Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 4 (TOCFL 4, B2, TOCFL4)
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4 (TOCFL 4)
STT |
TIẾNG TRUNG |
PHIÊN ÂM |
TỪ LOẠI |
HÁN VIỆT |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|---|---|
Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể | |||||
1 | 愛好 | àihào | N / Vst | ái hảo | sở thích |
2 | 愛護 | àihù | Vst | ái hộ | yêu thương, bảo vệ |
3 | 愛人 | àirén | N | ái nhân | người yêu, vợ/chồng |
4 | 哎呀 | āiyā | Ptc | ai nha | ái chà, trời ơi |
5 | 哎喲 | āiyāo | Ptc | ai yô | ôi trời, trời ơi |
6 | 癌症/癌 | áizhèng/ái | N | nham chứng | ung thư |
7 | 按 | àn | V | án | ấn, nhấn |
8 | 暗 | àn | Vs | ám | tối, mờ tối |
9 | 案(子) | àn(zi) | N | án (tử) | vụ án, trường hợp |
10 | 骯髒 | āngzāng | Vs | ang tàng | bẩn, dơ |
11 | 按時 | ànshí | Adv | án thời | đúng giờ |
12 | 安慰 | ānwèi | V | an ủi | an ủi |
13 | 暗中 | ànzhōng | Adv | ám trung | trong bóng tối, ngầm |
14 | 安裝 | ānzhuāng | V | an trang | lắp đặt |
15 | 熬 | áo | V | ngao | chịu đựng, nấu nhừ |
16 | 拔 | bá | V | bạt | nhổ |
17 | 罷工 | bàgōng | Vi | bãi công | đình công |
18 | 敗 | bài | Vp | bại | thất bại |
19 | 拜 | bài | V | bái | chào, bái |
20 | 拜拜 | bàibài | Vi | bái bái | tạm biệt |
21 | 拜訪 | bàifăng | V | bái phỏng | thăm hỏi |
22 | 拜年 | bàinián | V-sep | bái niên | chúc Tết |
23 | 拜託 | bàituō | V | bái thác | nhờ cậy, xin nhờ |
24 | 擺脫 | băituō | V | bài thoát | thoát khỏi |
25 | 罷了 | bàle | Ptc | bãi liễu | thôi, chỉ thế thôi |
26 | 拌 | bàn | V | bạn | trộn, khuấy |
27 | 般 | bān | ban | loại, kiểu | |
28 | 磅 | bàng | M | bàng | cân, cân nặng |
29 | 棒 | bàng | M | Bổng | Tuyệt vời |
30 | 棒(子) | bàng(zi) | N | bổng (tử) | gậy, cây gậy |
31 | 辦公 | bàngōng | Vi | biện công | làm việc, văn phòng |
32 | 傍晚 | bāngwăn | N | bàng vãn | hoàng hôn, chiều tối |
33 | 半路 | bànlù | N | bán lộ | nửa đường |
34 | 辦事 | bànshì | Vi | biện sự | làm việc |
35 | 半數 | bànshù | Det | bán số | một nửa, phân nửa |
36 | 扮演 | bànyăn | V | phẫn diễn | đóng vai |
37 | 搬運 | bānyùn | V | ban vận | vận chuyển |
38 | 班長 | bānzhăng | N | ban trưởng | lớp trưởng, trưởng nhóm |
39 | 抱 | bào | Vst | bão | ôm, bế |
40 | 報 | bào | V | báo | báo cáo, báo |
41 | 保 | băo | V | bảo | bảo vệ, giữ gìn |
42 | 寶 | băo | N | bảo | quý giá, bảo vật |
43 | 寶寶 | băobao | N | bảo bảo | em bé, cưng yêu |
44 | 保持 | băochí | V | bảo trì | duy trì |
45 | 報仇 | bàochóu | V-sep | báo thù | trả thù |
46 | 保存 | băocún | V | bảo tồn | bảo quản, lưu giữ |
47 | 報答 | bàodá | Vpt | báo đáp | đền đáp |
48 | 報到 | bàodào | Vi | báo đáo | báo cáo, trình diện |
49 | 報導 | bàodăo | V / N | báo đạo | đưa tin, báo cáo |
50 | 包裹 | bāoguŏ | N | bao quả | gói hàng |
51 | 報警 | bàojĭng | V-sep | báo cảnh | báo cảnh sát |
52 | 暴力 | bàolì | N /Vs | bạo lực | bạo lực |
53 | 保留 | băoliú | V | bảo lưu | giữ lại, bảo lưu |
54 | 抱歉 | bàoqiàn | Vs | bão khiểm | xin lỗi |
55 | 報社 | bàoshè | N | báo xã | tòa soạn báo |
56 | 保衛 | băowèi | V | bảo vệ | bảo vệ |
57 | 暴躁 | bàozào | Vs | bạo táo | cáu gắt, nóng nảy |
58 | 爆炸 | bàozhà | Vp | bạo tạc | nổ, bùng nổ |
59 | 保障 | băozhàng | N / V | bảo chướng | bảo đảm |
60 | 包裝 | bāozhuāng | N / V | bao trang | bao bì, đóng gói |
61 | 把握 | băwò | N | bả ác | nắm bắt, chắc chắn |
62 | 備 | bèi | V | bị | chuẩn bị |
63 | 被(子) | bèi(zi) | N | bị (tử) | chăn, mền |
64 | 悲劇 | bēijù | N | bi kịch | bi kịch |
65 | 背面 | bèimiàn | N | bối diện | mặt sau |
66 | 悲痛 | bēitòng | Vs | bi thống | đau thương |
67 | 背心 | bèixīn | N | bối tâm | áo ba lỗ, áo lót |
68 | 奔 | bēn | Vi | bôn | chạy nhanh, lao nhanh |
69 | 本來 | běnlái | Vs-attr | Bản lai | Vốn dĩ, trước đây |
70 | 本領 | běnlĭng | N | bản lĩnh | bản lĩnh, tài năng |
71 | 奔跑 | bēnpăo | Vi | bôn bào | chạy nhanh |
72 | 本身 | běnshēn | N | bản thân | bản thân |
73 | 本土 | běntŭ | N | bản thổ | bản địa, trong nước |
74 | 笨重 | bènzhòng | Vs | bôn trọng | nặng nề |
75 | 閉 | bì | Vi | bế | đóng, khép |
76 | 便 | biàn | Adv / N | tiện | thuận tiện |
77 | 扁 | biăn | Vs | tiện | dẹt, phẳng |
78 | 編 | biān | V | biên | biên soạn, chỉnh lý |
79 | 變動 | biàndòng | N / Vp | biến động | thay đổi |
80 | 便利 | biànlì | Vs | tiện lợi | tiện lợi |
81 | 表格 | biăogé | N | biểu cách | biểu mẫu |
82 | 表情 | biăoqíng | N | biểu tình | biểu cảm, nét mặt |
83 | 標題 | biāotí | N | tiêu đề | tiêu đề |
84 | 表揚 | biăoyáng | V | biểu dương | biểu dương |
85 | 標誌 | biāozhì | N | tiêu chí | ký hiệu, biểu tượng |
86 | 彼此 | bĭcĭ | N | bỉ thử | hai bên, lẫn nhau |
87 | 筆記 | bĭjì | N | bút ký | ghi chép |
88 | 比較 | bĭjiào | N / V | bỉ giáo | so sánh |
89 | 比例 | bĭlì | N | bỉ lệ | tỷ lệ |
90 | 並 | bìng | Adv / Conj | tịnh | và, cũng |
91 | 丙 | bĭng | N | bính | hạng ba, loại ba |
92 | 冰 | bīng | Vs | Băng | Đá |
93 | 病毒 | bìngdú | N | bệnh độc | vi rút |
94 | 病房 | bìngfáng | N | bệnh phòng | phòng bệnh |
95 | 並且 | bìngqiě | Conj | tịnh thả | đồng thời, hơn nữa |
96 | 病情 | bìngqíng | N | bệnh tình | tình trạng bệnh |
97 | 筆試 | bĭshì | N / Vi | bút thí | thi viết |
98 | 鼻涕 | bítì | N | tị thế | nước mũi |
99 | 必須 | bìxū | Vs-attr | Tất tu | Phải, cần |
100 | 必要 | bìyào | N | tất yếu | cần thiết |
101 | 薄 | bó | Vs | bạc | mỏng |
102 | 撥 | bō | V | bát | gạt, đẩy, phân phối |
103 | 菠菜 | bōcài | N | ba thái | rau chân vịt |
104 | 波動 | bōdòng | Vi | ba động | dao động, biến động |
105 | 玻璃 | bōlí | N | pha lê | kính, thủy tinh |
106 | 薄弱 | bóruò | Vs | bạc nhược | yếu đuối, kém cỏi |
107 | 捕 | bŭ | V | bộ | bắt, chộp |
108 | 補 | bŭ | V | bổ | bổ sung, sửa chữa |
109 | 不安 | bùān | Vs | bất an | bất an, lo lắng |
110 | 補償 | bŭcháng | V | bổ thường | bồi thường, đền bù |
111 | 不成 | bùchéng | Vs-pred | bất thành | không thể, không được |
112 | 補充 | bŭchōng | V | bổ sung | bổ sung |
113 | 不大 | bùdà | Adv | bất đại | không lớn, không đáng kể |
114 | 不當 | bùdàng | Vs | bất đương | không thích đáng |
115 | 不到 | bùdào | Vst | bất đáo | không đạt tới |
116 | 不得已 | bùdéyĭ | Vs | bất đắc dĩ | không còn cách nào khác |
117 | 部隊 | bùduì | N | bộ đội | bộ đội |
118 | 不敢當 | bùgăndāng | Vs | bất cảm đương | không dám nhận |
119 | 布告/佈告 | bùgào | N | bố cáo | thông báo |
120 | 布告欄/佈告欄 | bùgàolán | N | bố cáo lan | bảng thông báo |
121 | 不顧 | bùgù | Vst | bất cố | không quan tâm, bất chấp |
122 | 不見得 | bùjiànde | Adv | bất kiến đắc | chưa chắc |
123 | 不僅 | bùjĭn | Conj | bất cận | không chỉ |
124 | 補課 | bŭkè | V-sep | bổ khóa | học bù |
125 | 不良 | bùliáng | Vs | bất lương | không tốt, xấu |
126 | 不平 | bùpíng | Vs | bất bình | bất bình, không công bằng |
127 | 不然 | bùrán | Conj | bất nhiên | nếu không, nếu vậy |
128 | 不如 | bùrú | Vst | bất như | không bằng |
129 | 補習 | bŭxí | V-sep | bổ tập | học thêm |
130 | 補習班 | bŭxíbān | N | bổ tập ban | lớp học thêm |
131 | 不許 | bùxŭ | Adv | bất hứa | không cho phép |
132 | 不宜 | bùyí | Vs | bất nghi | không thích hợp |
133 | 不由得 | bùyóude | Adv | bất do đắc | không thể không, bất giác |
134 | 部長 | bùzhăng | N | bộ trưởng | bộ trưởng |
135 | 不止 | bùzhĭ | Vs-pred | bất chỉ | không chỉ |
136 | 補助 | bŭzhù | N / V | bổ trợ | hỗ trợ, trợ cấp |
137 | 踩 | căi | V | thải | đạp, dẫm |
138 | 採 | căi | V | thải | thu hoạch, hái |
139 | 財產 | cáichăn | N | tài sản | tài sản |
140 | 財富 | cáifù | N | tài phú | của cải, giàu có |
141 | 採購 | căigòu | V | thải cấu | mua sắm, thu mua |
142 | 才能 | cáinéng | N | tài năng | tài năng, khả năng |
143 | 裁判 | cáipàn | N | tài phán | trọng tài, phán xét |
144 | 彩色 | căisè | Vs-attr | thái sắc | màu sắc, nhiều màu |
145 | 裁員 | cáiyuán | Vpt | tài viên | cắt giảm nhân sự |
146 | 蠶 | cán | N | tàm | con tằm |
147 | 慘 | căn | Vs | thảm | thảm hại |
148 | 藏 | cáng | V | tàng | giấu, cất |
149 | 倉庫 | cāngkù | N | thương khố | kho, nhà kho |
150 | 慚愧 | cánkuì | Vs | tàm quý | xấu hổ, hổ thẹn |
151 | 參與 | cānyù | V | tham dự | tham gia |
152 | 操心 | cāoxīn | Vs | thao tâm | lo lắng |
153 | 操作 | cāozuò | V | thao tác | thao tác, vận hành |
154 | 冊 | cè | M | sách | quyển sách |
155 | 測量 | cèliáng | V | trắc lượng | đo lường |
156 | 策略 | cèlüè | N | sách lược | chiến lược |
157 | 測試 | cèshì | V | trắc thí | thử nghiệm |
158 | 測驗 | cèyàn | N / V | trắc nghiệm | kiểm tra |
159 | 差 | chā | N | Sai | Kém |
160 | 插 | chā | V | sáp | chèn vào, cắm |
161 | 差錯 | chācuò | N | sai thác | sai sót, lỗi lầm |
162 | 插花 | chāhuā | Vi | sáp hoa | cắm hoa |
163 | 茶會 | cháhuì | N | trà hội | tiệc trà |
164 | 拆 | chāi | V | sái | tháo dỡ |
165 | 差距 | chājù | N | sai cự | chênh lệch |
166 | 產 | chăn | V | sản | sản xuất |
167 | 長處 | chángchù | N | trường xứ | điểm mạnh |
168 | 場地 | chăngdì | N | trường địa | địa điểm |
169 | 長度 | chángdù | N | trường độ | chiều dài |
170 | 長方形 | chángfāngxíng | N | trường phương hình | hình chữ nhật |
171 | 場合 | chănghé | N | trường hợp | trường hợp, dịp |
172 | 長久 | chángjiŭ | Vs | trường cửu | lâu dài |
173 | 廠商 | chăngshāng | N | xưởng thương | nhà sản xuất, doanh nghiệp |
174 | 嘗試/嚐試 | chángshì | N | thường thí | thử, thử nghiệm |
175 | 常識 | chángshì | N | thường thức | kiến thức cơ bản |
176 | 場所 | chăngsuŏ | N | trường sở | địa điểm |
177 | 長途 | chángtú | Vs-attr | trường đồ | đường dài |
178 | 產量 | chănliàng | N | sản lượng | sản lượng |
179 | 產業 | chănyè | N | sản nghiệp | ngành công nghiệp |
180 | 朝 | cháo | Prep | triều | hướng tới, triều đại |
181 | 抄 | chāo | V | sao | sao chép, chép |
182 | 超出 | chāochū | Vpt | siêu xuất | vượt quá |
183 | 潮流 | cháoliú | N | triều lưu | trào lưu, xu hướng |
184 | 吵鬧 | chăonào | Vi | sảo náo | ồn ào |
185 | 鈔票 | chāopiào | N | sao phiếu | tiền giấy |
186 | 超人 | chāorén | N | siêu nhân | siêu nhân, phi thường |
187 | 潮溼/潮濕 | cháoshī | Vs | triều thấp | ẩm ướt |
188 | 超越 | chāoyuè | V | siêu việt | vượt qua, vượt trội |
189 | 超重 | chāozhòng | Vp | siêu trọng | quá nặng |
190 | 插圖 | chātú | N | sáp đồ | hình minh họa |
191 | 茶葉 | cháyè | N | trà diệp | lá trà |
192 | 扯 | chě | V | xả | kéo, xé |
193 | 澈底/徹底 | chèdĭ | Vs | triệt để | triệt để, thấu đáo |
194 | 沉/沈 | chén | Vp | trầm | chìm, sâu |
195 | 成 | chéng | M / Vpt | thành | thành, được |
196 | 稱 | chēng | V | xưng | gọi, gọi là |
197 | 撐 | chēng | V | sân | chống, đỡ |
198 | 成本 | chéngběn | N | thành bản | chi phí, vốn |
199 | 成分/成份 | chéngfèn | N | thành phần | thành phần, bộ phận |
200 | 成交 | chéngjiāo | Vp | thành giao | giao dịch thành công |
201 | 乘客 | chéngkè | N | thừa khách | hành khách |
202 | 誠懇 | chéngkěn | Vs | thành khẩn | chân thành, thật thà |
203 | 成立 | chénglì | Vpt | thành lập | thành lập |
204 | 成人 | chéngrén | N | thành nhân | người lớn, trưởng thành |
205 | 成天 | chéngtiān | Adv | thành thiên | cả ngày |
206 | 成為 | chéngwéi | Vpt | thành vi | trở thành |
207 | 呈現 | chéngxiàn | Vpt | trình hiện | xuất hiện, hiện ra |
208 | 程序 | chéngxù | N | trình tự | trình tự, thủ tục |
209 | 誠意 | chéngyì | N | thành ý | thành ý, ý tốt |
210 | 成語 | chéngyŭ | N | thành ngữ | thành ngữ |
211 | 陳列 | chénliè | V | trần liệt | trưng bày |
212 | 車票 | chēpiào | N | xa phiếu | vé xe |
213 | 遲 | chí | Vp | trì | muộn |
214 | 翅膀/翅 | chìbăng/chì | N | sí bàng/sí | cánh |
215 | 尺寸 | chĭcùn | N | xích thốn | kích thước |
216 | 吃虧 | chīkuī | Vs | cật khuy | chịu thiệt |
217 | 持續 | chíxù | Vaux | trì tục | liên tục, duy trì |
218 | 遲早 | chízăo | Adv | trì tảo | sớm muộn |
219 | 重 | chóng | Adv | Trọng | Nặng |
220 | 沖 | chōng | V | xung | xông tới, pha |
221 | 衝 | chōng | Vi | xung | xung đột, va chạm |
222 | 崇拜 | chóngbài | Vst | sùng bái | tôn thờ, tôn kính |
223 | 充分/充份 | chōngfèn | Vs | sung phân | đầy đủ, trọn vẹn |
224 | 崇高 | chónggāo | Vs | sùng cao | cao cả, đáng kính |
225 | 充滿 | chōngmăn | Vpt | sung mãn | tràn đầy |
226 | 衝突 | chōngtú | N | xung đột | xung đột, mâu thuẫn |
227 | 充足 | chōngzú | Vs | sung túc | đầy đủ |
228 | 愁 | chóu | Vs / N | sầu | buồn rầu, lo âu |
229 | 抽屜 | chōutì | N | trừu thế | ngăn kéo |
230 | 處 | chù | M | xử | nơi chốn, xử lý |
231 | 處 | chŭ | V | xử | nơi chốn, xử lý |
232 | 出 | chū | Vst | Xuất | Ra ngoài |
233 | 初 | chū | Adv | sơ | lần đầu, sơ cấp |
234 | 傳播 | chuánbò | V | truyền bá | truyền bá, lan truyền |
235 | 傳達 | chuándá | V | truyền đạt | truyền đạt |
236 | 傳單 | chuándān | N | truyền đơn | tờ rơi |
237 | 床 | chuáng | M | Sàng | Giường |
238 | 幢 | chuáng | M | tràng | tòa (nhà) |
239 | 闖 | chuăng | V | sấm | xông vào, đột nhập |
240 | 床單 | chuángdān | N | sàng đơn | ga giường |
241 | 窗口 | chuāngkŏu | N | song khẩu | cửa sổ |
242 | 創新 | chuàngxīn | V | sáng tân | sáng tạo mới |
243 | 創作 | chuàngzuò | N /V | sáng tác | sáng tác |
244 | 傳染 | chuánrăn | V | truyền nhiễm | lây lan, truyền nhiễm |
245 | 傳說 | chuánshuō | N / V | truyền thuyết | truyền thuyết |
246 | 傳送 | chuánsòng | V | truyền tống | gửi đi, truyền tải |
247 | 傳統 | chuántŏng | N | Truyền thống | Truyền thống |
248 | 傳真 | chuánzhēn | V | Truyền chân | Fax |
249 | 初步 | chūbù | Adv / Vs-attr | sơ bộ | bước đầu, sơ bộ |
250 | 出產 | chūchăn | Vst | xuất sản | sản xuất |
251 | 處處 | chùchù | Adv | xử xử | khắp nơi, đâu đâu |
252 | 儲存 | chúcún | V | trữ tồn | lưu trữ, tích trữ |
253 | 處罰 | chŭfá | V | xử phạt | xử phạt |
254 | 除非 | chúfēi | Conj | trừ phi | trừ phi, trừ khi |
255 | 初級 | chūjí | Vs | sơ cấp | cấp thấp, cơ bản |
256 | 出境 | chūjìng | Vp | xuất cảnh | xuất cảnh |
257 | 出口 | chūkŏu | V /N | Xuất khẩu | Lối ra |
258 | 純 | chún | Vs | thuần | thuần túy, trong sáng |
259 | 出色 | chūsè | Vs | xuất sắc | xuất sắc |
260 | 出身 | chūshēn | Vpt | xuất thân | xuất thân, lai lịch |
261 | 出事 | chūshì | Vp-sep | xuất sự | xảy ra chuyện |
262 | 出售 | chūshòu | V | xuất thụ | bán ra |
263 | 出席 | chūxí | V | xuất tịch | tham dự, có mặt |
264 | 儲蓄 | chúxù | Vi | trữ súc | tiết kiệm, để dành |
265 | 出院 | chūyuàn | Vi | xuất viện | ra viện |
266 | 刺 | cì | V | thích | châm, chích |
267 | 詞典/辭典 | cídiăn | N | từ điển | từ điển |
268 | 詞彙 | cíhuì | N | từ vựng | từ vựng |
269 | 刺激 | cìjī | V | thích kích | kích thích, khích lệ |
270 | 次數 | cìshù | N | thứ số | số lần |
271 | 此外 | cĭwài | Conj | thử ngoại | ngoài ra |
272 | 辭職 | cízhí | Vi | từ chức | từ chức |
273 | 從 | cóng | Adv | Tùng | Từ |
274 | 從此 | cóngcĭ | Adv | tòng thử | từ đó |
275 | 從沒 | cóngméi | Adv | tòng một | chưa từng |
276 | 從事 | cóngshì | Vst | tòng sự | tham gia, làm việc |
277 | 湊 | còu | V | thấu | tụ họp, gom góp |
278 | 粗 | cū | Vs | thô | thô, sơ sài |
279 | 催 | cuī | V | thôi | thúc giục |
280 | 促進 | cùjìn | V | xúc tiến | thúc đẩy |
281 | 存款 | cúnkuăn | N | tồn khoản | tiền gửi ngân hàng |
282 | 搓 | cuō | V | xoa | xoa, vò |
283 | 錯過 | cuòguò | Vpt | thác quá | bỏ lỡ |
284 | 措施 | cuòshī | N | thác thi | biện pháp |
285 | 錯字 | cuòzì | N | thác tự | lỗi chữ |
286 | 粗心 | cūxīn | Vs | thô tâm | bất cẩn, sơ suất |
287 | 打 | dă | M | Đả | Đánh, chơi |
288 | 大半 | dàbàn | Det | đại bán | hơn một nửa |
289 | 打扮 | dăbàn | Vi | đả phấn | trang điểm, ăn diện |
290 | 打包 | dăbāo | V | đả bao | gói lại |
291 | 大便 | dàbiàn | N | đại tiện | đại tiện |
292 | 大膽 | dàdăn | Vs | đại đảm | dũng cảm, táo bạo |
293 | 達到 | dádào | Vpt | đạt đáo | đạt được |
294 | 大地 | dàdì | N | đại địa | đất rộng, địa cầu |
295 | 大都 | dàdōu | Adv | đại đô | phần lớn |
296 | 打斷 | dăduàn | Vpt | đả đoạn | làm gián đoạn, cắt ngang |
297 | 大哥 | dàgē | N | đại ca | anh cả |
298 | 待 | dài | V / Vi | đãi | chờ, đợi |
299 | 代 | dài | N / V | đại | thay thế, đại diện |
300 | 帶(子) | dài(zi) | N | đới (tử) | dây, dải |
301 | 代表 | dàibiăo | Vs | đại biểu | đại diện, thay mặt |
302 | 帶動 | dàidòng | V | đới động | thúc đẩy, dẫn dắt |
303 | 大夫 | dàifū | N | đại phu | bác sĩ |
304 | 代溝 | dàigōu | N | đại câu | khoảng cách thế hệ |
305 | 待會/待會兒 | dāihuì /dāihuìr | Adv | đãi hội | lát nữa, chút nữa |
306 | 代價 | dàijià | N | đại giá | giá phải trả |
307 | 貸款 | dàikuăn | N / V-sep | thải khoản | vay tiền |
308 | 代理 | dàilĭ | V | đại lý | làm thay, đại lý |
309 | 帶路 | dàilù | Vi | đới lộ | dẫn đường |
310 | 待遇 | dàiyù | N | đãi ngộ | chế độ đãi ngộ |
311 | 大街 | dàjiē | N | đại nhai | phố lớn |
312 | 大力 | dàlì | Adv | đại lực | hết sức, mạnh mẽ |
313 | 大量 | dàliàng | Det | đại lượng | số lượng lớn |
314 | 單 | dān | Adv | đơn | đơn, một |
315 | 單(子) | dān(zi) | N | đơn (tử) | phiếu, tờ |
316 | 大腦 | dànăo | N | đại não | não lớn, đầu óc |
317 | 蛋白質 | dànbáizhí | N | đản bạch chất | protein |
318 | 擔保 | dānbăo | V | đảm bảo | đảm bảo, bảo lãnh |
319 | 單調 | dāndiào | Vs | đơn điệu | đơn điệu |
320 | 當 | dàng | Vst | Đương | Khi, đang |
321 | 擋 | dăng | V | đáng | cản, chắn |
322 | 檔案 | dăngàn | N | đáng án | hồ sơ, tài liệu |
323 | 當初 | dāngchū | N | đương sơ | lúc đầu, ban đầu |
324 | 當選 | dāngxuăn | Vpt | đương tuyển | trúng cử |
325 | 當中 | dāngzhōng | N | Đương trung | Trong số, giữa |
326 | 膽量 | dănliàng | N | đảm lượng | lòng can đảm |
327 | 誕生 | dànshēng | Vp | đản sinh | ra đời, sinh ra |
328 | 單位 | dānwèi | N | đơn vị | đơn vị |
329 | 耽誤 | dānwù | V | đam ngộ | làm lỡ, trì hoãn |
330 | 膽小 | dănxiăo | Vs | đảm tiểu | nhát gan, sợ hãi |
331 | 到達 | dàodá | Vpt | đáo đạt | đến nơi, đạt đến |
332 | 道路 | dàolù | N | đạo lộ | đường xá |
333 | 倒楣 | dăoméi | Vs | đảo mai | xui xẻo, không may |
334 | 到期 | dàoqí | Vp | đáo kỳ | đến hạn |
335 | 導演 | dăoyăn | V | đạo diễn | đạo diễn |
336 | 導遊 | dăoyóu | N | đạo du | hướng dẫn viên du lịch |
337 | 大清早 | dàqīngzăo | N | đại thanh tảo | sáng sớm |
338 | 打擾 | dărăo | V | đả nhiễu | làm phiền |
339 | 大嫂 | dàsăo | N | đại tẩu | chị dâu |
340 | 打算 | dăsuàn | N | Đả toán | Dự định |
341 | 大腿 | dàtuĭ | N | đại đùi | đùi lớn |
342 | 大型 | dàxíng | Vs-attr | đại hình | cỡ lớn, quy mô lớn |
343 | 大意 | dàyì | Vs / N | đại ý | ý chính, sơ suất |
344 | 大有 | dàyŏu | Vst | đại hữu | có rất nhiều |
345 | 打招呼 | dăzhāohū | V-sep | đả chiêu hô | chào hỏi |
346 | 打針 | dăzhēn | V-sep | đả châm | tiêm, chích |
347 | 大致 | dàzhì | Adv / Vs-attr | đại chí | đại khái |
348 | 大眾 | dàzhòng | N | đại chúng | quần chúng, mọi người |
349 | 打字 | dăzì | V-sep | đả tự | đánh máy, gõ chữ |
350 | 大自然 | dàzìrán | N | đại tự nhiên | thiên nhiên rộng lớn |
351 | 得分 | défēn | Vs-sep | đắc phân | ghi điểm, đạt điểm |
352 | 得獎 | déjiăng | V-sep | đắc thưởng | nhận thưởng |
353 | 得了 | déle | đắc liễu | thôi, đủ rồi | |
354 | 登 | dēng | V | đăng | leo, đăng ký |
355 | 凳(子) | dèng(zi) | N | đằng (tử) | ghế đẩu |
356 | 等不及 | děngbùjí | Vi | đẳng bất cập | không kịp chờ |
357 | 等級 | děngjí | N | đẳng cấp | cấp bậc, mức độ |
358 | 登記 | dēngjì | Vp | đăng ký | đăng ký |
359 | 登山 | dēngshān | V-sep | đăng sơn | leo núi |
360 | 等於 | děngyú | Vst | đẳng ư | bằng, ngang bằng |
361 | 得罪 | dézuì | Vpt | đắc tội | xúc phạm, làm phật ý |
362 | 抵 | dĭ | V | đề | chống lại, đến nơi |
363 | 遞 | dì | V | đệ | đưa, chuyển giao |
364 | 滴 | dī | M / V | tích | giọt, rơi |
365 | 墊 | diàn | V | điệm | đệm, kê |
366 | 電報 | diànbào | N | điện báo | điện báo |
367 | 電動 | diàndòng | Vs-attr | điện động | chạy điện |
368 | 典禮 | diănlĭ | N | điển lễ | buổi lễ |
369 | 電器 | diànqì | N | điện khí | thiết bị điện |
370 | 點燃 | diănrán | V | điểm nhiên | châm lửa |
371 | 電扇/電風扇 | diànshàn/diànfēngshàn | N | điện phiến | quạt điện |
372 | 電視劇 | diànshìjù | N | điện thị kịch | phim truyền hình |
373 | 電視台/電視臺 | diànshìtái | N | điện thị đài | đài truyền hình |
374 | 電台/電臺 | diàntái | N | điện đài | đài phát thanh |
375 | 點頭 | diăntóu | V-sep | điểm đầu | gật đầu |
376 | 電線 | diànxiàn | N | điện tuyến | dây điện |
377 | 典型 | diănxíng | Vs / N | điển hình | điển hình |
378 | 電子 | diànzĭ | N | điện tử | điện tử |
379 | 吊 | diào | V | điếu | treo, móc |
380 | 釣 | diào | V | điếu | câu cá |
381 | 雕刻 | diāokè | N / V | điêu khắc | chạm trổ, điêu khắc |
382 | 釣魚 | diàoyú | V-sep | điếu ngư | câu cá |
383 | 低潮 | dīcháo | N | đê triều | xuống dốc, khó khăn |
384 | 跌 | dié | Vp | điệt | ngã, té |
385 | 跌倒 | diédăo | Vp | điệt đảo | ngã, té ngửa |
386 | 抵抗 | dĭkàng | V | đề kháng | kháng cự, chống lại |
387 | 地面 | dìmiàn | N | địa diện | mặt đất |
388 | 頂 | dĭng | M | đỉnh | đỉnh, đầu |
389 | 丁 | dīng | N | đinh | người trẻ tuổi |
390 | 盯 | dīng | V | đinh | nhìn chằm chằm |
391 | 訂購 | dìnggòu | V | định cấu | đặt hàng |
392 | 訂婚 | dìnghūn | V-sep | định hôn | đính hôn |
393 | 定期 | dìngqí | Adv / Vs-attr | định kỳ | định kỳ |
394 | 的確 | díquè | Adv | đích xác | thực sự |
395 | 地毯 | dìtăn | N | địa thảm | thảm sàn |
396 | 丟臉 | diūliăn | Vs-sep | đâu diện | mất mặt |
397 | 丟人 | diūrén | Vs | đâu nhân | mất mặt |
398 | 地下 | dìxià | Vs-attr | địa hạ | dưới đất, ngầm |
399 | 地震 | dìzhèn | Vp | địa chấn | động đất |
400 | 洞 | dòng | N | động | hang, lỗ, hố |
401 | 凍 | dòng | Vs | đông | đông lạnh |
402 | 棟 | dòng | M | động | tòa nhà, gian nhà |
403 | 動不動 | dòngbùdòng | Adv | động bất động | thường xuyên, dễ dàng |
404 | 動詞 | dòngcí | N | động từ | động từ |
405 | 懂得 | dŏngde | Vst | hiểu được | hiểu biết |
406 | 冬季 | dōngjì | N | đông quý | mùa đông |
407 | 動人 | dòngrén | Vs | động nhân | cảm động |
408 | 動身 | dòngshēn | Vi | động thân | rời đi |
409 | 動手 | dòngshŏu | Vi | động thủ | bắt tay làm, bắt đầu làm |
410 | 動作 | dòngzuò | N | động tác | hành động, cử chỉ |
411 | 鬥爭 | dòuzhēng | Vi | đấu tranh | đấu tranh, tranh đấu |
412 | 毒 | dú | N / Vs | độc | độc hại, thuốc độc |
413 | 度 | dù | V | Độ | Độ (nhiệt độ, mức độ) |
414 | 賭 | dŭ | V | đổ | đánh bạc |
415 | 斷 | duàn | Vp | đoạn | cắt đứt, dừng lại |
416 | 端 | duān | V | đoạn, đầu | đầu, điểm, khía cạnh |
417 | 鍛鍊 | duànliàn | V | đoán luyện | rèn luyện, tập luyện |
418 | 度過/渡過 | dùguò | V | độ qua | vượt qua |
419 | 隊 | duì | M | đội | đội nhóm, đội ngũ |
420 | 堆 | duī | V | đôi | đống, chất đống |
421 | 對岸 | duìàn | N | đối ngạn | bờ bên kia |
422 | 對策 | duìcè | N | đối sách | kế hoạch, biện pháp |
423 | 對待 | duìdài | V | đối đãi | đối xử, tiếp đãi |
424 | 對付 | duìfù | V | đối phó | giải quyết, xử lý |
425 | 對抗 | duìkàng | V | đối kháng | kháng cự |
426 | 對立 | duìlì | Vs | đối lập | đối lập |
427 | 對於 | duìyú | Prep | đối với | đối với, về |
428 | 隊員 | duìyuán | N | đội viên | thành viên đội |
429 | 獨立 | dúlì | Vs | độc lập | độc lập |
430 | 頓 | dùn | M | đốn | bữa ăn, ngừng lại |
431 | 噸 | dùn | M | tấn | tấn |
432 | 蹲 | dūn | Vi | đồn | ngồi xổm |
433 | 躲 | duŏ | Vi | đoạ | trốn, tránh |
434 | 奪 | duó | V | đoạt | giành, đoạt |
435 | 多半/多半兒 | duōbàn/duōbànr | Det | đa bán | phần lớn, đa số |
436 | 多多 | duōduō | Adv | đa đa | nhiều, vô số |
437 | 多少 | duōshăo | Adv | Đa thiểu | Bao nhiêu |
438 | 多數 | duōshù | Det | đa số | đa số, phần lớn |
439 | 多謝 | duōxiè | Vst | đa tạ | cảm ơn rất nhiều |
440 | 獨自 | dúzì | Adv | độc tự | một mình |
441 | 鵝 | é | N | ngỗng | con ngỗng |
442 | 惡劣 | èliè | Vs | ác liệt | xấu, khắc nghiệt |
443 | 而已 | éryĭ | Ptc | nhi dĩ | chỉ vậy thôi, chẳng qua là |
444 | 罰 | fá | V | phạt | phạt |
445 | 發 | fā | Vp | phát | phát ra, xuất ra |
446 | 發動 | fādòng | V | phát động | phát động, khởi động |
447 | 發抖 | fādŏu | Vi | phát dao | run rẩy |
448 | 反 | făn | V / Vst | phản | ngược lại, phản đối |
449 | 番 | fān | M | phiên | lượt, lần |
450 | 翻 | fān | V | phiên | lật, xoay |
451 | 犯錯 | fàncuò | V-sep | phạm sai | phạm sai lầm |
452 | 反對 | fănduì | Vst | phản đối | phản đối |
453 | 犯法 | fànfă | V-sep | phạm pháp | vi phạm pháp luật |
454 | 反覆 | fănfù | Adv | phản phúc | lặp lại, thay đổi |
455 | 防 | fáng | V | phòng | phòng ngừa |
456 | 方 | fāng | Vs-attr | phương | phương hướng, mặt |
457 | 方案 | fāngàn | N | phương án | kế hoạch, giải pháp |
458 | 放大 | fàngdà | V | phóng đại | làm to lên |
459 | 放棄 | fàngqì | V | phóng khí | từ bỏ |
460 | 防守 | fángshŏu | V | phòng thủ | bảo vệ, phòng thủ |
461 | 放手 | fàngshŏu | Vi | phóng thủ | buông tay |
462 | 放鬆 | fàngsōng | Vs | phóng tùng | thư giãn |
463 | 放學 | fàngxué | Vp-sep | phóng học | tan học |
464 | 防止 | fángzhĭ | V | phòng chỉ | ngăn chặn, tránh |
465 | 返回 | fănhuí | V | phản hồi | quay lại |
466 | 反抗 | fănkàng | V | phản kháng | kháng cự |
467 | 繁忙 | fánmáng | Vs | phồn mang | bận rộn |
468 | 反面 | fănmiàn | N | phản diện | mặt trái |
469 | 煩惱 | fánnăo | N | phiền não | phiền muộn, lo lắng |
470 | 犯人 | fànrén | N | phạm nhân | tội phạm |
471 | 繁榮 | fánróng | Vs | phồn vinh | phát triển, thịnh vượng |
472 | 反問 | fănwèn | V | phản vấn | hỏi ngược lại |
473 | 反映 | fănyìng | V | phản ánh | phản ánh |
474 | 反應 | fănyìng | Vi | phản ứng | phản ứng |
475 | 反正 | fănzhèng | Adv | phản chính | dù sao đi nữa |
476 | 繁殖 | fánzhí | V | phồn thực | sinh sản |
477 | 犯罪 | fànzuì | V-sep | phạm tội | phạm tội |
478 | 發起 | fāqĭ | Vp | phát khởi | khởi xướng |
479 | 發射 | fāshè | V | phát xạ | bắn ra, phát射 |
480 | 髮型 | făxíng | N | phát hình | kiểu tóc |
481 | 發行 | fāxíng | V | phát hành | phát hành |
482 | 發言 | fāyán | V-sep | phát ngôn | phát biểu |
483 | 發炎 | fāyán | Vp | phát viêm | viêm nhiễm |
484 | 發揚 | fāyáng | V | phát dương | phát triển, nâng cao |
485 | 發音 | fāyīn | Vi / N | phát âm | phát âm |
486 | 法院 | făyuàn | N | pháp viện | tòa án |
487 | 發展 | fāzhăn | V / N | phát triển | phát triển |
488 | 法子 | fázi | N | pháp tử | cách thức |
489 | 肥 | féi | Vs | phì | béo, mập |
490 | 肺 | fèi | N | phế | phổi |
491 | 費 | fèi | Vst | phí | chi phí |
492 | 非法 | fēifă | Vs-attr | phi pháp | bất hợp pháp |
493 | 廢話 | fèihuà | N | phế thoại | lời vô nghĩa |
494 | 肥胖 | féipàng | Vs | phì phàm | béo phì |
495 | 廢氣 | fèiqì | N | phế khí | khí thải |
496 | 廢水 | fèishuĭ | N | phế thủy | nước thải |
497 | 廢物 | fèiwù | N | phế vật | đồ bỏ đi, đồ vô dụng |
498 | 份/份兒 | fèn/fènr | N | phần (tử) | phần, bộ phận |
499 | 粉筆 | fěnbĭ | N | phấn bút | phấn viết |
500 | 分別 | fēnbié | Adv / N /V | phân biệt | sự khác biệt, phân biệt |
501 | 分布/分佈 | fēnbù | Vs | phân bố | phân phối, phân chia |
502 | 奮鬥 | fèndòu | Vi | phấn đấu | cố gắng, nỗ lực |
503 | 紛紛 | fēnfēn | Adv | phân phân | ầm ầm, rầm rầm |
504 | 吩咐 | fēnfù | V | phân phó | ra lệnh, chỉ thị |
505 | 逢 | féng | Vst | phùng | gặp gỡ, gặp phải |
506 | 縫 | féng | V | phùng | đường chỉ, khe hở |
507 | 封 | fēng | V | Phong | Phong thư, niêm phong |
508 | 瘋 | fēng | Vp | phong | điên, mất trí |
509 | 諷刺 | fèngcì | V | phúng kích | châm biếm, chế giễu |
510 | 封建 | fēngjiàn | Vs-attr | phong kiến | phong kiến, chế độ phong kiến |
511 | 瘋狂 | fēngkuáng | Vs | phong cuồng | điên rồ, cuồng loạn |
512 | 蜂蜜 | fēngmì | N | phấn mật | mật ong |
513 | 分工 | fēngōng | Vi | phân công | phân chia công việc |
514 | 風氣 | fēngqì | N | phong khí | khí thế, thói quen xã hội |
515 | 風趣 | fēngqù | Vs | phong thú | hài hước, thú vị |
516 | 風險 | fēngxiăn | N | phong hiểm | rủi ro, nguy hiểm |
517 | 瘋子 | fēngzi | N | phong tử | người điên, người cuồng |
518 | 粉紅 | fěnhóng | Vs-attr | phấn hồng | màu hồng |
519 | 分明 | fēnmíng | Vs-pred / Adv | phân minh | rõ ràng, minh bạch |
520 | 憤怒 | fènnù | Vs | phẫn nộ | tức giận, phẫn uất |
521 | 分配 | fēnpèi | V | phân phối | phân phát, phân chia |
522 | 分散 | fēnsàn | Vs | phân tán | rải rác, phân tán |
523 | 分手 | fēnshŏu | Vp | phân thủ | chia tay, chia lìa |
524 | 分數 | fēnshù | N | phân số | điểm số, tỷ lệ |
525 | 分析 | fēnxī | N / V | phân tích | phân tích, giải thích |
526 | 分享 | fēnxiăng | V | phân chia | chia sẻ |
527 | 否定 | fŏudìng | V | phủ định | từ chối, phủ nhận |
528 | 否認 | fŏurèn | V | phủ nhận | không thừa nhận |
529 | 幅 | fú | M | phúc | bức tranh, chiều rộng |
530 | 扶 | fú | V | phù | nâng đỡ, hỗ trợ |
531 | 服 | fú | V / Vst | phục | áo quần, phục vụ |
532 | 浮 | fú | Vi | phù | nổi, lơ lửng |
533 | 付 | fù | M | Phó | Trả |
534 | 赴 | fù | V | phó | đi đến, đến |
535 | 副 | fù | M | phó | phụ, phụ trợ |
536 | 富 | fù | Vs-attr | phú | giàu có, phong phú |
537 | 輔導 | fŭdăo | V | phụ đạo | hướng dẫn, tư vấn |
538 | 符號 | fúhào | N | phù hiệu | ký hiệu, dấu hiệu |
539 | 附加 | fùjiā | Vpt | phụ gia | bổ sung |
540 | 婦女 | fùnǚ | N | phụ nữ | phụ nữ, đàn bà |
541 | 夫妻 | fūqī | N | phu thê | vợ chồng |
542 | 夫人 | fūrén | N | phu nhân | bà, phu nhân |
543 | 富裕 | fùyù | Vs | phú dư | giàu có, thịnh vượng |
544 | 複雜 | fùzá | Vs | phức tạp | phức tạp, khó hiểu |
545 | 複製 | fùzhì | V | phức chế | sao chép, nhân bản |
546 | 該 | gāi | Det | cai | nên, cần phải |
547 | 蓋(子) | gài(zi) | N | cái (tử) | nắp, vung, chụp |
548 | 改革 | găigé | V | cải cách | cải cách, đổi mới |
549 | 改造 | găizào | V | cải tạo | tu sửa, cải tạo |
550 | 改正 | găizhèng | V | cải chính | sửa chữa, chỉnh sửa |
551 | 幹 | gàn | V | cán | làm, thực hiện |
552 | 趕 | găn | Vs | cản | vội, gấp |
553 | 肝 | gān | N | gan | gan, tạng gan |
554 | 乾杯 | gānbēi | Vi | can bôi | nâng cốc, chúc mừng |
555 | 幹部 | gànbù | N | cán bộ | cán bộ, nhân viên chủ chốt |
556 | 乾脆 | gāncuì | Vs | can tuyền | dứt khoát, rõ ràng |
557 | 感到 | găndào | Vpt | cảm đắc | cảm thấy |
558 | 感恩 | gănēn | Vs | cảm ân | biết ơn |
559 | 鋼 | gāng | N | gang | thép, kim loại cứng |
560 | 鋼筆 | gāngbĭ | N | gang bút | bút bi, bút mực |
561 | 港幣 | găngbì | N | cảng tệ | đô la Hồng Kông |
562 | 港口/港 | găngkŏu/găng | N | cảng khẩu | cảng, bến cảng |
563 | 感激 | gănjī | Vst | cảm kích | cảm kích, biết ơn |
564 | 趕緊 | gănjĭn | Adv | cảm kính | nhanh chóng, vội vã |
565 | 幹嘛 | gànma | Adv / Vi | cảm ma | làm gì, sao lại làm vậy |
566 | 感情 | gănqíng | N | cảm tình | cảm xúc, tình cảm |
567 | 感染 | gănrăn | Vpt | cảm nhiễm | nhiễm bệnh |
568 | 幹什麼 | gànshénme | cảm gì | làm gì | |
569 | 感受 | gănshòu | N / Vst | cảm thụ | cảm nhận |
570 | 告 | gào | V | cáo | thông báo, tố cáo |
571 | 高潮 | gāocháo | N | cao trào | cao trào, cực điểm |
572 | 告辭 | gàocí | Vi | cáo từ | từ biệt, chia tay |
573 | 高大 | gāodà | Vs | cao đại | to lớn, vĩ đại |
574 | 高度 | gāodù | N / Vs-attr | cao độ | chiều cao, độ cao |
575 | 高峰 | gāofēng | N | cao phong | đỉnh cao, cao điểm |
576 | 高貴 | gāoguì | Vs | cao quý | cao quý, sang trọng |
577 | 高明 | gāomíng | Vs | cao minh | tài giỏi, thông minh |
578 | 高手 | gāoshŏu | N | cao thủ | chuyên gia, người giỏi |
579 | 高原 | gāoyuán | N | cao nguyên | cao nguyên |
580 | 隔 | gé | Vst / Prep | cách | cách, ngăn cách |
581 | 各 | gè | Adv | Các | Các |
582 | 割 | gē | V | cát | cắt, chẻ |
583 | 擱 | gē | V | các | đặt, bỏ |
584 | 個別 | gèbié | Vs-attr | cá biệt | cá nhân, riêng biệt |
585 | 歌唱 | gēchàng | Vi | ca xướng | hát |
586 | 各行各業 | gèhánggèyè | N | các hành các nghiệp | mọi ngành nghề |
587 | 歌劇 | gējù | N | ca kịch | nhạc kịch |
588 | 革命 | gémìng | N | cách mạng | cách mạng |
589 | 根本 | gēnběn | Adv / N | căn bản | cơ bản, nền tảng |
590 | 根據 | gēnjù | N | căn cứ | dựa trên, theo |
591 | 歌手 | gēshŏu | N | ca thủ | ca sĩ |
592 | 個性 | gèxìng | N | cá tính | tính cách |
593 | 各自 | gèzì | N | các tự | mỗi người |
594 | 供 | gōng | V | cung | cung cấp |
595 | 公布/公佈 | gōngbù | V | công bố | công bố, công khai |
596 | 工程 | gōngchéng | N | công trình | công trình, dự án |
597 | 工夫 | gōngfu | N | công phu | công sức, thời gian |
598 | 公公 | gōnggōng | N | công công | bố chồng |
599 | 工會 | gōnghuì | N | công hội | công đoàn |
600 | 公開 | gōngkāi | Vs | công khai | công bố, công khai |
601 | 公立 | gōnglì | Vs-attr | công lập | công lập, nhà nước |
602 | 公平 | gōngpíng | Vs | công bình | công bằng |
603 | 工錢 | gōngqián | N | công tiền | tiền công |
604 | 公式 | gōngshì | N | công thức | công thức |
605 | 共同 | gòngtóng | Adv | cộng đồng | chung, cùng |
606 | 供應 | gōngyìng | V | cung ứng | cung cấp, cung ứng |
607 | 公用 | gōngyòng | Vs-attr | công dụng | dùng chung |
608 | 公元 | gōngyuán | N | công nguyên | công nguyên (năm tính) |
609 | 工資 | gōngzī | N | công chi | tiền lương |
610 | 構成 | gòuchéng | V | cấu thành | cấu thành |
611 | 構造 | gòuzào | N | cấu trúc | cấu trúc |
612 | 鼓 | gŭ | N | cổ | trống, kêu |
613 | 掛號信 | guàhàoxìn | N | quái hiệu thư | thư bảo đảm |
614 | 怪 | guài | Adv | quái | kỳ lạ, trách móc |
615 | 怪不得 | guàibùde | Adv | quái bất đắc | không có gì lạ |
