1000 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể từ A1 đến A2

1000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1-A2: Học và Thành Thạo

1000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1-A2 | Học Nhanh, Nhớ Lâu

TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT LOẠI LEVEL
A
āa, à, á(P)A1
àiyêu, thích(VS)A1
安靜ānjìngyên tĩnh(VS)A1
B
banhé, hả?(P)A1
tám(Det)A1
trợ từ xử lý, cái ( dao, dù…)(Prep)A1
爸爸bàbacha(N)A1
bǎitrăm(Det)A1
百貨公司bǎihuògōngsīCông ty bách hóa, TTTM(N)A1
白色báisèmàu trắng(N)A1
bānChuyến ( xe, máy bay )(M)A1
bānlớp(N)A1
bāndời(VA)A1
bànnửa,rưỡi(Det)A1
bānggiúp(VA)A1
辦公室bàngōngshìvăn phòng(N)A1
棒球bàngqiúbóng chày(N)A1
包子bāozibánh bao(N)A1
報紙bàozhǐbáo(N)A1
bēily(M)A1
bèibị, được(Prep)A1
北邊běi biānhướng Bắc(N)A1
杯子bēizicái ly(N)A1
běncuốn(M)A1
本子běnzitập(N)A1
so sánh(Prep)A1
bút, viết(N)A1
別的biédecái khác(Det)A1
比較bǐjiàokhá là, …hơn(Adv)A1
比賽bǐsàitrận đấu(N)A1
比賽bǐsàithi đấu(VA)A1
不客氣búkèqìđừng khách sáoA1
đừng(Adv)A1
不好意思bùhǎoyìsingạiA1
C
cáimới ( sớm )(Adv)A1
càimón ăn, rau(N)A1
參加cānjiātham gia(VA)A1
餐廳cāntīngnhà hàng(N)A1
飯館fànguǎn
chátrà(N)A1
chángdài(VS)A1
常常chángchángthường(Adv)A1
唱歌chànggēca hát(VA)A1
chǎoồn, làm ồn(VS)A1
車(子)chē(zi)xe(N)A1
車站chēzhàntrạm xe(N)A1
成績chéngjīthành tích(N)A1
chīăn(VA)A1
吃飽chībǎoăn no(VS)A1
吃飯chīfànăn cơm(VA)A1
穿chuānmặc(VA)A1
chuánthuyền(N)A1
chuāngcửa sổ(N)A1
chuánggiường(N)A1
廚房chúfángnhà bếp(N)A1
出國chūguóđi nước ngoài(VA)A1
出來chūláira(VA)A1
出去chūqùđi ra(VA)A1
春天chūntiānmùa xuân(N)A1
lần(M)A1
cóngtừ(Prep)A1
cuòsai, nhầm(VS)A1
D
đánh(VA)A1
打電話dǎdiànhuàgọi điện thoại(VA)A1
打開dǎkāimở ra(VA)A1
lớn(VS)A1
大家dàjiāmọi người(N)A1
大樓dàlóunhà lầu(N)A1
大樓dàngāobánh kem(N)A1
當然dāngránđương nhiên(Adv)A1
dàođến, tới(VA)A1
大學dàxuéđại học(N)A1
detrợ từ sở hữu, nhấn mạnh(P)A1
detrợ từ bổ ngữ trình độ(P)A1
děngchờ, đợi(VA)A1
thứ tự(Det)A1
點(鐘)diǎn(zhōng)(M)A1
電話diànhuàđiện thoại(N)A1
電腦diànnǎomáy vi tính(N)A1
電視(機)diànshì(jī)Tivi(N)A1
電影diànyǐngphim(N)A1
電影院diànyǐngyuànrạp chiếu phim(N)A1
弟弟dìdiem trai(N)A1
地方dìfāngnơi(N)A1
地上dìshàngdưới đất, trên mặt đất(N)A1
地圖dìtúbản đồ(N)A1
東邊dōngbiānhướng Đông(N)A1
冬天dōngtiānmùa đông(N)A1
東西dōngxīđồ(N)A1
dǒnghiểu(VS)A1
dōuđều(Adv)A1
duìđúng, đối với(VS)A1
對不起duìbùqǐxin lỗiA1
對面duìmiànđối diện(N)A1
duōnhiều lên(Adv)A1
duōnhiều(VS)A1
多少duōshǎobao nhiêu(Adv)A1
肚子dùzǐbụng(N)A1
E
èđói(VS)A1
èrhai(Det)A1
兒子érzicon trai ( của ai )(N)A1
F
fàncơm, bữa ăn(N)A1
fàngđể, đặt(VA)A1
