng lại |
205 | 多多(˙ㄉㄨㄛ)少少 | duōduoshăoshăo | Adv | đa đa thiểu thiểu | ít nhiều, không ít thì nhiều |
206 | 嗯(˙ㄣ) | en | Ptc | ân | ừ, hừm |
207 | 而 | ér | Conj | nhi | mà, nhưng |
208 | 兒童 | értóng | N | nhi đồng | trẻ em |
209 | 發 | fā | V | phát | phát ra, xuất ra |
210 | 發表 | fābiăo | V | phát biểu | phát biểu |
211 | 發財 | fācái | Vp-sep | phát tài | phát tài, làm giàu |
212 | 發出 | fāchū | Vpt | phát xuất | phát ra |
213 | 發達 | fādá | Vs | phát đạt | phát triển, thịnh vượng |
214 | 發揮 | fāhuī | V | phát huy | phát huy |
215 | 發覺 | fājué | Vpt | phát giác | phát hiện, nhận ra |
216 | 發明 | fāmíng | N / Vpt | phát minh | phát minh |
217 | 犯 | fàn | Vst | phạm | phạm, vi phạm |
218 | 反而 | fănér | Conj | phản nhi | ngược lại |
219 | 方式 | fāngshì | N | phương thức | phương thức |
220 | 房客 | fángkè | N | phòng khách | người thuê phòng |
221 | 訪問/訪 | făngwèn | V | phỏng vấn | phỏng vấn, thăm hỏi |
222 | 煩惱 | fánnăo | Vs | phiền não | phiền muộn, lo lắng |
223 | 範圍 | fànwéi | N | phạm vi | phạm vi |
224 | 翻譯/翻/譯 | fānyì/fān/yì | V | phiên dịch | phiên dịch |
225 | 反應 | fănyìng | N | phản ứng | phản ứng |
226 | 發票 | fāpiào | N | phát phiếu | hóa đơn |
227 | 發脾氣 | fāpíqì | Vi | phát tỳ khí | nổi giận |
228 | 非 | fēi | Adv / Vst | phi | không phải, trái lại |
229 | 費用 | fèiyòng | N | phí dụng | chi phí |
230 | 豐富 | fēngfù | Vs | phong phú | phong phú |
231 | 風格 | fēnggé | N | phong cách | phong cách |
232 | 風俗 | fēngsú | N | phong tục | phong tục |
233 | 分開 | fēnkāi | Vp | phân khai | chia ra, tách rời |
234 | 佛教 | Fójiào | N | Phật giáo | Phật giáo |
235 | 否則 | fŏuzé | Conj | phủ tắc | nếu không thì |
236 | 夫婦 | fūfù | N | phu phụ | vợ chồng |
237 | 符合 | fúhé | Vst | phù hợp | phù hợp |
238 | 福利 | fúlì | N | phúc lợi | phúc lợi |
239 | 服裝 | fúzhuāng | N | phục trang | quần áo, trang phục |
240 | 腐敗 | fŭbài | Vs | hủ bại | thối nát, hư hỏng |
241 | 付出 | fùchū | Vpt | phó xuất | trả giá, bỏ ra |
242 | 負擔 | fùdān | N / V | phụ đam | gánh nặng, đảm nhận |
243 | 複習 | fùxí | V | phức tập | ôn tập, xem lại |
244 | 負責 | fùzé | Vs | phụ trách | chịu trách nhiệm |
245 | 該 | gāi | Vaux | cai | nên, cần phải |
246 | 改變 | găibiàn | N / V | cải biến | thay đổi |
247 | 改進 | găijìn | V | cải tiến | cải tiến |
248 | 改善 | găishàn | V | cải thiện | cải thiện |
249 | 改天 | găitiān | Adv | cải thiên | hôm khác, ngày khác |
250 | 蓋 | gài | V | cái | đậy, che |
251 | 概念 | gàiniàn | N | khái niệm | khái niệm |
252 | 趕 | găn | V | cản | vội, gấp |
253 | 趕上 | gănshàng | Vpt | cản thượng | đuổi kịp |
254 | 感動 | găndòng | Vs | cảm động | cảm động |
255 | 感想 | gănxiăng | N | cảm tưởng | cảm tưởng, suy nghĩ |
256 | 感謝 | gănxiè | Vst | cảm tạ | cảm ơn, biết ơn |
257 | 感興趣 | gănxìngqù | Vs | cảm hứng thú | cảm thấy hứng thú |
258 | 鋼琴 | gāngqín | N | cương cầm | đàn piano |
259 | 高速 | gāosù | Vs-attr | cao tốc | tốc độ cao |
260 | 搞 | găo | V | cảo | làm |
261 | 個 | ge | Ptc | Cá | Cái, chiếc |
262 | 歌曲 | gēqŭ | N | ca khúc | bài hát |
263 | 歌星 | gēxīng | N | ca tinh | ca sĩ nổi tiếng |
264 | 隔壁 | gébì | N | cách bích | hàng xóm, bên cạnh |
265 | 個人 | gèrén | N | cá nhân | cá nhân |
266 | 個子/個兒 | gèzi/gèr | N | cá tử/cá nhi | vóc dáng, thân hình |
267 | 給 | gěi | Prep | Cấp | Đưa, cho |
268 | 革命 | gémìng | Vi | cách mạng | cách mạng |
269 | 跟 | gēn | Prep / V | Cân | Cùng |
270 | 根 | gēn | M / V | căn | gốc, rễ |
271 | 根據/據 | gēnjù/jù | Prep | căn cứ | căn cứ, dựa vào |
272 | 更加 | gèngjiā | Adv | canh gia | càng thêm |
273 | 各式各樣 | gèshìgèyàng | Vs-attr | các thức các dạng | đủ loại |
274 | 各位 | gèwèi | N | các vị | các vị, mọi người |
275 | 工廠 | gōngchăng | N | công xưởng | nhà máy |
276 | 公尺 | gōngchĭ | M | công xích | mét |
277 | 公分 | gōngfēn | M | công phân | centimet |
278 | 功夫 | gōngfu | N | công phu | công phu, võ thuật |
279 | 公共 | gōnggòng | Vs-attr | công cộng | công cộng |
280 | 公斤 | gōngjīn | M | công cân | kilogram |
281 | 工具 | gōngjù | N | công cụ | công cụ |
282 | 公克 | gōngkè | M | công khắc | gram |
283 | 公里 | gōnglĭ | M | công lý | kilomet |
284 | 功能 | gōngnéng | N | công năng | chức năng |
285 | 恭喜 | gōngxĭ | V | cung hỉ | chúc mừng |
286 | 工業 | gōngyè | N | công nghiệp | công nghiệp |
287 | 公寓 | gōngyù | N | công ngụ | căn hộ, chung cư |
288 | 工作 | gōngzuò | Vi | Công tác | Công việc, làm việc |
289 | 共同 | gòngtóng | Vs-attr | cộng đồng | chung, cùng |
290 | 貢獻 | gòngxiàn | N / V | cống hiến | cống hiến |
291 | 溝通 | gōutōng | V | câu thông | giao tiếp, kết nối |
292 | 夠 | gòu | Adv | Cú | Đủ |
293 | 購買 | gòumăi | V | cấu mãi | mua sắm |
294 | 姑娘(˙ㄋㄧㄤ) | gūniang | N | cô nương | cô gái |
295 | 古 | gŭ | Vs-attr | cổ | cổ xưa |
296 | 古代 | gŭdài | N | cổ đại | thời cổ đại |
297 | 古蹟/跡 | gŭjī | N | cổ tích | di tích cổ |
298 | 古老 | gŭlăo | Vs | cổ lão | cổ xưa |
299 | 顧 | gù | V | cố | chú ý, quan tâm |
300 | 顧客 | gùkè | N | cố khách | khách hàng |
301 | 故意 | gùyì | Vs | cố ý | cố tình, cố ý |
302 | 刮 | guā | V | quát | cạo, gió |
303 | 乖 | guāi | Vs | quai | ngoan |
304 | 怪 | guài | V / Vs | quái | kỳ lạ, trách móc |
305 | 關 | guān | Vp | Quan | Đóng |
306 | 觀察 | guānchá | V | quan sát | quan sát |
307 | 觀點 | guāndiăn | N | quan điểm | quan điểm |
308 | 管 | guăn | V | quản | quản lý, lo liệu |
309 | 廣播 | guăngbò | N / Vi | quảng bá | phát thanh |
310 | 廣場 | guăngchăng | N | quảng trường | quảng trường |
311 | 廣告 | guănggào | N | quảng cáo | quảng cáo |
312 | 觀念 | guānniàn | N | quan niệm | quan niệm |
313 | 觀眾 | guānzhòng | N | quan chúng | khán giả |
314 | 規矩 | guījŭ | N | quy củ | quy tắc, nề nếp |
315 | 規模 | guīmó | N | quy mô | quy mô |
316 | 鬼 | guĭ | N | quỷ | ma quỷ |
317 | 貴姓 | guìxìng | quý tính | quý danh (hỏi họ) | |
318 | 國內 | guónèi | N | quốc nội | trong nước |
319 | 國外 | guówài | N | quốc ngoại | nước ngoài |
320 | 國王 | guówáng | N | quốc vương | vua |
321 | 國語 | guóyŭ | N | quốc ngữ | tiếng phổ thông của toàn quốc |
322 | 過去 | guòqù | N / Vi | quá khứ | quá khứ, trước đây |
323 | 過日子 | guòrìzi | Vi | quá nhật tử | sống qua ngày |
324 | 嗨 | hāi | Ptc | hai | chào, này |
325 | 還是 | háishì | Adv | Hoàn thị | Hay là |
326 | 還要 | háiyào | Adv | hoàn yếu | còn muốn |
327 | 海報 | hăibào | N | hải báo | áp phích |
328 | 海灘 | hăitān | N | hải than | bãi biển |
329 | 海洋 | hăiyáng | N | hải dương | đại dương |
330 | 害 | hài | V | hại | hại, nguy hại |
331 | 航空 | hángkōng | N | hàng không | hàng không |
332 | 漢語 | hànyŭ | N | Hán ngữ | tiếng Trung Quốc |
333 | 好 | hào | Vs | Hảo | Tốt |
334 | 好好/好好兒 | hăohăo/hăohăor | Adv | hảo hảo/hảo hảo nhi | tốt đẹp, chăm chỉ |
335 | 好了 | hăole | Ptc | hảo liễu | xong, được rồi |
336 | 和 | hé | Prep | Hòa | Và |
337 | 合 | hé | Adv | hợp | hợp, vừa |
338 | 合唱 | héchàng | V | hợp xướng | hợp xướng |
339 | 黑 | hēi | Vs | hắc | đen |
340 | 恨 | hèn | Vst | hận | ghét, hận |
341 | 恨不得 | hènbùde | Vst | hận bất đắc | rất muốn, ước gì |
342 | 紅 | hóng | Vs | hồng | đỏ |
343 | 紅包 | hóngbāo | N | hồng bao | bao lì xì |
344 | 紅豆 | hóngdòu | N | hồng đậu | đậu đỏ |
345 | 紅綠燈 | hónglǜdēng | N | hồng lục đăng | đèn giao thông |
346 | 厚 | hòu | Vs | hậu | dày |
347 | 後 | hòu | Det / N | hậu | sau, phía sau |
348 | 忽然/忽 | hūrán/hū | Adv | hốt nhiên/hốt | đột nhiên, bất chợt |
349 | 糊塗 | hútú | Vs | hồ đồ | hồ đồ, lẫn lộn |
350 | 互相 | hùxiāng | Adv | hỗ tương | lẫn nhau |
351 | 護照 | hùzhào | N | hộ chiếu | hộ chiếu |
352 | 黃 | huáng | Vs | hoàng | vàng |
353 | 花心 | huāxīn | Vs | hoa tâm | đa tình |
354 | 花園 | huāyuán | N | hoa viên | vườn hoa |
355 | 滑雪 | huáxuě | V-sep | hoạt tuyết | trượt tuyết |
356 | 話題 | huàtí | N | thoại đề | chủ đề câu chuyện |
357 | 化妝品 | huàzhuāngpĭn | N | hóa trang phẩm | mỹ phẩm |
358 | 恢復 | huīfù | Vpt | khôi phục | khôi phục, phục hồi |
359 | 回 | huí | M | Hồi | Quay lại |
360 | 回想 | huíxiăng | V | hồi tưởng | hồi tưởng, nhớ lại |
361 | 會 | huì | N | Hội | Có thể, sẽ |
362 | 會場 | huìchăng | N | hội trường | hội trường |
363 | 會話 | huìhuà | N | hội thoại | hội thoại |
364 | 會議 | huìyì | N | hội nghị | hội nghị |
365 | 婚禮 | hūnlĭ | N | hôn lễ | lễ cưới |
366 | 婚姻 | hūnyīn | N | hôn nhân | hôn nhân |
367 | 混亂 | hùnluàn | Vs | hỗn loạn | hỗn loạn, lộn xộn |
368 | 活 | huó | Vs-attr | hoạt | sống, linh hoạt |
369 | 活動 | huódòng | Vi | Hoạt động | Hoạt động |
370 | 或許 | huòxŭ | Adv | hoặc hứa | có lẽ, có thể |
371 | 基本 | jīběn | N / Vs | cơ bản | cơ bản |
372 | 基礎 | jīchŭ | N | cơ sở | nền tảng, cơ sở |
373 | 激動 | jīdòng | Vs | kích động | kích động, xúc động |
374 | 基督教 | Jīdūjiào | N | Cơ Đốc giáo | đạo Thiên Chúa |
375 | 積極 | jījí | Vs | tích cực | tích cực |
376 | 激烈 | jīliè | Vs | kích liệt | mãnh liệt, dữ dội |
377 | 機器 | jīqì | N | cơ khí | máy móc |
378 | 及 | jí | Conj | cập | và, đến |
379 | 及時 | jíshí | Adv | kịp thời | kịp thời |
380 | 擠 | jĭ | V / Vs | tễ | chen lấn, đông đúc |
381 | 記 | jì | Vst / V | ký | nhớ, ghi chép |
382 | 記錄 | jìlù | N / V | ký lục | ghi chép, biên bản |
383 | 紀念 | jìniàn | N / Vst | kỷ niệm | kỷ niệm |
384 | 技巧 | jìqiăo | N | kỹ xảo | kỹ năng, kỹ thuật |
385 | 繼續 | jìxù | V | kế tục | tiếp tục |
386 | 記憶 | jìyì | N | ký ức | ký ức, trí nhớ |
387 | 記者 | jìzhě | N | ký giả | phóng viên |
388 | 家 | jiā | M | Gia | Nhà |
389 | 假 | jiă | Vs | Giả | Kỳ nghỉ, giả dối |
390 | 架 | jià | M | giá | giá đỡ |
391 | 價格 | jiàgé | N | giá cách | giá cả |
392 | 肩 | jiān | N | kiên | vai |
393 | 肩膀 | jiānbăng | N | kiên bàng | bả vai |
394 | 堅持 | jiānchí | Vs | kiên trì | kiên trì, giữ vững |
395 | 剪 | jiăn | V | tiễn | cắt, kéo |
396 | 檢查 | jiănchá | V | kiểm tra | kiểm tra |
397 | 將來 | jiānglái | N | tương lai | tương lai |
398 | 獎學金 | jiăngxuéjīn | N | thưởng học kim | học bổng |
399 | 降低 | jiàngdī | Vpt | giáng đê | giảm thấp, hạ thấp |
400 | 講話 | jiănghuà | V-sep | giảng thoại | nói chuyện |
401 | 講價 | jiăngjià | Vi | giảng giá | mặc cả, trả giá |
402 | 講究 | jiăngjiù | Vs | giảng cứu | chú ý, xem trọng |
403 | 醬油 | jiàngyóu | N | tương du | xì dầu, nước tương |
404 | 堅強 | jiānqiáng | Vs | kiên cường | kiên cường, mạnh mẽ |
405 | 減輕 | jiănqīng | Vpt | giảm khinh | giảm nhẹ |
406 | 減少 | jiănshăo | Vpt | giảm thiểu | giảm bớt |
407 | 簡直 | jiănzhí | Adv | giản trực | quả thực, đơn giản là |
408 | 建立 | jiànlì | V | kiến lập | thành lập |
409 | 建設 | jiànshè | N / V | kiến thiết | xây dựng |
410 | 驕傲 | jiāoào | Vs | kiêu ngạo | kiêu ngạo |
411 | 交流 | jiāoliú | Vi | giao lưu | giao lưu, trao đổi |
412 | 郊區 | jiāoqū | N | giao khu | ngoại ô |
413 | 交友 | jiāoyŏu | Vi | giao hữu | kết bạn |
414 | 角度 | jiăodù | N | giác độ | góc độ |
415 | 教 | jiào | Vst | Giáo | Dạy |
416 | 教材 | jiàocái | N | giáo tài | giáo trình |
417 | 教導 | jiàodăo | V | giáo đạo | hướng dẫn, chỉ bảo |
418 | 教法 | jiàofă | N | giáo pháp | phương pháp giảng dạy |
419 | 教練 | jiàoliàn | N | giáo luyện | huấn luyện viên |
420 | 教師 | jiàoshī | N | giáo sư | giáo viên |
421 | 教堂 | jiàotáng | N | giáo đường | nhà thờ |
422 | 教訓 | jiàoxùn | N | giáo huấn | bài học, giáo huấn |
423 | 加強 | jiāqiáng | V | gia cường | tăng cường |
424 | 加入 | jiārù | Vpt | gia nhập | tham gia, gia nhập |
425 | 家鄉 | jiāxiāng | N | gia hương | quê nhà, quê hương |
426 | 家長 | jiāzhăng | N | gia trưởng | phụ huynh |
427 | 假如 | jiărú | Conj | giả như | nếu như |
428 | 假裝 | jiăzhuāng | V | giả trang | giả vờ |
429 | 價錢 | jiàqián | N | giá tiền | giá tiền |
430 | 價值 | jiàzhí | N | giá trị | giá trị |
431 | 接觸 | jiēchù | V | tiếp xúc | tiếp xúc |
432 | 接受 | jiēshòu | V | tiếp thụ | tiếp nhận |
433 | 結 | jié | V | kết | kết nối, kết quả |
434 | 節 | jié | M | tiết | lễ hội, đốt tre |
435 | 節目 | jiémù | N | tiết mục | tiết mục, chương trình |
436 | 結局 | jiéjú | N | kết cục | kết cục, cái kết |
437 | 解決 | jiějué | V | giải quyết | giải quyết |
438 | 姊妹 | jiěmèi | N | tỷ muội | chị em gái |
439 | 解釋 | jiěshì | V / N | giải thích | giải thích |
440 | 斤 | jīn | M | cân | cân (đơn vị trọng lượng) |
441 | 金(子) | jīn(zi) | N | kim (tử) | vàng |
442 | 緊 | jĭn | Vs | khẩn | gấp gáp, chặt chẽ |
443 | 僅 | jĭn | Adv | cận | chỉ, duy nhất |
444 | 僅僅 | jĭnjĭn | Adv | cận cận | chỉ, vừa đúng |
445 | 盡 | jìn | V | tận | hết sức, làm trọn |
446 | 進 | jìn | V | Tiến | Vào |
447 | 經 | jīng | V | kinh | qua, trải qua |
448 | 經費 | jīngfèi | N | kinh phí | kinh phí |
449 | 經過 | jīngguò | N / Prep | Kinh quá | Đi qua |
450 | 驚訝 | jīngyà | Vs | kinh ngạc | kinh ngạc |
451 | 經驗 | jīngyàn | Vpt | Kinh nghiệm | Kinh nghiệm |
452 | 警察 | jĭngchá | N | cảnh sát | cảnh sát |
453 | 儘管 | jĭnguăn | Conj | tận quản | mặc dù, cứ việc |
454 | 進行 | jìnxíng | V | tiến hành | tiến hành |
455 | 進一步 | jìnyībù | Adv | tiến nhất bộ | tiến thêm một bước |
456 | 酒吧 | jiŭbā | N | tửu ba | quán bar |
457 | 救 | jiù | V | cứu | cứu |
458 | 就 | jiù | Prep | Tựu | Liền, ngay |
459 | 就是 | jiùshì | Conj | tựu thị | chính là, cho dù |
460 | 就算 | jiùsuàn | Conj | tựu toán | cho dù, dù |
461 | 舅舅(˙ㄐㄧㄡ) /舅 | jiùjiu | N | cữu cữu | cậu |
462 | 舅媽 | jiùmā | N | cữu ma | mợ |
463 | 居住 | jūzhù | Vi | cư trú | cư trú, sinh sống |
464 | 舉 | jŭ | V | cử | giơ, nâng |
465 | 舉辦 | jŭbàn | V | cử biện | tổ chức |
466 | 舉手 | jŭshŏu | V-sep | cử thủ | giơ tay |
467 | 舉行 | jŭxíng | V | cử hành | tổ chức, cử hành |
468 | 聚 | jù | Vi | tụ | tụ họp, tập hợp |
469 | 距 | jù | Prep | cự | cách, khoảng cách |
470 | 拒絕 | jùjué | V | cự tuyệt | từ chối |
471 | 距離 | jùlí | N | cự ly | khoảng cách |
472 | 劇本 | jùběn | N | kịch bản | kịch bản |
473 | 劇情 | jùqíng | N | kịch tình | tình tiết, nội dung (phim, kịch) |
474 | 具有 | jùyŏu | Vst | cụ hữu | có, mang |
475 | 絕對 | juéduì | Adv | tuyệt đối | tuyệt đối |
476 | 角色 | juésè | N | giác sắc | vai diễn, nhân vật |
477 | 軍隊 | jūnduì | N | quân đội | quân đội |
478 | 軍人 | jūnrén | N | quân nhân | quân nhân |
479 | 卡車 | kăchē | N | khả xa | xe tải |
480 | 開放 | kāifàng | V | khai phóng | mở cửa, khai thông |
481 | 開花 | kāihuā | Vp-sep | khai hoa | nở hoa |
