Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 5 (TOCFL 5, C1)
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5 (TOCFL 5, Band C1)
STT |
TIẾNG TRUNG |
PHIÊN ÂM |
TỪ LOẠI |
HÁN VIỆT |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|---|---|
Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể Level 5 | |||||
1 | 挨 | āi | Vst | ai | bị, chịu (chịu đựng) |
2 | 欸 | ăi | Ptc | ai | thán từ thể hiện sự ngạc nhiên, chú ý |
3 | 愛戴 | àidài | Vst | ái đái | kính trọng, yêu mến |
4 | 愛國 | àiguó | Vs | ái quốc | yêu nước |
5 | 愛滋病 | àizībìng | N | ái tỵ bệnh | bệnh HIV/AIDS |
6 | 安頓 | āndùn | V | an đôn | sắp xếp, ổn định |
7 | 安撫 | ānfŭ | V | an phú | an ủi, vỗ về |
8 | 安寧 | ānníng | Vs | an ninh | bình yên, thanh thản |
9 | 安詳 | ānxiáng | Vs | an tường | bình thản, yên tĩnh |
10 | 安置 | ānzhì | V | an trí | sắp xếp, bố trí |
11 | 暗暗 | ànàn | Adv | ám ám | lén lút, một cách thầm lặng |
12 | 案件 | ànjiàn | N | án kiện | vụ án, trường hợp |
13 | 案情 | ànqíng | N | án tình | tình tiết vụ án |
14 | 按摩 | ànmó | V | ấn ma | mát xa |
15 | 昂貴 | ángguì | Vs | ngàng quý | đắt giá, cao cấp |
16 | 奧妙 | àomiào | Vs | áo diệu | huyền bí, tinh tế |
17 | 懊惱 | àonăo | Vs | ngạo nảo | buồn phiền, thất vọng |
18 | 八卦 | bāguà | N | bát quái | tin đồn, chuyện phiếm |
19 | 八字 | bāzì | N | bát tự | số mệnh, chữ ký (theo Tứ Trụ) |
20 | 把持 | băchí | V | bá trì | nắm giữ, kiểm soát |
21 | 把手 | băshŏu | N | bả thủ | tay cầm, tay nắm |
22 | 白皮書 | báipíshū | N | bạch bì thư | sách trắng (tài liệu chính thức, báo cáo) |
23 | 拜會 | bàihuì | V | bái hội | thăm, gặp mặt (thể hiện sự kính trọng) |
24 | 頒發/頒 | bānfā/bān | V | ban phát | trao tặng, phát tặng |
25 | 頒獎 | bānjiăng | V-sep | ban thưởng | trao giải thưởng |
26 | 辦案 | bànàn | V-sep | bàn án | giải quyết vụ án |
27 | 半島 | bàndăo | N | bán đảo | bán đảo |
28 | 半導體 | bàndăotĭ | N | bán đạo thể | chất bán dẫn |
29 | 幫 | bāng | M | Bang | Giúp |
30 | 綁 | băng | V | bàng | buộc, trói |
31 | 包袱 | bāofú | N | bao phục | gánh nặng, gánh vác |
32 | 包圍 | bāowéi | V | bao vi | bao vây |
33 | 寶貝 | băobèi | Vst | bảo bối | bảo bối, người yêu quý |
34 | 寶石 | băoshí | N | bảo thạch | đá quý |
35 | 飽和 | băohé | Vs | bão hòa | bão hòa (trong hóa học, vật lý) |
36 | 飽滿 | băomăn | Vs | bão mãn | đầy đủ, no nê |
37 | 保安 | băoān | N | bảo an | bảo vệ an ninh |
38 | 保管 | băoguăn | V | bảo quản | bảo trì, giữ gìn |
39 | 保齡球 | băolíngqiú | N | bảo linh cầu | bowling (môn thể thao) |
40 | 保姆 | băomŭ | N | bảo mẫu | giúp việc, người chăm sóc |
41 | 保全 | băoquán | Vs-attr | bảo toàn | bảo vệ, giữ gìn an toàn |
42 | 保險 | băoxiăn | Vs | Bảo hiểm | Bảo hiểm |
43 | 保佑 | băoyòu | V | bảo ước | phù hộ, che chở |
44 | 保重 | băozhòng | Vi | bảo trọng | giữ gìn, bảo vệ sức khỏe |
45 | 報案 | bàoàn | V-sep | báo án | khai báo vụ án |
46 | 報表 | bàobiăo | N | báo biểu | báo cáo, tờ báo cáo |
47 | 報酬 | bàochóu | N | báo thù | tiền công, thù lao |
48 | 報復 | bàofù | V | báo phục | trả thù, trả đũa |
49 | 報關 | bàoguān | V-sep | báo quan | khai báo hải quan |
50 | 報價 | bàojià | N | báo giá | báo giá sản phẩm |
51 | 報刊 | bàokān | N | báo san | báo chí |
52 | 報應 | bàoyìng | N | báo ứng | sự báo đáp, hậu quả |
53 | 報章 | bàozhāng | N | báo chương | báo chí, tờ báo |
54 | 暴雨 | bàoyŭ | N | bạo vũ | mưa lớn, mưa bão |
55 | 爆發 | bàofā | Vpt | bạo phát | bùng nổ, phát nổ |
56 | 抱負 | bàofù | N | bảo phó | khát vọng, hoài bão |
57 | 碑 | bēi | N | bi | bia đá |
58 | 悲哀 | bēiāi | Vs | bi ai | buồn bã, sầu muộn |
59 | 悲觀 | bēiguān | Vs | bi quan | bi quan, tiêu cực |
60 | 貝殼 | bèiké | N | bối giác | vỏ sò, vỏ ốc |
61 | 倍數 | bèishù | N | bội số | số lần, bội số |
62 | 背誦 | bèisòng | V | bối tụng | đọc thuộc lòng |
63 | 奔騰 | bēnténg | Vi | bôn đăng | vọt lên, dâng trào |
64 | 本 | běn | Adv | Bản | Quyển (sách) |
65 | 本事 | běnshì | N | bản sự | năng lực, khả năng |
66 | 本位 | běnwèi | N | bản vị | vị trí gốc, căn bản |
67 | 本性 | běnxìng | N | bản tính | bản chất, tính cách |
68 | 本質 | běnzhí | N | bản chất | bản chất, cốt lõi |
69 | 崩潰 | bēngkuì | Vp | bùng hoại | sụp đổ, tan vỡ |
70 | 甭 | béng | Adv | đừng, không cần | không cần |
71 | 敝 | bì | Det | bỉ | hư hỏng, yếu kém |
72 | 必 | bì | Adv | tất | cần thiết, phải |
73 | 編輯 | biānjí | N / V | biên tập | chỉnh sửa, biên soạn |
74 | 編寫 | biānxiě | V | biên tả | viết, biên soạn |
75 | 編織 | biānzhī | V | biên chiết | đan lát |
76 | 編制 | biānzhì | N | biên chế | tổ chức, cấu trúc |
77 | 編製 | biānzhì | V | biên tạo | sản xuất, tạo ra |
78 | 邊界 | biānjiè | N | biên giới | ranh giới |
79 | 邊緣 | biānyuán | N | biên duyên | rìa, mép, bờ |
80 | 貶 | biăn | Vp | biếm | hạ thấp, chỉ trích |
81 | 貶值 | biănzhí | Vp | biếm trị | giảm giá trị |
82 | 匾額 | biăné | N | biển mục | biển hiệu, bảng tên |
83 | 辨認 | biànrèn | V | biện nhận | nhận diện, nhận ra |
84 | 辨識 | biànshì | V | biện thức | nhận diện, phân biệt |
85 | 辯 | biàn | V | biện | biện luận, tranh luận |
86 | 辯護 | biànhù | Vi | biện hộ | bảo vệ, biện hộ |
87 | 辯論 | biànlùn | Vi | biện luận | tranh luận, bàn luận |
88 | 變革 | biàngé | N | biến cách | cải cách, thay đổi lớn |
89 | 變遷 | biànqiān | Vs | biến thiên | sự thay đổi, biến động |
90 | 變通 | biàntōng | Vi | biến thông | linh hoạt, thích ứng |
91 | 變形 | biànxíng | Vp | biến hình | biến dạng, thay đổi hình dạng |
92 | 標籤 | biāoqiān | N | tiêu phiến | nhãn, mác, thẻ |
93 | 標語 | biāoyŭ | N | tiêu ngữ | khẩu hiệu, slogan |
94 | 表白 | biăobái | Vi | biểu bạch | thổ lộ, tỏ bày tình cảm |
95 | 表明 | biăomíng | Vi | biểu minh | chỉ rõ, làm rõ |
96 | 鼻孔 | bíkŏng | N | tỵ khổng | lỗ mũi |
97 | 筆錄 | bĭlù | N | bút lục | ghi chép, biên bản |
98 | 筆友 | bĭyŏu | N | bút hữu | bạn viết thư, bạn qua thư tín |
99 | 比率 | bĭlǜ | N | tỉ suất | tỷ lệ, tỉ lệ phần trăm |
100 | 比擬 | bĭnĭ | V | tỉ nghị | so sánh, đối chiếu |
101 | 比喻 | bĭyù | N | tỉ dụ | phép ẩn dụ, sự so sánh |
102 | 比重 | bĭzhòng | N | tỉ trọng | trọng số, tỷ trọng |
103 | 必備 | bìbèi | Vs-attr | tất bị | cần thiết, phải có |
104 | 必定 | bìdìng | Adv | tất định | nhất định, chắc chắn |
105 | 必然 | bìrán | Adv | tất nhiên | tất yếu, đương nhiên |
106 | 閉幕 | bìmù | Vp | bế mạc | kết thúc, bế mạc (hội nghị, sự kiện) |
107 | 閉塞 | bìsè | Vs | bế tắc | tắc nghẽn, không thông |
108 | 避難 | bìnàn | Vi | tị nạn | chạy trốn, lánh nạn |
109 | 避孕 | bìyùn | V-sep | tị dục | tránh thai |
110 | 畢生 | bìshēng | N | bạt sinh | suốt đời, cả đời |
111 | 幣值 | bìzhí | N | tệ giá | giá trị đồng tiền |
112 | 憋 | biē | V | bí | nhịn, kìm nén |
113 | 別 | bié | V | Biệt | Đừng |
114 | 別墅 | biéshù | N | biệt thự | villa, nhà riêng biệt |
115 | 兵 | bīng | N | binh | quân lính, chiến binh |
116 | 賓館 | bīnguăn | N | tân quán | khách sạn |
117 | 柄 | bĭng | N | bính | cán, tay cầm |
118 | 並列 | bìngliè | Vst | tịnh liệt | liệt kê, đặt cạnh nhau |
119 | 並重 | bìngzhòng | Vs | tịnh trọng | trọng yếu, quan trọng |
120 | 併發 | bìngfā | Vpt | biến phát | phát sinh, bùng phát |
121 | 病床 | bìngchuáng | N | bệnh sàng | giường bệnh |
122 | 病菌 | bìngjùn | N | bệnh khuẩn | vi khuẩn gây bệnh |
123 | 病患 | bìnghuàn | N | bệnh hoạn | người bệnh |
124 | 波 | bō | M | ba | sóng |
125 | 波及 | bōjí | Vst | ba cập | ảnh hưởng, lan rộng |
126 | 波浪 | bōlàng | N | ba lãng | sóng biển |
127 | 剝 | bō | V | bào | bóc, lột |
128 | 剝削 | bōxuè | V | bào hiếp | khai thác, bóc lột |
129 | 搏鬥 | bódòu | Vi | bác đấu | đấu tranh, chiến đấu |
130 | 播出 | bòchū | V | phát sóng | phát sóng (truyền hình) |
131 | 補給 | bǔjĭ | V | bổ cấp | cung cấp, tiếp tế |
132 | 補救 | bŭjiù | V | bổ cứu | cứu chữa, sửa chữa |
133 | 哺乳動物 | bŭrŭdòngwù | N | bộ nhũ động vật | động vật có vú |
134 | 不便 | bùbiàn | Vs | bất tiện | không tiện lợi |
135 | 不得 | bùdé | Adv | bất đắc | không thể, không có khả năng |
136 | 不等 | bùděng | N | bất đẳng | không tương xứng, không đồng đều |
137 | 不動產 | bùdòngchăn | N | bất động sản | tài sản bất động |
138 | 不法 | bùfă | Vs-attr | bất pháp | phạm pháp, trái luật |
139 | 不凡 | bùfán | Vs | bất phàm | không tầm thường, xuất sắc |
140 | 不妨 | bùfáng | Adv | bất phương | không có vấn đề gì, không sao |
141 | 不公 | bùgōng | Vs | bất công | bất công bằng |
142 | 不及 | bùjí | Vs-pred | bất cập | không bằng, không đạt được |
143 | 不禁 | bùjīn | Vaux | bất tân | không thể không, không thể cầm lòng |
144 | 不堪 | bùkān | Vs | bất kham | không chịu nổi, không thể chịu đựng được |
145 | 不力 | bùlì | Vs-pred | bất lực | bất lực, không có khả năng |
146 | 不料 | bùliào | Adv | bất liệu | không ngờ, không tưởng tượng được |
147 | 不免 | bùmiăn | Adv | bất miễn | không tránh khỏi, không thể không |
148 | 不容 | bùróng | Adv | bất dung | không chấp nhận, không thể chịu đựng |
149 | 不時 | bùshí | Adv | bất thời | không kịp thời, không đúng lúc |
150 | 不惜 | bùxí | Vs | bất tích | không tiếc, không ngần ngại |
151 | 不下 | bùxià | Adv | bất hạ | không thể giảm, không thể hạ thấp |
152 | 不肖 | bùxiào | Vs-attr | bất hiếu | không hiếu thảo |
153 | 不懈 | bùxiè | Vs | bất hạ | không ngừng nghỉ, không lười biếng |
154 | 不再 | bùzài | Vs-pred | bất tái | không còn nữa, không tái diễn |
155 | 不致 | bùzhì | Adv | bất trí | không đến mức, không xảy ra |
156 | 不知不覺 | bùzhībùjué | Adv | bất tri bất giác | vô tình, không biết, không nhận ra |
157 | 不至於/不致於 | bùzhìyú | Adv | bất chí ư | không đến mức, không quá mức |
158 | 部落 | bùluò | N | bộ lạc | bộ tộc, nhóm người cùng nguồn gốc |
159 | 部署 | bùshù | V | bộ thụ | sắp xếp, tổ chức, bố trí |
160 | 步調 | bùdiào | N | bước đi | nhịp điệu, tốc độ đi |
161 | 步驟 | bùzòu | N | bước tắc | bước đi, cách làm |
162 | 猜測 | cāicè | V | suy đoán | đoán, phỏng đoán |
163 | 猜忌 | cāijì | Vst | suy tị | nghi ngờ, không tin tưởng |
164 | 猜想 | cāixiăng | V | suy tưởng | tưởng tượng, phỏng đoán |
165 | 裁縫 | cáiféng | N | tài phong | thợ may |
166 | 裁減 | cáijiăn | V | tài giảm | cắt giảm, giảm bớt |
167 | 財團 | cáituán | N | tài đoàn | tập đoàn tài chính |
168 | 財政 | cáizhèng | N | tài chính | chính sách tài chính |
169 | 才智 | cáizhì | N | tài trí | trí tuệ, khả năng |
170 | 採訪 | căifăng | V | thải phỏng | phỏng vấn, tiếp xúc |
171 | 採光 | căiguāng | N | thải quang | ánh sáng tự nhiên |
172 | 採納 | căinà | V | thải nạp | nhận vào, tiếp nhận |
173 | 採取 | căiqŭ | V | thải thủ | lấy, thu thập |
174 | 彩繪 | căihuì | V | thái hội | vẽ tranh màu |
175 | 餐具 | cānjù | N | can cụ | dụng cụ ăn uống |
176 | 參謀 | cānmóu | N | tham mưu | cố vấn, người giúp đỡ |
177 | 殘暴 | cánbào | Vs | tàn bạo | độc ác, tàn nhẫn |
178 | 殘酷 | cánkù | Vs | tàn khốc | tàn bạo, không thương xót |
179 | 殘殺 | cánshā | V | tàn sát | giết hại, tàn sát |
180 | 慘重 | cănzhòng | Vs | thảm trọng | nghiêm trọng, trầm trọng |
181 | 燦爛 | cànlàn | Vs | tán lạn | rực rỡ, lấp lánh |
182 | 蒼白 | cāngbái | Vs | thương bạch | tái nhợt, nhợt nhạt |
183 | 蒼蠅 | cāngyíng | N | thương ruồi | ruồi |
184 | 操縱 | cāozòng | V | thao túng | điều khiển, chi phối |
185 | 草案 | căoàn | N | thảo án | dự thảo, bản dự thảo |
186 | 草叢 | căocóng | N | thảo tùng | đám cỏ, bụi cỏ |
187 | 草率 | căoshuài | Vs | thảo suất | qua loa, cẩu thả |
188 | 草藥 | căoyào | N | thảo dược | thuốc nam, thuốc từ cây cỏ |
189 | 測 | cè | V | trắc | đo lường, kiểm tra |
190 | 策畫/策劃 | cèhuà | V | sách họa | kế hoạch, vạch ra phương án |
191 | 差額 | chāé | N | sai ngạch | khoản chênh lệch, sự khác biệt |
192 | 插曲 | chāqŭ | N | sáp khúc | phần nhạc phụ, một đoạn nhạc xen vào |
193 | 插嘴 | chāzuĭ | V-sep | sáp thuỷ | cắt lời, ngắt lời |
194 | 茶具 | chájù | N | trà cụ | dụng cụ pha trà, bộ đồ trà |
195 | 察覺 | chájué | Vpt | sát giác | nhận thấy, phát hiện |
196 | 查明 | chámíng | V | tra minh | làm rõ, điều tra rõ ràng |
197 | 蟬 | chán | N | sên | con ve, con châu chấu |
198 | 饞 | chán | Vs | tham | thèm ăn, đói khát |
199 | 潺潺 | chánchán | Vs | tràn tràn | tiếng nước chảy róc rách |
200 | 猖獗 | chāngjué | Vs | sàng tuyệt | tàn bạo, hung hãn |
201 | 腸(子) | cháng(zi) | N | tràng | ruột, cơ quan tiêu hóa |
202 | 長遠 | chángyuăn | Vs | trường viễn | lâu dài, xa xôi |
203 | 場次 | chăngcì | N | trường thứ | buổi diễn, số lần tổ chức |
204 | 場面 | chăngmiàn | N | trường diện | cảnh tượng, cảnh quay |
205 | 倡導 | chàngdăo | V | xướng đạo | khởi xướng, đề xướng |
206 | 唱腔 | chàngqiāng | N | xướng khang | âm điệu, giọng hát trong opera |
207 | 暢銷 | chàngxiāo | Vs | sáng tảo | bán chạy, bán được nhiều |
208 | 產物 | chănwù | N | sản vật | sản phẩm, thành quả |
209 | 產值 | chănzhí | N | sản trị | giá trị sản xuất |
210 | 超速 | chāosù | Vp | siêu tốc | vượt tốc độ |
211 | 超脫 | chāotuō | Vst | siêu thoát | thoát khỏi, vượt lên |
212 | 抄襲 | chāoxí | V | sao tịch | sao chép, đạo văn |
213 | 吵嘴 | chăozuĭ | Vi | xảo chẩm | cãi nhau, tranh cãi |
214 | 車輛 | chēliàng | N | xa lương | phương tiện, xe cộ |
215 | 車廂 | chēxiāng | N | xa khoang | toa xe |
216 | 撤回 | chèhuí | V | triệt hồi | rút lại, thu hồi |
217 | 撤銷 | chèxiāo | V | triệt tẩy | hủy bỏ, bãi bỏ |
218 | 沉默/沈默 | chénmò | Vs | trầm mặc | im lặng, không nói gì |
219 | 沉思 | chénsī | Vi | trầm tư | suy nghĩ sâu sắc, ngẫm nghĩ |
220 | 沉重/沈重 | chénzhòng | Vs | trầm trọng | nặng nề, nghiêm trọng |
221 | 塵土 | chéntŭ | N | trần thổ | bụi đất, bụi bẩn |
222 | 呈 | chéng | Vst | trình | trình bày, thể hiện |
223 | 乘 | chéng | Vst | Thừa | Nhân |
224 | 承包 | chéngbāo | V | thừa bao | nhận thầu, nhận hợp đồng |
225 | 承擔 | chéngdān | V | thừa đảm | gánh vác, chịu trách nhiệm |
226 | 承諾 | chéngnuò | N | thừa nạp | cam kết, hứa hẹn |
227 | 成敗 | chéngbài | N | thành bại | thành công hay thất bại |
228 | 成見 | chéngjiàn | N | thành kiến | định kiến, quan điểm cố định |
229 | 成就 | chéngjiù | V | thành tựu | thành tựu, đạt được |
230 | 成品 | chéngpĭn | N | thành phẩm | sản phẩm hoàn thành |
231 | 成全 | chéngquán | V | thành toàn | giúp ai đạt được mục tiêu |
232 | 成效 | chéngxiào | N | thành hiệu | kết quả đạt được, hiệu quả |
233 | 成衣 | chéngyī | N | thành y | áo quần may sẵn |
234 | 成員 | chéngyuán | N | thành viên | thành viên trong một tổ chức |
235 | 成長 | chéngzhăng | N | thành trưởng | phát triển, lớn lên |
236 | 稱號 | chēnghào | N | xưng hiệu | danh hiệu |
237 | 稱呼 | chēnghū | V | xưng hô | gọi tên, cách xưng hô |
238 | 撐腰 | chēngyāo | Vi | trướng yên | ủng hộ, giúp đỡ |
239 | 程式 | chéngshì | N | trình tự | chương trình, mã lệnh |
240 | 呈獻 | chéngxiàn | V | trình hiến | dâng hiến, trình bày |
241 | 誠心 | chéngxīn | N | thành tâm | lòng thành, chân thành |
242 | 誠心誠意 | chéngxīnchéngyì | Vs | thành tâm thành ý | chân thành, tận tâm |
243 | 誠摯 | chéngzhì | Vs | thành chí | chân thành, nghiêm túc |
244 | 稱 | chèng | V | xưng | gọi, gọi là |
245 | 吃驚 | chījīng | Vs | ăn kinh | ngạc nhiên, bất ngờ |
246 | 吃苦 | chīkŭ | Vs | ăn khổ | chịu khó khăn, chịu đựng |
247 | 吃力 | chīlì | Vs | ăn lực | tốn sức, vất vả |
248 | 持 | chí | V | trì | giữ, cầm, duy trì |
249 | 持久 | chíjiŭ | Vs | trì cữu | lâu dài, bền bỉ |
250 | 持平 | chípíng | Vs | trì bình | giữ ổn định, duy trì trạng thái bình thường |
251 | 池(子) | chí(zi) | N | trì (tử) | ao, hồ, bể chứa nước |
252 | 遲鈍 | chídùn | Vs | trì độn | chậm chạp, lề mề |
253 | 充斥 | chōngchì | Vst | sung xích | tràn ngập, lấp đầy |
254 | 充裕 | chōngyù | Vs | sung túc | phong phú, đầy đủ |
255 | 沖淡 | chōngdàn | V | sung đạm | làm loãng, giảm bớt |
256 | 沖天 | chōngtiān | Vs | sung thiên | bay lên trời, vút lên |
257 | 衝動 | chōngdòng | Vs | sung động | cơn bốc đồng, cảm xúc mạnh mẽ |
258 | 衝擊 | chōngjí | V | sung kích | tác động mạnh, ảnh hưởng mạnh |
259 | 憧憬 | chōngjĭng | Vst | sung cảnh | ước ao, mơ ước |
260 | 重疊 | chóngdié | Vs | trọng điệp | trùng lặp, chồng lên nhau |
261 | 崇尚 | chóngshàng | Vst | sùng thượng | tôn trọng, kính trọng |
262 | 寵愛 | chŏngài | Vst | sủng ái | yêu thương, cưng chiều |
263 | 寵物 | chŏngwù | N | sủng vật | vật nuôi, thú cưng |
264 | 抽查 | chōuchá | V | xâu tra | kiểm tra ngẫu nhiên |
265 | 抽空 | chōukòng | Vi | xâu không | dành thời gian, tìm thời gian |
266 | 抽象 | chōuxiàng | Vs | xâu tượng | trừu tượng |
267 | 抽樣 | chōuyàng | V-sep | xâu mẫu | lấy mẫu, thí nghiệm mẫu |
268 | 仇 | chóu | N | thù | kẻ thù, sự thù hận |
269 | 仇恨 | chóuhèn | N | thù hận | sự oán hận, hận thù |
270 | 稠密 | chóumì | Vs | sàu mật | dày đặc, chen chúc |
271 | 出超 | chūchāo | Vs | xuất siêu | xuất khẩu vượt quá |
272 | 出錯 | chūcuò | Vp-sep | xuất sai | gặp lỗi, sai sót |
273 | 出發點 | chūfādiăn | N | xuất phát điểm | điểm bắt đầu, khởi đầu |
274 | 出局 | chūjú | Vp | xuất cục | bị loại, ra ngoài cuộc chơi |
275 | 出力 | chūlì | V-sep | xuất lực | làm việc, cống hiến |
276 | 出路 | chūlù | N | xuất lộ | con đường thoát, cơ hội |
277 | 出馬 | chūmă | Vi | xuất mã | tham gia, bước vào |
278 | 出賣 | chūmài | V | xuất mãi | bán, rao bán |
279 | 出面 | chūmiàn | Vi | xuất diện | xuất hiện, đứng ra |
280 | 出名 | chūmíng | Vs | xuất danh | nổi tiếng |
281 | 出品 | chūpĭn | N | xuất phẩm | sản phẩm, đồ đạc xuất xưởng |
282 | 出示 | chūshì | V | xuất thị | trình bày, đưa ra |
283 | 出手 | chūshŏu | Vi | xuất thủ | ra tay, tấn công |
284 | 出頭 | chūtóu | Vp | xuất đầu | nổi bật, đứng ra |
285 | 出土 | chūtŭ | Vp | xuất thổ | khai quật, xuất hiện từ đất |
286 | 出息(˙ㄒㄧ) | chūxi | N | xuất hý | hy vọng, cơ hội phát triển |
287 | 出血 | chūxiě | Vp | xuất huyết | chảy máu, mất máu |
288 | 初期 | chūqí | N | sơ kỳ | giai đoạn đầu, giai đoạn ban đầu |
289 | 儲備 | chúbèi | V | trữ bồi | dự trữ, tích lũy |
290 | 除此之外 | chúcĭzhīwài | Conj | trừ thử tác | ngoài ra, bên cạnh đó |
291 | 鋤頭 | chútou | N | xừ đầu | cái cuốc, công cụ cày đất |
292 | 處 | chŭ | Vi | xử | nơi chốn, xử lý |
293 | 處方 | chŭfāng | N | xử phương | toa thuốc |
294 | 處分 | chŭfèn | N / V | xử phân | xử phạt, trừng phạt |
295 | 處境 | chŭjìng | N | xử cảnh | tình huống, hoàn cảnh |
296 | 處事 | chŭshì | Vi | xử sự | giải quyết công việc, đối xử |
297 | 處於 | chŭyú | Vst | xử ở | ở trong tình huống |
298 | 處女 | chŭnǚ | N | xử nữ | cô gái chưa kết hôn, trinh nữ |
299 | 穿梭 | chuānsuō | Vi | xuyên sa | đi qua lại, xuyên qua |
300 | 傳 | chuán | V | Truyền | Truyền, chuyển giao |
301 | 傳遞 | chuándì | V | truyền đạt | chuyển tiếp, truyền tải |
302 | 傳奇 | chuánqí | N / Vs | truyền kỳ | huyền thoại, sử thi |
303 | 傳神 | chuánshén | Vs | truyền thần | sống động, sinh động |
304 | 傳授 | chuánshòu | V | truyền thụ | giảng dạy, truyền đạt kiến thức |
305 | 船隻 | chuánzhī | N | thuyền chiết | tàu thuyền, phương tiện thủy |
306 | 喘 | chuăn | V | suốt | thở hổn hển, thở gấp |
307 | 創傷 | chuāngshāng | N | sáng thương | vết thương, chấn thương |
308 | 創 | chuàng | V | sáng | tạo ra, sáng tạo |
309 | 創辦 | chuàngbàn | V | sáng biện | sáng lập, thành lập |
310 | 創立 | chuànglì | V | sáng lập | lập ra, tạo dựng |
311 | 創業 | chuàngyè | V-sep | sáng nghiệp | khởi nghiệp, bắt đầu sự nghiệp |
312 | 吹牛 | chuīniú | V-sep | xuy bâu | khoác lác, nói phét |
313 | 垂 | chuí | V | thùy | treo, rủ xuống |
314 | 垂直 | chuízhí | Vs | thùy trực | thẳng đứng, dọc theo chiều thẳng |
315 | 辭 | cí | V | từ | từ chức, từ chối, lời từ biệt |
316 | 辭行 | cíxíng | Vi | từ hành | từ biệt, chia tay |
317 | 慈善 | císhàn | Vs | từ thiện | thiện nguyện, từ tâm |
318 | 此刻 | cĭkè | N | thử khắc | ngay lúc này, khoảnh khắc này |
319 | 次 | cì | Det | Thứ | Lần |
320 | 次要 | cìyào | Vs-attr | thứ yếu | không quan trọng, ít quan trọng |
321 | 伺候 | cìhòu | V | tạ hầu | phục vụ, chăm sóc |
322 | 刺殺 | cìshā | V | kích sát | ám sát, giết người |
323 | 匆忙 | cōngmáng | Vs | xung mang | vội vã, hối hả |
324 | 從容 | cōngróng | Vs | từ dung | bình tĩnh, thảnh thơi |
325 | 從而 | cóngér | Conj | từ nhi | do đó, vì thế |
326 | 湊巧 | còuqiăo | Vs | tấu xảo | tình cờ, ngẫu nhiên |
327 | 粗糙 | cūcāo | Vs | thô sảo | thô kệch, không mịn màng |
328 | 粗魯 | cūlŭ | Vs | thô lỗ | thô bạo, không tinh tế |
329 | 促 | cù | V | xúc | thúc đẩy, làm tăng tốc |
330 | 促成 | cùchéng | Vpt | xúc thành | tạo điều kiện, thúc đẩy thành công |
331 | 促使 | cùshĭ | Vst | xúc sử | thúc đẩy, tạo ra sự thay đổi |
332 | 促銷 | cùxiāo | V | xúc tiêu | quảng cáo, khuyến mãi |
333 | 簇擁 | cùyŏng | V | tú ôm | bao vây, vây quanh |
334 | 摧殘 | cuīcán | V | thôi tàn | tàn phá, phá hủy |
335 | 摧毀 | cuīhuĭ | V | thôi hủy | phá hủy, tàn phá |
336 | 催眠 | cuīmián | V | thôi miên | gây mê, thôi miên |
337 | 脆弱 | cuìruò | Vs | thối nhược | yếu đuối, mong manh |
338 | 存貨 | cúnhuò | N | tồn hoá | hàng tồn kho, vật liệu dự trữ |
339 | 磋商 | cuōshāng | Vi | toái thương | thảo luận, thương thảo |
340 | 撮合 | cuòhé | V | toát hợp | kết nối, hòa giải |
341 | 搭配 | dāpèi | V | đạp phối | phối hợp, kết hợp |
342 | 達 | dá | Vst | đạt | đạt được, thành công |
343 | 答覆 | dáfù | V | đáp phúc | trả lời, phản hồi |
344 | 打 | dă | Prep | Đả | Đánh, chơi |
345 | 打鬥 | dădòu | Vi | đả đấu | đánh nhau, chiến đấu |
346 | 打賭 | dădŭ | V-sep | đả đổ | đánh cược, cá cược |
347 | 打發 | dăfā | V | đả phát | giải quyết, làm xong |
348 | 打擊 | dăjí | V | đả kích | tấn công, làm tổn thương |
349 | 打量 | dăliàng | V | đả lượng | đánh giá, xem xét |
350 | 打獵 | dăliè | V-sep | đả liệp | săn bắn, đi săn |
351 | 打牌 | dăpái | V-sep | đả bài | chơi bài, đánh bài |
352 | 打手 | dăshŏu | N | đả thủ | người đánh, người thực hiện công việc |
353 | 打烊 | dăyáng | Vp | đả ương | đóng cửa, hết giờ làm việc |
354 | 大道 | dàdào | N | đại đạo | đại lộ, đường lớn |
355 | 大隊 | dàduì | N | đại đội | đội quân lớn, nhóm lớn |
356 | 大使 | dàshĭ | N | đại sứ | đại sứ, người đại diện chính thức |
357 | 大選 | dàxuăn | N | đại tuyển | bầu cử lớn, cuộc bầu cử |
358 | 大洋洲 | dàyángzhōu | N | đại dương châu | châu Đại Dương |
359 | 呆 | dāi | Vs | đái | ngớ ngẩn, lờ đờ, mù quáng |
360 | 歹徒 | dăitú | N | đái đồ | tội phạm, kẻ cướp, kẻ xấu |
361 | 逮捕 | dăibŭ | V | đái bắt | bắt giữ, bắt khẩn cấp |
362 | 代課 | dàikè | V-sep | đại khóa | dạy thay, dạy thay thế |
363 | 怠慢 | dàimàn | Vst | đãi mạn | lơ là, không chú ý, phớt lờ |
364 | 擔 | dān | V | đảm | gánh vác, chịu trách nhiệm |
365 | 擔當 | dāndāng | V | đảm đương | đảm nhận, gánh vác trách nhiệm |
366 | 擔負 | dānfù | V | đảm phụ | gánh vác, chịu trách nhiệm |
367 | 單獨 | dāndú | Adv | đơn độc | một mình, riêng biệt |
368 | 單價 | dānjià | N | đơn giá | giá mỗi đơn vị, giá bán lẻ |
369 | 單據 | dānjù | N | đơn cước | hóa đơn, biên lai |
370 | 單親 | dānqīn | Vs-attr | đơn thân | cha mẹ đơn thân, gia đình đơn thân |
371 | 單行道 | dānxíngdào | N | đơn hành đạo | đường một chiều |
372 | 膽 | dăn | N | đảm | can đảm, dũng cảm |
373 | 膽固醇 | dăngùchún | N | đảm cố trùng | cholesterol |
374 | 但 | dàn | Adv | nhưng | nhưng, tuy nhiên |
375 | 淡季 | dànjì | N | đạm quý | mùa thấp điểm, mùa ít khách |
376 | 淡水 | dànshuĭ | N | đạm thủy | nước ngọt |
377 | 刀 | dāo | M | đao | dao, kiếm |
378 | 導師 | dăoshī | N | đạo sư | thầy giáo, người hướng dẫn |
379 | 導致 | dăozhì | Vst | đạo chí | gây ra, dẫn đến |
380 | 島嶼 | dăoyŭ | N | đảo tự | hòn đảo, vùng đảo |
381 | 道 | dào | Vi | Đạo | Món (ăn) |
382 | 道別 | dàobié | Vi | đạo biệt | chia tay, tạm biệt |
383 | 道地 | dàodì | Vs | đạo địa | chính thống, đúng đắn |
384 | 道士 | dàoshì | N | đạo sỹ | thầy tu, người học đạo, thầy pháp |
385 | 道義 | dàoyì | N | đạo nghĩa | đạo đức, lý lẽ |
386 | 到頭來 | dàotóulái | Adv | đến đầu lai | rốt cuộc, cuối cùng |
387 | 倒數 | dàoshŭ | Vi | đảo số | đếm ngược |
388 | 當 | dāng | Det | Đương | Khi, đang |
389 | 當兵 | dāngbīng | V-sep | đương binh | làm lính, phục vụ trong quân đội |
390 | 當代 | dāngdài | N | đương đại | hiện đại, thời đại hiện nay |
391 | 當局 | dāngjú | N | đương cục | chính quyền, nhà cầm quyền |
392 | 當前 | dāngqián | N | đương tiền | hiện tại, trước mắt |
393 | 當心 | dāngxīn | Vs | đương tâm | cẩn thận, chú ý |
394 | 黨派 | dăngpài | N | đảng phái | các nhóm, đảng phái chính trị |
395 | 黨員 | dăngyuán | N | đảng viên | thành viên đảng |
396 | 得以 | déyĭ | Adv | đắc dĩ | có thể, có khả năng |
397 | 登場 | dēngchăng | Vi | đăng trường | xuất hiện, ra sân khấu |
398 | 登陸 | dēnglù | Vi | đăng lục | đổ bộ, lên bờ |
399 | 燈火 | dēnghuŏ | N | đăng hỏa | ánh sáng đèn, đèn chiếu sáng |
400 | 燈籠 | dēnglóng | N | đăng lồng | đèn lồng |
401 | 等候 | děnghòu | Vst | đẳng hậu | chờ đợi, chờ đón |
402 | 等價 | děngjià | Vs | đẳng giá | giá trị ngang nhau |
403 | 瞪 | dèng | V | đẳng | trừng mắt, nhìn chằm chằm |
404 | 嘀咕 | dígū | Vi | đế câu | lầm bầm, nói thì thầm |
405 | 底片 | dĭpiàn | N | đế phiến | phim nền, phim chưa rửa |
406 | 抵押 | dĭyā | V | đế áp | thế chấp, cầm cố |
407 | 抵制 | dĭzhì | V | đế chế | chống lại, phản đối |
408 | 地表 | dìbiăo | N | địa bề | bề mặt trái đất |
409 | 地步 | dìbù | N | địa bước | tình huống, hoàn cảnh |
410 | 地勢 | dìshì | N | địa thế | địa hình, địa hình đất đai |
411 | 地域 | dìyù | N | địa vực | khu vực, phạm vi địa lý |
412 | 地獄 | dìyù | N | địa ngục | địa ngục, thế giới sau khi chết |
413 | 地質 | dìzhí | N | địa chất | khoa học đất, địa chất học |
414 | 地主 | dìzhŭ | N | địa chủ | chủ đất, chủ sở hữu đất đai |
415 | 締結 | dìjié | V | đế kết | ký kết, thành lập |
416 | 締造 | dìzào | V | đế tạo | tạo dựng, thành lập |
417 | 弟兄 | dìxiōng | N | đệ huynh | anh em trai, huynh đệ |
418 | 顛覆 | diānfù | V | điên phục | lật đổ, đảo ngược |
419 | 典雅 | diănyă | Vs | điển nhã | thanh lịch, tao nhã |
420 | 點子 | diănzi | N | điểm tử | ý tưởng, sáng kiến |
421 | 奠定 | diàndìng | Vpt | điện định | đặt nền móng, xác định |
422 | 惦記 | diànjì | Vst | điện ký | nhớ, nghĩ tới |
423 | 電工 | diàngōng | N | điện công | thợ điện |
424 | 電力 | diànlì | N | điện lực | năng lượng điện |
425 | 電流 | diànliú | N | điện lưu | dòng điện |
426 | 電壓 | diànyā | N | điện áp | điện áp |
427 | 凋零 | diāolíng | Vs | điêu linh | héo úa, tàn lụi |
428 | 調 | diào | V | điều | điều chỉnh, điều tra |
429 | 調查 | diàochá | N | điều tra | điều tra, khảo sát |
430 | 調度 | diàodù | Vi | điều độ | điều phối, sắp xếp |
431 | 吊橋 | diàoqiáo | N | điểu kiều | cầu treo |
432 | 疊 | dié | V | điệp | xếp chồng, chồng lên nhau |
433 | 頂 | dĭng | Adv / V | đỉnh | đỉnh, đầu |
434 | 定額 | dìngé | N | định ngạch | mức cố định |
435 | 定義 | dìngyì | N | định nghĩa | xác định, giải thích nghĩa |
436 | 釘 | dìng | V | đinh | đinh tán, đóng đinh |
437 | 丟棄 | diūqì | V | tiêu khí | bỏ đi, vứt bỏ |
438 | 凍結 | dòngjié | V | đông kết | đông lạnh, đóng băng |
439 | 洞穴 | dòngxuè | N | động huyệt | hang động |
440 | 動產 | dòngchăn | N | động sản | tài sản di động |
441 | 動機 | dòngjī | N | động cơ | lý do, động lực |
442 | 動靜 | dòngjìng | N | động tĩnh | sự thay đổi, động thái |
443 | 動力 | dònglì | N | động lực | sức mạnh, động lực |
444 | 動亂 | dòngluàn | Vs | động loạn | loạn lạc, xáo trộn |
445 | 動脈 | dòngmài | N | động mạch | động mạch, mạch máu lớn |
446 | 動態 | dòngtài | N | động thái | trạng thái thay đổi |
447 | 動向 | dòngxiàng | N | động hướng | xu hướng phát triển |
448 | 動員 | dòngyuán | V | động viên | huy động, tập hợp lực lượng |
449 | 抖 | dŏu | V | đẩu | run, giật, làm rung |
450 | 陡 | dŏu | Vs | đẩu | dốc, nghiêng, dốc đứng |
451 | 逗留 | dòuliú | Vi | đậu lưu | tạm trú, lưu lại một thời gian |
452 | 鬥志 | dòuzhì | N | đấu chí | tinh thần chiến đấu, quyết tâm |
453 | 督促 | dūcù | V | đốc thúc | thúc giục, giám sát |
454 | 獨創 | dúchuàng | V | độc sáng | sáng tạo độc đáo |
455 | 獨到 | dúdào | Vs | độc đáo | có phương pháp đặc biệt, có tầm nhìn riêng biệt |
456 | 獨占/獨佔 | dúzhàn | V | độc chiếm | chiếm độc quyền |
457 | 讀物 | dúwù | N | đọc vật | sách báo, tài liệu để đọc |
458 | 堵 | dŭ | V | 堵 | chặn, tắc nghẽn |
459 | 堵塞 | dŭsè | Vst | 堵塞 | tắc nghẽn, bế tắc |
460 | 賭博 | dŭbó | Vi | đổ bạc | đánh bạc, cờ bạc |
461 | 賭場 | dŭchăng | N | đổ trường | sòng bạc, casino |
462 | 渡 | dù | V | độ | vượt qua, qua sông, biển |
463 | 度量衡 | dùliànghéng | N | độ lượng | hệ thống đo lường, các đơn vị đo lường |
464 | 端正 | duānzhèng | Vs | đoan chính | ngay ngắn, nghiêm chỉnh |
465 | 短缺 | duănquē | Vs | đoản thiếu | thiếu hụt, khan hiếm |
466 | 短暫 | duănzhàn | Vs | đoản tạm | ngắn ngủi, tạm thời |
467 | 斷絕 | duànjué | V | đoạn tuyệt | cắt đứt, chấm dứt |
468 | 堆積 | duījī | V | đùi tích | chất đống, tích tụ lại |
469 | 隊伍 | duìwŭ | N | đội ngũ | đội nhóm, nhóm người |
470 | 兌現 | duìxiàn | V | huệ hiện | thực hiện, đổi thành tiền mặt |
471 | 對比 | duìbĭ | N | đối tỷ | so sánh, đối chiếu |
472 | 對照 | duìzhào | Vst | đối chiếu | so sánh, đối chiếu |
473 | 對峙 | duìzhì | Vs | đối chướng | đối đầu, đối kháng |
474 | 頓 | dùn | Adv / Vi | đốn | bữa ăn, ngừng lại |
475 | 頓時 | dùnshí | Adv | đốn thời | ngay lập tức, trong chớp mắt |
476 | 多寡 | duōguă | N | đa qua | nhiều hay ít, số lượng |
477 | 多虧 | duōkuī | Adv | đa suy | may mắn nhờ vào, nhờ vào sự giúp đỡ |
478 | 多媒體 | duōméitĭ | N | đa truyền thông | đa phương tiện, truyền thông đa dạng |
479 | 多元 | duōyuán | Vs | đa nguyên | đa dạng, đa chiều |
480 | 奪魁 | duókuí | Vp | đoạt quầy | chiến thắng, giành vị trí đầu tiên |
481 | 躲避 | duŏbì | V | đới tị | trốn tránh, né tránh |
482 | 墮胎 | duòtāi | V-sep | đọa thai | phá thai, nạo thai |
483 | 額外 | éwài | Vs-attr | ngạch ngoại | thêm vào, ngoài ra |
484 | 惡 | è | Vs-attr | ác | xấu, ác ý, độc ác |
485 | 惡化 | èhuà | Vp | ác hóa | trở nên tồi tệ hơn, xấu đi |
486 | 惡性 | èxìng | Vs-attr | ác tính | tính ác, tính xấu |
487 | 惡意 | èyì | N | ác ý | ý đồ xấu, ý đồ ác |
488 | 恩愛 | ēnài | Vs | ân ái | tình yêu, tình cảm vợ chồng |
489 | 恩情 | ēnqíng | N | ân tình | lòng tốt, sự giúp đỡ |
490 | 恩人 | ēnrén | N | ân nhân | người đã giúp đỡ mình |
491 | 恩怨 | ēnyuàn | N | ân oán | ân tình và thù oán |
492 | 而是 | érshì | Conj | nhi sỹ | mà là, chính là |
493 | 而言 | éryán | nhi ngôn | nói về, xét về | |
494 | 兒女 | érnǚ | N | nhi nữ | con cái, con trai con gái |
495 | 耳光 | ěrguāng | N | nhĩ quang | cái tát vào mặt |
496 | 發 | fā | M | phát | phát ra, xuất ra |
497 | 發電 | fādiàn | Vi | phát điện | phát ra điện năng |
498 | 發瘋 | fāfēng | Vp | phát cuồng | trở nên điên loạn, mất trí |
499 | 發掘 | fājué | V | phát quật | khai quật, khám phá |
500 | 發誓 | fāshì | V-sep | phát thệ | thề, tuyên thệ |
501 | 發育 | fāyù | Vs | phát dục | phát triển, trưởng thành |
502 | 發作 | fāzuò | Vp | phát tác | bộc phát, lên cơn (bệnh) |
503 | 法定 | fădìng | Vs-attr | pháp định | hợp pháp, theo luật định |
504 | 法官 | făguān | N | pháp quan | thẩm phán, quan tòa |
505 | 法令 | fălìng | N | pháp lệnh | điều lệ, nghị định pháp lý |
506 | 法人 | fărén | N | pháp nhân | tổ chức, cá nhân theo luật pháp |
507 | 法則 | făzé | N | pháp tắc | nguyên tắc, quy luật |
508 | 法制 | făzhì | N | pháp chế | hệ thống pháp lý |
509 | 法治 | făzhì | N | pháp trị | pháp trị, chế độ pháp trị |
510 | 翻臉 | fānliăn | Vp | phiên diện | thay đổi thái độ, nổi giận |
511 | 翻身 | fānshēn | V-sep | phiên thân | thay đổi, thoát khỏi tình trạng xấu |
512 | 翻新 | fānxīn | V | phiên tân | đổi mới, cải cách |
513 | 繁多 | fánduō | Vs | phồn đa | rất nhiều, đa dạng |
514 | 繁體 | fántĭ | N | phồn thể | chữ viết phồn thể |
515 | 藩籬 | fánlí | N | phường li | hàng rào, vật cản |
516 | 凡/凡是 | fán/fánshì | Conj | phàm/phàm thị | tất cả, mọi thứ |
517 | 返 | făn | V | phản | quay lại, trở về |
518 | 反擊 | fănjí | V | phản kích | phản công, đánh trả |
519 | 反射 | fănshè | Vi | phản xạ | sự phản chiếu, phản hồi |
520 | 反省 | fănxĭng | Vi | phản tỉnh | tự suy ngẫm, kiểm điểm |
521 | 反之 | fănzhī | Conj | phản chiếu | trái lại, ngược lại |
522 | 犯規 | fànguī | V-sep | phạm quy | vi phạm quy định |
523 | 販毒 | fàndú | Vi | phạm độc | buôn bán ma túy |
524 | 販賣 | fànmài | V | phạm mãi | bán, giao dịch |
525 | 方位 | fāngwèi | N | phương vị | hướng, phương hướng |
526 | 方向盤 | fāngxiàngpán | N | phương hướng bàn | vô lăng, tay lái |
527 | 方針 | fāngzhēn | N | phương châm | phương hướng, chiến lược |
528 | 方正 | fāngzhèng | Vs | phương chính | ngay thẳng, chỉnh tề |
529 | 妨礙 | fángài | V | phương hại | gây trở ngại, cản trở |
530 | 防備 | fángbèi | V | phòng bị | bảo vệ, phòng thủ |
531 | 防範 | fángfàn | V | phòng phạm | phòng ngừa, bảo vệ |
532 | 防水 | fángshuĭ | Vs | phòng thủy | chống nước |
533 | 防衛 | fángwèi | V | phòng vệ | tự vệ, bảo vệ |
534 | 防禦 | fángyù | V | phòng ngự | bảo vệ, phòng thủ |
535 | 防治 | fángzhì | V | phòng trị | phòng ngừa và điều trị |
536 | 仿冒 | făngmào | V | phỏng mạo | làm giả, bắt chước |
537 | 仿造 | făngzào | V | phỏng tạo | làm giả, sao chép |
538 | 紡織 | făngzhī | Vi | phóng trí | dệt vải, công nghiệp dệt |
539 | 放蕩 | fàngdàng | Vs | phóng đãng | phóng túng, buông thả |
540 | 放寬 | fàngkuān | V | phóng khoan | nới lỏng, thư giãn |
541 | 放款 | fàngkuăn | Vi | phóng khoán | cho vay tiền |
542 | 放任 | fàngrèn | Vst | phóng nhiệm | để mặc, bỏ qua |
543 | 放映 | fàngyìng | V | phóng ánh | chiếu phim |
544 | 放逐 | fàngzhú | Vi | phóng trục | đuổi đi, xua đuổi |
545 | 非凡 | fēifán | Vs | phi phàm | xuất sắc, phi thường |
546 | 飛彈 | fēidàn | N | phi đạn | tên lửa, đạn bay |
547 | 飛快 | fēikuài | Adv | phi khoái | cực nhanh, bay vọt |
548 | 飛翔 | fēixiáng | Vi | phi tường | bay lượn, vỗ cánh bay |
549 | 飛行 | fēixíng | Vi | phi hành | bay, sự bay |
550 | 肥料 | féiliào | N | phì liệu | phân bón |
551 | 廢 | fèi | V | phế | bỏ đi, loại bỏ |
552 | 廢除 | fèichú | V | phế trừ | bãi bỏ, hủy bỏ |
553 | 廢棄 | fèiqì | V | phế khí | bỏ đi, vứt bỏ |
554 | 廢墟 | fèixū | N | phế huy | đống đổ nát, phế tích |
555 | 廢止 | fèizhĭ | V | phế chỉ | dừng lại, bãi bỏ |
556 | 費力 | fèilì | Vs | phí lực | tốn công sức, mất sức |
557 | 沸騰 | fèiténg | Vp | phí đằng | sôi sục, bùng lên |
558 | 肺炎 | fèiyán | N | phổi yên | viêm phổi |
559 | 分貝 | fēnbèi | M | phân bội | đơn vị đo âm thanh, decibel |
560 | 分辨 | fēnbiàn | V | phân biệt | phân biệt, phân loại |
561 | 分寸 | fēncùn | N | phân xuân | chừng mực, khuôn khổ |
562 | 分擔 | fēndān | V | phân đảm | chia sẻ, gánh vác |
563 | 分發 | fēnfā | Vi | phân phát | phát tán, phân phối |
564 | 分割 | fēngē | V | phân cắt | chia cắt, phân chia |
565 | 分化 | fēnhuà | Vpt | phân hóa | phân chia, sự phân hóa |
566 | 分級 | fēnjí | V-sep | phân cấp | phân loại, phân cấp |
567 | 分家 | fēnjiā | V-sep | phân gia | chia gia tài |
568 | 分解 | fēnjiě | V | phân giải | phân tích, giải quyết |
569 | 分離 | fēnlí | Vs | phân ly | chia ra, phân tách |
570 | 分裂 | fēnliè | Vp | phân liệt | phân rã, tách rời |
571 | 分泌 | fēnmì | V | phân bí | tiết ra (mồ hôi, nước mắt, etc.) |
572 | 分子 | fēnzĭ | N | phân tử | phân tử, thành phần cơ bản |
573 | 墳墓/墳/墓 | fénmù/fén/mù | N | phần mộ | mộ, nơi chôn cất |
574 | 粉刷 | fěnshuā | V | phân sáp | quét vôi, tô sơn |
575 | 分量 | fènliàng | N | phân lượng | số lượng, trọng lượng |
576 | 糞 | fèn | N | phân | phân, phân bón |
577 | 封閉 | fēngbì | Vs | phong bế | đóng lại, phong tỏa |
578 | 封鎖 | fēngsuŏ | V | phong tỏa | chặn, cấm, bao vây |
579 | 封條 | fēngtiáo | N | phong điều | dấu niêm phong |
580 | 風暴 | fēngbào | N | phong bão | bão, cơn bão lớn |
581 | 風潮 | fēngcháo | N | phong trào | làn sóng, xu hướng |
582 | 風光 | fēngguāng | N / Vs | phong quang | cảnh quan, phong cảnh |
583 | 風化 | fēnghuà | Vp | phong hóa | phong hóa, mài mòn do thời gian |
584 | 風力 | fēnglì | N | phong lực | lực gió, sức gió |
585 | 風尚 | fēngshàng | N | phong thượng | xu hướng, tập quán |
586 | 風水 | fēngshuĭ | N | phong thủy | phong thủy, tác động của môi trường |
587 | 風行 | fēngxíng | Vs | phong hành | lan truyền, lưu hành |
588 | 鋒面 | fēngmiàn | N | phong diện | mặt sắc, mặt cạnh sắc nhọn |
589 | 豐盛 | fēngshèng | Vs | phong thịnh | phong phú, thịnh soạn |
590 | 豐收 | fēngshōu | Vs | phong thu hoạch | mùa màng bội thu |
591 | 縫 | fèng | N | phùng | đường chỉ, khe hở |
592 | 奉獻 | fèngxiàn | V | phụng hiến | cống hiến, đóng góp |
593 | 奉養 | fèngyàng | V | phụng dưỡng | nuôi dưỡng, chăm sóc |
594 | 佛經 | fójīng | N | phật kinh | kinh sách của Phật giáo |
595 | 佛像 | fóxiàng | N | phật tượng | tượng Phật |
596 | 否決 | fŏujué | V | phủ quyết | bác bỏ, từ chối (đề nghị, luật) |
597 | 膚淺 | fūqiăn | Vs | phu thiển | nông cạn, thiếu chiều sâu |
598 | 敷衍 | fūyăn | V | phu diễn | hời hợt, không chuyên tâm |
599 | 俘虜 | fúlŭ | N / V | phù lưu | tù binh, người bị bắt |
600 | 浮動 | fúdòng | Vi | phù động | dao động, thay đổi |
601 | 服從 | fúcóng | V | phục tòng | tuân theo, nghe theo |
602 | 服飾 | fúshì | N | phục sức | trang phục |
603 | 服務 | fúwù | N | Phục vụ | Phục vụ, dịch vụ |
604 | 服刑 | fúxíng | V-sep | phục hình | thi hành án, chịu án |
605 | 幅度 | fúdù | N | phúc độ | độ rộng, phạm vi |
606 | 福氣 | fúqì | N | phúc khí | phúc, may mắn |
607 | 輻射 | fúshè | N | phúc xạ | bức xạ, tia phóng xạ |
608 | 斧頭/斧 | fŭtou/fŭ | N | phủ đầu | cái rìu |
609 | 撫養 | fŭyăng | V | phụ dưỡng | nuôi dưỡng, chăm sóc (con cái) |
610 | 撫育 | fŭyù | V | phụ dục | nuôi nấng, dạy dỗ |
611 | 腐爛 | fŭlàn | Vp | hủ lạn | thối rữa, phân hủy |
612 | 腐蝕 | fŭshí | Vst | hủ thiêu | ăn mòn, xói mòn |
613 | 腐朽 | fŭxiŭ | Vp | hủ hủ | mục nát, hư hỏng |
614 | 付款 | fùkuăn | V-sep | phó khoán | thanh toán, trả tiền |
615 | 負 | fù | Vst | phủ | gánh vác, mang, chịu trách nhiệm |
616 | 負面 | fùmiàn | N | phủ diện | tiêu cực, mặt trái |
617 | 富貴 | fùguì | N | phú quý | giàu có, phú vinh |
618 | 富有 | fùyŏu | Vst | phú hữu | giàu có, sở hữu |
619 | 婦人 | fùrén | N | phụ nhân | phụ nữ, vợ |
620 | 附上 | fùshàng | Vpt | phụ thượng | đính kèm, gắn thêm |
621 | 復甦 | fùsū | Vp | phục sinh | phục hồi, sống lại |
622 | 復原 | fùyuán | Vp | phục nguyên | phục hồi, hồi phục |
623 | 賦予 | fùyŭ | V | phụ dự | ban tặng, trao cho |
624 | 該死 | gāisĭ | Vs | cai tử | đáng chết, đáng bị trừng phạt |
625 | 改編 | găibiān | V | cải biên | chỉnh sửa, thay đổi (kịch bản, tác phẩm) |
626 | 改觀 | găiguān | Vp | cải quan | thay đổi diện mạo, hình thức |
627 | 改良 | găiliáng | V | cải lương | cải tiến, cải thiện |
628 | 改選 | găixuăn | V | cải tuyển | bầu lại, chọn lại |
629 | 鈣 | gài | N | canxi | canxi, một nguyên tố hóa học |
630 | 概 | gài | Adv | khái | khái quát, tóm tắt |
631 | 概括 | gàiguā | Vst | khái quát | tổng hợp, tóm lược |
632 | 概況 | gàikuàng | N | khái huống | tình hình, trạng thái chung |
633 | 蓋章 | gàizhāng | V-sep | cái chương | đóng dấu, niêm phong |
634 | 尷尬 | gāngà | Vs | gian ngáo | lúng túng, xấu hổ |
635 | 干擾 | gānrăo | V | can nhiễu | làm gián đoạn, quấy rối |
636 | 干涉 | gānshè | V | can thiệp | can thiệp, sự tham gia vào vấn đề của người khác |
637 | 乾燥 | gānzào | Vs | can táo | khô, khô ráo, không có độ ẩm |
638 | 感觸 | gănchù | N | cảm xúc | cảm nhận, xúc động |
639 | 感性 | gănxìng | Vs | cảm tính | nhạy cảm, có khả năng cảm nhận được những điều tinh tế |
640 | 趕忙 | gănmáng | Adv | khẩn vội | vội vã, hối hả |
641 | 綱領 | gānglĭng | N | cương lĩnh | phương châm, định hướng chính |
642 | 剛強 | gāngqiáng | Vs | cương cường | mạnh mẽ, kiên cường |
643 | 鋼鐵 | gāngtiě | N | gang thiết | thép, kim loại |
644 | 崗位 | găngwèi | N | cương vị | vị trí công tác, công việc |
645 | 高見 | gāojiàn | N | cao kiến | sự sáng suốt, tầm nhìn xa |
646 | 高壓 | gāoyā | N | cao áp | áp lực cao |
647 | 告別 | gàobié | V | cáo biệt | từ biệt, chia tay |
648 | 告狀 | gàozhuàng | V-sep | cáo trạng | tố cáo, báo cáo sai phạm |
649 | 胳膊 | gēbó | N | cái cánh tay | tay |
650 | 歌頌 | gēsòng | V | ca tán | ca ngợi, tán thưởng |
651 | 疙瘩 | gēda | N | cái u | cục u, khối u |
652 | 鴿(子) | gē(zi) | N | cáp tử | chim bồ câu |
653 | 隔閡 | géhé | N | cách hách | sự cách biệt, khoảng cách |
654 | 隔天 | gétiān | N | cách thiên | ngày hôm sau, ngày kế tiếp |
655 | 格局 | géjú | N | cách cục | khuôn khổ, cấu trúc |
656 | 格式 | géshì | N | cách thức | hình thức, định dạng |
657 | 格外 | géwài | Adv | cách ngoại | đặc biệt, ngoài dự tính |
658 | 革新 | géxīn | V | cách tân | cải cách, đổi mới |
659 | 各界 | gèjiè | N | các giới | các lĩnh vực, các ngành |
660 | 個數 | gèshù | N | cá số | số lượng, số đơn vị |
661 | 個體 | gètĭ | N | cá thể | cá nhân, đơn vị riêng lẻ |
662 | 給予 | gěiyŭ | V | cấp dự | trao cho, cấp cho |
663 | 跟進 | gēnjìn | Vi | cam tiến | theo dõi, tiếp tục thực hiện |
664 | 跟前 | gēnqián | N | cam tiền | phía trước, ngay trước |
665 | 根源 | gēnyuán | N | căn nguyên | nguồn gốc, nguồn cội |
666 | 耕地 | gēngdì | N | canh đất | đất trồng trọt, canh tác |
667 | 更動 | gēngdòng | V | canh động | thay đổi, điều chỉnh |
668 | 弓 | gōng | N | cung | cung tên |
669 | 工地 | gōngdì | N | công địa | công trường |
670 | 工讀 | gōngdú | Vi | công đọc | công việc học, công việc làm thêm |
671 | 工藝品 | gōngyìpĭn | N | công nghệ phẩm | sản phẩm thủ công |
672 | 公安 | gōngān | N | công an | lực lượng cảnh sát |
673 | 公費 | gōngfèi | N | công phí | chi phí công cộng, công quỹ |
674 | 公會 | gōnghuì | N | công hội | hiệp hội, tổ chức công |
675 | 公民 | gōngmín | N | công dân | người dân, công dân |
676 | 公認 | gōngrèn | V | công nhận | công nhận, thừa nhận |
677 | 公事 | gōngshì | N | công sự | công việc của chính phủ, công vụ |
678 | 公文 | gōngwén | N | công văn | tài liệu hành chính |
679 | 公務 | gōngwù | N | công vụ | công việc hành chính |
680 | 公務員 | gōngwùyuán | N | công vụ viên | nhân viên công chức |
681 | 公益 | gōngyì | N | công ích | lợi ích công cộng |
682 | 公債 | gōngzhài | N | công trái | trái phiếu của chính phủ |
683 | 功勞 | gōngláo | N | công lao | công lao, thành tích |
684 | 功利 | gōnglì | Vs | công lợi | tính lợi ích, ích lợi |
685 | 攻 | gōng | V | công | tấn công |
686 | 攻讀 | gōngdú | V | công đọc | học tập, nghiên cứu |
687 | 攻擊 | gōngjí | V | công kích | tấn công, chỉ trích |
688 | 供給 | gōnjĭ | V | cung cấp | cung cấp, tiếp tế |
689 | 宮殿 | gōngdiàn | N | cung điện | cung điện, lâu đài |
690 | 恭敬 | gōngjìng | Vs | cung kính | tôn kính, cung kính |
691 | 恭維 | gōngwéi | V | cung vĩ | khen ngợi, tán dương |
692 | 鞏固 | gŏnggù | Vs | củng cố | làm vững chắc, củng cố |
693 | 共產 | gòngchăn | Vs-attr | cộng sản | chủ nghĩa cộng sản |
694 | 共和國 | gònghéguó | N | cộng hòa quốc | quốc gia cộng hòa |
695 | 共鳴 | gòngmíng | N | cộng minh | sự đồng cảm, sự cộng hưởng |
696 | 供養 | gòngyàng | V | cung dưỡng | nuôi dưỡng, chăm sóc |
697 | 勾結 | gōujié | V | câu kết | thông đồng, hợp tác phi pháp |
698 | 溝 | gōu | N | câu | kênh, mương, rãnh |
699 | 購 | gòu | V | câu | mua sắm, mua vào |
700 | 構想 | gòuxiăng | N | cấu tưởng | ý tưởng, kế hoạch |
701 | 孤獨 | gūdú | Vs | cô độc | cô đơn, biệt lập |
