Bỏ qua để đến Nội dung
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 4

Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 4 (TOCFL 4, B2, TOCFL4)

Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4 (TOCFL 4)

STT

TIẾNG TRUNG

PHIÊN ÂM

TỪ LOẠI

HÁN VIỆT

NGHĨA TIẾNG VIỆT

Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể

1

愛好

àihàoN / Vstái hảosở thích
2

愛護

àihùVstái hộyêu thương, bảo vệ
3

愛人

àirénNái nhânngười yêu, vợ/chồng
4

哎呀

āiyāPtcai nhaái chà, trời ơi
5

哎喲

āiyāoPtcai yôôi trời, trời ơi
6

癌症/癌

áizhèng/áiNnham chứngung thư
7

ànVánấn, nhấn
8

ànVsámtối, mờ tối
9

案(子)

àn(zi)Nán (tử)vụ án, trường hợp
10

骯髒

āngzāngVsang tàngbẩn, dơ
11

按時

ànshíAdván thờiđúng giờ
12

安慰

ānwèiVan ủian ủi
13

暗中

ànzhōngAdvám trungtrong bóng tối, ngầm
14

安裝

ānzhuāngVan tranglắp đặt
15

áoVngaochịu đựng, nấu nhừ
16

Vbạtnhổ
17

罷工

bàgōngVibãi côngđình công
18

bàiVpbạithất bại
19

bàiVbáichào, bái
20

拜拜

bàibàiVibái báitạm biệt
21

拜訪

bàifăngVbái phỏngthăm hỏi
22

拜年

bàiniánV-sepbái niênchúc Tết
23

拜託

bàituōVbái thácnhờ cậy, xin nhờ
24

擺脫

băituōVbài thoátthoát khỏi
25

罷了

bàlePtcbãi liễuthôi, chỉ thế thôi
26

bànVbạntrộn, khuấy
27

bānbanloại, kiểu
28

bàngMbàngcân, cân nặng
29

bàngMBổngTuyệt vời
30

棒(子)

bàng(zi)Nbổng (tử)gậy, cây gậy
31

辦公

bàngōngVibiện cônglàm việc, văn phòng
32

傍晚

bāngwănNbàng vãnhoàng hôn, chiều tối
33

半路

bànlùNbán lộnửa đường
34

辦事

bànshìVibiện sựlàm việc
35

半數

bànshùDetbán sốmột nửa, phân nửa
36

扮演

bànyănVphẫn diễnđóng vai
37

搬運

bānyùnVban vậnvận chuyển
38

班長

bānzhăngNban trưởnglớp trưởng, trưởng nhóm
39

bàoVstbãoôm, bế
40

bàoVbáobáo cáo, báo
41

băoVbảobảo vệ, giữ gìn
42

băoNbảoquý giá, bảo vật
43

寶寶

băobaoNbảo bảoem bé, cưng yêu
44

保持

băochíVbảo trìduy trì
45

報仇

bàochóuV-sepbáo thùtrả thù
46

保存

băocúnVbảo tồnbảo quản, lưu giữ
47

報答

bàodáVptbáo đápđền đáp
48

報到

bàodàoVibáo đáobáo cáo, trình diện
49

報導

bàodăoV / Nbáo đạođưa tin, báo cáo
50

包裹

bāoguŏNbao quảgói hàng
51

報警

bàojĭngV-sepbáo cảnhbáo cảnh sát
52

暴力

bàolìN /Vsbạo lựcbạo lực
53

保留

băoliúVbảo lưugiữ lại, bảo lưu
54

抱歉

bàoqiànVsbão khiểmxin lỗi
55

報社

bàoshèNbáo xãtòa soạn báo
56

保衛

băowèiVbảo vệbảo vệ
57

暴躁

bàozàoVsbạo táocáu gắt, nóng nảy
58

爆炸

bàozhàVpbạo tạcnổ, bùng nổ
59

保障

băozhàngN / Vbảo chướngbảo đảm
60

包裝

bāozhuāngN / Vbao trangbao bì, đóng gói
61

把握

băwòNbả ácnắm bắt, chắc chắn
62

bèiVbịchuẩn bị
63

被(子)

bèi(zi)Nbị (tử)chăn, mền
64

悲劇

bēijùNbi kịchbi kịch
65

背面

bèimiànNbối diệnmặt sau
66

悲痛

bēitòngVsbi thốngđau thương
67

背心

bèixīnNbối tâmáo ba lỗ, áo lót
68

bēnVibônchạy nhanh, lao nhanh
69

本來

běnláiVs-attrBản laiVốn dĩ, trước đây
70

本領

běnlĭngNbản lĩnhbản lĩnh, tài năng
71

奔跑

bēnpăoVibôn bàochạy nhanh
72

本身

běnshēnNbản thânbản thân
73

本土

běntŭNbản thổbản địa, trong nước
74

笨重

bènzhòngVsbôn trọngnặng nề
75

Vibếđóng, khép
76

便

biànAdv / Ntiệnthuận tiện
77

biănVstiệndẹt, phẳng
78

biānVbiênbiên soạn, chỉnh lý
79

變動

biàndòngN / Vpbiến độngthay đổi
80

便利

biànlìVstiện lợitiện lợi
81

表格

biăogéNbiểu cáchbiểu mẫu
82

表情

biăoqíngNbiểu tìnhbiểu cảm, nét mặt
83

標題

biāotíNtiêu đềtiêu đề
84

表揚

biăoyángVbiểu dươngbiểu dương
85

標誌

biāozhìNtiêu chíký hiệu, biểu tượng
86

彼此

bĭcĭNbỉ thửhai bên, lẫn nhau
87

筆記

bĭjìNbút kýghi chép
88

比較

bĭjiàoN / Vbỉ giáoso sánh
89

比例

bĭlìNbỉ lệtỷ lệ
90

bìngAdv / Conjtịnhvà, cũng
91

bĭngNbínhhạng ba, loại ba
92

bīngVsBăngĐá
93

病毒

bìngdúNbệnh độcvi rút
94

病房

bìngfángNbệnh phòngphòng bệnh
95

並且

bìngqiěConjtịnh thảđồng thời, hơn nữa
96

病情

bìngqíngNbệnh tìnhtình trạng bệnh
97

筆試

bĭshìN / Vibút thíthi viết
98

鼻涕

bítìNtị thếnước mũi
99

必須

bìxūVs-attrTất tuPhải, cần
100

必要

bìyàoNtất yếucần thiết
101

Vsbạcmỏng
102

Vbátgạt, đẩy, phân phối
103

菠菜

bōcàiNba tháirau chân vịt
104

波動

bōdòngViba độngdao động, biến động
105

玻璃

bōlíNpha lêkính, thủy tinh
106

薄弱

bóruòVsbạc nhượcyếu đuối, kém cỏi
107

Vbộbắt, chộp
108

Vbổbổ sung, sửa chữa
109

不安

bùānVsbất anbất an, lo lắng
110

補償

bŭchángVbổ thườngbồi thường, đền bù
111

不成

bùchéngVs-predbất thànhkhông thể, không được
112

補充

bŭchōngVbổ sungbổ sung
113

不大

bùdàAdvbất đạikhông lớn, không đáng kể
114

不當

bùdàngVsbất đươngkhông thích đáng
115

不到

bùdàoVstbất đáokhông đạt tới
116

不得已

bùdéyĭVsbất đắc dĩkhông còn cách nào khác
117

部隊

bùduìNbộ độibộ đội
118

不敢當

bùgăndāngVsbất cảm đươngkhông dám nhận
119

布告/佈告

bùgàoNbố cáothông báo
120

布告欄/佈告欄

bùgàolánNbố cáo lanbảng thông báo
121

不顧

bùgùVstbất cốkhông quan tâm, bất chấp
122

不見得

bùjiàndeAdvbất kiến đắcchưa chắc
123

不僅

bùjĭnConjbất cậnkhông chỉ
124

補課

bŭkèV-sepbổ khóahọc bù
125

不良

bùliángVsbất lươngkhông tốt, xấu
126

不平

bùpíngVsbất bìnhbất bình, không công bằng
127

不然

bùránConjbất nhiênnếu không, nếu vậy
128

不如

bùrúVstbất nhưkhông bằng
129

補習

bŭxíV-sepbổ tậphọc thêm
130

補習班

bŭxíbānNbổ tập banlớp học thêm
131

不許

bùxŭAdvbất hứakhông cho phép
132

不宜

bùyíVsbất nghikhông thích hợp
133

不由得

bùyóudeAdvbất do đắckhông thể không, bất giác
134

部長

bùzhăngNbộ trưởngbộ trưởng
135

不止

bùzhĭVs-predbất chỉkhông chỉ
136

補助

bŭzhùN / Vbổ trợhỗ trợ, trợ cấp
137

căiVthảiđạp, dẫm
138

căiVthảithu hoạch, hái
139

財產

cáichănNtài sảntài sản
140

財富

cáifùNtài phúcủa cải, giàu có
141

採購

căigòuVthải cấumua sắm, thu mua
142

才能

cáinéngNtài năngtài năng, khả năng
143

裁判

cáipànNtài phántrọng tài, phán xét
144

彩色

căisèVs-attrthái sắcmàu sắc, nhiều màu
145

裁員

cáiyuánVpttài viêncắt giảm nhân sự
146

cánNtàmcon tằm
147

cănVsthảmthảm hại
148

cángVtànggiấu, cất
149

倉庫

cāngkùNthương khốkho, nhà kho
150

慚愧

cánkuìVstàm quýxấu hổ, hổ thẹn
151

參與

cānyùVtham dựtham gia
152

操心

cāoxīnVsthao tâmlo lắng
153

操作

cāozuòVthao tácthao tác, vận hành
154

Msáchquyển sách
155

測量

cèliángVtrắc lượngđo lường
156

策略

cèlüèNsách lượcchiến lược
157

測試

cèshìVtrắc thíthử nghiệm
158

測驗

cèyànN / Vtrắc nghiệmkiểm tra
159

chāNSaiKém
160

chāVsápchèn vào, cắm
161

差錯

chācuòNsai thácsai sót, lỗi lầm
162

插花

chāhuāVisáp hoacắm hoa
163

茶會

cháhuìNtrà hộitiệc trà
164

chāiVsáitháo dỡ
165

差距

chājùNsai cựchênh lệch
166

chănVsảnsản xuất
167

長處

chángchùNtrường xứđiểm mạnh
168

場地

chăngdìNtrường địađịa điểm
169

長度

chángdùNtrường độchiều dài
170

長方形

chángfāngxíngNtrường phương hìnhhình chữ nhật
171

場合

chănghéNtrường hợptrường hợp, dịp
172

長久

chángjiŭVstrường cửulâu dài
173

廠商

chăngshāngNxưởng thươngnhà sản xuất, doanh nghiệp
174

嘗試/嚐試

chángshìNthường thíthử, thử nghiệm
175

常識

chángshìNthường thứckiến thức cơ bản
176

場所

chăngsuŏNtrường sởđịa điểm
177

長途

chángtúVs-attrtrường đồđường dài
178

產量

chănliàngNsản lượngsản lượng
179

產業

chănyèNsản nghiệpngành công nghiệp
180

cháoPreptriềuhướng tới, triều đại
181

chāoVsaosao chép, chép
182

超出

chāochūVptsiêu xuấtvượt quá
183

潮流

cháoliúNtriều lưutrào lưu, xu hướng
184

吵鬧

chăonàoVisảo náoồn ào
185

鈔票

chāopiàoNsao phiếutiền giấy
186

超人

chāorénNsiêu nhânsiêu nhân, phi thường
187

潮溼/潮濕

cháoshīVstriều thấpẩm ướt
188

超越

chāoyuèVsiêu việtvượt qua, vượt trội
189

超重

chāozhòngVpsiêu trọngquá nặng
190

插圖

chātúNsáp đồhình minh họa
191

茶葉

cháyèNtrà diệplá trà
192

chěVxảkéo, xé
193

澈底/徹底

chèdĭVstriệt đểtriệt để, thấu đáo
194

沉/沈

chénVptrầmchìm, sâu
195

chéngM / Vptthànhthành, được
196

chēngVxưnggọi, gọi là
197

chēngVsânchống, đỡ
198

成本

chéngběnNthành bảnchi phí, vốn
199

成分/成份

chéngfènNthành phầnthành phần, bộ phận
200

成交

chéngjiāoVpthành giaogiao dịch thành công
201

乘客

chéngkèNthừa kháchhành khách
202

誠懇

chéngkěnVsthành khẩnchân thành, thật thà
203

成立

chénglìVptthành lậpthành lập
204

成人

chéngrénNthành nhânngười lớn, trưởng thành
205

成天

chéngtiānAdvthành thiêncả ngày
206

成為

chéngwéiVptthành vitrở thành
207

呈現

chéngxiànVpttrình hiệnxuất hiện, hiện ra
208

程序

chéngxùNtrình tựtrình tự, thủ tục
209

誠意

chéngyìNthành ýthành ý, ý tốt
210

成語

chéngyŭNthành ngữthành ngữ
211

陳列

chénlièVtrần liệttrưng bày
212

車票

chēpiàoNxa phiếuvé xe
213

chíVptrìmuộn
214

翅膀/翅

chìbăng/chìNsí bàng/sícánh
215

尺寸

chĭcùnNxích thốnkích thước
216

吃虧

chīkuīVscật khuychịu thiệt
217

持續

chíxùVauxtrì tụcliên tục, duy trì
218

遲早

chízăoAdvtrì tảosớm muộn
219

chóngAdvTrọngNặng
220

chōngVxungxông tới, pha
221

chōngVixungxung đột, va chạm
222

崇拜

chóngbàiVstsùng báitôn thờ, tôn kính
223

充分/充份

chōngfènVssung phânđầy đủ, trọn vẹn
224

崇高

chónggāoVssùng caocao cả, đáng kính
225

充滿

chōngmănVptsung mãntràn đầy
226

衝突

chōngtúNxung độtxung đột, mâu thuẫn
227

充足

chōngzúVssung túcđầy đủ
228

chóuVs / Nsầubuồn rầu, lo âu
229

抽屜

chōutìNtrừu thếngăn kéo
230

chùMxửnơi chốn, xử lý
231

chŭVxửnơi chốn, xử lý
232

chūVstXuấtRa ngoài
233

chūAdvlần đầu, sơ cấp
234

傳播

chuánbòVtruyền bátruyền bá, lan truyền
235

傳達

chuándáVtruyền đạttruyền đạt
236

傳單

chuándānNtruyền đơntờ rơi
237

chuángMSàngGiường
238

chuángMtràngtòa (nhà)
239

chuăngVsấmxông vào, đột nhập
240

床單

chuángdānNsàng đơnga giường
241

窗口

chuāngkŏuNsong khẩucửa sổ
242

創新

chuàngxīnVsáng tânsáng tạo mới
243

創作

chuàngzuòN /Vsáng tácsáng tác
244

傳染

chuánrănVtruyền nhiễmlây lan, truyền nhiễm
245

傳說

chuánshuōN / Vtruyền thuyếttruyền thuyết
246

傳送

chuánsòngVtruyền tốnggửi đi, truyền tải
247

傳統

chuántŏngNTruyền thốngTruyền thống
248

傳真

chuánzhēnVTruyền chânFax
249

初步

chūbùAdv / Vs-attrsơ bộbước đầu, sơ bộ
250

出產

chūchănVstxuất sảnsản xuất
251

處處

chùchùAdvxử xửkhắp nơi, đâu đâu
252

儲存

chúcúnVtrữ tồnlưu trữ, tích trữ
253

處罰

chŭfáVxử phạtxử phạt
254

除非

chúfēiConjtrừ phitrừ phi, trừ khi
255

初級

chūjíVssơ cấpcấp thấp, cơ bản
256

出境

chūjìngVpxuất cảnhxuất cảnh
257

出口

chūkŏuV /NXuất khẩuLối ra
258

chúnVsthuầnthuần túy, trong sáng
259

出色

chūsèVsxuất sắcxuất sắc
260

出身

chūshēnVptxuất thânxuất thân, lai lịch
261

出事

chūshìVp-sepxuất sựxảy ra chuyện
262

出售

chūshòuVxuất thụbán ra
263

出席

chūxíVxuất tịchtham dự, có mặt
264

儲蓄

chúxùVitrữ súctiết kiệm, để dành
265

出院

chūyuànVixuất việnra viện
266

Vthíchchâm, chích
267

詞典/辭典

cídiănNtừ điểntừ điển
268

詞彙

cíhuìNtừ vựngtừ vựng
269

刺激

cìjīVthích kíchkích thích, khích lệ
270

次數

cìshùNthứ sốsố lần
271

此外

cĭwàiConjthử ngoạingoài ra
272

辭職

cízhíVitừ chứctừ chức
273

cóngAdvTùngTừ
274

從此

cóngcĭAdvtòng thửtừ đó
275

從沒

cóngméiAdvtòng mộtchưa từng
276

從事

cóngshìVsttòng sựtham gia, làm việc
277

còuVthấutụ họp, gom góp
278

Vsthôthô, sơ sài
279

cuīVthôithúc giục
280

促進

cùjìnVxúc tiếnthúc đẩy
281

存款

cúnkuănNtồn khoảntiền gửi ngân hàng
282

cuōVxoaxoa, vò
283

錯過

cuòguòVptthác quábỏ lỡ
284

措施

cuòshīNthác thibiện pháp
285

錯字

cuòzìNthác tựlỗi chữ
286

粗心

cūxīnVsthô tâmbất cẩn, sơ suất
287

MĐảĐánh, chơi
288

大半

dàbànDetđại bánhơn một nửa
289

打扮

dăbànViđả phấntrang điểm, ăn diện
290

打包

dăbāoVđả baogói lại
291

大便

dàbiànNđại tiệnđại tiện
292

大膽

dàdănVsđại đảmdũng cảm, táo bạo
293

達到

dádàoVptđạt đáođạt được
294

大地

dàdìNđại địađất rộng, địa cầu
295

大都

dàdōuAdvđại đôphần lớn
296

打斷

dăduànVptđả đoạnlàm gián đoạn, cắt ngang
297

大哥

dàgēNđại caanh cả
298

dàiV / Viđãichờ, đợi
299

dàiN / Vđạithay thế, đại diện
300

帶(子)

dài(zi)Nđới (tử)dây, dải
301

代表

dàibiăoVsđại biểuđại diện, thay mặt
302

帶動

dàidòngVđới độngthúc đẩy, dẫn dắt
303

大夫

dàifūNđại phubác sĩ
304

代溝

dàigōuNđại câukhoảng cách thế hệ
305

待會/待會兒

dāihuì /dāihuìrAdvđãi hộilát nữa, chút nữa
306

代價

dàijiàNđại giágiá phải trả
307

貸款

dàikuănN / V-septhải khoảnvay tiền
308

代理

dàilĭVđại lýlàm thay, đại lý
309

帶路

dàilùViđới lộdẫn đường
310

待遇

dàiyùNđãi ngộchế độ đãi ngộ
311

大街

dàjiēNđại nhaiphố lớn
312

大力

dàlìAdvđại lựchết sức, mạnh mẽ
313

大量

dàliàngDetđại lượngsố lượng lớn
314

dānAdvđơnđơn, một
315

單(子)