482 | 開朗 | kāilăng | Vs | khai lãng | vui tươi, cởi mở |
483 | 開始 | kāishĭ | N | Khai thủy | Bắt đầu |
484 | 看不起 | kànbùqĭ | Vst | khán bất khởi | xem thường |
485 | 棵 | kē | M | khoa | cây (lượng từ) |
486 | 科 | kē | M | khoa | ngành, môn |
487 | 科技 | kējì | N | khoa kỹ | khoa học công nghệ |
488 | 科學 | kēxué | Vs / N | khoa học | khoa học |
489 | 可 | kě | Adv / Vaux | khả | có thể |
490 | 可靠 | kěkào | Vs | khả khảo | đáng tin cậy |
491 | 可憐 | kělián | Vs | khả liên | đáng thương |
492 | 渴望 | kěwàng | Vst | khát vọng | khát khao, mong muốn |
493 | 可惡 | kěwù | Vs | khả ố | đáng ghét |
494 | 可以 | kěyĭ | Vaux | Khả dĩ | Có thể |
495 | 刻 | kè | M / V | khắc | khắc (đơn vị thời gian), cắt |
496 | 克 | kè | M | khắc | gam (đơn vị trọng lượng) |
497 | 課程 | kèchéng | N | khóa trình | khóa học |
498 | 課堂 | kètáng | N | khóa đường | lớp học |
499 | 課文 | kèwén | N | khóa văn | bài văn |
500 | 克服 | kèfú | Vpt | khắc phục | khắc phục |
501 | 肯 | kěn | Vaux | khẳng | đồng ý, chịu |
502 | 肯定 | kěndìng | Vs | khẳng định | khẳng định, chắc chắn |
503 | 空間 | kōngjiān | N | không gian | không gian |
504 | 空軍 | kōngjūn | N | không quân | không quân |
505 | 恐怕 | kŏngpà | Adv | khủng phạ | sợ rằng, e rằng |
506 | 口 | kŏu | N | Khẩu | Miệng |
507 | 口味 | kŏuwèi | N | khẩu vị | khẩu vị, mùi vị |
508 | 快 | kuài | Adv | Khoái | Nhanh |
509 | 寬 | kuān | Vs | khoan | rộng, khoan dung |
510 | 況且 | kuàngqiě | Conj | huống chi | hơn nữa, huống chi |
511 | 誇張 | kuāzhāng | Vs | khoa trương | phóng đại, khoa trương |
512 | 擴大 | kuòdà | V | khuếch đại | mở rộng |
513 | 拉肚子 | lādùzi | V-sep | lạp tràng tử | tiêu chảy |
514 | 來 | lái | Adv / Ptc | Lai | Đến |
515 | 來不及 | láibùjí | Vs | lai bất cập | không kịp |
516 | 來得及 | láidejí | Vs | lai đắc cập | kịp |
517 | 藍 | lán | Vs | lam | màu xanh lam |
518 | 浪漫 | làngmàn | Vs | lãng mạn | lãng mạn |
519 | 老公 | lăogōng | N | lão công | chồng |
520 | 老虎/虎 | lăohŭ/hŭ | N | lão hổ/hổ | hổ |
521 | 老婆 | lăopó | N | lão bà | vợ |
522 | 老實 | lăoshí | Vs | lão thật | thật thà |
523 | 老是 | lăoshì | Adv | lão thị | luôn luôn |
524 | 樂 | lè | Vs | lạc | vui vẻ |
525 | 樂觀 | lèguān | Vs | lạc quan | lạc quan |
526 | 樂趣 | lèqù | N | lạc thú | thú vui |
527 | 淚 | lèi | N | lệ | nước mắt |
528 | 冷淡 | lěngdàn | Vs | lãnh đạm | lạnh nhạt |
529 | 力 | lì | N | lực | sức mạnh, năng lực |
530 | 里 | lĭ | M | lý | bên trong, lý trí |
531 | 練 | liàn | V | luyện | luyện tập |
532 | 戀愛 | liànài | Vp | luyến ái | yêu đương |
533 | 亮 | liàng | Vs | lượng | sáng, ánh sáng |
534 | 良好 | liánghăo | Vs | lương hảo | tốt đẹp |
535 | 連絡/聯絡 | liánluò | V | liên lạc | liên lạc |
536 | 連續劇 | liánxùjù | N | liên tục kịch | phim truyền hình dài tập |
537 | 了不起 | liăobùqĭ | Vs | liễu bất khởi | tuyệt vời, đáng nể |
538 | 離婚 | líhūn | Vp-sep | ly hôn | ly hôn |
539 | 裡邊 | lĭbiān | N | lý biên | bên trong |
540 | 厲害 | lìhài | Vs | lợi hại | lợi hại, giỏi giang |
541 | 理解 | lĭjiě | Vst | lý giải | hiểu |
542 | 理論 | lĭlùn | N | lý luận | lý luận |
543 | 禮堂 | lĭtáng | N | lễ đường | hội trường |
544 | 力量 | lìliàng | N | lực lượng | sức mạnh, lực lượng |
545 | 領 | lĭng | V | lĩnh | nhận, lĩnh hội |
546 | 領導 | lĭngdăo | V | lãnh đạo | lãnh đạo |
547 | 靈魂 | línghún | N | linh hồn | linh hồn |
548 | 領域 | lĭngyù | N | lĩnh vực | lĩnh vực |
549 | 令 | lìng | Vst | lệnh | lệnh, làm |
550 | 留言 | liúyán | Vi | lưu ngôn | lời nhắn |
551 | 流血 | liúxiě | V-sep | lưu huyết | chảy máu |
552 | 留學 | liúxué | Vi | lưu học | du học |
553 | 留學生 | liúxuéshēng | N | lưu học sinh | du học sinh |
554 | 理想 | lĭxiăng | N / Vs | lý tưởng | lý tưởng |
555 | 利益 | lìyì | N | lợi ích | lợi ích |
556 | 旅客 | lǚkè | N | lữ khách | hành khách |
557 | 旅遊 | lǚyóu | Vi / N | lữ du | du lịch |
558 | 綠 | lǜ | Vs | lục | màu xanh lá cây |
559 | 律師 | lǜshī | N | luật sư | luật sư |
560 | 錄 | lù | V | lục | ghi, ghi chép |
561 | 錄取 | lùqŭ | V | lục tuyển | tuyển chọn |
562 | 錄音 | lùyīn | V-sep | lục âm | ghi âm |
563 | 露營 | lùyíng | V-sep | lộ doanh | cắm trại |
564 | 龍 | lóng | N | long | rồng |
565 | 輪胎 | lúntāi | N | luân đài | lốp xe |
566 | 嘛 | ma | Ptc | ma | mà, nhé (trợ từ) |
567 | 麻煩 | máfán | Vs | ma phiền | phiền phức |
568 | 罵 | mà | V | mạ | mắng, chửi |
569 | 滿 | măn | Det / Vs | Mãn | Đầy |
570 | 滿意 | mănyì | Vst | mãn ý | hài lòng |
571 | 滿足 | mănzú | Vs | mãn túc | thỏa mãn |
572 | 慢慢 | mànmàn | mạn mạn | từ từ, chậm rãi | |
573 | 慢用 | mànyòng | Vi | mạn dụng | dùng từ từ |
574 | 毛 | máo | N | Mao | Lông, tóc, hào (đơn vị tiền) |
575 | 毛筆 | máobĭ | N | mao bút | bút lông |
576 | 毛病 | máobìng | N | mao bệnh | bệnh, khuyết điểm |
577 | 貿易 | màoyì | N | mậu dịch | thương mại |
578 | 馬桶 | mătŏng | N | mã thông | bồn cầu |
579 | 碼頭 | mătou | N | mã đầu | bến tàu |
580 | 螞蟻 | măyĭ | N | mã ý | kiến |
581 | 沒 | méi | Ptc / Vp | Một | Không (dùng với 有 hoặc quá khứ) |
582 | 每 | měi | Adv | Mỗi | Mỗi |
583 | 玫瑰 | méiguī | N | môi quỳ | hoa hồng |
584 | 美好 | měihăo | Vs | mỹ hảo | tốt đẹp |
585 | 沒什麼 | méishénme | Vs | môi thậm ma | không có gì |
586 | 門 | mén | M | Môn | Cửa |
587 | 迷人 | mírén | Vs | mê nhân | quyến rũ, hấp dẫn |
588 | 密切 | mìqiè | Vs | mật thiết | mật thiết, gần gũi |
589 | 面 | miàn | M / N | diện | mặt, bề mặt |
590 | 免費 | miănfèi | Vs | miễn phí | miễn phí |
591 | 面積 | miànjī | N | diện tích | diện tích |
592 | 面前 | miànqián | N | diện tiền | trước mặt |
593 | 麵條 | miàntiáo | N | miến điều | mì sợi, bún |
594 | 秒 | miăo | M | miểu | giây (đơn vị thời gian) |
595 | 描寫 | miáoxiě | V | miêu tả | miêu tả |
596 | 廟 | miào | N | miếu | ngôi đền, chùa |
597 | 米飯 | mĭfàn | N | mễ phạn | cơm |
598 | 米粉 | mĭfěn | N | mễ phấn | bột gạo, bún, phở |
599 | 迷路 | mílù | Vp-sep | mê lộ | lạc đường |
600 | 秘密/祕密 | mìmì | N | bí mật | bí mật |
601 | 明白 | míngbái | Vpt | minh bạch | hiểu, rõ ràng |
602 | 名詞 | míngcí | N | danh từ | danh từ |
603 | 民國 | mínguó | N | dân quốc | Dân quốc (chỉ Đài Loan) |
604 | 明顯 | míngxiăn | Vs | minh hiển | rõ ràng, rõ nét |
605 | 明星 | míngxīng | N | minh tinh | ngôi sao, người nổi tiếng |
606 | 命 | mìng | N | mệnh | số mệnh, sinh mệnh |
607 | 民族 | mínzú | N | dân tộc | dân tộc |
608 | 陌生 | mòshēng | Vs | mạch sinh | xa lạ, không quen thuộc |
609 | 摸 | mō | V | mạc | sờ, chạm |
610 | 某 | mŏu | Det | mỗ | nào đó |
611 | 木 | mù | N | mộc | gỗ |
612 | 目前 | mùqián | N | mục tiền | hiện nay, hiện tại |
613 | 木頭 | mùtou | N | mộc đầu | gỗ, khúc gỗ |
614 | 那 | nà | Conj | Na | Kia |
615 | 那麼 | nàme | Conj | Na ma | Như thế |
616 | 奶 | năi | N | nãi | sữa |
617 | 耐心 | nàixīn | N | nại tâm | kiên nhẫn |
618 | 南方 | nánfāng | N | nam phương | phương Nam |
619 | 難怪 | nánguài | Adv | nan quái | thảo nào, không trách được |
620 | 難看 | nánkàn | Vs | nan khán | xấu xí |
621 | 腦 | năo | N | não | não |
622 | 腦(子) | năo(zi) | N | não (tử) | đầu óc |
623 | 拿手 | náshŏu | Vs | nã thủ | sở trường, khéo léo |
624 | 哪些 | năxiē | Det | nã tá | những cái nào |
625 | 內容 | nèiróng | N | nội dung | nội dung |
626 | 能夠 | nénggòu | Vaux | năng cấu | có thể |
627 | 年 | nián | N | Niên | Năm |
628 | 年代 | niándài | N | niên đại | thập kỷ, thời đại |
629 | 年齡 | niánlíng | N | niên linh | tuổi tác |
630 | 年年 | niánnián | Adv | niên niên | năm nào cũng, hằng năm |
631 | 牛仔褲 | niúzăikù | N | ngưu tử khố | quần bò, quần jeans |
632 | 農業 | nóngyè | N | nông nghiệp | nông nghiệp |
633 | 女士 | nǚshì | N | nữ sĩ | quý bà, phu nhân |
634 | 喔 | ō | Ptc | ô | ô (thán từ) |
635 | 哦 | ó | Ptc | ồ | ồ (thán từ) |
636 | 排 | pái | V | bài | xếp hàng |
637 | 牌(子) | pái(zi) | N | bài (tử) | nhãn hiệu, biển hiệu |
638 | 盼望 | pànwàng | Vst | phán vọng | mong đợi, hy vọng |
639 | 培養 | péiyăng | V | bồi dưỡng | nuôi dưỡng, đào tạo |
640 | 配 | pèi | V | phối | phối hợp |
641 | 配合 | pèihé | V | phối hợp | hợp tác |
642 | 碰 | pèng | V | bính | chạm vào |
643 | 碰到 | pèngdào | Vpt | bính đáo | gặp phải, đụng phải |
644 | 碰上 | pèngshàng | Vpt | bính thượng | gặp phải, tình cờ gặp |
645 | 批評 | pīpíng | V | phê bình | phê bình |
646 | 皮 | pí | N | bì | da |
647 | 皮帶 | pídài | N | bì đới | thắt lưng |
648 | 皮膚 | pífū | N | bì phu | da (người) |
649 | 篇 | piān | M | thiên | bài viết, chương |
650 | 騙子 | piànzi | N | biển tử | kẻ lừa đảo |
651 | 坪 | píng | M | bình | mét vuông |
652 | 平 | píng | Vs | bình | bằng phẳng, bình thường |
653 | 平安 | píngān | Vs | bình an | bình an, an lành |
654 | 平等 | píngděng | Vs | bình đẳng | bình đẳng |
655 | 平時 | píngshí | N | bình thời | bình thường, lúc bình thường |
656 | 平原 | píngyuán | N | bình nguyên | đồng bằng |
657 | 品質 | pĭnzhí | N | phẩm chất | chất lượng |
658 | 破壞 | pòhuài | V | phá hoại | phá hủy |
659 | 普遍 | pŭbiàn | Vs | phổ biến | phổ biến, thông thường |
660 | 期 | qí | M | kỳ | kỳ hạn, thời kỳ |
661 | 起 | qĭ | N / V | Khởi | Dậy, bắt đầu |
662 | 氣 | qì | N / Det | khí | khí, tức giận |
663 | 鉛筆 | qiānbĭ | N | diên bút | bút chì |
664 | 簽名 | qiānmíng | V-sep | thiêm danh | ký tên |
665 | 謙虛 | qiānxū | Vs | khiêm hư | khiêm tốn |
666 | 前 | qián | N / Det | tiền | phía trước, trước |
667 | 強盜 | qiángdào | N | cường đạo | cướp |
668 | 強調 | qiángdiào | V | cường điệu | nhấn mạnh |
669 | 搶 | qiăng | V | cướp | tranh cướp, giật |
670 | 橋 | qiáo | N | kiều | cầu |
671 | 欺負 | qīfù | V | khi phụ | bắt nạt, ức hiếp |
672 | 其次 | qícì | Conj | kỳ thứ | tiếp theo |
673 | 期間 | qíjiān | N | kỳ gian | thời gian |
674 | 起飛 | qĭfēi | Vp | khởi phi | cất cánh |
675 | 起來 | qĭlái | Ptc | Khởi lai | Đứng dậy, thức dậy |
676 | 親 | qīn | V | thân | thân thiết |
677 | 親切 | qīnqiè | Vs | thân thiết | ân cần, thân mật |
678 | 親手 | qīnshŏu | Adv | thân thủ | tự tay |
679 | 親眼 | qīnyăn | Adv | thân nhãn | tận mắt |
680 | 親自 | qīnzì | Adv | thân tự | tự mình |
681 | 清 | qīng | Vs-pred | thanh | rõ ràng, trong sáng |
682 | 青年 | qīngnián | N | thanh niên | thanh niên |
683 | 青少年 | qīngshàonián | N | thanh thiếu niên | thanh thiếu niên |
684 | 晴 | qíng | Vs-pred | tình | trời nắng |
685 | 情 | qíng | N | tình | tình cảm, cảm xúc |
686 | 情況 | qĭngjià | N | tình huống | tình huống |
687 | 情人 | qíngrén | N | tình nhân | người yêu |
688 | 請假 | qĭngjià | V | thỉnh giả | xin nghỉ |
689 | 請教 | qĭngjiào | V | thỉnh giáo | hỏi ý kiến |
690 | 請求 | qĭngqiú | V | thỉnh cầu | yêu cầu |
691 | 慶祝 | qìngzhù | V | khánh chúc | chúc mừng |
692 | 窮 | qióng | Vs | cùng | nghèo |
693 | 求 | qiú | V | cầu | cầu mong |
694 | 球場 | qiúchăng | N | cầu trường | sân bóng |
695 | 球賽 | qiúsài | N | cầu tái | trận bóng |
696 | 球員 | qiúyuán | N | cầu viên | cầu thủ |
697 | 氣溫 | qìwēn | N | khí ôn | nhiệt độ không khí |
698 | 企業 | qìyè | N | xí nghiệp | doanh nghiệp |
699 | 去 | qù | Adv / Ptc | Khứ | Đi |
700 | 去世 | qùshì | Vp | khứ thế | qua đời |
701 | 全 | quán | Det | toàn | toàn bộ, toàn diện |
702 | 全球 | quánqiú | N | toàn cầu | toàn cầu |
703 | 全身 | quánshēn | N | toàn thân | toàn thân |
704 | 取代 | qŭdài | V | thủ đại | thay thế |
705 | 缺點 | quēdiăn | N | khuyết điểm | thiếu sót, nhược điểm |
706 | 卻 | què | Adv | khước | nhưng, lại |
707 | 確定 | quèdìng | Vs | xác định | xác định |
708 | 確認 | quèrèn | V | xác nhận | xác nhận |
709 | 讓 | ràng | V | Nhượng | Để cho |
710 | 忍 | rěn | Vs | nhẫn | nhẫn nhịn |
711 | 認 | rèn | V | nhận | nhận, thừa nhận |
712 | 認得 | rènde | Vst | nhận đắc | nhận ra |
713 | 扔 | rēng | Vpt | nhưng | ném |
714 | 仍 | réng | Adv | nhưng | vẫn |
715 | 仍然 | réngrán | Adv | nhưng nhiên | vẫn như cũ |
716 | 人家 | rénjiā | N | nhân gia | người khác, nhà người ta |
717 | 人間 | rénjiān | N | nhân gian | nhân gian, trần gian |
718 | 人口 | rénkŏu | N | nhân khẩu | dân số |
719 | 人類 | rénlèi | N | nhân loại | nhân loại |
720 | 人們 | rénmen | N | nhân môn | mọi người |
721 | 人民 | rénmín | N | nhân dân | nhân dân |
722 | 人人 | rénrén | N | nhân nhân | mọi người |
723 | 人數 | rénshù | N | nhân số | số người |
724 | 人物 | rénwù | N | nhân vật | nhân vật, nhân cách |
725 | 忍耐 | rěnnài | Vst | nhẫn nại | nhẫn nại, chịu đựng |
726 | 任務 | rènwù | N | nhiệm vụ | nhiệm vụ |
727 | 熱水 | rèshuĭ | N | nhiệt thủy | nước nóng |
728 | 日出 | rìchū | Vi | nhật xuất | mặt trời mọc |
729 | 日期 | rìqí | N | nhật kỳ | ngày tháng |
730 | 如 | rú | Conj / Prep | như | như, nếu |
731 | 如此 | rúcĭ | Vs | như thử | như vậy |
732 | 如下 | rúxià | Vs | như hạ | như sau |
733 | 如意 | rúyì | Vs | như ý | như ý, vừa ý |
734 | 弱 | ruò | Vs | nhược | yếu |
735 | 森林 | sēnlín | N | sâm lâm | rừng rậm |
736 | 失戀 | shīliàn | Vp | thất luyến | thất tình |
737 | 失去 | shīqù | Vpt | thất khứ | mất, đánh mất |
738 | 獅(子) | shī(zi) | N | sư (tử) | sư tử |
739 | 時代 | shídài | N | thời đại | thời đại |
740 | 十分 | shífēn | Adv | thập phân | rất, vô cùng |
741 | 實話 | shíhuà | N | thực thoại | lời thật |
742 | 實際 | shíjì | Vs | thực tế | thực tế |
743 | 時刻 | shíkè | N | thời khắc | thời khắc, lúc |
744 | 實力 | shílì | N | thực lực | thực lực |
745 | 石頭(˙ㄊㄡ) /石 | shítou/shí | N | thạch đầu | đá, hòn đá |
746 | 實行 | shíxíng | V | thực hành | thực hiện |
747 | 石油 | shíyóu | N | thạch du | dầu mỏ |
748 | 實在 | shízài | Vs | thực tại | thực sự, quả thật |
749 | 使得 | shĭde | Vst | sử đắc | khiến cho |
750 | 使用 | shĭyòng | V | sử dụng | sử dụng |
751 | 事業 | shìyè | N | sự nghiệp | sự nghiệp |
752 | 事實 | shìshí | N | sự thực | sự thật |
753 | 適應 | shìyìng | Vst | thích ứng | thích ứng, phù hợp |
754 | 市長 | shìzhăng | N | thị trưởng | thị trưởng |
755 | 殺 | shā | V | sát | giết, sát hại |
756 | 晒 | shài | V | sái | phơi, chiếu sáng |
757 | 傷害 | shānghài | V | thương hại | tổn thương, làm hại |
758 | 商品 | shāngpĭn | N | thương phẩm | hàng hóa |
759 | 商業 | shāngyè | N | thương nghiệp | thương mại |
760 | 上 | shàng | Det | Thượng | Lên |
761 | 上當 | shàngdàng | Vp | thượng đương | bị lừa, mắc lừa |
762 | 上帝 | shàngdì | N | thượng đế | Thượng đế, trời |
763 | 上街 | shàngjiē | Vi | thượng nhai | ra phố |
764 | 山區 | shānqū | N | sơn khu | vùng núi |