702 | 孤兒 | gūér | N | cô nhi | trẻ mồ côi |
703 | 孤立 | gūlì | Vs | cô lập | cô lập, tách biệt |
704 | 辜負 | gūfù | Vst | cu phụ | làm thất vọng, phụ lòng |
705 | 估價 | gūjià | V-sep | ước giá | đánh giá, định giá |
706 | 古怪 | gŭguài | Vs | cổ quái | kỳ quặc, lạ lùng |
707 | 古籍 | gŭjí | N | cổ tịch | sách cổ, tài liệu cổ |
708 | 古物 | gŭwù | N | cổ vật | vật phẩm cổ, di tích |
709 | 股 | gŭ | M | cổ | cổ phiếu |
710 | 股市 | gŭshì | N | cổ thị | thị trường chứng khoán |
711 | 鼓吹 | gŭchuī | V | cổ xúy | tuyên truyền, khích lệ |
712 | 鼓動 | gŭdòng | V | cổ động | khích động, kích động |
713 | 故 | gù | Conj | cố | cũ, trước đây |
714 | 雇/僱 | gù | V | cống | thuê mướn, thuê lao động |
715 | 雇用/僱用 | gùyòng | V | cống dụng | thuê mướn, tuyển dụng |
716 | 固然 | gùrán | Conj | cố nhiên | đương nhiên, hiển nhiên |
717 | 固體 | gùtĭ | N | cố thể | thể rắn, vật chất rắn |
718 | 固有 | gùyŏu | Vs-attr | cố hữu | vốn có, sẵn có |
719 | 固執 | gùzhí | Vs | cố chấp | cứng đầu, kiên quyết |
720 | 顧全 | gùquán | V | cố toàn | lo lắng cho tất cả, chu đáo |
721 | 蝸牛 | guāniú | N | qua lâu | con ốc sên |
722 | 寡婦 | guăfù | N | quả phụ | góa phụ |
723 | 拐 | guăi | V | quải | bắt cóc, lừa đảo |
724 | 官 | guān | N | quan | quan chức |
725 | 官司 | guānsī | N | quan sự | vụ kiện tụng, tranh chấp pháp lý |
726 | 棺材/棺 | guāncái/guān | N | quan tài | quan tài, hòm đựng xác |
727 | 觀 | guàn | V | quan | quan sát, nhìn |
728 | 觀測 | guāncè | V | quan trắc | đo đạc, quan sát kỹ lưỡng |
729 | 觀感 | guāngăn | N | quan cảm | cảm nhận, ấn tượng |
730 | 觀看 | guānkàn | V | quan khán | xem, quan sát |
731 | 觀摩 | guānmó | V | quan ma | quan sát và học hỏi |
732 | 觀望 | guānwàng | Vi | quan vọng | theo dõi, đợi chờ |
733 | 關稅 | guānshuì | N | quan thuế | thuế quan |
734 | 關切 | guānqiè | Vst | quan thiết | quan tâm, chăm sóc |
735 | 關懷 | guānhuái | Vst | quan hoài | quan tâm, chăm sóc |
736 | 關頭 | guāntóu | N | quan đầu | lúc quan trọng, giai đoạn quyết định |
737 | 關係 | guānxì | Vst | Quan hệ | Quan hệ |
738 | 關照 | guānzhào | Vst | quan chiếu | chăm sóc, quan tâm |
739 | 管教 | guănjiào | V | quản giáo | giáo dục, huấn luyện |
740 | 管理 | guănlĭ | N | Quản lý | Quản lý |
741 | 管線 | guănxiàn | N | quản tuyến | tuyến đường, đường ống |
742 | 管(子) | guăn(zi) | N | quản | ống, cái quản |
743 | 貫徹 | guànchè | Vst | quán triệt | thực hiện, thi hành nghiêm túc |
744 | 灌 | guàn | V | quán | tưới, làm đầy |
745 | 灌溉 | guàngài | V | quán cái | tưới tiêu, cấp nước |
746 | 灌輸 | guànshū | V | quán thâu | truyền đạt, truyền vào |
747 | 光顧 | guānggù | V | quang cố | thăm hỏi, thăm viếng |
748 | 光滑 | guānghuá | Vs | quang hoạt | mịn màng, trơn bóng |
749 | 光輝 | guānghuī | N | quang huy | ánh sáng, sự rực rỡ |
750 | 光芒 | guāngmáng | N | quang mang | ánh sáng mạnh, tia sáng |
751 | 規範 | guīfàn | N | quy phạm | quy tắc, tiêu chuẩn |
752 | 規格 | guīgé | N | quy cách | tiêu chuẩn, quy định |
753 | 規矩 | guījŭ | Vs | quy củ | quy tắc, nề nếp |
754 | 歸 | guī | V / Vst | quy | về, trở lại |
755 | 歸還 | guīhuán | V | quy hoàn | trả lại, hoàn trả |
756 | 歸納 | guīnà | V | quy nạp | tổng hợp, kết luận |
757 | 軌道 | guĭdào | N | quỹ đạo | đường ray, quỹ đạo |
758 | 鬼怪 | guĭguài | N | quỷ quái | ma quái, yêu quái |
759 | 貴 | guì | Det | Quý | Đắt |
760 | 貴賓 | guìbīn | N | quý nhân | khách quý, khách mời |
761 | 棍(子) | gùn(zi) | N | quật tử | cây gậy, que gậy |
762 | 國產 | guóchăn | Vs-attr | quốc sản | sản xuất trong nước |
763 | 國防 | guófáng | N | quốc phòng | phòng thủ quốc gia |
764 | 國境 | guójìng | N | quốc cảnh | biên giới quốc gia |
765 | 國君 | guójūn | N | quốc quân | vua, lãnh đạo đất nước |
766 | 國民 | guómín | N | quốc dân | công dân, người dân của quốc gia |
767 | 國營 | guóyíng | Vs-attr | quốc doanh | doanh nghiệp nhà nước |
768 | 果斷 | guŏduàn | Vs | quả quyết | quyết đoán, dứt khoát |
769 | 果實 | guŏshí | N | quả thực | kết quả, thành quả |
770 | 果樹 | guŏshù | N | quả thụ | cây ăn quả |
771 | 果真 | guŏzhēn | Adv | quả thật | thật sự, quả thật |
772 | 過關 | guòguān | V-sep | quá quan | vượt qua thử thách |
773 | 過量 | guòliàng | Vs | quá lượng | vượt quá số lượng |
774 | 過目 | guòmù | Vi | quá mục | xem qua, duyệt qua |
775 | 過人 | guòrén | Vs | quá người | xuất sắc, vượt trội |
776 | 過失 | guòshī | N | quá thất | sai sót, lỗi lầm |
777 | 過癮 | guòyĭn | Vs | quá hứng | thỏa mãn, tận hưởng |
778 | 過重 | guòzhòng | Vs | quá trọng | quá nặng |
779 | 海拔 | hăibá | N | hải bá | độ cao so với mực nước biển |
780 | 海面 | hăimiàn | N | hải diện | mặt biển |
781 | 海嘯 | hăixiào | N | hải triều | sóng thần |
782 | 海運 | hăiyùn | N | hải vận | vận chuyển biển |
783 | 害蟲 | hàichóng | N | hại trùng | côn trùng gây hại |
784 | 行號 | hánghào | N | hành hiệu | công ty, doanh nghiệp |
785 | 行列 | hángliè | N | hành liệt | hàng ngũ, đội ngũ |
786 | 航空信 | hángkōngxìn | N | hàng không tín | thư hàng không |
787 | 航行 | hángxíng | Vi | hàng hành | di chuyển bằng đường hàng không |
788 | 毫不 | háobù | Adv | hào bất | không chút nào, không hề |
789 | 好比 | hăobĭ | Vst | hảo tỷ | ví như, giống như |
790 | 好手 | hăoshŏu | N | hảo thủ | tay giỏi, người tài giỏi |
791 | 好受 | hăoshòu | Vs | hảo thụ | dễ chịu, thoải mái |
792 | 號 | hào | Vst | Hiệu | Số |
793 | 號子/證券行 | hàozi /zhèngquànháng | N | hiệu tử/chứng khoán | sàn giao dịch chứng khoán |
794 | 合併 | hébìng | V | hợp nhất | kết hợp, sáp nhập |
795 | 合同 | hétóng | N | hợp đồng | hợp đồng |
796 | 合意 | héyì | Vs | hợp ý | đồng ý, thỏa thuận |
797 | 何 | hé | Det | hà | gì, nào |
798 | 何在 | hézài | Vs | hà tại | ở đâu, ở chỗ nào |
799 | 和解 | héjiě | Vi | hòa giải | giải quyết mâu thuẫn |
800 | 和睦 | hémù | Vs | hòa mục | hòa thuận, hòa hợp |
801 | 和諧 | héxié | Vs | hòa hài | hài hòa, hòa thuận |
802 | 核定 | hédìng | V | hạt định | phê duyệt, xác định |
803 | 核對 | héduì | V | hạt đối | đối chiếu, kiểm tra |
804 | 核算 | hésuàn | V | hạt toán | tính toán, kiểm tra lại |
805 | 核准 | hézhŭn | V | hạt chuẩn | phê chuẩn, duyệt qua |
806 | 核子 | hézĭ | N | hạt tử | hạt nhân |
807 | 黑名單 | hēimíngdān | N | hắc danh đơn | danh sách đen |
808 | 黑社會 | hēishèhuì | N | hắc xã hội | xã hội đen |
809 | 狠 | hěn | Vs | hám | tàn nhẫn, quyết liệt |
810 | 狠心 | hěnxīn | Vs | hám tâm | lòng ác, tàn nhẫn |
811 | 哼 | hēng | Ptc / Vi | hưng | kêu, thở dài |
812 | 橫 | héng | Vi | hoành | ngang, ngang dọc |
813 | 衡量 | héngliáng | V | hành lượng | đo lường, đánh giá |
814 | 轟動 | hōngdòng | Vs | hùng động | gây sự chú ý lớn, làm xôn xao |
815 | 轟轟烈烈 | hōnghōnglièliè | Vs | hùng hùng liệt liệt | dữ dội, mạnh mẽ |
816 | 紅利 | hónglì | N | hồng lợi | tiền thưởng, lợi nhuận |
817 | 紅燒 | hóngshāo | V | hồng thiêu | món ăn nấu với nước sốt đậm đặc |
818 | 洪水 | hóngshuĭ | N | hồng thủy | lũ lụt |
819 | 宏偉 | hóngwěi | Vs | hồng vĩ | vĩ đại, hoành tráng |
820 | 哄 | hŏng | V | hồng | dỗ, vỗ về |
821 | 後輩 | hòubèi | N | hậu bối | thế hệ sau, đàn em |
822 | 候選人 | hòuxuănrén | N | hậu tuyển nhân | ứng viên |
823 | 呼籲 | hūyù | Vi | hô ứng | kêu gọi, yêu cầu |
824 | 壺 | hú | M | hồ | bình, lọ (dụng cụ chứa) |
825 | 胡亂 | húluàn | Adv | hồ loạn | một cách vô lý, một cách lộn xộn |
826 | 狐疑 | húyí | Vs | hồ nghi | nghi ngờ |
827 | 戶口 | hùkŏu | N | hộ khẩu | sổ hộ khẩu |
828 | 互補 | hùbŭ | Vs | hỗ bổ | bổ sung cho nhau |
829 | 互惠 | hùhuì | Vs | hỗ huệ | trao đổi có lợi cho nhau |
830 | 護 | hù | V | hộ | bảo vệ |
831 | 花瓣 | huābàn | N | hoa phiến | cánh hoa |
832 | 花朵 | huāduŏ | N | hoa đoá | bông hoa |
833 | 花卉 | huāhuì | N | hoa hòe | loài hoa, cây hoa |
834 | 花紋 | huāwén | N | hoa văn | họa tiết hoa văn |
835 | 花樣 | huāyàng | N | hoa dạng | kiểu dáng, mẫu mã |
836 | 划不來 | huábùlái | Vs | hoạc bất lai | không đáng làm, không có giá trị |
837 | 划得來 | huádelái | Vs | hoạc đắc lai | có lợi, có giá trị |
838 | 華裔 | huáyì | N | Hoa diễu | người Hoa (người gốc Hoa sống ở nước ngoài) |
839 | 化工 | huàgōng | N | hóa công | công nghiệp hóa học |
840 | 化石 | huàshí | N | hóa thạch | hóa thạch, hóa đá |
841 | 話劇 | huàjù | N | thoại kịch | kịch nói |
842 | 畫展 | huàzhăn | N | họa triển | triển lãm tranh |
843 | 劃時代 | huàshídài | Vs-attr | hoạch thời đại | có ảnh hưởng lớn đến cả thời đại |
844 | 懷 | huái | Vst | hoài | nhớ, tưởng nhớ |
845 | 歡送 | huānsòng | V | hoan tống | tiễn biệt, chào tạm biệt |
846 | 幻象 | huànxiàng | N | hoang tưởng | ảo giác, hoang tưởng |
847 | 換取 | huànqŭ | V | hoán thủ | đổi lấy, trao đổi |
848 | 患 | huàn | Vst | hoạn | gặp phải, mắc phải |
849 | 患者 | huànzhě | N | hoạn giả | bệnh nhân |
850 | 荒唐 | huāngtáng | Vs | hoang đường | hoang tưởng, vô lý |
851 | 慌張 | huāngzhāng | Vs | hoảng tràng | hoang mang, vội vã |
852 | 惶恐 | huángkŏng | Vs | hoang khủng | lo sợ, sợ hãi |
853 | 恍惚 | huănghū | Vs | hoảng hốt | lơ mơ, mơ hồ |
854 | 灰塵 | huīchén | N | huyền trần | bụi bặm |
855 | 輝煌 | huīhuáng | Vs | huy hoàng | rực rỡ, lộng lẫy |
856 | 回合 | huíhé | N | hồi hợp | vòng, hiệp (trong đấu tranh, thể thao) |
857 | 回絕 | huíjué | V | hồi tuyệt | từ chối, bác bỏ |
858 | 回升 | huíshēng | Vp | hồi thăng | hồi phục, tăng lại |
859 | 迴響/回響 | huíxiăng | N | hồi hưởng | tiếng vọng, hồi âm |
860 | 毀 | huĭ | V | hủy | phá hủy, làm hỏng |
861 | 毀損 | huĭsŭn | V | hủy tổn | phá hủy, làm hỏng |
862 | 悔恨 | huĭhèn | Vs | hối hận | ân hận, hối lỗi |
863 | 匯 | huì | V | hội | giao dịch, trao đổi |
864 | 匯票 | huìpiào | N | hội phiếu | phiếu chuyển tiền quốc tế |
865 | 會見 | huìjiàn | V | hội kiến | gặp gỡ, tiếp kiến |
866 | 會談 | huìtán | Vi | hội đàm | cuộc họp, đàm phán |
867 | 會意 | huìyì | Vp | hội ý | hiểu ý, thông cảm ý |
868 | 繪畫 | huìhuà | N | hội họa | vẽ tranh, hội họa |
869 | 賄賂 | huìlù | V | hối lộ | sự hối lộ, đút lót |
870 | 彗星 | huìxīng | N | huệ tinh | sao chổi |
871 | 昏 | hūn | Vs | hôn | mờ mịt, mơ hồ, u tối |
872 | 渾身 | húnshēn | N | hồn thân | toàn thân |
873 | 混 | hùn | Vs | hỗn | trộn, lẫn lộn |
874 | 混淆 | hùnyáo | Vs | hỗn tạp | pha trộn, lẫn lộn |
875 | 混濁 | hùnzhuó | Vs | hỗn trọc | đục, không rõ |
876 | 活/活兒 | huó/huór | N | hoạt/hoạt nhi | sống, hoạt động |
877 | 活期 | huóqí | Vs-attr | hoạt kỳ | tài khoản thanh toán, kỳ hạn không cố định |
878 | 火箭 | huŏjiàn | N | hỏa tiễn | tên lửa |
879 | 火力 | huŏlì | N | hỏa lực | lực lượng vũ trang, sức mạnh vũ khí |
880 | 火焰 | huŏyàn | N | hỏa diễm | ngọn lửa |
881 | 火藥 | huŏyào | N | hỏa dược | thuốc nổ |
882 | 伙伴/夥伴 | huŏbàn | N | bạn hợp | bạn đồng hành, đối tác |
883 | 貨幣 | huòbì | N | hóa tệ | tiền tệ, tiền mặt |
884 | 貨品 | huòpĭn | N | hóa phẩm | hàng hóa |
885 | 豁達 | huòdá | Vs | hoát đạt | rộng lượng, khoan dung |
886 | 積 | jī | Vst | tích | tích lũy, tích cóp |
887 | 基層 | jīcéng | N | cơ tầng | tầng cơ bản, cơ sở |
888 | 基地 | jīdì | N | cơ sở | căn cứ, cơ sở |
889 | 基督 | Jīdū | N | Cơ Đốc | Chúa Kitô |
890 | 基因 | jīyīn | N | cơ nhân | gen, yếu tố di truyền |
891 | 機動 | jīdòng | Vs-attr | cơ động | động cơ, linh hoạt |
892 | 機警 | jījĭng | Vs | cơ cảnh | cảnh giác, cảnh tỉnh |
893 | 機率 | jīlǜ | N | cơ suất | xác suất, tỷ lệ |
894 | 機密 | jīmì | N | cơ mật | bí mật |
895 | 機器人 | jīqìrén | N | cơ khí nhân | robot |
896 | 機制 | jīzhì | N | cơ chế | cơ cấu, hệ thống |
897 | 肌膚 | jīfū | N | cơ phu | làn da |
898 | 飢餓/饑餓 | jīè | Vs | cơ đói | đói, thiếu ăn |
899 | 畸形 | jīxíng | Vs | kỳ hình | dị dạng, không bình thường |
900 | 激增 | jīzēng | Vs | kích tăng | tăng nhanh, tăng đột biến |
901 | 及早 | jízăo | Adv | cập tảo | kịp thời, sớm |
902 | 吉利 | jílì | Vs | cát lợi | may mắn, thuận lợi |
903 | 吉祥 | jíxiáng | Vs | cát tường | may mắn, tốt lành |
904 | 汲取 | jíqŭ | V | cáp thủy | rút ra, lấy (nước, kiến thức) |
905 | 即 | jí | Vst | tức | ngay, liền |
906 | 即日 | jírì | N | tức nhật | ngay trong ngày |
907 | 即時 | jíshí | Adv | tức thời | ngay lập tức |
908 | 極端 | jíduān | N / Vs | cực đoan | cực kỳ, cực đoan |
909 | 極力 | jílì | Adv | cực lực | hết sức, nỗ lực hết mình |
910 | 極為 | jíwéi | Adv | cực vi | rất, vô cùng |
911 | 集合 | jíhé | N | tập hợp | họp lại, tụ họp |
912 | 集結 | jíjié | V | tập kết | tập hợp lại, dồn lại |
913 | 集權 | jíquán | Vs | tập quyền | quyền lực tập trung |
914 | 集體 | jítĭ | Adv | tập thể | nhóm, đoàn thể |
915 | 集團 | jítuán | N | tập đoàn | công ty, nhóm lớn |
916 | 急救 | jíjiù | Vi | cấp cứu | cứu hộ, sơ cứu |
917 | 急躁 | jízào | Vs | cấp tảo | nóng vội, thiếu kiên nhẫn |
918 | 籍貫 | jíguàn | N | tịch quán | quê quán |
919 | 擊 | jí | V | kích | đánh, đấm |
920 | 擊落 | jíluò | V | kích lạc | đánh rơi |
921 | 計 | jì | Vst | kế | kế hoạch, tính toán |
922 | 暨 | jì | Conj | ký | và, cùng với |
923 | 繼承 | jìchéng | Vpt | kế thừa | thừa kế, tiếp nối |
924 | 季風 | jìfēng | N | quý phong | gió mùa |
925 | 劑量 | jìliàng | N | chế lượng | liều lượng |
926 | 紀律 | jìlǜ | N | kỷ luật | quy định, kỷ luật |
927 | 技能 | jìnéng | N | kỹ năng | kỹ năng |
928 | 技藝 | jìyì | N | kỹ nghệ | tài năng, nghệ thuật |
929 | 祭祀 | jìsì | V | tế tự | cúng tế |
930 | 傢伙 | jiāhuŏ | N | gia hòa | thằng, gã, người |
931 | 家家戶戶 | jiājiāhùhù | N | gia gia hộ hộ | mọi gia đình |
932 | 家屬 | jiāshŭ | N | gia thuộc | thành viên gia đình |
933 | 佳節 | jiājié | N | giai tiết | lễ hội |
934 | 佳人 | jiārén | N | giai nhân | người đẹp |
935 | 加緊 | jiājĭn | V | gia cường | tăng cường |
936 | 加快 | jiākuài | V | gia tốc | tăng tốc |
937 | 加薪 | jiāxīn | V-sep | gia tân | tăng lương |
938 | 加重 | jiāzhòng | V | gia trọng | làm nặng thêm |
939 | 枷鎖 | jiāsuŏ | N | gia sở | xiềng xích |
940 | 夾雜 | jiázá | Vpt | giáp tạp | pha trộn, lẫn lộn |
941 | 假 | jiă | Prep | Giả | Kỳ nghỉ, giả dối |
942 | 假若 | jiăruò | Conj | giả nếu | giả dụ, nếu |
943 | 假使 | jiăshĭ | Conj | giả sử | giả sử, nếu |
944 | 假象 | jiăxiàng | N | giả tượng | ảo tưởng |
945 | 架/架(子) | jià/jià(zi) | V / N | giá/giá tử | kệ, giá (dụng cụ) |
946 | 架構 | jiàgòu | N | giá cấu | cấu trúc |
947 | 監督 | jiāndū | V | giám sát | giám sát, quản lý |
948 | 尖端 | jiānduān | Vs-attr | 尖端 | đỉnh cao, cực kỳ |
949 | 堅固 | jiāngù | Vs | kiên cố | chắc chắn |
950 | 堅忍 | jiānrěn | Vs | kiên nhẫn | kiên trì |
951 | 堅信 | jiānxìn | Vst | kiên tín | tin tưởng vững chắc |
952 | 堅硬 | jiānyìng | Vs | kiên cứng | cứng cáp |
953 | 兼職 | jiānzhí | Vi | kiêm chức | làm thêm, công việc thứ hai |
954 | 艱鉅 | jiānjù | Vs | gian truân | khó khăn, gian khổ |
955 | 艱苦 | jiānkŭ | Vs | gian khổ | khó khăn |
956 | 艱難 | jiānnán | Vs | gian nan | khó khăn, khổ sở |
957 | 簡便 | jiănbiàn | Vs | giản tiện | đơn giản và tiện lợi |
958 | 簡稱 | jiănchēng | Vst | giản xưng | viết tắt |
959 | 簡化 | jiănhuà | Vpt | giản hóa | đơn giản hóa |
960 | 簡體 | jiăntĭ | N | giản thể | chữ giản thể |
961 | 檢討 | jiăntăo | V | kiểm thảo | kiểm điểm, thảo luận |
962 | 賤 | jiàn | Vs | ti tiện | rẻ mạt, đê tiện |
963 | 濺 | jiàn | V | tiễn | văng, bắn |
964 | 見解 | jiànjiě | N | kiến giải | quan điểm, ý kiến |
965 | 見識 | jiànshì | V | kiến thức | kinh nghiệm, sự hiểu biết |
966 | 見證 | jiànzhèng | V | kiến chứng | chứng kiến |
967 | 建造 | jiànzào | V | kiến tạo | xây dựng |
968 | 健身 | jiànshēn | Vi | kiện thân | rèn luyện sức khỏe |
969 | 健身房 | jiànshēnfáng | N | kiện thân phòng | phòng tập thể dục |
970 | 健壯 | jiànzhuàng | Vs | kiện tráng | khỏe mạnh |
971 | 將 | jiāng | Prep | tương | sẽ, dự định |
972 | 將軍 | jiāngjūn | N | tướng quân | tướng quân |
973 | 獎勵 | jiănglì | V | thưởng | phần thưởng, khen thưởng |
974 | 獎賞 | jiăngshăng | N | thưởng | thưởng, khen thưởng |
975 | 獎狀 | jiăngzhuàng | N | chứng nhận | giấy chứng nhận, bằng khen |
976 | 講理 | jiănglĭ | Vs | giảng lý | giảng giải, giải thích hợp lý |
977 | 講習 | jiăngxí | N | giảng tập | lớp học, khóa học |
978 | 講義 | jiăngyì | N | giảng nghĩa | bài giảng, bài học |
979 | 講座 | jiăngzuò | N | giảng tòa | khóa học, lớp học |
980 | 交錯 | jiāocuò | Vs | giao thác | lẫn lộn, xen kẽ |
981 | 交貨 | jiāohuò | V-sep | giao hàng | giao hàng hóa |
982 | 交集 | jiāojí | N | giao hợp | giao thoa, giao điểm |
983 | 交情 | jiāoqíng | N | giao tình | mối quan hệ, tình cảm |
984 | 交涉 | jiāoshè | Vi | giao thiệp | thương thảo, đàm phán |
985 | 交談 | jiāotán | Vi | giao đàm | trò chuyện, nói chuyện |
986 | 焦急 | jiāojí | Vs | lo lắng | nóng ruột, lo âu |
987 | 腳本 | jiăoběn | N | kịch bản | kịch bản, kịch bản phim |
988 | 攪和(ㄏㄨㄛˋ) | jiăohuò | Vi | Giảo Hòa | Lộn xộn, làm rối lên, gây xáo trộn |
989 | 轎車 | jiàochē | N | kiệu xe | xe ô tô, xe hơi |
990 | 叫好 | jiàohăo | Vi | kêu hay | vỗ tay khen ngợi, hoan hô |
991 | 教官 | jiàoguān | N | giáo quan | giảng viên, huấn luyện viên |
992 | 教化 | jiàohuà | V | giáo hóa | giáo dục, cải hóa |
993 | 教誨 | jiàohuĭ | N | giáo huấn | dạy bảo, chỉ bảo |
994 | 教徒 | jiàotú | N | giáo đồ | tín đồ, người theo tôn giáo |
995 | 教學 | jiàoxué | N | giáo học | dạy học |
996 | 教員 | jiàoyuán | N | giáo viên | giáo viên |
997 | 較量 | jiàoliàng | Vi | so tài | thi đấu, so sánh |
998 | 皆 | jiē | Adv | giai | tất cả, mọi người |
999 | 階層 | jiēcéng | N | giai tầng | tầng lớp, cấp bậc |
1000 | 階級 | jiējí | N | giai cấp | giai cấp, tầng lớp xã hội |
1001 | 街坊 | jiēfāng | N | phố phường | khu phố, hàng xóm |
1002 | 接管 | jiēguăn | V | tiếp quản | quản lý, nhận lãnh |
1003 | 接連 | jiēlián | Adv | tiếp liền | liên tiếp, nối tiếp |
1004 | 接納 | jiēnà | V | tiếp nhận | chấp nhận, nhận vào |
1005 | 接洽 | jiēqià | V | tiếp xúc | giao tiếp, làm việc |
1006 | 揭幕 | jiēmù | Vp | khai mạc | khai trương, mở màn |
1007 | 揭曉 | jiēxiăo | V | khai hiển | công bố, thông báo |
1008 | 截 | jié | M / V | triệt | chặn, cắt đứt |
1009 | 潔白 | jiébái | Vs | khiết bạch | trong sáng, sạch sẽ |
1010 | 節儉 | jiéjiăn | Vs | tiết kiệm | tiết kiệm, không lãng phí |
1011 | 竭力 | jiélì | Adv | kiệt lực | hết sức, nỗ lực hết mình |
1012 | 結實(˙ㄕ) | jiéshi | Vs | Kết Thực | Chắc chắn, bền bỉ, vững chãi |
1013 | 結業 | jiéyè | Vp | kết nghiệp | kết thúc công việc, tan ca |
1014 | 結緣 | jiéyuán | Vi | kết duyên | kết nối, tạo mối quan hệ |
1015 | 解答 | jiědá | N | giải đáp | trả lời |
1016 | 解放 | jiěfàng | V | giải phóng | giải thoát, tự do |
1017 | 解渴 | jiěkě | Vs | giải khát | giải quyết cơn khát |
1018 | 解剖 | jiěpŏu | V | giải phẫu | mổ xẻ, giải phẫu |
1019 | 解說 | jiěshuō | V | giải thuyết | giải thích, thuyết minh |
1020 | 解體 | jiětĭ | Vp | giải thể | tan rã, phá vỡ |
1021 | 解脫 | jiětuō | V | giải thoát | giải cứu, thoát khỏi |
1022 | 解約 | jiěyuē | Vp-sep | giải hợp đồng | hủy hợp đồng |
1023 | 屆 | jiè | Vst | giới | kỳ, giai đoạn |
1024 | 屆時 | jièshí | Adv | giới thời | khi đến thời điểm |
1025 | 戒 | jiè | V | giới | kiêng, tránh |
1026 | 戒備 | jièbèi | Vi | giới bị | phòng bị, cảnh giác |
1027 | 借貸 | jièdài | V | tạm thải | cho vay, vay mượn |
1028 | 藉口 | jièkŏu | N | tịch khẩu | lý do, viện cớ |
1029 | 介入 | jièrù | V | giới nhập | can thiệp, tham gia vào |
1030 | 金魚 | jīnyú | N | kim ngư | cá vàng |
1031 | 津貼 | jīntiē | N | tân tiếp | trợ cấp, phụ cấp |
1032 | 緊湊 | jĭncòu | Vs | khẩn trương | gấp gáp, vội vã |
1033 | 緊密 | jĭnmì | Vs | khẩn mật | chặt chẽ, khít khao |
1034 | 緊縮 | jĭnsuō | Vi | khẩn súc | thu hẹp, co lại |
1035 | 謹慎 | jĭnshèn | Vs | cẩn thận | thận trọng, chú ý |
1036 | 近 | jìn | Det | Cận | Gần |
1037 | 勁/勁兒 | jìn/jìnr | N | lực | sức lực, năng lực |
1038 | 進場 | jìnchăng | Vi | tiến trường | vào sân, vào cuộc |
1039 | 進度 | jìndù | N | tiến độ | tiến trình, tiến độ |
1040 | 進而 | jìnér | Conj | tiến nhiễu | tiến xa hơn |
1041 | 進攻 | jìngōng | V | tiến công | tấn công |
1042 | 進化 | jìnhuà | Vp | tiến hóa | tiến triển, phát triển |
1043 | 進軍 | jìnjūn | V | tiến quân | hành quân, tiến quân |
1044 | 進修 | jìnxiū | V | tiến tu | học thêm, tiếp tục học |
1045 | 進展 | jìnzhăn | Vi | tiến triển | phát triển, tiến triển |
1046 | 晉級 | jìnjí | Vp | tiến cấp | thăng cấp, thăng tiến |
1047 | 禁令 | jìnlìng | N | cấm lệnh | lệnh cấm |
1048 | 精 | jīng | Vs | tinh | tinh thần, tinh tế |
1049 | 精光 | jīngguāng | Vs | tinh quang | hoàn toàn, không còn gì |
1050 | 精華 | jīnghuá | N | tinh hoa | tinh túy, phần tinh chất |
1051 | 精明 | jīngmíng | Vs | tinh minh | thông minh, sáng suốt |
1052 | 精髓 | jīngsuĭ | N | tinh tuý | tinh hoa, cốt lõi |
1053 | 精緻 | jīngzhì | Vs | tinh xảo | tinh tế, chi tiết |
1054 | 經典 | jīngdiăn | N | kinh điển | cổ điển, tiêu biểu |
1055 | 經濟 | jīngjì | Vs | kinh tế | kinh tế |
1056 | 經書 | jīngshū | N | kinh thư | sách kinh, kinh điển |
1057 | 驚惶 | jīnghuáng | Vs | kinh hoàng | hoảng sợ, sợ hãi |
1058 | 驚奇 | jīngqí | Vs | kinh kỳ | kinh ngạc, bất ngờ |
1059 | 驚喜 | jīngxĭ | Vs | kinh hỷ | ngạc nhiên, vui mừng |
1060 | 驚險 | jīngxiăn | Vs | kinh hiểm | nguy hiểm, đáng sợ |
1061 | 鯨魚 | jīngyú | N | kinh ngư | cá voi |
1062 | 井 | jĭng | N | tỉnh | giếng |
1063 | 警報 | jĭngbào | N | cảnh báo | báo động |
1064 | 警覺 | jĭngjué | Vs | cảnh giác | tỉnh táo, cảnh giác |
1065 | 警惕 | jĭngtì | V | cảnh tiễng | cảnh báo, đề phòng |
1066 | 警衛 | jĭngwèi | N | cảnh vệ | vệ sĩ, lính gác |
1067 | 景觀 | jĭngguān | N | cảnh quan | cảnh vật, cảnh đẹp |
1068 | 景氣 | jĭngqì | N | cảnh khí | tình hình kinh tế |
1069 | 景物 | jĭngwù | N | cảnh vật | cảnh vật, đồ vật |
1070 | 景象 | jĭngxiàng | N | cảnh tượng | hình ảnh, quang cảnh |
1071 | 淨 | jìng | Adv | tịnh | sạch sẽ, trong sáng |
1072 | 敬 | jìng | V | kính | tôn kính, kính trọng |
1073 | 敬佩 | jìngpèi | Vst | kính bái | kính trọng |
1074 | 境地 | jìngdì | N | cảnh đất | tình cảnh, hoàn cảnh |
1075 | 靜脈 | jìngmài | N | tĩnh mạch | mạch máu |
1076 | 靜態 | jìngtài | N | tĩnh thái | trạng thái tĩnh |
1077 | 競賽 | jìngsài | Vi | cạnh tài | cuộc thi, thi đấu |
1078 | 競選 | jìngxuăn | V | cạnh tuyển | tranh cử, thi đấu |
1079 | 競爭 | jìngzhēng | N | cạnh tranh | cạnh tranh, thi đấu |
1080 | 揪 | jiū | V | jiū | nắm, kéo (vật) |
1081 | 糾紛 | jiūfēn | N | cứu phẫn | tranh chấp, xung đột |
1082 | 酒店 | jiŭdiàn | N | Tửu Điếm | Khách sạn |
1083 | 酒館 | jiŭguăn | N | Tửu Quán | Quán rượu, quán bia |
1084 | 酒精 | jiŭjīng | N | Tửu Tinh | Cồn, rượu |
1085 | 就 | jiù | Vst | Tựu | Liền, ngay |
1086 | 就緒 | jiùxù | Vs | Tựu Hựu | Sẵn sàng, chuẩn bị xong |
1087 | 救濟 | jiùjì | V | Cứu Tế | Cứu giúp, cứu trợ |
1088 | 救援 | jiùyuán | V | Cứu Viện | Cứu hộ, cứu trợ |
1089 | 居 | jū | Vst | Cư | Sống, cư trú |
1090 | 局部 | júbù | Det | Cục Bộ | Phần, bộ phận |
1091 | 局面 | júmiàn | N | Cục Diện | Tình hình, hoàn cảnh |
1092 | 沮喪 | jŭsàng | Vs | Tự Tảng | Buồn bã, chán nản |
1093 | 舉止 | jŭzhĭ | N | Cử Chỉ | Cử chỉ, thái độ |
1094 | 舉重 | jŭzhòng | N | Cử Trọng | Cử tạ, nâng tạ |
1095 | 巨人 | jùrén | N | Cự Nhân | Người khổng lồ |
1096 | 拒 | jù | V | Cự | Từ chối |
1097 | 據悉 | jùxī | Conj | Cứ Tức | Theo báo cáo |
1098 | 俱全 | jùquán | Vs-pred | Cụ Toàn | Hoàn chỉnh, đầy đủ |
1099 | 捐獻 | juānxiàn | V | Quyên Hiến | Đóng góp, quyên góp |
1100 | 捐贈 | juānzèng | V | Quyên Tặng | Tặng, biếu, quyên góp |
1101 | 決賽 | juésài | N | Quyết Tế | Chung kết |
1102 | 決議 | juéyì | N | Quyết Nghị | Quyết định, nghị quyết |
1103 | 抉擇 | juézé | N | Quyết Tắc | Lựa chọn, quyết định |
1104 | 絕大多數 | juédàduōshù | Det | Tuyệt Đại Đa Số | Đại đa số |
1105 | 絕跡 | juéjī | Vp | Tuyệt Tích | Biến mất, tuyệt chủng |
1106 | 均 | jūn | Adv | Quân | Đều, đều đặn |
1107 | 均衡 | jūnhéng | Vs | Quân Hành | Cân bằng |
1108 | 均勻 | jūnyún | Vs | Quân Vân | Đồng đều |
1109 | 軍備 | jūnbèi | N | Quân Bị | Quân trang, quân sự |
1110 | 軍閥 | jūnfá | N | Quân Phái | Quân phiệt, quân đội chia rẽ |
1111 | 軍官 | jūnguān | N | Quân Quan | Quan quân, sĩ quan |
1112 | 軍艦 | jūnjiàn | N | Quân Hạm | Tàu chiến, tàu quân sự |
1113 | 開辦 | kāibàn | V | Khai Bàn | Mở, sáng lập |
1114 | 開導 | kāidăo | V | Khai Đạo | Hướng dẫn, khai sáng |
1115 | 開發 | kāifā | N | khai phát | phát triển, khai thác |
1116 | 開飯 | kāifàn | Vp | Khai Phạn | Ăn cơm, dùng bữa |
1117 | 開放 | kāifàng | Vs | khai phóng | mở cửa, khai thông |
1118 | 開口 | kāikŏu | V-sep | Khai Khẩu | Mở miệng, nói ra |
1119 | 開闊 | kāikuò | Vs | Khai Khoát | Rộng lớn, rộng rãi |
1120 | 開路 | kāilù | V-sep | Khai Lộ | Mở đường, mở lối |
1121 | 開幕 | kāimù | Vp | Khai Mạc | Lễ khai mạc, mở màn |
1122 | 開盤 | kāipán | Vp | Khai Phiên | Mở sàn (chứng khoán) |
1123 | 開闢 | kāipì | V | Khai Phát | Khai phá, mở rộng |
1124 | 開啟 | kāiqĭ | Vpt | Khai Khởi | Mở ra, khởi động |
1125 | 開頭/開頭兒 | kāitóu/kāitóur | N | Khai Đầu | Khởi đầu, bắt đầu |
1126 | 開銷 | kāixiāo | N | Khai Tiêu | Chi tiêu, chi phí |
1127 | 開業 | kāiyè | Vp | Khai Nghiệp | Mở cửa hàng, mở doanh nghiệp |
1128 | 開展 | kāizhăn | V | Khai Trí | Triển khai, phát triển |
1129 | 開張 | kāizhāng | Vp | Khai Trương | Khai trương (doanh nghiệp) |
1130 | 刊物 | kānwù | N | San Vật | Ấn phẩm, tạp chí |
1131 | 刊登 | kāndēng | V | San Đăng | Đăng tải, xuất bản |
1132 | 看守 | kānshŏu | V | Khán Thủ | Giám sát, canh giữ |
1133 | 康復 | kāngfù | Vp | Khang Phục | Hồi phục, phục hồi |
1134 | 慷慨 | kāngkăi | Vs | Khang Khái | Hào phóng, rộng lượng |
1135 | 扛 | káng | V | Khang | Chống đỡ, gánh vác |
1136 | 抗爭 | kàngzhēng | Vi | Kháng Tranh | Kháng cự, đấu tranh |
1137 | 考場 | kăochăng | N | Khảo Trường | Phòng thi |
1138 | 考古 | kăogŭ | Vi | Khảo Cổ | Khảo cổ, nghiên cứu cổ vật |
1139 | 考量 | kăoliáng | N | Khảo Lượng | Xem xét, cân nhắc |
1140 | 考生 | kăoshēng | N | Khảo Sinh | Thí sinh |
1141 | 考驗 | kăoyàn | V | Khảo Nghiệm | Kiểm tra, thử thách |
1142 | 烤肉 | kăoròu | N | Khảo Nhục | Nướng thịt |
1143 | 靠 | kào | Vst | khào | dựa vào, phụ thuộc |
1144 | 刻畫/刻劃 | kèhuà | Vi | Khắc Họa | Khắc họa, miêu tả |
1145 | 科幻 | kēhuàn | Vs | Khoa Hoang | Khoa học viễn tưởng |
1146 | 苛責 | kēzé | V | Kha Trách | Mắng mỏ, chỉ trích |
1147 | 殼 | ké | N | Xác | Vỏ, lớp vỏ |
1148 | 可觀 | kěguān | Vs | Khả Quan | Có thể nhìn thấy, đáng chú ý |
1149 | 可見 | kějiàn | Conj | Khả Kiến | Có thể thấy được, hiển nhiên |
1150 | 可望 | kěwàng | Vaux | Khả Vọng | Có thể hy vọng, có thể mong đợi |
1151 | 可行 | kěxíng | Vs | Khả Hành | Có thể thực hiện, khả thi |
1152 | 刻薄 | kèbó | Vs | Khắc Bạc | Tàn nhẫn, khắc nghiệt |
1153 | 刻苦 | kèkŭ | Vs | Khắc Khổ | Chịu đựng, gian khổ |
1154 | 刻意 | kèyì | Adv | Khắc Ý | Cố ý, có chủ đích |
1155 | 客機 | kèjī | N | Khách Cơ | Máy bay thương mại |
1156 | 課業 | kèyè | N | Khóa Nghiệp | Công việc học tập, môn học |
1157 | 克制 | kèzhì | V | Khắc Chế | Kiềm chế, kiểm soát |
1158 | 吭聲 | kēngshēng | Vi | Hành Thinh | Phát ra tiếng, lên tiếng |
1159 | 空曠 | kōngkuàng | Vs | Không Khoáng | Rộng rãi, trống trải |
1160 | 空難 | kōngnàn | N | Không Nan | Tai nạn hàng không |
1161 | 空談 | kōngtán | Vi | Không Đàm | Nói suông, vô ích |
1162 | 空運 | kōngyùn | V | Không Vận | Vận chuyển bằng đường hàng không |
1163 | 孔 | kŏng | N | Khổng | Lỗ, khe hở, lỗ hổng |
1164 | 恐嚇 | kŏnghè | V | Khủng Hách | Đe dọa, khủng bố |
1165 | 恐懼 | kŏngjù | Vs | Khủng Cự | Sợ hãi, lo sợ |
1166 | 口頭 | kŏutóu | N | Khẩu Đầu | Bằng miệng, lời nói |
1167 | 口吻 | kŏuwěn | N | Khẩu Vận | Giọng điệu, sắc thái trong lời nói |
1168 | 扣除 | kòuchú | V | Khấu Trừ | Khấu trừ, giảm bớt |
1169 | 苦工 | kŭgōng | N | Khổ Công | Công việc vất vả, nặng nhọc |
1170 | 苦難 | kŭnàn | N | Khổ Nạn | Nỗi khổ, khó khăn |
1171 | 苦惱 | kŭnăo | Vs | Khổ Nảo | Lo lắng, phiền muộn |
1172 | 苦衷 | kŭzhōng | N | Khổ Trung | Nỗi lòng, nỗi khổ |
1173 | 庫存 | kùcún | N | Khố Tồn | Tồn kho, hàng tồn kho |
1174 | 誇耀 | kuāyào | V | Khoa Yêu | Khoe khoang, phô trương |
1175 | 跨越 | kuàyuè | V | Quá Việt | Vượt qua, vượt lên |
1176 | 快活 | kuàihuó | Vs | Khoái Hoạt | Vui vẻ, hạnh phúc |
1177 | 寬廣 | kuānguăng | Vs | Khuôn Quảng | Rộng lớn, rộng rãi |
1178 | 寬闊 | kuānkuò | Vs | Khuôn Khoát | Rộng lớn, bao la |
1179 | 款 | kuăn | M | Khoản | Khoản, hạng mục |
1180 | 款待 | kuăndài | V | Khoản Đãi | Tiếp đãi, chiêu đãi |
1181 | 狂風 | kuángfēng | N | Cuồng Phong | Gió cuồng, gió mạnh |
1182 | 狂妄 | kuángwàng | Vs | Cuồng Vọng | Liều lĩnh, điên cuồng |
1183 | 礦產 | kuàngchăn | N | Khoáng Sản | Tài nguyên khoáng sản |
1184 | 礦工 | kuànggōng | N | Khoáng Công | Thợ mỏ |
1185 | 虧 | kuī | Vp | Khuy | Thua lỗ, thiếu hụt |
1186 | 昆蟲 | kūnchóng | N | Côn Trùng | Côn trùng |
1187 | 捆 | kŭn | V | Khuân | Buộc lại, trói lại |
1188 | 困 | kùn | Vi | Khốn | Khó khăn, bế tắc |
1189 | 困境 | kùnjìng | N | Khốn Cảnh | Tình huống khó khăn |
1190 | 困擾 | kùnrăo | N / Vs | Khốn Nhiễu | Quấy rầy, phiền toái |
1191 | 擴建 | kuòjiàn | V | Khoát Kiến | Mở rộng, xây dựng thêm |
1192 | 擴散 | kuòsàn | Vs | Khoát Tán | Phát tán, lan rộng |
1193 | 擴張 | kuòzhāng | Vst | Khoát Trương | Mở rộng, phát triển |
1194 | 拉票 | lāpiào | V-sep | La Phiếu | Vận động bầu cử, thu hút phiếu bầu |
1195 | 臘月 | làyuè | N | Lạp Nguyệt | Tháng chạp (theo âm lịch) |
1196 | 來賓 | láibīn | N | Lai Khách | Khách mời, người đến thăm |
1197 | 來得 | láide | Adv | Lai Đắc | Đến được, đạt được |
1198 | 來客 | láikè | N | Lai Khách | Khách hàng, người đến chơi |
1199 | 欄 | lán | M | Lan | Cột, bảng, khu vực |
1200 | 攔 | lán | V | Lan | Chặn, ngăn cản |
1201 | 懶惰 | lănduò | Vs | Lười Đọng | Lười biếng, trì trệ |
1202 | 懶散 | lănsăn | Vs | Lười Tán | Lười biếng, không chăm chỉ |
1203 | 朗讀 | lăngdú | V | Lãng Độc | Đọc to, đọc rõ |
1204 | 朗誦 | lăngsòng | V | Lãng Tụng | Đọc thơ, tụng kinh |
1205 | 牢 | láo | N | lao | chắc chắn, bền vững |
1206 | 勞改 | láogăi | Vi | Lao Cải | Cải tạo lao động, cải tạo tù nhân |
1207 | 勞累 | láolèi | Vs | Lao Lệ | Mệt mỏi, làm việc vất vả |
1208 | 老人家 | lăorénjia | N | Lão Nhân Gia | Người già, ông bà |
1209 | 老天爺 | lăotiānyé | N | Lão Thiên Gia | Ông trời, trời ơi |
1210 | 老頭兒/老頭(子) | lăotóur/lăotóu(zi) | N | Lão Đầu Tử | Người lớn tuổi, ông già |
1211 | 老鄉 | lăoxiāng | N | Lão Hương | Người đồng hương, bạn đồng hương |
1212 | 老子 | lăozi | N | Lão Tử | Ông già, cha (cách gọi thân mật) |
1213 | 雷 | léi | N | Lôi | Sấm sét, sấm |
1214 | 雷達 | léidá | N | Lôi Đạo | Radar, sóng vô tuyến |
1215 | 雷同 | léitóng | Vs | Lôi Đồng | Giống nhau, tương tự |
1216 | 累積 | lěijī | V | Lũy Tích | Tích lũy, dồn lại |
1217 | 類似 | lèisì | Vst | loại tự | tương tự, giống nhau |
1218 | 冷凍 | lěngdòng | V | Lãnh Đông | Đông lạnh, làm lạnh |
1219 | 冷汗 | lěnghàn | N | Lãnh Hãn | Mồ hôi lạnh, lo sợ |
1220 | 冷清 | lěngqīng | Vs | Lãnh Thanh | Tĩnh mịch, vắng vẻ |
1221 | 勒索 | lèsuŏ | V | Lặc Sách | Tống tiền, cưỡng ép tiền bạc |
1222 | 哩 | lī | Ptc | Lý | Đơn vị đo chiều dài (mile) |
1223 | 黎明 | límíng | N | Ly Minh | Bình minh, sáng sớm |
1224 | 罹難 | línàn | Vp | Ly Nan | Gặp tai nạn, bị nạn |
1225 | 里程 | lĭchéng | N | Lý Trình | Quảng đường, lộ trình |
1226 | 理財 | lĭcái | Vi | Lý Tài | Quản lý tài chính |
1227 | 理論 | lĭlùn | Vi | lý luận | lý luận |
1228 | 理所當然 | lĭsuŏdāngrán | Vs | Lý Sở Đương Nhiên | Lẽ đương nhiên, hợp lý |
1229 | 理性 | lĭxìng | Vs | Lý Tính | Lý trí, lý luận |
1230 | 理學 | lĭxué | N | Lý Học | Môn lý học |
1231 | 理智 | lĭzhì | Vs | Lý Trí | Lý trí, lý luận, sự sáng suốt |
1232 | 禮服 | lĭfú | N | Lễ Phục | Áo lễ, trang phục trong các dịp lễ hội, trang trọng |
1233 | 禮節 | lĭjié | N | Lễ Tiết | Lễ nghi, phép tắc |
1234 | 禮貌 | lĭmào | Vs | Lễ mạo | Lịch sự |
1235 | 力求 | lìqiú | V | Lực Cầu | Cố gắng hết sức, nỗ lực đạt được |
1236 | 力行 | lìxíng | V | Lực Hành | Thực hiện, hành động kiên trì |
1237 | 力學 | lìxué | N | Lực Học | Môn học về lực, cơ học |
1238 | 立國 | lìguó | Vi | Lập Quốc | Thành lập đất nước, dựng nước |
1239 | 立即 | lìjí | Vs-attr | lập tức | ngay lập tức, tức thời |
1240 | 立體 | lìtĭ | Vs | Lập Thể | 3D, thể ba chiều |
1241 | 利率 | lìlǜ | N | Lợi Suất | Tỷ lệ lãi suất |
1242 | 利弊 | lìbì | N | Lợi Bĩ | Lợi ích và bất lợi |
1243 | 例 | lì | Prep | Lệ | Ví dụ, trường hợp, mẫu |
1244 | 歷屆 | lìjiè | N | Lịch Kiệt | Các thế hệ trước, các kỳ trước |
1245 | 歷來 | lìlái | N | Lịch Lai | Từ trước đến nay, xuyên suốt |
1246 | 歷年 | lìnián | N | Lịch Niên | Các năm qua, các năm trước |
1247 | 聯 | lián | N / V | Liên | Liên kết, kết nối |
1248 | 聯盟 | liánméng | N | Liên Minh | Liên minh, hợp tác |
1249 | 聯繫/連繫 | liánxì | V | Liên Hệ | Kết nối, liên lạc |
1250 | 聯想 | liánxiăng | V | Liên Tưởng | Liên tưởng, suy nghĩ liên quan |
1251 | 連帶 | liándài | Vs-attr | Liên Đới | Mối liên kết, liên quan chặt chẽ |
1252 | 連結/聯結 | liánjié | V | Liên Kết | Kết nối, liên kết |
1253 | 連任 | liánrèn | Vst | Liên Nhiệm | Đảm nhiệm lại, tái đắc cử |
1254 | 連線 | liánxiàn | V-sep | Liên Tuyến | Kết nối, tạo đường truyền |
1255 | 廉價 | liánjià | Vs | Liêm Giá | Giá rẻ, tiết kiệm |
1256 | 廉潔 | liánjié | Vs | Liêm Tiết | Thanh liêm, trong sạch |
1257 | 臉龐 | liănpáng | N | Liên Phường | Khuôn mặt, diện mạo |
1258 | 臉譜 | liănpŭ | N | Liên Phổ | Biểu đồ khuôn mặt, nét mặt |
1259 | 良機 | liángjī | N | Lương Cơ | Cơ hội tốt, cơ hội thuận lợi |
1260 | 兩極 | liăngjí | N | Lưỡng Cực | Hai cực, đối lập hoàn toàn |
1261 | 兩口子 | liăngkŏuzi | N | Lưỡng Khẩu | Vợ chồng, hai vợ chồng |
1262 | 遼闊 | liáokuò | Vs | Lưu Quát | Rộng lớn, bao la |
1263 | 列 | liè | V | liệt | xếp thành hàng, loại |
1264 | 列車 | lièchē | N | Liệt Xa | Tàu hỏa, chuyến tàu |
1265 | 列國 | lièguó | N | Liệt Quốc | Các quốc gia, các nước |
1266 | 列入 | lièrù | Vst | Liệt Nhập | Đưa vào danh sách, liệt kê |
1267 | 獵人 | lièrén | N | Liệp Nhân | Thợ săn |
1268 | 烈士 | lièshì | N | Liệt Sĩ | Anh hùng, người hy sinh |
1269 | 臨 | lín | Adv / Prep | lâm | sắp, đến gần, đối diện |
1270 | 臨床 | línchuáng | Vs-attr | Lâm Sàng | Liên quan đến khám chữa bệnh |
1271 | 鄰里 | línlĭ | N | Lân Lý | Hàng xóm, khu vực lân cận |
1272 | 鈴 | líng | N | Linh | Chuông, kêu gọi |
1273 | 靈 | líng | Vs | Linh | Linh hồn, thần thánh |
1274 | 靈感 | línggăn | N | Linh Cảm | Cảm hứng, sự nhận thức đặc biệt |
1275 | 靈驗 | língyàn | Vs | Linh Nghiệm | Linh nghiệm, thần thánh |
1276 | 領隊 | lĭngduì | N | Lĩnh Đội | Trưởng đoàn, người dẫn đầu |
1277 | 領會 | lĭnghuì | Vst | Lĩnh Hội | Hiểu rõ, nắm vững |
1278 | 領悟 | lĭngwù | Vpt | Lĩnh Ngộ | Thấu hiểu, giác ngộ |
1279 | 令 | lìng | V | lệnh | lệnh, làm |
1280 | 另 | lìng | Adv | Lệnh | Khác |
1281 | 流程 | liúchéng | N | Lưu Trình | Quá trình, chuỗi hoạt động |
1282 | 流傳 | liúchuán | V | Lưu Truyền | Truyền bá, lan truyền |
1283 | 流落 | liúluò | Vi | Lưu Lạc | Lưu lạc, bơ vơ, lang thang |
1284 | 流氓 | liúmáng | N | Lưu Mang | Kẻ du côn, người hư hỏng |
1285 | 流失 | liúshī | Vst | Lưu Thất | Mất đi, thất thoát |
1286 | 流水 | liúshuĭ | N | Lưu Thủy | Nước chảy, dòng nước |
1287 | 流通 | liútōng | Vi | Lưu Thông | Lưu thông, lưu hành |
1288 | 流星 | liúxīng | N | Lưu Tinh | Sao băng, sao chổi |
1289 | 流域 | liúyù | N | Lưu Vực | Lưu vực, khu vực xung quanh sông ngòi |
1290 | 柳樹 | liŭshù | N | Liễu Thụ | Cây liễu |
1291 | 籠(子) | lóng(zi) | N | Lồng | Cái lồng, lồng chim |
1292 | 籠罩 | lóngzhào | Vs | Lồng Chao | Bao phủ, che phủ |
1293 | 壟斷 | lŏngduàn | V | Lũng Đoạt | Độc chiếm, độc quyền |
1294 | 樓房 | lóufáng | N | Lâu Phòng | Nhà, tòa nhà |
1295 | 漏 | lòu | Vpt | Lậu | Rỉ ra, chảy ra ngoài |
1296 | 爐(子) | lú(zi) | N | Lô | Lò, lò nung |
1297 | 陸地 | lùdì | N | Lục Địa | Đất liền, đất khô |
1298 | 路過 | lùguò | V | Lộ Quá | Đi qua, đi ngang qua |
1299 | 露天 | lùtiān | N | Lộ Thiên | Ngoài trời, không có mái che |
1300 | 錄影 | lùyĭng | V-sep | Lục Ảnh | Quay video, ghi hình |
1301 | 錄影機 | lùyĭngjī | N | Lục Ảnh Cơ | Máy quay video |
1302 | 輪廓 | lúnkuò | N | Luân Khắc | Đường nét, hình dáng tổng thể |
1303 | 倫理 | lúnlĭ | N | Luân Lý | Đạo lý, quy tắc đạo đức |
1304 | 淪陷 | lúnxiàn | Vp | Lân Hám | Rơi vào tình trạng khó khăn, sụp đổ |
1305 | 論點 | lùndiăn | N | Luận Điểm | Quan điểm, luận đề |
1306 | 卵 | luăn | N | Oán | Trứng |
1307 | 囉嗦/囉唆 | luōsuō | Vs | Loa So | Nói nhiều, nói dài dòng |
1308 | 鑼 | luó | N | La | Cái trống (thường dùng trong âm nhạc truyền thống) |
1309 | 邏輯 | luójí | N | Logic | Lý luận, logic |
1310 | 落得 | luòdé | Vst | Lạc Đắc | Rơi vào, kết quả là |
1311 | 落魄 | luòtuò | Vs | Lạc Phách | Hành động nghèo khó, khốn cùng |
1312 | 落選 | luòxuăn | Vp | Lạc Tuyển | Không được chọn, bị loại trong cuộc thi |
1313 | 駱駝 | luòtuó | N | Lạc Đà | Con lạc đà |
1314 | 驢 | lǘ | N | Lừa | Con lừa |
1315 | 鋁 | lǚ | N | Lỗ | Nhôm (kim loại) |
1316 | 旅費 | lǚfèi | N | Lữ Phí | Chi phí đi lại |
1317 | 旅途 | lǚtú | N | Lữ Đồ | Chuyến đi, hành trình |
1318 | 履歷 | lǚlì | N | Lý Lịch | Hồ sơ công việc, lý lịch |
1319 | 履行 | lǚxíng | V | Lý Hành | Thực hiện, hành động theo kế hoạch |
1320 | 略 | lüè | Adv | lược | lược qua, sơ qua |
1321 | 麻醉 | mázuì | V | Ma Tuy | Gây mê, thuốc mê |
1322 | 馬鈴薯 | mălíngshŭ | N | Mã Linh Thổ | Khoai tây |
1323 | 埋伏 | máifú | Vi | Mai Phục | Mai phục, phục kích |
1324 | 買賣 | măimài | N | mãi mại | mua bán, giao dịch |
1325 | 買主 | măizhŭ | N | Mãi Chủ | Người mua |
1326 | 邁 | mài | V | Mái | Tiến lên, bước tới |
1327 | 邁進 | màijìn | Vi | Mái Tiến | Tiến bước, tiến về phía trước |
1328 | 麥(子) | mài(zi) | N | Mạch (Tử) | Lúa mì |
1329 | 瞞 | mán | V | Mạn | Lừa dối, giấu giếm |
1330 | 蠻橫 | mánhèng | Vs | Man Hành | Hung hãn, thô lỗ |
1331 | 滿懷 | mănhuái | Vst | Mãn Hoài | Tràn đầy (cảm xúc) |
1332 | 漫長 | màncháng | Vs | Man Trường | Dài đằng đẵng, dài lâu |
1333 | 蔓延 | mànyán | Vs | Mạn Diên | Lan rộng, kéo dài |
1334 | 盲從 | mángcóng | Vs | Mang Tòng | Mù quáng theo, không suy nghĩ |
1335 | 盲人 | mángrén | N | Mang Nhân | Người mù |
1336 | 茫然 | mángrán | Vs | Mang Nhiên | Hoang mang, lạc lối |
1337 | 毛毯 | máotăn | N | Mao Đ blanket | Chăn lông |
1338 | 茂密 | màomì | Vs | Mậu Mật | Rậm rạp, dày đặc |
1339 | 冒險 | màoxiăn | Vi | Mạo Hiểm | Mạo hiểm, thách thức |
1340 | 枚 | méi | M | Mai | (Lượng từ dùng cho đồ vật nhỏ, thường là đồng xu) |
1341 | 眉毛/眉 | méimáo/méi | N | Mi Mao | Lông mày |
1342 | 眉頭 | méitóu | N | Mi Đầu | Đầu lông mày |
1343 | 每每 | měiměi | Adv | Mỗi Mỗi | Mỗi khi, luôn luôn |
1344 | 美滿 | měimăn | Vs | Mỹ Mãn | Hạnh phúc trọn vẹn, viên mãn |
1345 | 悶 | mēn | Vs | Mân | Chán nản, bực bội |
1346 | 門戶 | ménhù | N | Môn Hộ | Cửa nhà, cửa ra vào |
1347 | 蒙 | méng | Vst | Mông | Lừa dối, ngớ ngẩn |
1348 | 猛 | měng | Adv | mãnh | mạnh mẽ, dữ dội |
1349 | 猛烈 | měngliè | Vs | Mạnh Liệt | Mãnh liệt, mãnh mẽ |
1350 | 夢見 | mèngjiàn | Vpt | Mộng Kiến | Mơ thấy |
1351 | 謎 | mí | N | Mê | Câu đố, bí ẩn |
1352 | 謎語 | míyŭ | N | Mê Ngữ | Câu đố, câu hỏi khó hiểu |
1353 | 迷宮 | mígōng | N | Mê Cung | Mê cung |
1354 | 迷惑 | míhuò | Vs | Mê Hoặc | Làm cho bối rối, gây hoang mang |
1355 | 迷戀 | míliàn | Vst | Mê Luyến | Mê đắm, say mê |
1356 | 彌補 | míbŭ | V | Mi Bổ | Bù đắp, sửa chữa |
1357 | 密集 | mìjí | Vs | Mật Tập | Dày đặc, tập trung |
1358 | 蜜 | mì | N | Mật | Mật ong |
1359 | 鳴 | míng | Vi | Minh | Kêu, hót, gáy |
1360 | 明白 | míngbái | Adv | minh bạch | hiểu, rõ ràng |
1361 | 明理 | mínglĭ | Vs | Minh Lý | Sáng suốt, hiểu lý lẽ |
1362 | 明日 | míngrì | N | Minh Nhật | Ngày mai |
1363 | 明智 | míngzhì | Vs | Minh Triết | Sáng suốt, thông minh |
1364 | 名額 | míngé | N | Danh Ngạch | Số lượng danh sách, chỉ tiêu |
1365 | 名號 | mínghào | N | Danh Hiệu | Danh xưng, tên gọi |
1366 | 名氣 | míngqì | N | Danh Khí | Danh tiếng, uy tín |
1367 | 名勝 | míngshèng | N | Danh Thắng | Danh lam thắng cảnh |
1368 | 名聲 | míngshēng | N | Danh Thính | Danh tiếng |
1369 | 名堂 | míngtáng | N | Danh Đường | Công việc, công trình nổi bật |
1370 | 名下 | míngxià | N | Danh Hạ | Dưới tên, quyền sở hữu |
1371 | 冥想 | míngxiăng | Vi | Minh Tưởng | Thiền, suy nghĩ sâu sắc |
1372 | 命名 | mìngmíng | V-sep | Mệnh Danh | Đặt tên, gọi tên |
1373 | 命中 | mìngzhòng | Vpt | Mệnh Trung | Trúng số, đúng mục tiêu |
1374 | 綿延 | miányán | Vst | Miên Duệ | Kéo dài, tiếp nối |
1375 | 勉強 | miănqiăng | V | miễn cưỡng | gượng ép, miễn cưỡng |
1376 | 免稅 | miănshuì | Vs | Miễn Thuế | Miễn thuế |
1377 | 免疫 | miănyì | Vs | Miễn Dịch | Miễn dịch |
1378 | 面孔 | miànkŏng | N | Diện Khẩu | Khuôn mặt |
1379 | 描繪 | miáohuì | V | Miêu Họa | Vẽ, mô tả |
1380 | 描述 | miáoshù | V | Miêu Thự | Mô tả, diễn đạt |
1381 | 民俗 | mínsú | N | Dân Tục | Phong tục dân gian |
1382 | 民營 | mínyíng | Vs-attr | Dân Doanh | Doanh nghiệp tư nhân |
1383 | 敏感 | mĭngăn | Vs | Mẫn Cảm | Nhạy cảm |
1384 | 敏捷 | mĭnjié | Vs | Mẫn Tiết | Nhanh nhẹn, linh hoạt |
1385 | 滅 | miè | V | Diệt | Tiêu diệt, hủy diệt |
1386 | 模範 | mófàn | N | Mô Phạm | Mẫu mực, gương mẫu |
1387 | 模具 | mójù | N | Mô Cụ | Khuôn mẫu |
1388 | 模式 | móshì | N | Mô Thức | Mô hình, kiểu mẫu |
1389 | 魔術 | móshù | N | Ma Thuật | Phép thuật |
1390 | 末期 | mòqí | N | Mạt Kỳ | Thời kỳ cuối, giai đoạn cuối |
1391 | 墨 | mò | N | Mặc | Mực (viết), mực vẽ |
1392 | 沒落 | mòluò | Vs | Mất Lạc | Suy tàn, xuống cấp |
1393 | 沒收 | mòshōu | V | Mất Thu | Tịch thu, thu hồi |
1394 | 默默/默 | mòmò | Adv | Mặc Mặc | Im lặng, yên tĩnh |
1395 | 默契 | mòqì | N | Mặc Hợp | Hiệp ước im lặng, sự ăn ý |
1396 | 漠視 | mòshì | V | Mạc Thị | Lờ đi, không quan tâm |
1397 | 謀生 | móushēng | Vi | Mưu Sinh | Kiếm sống |
1398 | 某些 | mŏuxiē | Det | Mỗ Một | Một số, một vài |
1399 | 畝 | mŭ | M | Mẫu | Mẫu (đơn vị đo diện tích) |
1400 | 木材 | mùcái | N | Mộc Tài | Gỗ, vật liệu gỗ |
1401 | 木刻 | mùkē | N | Mộc Khắc | Khắc gỗ |
1402 | 木料 | mùliào | N | Mộc Liệu | Nguyên liệu gỗ |
1403 | 木偶 | mùŏu | N | Mộc Ấu | Múa rối gỗ |
1404 | 沐浴 | mùyù | Vi | Mục Dục | Tắm rửa, tắm gội |
1405 | 目睹 | mùdŭ | Vpt | Mục Đỗ | Chứng kiến, nhìn thấy |
1406 | 目光 | mùguāng | N | Mục Quang | Ánh mắt, tầm nhìn |
1407 | 目擊 | mùjí | Vpt | Mục Kích | Chứng kiến, thấy trực tiếp |
1408 | 牧場 | mùchăng | N | Mục Trường | Đồng cỏ, trang trại |
1409 | 幕 | mù | N | Mạc | Màn, bức màn, cảnh (trong kịch, phim) |
1410 | 募集 | mùjí | V | Mộ Tập | Tuyển dụng, thu thập |
1411 | 拿 | ná | Prep | Nã | Cầm, lấy |
1412 | 納悶 | nàmèn | Vs | Nạp Mẫn | Bối rối, khó hiểu |
1413 | 納入 | nàrù | V | Nạp Nhập | Chấp nhận, đưa vào |
1414 | 納稅 | nàshuì | V-sep | Nạp Thuế | Nộp thuế |
1415 | 乃/乃是 | năi/năishì | Adv | Nãi/ Nãi Thị | Chính là, tức là |
1416 | 耐 | nài | Vs-pred | Nại | Chịu đựng, kiên trì |
1417 | 耐力 | nàilì | N | Nại Lực | Sức bền, sức chịu đựng |
1418 | 男方 | nánfāng | N | Nam Phương | Phía nam, bên nam |
1419 | 南極洲 | nánjízhōu | N | Nam Cực Châu | Lục địa Nam Cực |
1420 | 難度 | nándù | N | Nan Độ | Độ khó |
1421 | 難關 | nánguān | N | Nan Quan | Khó khăn, thử thách |
1422 | 難免 | nánmiăn | Vs | Nan Miễn | Khó tránh, không tránh khỏi |
1423 | 難題 | nántí | N | Nan Đề | Vấn đề khó khăn |
1424 | 難民 | nànmín | N | Nan Dân | Người tị nạn |