616 | 慣 | guàn | Vp / V | quán | thói quen, quen |
617 | 關 | guān | M | Quan | Đóng |
618 | 罐(子) | guàn(zi) | N | quán (tử) | bình, lọ |
619 | 管道 | guăndào | N | quản đạo | đường ống, hệ thống |
620 | 官方 | guānfāng | N | quan phương | chính thức, chính quyền |
621 | 廣 | guăng | Vs | quảng | rộng lớn, quảng bá |
622 | 光 | guāng | Adv / Vp | Quang | Sáng, ánh sáng |
623 | 廣大 | guăngdà | Vs | quảng đại | rộng lớn |
624 | 廣泛 | guăngfàn | Vs | quảng phổ | rộng rãi, phổ biến |
625 | 廣告 | guănggào | Vi | quảng cáo | quảng cáo |
626 | 廣闊 | guăngkuò | Vs | quảng quát | rộng lớn |
627 | 光亮 | guāngliàng | Vs | quang sáng | sáng sủa, chiếu sáng |
628 | 光臨 | guānglín | V | quang lâm | tới, đến thăm |
629 | 光明 | guāngmíng | Vs | quang minh | ánh sáng, sáng sủa |
630 | 光榮 | guāngróng | Vs | quang vinh | vinh quang, danh dự |
631 | 光是 | guāngshì | Adv | quang chỉ | chỉ là |
632 | 觀光 | guānguāng | Vi / N | quan quan | tham quan |
633 | 光線 | guāngxiàn | N | quang tuyến | ánh sáng, tia sáng |
634 | 關鍵 | guānjiàn | N | quan then | mấu chốt, quan trọng |
635 | 冠軍 | guànjūn | N | quán quân | nhà vô địch |
636 | 慣例 | guànlì | N | quán lệ | thói quen, thông lệ |
637 | 關上 | guānshàng | V | quan thượng | đóng lại |
638 | 罐頭 | guàntou | N | quán đầu | đồ hộp |
639 | 關於 | guānyú | Prep | quan vũ | về, liên quan đến |
640 | 官員 | guānyuán | N | quan viên | quan chức |
641 | 管制 | guănzhì | V | quản chế | kiểm soát, điều khiển |
642 | 瓜子 | guāzĭ | N | qua tử | hạt dưa |
643 | 孤單 | gūdān | Vs | cô đơn | cô đơn, lẻ loi |
644 | 古典 | gŭdiăn | Vs | cổ điển | cổ điển, truyền thống |
645 | 固定 | gùdìng | Vs | cố định | cố định, không thay đổi |
646 | 跪 | guì | Vi | quỳ | quỳ xuống |
647 | 規定 | guīdìng | N / V | quy định | quy định |
648 | 規畫/規劃 | guīhuà | N / V | quy hoạch | lên kế hoạch, quy hoạch |
649 | 規律 | guīlǜ | N | quy luật | quy tắc, luật lệ |
650 | 櫃臺/櫃台/櫃檯 | guìtái | N | quầy thu ngân | quầy, quầy hàng |
651 | 規則 | guīzé | N / Vs | quy tắc | quy định, luật lệ |
652 | 貴族 | guìzú | N | quý tộc | tầng lớp quý tộc |
653 | 估計 | gūjì | V | ước tính | dự đoán, tính toán |
654 | 鼓勵 | gŭlì | N / V | cổ vũ | khuyến khích, động viên |
655 | 滾 | gŭn | Vi | cuộn, lăn | cuộn, lăn |
656 | 裹 | guŏ | V | quấn, gói | cuốn, gói |
657 | 過 | guò | Adv | Quá | Đã từng |
658 | 鍋(子) | guō(zi) | N | oáo (tử) | nồi, chảo |
659 | 過程 | guòchéng | N | quá trình | quá trình, tiến trình |
660 | 過度 | guòdù | Vs | quá độ | quá mức |
661 | 過渡 | guòdù | Vi | quá độ | chuyển tiếp, tạm thời |
662 | 國會 | guóhuì | N | quốc hội | quốc hội |
663 | 國籍 | guójí | N | quốc tịch | quốc tịch |
664 | 國際 | guójì | N | quốc tế | quốc tế |
665 | 國立 | guòjié | V-sep | quốc lập | quốc gia |
666 | 過節 | guólì | Vs-attr | quá tiết | tổ chức lễ hội, nghỉ lễ |
667 | 過濾 | guòlǜ | V | quá lọc | lọc qua |
668 | 過敏 | guòmĭn | Vs | quá mẫn | dị ứng |
669 | 國旗 | guóqí | N | quốc kỳ | cờ quốc gia |
670 | 過期 | guòqí | Vp | quá kỳ | quá hạn |
671 | 果然 | guŏrán | Adv | quả nhiên | quả thật, đúng như vậy |
672 | 過世 | guòshì | Vp | quá thế | qua đời |
673 | 國中 | guózhōng | N | quốc trung | trường trung học |
674 | 骨頭/骨 | gútou/gŭ | N | cốt đầu | xương |
675 | 顧問 | gùwèn | N | cố vấn | tư vấn, cố vấn |
676 | 鼓舞 | gŭwŭ | V | cổ vũ, khích lệ | khích lệ, động viên |
677 | 故鄉 | gùxiāng | N | cố hương | quê hương |
678 | 姑丈 | gūzhàng | N | cô trượng | chồng của dì |
679 | 鼓掌 | gŭzhăng | Vi | cổ tràng | vỗ tay |
680 | 還不如 | háibùrú | Conj | hẳn bất như | còn không bằng |
681 | 害處 | hàichù | N | hại xử | tác hại |
682 | 海關 | hăiguān | N | hải quan | hải quan |
683 | 海軍 | hăijūn | N | hải quân | quân đội biển |
684 | 海外 | hăiwài | N | hải ngoại | ở ngoài nước |
685 | 海峽 | hăixiá | N | hải hạp | eo biển |
686 | 還有 | háiyŏu | Conj | hẳn hữu | còn lại, còn có |
687 | 含 | hán | V / Vst | hàm | chứa đựng, bao gồm |
688 | 喊 | hăn | V | hán | kêu, hô |
689 | 行業 | hángyè | N | hành nghiệp | ngành nghề |
690 | 寒冷 | hánlěng | Vs | hàn lãnh | lạnh lẽo |
691 | 含量 | hánliàng | N | hàm lượng | lượng chứa đựng |
692 | 耗 | hào | Vst | hao | tiêu hao |
693 | 好 | hăo | Conj | Hảo | Tốt |
694 | 好客 | hàokè | Vs | hảo khách | hiếu khách |
695 | 好奇 | hàoqí | Vs | hảo kỳ | tò mò |
696 | 毫無 | háowú | Vst | hào vô | không có gì, không chút nào |
697 | 好在 | hăozài | Adv | hảo tại | may mắn là |
698 | 號召 | hàozhào | V | hiệu triệu | kêu gọi, động viên |
699 | 合 | hé | Vi / Vs | hợp | hợp, vừa |
700 | 何必 | hébì | Adv | hà tất | sao lại, tại sao |
701 | 合不來 | hébùlái | Vs | hợp bất lai | không hợp nhau |
702 | 合成 | héchéng | Vst | hợp thành | kết hợp, tạo thành |
703 | 合得來 | hédelái | Vs | hợp đắc lai | hợp nhau, hòa hợp |
704 | 合法 | héfă | Vs | hợp pháp | hợp pháp |
705 | 合格 | hégé | Vp | hợp cách | đạt tiêu chuẩn, hợp lệ |
706 | 和好 | héhăo | Vp | hòa hảo | làm hòa, hòa hợp |
707 | 合乎 | héhū | Vst | hợp hồ | phù hợp, thích hợp |
708 | 嘿 | hēi | Ptc | hê | chào, a ha (kêu gọi, chào hỏi) |
709 | 黑暗 | hēiàn | Vs | hắc ám | tối tăm, đen tối |
710 | 黑夜 | hēiyè | N | hắc dạ | đêm tối |
711 | 何況 | hékuàng | Conj | hà huống | huống chi, làm sao mà... |
712 | 合理 | hélĭ | Vs | hợp lý | hợp lý |
713 | 河流 | héliú | N | hà lưu | dòng sông, dòng nước |
714 | 恨 | hèn | N | hận | ghét, hận |
715 | 橫 | héng | Vs-attr | hoành | ngang, ngang dọc |
716 | 痕跡 | hénjī | N | vết tích | dấu vết, vết tích |
717 | 和平 | hépíng | Vs | hòa bình | hòa bình |
718 | 和氣 | héqì | Vs | hòa khí | hòa nhã, dễ chịu |
719 | 合算 | hésuàn | Vs | hợp toán | có lợi, tính toán hợp lý |
720 | 合約 | héyuē | N | hợp ước | hợp đồng |
721 | 猴(子) | hóu(zi) | N | hậu (tử) | con khỉ |
722 | 後代 | hòudài | N | hậu đại | thế hệ sau |
723 | 後方 | hòufāng | N | hậu phương | phía sau |
724 | 後果 | hòuguŏ | N | hậu quả | kết quả, hậu quả |
725 | 後悔 | hòuhuĭ | Vs | hậu hối | hối hận, tiếc nuối |
726 | 喉嚨/喉 | hóulóng/hóu | N | hầu lộng | cổ họng |
727 | 後頭 | hòutou | N | hậu đầu | phía sau |
728 | 後退 | hòutuì | Vi | hậu thoái | lùi lại, thụt lùi |
729 | 後院 | hòuyuàn | N | hậu viện | sân sau |
730 | 戶 | hù | M | hổ | hộ gia đình, cửa, nhà |
731 | 呼 | hū | V | hô | kêu gọi, hô |
732 | 鬍(子) | hú(zi) | N | hô (tử) | râu |
733 | 划 | huá | V | hoạch | vạch, cắt, chèo (thuyền) |
734 | 滑 | huá | Vp / Vs | hoạt | trơn, trượt |
735 | 化 | huà | Vst / Vp | hóa | thay đổi, hóa học |
736 | 花草 | huācăo | N | hoa thảo | hoa cỏ, cây cỏ |
737 | 花費 | huāfèi | N / V | hoa phí | chi phí |
738 | 壞蛋 | huàidàn | N | hoại đản | kẻ xấu, kẻ hư hỏng |
739 | 懷念 | huáiniàn | Vst | hoài niệm | tưởng nhớ, hoài cổ |
740 | 懷疑 | huáiyí | Vst | hoài nghi | nghi ngờ |
741 | 懷孕 | huáiyùn | Vi | hoài thai | mang thai |
742 | 畫面 | huàmiàn | N | họa diện | màn hình, cảnh tượng |
743 | 慌 | huāng | Vs | hoảng | hoang mang, cuống quýt |
744 | 皇帝 | huángdì | N | hoàng đế | vua, hoàng đế |
745 | 黃豆 | huángdòu | N | hoàng đậu | đậu nành |
746 | 黃昏 | huánghūn | N | hoàng hôn | hoàng hôn, chiều tà |
747 | 緩和 | huănhé | V | hoãn hòa | làm dịu, giảm bớt |
748 | 歡呼 | huānhū | Vi | hoan hô | hô hoán, hoan nghênh |
749 | 歡樂 | huānlè | Vs | hoan lạc | vui mừng, hoan hỉ |
750 | 緩慢 | huănmàn | Vs | hoãn manh | chậm rãi, từ từ |
751 | 歡喜 | huānxĭ | Vs | hoan hỉ | vui vẻ, hoan hỉ |
752 | 幻想 | huànxiăng | N / Vi | huyền tưởng | tưởng tượng, ảo tưởng |
753 | 花盆 | huāpén | N | hoa bồn | chậu hoa |
754 | 花瓶 | huāpíng | N | hoa bình | lọ hoa |
755 | 華僑 | huáqiáo | N | hoa kiều | kiều bào, người Hoa sống ở nước ngoài |
756 | 華人 | huárén | N | hoa nhân | người Hoa |
757 | 花色 | huāsè | N | hoa sắc | màu sắc hoa |
758 | 花生 | huāshēng | N | hoa sinh | lạc (đậu phộng) |
759 | 化學 | huàxué | N | hóa học | hóa học |
760 | 化妝 | huàzhuāng | Vi | hóa trang | trang điểm |
761 | 化裝 | huàzhuāng | Vi | hóa trang | trang điểm |
762 | 蝴蝶 | húdié | N | hồ điệp | con bướm |
763 | 互動 | hùdòng | N | hổ động | tương tác, giao tiếp |
764 | 灰 | huī | Vs-attr / N | hoại | xám, bụi, tro |
765 | 揮 | huī | V | huy | vẫy, phất, quơ |
766 | 回電 | huídiàn | V-sep | hồi điện | gọi lại, trả lời điện thoại |
767 | 回教/伊斯蘭教 | Huíjiào /Yīsīlánjiào | N | hồi giáo | đạo Hồi, Islam |
768 | 匯款 | huìkuăn | V-sep | hội khoản | chuyển tiền |
769 | 灰色 | huīsè | N | hoại sắc | màu xám |
770 | 回收 | huíshōu | V | hồi thu | thu hồi, tái chế |
771 | 回頭 | huítóu | V-sep | hồi đầu | quay lại |
772 | 灰心 | huīxīn | Vs | hoại tâm | thất vọng, chán nản |
773 | 回憶 | huíyì | Vst / N | hồi ức | kỷ niệm |
774 | 會員 | huìyuán | N | hội viên | hội viên, thành viên |
775 | 忽略 | hūlüè | Vst | hốt lược | bỏ qua, không chú ý |
776 | 混 | hùn | V | hỗn | trộn, lẫn lộn |
777 | 昏倒 | hūndăo | Vp | hôn đáo | ngất xỉu, lả đi |
778 | 混合 | hùnhé | V | hỗn hợp | trộn lẫn, hòa trộn |
779 | 昏迷 | hūnmí | Vp | hôn mê | ngất xỉu, mê man |
780 | 獲 | huò | Vst | hoạch | đạt được, thu được |
781 | 禍 | huò | N | họa | tai họa, thảm họa |
782 | 火柴 | huŏchái | N | hỏa thiêu | diêm, que diêm |
783 | 獲得 | huòdé | Vpt | hoạch đắc | đạt được |
784 | 或多或少 | huòduōhuòshăo | Adv | hoặc đa hoặc thiểu | hơn ít, hơn nhiều |
785 | 活該 | huógāi | Vs | hoạt cai | đáng, xứng đáng |
786 | 活力 | huólì | N | hoạt lực | sức sống, năng lượng |
787 | 活潑 | huópō | Vs | hoạt bát | lanh lợi, hoạt bát |
788 | 貨物 | huòwù | N | hóa vật | hàng hóa, sản phẩm |
789 | 活躍 | huóyuè | Vs | hoạt ác | sôi nổi, năng động |
790 | 火災 | huŏzāi | N | hỏa tai | hỏa hoạn, cháy |
791 | 忽視 | hūshì | Vst | hốt thị | bỏ qua, lơ là |
792 | 戶外 | hùwài | N | hộ ngoại | ngoài trời, ngoài nhà |
793 | 呼吸 | hūxī | Vi | hô hấp | thở |
794 | 互助 | hùzhù | Vi | hổ trợ | giúp đỡ lẫn nhau |
795 | 級 | jí | M | cấp | cấp bậc, mức độ |
796 | 集 | jí | M / V | tập | nhóm, tập hợp |
797 | 夾 | jiá | V | gia | kẹp, chèn, gắp |
798 | 嫁 | jià | V | giá | gả, lấy chồng |
799 | 甲 | jiă | N/M | giáp | cấp một, đầu tiên |
800 | 家電 | jiādiàn | N | gia điện | đồ điện gia dụng |
801 | 加工 | jiāgōng | V-sep | gia công | chế biến, gia công |
802 | 建 | jiàn | V | kiến | xây dựng |
803 | 箭 | jiàn | N | tiễn | tên, mũi tên |
804 | 揀 | jiăn | V | giám | chọn lựa, lựa chọn |
805 | 撿 | jiăn | V | kiển | nhặt, lượm |
806 | 尖 | jiān | Vs | tiêu | nhọn, sắc |
807 | 兼 | jiān | V | kiêm | kiêm nhiệm, kiêm quản |
808 | 煎 | jiān | V | chiên | chiên (dầu) |
809 | 剪刀 | jiăndāo | N | tiễn đao | kéo |
810 | 堅定 | jiāndìng | Vs | kiên định | vững vàng, kiên quyết |
811 | 降 | jiàng | Vp | giáng | giảm xuống |
812 | 江 | jiāng | N | giang | sông |
813 | 將 | jiāng | Adv | tương | sẽ, dự định |
814 | 降價 | jiàngjià | Vp-sep | giáng giá | giảm giá |
815 | 獎金 | jiăngjīn | N | thưởng kim | tiền thưởng |
816 | 獎品 | jiăngpĭn | N | thưởng phẩm | quà tặng, phần thưởng |
817 | 建國 | jiànguó | Vi | kiến quốc | xây dựng đất nước |
818 | 將要 | jiāngyào | Adv | tương yào | sẽ, chuẩn bị, sắp đến |
819 | 漸漸/漸 | jiànjiàn | Adv | tiệm tiệm | từ từ, dần dần |
820 | 間接 | jiànjiē | Vs-attr | gian tiếp | gián tiếp |
821 | 堅決 | jiānjué | Vs | kiên quyết | quyết liệt, cứng rắn |
822 | 鍵盤 | jiànpán | N | kiện bàn | bàn phím |
823 | 健全 | jiànquán | Vs | kiện toàn | vững mạnh, lành mạnh |
824 | 尖銳 | jiānruì | Vs | tiêu nhuyễn | sắc bén, nhọn |
825 | 監視 | jiānshì | V | giám thị | giám sát |
826 | 檢驗 | jiănyàn | V | kiểm nghiệm | kiểm tra, thử nghiệm |
827 | 監獄 | jiānyù | N | giám ngục | nhà tù |
828 | 建築 | jiànzhú | N / V | kiến trúc | xây dựng, kiến trúc |
829 | 較 | jiào | Prep | giáp | so sánh, hơn, kém |
830 | 角 | jiăo | N | giác | góc, sừng, cạnh |
831 | 繳 | jiăo | V | giảo | nộp, đóng (thuế) |
832 | 澆 | jiāo | V | giao | tưới, dội |
833 | 腳步 | jiăobù | N | cước bước | bước đi, bước chân |
834 | 交代 | jiāodài | V | giao đại | giải thích, giao phó |
835 | 叫喊 | jiàohăn | V | kêu hán | hét lên, gọi |
836 | 交換 | jiāohuàn | V | giao hoán | trao đổi |
837 | 教會 | jiàohuì | N | giáo hội | nhà thờ |
838 | 交際 | jiāojì | Vi | giao tế | giao tiếp, quan hệ |
839 | 角落 | jiăoluò | N | giác lạc | góc, xó xỉnh |
840 | 教授 | jiàoshòu | V | Giáo thụ | Giáo sư |
841 | 郊外 | jiāowài | N | giao ngoại | ngoại ô |
842 | 交往 | jiāowăng | Vi | giao vãng | qua lại, giao tiếp |
843 | 教學 | jiàoxué | Vi | giáo học | dạy học |
844 | 教訓 | jiàoxùn | V | giáo huấn | bài học, giáo huấn |
845 | 交易 | jiāoyì | N / Vi | giao dịch | thương mại |
846 | 假期 | jiàqí | N | giả kỳ | kỳ nghỉ |
847 | 加上 | jiāshàng | Conj | Gia thượng | Thêm vào |
848 | 家事 | jiāshì | N | gia sự | việc nhà, gia đình |
849 | 駕駛/駕 | jiàshĭ/jià | N / V | giá sĩ | lái xe, tài xế |
850 | 加速 | jiāsù | V | gia tốc | tăng tốc |
851 | 加以 | jiāyĭ | Adv | gia dĩ | thêm vào, sử dụng |
852 | 價值 | jiàzhí | Vst | giá trị | giá trị |
853 | 基本上 | jīběnshàng | Adv | cơ bản thượng | về cơ bản |
854 | 疾病 | jíbìng | N | tật bệnh | bệnh tật |
855 | 嫉妒/忌妒 | jídù/jìdù | Vst | tật đố | ghen tị, đố kỵ |
856 | 結 | jié | N | kết | kết nối, kết quả |
857 | 屆 | jiè | M | giới | kỳ, giai đoạn |
858 | 解 | jiě | V | giải | giải quyết |
859 | 接 | jiē | V | Tiếp | Nhận |
860 | 解除 | jiěchú | V | giải trừ | loại bỏ, gỡ bỏ |
861 | 解答 | jiědá | V | giải đáp | trả lời |
862 | 接待 | jiēdài | V | tiếp đãi | tiếp đón, đón tiếp |
863 | 接到 | jiēdào | Vpt | tiếp đắc | nhận được |
864 | 街道 | jiēdào | N | nhai đạo | đường phố |
865 | 階段 | jiēduàn | N | giai đoạn | bước, giai đoạn |
866 | 結構 | jiégòu | N | kết cấu | cấu trúc, cấu tạo |
867 | 結果 | jiéguŏ | N / Vp-sep | Kết quả | Kết quả |
868 | 結合 | jiéhé | Vpt | kết hợp | hợp nhất |
869 | 接見 | jiējiàn | V | tiếp kiến | gặp gỡ, tiếp đón |
870 | 接近 | jiējìn | V / Vs | tiếp cận | gần gũi |
871 | 結論 | jiélùn | N | kết luận | kết luận |
872 | 節慶 | jiéqìng | N | tiết thịnh | lễ hội, ngày lễ |
873 | 節省 | jiéshěng | Vst | tiết kiệm | tiết kiệm |
874 | 結算 | jiésuàn | Vi | kết toán | thanh toán |
875 | 街頭 | jiētóu | N | nhai đầu | đường phố |
876 | 接下來 | jiēxiàlái | Adv | tiếp hạ lai | tiếp theo, tiếp tục |
877 | 界線 | jièxiàn | N | giới tuyến | biên giới, ranh giới |
878 | 節約 | jiéyuē | Vst | tiết ước | tiết kiệm |
879 | 結帳 | jiézhàng | Vi | kết trương | thanh toán |
880 | 截止 | jiézhĭ | Vp | tiết chỉ | kết thúc, chấm dứt |
881 | 戒指 | jièzhĭ | N | giới chỉ | nhẫn |
882 | 及格 | jígé | Vp | cập cách | đạt yêu cầu, đủ tiêu chuẩn |
883 | 機構 | jīgòu | N | cơ cấu | tổ chức, cơ cấu |
884 | 機關 | jīguān | N | cơ quan | cơ quan, phòng ban |
885 | 集合 | jíhé | Vi | tập hợp | họp lại, tụ họp |
886 | 幾乎 | jīhū | Adv | cựu hồ | hầu như, gần như |
887 | 即將 | jíjiāng | Adv | tức giáng | sắp tới, sắp sửa |
888 | 計較 | jìjiào | Vs | kế giảo | tính toán, so sánh |
889 | 基金 | jījīn | N | cơ kim | quỹ đầu tư |
890 | 急忙 | jímáng | Adv | cấp mang | vội vã, khẩn trương |
891 | 寂寞 | jímò | Vs | tịch mịch | cô đơn, vắng vẻ |
892 | 近 | jìn | Vst | Cận | Gần |
893 | 浸 | jìn | V | tẩm | ngâm, nhúng |
894 | 金額 | jīné | N | kim ngạch | số tiền, giá trị |
895 | 靜 | jìng | Vs | tĩnh | im lặng, yên tĩnh |
896 | 竟 | jìng | Adv | cánh | thực sự, đến mức |
897 | 鏡(子) | jìng(zi) | N | kính (tử) | gương |
898 | 敬愛 | jìngài | Vst | kính ái | kính trọng, yêu quý |
899 | 精彩/精采 | jīngcăi | Vs | tinh thái | tuyệt vời, xuất sắc |
900 | 警告 | jĭnggào | N / V | cảnh cáo | cảnh báo |
901 | 淨化 | jìnghuà | Vpt | tịnh hóa | làm sạch, thanh lọc |
902 | 經濟 | jīngjì | N | kinh tế | kinh tế |
903 | 敬酒 | jìngjiŭ | V-sep | kính rượu | mời rượu |
904 | 京劇 | jīngjù | N | kinh kịch | kịch Bắc Kinh |
905 | 敬禮 | jìnglĭ | V-sep | kính lễ | chào hỏi, kính lễ |
906 | 精力 | jīnglì | N | tinh lực | năng lượng |
907 | 經歷 | jīnglì | N / Vst | kinh lịch | trải qua, kinh nghiệm |
908 | 竟然 | jìngrán | Adv | cánh nhiên | không ngờ, bất ngờ |
909 | 驚人 | jīngrén | Vs | kinh nhân | kinh ngạc, đáng ngạc nhiên |
910 | 景色 | jĭngsè | N | cảnh sắc | phong cảnh, cảnh quan |
911 | 儘管 | jĭnguăn | Adv | tận quản | mặc dù, cứ việc |
912 | 精細 | jīngxì | Vs | tinh tế | tỉ mỉ, chi tiết |
913 | 經營 | jīngyíng | V | kinh doanh | điều hành, quản lý |
914 | 競爭 | jìngzhēng | Vi | cạnh tranh | cạnh tranh, thi đấu |
915 | 今後 | jīnhòu | N | kim hậu | từ nay về sau |
916 | 緊急 | jĭnjí | Vs | khẩn cấp | gấp gáp, cấp bách |
917 | 進口 | jìnkŏu | V | tiến khẩu | nhập khẩu |
918 | 近來 | jìnlái | Adv | cận lai | gần đây |
919 | 盡力 | jìnlì | Vs | tận lực | cố gắng hết sức |
920 | 盡量 | jìnliàng | Adv | tận lượng | hết sức, cố gắng |
921 | 儘量 | jĭnliàng | Adv | tân lượng | cố gắng hết mức |
922 | 金錢 | jīnqián | N | kim tiền | tiền bạc |
923 | 金融 | jīnróng | N | kim dụng | tài chính, ngân hàng |
924 | 進入 | jìnrù | V | tiến nhập | vào, đi vào |
925 | 近視 | jìnshì | Vs | cận thị | tật cận thị |
926 | 金屬 | jīnshŭ | N | kim thuộc | kim loại |
927 | 禁止 | jìnzhĭ | V | cấm chỉ | cấm, ngừng |
928 | 機票 | jīpiào | N | cơ phiếu | vé máy bay |
929 | 極其 | jíqí | Adv | cực kỳ | vô cùng, rất |
930 | 既然 | jìrán | Conj | kì nhiên | đã vậy, vì vậy |
931 | 肌肉 | jīròu | N | cơ nhục | cơ bắp |
932 | 即使 | jíshĭ | Conj | tức thị | ngay cả khi, mặc dù |
933 | 技術 | jìshù | N | kỹ thuật | kỹ thuật, công nghệ |
934 | 計算 | jìsuàn | V | kế toán | tính toán |
935 | 酒會 | jiŭhuì | N | tửu hội | tiệc rượu |
936 | 救火 | jiùhuŏ | Vi | cứu hỏa | chữa cháy |
937 | 究竟 | jiùjìng | Adv | cứu cánh | rốt cuộc, cuối cùng |
938 | 就是 | jiùshì | Adv | tựu thị | chính là, cho dù |
939 | 就是說 | jiùshìshuō | Conj | chính thị | tức là, có nghĩa là |
940 | 就業 | jiùyè | Vi | tự nghiệp | việc làm |
941 | 糾正 | jiūzhèng | V | cứu chính | chỉnh sửa, sửa chữa |
942 | 機械 | jīxiè | N | cơ khí | máy móc |
943 | 記性 | jìxìng | N | ký tính | trí nhớ |
944 | 記憶 | jìyì | Vi | ký ức | ký ức, trí nhớ |
945 | 集郵 | jíyóu | Vi | tập bưu thiếp | sưu tầm tem thư |
946 | 記載 | jìzài | V | ký tá | ghi chép, mô tả |
947 | 急診 | jízhěn | Vi | cấp chẩn | cấp cứu, cấp điều trị |
948 | 集中 | jízhōng | V / Vs | tập trung | tập trung |
949 | 記住 | jìzhù | Vpt | ký trú | nhớ, ghi nhớ |
950 | 局 | jú | M | cục | cơ quan, phòng |
951 | 具 | jù | M / Vst | cụ | dụng cụ, thiết bị |
952 | 卷 | juăn | M | quyển | cuốn, cuộn |
953 | 捲 | juăn | V | cuốn | cuộn, vặn |
954 | 捐 | juān | V | quyên | quyên góp, đóng góp |
955 | 捐款 | juānkuăn | N / V-sep | quyên khoản | đóng góp tiền |
956 | 具備 | jùbèi | Vst | cụ bị | có đủ, trang bị đầy đủ |
957 | 聚餐 | jùcān | V-sep | tụ ăn | ăn chung, ăn tập thể |
958 | 劇場 | jùchăng | N | kịch trường | nhà hát, rạp hát |
959 | 巨大/巨 | jùdà/jù | Vs | đại | to lớn, vĩ đại |
960 | 決/絕 | jué | Adv | quyết/ tuyệt | quyết định, tuyệt đối |
961 | 絕不 | juébù | Adv | tuyệt không | tuyệt đối không |
962 | 絕大部分 | juédàbùfèn | Det | tuyệt đại bộ phận | phần lớn, phần chính |
963 | 絕對 | juéduì | Vs-attr | tuyệt đối | tuyệt đối |
964 | 覺悟 | juéwù | Vp | giác ngộ | nhận thức, hiểu rõ |
965 | 決心 | juéxīn | N / Vp | quyết tâm | quyết chí, kiên quyết |
966 | 鞠躬 | júgōng | Vi | cúi chào | cúi đầu, chào kính |
967 | 聚集 | jùjí | Vi | tụ tập | tập hợp, tụ họp |
968 | 俱樂部 | jùlèbù | N | câu lạc bộ | câu lạc bộ, CLB |
969 | 距離 | jùlí | Prep | cự ly | khoảng cách |
970 | 舉例 | jŭlì | V-sep | chủ thí | đưa ra ví dụ |
971 | 劇烈 | jùliè | Vs | kịch liệt | dữ dội, mạnh mẽ |
972 | 居民 | jūmín | N | cư dân | dân cư |
973 | 軍 | jūn | N | quân | quân đội |
974 | 軍事 | jūnshì | N | quân sự | liên quan đến quân đội |
975 | 居然 | jūrán | Adv | cư nhiên | không ngờ, thật là |
976 | 據說 | jùshuō | Conj | cựu thuyết | theo lời đồn, nghe nói |
977 | 具體 | jùtĭ | Vs | cụ thể | rõ ràng, chi tiết |
978 | 劇院 | jùyuàn | N | kịch viện | nhà hát, rạp hát |
979 | 卡 | kă | M / Vi | ca | thẻ, vé |
980 | 開 | kāi | Vp | Khai | Mở |
981 | 開除 | kāichú | V | khai trừ | đuổi ra |
982 | 開刀 | kāidāo | V-sep | khai đao | phẫu thuật |
983 | 開動 | kāidòng | Vi | khai động | bắt đầu hoạt động |
984 | 開發 | kāifā | V | khai phát | phát triển, khai thác |
985 | 開戶 | kāihù | V-sep | khai hộ | mở tài khoản |
986 | 開課 | kāikè | V-sep | khai khóa | mở lớp học |
987 | 開明 | kāimíng | Vs | khai minh | sáng suốt, minh bạch |
988 | 開設 | kāishè | V | khai thiết | thiết lập, mở ra |
989 | 開拓 | kāituò | V | khai thác | phát triển, mở rộng |
990 | 開演 | kāiyăn | Vp | khai diễn | bắt đầu buổi biểu diễn |
991 | 看 | kàn | Vst | Khán | Xem, nhìn |
992 | 砍 | kăn | V | khám | chặt, đốn |
993 | 看得起 | kàndeqĭ | Vst | khán đắc khởi | đánh giá cao, tôn trọng |
994 | 抗議 | kàngyì | V | kháng nghị | phản đối |
995 | 看家 | kānjiā | Vi | khán gia | trông nhà, chăm sóc nhà cửa |
996 | 看看(˙ㄎㄢ) | kànkan | khán khán | nhìn một chút, thử xem | |
997 | 看來 | kànlái | Adv | khán lai | xem ra, có vẻ |
998 | 看樣子 | kànyàngzi | Adv | khán dáng tử | xem ra, có vẻ |
999 | 靠 | kào | Prep | khào | dựa vào, phụ thuộc |
1000 | 考察 | kăochá | V | khảo sát | điều tra, khảo sát |
1001 | 靠近 | kàojìn | V | khào cận | đến gần, tiếp cận |
1002 | 考卷 | kăojuàn | N | khảo quyển | bài thi |
1003 | 考慮 | kăolǜ | V | khảo lự | cân nhắc, xem xét |
1004 | 考取 | kăoqŭ | Vpt | khảo thủ | thi đỗ, đỗ đạt |
1005 | 卡通 | kătōng | N | ca thung | hoạt hình, phim hoạt hình |
1006 | 客房 | kèfáng | N | khách phòng | phòng khách |
1007 | 客觀 | kèguān | Vs | khách quan | khách quan, khách thể |
1008 | 客戶 | kèhù | N | khách hộ | khách hàng |
1009 | 科目 | kēmù | N | khoa mục | môn học |
1010 | 可是 | kěshì | Adv | Khả thị | Nhưng |
1011 | 課外 | kèwài | Vs-attr | khóa ngoại | ngoài giờ học, ngoại khóa |
1012 | 可喜 | kěxĭ | Vs | khả hỉ | vui mừng, đáng mừng |
1013 | 可笑 | kěxiào | Vs | khả tiếu | buồn cười, đáng cười |
1014 | 空 | kōng | Adv / N | Không | Trống, rỗng |
1015 | 空/空兒 | kòng/kòngr | N | không/không nhi | không gian, không có gì |
1016 | 恐怖 | kŏngbù | Vs | khủng bố | đáng sợ, khủng khiếp |
1017 | 空前 | kōngqián | Vs-attr | không tiền | chưa từng có, vô tiền khoáng hậu |
1018 | 控制 | kòngzhì | V | khống chế | kiểm soát |
1019 | 空中 | kōngzhōng | N | không trung | trên không, trên bầu trời |
1020 | 扣 | kòu | V | khấu | 扣, cắt, trừ |
1021 | 口才 | kŏucái | N | khẩu tài | tài ăn nói, khả năng diễn thuyết |
1022 | 口號 | kŏuhào | N | khẩu hiệu | khẩu hiệu |
1023 | 口紅 | kŏuhóng | N | khẩu hồng | son môi |
1024 | 口氣 | kŏuqì | N | khẩu khí | giọng điệu, âm thanh |
1025 | 口試 | kŏushì | N / Vi | khẩu thí | thi nói, kiểm tra nói |
1026 | 口水 | kŏushuĭ | N | khẩu thủy | nước miếng |
1027 | 口音 | kŏuyīn | N | khẩu âm | âm thanh, giọng nói |
1028 | 口語 | kŏuyŭ | N | khẩu ngữ | ngữ âm, tiếng nói |
1029 | 跨 | kuà | V | khoái | bước qua, vượt qua |
1030 | 誇 | kuā | V | khoa | khen ngợi |
1031 | 會計 | kuàijì | N | hội kế | kế toán |
1032 | 快速 | kuàisù | Vs | khoái tốc | nhanh chóng, nhanh |
1033 | 誇獎 | kuājiăng | V | khoa thưởng | khen ngợi, ca ngợi |
1034 | 寬度 | kuāndù | N | khoan độ | độ rộng, bề rộng |
1035 | 款式 | kuănshì | N | khoản thức | kiểu dáng, mẫu mã |
1036 | 喇叭 | lăbā | N | lạp ba | kèn, loa |
1037 | 來 | lái | N | Lai | Đến |
1038 | 來回 | láihuí | V | lai hồi | đi và về |
1039 | 來臨 | láilín | Vp | lai lâm | đến, đến gần |
1040 | 來往 | láiwăng | Vi | lai vãng | đi lại, giao tiếp |
1041 | 來信 | láixìn | N | lai tín | thư đến |
1042 | 來源 | láiyuán | N | lai nguyên | nguồn gốc, nguồn đến |
1043 | 來自 | láizì | Vpt | lai từ | đến từ, xuất phát từ |
1044 | 辣椒 | làjiāo | N | lã tiêu | ớt |
1045 | 爛 | làn | Vs | loạn | hỏng, vỡ, nát |
1046 | 懶 | lăn | Vs | lãn | lười, lười biếng |
1047 | 懶得 | lănde | Vaux | lãn đắc | lười làm, ngại làm |
1048 | 狼 | láng | N | lang | sói |
1049 | 浪 | làng | N | lãng | sóng, gió |
1050 | 浪費 | làngfèi | Vst | lãng phí | lãng phí, phung phí |
1051 | 濫用 | lànyòng | V | lạm dụng | sử dụng sai, lạm dụng |
1052 | 牢 | láo | Vs | lao | chắc chắn, bền vững |
1053 | 老 | lăo | Adv | Lão | Già |
1054 | 撈 | lāo | V | lao | vớt, lấy, tìm kiếm |
1055 | 老百姓 | lăobăixìng | N | lão bách tính | người dân, nhân dân |
1056 | 老大 | lăodà | N | lão đại | anh cả, ông anh |
1057 | 嘮叨 | láodāo | Vi | lảo đào | lải nhải, nói nhiều |
1058 | 勞動 | láodòng | V | lao động | công việc, lao động |
1059 | 勞工 | láogōng | N | lao công | công nhân |
1060 | 老家 | lăojiā | N | lão gia | quê nhà, nhà cũ |
1061 | 勞力 | láolì | N | lao lực | sức lao động |
1062 | 老年 | lăonián | N | lão niên | tuổi già |
1063 | 牢騷 | láosāo | N | lao sao | kêu ca, than phiền |
1064 | 老實說 | lăoshíshuō | lão thực thuyết | nói thật, thành thật | |
1065 | 蠟燭 | làzhú | N | lạp chúc | nến |
1066 | 類似 | lèisì | Vs | loại tự | tương tự, giống nhau |
1067 | 類型 | lèixíng | N | loại hình | kiểu loại, kiểu dạng |
1068 | 冷靜 | lěngjìng | Vs | lãnh tĩnh | bình tĩnh, điềm tĩnh |
1069 | 冷門 | lěngmén | Vs | lãnh môn | ít người biết, ít người quan tâm |
1070 | 冷飲 | lěngyĭn | N | lãnh ẩm | đồ uống lạnh |
1071 | 樂意 | lèyì | Vs | lạc ý | vui vẻ, sẵn sàng |
1072 | 理 | lĭ | V / Vst | lý | lý thuyết, lý do |
1073 | 禮 | lĭ | N | lễ | lễ nghi, nghi thức |
1074 | 立 | lì | V | lập | đứng, thiết lập |
1075 | 利 | lì | Vs | lợi | lợi ích |
1076 | 粒 | lì | M | lệ | hạt, viên, miếng nhỏ |
1077 | 梨(子) | lí(zi) | N | lý (tử) | quả lê |
1078 | 連 | lián | Adv | Liên | Ngay cả, kể cả |
1079 | 量 | liáng | V | lượng | số lượng |
1080 | 亮 | liàng | V | lượng | sáng, ánh sáng |
1081 | 倆 | liăng | N | lưỡng | hai (dùng cho người) |
1082 | 諒解 | liàngjiě | Vst | lương giải | thông cảm |
1083 | 糧食 | liángshí | N | lương thực | thực phẩm |
1084 | 聯合 | liánhé | V | liên hợp | liên kết, hợp tác |
1085 | 聯合國 | liánhéguó | N | liên hợp quốc | Liên Hiệp Quốc |
1086 | 連接 | liánjiē | Vst | liên kết | kết nối, nối kết |
1087 | 連忙 | liánmáng | Adv | liên mang | vội vã, ngay lập tức |
1088 | 連續 | liánxù | Vs-attr | liên tục | liên tiếp, không ngừng |
1089 | 了 | liăo | Vst | Liễu | (trợ từ biểu thị hoàn thành) |
1090 | 立場 | lìchăng | N | lập trường | quan điểm, lập trường |
1091 | 列 | liè | M | liệt | xếp thành hàng, loại |
1092 | 裂 | liè | Vp | liệt | vết nứt, vết rạn |
1093 | 立即 | lìjí | Adv | lập tức | ngay lập tức, tức thời |
1094 | 淋 | lín | V | lâm | dội, làm ướt |
1095 | 臨 | lín | Vst | lâm | sắp, đến gần, đối diện |
1096 | 凌晨 | língchén | N | linh sớm | sáng sớm, rạng sáng |
1097 | 領帶 | lĭngdài | N | lĩnh đái | cà vạt |
1098 | 領導 | lĭngdăo | N | lãnh đạo | lãnh đạo |
1099 | 靈活 | línghuó | Vs | linh hoạt | linh động, dễ thay đổi |
1100 | 零件 | língjiàn | N | linh kiện | bộ phận, chi tiết |
1101 | 零售 | língshòu | V | linh thụ | bán lẻ |
1102 | 領土 | lĭngtŭ | N | lãnh thổ | lãnh thổ, vùng đất |
1103 | 零下 | língxià | Vs-attr | linh hạ | dưới không, dưới 0°C |
1104 | 領先 | lĭngxiān | Vpt | lãnh tiên | dẫn đầu |
1105 | 領袖 | lĭngxiù | N | lãnh tụ | lãnh đạo, người dẫn đầu |
1106 | 臨時 | línshí | N | lâm thời | tạm thời, không lâu dài |
1107 | 禮品 | lĭpĭn | N | lễ phẩm | quà tặng, món quà |
1108 | 力氣 | lìqì | N | lực khí | sức lực, sức mạnh |
1109 | 利潤 | lìrùn | N | lợi nhuận | lợi ích thu được từ đầu tư |
1110 | 裡頭/裏頭 | lĭtou | N | lý đầu | bên trong, phía trong |
1111 | 溜 | liū | Vi | lựu | lướt, trượt |
1112 | 溜冰 | liūbīng | V-sep | lựu băng | trượt băng |
1113 | 流動 | liúdòng | Vi | lưu động | di chuyển, thay đổi |
1114 | 流利 | liúlì | Vs | lưu lợi | trôi chảy, dễ dàng |
1115 | 留念 | liúniàn | Vs | lưu niệm | kỷ niệm, ghi nhớ |
1116 | 例外 | lìwài | Vs | lệ ngoại | ngoại lệ |
1117 | 利息 | lìxí | N | lợi tức | lãi suất |
1118 | 理由 | lĭyóu | N | lý do | nguyên nhân, lý do |
1119 | 嘍 | lóu | Ptc | lô | gọi, kêu (dùng trong giao tiếp) |
1120 | 摟 | lŏu | V | lấu | ôm, quấn |
1121 | 露 | lù | V | lộ | tiết lộ, phơi bày |
1122 | 路燈 | lùdēng | N | lộ đăng | đèn đường |
1123 | 綠豆 | lǜdòu | N | lục đậu | đậu xanh |
1124 | 略 | lüè | Vs | lược | lược qua, sơ qua |
1125 | 陸軍 | lùjūn | N | lục quân | quân đội đất liền |
1126 | 論 | lùn | V / Prep | luận | thảo luận, bàn luận |
1127 | 輪(子) | lún(zi) | N | luân (tử) | bánh xe, vòng quay |
1128 | 輪船 | lúnchuán | N | luân thuyền | tàu thủy |
1129 | 輪流 | lúnliú | Adv | luân lưu | thay phiên, lần lượt |
1130 | 論文 | lùnwén | N | luận văn | bài luận, bài viết |
1131 | 落 | luò | Vi | lạc | rơi, ngã |
1132 | 落後 | luòhòu | Vpt | lạc hậu | tụt lại phía sau, không theo kịp |
1133 | 落實 | luòshí | V | lạc thực | thực hiện, áp dụng |
1134 | 落伍 | luòwŭ | Vs | lạc vũ | lỗi thời, lạc hậu |
1135 | 路線 | lùxiàn | N | lộ tuyến | tuyến đường, lộ trình |
1136 | 旅行社 | lǚxíngshè | N | lữ hành xã | công ty du lịch |
1137 | 陸續 | lùxù | Adv | lục tục | liên tục, lần lượt |
1138 | 錄用 | lùyòng | V | lục dụng | thuê, tuyển dụng |
1139 | 麻 | má | Vs | ma | tê, châm chích (thường dùng trong thuốc) |
1140 | 馬虎(ㄏㄨ) | măhū | Vs | mã hổ | qua loa, đại khái |
1141 | 埋 | mái | V | mai | chôn, ẩn giấu |
1142 | 買單 | măidān | V-sep | mãi đơn | thanh toán hóa đơn, trả tiền |
1143 | 買賣 | măimài | V | mãi mại | mua bán, giao dịch |
1144 | 賣座 | màizuò | Vs | mại tọa | bán chạy (dùng trong điện ảnh, nghệ thuật) |
1145 | 滿 | măn | Adv | Mãn | Đầy |
1146 | 忙碌 | mánglù | Vs | mang lục | bận rộn, lo忙 |
1147 | 盲目 | mángmù | Vs | mang mục | mù quáng, không nhìn thấy rõ |
1148 | 漫畫 | mànhuà | N | man họa | truyện tranh |
1149 | 冒 | mào | V | mạo | đối diện, mạo hiểm |
1150 | 矛盾 | máodùn | Vs | mao thuận | mâu thuẫn, bất đồng |
1151 | 麻雀 | máquè | N | ma điểu | chim sẻ |
1152 | 煤 | méi | N | ma | than đá |
1153 | 美觀 | měiguān | Vs | mỹ quan | đẹp, thẩm mỹ |
1154 | 梅花 | méihuā | N | mai hoa | hoa mai |
1155 | 魅力 | mèilì | N | mị lực | sức hút, sự hấp dẫn |
1156 | 美妙 | měimiào | Vs | mỹ diệu | tuyệt vời, kỳ diệu |
1157 | 美容院 | měiróngyuàn | N | mỹ dung viện | viện thẩm mỹ |
1158 | 美食 | měishí | N | mỹ thực | đồ ăn ngon |
1159 | 媒體 | méitĭ | N | mối thể | phương tiện truyền thông |
1160 | 猛 | měng | Vs | mãnh | mạnh mẽ, dữ dội |
1161 | 夢到 | mèngdào | Vpt | mộng đáo | mơ thấy |
1162 | 夢想 | mèngxiăng | N / V | mộng tưởng | ước mơ, giấc mơ |
1163 | 悶熱 | mēnrè | Vs | môn nhiệt | oi ả, nóng nực |
1164 | 門診 | ménzhěn | Vi | môn chẩn | phòng khám |
1165 | 迷 | mí | Vst | mê | mê mẩn, cuốn hút |
1166 | 密 | mì | Vs | mật | kín, bí mật |
1167 | 棉 | mián | N | miên | bông (sợi bông) |
1168 | 棉被 | miánbèi | N | miên bị | chăn bông |
1169 | 免得 | miănde | Vaux | miễn đắc | để tránh, không để bị |
1170 | 面對 | miànduì | V | diện đối | đối mặt, đương đầu |
1171 | 麵粉 | miànfěn | N | miến phấn | bột mì |
1172 | 棉花 | miánhuā | N | miên hoa | bông gòn |
1173 | 面臨 | miànlín | Vst | diện lâm | đối mặt với, phải đối mặt với |
1174 | 面貌 | miànmào | N | diện mạo | dáng vẻ, diện mạo |
1175 | 勉強 | miănqiăng | Vs | miễn cưỡng | gượng ép, miễn cưỡng |
1176 | 面談 | miàntán | Vi | diện đàm | phỏng vấn trực tiếp |
1177 | 面子 | miànzi | N | diện tử | thể diện, danh dự |
1178 | 妙 | miào | Vs | diệu | kỳ diệu, tuyệt vời |
1179 | 滅亡 | mièwáng | Vp | diệt vong | diệt vong, sụp đổ |
1180 | 蜜蜂/蜂 | mìfēng/fēng | N | mật phong | con ong |
1181 | 迷糊 | míhú | Vs | mê hồ | lẫn lộn, mơ hồ |
1182 | 名 | míng | Vst | Danh | Tên |
1183 | 命 | mìng | V | mệnh | số mệnh, sinh mệnh |
1184 | 明白 | míngbái | Vs | minh bạch | hiểu, rõ ràng |
1185 | 名稱 | míngchēng | N | danh xưng | tên gọi |
1186 | 名單 | míngdān | N | danh đơn | danh sách |
1187 | 明亮 | míngliàng | Vs | minh lượng | sáng sủa, rõ ràng |
1188 | 命令 | mìnglìng | N / V | mệnh lệnh | lệnh, chỉ thị |
1189 | 明明 | míngmíng | Adv | minh minh | rõ ràng, chắc chắn |
1190 | 名牌 | míngpái | N | danh bài | thương hiệu nổi tiếng |
1191 | 名片 | míngpiàn | N | danh phiến | danh thiếp |
1192 | 明確 | míngquè | Vs | minh xác | rõ ràng, chính xác |
1193 | 命運 | mìngyùn | N | mệnh vận | số phận, vận mệnh |
1194 | 民間 | mínjiān | N | dân gian | trong dân gian |
1195 | 民謠 | mínyáo | N | dân dao | dân ca |
1196 | 民眾 | mínzhòng | N | dân chúng | quần chúng, người dân |
1197 | 民主 | mínzhŭ | N / Vs | dân chủ | chế độ dân chủ |
1198 | 迷失 | míshī | Vp | mê thất | lạc đường, mất phương hướng |
1199 | 秘書/祕書 | mìshū | N | bí thư | thư ký |
1200 | 迷信 | míxìn | N / Vs | mê tín | tín ngưỡng không khoa học |
1201 | 抹 | mŏ | V | mạ | lau, chùi, thoa |
1202 | 磨 | mó | V | ma | mài, nghiền |
1203 | 末 | mò | N | mạt | cuối cùng, kết thúc |
1204 | 模仿 | mófăng | V | mô phỏng | bắt chước, sao chép |
1205 | 模糊 | móhú | Vs | mơ hồ | không rõ ràng, mờ nhạt |