765 | 燒 | shāo | V | thiêu | đốt, nướng |
766 | 少 | shăo | Adv | Thiểu | Ít |
767 | 蛇 | shé | N | xà | rắn |
768 | 設備 | shèbèi | N | thiết bị | thiết bị |
769 | 設計 | shèjì | N / V | thiết kế | thiết kế |
770 | 升 | shēng | V | thăng | thăng cấp, lên |
771 | 聲 | shēng | M | thanh | âm thanh, tiếng |
772 | 生 | shēng | V | sinh | sinh, sống |
773 | 生產 | shēngchăn | V | sinh sản | sản xuất |
774 | 聲調 | shēngdiào | N | thanh điệu | ngữ điệu, giọng điệu |
775 | 生動 | shēngdòng | Vs | sinh động | sinh động |
776 | 生活 | shēnghuó | Vi | Sinh hoạt | Cuộc sống |
777 | 生命 | shēngmìng | N | sinh mệnh | sinh mệnh, sự sống |
778 | 生字 | shēngzì | N | sinh tự | chữ mới |
779 | 深入 | shēnrù | Vs | thâm nhập | đi sâu vào |
780 | 身上 | shēnshàng | N | thân thượng | trên người |
781 | 省 | shěng | Vst | tỉnh | tiết kiệm, tỉnh (địa lý) |
782 | 省錢 | shěngqián | Vs-sep | tỉnh tiền | tiết kiệm tiền |
783 | 剩 | shèng | Vst | thặng | thừa, còn lại |
784 | 剩下 | shèngxià | Vpt | thặng hạ | còn lại |
785 | 甚至 | shènzhì | Adv | thậm chí | thậm chí |
786 | 收穫 | shōuhuò | N | thu hoạch | thu hoạch, gặt hái |
787 | 收音機 | shōuyīnjī | N | thu âm cơ | máy thu âm, radio |
788 | 熟悉 | shoúxī | Vst | thục tất | quen thuộc |
789 | 手續 | shŏuxù | N | thủ tục | thủ tục |
790 | 首 | shŏu | M | thủ | đầu, thứ nhất |
791 | 受得了 | shòudeliao | Vst | thụ đắc liễu | chịu đựng được |
792 | 受傷 | shòushāng | Vp-sep | thụ thương | bị thương |
793 | 輸 | shū | Vp | thâu | thua |
794 | 蔬菜 | shūcài | N | sơ thái | rau cải |
795 | 舒適 | shūshì | Vs | thư thích | dễ chịu, thoải mái |
796 | 數 | shŭ | V | số | số lượng |
797 | 數字 | shùzì | N | số tự | chữ số |
798 | 雙 | shuāng | Vs-attr | Song | Đôi |
799 | 刷牙 | shuāyá | V-sep | xoát nha | đánh răng |
800 | 水餃 | shuĭjiăo | N | thủy giáo | sủi cảo |
801 | 水平 | shuĭpíng | N | thủy bình | trình độ, mức độ |
802 | 睡著 | shuìzháo | Vp | thụy trước | ngủ thiếp |
803 | 水準 | shuĭzhŭn | N | thủy chuẩn | tiêu chuẩn |
804 | 樹木 | shùmù | N | thụ mộc | cây cối |
805 | 順便 | shùnbiàn | Adv | thuận tiện | tiện thể, nhân tiện |
806 | 順利 | shùnlì | Vs | thuận lợi | thuận lợi |
807 | 說法 | shuōfă | N | thuyết pháp | cách nói, cách giải thích |
808 | 說明 | shuōmíng | N / V | thuyết minh | giải thích, trình bày |
809 | 說起來 | shuōqĭlái | Adv | thuyết khởi lai | nói ra thì |
810 | 思考 | sīkăo | V | tư khảo | suy nghĩ |
811 | 思想 | sīxiăng | N | tư tưởng | tư tưởng, ý tưởng |
812 | 似乎/似 | sìhū/sì | Adv | tự hồ | dường như |
813 | 寺廟 | sìmiào | N | tự miếu | chùa, miếu |
814 | 算了 | suànle | Vs | toán liễu | thôi, bỏ qua |
815 | 隨便 | suíbiàn | Vs | tùy tiện | tùy tiện, bất kỳ |
816 | 隨時 | suíshí | Adv | tùy thì | bất cứ lúc nào |
817 | 所 | suŏ | M / Ptc | sở | nơi, chỗ |
818 | 所謂 | suŏwèi | Vs-attr | sở vị | cái gọi là |
819 | 抬 | tái | V | đài | nâng, nhấc, khiêng |
820 | 態度 | tàidù | N | thái độ | thái độ |
821 | 堂 | táng | N / M | đường | phòng lớn, đại sảnh |
822 | 躺 | tăng | V | thảng | nằm, nằm xuống |
823 | 談話 | tánhuà | V-sep | đàm thoại | nói chuyện |
824 | 討厭 | tăoyàn | Vst | thảo yếm | ghét, chán ghét |
825 | 特地 | tèdì | Adv | đặc địa | đặc biệt, riêng |
826 | 特色 | tèsè | N | đặc sắc | đặc sắc, nổi bật |
827 | 特殊 | tèshū | Vs | đặc thù | đặc biệt, riêng biệt |
828 | 田 | tián | N | điền | ruộng |
829 | 填 | tián | V | điền | điền vào, bổ sung |
830 | 天堂 | tiāntáng | N | thiên đường | thiên đường |
831 | 天天 | tiāntiān | Adv | thiên thiên | mỗi ngày, hằng ngày |
832 | 天下 | tiānxià | N | thiên hạ | thế gian, thiên hạ |
833 | 條件 | tiáojiàn | N | điều kiện | điều kiện |
834 | 挑戰 | tiăozhàn | V | khiêu chiến | thách thức, khiêu chiến |
835 | 題材 | tícái | N | đề tài | đề tài, chủ đề |
836 | 提到 | tídào | Vpt | đề đáo | nhắc đến, đề cập đến |
837 | 提高 | tígāo | V | đề cao | nâng cao |
838 | 提供 | tígōng | V | đề cung | cung cấp |
839 | 體會 | tĭhuì | Vst | thể hội | hiểu, lĩnh hội |
840 | 體力 | tĭlì | N | thể lực | thể lực |
841 | 體貼 | tĭtiē | Vst | thể thiếp | chu đáo, ân cần |
842 | 體重 | tĭzhòng | N | thể trọng | cân nặng |
843 | 貼 | tiē | V | thiếp | dán, đính |
844 | 鐵 | tiě | N | thiết | sắt |
845 | 鐵路 | tiělù | N | thiết lộ | đường sắt |
846 | 聽力 | tīnglì | N | thính lực | khả năng nghe |
847 | 聽起來 | tīngqĭlái | Adv | thính khởi lai | nghe có vẻ |
848 | 聽眾 | tīngzhòng | N | thính chúng | khán thính giả |
849 | 挺 | tĭng | Adv | đĩnh | khá, rất |
850 | 通 | tōng | Vs-pred | thông | thông suốt, qua |
851 | 通過 | tōngguò | Vpt | thông qua | thông qua, đi qua |
852 | 通知 | tōngzhī | V / N | thông tri | thông báo |
853 | 同 | tóng | Det / Prep | đồng | giống, cùng |
854 | 同情 | tóngqíng | Vst | đồng tình | đồng cảm |
855 | 同事 | tóngshì | N | đồng sự | đồng nghiệp |
856 | 痛苦 | tòngkŭ | Vs | thống khổ | đau khổ |
857 | 頭 | tóu | Det | Đầu | Đầu |
858 | 投 | tóu | V | đầu | ném, bỏ vào |
859 | 投資 | tóuzī | V | đầu tư | đầu tư |
860 | 土 | tŭ | N | thổ | đất, thổ nhưỡng |
861 | 團體 | tuántĭ | N | đoàn thể | đoàn thể, tổ chức |
862 | 團圓 | tuányuán | Vs | đoàn viên | đoàn tụ |
863 | 土地 | tŭdì | N | thổ địa | đất đai |
864 | 推 | tuī | V | thôi | đẩy, khuyến khích |
865 | 推薦 | tuījiàn | V | thôi tiến | giới thiệu |
866 | 推銷 | tuīxiāo | V | thôi tiêu | tiếp thị |
867 | 退步 | tuìbù | Vp | thoái bộ | tụt lùi, thụt lùi |
868 | 退休 | tuìxiū | Vp | thoái hưu | nghỉ hưu |
869 | 突然 | túrán | Adv | đột nhiên | đột nhiên |
870 | 兔(子) | tù(zi) | N | thố (tử) | thỏ |
871 | 外邊 | wàibiān | N | ngoại biên | bên ngoài |
872 | 外文 | wàiwén | N | ngoại văn | ngoại ngữ, văn tiếng ngoài |
873 | 外語 | wàiyŭ | N | ngoại ngữ | ngoại ngữ |
874 | 外祖父 | wàizŭfù | N | ngoại tổ phụ | ông ngoại |
875 | 外祖母 | wàizŭmŭ | N | ngoại tổ mẫu | bà ngoại |
876 | 完成 | wánchéng | Vpt | hoàn thành | hoàn thành |
877 | 玩具 | wánjù | N | ngoạn cụ | đồ chơi |
878 | 晚 | wăn | Vs | Vãn | Tối, muộn |
879 | 萬一 | wànyī | Adv | vạn nhất | nếu như, ngộ nhỡ |
880 | 網 | wăng | N | võng | mạng, lưới |
881 | 往往 | wăngwăng | Adv | vãng vãng | thường thường |
882 | 娃娃(˙ㄨㄚ) | wáwa | N | oa oa | em bé, búp bê |
883 | 維持 | wéichí | V | duy trì | duy trì |
884 | 微笑 | wéixiào | Vi | vi tiếu | mỉm cười |
885 | 偉大 | wěidà | Vs | vĩ đại | vĩ đại |
886 | 為 | wèi | Prep | vị | vì, để |
887 | 未來 | wèilái | N | vị lai | tương lai |
888 | 位置 | wèizhì | N | vị trí | vị trí, chỗ |
889 | 溫度 | wēndù | N | ôn độ | nhiệt độ |
890 | 溫暖 | wēnnuăn | Vs | ôn noãn | ấm áp |
891 | 溫柔 | wēnróu | Vs | ôn nhu | dịu dàng |
892 | 文件 | wénjiàn | N | văn kiện | tài liệu |
893 | 文學 | wénxué | N | văn học | văn học |
894 | 文章/文 | wénzhāng/wén | N | văn chương | bài viết |
895 | 文字 | wénzì | N | văn tự | chữ viết, văn tự |
896 | 穩定 | wěndìng | Vs | ổn định | ổn định |
897 | 問好 | wènhăo | Vi | vấn hảo | hỏi thăm, gửi lời chào |
898 | 問候 | wènhòu | V | vấn hậu | thăm hỏi, gửi lời thăm |
899 | 握手 | wòshŏu | V-sep | ác thủ | bắt tay |
900 | 無 | wú | Vs-attr | vô | không |
901 | 無法 | wúfă | Adv | vô pháp | không thể |
902 | 無論如何 | wúlùnrúhé | Conj | vô luận như hà | bất luận thế nào |
903 | 無窮 | wúqióng | Vs | vô cùng | vô tận |
904 | 無所謂 | wúsuŏwèi | Vs | vô sở vị | không quan trọng |
905 | 誤會 | wùhuì | N | ngộ hội | hiểu lầm |
906 | 物價 | wùjià | N | vật giá | giá cả |
907 | 西北 | xīběi | N | tây bắc | tây bắc |
908 | 西餐 | xīcān | N | tây xan | món ăn Tây |
909 | 西方 | xīfāng | N | tây phương | phương Tây |
910 | 西南 | xīnán | N | tây nam | tây nam |
911 | 吸毒 | xīdú | V-sep | hấp độc | nghiện ma túy |
912 | 犧牲 | xīshēng | Vpt | hi sinh | hy sinh |
913 | 吸收 | xīshōu | V | hấp thu | hấp thu |
914 | 希望 | xīwàng | N | Hy vọng | Hy vọng |
915 | 吸引 | xīyĭn | Vst | hấp dẫn | hấp dẫn |
916 | 喜愛 | xĭài | Vst | hỷ ái | yêu thích |
917 | 細 | xì | Vs | tế | nhỏ, kỹ càng |
918 | 細心 | xìxīn | Vs | tế tâm | cẩn thận, kỹ lưỡng |
919 | 戲 | xì | N | hí | trò chơi, vở kịch |
920 | 戲劇 | xìjù | N | hí kịch | kịch |
921 | 系統 | xìtŏng | N | hệ thống | hệ thống |
922 | 下 | xià | Det / M | Hạ | Xuống |
923 | 嚇 | xià | Vs-pred | hạ | sợ, hoảng |
924 | 下來 | xiàlái | Ptc | hạ lai | xuống |
925 | 線 | xiàn | N | tuyến | đường dây, tuyến |
926 | 相對 | xiāngduì | Vs-attr | tương đối | tương đối |
927 | 相反 | xiāngfăn | Vs | tương phản | ngược lại, trái ngược |
928 | 相關 | xiāngguān | Vs | tương quan | liên quan |
929 | 香水 | xiāngshuĭ | N | hương thủy | nước hoa |
930 | 相同 | xiāngtóng | Vs | tương đồng | giống nhau |
931 | 詳細 | xiángxì | Vs | tường tế | chi tiết |
932 | 響 | xiăng | Vp | hưởng | vang, âm thanh |
933 | 想到 | xiăngdào | Vpt | tưởng đáo | nghĩ đến |
934 | 想像 | xiăngxiàng | N / Vst | tưởng tượng | tưởng tượng |
935 | 項 | xiàng | M | hạng | mục, khoản |
936 | 相聲 | xiàngshēng | N | tương thanh | kịch nói, đối thoại |
937 | 限 | xiàn | Vst | hạn | giới hạn |
938 | 現實 | xiànshí | N / Vs | hiện thực | hiện thực |
939 | 現象 | xiànxiàng | N | hiện tượng | hiện tượng |
940 | 限制 | xiànzhì | N | hạn chế | hạn chế |
941 | 小說 | xiăoshuō | N | tiểu thuyết | tiểu thuyết |
942 | 小偷 | xiăotōu | N | tiểu thâu | kẻ trộm |
943 | 小組 | xiăozŭ | N | tiểu tổ | nhóm nhỏ |
944 | 效果 | xiàoguŏ | N | hiệu quả | hiệu quả |
945 | 笑話 | xiàohuà | N | tiếu thoại | truyện cười |
946 | 孝順 | xiàoshùn | Vs / Vst | hiếu thuận | hiếu thảo |
947 | 校長 | xiàozhăng | N | hiệu trưởng | hiệu trưởng |
948 | 嚇一跳 | xiàyītiào | Vp | hạ nhất khiêu | giật mình |
949 | 協助 | xiézhù | V | hiệp trợ | giúp đỡ |
950 | 血 | xiě | N | huyết | máu |
951 | 謝 | xiè | V | tạ | cảm ơn, từ chối |
952 | 心得 | xīndé | N | tâm đắc | điều tâm đắc |
953 | 心理 | xīnlĭ | N | tâm lý | tâm lý |
954 | 心意 | xīnyì | N | tâm ý | ý định, tấm lòng |
955 | 欣賞 | xīnshăng | Vst | hân thưởng | thưởng thức, đánh giá cao |
956 | 新生 | xīnshēng | N | tân sinh | sinh viên mới, sự sống mới |
957 | 信 | xìn | Vst | Tín | Thư |
958 | 信心 | xìnxīn | N | tín tâm | niềm tin, sự tự tin |
959 | 興奮 | xīngfèn | Vs | hưng phấn | phấn khởi, hào hứng |
960 | 行動 | xíngdòng | N | hành động | hành động |
961 | 形容 | xíngróng | V | hình dung | miêu tả |
962 | 行為 | xíngwéi | N | hành vi | hành vi, hành động |
963 | 醒 | xĭng | Vp | tỉnh | tỉnh giấc, tỉnh táo |
964 | 醒來 | xĭnglái | Vp | tỉnh lai | tỉnh dậy |
965 | 姓 | xìng | N | Tính | Họ (tên họ) |
966 | 性別 | xìngbié | N | tính biệt | giới tính |
967 | 性格 | xìnggé | N | tính cách | tính cách |
968 | 幸好 | xìnghăo | Adv | hạnh hảo | may mắn thay |
969 | 幸虧 | xìngkuī | Adv | hạnh khuy | may mà, nhờ có |
970 | 幸運 | xìngyùn | Vs | hạnh vận | may mắn |
971 | 兇/凶 | xiōng | Vs | hung | hung dữ, ác độc |
972 | 熊貓 | xióngmāo | N | hùng mao | gấu trúc |
973 | 修 | xiū | V | tu | sửa chữa, chỉnh sửa |
974 | 修改 | xiūgăi | V | tu cải | chỉnh sửa, sửa đổi |
975 | 修理 | xiūlĭ | V | tu lý | sửa chữa |
976 | 需求 | xūqiú | N | nhu cầu | nhu cầu |
977 | 需要 | xūyào | N | Nhu yếu | Cần, cần thiết |
978 | 選舉 | xuănjŭ | N | tuyển cử | bầu cử, tuyển chọn |
979 | 學費 | xuéfèi | N | học phí | học phí |
980 | 學會 | xuéhuì | Vpt | học hội | học được, biết được |
981 | 學問 | xuéwèn | N | học vấn | học vấn, tri thức |
982 | 尋找 | xúnzhăo | V | tầm tầm | tìm kiếm |
983 | 訓練 | xùnliàn | V | huấn luyện | huấn luyện |
984 | 押金 | yājīn | N | áp kim | tiền đặt cọc |
985 | 鴨(子) | yā(zi) | N | áp (tử) | vịt |
986 | 牙 | yá | N | nha | răng |
987 | 牙齒 | yáchĭ | N | nha xỉ | răng |
988 | 演 | yăn | V | diễn | biểu diễn, diễn xuất |
989 | 演出 | yănchū | V | diễn xuất | biểu diễn |
990 | 羊 | yáng | N | dương | cừu |
991 | 陽光 | yángguāng | N | dương quang | ánh sáng mặt trời |
992 | 養 | yăng | V | dưỡng | nuôi dưỡng, chăm sóc |
993 | 樣樣 | yàngyàng | Det | dạng dạng | mọi thứ, tất cả |
994 | 煙火 | yānhuŏ | N | yên hỏa | pháo hoa |
995 | 眼光 | yănguāng | N | nhãn quang | tầm nhìn, ánh mắt |
996 | 演講 | yănjiăng | Vi | diễn giảng | diễn thuyết |
997 | 眼淚 | yănlèi | N | nhãn lệ | nước mắt |
998 | 演員 | yănyuán | N | diễn viên | diễn viên |
999 | 邀請 | yāoqĭng | V | yêu thỉnh | mời, mời mọc |
1000 | 咬 | yăo | V | giảo | cắn |
1001 | 要 | yào | Vst | Yếu | Muốn |
1002 | 要不然 | yàobùrán | Conj | yếu bất nhiên | nếu không thì |
1003 | 要不是 | yàobúshì | Conj | yếu bất thị | nếu không phải là |
1004 | 要緊 | yàojĭn | Vs | yếu khẩn | quan trọng |
1005 | 也好 | yěhăo | dã hảo | cũng tốt, cũng được | |
1006 | 頁 | yè | M | hiệt | trang, tờ |
1007 | 夜裡/裏 | yèlĭ/lĭ | N | dạ lý | ban đêm |
1008 | 一般來說 | yībānláishuō | nhất ban lai thuyết | nói chung, thông thường | |
1009 | 一點/一點兒 | yīdiăn/yīdiănr | Adv | nhất điểm | một chút |
1010 | 一方面 | yīfāngmiàn | Conj | nhất phương diện | một mặt, một phía |
1011 | 衣櫃 | yīguì | N | y quỹ | tủ quần áo |
1012 | 依靠 | yīkào | V | y khảo | dựa vào, dựa dẫm |
1013 | 一連 | yīlián | Adv | nhất liên | liên tiếp, liên tục |
1014 | 一生 | yīshēng | N | nhất sinh | cả đời |
1015 | 一時 | yīshí | N | nhất thời | tạm thời |
1016 | 一同 | yītóng | Adv | nhất đồng | cùng nhau |
1017 | 一向 | yīxiàng | Adv | nhất hướng | từ trước đến nay |
1018 | 一樣 | yīyàng | N | Nhất dạng | Giống nhau |
1019 | 以 | yĭ | Prep | dĩ | để, mà |
1020 | 以及 | yĭjí | Conj | dĩ cập | và, cùng với |
1021 | 以來 | yĭlái | N | dĩ lai | từ khi, từ lúc |
1022 | 以免 | yĭmiăn | Conj | dĩ miễn | để tránh |
1023 | 藝術 | yìshù | N | nghệ thuật | nghệ thuật |
1024 | 意外 | yìwài | N | ý ngoại | ngoài ý muốn, bất ngờ |
1025 | 意義 | yìyì | N | ý nghĩa | ý nghĩa |
1026 | 陰 | yīn | Vs | âm | âm, tối, lạnh |
1027 | 因此 | yīncĭ | Conj | nhân thử | do đó, vì vậy |
1028 | 音響 | yīnxiăng | N | âm hưởng | âm thanh, loa |
1029 | 引起 | yĭnqĭ | V | dẫn khởi | gây ra, dẫn đến |
1030 | 英俊 | yīngjùn | Vs | anh tuấn | đẹp trai, tuấn tú |
1031 | 贏 | yíng | Vp | doanh | thắng lợi, chiến thắng |
1032 | 營養 | yíngyăng | N | doanh dưỡng | dinh dưỡng |
1033 | 影片 | yĭngpiàn | N | ảnh phiến | đoạn phim, video clip |
1034 | 勇敢 | yŏnggăn | Vs | dũng cảm | dũng cảm |
1035 | 擁有 | yŏngyŏu | Vst | ủng hữu | sở hữu |
1036 | 永遠 | yŏngyuăn | Adv | vĩnh viễn | mãi mãi, vĩnh viễn |
1037 | 用 | yòng | Prep | Dụng | Sử dụng |
1038 | 用法 | yòngfă | N | dụng pháp | cách sử dụng |
1039 | 用品 | yòngpĭn | N | dụng phẩm | đồ dùng |
