Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 5

Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể LEVEL 5 (TOCFL 5, C1)

Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5 (TOCFL 5, Band C1)

STT

TIẾNG TRUNG

PHIÊN ÂM

TỪ LOẠI

HÁN VIỆT

NGHĨA TIẾNG VIỆT

Từ vựng tiếng Trung Phồn Thể Level 5

1

āiVstaibị, chịu (chịu đựng)
2

ăiPtcaithán từ thể hiện sự ngạc nhiên, chú ý
3

愛戴

àidàiVstái đáikính trọng, yêu mến
4

愛國

àiguóVsái quốcyêu nước
5

愛滋病

àizībìngNái tỵ bệnhbệnh HIV/AIDS
6

安頓

āndùnVan đônsắp xếp, ổn định
7

安撫

ānfŭVan phúan ủi, vỗ về
8

安寧

ānníngVsan ninhbình yên, thanh thản
9

安詳

ānxiángVsan tườngbình thản, yên tĩnh
10

安置

ānzhìVan trísắp xếp, bố trí
11

暗暗

ànànAdvám ámlén lút, một cách thầm lặng
12

案件

ànjiànNán kiệnvụ án, trường hợp
13

案情

ànqíngNán tìnhtình tiết vụ án
14

按摩

ànmóVấn mamát xa
15

昂貴

ángguìVsngàng quýđắt giá, cao cấp
16

奧妙

àomiàoVsáo diệuhuyền bí, tinh tế
17

懊惱

àonăoVsngạo nảobuồn phiền, thất vọng
18

八卦

bāguàNbát quáitin đồn, chuyện phiếm
19

八字

bāzìNbát tựsố mệnh, chữ ký (theo Tứ Trụ)
20

把持

băchíVbá trìnắm giữ, kiểm soát
21

把手

băshŏuNbả thủtay cầm, tay nắm
22

白皮書

báipíshūNbạch bì thưsách trắng (tài liệu chính thức, báo cáo)
23

拜會

bàihuìVbái hộithăm, gặp mặt (thể hiện sự kính trọng)
24

頒發/頒

bānfā/bānVban pháttrao tặng, phát tặng
25

頒獎

bānjiăngV-sepban thưởngtrao giải thưởng
26

辦案

bànànV-sepbàn ángiải quyết vụ án
27

半島

bàndăoNbán đảobán đảo
28

半導體

bàndăotĭNbán đạo thểchất bán dẫn
29

bāngMBangGiúp
30

băngVbàngbuộc, trói
31

包袱

bāofúNbao phụcgánh nặng, gánh vác
32

包圍

bāowéiVbao vibao vây
33

寶貝

băobèiVstbảo bốibảo bối, người yêu quý
34

寶石

băoshíNbảo thạchđá quý
35

飽和

băohéVsbão hòabão hòa (trong hóa học, vật lý)
36

飽滿

băomănVsbão mãnđầy đủ, no nê
37

保安

băoānNbảo anbảo vệ an ninh
38

保管

băoguănVbảo quảnbảo trì, giữ gìn
39

保齡球

băolíngqiúNbảo linh cầubowling (môn thể thao)
40

保姆

băomŭNbảo mẫugiúp việc, người chăm sóc
41

保全

băoquánVs-attrbảo toànbảo vệ, giữ gìn an toàn
42

保險

băoxiănVsBảo hiểmBảo hiểm
43

保佑

băoyòuVbảo ướcphù hộ, che chở
44

保重

băozhòngVibảo trọnggiữ gìn, bảo vệ sức khỏe
45

報案

bàoànV-sepbáo ánkhai báo vụ án
46

報表

bàobiăoNbáo biểubáo cáo, tờ báo cáo
47

報酬

bàochóuNbáo thùtiền công, thù lao
48

報復

bàofùVbáo phụctrả thù, trả đũa
49

報關

bàoguānV-sepbáo quankhai báo hải quan
50

報價

bàojiàNbáo giábáo giá sản phẩm
51

報刊

bàokānNbáo sanbáo chí
52

報應

bàoyìngNbáo ứngsự báo đáp, hậu quả
53

報章

bàozhāngNbáo chươngbáo chí, tờ báo
54

暴雨

bàoyŭNbạo vũmưa lớn, mưa bão
55

爆發

bàofāVptbạo phátbùng nổ, phát nổ
56

抱負

bàofùNbảo phókhát vọng, hoài bão
57

bēiNbibia đá
58

悲哀

bēiāiVsbi aibuồn bã, sầu muộn
59

悲觀

bēiguānVsbi quanbi quan, tiêu cực
60

貝殼

bèikéNbối giácvỏ sò, vỏ ốc
61

倍數

bèishùNbội sốsố lần, bội số
62

背誦

bèisòngVbối tụngđọc thuộc lòng
63

奔騰

bēnténgVibôn đăngvọt lên, dâng trào
64

běnAdvBảnQuyển (sách)
65

本事

běnshìNbản sựnăng lực, khả năng
66

本位

běnwèiNbản vịvị trí gốc, căn bản
67

本性

běnxìngNbản tínhbản chất, tính cách
68

本質

běnzhíNbản chấtbản chất, cốt lõi
69

崩潰

bēngkuìVpbùng hoạisụp đổ, tan vỡ
70

béngAdvđừng, không cầnkhông cần
71

Detbỉhư hỏng, yếu kém
72

Advtấtcần thiết, phải
73

編輯

biānjíN / Vbiên tậpchỉnh sửa, biên soạn
74

編寫

biānxiěVbiên tảviết, biên soạn
75

編織

biānzhīVbiên chiếtđan lát
76

編制

biānzhìNbiên chếtổ chức, cấu trúc
77

編製

biānzhìVbiên tạosản xuất, tạo ra
78

邊界

biānjièNbiên giớiranh giới
79

邊緣

biānyuánNbiên duyênrìa, mép, bờ
80

biănVpbiếmhạ thấp, chỉ trích
81

貶值

biănzhíVpbiếm trịgiảm giá trị
82

匾額

biănéNbiển mụcbiển hiệu, bảng tên
83

辨認

biànrènVbiện nhậnnhận diện, nhận ra
84

辨識

biànshìVbiện thứcnhận diện, phân biệt
85

biànVbiệnbiện luận, tranh luận
86

辯護

biànhùVibiện hộbảo vệ, biện hộ
87

辯論

biànlùnVibiện luậntranh luận, bàn luận
88

變革

biàngéNbiến cáchcải cách, thay đổi lớn
89

變遷

biànqiānVsbiến thiênsự thay đổi, biến động
90

變通

biàntōngVibiến thônglinh hoạt, thích ứng
91

變形

biànxíngVpbiến hìnhbiến dạng, thay đổi hình dạng
92

標籤

biāoqiānNtiêu phiếnnhãn, mác, thẻ
93

標語

biāoyŭNtiêu ngữkhẩu hiệu, slogan
94

表白

biăobáiVibiểu bạchthổ lộ, tỏ bày tình cảm
95

表明

biăomíngVibiểu minhchỉ rõ, làm rõ
96

鼻孔

bíkŏngNtỵ khổnglỗ mũi
97

筆錄

bĭlùNbút lụcghi chép, biên bản
98

筆友

bĭyŏuNbút hữubạn viết thư, bạn qua thư tín
99

比率

bĭlǜNtỉ suấttỷ lệ, tỉ lệ phần trăm
100

比擬

bĭnĭVtỉ nghịso sánh, đối chiếu
101

比喻

bĭyùNtỉ dụphép ẩn dụ, sự so sánh
102

比重

bĭzhòngNtỉ trọngtrọng số, tỷ trọng
103

必備

bìbèiVs-attrtất bịcần thiết, phải có
104

必定

bìdìngAdvtất địnhnhất định, chắc chắn
105

必然

bìránAdvtất nhiêntất yếu, đương nhiên
106

閉幕

bìmùVpbế mạckết thúc, bế mạc (hội nghị, sự kiện)
107

閉塞

bìsèVsbế tắctắc nghẽn, không thông
108

避難

bìnànVitị nạnchạy trốn, lánh nạn
109

避孕

bìyùnV-septị dụctránh thai
110

畢生

bìshēngNbạt sinhsuốt đời, cả đời
111

幣值

bìzhíNtệ giágiá trị đồng tiền
112

biēVnhịn, kìm nén
113

biéVBiệtĐừng
114

別墅

biéshùNbiệt thựvilla, nhà riêng biệt
115

bīngNbinhquân lính, chiến binh
116

賓館

bīnguănNtân quánkhách sạn
117

bĭngNbínhcán, tay cầm
118

並列

bìnglièVsttịnh liệtliệt kê, đặt cạnh nhau
119

並重

bìngzhòngVstịnh trọngtrọng yếu, quan trọng
120

併發

bìngfāVptbiến phátphát sinh, bùng phát
121

病床

bìngchuángNbệnh sànggiường bệnh
122

病菌

bìngjùnNbệnh khuẩnvi khuẩn gây bệnh
123

病患

bìnghuànNbệnh hoạnngười bệnh
124

Mbasóng
125

波及

bōjíVstba cậpảnh hưởng, lan rộng
126

波浪

bōlàngNba lãngsóng biển
127

Vbàobóc, lột
128

剝削

bōxuèVbào hiếpkhai thác, bóc lột
129

搏鬥

bódòuVibác đấuđấu tranh, chiến đấu
130

播出

bòchūVphát sóngphát sóng (truyền hình)
131

補給

bǔjĭVbổ cấpcung cấp, tiếp tế
132

補救

bŭjiùVbổ cứucứu chữa, sửa chữa
133

哺乳動物

bŭrŭdòngwùNbộ nhũ động vậtđộng vật có vú
134

不便

bùbiànVsbất tiệnkhông tiện lợi
135

不得

bùdéAdvbất đắckhông thể, không có khả năng
136

不等

bùděngNbất đẳngkhông tương xứng, không đồng đều
137

不動產

bùdòngchănNbất động sảntài sản bất động
138

不法

bùfăVs-attrbất phápphạm pháp, trái luật
139

不凡

bùfánVsbất phàmkhông tầm thường, xuất sắc
140

不妨

bùfángAdvbất phươngkhông có vấn đề gì, không sao
141

不公

bùgōngVsbất côngbất công bằng
142

不及

bùjíVs-predbất cậpkhông bằng, không đạt được
143

不禁

bùjīnVauxbất tânkhông thể không, không thể cầm lòng
144

不堪

bùkānVsbất khamkhông chịu nổi, không thể chịu đựng được
145

不力

bùlìVs-predbất lựcbất lực, không có khả năng
146

不料

bùliàoAdvbất liệukhông ngờ, không tưởng tượng được
147

不免

bùmiănAdvbất miễnkhông tránh khỏi, không thể không
148

不容

bùróngAdvbất dungkhông chấp nhận, không thể chịu đựng
149

不時

bùshíAdvbất thờikhông kịp thời, không đúng lúc
150

不惜

bùxíVsbất tíchkhông tiếc, không ngần ngại
151

不下

bùxiàAdvbất hạkhông thể giảm, không thể hạ thấp
152

不肖

bùxiàoVs-attrbất hiếukhông hiếu thảo
153

不懈

bùxièVsbất hạkhông ngừng nghỉ, không lười biếng
154

不再

bùzàiVs-predbất táikhông còn nữa, không tái diễn
155

不致

bùzhìAdvbất tríkhông đến mức, không xảy ra
156

不知不覺

bùzhībùjuéAdvbất tri bất giácvô tình, không biết, không nhận ra
157

不至於/不致於

bùzhìyúAdvbất chí ưkhông đến mức, không quá mức
158

部落

bùluòNbộ lạcbộ tộc, nhóm người cùng nguồn gốc
159

部署

bùshùVbộ thụsắp xếp, tổ chức, bố trí
160

步調

bùdiàoNbước đinhịp điệu, tốc độ đi
161

步驟

bùzòuNbước tắcbước đi, cách làm
162

猜測

cāicèVsuy đoánđoán, phỏng đoán
163

猜忌

cāijìVstsuy tịnghi ngờ, không tin tưởng
164

猜想

cāixiăngVsuy tưởngtưởng tượng, phỏng đoán
165

裁縫

cáiféngNtài phongthợ may
166

裁減

cáijiănVtài giảmcắt giảm, giảm bớt
167

財團

cáituánNtài đoàntập đoàn tài chính
168

財政

cáizhèngNtài chínhchính sách tài chính
169

才智

cáizhìNtài trítrí tuệ, khả năng
170

採訪

căifăngVthải phỏngphỏng vấn, tiếp xúc
171

採光

căiguāngNthải quangánh sáng tự nhiên
172

採納

căinàVthải nạpnhận vào, tiếp nhận
173

採取

căiqŭVthải thủlấy, thu thập
174

彩繪

căihuìVthái hộivẽ tranh màu
175

餐具

cānjùNcan cụdụng cụ ăn uống
176

參謀

cānmóuNtham mưucố vấn, người giúp đỡ
177

殘暴

cánbàoVstàn bạođộc ác, tàn nhẫn
178

殘酷

cánkùVstàn khốctàn bạo, không thương xót
179

殘殺

cánshāVtàn sátgiết hại, tàn sát
180

慘重

cănzhòngVsthảm trọngnghiêm trọng, trầm trọng
181

燦爛

cànlànVstán lạnrực rỡ, lấp lánh
182

蒼白

cāngbáiVsthương bạchtái nhợt, nhợt nhạt
183

蒼蠅

cāngyíngNthương ruồiruồi
184

操縱

cāozòngVthao túngđiều khiển, chi phối
185

草案

căoànNthảo ándự thảo, bản dự thảo
186

草叢

căocóngNthảo tùngđám cỏ, bụi cỏ
187

草率

căoshuàiVsthảo suấtqua loa, cẩu thả
188

草藥

căoyàoNthảo dượcthuốc nam, thuốc từ cây cỏ
189

Vtrắcđo lường, kiểm tra
190

策畫/策劃

cèhuàVsách họakế hoạch, vạch ra phương án
191

差額

chāéNsai ngạchkhoản chênh lệch, sự khác biệt
192

插曲

chāqŭNsáp khúcphần nhạc phụ, một đoạn nhạc xen vào
193

插嘴

chāzuĭV-sepsáp thuỷcắt lời, ngắt lời
194

茶具

chájùNtrà cụdụng cụ pha trà, bộ đồ trà
195

察覺

chájuéVptsát giácnhận thấy, phát hiện
196

查明

chámíngVtra minhlàm rõ, điều tra rõ ràng
197

chánNsêncon ve, con châu chấu
198

chánVsthamthèm ăn, đói khát
199

潺潺

chánchánVstràn tràntiếng nước chảy róc rách
200

猖獗

chāngjuéVssàng tuyệttàn bạo, hung hãn
201

腸(子)

cháng(zi)Ntràngruột, cơ quan tiêu hóa
202

長遠

chángyuănVstrường viễnlâu dài, xa xôi
203

場次

chăngcìNtrường thứbuổi diễn, số lần tổ chức
204

場面

chăngmiànNtrường diệncảnh tượng, cảnh quay
205

倡導

chàngdăoVxướng đạokhởi xướng, đề xướng
206

唱腔

chàngqiāngNxướng khangâm điệu, giọng hát trong opera
207

暢銷

chàngxiāoVssáng tảobán chạy, bán được nhiều
208

產物

chănwùNsản vậtsản phẩm, thành quả
209

產值

chănzhíNsản trịgiá trị sản xuất
210

超速

chāosùVpsiêu tốcvượt tốc độ
211

超脫

chāotuōVstsiêu thoátthoát khỏi, vượt lên
212

抄襲

chāoxíVsao tịchsao chép, đạo văn
213

吵嘴

chăozuĭVixảo chẩmcãi nhau, tranh cãi
214

車輛

chēliàngNxa lươngphương tiện, xe cộ
215

車廂

chēxiāngNxa khoangtoa xe
216

撤回

chèhuíVtriệt hồirút lại, thu hồi
217

撤銷

chèxiāoVtriệt tẩyhủy bỏ, bãi bỏ
218

沉默/沈默

chénmòVstrầm mặcim lặng, không nói gì
219

沉思

chénsīVitrầm tưsuy nghĩ sâu sắc, ngẫm nghĩ
220

沉重/沈重

chénzhòngVstrầm trọngnặng nề, nghiêm trọng
221

塵土

chéntŭNtrần thổbụi đất, bụi bẩn
222

chéngVsttrìnhtrình bày, thể hiện
223

chéngVstThừaNhân
224

承包

chéngbāoVthừa baonhận thầu, nhận hợp đồng
225

承擔

chéngdānVthừa đảmgánh vác, chịu trách nhiệm
226

承諾

chéngnuòNthừa nạpcam kết, hứa hẹn
227

成敗

chéngbàiNthành bạithành công hay thất bại
228

成見

chéngjiànNthành kiếnđịnh kiến, quan điểm cố định
229

成就

chéngjiùVthành tựuthành tựu, đạt được
230

成品

chéngpĭnNthành phẩmsản phẩm hoàn thành
231

成全

chéngquánVthành toàngiúp ai đạt được mục tiêu
232

成效

chéngxiàoNthành hiệukết quả đạt được, hiệu quả
233

成衣

chéngyīNthành yáo quần may sẵn
234

成員

chéngyuánNthành viênthành viên trong một tổ chức
235

成長

chéngzhăngNthành trưởngphát triển, lớn lên
236

稱號

chēnghàoNxưng hiệudanh hiệu
237

稱呼

chēnghūVxưng hôgọi tên, cách xưng hô
238

撐腰

chēngyāoVitrướng yênủng hộ, giúp đỡ
239

程式

chéngshìNtrình tựchương trình, mã lệnh
240

呈獻

chéngxiànVtrình hiếndâng hiến, trình bày
241

誠心

chéngxīnNthành tâmlòng thành, chân thành
242

誠心誠意

chéngxīnchéngyìVsthành tâm thành ýchân thành, tận tâm
243

誠摯

chéngzhìVsthành chíchân thành, nghiêm túc
244

chèngVxưnggọi, gọi là
245

吃驚

chījīngVsăn kinhngạc nhiên, bất ngờ
246

吃苦

chīkŭVsăn khổchịu khó khăn, chịu đựng
247

吃力

chīlìVsăn lựctốn sức, vất vả
248

chíVtrìgiữ, cầm, duy trì
249

持久

chíjiŭVstrì cữulâu dài, bền bỉ
250

持平

chípíngVstrì bìnhgiữ ổn định, duy trì trạng thái bình thường
251

池(子)

chí(zi)Ntrì (tử)ao, hồ, bể chứa nước
252

遲鈍

chídùnVstrì độnchậm chạp, lề mề
253

充斥

chōngchìVstsung xíchtràn ngập, lấp đầy
254

充裕

chōngyùVssung túcphong phú, đầy đủ
255

沖淡

chōngdànVsung đạmlàm loãng, giảm bớt
256

沖天

chōngtiānVssung thiênbay lên trời, vút lên
257

衝動

chōngdòngVssung độngcơn bốc đồng, cảm xúc mạnh mẽ
258

衝擊

chōngjíVsung kíchtác động mạnh, ảnh hưởng mạnh
259

憧憬

chōngjĭngVstsung cảnhước ao, mơ ước
260

重疊

chóngdiéVstrọng điệptrùng lặp, chồng lên nhau
261

崇尚

chóngshàngVstsùng thượngtôn trọng, kính trọng
262

寵愛

chŏngàiVstsủng áiyêu thương, cưng chiều
263

寵物

chŏngwùNsủng vậtvật nuôi, thú cưng
264

抽查

chōucháVxâu trakiểm tra ngẫu nhiên
265

抽空

chōukòngVixâu khôngdành thời gian, tìm thời gian
266

抽象

chōuxiàngVsxâu tượngtrừu tượng
267

抽樣

chōuyàngV-sepxâu mẫulấy mẫu, thí nghiệm mẫu
268

chóuNthùkẻ thù, sự thù hận
269

仇恨

chóuhènNthù hậnsự oán hận, hận thù
270

稠密

chóumìVssàu mậtdày đặc, chen chúc
271

出超

chūchāoVsxuất siêuxuất khẩu vượt quá
272

出錯

chūcuòVp-sepxuất saigặp lỗi, sai sót
273

出發點

chūfādiănNxuất phát điểmđiểm bắt đầu, khởi đầu
274

出局

chūjúVpxuất cụcbị loại, ra ngoài cuộc chơi
275

出力

chūlìV-sepxuất lựclàm việc, cống hiến
276

出路

chūlùNxuất lộcon đường thoát, cơ hội
277

出馬

chūmăVixuất mãtham gia, bước vào
278

出賣

chūmàiVxuất mãibán, rao bán
279

出面

chūmiànVixuất diệnxuất hiện, đứng ra
280

出名

chūmíngVsxuất danhnổi tiếng
281

出品

chūpĭnNxuất phẩmsản phẩm, đồ đạc xuất xưởng
282

出示

chūshìVxuất thịtrình bày, đưa ra
283

出手

chūshŏuVixuất thủra tay, tấn công
284

出頭

chūtóuVpxuất đầunổi bật, đứng ra
285

出土

chūtŭVpxuất thổkhai quật, xuất hiện từ đất
286

出息(˙ㄒㄧ)