1206 | 模型 | móxíng | N | mô hình | kiểu mẫu, mẫu hình |
1207 | 模樣 | móyàng | N | mô dạng | dáng vẻ, hình dáng |
1208 | 目標 | mùbiāo | N | mục tiêu | mục đích, mục tiêu |
1209 | 目的地 | mùdìdì | N | mục đích địa | điểm đến, nơi đến |
1210 | 目錄 | mùlù | N | mục lục | danh sách, chỉ mục |
1211 | 奶粉 | năifěn | N | nãi phấn | bột sữa |
1212 | 耐心 | nàixīn | Adv | nại tâm | kiên nhẫn |
1213 | 耐用 | nàiyòng | Vs | nại dụng | bền bỉ, lâu dài |
1214 | 難道 | nándào | Adv | nan đạo | chẳng lẽ, liệu có phải |
1215 | 難得 | nándé | Vs | nan đắc | hiếm có, khó có |
1216 | 難受 | nánshòu | Vs | nan thụ | khó chịu, đau đớn |
1217 | 男性 | nánxìng | N | nam tính | giới tính nam |
1218 | 難以 | nányĭ | Adv | nan dĩ | khó mà |
1219 | 鬧 | nào | V | náo | làm ồn, gây ồn ào |
1220 | 腦袋 | năodài | N | não đài | đầu, trí óc |
1221 | 腦筋 | năojīn | N | não kinh | trí tuệ, suy nghĩ |
1222 | 鬧區 | nàoqū | N | náo khu | khu vực ồn ào, náo nhiệt |
1223 | 哪怕 | năpà | Conj | náp phá | cho dù, dù cho |
1224 | 內部 | nèibù | N | nội bộ | bên trong, nội bộ |
1225 | 內地 | nèidì | N | nội địa | trong nước, lãnh thổ |
1226 | 內行 | nèiháng | Vs | nội hành | người chuyên môn, người có kinh nghiệm |
1227 | 內科 | nèikē | N | nội khoa | khoa nội, chuyên khoa nội |
1228 | 能幹 | nénggàn | Vs | năng cán | có khả năng, tài giỏi |
1229 | 能源 | néngyuán | N | năng nguyên | năng lượng |
1230 | 泥 | ní | N | ní | bùn, đất sét |
1231 | 膩 | nì | Vs | nị | chán, ngán |
1232 | 黏/粘 | nián | V / Vs | niêm | dính, bám |
1233 | 尿 | niào | N / Vi | niệu | nước tiểu |
1234 | 捏 | niē | V | niết | véo, nhấn |
1235 | 寧可 | níngkě | Vaux | ninh khả | thà rằng, tình nguyện |
1236 | 寧願 | níngyuàn | Vaux | ninh nguyện | thà rằng, tình nguyện |
1237 | 泥土 | nítŭ | N | ní thổ | đất bùn, đất sét |
1238 | 鈕扣 | niŭkòu | N | nhữ khâu | cúc áo |
1239 | 濃 | nóng | Vs | nùng | đặc, đậm |
1240 | 農場 | nóngchăng | N | nông tràng | trang trại, nông trại |
1241 | 農產品 | nóngchănpĭn | N | nông phẩm | sản phẩm nông nghiệp |
1242 | 農村 | nóngcūn | N | nông thôn | làng quê, nông thôn |
1243 | 弄錯 | nòngcuò | Vp | nông sai | làm sai, gây nhầm lẫn |
1244 | 濃厚 | nónghòu | Vs | nùng hậu | đậm đà, dày đặc |
1245 | 農民/農夫 | nóngmín/nóngfū | N | nông dân | người nông dân |
1246 | 農藥 | nóngyào | N | nông dược | thuốc trừ sâu |
1247 | 暖 | nuăn | Vs / V | noãn | ấm áp |
1248 | 暖氣 | nuănqì | N | noãn khí | hệ thống sưởi |
1249 | 女性 | nǚxìng | N | nữ tính | giới tính nữ |
1250 | 偶而/偶爾 | ŏuér | Adv | 偶然 | thỉnh thoảng, đôi khi |
1251 | 偶然 | ŏurán | Vs | 偶然 | ngẫu nhiên, tình cờ |
1252 | 排 | pái | M / V | bài | xếp hàng |
1253 | 派 | pài | V | phái | phái, cử đi, gửi đi |
1254 | 排斥 | páichì | V | bài xích | bài trừ, từ chối |
1255 | 排列 | páiliè | V | bài liệt | xếp thành hàng, dãy |
1256 | 排球 | páiqiú | N | bài cầu | bóng chuyền |
1257 | 攀 | pān | V | ban | leo, trèo |
1258 | 判斷 | pànduàn | V | phán đoán | phán xét, quyết định |
1259 | 炮 | pào | N | pháo | súng, pháo |
1260 | 砲 | pào | N | pháo | súng, pháo |
1261 | 賠 | péi | V | bồi | bồi thường |
1262 | 賠償 | péicháng | V | bồi thường | đền bù, bồi thường |
1263 | 佩服 | pèifú | Vst | bái phục | ngưỡng mộ, khâm phục |
1264 | 陪同 | péitóng | V | bồi đồng | tháp tùng, đi cùng |
1265 | 盆 | pén | M | bồn | chậu, bát đĩa |
1266 | 噴 | pēn | V | phun | xịt, phun ra |
1267 | 捧 | pěng | V | bổng | nâng, cầm, giữ |
1268 | 碰見 | pèngjiàn | Vpt | 碰見 | gặp, chạm vào |
1269 | 膨脹 | péngzhàng | Vp | bành trướng | phồng lên, giãn nở |
1270 | 皮 | pí | Vs | bì | da |
1271 | 匹 | pī | M | thất | con (dùng cho con ngựa, con lừa) |
1272 | 批 | pī | M / V | phê | phê duyệt, đánh giá |
1273 | 披 | pī | V | phi | xẻ, xẻ dọc, xé |
1274 | 騙 | piàn | V | lừa | lừa dối, gian lận |
1275 | 偏/偏偏 | piān/piānpiān | Adv | thiên | thiên lệch, không đều |
1276 | 片面 | piànmiàn | Vs-attr | phiến diện | một chiều, một mặt |
1277 | 偏食 | piānshí | Vs | thiên thực | ăn uống không cân đối |
1278 | 偏向 | piānxiàng | Vst | thiên hướng | thiên về, nghiêng về |
1279 | 片子 | piànzi | N | phiến tử | phim, đĩa phim |
1280 | 飄 | piāo | Vi | phiêu | bay, lượn |
1281 | 屁股 | pìgǔ | N | bì cốt | mông, mông đít |
1282 | 疲倦 | píjuàn | Vs | bì toàn | mệt mỏi |
1283 | 疲勞 | píláo | Vs | bì lao | mệt mỏi, kiệt sức |
1284 | 品德 | pĭndé | N | phẩm đức | đạo đức, phẩm chất |
1285 | 憑 | píng | Prep | bính | dựa vào, tin tưởng |
1286 | 平常 | píngcháng | Vs | Bình thường | Bình thường |
1287 | 平衡 | pínghéng | Vst | bình hành | cân bằng, thăng bằng |
1288 | 平靜 | píngjìng | Vs | bình tĩnh | yên tĩnh, bình yên |
1289 | 平均 | píngjūn | Vs | bình quân | trung bình |
1290 | 乒乓球/桌球 | pīngpāngqiú /zhuōqiú | N | ping pong | bóng bàn |
1291 | 拼命 | pīnmìng | Vs | phân mệnh | liều mạng, cố gắng hết sức |
1292 | 聘請 | pìnqĭng | V | tuyển dụng | mời làm, thuê |
1293 | 貧窮/貧 | pínqióng/pín | Vs | bần cùng | nghèo đói |
1294 | 批判 | pīpàn | V | phê phán | chỉ trích, phê bình |
1295 | 脾氣 | píqì | N | tỳ khí | tính khí, tính cách |
1296 | 頗 | pŏ | Adv | pha | khá, khá nhiều |
1297 | 破爛 | pòlàn | Vs | phá lãn | hỏng hóc, tồi tệ |
1298 | 破裂 | pòliè | Vp | phá liệt | vỡ, nứt vỡ |
1299 | 婆婆 | pópo | N | bà bà | bà (vợ của ông) |
1300 | 迫切 | pòqiè | Vs | bức thiết | khẩn cấp, cấp bách |
1301 | 撲 | pū | V | phốc | đập, vỗ, đánh |
1302 | 鋪 | pū | V | phô | trải, bày, trải đồ |
1303 | 瀑布 | pùbù | N | bụt bố | thác nước |
1304 | 普及 | pŭjí | Vs | phổ cập | lan rộng, phổ biến |
1305 | 撲滅 | pūmiè | V | phốc diệt | diệt trừ, tiêu diệt |
1306 | 普通 | pŭtōng | Vs | phổ thông | thông thường, bình thường |
1307 | 普通話 | pŭtōnghuà | N | phổ thông thoại | tiếng phổ thông |
1308 | 期 | qí | N | kỳ | kỳ hạn, thời kỳ |
1309 | 起 | qĭ | M / V | Khởi | Dậy, bắt đầu |
1310 | 其 | qí | N | kỳ | cái đó, nó |
1311 | 棋 | qí | N | kỳ | cờ (cờ tướng, cờ vua) |
1312 | 齊 | qí | Vs | tề | đều, cùng, đồng đều |
1313 | 旗(子) | qí(zi) | N | kỳ (tử) | cờ |
1314 | 妻/妻子 | qī/qīzĭ | N | thê/thê tử | vợ |
1315 | 欠 | qiàn | V | khiếm | thiếu, nợ |
1316 | 牽 | qiān | V | khiên | kéo, dẫn |
1317 | 遷 | qiān | V | diên | chuyển, di chuyển |
1318 | 簽 | qiān | V | tham | ký, ký tên |
1319 | 簽訂 | qiāndìng | V | tham định | ký kết, ký hợp đồng |
1320 | 前方 | qiánfāng | N | tiền phương | phía trước, phương hướng trước |
1321 | 強 | qiáng | Vs | cường | mạnh, cứng rắn |
1322 | 槍 | qiāng | N | thương | súng, súng trường |
1323 | 牆/牆壁 | qiáng/qiángbì | N | tường/tường bích | tường, bức tường |
1324 | 強大 | qiángdà | Vs | cường đại | mạnh mẽ, vĩ đại |
1325 | 強度 | qiángdù | N | cường độ | cường độ, sức mạnh |
1326 | 搶救 | qiăngjiù | V | cướp cứu | cấp cứu, cứu giúp |
1327 | 強烈 | qiángliè | Vs | cường liệt | mạnh mẽ, dữ dội |
1328 | 強迫 | qiăngpò | V | cường bức | ép buộc, cưỡng chế |
1329 | 強人 | qiángrén | N | cường nhân | người mạnh mẽ |
1330 | 前進 | qiánjìn | V | tiền tiến | tiến lên, tiến về phía trước |
1331 | 前頭 | qiántou | N | tiền đầu | phía trước, đầu tiên |
1332 | 前途 | qiántú | N | tiền đồ | tương lai, triển vọng |
1333 | 千萬 | qiānwàn | Adv | thiên vạn | rất nhiều, hàng triệu |
1334 | 前往 | qiánwăng | V | tiền vãng | đi đến, hướng về phía trước |
1335 | 歉意 | qiànyì | N | khiếm ý | lời xin lỗi, sự hối tiếc |
1336 | 前院 | qiányuàn | N | tiền viện | sân trước, sân vườn phía trước |
1337 | 簽約 | qiānyuē | V-sep | tham ước | ký hợp đồng |
1338 | 簽字 | qiānzì | V-sep | tham tự | ký tên |
1339 | 巧 | qiăo | Vs | xảo | khéo léo, tài giỏi |
1340 | 瞧 | qiáo | V | khiếu | nhìn, xem |
1341 | 敲 | qiāo | V | khiêu | gõ, đập |
1342 | 巧妙 | qiăomiào | Vs | xảo diệu | khéo léo, tinh xảo |
1343 | 悄悄/悄 | qiăoqiăo/qiăo | Adv | tà tà | yên lặng, lặng lẽ |
1344 | 器材 | qìcái | N | khí tài | thiết bị, dụng cụ |
1345 | 起初 | qĭchū | Adv | khởi sơ | ban đầu, lúc đầu |
1346 | 期待 | qídài | Vst | kỳ đãi | mong đợi, chờ đợi |
1347 | 切 | qiē | V | thiết | cắt, chặt |
1348 | 氣憤 | qìfèn | Vs | khí phẫn | giận dữ, phẫn nộ |
1349 | 氣氛 | qìfēn | N | khí phận | không khí, bầu không khí |
1350 | 器官 | qìguān | N | khí quan | cơ quan (trong cơ thể) |
1351 | 氣候 | qìhòu | N | khí hậu | thời tiết, khí hậu |
1352 | 起火 | qĭhuŏ | Vp | khởi hỏa | bốc cháy, bắt lửa |
1353 | 親愛 | qīnài | Vs-attr | thân ái | yêu quý, thân yêu |
1354 | 青 | qīng | Vs | thanh | xanh, trẻ trung |
1355 | 清 | qīng | V | thanh | rõ ràng, trong sáng |
1356 | 清晨 | qīngchén | N | thanh sáng | sáng sớm |
1357 | 清除 | qīngchú | V | thanh trừ | loại bỏ, dọn sạch |
1358 | 清淡 | qīngdàn | Vs | thanh đạm | nhạt, thanh nhẹ |
1359 | 輕傷 | qīngshāng | N | khinh thương | vết thương nhẹ |
1360 | 輕視 | qīngshì | Vst | khinh thị | coi thường, xem nhẹ |
1361 | 情書 | qíngshū | N | tình thư | thư tình |
1362 | 清晰 | qīngxī | Vs | thanh tịnh | rõ ràng, sáng tỏ |
1363 | 傾向 | qīngxiàng | Vst | khuynh hướng | xu hướng, chiều hướng |
1364 | 清醒 | qīngxĭng | Vs | thanh tỉnh | tỉnh táo, minh mẫn |
1365 | 情緒 | qíngxù | N | tình tự | cảm xúc, tâm trạng |
1366 | 侵害 | qīnhài | V | xâm hại | xâm phạm, tổn thương |
1367 | 親口 | qīnkŏu | Adv | thân khẩu | chính miệng (nói trực tiếp) |
1368 | 勤勞 | qínláo | Vs | cần lao | cần cù, chăm chỉ |
1369 | 親戚 | qīnqī | N | thân thích | họ hàng, bà con |
1370 | 親人 | qīnrén | N | thân nhân | người thân, gia đình |
1371 | 侵入 | qīnrù | V | xâm nhập | xâm nhập, lấn vào |
1372 | 寢室 | qĭnshì | N | tẩm thất | phòng ngủ |
1373 | 旗袍 | qípáo | N | kỳ bào | trang phục truyền thống của phụ nữ Trung Quốc |
1374 | 欺騙 | qīpiàn | V | khiếp biến | lừa dối |
1375 | 齊全 | qíquán | Vs | tề toàn | đầy đủ, toàn diện |
1376 | 歧視 | qíshì | Vst | kỳ thị | phân biệt, phân biệt đối xử |
1377 | 企圖 | qìtú | N / Vaux | xí đồ | ý đồ, kế hoạch |
1378 | 球隊 | qiúduì | N | cầu đội | đội bóng |
1379 | 求婚 | qiúhūn | V-sep | cầu hôn | hỏi cưới |
1380 | 秋季 | qiūjì | N | thu kỳ | mùa thu |
1381 | 球鞋 | qiúxié | N | cầu hài | giày thể thao |
1382 | 期望 | qíwàng | Vst | kỳ vọng | mong đợi |
1383 | 氣味 | qìwèi | N | khí vị | mùi, hương |
1384 | 氣息 | qìxí | N | khí tức | hơi thở |
1385 | 期限 | qíxiàn | N | kỳ hạn | thời hạn |
1386 | 氣象 | qìxiàng | N | khí tượng | khí tượng, thời tiết |
1387 | 汽油 | qìyóu | N | khí dầu | xăng |
1388 | 其餘 | qíyú | Det | kỳ dư | phần còn lại |
1389 | 取 | qŭ | V | thủ | lấy, lấy đi |
1390 | 娶 | qŭ | V | thê | cưới (chồng cưới vợ) |
1391 | 勸 | quàn | V | khuyên | khuyên nhủ, động viên |
1392 | 圈 | quān | M | quyển | vòng tròn, chu vi |
1393 | 全家 | quánjiā | N | toàn gia | cả gia đình |
1394 | 權利 | quánlì | N | quyền lợi | quyền lợi, quyền hạn |
1395 | 全面 | quánmiàn | Adv / Vs-attr | toàn diện | toàn bộ, đầy đủ |
1396 | 全體 | quántĭ | N | toàn thể | tất cả mọi người |
1397 | 拳頭 | quántou | N | quyền đầu | nắm đấm |
1398 | 區別 | qūbié | N / V | khu biệt | phân biệt, sự khác biệt |
1399 | 取得 | qŭdé | Vpt | thủ đắc | đạt được, lấy được |
1400 | 缺 | quē | Vst | khuyết | thiếu, khuyết thiếu |
1401 | 缺乏 | quēfá | Vst | khuyết phạp | thiếu thốn, thiếu hụt |
1402 | 缺少 | quēshăo | Vst | khuyết thiếu | thiếu |
1403 | 確實 | quèshí | Vs | xác thực | chính xác, thật sự |
1404 | 缺席 | quēxí | Vs | khuyết tịch | vắng mặt, không tham dự |
1405 | 群/羣(ㄑㄩㄣˊ) | qún | M | quần | nhóm, tập thể |
1406 | 群眾 | qúnzhòng | N | quần chúng | đám đông, quần chúng |
1407 | 取笑 | qŭxiào | V | thủ tiếu | chế nhạo, cười nhạo |
1408 | 取消 | qŭxiāo | V | thủ trừ | hủy bỏ, xóa bỏ |
1409 | 區域 | qūyù | N | khu vực | khu vực |
1410 | 曲折 | qūzhé | Vs | khúc chiết | quanh co, rắc rối |
1411 | 染 | răn | V | nhiễm | nhuộm, nhiễm |
1412 | 然而 | ránér | Conj | nhiên nhiễm | tuy nhiên, nhưng mà |
1413 | 讓步 | ràngbù | Vi | nhượng bộ | nhượng bộ, đầu hàng |
1414 | 燃料 | ránliào | N | nhiên liệu | nhiên liệu, xăng dầu |
1415 | 燃燒 | ránshāo | V | nhiên thiêu | cháy, đốt cháy |
1416 | 繞 | rào | V | nhiễu | quấn, vây quanh |
1417 | 惹 | rě | V / Vst | nhạ | gây ra, gây rối |
1418 | 熱愛 | rèài | Vst | nhiệt ái | yêu thích, đam mê |
1419 | 熱量 | rèliàng | N | nhiệt lượng | năng lượng |
1420 | 熱烈 | rèliè | Vs | nhiệt liệt | nhiệt tình, sôi nổi |
1421 | 熱門 | rèmén | Vs | nhiệt môn | nổi tiếng, được ưa chuộng |
1422 | 任 | rèn | Vst | nhậm | đảm nhiệm, giao phó |
1423 | 忍不住 | rěnbùzhù | Vs | nhẫn bất trú | không kiềm chế được, không chịu nổi |
1424 | 人才 | réncái | N | nhân tài | nhân tài, người có khả năng |
1425 | 人格 | réngé | N | nhân cách | nhân cách, phẩm hạnh |
1426 | 人工 | réngōng | N | nhân công | nhân tạo, lao động |
1427 | 人力 | rénlì | N | nhân lực | sức lao động, nhân lực |
1428 | 人情味/人情味兒 | rénqíngwèi/rénqíngwèir | N | nhân tình vị | lòng nhân ái, sự cảm thông |
1429 | 人權 | rénquán | N | nhân quyền | quyền con người |
1430 | 人生 | rénshēng | N | nhân sinh | cuộc sống, đời người |
1431 | 人事 | rénshì | N | nhân sự | công việc, sự kiện trong cuộc sống |
1432 | 忍受 | rěnshòu | Vst | nhẫn thụ | chịu đựng, nhẫn nại |
1433 | 人體 | réntĭ | N | nhân thể | cơ thể con người |
1434 | 人心 | rénxīn | N | nhân tâm | tâm lý, lòng người |
1435 | 忍心 | rěnxīn | Vs | nhẫn tâm | cố tình, lòng tàn nhẫn |
1436 | 任性 | rènxìng | Vs | nhậm tính | bướng bỉnh, tùy tiện |
1437 | 人行道 | rénxíngdào | N | nhân hành đạo | vỉa hè, đường đi bộ |
1438 | 人員 | rényuán | N | nhân viên | nhân sự, nhân viên |
1439 | 熱情 | rèqíng | N / Vs | nhiệt tình | nhiệt huyết, lòng nhiệt tình |
1440 | 熱心 | rèxīn | Vs | nhiệt tâm | chăm chỉ, nhiệt huyết |
1441 | 日常 | rìcháng | Vs-attr | nhật thường | thường ngày, hằng ngày |
1442 | 日後 | rìhòu | N | nhật hậu | sau này, trong tương lai |
1443 | 日用品 | rìyòngpĭn | N | nhật dụng phẩm | vật dụng hàng ngày |
1444 | 容 | róng | Vst / V | dung | dung, chứa đựng |
1445 | 融化 | rónghuà | Vp | dung hóa | tan chảy, hòa tan |
1446 | 榮幸 | róngxìng | Vs | vinh hạnh | vinh dự, hân hạnh |
1447 | 如 | rú | Vst | như | như, nếu |
1448 | 入 | rù | V | nhập | vào, gia nhập |
1449 | 軟 | ruăn | Vs | nhuyễn | mềm, dẻo |
1450 | 如果說 | rúguŏshuō | Conj | nếu nói | nếu nói, giả sử nói |
1451 | 如何 | rúhé | Adv / Vs | như thế nào | làm thế nào, sao |
1452 | 如今 | rújīn | N | như kim | hiện nay, bây giờ |
1453 | 入境 | rùjìng | V | nhập cảnh | nhập cảnh |
1454 | 如同 | rútóng | Vst | như đồng | giống như, như là |
1455 | 入學 | rùxué | Vp | nhập học | nhập học |
1456 | 塞 | sāi | V | tắc | nghẽn, tắc nghẽn |
1457 | 塞車 | sāichē | Vs | tắc xe | tắc đường, kẹt xe |
1458 | 賽跑 | sàipăo | Vi | tải bào | cuộc đua |
1459 | 散 | sàn | V / Vp | tán | rải, phân tán |
1460 | 喪失 | sàngshī | Vpt | tang thất | mất mát, thiệt hại |
1461 | 三角形 | sānjiăoxíng | N | tam giác hình | hình tam giác |
1462 | 掃 | săo | V | sáo | quét, dọn |
1463 | 艘 | sāo | M | sao | chiếc (đơn vị đo thuyền) |
1464 | 色彩 | sècăi | N | sắc thái | màu sắc |
1465 | 色情 | sèqíng | N | tịch tình | khiêu dâm, dung tục |
1466 | 傻 | shă | Vs | sà | ngốc nghếch, khờ dại |
1467 | 沙 | shā | N | sa | cát |
1468 | 殺價 | shājià | V-sep | sát giá | mặc cả, giảm giá |
1469 | 沙漠 | shāmò | N | sa mạc | sa mạc, hoang mạc |
1470 | 閃 | shăn | Vi / Vp | sạn | lóe sáng, lấp lánh |
1471 | 山地 | shāndì | N | sơn địa | vùng núi |
1472 | 上 | shàng | V | Thượng | Lên |
1473 | 傷 | shāng | N / Vs | thương | vết thương |
1474 | 商標 | shāngbiāo | N | thương hiệu | nhãn hiệu, thương hiệu |
1475 | 商場 | shāngchăng | N | thương trường | trung tâm thương mại |
1476 | 上級 | shàngjí | N | thượng cấp | cấp cao |
1477 | 商量 | shāngliáng | V | thương lượng | thảo luận, bàn bạc |
1478 | 傷腦筋 | shāngnăojīn | Vs | thương não cân | làm khó, gây rối |
1479 | 上升 | shàngshēng | Vi | thượng thăng | tăng lên, thăng tiến |
1480 | 上市 | shàngshì | Vp | thượng thị | ra mắt, niêm yết |
1481 | 上述 | shàngshù | N | thượng thuyết | đã nói trên, trước đó |
1482 | 上台/上臺 | shàngtái | V-sep | thượng đài | lên sân khấu |
1483 | 上頭 | shàngtou | N | thượng đầu | phía trên, ở trên |
1484 | 上下 | shàngxià | N | thượng hạ | lên xuống, trên dưới |
1485 | 上游 | shàngyóu | N | thượng du | nguồn nước, thượng lưu |
1486 | 善於 | shànyú | Vst | thiện vu | giỏi, thành thạo |
1487 | 扇子 | shànzi | N | sàng tử | quạt |
1488 | 稍 | shāo | Adv | sảo | một chút, hơi |
1489 | 少年 | shàonián | N | thiếu niên | thiếu niên, thanh thiếu niên |
1490 | 少女 | shàonǚ | N | thiếu nữ | thiếu nữ |
1491 | 少數 | shăoshù | Det | thiểu số | số ít |
1492 | 稍微 | shāowéi | Adv | sảo vi | một chút, nhẹ |
1493 | 沙灘 | shātān | N | sa thàn | bãi biển cát |
1494 | 沙子 | shāzi | N | sa tử | cát |
1495 | 射 | shè | V | xạ | bắn, xạ đạn |
1496 | 捨不得 | shěbùde | Vst | xả bất đắc dĩ | không nỡ, không muốn bỏ |
1497 | 捨得 | shěde | Vst | xả được | sẵn sàng hy sinh |
1498 | 社交 | shèjiāo | N | xã giao | giao tiếp xã hội |
1499 | 設立 | shèlì | V | thiết lập | thành lập |
1500 | 神 | shén | N | thần | thần thánh, siêu nhiên |
1501 | 伸 | shēn | V | thân | kéo dài, vươn ra |
1502 | 身材 | shēncái | N | thân hình | vóc dáng, cơ thể |
1503 | 審查 | shěnchá | V | thẩm tra | kiểm tra, duyệt xét |
1504 | 身分 | shēnfèn | N | thân phận | thân thế, danh tính |
1505 | 身分證 | shēnfènzhèng | N | thân phận chứng | chứng minh thư |
1506 | 勝 | shèng | Vp | thắng | chiến thắng, thành công |
1507 | 省 | shěng | Vs | tỉnh | tiết kiệm, tỉnh (địa lý) |
1508 | 升 | shēng | Vp | thăng | thăng cấp, lên |
1509 | 生 | shēng | Vs-attr | sinh | sinh, sống |
1510 | 繩(子) | shéng(zi) | N | thằng (tử) | dây thừng |
1511 | 生詞 | shēngcí | N | sinh từ | từ mới |
1512 | 生存 | shēngcún | Vs | sinh tồn | tồn tại, sinh sống |
1513 | 省得 | shěngde | Vaux | tỉnh đắc | tránh được |
1514 | 升高 | shēnggāo | Vp | thăng cao | tăng cao, nâng cao |
1515 | 升級 | shēngjí | Vp | thăng cấp | nâng cấp, lên cấp |
1516 | 勝利 | shènglì | Vp | thắng lợi | chiến thắng, thành công |
1517 | 生肖 | shēngxiào | N | sinh tiểu | con giáp |
1518 | 升學 | shēngxué | Vi | thăng học | lên lớp, học lên |
1519 | 生長 | shēngzhăng | Vs | sinh trưởng | phát triển, sinh trưởng |
1520 | 神話 | shénhuà | N | thần thoại | huyền thoại, chuyện thần |
1521 | 神經 | shénjīng | N | thần kinh | hệ thần kinh |
1522 | 深刻 | shēnkè | Vs | thâm khắc | sâu sắc, thấu đáo |
1523 | 神秘/神祕 | shénmì | Vs | thần bí | huyền bí, thần kỳ |
1524 | 神奇 | shénqí | Vs | thần kỳ | kỳ diệu, huyền bí |
1525 | 神氣 | shénqì | Vs | thần khí | thần thái, vẻ ngoài |
1526 | 深淺 | shēnqiăn | N | thâm thiển | sâu hay cạn, mức độ |
1527 | 申請 | shēnqĭng | V | thẩm trình | đăng ký, xin phép |
1528 | 神聖 | shénshèng | Vs | thần thánh | thiêng liêng, thánh thần |
1529 | 伸手 | shēnshŏu | Vi | thân thủ | giơ tay, yêu cầu sự giúp đỡ |
1530 | 神仙 | shénxiān | N | thần tiên | tiên, người thần thánh |
1531 | 深夜 | shēnyè | N | thâm dạ | đêm khuya |
1532 | 慎重 | shènzhòng | Vs | thận trọng | cẩn thận, thận trọng |
1533 | 社區 | shèqū | N | xã khu | cộng đồng, khu dân cư |
1534 | 舌頭/舌 | shétou/shé | N | thiệt đầu | lưỡi |
1535 | 社團 | shètuán | N | xã đoàn | câu lạc bộ, hội nhóm |
1536 | 攝影 | shèyĭng | Vi | chiết ảnh | nhiếp ảnh |
1537 | 設置 | shèzhì | V | thiết trí | thiết lập, bố trí |
1538 | 使 | shĭ | V | sử | làm cho, khiến cho |
1539 | 世 | shì | N | thế | thế giới, xã hội |
1540 | 視 | shì | Prep | thị | nhìn, xem |
1541 | 詩 | shī | N | thi | thơ |
1542 | 失敗 | shībài | Vs | thất bại | thất bại |
1543 | 時常 | shícháng | Adv | thời thường | thường xuyên |
1544 | 適當 | shìdàng | Vs | thích đáng | phù hợp, thích hợp |
1545 | 失掉 | shīdiào | Vpt | thất điệu | mất đi |
1546 | 是非 | shìfēi | N | thị phi | đúng sai, thị phi |
1547 | 是否 | shìfŏu | Adv | thị phú | có phải hay không |
1548 | 師父 | shīfù | N | sư phụ | thầy, thầy giáo |
1549 | 師傅 | shīfù | N | sư phụ | thầy giáo |
1550 | 施工 | shīgōng | Vi | thi công | thi công |
1551 | 時機 | shíjī | N | thời cơ | thời điểm, cơ hội |
1552 | 世紀 | shìjì | N | thế kỷ | thế kỷ |
1553 | 事件 | shìjiàn | N | sự kiện | sự kiện |
1554 | 市立 | shìlì | Vs-attr | thị lập | do thành phố quản lý |
1555 | 勢力 | shìlì | N | thế lực | quyền lực |
1556 | 失眠 | shīmián | Vp | thất miên | mất ngủ |
1557 | 市民 | shìmín | N | thị dân | công dân |
1558 | 師母 | shīmŭ | N | sư mẫu | vợ của thầy giáo |
1559 | 食品 | shípĭn | N | thực phẩm | thực phẩm |
1560 | 時期 | shíqí | N | thời kỳ | thời gian, giai đoạn |
1561 | 詩人 | shīrén | N | thi nhân | nhà thơ |
1562 | 時時 | shíshí | Adv | thời thời | thường xuyên |
1563 | 實施 | shíshī | V | thực thi | thực hiện |
1564 | 事實上 | shìshíshàng | Adv | sự thật thượng | trên thực tế |
1565 | 失望 | shīwàng | Vs | thất vọng | thất vọng |
1566 | 示威 | shìwēi | Vi | thị uy | biểu tình |
1567 | 事物 | shìwù | N | sự vật | sự việc |
1568 | 實現 | shíxiàn | V | thực hiện | đạt được |
1569 | 事先 | shìxiān | Adv | sự tiên | trước khi làm |
1570 | 實驗 | shíyàn | N / Vi | thực nghiệm | thí nghiệm |
1571 | 試驗 | shìyàn | V | thử nghiệm | kiểm tra thử |
1572 | 式樣 | shìyàng | N | thức dạng | kiểu dáng, mẫu mã |
1573 | 視野 | shìyě | N | thị giới | tầm nhìn, phạm vi quan sát |
1574 | 失業 | shīyè | Vp | thất nghiệp | mất việc |
1575 | 實用 | shíyòng | Vs | thực dụng | hữu ích, có ích |
1576 | 適用 | shìyòng | Vst | thích dụng | áp dụng được |
1577 | 實在 | shízài | Adv | thực tại | thực sự, quả thật |
1578 | 始終 | shĭzhōng | Adv | thủy chung | từ đầu đến cuối |
1579 | 受 | shòu | Prep / Vst | thụ | nhận, chịu |
1580 | 售 | shòu | V | thu | bán |
1581 | 首 | shŏu | Det | thủ | đầu, thứ nhất |
1582 | 受不了 | shòubùliăo | Vst | thụ bất liễu | không chịu nổi |
1583 | 受到 | shòudào | Vpt | thụ đáo | bị ảnh hưởng, chịu đựng |
1584 | 手電筒 | shŏudiàntŏng | N | thủ điện đồng | đèn pin |
1585 | 首都 | shŏudū | N | thủ đô | thủ đô |
1586 | 手段 | shŏuduàn | N | thủ đoạn | phương thức, phương pháp |
1587 | 收費 | shōufèi | V-sep | thu phí | thu tiền, tính phí |
1588 | 手工 | shŏugōng | N | thủ công | làm thủ công |
1589 | 收集 | shōují | V | thu tập | thu thập |
1590 | 收據 | shōujù | N | thu chú | biên nhận |
1591 | 收看 | shōukàn | V | thu khán | xem (truyền hình) |
1592 | 壽命 | shòumìng | N | thọ mệnh | tuổi thọ |
1593 | 收入 | shōurù | N | thu nhập | thu nhập |
1594 | 收拾 | shōushí | V | thu sắp | dọn dẹp, thu dọn |
1595 | 手術 | shŏushù | N | thủ thuật | phẫu thuật |
1596 | 首先 | shŏuxiān | Adv | thủ tiên | đầu tiên |
1597 | 束 | shù | M | xúc | bó, kết thúc |
1598 | 數 | shù | N | số | số lượng |
1599 | 屬 | shŭ | Vst | thuộc | thuộc về |
1600 | 鼠/老鼠 | shŭ /lăoshŭ | N | thử/lão thử | chuột |
1601 | 耍 | shuă | V | xoa | đùa, nghịch |
1602 | 甩 | shuăi | V | sái | vung, quăng |
1603 | 摔 | shuāi | V | suy | ngã, vấp |
1604 | 率領 | shuàilĭng | V | suất lãnh | lãnh đạo, dẫn dắt |
1605 | 衰退 | shuāituì | Vp | suy thoái | suy giảm, thoái trào |
1606 | 雙胞胎 | shuāngbāotāi | N | song bào thai | sinh đôi |
1607 | 雙方 | shuāngfāng | N | song phương | hai bên, hai phía |
1608 | 輸出 | shūchū | V | xuất khẩu | xuất ra, đưa ra |
1609 | 疏忽 | shūhū | Vp | sơ hốt | lơ là, bỏ sót |
1610 | 稅 | shuì | N | thuế | thuế |
1611 | 水分/水份 | shuĭfèn | N | thủy phân | nước, độ ẩm |
1612 | 說服 | shuìfú | V | thuyết phục | làm cho tin tưởng, thuyết phục |
1613 | 睡眠 | shuìmián | N | thụy miên | giấc ngủ |
1614 | 水災 | shuĭzāi | N | thủy tai | lũ lụt, thiên tai do nước |
1615 | 書籍 | shūjí | N | thư tịch | sách vở |
1616 | 熟練 | shúliàn | Vs | thục luyện | thành thạo, giỏi |
1617 | 數量 | shùliàng | N | số lượng | số lượng |
1618 | 樹林 | shùlín | N | thụ lâm | khu rừng |
1619 | 數目 | shùmù | N | số mục | con số, chỉ số |
1620 | 順 | shùn | Prep / Vs | thuận | thuận lợi, theo thứ tự |
1621 | 順手 | shùnshŏu | Vs | thuận thủ | thuận tiện, tiện tay |
1622 | 順序 | shùnxù | N | thuận tự | trật tự, thứ tự |
1623 | 說不定 | shuōbùdìng | Adv | thuyết bất định | không chắc, có thể |
1624 | 碩士 | shuòshì | N | thạc sĩ | thạc sĩ |
1625 | 暑期 | shŭqí | N | thử kỳ | kỳ nghỉ hè |
1626 | 熟人 | shúrén | N | thục nhân | người quen |
1627 | 輸入 | shūrù | V | nhập khẩu | nhập vào |
1628 | 屬於 | shŭyú | Vst | thuộc vào | thuộc về |
1629 | 死 | sĭ | Adv | Tử | Chết |
1630 | 絲 | sī | N | ti | sợi, chỉ, tơ |
1631 | 撕 | sī | V | ti | xé, xé ra |
1632 | 四處 | sìchù | Adv / N | tứ xứ | bốn phía, khắp nơi |
1633 | 四方 | sìfāng | N | tứ phương | bốn phương |
1634 | 四季 | sìjì | N | tứ quý | bốn mùa |
1635 | 私立 | sīlì | Vs-attr | tư lập | tư nhân, thuộc về cá nhân |
1636 | 私人 | sīrén | N | tư nhân | cá nhân, riêng tư |
1637 | 思索 | sīsuŏ | V | tư tường | suy nghĩ, suy xét |
1638 | 死亡 | sĭwáng | Vp | tử vong | cái chết |
1639 | 飼養 | sìyăng | V | tự dưỡng | nuôi dưỡng |
1640 | 四周 | sìzhōu | N | tứ周 | xung quanh |
1641 | 鬆 | sōng | Vs | tùng | mềm, lỏng |
1642 | 送行 | sòngxíng | Vi | tống hành | tiễn đưa |
1643 | 俗 | sú | Vs | tục | tục lệ, thường lệ |
1644 | 算起來 | suànqĭlái | Adv | toán khởi lai | tính ra, tính toán |
1645 | 算是 | suànshì | Vst | toán thị | coi như là |
1646 | 算帳 | suànzhàng | V-sep | toán trương | tính sổ, quyết toán |
1647 | 俗話 | súhuà | N | tục thoại | tục ngữ |
1648 | 俗話說 | súhuàshuō | tục thoại thuyết | nói theo tục ngữ | |
1649 | 隨 | suí | Vst | tuỳ | theo, tùy thuộc |
1650 | 碎 | suì | Vp | thụy | vỡ, đập vỡ |
1651 | 隨手 | suíshŏu | Adv | tuỳ thủ | tiện tay, thuận tay |
1652 | 歲數 | suìshù | N | tuổi số | số tuổi, tuổi tác |
1653 | 隨意 | suíyì | Vs | tuỳ ý | tùy ý, tự do |
1654 | 隨著 | suízhe | Prep | tuỳ trí | theo đó, cùng với |
1655 | 塑膠 | sùjiāo | N | tố giác | nhựa, plastic |
1656 | 損失 | sŭnshī | N / Vpt | tổn thất | mất mát, thiệt hại |
1657 | 縮 | suō | V | súc | thu nhỏ, co lại |
1658 | 縮短 | suōduăn | V | súc đoạn | rút ngắn |
1659 | 縮水 | suōshuĭ | Vp | súc thủy | co lại do nước, rút nước |
1660 | 素食 | sùshí | N | tố thực | ăn chay |
1661 | 牠 | tā | N | tha | con vật, chỉ động vật |
1662 | 踏 | tà | V | tha | giẫm lên, đạp lên |
1663 | 塌 | tā | Vp | tha | sụp, đổ |
1664 | 太極拳 | tàijíquán | N | thái cực quyền | môn võ Thái Cực |
1665 | 太空 | tàikōng | N | thái không | không gian |
1666 | 抬頭 | táitóu | V-sep | thải đầu | ngẩng đầu, nhìn lên |
1667 | 彈 | tán | V | đàn | đàn, nhạc |
1668 | 探 | tàn | V | thám | khám phá, tìm kiếm |
1669 | 趟 | tàng | M | thảng | lần, chuyến đi |
1670 | 燙 | tàng | V / Vs | thượng | nóng, nóng hổi |
1671 | 湯圓 | tāngyuán | N | thang viên | bánh trôi nước |
1672 | 談判 | tánpàn | Vi | đàm phán | thương thảo, đàm phán |
1673 | 探親 | tànqīn | V-sep | thám thân | thăm người thân |
1674 | 探討 | tàntăo | V | thám thảo | thảo luận, nghiên cứu |
1675 | 攤位 | tānwèi | N | than vị | quầy hàng |
1676 | 毯子 | tănzi | N | thảm tử | chăn, đệm |
1677 | 攤子 | tānzi | N | than tử | quầy, sạp |
1678 | 套 | tào | V | Sáo | Bộ, tập hợp |
1679 | 逃 | táo | Vi | đào | trốn, chạy thoát |
1680 | 討 | tăo | V | thảo | thảo luận, thương lượng |
1681 | 掏 | tāo | V | thao | lục lọi, lôi ra |
1682 | 逃避 | táobì | V | đào tỵ | trốn tránh |
1683 | 陶瓷 | táocí | N | đào sứ | gốm sứ |
1684 | 淘氣 | táoqì | Vs | đào khí | nghịch ngợm, tinh nghịch |
1685 | 桃(子) | táo(zi) | N | đào (tử) | quả đào |
1686 | 逃走 | táozŏu | Vp | đào tẩu | bỏ chạy, trốn chạy |
1687 | 特別 | tèbié | Adv | Đặc biệt | Đặc biệt |
1688 | 特點 | tèdiăn | N | đặc điểm | điểm đặc biệt |
1689 | 提 | tí | V | Đề | Đề xuất, nhấc lên |
1690 | 天才 | tiāncái | N | thiên tài | người tài ba, thiên tài |
1691 | 天空 | tiānkōng | N | thiên không | bầu trời |
1692 | 天然 | tiānrán | Vs | thiên nhiên | tự nhiên |
1693 | 天文 | tiānwén | N | thiên văn | thiên văn học |
1694 | 田野 | tiányě | N | điền dã | cánh đồng |
1695 | 天真 | tiānzhēn | Vs | thiên chân | ngây thơ, trong sáng |
1696 | 天主教 | tiānzhŭjiào | N | thiên chủ giáo | đạo Công giáo |
1697 | 調 | tiáo | V | điều | điều chỉnh, điều tra |
1698 | 挑 | tiāo | V | khiêu | chọn lựa, thách thức |
1699 | 跳高 | tiàogāo | Vi | khiêu cao | nhảy cao |
1700 | 挑選 | tiāoxuăn | V | khiêu tuyển | chọn lựa, tuyển chọn |
1701 | 跳遠 | tiàoyuăn | Vi | khiêu viễn | nhảy xa |
1702 | 條約 | tiáoyuē | N | điều ước | hiệp ước |
1703 | 調整 | tiáozhěng | V | điều chỉnh | điều chỉnh |
1704 | 貼心 | tiēxīn | Vs | thiếp tâm | chu đáo, tâm huyết |
1705 | 挺 | tĭng | V / Vs | đĩnh | khá, rất |
1706 | 停止 | tíngzhĭ | Vpt | đình chỉ | dừng lại, ngừng lại |
1707 | 提起 | tíqĭ | V | đề khởi | nêu ra, đề cập |
1708 | 提前 | tíqián | Vp | đề tiên | trước thời hạn |
1709 | 體溫 | tĭwēn | N | thể ôn | nhiệt độ cơ thể |
1710 | 提醒 | tíxĭng | V | đề tỉnh | nhắc nhở, cảnh báo |
1711 | 體驗 | tĭyàn | V | thể nghiệm | trải nghiệm |
1712 | 提早 | tízăo | Vp | đề tảo | đến sớm, làm sớm |
1713 | 通 | tōng | M / Vst | thông | thông suốt, qua |
1714 | 同 | tóng | Adv / Vs | đồng | giống, cùng |
1715 | 銅 | tóng | N | đồng | đồng (kim loại) |
1716 | 桶 | tŏng | M | hũng | xô, thùng |
1717 | 同胞 | tóngbāo | N | đồng bào | đồng bào |
1718 | 通常 | tōngcháng | Adv | thông thường | thường xuyên, thông dụng |
1719 | 通過 | tōngguò | V | thông qua | thông qua, đi qua |
1720 | 統計 | tŏngjì | V | thống kê | thống kê, đo đạc |
1721 | 痛快 | tòngkuài | Vs | thống khoái | vui vẻ, hạnh phúc |
1722 | 通信 | tōngxìn | V-sep | thông tin | thông tin, liên lạc |
1723 | 通訊 | tōngxùn | N | thông tấn | thông tin liên lạc |
1724 | 統一 | tŏngyī | Vs | thống nhất | thống nhất |
1725 | 同志 | tóngzhì | N | đồng chí | đồng chí |
1726 | 統治 | tŏngzhì | V | thống trị | cai trị, thống trị |
1727 | 頭 | tóu | M | Đầu | Đầu |
1728 | 透 | tòu | Vs | thấu | thấu, xuyên qua |
1729 | 偷/偷偷 | tōu/tōutōu | Adv | thâu/thâu thâu | trộm, lén lút |
1730 | 透過 | tòuguò | Prep | thấu qua | thông qua |
1731 | 頭腦 | tóunăo | N | đầu não | trí óc, bộ não |
1732 | 投票 | tóupiào | V-sep | đầu phiếu | bỏ phiếu |
1733 | 投入 | tóurù | V | đầu nhập | đầu tư, bỏ vào |
1734 | 投降 | tóuxiáng | Vi | đầu hạ | đầu hàng |
1735 | 投資 | tóuzī | N | đầu tư | đầu tư |
1736 | 吐 | tŭ | V | thổ | nôn, khạc |
1737 | 禿 | tū | Vs | thốc | hói, tóc thưa |
1738 | 團 | tuán | M | đoàn | nhóm, đoàn thể |
1739 | 團結 | tuánjié | Vs | đoàn kết | đoàn kết |
1740 | 突出 | túchū | Vs | đột xuất | nổi bật, vượt trội |
1741 | 圖畫 | túhuà | N | đồ họa | tranh vẽ |
1742 | 退 | tuì | Vpt | thoái | thoái lui, rút lui |
1743 | 退出 | tuìchū | Vpt | thoái xuất | rút lui, ra khỏi |
1744 | 推動 | tuīdòng | V | thúc động | thúc đẩy, đẩy mạnh |
1745 | 推翻 | tuīfān | V | thúc phiên | lật đổ, đảo chính |
1746 | 推廣 | tuīguăng | V | thúc quảng | mở rộng, phát triển |
1747 | 退回 | tuìhuí | Vpt | thoái hồi | trả lại, hoàn trả |
1748 | 途徑 | tújìng | N | đồ cảnh | con đường, lối đi |
1749 | 吞 | tūn | V | thuẫn | nuốt |
1750 | 拖 | tuō | V | thác | kéo, lôi kéo |
1751 | 妥當 | tuŏdàng | Vs | thỏa đáng | hợp lý, thích đáng |
1752 | 托兒所 | tuōérsuŏ | N | thác nhi sở | nhà trẻ |
1753 | 脫離 | tuōlí | V | thoát ly | tách rời, rời khỏi |
1754 | 妥善 | tuŏshàn | Vs | thỏa thận | hợp lý, thỏa đáng |
1755 | 妥協 | tuŏxié | Vi | thỏa hiệp | thỏa hiệp |
1756 | 突破 | túpò | N / V | đột phá | vượt qua, đột phá |
1757 | 圖書 | túshū | N | đồ thư | sách vở |
1758 | 圖章 | túzhāng | N | đồ chương | con dấu |
1759 | 挖 | wā | V | đào | đào, khoét |
1760 | 歪 | wāi | Vs | uông | xiên, lệch |
1761 | 外表 | wàibiăo | N | ngoại biểu | vẻ ngoài, diện mạo |
1762 | 外部 | wàibù | N | ngoại bộ | bên ngoài |
1763 | 外出 | wàichū | Vi | ngoại xuất | đi ra ngoài |
1764 | 外地 | wàidì | N | ngoại địa | nơi khác, vùng ngoài |
1765 | 外觀 | wàiguān | N | ngoại quan | vẻ ngoài, hình thức |
1766 | 外行 | wàiháng | Vs | ngoại hành | người ngoài nghề |
1767 | 外匯 | wàihuì | N | ngoại hối | ngoại tệ |
1768 | 外交 | wàijiāo | N | ngoại giao | quan hệ ngoại giao |
1769 | 外界 | wàijiè | N | ngoại giới | thế giới bên ngoài |
1770 | 外科 | wàikē | N | ngoại khoa | chuyên ngành ngoại khoa |
1771 | 彎 | wān | Vs | loan | cong, vẹo |
1772 | 晚輩 | wănbèi | N | vãn bối | thế hệ sau, người nhỏ tuổi hơn |
1773 | 完畢 | wánbì | Vp | hoàn tất | hoàn thành |
1774 | 望 | wàng | V | vọng | mong muốn, hy vọng |
1775 | 往 | wăng | V | Vãng | Hướng tới |
1776 | 完美 | wánměi | Vs | hoàn mỹ | hoàn hảo |
1777 | 完善 | wánshàn | Vs | hoàn thiện | hoàn thiện |
1778 | 玩笑 | wánxiào | N | ngoạn tiếu | trò đùa, câu chuyện vui |
1779 | 彎腰 | wānyāo | V-sep | loan yêu | cúi xuống |
1780 | 完整 | wánzhěng | Vs | hoàn chỉnh | đầy đủ, hoàn thiện |
1781 | 瓦斯 | wăsī | N | ngõa khí | khí gas |
1782 | 圍 | wéi | V | vi | bao quanh |
1783 | 未 | wèi | Adv | vị | chưa, chưa xảy ra |
1784 | 尾巴/尾 | wěibā/wěi | N | vĩ ba/vĩ | đuôi |