1040 | 優點 | yōudiăn | N | ưu điểm | ưu điểm |
1041 | 幽默 | yōumò | Vs | u mặc | hài hước |
1042 | 優秀 | yōuxiù | Vs | ưu tú | xuất sắc, ưu tú |
1043 | 遊客 | yóukè | N | du khách | khách du lịch |
1044 | 由於 | yóuyú | Conj | do vu | do, bởi vì |
1045 | 有效 | yŏuxiào | Vs | hữu hiệu | có hiệu quả |
1046 | 友誼 | yŏuyì | N | hữu nghị | tình bạn, hữu nghị |
1047 | 愉快 | yúkuài | Vs | du khoái | vui vẻ, hạnh phúc |
1048 | 於是 | yúshì | Conj | vu thị | thế là, do đó |
1049 | 噢 | yŭ | Ptc | ô | ô (thán từ) |
1050 | 與 | yŭ | Conj / Prep | dữ | và, cùng với |
1051 | 玉 | yù | N | ngọc | ngọc |
1052 | 玉米 | yùmĭ | N | ngọc mễ | ngô, bắp |
1053 | 預備 | yùbèi | V | dự bị | chuẩn bị |
1054 | 遇到 | yùdào | Vpt | ngộ đáo | gặp gỡ, gặp phải |
1055 | 預習 | yùxí | V | dự tập | học trước |
1056 | 圓 | yuán | N | Viên | Tròn, đồng (đơn vị tiền) |
1057 | 員工 | yuángōng | N | viên công | nhân viên |
1058 | 原諒 | yuánliàng | Vst | nguyên lượng | tha thứ |
1059 | 願望 | yuànwàng | N | nguyện vọng | mong muốn, nguyện vọng |
1060 | 約 | yuē | Adv | Ước | Hẹn |
1061 | 月餅 | yuèbĭng | N | nguyệt bính | bánh trung thu |
1062 | 閱讀 | yuèdú | V | duyệt độc | đọc |
1063 | 樂團 | yuètuán | N | nhạc đoàn | ban nhạc |
1064 | 雲 | yún | N | vân | mây |
1065 | 運氣 | yùnqì | N | vận khí | vận may |
1066 | 在 | zài | Vst | Tại | Ở, tại |
1067 | 在意 | zàiyì | Vst | tại ý | để ý, chú ý |
1068 | 在於 | zàiyú | Vst | tại vu | nằm ở, phụ thuộc |
1069 | 早 | zăo | Adv | Tảo | Sớm |
1070 | 早日 | zăorì | Adv | tảo nhật | sớm ngày |
1071 | 早晚 | zăowăn | N | tảo vãn | sớm muộn |
1072 | 造成 | zàochéng | Vpt | tạo thành | tạo ra, gây nên |
1073 | 噪音 | zàoyīn | N | tạo âm | tiếng ồn |
1074 | 增加/增 | zēngjiā/zēng | Vpt | tăng gia | tăng thêm |
1075 | 責任 | zérèn | N | trách nhiệm | trách nhiệm |
1076 | 知 | zhī | Vst | tri | biết |
1077 | 之後 | zhīhòu | N | chi hậu | sau đó |
1078 | 之間 | zhījiān | N | chi gian | ở giữa, trong khoảng |
1079 | 之前 | zhīqián | N | chi tiền | trước đây |
1080 | 直 | zhí | Vs | trực | thẳng |
1081 | 直到 | zhídào | Prep | trực đáo | cho đến |
1082 | 值得 | zhíde | Vst | trị đắc | đáng |
1083 | 殖民地 | zhímíndì | N | thực dân địa | thuộc địa |
1084 | 植物 | zhíwù | N | thực vật | cây cối, thực vật |
1085 | 職業 | zhíyè | N | chức nghiệp | nghề nghiệp |
1086 | 職員 | zhíyuán | N | chức viên | nhân viên |
1087 | 指 | zhĭ | V | chỉ | chỉ, chỉ tay |
1088 | 只是 | zhĭshì | Conj | chỉ thị | chỉ là |
1089 | 只有 | zhĭyŏu | Adv / Conj | chỉ hữu | chỉ có |
1090 | 制度 | zhìdù | N | chế độ | chế độ |
1091 | 智慧 | zhìhuì | N | trí huệ | trí tuệ |
1092 | 至少 | zhìshăo | Adv | chí thiểu | ít nhất |
1093 | 至於 | zhìyú | Prep | chí vu | còn về, đối với |
1094 | 摘 | zhāi | V | trích | hái, chọn |
1095 | 站 | zhàn | N | Trạm | Trạm, đứng |
1096 | 暫時 | zhànshí | Adv | tạm thời | tạm thời |
1097 | 戰爭 | zhànzhēng | N | chiến tranh | chiến tranh |
1098 | 掌握 | zhăngwò | V | chưởng ốc | nắm vững, làm chủ |
1099 | 障礙 | zhàngài | N | chướng ngại | chướng ngại, cản trở |
1100 | 著(ㄓㄠ)急 | zhāojí | Vs | trứ cấp | lo lắng, nóng ruột |
1101 | 招待 | zhāodài | V | chiêu đãi | tiếp đãi, chiêu đãi |
1102 | 招牌 | zhāopái | N | chiêu bài | biển hiệu |
1103 | 找錢 | zhăoqián | V-sep | trảo tiền | thối tiền, trả lại tiền |
1104 | 照 | zhào | V / Prep | chiếu | chiếu sáng, soi rọi |
1105 | 炸 | zhà | V | Tạc | Chiên |
1106 | 珍貴 | zhēnguì | Vs | trân quý | quý giá, trân quý |
1107 | 真理 | zhēnlĭ | N | chân lý | chân lý |
1108 | 真實 | zhēnshí | Vs | chân thực | chân thật |
1109 | 真是 | zhēnshì | Adv | chân thị | thật sự |
1110 | 真心 | zhēnxīn | Vs | chân tâm | chân thành |
1111 | 真正 | zhēnzhèng | Adv / Vs-attr | chân chính | thực sự |
1112 | 整理 | zhěnglĭ | V | chỉnh lý | chỉnh sửa, sắp xếp |
1113 | 整齊 | zhěngqí | Vs | chỉnh tề | ngăn nắp, gọn gàng |
1114 | 證明 | zhèngmíng | V | chứng minh | chứng minh |
1115 | 正確 | zhèngquè | Vs | chính xác | chính xác |
1116 | 證書 | zhèngshū | N | chứng thư | giấy chứng nhận |
1117 | 政治 | zhèngzhì | N | chính trị | chính trị |
1118 | 哲學 | zhéxué | N | triết học | triết học |
1119 | 這樣子 | zhèyàngzi | Vs / Adv | giá dạng tử | như thế này |
1120 | 中部 | zhōngbù | N | trung bộ | miền trung |
1121 | 中餐 | zhōngcān | N | trung xan | món ăn Trung Quốc |
1122 | 終於 | zhōngyú | Adv | chung ư | cuối cùng, rốt cuộc |
1123 | 種 | zhòng | V | Chủng | Loại |
1124 | 重點 | zhòngdiăn | N | trọng điểm | trọng điểm |
1125 | 重視 | zhòngshì | Vst | trọng thị | coi trọng |
1126 | 周圍 | zhōuwéi | N | chu vi | xung quanh |
1127 | 煮 | zhŭ | V | chử | nấu |
1128 | 主動 | zhŭdòng | Vs | chủ động | chủ động |
1129 | 主婦 | zhŭfù | N | chủ phụ | bà nội trợ |
1130 | 主管 | zhŭguăn | N | chủ quản | người quản lý |
1131 | 主任 | zhŭrèn | N | chủ nhiệm | chủ nhiệm |
1132 | 主題 | zhŭtí | N | chủ đề | chủ đề |
1133 | 主要 | zhŭyào | Adv / Vs-attr | chủ yếu | chủ yếu |
1134 | 主意 | zhŭyì | N | chủ ý | ý kiến, ý định |
1135 | 助 | zhù | V | trợ | giúp đỡ |
1136 | 祝福 | zhùfú | N / V | chúc phúc | chúc phúc |
1137 | 助理 | zhùlĭ | N | trợ lý | trợ lý |
1138 | 著名 | zhùmíng | Vs | trứ danh | nổi tiếng |
1139 | 狀態 | zhuàngtài | N | trạng thái | trạng thái |
1140 | 專心 | zhuānxīn | Vs | chuyên tâm | tập trung, chuyên tâm |
1141 | 專業 | zhuānyè | Vs-attr | chuyên nghiệp | chuyên nghiệp |
1142 | 追求 | zhuīqiú | V | truy cầu | theo đuổi |
1143 | 準時 | zhŭnshí | Vs | chuẩn thời | đúng giờ |
1144 | 著 | zhuó | V | Trứ | Đang (hành động tiếp diễn) |
1145 | 資源 | zīyuán | N | tư nguyên | tài nguyên |
1146 | 仔細 | zĭxì | Vs | tử tế | cẩn thận |
1147 | 自從 | zìcóng | Prep | tự tùng | từ khi |
1148 | 自動 | zìdòng | Vs | tự động | tự động |
1149 | 自殺 | zìshā | Vi | tự sát | tự sát |
1150 | 自信 | zìxìn | N | tự tin | tự tin |
1151 | 自在 | zìzài | Vs | tự tại | tự tại |
1152 | 宗教 | zōngjiào | N | tông giáo | tôn giáo |
1153 | 總而言之 | zŏngéryánzhī | Conj | tổng nhi ngôn chi | tóm lại |
1154 | 總算 | zŏngsuàn | Adv | tổng toán | cuối cùng cũng |
1155 | 總統 | zŏngtŏng | N | tổng thống | tổng thống |
1156 | 總之 | zŏngzhī | Conj | tổng chi | nói chung |
1157 | 走走 | zŏuzŏu | Vi | tẩu tẩu | đi dạo |
1158 | 組 | zŭ | M | tổ | tổ, nhóm |
1159 | 祖父 | zŭfù | N | tổ phụ | ông nội |
1160 | 祖母 | zŭmŭ | N | tổ mẫu | bà nội |
1161 | 祖先 | zŭxiān | N | tổ tiên | tổ tiên |
1162 | 醉 | zuì | Vp | túy | say |
1163 | 最初 | zuìchū | N | tối sơ | ban đầu |
1164 | 最多 | zuìduō | Adv | tối đa | nhiều nhất |
1165 | 最後 | zuìhòu | N | Tối hậu | Cuối cùng |
1166 | 最佳 | zuìjiā | Vs-attr | tối giai | tốt nhất |
1167 | 尊敬 | zūnjìng | Vst | tôn kính | kính trọng |
1168 | 作 | zuò | V | tác | làm |
1169 | 做夢/作夢 | zuòmèng | V-sep | tác mộng | nằm mơ |
1170 | 作品 | zuòpĭn | N | tác phẩm | tác phẩm |
1171 | 做人 | zuòrén | Vi | tác nhân | làm người |
1172 | 做事 | zuòshì | Vi | tác sự | làm việc |
1173 | 作者 | zuòzhě | N | tác giả | tác giả |
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 3 (TOCFL 3, B1, TOCFL3)
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3 (TOCFL 3, Band B1)
STT |
TIẾNG TRUNG |
PHIÊN ÂM |
TỪ LOẠI |
HÁN VIỆT |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|---|---|
Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể | |||||
1 | 哎 | āi | Ptc | ai | ôi, ái chà |
2 | 唉 | āi | Ptc | ai | ôi, than thở |
3 | 愛 | ài | N | Ái | Yêu |
4 | 愛情 | àiqíng | N | ái tình | tình yêu |
5 | 愛惜 | àixí | Vst | ái tích | quý trọng, trân quý |
6 | 愛心 | àixīn | N | ái tâm | tấm lòng yêu thương |
7 | 按 | àn | Prep | án | ấn, nhấn |
8 | 安定 | āndìng | Vs | an định | ổn định |
9 | 安靜 | ānjìng | Vs | an tĩnh | yên tĩnh |
10 | 安排 | ānpái | N / V | an bài | sắp xếp |
11 | 安心 | ānxīn | Vs | an tâm | yên lòng |
12 | 按照 | ànzhào | Prep | án chiếu | theo, dựa theo |
13 | 把 | bă | M | Bả | Cầm, nắm |
14 | 白 | bái | Vs | bạch | trắng |
15 | 白/白白 | bái/báibái | Adv | bạch/bạch bạch | phí công |
16 | 白菜 | báicài | N | bạch thái | cải trắng |
17 | 擺 | băi | V | bài | bày, đặt |
18 | 榜樣 | băngyàng | N | bảng dạng | tấm gương, mẫu mực |
19 | 班機 | bānjī | N | ban cơ | chuyến bay |
20 | 辦理 | bànlĭ | V | biện lý | xử lý, làm việc |
21 | 半天 | bàntiān | N | bán thiên | rất lâu |
22 | 包 | bāo | V | Bao | Túi |
23 | 包含 | bāohán | Vst | bao hàm | bao gồm |
24 | 寶貝 | băobèi | N | bảo bối | bảo bối, người yêu quý |
25 | 寶貴 | băoguì | Vs | bảo quý | quý giá |
26 | 保守 | băoshŏu | Vs | bảo thủ | bảo thủ, giữ gìn |
27 | 保養 | băoyăng | V | bảo dưỡng | bảo dưỡng |
28 | 保證/証 | băozhèng | N / V | bảo chứng | bảo đảm |
29 | 抱 | bào | V | bão | ôm, bế |
30 | 抱怨 | bàoyuàn | V | bão oán | oán trách |
31 | 報名 | bàomíng | V-sep | báo danh | đăng ký |
32 | 把握 | băwò | V | bả ác | nắm bắt, chắc chắn |
33 | 北方 | běifāng | N | bắc phương | miền Bắc |
34 | 被動 | bèidòng | Vs | bị động | bị động |
35 | 背後 | bèihòu | N | bối hậu | phía sau, sau lưng |
36 | 背景 | bèijĭng | N | bối cảnh | bối cảnh |
37 | 輩子 | bèizi | N | bối tử | cuộc đời |
38 | 本 | běn | Det | Bản | Quyển (sách) |
39 | 本人 | běnrén | N | bản nhân | bản thân |
40 | 逼 | bī | V | bức | ép, bắt buộc |
41 | 筆 | bĭ | M | Bút | Bút |
42 | 比 | bĭ | V | Tỷ | So sánh |
43 | 鞭炮 | biānpào | N | tiên pháo | pháo |
44 | 變 | biàn | Vp | Biến | Biến đổi |
45 | 變成 | biànchéng | Vpt | biến thành | trở thành |
46 | 變更 | biàngēng | V | biến canh | thay đổi |
47 | 變化 | biànhuà | N / Vs | biến hóa | biến đổi, thay đổi |
48 | 便條 | biàntiáo | N | tiện điều | giấy ghi chú |
49 | 表達 | biăodá | V | biểu đạt | biểu đạt |
50 | 表面 | biăomiàn | N | biểu diện | bề mặt, ngoài mặt |
51 | 表示 | biăoshì | V | biểu thị | biểu thị, thể hiện |
52 | 表現 | biăoxiàn | N / V | biểu hiện | biểu hiện |
53 | 表演 | biăoyăn | V / N | biểu diễn | biểu diễn |
54 | 畢竟 | bìjìng | Adv | tất cánh | rốt cuộc |
55 | 避免 | bìmiăn | V | tị miễn | tránh |
56 | 餅 | bĭng | N | bính | bánh |
57 | 病 | bìng | Vp | Bệnh | Bệnh |
58 | 比如/比如說 | bĭrú/bĭrúshuō | Prep | tỉ như/tỉ như thuyết | ví dụ, chẳng hạn |
59 | 必要 | bìyào | Vs | tất yếu | cần thiết |
60 | 播 | bò | V | bá | phát, gieo |
61 | 博士 | bóshì | N | bác sĩ | tiến sĩ |
62 | 博物館 | bówùguăn | N | bác vật quán | viện bảo tàng |
63 | 布 | bù | N | bố | vải |
64 | 不見(了) | bùjiàn(le) | Vp | bất kiến | không thấy, mất |
65 | 不得不 | bùdébù | Adv | bất đắc bất | không thể không, buộc phải |
66 | 不斷 | bùduàn | Adv / Vs | bất đoạn | liên tục, không ngừng |
67 | 不論 | bùlùn | Conj | bất luận | bất kể, cho dù |
68 | 不滿 | bùmăn | Vs | bất mãn | không hài lòng |
69 | 部門 | bùmén | N | bộ môn | bộ phận |
70 | 不如 | bùrú | conj | bất như | không bằng |
71 | 不少 | bùshăo | Det / Vs | bất thiểu | không ít |
72 | 不幸 | bùxìng | Vs | bất hạnh | không may |
73 | 不用說 | bùyòngshuō | Conj | bất dụng thuyết | không cần nói |
74 | 布/佈置 | bùzhì | V | bố/bố trí | bố trí, sắp xếp |
75 | 不足 | bùzú | Vs | bất túc | không đủ |
76 | 擦 | cā | V | sát | lau |
77 | 猜 | cāi | V | sai | đoán |
78 | 材料 | cáiliào | N | tài liệu | nguyên liệu |
79 | 採用 | căiyòng | V | thải dụng | sử dụng |
80 | 餐 | cān | M | Xán | Bữa ăn |
81 | 參考 | cānkăo | V | tham khảo | tham khảo |
82 | 草地 | căodì | N | thảo địa | bãi cỏ |
83 | 草原 | căoyuán | N | thảo nguyên | thảo nguyên |
84 | 曾 | céng | Adv | tằng | đã từng |
85 | 曾經 | céngjīng | Adv | tằng kinh | từng |
86 | 差點/差點兒/差一點兒 | chādiăn/chādiănr/chāyīdiănr | Adv | sai điểm/sai điểm nhi/sai nhất điểm nhi | suýt nữa |
87 | 差別 | chābié | N | sai biệt | khác biệt |
88 | 嘗試/嚐試 | chángshì | V | thường thí | thử, thử nghiệm |
89 | 產品 | chănpĭn | N | sản phẩm | sản phẩm |
90 | 產生 | chănshēng | Vpt | sản sinh | sản sinh, tạo ra |
91 | 超過 | chāoguò | Vpt | siêu quá | vượt quá |
92 | 超級 | chāojí | Vs-attr | siêu cấp | siêu, cực kỳ |
93 | 吵架 | chăojià | V-sep | sao giá | cãi nhau |
94 | 差異 | chāyì | N | sai dị | khác biệt |
95 | 車禍 | chēhuò | N | xa họa | tai nạn giao thông |
96 | 趁 | chèn | Prep | sấn | nhân dịp, thừa lúc |
97 | 襯衫 | chènshān | N | sấn sam | áo sơ mi |
98 | 成 | chéng | Vpt | thành | thành, được |
99 | 成果 | chéngguŏ | N | thành quả | thành quả |
100 | 成就 | chéngjiù | N | thành tựu | thành tựu, đạt được |
101 | 承認 | chéngrèn | V | thừa nhận | thừa nhận, công nhận |
102 | 誠實 | chéngshí | Vs | thành thật | trung thực, thật thà |
103 | 成熟 | chéngshóu | Vs | thành thục | trưởng thành, chín chắn |
104 | 成長 | chéngzhăng | Vs | thành trưởng | phát triển, lớn lên |
105 | 尺 | chĭ | M | Xích | Thước |
106 | 吃喝玩樂 | chīhēwánlè | Vi | cật ẩm ngoạn lạc | ăn uống vui chơi |
107 | 蟲(子) | chóng(zi) | N | trùng | côn trùng |
108 | 充實 | chōngshí | Vs | sung thực | phong phú, làm đầy |
109 | 重新 | chóngxīn | Adv | trùng tân | làm lại, từ đầu |
110 | 醜 | chŏu | Vs | xú | xấu xí |
111 | 抽 | chōu | V | trừu | rút, hút |
112 | 初 | chū | N | sơ | lần đầu, sơ cấp |
113 | 串 | chuàn | M | xuyến | xiên, chuỗi |
114 | 創造 | chuàngzào | V | sáng tạo | sáng tạo, tạo nên |
115 | 出版 | chūbăn | V | xuất bản | xuất bản |
116 | 出差 | chūchāi | V-sep | xuất sai | đi công tác |
117 | 出發 | chūfā | Vp | xuất phát | khởi hành |
118 | 出現 | chūxiàn | Vp | xuất hiện | xuất hiện |
119 | 出租 | chūzū | V | xuất tô | cho thuê |
120 | 處理 | chŭlĭ | V | xử lý | xử lý, giải quyết |
121 | 廚師 | chúshī | N | trù sư | đầu bếp |
122 | 吹 | chuī | V | xuy | thổi |
123 | 此 | cĭ | Det | thử | này, cái này |
124 | 刺激 | cìjī | N / Vs | thích kích | kích thích, khích lệ |
125 | 從不 | cóngbù | Adv | tòng bất | chưa từng |
126 | 從小 | cóngxiăo | Adv | tòng tiểu | từ nhỏ |
127 | 醋 | cù | N | thố | giấm |
128 | 寸 | cùn | M | thốn | tấc, đơn vị đo chiều dài |
129 | 存在 | cúnzài | Vi | tồn tại | tồn tại |
130 | 錯 | cuò | N | Thác | Sai, nhầm |
131 | 錯誤 | cuòwù | N | thác ngộ | lỗi lầm, sai lầm |
132 | 挫折 | cuòzhé | N | toát chiết | thất bại, cản trở |
133 | 達成 | dáchéng | Vpt | đạt thành | đạt được |
134 | 打架 | dăjià | V-sep | đả giá | đánh nhau |
135 | 大多數 | dàduōshù | Det | đại đa số | phần lớn, đa số |
136 | 大方 | dàfāng | Vs | đại phương | hào phóng, rộng lượng |
137 | 大會 | dàhuì | N | đại hội | đại hội, hội nghị |
138 | 代表 | dàibiăo | N / V | đại biểu | đại diện, thay mặt |
