1000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1-A2 | Học Nhanh, Nhớ Lâu
TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | LOẠI | LEVEL |
---|---|---|---|---|
A | ||||
啊 | ā | a, à, á | (P) | A1 |
愛 | ài | yêu, thích | (VS) | A1 |
安靜 | ānjìng | yên tĩnh | (VS) | A1 |
B | ||||
吧 | ba | nhé, hả? | (P) | A1 |
八 | bā | tám | (Det) | A1 |
把 | bǎ | trợ từ xử lý, cái ( dao, dù…) | (Prep) | A1 |
爸爸 | bàba | cha | (N) | A1 |
百 | bǎi | trăm | (Det) | A1 |
百貨公司 | bǎihuògōngsī | Công ty bách hóa, TTTM | (N) | A1 |
白色 | báisè | màu trắng | (N) | A1 |
班 | bān | Chuyến ( xe, máy bay ) | (M) | A1 |
班 | bān | lớp | (N) | A1 |
搬 | bān | dời | (VA) | A1 |
半 | bàn | nửa,rưỡi | (Det) | A1 |
幫 | bāng | giúp | (VA) | A1 |
辦公室 | bàngōngshì | văn phòng | (N) | A1 |
棒球 | bàngqiú | bóng chày | (N) | A1 |
包子 | bāozi | bánh bao | (N) | A1 |
報紙 | bàozhǐ | báo | (N) | A1 |
杯 | bēi | ly | (M) | A1 |
被 | bèi | bị, được | (Prep) | A1 |
北邊 | běi biān | hướng Bắc | (N) | A1 |
杯子 | bēizi | cái ly | (N) | A1 |
本 | běn | cuốn | (M) | A1 |
本子 | běnzi | tập | (N) | A1 |
比 | bǐ | so sánh | (Prep) | A1 |
筆 | bǐ | bút, viết | (N) | A1 |
別的 | biéde | cái khác | (Det) | A1 |
比較 | bǐjiào | khá là, …hơn | (Adv) | A1 |
比賽 | bǐsài | trận đấu | (N) | A1 |
比賽 | bǐsài | thi đấu | (VA) | A1 |
不客氣 | búkèqì | đừng khách sáo | A1 | |
不 | bù | đừng | (Adv) | A1 |
不好意思 | bùhǎoyìsi | ngại | A1 | |
C | ||||
才 | cái | mới ( sớm ) | (Adv) | A1 |
菜 | cài | món ăn, rau | (N) | A1 |
參加 | cānjiā | tham gia | (VA) | A1 |
餐廳 | cāntīng | nhà hàng | (N) | A1 |
飯館 | fànguǎn | |||
茶 | chá | trà | (N) | A1 |
長 | cháng | dài | (VS) | A1 |
常常 | chángcháng | thường | (Adv) | A1 |
唱歌 | chànggē | ca hát | (VA) | A1 |
吵 | chǎo | ồn, làm ồn | (VS) | A1 |
車(子) | chē(zi) | xe | (N) | A1 |
車站 | chēzhàn | trạm xe | (N) | A1 |
成績 | chéngjī | thành tích | (N) | A1 |
吃 | chī | ăn | (VA) | A1 |
吃飽 | chībǎo | ăn no | (VS) | A1 |
吃飯 | chīfàn | ăn cơm | (VA) | A1 |
穿 | chuān | mặc | (VA) | A1 |
船 | chuán | thuyền | (N) | A1 |
窗 | chuāng | cửa sổ | (N) | A1 |
床 | chuáng | giường | (N) | A1 |
廚房 | chúfáng | nhà bếp | (N) | A1 |
出國 | chūguó | đi nước ngoài | (VA) | A1 |
出來 | chūlái | ra | (VA) | A1 |
出去 | chūqù | đi ra | (VA) | A1 |
春天 | chūntiān | mùa xuân | (N) | A1 |
次 | cì | lần | (M) | A1 |
從 | cóng | từ | (Prep) | A1 |
錯 | cuò | sai, nhầm | (VS) | A1 |