1785 | 違反 | wéifăn | Vst | vi phạm | vi phạm |
1786 | 為何 | wèihé | Adv | vì hà | tại sao, vì sao |
1787 | 維護 | wéihù | V | duy trì | bảo vệ, duy trì |
1788 | 未婚 | wèihūn | Vs | vị hôn | chưa kết hôn |
1789 | 危機 | wéijī | N | nguy cơ | tình huống nguy hiểm |
1790 | 味精 | wèijīng | N | vị tinh | bột ngọt |
1791 | 為難 | wéinán | Vs | vì nan | làm khó, gây khó khăn |
1792 | 委屈 | wěiqū | Vs | uỷ khuất | tủi thân, oan ức |
1793 | 衛生 | wèishēng | Vs | vệ sinh | vệ sinh |
1794 | 維生素 | wéishēngsù | N | duy sinh tố | vitamin |
1795 | 維他命 | wéitāmìng | N | duy thảo mệnh | vitamin |
1796 | 委託 | wěituō | V | ủy thác | ủy quyền, giao phó |
1797 | 慰問 | wèiwèn | V | uý vấn | thăm hỏi, động viên |
1798 | 威脅 | wēixié | N / V | uy hiếp | đe dọa |
1799 | 衛星 | wèixīng | N | vệ tinh | vệ tinh |
1800 | 唯一 | wéiyī | Vs-attr | duy nhất | duy nhất, chỉ có một |
1801 | 位於 | wèiyú | Vst | vị tại | nằm ở, vị trí |
1802 | 委員 | wěiyuán | N | ủy viên | thành viên ủy ban |
1803 | 吻 | wěn | N / V | vấn | hôn, nụ hôn |
1804 | 穩 | wěn | Vs | ổn | vững chắc, ổn định |
1805 | 溫 | wēn | Vs | ôn | ấm, nhiệt độ |
1806 | 溫和 | wēnhé | Vs | ôn hòa | hiền hòa, nhẹ nhàng |
1807 | 文具 | wénjù | N | văn cụ | dụng cụ văn phòng, đồ dùng học tập |
1808 | 文憑 | wénpíng | N | văn bằng | bằng cấp |
1809 | 文物 | wénwù | N | văn vật | di sản văn hóa |
1810 | 文藝 | wényì | N | văn nghệ | văn hóa nghệ thuật |
1811 | 握 | wò | V | ác | nắm, cầm |
1812 | 勿 | wù | Adv | vật | đừng, không được |
1813 | 誤 | wù | Adv / Vst | ngộ | sai, lỗi |
1814 | 霧 | wù | N | vũ | sương mù |
1815 | 舞蹈 | wŭdào | N | vũ đạo | múa, vũ đạo |
1816 | 誤點 | wùdiăn | Vp | ngộ điểm | sai giờ, trễ |
1817 | 誤會 | wùhuì | Vst | ngộ hội | hiểu lầm |
1818 | 無可奈何 | wúkěnàihé | Vs | vô khả nại hòa | không có cách nào khác |
1819 | 物理 | wùlĭ | N | vật lý | vật lý |
1820 | 無論 | wúlùn | Conj | vô luận | bất kể, cho dù |
1821 | 武器 | wŭqì | N | vũ khí | vũ khí |
1822 | 無情 | wúqíng | Vs | vô tình | vô cảm, không có tình cảm |
1823 | 無數 | wúshù | Det | vô số | vô vàn, không đếm xuể |
1824 | 武術 | wŭshù | N | võ thuật | môn võ, võ thuật |
1825 | 舞台/舞臺 | wŭtái | N | vũ đài | sân khấu |
1826 | 舞廳 | wŭtīng | N | vũ sảnh | phòng khiêu vũ |
1827 | 無限 | wúxiàn | Vs | vô hạn | không giới hạn |
1828 | 無意 | wúyì | Vs | vô ý | vô tình, không cố ý |
1829 | 物質 | wùzhí | N | vật chất | vật chất |
1830 | 系 | xì | N | hệ | hệ, hệ thống |
1831 | 吸 | xī | V | hấp | hút, hít |
1832 | 瞎 | xiā | Vp | hà | mù, không nhìn thấy |
1833 | 蝦(子) | xiā(zi) | N | hà (tử) | con tôm |
1834 | 下巴 | xiàbā | N | hạ ba | cằm |
1835 | 下降 | xiàjiàng | Vp | hạ giáng | hạ xuống, giảm |
1836 | 下來 | xiàlái | N | hạ lai | xuống |
1837 | 蝦米 | xiāmĭ | N | hà mễ | tôm khô |
1838 | 閒 | xián | Vs | nhàn | rảnh rỗi |
1839 | 嫌 | xián | Vst | hiềm | chê bai, không thích |
1840 | 現 | xiàn | Adv | hiện | hiện tại |
1841 | 鮮 | xiān | Vs | tiên | tươi, ngon |
1842 | 現場 | xiànchăng | N | hiện trường | tại chỗ, hiện trường |
1843 | 現成 | xiànchéng | Vs-attr | hiện thành | có sẵn |
1844 | 顯得 | xiănde | Vs | hiển đắc | tỏ ra, trông có vẻ |
1845 | 相 | xiāng | Adv | tương | tương tự |
1846 | 巷(子) | xiàng(zi) | N | hạng (tử) | ngõ, hẻm |
1847 | 象/大象 | xiàng/dàxiàng | N | tượng/đại tượng | con voi |
1848 | 想不到 | xiăngbùdào | tưởng bất đáo | không ngờ | |
1849 | 香腸 | xiāngcháng | N | hương trường | lạp xưởng, xúc xích |
1850 | 相處 | xiāngchŭ | Vi | tương xử | chung sống, đối xử |
1851 | 鄉村 | xiāngcūn | N | hương thôn | làng quê |
1852 | 相當 | xiāngdāng | Vs | Tương đương | Khá, tương đối |
1853 | 相互 | xiānghù | Adv | tương hỗ | lẫn nhau |
1854 | 向來 | xiànglái | Adv | hướng lai | trước giờ, từ trước đến nay |
1855 | 項目 | xiàngmù | N | hạng mục | mục, dự án |
1856 | 想念 | xiăngniàn | Vst | tưởng niệm | nhớ |
1857 | 相親 | xiàngqīn | V-sep | tương thân | gặp mặt xem mắt |
1858 | 相親相愛 | xiāngqīnxiāngài | Vs | tương thân tương ái | yêu thương lẫn nhau |
1859 | 享受 | xiăngshòu | Vst | hưởng thụ | tận hưởng |
1860 | 相似 | xiāngsì | Vs | tương tự | giống nhau, tương đồng |
1861 | 響應 | xiăngyìng | V | hưởng ứng | đáp ứng, hưởng ứng |
1862 | 享有 | xiăngyŏu | Vst | hưởng hữu | có được, hưởng |
1863 | 鮮花 | xiānhuā | N | tiên hoa | hoa tươi |
1864 | 現金 | xiànjīn | N | hiện kim | tiền mặt |
1865 | 先進 | xiānjìn | Vs | tiên tiến | tiên tiến |
1866 | 羨慕 | xiànmù | Vst | tiện mộ | ngưỡng mộ |
1867 | 鮮奶 | xiānnăi | N | tiên nãi | sữa tươi |
1868 | 顯然 | xiănrán | Adv | hiển nhiên | rõ ràng |
1869 | 顯示 | xiănshì | V | hiển thị | hiển thị, thể hiện |
1870 | 鮮血 | xiānxiě | N | tiên huyết | máu tươi |
1871 | 限制 | xiànzhì | V | hạn chế | hạn chế |
1872 | 顯著 | xiănzhù | Vs | hiển trứ | nổi bật, rõ rệt |
1873 | 消 | xiāo | Vp | tiêu | tiêu, biến mất |
1874 | 小便 | xiăobiàn | Vi | tiểu tiện | tiểu tiện, đi vệ sinh |
1875 | 校車 | xiàochē | N | hiệu xa | xe đưa đón học sinh |
1876 | 消除 | xiāochú | V | tiêu trừ | loại bỏ, trừ bỏ |
1877 | 曉得 | xiăode | Vst | hiểu đắc | biết, hiểu |
1878 | 小販 | xiăofàn | N | tiểu phiến | người bán hàng rong |
1879 | 消費 | xiāofèi | N / V | tiêu phí | tiêu dùng, chi tiêu |
1880 | 消化 | xiāohuà | V | tiêu hóa | tiêu hóa |
1881 | 消極 | xiāojí | Vs | tiêu cực | tiêu cực |
1882 | 效率 | xiàolǜ | N | hiệu suất | hiệu quả |
1883 | 銷路 | xiāolù | N | tiêu lộ | đầu ra, thị trường tiêu thụ |
1884 | 小麥 | xiăomài | N | tiểu mạch | lúa mì |
1885 | 消滅 | xiāomiè | Vpt | tiêu diệt | tiêu diệt |
1886 | 小氣 | xiăoqì | Vs | tiểu khí | ích kỷ, hẹp hòi |
1887 | 笑容 | xiàoróng | N | tiếu dung | nụ cười |
1888 | 消失 | xiāoshī | Vp | tiêu thất | biến mất |
1889 | 銷售 | xiāoshòu | V | tiêu thụ | bán, tiêu thụ |
1890 | 小腿 | xiăotuĭ | N | tiểu thối | bắp chân |
1891 | 消夜/宵夜 | xiāoyè | N | tiêu dạ/tiêu dạ | ăn khuya |
1892 | 校友 | xiàoyŏu | N | hiệu hữu | bạn cùng trường |
1893 | 小子 | xiăozi | N | tiểu tử | thằng nhóc |
1894 | 下棋 | xiàqí | V-sep | hạ kỳ | chơi cờ |
1895 | 下去 | xiàqù | Ptc | hạ khứ | tiếp tục, xuống dưới |
1896 | 下午茶 | xiàwŭchá | N | hạ ngọ trà | trà chiều |
1897 | 下游 | xiàyóu | N | hạ du | hạ lưu |
1898 | 細胞 | xìbāo | N | tế bào | tế bào |
1899 | 斜 | xié | Vs | tà | xiên, lệch |
1900 | 歇 | xiē | Vi | hưu | nghỉ ngơi |
1901 | 血管 | xiěguăn | N | huyết quản | mạch máu |
1902 | 血型 | xiěxíng | N | huyết hình | nhóm máu |
1903 | 血液 | xiěyè | N | huyết dịch | máu |
1904 | 寫作 | xiězuò | Vi | tả tác | sáng tác |
1905 | 媳婦 | xífù | N | tức phụ | con dâu |
1906 | 細節 | xìjié | N | tế tiết | chi tiết |
1907 | 喜酒 | xĭjiŭ | N | hỉ tửu | tiệc cưới, rượu mừng |
1908 | 喜劇 | xĭjù | N | hỉ kịch | hài kịch |
1909 | 細菌 | xìjùn | N | tế khuẩn | vi khuẩn |
1910 | 系列 | xìliè | N | hệ liệt | chuỗi, dãy |
1911 | 行程 | xíngchéng | N | hành trình | hành trình, lịch trình |
1912 | 形成 | xíngchéng | Vpt | hình thành | hình thành |
1913 | 行動 | xíngdòng | Vi | hành động | hành động |
1914 | 星光 | xīngguāng | N | tinh quang | ánh sáng sao |
1915 | 行人 | xíngrén | N | hành nhân | người đi bộ |
1916 | 形式 | xíngshì | N | hình thức | hình thức |
1917 | 形象 | xíngxiàng | N | hình tượng | hình ảnh, hình mẫu |
1918 | 性質 | xìngzhí | N | tính chất | bản chất |
1919 | 形狀 | xíngzhuàng | N | hình trạng | hình dạng |
1920 | 信號 | xìnhào | N | tín hiệu | tín hiệu |
1921 | 新郎 | xīnláng | N | tân lang | chú rể |
1922 | 心靈 | xīnlíng | N | tâm linh | tâm hồn |
1923 | 心目中 | xīnmùzhōng | N | tâm mục trung | trong lòng, trong mắt |
1924 | 新娘 | xīnniáng | N | tân nương | cô dâu |
1925 | 信任 | xìnrèn | Vst | tín nhiệm | tin tưởng |
1926 | 心聲 | xīnshēng | N | tâm thanh | tâm sự, tiếng nói trong lòng |
1927 | 新式 | xīnshì | Vs-attr | tân thức | kiểu mới |
1928 | 薪水 | xīnshuĭ | N | tân thuỷ | lương |
1929 | 心跳 | xīntiào | N | tâm động | nhịp tim |
1930 | 新興 | xīnxīng | Vs-attr | tân hưng | mới nổi, mới phát triển |
1931 | 信仰 | xìnyăng | N / Vst | tín ngưỡng | tín ngưỡng |
1932 | 信用 | xìnyòng | N | tín dụng | tín dụng |
1933 | 心臟 | xīnzàng | N | tâm tạng | trái tim |
1934 | 雄偉 | xióngwěi | Vs | hùng vĩ | hùng vĩ, hoành tráng |
1935 | 吸取 | xīqŭ | V | hấp thụ | hút, tiếp thu |
1936 | 吸食 | xīshí | V | hấp thực | ăn vào, hút (thuốc, thức ăn) |
1937 | 休假 | xiūjià | V-sep | hưu giáp | nghỉ phép, nghỉ lễ |
1938 | 休閒 | xiūxián | Vi | hưu nhàn | giải trí, thư giãn |
1939 | 修正 | xiūzhèng | V | tu chính | chỉnh sửa |
1940 | 細小 | xìxiăo | Vs | tế tiểu | nhỏ nhắn |
1941 | 吸菸 | xīyān | V-sep | hấp yên | hút thuốc |
1942 | 西裝 | xīzhuāng | N | tây trang | vest, bộ đồ Tây |
1943 | 許 | xŭ | V | hứa | cho phép |
1944 | 懸 | xuán | V | huyền | treo |
1945 | 宣布/宣佈 | xuānbù | V | tuyên bố | công bố |
1946 | 宣傳 | xuānchuán | N / V | tuyên truyền | tuyên truyền |
1947 | 選手 | xuănshŏu | N | tuyển thủ | vận động viên, người tham gia thi đấu |
1948 | 靴(子) | xuē(zi) | N | hài (tử) | giày ống |
1949 | 雪花 | xuěhuā | N | tuyết hoa | bông tuyết |
1950 | 學會 | xuéhuì | N | học hội | học được, biết được |
1951 | 削減 | xuèjiăn | V | tước giảm | cắt giảm |
1952 | 學歷 | xuélì | N | học lịch | trình độ học vấn |
1953 | 學術 | xuéshù | N | học thuật | học thuật |
1954 | 學位 | xuéwèi | N | học vị | học vị, bằng cấp |
1955 | 學業 | xuéyè | N | học nghiệp | học vấn, học hành |
1956 | 學者 | xuézhě | N | học giả | học giả |
1957 | 尋 | xún | V | tầm | tìm kiếm |
1958 | 循環 | xúnhuán | Vi | tuần hoàn | tuần hoàn |
1959 | 迅速 | xùnsù | Vs | tốc tốc | nhanh chóng |
1960 | 許願 | xŭyuàn | V-sep | hứa nguyện | cầu nguyện, ước nguyện |
1961 | 須知 | xūzhī | N | tu tri | cần biết |
1962 | 壓 | yā | V | áp | ép, nén |
1963 | 壓力 | yālì | N | áp lực | sức ép |
1964 | 煙/菸 | yān | N | yên | thuốc lá |
1965 | 沿 | yán | Prep | duyên | dọc theo |
1966 | 嚴 | yán | Vs | nghiêm | nghiêm ngặt |
1967 | 鹽巴 | yánbā | N | diêm ba | muối |
1968 | 延長 | yáncháng | V | duyên trường | kéo dài |
1969 | 演唱 | yănchàng | V | diễn xướng | hát |
1970 | 癢 | yăng | Vs | ngứa | ngứa |
1971 | 掩蓋 | yăngài | V | yểm khai | che đậy |
1972 | 嚴格 | yángé | Vs | nghiêm khắc | nghiêm khắc |
1973 | 樣品 | yàngpĭn | N | dạng phẩm | mẫu sản phẩm |
1974 | 氧氣 | yăngqì | N | dưỡng khí | oxy |
1975 | 宴會 | yànhuì | N | yến hội | bữa tiệc |
1976 | 研究所 | yánjiùsuŏ | N | nghiên cứu sở | viện nghiên cứu |
1977 | 嚴肅 | yánsù | Vs | nghiêm túc | nghiêm túc |
1978 | 厭惡 | yànwù | Vs | yếm ác | ghét, không thích |
1979 | 演奏 | yănzòu | V | diễn tấu | biểu diễn (âm nhạc) |
1980 | 搖 | yáo | V | dao | rung, lắc |
1981 | 喲 | yāo | Ptc | dao | từ cảm thán, "à", "oh" |
1982 | 腰 | yāo | N | yêu | eo |
1983 | 搖擺 | yáobăi | V | dao bái | lắc lư, đung đưa |
1984 | 要不 | yàobù | Conj | yêu bất | nếu không, hay là... |
1985 | 藥方 | yàofāng | N | dược phương | đơn thuốc |
1986 | 要好 | yàohăo | Vs | yêu hảo | tốt, cần phải |
1987 | 要命 | yàomìng | Vs | yêu mệnh | rất quan trọng, cực kỳ |
1988 | 藥水 | yàoshuĭ | N | dược thủy | thuốc dạng lỏng |
1989 | 搖頭 | yáotóu | V-sep | dao đầu | lắc đầu |
1990 | 藥物 | yàowù | N | dược vật | thuốc |
1991 | 壓迫 | yāpò | V | áp bách | đè nén, áp bức |
1992 | 野 | yě | Vs | dã | hoang dã |
1993 | 葉(子) | yè(zi) | M / N | diệp (tử) | lá |
1994 | 夜景 | yèjĭng | N | dạ cảnh | cảnh đêm |
1995 | 野獸 | yěshòu | N | dã thú | thú hoang dã |
1996 | 業務 | yèwù | N | nghiệp vụ | công việc, lĩnh vực |
1997 | 野心 | yěxīn | N | dã tâm | tham vọng, tham vọng cá nhân |
1998 | 業餘 | yèyú | Vs-attr | nghiệp dư | ngoài công việc, thời gian rảnh |
1999 | 乙 | yĭ | N | ất | thứ hai, bậc hai |
2000 | 以 | yĭ | Conj | dĩ | để, mà |
2001 | 移 | yí | V | di | di chuyển |
2002 | 易 | yì | Vs | dị | dễ dàng, dễ thay đổi |
2003 | 億 | yì | N | ức | trăm triệu |
2004 | 醫 | yī | V | y | bác sĩ |
2005 | 一般而言 | yībānéryán | Conj | nhất ban nhiễm | nói chung, nhìn chung |
2006 | 以便 | yĭbiàn | Conj | dĩ tiện | để cho, nhằm mục đích |
2007 | 一帶 | yīdài | N | nhất đới | vùng, khu vực |
2008 | 一旦 | yīdàn | Conj | nhất đán | một khi, ngay khi |
2009 | 一大早 | yīdàzăo | N | nhất đại tảo | sáng sớm |
2010 | 移動 | yídòng | V | di động | di chuyển |
2011 | 議會 | yìhuì | N | nghị hội | hội nghị |
2012 | 已婚 | yĭhūn | Vs | dĩ hôn | đã kết hôn |
2013 | 依據 | yījù | N | y cứ | căn cứ |
2014 | 一口氣 | yīkŏuqì | Adv | nhất khẩu khí | một hơi, một mạch |
2015 | 一面 | yīmiàn | Adv | nhất diện | một mặt, một phía |
2016 | 移民 | yímín | Vp | di dân | di cư |
2017 | 銀 | yín | N | ngọc | bạc |
2018 | 印 | yìn | V | ấn | dấu, in |
2019 | 飲 | yĭn | V | ẩm | uống |
2020 | 因而 | yīnér | Conj | nhân nhi | vì vậy, do đó |
2021 | 引發 | yĭnfā | V | dẫn phát | gây ra, dẫn đến |
2022 | 硬 | yìng | Vs | ngạnh | cứng, rắn |
2023 | 影(子) | yĭng(zi) | N | ảnh (tử) | bóng, hình ảnh |
2024 | 影本 | yĭngběn | N | ảnh bản | bản sao hình ảnh |
2025 | 應當 | yīngdāng | Adv | ứng đương | nên, phải |
2026 | 贏得 | yíngdé | Vpt | thắng đắc | giành được, thắng lợi |
2027 | 嬰兒 | yīngér | N | ưng nhi | em bé |
2028 | 應付 | yìngfù | V | ứng phó | đối phó, xử lý |
2029 | 迎接 | yíngjiē | V | nghênh tiếp | chào đón |
2030 | 英雄 | yīngxióng | N | anh hùng | anh hùng, người hùng |
2031 | 營養 | yíngyăng | Vs | doanh dưỡng | dinh dưỡng |
2032 | 應邀 | yìngyāo | Vi | ứng yêu | theo lời mời, được mời |
2033 | 營業 | yíngyè | Vi | doanh nghiệp | kinh doanh, buôn bán |
2034 | 影印 | yĭngyìn | V | ảnh in | sao chép, in ảnh |
2035 | 應用 | yìngyòng | V | ứng dụng | áp dụng, sử dụng |
2036 | 飲食 | yĭnshí | N | ẩm thực | ăn uống |
2037 | 印刷 | yìnshuā | Vi | ấn loát | in ấn |
2038 | 因素 | yīnsù | N | nhân tố | yếu tố |
2039 | 印象 | yìnxiàng | N | ấn tượng | ấn tượng, cảm nhận |
2040 | 印章 | yìnzhāng | N | ấn chương | con dấu |
2041 | 一旁 | yīpáng | N | nhất phương | một bên |
2042 | 儀器 | yíqì | N | nghi khí | dụng cụ, thiết bị |
2043 | 一齊 | yīqí | Adv | nhất tề | cùng nhau, đồng thời |
2044 | 依然 | yīrán | Adv | y nhiên | vẫn, vẫn như cũ |
2045 | 衣裳 | yīshang | N | y trang | y phục, quần áo |
2046 | 儀式 | yíshì | N | nghi thức | lễ nghi |
2047 | 意識 | yìshì | N | ý thức | nhận thức, ý thức |
2048 | 一天到晚 | yītiāndàowăn | Adv | nhất thiên đáo vãn | suốt ngày, từ sáng đến tối |
2049 | 意外 | yìwài | Vs | ý ngoại | ngoài ý muốn, bất ngờ |
2050 | 以往 | yĭwăng | N | dĩ vãng | trước đây, những năm qua |
2051 | 疑問 | yíwèn | N | nghi vấn | câu hỏi, thắc mắc |
2052 | 義務 | yìwù | N | nghĩa vụ | bổn phận, nghĩa vụ |
2053 | 醫學 | yīxué | N | y học | y học |
2054 | 一一 | yīyī | Adv | nhất nhất | lần lượt, từng cái |
2055 | 意願 | yìyuàn | N | ý nguyện | nguyện vọng, ý muốn |
2056 | 一再 | yīzài | Adv | nhất tái | liên tục, nhiều lần |
2057 | 意志 | yìzhì | N | ý chí | ý chí, nghị lực |
2058 | 一致 | yīzhì | Vs | nhất trí | nhất trí, đồng lòng |
2059 | 擁抱 | yŏngbào | V | ôm bào | ôm, ôm ấp |
2060 | 用不著 | yòngbùzháo | Adv | dụng bất trứ | không cần dùng |
2061 | 用處 | yòngchù | N | dụng xử | công dụng |
2062 | 用得著 | yòngdezháo | Vs | dụng đắc | cần dùng, cần thiết |
2063 | 擁護 | yŏnghù | V | ủng hộ | ủng hộ, bảo vệ |
2064 | 擁擠 | yŏngjĭ | Vs | ôn tắc | đông đúc, chen chúc |
2065 | 用具 | yòngjù | N | dụng cụ | dụng cụ, thiết bị |
2066 | 用力 | yònglì | Vs-sep | dụng lực | sử dụng sức lực |
2067 | 勇氣 | yŏngqì | N | dũng khí | dũng cảm, can đảm |
2068 | 用心 | yòngxīn | Vs-sep / N | dụng tâm | chăm chỉ, tận tâm |
2069 | 由 | yóu | Prep | do | bởi, do |
2070 | 油 | yóu | Vs | Du | Dầu |
2071 | 郵差 | yóuchāi | N | bưu sai | nhân viên bưu điện |
2072 | 有關 | yŏuguān | Prep / Vs | hữu quan | có liên quan |
2073 | 友好 | yŏuhăo | Vs | hữu hảo | thân thiện |
2074 | 優惠 | yōuhuì | Vs | ưu đãi | giảm giá, ưu đãi |
2075 | 有力 | yŏulì | Vs | hữu lực | mạnh mẽ, có sức mạnh |
2076 | 有利 | yŏulì | Vs | hữu lợi | có lợi, có ích |
2077 | 優良 | yōuliáng | Vs | ưu lương | xuất sắc, tốt đẹp |
2078 | 優美 | yōuměi | Vs | ưu mỹ | đẹp, thanh nhã |
2079 | 油膩 | yóunì | Vs | dầu nị | béo, ngậy, dính dầu |
2080 | 有些 | yŏuxiē | Adv / Det | hữu tá | một số, vài |
2081 | 遊行 | yóuxíng | Vi | du hành | diễu hành, diễu phố |
2082 | 猶豫 | yóuyù | Vs | do dự | lưỡng lự, chần chừ |
2083 | 憂鬱 | yōuyù | Vs | ưu uất | u sầu, buồn bã |
2084 | 優越 | yōuyuè | Vs | ưu việt | vượt trội |
2085 | 遇 | yù | Vst | ngộ | gặp gỡ, gặp phải |
2086 | 願 | yuàn | Vst | nguyện | nguyện vọng |
2087 | 原本 | yuánběn | Adv | nguyên bản | ban đầu, vốn dĩ |
2088 | 遠大 | yuăndà | Vs | viễn đại | lớn lao, vĩ đại |
2089 | 元旦 | yuándàn | N | nguyên đán | Tết Nguyên Đán |
2090 | 緣故 | yuángù | N | duyên cớ | lý do, nguyên nhân |
2091 | 原來 | yuánlái | Vs-attr | Nguyên lai | Thì ra, hóa ra |
2092 | 原理 | yuánlĭ | N | nguyên lý | lý thuyết, nguyên lý |
2093 | 原料 | yuánliào | N | nguyên liệu | nguyên liệu |
2094 | 圓滿 | yuánmăn | Vs | viên mãn | hoàn hảo, trọn vẹn |
2095 | 原始 | yuánshĭ | Vs | nguyên thủy | ban đầu, sơ khai |
2096 | 冤枉 | yuānwăng | Vs / Vst | oan uổng | oan, bất công |
2097 | 原先 | yuánxiān | Adv | nguyên tiên | ban đầu, trước đây |
2098 | 圓形 | yuánxíng | N | viên hình | hình tròn |
2099 | 原則 | yuánzé | N | nguyên tắc | nguyên tắc |
2100 | 原則上 | yuánzéshàng | Adv | nguyên tắc thượng | về cơ bản |
2101 | 原子筆 | yuánzĭbĭ | N | nguyên tử bút | bút bi |
2102 | 預報 | yùbào | N | dự báo | báo trước |
2103 | 語調 | yŭdiào | N | ngữ điệu | âm điệu, giọng điệu |
2104 | 預定 | yùdìng | V | dự định | đã định, dự kiến |
2105 | 預訂 | yùdìng | V | dự đặt | đặt trước |
2106 | 月分 | yuèfèn | N | nguyệt phân | tháng |
2107 | 月光 | yuèguāng | N | nguyệt quang | ánh trăng |
2108 | 月球 | yuèqiú | N | nguyệt cầu | mặt trăng |
2109 | 預計 | yùjì | Vaux | dự kế | dự tính, ước lượng |
2110 | 遇見 | yùjiàn | Vpt | ngộ kiến | gặp gỡ |
2111 | 娛樂 | yúlè | N | du lịch | giải trí, vui chơi |
2112 | 暈 | yūn | Vs | vẩn | chóng mặt |
2113 | 運輸 | yùnshū | V | vận chuyển | vận chuyển |
2114 | 運送 | yùnsòng | V | vận tống | gửi đi, chuyển đi |
2115 | 允許 | yŭnxŭ | V | nhuận hứa | cho phép |
2116 | 運用 | yùnyòng | V | vận dụng | áp dụng |
2117 | 運轉 | yùnzhuăn | Vi | vận chuyển | quay, xoay |
2118 | 與其 | yŭqí | Conj | dữ kì | thay vì |
2119 | 語氣 | yŭqì | N | ngữ khí | sắc thái giọng nói |
2120 | 預算 | yùsuàn | N | dự toán | ngân sách |
2121 | 預先/預 | yùxiān/yù | Adv | dự tiên | trước, trước tiên |
2122 | 語音 | yŭyīn | N | ngữ âm | âm thanh |
2123 | 砸 | zá | V | tạc | đập, ném |
2124 | 雜 | zá | Vs | tạp | lộn xộn, hỗn tạp |
2125 | 載 | zài | V | tải | tải, mang |
2126 | 再度 | zàidù | Adv | tái độ | lại một lần nữa |
2127 | 災害 | zāihài | N | tai hại | thảm họa |
2128 | 在乎 | zàihū | Vst | tại hư | quan tâm, để ý |
2129 | 災難 | zāinàn | N | tai nạn | tai nạn, thảm họa |
2130 | 再三 | zàisān | Adv | tái tam | ba lần, nhiều lần |
2131 | 再說 | zàishuō | Conj | tái thuyết | lại nói, thêm nữa |
2132 | 贊成 | zànchéng | Vst | tán thành | đồng ý, ủng hộ |
2133 | 葬禮 | zànglĭ | N | táng lễ | lễ tang, đám ma |
2134 | 讚美 | zànměi | V | tán mỹ | khen ngợi, ca ngợi |
2135 | 咱們 | zánmen | N | ta môn | chúng ta, chúng mình |
2136 | 贊同 | zàntóng | Vst | tán đồng | đồng ý, tán thành |
2137 | 造 | zào | V | tạo | tạo ra, sản xuất |
2138 | 糟 | zāo | Vs | tao | tồi, xấu, hỏng |
2139 | 早晨 | zăochén | N | tảo sáng | sáng sớm, buổi sáng |
2140 | 遭到 | zāodào | Vpt | tao đáo | gặp phải, bị (trái ngược) |
2141 | 糟糕 | zāogāo | Vs | tao cao | tồi tệ, rất xấu |
2142 | 造句 | zàojù | V-sep | tạo câu | tạo câu, làm câu |
2143 | 遭受 | zāoshòu | Vst | tao thụ | chịu đựng, trải qua |
2144 | 早晚 | zăowăn | Adv | tảo vãn | sớm muộn |
2145 | 早已 | zăoyĭ | Adv | tảo dĩ | từ lâu, đã sớm |
2146 | 遭遇 | zāoyù | N | tao ngộ | gặp phải, trải qua |
2147 | 則 | zé | Adv / M | tắc | thì, do đó |
2148 | 怎 | zěn | Adv | tẩm | như thế nào, làm sao |
2149 | 贈 | zèng | V | tặng | tặng, biếu |
2150 | 贈品 | zèngpĭn | N | tặng phẩm | quà tặng |
2151 | 贈送 | zèngsòng | V | tặng tống | tặng, trao tặng |
2152 | 增長 | zēngzhăng | Vst | tăng trưởng | gia tăng, phát triển |
2153 | 窄 | zhăi | Vs | trát | hẹp, chật |
2154 | 占/佔 | zhàn | V / Vst | chiếm | chiếm, đoạt |
2155 | 戰場 | zhànchăng | N | chiến trường | chiến trường |
2156 | 展出 | zhănchū | V | triển xuất | trưng bày, triển lãm |
2157 | 漲 | zhăng | Vp | trướng | tăng giá, tăng lên |
2158 | 張 | zhāng | V | Trương | Tấm, tờ (giấy, ảnh) |
2159 | 章 | zhāng | M | chương | chương, phần |
2160 | 長輩 | zhăngbèi | N | trưởng bối | bậc tiền bối, người lớn tuổi |
2161 | 帳單 | zhàngdān | N | trướng đơn | hóa đơn, biên lai |
2162 | 丈夫 | zhàngfū | N | trượng phu | chồng |
2163 | 漲價 | zhăngjià | Vp-sep | trướng giá | tăng giá |
2164 | 張開 | zhāngkāi | V | chương khai | mở ra, giang tay |
2165 | 掌聲 | zhăngshēng | N | chưởng thanh | tiếng vỗ tay, tán thưởng |
2166 | 展開 | zhănkāi | V | triển khai | mở rộng, bắt đầu |
2167 | 展覽 | zhănlăn | N / V | triển lãm | triển lãm, trưng bày |
2168 | 展示 | zhănshì | V | triển thị | trưng bày, giới thiệu |
2169 | 占有/佔有 | zhànyŏu | Vst | chiếm hữu | sở hữu |
2170 | 站住 | zhànzhù | Vi | trạm trú | đứng yên, dừng lại |
2171 | 照 | zhào | Adv | chiếu | chiếu sáng, soi rọi |
2172 | 照常 | zhàocháng | Vs | chiếu thường | theo thường lệ |
2173 | 招呼 | zhāohū | V | chiêu hô | chào hỏi, mời gọi |
2174 | 召開 | zhàokāi | V | triệu khai | triệu tập, tổ chức |
2175 | 招手 | zhāoshŏu | V-sep | chiêu thủ | vẫy tay |
2176 | 折 | zhé | V | chiết | gập lại, giảm bớt |
2177 | 者 | zhě | N | giả | người, kẻ, vật gì đó |
2178 | 折合 | zhéhé | Vst | chiết hợp | chuyển đổi, quy đổi |
2179 | 折扣 | zhékòu | N | chiết khấu | giảm giá, khuyến mãi |
2180 | 折磨 | zhémó | V | chiết ma | làm khổ, hành hạ |
2181 | 陣 | zhèn | M | trận | trận, đợt |
2182 | 針 | zhēn | N | châm | kim, cây kim |
2183 | 震動 | zhèndòng | Vi | chấn động | rung, lắc |
2184 | 針對 | zhēnduì | Prep | châm đối | đối phó, nhắm vào |
2185 | 正 | zhèng | Vs | Chính | Đang |
2186 | 整 | zhěng | N / Vs | Chỉnh | Toàn bộ, đầy đủ |
2187 | 爭 | zhēng | V | tranh | tranh cãi, đấu tranh |
2188 | 睜 | zhēng | V | trừng | mở (mắt) |
2189 | 政策 | zhèngcè | N | chính sách | chính sách |
2190 | 政黨 | zhèngdăng | N | chính đảng | đảng phái |
2191 | 正方形 | zhèngfāngxíng | N | chính phương hình | hình vuông |
2192 | 政府 | zhèngfŭ | N | chính phủ | chính phủ |
2193 | 正規 | zhèngguī | Vs-attr | chính quy | quy định, đúng chuẩn |
2194 | 證件 | zhèngjiàn | N | chứng kiện | giấy tờ, chứng từ |
2195 | 整潔 | zhěngjié | Vs | chỉnh tết | gọn gàng, sạch sẽ |
2196 | 正經 | zhèngjīng | Vs | chính kinh | nghiêm túc |
2197 | 證據 | zhèngjù | N | chứng cứ | bằng chứng |
2198 | 爭論 | zhēnglùn | V | tranh luận | tranh cãi |
2199 | 正面 | zhèngmiàn | N | chính diện | mặt chính, mặt trước |
2200 | 證明 | zhèngmíng | N | chứng minh | chứng minh |
2201 | 徵求 | zhēngqiú | V | trưng cầu | tìm kiếm, yêu cầu |
2202 | 爭取 | zhēngqŭ | V | tranh thủ | giành giật, đấu tranh |
2203 | 證實 | zhèngshí | Vpt | chứng thực | xác nhận, chứng thực |
2204 | 整數 | zhěngshù | N | chỉnh số | số nguyên |
2205 | 整體 | zhěngtĭ | N | chỉnh thể | tổng thể |
2206 | 正月 | zhēngyuè | N | chính nguyệt | tháng Giêng |
2207 | 症狀 | zhèngzhuàng | N | chứng trạng | triệu chứng |
2208 | 偵探 | zhēntàn | N | trinh thám | thám tử |
2209 | 珍惜 | zhēnxí | Vst | trân quý | trân trọng, quý giá |
2210 | 真心 | zhēnxīn | N | chân tâm | chân thành |
2211 | 珍珠 | zhēnzhū | N | châu châu | ngọc trai, hạt ngọc |
2212 | 陣子 | zhènzi | N | trận tử | một thời gian |
2213 | 只 | zhĭ | M | Chỉ | Chỉ |
2214 | 止 | zhĭ | Vs | chỉ | dừng lại |
2215 | 直 | zhí | Adv | trực | thẳng |
2216 | 值 | zhí | Vst | trị | giá trị |
2217 | 擲 | zhí | V | trất | ném, vứt |
2218 | 治 | zhì | V | trị | trị liệu, điều trị |
2219 | 至 | zhì | V | chí | đến, tới |
2220 | 之 | zhī | N / Ptc | chi | của, cái đó |
2221 | 支持 | zhīchí | V | chi trì | hỗ trợ, ủng hộ |
2222 | 指出 | zhĭchū | Vpt | chỉ ra | chỉ ra, nhấn mạnh |
2223 | 支出 | zhīchū | Vpt | chi xuất | chi tiêu |
2224 | 指導 | zhĭdăo | V | chỉ đạo | hướng dẫn, chỉ đạo |
2225 | 制定/制訂 | zhìdìng | V | chế định | thiết lập, ban hành |
2226 | 指定 | zhĭdìng | V | chỉ định | chỉ định, lựa chọn |
2227 | 之間 | zhījiān | N | chi gian | ở giữa, trong khoảng |
2228 | 之類 | zhīlèi | N | chi loại | loại, kiểu |
2229 | 支票 | zhīpiào | N | chi phiếu | séc, chi phiếu |
2230 | 志氣 | zhìqì | N | chí khí | tinh thần, chí hướng |
2231 | 只是 | zhĭshì | Adv | chỉ thị | chỉ là |
2232 | 指示 | zhĭshì | N / V | chỉ thị | chỉ dẫn |
2233 | 職位 | zhíwèi | N | chức vị | chức vụ |
2234 | 直線 | zhíxiàn | Adv | trực tuyến | đường thẳng |
2235 | 執行 | zhíxíng | V | chấp hành | thực hiện, thi hành |
2236 | 秩序 | zhìxù | N | trật tự | trật tự, thứ tự |
2237 | 志願 | zhìyuàn | N | chí nguyện | nguyện vọng, tình nguyện |
2238 | 支援 | zhīyuán | V | chi viện | hỗ trợ, viện trợ |
2239 | 製造/製 | zhìzào/zhì | V | chế tạo | sản xuất, chế tạo |
2240 | 指責 | zhĭzé | V | chỉ trích | trách móc, chỉ trích |
2241 | 紙張 | zhĭzhāng | N | chi chương | giấy tờ, trang giấy |
2242 | 制止 | zhìzhĭ | V | chế chỉ | ngừng, ngừng lại |
2243 | 製作 | zhìzuò | V | chế tác | làm, chế tạo |
2244 | 中 | zhòng | Vp | Trung | Ở giữa, trong |
2245 | 重 | zhòng | Vst | Trọng | Nặng |
2246 | 腫 | zhŏng | Vs | trướng | sưng, phù |
2247 | 中 | zhōng | Vs-attr | Trung | Ở giữa, trong |
2248 | 重大 | zhòngdà | Vs | trọng đại | trọng đại, quan trọng |
2249 | 中毒 | zhòngdú | Vp-sep | trung độc | ngộ độc |
2250 | 中級 | zhōngjí | N | trung cấp | cấp trung |
2251 | 種類 | zhŏnglèi | N | chủng loại | loại hình |
2252 | 重量 | zhòngliàng | N | trọng lượng | trọng lượng |
2253 | 中年 | zhōngnián | N | trung niên | độ tuổi trung niên |
2254 | 重傷 | zhòngshāng | N / Vs | trọng thương | vết thương nặng |
2255 | 中途 | zhōngtú | N | trung đồ | giữa chừng |
2256 | 重心 | zhòngxīn | N | trọng tâm | trung tâm, trọng điểm |
2257 | 中央 | zhōngyāng | N | trung ương | trung ương, trung tâm |
2258 | 中藥 | zhōngyào | N | trung dược | thuốc Đông y |
2259 | 種子 | zhŏngzĭ | N | chủng tử | hạt giống |
2260 | 種族 | zhŏngzú | N | chủng tộc | dân tộc, chủng tộc |
2261 | 州 | zhōu | N | châu | tỉnh, khu vực |
2262 | 周 | zhōu | M | chu | tuần, tuần lễ |
2263 | 週 | zhōu | M | chu | tuần, tuần lễ |
2264 | 粥 | zhōu | N | cháo | cháo |
2265 | 周到 | zhōudào | Vs | chu đáo | chu đáo, cẩn thận |
2266 | 竹(子) | zhú(zi) | N | trúc (tử) | cây trúc |
2267 | 賺 | zhuàn | V | toán | kiếm tiền, kiếm lời |
2268 | 轉 | zhuăn | V / Vp | Chuyển | Rẽ, quay |
2269 | 轉變 | zhuănbiàn | Vpt | chuyển biến | thay đổi, biến chuyển |
2270 | 轉播 | zhuănbò | V | chuyển phát | phát sóng |
2271 | 轉達 | zhuăndá | V | chuyển đạt | chuyển đạt, truyền đạt |
2272 | 壯 | zhuàng | Vs | tráng | mạnh mẽ, hùng vĩ |
2273 | 撞 | zhuàng | V | va chạm | đâm, va, va vào |
2274 | 轉告 | zhuăngào | V | chuyển cáo | thông báo, truyền đạt |
2275 | 狀況 | zhuàngkuàng | N | trạng huống | tình trạng, tình hình |
2276 | 裝飾 | zhuāngshì | V | trang sức | trang trí |
2277 | 轉機 | zhuănjī | Vi | chuyển cơ hội | cơ hội mới |
2278 | 專家 | zhuānjiā | N | chuyên gia | chuyên gia, chuyên môn |
2279 | 專利 | zhuānlì | N | chuyên lợi | bản quyền |
2280 | 專門 | zhuānmén | Vs | chuyên môn | chuyên biệt |
2281 | 專人 | zhuānrén | N | chuyên nhân | người chuyên môn |
2282 | 轉身 | zhuănshēn | Vi | chuyển thân | quay người, xoay người |
2283 | 轉向 | zhuănxiàng | V / Vi | chuyển hướng | đổi hướng |
2284 | 專業 | zhuānyè | N | chuyên nghiệp | chuyên nghiệp |
2285 | 主辦 | zhŭbàn | V | chủ quản | tổ chức, chủ trì |
2286 | 註冊 | zhùcè | V-sep | chú đăng | đăng ký, đăng ký học |
2287 | 主持 | zhŭchí | V | chủ trì | điều hành, tổ chức |
2288 | 主觀 | zhŭguān | Vs | chủ quan | quan điểm cá nhân |
2289 | 祝賀 | zhùhè | V | chúc mừng | chúc mừng |
2290 | 住戶 | zhùhù | N | trụ hộ | cư dân, hộ gia đình |
2291 | 追 | zhuī | V | truy | theo đuổi, đuổi theo |
2292 | 逐漸 | zhújiàn | Adv | dần dần | từ từ, dần dần |
2293 | 主角 | zhŭjué | N | chủ giác | nhân vật chính |
2294 | 准 | zhŭn | V | chuẩn | chuẩn bị, đúng đắn |
2295 | 準 | zhŭn | Vs | chuẩn | đúng chuẩn |
2296 | 准考證/准考証 | zhŭnkăozhèng | N | chuẩn khảo chứng | chứng chỉ thi, thẻ thi |
2297 | 準確 | zhŭnquè | Vs | chuẩn xác | chính xác |
2298 | 捉 | zhuō | V | tróc | bắt, tóm |
2299 | 桌 | zhuō | M | trác | bàn, cái bàn |
2300 | 注射 | zhùshè | V | chú xạ | tiêm, tiêm thuốc |
2301 | 主席 | zhŭxí | N | chủ tịch | chủ tịch, người đứng đầu |
2302 | 住院 | zhùyuàn | V-sep | trú viện | nhập viện, ở viện |
2303 | 住宅 | zhùzhái | N | trú xá | nhà ở, chỗ ở |
2304 | 主張 | zhŭzhāng | N / V | chủ trương | chủ trương, quan điểm |
2305 | 紫 | zĭ | Vs-attr | tử | màu tím |
2306 | 資本 | zīběn | N | tư bản | vốn, tài chính |
2307 | 資格 | zīgé | N | tư cách | tư cách, phẩm chất |
2308 | 資金 | zījīn | N | tư kim | nguồn vốn |
2309 | 自來水 | zìláishuĭ | N | tự lai thủy | nước máy, nước sạch |
2310 | 字幕 | zìmù | N | tự mục | phụ đề |
2311 | 字母 | zìmŭ | N | tự mẫu | chữ cái |
2312 | 子女 | zĭnǚ | N | tử nữ | con cái |
2313 | 自然 | zìrán | N | Tự nhiên | Tự nhiên |
2314 | 自私 | zìsī | Vs | tự tư | ích kỷ |
2315 | 自我 | zìwŏ | N | tự ngã | bản thân |
2316 | 自信 | zìxìn | Vs | tự tin | tự tin |
2317 | 資訊 | zīxùn | N | tư xứng | thông tin |
2318 | 自願 | zìyuàn | Vs | tự nguyện | tự nguyện |
2319 | 自主 | zìzhŭ | Vs | tự chủ | tự chủ, tự do |
2320 | 總共 | zŏnggòng | Adv | tổng cộng | tổng cộng |
2321 | 綜合 | zònghé | V / Vs-attr | tổng hợp | kết hợp, phối hợp |
2322 | 總理 | zŏnglĭ | N | tổng lý | thủ tướng |
2323 | 走道 | zŏudào | N | tẩu đạo | hành lang |
2324 | 走私 | zŏusī | V | tẩu tư | buôn lậu |
2325 | 足 | zú | Vs / Det | túc | chân, đầy đủ |
2326 | 組 | zŭ | V | tổ | tổ, nhóm |
2327 | 阻礙 | zŭài | V | trở ngại | cản trở, ngăn cản |
2328 | 鑽 | zuān | V | thoán | khoan, đào |
2329 | 鑽石 | zuànshí | N | thoán thạch | kim cương |
2330 | 足夠 | zúgòu | Vs | túc đủ | đủ, đầy đủ |
2331 | 祖國 | zŭguó | N | tổ quốc | tổ quốc, quê hương |
2332 | 罪 | zuì | N | tội | tội lỗi |
2333 | 最少 | zuìshăo | Adv | tối thiểu | ít nhất |
2334 | 遵守 | zūnshŏu | Vst | tuân thủ | tuân theo, chấp hành |
2335 | 尊重 | zūnzhòng | Vst | tôn trọng | tôn trọng |
2336 | 作家 | zuòjiā | N | tác giả | nhà văn, tác giả |
2337 | 做客/作客 | zuòkè | Vi | tác khách | làm khách, thăm khách |
2338 | 作為 | zuòwéi | Vst / N | tác vi | hành động, vai trò |
2339 | 作用 | zuòyòng | N | tác dụng | tác dụng, hiệu quả |
2340 | 足以 | zúyĭ | Vaux | túc dĩ | đủ để, đủ sức |
2341 | 阻止 | zŭzhĭ | V | trở chỉ | ngừng, cản lại |
2342 | 組織 | zŭzhī | N / V | tổ chức | tổ chức, thành lập |
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 4 (TOCFL 4, B2, TOCFL4)
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4 (TOCFL 4)
STT |
TIẾNG TRUNG |
PHIÊN ÂM |
TỪ LOẠI |
HÁN VIỆT |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|---|---|
Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể | |||||
1 | 愛好 | àihào | N / Vst | ái hảo | sở thích |
2 | 愛護 | àihù | Vst | ái hộ | yêu thương, bảo vệ |
3 | 愛人 | àirén | N | ái nhân | người yêu, vợ/chồng |
4 | 哎呀 | āiyā | Ptc | ai nha | ái chà, trời ơi |
5 | 哎喲 | āiyāo | Ptc | ai yô | ôi trời, trời ơi |
6 | 癌症/癌 | áizhèng/ái | N | nham chứng | ung thư |
7 | 按 | àn | V | án | ấn, nhấn |
8 | 暗 | àn | Vs | ám | tối, mờ tối |
9 | 案(子) | àn(zi) | N | án (tử) | vụ án, trường hợp |
10 | 骯髒 | āngzāng | Vs | ang tàng | bẩn, dơ |
11 | 按時 | ànshí | Adv | án thời | đúng giờ |
12 | 安慰 | ānwèi | V | an ủi | an ủi |
13 | 暗中 | ànzhōng | Adv | ám trung | trong bóng tối, ngầm |
14 | 安裝 | ānzhuāng | V | an trang | lắp đặt |
15 | 熬 | áo | V | ngao | chịu đựng, nấu nhừ |
16 | 拔 | bá | V | bạt | nhổ |
17 | 罷工 | bàgōng | Vi | bãi công | đình công |
18 | 敗 | bài | Vp | bại | thất bại |
19 | 拜 | bài | V | bái | chào, bái |
20 | 拜拜 | bàibài | Vi | bái bái | tạm biệt |
21 | 拜訪 | bàifăng | V | bái phỏng | thăm hỏi |
22 | 拜年 | bàinián | V-sep | bái niên | chúc Tết |
23 | 拜託 | bàituō | V | bái thác | nhờ cậy, xin nhờ |
24 | 擺脫 | băituō | V | bài thoát | thoát khỏi |
25 | 罷了 | bàle | Ptc | bãi liễu | thôi, chỉ thế thôi |
26 | 拌 | bàn | V | bạn | trộn, khuấy |
27 | 般 | bān | ban | loại, kiểu | |
28 | 磅 | bàng | M | bàng | cân, cân nặng |
29 | 棒 | bàng | M | Bổng | Tuyệt vời |
30 | 棒(子) | bàng(zi) | N | bổng (tử) | gậy, cây gậy |
31 | 辦公 | bàngōng | Vi | biện công | làm việc, văn phòng |
32 | 傍晚 | bāngwăn | N | bàng vãn | hoàng hôn, chiều tối |
33 | 半路 | bànlù | N | bán lộ | nửa đường |