方便fāngbiàntiện lợi(VS)A1
房間fángjiānphòng(N)A1
房子fángzinhà(N)A1
非常fēichángvô cùng(Adv)A1
飛機fēijīmáy bay(N)A1
機場jīchǎngsân bay(N)A1
分鐘fēnzhōngphút(M)A1
fēngbức ( thư )(M)A1
fēnggió(N)A1
風景fēngjǐngphong cảnh(N)A1
附近fùjìngần đây, ở gần(N)A1
G
乾淨gānjìngsạch sẽ(VS)A1
感冒gǎnmàocảm(VS)A1
gāocao(VS)A1
高興gāoxìngvui(VS)A1
告訴gàosùnói cho biết(VA)A1
lượng từ: cái, người…(M)A1
哥哥gēgeanh trai(N)A1
gěicho(VA)A1
gēncùng, và(Conj)A1
gèngcòn…hơn nữa(Adv)A1
公共汽車gōnggòng qìchēxe buýt(N)A1
公車gōngchē
功課gōngkèbài tập về nhà, học hành(N)A1
公司gōngsīcông ty(N)A1
公寓gōngyùchung cư(N)A1
公園gōngyuáncông viên(N)A1
工作gōngzuòcông việc(N)A1
gǒuchó(N)A1
guānđóng(VA)A1
guìmắc tiền(VS)A1
guò…qua(P)A1
guòđi qua(VA)A1
國家guójiānước, đất nước(N)A1
H
孩子háizicon, trẻ(N)A1
海邊hǎibiānbãi biển(N)A1
還是háishìhay là(Conj)A1
寒假hánjiànghỉ đông(N)A1
hǎorất(Adv)A1
hǎotốt(VS)A1
好吃hǎochīăn ngon(VS)A1
好像hǎoxiànghình như(Adv)A1
好玩hǎowánchơi vui(VS)A1
hàosố, ngày(M)A1
號碼hàomǎsố(N)A1
uống(VA)A1
(Conj)A1
hěnrất(Adv)A1
紅色hóngsèmàu đỏ(N)A1
後面hòumiànphía sau(N)A1
花(兒)huā(er)bông hoa(N)A1
huàtranh(N)A1
畫畫Huà huàvẽ tranh(VA)A1
huàixấu, hư(VS)A1
huànđổi(VA)A1
黃色huángsèmàu vàng(N)A1
歡迎huānyínghoan nghênh(VS)A1
華語/華文huáyǔ / huáwéntiếng Hoa(N)A1
回家huíjiāvề nhà(VA)A1
回來huíláiquay lại(VA)A1
回去huíqùđi về(VA)A1
huìbiết, sẽ(VS)A1
活動huódònghoạt động, chương trình(N)A1
火車huǒchēxe lửa(N)A1
J
mấy, vài(Det)A1
gửi(VA)A1
jiāthêm, cộng(VA)A1
jiānhà, gia đình(N)A1
家人jiārénngười nhà(N)A1
jiāncăn ( phòng )(M)A1
jiànchiếc ( áo )(M)A1
健康jiànkāngkhỏe mạnh(VS)A1
見面jiànmiàngặp mặt(VA)A1
jiǎochân(N)A1
腳踏車jiǎotàchēxe đạp(N)A1
自行車zìxíngchē
jiàotên là, được gọi là(VA)A1
教室jiàoshìphòng học(N)A1
記得jìdénhớ(VS)A1
jiēđón(VA)A1
結束jiéshùkết thúc(VS)A1
介紹jièshàogiới thiệu(VA)A1
今年jīnniánnăm nay(N)A1
今天jīntiānhôm nay(N)A1
jìngần(VS)A1
進步jìnbùtiến bộ(VS)A1
進來jìnláiđi vào(VA)A1
進去jìnqùđi vô(VA)A1
jiǔchín(Det)A1
jiǔlâu(VS)A1
jiǔrượu(N)A1
jiùthì(Adv)A1
jiù(VS)A1
覺得juédécảm thấy(VS)A1
K
咖啡kāfēicà phê(N)A1
kāilái, mở(VA)A1
開車kāichēlái xe(VA)A1
開始kāishǐbắt đầu(VS)A1
kànxem(VA)A1
考試kǎoshìkì thi(N)A1
考試kǎoshìthi(VA)A1
卡片kǎpiànthiệp(N)A1
可樂kělècoca(N)A1
可能kěnéngcó thể, có lẽ(Adv)A1
可是kěshìnhưng(Conj)A1
可以kěyǐcó thể, được(Adv)A1
bài, khóa học(N)A1
客廳kètīngphòng khách(N)A1
褲子kùziquần(N)A1
kuàimau(Adv)A1
kuàinhanh(VS)A1
kuàiđồng, cục, viên, miếng(M)A1
快樂kuàilèvui vẻ(VS)A1
L
láiđến(VA)A1
籃球lánqiúbóng rổ(N)A1
老師lǎoshīgiáo viên(N)A1
le…rồi(P)A1
leđã…(P)A1
lèimệt(VS)A1
lěnglạnh(VS)A1