dān(zi)Nđơn (tử)phiếu, tờ
316

大腦

dànăoNđại nãonão lớn, đầu óc
317

蛋白質

dànbáizhíNđản bạch chấtprotein
318

擔保

dānbăoVđảm bảođảm bảo, bảo lãnh
319

單調

dāndiàoVsđơn điệuđơn điệu
320

dàngVstĐươngKhi, đang
321

dăngVđángcản, chắn
322

檔案

dăngànNđáng ánhồ sơ, tài liệu
323

當初

dāngchūNđương sơlúc đầu, ban đầu
324

當選

dāngxuănVptđương tuyểntrúng cử
325

當中

dāngzhōngNĐương trungTrong số, giữa
326

膽量

dănliàngNđảm lượnglòng can đảm
327

誕生

dànshēngVpđản sinhra đời, sinh ra
328

單位

dānwèiNđơn vịđơn vị
329

耽誤

dānwùVđam ngộlàm lỡ, trì hoãn
330

膽小

dănxiăoVsđảm tiểunhát gan, sợ hãi
331

到達

dàodáVptđáo đạtđến nơi, đạt đến
332

道路

dàolùNđạo lộđường xá
333

倒楣

dăoméiVsđảo maixui xẻo, không may
334

到期

dàoqíVpđáo kỳđến hạn
335

導演

dăoyănVđạo diễnđạo diễn
336

導遊

dăoyóuNđạo duhướng dẫn viên du lịch
337

大清早

dàqīngzăoNđại thanh tảosáng sớm
338

打擾

dărăoVđả nhiễulàm phiền
339

大嫂

dàsăoNđại tẩuchị dâu
340

打算

dăsuànNĐả toánDự định
341

大腿

dàtuĭNđại đùiđùi lớn
342

大型

dàxíngVs-attrđại hìnhcỡ lớn, quy mô lớn
343

大意

dàyìVs / Nđại ýý chính, sơ suất
344

大有

dàyŏuVstđại hữucó rất nhiều
345

打招呼

dăzhāohūV-sepđả chiêu hôchào hỏi
346

打針

dăzhēnV-sepđả châmtiêm, chích
347

大致

dàzhìAdv / Vs-attrđại chíđại khái
348

大眾

dàzhòngNđại chúngquần chúng, mọi người
349

打字

dăzìV-sepđả tựđánh máy, gõ chữ
350

大自然

dàzìránNđại tự nhiênthiên nhiên rộng lớn
351

得分

défēnVs-sepđắc phânghi điểm, đạt điểm
352

得獎

déjiăngV-sepđắc thưởngnhận thưởng
353

得了

déleđắc liễuthôi, đủ rồi
354

dēngVđăngleo, đăng ký
355

凳(子)

dèng(zi)Nđằng (tử)ghế đẩu
356

等不及

děngbùjíViđẳng bất cậpkhông kịp chờ
357

等級

děngjíNđẳng cấpcấp bậc, mức độ
358

登記

dēngjìVpđăng kýđăng ký
359

登山

dēngshānV-sepđăng sơnleo núi
360

等於

děngyúVstđẳng ưbằng, ngang bằng
361

得罪

dézuìVptđắc tộixúc phạm, làm phật ý
362

Vđềchống lại, đến nơi
363

Vđệđưa, chuyển giao
364

M / Vtíchgiọt, rơi
365

diànVđiệmđệm, kê
366

電報

diànbàoNđiện báođiện báo
367

電動

diàndòngVs-attrđiện độngchạy điện
368

典禮

diănlĭNđiển lễbuổi lễ
369

電器

diànqìNđiện khíthiết bị điện
370

點燃

diănránVđiểm nhiênchâm lửa
371

電扇/電風扇

diànshàn/diànfēngshànNđiện phiếnquạt điện
372

電視劇

diànshìjùNđiện thị kịchphim truyền hình
373

電視台/電視臺

diànshìtáiNđiện thị đàiđài truyền hình
374

電台/電臺

diàntáiNđiện đàiđài phát thanh
375

點頭

diăntóuV-sepđiểm đầugật đầu
376

電線

diànxiànNđiện tuyếndây điện
377

典型

diănxíngVs / Nđiển hìnhđiển hình
378

電子

diànzĭNđiện tửđiện tử
379

diàoVđiếutreo, móc
380

diàoVđiếucâu cá
381

雕刻

diāokèN / Vđiêu khắcchạm trổ, điêu khắc
382

釣魚

diàoyúV-sepđiếu ngưcâu cá
383

低潮

dīcháoNđê triềuxuống dốc, khó khăn
384

diéVpđiệtngã, té
385

跌倒

diédăoVpđiệt đảongã, té ngửa
386

抵抗

dĭkàngVđề khángkháng cự, chống lại
387

地面

dìmiànNđịa diệnmặt đất
388

dĭngMđỉnhđỉnh, đầu
389

dīngNđinhngười trẻ tuổi
390

dīngVđinhnhìn chằm chằm
391

訂購

dìnggòuVđịnh cấuđặt hàng
392

訂婚

dìnghūnV-sepđịnh hônđính hôn
393

定期

dìngqíAdv / Vs-attrđịnh kỳđịnh kỳ
394

的確

díquèAdvđích xácthực sự
395

地毯

dìtănNđịa thảmthảm sàn
396

丟臉

diūliănVs-sepđâu diệnmất mặt
397

丟人

diūrénVsđâu nhânmất mặt
398

地下

dìxiàVs-attrđịa hạdưới đất, ngầm
399

地震

dìzhènVpđịa chấnđộng đất
400

dòngNđộnghang, lỗ, hố
401

dòngVsđôngđông lạnh
402

dòngMđộngtòa nhà, gian nhà
403

動不動

dòngbùdòngAdvđộng bất độngthường xuyên, dễ dàng
404

動詞

dòngcíNđộng từđộng từ
405

懂得

dŏngdeVsthiểu đượchiểu biết
406

冬季

dōngjìNđông quýmùa đông
407

動人

dòngrénVsđộng nhâncảm động
408

動身

dòngshēnViđộng thânrời đi
409

動手

dòngshŏuViđộng thủbắt tay làm, bắt đầu làm
410

動作

dòngzuòNđộng táchành động, cử chỉ
411

鬥爭

dòuzhēngViđấu tranhđấu tranh, tranh đấu
412

N / Vsđộcđộc hại, thuốc độc
413

VĐộĐộ (nhiệt độ, mức độ)
414

Vđổđánh bạc
415

duànVpđoạncắt đứt, dừng lại
416

duānVđoạn, đầuđầu, điểm, khía cạnh
417

鍛鍊

duànliànVđoán luyệnrèn luyện, tập luyện
418

度過/渡過

dùguòVđộ quavượt qua
419

duìMđộiđội nhóm, đội ngũ
420

duīVđôiđống, chất đống
421

對岸

duìànNđối ngạnbờ bên kia
422

對策

duìcèNđối sáchkế hoạch, biện pháp
423

對待

duìdàiVđối đãiđối xử, tiếp đãi
424

對付

duìfùVđối phógiải quyết, xử lý
425

對抗

duìkàngVđối khángkháng cự
426

對立

duìlìVsđối lậpđối lập
427

對於

duìyúPrepđối vớiđối với, về
428

隊員

duìyuánNđội viênthành viên đội
429

獨立

dúlìVsđộc lậpđộc lập
430

dùnMđốnbữa ăn, ngừng lại
431

dùnMtấntấn
432

dūnViđồnngồi xổm
433

duŏViđoạtrốn, tránh
434

duóVđoạtgiành, đoạt
435

多半/多半兒

duōbàn/duōbànrDetđa bánphần lớn, đa số
436

多多

duōduōAdvđa đanhiều, vô số
437

多少

duōshăoAdvĐa thiểuBao nhiêu
438

多數

duōshùDetđa sốđa số, phần lớn
439

多謝

duōxièVstđa tạcảm ơn rất nhiều
440

獨自

dúzìAdvđộc tựmột mình
441

éNngỗngcon ngỗng
442

惡劣

èlièVsác liệtxấu, khắc nghiệt
443

而已

éryĭPtcnhi dĩchỉ vậy thôi, chẳng qua là
444

Vphạtphạt
445

Vpphátphát ra, xuất ra
446

發動

fādòngVphát độngphát động, khởi động
447

發抖

fādŏuViphát daorun rẩy
448

fănV / Vstphảnngược lại, phản đối
449

fānMphiênlượt, lần
450

fānVphiênlật, xoay
451

犯錯

fàncuòV-sepphạm saiphạm sai lầm
452

反對

fănduìVstphản đốiphản đối
453

犯法

fànfăV-sepphạm phápvi phạm pháp luật
454

反覆

fănfùAdvphản phúclặp lại, thay đổi
455

fángVphòngphòng ngừa
456

fāngVs-attrphươngphương hướng, mặt
457

方案

fāngànNphương ánkế hoạch, giải pháp
458

放大

fàngdàVphóng đạilàm to lên
459

放棄

fàngqìVphóng khítừ bỏ
460

防守

fángshŏuVphòng thủbảo vệ, phòng thủ
461

放手

fàngshŏuViphóng thủbuông tay
462

放鬆

fàngsōngVsphóng tùngthư giãn
463

放學

fàngxuéVp-sepphóng họctan học
464

防止

fángzhĭVphòng chỉngăn chặn, tránh
465

返回

fănhuíVphản hồiquay lại
466

反抗

fănkàngVphản khángkháng cự
467

繁忙

fánmángVsphồn mangbận rộn
468

反面

fănmiànNphản diệnmặt trái
469

煩惱

fánnăoNphiền nãophiền muộn, lo lắng
470

犯人

fànrénNphạm nhântội phạm
471

繁榮

fánróngVsphồn vinhphát triển, thịnh vượng
472

反問

fănwènVphản vấnhỏi ngược lại
473

反映

fănyìngVphản ánhphản ánh
474

反應

fănyìngViphản ứngphản ứng
475

反正

fănzhèngAdvphản chínhdù sao đi nữa
476

繁殖

fánzhíVphồn thựcsinh sản
477

犯罪

fànzuìV-sepphạm tộiphạm tội
478

發起

fāqĭVpphát khởikhởi xướng
479

發射

fāshèVphát xạbắn ra, phát射
480

髮型

făxíngNphát hìnhkiểu tóc
481

發行

fāxíngVphát hànhphát hành
482

發言

fāyánV-sepphát ngônphát biểu
483

發炎

fāyánVpphát viêmviêm nhiễm
484

發揚

fāyángVphát dươngphát triển, nâng cao
485

發音

fāyīnVi / Nphát âmphát âm
486

法院

făyuànNpháp việntòa án
487

發展

fāzhănV / Nphát triểnphát triển
488

法子

fáziNpháp tửcách thức
489

féiVsphìbéo, mập
490

fèiNphếphổi
491

fèiVstphíchi phí
492

非法

fēifăVs-attrphi phápbất hợp pháp
493

廢話

fèihuàNphế thoạilời vô nghĩa
494

肥胖

féipàngVsphì phàmbéo phì
495

廢氣

fèiqìNphế khíkhí thải
496

廢水

fèishuĭNphế thủynước thải
497

廢物

fèiwùNphế vậtđồ bỏ đi, đồ vô dụng
498

份/份兒

fèn/fènrNphần (tử)phần, bộ phận
499

粉筆

fěnbĭNphấn bútphấn viết
500

分別

fēnbiéAdv / N /Vphân biệtsự khác biệt, phân biệt
501

分布/分佈

fēnbùVsphân bốphân phối, phân chia
502

奮鬥

fèndòuViphấn đấucố gắng, nỗ lực
503

紛紛

fēnfēnAdvphân phânầm ầm, rầm rầm
504

吩咐

fēnfùVphân phóra lệnh, chỉ thị
505

féngVstphùnggặp gỡ, gặp phải
506

féngVphùngđường chỉ, khe hở
507

fēngVPhongPhong thư, niêm phong
508

fēngVpphongđiên, mất trí
509

諷刺

fèngcìVphúng kíchchâm biếm, chế giễu
510

封建

fēngjiànVs-attrphong kiếnphong kiến, chế độ phong kiến
511

瘋狂

fēngkuángVsphong cuồngđiên rồ, cuồng loạn
512

蜂蜜

fēngmìNphấn mậtmật ong
513

分工

fēngōngViphân côngphân chia công việc
514

風氣

fēngqìNphong khíkhí thế, thói quen xã hội
515

風趣

fēngqùVsphong thúhài hước, thú vị
516

風險

fēngxiănNphong hiểmrủi ro, nguy hiểm
517

瘋子

fēngziNphong tửngười điên, người cuồng
518

粉紅

fěnhóngVs-attrphấn hồngmàu hồng
519

分明

fēnmíngVs-pred / Advphân minhrõ ràng, minh bạch
520

憤怒

fènnùVsphẫn nộtức giận, phẫn uất
521

分配

fēnpèiVphân phốiphân phát, phân chia
522

分散

fēnsànVsphân tánrải rác, phân tán
523

分手

fēnshŏuVpphân thủchia tay, chia lìa
524

分數

fēnshùNphân sốđiểm số, tỷ lệ
525

分析

fēnxīN / Vphân tíchphân tích, giải thích
526

分享

fēnxiăngVphân chiachia sẻ
527

否定

fŏudìngVphủ địnhtừ chối, phủ nhận
528

否認

fŏurènVphủ nhậnkhông thừa nhận
529

Mphúcbức tranh, chiều rộng
530

Vphùnâng đỡ, hỗ trợ
531

V / Vstphụcáo quần, phục vụ
532

Viphùnổi, lơ lửng
533

MPhóTrả
534

Vphóđi đến, đến
535

Mphóphụ, phụ trợ
536

Vs-attrphúgiàu có, phong phú
537

輔導

fŭdăoVphụ đạohướng dẫn, tư vấn
538

符號

fúhàoNphù hiệuký hiệu, dấu hiệu
539

附加

fùjiāVptphụ giabổ sung
540

婦女

fùnǚNphụ nữphụ nữ, đàn bà
541

夫妻

fūqīNphu thêvợ chồng
542

夫人

fūrénNphu nhânbà, phu nhân
543

富裕

fùyùVsphú dưgiàu có, thịnh vượng
544

複雜

fùzáVsphức tạpphức tạp, khó hiểu
545

複製

fùzhìVphức chếsao chép, nhân bản
546

gāiDetcainên, cần phải
547

蓋(子)

gài(zi)Ncái (tử)nắp, vung, chụp
548

改革

găigéVcải cáchcải cách, đổi mới
549

改造

găizàoVcải tạotu sửa, cải tạo
550

改正

găizhèngVcải chínhsửa chữa, chỉnh sửa
551

gànVcánlàm, thực hiện
552

gănVscảnvội, gấp
553

gānNgangan, tạng gan
554

乾杯

gānbēiVican bôinâng cốc, chúc mừng
555

幹部

gànbùNcán bộcán bộ, nhân viên chủ chốt
556

乾脆

gāncuìVscan tuyềndứt khoát, rõ ràng
557

感到

găndàoVptcảm đắccảm thấy
558

感恩

gănēnVscảm ânbiết ơn
559

gāngNgangthép, kim loại cứng
560

鋼筆

gāngbĭNgang bútbút bi, bút mực
561

港幣

găngbìNcảng tệđô la Hồng Kông
562

港口/港

găngkŏu/găngNcảng khẩucảng, bến cảng
563

感激

gănjīVstcảm kíchcảm kích, biết ơn
564

趕緊

gănjĭnAdvcảm kínhnhanh chóng, vội vã
565

幹嘛

gànmaAdv / Vicảm malàm gì, sao lại làm vậy
566

感情

gănqíngNcảm tìnhcảm xúc, tình cảm
567

感染

gănrănVptcảm nhiễmnhiễm bệnh
568

幹什麼

gànshénmecảm gìlàm gì
569

感受

gănshòuN / Vstcảm thụcảm nhận
570

gàoVcáothông báo, tố cáo
571

高潮

gāocháoNcao tràocao trào, cực điểm
572

告辭

gàocíVicáo từtừ biệt, chia tay
573

高大

gāodàVscao đạito lớn, vĩ đại
574

高度

gāodùN / Vs-attrcao độchiều cao, độ cao
575

高峰

gāofēngNcao phongđỉnh cao, cao điểm
576

高貴

gāoguìVscao quýcao quý, sang trọng
577

高明

gāomíngVscao minhtài giỏi, thông minh
578

高手

gāoshŏuNcao thủchuyên gia, người giỏi
579

高原

gāoyuánNcao nguyêncao nguyên
580

Vst / Prepcáchcách, ngăn cách
581

AdvCácCác
582

Vcátcắt, chẻ
583

Vcácđặt, bỏ
584

個別

gèbiéVs-attrcá biệtcá nhân, riêng biệt
585

歌唱

gēchàngVica xướnghát
586

各行各業

gèhánggèyèNcác hành các nghiệpmọi ngành nghề
587

歌劇

gējùNca kịchnhạc kịch
588

革命

gémìngNcách mạngcách mạng
589

根本

gēnběnAdv / Ncăn bảncơ bản, nền tảng
590

根據

gēnjùNcăn cứdựa trên, theo
591

歌手

gēshŏuNca thủca sĩ
592

個性

gèxìngNcá tínhtính cách
593

各自

gèzìNcác tựmỗi người
594

gōngVcungcung cấp
595

公布/公佈

gōngbùVcông bốcông bố, công khai
596

工程

gōngchéngNcông trìnhcông trình, dự án
597

工夫

gōngfuNcông phucông sức, thời gian
598

公公

gōnggōngNcông côngbố chồng
599

工會

gōnghuìNcông hộicông đoàn
600

公開

gōngkāiVscông khaicông bố, công khai
601

公立

gōnglìVs-attrcông lậpcông lập, nhà nước
602

公平

gōngpíngVscông bìnhcông bằng
603

工錢

gōngqiánNcông tiềntiền công
604

公式

gōngshìNcông thứccông thức
605

共同

gòngtóngAdvcộng đồngchung, cùng
606

供應

gōngyìngVcung ứngcung cấp, cung ứng
607

公用

gōngyòngVs-attrcông dụngdùng chung
608

公元

gōngyuánNcông nguyêncông nguyên (năm tính)
609

工資

gōngzīNcông chitiền lương
610

構成

gòuchéngVcấu thànhcấu thành
611

構造

gòuzàoNcấu trúccấu trúc
612

Ncổtrống, kêu
613

掛號信

guàhàoxìnNquái hiệu thưthư bảo đảm
614

guàiAdvquáikỳ lạ, trách móc
615

怪不得

guàibùdeAdvquái bất đắckhông có gì lạ
616

guànVp / Vquánthói quen, quen
617

guānMQuanĐóng
618

罐(子)

guàn(zi)Nquán (tử)bình, lọ
619

管道

guăndàoNquản đạođường ống, hệ thống
620

官方

guānfāngNquan phươngchính thức, chính quyền
621

guăngVsquảngrộng lớn, quảng bá
622

guāngAdv / VpQuangSáng, ánh sáng
623

廣大

guăngdàVsquảng đạirộng lớn
624

廣泛

guăngfànVsquảng phổrộng rãi, phổ biến
625

廣告

guănggàoViquảng cáoquảng cáo
626

廣闊

guăngkuòVsquảng quátrộng lớn
627

光亮

guāngliàngVsquang sángsáng sủa, chiếu sáng
628

光臨

guānglínVquang lâmtới, đến thăm
629

光明

guāngmíngVsquang minhánh sáng, sáng sủa
630

光榮

guāngróngVsquang vinhvinh quang, danh dự
631

光是

guāngshìAdvquang chỉchỉ là
632

觀光

guānguāngVi / Nquan quantham quan
633

光線

guāngxiànNquang tuyếnánh sáng, tia sáng
634

關鍵

guānjiànNquan thenmấu chốt, quan trọng
635

冠軍

guànjūnNquán quânnhà vô địch
636

慣例

guànlìNquán lệthói quen, thông lệ
637

關上

guānshàngVquan thượngđóng lại
638

罐頭

guàntouNquán đầuđồ hộp
639

關於

guānyúPrepquan vũvề, liên quan đến
640

官員

guānyuánNquan viênquan chức
641

管制

guănzhìVquản chếkiểm soát, điều khiển
642

瓜子

guāzĭNqua tửhạt dưa
643

孤單

gūdānVscô đơncô đơn, lẻ loi
644

古典

gŭdiănVscổ điểncổ điển, truyền thống
645

固定

gùdìngVscố địnhcố định, không thay đổi
646

guìViquỳquỳ xuống
647

規定

guīdìngN / Vquy địnhquy định
648

規畫/規劃

guīhuàN / Vquy hoạchlên kế hoạch, quy hoạch
649

規律

guīlǜNquy luậtquy tắc, luật lệ
650

櫃臺/櫃台/櫃檯

guìtáiNquầy thu ngânquầy, quầy hàng
651

規則

guīzéN / Vsquy tắcquy định, luật lệ
652

貴族

guìzúNquý tộctầng lớp quý tộc
653

估計

gūjìVước tínhdự đoán, tính toán
654

鼓勵

gŭlìN / Vcổ vũkhuyến khích, động viên
655

gŭnVicuộn, lăncuộn, lăn
656

guŏVquấn, góicuốn, gói
657

guòAdvQuáĐã từng
658

鍋(子)