1425 | 囊括 | nángguā | V | Ngang Quát | Bao quát, bao gồm |
1426 | 腦海 | năohăi | N | Não Hải | Trong đầu, tâm trí |
1427 | 腦力 | năolì | N | Não Lực | Năng lực trí tuệ |
1428 | 內閣 | nèigé | N | Nội Các | Nội các (chính phủ) |
1429 | 內涵 | nèihán | N | Nội Hàm | Nội dung, hàm ý, ý nghĩa ẩn chứa |
1430 | 內銷 | nèixiāo | Vs-attr | Nội Tiêu | Bán trong nước, tiêu thụ nội địa |
1431 | 內在 | nèizài | N | Nội Tại | Bên trong, thuộc về bản chất |
1432 | 內戰 | nèizhàn | N | Nội Chiến | Chiến tranh nội bộ |
1433 | 內政 | nèizhèng | N | Nội Chính | Chính trị nội bộ |
1434 | 能量 | néngliàng | N | Năng Lượng | Năng lượng |
1435 | 擬 | nĭ | V | Nghĩ | Dự tính, mô phỏng, giả định |
1436 | 擬定 | nĭdìng | V | Nghĩ Định | Lập kế hoạch, dự thảo |
1437 | 念頭 | niàntou | N | Niệm Đầu | Ý tưởng, suy nghĩ |
1438 | 娘 | niáng | N | Nương | Mẹ, mẹ ruột |
1439 | 娘家 | niángjiā | N | Nương Gia | Nhà mẹ (nhà vợ) |
1440 | 凝固 | nínggù | Vp | Ngưng Cố | Đóng băng, đông cứng lại |
1441 | 凝結 | níngjié | V | Ngưng Kết | Kết tụ lại, đông kết |
1442 | 凝聚 | níngjù | V | Ngưng Tụ | Tụ hợp lại, gắn kết |
1443 | 凝視 | níngshì | V | Ngưng Thị | Nhìn chằm chằm |
1444 | 扭轉 | niŭzhuăn | V | Nhuýnh Chuyển | Lật ngược tình thế, xoay chuyển |
1445 | 農具 | nóngjù | N | Nông Cụ | Dụng cụ nông nghiệp |
1446 | 農田 | nóngtián | N | Nông Điền | Ruộng đồng |
1447 | 農作物 | nóngzuòwù | N | Nông Tác Vật | Nông sản, cây trồng |
1448 | 奴隸 | núlì | N | Nô Lệ | Nô lệ |
1449 | 努力 | nŭlì | N | Nỗ lực | Cố gắng |
1450 | 怒氣 | nùqì | N | Nộ Khí | Cơn giận, phẫn nộ |
1451 | 挪 | nuó | V | Noa | Di chuyển, đổi chỗ |
1452 | 懦弱 | nuòruò | Vs | Nhuệ Nhược | Yếu đuối, nhu nhược |
1453 | 諾言 | nuòyán | N | Nặc Ngôn | Lời hứa, cam kết |
1454 | 女方 | nǚfāng | N | Nữ Phương | Phía nữ, bên nữ |
1455 | 虐待 | nüèdài | V | Nhục Hại | Lạm dụng, ngược đãi |
1456 | 趴 | pā | Vi | Pa | Nằm sấp, bò |
1457 | 拍馬屁 | pāimăpì | Vi | Phách Mã Bì | Nịnh hót, tán tụng thái quá |
1458 | 拍攝 | pāishè | V | Phách Xạ | Chụp ảnh, quay phim |
1459 | 拍子 | pāizi | N | Phách Tử | Nhịp, phách (nhạc học) |
1460 | 排除 | páichú | V | Bài Trừ | Loại trừ, loại bỏ |
1461 | 排擠 | páijĭ | V | Bài Tị | Đẩy ra, đuổi đi |
1462 | 排名 | páimíng | Vi | Bài Danh | Xếp hạng, xếp thứ tự |
1463 | 派出所 | pàichūsuŏ | N | Phái Xuất Sở | Đồn công an, trạm cảnh sát |
1464 | 派遣 | pàiqiăn | V | Phái Khiển | Cử đi, phái đi |
1465 | 派頭 | pàitóu | N | Phái Đầu | Phong thái, dáng vẻ |
1466 | 判 | pàn | V | Phán | Phán quyết, xét xử |
1467 | 盼 | pàn | Vst | Phán | Hy vọng, mong chờ |
1468 | 旁人 | pángrén | N | Bàng Nhân | Người khác, người ngoài |
1469 | 旁聽 | pángtīng | V | Bàng Thính | Nghe lén, nghe lén cuộc hội thoại |
1470 | 拋 | pāo | V | Phao | Ném, vứt |
1471 | 拋棄 | pāoqì | V | Phao Khí | Vứt bỏ, từ bỏ |
1472 | 跑道 | păodào | N | Bảo Đạo | Đường chạy, sân chạy |
1473 | 泡 | pào | M | Phao | Ngâm, pha (trà) |
1474 | 泡沫 | pàomò | N | Phao Mạt | Bọt biển, bong bóng |
1475 | 陪伴 | péibàn | V | Bồi Bạn | Đi cùng, đồng hành |
1476 | 培訓 | péixùn | V | Bồi Huấn | Đào tạo, huấn luyện |
1477 | 培育 | péiyù | V | Bồi Dục | Nuôi dưỡng, chăm sóc |
1478 | 配 | pèi | V / Vs | phối | phối hợp |
1479 | 配給 | pèijĭ | V | Phối Cấp | Cung cấp, phân phát |
1480 | 配音 | pèiyīn | V-sep | Phối Âm | Lồng tiếng, thuyết minh |
1481 | 噴漆 | pēnqī | V-sep | Phun Kỳ | Phun sơn |
1482 | 盆地 | péndì | N | Bồn Địa | Chậu, bồn (địa lý), thung lũng |
1483 | 蓬勃 | péngbó | Vs | Phong Bác | Phát triển mạnh mẽ, sôi nổi |
1484 | 捧場 | pěngchăng | Vi | Bổng Tràng | Ủng hộ, giúp đỡ |
1485 | 批發 | pīfā | V | Phê Phát | Bán sỉ |
1486 | 批准 | pīzhŭn | Vpt | Phê Chuẩn | Phê duyệt, chấp nhận |
1487 | 疲憊 | píbèi | Vs | Bì Bạc | Mệt mỏi, kiệt sức |
1488 | 匹 | pĭ | M | thất | con (dùng cho con ngựa, con lừa) |
1489 | 譬如/譬如說 | pìrú/pìrúshuō | Prep | Tỉ Như | Ví dụ như, chẳng hạn như |
1490 | 偏差 | piānchā | N | Thiên Sai | Sai lệch |
1491 | 便宜 | piányí | N / Vst | Tiện nghi | Rẻ |
1492 | 片刻 | piànkè | N | Phiến Khắc | Một lát, một chút thời gian |
1493 | 票 | piào | M | Phiếu | Vé |
1494 | 拼 | pīn | V | Tinh | Ghép lại, kết hợp |
1495 | 貧苦 | pínkŭ | Vs | Bần Khổ | Nghèo khổ |
1496 | 貧民 | pínmín | N | Bần Dân | Người nghèo |
1497 | 品味 | pĭnwèi | N | Phẩm Vị | Sở thích, khẩu vị |
1498 | 品種 | pĭnzhŏng | N | Phẩm Chủng | Giống, loại |
1499 | 平凡 | píngfán | Vs | Bình Phàm | Bình thường, tầm thường |
1500 | 平面 | píngmiàn | N | Bình Diện | Bề mặt phẳng |
1501 | 平穩 | píngwěn | Vs | Bình Ổn | Ổn định |
1502 | 平行 | píngxíng | Vs | Bình Hành | Song song |
1503 | 評估 | pínggū | V | Bình Cứu | Đánh giá |
1504 | 評價 | píngjià | N | Bình Giá | Đánh giá, xếp loại |
1505 | 評論 | pínglùn | V | Bình Luận | Bình luận, nhận xét |
1506 | 潑 | pō | V | Phát | Tạt, vẩy |
1507 | 婆家 | pójiā | N | Bà Gia | Nhà chồng |
1508 | 破案 | pòàn | V-sep | Phá Án | Giải quyết án, phá án |
1509 | 破產 | pòchăn | Vp | Phá Sản | Phá sản, vỡ nợ |
1510 | 破除 | pòchú | V | Phá Trừ | Loại bỏ, tiêu diệt |
1511 | 破獲 | pòhuò | V | Phá Hoạch | Phá vỡ, phá hủy |
1512 | 破例 | pòlì | Vp-sep | Phá Lệ | Phá lệ, làm ngoại lệ |
1513 | 破碎 | pòsuì | Vs | Phá Toái | Vỡ, hỏng |
1514 | 迫害 | pòhài | V | Bức Hại | Hành hạ, bức hiếp |
1515 | 魄力 | pòlì | N | Bạt Lực | Nghị lực, sức mạnh tâm hồn |
1516 | 樸素 | púsù | Vs | Phác Tố | Đơn giản, mộc mạc |
1517 | 曝光 | pùguāng | Vp | Phóng Quang | Phơi bày, lộ ra |
1518 | 暴露 | pùlù | Vs | Bạo Lộ | Phơi bày, lộ ra |
1519 | 漆 | qī | N | Tất | Sơn, mực sơn |
1520 | 淒涼 | qīliáng | Vs | Thê Lương | Buồn bã, u ám |
1521 | 欺侮 | qīwŭ | V | Kỳ Vũ | Ức hiếp, lạm dụng |
1522 | 奇觀 | qíguān | N | Kỳ Quan | Kỳ quan, cảnh tượng đặc biệt |
1523 | 奇蹟 | qíjī | N | Kỳ Tích | Phép màu, kỳ tích |
1524 | 奇妙 | qímiào | Vs | Kỳ Diệu | Kỳ lạ, kỳ diệu |
1525 | 奇異 | qíyì | Vs | Kỳ Dị | Lạ, khác thường |
1526 | 期貨 | qíhuò | N | Kỳ Hóa | Hàng hóa tương lai (chứng khoán) |
1527 | 旗幟 | qízhì | N | Kỳ Chỉ | Cờ, biểu tượng |
1528 | 乞丐 | qĭgài | N | Kì Khách | Kẻ ăn xin |
1529 | 啟 | qĭ | Vi | Khởi | Mở, bắt đầu, khởi xướng |
1530 | 啟發 | qĭfā | V | Khởi Phát | Khơi dậy, phát triển, gợi mở |
1531 | 啟示 | qĭshì | N | Khởi Thị | Chỉ dẫn, gợi ý |
1532 | 啟事 | qĭshì | N | Khởi Sự | Thông báo, tin tức |
1533 | 起步 | qĭbù | Vi | Khởi Bộ | Bắt đầu, khởi động |
1534 | 起伏 | qĭfú | Vi | Khởi Phục | Lên xuống, dao động |
1535 | 起碼 | qĭmă | Adv | Khởi Mã | Tối thiểu, ít nhất |
1536 | 起源 | qĭyuán | N | Khởi Nguyên | Nguồn gốc, bắt nguồn |
1537 | 氣概 | qìgài | N | Khí Đại | Tinh thần, thái độ, khí phách |
1538 | 氣管 | qìguăn | N | Khí Quản | Cuống họng, đường thở |
1539 | 氣派 | qìpài | Vs | Khí Phái | Phong cách, khí thế |
1540 | 氣勢 | qìshì | N | Khí Thế | Thế lực, khí thế |
1541 | 氣體 | qìtĭ | N | Khí Thể | Thể khí |
1542 | 氣壓 | qìyā | N | Khí Áp | Áp suất khí |
1543 | 契機 | qìjī | N | Khế Cơ | Cơ hội, thời cơ |
1544 | 棄權 | qìquán | Vi | Khước Quyền | Từ bỏ quyền lợi |
1545 | 恰當 | qiàdàng | Vs | Thích Đáng | Phù hợp, thích hợp |
1546 | 恰好 | qiàhăo | Adv | Thích Hảo | Vừa đúng, vừa vặn |
1547 | 恰恰 | qiàqià | Adv | Thích Thích | Đúng lúc, vừa vặn |
1548 | 洽商 | qiàshāng | Vi | Hợp Thương | Thương lượng, đàm phán |
1549 | 洽談 | qiàtán | Vi | Hợp Đàm | Thương thảo, đàm phán |
1550 | 鉛 | qiān | N | Diêm | Chì (kim loại) |
1551 | 牽連 | qiānlián | Vst | Khiên Liên | Dính líu, liên quan |
1552 | 簽署 | qiānshù | V | Hiên Thư | Ký tên, ký kết |
1553 | 千萬 | qiānwàn | Det | thiên vạn | rất nhiều, hàng triệu |
1554 | 謙遜 | qiānxùn | Vs | Khiêm Tốn | Khiêm nhường, tôn trọng |
1555 | 前輩 | qiánbèi | N | Tiền Bối | Người đi trước, tiền bối |
1556 | 前程 | qiánchéng | N | Tiền Trình | Tương lai, tiền đồ |
1557 | 前後 | qiánhòu | N | Tiền Hậu | Trước sau, toàn bộ |
1558 | 前景 | qiánjĭng | N | Tiền Cảnh | Triển vọng, tương lai |
1559 | 前科 | qiánkē | N | Tiền Khoa | Tiền án |
1560 | 前提 | qiántí | N | Tiền Đề | Điều kiện tiên quyết |
1561 | 潛藏 | qiáncáng | Vi | Tiềm Tàng | Tiềm ẩn, che giấu |
1562 | 潛力 | qiánlì | N | Tiềm Lực | Tiềm năng |
1563 | 虔誠 | qiánchéng | Vs | Khiêm Thành | Sùng kính, thành kính |
1564 | 淺薄 | qiănbó | Vs | Thiển Bạc | Nông cạn, hời hợt |
1565 | 淺顯 | qiănxiăn | Vs | Thiển Hiển | Dễ hiểu, rõ ràng |
1566 | 腔調 | qiāngdiào | N | Xang Điều | Giọng điệu, âm điệu |
1567 | 牆角 | qiángjiăo | N | Tường Giác | Góc tường |
1568 | 強勁 | qiángjìng | Vs | Cường Kình | Mạnh mẽ, vững vàng |
1569 | 強求 | qiăngqiú | V | Cường Cầu | Cưỡng ép, ép buộc |
1570 | 強權 | qiángquán | N | Cường Quyền | Quyền lực mạnh mẽ |
1571 | 強壯 | qiángzhuàng | Vs | Cường Tráng | Mạnh mẽ, vạm vỡ |
1572 | 瞧不起 | qiáobùqĭ | Vst | Khiêu Bất Khí | Khinh thường, coi thường |
1573 | 橋樑/橋梁 | qiáoliáng | N | Kiều Lương | Cầu, cầu nối |
1574 | 巧合 | qiăohé | Vs | Xảo Hợp | Ngẫu nhiên, trùng hợp |
1575 | 俏 | qiào | Vs | Xảo | Xinh đẹp, dễ thương |
1576 | 翹 | qiào | Vs | Khiêu | Nghiêng, vểnh, vươn lên |
1577 | 峭壁 | qiàobì | N | Tiêu Bích | Vách đá dốc đứng |
1578 | 翹課 | qiàokè | V-sep | Khiêu Khóa | Bỏ học, trốn học |
1579 | 切磋 | qiēcuō | V | Thiết Thoa | Trao đổi, luyện tập |
1580 | 且 | qiě | Adv | Thả | Và, hơn nữa |
1581 | 切實 | qièshí | Vs | Thiết Thực | Cụ thể, thực tế |
1582 | 竊賊 | qièzéi | N | Thiết Tặc | Kẻ trộm, cắp |
1583 | 親 | qīn | Vs | thân | thân thiết |
1584 | 親熱 | qīnrè | Vs | Thân Nhiệt | Nồng nhiệt, thân mật |
1585 | 親身 | qīnshēn | Adv | Thân Thân | Tự mình, bản thân |
1586 | 親生 | qīnshēng | Vs-attr | Thân Sinh | Sinh ra, do mẹ sinh |
1587 | 侵犯 | qīnfàn | V | Xâm Phạm | Xâm lấn, vi phạm |
1588 | 侵略 | qīnlüè | V | Xâm Lược | Xâm chiếm, xâm lược |
1589 | 侵蝕 | qīnshí | V | Xâm Thực | Xâm hại, ăn mòn |
1590 | 侵襲 | qīnxí | V | Xâm Tập | Tấn công, xâm nhập |
1591 | 欽佩 | qīnpèi | Vst | Khâm Bái | Kính trọng, ngưỡng mộ |
1592 | 琴 | qín | N | Cầm | Đàn, đàn tỳ bà |
1593 | 勤奮 | qínfèn | Vs | Cần Phấn | Chăm chỉ, cần cù |
1594 | 青春 | qīngchūn | N | Thanh Xuân | Tuổi trẻ, thời thanh xuân |
1595 | 青翠 | qīngcuì | Vs | Thanh Thúy | Xanh tươi, tươi sáng |
1596 | 青蛙 | qīngwā | N | Thanh Wa | Con ếch |
1597 | 清澈 | qīngchè | Vs | Thanh Triệt | Trong suốt, rõ ràng |
1598 | 清潔 | qīngjié | Vs | Thanh Khiết | Sạch sẽ, vệ sinh |
1599 | 清靜 | qīngjìng | Vs | Thanh Tịnh | Yên tĩnh, thanh bình |
1600 | 清廉 | qīnglián | Vs | Thanh Liêm | Liêm khiết, trong sạch |
1601 | 清幽 | qīngyōu | Vs | Thanh U | Yên tĩnh, thanh thoát |
1602 | 清掃 | qīngsăo | V | Thanh Tảo | Quét dọn, vệ sinh |
1603 | 傾向 | qīngxiàng | N | khuynh hướng | xu hướng, chiều hướng |
1604 | 輕薄 | qīngbó | Vs | Khinh Bạc | Hời hợt, thiếu trách nhiệm |
1605 | 輕蔑 | qīngmiè | Vs | Khinh Miệt | Khinh thường, coi thường |
1606 | 輕易 | qīngyì | Adv | Khinh Dịch | Dễ dàng, nhẹ nhàng |
1607 | 情報 | qíngbào | N | Tình Báo | Thông tin, tình báo |
1608 | 情操 | qíngcāo | N | Tình Thao | Tình cảm, cảm xúc |
1609 | 情婦 | qíngfù | N | Tình Phụ | Người tình (nữ) |
1610 | 情節 | qíngjié | N | Tình Tiết | Câu chuyện, cốt truyện |
1611 | 情景 | qíngjĭng | N | Tình Cảnh | Cảnh tượng, tình huống |
1612 | 情侶 | qínglǚ | N | Tình Lữ | Cặp đôi, người yêu |
1613 | 情趣 | qíngqù | N | Tình Thú | Sở thích, niềm vui |
1614 | 慶幸 | qìngxìng | Vs | Khánh Hạnh | May mắn, hạnh phúc |
1615 | 丘陵 | qiūlíng | N | Khâu Lĩnh | Đồi, gò, vùng đồi núi |
1616 | 求學 | qiúxué | Vi | Cầu Học | Học hành, tìm kiếm tri thức |
1617 | 求助 | qiúzhù | Vi | Cầu Trợ | Cầu cứu, tìm sự giúp đỡ |
1618 | 屈服 | qūfú | Vs | Khuất Phục | Khuất phục, chịu thua |
1619 | 趨勢 | qūshì | N | Xuy Trí | Xu hướng, trào lưu |
1620 | 渠道 | qúdào | N | Kênh Đạo | Kênh, đường ống, phương tiện |
1621 | 取材 | qŭcái | Vs | Thủ Tài | Lấy tài liệu, lấy nguồn thông tin |
1622 | 取締 | qŭdì | V | Thủ Đế | Cấm, ngừng, kiểm soát (hoạt động trái phép) |
1623 | 取樣 | qŭyàng | N | Thủ Dạng | Lấy mẫu, mẫu thử |
1624 | 取悅 | qŭyuè | V | Thủ Duệ | Làm vui lòng, làm vừa lòng |
1625 | 趣味 | qùwèi | N | Thú Vị | Sở thích, niềm vui |
1626 | 圈 | quān | V | quyển | vòng tròn, chu vi |
1627 | 圈子 | quānzi | N | Quyển Tử | Nhóm, cộng đồng, giới |
1628 | 拳 | quán | M | Quyền | Quyền (quyền lực), đấm, quyền cước |
1629 | 全力 | quánlì | Adv | Toàn Lực | Toàn bộ sức lực, hết sức |
1630 | 全盤 | quánpán | Det | Toàn Bàn | Toàn bộ, toàn diện |
1631 | 權力 | quánlì | N | Quyền Lực | Quyền lực |
1632 | 權威 | quánwēi | N | Quyền Uy | Quyền uy, quyền lực tối cao |
1633 | 權益 | quányì | N | Quyền Ích | Quyền lợi, quyền lợi chính đáng |
1634 | 泉源 | quányuán | N | Tuyền Nguyên | Nguồn suối, nguồn gốc |
1635 | 勸導 | quàndăo | V | Khuyên Đạo | Khuyên bảo, hướng dẫn |
1636 | 勸告 | quàngào | N | Khuyên Cáo | Khuyên bảo, lời khuyên |
1637 | 缺陷 | quēxiàn | N | Khiếm Hãm | Khiếm khuyết, khuyết điểm |
1638 | 確保 | quèbăo | V | Xác Bảo | Đảm bảo, chắc chắn |
1639 | 確切 | quèqiè | Vs | Xác Thiết | Chính xác, rõ ràng |
1640 | 確實 | quèshí | Adv | xác thực | chính xác, thật sự |
1641 | 群島 | qúndăo | N | Quần Đảo | Quần đảo |
1642 | 群居 | qúnjū | Vs | Quần Cư | Sống chung, sống tập thể |
1643 | 染料 | rănliào | N | Nhiễm Liệu | Thuốc nhuộm |
1644 | 嚷 | răng | Vi | Nhảng | Kêu la, la hét |
1645 | 饒 | ráo | V | Nao | Khoan dung, tha thứ |
1646 | 熱潮 | rècháo | N | Nhiệt Triều | Trào lưu, phong trào nóng |
1647 | 熱帶 | rèdài | N | Nhiệt Đới | Vùng nhiệt đới |
1648 | 熱水瓶 | rèshuĭpíng | N | Nhiệt Thủy Bình | Bình nước nóng |
1649 | 仁愛 | rénài | N | Nhân Ái | Lòng nhân ái, lòng thương người |
1650 | 人次 | réncì | N | Nhân Thứ | Số lượt người |
1651 | 人道 | réndào | N | Nhân Đạo | Đạo đức nhân loại |
1652 | 人禍 | rénhuò | N | Nhân Họa | Tai họa do con người gây ra |
1653 | 人際 | rénjì | N | Nhân Tế | Quan hệ xã hội, giao tiếp |
1654 | 人情 | rénqíng | N | Nhân Tình | Quan hệ xã hội, tình người |
1655 | 人群 | rénqún | N | Nhân Quần | Đám đông, quần chúng |
1656 | 人士 | rénshì | N | Nhân Sĩ | Người (có học, có tiếng), nhân vật |
1657 | 人手 | rénshŏu | N | Nhân Thủ | Nhân lực, lực lượng lao động |
1658 | 人選 | rénxuăn | N | Nhân Tuyển | Người chọn lựa, ứng viên |
1659 | 人造 | rénzào | Vs-attr | Nhân Tạo | Nhân tạo, do con người tạo ra |
1660 | 忍痛 | rěntòng | Vs | Nhẫn Thống | Chịu đựng đau đớn, kiên cường chịu đựng |
1661 | 任 | rèn | M | nhậm | đảm nhiệm, giao phó |
1662 | 任期 | rènqí | N | Nhậm Kỳ | Thời gian tại nhiệm, nhiệm kỳ |
1663 | 任意 | rènyì | Adv | Nhậm Ý | Tùy ý, tự do lựa chọn |
1664 | 認錯 | rèncuò | Vp | Nhận Thác | Nhận lỗi, thừa nhận sai |
1665 | 認定 | rèndìng | V | Nhận Định | Xác nhận, định rõ |
1666 | 日程 | rìchéng | N | Nhật Trình | Lịch trình, thời gian biểu |
1667 | 日光燈 | rìguāngdēng | N | Nhật Quang Đăng | Đèn huỳnh quang |
1668 | 日益 | rìyì | Adv | Nhật Ích | Ngày càng, ngày càng nhiều |
1669 | 容量 | róngliàng | N | Dung Lượng | Dung tích, sức chứa |
1670 | 容納 | róngnà | Vst | Dung Nạp | Tiếp nhận, chứa đựng |
1671 | 容器 | róngqì | N | Dung Khí | Đồ chứa, vật chứa |
1672 | 容許 | róngxŭ | V | Dung Hứa | Cho phép, chấp nhận |
1673 | 溶 | róng | Vs | Dung | Tan chảy, hòa tan |
1674 | 溶化 | rónghuà | Vp | Dung Hóa | Tan chảy, tan ra |
1675 | 融合 | rónghé | V | Dung Hợp | Hòa hợp, dung hòa |
1676 | 融洽 | róngqià | Vs | Dung Thỏa | Hòa hợp, hài hòa |
1677 | 榮譽 | róngyù | N | Vinh Dự | Vinh dự, danh dự |
1678 | 揉 | róu | V | Nhâu | Xoa, vỗ về |
1679 | 柔軟 | róuruăn | Vs | Nhu Nhuyễn | Mềm mại, linh hoạt |
1680 | 肉麻 | ròumá | Vs | Nhục Ma | Lố bịch, quá mức, ngượng ngùng |
1681 | 肉體 | ròutĭ | N | Nhục Thể | Thể xác, thân thể |
1682 | 如此 | rúcĭ | Adv | như thử | như vậy |
1683 | 儒家 | rújiā | N | Nho Gia | Trường phái Nho giáo |
1684 | 入超 | rùchāo | Vs | Nhập Siêu | Nhập khẩu vượt quá xuất khẩu |
1685 | 入口 | rùkŏu | Vi | Nhập khẩu | Lối vào |
1686 | 入世 | rùshì | Vs | Nhập Thế | Gia nhập thế giới, bước vào xã hội |
1687 | 軟弱 | ruănruò | Vs | Nhu Nhược | Mềm yếu, yếu đuối |
1688 | 軟體 | ruăntĭ | N | Nhu Thể | Phần mềm (máy tính) |
1689 | 若 | ruò | Conj | Nhược | Nếu, nếu như |
1690 | 若干 | ruògān | Det | Nhược Can | Một vài, một số lượng nhất định |
1691 | 撒謊 | sāhuăng | V-sep | Tả Hàng | Nói dối |
1692 | 撒 | să | V | Tả | Rải, vãi, tung |
1693 | 灑 | să | V | Tả | Rưới, tưới |
1694 | 賽 | sài | V | Tái | Cuộc thi, cuộc đấu |
1695 | 散文 | sănwén | N | Tán Văn | Văn xuôi |
1696 | 散布/散佈 | sànbù | V | Tán Phổ | Phát tán, phân tán |
1697 | 喪事 | sāngshì | N | Tang Sự | Tang lễ |
1698 | 嗓子 | săngzi | N | Tạng Tử | Họng, cổ họng |
1699 | 喪生 | sàngshēng | Vp | Tang Sinh | Chết, tử vong |
1700 | 騷動 | sāodòng | Vi | Tao Động | Náo động, hỗn loạn |
1701 | 嫂子 | săozi | N | Thảo Tử | Chị dâu |
1702 | 色澤 | sèzé | N | Sắc Tắc | Màu sắc, vẻ ngoài |
1703 | 剎(ㄕㄚ)車/煞車 | shāchē | V-sep | Sát Xa/ Sát Xa | Phanh xe, dừng lại đột ngột |
1704 | 沙啞 | shāyă | Vs | Sa Họa | Cổ họng khàn, giọng khàn |
1705 | 傻瓜 | shăguā | N | Sỏ Qua | Kẻ ngốc, đần độn |
1706 | 山峰 | shānfēng | N | Sơn Phong | Đỉnh núi |
1707 | 山谷 | shāngŭ | N | Sơn Cốc | Thung lũng |
1708 | 山脈 | shānmài | N | Sơn Mạch | Dãy núi |
1709 | 閃電 | shăndiàn | N | Thiểm Điện | Sét |
1710 | 閃爍 | shănshuò | Vi | Thiểm Sóc | Lấp lánh, chớp sáng |
1711 | 閃耀 | shănyào | Vs | Thiểm Diệu | Tỏa sáng, lấp lánh |
1712 | 擅長 | shàncháng | Vst | Tham Sở | Thành thạo, giỏi về |
1713 | 傷害 | shānghài | N | thương hại | tổn thương, làm hại |
1714 | 傷口 | shāngkŏu | N | Thương Khẩu | Vết thương |
1715 | 傷亡 | shāngwáng | Vp | Thương Vong | Thương vong, thương tích và tử vong |
1716 | 商榷 | shāngquè | Vi | Thương Thảo | Thảo luận, thương lượng |
1717 | 商討 | shāngtăo | V | Thương Thảo | Bàn bạc, thảo luận |
1718 | 賞 | shăng | V | Thưởng | Thưởng, khen thưởng |
1719 | 尚 | shàng | Adv | Thượng | Còn, vẫn, quan trọng |
1720 | 上吊 | shàngdiào | Vi | Thượng Điếu | Treo cổ tự tử |
1721 | 上好 | shànghăo | Vs-attr | Thượng Hảo | Tốt, chất lượng cao |
1722 | 上進 | shàngjìn | Vs | Thượng Tiến | Tiến bộ, phát triển |
1723 | 上空 | shàngkōng | N | Thượng Không | Không trung, bầu trời |
1724 | 上路 | shànglù | Vp | Thượng Lộ | Lên đường, bắt đầu hành trình |
1725 | 上門 | shàngmén | Vi | Thượng Môn | Đến nhà, đến cửa (thăm viếng) |
1726 | 上司 | shàngsī | N | Thượng Tư | Cấp trên, sếp, người quản lý |
1727 | 上下 | shàngxià | N | thượng hạ | lên xuống, trên dưới |
1728 | 上旬 | shàngxún | N | Thượng Tuần | Mười ngày đầu tháng |
1729 | 上演 | shàngyăn | V | Thượng Diễn | Biểu diễn, trình diễn (kịch, phim) |
1730 | 上癮 | shàngyĭn | Vp | Thượng Nghiện | Nghiện, say mê quá mức |
1731 | 上漲 | shàngzhăng | Vp | Thượng Trướng | Tăng lên, tăng giá |
1732 | 燒香 | shāoxiāng | V-sep | Thiêu Hương | Đốt hương, thắp hương |
1733 | 奢侈 | shēchĭ | Vs | Xa Sỉ | Xa hoa, phung phí |
1734 | 奢望 | shēwàng | Vst | Xa Vọng | Ước mơ xa vời, hy vọng không thực tế |
1735 | 設 | shè | V | Thiết | Thiết lập, đặt ra |
1736 | 設施 | shèshī | N | Thiết Thí | Cơ sở vật chất, trang thiết bị |
1737 | 設想 | shèxiăng | Vi | Thiết Tưởng | Dự định, tưởng tượng |
1738 | 射擊 | shèjí | V | Xạ Kích | Bắn súng, nổ súng |
1739 | 射手 | shèshŏu | N | Xạ Thủ | Người bắn, xạ thủ |
1740 | 涉及 | shèjí | Vpt | Thiệp Nhập | Liên quan đến, có liên quan |
1741 | 涉嫌 | shèxián | Vst | Thiệp Hiềm | Bị nghi ngờ, có liên quan đến tội phạm |
1742 | 社論 | shèlùn | N | Xã Luận | Bài xã luận, bình luận của báo chí |
1743 | 攝取 | shèqŭ | V | Nhiếp Thủ | Hấp thụ, thu nhận (thức ăn, dưỡng chất) |
1744 | 攝氏 | shèshì | N | Nhiếp Thị | Đơn vị đo nhiệt độ (Celsius) |
1745 | 攝影機 | shèyĭngjī | N | Nhiếp Ảnh Cơ | Máy ảnh, máy quay phim |
1746 | 深奧 | shēnào | Vs | Thâm Áo | Sâu sắc, phức tạp |
1747 | 深沉 | shēnchén | Vs | Thâm Trầm | Sâu lắng, nghiêm túc, trầm lắng |
1748 | 深度 | shēndù | N | Thâm Độ | Độ sâu, chiều sâu |
1749 | 深厚 | shēnhòu | Vs | Thâm Hậu | Sâu sắc, thâm hậu |
1750 | 深切 | shēnqiè | Vs | Thâm Thiết | Sâu sắc, thiết tha |
1751 | 深入 | shēnrù | V | thâm nhập | đi sâu vào |
1752 | 深造 | shēnzào | Vi | Thâm Tạo | Học thêm, học lên cao |
1753 | 身段 | shēnduàn | N | Thân Đoạn | Dáng người, hình thể |
1754 | 身教 | shēnjiào | N | Thân Giáo | Giáo dục bằng hành động, giáo dục qua việc làm |
1755 | 身為 | shēnwéi | Vst | Thân Vi | Là (chức vụ, vai trò) |
1756 | 身子 | shēnzi | N | Thân Tử | Cơ thể, thân thể |
1757 | 伸張 | shēnzhāng | V | Thân Trương | Mở rộng, kéo dài |
1758 | 神 | shén | Vs | thần | thần thánh, siêu nhiên |
1759 | 神情 | shénqíng | N | Thần Tình | Biểu cảm khuôn mặt, thần thái |
1760 | 審核 | shěnhé | V | Thẩm Hạch | Kiểm tra, xét duyệt |
1761 | 審判 | shěnpàn | V | Thẩm Phán | Phán xét, xét xử |
1762 | 審慎 | shěnshèn | Vs | Thẩm Thận | Cẩn trọng, thận trọng |
1763 | 審議 | shěnyì | V | Thẩm Nghị | Xem xét, thảo luận |
1764 | 甚 | shèn | Adv | Thậm | Rất, cực kỳ |
1765 | 滲入 | shènrù | V | Sẩm Nhập | Thấm vào, thấm dần |
1766 | 生火 | shēnghuŏ | V-sep | Sinh Hỏa | Đốt lửa, nhóm lửa |
1767 | 生理 | shēnglĭ | N | Sinh Lý | Sinh lý (về cơ thể con người) |
1768 | 生平 | shēngpíng | N | Sinh Bình | Cuộc đời, tiểu sử |
1769 | 生氣 | shēngqì | N | Sinh khí | Tức giận |
1770 | 生前 | shēngqián | N | Sinh Tiền | Trước khi qua đời, trong lúc còn sống |
1771 | 生人 | shēngrén | N | Sinh Nhân | Người còn sống |
1772 | 生死 | shēngsĭ | N | Sinh Tử | Sự sống và cái chết |
1773 | 生態 | shēngtài | N | Sinh Thái | Hệ sinh thái |
1774 | 生物 | shēngwù | N | Sinh Vật | Sinh vật, động thực vật |
1775 | 生效 | shēngxiào | Vp | Sinh Hiệu | Có hiệu lực |
1776 | 生硬 | shēngyìng | Vs | Sinh Nghiêng | Cứng nhắc, thiếu linh hoạt |
1777 | 生育 | shēngyù | N / V | Sinh Dục | Sinh đẻ, sinh con |
1778 | 生殖 | shēngzhí | Vi | Sinh Chức | Sinh sản, sinh dục |
1779 | 升遷 | shēngqiān | Vi | Thăng Thiên | Thăng chức |
1780 | 升值 | shēngzhí | Vp | Thăng Giá | Tăng giá trị |
1781 | 聲稱 | shēngchēng | V | Thanh Xưng | Tuyên bố, khẳng định |
1782 | 聲明 | shēngmíng | N | Thanh Minh | Tuyên bố, thông báo chính thức |
1783 | 聲勢 | shēngshì | N | Thanh Thế | Thế lực, khí thế |
1784 | 省 | shěng | N | tỉnh | tiết kiệm, tỉnh (địa lý) |
1785 | 省事 | shěngshì | Vs | Tỉnh Sự | Tiết kiệm công sức, dễ dàng |
1786 | 盛 | shèng | Vs | Thịnh | Hưng thịnh, phát đạt |
1787 | 盛情 | shèngqíng | N | Thịnh Tình | Lòng hiếu khách, sự đối đãi nồng hậu |
1788 | 盛行 | shèngxíng | Vs | Thịnh Hành | Thịnh hành, phổ biến |
1789 | 盛裝 | shèngzhuāng | Vs | Thịnh Trang | Mặc đẹp, ăn diện |
1790 | 勝地 | shèngdì | N | Thắng Địa | Địa điểm thắng lợi, địa điểm lý tưởng |
1791 | 聖賢 | shèngxián | N | Thánh Hiền | Thánh nhân, bậc hiền triết |
1792 | 失 | shī | Vpt | Thất | Mất, thất bại |
1793 | 失靈 | shīlíng | Vp | Thất Linh | Mất khả năng hoạt động |
1794 | 失落 | shīluò | Vs | Thất Lạc | Mất mát, thất lạc |
1795 | 失明 | shīmíng | Vp | Thất Minh | Mù, mất thị lực |
1796 | 失事 | shīshì | Vp | Thất Sự | Gặp sự cố, tai nạn |
1797 | 失手 | shīshŏu | Vs | Thất Thủ | Lỡ tay, làm mất |
1798 | 失蹤 | shīzōng | Vp | Thất Tung | Mất tích |
1799 | 師範 | shīfàn | Vs-attr | Sư Phạm | Trường sư phạm, giáo viên |
1800 | 施肥 | shīféi | V-sep | Thi Phì | Bón phân |
1801 | 施行 | shīxíng | V | Thi Hành | Thi hành, thực hiện |
1802 | 屍體 | shītĭ | N | Thi Thể | Xác chết |
1803 | 石膏 | shígāo | N | Thạch Cao | Thạch cao (vật liệu xây dựng) |
1804 | 十足 | shízú | Vs | Thập Túc | Hoàn toàn, đầy đủ |
1805 | 拾 | shí | V | Thập | Nhặt, thu gom |
1806 | 時光 | shíguāng | N | Thời Quang | Thời gian |
1807 | 時節 | shíjié | N | Thời Tiết | Mùa vụ, mùa |
1808 | 時髦 | shímáo | Vs | Thời Mao | Mốt, hợp thời |
1809 | 時效 | shíxiào | N | Thời Hiệu | Thời gian có hiệu lực |
1810 | 實地 | shídì | Adv | Thực Địa | Thực tế, thực hành |
1811 | 實踐 | shíjiàn | V | Thực Tiễn | Thực hiện, hành động |
1812 | 實況 | shíkuàng | N | Thực Huống | Tình hình thực tế |
1813 | 實例 | shílì | N | Thực Lệ | Ví dụ thực tế |
1814 | 實習 | shíxí | Vi | Thực Tập | Thực hành, thực tập |
1815 | 實證 | shízhèng | N | Thực Chứng | Chứng minh thực tế |
1816 | 實質 | shízhí | N | Thực Chất | Bản chất, thực tế |
1817 | 屎 | shĭ | N | Sĩ | Phân, chất thải |
1818 | 史料 | shĭliào | N | Sử Liệu | Tài liệu lịch sử |
1819 | 使喚 | shĭhuàn | V | Sử Hán | Ra lệnh, sai bảo |
1820 | 使節 | shĭjié | N | Sử Tiết | Sứ giả, phái đoàn ngoại giao |
1821 | 使勁 | shĭjìng | Vi | Sử Tỉnh | Dùng sức, nỗ lực hết mình |
1822 | 使命 | shĭmìng | N | Sứ Mệnh | Nhiệm vụ, sứ mệnh |
1823 | 士兵 | shìbīng | N | Sĩ Binh | Lính, chiến sĩ |
1824 | 仕女 | shìnǚ | N | Sĩ Nữ | Phụ nữ, quý tộc nữ |
1825 | 示範 | shìfàn | Vi | Thị Phạm | Mẫu, làm mẫu |
1826 | 市面 | shìmiàn | N | Thị Diện | Thị trường, mặt hàng |
1827 | 市容 | shìróng | N | Thị Dung | Diện mạo của thành phố |
1828 | 世代 | shìdài | N | Thế Đại | Thế hệ, đời sau |
1829 | 世間 | shìjiān | N | Thế Gian | Thế giới, nhân gian |
1830 | 世事 | shìshì | N | Thế Sự | Công việc đời sống, sự việc thế gian |
1831 | 試卷 | shìjuàn | N | Thí Quyển | Đề thi, bài thi |
1832 | 試圖 | shìtú | Vaux | Thí Đồ | Cố gắng, thử làm |
1833 | 逝世 | shìshì | Vp | Thệ Thế | Qua đời, mất |
1834 | 勢必 | shìbì | Adv | Thế Bất | Nhất định, chắc chắn |
1835 | 事故 | shìgù | N | Sự Cố | Tai nạn, sự việc ngoài dự đoán |
1836 | 事變 | shìbiàn | N | Sự Biến | Biến cố, thay đổi lớn |
1837 | 事態 | shìtài | N | Sự Thái | Tình hình, tình trạng |
1838 | 事務 | shìwù | N | Sự Vụ | Công việc, sự vụ |
1839 | 事宜 | shìyí | N | Sự Nghi | Công việc, vấn đề |
1840 | 釋放 | shìfàng | V | Thích Phóng | Thả, giải phóng |
1841 | 嗜好 | shìhào | N | Thị Hảo | Sở thích, đam mê |
1842 | 視為 | shìwéi | V | Thị Vi | Xem như, coi là |
1843 | 適宜 | shìyí | Vs | Thích Nghi | Phù hợp, thích hợp |
1844 | 適中 | shìzhōng | Vs | Thích Trung | Vừa phải, hợp lý |
1845 | 收藏 | shōucáng | V | Thâu Tàng | Sưu tầm, thu thập |
1846 | 收買 | shōumăi | V | Thu Mại | Mua chuộc, mua bán |
1847 | 收縮 | shōusuō | Vi | Thu Súc | Thu hẹp, co lại |
1848 | 收聽 | shōutīng | V | Thu Thính | Nghe, tiếp nhận thông tin |
1849 | 收益 | shōuyì | N | Thu Ích | Lợi nhuận, thu nhập |
1850 | 手冊 | shŏucè | N | Thủ Sách | Sổ tay, sách hướng dẫn |
1851 | 手槍 | shŏuqiāng | N | Thủ Khang | Súng ngắn, súng lục |
1852 | 手勢 | shŏushì | N | Thủ Thế | Dấu hiệu, động tác tay |
1853 | 守 | shŏu | V | Thủ | Giữ, bảo vệ |
1854 | 守護 | shŏuhù | V | Thủ Hộ | Bảo vệ, gìn giữ |
1855 | 首府 | shŏufŭ | N | Thủ Phủ | Thủ đô, thành phố chính |
1856 | 首領 | shŏulĭng | N | Thủ Lãnh | Lãnh đạo, thủ lĩnh |
1857 | 首席 | shŏuxí | N | Thủ Tịch | Chủ tịch, người đứng đầu |
1858 | 首飾 | shŏushì | N | Thủ Sức | Đồ trang sức, trang sức |
1859 | 首先 | shŏuxiān | Conj | thủ tiên | đầu tiên |
1860 | 首長 | shŏuzhăng | N | Thủ Trưởng | Người đứng đầu, lãnh đạo |
1861 | 受害 | shòuhài | Vp | Thụ Hại | Bị thiệt hại, bị hại |
1862 | 受訓 | shòuxùn | V-sep | Thụ Huấn | Nhận huấn luyện, đào tạo |
1863 | 售貨員 | shòuhuòyuán | N | Thụ Hóa Viên | Nhân viên bán hàng |
1864 | 授課 | shòukè | V-sep | Thụ Khóa | Giảng dạy, truyền đạt bài học |
1865 | 狩獵 | shòuliè | V | Thú Liệp | Săn bắn |
1866 | 壽星 | shòuxīng | N | Thọ Tinh | Người có sinh nhật (ngày sinh) |
1867 | 疏導 | shūdăo | V | Sơ Đạo | Hướng dẫn, dẫn dắt |
1868 | 疏散 | shūsàn | V | Sơ Tán | Tản ra, giải tán |
1869 | 梳 | shū | V | Sơ | Chải, gỡ (tóc) |
1870 | 書本 | shūběn | N | Thư Bản | Sách |
1871 | 書面 | shūmiàn | N | Thư Diện | Dạng văn bản, viết tay |
1872 | 書寫 | shūxiě | V | Thư Tả | Viết, ghi chép |
1873 | 舒暢 | shūchàng | Vs | Thư Sướng | Thoải mái, dễ chịu |
1874 | 舒展 | shūzhăn | V | Thư Triển | Giãn ra, mở rộng |
1875 | 輸血 | shūxiě | V-sep | Thua Huyết | Truyền máu |
1876 | 束縛 | shùfú | V | Thúc Phược | Ràng buộc, kiềm chế |
1877 | 樹苗 | shùmiáo | N | Thụ Miêu | Cây giống, cây con |
1878 | 數據 | shùjù | N | Sổ Cứu | Dữ liệu, con số |
1879 | 率 | shuài | V | Suất | Tỉ lệ, tỷ suất |
1880 | 霜 | shuāng | N | Sương | Sương giá |
1881 | 雙重 | shuāngchóng | Vs-attr | Song Trùng | Đôi, kép |
1882 | 雙打 | shuāngdă | N | Song Đả | Đánh đôi (tennis) |
1883 | 爽快 | shuăngkuài | Vs | Sảng Khoái | Thoải mái, vui vẻ |
1884 | 水道 | shuĭdào | N | Thủy Đạo | Kênh nước, con đường nước |
1885 | 水稻 | shuĭdào | N | Thủy Đạo | Lúa nước |
1886 | 水晶 | shuĭjīng | N | Thủy Tinh | Pha lê, thủy tinh |
1887 | 水庫 | shuĭkù | N | Thủy Khố | Hồ chứa nước |
1888 | 水力 | shuĭlì | N | Thủy Lực | Lực lượng thủy động |
1889 | 水泥 | shuĭní | N | Thủy Nhuệ | Xi măng |
1890 | 水源 | shuĭyuán | N | Thủy Nguyên | Nguồn nước |
1891 | 水蒸氣 | shuĭzhēngqì | N | Thủy Chưng Khí | Hơi nước |
1892 | 順從 | shùncóng | Vs | Thuận Tùng | Tuân theo, vâng lời |
1893 | 順應 | shùnyìng | Vst | Thuận Ứng | Phù hợp, thích ứng |
1894 | 瞬間 | shùnjiān | N | Thuấn Gian | Khoảnh khắc, tức thì |
1895 | 說謊 | shuōhuăng | V-sep | Thuyết Hướng | Nói dối |
1896 | 說笑 | shuōxiào | Vi | Thuyết Tiếu | Nói đùa, nói chuyện vui |
1897 | 思潮 | sīcháo | N | Tư Triều | Xu hướng tư tưởng |
1898 | 思念 | sīniàn | Vst | Tư Niệm | Nhớ, tưởng nhớ |
1899 | 思維 | sīwéi | N | Tư Vị | Tư duy |
1900 | 絲毫 | sīháo | Det | Ti丝 hao | Một chút, chút xíu, một tí |
1901 | 司令 | sīlìng | N | Ty Lệnh | Tướng lĩnh, người chỉ huy |
1902 | 斯文 | sīwén | Vs | Ti Văn | Nho nhã, lịch sự, có văn hóa |
1903 | 私心 | sīxīn | N | Tư Tâm | Lòng ích kỷ, tư lợi |
1904 | 賜 | sì | V | Tứ | Ban cho, ban tặng |
1905 | 似的/似地 | sìde | Tự đích/Tự địa | Giống như, kiểu như | |
1906 | 松樹/松 | sōngshù/sōng | N | Tùng Thụ/Tùng | Cây thông |
1907 | 慫恿 | sŏngyŏng | V | Tùng Dũng | Khuyến khích, dụ dỗ |
1908 | 搜集 | sōují | V | Sưu Tập | Thu thập, sưu tầm |
1909 | 俗稱 | súchēng | Vst | Tục Xưng | Tên gọi phổ biến, tên thường gọi |
1910 | 俗語 | súyŭ | N | Tục Ngữ | Lời nói dân gian, tục ngữ |
1911 | 訴苦 | sùkŭ | Vi | Tố Khổ | Than phiền, kể lể khó khăn |
1912 | 素質 | sùzhí | N | Tố Chất | Tính cách, phẩm chất |
1913 | 算命 | suànmìng | V-sep | Toán Mệnh | Xem bói, đoán mệnh |
1914 | 算術 | suànshù | N | Toán Thuật | Phép toán, toán học |
1915 | 雖說 | suīshuō | Conj | Tuy Thuyết | Mặc dù nói, dù nói rằng |
1916 | 隨 | suí | Adv / Prep | tuỳ | theo, tùy thuộc |
1917 | 隨後 | suíhòu | N | Tùy Hậu | Sau đó, tiếp theo |
1918 | 隨即 | suíjí | Adv | Tùy Ký | Ngay lập tức, lập tức |
1919 | 隨身 | suíshēn | Adv | Tùy Thân | Mang theo người, mang theo bên mình |
1920 | 隨同 | suítóng | Prep | Tùy Đồng | Cùng với, đi cùng |
1921 | 隧道 | suìdào | N | Tuyến Đạo | Đường hầm |
1922 | 歲月 | suìyuè | N | Tuế Nguyệt | Thời gian, năm tháng |
1923 | 損 | sŭn | V | Tổn | Tổn hại, thiệt hại |
1924 | 損害 | sŭnhài | V | Tổn Hại | Thiệt hại, hư hỏng |
1925 | 損壞 | sŭnhuài | V | Tổn Hoại | Hỏng, tổn thất |
1926 | 損傷 | sŭnshāng | Vst | Tổn Thương | Vết thương, tổn thương |
1927 | 縮小 | suōxiăo | Vp | Súc Tiểu | Thu nhỏ, giảm bớt |
1928 | 所得 | suŏdé | N | Sở Đắc | Thu nhập, những gì đạt được |
1929 | 所在 | suŏzài | N | Sở Tại | Nơi ở, nơi có mặt |
1930 | 索賠 | suŏpéi | Vi | Tác Bồi | Yêu cầu bồi thường |
1931 | 瑣碎 | suŏsuì | Vs | Tỏa Toái | Lặt vặt, nhỏ nhặt |
1932 | 他人 | tārén | N | Tha Nhân | Người khác |
1933 | 塔 | tă | N | Tháp | Tháp, tòa tháp |
1934 | 踏實 | tàshí | Vs | Đạp Thực | Chắc chắn, vững vàng, thực tế |
1935 | 台階 | táijiē | N | Đài Giai | Bậc thang, cầu thang |
1936 | 太平 | tàipíng | Vs | Thái Bình | Bình an, yên ổn |
1937 | 態勢 | tàishì | N | Thái Thế | Tình hình, thế thái |
1938 | 貪 | tān | Vs | Tham | Tham lam |
1939 | 貪心 | tānxīn | Vs | Tham Tâm | Lòng tham, tham vọng |
1940 | 痰 | tán | N | Đàm | Đờm, dịch trong cổ họng |
1941 | 談論 | tánlùn | V | Đàm Luận | Thảo luận, nói về |
1942 | 彈性 | tánxìng | N | Đàn Tính | Linh hoạt, có tính đàn hồi |
1943 | 坦克 | tănkè | N | Thản Khắc | Xe tăng |
1944 | 坦然 | tănrán | Vs | Thản Nhiên | Bình tĩnh, điềm tĩnh |
1945 | 探病 | tànbìng | V-sep | Thám Bệnh | Thăm bệnh |
1946 | 探究 | tànjiù | V | Thám Cứu | Nghiên cứu, khám phá |
1947 | 探索 | tànsuŏ | V | Thám Sở | Tìm kiếm, thám hiểm |
1948 | 探望 | tànwàng | V | Thám Vọng | Thăm viếng, thăm dò |
1949 | 探險 | tànxiăn | Vi | Thám Hiểm | Thám hiểm, mạo hiểm |
1950 | 堂堂 | tángtáng | Vs | Đường Đường | To lớn, vĩ đại |
1951 | 倘若 | tăngruò | Conj | Đẳng Nhược | Nếu, giả sử |
1952 | 陶器 | táoqì | N | Đào Khí | Đồ gốm |
1953 | 逃生 | táoshēng | Vi | Đào Sinh | Thoát hiểm, cứu sống |
1954 | 逃稅 | táoshuì | V-sep | Đào Thuế | Trốn thuế |
1955 | 淘汰 | táotài | V | Đào Thải | Loại bỏ, thải loại |
1956 | 套房 | tàofáng | N | Thoát Phòng | Phòng suite, phòng khách sạn |
1957 | 套裝 | tàozhuāng | N | Thoát Trang | Bộ đồ, trang phục |
1958 | 特此 | tècĭ | Adv | Đặc Thử | Nhân dịp này, vì lý do này |
1959 | 特區 | tèqū | N | Đặc Khu | Khu vực đặc biệt, khu kinh tế đặc biệt |
1960 | 特權 | tèquán | N | Đặc Quyền | Quyền lợi đặc biệt |
1961 | 特約 | tèyuē | Vs-attr | Đặc Ước | Hợp đồng đặc biệt |
1962 | 特徵 | tèzhēng | N | Đặc Trưng | Đặc điểm, dấu hiệu đặc trưng |
1963 | 疼愛 | téngài | Vst | Đằng Ái | Yêu thương, chăm sóc |
1964 | 剔除 | tīchú | V | Thích Trừ | Loại bỏ, loại ra |
1965 | 啼 | tí | Vi | Đề | Kêu, khóc (dùng cho trẻ con hoặc động vật) |
1966 | 提拔 | tíbá | V | Đề Bạt | Đề bạt, thăng chức |
1967 | 提倡 | tíchàng | V | Đề Xướng | Khuyến khích, thúc đẩy |
1968 | 提出 | tíchū | Vpt | Đề Xuất | Đề xuất, đưa ra |
1969 | 提及 | tíjí | V | Đề Cập | Đề cập đến, nhắc đến |
1970 | 提名 | tímíng | V | Đề Danh | Đề cử, bầu chọn |
1971 | 提升/提昇 | tíshēng | V | Đề Thăng | Nâng cao, cải thiện |
1972 | 提議 | tíyì | V | Đề Nghị | Đề nghị, đưa ra ý kiến |
1973 | 體操 | tĭcāo | N | Thể Thao | Thể dục, thể thao |
1974 | 體格 | tĭgé | N | Thể Cách | Thể chất, thân hình |
1975 | 體積 | tĭjī | N | Thể Tích | Thể tích, khối lượng |
1976 | 體諒 | tĭliàng | Vst | Thể Lượng | Thông cảm, hiểu |
1977 | 體面 | tĭmiàn | Vs | Thể Diện | Thể diện, danh dự |
1978 | 體系 | tĭxì | N | Thể Hệ | Hệ thống, cấu trúc |
1979 | 體質 | tĭzhí | N | Thể Chất | Chất lượng cơ thể, thể lực |
1980 | 替代 | tìdài | Vst | Thế Đổi | Thay thế, thế chỗ |
1981 | 添 | tiān | V | Thiêm | Thêm vào, bổ sung |
1982 | 天敵 | tiāndí | N | Thiên Địch | Kẻ thù tự nhiên, thiên địch |
1983 | 天然氣 | tiānránqì | N | Thiên Nhiên Khí | Khí tự nhiên, khí đốt |
1984 | 天性 | tiānxìng | N | Thiên Tính | Bản chất tự nhiên, bản năng |
1985 | 天災 | tiānzāi | N | Thiên Tai | Thiên tai, thảm họa tự nhiên |
1986 | 田地 | tiándì | N | Điền Địa | Cánh đồng, đất đai |
1987 | 田徑 | tiánjìng | N | Điền Kinh | Môn điền kinh, thể thao chạy |
1988 | 甜美 | tiánměi | Vs | Tiêm Mị | Ngọt ngào, dễ thương |
1989 | 挑剔 | tiāotī | V | Thiêu Tí | Chê bai, kén chọn |
1990 | 調和 | tiáohé | V / Vs | Điều Hòa | Hài hòa, điều tiết |
1991 | 調節 | tiáojié | V | Điều Tiết | Điều chỉnh, điều tiết |
1992 | 調皮 | tiáopí | Vs | Điều Pí | Nghịch ngợm |
1993 | 條例 | tiáolì | N | Điều Lệ | Điều lệ, quy định |
1994 | 挑戰 | tiăozhàn | N | khiêu chiến | thách thức, khiêu chiến |
1995 | 聽寫 | tīngxiě | V | Thính Tả | Viết chính tả |
1996 | 停頓 | tíngdùn | Vi | Đình Đốn | Dừng lại, gián đoạn |
1997 | 停留 | tíngliú | Vi | Đình Lưu | Dừng lại, tạm dừng |
1998 | 停滯 | tíngzhì | Vi | Đình Trệ | Ngừng lại, đình trệ |
1999 | 通 | tōng | M | thông | thông suốt, qua |
2000 | 通報 | tōngbào | V | Thông Báo | Thông báo, thông tin về sự kiện nào đó |
2001 | 通車 | tōngchē | Vp | Thông Xa | Khai thông tuyến xe, thông xe |
2002 | 通稱 | tōngchēng | Vst | Thông Xưng | Tên gọi chung, tên phổ biến |
2003 | 通貨膨脹 | tōnghuòpéngzhàng | Vs | Thông Hóa Bành Trướng | Lạm phát |
2004 | 通緝 | tōngqì | V | Thông Cấp | Lệnh truy nã |
2005 | 通行 | tōngxíng | Vi | Thông Hành | Lưu thông, đi lại được |
2006 | 通用 | tōngyòng | Vs-attr | Thông Dụng | Dùng chung, phổ biến |
2007 | 同伴 | tóngbàn | N | Đồng Bạn | Bạn đồng hành |
2008 | 同化 | tónghuà | V | Đồng Hóa | Đồng hóa, trở nên giống nhau |
2009 | 同鄉 | tóngxiāng | N | Đồng Hương | Người cùng quê |
2010 | 同心 | tóngxīn | Vs | Đồng Tâm | Tập trung, đoàn kết |
2011 | 同性戀 | tóngxìngliàn | N | Đồng Tính Luyến Ái | Đồng tính, tình yêu giữa người cùng giới |
2012 | 同業 | tóngyè | N | Đồng Nghiệp | Cùng ngành nghề, cùng lĩnh vực |
2013 | 統計 | tŏngjì | N | thống kê | thống kê, đo đạc |
2014 | 統統 | tŏngtŏng | Adv | Thống Thống | Tất cả, toàn bộ |
2015 | 統制 | tŏngzhì | V | Thống Chế | Kiểm soát, điều tiết |
2016 | 痛恨 | tònghèn | Vst | Thống Hận | Rất ghét, căm phẫn |
2017 | 偷渡 | tōudù | Vi | Đầu Độ | Vượt biên trái phép |
2018 | 偷懶 | tōulăn | Vs | Đầu Lười | Lười biếng, trốn việc |
2019 | 投保 | tóubăo | V | Đầu Bảo | Mua bảo hiểm |
2020 | 投機 | tóujī | Vs | Đầu Kỳ | Đầu cơ, đầu tư mạo hiểm |
2021 | 投入 | tóurù | Vs | đầu nhập | đầu tư, bỏ vào |
2022 | 透明 | tòumíng | Vs | Thấu Minh | Minh bạch, trong suốt |
2023 | 徒弟 | túdì | N | Đồ Đệ | Đệ tử, học trò |
2024 | 突擊 | tújí | V | Đột Kích | Tấn công bất ngờ, đột kích |
2025 | 突兀 | túwù | Vs | Đột Ức | Đột ngột, bất ngờ, lạ lùng |
2026 | 塗 | tú | V | Đồ | Sơn, phủ lên, vẽ |
2027 | 圖 | tú | V | Đồ | Hình ảnh |
2028 | 圖表 | túbiăo | N | Đồ Biểu | Biểu đồ, sơ đồ |
2029 | 圖騰 | túténg | N | Đồ Đằng | Hình vẽ mang ý nghĩa biểu tượng |
2030 | 土壤 | tŭrăng | N | Thổ Nhưỡng | Đất đai, đất canh tác |
2031 | 團 | tuán | M | đoàn | nhóm, đoàn thể |
2032 | 團聚 | tuánjù | Vs | Đoàn Tụ | Sum vầy, tụ họp |
2033 | 團員 | tuányuán | N | Đoàn Viên | Thành viên của một đoàn thể |
2034 | 推測 | tuīcè | V | Thôi Trắc | Suy đoán, phỏng đoán |
2035 | 推崇 | tuīchóng | Vst | Thôi Sùng | Tôn trọng, tôn sùng |
2036 | 推出 | tuīchū | Vpt | Thôi Xuất | Đưa ra, phát hành, ra mắt |
2037 | 推選 | tuīxuăn | V | Thôi Tuyển | Lựa chọn, bầu cử |
2038 | 退化 | tuìhuà | Vp | Thoái Hóa | Thoái hóa, suy thoái |
2039 | 吞吞吐吐 | tūntūntŭtŭ | Vi | Thôn Thôn Thổ Thổ | Nói ấp úng, lưỡng lự |
2040 | 托 | tuō | V | Thác | Nhờ vả, giao phó |
2041 | 拖累 | tuōlèi | V | Đoái Lệ | Kéo theo, làm phiền |
2042 | 拖延 | tuōyán | Vst | Đoái Diên | Kéo dài, trì hoãn |
2043 | 脫身 | tuōshēn | Vp | Thoát Thân | Thoát khỏi, ra khỏi tình thế khó khăn |
2044 | 脫手 | tuōshŏu | Vp | Thoát Thủ | Để tuột tay, bỏ rơi |
2045 | 外號 | wàihào | N | Ngoại Hào | Biệt danh |
2046 | 外力 | wàilì | N | Ngoại Lực | Lực lượng bên ngoài |
2047 | 外貿 | wàimào | N | Ngoại Mậu | Thương mại quốc tế |
2048 | 外線 | wàixiàn | N | Ngoại Tuyến | Đường dây bên ngoài, liên lạc ngoài mạng |
2049 | 外銷 | wàixiāo | V | Ngoại Tiêu | Xuất khẩu |
2050 | 外遇 | wàiyù | N | Ngoại Duyên | Quan hệ ngoài luồng, ngoại tình |
2051 | 外在 | wàizài | N | Ngoại Tại | Vật thể bên ngoài, tính bên ngoài |
2052 | 外資 | wàizī | N | Ngoại Tư | Vốn đầu tư nước ngoài |
2053 | 彎曲 | wānqū | Vs | Loan Khúc | Uốn cong, vặn vẹo |
2054 | 完備 | wánbèi | Vs | Hoàn Bị | Hoàn thiện, đầy đủ |
2055 | 玩弄 | wánnòng | V | Oán Lộng | Lợi dụng, đùa giỡn |
2056 | 頑強 | wánqiáng | Vs | Ngoan Cường | Kiên cường, bền bỉ |
2057 | 挽 | wăn | V | Vãn | Cứu vãn, gỡ lại |
2058 | 挽救 | wănjiù | V | Vãn Cứu | Cứu vãn, cứu chữa |
2059 | 萬分 | wànfēn | Adv | Vạn Phân | Vô cùng, cực kỳ |
2060 | 萬事 | wànshì | N | Vạn Sự | Mọi việc, tất cả sự việc |
2061 | 萬歲 | wànsuì | Vs | Vạn Tuế | Sống lâu, trường thọ |
2062 | 萬萬 | wànwàn | Adv | Vạn Vạn | Rất, cực kỳ |
2063 | 萬物 | wànwù | N | Vạn Vật | Tất cả mọi thứ, vạn vật |
2064 | 惋惜 | wànxí | Vs | Wan Tích | Tiếc nuối, xót xa |
2065 | 亡國 | wángguó | Vp | Vong Quốc | Mất nước, quốc gia bị tiêu diệt |
2066 | 往來 | wănglái | Vi | Vãng Lai | Qua lại, giao dịch, liên lạc |
2067 | 旺季 | wàngjì | N | Vượng Quý | Mùa cao điểm, mùa bận rộn |
2068 | 旺盛 | wàngshèng | Vs | Vượng Thịnh | Mạnh mẽ, hưng thịnh |
2069 | 威風 | wēifēng | Vs | Uy Phong | Uy nghi, khí thế |
2070 | 威力 | wēilì | N | Uy Lực | Quyền lực, sức mạnh |
2071 | 萎縮 | wēisuō | Vs | Uy Tụy | Héo úa, co lại, suy yếu |
2072 | 為 | wéi | Vst | vị | vì, để |
2073 | 為人 | wéirén | N | Vì Nhân | Cách đối xử với người khác |
2074 | 為生 | wéishēng | Vs | Vì Sinh | Vì cuộc sống, kiếm sống |
2075 | 為首 | wéishŏu | Vs | Vì Thủ | Làm đầu, đứng đầu |
2076 | 為止 | wéizhĭ | N | Vì Chỉ | Cho đến khi, cho đến khi kết thúc |
2077 | 違背 | wéibèi | Vpt | Vi Bội | Vi phạm, trái với |
2078 | 違約 | wéiyuē | V-sep | Vi Ước | Vi phạm hợp đồng |
2079 | 危害 | wéihài | V | Nguy Hại | Gây hại, đe dọa |
2080 | 圍巾 | wéijīn | N | Viêm Cân | Khăn quàng |
2081 | 圍牆 | wéiqiáng | N | Viên Tường | Tường bao, tường xung quanh |
2082 | 圍繞 | wéirào | V | Viên Rao | Quay quanh, bao quanh |
2083 | 微弱 | wéiruò | Vs | Vi Nhược | Yếu ớt, yếu đuối |
2084 | 微小 | wéixiăo | Vs | Vi Tiểu | Nhỏ bé, rất nhỏ |
2085 | 胃 | wèi | N | Vị | Dạ dày |
2086 | 胃口 | wèikŏu | N | Vị Khẩu | Cảm giác thèm ăn |
2087 | 未必 | wèibì | Adv | Vị Tất | Chưa chắc, không nhất thiết |
2088 | 未婚夫 | wèihūnfū | N | Vị Hôn Phu | Chồng chưa cưới |
2089 | 未婚妻 | wèihūnqī | N | Vị Hôn Thê | Vợ chưa cưới |
2090 | 未免 | wèimiăn | Adv | Vị Miễn | Có phần, không tránh khỏi |
2091 | 衛生 | wèishēng | N | vệ sinh | vệ sinh |
2092 | 溫帶 | wēndài | N | Ôn Đới | Vùng ôn đới |
2093 | 溫習 | wēnxí | V | Ôn Tập | Ôn lại, ôn bài |
2094 | 溫馴 | wēnxún | Vs | Ôn Tuần | Dễ bảo, hiền lành |
2095 | 瘟疫 | wēnyì | N | Ôn Dịch | Dịch bệnh, bệnh dịch |
2096 | 文明 | wénmíng | N | Văn Minh | Văn minh, tiến bộ |
2097 | 文壇 | wéntán | N | Văn Đàn | Giới văn học |
2098 | 文獻 | wénxiàn | N | Văn Hiến | Tài liệu, sách vở |
2099 | 聞名 | wénmíng | Vst | Văn Danh | Nổi tiếng |
2100 | 穩健 | wěnjiàn | Vs | Ổn Kiện | Vững vàng, ổn định |
2101 | 紊亂 | wènluàn | Vs | Vấn Loạn | Hỗn loạn, rối loạn |
2102 | 問世 | wènshì | Vp | Vấn Thế | Ra đời, được xuất bản |
2103 | 臥 | wò | Vi | Ngọa | Nằm, nằm nghỉ |
2104 | 烏龜/龜 | wūguī/guī | N | Ô Quái/Quái | Con rùa |
2105 | 烏鴉 | wūyā | N | Ô Quái | Con quạ |
2106 | 汙染 | wūrăn | N | Ô nhiễm | Ô nhiễm |
2107 | 無比 | wúbĭ | Vs | Vô Tỷ | Không gì sánh bằng, vô song |
2108 | 無線電 | wúxiàndiàn | N | Vô Tuyến Điện | Đài phát thanh không dây, radio |
2109 | 無形 | wúxíng | Vs | Vô Hình | Không có hình dạng, vô hình |
2110 | 無疑 | wúyí | Adv | Vô Nghi | Không nghi ngờ, chắc chắn |
2111 | 五金 | wŭjīn | N | Ngũ Kim | Kim loại, hàng hóa kim khí |
2112 | 武力 | wŭlì | N | Vũ Lực | Sức mạnh quân sự |
2113 | 武士 | wŭshì | N | Vũ Sĩ | Kị sĩ, chiến sĩ |
2114 | 武裝 | wŭzhuāng | N | Vũ Trang | Trang bị vũ khí, trang bị quân sự |
2115 | 侮辱 | wŭrù | V | Vũ Nhục | Lăng mạ, sỉ nhục |
2116 | 物產 | wùchăn | N | Vật Sản | Sản phẩm, tài nguyên |
2117 | 物品 | wùpĭn | N | Vật Phẩm | Đồ vật, vật phẩm |
2118 | 物體 | wùtĭ | N | Vật Thể | Đối tượng, vật thể |
2119 | 物資 | wùzī | N | Vật Tư | Vật liệu, nguyên liệu |
2120 | 誤差 | wùchā | N | Ngộ Sai | Sai số, sự sai lệch |
2121 | 誤解 | wùjiě | Vst | Ngộ Giải | Hiểu nhầm, hiểu sai |
2122 | 務實 | wùshí | Vs | Vụ Thực | Thực tế, thiết thực |
2123 | 西服 | xīfú | N | Tây Phục | Áo vest, đồ vest |
2124 | 西洋 | xīyáng | N | Tây Dương | Phương Tây, các nước phương Tây |
2125 | 西醫 | xīyī | N | Tây Y | Y học phương Tây |