139 | 代替 | dàitì | V | đại thế | thay thế |
140 | 帶領 | dàilĭng | V | đới lĩnh | dẫn dắt, dẫn đầu |
141 | 單純 | dānchún | Vs | đơn thuần | đơn thuần, giản dị |
142 | 淡 | dàn | Vs | đạm | nhạt, lạt |
143 | 當場 | dāngchăng | Adv | đương trường | ngay tại chỗ |
144 | 當地 | dāngdì | N | đương địa | địa phương |
145 | 當面 | dāngmiàn | Adv | đương diện | trực tiếp, đối mặt |
146 | 當年 | dāngnián | N | đương niên | năm đó |
147 | 當天 | dàngtiān | N | đương thiên | trong ngày, hôm đó |
148 | 當作/當做 | dàngzuò | Vst | đương tác/đương tố | coi như, xem như |
149 | 擔任 | dānrèn | V | đảm nhiệm | đảm nhận, chịu trách nhiệm |
150 | 單身 | dānshēn | Vs | đơn thân | độc thân |
151 | 島 | dăo | N | đảo | đảo, hòn đảo |
152 | 倒 | dăo | V | đảo | ngã, đổ |
153 | 導演 | dăoyăn | N | đạo diễn | đạo diễn |
154 | 到 | dào | Conj / Prep | Đáo | Đến |
155 | 倒 | dào | Adv | đảo | ngã, đổ |
156 | 到底 | dàodĭ | Adv / Vs-pred | đáo để | rốt cuộc, cuối cùng |
157 | 倒是 | dàoshì | Adv | đảo thị | ngược lại, nhưng mà |
158 | 道德 | dàodé | N | đạo đức | đạo đức |
159 | 道教 | Dàojiào | N | đạo giáo | Đạo giáo |
160 | 道理 | dàolĭ | N | đạo lý | đạo lý, lý lẽ |
161 | 道歉 | dàoqiàn | V-sep | đạo khiêm | xin lỗi |
162 | 答應 | dāyìng | V | đáp ứng | đồng ý, đáp lại |
163 | 打掃 | dăsăo | V | đả tảo | dọn dẹp |
164 | 打聽 | dătīng | V | đả thính | hỏi thăm |
165 | 大小 | dàxiăo | N | đại tiểu | kích thước, lớn nhỏ |
166 | 大約 | dàyuē | Adv | đại ước | khoảng chừng |
167 | 打仗 | dăzhàng | V-sep | đả trượng | đánh trận |
168 | 得 | dé | Vaux | Đắc | (trợ từ bổ ngữ khả năng) |
169 | 得意 | déyì | Vs | đắc ý | đắc ý, hài lòng |
170 | 等待 | děngdài | V | đẳng đãi | chờ đợi |
171 | 燈光 | dēngguāng | N | đăng quang | ánh sáng đèn |
172 | 敵人 | dírén | N | địch nhân | kẻ thù |
173 | 抵達 | dĭdá | V | để đạt | đến nơi |
174 | 地板 | dìbăn | N | địa bản | sàn nhà |
175 | 地帶 | dìdài | N | địa đới | vùng, khu vực |
176 | 地理 | dìlĭ | N | địa lý | địa lý |
177 | 地球 | dìqiú | N | địa cầu | trái đất |
178 | 地區 | dìqū | N | địa khu | khu vực |
179 | 地攤 | dìtān | N | địa than | sạp hàng |
180 | 地位 | dìwèi | N | địa vị | địa vị |
181 | 地下 | dìxià | N | địa hạ | dưới đất, ngầm |
182 | 地形 | dìxíng | N | địa hình | địa hình |
183 | 點 | diăn | M / N / V | Điểm | Giờ (đồng hồ), điểm |
184 | 電車 | diànchē | N | điện xa | xe điện, tàu điện |
185 | 電池 | diànchí | N | điện trì | pin |
186 | 電燈 | diàndēng | N | điện đăng | đèn điện |
187 | 調查 | diàochá | V | điều tra | điều tra, khảo sát |
188 | 東北 | dōngběi | N | đông bắc | đông bắc |
189 | 東南 | dōngnán | N | đông nam | đông nam |
190 | 懂事 | dŏngshì | Vs | đổng sự | hiểu chuyện, biết điều |
191 | 動物園 | dòngwùyuán | N | động vật viên | sở thú |
192 | 逗 | dòu | V | đậu | đùa, vui vẻ |
193 | 都市 | dūshì | N | đô thị | thành phố |
194 | 毒品 | dúpĭn | N | độc phẩm | ma túy, chất cấm |
195 | 獨特 | dútè | Vs | độc đặc | độc đáo |
196 | 讀者 | dúzhě | N | độc giả | độc giả |
197 | 段 | duàn | M | đoạn | đoạn, khoảng |
198 | 堆 | duī | M | đôi | đống, chất đống |
199 | 對 | duì | M / Prep / V | Đối | Đúng, đối với |
200 | 對方 | duìfāng | N | đối phương | đối phương, bên kia |
201 | 對話 | duìhuà | N | đối thoại | đối thoại |
202 | 對了 | duìle | đối liễu | đúng rồi | |
203 | 對象 | duìxiàng | N | đối tượng | đối tượng |
204 | 頓 | dùn | M | đốn | bữa ăn, ngừng lại |
205 | 多多(˙ㄉㄨㄛ)少少 | duōduoshăoshăo | Adv | đa đa thiểu thiểu | ít nhiều, không ít thì nhiều |
206 | 嗯(˙ㄣ) | en | Ptc | ân | ừ, hừm |
207 | 而 | ér | Conj | nhi | mà, nhưng |
208 | 兒童 | értóng | N | nhi đồng | trẻ em |
209 | 發 | fā | V | phát | phát ra, xuất ra |
210 | 發表 | fābiăo | V | phát biểu | phát biểu |
211 | 發財 | fācái | Vp-sep | phát tài | phát tài, làm giàu |
212 | 發出 | fāchū | Vpt | phát xuất | phát ra |
213 | 發達 | fādá | Vs | phát đạt | phát triển, thịnh vượng |
214 | 發揮 | fāhuī | V | phát huy | phát huy |
215 | 發覺 | fājué | Vpt | phát giác | phát hiện, nhận ra |
216 | 發明 | fāmíng | N / Vpt | phát minh | phát minh |
217 | 犯 | fàn | Vst | phạm | phạm, vi phạm |
218 | 反而 | fănér | Conj | phản nhi | ngược lại |
219 | 方式 | fāngshì | N | phương thức | phương thức |
220 | 房客 | fángkè | N | phòng khách | người thuê phòng |
221 | 訪問/訪 | făngwèn | V | phỏng vấn | phỏng vấn, thăm hỏi |
222 | 煩惱 | fánnăo | Vs | phiền não | phiền muộn, lo lắng |
223 | 範圍 | fànwéi | N | phạm vi | phạm vi |
224 | 翻譯/翻/譯 | fānyì/fān/yì | V | phiên dịch | phiên dịch |
225 | 反應 | fănyìng | N | phản ứng | phản ứng |
226 | 發票 | fāpiào | N | phát phiếu | hóa đơn |
227 | 發脾氣 | fāpíqì | Vi | phát tỳ khí | nổi giận |
228 | 非 | fēi | Adv / Vst | phi | không phải, trái lại |
229 | 費用 | fèiyòng | N | phí dụng | chi phí |
230 | 豐富 | fēngfù | Vs | phong phú | phong phú |
231 | 風格 | fēnggé | N | phong cách | phong cách |
232 | 風俗 | fēngsú | N | phong tục | phong tục |
233 | 分開 | fēnkāi | Vp | phân khai | chia ra, tách rời |
234 | 佛教 | Fójiào | N | Phật giáo | Phật giáo |
235 | 否則 | fŏuzé | Conj | phủ tắc | nếu không thì |
236 | 夫婦 | fūfù | N | phu phụ | vợ chồng |
237 | 符合 | fúhé | Vst | phù hợp | phù hợp |
238 | 福利 | fúlì | N | phúc lợi | phúc lợi |
239 | 服裝 | fúzhuāng | N | phục trang | quần áo, trang phục |
240 | 腐敗 | fŭbài | Vs | hủ bại | thối nát, hư hỏng |
241 | 付出 | fùchū | Vpt | phó xuất | trả giá, bỏ ra |
242 | 負擔 | fùdān | N / V | phụ đam | gánh nặng, đảm nhận |
243 | 複習 | fùxí | V | phức tập | ôn tập, xem lại |
244 | 負責 | fùzé | Vs | phụ trách | chịu trách nhiệm |
245 | 該 | gāi | Vaux | cai | nên, cần phải |
246 | 改變 | găibiàn | N / V | cải biến | thay đổi |
247 | 改進 | găijìn | V | cải tiến | cải tiến |
248 | 改善 | găishàn | V | cải thiện | cải thiện |
249 | 改天 | găitiān | Adv | cải thiên | hôm khác, ngày khác |
250 | 蓋 | gài | V | cái | đậy, che |
251 | 概念 | gàiniàn | N | khái niệm | khái niệm |
252 | 趕 | găn | V | cản | vội, gấp |
253 | 趕上 | gănshàng | Vpt | cản thượng | đuổi kịp |
254 | 感動 | găndòng | Vs | cảm động | cảm động |
255 | 感想 | gănxiăng | N | cảm tưởng | cảm tưởng, suy nghĩ |
256 | 感謝 | gănxiè | Vst | cảm tạ | cảm ơn, biết ơn |
257 | 感興趣 | gănxìngqù | Vs | cảm hứng thú | cảm thấy hứng thú |
258 | 鋼琴 | gāngqín | N | cương cầm | đàn piano |
259 | 高速 | gāosù | Vs-attr | cao tốc | tốc độ cao |
260 | 搞 | găo | V | cảo | làm |
261 | 個 | ge | Ptc | Cá | Cái, chiếc |
262 | 歌曲 | gēqŭ | N | ca khúc | bài hát |
263 | 歌星 | gēxīng | N | ca tinh | ca sĩ nổi tiếng |
264 | 隔壁 | gébì | N | cách bích | hàng xóm, bên cạnh |
265 | 個人 | gèrén | N | cá nhân | cá nhân |
266 | 個子/個兒 | gèzi/gèr | N | cá tử/cá nhi | vóc dáng, thân hình |
267 | 給 | gěi | Prep | Cấp | Đưa, cho |
268 | 革命 | gémìng | Vi | cách mạng | cách mạng |
269 | 跟 | gēn | Prep / V | Cân | Cùng |
270 | 根 | gēn | M / V | căn | gốc, rễ |
271 | 根據/據 | gēnjù/jù | Prep | căn cứ | căn cứ, dựa vào |
272 | 更加 | gèngjiā | Adv | canh gia | càng thêm |
273 | 各式各樣 | gèshìgèyàng | Vs-attr | các thức các dạng | đủ loại |
274 | 各位 | gèwèi | N | các vị | các vị, mọi người |
275 | 工廠 | gōngchăng | N | công xưởng | nhà máy |
276 | 公尺 | gōngchĭ | M | công xích | mét |
277 | 公分 | gōngfēn | M | công phân | centimet |
278 | 功夫 | gōngfu | N | công phu | công phu, võ thuật |
279 | 公共 | gōnggòng | Vs-attr | công cộng | công cộng |
280 | 公斤 | gōngjīn | M | công cân | kilogram |
281 | 工具 | gōngjù | N | công cụ | công cụ |
282 | 公克 | gōngkè | M | công khắc | gram |
283 | 公里 | gōnglĭ | M | công lý | kilomet |
284 | 功能 | gōngnéng | N | công năng | chức năng |
285 | 恭喜 | gōngxĭ | V | cung hỉ | chúc mừng |
286 | 工業 | gōngyè | N | công nghiệp | công nghiệp |
287 | 公寓 | gōngyù | N | công ngụ | căn hộ, chung cư |
288 | 工作 | gōngzuò | Vi | Công tác | Công việc, làm việc |
289 | 共同 | gòngtóng | Vs-attr | cộng đồng | chung, cùng |
290 | 貢獻 | gòngxiàn | N / V | cống hiến | cống hiến |
291 | 溝通 | gōutōng | V | câu thông | giao tiếp, kết nối |
292 | 夠 | gòu | Adv | Cú | Đủ |
293 | 購買 | gòumăi | V | cấu mãi | mua sắm |
294 | 姑娘(˙ㄋㄧㄤ) | gūniang | N | cô nương | cô gái |
295 | 古 | gŭ | Vs-attr | cổ | cổ xưa |
296 | 古代 | gŭdài | N | cổ đại | thời cổ đại |
297 | 古蹟/跡 | gŭjī | N | cổ tích | di tích cổ |
298 | 古老 | gŭlăo | Vs | cổ lão | cổ xưa |
299 | 顧 | gù | V | cố | chú ý, quan tâm |
300 | 顧客 | gùkè | N | cố khách | khách hàng |
301 | 故意 | gùyì | Vs | cố ý | cố tình, cố ý |
302 | 刮 | guā | V | quát | cạo, gió |
303 | 乖 | guāi | Vs | quai | ngoan |
304 | 怪 | guài | V / Vs | quái | kỳ lạ, trách móc |
305 | 關 | guān | Vp | Quan | Đóng |
306 | 觀察 | guānchá | V | quan sát | quan sát |
307 | 觀點 | guāndiăn | N | quan điểm | quan điểm |
308 | 管 | guăn | V | quản | quản lý, lo liệu |
309 | 廣播 | guăngbò | N / Vi | quảng bá | phát thanh |
310 | 廣場 | guăngchăng | N | quảng trường | quảng trường |
311 | 廣告 | guănggào | N | quảng cáo | quảng cáo |
312 | 觀念 | guānniàn | N | quan niệm | quan niệm |
313 | 觀眾 | guānzhòng | N | quan chúng | khán giả |
314 | 規矩 | guījŭ | N | quy củ | quy tắc, nề nếp |
315 | 規模 | guīmó | N | quy mô | quy mô |
316 | 鬼 | guĭ | N | quỷ | ma quỷ |
317 | 貴姓 | guìxìng | quý tính | quý danh (hỏi họ) | |
318 | 國內 | guónèi | N | quốc nội | trong nước |
319 | 國外 | guówài | N | quốc ngoại | nước ngoài |
320 | 國王 | guówáng | N | quốc vương | vua |
321 | 國語 | guóyŭ | N | quốc ngữ | tiếng phổ thông của toàn quốc |
322 | 過去 | guòqù | N / Vi | quá khứ | quá khứ, trước đây |
323 | 過日子 | guòrìzi | Vi | quá nhật tử | sống qua ngày |
324 | 嗨 | hāi | Ptc | hai | chào, này |
325 | 還是 | háishì | Adv | Hoàn thị | Hay là |
326 | 還要 | háiyào | Adv | hoàn yếu | còn muốn |
327 | 海報 | hăibào | N | hải báo | áp phích |
328 | 海灘 | hăitān | N | hải than | bãi biển |
329 | 海洋 | hăiyáng | N | hải dương | đại dương |
330 | 害 | hài | V | hại | hại, nguy hại |
331 | 航空 | hángkōng | N | hàng không | hàng không |
332 | 漢語 | hànyŭ | N | Hán ngữ | tiếng Trung Quốc |
333 | 好 | hào | Vs | Hảo | Tốt |
334 | 好好/好好兒 | hăohăo/hăohăor | Adv | hảo hảo/hảo hảo nhi | tốt đẹp, chăm chỉ |
335 | 好了 | hăole | Ptc | hảo liễu | xong, được rồi |
336 | 和 | hé | Prep | Hòa | Và |
337 | 合 | hé | Adv | hợp | hợp, vừa |
338 | 合唱 | héchàng | V | hợp xướng | hợp xướng |
339 | 黑 | hēi | Vs | hắc | đen |
340 | 恨 | hèn | Vst | hận | ghét, hận |
341 | 恨不得 | hènbùde | Vst | hận bất đắc | rất muốn, ước gì |
342 | 紅 | hóng | Vs | hồng | đỏ |
343 | 紅包 | hóngbāo | N | hồng bao | bao lì xì |
344 | 紅豆 | hóngdòu | N | hồng đậu | đậu đỏ |
345 | 紅綠燈 | hónglǜdēng | N | hồng lục đăng | đèn giao thông |
346 | 厚 | hòu | Vs | hậu | dày |
347 | 後 | hòu | Det / N | hậu | sau, phía sau |
348 | 忽然/忽 | hūrán/hū | Adv | hốt nhiên/hốt | đột nhiên, bất chợt |
349 | 糊塗 | hútú | Vs | hồ đồ | hồ đồ, lẫn lộn |
350 | 互相 | hùxiāng | Adv | hỗ tương | lẫn nhau |
351 | 護照 | hùzhào | N | hộ chiếu | hộ chiếu |
352 | 黃 | huáng | Vs | hoàng | vàng |
353 | 花心 | huāxīn | Vs | hoa tâm | đa tình |
354 | 花園 | huāyuán | N | hoa viên | vườn hoa |
355 | 滑雪 | huáxuě | V-sep | hoạt tuyết | trượt tuyết |
356 | 話題 | huàtí | N | thoại đề | chủ đề câu chuyện |
357 | 化妝品 | huàzhuāngpĭn | N | hóa trang phẩm | mỹ phẩm |
358 | 恢復 | huīfù | Vpt | khôi phục | khôi phục, phục hồi |
359 | 回 | huí | M | Hồi | Quay lại |
360 | 回想 | huíxiăng | V | hồi tưởng | hồi tưởng, nhớ lại |
361 | 會 | huì | N | Hội | Có thể, sẽ |
362 | 會場 | huìchăng | N | hội trường | hội trường |
363 | 會話 | huìhuà | N | hội thoại | hội thoại |
364 | 會議 | huìyì | N | hội nghị | hội nghị |
365 | 婚禮 | hūnlĭ | N | hôn lễ | lễ cưới |
366 | 婚姻 | hūnyīn | N | hôn nhân | hôn nhân |
367 | 混亂 | hùnluàn | Vs | hỗn loạn | hỗn loạn, lộn xộn |
368 | 活 | huó | Vs-attr | hoạt | sống, linh hoạt |
369 | 活動 | huódòng | Vi | Hoạt động | Hoạt động |
370 | 或許 | huòxŭ | Adv | hoặc hứa | có lẽ, có thể |
371 | 基本 | jīběn | N / Vs | cơ bản | cơ bản |
372 | 基礎 | jīchŭ | N | cơ sở | nền tảng, cơ sở |
373 | 激動 | jīdòng | Vs | kích động | kích động, xúc động |
374 | 基督教 | Jīdūjiào | N | Cơ Đốc giáo | đạo Thiên Chúa |
375 | 積極 | jījí | Vs | tích cực | tích cực |
376 | 激烈 | jīliè | Vs | kích liệt | mãnh liệt, dữ dội |
377 | 機器 | jīqì | N | cơ khí | máy móc |
378 | 及 | jí | Conj | cập | và, đến |
379 | 及時 | jíshí | Adv | kịp thời | kịp thời |
380 | 擠 | jĭ | V / Vs | tễ | chen lấn, đông đúc |
381 | 記 | jì | Vst / V | ký | nhớ, ghi chép |
382 | 記錄 | jìlù | N / V | ký lục | ghi chép, biên bản |
383 | 紀念 | jìniàn | N / Vst | kỷ niệm | kỷ niệm |
384 | 技巧 | jìqiăo | N | kỹ xảo | kỹ năng, kỹ thuật |
385 | 繼續 | jìxù | V | kế tục | tiếp tục |
386 | 記憶 | jìyì | N | ký ức | ký ức, trí nhớ |
387 | 記者 | jìzhě | N | ký giả | phóng viên |
388 | 家 | jiā | M | Gia | Nhà |
389 | 假 | jiă | Vs | Giả | Kỳ nghỉ, giả dối |
390 | 架 | jià | M | giá | giá đỡ |
391 | 價格 | jiàgé | N | giá cách | giá cả |
392 | 肩 | jiān | N | kiên | vai |
393 | 肩膀 | jiānbăng | N | kiên bàng | bả vai |
394 | 堅持 | jiānchí | Vs | kiên trì | kiên trì, giữ vững |
395 | 剪 | jiăn | V | tiễn | cắt, kéo |
396 | 檢查 | jiănchá | V | kiểm tra | kiểm tra |
397 | 將來 | jiānglái | N | tương lai | tương lai |
398 | 獎學金 | jiăngxuéjīn | N | thưởng học kim | học bổng |
399 | 降低 | jiàngdī | Vpt | giáng đê | giảm thấp, hạ thấp |
400 | 講話 | jiănghuà | V-sep | giảng thoại | nói chuyện |
401 | 講價 | jiăngjià | Vi | giảng giá | mặc cả, trả giá |
402 | 講究 | jiăngjiù | Vs | giảng cứu | chú ý, xem trọng |
403 | 醬油 | jiàngyóu | N | tương du | xì dầu, nước tương |
404 | 堅強 | jiānqiáng | Vs | kiên cường | kiên cường, mạnh mẽ |
405 | 減輕 | jiănqīng | Vpt | giảm khinh | giảm nhẹ |
406 | 減少 | jiănshăo | Vpt | giảm thiểu | giảm bớt |
407 | 簡直 | jiănzhí | Adv | giản trực | quả thực, đơn giản là |
408 | 建立 | jiànlì | V | kiến lập | thành lập |
409 | 建設 | jiànshè | N / V | kiến thiết | xây dựng |
410 | 驕傲 | jiāoào | Vs | kiêu ngạo | kiêu ngạo |
411 | 交流 | jiāoliú | Vi | giao lưu | giao lưu, trao đổi |
412 | 郊區 | jiāoqū | N | giao khu | ngoại ô |
413 | 交友 | jiāoyŏu | Vi | giao hữu | kết bạn |
414 | 角度 | jiăodù | N | giác độ | góc độ |
415 | 教 | jiào | Vst | Giáo | Dạy |