34 | 辦事 | bànshì | Vi | biện sự | làm việc |
35 | 半數 | bànshù | Det | bán số | một nửa, phân nửa |
36 | 扮演 | bànyăn | V | phẫn diễn | đóng vai |
37 | 搬運 | bānyùn | V | ban vận | vận chuyển |
38 | 班長 | bānzhăng | N | ban trưởng | lớp trưởng, trưởng nhóm |
39 | 抱 | bào | Vst | bão | ôm, bế |
40 | 報 | bào | V | báo | báo cáo, báo |
41 | 保 | băo | V | bảo | bảo vệ, giữ gìn |
42 | 寶 | băo | N | bảo | quý giá, bảo vật |
43 | 寶寶 | băobao | N | bảo bảo | em bé, cưng yêu |
44 | 保持 | băochí | V | bảo trì | duy trì |
45 | 報仇 | bàochóu | V-sep | báo thù | trả thù |
46 | 保存 | băocún | V | bảo tồn | bảo quản, lưu giữ |
47 | 報答 | bàodá | Vpt | báo đáp | đền đáp |
48 | 報到 | bàodào | Vi | báo đáo | báo cáo, trình diện |
49 | 報導 | bàodăo | V / N | báo đạo | đưa tin, báo cáo |
50 | 包裹 | bāoguŏ | N | bao quả | gói hàng |
51 | 報警 | bàojĭng | V-sep | báo cảnh | báo cảnh sát |
52 | 暴力 | bàolì | N /Vs | bạo lực | bạo lực |
53 | 保留 | băoliú | V | bảo lưu | giữ lại, bảo lưu |
54 | 抱歉 | bàoqiàn | Vs | bão khiểm | xin lỗi |
55 | 報社 | bàoshè | N | báo xã | tòa soạn báo |
56 | 保衛 | băowèi | V | bảo vệ | bảo vệ |
57 | 暴躁 | bàozào | Vs | bạo táo | cáu gắt, nóng nảy |
58 | 爆炸 | bàozhà | Vp | bạo tạc | nổ, bùng nổ |
59 | 保障 | băozhàng | N / V | bảo chướng | bảo đảm |
60 | 包裝 | bāozhuāng | N / V | bao trang | bao bì, đóng gói |
61 | 把握 | băwò | N | bả ác | nắm bắt, chắc chắn |
62 | 備 | bèi | V | bị | chuẩn bị |
63 | 被(子) | bèi(zi) | N | bị (tử) | chăn, mền |
64 | 悲劇 | bēijù | N | bi kịch | bi kịch |
65 | 背面 | bèimiàn | N | bối diện | mặt sau |
66 | 悲痛 | bēitòng | Vs | bi thống | đau thương |
67 | 背心 | bèixīn | N | bối tâm | áo ba lỗ, áo lót |
68 | 奔 | bēn | Vi | bôn | chạy nhanh, lao nhanh |
69 | 本來 | běnlái | Vs-attr | Bản lai | Vốn dĩ, trước đây |
70 | 本領 | běnlĭng | N | bản lĩnh | bản lĩnh, tài năng |
71 | 奔跑 | bēnpăo | Vi | bôn bào | chạy nhanh |
72 | 本身 | běnshēn | N | bản thân | bản thân |
73 | 本土 | běntŭ | N | bản thổ | bản địa, trong nước |
74 | 笨重 | bènzhòng | Vs | bôn trọng | nặng nề |
75 | 閉 | bì | Vi | bế | đóng, khép |
76 | 便 | biàn | Adv / N | tiện | thuận tiện |
77 | 扁 | biăn | Vs | tiện | dẹt, phẳng |
78 | 編 | biān | V | biên | biên soạn, chỉnh lý |
79 | 變動 | biàndòng | N / Vp | biến động | thay đổi |
80 | 便利 | biànlì | Vs | tiện lợi | tiện lợi |
81 | 表格 | biăogé | N | biểu cách | biểu mẫu |
82 | 表情 | biăoqíng | N | biểu tình | biểu cảm, nét mặt |
83 | 標題 | biāotí | N | tiêu đề | tiêu đề |
84 | 表揚 | biăoyáng | V | biểu dương | biểu dương |
85 | 標誌 | biāozhì | N | tiêu chí | ký hiệu, biểu tượng |
86 | 彼此 | bĭcĭ | N | bỉ thử | hai bên, lẫn nhau |
87 | 筆記 | bĭjì | N | bút ký | ghi chép |
88 | 比較 | bĭjiào | N / V | bỉ giáo | so sánh |
89 | 比例 | bĭlì | N | bỉ lệ | tỷ lệ |
90 | 並 | bìng | Adv / Conj | tịnh | và, cũng |
91 | 丙 | bĭng | N | bính | hạng ba, loại ba |
92 | 冰 | bīng | Vs | Băng | Đá |
93 | 病毒 | bìngdú | N | bệnh độc | vi rút |
94 | 病房 | bìngfáng | N | bệnh phòng | phòng bệnh |
95 | 並且 | bìngqiě | Conj | tịnh thả | đồng thời, hơn nữa |
96 | 病情 | bìngqíng | N | bệnh tình | tình trạng bệnh |
97 | 筆試 | bĭshì | N / Vi | bút thí | thi viết |
98 | 鼻涕 | bítì | N | tị thế | nước mũi |
99 | 必須 | bìxū | Vs-attr | Tất tu | Phải, cần |
100 | 必要 | bìyào | N | tất yếu | cần thiết |
101 | 薄 | bó | Vs | bạc | mỏng |
102 | 撥 | bō | V | bát | gạt, đẩy, phân phối |
103 | 菠菜 | bōcài | N | ba thái | rau chân vịt |
104 | 波動 | bōdòng | Vi | ba động | dao động, biến động |
105 | 玻璃 | bōlí | N | pha lê | kính, thủy tinh |
106 | 薄弱 | bóruò | Vs | bạc nhược | yếu đuối, kém cỏi |
107 | 捕 | bŭ | V | bộ | bắt, chộp |
108 | 補 | bŭ | V | bổ | bổ sung, sửa chữa |
109 | 不安 | bùān | Vs | bất an | bất an, lo lắng |
110 | 補償 | bŭcháng | V | bổ thường | bồi thường, đền bù |
111 | 不成 | bùchéng | Vs-pred | bất thành | không thể, không được |
112 | 補充 | bŭchōng | V | bổ sung | bổ sung |
113 | 不大 | bùdà | Adv | bất đại | không lớn, không đáng kể |
114 | 不當 | bùdàng | Vs | bất đương | không thích đáng |
115 | 不到 | bùdào | Vst | bất đáo | không đạt tới |
116 | 不得已 | bùdéyĭ | Vs | bất đắc dĩ | không còn cách nào khác |
117 | 部隊 | bùduì | N | bộ đội | bộ đội |
118 | 不敢當 | bùgăndāng | Vs | bất cảm đương | không dám nhận |
119 | 布告/佈告 | bùgào | N | bố cáo | thông báo |
120 | 布告欄/佈告欄 | bùgàolán | N | bố cáo lan | bảng thông báo |
121 | 不顧 | bùgù | Vst | bất cố | không quan tâm, bất chấp |
122 | 不見得 | bùjiànde | Adv | bất kiến đắc | chưa chắc |
123 | 不僅 | bùjĭn | Conj | bất cận | không chỉ |
124 | 補課 | bŭkè | V-sep | bổ khóa | học bù |
125 | 不良 | bùliáng | Vs | bất lương | không tốt, xấu |
126 | 不平 | bùpíng | Vs | bất bình | bất bình, không công bằng |
127 | 不然 | bùrán | Conj | bất nhiên | nếu không, nếu vậy |
128 | 不如 | bùrú | Vst | bất như | không bằng |
129 | 補習 | bŭxí | V-sep | bổ tập | học thêm |
130 | 補習班 | bŭxíbān | N | bổ tập ban | lớp học thêm |
131 | 不許 | bùxŭ | Adv | bất hứa | không cho phép |
132 | 不宜 | bùyí | Vs | bất nghi | không thích hợp |
133 | 不由得 | bùyóude | Adv | bất do đắc | không thể không, bất giác |
134 | 部長 | bùzhăng | N | bộ trưởng | bộ trưởng |
135 | 不止 | bùzhĭ | Vs-pred | bất chỉ | không chỉ |
136 | 補助 | bŭzhù | N / V | bổ trợ | hỗ trợ, trợ cấp |
137 | 踩 | căi | V | thải | đạp, dẫm |
138 | 採 | căi | V | thải | thu hoạch, hái |
139 | 財產 | cáichăn | N | tài sản | tài sản |
140 | 財富 | cáifù | N | tài phú | của cải, giàu có |
141 | 採購 | căigòu | V | thải cấu | mua sắm, thu mua |
142 | 才能 | cáinéng | N | tài năng | tài năng, khả năng |
143 | 裁判 | cáipàn | N | tài phán | trọng tài, phán xét |
144 | 彩色 | căisè | Vs-attr | thái sắc | màu sắc, nhiều màu |
145 | 裁員 | cáiyuán | Vpt | tài viên | cắt giảm nhân sự |
146 | 蠶 | cán | N | tàm | con tằm |
147 | 慘 | căn | Vs | thảm | thảm hại |
148 | 藏 | cáng | V | tàng | giấu, cất |
149 | 倉庫 | cāngkù | N | thương khố | kho, nhà kho |
150 | 慚愧 | cánkuì | Vs | tàm quý | xấu hổ, hổ thẹn |
151 | 參與 | cānyù | V | tham dự | tham gia |
152 | 操心 | cāoxīn | Vs | thao tâm | lo lắng |
153 | 操作 | cāozuò | V | thao tác | thao tác, vận hành |
154 | 冊 | cè | M | sách | quyển sách |
155 | 測量 | cèliáng | V | trắc lượng | đo lường |
156 | 策略 | cèlüè | N | sách lược | chiến lược |
157 | 測試 | cèshì | V | trắc thí | thử nghiệm |
158 | 測驗 | cèyàn | N / V | trắc nghiệm | kiểm tra |
159 | 差 | chā | N | Sai | Kém |
160 | 插 | chā | V | sáp | chèn vào, cắm |
161 | 差錯 | chācuò | N | sai thác | sai sót, lỗi lầm |
162 | 插花 | chāhuā | Vi | sáp hoa | cắm hoa |
163 | 茶會 | cháhuì | N | trà hội | tiệc trà |
164 | 拆 | chāi | V | sái | tháo dỡ |
165 | 差距 | chājù | N | sai cự | chênh lệch |
166 | 產 | chăn | V | sản | sản xuất |
167 | 長處 | chángchù | N | trường xứ | điểm mạnh |
168 | 場地 | chăngdì | N | trường địa | địa điểm |
169 | 長度 | chángdù | N | trường độ | chiều dài |
170 | 長方形 | chángfāngxíng | N | trường phương hình | hình chữ nhật |
171 | 場合 | chănghé | N | trường hợp | trường hợp, dịp |
172 | 長久 | chángjiŭ | Vs | trường cửu | lâu dài |
173 | 廠商 | chăngshāng | N | xưởng thương | nhà sản xuất, doanh nghiệp |
174 | 嘗試/嚐試 | chángshì | N | thường thí | thử, thử nghiệm |
175 | 常識 | chángshì | N | thường thức | kiến thức cơ bản |
176 | 場所 | chăngsuŏ | N | trường sở | địa điểm |
177 | 長途 | chángtú | Vs-attr | trường đồ | đường dài |
178 | 產量 | chănliàng | N | sản lượng | sản lượng |
179 | 產業 | chănyè | N | sản nghiệp | ngành công nghiệp |
180 | 朝 | cháo | Prep | triều | hướng tới, triều đại |
181 | 抄 | chāo | V | sao | sao chép, chép |
182 | 超出 | chāochū | Vpt | siêu xuất | vượt quá |
183 | 潮流 | cháoliú | N | triều lưu | trào lưu, xu hướng |
184 | 吵鬧 | chăonào | Vi | sảo náo | ồn ào |
185 | 鈔票 | chāopiào | N | sao phiếu | tiền giấy |
186 | 超人 | chāorén | N | siêu nhân | siêu nhân, phi thường |
187 | 潮溼/潮濕 | cháoshī | Vs | triều thấp | ẩm ướt |
188 | 超越 | chāoyuè | V | siêu việt | vượt qua, vượt trội |
189 | 超重 | chāozhòng | Vp | siêu trọng | quá nặng |
190 | 插圖 | chātú | N | sáp đồ | hình minh họa |
191 | 茶葉 | cháyè | N | trà diệp | lá trà |
192 | 扯 | chě | V | xả | kéo, xé |
193 | 澈底/徹底 | chèdĭ | Vs | triệt để | triệt để, thấu đáo |
194 | 沉/沈 | chén | Vp | trầm | chìm, sâu |
195 | 成 | chéng | M / Vpt | thành | thành, được |
196 | 稱 | chēng | V | xưng | gọi, gọi là |
197 | 撐 | chēng | V | sân | chống, đỡ |
198 | 成本 | chéngběn | N | thành bản | chi phí, vốn |
199 | 成分/成份 | chéngfèn | N | thành phần | thành phần, bộ phận |
200 | 成交 | chéngjiāo | Vp | thành giao | giao dịch thành công |
201 | 乘客 | chéngkè | N | thừa khách | hành khách |
202 | 誠懇 | chéngkěn | Vs | thành khẩn | chân thành, thật thà |
203 | 成立 | chénglì | Vpt | thành lập | thành lập |
204 | 成人 | chéngrén | N | thành nhân | người lớn, trưởng thành |
205 | 成天 | chéngtiān | Adv | thành thiên | cả ngày |
206 | 成為 | chéngwéi | Vpt | thành vi | trở thành |
207 | 呈現 | chéngxiàn | Vpt | trình hiện | xuất hiện, hiện ra |
208 | 程序 | chéngxù | N | trình tự | trình tự, thủ tục |
209 | 誠意 | chéngyì | N | thành ý | thành ý, ý tốt |
210 | 成語 | chéngyŭ | N | thành ngữ | thành ngữ |
211 | 陳列 | chénliè | V | trần liệt | trưng bày |
212 | 車票 | chēpiào | N | xa phiếu | vé xe |
213 | 遲 | chí | Vp | trì | muộn |
214 | 翅膀/翅 | chìbăng/chì | N | sí bàng/sí | cánh |
215 | 尺寸 | chĭcùn | N | xích thốn | kích thước |
216 | 吃虧 | chīkuī | Vs | cật khuy | chịu thiệt |
217 | 持續 | chíxù | Vaux | trì tục | liên tục, duy trì |
218 | 遲早 | chízăo | Adv | trì tảo | sớm muộn |
219 | 重 | chóng | Adv | Trọng | Nặng |
220 | 沖 | chōng | V | xung | xông tới, pha |
221 | 衝 | chōng | Vi | xung | xung đột, va chạm |
222 | 崇拜 | chóngbài | Vst | sùng bái | tôn thờ, tôn kính |
223 | 充分/充份 | chōngfèn | Vs | sung phân | đầy đủ, trọn vẹn |
224 | 崇高 | chónggāo | Vs | sùng cao | cao cả, đáng kính |
225 | 充滿 | chōngmăn | Vpt | sung mãn | tràn đầy |
226 | 衝突 | chōngtú | N | xung đột | xung đột, mâu thuẫn |
227 | 充足 | chōngzú | Vs | sung túc | đầy đủ |
228 | 愁 | chóu | Vs / N | sầu | buồn rầu, lo âu |
229 | 抽屜 | chōutì | N | trừu thế | ngăn kéo |
230 | 處 | chù | M | xử | nơi chốn, xử lý |
231 | 處 | chŭ | V | xử | nơi chốn, xử lý |
232 | 出 | chū | Vst | Xuất | Ra ngoài |
233 | 初 | chū | Adv | sơ | lần đầu, sơ cấp |
234 | 傳播 | chuánbò | V | truyền bá | truyền bá, lan truyền |
235 | 傳達 | chuándá | V | truyền đạt | truyền đạt |
236 | 傳單 | chuándān | N | truyền đơn | tờ rơi |
237 | 床 | chuáng | M | Sàng | Giường |
238 | 幢 | chuáng | M | tràng | tòa (nhà) |
239 | 闖 | chuăng | V | sấm | xông vào, đột nhập |
240 | 床單 | chuángdān | N | sàng đơn | ga giường |
241 | 窗口 | chuāngkŏu | N | song khẩu | cửa sổ |
242 | 創新 | chuàngxīn | V | sáng tân | sáng tạo mới |
243 | 創作 | chuàngzuò | N /V | sáng tác | sáng tác |
244 | 傳染 | chuánrăn | V | truyền nhiễm | lây lan, truyền nhiễm |
245 | 傳說 | chuánshuō | N / V | truyền thuyết | truyền thuyết |
246 | 傳送 | chuánsòng | V | truyền tống | gửi đi, truyền tải |
247 | 傳統 | chuántŏng | N | Truyền thống | Truyền thống |
248 | 傳真 | chuánzhēn | V | Truyền chân | Fax |
249 | 初步 | chūbù | Adv / Vs-attr | sơ bộ | bước đầu, sơ bộ |
250 | 出產 | chūchăn | Vst | xuất sản | sản xuất |
251 | 處處 | chùchù | Adv | xử xử | khắp nơi, đâu đâu |
252 | 儲存 | chúcún | V | trữ tồn | lưu trữ, tích trữ |
253 | 處罰 | chŭfá | V | xử phạt | xử phạt |
254 | 除非 | chúfēi | Conj | trừ phi | trừ phi, trừ khi |
255 | 初級 | chūjí | Vs | sơ cấp | cấp thấp, cơ bản |
256 | 出境 | chūjìng | Vp | xuất cảnh | xuất cảnh |
257 | 出口 | chūkŏu | V /N | Xuất khẩu | Lối ra |
258 | 純 | chún | Vs | thuần | thuần túy, trong sáng |
259 | 出色 | chūsè | Vs | xuất sắc | xuất sắc |
260 | 出身 | chūshēn | Vpt | xuất thân | xuất thân, lai lịch |
261 | 出事 | chūshì | Vp-sep | xuất sự | xảy ra chuyện |
262 | 出售 | chūshòu | V | xuất thụ | bán ra |
263 | 出席 | chūxí | V | xuất tịch | tham dự, có mặt |
264 | 儲蓄 | chúxù | Vi | trữ súc | tiết kiệm, để dành |
265 | 出院 | chūyuàn | Vi | xuất viện | ra viện |
266 | 刺 | cì | V | thích | châm, chích |
267 | 詞典/辭典 | cídiăn | N | từ điển | từ điển |
268 | 詞彙 | cíhuì | N | từ vựng | từ vựng |
269 | 刺激 | cìjī | V | thích kích | kích thích, khích lệ |
270 | 次數 | cìshù | N | thứ số | số lần |
271 | 此外 | cĭwài | Conj | thử ngoại | ngoài ra |
272 | 辭職 | cízhí | Vi | từ chức | từ chức |
273 | 從 | cóng | Adv | Tùng | Từ |
274 | 從此 | cóngcĭ | Adv | tòng thử | từ đó |
275 | 從沒 | cóngméi | Adv | tòng một | chưa từng |
276 | 從事 | cóngshì | Vst | tòng sự | tham gia, làm việc |
277 | 湊 | còu | V | thấu | tụ họp, gom góp |
278 | 粗 | cū | Vs | thô | thô, sơ sài |
279 | 催 | cuī | V | thôi | thúc giục |
280 | 促進 | cùjìn | V | xúc tiến | thúc đẩy |
281 | 存款 | cúnkuăn | N | tồn khoản | tiền gửi ngân hàng |
282 | 搓 | cuō | V | xoa | xoa, vò |
283 | 錯過 | cuòguò | Vpt | thác quá | bỏ lỡ |
284 | 措施 | cuòshī | N | thác thi | biện pháp |
285 | 錯字 | cuòzì | N | thác tự | lỗi chữ |
286 | 粗心 | cūxīn | Vs | thô tâm | bất cẩn, sơ suất |
287 | 打 | dă | M | Đả | Đánh, chơi |
288 | 大半 | dàbàn | Det | đại bán | hơn một nửa |
289 | 打扮 | dăbàn | Vi | đả phấn | trang điểm, ăn diện |
290 | 打包 | dăbāo | V | đả bao | gói lại |
291 | 大便 | dàbiàn | N | đại tiện | đại tiện |
292 | 大膽 | dàdăn | Vs | đại đảm | dũng cảm, táo bạo |
293 | 達到 | dádào | Vpt | đạt đáo | đạt được |
294 | 大地 | dàdì | N | đại địa | đất rộng, địa cầu |
295 | 大都 | dàdōu | Adv | đại đô | phần lớn |
296 | 打斷 | dăduàn | Vpt | đả đoạn | làm gián đoạn, cắt ngang |
297 | 大哥 | dàgē | N | đại ca | anh cả |
298 | 待 | dài | V / Vi | đãi | chờ, đợi |
299 | 代 | dài | N / V | đại | thay thế, đại diện |
300 | 帶(子) | dài(zi) | N | đới (tử) | dây, dải |
301 | 代表 | dàibiăo | Vs | đại biểu | đại diện, thay mặt |
302 | 帶動 | dàidòng | V | đới động | thúc đẩy, dẫn dắt |
303 | 大夫 | dàifū | N | đại phu | bác sĩ |
304 | 代溝 | dàigōu | N | đại câu | khoảng cách thế hệ |
305 | 待會/待會兒 | dāihuì /dāihuìr | Adv | đãi hội | lát nữa, chút nữa |
306 | 代價 | dàijià | N | đại giá | giá phải trả |
307 | 貸款 | dàikuăn | N / V-sep | thải khoản | vay tiền |
308 | 代理 | dàilĭ | V | đại lý | làm thay, đại lý |
309 | 帶路 | dàilù | Vi | đới lộ | dẫn đường |
310 | 待遇 | dàiyù | N | đãi ngộ | chế độ đãi ngộ |
311 | 大街 | dàjiē | N | đại nhai | phố lớn |
312 | 大力 | dàlì | Adv | đại lực | hết sức, mạnh mẽ |
313 | 大量 | dàliàng | Det | đại lượng | số lượng lớn |
314 | 單 | dān | Adv | đơn | đơn, một |
315 | 單(子) | dān(zi) | N | đơn (tử) | phiếu, tờ |
316 | 大腦 | dànăo | N | đại não | não lớn, đầu óc |
317 | 蛋白質 | dànbáizhí | N | đản bạch chất | protein |
318 | 擔保 | dānbăo | V | đảm bảo | đảm bảo, bảo lãnh |
319 | 單調 | dāndiào | Vs | đơn điệu | đơn điệu |
320 | 當 | dàng | Vst | Đương | Khi, đang |
321 | 擋 | dăng | V | đáng | cản, chắn |
322 | 檔案 | dăngàn | N | đáng án | hồ sơ, tài liệu |
323 | 當初 | dāngchū | N | đương sơ | lúc đầu, ban đầu |
324 | 當選 | dāngxuăn | Vpt | đương tuyển | trúng cử |
325 | 當中 | dāngzhōng | N | Đương trung | Trong số, giữa |
326 | 膽量 | dănliàng | N | đảm lượng | lòng can đảm |
327 | 誕生 | dànshēng | Vp | đản sinh | ra đời, sinh ra |
328 | 單位 | dānwèi | N | đơn vị | đơn vị |
329 | 耽誤 | dānwù | V | đam ngộ | làm lỡ, trì hoãn |
330 | 膽小 | dănxiăo | Vs | đảm tiểu | nhát gan, sợ hãi |
331 | 到達 | dàodá | Vpt | đáo đạt | đến nơi, đạt đến |
332 | 道路 | dàolù | N | đạo lộ | đường xá |
333 | 倒楣 | dăoméi | Vs | đảo mai | xui xẻo, không may |
334 | 到期 | dàoqí | Vp | đáo kỳ | đến hạn |
335 | 導演 | dăoyăn | V | đạo diễn | đạo diễn |
336 | 導遊 | dăoyóu | N | đạo du | hướng dẫn viên du lịch |
337 | 大清早 | dàqīngzăo | N | đại thanh tảo | sáng sớm |
338 | 打擾 | dărăo | V | đả nhiễu | làm phiền |
339 | 大嫂 | dàsăo | N | đại tẩu | chị dâu |
340 | 打算 | dăsuàn | N | Đả toán | Dự định |
341 | 大腿 | dàtuĭ | N | đại đùi | đùi lớn |
342 | 大型 | dàxíng | Vs-attr | đại hình | cỡ lớn, quy mô lớn |
343 | 大意 | dàyì | Vs / N | đại ý | ý chính, sơ suất |
344 | 大有 | dàyŏu | Vst | đại hữu | có rất nhiều |
345 | 打招呼 | dăzhāohū | V-sep | đả chiêu hô | chào hỏi |
346 | 打針 | dăzhēn | V-sep | đả châm | tiêm, chích |
347 | 大致 | dàzhì | Adv / Vs-attr | đại chí | đại khái |
348 | 大眾 | dàzhòng | N | đại chúng | quần chúng, mọi người |
349 | 打字 | dăzì | V-sep | đả tự | đánh máy, gõ chữ |
350 | 大自然 | dàzìrán | N | đại tự nhiên | thiên nhiên rộng lớn |
351 | 得分 | défēn | Vs-sep | đắc phân | ghi điểm, đạt điểm |
352 | 得獎 | déjiăng | V-sep | đắc thưởng | nhận thưởng |
353 | 得了 | déle | đắc liễu | thôi, đủ rồi | |
354 | 登 | dēng | V | đăng | leo, đăng ký |
355 | 凳(子) | dèng(zi) | N | đằng (tử) | ghế đẩu |
356 | 等不及 | děngbùjí | Vi | đẳng bất cập | không kịp chờ |
357 | 等級 | děngjí | N | đẳng cấp | cấp bậc, mức độ |
358 | 登記 | dēngjì | Vp | đăng ký | đăng ký |
359 | 登山 | dēngshān | V-sep | đăng sơn | leo núi |
360 | 等於 | děngyú | Vst | đẳng ư | bằng, ngang bằng |
361 | 得罪 | dézuì | Vpt | đắc tội | xúc phạm, làm phật ý |
362 | 抵 | dĭ | V | đề | chống lại, đến nơi |
363 | 遞 | dì | V | đệ | đưa, chuyển giao |
364 | 滴 | dī | M / V | tích | giọt, rơi |
365 | 墊 | diàn | V | điệm | đệm, kê |
366 | 電報 | diànbào | N | điện báo | điện báo |
367 | 電動 | diàndòng | Vs-attr | điện động | chạy điện |
368 | 典禮 | diănlĭ | N | điển lễ | buổi lễ |
369 | 電器 | diànqì | N | điện khí | thiết bị điện |
370 | 點燃 | diănrán | V | điểm nhiên | châm lửa |
371 | 電扇/電風扇 | diànshàn/diànfēngshàn | N | điện phiến | quạt điện |
372 | 電視劇 | diànshìjù | N | điện thị kịch | phim truyền hình |
373 | 電視台/電視臺 | diànshìtái | N | điện thị đài | đài truyền hình |
374 | 電台/電臺 | diàntái | N | điện đài | đài phát thanh |
375 | 點頭 | diăntóu | V-sep | điểm đầu | gật đầu |
376 | 電線 | diànxiàn | N | điện tuyến | dây điện |
377 | 典型 | diănxíng | Vs / N | điển hình | điển hình |
378 | 電子 | diànzĭ | N | điện tử | điện tử |
379 | 吊 | diào | V | điếu | treo, móc |
380 | 釣 | diào | V | điếu | câu cá |
381 | 雕刻 | diāokè | N / V | điêu khắc | chạm trổ, điêu khắc |
382 | 釣魚 | diàoyú | V-sep | điếu ngư | câu cá |
383 | 低潮 | dīcháo | N | đê triều | xuống dốc, khó khăn |
384 | 跌 | dié | Vp | điệt | ngã, té |
385 | 跌倒 | diédăo | Vp | điệt đảo | ngã, té ngửa |
386 | 抵抗 | dĭkàng | V | đề kháng | kháng cự, chống lại |
387 | 地面 | dìmiàn | N | địa diện | mặt đất |
388 | 頂 | dĭng | M | đỉnh | đỉnh, đầu |
389 | 丁 | dīng | N | đinh | người trẻ tuổi |
390 | 盯 | dīng | V | đinh | nhìn chằm chằm |
391 | 訂購 | dìnggòu | V | định cấu | đặt hàng |
392 | 訂婚 | dìnghūn | V-sep | định hôn | đính hôn |
393 | 定期 | dìngqí | Adv / Vs-attr | định kỳ | định kỳ |
394 | 的確 | díquè | Adv | đích xác | thực sự |
395 | 地毯 | dìtăn | N | địa thảm | thảm sàn |
396 | 丟臉 | diūliăn | Vs-sep | đâu diện | mất mặt |
397 | 丟人 | diūrén | Vs | đâu nhân | mất mặt |
398 | 地下 | dìxià | Vs-attr | địa hạ | dưới đất, ngầm |
399 | 地震 | dìzhèn | Vp | địa chấn | động đất |
400 | 洞 | dòng | N | động | hang, lỗ, hố |
401 | 凍 | dòng | Vs | đông | đông lạnh |
402 | 棟 | dòng | M | động | tòa nhà, gian nhà |
403 | 動不動 | dòngbùdòng | Adv | động bất động | thường xuyên, dễ dàng |
404 | 動詞 | dòngcí | N | động từ | động từ |
405 | 懂得 | dŏngde | Vst | hiểu được | hiểu biết |
406 | 冬季 | dōngjì | N | đông quý | mùa đông |
407 | 動人 | dòngrén | Vs | động nhân | cảm động |
408 | 動身 | dòngshēn | Vi | động thân | rời đi |
409 | 動手 | dòngshŏu | Vi | động thủ | bắt tay làm, bắt đầu làm |
410 | 動作 | dòngzuò | N | động tác | hành động, cử chỉ |
411 | 鬥爭 | dòuzhēng | Vi | đấu tranh | đấu tranh, tranh đấu |
412 | 毒 | dú | N / Vs | độc | độc hại, thuốc độc |
413 | 度 | dù | V | Độ | Độ (nhiệt độ, mức độ) |
414 | 賭 | dŭ | V | đổ | đánh bạc |
415 | 斷 | duàn | Vp | đoạn | cắt đứt, dừng lại |
416 | 端 | duān | V | đoạn, đầu | đầu, điểm, khía cạnh |
417 | 鍛鍊 | duànliàn | V | đoán luyện | rèn luyện, tập luyện |
418 | 度過/渡過 | dùguò | V | độ qua | vượt qua |
419 | 隊 | duì | M | đội | đội nhóm, đội ngũ |
420 | 堆 | duī | V | đôi | đống, chất đống |
421 | 對岸 | duìàn | N | đối ngạn | bờ bên kia |
422 | 對策 | duìcè | N | đối sách | kế hoạch, biện pháp |
423 | 對待 | duìdài | V | đối đãi | đối xử, tiếp đãi |
424 | 對付 | duìfù | V | đối phó | giải quyết, xử lý |
425 | 對抗 | duìkàng | V | đối kháng | kháng cự |
426 | 對立 | duìlì | Vs | đối lập | đối lập |
427 | 對於 | duìyú | Prep | đối với | đối với, về |
428 | 隊員 | duìyuán | N | đội viên | thành viên đội |
429 | 獨立 | dúlì | Vs | độc lập | độc lập |
430 | 頓 | dùn | M | đốn | bữa ăn, ngừng lại |
431 | 噸 | dùn | M | tấn | tấn |
432 | 蹲 | dūn | Vi | đồn | ngồi xổm |
433 | 躲 | duŏ | Vi | đoạ | trốn, tránh |
434 | 奪 | duó | V | đoạt | giành, đoạt |
435 | 多半/多半兒 | duōbàn/duōbànr | Det | đa bán | phần lớn, đa số |
436 | 多多 | duōduō | Adv | đa đa | nhiều, vô số |
437 | 多少 | duōshăo | Adv | Đa thiểu | Bao nhiêu |
438 | 多數 | duōshù | Det | đa số | đa số, phần lớn |
439 | 多謝 | duōxiè | Vst | đa tạ | cảm ơn rất nhiều |
440 | 獨自 | dúzì | Adv | độc tự | một mình |
441 | 鵝 | é | N | ngỗng | con ngỗng |
442 | 惡劣 | èliè | Vs | ác liệt | xấu, khắc nghiệt |
443 | 而已 | éryĭ | Ptc | nhi dĩ | chỉ vậy thôi, chẳng qua là |
444 | 罰 | fá | V | phạt | phạt |
445 | 發 | fā | Vp | phát | phát ra, xuất ra |
446 | 發動 | fādòng | V | phát động | phát động, khởi động |
447 | 發抖 | fādŏu | Vi | phát dao | run rẩy |
448 | 反 | făn | V / Vst | phản | ngược lại, phản đối |
449 | 番 | fān | M | phiên | lượt, lần |
450 | 翻 | fān | V | phiên | lật, xoay |
451 | 犯錯 | fàncuò | V-sep | phạm sai | phạm sai lầm |
452 | 反對 | fănduì | Vst | phản đối | phản đối |
453 | 犯法 | fànfă | V-sep | phạm pháp | vi phạm pháp luật |
454 | 反覆 | fănfù | Adv | phản phúc | lặp lại, thay đổi |
455 | 防 | fáng | V | phòng | phòng ngừa |
456 | 方 | fāng | Vs-attr | phương | phương hướng, mặt |
457 | 方案 | fāngàn | N | phương án | kế hoạch, giải pháp |
458 | 放大 | fàngdà | V | phóng đại | làm to lên |
459 | 放棄 | fàngqì | V | phóng khí | từ bỏ |
460 | 防守 | fángshŏu | V | phòng thủ | bảo vệ, phòng thủ |
461 | 放手 | fàngshŏu | Vi | phóng thủ | buông tay |
462 | 放鬆 | fàngsōng | Vs | phóng tùng | thư giãn |
463 | 放學 | fàngxué | Vp-sep | phóng học | tan học |
464 | 防止 | fángzhĭ | V | phòng chỉ | ngăn chặn, tránh |
465 | 返回 | fănhuí | V | phản hồi | quay lại |
466 | 反抗 | fănkàng | V | phản kháng | kháng cự |
467 | 繁忙 | fánmáng | Vs | phồn mang | bận rộn |
468 | 反面 | fănmiàn | N | phản diện | mặt trái |
469 | 煩惱 | fánnăo | N | phiền não | phiền muộn, lo lắng |
470 | 犯人 | fànrén | N | phạm nhân | tội phạm |
471 | 繁榮 | fánróng | Vs | phồn vinh | phát triển, thịnh vượng |
472 | 反問 | fănwèn | V | phản vấn | hỏi ngược lại |
473 | 反映 | fănyìng | V | phản ánh | phản ánh |
474 | 反應 | fănyìng | Vi | phản ứng | phản ứng |
475 | 反正 | fănzhèng | Adv | phản chính | dù sao đi nữa |
476 | 繁殖 | fánzhí | V | phồn thực | sinh sản |
477 | 犯罪 | fànzuì | V-sep | phạm tội | phạm tội |
478 | 發起 | fāqĭ | Vp | phát khởi | khởi xướng |
479 | 發射 | fāshè | V | phát xạ | bắn ra, phát射 |
480 | 髮型 | făxíng | N | phát hình | kiểu tóc |
481 | 發行 | fāxíng | V | phát hành | phát hành |
482 | 發言 | fāyán | V-sep | phát ngôn | phát biểu |
483 | 發炎 | fāyán | Vp | phát viêm | viêm nhiễm |
484 | 發揚 | fāyáng | V | phát dương | phát triển, nâng cao |
485 | 發音 | fāyīn | Vi / N | phát âm | phát âm |
486 | 法院 | făyuàn | N | pháp viện | tòa án |
487 | 發展 | fāzhăn | V / N | phát triển | phát triển |
488 | 法子 | fázi | N | pháp tử | cách thức |
489 | 肥 | féi | Vs | phì | béo, mập |
490 | 肺 | fèi | N | phế | phổi |
491 | 費 | fèi | Vst | phí | chi phí |
492 | 非法 | fēifă | Vs-attr | phi pháp | bất hợp pháp |
493 | 廢話 | fèihuà | N | phế thoại | lời vô nghĩa |
494 | 肥胖 | féipàng | Vs | phì phàm | béo phì |
495 | 廢氣 | fèiqì | N | phế khí | khí thải |
496 | 廢水 | fèishuĭ | N | phế thủy | nước thải |
497 | 廢物 | fèiwù | N | phế vật | đồ bỏ đi, đồ vô dụng |
498 | 份/份兒 | fèn/fènr | N | phần (tử) | phần, bộ phận |
499 | 粉筆 | fěnbĭ | N | phấn bút | phấn viết |
500 | 分別 | fēnbié | Adv / N /V | phân biệt | sự khác biệt, phân biệt |
501 | 分布/分佈 | fēnbù | Vs | phân bố | phân phối, phân chia |
502 | 奮鬥 | fèndòu | Vi | phấn đấu | cố gắng, nỗ lực |
503 | 紛紛 | fēnfēn | Adv | phân phân | ầm ầm, rầm rầm |
504 | 吩咐 | fēnfù | V | phân phó | ra lệnh, chỉ thị |
505 | 逢 | féng | Vst | phùng | gặp gỡ, gặp phải |
506 | 縫 | féng | V | phùng | đường chỉ, khe hở |
507 | 封 | fēng | V | Phong | Phong thư, niêm phong |
508 | 瘋 | fēng | Vp | phong | điên, mất trí |
509 | 諷刺 | fèngcì | V | phúng kích | châm biếm, chế giễu |
510 | 封建 | fēngjiàn | Vs-attr | phong kiến | phong kiến, chế độ phong kiến |
511 | 瘋狂 | fēngkuáng | Vs | phong cuồng | điên rồ, cuồng loạn |
512 | 蜂蜜 | fēngmì | N | phấn mật | mật ong |
513 | 分工 | fēngōng | Vi | phân công | phân chia công việc |
514 | 風氣 | fēngqì | N | phong khí | khí thế, thói quen xã hội |
515 | 風趣 | fēngqù | Vs | phong thú | hài hước, thú vị |
516 | 風險 | fēngxiăn | N | phong hiểm | rủi ro, nguy hiểm |
517 | 瘋子 | fēngzi | N | phong tử | người điên, người cuồng |
518 | 粉紅 | fěnhóng | Vs-attr | phấn hồng | màu hồng |
519 | 分明 | fēnmíng | Vs-pred / Adv | phân minh | rõ ràng, minh bạch |
520 | 憤怒 | fènnù | Vs | phẫn nộ | tức giận, phẫn uất |
521 | 分配 | fēnpèi | V | phân phối | phân phát, phân chia |
522 | 分散 | fēnsàn | Vs | phân tán | rải rác, phân tán |
523 | 分手 | fēnshŏu | Vp | phân thủ | chia tay, chia lìa |
524 | 分數 | fēnshù | N | phân số | điểm số, tỷ lệ |
525 | 分析 | fēnxī | N / V | phân tích | phân tích, giải thích |
526 | 分享 | fēnxiăng | V | phân chia | chia sẻ |
527 | 否定 | fŏudìng | V | phủ định | từ chối, phủ nhận |
528 | 否認 | fŏurèn | V | phủ nhận | không thừa nhận |
529 | 幅 | fú | M | phúc | bức tranh, chiều rộng |
530 | 扶 | fú | V | phù | nâng đỡ, hỗ trợ |
531 | 服 | fú | V / Vst | phục | áo quần, phục vụ |
532 | 浮 | fú | Vi | phù | nổi, lơ lửng |
533 | 付 | fù | M | Phó | Trả |
534 | 赴 | fù | V | phó | đi đến, đến |
535 | 副 | fù | M | phó | phụ, phụ trợ |
536 | 富 | fù | Vs-attr | phú | giàu có, phong phú |
537 | 輔導 | fŭdăo | V | phụ đạo | hướng dẫn, tư vấn |
538 | 符號 | fúhào | N | phù hiệu | ký hiệu, dấu hiệu |
539 | 附加 | fùjiā | Vpt | phụ gia | bổ sung |
540 | 婦女 | fùnǚ | N | phụ nữ | phụ nữ, đàn bà |
541 | 夫妻 | fūqī | N | phu thê | vợ chồng |
542 | 夫人 | fūrén | N | phu nhân | bà, phu nhân |
543 | 富裕 | fùyù | Vs | phú dư | giàu có, thịnh vượng |
544 | 複雜 | fùzá | Vs | phức tạp | phức tạp, khó hiểu |
545 | 複製 | fùzhì | V | phức chế | sao chép, nhân bản |
546 | 該 | gāi | Det | cai | nên, cần phải |
547 | 蓋(子) | gài(zi) | N | cái (tử) | nắp, vung, chụp |
548 | 改革 | găigé | V | cải cách | cải cách, đổi mới |
549 | 改造 | găizào | V | cải tạo | tu sửa, cải tạo |
550 | 改正 | găizhèng | V | cải chính | sửa chữa, chỉnh sửa |
551 | 幹 | gàn | V | cán | làm, thực hiện |
552 | 趕 | găn | Vs | cản | vội, gấp |
553 | 肝 | gān | N | gan | gan, tạng gan |
554 | 乾杯 | gānbēi | Vi | can bôi | nâng cốc, chúc mừng |
555 | 幹部 | gànbù | N | cán bộ | cán bộ, nhân viên chủ chốt |
556 | 乾脆 | gāncuì | Vs | can tuyền | dứt khoát, rõ ràng |
557 | 感到 | găndào | Vpt | cảm đắc | cảm thấy |
558 | 感恩 | gănēn | Vs | cảm ân | biết ơn |
559 | 鋼 | gāng | N | gang | thép, kim loại cứng |
560 | 鋼筆 | gāngbĭ | N | gang bút | bút bi, bút mực |
561 | 港幣 | găngbì | N | cảng tệ | đô la Hồng Kông |
562 | 港口/港 | găngkŏu/găng | N | cảng khẩu | cảng, bến cảng |
563 | 感激 | gănjī | Vst | cảm kích | cảm kích, biết ơn |
564 | 趕緊 | gănjĭn | Adv | cảm kính | nhanh chóng, vội vã |
565 | 幹嘛 | gànma | Adv / Vi | cảm ma | làm gì, sao lại làm vậy |
566 | 感情 | gănqíng | N | cảm tình | cảm xúc, tình cảm |
567 | 感染 | gănrăn | Vpt | cảm nhiễm | nhiễm bệnh |
568 | 幹什麼 | gànshénme | cảm gì | làm gì | |
569 | 感受 | gănshòu | N / Vst | cảm thụ | cảm nhận |
570 | 告 | gào | V | cáo | thông báo, tố cáo |
571 | 高潮 | gāocháo | N | cao trào | cao trào, cực điểm |
572 | 告辭 | gàocí | Vi | cáo từ | từ biệt, chia tay |
573 | 高大 | gāodà | Vs | cao đại | to lớn, vĩ đại |
574 | 高度 | gāodù | N / Vs-attr | cao độ | chiều cao, độ cao |
575 | 高峰 | gāofēng | N | cao phong | đỉnh cao, cao điểm |
576 | 高貴 | gāoguì | Vs | cao quý | cao quý, sang trọng |
577 | 高明 | gāomíng | Vs | cao minh | tài giỏi, thông minh |
578 | 高手 | gāoshŏu | N | cao thủ | chuyên gia, người giỏi |
579 | 高原 | gāoyuán | N | cao nguyên | cao nguyên |
580 | 隔 | gé | Vst / Prep | cách | cách, ngăn cách |
581 | 各 | gè | Adv | Các | Các |
582 | 割 | gē | V | cát | cắt, chẻ |
583 | 擱 | gē | V | các | đặt, bỏ |
584 | 個別 | gèbié | Vs-attr | cá biệt | cá nhân, riêng biệt |
585 | 歌唱 | gēchàng | Vi | ca xướng | hát |
586 | 各行各業 | gèhánggèyè | N | các hành các nghiệp | mọi ngành nghề |
587 | 歌劇 | gējù | N | ca kịch | nhạc kịch |
588 | 革命 | gémìng | N | cách mạng | cách mạng |
589 | 根本 | gēnběn | Adv / N | căn bản | cơ bản, nền tảng |
590 | 根據 | gēnjù | N | căn cứ | dựa trên, theo |
591 | 歌手 | gēshŏu | N | ca thủ | ca sĩ |
592 | 個性 | gèxìng | N | cá tính | tính cách |
593 | 各自 | gèzì | N | các tự | mỗi người |
594 | 供 | gōng | V | cung | cung cấp |
595 | 公布/公佈 | gōngbù | V | công bố | công bố, công khai |
596 | 工程 | gōngchéng | N | công trình | công trình, dự án |
597 | 工夫 | gōngfu | N | công phu | công sức, thời gian |
598 | 公公 | gōnggōng | N | công công | bố chồng |
599 | 工會 | gōnghuì | N | công hội | công đoàn |
600 | 公開 | gōngkāi | Vs | công khai | công bố, công khai |
601 | 公立 | gōnglì | Vs-attr | công lập | công lập, nhà nước |
602 | 公平 | gōngpíng | Vs | công bình | công bằng |
603 | 工錢 | gōngqián | N | công tiền | tiền công |
604 | 公式 | gōngshì | N | công thức | công thức |
605 | 共同 | gòngtóng | Adv | cộng đồng | chung, cùng |
606 | 供應 | gōngyìng | V | cung ứng | cung cấp, cung ứng |
607 | 公用 | gōngyòng | Vs-attr | công dụng | dùng chung |
608 | 公元 | gōngyuán | N | công nguyên | công nguyên (năm tính) |
609 | 工資 | gōngzī | N | công chi | tiền lương |
610 | 構成 | gòuchéng | V | cấu thành | cấu thành |
611 | 構造 | gòuzào | N | cấu trúc | cấu trúc |
612 | 鼓 | gŭ | N | cổ | trống, kêu |
613 | 掛號信 | guàhàoxìn | N | quái hiệu thư | thư bảo đảm |
614 | 怪 | guài | Adv | quái | kỳ lạ, trách móc |
615 | 怪不得 | guàibùde | Adv | quái bất đắc | không có gì lạ |
616 | 慣 | guàn | Vp / V | quán | thói quen, quen |
617 | 關 | guān | M | Quan | Đóng |
618 | 罐(子) | guàn(zi) | N | quán (tử) | bình, lọ |
619 | 管道 | guăndào | N | quản đạo | đường ống, hệ thống |
620 | 官方 | guānfāng | N | quan phương | chính thức, chính quyền |
621 | 廣 | guăng | Vs | quảng | rộng lớn, quảng bá |
622 | 光 | guāng | Adv / Vp | Quang | Sáng, ánh sáng |
623 | 廣大 | guăngdà | Vs | quảng đại | rộng lớn |
624 | 廣泛 | guăngfàn | Vs | quảng phổ | rộng rãi, phổ biến |
625 | 廣告 | guănggào | Vi | quảng cáo | quảng cáo |
626 | 廣闊 | guăngkuò | Vs | quảng quát | rộng lớn |
627 | 光亮 | guāngliàng | Vs | quang sáng | sáng sủa, chiếu sáng |
628 | 光臨 | guānglín | V | quang lâm | tới, đến thăm |
629 | 光明 | guāngmíng | Vs | quang minh | ánh sáng, sáng sủa |
630 | 光榮 | guāngróng | Vs | quang vinh | vinh quang, danh dự |
631 | 光是 | guāngshì | Adv | quang chỉ | chỉ là |
632 | 觀光 | guānguāng | Vi / N | quan quan | tham quan |
633 | 光線 | guāngxiàn | N | quang tuyến | ánh sáng, tia sáng |
634 | 關鍵 | guānjiàn | N | quan then | mấu chốt, quan trọng |
635 | 冠軍 | guànjūn | N | quán quân | nhà vô địch |
636 | 慣例 | guànlì | N | quán lệ | thói quen, thông lệ |
637 | 關上 | guānshàng | V | quan thượng | đóng lại |
638 | 罐頭 | guàntou | N | quán đầu | đồ hộp |
639 | 關於 | guānyú | Prep | quan vũ | về, liên quan đến |
640 | 官員 | guānyuán | N | quan viên | quan chức |
641 | 管制 | guănzhì | V | quản chế | kiểm soát, điều khiển |
642 | 瓜子 | guāzĭ | N | qua tử | hạt dưa |
643 | 孤單 | gūdān | Vs | cô đơn | cô đơn, lẻ loi |
644 | 古典 | gŭdiăn | Vs | cổ điển | cổ điển, truyền thống |
645 | 固定 | gùdìng | Vs | cố định | cố định, không thay đổi |
646 | 跪 | guì | Vi | quỳ | quỳ xuống |
647 | 規定 | guīdìng | N / V | quy định | quy định |
648 | 規畫/規劃 | guīhuà | N / V | quy hoạch | lên kế hoạch, quy hoạch |
649 | 規律 | guīlǜ | N | quy luật | quy tắc, luật lệ |