chūxiNxuất hýhy vọng, cơ hội phát triển
287

出血

chūxiěVpxuất huyếtchảy máu, mất máu
288

初期

chūqíNsơ kỳgiai đoạn đầu, giai đoạn ban đầu
289

儲備

chúbèiVtrữ bồidự trữ, tích lũy
290

除此之外

chúcĭzhīwàiConjtrừ thử tácngoài ra, bên cạnh đó
291

鋤頭

chútouNxừ đầucái cuốc, công cụ cày đất
292

chŭVixửnơi chốn, xử lý
293

處方

chŭfāngNxử phươngtoa thuốc
294

處分

chŭfènN / Vxử phânxử phạt, trừng phạt
295

處境

chŭjìngNxử cảnhtình huống, hoàn cảnh
296

處事

chŭshìVixử sựgiải quyết công việc, đối xử
297

處於

chŭyúVstxử ởở trong tình huống
298

處女

chŭnǚNxử nữcô gái chưa kết hôn, trinh nữ
299

穿梭

chuānsuōVixuyên sađi qua lại, xuyên qua
300

chuánVTruyềnTruyền, chuyển giao
301

傳遞

chuándìVtruyền đạtchuyển tiếp, truyền tải
302

傳奇

chuánqíN / Vstruyền kỳhuyền thoại, sử thi
303

傳神

chuánshénVstruyền thầnsống động, sinh động
304

傳授

chuánshòuVtruyền thụgiảng dạy, truyền đạt kiến thức
305

船隻

chuánzhīNthuyền chiếttàu thuyền, phương tiện thủy
306

chuănVsuốtthở hổn hển, thở gấp
307

創傷

chuāngshāngNsáng thươngvết thương, chấn thương
308

chuàngVsángtạo ra, sáng tạo
309

創辦

chuàngbànVsáng biệnsáng lập, thành lập
310

創立

chuànglìVsáng lậplập ra, tạo dựng
311

創業

chuàngyèV-sepsáng nghiệpkhởi nghiệp, bắt đầu sự nghiệp
312

吹牛

chuīniúV-sepxuy bâukhoác lác, nói phét
313

chuíVthùytreo, rủ xuống
314

垂直

chuízhíVsthùy trựcthẳng đứng, dọc theo chiều thẳng
315

Vtừtừ chức, từ chối, lời từ biệt
316

辭行

cíxíngVitừ hànhtừ biệt, chia tay
317

慈善

císhànVstừ thiệnthiện nguyện, từ tâm
318

此刻

cĭkèNthử khắcngay lúc này, khoảnh khắc này
319

DetThứLần
320

次要

cìyàoVs-attrthứ yếukhông quan trọng, ít quan trọng
321

伺候

cìhòuVtạ hầuphục vụ, chăm sóc
322

刺殺

cìshāVkích sátám sát, giết người
323

匆忙

cōngmángVsxung mangvội vã, hối hả
324

從容

cōngróngVstừ dungbình tĩnh, thảnh thơi
325

從而

cóngérConjtừ nhido đó, vì thế
326

湊巧

còuqiăoVstấu xảotình cờ, ngẫu nhiên
327

粗糙

cūcāoVsthô sảothô kệch, không mịn màng
328

粗魯

cūlŭVsthô lỗthô bạo, không tinh tế
329

Vxúcthúc đẩy, làm tăng tốc
330

促成

cùchéngVptxúc thànhtạo điều kiện, thúc đẩy thành công
331

促使

cùshĭVstxúc sửthúc đẩy, tạo ra sự thay đổi
332

促銷

cùxiāoVxúc tiêuquảng cáo, khuyến mãi
333

簇擁

cùyŏngVtú ômbao vây, vây quanh
334

摧殘

cuīcánVthôi tàntàn phá, phá hủy
335

摧毀

cuīhuĭVthôi hủyphá hủy, tàn phá
336

催眠

cuīmiánVthôi miêngây mê, thôi miên
337

脆弱

cuìruòVsthối nhượcyếu đuối, mong manh
338

存貨

cúnhuòNtồn hoáhàng tồn kho, vật liệu dự trữ
339

磋商

cuōshāngVitoái thươngthảo luận, thương thảo
340

撮合

cuòhéVtoát hợpkết nối, hòa giải
341

搭配

dāpèiVđạp phốiphối hợp, kết hợp
342

Vstđạtđạt được, thành công
343

答覆

dáfùVđáp phúctrả lời, phản hồi
344

PrepĐảĐánh, chơi
345

打鬥

dădòuViđả đấuđánh nhau, chiến đấu
346

打賭

dădŭV-sepđả đổđánh cược, cá cược
347

打發

dăfāVđả phátgiải quyết, làm xong
348

打擊

dăjíVđả kíchtấn công, làm tổn thương
349

打量

dăliàngVđả lượngđánh giá, xem xét
350

打獵

dălièV-sepđả liệpsăn bắn, đi săn
351

打牌

dăpáiV-sepđả bàichơi bài, đánh bài
352

打手

dăshŏuNđả thủngười đánh, người thực hiện công việc
353

打烊

dăyángVpđả ươngđóng cửa, hết giờ làm việc
354

大道

dàdàoNđại đạođại lộ, đường lớn
355

大隊

dàduìNđại độiđội quân lớn, nhóm lớn
356

大使

dàshĭNđại sứđại sứ, người đại diện chính thức
357

大選

dàxuănNđại tuyểnbầu cử lớn, cuộc bầu cử
358

大洋洲

dàyángzhōuNđại dương châuchâu Đại Dương
359

dāiVsđáingớ ngẩn, lờ đờ, mù quáng
360

歹徒

dăitúNđái đồtội phạm, kẻ cướp, kẻ xấu
361

逮捕

dăibŭVđái bắtbắt giữ, bắt khẩn cấp
362

代課

dàikèV-sepđại khóadạy thay, dạy thay thế
363

怠慢

dàimànVstđãi mạnlơ là, không chú ý, phớt lờ
364

dānVđảmgánh vác, chịu trách nhiệm
365

擔當

dāndāngVđảm đươngđảm nhận, gánh vác trách nhiệm
366

擔負

dānfùVđảm phụgánh vác, chịu trách nhiệm
367

單獨

dāndúAdvđơn độcmột mình, riêng biệt
368

單價

dānjiàNđơn giágiá mỗi đơn vị, giá bán lẻ
369

單據

dānjùNđơn cướchóa đơn, biên lai
370

單親

dānqīnVs-attrđơn thâncha mẹ đơn thân, gia đình đơn thân
371

單行道

dānxíngdàoNđơn hành đạođường một chiều
372

dănNđảmcan đảm, dũng cảm
373

膽固醇

dăngùchúnNđảm cố trùngcholesterol
374

dànAdvnhưngnhưng, tuy nhiên
375

淡季

dànjìNđạm quýmùa thấp điểm, mùa ít khách
376

淡水

dànshuĭNđạm thủynước ngọt
377

dāoMđaodao, kiếm
378

導師

dăoshīNđạo sưthầy giáo, người hướng dẫn
379

導致

dăozhìVstđạo chígây ra, dẫn đến
380

島嶼

dăoyŭNđảo tựhòn đảo, vùng đảo
381

dàoViĐạoMón (ăn)
382

道別

dàobiéViđạo biệtchia tay, tạm biệt
383

道地

dàodìVsđạo địachính thống, đúng đắn
384

道士

dàoshìNđạo sỹthầy tu, người học đạo, thầy pháp
385

道義

dàoyìNđạo nghĩađạo đức, lý lẽ
386

到頭來

dàotóuláiAdvđến đầu lairốt cuộc, cuối cùng
387

倒數

dàoshŭViđảo sốđếm ngược
388

dāngDetĐươngKhi, đang
389

當兵

dāngbīngV-sepđương binhlàm lính, phục vụ trong quân đội
390

當代

dāngdàiNđương đạihiện đại, thời đại hiện nay
391

當局

dāngjúNđương cụcchính quyền, nhà cầm quyền
392

當前

dāngqiánNđương tiềnhiện tại, trước mắt
393

當心

dāngxīnVsđương tâmcẩn thận, chú ý
394

黨派

dăngpàiNđảng pháicác nhóm, đảng phái chính trị
395

黨員

dăngyuánNđảng viênthành viên đảng
396

得以

déyĭAdvđắc dĩcó thể, có khả năng
397

登場

dēngchăngViđăng trườngxuất hiện, ra sân khấu
398

登陸

dēnglùViđăng lụcđổ bộ, lên bờ
399

燈火

dēnghuŏNđăng hỏaánh sáng đèn, đèn chiếu sáng
400

燈籠

dēnglóngNđăng lồngđèn lồng
401

等候

děnghòuVstđẳng hậuchờ đợi, chờ đón
402

等價

děngjiàVsđẳng giágiá trị ngang nhau
403

dèngVđẳngtrừng mắt, nhìn chằm chằm
404

嘀咕

dígūViđế câulầm bầm, nói thì thầm
405

底片

dĭpiànNđế phiếnphim nền, phim chưa rửa
406

抵押

dĭyāVđế ápthế chấp, cầm cố
407

抵制

dĭzhìVđế chếchống lại, phản đối
408

地表

dìbiăoNđịa bềbề mặt trái đất
409

地步

dìbùNđịa bướctình huống, hoàn cảnh
410

地勢

dìshìNđịa thếđịa hình, địa hình đất đai
411

地域

dìyùNđịa vựckhu vực, phạm vi địa lý
412

地獄

dìyùNđịa ngụcđịa ngục, thế giới sau khi chết
413

地質

dìzhíNđịa chấtkhoa học đất, địa chất học
414

地主

dìzhŭNđịa chủchủ đất, chủ sở hữu đất đai
415

締結

dìjiéVđế kếtký kết, thành lập
416

締造

dìzàoVđế tạotạo dựng, thành lập
417

弟兄

dìxiōngNđệ huynhanh em trai, huynh đệ
418

顛覆

diānfùVđiên phụclật đổ, đảo ngược
419

典雅

diănyăVsđiển nhãthanh lịch, tao nhã
420

點子

diănziNđiểm tửý tưởng, sáng kiến
421

奠定

diàndìngVptđiện địnhđặt nền móng, xác định
422

惦記

diànjìVstđiện kýnhớ, nghĩ tới
423

電工

diàngōngNđiện côngthợ điện
424

電力

diànlìNđiện lựcnăng lượng điện
425

電流

diànliúNđiện lưudòng điện
426

電壓

diànyāNđiện ápđiện áp
427

凋零

diāolíngVsđiêu linhhéo úa, tàn lụi
428

調

diàoVđiềuđiều chỉnh, điều tra
429

調查

diàocháNđiều trađiều tra, khảo sát
430

調度

diàodùViđiều độđiều phối, sắp xếp
431

吊橋

diàoqiáoNđiểu kiềucầu treo
432

diéVđiệpxếp chồng, chồng lên nhau
433

dĭngAdv / Vđỉnhđỉnh, đầu
434

定額

dìngéNđịnh ngạchmức cố định
435

定義

dìngyìNđịnh nghĩaxác định, giải thích nghĩa
436

dìngVđinhđinh tán, đóng đinh
437

丟棄

diūqìVtiêu khíbỏ đi, vứt bỏ
438

凍結

dòngjiéVđông kếtđông lạnh, đóng băng
439

洞穴

dòngxuèNđộng huyệthang động
440

動產

dòngchănNđộng sảntài sản di động
441

動機

dòngjīNđộng cơlý do, động lực
442

動靜

dòngjìngNđộng tĩnhsự thay đổi, động thái
443

動力

dònglìNđộng lựcsức mạnh, động lực
444

動亂

dòngluànVsđộng loạnloạn lạc, xáo trộn
445

動脈

dòngmàiNđộng mạchđộng mạch, mạch máu lớn
446

動態

dòngtàiNđộng tháitrạng thái thay đổi
447

動向

dòngxiàngNđộng hướngxu hướng phát triển
448

動員

dòngyuánVđộng viênhuy động, tập hợp lực lượng
449

dŏuVđẩurun, giật, làm rung
450

dŏuVsđẩudốc, nghiêng, dốc đứng
451

逗留

dòuliúViđậu lưutạm trú, lưu lại một thời gian
452

鬥志

dòuzhìNđấu chítinh thần chiến đấu, quyết tâm
453

督促

dūcùVđốc thúcthúc giục, giám sát
454

獨創

dúchuàngVđộc sángsáng tạo độc đáo
455

獨到

dúdàoVsđộc đáocó phương pháp đặc biệt, có tầm nhìn riêng biệt
456

獨占/獨佔

dúzhànVđộc chiếmchiếm độc quyền
457

讀物

dúwùNđọc vậtsách báo, tài liệu để đọc
458

Vchặn, tắc nghẽn
459

堵塞

dŭsèVst堵塞tắc nghẽn, bế tắc
460

賭博

dŭbóViđổ bạcđánh bạc, cờ bạc
461

賭場

dŭchăngNđổ trườngsòng bạc, casino
462

Vđộvượt qua, qua sông, biển
463

度量衡

dùliànghéngNđộ lượnghệ thống đo lường, các đơn vị đo lường
464

端正

duānzhèngVsđoan chínhngay ngắn, nghiêm chỉnh
465

短缺

duănquēVsđoản thiếuthiếu hụt, khan hiếm
466

短暫

duănzhànVsđoản tạmngắn ngủi, tạm thời
467

斷絕

duànjuéVđoạn tuyệtcắt đứt, chấm dứt
468

堆積

duījīVđùi tíchchất đống, tích tụ lại
469

隊伍

duìwŭNđội ngũđội nhóm, nhóm người
470

兌現

duìxiànVhuệ hiệnthực hiện, đổi thành tiền mặt
471

對比

duìbĭNđối tỷso sánh, đối chiếu
472

對照

duìzhàoVstđối chiếuso sánh, đối chiếu
473

對峙

duìzhìVsđối chướngđối đầu, đối kháng
474

dùnAdv / Viđốnbữa ăn, ngừng lại
475

頓時

dùnshíAdvđốn thờingay lập tức, trong chớp mắt
476

多寡

duōguăNđa quanhiều hay ít, số lượng
477

多虧

duōkuīAdvđa suymay mắn nhờ vào, nhờ vào sự giúp đỡ
478

多媒體

duōméitĭNđa truyền thôngđa phương tiện, truyền thông đa dạng
479

多元

duōyuánVsđa nguyênđa dạng, đa chiều
480

奪魁

duókuíVpđoạt quầychiến thắng, giành vị trí đầu tiên
481

躲避

duŏbìVđới tịtrốn tránh, né tránh
482

墮胎

duòtāiV-sepđọa thaiphá thai, nạo thai
483

額外

éwàiVs-attrngạch ngoạithêm vào, ngoài ra
484

èVs-attrácxấu, ác ý, độc ác
485

惡化

èhuàVpác hóatrở nên tồi tệ hơn, xấu đi
486

惡性

èxìngVs-attrác tínhtính ác, tính xấu
487

惡意

èyìNác ýý đồ xấu, ý đồ ác
488

恩愛

ēnàiVsân áitình yêu, tình cảm vợ chồng
489

恩情

ēnqíngNân tìnhlòng tốt, sự giúp đỡ
490

恩人

ēnrénNân nhânngười đã giúp đỡ mình
491

恩怨

ēnyuànNân oánân tình và thù oán
492

而是

érshìConjnhi sỹmà là, chính là
493

而言

éryánnhi ngônnói về, xét về
494

兒女

érnǚNnhi nữcon cái, con trai con gái
495

耳光

ěrguāngNnhĩ quangcái tát vào mặt
496

Mphátphát ra, xuất ra
497

發電

fādiànViphát điệnphát ra điện năng
498

發瘋

fāfēngVpphát cuồngtrở nên điên loạn, mất trí
499

發掘

fājuéVphát quậtkhai quật, khám phá
500

發誓

fāshìV-sepphát thệthề, tuyên thệ
501

發育

fāyùVsphát dụcphát triển, trưởng thành
502

發作

fāzuòVpphát tácbộc phát, lên cơn (bệnh)
503

法定

fădìngVs-attrpháp địnhhợp pháp, theo luật định
504

法官

făguānNpháp quanthẩm phán, quan tòa
505

法令

fălìngNpháp lệnhđiều lệ, nghị định pháp lý
506

法人

fărénNpháp nhântổ chức, cá nhân theo luật pháp
507

法則

făzéNpháp tắcnguyên tắc, quy luật
508

法制

făzhìNpháp chếhệ thống pháp lý
509

法治

făzhìNpháp trịpháp trị, chế độ pháp trị
510

翻臉

fānliănVpphiên diệnthay đổi thái độ, nổi giận
511

翻身

fānshēnV-sepphiên thânthay đổi, thoát khỏi tình trạng xấu
512

翻新

fānxīnVphiên tânđổi mới, cải cách
513

繁多

fánduōVsphồn đarất nhiều, đa dạng
514

繁體

fántĭNphồn thểchữ viết phồn thể
515

藩籬

fánlíNphường lihàng rào, vật cản
516

凡/凡是

fán/fánshìConjphàm/phàm thịtất cả, mọi thứ
517

fănVphảnquay lại, trở về
518

反擊

fănjíVphản kíchphản công, đánh trả
519

反射

fănshèViphản xạsự phản chiếu, phản hồi
520

反省

fănxĭngViphản tỉnhtự suy ngẫm, kiểm điểm
521

反之

fănzhīConjphản chiếutrái lại, ngược lại
522

犯規

fànguīV-sepphạm quyvi phạm quy định
523

販毒

fàndúViphạm độcbuôn bán ma túy
524

販賣

fànmàiVphạm mãibán, giao dịch
525

方位

fāngwèiNphương vịhướng, phương hướng
526

方向盤

fāngxiàngpánNphương hướng bànvô lăng, tay lái
527

方針

fāngzhēnNphương châmphương hướng, chiến lược
528

方正

fāngzhèngVsphương chínhngay thẳng, chỉnh tề
529

妨礙

fángàiVphương hạigây trở ngại, cản trở
530

防備

fángbèiVphòng bịbảo vệ, phòng thủ
531

防範

fángfànVphòng phạmphòng ngừa, bảo vệ
532

防水

fángshuĭVsphòng thủychống nước
533

防衛

fángwèiVphòng vệtự vệ, bảo vệ
534

防禦

fángyùVphòng ngựbảo vệ, phòng thủ
535

防治

fángzhìVphòng trịphòng ngừa và điều trị
536

仿冒

făngmàoVphỏng mạolàm giả, bắt chước
537

仿造

făngzàoVphỏng tạolàm giả, sao chép
538

紡織

făngzhīViphóng trídệt vải, công nghiệp dệt
539

放蕩

fàngdàngVsphóng đãngphóng túng, buông thả
540

放寬

fàngkuānVphóng khoannới lỏng, thư giãn
541

放款

fàngkuănViphóng khoáncho vay tiền
542

放任

fàngrènVstphóng nhiệmđể mặc, bỏ qua
543

放映

fàngyìngVphóng ánhchiếu phim
544

放逐

fàngzhúViphóng trụcđuổi đi, xua đuổi
545

非凡

fēifánVsphi phàmxuất sắc, phi thường
546

飛彈

fēidànNphi đạntên lửa, đạn bay
547

飛快

fēikuàiAdvphi khoáicực nhanh, bay vọt
548

飛翔

fēixiángViphi tườngbay lượn, vỗ cánh bay
549

飛行

fēixíngViphi hànhbay, sự bay
550

肥料

féiliàoNphì liệuphân bón
551

fèiVphếbỏ đi, loại bỏ
552

廢除

fèichúVphế trừbãi bỏ, hủy bỏ
553

廢棄

fèiqìVphế khíbỏ đi, vứt bỏ
554

廢墟

fèixūNphế huyđống đổ nát, phế tích
555

廢止

fèizhĭVphế chỉdừng lại, bãi bỏ
556

費力

fèilìVsphí lựctốn công sức, mất sức
557

沸騰

fèiténgVpphí đằngsôi sục, bùng lên
558

肺炎

fèiyánNphổi yênviêm phổi
559

分貝

fēnbèiMphân bộiđơn vị đo âm thanh, decibel
560

分辨

fēnbiànVphân biệtphân biệt, phân loại
561

分寸

fēncùnNphân xuânchừng mực, khuôn khổ
562

分擔

fēndānVphân đảmchia sẻ, gánh vác
563

分發

fēnfāViphân phátphát tán, phân phối
564

分割

fēngēVphân cắtchia cắt, phân chia
565

分化

fēnhuàVptphân hóaphân chia, sự phân hóa
566

分級

fēnjíV-sepphân cấpphân loại, phân cấp
567

分家

fēnjiāV-sepphân giachia gia tài
568

分解

fēnjiěVphân giảiphân tích, giải quyết
569

分離

fēnlíVsphân lychia ra, phân tách
570

分裂

fēnlièVpphân liệtphân rã, tách rời
571

分泌

fēnmìVphân bítiết ra (mồ hôi, nước mắt, etc.)
572

分子

fēnzĭNphân tửphân tử, thành phần cơ bản
573

墳墓/墳/墓

fénmù/fén/mùNphần mộmộ, nơi chôn cất
574

粉刷

fěnshuāVphân sápquét vôi, tô sơn
575

分量

fènliàngNphân lượngsố lượng, trọng lượng
576

fènNphânphân, phân bón
577

封閉

fēngbìVsphong bếđóng lại, phong tỏa
578

封鎖

fēngsuŏVphong tỏachặn, cấm, bao vây
579

封條

fēngtiáoNphong điềudấu niêm phong
580

風暴

fēngbàoNphong bãobão, cơn bão lớn
581

風潮

fēngcháoNphong tràolàn sóng, xu hướng
582

風光

fēngguāngN / Vsphong quangcảnh quan, phong cảnh
583

風化

fēnghuàVpphong hóaphong hóa, mài mòn do thời gian
584

風力

fēnglìNphong lựclực gió, sức gió
585

風尚

fēngshàngNphong thượngxu hướng, tập quán
586

風水

fēngshuĭNphong thủyphong thủy, tác động của môi trường
587

風行

fēngxíngVsphong hànhlan truyền, lưu hành
588

鋒面

fēngmiànNphong diệnmặt sắc, mặt cạnh sắc nhọn
589

豐盛

fēngshèngVsphong thịnhphong phú, thịnh soạn
590

豐收

fēngshōuVsphong thu hoạchmùa màng bội thu
591

fèngNphùngđường chỉ, khe hở
592

奉獻

fèngxiànVphụng hiếncống hiến, đóng góp
593

奉養

fèngyàngVphụng dưỡngnuôi dưỡng, chăm sóc
594

佛經

fójīngNphật kinhkinh sách của Phật giáo
595

佛像

fóxiàngNphật tượngtượng Phật
596

否決

fŏujuéVphủ quyếtbác bỏ, từ chối (đề nghị, luật)
597

膚淺

fūqiănVsphu thiểnnông cạn, thiếu chiều sâu
598

敷衍

fūyănVphu diễnhời hợt, không chuyên tâm
599

俘虜

fúlŭN / Vphù lưutù binh, người bị bắt
600

浮動

fúdòngViphù độngdao động, thay đổi
601

服從

fúcóngVphục tòngtuân theo, nghe theo
602

服飾

fúshìNphục sứctrang phục
603

服務

fúwùNPhục vụPhục vụ, dịch vụ
604

服刑

fúxíngV-sepphục hìnhthi hành án, chịu án
605

幅度

fúdùNphúc độđộ rộng, phạm vi
606

福氣

fúqìNphúc khíphúc, may mắn
607

輻射

fúshèNphúc xạbức xạ, tia phóng xạ
608

斧頭/斧

fŭtou/fŭNphủ đầucái rìu
609

撫養

fŭyăngVphụ dưỡngnuôi dưỡng, chăm sóc (con cái)
610

撫育

fŭyùVphụ dụcnuôi nấng, dạy dỗ
611

腐爛

fŭlànVphủ lạnthối rữa, phân hủy
612

腐蝕

fŭshíVsthủ thiêuăn mòn, xói mòn
613

腐朽

fŭxiŭVphủ hủmục nát, hư hỏng
614

付款

fùkuănV-sepphó khoánthanh toán, trả tiền
615

Vstphủgánh vác, mang, chịu trách nhiệm
616

負面

fùmiànNphủ diệntiêu cực, mặt trái
617

富貴

fùguìNphú quýgiàu có, phú vinh
618

富有

fùyŏuVstphú hữugiàu có, sở hữu
619

婦人

fùrénNphụ nhânphụ nữ, vợ
620

附上

fùshàngVptphụ thượngđính kèm, gắn thêm
621

復甦

fùsūVpphục sinhphục hồi, sống lại
622

復原

fùyuánVpphục nguyênphục hồi, hồi phục
623

賦予

fùyŭVphụ dựban tặng, trao cho
624

該死

gāisĭVscai tửđáng chết, đáng bị trừng phạt
625

改編

găibiānVcải biênchỉnh sửa, thay đổi (kịch bản, tác phẩm)
626

改觀

găiguānVpcải quanthay đổi diện mạo, hình thức
627

改良

găiliángVcải lươngcải tiến, cải thiện
628

改選

găixuănVcải tuyểnbầu lại, chọn lại
629

gàiNcanxicanxi, một nguyên tố hóa học
630

gàiAdvkháikhái quát, tóm tắt
631

概括

gàiguāVstkhái quáttổng hợp, tóm lược
632

概況

gàikuàngNkhái huốngtình hình, trạng thái chung
633

蓋章

gàizhāngV-sepcái chươngđóng dấu, niêm phong
634

尷尬

gāngàVsgian ngáolúng túng, xấu hổ
635

干擾

gānrăoVcan nhiễulàm gián đoạn, quấy rối
636

干涉

gānshèVcan thiệpcan thiệp, sự tham gia vào vấn đề của người khác
637

乾燥

gānzàoVscan táokhô, khô ráo, không có độ ẩm
638

感觸

gănchùNcảm xúccảm nhận, xúc động
639

感性

gănxìngVscảm tínhnhạy cảm, có khả năng cảm nhận được những điều tinh tế
640

趕忙

gănmángAdvkhẩn vộivội vã, hối hả
641

綱領

gānglĭngNcương lĩnhphương châm, định hướng chính
642

剛強

gāngqiángVscương cườngmạnh mẽ, kiên cường
643

鋼鐵

gāngtiěNgang thiếtthép, kim loại
644

崗位

găngwèiNcương vịvị trí công tác, công việc
645

高見

gāojiànNcao kiếnsự sáng suốt, tầm nhìn xa
646

高壓

gāoyāNcao ápáp lực cao
647

告別

gàobiéVcáo biệttừ biệt, chia tay
648

告狀

gàozhuàngV-sepcáo trạngtố cáo, báo cáo sai phạm
649

胳膊

gēbóNcái cánh taytay
650

歌頌

gēsòngVca tánca ngợi, tán thưởng
651

疙瘩

gēdaNcái ucục u, khối u
652

鴿(子)

gē(zi)Ncáp tửchim bồ câu
653

隔閡

géhéNcách háchsự cách biệt, khoảng cách
654

隔天

gétiānNcách thiênngày hôm sau, ngày kế tiếp
655

格局

géjúNcách cụckhuôn khổ, cấu trúc
656

格式

géshìNcách thứchình thức, định dạng
657

格外

géwàiAdvcách ngoạiđặc biệt, ngoài dự tính
658

革新

géxīnVcách tâncải cách, đổi mới
659

各界

gèjièNcác giớicác lĩnh vực, các ngành
660

個數

gèshùNcá sốsố lượng, số đơn vị
661

個體

gètĭNcá thểcá nhân, đơn vị riêng lẻ
662

給予

gěiyŭVcấp dựtrao cho, cấp cho
663

跟進

gēnjìnVicam tiếntheo dõi, tiếp tục thực hiện
664

跟前

gēnqiánNcam tiềnphía trước, ngay trước
665

根源

gēnyuánNcăn nguyênnguồn gốc, nguồn cội
666

耕地

gēngdìNcanh đấtđất trồng trọt, canh tác
667

更動

gēngdòngVcanh độngthay đổi, điều chỉnh
668

gōngNcungcung tên
669

工地

gōngdìNcông địacông trường
670

工讀

gōngdúVicông đọccông việc học, công việc làm thêm
671

工藝品

gōngyìpĭnNcông nghệ phẩmsản phẩm thủ công
672

公安

gōngānNcông anlực lượng cảnh sát
673

公費

gōngfèiNcông phíchi phí công cộng, công quỹ
674

公會

gōnghuìNcông hộihiệp hội, tổ chức công
675

公民

gōngmínNcông dânngười dân, công dân
676

公認

gōngrènVcông nhậncông nhận, thừa nhận
677

公事

gōngshìNcông sựcông việc của chính phủ, công vụ
678

公文

gōngwénNcông văntài liệu hành chính
679

公務

gōngwùNcông vụcông việc hành chính
680

公務員

gōngwùyuánNcông vụ viênnhân viên công chức
681

公益

gōngyìNcông íchlợi ích công cộng
682

公債

gōngzhàiNcông tráitrái phiếu của chính phủ
683

功勞

gōngláoNcông laocông lao, thành tích
684

功利

gōnglìVscông lợitính lợi ích, ích lợi
685

gōngVcôngtấn công
686

攻讀

gōngdúVcông đọchọc tập, nghiên cứu
687

攻擊

gōngjíVcông kíchtấn công, chỉ trích
688

供給

gōnjĭVcung cấpcung cấp, tiếp tế
689

宮殿

gōngdiànNcung điệncung điện, lâu đài
690

恭敬

gōngjìngVscung kínhtôn kính, cung kính
691

恭維

gōngwéiVcung vĩkhen ngợi, tán dương
692

鞏固

gŏnggùVscủng cốlàm vững chắc, củng cố
693

共產

gòngchănVs-attrcộng sảnchủ nghĩa cộng sản
694

共和國

gònghéguóNcộng hòa quốcquốc gia cộng hòa
695

共鳴

gòngmíngNcộng minhsự đồng cảm, sự cộng hưởng
696

供養

gòngyàngVcung dưỡngnuôi dưỡng, chăm sóc
697

勾結

gōujiéVcâu kếtthông đồng, hợp tác phi pháp
698

gōuNcâukênh, mương, rãnh
699

gòuVcâumua sắm, mua vào
700

構想

gòuxiăngNcấu tưởngý tưởng, kế hoạch
701

孤獨

gūdúVscô độccô đơn, biệt lập
702

孤兒

gūérNcô nhitrẻ mồ côi
703

孤立

gūlìVscô lậpcô lập, tách biệt
704

辜負

gūfùVstcu phụlàm thất vọng, phụ lòng
705

估價

gūjiàV-sepước giáđánh giá, định giá
706

古怪

gŭguàiVscổ quáikỳ quặc, lạ lùng
707

古籍

gŭjíNcổ tịchsách cổ, tài liệu cổ
708

古物

gŭwùNcổ vậtvật phẩm cổ, di tích
709

Mcổcổ phiếu
710

股市

gŭshìNcổ thịthị trường chứng khoán
711

鼓吹

gŭchuīVcổ xúytuyên truyền, khích lệ
712

鼓動

gŭdòngVcổ độngkhích động, kích động
713

Conjcốcũ, trước đây
714

雇/僱

Vcốngthuê mướn, thuê lao động
715

雇用/僱用

gùyòngVcống dụngthuê mướn, tuyển dụng
716

固然

gùránConjcố nhiênđương nhiên, hiển nhiên
717

固體

gùtĭNcố thểthể rắn, vật chất rắn
718

固有

gùyŏuVs-attrcố hữuvốn có, sẵn có
719

固執

gùzhíVscố chấpcứng đầu, kiên quyết
720

顧全

gùquánVcố toànlo lắng cho tất cả, chu đáo
721

蝸牛

guāniúNqua lâucon ốc sên
722

寡婦

guăfùNquả phụgóa phụ
723

guăiVquảibắt cóc, lừa đảo
724

guānNquanquan chức
725

官司

guānsīNquan sựvụ kiện tụng, tranh chấp pháp lý
726

棺材/棺

guāncái/guānNquan tàiquan tài, hòm đựng xác
727

guànVquanquan sát, nhìn
728

觀測

guāncèVquan trắcđo đạc, quan sát kỹ lưỡng
729

觀感

guāngănNquan cảmcảm nhận, ấn tượng
730

觀看

guānkànVquan khánxem, quan sát
731

觀摩

guānmóVquan maquan sát và học hỏi
732

觀望

guānwàngViquan vọngtheo dõi, đợi chờ
733

關稅

guānshuìNquan thuếthuế quan
734

關切

guānqièVstquan thiếtquan tâm, chăm sóc
735

關懷

guānhuáiVstquan hoàiquan tâm, chăm sóc
736

關頭

guāntóuNquan đầulúc quan trọng, giai đoạn quyết định
737

關係

guānxìVstQuan hệQuan hệ
738

關照

guānzhàoVstquan chiếuchăm sóc, quan tâm
739

管教

guănjiàoVquản giáogiáo dục, huấn luyện
740

管理

guănlĭNQuản lýQuản lý
741

管線

guănxiànNquản tuyếntuyến đường, đường ống
742

管(子)