2126 | 溪流 | xīliú | N | Khê Lưu | Suối, dòng suối |
2127 | 席 | xí | M | Tịch | Ghế, chỗ ngồi |
2128 | 席位 | xíwèi | N | Tịch Vị | Chỗ ngồi |
2129 | 錫 | xí | N | Thiếc | Kim loại thiếc |
2130 | 襲擊 | xíjí | V | Tập Kích | Tấn công bất ngờ |
2131 | 昔日 | xírì | N | Tích Nhật | Ngày xưa, ngày trước |
2132 | 習題 | xítí | N | Tập Đề | Bài tập, câu hỏi luyện tập |
2133 | 洗禮 | xĭlĭ | N | Tẩy Lễ | Lễ rửa tội |
2134 | 喜氣 | xĭqì | N | Hỉ Khí | Không khí vui mừng |
2135 | 喜悅 | xĭyuè | Vs | Hỉ Duyệt | Vui mừng, hạnh phúc |
2136 | 戲曲 | xìqŭ | N | Hí Khúc | Kịch, hát bội |
2137 | 瑕疵 | xiácī | N | Hà Tì | Khuyết điểm, sai sót |
2138 | 峽谷 | xiágŭ | N | Hà Cốc | Hẻm núi, khe núi |
2139 | 狹小 | xiáxiăo | Vs | Hiệp Tiểu | Chật hẹp |
2140 | 狹窄 | xiázhăi | Vs | Hiệp Triệt | Hẹp, chật chội |
2141 | 下筆 | xiàbĭ | Vi | Hạ Bút | Bắt đầu viết |
2142 | 下跌 | xiàdié | Vp | Hạ Điệp | Giảm xuống, suy giảm |
2143 | 下滑 | xiàhuá | Vp | Hạ Hoạt | Trượt xuống, giảm dần |
2144 | 下列 | xiàliè | Vs-attr | Hạ Liệt | Dưới đây, liệt kê dưới đây |
2145 | 下水 | xiàshuĭ | V-sep | Hạ Thủy | Xuống nước, bắt đầu làm việc |
2146 | 下水道 | xiàshuĭdào | N | Hạ Thủy Đạo | Cống, hệ thống cống thoát nước |
2147 | 下旬 | xiàxún | N | Hạ Tuần | Phần cuối tháng, nửa sau tháng |
2148 | 掀 | xiān | V | Hiên | Dở lên, lật lên |
2149 | 仙丹 | xiāndān | N | Tiên Đan | Thuốc tiên, thuốc có tác dụng kỳ diệu |
2150 | 先後 | xiānhòu | N | Tiên Hậu | Trước và sau, thứ tự |
2151 | 先進 | xiānjìn | N | tiên tiến | tiên tiến |
2152 | 先驅 | xiānqū | N | Tiên Khu | Người tiên phong |
2153 | 先天 | xiāntiān | Vs-attr | Tiên Thiên | Bẩm sinh, thiên phú |
2154 | 鮮明 | xiānmíng | Vs | Tiên Minh | Rõ ràng, nổi bật |
2155 | 鮮艶/鮮豔 | xiānyàn | Vs | Tiên Diễm | Tươi đẹp, rực rỡ |
2156 | 纖維 | xiānwéi | N | Tiên Vi | Sợi, chất xơ |
2157 | 嫌疑 | xiányí | N | Hiềm Nghi | Nghi ngờ |
2158 | 顯現 | xiănxiàn | Vst | Hiển Hiện | Hiện ra, xuất hiện rõ ràng |
2159 | 限度 | xiàndù | N | Hạn Độ | Giới hạn, mức độ |
2160 | 憲法 | xiànfă | N | Hiến Pháp | Hiến pháp, bộ luật cơ bản |
2161 | 線路 | xiànlù | N | Tuyến Lộ | Đường dây, tuyến đường |
2162 | 陷入 | xiànrù | V | Hãm Nhập | Rơi vào, lún vào |
2163 | 獻身 | xiànshēn | V-sep | Hiến Thân | Cống hiến, hy sinh |
2164 | 現今 | xiànjīn | N | Hiện Kim | Ngày nay, hiện nay |
2165 | 現行 | xiànxíng | Vs-attr | Hiện Hành | Đang thi hành, hiện hành |
2166 | 現狀 | xiànzhuàng | N | Hiện Trạng | Tình trạng hiện tại |
2167 | 相傳 | xiāngchuán | Vi | Tương Truyền | Truyền lại, lưu truyền |
2168 | 相仿 | xiāngfăng | Vs | Tương Phỏng | Tương tự, giống nhau |
2169 | 相符 | xiāngfú | Vs | Tương Hợp | Phù hợp, giống nhau |
2170 | 相繼 | xiāngjì | Adv | Tương Kế | Lần lượt, tiếp theo |
2171 | 相配 | xiāngpèi | Vs | Tương Phối | Phù hợp, tương thích |
2172 | 鄉土 | xiāngtŭ | Vs | Hương Thổ | Quê hương, vùng đất quê |
2173 | 香皂 | xiāngzào | N | Hương Tảo | Xà phòng |
2174 | 鑲 | xiāng | V | Tương | Khảm, đính vào |
2175 | 想開 | xiăngkāi | Vp | Tưởng Khai | Mở lòng, suy nghĩ thoáng |
2176 | 響亮 | xiăngliàng | Vs | Hưởng Lượng | Âm thanh lớn, vang dội |
2177 | 向 | xiàng | Adv | Hướng | Hướng |
2178 | 嚮導 | xiàngdăo | N | Hướng Đạo | Người dẫn đường |
2179 | 嚮往 | xiàngwăng | Vst | Hướng Vọng | Mong muốn, khao khát |
2180 | 象徵 | xiàngzhēng | N / Vst | Tượng Trưng | Biểu tượng, đại diện |
2181 | 消毒 | xiāodú | V-sep | Tiêu Độc | Khử trùng, sát khuẩn |
2182 | 消防 | xiāofáng | Vs-attr | Tiêu Phòng | Phòng cháy chữa cháy |
2183 | 消耗 | xiāohào | V | Tiêu Hao | Tiêu hao, tiêu thụ |
2184 | 消遣 | xiāoqiăn | N / V | Tiêu Khiển | Giải trí, tiêu khiển |
2185 | 瀟灑 | xiāosă | Vs | Tiêu Tả | Thanh thoát, duyên dáng |
2186 | 逍遙 | xiāoyáo | Vs | Tiêu Dao | Thảnh thơi, tự do |
2187 | 小伙子/小夥子 | xiăohuŏzi | N | Tiểu Hỏa Tử | Chàng trai trẻ, thanh niên |
2188 | 效法 | xiàofă | V | Hiệu Pháp | Bắt chước, làm theo |
2189 | 效勞 | xiàoláo | Vi | Hiệu Lao | Cống hiến, phục vụ |
2190 | 效力 | xiàolì | N | Hiệu Lực | Hiệu quả, sức mạnh |
2191 | 效忠 | xiàozhōng | V | Hiệu Trung | Trung thành, trung thành với |
2192 | 笑嘻嘻 | xiàoxīxī | Vi | Tiếu Hi Hi | Cười hớn hở |
2193 | 孝子 | xiàozĭ | N | Hiếu Tử | Con hiếu thảo |
2194 | 協辦 | xiébàn | V | Hiệp Biện | Phối hợp tổ chức |
2195 | 協定 | xiédìng | N | Hiệp Định | Thỏa thuận, hiệp định |
2196 | 協會 | xiéhuì | N | Hiệp Hội | Hội, tổ chức |
2197 | 協商 | xiéshāng | V | Hiệp Thương | Thảo luận, thương thảo |
2198 | 協調 | xiétiáo | V / Vs | Hiệp Điều | Điều chỉnh, phối hợp |
2199 | 協議 | xiéyì | N / V | Hiệp Nghị | Hiệp định, thỏa thuận |
2200 | 血汗 | xiěhàn | N | Huyết Hãn | Mồ hôi và máu, nỗ lực không ngừng, công sức bỏ ra |
2201 | 血跡 | xiějī | N | Huyết Tích | Vết máu |
2202 | 血壓 | xiěyā | N | Huyết Áp | Áp suất máu |
2203 | 寫實 | xiěshí | Vs | Tả Thực | Mô tả chân thực, miêu tả đúng thực tế |
2204 | 洩氣 | xièqì | Vs | Tiết Khí | Thất vọng, chán nản |
2205 | 心愛 | xīnài | Vs-attr | Tâm Ái | Yêu thương, yêu quý |
2206 | 心軟 | xīnruăn | Vs | Tâm Nguỵ | Mềm lòng, dễ bị cảm động |
2207 | 心事 | xīnshì | N | Tâm Sự | Lo lắng, băn khoăn |
2208 | 心思 | xīnsī | N | Tâm Tư | Suy nghĩ, tâm trạng |
2209 | 心酸 | xīnsuān | Vs | Tâm Toan | Cảm thấy đau buồn, xót xa |
2210 | 心態 | xīntài | N | Tâm Thái | Thái độ, tâm trạng |
2211 | 心疼 | xīnténg | Vst | Tâm Đăng | Xót xa, đau lòng |
2212 | 心胸 | xīnxiōng | N | Tâm Hung | Tấm lòng, lòng dạ |
2213 | 辛勤 | xīnqín | Vs | Tân Cần | Chăm chỉ, siêng năng |
2214 | 辛酸 | xīnsuān | Vs | Tân Toan | Đau khổ, vất vả |
2215 | 新潮 | xīncháo | Vs | Tân Triều | Mới mẻ, hợp thời, hiện đại |
2216 | 新手 | xīnshŏu | N | Tân Thủ | Người mới, người chưa có kinh nghiệm |
2217 | 新穎 | xīnyĭng | Vs | Tân Dĩnh | Mới mẻ, độc đáo |
2218 | 信賴 | xìnlài | Vst | Tín Lại | Tin tưởng, dựa vào |
2219 | 信念 | xìnniàn | N | Tín Niệm | Niềm tin, lòng tin |
2220 | 信徒 | xìntú | N | Tín Đồ | Người tín đồ, người theo đạo |
2221 | 信息 | xìnxí | N | Tin Tức | Thông tin, tin tức |
2222 | 星辰 | xīngchén | N | Tinh Trần | Các vì sao, thiên thể |
2223 | 星座 | xīngzuò | N | Tinh Tọa | Cung hoàng đạo, chòm sao |
2224 | 興建 | xīngjiàn | V | Hưng Kiến | Xây dựng, xây dựng mới |
2225 | 興隆 | xīnglóng | Vs | Hưng Long | Phồn vinh, phát đạt |
2226 | 興起 | xīngqĭ | Vpt | Hưng Khởi | Nổi lên, phát triển |
2227 | 行善 | xíngshàn | Vi | Hành Thiện | Làm việc thiện, hành động tốt |
2228 | 行使 | xíngshĭ | V | Hành Thực | Thực thi, sử dụng |
2229 | 行星 | xíngxīng | N | Hành Tinh | Hành tinh |
2230 | 行政 | xíngzhèng | N | Hành Chính | Quản lý hành chính |
2231 | 刑事 | xíngshì | N | Hình Sự | Liên quan đến pháp luật, hình sự |
2232 | 形勢 | xíngshì | N | Hình Thế | Tình hình, hoàn cảnh |
2233 | 形態 | xíngtài | N | Hình Thái | Hình thức, dạng thức |
2234 | 形體 | xíngtĭ | N | Hình Thể | Hình thể, hình dạng |
2235 | 形形色色 | xíngxíngsèsè | Vs | Hình Hình Sắc Sắc | Đủ loại, đa dạng |
2236 | 型態 | xíngtài | N | Hình Thái | Kiểu dáng, hình thức |
2237 | 性 | xìng | N | Tính | Tính chất, giới tính |
2238 | 性能 | xìngnéng | N | Tính Năng | Tính năng, khả năng |
2239 | 性情 | xìngqíng | N | Tính Tình | Tính cách, tính tình |
2240 | 興致 | xìngzhì | N | Hưng Trí | Hứng thú, sự quan tâm |
2241 | 胸 | xiōng | N | Hung | Ngực, trái tim |
2242 | 胸口 | xiōngkŏu | N | Hung Khẩu | Vùng ngực |
2243 | 修補 | xiūbŭ | V | Tu Bổ | Sửa chữa, vá lại |
2244 | 修訂 | xiūdìng | V | Tu Đính | Sửa đổi, chỉnh sửa |
2245 | 修建 | xiūjiàn | V | Tu Kiến | Xây dựng, tu sửa |
2246 | 修女 | xiūnǚ | N | Tu Nữ | Nữ tu, nữ tu sĩ |
2247 | 修養 | xiūyăng | N | Tu Dưỡng | Rèn luyện, dưỡng dục |
2248 | 修築 | xiūzhú | V | Tu Trúc | Xây dựng lại, tu sửa |
2249 | 繡 | xiù | V | Tú | Thêu, thêu dệt |
2250 | 虛擬 | xūnĭ | V | Hư Nghị | Ảo, giả lập |
2251 | 虛心 | xūxīn | Vs | Hư Tâm | Khiêm tốn, khiêm nhường |
2252 | 許 | xŭ | N | hứa | cho phép |
2253 | 許多 | xŭduō | Adv | Hứa đa | Nhiều |
2254 | 許久 | xŭjiŭ | N | Hứa Cửu | Lâu, một thời gian dài |
2255 | 許可 | xŭkě | V | Hứa Khả | Cho phép, sự cho phép |
2256 | 酗酒 | xùjiŭ | Vi | Hữu Tửu | Uống rượu say, nghiện rượu |
2257 | 序幕 | xùmù | N | Tự Mộc | Mở đầu, khởi đầu |
2258 | 敘述 | xùshù | V | Tự Thuật | Miêu tả, kể lại |
2259 | 宣稱 | xuānchēng | V | Tuyên Xưng | Tuyên bố, công nhận |
2260 | 宣告 | xuāngào | V | Tuyên Cáo | Tuyên bố, thông báo |
2261 | 宣示 | xuānshì | V | Tuyên Thị | Tuyên bố, công bố |
2262 | 宣誓 | xuānshì | Vi | Tuyên Thệ | Thề, tuyên thệ |
2263 | 宣言 | xuānyán | N | Tuyên Ngôn | Tuyên ngôn, phát biểu |
2264 | 宣揚 | xuānyáng | V | Tuyên Dương | Quảng bá, tuyên dương |
2265 | 旋律 | xuánlǜ | N | Xuân Lý | Giai điệu, âm điệu |
2266 | 旋轉 | xuánzhuăn | Vi | Xuân Chuyển | Xoay, quay |
2267 | 懸殊 | xuánshū | Vs | Huyền Sù | Chênh lệch lớn |
2268 | 懸崖/崖 | xuányái/yái | N | Huyền Nhai | Vách đá, vực thẳm |
2269 | 選拔 | xuănbá | V | Tuyển Bạt | Tuyển chọn, chọn lọc |
2270 | 選購 | xuăngòu | V | Tuyển Cấu | Mua sắm, chọn mua |
2271 | 選民 | xuănmín | N | Tuyển Dân | Cử tri, người bỏ phiếu |
2272 | 選票 | xuănpiào | N | Tuyển Phiếu | Lá phiếu, thẻ bầu cử |
2273 | 選修 | xuănxiū | V | Tuyển Tu | Môn học tự chọn |
2274 | 學分 | xuéfēn | N | Học Phân | Tín chỉ học tập |
2275 | 學科 | xuékē | N | Học Khoa | Môn học, chuyên ngành |
2276 | 學年 | xuénián | N | Học Niên | Năm học |
2277 | 學識 | xuéshì | N | Học Thức | Kiến thức, học vấn |
2278 | 學說 | xuéshuō | N | Học Thuyết | Học thuyết, lý thuyết |
2279 | 學徒 | xuétú | N | Học Đồ | Học viên, người học việc |
2280 | 學員 | xuéyuán | N | Học Viên | Học viên, học sinh |
2281 | 學制 | xuézhì | N | Học Chế | Hệ thống giáo dục |
2282 | 雪人 | xuěrén | N | Tuyết Nhân | Người tuyết |
2283 | 削弱 | xuèruò | V | Tước Nhược | Làm yếu đi, giảm sức mạnh |
2284 | 循環 | xúnhuán | N | tuần hoàn | tuần hoàn |
2285 | 巡邏 | xúnluó | Vi | Tuần Lô | Tuần tra, kiểm tra định kỳ |
2286 | 巡視 | xúnshì | V | Tuần Thị | Kiểm tra, thanh tra |
2287 | 詢問 | xúnwèn | V | Hỏi Vấn | Hỏi thăm, yêu cầu thông tin |
2288 | 訓 | xùn | V | Huấn | Huấn luyện, dạy bảo |
2289 | 押 | yā | V | Áp | Giữ, giam giữ, đè nén |
2290 | 鴉片 | yāpiàn | N | A Tiêm | Thuốc phiện |
2291 | 壓歲錢 | yāsuìqián | N | Áp Tuế Tiền | Tiền lì xì trong dịp Tết |
2292 | 壓縮 | yāsuō | V | Áp Súc | Nén lại, co lại |
2293 | 壓制 | yāzhì | V | Áp Chế | Kìm nén, đàn áp |
2294 | 牙科 | yákē | N | Nha Khoa | Ngành nha khoa |
2295 | 芽 | yá | N | Nha | Mầm, chồi |
2296 | 啞 | yă | Vp | Ám | Câm, không nói được |
2297 | 亞軍 | yàjūn | N | Á Quân | Hạng nhì, người về nhì |
2298 | 淹 | yān | V | Yên | Ngập nước, chìm trong nước |
2299 | 言論 | yánlùn | N | Ngôn Luận | Lời nói, phát ngôn |
2300 | 岩石 | yánshí | N | Nham Thạch | Đá, đá núi |
2301 | 延遲 | yánchí | Vpt | Diên Trì | Hoãn lại, trì hoãn |
2302 | 延伸 | yánshēn | Vs | Diên Thân | Mở rộng, kéo dài |
2303 | 延誤 | yánwù | Vpt | Diên Ngộ | Trễ, muộn, chậm trễ |
2304 | 延續 | yánxù | Vst | Diên Tục | Kéo dài, tiếp tục |
2305 | 沿海 | yánhăi | N | Duyên Hải | Dọc theo bờ biển |
2306 | 沿途 | yántú | N | Duyên Đồ | Dọc đường, trên đường đi |
2307 | 沿襲 | yánxí | Vst | Duyên Tập | Kế thừa, tiếp nối |
2308 | 沿用 | yányòng | V | Duyên Dụng | Tiếp tục sử dụng, áp dụng tiếp |
2309 | 嚴禁 | yánjìn | V | Nghiêm Cấm | Cấm nghiêm ngặt |
2310 | 嚴厲 | yánlì | Vs | Nghiêm Lệ | Nghiêm khắc, chặt chẽ |
2311 | 嚴密 | yánmì | Vs | Nghiêm Mật | Chặt chẽ, cẩn mật |
2312 | 演變 | yănbiàn | Vs | Diễn Biến | Biến chuyển, thay đổi |
2313 | 演講 | yănjiăng | N | diễn giảng | diễn thuyết |
2314 | 演說 | yănshuō | N | Diễn Thuyết | Diễn thuyết, bài phát biểu |
2315 | 演習 | yănxí | Vi | Diễn Tập | Tập luyện, thực hành |
2316 | 眼界 | yănjiè | N | Nhãn Giới | Tầm nhìn, quan điểm |
2317 | 眼看 | yănkàn | V | Nhãn Khán | Nhìn thấy, thấy rõ |
2318 | 衍生 | yănshēng | V | Diễn Sinh | Phát sinh, sinh ra từ |
2319 | 燕窩 | yànwō | N | Yến Oa | Tổ yến |
2320 | 燕(子) | yàn(zi) | N | Yến (Tử) | Chim yến |
2321 | 央求 | yāngqiú | V | Ứng Cầu | Cầu xin, nài nỉ |
2322 | 仰 | yăng | V | Ngưỡng | Nhìn lên, ngưỡng mộ |
2323 | 仰慕 | yăngmù | Vst | Ngưỡng Mộ | Kính trọng, ngưỡng mộ |
2324 | 養分/養份 | yăngfèn | N | Dưỡng Phân | Dinh dưỡng, chất dinh dưỡng |
2325 | 養老 | yănglăo | Vs | Dưỡng Lão | Nuôi dưỡng tuổi già |
2326 | 養育 | yăngyù | V | Dưỡng Dục | Nuôi nấng, chăm sóc |
2327 | 邀 | yāo | V | Yêu | Mời gọi, mời |
2328 | 窯 | yáo | N | Diêu | Lò gốm |
2329 | 搖晃 | yáohuàng | Vi | Dao Hoảng | Lắc lư, rung rinh |
2330 | 謠言 | yáoyán | N | Dao Ngôn | Tin đồn, lời đồn đại |
2331 | 遙遠 | yáoyuăn | Vs | Dao Viễn | Xa xôi, rất xa |
2332 | 要點 | yàodiăn | N | Yêu Điểm | Điểm quan trọng, điểm chính |
2333 | 要犯 | yàofàn | N | Yêu Phạm | Tội phạm chính, thủ phạm |
2334 | 藥品 | yàopĭn | N | Dược Phẩm | Thuốc, dược phẩm |
2335 | 業績 | yèjī | N | Nghiệp Tích | Thành tựu công việc, thành tích |
2336 | 依 | yī | Prep | Y | Dựa vào, theo |
2337 | 依舊 | yījiù | Adv | Y Cựu | Vẫn như cũ, như trước |
2338 | 依據 | yījù | Prep | y cứ | căn cứ |
2339 | 依賴 | yīlài | Vst | Y Lại | Dựa dẫm, lệ thuộc vào |
2340 | 依照 | yīzhào | Prep | Y Chiếu | Theo, dựa vào |
2341 | 醫療 | yīliáo | N | Y Liệu | Chữa trị, điều trị |
2342 | 醫術 | yīshù | N | Y Thuật | Nghệ thuật chữa bệnh |
2343 | 醫藥 | yīyào | N | Y Dược | Y học và dược phẩm |
2344 | 一定 | yīdìng | Vs-attr | Nhất định | Nhất định |
2345 | 一道 | yīdào | Adv | Nhất Đạo | Một lúc, cùng một lúc |
2346 | 一度 | yīdù | Adv | Nhất Độ | Một lần, một thời gian |
2347 | 一概 | yīgài | Adv | Nhất Khái | Tất cả, chung chung |
2348 | 一貫 | yīguàn | Vs-attr | Nhất Quán | Kiên định, thống nhất |
2349 | 一律 | yīlǜ | Adv | Nhất Lệ | Theo kiểu, giống nhau |
2350 | 一味 | yīwèi | Adv | Nhất Vị | Đơn giản, chỉ có một cách |
2351 | 咦 | yí | Ptc | Nhi | Biểu thị sự ngạc nhiên |
2352 | 儀表 | yíbiăo | N | Nghi Biểu | Bề ngoài, diện mạo |
2353 | 遺產 | yíchăn | N | Di Sản | Di sản, tài sản thừa kế |
2354 | 遺傳 | yíchuán | Vst | Di Truyền | Di truyền |
2355 | 遺憾 | yíhàn | Vs | Di Hám | Tiếc nuối, sự tiếc nuối |
2356 | 遺留 | yíliú | V | Di Lưu | Để lại, lưu lại |
2357 | 遺棄 | yíqì | V | Di Khí | Bỏ rơi, bỏ đi |
2358 | 遺體 | yítĭ | N | Di Thể | Xác chết |
2359 | 遺忘 | yíwàng | Vpt | Di Vong | Quên, lãng quên |
2360 | 遺志 | yízhì | N | Di Chí | Di nguyện, ý chí trước khi mất |
2361 | 遺址 | yízhĭ | N | Di Chỉ | Di chỉ, di tích |
2362 | 疑慮 | yílǜ | N | Nghi Lự | Lo lắng, hoài nghi |
2363 | 移植 | yízhí | V | Di Trồng | Cấy ghép, cấy |
2364 | 倚 | yĭ | V | Ý | Dựa vào, ngả vào |
2365 | 以至/以致/以至於/以致於 | yĭzhì/yĭzhìyú | Conj | Dĩ Chí | Đến mức, dẫn đến |
2366 | 亦 | yì | Adv / Conj | Diệc | Cũng, cũng là |
2367 | 一連串 | yīliánchuàn | Vs-attr | Nhất Liên Xuyến | Một loạt, một chuỗi |
2368 | 一流 | yīliú | Vs | Nhất Lưu | Hàng đầu, xuất sắc |
2369 | 一如 | yīrú | Prep | Nhất Như | Giống như, giống y hệt |
2370 | 一心 | yīxīn | Adv | Nhất Tâm | Tập trung vào một mục tiêu, lòng dạ chung thủy |
2371 | 液體 | yètĭ | N | Dịch Thể | Dung dịch, thể lỏng |
2372 | 抑制 | yìzhì | V | Ức Chế | Kiềm chế, ngăn chặn |
2373 | 意識到 | yìshìdào | Vpt | Ý Thức Được | Nhận thức được, nhận ra |
2374 | 意圖 | yìtú | N | Ý Đồ | Dự định, ý định |
2375 | 意味 | yìwèi | Vst | Ý Vị | Ý nghĩa, biểu hiện của sự việc |
2376 | 毅力 | yìlì | N | Dũng Lực | Sức mạnh ý chí |
2377 | 翌日 | yìrì | N | Dịch Nhật | Ngày hôm sau, ngày kế tiếp |
2378 | 異常 | yìcháng | Vs | Dị Thường | Bất thường, lạ thường |
2379 | 異鄉 | yìxiāng | N | Dị Hương | Nơi khác, đất khách |
2380 | 議定 | yìdìng | V | Nghị Định | Thảo luận và quyết định, thỏa thuận |
2381 | 議論 | yìlùn | V | Nghị Luận | Bình luận, tranh luận |
2382 | 議題 | yìtí | N | Nghị Đề | Đề tài thảo luận |
2383 | 議員 | yìyuán | N | Nghị Viên | Thành viên hội đồng, nghị sĩ |
2384 | 音 | yīn | N | Âm | Âm thanh, tiếng |
2385 | 因果 | yīnguŏ | N | Nhân Quả | Nguyên nhân và hậu quả |
2386 | 陰謀 | yīnmóu | N | Âm Mưu | Kế hoạch xấu, âm mưu |
2387 | 陰影 | yīnyĭng | N | Âm Ảnh | Bóng tối, bóng ma |
2388 | 銀幕 | yínmù | N | Ngân Mạc | Màn bạc, màn hình chiếu phim |
2389 | 銀色 | yínsè | N | Ngân Sắc | Màu bạc, màu bạc ánh kim |
2390 | 銀子 | yínzi | N | Ngân Tử | Tiền bạc, tiền xu |
2391 | 引 | yĭn | V | Dẫn | Dẫn dắt, kéo theo |
2392 | 引導 | yĭndăo | V | Dẫn Đạo | Hướng dẫn, chỉ đạo |
2393 | 引進 | yĭnjìn | V | Dẫn Nhập | Đưa vào, giới thiệu |
2394 | 引擎 | yĭnqíng | N | Dẫn Cơ | Động cơ, máy móc |
2395 | 隱藏 | yĭncáng | V | Ẩn Tàng | Ẩn giấu, che giấu |
2396 | 隱士 | yĭnshì | N | Ẩn Sĩ | Người ẩn dật, ẩn sĩ |
2397 | 隱約 | yĭnyuē | Adv | Ẩn Ước | Mơ hồ, không rõ ràng |
2398 | 印證 | yìnzhèng | V | Ấn Chứng | Chứng minh, xác nhận |
2399 | 櫻桃 | yīngtáo | N | Anh Đào | Quả anh đào |
2400 | 英勇 | yīngyŏng | Vs | Anh Dũng | Dũng cảm, anh dũng |
2401 | 應 | yìng | Prep / V | Ứng | Đáp ứng, nên làm |
2402 | 鷹/老鷹 | yīng/lăoyīng | N | ưng/lão ưng | Chim ưng, đại bàng |
2403 | 營地 | yíngdì | N | Doanh Địa | Trại, khu vực làm việc quân sự |
2404 | 營造 | yíngzào | V | Doanh Tạo | Xây dựng, xây cất |
2405 | 迎 | yíng | V | Nghiêng | Chào đón, tiếp đón |
2406 | 迎合 | yínghé | Vst | Nghiêng Hợp | Đáp ứng, làm vừa lòng |
2407 | 影射 | yĭngshè | Vst | Ảnh Xạ | Ám chỉ, bóng gió |
2408 | 硬 | yìng | Adv | ngạnh | cứng, rắn |
2409 | 硬體 | yìngtĭ | N | Cứng Thể | Phần cứng (máy tính) |
2410 | 應變 | yìngbiàn | Vi | Ứng Biến | Ứng phó, thích ứng |
2411 | 應酬 | yìngchóu | Vi | Ứng Châu | Tiếp đãi, đối phó |
2412 | 應急 | yìngjí | Vs | Ứng Cấp | Ứng phó khẩn cấp |
2413 | 應驗 | yìngyàn | Vpt | Ứng Nghiệm | Kiểm tra, chứng minh đúng |
2414 | 應徵 | yìngzhēng | V | Ứng Tình | Tham gia tuyển dụng, ứng tuyển |
2415 | 唷 | yō | Ptc | Nhi | Biểu thị sự ngạc nhiên hoặc hỏi lại |
2416 | 湧 | yŏng | V | Dũng | Dâng trào, nổi lên |
2417 | 踴躍 | yŏngyuè | Vs | Dũng Dược | Hăng hái, nhiệt tình |
2418 | 用戶 | yònghù | N | Dụng Hộ | Người sử dụng, khách hàng |
2419 | 用途 | yòngtú | N | Dụng Đồ | Công dụng, mục đích sử dụng |
2420 | 悠久 | yōujiŭ | Vs | Du Cửu | Lâu dài, vĩnh viễn |
2421 | 悠閒 | yōuxián | Vs | Du Hiền | Thoải mái, thư giãn |
2422 | 優待 | yōudài | V | Ưu Đãi | Ưu đãi, đặc ân |
2423 | 優勢 | yōushì | N | Ưu Thế | Lợi thế, ưu điểm |
2424 | 優先 | yōuxiān | Adv | Ưu Tiên | Ưu tiên, ưu đãi |
2425 | 優異 | yōuyì | Vs | Ưu Dị | Xuất sắc, nổi bật |
2426 | 鈾 | yòu | N | Du | Uranium |
2427 | 由來 | yóulái | N | Do Lai | Nguồn gốc, xuất xứ |
2428 | 遊覽 | yóulăn | V | Du Lãm | Tham quan, du lịch |
2429 | 油田 | yóutián | N | Dầu Điền | Mỏ dầu |
2430 | 油條 | yóutiáo | N | Dầu Điều | Quẩy, bánh quẩy |
2431 | 友愛 | yŏuài | Vst | Hữu Ái | Tình bạn, tình hữu nghị |
2432 | 有機 | yŏujī | Vs-attr | Hữu Cơ | Hữu cơ (có liên quan đến sinh học) |
2433 | 有理 | yŏulĭ | Vs | Hữu Lý | Có lý, hợp lý |
2434 | 有所 | yŏusuŏ | Vst | Hữu Sở | Có một chút, có phần |
2435 | 有為 | yŏuwéi | Vs | Hữu Vi | Có tài, có thành tích |
2436 | 有限 | yŏuxiàn | Vs | Hữu Hạn | Hữu hạn, giới hạn |
2437 | 有形 | yŏuxíng | Vs | Hữu Hình | Hữu hình, có thể nhìn thấy |
2438 | 有心人 | yŏuxīnrén | N | Hữu Tâm Nhân | Người có tâm, có ý |
2439 | 有益 | yŏuyì | Vst | Hữu Ích | Có ích, có lợi |
2440 | 有意 | yŏuyì | Vaux | Hữu Ý | Có ý định, cố ý |
2441 | 有緣 | yŏuyuán | Vs | Hữu Duyên | Có duyên |
2442 | 誘惑 | yòuhuò | V | Dụ Hoặc | Cám dỗ, quyến rũ |
2443 | 幼稚 | yòuzhì | Vs | Ấu Trĩ | Trẻ con, ngây thơ |
2444 | 于 | yú | Prep | Ứu | Ở, tại, với (trong trường hợp này, mang nghĩa "tại") |
2445 | 於 | yú | Prep | Ủ | Tại, ở |
2446 | 逾 | yú | Vst | Dữ | Vượt quá, vượt quá mức |
2447 | 餘 | yú | N / Vst | Dư | Dư thừa, còn lại |
2448 | 語法 | yǔfă | N | Ngữ Pháp | Ngữ pháp |
2449 | 愚蠢 | yúchŭn | Vs | Ngô Trẩn | Ngu ngốc, dại dột |
2450 | 輿論 | yúlùn | N | Du Luận | Dư luận, ý kiến công chúng |
2451 | 漁民 | yúmín | N | Ngư Dân | Ngư dân, người đánh bắt cá |
2452 | 予 | yŭ | V | Dự | Cấp cho, ban cho |
2453 | 予以 | yŭyĭ | V | Dự Dĩ | Cấp cho, ban cho (thường dùng trong văn viết) |
2454 | 與會 | yùhuì | Vi | Dữ Hội | Tham dự, có mặt |
2455 | 雨季 | yŭjì | N | Vũ Kỳ | Mùa mưa |
2456 | 語文 | yŭwén | N | Ngữ Văn | Ngôn ngữ và văn học |
2457 | 宇宙 | yŭzhòu | N | Vũ Trụ | Vũ trụ, không gian |
2458 | 愈 | yù | Adv | Dữ | Hơn nữa, càng thêm |
2459 | 玉器 | yùqì | N | Ngọc Khí | Đồ trang sức bằng ngọc |
2460 | 預測 | yùcè | V | Dự Xác | Dự báo, tiên đoán |
2461 | 預防 | yùfáng | V | Dự Phòng | Phòng ngừa, dự phòng |
2462 | 預告 | yùgào | V | Dự Cáo | Dự báo, thông báo trước |
2463 | 預估 | yùgū | V | Dự Cứ | Ước tính, dự đoán |
2464 | 預賽 | yùsài | N | Dự Tế | Vòng loại, cuộc thi sơ khảo |
2465 | 預約 | yùyuē | V | Dự Ước | Đặt trước, hẹn trước |
2466 | 寓言 | yùyán | N | Vu Ngôn | Truyện ngụ ngôn |
2467 | 園林 | yuánlín | N | Viên Lâm | Vườn cây, khu vườn |
2468 | 元氣 | yuánqì | N | Nguyên Khí | Sinh lực, năng lượng sống |
2469 | 元首 | yuánshŏu | N | Nguyên Thủ | Người lãnh đạo, nguyên thủ quốc gia |
2470 | 元素 | yuánsù | N | Nguyên Tố | Nguyên tố, thành phần cơ bản |
2471 | 原 | yuán | Adv | Nguyên | Nguyên bản, cơ sở |
2472 | 原形 | yuánxíng | N | Nguyên Hình | Hình dáng ban đầu |
2473 | 原野 | yuányě | N | Nguyên Dã | Cánh đồng, đồng cỏ |
2474 | 原狀 | yuánzhuàng | N | Nguyên Trạng | Tình trạng ban đầu |
2475 | 原住民 | yuánzhùmín | N | Nguyên Trú Dân | Người bản địa |
2476 | 原子 | yuánzĭ | N | Nguyên Tử | Nguyên tử |
2477 | 原子彈 | yuánzĭdàn | N | Nguyên Tử Đạn | Bom nguyên tử |
2478 | 援助 | yuánzhù | V | Viện Trợ | Giúp đỡ, viện trợ |
2479 | 遠景 | yuănjĭng | N | Viễn Cảnh | Viễn cảnh, tầm nhìn tương lai |
2480 | 怨 | yuàn | Vst | Oán | Oán giận, hận thù |
2481 | 約束 | yuēshù | V | Ước Thúc | Cam kết, điều kiện |
2482 | 躍 | yuè | Vi | Dược | Nhảy lên, vọt lên |
2483 | 樂隊 | yuèduì | N | Lạc Đoàn | Ban nhạc |
2484 | 運 | yùn | V | Vận | Vận mệnh, vận may |
2485 | 運行 | yùnxíng | Vi | Vận Hành | Hoạt động, chạy (máy móc) |
2486 | 孕婦 | yùnfù | N | Dự Phụ | Phụ nữ mang thai |
2487 | 醞釀 | yùnniàng | V | Duyệt Nướng | Lên men (rượu), lên kế hoạch |
2488 | 栽 | zāi | V | Tài | Trồng, cấy ghép |
2489 | 災禍 | zāihuò | N | Tai Họa | Tai họa, thiên tai |
2490 | 災情 | zāiqíng | N | Tai Tình | Tình hình thảm họa |
2491 | 在場 | zàichăng | Vi | Tại Trường | Có mặt, có mặt tại |
2492 | 在世 | zàishì | Vs | Tại Thế | Còn sống, sống |
2493 | 在座 | zàizuò | Vi | Tại Tọa | Có mặt, ngồi ở đó |
2494 | 再生 | zàishēng | Vs-attr | Tái Sinh | Tái sinh, hồi phục |
2495 | 咱 | zán | N | Tán | Chúng ta, chúng mình |
2496 | 贊助 | zànzhù | V | Tán Trợ | Tài trợ, đóng góp |
2497 | 讚嘆/讚歎 | zàntàn | Vi | Tán Thán | Khen ngợi, tán dương |
2498 | 贓物 | zāngwù | N | Tằng Vật | Tài sản cướp được, đồ gian |
2499 | 遭 | zāo | M / Prep / Vst | Tao | Gặp phải, chịu đựng (thường là điều không tốt) |
2500 | 遭遇 | zāoyù | Vst | tao ngộ | gặp phải, trải qua |
2501 | 造反 | zàofăn | Vi | Tạo Phản | Nổi loạn, khởi nghĩa, làm phản |
2502 | 造化 | zàohuà | N | Tạo Hóa | Vận mệnh, số phận, sự sáng tạo của tự nhiên |
2503 | 造物主 | zàowùzhŭ | N | Tạo Vật Chủ | Thượng đế, đấng sáng tạo |
2504 | 造型 | zàoxíng | N | Tạo Hình | Hình thức, kiểu dáng, mẫu mã |
2505 | 責備 | zébèi | V | Trách Bị | Trách móc, chỉ trích |
2506 | 增進 | zēngjìn | V | Tăng Tiến | Tăng cường, thúc đẩy, làm cho tốt hơn |
2507 | 增強 | zēngqiáng | Vp | Tăng Cường | Củng cố, làm mạnh mẽ hơn |
2508 | 增值 | zēngzhí | Vp | Tăng Giá | Tăng giá trị, làm giá trị gia tăng |
2509 | 扎 | zhā | V | Chích | Cắm, chọc vào (thường là vật nhọn) |
2510 | 炸藥 | zhàyào | N | Chát Dược | Thuốc nổ, chất nổ |
2511 | 沾 | zhān | V | Triêm | Dính, bị vấy bẩn |
2512 | 盞 | zhăn | M | Chẩm | Cái chén, cái ly (đơn vị đếm) |
2513 | 展望 | zhănwàng | Vst | Triển Vọng | Nhìn xa, triển vọng, hy vọng về tương lai |
2514 | 展現 | zhănxiàn | V | Triển Hiện | Thể hiện, trình bày, biểu thị |
2515 | 嶄新 | zhănxīn | Vs-attr | Chấn Tân | Mới mẻ, hoàn toàn mới |
2516 | 占據/佔據 | zhànjù | V | Chiếm Cứ | Chiếm đóng, chiếm lấy |
2517 | 占領/佔領 | zhànlĭng | V | Chiếm Lĩnh | Chiếm giữ, chiếm lãnh thổ |
2518 | 顫抖 | zhàndŏu | Vi | Chấn Đẩu | Run rẩy, rùng mình (do sợ hãi hoặc lạnh) |
2519 | 戰火 | zhànhuŏ | N | Chiến Hỏa | Lửa chiến tranh, chiến tranh |
2520 | 戰機 | zhànjī | N | Chiến Cơ | Máy bay chiến đấu |
2521 | 戰亂 | zhànluàn | N | Chiến Loạn | Nội chiến, loạn lạc, chiến tranh hỗn loạn |
2522 | 戰略 | zhànlüè | N | Chiến Lược | Chiến lược, kế hoạch chiến đấu |
2523 | 戰勝 | zhànshèng | V | Chiến Thắng | Chiến thắng, thắng lợi |
2524 | 戰士 | zhànshì | N | Chiến Sĩ | Người lính, chiến binh |
2525 | 戰術 | zhànshù | N | Chiến Thuật | Kỹ thuật chiến đấu, chiến thuật |
2526 | 戰線 | zhànxiàn | N | Chiến Tuyến | Mặt trận, chiến tuyến |
2527 | 戰友 | zhànyŏu | N | Chiến Hữu | Đồng đội, bạn chiến đấu |
2528 | 戰戰兢兢 | zhànzhànjīngjīng | Vs | Chiến Chiến Kinh Kinh | Cẩn trọng, lo lắng, e dè |
2529 | 張貼 | zhāngtiē | V | Trương Thiết | Dán, treo (thông báo, poster) |
2530 | 長子 | zhăngzĭ | N | Trưởng Tử | Con trai cả |
2531 | 帳篷 | zhàngpéng | N | Trướng Phòng | Lều (dùng trong cắm trại) |
2532 | 丈 | zhàng | M | Trượng | Đơn vị đo chiều dài (1 trượng = 10 thước) |
2533 | 朝氣 | zhāoqì | N | Triều Khí | Sinh lực, năng lượng, nhiệt huyết |
2534 | 著想 | zháoxiăng | Vs | Trứ Tưởng | Quan tâm, lo lắng cho |
2535 | 找尋 | zhăoxún | V | Chiếu Tầm | Tìm kiếm, tìm tòi |
2536 | 沼澤 | zhăozé | N | Triều Trạch | Đầm lầy, vùng đất ẩm ướt |
2537 | 召集 | zhàojí | V | Triệu Tập | Triệu tập, tập hợp lại |
2538 | 照例 | zhàolì | Adv | Chiếu Lệ | Theo lệ, theo thông lệ |
2539 | 照耀 | zhàoyào | V | Chiếu Chiếu | Chiếu sáng, chiếu rọi |
2540 | 遮 | zhē | V | Chi | Che, che phủ, che đậy |
2541 | 遮蔽 | zhēbì | V | Chi Tế | Che khuất, che chắn |
2542 | 折騰 | zhēténg | V | Chiết Teng | Giày vò, làm khổ, quay cuồng |
2543 | 針灸 | zhēnjiŭ | Vi | Châm Cứu | Châm cứu |
2544 | 真情 | zhēnqíng | N | Chân Tình | Tình cảm chân thật |
2545 | 診斷 | zhěnduàn | V | Chẩn Đoán | Chẩn đoán, đánh giá bệnh tình |
2546 | 診所 | zhěnsuŏ | N | Chẩn Sở | Phòng khám, bệnh viện nhỏ |
2547 | 鎮定 | zhèndìng | Vs | Chấn Định | Bình tĩnh, ổn định, làm dịu lại |
2548 | 鎮壓 | zhènyā | V | Chấn Áp | Đàn áp, áp bức |
2549 | 振動 | zhèndòng | Vi | Chấn Động | Rung động, dao động |
2550 | 震驚 | zhènjīng | Vs | Chấn Kinh | Kinh hoàng, sửng sốt, ngạc nhiên |
2551 | 陣營 | zhènyíng | N | Trận Doanh | Trại, doanh trại, phe nhóm |
2552 | 蒸 | zhēng | V | Chưng | Hấp, làm nóng, bốc hơi |
2553 | 蒸發 | zhēngfā | Vi | Chưng Phát | Bay hơi, bốc hơi |
2554 | 蒸氣 | zhēngqì | N | Chưng Khí | Hơi nước |
2555 | 爭辯 | zhēngbiàn | Vi | Tranh Biện | Cãi vã, tranh luận |
2556 | 爭奪 | zhēngduó | V | Tranh Đoạt | Tranh giành, chiếm đoạt |
2557 | 爭論 | zhēnglùn | N | tranh luận | tranh cãi |
2558 | 爭氣 | zhēngqì | Vs | Tranh Khí | Cố gắng để khẳng định mình, phấn đấu |
2559 | 爭議 | zhēngyì | N | Tranh Nghị | Tranh cãi, bất đồng ý kiến |
2560 | 徵收 | zhēngshōu | V | Trưng Thu | Thu thuế, thu tiền |
2561 | 掙扎 | zhēngzhá | Vi | Tranh Trắc | Vật lộn, đấu tranh |
2562 | 整 | zhěng | V | Chỉnh | Toàn bộ, đầy đủ |
2563 | 整頓 | zhěngdùn | V | Chỉnh Đốn | Chỉnh đốn, sắp xếp lại |
2564 | 整整 | zhěngzhěng | Adv | Chỉnh Chỉnh | Hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn |
2565 | 正當 | zhèngdāng | Vs | Chính Đương | Chính đáng, hợp lý, đúng đắn |
2566 | 正面 | zhèngmiàn | Adv | chính diện | mặt chính, mặt trước |
2567 | 正統 | zhèngtŏng | N | Chính Thống | Chính thống, truyền thống |
2568 | 正義 | zhèngyì | N | Chính Nghĩa | Công lý, chính nghĩa |
2569 | 政績 | zhèngjī | N | Chính Thành | Thành tích chính trị |
2570 | 政見 | zhèngjiàn | N | Chính Kiến | Quan điểm chính trị |
2571 | 政權 | zhèngquán | N | Chính Quyền | Chính quyền |
2572 | 證券 | zhèngquàn | N | Chứng Khoán | Chứng khoán |
2573 | 證人 | zhèngrén | N | Chứng Nhân | Nhân chứng |
2574 | 掙 | zhèng | V | Tranh | Vật lộn, đấu tranh |
2575 | 之內 | zhīnèi | N | Chi Nội | Trong, bên trong |
2576 | 之所以 | zhīsuŏyĭ | Conj | Chi Sở Dĩ | Lý do tại sao, lý do |
2577 | 支撐 | zhīchēng | V | Chi Tranh | Chống đỡ, hỗ trợ |
2578 | 支付 | zhīfù | V | Chi Phất | Thanh toán, chi trả |
2579 | 支配 | zhīpèi | V | Chi Phối | Quản lý, điều phối |
2580 | 支應 | zhīyìng | V | Chi Ứng | Cung cấp, đáp ứng |
2581 | 知足 | zhīzú | Vs | Tri Túc | Biết đủ, hài lòng với những gì mình có |
2582 | 脂肪 | zhīfáng | N | Chí Phương | Mỡ, chất béo |
2583 | 織 | zhī | V | Chức | Dệt, làm ra, tạo ra |
2584 | 直徑 | zhíjìng | N | Trực Kính | Đường kính |
2585 | 值班 | zhíbān | V-sep | Trị Ban | Ca làm việc |
2586 | 值錢 | zhíqián | Vs | Trị Tiền | Có giá trị, quý giá |
2587 | 殖民 | zhímín | Vi | Chích Mân | Thực dân hóa, chiếm đóng đất đai |
2588 | 質量 | zhíliàng | N | Chất Lượng | Chất lượng |
2589 | 質疑 | zhíyí | V | Chất Nghi | Hoài nghi, nghi ngờ |
2590 | 職務 | zhíwù | N | Chức Vụ | Chức vụ |
2591 | 職責 | zhízé | N | Chức Trách | Trách nhiệm công việc |
2592 | 執照 | zhízhào | N | Chấp Chiếu | Giấy phép, chứng chỉ |
2593 | 執政 | zhízhèng | Vi | Chấp Chính | Cầm quyền, lãnh đạo |
2594 | 執著 | zhízhuó | Vs | Chấp Trứ | Kiên trì, bền bỉ |
2595 | 止 | zhĭ | N | chỉ | dừng lại |
2596 | 只得 | zhĭdé | Adv | Chỉ Đắc | Chỉ có thể, chỉ đành |
2597 | 指標 | zhĭbiāo | N | Chỉ Tiêu | Chỉ tiêu, tiêu chuẩn |
2598 | 指點 | zhĭdiăn | V | Chỉ Điểm | Chỉ ra, hướng dẫn |
2599 | 指揮 | zhĭhuī | N / V | Chỉ Huy | Chỉ huy, lãnh đạo |
2600 | 指控 | zhĭkòng | V | Chỉ Công | Buộc tội, tố cáo |
2601 | 指南針 | zhĭnánzhēn | N | Chỉ Nam Châm | La bàn, dụng cụ chỉ hướng |
2602 | 指數 | zhĭshù | N | Chỉ Số | Chỉ số, tỉ lệ |
2603 | 指望 | zhĭwàng | Vst | Chỉ Vọng | Hi vọng, mong đợi |
2604 | 指紋 | zhĭwén | N | Chỉ Văn | Dấu vân tay |
2605 | 指引 | zhĭyĭn | V | Chỉ Dẫn | Chỉ dẫn, hướng dẫn |
2606 | 指正 | zhĭzhèng | V | Chỉ Chính | Chỉ ra lỗi sai, sửa chữa |
2607 | 至 | zhì | Conj / Prep | chí | đến, tới |
2608 | 至今 | zhìjīn | Adv | Chi Kim | Đến nay, cho đến bây giờ |
2609 | 治安 | zhìān | N | Trị An | An ninh trật tự |
2610 | 治本 | zhìběn | Vi | Trị Bổn | Giải quyết tận gốc, vấn đề căn bản |
2611 | 治標 | zhìbiāo | Vi | Trị Tiêu | Giải quyết tạm thời, biện pháp ngắn hạn |
2612 | 治理 | zhìlĭ | V | Trị Lý | Quản lý, cai trị |
2613 | 治療 | zhìliáo | V | Trị Liệu | Điều trị, chữa bệnh |
2614 | 志趣 | zhìqù | N | Chí Thuý | Sở thích, chí hướng |
2615 | 志向 | zhìxiàng | N | Chí Hướng | Mục tiêu, hoài bão |
2616 | 致詞 | zhìcí | Vi | Chí Từ | Phát biểu, phát ngôn |
2617 | 致富 | zhìfù | Vs | Chí Phú | Làm giàu, đạt được sự giàu có |
2618 | 致力 | zhìlì | Vst | Chí Lực | Tập trung vào, cống hiến hết mình |
2619 | 致命 | zhìmìng | Vs | Chí Mệnh | Chí mạng, gây chết người |
2620 | 致意 | zhìyì | Vi | Chí Ý | Gửi lời chào, bày tỏ lòng cảm ơn |
2621 | 智力 | zhìlì | N | Trí Lực | Trí tuệ, năng lực trí óc |
2622 | 制裁 | zhìcái | V | Chế Tài | Trừng phạt, xử lý, chế tài |
2623 | 製品 | zhìpĭn | N | Chế Phẩm | Sản phẩm, hàng hóa sản xuất |
2624 | 滯留 | zhìliú | Vi | Trệ Lưu | Kẹt lại, tạm dừng lại (do tắc nghẽn, trì hoãn) |
2625 | 中斷 | zhōngduàn | V | Trung Đoạn | Ngừng lại, gián đoạn |
2626 | 中和 | zhōnghé | V | Trung Hòa | Trung hòa, điều hòa |
2627 | 中立 | zhōnglì | Vs | Trung Lập | Trung lập, không nghiêng về phe nào |
2628 | 中旬 | zhōngxún | N | Trung Tuần | Giữa tháng (khoảng từ ngày 11 đến 20) |
2629 | 中葉 | zhōngyè | N | Trung Diệp | Giữa mùa (mùa hè) |
2630 | 中醫 | zhōngyī | N | Trung Y | Y học cổ truyền Trung Quốc |
2631 | 中庸 | zhōngyōng | Vs | Trung Dung | Trung dung, con đường vừa phải, không cực đoan |
2632 | 忠實 | zhōngshí | Vs | Trung Thực | Trung thành, chân thực |
2633 | 衷心 | zhōngxīn | Adv | Trung Tâm | Lòng thành, hết lòng |
2634 | 終場 | zhōngchăng | N | Chung Trường | Kết thúc, phần cuối (thường dùng trong thể thao) |
2635 | 終結 | zhōngjié | V | Chung Kết | Kết thúc, chấm dứt |
2636 | 終究 | zhōngjiù | Adv | Chung Cứu | Cuối cùng, sau tất cả |
2637 | 終身 | zhōngshēn | N | Chung Thân | Cả đời, suốt đời |
2638 | 種種 | zhŏngzhŏng | Det | Chủng Chủng | Mọi loại, đủ loại |
2639 | 種植 | zhòngzhí | V | Chủng Trồng | Trồng trọt, trồng cây |
2640 | 中風 | zhòngfēng | Vp | Trung Phong | Đột quỵ |
2641 | 中獎 | zhòngjiăng | Vp | Trung Giải | Trúng thưởng |
2642 | 中肯 | zhòngkěn | Vs | Trung Khẩn | Thích hợp, hợp lý, chính xác |
2643 | 中暑 | zhòngshŭ | Vp | Trung Thử | Bị say nắng |
2644 | 重用 | zhòngyòng | V | Trọng Dụng | Sử dụng, giao trọng trách |
2645 | 重鎮 | zhòngzhèn | N | Trọng Trấn | Vị trí quan trọng, chỗ đứng vững chắc |
2646 | 周邊 | zhōubiān | N | Chu Biên | Xung quanh, khu vực lân cận |
2647 | 周密 | zhōumì | Vs | Chu Mật | Tỉ mỉ, cẩn thận, chi tiết |
2648 | 周詳 | zhōuxiáng | Vs | Chu Tường | Tỉ mỉ, đầy đủ, toàn diện |
2649 | 周遊 | zhōuyóu | V | Chu Du | Du lịch vòng quanh |
2650 | 周轉 | zhōuzhuăn | V | Chu Chuyển | Quay vòng, luân chuyển (vốn, hàng hóa) |
2651 | 皺 | zhòu | Vs | Chấu | Nếp nhăn, gấp nếp |
2652 | 皺紋 | zhòuwén | N | Chấu Vân | Nếp nhăn (trên da) |
2653 | 株 | zhū | M | Châu | Cây giống, cây trồng |
2654 | 諸多 | zhūduō | Det | Chư Đa | Rất nhiều, vô số |
2655 | 逐 | zhú | Prep / V | Trục | Đuổi, đẩy ra |
2656 | 逐步 | zhúbù | Adv | Trục Bước | Dần dần, từng bước một |
2657 | 主導 | zhŭdăo | V | Chủ Đạo | Dẫn dắt, chủ động dẫn đầu |
2658 | 主管 | zhŭguăn | V | chủ quản | người quản lý |
2659 | 主見 | zhŭjiàn | N | Chủ Kiến | Quan điểm cá nhân |
2660 | 主力 | zhŭlì | N | Chủ Lực | Lực lượng chủ chốt |
2661 | 主流 | zhŭliú | N | Chủ Lưu | Chính thống, dòng chính |
2662 | 主權 | zhŭquán | N | Chủ Quyền | Quyền lực tối cao của quốc gia |
2663 | 主人翁 | zhŭrénwēng | N | Chủ Nhân Ông | Người chủ, người đứng đầu |
2664 | 主義 | zhŭyì | N | Chủ Nghĩa | Nguyên tắc, lý tưởng |
2665 | 主宰 | zhŭzăi | V | Chủ Tể | Người làm chủ, thống trị |
2666 | 主旨 | zhŭzhĭ | N | Chủ Chỉ | Mục đích chính, ý chính |
2667 | 主軸 | zhŭzhóu | N | Chủ Trục | Trục chính, trụ cột |
2668 | 囑咐 | zhŭfù | V | Chúc Phó | Dặn dò, chỉ dẫn |
2669 | 矚目 | zhŭmù | Vi | Chú Mục | Chú ý, theo dõi một cách chăm chú |
2670 | 注定/註定 | zhùdìng | Vaux | Chú Định | Định mệnh, đã được sắp đặt |
2671 | 注目 | zhùmù | Vi | Chú Mục | Dành sự chú ý, quan tâm |
2672 | 注視 | zhùshì | V | Chú Thị | Nhìn chằm chằm, chú ý nhìn |
2673 | 注重 | zhùzhòng | Vst | Chú Trọng | Chú trọng, quan tâm đến |
2674 | 住宿 | zhùsù | Vi | Túc Sự | Lưu trú, chỗ ở |
2675 | 柱(子) | zhù(zi) | N | Trụ | Cột, trụ (dùng để nâng đỡ) |
2676 | 助教 | zhùjiào | N | Trợ Giảng | Trợ giảng viên |
2677 | 助手 | zhùshŏu | N | Trợ Thủ | Người giúp việc, trợ lý |
2678 | 佇立 | zhùlì | Vi | Trú Lập | Đứng yên, đứng im |
2679 | 著作 | zhùzuò | N | Trứ Tác | Tác phẩm, sách vở |
2680 | 駐 | zhù | V | Trú | Đóng quân, đóng tại một nơi |
2681 | 抓緊 | zhuājĭn | V | Chụp Cẩn | Nắm bắt, không để mất cơ hội |
2682 | 專櫃 | zhuānguì | N | Chuyên Quầy | Quầy chuyên dụng, quầy bán hàng |
2683 | 專員 | zhuānyuán | N | Chuyên Viên | Chuyên gia, nhân viên chuyên môn |
2684 | 專制 | zhuānzhì | Vs | Chuyên Chế | Chuyên chế, độc tài |
2685 | 磚 | zhuān | N | Chuyên | Gạch, viên gạch |
2686 | 轉動 | zhuăndòng | V | Chuyển Động | Quay, chuyển động |
2687 | 轉化 | zhuănhuà | Vp | Chuyển Hóa | Biến đổi, chuyển hóa |
2688 | 轉機 | zhuănjī | N | chuyển cơ hội | cơ hội mới |
2689 | 轉手 | zhuănshŏu | V | Chuyển Thủ | Bán lại, chuyển nhượng |
2690 | 轉眼 | zhuănyăn | Adv | Chuyển Nhãn | Chớp mắt, trong chớp mắt |
2691 | 轉移 | zhuănyí | V | Chuyển Di | Di chuyển, chuyển hướng |
2692 | 轉帳 | zhuănzhàng | V-sep | Chuyển Trương | Chuyển khoản (tiền) |
2693 | 撰寫 | zhuànxiě | V | Toạn Tả | Viết, soạn thảo |
2694 | 莊嚴 | zhuāngyán | Vs | Trang Nghiêm | Uy nghiêm, trang trọng |
2695 | 裝備 | zhuāngbèi | N | Trang Bị | Trang bị, thiết bị |
2696 | 裝潢 | zhuānghuáng | V | Trang Hoàng | Trang trí, nội thất |
2697 | 裝配 | zhuāngpèi | V | Trang Phối | Lắp ráp, lắp đặt |
2698 | 裝運 | zhuāngyùn | V | Trang Vận | Vận chuyển, chuyển hàng |
2699 | 裝置 | zhuāngzhì | V | Trang Chỉ | Thiết bị, dụng cụ |
2700 | 壯觀 | zhuàngguān | Vs | Tráng Quan | Hùng vĩ, tráng lệ |
2701 | 壯麗 | zhuànglì | Vs | Tráng Lệ | Hùng vĩ, lộng lẫy |
2702 | 狀元 | zhuàngyuán | N | Trạng Nguyên | Người đứng đầu trong kỳ thi |
2703 | 追捕 | zhuībŭ | V | Truy Bắt | Săn lùng, truy nã |
2704 | 追查 | zhuīchá | V | Truy Tra | Điều tra, truy tìm |
2705 | 追究 | zhuījiù | V | Truy Cứu | Điều tra, truy cứu |
2706 | 準 | zhŭn | Adv | chuẩn | đúng chuẩn |
2707 | 準備 | zhŭnbèi | N | Chuẩn bị | Chuẩn bị |
2708 | 準則 | zhŭnzé | N | Chuẩn Tắc | Tiêu chuẩn, quy định |
2709 | 准許 | zhŭnxŭ | V | Chuẩn Hứa | Cho phép, đồng ý |
2710 | 卓越 | zhuóyuè | Vs | Trác Việt | Xuất sắc, vượt trội |
2711 | 著手 | zhuóshŏu | Vi | Trứ Thủ | Bắt tay vào làm, bắt đầu công việc |
2712 | 著眼 | zhuóyăn | Vi | Trứ Nhãn | Chú ý, tập trung vào |
2713 | 著重 | zhuózhòng | Vst | Trứ Trọng | Nhấn mạnh, chú trọng |
2714 | 酌量 | zhuóliáng | Adv | Trác Lượng | Cân nhắc, xem xét kỹ |
2715 | 資深 | zīshēn | Vs | Tư Thâm | Có kinh nghiệm, lâu năm trong nghề |
2716 | 資助 | zīzhù | V | Tư Trợ | Hỗ trợ, tài trợ |
2717 | 姿勢 | zīshì | N | Tư Thế | Tư thế, dáng điệu |
2718 | 姿態 | zītài | N | Tư Thái | Thái độ, cách cư xử |
2719 | 滋味 | zīwèi | N | Tư Vị | Hương vị, cảm giác |
2720 | 子彈 | zĭdàn | N | Tử Đạn | Đạn dược, viên đạn |
2721 | 子弟 | zĭdì | N | Tử Đệ | Con cháu, con trai |
2722 | 子孫 | zĭsūn | N | Tử Tôn | Con cháu, thế hệ sau |
2723 | 紫外線 | zĭwàixiàn | N | Tử Ngoại Tuyến | Tia cực tím, tia UV |
2724 | 自 | zì | Prep | Tự | Bản thân, tự mình |
2725 | 自稱 | zìchēng | Vst | Tự Xưng | Tự gọi mình là, tự nhận mình là |
2726 | 自費 | zìfèi | Vi | Tự Phí | Chi trả tự túc, tự mình trả tiền |
2727 | 自豪 | zìháo | Vs | Tự Hào | Tự hào, kiêu hãnh về bản thân |
2728 | 自覺 | zìjué | Vst | Tự Giác | Tự nhận thức, tự giác |
2729 | 自立 | zìlì | Vs | Tự Lập | Tự lập, tự mình đứng vững |
2730 | 自滿 | zìmăn | Vs | Tự Mãn | Tự mãn, thỏa mãn với bản thân |
2731 | 自然 | zìrán | Adv | Tự nhiên | Tự nhiên |
2732 | 自身 | zìshēn | N | Tự Thân | Bản thân, chính mình |
2733 | 自行 | zìxíng | Adv | Tự Hành | Tự làm, tự mình thực hiện |
2734 | 自制 | zìzhì | Vi | Tự Chế | Tự chế tạo, tự kiểm soát |
2735 | 自治 | zìzhì | Vi | Tự Trị | Tự quản lý, tự trị |
2736 | 自傳 | zìzhuàn | N | Tự Truyện | Tự truyện, sách viết về bản thân |
2737 | 字體 | zìtĭ | N | Tự Thể | Kiểu chữ, font chữ |
2738 | 字眼/字眼兒 | zìyăn/zìyănr | N | Tự Nhãn/Tự Nhãn Nhi | Từ ngữ, từ vựng, cách nói |
2739 | 字樣 | zìyàng | N | Tự Dạng | Hình thức chữ viết, kiểu chữ |
2740 | 宗旨 | zōngzhĭ | N | Tông Chỉ | Mục đích, mục tiêu |
2741 | 總裁 | zŏngcái | N | Tổng Tài | Giám đốc điều hành (CEO) |
2742 | 總得 | zŏngděi | Adv | Tổng Đắc | Tổng cộng, tổng kết |
2743 | 總額 | zŏngé | N | Tổng Ngạch | Tổng số tiền |
2744 | 總和 | zŏnghé | N | Tổng Hòa | Tổng hợp, tổng số |
2745 | 總結 | zŏngjié | N | Tổng Kết | Kết luận, tóm tắt |
2746 | 總經理 | zŏngjīnglĭ | N | Tổng Kinh Lý | Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
2747 | 總數 | zŏngshù | N | Tổng Số | Tổng số, tổng cộng |
2748 | 縱火 | zònghuŏ | V-sep | Tùng Hỏa | Phóng hỏa, đốt phá |
2749 | 縱容 | zòngróng | Vst | Tùng Dung | Tha thứ, dung túng |
2750 | 縱使 | zòngshĭ | Conj | Tùng Thực | Dù cho, mặc dù |
2751 | 走廊 | zŏuláng | N | Tẩu Lang | Hành lang |
2752 | 揍 | zòu | V | Tẩu | Đánh, đấm |
2753 | 租賃 | zūlìn | V | Tô Lâm | Thuê, cho thuê |
2754 | 祖宗 | zŭzōng | N | Tổ Tông | Tổ tiên, ông bà tổ tiên |
2755 | 阻擋 | zŭdăng | V | Tổ Đoạn | Ngăn cản, cản trở |
2756 | 阻力 | zŭlì | N | Tổ Lực | Sức cản, lực cản |
2757 | 阻撓 | zŭnáo | V | Tổ Nạo | Cản trở, ngăn chặn |
2758 | 阻塞 | zŭsè | Vs | Tổ Tắc | Tắc nghẽn, chặn lại |
2759 | 組裝 | zŭzhuāng | V | Tổ Trang | Lắp ráp, hợp thành |
2760 | 鑽研 | zuānyán | V | Toán Nghiên | Nghiên cứu chuyên sâu |
2761 | 嘴唇/嘴脣/唇/脣 | zuĭchún/chún | N | Chủy Xuân/Chủy Lân | Môi, môi miệng |
2762 | 罪惡 | zuìè | N | Tội Ác | Tội ác, điều xấu |
2763 | 罪名 | zuìmíng | N | Tội Danh | Tên tội, cáo buộc |
2764 | 罪行 | zuìxìng | N | Tội Hành | Hành vi phạm tội |
2765 | 尊 | zūn | M / Vst | Tôn | Tôn trọng, kính trọng |
2766 | 尊嚴 | zūnyán | N | Tôn Nghiêm | Dignity, sự nghiêm trang |
2767 | 遵循 | zūnxún | Vst | Tuân Tuân | Tuân theo, tuân thủ |
2768 | 作風 | zuòfēng | N | Tác Phong | Phong cách làm việc |
2769 | 作怪 | zuòguài | Vi | Tác Quái | Quậy phá, gây rối |
2770 | 作物 | zuòwù | N | Tác Vật | Cây trồng, sản phẩm nông nghiệp |
2771 | 作戰 | zuòzhàn | Vi | Tác Chiến | Chiến đấu, chiến tranh |
2772 | 作證/做證 | zuòzhèng | V-sep | Tác Chứng | Làm chứng, chứng thực |
2773 | 坐牢 | zuòláo | V-sep | Tọa Lao | Ngồi tù, bị giam giữ |
2774 | 坐鎮 | zuòzhèn | Vi | Tọa Trấn | Ngồi giữ chức vụ, chủ trì |
2775 | 座談 | zuòtán | Vi | Tọa Đàm | Hội thảo, trao đổi |
2776 | 座右銘 | zuòyòumíng | N | Tọa Hữu Minh | Châm ngôn, câu nói ghi nhớ (thường để bên cạnh khi ngồi để tham khảo) |
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 5 (TOCFL 5, C1)
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5 (TOCFL 5, Band C1)
STT |
TIẾNG TRUNG |
PHIÊN ÂM |
TỪ LOẠI |
HÁN VIỆT |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|---|---|
Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể Level 5 | |||||
1 | 挨 | āi | Vst | ai | bị, chịu (chịu đựng) |
2 | 欸 | ăi | Ptc | ai | thán từ thể hiện sự ngạc nhiên, chú ý |
3 | 愛戴 | àidài | Vst | ái đái | kính trọng, yêu mến |
4 | 愛國 | àiguó | Vs | ái quốc | yêu nước |
5 | 愛滋病 | àizībìng | N | ái tỵ bệnh | bệnh HIV/AIDS |
6 | 安頓 | āndùn | V | an đôn | sắp xếp, ổn định |
7 | 安撫 | ānfŭ | V | an phú | an ủi, vỗ về |
8 | 安寧 | ānníng | Vs | an ninh | bình yên, thanh thản |
9 | 安詳 | ānxiáng | Vs | an tường | bình thản, yên tĩnh |
10 | 安置 | ānzhì | V | an trí | sắp xếp, bố trí |
11 | 暗暗 | ànàn | Adv | ám ám | lén lút, một cách thầm lặng |
12 | 案件 | ànjiàn | N | án kiện | vụ án, trường hợp |
13 | 案情 | ànqíng | N | án tình | tình tiết vụ án |
14 | 按摩 | ànmó | V | ấn ma | mát xa |
15 | 昂貴 | ángguì | Vs | ngàng quý | đắt giá, cao cấp |
16 | 奧妙 | àomiào | Vs | áo diệu | huyền bí, tinh tế |
17 | 懊惱 | àonăo | Vs | ngạo nảo | buồn phiền, thất vọng |
18 | 八卦 | bāguà | N | bát quái | tin đồn, chuyện phiếm |
19 | 八字 | bāzì | N | bát tự | số mệnh, chữ ký (theo Tứ Trụ) |
20 | 把持 | băchí | V | bá trì | nắm giữ, kiểm soát |
21 | 把手 | băshŏu | N | bả thủ | tay cầm, tay nắm |
22 | 白皮書 | báipíshū | N | bạch bì thư | sách trắng (tài liệu chính thức, báo cáo) |
23 | 拜會 | bàihuì | V | bái hội | thăm, gặp mặt (thể hiện sự kính trọng) |
24 | 頒發/頒 | bānfā/bān | V | ban phát | trao tặng, phát tặng |
25 | 頒獎 | bānjiăng | V-sep | ban thưởng | trao giải thưởng |
26 | 辦案 | bànàn | V-sep | bàn án | giải quyết vụ án |
27 | 半島 | bàndăo | N | bán đảo | bán đảo |
28 | 半導體 | bàndăotĭ | N | bán đạo thể | chất bán dẫn |
29 | 幫 | bāng | M | Bang | Giúp |
30 | 綁 | băng | V | bàng | buộc, trói |
31 | 包袱 | bāofú | N | bao phục | gánh nặng, gánh vác |