416 | 教材 | jiàocái | N | giáo tài | giáo trình |
417 | 教導 | jiàodăo | V | giáo đạo | hướng dẫn, chỉ bảo |
418 | 教法 | jiàofă | N | giáo pháp | phương pháp giảng dạy |
419 | 教練 | jiàoliàn | N | giáo luyện | huấn luyện viên |
420 | 教師 | jiàoshī | N | giáo sư | giáo viên |
421 | 教堂 | jiàotáng | N | giáo đường | nhà thờ |
422 | 教訓 | jiàoxùn | N | giáo huấn | bài học, giáo huấn |
423 | 加強 | jiāqiáng | V | gia cường | tăng cường |
424 | 加入 | jiārù | Vpt | gia nhập | tham gia, gia nhập |
425 | 家鄉 | jiāxiāng | N | gia hương | quê nhà, quê hương |
426 | 家長 | jiāzhăng | N | gia trưởng | phụ huynh |
427 | 假如 | jiărú | Conj | giả như | nếu như |
428 | 假裝 | jiăzhuāng | V | giả trang | giả vờ |
429 | 價錢 | jiàqián | N | giá tiền | giá tiền |
430 | 價值 | jiàzhí | N | giá trị | giá trị |
431 | 接觸 | jiēchù | V | tiếp xúc | tiếp xúc |
432 | 接受 | jiēshòu | V | tiếp thụ | tiếp nhận |
433 | 結 | jié | V | kết | kết nối, kết quả |
434 | 節 | jié | M | tiết | lễ hội, đốt tre |
435 | 節目 | jiémù | N | tiết mục | tiết mục, chương trình |
436 | 結局 | jiéjú | N | kết cục | kết cục, cái kết |
437 | 解決 | jiějué | V | giải quyết | giải quyết |
438 | 姊妹 | jiěmèi | N | tỷ muội | chị em gái |
439 | 解釋 | jiěshì | V / N | giải thích | giải thích |
440 | 斤 | jīn | M | cân | cân (đơn vị trọng lượng) |
441 | 金(子) | jīn(zi) | N | kim (tử) | vàng |
442 | 緊 | jĭn | Vs | khẩn | gấp gáp, chặt chẽ |
443 | 僅 | jĭn | Adv | cận | chỉ, duy nhất |
444 | 僅僅 | jĭnjĭn | Adv | cận cận | chỉ, vừa đúng |
445 | 盡 | jìn | V | tận | hết sức, làm trọn |
446 | 進 | jìn | V | Tiến | Vào |
447 | 經 | jīng | V | kinh | qua, trải qua |
448 | 經費 | jīngfèi | N | kinh phí | kinh phí |
449 | 經過 | jīngguò | N / Prep | Kinh quá | Đi qua |
450 | 驚訝 | jīngyà | Vs | kinh ngạc | kinh ngạc |
451 | 經驗 | jīngyàn | Vpt | Kinh nghiệm | Kinh nghiệm |
452 | 警察 | jĭngchá | N | cảnh sát | cảnh sát |
453 | 儘管 | jĭnguăn | Conj | tận quản | mặc dù, cứ việc |
454 | 進行 | jìnxíng | V | tiến hành | tiến hành |
455 | 進一步 | jìnyībù | Adv | tiến nhất bộ | tiến thêm một bước |
456 | 酒吧 | jiŭbā | N | tửu ba | quán bar |
457 | 救 | jiù | V | cứu | cứu |
458 | 就 | jiù | Prep | Tựu | Liền, ngay |
459 | 就是 | jiùshì | Conj | tựu thị | chính là, cho dù |
460 | 就算 | jiùsuàn | Conj | tựu toán | cho dù, dù |
461 | 舅舅(˙ㄐㄧㄡ) /舅 | jiùjiu | N | cữu cữu | cậu |
462 | 舅媽 | jiùmā | N | cữu ma | mợ |
463 | 居住 | jūzhù | Vi | cư trú | cư trú, sinh sống |
464 | 舉 | jŭ | V | cử | giơ, nâng |
465 | 舉辦 | jŭbàn | V | cử biện | tổ chức |
466 | 舉手 | jŭshŏu | V-sep | cử thủ | giơ tay |
467 | 舉行 | jŭxíng | V | cử hành | tổ chức, cử hành |
468 | 聚 | jù | Vi | tụ | tụ họp, tập hợp |
469 | 距 | jù | Prep | cự | cách, khoảng cách |
470 | 拒絕 | jùjué | V | cự tuyệt | từ chối |
471 | 距離 | jùlí | N | cự ly | khoảng cách |
472 | 劇本 | jùběn | N | kịch bản | kịch bản |
473 | 劇情 | jùqíng | N | kịch tình | tình tiết, nội dung (phim, kịch) |
474 | 具有 | jùyŏu | Vst | cụ hữu | có, mang |
475 | 絕對 | juéduì | Adv | tuyệt đối | tuyệt đối |
476 | 角色 | juésè | N | giác sắc | vai diễn, nhân vật |
477 | 軍隊 | jūnduì | N | quân đội | quân đội |
478 | 軍人 | jūnrén | N | quân nhân | quân nhân |
479 | 卡車 | kăchē | N | khả xa | xe tải |
480 | 開放 | kāifàng | V | khai phóng | mở cửa, khai thông |
481 | 開花 | kāihuā | Vp-sep | khai hoa | nở hoa |
482 | 開朗 | kāilăng | Vs | khai lãng | vui tươi, cởi mở |
483 | 開始 | kāishĭ | N | Khai thủy | Bắt đầu |
484 | 看不起 | kànbùqĭ | Vst | khán bất khởi | xem thường |
485 | 棵 | kē | M | khoa | cây (lượng từ) |
486 | 科 | kē | M | khoa | ngành, môn |
487 | 科技 | kējì | N | khoa kỹ | khoa học công nghệ |
488 | 科學 | kēxué | Vs / N | khoa học | khoa học |
489 | 可 | kě | Adv / Vaux | khả | có thể |
490 | 可靠 | kěkào | Vs | khả khảo | đáng tin cậy |
491 | 可憐 | kělián | Vs | khả liên | đáng thương |
492 | 渴望 | kěwàng | Vst | khát vọng | khát khao, mong muốn |
493 | 可惡 | kěwù | Vs | khả ố | đáng ghét |
494 | 可以 | kěyĭ | Vaux | Khả dĩ | Có thể |
495 | 刻 | kè | M / V | khắc | khắc (đơn vị thời gian), cắt |
496 | 克 | kè | M | khắc | gam (đơn vị trọng lượng) |
497 | 課程 | kèchéng | N | khóa trình | khóa học |
498 | 課堂 | kètáng | N | khóa đường | lớp học |
499 | 課文 | kèwén | N | khóa văn | bài văn |
500 | 克服 | kèfú | Vpt | khắc phục | khắc phục |
501 | 肯 | kěn | Vaux | khẳng | đồng ý, chịu |
502 | 肯定 | kěndìng | Vs | khẳng định | khẳng định, chắc chắn |
503 | 空間 | kōngjiān | N | không gian | không gian |
504 | 空軍 | kōngjūn | N | không quân | không quân |
505 | 恐怕 | kŏngpà | Adv | khủng phạ | sợ rằng, e rằng |
506 | 口 | kŏu | N | Khẩu | Miệng |
507 | 口味 | kŏuwèi | N | khẩu vị | khẩu vị, mùi vị |
508 | 快 | kuài | Adv | Khoái | Nhanh |
509 | 寬 | kuān | Vs | khoan | rộng, khoan dung |
510 | 況且 | kuàngqiě | Conj | huống chi | hơn nữa, huống chi |
511 | 誇張 | kuāzhāng | Vs | khoa trương | phóng đại, khoa trương |
512 | 擴大 | kuòdà | V | khuếch đại | mở rộng |
513 | 拉肚子 | lādùzi | V-sep | lạp tràng tử | tiêu chảy |
514 | 來 | lái | Adv / Ptc | Lai | Đến |
515 | 來不及 | láibùjí | Vs | lai bất cập | không kịp |
516 | 來得及 | láidejí | Vs | lai đắc cập | kịp |
517 | 藍 | lán | Vs | lam | màu xanh lam |
518 | 浪漫 | làngmàn | Vs | lãng mạn | lãng mạn |
519 | 老公 | lăogōng | N | lão công | chồng |
520 | 老虎/虎 | lăohŭ/hŭ | N | lão hổ/hổ | hổ |
521 | 老婆 | lăopó | N | lão bà | vợ |
522 | 老實 | lăoshí | Vs | lão thật | thật thà |
523 | 老是 | lăoshì | Adv | lão thị | luôn luôn |
524 | 樂 | lè | Vs | lạc | vui vẻ |
525 | 樂觀 | lèguān | Vs | lạc quan | lạc quan |
526 | 樂趣 | lèqù | N | lạc thú | thú vui |
527 | 淚 | lèi | N | lệ | nước mắt |
528 | 冷淡 | lěngdàn | Vs | lãnh đạm | lạnh nhạt |
529 | 力 | lì | N | lực | sức mạnh, năng lực |
530 | 里 | lĭ | M | lý | bên trong, lý trí |
531 | 練 | liàn | V | luyện | luyện tập |
532 | 戀愛 | liànài | Vp | luyến ái | yêu đương |
533 | 亮 | liàng | Vs | lượng | sáng, ánh sáng |
534 | 良好 | liánghăo | Vs | lương hảo | tốt đẹp |
535 | 連絡/聯絡 | liánluò | V | liên lạc | liên lạc |
536 | 連續劇 | liánxùjù | N | liên tục kịch | phim truyền hình dài tập |
537 | 了不起 | liăobùqĭ | Vs | liễu bất khởi | tuyệt vời, đáng nể |
538 | 離婚 | líhūn | Vp-sep | ly hôn | ly hôn |
539 | 裡邊 | lĭbiān | N | lý biên | bên trong |
540 | 厲害 | lìhài | Vs | lợi hại | lợi hại, giỏi giang |
541 | 理解 | lĭjiě | Vst | lý giải | hiểu |
542 | 理論 | lĭlùn | N | lý luận | lý luận |
543 | 禮堂 | lĭtáng | N | lễ đường | hội trường |
544 | 力量 | lìliàng | N | lực lượng | sức mạnh, lực lượng |
545 | 領 | lĭng | V | lĩnh | nhận, lĩnh hội |
546 | 領導 | lĭngdăo | V | lãnh đạo | lãnh đạo |
547 | 靈魂 | línghún | N | linh hồn | linh hồn |
548 | 領域 | lĭngyù | N | lĩnh vực | lĩnh vực |
549 | 令 | lìng | Vst | lệnh | lệnh, làm |
550 | 留言 | liúyán | Vi | lưu ngôn | lời nhắn |
551 | 流血 | liúxiě | V-sep | lưu huyết | chảy máu |
552 | 留學 | liúxué | Vi | lưu học | du học |
553 | 留學生 | liúxuéshēng | N | lưu học sinh | du học sinh |
554 | 理想 | lĭxiăng | N / Vs | lý tưởng | lý tưởng |
555 | 利益 | lìyì | N | lợi ích | lợi ích |
556 | 旅客 | lǚkè | N | lữ khách | hành khách |
557 | 旅遊 | lǚyóu | Vi / N | lữ du | du lịch |
558 | 綠 | lǜ | Vs | lục | màu xanh lá cây |
559 | 律師 | lǜshī | N | luật sư | luật sư |
560 | 錄 | lù | V | lục | ghi, ghi chép |
561 | 錄取 | lùqŭ | V | lục tuyển | tuyển chọn |
562 | 錄音 | lùyīn | V-sep | lục âm | ghi âm |
563 | 露營 | lùyíng | V-sep | lộ doanh | cắm trại |
564 | 龍 | lóng | N | long | rồng |
565 | 輪胎 | lúntāi | N | luân đài | lốp xe |
566 | 嘛 | ma | Ptc | ma | mà, nhé (trợ từ) |
567 | 麻煩 | máfán | Vs | ma phiền | phiền phức |
568 | 罵 | mà | V | mạ | mắng, chửi |
569 | 滿 | măn | Det / Vs | Mãn | Đầy |
570 | 滿意 | mănyì | Vst | mãn ý | hài lòng |
571 | 滿足 | mănzú | Vs | mãn túc | thỏa mãn |
572 | 慢慢 | mànmàn | mạn mạn | từ từ, chậm rãi | |
573 | 慢用 | mànyòng | Vi | mạn dụng | dùng từ từ |
574 | 毛 | máo | N | Mao | Lông, tóc, hào (đơn vị tiền) |
575 | 毛筆 | máobĭ | N | mao bút | bút lông |
576 | 毛病 | máobìng | N | mao bệnh | bệnh, khuyết điểm |
577 | 貿易 | màoyì | N | mậu dịch | thương mại |
578 | 馬桶 | mătŏng | N | mã thông | bồn cầu |
579 | 碼頭 | mătou | N | mã đầu | bến tàu |
580 | 螞蟻 | măyĭ | N | mã ý | kiến |
581 | 沒 | méi | Ptc / Vp | Một | Không (dùng với 有 hoặc quá khứ) |
582 | 每 | měi | Adv | Mỗi | Mỗi |
583 | 玫瑰 | méiguī | N | môi quỳ | hoa hồng |
584 | 美好 | měihăo | Vs | mỹ hảo | tốt đẹp |
585 | 沒什麼 | méishénme | Vs | môi thậm ma | không có gì |
586 | 門 | mén | M | Môn | Cửa |
587 | 迷人 | mírén | Vs | mê nhân | quyến rũ, hấp dẫn |
588 | 密切 | mìqiè | Vs | mật thiết | mật thiết, gần gũi |
589 | 面 | miàn | M / N | diện | mặt, bề mặt |
590 | 免費 | miănfèi | Vs | miễn phí | miễn phí |
591 | 面積 | miànjī | N | diện tích | diện tích |
592 | 面前 | miànqián | N | diện tiền | trước mặt |
593 | 麵條 | miàntiáo | N | miến điều | mì sợi, bún |
594 | 秒 | miăo | M | miểu | giây (đơn vị thời gian) |
595 | 描寫 | miáoxiě | V | miêu tả | miêu tả |
596 | 廟 | miào | N | miếu | ngôi đền, chùa |
597 | 米飯 | mĭfàn | N | mễ phạn | cơm |
598 | 米粉 | mĭfěn | N | mễ phấn | bột gạo, bún, phở |
599 | 迷路 | mílù | Vp-sep | mê lộ | lạc đường |
600 | 秘密/祕密 | mìmì | N | bí mật | bí mật |
601 | 明白 | míngbái | Vpt | minh bạch | hiểu, rõ ràng |
602 | 名詞 | míngcí | N | danh từ | danh từ |
603 | 民國 | mínguó | N | dân quốc | Dân quốc (chỉ Đài Loan) |
604 | 明顯 | míngxiăn | Vs | minh hiển | rõ ràng, rõ nét |
605 | 明星 | míngxīng | N | minh tinh | ngôi sao, người nổi tiếng |
606 | 命 | mìng | N | mệnh | số mệnh, sinh mệnh |
607 | 民族 | mínzú | N | dân tộc | dân tộc |
608 | 陌生 | mòshēng | Vs | mạch sinh | xa lạ, không quen thuộc |
609 | 摸 | mō | V | mạc | sờ, chạm |
610 | 某 | mŏu | Det | mỗ | nào đó |
611 | 木 | mù | N | mộc | gỗ |
612 | 目前 | mùqián | N | mục tiền | hiện nay, hiện tại |
613 | 木頭 | mùtou | N | mộc đầu | gỗ, khúc gỗ |
614 | 那 | nà | Conj | Na | Kia |
615 | 那麼 | nàme | Conj | Na ma | Như thế |
616 | 奶 | năi | N | nãi | sữa |
617 | 耐心 | nàixīn | N | nại tâm | kiên nhẫn |
618 | 南方 | nánfāng | N | nam phương | phương Nam |
619 | 難怪 | nánguài | Adv | nan quái | thảo nào, không trách được |
620 | 難看 | nánkàn | Vs | nan khán | xấu xí |
621 | 腦 | năo | N | não | não |
622 | 腦(子) | năo(zi) | N | não (tử) | đầu óc |
623 | 拿手 | náshŏu | Vs | nã thủ | sở trường, khéo léo |
624 | 哪些 | năxiē | Det | nã tá | những cái nào |
625 | 內容 | nèiróng | N | nội dung | nội dung |
626 | 能夠 | nénggòu | Vaux | năng cấu | có thể |
627 | 年 | nián | N | Niên | Năm |
628 | 年代 | niándài | N | niên đại | thập kỷ, thời đại |
629 | 年齡 | niánlíng | N | niên linh | tuổi tác |
630 | 年年 | niánnián | Adv | niên niên | năm nào cũng, hằng năm |
631 | 牛仔褲 | niúzăikù | N | ngưu tử khố | quần bò, quần jeans |
632 | 農業 | nóngyè | N | nông nghiệp | nông nghiệp |
633 | 女士 | nǚshì | N | nữ sĩ | quý bà, phu nhân |
634 | 喔 | ō | Ptc | ô | ô (thán từ) |
635 | 哦 | ó | Ptc | ồ | ồ (thán từ) |
636 | 排 | pái | V | bài | xếp hàng |
637 | 牌(子) | pái(zi) | N | bài (tử) | nhãn hiệu, biển hiệu |
638 | 盼望 | pànwàng | Vst | phán vọng | mong đợi, hy vọng |
639 | 培養 | péiyăng | V | bồi dưỡng | nuôi dưỡng, đào tạo |
640 | 配 | pèi | V | phối | phối hợp |
641 | 配合 | pèihé | V | phối hợp | hợp tác |
642 | 碰 | pèng | V | bính | chạm vào |
643 | 碰到 | pèngdào | Vpt | bính đáo | gặp phải, đụng phải |
644 | 碰上 | pèngshàng | Vpt | bính thượng | gặp phải, tình cờ gặp |
645 | 批評 | pīpíng | V | phê bình | phê bình |
646 | 皮 | pí | N | bì | da |
647 | 皮帶 | pídài | N | bì đới | thắt lưng |
648 | 皮膚 | pífū | N | bì phu | da (người) |
649 | 篇 | piān | M | thiên | bài viết, chương |
650 | 騙子 | piànzi | N | biển tử | kẻ lừa đảo |
651 | 坪 | píng | M | bình | mét vuông |
652 | 平 | píng | Vs | bình | bằng phẳng, bình thường |
653 | 平安 | píngān | Vs | bình an | bình an, an lành |
654 | 平等 | píngděng | Vs | bình đẳng | bình đẳng |
655 | 平時 | píngshí | N | bình thời | bình thường, lúc bình thường |
656 | 平原 | píngyuán | N | bình nguyên | đồng bằng |
657 | 品質 | pĭnzhí | N | phẩm chất | chất lượng |
658 | 破壞 | pòhuài | V | phá hoại | phá hủy |
659 | 普遍 | pŭbiàn | Vs | phổ biến | phổ biến, thông thường |
660 | 期 | qí | M | kỳ | kỳ hạn, thời kỳ |
661 | 起 | qĭ | N / V | Khởi | Dậy, bắt đầu |
662 | 氣 | qì | N / Det | khí | khí, tức giận |
663 | 鉛筆 | qiānbĭ | N | diên bút | bút chì |
664 | 簽名 | qiānmíng | V-sep | thiêm danh | ký tên |
665 | 謙虛 | qiānxū | Vs | khiêm hư | khiêm tốn |
666 | 前 | qián | N / Det | tiền | phía trước, trước |
667 | 強盜 | qiángdào | N | cường đạo | cướp |
668 | 強調 | qiángdiào | V | cường điệu | nhấn mạnh |
669 | 搶 | qiăng | V | cướp | tranh cướp, giật |
670 | 橋 | qiáo | N | kiều | cầu |
671 | 欺負 | qīfù | V | khi phụ | bắt nạt, ức hiếp |
672 | 其次 | qícì | Conj | kỳ thứ | tiếp theo |
673 | 期間 | qíjiān | N | kỳ gian | thời gian |
674 | 起飛 | qĭfēi | Vp | khởi phi | cất cánh |
675 | 起來 | qĭlái | Ptc | Khởi lai | Đứng dậy, thức dậy |
676 | 親 | qīn | V | thân | thân thiết |
677 | 親切 | qīnqiè | Vs | thân thiết | ân cần, thân mật |
678 | 親手 | qīnshŏu | Adv | thân thủ | tự tay |
679 | 親眼 | qīnyăn | Adv | thân nhãn | tận mắt |
680 | 親自 | qīnzì | Adv | thân tự | tự mình |
681 | 清 | qīng | Vs-pred | thanh | rõ ràng, trong sáng |
682 | 青年 | qīngnián | N | thanh niên | thanh niên |
683 | 青少年 | qīngshàonián | N | thanh thiếu niên | thanh thiếu niên |
684 | 晴 | qíng | Vs-pred | tình | trời nắng |
685 | 情 | qíng | N | tình | tình cảm, cảm xúc |
686 | 情況 | qĭngjià | N | tình huống | tình huống |
687 | 情人 | qíngrén | N | tình nhân | người yêu |
688 | 請假 | qĭngjià | V | thỉnh giả | xin nghỉ |
689 | 請教 | qĭngjiào | V | thỉnh giáo | hỏi ý kiến |
690 | 請求 | qĭngqiú | V | thỉnh cầu | yêu cầu |
691 | 慶祝 | qìngzhù | V | khánh chúc | chúc mừng |
692 | 窮 | qióng | Vs | cùng | nghèo |
693 | 求 | qiú | V | cầu | cầu mong |
694 | 球場 | qiúchăng | N | cầu trường | sân bóng |
695 | 球賽 | qiúsài | N | cầu tái | trận bóng |
696 | 球員 | qiúyuán | N | cầu viên | cầu thủ |
697 | 氣溫 | qìwēn | N | khí ôn | nhiệt độ không khí |