guō(zi)Noáo (tử)nồi, chảo
659

過程

guòchéngNquá trìnhquá trình, tiến trình
660

過度

guòdùVsquá độquá mức
661

過渡

guòdùViquá độchuyển tiếp, tạm thời
662

國會

guóhuìNquốc hộiquốc hội
663

國籍

guójíNquốc tịchquốc tịch
664

國際

guójìNquốc tếquốc tế
665

國立

guòjiéV-sepquốc lậpquốc gia
666

過節

guólìVs-attrquá tiếttổ chức lễ hội, nghỉ lễ
667

過濾

guòlǜVquá lọclọc qua
668

過敏

guòmĭnVsquá mẫndị ứng
669

國旗

guóqíNquốc kỳcờ quốc gia
670

過期

guòqíVpquá kỳquá hạn
671

果然

guŏránAdvquả nhiênquả thật, đúng như vậy
672

過世

guòshìVpquá thếqua đời
673

國中

guózhōngNquốc trungtrường trung học
674

骨頭/骨

gútou/gŭNcốt đầuxương
675

顧問

gùwènNcố vấntư vấn, cố vấn
676

鼓舞

gŭwŭVcổ vũ, khích lệkhích lệ, động viên
677

故鄉

gùxiāngNcố hươngquê hương
678

姑丈

gūzhàngNcô trượngchồng của dì
679

鼓掌

gŭzhăngVicổ tràngvỗ tay
680

還不如

háibùrúConjhẳn bất nhưcòn không bằng
681

害處

hàichùNhại xửtác hại
682

海關

hăiguānNhải quanhải quan
683

海軍

hăijūnNhải quânquân đội biển
684

海外

hăiwàiNhải ngoạiở ngoài nước
685

海峽

hăixiáNhải hạpeo biển
686

還有

háiyŏuConjhẳn hữucòn lại, còn có
687

hánV / Vsthàmchứa đựng, bao gồm
688

hănVhánkêu, hô
689

行業

hángyèNhành nghiệpngành nghề
690

寒冷

hánlěngVshàn lãnhlạnh lẽo
691

含量

hánliàngNhàm lượnglượng chứa đựng
692

hàoVsthaotiêu hao
693

hăoConjHảoTốt
694

好客

hàokèVshảo kháchhiếu khách
695

好奇

hàoqíVshảo kỳtò mò
696

毫無

háowúVsthào vôkhông có gì, không chút nào
697

好在

hăozàiAdvhảo tạimay mắn là
698

號召

hàozhàoVhiệu triệukêu gọi, động viên
699

Vi / Vshợphợp, vừa
700

何必

hébìAdvhà tấtsao lại, tại sao
701

合不來

hébùláiVshợp bất laikhông hợp nhau
702

合成

héchéngVsthợp thànhkết hợp, tạo thành
703

合得來

hédeláiVshợp đắc laihợp nhau, hòa hợp
704

合法

héfăVshợp pháphợp pháp
705

合格

hégéVphợp cáchđạt tiêu chuẩn, hợp lệ
706

和好

héhăoVphòa hảolàm hòa, hòa hợp
707

合乎

héhūVsthợp hồphù hợp, thích hợp
708

hēiPtcchào, a ha (kêu gọi, chào hỏi)
709

黑暗

hēiànVshắc ámtối tăm, đen tối
710

黑夜

hēiyèNhắc dạđêm tối
711

何況

hékuàngConjhà huốnghuống chi, làm sao mà...
712

合理

hélĭVshợp lýhợp lý
713

河流

héliúNhà lưudòng sông, dòng nước
714

hènNhậnghét, hận
715

héngVs-attrhoànhngang, ngang dọc
716

痕跡

hénjīNvết tíchdấu vết, vết tích
717

和平

hépíngVshòa bìnhhòa bình
718

和氣

héqìVshòa khíhòa nhã, dễ chịu
719

合算

hésuànVshợp toáncó lợi, tính toán hợp lý
720

合約

héyuēNhợp ướchợp đồng
721

猴(子)

hóu(zi)Nhậu (tử)con khỉ
722

後代

hòudàiNhậu đạithế hệ sau
723

後方

hòufāngNhậu phươngphía sau
724

後果

hòuguŏNhậu quảkết quả, hậu quả
725

後悔

hòuhuĭVshậu hốihối hận, tiếc nuối
726

喉嚨/喉

hóulóng/hóuNhầu lộngcổ họng
727

後頭

hòutouNhậu đầuphía sau
728

後退

hòutuìVihậu thoáilùi lại, thụt lùi
729

後院

hòuyuànNhậu việnsân sau
730

Mhổhộ gia đình, cửa, nhà
731

Vkêu gọi, hô
732

鬍(子)

hú(zi)Nhô (tử)râu
733

huáVhoạchvạch, cắt, chèo (thuyền)
734

huáVp / Vshoạttrơn, trượt
735

huàVst / Vphóathay đổi, hóa học
736

花草

huācăoNhoa thảohoa cỏ, cây cỏ
737

花費

huāfèiN / Vhoa phíchi phí
738

壞蛋

huàidànNhoại đảnkẻ xấu, kẻ hư hỏng
739

懷念

huáiniànVsthoài niệmtưởng nhớ, hoài cổ
740

懷疑

huáiyíVsthoài nghinghi ngờ
741

懷孕

huáiyùnVihoài thaimang thai
742

畫面

huàmiànNhọa diệnmàn hình, cảnh tượng
743

huāngVshoảnghoang mang, cuống quýt
744

皇帝

huángdìNhoàng đếvua, hoàng đế
745

黃豆

huángdòuNhoàng đậuđậu nành
746

黃昏

huánghūnNhoàng hônhoàng hôn, chiều tà
747

緩和

huănhéVhoãn hòalàm dịu, giảm bớt
748

歡呼

huānhūVihoan hôhô hoán, hoan nghênh
749

歡樂

huānlèVshoan lạcvui mừng, hoan hỉ
750

緩慢

huănmànVshoãn manhchậm rãi, từ từ
751

歡喜

huānxĭVshoan hỉvui vẻ, hoan hỉ
752

幻想

huànxiăngN / Vihuyền tưởngtưởng tượng, ảo tưởng
753

花盆

huāpénNhoa bồnchậu hoa
754

花瓶

huāpíngNhoa bìnhlọ hoa
755

華僑

huáqiáoNhoa kiềukiều bào, người Hoa sống ở nước ngoài
756

華人

huárénNhoa nhânngười Hoa
757

花色

huāsèNhoa sắcmàu sắc hoa
758

花生

huāshēngNhoa sinhlạc (đậu phộng)
759

化學

huàxuéNhóa họchóa học
760

化妝

huàzhuāngVihóa trangtrang điểm
761

化裝

huàzhuāngVihóa trangtrang điểm
762

蝴蝶

húdiéNhồ điệpcon bướm
763

互動

hùdòngNhổ độngtương tác, giao tiếp
764

huīVs-attr / Nhoạixám, bụi, tro
765

huīVhuyvẫy, phất, quơ
766

回電

huídiànV-sephồi điệngọi lại, trả lời điện thoại
767

回教/伊斯蘭教

Huíjiào /YīsīlánjiàoNhồi giáođạo Hồi, Islam
768

匯款

huìkuănV-sephội khoảnchuyển tiền
769

灰色

huīsèNhoại sắcmàu xám
770

回收

huíshōuVhồi thuthu hồi, tái chế
771

回頭

huítóuV-sephồi đầuquay lại
772

灰心

huīxīnVshoại tâmthất vọng, chán nản
773

回憶

huíyìVst / Nhồi ứckỷ niệm
774

會員

huìyuánNhội viênhội viên, thành viên
775

忽略

hūlüèVsthốt lượcbỏ qua, không chú ý
776

hùnVhỗntrộn, lẫn lộn
777

昏倒

hūndăoVphôn đáongất xỉu, lả đi
778

混合

hùnhéVhỗn hợptrộn lẫn, hòa trộn
779

昏迷

hūnmíVphôn mêngất xỉu, mê man
780

huòVsthoạchđạt được, thu được
781

huòNhọatai họa, thảm họa
782

火柴

huŏcháiNhỏa thiêudiêm, que diêm
783

獲得

huòdéVpthoạch đắcđạt được
784

或多或少

huòduōhuòshăoAdvhoặc đa hoặc thiểuhơn ít, hơn nhiều
785

活該

huógāiVshoạt caiđáng, xứng đáng
786

活力

huólìNhoạt lựcsức sống, năng lượng
787

活潑

huópōVshoạt bátlanh lợi, hoạt bát
788

貨物

huòwùNhóa vậthàng hóa, sản phẩm
789

活躍

huóyuèVshoạt ácsôi nổi, năng động
790

火災

huŏzāiNhỏa taihỏa hoạn, cháy
791

忽視

hūshìVsthốt thịbỏ qua, lơ là
792

戶外

hùwàiNhộ ngoạingoài trời, ngoài nhà
793

呼吸

hūxīVihô hấpthở
794

互助

hùzhùVihổ trợgiúp đỡ lẫn nhau
795

Mcấpcấp bậc, mức độ
796

M / Vtậpnhóm, tập hợp
797

jiáVgiakẹp, chèn, gắp
798

jiàVgiágả, lấy chồng
799

jiăN/Mgiápcấp một, đầu tiên
800

家電

jiādiànNgia điệnđồ điện gia dụng
801

加工

jiāgōngV-sepgia côngchế biến, gia công
802

jiànVkiếnxây dựng
803

jiànNtiễntên, mũi tên
804

jiănVgiámchọn lựa, lựa chọn
805

jiănVkiểnnhặt, lượm
806

jiānVstiêunhọn, sắc
807

jiānVkiêmkiêm nhiệm, kiêm quản
808

jiānVchiênchiên (dầu)
809

剪刀

jiăndāoNtiễn đaokéo
810

堅定

jiāndìngVskiên địnhvững vàng, kiên quyết
811

jiàngVpgiánggiảm xuống
812

jiāngNgiangsông
813

jiāngAdvtươngsẽ, dự định
814

降價

jiàngjiàVp-sepgiáng giágiảm giá
815

獎金

jiăngjīnNthưởng kimtiền thưởng
816

獎品

jiăngpĭnNthưởng phẩmquà tặng, phần thưởng
817

建國

jiànguóVikiến quốcxây dựng đất nước
818

將要

jiāngyàoAdvtương yàosẽ, chuẩn bị, sắp đến
819

漸漸/漸

jiànjiànAdvtiệm tiệmtừ từ, dần dần
820

間接

jiànjiēVs-attrgian tiếpgián tiếp
821

堅決

jiānjuéVskiên quyếtquyết liệt, cứng rắn
822

鍵盤

jiànpánNkiện bànbàn phím
823

健全

jiànquánVskiện toànvững mạnh, lành mạnh
824

尖銳

jiānruìVstiêu nhuyễnsắc bén, nhọn
825

監視

jiānshìVgiám thịgiám sát
826

檢驗

jiănyànVkiểm nghiệmkiểm tra, thử nghiệm
827

監獄

jiānyùNgiám ngụcnhà tù
828

建築

jiànzhúN / Vkiến trúcxây dựng, kiến trúc
829

jiàoPrepgiápso sánh, hơn, kém
830

jiăoNgiácgóc, sừng, cạnh
831

jiăoVgiảonộp, đóng (thuế)
832

jiāoVgiaotưới, dội
833

腳步

jiăobùNcước bướcbước đi, bước chân
834

交代

jiāodàiVgiao đạigiải thích, giao phó
835

叫喊

jiàohănVkêu hánhét lên, gọi
836

交換

jiāohuànVgiao hoántrao đổi
837

教會

jiàohuìNgiáo hộinhà thờ
838

交際

jiāojìVigiao tếgiao tiếp, quan hệ
839

角落

jiăoluòNgiác lạcgóc, xó xỉnh
840

教授

jiàoshòuVGiáo thụGiáo sư
841

郊外

jiāowàiNgiao ngoạingoại ô
842

交往

jiāowăngVigiao vãngqua lại, giao tiếp
843

教學

jiàoxuéVigiáo họcdạy học
844

教訓

jiàoxùnVgiáo huấnbài học, giáo huấn
845

交易

jiāoyìN / Vigiao dịchthương mại
846

假期

jiàqíNgiả kỳkỳ nghỉ
847

加上

jiāshàngConjGia thượngThêm vào
848

家事

jiāshìNgia sựviệc nhà, gia đình
849

駕駛/駕

jiàshĭ/jiàN / Vgiá sĩlái xe, tài xế
850

加速

jiāsùVgia tốctăng tốc
851

加以

jiāyĭAdvgia dĩthêm vào, sử dụng
852

價值

jiàzhíVstgiá trịgiá trị
853

基本上

jīběnshàngAdvcơ bản thượngvề cơ bản
854

疾病

jíbìngNtật bệnhbệnh tật
855

嫉妒/忌妒

jídù/jìdùVsttật đốghen tị, đố kỵ
856

jiéNkếtkết nối, kết quả
857

jièMgiớikỳ, giai đoạn
858

jiěVgiảigiải quyết
859

jiēVTiếpNhận
860

解除

jiěchúVgiải trừloại bỏ, gỡ bỏ
861

解答

jiědáVgiải đáptrả lời
862

接待

jiēdàiVtiếp đãitiếp đón, đón tiếp
863

接到

jiēdàoVpttiếp đắcnhận được
864

街道

jiēdàoNnhai đạođường phố
865

階段

jiēduànNgiai đoạnbước, giai đoạn
866

結構

jiégòuNkết cấucấu trúc, cấu tạo
867

結果

jiéguŏN / Vp-sepKết quảKết quả
868

結合

jiéhéVptkết hợphợp nhất
869

接見

jiējiànVtiếp kiếngặp gỡ, tiếp đón
870

接近

jiējìnV / Vstiếp cậngần gũi
871

結論

jiélùnNkết luậnkết luận
872

節慶

jiéqìngNtiết thịnhlễ hội, ngày lễ
873

節省

jiéshěngVsttiết kiệmtiết kiệm
874

結算

jiésuànVikết toánthanh toán
875

街頭

jiētóuNnhai đầuđường phố
876

接下來

jiēxiàláiAdvtiếp hạ laitiếp theo, tiếp tục
877

界線

jièxiànNgiới tuyếnbiên giới, ranh giới
878

節約

jiéyuēVsttiết ướctiết kiệm
879

結帳

jiézhàngVikết trươngthanh toán
880

截止

jiézhĭVptiết chỉkết thúc, chấm dứt
881

戒指

jièzhĭNgiới chỉnhẫn
882

及格

jígéVpcập cáchđạt yêu cầu, đủ tiêu chuẩn
883

機構

jīgòuNcơ cấutổ chức, cơ cấu
884

機關

jīguānNcơ quancơ quan, phòng ban
885

集合

jíhéVitập hợphọp lại, tụ họp
886

幾乎

jīhūAdvcựu hồhầu như, gần như
887

即將

jíjiāngAdvtức giángsắp tới, sắp sửa
888

計較

jìjiàoVskế giảotính toán, so sánh
889

基金

jījīnNcơ kimquỹ đầu tư
890

急忙

jímángAdvcấp mangvội vã, khẩn trương
891

寂寞

jímòVstịch mịchcô đơn, vắng vẻ
892

jìnVstCậnGần
893

jìnVtẩmngâm, nhúng
894

金額

jīnéNkim ngạchsố tiền, giá trị
895

jìngVstĩnhim lặng, yên tĩnh
896

jìngAdvcánhthực sự, đến mức
897

鏡(子)