冷氣(機)lěngqì(jī)máy lạnh(N)A1
cách(VA)A1
離開líkāirời xa(VA)A1
裡面lǐmiànbên trong(N)A1
liǎnghai(Det)A1
liùsáu(Det)A1
lóulầu(M)A1
樓上lóushàngtrên lầu(N)A1
樓下lóuxiàdưới lầu(N)A1
đường, lộ(N)A1
路口lùkǒugiao lộ(N)A1
旅行lǚxíngdu lịch(VA)A1
綠色lǜsèmàu xanh lá(N)A1
M
matrợ từ nghi vấn(P)A1
媽媽māmamẹ(N)A1
mǎimua(VA)A1
màibán(VA)A1
mángbận(VS)A1
māomèo(N)A1
máolông(M)A1
měimỗi(Det)A1
美國měiguónước Mỹ(N)A1
méiđã không, không có(Adv)A1
沒(有)méi(yǒu)không, không có(P)A1
沒關係méiguānxìkhông sao(VS)A1
沒問題méiwèntíkhông vấn đề(VS)A1
妹妹mèimeiem gái(N)A1
méncửa(N)A1
門口ménkǒungoài cửa(N)A1
miàn(N)A1
麵包miànbāobánh mì(N)A1
明年míngniánnăm tới(N)A1
明天míngtiānngày mai(N)A1
名字míngzìtên(N)A1
N
lấy(VA)A1
哪裡/兒nǎlǐ/erđâu(N)A1
那裡/兒nàlǐ/erchỗ đó(N)A1
那些nàxiēnhững thứ đó(Det)A1
nánkhó(VS)A1
南(邊)nán(biān)phía nam(N)A1
男孩nánháicon trai, cậu bé(N)A1
男生nánshēngcon trai(N)A1
netrợ từ ngữ khí: thì sao? Nè?(P)A1
néngcó thể(Adv)A1
bạn(N)A1
你們nǐmencác bạn(N)A1
niánnăm(N)A1
nínngài, ông, bà, anh, chị(N)A1
牛奶niúnǎisữa bò(N)A1
女兒nǚércon gái ( của ai )(N)A1
女孩nǚháicon gái, cô bé(N)A1
女生nǚshēngcon gái(N)A1
P
跑步pǎobùchạy bộ(VA)A1
朋友péngyǒubạn bè(N)A1
便宜piányirẻ tiền(VS)A1
piào(N)A1
漂亮piāoliàngxinh đẹp(VS)A1
皮包píbāotúi xách(N)A1
píngchai(M)A1
Q
7(Det)A1
chạy xe 2 bánh(VA)A1
qiānngàn(Det)A1
qiántiền(N)A1
前面qiánmiànphía trước(N)A1
錢包qiánbāoví tiền(N)A1
起床qǐchuángthức dậy(VA)A1
qǐngmời, xin(VA)A1
請問qǐngwènxin hỏiA1
qiúbóng,banh(N)A1
秋天qiūtiānmùa thu(N)A1
đi(VA)A1
去年qùniánnăm ngoái(N)A1
R
nóng(VS)A1
熱狗règǒuhotdog(N)A1
熱鬧rènàonáo nhiệt(VS)A1
rénngười(N)A1
認識rènshiquen biết, nhận ra(VS)A1
日本rìběnNhật bản(N)A1
容易róngyìdễ(VS)A1
ròuthịt(N)A1
S
sān3(Det)A1
sǎn(N)A1
shānnúi(N)A1
shànglên, trên(VA)A1
上面shàng miànphía trên(N)A1
上班shàngbānvào làm, đi làm(VA)A1
商店shāngdiàncửa hàng(N)A1
上課shàngkèlên lớp(VA)A1
上網shàngwǎnglên mạng(VA)A1
上午shàngwǔbuổi sáng(N)A1
shǎoít(VS)A1
shéiai(N)A1
生病shēngbìngbị bệnh(VS)A1
生日shēngrìsinh nhật(N)A1
身體shēntǐcơ thể, sức khỏe(N)A1
什麼shénmegì, cái gì(Det)A1
shí10(Det)A1
時候shíhòulúc, khi(N)A1
時間shíjiānthời gian(N)A1
時鐘shízhōngđồng hồ(N)A1
shìlà, phải(VA)A1
收到shōudàonhận được(VA)A1
shǒutay(N)A1
手機shǒujīđiện thoại di động(N)A1
shūsách(N)A1
書包shūbāocặp đựng sách(N)A1
舒服shūfúdễ chịu(VS)A1
暑假shǔjiànghỉ hè(N)A1
shùcây(N)A1
shuāngđôi( giày, tay )(M)A1
shuǐnước(N)A1
水果shuǐguǒtrái cây(N)A1
睡覺shuìjiàongủ(VA)A1
shuōnói(VA)A1
說話shuōhuànói chuyện(VA)A1
4(Det)A1
宿舍sùshèký túc xá(N)A1
suìtuổi(M)A1
suàntính(VA)A1