698 | 企業 | qìyè | N | xí nghiệp | doanh nghiệp |
699 | 去 | qù | Adv / Ptc | Khứ | Đi |
700 | 去世 | qùshì | Vp | khứ thế | qua đời |
701 | 全 | quán | Det | toàn | toàn bộ, toàn diện |
702 | 全球 | quánqiú | N | toàn cầu | toàn cầu |
703 | 全身 | quánshēn | N | toàn thân | toàn thân |
704 | 取代 | qŭdài | V | thủ đại | thay thế |
705 | 缺點 | quēdiăn | N | khuyết điểm | thiếu sót, nhược điểm |
706 | 卻 | què | Adv | khước | nhưng, lại |
707 | 確定 | quèdìng | Vs | xác định | xác định |
708 | 確認 | quèrèn | V | xác nhận | xác nhận |
709 | 讓 | ràng | V | Nhượng | Để cho |
710 | 忍 | rěn | Vs | nhẫn | nhẫn nhịn |
711 | 認 | rèn | V | nhận | nhận, thừa nhận |
712 | 認得 | rènde | Vst | nhận đắc | nhận ra |
713 | 扔 | rēng | Vpt | nhưng | ném |
714 | 仍 | réng | Adv | nhưng | vẫn |
715 | 仍然 | réngrán | Adv | nhưng nhiên | vẫn như cũ |
716 | 人家 | rénjiā | N | nhân gia | người khác, nhà người ta |
717 | 人間 | rénjiān | N | nhân gian | nhân gian, trần gian |
718 | 人口 | rénkŏu | N | nhân khẩu | dân số |
719 | 人類 | rénlèi | N | nhân loại | nhân loại |
720 | 人們 | rénmen | N | nhân môn | mọi người |
721 | 人民 | rénmín | N | nhân dân | nhân dân |
722 | 人人 | rénrén | N | nhân nhân | mọi người |
723 | 人數 | rénshù | N | nhân số | số người |
724 | 人物 | rénwù | N | nhân vật | nhân vật, nhân cách |
725 | 忍耐 | rěnnài | Vst | nhẫn nại | nhẫn nại, chịu đựng |
726 | 任務 | rènwù | N | nhiệm vụ | nhiệm vụ |
727 | 熱水 | rèshuĭ | N | nhiệt thủy | nước nóng |
728 | 日出 | rìchū | Vi | nhật xuất | mặt trời mọc |
729 | 日期 | rìqí | N | nhật kỳ | ngày tháng |
730 | 如 | rú | Conj / Prep | như | như, nếu |
731 | 如此 | rúcĭ | Vs | như thử | như vậy |
732 | 如下 | rúxià | Vs | như hạ | như sau |
733 | 如意 | rúyì | Vs | như ý | như ý, vừa ý |
734 | 弱 | ruò | Vs | nhược | yếu |
735 | 森林 | sēnlín | N | sâm lâm | rừng rậm |
736 | 失戀 | shīliàn | Vp | thất luyến | thất tình |
737 | 失去 | shīqù | Vpt | thất khứ | mất, đánh mất |
738 | 獅(子) | shī(zi) | N | sư (tử) | sư tử |
739 | 時代 | shídài | N | thời đại | thời đại |
740 | 十分 | shífēn | Adv | thập phân | rất, vô cùng |
741 | 實話 | shíhuà | N | thực thoại | lời thật |
742 | 實際 | shíjì | Vs | thực tế | thực tế |
743 | 時刻 | shíkè | N | thời khắc | thời khắc, lúc |
744 | 實力 | shílì | N | thực lực | thực lực |
745 | 石頭(˙ㄊㄡ) /石 | shítou/shí | N | thạch đầu | đá, hòn đá |
746 | 實行 | shíxíng | V | thực hành | thực hiện |
747 | 石油 | shíyóu | N | thạch du | dầu mỏ |
748 | 實在 | shízài | Vs | thực tại | thực sự, quả thật |
749 | 使得 | shĭde | Vst | sử đắc | khiến cho |
750 | 使用 | shĭyòng | V | sử dụng | sử dụng |
751 | 事業 | shìyè | N | sự nghiệp | sự nghiệp |
752 | 事實 | shìshí | N | sự thực | sự thật |
753 | 適應 | shìyìng | Vst | thích ứng | thích ứng, phù hợp |
754 | 市長 | shìzhăng | N | thị trưởng | thị trưởng |
755 | 殺 | shā | V | sát | giết, sát hại |
756 | 晒 | shài | V | sái | phơi, chiếu sáng |
757 | 傷害 | shānghài | V | thương hại | tổn thương, làm hại |
758 | 商品 | shāngpĭn | N | thương phẩm | hàng hóa |
759 | 商業 | shāngyè | N | thương nghiệp | thương mại |
760 | 上 | shàng | Det | Thượng | Lên |
761 | 上當 | shàngdàng | Vp | thượng đương | bị lừa, mắc lừa |
762 | 上帝 | shàngdì | N | thượng đế | Thượng đế, trời |
763 | 上街 | shàngjiē | Vi | thượng nhai | ra phố |
764 | 山區 | shānqū | N | sơn khu | vùng núi |
765 | 燒 | shāo | V | thiêu | đốt, nướng |
766 | 少 | shăo | Adv | Thiểu | Ít |
767 | 蛇 | shé | N | xà | rắn |
768 | 設備 | shèbèi | N | thiết bị | thiết bị |
769 | 設計 | shèjì | N / V | thiết kế | thiết kế |
770 | 升 | shēng | V | thăng | thăng cấp, lên |
771 | 聲 | shēng | M | thanh | âm thanh, tiếng |
772 | 生 | shēng | V | sinh | sinh, sống |
773 | 生產 | shēngchăn | V | sinh sản | sản xuất |
774 | 聲調 | shēngdiào | N | thanh điệu | ngữ điệu, giọng điệu |
775 | 生動 | shēngdòng | Vs | sinh động | sinh động |
776 | 生活 | shēnghuó | Vi | Sinh hoạt | Cuộc sống |
777 | 生命 | shēngmìng | N | sinh mệnh | sinh mệnh, sự sống |
778 | 生字 | shēngzì | N | sinh tự | chữ mới |
779 | 深入 | shēnrù | Vs | thâm nhập | đi sâu vào |
780 | 身上 | shēnshàng | N | thân thượng | trên người |
781 | 省 | shěng | Vst | tỉnh | tiết kiệm, tỉnh (địa lý) |
782 | 省錢 | shěngqián | Vs-sep | tỉnh tiền | tiết kiệm tiền |
783 | 剩 | shèng | Vst | thặng | thừa, còn lại |
784 | 剩下 | shèngxià | Vpt | thặng hạ | còn lại |
785 | 甚至 | shènzhì | Adv | thậm chí | thậm chí |
786 | 收穫 | shōuhuò | N | thu hoạch | thu hoạch, gặt hái |
787 | 收音機 | shōuyīnjī | N | thu âm cơ | máy thu âm, radio |
788 | 熟悉 | shoúxī | Vst | thục tất | quen thuộc |
789 | 手續 | shŏuxù | N | thủ tục | thủ tục |
790 | 首 | shŏu | M | thủ | đầu, thứ nhất |
791 | 受得了 | shòudeliao | Vst | thụ đắc liễu | chịu đựng được |
792 | 受傷 | shòushāng | Vp-sep | thụ thương | bị thương |
793 | 輸 | shū | Vp | thâu | thua |
794 | 蔬菜 | shūcài | N | sơ thái | rau cải |
795 | 舒適 | shūshì | Vs | thư thích | dễ chịu, thoải mái |
796 | 數 | shŭ | V | số | số lượng |
797 | 數字 | shùzì | N | số tự | chữ số |
798 | 雙 | shuāng | Vs-attr | Song | Đôi |
799 | 刷牙 | shuāyá | V-sep | xoát nha | đánh răng |
800 | 水餃 | shuĭjiăo | N | thủy giáo | sủi cảo |
801 | 水平 | shuĭpíng | N | thủy bình | trình độ, mức độ |
802 | 睡著 | shuìzháo | Vp | thụy trước | ngủ thiếp |
803 | 水準 | shuĭzhŭn | N | thủy chuẩn | tiêu chuẩn |
804 | 樹木 | shùmù | N | thụ mộc | cây cối |
805 | 順便 | shùnbiàn | Adv | thuận tiện | tiện thể, nhân tiện |
806 | 順利 | shùnlì | Vs | thuận lợi | thuận lợi |
807 | 說法 | shuōfă | N | thuyết pháp | cách nói, cách giải thích |
808 | 說明 | shuōmíng | N / V | thuyết minh | giải thích, trình bày |
809 | 說起來 | shuōqĭlái | Adv | thuyết khởi lai | nói ra thì |
810 | 思考 | sīkăo | V | tư khảo | suy nghĩ |
811 | 思想 | sīxiăng | N | tư tưởng | tư tưởng, ý tưởng |
812 | 似乎/似 | sìhū/sì | Adv | tự hồ | dường như |
813 | 寺廟 | sìmiào | N | tự miếu | chùa, miếu |
814 | 算了 | suànle | Vs | toán liễu | thôi, bỏ qua |
815 | 隨便 | suíbiàn | Vs | tùy tiện | tùy tiện, bất kỳ |
816 | 隨時 | suíshí | Adv | tùy thì | bất cứ lúc nào |
817 | 所 | suŏ | M / Ptc | sở | nơi, chỗ |
818 | 所謂 | suŏwèi | Vs-attr | sở vị | cái gọi là |
819 | 抬 | tái | V | đài | nâng, nhấc, khiêng |
820 | 態度 | tàidù | N | thái độ | thái độ |
821 | 堂 | táng | N / M | đường | phòng lớn, đại sảnh |
822 | 躺 | tăng | V | thảng | nằm, nằm xuống |
823 | 談話 | tánhuà | V-sep | đàm thoại | nói chuyện |
824 | 討厭 | tăoyàn | Vst | thảo yếm | ghét, chán ghét |
825 | 特地 | tèdì | Adv | đặc địa | đặc biệt, riêng |
826 | 特色 | tèsè | N | đặc sắc | đặc sắc, nổi bật |
827 | 特殊 | tèshū | Vs | đặc thù | đặc biệt, riêng biệt |
828 | 田 | tián | N | điền | ruộng |
829 | 填 | tián | V | điền | điền vào, bổ sung |
830 | 天堂 | tiāntáng | N | thiên đường | thiên đường |
831 | 天天 | tiāntiān | Adv | thiên thiên | mỗi ngày, hằng ngày |
832 | 天下 | tiānxià | N | thiên hạ | thế gian, thiên hạ |
833 | 條件 | tiáojiàn | N | điều kiện | điều kiện |
834 | 挑戰 | tiăozhàn | V | khiêu chiến | thách thức, khiêu chiến |
835 | 題材 | tícái | N | đề tài | đề tài, chủ đề |
836 | 提到 | tídào | Vpt | đề đáo | nhắc đến, đề cập đến |
837 | 提高 | tígāo | V | đề cao | nâng cao |
838 | 提供 | tígōng | V | đề cung | cung cấp |
839 | 體會 | tĭhuì | Vst | thể hội | hiểu, lĩnh hội |
840 | 體力 | tĭlì | N | thể lực | thể lực |
841 | 體貼 | tĭtiē | Vst | thể thiếp | chu đáo, ân cần |
842 | 體重 | tĭzhòng | N | thể trọng | cân nặng |
843 | 貼 | tiē | V | thiếp | dán, đính |
844 | 鐵 | tiě | N | thiết | sắt |
845 | 鐵路 | tiělù | N | thiết lộ | đường sắt |
846 | 聽力 | tīnglì | N | thính lực | khả năng nghe |
847 | 聽起來 | tīngqĭlái | Adv | thính khởi lai | nghe có vẻ |
848 | 聽眾 | tīngzhòng | N | thính chúng | khán thính giả |
849 | 挺 | tĭng | Adv | đĩnh | khá, rất |
850 | 通 | tōng | Vs-pred | thông | thông suốt, qua |
851 | 通過 | tōngguò | Vpt | thông qua | thông qua, đi qua |
852 | 通知 | tōngzhī | V / N | thông tri | thông báo |
853 | 同 | tóng | Det / Prep | đồng | giống, cùng |
854 | 同情 | tóngqíng | Vst | đồng tình | đồng cảm |
855 | 同事 | tóngshì | N | đồng sự | đồng nghiệp |
856 | 痛苦 | tòngkŭ | Vs | thống khổ | đau khổ |
857 | 頭 | tóu | Det | Đầu | Đầu |
858 | 投 | tóu | V | đầu | ném, bỏ vào |
859 | 投資 | tóuzī | V | đầu tư | đầu tư |
860 | 土 | tŭ | N | thổ | đất, thổ nhưỡng |
861 | 團體 | tuántĭ | N | đoàn thể | đoàn thể, tổ chức |
862 | 團圓 | tuányuán | Vs | đoàn viên | đoàn tụ |
863 | 土地 | tŭdì | N | thổ địa | đất đai |
864 | 推 | tuī | V | thôi | đẩy, khuyến khích |
865 | 推薦 | tuījiàn | V | thôi tiến | giới thiệu |
866 | 推銷 | tuīxiāo | V | thôi tiêu | tiếp thị |
867 | 退步 | tuìbù | Vp | thoái bộ | tụt lùi, thụt lùi |
868 | 退休 | tuìxiū | Vp | thoái hưu | nghỉ hưu |
869 | 突然 | túrán | Adv | đột nhiên | đột nhiên |
870 | 兔(子) | tù(zi) | N | thố (tử) | thỏ |
871 | 外邊 | wàibiān | N | ngoại biên | bên ngoài |
872 | 外文 | wàiwén | N | ngoại văn | ngoại ngữ, văn tiếng ngoài |
873 | 外語 | wàiyŭ | N | ngoại ngữ | ngoại ngữ |
874 | 外祖父 | wàizŭfù | N | ngoại tổ phụ | ông ngoại |
875 | 外祖母 | wàizŭmŭ | N | ngoại tổ mẫu | bà ngoại |
876 | 完成 | wánchéng | Vpt | hoàn thành | hoàn thành |
877 | 玩具 | wánjù | N | ngoạn cụ | đồ chơi |
878 | 晚 | wăn | Vs | Vãn | Tối, muộn |
879 | 萬一 | wànyī | Adv | vạn nhất | nếu như, ngộ nhỡ |
880 | 網 | wăng | N | võng | mạng, lưới |
881 | 往往 | wăngwăng | Adv | vãng vãng | thường thường |
882 | 娃娃(˙ㄨㄚ) | wáwa | N | oa oa | em bé, búp bê |
883 | 維持 | wéichí | V | duy trì | duy trì |
884 | 微笑 | wéixiào | Vi | vi tiếu | mỉm cười |
885 | 偉大 | wěidà | Vs | vĩ đại | vĩ đại |
886 | 為 | wèi | Prep | vị | vì, để |
887 | 未來 | wèilái | N | vị lai | tương lai |
888 | 位置 | wèizhì | N | vị trí | vị trí, chỗ |
889 | 溫度 | wēndù | N | ôn độ | nhiệt độ |
890 | 溫暖 | wēnnuăn | Vs | ôn noãn | ấm áp |
891 | 溫柔 | wēnróu | Vs | ôn nhu | dịu dàng |
892 | 文件 | wénjiàn | N | văn kiện | tài liệu |
893 | 文學 | wénxué | N | văn học | văn học |
894 | 文章/文 | wénzhāng/wén | N | văn chương | bài viết |
895 | 文字 | wénzì | N | văn tự | chữ viết, văn tự |
896 | 穩定 | wěndìng | Vs | ổn định | ổn định |
897 | 問好 | wènhăo | Vi | vấn hảo | hỏi thăm, gửi lời chào |
898 | 問候 | wènhòu | V | vấn hậu | thăm hỏi, gửi lời thăm |
899 | 握手 | wòshŏu | V-sep | ác thủ | bắt tay |
900 | 無 | wú | Vs-attr | vô | không |
901 | 無法 | wúfă | Adv | vô pháp | không thể |
902 | 無論如何 | wúlùnrúhé | Conj | vô luận như hà | bất luận thế nào |
903 | 無窮 | wúqióng | Vs | vô cùng | vô tận |
904 | 無所謂 | wúsuŏwèi | Vs | vô sở vị | không quan trọng |
905 | 誤會 | wùhuì | N | ngộ hội | hiểu lầm |
906 | 物價 | wùjià | N | vật giá | giá cả |
907 | 西北 | xīběi | N | tây bắc | tây bắc |
908 | 西餐 | xīcān | N | tây xan | món ăn Tây |
909 | 西方 | xīfāng | N | tây phương | phương Tây |
910 | 西南 | xīnán | N | tây nam | tây nam |
911 | 吸毒 | xīdú | V-sep | hấp độc | nghiện ma túy |
912 | 犧牲 | xīshēng | Vpt | hi sinh | hy sinh |
913 | 吸收 | xīshōu | V | hấp thu | hấp thu |
914 | 希望 | xīwàng | N | Hy vọng | Hy vọng |
915 | 吸引 | xīyĭn | Vst | hấp dẫn | hấp dẫn |
916 | 喜愛 | xĭài | Vst | hỷ ái | yêu thích |
917 | 細 | xì | Vs | tế | nhỏ, kỹ càng |
918 | 細心 | xìxīn | Vs | tế tâm | cẩn thận, kỹ lưỡng |
919 | 戲 | xì | N | hí | trò chơi, vở kịch |
920 | 戲劇 | xìjù | N | hí kịch | kịch |
921 | 系統 | xìtŏng | N | hệ thống | hệ thống |
922 | 下 | xià | Det / M | Hạ | Xuống |
923 | 嚇 | xià | Vs-pred | hạ | sợ, hoảng |
924 | 下來 | xiàlái | Ptc | hạ lai | xuống |
925 | 線 | xiàn | N | tuyến | đường dây, tuyến |
926 | 相對 | xiāngduì | Vs-attr | tương đối | tương đối |
927 | 相反 | xiāngfăn | Vs | tương phản | ngược lại, trái ngược |
928 | 相關 | xiāngguān | Vs | tương quan | liên quan |
929 | 香水 | xiāngshuĭ | N | hương thủy | nước hoa |
930 | 相同 | xiāngtóng | Vs | tương đồng | giống nhau |
931 | 詳細 | xiángxì | Vs | tường tế | chi tiết |
932 | 響 | xiăng | Vp | hưởng | vang, âm thanh |
933 | 想到 | xiăngdào | Vpt | tưởng đáo | nghĩ đến |
934 | 想像 | xiăngxiàng | N / Vst | tưởng tượng | tưởng tượng |
935 | 項 | xiàng | M | hạng | mục, khoản |
936 | 相聲 | xiàngshēng | N | tương thanh | kịch nói, đối thoại |
937 | 限 | xiàn | Vst | hạn | giới hạn |
938 | 現實 | xiànshí | N / Vs | hiện thực | hiện thực |
939 | 現象 | xiànxiàng | N | hiện tượng | hiện tượng |
940 | 限制 | xiànzhì | N | hạn chế | hạn chế |
941 | 小說 | xiăoshuō | N | tiểu thuyết | tiểu thuyết |
942 | 小偷 | xiăotōu | N | tiểu thâu | kẻ trộm |
943 | 小組 | xiăozŭ | N | tiểu tổ | nhóm nhỏ |
944 | 效果 | xiàoguŏ | N | hiệu quả | hiệu quả |
945 | 笑話 | xiàohuà | N | tiếu thoại | truyện cười |
946 | 孝順 | xiàoshùn | Vs / Vst | hiếu thuận | hiếu thảo |
947 | 校長 | xiàozhăng | N | hiệu trưởng | hiệu trưởng |
948 | 嚇一跳 | xiàyītiào | Vp | hạ nhất khiêu | giật mình |
949 | 協助 | xiézhù | V | hiệp trợ | giúp đỡ |
950 | 血 | xiě | N | huyết | máu |
951 | 謝 | xiè | V | tạ | cảm ơn, từ chối |
952 | 心得 | xīndé | N | tâm đắc | điều tâm đắc |
953 | 心理 | xīnlĭ | N | tâm lý | tâm lý |
954 | 心意 | xīnyì | N | tâm ý | ý định, tấm lòng |
955 | 欣賞 | xīnshăng | Vst | hân thưởng | thưởng thức, đánh giá cao |
956 | 新生 | xīnshēng | N | tân sinh | sinh viên mới, sự sống mới |
957 | 信 | xìn | Vst | Tín | Thư |
958 | 信心 | xìnxīn | N | tín tâm | niềm tin, sự tự tin |
959 | 興奮 | xīngfèn | Vs | hưng phấn | phấn khởi, hào hứng |
960 | 行動 | xíngdòng | N | hành động | hành động |
961 | 形容 | xíngróng | V | hình dung | miêu tả |
962 | 行為 | xíngwéi | N | hành vi | hành vi, hành động |
963 | 醒 | xĭng | Vp | tỉnh | tỉnh giấc, tỉnh táo |
964 | 醒來 | xĭnglái | Vp | tỉnh lai | tỉnh dậy |
965 | 姓 | xìng | N | Tính | Họ (tên họ) |
966 | 性別 | xìngbié | N | tính biệt | giới tính |
967 | 性格 | xìnggé | N | tính cách | tính cách |
968 | 幸好 | xìnghăo | Adv | hạnh hảo | may mắn thay |
969 | 幸虧 | xìngkuī | Adv | hạnh khuy | may mà, nhờ có |
970 | 幸運 | xìngyùn | Vs | hạnh vận | may mắn |
971 | 兇/凶 | xiōng | Vs | hung | hung dữ, ác độc |
972 | 熊貓 | xióngmāo | N | hùng mao | gấu trúc |
973 | 修 | xiū | V | tu | sửa chữa, chỉnh sửa |
974 | 修改 | xiūgăi | V | tu cải | chỉnh sửa, sửa đổi |
975 | 修理 | xiūlĭ | V | tu lý | sửa chữa |