guăn(zi)Nquảnống, cái quản
743

貫徹

guànchèVstquán triệtthực hiện, thi hành nghiêm túc
744

guànVquántưới, làm đầy
745

灌溉

guàngàiVquán cáitưới tiêu, cấp nước
746

灌輸

guànshūVquán thâutruyền đạt, truyền vào
747

光顧

guānggùVquang cốthăm hỏi, thăm viếng
748

光滑

guānghuáVsquang hoạtmịn màng, trơn bóng
749

光輝

guānghuīNquang huyánh sáng, sự rực rỡ
750

光芒

guāngmángNquang mangánh sáng mạnh, tia sáng
751

規範

guīfànNquy phạmquy tắc, tiêu chuẩn
752

規格

guīgéNquy cáchtiêu chuẩn, quy định
753

規矩

guījŭVsquy củquy tắc, nề nếp
754

guīV / Vstquyvề, trở lại
755

歸還

guīhuánVquy hoàntrả lại, hoàn trả
756

歸納

guīnàVquy nạptổng hợp, kết luận
757

軌道

guĭdàoNquỹ đạođường ray, quỹ đạo
758

鬼怪

guĭguàiNquỷ quáima quái, yêu quái
759

guìDetQuýĐắt
760

貴賓

guìbīnNquý nhânkhách quý, khách mời
761

棍(子)

gùn(zi)Nquật tửcây gậy, que gậy
762

國產

guóchănVs-attrquốc sảnsản xuất trong nước
763

國防

guófángNquốc phòngphòng thủ quốc gia
764

國境

guójìngNquốc cảnhbiên giới quốc gia
765

國君

guójūnNquốc quânvua, lãnh đạo đất nước
766

國民

guómínNquốc dâncông dân, người dân của quốc gia
767

國營

guóyíngVs-attrquốc doanhdoanh nghiệp nhà nước
768

果斷

guŏduànVsquả quyếtquyết đoán, dứt khoát
769

果實

guŏshíNquả thựckết quả, thành quả
770

果樹

guŏshùNquả thụcây ăn quả
771

果真

guŏzhēnAdvquả thậtthật sự, quả thật
772

過關

guòguānV-sepquá quanvượt qua thử thách
773

過量

guòliàngVsquá lượngvượt quá số lượng
774

過目

guòmùViquá mụcxem qua, duyệt qua
775

過人

guòrénVsquá ngườixuất sắc, vượt trội
776

過失

guòshīNquá thấtsai sót, lỗi lầm
777

過癮

guòyĭnVsquá hứngthỏa mãn, tận hưởng
778

過重

guòzhòngVsquá trọngquá nặng
779

海拔

hăibáNhải báđộ cao so với mực nước biển
780

海面

hăimiànNhải diệnmặt biển
781

海嘯

hăixiàoNhải triềusóng thần
782

海運

hăiyùnNhải vậnvận chuyển biển
783

害蟲

hàichóngNhại trùngcôn trùng gây hại
784

行號

hánghàoNhành hiệucông ty, doanh nghiệp
785

行列

hánglièNhành liệthàng ngũ, đội ngũ
786

航空信

hángkōngxìnNhàng không tínthư hàng không
787

航行

hángxíngVihàng hànhdi chuyển bằng đường hàng không
788

毫不

háobùAdvhào bấtkhông chút nào, không hề
789

好比

hăobĭVsthảo tỷví như, giống như
790

好手

hăoshŏuNhảo thủtay giỏi, người tài giỏi
791

好受

hăoshòuVshảo thụdễ chịu, thoải mái
792

hàoVstHiệuSố
793

號子/證券行

hàozi /zhèngquànhángNhiệu tử/chứng khoánsàn giao dịch chứng khoán
794

合併

hébìngVhợp nhấtkết hợp, sáp nhập
795

合同

hétóngNhợp đồnghợp đồng
796

合意

héyìVshợp ýđồng ý, thỏa thuận
797

Detgì, nào
798

何在

hézàiVshà tạiở đâu, ở chỗ nào
799

和解

héjiěVihòa giảigiải quyết mâu thuẫn
800

和睦

hémùVshòa mụchòa thuận, hòa hợp
801

和諧

héxiéVshòa hàihài hòa, hòa thuận
802

核定

hédìngVhạt địnhphê duyệt, xác định
803

核對

héduìVhạt đốiđối chiếu, kiểm tra
804

核算

hésuànVhạt toántính toán, kiểm tra lại
805

核准

hézhŭnVhạt chuẩnphê chuẩn, duyệt qua
806

核子

hézĭNhạt tửhạt nhân
807

黑名單

hēimíngdānNhắc danh đơndanh sách đen
808

黑社會

hēishèhuìNhắc xã hộixã hội đen
809

hěnVshámtàn nhẫn, quyết liệt
810

狠心

hěnxīnVshám tâmlòng ác, tàn nhẫn
811

hēngPtc / Vihưngkêu, thở dài
812

héngVihoànhngang, ngang dọc
813

衡量

héngliángVhành lượngđo lường, đánh giá
814

轟動

hōngdòngVshùng độnggây sự chú ý lớn, làm xôn xao
815

轟轟烈烈

hōnghōnglièlièVshùng hùng liệt liệtdữ dội, mạnh mẽ
816

紅利

hónglìNhồng lợitiền thưởng, lợi nhuận
817

紅燒

hóngshāoVhồng thiêumón ăn nấu với nước sốt đậm đặc
818

洪水

hóngshuĭNhồng thủylũ lụt
819

宏偉

hóngwěiVshồng vĩvĩ đại, hoành tráng
820

hŏngVhồngdỗ, vỗ về
821

後輩

hòubèiNhậu bốithế hệ sau, đàn em
822

候選人

hòuxuănrénNhậu tuyển nhânứng viên
823

呼籲

hūyùVihô ứngkêu gọi, yêu cầu
824

Mhồbình, lọ (dụng cụ chứa)
825

胡亂

húluànAdvhồ loạnmột cách vô lý, một cách lộn xộn
826

狐疑

húyíVshồ nghinghi ngờ
827

戶口

hùkŏuNhộ khẩusổ hộ khẩu
828

互補

hùbŭVshỗ bổbổ sung cho nhau
829

互惠

hùhuìVshỗ huệtrao đổi có lợi cho nhau
830

Vhộbảo vệ
831

花瓣

huābànNhoa phiếncánh hoa
832

花朵

huāduŏNhoa đoábông hoa
833

花卉

huāhuìNhoa hòeloài hoa, cây hoa
834

花紋

huāwénNhoa vănhọa tiết hoa văn
835

花樣

huāyàngNhoa dạngkiểu dáng, mẫu mã
836

划不來

huábùláiVshoạc bất laikhông đáng làm, không có giá trị
837

划得來

huádeláiVshoạc đắc laicó lợi, có giá trị
838

華裔

huáyìNHoa diễungười Hoa (người gốc Hoa sống ở nước ngoài)
839

化工

huàgōngNhóa côngcông nghiệp hóa học
840

化石

huàshíNhóa thạchhóa thạch, hóa đá
841

話劇

huàjùNthoại kịchkịch nói
842

畫展

huàzhănNhọa triểntriển lãm tranh
843

劃時代

huàshídàiVs-attrhoạch thời đạicó ảnh hưởng lớn đến cả thời đại
844

huáiVsthoàinhớ, tưởng nhớ
845

歡送

huānsòngVhoan tốngtiễn biệt, chào tạm biệt
846

幻象

huànxiàngNhoang tưởngảo giác, hoang tưởng
847

換取

huànqŭVhoán thủđổi lấy, trao đổi
848

huànVsthoạngặp phải, mắc phải
849

患者

huànzhěNhoạn giảbệnh nhân
850

荒唐

huāngtángVshoang đườnghoang tưởng, vô lý
851

慌張

huāngzhāngVshoảng trànghoang mang, vội vã
852

惶恐

huángkŏngVshoang khủnglo sợ, sợ hãi
853

恍惚

huănghūVshoảng hốtlơ mơ, mơ hồ
854

灰塵

huīchénNhuyền trầnbụi bặm
855

輝煌

huīhuángVshuy hoàngrực rỡ, lộng lẫy
856

回合

huíhéNhồi hợpvòng, hiệp (trong đấu tranh, thể thao)
857

回絕

huíjuéVhồi tuyệttừ chối, bác bỏ
858

回升

huíshēngVphồi thănghồi phục, tăng lại
859

迴響/回響

huíxiăngNhồi hưởngtiếng vọng, hồi âm
860

huĭVhủyphá hủy, làm hỏng
861

毀損

huĭsŭnVhủy tổnphá hủy, làm hỏng
862

悔恨

huĭhènVshối hậnân hận, hối lỗi
863

huìVhộigiao dịch, trao đổi
864

匯票

huìpiàoNhội phiếuphiếu chuyển tiền quốc tế
865

會見

huìjiànVhội kiếngặp gỡ, tiếp kiến
866

會談

huìtánVihội đàmcuộc họp, đàm phán
867

會意

huìyìVphội ýhiểu ý, thông cảm ý
868

繪畫

huìhuàNhội họavẽ tranh, hội họa
869

賄賂

huìlùVhối lộsự hối lộ, đút lót
870

彗星

huìxīngNhuệ tinhsao chổi
871

hūnVshônmờ mịt, mơ hồ, u tối
872

渾身

húnshēnNhồn thântoàn thân
873

hùnVshỗntrộn, lẫn lộn
874

混淆

hùnyáoVshỗn tạppha trộn, lẫn lộn
875

混濁

hùnzhuóVshỗn trọcđục, không rõ
876

活/活兒

huó/huórNhoạt/hoạt nhisống, hoạt động
877

活期

huóqíVs-attrhoạt kỳtài khoản thanh toán, kỳ hạn không cố định
878

火箭

huŏjiànNhỏa tiễntên lửa
879

火力

huŏlìNhỏa lựclực lượng vũ trang, sức mạnh vũ khí
880

火焰

huŏyànNhỏa diễmngọn lửa
881

火藥

huŏyàoNhỏa dượcthuốc nổ
882

伙伴/夥伴

huŏbànNbạn hợpbạn đồng hành, đối tác
883

貨幣

huòbìNhóa tệtiền tệ, tiền mặt
884

貨品

huòpĭnNhóa phẩmhàng hóa
885

豁達

huòdáVshoát đạtrộng lượng, khoan dung
886

Vsttíchtích lũy, tích cóp
887

基層

jīcéngNcơ tầngtầng cơ bản, cơ sở
888

基地

jīdìNcơ sởcăn cứ, cơ sở
889

基督

JīdūNCơ ĐốcChúa Kitô
890

基因

jīyīnNcơ nhângen, yếu tố di truyền
891

機動

jīdòngVs-attrcơ độngđộng cơ, linh hoạt
892

機警

jījĭngVscơ cảnhcảnh giác, cảnh tỉnh
893

機率

jīlǜNcơ suấtxác suất, tỷ lệ
894

機密

jīmìNcơ mậtbí mật
895

機器人

jīqìrénNcơ khí nhânrobot
896

機制

jīzhìNcơ chếcơ cấu, hệ thống
897

肌膚

jīfūNcơ phulàn da
898

飢餓/饑餓

jīèVscơ đóiđói, thiếu ăn
899

畸形

jīxíngVskỳ hìnhdị dạng, không bình thường
900

激增

jīzēngVskích tăngtăng nhanh, tăng đột biến
901

及早

jízăoAdvcập tảokịp thời, sớm
902

吉利

jílìVscát lợimay mắn, thuận lợi
903

吉祥

jíxiángVscát tườngmay mắn, tốt lành
904

汲取

jíqŭVcáp thủyrút ra, lấy (nước, kiến thức)
905

Vsttứcngay, liền
906

即日

jírìNtức nhậtngay trong ngày
907

即時

jíshíAdvtức thờingay lập tức
908

極端

jíduānN / Vscực đoancực kỳ, cực đoan
909

極力

jílìAdvcực lựchết sức, nỗ lực hết mình
910

極為

jíwéiAdvcực virất, vô cùng
911

集合

jíhéNtập hợphọp lại, tụ họp
912

集結

jíjiéVtập kếttập hợp lại, dồn lại
913

集權

jíquánVstập quyềnquyền lực tập trung
914

集體

jítĭAdvtập thểnhóm, đoàn thể
915

集團

jítuánNtập đoàncông ty, nhóm lớn
916

急救

jíjiùVicấp cứucứu hộ, sơ cứu
917

急躁

jízàoVscấp tảonóng vội, thiếu kiên nhẫn
918

籍貫

jíguànNtịch quánquê quán
919

Vkíchđánh, đấm
920

擊落

jíluòVkích lạcđánh rơi
921

Vstkếkế hoạch, tính toán
922

Conjvà, cùng với
923

繼承

jìchéngVptkế thừathừa kế, tiếp nối
924

季風

jìfēngNquý phonggió mùa
925

劑量

jìliàngNchế lượngliều lượng
926

紀律

jìlǜNkỷ luậtquy định, kỷ luật
927

技能

jìnéngNkỹ năngkỹ năng
928

技藝

jìyìNkỹ nghệtài năng, nghệ thuật
929

祭祀

jìsìVtế tựcúng tế
930

傢伙

jiāhuŏNgia hòathằng, gã, người
931

家家戶戶

jiājiāhùhùNgia gia hộ hộmọi gia đình
932

家屬

jiāshŭNgia thuộcthành viên gia đình
933

佳節

jiājiéNgiai tiếtlễ hội
934

佳人

jiārénNgiai nhânngười đẹp
935

加緊

jiājĭnVgia cườngtăng cường
936

加快

jiākuàiVgia tốctăng tốc
937

加薪

jiāxīnV-sepgia tântăng lương
938

加重

jiāzhòngVgia trọnglàm nặng thêm
939

枷鎖

jiāsuŏNgia sởxiềng xích
940

夾雜

jiázáVptgiáp tạppha trộn, lẫn lộn
941

jiăPrepGiảKỳ nghỉ, giả dối
942

假若

jiăruòConjgiả nếugiả dụ, nếu
943

假使

jiăshĭConjgiả sửgiả sử, nếu
944

假象

jiăxiàngNgiả tượngảo tưởng
945

架/架(子)

jià/jià(zi)V / Ngiá/giá tửkệ, giá (dụng cụ)
946

架構

jiàgòuNgiá cấucấu trúc
947

監督

jiāndūVgiám sátgiám sát, quản lý
948

尖端

jiānduānVs-attr尖端đỉnh cao, cực kỳ
949

堅固

jiāngùVskiên cốchắc chắn
950

堅忍

jiānrěnVskiên nhẫnkiên trì
951

堅信

jiānxìnVstkiên tíntin tưởng vững chắc
952

堅硬

jiānyìngVskiên cứngcứng cáp
953

兼職

jiānzhíVikiêm chứclàm thêm, công việc thứ hai
954

艱鉅

jiānjùVsgian truânkhó khăn, gian khổ
955

艱苦

jiānkŭVsgian khổkhó khăn
956

艱難

jiānnánVsgian nankhó khăn, khổ sở
957

簡便

jiănbiànVsgiản tiệnđơn giản và tiện lợi
958

簡稱

jiănchēngVstgiản xưngviết tắt
959

簡化

jiănhuàVptgiản hóađơn giản hóa
960

簡體

jiăntĭNgiản thểchữ giản thể
961

檢討

jiăntăoVkiểm thảokiểm điểm, thảo luận
962

jiànVsti tiệnrẻ mạt, đê tiện
963

jiànVtiễnvăng, bắn
964

見解

jiànjiěNkiến giảiquan điểm, ý kiến
965

見識

jiànshìVkiến thứckinh nghiệm, sự hiểu biết
966

見證

jiànzhèngVkiến chứngchứng kiến
967

建造

jiànzàoVkiến tạoxây dựng
968

健身

jiànshēnVikiện thânrèn luyện sức khỏe
969

健身房

jiànshēnfángNkiện thân phòngphòng tập thể dục
970

健壯

jiànzhuàngVskiện trángkhỏe mạnh
971

jiāngPreptươngsẽ, dự định
972

將軍

jiāngjūnNtướng quântướng quân
973

獎勵

jiănglìVthưởngphần thưởng, khen thưởng
974

獎賞

jiăngshăngNthưởngthưởng, khen thưởng
975

獎狀

jiăngzhuàngNchứng nhậngiấy chứng nhận, bằng khen
976

講理

jiănglĭVsgiảng lýgiảng giải, giải thích hợp lý
977

講習

jiăngxíNgiảng tậplớp học, khóa học
978

講義

jiăngyìNgiảng nghĩabài giảng, bài học
979

講座

jiăngzuòNgiảng tòakhóa học, lớp học
980

交錯

jiāocuòVsgiao tháclẫn lộn, xen kẽ
981

交貨

jiāohuòV-sepgiao hànggiao hàng hóa
982

交集

jiāojíNgiao hợpgiao thoa, giao điểm
983

交情

jiāoqíngNgiao tìnhmối quan hệ, tình cảm
984

交涉

jiāoshèVigiao thiệpthương thảo, đàm phán
985

交談

jiāotánVigiao đàmtrò chuyện, nói chuyện
986

焦急

jiāojíVslo lắngnóng ruột, lo âu
987

腳本

jiăoběnNkịch bảnkịch bản, kịch bản phim
988

攪和(ㄏㄨㄛˋ)

jiăohuòViGiảo HòaLộn xộn, làm rối lên, gây xáo trộn
989

轎車

jiàochēNkiệu xexe ô tô, xe hơi
990

叫好

jiàohăoVikêu hayvỗ tay khen ngợi, hoan hô
991

教官

jiàoguānNgiáo quangiảng viên, huấn luyện viên
992

教化

jiàohuàVgiáo hóagiáo dục, cải hóa
993

教誨

jiàohuĭNgiáo huấndạy bảo, chỉ bảo
994

教徒

jiàotúNgiáo đồtín đồ, người theo tôn giáo
995

教學

jiàoxuéNgiáo họcdạy học
996

教員

jiàoyuánNgiáo viêngiáo viên
997

較量

jiàoliàngViso tàithi đấu, so sánh
998

jiēAdvgiaitất cả, mọi người
999

階層

jiēcéngNgiai tầngtầng lớp, cấp bậc
1000

階級

jiējíNgiai cấpgiai cấp, tầng lớp xã hội
1001

街坊

jiēfāngNphố phườngkhu phố, hàng xóm
1002

接管

jiēguănVtiếp quảnquản lý, nhận lãnh
1003

接連

jiēliánAdvtiếp liềnliên tiếp, nối tiếp
1004

接納

jiēnàVtiếp nhậnchấp nhận, nhận vào
1005

接洽

jiēqiàVtiếp xúcgiao tiếp, làm việc
1006

揭幕

jiēmùVpkhai mạckhai trương, mở màn
1007

揭曉

jiēxiăoVkhai hiểncông bố, thông báo
1008

jiéM / Vtriệtchặn, cắt đứt
1009

潔白

jiébáiVskhiết bạchtrong sáng, sạch sẽ
1010

節儉

jiéjiănVstiết kiệmtiết kiệm, không lãng phí
1011

竭力

jiélìAdvkiệt lựchết sức, nỗ lực hết mình
1012

結實(˙ㄕ)