sòngtặng, đưa tiễn(VA)A1
所以suǒyǐcho nên(Conj)A1
T
他/她tā/tāanh ấy, cô ấy(N)A1
他們/她們tāmen/tāmenbọn họ(N)A1
tàiquá(Adv)A1
太太tàitàibà, vợ(N)A1
tángkẹo, đường(N)A1
特別tèbiéđặc biệt(VS)A1
đá(VA)A1
tiānngày(M)A1
tiānngày, trời(N)A1
天氣tiānqìthời tiết(N)A1
跳舞tiàowǔnhảy múa(VA)A1
tīngnghe(VA)A1
tòngđau(VS)A1
同學tóngxuébạn học(N)A1
tóuđầu(N)A1
圖片túpiànhình(N)A1
圖書館túshūguǎnthư viện(N)A1
W
外面wàimiànbên ngoài(N)A1
wánhết, xong(VS)A1
玩(兒)wán(er)chơi(VA)A1
wǎncái chén, cái tô(N)A1
wǎnchén, tô(M)A1
晚安wǎnānngủ ngon(VS)A1
晚餐/晚飯wǎncān/wǎnfàncơm tối(N)A1
晚上wǎnshàngbuổi tối(N)A1
wǎngvề phía, hướng về(Prep)A1
網球wǎngqiútennis(N)A1
網站wǎngzhànwebsite, trang web(N)A1
wàngquên(VS)A1
wéialo(VS)A1
wèiVị (anh, chị, ông, bà)(M)A1
為什麼wèishénmetại sao(Adv)A1
wènhỏi(VA)A1
問題wèntívấn đề, câu hỏi(N)A1
tôi(N)A1
我們wǒmenchúng ta, chúng tôi(N)A1
5(Det)A1
午餐/午飯wǔcān/wǔfàncơm trưa(N)A1
X
rửa, tắm(VA)A1
xiàxuống(VA)A1
西邊xībiānphía tây(N)A1
下麵xiàmiànphía dưới(N)A1
下班xiàbāntan ca(VA)A1
下課xiàkètan học(VS)A1
夏天xiàtiānmùa hè(N)A1
下午xiàwǔbuổi chiều(N)A1
下雨xiàyǔtrời mưa(VA)A1
xiāntrước(Adv)A1
先生xiānshēngông, anh, mr(N)A1
現在xiànzàibây giờ(N)A1
xiǎngnghĩ, nhớ(VA)A1
xiànggiống(VA)A1
xiǎonhỏ(VS)A1
小孩xiǎoháicon, con nít(N)A1
小姐xiǎojiěcô, miss(N)A1
小時xiǎoshígiờ, tiếng đồnghồ(N)A1
小心xiǎoxīncẩn thận(VS)A1
鞋子xiézigiày(N)A1
xiěviết(VA)A1
寫字xiězìviết chữ(VA)A1
謝謝xièxiecảm ơn(VS)A1
喜歡xǐhuānthích(VS)A1
洗手間xǐshǒujiānnhà vệ sinh(N)A1
廁所cèsuǒ
洗衣機xǐyījīmáy giặt(N)A1
洗澡xǐzǎotắm(VA)A1
xīnmới(VS)A1
新年xīnniánnăm mới(N)A1
xìnthư(N)A1
信封xìnfēngbìa thư(N)A1
星期xīngqítuần(N)A1
星期天星期日xīngqítiān xīngqírìchủ nhật(N)A1
xíngok, được(VS)A1
xìnghọ(VA)A1
休息xiūxínghỉ ngơi(VA)A1
xuéhọc(VA)A1
學生xuéshēnghọc sinh(N)A1
學校xuéxiàotrường học(N)A1
Y
眼睛yǎnjīngmắt(N)A1
yàomuốn, cần, phải, sẽ(VA)A1
yàothuốc(N)A1
cũng(Adv)A1
1(Det)A1
醫生yīshēngbác sỹ(N)A1
一點兒yìdiǎnrmột ít(Det)A1
一定yídìngnhất định(Adv)A1
衣服yīfúquần áo(N)A1
醫院yīyuànbệnh viện(N)A1
一共yígòngtổng cộng(Adv)A1
以後yǐhòusau này, sau khi(N)A1
已經yǐjīngđã(Adv)A1
以前yǐqiántrước đây, trướckhi(N)A1
椅子yǐzighế(N)A1
一起yìqǐcùng nhau(Adv)A1
一些yìxiēmột vài(Det)A1
一樣yíyànggiống nhau(VS)A1
一直yìzhícứ, hoài, mãi(Adv)A1
意思yìsīý nghĩa(N)A1
銀行yínhángngân hàng(N)A1
因為yīnwèibởi vì(Conj)A1
音樂yīnyuèâm nhạc(N)A1
英國yīngguóAnh Quốc(N)A1
英文yīngwéntiếng Anh(N)A1
郵局yóujúbưu điện(N)A1
郵票yóupiàotem thư(N)A1
游泳yóuyǒngbơi(VA)A1
游泳池yóuyǒngchíhồ bơi(N)A1
yǒu(VA)A1
有點(兒)yǒudiǎn(er)hơi hơi(Adv)A1
有空yǒukòngrảnh(VS)A1
有時候yǒushíhòucó khi, có lúc(Adv)A1