976 | 需求 | xūqiú | N | nhu cầu | nhu cầu |
977 | 需要 | xūyào | N | Nhu yếu | Cần, cần thiết |
978 | 選舉 | xuănjŭ | N | tuyển cử | bầu cử, tuyển chọn |
979 | 學費 | xuéfèi | N | học phí | học phí |
980 | 學會 | xuéhuì | Vpt | học hội | học được, biết được |
981 | 學問 | xuéwèn | N | học vấn | học vấn, tri thức |
982 | 尋找 | xúnzhăo | V | tầm tầm | tìm kiếm |
983 | 訓練 | xùnliàn | V | huấn luyện | huấn luyện |
984 | 押金 | yājīn | N | áp kim | tiền đặt cọc |
985 | 鴨(子) | yā(zi) | N | áp (tử) | vịt |
986 | 牙 | yá | N | nha | răng |
987 | 牙齒 | yáchĭ | N | nha xỉ | răng |
988 | 演 | yăn | V | diễn | biểu diễn, diễn xuất |
989 | 演出 | yănchū | V | diễn xuất | biểu diễn |
990 | 羊 | yáng | N | dương | cừu |
991 | 陽光 | yángguāng | N | dương quang | ánh sáng mặt trời |
992 | 養 | yăng | V | dưỡng | nuôi dưỡng, chăm sóc |
993 | 樣樣 | yàngyàng | Det | dạng dạng | mọi thứ, tất cả |
994 | 煙火 | yānhuŏ | N | yên hỏa | pháo hoa |
995 | 眼光 | yănguāng | N | nhãn quang | tầm nhìn, ánh mắt |
996 | 演講 | yănjiăng | Vi | diễn giảng | diễn thuyết |
997 | 眼淚 | yănlèi | N | nhãn lệ | nước mắt |
998 | 演員 | yănyuán | N | diễn viên | diễn viên |
999 | 邀請 | yāoqĭng | V | yêu thỉnh | mời, mời mọc |
1000 | 咬 | yăo | V | giảo | cắn |
1001 | 要 | yào | Vst | Yếu | Muốn |
1002 | 要不然 | yàobùrán | Conj | yếu bất nhiên | nếu không thì |
1003 | 要不是 | yàobúshì | Conj | yếu bất thị | nếu không phải là |
1004 | 要緊 | yàojĭn | Vs | yếu khẩn | quan trọng |
1005 | 也好 | yěhăo | dã hảo | cũng tốt, cũng được | |
1006 | 頁 | yè | M | hiệt | trang, tờ |
1007 | 夜裡/裏 | yèlĭ/lĭ | N | dạ lý | ban đêm |
1008 | 一般來說 | yībānláishuō | nhất ban lai thuyết | nói chung, thông thường | |
1009 | 一點/一點兒 | yīdiăn/yīdiănr | Adv | nhất điểm | một chút |
1010 | 一方面 | yīfāngmiàn | Conj | nhất phương diện | một mặt, một phía |
1011 | 衣櫃 | yīguì | N | y quỹ | tủ quần áo |
1012 | 依靠 | yīkào | V | y khảo | dựa vào, dựa dẫm |
1013 | 一連 | yīlián | Adv | nhất liên | liên tiếp, liên tục |
1014 | 一生 | yīshēng | N | nhất sinh | cả đời |
1015 | 一時 | yīshí | N | nhất thời | tạm thời |
1016 | 一同 | yītóng | Adv | nhất đồng | cùng nhau |
1017 | 一向 | yīxiàng | Adv | nhất hướng | từ trước đến nay |
1018 | 一樣 | yīyàng | N | Nhất dạng | Giống nhau |
1019 | 以 | yĭ | Prep | dĩ | để, mà |
1020 | 以及 | yĭjí | Conj | dĩ cập | và, cùng với |
1021 | 以來 | yĭlái | N | dĩ lai | từ khi, từ lúc |
1022 | 以免 | yĭmiăn | Conj | dĩ miễn | để tránh |
1023 | 藝術 | yìshù | N | nghệ thuật | nghệ thuật |
1024 | 意外 | yìwài | N | ý ngoại | ngoài ý muốn, bất ngờ |
1025 | 意義 | yìyì | N | ý nghĩa | ý nghĩa |
1026 | 陰 | yīn | Vs | âm | âm, tối, lạnh |
1027 | 因此 | yīncĭ | Conj | nhân thử | do đó, vì vậy |
1028 | 音響 | yīnxiăng | N | âm hưởng | âm thanh, loa |
1029 | 引起 | yĭnqĭ | V | dẫn khởi | gây ra, dẫn đến |
1030 | 英俊 | yīngjùn | Vs | anh tuấn | đẹp trai, tuấn tú |
1031 | 贏 | yíng | Vp | doanh | thắng lợi, chiến thắng |
1032 | 營養 | yíngyăng | N | doanh dưỡng | dinh dưỡng |
1033 | 影片 | yĭngpiàn | N | ảnh phiến | đoạn phim, video clip |
1034 | 勇敢 | yŏnggăn | Vs | dũng cảm | dũng cảm |
1035 | 擁有 | yŏngyŏu | Vst | ủng hữu | sở hữu |
1036 | 永遠 | yŏngyuăn | Adv | vĩnh viễn | mãi mãi, vĩnh viễn |
1037 | 用 | yòng | Prep | Dụng | Sử dụng |
1038 | 用法 | yòngfă | N | dụng pháp | cách sử dụng |
1039 | 用品 | yòngpĭn | N | dụng phẩm | đồ dùng |
1040 | 優點 | yōudiăn | N | ưu điểm | ưu điểm |
1041 | 幽默 | yōumò | Vs | u mặc | hài hước |
1042 | 優秀 | yōuxiù | Vs | ưu tú | xuất sắc, ưu tú |
1043 | 遊客 | yóukè | N | du khách | khách du lịch |
1044 | 由於 | yóuyú | Conj | do vu | do, bởi vì |
1045 | 有效 | yŏuxiào | Vs | hữu hiệu | có hiệu quả |
1046 | 友誼 | yŏuyì | N | hữu nghị | tình bạn, hữu nghị |
1047 | 愉快 | yúkuài | Vs | du khoái | vui vẻ, hạnh phúc |
1048 | 於是 | yúshì | Conj | vu thị | thế là, do đó |
1049 | 噢 | yŭ | Ptc | ô | ô (thán từ) |
1050 | 與 | yŭ | Conj / Prep | dữ | và, cùng với |
1051 | 玉 | yù | N | ngọc | ngọc |
1052 | 玉米 | yùmĭ | N | ngọc mễ | ngô, bắp |
1053 | 預備 | yùbèi | V | dự bị | chuẩn bị |
1054 | 遇到 | yùdào | Vpt | ngộ đáo | gặp gỡ, gặp phải |
1055 | 預習 | yùxí | V | dự tập | học trước |
1056 | 圓 | yuán | N | Viên | Tròn, đồng (đơn vị tiền) |
1057 | 員工 | yuángōng | N | viên công | nhân viên |
1058 | 原諒 | yuánliàng | Vst | nguyên lượng | tha thứ |
1059 | 願望 | yuànwàng | N | nguyện vọng | mong muốn, nguyện vọng |
1060 | 約 | yuē | Adv | Ước | Hẹn |
1061 | 月餅 | yuèbĭng | N | nguyệt bính | bánh trung thu |
1062 | 閱讀 | yuèdú | V | duyệt độc | đọc |
1063 | 樂團 | yuètuán | N | nhạc đoàn | ban nhạc |
1064 | 雲 | yún | N | vân | mây |
1065 | 運氣 | yùnqì | N | vận khí | vận may |
1066 | 在 | zài | Vst | Tại | Ở, tại |
1067 | 在意 | zàiyì | Vst | tại ý | để ý, chú ý |
1068 | 在於 | zàiyú | Vst | tại vu | nằm ở, phụ thuộc |
1069 | 早 | zăo | Adv | Tảo | Sớm |
1070 | 早日 | zăorì | Adv | tảo nhật | sớm ngày |
1071 | 早晚 | zăowăn | N | tảo vãn | sớm muộn |
1072 | 造成 | zàochéng | Vpt | tạo thành | tạo ra, gây nên |
1073 | 噪音 | zàoyīn | N | tạo âm | tiếng ồn |
1074 | 增加/增 | zēngjiā/zēng | Vpt | tăng gia | tăng thêm |
1075 | 責任 | zérèn | N | trách nhiệm | trách nhiệm |
1076 | 知 | zhī | Vst | tri | biết |
1077 | 之後 | zhīhòu | N | chi hậu | sau đó |
1078 | 之間 | zhījiān | N | chi gian | ở giữa, trong khoảng |
1079 | 之前 | zhīqián | N | chi tiền | trước đây |
1080 | 直 | zhí | Vs | trực | thẳng |
1081 | 直到 | zhídào | Prep | trực đáo | cho đến |
1082 | 值得 | zhíde | Vst | trị đắc | đáng |
1083 | 殖民地 | zhímíndì | N | thực dân địa | thuộc địa |
1084 | 植物 | zhíwù | N | thực vật | cây cối, thực vật |
1085 | 職業 | zhíyè | N | chức nghiệp | nghề nghiệp |
1086 | 職員 | zhíyuán | N | chức viên | nhân viên |
1087 | 指 | zhĭ | V | chỉ | chỉ, chỉ tay |
1088 | 只是 | zhĭshì | Conj | chỉ thị | chỉ là |
1089 | 只有 | zhĭyŏu | Adv / Conj | chỉ hữu | chỉ có |
1090 | 制度 | zhìdù | N | chế độ | chế độ |
1091 | 智慧 | zhìhuì | N | trí huệ | trí tuệ |
1092 | 至少 | zhìshăo | Adv | chí thiểu | ít nhất |
1093 | 至於 | zhìyú | Prep | chí vu | còn về, đối với |
1094 | 摘 | zhāi | V | trích | hái, chọn |
1095 | 站 | zhàn | N | Trạm | Trạm, đứng |
1096 | 暫時 | zhànshí | Adv | tạm thời | tạm thời |
1097 | 戰爭 | zhànzhēng | N | chiến tranh | chiến tranh |
1098 | 掌握 | zhăngwò | V | chưởng ốc | nắm vững, làm chủ |
1099 | 障礙 | zhàngài | N | chướng ngại | chướng ngại, cản trở |
1100 | 著(ㄓㄠ)急 | zhāojí | Vs | trứ cấp | lo lắng, nóng ruột |
1101 | 招待 | zhāodài | V | chiêu đãi | tiếp đãi, chiêu đãi |
1102 | 招牌 | zhāopái | N | chiêu bài | biển hiệu |
1103 | 找錢 | zhăoqián | V-sep | trảo tiền | thối tiền, trả lại tiền |
1104 | 照 | zhào | V / Prep | chiếu | chiếu sáng, soi rọi |
1105 | 炸 | zhà | V | Tạc | Chiên |
1106 | 珍貴 | zhēnguì | Vs | trân quý | quý giá, trân quý |
1107 | 真理 | zhēnlĭ | N | chân lý | chân lý |
1108 | 真實 | zhēnshí | Vs | chân thực | chân thật |
1109 | 真是 | zhēnshì | Adv | chân thị | thật sự |
1110 | 真心 | zhēnxīn | Vs | chân tâm | chân thành |
1111 | 真正 | zhēnzhèng | Adv / Vs-attr | chân chính | thực sự |
1112 | 整理 | zhěnglĭ | V | chỉnh lý | chỉnh sửa, sắp xếp |
1113 | 整齊 | zhěngqí | Vs | chỉnh tề | ngăn nắp, gọn gàng |
1114 | 證明 | zhèngmíng | V | chứng minh | chứng minh |
1115 | 正確 | zhèngquè | Vs | chính xác | chính xác |
1116 | 證書 | zhèngshū | N | chứng thư | giấy chứng nhận |
1117 | 政治 | zhèngzhì | N | chính trị | chính trị |
1118 | 哲學 | zhéxué | N | triết học | triết học |
1119 | 這樣子 | zhèyàngzi | Vs / Adv | giá dạng tử | như thế này |
1120 | 中部 | zhōngbù | N | trung bộ | miền trung |
1121 | 中餐 | zhōngcān | N | trung xan | món ăn Trung Quốc |
1122 | 終於 | zhōngyú | Adv | chung ư | cuối cùng, rốt cuộc |
1123 | 種 | zhòng | V | Chủng | Loại |
1124 | 重點 | zhòngdiăn | N | trọng điểm | trọng điểm |
1125 | 重視 | zhòngshì | Vst | trọng thị | coi trọng |
1126 | 周圍 | zhōuwéi | N | chu vi | xung quanh |
1127 | 煮 | zhŭ | V | chử | nấu |
1128 | 主動 | zhŭdòng | Vs | chủ động | chủ động |
1129 | 主婦 | zhŭfù | N | chủ phụ | bà nội trợ |
1130 | 主管 | zhŭguăn | N | chủ quản | người quản lý |
1131 | 主任 | zhŭrèn | N | chủ nhiệm | chủ nhiệm |
1132 | 主題 | zhŭtí | N | chủ đề | chủ đề |
1133 | 主要 | zhŭyào | Adv / Vs-attr | chủ yếu | chủ yếu |
1134 | 主意 | zhŭyì | N | chủ ý | ý kiến, ý định |
1135 | 助 | zhù | V | trợ | giúp đỡ |
1136 | 祝福 | zhùfú | N / V | chúc phúc | chúc phúc |
1137 | 助理 | zhùlĭ | N | trợ lý | trợ lý |
1138 | 著名 | zhùmíng | Vs | trứ danh | nổi tiếng |
1139 | 狀態 | zhuàngtài | N | trạng thái | trạng thái |
1140 | 專心 | zhuānxīn | Vs | chuyên tâm | tập trung, chuyên tâm |
1141 | 專業 | zhuānyè | Vs-attr | chuyên nghiệp | chuyên nghiệp |
1142 | 追求 | zhuīqiú | V | truy cầu | theo đuổi |
1143 | 準時 | zhŭnshí | Vs | chuẩn thời | đúng giờ |
1144 | 著 | zhuó | V | Trứ | Đang (hành động tiếp diễn) |
1145 | 資源 | zīyuán | N | tư nguyên | tài nguyên |
1146 | 仔細 | zĭxì | Vs | tử tế | cẩn thận |
1147 | 自從 | zìcóng | Prep | tự tùng | từ khi |
1148 | 自動 | zìdòng | Vs | tự động | tự động |
1149 | 自殺 | zìshā | Vi | tự sát | tự sát |
1150 | 自信 | zìxìn | N | tự tin | tự tin |
1151 | 自在 | zìzài | Vs | tự tại | tự tại |
1152 | 宗教 | zōngjiào | N | tông giáo | tôn giáo |
1153 | 總而言之 | zŏngéryánzhī | Conj | tổng nhi ngôn chi | tóm lại |
1154 | 總算 | zŏngsuàn | Adv | tổng toán | cuối cùng cũng |
1155 | 總統 | zŏngtŏng | N | tổng thống | tổng thống |
1156 | 總之 | zŏngzhī | Conj | tổng chi | nói chung |
1157 | 走走 | zŏuzŏu | Vi | tẩu tẩu | đi dạo |
1158 | 組 | zŭ | M | tổ | tổ, nhóm |
1159 | 祖父 | zŭfù | N | tổ phụ | ông nội |
1160 | 祖母 | zŭmŭ | N | tổ mẫu | bà nội |
1161 | 祖先 | zŭxiān | N | tổ tiên | tổ tiên |
1162 | 醉 | zuì | Vp | túy | say |
1163 | 最初 | zuìchū | N | tối sơ | ban đầu |
1164 | 最多 | zuìduō | Adv | tối đa | nhiều nhất |
1165 | 最後 | zuìhòu | N | Tối hậu | Cuối cùng |
1166 | 最佳 | zuìjiā | Vs-attr | tối giai | tốt nhất |
1167 | 尊敬 | zūnjìng | Vst | tôn kính | kính trọng |
1168 | 作 | zuò | V | tác | làm |
1169 | 做夢/作夢 | zuòmèng | V-sep | tác mộng | nằm mơ |
1170 | 作品 | zuòpĭn | N | tác phẩm | tác phẩm |
1171 | 做人 | zuòrén | Vi | tác nhân | làm người |
1172 | 做事 | zuòshì | Vi | tác sự | làm việc |
1173 | 作者 | zuòzhě | N | tác giả | tác giả |
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3 – Chinh Phục TOCFL Band B1
Tại sao cần học Tiếng Trung Phồn Thể Level 3?
Level 3 của Tiếng Trung Phồn Thể là cấp độ quan trọng giúp bạn chuyển từ giao tiếp cơ bản sang sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo trong môi trường học thuật, làm việc và đời sống hàng ngày. Đây là bước đệm để bạn đạt TOCFL Band B1, tương đương trình độ trung cấp.
Lợi ích của việc học Tiếng Trung Phồn Thể Level 3
- Khả năng giao tiếp lưu loát:
Ở Level 3, bạn sẽ học khoảng 2500 từ vựng, đủ để giao tiếp trong các tình huống phức tạp hơn như thương mại, học thuật và văn hóa. - Đọc hiểu tài liệu chuyên sâu:
Bạn có thể đọc các tài liệu chuyên ngành, bài báo và các văn bản nâng cao khác bằng Tiếng Trung Phồn Thể. - Cơ hội học tập và làm việc quốc tế:
Level 3 phù hợp cho những ai muốn du học, làm việc tại Đài Loan, Hồng Kông hoặc trong các doanh nghiệp quốc tế.
Danh sách từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3 theo chủ đề
1. Thương mại và kinh doanh
Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
合同 | hé tóng | Hợp đồng |
會計 | kuài jì | Kế toán |
投資 | tóu zī | Đầu tư |
市場 | shì chǎng | Thị trường |
營業 | yíng yè | Kinh doanh |
2. Giáo dục và học thuật
Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
科學 | kē xué | Khoa học |
數學 | shù xué | Toán học |
文學 | wén xué | Văn học |
教育 | jiào yù | Giáo dục |
研究 | yán jiū | Nghiên cứu |
3. Du lịch và văn hóa
Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
文化 | wén huà | Văn hóa |
風景 | fēng jǐng | Phong cảnh |
歷史 | lì shǐ | Lịch sử |
遊覽 | yóu lǎn | Tham quan |
藝術 | yì shù | Nghệ thuật |
Bí quyết học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3 hiệu quả
1. Học từ vựng qua ngữ cảnh thực tế
- Đọc báo, sách hoặc xem phim tiếng Trung để hiểu cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh đời thực.
- Ví dụ: 他正在研究一個重要的科學問題。
(Anh ấy đang nghiên cứu một vấn đề khoa học quan trọng.)
2. Sử dụng flashcard để ghi nhớ
- Các ứng dụng như Anki và Quizlet giúp bạn học từ nhanh và hiệu quả hơn. Tạo nhóm từ vựng theo chủ đề để dễ dàng ôn tập.
3. Luyện viết và phát âm
- Viết từng từ nhiều lần mỗi ngày để ghi nhớ cách ghép nét.
- Thu âm giọng nói khi luyện tập để cải thiện phát âm.
4. Tham gia các nhóm học Tiếng Trung
- Kết nối với cộng đồng học tiếng Trung trên Facebook hoặc các diễn đàn như HelloTalk để trao đổi kiến thức.
Lộ trình học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3
- Học từ vựng theo nhóm chủ đề nâng cao:
Ưu tiên các chủ đề liên quan đến công việc, học tập và văn hóa. - Tự kiểm tra từ vựng hàng tuần:
Tạo bài kiểm tra hoặc luyện qua các ứng dụng học tập. - Thực hành giao tiếp thường xuyên:
Dùng từ vựng đã học để giao tiếp với người bản địa hoặc bạn bè học cùng.
Nguồn tài liệu học Tiếng Trung Phồn Thể Level 3
- Ứng dụng học tập: Pleco, Skritter.
- Sách tham khảo: "TOCFL Vocabulary Handbook Level 3", "Học Tiếng Trung Phồn Thể Nâng Cao".
- Trang web hỗ trợ: Yabla, MDBG.
Kết luận
Học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3 sẽ mở ra nhiều cơ hội trong học tập, công việc và đời sống. Với danh sách từ vựng theo chủ đề và các bí quyết học tập hiệu quả, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững ngôn ngữ và tự tin sử dụng trong mọi tình huống. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để nâng tầm kỹ năng của bạn!
Từ Vựng Tiếng Trung Có Thể Bạn Quan Tâm
- Thanh Mẫu, Vận mẫu tiếng Trung
- 1000 Từ vựng tiếng Trung từ A1 đến A2
- 1200 Từ vựng tiếng Trung Band A
- Từ vựng tiếng Trung phồn thể cho người mới bắt đầu
- Từ vựng tiếng Trung phồn thể Level 2
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5
- 5000 Từ vựng tiếng Trung thường dùng nhất
- 4000 Từ vựng tiếng Trung từ B1 đến B2
- 125 Bài học tiếng Trung và 2000 Từ vựng cơ bản