jiéshiVsKết ThựcChắc chắn, bền bỉ, vững chãi
1013

結業

jiéyèVpkết nghiệpkết thúc công việc, tan ca
1014

結緣

jiéyuánVikết duyênkết nối, tạo mối quan hệ
1015

解答

jiědáNgiải đáptrả lời
1016

解放

jiěfàngVgiải phónggiải thoát, tự do
1017

解渴

jiěkěVsgiải khátgiải quyết cơn khát
1018

解剖

jiěpŏuVgiải phẫumổ xẻ, giải phẫu
1019

解說

jiěshuōVgiải thuyếtgiải thích, thuyết minh
1020

解體

jiětĭVpgiải thểtan rã, phá vỡ
1021

解脫

jiětuōVgiải thoátgiải cứu, thoát khỏi
1022

解約

jiěyuēVp-sepgiải hợp đồnghủy hợp đồng
1023

jièVstgiớikỳ, giai đoạn
1024

屆時

jièshíAdvgiới thờikhi đến thời điểm
1025

jièVgiớikiêng, tránh
1026

戒備

jièbèiVigiới bịphòng bị, cảnh giác
1027

借貸

jièdàiVtạm thảicho vay, vay mượn
1028

藉口

jièkŏuNtịch khẩulý do, viện cớ
1029

介入

jièrùVgiới nhậpcan thiệp, tham gia vào
1030

金魚

jīnyúNkim ngưcá vàng
1031

津貼

jīntiēNtân tiếptrợ cấp, phụ cấp
1032

緊湊

jĭncòuVskhẩn trươnggấp gáp, vội vã
1033

緊密

jĭnmìVskhẩn mậtchặt chẽ, khít khao
1034

緊縮

jĭnsuōVikhẩn súcthu hẹp, co lại
1035

謹慎

jĭnshènVscẩn thậnthận trọng, chú ý
1036

jìnDetCậnGần
1037

勁/勁兒

jìn/jìnrNlựcsức lực, năng lực
1038

進場

jìnchăngVitiến trườngvào sân, vào cuộc
1039

進度

jìndùNtiến độtiến trình, tiến độ
1040

進而

jìnérConjtiến nhiễutiến xa hơn
1041

進攻

jìngōngVtiến côngtấn công
1042

進化

jìnhuàVptiến hóatiến triển, phát triển
1043

進軍

jìnjūnVtiến quânhành quân, tiến quân
1044

進修

jìnxiūVtiến tuhọc thêm, tiếp tục học
1045

進展

jìnzhănVitiến triểnphát triển, tiến triển
1046

晉級

jìnjíVptiến cấpthăng cấp, thăng tiến
1047

禁令

jìnlìngNcấm lệnhlệnh cấm
1048

jīngVstinhtinh thần, tinh tế
1049

精光

jīngguāngVstinh quanghoàn toàn, không còn gì
1050

精華

jīnghuáNtinh hoatinh túy, phần tinh chất
1051

精明

jīngmíngVstinh minhthông minh, sáng suốt
1052

精髓

jīngsuĭNtinh tuýtinh hoa, cốt lõi
1053

精緻

jīngzhìVstinh xảotinh tế, chi tiết
1054

經典

jīngdiănNkinh điểncổ điển, tiêu biểu
1055

經濟

jīngjìVskinh tếkinh tế
1056

經書

jīngshūNkinh thưsách kinh, kinh điển
1057

驚惶

jīnghuángVskinh hoànghoảng sợ, sợ hãi
1058

驚奇

jīngqíVskinh kỳkinh ngạc, bất ngờ
1059

驚喜

jīngxĭVskinh hỷngạc nhiên, vui mừng
1060

驚險

jīngxiănVskinh hiểmnguy hiểm, đáng sợ
1061

鯨魚

jīngyúNkinh ngưcá voi
1062

jĭngNtỉnhgiếng
1063

警報

jĭngbàoNcảnh báobáo động
1064

警覺

jĭngjuéVscảnh giáctỉnh táo, cảnh giác
1065

警惕

jĭngtìVcảnh tiễngcảnh báo, đề phòng
1066

警衛

jĭngwèiNcảnh vệvệ sĩ, lính gác
1067

景觀

jĭngguānNcảnh quancảnh vật, cảnh đẹp
1068

景氣

jĭngqìNcảnh khítình hình kinh tế
1069

景物

jĭngwùNcảnh vậtcảnh vật, đồ vật
1070

景象

jĭngxiàngNcảnh tượnghình ảnh, quang cảnh
1071

jìngAdvtịnhsạch sẽ, trong sáng
1072

jìngVkínhtôn kính, kính trọng
1073

敬佩

jìngpèiVstkính báikính trọng
1074

境地

jìngdìNcảnh đấttình cảnh, hoàn cảnh
1075

靜脈

jìngmàiNtĩnh mạchmạch máu
1076

靜態

jìngtàiNtĩnh tháitrạng thái tĩnh
1077

競賽

jìngsàiVicạnh tàicuộc thi, thi đấu
1078

競選

jìngxuănVcạnh tuyểntranh cử, thi đấu
1079

競爭

jìngzhēngNcạnh tranhcạnh tranh, thi đấu
1080

jiūVjiūnắm, kéo (vật)
1081

糾紛

jiūfēnNcứu phẫntranh chấp, xung đột
1082

酒店

jiŭdiànNTửu ĐiếmKhách sạn
1083

酒館

jiŭguănNTửu QuánQuán rượu, quán bia
1084

酒精

jiŭjīngNTửu TinhCồn, rượu
1085

jiùVstTựuLiền, ngay
1086

就緒

jiùxùVsTựu HựuSẵn sàng, chuẩn bị xong
1087

救濟

jiùjìVCứu TếCứu giúp, cứu trợ
1088

救援

jiùyuánVCứu ViệnCứu hộ, cứu trợ
1089

VstSống, cư trú
1090

局部

júbùDetCục BộPhần, bộ phận
1091

局面

júmiànNCục DiệnTình hình, hoàn cảnh
1092

沮喪

jŭsàngVsTự TảngBuồn bã, chán nản
1093

舉止

jŭzhĭNCử ChỉCử chỉ, thái độ
1094

舉重

jŭzhòngNCử TrọngCử tạ, nâng tạ
1095

巨人

jùrénNCự NhânNgười khổng lồ
1096

VCựTừ chối
1097

據悉

jùxīConjCứ TứcTheo báo cáo
1098

俱全

jùquánVs-predCụ ToànHoàn chỉnh, đầy đủ
1099

捐獻

juānxiànVQuyên HiếnĐóng góp, quyên góp
1100

捐贈

juānzèngVQuyên TặngTặng, biếu, quyên góp
1101

決賽

juésàiNQuyết TếChung kết
1102

決議

juéyìNQuyết NghịQuyết định, nghị quyết
1103

抉擇

juézéNQuyết TắcLựa chọn, quyết định
1104

絕大多數

juédàduōshùDetTuyệt Đại Đa SốĐại đa số
1105

絕跡

juéjīVpTuyệt TíchBiến mất, tuyệt chủng
1106

jūnAdvQuânĐều, đều đặn
1107

均衡

jūnhéngVsQuân HànhCân bằng
1108

均勻

jūnyúnVsQuân VânĐồng đều
1109

軍備

jūnbèiNQuân BịQuân trang, quân sự
1110

軍閥

jūnfáNQuân PháiQuân phiệt, quân đội chia rẽ
1111

軍官

jūnguānNQuân QuanQuan quân, sĩ quan
1112

軍艦

jūnjiànNQuân HạmTàu chiến, tàu quân sự
1113

開辦

kāibànVKhai BànMở, sáng lập
1114

開導

kāidăoVKhai ĐạoHướng dẫn, khai sáng
1115

開發

kāifāNkhai phátphát triển, khai thác
1116

開飯

kāifànVpKhai PhạnĂn cơm, dùng bữa
1117

開放

kāifàngVskhai phóngmở cửa, khai thông
1118

開口

kāikŏuV-sepKhai KhẩuMở miệng, nói ra
1119

開闊

kāikuòVsKhai KhoátRộng lớn, rộng rãi
1120

開路

kāilùV-sepKhai LộMở đường, mở lối
1121

開幕

kāimùVpKhai MạcLễ khai mạc, mở màn
1122

開盤

kāipánVpKhai PhiênMở sàn (chứng khoán)
1123

開闢

kāipìVKhai PhátKhai phá, mở rộng
1124

開啟

kāiqĭVptKhai KhởiMở ra, khởi động
1125

開頭/開頭兒

kāitóu/kāitóurNKhai ĐầuKhởi đầu, bắt đầu
1126

開銷

kāixiāoNKhai TiêuChi tiêu, chi phí
1127

開業

kāiyèVpKhai NghiệpMở cửa hàng, mở doanh nghiệp
1128

開展

kāizhănVKhai TríTriển khai, phát triển
1129

開張

kāizhāngVpKhai TrươngKhai trương (doanh nghiệp)
1130

刊物

kānwùNSan VậtẤn phẩm, tạp chí
1131

刊登

kāndēngVSan ĐăngĐăng tải, xuất bản
1132

看守

kānshŏuVKhán ThủGiám sát, canh giữ
1133

康復

kāngfùVpKhang PhụcHồi phục, phục hồi
1134

慷慨

kāngkăiVsKhang KháiHào phóng, rộng lượng
1135

kángVKhangChống đỡ, gánh vác
1136

抗爭

kàngzhēngViKháng TranhKháng cự, đấu tranh
1137

考場

kăochăngNKhảo TrườngPhòng thi
1138

考古

kăogŭViKhảo CổKhảo cổ, nghiên cứu cổ vật
1139

考量

kăoliángNKhảo LượngXem xét, cân nhắc
1140

考生

kăoshēngNKhảo SinhThí sinh
1141

考驗

kăoyànVKhảo NghiệmKiểm tra, thử thách
1142

烤肉

kăoròuNKhảo NhụcNướng thịt
1143

kàoVstkhàodựa vào, phụ thuộc
1144

刻畫/刻劃

kèhuàViKhắc HọaKhắc họa, miêu tả
1145

科幻

kēhuànVsKhoa HoangKhoa học viễn tưởng
1146

苛責

kēzéVKha TráchMắng mỏ, chỉ trích
1147

NXácVỏ, lớp vỏ
1148

可觀

kěguānVsKhả QuanCó thể nhìn thấy, đáng chú ý
1149

可見

kějiànConjKhả KiếnCó thể thấy được, hiển nhiên
1150

可望

kěwàngVauxKhả VọngCó thể hy vọng, có thể mong đợi
1151

可行

kěxíngVsKhả HànhCó thể thực hiện, khả thi
1152

刻薄

kèbóVsKhắc BạcTàn nhẫn, khắc nghiệt
1153

刻苦

kèkŭVsKhắc KhổChịu đựng, gian khổ
1154

刻意

kèyìAdvKhắc ÝCố ý, có chủ đích
1155

客機

kèjīNKhách CơMáy bay thương mại
1156

課業

kèyèNKhóa NghiệpCông việc học tập, môn học
1157

克制

kèzhìVKhắc ChếKiềm chế, kiểm soát
1158

吭聲

kēngshēngViHành ThinhPhát ra tiếng, lên tiếng
1159

空曠

kōngkuàngVsKhông KhoángRộng rãi, trống trải
1160

空難

kōngnànNKhông NanTai nạn hàng không
1161

空談

kōngtánViKhông ĐàmNói suông, vô ích
1162

空運

kōngyùnVKhông VậnVận chuyển bằng đường hàng không
1163

kŏngNKhổngLỗ, khe hở, lỗ hổng
1164

恐嚇

kŏnghèVKhủng HáchĐe dọa, khủng bố
1165

恐懼

kŏngjùVsKhủng CựSợ hãi, lo sợ
1166

口頭

kŏutóuNKhẩu ĐầuBằng miệng, lời nói
1167

口吻

kŏuwěnNKhẩu VậnGiọng điệu, sắc thái trong lời nói
1168

扣除

kòuchúVKhấu TrừKhấu trừ, giảm bớt
1169

苦工

kŭgōngNKhổ CôngCông việc vất vả, nặng nhọc
1170

苦難

kŭnànNKhổ NạnNỗi khổ, khó khăn
1171

苦惱

kŭnăoVsKhổ NảoLo lắng, phiền muộn
1172

苦衷

kŭzhōngNKhổ TrungNỗi lòng, nỗi khổ
1173

庫存

kùcúnNKhố TồnTồn kho, hàng tồn kho
1174

誇耀

kuāyàoVKhoa YêuKhoe khoang, phô trương
1175

跨越

kuàyuèVQuá ViệtVượt qua, vượt lên
1176

快活

kuàihuóVsKhoái HoạtVui vẻ, hạnh phúc
1177

寬廣

kuānguăngVsKhuôn QuảngRộng lớn, rộng rãi
1178

寬闊

kuānkuòVsKhuôn KhoátRộng lớn, bao la
1179

kuănMKhoảnKhoản, hạng mục
1180

款待

kuăndàiVKhoản ĐãiTiếp đãi, chiêu đãi
1181

狂風

kuángfēngNCuồng PhongGió cuồng, gió mạnh
1182

狂妄

kuángwàngVsCuồng VọngLiều lĩnh, điên cuồng
1183

礦產

kuàngchănNKhoáng SảnTài nguyên khoáng sản
1184

礦工

kuànggōngNKhoáng CôngThợ mỏ
1185

kuīVpKhuyThua lỗ, thiếu hụt
1186

昆蟲

kūnchóngNCôn TrùngCôn trùng
1187

kŭnVKhuânBuộc lại, trói lại
1188

kùnViKhốnKhó khăn, bế tắc
1189

困境

kùnjìngNKhốn CảnhTình huống khó khăn
1190

困擾

kùnrăoN / VsKhốn NhiễuQuấy rầy, phiền toái
1191

擴建

kuòjiànVKhoát KiếnMở rộng, xây dựng thêm
1192

擴散

kuòsànVsKhoát TánPhát tán, lan rộng
1193

擴張

kuòzhāngVstKhoát TrươngMở rộng, phát triển
1194

拉票

lāpiàoV-sepLa PhiếuVận động bầu cử, thu hút phiếu bầu
1195

臘月

làyuèNLạp NguyệtTháng chạp (theo âm lịch)
1196

來賓

láibīnNLai KháchKhách mời, người đến thăm
1197

來得

láideAdvLai ĐắcĐến được, đạt được
1198

來客

láikèNLai KháchKhách hàng, người đến chơi
1199

lánMLanCột, bảng, khu vực
1200

lánVLanChặn, ngăn cản
1201

懶惰

lănduòVsLười ĐọngLười biếng, trì trệ
1202

懶散

lănsănVsLười TánLười biếng, không chăm chỉ
1203

朗讀

lăngdúVLãng ĐộcĐọc to, đọc rõ
1204

朗誦

lăngsòngVLãng TụngĐọc thơ, tụng kinh
1205

láoNlaochắc chắn, bền vững
1206

勞改

láogăiViLao CảiCải tạo lao động, cải tạo tù nhân
1207

勞累

láolèiVsLao LệMệt mỏi, làm việc vất vả
1208

老人家

lăorénjiaNLão Nhân GiaNgười già, ông bà
1209

老天爺

lăotiānyéNLão Thiên GiaÔng trời, trời ơi
1210

老頭兒/老頭(子)

lăotóur/lăotóu(zi)NLão Đầu TửNgười lớn tuổi, ông già
1211

老鄉

lăoxiāngNLão HươngNgười đồng hương, bạn đồng hương
1212

老子

lăoziNLão TửÔng già, cha (cách gọi thân mật)
1213

léiNLôiSấm sét, sấm
1214

雷達

léidáNLôi ĐạoRadar, sóng vô tuyến
1215

雷同

léitóngVsLôi ĐồngGiống nhau, tương tự
1216

累積

lěijīVLũy TíchTích lũy, dồn lại
1217

類似

lèisìVstloại tựtương tự, giống nhau
1218

冷凍

lěngdòngVLãnh ĐôngĐông lạnh, làm lạnh
1219

冷汗

lěnghànNLãnh HãnMồ hôi lạnh, lo sợ
1220

冷清

lěngqīngVsLãnh ThanhTĩnh mịch, vắng vẻ
1221

勒索

lèsuŏVLặc SáchTống tiền, cưỡng ép tiền bạc
1222

PtcĐơn vị đo chiều dài (mile)
1223

黎明

límíngNLy MinhBình minh, sáng sớm
1224

罹難

línànVpLy NanGặp tai nạn, bị nạn
1225

里程

lĭchéngNLý TrìnhQuảng đường, lộ trình
1226

理財

lĭcáiViLý TàiQuản lý tài chính
1227

理論

lĭlùnVilý luậnlý luận
1228

理所當然

lĭsuŏdāngránVsLý Sở Đương NhiênLẽ đương nhiên, hợp lý
1229

理性

lĭxìngVsLý TínhLý trí, lý luận
1230

理學

lĭxuéNLý HọcMôn lý học
1231

理智

lĭzhìVsLý TríLý trí, lý luận, sự sáng suốt
1232

禮服

lĭfúNLễ PhụcÁo lễ, trang phục trong các dịp lễ hội, trang trọng
1233

禮節

lĭjiéNLễ TiếtLễ nghi, phép tắc
1234

禮貌

lĭmàoVsLễ mạoLịch sự
1235

力求

lìqiúVLực CầuCố gắng hết sức, nỗ lực đạt được
1236

力行

lìxíngVLực HànhThực hiện, hành động kiên trì
1237

力學

lìxuéNLực HọcMôn học về lực, cơ học
1238

立國

lìguóViLập QuốcThành lập đất nước, dựng nước
1239

立即

lìjíVs-attrlập tứcngay lập tức, tức thời
1240

立體

lìtĭVsLập Thể3D, thể ba chiều
1241

利率

lìlǜNLợi SuấtTỷ lệ lãi suất
1242

利弊

lìbìNLợi BĩLợi ích và bất lợi
1243

PrepLệVí dụ, trường hợp, mẫu
1244

歷屆

lìjièNLịch KiệtCác thế hệ trước, các kỳ trước
1245

歷來

lìláiNLịch LaiTừ trước đến nay, xuyên suốt
1246

歷年

lìniánNLịch NiênCác năm qua, các năm trước
1247

liánN / VLiênLiên kết, kết nối
1248

聯盟

liánméngNLiên MinhLiên minh, hợp tác
1249

聯繫/連繫

liánxìVLiên HệKết nối, liên lạc
1250

聯想

liánxiăngVLiên TưởngLiên tưởng, suy nghĩ liên quan
1251

連帶

liándàiVs-attrLiên ĐớiMối liên kết, liên quan chặt chẽ
1252

連結/聯結

liánjiéVLiên KếtKết nối, liên kết
1253

連任

liánrènVstLiên NhiệmĐảm nhiệm lại, tái đắc cử
1254

連線

liánxiànV-sepLiên TuyếnKết nối, tạo đường truyền
1255

廉價

liánjiàVsLiêm GiáGiá rẻ, tiết kiệm
1256

廉潔

liánjiéVsLiêm TiếtThanh liêm, trong sạch
1257

臉龐

liănpángNLiên PhườngKhuôn mặt, diện mạo
1258

臉譜

liănpŭNLiên PhổBiểu đồ khuôn mặt, nét mặt
1259

良機

liángjīNLương CơCơ hội tốt, cơ hội thuận lợi
1260

兩極

liăngjíNLưỡng CựcHai cực, đối lập hoàn toàn
1261

兩口子

liăngkŏuziNLưỡng KhẩuVợ chồng, hai vợ chồng
1262

遼闊

liáokuòVsLưu QuátRộng lớn, bao la
1263

lièVliệtxếp thành hàng, loại
1264

列車

lièchēNLiệt XaTàu hỏa, chuyến tàu
1265

列國

lièguóNLiệt QuốcCác quốc gia, các nước
1266

列入

lièrùVstLiệt NhậpĐưa vào danh sách, liệt kê
1267

獵人

lièrénNLiệp NhânThợ săn
1268

烈士

lièshìNLiệt SĩAnh hùng, người hy sinh
1269

línAdv / Preplâmsắp, đến gần, đối diện
1270

臨床

línchuángVs-attrLâm SàngLiên quan đến khám chữa bệnh
1271

鄰里

línlĭNLân LýHàng xóm, khu vực lân cận
1272

língNLinhChuông, kêu gọi
1273

língVsLinhLinh hồn, thần thánh
1274

靈感

línggănNLinh CảmCảm hứng, sự nhận thức đặc biệt
1275

靈驗

língyànVsLinh NghiệmLinh nghiệm, thần thánh
1276

領隊

lĭngduìNLĩnh ĐộiTrưởng đoàn, người dẫn đầu
1277

領會

lĭnghuìVstLĩnh HộiHiểu rõ, nắm vững
1278

領悟

lĭngwùVptLĩnh NgộThấu hiểu, giác ngộ
1279

lìngVlệnhlệnh, làm
1280

lìngAdvLệnhKhác
1281

流程

liúchéngNLưu TrìnhQuá trình, chuỗi hoạt động
1282

流傳

liúchuánVLưu TruyềnTruyền bá, lan truyền
1283

流落

liúluòViLưu LạcLưu lạc, bơ vơ, lang thang
1284

流氓

liúmángNLưu MangKẻ du côn, người hư hỏng
1285

流失

liúshīVstLưu ThấtMất đi, thất thoát
1286

流水

liúshuĭNLưu ThủyNước chảy, dòng nước
1287

流通

liútōngViLưu ThôngLưu thông, lưu hành
1288

流星

liúxīngNLưu TinhSao băng, sao chổi
1289

流域

liúyùNLưu VựcLưu vực, khu vực xung quanh sông ngòi
1290

柳樹

liŭshùNLiễu ThụCây liễu
1291

籠(子)

lóng(zi)NLồngCái lồng, lồng chim
1292

籠罩

lóngzhàoVsLồng ChaoBao phủ, che phủ
1293

壟斷

lŏngduànVLũng ĐoạtĐộc chiếm, độc quyền
1294

樓房

lóufángNLâu PhòngNhà, tòa nhà
1295

lòuVptLậuRỉ ra, chảy ra ngoài
1296

爐(子)

lú(zi)NLò, lò nung
1297

陸地

lùdìNLục ĐịaĐất liền, đất khô
1298

路過

lùguòVLộ QuáĐi qua, đi ngang qua
1299

露天

lùtiānNLộ ThiênNgoài trời, không có mái che
1300

錄影

lùyĭngV-sepLục ẢnhQuay video, ghi hình
1301

錄影機

lùyĭngjīNLục Ảnh CơMáy quay video
1302

輪廓

lúnkuòNLuân KhắcĐường nét, hình dáng tổng thể
1303

倫理

lúnlĭNLuân LýĐạo lý, quy tắc đạo đức
1304

淪陷

lúnxiànVpLân HámRơi vào tình trạng khó khăn, sụp đổ
1305

論點

lùndiănNLuận ĐiểmQuan điểm, luận đề
1306

luănNOánTrứng
1307

囉嗦/囉唆

luōsuōVsLoa SoNói nhiều, nói dài dòng
1308

luóNLaCái trống (thường dùng trong âm nhạc truyền thống)
1309

邏輯

luójíNLogicLý luận, logic
1310

落得

luòdéVstLạc ĐắcRơi vào, kết quả là
1311

落魄

luòtuòVsLạc PháchHành động nghèo khó, khốn cùng
1312

落選

luòxuănVpLạc TuyểnKhông được chọn, bị loại trong cuộc thi
1313

駱駝

luòtuóNLạc ĐàCon lạc đà
1314

NLừaCon lừa
1315

NLỗNhôm (kim loại)
1316

旅費

lǚfèiNLữ PhíChi phí đi lại
1317

旅途

lǚtúNLữ ĐồChuyến đi, hành trình
1318

履歷

lǚlìNLý LịchHồ sơ công việc, lý lịch
1319

履行

lǚxíngVLý HànhThực hiện, hành động theo kế hoạch
1320

lüèAdvlượclược qua, sơ qua
1321

麻醉

mázuìVMa TuyGây mê, thuốc mê
1322

馬鈴薯

mălíngshŭNMã Linh ThổKhoai tây
1323

埋伏

máifúViMai PhụcMai phục, phục kích
1324

買賣

măimàiNmãi mạimua bán, giao dịch
1325

買主

măizhŭNMãi ChủNgười mua
1326

màiVMáiTiến lên, bước tới
1327

邁進

màijìnViMái TiếnTiến bước, tiến về phía trước
1328

麥(子)