有意思yǒuyìsīthú vị(VS)A1
yòulại, nữa(Adv)A1
右邊)yòubiānbên phải(N)A1
yòngdùng, xài(VA)A1
(N)A1
yuánđồng ( đơn vị tiền TQ )(M)A1
yuǎnxa(VS)A1
yuètháng(N)A1
運動yùndòngvận động, thể thao(N)A1
運動yùndòngvận động, tập thể dục(VA)A1
雨天yǔtiānngày mưa(N)A1
Z
zàithêm, tiếp(Adv)A1
zàiđang(Adv)A1
zàiở, lúc(Prep)A1
再見zàijiàntạm biệt(VA)A1
zǎosớm(VS)A1
早餐zǎocāncơm sáng(N)A1
早飯zǎofàn
早上zǎoshàngbuổi sáng(N)A1
怎麼zěnmesao?(Adv)A1
怎麼辦zěnme bànlàm sao? Tính sao?A1
怎麼了zěnme lebị sao rồi?A1
怎麼樣zěnmeyàngnhư thế nào?A1
zhàntrạm, bến(N)A1
zhànđứng(VA)A1
zhāngtờ, tấm(M)A1
zhǎotìm(VA)A1
找到zhǎodàotìm được(VA)A1
照片zhàopiànhình chụp(N)A1
照相zhàoxiàngchụp hình(VA)A1
照相機zhàoxiàngjīmáy ảnh(N)A1
這裡/兒zhèlǐ/erchỗ này(N)A1
這些zhèxiēnhững thứ này(Det)A1
zhǐgiấy(N)A1
zhīcây ( viết )(M)A1
zhīcon ( chó, mèo )(M)A1
知道zhīdàobiết(VS)A1
中國zhōngguóTrung Quốc(N)A1
中文zhōngwéntiếng Trung(N)A1
中午zhōngwǔbuổi trưa(N)A1
重要zhòngyàoquan trọng(VS)A1
週末zhōumòcuối tuần(N)A1
zhùsống, ở(VA)A1
桌子zhuōzicái bàn(N)A1
自己zìjǐtự mình(N)A1
姊姊/姐姐jiějiechị gái(N)A1
zǒuđi(VA)A1
走路zǒulùđi bộ(VA)A1
足球zúqiúbóng đá(N)A1
zuìnhất(Adv)A1
最近zuìjìndạo này,gần nhất(Adv)A1
昨天zuótiānhôm qua(N)A1
左(邊)zuǒbiānbên trái(N)A1
zuòngồi(VA)A1
zuòlàm(VA)A1
做飯zuòfànlàm cơm(VA)A1
做完zuòwánlàm xong(VA)A1
A
阿姨āyí(N)A2
ǎithấp(VS)A2
安全ānquánan toàn(VS)A2
B
báitrắng(VS)A2
辦法bànfǎbiện pháp, cách(N)A2
bànggiỏi, tuyệt(VS)A2
幫忙bāngmánggiúp đỡ(VA)A2
bāogói, bao(M)A2
bàoôm, bòng(VA)A2
必須bìxūcần phải(Adv)A2
邊(兒)biān(er)bên, cạnh(N)A2
biànlần, bận(M)A2
biǎođồng hồ(N)A2
biéđừng(Adv)A2
別人biérénngười khác(N)A2
餅乾bǐnggānbánh quy(N)A2
冰箱bīngxiāngtủ lạnh(N)A2
bìngbệnh(N)A2
病人bìngrénngười bệnh(N)A2
不錯búcuòkhá, không tệ(VS)A2
不但búdànkhông những(Conj)A2
不一定bùyídìngkhông nhất định(Adv)A2
不用búyòngkhông cần(Adv)A2
C
lau, chùi(VA)A2
cāiđoán(VA)A2
cáimới, vừa mới(Adv)A2
菜單càidānmenu, thực đơn(N)A2
餐桌cānzhuōbàn ăn(N)A2
cǎocỏ(N)A2
草地cǎodìbãi cỏ(N)A2
叉(子)chā(zi)cái nĩa(N)A2
超級市場chāojí shìchǎngsiêu thị(N)A2
超市chāoshì
城市chéngshìthành phố(N)A2
襯衫chènshānáo sơ mi(N)A2
遲到chídàođến muộn(VS)A2
窗戶chuānghùcửa sổ(N)A2
chuīthổi(VA)A2
聰明cōngmíngthông minh(VS)A2
從前cóngqiánhồi trước(N)A2
D
dàimang, dắt(VA)A2
dàiđeo, đội(VA)A2
袋子dàizitúi, bọc(N)A2
dàntrứng(N)A2
但是dànshìnhưng mà(Conj)A2
刀(子)dāo(zi)con dao(N)A2
dàorót, đổ(VA)A2
打掃dǎsǎoquét(VA)A2
打算dǎsuàndự tính, định(VA)A2
大聲dàshēnglớn tiếng(VS)A2
大衣dàyīáo choàng(N)A2
德國déguónước Đức(N)A2
thấp(VS)A2
diàntiệm, quán(N)A2
電燈diàndēngđèn điện(N)A2
點(兒)diǎn (er)ít, tý(M)A2