32 | 包圍 | bāowéi | V | bao vi | bao vây |
33 | 寶貝 | băobèi | Vst | bảo bối | bảo bối, người yêu quý |
34 | 寶石 | băoshí | N | bảo thạch | đá quý |
35 | 飽和 | băohé | Vs | bão hòa | bão hòa (trong hóa học, vật lý) |
36 | 飽滿 | băomăn | Vs | bão mãn | đầy đủ, no nê |
37 | 保安 | băoān | N | bảo an | bảo vệ an ninh |
38 | 保管 | băoguăn | V | bảo quản | bảo trì, giữ gìn |
39 | 保齡球 | băolíngqiú | N | bảo linh cầu | bowling (môn thể thao) |
40 | 保姆 | băomŭ | N | bảo mẫu | giúp việc, người chăm sóc |
41 | 保全 | băoquán | Vs-attr | bảo toàn | bảo vệ, giữ gìn an toàn |
42 | 保險 | băoxiăn | Vs | Bảo hiểm | Bảo hiểm |
43 | 保佑 | băoyòu | V | bảo ước | phù hộ, che chở |
44 | 保重 | băozhòng | Vi | bảo trọng | giữ gìn, bảo vệ sức khỏe |
45 | 報案 | bàoàn | V-sep | báo án | khai báo vụ án |
46 | 報表 | bàobiăo | N | báo biểu | báo cáo, tờ báo cáo |
47 | 報酬 | bàochóu | N | báo thù | tiền công, thù lao |
48 | 報復 | bàofù | V | báo phục | trả thù, trả đũa |
49 | 報關 | bàoguān | V-sep | báo quan | khai báo hải quan |
50 | 報價 | bàojià | N | báo giá | báo giá sản phẩm |
51 | 報刊 | bàokān | N | báo san | báo chí |
52 | 報應 | bàoyìng | N | báo ứng | sự báo đáp, hậu quả |
53 | 報章 | bàozhāng | N | báo chương | báo chí, tờ báo |
54 | 暴雨 | bàoyŭ | N | bạo vũ | mưa lớn, mưa bão |
55 | 爆發 | bàofā | Vpt | bạo phát | bùng nổ, phát nổ |
56 | 抱負 | bàofù | N | bảo phó | khát vọng, hoài bão |
57 | 碑 | bēi | N | bi | bia đá |
58 | 悲哀 | bēiāi | Vs | bi ai | buồn bã, sầu muộn |
59 | 悲觀 | bēiguān | Vs | bi quan | bi quan, tiêu cực |
60 | 貝殼 | bèiké | N | bối giác | vỏ sò, vỏ ốc |
61 | 倍數 | bèishù | N | bội số | số lần, bội số |
62 | 背誦 | bèisòng | V | bối tụng | đọc thuộc lòng |
63 | 奔騰 | bēnténg | Vi | bôn đăng | vọt lên, dâng trào |
64 | 本 | běn | Adv | Bản | Quyển (sách) |
65 | 本事 | běnshì | N | bản sự | năng lực, khả năng |
66 | 本位 | běnwèi | N | bản vị | vị trí gốc, căn bản |
67 | 本性 | běnxìng | N | bản tính | bản chất, tính cách |
68 | 本質 | běnzhí | N | bản chất | bản chất, cốt lõi |
69 | 崩潰 | bēngkuì | Vp | bùng hoại | sụp đổ, tan vỡ |
70 | 甭 | béng | Adv | đừng, không cần | không cần |
71 | 敝 | bì | Det | bỉ | hư hỏng, yếu kém |
72 | 必 | bì | Adv | tất | cần thiết, phải |
73 | 編輯 | biānjí | N / V | biên tập | chỉnh sửa, biên soạn |
74 | 編寫 | biānxiě | V | biên tả | viết, biên soạn |
75 | 編織 | biānzhī | V | biên chiết | đan lát |
76 | 編制 | biānzhì | N | biên chế | tổ chức, cấu trúc |
77 | 編製 | biānzhì | V | biên tạo | sản xuất, tạo ra |
78 | 邊界 | biānjiè | N | biên giới | ranh giới |
79 | 邊緣 | biānyuán | N | biên duyên | rìa, mép, bờ |
80 | 貶 | biăn | Vp | biếm | hạ thấp, chỉ trích |
81 | 貶值 | biănzhí | Vp | biếm trị | giảm giá trị |
82 | 匾額 | biăné | N | biển mục | biển hiệu, bảng tên |
83 | 辨認 | biànrèn | V | biện nhận | nhận diện, nhận ra |
84 | 辨識 | biànshì | V | biện thức | nhận diện, phân biệt |
85 | 辯 | biàn | V | biện | biện luận, tranh luận |
86 | 辯護 | biànhù | Vi | biện hộ | bảo vệ, biện hộ |
87 | 辯論 | biànlùn | Vi | biện luận | tranh luận, bàn luận |
88 | 變革 | biàngé | N | biến cách | cải cách, thay đổi lớn |
89 | 變遷 | biànqiān | Vs | biến thiên | sự thay đổi, biến động |
90 | 變通 | biàntōng | Vi | biến thông | linh hoạt, thích ứng |
91 | 變形 | biànxíng | Vp | biến hình | biến dạng, thay đổi hình dạng |
92 | 標籤 | biāoqiān | N | tiêu phiến | nhãn, mác, thẻ |
93 | 標語 | biāoyŭ | N | tiêu ngữ | khẩu hiệu, slogan |
94 | 表白 | biăobái | Vi | biểu bạch | thổ lộ, tỏ bày tình cảm |
95 | 表明 | biăomíng | Vi | biểu minh | chỉ rõ, làm rõ |
96 | 鼻孔 | bíkŏng | N | tỵ khổng | lỗ mũi |
97 | 筆錄 | bĭlù | N | bút lục | ghi chép, biên bản |
98 | 筆友 | bĭyŏu | N | bút hữu | bạn viết thư, bạn qua thư tín |
99 | 比率 | bĭlǜ | N | tỉ suất | tỷ lệ, tỉ lệ phần trăm |
100 | 比擬 | bĭnĭ | V | tỉ nghị | so sánh, đối chiếu |
101 | 比喻 | bĭyù | N | tỉ dụ | phép ẩn dụ, sự so sánh |
102 | 比重 | bĭzhòng | N | tỉ trọng | trọng số, tỷ trọng |
103 | 必備 | bìbèi | Vs-attr | tất bị | cần thiết, phải có |
104 | 必定 | bìdìng | Adv | tất định | nhất định, chắc chắn |
105 | 必然 | bìrán | Adv | tất nhiên | tất yếu, đương nhiên |
106 | 閉幕 | bìmù | Vp | bế mạc | kết thúc, bế mạc (hội nghị, sự kiện) |
107 | 閉塞 | bìsè | Vs | bế tắc | tắc nghẽn, không thông |
108 | 避難 | bìnàn | Vi | tị nạn | chạy trốn, lánh nạn |
109 | 避孕 | bìyùn | V-sep | tị dục | tránh thai |
110 | 畢生 | bìshēng | N | bạt sinh | suốt đời, cả đời |
111 | 幣值 | bìzhí | N | tệ giá | giá trị đồng tiền |
112 | 憋 | biē | V | bí | nhịn, kìm nén |
113 | 別 | bié | V | Biệt | Đừng |
114 | 別墅 | biéshù | N | biệt thự | villa, nhà riêng biệt |
115 | 兵 | bīng | N | binh | quân lính, chiến binh |
116 | 賓館 | bīnguăn | N | tân quán | khách sạn |
117 | 柄 | bĭng | N | bính | cán, tay cầm |
118 | 並列 | bìngliè | Vst | tịnh liệt | liệt kê, đặt cạnh nhau |
119 | 並重 | bìngzhòng | Vs | tịnh trọng | trọng yếu, quan trọng |
120 | 併發 | bìngfā | Vpt | biến phát | phát sinh, bùng phát |
121 | 病床 | bìngchuáng | N | bệnh sàng | giường bệnh |
122 | 病菌 | bìngjùn | N | bệnh khuẩn | vi khuẩn gây bệnh |
123 | 病患 | bìnghuàn | N | bệnh hoạn | người bệnh |
124 | 波 | bō | M | ba | sóng |
125 | 波及 | bōjí | Vst | ba cập | ảnh hưởng, lan rộng |
126 | 波浪 | bōlàng | N | ba lãng | sóng biển |
127 | 剝 | bō | V | bào | bóc, lột |
128 | 剝削 | bōxuè | V | bào hiếp | khai thác, bóc lột |
129 | 搏鬥 | bódòu | Vi | bác đấu | đấu tranh, chiến đấu |
130 | 播出 | bòchū | V | phát sóng | phát sóng (truyền hình) |
131 | 補給 | bǔjĭ | V | bổ cấp | cung cấp, tiếp tế |
132 | 補救 | bŭjiù | V | bổ cứu | cứu chữa, sửa chữa |
133 | 哺乳動物 | bŭrŭdòngwù | N | bộ nhũ động vật | động vật có vú |
134 | 不便 | bùbiàn | Vs | bất tiện | không tiện lợi |
135 | 不得 | bùdé | Adv | bất đắc | không thể, không có khả năng |
136 | 不等 | bùděng | N | bất đẳng | không tương xứng, không đồng đều |
137 | 不動產 | bùdòngchăn | N | bất động sản | tài sản bất động |
138 | 不法 | bùfă | Vs-attr | bất pháp | phạm pháp, trái luật |
139 | 不凡 | bùfán | Vs | bất phàm | không tầm thường, xuất sắc |
140 | 不妨 | bùfáng | Adv | bất phương | không có vấn đề gì, không sao |
141 | 不公 | bùgōng | Vs | bất công | bất công bằng |
142 | 不及 | bùjí | Vs-pred | bất cập | không bằng, không đạt được |
143 | 不禁 | bùjīn | Vaux | bất tân | không thể không, không thể cầm lòng |
144 | 不堪 | bùkān | Vs | bất kham | không chịu nổi, không thể chịu đựng được |
145 | 不力 | bùlì | Vs-pred | bất lực | bất lực, không có khả năng |
146 | 不料 | bùliào | Adv | bất liệu | không ngờ, không tưởng tượng được |
147 | 不免 | bùmiăn | Adv | bất miễn | không tránh khỏi, không thể không |
148 | 不容 | bùróng | Adv | bất dung | không chấp nhận, không thể chịu đựng |
149 | 不時 | bùshí | Adv | bất thời | không kịp thời, không đúng lúc |
150 | 不惜 | bùxí | Vs | bất tích | không tiếc, không ngần ngại |
151 | 不下 | bùxià | Adv | bất hạ | không thể giảm, không thể hạ thấp |
152 | 不肖 | bùxiào | Vs-attr | bất hiếu | không hiếu thảo |
153 | 不懈 | bùxiè | Vs | bất hạ | không ngừng nghỉ, không lười biếng |
154 | 不再 | bùzài | Vs-pred | bất tái | không còn nữa, không tái diễn |
155 | 不致 | bùzhì | Adv | bất trí | không đến mức, không xảy ra |
156 | 不知不覺 | bùzhībùjué | Adv | bất tri bất giác | vô tình, không biết, không nhận ra |
157 | 不至於/不致於 | bùzhìyú | Adv | bất chí ư | không đến mức, không quá mức |
158 | 部落 | bùluò | N | bộ lạc | bộ tộc, nhóm người cùng nguồn gốc |
159 | 部署 | bùshù | V | bộ thụ | sắp xếp, tổ chức, bố trí |
160 | 步調 | bùdiào | N | bước đi | nhịp điệu, tốc độ đi |
161 | 步驟 | bùzòu | N | bước tắc | bước đi, cách làm |
162 | 猜測 | cāicè | V | suy đoán | đoán, phỏng đoán |
163 | 猜忌 | cāijì | Vst | suy tị | nghi ngờ, không tin tưởng |
164 | 猜想 | cāixiăng | V | suy tưởng | tưởng tượng, phỏng đoán |
165 | 裁縫 | cáiféng | N | tài phong | thợ may |
166 | 裁減 | cáijiăn | V | tài giảm | cắt giảm, giảm bớt |
167 | 財團 | cáituán | N | tài đoàn | tập đoàn tài chính |
168 | 財政 | cáizhèng | N | tài chính | chính sách tài chính |
169 | 才智 | cáizhì | N | tài trí | trí tuệ, khả năng |
170 | 採訪 | căifăng | V | thải phỏng | phỏng vấn, tiếp xúc |
171 | 採光 | căiguāng | N | thải quang | ánh sáng tự nhiên |
172 | 採納 | căinà | V | thải nạp | nhận vào, tiếp nhận |
173 | 採取 | căiqŭ | V | thải thủ | lấy, thu thập |
174 | 彩繪 | căihuì | V | thái hội | vẽ tranh màu |
175 | 餐具 | cānjù | N | can cụ | dụng cụ ăn uống |
176 | 參謀 | cānmóu | N | tham mưu | cố vấn, người giúp đỡ |
177 | 殘暴 | cánbào | Vs | tàn bạo | độc ác, tàn nhẫn |
178 | 殘酷 | cánkù | Vs | tàn khốc | tàn bạo, không thương xót |
179 | 殘殺 | cánshā | V | tàn sát | giết hại, tàn sát |
180 | 慘重 | cănzhòng | Vs | thảm trọng | nghiêm trọng, trầm trọng |
181 | 燦爛 | cànlàn | Vs | tán lạn | rực rỡ, lấp lánh |
182 | 蒼白 | cāngbái | Vs | thương bạch | tái nhợt, nhợt nhạt |
183 | 蒼蠅 | cāngyíng | N | thương ruồi | ruồi |
184 | 操縱 | cāozòng | V | thao túng | điều khiển, chi phối |
185 | 草案 | căoàn | N | thảo án | dự thảo, bản dự thảo |
186 | 草叢 | căocóng | N | thảo tùng | đám cỏ, bụi cỏ |
187 | 草率 | căoshuài | Vs | thảo suất | qua loa, cẩu thả |
188 | 草藥 | căoyào | N | thảo dược | thuốc nam, thuốc từ cây cỏ |
189 | 測 | cè | V | trắc | đo lường, kiểm tra |
190 | 策畫/策劃 | cèhuà | V | sách họa | kế hoạch, vạch ra phương án |
191 | 差額 | chāé | N | sai ngạch | khoản chênh lệch, sự khác biệt |
192 | 插曲 | chāqŭ | N | sáp khúc | phần nhạc phụ, một đoạn nhạc xen vào |
193 | 插嘴 | chāzuĭ | V-sep | sáp thuỷ | cắt lời, ngắt lời |
194 | 茶具 | chájù | N | trà cụ | dụng cụ pha trà, bộ đồ trà |
195 | 察覺 | chájué | Vpt | sát giác | nhận thấy, phát hiện |
196 | 查明 | chámíng | V | tra minh | làm rõ, điều tra rõ ràng |
197 | 蟬 | chán | N | sên | con ve, con châu chấu |
198 | 饞 | chán | Vs | tham | thèm ăn, đói khát |
199 | 潺潺 | chánchán | Vs | tràn tràn | tiếng nước chảy róc rách |
200 | 猖獗 | chāngjué | Vs | sàng tuyệt | tàn bạo, hung hãn |
201 | 腸(子) | cháng(zi) | N | tràng | ruột, cơ quan tiêu hóa |
202 | 長遠 | chángyuăn | Vs | trường viễn | lâu dài, xa xôi |
203 | 場次 | chăngcì | N | trường thứ | buổi diễn, số lần tổ chức |
204 | 場面 | chăngmiàn | N | trường diện | cảnh tượng, cảnh quay |
205 | 倡導 | chàngdăo | V | xướng đạo | khởi xướng, đề xướng |
206 | 唱腔 | chàngqiāng | N | xướng khang | âm điệu, giọng hát trong opera |
207 | 暢銷 | chàngxiāo | Vs | sáng tảo | bán chạy, bán được nhiều |
208 | 產物 | chănwù | N | sản vật | sản phẩm, thành quả |
209 | 產值 | chănzhí | N | sản trị | giá trị sản xuất |
210 | 超速 | chāosù | Vp | siêu tốc | vượt tốc độ |
211 | 超脫 | chāotuō | Vst | siêu thoát | thoát khỏi, vượt lên |
212 | 抄襲 | chāoxí | V | sao tịch | sao chép, đạo văn |
213 | 吵嘴 | chăozuĭ | Vi | xảo chẩm | cãi nhau, tranh cãi |
214 | 車輛 | chēliàng | N | xa lương | phương tiện, xe cộ |
215 | 車廂 | chēxiāng | N | xa khoang | toa xe |
216 | 撤回 | chèhuí | V | triệt hồi | rút lại, thu hồi |
217 | 撤銷 | chèxiāo | V | triệt tẩy | hủy bỏ, bãi bỏ |
218 | 沉默/沈默 | chénmò | Vs | trầm mặc | im lặng, không nói gì |
219 | 沉思 | chénsī | Vi | trầm tư | suy nghĩ sâu sắc, ngẫm nghĩ |
220 | 沉重/沈重 | chénzhòng | Vs | trầm trọng | nặng nề, nghiêm trọng |
221 | 塵土 | chéntŭ | N | trần thổ | bụi đất, bụi bẩn |
222 | 呈 | chéng | Vst | trình | trình bày, thể hiện |
223 | 乘 | chéng | Vst | Thừa | Nhân |
224 | 承包 | chéngbāo | V | thừa bao | nhận thầu, nhận hợp đồng |
225 | 承擔 | chéngdān | V | thừa đảm | gánh vác, chịu trách nhiệm |
226 | 承諾 | chéngnuò | N | thừa nạp | cam kết, hứa hẹn |
227 | 成敗 | chéngbài | N | thành bại | thành công hay thất bại |
228 | 成見 | chéngjiàn | N | thành kiến | định kiến, quan điểm cố định |
229 | 成就 | chéngjiù | V | thành tựu | thành tựu, đạt được |
230 | 成品 | chéngpĭn | N | thành phẩm | sản phẩm hoàn thành |
231 | 成全 | chéngquán | V | thành toàn | giúp ai đạt được mục tiêu |
232 | 成效 | chéngxiào | N | thành hiệu | kết quả đạt được, hiệu quả |
233 | 成衣 | chéngyī | N | thành y | áo quần may sẵn |
234 | 成員 | chéngyuán | N | thành viên | thành viên trong một tổ chức |
235 | 成長 | chéngzhăng | N | thành trưởng | phát triển, lớn lên |
236 | 稱號 | chēnghào | N | xưng hiệu | danh hiệu |
237 | 稱呼 | chēnghū | V | xưng hô | gọi tên, cách xưng hô |
238 | 撐腰 | chēngyāo | Vi | trướng yên | ủng hộ, giúp đỡ |
239 | 程式 | chéngshì | N | trình tự | chương trình, mã lệnh |
240 | 呈獻 | chéngxiàn | V | trình hiến | dâng hiến, trình bày |
241 | 誠心 | chéngxīn | N | thành tâm | lòng thành, chân thành |
242 | 誠心誠意 | chéngxīnchéngyì | Vs | thành tâm thành ý | chân thành, tận tâm |
243 | 誠摯 | chéngzhì | Vs | thành chí | chân thành, nghiêm túc |
244 | 稱 | chèng | V | xưng | gọi, gọi là |
245 | 吃驚 | chījīng | Vs | ăn kinh | ngạc nhiên, bất ngờ |
246 | 吃苦 | chīkŭ | Vs | ăn khổ | chịu khó khăn, chịu đựng |
247 | 吃力 | chīlì | Vs | ăn lực | tốn sức, vất vả |
248 | 持 | chí | V | trì | giữ, cầm, duy trì |
249 | 持久 | chíjiŭ | Vs | trì cữu | lâu dài, bền bỉ |
250 | 持平 | chípíng | Vs | trì bình | giữ ổn định, duy trì trạng thái bình thường |
251 | 池(子) | chí(zi) | N | trì (tử) | ao, hồ, bể chứa nước |
252 | 遲鈍 | chídùn | Vs | trì độn | chậm chạp, lề mề |
253 | 充斥 | chōngchì | Vst | sung xích | tràn ngập, lấp đầy |
254 | 充裕 | chōngyù | Vs | sung túc | phong phú, đầy đủ |
255 | 沖淡 | chōngdàn | V | sung đạm | làm loãng, giảm bớt |
256 | 沖天 | chōngtiān | Vs | sung thiên | bay lên trời, vút lên |
257 | 衝動 | chōngdòng | Vs | sung động | cơn bốc đồng, cảm xúc mạnh mẽ |
258 | 衝擊 | chōngjí | V | sung kích | tác động mạnh, ảnh hưởng mạnh |
259 | 憧憬 | chōngjĭng | Vst | sung cảnh | ước ao, mơ ước |
260 | 重疊 | chóngdié | Vs | trọng điệp | trùng lặp, chồng lên nhau |
261 | 崇尚 | chóngshàng | Vst | sùng thượng | tôn trọng, kính trọng |
262 | 寵愛 | chŏngài | Vst | sủng ái | yêu thương, cưng chiều |
263 | 寵物 | chŏngwù | N | sủng vật | vật nuôi, thú cưng |
264 | 抽查 | chōuchá | V | xâu tra | kiểm tra ngẫu nhiên |
265 | 抽空 | chōukòng | Vi | xâu không | dành thời gian, tìm thời gian |
266 | 抽象 | chōuxiàng | Vs | xâu tượng | trừu tượng |
267 | 抽樣 | chōuyàng | V-sep | xâu mẫu | lấy mẫu, thí nghiệm mẫu |
268 | 仇 | chóu | N | thù | kẻ thù, sự thù hận |
269 | 仇恨 | chóuhèn | N | thù hận | sự oán hận, hận thù |
270 | 稠密 | chóumì | Vs | sàu mật | dày đặc, chen chúc |
271 | 出超 | chūchāo | Vs | xuất siêu | xuất khẩu vượt quá |
272 | 出錯 | chūcuò | Vp-sep | xuất sai | gặp lỗi, sai sót |
273 | 出發點 | chūfādiăn | N | xuất phát điểm | điểm bắt đầu, khởi đầu |
274 | 出局 | chūjú | Vp | xuất cục | bị loại, ra ngoài cuộc chơi |
275 | 出力 | chūlì | V-sep | xuất lực | làm việc, cống hiến |
276 | 出路 | chūlù | N | xuất lộ | con đường thoát, cơ hội |
277 | 出馬 | chūmă | Vi | xuất mã | tham gia, bước vào |
278 | 出賣 | chūmài | V | xuất mãi | bán, rao bán |
279 | 出面 | chūmiàn | Vi | xuất diện | xuất hiện, đứng ra |
280 | 出名 | chūmíng | Vs | xuất danh | nổi tiếng |
281 | 出品 | chūpĭn | N | xuất phẩm | sản phẩm, đồ đạc xuất xưởng |
282 | 出示 | chūshì | V | xuất thị | trình bày, đưa ra |
283 | 出手 | chūshŏu | Vi | xuất thủ | ra tay, tấn công |
284 | 出頭 | chūtóu | Vp | xuất đầu | nổi bật, đứng ra |
285 | 出土 | chūtŭ | Vp | xuất thổ | khai quật, xuất hiện từ đất |
286 | 出息(˙ㄒㄧ) | chūxi | N | xuất hý | hy vọng, cơ hội phát triển |
287 | 出血 | chūxiě | Vp | xuất huyết | chảy máu, mất máu |
288 | 初期 | chūqí | N | sơ kỳ | giai đoạn đầu, giai đoạn ban đầu |
289 | 儲備 | chúbèi | V | trữ bồi | dự trữ, tích lũy |
290 | 除此之外 | chúcĭzhīwài | Conj | trừ thử tác | ngoài ra, bên cạnh đó |
291 | 鋤頭 | chútou | N | xừ đầu | cái cuốc, công cụ cày đất |
292 | 處 | chŭ | Vi | xử | nơi chốn, xử lý |
293 | 處方 | chŭfāng | N | xử phương | toa thuốc |
294 | 處分 | chŭfèn | N / V | xử phân | xử phạt, trừng phạt |
295 | 處境 | chŭjìng | N | xử cảnh | tình huống, hoàn cảnh |
296 | 處事 | chŭshì | Vi | xử sự | giải quyết công việc, đối xử |
297 | 處於 | chŭyú | Vst | xử ở | ở trong tình huống |
298 | 處女 | chŭnǚ | N | xử nữ | cô gái chưa kết hôn, trinh nữ |
299 | 穿梭 | chuānsuō | Vi | xuyên sa | đi qua lại, xuyên qua |
300 | 傳 | chuán | V | Truyền | Truyền, chuyển giao |
301 | 傳遞 | chuándì | V | truyền đạt | chuyển tiếp, truyền tải |
302 | 傳奇 | chuánqí | N / Vs | truyền kỳ | huyền thoại, sử thi |
303 | 傳神 | chuánshén | Vs | truyền thần | sống động, sinh động |
304 | 傳授 | chuánshòu | V | truyền thụ | giảng dạy, truyền đạt kiến thức |
305 | 船隻 | chuánzhī | N | thuyền chiết | tàu thuyền, phương tiện thủy |
306 | 喘 | chuăn | V | suốt | thở hổn hển, thở gấp |
307 | 創傷 | chuāngshāng | N | sáng thương | vết thương, chấn thương |
308 | 創 | chuàng | V | sáng | tạo ra, sáng tạo |
309 | 創辦 | chuàngbàn | V | sáng biện | sáng lập, thành lập |
310 | 創立 | chuànglì | V | sáng lập | lập ra, tạo dựng |
311 | 創業 | chuàngyè | V-sep | sáng nghiệp | khởi nghiệp, bắt đầu sự nghiệp |
312 | 吹牛 | chuīniú | V-sep | xuy bâu | khoác lác, nói phét |
313 | 垂 | chuí | V | thùy | treo, rủ xuống |
314 | 垂直 | chuízhí | Vs | thùy trực | thẳng đứng, dọc theo chiều thẳng |
315 | 辭 | cí | V | từ | từ chức, từ chối, lời từ biệt |
316 | 辭行 | cíxíng | Vi | từ hành | từ biệt, chia tay |
317 | 慈善 | císhàn | Vs | từ thiện | thiện nguyện, từ tâm |
318 | 此刻 | cĭkè | N | thử khắc | ngay lúc này, khoảnh khắc này |
319 | 次 | cì | Det | Thứ | Lần |
320 | 次要 | cìyào | Vs-attr | thứ yếu | không quan trọng, ít quan trọng |
321 | 伺候 | cìhòu | V | tạ hầu | phục vụ, chăm sóc |
322 | 刺殺 | cìshā | V | kích sát | ám sát, giết người |
323 | 匆忙 | cōngmáng | Vs | xung mang | vội vã, hối hả |
324 | 從容 | cōngróng | Vs | từ dung | bình tĩnh, thảnh thơi |
325 | 從而 | cóngér | Conj | từ nhi | do đó, vì thế |
326 | 湊巧 | còuqiăo | Vs | tấu xảo | tình cờ, ngẫu nhiên |
327 | 粗糙 | cūcāo | Vs | thô sảo | thô kệch, không mịn màng |
328 | 粗魯 | cūlŭ | Vs | thô lỗ | thô bạo, không tinh tế |
329 | 促 | cù | V | xúc | thúc đẩy, làm tăng tốc |
330 | 促成 | cùchéng | Vpt | xúc thành | tạo điều kiện, thúc đẩy thành công |
331 | 促使 | cùshĭ | Vst | xúc sử | thúc đẩy, tạo ra sự thay đổi |
332 | 促銷 | cùxiāo | V | xúc tiêu | quảng cáo, khuyến mãi |
333 | 簇擁 | cùyŏng | V | tú ôm | bao vây, vây quanh |
334 | 摧殘 | cuīcán | V | thôi tàn | tàn phá, phá hủy |
335 | 摧毀 | cuīhuĭ | V | thôi hủy | phá hủy, tàn phá |
336 | 催眠 | cuīmián | V | thôi miên | gây mê, thôi miên |
337 | 脆弱 | cuìruò | Vs | thối nhược | yếu đuối, mong manh |
338 | 存貨 | cúnhuò | N | tồn hoá | hàng tồn kho, vật liệu dự trữ |
339 | 磋商 | cuōshāng | Vi | toái thương | thảo luận, thương thảo |
340 | 撮合 | cuòhé | V | toát hợp | kết nối, hòa giải |
341 | 搭配 | dāpèi | V | đạp phối | phối hợp, kết hợp |
342 | 達 | dá | Vst | đạt | đạt được, thành công |
343 | 答覆 | dáfù | V | đáp phúc | trả lời, phản hồi |
344 | 打 | dă | Prep | Đả | Đánh, chơi |
345 | 打鬥 | dădòu | Vi | đả đấu | đánh nhau, chiến đấu |
346 | 打賭 | dădŭ | V-sep | đả đổ | đánh cược, cá cược |
347 | 打發 | dăfā | V | đả phát | giải quyết, làm xong |
348 | 打擊 | dăjí | V | đả kích | tấn công, làm tổn thương |
349 | 打量 | dăliàng | V | đả lượng | đánh giá, xem xét |
350 | 打獵 | dăliè | V-sep | đả liệp | săn bắn, đi săn |
351 | 打牌 | dăpái | V-sep | đả bài | chơi bài, đánh bài |
352 | 打手 | dăshŏu | N | đả thủ | người đánh, người thực hiện công việc |
353 | 打烊 | dăyáng | Vp | đả ương | đóng cửa, hết giờ làm việc |
354 | 大道 | dàdào | N | đại đạo | đại lộ, đường lớn |
355 | 大隊 | dàduì | N | đại đội | đội quân lớn, nhóm lớn |
356 | 大使 | dàshĭ | N | đại sứ | đại sứ, người đại diện chính thức |
357 | 大選 | dàxuăn | N | đại tuyển | bầu cử lớn, cuộc bầu cử |
358 | 大洋洲 | dàyángzhōu | N | đại dương châu | châu Đại Dương |
359 | 呆 | dāi | Vs | đái | ngớ ngẩn, lờ đờ, mù quáng |
360 | 歹徒 | dăitú | N | đái đồ | tội phạm, kẻ cướp, kẻ xấu |
361 | 逮捕 | dăibŭ | V | đái bắt | bắt giữ, bắt khẩn cấp |
362 | 代課 | dàikè | V-sep | đại khóa | dạy thay, dạy thay thế |
363 | 怠慢 | dàimàn | Vst | đãi mạn | lơ là, không chú ý, phớt lờ |
364 | 擔 | dān | V | đảm | gánh vác, chịu trách nhiệm |
365 | 擔當 | dāndāng | V | đảm đương | đảm nhận, gánh vác trách nhiệm |
366 | 擔負 | dānfù | V | đảm phụ | gánh vác, chịu trách nhiệm |
367 | 單獨 | dāndú | Adv | đơn độc | một mình, riêng biệt |
368 | 單價 | dānjià | N | đơn giá | giá mỗi đơn vị, giá bán lẻ |
369 | 單據 | dānjù | N | đơn cước | hóa đơn, biên lai |
370 | 單親 | dānqīn | Vs-attr | đơn thân | cha mẹ đơn thân, gia đình đơn thân |
371 | 單行道 | dānxíngdào | N | đơn hành đạo | đường một chiều |
372 | 膽 | dăn | N | đảm | can đảm, dũng cảm |
373 | 膽固醇 | dăngùchún | N | đảm cố trùng | cholesterol |
374 | 但 | dàn | Adv | nhưng | nhưng, tuy nhiên |
375 | 淡季 | dànjì | N | đạm quý | mùa thấp điểm, mùa ít khách |
376 | 淡水 | dànshuĭ | N | đạm thủy | nước ngọt |
377 | 刀 | dāo | M | đao | dao, kiếm |
378 | 導師 | dăoshī | N | đạo sư | thầy giáo, người hướng dẫn |
379 | 導致 | dăozhì | Vst | đạo chí | gây ra, dẫn đến |
380 | 島嶼 | dăoyŭ | N | đảo tự | hòn đảo, vùng đảo |
381 | 道 | dào | Vi | Đạo | Món (ăn) |
382 | 道別 | dàobié | Vi | đạo biệt | chia tay, tạm biệt |
383 | 道地 | dàodì | Vs | đạo địa | chính thống, đúng đắn |
384 | 道士 | dàoshì | N | đạo sỹ | thầy tu, người học đạo, thầy pháp |
385 | 道義 | dàoyì | N | đạo nghĩa | đạo đức, lý lẽ |
386 | 到頭來 | dàotóulái | Adv | đến đầu lai | rốt cuộc, cuối cùng |
387 | 倒數 | dàoshŭ | Vi | đảo số | đếm ngược |
388 | 當 | dāng | Det | Đương | Khi, đang |
389 | 當兵 | dāngbīng | V-sep | đương binh | làm lính, phục vụ trong quân đội |
390 | 當代 | dāngdài | N | đương đại | hiện đại, thời đại hiện nay |
391 | 當局 | dāngjú | N | đương cục | chính quyền, nhà cầm quyền |
392 | 當前 | dāngqián | N | đương tiền | hiện tại, trước mắt |
393 | 當心 | dāngxīn | Vs | đương tâm | cẩn thận, chú ý |
394 | 黨派 | dăngpài | N | đảng phái | các nhóm, đảng phái chính trị |
395 | 黨員 | dăngyuán | N | đảng viên | thành viên đảng |
396 | 得以 | déyĭ | Adv | đắc dĩ | có thể, có khả năng |
397 | 登場 | dēngchăng | Vi | đăng trường | xuất hiện, ra sân khấu |
398 | 登陸 | dēnglù | Vi | đăng lục | đổ bộ, lên bờ |
399 | 燈火 | dēnghuŏ | N | đăng hỏa | ánh sáng đèn, đèn chiếu sáng |
400 | 燈籠 | dēnglóng | N | đăng lồng | đèn lồng |
401 | 等候 | děnghòu | Vst | đẳng hậu | chờ đợi, chờ đón |
402 | 等價 | děngjià | Vs | đẳng giá | giá trị ngang nhau |
403 | 瞪 | dèng | V | đẳng | trừng mắt, nhìn chằm chằm |
404 | 嘀咕 | dígū | Vi | đế câu | lầm bầm, nói thì thầm |
405 | 底片 | dĭpiàn | N | đế phiến | phim nền, phim chưa rửa |
406 | 抵押 | dĭyā | V | đế áp | thế chấp, cầm cố |
407 | 抵制 | dĭzhì | V | đế chế | chống lại, phản đối |
408 | 地表 | dìbiăo | N | địa bề | bề mặt trái đất |
409 | 地步 | dìbù | N | địa bước | tình huống, hoàn cảnh |
410 | 地勢 | dìshì | N | địa thế | địa hình, địa hình đất đai |
411 | 地域 | dìyù | N | địa vực | khu vực, phạm vi địa lý |
412 | 地獄 | dìyù | N | địa ngục | địa ngục, thế giới sau khi chết |
413 | 地質 | dìzhí | N | địa chất | khoa học đất, địa chất học |
414 | 地主 | dìzhŭ | N | địa chủ | chủ đất, chủ sở hữu đất đai |
415 | 締結 | dìjié | V | đế kết | ký kết, thành lập |
416 | 締造 | dìzào | V | đế tạo | tạo dựng, thành lập |
417 | 弟兄 | dìxiōng | N | đệ huynh | anh em trai, huynh đệ |
418 | 顛覆 | diānfù | V | điên phục | lật đổ, đảo ngược |
419 | 典雅 | diănyă | Vs | điển nhã | thanh lịch, tao nhã |
420 | 點子 | diănzi | N | điểm tử | ý tưởng, sáng kiến |
421 | 奠定 | diàndìng | Vpt | điện định | đặt nền móng, xác định |
422 | 惦記 | diànjì | Vst | điện ký | nhớ, nghĩ tới |
423 | 電工 | diàngōng | N | điện công | thợ điện |
424 | 電力 | diànlì | N | điện lực | năng lượng điện |
425 | 電流 | diànliú | N | điện lưu | dòng điện |
426 | 電壓 | diànyā | N | điện áp | điện áp |
427 | 凋零 | diāolíng | Vs | điêu linh | héo úa, tàn lụi |
428 | 調 | diào | V | điều | điều chỉnh, điều tra |
429 | 調查 | diàochá | N | điều tra | điều tra, khảo sát |
430 | 調度 | diàodù | Vi | điều độ | điều phối, sắp xếp |
431 | 吊橋 | diàoqiáo | N | điểu kiều | cầu treo |
432 | 疊 | dié | V | điệp | xếp chồng, chồng lên nhau |
433 | 頂 | dĭng | Adv / V | đỉnh | đỉnh, đầu |
434 | 定額 | dìngé | N | định ngạch | mức cố định |
435 | 定義 | dìngyì | N | định nghĩa | xác định, giải thích nghĩa |
436 | 釘 | dìng | V | đinh | đinh tán, đóng đinh |
437 | 丟棄 | diūqì | V | tiêu khí | bỏ đi, vứt bỏ |
438 | 凍結 | dòngjié | V | đông kết | đông lạnh, đóng băng |
439 | 洞穴 | dòngxuè | N | động huyệt | hang động |
440 | 動產 | dòngchăn | N | động sản | tài sản di động |
441 | 動機 | dòngjī | N | động cơ | lý do, động lực |
442 | 動靜 | dòngjìng | N | động tĩnh | sự thay đổi, động thái |
443 | 動力 | dònglì | N | động lực | sức mạnh, động lực |
444 | 動亂 | dòngluàn | Vs | động loạn | loạn lạc, xáo trộn |
445 | 動脈 | dòngmài | N | động mạch | động mạch, mạch máu lớn |
446 | 動態 | dòngtài | N | động thái | trạng thái thay đổi |
447 | 動向 | dòngxiàng | N | động hướng | xu hướng phát triển |
448 | 動員 | dòngyuán | V | động viên | huy động, tập hợp lực lượng |
449 | 抖 | dŏu | V | đẩu | run, giật, làm rung |
450 | 陡 | dŏu | Vs | đẩu | dốc, nghiêng, dốc đứng |
451 | 逗留 | dòuliú | Vi | đậu lưu | tạm trú, lưu lại một thời gian |
452 | 鬥志 | dòuzhì | N | đấu chí | tinh thần chiến đấu, quyết tâm |
453 | 督促 | dūcù | V | đốc thúc | thúc giục, giám sát |
454 | 獨創 | dúchuàng | V | độc sáng | sáng tạo độc đáo |
455 | 獨到 | dúdào | Vs | độc đáo | có phương pháp đặc biệt, có tầm nhìn riêng biệt |
456 | 獨占/獨佔 | dúzhàn | V | độc chiếm | chiếm độc quyền |
457 | 讀物 | dúwù | N | đọc vật | sách báo, tài liệu để đọc |
458 | 堵 | dŭ | V | 堵 | chặn, tắc nghẽn |
459 | 堵塞 | dŭsè | Vst | 堵塞 | tắc nghẽn, bế tắc |
460 | 賭博 | dŭbó | Vi | đổ bạc | đánh bạc, cờ bạc |
461 | 賭場 | dŭchăng | N | đổ trường | sòng bạc, casino |
462 | 渡 | dù | V | độ | vượt qua, qua sông, biển |
463 | 度量衡 | dùliànghéng | N | độ lượng | hệ thống đo lường, các đơn vị đo lường |
464 | 端正 | duānzhèng | Vs | đoan chính | ngay ngắn, nghiêm chỉnh |
465 | 短缺 | duănquē | Vs | đoản thiếu | thiếu hụt, khan hiếm |
466 | 短暫 | duănzhàn | Vs | đoản tạm | ngắn ngủi, tạm thời |
467 | 斷絕 | duànjué | V | đoạn tuyệt | cắt đứt, chấm dứt |
468 | 堆積 | duījī | V | đùi tích | chất đống, tích tụ lại |
469 | 隊伍 | duìwŭ | N | đội ngũ | đội nhóm, nhóm người |
470 | 兌現 | duìxiàn | V | huệ hiện | thực hiện, đổi thành tiền mặt |
471 | 對比 | duìbĭ | N | đối tỷ | so sánh, đối chiếu |
472 | 對照 | duìzhào | Vst | đối chiếu | so sánh, đối chiếu |
473 | 對峙 | duìzhì | Vs | đối chướng | đối đầu, đối kháng |
474 | 頓 | dùn | Adv / Vi | đốn | bữa ăn, ngừng lại |
475 | 頓時 | dùnshí | Adv | đốn thời | ngay lập tức, trong chớp mắt |
476 | 多寡 | duōguă | N | đa qua | nhiều hay ít, số lượng |
477 | 多虧 | duōkuī | Adv | đa suy | may mắn nhờ vào, nhờ vào sự giúp đỡ |
478 | 多媒體 | duōméitĭ | N | đa truyền thông | đa phương tiện, truyền thông đa dạng |
479 | 多元 | duōyuán | Vs | đa nguyên | đa dạng, đa chiều |
480 | 奪魁 | duókuí | Vp | đoạt quầy | chiến thắng, giành vị trí đầu tiên |
481 | 躲避 | duŏbì | V | đới tị | trốn tránh, né tránh |
482 | 墮胎 | duòtāi | V-sep | đọa thai | phá thai, nạo thai |
483 | 額外 | éwài | Vs-attr | ngạch ngoại | thêm vào, ngoài ra |
484 | 惡 | è | Vs-attr | ác | xấu, ác ý, độc ác |
485 | 惡化 | èhuà | Vp | ác hóa | trở nên tồi tệ hơn, xấu đi |
486 | 惡性 | èxìng | Vs-attr | ác tính | tính ác, tính xấu |
487 | 惡意 | èyì | N | ác ý | ý đồ xấu, ý đồ ác |
488 | 恩愛 | ēnài | Vs | ân ái | tình yêu, tình cảm vợ chồng |
489 | 恩情 | ēnqíng | N | ân tình | lòng tốt, sự giúp đỡ |
490 | 恩人 | ēnrén | N | ân nhân | người đã giúp đỡ mình |
491 | 恩怨 | ēnyuàn | N | ân oán | ân tình và thù oán |
492 | 而是 | érshì | Conj | nhi sỹ | mà là, chính là |
493 | 而言 | éryán | nhi ngôn | nói về, xét về | |
494 | 兒女 | érnǚ | N | nhi nữ | con cái, con trai con gái |
495 | 耳光 | ěrguāng | N | nhĩ quang | cái tát vào mặt |
496 | 發 | fā | M | phát | phát ra, xuất ra |
497 | 發電 | fādiàn | Vi | phát điện | phát ra điện năng |
498 | 發瘋 | fāfēng | Vp | phát cuồng | trở nên điên loạn, mất trí |
499 | 發掘 | fājué | V | phát quật | khai quật, khám phá |
500 | 發誓 | fāshì | V-sep | phát thệ | thề, tuyên thệ |
501 | 發育 | fāyù | Vs | phát dục | phát triển, trưởng thành |
502 | 發作 | fāzuò | Vp | phát tác | bộc phát, lên cơn (bệnh) |
503 | 法定 | fădìng | Vs-attr | pháp định | hợp pháp, theo luật định |
504 | 法官 | făguān | N | pháp quan | thẩm phán, quan tòa |
505 | 法令 | fălìng | N | pháp lệnh | điều lệ, nghị định pháp lý |
506 | 法人 | fărén | N | pháp nhân | tổ chức, cá nhân theo luật pháp |
507 | 法則 | făzé | N | pháp tắc | nguyên tắc, quy luật |
508 | 法制 | făzhì | N | pháp chế | hệ thống pháp lý |
509 | 法治 | făzhì | N | pháp trị | pháp trị, chế độ pháp trị |
510 | 翻臉 | fānliăn | Vp | phiên diện | thay đổi thái độ, nổi giận |
511 | 翻身 | fānshēn | V-sep | phiên thân | thay đổi, thoát khỏi tình trạng xấu |
512 | 翻新 | fānxīn | V | phiên tân | đổi mới, cải cách |
513 | 繁多 | fánduō | Vs | phồn đa | rất nhiều, đa dạng |
514 | 繁體 | fántĭ | N | phồn thể | chữ viết phồn thể |
515 | 藩籬 | fánlí | N | phường li | hàng rào, vật cản |
516 | 凡/凡是 | fán/fánshì | Conj | phàm/phàm thị | tất cả, mọi thứ |
517 | 返 | făn | V | phản | quay lại, trở về |
518 | 反擊 | fănjí | V | phản kích | phản công, đánh trả |
519 | 反射 | fănshè | Vi | phản xạ | sự phản chiếu, phản hồi |
520 | 反省 | fănxĭng | Vi | phản tỉnh | tự suy ngẫm, kiểm điểm |
521 | 反之 | fănzhī | Conj | phản chiếu | trái lại, ngược lại |
522 | 犯規 | fànguī | V-sep | phạm quy | vi phạm quy định |
523 | 販毒 | fàndú | Vi | phạm độc | buôn bán ma túy |
524 | 販賣 | fànmài | V | phạm mãi | bán, giao dịch |
525 | 方位 | fāngwèi | N | phương vị | hướng, phương hướng |
526 | 方向盤 | fāngxiàngpán | N | phương hướng bàn | vô lăng, tay lái |
527 | 方針 | fāngzhēn | N | phương châm | phương hướng, chiến lược |
528 | 方正 | fāngzhèng | Vs | phương chính | ngay thẳng, chỉnh tề |
529 | 妨礙 | fángài | V | phương hại | gây trở ngại, cản trở |
530 | 防備 | fángbèi | V | phòng bị | bảo vệ, phòng thủ |
531 | 防範 | fángfàn | V | phòng phạm | phòng ngừa, bảo vệ |
532 | 防水 | fángshuĭ | Vs | phòng thủy | chống nước |
533 | 防衛 | fángwèi | V | phòng vệ | tự vệ, bảo vệ |
534 | 防禦 | fángyù | V | phòng ngự | bảo vệ, phòng thủ |
535 | 防治 | fángzhì | V | phòng trị | phòng ngừa và điều trị |
536 | 仿冒 | făngmào | V | phỏng mạo | làm giả, bắt chước |
537 | 仿造 | făngzào | V | phỏng tạo | làm giả, sao chép |
538 | 紡織 | făngzhī | Vi | phóng trí | dệt vải, công nghiệp dệt |
539 | 放蕩 | fàngdàng | Vs | phóng đãng | phóng túng, buông thả |
540 | 放寬 | fàngkuān | V | phóng khoan | nới lỏng, thư giãn |
541 | 放款 | fàngkuăn | Vi | phóng khoán | cho vay tiền |
542 | 放任 | fàngrèn | Vst | phóng nhiệm | để mặc, bỏ qua |
543 | 放映 | fàngyìng | V | phóng ánh | chiếu phim |
544 | 放逐 | fàngzhú | Vi | phóng trục | đuổi đi, xua đuổi |
545 | 非凡 | fēifán | Vs | phi phàm | xuất sắc, phi thường |
546 | 飛彈 | fēidàn | N | phi đạn | tên lửa, đạn bay |
547 | 飛快 | fēikuài | Adv | phi khoái | cực nhanh, bay vọt |
548 | 飛翔 | fēixiáng | Vi | phi tường | bay lượn, vỗ cánh bay |
549 | 飛行 | fēixíng | Vi | phi hành | bay, sự bay |
550 | 肥料 | féiliào | N | phì liệu | phân bón |
551 | 廢 | fèi | V | phế | bỏ đi, loại bỏ |
552 | 廢除 | fèichú | V | phế trừ | bãi bỏ, hủy bỏ |
553 | 廢棄 | fèiqì | V | phế khí | bỏ đi, vứt bỏ |
554 | 廢墟 | fèixū | N | phế huy | đống đổ nát, phế tích |
555 | 廢止 | fèizhĭ | V | phế chỉ | dừng lại, bãi bỏ |
556 | 費力 | fèilì | Vs | phí lực | tốn công sức, mất sức |
557 | 沸騰 | fèiténg | Vp | phí đằng | sôi sục, bùng lên |
558 | 肺炎 | fèiyán | N | phổi yên | viêm phổi |
559 | 分貝 | fēnbèi | M | phân bội | đơn vị đo âm thanh, decibel |
560 | 分辨 | fēnbiàn | V | phân biệt | phân biệt, phân loại |
561 | 分寸 | fēncùn | N | phân xuân | chừng mực, khuôn khổ |
562 | 分擔 | fēndān | V | phân đảm | chia sẻ, gánh vác |
563 | 分發 | fēnfā | Vi | phân phát | phát tán, phân phối |
564 | 分割 | fēngē | V | phân cắt | chia cắt, phân chia |
565 | 分化 | fēnhuà | Vpt | phân hóa | phân chia, sự phân hóa |
566 | 分級 | fēnjí | V-sep | phân cấp | phân loại, phân cấp |
567 | 分家 | fēnjiā | V-sep | phân gia | chia gia tài |
568 | 分解 | fēnjiě | V | phân giải | phân tích, giải quyết |
569 | 分離 | fēnlí | Vs | phân ly | chia ra, phân tách |
570 | 分裂 | fēnliè | Vp | phân liệt | phân rã, tách rời |
571 | 分泌 | fēnmì | V | phân bí | tiết ra (mồ hôi, nước mắt, etc.) |
572 | 分子 | fēnzĭ | N | phân tử | phân tử, thành phần cơ bản |
573 | 墳墓/墳/墓 | fénmù/fén/mù | N | phần mộ | mộ, nơi chôn cất |
574 | 粉刷 | fěnshuā | V | phân sáp | quét vôi, tô sơn |
575 | 分量 | fènliàng | N | phân lượng | số lượng, trọng lượng |
576 | 糞 | fèn | N | phân | phân, phân bón |
577 | 封閉 | fēngbì | Vs | phong bế | đóng lại, phong tỏa |
578 | 封鎖 | fēngsuŏ | V | phong tỏa | chặn, cấm, bao vây |
579 | 封條 | fēngtiáo | N | phong điều | dấu niêm phong |
580 | 風暴 | fēngbào | N | phong bão | bão, cơn bão lớn |
581 | 風潮 | fēngcháo | N | phong trào | làn sóng, xu hướng |
582 | 風光 | fēngguāng | N / Vs | phong quang | cảnh quan, phong cảnh |
583 | 風化 | fēnghuà | Vp | phong hóa | phong hóa, mài mòn do thời gian |
584 | 風力 | fēnglì | N | phong lực | lực gió, sức gió |
585 | 風尚 | fēngshàng | N | phong thượng | xu hướng, tập quán |
586 | 風水 | fēngshuĭ | N | phong thủy | phong thủy, tác động của môi trường |
587 | 風行 | fēngxíng | Vs | phong hành | lan truyền, lưu hành |
588 | 鋒面 | fēngmiàn | N | phong diện | mặt sắc, mặt cạnh sắc nhọn |
589 | 豐盛 | fēngshèng | Vs | phong thịnh | phong phú, thịnh soạn |
590 | 豐收 | fēngshōu | Vs | phong thu hoạch | mùa màng bội thu |
591 | 縫 | fèng | N | phùng | đường chỉ, khe hở |
592 | 奉獻 | fèngxiàn | V | phụng hiến | cống hiến, đóng góp |
593 | 奉養 | fèngyàng | V | phụng dưỡng | nuôi dưỡng, chăm sóc |
594 | 佛經 | fójīng | N | phật kinh | kinh sách của Phật giáo |
595 | 佛像 | fóxiàng | N | phật tượng | tượng Phật |
596 | 否決 | fŏujué | V | phủ quyết | bác bỏ, từ chối (đề nghị, luật) |
597 | 膚淺 | fūqiăn | Vs | phu thiển | nông cạn, thiếu chiều sâu |
598 | 敷衍 | fūyăn | V | phu diễn | hời hợt, không chuyên tâm |
599 | 俘虜 | fúlŭ | N / V | phù lưu | tù binh, người bị bắt |
600 | 浮動 | fúdòng | Vi | phù động | dao động, thay đổi |
601 | 服從 | fúcóng | V | phục tòng | tuân theo, nghe theo |
602 | 服飾 | fúshì | N | phục sức | trang phục |
603 | 服務 | fúwù | N | Phục vụ | Phục vụ, dịch vụ |
604 | 服刑 | fúxíng | V-sep | phục hình | thi hành án, chịu án |
605 | 幅度 | fúdù | N | phúc độ | độ rộng, phạm vi |
606 | 福氣 | fúqì | N | phúc khí | phúc, may mắn |
607 | 輻射 | fúshè | N | phúc xạ | bức xạ, tia phóng xạ |
608 | 斧頭/斧 | fŭtou/fŭ | N | phủ đầu | cái rìu |
609 | 撫養 | fŭyăng | V | phụ dưỡng | nuôi dưỡng, chăm sóc (con cái) |
610 | 撫育 | fŭyù | V | phụ dục | nuôi nấng, dạy dỗ |
611 | 腐爛 | fŭlàn | Vp | hủ lạn | thối rữa, phân hủy |
612 | 腐蝕 | fŭshí | Vst | hủ thiêu | ăn mòn, xói mòn |
613 | 腐朽 | fŭxiŭ | Vp | hủ hủ | mục nát, hư hỏng |
614 | 付款 | fùkuăn | V-sep | phó khoán | thanh toán, trả tiền |
615 | 負 | fù | Vst | phủ | gánh vác, mang, chịu trách nhiệm |
616 | 負面 | fùmiàn | N | phủ diện | tiêu cực, mặt trái |
617 | 富貴 | fùguì | N | phú quý | giàu có, phú vinh |
618 | 富有 | fùyŏu | Vst | phú hữu | giàu có, sở hữu |
619 | 婦人 | fùrén | N | phụ nhân | phụ nữ, vợ |
620 | 附上 | fùshàng | Vpt | phụ thượng | đính kèm, gắn thêm |
621 | 復甦 | fùsū | Vp | phục sinh | phục hồi, sống lại |
622 | 復原 | fùyuán | Vp | phục nguyên | phục hồi, hồi phục |
623 | 賦予 | fùyŭ | V | phụ dự | ban tặng, trao cho |
624 | 該死 | gāisĭ | Vs | cai tử | đáng chết, đáng bị trừng phạt |
625 | 改編 | găibiān | V | cải biên | chỉnh sửa, thay đổi (kịch bản, tác phẩm) |
626 | 改觀 | găiguān | Vp | cải quan | thay đổi diện mạo, hình thức |
627 | 改良 | găiliáng | V | cải lương | cải tiến, cải thiện |
628 | 改選 | găixuăn | V | cải tuyển | bầu lại, chọn lại |
629 | 鈣 | gài | N | canxi | canxi, một nguyên tố hóa học |
630 | 概 | gài | Adv | khái | khái quát, tóm tắt |
631 | 概括 | gàiguā | Vst | khái quát | tổng hợp, tóm lược |
632 | 概況 | gàikuàng | N | khái huống | tình hình, trạng thái chung |
633 | 蓋章 | gàizhāng | V-sep | cái chương | đóng dấu, niêm phong |
634 | 尷尬 | gāngà | Vs | gian ngáo | lúng túng, xấu hổ |
635 | 干擾 | gānrăo | V | can nhiễu | làm gián đoạn, quấy rối |
636 | 干涉 | gānshè | V | can thiệp | can thiệp, sự tham gia vào vấn đề của người khác |
637 | 乾燥 | gānzào | Vs | can táo | khô, khô ráo, không có độ ẩm |
638 | 感觸 | gănchù | N | cảm xúc | cảm nhận, xúc động |
639 | 感性 | gănxìng | Vs | cảm tính | nhạy cảm, có khả năng cảm nhận được những điều tinh tế |
640 | 趕忙 | gănmáng | Adv | khẩn vội | vội vã, hối hả |
641 | 綱領 | gānglĭng | N | cương lĩnh | phương châm, định hướng chính |
642 | 剛強 | gāngqiáng | Vs | cương cường | mạnh mẽ, kiên cường |
643 | 鋼鐵 | gāngtiě | N | gang thiết | thép, kim loại |
644 | 崗位 | găngwèi | N | cương vị | vị trí công tác, công việc |
645 | 高見 | gāojiàn | N | cao kiến | sự sáng suốt, tầm nhìn xa |
646 | 高壓 | gāoyā | N | cao áp | áp lực cao |
647 | 告別 | gàobié | V | cáo biệt | từ biệt, chia tay |
648 | 告狀 | gàozhuàng | V-sep | cáo trạng | tố cáo, báo cáo sai phạm |
649 | 胳膊 | gēbó | N | cái cánh tay | tay |
650 | 歌頌 | gēsòng | V | ca tán | ca ngợi, tán thưởng |
651 | 疙瘩 | gēda | N | cái u | cục u, khối u |
652 | 鴿(子) | gē(zi) | N | cáp tử | chim bồ câu |
653 | 隔閡 | géhé | N | cách hách | sự cách biệt, khoảng cách |
654 | 隔天 | gétiān | N | cách thiên | ngày hôm sau, ngày kế tiếp |
655 | 格局 | géjú | N | cách cục | khuôn khổ, cấu trúc |
656 | 格式 | géshì | N | cách thức | hình thức, định dạng |
657 | 格外 | géwài | Adv | cách ngoại | đặc biệt, ngoài dự tính |
658 | 革新 | géxīn | V | cách tân | cải cách, đổi mới |
659 | 各界 | gèjiè | N | các giới | các lĩnh vực, các ngành |
660 | 個數 | gèshù | N | cá số | số lượng, số đơn vị |
661 | 個體 | gètĭ | N | cá thể | cá nhân, đơn vị riêng lẻ |
662 | 給予 | gěiyŭ | V | cấp dự | trao cho, cấp cho |
663 | 跟進 | gēnjìn | Vi | cam tiến | theo dõi, tiếp tục thực hiện |
664 | 跟前 | gēnqián | N | cam tiền | phía trước, ngay trước |
665 | 根源 | gēnyuán | N | căn nguyên | nguồn gốc, nguồn cội |
666 | 耕地 | gēngdì | N | canh đất | đất trồng trọt, canh tác |
667 | 更動 | gēngdòng | V | canh động | thay đổi, điều chỉnh |
668 | 弓 | gōng | N | cung | cung tên |
669 | 工地 | gōngdì | N | công địa | công trường |
670 | 工讀 | gōngdú | Vi | công đọc | công việc học, công việc làm thêm |
671 | 工藝品 | gōngyìpĭn | N | công nghệ phẩm | sản phẩm thủ công |
672 | 公安 | gōngān | N | công an | lực lượng cảnh sát |
673 | 公費 | gōngfèi | N | công phí | chi phí công cộng, công quỹ |
674 | 公會 | gōnghuì | N | công hội | hiệp hội, tổ chức công |
675 | 公民 | gōngmín | N | công dân | người dân, công dân |
676 | 公認 | gōngrèn | V | công nhận | công nhận, thừa nhận |
677 | 公事 | gōngshì | N | công sự | công việc của chính phủ, công vụ |
678 | 公文 | gōngwén | N | công văn | tài liệu hành chính |
679 | 公務 | gōngwù | N | công vụ | công việc hành chính |
680 | 公務員 | gōngwùyuán | N | công vụ viên | nhân viên công chức |
681 | 公益 | gōngyì | N | công ích | lợi ích công cộng |
682 | 公債 | gōngzhài | N | công trái | trái phiếu của chính phủ |
683 | 功勞 | gōngláo | N | công lao | công lao, thành tích |
684 | 功利 | gōnglì | Vs | công lợi | tính lợi ích, ích lợi |
685 | 攻 | gōng | V | công | tấn công |
686 | 攻讀 | gōngdú | V | công đọc | học tập, nghiên cứu |
687 | 攻擊 | gōngjí | V | công kích | tấn công, chỉ trích |
688 | 供給 | gōnjĭ | V | cung cấp | cung cấp, tiếp tế |
689 | 宮殿 | gōngdiàn | N | cung điện | cung điện, lâu đài |
690 | 恭敬 | gōngjìng | Vs | cung kính | tôn kính, cung kính |
691 | 恭維 | gōngwéi | V | cung vĩ | khen ngợi, tán dương |
692 | 鞏固 | gŏnggù | Vs | củng cố | làm vững chắc, củng cố |
693 | 共產 | gòngchăn | Vs-attr | cộng sản | chủ nghĩa cộng sản |
694 | 共和國 | gònghéguó | N | cộng hòa quốc | quốc gia cộng hòa |
695 | 共鳴 | gòngmíng | N | cộng minh | sự đồng cảm, sự cộng hưởng |
696 | 供養 | gòngyàng | V | cung dưỡng | nuôi dưỡng, chăm sóc |
697 | 勾結 | gōujié | V | câu kết | thông đồng, hợp tác phi pháp |
698 | 溝 | gōu | N | câu | kênh, mương, rãnh |
699 | 購 | gòu | V | câu | mua sắm, mua vào |
700 | 構想 | gòuxiăng | N | cấu tưởng | ý tưởng, kế hoạch |
701 | 孤獨 | gūdú | Vs | cô độc | cô đơn, biệt lập |
702 | 孤兒 | gūér | N | cô nhi | trẻ mồ côi |
703 | 孤立 | gūlì | Vs | cô lập | cô lập, tách biệt |
704 | 辜負 | gūfù | Vst | cu phụ | làm thất vọng, phụ lòng |
705 | 估價 | gūjià | V-sep | ước giá | đánh giá, định giá |
706 | 古怪 | gŭguài | Vs | cổ quái | kỳ quặc, lạ lùng |
707 | 古籍 | gŭjí | N | cổ tịch | sách cổ, tài liệu cổ |
708 | 古物 | gŭwù | N | cổ vật | vật phẩm cổ, di tích |
709 | 股 | gŭ | M | cổ | cổ phiếu |
710 | 股市 | gŭshì | N | cổ thị | thị trường chứng khoán |
711 | 鼓吹 | gŭchuī | V | cổ xúy | tuyên truyền, khích lệ |
712 | 鼓動 | gŭdòng | V | cổ động | khích động, kích động |
713 | 故 | gù | Conj | cố | cũ, trước đây |
714 | 雇/僱 | gù | V | cống | thuê mướn, thuê lao động |
715 | 雇用/僱用 | gùyòng | V | cống dụng | thuê mướn, tuyển dụng |
716 | 固然 | gùrán | Conj | cố nhiên | đương nhiên, hiển nhiên |
717 | 固體 | gùtĭ | N | cố thể | thể rắn, vật chất rắn |
718 | 固有 | gùyŏu | Vs-attr | cố hữu | vốn có, sẵn có |
719 | 固執 | gùzhí | Vs | cố chấp | cứng đầu, kiên quyết |
720 | 顧全 | gùquán | V | cố toàn | lo lắng cho tất cả, chu đáo |
721 | 蝸牛 | guāniú | N | qua lâu | con ốc sên |
722 | 寡婦 | guăfù | N | quả phụ | góa phụ |
723 | 拐 | guăi | V | quải | bắt cóc, lừa đảo |
724 | 官 | guān | N | quan | quan chức |
725 | 官司 | guānsī | N | quan sự | vụ kiện tụng, tranh chấp pháp lý |
726 | 棺材/棺 | guāncái/guān | N | quan tài | quan tài, hòm đựng xác |
727 | 觀 | guàn | V | quan | quan sát, nhìn |
728 | 觀測 | guāncè | V | quan trắc | đo đạc, quan sát kỹ lưỡng |
729 | 觀感 | guāngăn | N | quan cảm | cảm nhận, ấn tượng |
730 | 觀看 | guānkàn | V | quan khán | xem, quan sát |
731 | 觀摩 | guānmó | V | quan ma | quan sát và học hỏi |
732 | 觀望 | guānwàng | Vi | quan vọng | theo dõi, đợi chờ |
733 | 關稅 | guānshuì | N | quan thuế | thuế quan |
734 | 關切 | guānqiè | Vst | quan thiết | quan tâm, chăm sóc |
735 | 關懷 | guānhuái | Vst | quan hoài | quan tâm, chăm sóc |
736 | 關頭 | guāntóu | N | quan đầu | lúc quan trọng, giai đoạn quyết định |
737 | 關係 | guānxì | Vst | Quan hệ | Quan hệ |