mài(zi)NMạch (Tử)Lúa mì
1329

mánVMạnLừa dối, giấu giếm
1330

蠻橫

mánhèngVsMan HànhHung hãn, thô lỗ
1331

滿懷

mănhuáiVstMãn HoàiTràn đầy (cảm xúc)
1332

漫長

mànchángVsMan TrườngDài đằng đẵng, dài lâu
1333

蔓延

mànyánVsMạn DiênLan rộng, kéo dài
1334

盲從

mángcóngVsMang TòngMù quáng theo, không suy nghĩ
1335

盲人

mángrénNMang NhânNgười mù
1336

茫然

mángránVsMang NhiênHoang mang, lạc lối
1337

毛毯

máotănNMao Đ blanketChăn lông
1338

茂密

màomìVsMậu MậtRậm rạp, dày đặc
1339

冒險

màoxiănViMạo HiểmMạo hiểm, thách thức
1340

méiMMai(Lượng từ dùng cho đồ vật nhỏ, thường là đồng xu)
1341

眉毛/眉

méimáo/méiNMi MaoLông mày
1342

眉頭

méitóuNMi ĐầuĐầu lông mày
1343

每每

měiměiAdvMỗi MỗiMỗi khi, luôn luôn
1344

美滿

měimănVsMỹ MãnHạnh phúc trọn vẹn, viên mãn
1345

mēnVsMânChán nản, bực bội
1346

門戶

ménhùNMôn HộCửa nhà, cửa ra vào
1347

méngVstMôngLừa dối, ngớ ngẩn
1348

měngAdvmãnhmạnh mẽ, dữ dội
1349

猛烈

měnglièVsMạnh LiệtMãnh liệt, mãnh mẽ
1350

夢見

mèngjiànVptMộng KiếnMơ thấy
1351

NCâu đố, bí ẩn
1352

謎語

míyŭNMê NgữCâu đố, câu hỏi khó hiểu
1353

迷宮

mígōngNMê CungMê cung
1354

迷惑

míhuòVsMê HoặcLàm cho bối rối, gây hoang mang
1355

迷戀

míliànVstMê LuyếnMê đắm, say mê
1356

彌補

míbŭVMi BổBù đắp, sửa chữa
1357

密集

mìjíVsMật TậpDày đặc, tập trung
1358

NMậtMật ong
1359

míngViMinhKêu, hót, gáy
1360

明白

míngbáiAdvminh bạchhiểu, rõ ràng
1361

明理

mínglĭVsMinh LýSáng suốt, hiểu lý lẽ
1362

明日

míngrìNMinh NhậtNgày mai
1363

明智

míngzhìVsMinh TriếtSáng suốt, thông minh
1364

名額

míngéNDanh NgạchSố lượng danh sách, chỉ tiêu
1365

名號

mínghàoNDanh HiệuDanh xưng, tên gọi
1366

名氣

míngqìNDanh KhíDanh tiếng, uy tín
1367

名勝

míngshèngNDanh ThắngDanh lam thắng cảnh
1368

名聲

míngshēngNDanh ThínhDanh tiếng
1369

名堂

míngtángNDanh ĐườngCông việc, công trình nổi bật
1370

名下

míngxiàNDanh HạDưới tên, quyền sở hữu
1371

冥想

míngxiăngViMinh TưởngThiền, suy nghĩ sâu sắc
1372

命名

mìngmíngV-sepMệnh DanhĐặt tên, gọi tên
1373

命中

mìngzhòngVptMệnh TrungTrúng số, đúng mục tiêu
1374

綿延

miányánVstMiên DuệKéo dài, tiếp nối
1375

勉強

miănqiăngVmiễn cưỡnggượng ép, miễn cưỡng
1376

免稅

miănshuìVsMiễn ThuếMiễn thuế
1377

免疫

miănyìVsMiễn DịchMiễn dịch
1378

面孔

miànkŏngNDiện KhẩuKhuôn mặt
1379

描繪

miáohuìVMiêu HọaVẽ, mô tả
1380

描述

miáoshùVMiêu ThựMô tả, diễn đạt
1381

民俗

mínsúNDân TụcPhong tục dân gian
1382

民營

mínyíngVs-attrDân DoanhDoanh nghiệp tư nhân
1383

敏感

mĭngănVsMẫn CảmNhạy cảm
1384

敏捷

mĭnjiéVsMẫn TiếtNhanh nhẹn, linh hoạt
1385

mièVDiệtTiêu diệt, hủy diệt
1386

模範

mófànNMô PhạmMẫu mực, gương mẫu
1387

模具

mójùNMô CụKhuôn mẫu
1388

模式

móshìNMô ThứcMô hình, kiểu mẫu
1389

魔術

móshùNMa ThuậtPhép thuật
1390

末期

mòqíNMạt KỳThời kỳ cuối, giai đoạn cuối
1391

NMặcMực (viết), mực vẽ
1392

沒落

mòluòVsMất LạcSuy tàn, xuống cấp
1393

沒收

mòshōuVMất ThuTịch thu, thu hồi
1394

默默/默

mòmòAdvMặc MặcIm lặng, yên tĩnh
1395

默契

mòqìNMặc HợpHiệp ước im lặng, sự ăn ý
1396

漠視

mòshìVMạc ThịLờ đi, không quan tâm
1397

謀生

móushēngViMưu SinhKiếm sống
1398

某些

mŏuxiēDetMỗ MộtMột số, một vài
1399

MMẫuMẫu (đơn vị đo diện tích)
1400

木材

mùcáiNMộc TàiGỗ, vật liệu gỗ
1401

木刻

mùkēNMộc KhắcKhắc gỗ
1402

木料

mùliàoNMộc LiệuNguyên liệu gỗ
1403

木偶

mùŏuNMộc ẤuMúa rối gỗ
1404

沐浴

mùyùViMục DụcTắm rửa, tắm gội
1405

目睹

mùdŭVptMục ĐỗChứng kiến, nhìn thấy
1406

目光

mùguāngNMục QuangÁnh mắt, tầm nhìn
1407

目擊

mùjíVptMục KíchChứng kiến, thấy trực tiếp
1408

牧場

mùchăngNMục TrườngĐồng cỏ, trang trại
1409

NMạcMàn, bức màn, cảnh (trong kịch, phim)
1410

募集

mùjíVMộ TậpTuyển dụng, thu thập
1411

PrepCầm, lấy
1412

納悶

nàmènVsNạp MẫnBối rối, khó hiểu
1413

納入

nàrùVNạp NhậpChấp nhận, đưa vào
1414

納稅

nàshuìV-sepNạp ThuếNộp thuế
1415

乃/乃是

năi/năishìAdvNãi/ Nãi ThịChính là, tức là
1416

nàiVs-predNạiChịu đựng, kiên trì
1417

耐力

nàilìNNại LựcSức bền, sức chịu đựng
1418

男方

nánfāngNNam PhươngPhía nam, bên nam
1419

南極洲

nánjízhōuNNam Cực ChâuLục địa Nam Cực
1420

難度

nándùNNan ĐộĐộ khó
1421

難關

nánguānNNan QuanKhó khăn, thử thách
1422

難免

nánmiănVsNan MiễnKhó tránh, không tránh khỏi
1423

難題

nántíNNan ĐềVấn đề khó khăn
1424

難民

nànmínNNan DânNgười tị nạn
1425

囊括

nángguāVNgang QuátBao quát, bao gồm
1426

腦海

năohăiNNão HảiTrong đầu, tâm trí
1427

腦力

năolìNNão LựcNăng lực trí tuệ
1428

內閣

nèigéNNội CácNội các (chính phủ)
1429

內涵

nèihánNNội HàmNội dung, hàm ý, ý nghĩa ẩn chứa
1430

內銷

nèixiāoVs-attrNội TiêuBán trong nước, tiêu thụ nội địa
1431

內在

nèizàiNNội TạiBên trong, thuộc về bản chất
1432

內戰

nèizhànNNội ChiếnChiến tranh nội bộ
1433

內政

nèizhèngNNội ChínhChính trị nội bộ
1434

能量

néngliàngNNăng LượngNăng lượng
1435

VNghĩDự tính, mô phỏng, giả định
1436

擬定

nĭdìngVNghĩ ĐịnhLập kế hoạch, dự thảo
1437

念頭

niàntouNNiệm ĐầuÝ tưởng, suy nghĩ
1438

niángNNươngMẹ, mẹ ruột
1439

娘家

niángjiāNNương GiaNhà mẹ (nhà vợ)
1440

凝固

nínggùVpNgưng CốĐóng băng, đông cứng lại
1441

凝結

níngjiéVNgưng KếtKết tụ lại, đông kết
1442

凝聚

níngjùVNgưng TụTụ hợp lại, gắn kết
1443

凝視

níngshìVNgưng ThịNhìn chằm chằm
1444

扭轉

niŭzhuănVNhuýnh ChuyểnLật ngược tình thế, xoay chuyển
1445

農具

nóngjùNNông CụDụng cụ nông nghiệp
1446

農田

nóngtiánNNông ĐiềnRuộng đồng
1447

農作物

nóngzuòwùNNông Tác VậtNông sản, cây trồng
1448

奴隸

núlìNNô LệNô lệ
1449

努力

nŭlìNNỗ lựcCố gắng
1450

怒氣

nùqìNNộ KhíCơn giận, phẫn nộ
1451

nuóVNoaDi chuyển, đổi chỗ
1452

懦弱

nuòruòVsNhuệ NhượcYếu đuối, nhu nhược
1453

諾言

nuòyánNNặc NgônLời hứa, cam kết
1454

女方

nǚfāngNNữ PhươngPhía nữ, bên nữ
1455

虐待

nüèdàiVNhục HạiLạm dụng, ngược đãi
1456

ViPaNằm sấp, bò
1457

拍馬屁

pāimăpìViPhách Mã BìNịnh hót, tán tụng thái quá
1458

拍攝

pāishèVPhách XạChụp ảnh, quay phim
1459

拍子

pāiziNPhách TửNhịp, phách (nhạc học)
1460

排除

páichúVBài TrừLoại trừ, loại bỏ
1461

排擠

páijĭVBài TịĐẩy ra, đuổi đi
1462

排名

páimíngViBài DanhXếp hạng, xếp thứ tự
1463

派出所

pàichūsuŏNPhái Xuất SởĐồn công an, trạm cảnh sát
1464

派遣

pàiqiănVPhái KhiểnCử đi, phái đi
1465

派頭

pàitóuNPhái ĐầuPhong thái, dáng vẻ
1466

pànVPhánPhán quyết, xét xử
1467

pànVstPhánHy vọng, mong chờ
1468

旁人

pángrénNBàng NhânNgười khác, người ngoài
1469

旁聽

pángtīngVBàng ThínhNghe lén, nghe lén cuộc hội thoại
1470

pāoVPhaoNém, vứt
1471

拋棄

pāoqìVPhao KhíVứt bỏ, từ bỏ
1472

跑道

păodàoNBảo ĐạoĐường chạy, sân chạy
1473

pàoMPhaoNgâm, pha (trà)
1474

泡沫

pàomòNPhao MạtBọt biển, bong bóng
1475

陪伴

péibànVBồi BạnĐi cùng, đồng hành
1476

培訓

péixùnVBồi HuấnĐào tạo, huấn luyện
1477

培育

péiyùVBồi DụcNuôi dưỡng, chăm sóc
1478

pèiV / Vsphốiphối hợp
1479

配給

pèijĭVPhối CấpCung cấp, phân phát
1480

配音

pèiyīnV-sepPhối ÂmLồng tiếng, thuyết minh
1481

噴漆

pēnqīV-sepPhun KỳPhun sơn
1482

盆地

péndìNBồn ĐịaChậu, bồn (địa lý), thung lũng
1483

蓬勃

péngbóVsPhong BácPhát triển mạnh mẽ, sôi nổi
1484

捧場

pěngchăngViBổng TràngỦng hộ, giúp đỡ
1485

批發

pīfāVPhê PhátBán sỉ
1486

批准

pīzhŭnVptPhê ChuẩnPhê duyệt, chấp nhận
1487

疲憊

píbèiVsBì BạcMệt mỏi, kiệt sức
1488

Mthấtcon (dùng cho con ngựa, con lừa)
1489

譬如/譬如說

pìrú/pìrúshuōPrepTỉ NhưVí dụ như, chẳng hạn như
1490

偏差

piānchāNThiên SaiSai lệch
1491

便宜

piányíN / VstTiện nghiRẻ
1492

片刻

piànkèNPhiến KhắcMột lát, một chút thời gian
1493

piàoMPhiếu
1494

pīnVTinhGhép lại, kết hợp
1495

貧苦

pínkŭVsBần KhổNghèo khổ
1496

貧民

pínmínNBần DânNgười nghèo
1497

品味

pĭnwèiNPhẩm VịSở thích, khẩu vị
1498

品種

pĭnzhŏngNPhẩm ChủngGiống, loại
1499

平凡

píngfánVsBình PhàmBình thường, tầm thường
1500

平面

píngmiànNBình DiệnBề mặt phẳng
1501

平穩

píngwěnVsBình ỔnỔn định
1502

平行

píngxíngVsBình HànhSong song
1503

評估

pínggūVBình CứuĐánh giá
1504

評價

píngjiàNBình GiáĐánh giá, xếp loại
1505

評論

pínglùnVBình LuậnBình luận, nhận xét
1506

VPhátTạt, vẩy
1507

婆家

pójiāNBà GiaNhà chồng
1508

破案

pòànV-sepPhá ÁnGiải quyết án, phá án
1509

破產

pòchănVpPhá SảnPhá sản, vỡ nợ
1510

破除

pòchúVPhá TrừLoại bỏ, tiêu diệt
1511

破獲

pòhuòVPhá HoạchPhá vỡ, phá hủy
1512

破例

pòlìVp-sepPhá LệPhá lệ, làm ngoại lệ
1513

破碎

pòsuìVsPhá ToáiVỡ, hỏng
1514

迫害

pòhàiVBức HạiHành hạ, bức hiếp
1515

魄力

pòlìNBạt LựcNghị lực, sức mạnh tâm hồn
1516

樸素

púsùVsPhác TốĐơn giản, mộc mạc
1517

曝光

pùguāngVpPhóng QuangPhơi bày, lộ ra
1518

暴露

pùlùVsBạo LộPhơi bày, lộ ra
1519

NTấtSơn, mực sơn
1520

淒涼

qīliángVsThê LươngBuồn bã, u ám
1521

欺侮

qīwŭVKỳ VũỨc hiếp, lạm dụng
1522

奇觀

qíguānNKỳ QuanKỳ quan, cảnh tượng đặc biệt
1523

奇蹟

qíjīNKỳ TíchPhép màu, kỳ tích
1524

奇妙

qímiàoVsKỳ DiệuKỳ lạ, kỳ diệu
1525

奇異

qíyìVsKỳ DịLạ, khác thường
1526

期貨

qíhuòNKỳ HóaHàng hóa tương lai (chứng khoán)
1527

旗幟

qízhìNKỳ ChỉCờ, biểu tượng
1528

乞丐

qĭgàiNKì KháchKẻ ăn xin
1529

ViKhởiMở, bắt đầu, khởi xướng
1530

啟發

qĭfāVKhởi PhátKhơi dậy, phát triển, gợi mở
1531

啟示

qĭshìNKhởi ThịChỉ dẫn, gợi ý
1532

啟事

qĭshìNKhởi SựThông báo, tin tức
1533

起步

qĭbùViKhởi BộBắt đầu, khởi động
1534

起伏

qĭfúViKhởi PhụcLên xuống, dao động
1535

起碼

qĭmăAdvKhởi MãTối thiểu, ít nhất
1536

起源

qĭyuánNKhởi NguyênNguồn gốc, bắt nguồn
1537

氣概

qìgàiNKhí ĐạiTinh thần, thái độ, khí phách
1538

氣管

qìguănNKhí QuảnCuống họng, đường thở
1539

氣派

qìpàiVsKhí PháiPhong cách, khí thế
1540

氣勢

qìshìNKhí ThếThế lực, khí thế
1541

氣體

qìtĭNKhí ThểThể khí
1542

氣壓

qìyāNKhí ÁpÁp suất khí
1543

契機

qìjīNKhế CơCơ hội, thời cơ
1544

棄權

qìquánViKhước QuyềnTừ bỏ quyền lợi
1545

恰當

qiàdàngVsThích ĐángPhù hợp, thích hợp
1546

恰好

qiàhăoAdvThích HảoVừa đúng, vừa vặn
1547

恰恰

qiàqiàAdvThích ThíchĐúng lúc, vừa vặn
1548

洽商

qiàshāngViHợp ThươngThương lượng, đàm phán
1549

洽談

qiàtánViHợp ĐàmThương thảo, đàm phán
1550

qiānNDiêmChì (kim loại)
1551

牽連

qiānliánVstKhiên LiênDính líu, liên quan
1552

簽署

qiānshùVHiên ThưKý tên, ký kết
1553

千萬

qiānwànDetthiên vạnrất nhiều, hàng triệu
1554

謙遜

qiānxùnVsKhiêm TốnKhiêm nhường, tôn trọng
1555

前輩

qiánbèiNTiền BốiNgười đi trước, tiền bối
1556

前程

qiánchéngNTiền TrìnhTương lai, tiền đồ
1557

前後

qiánhòuNTiền HậuTrước sau, toàn bộ
1558

前景

qiánjĭngNTiền CảnhTriển vọng, tương lai
1559

前科

qiánkēNTiền KhoaTiền án
1560

前提

qiántíNTiền ĐềĐiều kiện tiên quyết
1561

潛藏

qiáncángViTiềm TàngTiềm ẩn, che giấu
1562

潛力

qiánlìNTiềm LựcTiềm năng
1563

虔誠

qiánchéngVsKhiêm ThànhSùng kính, thành kính
1564

淺薄

qiănbóVsThiển BạcNông cạn, hời hợt
1565

淺顯

qiănxiănVsThiển HiểnDễ hiểu, rõ ràng
1566

腔調

qiāngdiàoNXang ĐiềuGiọng điệu, âm điệu
1567

牆角

qiángjiăoNTường GiácGóc tường
1568

強勁

qiángjìngVsCường KìnhMạnh mẽ, vững vàng
1569

強求

qiăngqiúVCường CầuCưỡng ép, ép buộc
1570

強權

qiángquánNCường QuyềnQuyền lực mạnh mẽ
1571

強壯

qiángzhuàngVsCường TrángMạnh mẽ, vạm vỡ
1572

瞧不起

qiáobùqĭVstKhiêu Bất KhíKhinh thường, coi thường
1573

橋樑/橋梁

qiáoliángNKiều LươngCầu, cầu nối
1574

巧合

qiăohéVsXảo HợpNgẫu nhiên, trùng hợp
1575

qiàoVsXảoXinh đẹp, dễ thương
1576

qiàoVsKhiêuNghiêng, vểnh, vươn lên
1577

峭壁

qiàobìNTiêu BíchVách đá dốc đứng
1578

翹課

qiàokèV-sepKhiêu KhóaBỏ học, trốn học
1579

切磋

qiēcuōVThiết ThoaTrao đổi, luyện tập
1580

qiěAdvThảVà, hơn nữa
1581

切實

qièshíVsThiết ThựcCụ thể, thực tế
1582

竊賊

qièzéiNThiết TặcKẻ trộm, cắp
1583

qīnVsthânthân thiết
1584

親熱

qīnrèVsThân NhiệtNồng nhiệt, thân mật
1585

親身

qīnshēnAdvThân ThânTự mình, bản thân
1586

親生

qīnshēngVs-attrThân SinhSinh ra, do mẹ sinh
1587

侵犯

qīnfànVXâm PhạmXâm lấn, vi phạm
1588

侵略

qīnlüèVXâm LượcXâm chiếm, xâm lược
1589

侵蝕

qīnshíVXâm ThựcXâm hại, ăn mòn
1590

侵襲

qīnxíVXâm TậpTấn công, xâm nhập
1591

欽佩

qīnpèiVstKhâm BáiKính trọng, ngưỡng mộ
1592

qínNCầmĐàn, đàn tỳ bà
1593

勤奮

qínfènVsCần PhấnChăm chỉ, cần cù
1594

青春

qīngchūnNThanh XuânTuổi trẻ, thời thanh xuân
1595

青翠

qīngcuìVsThanh ThúyXanh tươi, tươi sáng
1596

青蛙

qīngwāNThanh WaCon ếch
1597

清澈

qīngchèVsThanh TriệtTrong suốt, rõ ràng
1598

清潔

qīngjiéVsThanh KhiếtSạch sẽ, vệ sinh
1599

清靜

qīngjìngVsThanh TịnhYên tĩnh, thanh bình
1600

清廉

qīngliánVsThanh LiêmLiêm khiết, trong sạch
1601

清幽

qīngyōuVsThanh UYên tĩnh, thanh thoát
1602

清掃

qīngsăoVThanh TảoQuét dọn, vệ sinh
1603

傾向

qīngxiàngNkhuynh hướngxu hướng, chiều hướng
1604

輕薄

qīngbóVsKhinh BạcHời hợt, thiếu trách nhiệm
1605

輕蔑

qīngmièVsKhinh MiệtKhinh thường, coi thường
1606

輕易

qīngyìAdvKhinh DịchDễ dàng, nhẹ nhàng
1607

情報

qíngbàoNTình BáoThông tin, tình báo
1608

情操

qíngcāoNTình ThaoTình cảm, cảm xúc
1609

情婦

qíngfùNTình PhụNgười tình (nữ)
1610

情節

qíngjiéNTình TiếtCâu chuyện, cốt truyện
1611

情景

qíngjĭngNTình CảnhCảnh tượng, tình huống
1612

情侶

qínglǚNTình LữCặp đôi, người yêu
1613

情趣

qíngqùNTình ThúSở thích, niềm vui
1614

慶幸

qìngxìngVsKhánh HạnhMay mắn, hạnh phúc
1615

丘陵

qiūlíngNKhâu LĩnhĐồi, gò, vùng đồi núi
1616

求學

qiúxuéViCầu HọcHọc hành, tìm kiếm tri thức
1617

求助

qiúzhùViCầu TrợCầu cứu, tìm sự giúp đỡ
1618

屈服

qūfúVsKhuất PhụcKhuất phục, chịu thua
1619

趨勢

qūshìNXuy TríXu hướng, trào lưu
1620

渠道

qúdàoNKênh ĐạoKênh, đường ống, phương tiện
1621

取材

qŭcáiVsThủ TàiLấy tài liệu, lấy nguồn thông tin
1622

取締

qŭdìVThủ ĐếCấm, ngừng, kiểm soát (hoạt động trái phép)
1623

取樣

qŭyàngNThủ DạngLấy mẫu, mẫu thử
1624

取悅

qŭyuèVThủ DuệLàm vui lòng, làm vừa lòng
1625

趣味

qùwèiNThú VịSở thích, niềm vui
1626

quānVquyểnvòng tròn, chu vi
1627

圈子

quānziNQuyển TửNhóm, cộng đồng, giới
1628

quánMQuyềnQuyền (quyền lực), đấm, quyền cước
1629

全力

quánlìAdvToàn LựcToàn bộ sức lực, hết sức
1630

全盤

quánpánDetToàn BànToàn bộ, toàn diện
1631

權力

quánlìNQuyền LựcQuyền lực
1632

權威

quánwēiNQuyền UyQuyền uy, quyền lực tối cao
1633

權益

quányìNQuyền ÍchQuyền lợi, quyền lợi chính đáng
1634

泉源

quányuánNTuyền NguyênNguồn suối, nguồn gốc
1635

勸導

quàndăoVKhuyên ĐạoKhuyên bảo, hướng dẫn
1636

勸告

quàngàoNKhuyên CáoKhuyên bảo, lời khuyên
1637

缺陷

quēxiànNKhiếm HãmKhiếm khuyết, khuyết điểm
1638

確保

quèbăoVXác BảoĐảm bảo, chắc chắn
1639

確切

quèqièVsXác ThiếtChính xác, rõ ràng
1640

確實

quèshíAdvxác thựcchính xác, thật sự
1641

群島

qúndăoNQuần ĐảoQuần đảo
1642

群居

qúnjūVsQuần CưSống chung, sống tập thể
1643

染料

rănliàoNNhiễm LiệuThuốc nhuộm
1644

răngViNhảngKêu la, la hét
1645

ráoVNaoKhoan dung, tha thứ
1646

熱潮

rècháoNNhiệt TriềuTrào lưu, phong trào nóng
1647

熱帶

rèdàiNNhiệt ĐớiVùng nhiệt đới
1648

熱水瓶

rèshuĭpíngNNhiệt Thủy BìnhBình nước nóng
1649

仁愛

rénàiNNhân ÁiLòng nhân ái, lòng thương người
1650

人次

réncìNNhân ThứSố lượt người
1651

人道

réndàoNNhân ĐạoĐạo đức nhân loại
1652

人禍

rénhuòNNhân HọaTai họa do con người gây ra
1653

人際

rénjìNNhân TếQuan hệ xã hội, giao tiếp
1654

人情

rénqíngNNhân TìnhQuan hệ xã hội, tình người
1655

人群

rénqúnNNhân QuầnĐám đông, quần chúng
1656

人士

rénshìNNhân SĩNgười (có học, có tiếng), nhân vật
1657

人手

rénshŏuNNhân ThủNhân lực, lực lượng lao động
1658

人選

rénxuănNNhân TuyểnNgười chọn lựa, ứng viên
1659

人造

rénzàoVs-attrNhân TạoNhân tạo, do con người tạo ra
1660

忍痛

rěntòngVsNhẫn ThốngChịu đựng đau đớn, kiên cường chịu đựng
1661

rènMnhậmđảm nhiệm, giao phó
1662

任期

rènqíNNhậm KỳThời gian tại nhiệm, nhiệm kỳ
1663

任意

rènyìAdvNhậm ÝTùy ý, tự do lựa chọn
1664

認錯

rèncuòVpNhận ThácNhận lỗi, thừa nhận sai
1665

認定

rèndìngVNhận ĐịnhXác nhận, định rõ
1666

日程

rìchéngNNhật TrìnhLịch trình, thời gian biểu