650 | 櫃臺/櫃台/櫃檯 | guìtái | N | quầy thu ngân | quầy, quầy hàng |
651 | 規則 | guīzé | N / Vs | quy tắc | quy định, luật lệ |
652 | 貴族 | guìzú | N | quý tộc | tầng lớp quý tộc |
653 | 估計 | gūjì | V | ước tính | dự đoán, tính toán |
654 | 鼓勵 | gŭlì | N / V | cổ vũ | khuyến khích, động viên |
655 | 滾 | gŭn | Vi | cuộn, lăn | cuộn, lăn |
656 | 裹 | guŏ | V | quấn, gói | cuốn, gói |
657 | 過 | guò | Adv | Quá | Đã từng |
658 | 鍋(子) | guō(zi) | N | oáo (tử) | nồi, chảo |
659 | 過程 | guòchéng | N | quá trình | quá trình, tiến trình |
660 | 過度 | guòdù | Vs | quá độ | quá mức |
661 | 過渡 | guòdù | Vi | quá độ | chuyển tiếp, tạm thời |
662 | 國會 | guóhuì | N | quốc hội | quốc hội |
663 | 國籍 | guójí | N | quốc tịch | quốc tịch |
664 | 國際 | guójì | N | quốc tế | quốc tế |
665 | 國立 | guòjié | V-sep | quốc lập | quốc gia |
666 | 過節 | guólì | Vs-attr | quá tiết | tổ chức lễ hội, nghỉ lễ |
667 | 過濾 | guòlǜ | V | quá lọc | lọc qua |
668 | 過敏 | guòmĭn | Vs | quá mẫn | dị ứng |
669 | 國旗 | guóqí | N | quốc kỳ | cờ quốc gia |
670 | 過期 | guòqí | Vp | quá kỳ | quá hạn |
671 | 果然 | guŏrán | Adv | quả nhiên | quả thật, đúng như vậy |
672 | 過世 | guòshì | Vp | quá thế | qua đời |
673 | 國中 | guózhōng | N | quốc trung | trường trung học |
674 | 骨頭/骨 | gútou/gŭ | N | cốt đầu | xương |
675 | 顧問 | gùwèn | N | cố vấn | tư vấn, cố vấn |
676 | 鼓舞 | gŭwŭ | V | cổ vũ, khích lệ | khích lệ, động viên |
677 | 故鄉 | gùxiāng | N | cố hương | quê hương |
678 | 姑丈 | gūzhàng | N | cô trượng | chồng của dì |
679 | 鼓掌 | gŭzhăng | Vi | cổ tràng | vỗ tay |
680 | 還不如 | háibùrú | Conj | hẳn bất như | còn không bằng |
681 | 害處 | hàichù | N | hại xử | tác hại |
682 | 海關 | hăiguān | N | hải quan | hải quan |
683 | 海軍 | hăijūn | N | hải quân | quân đội biển |
684 | 海外 | hăiwài | N | hải ngoại | ở ngoài nước |
685 | 海峽 | hăixiá | N | hải hạp | eo biển |
686 | 還有 | háiyŏu | Conj | hẳn hữu | còn lại, còn có |
687 | 含 | hán | V / Vst | hàm | chứa đựng, bao gồm |
688 | 喊 | hăn | V | hán | kêu, hô |
689 | 行業 | hángyè | N | hành nghiệp | ngành nghề |
690 | 寒冷 | hánlěng | Vs | hàn lãnh | lạnh lẽo |
691 | 含量 | hánliàng | N | hàm lượng | lượng chứa đựng |
692 | 耗 | hào | Vst | hao | tiêu hao |
693 | 好 | hăo | Conj | Hảo | Tốt |
694 | 好客 | hàokè | Vs | hảo khách | hiếu khách |
695 | 好奇 | hàoqí | Vs | hảo kỳ | tò mò |
696 | 毫無 | háowú | Vst | hào vô | không có gì, không chút nào |
697 | 好在 | hăozài | Adv | hảo tại | may mắn là |
698 | 號召 | hàozhào | V | hiệu triệu | kêu gọi, động viên |
699 | 合 | hé | Vi / Vs | hợp | hợp, vừa |
700 | 何必 | hébì | Adv | hà tất | sao lại, tại sao |
701 | 合不來 | hébùlái | Vs | hợp bất lai | không hợp nhau |
702 | 合成 | héchéng | Vst | hợp thành | kết hợp, tạo thành |
703 | 合得來 | hédelái | Vs | hợp đắc lai | hợp nhau, hòa hợp |
704 | 合法 | héfă | Vs | hợp pháp | hợp pháp |
705 | 合格 | hégé | Vp | hợp cách | đạt tiêu chuẩn, hợp lệ |
706 | 和好 | héhăo | Vp | hòa hảo | làm hòa, hòa hợp |
707 | 合乎 | héhū | Vst | hợp hồ | phù hợp, thích hợp |
708 | 嘿 | hēi | Ptc | hê | chào, a ha (kêu gọi, chào hỏi) |
709 | 黑暗 | hēiàn | Vs | hắc ám | tối tăm, đen tối |
710 | 黑夜 | hēiyè | N | hắc dạ | đêm tối |
711 | 何況 | hékuàng | Conj | hà huống | huống chi, làm sao mà... |
712 | 合理 | hélĭ | Vs | hợp lý | hợp lý |
713 | 河流 | héliú | N | hà lưu | dòng sông, dòng nước |
714 | 恨 | hèn | N | hận | ghét, hận |
715 | 橫 | héng | Vs-attr | hoành | ngang, ngang dọc |
716 | 痕跡 | hénjī | N | vết tích | dấu vết, vết tích |
717 | 和平 | hépíng | Vs | hòa bình | hòa bình |
718 | 和氣 | héqì | Vs | hòa khí | hòa nhã, dễ chịu |
719 | 合算 | hésuàn | Vs | hợp toán | có lợi, tính toán hợp lý |
720 | 合約 | héyuē | N | hợp ước | hợp đồng |
721 | 猴(子) | hóu(zi) | N | hậu (tử) | con khỉ |
722 | 後代 | hòudài | N | hậu đại | thế hệ sau |
723 | 後方 | hòufāng | N | hậu phương | phía sau |
724 | 後果 | hòuguŏ | N | hậu quả | kết quả, hậu quả |
725 | 後悔 | hòuhuĭ | Vs | hậu hối | hối hận, tiếc nuối |
726 | 喉嚨/喉 | hóulóng/hóu | N | hầu lộng | cổ họng |
727 | 後頭 | hòutou | N | hậu đầu | phía sau |
728 | 後退 | hòutuì | Vi | hậu thoái | lùi lại, thụt lùi |
729 | 後院 | hòuyuàn | N | hậu viện | sân sau |
730 | 戶 | hù | M | hổ | hộ gia đình, cửa, nhà |
731 | 呼 | hū | V | hô | kêu gọi, hô |
732 | 鬍(子) | hú(zi) | N | hô (tử) | râu |
733 | 划 | huá | V | hoạch | vạch, cắt, chèo (thuyền) |
734 | 滑 | huá | Vp / Vs | hoạt | trơn, trượt |
735 | 化 | huà | Vst / Vp | hóa | thay đổi, hóa học |
736 | 花草 | huācăo | N | hoa thảo | hoa cỏ, cây cỏ |
737 | 花費 | huāfèi | N / V | hoa phí | chi phí |
738 | 壞蛋 | huàidàn | N | hoại đản | kẻ xấu, kẻ hư hỏng |
739 | 懷念 | huáiniàn | Vst | hoài niệm | tưởng nhớ, hoài cổ |
740 | 懷疑 | huáiyí | Vst | hoài nghi | nghi ngờ |
741 | 懷孕 | huáiyùn | Vi | hoài thai | mang thai |
742 | 畫面 | huàmiàn | N | họa diện | màn hình, cảnh tượng |
743 | 慌 | huāng | Vs | hoảng | hoang mang, cuống quýt |
744 | 皇帝 | huángdì | N | hoàng đế | vua, hoàng đế |
745 | 黃豆 | huángdòu | N | hoàng đậu | đậu nành |
746 | 黃昏 | huánghūn | N | hoàng hôn | hoàng hôn, chiều tà |
747 | 緩和 | huănhé | V | hoãn hòa | làm dịu, giảm bớt |
748 | 歡呼 | huānhū | Vi | hoan hô | hô hoán, hoan nghênh |
749 | 歡樂 | huānlè | Vs | hoan lạc | vui mừng, hoan hỉ |
750 | 緩慢 | huănmàn | Vs | hoãn manh | chậm rãi, từ từ |
751 | 歡喜 | huānxĭ | Vs | hoan hỉ | vui vẻ, hoan hỉ |
752 | 幻想 | huànxiăng | N / Vi | huyền tưởng | tưởng tượng, ảo tưởng |
753 | 花盆 | huāpén | N | hoa bồn | chậu hoa |
754 | 花瓶 | huāpíng | N | hoa bình | lọ hoa |
755 | 華僑 | huáqiáo | N | hoa kiều | kiều bào, người Hoa sống ở nước ngoài |
756 | 華人 | huárén | N | hoa nhân | người Hoa |
757 | 花色 | huāsè | N | hoa sắc | màu sắc hoa |
758 | 花生 | huāshēng | N | hoa sinh | lạc (đậu phộng) |
759 | 化學 | huàxué | N | hóa học | hóa học |
760 | 化妝 | huàzhuāng | Vi | hóa trang | trang điểm |
761 | 化裝 | huàzhuāng | Vi | hóa trang | trang điểm |
762 | 蝴蝶 | húdié | N | hồ điệp | con bướm |
763 | 互動 | hùdòng | N | hổ động | tương tác, giao tiếp |
764 | 灰 | huī | Vs-attr / N | hoại | xám, bụi, tro |
765 | 揮 | huī | V | huy | vẫy, phất, quơ |
766 | 回電 | huídiàn | V-sep | hồi điện | gọi lại, trả lời điện thoại |
767 | 回教/伊斯蘭教 | Huíjiào /Yīsīlánjiào | N | hồi giáo | đạo Hồi, Islam |
768 | 匯款 | huìkuăn | V-sep | hội khoản | chuyển tiền |
769 | 灰色 | huīsè | N | hoại sắc | màu xám |
770 | 回收 | huíshōu | V | hồi thu | thu hồi, tái chế |
771 | 回頭 | huítóu | V-sep | hồi đầu | quay lại |
772 | 灰心 | huīxīn | Vs | hoại tâm | thất vọng, chán nản |
773 | 回憶 | huíyì | Vst / N | hồi ức | kỷ niệm |
774 | 會員 | huìyuán | N | hội viên | hội viên, thành viên |
775 | 忽略 | hūlüè | Vst | hốt lược | bỏ qua, không chú ý |
776 | 混 | hùn | V | hỗn | trộn, lẫn lộn |
777 | 昏倒 | hūndăo | Vp | hôn đáo | ngất xỉu, lả đi |
778 | 混合 | hùnhé | V | hỗn hợp | trộn lẫn, hòa trộn |
779 | 昏迷 | hūnmí | Vp | hôn mê | ngất xỉu, mê man |
780 | 獲 | huò | Vst | hoạch | đạt được, thu được |
781 | 禍 | huò | N | họa | tai họa, thảm họa |
782 | 火柴 | huŏchái | N | hỏa thiêu | diêm, que diêm |
783 | 獲得 | huòdé | Vpt | hoạch đắc | đạt được |
784 | 或多或少 | huòduōhuòshăo | Adv | hoặc đa hoặc thiểu | hơn ít, hơn nhiều |
785 | 活該 | huógāi | Vs | hoạt cai | đáng, xứng đáng |
786 | 活力 | huólì | N | hoạt lực | sức sống, năng lượng |
787 | 活潑 | huópō | Vs | hoạt bát | lanh lợi, hoạt bát |
788 | 貨物 | huòwù | N | hóa vật | hàng hóa, sản phẩm |
789 | 活躍 | huóyuè | Vs | hoạt ác | sôi nổi, năng động |
790 | 火災 | huŏzāi | N | hỏa tai | hỏa hoạn, cháy |
791 | 忽視 | hūshì | Vst | hốt thị | bỏ qua, lơ là |
792 | 戶外 | hùwài | N | hộ ngoại | ngoài trời, ngoài nhà |
793 | 呼吸 | hūxī | Vi | hô hấp | thở |
794 | 互助 | hùzhù | Vi | hổ trợ | giúp đỡ lẫn nhau |
795 | 級 | jí | M | cấp | cấp bậc, mức độ |
796 | 集 | jí | M / V | tập | nhóm, tập hợp |
797 | 夾 | jiá | V | gia | kẹp, chèn, gắp |
798 | 嫁 | jià | V | giá | gả, lấy chồng |
799 | 甲 | jiă | N/M | giáp | cấp một, đầu tiên |
800 | 家電 | jiādiàn | N | gia điện | đồ điện gia dụng |
801 | 加工 | jiāgōng | V-sep | gia công | chế biến, gia công |
802 | 建 | jiàn | V | kiến | xây dựng |
803 | 箭 | jiàn | N | tiễn | tên, mũi tên |
804 | 揀 | jiăn | V | giám | chọn lựa, lựa chọn |
805 | 撿 | jiăn | V | kiển | nhặt, lượm |
806 | 尖 | jiān | Vs | tiêu | nhọn, sắc |
807 | 兼 | jiān | V | kiêm | kiêm nhiệm, kiêm quản |
808 | 煎 | jiān | V | chiên | chiên (dầu) |
809 | 剪刀 | jiăndāo | N | tiễn đao | kéo |
810 | 堅定 | jiāndìng | Vs | kiên định | vững vàng, kiên quyết |
811 | 降 | jiàng | Vp | giáng | giảm xuống |
812 | 江 | jiāng | N | giang | sông |
813 | 將 | jiāng | Adv | tương | sẽ, dự định |
814 | 降價 | jiàngjià | Vp-sep | giáng giá | giảm giá |
815 | 獎金 | jiăngjīn | N | thưởng kim | tiền thưởng |
816 | 獎品 | jiăngpĭn | N | thưởng phẩm | quà tặng, phần thưởng |
817 | 建國 | jiànguó | Vi | kiến quốc | xây dựng đất nước |
818 | 將要 | jiāngyào | Adv | tương yào | sẽ, chuẩn bị, sắp đến |
819 | 漸漸/漸 | jiànjiàn | Adv | tiệm tiệm | từ từ, dần dần |
820 | 間接 | jiànjiē | Vs-attr | gian tiếp | gián tiếp |
821 | 堅決 | jiānjué | Vs | kiên quyết | quyết liệt, cứng rắn |
822 | 鍵盤 | jiànpán | N | kiện bàn | bàn phím |
823 | 健全 | jiànquán | Vs | kiện toàn | vững mạnh, lành mạnh |
824 | 尖銳 | jiānruì | Vs | tiêu nhuyễn | sắc bén, nhọn |
825 | 監視 | jiānshì | V | giám thị | giám sát |
826 | 檢驗 | jiănyàn | V | kiểm nghiệm | kiểm tra, thử nghiệm |
827 | 監獄 | jiānyù | N | giám ngục | nhà tù |
828 | 建築 | jiànzhú | N / V | kiến trúc | xây dựng, kiến trúc |
829 | 較 | jiào | Prep | giáp | so sánh, hơn, kém |
830 | 角 | jiăo | N | giác | góc, sừng, cạnh |
831 | 繳 | jiăo | V | giảo | nộp, đóng (thuế) |
832 | 澆 | jiāo | V | giao | tưới, dội |
833 | 腳步 | jiăobù | N | cước bước | bước đi, bước chân |
834 | 交代 | jiāodài | V | giao đại | giải thích, giao phó |
835 | 叫喊 | jiàohăn | V | kêu hán | hét lên, gọi |
836 | 交換 | jiāohuàn | V | giao hoán | trao đổi |
837 | 教會 | jiàohuì | N | giáo hội | nhà thờ |
838 | 交際 | jiāojì | Vi | giao tế | giao tiếp, quan hệ |
839 | 角落 | jiăoluò | N | giác lạc | góc, xó xỉnh |
840 | 教授 | jiàoshòu | V | Giáo thụ | Giáo sư |
841 | 郊外 | jiāowài | N | giao ngoại | ngoại ô |
842 | 交往 | jiāowăng | Vi | giao vãng | qua lại, giao tiếp |
843 | 教學 | jiàoxué | Vi | giáo học | dạy học |
844 | 教訓 | jiàoxùn | V | giáo huấn | bài học, giáo huấn |
845 | 交易 | jiāoyì | N / Vi | giao dịch | thương mại |
846 | 假期 | jiàqí | N | giả kỳ | kỳ nghỉ |
847 | 加上 | jiāshàng | Conj | Gia thượng | Thêm vào |
848 | 家事 | jiāshì | N | gia sự | việc nhà, gia đình |
849 | 駕駛/駕 | jiàshĭ/jià | N / V | giá sĩ | lái xe, tài xế |
850 | 加速 | jiāsù | V | gia tốc | tăng tốc |
851 | 加以 | jiāyĭ | Adv | gia dĩ | thêm vào, sử dụng |
852 | 價值 | jiàzhí | Vst | giá trị | giá trị |
853 | 基本上 | jīběnshàng | Adv | cơ bản thượng | về cơ bản |
854 | 疾病 | jíbìng | N | tật bệnh | bệnh tật |
855 | 嫉妒/忌妒 | jídù/jìdù | Vst | tật đố | ghen tị, đố kỵ |
856 | 結 | jié | N | kết | kết nối, kết quả |
857 | 屆 | jiè | M | giới | kỳ, giai đoạn |
858 | 解 | jiě | V | giải | giải quyết |
859 | 接 | jiē | V | Tiếp | Nhận |
860 | 解除 | jiěchú | V | giải trừ | loại bỏ, gỡ bỏ |
861 | 解答 | jiědá | V | giải đáp | trả lời |
862 | 接待 | jiēdài | V | tiếp đãi | tiếp đón, đón tiếp |
863 | 接到 | jiēdào | Vpt | tiếp đắc | nhận được |
864 | 街道 | jiēdào | N | nhai đạo | đường phố |
865 | 階段 | jiēduàn | N | giai đoạn | bước, giai đoạn |
866 | 結構 | jiégòu | N | kết cấu | cấu trúc, cấu tạo |
867 | 結果 | jiéguŏ | N / Vp-sep | Kết quả | Kết quả |
868 | 結合 | jiéhé | Vpt | kết hợp | hợp nhất |
869 | 接見 | jiējiàn | V | tiếp kiến | gặp gỡ, tiếp đón |
870 | 接近 | jiējìn | V / Vs | tiếp cận | gần gũi |
871 | 結論 | jiélùn | N | kết luận | kết luận |
872 | 節慶 | jiéqìng | N | tiết thịnh | lễ hội, ngày lễ |
873 | 節省 | jiéshěng | Vst | tiết kiệm | tiết kiệm |
874 | 結算 | jiésuàn | Vi | kết toán | thanh toán |
875 | 街頭 | jiētóu | N | nhai đầu | đường phố |
876 | 接下來 | jiēxiàlái | Adv | tiếp hạ lai | tiếp theo, tiếp tục |
877 | 界線 | jièxiàn | N | giới tuyến | biên giới, ranh giới |
878 | 節約 | jiéyuē | Vst | tiết ước | tiết kiệm |
879 | 結帳 | jiézhàng | Vi | kết trương | thanh toán |
880 | 截止 | jiézhĭ | Vp | tiết chỉ | kết thúc, chấm dứt |
881 | 戒指 | jièzhĭ | N | giới chỉ | nhẫn |
882 | 及格 | jígé | Vp | cập cách | đạt yêu cầu, đủ tiêu chuẩn |
883 | 機構 | jīgòu | N | cơ cấu | tổ chức, cơ cấu |
884 | 機關 | jīguān | N | cơ quan | cơ quan, phòng ban |
885 | 集合 | jíhé | Vi | tập hợp | họp lại, tụ họp |
886 | 幾乎 | jīhū | Adv | cựu hồ | hầu như, gần như |
887 | 即將 | jíjiāng | Adv | tức giáng | sắp tới, sắp sửa |
888 | 計較 | jìjiào | Vs | kế giảo | tính toán, so sánh |
889 | 基金 | jījīn | N | cơ kim | quỹ đầu tư |
890 | 急忙 | jímáng | Adv | cấp mang | vội vã, khẩn trương |
891 | 寂寞 | jímò | Vs | tịch mịch | cô đơn, vắng vẻ |
892 | 近 | jìn | Vst | Cận | Gần |
893 | 浸 | jìn | V | tẩm | ngâm, nhúng |
894 | 金額 | jīné | N | kim ngạch | số tiền, giá trị |
895 | 靜 | jìng | Vs | tĩnh | im lặng, yên tĩnh |
896 | 竟 | jìng | Adv | cánh | thực sự, đến mức |
897 | 鏡(子) | jìng(zi) | N | kính (tử) | gương |
898 | 敬愛 | jìngài | Vst | kính ái | kính trọng, yêu quý |
899 | 精彩/精采 | jīngcăi | Vs | tinh thái | tuyệt vời, xuất sắc |
900 | 警告 | jĭnggào | N / V | cảnh cáo | cảnh báo |
901 | 淨化 | jìnghuà | Vpt | tịnh hóa | làm sạch, thanh lọc |
902 | 經濟 | jīngjì | N | kinh tế | kinh tế |
903 | 敬酒 | jìngjiŭ | V-sep | kính rượu | mời rượu |
904 | 京劇 | jīngjù | N | kinh kịch | kịch Bắc Kinh |
905 | 敬禮 | jìnglĭ | V-sep | kính lễ | chào hỏi, kính lễ |
906 | 精力 | jīnglì | N | tinh lực | năng lượng |
907 | 經歷 | jīnglì | N / Vst | kinh lịch | trải qua, kinh nghiệm |
908 | 竟然 | jìngrán | Adv | cánh nhiên | không ngờ, bất ngờ |
909 | 驚人 | jīngrén | Vs | kinh nhân | kinh ngạc, đáng ngạc nhiên |
910 | 景色 | jĭngsè | N | cảnh sắc | phong cảnh, cảnh quan |
911 | 儘管 | jĭnguăn | Adv | tận quản | mặc dù, cứ việc |
912 | 精細 | jīngxì | Vs | tinh tế | tỉ mỉ, chi tiết |
913 | 經營 | jīngyíng | V | kinh doanh | điều hành, quản lý |
914 | 競爭 | jìngzhēng | Vi | cạnh tranh | cạnh tranh, thi đấu |
915 | 今後 | jīnhòu | N | kim hậu | từ nay về sau |
916 | 緊急 | jĭnjí | Vs | khẩn cấp | gấp gáp, cấp bách |
917 | 進口 | jìnkŏu | V | tiến khẩu | nhập khẩu |
918 | 近來 | jìnlái | Adv | cận lai | gần đây |
919 | 盡力 | jìnlì | Vs | tận lực | cố gắng hết sức |
920 | 盡量 | jìnliàng | Adv | tận lượng | hết sức, cố gắng |
921 | 儘量 | jĭnliàng | Adv | tân lượng | cố gắng hết mức |
922 | 金錢 | jīnqián | N | kim tiền | tiền bạc |
923 | 金融 | jīnróng | N | kim dụng | tài chính, ngân hàng |
924 | 進入 | jìnrù | V | tiến nhập | vào, đi vào |
925 | 近視 | jìnshì | Vs | cận thị | tật cận thị |
926 | 金屬 | jīnshŭ | N | kim thuộc | kim loại |
927 | 禁止 | jìnzhĭ | V | cấm chỉ | cấm, ngừng |
928 | 機票 | jīpiào | N | cơ phiếu | vé máy bay |
929 | 極其 | jíqí | Adv | cực kỳ | vô cùng, rất |
930 | 既然 | jìrán | Conj | kì nhiên | đã vậy, vì vậy |
931 | 肌肉 | jīròu | N | cơ nhục | cơ bắp |
932 | 即使 | jíshĭ | Conj | tức thị | ngay cả khi, mặc dù |
933 | 技術 | jìshù | N | kỹ thuật | kỹ thuật, công nghệ |
934 | 計算 | jìsuàn | V | kế toán | tính toán |
935 | 酒會 | jiŭhuì | N | tửu hội | tiệc rượu |
936 | 救火 | jiùhuŏ | Vi | cứu hỏa | chữa cháy |
937 | 究竟 | jiùjìng | Adv | cứu cánh | rốt cuộc, cuối cùng |
938 | 就是 | jiùshì | Adv | tựu thị | chính là, cho dù |
939 | 就是說 | jiùshìshuō | Conj | chính thị | tức là, có nghĩa là |
940 | 就業 | jiùyè | Vi | tự nghiệp | việc làm |
941 | 糾正 | jiūzhèng | V | cứu chính | chỉnh sửa, sửa chữa |
942 | 機械 | jīxiè | N | cơ khí | máy móc |
943 | 記性 | jìxìng | N | ký tính | trí nhớ |
944 | 記憶 | jìyì | Vi | ký ức | ký ức, trí nhớ |
945 | 集郵 | jíyóu | Vi | tập bưu thiếp | sưu tầm tem thư |
946 | 記載 | jìzài | V | ký tá | ghi chép, mô tả |
947 | 急診 | jízhěn | Vi | cấp chẩn | cấp cứu, cấp điều trị |
948 | 集中 | jízhōng | V / Vs | tập trung | tập trung |
949 | 記住 | jìzhù | Vpt | ký trú | nhớ, ghi nhớ |
950 | 局 | jú | M | cục | cơ quan, phòng |
951 | 具 | jù | M / Vst | cụ | dụng cụ, thiết bị |
952 | 卷 | juăn | M | quyển | cuốn, cuộn |
953 | 捲 | juăn | V | cuốn | cuộn, vặn |
954 | 捐 | juān | V | quyên | quyên góp, đóng góp |
955 | 捐款 | juānkuăn | N / V-sep | quyên khoản | đóng góp tiền |
956 | 具備 | jùbèi | Vst | cụ bị | có đủ, trang bị đầy đủ |
957 | 聚餐 | jùcān | V-sep | tụ ăn | ăn chung, ăn tập thể |
958 | 劇場 | jùchăng | N | kịch trường | nhà hát, rạp hát |
959 | 巨大/巨 | jùdà/jù | Vs | đại | to lớn, vĩ đại |
960 | 決/絕 | jué | Adv | quyết/ tuyệt | quyết định, tuyệt đối |
961 | 絕不 | juébù | Adv | tuyệt không | tuyệt đối không |
962 | 絕大部分 | juédàbùfèn | Det | tuyệt đại bộ phận | phần lớn, phần chính |
963 | 絕對 | juéduì | Vs-attr | tuyệt đối | tuyệt đối |
964 | 覺悟 | juéwù | Vp | giác ngộ | nhận thức, hiểu rõ |
965 | 決心 | juéxīn | N / Vp | quyết tâm | quyết chí, kiên quyết |
966 | 鞠躬 | júgōng | Vi | cúi chào | cúi đầu, chào kính |
967 | 聚集 | jùjí | Vi | tụ tập | tập hợp, tụ họp |
968 | 俱樂部 | jùlèbù | N | câu lạc bộ | câu lạc bộ, CLB |
969 | 距離 | jùlí | Prep | cự ly | khoảng cách |
970 | 舉例 | jŭlì | V-sep | chủ thí | đưa ra ví dụ |
971 | 劇烈 | jùliè | Vs | kịch liệt | dữ dội, mạnh mẽ |
972 | 居民 | jūmín | N | cư dân | dân cư |
973 | 軍 | jūn | N | quân | quân đội |
974 | 軍事 | jūnshì | N | quân sự | liên quan đến quân đội |
975 | 居然 | jūrán | Adv | cư nhiên | không ngờ, thật là |
976 | 據說 | jùshuō | Conj | cựu thuyết | theo lời đồn, nghe nói |
977 | 具體 | jùtĭ | Vs | cụ thể | rõ ràng, chi tiết |
978 | 劇院 | jùyuàn | N | kịch viện | nhà hát, rạp hát |
979 | 卡 | kă | M / Vi | ca | thẻ, vé |
980 | 開 | kāi | Vp | Khai | Mở |
981 | 開除 | kāichú | V | khai trừ | đuổi ra |
982 | 開刀 | kāidāo | V-sep | khai đao | phẫu thuật |
983 | 開動 | kāidòng | Vi | khai động | bắt đầu hoạt động |
984 | 開發 | kāifā | V | khai phát | phát triển, khai thác |
985 | 開戶 | kāihù | V-sep | khai hộ | mở tài khoản |
986 | 開課 | kāikè | V-sep | khai khóa | mở lớp học |
987 | 開明 | kāimíng | Vs | khai minh | sáng suốt, minh bạch |
988 | 開設 | kāishè | V | khai thiết | thiết lập, mở ra |
989 | 開拓 | kāituò | V | khai thác | phát triển, mở rộng |
990 | 開演 | kāiyăn | Vp | khai diễn | bắt đầu buổi biểu diễn |
991 | 看 | kàn | Vst | Khán | Xem, nhìn |
992 | 砍 | kăn | V | khám | chặt, đốn |
993 | 看得起 | kàndeqĭ | Vst | khán đắc khởi | đánh giá cao, tôn trọng |
994 | 抗議 | kàngyì | V | kháng nghị | phản đối |
995 | 看家 | kānjiā | Vi | khán gia | trông nhà, chăm sóc nhà cửa |
996 | 看看(˙ㄎㄢ) | kànkan | khán khán | nhìn một chút, thử xem | |
997 | 看來 | kànlái | Adv | khán lai | xem ra, có vẻ |
998 | 看樣子 | kànyàngzi | Adv | khán dáng tử | xem ra, có vẻ |
999 | 靠 | kào | Prep | khào | dựa vào, phụ thuộc |
1000 | 考察 | kăochá | V | khảo sát | điều tra, khảo sát |
1001 | 靠近 | kàojìn | V | khào cận | đến gần, tiếp cận |
1002 | 考卷 | kăojuàn | N | khảo quyển | bài thi |
1003 | 考慮 | kăolǜ | V | khảo lự | cân nhắc, xem xét |
1004 | 考取 | kăoqŭ | Vpt | khảo thủ | thi đỗ, đỗ đạt |
1005 | 卡通 | kătōng | N | ca thung | hoạt hình, phim hoạt hình |
1006 | 客房 | kèfáng | N | khách phòng | phòng khách |
1007 | 客觀 | kèguān | Vs | khách quan | khách quan, khách thể |
1008 | 客戶 | kèhù | N | khách hộ | khách hàng |
1009 | 科目 | kēmù | N | khoa mục | môn học |
1010 | 可是 | kěshì | Adv | Khả thị | Nhưng |
1011 | 課外 | kèwài | Vs-attr | khóa ngoại | ngoài giờ học, ngoại khóa |
1012 | 可喜 | kěxĭ | Vs | khả hỉ | vui mừng, đáng mừng |
1013 | 可笑 | kěxiào | Vs | khả tiếu | buồn cười, đáng cười |
1014 | 空 | kōng | Adv / N | Không | Trống, rỗng |
1015 | 空/空兒 | kòng/kòngr | N | không/không nhi | không gian, không có gì |
1016 | 恐怖 | kŏngbù | Vs | khủng bố | đáng sợ, khủng khiếp |
1017 | 空前 | kōngqián | Vs-attr | không tiền | chưa từng có, vô tiền khoáng hậu |
1018 | 控制 | kòngzhì | V | khống chế | kiểm soát |
1019 | 空中 | kōngzhōng | N | không trung | trên không, trên bầu trời |
1020 | 扣 | kòu | V | khấu | 扣, cắt, trừ |
1021 | 口才 | kŏucái | N | khẩu tài | tài ăn nói, khả năng diễn thuyết |
1022 | 口號 | kŏuhào | N | khẩu hiệu | khẩu hiệu |
1023 | 口紅 | kŏuhóng | N | khẩu hồng | son môi |
1024 | 口氣 | kŏuqì | N | khẩu khí | giọng điệu, âm thanh |
1025 | 口試 | kŏushì | N / Vi | khẩu thí | thi nói, kiểm tra nói |
1026 | 口水 | kŏushuĭ | N | khẩu thủy | nước miếng |
1027 | 口音 | kŏuyīn | N | khẩu âm | âm thanh, giọng nói |
1028 | 口語 | kŏuyŭ | N | khẩu ngữ | ngữ âm, tiếng nói |
1029 | 跨 | kuà | V | khoái | bước qua, vượt qua |
1030 | 誇 | kuā | V | khoa | khen ngợi |
1031 | 會計 | kuàijì | N | hội kế | kế toán |
1032 | 快速 | kuàisù | Vs | khoái tốc | nhanh chóng, nhanh |
1033 | 誇獎 | kuājiăng | V | khoa thưởng | khen ngợi, ca ngợi |
1034 | 寬度 | kuāndù | N | khoan độ | độ rộng, bề rộng |
1035 | 款式 | kuănshì | N | khoản thức | kiểu dáng, mẫu mã |
1036 | 喇叭 | lăbā | N | lạp ba | kèn, loa |
1037 | 來 | lái | N | Lai | Đến |
1038 | 來回 | láihuí | V | lai hồi | đi và về |
1039 | 來臨 | láilín | Vp | lai lâm | đến, đến gần |
1040 | 來往 | láiwăng | Vi | lai vãng | đi lại, giao tiếp |
1041 | 來信 | láixìn | N | lai tín | thư đến |
1042 | 來源 | láiyuán | N | lai nguyên | nguồn gốc, nguồn đến |
1043 | 來自 | láizì | Vpt | lai từ | đến từ, xuất phát từ |
1044 | 辣椒 | làjiāo | N | lã tiêu | ớt |
1045 | 爛 | làn | Vs | loạn | hỏng, vỡ, nát |
1046 | 懶 | lăn | Vs | lãn | lười, lười biếng |
1047 | 懶得 | lănde | Vaux | lãn đắc | lười làm, ngại làm |
1048 | 狼 | láng | N | lang | sói |
1049 | 浪 | làng | N | lãng | sóng, gió |
1050 | 浪費 | làngfèi | Vst | lãng phí | lãng phí, phung phí |
1051 | 濫用 | lànyòng | V | lạm dụng | sử dụng sai, lạm dụng |
1052 | 牢 | láo | Vs | lao | chắc chắn, bền vững |
1053 | 老 | lăo | Adv | Lão | Già |
1054 | 撈 | lāo | V | lao | vớt, lấy, tìm kiếm |
1055 | 老百姓 | lăobăixìng | N | lão bách tính | người dân, nhân dân |
1056 | 老大 | lăodà | N | lão đại | anh cả, ông anh |
1057 | 嘮叨 | láodāo | Vi | lảo đào | lải nhải, nói nhiều |
1058 | 勞動 | láodòng | V | lao động | công việc, lao động |
1059 | 勞工 | láogōng | N | lao công | công nhân |
1060 | 老家 | lăojiā | N | lão gia | quê nhà, nhà cũ |
1061 | 勞力 | láolì | N | lao lực | sức lao động |
1062 | 老年 | lăonián | N | lão niên | tuổi già |
1063 | 牢騷 | láosāo | N | lao sao | kêu ca, than phiền |
1064 | 老實說 | lăoshíshuō | lão thực thuyết | nói thật, thành thật | |
1065 | 蠟燭 | làzhú | N | lạp chúc | nến |
1066 | 類似 | lèisì | Vs | loại tự | tương tự, giống nhau |
1067 | 類型 | lèixíng | N | loại hình | kiểu loại, kiểu dạng |
1068 | 冷靜 | lěngjìng | Vs | lãnh tĩnh | bình tĩnh, điềm tĩnh |
1069 | 冷門 | lěngmén | Vs | lãnh môn | ít người biết, ít người quan tâm |
1070 | 冷飲 | lěngyĭn | N | lãnh ẩm | đồ uống lạnh |
1071 | 樂意 | lèyì | Vs | lạc ý | vui vẻ, sẵn sàng |
1072 | 理 | lĭ | V / Vst | lý | lý thuyết, lý do |
1073 | 禮 | lĭ | N | lễ | lễ nghi, nghi thức |
1074 | 立 | lì | V | lập | đứng, thiết lập |
1075 | 利 | lì | Vs | lợi | lợi ích |
1076 | 粒 | lì | M | lệ | hạt, viên, miếng nhỏ |
1077 | 梨(子) | lí(zi) | N | lý (tử) | quả lê |
1078 | 連 | lián | Adv | Liên | Ngay cả, kể cả |
1079 | 量 | liáng | V | lượng | số lượng |
1080 | 亮 | liàng | V | lượng | sáng, ánh sáng |
1081 | 倆 | liăng | N | lưỡng | hai (dùng cho người) |
1082 | 諒解 | liàngjiě | Vst | lương giải | thông cảm |
1083 | 糧食 | liángshí | N | lương thực | thực phẩm |
1084 | 聯合 | liánhé | V | liên hợp | liên kết, hợp tác |
1085 | 聯合國 | liánhéguó | N | liên hợp quốc | Liên Hiệp Quốc |
1086 | 連接 | liánjiē | Vst | liên kết | kết nối, nối kết |
1087 | 連忙 | liánmáng | Adv | liên mang | vội vã, ngay lập tức |
1088 | 連續 | liánxù | Vs-attr | liên tục | liên tiếp, không ngừng |
1089 | 了 | liăo | Vst | Liễu | (trợ từ biểu thị hoàn thành) |
1090 | 立場 | lìchăng | N | lập trường | quan điểm, lập trường |
1091 | 列 | liè | M | liệt | xếp thành hàng, loại |
1092 | 裂 | liè | Vp | liệt | vết nứt, vết rạn |
1093 | 立即 | lìjí | Adv | lập tức | ngay lập tức, tức thời |
1094 | 淋 | lín | V | lâm | dội, làm ướt |
1095 | 臨 | lín | Vst | lâm | sắp, đến gần, đối diện |
1096 | 凌晨 | língchén | N | linh sớm | sáng sớm, rạng sáng |
1097 | 領帶 | lĭngdài | N | lĩnh đái | cà vạt |
1098 | 領導 | lĭngdăo | N | lãnh đạo | lãnh đạo |
1099 | 靈活 | línghuó | Vs | linh hoạt | linh động, dễ thay đổi |
1100 | 零件 | língjiàn | N | linh kiện | bộ phận, chi tiết |
1101 | 零售 | língshòu | V | linh thụ | bán lẻ |
1102 | 領土 | lĭngtŭ | N | lãnh thổ | lãnh thổ, vùng đất |
1103 | 零下 | língxià | Vs-attr | linh hạ | dưới không, dưới 0°C |
1104 | 領先 | lĭngxiān | Vpt | lãnh tiên | dẫn đầu |
1105 | 領袖 | lĭngxiù | N | lãnh tụ | lãnh đạo, người dẫn đầu |
1106 | 臨時 | línshí | N | lâm thời | tạm thời, không lâu dài |
1107 | 禮品 | lĭpĭn | N | lễ phẩm | quà tặng, món quà |
1108 | 力氣 | lìqì | N | lực khí | sức lực, sức mạnh |
1109 | 利潤 | lìrùn | N | lợi nhuận | lợi ích thu được từ đầu tư |
1110 | 裡頭/裏頭 | lĭtou | N | lý đầu | bên trong, phía trong |
1111 | 溜 | liū | Vi | lựu | lướt, trượt |
1112 | 溜冰 | liūbīng | V-sep | lựu băng | trượt băng |
1113 | 流動 | liúdòng | Vi | lưu động | di chuyển, thay đổi |
1114 | 流利 | liúlì | Vs | lưu lợi | trôi chảy, dễ dàng |
1115 | 留念 | liúniàn | Vs | lưu niệm | kỷ niệm, ghi nhớ |
1116 | 例外 | lìwài | Vs | lệ ngoại | ngoại lệ |
1117 | 利息 | lìxí | N | lợi tức | lãi suất |
1118 | 理由 | lĭyóu | N | lý do | nguyên nhân, lý do |
1119 | 嘍 | lóu | Ptc | lô | gọi, kêu (dùng trong giao tiếp) |
1120 | 摟 | lŏu | V | lấu | ôm, quấn |
1121 | 露 | lù | V | lộ | tiết lộ, phơi bày |
1122 | 路燈 | lùdēng | N | lộ đăng | đèn đường |
1123 | 綠豆 | lǜdòu | N | lục đậu | đậu xanh |
1124 | 略 | lüè | Vs | lược | lược qua, sơ qua |
1125 | 陸軍 | lùjūn | N | lục quân | quân đội đất liền |
1126 | 論 | lùn | V / Prep | luận | thảo luận, bàn luận |
1127 | 輪(子) | lún(zi) | N | luân (tử) | bánh xe, vòng quay |
1128 | 輪船 | lúnchuán | N | luân thuyền | tàu thủy |
1129 | 輪流 | lúnliú | Adv | luân lưu | thay phiên, lần lượt |
1130 | 論文 | lùnwén | N | luận văn | bài luận, bài viết |
1131 | 落 | luò | Vi | lạc | rơi, ngã |
1132 | 落後 | luòhòu | Vpt | lạc hậu | tụt lại phía sau, không theo kịp |
1133 | 落實 | luòshí | V | lạc thực | thực hiện, áp dụng |
1134 | 落伍 | luòwŭ | Vs | lạc vũ | lỗi thời, lạc hậu |
1135 | 路線 | lùxiàn | N | lộ tuyến | tuyến đường, lộ trình |
1136 | 旅行社 | lǚxíngshè | N | lữ hành xã | công ty du lịch |
1137 | 陸續 | lùxù | Adv | lục tục | liên tục, lần lượt |
1138 | 錄用 | lùyòng | V | lục dụng | thuê, tuyển dụng |
1139 | 麻 | má | Vs | ma | tê, châm chích (thường dùng trong thuốc) |
1140 | 馬虎(ㄏㄨ) | măhū | Vs | mã hổ | qua loa, đại khái |
1141 | 埋 | mái | V | mai | chôn, ẩn giấu |
1142 | 買單 | măidān | V-sep | mãi đơn | thanh toán hóa đơn, trả tiền |
1143 | 買賣 | măimài | V | mãi mại | mua bán, giao dịch |
1144 | 賣座 | màizuò | Vs | mại tọa | bán chạy (dùng trong điện ảnh, nghệ thuật) |
1145 | 滿 | măn | Adv | Mãn | Đầy |
1146 | 忙碌 | mánglù | Vs | mang lục | bận rộn, lo忙 |
1147 | 盲目 | mángmù | Vs | mang mục | mù quáng, không nhìn thấy rõ |
1148 | 漫畫 | mànhuà | N | man họa | truyện tranh |
1149 | 冒 | mào | V | mạo | đối diện, mạo hiểm |
1150 | 矛盾 | máodùn | Vs | mao thuận | mâu thuẫn, bất đồng |
1151 | 麻雀 | máquè | N | ma điểu | chim sẻ |
1152 | 煤 | méi | N | ma | than đá |
1153 | 美觀 | měiguān | Vs | mỹ quan | đẹp, thẩm mỹ |
1154 | 梅花 | méihuā | N | mai hoa | hoa mai |
1155 | 魅力 | mèilì | N | mị lực | sức hút, sự hấp dẫn |
1156 | 美妙 | měimiào | Vs | mỹ diệu | tuyệt vời, kỳ diệu |
1157 | 美容院 | měiróngyuàn | N | mỹ dung viện | viện thẩm mỹ |
1158 | 美食 | měishí | N | mỹ thực | đồ ăn ngon |
1159 | 媒體 | méitĭ | N | mối thể | phương tiện truyền thông |
1160 | 猛 | měng | Vs | mãnh | mạnh mẽ, dữ dội |
1161 | 夢到 | mèngdào | Vpt | mộng đáo | mơ thấy |
1162 | 夢想 | mèngxiăng | N / V | mộng tưởng | ước mơ, giấc mơ |
1163 | 悶熱 | mēnrè | Vs | môn nhiệt | oi ả, nóng nực |
1164 | 門診 | ménzhěn | Vi | môn chẩn | phòng khám |
1165 | 迷 | mí | Vst | mê | mê mẩn, cuốn hút |
1166 | 密 | mì | Vs | mật | kín, bí mật |
1167 | 棉 | mián | N | miên | bông (sợi bông) |
1168 | 棉被 | miánbèi | N | miên bị | chăn bông |
1169 | 免得 | miănde | Vaux | miễn đắc | để tránh, không để bị |
1170 | 面對 | miànduì | V | diện đối | đối mặt, đương đầu |
1171 | 麵粉 | miànfěn | N | miến phấn | bột mì |
1172 | 棉花 | miánhuā | N | miên hoa | bông gòn |
1173 | 面臨 | miànlín | Vst | diện lâm | đối mặt với, phải đối mặt với |
1174 | 面貌 | miànmào | N | diện mạo | dáng vẻ, diện mạo |
1175 | 勉強 | miănqiăng | Vs | miễn cưỡng | gượng ép, miễn cưỡng |
1176 | 面談 | miàntán | Vi | diện đàm | phỏng vấn trực tiếp |
1177 | 面子 | miànzi | N | diện tử | thể diện, danh dự |
1178 | 妙 | miào | Vs | diệu | kỳ diệu, tuyệt vời |
1179 | 滅亡 | mièwáng | Vp | diệt vong | diệt vong, sụp đổ |
1180 | 蜜蜂/蜂 | mìfēng/fēng | N | mật phong | con ong |
1181 | 迷糊 | míhú | Vs | mê hồ | lẫn lộn, mơ hồ |
1182 | 名 | míng | Vst | Danh | Tên |
1183 | 命 | mìng | V | mệnh | số mệnh, sinh mệnh |
1184 | 明白 | míngbái | Vs | minh bạch | hiểu, rõ ràng |
1185 | 名稱 | míngchēng | N | danh xưng | tên gọi |
1186 | 名單 | míngdān | N | danh đơn | danh sách |
1187 | 明亮 | míngliàng | Vs | minh lượng | sáng sủa, rõ ràng |
1188 | 命令 | mìnglìng | N / V | mệnh lệnh | lệnh, chỉ thị |
1189 | 明明 | míngmíng | Adv | minh minh | rõ ràng, chắc chắn |
1190 | 名牌 | míngpái | N | danh bài | thương hiệu nổi tiếng |
1191 | 名片 | míngpiàn | N | danh phiến | danh thiếp |
1192 | 明確 | míngquè | Vs | minh xác | rõ ràng, chính xác |
1193 | 命運 | mìngyùn | N | mệnh vận | số phận, vận mệnh |
1194 | 民間 | mínjiān | N | dân gian | trong dân gian |
1195 | 民謠 | mínyáo | N | dân dao | dân ca |
1196 | 民眾 | mínzhòng | N | dân chúng | quần chúng, người dân |
1197 | 民主 | mínzhŭ | N / Vs | dân chủ | chế độ dân chủ |
1198 | 迷失 | míshī | Vp | mê thất | lạc đường, mất phương hướng |
1199 | 秘書/祕書 | mìshū | N | bí thư | thư ký |
1200 | 迷信 | míxìn | N / Vs | mê tín | tín ngưỡng không khoa học |
1201 | 抹 | mŏ | V | mạ | lau, chùi, thoa |
1202 | 磨 | mó | V | ma | mài, nghiền |
1203 | 末 | mò | N | mạt | cuối cùng, kết thúc |
1204 | 模仿 | mófăng | V | mô phỏng | bắt chước, sao chép |
1205 | 模糊 | móhú | Vs | mơ hồ | không rõ ràng, mờ nhạt |
1206 | 模型 | móxíng | N | mô hình | kiểu mẫu, mẫu hình |
1207 | 模樣 | móyàng | N | mô dạng | dáng vẻ, hình dáng |
1208 | 目標 | mùbiāo | N | mục tiêu | mục đích, mục tiêu |
1209 | 目的地 | mùdìdì | N | mục đích địa | điểm đến, nơi đến |
1210 | 目錄 | mùlù | N | mục lục | danh sách, chỉ mục |
1211 | 奶粉 | năifěn | N | nãi phấn | bột sữa |
1212 | 耐心 | nàixīn | Adv | nại tâm | kiên nhẫn |
1213 | 耐用 | nàiyòng | Vs | nại dụng | bền bỉ, lâu dài |
1214 | 難道 | nándào | Adv | nan đạo | chẳng lẽ, liệu có phải |
1215 | 難得 | nándé | Vs | nan đắc | hiếm có, khó có |
1216 | 難受 | nánshòu | Vs | nan thụ | khó chịu, đau đớn |
1217 | 男性 | nánxìng | N | nam tính | giới tính nam |
1218 | 難以 | nányĭ | Adv | nan dĩ | khó mà |
1219 | 鬧 | nào | V | náo | làm ồn, gây ồn ào |
1220 | 腦袋 | năodài | N | não đài | đầu, trí óc |
1221 | 腦筋 | năojīn | N | não kinh | trí tuệ, suy nghĩ |
1222 | 鬧區 | nàoqū | N | náo khu | khu vực ồn ào, náo nhiệt |
1223 | 哪怕 | năpà | Conj | náp phá | cho dù, dù cho |
1224 | 內部 | nèibù | N | nội bộ | bên trong, nội bộ |
1225 | 內地 | nèidì | N | nội địa | trong nước, lãnh thổ |
1226 | 內行 | nèiháng | Vs | nội hành | người chuyên môn, người có kinh nghiệm |
1227 | 內科 | nèikē | N | nội khoa | khoa nội, chuyên khoa nội |
1228 | 能幹 | nénggàn | Vs | năng cán | có khả năng, tài giỏi |
1229 | 能源 | néngyuán | N | năng nguyên | năng lượng |
1230 | 泥 | ní | N | ní | bùn, đất sét |
1231 | 膩 | nì | Vs | nị | chán, ngán |
1232 | 黏/粘 | nián | V / Vs | niêm | dính, bám |
1233 | 尿 | niào | N / Vi | niệu | nước tiểu |
1234 | 捏 | niē | V | niết | véo, nhấn |
1235 | 寧可 | níngkě | Vaux | ninh khả | thà rằng, tình nguyện |
1236 | 寧願 | níngyuàn | Vaux | ninh nguyện | thà rằng, tình nguyện |
1237 | 泥土 | nítŭ | N | ní thổ | đất bùn, đất sét |
1238 | 鈕扣 | niŭkòu | N | nhữ khâu | cúc áo |
1239 | 濃 | nóng | Vs | nùng | đặc, đậm |
1240 | 農場 | nóngchăng | N | nông tràng | trang trại, nông trại |