738 | 關照 | guānzhào | Vst | quan chiếu | chăm sóc, quan tâm |
739 | 管教 | guănjiào | V | quản giáo | giáo dục, huấn luyện |
740 | 管理 | guănlĭ | N | Quản lý | Quản lý |
741 | 管線 | guănxiàn | N | quản tuyến | tuyến đường, đường ống |
742 | 管(子) | guăn(zi) | N | quản | ống, cái quản |
743 | 貫徹 | guànchè | Vst | quán triệt | thực hiện, thi hành nghiêm túc |
744 | 灌 | guàn | V | quán | tưới, làm đầy |
745 | 灌溉 | guàngài | V | quán cái | tưới tiêu, cấp nước |
746 | 灌輸 | guànshū | V | quán thâu | truyền đạt, truyền vào |
747 | 光顧 | guānggù | V | quang cố | thăm hỏi, thăm viếng |
748 | 光滑 | guānghuá | Vs | quang hoạt | mịn màng, trơn bóng |
749 | 光輝 | guānghuī | N | quang huy | ánh sáng, sự rực rỡ |
750 | 光芒 | guāngmáng | N | quang mang | ánh sáng mạnh, tia sáng |
751 | 規範 | guīfàn | N | quy phạm | quy tắc, tiêu chuẩn |
752 | 規格 | guīgé | N | quy cách | tiêu chuẩn, quy định |
753 | 規矩 | guījŭ | Vs | quy củ | quy tắc, nề nếp |
754 | 歸 | guī | V / Vst | quy | về, trở lại |
755 | 歸還 | guīhuán | V | quy hoàn | trả lại, hoàn trả |
756 | 歸納 | guīnà | V | quy nạp | tổng hợp, kết luận |
757 | 軌道 | guĭdào | N | quỹ đạo | đường ray, quỹ đạo |
758 | 鬼怪 | guĭguài | N | quỷ quái | ma quái, yêu quái |
759 | 貴 | guì | Det | Quý | Đắt |
760 | 貴賓 | guìbīn | N | quý nhân | khách quý, khách mời |
761 | 棍(子) | gùn(zi) | N | quật tử | cây gậy, que gậy |
762 | 國產 | guóchăn | Vs-attr | quốc sản | sản xuất trong nước |
763 | 國防 | guófáng | N | quốc phòng | phòng thủ quốc gia |
764 | 國境 | guójìng | N | quốc cảnh | biên giới quốc gia |
765 | 國君 | guójūn | N | quốc quân | vua, lãnh đạo đất nước |
766 | 國民 | guómín | N | quốc dân | công dân, người dân của quốc gia |
767 | 國營 | guóyíng | Vs-attr | quốc doanh | doanh nghiệp nhà nước |
768 | 果斷 | guŏduàn | Vs | quả quyết | quyết đoán, dứt khoát |
769 | 果實 | guŏshí | N | quả thực | kết quả, thành quả |
770 | 果樹 | guŏshù | N | quả thụ | cây ăn quả |
771 | 果真 | guŏzhēn | Adv | quả thật | thật sự, quả thật |
772 | 過關 | guòguān | V-sep | quá quan | vượt qua thử thách |
773 | 過量 | guòliàng | Vs | quá lượng | vượt quá số lượng |
774 | 過目 | guòmù | Vi | quá mục | xem qua, duyệt qua |
775 | 過人 | guòrén | Vs | quá người | xuất sắc, vượt trội |
776 | 過失 | guòshī | N | quá thất | sai sót, lỗi lầm |
777 | 過癮 | guòyĭn | Vs | quá hứng | thỏa mãn, tận hưởng |
778 | 過重 | guòzhòng | Vs | quá trọng | quá nặng |
779 | 海拔 | hăibá | N | hải bá | độ cao so với mực nước biển |
780 | 海面 | hăimiàn | N | hải diện | mặt biển |
781 | 海嘯 | hăixiào | N | hải triều | sóng thần |
782 | 海運 | hăiyùn | N | hải vận | vận chuyển biển |
783 | 害蟲 | hàichóng | N | hại trùng | côn trùng gây hại |
784 | 行號 | hánghào | N | hành hiệu | công ty, doanh nghiệp |
785 | 行列 | hángliè | N | hành liệt | hàng ngũ, đội ngũ |
786 | 航空信 | hángkōngxìn | N | hàng không tín | thư hàng không |
787 | 航行 | hángxíng | Vi | hàng hành | di chuyển bằng đường hàng không |
788 | 毫不 | háobù | Adv | hào bất | không chút nào, không hề |
789 | 好比 | hăobĭ | Vst | hảo tỷ | ví như, giống như |
790 | 好手 | hăoshŏu | N | hảo thủ | tay giỏi, người tài giỏi |
791 | 好受 | hăoshòu | Vs | hảo thụ | dễ chịu, thoải mái |
792 | 號 | hào | Vst | Hiệu | Số |
793 | 號子/證券行 | hàozi /zhèngquànháng | N | hiệu tử/chứng khoán | sàn giao dịch chứng khoán |
794 | 合併 | hébìng | V | hợp nhất | kết hợp, sáp nhập |
795 | 合同 | hétóng | N | hợp đồng | hợp đồng |
796 | 合意 | héyì | Vs | hợp ý | đồng ý, thỏa thuận |
797 | 何 | hé | Det | hà | gì, nào |
798 | 何在 | hézài | Vs | hà tại | ở đâu, ở chỗ nào |
799 | 和解 | héjiě | Vi | hòa giải | giải quyết mâu thuẫn |
800 | 和睦 | hémù | Vs | hòa mục | hòa thuận, hòa hợp |
801 | 和諧 | héxié | Vs | hòa hài | hài hòa, hòa thuận |
802 | 核定 | hédìng | V | hạt định | phê duyệt, xác định |
803 | 核對 | héduì | V | hạt đối | đối chiếu, kiểm tra |
804 | 核算 | hésuàn | V | hạt toán | tính toán, kiểm tra lại |
805 | 核准 | hézhŭn | V | hạt chuẩn | phê chuẩn, duyệt qua |
806 | 核子 | hézĭ | N | hạt tử | hạt nhân |
807 | 黑名單 | hēimíngdān | N | hắc danh đơn | danh sách đen |
808 | 黑社會 | hēishèhuì | N | hắc xã hội | xã hội đen |
809 | 狠 | hěn | Vs | hám | tàn nhẫn, quyết liệt |
810 | 狠心 | hěnxīn | Vs | hám tâm | lòng ác, tàn nhẫn |
811 | 哼 | hēng | Ptc / Vi | hưng | kêu, thở dài |
812 | 橫 | héng | Vi | hoành | ngang, ngang dọc |
813 | 衡量 | héngliáng | V | hành lượng | đo lường, đánh giá |
814 | 轟動 | hōngdòng | Vs | hùng động | gây sự chú ý lớn, làm xôn xao |
815 | 轟轟烈烈 | hōnghōnglièliè | Vs | hùng hùng liệt liệt | dữ dội, mạnh mẽ |
816 | 紅利 | hónglì | N | hồng lợi | tiền thưởng, lợi nhuận |
817 | 紅燒 | hóngshāo | V | hồng thiêu | món ăn nấu với nước sốt đậm đặc |
818 | 洪水 | hóngshuĭ | N | hồng thủy | lũ lụt |
819 | 宏偉 | hóngwěi | Vs | hồng vĩ | vĩ đại, hoành tráng |
820 | 哄 | hŏng | V | hồng | dỗ, vỗ về |
821 | 後輩 | hòubèi | N | hậu bối | thế hệ sau, đàn em |
822 | 候選人 | hòuxuănrén | N | hậu tuyển nhân | ứng viên |
823 | 呼籲 | hūyù | Vi | hô ứng | kêu gọi, yêu cầu |
824 | 壺 | hú | M | hồ | bình, lọ (dụng cụ chứa) |
825 | 胡亂 | húluàn | Adv | hồ loạn | một cách vô lý, một cách lộn xộn |
826 | 狐疑 | húyí | Vs | hồ nghi | nghi ngờ |
827 | 戶口 | hùkŏu | N | hộ khẩu | sổ hộ khẩu |
828 | 互補 | hùbŭ | Vs | hỗ bổ | bổ sung cho nhau |
829 | 互惠 | hùhuì | Vs | hỗ huệ | trao đổi có lợi cho nhau |
830 | 護 | hù | V | hộ | bảo vệ |
831 | 花瓣 | huābàn | N | hoa phiến | cánh hoa |
832 | 花朵 | huāduŏ | N | hoa đoá | bông hoa |
833 | 花卉 | huāhuì | N | hoa hòe | loài hoa, cây hoa |
834 | 花紋 | huāwén | N | hoa văn | họa tiết hoa văn |
835 | 花樣 | huāyàng | N | hoa dạng | kiểu dáng, mẫu mã |
836 | 划不來 | huábùlái | Vs | hoạc bất lai | không đáng làm, không có giá trị |
837 | 划得來 | huádelái | Vs | hoạc đắc lai | có lợi, có giá trị |
838 | 華裔 | huáyì | N | Hoa diễu | người Hoa (người gốc Hoa sống ở nước ngoài) |
839 | 化工 | huàgōng | N | hóa công | công nghiệp hóa học |
840 | 化石 | huàshí | N | hóa thạch | hóa thạch, hóa đá |
841 | 話劇 | huàjù | N | thoại kịch | kịch nói |
842 | 畫展 | huàzhăn | N | họa triển | triển lãm tranh |
843 | 劃時代 | huàshídài | Vs-attr | hoạch thời đại | có ảnh hưởng lớn đến cả thời đại |
844 | 懷 | huái | Vst | hoài | nhớ, tưởng nhớ |
845 | 歡送 | huānsòng | V | hoan tống | tiễn biệt, chào tạm biệt |
846 | 幻象 | huànxiàng | N | hoang tưởng | ảo giác, hoang tưởng |
847 | 換取 | huànqŭ | V | hoán thủ | đổi lấy, trao đổi |
848 | 患 | huàn | Vst | hoạn | gặp phải, mắc phải |
849 | 患者 | huànzhě | N | hoạn giả | bệnh nhân |
850 | 荒唐 | huāngtáng | Vs | hoang đường | hoang tưởng, vô lý |
851 | 慌張 | huāngzhāng | Vs | hoảng tràng | hoang mang, vội vã |
852 | 惶恐 | huángkŏng | Vs | hoang khủng | lo sợ, sợ hãi |
853 | 恍惚 | huănghū | Vs | hoảng hốt | lơ mơ, mơ hồ |
854 | 灰塵 | huīchén | N | huyền trần | bụi bặm |
855 | 輝煌 | huīhuáng | Vs | huy hoàng | rực rỡ, lộng lẫy |
856 | 回合 | huíhé | N | hồi hợp | vòng, hiệp (trong đấu tranh, thể thao) |
857 | 回絕 | huíjué | V | hồi tuyệt | từ chối, bác bỏ |
858 | 回升 | huíshēng | Vp | hồi thăng | hồi phục, tăng lại |
859 | 迴響/回響 | huíxiăng | N | hồi hưởng | tiếng vọng, hồi âm |
860 | 毀 | huĭ | V | hủy | phá hủy, làm hỏng |
861 | 毀損 | huĭsŭn | V | hủy tổn | phá hủy, làm hỏng |
862 | 悔恨 | huĭhèn | Vs | hối hận | ân hận, hối lỗi |
863 | 匯 | huì | V | hội | giao dịch, trao đổi |
864 | 匯票 | huìpiào | N | hội phiếu | phiếu chuyển tiền quốc tế |
865 | 會見 | huìjiàn | V | hội kiến | gặp gỡ, tiếp kiến |
866 | 會談 | huìtán | Vi | hội đàm | cuộc họp, đàm phán |
867 | 會意 | huìyì | Vp | hội ý | hiểu ý, thông cảm ý |
868 | 繪畫 | huìhuà | N | hội họa | vẽ tranh, hội họa |
869 | 賄賂 | huìlù | V | hối lộ | sự hối lộ, đút lót |
870 | 彗星 | huìxīng | N | huệ tinh | sao chổi |
871 | 昏 | hūn | Vs | hôn | mờ mịt, mơ hồ, u tối |
872 | 渾身 | húnshēn | N | hồn thân | toàn thân |
873 | 混 | hùn | Vs | hỗn | trộn, lẫn lộn |
874 | 混淆 | hùnyáo | Vs | hỗn tạp | pha trộn, lẫn lộn |
875 | 混濁 | hùnzhuó | Vs | hỗn trọc | đục, không rõ |
876 | 活/活兒 | huó/huór | N | hoạt/hoạt nhi | sống, hoạt động |
877 | 活期 | huóqí | Vs-attr | hoạt kỳ | tài khoản thanh toán, kỳ hạn không cố định |
878 | 火箭 | huŏjiàn | N | hỏa tiễn | tên lửa |
879 | 火力 | huŏlì | N | hỏa lực | lực lượng vũ trang, sức mạnh vũ khí |
880 | 火焰 | huŏyàn | N | hỏa diễm | ngọn lửa |
881 | 火藥 | huŏyào | N | hỏa dược | thuốc nổ |
882 | 伙伴/夥伴 | huŏbàn | N | bạn hợp | bạn đồng hành, đối tác |
883 | 貨幣 | huòbì | N | hóa tệ | tiền tệ, tiền mặt |
884 | 貨品 | huòpĭn | N | hóa phẩm | hàng hóa |
885 | 豁達 | huòdá | Vs | hoát đạt | rộng lượng, khoan dung |
886 | 積 | jī | Vst | tích | tích lũy, tích cóp |
887 | 基層 | jīcéng | N | cơ tầng | tầng cơ bản, cơ sở |
888 | 基地 | jīdì | N | cơ sở | căn cứ, cơ sở |
889 | 基督 | Jīdū | N | Cơ Đốc | Chúa Kitô |
890 | 基因 | jīyīn | N | cơ nhân | gen, yếu tố di truyền |
891 | 機動 | jīdòng | Vs-attr | cơ động | động cơ, linh hoạt |
892 | 機警 | jījĭng | Vs | cơ cảnh | cảnh giác, cảnh tỉnh |
893 | 機率 | jīlǜ | N | cơ suất | xác suất, tỷ lệ |
894 | 機密 | jīmì | N | cơ mật | bí mật |
895 | 機器人 | jīqìrén | N | cơ khí nhân | robot |
896 | 機制 | jīzhì | N | cơ chế | cơ cấu, hệ thống |
897 | 肌膚 | jīfū | N | cơ phu | làn da |
898 | 飢餓/饑餓 | jīè | Vs | cơ đói | đói, thiếu ăn |
899 | 畸形 | jīxíng | Vs | kỳ hình | dị dạng, không bình thường |
900 | 激增 | jīzēng | Vs | kích tăng | tăng nhanh, tăng đột biến |
901 | 及早 | jízăo | Adv | cập tảo | kịp thời, sớm |
902 | 吉利 | jílì | Vs | cát lợi | may mắn, thuận lợi |
903 | 吉祥 | jíxiáng | Vs | cát tường | may mắn, tốt lành |
904 | 汲取 | jíqŭ | V | cáp thủy | rút ra, lấy (nước, kiến thức) |
905 | 即 | jí | Vst | tức | ngay, liền |
906 | 即日 | jírì | N | tức nhật | ngay trong ngày |
907 | 即時 | jíshí | Adv | tức thời | ngay lập tức |
908 | 極端 | jíduān | N / Vs | cực đoan | cực kỳ, cực đoan |
909 | 極力 | jílì | Adv | cực lực | hết sức, nỗ lực hết mình |
910 | 極為 | jíwéi | Adv | cực vi | rất, vô cùng |
911 | 集合 | jíhé | N | tập hợp | họp lại, tụ họp |
912 | 集結 | jíjié | V | tập kết | tập hợp lại, dồn lại |
913 | 集權 | jíquán | Vs | tập quyền | quyền lực tập trung |
914 | 集體 | jítĭ | Adv | tập thể | nhóm, đoàn thể |
915 | 集團 | jítuán | N | tập đoàn | công ty, nhóm lớn |
916 | 急救 | jíjiù | Vi | cấp cứu | cứu hộ, sơ cứu |
917 | 急躁 | jízào | Vs | cấp tảo | nóng vội, thiếu kiên nhẫn |
918 | 籍貫 | jíguàn | N | tịch quán | quê quán |
919 | 擊 | jí | V | kích | đánh, đấm |
920 | 擊落 | jíluò | V | kích lạc | đánh rơi |
921 | 計 | jì | Vst | kế | kế hoạch, tính toán |
922 | 暨 | jì | Conj | ký | và, cùng với |
923 | 繼承 | jìchéng | Vpt | kế thừa | thừa kế, tiếp nối |
924 | 季風 | jìfēng | N | quý phong | gió mùa |
925 | 劑量 | jìliàng | N | chế lượng | liều lượng |
926 | 紀律 | jìlǜ | N | kỷ luật | quy định, kỷ luật |
927 | 技能 | jìnéng | N | kỹ năng | kỹ năng |
928 | 技藝 | jìyì | N | kỹ nghệ | tài năng, nghệ thuật |
929 | 祭祀 | jìsì | V | tế tự | cúng tế |
930 | 傢伙 | jiāhuŏ | N | gia hòa | thằng, gã, người |
931 | 家家戶戶 | jiājiāhùhù | N | gia gia hộ hộ | mọi gia đình |
932 | 家屬 | jiāshŭ | N | gia thuộc | thành viên gia đình |
933 | 佳節 | jiājié | N | giai tiết | lễ hội |
934 | 佳人 | jiārén | N | giai nhân | người đẹp |
935 | 加緊 | jiājĭn | V | gia cường | tăng cường |
936 | 加快 | jiākuài | V | gia tốc | tăng tốc |
937 | 加薪 | jiāxīn | V-sep | gia tân | tăng lương |
938 | 加重 | jiāzhòng | V | gia trọng | làm nặng thêm |
939 | 枷鎖 | jiāsuŏ | N | gia sở | xiềng xích |
940 | 夾雜 | jiázá | Vpt | giáp tạp | pha trộn, lẫn lộn |
941 | 假 | jiă | Prep | Giả | Kỳ nghỉ, giả dối |
942 | 假若 | jiăruò | Conj | giả nếu | giả dụ, nếu |
943 | 假使 | jiăshĭ | Conj | giả sử | giả sử, nếu |
944 | 假象 | jiăxiàng | N | giả tượng | ảo tưởng |
945 | 架/架(子) | jià/jià(zi) | V / N | giá/giá tử | kệ, giá (dụng cụ) |
946 | 架構 | jiàgòu | N | giá cấu | cấu trúc |
947 | 監督 | jiāndū | V | giám sát | giám sát, quản lý |
948 | 尖端 | jiānduān | Vs-attr | 尖端 | đỉnh cao, cực kỳ |
949 | 堅固 | jiāngù | Vs | kiên cố | chắc chắn |
950 | 堅忍 | jiānrěn | Vs | kiên nhẫn | kiên trì |
951 | 堅信 | jiānxìn | Vst | kiên tín | tin tưởng vững chắc |
952 | 堅硬 | jiānyìng | Vs | kiên cứng | cứng cáp |
953 | 兼職 | jiānzhí | Vi | kiêm chức | làm thêm, công việc thứ hai |
954 | 艱鉅 | jiānjù | Vs | gian truân | khó khăn, gian khổ |
955 | 艱苦 | jiānkŭ | Vs | gian khổ | khó khăn |
956 | 艱難 | jiānnán | Vs | gian nan | khó khăn, khổ sở |
957 | 簡便 | jiănbiàn | Vs | giản tiện | đơn giản và tiện lợi |
958 | 簡稱 | jiănchēng | Vst | giản xưng | viết tắt |
959 | 簡化 | jiănhuà | Vpt | giản hóa | đơn giản hóa |
960 | 簡體 | jiăntĭ | N | giản thể | chữ giản thể |
961 | 檢討 | jiăntăo | V | kiểm thảo | kiểm điểm, thảo luận |
962 | 賤 | jiàn | Vs | ti tiện | rẻ mạt, đê tiện |
963 | 濺 | jiàn | V | tiễn | văng, bắn |
964 | 見解 | jiànjiě | N | kiến giải | quan điểm, ý kiến |
965 | 見識 | jiànshì | V | kiến thức | kinh nghiệm, sự hiểu biết |
966 | 見證 | jiànzhèng | V | kiến chứng | chứng kiến |
967 | 建造 | jiànzào | V | kiến tạo | xây dựng |
968 | 健身 | jiànshēn | Vi | kiện thân | rèn luyện sức khỏe |
969 | 健身房 | jiànshēnfáng | N | kiện thân phòng | phòng tập thể dục |
970 | 健壯 | jiànzhuàng | Vs | kiện tráng | khỏe mạnh |
971 | 將 | jiāng | Prep | tương | sẽ, dự định |
972 | 將軍 | jiāngjūn | N | tướng quân | tướng quân |
973 | 獎勵 | jiănglì | V | thưởng | phần thưởng, khen thưởng |
974 | 獎賞 | jiăngshăng | N | thưởng | thưởng, khen thưởng |
975 | 獎狀 | jiăngzhuàng | N | chứng nhận | giấy chứng nhận, bằng khen |
976 | 講理 | jiănglĭ | Vs | giảng lý | giảng giải, giải thích hợp lý |
977 | 講習 | jiăngxí | N | giảng tập | lớp học, khóa học |
978 | 講義 | jiăngyì | N | giảng nghĩa | bài giảng, bài học |
979 | 講座 | jiăngzuò | N | giảng tòa | khóa học, lớp học |
980 | 交錯 | jiāocuò | Vs | giao thác | lẫn lộn, xen kẽ |
981 | 交貨 | jiāohuò | V-sep | giao hàng | giao hàng hóa |
982 | 交集 | jiāojí | N | giao hợp | giao thoa, giao điểm |
983 | 交情 | jiāoqíng | N | giao tình | mối quan hệ, tình cảm |
984 | 交涉 | jiāoshè | Vi | giao thiệp | thương thảo, đàm phán |
985 | 交談 | jiāotán | Vi | giao đàm | trò chuyện, nói chuyện |
986 | 焦急 | jiāojí | Vs | lo lắng | nóng ruột, lo âu |
987 | 腳本 | jiăoběn | N | kịch bản | kịch bản, kịch bản phim |
988 | 攪和(ㄏㄨㄛˋ) | jiăohuò | Vi | Giảo Hòa | Lộn xộn, làm rối lên, gây xáo trộn |
989 | 轎車 | jiàochē | N | kiệu xe | xe ô tô, xe hơi |
990 | 叫好 | jiàohăo | Vi | kêu hay | vỗ tay khen ngợi, hoan hô |
991 | 教官 | jiàoguān | N | giáo quan | giảng viên, huấn luyện viên |
992 | 教化 | jiàohuà | V | giáo hóa | giáo dục, cải hóa |
993 | 教誨 | jiàohuĭ | N | giáo huấn | dạy bảo, chỉ bảo |
994 | 教徒 | jiàotú | N | giáo đồ | tín đồ, người theo tôn giáo |
995 | 教學 | jiàoxué | N | giáo học | dạy học |
996 | 教員 | jiàoyuán | N | giáo viên | giáo viên |
997 | 較量 | jiàoliàng | Vi | so tài | thi đấu, so sánh |
998 | 皆 | jiē | Adv | giai | tất cả, mọi người |
999 | 階層 | jiēcéng | N | giai tầng | tầng lớp, cấp bậc |
1000 | 階級 | jiējí | N | giai cấp | giai cấp, tầng lớp xã hội |
1001 | 街坊 | jiēfāng | N | phố phường | khu phố, hàng xóm |
1002 | 接管 | jiēguăn | V | tiếp quản | quản lý, nhận lãnh |
1003 | 接連 | jiēlián | Adv | tiếp liền | liên tiếp, nối tiếp |
1004 | 接納 | jiēnà | V | tiếp nhận | chấp nhận, nhận vào |
1005 | 接洽 | jiēqià | V | tiếp xúc | giao tiếp, làm việc |
1006 | 揭幕 | jiēmù | Vp | khai mạc | khai trương, mở màn |
1007 | 揭曉 | jiēxiăo | V | khai hiển | công bố, thông báo |
1008 | 截 | jié | M / V | triệt | chặn, cắt đứt |
1009 | 潔白 | jiébái | Vs | khiết bạch | trong sáng, sạch sẽ |
1010 | 節儉 | jiéjiăn | Vs | tiết kiệm | tiết kiệm, không lãng phí |
1011 | 竭力 | jiélì | Adv | kiệt lực | hết sức, nỗ lực hết mình |
1012 | 結實(˙ㄕ) | jiéshi | Vs | Kết Thực | Chắc chắn, bền bỉ, vững chãi |
1013 | 結業 | jiéyè | Vp | kết nghiệp | kết thúc công việc, tan ca |
1014 | 結緣 | jiéyuán | Vi | kết duyên | kết nối, tạo mối quan hệ |
1015 | 解答 | jiědá | N | giải đáp | trả lời |
1016 | 解放 | jiěfàng | V | giải phóng | giải thoát, tự do |
1017 | 解渴 | jiěkě | Vs | giải khát | giải quyết cơn khát |
1018 | 解剖 | jiěpŏu | V | giải phẫu | mổ xẻ, giải phẫu |
1019 | 解說 | jiěshuō | V | giải thuyết | giải thích, thuyết minh |
1020 | 解體 | jiětĭ | Vp | giải thể | tan rã, phá vỡ |
1021 | 解脫 | jiětuō | V | giải thoát | giải cứu, thoát khỏi |
1022 | 解約 | jiěyuē | Vp-sep | giải hợp đồng | hủy hợp đồng |
1023 | 屆 | jiè | Vst | giới | kỳ, giai đoạn |
1024 | 屆時 | jièshí | Adv | giới thời | khi đến thời điểm |
1025 | 戒 | jiè | V | giới | kiêng, tránh |
1026 | 戒備 | jièbèi | Vi | giới bị | phòng bị, cảnh giác |
1027 | 借貸 | jièdài | V | tạm thải | cho vay, vay mượn |
1028 | 藉口 | jièkŏu | N | tịch khẩu | lý do, viện cớ |
1029 | 介入 | jièrù | V | giới nhập | can thiệp, tham gia vào |
1030 | 金魚 | jīnyú | N | kim ngư | cá vàng |
1031 | 津貼 | jīntiē | N | tân tiếp | trợ cấp, phụ cấp |
1032 | 緊湊 | jĭncòu | Vs | khẩn trương | gấp gáp, vội vã |
1033 | 緊密 | jĭnmì | Vs | khẩn mật | chặt chẽ, khít khao |
1034 | 緊縮 | jĭnsuō | Vi | khẩn súc | thu hẹp, co lại |
1035 | 謹慎 | jĭnshèn | Vs | cẩn thận | thận trọng, chú ý |
1036 | 近 | jìn | Det | Cận | Gần |
1037 | 勁/勁兒 | jìn/jìnr | N | lực | sức lực, năng lực |
1038 | 進場 | jìnchăng | Vi | tiến trường | vào sân, vào cuộc |
1039 | 進度 | jìndù | N | tiến độ | tiến trình, tiến độ |
1040 | 進而 | jìnér | Conj | tiến nhiễu | tiến xa hơn |
1041 | 進攻 | jìngōng | V | tiến công | tấn công |
1042 | 進化 | jìnhuà | Vp | tiến hóa | tiến triển, phát triển |
1043 | 進軍 | jìnjūn | V | tiến quân | hành quân, tiến quân |
1044 | 進修 | jìnxiū | V | tiến tu | học thêm, tiếp tục học |
1045 | 進展 | jìnzhăn | Vi | tiến triển | phát triển, tiến triển |
1046 | 晉級 | jìnjí | Vp | tiến cấp | thăng cấp, thăng tiến |
1047 | 禁令 | jìnlìng | N | cấm lệnh | lệnh cấm |
1048 | 精 | jīng | Vs | tinh | tinh thần, tinh tế |
1049 | 精光 | jīngguāng | Vs | tinh quang | hoàn toàn, không còn gì |
1050 | 精華 | jīnghuá | N | tinh hoa | tinh túy, phần tinh chất |
1051 | 精明 | jīngmíng | Vs | tinh minh | thông minh, sáng suốt |
1052 | 精髓 | jīngsuĭ | N | tinh tuý | tinh hoa, cốt lõi |
1053 | 精緻 | jīngzhì | Vs | tinh xảo | tinh tế, chi tiết |
1054 | 經典 | jīngdiăn | N | kinh điển | cổ điển, tiêu biểu |
1055 | 經濟 | jīngjì | Vs | kinh tế | kinh tế |
1056 | 經書 | jīngshū | N | kinh thư | sách kinh, kinh điển |
1057 | 驚惶 | jīnghuáng | Vs | kinh hoàng | hoảng sợ, sợ hãi |
1058 | 驚奇 | jīngqí | Vs | kinh kỳ | kinh ngạc, bất ngờ |
1059 | 驚喜 | jīngxĭ | Vs | kinh hỷ | ngạc nhiên, vui mừng |
1060 | 驚險 | jīngxiăn | Vs | kinh hiểm | nguy hiểm, đáng sợ |
1061 | 鯨魚 | jīngyú | N | kinh ngư | cá voi |
1062 | 井 | jĭng | N | tỉnh | giếng |
1063 | 警報 | jĭngbào | N | cảnh báo | báo động |
1064 | 警覺 | jĭngjué | Vs | cảnh giác | tỉnh táo, cảnh giác |
1065 | 警惕 | jĭngtì | V | cảnh tiễng | cảnh báo, đề phòng |
1066 | 警衛 | jĭngwèi | N | cảnh vệ | vệ sĩ, lính gác |
1067 | 景觀 | jĭngguān | N | cảnh quan | cảnh vật, cảnh đẹp |
1068 | 景氣 | jĭngqì | N | cảnh khí | tình hình kinh tế |
1069 | 景物 | jĭngwù | N | cảnh vật | cảnh vật, đồ vật |
1070 | 景象 | jĭngxiàng | N | cảnh tượng | hình ảnh, quang cảnh |
1071 | 淨 | jìng | Adv | tịnh | sạch sẽ, trong sáng |
1072 | 敬 | jìng | V | kính | tôn kính, kính trọng |
1073 | 敬佩 | jìngpèi | Vst | kính bái | kính trọng |
1074 | 境地 | jìngdì | N | cảnh đất | tình cảnh, hoàn cảnh |
1075 | 靜脈 | jìngmài | N | tĩnh mạch | mạch máu |
1076 | 靜態 | jìngtài | N | tĩnh thái | trạng thái tĩnh |
1077 | 競賽 | jìngsài | Vi | cạnh tài | cuộc thi, thi đấu |
1078 | 競選 | jìngxuăn | V | cạnh tuyển | tranh cử, thi đấu |
1079 | 競爭 | jìngzhēng | N | cạnh tranh | cạnh tranh, thi đấu |
1080 | 揪 | jiū | V | jiū | nắm, kéo (vật) |
1081 | 糾紛 | jiūfēn | N | cứu phẫn | tranh chấp, xung đột |
1082 | 酒店 | jiŭdiàn | N | Tửu Điếm | Khách sạn |
1083 | 酒館 | jiŭguăn | N | Tửu Quán | Quán rượu, quán bia |
1084 | 酒精 | jiŭjīng | N | Tửu Tinh | Cồn, rượu |
1085 | 就 | jiù | Vst | Tựu | Liền, ngay |
1086 | 就緒 | jiùxù | Vs | Tựu Hựu | Sẵn sàng, chuẩn bị xong |
1087 | 救濟 | jiùjì | V | Cứu Tế | Cứu giúp, cứu trợ |
1088 | 救援 | jiùyuán | V | Cứu Viện | Cứu hộ, cứu trợ |
1089 | 居 | jū | Vst | Cư | Sống, cư trú |
1090 | 局部 | júbù | Det | Cục Bộ | Phần, bộ phận |
1091 | 局面 | júmiàn | N | Cục Diện | Tình hình, hoàn cảnh |
1092 | 沮喪 | jŭsàng | Vs | Tự Tảng | Buồn bã, chán nản |
1093 | 舉止 | jŭzhĭ | N | Cử Chỉ | Cử chỉ, thái độ |
1094 | 舉重 | jŭzhòng | N | Cử Trọng | Cử tạ, nâng tạ |
1095 | 巨人 | jùrén | N | Cự Nhân | Người khổng lồ |
1096 | 拒 | jù | V | Cự | Từ chối |
1097 | 據悉 | jùxī | Conj | Cứ Tức | Theo báo cáo |
1098 | 俱全 | jùquán | Vs-pred | Cụ Toàn | Hoàn chỉnh, đầy đủ |
1099 | 捐獻 | juānxiàn | V | Quyên Hiến | Đóng góp, quyên góp |
1100 | 捐贈 | juānzèng | V | Quyên Tặng | Tặng, biếu, quyên góp |
1101 | 決賽 | juésài | N | Quyết Tế | Chung kết |
1102 | 決議 | juéyì | N | Quyết Nghị | Quyết định, nghị quyết |
1103 | 抉擇 | juézé | N | Quyết Tắc | Lựa chọn, quyết định |
1104 | 絕大多數 | juédàduōshù | Det | Tuyệt Đại Đa Số | Đại đa số |
1105 | 絕跡 | juéjī | Vp | Tuyệt Tích | Biến mất, tuyệt chủng |
1106 | 均 | jūn | Adv | Quân | Đều, đều đặn |
1107 | 均衡 | jūnhéng | Vs | Quân Hành | Cân bằng |
1108 | 均勻 | jūnyún | Vs | Quân Vân | Đồng đều |
1109 | 軍備 | jūnbèi | N | Quân Bị | Quân trang, quân sự |
1110 | 軍閥 | jūnfá | N | Quân Phái | Quân phiệt, quân đội chia rẽ |
1111 | 軍官 | jūnguān | N | Quân Quan | Quan quân, sĩ quan |
1112 | 軍艦 | jūnjiàn | N | Quân Hạm | Tàu chiến, tàu quân sự |
1113 | 開辦 | kāibàn | V | Khai Bàn | Mở, sáng lập |
1114 | 開導 | kāidăo | V | Khai Đạo | Hướng dẫn, khai sáng |
1115 | 開發 | kāifā | N | khai phát | phát triển, khai thác |
1116 | 開飯 | kāifàn | Vp | Khai Phạn | Ăn cơm, dùng bữa |
1117 | 開放 | kāifàng | Vs | khai phóng | mở cửa, khai thông |
1118 | 開口 | kāikŏu | V-sep | Khai Khẩu | Mở miệng, nói ra |
1119 | 開闊 | kāikuò | Vs | Khai Khoát | Rộng lớn, rộng rãi |
1120 | 開路 | kāilù | V-sep | Khai Lộ | Mở đường, mở lối |
1121 | 開幕 | kāimù | Vp | Khai Mạc | Lễ khai mạc, mở màn |
1122 | 開盤 | kāipán | Vp | Khai Phiên | Mở sàn (chứng khoán) |
1123 | 開闢 | kāipì | V | Khai Phát | Khai phá, mở rộng |
1124 | 開啟 | kāiqĭ | Vpt | Khai Khởi | Mở ra, khởi động |
1125 | 開頭/開頭兒 | kāitóu/kāitóur | N | Khai Đầu | Khởi đầu, bắt đầu |
1126 | 開銷 | kāixiāo | N | Khai Tiêu | Chi tiêu, chi phí |
1127 | 開業 | kāiyè | Vp | Khai Nghiệp | Mở cửa hàng, mở doanh nghiệp |
1128 | 開展 | kāizhăn | V | Khai Trí | Triển khai, phát triển |
1129 | 開張 | kāizhāng | Vp | Khai Trương | Khai trương (doanh nghiệp) |
1130 | 刊物 | kānwù | N | San Vật | Ấn phẩm, tạp chí |
1131 | 刊登 | kāndēng | V | San Đăng | Đăng tải, xuất bản |
1132 | 看守 | kānshŏu | V | Khán Thủ | Giám sát, canh giữ |
1133 | 康復 | kāngfù | Vp | Khang Phục | Hồi phục, phục hồi |
1134 | 慷慨 | kāngkăi | Vs | Khang Khái | Hào phóng, rộng lượng |
1135 | 扛 | káng | V | Khang | Chống đỡ, gánh vác |
1136 | 抗爭 | kàngzhēng | Vi | Kháng Tranh | Kháng cự, đấu tranh |
1137 | 考場 | kăochăng | N | Khảo Trường | Phòng thi |
1138 | 考古 | kăogŭ | Vi | Khảo Cổ | Khảo cổ, nghiên cứu cổ vật |
1139 | 考量 | kăoliáng | N | Khảo Lượng | Xem xét, cân nhắc |
1140 | 考生 | kăoshēng | N | Khảo Sinh | Thí sinh |
1141 | 考驗 | kăoyàn | V | Khảo Nghiệm | Kiểm tra, thử thách |
1142 | 烤肉 | kăoròu | N | Khảo Nhục | Nướng thịt |
1143 | 靠 | kào | Vst | khào | dựa vào, phụ thuộc |
1144 | 刻畫/刻劃 | kèhuà | Vi | Khắc Họa | Khắc họa, miêu tả |
1145 | 科幻 | kēhuàn | Vs | Khoa Hoang | Khoa học viễn tưởng |
1146 | 苛責 | kēzé | V | Kha Trách | Mắng mỏ, chỉ trích |
1147 | 殼 | ké | N | Xác | Vỏ, lớp vỏ |
1148 | 可觀 | kěguān | Vs | Khả Quan | Có thể nhìn thấy, đáng chú ý |
1149 | 可見 | kějiàn | Conj | Khả Kiến | Có thể thấy được, hiển nhiên |
1150 | 可望 | kěwàng | Vaux | Khả Vọng | Có thể hy vọng, có thể mong đợi |
1151 | 可行 | kěxíng | Vs | Khả Hành | Có thể thực hiện, khả thi |
1152 | 刻薄 | kèbó | Vs | Khắc Bạc | Tàn nhẫn, khắc nghiệt |
1153 | 刻苦 | kèkŭ | Vs | Khắc Khổ | Chịu đựng, gian khổ |
1154 | 刻意 | kèyì | Adv | Khắc Ý | Cố ý, có chủ đích |
1155 | 客機 | kèjī | N | Khách Cơ | Máy bay thương mại |
1156 | 課業 | kèyè | N | Khóa Nghiệp | Công việc học tập, môn học |
1157 | 克制 | kèzhì | V | Khắc Chế | Kiềm chế, kiểm soát |
1158 | 吭聲 | kēngshēng | Vi | Hành Thinh | Phát ra tiếng, lên tiếng |
1159 | 空曠 | kōngkuàng | Vs | Không Khoáng | Rộng rãi, trống trải |
1160 | 空難 | kōngnàn | N | Không Nan | Tai nạn hàng không |
1161 | 空談 | kōngtán | Vi | Không Đàm | Nói suông, vô ích |
1162 | 空運 | kōngyùn | V | Không Vận | Vận chuyển bằng đường hàng không |
1163 | 孔 | kŏng | N | Khổng | Lỗ, khe hở, lỗ hổng |
1164 | 恐嚇 | kŏnghè | V | Khủng Hách | Đe dọa, khủng bố |
1165 | 恐懼 | kŏngjù | Vs | Khủng Cự | Sợ hãi, lo sợ |
1166 | 口頭 | kŏutóu | N | Khẩu Đầu | Bằng miệng, lời nói |
1167 | 口吻 | kŏuwěn | N | Khẩu Vận | Giọng điệu, sắc thái trong lời nói |
1168 | 扣除 | kòuchú | V | Khấu Trừ | Khấu trừ, giảm bớt |
1169 | 苦工 | kŭgōng | N | Khổ Công | Công việc vất vả, nặng nhọc |
1170 | 苦難 | kŭnàn | N | Khổ Nạn | Nỗi khổ, khó khăn |
1171 | 苦惱 | kŭnăo | Vs | Khổ Nảo | Lo lắng, phiền muộn |
1172 | 苦衷 | kŭzhōng | N | Khổ Trung | Nỗi lòng, nỗi khổ |
1173 | 庫存 | kùcún | N | Khố Tồn | Tồn kho, hàng tồn kho |
1174 | 誇耀 | kuāyào | V | Khoa Yêu | Khoe khoang, phô trương |
1175 | 跨越 | kuàyuè | V | Quá Việt | Vượt qua, vượt lên |
1176 | 快活 | kuàihuó | Vs | Khoái Hoạt | Vui vẻ, hạnh phúc |
1177 | 寬廣 | kuānguăng | Vs | Khuôn Quảng | Rộng lớn, rộng rãi |
1178 | 寬闊 | kuānkuò | Vs | Khuôn Khoát | Rộng lớn, bao la |
1179 | 款 | kuăn | M | Khoản | Khoản, hạng mục |
1180 | 款待 | kuăndài | V | Khoản Đãi | Tiếp đãi, chiêu đãi |
1181 | 狂風 | kuángfēng | N | Cuồng Phong | Gió cuồng, gió mạnh |
1182 | 狂妄 | kuángwàng | Vs | Cuồng Vọng | Liều lĩnh, điên cuồng |
1183 | 礦產 | kuàngchăn | N | Khoáng Sản | Tài nguyên khoáng sản |
1184 | 礦工 | kuànggōng | N | Khoáng Công | Thợ mỏ |
1185 | 虧 | kuī | Vp | Khuy | Thua lỗ, thiếu hụt |
1186 | 昆蟲 | kūnchóng | N | Côn Trùng | Côn trùng |
1187 | 捆 | kŭn | V | Khuân | Buộc lại, trói lại |
1188 | 困 | kùn | Vi | Khốn | Khó khăn, bế tắc |
1189 | 困境 | kùnjìng | N | Khốn Cảnh | Tình huống khó khăn |
1190 | 困擾 | kùnrăo | N / Vs | Khốn Nhiễu | Quấy rầy, phiền toái |
1191 | 擴建 | kuòjiàn | V | Khoát Kiến | Mở rộng, xây dựng thêm |
1192 | 擴散 | kuòsàn | Vs | Khoát Tán | Phát tán, lan rộng |
1193 | 擴張 | kuòzhāng | Vst | Khoát Trương | Mở rộng, phát triển |
1194 | 拉票 | lāpiào | V-sep | La Phiếu | Vận động bầu cử, thu hút phiếu bầu |
1195 | 臘月 | làyuè | N | Lạp Nguyệt | Tháng chạp (theo âm lịch) |
1196 | 來賓 | láibīn | N | Lai Khách | Khách mời, người đến thăm |
1197 | 來得 | láide | Adv | Lai Đắc | Đến được, đạt được |
1198 | 來客 | láikè | N | Lai Khách | Khách hàng, người đến chơi |
1199 | 欄 | lán | M | Lan | Cột, bảng, khu vực |
1200 | 攔 | lán | V | Lan | Chặn, ngăn cản |
1201 | 懶惰 | lănduò | Vs | Lười Đọng | Lười biếng, trì trệ |
1202 | 懶散 | lănsăn | Vs | Lười Tán | Lười biếng, không chăm chỉ |
1203 | 朗讀 | lăngdú | V | Lãng Độc | Đọc to, đọc rõ |
1204 | 朗誦 | lăngsòng | V | Lãng Tụng | Đọc thơ, tụng kinh |
1205 | 牢 | láo | N | lao | chắc chắn, bền vững |
1206 | 勞改 | láogăi | Vi | Lao Cải | Cải tạo lao động, cải tạo tù nhân |
1207 | 勞累 | láolèi | Vs | Lao Lệ | Mệt mỏi, làm việc vất vả |
1208 | 老人家 | lăorénjia | N | Lão Nhân Gia | Người già, ông bà |
1209 | 老天爺 | lăotiānyé | N | Lão Thiên Gia | Ông trời, trời ơi |
1210 | 老頭兒/老頭(子) | lăotóur/lăotóu(zi) | N | Lão Đầu Tử | Người lớn tuổi, ông già |
1211 | 老鄉 | lăoxiāng | N | Lão Hương | Người đồng hương, bạn đồng hương |
1212 | 老子 | lăozi | N | Lão Tử | Ông già, cha (cách gọi thân mật) |
1213 | 雷 | léi | N | Lôi | Sấm sét, sấm |
1214 | 雷達 | léidá | N | Lôi Đạo | Radar, sóng vô tuyến |
1215 | 雷同 | léitóng | Vs | Lôi Đồng | Giống nhau, tương tự |
1216 | 累積 | lěijī | V | Lũy Tích | Tích lũy, dồn lại |
1217 | 類似 | lèisì | Vst | loại tự | tương tự, giống nhau |
1218 | 冷凍 | lěngdòng | V | Lãnh Đông | Đông lạnh, làm lạnh |
1219 | 冷汗 | lěnghàn | N | Lãnh Hãn | Mồ hôi lạnh, lo sợ |
1220 | 冷清 | lěngqīng | Vs | Lãnh Thanh | Tĩnh mịch, vắng vẻ |
1221 | 勒索 | lèsuŏ | V | Lặc Sách | Tống tiền, cưỡng ép tiền bạc |
1222 | 哩 | lī | Ptc | Lý | Đơn vị đo chiều dài (mile) |
1223 | 黎明 | límíng | N | Ly Minh | Bình minh, sáng sớm |
1224 | 罹難 | línàn | Vp | Ly Nan | Gặp tai nạn, bị nạn |
1225 | 里程 | lĭchéng | N | Lý Trình | Quảng đường, lộ trình |
1226 | 理財 | lĭcái | Vi | Lý Tài | Quản lý tài chính |
1227 | 理論 | lĭlùn | Vi | lý luận | lý luận |
1228 | 理所當然 | lĭsuŏdāngrán | Vs | Lý Sở Đương Nhiên | Lẽ đương nhiên, hợp lý |
1229 | 理性 | lĭxìng | Vs | Lý Tính | Lý trí, lý luận |
1230 | 理學 | lĭxué | N | Lý Học | Môn lý học |
1231 | 理智 | lĭzhì | Vs | Lý Trí | Lý trí, lý luận, sự sáng suốt |
1232 | 禮服 | lĭfú | N | Lễ Phục | Áo lễ, trang phục trong các dịp lễ hội, trang trọng |
1233 | 禮節 | lĭjié | N | Lễ Tiết | Lễ nghi, phép tắc |
1234 | 禮貌 | lĭmào | Vs | Lễ mạo | Lịch sự |
1235 | 力求 | lìqiú | V | Lực Cầu | Cố gắng hết sức, nỗ lực đạt được |
1236 | 力行 | lìxíng | V | Lực Hành | Thực hiện, hành động kiên trì |
1237 | 力學 | lìxué | N | Lực Học | Môn học về lực, cơ học |
1238 | 立國 | lìguó | Vi | Lập Quốc | Thành lập đất nước, dựng nước |
1239 | 立即 | lìjí | Vs-attr | lập tức | ngay lập tức, tức thời |
1240 | 立體 | lìtĭ | Vs | Lập Thể | 3D, thể ba chiều |
1241 | 利率 | lìlǜ | N | Lợi Suất | Tỷ lệ lãi suất |
1242 | 利弊 | lìbì | N | Lợi Bĩ | Lợi ích và bất lợi |
1243 | 例 | lì | Prep | Lệ | Ví dụ, trường hợp, mẫu |
1244 | 歷屆 | lìjiè | N | Lịch Kiệt | Các thế hệ trước, các kỳ trước |
1245 | 歷來 | lìlái | N | Lịch Lai | Từ trước đến nay, xuyên suốt |
1246 | 歷年 | lìnián | N | Lịch Niên | Các năm qua, các năm trước |
1247 | 聯 | lián | N / V | Liên | Liên kết, kết nối |
1248 | 聯盟 | liánméng | N | Liên Minh | Liên minh, hợp tác |
1249 | 聯繫/連繫 | liánxì | V | Liên Hệ | Kết nối, liên lạc |
1250 | 聯想 | liánxiăng | V | Liên Tưởng | Liên tưởng, suy nghĩ liên quan |
1251 | 連帶 | liándài | Vs-attr | Liên Đới | Mối liên kết, liên quan chặt chẽ |
1252 | 連結/聯結 | liánjié | V | Liên Kết | Kết nối, liên kết |
1253 | 連任 | liánrèn | Vst | Liên Nhiệm | Đảm nhiệm lại, tái đắc cử |
1254 | 連線 | liánxiàn | V-sep | Liên Tuyến | Kết nối, tạo đường truyền |
1255 | 廉價 | liánjià | Vs | Liêm Giá | Giá rẻ, tiết kiệm |
1256 | 廉潔 | liánjié | Vs | Liêm Tiết | Thanh liêm, trong sạch |
1257 | 臉龐 | liănpáng | N | Liên Phường | Khuôn mặt, diện mạo |
1258 | 臉譜 | liănpŭ | N | Liên Phổ | Biểu đồ khuôn mặt, nét mặt |
1259 | 良機 | liángjī | N | Lương Cơ | Cơ hội tốt, cơ hội thuận lợi |
1260 | 兩極 | liăngjí | N | Lưỡng Cực | Hai cực, đối lập hoàn toàn |
1261 | 兩口子 | liăngkŏuzi | N | Lưỡng Khẩu | Vợ chồng, hai vợ chồng |
1262 | 遼闊 | liáokuò | Vs | Lưu Quát | Rộng lớn, bao la |
1263 | 列 | liè | V | liệt | xếp thành hàng, loại |
1264 | 列車 | lièchē | N | Liệt Xa | Tàu hỏa, chuyến tàu |
1265 | 列國 | lièguó | N | Liệt Quốc | Các quốc gia, các nước |
1266 | 列入 | lièrù | Vst | Liệt Nhập | Đưa vào danh sách, liệt kê |
1267 | 獵人 | lièrén | N | Liệp Nhân | Thợ săn |
1268 | 烈士 | lièshì | N | Liệt Sĩ | Anh hùng, người hy sinh |
1269 | 臨 | lín | Adv / Prep | lâm | sắp, đến gần, đối diện |
1270 | 臨床 | línchuáng | Vs-attr | Lâm Sàng | Liên quan đến khám chữa bệnh |
1271 | 鄰里 | línlĭ | N | Lân Lý | Hàng xóm, khu vực lân cận |
1272 | 鈴 | líng | N | Linh | Chuông, kêu gọi |
1273 | 靈 | líng | Vs | Linh | Linh hồn, thần thánh |
1274 | 靈感 | línggăn | N | Linh Cảm | Cảm hứng, sự nhận thức đặc biệt |
1275 | 靈驗 | língyàn | Vs | Linh Nghiệm | Linh nghiệm, thần thánh |
1276 | 領隊 | lĭngduì | N | Lĩnh Đội | Trưởng đoàn, người dẫn đầu |
1277 | 領會 | lĭnghuì | Vst | Lĩnh Hội | Hiểu rõ, nắm vững |
1278 | 領悟 | lĭngwù | Vpt | Lĩnh Ngộ | Thấu hiểu, giác ngộ |
1279 | 令 | lìng | V | lệnh | lệnh, làm |
1280 | 另 | lìng | Adv | Lệnh | Khác |
1281 | 流程 | liúchéng | N | Lưu Trình | Quá trình, chuỗi hoạt động |
1282 | 流傳 | liúchuán | V | Lưu Truyền | Truyền bá, lan truyền |
1283 | 流落 | liúluò | Vi | Lưu Lạc | Lưu lạc, bơ vơ, lang thang |
1284 | 流氓 | liúmáng | N | Lưu Mang | Kẻ du côn, người hư hỏng |
1285 | 流失 | liúshī | Vst | Lưu Thất | Mất đi, thất thoát |
1286 | 流水 | liúshuĭ | N | Lưu Thủy | Nước chảy, dòng nước |
1287 | 流通 | liútōng | Vi | Lưu Thông | Lưu thông, lưu hành |
1288 | 流星 | liúxīng | N | Lưu Tinh | Sao băng, sao chổi |
1289 | 流域 | liúyù | N | Lưu Vực | Lưu vực, khu vực xung quanh sông ngòi |
1290 | 柳樹 | liŭshù | N | Liễu Thụ | Cây liễu |
1291 | 籠(子) | lóng(zi) | N | Lồng | Cái lồng, lồng chim |
1292 | 籠罩 | lóngzhào | Vs | Lồng Chao | Bao phủ, che phủ |
1293 | 壟斷 | lŏngduàn | V | Lũng Đoạt | Độc chiếm, độc quyền |
1294 | 樓房 | lóufáng | N | Lâu Phòng | Nhà, tòa nhà |
1295 | 漏 | lòu | Vpt | Lậu | Rỉ ra, chảy ra ngoài |
1296 | 爐(子) | lú(zi) | N | Lô | Lò, lò nung |
1297 | 陸地 | lùdì | N | Lục Địa | Đất liền, đất khô |
1298 | 路過 | lùguò | V | Lộ Quá | Đi qua, đi ngang qua |
1299 | 露天 | lùtiān | N | Lộ Thiên | Ngoài trời, không có mái che |
1300 | 錄影 | lùyĭng | V-sep | Lục Ảnh | Quay video, ghi hình |
1301 | 錄影機 | lùyĭngjī | N | Lục Ảnh Cơ | Máy quay video |
1302 | 輪廓 | lúnkuò | N | Luân Khắc | Đường nét, hình dáng tổng thể |
1303 | 倫理 | lúnlĭ | N | Luân Lý | Đạo lý, quy tắc đạo đức |
1304 | 淪陷 | lúnxiàn | Vp | Lân Hám | Rơi vào tình trạng khó khăn, sụp đổ |
1305 | 論點 | lùndiăn | N | Luận Điểm | Quan điểm, luận đề |
1306 | 卵 | luăn | N | Oán | Trứng |
1307 | 囉嗦/囉唆 | luōsuō | Vs | Loa So | Nói nhiều, nói dài dòng |
1308 | 鑼 | luó | N | La | Cái trống (thường dùng trong âm nhạc truyền thống) |
1309 | 邏輯 | luójí | N | Logic | Lý luận, logic |
1310 | 落得 | luòdé | Vst | Lạc Đắc | Rơi vào, kết quả là |
1311 | 落魄 | luòtuò | Vs | Lạc Phách | Hành động nghèo khó, khốn cùng |
1312 | 落選 | luòxuăn | Vp | Lạc Tuyển | Không được chọn, bị loại trong cuộc thi |
1313 | 駱駝 | luòtuó | N | Lạc Đà | Con lạc đà |
1314 | 驢 | lǘ | N | Lừa | Con lừa |
1315 | 鋁 | lǚ | N | Lỗ | Nhôm (kim loại) |
1316 | 旅費 | lǚfèi | N | Lữ Phí | Chi phí đi lại |
1317 | 旅途 | lǚtú | N | Lữ Đồ | Chuyến đi, hành trình |
1318 | 履歷 | lǚlì | N | Lý Lịch | Hồ sơ công việc, lý lịch |
1319 | 履行 | lǚxíng | V | Lý Hành | Thực hiện, hành động theo kế hoạch |
1320 | 略 | lüè | Adv | lược | lược qua, sơ qua |
1321 | 麻醉 | mázuì | V | Ma Tuy | Gây mê, thuốc mê |
1322 | 馬鈴薯 | mălíngshŭ | N | Mã Linh Thổ | Khoai tây |
1323 | 埋伏 | máifú | Vi | Mai Phục | Mai phục, phục kích |
1324 | 買賣 | măimài | N | mãi mại | mua bán, giao dịch |
1325 | 買主 | măizhŭ | N | Mãi Chủ | Người mua |
1326 | 邁 | mài | V | Mái | Tiến lên, bước tới |
1327 | 邁進 | màijìn | Vi | Mái Tiến | Tiến bước, tiến về phía trước |
1328 | 麥(子) | mài(zi) | N | Mạch (Tử) | Lúa mì |
1329 | 瞞 | mán | V | Mạn | Lừa dối, giấu giếm |
1330 | 蠻橫 | mánhèng | Vs | Man Hành | Hung hãn, thô lỗ |
1331 | 滿懷 | mănhuái | Vst | Mãn Hoài | Tràn đầy (cảm xúc) |
1332 | 漫長 | màncháng | Vs | Man Trường | Dài đằng đẵng, dài lâu |
1333 | 蔓延 | mànyán | Vs | Mạn Diên | Lan rộng, kéo dài |
1334 | 盲從 | mángcóng | Vs | Mang Tòng | Mù quáng theo, không suy nghĩ |
1335 | 盲人 | mángrén | N | Mang Nhân | Người mù |
1336 | 茫然 | mángrán | Vs | Mang Nhiên | Hoang mang, lạc lối |
1337 | 毛毯 | máotăn | N | Mao Đ blanket | Chăn lông |
1338 | 茂密 | màomì | Vs | Mậu Mật | Rậm rạp, dày đặc |
1339 | 冒險 | màoxiăn | Vi | Mạo Hiểm | Mạo hiểm, thách thức |
1340 | 枚 | méi | M | Mai | (Lượng từ dùng cho đồ vật nhỏ, thường là đồng xu) |
1341 | 眉毛/眉 | méimáo/méi | N | Mi Mao | Lông mày |
1342 | 眉頭 | méitóu | N | Mi Đầu | Đầu lông mày |
1343 | 每每 | měiměi | Adv | Mỗi Mỗi | Mỗi khi, luôn luôn |
1344 | 美滿 | měimăn | Vs | Mỹ Mãn | Hạnh phúc trọn vẹn, viên mãn |
1345 | 悶 | mēn | Vs | Mân | Chán nản, bực bội |
1346 | 門戶 | ménhù | N | Môn Hộ | Cửa nhà, cửa ra vào |
1347 | 蒙 | méng | Vst | Mông | Lừa dối, ngớ ngẩn |
1348 | 猛 | měng | Adv | mãnh | mạnh mẽ, dữ dội |
1349 | 猛烈 | měngliè | Vs | Mạnh Liệt | Mãnh liệt, mãnh mẽ |
1350 | 夢見 | mèngjiàn | Vpt | Mộng Kiến | Mơ thấy |
1351 | 謎 | mí | N | Mê | Câu đố, bí ẩn |
1352 | 謎語 | míyŭ | N | Mê Ngữ | Câu đố, câu hỏi khó hiểu |
1353 | 迷宮 | mígōng | N | Mê Cung | Mê cung |
1354 | 迷惑 | míhuò | Vs | Mê Hoặc | Làm cho bối rối, gây hoang mang |
1355 | 迷戀 | míliàn | Vst | Mê Luyến | Mê đắm, say mê |
1356 | 彌補 | míbŭ | V | Mi Bổ | Bù đắp, sửa chữa |
1357 | 密集 | mìjí | Vs | Mật Tập | Dày đặc, tập trung |
1358 | 蜜 | mì | N | Mật | Mật ong |
1359 | 鳴 | míng | Vi | Minh | Kêu, hót, gáy |
1360 | 明白 | míngbái | Adv | minh bạch | hiểu, rõ ràng |
1361 | 明理 | mínglĭ | Vs | Minh Lý | Sáng suốt, hiểu lý lẽ |
1362 | 明日 | míngrì | N | Minh Nhật | Ngày mai |
1363 | 明智 | míngzhì | Vs | Minh Triết | Sáng suốt, thông minh |
1364 | 名額 | míngé | N | Danh Ngạch | Số lượng danh sách, chỉ tiêu |
1365 | 名號 | mínghào | N | Danh Hiệu | Danh xưng, tên gọi |
1366 | 名氣 | míngqì | N | Danh Khí | Danh tiếng, uy tín |
1367 | 名勝 | míngshèng | N | Danh Thắng | Danh lam thắng cảnh |
1368 | 名聲 | míngshēng | N | Danh Thính | Danh tiếng |
1369 | 名堂 | míngtáng | N | Danh Đường | Công việc, công trình nổi bật |
1370 | 名下 | míngxià | N | Danh Hạ | Dưới tên, quyền sở hữu |
1371 | 冥想 | míngxiăng | Vi | Minh Tưởng | Thiền, suy nghĩ sâu sắc |
1372 | 命名 | mìngmíng | V-sep | Mệnh Danh | Đặt tên, gọi tên |
1373 | 命中 | mìngzhòng | Vpt | Mệnh Trung | Trúng số, đúng mục tiêu |
1374 | 綿延 | miányán | Vst | Miên Duệ | Kéo dài, tiếp nối |
1375 | 勉強 | miănqiăng | V | miễn cưỡng | gượng ép, miễn cưỡng |
1376 | 免稅 | miănshuì | Vs | Miễn Thuế | Miễn thuế |
1377 | 免疫 | miănyì | Vs | Miễn Dịch | Miễn dịch |
1378 | 面孔 | miànkŏng | N | Diện Khẩu | Khuôn mặt |
1379 | 描繪 | miáohuì | V | Miêu Họa | Vẽ, mô tả |
1380 | 描述 | miáoshù | V | Miêu Thự | Mô tả, diễn đạt |
1381 | 民俗 | mínsú | N | Dân Tục | Phong tục dân gian |
1382 | 民營 | mínyíng | Vs-attr | Dân Doanh | Doanh nghiệp tư nhân |
1383 | 敏感 | mĭngăn | Vs | Mẫn Cảm | Nhạy cảm |
1384 | 敏捷 | mĭnjié | Vs | Mẫn Tiết | Nhanh nhẹn, linh hoạt |
1385 | 滅 | miè | V | Diệt | Tiêu diệt, hủy diệt |
1386 | 模範 | mófàn | N | Mô Phạm | Mẫu mực, gương mẫu |
1387 | 模具 | mójù | N | Mô Cụ | Khuôn mẫu |
1388 | 模式 | móshì | N | Mô Thức | Mô hình, kiểu mẫu |
1389 | 魔術 | móshù | N | Ma Thuật | Phép thuật |
1390 | 末期 | mòqí | N | Mạt Kỳ | Thời kỳ cuối, giai đoạn cuối |
1391 | 墨 | mò | N | Mặc | Mực (viết), mực vẽ |
1392 | 沒落 | mòluò | Vs | Mất Lạc | Suy tàn, xuống cấp |
1393 | 沒收 | mòshōu | V | Mất Thu | Tịch thu, thu hồi |
1394 | 默默/默 | mòmò | Adv | Mặc Mặc | Im lặng, yên tĩnh |
1395 | 默契 | mòqì | N | Mặc Hợp | Hiệp ước im lặng, sự ăn ý |
1396 | 漠視 | mòshì | V | Mạc Thị | Lờ đi, không quan tâm |
1397 | 謀生 | móushēng | Vi | Mưu Sinh | Kiếm sống |
1398 | 某些 | mŏuxiē | Det | Mỗ Một | Một số, một vài |
1399 | 畝 | mŭ | M | Mẫu | Mẫu (đơn vị đo diện tích) |
1400 | 木材 | mùcái | N | Mộc Tài | Gỗ, vật liệu gỗ |
1401 | 木刻 | mùkē | N | Mộc Khắc | Khắc gỗ |
1402 | 木料 | mùliào | N | Mộc Liệu | Nguyên liệu gỗ |
1403 | 木偶 | mùŏu | N | Mộc Ấu | Múa rối gỗ |
1404 | 沐浴 | mùyù | Vi | Mục Dục | Tắm rửa, tắm gội |
1405 | 目睹 | mùdŭ | Vpt | Mục Đỗ | Chứng kiến, nhìn thấy |
1406 | 目光 | mùguāng | N | Mục Quang | Ánh mắt, tầm nhìn |
1407 | 目擊 | mùjí | Vpt | Mục Kích | Chứng kiến, thấy trực tiếp |
1408 | 牧場 | mùchăng | N | Mục Trường | Đồng cỏ, trang trại |
1409 | 幕 | mù | N | Mạc | Màn, bức màn, cảnh (trong kịch, phim) |
1410 | 募集 | mùjí | V | Mộ Tập | Tuyển dụng, thu thập |
1411 | 拿 | ná | Prep | Nã | Cầm, lấy |
1412 | 納悶 | nàmèn | Vs | Nạp Mẫn | Bối rối, khó hiểu |
1413 | 納入 | nàrù | V | Nạp Nhập | Chấp nhận, đưa vào |
1414 | 納稅 | nàshuì | V-sep | Nạp Thuế | Nộp thuế |
1415 | 乃/乃是 | năi/năishì | Adv | Nãi/ Nãi Thị | Chính là, tức là |
1416 | 耐 | nài | Vs-pred | Nại | Chịu đựng, kiên trì |
1417 | 耐力 | nàilì | N | Nại Lực | Sức bền, sức chịu đựng |
1418 | 男方 | nánfāng | N | Nam Phương | Phía nam, bên nam |
1419 | 南極洲 | nánjízhōu | N | Nam Cực Châu | Lục địa Nam Cực |
1420 | 難度 | nándù | N | Nan Độ | Độ khó |
1421 | 難關 | nánguān | N | Nan Quan | Khó khăn, thử thách |
1422 | 難免 | nánmiăn | Vs | Nan Miễn | Khó tránh, không tránh khỏi |
1423 | 難題 | nántí | N | Nan Đề | Vấn đề khó khăn |
1424 | 難民 | nànmín | N | Nan Dân | Người tị nạn |
1425 | 囊括 | nángguā | V | Ngang Quát | Bao quát, bao gồm |
1426 | 腦海 | năohăi | N | Não Hải | Trong đầu, tâm trí |
1427 | 腦力 | năolì | N | Não Lực | Năng lực trí tuệ |
1428 | 內閣 | nèigé | N | Nội Các | Nội các (chính phủ) |
1429 | 內涵 | nèihán | N | Nội Hàm | Nội dung, hàm ý, ý nghĩa ẩn chứa |
1430 | 內銷 | nèixiāo | Vs-attr | Nội Tiêu | Bán trong nước, tiêu thụ nội địa |
1431 | 內在 | nèizài | N | Nội Tại | Bên trong, thuộc về bản chất |
1432 | 內戰 | nèizhàn | N | Nội Chiến | Chiến tranh nội bộ |
1433 | 內政 | nèizhèng | N | Nội Chính | Chính trị nội bộ |
1434 | 能量 | néngliàng | N | Năng Lượng | Năng lượng |
1435 | 擬 | nĭ | V | Nghĩ | Dự tính, mô phỏng, giả định |
1436 | 擬定 | nĭdìng | V | Nghĩ Định | Lập kế hoạch, dự thảo |
1437 | 念頭 | niàntou | N | Niệm Đầu | Ý tưởng, suy nghĩ |
1438 | 娘 | niáng | N | Nương | Mẹ, mẹ ruột |
1439 | 娘家 | niángjiā | N | Nương Gia | Nhà mẹ (nhà vợ) |
1440 | 凝固 | nínggù | Vp | Ngưng Cố | Đóng băng, đông cứng lại |
1441 | 凝結 | níngjié | V | Ngưng Kết | Kết tụ lại, đông kết |
1442 | 凝聚 | níngjù | V | Ngưng Tụ | Tụ hợp lại, gắn kết |
1443 | 凝視 | níngshì | V | Ngưng Thị | Nhìn chằm chằm |
1444 | 扭轉 | niŭzhuăn | V | Nhuýnh Chuyển | Lật ngược tình thế, xoay chuyển |
1445 | 農具 | nóngjù | N | Nông Cụ | Dụng cụ nông nghiệp |
1446 | 農田 | nóngtián | N | Nông Điền | Ruộng đồng |
1447 | 農作物 | nóngzuòwù | N | Nông Tác Vật | Nông sản, cây trồng |
1448 | 奴隸 | núlì | N | Nô Lệ | Nô lệ |
1449 | 努力 | nŭlì | N | Nỗ lực | Cố gắng |
1450 | 怒氣 | nùqì | N | Nộ Khí | Cơn giận, phẫn nộ |
1451 | 挪 | nuó | V | Noa | Di chuyển, đổi chỗ |
1452 | 懦弱 | nuòruò | Vs | Nhuệ Nhược | Yếu đuối, nhu nhược |
1453 | 諾言 | nuòyán | N | Nặc Ngôn | Lời hứa, cam kết |
1454 | 女方 | nǚfāng | N | Nữ Phương | Phía nữ, bên nữ |
1455 | 虐待 | nüèdài | V | Nhục Hại | Lạm dụng, ngược đãi |
1456 | 趴 | pā | Vi | Pa | Nằm sấp, bò |
1457 | 拍馬屁 | pāimăpì | Vi | Phách Mã Bì | Nịnh hót, tán tụng thái quá |
1458 | 拍攝 | pāishè | V | Phách Xạ | Chụp ảnh, quay phim |
1459 | 拍子 | pāizi | N | Phách Tử | Nhịp, phách (nhạc học) |