點(兒)diǎn (er)chấm(N)A2
點菜diǎncàichọn món(VA)A2
點心diǎnxīnđiểm tâm(N)A2
diàorớt(VS)A2
dòngđộng(VA)A2
動物dòngwùđộng vật(N)A2
動物園dòngwùyuánsở thú(N)A2
đọc, học ở trường(VA)A2
讀書dúshūhọc, đọc sách(VA)A2
duǎnngắn(VS)A2
duǒđóa ( hoa, mây )(M)A2
E
耳朵ěrduōlỗ tai(N)A2
F
法國fǎguónước Pháp(N)A2
飯店fàndiànkhách sạn, nhà hàng(N)A2
方法fāngfǎphương pháp(N)A2
放假fàngjiàđược nghỉ(VS)A2
放下fàngxiàbỏ xuống(VA)A2
發生fāshēngxảy ra, phát sinh(VS)A2
發現fāxiànphát hiện(VA)A2
fēibay(VA)A2
父親fùqīncha(N)A2
服務生fúwùshēngphục vụ viên(N)A2
G
gānkhô(VS)A2
剛剛gānggāngmới vừa(Adv)A2
gěicho(Prep)A2
gēncùng với(Prep)A2
恭喜gōngxǐchúc mừng(VS)A2
工作gōngzuòlàm việc(VA)A2
gòuđủ(VS)A2
guàtreo(VA)A2
guāingoan(VS)A2
關上guānshàngđóng lại(VA)A2
果汁guǒzhīnước trái cây(N)A2
過來guòláiqua đây(VA)A2
過年guòniánăn tết(VA)A2
過去guòqùquá khứ(N)A2
過去guòqùđi qua ( bên kia )(VA)A2
故事gùshìcâu chuyện(N)A2
H
háivẫn, còn(Adv)A2
hǎibiển(N)A2
害怕hàipàe sợ(VS)A2
漢堡hànbǎohamburger(N)A2
韓國hánguóHàn Quốc(N)A2
漢語hànyǔtiếng Hán(N)A2
漢字hànzìchữ Hán(N)A2
好看hǎokànxinh đẹp(VS)A2
sông(N)A2
盒子hézicái hộp(N)A2
hēiđen(VS)A2
黑色hēisèmàu đen(N)A2
hóngđỏ(VS)A2
紅包hóngbāobao lì xì(N)A2
紅茶hóngcháhồng trà(N)A2
紅綠燈hónglǜdēngđèn xanh đỏ(N)A2
後來hòuláivề sau(N)A2
護士hùshìy tá(N)A2
畫家huàjiāhọa sỹ(N)A2
huángvàng(VS)A2
花園huāyuánvườn hoa(N)A2
滑雪huáxuětrượt tuyết(VA)A2
huìsẽ(Adv)A2
回答huídátrả lời(VA)A2
huósống(VS)A2
huòhoặc(Conj)A2
或是huòshìhoặc là(Conj)A2
J
機會jīhuìcơ hội(N)A2
ghi chép, nhớ(VA)A2
計程車jìchéngchētaxi(N)A2
計畫jìhuàkế hoạch(N)A2
計畫jìhuàdự định, lặp kế hoạch(VA)A2
家庭jiātínggia đình(N)A2
簡單jiǎndānđơn giản(VS)A2
jiàncái ( áo, quần, việc, quà )(M)A2
講話jiǎnghuànói chuyện(VA)A2
jiāodạy(VA)A2
jiāogiao, nộp(VA)A2
餃子jiǎozihá cảo(N)A2
結婚jiéhūnkết hôn(VA)A2
節目jiémùtiết mục(N)A2
解決jiějuégiải quyết(VA)A2
jièmượn, cho mượn(VA)A2
jīncân ( 500gr )(M)A2
經過jīngguòtrãi qua(VA)A2
員警jǐngchácảnh sát(N)A2
緊張jǐnzhāngcăng thẳng(VS)A2
就要jiùyàosắp sửa(Adv)A2
決定juédìngquyết định(VA)A2
句子jùzicâu(N)A2
K
開始kāishǐbắt đầu(VA)A2
開水kāishuǐnước chín(N)A2
開心kāixīnvui vẻ(VS)A2
開學kāixuévào học(VS)A2
看到kàndàonhìn được(VA)A2
看見kànjiànnhìn thấy(VA)A2
kǎonướng, quay(VA)A2
cây ( thông, táo, lê )(M)A2
科學kēxuékhoa học(N)A2
khát(VS)A2
可愛kěàidễ thương(VS)A2
課本kèběnsách giáo khoa(N)A2
客氣kèqìkhách sáo(VS)A2
客人kèrénkhách(N)A2
課文kèwénbài học(N)A2
空氣kōngqìkhông khí(N)A2
kǒumiệng, ngụm(M)A2
khóc(VA)A2
khổ(VS)A2
kuàiđồng, miếng, cục(M)A2
筷子kuàiziđũa(N)A2
L
kéo(VA)A2
lánxanh lam(VS)A2
藍色lánsèmàu xanh lam(N)A2