jìng(zi)Nkính (tử)gương
898

敬愛

jìngàiVstkính áikính trọng, yêu quý
899

精彩/精采

jīngcăiVstinh tháituyệt vời, xuất sắc
900

警告

jĭnggàoN / Vcảnh cáocảnh báo
901

淨化

jìnghuàVpttịnh hóalàm sạch, thanh lọc
902

經濟

jīngjìNkinh tếkinh tế
903

敬酒

jìngjiŭV-sepkính rượumời rượu
904

京劇

jīngjùNkinh kịchkịch Bắc Kinh
905

敬禮

jìnglĭV-sepkính lễchào hỏi, kính lễ
906

精力

jīnglìNtinh lựcnăng lượng
907

經歷

jīnglìN / Vstkinh lịchtrải qua, kinh nghiệm
908

竟然

jìngránAdvcánh nhiênkhông ngờ, bất ngờ
909

驚人

jīngrénVskinh nhânkinh ngạc, đáng ngạc nhiên
910

景色

jĭngsèNcảnh sắcphong cảnh, cảnh quan
911

儘管

jĭnguănAdvtận quảnmặc dù, cứ việc
912

精細

jīngxìVstinh tếtỉ mỉ, chi tiết
913

經營

jīngyíngVkinh doanhđiều hành, quản lý
914

競爭

jìngzhēngVicạnh tranhcạnh tranh, thi đấu
915

今後

jīnhòuNkim hậutừ nay về sau
916

緊急

jĭnjíVskhẩn cấpgấp gáp, cấp bách
917

進口

jìnkŏuVtiến khẩunhập khẩu
918

近來

jìnláiAdvcận laigần đây
919

盡力

jìnlìVstận lựccố gắng hết sức
920

盡量

jìnliàngAdvtận lượnghết sức, cố gắng
921

儘量

jĭnliàngAdvtân lượngcố gắng hết mức
922

金錢

jīnqiánNkim tiềntiền bạc
923

金融

jīnróngNkim dụngtài chính, ngân hàng
924

進入

jìnrùVtiến nhậpvào, đi vào
925

近視

jìnshìVscận thịtật cận thị
926

金屬

jīnshŭNkim thuộckim loại
927

禁止

jìnzhĭVcấm chỉcấm, ngừng
928

機票

jīpiàoNcơ phiếuvé máy bay
929

極其

jíqíAdvcực kỳvô cùng, rất
930

既然

jìránConjkì nhiênđã vậy, vì vậy
931

肌肉

jīròuNcơ nhụccơ bắp
932

即使

jíshĭConjtức thịngay cả khi, mặc dù
933

技術

jìshùNkỹ thuậtkỹ thuật, công nghệ
934

計算

jìsuànVkế toántính toán
935

酒會

jiŭhuìNtửu hộitiệc rượu
936

救火

jiùhuŏVicứu hỏachữa cháy
937

究竟

jiùjìngAdvcứu cánhrốt cuộc, cuối cùng
938

就是

jiùshìAdvtựu thịchính là, cho dù
939

就是說

jiùshìshuōConjchính thịtức là, có nghĩa là
940

就業

jiùyèVitự nghiệpviệc làm
941

糾正

jiūzhèngVcứu chínhchỉnh sửa, sửa chữa
942

機械

jīxièNcơ khímáy móc
943

記性

jìxìngNký tínhtrí nhớ
944

記憶

jìyìViký ứcký ức, trí nhớ
945

集郵

jíyóuVitập bưu thiếpsưu tầm tem thư
946

記載

jìzàiVký tághi chép, mô tả
947

急診

jízhěnVicấp chẩncấp cứu, cấp điều trị
948

集中

jízhōngV / Vstập trungtập trung
949

記住

jìzhùVptký trúnhớ, ghi nhớ
950

Mcụccơ quan, phòng
951

M / Vstcụdụng cụ, thiết bị
952

juănMquyểncuốn, cuộn
953

juănVcuốncuộn, vặn
954

juānVquyênquyên góp, đóng góp
955

捐款

juānkuănN / V-sepquyên khoảnđóng góp tiền
956

具備

jùbèiVstcụ bịcó đủ, trang bị đầy đủ
957

聚餐

jùcānV-septụ ănăn chung, ăn tập thể
958

劇場

jùchăngNkịch trườngnhà hát, rạp hát
959

巨大/巨

jùdà/jùVsđạito lớn, vĩ đại
960

決/絕

juéAdvquyết/ tuyệtquyết định, tuyệt đối
961

絕不

juébùAdvtuyệt khôngtuyệt đối không
962

絕大部分

juédàbùfènDettuyệt đại bộ phậnphần lớn, phần chính
963

絕對

juéduìVs-attrtuyệt đốituyệt đối
964

覺悟

juéwùVpgiác ngộnhận thức, hiểu rõ
965

決心

juéxīnN / Vpquyết tâmquyết chí, kiên quyết
966

鞠躬

júgōngVicúi chàocúi đầu, chào kính
967

聚集

jùjíVitụ tậptập hợp, tụ họp
968

俱樂部

jùlèbùNcâu lạc bộcâu lạc bộ, CLB
969

距離

jùlíPrepcự lykhoảng cách
970

舉例

jŭlìV-sepchủ thíđưa ra ví dụ
971

劇烈

jùlièVskịch liệtdữ dội, mạnh mẽ
972

居民

jūmínNcư dândân cư
973

jūnNquânquân đội
974

軍事

jūnshìNquân sựliên quan đến quân đội
975

居然

jūránAdvcư nhiênkhông ngờ, thật là
976

據說

jùshuōConjcựu thuyếttheo lời đồn, nghe nói
977

具體

jùtĭVscụ thểrõ ràng, chi tiết
978

劇院

jùyuànNkịch việnnhà hát, rạp hát
979

M / Vicathẻ, vé
980

kāiVpKhaiMở
981

開除

kāichúVkhai trừđuổi ra
982

開刀

kāidāoV-sepkhai đaophẫu thuật
983

開動

kāidòngVikhai độngbắt đầu hoạt động
984

開發

kāifāVkhai phátphát triển, khai thác
985

開戶

kāihùV-sepkhai hộmở tài khoản
986

開課

kāikèV-sepkhai khóamở lớp học
987

開明

kāimíngVskhai minhsáng suốt, minh bạch
988

開設

kāishèVkhai thiếtthiết lập, mở ra
989

開拓

kāituòVkhai thácphát triển, mở rộng
990

開演

kāiyănVpkhai diễnbắt đầu buổi biểu diễn
991

kànVstKhánXem, nhìn
992

kănVkhámchặt, đốn
993

看得起

kàndeqĭVstkhán đắc khởiđánh giá cao, tôn trọng
994

抗議

kàngyìVkháng nghịphản đối
995

看家

kānjiāVikhán giatrông nhà, chăm sóc nhà cửa
996

看看(˙ㄎㄢ)

kànkankhán khánnhìn một chút, thử xem
997

看來

kànláiAdvkhán laixem ra, có vẻ
998

看樣子

kànyàngziAdvkhán dáng tửxem ra, có vẻ
999

kàoPrepkhàodựa vào, phụ thuộc
1000

考察

kăocháVkhảo sátđiều tra, khảo sát
1001

靠近

kàojìnVkhào cậnđến gần, tiếp cận
1002

考卷

kăojuànNkhảo quyểnbài thi
1003

考慮

kăolǜVkhảo lựcân nhắc, xem xét
1004

考取

kăoqŭVptkhảo thủthi đỗ, đỗ đạt
1005

卡通

kătōngNca thunghoạt hình, phim hoạt hình
1006

客房

kèfángNkhách phòngphòng khách
1007

客觀

kèguānVskhách quankhách quan, khách thể
1008

客戶

kèhùNkhách hộkhách hàng
1009

科目

kēmùNkhoa mụcmôn học
1010

可是

kěshìAdvKhả thịNhưng
1011

課外

kèwàiVs-attrkhóa ngoạingoài giờ học, ngoại khóa
1012

可喜

kěxĭVskhả hỉvui mừng, đáng mừng
1013

可笑

kěxiàoVskhả tiếubuồn cười, đáng cười
1014

kōngAdv / NKhôngTrống, rỗng
1015

空/空兒

kòng/kòngrNkhông/không nhikhông gian, không có gì
1016

恐怖

kŏngbùVskhủng bốđáng sợ, khủng khiếp
1017

空前

kōngqiánVs-attrkhông tiềnchưa từng có, vô tiền khoáng hậu
1018

控制

kòngzhìVkhống chếkiểm soát
1019

空中

kōngzhōngNkhông trungtrên không, trên bầu trời
1020

kòuVkhấu扣, cắt, trừ
1021

口才

kŏucáiNkhẩu tàitài ăn nói, khả năng diễn thuyết
1022

口號

kŏuhàoNkhẩu hiệukhẩu hiệu
1023

口紅

kŏuhóngNkhẩu hồngson môi
1024

口氣

kŏuqìNkhẩu khígiọng điệu, âm thanh
1025

口試

kŏushìN / Vikhẩu thíthi nói, kiểm tra nói
1026

口水

kŏushuĭNkhẩu thủynước miếng
1027

口音

kŏuyīnNkhẩu âmâm thanh, giọng nói
1028

口語

kŏuyŭNkhẩu ngữngữ âm, tiếng nói
1029

kuàVkhoáibước qua, vượt qua
1030

kuāVkhoakhen ngợi
1031

會計

kuàijìNhội kếkế toán
1032

快速

kuàisùVskhoái tốcnhanh chóng, nhanh
1033

誇獎

kuājiăngVkhoa thưởngkhen ngợi, ca ngợi
1034

寬度

kuāndùNkhoan độđộ rộng, bề rộng
1035

款式

kuănshìNkhoản thứckiểu dáng, mẫu mã
1036

喇叭

lăbāNlạp bakèn, loa
1037

láiNLaiĐến
1038

來回

láihuíVlai hồiđi và về
1039

來臨

láilínVplai lâmđến, đến gần
1040

來往

láiwăngVilai vãngđi lại, giao tiếp
1041

來信

láixìnNlai tínthư đến
1042

來源

láiyuánNlai nguyênnguồn gốc, nguồn đến
1043

來自

láizìVptlai từđến từ, xuất phát từ
1044

辣椒

làjiāoNlã tiêuớt
1045

lànVsloạnhỏng, vỡ, nát
1046

lănVslãnlười, lười biếng
1047

懶得

lăndeVauxlãn đắclười làm, ngại làm
1048

lángNlangsói
1049

làngNlãngsóng, gió
1050

浪費

làngfèiVstlãng phílãng phí, phung phí
1051

濫用

lànyòngVlạm dụngsử dụng sai, lạm dụng
1052

láoVslaochắc chắn, bền vững
1053

lăoAdvLãoGià
1054

lāoVlaovớt, lấy, tìm kiếm
1055

老百姓

lăobăixìngNlão bách tínhngười dân, nhân dân
1056

老大

lăodàNlão đạianh cả, ông anh
1057

嘮叨

láodāoVilảo đàolải nhải, nói nhiều
1058

勞動

láodòngVlao độngcông việc, lao động
1059

勞工

láogōngNlao côngcông nhân
1060

老家

lăojiāNlão giaquê nhà, nhà cũ
1061

勞力

láolìNlao lựcsức lao động
1062

老年

lăoniánNlão niêntuổi già
1063

牢騷

láosāoNlao saokêu ca, than phiền
1064

老實說

lăoshíshuōlão thực thuyếtnói thật, thành thật
1065

蠟燭

làzhúNlạp chúcnến
1066

類似

lèisìVsloại tựtương tự, giống nhau
1067

類型

lèixíngNloại hìnhkiểu loại, kiểu dạng
1068

冷靜

lěngjìngVslãnh tĩnhbình tĩnh, điềm tĩnh
1069

冷門

lěngménVslãnh mônít người biết, ít người quan tâm
1070

冷飲

lěngyĭnNlãnh ẩmđồ uống lạnh
1071

樂意

lèyìVslạc ývui vẻ, sẵn sàng
1072

V / Vstlý thuyết, lý do
1073

Nlễlễ nghi, nghi thức
1074

Vlậpđứng, thiết lập
1075

Vslợilợi ích
1076

Mlệhạt, viên, miếng nhỏ
1077

梨(子)

lí(zi)Nlý (tử)quả lê
1078

liánAdvLiênNgay cả, kể cả
1079

liángVlượngsố lượng
1080

liàngVlượngsáng, ánh sáng
1081

liăngNlưỡnghai (dùng cho người)
1082

諒解

liàngjiěVstlương giảithông cảm
1083

糧食

liángshíNlương thựcthực phẩm
1084

聯合

liánhéVliên hợpliên kết, hợp tác
1085

聯合國

liánhéguóNliên hợp quốcLiên Hiệp Quốc
1086

連接

liánjiēVstliên kếtkết nối, nối kết
1087

連忙

liánmángAdvliên mangvội vã, ngay lập tức
1088

連續

liánxùVs-attrliên tụcliên tiếp, không ngừng
1089

liăoVstLiễu(trợ từ biểu thị hoàn thành)
1090

立場

lìchăngNlập trườngquan điểm, lập trường
1091

lièMliệtxếp thành hàng, loại
1092

lièVpliệtvết nứt, vết rạn
1093

立即

lìjíAdvlập tứcngay lập tức, tức thời
1094

línVlâmdội, làm ướt
1095

línVstlâmsắp, đến gần, đối diện
1096

凌晨

língchénNlinh sớmsáng sớm, rạng sáng
1097

領帶

lĭngdàiNlĩnh đáicà vạt
1098

領導

lĭngdăoNlãnh đạolãnh đạo
1099

靈活

línghuóVslinh hoạtlinh động, dễ thay đổi
1100

零件

língjiànNlinh kiệnbộ phận, chi tiết
1101

零售

língshòuVlinh thụbán lẻ
1102

領土

lĭngtŭNlãnh thổlãnh thổ, vùng đất
1103

零下

língxiàVs-attrlinh hạdưới không, dưới 0°C
1104

領先

lĭngxiānVptlãnh tiêndẫn đầu
1105

領袖

lĭngxiùNlãnh tụlãnh đạo, người dẫn đầu
1106

臨時

línshíNlâm thờitạm thời, không lâu dài
1107

禮品

lĭpĭnNlễ phẩmquà tặng, món quà
1108

力氣

lìqìNlực khísức lực, sức mạnh
1109

利潤

lìrùnNlợi nhuậnlợi ích thu được từ đầu tư
1110

裡頭/裏頭

lĭtouNlý đầubên trong, phía trong
1111

liūVilựulướt, trượt
1112

溜冰

liūbīngV-seplựu băngtrượt băng
1113

流動

liúdòngVilưu độngdi chuyển, thay đổi
1114

流利

liúlìVslưu lợitrôi chảy, dễ dàng
1115

留念

liúniànVslưu niệmkỷ niệm, ghi nhớ
1116

例外

lìwàiVslệ ngoạingoại lệ
1117

利息

lìxíNlợi tứclãi suất
1118

理由

lĭyóuNlý donguyên nhân, lý do
1119

lóuPtcgọi, kêu (dùng trong giao tiếp)
1120

lŏuVlấuôm, quấn
1121

Vlộtiết lộ, phơi bày
1122

路燈

lùdēngNlộ đăngđèn đường
1123

綠豆

lǜdòuNlục đậuđậu xanh
1124

lüèVslượclược qua, sơ qua
1125

陸軍

lùjūnNlục quânquân đội đất liền
1126

lùnV / Prepluậnthảo luận, bàn luận
1127

輪(子)

lún(zi)Nluân (tử)bánh xe, vòng quay
1128

輪船

lúnchuánNluân thuyềntàu thủy
1129

輪流

lúnliúAdvluân lưuthay phiên, lần lượt
1130

論文

lùnwénNluận vănbài luận, bài viết
1131

luòVilạcrơi, ngã
1132

落後

luòhòuVptlạc hậutụt lại phía sau, không theo kịp
1133

落實

luòshíVlạc thựcthực hiện, áp dụng
1134

落伍

luòwŭVslạc vũlỗi thời, lạc hậu
1135

路線

lùxiànNlộ tuyếntuyến đường, lộ trình
1136

旅行社

lǚxíngshèNlữ hành xãcông ty du lịch
1137

陸續

lùxùAdvlục tụcliên tục, lần lượt
1138

錄用

lùyòngVlục dụngthuê, tuyển dụng
1139

Vsmatê, châm chích (thường dùng trong thuốc)
1140

馬虎(ㄏㄨ)