1460 | 排除 | páichú | V | Bài Trừ | Loại trừ, loại bỏ |
1461 | 排擠 | páijĭ | V | Bài Tị | Đẩy ra, đuổi đi |
1462 | 排名 | páimíng | Vi | Bài Danh | Xếp hạng, xếp thứ tự |
1463 | 派出所 | pàichūsuŏ | N | Phái Xuất Sở | Đồn công an, trạm cảnh sát |
1464 | 派遣 | pàiqiăn | V | Phái Khiển | Cử đi, phái đi |
1465 | 派頭 | pàitóu | N | Phái Đầu | Phong thái, dáng vẻ |
1466 | 判 | pàn | V | Phán | Phán quyết, xét xử |
1467 | 盼 | pàn | Vst | Phán | Hy vọng, mong chờ |
1468 | 旁人 | pángrén | N | Bàng Nhân | Người khác, người ngoài |
1469 | 旁聽 | pángtīng | V | Bàng Thính | Nghe lén, nghe lén cuộc hội thoại |
1470 | 拋 | pāo | V | Phao | Ném, vứt |
1471 | 拋棄 | pāoqì | V | Phao Khí | Vứt bỏ, từ bỏ |
1472 | 跑道 | păodào | N | Bảo Đạo | Đường chạy, sân chạy |
1473 | 泡 | pào | M | Phao | Ngâm, pha (trà) |
1474 | 泡沫 | pàomò | N | Phao Mạt | Bọt biển, bong bóng |
1475 | 陪伴 | péibàn | V | Bồi Bạn | Đi cùng, đồng hành |
1476 | 培訓 | péixùn | V | Bồi Huấn | Đào tạo, huấn luyện |
1477 | 培育 | péiyù | V | Bồi Dục | Nuôi dưỡng, chăm sóc |
1478 | 配 | pèi | V / Vs | phối | phối hợp |
1479 | 配給 | pèijĭ | V | Phối Cấp | Cung cấp, phân phát |
1480 | 配音 | pèiyīn | V-sep | Phối Âm | Lồng tiếng, thuyết minh |
1481 | 噴漆 | pēnqī | V-sep | Phun Kỳ | Phun sơn |
1482 | 盆地 | péndì | N | Bồn Địa | Chậu, bồn (địa lý), thung lũng |
1483 | 蓬勃 | péngbó | Vs | Phong Bác | Phát triển mạnh mẽ, sôi nổi |
1484 | 捧場 | pěngchăng | Vi | Bổng Tràng | Ủng hộ, giúp đỡ |
1485 | 批發 | pīfā | V | Phê Phát | Bán sỉ |
1486 | 批准 | pīzhŭn | Vpt | Phê Chuẩn | Phê duyệt, chấp nhận |
1487 | 疲憊 | píbèi | Vs | Bì Bạc | Mệt mỏi, kiệt sức |
1488 | 匹 | pĭ | M | thất | con (dùng cho con ngựa, con lừa) |
1489 | 譬如/譬如說 | pìrú/pìrúshuō | Prep | Tỉ Như | Ví dụ như, chẳng hạn như |
1490 | 偏差 | piānchā | N | Thiên Sai | Sai lệch |
1491 | 便宜 | piányí | N / Vst | Tiện nghi | Rẻ |
1492 | 片刻 | piànkè | N | Phiến Khắc | Một lát, một chút thời gian |
1493 | 票 | piào | M | Phiếu | Vé |
1494 | 拼 | pīn | V | Tinh | Ghép lại, kết hợp |
1495 | 貧苦 | pínkŭ | Vs | Bần Khổ | Nghèo khổ |
1496 | 貧民 | pínmín | N | Bần Dân | Người nghèo |
1497 | 品味 | pĭnwèi | N | Phẩm Vị | Sở thích, khẩu vị |
1498 | 品種 | pĭnzhŏng | N | Phẩm Chủng | Giống, loại |
1499 | 平凡 | píngfán | Vs | Bình Phàm | Bình thường, tầm thường |
1500 | 平面 | píngmiàn | N | Bình Diện | Bề mặt phẳng |
1501 | 平穩 | píngwěn | Vs | Bình Ổn | Ổn định |
1502 | 平行 | píngxíng | Vs | Bình Hành | Song song |
1503 | 評估 | pínggū | V | Bình Cứu | Đánh giá |
1504 | 評價 | píngjià | N | Bình Giá | Đánh giá, xếp loại |
1505 | 評論 | pínglùn | V | Bình Luận | Bình luận, nhận xét |
1506 | 潑 | pō | V | Phát | Tạt, vẩy |
1507 | 婆家 | pójiā | N | Bà Gia | Nhà chồng |
1508 | 破案 | pòàn | V-sep | Phá Án | Giải quyết án, phá án |
1509 | 破產 | pòchăn | Vp | Phá Sản | Phá sản, vỡ nợ |
1510 | 破除 | pòchú | V | Phá Trừ | Loại bỏ, tiêu diệt |
1511 | 破獲 | pòhuò | V | Phá Hoạch | Phá vỡ, phá hủy |
1512 | 破例 | pòlì | Vp-sep | Phá Lệ | Phá lệ, làm ngoại lệ |
1513 | 破碎 | pòsuì | Vs | Phá Toái | Vỡ, hỏng |
1514 | 迫害 | pòhài | V | Bức Hại | Hành hạ, bức hiếp |
1515 | 魄力 | pòlì | N | Bạt Lực | Nghị lực, sức mạnh tâm hồn |
1516 | 樸素 | púsù | Vs | Phác Tố | Đơn giản, mộc mạc |
1517 | 曝光 | pùguāng | Vp | Phóng Quang | Phơi bày, lộ ra |
1518 | 暴露 | pùlù | Vs | Bạo Lộ | Phơi bày, lộ ra |
1519 | 漆 | qī | N | Tất | Sơn, mực sơn |
1520 | 淒涼 | qīliáng | Vs | Thê Lương | Buồn bã, u ám |
1521 | 欺侮 | qīwŭ | V | Kỳ Vũ | Ức hiếp, lạm dụng |
1522 | 奇觀 | qíguān | N | Kỳ Quan | Kỳ quan, cảnh tượng đặc biệt |
1523 | 奇蹟 | qíjī | N | Kỳ Tích | Phép màu, kỳ tích |
1524 | 奇妙 | qímiào | Vs | Kỳ Diệu | Kỳ lạ, kỳ diệu |
1525 | 奇異 | qíyì | Vs | Kỳ Dị | Lạ, khác thường |
1526 | 期貨 | qíhuò | N | Kỳ Hóa | Hàng hóa tương lai (chứng khoán) |
1527 | 旗幟 | qízhì | N | Kỳ Chỉ | Cờ, biểu tượng |
1528 | 乞丐 | qĭgài | N | Kì Khách | Kẻ ăn xin |
1529 | 啟 | qĭ | Vi | Khởi | Mở, bắt đầu, khởi xướng |
1530 | 啟發 | qĭfā | V | Khởi Phát | Khơi dậy, phát triển, gợi mở |
1531 | 啟示 | qĭshì | N | Khởi Thị | Chỉ dẫn, gợi ý |
1532 | 啟事 | qĭshì | N | Khởi Sự | Thông báo, tin tức |
1533 | 起步 | qĭbù | Vi | Khởi Bộ | Bắt đầu, khởi động |
1534 | 起伏 | qĭfú | Vi | Khởi Phục | Lên xuống, dao động |
1535 | 起碼 | qĭmă | Adv | Khởi Mã | Tối thiểu, ít nhất |
1536 | 起源 | qĭyuán | N | Khởi Nguyên | Nguồn gốc, bắt nguồn |
1537 | 氣概 | qìgài | N | Khí Đại | Tinh thần, thái độ, khí phách |
1538 | 氣管 | qìguăn | N | Khí Quản | Cuống họng, đường thở |
1539 | 氣派 | qìpài | Vs | Khí Phái | Phong cách, khí thế |
1540 | 氣勢 | qìshì | N | Khí Thế | Thế lực, khí thế |
1541 | 氣體 | qìtĭ | N | Khí Thể | Thể khí |
1542 | 氣壓 | qìyā | N | Khí Áp | Áp suất khí |
1543 | 契機 | qìjī | N | Khế Cơ | Cơ hội, thời cơ |
1544 | 棄權 | qìquán | Vi | Khước Quyền | Từ bỏ quyền lợi |
1545 | 恰當 | qiàdàng | Vs | Thích Đáng | Phù hợp, thích hợp |
1546 | 恰好 | qiàhăo | Adv | Thích Hảo | Vừa đúng, vừa vặn |
1547 | 恰恰 | qiàqià | Adv | Thích Thích | Đúng lúc, vừa vặn |
1548 | 洽商 | qiàshāng | Vi | Hợp Thương | Thương lượng, đàm phán |
1549 | 洽談 | qiàtán | Vi | Hợp Đàm | Thương thảo, đàm phán |
1550 | 鉛 | qiān | N | Diêm | Chì (kim loại) |
1551 | 牽連 | qiānlián | Vst | Khiên Liên | Dính líu, liên quan |
1552 | 簽署 | qiānshù | V | Hiên Thư | Ký tên, ký kết |
1553 | 千萬 | qiānwàn | Det | thiên vạn | rất nhiều, hàng triệu |
1554 | 謙遜 | qiānxùn | Vs | Khiêm Tốn | Khiêm nhường, tôn trọng |
1555 | 前輩 | qiánbèi | N | Tiền Bối | Người đi trước, tiền bối |
1556 | 前程 | qiánchéng | N | Tiền Trình | Tương lai, tiền đồ |
1557 | 前後 | qiánhòu | N | Tiền Hậu | Trước sau, toàn bộ |
1558 | 前景 | qiánjĭng | N | Tiền Cảnh | Triển vọng, tương lai |
1559 | 前科 | qiánkē | N | Tiền Khoa | Tiền án |
1560 | 前提 | qiántí | N | Tiền Đề | Điều kiện tiên quyết |
1561 | 潛藏 | qiáncáng | Vi | Tiềm Tàng | Tiềm ẩn, che giấu |
1562 | 潛力 | qiánlì | N | Tiềm Lực | Tiềm năng |
1563 | 虔誠 | qiánchéng | Vs | Khiêm Thành | Sùng kính, thành kính |
1564 | 淺薄 | qiănbó | Vs | Thiển Bạc | Nông cạn, hời hợt |
1565 | 淺顯 | qiănxiăn | Vs | Thiển Hiển | Dễ hiểu, rõ ràng |
1566 | 腔調 | qiāngdiào | N | Xang Điều | Giọng điệu, âm điệu |
1567 | 牆角 | qiángjiăo | N | Tường Giác | Góc tường |
1568 | 強勁 | qiángjìng | Vs | Cường Kình | Mạnh mẽ, vững vàng |
1569 | 強求 | qiăngqiú | V | Cường Cầu | Cưỡng ép, ép buộc |
1570 | 強權 | qiángquán | N | Cường Quyền | Quyền lực mạnh mẽ |
1571 | 強壯 | qiángzhuàng | Vs | Cường Tráng | Mạnh mẽ, vạm vỡ |
1572 | 瞧不起 | qiáobùqĭ | Vst | Khiêu Bất Khí | Khinh thường, coi thường |
1573 | 橋樑/橋梁 | qiáoliáng | N | Kiều Lương | Cầu, cầu nối |
1574 | 巧合 | qiăohé | Vs | Xảo Hợp | Ngẫu nhiên, trùng hợp |
1575 | 俏 | qiào | Vs | Xảo | Xinh đẹp, dễ thương |
1576 | 翹 | qiào | Vs | Khiêu | Nghiêng, vểnh, vươn lên |
1577 | 峭壁 | qiàobì | N | Tiêu Bích | Vách đá dốc đứng |
1578 | 翹課 | qiàokè | V-sep | Khiêu Khóa | Bỏ học, trốn học |
1579 | 切磋 | qiēcuō | V | Thiết Thoa | Trao đổi, luyện tập |
1580 | 且 | qiě | Adv | Thả | Và, hơn nữa |
1581 | 切實 | qièshí | Vs | Thiết Thực | Cụ thể, thực tế |
1582 | 竊賊 | qièzéi | N | Thiết Tặc | Kẻ trộm, cắp |
1583 | 親 | qīn | Vs | thân | thân thiết |
1584 | 親熱 | qīnrè | Vs | Thân Nhiệt | Nồng nhiệt, thân mật |
1585 | 親身 | qīnshēn | Adv | Thân Thân | Tự mình, bản thân |
1586 | 親生 | qīnshēng | Vs-attr | Thân Sinh | Sinh ra, do mẹ sinh |
1587 | 侵犯 | qīnfàn | V | Xâm Phạm | Xâm lấn, vi phạm |
1588 | 侵略 | qīnlüè | V | Xâm Lược | Xâm chiếm, xâm lược |
1589 | 侵蝕 | qīnshí | V | Xâm Thực | Xâm hại, ăn mòn |
1590 | 侵襲 | qīnxí | V | Xâm Tập | Tấn công, xâm nhập |
1591 | 欽佩 | qīnpèi | Vst | Khâm Bái | Kính trọng, ngưỡng mộ |
1592 | 琴 | qín | N | Cầm | Đàn, đàn tỳ bà |
1593 | 勤奮 | qínfèn | Vs | Cần Phấn | Chăm chỉ, cần cù |
1594 | 青春 | qīngchūn | N | Thanh Xuân | Tuổi trẻ, thời thanh xuân |
1595 | 青翠 | qīngcuì | Vs | Thanh Thúy | Xanh tươi, tươi sáng |
1596 | 青蛙 | qīngwā | N | Thanh Wa | Con ếch |
1597 | 清澈 | qīngchè | Vs | Thanh Triệt | Trong suốt, rõ ràng |
1598 | 清潔 | qīngjié | Vs | Thanh Khiết | Sạch sẽ, vệ sinh |
1599 | 清靜 | qīngjìng | Vs | Thanh Tịnh | Yên tĩnh, thanh bình |
1600 | 清廉 | qīnglián | Vs | Thanh Liêm | Liêm khiết, trong sạch |
1601 | 清幽 | qīngyōu | Vs | Thanh U | Yên tĩnh, thanh thoát |
1602 | 清掃 | qīngsăo | V | Thanh Tảo | Quét dọn, vệ sinh |
1603 | 傾向 | qīngxiàng | N | khuynh hướng | xu hướng, chiều hướng |
1604 | 輕薄 | qīngbó | Vs | Khinh Bạc | Hời hợt, thiếu trách nhiệm |
1605 | 輕蔑 | qīngmiè | Vs | Khinh Miệt | Khinh thường, coi thường |
1606 | 輕易 | qīngyì | Adv | Khinh Dịch | Dễ dàng, nhẹ nhàng |
1607 | 情報 | qíngbào | N | Tình Báo | Thông tin, tình báo |
1608 | 情操 | qíngcāo | N | Tình Thao | Tình cảm, cảm xúc |
1609 | 情婦 | qíngfù | N | Tình Phụ | Người tình (nữ) |
1610 | 情節 | qíngjié | N | Tình Tiết | Câu chuyện, cốt truyện |
1611 | 情景 | qíngjĭng | N | Tình Cảnh | Cảnh tượng, tình huống |
1612 | 情侶 | qínglǚ | N | Tình Lữ | Cặp đôi, người yêu |
1613 | 情趣 | qíngqù | N | Tình Thú | Sở thích, niềm vui |
1614 | 慶幸 | qìngxìng | Vs | Khánh Hạnh | May mắn, hạnh phúc |
1615 | 丘陵 | qiūlíng | N | Khâu Lĩnh | Đồi, gò, vùng đồi núi |
1616 | 求學 | qiúxué | Vi | Cầu Học | Học hành, tìm kiếm tri thức |
1617 | 求助 | qiúzhù | Vi | Cầu Trợ | Cầu cứu, tìm sự giúp đỡ |
1618 | 屈服 | qūfú | Vs | Khuất Phục | Khuất phục, chịu thua |
1619 | 趨勢 | qūshì | N | Xuy Trí | Xu hướng, trào lưu |
1620 | 渠道 | qúdào | N | Kênh Đạo | Kênh, đường ống, phương tiện |
1621 | 取材 | qŭcái | Vs | Thủ Tài | Lấy tài liệu, lấy nguồn thông tin |
1622 | 取締 | qŭdì | V | Thủ Đế | Cấm, ngừng, kiểm soát (hoạt động trái phép) |
1623 | 取樣 | qŭyàng | N | Thủ Dạng | Lấy mẫu, mẫu thử |
1624 | 取悅 | qŭyuè | V | Thủ Duệ | Làm vui lòng, làm vừa lòng |
1625 | 趣味 | qùwèi | N | Thú Vị | Sở thích, niềm vui |
1626 | 圈 | quān | V | quyển | vòng tròn, chu vi |
1627 | 圈子 | quānzi | N | Quyển Tử | Nhóm, cộng đồng, giới |
1628 | 拳 | quán | M | Quyền | Quyền (quyền lực), đấm, quyền cước |
1629 | 全力 | quánlì | Adv | Toàn Lực | Toàn bộ sức lực, hết sức |
1630 | 全盤 | quánpán | Det | Toàn Bàn | Toàn bộ, toàn diện |
1631 | 權力 | quánlì | N | Quyền Lực | Quyền lực |
1632 | 權威 | quánwēi | N | Quyền Uy | Quyền uy, quyền lực tối cao |
1633 | 權益 | quányì | N | Quyền Ích | Quyền lợi, quyền lợi chính đáng |
1634 | 泉源 | quányuán | N | Tuyền Nguyên | Nguồn suối, nguồn gốc |
1635 | 勸導 | quàndăo | V | Khuyên Đạo | Khuyên bảo, hướng dẫn |
1636 | 勸告 | quàngào | N | Khuyên Cáo | Khuyên bảo, lời khuyên |
1637 | 缺陷 | quēxiàn | N | Khiếm Hãm | Khiếm khuyết, khuyết điểm |
1638 | 確保 | quèbăo | V | Xác Bảo | Đảm bảo, chắc chắn |
1639 | 確切 | quèqiè | Vs | Xác Thiết | Chính xác, rõ ràng |
1640 | 確實 | quèshí | Adv | xác thực | chính xác, thật sự |
1641 | 群島 | qúndăo | N | Quần Đảo | Quần đảo |
1642 | 群居 | qúnjū | Vs | Quần Cư | Sống chung, sống tập thể |
1643 | 染料 | rănliào | N | Nhiễm Liệu | Thuốc nhuộm |
1644 | 嚷 | răng | Vi | Nhảng | Kêu la, la hét |
1645 | 饒 | ráo | V | Nao | Khoan dung, tha thứ |
1646 | 熱潮 | rècháo | N | Nhiệt Triều | Trào lưu, phong trào nóng |
1647 | 熱帶 | rèdài | N | Nhiệt Đới | Vùng nhiệt đới |
1648 | 熱水瓶 | rèshuĭpíng | N | Nhiệt Thủy Bình | Bình nước nóng |
1649 | 仁愛 | rénài | N | Nhân Ái | Lòng nhân ái, lòng thương người |
1650 | 人次 | réncì | N | Nhân Thứ | Số lượt người |
1651 | 人道 | réndào | N | Nhân Đạo | Đạo đức nhân loại |
1652 | 人禍 | rénhuò | N | Nhân Họa | Tai họa do con người gây ra |
1653 | 人際 | rénjì | N | Nhân Tế | Quan hệ xã hội, giao tiếp |
1654 | 人情 | rénqíng | N | Nhân Tình | Quan hệ xã hội, tình người |
1655 | 人群 | rénqún | N | Nhân Quần | Đám đông, quần chúng |
1656 | 人士 | rénshì | N | Nhân Sĩ | Người (có học, có tiếng), nhân vật |
1657 | 人手 | rénshŏu | N | Nhân Thủ | Nhân lực, lực lượng lao động |
1658 | 人選 | rénxuăn | N | Nhân Tuyển | Người chọn lựa, ứng viên |
1659 | 人造 | rénzào | Vs-attr | Nhân Tạo | Nhân tạo, do con người tạo ra |
1660 | 忍痛 | rěntòng | Vs | Nhẫn Thống | Chịu đựng đau đớn, kiên cường chịu đựng |
1661 | 任 | rèn | M | nhậm | đảm nhiệm, giao phó |
1662 | 任期 | rènqí | N | Nhậm Kỳ | Thời gian tại nhiệm, nhiệm kỳ |
1663 | 任意 | rènyì | Adv | Nhậm Ý | Tùy ý, tự do lựa chọn |
1664 | 認錯 | rèncuò | Vp | Nhận Thác | Nhận lỗi, thừa nhận sai |
1665 | 認定 | rèndìng | V | Nhận Định | Xác nhận, định rõ |
1666 | 日程 | rìchéng | N | Nhật Trình | Lịch trình, thời gian biểu |
1667 | 日光燈 | rìguāngdēng | N | Nhật Quang Đăng | Đèn huỳnh quang |
1668 | 日益 | rìyì | Adv | Nhật Ích | Ngày càng, ngày càng nhiều |
1669 | 容量 | róngliàng | N | Dung Lượng | Dung tích, sức chứa |
1670 | 容納 | róngnà | Vst | Dung Nạp | Tiếp nhận, chứa đựng |
1671 | 容器 | róngqì | N | Dung Khí | Đồ chứa, vật chứa |
1672 | 容許 | róngxŭ | V | Dung Hứa | Cho phép, chấp nhận |
1673 | 溶 | róng | Vs | Dung | Tan chảy, hòa tan |
1674 | 溶化 | rónghuà | Vp | Dung Hóa | Tan chảy, tan ra |
1675 | 融合 | rónghé | V | Dung Hợp | Hòa hợp, dung hòa |
1676 | 融洽 | róngqià | Vs | Dung Thỏa | Hòa hợp, hài hòa |
1677 | 榮譽 | róngyù | N | Vinh Dự | Vinh dự, danh dự |
1678 | 揉 | róu | V | Nhâu | Xoa, vỗ về |
1679 | 柔軟 | róuruăn | Vs | Nhu Nhuyễn | Mềm mại, linh hoạt |
1680 | 肉麻 | ròumá | Vs | Nhục Ma | Lố bịch, quá mức, ngượng ngùng |
1681 | 肉體 | ròutĭ | N | Nhục Thể | Thể xác, thân thể |
1682 | 如此 | rúcĭ | Adv | như thử | như vậy |
1683 | 儒家 | rújiā | N | Nho Gia | Trường phái Nho giáo |
1684 | 入超 | rùchāo | Vs | Nhập Siêu | Nhập khẩu vượt quá xuất khẩu |
1685 | 入口 | rùkŏu | Vi | Nhập khẩu | Lối vào |
1686 | 入世 | rùshì | Vs | Nhập Thế | Gia nhập thế giới, bước vào xã hội |
1687 | 軟弱 | ruănruò | Vs | Nhu Nhược | Mềm yếu, yếu đuối |
1688 | 軟體 | ruăntĭ | N | Nhu Thể | Phần mềm (máy tính) |
1689 | 若 | ruò | Conj | Nhược | Nếu, nếu như |
1690 | 若干 | ruògān | Det | Nhược Can | Một vài, một số lượng nhất định |
1691 | 撒謊 | sāhuăng | V-sep | Tả Hàng | Nói dối |
1692 | 撒 | să | V | Tả | Rải, vãi, tung |
1693 | 灑 | să | V | Tả | Rưới, tưới |
1694 | 賽 | sài | V | Tái | Cuộc thi, cuộc đấu |
1695 | 散文 | sănwén | N | Tán Văn | Văn xuôi |
1696 | 散布/散佈 | sànbù | V | Tán Phổ | Phát tán, phân tán |
1697 | 喪事 | sāngshì | N | Tang Sự | Tang lễ |
1698 | 嗓子 | săngzi | N | Tạng Tử | Họng, cổ họng |
1699 | 喪生 | sàngshēng | Vp | Tang Sinh | Chết, tử vong |
1700 | 騷動 | sāodòng | Vi | Tao Động | Náo động, hỗn loạn |
1701 | 嫂子 | săozi | N | Thảo Tử | Chị dâu |
1702 | 色澤 | sèzé | N | Sắc Tắc | Màu sắc, vẻ ngoài |
1703 | 剎(ㄕㄚ)車/煞車 | shāchē | V-sep | Sát Xa/ Sát Xa | Phanh xe, dừng lại đột ngột |
1704 | 沙啞 | shāyă | Vs | Sa Họa | Cổ họng khàn, giọng khàn |
1705 | 傻瓜 | shăguā | N | Sỏ Qua | Kẻ ngốc, đần độn |
1706 | 山峰 | shānfēng | N | Sơn Phong | Đỉnh núi |
1707 | 山谷 | shāngŭ | N | Sơn Cốc | Thung lũng |
1708 | 山脈 | shānmài | N | Sơn Mạch | Dãy núi |
1709 | 閃電 | shăndiàn | N | Thiểm Điện | Sét |
1710 | 閃爍 | shănshuò | Vi | Thiểm Sóc | Lấp lánh, chớp sáng |
1711 | 閃耀 | shănyào | Vs | Thiểm Diệu | Tỏa sáng, lấp lánh |
1712 | 擅長 | shàncháng | Vst | Tham Sở | Thành thạo, giỏi về |
1713 | 傷害 | shānghài | N | thương hại | tổn thương, làm hại |
1714 | 傷口 | shāngkŏu | N | Thương Khẩu | Vết thương |
1715 | 傷亡 | shāngwáng | Vp | Thương Vong | Thương vong, thương tích và tử vong |
1716 | 商榷 | shāngquè | Vi | Thương Thảo | Thảo luận, thương lượng |
1717 | 商討 | shāngtăo | V | Thương Thảo | Bàn bạc, thảo luận |
1718 | 賞 | shăng | V | Thưởng | Thưởng, khen thưởng |
1719 | 尚 | shàng | Adv | Thượng | Còn, vẫn, quan trọng |
1720 | 上吊 | shàngdiào | Vi | Thượng Điếu | Treo cổ tự tử |
1721 | 上好 | shànghăo | Vs-attr | Thượng Hảo | Tốt, chất lượng cao |
1722 | 上進 | shàngjìn | Vs | Thượng Tiến | Tiến bộ, phát triển |
1723 | 上空 | shàngkōng | N | Thượng Không | Không trung, bầu trời |
1724 | 上路 | shànglù | Vp | Thượng Lộ | Lên đường, bắt đầu hành trình |
1725 | 上門 | shàngmén | Vi | Thượng Môn | Đến nhà, đến cửa (thăm viếng) |
1726 | 上司 | shàngsī | N | Thượng Tư | Cấp trên, sếp, người quản lý |
1727 | 上下 | shàngxià | N | thượng hạ | lên xuống, trên dưới |
1728 | 上旬 | shàngxún | N | Thượng Tuần | Mười ngày đầu tháng |
1729 | 上演 | shàngyăn | V | Thượng Diễn | Biểu diễn, trình diễn (kịch, phim) |
1730 | 上癮 | shàngyĭn | Vp | Thượng Nghiện | Nghiện, say mê quá mức |
1731 | 上漲 | shàngzhăng | Vp | Thượng Trướng | Tăng lên, tăng giá |
1732 | 燒香 | shāoxiāng | V-sep | Thiêu Hương | Đốt hương, thắp hương |
1733 | 奢侈 | shēchĭ | Vs | Xa Sỉ | Xa hoa, phung phí |
1734 | 奢望 | shēwàng | Vst | Xa Vọng | Ước mơ xa vời, hy vọng không thực tế |
1735 | 設 | shè | V | Thiết | Thiết lập, đặt ra |
1736 | 設施 | shèshī | N | Thiết Thí | Cơ sở vật chất, trang thiết bị |
1737 | 設想 | shèxiăng | Vi | Thiết Tưởng | Dự định, tưởng tượng |
1738 | 射擊 | shèjí | V | Xạ Kích | Bắn súng, nổ súng |
1739 | 射手 | shèshŏu | N | Xạ Thủ | Người bắn, xạ thủ |
1740 | 涉及 | shèjí | Vpt | Thiệp Nhập | Liên quan đến, có liên quan |
1741 | 涉嫌 | shèxián | Vst | Thiệp Hiềm | Bị nghi ngờ, có liên quan đến tội phạm |
1742 | 社論 | shèlùn | N | Xã Luận | Bài xã luận, bình luận của báo chí |
1743 | 攝取 | shèqŭ | V | Nhiếp Thủ | Hấp thụ, thu nhận (thức ăn, dưỡng chất) |
1744 | 攝氏 | shèshì | N | Nhiếp Thị | Đơn vị đo nhiệt độ (Celsius) |
1745 | 攝影機 | shèyĭngjī | N | Nhiếp Ảnh Cơ | Máy ảnh, máy quay phim |
1746 | 深奧 | shēnào | Vs | Thâm Áo | Sâu sắc, phức tạp |
1747 | 深沉 | shēnchén | Vs | Thâm Trầm | Sâu lắng, nghiêm túc, trầm lắng |
1748 | 深度 | shēndù | N | Thâm Độ | Độ sâu, chiều sâu |
1749 | 深厚 | shēnhòu | Vs | Thâm Hậu | Sâu sắc, thâm hậu |
1750 | 深切 | shēnqiè | Vs | Thâm Thiết | Sâu sắc, thiết tha |
1751 | 深入 | shēnrù | V | thâm nhập | đi sâu vào |
1752 | 深造 | shēnzào | Vi | Thâm Tạo | Học thêm, học lên cao |
1753 | 身段 | shēnduàn | N | Thân Đoạn | Dáng người, hình thể |
1754 | 身教 | shēnjiào | N | Thân Giáo | Giáo dục bằng hành động, giáo dục qua việc làm |
1755 | 身為 | shēnwéi | Vst | Thân Vi | Là (chức vụ, vai trò) |
1756 | 身子 | shēnzi | N | Thân Tử | Cơ thể, thân thể |
1757 | 伸張 | shēnzhāng | V | Thân Trương | Mở rộng, kéo dài |
1758 | 神 | shén | Vs | thần | thần thánh, siêu nhiên |
1759 | 神情 | shénqíng | N | Thần Tình | Biểu cảm khuôn mặt, thần thái |
1760 | 審核 | shěnhé | V | Thẩm Hạch | Kiểm tra, xét duyệt |
1761 | 審判 | shěnpàn | V | Thẩm Phán | Phán xét, xét xử |
1762 | 審慎 | shěnshèn | Vs | Thẩm Thận | Cẩn trọng, thận trọng |
1763 | 審議 | shěnyì | V | Thẩm Nghị | Xem xét, thảo luận |
1764 | 甚 | shèn | Adv | Thậm | Rất, cực kỳ |
1765 | 滲入 | shènrù | V | Sẩm Nhập | Thấm vào, thấm dần |
1766 | 生火 | shēnghuŏ | V-sep | Sinh Hỏa | Đốt lửa, nhóm lửa |
1767 | 生理 | shēnglĭ | N | Sinh Lý | Sinh lý (về cơ thể con người) |
1768 | 生平 | shēngpíng | N | Sinh Bình | Cuộc đời, tiểu sử |
1769 | 生氣 | shēngqì | N | Sinh khí | Tức giận |
1770 | 生前 | shēngqián | N | Sinh Tiền | Trước khi qua đời, trong lúc còn sống |
1771 | 生人 | shēngrén | N | Sinh Nhân | Người còn sống |
1772 | 生死 | shēngsĭ | N | Sinh Tử | Sự sống và cái chết |
1773 | 生態 | shēngtài | N | Sinh Thái | Hệ sinh thái |
1774 | 生物 | shēngwù | N | Sinh Vật | Sinh vật, động thực vật |
1775 | 生效 | shēngxiào | Vp | Sinh Hiệu | Có hiệu lực |
1776 | 生硬 | shēngyìng | Vs | Sinh Nghiêng | Cứng nhắc, thiếu linh hoạt |
1777 | 生育 | shēngyù | N / V | Sinh Dục | Sinh đẻ, sinh con |
1778 | 生殖 | shēngzhí | Vi | Sinh Chức | Sinh sản, sinh dục |
1779 | 升遷 | shēngqiān | Vi | Thăng Thiên | Thăng chức |
1780 | 升值 | shēngzhí | Vp | Thăng Giá | Tăng giá trị |
1781 | 聲稱 | shēngchēng | V | Thanh Xưng | Tuyên bố, khẳng định |
1782 | 聲明 | shēngmíng | N | Thanh Minh | Tuyên bố, thông báo chính thức |
1783 | 聲勢 | shēngshì | N | Thanh Thế | Thế lực, khí thế |
1784 | 省 | shěng | N | tỉnh | tiết kiệm, tỉnh (địa lý) |
1785 | 省事 | shěngshì | Vs | Tỉnh Sự | Tiết kiệm công sức, dễ dàng |
1786 | 盛 | shèng | Vs | Thịnh | Hưng thịnh, phát đạt |
1787 | 盛情 | shèngqíng | N | Thịnh Tình | Lòng hiếu khách, sự đối đãi nồng hậu |
1788 | 盛行 | shèngxíng | Vs | Thịnh Hành | Thịnh hành, phổ biến |
1789 | 盛裝 | shèngzhuāng | Vs | Thịnh Trang | Mặc đẹp, ăn diện |
1790 | 勝地 | shèngdì | N | Thắng Địa | Địa điểm thắng lợi, địa điểm lý tưởng |
1791 | 聖賢 | shèngxián | N | Thánh Hiền | Thánh nhân, bậc hiền triết |
1792 | 失 | shī | Vpt | Thất | Mất, thất bại |
1793 | 失靈 | shīlíng | Vp | Thất Linh | Mất khả năng hoạt động |
1794 | 失落 | shīluò | Vs | Thất Lạc | Mất mát, thất lạc |
1795 | 失明 | shīmíng | Vp | Thất Minh | Mù, mất thị lực |
1796 | 失事 | shīshì | Vp | Thất Sự | Gặp sự cố, tai nạn |
1797 | 失手 | shīshŏu | Vs | Thất Thủ | Lỡ tay, làm mất |
1798 | 失蹤 | shīzōng | Vp | Thất Tung | Mất tích |
1799 | 師範 | shīfàn | Vs-attr | Sư Phạm | Trường sư phạm, giáo viên |
1800 | 施肥 | shīféi | V-sep | Thi Phì | Bón phân |
1801 | 施行 | shīxíng | V | Thi Hành | Thi hành, thực hiện |
1802 | 屍體 | shītĭ | N | Thi Thể | Xác chết |
1803 | 石膏 | shígāo | N | Thạch Cao | Thạch cao (vật liệu xây dựng) |
1804 | 十足 | shízú | Vs | Thập Túc | Hoàn toàn, đầy đủ |
1805 | 拾 | shí | V | Thập | Nhặt, thu gom |
1806 | 時光 | shíguāng | N | Thời Quang | Thời gian |
1807 | 時節 | shíjié | N | Thời Tiết | Mùa vụ, mùa |
1808 | 時髦 | shímáo | Vs | Thời Mao | Mốt, hợp thời |
1809 | 時效 | shíxiào | N | Thời Hiệu | Thời gian có hiệu lực |
1810 | 實地 | shídì | Adv | Thực Địa | Thực tế, thực hành |
1811 | 實踐 | shíjiàn | V | Thực Tiễn | Thực hiện, hành động |
1812 | 實況 | shíkuàng | N | Thực Huống | Tình hình thực tế |
1813 | 實例 | shílì | N | Thực Lệ | Ví dụ thực tế |
1814 | 實習 | shíxí | Vi | Thực Tập | Thực hành, thực tập |
1815 | 實證 | shízhèng | N | Thực Chứng | Chứng minh thực tế |
1816 | 實質 | shízhí | N | Thực Chất | Bản chất, thực tế |
1817 | 屎 | shĭ | N | Sĩ | Phân, chất thải |
1818 | 史料 | shĭliào | N | Sử Liệu | Tài liệu lịch sử |
1819 | 使喚 | shĭhuàn | V | Sử Hán | Ra lệnh, sai bảo |
1820 | 使節 | shĭjié | N | Sử Tiết | Sứ giả, phái đoàn ngoại giao |
1821 | 使勁 | shĭjìng | Vi | Sử Tỉnh | Dùng sức, nỗ lực hết mình |
1822 | 使命 | shĭmìng | N | Sứ Mệnh | Nhiệm vụ, sứ mệnh |
1823 | 士兵 | shìbīng | N | Sĩ Binh | Lính, chiến sĩ |
1824 | 仕女 | shìnǚ | N | Sĩ Nữ | Phụ nữ, quý tộc nữ |
1825 | 示範 | shìfàn | Vi | Thị Phạm | Mẫu, làm mẫu |
1826 | 市面 | shìmiàn | N | Thị Diện | Thị trường, mặt hàng |
1827 | 市容 | shìróng | N | Thị Dung | Diện mạo của thành phố |
1828 | 世代 | shìdài | N | Thế Đại | Thế hệ, đời sau |
1829 | 世間 | shìjiān | N | Thế Gian | Thế giới, nhân gian |
1830 | 世事 | shìshì | N | Thế Sự | Công việc đời sống, sự việc thế gian |
1831 | 試卷 | shìjuàn | N | Thí Quyển | Đề thi, bài thi |
1832 | 試圖 | shìtú | Vaux | Thí Đồ | Cố gắng, thử làm |
1833 | 逝世 | shìshì | Vp | Thệ Thế | Qua đời, mất |
1834 | 勢必 | shìbì | Adv | Thế Bất | Nhất định, chắc chắn |
1835 | 事故 | shìgù | N | Sự Cố | Tai nạn, sự việc ngoài dự đoán |
1836 | 事變 | shìbiàn | N | Sự Biến | Biến cố, thay đổi lớn |
1837 | 事態 | shìtài | N | Sự Thái | Tình hình, tình trạng |
1838 | 事務 | shìwù | N | Sự Vụ | Công việc, sự vụ |
1839 | 事宜 | shìyí | N | Sự Nghi | Công việc, vấn đề |
1840 | 釋放 | shìfàng | V | Thích Phóng | Thả, giải phóng |
1841 | 嗜好 | shìhào | N | Thị Hảo | Sở thích, đam mê |
1842 | 視為 | shìwéi | V | Thị Vi | Xem như, coi là |
1843 | 適宜 | shìyí | Vs | Thích Nghi | Phù hợp, thích hợp |
1844 | 適中 | shìzhōng | Vs | Thích Trung | Vừa phải, hợp lý |
1845 | 收藏 | shōucáng | V | Thâu Tàng | Sưu tầm, thu thập |
1846 | 收買 | shōumăi | V | Thu Mại | Mua chuộc, mua bán |
1847 | 收縮 | shōusuō | Vi | Thu Súc | Thu hẹp, co lại |
1848 | 收聽 | shōutīng | V | Thu Thính | Nghe, tiếp nhận thông tin |
1849 | 收益 | shōuyì | N | Thu Ích | Lợi nhuận, thu nhập |
1850 | 手冊 | shŏucè | N | Thủ Sách | Sổ tay, sách hướng dẫn |
1851 | 手槍 | shŏuqiāng | N | Thủ Khang | Súng ngắn, súng lục |
1852 | 手勢 | shŏushì | N | Thủ Thế | Dấu hiệu, động tác tay |
1853 | 守 | shŏu | V | Thủ | Giữ, bảo vệ |
1854 | 守護 | shŏuhù | V | Thủ Hộ | Bảo vệ, gìn giữ |
1855 | 首府 | shŏufŭ | N | Thủ Phủ | Thủ đô, thành phố chính |
1856 | 首領 | shŏulĭng | N | Thủ Lãnh | Lãnh đạo, thủ lĩnh |
1857 | 首席 | shŏuxí | N | Thủ Tịch | Chủ tịch, người đứng đầu |
1858 | 首飾 | shŏushì | N | Thủ Sức | Đồ trang sức, trang sức |
1859 | 首先 | shŏuxiān | Conj | thủ tiên | đầu tiên |
1860 | 首長 | shŏuzhăng | N | Thủ Trưởng | Người đứng đầu, lãnh đạo |
1861 | 受害 | shòuhài | Vp | Thụ Hại | Bị thiệt hại, bị hại |
1862 | 受訓 | shòuxùn | V-sep | Thụ Huấn | Nhận huấn luyện, đào tạo |
1863 | 售貨員 | shòuhuòyuán | N | Thụ Hóa Viên | Nhân viên bán hàng |
1864 | 授課 | shòukè | V-sep | Thụ Khóa | Giảng dạy, truyền đạt bài học |
1865 | 狩獵 | shòuliè | V | Thú Liệp | Săn bắn |
1866 | 壽星 | shòuxīng | N | Thọ Tinh | Người có sinh nhật (ngày sinh) |
1867 | 疏導 | shūdăo | V | Sơ Đạo | Hướng dẫn, dẫn dắt |
1868 | 疏散 | shūsàn | V | Sơ Tán | Tản ra, giải tán |
1869 | 梳 | shū | V | Sơ | Chải, gỡ (tóc) |
1870 | 書本 | shūběn | N | Thư Bản | Sách |
1871 | 書面 | shūmiàn | N | Thư Diện | Dạng văn bản, viết tay |
1872 | 書寫 | shūxiě | V | Thư Tả | Viết, ghi chép |
1873 | 舒暢 | shūchàng | Vs | Thư Sướng | Thoải mái, dễ chịu |
1874 | 舒展 | shūzhăn | V | Thư Triển | Giãn ra, mở rộng |
1875 | 輸血 | shūxiě | V-sep | Thua Huyết | Truyền máu |
1876 | 束縛 | shùfú | V | Thúc Phược | Ràng buộc, kiềm chế |
1877 | 樹苗 | shùmiáo | N | Thụ Miêu | Cây giống, cây con |
1878 | 數據 | shùjù | N | Sổ Cứu | Dữ liệu, con số |
1879 | 率 | shuài | V | Suất | Tỉ lệ, tỷ suất |
1880 | 霜 | shuāng | N | Sương | Sương giá |
1881 | 雙重 | shuāngchóng | Vs-attr | Song Trùng | Đôi, kép |
1882 | 雙打 | shuāngdă | N | Song Đả | Đánh đôi (tennis) |
1883 | 爽快 | shuăngkuài | Vs | Sảng Khoái | Thoải mái, vui vẻ |
1884 | 水道 | shuĭdào | N | Thủy Đạo | Kênh nước, con đường nước |
1885 | 水稻 | shuĭdào | N | Thủy Đạo | Lúa nước |
1886 | 水晶 | shuĭjīng | N | Thủy Tinh | Pha lê, thủy tinh |
1887 | 水庫 | shuĭkù | N | Thủy Khố | Hồ chứa nước |
1888 | 水力 | shuĭlì | N | Thủy Lực | Lực lượng thủy động |
1889 | 水泥 | shuĭní | N | Thủy Nhuệ | Xi măng |
1890 | 水源 | shuĭyuán | N | Thủy Nguyên | Nguồn nước |
1891 | 水蒸氣 | shuĭzhēngqì | N | Thủy Chưng Khí | Hơi nước |
1892 | 順從 | shùncóng | Vs | Thuận Tùng | Tuân theo, vâng lời |
1893 | 順應 | shùnyìng | Vst | Thuận Ứng | Phù hợp, thích ứng |
1894 | 瞬間 | shùnjiān | N | Thuấn Gian | Khoảnh khắc, tức thì |
1895 | 說謊 | shuōhuăng | V-sep | Thuyết Hướng | Nói dối |
1896 | 說笑 | shuōxiào | Vi | Thuyết Tiếu | Nói đùa, nói chuyện vui |
1897 | 思潮 | sīcháo | N | Tư Triều | Xu hướng tư tưởng |
1898 | 思念 | sīniàn | Vst | Tư Niệm | Nhớ, tưởng nhớ |
1899 | 思維 | sīwéi | N | Tư Vị | Tư duy |
1900 | 絲毫 | sīháo | Det | Ti丝 hao | Một chút, chút xíu, một tí |
1901 | 司令 | sīlìng | N | Ty Lệnh | Tướng lĩnh, người chỉ huy |
1902 | 斯文 | sīwén | Vs | Ti Văn | Nho nhã, lịch sự, có văn hóa |
1903 | 私心 | sīxīn | N | Tư Tâm | Lòng ích kỷ, tư lợi |
1904 | 賜 | sì | V | Tứ | Ban cho, ban tặng |
1905 | 似的/似地 | sìde | Tự đích/Tự địa | Giống như, kiểu như | |
1906 | 松樹/松 | sōngshù/sōng | N | Tùng Thụ/Tùng | Cây thông |
1907 | 慫恿 | sŏngyŏng | V | Tùng Dũng | Khuyến khích, dụ dỗ |
1908 | 搜集 | sōují | V | Sưu Tập | Thu thập, sưu tầm |
1909 | 俗稱 | súchēng | Vst | Tục Xưng | Tên gọi phổ biến, tên thường gọi |
1910 | 俗語 | súyŭ | N | Tục Ngữ | Lời nói dân gian, tục ngữ |
1911 | 訴苦 | sùkŭ | Vi | Tố Khổ | Than phiền, kể lể khó khăn |
1912 | 素質 | sùzhí | N | Tố Chất | Tính cách, phẩm chất |
1913 | 算命 | suànmìng | V-sep | Toán Mệnh | Xem bói, đoán mệnh |
1914 | 算術 | suànshù | N | Toán Thuật | Phép toán, toán học |
1915 | 雖說 | suīshuō | Conj | Tuy Thuyết | Mặc dù nói, dù nói rằng |
1916 | 隨 | suí | Adv / Prep | tuỳ | theo, tùy thuộc |
1917 | 隨後 | suíhòu | N | Tùy Hậu | Sau đó, tiếp theo |
1918 | 隨即 | suíjí | Adv | Tùy Ký | Ngay lập tức, lập tức |
1919 | 隨身 | suíshēn | Adv | Tùy Thân | Mang theo người, mang theo bên mình |
1920 | 隨同 | suítóng | Prep | Tùy Đồng | Cùng với, đi cùng |
1921 | 隧道 | suìdào | N | Tuyến Đạo | Đường hầm |
1922 | 歲月 | suìyuè | N | Tuế Nguyệt | Thời gian, năm tháng |
1923 | 損 | sŭn | V | Tổn | Tổn hại, thiệt hại |
1924 | 損害 | sŭnhài | V | Tổn Hại | Thiệt hại, hư hỏng |
1925 | 損壞 | sŭnhuài | V | Tổn Hoại | Hỏng, tổn thất |
1926 | 損傷 | sŭnshāng | Vst | Tổn Thương | Vết thương, tổn thương |
1927 | 縮小 | suōxiăo | Vp | Súc Tiểu | Thu nhỏ, giảm bớt |
1928 | 所得 | suŏdé | N | Sở Đắc | Thu nhập, những gì đạt được |
1929 | 所在 | suŏzài | N | Sở Tại | Nơi ở, nơi có mặt |
1930 | 索賠 | suŏpéi | Vi | Tác Bồi | Yêu cầu bồi thường |
1931 | 瑣碎 | suŏsuì | Vs | Tỏa Toái | Lặt vặt, nhỏ nhặt |
1932 | 他人 | tārén | N | Tha Nhân | Người khác |
1933 | 塔 | tă | N | Tháp | Tháp, tòa tháp |
1934 | 踏實 | tàshí | Vs | Đạp Thực | Chắc chắn, vững vàng, thực tế |
1935 | 台階 | táijiē | N | Đài Giai | Bậc thang, cầu thang |
1936 | 太平 | tàipíng | Vs | Thái Bình | Bình an, yên ổn |
1937 | 態勢 | tàishì | N | Thái Thế | Tình hình, thế thái |
1938 | 貪 | tān | Vs | Tham | Tham lam |
1939 | 貪心 | tānxīn | Vs | Tham Tâm | Lòng tham, tham vọng |
1940 | 痰 | tán | N | Đàm | Đờm, dịch trong cổ họng |
1941 | 談論 | tánlùn | V | Đàm Luận | Thảo luận, nói về |
1942 | 彈性 | tánxìng | N | Đàn Tính | Linh hoạt, có tính đàn hồi |
1943 | 坦克 | tănkè | N | Thản Khắc | Xe tăng |
1944 | 坦然 | tănrán | Vs | Thản Nhiên | Bình tĩnh, điềm tĩnh |
1945 | 探病 | tànbìng | V-sep | Thám Bệnh | Thăm bệnh |
1946 | 探究 | tànjiù | V | Thám Cứu | Nghiên cứu, khám phá |
1947 | 探索 | tànsuŏ | V | Thám Sở | Tìm kiếm, thám hiểm |
1948 | 探望 | tànwàng | V | Thám Vọng | Thăm viếng, thăm dò |
1949 | 探險 | tànxiăn | Vi | Thám Hiểm | Thám hiểm, mạo hiểm |
1950 | 堂堂 | tángtáng | Vs | Đường Đường | To lớn, vĩ đại |
1951 | 倘若 | tăngruò | Conj | Đẳng Nhược | Nếu, giả sử |
1952 | 陶器 | táoqì | N | Đào Khí | Đồ gốm |
1953 | 逃生 | táoshēng | Vi | Đào Sinh | Thoát hiểm, cứu sống |
1954 | 逃稅 | táoshuì | V-sep | Đào Thuế | Trốn thuế |
1955 | 淘汰 | táotài | V | Đào Thải | Loại bỏ, thải loại |
1956 | 套房 | tàofáng | N | Thoát Phòng | Phòng suite, phòng khách sạn |
1957 | 套裝 | tàozhuāng | N | Thoát Trang | Bộ đồ, trang phục |
1958 | 特此 | tècĭ | Adv | Đặc Thử | Nhân dịp này, vì lý do này |
1959 | 特區 | tèqū | N | Đặc Khu | Khu vực đặc biệt, khu kinh tế đặc biệt |
1960 | 特權 | tèquán | N | Đặc Quyền | Quyền lợi đặc biệt |
1961 | 特約 | tèyuē | Vs-attr | Đặc Ước | Hợp đồng đặc biệt |
1962 | 特徵 | tèzhēng | N | Đặc Trưng | Đặc điểm, dấu hiệu đặc trưng |
1963 | 疼愛 | téngài | Vst | Đằng Ái | Yêu thương, chăm sóc |
1964 | 剔除 | tīchú | V | Thích Trừ | Loại bỏ, loại ra |
1965 | 啼 | tí | Vi | Đề | Kêu, khóc (dùng cho trẻ con hoặc động vật) |
1966 | 提拔 | tíbá | V | Đề Bạt | Đề bạt, thăng chức |
1967 | 提倡 | tíchàng | V | Đề Xướng | Khuyến khích, thúc đẩy |
1968 | 提出 | tíchū | Vpt | Đề Xuất | Đề xuất, đưa ra |
1969 | 提及 | tíjí | V | Đề Cập | Đề cập đến, nhắc đến |
1970 | 提名 | tímíng | V | Đề Danh | Đề cử, bầu chọn |
1971 | 提升/提昇 | tíshēng | V | Đề Thăng | Nâng cao, cải thiện |
1972 | 提議 | tíyì | V | Đề Nghị | Đề nghị, đưa ra ý kiến |
1973 | 體操 | tĭcāo | N | Thể Thao | Thể dục, thể thao |
1974 | 體格 | tĭgé | N | Thể Cách | Thể chất, thân hình |
1975 | 體積 | tĭjī | N | Thể Tích | Thể tích, khối lượng |
1976 | 體諒 | tĭliàng | Vst | Thể Lượng | Thông cảm, hiểu |
1977 | 體面 | tĭmiàn | Vs | Thể Diện | Thể diện, danh dự |
1978 | 體系 | tĭxì | N | Thể Hệ | Hệ thống, cấu trúc |
1979 | 體質 | tĭzhí | N | Thể Chất | Chất lượng cơ thể, thể lực |
1980 | 替代 | tìdài | Vst | Thế Đổi | Thay thế, thế chỗ |
1981 | 添 | tiān | V | Thiêm | Thêm vào, bổ sung |
1982 | 天敵 | tiāndí | N | Thiên Địch | Kẻ thù tự nhiên, thiên địch |
1983 | 天然氣 | tiānránqì | N | Thiên Nhiên Khí | Khí tự nhiên, khí đốt |
1984 | 天性 | tiānxìng | N | Thiên Tính | Bản chất tự nhiên, bản năng |
1985 | 天災 | tiānzāi | N | Thiên Tai | Thiên tai, thảm họa tự nhiên |
1986 | 田地 | tiándì | N | Điền Địa | Cánh đồng, đất đai |
1987 | 田徑 | tiánjìng | N | Điền Kinh | Môn điền kinh, thể thao chạy |
1988 | 甜美 | tiánměi | Vs | Tiêm Mị | Ngọt ngào, dễ thương |
1989 | 挑剔 | tiāotī | V | Thiêu Tí | Chê bai, kén chọn |
1990 | 調和 | tiáohé | V / Vs | Điều Hòa | Hài hòa, điều tiết |
1991 | 調節 | tiáojié | V | Điều Tiết | Điều chỉnh, điều tiết |
1992 | 調皮 | tiáopí | Vs | Điều Pí | Nghịch ngợm |
1993 | 條例 | tiáolì | N | Điều Lệ | Điều lệ, quy định |
1994 | 挑戰 | tiăozhàn | N | khiêu chiến | thách thức, khiêu chiến |
1995 | 聽寫 | tīngxiě | V | Thính Tả | Viết chính tả |
1996 | 停頓 | tíngdùn | Vi | Đình Đốn | Dừng lại, gián đoạn |
1997 | 停留 | tíngliú | Vi | Đình Lưu | Dừng lại, tạm dừng |
1998 | 停滯 | tíngzhì | Vi | Đình Trệ | Ngừng lại, đình trệ |
1999 | 通 | tōng | M | thông | thông suốt, qua |
2000 | 通報 | tōngbào | V | Thông Báo | Thông báo, thông tin về sự kiện nào đó |
2001 | 通車 | tōngchē | Vp | Thông Xa | Khai thông tuyến xe, thông xe |
2002 | 通稱 | tōngchēng | Vst | Thông Xưng | Tên gọi chung, tên phổ biến |
2003 | 通貨膨脹 | tōnghuòpéngzhàng | Vs | Thông Hóa Bành Trướng | Lạm phát |
2004 | 通緝 | tōngqì | V | Thông Cấp | Lệnh truy nã |
2005 | 通行 | tōngxíng | Vi | Thông Hành | Lưu thông, đi lại được |
2006 | 通用 | tōngyòng | Vs-attr | Thông Dụng | Dùng chung, phổ biến |
2007 | 同伴 | tóngbàn | N | Đồng Bạn | Bạn đồng hành |
2008 | 同化 | tónghuà | V | Đồng Hóa | Đồng hóa, trở nên giống nhau |
2009 | 同鄉 | tóngxiāng | N | Đồng Hương | Người cùng quê |
2010 | 同心 | tóngxīn | Vs | Đồng Tâm | Tập trung, đoàn kết |
2011 | 同性戀 | tóngxìngliàn | N | Đồng Tính Luyến Ái | Đồng tính, tình yêu giữa người cùng giới |
2012 | 同業 | tóngyè | N | Đồng Nghiệp | Cùng ngành nghề, cùng lĩnh vực |
2013 | 統計 | tŏngjì | N | thống kê | thống kê, đo đạc |
2014 | 統統 | tŏngtŏng | Adv | Thống Thống | Tất cả, toàn bộ |
2015 | 統制 | tŏngzhì | V | Thống Chế | Kiểm soát, điều tiết |
2016 | 痛恨 | tònghèn | Vst | Thống Hận | Rất ghét, căm phẫn |
2017 | 偷渡 | tōudù | Vi | Đầu Độ | Vượt biên trái phép |
2018 | 偷懶 | tōulăn | Vs | Đầu Lười | Lười biếng, trốn việc |
2019 | 投保 | tóubăo | V | Đầu Bảo | Mua bảo hiểm |
2020 | 投機 | tóujī | Vs | Đầu Kỳ | Đầu cơ, đầu tư mạo hiểm |
2021 | 投入 | tóurù | Vs | đầu nhập | đầu tư, bỏ vào |
2022 | 透明 | tòumíng | Vs | Thấu Minh | Minh bạch, trong suốt |
2023 | 徒弟 | túdì | N | Đồ Đệ | Đệ tử, học trò |
2024 | 突擊 | tújí | V | Đột Kích | Tấn công bất ngờ, đột kích |
2025 | 突兀 | túwù | Vs | Đột Ức | Đột ngột, bất ngờ, lạ lùng |
2026 | 塗 | tú | V | Đồ | Sơn, phủ lên, vẽ |
2027 | 圖 | tú | V | Đồ | Hình ảnh |
2028 | 圖表 | túbiăo | N | Đồ Biểu | Biểu đồ, sơ đồ |
2029 | 圖騰 | túténg | N | Đồ Đằng | Hình vẽ mang ý nghĩa biểu tượng |
2030 | 土壤 | tŭrăng | N | Thổ Nhưỡng | Đất đai, đất canh tác |
2031 | 團 | tuán | M | đoàn | nhóm, đoàn thể |
2032 | 團聚 | tuánjù | Vs | Đoàn Tụ | Sum vầy, tụ họp |
2033 | 團員 | tuányuán | N | Đoàn Viên | Thành viên của một đoàn thể |
2034 | 推測 | tuīcè | V | Thôi Trắc | Suy đoán, phỏng đoán |
2035 | 推崇 | tuīchóng | Vst | Thôi Sùng | Tôn trọng, tôn sùng |
2036 | 推出 | tuīchū | Vpt | Thôi Xuất | Đưa ra, phát hành, ra mắt |
2037 | 推選 | tuīxuăn | V | Thôi Tuyển | Lựa chọn, bầu cử |
2038 | 退化 | tuìhuà | Vp | Thoái Hóa | Thoái hóa, suy thoái |
2039 | 吞吞吐吐 | tūntūntŭtŭ | Vi | Thôn Thôn Thổ Thổ | Nói ấp úng, lưỡng lự |
2040 | 托 | tuō | V | Thác | Nhờ vả, giao phó |
2041 | 拖累 | tuōlèi | V | Đoái Lệ | Kéo theo, làm phiền |
2042 | 拖延 | tuōyán | Vst | Đoái Diên | Kéo dài, trì hoãn |
2043 | 脫身 | tuōshēn | Vp | Thoát Thân | Thoát khỏi, ra khỏi tình thế khó khăn |
2044 | 脫手 | tuōshŏu | Vp | Thoát Thủ | Để tuột tay, bỏ rơi |
2045 | 外號 | wàihào | N | Ngoại Hào | Biệt danh |
2046 | 外力 | wàilì | N | Ngoại Lực | Lực lượng bên ngoài |
2047 | 外貿 | wàimào | N | Ngoại Mậu | Thương mại quốc tế |
2048 | 外線 | wàixiàn | N | Ngoại Tuyến | Đường dây bên ngoài, liên lạc ngoài mạng |
2049 | 外銷 | wàixiāo | V | Ngoại Tiêu | Xuất khẩu |
2050 | 外遇 | wàiyù | N | Ngoại Duyên | Quan hệ ngoài luồng, ngoại tình |
2051 | 外在 | wàizài | N | Ngoại Tại | Vật thể bên ngoài, tính bên ngoài |
2052 | 外資 | wàizī | N | Ngoại Tư | Vốn đầu tư nước ngoài |
2053 | 彎曲 | wānqū | Vs | Loan Khúc | Uốn cong, vặn vẹo |
2054 | 完備 | wánbèi | Vs | Hoàn Bị | Hoàn thiện, đầy đủ |
2055 | 玩弄 | wánnòng | V | Oán Lộng | Lợi dụng, đùa giỡn |
2056 | 頑強 | wánqiáng | Vs | Ngoan Cường | Kiên cường, bền bỉ |
2057 | 挽 | wăn | V | Vãn | Cứu vãn, gỡ lại |
2058 | 挽救 | wănjiù | V | Vãn Cứu | Cứu vãn, cứu chữa |
2059 | 萬分 | wànfēn | Adv | Vạn Phân | Vô cùng, cực kỳ |
2060 | 萬事 | wànshì | N | Vạn Sự | Mọi việc, tất cả sự việc |
2061 | 萬歲 | wànsuì | Vs | Vạn Tuế | Sống lâu, trường thọ |
2062 | 萬萬 | wànwàn | Adv | Vạn Vạn | Rất, cực kỳ |
2063 | 萬物 | wànwù | N | Vạn Vật | Tất cả mọi thứ, vạn vật |
2064 | 惋惜 | wànxí | Vs | Wan Tích | Tiếc nuối, xót xa |
2065 | 亡國 | wángguó | Vp | Vong Quốc | Mất nước, quốc gia bị tiêu diệt |
2066 | 往來 | wănglái | Vi | Vãng Lai | Qua lại, giao dịch, liên lạc |
2067 | 旺季 | wàngjì | N | Vượng Quý | Mùa cao điểm, mùa bận rộn |
2068 | 旺盛 | wàngshèng | Vs | Vượng Thịnh | Mạnh mẽ, hưng thịnh |
2069 | 威風 | wēifēng | Vs | Uy Phong | Uy nghi, khí thế |
2070 | 威力 | wēilì | N | Uy Lực | Quyền lực, sức mạnh |
2071 | 萎縮 | wēisuō | Vs | Uy Tụy | Héo úa, co lại, suy yếu |
2072 | 為 | wéi | Vst | vị | vì, để |
2073 | 為人 | wéirén | N | Vì Nhân | Cách đối xử với người khác |
2074 | 為生 | wéishēng | Vs | Vì Sinh | Vì cuộc sống, kiếm sống |
2075 | 為首 | wéishŏu | Vs | Vì Thủ | Làm đầu, đứng đầu |
2076 | 為止 | wéizhĭ | N | Vì Chỉ | Cho đến khi, cho đến khi kết thúc |
2077 | 違背 | wéibèi | Vpt | Vi Bội | Vi phạm, trái với |
2078 | 違約 | wéiyuē | V-sep | Vi Ước | Vi phạm hợp đồng |
2079 | 危害 | wéihài | V | Nguy Hại | Gây hại, đe dọa |
2080 | 圍巾 | wéijīn | N | Viêm Cân | Khăn quàng |
2081 | 圍牆 | wéiqiáng | N | Viên Tường | Tường bao, tường xung quanh |
2082 | 圍繞 | wéirào | V | Viên Rao | Quay quanh, bao quanh |
2083 | 微弱 | wéiruò | Vs | Vi Nhược | Yếu ớt, yếu đuối |
2084 | 微小 | wéixiăo | Vs | Vi Tiểu | Nhỏ bé, rất nhỏ |
2085 | 胃 | wèi | N | Vị | Dạ dày |
2086 | 胃口 | wèikŏu | N | Vị Khẩu | Cảm giác thèm ăn |
2087 | 未必 | wèibì | Adv | Vị Tất | Chưa chắc, không nhất thiết |
2088 | 未婚夫 | wèihūnfū | N | Vị Hôn Phu | Chồng chưa cưới |
2089 | 未婚妻 | wèihūnqī | N | Vị Hôn Thê | Vợ chưa cưới |
2090 | 未免 | wèimiăn | Adv | Vị Miễn | Có phần, không tránh khỏi |
2091 | 衛生 | wèishēng | N | vệ sinh | vệ sinh |
2092 | 溫帶 | wēndài | N | Ôn Đới | Vùng ôn đới |
2093 | 溫習 | wēnxí | V | Ôn Tập | Ôn lại, ôn bài |
2094 | 溫馴 | wēnxún | Vs | Ôn Tuần | Dễ bảo, hiền lành |
2095 | 瘟疫 | wēnyì | N | Ôn Dịch | Dịch bệnh, bệnh dịch |
2096 | 文明 | wénmíng | N | Văn Minh | Văn minh, tiến bộ |
2097 | 文壇 | wéntán | N | Văn Đàn | Giới văn học |
2098 | 文獻 | wénxiàn | N | Văn Hiến | Tài liệu, sách vở |
2099 | 聞名 | wénmíng | Vst | Văn Danh | Nổi tiếng |
2100 | 穩健 | wěnjiàn | Vs | Ổn Kiện | Vững vàng, ổn định |
2101 | 紊亂 | wènluàn | Vs | Vấn Loạn | Hỗn loạn, rối loạn |
2102 | 問世 | wènshì | Vp | Vấn Thế | Ra đời, được xuất bản |
2103 | 臥 | wò | Vi | Ngọa | Nằm, nằm nghỉ |
2104 | 烏龜/龜 | wūguī/guī | N | Ô Quái/Quái | Con rùa |
2105 | 烏鴉 | wūyā | N | Ô Quái | Con quạ |
2106 | 汙染 | wūrăn | N | Ô nhiễm | Ô nhiễm |
2107 | 無比 | wúbĭ | Vs | Vô Tỷ | Không gì sánh bằng, vô song |
2108 | 無線電 | wúxiàndiàn | N | Vô Tuyến Điện | Đài phát thanh không dây, radio |
2109 | 無形 | wúxíng | Vs | Vô Hình | Không có hình dạng, vô hình |
2110 | 無疑 | wúyí | Adv | Vô Nghi | Không nghi ngờ, chắc chắn |
2111 | 五金 | wŭjīn | N | Ngũ Kim | Kim loại, hàng hóa kim khí |
2112 | 武力 | wŭlì | N | Vũ Lực | Sức mạnh quân sự |
2113 | 武士 | wŭshì | N | Vũ Sĩ | Kị sĩ, chiến sĩ |
2114 | 武裝 | wŭzhuāng | N | Vũ Trang | Trang bị vũ khí, trang bị quân sự |
2115 | 侮辱 | wŭrù | V | Vũ Nhục | Lăng mạ, sỉ nhục |
2116 | 物產 | wùchăn | N | Vật Sản | Sản phẩm, tài nguyên |
2117 | 物品 | wùpĭn | N | Vật Phẩm | Đồ vật, vật phẩm |
2118 | 物體 | wùtĭ | N | Vật Thể | Đối tượng, vật thể |
2119 | 物資 | wùzī | N | Vật Tư | Vật liệu, nguyên liệu |
2120 | 誤差 | wùchā | N | Ngộ Sai | Sai số, sự sai lệch |
2121 | 誤解 | wùjiě | Vst | Ngộ Giải | Hiểu nhầm, hiểu sai |
2122 | 務實 | wùshí | Vs | Vụ Thực | Thực tế, thiết thực |
2123 | 西服 | xīfú | N | Tây Phục | Áo vest, đồ vest |
2124 | 西洋 | xīyáng | N | Tây Dương | Phương Tây, các nước phương Tây |
2125 | 西醫 | xīyī | N | Tây Y | Y học phương Tây |
2126 | 溪流 | xīliú | N | Khê Lưu | Suối, dòng suối |
2127 | 席 | xí | M | Tịch | Ghế, chỗ ngồi |
2128 | 席位 | xíwèi | N | Tịch Vị | Chỗ ngồi |
2129 | 錫 | xí | N | Thiếc | Kim loại thiếc |
2130 | 襲擊 | xíjí | V | Tập Kích | Tấn công bất ngờ |
2131 | 昔日 | xírì | N | Tích Nhật | Ngày xưa, ngày trước |
2132 | 習題 | xítí | N | Tập Đề | Bài tập, câu hỏi luyện tập |
2133 | 洗禮 | xĭlĭ | N | Tẩy Lễ | Lễ rửa tội |
2134 | 喜氣 | xĭqì | N | Hỉ Khí | Không khí vui mừng |
2135 | 喜悅 | xĭyuè | Vs | Hỉ Duyệt | Vui mừng, hạnh phúc |
2136 | 戲曲 | xìqŭ | N | Hí Khúc | Kịch, hát bội |
2137 | 瑕疵 | xiácī | N | Hà Tì | Khuyết điểm, sai sót |
2138 | 峽谷 | xiágŭ | N | Hà Cốc | Hẻm núi, khe núi |
2139 | 狹小 | xiáxiăo | Vs | Hiệp Tiểu | Chật hẹp |
2140 | 狹窄 | xiázhăi | Vs | Hiệp Triệt | Hẹp, chật chội |
2141 | 下筆 | xiàbĭ | Vi | Hạ Bút | Bắt đầu viết |
2142 | 下跌 | xiàdié | Vp | Hạ Điệp | Giảm xuống, suy giảm |
2143 | 下滑 | xiàhuá | Vp | Hạ Hoạt | Trượt xuống, giảm dần |
2144 | 下列 | xiàliè | Vs-attr | Hạ Liệt | Dưới đây, liệt kê dưới đây |
2145 | 下水 | xiàshuĭ | V-sep | Hạ Thủy | Xuống nước, bắt đầu làm việc |
2146 | 下水道 | xiàshuĭdào | N | Hạ Thủy Đạo | Cống, hệ thống cống thoát nước |
2147 | 下旬 | xiàxún | N | Hạ Tuần | Phần cuối tháng, nửa sau tháng |
2148 | 掀 | xiān | V | Hiên | Dở lên, lật lên |
2149 | 仙丹 | xiāndān | N | Tiên Đan | Thuốc tiên, thuốc có tác dụng kỳ diệu |
2150 | 先後 | xiānhòu | N | Tiên Hậu | Trước và sau, thứ tự |
2151 | 先進 | xiānjìn | N | tiên tiến | tiên tiến |
2152 | 先驅 | xiānqū | N | Tiên Khu | Người tiên phong |
2153 | 先天 | xiāntiān | Vs-attr | Tiên Thiên | Bẩm sinh, thiên phú |
2154 | 鮮明 | xiānmíng | Vs | Tiên Minh | Rõ ràng, nổi bật |
2155 | 鮮艶/鮮豔 | xiānyàn | Vs | Tiên Diễm | Tươi đẹp, rực rỡ |
2156 | 纖維 | xiānwéi | N | Tiên Vi | Sợi, chất xơ |
2157 | 嫌疑 | xiányí | N | Hiềm Nghi | Nghi ngờ |
2158 | 顯現 | xiănxiàn | Vst | Hiển Hiện | Hiện ra, xuất hiện rõ ràng |
2159 | 限度 | xiàndù | N | Hạn Độ | Giới hạn, mức độ |
2160 | 憲法 | xiànfă | N | Hiến Pháp | Hiến pháp, bộ luật cơ bản |