1241 | 農產品 | nóngchănpĭn | N | nông phẩm | sản phẩm nông nghiệp |
1242 | 農村 | nóngcūn | N | nông thôn | làng quê, nông thôn |
1243 | 弄錯 | nòngcuò | Vp | nông sai | làm sai, gây nhầm lẫn |
1244 | 濃厚 | nónghòu | Vs | nùng hậu | đậm đà, dày đặc |
1245 | 農民/農夫 | nóngmín/nóngfū | N | nông dân | người nông dân |
1246 | 農藥 | nóngyào | N | nông dược | thuốc trừ sâu |
1247 | 暖 | nuăn | Vs / V | noãn | ấm áp |
1248 | 暖氣 | nuănqì | N | noãn khí | hệ thống sưởi |
1249 | 女性 | nǚxìng | N | nữ tính | giới tính nữ |
1250 | 偶而/偶爾 | ŏuér | Adv | 偶然 | thỉnh thoảng, đôi khi |
1251 | 偶然 | ŏurán | Vs | 偶然 | ngẫu nhiên, tình cờ |
1252 | 排 | pái | M / V | bài | xếp hàng |
1253 | 派 | pài | V | phái | phái, cử đi, gửi đi |
1254 | 排斥 | páichì | V | bài xích | bài trừ, từ chối |
1255 | 排列 | páiliè | V | bài liệt | xếp thành hàng, dãy |
1256 | 排球 | páiqiú | N | bài cầu | bóng chuyền |
1257 | 攀 | pān | V | ban | leo, trèo |
1258 | 判斷 | pànduàn | V | phán đoán | phán xét, quyết định |
1259 | 炮 | pào | N | pháo | súng, pháo |
1260 | 砲 | pào | N | pháo | súng, pháo |
1261 | 賠 | péi | V | bồi | bồi thường |
1262 | 賠償 | péicháng | V | bồi thường | đền bù, bồi thường |
1263 | 佩服 | pèifú | Vst | bái phục | ngưỡng mộ, khâm phục |
1264 | 陪同 | péitóng | V | bồi đồng | tháp tùng, đi cùng |
1265 | 盆 | pén | M | bồn | chậu, bát đĩa |
1266 | 噴 | pēn | V | phun | xịt, phun ra |
1267 | 捧 | pěng | V | bổng | nâng, cầm, giữ |
1268 | 碰見 | pèngjiàn | Vpt | 碰見 | gặp, chạm vào |
1269 | 膨脹 | péngzhàng | Vp | bành trướng | phồng lên, giãn nở |
1270 | 皮 | pí | Vs | bì | da |
1271 | 匹 | pī | M | thất | con (dùng cho con ngựa, con lừa) |
1272 | 批 | pī | M / V | phê | phê duyệt, đánh giá |
1273 | 披 | pī | V | phi | xẻ, xẻ dọc, xé |
1274 | 騙 | piàn | V | lừa | lừa dối, gian lận |
1275 | 偏/偏偏 | piān/piānpiān | Adv | thiên | thiên lệch, không đều |
1276 | 片面 | piànmiàn | Vs-attr | phiến diện | một chiều, một mặt |
1277 | 偏食 | piānshí | Vs | thiên thực | ăn uống không cân đối |
1278 | 偏向 | piānxiàng | Vst | thiên hướng | thiên về, nghiêng về |
1279 | 片子 | piànzi | N | phiến tử | phim, đĩa phim |
1280 | 飄 | piāo | Vi | phiêu | bay, lượn |
1281 | 屁股 | pìgǔ | N | bì cốt | mông, mông đít |
1282 | 疲倦 | píjuàn | Vs | bì toàn | mệt mỏi |
1283 | 疲勞 | píláo | Vs | bì lao | mệt mỏi, kiệt sức |
1284 | 品德 | pĭndé | N | phẩm đức | đạo đức, phẩm chất |
1285 | 憑 | píng | Prep | bính | dựa vào, tin tưởng |
1286 | 平常 | píngcháng | Vs | Bình thường | Bình thường |
1287 | 平衡 | pínghéng | Vst | bình hành | cân bằng, thăng bằng |
1288 | 平靜 | píngjìng | Vs | bình tĩnh | yên tĩnh, bình yên |
1289 | 平均 | píngjūn | Vs | bình quân | trung bình |
1290 | 乒乓球/桌球 | pīngpāngqiú /zhuōqiú | N | ping pong | bóng bàn |
1291 | 拼命 | pīnmìng | Vs | phân mệnh | liều mạng, cố gắng hết sức |
1292 | 聘請 | pìnqĭng | V | tuyển dụng | mời làm, thuê |
1293 | 貧窮/貧 | pínqióng/pín | Vs | bần cùng | nghèo đói |
1294 | 批判 | pīpàn | V | phê phán | chỉ trích, phê bình |
1295 | 脾氣 | píqì | N | tỳ khí | tính khí, tính cách |
1296 | 頗 | pŏ | Adv | pha | khá, khá nhiều |
1297 | 破爛 | pòlàn | Vs | phá lãn | hỏng hóc, tồi tệ |
1298 | 破裂 | pòliè | Vp | phá liệt | vỡ, nứt vỡ |
1299 | 婆婆 | pópo | N | bà bà | bà (vợ của ông) |
1300 | 迫切 | pòqiè | Vs | bức thiết | khẩn cấp, cấp bách |
1301 | 撲 | pū | V | phốc | đập, vỗ, đánh |
1302 | 鋪 | pū | V | phô | trải, bày, trải đồ |
1303 | 瀑布 | pùbù | N | bụt bố | thác nước |
1304 | 普及 | pŭjí | Vs | phổ cập | lan rộng, phổ biến |
1305 | 撲滅 | pūmiè | V | phốc diệt | diệt trừ, tiêu diệt |
1306 | 普通 | pŭtōng | Vs | phổ thông | thông thường, bình thường |
1307 | 普通話 | pŭtōnghuà | N | phổ thông thoại | tiếng phổ thông |
1308 | 期 | qí | N | kỳ | kỳ hạn, thời kỳ |
1309 | 起 | qĭ | M / V | Khởi | Dậy, bắt đầu |
1310 | 其 | qí | N | kỳ | cái đó, nó |
1311 | 棋 | qí | N | kỳ | cờ (cờ tướng, cờ vua) |
1312 | 齊 | qí | Vs | tề | đều, cùng, đồng đều |
1313 | 旗(子) | qí(zi) | N | kỳ (tử) | cờ |
1314 | 妻/妻子 | qī/qīzĭ | N | thê/thê tử | vợ |
1315 | 欠 | qiàn | V | khiếm | thiếu, nợ |
1316 | 牽 | qiān | V | khiên | kéo, dẫn |
1317 | 遷 | qiān | V | diên | chuyển, di chuyển |
1318 | 簽 | qiān | V | tham | ký, ký tên |
1319 | 簽訂 | qiāndìng | V | tham định | ký kết, ký hợp đồng |
1320 | 前方 | qiánfāng | N | tiền phương | phía trước, phương hướng trước |
1321 | 強 | qiáng | Vs | cường | mạnh, cứng rắn |
1322 | 槍 | qiāng | N | thương | súng, súng trường |
1323 | 牆/牆壁 | qiáng/qiángbì | N | tường/tường bích | tường, bức tường |
1324 | 強大 | qiángdà | Vs | cường đại | mạnh mẽ, vĩ đại |
1325 | 強度 | qiángdù | N | cường độ | cường độ, sức mạnh |
1326 | 搶救 | qiăngjiù | V | cướp cứu | cấp cứu, cứu giúp |
1327 | 強烈 | qiángliè | Vs | cường liệt | mạnh mẽ, dữ dội |
1328 | 強迫 | qiăngpò | V | cường bức | ép buộc, cưỡng chế |
1329 | 強人 | qiángrén | N | cường nhân | người mạnh mẽ |
1330 | 前進 | qiánjìn | V | tiền tiến | tiến lên, tiến về phía trước |
1331 | 前頭 | qiántou | N | tiền đầu | phía trước, đầu tiên |
1332 | 前途 | qiántú | N | tiền đồ | tương lai, triển vọng |
1333 | 千萬 | qiānwàn | Adv | thiên vạn | rất nhiều, hàng triệu |
1334 | 前往 | qiánwăng | V | tiền vãng | đi đến, hướng về phía trước |
1335 | 歉意 | qiànyì | N | khiếm ý | lời xin lỗi, sự hối tiếc |
1336 | 前院 | qiányuàn | N | tiền viện | sân trước, sân vườn phía trước |
1337 | 簽約 | qiānyuē | V-sep | tham ước | ký hợp đồng |
1338 | 簽字 | qiānzì | V-sep | tham tự | ký tên |
1339 | 巧 | qiăo | Vs | xảo | khéo léo, tài giỏi |
1340 | 瞧 | qiáo | V | khiếu | nhìn, xem |
1341 | 敲 | qiāo | V | khiêu | gõ, đập |
1342 | 巧妙 | qiăomiào | Vs | xảo diệu | khéo léo, tinh xảo |
1343 | 悄悄/悄 | qiăoqiăo/qiăo | Adv | tà tà | yên lặng, lặng lẽ |
1344 | 器材 | qìcái | N | khí tài | thiết bị, dụng cụ |
1345 | 起初 | qĭchū | Adv | khởi sơ | ban đầu, lúc đầu |
1346 | 期待 | qídài | Vst | kỳ đãi | mong đợi, chờ đợi |
1347 | 切 | qiē | V | thiết | cắt, chặt |
1348 | 氣憤 | qìfèn | Vs | khí phẫn | giận dữ, phẫn nộ |
1349 | 氣氛 | qìfēn | N | khí phận | không khí, bầu không khí |
1350 | 器官 | qìguān | N | khí quan | cơ quan (trong cơ thể) |
1351 | 氣候 | qìhòu | N | khí hậu | thời tiết, khí hậu |
1352 | 起火 | qĭhuŏ | Vp | khởi hỏa | bốc cháy, bắt lửa |
1353 | 親愛 | qīnài | Vs-attr | thân ái | yêu quý, thân yêu |
1354 | 青 | qīng | Vs | thanh | xanh, trẻ trung |
1355 | 清 | qīng | V | thanh | rõ ràng, trong sáng |
1356 | 清晨 | qīngchén | N | thanh sáng | sáng sớm |
1357 | 清除 | qīngchú | V | thanh trừ | loại bỏ, dọn sạch |
1358 | 清淡 | qīngdàn | Vs | thanh đạm | nhạt, thanh nhẹ |
1359 | 輕傷 | qīngshāng | N | khinh thương | vết thương nhẹ |
1360 | 輕視 | qīngshì | Vst | khinh thị | coi thường, xem nhẹ |
1361 | 情書 | qíngshū | N | tình thư | thư tình |
1362 | 清晰 | qīngxī | Vs | thanh tịnh | rõ ràng, sáng tỏ |
1363 | 傾向 | qīngxiàng | Vst | khuynh hướng | xu hướng, chiều hướng |
1364 | 清醒 | qīngxĭng | Vs | thanh tỉnh | tỉnh táo, minh mẫn |
1365 | 情緒 | qíngxù | N | tình tự | cảm xúc, tâm trạng |
1366 | 侵害 | qīnhài | V | xâm hại | xâm phạm, tổn thương |
1367 | 親口 | qīnkŏu | Adv | thân khẩu | chính miệng (nói trực tiếp) |
1368 | 勤勞 | qínláo | Vs | cần lao | cần cù, chăm chỉ |
1369 | 親戚 | qīnqī | N | thân thích | họ hàng, bà con |
1370 | 親人 | qīnrén | N | thân nhân | người thân, gia đình |
1371 | 侵入 | qīnrù | V | xâm nhập | xâm nhập, lấn vào |
1372 | 寢室 | qĭnshì | N | tẩm thất | phòng ngủ |
1373 | 旗袍 | qípáo | N | kỳ bào | trang phục truyền thống của phụ nữ Trung Quốc |
1374 | 欺騙 | qīpiàn | V | khiếp biến | lừa dối |
1375 | 齊全 | qíquán | Vs | tề toàn | đầy đủ, toàn diện |
1376 | 歧視 | qíshì | Vst | kỳ thị | phân biệt, phân biệt đối xử |
1377 | 企圖 | qìtú | N / Vaux | xí đồ | ý đồ, kế hoạch |
1378 | 球隊 | qiúduì | N | cầu đội | đội bóng |
1379 | 求婚 | qiúhūn | V-sep | cầu hôn | hỏi cưới |
1380 | 秋季 | qiūjì | N | thu kỳ | mùa thu |
1381 | 球鞋 | qiúxié | N | cầu hài | giày thể thao |
1382 | 期望 | qíwàng | Vst | kỳ vọng | mong đợi |
1383 | 氣味 | qìwèi | N | khí vị | mùi, hương |
1384 | 氣息 | qìxí | N | khí tức | hơi thở |
1385 | 期限 | qíxiàn | N | kỳ hạn | thời hạn |
1386 | 氣象 | qìxiàng | N | khí tượng | khí tượng, thời tiết |
1387 | 汽油 | qìyóu | N | khí dầu | xăng |
1388 | 其餘 | qíyú | Det | kỳ dư | phần còn lại |
1389 | 取 | qŭ | V | thủ | lấy, lấy đi |
1390 | 娶 | qŭ | V | thê | cưới (chồng cưới vợ) |
1391 | 勸 | quàn | V | khuyên | khuyên nhủ, động viên |
1392 | 圈 | quān | M | quyển | vòng tròn, chu vi |
1393 | 全家 | quánjiā | N | toàn gia | cả gia đình |
1394 | 權利 | quánlì | N | quyền lợi | quyền lợi, quyền hạn |
1395 | 全面 | quánmiàn | Adv / Vs-attr | toàn diện | toàn bộ, đầy đủ |
1396 | 全體 | quántĭ | N | toàn thể | tất cả mọi người |
1397 | 拳頭 | quántou | N | quyền đầu | nắm đấm |
1398 | 區別 | qūbié | N / V | khu biệt | phân biệt, sự khác biệt |
1399 | 取得 | qŭdé | Vpt | thủ đắc | đạt được, lấy được |
1400 | 缺 | quē | Vst | khuyết | thiếu, khuyết thiếu |
1401 | 缺乏 | quēfá | Vst | khuyết phạp | thiếu thốn, thiếu hụt |
1402 | 缺少 | quēshăo | Vst | khuyết thiếu | thiếu |
1403 | 確實 | quèshí | Vs | xác thực | chính xác, thật sự |
1404 | 缺席 | quēxí | Vs | khuyết tịch | vắng mặt, không tham dự |
1405 | 群/羣(ㄑㄩㄣˊ) | qún | M | quần | nhóm, tập thể |
1406 | 群眾 | qúnzhòng | N | quần chúng | đám đông, quần chúng |
1407 | 取笑 | qŭxiào | V | thủ tiếu | chế nhạo, cười nhạo |
1408 | 取消 | qŭxiāo | V | thủ trừ | hủy bỏ, xóa bỏ |
1409 | 區域 | qūyù | N | khu vực | khu vực |
1410 | 曲折 | qūzhé | Vs | khúc chiết | quanh co, rắc rối |
1411 | 染 | răn | V | nhiễm | nhuộm, nhiễm |
1412 | 然而 | ránér | Conj | nhiên nhiễm | tuy nhiên, nhưng mà |
1413 | 讓步 | ràngbù | Vi | nhượng bộ | nhượng bộ, đầu hàng |
1414 | 燃料 | ránliào | N | nhiên liệu | nhiên liệu, xăng dầu |
1415 | 燃燒 | ránshāo | V | nhiên thiêu | cháy, đốt cháy |
1416 | 繞 | rào | V | nhiễu | quấn, vây quanh |
1417 | 惹 | rě | V / Vst | nhạ | gây ra, gây rối |
1418 | 熱愛 | rèài | Vst | nhiệt ái | yêu thích, đam mê |
1419 | 熱量 | rèliàng | N | nhiệt lượng | năng lượng |
1420 | 熱烈 | rèliè | Vs | nhiệt liệt | nhiệt tình, sôi nổi |
1421 | 熱門 | rèmén | Vs | nhiệt môn | nổi tiếng, được ưa chuộng |
1422 | 任 | rèn | Vst | nhậm | đảm nhiệm, giao phó |
1423 | 忍不住 | rěnbùzhù | Vs | nhẫn bất trú | không kiềm chế được, không chịu nổi |
1424 | 人才 | réncái | N | nhân tài | nhân tài, người có khả năng |
1425 | 人格 | réngé | N | nhân cách | nhân cách, phẩm hạnh |
1426 | 人工 | réngōng | N | nhân công | nhân tạo, lao động |
1427 | 人力 | rénlì | N | nhân lực | sức lao động, nhân lực |
1428 | 人情味/人情味兒 | rénqíngwèi/rénqíngwèir | N | nhân tình vị | lòng nhân ái, sự cảm thông |
1429 | 人權 | rénquán | N | nhân quyền | quyền con người |
1430 | 人生 | rénshēng | N | nhân sinh | cuộc sống, đời người |
1431 | 人事 | rénshì | N | nhân sự | công việc, sự kiện trong cuộc sống |
1432 | 忍受 | rěnshòu | Vst | nhẫn thụ | chịu đựng, nhẫn nại |
1433 | 人體 | réntĭ | N | nhân thể | cơ thể con người |
1434 | 人心 | rénxīn | N | nhân tâm | tâm lý, lòng người |
1435 | 忍心 | rěnxīn | Vs | nhẫn tâm | cố tình, lòng tàn nhẫn |
1436 | 任性 | rènxìng | Vs | nhậm tính | bướng bỉnh, tùy tiện |
1437 | 人行道 | rénxíngdào | N | nhân hành đạo | vỉa hè, đường đi bộ |
1438 | 人員 | rényuán | N | nhân viên | nhân sự, nhân viên |
1439 | 熱情 | rèqíng | N / Vs | nhiệt tình | nhiệt huyết, lòng nhiệt tình |
1440 | 熱心 | rèxīn | Vs | nhiệt tâm | chăm chỉ, nhiệt huyết |
1441 | 日常 | rìcháng | Vs-attr | nhật thường | thường ngày, hằng ngày |
1442 | 日後 | rìhòu | N | nhật hậu | sau này, trong tương lai |
1443 | 日用品 | rìyòngpĭn | N | nhật dụng phẩm | vật dụng hàng ngày |
1444 | 容 | róng | Vst / V | dung | dung, chứa đựng |
1445 | 融化 | rónghuà | Vp | dung hóa | tan chảy, hòa tan |
1446 | 榮幸 | róngxìng | Vs | vinh hạnh | vinh dự, hân hạnh |
1447 | 如 | rú | Vst | như | như, nếu |
1448 | 入 | rù | V | nhập | vào, gia nhập |
1449 | 軟 | ruăn | Vs | nhuyễn | mềm, dẻo |
1450 | 如果說 | rúguŏshuō | Conj | nếu nói | nếu nói, giả sử nói |
1451 | 如何 | rúhé | Adv / Vs | như thế nào | làm thế nào, sao |
1452 | 如今 | rújīn | N | như kim | hiện nay, bây giờ |
1453 | 入境 | rùjìng | V | nhập cảnh | nhập cảnh |
1454 | 如同 | rútóng | Vst | như đồng | giống như, như là |
1455 | 入學 | rùxué | Vp | nhập học | nhập học |
1456 | 塞 | sāi | V | tắc | nghẽn, tắc nghẽn |
1457 | 塞車 | sāichē | Vs | tắc xe | tắc đường, kẹt xe |
1458 | 賽跑 | sàipăo | Vi | tải bào | cuộc đua |
1459 | 散 | sàn | V / Vp | tán | rải, phân tán |
1460 | 喪失 | sàngshī | Vpt | tang thất | mất mát, thiệt hại |
1461 | 三角形 | sānjiăoxíng | N | tam giác hình | hình tam giác |
1462 | 掃 | săo | V | sáo | quét, dọn |
1463 | 艘 | sāo | M | sao | chiếc (đơn vị đo thuyền) |
1464 | 色彩 | sècăi | N | sắc thái | màu sắc |
1465 | 色情 | sèqíng | N | tịch tình | khiêu dâm, dung tục |
1466 | 傻 | shă | Vs | sà | ngốc nghếch, khờ dại |
1467 | 沙 | shā | N | sa | cát |
1468 | 殺價 | shājià | V-sep | sát giá | mặc cả, giảm giá |
1469 | 沙漠 | shāmò | N | sa mạc | sa mạc, hoang mạc |
1470 | 閃 | shăn | Vi / Vp | sạn | lóe sáng, lấp lánh |
1471 | 山地 | shāndì | N | sơn địa | vùng núi |
1472 | 上 | shàng | V | Thượng | Lên |
1473 | 傷 | shāng | N / Vs | thương | vết thương |
1474 | 商標 | shāngbiāo | N | thương hiệu | nhãn hiệu, thương hiệu |
1475 | 商場 | shāngchăng | N | thương trường | trung tâm thương mại |
1476 | 上級 | shàngjí | N | thượng cấp | cấp cao |
1477 | 商量 | shāngliáng | V | thương lượng | thảo luận, bàn bạc |
1478 | 傷腦筋 | shāngnăojīn | Vs | thương não cân | làm khó, gây rối |
1479 | 上升 | shàngshēng | Vi | thượng thăng | tăng lên, thăng tiến |
1480 | 上市 | shàngshì | Vp | thượng thị | ra mắt, niêm yết |
1481 | 上述 | shàngshù | N | thượng thuyết | đã nói trên, trước đó |
1482 | 上台/上臺 | shàngtái | V-sep | thượng đài | lên sân khấu |
1483 | 上頭 | shàngtou | N | thượng đầu | phía trên, ở trên |
1484 | 上下 | shàngxià | N | thượng hạ | lên xuống, trên dưới |
1485 | 上游 | shàngyóu | N | thượng du | nguồn nước, thượng lưu |
1486 | 善於 | shànyú | Vst | thiện vu | giỏi, thành thạo |
1487 | 扇子 | shànzi | N | sàng tử | quạt |
1488 | 稍 | shāo | Adv | sảo | một chút, hơi |
1489 | 少年 | shàonián | N | thiếu niên | thiếu niên, thanh thiếu niên |
1490 | 少女 | shàonǚ | N | thiếu nữ | thiếu nữ |
1491 | 少數 | shăoshù | Det | thiểu số | số ít |
1492 | 稍微 | shāowéi | Adv | sảo vi | một chút, nhẹ |
1493 | 沙灘 | shātān | N | sa thàn | bãi biển cát |
1494 | 沙子 | shāzi | N | sa tử | cát |
1495 | 射 | shè | V | xạ | bắn, xạ đạn |
1496 | 捨不得 | shěbùde | Vst | xả bất đắc dĩ | không nỡ, không muốn bỏ |
1497 | 捨得 | shěde | Vst | xả được | sẵn sàng hy sinh |
1498 | 社交 | shèjiāo | N | xã giao | giao tiếp xã hội |
1499 | 設立 | shèlì | V | thiết lập | thành lập |
1500 | 神 | shén | N | thần | thần thánh, siêu nhiên |
1501 | 伸 | shēn | V | thân | kéo dài, vươn ra |
1502 | 身材 | shēncái | N | thân hình | vóc dáng, cơ thể |
1503 | 審查 | shěnchá | V | thẩm tra | kiểm tra, duyệt xét |
1504 | 身分 | shēnfèn | N | thân phận | thân thế, danh tính |
1505 | 身分證 | shēnfènzhèng | N | thân phận chứng | chứng minh thư |
1506 | 勝 | shèng | Vp | thắng | chiến thắng, thành công |
1507 | 省 | shěng | Vs | tỉnh | tiết kiệm, tỉnh (địa lý) |
1508 | 升 | shēng | Vp | thăng | thăng cấp, lên |
1509 | 生 | shēng | Vs-attr | sinh | sinh, sống |
1510 | 繩(子) | shéng(zi) | N | thằng (tử) | dây thừng |
1511 | 生詞 | shēngcí | N | sinh từ | từ mới |
1512 | 生存 | shēngcún | Vs | sinh tồn | tồn tại, sinh sống |
1513 | 省得 | shěngde | Vaux | tỉnh đắc | tránh được |
1514 | 升高 | shēnggāo | Vp | thăng cao | tăng cao, nâng cao |
1515 | 升級 | shēngjí | Vp | thăng cấp | nâng cấp, lên cấp |
1516 | 勝利 | shènglì | Vp | thắng lợi | chiến thắng, thành công |
1517 | 生肖 | shēngxiào | N | sinh tiểu | con giáp |
1518 | 升學 | shēngxué | Vi | thăng học | lên lớp, học lên |
1519 | 生長 | shēngzhăng | Vs | sinh trưởng | phát triển, sinh trưởng |
1520 | 神話 | shénhuà | N | thần thoại | huyền thoại, chuyện thần |
1521 | 神經 | shénjīng | N | thần kinh | hệ thần kinh |
1522 | 深刻 | shēnkè | Vs | thâm khắc | sâu sắc, thấu đáo |
1523 | 神秘/神祕 | shénmì | Vs | thần bí | huyền bí, thần kỳ |
1524 | 神奇 | shénqí | Vs | thần kỳ | kỳ diệu, huyền bí |
1525 | 神氣 | shénqì | Vs | thần khí | thần thái, vẻ ngoài |
1526 | 深淺 | shēnqiăn | N | thâm thiển | sâu hay cạn, mức độ |
1527 | 申請 | shēnqĭng | V | thẩm trình | đăng ký, xin phép |
1528 | 神聖 | shénshèng | Vs | thần thánh | thiêng liêng, thánh thần |
1529 | 伸手 | shēnshŏu | Vi | thân thủ | giơ tay, yêu cầu sự giúp đỡ |
1530 | 神仙 | shénxiān | N | thần tiên | tiên, người thần thánh |
1531 | 深夜 | shēnyè | N | thâm dạ | đêm khuya |
1532 | 慎重 | shènzhòng | Vs | thận trọng | cẩn thận, thận trọng |
1533 | 社區 | shèqū | N | xã khu | cộng đồng, khu dân cư |
1534 | 舌頭/舌 | shétou/shé | N | thiệt đầu | lưỡi |
1535 | 社團 | shètuán | N | xã đoàn | câu lạc bộ, hội nhóm |
1536 | 攝影 | shèyĭng | Vi | chiết ảnh | nhiếp ảnh |
1537 | 設置 | shèzhì | V | thiết trí | thiết lập, bố trí |
1538 | 使 | shĭ | V | sử | làm cho, khiến cho |
1539 | 世 | shì | N | thế | thế giới, xã hội |
1540 | 視 | shì | Prep | thị | nhìn, xem |
1541 | 詩 | shī | N | thi | thơ |
1542 | 失敗 | shībài | Vs | thất bại | thất bại |
1543 | 時常 | shícháng | Adv | thời thường | thường xuyên |
1544 | 適當 | shìdàng | Vs | thích đáng | phù hợp, thích hợp |
1545 | 失掉 | shīdiào | Vpt | thất điệu | mất đi |
1546 | 是非 | shìfēi | N | thị phi | đúng sai, thị phi |
1547 | 是否 | shìfŏu | Adv | thị phú | có phải hay không |
1548 | 師父 | shīfù | N | sư phụ | thầy, thầy giáo |
1549 | 師傅 | shīfù | N | sư phụ | thầy giáo |
1550 | 施工 | shīgōng | Vi | thi công | thi công |
1551 | 時機 | shíjī | N | thời cơ | thời điểm, cơ hội |
1552 | 世紀 | shìjì | N | thế kỷ | thế kỷ |
1553 | 事件 | shìjiàn | N | sự kiện | sự kiện |
1554 | 市立 | shìlì | Vs-attr | thị lập | do thành phố quản lý |
1555 | 勢力 | shìlì | N | thế lực | quyền lực |
1556 | 失眠 | shīmián | Vp | thất miên | mất ngủ |
1557 | 市民 | shìmín | N | thị dân | công dân |
1558 | 師母 | shīmŭ | N | sư mẫu | vợ của thầy giáo |
1559 | 食品 | shípĭn | N | thực phẩm | thực phẩm |
1560 | 時期 | shíqí | N | thời kỳ | thời gian, giai đoạn |
1561 | 詩人 | shīrén | N | thi nhân | nhà thơ |
1562 | 時時 | shíshí | Adv | thời thời | thường xuyên |
1563 | 實施 | shíshī | V | thực thi | thực hiện |
1564 | 事實上 | shìshíshàng | Adv | sự thật thượng | trên thực tế |
1565 | 失望 | shīwàng | Vs | thất vọng | thất vọng |
1566 | 示威 | shìwēi | Vi | thị uy | biểu tình |
1567 | 事物 | shìwù | N | sự vật | sự việc |
1568 | 實現 | shíxiàn | V | thực hiện | đạt được |
1569 | 事先 | shìxiān | Adv | sự tiên | trước khi làm |
1570 | 實驗 | shíyàn | N / Vi | thực nghiệm | thí nghiệm |
1571 | 試驗 | shìyàn | V | thử nghiệm | kiểm tra thử |
1572 | 式樣 | shìyàng | N | thức dạng | kiểu dáng, mẫu mã |
1573 | 視野 | shìyě | N | thị giới | tầm nhìn, phạm vi quan sát |
1574 | 失業 | shīyè | Vp | thất nghiệp | mất việc |
1575 | 實用 | shíyòng | Vs | thực dụng | hữu ích, có ích |
1576 | 適用 | shìyòng | Vst | thích dụng | áp dụng được |
1577 | 實在 | shízài | Adv | thực tại | thực sự, quả thật |
1578 | 始終 | shĭzhōng | Adv | thủy chung | từ đầu đến cuối |
1579 | 受 | shòu | Prep / Vst | thụ | nhận, chịu |
1580 | 售 | shòu | V | thu | bán |
1581 | 首 | shŏu | Det | thủ | đầu, thứ nhất |
1582 | 受不了 | shòubùliăo | Vst | thụ bất liễu | không chịu nổi |
1583 | 受到 | shòudào | Vpt | thụ đáo | bị ảnh hưởng, chịu đựng |
1584 | 手電筒 | shŏudiàntŏng | N | thủ điện đồng | đèn pin |
1585 | 首都 | shŏudū | N | thủ đô | thủ đô |
1586 | 手段 | shŏuduàn | N | thủ đoạn | phương thức, phương pháp |
1587 | 收費 | shōufèi | V-sep | thu phí | thu tiền, tính phí |
1588 | 手工 | shŏugōng | N | thủ công | làm thủ công |
1589 | 收集 | shōují | V | thu tập | thu thập |
1590 | 收據 | shōujù | N | thu chú | biên nhận |
1591 | 收看 | shōukàn | V | thu khán | xem (truyền hình) |
1592 | 壽命 | shòumìng | N | thọ mệnh | tuổi thọ |
1593 | 收入 | shōurù | N | thu nhập | thu nhập |
1594 | 收拾 | shōushí | V | thu sắp | dọn dẹp, thu dọn |
1595 | 手術 | shŏushù | N | thủ thuật | phẫu thuật |
1596 | 首先 | shŏuxiān | Adv | thủ tiên | đầu tiên |
1597 | 束 | shù | M | xúc | bó, kết thúc |
1598 | 數 | shù | N | số | số lượng |
1599 | 屬 | shŭ | Vst | thuộc | thuộc về |
1600 | 鼠/老鼠 | shŭ /lăoshŭ | N | thử/lão thử | chuột |
1601 | 耍 | shuă | V | xoa | đùa, nghịch |
1602 | 甩 | shuăi | V | sái | vung, quăng |
1603 | 摔 | shuāi | V | suy | ngã, vấp |
1604 | 率領 | shuàilĭng | V | suất lãnh | lãnh đạo, dẫn dắt |
1605 | 衰退 | shuāituì | Vp | suy thoái | suy giảm, thoái trào |
1606 | 雙胞胎 | shuāngbāotāi | N | song bào thai | sinh đôi |
1607 | 雙方 | shuāngfāng | N | song phương | hai bên, hai phía |
1608 | 輸出 | shūchū | V | xuất khẩu | xuất ra, đưa ra |
1609 | 疏忽 | shūhū | Vp | sơ hốt | lơ là, bỏ sót |
1610 | 稅 | shuì | N | thuế | thuế |
1611 | 水分/水份 | shuĭfèn | N | thủy phân | nước, độ ẩm |
1612 | 說服 | shuìfú | V | thuyết phục | làm cho tin tưởng, thuyết phục |
1613 | 睡眠 | shuìmián | N | thụy miên | giấc ngủ |
1614 | 水災 | shuĭzāi | N | thủy tai | lũ lụt, thiên tai do nước |
1615 | 書籍 | shūjí | N | thư tịch | sách vở |
1616 | 熟練 | shúliàn | Vs | thục luyện | thành thạo, giỏi |
1617 | 數量 | shùliàng | N | số lượng | số lượng |
1618 | 樹林 | shùlín | N | thụ lâm | khu rừng |
1619 | 數目 | shùmù | N | số mục | con số, chỉ số |
1620 | 順 | shùn | Prep / Vs | thuận | thuận lợi, theo thứ tự |
1621 | 順手 | shùnshŏu | Vs | thuận thủ | thuận tiện, tiện tay |
1622 | 順序 | shùnxù | N | thuận tự | trật tự, thứ tự |
1623 | 說不定 | shuōbùdìng | Adv | thuyết bất định | không chắc, có thể |
1624 | 碩士 | shuòshì | N | thạc sĩ | thạc sĩ |
1625 | 暑期 | shŭqí | N | thử kỳ | kỳ nghỉ hè |
1626 | 熟人 | shúrén | N | thục nhân | người quen |
1627 | 輸入 | shūrù | V | nhập khẩu | nhập vào |
1628 | 屬於 | shŭyú | Vst | thuộc vào | thuộc về |
1629 | 死 | sĭ | Adv | Tử | Chết |
1630 | 絲 | sī | N | ti | sợi, chỉ, tơ |
1631 | 撕 | sī | V | ti | xé, xé ra |
1632 | 四處 | sìchù | Adv / N | tứ xứ | bốn phía, khắp nơi |
1633 | 四方 | sìfāng | N | tứ phương | bốn phương |
1634 | 四季 | sìjì | N | tứ quý | bốn mùa |
1635 | 私立 | sīlì | Vs-attr | tư lập | tư nhân, thuộc về cá nhân |
1636 | 私人 | sīrén | N | tư nhân | cá nhân, riêng tư |
1637 | 思索 | sīsuŏ | V | tư tường | suy nghĩ, suy xét |
1638 | 死亡 | sĭwáng | Vp | tử vong | cái chết |
1639 | 飼養 | sìyăng | V | tự dưỡng | nuôi dưỡng |
1640 | 四周 | sìzhōu | N | tứ周 | xung quanh |
1641 | 鬆 | sōng | Vs | tùng | mềm, lỏng |
1642 | 送行 | sòngxíng | Vi | tống hành | tiễn đưa |
1643 | 俗 | sú | Vs | tục | tục lệ, thường lệ |
1644 | 算起來 | suànqĭlái | Adv | toán khởi lai | tính ra, tính toán |
1645 | 算是 | suànshì | Vst | toán thị | coi như là |
1646 | 算帳 | suànzhàng | V-sep | toán trương | tính sổ, quyết toán |
1647 | 俗話 | súhuà | N | tục thoại | tục ngữ |
1648 | 俗話說 | súhuàshuō | tục thoại thuyết | nói theo tục ngữ | |
1649 | 隨 | suí | Vst | tuỳ | theo, tùy thuộc |
1650 | 碎 | suì | Vp | thụy | vỡ, đập vỡ |
1651 | 隨手 | suíshŏu | Adv | tuỳ thủ | tiện tay, thuận tay |
1652 | 歲數 | suìshù | N | tuổi số | số tuổi, tuổi tác |
1653 | 隨意 | suíyì | Vs | tuỳ ý | tùy ý, tự do |
1654 | 隨著 | suízhe | Prep | tuỳ trí | theo đó, cùng với |
1655 | 塑膠 | sùjiāo | N | tố giác | nhựa, plastic |
1656 | 損失 | sŭnshī | N / Vpt | tổn thất | mất mát, thiệt hại |
1657 | 縮 | suō | V | súc | thu nhỏ, co lại |
1658 | 縮短 | suōduăn | V | súc đoạn | rút ngắn |
1659 | 縮水 | suōshuĭ | Vp | súc thủy | co lại do nước, rút nước |
1660 | 素食 | sùshí | N | tố thực | ăn chay |
1661 | 牠 | tā | N | tha | con vật, chỉ động vật |
1662 | 踏 | tà | V | tha | giẫm lên, đạp lên |
1663 | 塌 | tā | Vp | tha | sụp, đổ |
1664 | 太極拳 | tàijíquán | N | thái cực quyền | môn võ Thái Cực |
1665 | 太空 | tàikōng | N | thái không | không gian |
1666 | 抬頭 | táitóu | V-sep | thải đầu | ngẩng đầu, nhìn lên |
1667 | 彈 | tán | V | đàn | đàn, nhạc |
1668 | 探 | tàn | V | thám | khám phá, tìm kiếm |
1669 | 趟 | tàng | M | thảng | lần, chuyến đi |
1670 | 燙 | tàng | V / Vs | thượng | nóng, nóng hổi |
1671 | 湯圓 | tāngyuán | N | thang viên | bánh trôi nước |
1672 | 談判 | tánpàn | Vi | đàm phán | thương thảo, đàm phán |
1673 | 探親 | tànqīn | V-sep | thám thân | thăm người thân |
1674 | 探討 | tàntăo | V | thám thảo | thảo luận, nghiên cứu |
1675 | 攤位 | tānwèi | N | than vị | quầy hàng |
1676 | 毯子 | tănzi | N | thảm tử | chăn, đệm |
1677 | 攤子 | tānzi | N | than tử | quầy, sạp |
1678 | 套 | tào | V | Sáo | Bộ, tập hợp |
1679 | 逃 | táo | Vi | đào | trốn, chạy thoát |
1680 | 討 | tăo | V | thảo | thảo luận, thương lượng |
1681 | 掏 | tāo | V | thao | lục lọi, lôi ra |
1682 | 逃避 | táobì | V | đào tỵ | trốn tránh |
1683 | 陶瓷 | táocí | N | đào sứ | gốm sứ |
1684 | 淘氣 | táoqì | Vs | đào khí | nghịch ngợm, tinh nghịch |
1685 | 桃(子) | táo(zi) | N | đào (tử) | quả đào |
1686 | 逃走 | táozŏu | Vp | đào tẩu | bỏ chạy, trốn chạy |
1687 | 特別 | tèbié | Adv | Đặc biệt | Đặc biệt |
1688 | 特點 | tèdiăn | N | đặc điểm | điểm đặc biệt |
1689 | 提 | tí | V | Đề | Đề xuất, nhấc lên |
1690 | 天才 | tiāncái | N | thiên tài | người tài ba, thiên tài |
1691 | 天空 | tiānkōng | N | thiên không | bầu trời |
1692 | 天然 | tiānrán | Vs | thiên nhiên | tự nhiên |
1693 | 天文 | tiānwén | N | thiên văn | thiên văn học |
1694 | 田野 | tiányě | N | điền dã | cánh đồng |
1695 | 天真 | tiānzhēn | Vs | thiên chân | ngây thơ, trong sáng |
1696 | 天主教 | tiānzhŭjiào | N | thiên chủ giáo | đạo Công giáo |
1697 | 調 | tiáo | V | điều | điều chỉnh, điều tra |
1698 | 挑 | tiāo | V | khiêu | chọn lựa, thách thức |
1699 | 跳高 | tiàogāo | Vi | khiêu cao | nhảy cao |
1700 | 挑選 | tiāoxuăn | V | khiêu tuyển | chọn lựa, tuyển chọn |
1701 | 跳遠 | tiàoyuăn | Vi | khiêu viễn | nhảy xa |
1702 | 條約 | tiáoyuē | N | điều ước | hiệp ước |
1703 | 調整 | tiáozhěng | V | điều chỉnh | điều chỉnh |
1704 | 貼心 | tiēxīn | Vs | thiếp tâm | chu đáo, tâm huyết |
1705 | 挺 | tĭng | V / Vs | đĩnh | khá, rất |
1706 | 停止 | tíngzhĭ | Vpt | đình chỉ | dừng lại, ngừng lại |
1707 | 提起 | tíqĭ | V | đề khởi | nêu ra, đề cập |
1708 | 提前 | tíqián | Vp | đề tiên | trước thời hạn |
1709 | 體溫 | tĭwēn | N | thể ôn | nhiệt độ cơ thể |
1710 | 提醒 | tíxĭng | V | đề tỉnh | nhắc nhở, cảnh báo |
1711 | 體驗 | tĭyàn | V | thể nghiệm | trải nghiệm |
1712 | 提早 | tízăo | Vp | đề tảo | đến sớm, làm sớm |
1713 | 通 | tōng | M / Vst | thông | thông suốt, qua |
1714 | 同 | tóng | Adv / Vs | đồng | giống, cùng |
1715 | 銅 | tóng | N | đồng | đồng (kim loại) |
1716 | 桶 | tŏng | M | hũng | xô, thùng |
1717 | 同胞 | tóngbāo | N | đồng bào | đồng bào |
1718 | 通常 | tōngcháng | Adv | thông thường | thường xuyên, thông dụng |
1719 | 通過 | tōngguò | V | thông qua | thông qua, đi qua |
1720 | 統計 | tŏngjì | V | thống kê | thống kê, đo đạc |
1721 | 痛快 | tòngkuài | Vs | thống khoái | vui vẻ, hạnh phúc |
1722 | 通信 | tōngxìn | V-sep | thông tin | thông tin, liên lạc |
1723 | 通訊 | tōngxùn | N | thông tấn | thông tin liên lạc |
1724 | 統一 | tŏngyī | Vs | thống nhất | thống nhất |
1725 | 同志 | tóngzhì | N | đồng chí | đồng chí |
1726 | 統治 | tŏngzhì | V | thống trị | cai trị, thống trị |
1727 | 頭 | tóu | M | Đầu | Đầu |
1728 | 透 | tòu | Vs | thấu | thấu, xuyên qua |
1729 | 偷/偷偷 | tōu/tōutōu | Adv | thâu/thâu thâu | trộm, lén lút |
1730 | 透過 | tòuguò | Prep | thấu qua | thông qua |
1731 | 頭腦 | tóunăo | N | đầu não | trí óc, bộ não |
1732 | 投票 | tóupiào | V-sep | đầu phiếu | bỏ phiếu |
1733 | 投入 | tóurù | V | đầu nhập | đầu tư, bỏ vào |
1734 | 投降 | tóuxiáng | Vi | đầu hạ | đầu hàng |
1735 | 投資 | tóuzī | N | đầu tư | đầu tư |
1736 | 吐 | tŭ | V | thổ | nôn, khạc |
1737 | 禿 | tū | Vs | thốc | hói, tóc thưa |
1738 | 團 | tuán | M | đoàn | nhóm, đoàn thể |
1739 | 團結 | tuánjié | Vs | đoàn kết | đoàn kết |
1740 | 突出 | túchū | Vs | đột xuất | nổi bật, vượt trội |
1741 | 圖畫 | túhuà | N | đồ họa | tranh vẽ |
1742 | 退 | tuì | Vpt | thoái | thoái lui, rút lui |
1743 | 退出 | tuìchū | Vpt | thoái xuất | rút lui, ra khỏi |
1744 | 推動 | tuīdòng | V | thúc động | thúc đẩy, đẩy mạnh |
1745 | 推翻 | tuīfān | V | thúc phiên | lật đổ, đảo chính |
1746 | 推廣 | tuīguăng | V | thúc quảng | mở rộng, phát triển |
1747 | 退回 | tuìhuí | Vpt | thoái hồi | trả lại, hoàn trả |
1748 | 途徑 | tújìng | N | đồ cảnh | con đường, lối đi |
1749 | 吞 | tūn | V | thuẫn | nuốt |
1750 | 拖 | tuō | V | thác | kéo, lôi kéo |
1751 | 妥當 | tuŏdàng | Vs | thỏa đáng | hợp lý, thích đáng |
1752 | 托兒所 | tuōérsuŏ | N | thác nhi sở | nhà trẻ |
1753 | 脫離 | tuōlí | V | thoát ly | tách rời, rời khỏi |
1754 | 妥善 | tuŏshàn | Vs | thỏa thận | hợp lý, thỏa đáng |
1755 | 妥協 | tuŏxié | Vi | thỏa hiệp | thỏa hiệp |
1756 | 突破 | túpò | N / V | đột phá | vượt qua, đột phá |
1757 | 圖書 | túshū | N | đồ thư | sách vở |
1758 | 圖章 | túzhāng | N | đồ chương | con dấu |
1759 | 挖 | wā | V | đào | đào, khoét |
1760 | 歪 | wāi | Vs | uông | xiên, lệch |
1761 | 外表 | wàibiăo | N | ngoại biểu | vẻ ngoài, diện mạo |
1762 | 外部 | wàibù | N | ngoại bộ | bên ngoài |
1763 | 外出 | wàichū | Vi | ngoại xuất | đi ra ngoài |
1764 | 外地 | wàidì | N | ngoại địa | nơi khác, vùng ngoài |
1765 | 外觀 | wàiguān | N | ngoại quan | vẻ ngoài, hình thức |
1766 | 外行 | wàiháng | Vs | ngoại hành | người ngoài nghề |
1767 | 外匯 | wàihuì | N | ngoại hối | ngoại tệ |
1768 | 外交 | wàijiāo | N | ngoại giao | quan hệ ngoại giao |
1769 | 外界 | wàijiè | N | ngoại giới | thế giới bên ngoài |
1770 | 外科 | wàikē | N | ngoại khoa | chuyên ngành ngoại khoa |
1771 | 彎 | wān | Vs | loan | cong, vẹo |
1772 | 晚輩 | wănbèi | N | vãn bối | thế hệ sau, người nhỏ tuổi hơn |
1773 | 完畢 | wánbì | Vp | hoàn tất | hoàn thành |
1774 | 望 | wàng | V | vọng | mong muốn, hy vọng |
1775 | 往 | wăng | V | Vãng | Hướng tới |
1776 | 完美 | wánměi | Vs | hoàn mỹ | hoàn hảo |
1777 | 完善 | wánshàn | Vs | hoàn thiện | hoàn thiện |
1778 | 玩笑 | wánxiào | N | ngoạn tiếu | trò đùa, câu chuyện vui |
1779 | 彎腰 | wānyāo | V-sep | loan yêu | cúi xuống |
1780 | 完整 | wánzhěng | Vs | hoàn chỉnh | đầy đủ, hoàn thiện |
1781 | 瓦斯 | wăsī | N | ngõa khí | khí gas |
1782 | 圍 | wéi | V | vi | bao quanh |
1783 | 未 | wèi | Adv | vị | chưa, chưa xảy ra |
1784 | 尾巴/尾 | wěibā/wěi | N | vĩ ba/vĩ | đuôi |
1785 | 違反 | wéifăn | Vst | vi phạm | vi phạm |
1786 | 為何 | wèihé | Adv | vì hà | tại sao, vì sao |
1787 | 維護 | wéihù | V | duy trì | bảo vệ, duy trì |
1788 | 未婚 | wèihūn | Vs | vị hôn | chưa kết hôn |
1789 | 危機 | wéijī | N | nguy cơ | tình huống nguy hiểm |
1790 | 味精 | wèijīng | N | vị tinh | bột ngọt |
1791 | 為難 | wéinán | Vs | vì nan | làm khó, gây khó khăn |
1792 | 委屈 | wěiqū | Vs | uỷ khuất | tủi thân, oan ức |
1793 | 衛生 | wèishēng | Vs | vệ sinh | vệ sinh |
1794 | 維生素 | wéishēngsù | N | duy sinh tố | vitamin |
1795 | 維他命 | wéitāmìng | N | duy thảo mệnh | vitamin |
1796 | 委託 | wěituō | V | ủy thác | ủy quyền, giao phó |
1797 | 慰問 | wèiwèn | V | uý vấn | thăm hỏi, động viên |
1798 | 威脅 | wēixié | N / V | uy hiếp | đe dọa |
1799 | 衛星 | wèixīng | N | vệ tinh | vệ tinh |
1800 | 唯一 | wéiyī | Vs-attr | duy nhất | duy nhất, chỉ có một |
1801 | 位於 | wèiyú | Vst | vị tại | nằm ở, vị trí |
1802 | 委員 | wěiyuán | N | ủy viên | thành viên ủy ban |
1803 | 吻 | wěn | N / V | vấn | hôn, nụ hôn |
1804 | 穩 | wěn | Vs | ổn | vững chắc, ổn định |
1805 | 溫 | wēn | Vs | ôn | ấm, nhiệt độ |
1806 | 溫和 | wēnhé | Vs | ôn hòa | hiền hòa, nhẹ nhàng |
1807 | 文具 | wénjù | N | văn cụ | dụng cụ văn phòng, đồ dùng học tập |
1808 | 文憑 | wénpíng | N | văn bằng | bằng cấp |
1809 | 文物 | wénwù | N | văn vật | di sản văn hóa |
1810 | 文藝 | wényì | N | văn nghệ | văn hóa nghệ thuật |
1811 | 握 | wò | V | ác | nắm, cầm |
1812 | 勿 | wù | Adv | vật | đừng, không được |
1813 | 誤 | wù | Adv / Vst | ngộ | sai, lỗi |
1814 | 霧 | wù | N | vũ | sương mù |
1815 | 舞蹈 | wŭdào | N | vũ đạo | múa, vũ đạo |
1816 | 誤點 | wùdiăn | Vp | ngộ điểm | sai giờ, trễ |
1817 | 誤會 | wùhuì | Vst | ngộ hội | hiểu lầm |
1818 | 無可奈何 | wúkěnàihé | Vs | vô khả nại hòa | không có cách nào khác |
1819 | 物理 | wùlĭ | N | vật lý | vật lý |
1820 | 無論 | wúlùn | Conj | vô luận | bất kể, cho dù |