măhūVsmã hổqua loa, đại khái
1141

máiVmaichôn, ẩn giấu
1142

買單

măidānV-sepmãi đơnthanh toán hóa đơn, trả tiền
1143

買賣

măimàiVmãi mạimua bán, giao dịch
1144

賣座

màizuòVsmại tọabán chạy (dùng trong điện ảnh, nghệ thuật)
1145

滿

mănAdvMãnĐầy
1146

忙碌

mánglùVsmang lụcbận rộn, lo忙
1147

盲目

mángmùVsmang mụcmù quáng, không nhìn thấy rõ
1148

漫畫

mànhuàNman họatruyện tranh
1149

màoVmạođối diện, mạo hiểm
1150

矛盾

máodùnVsmao thuậnmâu thuẫn, bất đồng
1151

麻雀

máquèNma điểuchim sẻ
1152

méiNmathan đá
1153

美觀

měiguānVsmỹ quanđẹp, thẩm mỹ
1154

梅花

méihuāNmai hoahoa mai
1155

魅力

mèilìNmị lựcsức hút, sự hấp dẫn
1156

美妙

měimiàoVsmỹ diệutuyệt vời, kỳ diệu
1157

美容院

měiróngyuànNmỹ dung việnviện thẩm mỹ
1158

美食

měishíNmỹ thựcđồ ăn ngon
1159

媒體

méitĭNmối thểphương tiện truyền thông
1160

měngVsmãnhmạnh mẽ, dữ dội
1161

夢到

mèngdàoVptmộng đáomơ thấy
1162

夢想

mèngxiăngN / Vmộng tưởngước mơ, giấc mơ
1163

悶熱

mēnrèVsmôn nhiệtoi ả, nóng nực
1164

門診

ménzhěnVimôn chẩnphòng khám
1165

Vstmê mẩn, cuốn hút
1166

Vsmậtkín, bí mật
1167

miánNmiênbông (sợi bông)
1168

棉被

miánbèiNmiên bịchăn bông
1169

免得

miăndeVauxmiễn đắcđể tránh, không để bị
1170

面對

miànduìVdiện đốiđối mặt, đương đầu
1171

麵粉

miànfěnNmiến phấnbột mì
1172

棉花

miánhuāNmiên hoabông gòn
1173

面臨

miànlínVstdiện lâmđối mặt với, phải đối mặt với
1174

面貌

miànmàoNdiện mạodáng vẻ, diện mạo
1175

勉強

miănqiăngVsmiễn cưỡnggượng ép, miễn cưỡng
1176

面談

miàntánVidiện đàmphỏng vấn trực tiếp
1177

面子

miànziNdiện tửthể diện, danh dự
1178

miàoVsdiệukỳ diệu, tuyệt vời
1179

滅亡

mièwángVpdiệt vongdiệt vong, sụp đổ
1180

蜜蜂/蜂

mìfēng/fēngNmật phongcon ong
1181

迷糊

míhúVsmê hồlẫn lộn, mơ hồ
1182

míngVstDanhTên
1183

mìngVmệnhsố mệnh, sinh mệnh
1184

明白

míngbáiVsminh bạchhiểu, rõ ràng
1185

名稱

míngchēngNdanh xưngtên gọi
1186

名單

míngdānNdanh đơndanh sách
1187

明亮

míngliàngVsminh lượngsáng sủa, rõ ràng
1188

命令

mìnglìngN / Vmệnh lệnhlệnh, chỉ thị
1189

明明

míngmíngAdvminh minhrõ ràng, chắc chắn
1190

名牌

míngpáiNdanh bàithương hiệu nổi tiếng
1191

名片

míngpiànNdanh phiếndanh thiếp
1192

明確

míngquèVsminh xácrõ ràng, chính xác
1193

命運

mìngyùnNmệnh vậnsố phận, vận mệnh
1194

民間

mínjiānNdân giantrong dân gian
1195

民謠

mínyáoNdân daodân ca
1196

民眾

mínzhòngNdân chúngquần chúng, người dân
1197

民主

mínzhŭN / Vsdân chủchế độ dân chủ
1198

迷失

míshīVpmê thấtlạc đường, mất phương hướng
1199

秘書/祕書

mìshūNbí thưthư ký
1200

迷信

míxìnN / Vsmê tíntín ngưỡng không khoa học
1201

Vmạlau, chùi, thoa
1202

Vmamài, nghiền
1203

Nmạtcuối cùng, kết thúc
1204

模仿

mófăngVmô phỏngbắt chước, sao chép
1205

模糊

móhúVsmơ hồkhông rõ ràng, mờ nhạt
1206

模型

móxíngNmô hìnhkiểu mẫu, mẫu hình
1207

模樣

móyàngNmô dạngdáng vẻ, hình dáng
1208

目標

mùbiāoNmục tiêumục đích, mục tiêu
1209

目的地

mùdìdìNmục đích địađiểm đến, nơi đến
1210

目錄

mùlùNmục lụcdanh sách, chỉ mục
1211

奶粉

năifěnNnãi phấnbột sữa
1212

耐心

nàixīnAdvnại tâmkiên nhẫn
1213

耐用

nàiyòngVsnại dụngbền bỉ, lâu dài
1214

難道

nándàoAdvnan đạochẳng lẽ, liệu có phải
1215

難得

nándéVsnan đắchiếm có, khó có
1216

難受

nánshòuVsnan thụkhó chịu, đau đớn
1217

男性

nánxìngNnam tínhgiới tính nam
1218

難以

nányĭAdvnan dĩkhó mà
1219

nàoVnáolàm ồn, gây ồn ào
1220

腦袋

năodàiNnão đàiđầu, trí óc
1221

腦筋

năojīnNnão kinhtrí tuệ, suy nghĩ
1222

鬧區

nàoqūNnáo khukhu vực ồn ào, náo nhiệt
1223

哪怕

năpàConjnáp phácho dù, dù cho
1224

內部

nèibùNnội bộbên trong, nội bộ
1225

內地

nèidìNnội địatrong nước, lãnh thổ
1226

內行

nèihángVsnội hànhngười chuyên môn, người có kinh nghiệm
1227

內科

nèikēNnội khoakhoa nội, chuyên khoa nội
1228

能幹

nénggànVsnăng cáncó khả năng, tài giỏi
1229

能源

néngyuánNnăng nguyênnăng lượng
1230

Nbùn, đất sét
1231

Vsnịchán, ngán
1232

黏/粘

niánV / Vsniêmdính, bám
1233

尿

niàoN / Viniệunước tiểu
1234

niēVniếtvéo, nhấn
1235

寧可

níngkěVauxninh khảthà rằng, tình nguyện
1236

寧願

níngyuànVauxninh nguyệnthà rằng, tình nguyện
1237

泥土

nítŭNní thổđất bùn, đất sét
1238

鈕扣

niŭkòuNnhữ khâucúc áo
1239

nóngVsnùngđặc, đậm
1240

農場

nóngchăngNnông tràngtrang trại, nông trại
1241

農產品

nóngchănpĭnNnông phẩmsản phẩm nông nghiệp
1242

農村

nóngcūnNnông thônlàng quê, nông thôn
1243

弄錯

nòngcuòVpnông sailàm sai, gây nhầm lẫn
1244

濃厚

nónghòuVsnùng hậuđậm đà, dày đặc
1245

農民/農夫

nóngmín/nóngfūNnông dânngười nông dân
1246

農藥

nóngyàoNnông dượcthuốc trừ sâu
1247

nuănVs / Vnoãnấm áp
1248

暖氣

nuănqìNnoãn khíhệ thống sưởi
1249

女性

nǚxìngNnữ tínhgiới tính nữ
1250

偶而/偶爾

ŏuérAdv偶然thỉnh thoảng, đôi khi
1251

偶然

ŏuránVs偶然ngẫu nhiên, tình cờ
1252

páiM / Vbàixếp hàng
1253

pàiVpháiphái, cử đi, gửi đi
1254

排斥

páichìVbài xíchbài trừ, từ chối
1255

排列

páilièVbài liệtxếp thành hàng, dãy
1256

排球

páiqiúNbài cầubóng chuyền
1257

pānVbanleo, trèo
1258

判斷

pànduànVphán đoánphán xét, quyết định
1259

pàoNpháosúng, pháo
1260

pàoNpháosúng, pháo
1261

péiVbồibồi thường
1262

賠償

péichángVbồi thườngđền bù, bồi thường
1263

佩服

pèifúVstbái phụcngưỡng mộ, khâm phục
1264

陪同

péitóngVbồi đồngtháp tùng, đi cùng
1265

pénMbồnchậu, bát đĩa
1266

pēnVphunxịt, phun ra
1267

pěngVbổngnâng, cầm, giữ
1268

碰見

pèngjiànVpt碰見gặp, chạm vào
1269

膨脹

péngzhàngVpbành trướngphồng lên, giãn nở
1270

Vsda
1271

Mthấtcon (dùng cho con ngựa, con lừa)
1272

M / Vphêphê duyệt, đánh giá
1273

Vphixẻ, xẻ dọc, xé
1274

piànVlừalừa dối, gian lận
1275

偏/偏偏

piān/piānpiānAdvthiênthiên lệch, không đều
1276

片面

piànmiànVs-attrphiến diệnmột chiều, một mặt
1277

偏食

piānshíVsthiên thựcăn uống không cân đối
1278

偏向

piānxiàngVstthiên hướngthiên về, nghiêng về
1279

片子

piànziNphiến tửphim, đĩa phim
1280

piāoViphiêubay, lượn
1281

屁股

pìgǔNbì cốtmông, mông đít
1282

疲倦

píjuànVsbì toànmệt mỏi
1283

疲勞

píláoVsbì laomệt mỏi, kiệt sức
1284

品德

pĭndéNphẩm đứcđạo đức, phẩm chất
1285

píngPrepbínhdựa vào, tin tưởng
1286

平常

píngchángVsBình thườngBình thường
1287

平衡

pínghéngVstbình hànhcân bằng, thăng bằng
1288

平靜

píngjìngVsbình tĩnhyên tĩnh, bình yên
1289

平均

píngjūnVsbình quântrung bình
1290

乒乓球/桌球

pīngpāngqiú /zhuōqiúNping pongbóng bàn
1291

拼命

pīnmìngVsphân mệnhliều mạng, cố gắng hết sức
1292

聘請

pìnqĭngVtuyển dụngmời làm, thuê
1293

貧窮/貧

pínqióng/pínVsbần cùngnghèo đói
1294

批判

pīpànVphê phánchỉ trích, phê bình
1295

脾氣

píqìNtỳ khítính khí, tính cách
1296

Advphakhá, khá nhiều
1297

破爛

pòlànVsphá lãnhỏng hóc, tồi tệ
1298

破裂

pòlièVpphá liệtvỡ, nứt vỡ
1299

婆婆

pópoNbà bàbà (vợ của ông)
1300

迫切

pòqièVsbức thiếtkhẩn cấp, cấp bách
1301

Vphốcđập, vỗ, đánh
1302

Vphôtrải, bày, trải đồ
1303

瀑布

pùbùNbụt bốthác nước
1304

普及

pŭjíVsphổ cậplan rộng, phổ biến
1305

撲滅

pūmièVphốc diệtdiệt trừ, tiêu diệt
1306

普通

pŭtōngVsphổ thôngthông thường, bình thường
1307

普通話

pŭtōnghuàNphổ thông thoạitiếng phổ thông
1308

Nkỳkỳ hạn, thời kỳ
1309

M / VKhởiDậy, bắt đầu
1310

Nkỳcái đó, nó
1311

Nkỳcờ (cờ tướng, cờ vua)
1312

Vstềđều, cùng, đồng đều
1313

旗(子)

qí(zi)Nkỳ (tử)cờ
1314

妻/妻子

qī/qīzĭNthê/thê tửvợ
1315

qiànVkhiếmthiếu, nợ
1316

qiānVkhiênkéo, dẫn
1317

qiānVdiênchuyển, di chuyển
1318

qiānVthamký, ký tên
1319

簽訂

qiāndìngVtham địnhký kết, ký hợp đồng
1320

前方

qiánfāngNtiền phươngphía trước, phương hướng trước
1321

qiángVscườngmạnh, cứng rắn
1322

qiāngNthươngsúng, súng trường
1323

牆/牆壁

qiáng/qiángbìNtường/tường bíchtường, bức tường
1324

強大

qiángdàVscường đạimạnh mẽ, vĩ đại
1325

強度

qiángdùNcường độcường độ, sức mạnh
1326

搶救

qiăngjiùVcướp cứucấp cứu, cứu giúp
1327

強烈

qiánglièVscường liệtmạnh mẽ, dữ dội
1328

強迫

qiăngpòVcường bứcép buộc, cưỡng chế
1329

強人

qiángrénNcường nhânngười mạnh mẽ
1330

前進

qiánjìnVtiền tiếntiến lên, tiến về phía trước
1331

前頭

qiántouNtiền đầuphía trước, đầu tiên
1332

前途

qiántúNtiền đồtương lai, triển vọng
1333

千萬

qiānwànAdvthiên vạnrất nhiều, hàng triệu
1334

前往

qiánwăngVtiền vãngđi đến, hướng về phía trước
1335

歉意

qiànyìNkhiếm ýlời xin lỗi, sự hối tiếc
1336

前院

qiányuànNtiền việnsân trước, sân vườn phía trước
1337

簽約

qiānyuēV-septham ướcký hợp đồng
1338

簽字

qiānzìV-septham tựký tên
1339

qiăoVsxảokhéo léo, tài giỏi
1340

qiáoVkhiếunhìn, xem
1341

qiāoVkhiêugõ, đập
1342

巧妙

qiăomiàoVsxảo diệukhéo léo, tinh xảo
1343

悄悄/悄

qiăoqiăo/qiăoAdvtà tàyên lặng, lặng lẽ
1344

器材

qìcáiNkhí tàithiết bị, dụng cụ
1345

起初

qĭchūAdvkhởi sơban đầu, lúc đầu
1346

期待

qídàiVstkỳ đãimong đợi, chờ đợi
1347

qiēVthiếtcắt, chặt
1348

氣憤

qìfènVskhí phẫngiận dữ, phẫn nộ
1349

氣氛

qìfēnNkhí phậnkhông khí, bầu không khí
1350

器官

qìguānNkhí quancơ quan (trong cơ thể)
1351

氣候

qìhòuNkhí hậuthời tiết, khí hậu
1352

起火

qĭhuŏVpkhởi hỏabốc cháy, bắt lửa
1353

親愛

qīnàiVs-attrthân áiyêu quý, thân yêu
1354

qīngVsthanhxanh, trẻ trung
1355

qīngVthanhrõ ràng, trong sáng
1356

清晨

qīngchénNthanh sángsáng sớm
1357

清除

qīngchúVthanh trừloại bỏ, dọn sạch
1358

清淡

qīngdànVsthanh đạmnhạt, thanh nhẹ
1359

輕傷

qīngshāngNkhinh thươngvết thương nhẹ
1360

輕視

qīngshìVstkhinh thịcoi thường, xem nhẹ
1361

情書

qíngshūNtình thưthư tình
1362

清晰

qīngxīVsthanh tịnhrõ ràng, sáng tỏ
1363

傾向

qīngxiàngVstkhuynh hướngxu hướng, chiều hướng
1364

清醒

qīngxĭngVsthanh tỉnhtỉnh táo, minh mẫn
1365

情緒

qíngxùNtình tựcảm xúc, tâm trạng
1366

侵害

qīnhàiVxâm hạixâm phạm, tổn thương
1367

親口

qīnkŏuAdvthân khẩuchính miệng (nói trực tiếp)
1368

勤勞

qínláoVscần laocần cù, chăm chỉ
1369

親戚

qīnqīNthân thíchhọ hàng, bà con
1370

親人

qīnrénNthân nhânngười thân, gia đình
1371

侵入

qīnrùVxâm nhậpxâm nhập, lấn vào
1372

寢室

qĭnshìNtẩm thấtphòng ngủ
1373

旗袍

qípáoNkỳ bàotrang phục truyền thống của phụ nữ Trung Quốc
1374

欺騙

qīpiànVkhiếp biếnlừa dối
1375

齊全

qíquánVstề toànđầy đủ, toàn diện
1376

歧視

qíshìVstkỳ thịphân biệt, phân biệt đối xử
1377

企圖

qìtúN / Vauxxí đồý đồ, kế hoạch
1378

球隊

qiúduìNcầu độiđội bóng
1379

求婚

qiúhūnV-sepcầu hônhỏi cưới
1380

秋季

qiūjìNthu kỳmùa thu
1381

球鞋

qiúxiéNcầu hàigiày thể thao
1382

期望

qíwàngVstkỳ vọngmong đợi
1383

氣味

qìwèiNkhí vịmùi, hương
1384

氣息

qìxíNkhí tứchơi thở
1385

期限

qíxiànNkỳ hạnthời hạn
1386

氣象

qìxiàngNkhí tượngkhí tượng, thời tiết
1387

汽油

qìyóuNkhí dầuxăng
1388

其餘

qíyúDetkỳ dưphần còn lại
1389

Vthủlấy, lấy đi
1390

Vthêcưới (chồng cưới vợ)
1391

quànVkhuyênkhuyên nhủ, động viên
1392

quānMquyểnvòng tròn, chu vi
1393

全家

quánjiāNtoàn giacả gia đình
1394

權利

quánlìNquyền lợiquyền lợi, quyền hạn
1395

全面

quánmiànAdv / Vs-attrtoàn diệntoàn bộ, đầy đủ
1396

全體

quántĭNtoàn thểtất cả mọi người
1397

拳頭

quántouNquyền đầunắm đấm
1398

區別

qūbiéN / Vkhu biệtphân biệt, sự khác biệt
1399

取得

qŭdéVptthủ đắcđạt được, lấy được
1400

quēVstkhuyếtthiếu, khuyết thiếu
1401

缺乏

quēfáVstkhuyết phạpthiếu thốn, thiếu hụt
1402

缺少

quēshăoVstkhuyết thiếuthiếu
1403

確實

quèshíVsxác thựcchính xác, thật sự
1404

缺席

quēxíVskhuyết tịchvắng mặt, không tham dự
1405

群/羣(ㄑㄩㄣˊ)

qúnMquầnnhóm, tập thể
1406

群眾

qúnzhòngNquần chúngđám đông, quần chúng
1407

取笑

qŭxiàoVthủ tiếuchế nhạo, cười nhạo
1408

取消

qŭxiāoVthủ trừhủy bỏ, xóa bỏ
1409

區域

qūyùNkhu vựckhu vực
1410

曲折

qūzhéVskhúc chiếtquanh co, rắc rối
1411

rănVnhiễmnhuộm, nhiễm
1412

然而

ránérConjnhiên nhiễmtuy nhiên, nhưng mà
1413

讓步

ràngbùVinhượng bộnhượng bộ, đầu hàng
1414

燃料

ránliàoNnhiên liệunhiên liệu, xăng dầu
1415

燃燒

ránshāoVnhiên thiêucháy, đốt cháy
1416

ràoVnhiễuquấn, vây quanh
1417

V / Vstnhạgây ra, gây rối
1418

熱愛

rèàiVstnhiệt áiyêu thích, đam mê
1419

熱量

rèliàngNnhiệt lượngnăng lượng
1420

熱烈

rèlièVsnhiệt liệtnhiệt tình, sôi nổi
1421

熱門

rèménVsnhiệt mônnổi tiếng, được ưa chuộng
1422

rènVstnhậmđảm nhiệm, giao phó
1423

忍不住

rěnbùzhùVsnhẫn bất trúkhông kiềm chế được, không chịu nổi
1424

人才

réncáiNnhân tàinhân tài, người có khả năng
1425

人格

réngéNnhân cáchnhân cách, phẩm hạnh
1426

人工

réngōngNnhân côngnhân tạo, lao động
1427

人力

rénlìNnhân lựcsức lao động, nhân lực
1428

人情味/人情味兒

rénqíngwèi/rénqíngwèirNnhân tình vịlòng nhân ái, sự cảm thông
1429

人權

rénquánNnhân quyềnquyền con người
1430

人生

rénshēngNnhân sinhcuộc sống, đời người
1431

人事

rénshìNnhân sựcông việc, sự kiện trong cuộc sống
1432

忍受

rěnshòuVstnhẫn thụchịu đựng, nhẫn nại
1433

人體

réntĭNnhân thểcơ thể con người
1434

人心

rénxīnNnhân tâmtâm lý, lòng người
1435

忍心

rěnxīnVsnhẫn tâmcố tình, lòng tàn nhẫn
1436

任性

rènxìngVsnhậm tínhbướng bỉnh, tùy tiện
1437

人行道

rénxíngdàoNnhân hành đạovỉa hè, đường đi bộ
1438

人員

rényuánNnhân viênnhân sự, nhân viên
1439

熱情

rèqíngN / Vsnhiệt tìnhnhiệt huyết, lòng nhiệt tình
1440

熱心

rèxīnVsnhiệt tâmchăm chỉ, nhiệt huyết
1441

日常

rìchángVs-attrnhật thườngthường ngày, hằng ngày
1442

日後

rìhòuNnhật hậusau này, trong tương lai
1443

日用品

rìyòngpĭnNnhật dụng phẩmvật dụng hàng ngày
1444

róngVst / Vdungdung, chứa đựng
1445

融化

rónghuàVpdung hóatan chảy, hòa tan
1446

榮幸

róngxìngVsvinh hạnhvinh dự, hân hạnh
1447

Vstnhưnhư, nếu
1448

Vnhậpvào, gia nhập
1449

ruănVsnhuyễnmềm, dẻo
1450

如果說

rúguŏshuōConjnếu nóinếu nói, giả sử nói
1451

如何

rúhéAdv / Vsnhư thế nàolàm thế nào, sao
1452

如今

rújīnNnhư kimhiện nay, bây giờ
1453

入境

rùjìngVnhập cảnhnhập cảnh
1454

如同

rútóngVstnhư đồnggiống như, như là
1455

入學

rùxuéVpnhập họcnhập học
1456

sāiVtắcnghẽn, tắc nghẽn
1457

塞車

sāichēVstắc xetắc đường, kẹt xe
1458

賽跑

sàipăoVitải bàocuộc đua
1459

sànV / Vptánrải, phân tán
1460

喪失

sàngshīVpttang thấtmất mát, thiệt hại
1461

三角形

sānjiăoxíngNtam giác hìnhhình tam giác
1462

săoVsáoquét, dọn
1463

sāoMsaochiếc (đơn vị đo thuyền)
1464

色彩

sècăiNsắc tháimàu sắc
1465

色情

sèqíngNtịch tìnhkhiêu dâm, dung tục
1466

shăVsngốc nghếch, khờ dại
1467

shāNsacát
1468

殺價

shājiàV-sepsát giámặc cả, giảm giá
1469

沙漠

shāmòNsa mạcsa mạc, hoang mạc
1470

shănVi / Vpsạnlóe sáng, lấp lánh
1471

山地

shāndìNsơn địavùng núi
1472

shàngVThượngLên
1473

shāngN / Vsthươngvết thương
1474

商標

shāngbiāoNthương hiệunhãn hiệu, thương hiệu
1475

商場

shāngchăngNthương trườngtrung tâm thương mại
1476

上級

shàngjíNthượng cấpcấp cao
1477

商量

shāngliángVthương lượngthảo luận, bàn bạc
1478

傷腦筋

shāngnăojīnVsthương não cânlàm khó, gây rối
1479

上升

shàngshēngVithượng thăngtăng lên, thăng tiến
1480

上市

shàngshìVpthượng thịra mắt, niêm yết
1481

上述

shàngshùNthượng thuyếtđã nói trên, trước đó
1482

上台/上臺

shàngtáiV-septhượng đàilên sân khấu
1483

上頭

shàngtouNthượng đầuphía trên, ở trên
1484

上下

shàngxiàNthượng hạlên xuống, trên dưới
1485

上游

shàngyóuNthượng dunguồn nước, thượng lưu
1486

善於

shànyúVstthiện vugiỏi, thành thạo
1487

扇子

shànziNsàng tửquạt
1488

shāoAdvsảomột chút, hơi
1489

少年

shàoniánNthiếu niênthiếu niên, thanh thiếu niên
1490

少女

shàonǚNthiếu nữthiếu nữ
1491

少數

shăoshùDetthiểu sốsố ít
1492

稍微

shāowéiAdvsảo vimột chút, nhẹ
1493

沙灘

shātānNsa thànbãi biển cát
1494

沙子

shāziNsa tửcát
1495

shèVxạbắn, xạ đạn
1496

捨不得

shěbùdeVstxả bất đắc dĩkhông nỡ, không muốn bỏ
1497

捨得

shědeVstxả đượcsẵn sàng hy sinh
1498

社交

shèjiāoNxã giaogiao tiếp xã hội
1499

設立

shèlìVthiết lậpthành lập
1500

shénNthầnthần thánh, siêu nhiên
1501

shēnVthânkéo dài, vươn ra
1502

身材

shēncáiNthân hìnhvóc dáng, cơ thể
1503

審查

shěncháVthẩm trakiểm tra, duyệt xét
1504

身分

shēnfènNthân phậnthân thế, danh tính
1505

身分證

shēnfènzhèngNthân phận chứngchứng minh thư
1506

shèngVpthắngchiến thắng, thành công
1507

shěngVstỉnhtiết kiệm, tỉnh (địa lý)
1508

shēngVpthăngthăng cấp, lên
1509

shēngVs-attrsinhsinh, sống
1510

繩(子)