lǎogià, cũ(VS)A2
老人lǎorénngười già(N)A2
trong, bên trong(N)A2
裡邊lǐbiānbên trong(N)A2
禮物lǐwùquà(N)A2
liǎnmặt(N)A2
練習liànxíluyện tập(VA)A2
liánglạnh, nguội(VS)A2
涼快liángkuàimát mẻ(VS)A2
liàngsáng(VS)A2
liàngchiếc ( xe )(M)A2
聊天liáotiāntrò chuyện(VA)A2
líng0, lẻ(Det)A2
liúlưu, để lại, ở lại(VA)A2
lóulầu, tầng lầu(N)A2
旅遊lǚyóudu lịch(VA)A2
xanh lục(VS)A2
luànloạn, bậy(VS)A2
路上lùshàngtrên đường(N)A2
M
麻煩máfánphiền phức(N)A2
麻煩máfánlàm phiền(VS)A2
ngựa(N)A2
馬上mǎshànglặp tức(Adv)A2
mànchậm(VS)A2
毛衣máoyīáo len(N)A2
帽子màozinón(N)A2
měiđẹp(VS)A2
美麗měilìxinh đẹp(VS)A2
摩托車mótuōchēxe máy(N)A2
機車jīchē
木頭mùtóugỗ(N)A2
N
nào(Det)A2
那邊nàbiānbên đó(N)A2
那麼Nàmevậy, như vậy(Adv)A2
那樣nà yàng
奶奶nǎinaibà nội(N)A2
難過nánguòbuồn(VA)A2
年紀niánjìtuổi tác(N)A2
年輕niánqīngtrẻ tuổi(VS)A2
niànđọc, học(VA)A2
小鳥xiăo niǎochim(N)A2
努力nǔlìnổ lực, cố gắng(VS)A2
暖和nuǎnhuoấm áp(VS)A2
P
leo, trèo(VA)A2
爬山páshānleo núi(VA)A2
sợ(VS)A2
pāichụp hình, vỗ(VA)A2
pándĩa, đĩa, mâm(M)A2
盤子pánzicái dĩa(N)A2
旁邊pángbiānbênh cạnh(N)A2
pàngmập(VS)A2
pǎochạy(VA)A2
piànmiếng, lát, mãnh(M)A2
蘋果píngguǒtáo(N)A2
瓶子píngzicái chai,cái bình(N)A2
bễ, vỡ(VS)A2
Q
奇怪qíguàikì cục(VS)A2
汽水qìshuǐnước có ga(N)A2
dậy, lên(VA)A2
起來qǐláidậy, mọc(VA)A2
汽車qìchēxe hơi(N)A2
鉛筆qiānbǐbút chì, viết chì(N)A2
前天qiántiānhôm kia(N)A2
qiángtường(N)A2
qiáocầu(N)A2
巧克力qiǎokèlìsô cô la(N)A2
qīnhôn, ruột thịt(VA)A2
qīngnhẹ(VS)A2
清楚qīngchǔrõ ràng(VS)A2
晴天qíngtiāntrời nắng(N)A2
請客qǐngkèmời khách, khao, bao(VA)A2
慶祝qìngzhùchúc mừng, ăn mừng(VA)A2
全部quánbùtoàn bộ(Det)A2
裙子qúnzicái váy, đầm(N)A2
R
然後ránhòusau đó(Adv)A2
ràngđể, nhường, kêu,bảo(Prep)A2
認為rènwéicho rằng(VA)A2
認真rènzhēnnghiêm túc(VS)A2
ngày(N)A2
日子rìzingày ( lễ )(N)A2
如果rúguǒnếu(Conj)A2
S
森林sēnlínrừng rậm(N)A2
沙發shāfāghế salon(N)A2
上來shàngláilên đây(VA)A2
上去shàngqùđi lên đó(VA)A2
上學shàngxuéđi học ở trường(VA)A2
生活shēnghuócuộc sống(N)A2
生活shēnghuósinh sống(VA)A2
生氣shēngqìgiận(VS)A2
聲音shēngyīnâm thanh(N)A2
shìviệc(N)A2
shìthử(VA)A2
市場shìchǎngchợ(N)A2
世界shìjièthế giới(N)A2
事情shìqíngsự việc(N)A2
石頭shítóuđá(N)A2
食物shíwùthức ăn(N)A2
手套shǒutàogăng tay(N)A2
shòuốm(VS)A2
書桌shūzhuōbàn đọc sách(N)A2
shǔđếm(VA)A2
刷牙shuāyáđánh răng(VA)A2
shuìngủ(VA)A2
suānchua(VS)A2
雖然suīrántuy(Conj)A2
隨便suíbiàntùy, tùy tiện(VS)A2
所有suǒyǒutất cả(Det)A2
T
tántrò chuyện(VA)A2
tāngcanh(N)A2
湯匙tāngchímuỗng canh(N)A2
討厭tǎoyànghét, thấy ghét(VS)A2
tàobộ ( tem, quần áo )(M)A2
téngđau, nhức(VS)A2
天天tiāntiānngày ngày(Adv)A2