1821 | 武器 | wŭqì | N | vũ khí | vũ khí |
1822 | 無情 | wúqíng | Vs | vô tình | vô cảm, không có tình cảm |
1823 | 無數 | wúshù | Det | vô số | vô vàn, không đếm xuể |
1824 | 武術 | wŭshù | N | võ thuật | môn võ, võ thuật |
1825 | 舞台/舞臺 | wŭtái | N | vũ đài | sân khấu |
1826 | 舞廳 | wŭtīng | N | vũ sảnh | phòng khiêu vũ |
1827 | 無限 | wúxiàn | Vs | vô hạn | không giới hạn |
1828 | 無意 | wúyì | Vs | vô ý | vô tình, không cố ý |
1829 | 物質 | wùzhí | N | vật chất | vật chất |
1830 | 系 | xì | N | hệ | hệ, hệ thống |
1831 | 吸 | xī | V | hấp | hút, hít |
1832 | 瞎 | xiā | Vp | hà | mù, không nhìn thấy |
1833 | 蝦(子) | xiā(zi) | N | hà (tử) | con tôm |
1834 | 下巴 | xiàbā | N | hạ ba | cằm |
1835 | 下降 | xiàjiàng | Vp | hạ giáng | hạ xuống, giảm |
1836 | 下來 | xiàlái | N | hạ lai | xuống |
1837 | 蝦米 | xiāmĭ | N | hà mễ | tôm khô |
1838 | 閒 | xián | Vs | nhàn | rảnh rỗi |
1839 | 嫌 | xián | Vst | hiềm | chê bai, không thích |
1840 | 現 | xiàn | Adv | hiện | hiện tại |
1841 | 鮮 | xiān | Vs | tiên | tươi, ngon |
1842 | 現場 | xiànchăng | N | hiện trường | tại chỗ, hiện trường |
1843 | 現成 | xiànchéng | Vs-attr | hiện thành | có sẵn |
1844 | 顯得 | xiănde | Vs | hiển đắc | tỏ ra, trông có vẻ |
1845 | 相 | xiāng | Adv | tương | tương tự |
1846 | 巷(子) | xiàng(zi) | N | hạng (tử) | ngõ, hẻm |
1847 | 象/大象 | xiàng/dàxiàng | N | tượng/đại tượng | con voi |
1848 | 想不到 | xiăngbùdào | tưởng bất đáo | không ngờ | |
1849 | 香腸 | xiāngcháng | N | hương trường | lạp xưởng, xúc xích |
1850 | 相處 | xiāngchŭ | Vi | tương xử | chung sống, đối xử |
1851 | 鄉村 | xiāngcūn | N | hương thôn | làng quê |
1852 | 相當 | xiāngdāng | Vs | Tương đương | Khá, tương đối |
1853 | 相互 | xiānghù | Adv | tương hỗ | lẫn nhau |
1854 | 向來 | xiànglái | Adv | hướng lai | trước giờ, từ trước đến nay |
1855 | 項目 | xiàngmù | N | hạng mục | mục, dự án |
1856 | 想念 | xiăngniàn | Vst | tưởng niệm | nhớ |
1857 | 相親 | xiàngqīn | V-sep | tương thân | gặp mặt xem mắt |
1858 | 相親相愛 | xiāngqīnxiāngài | Vs | tương thân tương ái | yêu thương lẫn nhau |
1859 | 享受 | xiăngshòu | Vst | hưởng thụ | tận hưởng |
1860 | 相似 | xiāngsì | Vs | tương tự | giống nhau, tương đồng |
1861 | 響應 | xiăngyìng | V | hưởng ứng | đáp ứng, hưởng ứng |
1862 | 享有 | xiăngyŏu | Vst | hưởng hữu | có được, hưởng |
1863 | 鮮花 | xiānhuā | N | tiên hoa | hoa tươi |
1864 | 現金 | xiànjīn | N | hiện kim | tiền mặt |
1865 | 先進 | xiānjìn | Vs | tiên tiến | tiên tiến |
1866 | 羨慕 | xiànmù | Vst | tiện mộ | ngưỡng mộ |
1867 | 鮮奶 | xiānnăi | N | tiên nãi | sữa tươi |
1868 | 顯然 | xiănrán | Adv | hiển nhiên | rõ ràng |
1869 | 顯示 | xiănshì | V | hiển thị | hiển thị, thể hiện |
1870 | 鮮血 | xiānxiě | N | tiên huyết | máu tươi |
1871 | 限制 | xiànzhì | V | hạn chế | hạn chế |
1872 | 顯著 | xiănzhù | Vs | hiển trứ | nổi bật, rõ rệt |
1873 | 消 | xiāo | Vp | tiêu | tiêu, biến mất |
1874 | 小便 | xiăobiàn | Vi | tiểu tiện | tiểu tiện, đi vệ sinh |
1875 | 校車 | xiàochē | N | hiệu xa | xe đưa đón học sinh |
1876 | 消除 | xiāochú | V | tiêu trừ | loại bỏ, trừ bỏ |
1877 | 曉得 | xiăode | Vst | hiểu đắc | biết, hiểu |
1878 | 小販 | xiăofàn | N | tiểu phiến | người bán hàng rong |
1879 | 消費 | xiāofèi | N / V | tiêu phí | tiêu dùng, chi tiêu |
1880 | 消化 | xiāohuà | V | tiêu hóa | tiêu hóa |
1881 | 消極 | xiāojí | Vs | tiêu cực | tiêu cực |
1882 | 效率 | xiàolǜ | N | hiệu suất | hiệu quả |
1883 | 銷路 | xiāolù | N | tiêu lộ | đầu ra, thị trường tiêu thụ |
1884 | 小麥 | xiăomài | N | tiểu mạch | lúa mì |
1885 | 消滅 | xiāomiè | Vpt | tiêu diệt | tiêu diệt |
1886 | 小氣 | xiăoqì | Vs | tiểu khí | ích kỷ, hẹp hòi |
1887 | 笑容 | xiàoróng | N | tiếu dung | nụ cười |
1888 | 消失 | xiāoshī | Vp | tiêu thất | biến mất |
1889 | 銷售 | xiāoshòu | V | tiêu thụ | bán, tiêu thụ |
1890 | 小腿 | xiăotuĭ | N | tiểu thối | bắp chân |
1891 | 消夜/宵夜 | xiāoyè | N | tiêu dạ/tiêu dạ | ăn khuya |
1892 | 校友 | xiàoyŏu | N | hiệu hữu | bạn cùng trường |
1893 | 小子 | xiăozi | N | tiểu tử | thằng nhóc |
1894 | 下棋 | xiàqí | V-sep | hạ kỳ | chơi cờ |
1895 | 下去 | xiàqù | Ptc | hạ khứ | tiếp tục, xuống dưới |
1896 | 下午茶 | xiàwŭchá | N | hạ ngọ trà | trà chiều |
1897 | 下游 | xiàyóu | N | hạ du | hạ lưu |
1898 | 細胞 | xìbāo | N | tế bào | tế bào |
1899 | 斜 | xié | Vs | tà | xiên, lệch |
1900 | 歇 | xiē | Vi | hưu | nghỉ ngơi |
1901 | 血管 | xiěguăn | N | huyết quản | mạch máu |
1902 | 血型 | xiěxíng | N | huyết hình | nhóm máu |
1903 | 血液 | xiěyè | N | huyết dịch | máu |
1904 | 寫作 | xiězuò | Vi | tả tác | sáng tác |
1905 | 媳婦 | xífù | N | tức phụ | con dâu |
1906 | 細節 | xìjié | N | tế tiết | chi tiết |
1907 | 喜酒 | xĭjiŭ | N | hỉ tửu | tiệc cưới, rượu mừng |
1908 | 喜劇 | xĭjù | N | hỉ kịch | hài kịch |
1909 | 細菌 | xìjùn | N | tế khuẩn | vi khuẩn |
1910 | 系列 | xìliè | N | hệ liệt | chuỗi, dãy |
1911 | 行程 | xíngchéng | N | hành trình | hành trình, lịch trình |
1912 | 形成 | xíngchéng | Vpt | hình thành | hình thành |
1913 | 行動 | xíngdòng | Vi | hành động | hành động |
1914 | 星光 | xīngguāng | N | tinh quang | ánh sáng sao |
1915 | 行人 | xíngrén | N | hành nhân | người đi bộ |
1916 | 形式 | xíngshì | N | hình thức | hình thức |
1917 | 形象 | xíngxiàng | N | hình tượng | hình ảnh, hình mẫu |
1918 | 性質 | xìngzhí | N | tính chất | bản chất |
1919 | 形狀 | xíngzhuàng | N | hình trạng | hình dạng |
1920 | 信號 | xìnhào | N | tín hiệu | tín hiệu |
1921 | 新郎 | xīnláng | N | tân lang | chú rể |
1922 | 心靈 | xīnlíng | N | tâm linh | tâm hồn |
1923 | 心目中 | xīnmùzhōng | N | tâm mục trung | trong lòng, trong mắt |
1924 | 新娘 | xīnniáng | N | tân nương | cô dâu |
1925 | 信任 | xìnrèn | Vst | tín nhiệm | tin tưởng |
1926 | 心聲 | xīnshēng | N | tâm thanh | tâm sự, tiếng nói trong lòng |
1927 | 新式 | xīnshì | Vs-attr | tân thức | kiểu mới |
1928 | 薪水 | xīnshuĭ | N | tân thuỷ | lương |
1929 | 心跳 | xīntiào | N | tâm động | nhịp tim |
1930 | 新興 | xīnxīng | Vs-attr | tân hưng | mới nổi, mới phát triển |
1931 | 信仰 | xìnyăng | N / Vst | tín ngưỡng | tín ngưỡng |
1932 | 信用 | xìnyòng | N | tín dụng | tín dụng |
1933 | 心臟 | xīnzàng | N | tâm tạng | trái tim |
1934 | 雄偉 | xióngwěi | Vs | hùng vĩ | hùng vĩ, hoành tráng |
1935 | 吸取 | xīqŭ | V | hấp thụ | hút, tiếp thu |
1936 | 吸食 | xīshí | V | hấp thực | ăn vào, hút (thuốc, thức ăn) |
1937 | 休假 | xiūjià | V-sep | hưu giáp | nghỉ phép, nghỉ lễ |
1938 | 休閒 | xiūxián | Vi | hưu nhàn | giải trí, thư giãn |
1939 | 修正 | xiūzhèng | V | tu chính | chỉnh sửa |
1940 | 細小 | xìxiăo | Vs | tế tiểu | nhỏ nhắn |
1941 | 吸菸 | xīyān | V-sep | hấp yên | hút thuốc |
1942 | 西裝 | xīzhuāng | N | tây trang | vest, bộ đồ Tây |
1943 | 許 | xŭ | V | hứa | cho phép |
1944 | 懸 | xuán | V | huyền | treo |
1945 | 宣布/宣佈 | xuānbù | V | tuyên bố | công bố |
1946 | 宣傳 | xuānchuán | N / V | tuyên truyền | tuyên truyền |
1947 | 選手 | xuănshŏu | N | tuyển thủ | vận động viên, người tham gia thi đấu |
1948 | 靴(子) | xuē(zi) | N | hài (tử) | giày ống |
1949 | 雪花 | xuěhuā | N | tuyết hoa | bông tuyết |
1950 | 學會 | xuéhuì | N | học hội | học được, biết được |
1951 | 削減 | xuèjiăn | V | tước giảm | cắt giảm |
1952 | 學歷 | xuélì | N | học lịch | trình độ học vấn |
1953 | 學術 | xuéshù | N | học thuật | học thuật |
1954 | 學位 | xuéwèi | N | học vị | học vị, bằng cấp |
1955 | 學業 | xuéyè | N | học nghiệp | học vấn, học hành |
1956 | 學者 | xuézhě | N | học giả | học giả |
1957 | 尋 | xún | V | tầm | tìm kiếm |
1958 | 循環 | xúnhuán | Vi | tuần hoàn | tuần hoàn |
1959 | 迅速 | xùnsù | Vs | tốc tốc | nhanh chóng |
1960 | 許願 | xŭyuàn | V-sep | hứa nguyện | cầu nguyện, ước nguyện |
1961 | 須知 | xūzhī | N | tu tri | cần biết |
1962 | 壓 | yā | V | áp | ép, nén |
1963 | 壓力 | yālì | N | áp lực | sức ép |
1964 | 煙/菸 | yān | N | yên | thuốc lá |
1965 | 沿 | yán | Prep | duyên | dọc theo |
1966 | 嚴 | yán | Vs | nghiêm | nghiêm ngặt |
1967 | 鹽巴 | yánbā | N | diêm ba | muối |
1968 | 延長 | yáncháng | V | duyên trường | kéo dài |
1969 | 演唱 | yănchàng | V | diễn xướng | hát |
1970 | 癢 | yăng | Vs | ngứa | ngứa |
1971 | 掩蓋 | yăngài | V | yểm khai | che đậy |
1972 | 嚴格 | yángé | Vs | nghiêm khắc | nghiêm khắc |
1973 | 樣品 | yàngpĭn | N | dạng phẩm | mẫu sản phẩm |
1974 | 氧氣 | yăngqì | N | dưỡng khí | oxy |
1975 | 宴會 | yànhuì | N | yến hội | bữa tiệc |
1976 | 研究所 | yánjiùsuŏ | N | nghiên cứu sở | viện nghiên cứu |
1977 | 嚴肅 | yánsù | Vs | nghiêm túc | nghiêm túc |
1978 | 厭惡 | yànwù | Vs | yếm ác | ghét, không thích |
1979 | 演奏 | yănzòu | V | diễn tấu | biểu diễn (âm nhạc) |
1980 | 搖 | yáo | V | dao | rung, lắc |
1981 | 喲 | yāo | Ptc | dao | từ cảm thán, "à", "oh" |
1982 | 腰 | yāo | N | yêu | eo |
1983 | 搖擺 | yáobăi | V | dao bái | lắc lư, đung đưa |
1984 | 要不 | yàobù | Conj | yêu bất | nếu không, hay là... |
1985 | 藥方 | yàofāng | N | dược phương | đơn thuốc |
1986 | 要好 | yàohăo | Vs | yêu hảo | tốt, cần phải |
1987 | 要命 | yàomìng | Vs | yêu mệnh | rất quan trọng, cực kỳ |
1988 | 藥水 | yàoshuĭ | N | dược thủy | thuốc dạng lỏng |
1989 | 搖頭 | yáotóu | V-sep | dao đầu | lắc đầu |
1990 | 藥物 | yàowù | N | dược vật | thuốc |
1991 | 壓迫 | yāpò | V | áp bách | đè nén, áp bức |
1992 | 野 | yě | Vs | dã | hoang dã |
1993 | 葉(子) | yè(zi) | M / N | diệp (tử) | lá |
1994 | 夜景 | yèjĭng | N | dạ cảnh | cảnh đêm |
1995 | 野獸 | yěshòu | N | dã thú | thú hoang dã |
1996 | 業務 | yèwù | N | nghiệp vụ | công việc, lĩnh vực |
1997 | 野心 | yěxīn | N | dã tâm | tham vọng, tham vọng cá nhân |
1998 | 業餘 | yèyú | Vs-attr | nghiệp dư | ngoài công việc, thời gian rảnh |
1999 | 乙 | yĭ | N | ất | thứ hai, bậc hai |
2000 | 以 | yĭ | Conj | dĩ | để, mà |
2001 | 移 | yí | V | di | di chuyển |
2002 | 易 | yì | Vs | dị | dễ dàng, dễ thay đổi |
2003 | 億 | yì | N | ức | trăm triệu |
2004 | 醫 | yī | V | y | bác sĩ |
2005 | 一般而言 | yībānéryán | Conj | nhất ban nhiễm | nói chung, nhìn chung |
2006 | 以便 | yĭbiàn | Conj | dĩ tiện | để cho, nhằm mục đích |
2007 | 一帶 | yīdài | N | nhất đới | vùng, khu vực |
2008 | 一旦 | yīdàn | Conj | nhất đán | một khi, ngay khi |
2009 | 一大早 | yīdàzăo | N | nhất đại tảo | sáng sớm |
2010 | 移動 | yídòng | V | di động | di chuyển |
2011 | 議會 | yìhuì | N | nghị hội | hội nghị |
2012 | 已婚 | yĭhūn | Vs | dĩ hôn | đã kết hôn |
2013 | 依據 | yījù | N | y cứ | căn cứ |
2014 | 一口氣 | yīkŏuqì | Adv | nhất khẩu khí | một hơi, một mạch |
2015 | 一面 | yīmiàn | Adv | nhất diện | một mặt, một phía |
2016 | 移民 | yímín | Vp | di dân | di cư |
2017 | 銀 | yín | N | ngọc | bạc |
2018 | 印 | yìn | V | ấn | dấu, in |
2019 | 飲 | yĭn | V | ẩm | uống |
2020 | 因而 | yīnér | Conj | nhân nhi | vì vậy, do đó |
2021 | 引發 | yĭnfā | V | dẫn phát | gây ra, dẫn đến |
2022 | 硬 | yìng | Vs | ngạnh | cứng, rắn |
2023 | 影(子) | yĭng(zi) | N | ảnh (tử) | bóng, hình ảnh |
2024 | 影本 | yĭngběn | N | ảnh bản | bản sao hình ảnh |
2025 | 應當 | yīngdāng | Adv | ứng đương | nên, phải |
2026 | 贏得 | yíngdé | Vpt | thắng đắc | giành được, thắng lợi |
2027 | 嬰兒 | yīngér | N | ưng nhi | em bé |
2028 | 應付 | yìngfù | V | ứng phó | đối phó, xử lý |
2029 | 迎接 | yíngjiē | V | nghênh tiếp | chào đón |
2030 | 英雄 | yīngxióng | N | anh hùng | anh hùng, người hùng |
2031 | 營養 | yíngyăng | Vs | doanh dưỡng | dinh dưỡng |
2032 | 應邀 | yìngyāo | Vi | ứng yêu | theo lời mời, được mời |
2033 | 營業 | yíngyè | Vi | doanh nghiệp | kinh doanh, buôn bán |
2034 | 影印 | yĭngyìn | V | ảnh in | sao chép, in ảnh |
2035 | 應用 | yìngyòng | V | ứng dụng | áp dụng, sử dụng |
2036 | 飲食 | yĭnshí | N | ẩm thực | ăn uống |
2037 | 印刷 | yìnshuā | Vi | ấn loát | in ấn |
2038 | 因素 | yīnsù | N | nhân tố | yếu tố |
2039 | 印象 | yìnxiàng | N | ấn tượng | ấn tượng, cảm nhận |
2040 | 印章 | yìnzhāng | N | ấn chương | con dấu |
2041 | 一旁 | yīpáng | N | nhất phương | một bên |
2042 | 儀器 | yíqì | N | nghi khí | dụng cụ, thiết bị |
2043 | 一齊 | yīqí | Adv | nhất tề | cùng nhau, đồng thời |
2044 | 依然 | yīrán | Adv | y nhiên | vẫn, vẫn như cũ |
2045 | 衣裳 | yīshang | N | y trang | y phục, quần áo |
2046 | 儀式 | yíshì | N | nghi thức | lễ nghi |
2047 | 意識 | yìshì | N | ý thức | nhận thức, ý thức |
2048 | 一天到晚 | yītiāndàowăn | Adv | nhất thiên đáo vãn | suốt ngày, từ sáng đến tối |
2049 | 意外 | yìwài | Vs | ý ngoại | ngoài ý muốn, bất ngờ |
2050 | 以往 | yĭwăng | N | dĩ vãng | trước đây, những năm qua |
2051 | 疑問 | yíwèn | N | nghi vấn | câu hỏi, thắc mắc |
2052 | 義務 | yìwù | N | nghĩa vụ | bổn phận, nghĩa vụ |
2053 | 醫學 | yīxué | N | y học | y học |
2054 | 一一 | yīyī | Adv | nhất nhất | lần lượt, từng cái |
2055 | 意願 | yìyuàn | N | ý nguyện | nguyện vọng, ý muốn |
2056 | 一再 | yīzài | Adv | nhất tái | liên tục, nhiều lần |
2057 | 意志 | yìzhì | N | ý chí | ý chí, nghị lực |
2058 | 一致 | yīzhì | Vs | nhất trí | nhất trí, đồng lòng |
2059 | 擁抱 | yŏngbào | V | ôm bào | ôm, ôm ấp |
2060 | 用不著 | yòngbùzháo | Adv | dụng bất trứ | không cần dùng |
2061 | 用處 | yòngchù | N | dụng xử | công dụng |
2062 | 用得著 | yòngdezháo | Vs | dụng đắc | cần dùng, cần thiết |
2063 | 擁護 | yŏnghù | V | ủng hộ | ủng hộ, bảo vệ |
2064 | 擁擠 | yŏngjĭ | Vs | ôn tắc | đông đúc, chen chúc |
2065 | 用具 | yòngjù | N | dụng cụ | dụng cụ, thiết bị |
2066 | 用力 | yònglì | Vs-sep | dụng lực | sử dụng sức lực |
2067 | 勇氣 | yŏngqì | N | dũng khí | dũng cảm, can đảm |
2068 | 用心 | yòngxīn | Vs-sep / N | dụng tâm | chăm chỉ, tận tâm |
2069 | 由 | yóu | Prep | do | bởi, do |
2070 | 油 | yóu | Vs | Du | Dầu |
2071 | 郵差 | yóuchāi | N | bưu sai | nhân viên bưu điện |
2072 | 有關 | yŏuguān | Prep / Vs | hữu quan | có liên quan |
2073 | 友好 | yŏuhăo | Vs | hữu hảo | thân thiện |
2074 | 優惠 | yōuhuì | Vs | ưu đãi | giảm giá, ưu đãi |
2075 | 有力 | yŏulì | Vs | hữu lực | mạnh mẽ, có sức mạnh |
2076 | 有利 | yŏulì | Vs | hữu lợi | có lợi, có ích |
2077 | 優良 | yōuliáng | Vs | ưu lương | xuất sắc, tốt đẹp |
2078 | 優美 | yōuměi | Vs | ưu mỹ | đẹp, thanh nhã |
2079 | 油膩 | yóunì | Vs | dầu nị | béo, ngậy, dính dầu |
2080 | 有些 | yŏuxiē | Adv / Det | hữu tá | một số, vài |
2081 | 遊行 | yóuxíng | Vi | du hành | diễu hành, diễu phố |
2082 | 猶豫 | yóuyù | Vs | do dự | lưỡng lự, chần chừ |
2083 | 憂鬱 | yōuyù | Vs | ưu uất | u sầu, buồn bã |
2084 | 優越 | yōuyuè | Vs | ưu việt | vượt trội |
2085 | 遇 | yù | Vst | ngộ | gặp gỡ, gặp phải |
2086 | 願 | yuàn | Vst | nguyện | nguyện vọng |
2087 | 原本 | yuánběn | Adv | nguyên bản | ban đầu, vốn dĩ |
2088 | 遠大 | yuăndà | Vs | viễn đại | lớn lao, vĩ đại |
2089 | 元旦 | yuándàn | N | nguyên đán | Tết Nguyên Đán |
2090 | 緣故 | yuángù | N | duyên cớ | lý do, nguyên nhân |
2091 | 原來 | yuánlái | Vs-attr | Nguyên lai | Thì ra, hóa ra |
2092 | 原理 | yuánlĭ | N | nguyên lý | lý thuyết, nguyên lý |
2093 | 原料 | yuánliào | N | nguyên liệu | nguyên liệu |
2094 | 圓滿 | yuánmăn | Vs | viên mãn | hoàn hảo, trọn vẹn |
2095 | 原始 | yuánshĭ | Vs | nguyên thủy | ban đầu, sơ khai |
2096 | 冤枉 | yuānwăng | Vs / Vst | oan uổng | oan, bất công |
2097 | 原先 | yuánxiān | Adv | nguyên tiên | ban đầu, trước đây |
2098 | 圓形 | yuánxíng | N | viên hình | hình tròn |
2099 | 原則 | yuánzé | N | nguyên tắc | nguyên tắc |
2100 | 原則上 | yuánzéshàng | Adv | nguyên tắc thượng | về cơ bản |
2101 | 原子筆 | yuánzĭbĭ | N | nguyên tử bút | bút bi |
2102 | 預報 | yùbào | N | dự báo | báo trước |
2103 | 語調 | yŭdiào | N | ngữ điệu | âm điệu, giọng điệu |
2104 | 預定 | yùdìng | V | dự định | đã định, dự kiến |
2105 | 預訂 | yùdìng | V | dự đặt | đặt trước |
2106 | 月分 | yuèfèn | N | nguyệt phân | tháng |
2107 | 月光 | yuèguāng | N | nguyệt quang | ánh trăng |
2108 | 月球 | yuèqiú | N | nguyệt cầu | mặt trăng |
2109 | 預計 | yùjì | Vaux | dự kế | dự tính, ước lượng |
2110 | 遇見 | yùjiàn | Vpt | ngộ kiến | gặp gỡ |
2111 | 娛樂 | yúlè | N | du lịch | giải trí, vui chơi |
2112 | 暈 | yūn | Vs | vẩn | chóng mặt |
2113 | 運輸 | yùnshū | V | vận chuyển | vận chuyển |
2114 | 運送 | yùnsòng | V | vận tống | gửi đi, chuyển đi |
2115 | 允許 | yŭnxŭ | V | nhuận hứa | cho phép |
2116 | 運用 | yùnyòng | V | vận dụng | áp dụng |
2117 | 運轉 | yùnzhuăn | Vi | vận chuyển | quay, xoay |
2118 | 與其 | yŭqí | Conj | dữ kì | thay vì |
2119 | 語氣 | yŭqì | N | ngữ khí | sắc thái giọng nói |
2120 | 預算 | yùsuàn | N | dự toán | ngân sách |
2121 | 預先/預 | yùxiān/yù | Adv | dự tiên | trước, trước tiên |
2122 | 語音 | yŭyīn | N | ngữ âm | âm thanh |
2123 | 砸 | zá | V | tạc | đập, ném |
2124 | 雜 | zá | Vs | tạp | lộn xộn, hỗn tạp |
2125 | 載 | zài | V | tải | tải, mang |
2126 | 再度 | zàidù | Adv | tái độ | lại một lần nữa |
2127 | 災害 | zāihài | N | tai hại | thảm họa |
2128 | 在乎 | zàihū | Vst | tại hư | quan tâm, để ý |
2129 | 災難 | zāinàn | N | tai nạn | tai nạn, thảm họa |
2130 | 再三 | zàisān | Adv | tái tam | ba lần, nhiều lần |
2131 | 再說 | zàishuō | Conj | tái thuyết | lại nói, thêm nữa |
2132 | 贊成 | zànchéng | Vst | tán thành | đồng ý, ủng hộ |
2133 | 葬禮 | zànglĭ | N | táng lễ | lễ tang, đám ma |
2134 | 讚美 | zànměi | V | tán mỹ | khen ngợi, ca ngợi |
2135 | 咱們 | zánmen | N | ta môn | chúng ta, chúng mình |
2136 | 贊同 | zàntóng | Vst | tán đồng | đồng ý, tán thành |
2137 | 造 | zào | V | tạo | tạo ra, sản xuất |
2138 | 糟 | zāo | Vs | tao | tồi, xấu, hỏng |
2139 | 早晨 | zăochén | N | tảo sáng | sáng sớm, buổi sáng |
2140 | 遭到 | zāodào | Vpt | tao đáo | gặp phải, bị (trái ngược) |
2141 | 糟糕 | zāogāo | Vs | tao cao | tồi tệ, rất xấu |
2142 | 造句 | zàojù | V-sep | tạo câu | tạo câu, làm câu |
2143 | 遭受 | zāoshòu | Vst | tao thụ | chịu đựng, trải qua |
2144 | 早晚 | zăowăn | Adv | tảo vãn | sớm muộn |
2145 | 早已 | zăoyĭ | Adv | tảo dĩ | từ lâu, đã sớm |
2146 | 遭遇 | zāoyù | N | tao ngộ | gặp phải, trải qua |
2147 | 則 | zé | Adv / M | tắc | thì, do đó |
2148 | 怎 | zěn | Adv | tẩm | như thế nào, làm sao |
2149 | 贈 | zèng | V | tặng | tặng, biếu |
2150 | 贈品 | zèngpĭn | N | tặng phẩm | quà tặng |
2151 | 贈送 | zèngsòng | V | tặng tống | tặng, trao tặng |
2152 | 增長 | zēngzhăng | Vst | tăng trưởng | gia tăng, phát triển |
2153 | 窄 | zhăi | Vs | trát | hẹp, chật |
2154 | 占/佔 | zhàn | V / Vst | chiếm | chiếm, đoạt |
2155 | 戰場 | zhànchăng | N | chiến trường | chiến trường |
2156 | 展出 | zhănchū | V | triển xuất | trưng bày, triển lãm |
2157 | 漲 | zhăng | Vp | trướng | tăng giá, tăng lên |
2158 | 張 | zhāng | V | Trương | Tấm, tờ (giấy, ảnh) |
2159 | 章 | zhāng | M | chương | chương, phần |
2160 | 長輩 | zhăngbèi | N | trưởng bối | bậc tiền bối, người lớn tuổi |
2161 | 帳單 | zhàngdān | N | trướng đơn | hóa đơn, biên lai |
2162 | 丈夫 | zhàngfū | N | trượng phu | chồng |
2163 | 漲價 | zhăngjià | Vp-sep | trướng giá | tăng giá |
2164 | 張開 | zhāngkāi | V | chương khai | mở ra, giang tay |
2165 | 掌聲 | zhăngshēng | N | chưởng thanh | tiếng vỗ tay, tán thưởng |
2166 | 展開 | zhănkāi | V | triển khai | mở rộng, bắt đầu |
2167 | 展覽 | zhănlăn | N / V | triển lãm | triển lãm, trưng bày |
2168 | 展示 | zhănshì | V | triển thị | trưng bày, giới thiệu |
2169 | 占有/佔有 | zhànyŏu | Vst | chiếm hữu | sở hữu |
2170 | 站住 | zhànzhù | Vi | trạm trú | đứng yên, dừng lại |
2171 | 照 | zhào | Adv | chiếu | chiếu sáng, soi rọi |
2172 | 照常 | zhàocháng | Vs | chiếu thường | theo thường lệ |
2173 | 招呼 | zhāohū | V | chiêu hô | chào hỏi, mời gọi |
2174 | 召開 | zhàokāi | V | triệu khai | triệu tập, tổ chức |
2175 | 招手 | zhāoshŏu | V-sep | chiêu thủ | vẫy tay |
2176 | 折 | zhé | V | chiết | gập lại, giảm bớt |
2177 | 者 | zhě | N | giả | người, kẻ, vật gì đó |
2178 | 折合 | zhéhé | Vst | chiết hợp | chuyển đổi, quy đổi |
2179 | 折扣 | zhékòu | N | chiết khấu | giảm giá, khuyến mãi |
2180 | 折磨 | zhémó | V | chiết ma | làm khổ, hành hạ |
2181 | 陣 | zhèn | M | trận | trận, đợt |
2182 | 針 | zhēn | N | châm | kim, cây kim |
2183 | 震動 | zhèndòng | Vi | chấn động | rung, lắc |
2184 | 針對 | zhēnduì | Prep | châm đối | đối phó, nhắm vào |
2185 | 正 | zhèng | Vs | Chính | Đang |
2186 | 整 | zhěng | N / Vs | Chỉnh | Toàn bộ, đầy đủ |
2187 | 爭 | zhēng | V | tranh | tranh cãi, đấu tranh |
2188 | 睜 | zhēng | V | trừng | mở (mắt) |
2189 | 政策 | zhèngcè | N | chính sách | chính sách |
2190 | 政黨 | zhèngdăng | N | chính đảng | đảng phái |
2191 | 正方形 | zhèngfāngxíng | N | chính phương hình | hình vuông |
2192 | 政府 | zhèngfŭ | N | chính phủ | chính phủ |
2193 | 正規 | zhèngguī | Vs-attr | chính quy | quy định, đúng chuẩn |
2194 | 證件 | zhèngjiàn | N | chứng kiện | giấy tờ, chứng từ |
2195 | 整潔 | zhěngjié | Vs | chỉnh tết | gọn gàng, sạch sẽ |
2196 | 正經 | zhèngjīng | Vs | chính kinh | nghiêm túc |
2197 | 證據 | zhèngjù | N | chứng cứ | bằng chứng |
2198 | 爭論 | zhēnglùn | V | tranh luận | tranh cãi |
2199 | 正面 | zhèngmiàn | N | chính diện | mặt chính, mặt trước |
2200 | 證明 | zhèngmíng | N | chứng minh | chứng minh |
2201 | 徵求 | zhēngqiú | V | trưng cầu | tìm kiếm, yêu cầu |
2202 | 爭取 | zhēngqŭ | V | tranh thủ | giành giật, đấu tranh |
2203 | 證實 | zhèngshí | Vpt | chứng thực | xác nhận, chứng thực |
2204 | 整數 | zhěngshù | N | chỉnh số | số nguyên |
2205 | 整體 | zhěngtĭ | N | chỉnh thể | tổng thể |
2206 | 正月 | zhēngyuè | N | chính nguyệt | tháng Giêng |
2207 | 症狀 | zhèngzhuàng | N | chứng trạng | triệu chứng |
2208 | 偵探 | zhēntàn | N | trinh thám | thám tử |
2209 | 珍惜 | zhēnxí | Vst | trân quý | trân trọng, quý giá |
2210 | 真心 | zhēnxīn | N | chân tâm | chân thành |
2211 | 珍珠 | zhēnzhū | N | châu châu | ngọc trai, hạt ngọc |
2212 | 陣子 | zhènzi | N | trận tử | một thời gian |
2213 | 只 | zhĭ | M | Chỉ | Chỉ |
2214 | 止 | zhĭ | Vs | chỉ | dừng lại |
2215 | 直 | zhí | Adv | trực | thẳng |
2216 | 值 | zhí | Vst | trị | giá trị |
2217 | 擲 | zhí | V | trất | ném, vứt |
2218 | 治 | zhì | V | trị | trị liệu, điều trị |
2219 | 至 | zhì | V | chí | đến, tới |
2220 | 之 | zhī | N / Ptc | chi | của, cái đó |
2221 | 支持 | zhīchí | V | chi trì | hỗ trợ, ủng hộ |
2222 | 指出 | zhĭchū | Vpt | chỉ ra | chỉ ra, nhấn mạnh |
2223 | 支出 | zhīchū | Vpt | chi xuất | chi tiêu |
2224 | 指導 | zhĭdăo | V | chỉ đạo | hướng dẫn, chỉ đạo |
2225 | 制定/制訂 | zhìdìng | V | chế định | thiết lập, ban hành |
2226 | 指定 | zhĭdìng | V | chỉ định | chỉ định, lựa chọn |
2227 | 之間 | zhījiān | N | chi gian | ở giữa, trong khoảng |
2228 | 之類 | zhīlèi | N | chi loại | loại, kiểu |
2229 | 支票 | zhīpiào | N | chi phiếu | séc, chi phiếu |
2230 | 志氣 | zhìqì | N | chí khí | tinh thần, chí hướng |
2231 | 只是 | zhĭshì | Adv | chỉ thị | chỉ là |
2232 | 指示 | zhĭshì | N / V | chỉ thị | chỉ dẫn |
2233 | 職位 | zhíwèi | N | chức vị | chức vụ |
2234 | 直線 | zhíxiàn | Adv | trực tuyến | đường thẳng |
2235 | 執行 | zhíxíng | V | chấp hành | thực hiện, thi hành |
2236 | 秩序 | zhìxù | N | trật tự | trật tự, thứ tự |
2237 | 志願 | zhìyuàn | N | chí nguyện | nguyện vọng, tình nguyện |
2238 | 支援 | zhīyuán | V | chi viện | hỗ trợ, viện trợ |
2239 | 製造/製 | zhìzào/zhì | V | chế tạo | sản xuất, chế tạo |
2240 | 指責 | zhĭzé | V | chỉ trích | trách móc, chỉ trích |
2241 | 紙張 | zhĭzhāng | N | chi chương | giấy tờ, trang giấy |
2242 | 制止 | zhìzhĭ | V | chế chỉ | ngừng, ngừng lại |
2243 | 製作 | zhìzuò | V | chế tác | làm, chế tạo |
2244 | 中 | zhòng | Vp | Trung | Ở giữa, trong |
2245 | 重 | zhòng | Vst | Trọng | Nặng |
2246 | 腫 | zhŏng | Vs | trướng | sưng, phù |
2247 | 中 | zhōng | Vs-attr | Trung | Ở giữa, trong |
2248 | 重大 | zhòngdà | Vs | trọng đại | trọng đại, quan trọng |
2249 | 中毒 | zhòngdú | Vp-sep | trung độc | ngộ độc |
2250 | 中級 | zhōngjí | N | trung cấp | cấp trung |
2251 | 種類 | zhŏnglèi | N | chủng loại | loại hình |
2252 | 重量 | zhòngliàng | N | trọng lượng | trọng lượng |
2253 | 中年 | zhōngnián | N | trung niên | độ tuổi trung niên |
2254 | 重傷 | zhòngshāng | N / Vs | trọng thương | vết thương nặng |
2255 | 中途 | zhōngtú | N | trung đồ | giữa chừng |
2256 | 重心 | zhòngxīn | N | trọng tâm | trung tâm, trọng điểm |
2257 | 中央 | zhōngyāng | N | trung ương | trung ương, trung tâm |
2258 | 中藥 | zhōngyào | N | trung dược | thuốc Đông y |
2259 | 種子 | zhŏngzĭ | N | chủng tử | hạt giống |
2260 | 種族 | zhŏngzú | N | chủng tộc | dân tộc, chủng tộc |
2261 | 州 | zhōu | N | châu | tỉnh, khu vực |
2262 | 周 | zhōu | M | chu | tuần, tuần lễ |
2263 | 週 | zhōu | M | chu | tuần, tuần lễ |
2264 | 粥 | zhōu | N | cháo | cháo |
2265 | 周到 | zhōudào | Vs | chu đáo | chu đáo, cẩn thận |
2266 | 竹(子) | zhú(zi) | N | trúc (tử) | cây trúc |
2267 | 賺 | zhuàn | V | toán | kiếm tiền, kiếm lời |
2268 | 轉 | zhuăn | V / Vp | Chuyển | Rẽ, quay |
2269 | 轉變 | zhuănbiàn | Vpt | chuyển biến | thay đổi, biến chuyển |
2270 | 轉播 | zhuănbò | V | chuyển phát | phát sóng |
2271 | 轉達 | zhuăndá | V | chuyển đạt | chuyển đạt, truyền đạt |
2272 | 壯 | zhuàng | Vs | tráng | mạnh mẽ, hùng vĩ |
2273 | 撞 | zhuàng | V | va chạm | đâm, va, va vào |
2274 | 轉告 | zhuăngào | V | chuyển cáo | thông báo, truyền đạt |
2275 | 狀況 | zhuàngkuàng | N | trạng huống | tình trạng, tình hình |
2276 | 裝飾 | zhuāngshì | V | trang sức | trang trí |
2277 | 轉機 | zhuănjī | Vi | chuyển cơ hội | cơ hội mới |
2278 | 專家 | zhuānjiā | N | chuyên gia | chuyên gia, chuyên môn |
2279 | 專利 | zhuānlì | N | chuyên lợi | bản quyền |
2280 | 專門 | zhuānmén | Vs | chuyên môn | chuyên biệt |
2281 | 專人 | zhuānrén | N | chuyên nhân | người chuyên môn |
2282 | 轉身 | zhuănshēn | Vi | chuyển thân | quay người, xoay người |
2283 | 轉向 | zhuănxiàng | V / Vi | chuyển hướng | đổi hướng |
2284 | 專業 | zhuānyè | N | chuyên nghiệp | chuyên nghiệp |
2285 | 主辦 | zhŭbàn | V | chủ quản | tổ chức, chủ trì |
2286 | 註冊 | zhùcè | V-sep | chú đăng | đăng ký, đăng ký học |
2287 | 主持 | zhŭchí | V | chủ trì | điều hành, tổ chức |
2288 | 主觀 | zhŭguān | Vs | chủ quan | quan điểm cá nhân |
2289 | 祝賀 | zhùhè | V | chúc mừng | chúc mừng |
2290 | 住戶 | zhùhù | N | trụ hộ | cư dân, hộ gia đình |
2291 | 追 | zhuī | V | truy | theo đuổi, đuổi theo |
2292 | 逐漸 | zhújiàn | Adv | dần dần | từ từ, dần dần |
2293 | 主角 | zhŭjué | N | chủ giác | nhân vật chính |
2294 | 准 | zhŭn | V | chuẩn | chuẩn bị, đúng đắn |
2295 | 準 | zhŭn | Vs | chuẩn | đúng chuẩn |
2296 | 准考證/准考証 | zhŭnkăozhèng | N | chuẩn khảo chứng | chứng chỉ thi, thẻ thi |
2297 | 準確 | zhŭnquè | Vs | chuẩn xác | chính xác |
2298 | 捉 | zhuō | V | tróc | bắt, tóm |
2299 | 桌 | zhuō | M | trác | bàn, cái bàn |
2300 | 注射 | zhùshè | V | chú xạ | tiêm, tiêm thuốc |
2301 | 主席 | zhŭxí | N | chủ tịch | chủ tịch, người đứng đầu |
2302 | 住院 | zhùyuàn | V-sep | trú viện | nhập viện, ở viện |
2303 | 住宅 | zhùzhái | N | trú xá | nhà ở, chỗ ở |
2304 | 主張 | zhŭzhāng | N / V | chủ trương | chủ trương, quan điểm |
2305 | 紫 | zĭ | Vs-attr | tử | màu tím |
2306 | 資本 | zīběn | N | tư bản | vốn, tài chính |
2307 | 資格 | zīgé | N | tư cách | tư cách, phẩm chất |
2308 | 資金 | zījīn | N | tư kim | nguồn vốn |
2309 | 自來水 | zìláishuĭ | N | tự lai thủy | nước máy, nước sạch |
2310 | 字幕 | zìmù | N | tự mục | phụ đề |
2311 | 字母 | zìmŭ | N | tự mẫu | chữ cái |
2312 | 子女 | zĭnǚ | N | tử nữ | con cái |
2313 | 自然 | zìrán | N | Tự nhiên | Tự nhiên |
2314 | 自私 | zìsī | Vs | tự tư | ích kỷ |
2315 | 自我 | zìwŏ | N | tự ngã | bản thân |
2316 | 自信 | zìxìn | Vs | tự tin | tự tin |
2317 | 資訊 | zīxùn | N | tư xứng | thông tin |
2318 | 自願 | zìyuàn | Vs | tự nguyện | tự nguyện |
2319 | 自主 | zìzhŭ | Vs | tự chủ | tự chủ, tự do |
2320 | 總共 | zŏnggòng | Adv | tổng cộng | tổng cộng |
2321 | 綜合 | zònghé | V / Vs-attr | tổng hợp | kết hợp, phối hợp |
2322 | 總理 | zŏnglĭ | N | tổng lý | thủ tướng |
2323 | 走道 | zŏudào | N | tẩu đạo | hành lang |
2324 | 走私 | zŏusī | V | tẩu tư | buôn lậu |
2325 | 足 | zú | Vs / Det | túc | chân, đầy đủ |
2326 | 組 | zŭ | V | tổ | tổ, nhóm |
2327 | 阻礙 | zŭài | V | trở ngại | cản trở, ngăn cản |
2328 | 鑽 | zuān | V | thoán | khoan, đào |
2329 | 鑽石 | zuànshí | N | thoán thạch | kim cương |
2330 | 足夠 | zúgòu | Vs | túc đủ | đủ, đầy đủ |
2331 | 祖國 | zŭguó | N | tổ quốc | tổ quốc, quê hương |
2332 | 罪 | zuì | N | tội | tội lỗi |
2333 | 最少 | zuìshăo | Adv | tối thiểu | ít nhất |
2334 | 遵守 | zūnshŏu | Vst | tuân thủ | tuân theo, chấp hành |
2335 | 尊重 | zūnzhòng | Vst | tôn trọng | tôn trọng |
2336 | 作家 | zuòjiā | N | tác giả | nhà văn, tác giả |
2337 | 做客/作客 | zuòkè | Vi | tác khách | làm khách, thăm khách |
2338 | 作為 | zuòwéi | Vst / N | tác vi | hành động, vai trò |
2339 | 作用 | zuòyòng | N | tác dụng | tác dụng, hiệu quả |
2340 | 足以 | zúyĭ | Vaux | túc dĩ | đủ để, đủ sức |
2341 | 阻止 | zŭzhĭ | V | trở chỉ | ngừng, cản lại |
2342 | 組織 | zŭzhī | N / V | tổ chức | tổ chức, thành lập |
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4 – Chinh Phục TOCFL Band B2
Giới thiệu Tiếng Trung Phồn Thể Level 4
Học Tiếng Trung Phồn Thể Level 4 là bước tiến quan trọng, giúp bạn làm chủ ngôn ngữ này ở mức độ trung cấp cao. Level 4 tương ứng với TOCFL Band B2, cho phép bạn giao tiếp tự tin trong môi trường học thuật, công việc chuyên môn và các tình huống đòi hỏi ngôn ngữ chi tiết, chính xác hơn.
Tại sao nên học Tiếng Trung Phồn Thể Level 4?
- Giao tiếp chuyên sâu:
Với vốn từ hơn 5.000 từ, bạn có thể trao đổi chi tiết trong các cuộc thảo luận học thuật, công việc hoặc giao tiếp hàng ngày nâng cao. - Đọc hiểu tài liệu nâng cao:
Tự tin đọc hiểu báo cáo, luận văn và tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung Phồn Thể. - Phát triển nghề nghiệp:
Level 4 là yêu cầu phổ biến cho những ai muốn làm việc tại Đài Loan hoặc trong các doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.
Danh sách từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4 theo chủ đề
1. Công việc và kinh doanh
Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
公司 | gōng sī | Công ty |
項目 | xiàng mù | Dự án |
會議 | huì yì | Cuộc họp |
管理 | guǎn lǐ | Quản lý |
合作 | hé zuò | Hợp tác |
2. Giáo dục và nghiên cứu
Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
學術 | xué shù | Học thuật |
調查 | diào chá | Điều tra |
論文 | lùn wén | Luận văn |
理論 | lǐ lùn | Lý luận |
實驗 | shí yàn | Thực nghiệm |
3. Văn hóa và xã hội
Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
文化 | wén huà | Văn hóa |
傳統 | chuán tǒng | Truyền thống |
社會 | shè huì | Xã hội |
平等 | píng děng | Bình đẳng |
多元 | duō yuán | Đa dạng |
Bí quyết học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4 hiệu quả
1. Học từ vựng thông qua ngữ cảnh thực tế
- Đọc sách, bài báo chuyên ngành hoặc các bài viết học thuật để làm quen với cách sử dụng từ Level 4.
- Ví dụ:
- 這篇論文探討了社會平等的問題。
(Luận văn này nghiên cứu vấn đề bình đẳng trong xã hội.)
- 這篇論文探討了社會平等的問題。
2. Sử dụng các công cụ học tập nâng cao
- Ứng dụng flashcard: Pleco, Anki.
- Từ điển trực tuyến: MDBG, YellowBridge để tra nghĩa và ví dụ minh họa.
3. Luyện nói và viết chuyên sâu
- Luyện nói về các chủ đề học thuật, công việc hoặc xã hội.
- Viết luận hoặc nhật ký hàng ngày bằng tiếng Trung để nâng cao khả năng diễn đạt.
4. Tham gia các khóa học nâng cao
- Đăng ký các lớp luyện thi TOCFL Band B2 hoặc các khóa học tiếng Trung Phồn Thể nâng cao.
Lộ trình học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4
- Chia từ vựng theo chủ đề:
Tập trung vào các chủ đề thường gặp trong học tập và công việc. - Học từ mới mỗi ngày:
Đặt mục tiêu học 10-20 từ mỗi ngày và ôn tập định kỳ. - Kiểm tra thường xuyên:
Tự tạo bài kiểm tra để đánh giá tiến độ học tập.
Tài liệu và nguồn học Tiếng Trung Phồn Thể Level 4
- Ứng dụng học từ vựng: Skritter, HelloChinese.
- Sách tham khảo: "TOCFL Vocabulary Handbook Level 4", "Mastering Chinese Characters".
- Trang web học tập: Tài liệu từ TOCFL.org hoặc Yabla.
Kết luận
Học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4 không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn mở rộng cơ hội học tập và nghề nghiệp. Với danh sách từ vựng theo chủ đề và lộ trình học tập chi tiết, bạn sẽ dễ dàng đạt được mục tiêu của mình. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để chinh phục Tiếng Trung Phồn Thể!
Từ Vựng Tiếng Trung Có Thể Bạn Quan Tâm
- Thanh Mẫu, Vận mẫu tiếng Trung
- 1000 Từ vựng tiếng Trung từ A1 đến A2
- 1200 Từ vựng tiếng Trung Band A
- Từ vựng tiếng Trung phồn thể cho người mới bắt đầu
- Từ vựng tiếng Trung phồn thể Level 2
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5
- 5000 Từ vựng tiếng Trung thường dùng nhất
- 4000 Từ vựng tiếng Trung từ B1 đến B2
- 125 Bài học tiếng Trung và 2000 Từ vựng cơ bản