shéng(zi)Nthằng (tử)dây thừng
1511

生詞

shēngcíNsinh từtừ mới
1512

生存

shēngcúnVssinh tồntồn tại, sinh sống
1513

省得

shěngdeVauxtỉnh đắctránh được
1514

升高

shēnggāoVpthăng caotăng cao, nâng cao
1515

升級

shēngjíVpthăng cấpnâng cấp, lên cấp
1516

勝利

shènglìVpthắng lợichiến thắng, thành công
1517

生肖

shēngxiàoNsinh tiểucon giáp
1518

升學

shēngxuéVithăng họclên lớp, học lên
1519

生長

shēngzhăngVssinh trưởngphát triển, sinh trưởng
1520

神話

shénhuàNthần thoạihuyền thoại, chuyện thần
1521

神經

shénjīngNthần kinhhệ thần kinh
1522

深刻

shēnkèVsthâm khắcsâu sắc, thấu đáo
1523

神秘/神祕

shénmìVsthần bíhuyền bí, thần kỳ
1524

神奇

shénqíVsthần kỳkỳ diệu, huyền bí
1525

神氣

shénqìVsthần khíthần thái, vẻ ngoài
1526

深淺

shēnqiănNthâm thiểnsâu hay cạn, mức độ
1527

申請

shēnqĭngVthẩm trìnhđăng ký, xin phép
1528

神聖

shénshèngVsthần thánhthiêng liêng, thánh thần
1529

伸手

shēnshŏuVithân thủgiơ tay, yêu cầu sự giúp đỡ
1530

神仙

shénxiānNthần tiêntiên, người thần thánh
1531

深夜

shēnyèNthâm dạđêm khuya
1532

慎重

shènzhòngVsthận trọngcẩn thận, thận trọng
1533

社區

shèqūNxã khucộng đồng, khu dân cư
1534

舌頭/舌

shétou/shéNthiệt đầulưỡi
1535

社團

shètuánNxã đoàncâu lạc bộ, hội nhóm
1536

攝影

shèyĭngVichiết ảnhnhiếp ảnh
1537

設置

shèzhìVthiết tríthiết lập, bố trí
1538

使

shĭVsửlàm cho, khiến cho
1539

shìNthếthế giới, xã hội
1540

shìPrepthịnhìn, xem
1541

shīNthithơ
1542

失敗

shībàiVsthất bạithất bại
1543

時常

shíchángAdvthời thườngthường xuyên
1544

適當

shìdàngVsthích đángphù hợp, thích hợp
1545

失掉

shīdiàoVptthất điệumất đi
1546

是非

shìfēiNthị phiđúng sai, thị phi
1547

是否

shìfŏuAdvthị phúcó phải hay không
1548

師父

shīfùNsư phụthầy, thầy giáo
1549

師傅

shīfùNsư phụthầy giáo
1550

施工

shīgōngVithi côngthi công
1551

時機

shíjīNthời cơthời điểm, cơ hội
1552

世紀

shìjìNthế kỷthế kỷ
1553

事件

shìjiànNsự kiệnsự kiện
1554

市立

shìlìVs-attrthị lậpdo thành phố quản lý
1555

勢力

shìlìNthế lựcquyền lực
1556

失眠

shīmiánVpthất miênmất ngủ
1557

市民

shìmínNthị dâncông dân
1558

師母

shīmŭNsư mẫuvợ của thầy giáo
1559

食品

shípĭnNthực phẩmthực phẩm
1560

時期

shíqíNthời kỳthời gian, giai đoạn
1561

詩人

shīrénNthi nhânnhà thơ
1562

時時

shíshíAdvthời thờithường xuyên
1563

實施

shíshīVthực thithực hiện
1564

事實上

shìshíshàngAdvsự thật thượngtrên thực tế
1565

失望

shīwàngVsthất vọngthất vọng
1566

示威

shìwēiVithị uybiểu tình
1567

事物

shìwùNsự vậtsự việc
1568

實現

shíxiànVthực hiệnđạt được
1569

事先

shìxiānAdvsự tiêntrước khi làm
1570

實驗

shíyànN / Vithực nghiệmthí nghiệm
1571

試驗

shìyànVthử nghiệmkiểm tra thử
1572

式樣

shìyàngNthức dạngkiểu dáng, mẫu mã
1573

視野

shìyěNthị giớitầm nhìn, phạm vi quan sát
1574

失業

shīyèVpthất nghiệpmất việc
1575

實用

shíyòngVsthực dụnghữu ích, có ích
1576

適用

shìyòngVstthích dụngáp dụng được
1577

實在

shízàiAdvthực tạithực sự, quả thật
1578

始終

shĭzhōngAdvthủy chungtừ đầu đến cuối
1579

shòuPrep / Vstthụnhận, chịu
1580

shòuVthubán
1581

shŏuDetthủđầu, thứ nhất
1582

受不了

shòubùliăoVstthụ bất liễukhông chịu nổi
1583

受到

shòudàoVptthụ đáobị ảnh hưởng, chịu đựng
1584

手電筒

shŏudiàntŏngNthủ điện đồngđèn pin
1585

首都

shŏudūNthủ đôthủ đô
1586

手段

shŏuduànNthủ đoạnphương thức, phương pháp
1587

收費

shōufèiV-septhu phíthu tiền, tính phí
1588

手工

shŏugōngNthủ cônglàm thủ công
1589

收集

shōujíVthu tậpthu thập
1590

收據

shōujùNthu chúbiên nhận
1591

收看

shōukànVthu khánxem (truyền hình)
1592

壽命

shòumìngNthọ mệnhtuổi thọ
1593

收入

shōurùNthu nhậpthu nhập
1594

收拾

shōushíVthu sắpdọn dẹp, thu dọn
1595

手術

shŏushùNthủ thuậtphẫu thuật
1596

首先

shŏuxiānAdvthủ tiênđầu tiên
1597

shùMxúcbó, kết thúc
1598

shùNsốsố lượng
1599

shŭVstthuộcthuộc về
1600

鼠/老鼠

shŭ /lăoshŭNthử/lão thửchuột
1601

shuăVxoađùa, nghịch
1602

shuăiVsáivung, quăng
1603

shuāiVsuyngã, vấp
1604

率領

shuàilĭngVsuất lãnhlãnh đạo, dẫn dắt
1605

衰退

shuāituìVpsuy thoáisuy giảm, thoái trào
1606

雙胞胎

shuāngbāotāiNsong bào thaisinh đôi
1607

雙方

shuāngfāngNsong phươnghai bên, hai phía
1608

輸出

shūchūVxuất khẩuxuất ra, đưa ra
1609

疏忽

shūhūVpsơ hốtlơ là, bỏ sót
1610

shuìNthuếthuế
1611

水分/水份

shuĭfènNthủy phânnước, độ ẩm
1612

說服

shuìfúVthuyết phụclàm cho tin tưởng, thuyết phục
1613

睡眠

shuìmiánNthụy miêngiấc ngủ
1614

水災

shuĭzāiNthủy tailũ lụt, thiên tai do nước
1615

書籍

shūjíNthư tịchsách vở
1616

熟練

shúliànVsthục luyệnthành thạo, giỏi
1617

數量

shùliàngNsố lượngsố lượng
1618

樹林

shùlínNthụ lâmkhu rừng
1619

數目

shùmùNsố mụccon số, chỉ số
1620

shùnPrep / Vsthuậnthuận lợi, theo thứ tự
1621

順手

shùnshŏuVsthuận thủthuận tiện, tiện tay
1622

順序

shùnxùNthuận tựtrật tự, thứ tự
1623

說不定

shuōbùdìngAdvthuyết bất địnhkhông chắc, có thể
1624

碩士

shuòshìNthạc sĩthạc sĩ
1625

暑期

shŭqíNthử kỳkỳ nghỉ hè
1626

熟人

shúrénNthục nhânngười quen
1627

輸入

shūrùVnhập khẩunhập vào
1628

屬於

shŭyúVstthuộc vàothuộc về
1629

AdvTửChết
1630

Ntisợi, chỉ, tơ
1631

Vtixé, xé ra
1632

四處

sìchùAdv / Ntứ xứbốn phía, khắp nơi
1633

四方

sìfāngNtứ phươngbốn phương
1634

四季

sìjìNtứ quýbốn mùa
1635

私立

sīlìVs-attrtư lậptư nhân, thuộc về cá nhân
1636

私人

sīrénNtư nhâncá nhân, riêng tư
1637

思索

sīsuŏVtư tườngsuy nghĩ, suy xét
1638

死亡

sĭwángVptử vongcái chết
1639

飼養

sìyăngVtự dưỡngnuôi dưỡng
1640

四周

sìzhōuNtứ周xung quanh
1641

sōngVstùngmềm, lỏng
1642

送行

sòngxíngVitống hànhtiễn đưa
1643

Vstụctục lệ, thường lệ
1644

算起來

suànqĭláiAdvtoán khởi laitính ra, tính toán
1645

算是

suànshìVsttoán thịcoi như là
1646

算帳

suànzhàngV-septoán trươngtính sổ, quyết toán
1647

俗話

súhuàNtục thoạitục ngữ
1648

俗話說

súhuàshuōtục thoại thuyếtnói theo tục ngữ
1649

suíVsttuỳtheo, tùy thuộc
1650

suìVpthụyvỡ, đập vỡ
1651

隨手

suíshŏuAdvtuỳ thủtiện tay, thuận tay
1652

歲數

suìshùNtuổi sốsố tuổi, tuổi tác
1653

隨意

suíyìVstuỳ ýtùy ý, tự do
1654

隨著

suízhePreptuỳ trítheo đó, cùng với
1655

塑膠

sùjiāoNtố giácnhựa, plastic
1656

損失

sŭnshīN / Vpttổn thấtmất mát, thiệt hại
1657

suōVsúcthu nhỏ, co lại
1658

縮短

suōduănVsúc đoạnrút ngắn
1659

縮水

suōshuĭVpsúc thủyco lại do nước, rút nước
1660

素食

sùshíNtố thựcăn chay
1661

Nthacon vật, chỉ động vật
1662

Vthagiẫm lên, đạp lên
1663

Vpthasụp, đổ
1664

太極拳

tàijíquánNthái cực quyềnmôn võ Thái Cực
1665

太空

tàikōngNthái khôngkhông gian
1666

抬頭

táitóuV-septhải đầungẩng đầu, nhìn lên
1667

tánVđànđàn, nhạc
1668

tànVthámkhám phá, tìm kiếm
1669

tàngMthảnglần, chuyến đi
1670

tàngV / Vsthượngnóng, nóng hổi
1671

湯圓

tāngyuánNthang viênbánh trôi nước
1672

談判

tánpànViđàm phánthương thảo, đàm phán
1673

探親

tànqīnV-septhám thânthăm người thân
1674

探討

tàntăoVthám thảothảo luận, nghiên cứu
1675

攤位

tānwèiNthan vịquầy hàng
1676

毯子

tănziNthảm tửchăn, đệm
1677

攤子

tānziNthan tửquầy, sạp
1678

tàoVSáoBộ, tập hợp
1679

táoViđàotrốn, chạy thoát
1680

tăoVthảothảo luận, thương lượng
1681

tāoVthaolục lọi, lôi ra
1682

逃避

táobìVđào tỵtrốn tránh
1683

陶瓷

táocíNđào sứgốm sứ
1684

淘氣

táoqìVsđào khínghịch ngợm, tinh nghịch
1685

桃(子)

táo(zi)Nđào (tử)quả đào
1686

逃走

táozŏuVpđào tẩubỏ chạy, trốn chạy
1687

特別

tèbiéAdvĐặc biệtĐặc biệt
1688

特點

tèdiănNđặc điểmđiểm đặc biệt
1689

VĐềĐề xuất, nhấc lên
1690

天才

tiāncáiNthiên tàingười tài ba, thiên tài
1691

天空

tiānkōngNthiên khôngbầu trời
1692

天然

tiānránVsthiên nhiêntự nhiên
1693

天文

tiānwénNthiên vănthiên văn học
1694

田野

tiányěNđiền dãcánh đồng
1695

天真

tiānzhēnVsthiên chânngây thơ, trong sáng
1696

天主教

tiānzhŭjiàoNthiên chủ giáođạo Công giáo
1697

調

tiáoVđiềuđiều chỉnh, điều tra
1698

tiāoVkhiêuchọn lựa, thách thức
1699

跳高

tiàogāoVikhiêu caonhảy cao
1700

挑選

tiāoxuănVkhiêu tuyểnchọn lựa, tuyển chọn
1701

跳遠

tiàoyuănVikhiêu viễnnhảy xa
1702

條約

tiáoyuēNđiều ướchiệp ước
1703

調整

tiáozhěngVđiều chỉnhđiều chỉnh
1704

貼心

tiēxīnVsthiếp tâmchu đáo, tâm huyết
1705

tĭngV / Vsđĩnhkhá, rất
1706

停止

tíngzhĭVptđình chỉdừng lại, ngừng lại
1707

提起

tíqĭVđề khởinêu ra, đề cập
1708

提前

tíqiánVpđề tiêntrước thời hạn
1709

體溫

tĭwēnNthể ônnhiệt độ cơ thể
1710

提醒

tíxĭngVđề tỉnhnhắc nhở, cảnh báo
1711

體驗

tĭyànVthể nghiệmtrải nghiệm
1712

提早

tízăoVpđề tảođến sớm, làm sớm
1713

tōngM / Vstthôngthông suốt, qua
1714

tóngAdv / Vsđồnggiống, cùng
1715

tóngNđồngđồng (kim loại)
1716

tŏngMhũngxô, thùng
1717

同胞

tóngbāoNđồng bàođồng bào
1718

通常

tōngchángAdvthông thườngthường xuyên, thông dụng
1719

通過

tōngguòVthông quathông qua, đi qua
1720

統計

tŏngjìVthống kêthống kê, đo đạc
1721

痛快

tòngkuàiVsthống khoáivui vẻ, hạnh phúc
1722

通信

tōngxìnV-septhông tinthông tin, liên lạc
1723

通訊

tōngxùnNthông tấnthông tin liên lạc
1724

統一

tŏngyīVsthống nhấtthống nhất
1725

同志

tóngzhìNđồng chíđồng chí
1726

統治

tŏngzhìVthống trịcai trị, thống trị
1727

tóuMĐầuĐầu
1728

tòuVsthấuthấu, xuyên qua
1729

偷/偷偷

tōu/tōutōuAdvthâu/thâu thâutrộm, lén lút
1730

透過

tòuguòPrepthấu quathông qua
1731

頭腦

tóunăoNđầu nãotrí óc, bộ não
1732

投票

tóupiàoV-sepđầu phiếubỏ phiếu
1733

投入

tóurùVđầu nhậpđầu tư, bỏ vào
1734

投降

tóuxiángViđầu hạđầu hàng
1735

投資

tóuzīNđầu tưđầu tư
1736

Vthổnôn, khạc
1737

禿

Vsthốchói, tóc thưa
1738

tuánMđoànnhóm, đoàn thể
1739

團結

tuánjiéVsđoàn kếtđoàn kết
1740

突出

túchūVsđột xuấtnổi bật, vượt trội
1741

圖畫

túhuàNđồ họatranh vẽ
1742

退

tuìVptthoáithoái lui, rút lui
1743

退出

tuìchūVptthoái xuấtrút lui, ra khỏi
1744

推動

tuīdòngVthúc độngthúc đẩy, đẩy mạnh
1745

推翻

tuīfānVthúc phiênlật đổ, đảo chính
1746

推廣

tuīguăngVthúc quảngmở rộng, phát triển
1747

退回

tuìhuíVptthoái hồitrả lại, hoàn trả
1748

途徑

tújìngNđồ cảnhcon đường, lối đi
1749

tūnVthuẫnnuốt
1750

tuōVtháckéo, lôi kéo
1751

妥當

tuŏdàngVsthỏa đánghợp lý, thích đáng
1752

托兒所

tuōérsuŏNthác nhi sởnhà trẻ
1753

脫離

tuōlíVthoát lytách rời, rời khỏi
1754

妥善

tuŏshànVsthỏa thậnhợp lý, thỏa đáng
1755

妥協

tuŏxiéVithỏa hiệpthỏa hiệp
1756

突破

túpòN / Vđột phávượt qua, đột phá
1757

圖書

túshūNđồ thưsách vở
1758

圖章

túzhāngNđồ chươngcon dấu
1759

Vđàođào, khoét
1760

wāiVsuôngxiên, lệch
1761

外表

wàibiăoNngoại biểuvẻ ngoài, diện mạo
1762

外部

wàibùNngoại bộbên ngoài
1763

外出

wàichūVingoại xuấtđi ra ngoài
1764

外地

wàidìNngoại địanơi khác, vùng ngoài
1765

外觀

wàiguānNngoại quanvẻ ngoài, hình thức
1766

外行

wàihángVsngoại hànhngười ngoài nghề
1767

外匯

wàihuìNngoại hốingoại tệ
1768

外交

wàijiāoNngoại giaoquan hệ ngoại giao
1769

外界

wàijièNngoại giớithế giới bên ngoài
1770

外科

wàikēNngoại khoachuyên ngành ngoại khoa
1771

wānVsloancong, vẹo
1772

晚輩

wănbèiNvãn bốithế hệ sau, người nhỏ tuổi hơn
1773

完畢

wánbìVphoàn tấthoàn thành
1774

wàngVvọngmong muốn, hy vọng
1775

wăngVVãngHướng tới
1776

完美

wánměiVshoàn mỹhoàn hảo
1777

完善

wánshànVshoàn thiệnhoàn thiện
1778

玩笑

wánxiàoNngoạn tiếutrò đùa, câu chuyện vui
1779

彎腰

wānyāoV-seploan yêucúi xuống
1780

完整

wánzhěngVshoàn chỉnhđầy đủ, hoàn thiện
1781

瓦斯

wăsīNngõa khíkhí gas
1782

wéiVvibao quanh
1783

wèiAdvvịchưa, chưa xảy ra
1784

尾巴/尾

wěibā/wěiNvĩ ba/vĩđuôi
1785

違反

wéifănVstvi phạmvi phạm
1786

為何

wèihéAdvvì hàtại sao, vì sao
1787

維護

wéihùVduy trìbảo vệ, duy trì
1788

未婚

wèihūnVsvị hônchưa kết hôn
1789

危機

wéijīNnguy cơtình huống nguy hiểm
1790

味精

wèijīngNvị tinhbột ngọt
1791

為難

wéinánVsvì nanlàm khó, gây khó khăn
1792

委屈

wěiqūVsuỷ khuấttủi thân, oan ức
1793

衛生

wèishēngVsvệ sinhvệ sinh
1794

維生素

wéishēngsùNduy sinh tốvitamin
1795

維他命

wéitāmìngNduy thảo mệnhvitamin
1796

委託

wěituōVủy thácủy quyền, giao phó
1797

慰問

wèiwènVuý vấnthăm hỏi, động viên
1798

威脅

wēixiéN / Vuy hiếpđe dọa
1799

衛星

wèixīngNvệ tinhvệ tinh
1800

唯一

wéiyīVs-attrduy nhấtduy nhất, chỉ có một
1801

位於

wèiyúVstvị tạinằm ở, vị trí
1802

委員

wěiyuánNủy viênthành viên ủy ban
1803

wěnN / Vvấnhôn, nụ hôn
1804

wěnVsổnvững chắc, ổn định
1805

wēnVsônấm, nhiệt độ
1806

溫和

wēnhéVsôn hòahiền hòa, nhẹ nhàng
1807

文具

wénjùNvăn cụdụng cụ văn phòng, đồ dùng học tập
1808

文憑

wénpíngNvăn bằngbằng cấp
1809

文物

wénwùNvăn vậtdi sản văn hóa
1810

文藝

wényìNvăn nghệvăn hóa nghệ thuật
1811

Vácnắm, cầm
1812

Advvậtđừng, không được
1813

Adv / Vstngộsai, lỗi
1814

Nsương mù
1815

舞蹈

wŭdàoNvũ đạomúa, vũ đạo
1816

誤點

wùdiănVpngộ điểmsai giờ, trễ
1817

誤會

wùhuìVstngộ hộihiểu lầm
1818

無可奈何

wúkěnàihéVsvô khả nại hòakhông có cách nào khác
1819

物理

wùlĭNvật lývật lý
1820

無論

wúlùnConjvô luậnbất kể, cho dù
1821

武器

wŭqìNvũ khívũ khí
1822

無情

wúqíngVsvô tìnhvô cảm, không có tình cảm
1823

無數

wúshùDetvô sốvô vàn, không đếm xuể
1824

武術

wŭshùNvõ thuậtmôn võ, võ thuật
1825

舞台/舞臺

wŭtáiNvũ đàisân khấu
1826

舞廳

wŭtīngNvũ sảnhphòng khiêu vũ
1827

無限

wúxiànVsvô hạnkhông giới hạn
1828

無意

wúyìVsvô ývô tình, không cố ý
1829

物質

wùzhíNvật chấtvật chất
1830

Nhệhệ, hệ thống
1831

Vhấphút, hít
1832

xiāVpmù, không nhìn thấy
1833

蝦(子)