1667

日光燈

rìguāngdēngNNhật Quang ĐăngĐèn huỳnh quang
1668

日益

rìyìAdvNhật ÍchNgày càng, ngày càng nhiều
1669

容量

róngliàngNDung LượngDung tích, sức chứa
1670

容納

róngnàVstDung NạpTiếp nhận, chứa đựng
1671

容器

róngqìNDung KhíĐồ chứa, vật chứa
1672

容許

róngxŭVDung HứaCho phép, chấp nhận
1673

róngVsDungTan chảy, hòa tan
1674

溶化

rónghuàVpDung HóaTan chảy, tan ra
1675

融合

rónghéVDung HợpHòa hợp, dung hòa
1676

融洽

róngqiàVsDung ThỏaHòa hợp, hài hòa
1677

榮譽

róngyùNVinh DựVinh dự, danh dự
1678

róuVNhâuXoa, vỗ về
1679

柔軟

róuruănVsNhu NhuyễnMềm mại, linh hoạt
1680

肉麻

ròumáVsNhục MaLố bịch, quá mức, ngượng ngùng
1681

肉體

ròutĭNNhục ThểThể xác, thân thể
1682

如此

rúcĭAdvnhư thửnhư vậy
1683

儒家

rújiāNNho GiaTrường phái Nho giáo
1684

入超

rùchāoVsNhập SiêuNhập khẩu vượt quá xuất khẩu
1685

入口

rùkŏuViNhập khẩuLối vào
1686

入世

rùshìVsNhập ThếGia nhập thế giới, bước vào xã hội
1687

軟弱

ruănruòVsNhu NhượcMềm yếu, yếu đuối
1688

軟體

ruăntĭNNhu ThểPhần mềm (máy tính)
1689

ruòConjNhượcNếu, nếu như
1690

若干

ruògānDetNhược CanMột vài, một số lượng nhất định
1691

撒謊

sāhuăngV-sepTả HàngNói dối
1692

VTảRải, vãi, tung
1693

VTảRưới, tưới
1694

sàiVTáiCuộc thi, cuộc đấu
1695

散文

sănwénNTán VănVăn xuôi
1696

散布/散佈

sànbùVTán PhổPhát tán, phân tán
1697

喪事

sāngshìNTang SựTang lễ
1698

嗓子

săngziNTạng TửHọng, cổ họng
1699

喪生

sàngshēngVpTang SinhChết, tử vong
1700

騷動

sāodòngViTao ĐộngNáo động, hỗn loạn
1701

嫂子

săoziNThảo TửChị dâu
1702

色澤

sèzéNSắc TắcMàu sắc, vẻ ngoài
1703

剎(ㄕㄚ)車/煞車

shāchēV-sepSát Xa/ Sát XaPhanh xe, dừng lại đột ngột
1704

沙啞

shāyăVsSa HọaCổ họng khàn, giọng khàn
1705

傻瓜

shăguāNSỏ QuaKẻ ngốc, đần độn
1706

山峰

shānfēngNSơn PhongĐỉnh núi
1707

山谷

shāngŭNSơn CốcThung lũng
1708

山脈

shānmàiNSơn MạchDãy núi
1709

閃電

shăndiànNThiểm ĐiệnSét
1710

閃爍

shănshuòViThiểm SócLấp lánh, chớp sáng
1711

閃耀

shănyàoVsThiểm DiệuTỏa sáng, lấp lánh
1712

擅長

shànchángVstTham SởThành thạo, giỏi về
1713

傷害

shānghàiNthương hạitổn thương, làm hại
1714

傷口

shāngkŏuNThương KhẩuVết thương
1715

傷亡

shāngwángVpThương VongThương vong, thương tích và tử vong
1716

商榷

shāngquèViThương ThảoThảo luận, thương lượng
1717

商討

shāngtăoVThương ThảoBàn bạc, thảo luận
1718

shăngVThưởngThưởng, khen thưởng
1719

shàngAdvThượngCòn, vẫn, quan trọng
1720

上吊

shàngdiàoViThượng ĐiếuTreo cổ tự tử
1721

上好

shànghăoVs-attrThượng HảoTốt, chất lượng cao
1722

上進

shàngjìnVsThượng TiếnTiến bộ, phát triển
1723

上空

shàngkōngNThượng KhôngKhông trung, bầu trời
1724

上路

shànglùVpThượng LộLên đường, bắt đầu hành trình
1725

上門

shàngménViThượng MônĐến nhà, đến cửa (thăm viếng)
1726

上司

shàngsīNThượng TưCấp trên, sếp, người quản lý
1727

上下

shàngxiàNthượng hạlên xuống, trên dưới
1728

上旬

shàngxúnNThượng TuầnMười ngày đầu tháng
1729

上演

shàngyănVThượng DiễnBiểu diễn, trình diễn (kịch, phim)
1730

上癮

shàngyĭnVpThượng NghiệnNghiện, say mê quá mức
1731

上漲

shàngzhăngVpThượng TrướngTăng lên, tăng giá
1732

燒香

shāoxiāngV-sepThiêu HươngĐốt hương, thắp hương
1733

奢侈

shēchĭVsXa SỉXa hoa, phung phí
1734

奢望

shēwàngVstXa VọngƯớc mơ xa vời, hy vọng không thực tế
1735

shèVThiếtThiết lập, đặt ra
1736

設施

shèshīNThiết ThíCơ sở vật chất, trang thiết bị
1737

設想

shèxiăngViThiết TưởngDự định, tưởng tượng
1738

射擊

shèjíVXạ KíchBắn súng, nổ súng
1739

射手

shèshŏuNXạ ThủNgười bắn, xạ thủ
1740

涉及

shèjíVptThiệp NhậpLiên quan đến, có liên quan
1741

涉嫌

shèxiánVstThiệp HiềmBị nghi ngờ, có liên quan đến tội phạm
1742

社論

shèlùnNXã LuậnBài xã luận, bình luận của báo chí
1743

攝取

shèqŭVNhiếp ThủHấp thụ, thu nhận (thức ăn, dưỡng chất)
1744

攝氏

shèshìNNhiếp ThịĐơn vị đo nhiệt độ (Celsius)
1745

攝影機

shèyĭngjīNNhiếp Ảnh CơMáy ảnh, máy quay phim
1746

深奧

shēnàoVsThâm ÁoSâu sắc, phức tạp
1747

深沉

shēnchénVsThâm TrầmSâu lắng, nghiêm túc, trầm lắng
1748

深度

shēndùNThâm ĐộĐộ sâu, chiều sâu
1749

深厚

shēnhòuVsThâm HậuSâu sắc, thâm hậu
1750

深切

shēnqièVsThâm ThiếtSâu sắc, thiết tha
1751

深入

shēnrùVthâm nhậpđi sâu vào
1752

深造

shēnzàoViThâm TạoHọc thêm, học lên cao
1753

身段

shēnduànNThân ĐoạnDáng người, hình thể
1754

身教

shēnjiàoNThân GiáoGiáo dục bằng hành động, giáo dục qua việc làm
1755

身為

shēnwéiVstThân ViLà (chức vụ, vai trò)
1756

身子

shēnziNThân TửCơ thể, thân thể
1757

伸張

shēnzhāngVThân TrươngMở rộng, kéo dài
1758

shénVsthầnthần thánh, siêu nhiên
1759

神情

shénqíngNThần TìnhBiểu cảm khuôn mặt, thần thái
1760

審核

shěnhéVThẩm HạchKiểm tra, xét duyệt
1761

審判

shěnpànVThẩm PhánPhán xét, xét xử
1762

審慎

shěnshènVsThẩm ThậnCẩn trọng, thận trọng
1763

審議

shěnyìVThẩm NghịXem xét, thảo luận
1764

shènAdvThậmRất, cực kỳ
1765

滲入

shènrùVSẩm NhậpThấm vào, thấm dần
1766

生火

shēnghuŏV-sepSinh HỏaĐốt lửa, nhóm lửa
1767

生理

shēnglĭNSinh LýSinh lý (về cơ thể con người)
1768

生平

shēngpíngNSinh BìnhCuộc đời, tiểu sử
1769

生氣

shēngqìNSinh khíTức giận
1770

生前

shēngqiánNSinh TiềnTrước khi qua đời, trong lúc còn sống
1771

生人

shēngrénNSinh NhânNgười còn sống
1772

生死

shēngsĭNSinh TửSự sống và cái chết
1773

生態

shēngtàiNSinh TháiHệ sinh thái
1774

生物

shēngwùNSinh VậtSinh vật, động thực vật
1775

生效

shēngxiàoVpSinh HiệuCó hiệu lực
1776

生硬

shēngyìngVsSinh NghiêngCứng nhắc, thiếu linh hoạt
1777

生育

shēngyùN / VSinh DụcSinh đẻ, sinh con
1778

生殖

shēngzhíViSinh ChứcSinh sản, sinh dục
1779

升遷

shēngqiānViThăng ThiênThăng chức
1780

升值

shēngzhíVpThăng GiáTăng giá trị
1781

聲稱

shēngchēngVThanh XưngTuyên bố, khẳng định
1782

聲明

shēngmíngNThanh MinhTuyên bố, thông báo chính thức
1783

聲勢

shēngshìNThanh ThếThế lực, khí thế
1784

shěngNtỉnhtiết kiệm, tỉnh (địa lý)
1785

省事

shěngshìVsTỉnh SựTiết kiệm công sức, dễ dàng
1786

shèngVsThịnhHưng thịnh, phát đạt
1787

盛情

shèngqíngNThịnh TìnhLòng hiếu khách, sự đối đãi nồng hậu
1788

盛行

shèngxíngVsThịnh HànhThịnh hành, phổ biến
1789

盛裝

shèngzhuāngVsThịnh TrangMặc đẹp, ăn diện
1790

勝地

shèngdìNThắng ĐịaĐịa điểm thắng lợi, địa điểm lý tưởng
1791

聖賢

shèngxiánNThánh HiềnThánh nhân, bậc hiền triết
1792

shīVptThấtMất, thất bại
1793

失靈

shīlíngVpThất LinhMất khả năng hoạt động
1794

失落

shīluòVsThất LạcMất mát, thất lạc
1795

失明

shīmíngVpThất MinhMù, mất thị lực
1796

失事

shīshìVpThất SựGặp sự cố, tai nạn
1797

失手

shīshŏuVsThất ThủLỡ tay, làm mất
1798

失蹤

shīzōngVpThất TungMất tích
1799

師範

shīfànVs-attrSư PhạmTrường sư phạm, giáo viên
1800

施肥

shīféiV-sepThi PhìBón phân
1801

施行

shīxíngVThi HànhThi hành, thực hiện
1802

屍體

shītĭNThi ThểXác chết
1803

石膏

shígāoNThạch CaoThạch cao (vật liệu xây dựng)
1804

十足

shízúVsThập TúcHoàn toàn, đầy đủ
1805

shíVThậpNhặt, thu gom
1806

時光

shíguāngNThời QuangThời gian
1807

時節

shíjiéNThời TiếtMùa vụ, mùa
1808

時髦

shímáoVsThời MaoMốt, hợp thời
1809

時效

shíxiàoNThời HiệuThời gian có hiệu lực
1810

實地

shídìAdvThực ĐịaThực tế, thực hành
1811

實踐

shíjiànVThực TiễnThực hiện, hành động
1812

實況

shíkuàngNThực HuốngTình hình thực tế
1813

實例

shílìNThực LệVí dụ thực tế
1814

實習

shíxíViThực TậpThực hành, thực tập
1815

實證

shízhèngNThực ChứngChứng minh thực tế
1816

實質

shízhíNThực ChấtBản chất, thực tế
1817

shĭNPhân, chất thải
1818

史料

shĭliàoNSử LiệuTài liệu lịch sử
1819

使喚

shĭhuànVSử HánRa lệnh, sai bảo
1820

使節

shĭjiéNSử TiếtSứ giả, phái đoàn ngoại giao
1821

使勁

shĭjìngViSử TỉnhDùng sức, nỗ lực hết mình
1822

使命

shĭmìngNSứ MệnhNhiệm vụ, sứ mệnh
1823

士兵

shìbīngNSĩ BinhLính, chiến sĩ
1824

仕女

shìnǚNSĩ NữPhụ nữ, quý tộc nữ
1825

示範

shìfànViThị PhạmMẫu, làm mẫu
1826

市面

shìmiànNThị DiệnThị trường, mặt hàng
1827

市容

shìróngNThị DungDiện mạo của thành phố
1828

世代

shìdàiNThế ĐạiThế hệ, đời sau
1829

世間

shìjiānNThế GianThế giới, nhân gian
1830

世事

shìshìNThế SựCông việc đời sống, sự việc thế gian
1831

試卷

shìjuànNThí QuyểnĐề thi, bài thi
1832

試圖

shìtúVauxThí ĐồCố gắng, thử làm
1833

逝世

shìshìVpThệ ThếQua đời, mất
1834

勢必

shìbìAdvThế BấtNhất định, chắc chắn
1835

事故

shìgùNSự CốTai nạn, sự việc ngoài dự đoán
1836

事變

shìbiànNSự BiếnBiến cố, thay đổi lớn
1837

事態

shìtàiNSự TháiTình hình, tình trạng
1838

事務

shìwùNSự VụCông việc, sự vụ
1839

事宜

shìyíNSự NghiCông việc, vấn đề
1840

釋放

shìfàngVThích PhóngThả, giải phóng
1841

嗜好

shìhàoNThị HảoSở thích, đam mê
1842

視為

shìwéiVThị ViXem như, coi là
1843

適宜

shìyíVsThích NghiPhù hợp, thích hợp
1844

適中

shìzhōngVsThích TrungVừa phải, hợp lý
1845

收藏

shōucángVThâu TàngSưu tầm, thu thập
1846

收買

shōumăiVThu MạiMua chuộc, mua bán
1847

收縮

shōusuōViThu SúcThu hẹp, co lại
1848

收聽

shōutīngVThu ThínhNghe, tiếp nhận thông tin
1849

收益

shōuyìNThu ÍchLợi nhuận, thu nhập
1850

手冊

shŏucèNThủ SáchSổ tay, sách hướng dẫn
1851

手槍

shŏuqiāngNThủ KhangSúng ngắn, súng lục
1852

手勢

shŏushìNThủ ThếDấu hiệu, động tác tay
1853

shŏuVThủGiữ, bảo vệ
1854

守護

shŏuhùVThủ HộBảo vệ, gìn giữ
1855

首府

shŏufŭNThủ PhủThủ đô, thành phố chính
1856

首領

shŏulĭngNThủ LãnhLãnh đạo, thủ lĩnh
1857

首席

shŏuxíNThủ TịchChủ tịch, người đứng đầu
1858

首飾

shŏushìNThủ SứcĐồ trang sức, trang sức
1859

首先

shŏuxiānConjthủ tiênđầu tiên
1860

首長

shŏuzhăngNThủ TrưởngNgười đứng đầu, lãnh đạo
1861

受害

shòuhàiVpThụ HạiBị thiệt hại, bị hại
1862

受訓

shòuxùnV-sepThụ HuấnNhận huấn luyện, đào tạo
1863

售貨員

shòuhuòyuánNThụ Hóa ViênNhân viên bán hàng
1864

授課

shòukèV-sepThụ KhóaGiảng dạy, truyền đạt bài học
1865

狩獵

shòulièVThú LiệpSăn bắn
1866

壽星

shòuxīngNThọ TinhNgười có sinh nhật (ngày sinh)
1867

疏導

shūdăoVSơ ĐạoHướng dẫn, dẫn dắt
1868

疏散

shūsànVSơ TánTản ra, giải tán
1869

shūVChải, gỡ (tóc)
1870

書本

shūběnNThư BảnSách
1871

書面

shūmiànNThư DiệnDạng văn bản, viết tay
1872

書寫

shūxiěVThư TảViết, ghi chép
1873

舒暢

shūchàngVsThư SướngThoải mái, dễ chịu
1874

舒展

shūzhănVThư TriểnGiãn ra, mở rộng
1875

輸血

shūxiěV-sepThua HuyếtTruyền máu
1876

束縛

shùfúVThúc PhượcRàng buộc, kiềm chế
1877

樹苗

shùmiáoNThụ MiêuCây giống, cây con
1878

數據

shùjùNSổ CứuDữ liệu, con số
1879

shuàiVSuấtTỉ lệ, tỷ suất
1880

shuāngNSươngSương giá
1881

雙重

shuāngchóngVs-attrSong TrùngĐôi, kép
1882

雙打

shuāngdăNSong ĐảĐánh đôi (tennis)
1883

爽快

shuăngkuàiVsSảng KhoáiThoải mái, vui vẻ
1884

水道

shuĭdàoNThủy ĐạoKênh nước, con đường nước
1885

水稻

shuĭdàoNThủy ĐạoLúa nước
1886

水晶

shuĭjīngNThủy TinhPha lê, thủy tinh
1887

水庫

shuĭkùNThủy KhốHồ chứa nước
1888

水力

shuĭlìNThủy LựcLực lượng thủy động
1889

水泥

shuĭníNThủy NhuệXi măng
1890

水源

shuĭyuánNThủy NguyênNguồn nước
1891

水蒸氣

shuĭzhēngqìNThủy Chưng KhíHơi nước
1892

順從

shùncóngVsThuận TùngTuân theo, vâng lời
1893

順應

shùnyìngVstThuận ỨngPhù hợp, thích ứng
1894

瞬間

shùnjiānNThuấn GianKhoảnh khắc, tức thì
1895

說謊

shuōhuăngV-sepThuyết HướngNói dối
1896

說笑

shuōxiàoViThuyết TiếuNói đùa, nói chuyện vui
1897

思潮

sīcháoNTư TriềuXu hướng tư tưởng
1898

思念

sīniànVstTư NiệmNhớ, tưởng nhớ
1899

思維

sīwéiNTư VịTư duy
1900

絲毫

sīháoDetTi丝 haoMột chút, chút xíu, một tí
1901

司令

sīlìngNTy LệnhTướng lĩnh, người chỉ huy
1902

斯文

sīwénVsTi VănNho nhã, lịch sự, có văn hóa
1903

私心

sīxīnNTư TâmLòng ích kỷ, tư lợi
1904

VTứBan cho, ban tặng
1905

似的/似地

sìdeTự đích/Tự địaGiống như, kiểu như
1906

松樹/松

sōngshù/sōngNTùng Thụ/TùngCây thông
1907

慫恿

sŏngyŏngVTùng DũngKhuyến khích, dụ dỗ
1908

搜集

sōujíVSưu TậpThu thập, sưu tầm
1909

俗稱

súchēngVstTục XưngTên gọi phổ biến, tên thường gọi
1910

俗語

súyŭNTục NgữLời nói dân gian, tục ngữ
1911

訴苦

sùkŭViTố KhổThan phiền, kể lể khó khăn
1912

素質

sùzhíNTố ChấtTính cách, phẩm chất
1913

算命

suànmìngV-sepToán MệnhXem bói, đoán mệnh
1914

算術

suànshùNToán ThuậtPhép toán, toán học
1915

雖說

suīshuōConjTuy ThuyếtMặc dù nói, dù nói rằng
1916

suíAdv / Preptuỳtheo, tùy thuộc
1917

隨後

suíhòuNTùy HậuSau đó, tiếp theo
1918

隨即

suíjíAdvTùy KýNgay lập tức, lập tức
1919

隨身

suíshēnAdvTùy ThânMang theo người, mang theo bên mình
1920

隨同

suítóngPrepTùy ĐồngCùng với, đi cùng
1921

隧道

suìdàoNTuyến ĐạoĐường hầm
1922

歲月

suìyuèNTuế NguyệtThời gian, năm tháng
1923

sŭnVTổnTổn hại, thiệt hại
1924

損害

sŭnhàiVTổn HạiThiệt hại, hư hỏng
1925

損壞

sŭnhuàiVTổn HoạiHỏng, tổn thất
1926

損傷

sŭnshāngVstTổn ThươngVết thương, tổn thương
1927

縮小

suōxiăoVpSúc TiểuThu nhỏ, giảm bớt
1928

所得

suŏdéNSở ĐắcThu nhập, những gì đạt được
1929

所在

suŏzàiNSở TạiNơi ở, nơi có mặt
1930

索賠

suŏpéiViTác BồiYêu cầu bồi thường
1931

瑣碎

suŏsuìVsTỏa ToáiLặt vặt, nhỏ nhặt
1932

他人

tārénNTha NhânNgười khác
1933

NThápTháp, tòa tháp
1934

踏實

tàshíVsĐạp ThựcChắc chắn, vững vàng, thực tế
1935

台階

táijiēNĐài GiaiBậc thang, cầu thang
1936

太平

tàipíngVsThái BìnhBình an, yên ổn
1937

態勢

tàishìNThái ThếTình hình, thế thái
1938

tānVsThamTham lam
1939

貪心

tānxīnVsTham TâmLòng tham, tham vọng
1940

tánNĐàmĐờm, dịch trong cổ họng
1941

談論

tánlùnVĐàm LuậnThảo luận, nói về
1942

彈性

tánxìngNĐàn TínhLinh hoạt, có tính đàn hồi
1943

坦克

tănkèNThản KhắcXe tăng
1944

坦然

tănránVsThản NhiênBình tĩnh, điềm tĩnh
1945

探病

tànbìngV-sepThám BệnhThăm bệnh
1946

探究

tànjiùVThám CứuNghiên cứu, khám phá
1947

探索

tànsuŏVThám SởTìm kiếm, thám hiểm
1948

探望

tànwàngVThám VọngThăm viếng, thăm dò
1949

探險

tànxiănViThám HiểmThám hiểm, mạo hiểm
1950

堂堂

tángtángVsĐường ĐườngTo lớn, vĩ đại
1951

倘若

tăngruòConjĐẳng NhượcNếu, giả sử
1952

陶器

táoqìNĐào KhíĐồ gốm
1953

逃生

táoshēngViĐào SinhThoát hiểm, cứu sống
1954

逃稅

táoshuìV-sepĐào ThuếTrốn thuế
1955

淘汰

táotàiVĐào ThảiLoại bỏ, thải loại
1956

套房

tàofángNThoát PhòngPhòng suite, phòng khách sạn
1957

套裝

tàozhuāngNThoát TrangBộ đồ, trang phục
1958

特此

tècĭAdvĐặc ThửNhân dịp này, vì lý do này
1959

特區

tèqūNĐặc KhuKhu vực đặc biệt, khu kinh tế đặc biệt
1960

特權

tèquánNĐặc QuyềnQuyền lợi đặc biệt
1961

特約

tèyuēVs-attrĐặc ƯớcHợp đồng đặc biệt
1962

特徵

tèzhēngNĐặc TrưngĐặc điểm, dấu hiệu đặc trưng
1963

疼愛

téngàiVstĐằng ÁiYêu thương, chăm sóc
1964

剔除

tīchúVThích TrừLoại bỏ, loại ra
1965

ViĐềKêu, khóc (dùng cho trẻ con hoặc động vật)
1966

提拔

tíbáVĐề BạtĐề bạt, thăng chức
1967

提倡

tíchàngVĐề XướngKhuyến khích, thúc đẩy
1968

提出

tíchūVptĐề XuấtĐề xuất, đưa ra
1969

提及

tíjíVĐề CậpĐề cập đến, nhắc đến
1970

提名

tímíngVĐề DanhĐề cử, bầu chọn
1971

提升/提昇

tíshēngVĐề ThăngNâng cao, cải thiện
1972

提議

tíyìVĐề NghịĐề nghị, đưa ra ý kiến
1973

體操

tĭcāoNThể ThaoThể dục, thể thao
1974

體格

tĭgéNThể CáchThể chất, thân hình
1975

體積

tĭjīNThể TíchThể tích, khối lượng
1976

體諒

tĭliàngVstThể LượngThông cảm, hiểu
1977

體面

tĭmiànVsThể DiệnThể diện, danh dự
1978

體系

tĭxìNThể HệHệ thống, cấu trúc
1979

體質

tĭzhíNThể ChấtChất lượng cơ thể, thể lực
1980

替代

tìdàiVstThế ĐổiThay thế, thế chỗ
1981

tiānVThiêmThêm vào, bổ sung
1982

天敵

tiāndíNThiên ĐịchKẻ thù tự nhiên, thiên địch
1983

天然氣

tiānránqìNThiên Nhiên KhíKhí tự nhiên, khí đốt
1984

天性

tiānxìngNThiên TínhBản chất tự nhiên, bản năng
1985

天災

tiānzāiNThiên TaiThiên tai, thảm họa tự nhiên
1986

田地

tiándìNĐiền ĐịaCánh đồng, đất đai
1987

田徑

tiánjìngNĐiền KinhMôn điền kinh, thể thao chạy
1988

甜美

tiánměiVsTiêm MịNgọt ngào, dễ thương
1989

挑剔

tiāotīVThiêu TíChê bai, kén chọn
1990

調和

tiáohéV / VsĐiều HòaHài hòa, điều tiết
1991

調節

tiáojiéVĐiều TiếtĐiều chỉnh, điều tiết
1992

調皮

tiáopíVsĐiều PíNghịch ngợm