2161 | 線路 | xiànlù | N | Tuyến Lộ | Đường dây, tuyến đường |
2162 | 陷入 | xiànrù | V | Hãm Nhập | Rơi vào, lún vào |
2163 | 獻身 | xiànshēn | V-sep | Hiến Thân | Cống hiến, hy sinh |
2164 | 現今 | xiànjīn | N | Hiện Kim | Ngày nay, hiện nay |
2165 | 現行 | xiànxíng | Vs-attr | Hiện Hành | Đang thi hành, hiện hành |
2166 | 現狀 | xiànzhuàng | N | Hiện Trạng | Tình trạng hiện tại |
2167 | 相傳 | xiāngchuán | Vi | Tương Truyền | Truyền lại, lưu truyền |
2168 | 相仿 | xiāngfăng | Vs | Tương Phỏng | Tương tự, giống nhau |
2169 | 相符 | xiāngfú | Vs | Tương Hợp | Phù hợp, giống nhau |
2170 | 相繼 | xiāngjì | Adv | Tương Kế | Lần lượt, tiếp theo |
2171 | 相配 | xiāngpèi | Vs | Tương Phối | Phù hợp, tương thích |
2172 | 鄉土 | xiāngtŭ | Vs | Hương Thổ | Quê hương, vùng đất quê |
2173 | 香皂 | xiāngzào | N | Hương Tảo | Xà phòng |
2174 | 鑲 | xiāng | V | Tương | Khảm, đính vào |
2175 | 想開 | xiăngkāi | Vp | Tưởng Khai | Mở lòng, suy nghĩ thoáng |
2176 | 響亮 | xiăngliàng | Vs | Hưởng Lượng | Âm thanh lớn, vang dội |
2177 | 向 | xiàng | Adv | Hướng | Hướng |
2178 | 嚮導 | xiàngdăo | N | Hướng Đạo | Người dẫn đường |
2179 | 嚮往 | xiàngwăng | Vst | Hướng Vọng | Mong muốn, khao khát |
2180 | 象徵 | xiàngzhēng | N / Vst | Tượng Trưng | Biểu tượng, đại diện |
2181 | 消毒 | xiāodú | V-sep | Tiêu Độc | Khử trùng, sát khuẩn |
2182 | 消防 | xiāofáng | Vs-attr | Tiêu Phòng | Phòng cháy chữa cháy |
2183 | 消耗 | xiāohào | V | Tiêu Hao | Tiêu hao, tiêu thụ |
2184 | 消遣 | xiāoqiăn | N / V | Tiêu Khiển | Giải trí, tiêu khiển |
2185 | 瀟灑 | xiāosă | Vs | Tiêu Tả | Thanh thoát, duyên dáng |
2186 | 逍遙 | xiāoyáo | Vs | Tiêu Dao | Thảnh thơi, tự do |
2187 | 小伙子/小夥子 | xiăohuŏzi | N | Tiểu Hỏa Tử | Chàng trai trẻ, thanh niên |
2188 | 效法 | xiàofă | V | Hiệu Pháp | Bắt chước, làm theo |
2189 | 效勞 | xiàoláo | Vi | Hiệu Lao | Cống hiến, phục vụ |
2190 | 效力 | xiàolì | N | Hiệu Lực | Hiệu quả, sức mạnh |
2191 | 效忠 | xiàozhōng | V | Hiệu Trung | Trung thành, trung thành với |
2192 | 笑嘻嘻 | xiàoxīxī | Vi | Tiếu Hi Hi | Cười hớn hở |
2193 | 孝子 | xiàozĭ | N | Hiếu Tử | Con hiếu thảo |
2194 | 協辦 | xiébàn | V | Hiệp Biện | Phối hợp tổ chức |
2195 | 協定 | xiédìng | N | Hiệp Định | Thỏa thuận, hiệp định |
2196 | 協會 | xiéhuì | N | Hiệp Hội | Hội, tổ chức |
2197 | 協商 | xiéshāng | V | Hiệp Thương | Thảo luận, thương thảo |
2198 | 協調 | xiétiáo | V / Vs | Hiệp Điều | Điều chỉnh, phối hợp |
2199 | 協議 | xiéyì | N / V | Hiệp Nghị | Hiệp định, thỏa thuận |
2200 | 血汗 | xiěhàn | N | Huyết Hãn | Mồ hôi và máu, nỗ lực không ngừng, công sức bỏ ra |
2201 | 血跡 | xiějī | N | Huyết Tích | Vết máu |
2202 | 血壓 | xiěyā | N | Huyết Áp | Áp suất máu |
2203 | 寫實 | xiěshí | Vs | Tả Thực | Mô tả chân thực, miêu tả đúng thực tế |
2204 | 洩氣 | xièqì | Vs | Tiết Khí | Thất vọng, chán nản |
2205 | 心愛 | xīnài | Vs-attr | Tâm Ái | Yêu thương, yêu quý |
2206 | 心軟 | xīnruăn | Vs | Tâm Nguỵ | Mềm lòng, dễ bị cảm động |
2207 | 心事 | xīnshì | N | Tâm Sự | Lo lắng, băn khoăn |
2208 | 心思 | xīnsī | N | Tâm Tư | Suy nghĩ, tâm trạng |
2209 | 心酸 | xīnsuān | Vs | Tâm Toan | Cảm thấy đau buồn, xót xa |
2210 | 心態 | xīntài | N | Tâm Thái | Thái độ, tâm trạng |
2211 | 心疼 | xīnténg | Vst | Tâm Đăng | Xót xa, đau lòng |
2212 | 心胸 | xīnxiōng | N | Tâm Hung | Tấm lòng, lòng dạ |
2213 | 辛勤 | xīnqín | Vs | Tân Cần | Chăm chỉ, siêng năng |
2214 | 辛酸 | xīnsuān | Vs | Tân Toan | Đau khổ, vất vả |
2215 | 新潮 | xīncháo | Vs | Tân Triều | Mới mẻ, hợp thời, hiện đại |
2216 | 新手 | xīnshŏu | N | Tân Thủ | Người mới, người chưa có kinh nghiệm |
2217 | 新穎 | xīnyĭng | Vs | Tân Dĩnh | Mới mẻ, độc đáo |
2218 | 信賴 | xìnlài | Vst | Tín Lại | Tin tưởng, dựa vào |
2219 | 信念 | xìnniàn | N | Tín Niệm | Niềm tin, lòng tin |
2220 | 信徒 | xìntú | N | Tín Đồ | Người tín đồ, người theo đạo |
2221 | 信息 | xìnxí | N | Tin Tức | Thông tin, tin tức |
2222 | 星辰 | xīngchén | N | Tinh Trần | Các vì sao, thiên thể |
2223 | 星座 | xīngzuò | N | Tinh Tọa | Cung hoàng đạo, chòm sao |
2224 | 興建 | xīngjiàn | V | Hưng Kiến | Xây dựng, xây dựng mới |
2225 | 興隆 | xīnglóng | Vs | Hưng Long | Phồn vinh, phát đạt |
2226 | 興起 | xīngqĭ | Vpt | Hưng Khởi | Nổi lên, phát triển |
2227 | 行善 | xíngshàn | Vi | Hành Thiện | Làm việc thiện, hành động tốt |
2228 | 行使 | xíngshĭ | V | Hành Thực | Thực thi, sử dụng |
2229 | 行星 | xíngxīng | N | Hành Tinh | Hành tinh |
2230 | 行政 | xíngzhèng | N | Hành Chính | Quản lý hành chính |
2231 | 刑事 | xíngshì | N | Hình Sự | Liên quan đến pháp luật, hình sự |
2232 | 形勢 | xíngshì | N | Hình Thế | Tình hình, hoàn cảnh |
2233 | 形態 | xíngtài | N | Hình Thái | Hình thức, dạng thức |
2234 | 形體 | xíngtĭ | N | Hình Thể | Hình thể, hình dạng |
2235 | 形形色色 | xíngxíngsèsè | Vs | Hình Hình Sắc Sắc | Đủ loại, đa dạng |
2236 | 型態 | xíngtài | N | Hình Thái | Kiểu dáng, hình thức |
2237 | 性 | xìng | N | Tính | Tính chất, giới tính |
2238 | 性能 | xìngnéng | N | Tính Năng | Tính năng, khả năng |
2239 | 性情 | xìngqíng | N | Tính Tình | Tính cách, tính tình |
2240 | 興致 | xìngzhì | N | Hưng Trí | Hứng thú, sự quan tâm |
2241 | 胸 | xiōng | N | Hung | Ngực, trái tim |
2242 | 胸口 | xiōngkŏu | N | Hung Khẩu | Vùng ngực |
2243 | 修補 | xiūbŭ | V | Tu Bổ | Sửa chữa, vá lại |
2244 | 修訂 | xiūdìng | V | Tu Đính | Sửa đổi, chỉnh sửa |
2245 | 修建 | xiūjiàn | V | Tu Kiến | Xây dựng, tu sửa |
2246 | 修女 | xiūnǚ | N | Tu Nữ | Nữ tu, nữ tu sĩ |
2247 | 修養 | xiūyăng | N | Tu Dưỡng | Rèn luyện, dưỡng dục |
2248 | 修築 | xiūzhú | V | Tu Trúc | Xây dựng lại, tu sửa |
2249 | 繡 | xiù | V | Tú | Thêu, thêu dệt |
2250 | 虛擬 | xūnĭ | V | Hư Nghị | Ảo, giả lập |
2251 | 虛心 | xūxīn | Vs | Hư Tâm | Khiêm tốn, khiêm nhường |
2252 | 許 | xŭ | N | hứa | cho phép |
2253 | 許多 | xŭduō | Adv | Hứa đa | Nhiều |
2254 | 許久 | xŭjiŭ | N | Hứa Cửu | Lâu, một thời gian dài |
2255 | 許可 | xŭkě | V | Hứa Khả | Cho phép, sự cho phép |
2256 | 酗酒 | xùjiŭ | Vi | Hữu Tửu | Uống rượu say, nghiện rượu |
2257 | 序幕 | xùmù | N | Tự Mộc | Mở đầu, khởi đầu |
2258 | 敘述 | xùshù | V | Tự Thuật | Miêu tả, kể lại |
2259 | 宣稱 | xuānchēng | V | Tuyên Xưng | Tuyên bố, công nhận |
2260 | 宣告 | xuāngào | V | Tuyên Cáo | Tuyên bố, thông báo |
2261 | 宣示 | xuānshì | V | Tuyên Thị | Tuyên bố, công bố |
2262 | 宣誓 | xuānshì | Vi | Tuyên Thệ | Thề, tuyên thệ |
2263 | 宣言 | xuānyán | N | Tuyên Ngôn | Tuyên ngôn, phát biểu |
2264 | 宣揚 | xuānyáng | V | Tuyên Dương | Quảng bá, tuyên dương |
2265 | 旋律 | xuánlǜ | N | Xuân Lý | Giai điệu, âm điệu |
2266 | 旋轉 | xuánzhuăn | Vi | Xuân Chuyển | Xoay, quay |
2267 | 懸殊 | xuánshū | Vs | Huyền Sù | Chênh lệch lớn |
2268 | 懸崖/崖 | xuányái/yái | N | Huyền Nhai | Vách đá, vực thẳm |
2269 | 選拔 | xuănbá | V | Tuyển Bạt | Tuyển chọn, chọn lọc |
2270 | 選購 | xuăngòu | V | Tuyển Cấu | Mua sắm, chọn mua |
2271 | 選民 | xuănmín | N | Tuyển Dân | Cử tri, người bỏ phiếu |
2272 | 選票 | xuănpiào | N | Tuyển Phiếu | Lá phiếu, thẻ bầu cử |
2273 | 選修 | xuănxiū | V | Tuyển Tu | Môn học tự chọn |
2274 | 學分 | xuéfēn | N | Học Phân | Tín chỉ học tập |
2275 | 學科 | xuékē | N | Học Khoa | Môn học, chuyên ngành |
2276 | 學年 | xuénián | N | Học Niên | Năm học |
2277 | 學識 | xuéshì | N | Học Thức | Kiến thức, học vấn |
2278 | 學說 | xuéshuō | N | Học Thuyết | Học thuyết, lý thuyết |
2279 | 學徒 | xuétú | N | Học Đồ | Học viên, người học việc |
2280 | 學員 | xuéyuán | N | Học Viên | Học viên, học sinh |
2281 | 學制 | xuézhì | N | Học Chế | Hệ thống giáo dục |
2282 | 雪人 | xuěrén | N | Tuyết Nhân | Người tuyết |
2283 | 削弱 | xuèruò | V | Tước Nhược | Làm yếu đi, giảm sức mạnh |
2284 | 循環 | xúnhuán | N | tuần hoàn | tuần hoàn |
2285 | 巡邏 | xúnluó | Vi | Tuần Lô | Tuần tra, kiểm tra định kỳ |
2286 | 巡視 | xúnshì | V | Tuần Thị | Kiểm tra, thanh tra |
2287 | 詢問 | xúnwèn | V | Hỏi Vấn | Hỏi thăm, yêu cầu thông tin |
2288 | 訓 | xùn | V | Huấn | Huấn luyện, dạy bảo |
2289 | 押 | yā | V | Áp | Giữ, giam giữ, đè nén |
2290 | 鴉片 | yāpiàn | N | A Tiêm | Thuốc phiện |
2291 | 壓歲錢 | yāsuìqián | N | Áp Tuế Tiền | Tiền lì xì trong dịp Tết |
2292 | 壓縮 | yāsuō | V | Áp Súc | Nén lại, co lại |
2293 | 壓制 | yāzhì | V | Áp Chế | Kìm nén, đàn áp |
2294 | 牙科 | yákē | N | Nha Khoa | Ngành nha khoa |
2295 | 芽 | yá | N | Nha | Mầm, chồi |
2296 | 啞 | yă | Vp | Ám | Câm, không nói được |
2297 | 亞軍 | yàjūn | N | Á Quân | Hạng nhì, người về nhì |
2298 | 淹 | yān | V | Yên | Ngập nước, chìm trong nước |
2299 | 言論 | yánlùn | N | Ngôn Luận | Lời nói, phát ngôn |
2300 | 岩石 | yánshí | N | Nham Thạch | Đá, đá núi |
2301 | 延遲 | yánchí | Vpt | Diên Trì | Hoãn lại, trì hoãn |
2302 | 延伸 | yánshēn | Vs | Diên Thân | Mở rộng, kéo dài |
2303 | 延誤 | yánwù | Vpt | Diên Ngộ | Trễ, muộn, chậm trễ |
2304 | 延續 | yánxù | Vst | Diên Tục | Kéo dài, tiếp tục |
2305 | 沿海 | yánhăi | N | Duyên Hải | Dọc theo bờ biển |
2306 | 沿途 | yántú | N | Duyên Đồ | Dọc đường, trên đường đi |
2307 | 沿襲 | yánxí | Vst | Duyên Tập | Kế thừa, tiếp nối |
2308 | 沿用 | yányòng | V | Duyên Dụng | Tiếp tục sử dụng, áp dụng tiếp |
2309 | 嚴禁 | yánjìn | V | Nghiêm Cấm | Cấm nghiêm ngặt |
2310 | 嚴厲 | yánlì | Vs | Nghiêm Lệ | Nghiêm khắc, chặt chẽ |
2311 | 嚴密 | yánmì | Vs | Nghiêm Mật | Chặt chẽ, cẩn mật |
2312 | 演變 | yănbiàn | Vs | Diễn Biến | Biến chuyển, thay đổi |
2313 | 演講 | yănjiăng | N | diễn giảng | diễn thuyết |
2314 | 演說 | yănshuō | N | Diễn Thuyết | Diễn thuyết, bài phát biểu |
2315 | 演習 | yănxí | Vi | Diễn Tập | Tập luyện, thực hành |
2316 | 眼界 | yănjiè | N | Nhãn Giới | Tầm nhìn, quan điểm |
2317 | 眼看 | yănkàn | V | Nhãn Khán | Nhìn thấy, thấy rõ |
2318 | 衍生 | yănshēng | V | Diễn Sinh | Phát sinh, sinh ra từ |
2319 | 燕窩 | yànwō | N | Yến Oa | Tổ yến |
2320 | 燕(子) | yàn(zi) | N | Yến (Tử) | Chim yến |
2321 | 央求 | yāngqiú | V | Ứng Cầu | Cầu xin, nài nỉ |
2322 | 仰 | yăng | V | Ngưỡng | Nhìn lên, ngưỡng mộ |
2323 | 仰慕 | yăngmù | Vst | Ngưỡng Mộ | Kính trọng, ngưỡng mộ |
2324 | 養分/養份 | yăngfèn | N | Dưỡng Phân | Dinh dưỡng, chất dinh dưỡng |
2325 | 養老 | yănglăo | Vs | Dưỡng Lão | Nuôi dưỡng tuổi già |
2326 | 養育 | yăngyù | V | Dưỡng Dục | Nuôi nấng, chăm sóc |
2327 | 邀 | yāo | V | Yêu | Mời gọi, mời |
2328 | 窯 | yáo | N | Diêu | Lò gốm |
2329 | 搖晃 | yáohuàng | Vi | Dao Hoảng | Lắc lư, rung rinh |
2330 | 謠言 | yáoyán | N | Dao Ngôn | Tin đồn, lời đồn đại |
2331 | 遙遠 | yáoyuăn | Vs | Dao Viễn | Xa xôi, rất xa |
2332 | 要點 | yàodiăn | N | Yêu Điểm | Điểm quan trọng, điểm chính |
2333 | 要犯 | yàofàn | N | Yêu Phạm | Tội phạm chính, thủ phạm |
2334 | 藥品 | yàopĭn | N | Dược Phẩm | Thuốc, dược phẩm |
2335 | 業績 | yèjī | N | Nghiệp Tích | Thành tựu công việc, thành tích |
2336 | 依 | yī | Prep | Y | Dựa vào, theo |
2337 | 依舊 | yījiù | Adv | Y Cựu | Vẫn như cũ, như trước |
2338 | 依據 | yījù | Prep | y cứ | căn cứ |
2339 | 依賴 | yīlài | Vst | Y Lại | Dựa dẫm, lệ thuộc vào |
2340 | 依照 | yīzhào | Prep | Y Chiếu | Theo, dựa vào |
2341 | 醫療 | yīliáo | N | Y Liệu | Chữa trị, điều trị |
2342 | 醫術 | yīshù | N | Y Thuật | Nghệ thuật chữa bệnh |
2343 | 醫藥 | yīyào | N | Y Dược | Y học và dược phẩm |
2344 | 一定 | yīdìng | Vs-attr | Nhất định | Nhất định |
2345 | 一道 | yīdào | Adv | Nhất Đạo | Một lúc, cùng một lúc |
2346 | 一度 | yīdù | Adv | Nhất Độ | Một lần, một thời gian |
2347 | 一概 | yīgài | Adv | Nhất Khái | Tất cả, chung chung |
2348 | 一貫 | yīguàn | Vs-attr | Nhất Quán | Kiên định, thống nhất |
2349 | 一律 | yīlǜ | Adv | Nhất Lệ | Theo kiểu, giống nhau |
2350 | 一味 | yīwèi | Adv | Nhất Vị | Đơn giản, chỉ có một cách |
2351 | 咦 | yí | Ptc | Nhi | Biểu thị sự ngạc nhiên |
2352 | 儀表 | yíbiăo | N | Nghi Biểu | Bề ngoài, diện mạo |
2353 | 遺產 | yíchăn | N | Di Sản | Di sản, tài sản thừa kế |
2354 | 遺傳 | yíchuán | Vst | Di Truyền | Di truyền |
2355 | 遺憾 | yíhàn | Vs | Di Hám | Tiếc nuối, sự tiếc nuối |
2356 | 遺留 | yíliú | V | Di Lưu | Để lại, lưu lại |
2357 | 遺棄 | yíqì | V | Di Khí | Bỏ rơi, bỏ đi |
2358 | 遺體 | yítĭ | N | Di Thể | Xác chết |
2359 | 遺忘 | yíwàng | Vpt | Di Vong | Quên, lãng quên |
2360 | 遺志 | yízhì | N | Di Chí | Di nguyện, ý chí trước khi mất |
2361 | 遺址 | yízhĭ | N | Di Chỉ | Di chỉ, di tích |
2362 | 疑慮 | yílǜ | N | Nghi Lự | Lo lắng, hoài nghi |
2363 | 移植 | yízhí | V | Di Trồng | Cấy ghép, cấy |
2364 | 倚 | yĭ | V | Ý | Dựa vào, ngả vào |
2365 | 以至/以致/以至於/以致於 | yĭzhì/yĭzhìyú | Conj | Dĩ Chí | Đến mức, dẫn đến |
2366 | 亦 | yì | Adv / Conj | Diệc | Cũng, cũng là |
2367 | 一連串 | yīliánchuàn | Vs-attr | Nhất Liên Xuyến | Một loạt, một chuỗi |
2368 | 一流 | yīliú | Vs | Nhất Lưu | Hàng đầu, xuất sắc |
2369 | 一如 | yīrú | Prep | Nhất Như | Giống như, giống y hệt |
2370 | 一心 | yīxīn | Adv | Nhất Tâm | Tập trung vào một mục tiêu, lòng dạ chung thủy |
2371 | 液體 | yètĭ | N | Dịch Thể | Dung dịch, thể lỏng |
2372 | 抑制 | yìzhì | V | Ức Chế | Kiềm chế, ngăn chặn |
2373 | 意識到 | yìshìdào | Vpt | Ý Thức Được | Nhận thức được, nhận ra |
2374 | 意圖 | yìtú | N | Ý Đồ | Dự định, ý định |
2375 | 意味 | yìwèi | Vst | Ý Vị | Ý nghĩa, biểu hiện của sự việc |
2376 | 毅力 | yìlì | N | Dũng Lực | Sức mạnh ý chí |
2377 | 翌日 | yìrì | N | Dịch Nhật | Ngày hôm sau, ngày kế tiếp |
2378 | 異常 | yìcháng | Vs | Dị Thường | Bất thường, lạ thường |
2379 | 異鄉 | yìxiāng | N | Dị Hương | Nơi khác, đất khách |
2380 | 議定 | yìdìng | V | Nghị Định | Thảo luận và quyết định, thỏa thuận |
2381 | 議論 | yìlùn | V | Nghị Luận | Bình luận, tranh luận |
2382 | 議題 | yìtí | N | Nghị Đề | Đề tài thảo luận |
2383 | 議員 | yìyuán | N | Nghị Viên | Thành viên hội đồng, nghị sĩ |
2384 | 音 | yīn | N | Âm | Âm thanh, tiếng |
2385 | 因果 | yīnguŏ | N | Nhân Quả | Nguyên nhân và hậu quả |
2386 | 陰謀 | yīnmóu | N | Âm Mưu | Kế hoạch xấu, âm mưu |
2387 | 陰影 | yīnyĭng | N | Âm Ảnh | Bóng tối, bóng ma |
2388 | 銀幕 | yínmù | N | Ngân Mạc | Màn bạc, màn hình chiếu phim |
2389 | 銀色 | yínsè | N | Ngân Sắc | Màu bạc, màu bạc ánh kim |
2390 | 銀子 | yínzi | N | Ngân Tử | Tiền bạc, tiền xu |
2391 | 引 | yĭn | V | Dẫn | Dẫn dắt, kéo theo |
2392 | 引導 | yĭndăo | V | Dẫn Đạo | Hướng dẫn, chỉ đạo |
2393 | 引進 | yĭnjìn | V | Dẫn Nhập | Đưa vào, giới thiệu |
2394 | 引擎 | yĭnqíng | N | Dẫn Cơ | Động cơ, máy móc |
2395 | 隱藏 | yĭncáng | V | Ẩn Tàng | Ẩn giấu, che giấu |
2396 | 隱士 | yĭnshì | N | Ẩn Sĩ | Người ẩn dật, ẩn sĩ |
2397 | 隱約 | yĭnyuē | Adv | Ẩn Ước | Mơ hồ, không rõ ràng |
2398 | 印證 | yìnzhèng | V | Ấn Chứng | Chứng minh, xác nhận |
2399 | 櫻桃 | yīngtáo | N | Anh Đào | Quả anh đào |
2400 | 英勇 | yīngyŏng | Vs | Anh Dũng | Dũng cảm, anh dũng |
2401 | 應 | yìng | Prep / V | Ứng | Đáp ứng, nên làm |
2402 | 鷹/老鷹 | yīng/lăoyīng | N | ưng/lão ưng | Chim ưng, đại bàng |
2403 | 營地 | yíngdì | N | Doanh Địa | Trại, khu vực làm việc quân sự |
2404 | 營造 | yíngzào | V | Doanh Tạo | Xây dựng, xây cất |
2405 | 迎 | yíng | V | Nghiêng | Chào đón, tiếp đón |
2406 | 迎合 | yínghé | Vst | Nghiêng Hợp | Đáp ứng, làm vừa lòng |
2407 | 影射 | yĭngshè | Vst | Ảnh Xạ | Ám chỉ, bóng gió |
2408 | 硬 | yìng | Adv | ngạnh | cứng, rắn |
2409 | 硬體 | yìngtĭ | N | Cứng Thể | Phần cứng (máy tính) |
2410 | 應變 | yìngbiàn | Vi | Ứng Biến | Ứng phó, thích ứng |
2411 | 應酬 | yìngchóu | Vi | Ứng Châu | Tiếp đãi, đối phó |
2412 | 應急 | yìngjí | Vs | Ứng Cấp | Ứng phó khẩn cấp |
2413 | 應驗 | yìngyàn | Vpt | Ứng Nghiệm | Kiểm tra, chứng minh đúng |
2414 | 應徵 | yìngzhēng | V | Ứng Tình | Tham gia tuyển dụng, ứng tuyển |
2415 | 唷 | yō | Ptc | Nhi | Biểu thị sự ngạc nhiên hoặc hỏi lại |
2416 | 湧 | yŏng | V | Dũng | Dâng trào, nổi lên |
2417 | 踴躍 | yŏngyuè | Vs | Dũng Dược | Hăng hái, nhiệt tình |
2418 | 用戶 | yònghù | N | Dụng Hộ | Người sử dụng, khách hàng |
2419 | 用途 | yòngtú | N | Dụng Đồ | Công dụng, mục đích sử dụng |
2420 | 悠久 | yōujiŭ | Vs | Du Cửu | Lâu dài, vĩnh viễn |
2421 | 悠閒 | yōuxián | Vs | Du Hiền | Thoải mái, thư giãn |
2422 | 優待 | yōudài | V | Ưu Đãi | Ưu đãi, đặc ân |
2423 | 優勢 | yōushì | N | Ưu Thế | Lợi thế, ưu điểm |
2424 | 優先 | yōuxiān | Adv | Ưu Tiên | Ưu tiên, ưu đãi |
2425 | 優異 | yōuyì | Vs | Ưu Dị | Xuất sắc, nổi bật |
2426 | 鈾 | yòu | N | Du | Uranium |
2427 | 由來 | yóulái | N | Do Lai | Nguồn gốc, xuất xứ |
2428 | 遊覽 | yóulăn | V | Du Lãm | Tham quan, du lịch |
2429 | 油田 | yóutián | N | Dầu Điền | Mỏ dầu |
2430 | 油條 | yóutiáo | N | Dầu Điều | Quẩy, bánh quẩy |
2431 | 友愛 | yŏuài | Vst | Hữu Ái | Tình bạn, tình hữu nghị |
2432 | 有機 | yŏujī | Vs-attr | Hữu Cơ | Hữu cơ (có liên quan đến sinh học) |
2433 | 有理 | yŏulĭ | Vs | Hữu Lý | Có lý, hợp lý |
2434 | 有所 | yŏusuŏ | Vst | Hữu Sở | Có một chút, có phần |
2435 | 有為 | yŏuwéi | Vs | Hữu Vi | Có tài, có thành tích |
2436 | 有限 | yŏuxiàn | Vs | Hữu Hạn | Hữu hạn, giới hạn |
2437 | 有形 | yŏuxíng | Vs | Hữu Hình | Hữu hình, có thể nhìn thấy |
2438 | 有心人 | yŏuxīnrén | N | Hữu Tâm Nhân | Người có tâm, có ý |
2439 | 有益 | yŏuyì | Vst | Hữu Ích | Có ích, có lợi |
2440 | 有意 | yŏuyì | Vaux | Hữu Ý | Có ý định, cố ý |
2441 | 有緣 | yŏuyuán | Vs | Hữu Duyên | Có duyên |
2442 | 誘惑 | yòuhuò | V | Dụ Hoặc | Cám dỗ, quyến rũ |
2443 | 幼稚 | yòuzhì | Vs | Ấu Trĩ | Trẻ con, ngây thơ |
2444 | 于 | yú | Prep | Ứu | Ở, tại, với (trong trường hợp này, mang nghĩa "tại") |
2445 | 於 | yú | Prep | Ủ | Tại, ở |
2446 | 逾 | yú | Vst | Dữ | Vượt quá, vượt quá mức |
2447 | 餘 | yú | N / Vst | Dư | Dư thừa, còn lại |
2448 | 語法 | yǔfă | N | Ngữ Pháp | Ngữ pháp |
2449 | 愚蠢 | yúchŭn | Vs | Ngô Trẩn | Ngu ngốc, dại dột |
2450 | 輿論 | yúlùn | N | Du Luận | Dư luận, ý kiến công chúng |
2451 | 漁民 | yúmín | N | Ngư Dân | Ngư dân, người đánh bắt cá |
2452 | 予 | yŭ | V | Dự | Cấp cho, ban cho |
2453 | 予以 | yŭyĭ | V | Dự Dĩ | Cấp cho, ban cho (thường dùng trong văn viết) |
2454 | 與會 | yùhuì | Vi | Dữ Hội | Tham dự, có mặt |
2455 | 雨季 | yŭjì | N | Vũ Kỳ | Mùa mưa |
2456 | 語文 | yŭwén | N | Ngữ Văn | Ngôn ngữ và văn học |
2457 | 宇宙 | yŭzhòu | N | Vũ Trụ | Vũ trụ, không gian |
2458 | 愈 | yù | Adv | Dữ | Hơn nữa, càng thêm |
2459 | 玉器 | yùqì | N | Ngọc Khí | Đồ trang sức bằng ngọc |
2460 | 預測 | yùcè | V | Dự Xác | Dự báo, tiên đoán |
2461 | 預防 | yùfáng | V | Dự Phòng | Phòng ngừa, dự phòng |
2462 | 預告 | yùgào | V | Dự Cáo | Dự báo, thông báo trước |
2463 | 預估 | yùgū | V | Dự Cứ | Ước tính, dự đoán |
2464 | 預賽 | yùsài | N | Dự Tế | Vòng loại, cuộc thi sơ khảo |
2465 | 預約 | yùyuē | V | Dự Ước | Đặt trước, hẹn trước |
2466 | 寓言 | yùyán | N | Vu Ngôn | Truyện ngụ ngôn |
2467 | 園林 | yuánlín | N | Viên Lâm | Vườn cây, khu vườn |
2468 | 元氣 | yuánqì | N | Nguyên Khí | Sinh lực, năng lượng sống |
2469 | 元首 | yuánshŏu | N | Nguyên Thủ | Người lãnh đạo, nguyên thủ quốc gia |
2470 | 元素 | yuánsù | N | Nguyên Tố | Nguyên tố, thành phần cơ bản |
2471 | 原 | yuán | Adv | Nguyên | Nguyên bản, cơ sở |
2472 | 原形 | yuánxíng | N | Nguyên Hình | Hình dáng ban đầu |
2473 | 原野 | yuányě | N | Nguyên Dã | Cánh đồng, đồng cỏ |
2474 | 原狀 | yuánzhuàng | N | Nguyên Trạng | Tình trạng ban đầu |
2475 | 原住民 | yuánzhùmín | N | Nguyên Trú Dân | Người bản địa |
2476 | 原子 | yuánzĭ | N | Nguyên Tử | Nguyên tử |
2477 | 原子彈 | yuánzĭdàn | N | Nguyên Tử Đạn | Bom nguyên tử |
2478 | 援助 | yuánzhù | V | Viện Trợ | Giúp đỡ, viện trợ |
2479 | 遠景 | yuănjĭng | N | Viễn Cảnh | Viễn cảnh, tầm nhìn tương lai |
2480 | 怨 | yuàn | Vst | Oán | Oán giận, hận thù |
2481 | 約束 | yuēshù | V | Ước Thúc | Cam kết, điều kiện |
2482 | 躍 | yuè | Vi | Dược | Nhảy lên, vọt lên |
2483 | 樂隊 | yuèduì | N | Lạc Đoàn | Ban nhạc |
2484 | 運 | yùn | V | Vận | Vận mệnh, vận may |
2485 | 運行 | yùnxíng | Vi | Vận Hành | Hoạt động, chạy (máy móc) |
2486 | 孕婦 | yùnfù | N | Dự Phụ | Phụ nữ mang thai |
2487 | 醞釀 | yùnniàng | V | Duyệt Nướng | Lên men (rượu), lên kế hoạch |
2488 | 栽 | zāi | V | Tài | Trồng, cấy ghép |
2489 | 災禍 | zāihuò | N | Tai Họa | Tai họa, thiên tai |
2490 | 災情 | zāiqíng | N | Tai Tình | Tình hình thảm họa |
2491 | 在場 | zàichăng | Vi | Tại Trường | Có mặt, có mặt tại |
2492 | 在世 | zàishì | Vs | Tại Thế | Còn sống, sống |
2493 | 在座 | zàizuò | Vi | Tại Tọa | Có mặt, ngồi ở đó |
2494 | 再生 | zàishēng | Vs-attr | Tái Sinh | Tái sinh, hồi phục |
2495 | 咱 | zán | N | Tán | Chúng ta, chúng mình |
2496 | 贊助 | zànzhù | V | Tán Trợ | Tài trợ, đóng góp |
2497 | 讚嘆/讚歎 | zàntàn | Vi | Tán Thán | Khen ngợi, tán dương |
2498 | 贓物 | zāngwù | N | Tằng Vật | Tài sản cướp được, đồ gian |
2499 | 遭 | zāo | M / Prep / Vst | Tao | Gặp phải, chịu đựng (thường là điều không tốt) |
2500 | 遭遇 | zāoyù | Vst | tao ngộ | gặp phải, trải qua |
2501 | 造反 | zàofăn | Vi | Tạo Phản | Nổi loạn, khởi nghĩa, làm phản |
2502 | 造化 | zàohuà | N | Tạo Hóa | Vận mệnh, số phận, sự sáng tạo của tự nhiên |
2503 | 造物主 | zàowùzhŭ | N | Tạo Vật Chủ | Thượng đế, đấng sáng tạo |
2504 | 造型 | zàoxíng | N | Tạo Hình | Hình thức, kiểu dáng, mẫu mã |
2505 | 責備 | zébèi | V | Trách Bị | Trách móc, chỉ trích |
2506 | 增進 | zēngjìn | V | Tăng Tiến | Tăng cường, thúc đẩy, làm cho tốt hơn |
2507 | 增強 | zēngqiáng | Vp | Tăng Cường | Củng cố, làm mạnh mẽ hơn |
2508 | 增值 | zēngzhí | Vp | Tăng Giá | Tăng giá trị, làm giá trị gia tăng |
2509 | 扎 | zhā | V | Chích | Cắm, chọc vào (thường là vật nhọn) |
2510 | 炸藥 | zhàyào | N | Chát Dược | Thuốc nổ, chất nổ |
2511 | 沾 | zhān | V | Triêm | Dính, bị vấy bẩn |
2512 | 盞 | zhăn | M | Chẩm | Cái chén, cái ly (đơn vị đếm) |
2513 | 展望 | zhănwàng | Vst | Triển Vọng | Nhìn xa, triển vọng, hy vọng về tương lai |
2514 | 展現 | zhănxiàn | V | Triển Hiện | Thể hiện, trình bày, biểu thị |
2515 | 嶄新 | zhănxīn | Vs-attr | Chấn Tân | Mới mẻ, hoàn toàn mới |
2516 | 占據/佔據 | zhànjù | V | Chiếm Cứ | Chiếm đóng, chiếm lấy |
2517 | 占領/佔領 | zhànlĭng | V | Chiếm Lĩnh | Chiếm giữ, chiếm lãnh thổ |
2518 | 顫抖 | zhàndŏu | Vi | Chấn Đẩu | Run rẩy, rùng mình (do sợ hãi hoặc lạnh) |
2519 | 戰火 | zhànhuŏ | N | Chiến Hỏa | Lửa chiến tranh, chiến tranh |
2520 | 戰機 | zhànjī | N | Chiến Cơ | Máy bay chiến đấu |
2521 | 戰亂 | zhànluàn | N | Chiến Loạn | Nội chiến, loạn lạc, chiến tranh hỗn loạn |
2522 | 戰略 | zhànlüè | N | Chiến Lược | Chiến lược, kế hoạch chiến đấu |
2523 | 戰勝 | zhànshèng | V | Chiến Thắng | Chiến thắng, thắng lợi |
2524 | 戰士 | zhànshì | N | Chiến Sĩ | Người lính, chiến binh |
2525 | 戰術 | zhànshù | N | Chiến Thuật | Kỹ thuật chiến đấu, chiến thuật |
2526 | 戰線 | zhànxiàn | N | Chiến Tuyến | Mặt trận, chiến tuyến |
2527 | 戰友 | zhànyŏu | N | Chiến Hữu | Đồng đội, bạn chiến đấu |
2528 | 戰戰兢兢 | zhànzhànjīngjīng | Vs | Chiến Chiến Kinh Kinh | Cẩn trọng, lo lắng, e dè |
2529 | 張貼 | zhāngtiē | V | Trương Thiết | Dán, treo (thông báo, poster) |
2530 | 長子 | zhăngzĭ | N | Trưởng Tử | Con trai cả |
2531 | 帳篷 | zhàngpéng | N | Trướng Phòng | Lều (dùng trong cắm trại) |
2532 | 丈 | zhàng | M | Trượng | Đơn vị đo chiều dài (1 trượng = 10 thước) |
2533 | 朝氣 | zhāoqì | N | Triều Khí | Sinh lực, năng lượng, nhiệt huyết |
2534 | 著想 | zháoxiăng | Vs | Trứ Tưởng | Quan tâm, lo lắng cho |
2535 | 找尋 | zhăoxún | V | Chiếu Tầm | Tìm kiếm, tìm tòi |
2536 | 沼澤 | zhăozé | N | Triều Trạch | Đầm lầy, vùng đất ẩm ướt |
2537 | 召集 | zhàojí | V | Triệu Tập | Triệu tập, tập hợp lại |
2538 | 照例 | zhàolì | Adv | Chiếu Lệ | Theo lệ, theo thông lệ |
2539 | 照耀 | zhàoyào | V | Chiếu Chiếu | Chiếu sáng, chiếu rọi |
2540 | 遮 | zhē | V | Chi | Che, che phủ, che đậy |
2541 | 遮蔽 | zhēbì | V | Chi Tế | Che khuất, che chắn |
2542 | 折騰 | zhēténg | V | Chiết Teng | Giày vò, làm khổ, quay cuồng |
2543 | 針灸 | zhēnjiŭ | Vi | Châm Cứu | Châm cứu |
2544 | 真情 | zhēnqíng | N | Chân Tình | Tình cảm chân thật |
2545 | 診斷 | zhěnduàn | V | Chẩn Đoán | Chẩn đoán, đánh giá bệnh tình |
2546 | 診所 | zhěnsuŏ | N | Chẩn Sở | Phòng khám, bệnh viện nhỏ |
2547 | 鎮定 | zhèndìng | Vs | Chấn Định | Bình tĩnh, ổn định, làm dịu lại |
2548 | 鎮壓 | zhènyā | V | Chấn Áp | Đàn áp, áp bức |
2549 | 振動 | zhèndòng | Vi | Chấn Động | Rung động, dao động |
2550 | 震驚 | zhènjīng | Vs | Chấn Kinh | Kinh hoàng, sửng sốt, ngạc nhiên |
2551 | 陣營 | zhènyíng | N | Trận Doanh | Trại, doanh trại, phe nhóm |
2552 | 蒸 | zhēng | V | Chưng | Hấp, làm nóng, bốc hơi |
2553 | 蒸發 | zhēngfā | Vi | Chưng Phát | Bay hơi, bốc hơi |
2554 | 蒸氣 | zhēngqì | N | Chưng Khí | Hơi nước |
2555 | 爭辯 | zhēngbiàn | Vi | Tranh Biện | Cãi vã, tranh luận |
2556 | 爭奪 | zhēngduó | V | Tranh Đoạt | Tranh giành, chiếm đoạt |
2557 | 爭論 | zhēnglùn | N | tranh luận | tranh cãi |
2558 | 爭氣 | zhēngqì | Vs | Tranh Khí | Cố gắng để khẳng định mình, phấn đấu |
2559 | 爭議 | zhēngyì | N | Tranh Nghị | Tranh cãi, bất đồng ý kiến |
2560 | 徵收 | zhēngshōu | V | Trưng Thu | Thu thuế, thu tiền |
2561 | 掙扎 | zhēngzhá | Vi | Tranh Trắc | Vật lộn, đấu tranh |
2562 | 整 | zhěng | V | Chỉnh | Toàn bộ, đầy đủ |
2563 | 整頓 | zhěngdùn | V | Chỉnh Đốn | Chỉnh đốn, sắp xếp lại |
2564 | 整整 | zhěngzhěng | Adv | Chỉnh Chỉnh | Hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn |
2565 | 正當 | zhèngdāng | Vs | Chính Đương | Chính đáng, hợp lý, đúng đắn |
2566 | 正面 | zhèngmiàn | Adv | chính diện | mặt chính, mặt trước |
2567 | 正統 | zhèngtŏng | N | Chính Thống | Chính thống, truyền thống |
2568 | 正義 | zhèngyì | N | Chính Nghĩa | Công lý, chính nghĩa |
2569 | 政績 | zhèngjī | N | Chính Thành | Thành tích chính trị |
2570 | 政見 | zhèngjiàn | N | Chính Kiến | Quan điểm chính trị |
2571 | 政權 | zhèngquán | N | Chính Quyền | Chính quyền |
2572 | 證券 | zhèngquàn | N | Chứng Khoán | Chứng khoán |
2573 | 證人 | zhèngrén | N | Chứng Nhân | Nhân chứng |
2574 | 掙 | zhèng | V | Tranh | Vật lộn, đấu tranh |
2575 | 之內 | zhīnèi | N | Chi Nội | Trong, bên trong |
2576 | 之所以 | zhīsuŏyĭ | Conj | Chi Sở Dĩ | Lý do tại sao, lý do |
2577 | 支撐 | zhīchēng | V | Chi Tranh | Chống đỡ, hỗ trợ |
2578 | 支付 | zhīfù | V | Chi Phất | Thanh toán, chi trả |
2579 | 支配 | zhīpèi | V | Chi Phối | Quản lý, điều phối |
2580 | 支應 | zhīyìng | V | Chi Ứng | Cung cấp, đáp ứng |
2581 | 知足 | zhīzú | Vs | Tri Túc | Biết đủ, hài lòng với những gì mình có |
2582 | 脂肪 | zhīfáng | N | Chí Phương | Mỡ, chất béo |
2583 | 織 | zhī | V | Chức | Dệt, làm ra, tạo ra |
2584 | 直徑 | zhíjìng | N | Trực Kính | Đường kính |
2585 | 值班 | zhíbān | V-sep | Trị Ban | Ca làm việc |
2586 | 值錢 | zhíqián | Vs | Trị Tiền | Có giá trị, quý giá |
2587 | 殖民 | zhímín | Vi | Chích Mân | Thực dân hóa, chiếm đóng đất đai |
2588 | 質量 | zhíliàng | N | Chất Lượng | Chất lượng |
2589 | 質疑 | zhíyí | V | Chất Nghi | Hoài nghi, nghi ngờ |
2590 | 職務 | zhíwù | N | Chức Vụ | Chức vụ |
2591 | 職責 | zhízé | N | Chức Trách | Trách nhiệm công việc |
2592 | 執照 | zhízhào | N | Chấp Chiếu | Giấy phép, chứng chỉ |
2593 | 執政 | zhízhèng | Vi | Chấp Chính | Cầm quyền, lãnh đạo |
2594 | 執著 | zhízhuó | Vs | Chấp Trứ | Kiên trì, bền bỉ |
2595 | 止 | zhĭ | N | chỉ | dừng lại |
2596 | 只得 | zhĭdé | Adv | Chỉ Đắc | Chỉ có thể, chỉ đành |
2597 | 指標 | zhĭbiāo | N | Chỉ Tiêu | Chỉ tiêu, tiêu chuẩn |
2598 | 指點 | zhĭdiăn | V | Chỉ Điểm | Chỉ ra, hướng dẫn |
2599 | 指揮 | zhĭhuī | N / V | Chỉ Huy | Chỉ huy, lãnh đạo |
2600 | 指控 | zhĭkòng | V | Chỉ Công | Buộc tội, tố cáo |
2601 | 指南針 | zhĭnánzhēn | N | Chỉ Nam Châm | La bàn, dụng cụ chỉ hướng |
2602 | 指數 | zhĭshù | N | Chỉ Số | Chỉ số, tỉ lệ |
2603 | 指望 | zhĭwàng | Vst | Chỉ Vọng | Hi vọng, mong đợi |
2604 | 指紋 | zhĭwén | N | Chỉ Văn | Dấu vân tay |
2605 | 指引 | zhĭyĭn | V | Chỉ Dẫn | Chỉ dẫn, hướng dẫn |
2606 | 指正 | zhĭzhèng | V | Chỉ Chính | Chỉ ra lỗi sai, sửa chữa |
2607 | 至 | zhì | Conj / Prep | chí | đến, tới |
2608 | 至今 | zhìjīn | Adv | Chi Kim | Đến nay, cho đến bây giờ |
2609 | 治安 | zhìān | N | Trị An | An ninh trật tự |
2610 | 治本 | zhìběn | Vi | Trị Bổn | Giải quyết tận gốc, vấn đề căn bản |
2611 | 治標 | zhìbiāo | Vi | Trị Tiêu | Giải quyết tạm thời, biện pháp ngắn hạn |
2612 | 治理 | zhìlĭ | V | Trị Lý | Quản lý, cai trị |
2613 | 治療 | zhìliáo | V | Trị Liệu | Điều trị, chữa bệnh |
2614 | 志趣 | zhìqù | N | Chí Thuý | Sở thích, chí hướng |
2615 | 志向 | zhìxiàng | N | Chí Hướng | Mục tiêu, hoài bão |
2616 | 致詞 | zhìcí | Vi | Chí Từ | Phát biểu, phát ngôn |
2617 | 致富 | zhìfù | Vs | Chí Phú | Làm giàu, đạt được sự giàu có |
2618 | 致力 | zhìlì | Vst | Chí Lực | Tập trung vào, cống hiến hết mình |
2619 | 致命 | zhìmìng | Vs | Chí Mệnh | Chí mạng, gây chết người |
2620 | 致意 | zhìyì | Vi | Chí Ý | Gửi lời chào, bày tỏ lòng cảm ơn |
2621 | 智力 | zhìlì | N | Trí Lực | Trí tuệ, năng lực trí óc |
2622 | 制裁 | zhìcái | V | Chế Tài | Trừng phạt, xử lý, chế tài |
2623 | 製品 | zhìpĭn | N | Chế Phẩm | Sản phẩm, hàng hóa sản xuất |
2624 | 滯留 | zhìliú | Vi | Trệ Lưu | Kẹt lại, tạm dừng lại (do tắc nghẽn, trì hoãn) |
2625 | 中斷 | zhōngduàn | V | Trung Đoạn | Ngừng lại, gián đoạn |
2626 | 中和 | zhōnghé | V | Trung Hòa | Trung hòa, điều hòa |
2627 | 中立 | zhōnglì | Vs | Trung Lập | Trung lập, không nghiêng về phe nào |
2628 | 中旬 | zhōngxún | N | Trung Tuần | Giữa tháng (khoảng từ ngày 11 đến 20) |
2629 | 中葉 | zhōngyè | N | Trung Diệp | Giữa mùa (mùa hè) |
2630 | 中醫 | zhōngyī | N | Trung Y | Y học cổ truyền Trung Quốc |
2631 | 中庸 | zhōngyōng | Vs | Trung Dung | Trung dung, con đường vừa phải, không cực đoan |
2632 | 忠實 | zhōngshí | Vs | Trung Thực | Trung thành, chân thực |
2633 | 衷心 | zhōngxīn | Adv | Trung Tâm | Lòng thành, hết lòng |
2634 | 終場 | zhōngchăng | N | Chung Trường | Kết thúc, phần cuối (thường dùng trong thể thao) |
2635 | 終結 | zhōngjié | V | Chung Kết | Kết thúc, chấm dứt |
2636 | 終究 | zhōngjiù | Adv | Chung Cứu | Cuối cùng, sau tất cả |
2637 | 終身 | zhōngshēn | N | Chung Thân | Cả đời, suốt đời |
2638 | 種種 | zhŏngzhŏng | Det | Chủng Chủng | Mọi loại, đủ loại |
2639 | 種植 | zhòngzhí | V | Chủng Trồng | Trồng trọt, trồng cây |
2640 | 中風 | zhòngfēng | Vp | Trung Phong | Đột quỵ |
2641 | 中獎 | zhòngjiăng | Vp | Trung Giải | Trúng thưởng |
2642 | 中肯 | zhòngkěn | Vs | Trung Khẩn | Thích hợp, hợp lý, chính xác |
2643 | 中暑 | zhòngshŭ | Vp | Trung Thử | Bị say nắng |
2644 | 重用 | zhòngyòng | V | Trọng Dụng | Sử dụng, giao trọng trách |
2645 | 重鎮 | zhòngzhèn | N | Trọng Trấn | Vị trí quan trọng, chỗ đứng vững chắc |
2646 | 周邊 | zhōubiān | N | Chu Biên | Xung quanh, khu vực lân cận |
2647 | 周密 | zhōumì | Vs | Chu Mật | Tỉ mỉ, cẩn thận, chi tiết |
2648 | 周詳 | zhōuxiáng | Vs | Chu Tường | Tỉ mỉ, đầy đủ, toàn diện |
2649 | 周遊 | zhōuyóu | V | Chu Du | Du lịch vòng quanh |
2650 | 周轉 | zhōuzhuăn | V | Chu Chuyển | Quay vòng, luân chuyển (vốn, hàng hóa) |
2651 | 皺 | zhòu | Vs | Chấu | Nếp nhăn, gấp nếp |
2652 | 皺紋 | zhòuwén | N | Chấu Vân | Nếp nhăn (trên da) |
2653 | 株 | zhū | M | Châu | Cây giống, cây trồng |
2654 | 諸多 | zhūduō | Det | Chư Đa | Rất nhiều, vô số |
2655 | 逐 | zhú | Prep / V | Trục | Đuổi, đẩy ra |
2656 | 逐步 | zhúbù | Adv | Trục Bước | Dần dần, từng bước một |
2657 | 主導 | zhŭdăo | V | Chủ Đạo | Dẫn dắt, chủ động dẫn đầu |
2658 | 主管 | zhŭguăn | V | chủ quản | người quản lý |
2659 | 主見 | zhŭjiàn | N | Chủ Kiến | Quan điểm cá nhân |
2660 | 主力 | zhŭlì | N | Chủ Lực | Lực lượng chủ chốt |
2661 | 主流 | zhŭliú | N | Chủ Lưu | Chính thống, dòng chính |
2662 | 主權 | zhŭquán | N | Chủ Quyền | Quyền lực tối cao của quốc gia |
2663 | 主人翁 | zhŭrénwēng | N | Chủ Nhân Ông | Người chủ, người đứng đầu |
2664 | 主義 | zhŭyì | N | Chủ Nghĩa | Nguyên tắc, lý tưởng |
2665 | 主宰 | zhŭzăi | V | Chủ Tể | Người làm chủ, thống trị |
2666 | 主旨 | zhŭzhĭ | N | Chủ Chỉ | Mục đích chính, ý chính |
2667 | 主軸 | zhŭzhóu | N | Chủ Trục | Trục chính, trụ cột |
2668 | 囑咐 | zhŭfù | V | Chúc Phó | Dặn dò, chỉ dẫn |
2669 | 矚目 | zhŭmù | Vi | Chú Mục | Chú ý, theo dõi một cách chăm chú |
2670 | 注定/註定 | zhùdìng | Vaux | Chú Định | Định mệnh, đã được sắp đặt |
2671 | 注目 | zhùmù | Vi | Chú Mục | Dành sự chú ý, quan tâm |
2672 | 注視 | zhùshì | V | Chú Thị | Nhìn chằm chằm, chú ý nhìn |
2673 | 注重 | zhùzhòng | Vst | Chú Trọng | Chú trọng, quan tâm đến |
2674 | 住宿 | zhùsù | Vi | Túc Sự | Lưu trú, chỗ ở |
2675 | 柱(子) | zhù(zi) | N | Trụ | Cột, trụ (dùng để nâng đỡ) |
2676 | 助教 | zhùjiào | N | Trợ Giảng | Trợ giảng viên |
2677 | 助手 | zhùshŏu | N | Trợ Thủ | Người giúp việc, trợ lý |
2678 | 佇立 | zhùlì | Vi | Trú Lập | Đứng yên, đứng im |
2679 | 著作 | zhùzuò | N | Trứ Tác | Tác phẩm, sách vở |
2680 | 駐 | zhù | V | Trú | Đóng quân, đóng tại một nơi |
2681 | 抓緊 | zhuājĭn | V | Chụp Cẩn | Nắm bắt, không để mất cơ hội |
2682 | 專櫃 | zhuānguì | N | Chuyên Quầy | Quầy chuyên dụng, quầy bán hàng |
2683 | 專員 | zhuānyuán | N | Chuyên Viên | Chuyên gia, nhân viên chuyên môn |
2684 | 專制 | zhuānzhì | Vs | Chuyên Chế | Chuyên chế, độc tài |
2685 | 磚 | zhuān | N | Chuyên | Gạch, viên gạch |
2686 | 轉動 | zhuăndòng | V | Chuyển Động | Quay, chuyển động |
2687 | 轉化 | zhuănhuà | Vp | Chuyển Hóa | Biến đổi, chuyển hóa |
2688 | 轉機 | zhuănjī | N | chuyển cơ hội | cơ hội mới |
2689 | 轉手 | zhuănshŏu | V | Chuyển Thủ | Bán lại, chuyển nhượng |
2690 | 轉眼 | zhuănyăn | Adv | Chuyển Nhãn | Chớp mắt, trong chớp mắt |
2691 | 轉移 | zhuănyí | V | Chuyển Di | Di chuyển, chuyển hướng |
2692 | 轉帳 | zhuănzhàng | V-sep | Chuyển Trương | Chuyển khoản (tiền) |
2693 | 撰寫 | zhuànxiě | V | Toạn Tả | Viết, soạn thảo |
2694 | 莊嚴 | zhuāngyán | Vs | Trang Nghiêm | Uy nghiêm, trang trọng |
2695 | 裝備 | zhuāngbèi | N | Trang Bị | Trang bị, thiết bị |
2696 | 裝潢 | zhuānghuáng | V | Trang Hoàng | Trang trí, nội thất |
2697 | 裝配 | zhuāngpèi | V | Trang Phối | Lắp ráp, lắp đặt |
2698 | 裝運 | zhuāngyùn | V | Trang Vận | Vận chuyển, chuyển hàng |
2699 | 裝置 | zhuāngzhì | V | Trang Chỉ | Thiết bị, dụng cụ |
2700 | 壯觀 | zhuàngguān | Vs | Tráng Quan | Hùng vĩ, tráng lệ |
2701 | 壯麗 | zhuànglì | Vs | Tráng Lệ | Hùng vĩ, lộng lẫy |
2702 | 狀元 | zhuàngyuán | N | Trạng Nguyên | Người đứng đầu trong kỳ thi |
2703 | 追捕 | zhuībŭ | V | Truy Bắt | Săn lùng, truy nã |
2704 | 追查 | zhuīchá | V | Truy Tra | Điều tra, truy tìm |
2705 | 追究 | zhuījiù | V | Truy Cứu | Điều tra, truy cứu |
2706 | 準 | zhŭn | Adv | chuẩn | đúng chuẩn |
2707 | 準備 | zhŭnbèi | N | Chuẩn bị | Chuẩn bị |
2708 | 準則 | zhŭnzé | N | Chuẩn Tắc | Tiêu chuẩn, quy định |
2709 | 准許 | zhŭnxŭ | V | Chuẩn Hứa | Cho phép, đồng ý |
2710 | 卓越 | zhuóyuè | Vs | Trác Việt | Xuất sắc, vượt trội |
2711 | 著手 | zhuóshŏu | Vi | Trứ Thủ | Bắt tay vào làm, bắt đầu công việc |
2712 | 著眼 | zhuóyăn | Vi | Trứ Nhãn | Chú ý, tập trung vào |
2713 | 著重 | zhuózhòng | Vst | Trứ Trọng | Nhấn mạnh, chú trọng |
2714 | 酌量 | zhuóliáng | Adv | Trác Lượng | Cân nhắc, xem xét kỹ |
2715 | 資深 | zīshēn | Vs | Tư Thâm | Có kinh nghiệm, lâu năm trong nghề |
2716 | 資助 | zīzhù | V | Tư Trợ | Hỗ trợ, tài trợ |
2717 | 姿勢 | zīshì | N | Tư Thế | Tư thế, dáng điệu |
2718 | 姿態 | zītài | N | Tư Thái | Thái độ, cách cư xử |
2719 | 滋味 | zīwèi | N | Tư Vị | Hương vị, cảm giác |
2720 | 子彈 | zĭdàn | N | Tử Đạn | Đạn dược, viên đạn |
2721 | 子弟 | zĭdì | N | Tử Đệ | Con cháu, con trai |
2722 | 子孫 | zĭsūn | N | Tử Tôn | Con cháu, thế hệ sau |
2723 | 紫外線 | zĭwàixiàn | N | Tử Ngoại Tuyến | Tia cực tím, tia UV |
2724 | 自 | zì | Prep | Tự | Bản thân, tự mình |
2725 | 自稱 | zìchēng | Vst | Tự Xưng | Tự gọi mình là, tự nhận mình là |
2726 | 自費 | zìfèi | Vi | Tự Phí | Chi trả tự túc, tự mình trả tiền |
2727 | 自豪 | zìháo | Vs | Tự Hào | Tự hào, kiêu hãnh về bản thân |
2728 | 自覺 | zìjué | Vst | Tự Giác | Tự nhận thức, tự giác |
2729 | 自立 | zìlì | Vs | Tự Lập | Tự lập, tự mình đứng vững |
2730 | 自滿 | zìmăn | Vs | Tự Mãn | Tự mãn, thỏa mãn với bản thân |
2731 | 自然 | zìrán | Adv | Tự nhiên | Tự nhiên |
2732 | 自身 | zìshēn | N | Tự Thân | Bản thân, chính mình |
2733 | 自行 | zìxíng | Adv | Tự Hành | Tự làm, tự mình thực hiện |
2734 | 自制 | zìzhì | Vi | Tự Chế | Tự chế tạo, tự kiểm soát |
2735 | 自治 | zìzhì | Vi | Tự Trị | Tự quản lý, tự trị |
2736 | 自傳 | zìzhuàn | N | Tự Truyện | Tự truyện, sách viết về bản thân |
2737 | 字體 | zìtĭ | N | Tự Thể | Kiểu chữ, font chữ |
2738 | 字眼/字眼兒 | zìyăn/zìyănr | N | Tự Nhãn/Tự Nhãn Nhi | Từ ngữ, từ vựng, cách nói |
2739 | 字樣 | zìyàng | N | Tự Dạng | Hình thức chữ viết, kiểu chữ |
2740 | 宗旨 | zōngzhĭ | N | Tông Chỉ | Mục đích, mục tiêu |
2741 | 總裁 | zŏngcái | N | Tổng Tài | Giám đốc điều hành (CEO) |
2742 | 總得 | zŏngděi | Adv | Tổng Đắc | Tổng cộng, tổng kết |
2743 | 總額 | zŏngé | N | Tổng Ngạch | Tổng số tiền |
2744 | 總和 | zŏnghé | N | Tổng Hòa | Tổng hợp, tổng số |
2745 | 總結 | zŏngjié | N | Tổng Kết | Kết luận, tóm tắt |
2746 | 總經理 | zŏngjīnglĭ | N | Tổng Kinh Lý | Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
2747 | 總數 | zŏngshù | N | Tổng Số | Tổng số, tổng cộng |
2748 | 縱火 | zònghuŏ | V-sep | Tùng Hỏa | Phóng hỏa, đốt phá |
2749 | 縱容 | zòngróng | Vst | Tùng Dung | Tha thứ, dung túng |
2750 | 縱使 | zòngshĭ | Conj | Tùng Thực | Dù cho, mặc dù |
2751 | 走廊 | zŏuláng | N | Tẩu Lang | Hành lang |
2752 | 揍 | zòu | V | Tẩu | Đánh, đấm |
2753 | 租賃 | zūlìn | V | Tô Lâm | Thuê, cho thuê |
2754 | 祖宗 | zŭzōng | N | Tổ Tông | Tổ tiên, ông bà tổ tiên |
2755 | 阻擋 | zŭdăng | V | Tổ Đoạn | Ngăn cản, cản trở |
2756 | 阻力 | zŭlì | N | Tổ Lực | Sức cản, lực cản |
2757 | 阻撓 | zŭnáo | V | Tổ Nạo | Cản trở, ngăn chặn |
2758 | 阻塞 | zŭsè | Vs | Tổ Tắc | Tắc nghẽn, chặn lại |
2759 | 組裝 | zŭzhuāng | V | Tổ Trang | Lắp ráp, hợp thành |
2760 | 鑽研 | zuānyán | V | Toán Nghiên | Nghiên cứu chuyên sâu |
2761 | 嘴唇/嘴脣/唇/脣 | zuĭchún/chún | N | Chủy Xuân/Chủy Lân | Môi, môi miệng |
2762 | 罪惡 | zuìè | N | Tội Ác | Tội ác, điều xấu |
2763 | 罪名 | zuìmíng | N | Tội Danh | Tên tội, cáo buộc |
2764 | 罪行 | zuìxìng | N | Tội Hành | Hành vi phạm tội |
2765 | 尊 | zūn | M / Vst | Tôn | Tôn trọng, kính trọng |
2766 | 尊嚴 | zūnyán | N | Tôn Nghiêm | Dignity, sự nghiêm trang |
2767 | 遵循 | zūnxún | Vst | Tuân Tuân | Tuân theo, tuân thủ |
2768 | 作風 | zuòfēng | N | Tác Phong | Phong cách làm việc |
2769 | 作怪 | zuòguài | Vi | Tác Quái | Quậy phá, gây rối |
2770 | 作物 | zuòwù | N | Tác Vật | Cây trồng, sản phẩm nông nghiệp |
2771 | 作戰 | zuòzhàn | Vi | Tác Chiến | Chiến đấu, chiến tranh |
2772 | 作證/做證 | zuòzhèng | V-sep | Tác Chứng | Làm chứng, chứng thực |
2773 | 坐牢 | zuòláo | V-sep | Tọa Lao | Ngồi tù, bị giam giữ |
2774 | 坐鎮 | zuòzhèn | Vi | Tọa Trấn | Ngồi giữ chức vụ, chủ trì |
2775 | 座談 | zuòtán | Vi | Tọa Đàm | Hội thảo, trao đổi |
2776 | 座右銘 | zuòyòumíng | N | Tọa Hữu Minh | Châm ngôn, câu nói ghi nhớ (thường để bên cạnh khi ngồi để tham khảo) |
Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5 – Chinh Phục TOCFL Band C1
Giới thiệu về Tiếng Trung Phồn Thể Level 5
Level 5 là cấp độ Tiếng Trung Phồn Thể nâng cao, dành cho những người học muốn đạt trình độ TOCFL Band C1, tương đương bậc C1 trong khung tham chiếu châu Âu (CEFR). Đây là trình độ yêu cầu khả năng ngôn ngữ linh hoạt, sử dụng chính xác trong các tình huống chuyên sâu, học thuật, hoặc công việc chuyên ngành.
Lợi ích khi học Tiếng Trung Phồn Thể Level 5
- Giao tiếp ở mức độ chuyên môn cao:
Với vốn từ khoảng 8.000 - 10.000 từ, bạn có thể diễn đạt ý kiến, lập luận, và tranh luận chuyên sâu trong các lĩnh vực chuyên ngành. - Đọc hiểu tài liệu phức tạp:
Có khả năng đọc hiểu báo cáo, nghiên cứu học thuật, và tài liệu kỹ thuật phức tạp. - Cơ hội học tập và làm việc quốc tế:
Trình độ Level 5 phù hợp cho những ai muốn học tập hoặc làm việc trong các môi trường chuyên nghiệp tại Đài Loan, Hồng Kông, hoặc các tổ chức quốc tế.
Danh sách từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5 theo chủ đề
1. Kinh tế và tài chính
Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
經濟 | jīng jì | Kinh tế |
財務 | cái wù | Tài chính |
投資 | tóu zī | Đầu tư |
股票 | gǔ piào | Cổ phiếu |
利潤 | lì rùn | Lợi nhuận |
2. Khoa học và công nghệ
Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
科技 | kē jì | Khoa học kỹ thuật |
人工智慧 | rén gōng zhì huì | Trí tuệ nhân tạo |
資料庫 | zī liào kù | Cơ sở dữ liệu |
研究 | yán jiū | Nghiên cứu |
創新 | chuàng xīn | Sáng tạo |
3. Chính trị và xã hội
Từ vựng (Phồn Thể) | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
政治 | zhèng zhì | Chính trị |
民主 | mín zhǔ | Dân chủ |
法律 | fǎ lǜ | Pháp luật |
貿易 | mào yì | Thương mại |
環境保護 | huán jìng bǎo hù | Bảo vệ môi trường |
Bí quyết học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5 hiệu quả
1. Học từ vựng qua tài liệu chuyên ngành
- Đọc báo cáo tài chính, nghiên cứu khoa học hoặc bài viết học thuật để làm quen với từ vựng Level 5.
- Ví dụ: 人工智慧的發展對於經濟有很大的影響。
(Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo có ảnh hưởng lớn đến kinh tế.)
2. Luyện viết luận nâng cao
- Thường xuyên viết luận hoặc bài phân tích về các chủ đề như kinh tế, xã hội, hoặc khoa học công nghệ.
3. Tham gia các khóa học nâng cao
- Đăng ký các khóa luyện thi TOCFL Band C1 hoặc các lớp học ngôn ngữ chuyên sâu.
4. Sử dụng công cụ học tập nâng cao
- Ứng dụng hỗ trợ: Pleco, Anki, Quizlet.
- Từ điển chuyên ngành: YellowBridge hoặc MDBG.
Lộ trình học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5
- Phân chia từ vựng theo chủ đề:
Tập trung vào các lĩnh vực phù hợp với mục tiêu học tập hoặc nghề nghiệp. - Học từ vựng mỗi ngày:
Mỗi ngày học 20-30 từ và ôn tập định kỳ để đảm bảo ghi nhớ lâu dài. - Tăng cường giao tiếp và đọc hiểu:
Luyện giao tiếp với người bản địa và đọc tài liệu nâng cao.
Tài liệu hỗ trợ học Tiếng Trung Phồn Thể Level 5
- Sách tham khảo: "TOCFL Vocabulary Handbook Level 5", "Advanced Chinese Characters".
- Ứng dụng học tập: Skritter, HelloChinese.
- Trang web học tập: Tài liệu từ TOCFL.org hoặc các bài viết chuyên ngành.
Kết luận
Học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5 là bước đi cần thiết để chinh phục trình độ TOCFL Band C1. Với danh sách từ vựng theo chủ đề và các phương pháp học tập hiệu quả, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin sử dụng Tiếng Trung Phồn Thể trong mọi tình huống. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để đạt mục tiêu của bạn!
Từ Vựng Tiếng Trung Có Thể Bạn Quan Tâm
- Thanh Mẫu, Vận mẫu tiếng Trung
- 1000 Từ vựng tiếng Trung từ A1 đến A2
- 1200 Từ vựng tiếng Trung Band A
- Từ vựng tiếng Trung phồn thể cho người mới bắt đầu
- Từ vựng tiếng Trung phồn thể Level 2
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 3
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 4
- Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5
- 5000 Từ vựng tiếng Trung thường dùng nhất
- 4000 Từ vựng tiếng Trung từ B1 đến B2
- 125 Bài học tiếng Trung và 2000 Từ vựng cơ bản