xiā(zi)Nhà (tử)con tôm
1834

下巴

xiàbāNhạ bacằm
1835

下降

xiàjiàngVphạ giánghạ xuống, giảm
1836

下來

xiàláiNhạ laixuống
1837

蝦米

xiāmĭNhà mễtôm khô
1838

xiánVsnhànrảnh rỗi
1839

xiánVsthiềmchê bai, không thích
1840

xiànAdvhiệnhiện tại
1841

xiānVstiêntươi, ngon
1842

現場

xiànchăngNhiện trườngtại chỗ, hiện trường
1843

現成

xiànchéngVs-attrhiện thànhcó sẵn
1844

顯得

xiăndeVshiển đắctỏ ra, trông có vẻ
1845

xiāngAdvtươngtương tự
1846

巷(子)

xiàng(zi)Nhạng (tử)ngõ, hẻm
1847

象/大象

xiàng/dàxiàngNtượng/đại tượngcon voi
1848

想不到

xiăngbùdàotưởng bất đáokhông ngờ
1849

香腸

xiāngchángNhương trườnglạp xưởng, xúc xích
1850

相處

xiāngchŭVitương xửchung sống, đối xử
1851

鄉村

xiāngcūnNhương thônlàng quê
1852

相當

xiāngdāngVsTương đươngKhá, tương đối
1853

相互

xiānghùAdvtương hỗlẫn nhau
1854

向來

xiàngláiAdvhướng laitrước giờ, từ trước đến nay
1855

項目

xiàngmùNhạng mụcmục, dự án
1856

想念

xiăngniànVsttưởng niệmnhớ
1857

相親

xiàngqīnV-septương thângặp mặt xem mắt
1858

相親相愛

xiāngqīnxiāngàiVstương thân tương áiyêu thương lẫn nhau
1859

享受

xiăngshòuVsthưởng thụtận hưởng
1860

相似

xiāngsìVstương tựgiống nhau, tương đồng
1861

響應

xiăngyìngVhưởng ứngđáp ứng, hưởng ứng
1862

享有

xiăngyŏuVsthưởng hữucó được, hưởng
1863

鮮花

xiānhuāNtiên hoahoa tươi
1864

現金

xiànjīnNhiện kimtiền mặt
1865

先進

xiānjìnVstiên tiếntiên tiến
1866

羨慕

xiànmùVsttiện mộngưỡng mộ
1867

鮮奶

xiānnăiNtiên nãisữa tươi
1868

顯然

xiănránAdvhiển nhiênrõ ràng
1869

顯示

xiănshìVhiển thịhiển thị, thể hiện
1870

鮮血

xiānxiěNtiên huyếtmáu tươi
1871

限制

xiànzhìVhạn chếhạn chế
1872

顯著

xiănzhùVshiển trứnổi bật, rõ rệt
1873

xiāoVptiêutiêu, biến mất
1874

小便

xiăobiànVitiểu tiệntiểu tiện, đi vệ sinh
1875

校車

xiàochēNhiệu xaxe đưa đón học sinh
1876

消除

xiāochúVtiêu trừloại bỏ, trừ bỏ
1877

曉得

xiăodeVsthiểu đắcbiết, hiểu
1878

小販

xiăofànNtiểu phiếnngười bán hàng rong
1879

消費

xiāofèiN / Vtiêu phítiêu dùng, chi tiêu
1880

消化

xiāohuàVtiêu hóatiêu hóa
1881

消極

xiāojíVstiêu cựctiêu cực
1882

效率

xiàolǜNhiệu suấthiệu quả
1883

銷路

xiāolùNtiêu lộđầu ra, thị trường tiêu thụ
1884

小麥

xiăomàiNtiểu mạchlúa mì
1885

消滅

xiāomièVpttiêu diệttiêu diệt
1886

小氣

xiăoqìVstiểu khíích kỷ, hẹp hòi
1887

笑容

xiàoróngNtiếu dungnụ cười
1888

消失

xiāoshīVptiêu thấtbiến mất
1889

銷售

xiāoshòuVtiêu thụbán, tiêu thụ
1890

小腿

xiăotuĭNtiểu thốibắp chân
1891

消夜/宵夜

xiāoyèNtiêu dạ/tiêu dạăn khuya
1892

校友

xiàoyŏuNhiệu hữubạn cùng trường
1893

小子

xiăoziNtiểu tửthằng nhóc
1894

下棋

xiàqíV-sephạ kỳchơi cờ
1895

下去

xiàqùPtchạ khứtiếp tục, xuống dưới
1896

下午茶

xiàwŭcháNhạ ngọ tràtrà chiều
1897

下游

xiàyóuNhạ duhạ lưu
1898

細胞

xìbāoNtế bàotế bào
1899

xiéVsxiên, lệch
1900

xiēVihưunghỉ ngơi
1901

血管

xiěguănNhuyết quảnmạch máu
1902

血型

xiěxíngNhuyết hìnhnhóm máu
1903

血液

xiěyèNhuyết dịchmáu
1904

寫作

xiězuòVitả tácsáng tác
1905

媳婦

xífùNtức phụcon dâu
1906

細節

xìjiéNtế tiếtchi tiết
1907

喜酒

xĭjiŭNhỉ tửutiệc cưới, rượu mừng
1908

喜劇

xĭjùNhỉ kịchhài kịch
1909

細菌

xìjùnNtế khuẩnvi khuẩn
1910

系列

xìlièNhệ liệtchuỗi, dãy
1911

行程

xíngchéngNhành trìnhhành trình, lịch trình
1912

形成

xíngchéngVpthình thànhhình thành
1913

行動

xíngdòngVihành độnghành động
1914

星光

xīngguāngNtinh quangánh sáng sao
1915

行人

xíngrénNhành nhânngười đi bộ
1916

形式

xíngshìNhình thứchình thức
1917

形象

xíngxiàngNhình tượnghình ảnh, hình mẫu
1918

性質

xìngzhíNtính chấtbản chất
1919

形狀

xíngzhuàngNhình trạnghình dạng
1920

信號

xìnhàoNtín hiệutín hiệu
1921

新郎

xīnlángNtân langchú rể
1922

心靈

xīnlíngNtâm linhtâm hồn
1923

心目中

xīnmùzhōngNtâm mục trungtrong lòng, trong mắt
1924

新娘

xīnniángNtân nươngcô dâu
1925

信任

xìnrènVsttín nhiệmtin tưởng
1926

心聲

xīnshēngNtâm thanhtâm sự, tiếng nói trong lòng
1927

新式

xīnshìVs-attrtân thứckiểu mới
1928

薪水

xīnshuĭNtân thuỷlương
1929

心跳

xīntiàoNtâm độngnhịp tim
1930

新興

xīnxīngVs-attrtân hưngmới nổi, mới phát triển
1931

信仰

xìnyăngN / Vsttín ngưỡngtín ngưỡng
1932

信用

xìnyòngNtín dụngtín dụng
1933

心臟

xīnzàngNtâm tạngtrái tim
1934

雄偉

xióngwěiVshùng vĩhùng vĩ, hoành tráng
1935

吸取

xīqŭVhấp thụhút, tiếp thu
1936

吸食

xīshíVhấp thựcăn vào, hút (thuốc, thức ăn)
1937

休假

xiūjiàV-sephưu giápnghỉ phép, nghỉ lễ
1938

休閒

xiūxiánVihưu nhàngiải trí, thư giãn
1939

修正

xiūzhèngVtu chínhchỉnh sửa
1940

細小

xìxiăoVstế tiểunhỏ nhắn
1941

吸菸

xīyānV-sephấp yênhút thuốc
1942

西裝

xīzhuāngNtây trangvest, bộ đồ Tây
1943

Vhứacho phép
1944

xuánVhuyềntreo
1945

宣布/宣佈

xuānbùVtuyên bốcông bố
1946

宣傳

xuānchuánN / Vtuyên truyềntuyên truyền
1947

選手

xuănshŏuNtuyển thủvận động viên, người tham gia thi đấu
1948

靴(子)

xuē(zi)Nhài (tử)giày ống
1949

雪花

xuěhuāNtuyết hoabông tuyết
1950

學會

xuéhuìNhọc hộihọc được, biết được
1951

削減

xuèjiănVtước giảmcắt giảm
1952

學歷

xuélìNhọc lịchtrình độ học vấn
1953

學術

xuéshùNhọc thuậthọc thuật
1954

學位

xuéwèiNhọc vịhọc vị, bằng cấp
1955

學業

xuéyèNhọc nghiệphọc vấn, học hành
1956

學者

xuézhěNhọc giảhọc giả
1957

xúnVtầmtìm kiếm
1958

循環

xúnhuánVituần hoàntuần hoàn
1959

迅速

xùnsùVstốc tốcnhanh chóng
1960

許願

xŭyuànV-sephứa nguyệncầu nguyện, ước nguyện
1961

須知

xūzhīNtu tricần biết
1962

Vápép, nén
1963

壓力

yālìNáp lựcsức ép
1964

煙/菸

yānNyênthuốc lá
1965

沿

yánPrepduyêndọc theo
1966

yánVsnghiêmnghiêm ngặt
1967

鹽巴

yánbāNdiêm bamuối
1968

延長

yánchángVduyên trườngkéo dài
1969

演唱

yănchàngVdiễn xướnghát
1970

yăngVsngứangứa
1971

掩蓋

yăngàiVyểm khaiche đậy
1972

嚴格

yángéVsnghiêm khắcnghiêm khắc
1973

樣品

yàngpĭnNdạng phẩmmẫu sản phẩm
1974

氧氣

yăngqìNdưỡng khíoxy
1975

宴會

yànhuìNyến hộibữa tiệc
1976

研究所

yánjiùsuŏNnghiên cứu sởviện nghiên cứu
1977

嚴肅

yánsùVsnghiêm túcnghiêm túc
1978

厭惡

yànwùVsyếm ácghét, không thích
1979

演奏

yănzòuVdiễn tấubiểu diễn (âm nhạc)
1980

yáoVdaorung, lắc
1981

yāoPtcdaotừ cảm thán, "à", "oh"
1982

yāoNyêueo
1983

搖擺

yáobăiVdao báilắc lư, đung đưa
1984

要不

yàobùConjyêu bấtnếu không, hay là...
1985

藥方

yàofāngNdược phươngđơn thuốc
1986

要好

yàohăoVsyêu hảotốt, cần phải
1987

要命

yàomìngVsyêu mệnhrất quan trọng, cực kỳ
1988

藥水

yàoshuĭNdược thủythuốc dạng lỏng
1989

搖頭

yáotóuV-sepdao đầulắc đầu
1990

藥物

yàowùNdược vậtthuốc
1991

壓迫

yāpòVáp báchđè nén, áp bức
1992

Vshoang dã
1993

葉(子)

yè(zi)M / Ndiệp (tử)
1994

夜景

yèjĭngNdạ cảnhcảnh đêm
1995

野獸

yěshòuNdã thúthú hoang dã
1996

業務

yèwùNnghiệp vụcông việc, lĩnh vực
1997

野心

yěxīnNdã tâmtham vọng, tham vọng cá nhân
1998

業餘

yèyúVs-attrnghiệp dưngoài công việc, thời gian rảnh
1999

Nấtthứ hai, bậc hai
2000

Conjđể, mà
2001

Vdidi chuyển
2002

Vsdịdễ dàng, dễ thay đổi
2003

Nứctrăm triệu
2004

Vybác sĩ
2005

一般而言

yībānéryánConjnhất ban nhiễmnói chung, nhìn chung
2006

以便

yĭbiànConjdĩ tiệnđể cho, nhằm mục đích
2007

一帶

yīdàiNnhất đớivùng, khu vực
2008

一旦

yīdànConjnhất đánmột khi, ngay khi
2009

一大早

yīdàzăoNnhất đại tảosáng sớm
2010

移動

yídòngVdi độngdi chuyển
2011

議會

yìhuìNnghị hộihội nghị
2012

已婚

yĭhūnVsdĩ hônđã kết hôn
2013

依據

yījùNy cứcăn cứ
2014

一口氣

yīkŏuqìAdvnhất khẩu khímột hơi, một mạch
2015

一面

yīmiànAdvnhất diệnmột mặt, một phía
2016

移民

yímínVpdi dândi cư
2017

yínNngọcbạc
2018

yìnVấndấu, in
2019

yĭnVẩmuống
2020

因而

yīnérConjnhân nhivì vậy, do đó
2021

引發

yĭnfāVdẫn phátgây ra, dẫn đến
2022

yìngVsngạnhcứng, rắn
2023

影(子)