1993

條例

tiáolìNĐiều LệĐiều lệ, quy định
1994

挑戰

tiăozhànNkhiêu chiếnthách thức, khiêu chiến
1995

聽寫

tīngxiěVThính TảViết chính tả
1996

停頓

tíngdùnViĐình ĐốnDừng lại, gián đoạn
1997

停留

tíngliúViĐình LưuDừng lại, tạm dừng
1998

停滯

tíngzhìViĐình TrệNgừng lại, đình trệ
1999

tōngMthôngthông suốt, qua
2000

通報

tōngbàoVThông BáoThông báo, thông tin về sự kiện nào đó
2001

通車

tōngchēVpThông XaKhai thông tuyến xe, thông xe
2002

通稱

tōngchēngVstThông XưngTên gọi chung, tên phổ biến
2003

通貨膨脹

tōnghuòpéngzhàngVsThông Hóa Bành TrướngLạm phát
2004

通緝

tōngqìVThông CấpLệnh truy nã
2005

通行

tōngxíngViThông HànhLưu thông, đi lại được
2006

通用

tōngyòngVs-attrThông DụngDùng chung, phổ biến
2007

同伴

tóngbànNĐồng BạnBạn đồng hành
2008

同化

tónghuàVĐồng HóaĐồng hóa, trở nên giống nhau
2009

同鄉

tóngxiāngNĐồng HươngNgười cùng quê
2010

同心

tóngxīnVsĐồng TâmTập trung, đoàn kết
2011

同性戀

tóngxìngliànNĐồng Tính Luyến ÁiĐồng tính, tình yêu giữa người cùng giới
2012

同業

tóngyèNĐồng NghiệpCùng ngành nghề, cùng lĩnh vực
2013

統計

tŏngjìNthống kêthống kê, đo đạc
2014

統統

tŏngtŏngAdvThống ThốngTất cả, toàn bộ
2015

統制

tŏngzhìVThống ChếKiểm soát, điều tiết
2016

痛恨

tònghènVstThống HậnRất ghét, căm phẫn
2017

偷渡

tōudùViĐầu ĐộVượt biên trái phép
2018

偷懶

tōulănVsĐầu LườiLười biếng, trốn việc
2019

投保

tóubăoVĐầu BảoMua bảo hiểm
2020

投機

tóujīVsĐầu KỳĐầu cơ, đầu tư mạo hiểm
2021

投入

tóurùVsđầu nhậpđầu tư, bỏ vào
2022

透明

tòumíngVsThấu MinhMinh bạch, trong suốt
2023

徒弟

túdìNĐồ ĐệĐệ tử, học trò
2024

突擊

tújíVĐột KíchTấn công bất ngờ, đột kích
2025

突兀

túwùVsĐột ỨcĐột ngột, bất ngờ, lạ lùng
2026

VĐồSơn, phủ lên, vẽ
2027

VĐồHình ảnh
2028

圖表

túbiăoNĐồ BiểuBiểu đồ, sơ đồ
2029

圖騰

túténgNĐồ ĐằngHình vẽ mang ý nghĩa biểu tượng
2030

土壤

tŭrăngNThổ NhưỡngĐất đai, đất canh tác
2031

tuánMđoànnhóm, đoàn thể
2032

團聚

tuánjùVsĐoàn TụSum vầy, tụ họp
2033

團員

tuányuánNĐoàn ViênThành viên của một đoàn thể
2034

推測

tuīcèVThôi TrắcSuy đoán, phỏng đoán
2035

推崇

tuīchóngVstThôi SùngTôn trọng, tôn sùng
2036

推出

tuīchūVptThôi XuấtĐưa ra, phát hành, ra mắt
2037

推選

tuīxuănVThôi TuyểnLựa chọn, bầu cử
2038

退化

tuìhuàVpThoái HóaThoái hóa, suy thoái
2039

吞吞吐吐

tūntūntŭtŭViThôn Thôn Thổ ThổNói ấp úng, lưỡng lự
2040

tuōVThácNhờ vả, giao phó
2041

拖累

tuōlèiVĐoái LệKéo theo, làm phiền
2042

拖延

tuōyánVstĐoái DiênKéo dài, trì hoãn
2043

脫身

tuōshēnVpThoát ThânThoát khỏi, ra khỏi tình thế khó khăn
2044

脫手

tuōshŏuVpThoát ThủĐể tuột tay, bỏ rơi
2045

外號

wàihàoNNgoại HàoBiệt danh
2046

外力

wàilìNNgoại LựcLực lượng bên ngoài
2047

外貿

wàimàoNNgoại MậuThương mại quốc tế
2048

外線

wàixiànNNgoại TuyếnĐường dây bên ngoài, liên lạc ngoài mạng
2049

外銷

wàixiāoVNgoại TiêuXuất khẩu
2050

外遇

wàiyùNNgoại DuyênQuan hệ ngoài luồng, ngoại tình
2051

外在

wàizàiNNgoại TạiVật thể bên ngoài, tính bên ngoài
2052

外資

wàizīNNgoại TưVốn đầu tư nước ngoài
2053

彎曲

wānqūVsLoan KhúcUốn cong, vặn vẹo
2054

完備

wánbèiVsHoàn BịHoàn thiện, đầy đủ
2055

玩弄

wánnòngVOán LộngLợi dụng, đùa giỡn
2056

頑強

wánqiángVsNgoan CườngKiên cường, bền bỉ
2057

wănVVãnCứu vãn, gỡ lại
2058

挽救

wănjiùVVãn CứuCứu vãn, cứu chữa
2059

萬分

wànfēnAdvVạn PhânVô cùng, cực kỳ
2060

萬事

wànshìNVạn SựMọi việc, tất cả sự việc
2061

萬歲

wànsuìVsVạn TuếSống lâu, trường thọ
2062

萬萬

wànwànAdvVạn VạnRất, cực kỳ
2063

萬物

wànwùNVạn VậtTất cả mọi thứ, vạn vật
2064

惋惜

wànxíVsWan TíchTiếc nuối, xót xa
2065

亡國

wángguóVpVong QuốcMất nước, quốc gia bị tiêu diệt
2066

往來

wăngláiViVãng LaiQua lại, giao dịch, liên lạc
2067

旺季

wàngjìNVượng QuýMùa cao điểm, mùa bận rộn
2068

旺盛

wàngshèngVsVượng ThịnhMạnh mẽ, hưng thịnh
2069

威風

wēifēngVsUy PhongUy nghi, khí thế
2070

威力

wēilìNUy LựcQuyền lực, sức mạnh
2071

萎縮

wēisuōVsUy TụyHéo úa, co lại, suy yếu
2072

wéiVstvịvì, để
2073

為人

wéirénNVì NhânCách đối xử với người khác
2074

為生

wéishēngVsVì SinhVì cuộc sống, kiếm sống
2075

為首

wéishŏuVsVì ThủLàm đầu, đứng đầu
2076

為止

wéizhĭNVì ChỉCho đến khi, cho đến khi kết thúc
2077

違背

wéibèiVptVi BộiVi phạm, trái với
2078

違約

wéiyuēV-sepVi ƯớcVi phạm hợp đồng
2079

危害

wéihàiVNguy HạiGây hại, đe dọa
2080

圍巾

wéijīnNViêm CânKhăn quàng
2081

圍牆

wéiqiángNViên TườngTường bao, tường xung quanh
2082

圍繞

wéiràoVViên RaoQuay quanh, bao quanh
2083

微弱

wéiruòVsVi NhượcYếu ớt, yếu đuối
2084

微小

wéixiăoVsVi TiểuNhỏ bé, rất nhỏ
2085

wèiNVịDạ dày
2086

胃口

wèikŏuNVị KhẩuCảm giác thèm ăn
2087

未必

wèibìAdvVị TấtChưa chắc, không nhất thiết
2088

未婚夫

wèihūnfūNVị Hôn PhuChồng chưa cưới
2089

未婚妻

wèihūnqīNVị Hôn ThêVợ chưa cưới
2090

未免

wèimiănAdvVị MiễnCó phần, không tránh khỏi
2091

衛生

wèishēngNvệ sinhvệ sinh
2092

溫帶

wēndàiNÔn ĐớiVùng ôn đới
2093

溫習

wēnxíVÔn TậpÔn lại, ôn bài
2094

溫馴

wēnxúnVsÔn TuầnDễ bảo, hiền lành
2095

瘟疫

wēnyìNÔn DịchDịch bệnh, bệnh dịch
2096

文明

wénmíngNVăn MinhVăn minh, tiến bộ
2097

文壇

wéntánNVăn ĐànGiới văn học
2098

文獻

wénxiànNVăn HiếnTài liệu, sách vở
2099

聞名

wénmíngVstVăn DanhNổi tiếng
2100

穩健

wěnjiànVsỔn KiệnVững vàng, ổn định
2101

紊亂

wènluànVsVấn LoạnHỗn loạn, rối loạn
2102

問世

wènshìVpVấn ThếRa đời, được xuất bản
2103

ViNgọaNằm, nằm nghỉ
2104

烏龜/龜

wūguī/guīNÔ Quái/QuáiCon rùa
2105

烏鴉

wūyāNÔ QuáiCon quạ
2106

汙染

wūrănNÔ nhiễmÔ nhiễm
2107

無比

wúbĭVsVô TỷKhông gì sánh bằng, vô song
2108

無線電

wúxiàndiànNVô Tuyến ĐiệnĐài phát thanh không dây, radio
2109

無形

wúxíngVsVô HìnhKhông có hình dạng, vô hình
2110

無疑

wúyíAdvVô NghiKhông nghi ngờ, chắc chắn
2111

五金

wŭjīnNNgũ KimKim loại, hàng hóa kim khí
2112

武力

wŭlìNVũ LựcSức mạnh quân sự
2113

武士

wŭshìNVũ SĩKị sĩ, chiến sĩ
2114

武裝

wŭzhuāngNVũ TrangTrang bị vũ khí, trang bị quân sự
2115

侮辱

wŭrùVVũ NhụcLăng mạ, sỉ nhục
2116

物產

wùchănNVật SảnSản phẩm, tài nguyên
2117

物品

wùpĭnNVật PhẩmĐồ vật, vật phẩm
2118

物體

wùtĭNVật ThểĐối tượng, vật thể
2119

物資

wùzīNVật TưVật liệu, nguyên liệu
2120

誤差

wùchāNNgộ SaiSai số, sự sai lệch
2121

誤解

wùjiěVstNgộ GiảiHiểu nhầm, hiểu sai
2122

務實

wùshíVsVụ ThựcThực tế, thiết thực
2123

西服

xīfúNTây PhụcÁo vest, đồ vest
2124

西洋

xīyángNTây DươngPhương Tây, các nước phương Tây
2125

西醫

xīyīNTây YY học phương Tây
2126

溪流

xīliúNKhê LưuSuối, dòng suối
2127

MTịchGhế, chỗ ngồi
2128

席位

xíwèiNTịch VịChỗ ngồi
2129

NThiếcKim loại thiếc
2130

襲擊

xíjíVTập KíchTấn công bất ngờ
2131

昔日

xírìNTích NhậtNgày xưa, ngày trước
2132

習題

xítíNTập ĐềBài tập, câu hỏi luyện tập
2133

洗禮

xĭlĭNTẩy LễLễ rửa tội
2134

喜氣

xĭqìNHỉ KhíKhông khí vui mừng
2135

喜悅

xĭyuèVsHỉ DuyệtVui mừng, hạnh phúc
2136

戲曲

xìqŭNHí KhúcKịch, hát bội
2137

瑕疵

xiácīNHà TìKhuyết điểm, sai sót
2138

峽谷

xiágŭNHà CốcHẻm núi, khe núi
2139

狹小

xiáxiăoVsHiệp TiểuChật hẹp
2140

狹窄

xiázhăiVsHiệp TriệtHẹp, chật chội
2141

下筆

xiàbĭViHạ BútBắt đầu viết
2142

下跌

xiàdiéVpHạ ĐiệpGiảm xuống, suy giảm
2143

下滑

xiàhuáVpHạ HoạtTrượt xuống, giảm dần
2144

下列

xiàlièVs-attrHạ LiệtDưới đây, liệt kê dưới đây
2145

下水

xiàshuĭV-sepHạ ThủyXuống nước, bắt đầu làm việc
2146

下水道

xiàshuĭdàoNHạ Thủy ĐạoCống, hệ thống cống thoát nước
2147

下旬

xiàxúnNHạ TuầnPhần cuối tháng, nửa sau tháng
2148

xiānVHiênDở lên, lật lên
2149

仙丹

xiāndānNTiên ĐanThuốc tiên, thuốc có tác dụng kỳ diệu
2150

先後

xiānhòuNTiên HậuTrước và sau, thứ tự
2151

先進

xiānjìnNtiên tiếntiên tiến
2152

先驅

xiānqūNTiên KhuNgười tiên phong
2153

先天

xiāntiānVs-attrTiên ThiênBẩm sinh, thiên phú
2154

鮮明

xiānmíngVsTiên MinhRõ ràng, nổi bật
2155

鮮艶/鮮豔

xiānyànVsTiên DiễmTươi đẹp, rực rỡ
2156

纖維

xiānwéiNTiên ViSợi, chất xơ
2157

嫌疑

xiányíNHiềm NghiNghi ngờ
2158

顯現

xiănxiànVstHiển HiệnHiện ra, xuất hiện rõ ràng
2159

限度

xiàndùNHạn ĐộGiới hạn, mức độ
2160

憲法

xiànfăNHiến PhápHiến pháp, bộ luật cơ bản
2161

線路

xiànlùNTuyến LộĐường dây, tuyến đường
2162

陷入

xiànrùVHãm NhậpRơi vào, lún vào
2163

獻身

xiànshēnV-sepHiến ThânCống hiến, hy sinh
2164

現今

xiànjīnNHiện KimNgày nay, hiện nay
2165

現行

xiànxíngVs-attrHiện HànhĐang thi hành, hiện hành
2166

現狀

xiànzhuàngNHiện TrạngTình trạng hiện tại
2167

相傳

xiāngchuánViTương TruyềnTruyền lại, lưu truyền
2168

相仿

xiāngfăngVsTương PhỏngTương tự, giống nhau
2169

相符

xiāngfúVsTương HợpPhù hợp, giống nhau
2170

相繼

xiāngjìAdvTương KếLần lượt, tiếp theo
2171

相配

xiāngpèiVsTương PhốiPhù hợp, tương thích
2172

鄉土

xiāngtŭVsHương ThổQuê hương, vùng đất quê
2173

香皂

xiāngzàoNHương TảoXà phòng
2174

xiāngVTươngKhảm, đính vào
2175

想開

xiăngkāiVpTưởng KhaiMở lòng, suy nghĩ thoáng
2176

響亮

xiăngliàngVsHưởng LượngÂm thanh lớn, vang dội
2177

xiàngAdvHướngHướng
2178

嚮導

xiàngdăoNHướng ĐạoNgười dẫn đường
2179

嚮往

xiàngwăngVstHướng VọngMong muốn, khao khát
2180

象徵

xiàngzhēngN / VstTượng TrưngBiểu tượng, đại diện
2181

消毒

xiāodúV-sepTiêu ĐộcKhử trùng, sát khuẩn
2182

消防

xiāofángVs-attrTiêu PhòngPhòng cháy chữa cháy
2183

消耗

xiāohàoVTiêu HaoTiêu hao, tiêu thụ
2184

消遣

xiāoqiănN / VTiêu KhiểnGiải trí, tiêu khiển
2185

瀟灑

xiāosăVsTiêu TảThanh thoát, duyên dáng
2186

逍遙

xiāoyáoVsTiêu DaoThảnh thơi, tự do
2187

小伙子/小夥子

xiăohuŏziNTiểu Hỏa TửChàng trai trẻ, thanh niên
2188

效法

xiàofăVHiệu PhápBắt chước, làm theo
2189

效勞

xiàoláoViHiệu LaoCống hiến, phục vụ
2190

效力

xiàolìNHiệu LựcHiệu quả, sức mạnh
2191

效忠

xiàozhōngVHiệu TrungTrung thành, trung thành với
2192

笑嘻嘻

xiàoxīxīViTiếu Hi HiCười hớn hở
2193

孝子

xiàozĭNHiếu TửCon hiếu thảo
2194

協辦

xiébànVHiệp BiệnPhối hợp tổ chức
2195

協定

xiédìngNHiệp ĐịnhThỏa thuận, hiệp định
2196

協會

xiéhuìNHiệp HộiHội, tổ chức
2197

協商

xiéshāngVHiệp ThươngThảo luận, thương thảo
2198

協調

xiétiáoV / VsHiệp ĐiềuĐiều chỉnh, phối hợp
2199

協議

xiéyìN / VHiệp NghịHiệp định, thỏa thuận
2200

血汗

xiěhànNHuyết HãnMồ hôi và máu, nỗ lực không ngừng, công sức bỏ ra
2201

血跡

xiějīNHuyết TíchVết máu
2202

血壓

xiěyāNHuyết ÁpÁp suất máu
2203

寫實

xiěshíVsTả ThựcMô tả chân thực, miêu tả đúng thực tế
2204

洩氣

xièqìVsTiết KhíThất vọng, chán nản
2205

心愛

xīnàiVs-attrTâm ÁiYêu thương, yêu quý
2206

心軟

xīnruănVsTâm NguỵMềm lòng, dễ bị cảm động
2207

心事

xīnshìNTâm SựLo lắng, băn khoăn
2208

心思

xīnsīNTâm TưSuy nghĩ, tâm trạng
2209

心酸

xīnsuānVsTâm ToanCảm thấy đau buồn, xót xa
2210

心態

xīntàiNTâm TháiThái độ, tâm trạng
2211

心疼

xīnténgVstTâm ĐăngXót xa, đau lòng
2212

心胸

xīnxiōngNTâm HungTấm lòng, lòng dạ
2213

辛勤

xīnqínVsTân CầnChăm chỉ, siêng năng
2214

辛酸

xīnsuānVsTân ToanĐau khổ, vất vả
2215

新潮

xīncháoVsTân TriềuMới mẻ, hợp thời, hiện đại
2216

新手

xīnshŏuNTân ThủNgười mới, người chưa có kinh nghiệm
2217

新穎

xīnyĭngVsTân DĩnhMới mẻ, độc đáo
2218

信賴

xìnlàiVstTín LạiTin tưởng, dựa vào
2219

信念

xìnniànNTín NiệmNiềm tin, lòng tin
2220

信徒

xìntúNTín ĐồNgười tín đồ, người theo đạo
2221

信息

xìnxíNTin TứcThông tin, tin tức
2222

星辰

xīngchénNTinh TrầnCác vì sao, thiên thể
2223

星座

xīngzuòNTinh TọaCung hoàng đạo, chòm sao
2224

興建

xīngjiànVHưng KiếnXây dựng, xây dựng mới
2225

興隆

xīnglóngVsHưng LongPhồn vinh, phát đạt
2226

興起

xīngqĭVptHưng KhởiNổi lên, phát triển
2227

行善

xíngshànViHành ThiệnLàm việc thiện, hành động tốt
2228

行使

xíngshĭVHành ThựcThực thi, sử dụng
2229

行星

xíngxīngNHành TinhHành tinh
2230

行政

xíngzhèngNHành ChínhQuản lý hành chính
2231

刑事

xíngshìNHình SựLiên quan đến pháp luật, hình sự
2232

形勢

xíngshìNHình ThếTình hình, hoàn cảnh
2233

形態

xíngtàiNHình TháiHình thức, dạng thức
2234

形體

xíngtĭNHình ThểHình thể, hình dạng
2235

形形色色

xíngxíngsèsèVsHình Hình Sắc SắcĐủ loại, đa dạng
2236

型態

xíngtàiNHình TháiKiểu dáng, hình thức
2237

xìngNTínhTính chất, giới tính
2238

性能

xìngnéngNTính NăngTính năng, khả năng
2239

性情

xìngqíngNTính TìnhTính cách, tính tình
2240

興致

xìngzhìNHưng TríHứng thú, sự quan tâm
2241

xiōngNHungNgực, trái tim
2242

胸口

xiōngkŏuNHung KhẩuVùng ngực
2243

修補

xiūbŭVTu BổSửa chữa, vá lại
2244

修訂

xiūdìngVTu ĐínhSửa đổi, chỉnh sửa
2245

修建

xiūjiànVTu KiếnXây dựng, tu sửa
2246

修女

xiūnǚNTu NữNữ tu, nữ tu sĩ
2247

修養

xiūyăngNTu DưỡngRèn luyện, dưỡng dục
2248

修築

xiūzhúVTu TrúcXây dựng lại, tu sửa
2249

xiùVThêu, thêu dệt
2250

虛擬

xūnĭVHư NghịẢo, giả lập
2251

虛心

xūxīnVsHư TâmKhiêm tốn, khiêm nhường
2252

Nhứacho phép
2253

許多

xŭduōAdvHứa đaNhiều
2254

許久

xŭjiŭNHứa CửuLâu, một thời gian dài
2255

許可

xŭkěVHứa KhảCho phép, sự cho phép
2256

酗酒

xùjiŭViHữu TửuUống rượu say, nghiện rượu
2257

序幕

xùmùNTự MộcMở đầu, khởi đầu
2258

敘述

xùshùVTự ThuậtMiêu tả, kể lại
2259

宣稱

xuānchēngVTuyên XưngTuyên bố, công nhận
2260

宣告

xuāngàoVTuyên CáoTuyên bố, thông báo
2261

宣示

xuānshìVTuyên ThịTuyên bố, công bố
2262

宣誓

xuānshìViTuyên ThệThề, tuyên thệ
2263

宣言

xuānyánNTuyên NgônTuyên ngôn, phát biểu
2264

宣揚

xuānyángVTuyên DươngQuảng bá, tuyên dương
2265

旋律

xuánlǜNXuân LýGiai điệu, âm điệu
2266

旋轉

xuánzhuănViXuân ChuyểnXoay, quay
2267

懸殊

xuánshūVsHuyền SùChênh lệch lớn
2268

懸崖/崖

xuányái/yáiNHuyền NhaiVách đá, vực thẳm
2269

選拔

xuănbáVTuyển BạtTuyển chọn, chọn lọc
2270

選購

xuăngòuVTuyển CấuMua sắm, chọn mua
2271

選民

xuănmínNTuyển DânCử tri, người bỏ phiếu
2272

選票

xuănpiàoNTuyển PhiếuLá phiếu, thẻ bầu cử
2273

選修

xuănxiūVTuyển TuMôn học tự chọn
2274

學分

xuéfēnNHọc PhânTín chỉ học tập
2275

學科

xuékēNHọc KhoaMôn học, chuyên ngành
2276

學年

xuéniánNHọc NiênNăm học
2277

學識

xuéshìNHọc ThứcKiến thức, học vấn
2278

學說

xuéshuōNHọc ThuyếtHọc thuyết, lý thuyết
2279

學徒

xuétúNHọc ĐồHọc viên, người học việc
2280

學員

xuéyuánNHọc ViênHọc viên, học sinh
2281

學制

xuézhìNHọc ChếHệ thống giáo dục
2282

雪人

xuěrénNTuyết NhânNgười tuyết
2283

削弱

xuèruòVTước NhượcLàm yếu đi, giảm sức mạnh
2284

循環

xúnhuánNtuần hoàntuần hoàn
2285

巡邏

xúnluóViTuần LôTuần tra, kiểm tra định kỳ
2286

巡視

xúnshìVTuần ThịKiểm tra, thanh tra
2287

詢問

xúnwènVHỏi VấnHỏi thăm, yêu cầu thông tin
2288

xùnVHuấnHuấn luyện, dạy bảo
2289

VÁpGiữ, giam giữ, đè nén
2290

鴉片

yāpiànNA TiêmThuốc phiện
2291

壓歲錢

yāsuìqiánNÁp Tuế TiềnTiền lì xì trong dịp Tết
2292

壓縮

yāsuōVÁp SúcNén lại, co lại
2293

壓制

yāzhìVÁp ChếKìm nén, đàn áp
2294

牙科

yákēNNha KhoaNgành nha khoa
2295

NNhaMầm, chồi
2296

VpÁmCâm, không nói được
2297

亞軍

yàjūnNÁ QuânHạng nhì, người về nhì
2298

yānVYênNgập nước, chìm trong nước
2299

言論

yánlùnNNgôn LuậnLời nói, phát ngôn
2300

岩石

yánshíNNham ThạchĐá, đá núi
2301

延遲

yánchíVptDiên TrìHoãn lại, trì hoãn
2302

延伸

yánshēnVsDiên ThânMở rộng, kéo dài
2303

延誤

yánwùVptDiên NgộTrễ, muộn, chậm trễ
2304

延續

yánxùVstDiên TụcKéo dài, tiếp tục
2305

沿海

yánhăiNDuyên HảiDọc theo bờ biển
2306

沿途

yántúNDuyên ĐồDọc đường, trên đường đi
2307

沿襲

yánxíVstDuyên TậpKế thừa, tiếp nối
2308

沿用

yányòngVDuyên DụngTiếp tục sử dụng, áp dụng tiếp
2309

嚴禁

yánjìnVNghiêm CấmCấm nghiêm ngặt
2310

嚴厲

yánlìVsNghiêm LệNghiêm khắc, chặt chẽ
2311

嚴密

yánmìVsNghiêm MậtChặt chẽ, cẩn mật
2312

演變

yănbiànVsDiễn BiếnBiến chuyển, thay đổi
2313

演講

yănjiăngNdiễn giảngdiễn thuyết
2314

演說

yănshuōNDiễn ThuyếtDiễn thuyết, bài phát biểu
2315

演習

yănxíViDiễn TậpTập luyện, thực hành
2316

眼界

yănjièNNhãn GiớiTầm nhìn, quan điểm
2317

眼看

yănkànVNhãn KhánNhìn thấy, thấy rõ
2318

衍生

yănshēngVDiễn SinhPhát sinh, sinh ra từ
2319

燕窩

yànwōNYến OaTổ yến
2320

燕(子)