tiánngọt(VS)A2
tiáocon (cá, rắn), cái (quần, váy)(M)A2
tiàonhảy(VA)A2
聽見tīngjiànnghe thấy(VA)A2
聽說tīngshuōnghe nói(VA)A2
tíngdừng(VS)A2
停車tíngchēdừng xe(VA)A2
通知tōngzhīthông báo(N)A2
通知tōngzhīthông báo(VA)A2
tōutrộm(VA)A2
頭髮tóufǎtóc(N)A2
tuīđẩy(VA)A2
tuǐchân, đùi(N)A2
W
外套wàitàoáo khoác(N)A2
危險wéixiǎnnguy hiểm(VS)A2
味道wèidàomùi vị(N)A2
無聊wúliáochán, buồn chán(VS)A2
X
西瓜xīguādưa hấu(N)A2
希望xīwànghi vọng(VS)A2
習慣xíguànthói quen, quen(N)A2
需要xūyàocần thiết(VS)A2
許多xǔduōrất nhiều(Det)A2
下來xiàláixuống đây(VA)A2
下去xiàqùđi xuống(VA)A2
下雪xiàxuětrời tuyết(VA)A2
xiāngthơm(VS)A2
鄉下xiāngxiàdưới quê(N)A2
相信xiāngxìntin tưởng(VS)A2
箱子xiāngzivali(N)A2
xiànghướng về(Prep)A2
消息xiāoxítin tức(N)A2
小說xiǎoshuōtiểu thuyết(N)A2
小偷xiǎotōukẻ trộm(N)A2
小學xiǎoxuétiểu học(N)A2
xiàocười(VA)A2
笑話xiàohuàchuyện cười(N)A2
校長xiàozhǎnghiệu trưởng(N)A2
xīntim(N)A2
辛苦xīnkǔcực khổ(VS)A2
新聞xīnwéntin tức, thời sự(N)A2
星星xīngxīngngôi sao(N)A2
興趣xìngqùsở thích, hứng thú(N)A2
學習xuéxíhọc tập(VA)A2
xuětuyết(N)A2
Y
牙刷yáshuābàn chải đánh răng(N)A2
顏色yánsèmàu sắc(N)A2
眼鏡yǎnjìngmắt kính(N)A2
鑰匙yàoshíchìa khóa(N)A2
要是yàoshìnếu như(Conj)A2
yángcon dê(N)A2
樣子yàngzikiểu dáng, dáng vẻ(N)A2
也許yěxǔcó lẻ(Adv)A2
爺爺yéyeông nội(N)A2
一半yíbàn1 nửa(Det)A2
一邊yìbiānvừa…vừa…(Adv)A2
一會兒yíhuìérmột hồi, tý nữa(N)A2
飲料yǐnliàothức uống(N)A2
陰天yīntiāntrời âm u(N)A2
應該yīnggāinên(Adv)A2
永遠yǒngyuǎnmãi mãi(Adv)A2
有趣yǒuqùthú vị(VS)A2
有用yǒuyònghữu dụng(VS)A2
yòuvừa…vừa…(Conj)A2
mưa(N)A2
yuántròn(VS)A2
原來yuánláihóa ra, thì ra(Adv)A2
院子yuànzisân(N)A2
願意yuànyìchịu(VS)A2
yuēhẹn(VA)A2
越來越yuèláiyuèngày càng(Adv)A2
月亮yuèliàngmặt trăng(N)A2
語法yǔfǎngữ pháp(N)A2
語言yǔyánngôn ngữ(N)A2
yúnmây(N)A2
Z
zāngdơ, bẩn(VS)A2
炸雞zhájīgà rán(N)A2
zhāngtấm, tờ, miếng(M)A2
著急zhāojísốt ruột(VS)A2
zhevẫn đang, có(P)A2
這邊zhèbiānbên này(N)A2
這麼zhèmenhư vậy(Adv)A2
這樣zhèyàng
zhēnthật là(Adv)A2
zhēnthật(VS)A2
正在zhèngzàiđang(Adv)A2
zhīcây ( bút )(M)A2
zhīcon ( chó, mèo )(M)A2
zhǐchỉ(Adv)A2
只好zhǐhǎochỉ đành, đành phải(Adv)A2
中間zhōngjiānở giữa(N)A2
鐘頭zhōngtóutiếng đồng hồ(N)A2
中心zhōngxīntrung tâm(N)A2
zhǒngloại(M)A2
zhòngtrồng(VA)A2
zhūheo(N)A2
zhǔnấu(VA)A2
zhùchúc(VA)A2
zhuāngđựng, lắp ( máy )(VA)A2
準備zhǔnbèichuẩn bị(VA)A2
注意zhùyìchú ý(VS)A2
chữ(N)A2
總是zǒngshìluôn, cứ luôn(Adv)A2
thuê(VA)A2
嘴巴zuǐbācái miệng(N)A2
做菜zuòcàilàm đồ ăn(VA)A2
作業zuòyèbài tập về nhà(N)A2


1000 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể từ A1 đến A2
CSKH 11 tháng 4, 2024
Chia sẻ bài này
Lưu trữ