yĭng(zi)Nảnh (tử)bóng, hình ảnh
2024

影本

yĭngběnNảnh bảnbản sao hình ảnh
2025

應當

yīngdāngAdvứng đươngnên, phải
2026

贏得

yíngdéVptthắng đắcgiành được, thắng lợi
2027

嬰兒

yīngérNưng nhiem bé
2028

應付

yìngfùVứng phóđối phó, xử lý
2029

迎接

yíngjiēVnghênh tiếpchào đón
2030

英雄

yīngxióngNanh hùnganh hùng, người hùng
2031

營養

yíngyăngVsdoanh dưỡngdinh dưỡng
2032

應邀

yìngyāoViứng yêutheo lời mời, được mời
2033

營業

yíngyèVidoanh nghiệpkinh doanh, buôn bán
2034

影印

yĭngyìnVảnh insao chép, in ảnh
2035

應用

yìngyòngVứng dụngáp dụng, sử dụng
2036

飲食

yĭnshíNẩm thựcăn uống
2037

印刷

yìnshuāViấn loátin ấn
2038

因素

yīnsùNnhân tốyếu tố
2039

印象

yìnxiàngNấn tượngấn tượng, cảm nhận
2040

印章

yìnzhāngNấn chươngcon dấu
2041

一旁

yīpángNnhất phươngmột bên
2042

儀器

yíqìNnghi khídụng cụ, thiết bị
2043

一齊

yīqíAdvnhất tềcùng nhau, đồng thời
2044

依然

yīránAdvy nhiênvẫn, vẫn như cũ
2045

衣裳

yīshangNy trangy phục, quần áo
2046

儀式

yíshìNnghi thứclễ nghi
2047

意識

yìshìNý thứcnhận thức, ý thức
2048

一天到晚

yītiāndàowănAdvnhất thiên đáo vãnsuốt ngày, từ sáng đến tối
2049

意外

yìwàiVsý ngoạingoài ý muốn, bất ngờ
2050

以往

yĭwăngNdĩ vãngtrước đây, những năm qua
2051

疑問

yíwènNnghi vấncâu hỏi, thắc mắc
2052

義務

yìwùNnghĩa vụbổn phận, nghĩa vụ
2053

醫學

yīxuéNy họcy học
2054

一一

yīyīAdvnhất nhấtlần lượt, từng cái
2055

意願

yìyuànNý nguyệnnguyện vọng, ý muốn
2056

一再

yīzàiAdvnhất táiliên tục, nhiều lần
2057

意志

yìzhìNý chíý chí, nghị lực
2058

一致

yīzhìVsnhất trínhất trí, đồng lòng
2059

擁抱

yŏngbàoVôm bàoôm, ôm ấp
2060

用不著

yòngbùzháoAdvdụng bất trứkhông cần dùng
2061

用處

yòngchùNdụng xửcông dụng
2062

用得著

yòngdezháoVsdụng đắccần dùng, cần thiết
2063

擁護

yŏnghùVủng hộủng hộ, bảo vệ
2064

擁擠

yŏngjĭVsôn tắcđông đúc, chen chúc
2065

用具

yòngjùNdụng cụdụng cụ, thiết bị
2066

用力

yònglìVs-sepdụng lựcsử dụng sức lực
2067

勇氣

yŏngqìNdũng khídũng cảm, can đảm
2068

用心

yòngxīnVs-sep / Ndụng tâmchăm chỉ, tận tâm
2069

yóuPrepdobởi, do
2070

yóuVsDuDầu
2071

郵差

yóuchāiNbưu sainhân viên bưu điện
2072

有關

yŏuguānPrep / Vshữu quancó liên quan
2073

友好

yŏuhăoVshữu hảothân thiện
2074

優惠

yōuhuìVsưu đãigiảm giá, ưu đãi
2075

有力

yŏulìVshữu lựcmạnh mẽ, có sức mạnh
2076

有利

yŏulìVshữu lợicó lợi, có ích
2077

優良

yōuliángVsưu lươngxuất sắc, tốt đẹp
2078

優美

yōuměiVsưu mỹđẹp, thanh nhã
2079

油膩

yóunìVsdầu nịbéo, ngậy, dính dầu
2080

有些

yŏuxiēAdv / Dethữu támột số, vài
2081

遊行

yóuxíngVidu hànhdiễu hành, diễu phố
2082

猶豫

yóuyùVsdo dựlưỡng lự, chần chừ
2083

憂鬱

yōuyùVsưu uấtu sầu, buồn bã
2084

優越

yōuyuèVsưu việtvượt trội
2085

Vstngộgặp gỡ, gặp phải
2086

yuànVstnguyệnnguyện vọng
2087

原本

yuánběnAdvnguyên bảnban đầu, vốn dĩ
2088

遠大

yuăndàVsviễn đạilớn lao, vĩ đại
2089

元旦

yuándànNnguyên đánTết Nguyên Đán
2090

緣故

yuángùNduyên cớlý do, nguyên nhân
2091

原來

yuánláiVs-attrNguyên laiThì ra, hóa ra
2092

原理

yuánlĭNnguyên lýlý thuyết, nguyên lý
2093

原料

yuánliàoNnguyên liệunguyên liệu
2094

圓滿

yuánmănVsviên mãnhoàn hảo, trọn vẹn
2095

原始

yuánshĭVsnguyên thủyban đầu, sơ khai
2096

冤枉

yuānwăngVs / Vstoan uổngoan, bất công
2097

原先

yuánxiānAdvnguyên tiênban đầu, trước đây
2098

圓形

yuánxíngNviên hìnhhình tròn
2099

原則

yuánzéNnguyên tắcnguyên tắc
2100

原則上

yuánzéshàngAdvnguyên tắc thượngvề cơ bản
2101

原子筆

yuánzĭbĭNnguyên tử bútbút bi
2102

預報

yùbàoNdự báobáo trước
2103

語調

yŭdiàoNngữ điệuâm điệu, giọng điệu
2104

預定

yùdìngVdự địnhđã định, dự kiến
2105

預訂

yùdìngVdự đặtđặt trước
2106

月分

yuèfènNnguyệt phântháng
2107

月光

yuèguāngNnguyệt quangánh trăng
2108

月球

yuèqiúNnguyệt cầumặt trăng
2109

預計

yùjìVauxdự kếdự tính, ước lượng
2110

遇見

yùjiànVptngộ kiếngặp gỡ
2111

娛樂

yúlèNdu lịchgiải trí, vui chơi
2112

yūnVsvẩnchóng mặt
2113

運輸

yùnshūVvận chuyểnvận chuyển
2114

運送

yùnsòngVvận tốnggửi đi, chuyển đi
2115

允許

yŭnxŭVnhuận hứacho phép
2116

運用

yùnyòngVvận dụngáp dụng
2117

運轉

yùnzhuănVivận chuyểnquay, xoay
2118

與其

yŭqíConjdữ kìthay vì
2119

語氣

yŭqìNngữ khísắc thái giọng nói
2120

預算

yùsuànNdự toánngân sách
2121

預先/預

yùxiān/yùAdvdự tiêntrước, trước tiên
2122

語音

yŭyīnNngữ âmâm thanh
2123

Vtạcđập, ném
2124

Vstạplộn xộn, hỗn tạp
2125

zàiVtảitải, mang
2126

再度

zàidùAdvtái độlại một lần nữa
2127

災害

zāihàiNtai hạithảm họa
2128

在乎

zàihūVsttại hưquan tâm, để ý
2129

災難

zāinànNtai nạntai nạn, thảm họa
2130

再三

zàisānAdvtái tamba lần, nhiều lần
2131

再說

zàishuōConjtái thuyếtlại nói, thêm nữa
2132

贊成

zànchéngVsttán thànhđồng ý, ủng hộ
2133

葬禮

zànglĭNtáng lễlễ tang, đám ma
2134

讚美

zànměiVtán mỹkhen ngợi, ca ngợi
2135

咱們

zánmenNta mônchúng ta, chúng mình
2136

贊同

zàntóngVsttán đồngđồng ý, tán thành
2137

zàoVtạotạo ra, sản xuất
2138

zāoVstaotồi, xấu, hỏng
2139

早晨

zăochénNtảo sángsáng sớm, buổi sáng
2140

遭到

zāodàoVpttao đáogặp phải, bị (trái ngược)
2141

糟糕

zāogāoVstao caotồi tệ, rất xấu
2142

造句

zàojùV-septạo câutạo câu, làm câu
2143

遭受

zāoshòuVsttao thụchịu đựng, trải qua
2144

早晚

zăowănAdvtảo vãnsớm muộn
2145

早已

zăoyĭAdvtảo dĩtừ lâu, đã sớm
2146

遭遇

zāoyùNtao ngộgặp phải, trải qua
2147

Adv / Mtắcthì, do đó
2148

zěnAdvtẩmnhư thế nào, làm sao
2149

zèngVtặngtặng, biếu
2150

贈品

zèngpĭnNtặng phẩmquà tặng
2151

贈送

zèngsòngVtặng tốngtặng, trao tặng
2152

增長

zēngzhăngVsttăng trưởnggia tăng, phát triển
2153

zhăiVstráthẹp, chật
2154

占/佔

zhànV / Vstchiếmchiếm, đoạt
2155

戰場

zhànchăngNchiến trườngchiến trường
2156

展出

zhănchūVtriển xuấttrưng bày, triển lãm
2157

zhăngVptrướngtăng giá, tăng lên
2158

zhāngVTrươngTấm, tờ (giấy, ảnh)
2159

zhāngMchươngchương, phần
2160

長輩

zhăngbèiNtrưởng bốibậc tiền bối, người lớn tuổi
2161

帳單

zhàngdānNtrướng đơnhóa đơn, biên lai
2162

丈夫

zhàngfūNtrượng phuchồng
2163

漲價

zhăngjiàVp-septrướng giátăng giá
2164

張開

zhāngkāiVchương khaimở ra, giang tay
2165

掌聲

zhăngshēngNchưởng thanhtiếng vỗ tay, tán thưởng
2166

展開

zhănkāiVtriển khaimở rộng, bắt đầu
2167

展覽

zhănlănN / Vtriển lãmtriển lãm, trưng bày
2168

展示

zhănshìVtriển thịtrưng bày, giới thiệu
2169

占有/佔有

zhànyŏuVstchiếm hữusở hữu
2170

站住

zhànzhùVitrạm trúđứng yên, dừng lại
2171

zhàoAdvchiếuchiếu sáng, soi rọi
2172

照常

zhàochángVschiếu thườngtheo thường lệ
2173

招呼

zhāohūVchiêu hôchào hỏi, mời gọi
2174

召開

zhàokāiVtriệu khaitriệu tập, tổ chức
2175

招手

zhāoshŏuV-sepchiêu thủvẫy tay
2176

zhéVchiếtgập lại, giảm bớt
2177

zhěNgiảngười, kẻ, vật gì đó
2178

折合

zhéhéVstchiết hợpchuyển đổi, quy đổi
2179

折扣

zhékòuNchiết khấugiảm giá, khuyến mãi
2180

折磨

zhémóVchiết malàm khổ, hành hạ
2181

zhènMtrậntrận, đợt
2182

zhēnNchâmkim, cây kim
2183

震動

zhèndòngVichấn độngrung, lắc
2184

針對

zhēnduìPrepchâm đốiđối phó, nhắm vào
2185

zhèngVsChínhĐang
2186

zhěngN / VsChỉnhToàn bộ, đầy đủ
2187

zhēngVtranhtranh cãi, đấu tranh
2188

zhēngVtrừngmở (mắt)
2189

政策

zhèngcèNchính sáchchính sách
2190

政黨

zhèngdăngNchính đảngđảng phái
2191

正方形

zhèngfāngxíngNchính phương hìnhhình vuông
2192

政府

zhèngfŭNchính phủchính phủ
2193

正規

zhèngguīVs-attrchính quyquy định, đúng chuẩn
2194

證件

zhèngjiànNchứng kiệngiấy tờ, chứng từ
2195

整潔

zhěngjiéVschỉnh tếtgọn gàng, sạch sẽ
2196

正經

zhèngjīngVschính kinhnghiêm túc
2197

證據

zhèngjùNchứng cứbằng chứng
2198

爭論

zhēnglùnVtranh luậntranh cãi
2199

正面

zhèngmiànNchính diệnmặt chính, mặt trước
2200

證明

zhèngmíngNchứng minhchứng minh
2201

徵求

zhēngqiúVtrưng cầutìm kiếm, yêu cầu
2202

爭取

zhēngqŭVtranh thủgiành giật, đấu tranh
2203

證實

zhèngshíVptchứng thựcxác nhận, chứng thực
2204

整數

zhěngshùNchỉnh sốsố nguyên
2205

整體

zhěngtĭNchỉnh thểtổng thể
2206

正月

zhēngyuèNchính nguyệttháng Giêng
2207

症狀

zhèngzhuàngNchứng trạngtriệu chứng
2208

偵探

zhēntànNtrinh thámthám tử
2209

珍惜

zhēnxíVsttrân quýtrân trọng, quý giá
2210

真心

zhēnxīnNchân tâmchân thành
2211

珍珠

zhēnzhūNchâu châungọc trai, hạt ngọc
2212

陣子

zhènziNtrận tửmột thời gian
2213

zhĭMChỉChỉ
2214

zhĭVschỉdừng lại
2215

zhíAdvtrựcthẳng
2216

zhíVsttrịgiá trị
2217

zhíVtrấtném, vứt
2218

zhìVtrịtrị liệu, điều trị
2219

zhìVchíđến, tới
2220

zhīN / Ptcchicủa, cái đó
2221

支持

zhīchíVchi trìhỗ trợ, ủng hộ
2222

指出

zhĭchūVptchỉ rachỉ ra, nhấn mạnh
2223

支出

zhīchūVptchi xuấtchi tiêu
2224

指導

zhĭdăoVchỉ đạohướng dẫn, chỉ đạo
2225

制定/制訂

zhìdìngVchế địnhthiết lập, ban hành
2226

指定

zhĭdìngVchỉ địnhchỉ định, lựa chọn
2227

之間

zhījiānNchi gianở giữa, trong khoảng
2228

之類

zhīlèiNchi loạiloại, kiểu
2229

支票

zhīpiàoNchi phiếuséc, chi phiếu
2230

志氣

zhìqìNchí khítinh thần, chí hướng
2231

只是

zhĭshìAdvchỉ thịchỉ là
2232

指示

zhĭshìN / Vchỉ thịchỉ dẫn
2233

職位

zhíwèiNchức vịchức vụ
2234

直線

zhíxiànAdvtrực tuyếnđường thẳng
2235

執行

zhíxíngVchấp hànhthực hiện, thi hành
2236

秩序

zhìxùNtrật tựtrật tự, thứ tự
2237

志願

zhìyuànNchí nguyệnnguyện vọng, tình nguyện
2238

支援

zhīyuánVchi việnhỗ trợ, viện trợ
2239

製造/製

zhìzào/zhìVchế tạosản xuất, chế tạo
2240

指責

zhĭzéVchỉ tríchtrách móc, chỉ trích
2241

紙張

zhĭzhāngNchi chươnggiấy tờ, trang giấy
2242

制止

zhìzhĭVchế chỉngừng, ngừng lại
2243

製作

zhìzuòVchế táclàm, chế tạo
2244

zhòngVpTrungỞ giữa, trong
2245

zhòngVstTrọngNặng
2246

zhŏngVstrướngsưng, phù
2247

zhōngVs-attrTrungỞ giữa, trong
2248

重大

zhòngdàVstrọng đạitrọng đại, quan trọng
2249

中毒

zhòngdúVp-septrung độcngộ độc
2250

中級

zhōngjíNtrung cấpcấp trung
2251

種類

zhŏnglèiNchủng loạiloại hình
2252

重量

zhòngliàngNtrọng lượngtrọng lượng
2253

中年

zhōngniánNtrung niênđộ tuổi trung niên
2254

重傷

zhòngshāngN / Vstrọng thươngvết thương nặng
2255

中途

zhōngtúNtrung đồgiữa chừng
2256

重心

zhòngxīnNtrọng tâmtrung tâm, trọng điểm
2257

中央

zhōngyāngNtrung ươngtrung ương, trung tâm
2258

中藥

zhōngyàoNtrung dượcthuốc Đông y
2259

種子

zhŏngzĭNchủng tửhạt giống
2260

種族

zhŏngzúNchủng tộcdân tộc, chủng tộc
2261

zhōuNchâutỉnh, khu vực
2262

zhōuMchutuần, tuần lễ
2263

zhōuMchutuần, tuần lễ
2264

zhōuNcháocháo
2265

周到

zhōudàoVschu đáochu đáo, cẩn thận
2266

竹(子)

zhú(zi)Ntrúc (tử)cây trúc
2267

zhuànVtoánkiếm tiền, kiếm lời
2268

zhuănV / VpChuyểnRẽ, quay
2269

轉變

zhuănbiànVptchuyển biếnthay đổi, biến chuyển
2270

轉播

zhuănbòVchuyển phátphát sóng
2271

轉達

zhuăndáVchuyển đạtchuyển đạt, truyền đạt
2272

zhuàngVstrángmạnh mẽ, hùng vĩ
2273

zhuàngVva chạmđâm, va, va vào
2274

轉告

zhuăngàoVchuyển cáothông báo, truyền đạt
2275

狀況

zhuàngkuàngNtrạng huốngtình trạng, tình hình
2276

裝飾

zhuāngshìVtrang sứctrang trí
2277

轉機

zhuănjīVichuyển cơ hộicơ hội mới
2278

專家

zhuānjiāNchuyên giachuyên gia, chuyên môn
2279

專利

zhuānlìNchuyên lợibản quyền
2280

專門

zhuānménVschuyên mônchuyên biệt
2281

專人

zhuānrénNchuyên nhânngười chuyên môn
2282

轉身

zhuănshēnVichuyển thânquay người, xoay người
2283

轉向

zhuănxiàngV / Vichuyển hướngđổi hướng
2284

專業

zhuānyèNchuyên nghiệpchuyên nghiệp
2285

主辦

zhŭbànVchủ quảntổ chức, chủ trì
2286

註冊

zhùcèV-sepchú đăngđăng ký, đăng ký học
2287

主持

zhŭchíVchủ trìđiều hành, tổ chức
2288

主觀

zhŭguānVschủ quanquan điểm cá nhân
2289

祝賀

zhùhèVchúc mừngchúc mừng
2290

住戶

zhùhùNtrụ hộcư dân, hộ gia đình
2291

zhuīVtruytheo đuổi, đuổi theo
2292

逐漸

zhújiànAdvdần dầntừ từ, dần dần
2293

主角

zhŭjuéNchủ giácnhân vật chính
2294

zhŭnVchuẩnchuẩn bị, đúng đắn
2295

zhŭnVschuẩnđúng chuẩn
2296

准考證/准考証

zhŭnkăozhèngNchuẩn khảo chứngchứng chỉ thi, thẻ thi
2297

準確

zhŭnquèVschuẩn xácchính xác
2298

zhuōVtrócbắt, tóm
2299

zhuōMtrácbàn, cái bàn
2300

注射

zhùshèVchú xạtiêm, tiêm thuốc
2301

主席

zhŭxíNchủ tịchchủ tịch, người đứng đầu
2302

住院

zhùyuànV-septrú việnnhập viện, ở viện
2303

住宅

zhùzháiNtrú xánhà ở, chỗ ở
2304

主張

zhŭzhāngN / Vchủ trươngchủ trương, quan điểm
2305

Vs-attrtửmàu tím
2306

資本

zīběnNtư bảnvốn, tài chính
2307

資格

zīgéNtư cáchtư cách, phẩm chất
2308

資金

zījīnNtư kimnguồn vốn
2309

自來水

zìláishuĭNtự lai thủynước máy, nước sạch
2310

字幕

zìmùNtự mụcphụ đề
2311

字母

zìmŭNtự mẫuchữ cái
2312

子女

zĭnǚNtử nữcon cái
2313

自然

zìránNTự nhiênTự nhiên
2314

自私

zìsīVstự tưích kỷ
2315

自我

zìwŏNtự ngãbản thân
2316

自信

zìxìnVstự tintự tin
2317

資訊

zīxùnNtư xứngthông tin
2318

自願

zìyuànVstự nguyệntự nguyện
2319

自主

zìzhŭVstự chủtự chủ, tự do
2320

總共

zŏnggòngAdvtổng cộngtổng cộng
2321

綜合

zònghéV / Vs-attrtổng hợpkết hợp, phối hợp
2322

總理

zŏnglĭNtổng lýthủ tướng
2323

走道

zŏudàoNtẩu đạohành lang
2324

走私

zŏusīVtẩu tưbuôn lậu
2325

Vs / Dettúcchân, đầy đủ
2326

Vtổtổ, nhóm
2327

阻礙

zŭàiVtrở ngạicản trở, ngăn cản
2328

zuānVthoánkhoan, đào
2329

鑽石

zuànshíNthoán thạchkim cương
2330

足夠

zúgòuVstúc đủđủ, đầy đủ
2331

祖國

zŭguóNtổ quốctổ quốc, quê hương
2332

zuìNtộitội lỗi
2333

最少

zuìshăoAdvtối thiểuít nhất
2334

遵守

zūnshŏuVsttuân thủtuân theo, chấp hành
2335

尊重

zūnzhòngVsttôn trọngtôn trọng
2336

作家

zuòjiāNtác giảnhà văn, tác giả
2337

做客/作客

zuòkèVitác kháchlàm khách, thăm khách
2338

作為

zuòwéiVst / Ntác vihành động, vai trò
2339

作用

zuòyòngNtác dụngtác dụng, hiệu quả
2340

足以

zúyĭVauxtúc dĩđủ để, đủ sức
2341

阻止

zŭzhĭVtrở chỉngừng, cản lại
2342

組織

zŭzhīN / Vtổ chứctổ chức, thành lập

Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4 – Chinh Phục TOCFL Band B2

Giới thiệu Tiếng Trung Phồn Thể Level 4

Học Tiếng Trung Phồn Thể Level 4 là bước tiến quan trọng, giúp bạn làm chủ ngôn ngữ này ở mức độ trung cấp cao. Level 4 tương ứng với TOCFL Band B2, cho phép bạn giao tiếp tự tin trong môi trường học thuật, công việc chuyên môn và các tình huống đòi hỏi ngôn ngữ chi tiết, chính xác hơn.

Tại sao nên học Tiếng Trung Phồn Thể Level 4?

  1. Giao tiếp chuyên sâu:
    Với vốn từ hơn 5.000 từ, bạn có thể trao đổi chi tiết trong các cuộc thảo luận học thuật, công việc hoặc giao tiếp hàng ngày nâng cao.
  2. Đọc hiểu tài liệu nâng cao:
    Tự tin đọc hiểu báo cáo, luận văn và tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung Phồn Thể.
  3. Phát triển nghề nghiệp:
    Level 4 là yêu cầu phổ biến cho những ai muốn làm việc tại Đài Loan hoặc trong các doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.

Danh sách từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4 theo chủ đề

1. Công việc và kinh doanh

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
公司gōng sīCông ty
項目xiàng mùDự án
會議huì yìCuộc họp
管理guǎn lǐQuản lý
合作hé zuòHợp tác

2. Giáo dục và nghiên cứu

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
學術xué shùHọc thuật
調查diào cháĐiều tra
論文lùn wénLuận văn
理論lǐ lùnLý luận
實驗shí yànThực nghiệm

3. Văn hóa và xã hội

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
文化wén huàVăn hóa
傳統chuán tǒngTruyền thống
社會shè huìXã hội
平等píng děngBình đẳng
多元duō yuánĐa dạng

Bí quyết học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4 hiệu quả

1. Học từ vựng thông qua ngữ cảnh thực tế

  • Đọc sách, bài báo chuyên ngành hoặc các bài viết học thuật để làm quen với cách sử dụng từ Level 4.
  • Ví dụ:
    • 這篇論文探討了社會平等的問題。
      (Luận văn này nghiên cứu vấn đề bình đẳng trong xã hội.)

2. Sử dụng các công cụ học tập nâng cao

  • Ứng dụng flashcard: Pleco, Anki.
  • Từ điển trực tuyến: MDBG, YellowBridge để tra nghĩa và ví dụ minh họa.

3. Luyện nói và viết chuyên sâu

  • Luyện nói về các chủ đề học thuật, công việc hoặc xã hội.
  • Viết luận hoặc nhật ký hàng ngày bằng tiếng Trung để nâng cao khả năng diễn đạt.

4. Tham gia các khóa học nâng cao

  • Đăng ký các lớp luyện thi TOCFL Band B2 hoặc các khóa học tiếng Trung Phồn Thể nâng cao.

Lộ trình học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4

  1. Chia từ vựng theo chủ đề:
    Tập trung vào các chủ đề thường gặp trong học tập và công việc.
  2. Học từ mới mỗi ngày:
    Đặt mục tiêu học 10-20 từ mỗi ngày và ôn tập định kỳ.
  3. Kiểm tra thường xuyên:
    Tự tạo bài kiểm tra để đánh giá tiến độ học tập.

Tài liệu và nguồn học Tiếng Trung Phồn Thể Level 4

  • Ứng dụng học từ vựng: Skritter, HelloChinese.
  • Sách tham khảo: "TOCFL Vocabulary Handbook Level 4", "Mastering Chinese Characters".
  • Trang web học tập: Tài liệu từ TOCFL.org hoặc Yabla.

Kết luận

Học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4 không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn mở rộng cơ hội học tập và nghề nghiệp. Với danh sách từ vựng theo chủ đề và lộ trình học tập chi tiết, bạn sẽ dễ dàng đạt được mục tiêu của mình. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để chinh phục Tiếng Trung Phồn Thể!


Từ Vựng Tiếng Trung Có Thể Bạn Quan Tâm