yàn(zi)NYến (Tử)Chim yến
2321

央求

yāngqiúVỨng CầuCầu xin, nài nỉ
2322

yăngVNgưỡngNhìn lên, ngưỡng mộ
2323

仰慕

yăngmùVstNgưỡng MộKính trọng, ngưỡng mộ
2324

養分/養份

yăngfènNDưỡng PhânDinh dưỡng, chất dinh dưỡng
2325

養老

yănglăoVsDưỡng LãoNuôi dưỡng tuổi già
2326

養育

yăngyùVDưỡng DụcNuôi nấng, chăm sóc
2327

yāoVYêuMời gọi, mời
2328

yáoNDiêuLò gốm
2329

搖晃

yáohuàngViDao HoảngLắc lư, rung rinh
2330

謠言

yáoyánNDao NgônTin đồn, lời đồn đại
2331

遙遠

yáoyuănVsDao ViễnXa xôi, rất xa
2332

要點

yàodiănNYêu ĐiểmĐiểm quan trọng, điểm chính
2333

要犯

yàofànNYêu PhạmTội phạm chính, thủ phạm
2334

藥品

yàopĭnNDược PhẩmThuốc, dược phẩm
2335

業績

yèjīNNghiệp TíchThành tựu công việc, thành tích
2336

PrepYDựa vào, theo
2337

依舊

yījiùAdvY CựuVẫn như cũ, như trước
2338

依據

yījùPrepy cứcăn cứ
2339

依賴

yīlàiVstY LạiDựa dẫm, lệ thuộc vào
2340

依照

yīzhàoPrepY ChiếuTheo, dựa vào
2341

醫療

yīliáoNY LiệuChữa trị, điều trị
2342

醫術

yīshùNY ThuậtNghệ thuật chữa bệnh
2343

醫藥

yīyàoNY DượcY học và dược phẩm
2344

一定

yīdìngVs-attrNhất địnhNhất định
2345

一道

yīdàoAdvNhất ĐạoMột lúc, cùng một lúc
2346

一度

yīdùAdvNhất ĐộMột lần, một thời gian
2347

一概

yīgàiAdvNhất KháiTất cả, chung chung
2348

一貫

yīguànVs-attrNhất QuánKiên định, thống nhất
2349

一律

yīlǜAdvNhất LệTheo kiểu, giống nhau
2350

一味

yīwèiAdvNhất VịĐơn giản, chỉ có một cách
2351

PtcNhiBiểu thị sự ngạc nhiên
2352

儀表

yíbiăoNNghi BiểuBề ngoài, diện mạo
2353

遺產

yíchănNDi SảnDi sản, tài sản thừa kế
2354

遺傳

yíchuánVstDi TruyềnDi truyền
2355

遺憾

yíhànVsDi HámTiếc nuối, sự tiếc nuối
2356

遺留

yíliúVDi LưuĐể lại, lưu lại
2357

遺棄

yíqìVDi KhíBỏ rơi, bỏ đi
2358

遺體

yítĭNDi ThểXác chết
2359

遺忘

yíwàngVptDi VongQuên, lãng quên
2360

遺志

yízhìNDi ChíDi nguyện, ý chí trước khi mất
2361

遺址

yízhĭNDi ChỉDi chỉ, di tích
2362

疑慮

yílǜNNghi LựLo lắng, hoài nghi
2363

移植

yízhíVDi TrồngCấy ghép, cấy
2364

VÝDựa vào, ngả vào
2365

以至/以致/以至於/以致於

yĭzhì/yĭzhìyúConjDĩ ChíĐến mức, dẫn đến
2366

Adv / ConjDiệcCũng, cũng là
2367

一連串

yīliánchuànVs-attrNhất Liên XuyếnMột loạt, một chuỗi
2368

一流

yīliúVsNhất LưuHàng đầu, xuất sắc
2369

一如

yīrúPrepNhất NhưGiống như, giống y hệt
2370

一心

yīxīnAdvNhất TâmTập trung vào một mục tiêu, lòng dạ chung thủy
2371

液體

yètĭNDịch ThểDung dịch, thể lỏng
2372

抑制

yìzhìVỨc ChếKiềm chế, ngăn chặn
2373

意識到

yìshìdàoVptÝ Thức ĐượcNhận thức được, nhận ra
2374

意圖

yìtúNÝ ĐồDự định, ý định
2375

意味

yìwèiVstÝ VịÝ nghĩa, biểu hiện của sự việc
2376

毅力

yìlìNDũng LựcSức mạnh ý chí
2377

翌日

yìrìNDịch NhậtNgày hôm sau, ngày kế tiếp
2378

異常

yìchángVsDị ThườngBất thường, lạ thường
2379

異鄉

yìxiāngNDị HươngNơi khác, đất khách
2380

議定

yìdìngVNghị ĐịnhThảo luận và quyết định, thỏa thuận
2381

議論

yìlùnVNghị LuậnBình luận, tranh luận
2382

議題

yìtíNNghị ĐềĐề tài thảo luận
2383

議員

yìyuánNNghị ViênThành viên hội đồng, nghị sĩ
2384

yīnNÂmÂm thanh, tiếng
2385

因果

yīnguŏNNhân QuảNguyên nhân và hậu quả
2386

陰謀

yīnmóuNÂm MưuKế hoạch xấu, âm mưu
2387

陰影

yīnyĭngNÂm ẢnhBóng tối, bóng ma
2388

銀幕

yínmùNNgân MạcMàn bạc, màn hình chiếu phim
2389

銀色

yínsèNNgân SắcMàu bạc, màu bạc ánh kim
2390

銀子

yínziNNgân TửTiền bạc, tiền xu
2391

yĭnVDẫnDẫn dắt, kéo theo
2392

引導

yĭndăoVDẫn ĐạoHướng dẫn, chỉ đạo
2393

引進

yĭnjìnVDẫn NhậpĐưa vào, giới thiệu
2394

引擎

yĭnqíngNDẫn CơĐộng cơ, máy móc
2395

隱藏

yĭncángVẨn TàngẨn giấu, che giấu
2396

隱士

yĭnshìNẨn SĩNgười ẩn dật, ẩn sĩ
2397

隱約

yĭnyuēAdvẨn ƯớcMơ hồ, không rõ ràng
2398

印證

yìnzhèngVẤn ChứngChứng minh, xác nhận
2399

櫻桃

yīngtáoNAnh ĐàoQuả anh đào
2400

英勇

yīngyŏngVsAnh DũngDũng cảm, anh dũng
2401

yìngPrep / VỨngĐáp ứng, nên làm
2402

鷹/老鷹

yīng/lăoyīngNưng/lão ưngChim ưng, đại bàng
2403

營地

yíngdìNDoanh ĐịaTrại, khu vực làm việc quân sự
2404

營造

yíngzàoVDoanh TạoXây dựng, xây cất
2405

yíngVNghiêngChào đón, tiếp đón
2406

迎合

yínghéVstNghiêng HợpĐáp ứng, làm vừa lòng
2407

影射

yĭngshèVstẢnh XạÁm chỉ, bóng gió
2408

yìngAdvngạnhcứng, rắn
2409

硬體

yìngtĭNCứng ThểPhần cứng (máy tính)
2410

應變

yìngbiànViỨng BiếnỨng phó, thích ứng
2411

應酬

yìngchóuViỨng ChâuTiếp đãi, đối phó
2412

應急

yìngjíVsỨng CấpỨng phó khẩn cấp
2413

應驗

yìngyànVptỨng NghiệmKiểm tra, chứng minh đúng
2414

應徵

yìngzhēngVỨng TìnhTham gia tuyển dụng, ứng tuyển
2415

PtcNhiBiểu thị sự ngạc nhiên hoặc hỏi lại
2416

yŏngVDũngDâng trào, nổi lên
2417

踴躍

yŏngyuèVsDũng DượcHăng hái, nhiệt tình
2418

用戶

yònghùNDụng HộNgười sử dụng, khách hàng
2419

用途

yòngtúNDụng ĐồCông dụng, mục đích sử dụng
2420

悠久

yōujiŭVsDu CửuLâu dài, vĩnh viễn
2421

悠閒

yōuxiánVsDu HiềnThoải mái, thư giãn
2422

優待

yōudàiVƯu ĐãiƯu đãi, đặc ân
2423

優勢

yōushìNƯu ThếLợi thế, ưu điểm
2424

優先

yōuxiānAdvƯu TiênƯu tiên, ưu đãi
2425

優異

yōuyìVsƯu DịXuất sắc, nổi bật
2426

yòuNDuUranium
2427

由來

yóuláiNDo LaiNguồn gốc, xuất xứ
2428

遊覽

yóulănVDu LãmTham quan, du lịch
2429

油田

yóutiánNDầu ĐiềnMỏ dầu
2430

油條

yóutiáoNDầu ĐiềuQuẩy, bánh quẩy
2431

友愛

yŏuàiVstHữu ÁiTình bạn, tình hữu nghị
2432

有機

yŏujīVs-attrHữu CơHữu cơ (có liên quan đến sinh học)
2433

有理

yŏulĭVsHữu LýCó lý, hợp lý
2434

有所

yŏusuŏVstHữu SởCó một chút, có phần
2435

有為

yŏuwéiVsHữu ViCó tài, có thành tích
2436

有限

yŏuxiànVsHữu HạnHữu hạn, giới hạn
2437

有形

yŏuxíngVsHữu HìnhHữu hình, có thể nhìn thấy
2438

有心人

yŏuxīnrénNHữu Tâm NhânNgười có tâm, có ý
2439

有益

yŏuyìVstHữu ÍchCó ích, có lợi
2440

有意

yŏuyìVauxHữu ÝCó ý định, cố ý
2441

有緣

yŏuyuánVsHữu DuyênCó duyên
2442

誘惑

yòuhuòVDụ HoặcCám dỗ, quyến rũ
2443

幼稚

yòuzhìVsẤu TrĩTrẻ con, ngây thơ
2444

PrepỨuỞ, tại, với (trong trường hợp này, mang nghĩa "tại")
2445

PrepTại, ở
2446

VstDữVượt quá, vượt quá mức
2447

N / VstDư thừa, còn lại
2448

語法

yǔfăNNgữ PhápNgữ pháp
2449

愚蠢

yúchŭnVsNgô TrẩnNgu ngốc, dại dột
2450

輿論

yúlùnNDu LuậnDư luận, ý kiến công chúng
2451

漁民

yúmínNNgư DânNgư dân, người đánh bắt cá
2452

VDựCấp cho, ban cho
2453

予以

yŭyĭVDự DĩCấp cho, ban cho (thường dùng trong văn viết)
2454

與會

yùhuìViDữ HộiTham dự, có mặt
2455

雨季

yŭjìNVũ KỳMùa mưa
2456

語文

yŭwénNNgữ VănNgôn ngữ và văn học
2457

宇宙

yŭzhòuNVũ TrụVũ trụ, không gian
2458

AdvDữHơn nữa, càng thêm
2459

玉器

yùqìNNgọc KhíĐồ trang sức bằng ngọc
2460

預測

yùcèVDự XácDự báo, tiên đoán
2461

預防

yùfángVDự PhòngPhòng ngừa, dự phòng
2462

預告

yùgàoVDự CáoDự báo, thông báo trước
2463

預估

yùgūVDự CứƯớc tính, dự đoán
2464

預賽

yùsàiNDự TếVòng loại, cuộc thi sơ khảo
2465

預約

yùyuēVDự ƯớcĐặt trước, hẹn trước
2466

寓言

yùyánNVu NgônTruyện ngụ ngôn
2467

園林

yuánlínNViên LâmVườn cây, khu vườn
2468

元氣

yuánqìNNguyên KhíSinh lực, năng lượng sống
2469

元首

yuánshŏuNNguyên ThủNgười lãnh đạo, nguyên thủ quốc gia
2470

元素

yuánsùNNguyên TốNguyên tố, thành phần cơ bản
2471

yuánAdvNguyênNguyên bản, cơ sở
2472

原形

yuánxíngNNguyên HìnhHình dáng ban đầu
2473

原野

yuányěNNguyên DãCánh đồng, đồng cỏ
2474

原狀

yuánzhuàngNNguyên TrạngTình trạng ban đầu
2475

原住民

yuánzhùmínNNguyên Trú DânNgười bản địa
2476

原子

yuánzĭNNguyên TửNguyên tử
2477

原子彈

yuánzĭdànNNguyên Tử ĐạnBom nguyên tử
2478

援助

yuánzhùVViện TrợGiúp đỡ, viện trợ
2479

遠景

yuănjĭngNViễn CảnhViễn cảnh, tầm nhìn tương lai
2480

yuànVstOánOán giận, hận thù
2481

約束

yuēshùVƯớc ThúcCam kết, điều kiện
2482

yuèViDượcNhảy lên, vọt lên
2483

樂隊

yuèduìNLạc ĐoànBan nhạc
2484

yùnVVậnVận mệnh, vận may
2485

運行

yùnxíngViVận HànhHoạt động, chạy (máy móc)
2486

孕婦

yùnfùNDự PhụPhụ nữ mang thai
2487

醞釀

yùnniàngVDuyệt NướngLên men (rượu), lên kế hoạch
2488

zāiVTàiTrồng, cấy ghép
2489

災禍

zāihuòNTai HọaTai họa, thiên tai
2490

災情

zāiqíngNTai TìnhTình hình thảm họa
2491

在場

zàichăngViTại TrườngCó mặt, có mặt tại
2492

在世

zàishìVsTại ThếCòn sống, sống
2493

在座

zàizuòViTại TọaCó mặt, ngồi ở đó
2494

再生

zàishēngVs-attrTái SinhTái sinh, hồi phục
2495

zánNTánChúng ta, chúng mình
2496

贊助

zànzhùVTán TrợTài trợ, đóng góp
2497

讚嘆/讚歎

zàntànViTán ThánKhen ngợi, tán dương
2498

贓物

zāngwùNTằng VậtTài sản cướp được, đồ gian
2499

zāoM / Prep / VstTaoGặp phải, chịu đựng (thường là điều không tốt)
2500

遭遇

zāoyùVsttao ngộgặp phải, trải qua
2501

造反

zàofănViTạo PhảnNổi loạn, khởi nghĩa, làm phản
2502

造化

zàohuàNTạo HóaVận mệnh, số phận, sự sáng tạo của tự nhiên
2503

造物主

zàowùzhŭNTạo Vật ChủThượng đế, đấng sáng tạo
2504

造型

zàoxíngNTạo HìnhHình thức, kiểu dáng, mẫu mã
2505

責備

zébèiVTrách BịTrách móc, chỉ trích
2506

增進

zēngjìnVTăng TiếnTăng cường, thúc đẩy, làm cho tốt hơn
2507

增強

zēngqiángVpTăng CườngCủng cố, làm mạnh mẽ hơn
2508

增值

zēngzhíVpTăng GiáTăng giá trị, làm giá trị gia tăng
2509

zhāVChíchCắm, chọc vào (thường là vật nhọn)
2510

炸藥

zhàyàoNChát DượcThuốc nổ, chất nổ
2511

zhānVTriêmDính, bị vấy bẩn
2512

zhănMChẩmCái chén, cái ly (đơn vị đếm)
2513

展望

zhănwàngVstTriển VọngNhìn xa, triển vọng, hy vọng về tương lai
2514

展現

zhănxiànVTriển HiệnThể hiện, trình bày, biểu thị
2515

嶄新

zhănxīnVs-attrChấn TânMới mẻ, hoàn toàn mới
2516

占據/佔據

zhànjùVChiếm CứChiếm đóng, chiếm lấy
2517

占領/佔領

zhànlĭngVChiếm LĩnhChiếm giữ, chiếm lãnh thổ
2518

顫抖

zhàndŏuViChấn ĐẩuRun rẩy, rùng mình (do sợ hãi hoặc lạnh)
2519

戰火

zhànhuŏNChiến HỏaLửa chiến tranh, chiến tranh
2520

戰機

zhànjīNChiến CơMáy bay chiến đấu
2521

戰亂

zhànluànNChiến LoạnNội chiến, loạn lạc, chiến tranh hỗn loạn
2522

戰略

zhànlüèNChiến LượcChiến lược, kế hoạch chiến đấu
2523

戰勝

zhànshèngVChiến ThắngChiến thắng, thắng lợi
2524

戰士

zhànshìNChiến SĩNgười lính, chiến binh
2525

戰術

zhànshùNChiến ThuậtKỹ thuật chiến đấu, chiến thuật
2526

戰線

zhànxiànNChiến TuyếnMặt trận, chiến tuyến
2527

戰友

zhànyŏuNChiến HữuĐồng đội, bạn chiến đấu
2528

戰戰兢兢

zhànzhànjīngjīngVsChiến Chiến Kinh KinhCẩn trọng, lo lắng, e dè
2529

張貼

zhāngtiēVTrương ThiếtDán, treo (thông báo, poster)
2530

長子

zhăngzĭNTrưởng TửCon trai cả
2531

帳篷

zhàngpéngNTrướng PhòngLều (dùng trong cắm trại)
2532

zhàngMTrượngĐơn vị đo chiều dài (1 trượng = 10 thước)
2533

朝氣

zhāoqìNTriều KhíSinh lực, năng lượng, nhiệt huyết
2534

著想

zháoxiăngVsTrứ TưởngQuan tâm, lo lắng cho
2535

找尋

zhăoxúnVChiếu TầmTìm kiếm, tìm tòi
2536

沼澤

zhăozéNTriều TrạchĐầm lầy, vùng đất ẩm ướt
2537

召集

zhàojíVTriệu TậpTriệu tập, tập hợp lại
2538

照例

zhàolìAdvChiếu LệTheo lệ, theo thông lệ
2539

照耀

zhàoyàoVChiếu ChiếuChiếu sáng, chiếu rọi
2540

zhēVChiChe, che phủ, che đậy
2541

遮蔽

zhēbìVChi TếChe khuất, che chắn
2542

折騰

zhēténgVChiết TengGiày vò, làm khổ, quay cuồng
2543

針灸

zhēnjiŭViChâm CứuChâm cứu
2544

真情

zhēnqíngNChân TìnhTình cảm chân thật
2545

診斷

zhěnduànVChẩn ĐoánChẩn đoán, đánh giá bệnh tình
2546

診所

zhěnsuŏNChẩn SởPhòng khám, bệnh viện nhỏ
2547

鎮定

zhèndìngVsChấn ĐịnhBình tĩnh, ổn định, làm dịu lại
2548

鎮壓

zhènyāVChấn ÁpĐàn áp, áp bức
2549

振動

zhèndòngViChấn ĐộngRung động, dao động
2550

震驚

zhènjīngVsChấn KinhKinh hoàng, sửng sốt, ngạc nhiên
2551

陣營

zhènyíngNTrận DoanhTrại, doanh trại, phe nhóm
2552

zhēngVChưngHấp, làm nóng, bốc hơi
2553

蒸發

zhēngfāViChưng PhátBay hơi, bốc hơi
2554

蒸氣

zhēngqìNChưng KhíHơi nước
2555

爭辯

zhēngbiànViTranh BiệnCãi vã, tranh luận
2556

爭奪

zhēngduóVTranh ĐoạtTranh giành, chiếm đoạt
2557

爭論

zhēnglùnNtranh luậntranh cãi
2558

爭氣

zhēngqìVsTranh KhíCố gắng để khẳng định mình, phấn đấu
2559

爭議

zhēngyìNTranh NghịTranh cãi, bất đồng ý kiến
2560

徵收

zhēngshōuVTrưng ThuThu thuế, thu tiền
2561

掙扎

zhēngzháViTranh TrắcVật lộn, đấu tranh
2562

zhěngVChỉnhToàn bộ, đầy đủ
2563

整頓

zhěngdùnVChỉnh ĐốnChỉnh đốn, sắp xếp lại
2564

整整

zhěngzhěngAdvChỉnh ChỉnhHoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
2565

正當

zhèngdāngVsChính ĐươngChính đáng, hợp lý, đúng đắn
2566

正面

zhèngmiànAdvchính diệnmặt chính, mặt trước
2567

正統

zhèngtŏngNChính ThốngChính thống, truyền thống
2568

正義

zhèngyìNChính NghĩaCông lý, chính nghĩa
2569

政績

zhèngjīNChính ThànhThành tích chính trị
2570

政見

zhèngjiànNChính KiếnQuan điểm chính trị
2571

政權

zhèngquánNChính QuyềnChính quyền
2572

證券

zhèngquànNChứng KhoánChứng khoán
2573

證人

zhèngrénNChứng NhânNhân chứng
2574

zhèngVTranhVật lộn, đấu tranh
2575

之內

zhīnèiNChi NộiTrong, bên trong
2576

之所以

zhīsuŏyĭConjChi Sở DĩLý do tại sao, lý do
2577

支撐

zhīchēngVChi TranhChống đỡ, hỗ trợ
2578

支付

zhīfùVChi PhấtThanh toán, chi trả
2579

支配

zhīpèiVChi PhốiQuản lý, điều phối
2580

支應

zhīyìngVChi ỨngCung cấp, đáp ứng
2581

知足

zhīzúVsTri TúcBiết đủ, hài lòng với những gì mình có
2582

脂肪

zhīfángNChí PhươngMỡ, chất béo
2583

zhīVChứcDệt, làm ra, tạo ra
2584

直徑

zhíjìngNTrực KínhĐường kính
2585

值班

zhíbānV-sepTrị BanCa làm việc
2586

值錢

zhíqiánVsTrị TiềnCó giá trị, quý giá
2587

殖民

zhímínViChích MânThực dân hóa, chiếm đóng đất đai
2588

質量

zhíliàngNChất LượngChất lượng
2589

質疑

zhíyíVChất NghiHoài nghi, nghi ngờ
2590

職務

zhíwùNChức VụChức vụ
2591

職責

zhízéNChức TráchTrách nhiệm công việc
2592

執照

zhízhàoNChấp ChiếuGiấy phép, chứng chỉ
2593

執政

zhízhèngViChấp ChínhCầm quyền, lãnh đạo
2594

執著

zhízhuóVsChấp TrứKiên trì, bền bỉ
2595

zhĭNchỉdừng lại
2596

只得

zhĭdéAdvChỉ ĐắcChỉ có thể, chỉ đành
2597

指標

zhĭbiāoNChỉ TiêuChỉ tiêu, tiêu chuẩn
2598

指點

zhĭdiănVChỉ ĐiểmChỉ ra, hướng dẫn
2599

指揮

zhĭhuīN / VChỉ HuyChỉ huy, lãnh đạo
2600

指控

zhĭkòngVChỉ CôngBuộc tội, tố cáo
2601

指南針

zhĭnánzhēnNChỉ Nam ChâmLa bàn, dụng cụ chỉ hướng
2602

指數

zhĭshùNChỉ SốChỉ số, tỉ lệ
2603

指望

zhĭwàngVstChỉ VọngHi vọng, mong đợi
2604

指紋

zhĭwénNChỉ VănDấu vân tay
2605

指引

zhĭyĭnVChỉ DẫnChỉ dẫn, hướng dẫn
2606

指正

zhĭzhèngVChỉ ChínhChỉ ra lỗi sai, sửa chữa
2607

zhìConj / Prepchíđến, tới
2608

至今

zhìjīnAdvChi KimĐến nay, cho đến bây giờ
2609

治安

zhìānNTrị AnAn ninh trật tự
2610

治本

zhìběnViTrị BổnGiải quyết tận gốc, vấn đề căn bản
2611

治標

zhìbiāoViTrị TiêuGiải quyết tạm thời, biện pháp ngắn hạn
2612

治理

zhìlĭVTrị LýQuản lý, cai trị
2613

治療

zhìliáoVTrị LiệuĐiều trị, chữa bệnh
2614

志趣

zhìqùNChí ThuýSở thích, chí hướng
2615

志向

zhìxiàngNChí HướngMục tiêu, hoài bão
2616

致詞

zhìcíViChí TừPhát biểu, phát ngôn
2617

致富

zhìfùVsChí PhúLàm giàu, đạt được sự giàu có
2618

致力

zhìlìVstChí LựcTập trung vào, cống hiến hết mình
2619

致命

zhìmìngVsChí MệnhChí mạng, gây chết người
2620

致意

zhìyìViChí ÝGửi lời chào, bày tỏ lòng cảm ơn
2621

智力

zhìlìNTrí LựcTrí tuệ, năng lực trí óc
2622

制裁

zhìcáiVChế TàiTrừng phạt, xử lý, chế tài
2623

製品

zhìpĭnNChế PhẩmSản phẩm, hàng hóa sản xuất
2624

滯留

zhìliúViTrệ LưuKẹt lại, tạm dừng lại (do tắc nghẽn, trì hoãn)
2625

中斷

zhōngduànVTrung ĐoạnNgừng lại, gián đoạn
2626

中和

zhōnghéVTrung HòaTrung hòa, điều hòa
2627

中立

zhōnglìVsTrung LậpTrung lập, không nghiêng về phe nào
2628

中旬

zhōngxúnNTrung TuầnGiữa tháng (khoảng từ ngày 11 đến 20)
2629

中葉

zhōngyèNTrung DiệpGiữa mùa (mùa hè)
2630

中醫

zhōngyīNTrung YY học cổ truyền Trung Quốc
2631

中庸

zhōngyōngVsTrung DungTrung dung, con đường vừa phải, không cực đoan
2632

忠實

zhōngshíVsTrung ThựcTrung thành, chân thực
2633

衷心

zhōngxīnAdvTrung TâmLòng thành, hết lòng
2634

終場

zhōngchăngNChung TrườngKết thúc, phần cuối (thường dùng trong thể thao)
2635

終結

zhōngjiéVChung KếtKết thúc, chấm dứt
2636

終究

zhōngjiùAdvChung CứuCuối cùng, sau tất cả
2637

終身

zhōngshēnNChung ThânCả đời, suốt đời
2638

種種

zhŏngzhŏngDetChủng ChủngMọi loại, đủ loại
2639

種植

zhòngzhíVChủng TrồngTrồng trọt, trồng cây
2640

中風

zhòngfēngVpTrung PhongĐột quỵ
2641

中獎

zhòngjiăngVpTrung GiảiTrúng thưởng
2642

中肯

zhòngkěnVsTrung KhẩnThích hợp, hợp lý, chính xác
2643

中暑

zhòngshŭVpTrung ThửBị say nắng
2644

重用

zhòngyòngVTrọng DụngSử dụng, giao trọng trách
2645

重鎮

zhòngzhènNTrọng TrấnVị trí quan trọng, chỗ đứng vững chắc
2646

周邊

zhōubiānNChu BiênXung quanh, khu vực lân cận
2647

周密

zhōumìVsChu MậtTỉ mỉ, cẩn thận, chi tiết
2648

周詳

zhōuxiángVsChu TườngTỉ mỉ, đầy đủ, toàn diện
2649

周遊

zhōuyóuVChu DuDu lịch vòng quanh
2650

周轉

zhōuzhuănVChu ChuyểnQuay vòng, luân chuyển (vốn, hàng hóa)
2651

zhòuVsChấuNếp nhăn, gấp nếp
2652

皺紋

zhòuwénNChấu VânNếp nhăn (trên da)
2653

zhūMChâuCây giống, cây trồng
2654

諸多

zhūduōDetChư ĐaRất nhiều, vô số
2655

zhúPrep / VTrụcĐuổi, đẩy ra
2656

逐步

zhúbùAdvTrục BướcDần dần, từng bước một
2657

主導

zhŭdăoVChủ ĐạoDẫn dắt, chủ động dẫn đầu
2658

主管

zhŭguănVchủ quảnngười quản lý
2659

主見

zhŭjiànNChủ KiếnQuan điểm cá nhân
2660

主力

zhŭlìNChủ LựcLực lượng chủ chốt
2661

主流

zhŭliúNChủ LưuChính thống, dòng chính
2662

主權

zhŭquánNChủ QuyềnQuyền lực tối cao của quốc gia
2663

主人翁

zhŭrénwēngNChủ Nhân ÔngNgười chủ, người đứng đầu
2664

主義

zhŭyìNChủ NghĩaNguyên tắc, lý tưởng
2665

主宰

zhŭzăiVChủ TểNgười làm chủ, thống trị
2666

主旨

zhŭzhĭNChủ ChỉMục đích chính, ý chính
2667

主軸

zhŭzhóuNChủ TrụcTrục chính, trụ cột
2668

囑咐

zhŭfùVChúc PhóDặn dò, chỉ dẫn
2669

矚目

zhŭmùViChú MụcChú ý, theo dõi một cách chăm chú
2670

注定/註定

zhùdìngVauxChú ĐịnhĐịnh mệnh, đã được sắp đặt
2671

注目

zhùmùViChú MụcDành sự chú ý, quan tâm
2672

注視

zhùshìVChú ThịNhìn chằm chằm, chú ý nhìn
2673

注重

zhùzhòngVstChú TrọngChú trọng, quan tâm đến
2674

住宿

zhùsùViTúc SựLưu trú, chỗ ở
2675

柱(子)

zhù(zi)NTrụCột, trụ (dùng để nâng đỡ)
2676

助教

zhùjiàoNTrợ GiảngTrợ giảng viên
2677

助手

zhùshŏuNTrợ ThủNgười giúp việc, trợ lý
2678

佇立

zhùlìViTrú LậpĐứng yên, đứng im
2679

著作

zhùzuòNTrứ TácTác phẩm, sách vở
2680

zhùVTrúĐóng quân, đóng tại một nơi
2681

抓緊

zhuājĭnVChụp CẩnNắm bắt, không để mất cơ hội
2682

專櫃

zhuānguìNChuyên QuầyQuầy chuyên dụng, quầy bán hàng
2683

專員

zhuānyuánNChuyên ViênChuyên gia, nhân viên chuyên môn
2684

專制

zhuānzhìVsChuyên ChếChuyên chế, độc tài
2685

zhuānNChuyênGạch, viên gạch
2686

轉動

zhuăndòngVChuyển ĐộngQuay, chuyển động
2687

轉化

zhuănhuàVpChuyển HóaBiến đổi, chuyển hóa
2688

轉機

zhuănjīNchuyển cơ hộicơ hội mới
2689

轉手

zhuănshŏuVChuyển ThủBán lại, chuyển nhượng
2690

轉眼

zhuănyănAdvChuyển NhãnChớp mắt, trong chớp mắt
2691

轉移

zhuănyíVChuyển DiDi chuyển, chuyển hướng
2692

轉帳

zhuănzhàngV-sepChuyển TrươngChuyển khoản (tiền)
2693

撰寫

zhuànxiěVToạn TảViết, soạn thảo
2694

莊嚴

zhuāngyánVsTrang NghiêmUy nghiêm, trang trọng
2695

裝備

zhuāngbèiNTrang BịTrang bị, thiết bị
2696

裝潢

zhuānghuángVTrang HoàngTrang trí, nội thất
2697

裝配

zhuāngpèiVTrang PhốiLắp ráp, lắp đặt
2698

裝運

zhuāngyùnVTrang VậnVận chuyển, chuyển hàng
2699

裝置

zhuāngzhìVTrang ChỉThiết bị, dụng cụ
2700

壯觀

zhuàngguānVsTráng QuanHùng vĩ, tráng lệ
2701

壯麗

zhuànglìVsTráng LệHùng vĩ, lộng lẫy
2702

狀元

zhuàngyuánNTrạng NguyênNgười đứng đầu trong kỳ thi
2703

追捕

zhuībŭVTruy BắtSăn lùng, truy nã
2704

追查

zhuīcháVTruy TraĐiều tra, truy tìm
2705

追究

zhuījiùVTruy CứuĐiều tra, truy cứu
2706

zhŭnAdvchuẩnđúng chuẩn
2707

準備

zhŭnbèiNChuẩn bịChuẩn bị
2708

準則

zhŭnzéNChuẩn TắcTiêu chuẩn, quy định
2709

准許

zhŭnxŭVChuẩn HứaCho phép, đồng ý
2710

卓越

zhuóyuèVsTrác ViệtXuất sắc, vượt trội
2711

著手

zhuóshŏuViTrứ ThủBắt tay vào làm, bắt đầu công việc
2712

著眼

zhuóyănViTrứ NhãnChú ý, tập trung vào
2713

著重

zhuózhòngVstTrứ TrọngNhấn mạnh, chú trọng
2714

酌量

zhuóliángAdvTrác LượngCân nhắc, xem xét kỹ
2715

資深

zīshēnVsTư ThâmCó kinh nghiệm, lâu năm trong nghề
2716

資助

zīzhùVTư TrợHỗ trợ, tài trợ
2717

姿勢

zīshìNTư ThếTư thế, dáng điệu
2718

姿態

zītàiNTư TháiThái độ, cách cư xử
2719

滋味

zīwèiNTư VịHương vị, cảm giác
2720

子彈

zĭdànNTử ĐạnĐạn dược, viên đạn
2721

子弟

zĭdìNTử ĐệCon cháu, con trai
2722

子孫

zĭsūnNTử TônCon cháu, thế hệ sau
2723

紫外線

zĭwàixiànNTử Ngoại TuyếnTia cực tím, tia UV
2724

PrepTựBản thân, tự mình
2725

自稱

zìchēngVstTự XưngTự gọi mình là, tự nhận mình là
2726

自費

zìfèiViTự PhíChi trả tự túc, tự mình trả tiền
2727

自豪

zìháoVsTự HàoTự hào, kiêu hãnh về bản thân
2728

自覺

zìjuéVstTự GiácTự nhận thức, tự giác
2729

自立

zìlìVsTự LậpTự lập, tự mình đứng vững
2730

自滿

zìmănVsTự MãnTự mãn, thỏa mãn với bản thân
2731

自然

zìránAdvTự nhiênTự nhiên
2732

自身

zìshēnNTự ThânBản thân, chính mình
2733

自行

zìxíngAdvTự HànhTự làm, tự mình thực hiện
2734

自制

zìzhìViTự ChếTự chế tạo, tự kiểm soát
2735

自治

zìzhìViTự TrịTự quản lý, tự trị
2736

自傳

zìzhuànNTự TruyệnTự truyện, sách viết về bản thân
2737

字體

zìtĭNTự ThểKiểu chữ, font chữ
2738

字眼/字眼兒

zìyăn/zìyănrNTự Nhãn/Tự Nhãn NhiTừ ngữ, từ vựng, cách nói
2739

字樣

zìyàngNTự DạngHình thức chữ viết, kiểu chữ
2740

宗旨

zōngzhĭNTông ChỉMục đích, mục tiêu
2741

總裁

zŏngcáiNTổng TàiGiám đốc điều hành (CEO)
2742

總得

zŏngděiAdvTổng ĐắcTổng cộng, tổng kết
2743

總額

zŏngéNTổng NgạchTổng số tiền
2744

總和

zŏnghéNTổng HòaTổng hợp, tổng số
2745

總結

zŏngjiéNTổng KếtKết luận, tóm tắt
2746

總經理

zŏngjīnglĭNTổng Kinh LýGiám đốc điều hành, tổng giám đốc
2747

總數

zŏngshùNTổng SốTổng số, tổng cộng
2748

縱火

zònghuŏV-sepTùng HỏaPhóng hỏa, đốt phá
2749

縱容

zòngróngVstTùng DungTha thứ, dung túng
2750

縱使

zòngshĭConjTùng ThựcDù cho, mặc dù
2751

走廊

zŏulángNTẩu LangHành lang
2752

zòuVTẩuĐánh, đấm
2753

租賃

zūlìnVTô LâmThuê, cho thuê
2754

祖宗

zŭzōngNTổ TôngTổ tiên, ông bà tổ tiên
2755

阻擋

zŭdăngVTổ ĐoạnNgăn cản, cản trở
2756

阻力

zŭlìNTổ LựcSức cản, lực cản
2757

阻撓

zŭnáoVTổ NạoCản trở, ngăn chặn
2758

阻塞

zŭsèVsTổ TắcTắc nghẽn, chặn lại
2759

組裝

zŭzhuāngVTổ TrangLắp ráp, hợp thành
2760

鑽研

zuānyánVToán NghiênNghiên cứu chuyên sâu
2761

嘴唇/嘴脣/唇/脣

zuĭchún/chúnNChủy Xuân/Chủy LânMôi, môi miệng
2762

罪惡

zuìèNTội ÁcTội ác, điều xấu
2763

罪名

zuìmíngNTội DanhTên tội, cáo buộc
2764

罪行

zuìxìngNTội HànhHành vi phạm tội
2765

zūnM / VstTônTôn trọng, kính trọng
2766

尊嚴

zūnyánNTôn NghiêmDignity, sự nghiêm trang
2767

遵循

zūnxúnVstTuân TuânTuân theo, tuân thủ
2768

作風

zuòfēngNTác PhongPhong cách làm việc
2769

作怪

zuòguàiViTác QuáiQuậy phá, gây rối
2770

作物

zuòwùNTác VậtCây trồng, sản phẩm nông nghiệp
2771

作戰

zuòzhànViTác ChiếnChiến đấu, chiến tranh
2772

作證/做證

zuòzhèngV-sepTác ChứngLàm chứng, chứng thực
2773

坐牢

zuòláoV-sepTọa LaoNgồi tù, bị giam giữ
2774

坐鎮

zuòzhènViTọa TrấnNgồi giữ chức vụ, chủ trì
2775

座談

zuòtánViTọa ĐàmHội thảo, trao đổi
2776

座右銘

zuòyòumíngNTọa Hữu MinhChâm ngôn, câu nói ghi nhớ (thường để bên cạnh khi ngồi để tham khảo)

Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5 – Chinh Phục TOCFL Band C1

Giới thiệu về Tiếng Trung Phồn Thể Level 5

Level 5 là cấp độ Tiếng Trung Phồn Thể nâng cao, dành cho những người học muốn đạt trình độ TOCFL Band C1, tương đương bậc C1 trong khung tham chiếu châu Âu (CEFR). Đây là trình độ yêu cầu khả năng ngôn ngữ linh hoạt, sử dụng chính xác trong các tình huống chuyên sâu, học thuật, hoặc công việc chuyên ngành.

Lợi ích khi học Tiếng Trung Phồn Thể Level 5

  1. Giao tiếp ở mức độ chuyên môn cao:
    Với vốn từ khoảng 8.000 - 10.000 từ, bạn có thể diễn đạt ý kiến, lập luận, và tranh luận chuyên sâu trong các lĩnh vực chuyên ngành.
  2. Đọc hiểu tài liệu phức tạp:
    Có khả năng đọc hiểu báo cáo, nghiên cứu học thuật, và tài liệu kỹ thuật phức tạp.
  3. Cơ hội học tập và làm việc quốc tế:
    Trình độ Level 5 phù hợp cho những ai muốn học tập hoặc làm việc trong các môi trường chuyên nghiệp tại Đài Loan, Hồng Kông, hoặc các tổ chức quốc tế.

Danh sách từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5 theo chủ đề

1. Kinh tế và tài chính

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
經濟jīng jìKinh tế
財務cái wùTài chính
投資tóu zīĐầu tư
股票gǔ piàoCổ phiếu
利潤lì rùnLợi nhuận

2. Khoa học và công nghệ

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
科技kē jìKhoa học kỹ thuật
人工智慧rén gōng zhì huìTrí tuệ nhân tạo
資料庫zī liào kùCơ sở dữ liệu
研究yán jiūNghiên cứu
創新chuàng xīnSáng tạo

3. Chính trị và xã hội

Từ vựng (Phồn Thể)Phiên âmNghĩa Tiếng Việt
政治zhèng zhìChính trị
民主mín zhǔDân chủ
法律fǎ lǜPháp luật
貿易mào yìThương mại
環境保護huán jìng bǎo hùBảo vệ môi trường

Bí quyết học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5 hiệu quả

1. Học từ vựng qua tài liệu chuyên ngành

  • Đọc báo cáo tài chính, nghiên cứu khoa học hoặc bài viết học thuật để làm quen với từ vựng Level 5.
  • Ví dụ: 人工智慧的發展對於經濟有很大的影響。
    (Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo có ảnh hưởng lớn đến kinh tế.)

2. Luyện viết luận nâng cao

  • Thường xuyên viết luận hoặc bài phân tích về các chủ đề như kinh tế, xã hội, hoặc khoa học công nghệ.

3. Tham gia các khóa học nâng cao

  • Đăng ký các khóa luyện thi TOCFL Band C1 hoặc các lớp học ngôn ngữ chuyên sâu.

4. Sử dụng công cụ học tập nâng cao

  • Ứng dụng hỗ trợ: Pleco, Anki, Quizlet.
  • Từ điển chuyên ngành: YellowBridge hoặc MDBG.

Lộ trình học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5

  1. Phân chia từ vựng theo chủ đề:
    Tập trung vào các lĩnh vực phù hợp với mục tiêu học tập hoặc nghề nghiệp.
  2. Học từ vựng mỗi ngày:
    Mỗi ngày học 20-30 từ và ôn tập định kỳ để đảm bảo ghi nhớ lâu dài.
  3. Tăng cường giao tiếp và đọc hiểu:
    Luyện giao tiếp với người bản địa và đọc tài liệu nâng cao.

Tài liệu hỗ trợ học Tiếng Trung Phồn Thể Level 5

  • Sách tham khảo: "TOCFL Vocabulary Handbook Level 5", "Advanced Chinese Characters".
  • Ứng dụng học tập: Skritter, HelloChinese.
  • Trang web học tập: Tài liệu từ TOCFL.org hoặc các bài viết chuyên ngành.

Kết luận

Học từ vựng Tiếng Trung Phồn Thể Level 5 là bước đi cần thiết để chinh phục trình độ TOCFL Band C1. Với danh sách từ vựng theo chủ đề và các phương pháp học tập hiệu quả, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin sử dụng Tiếng Trung Phồn Thể trong mọi tình huống. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để đạt mục tiêu của bạn!


Từ Vựng Tiếng Trung Có Thể Bạn Quan Tâm