D | ||||
打 | dǎ | đánh | (VA) | A1 |
打電話 | dǎdiànhuà | gọi điện thoại | (VA) | A1 |
打開 | dǎkāi | mở ra | (VA) | A1 |
大 | dà | lớn | (VS) | A1 |
大家 | dàjiā | mọi người | (N) | A1 |
大樓 | dàlóu | nhà lầu | (N) | A1 |
大樓 | dàngāo | bánh kem | (N) | A1 |
當然 | dāngrán | đương nhiên | (Adv) | A1 |
到 | dào | đến, tới | (VA) | A1 |
大學 | dàxué | đại học | (N) | A1 |
的 | de | trợ từ sở hữu, nhấn mạnh | (P) | A1 |
得 | de | trợ từ bổ ngữ trình độ | (P) | A1 |
等 | děng | chờ, đợi | (VA) | A1 |
第 | dì | thứ tự | (Det) | A1 |
點(鐘) | diǎn(zhōng) | (M) | A1 | |
電話 | diànhuà | điện thoại | (N) | A1 |
電腦 | diànnǎo | máy vi tính | (N) | A1 |
電視(機) | diànshì(jī) | Tivi | (N) | A1 |
電影 | diànyǐng | phim | (N) | A1 |
電影院 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim | (N) | A1 |
弟弟 | dìdi | em trai | (N) | A1 |
地方 | dìfāng | nơi | (N) | A1 |
地上 | dìshàng | dưới đất, trên mặt đất | (N) | A1 |
地圖 | dìtú | bản đồ | (N) | A1 |
東邊 | dōngbiān | hướng Đông | (N) | A1 |
冬天 | dōngtiān | mùa đông | (N) | A1 |
東西 | dōngxī | đồ | (N) | A1 |
懂 | dǒng | hiểu | (VS) | A1 |
都 | dōu | đều | (Adv) | A1 |
對 | duì | đúng, đối với | (VS) | A1 |
對不起 | duìbùqǐ | xin lỗi | A1 | |
對面 | duìmiàn | đối diện | (N) | A1 |
多 | duō | nhiều lên | (Adv) | A1 |
多 | duō | nhiều | (VS) | A1 |
多少 | duōshǎo | bao nhiêu | (Adv) | A1 |
肚子 | dùzǐ | bụng | (N) | A1 |
E | ||||
餓 | è | đói | (VS) | A1 |
二 | èr | hai | (Det) | A1 |
兒子 | érzi | con trai ( của ai ) | (N) | A1 |
F | ||||
飯 | fàn | cơm, bữa ăn | (N) | A1 |
放 | fàng | để, đặt | (VA) | A1 |
方便 | fāngbiàn | tiện lợi | (VS) | A1 |
房間 | fángjiān | phòng | (N) | A1 |
房子 | fángzi | nhà | (N) | A1 |
非常 | fēicháng | vô cùng | (Adv) | A1 |
飛機 | fēijī | máy bay | (N) | A1 |
機場 | jīchǎng | sân bay | (N) | A1 |
分鐘 | fēnzhōng | phút | (M) | A1 |
封 | fēng | bức ( thư ) | (M) | A1 |
風 | fēng | gió | (N) | A1 |
風景 | fēngjǐng | phong cảnh | (N) | A1 |
附近 | fùjìn | gần đây, ở gần | (N) | A1 |
G | ||||
乾淨 | gānjìng | sạch sẽ | (VS) | A1 |
感冒 | gǎnmào | cảm | (VS) | A1 |
高 | gāo | cao | (VS) | A1 |
高興 | gāoxìng | vui | (VS) | A1 |
告訴 | gàosù | nói cho biết | (VA) | A1 |
個 | gè | lượng từ: cái, người… | (M) | A1 |
哥哥 | gēge | anh trai | (N) | A1 |
給 | gěi | cho | (VA) | A1 |
跟 | gēn | cùng, và | (Conj) | A1 |
更 | gèng | còn…hơn nữa | (Adv) | A1 |
公共汽車 | gōnggòng qìchē | xe buýt | (N) | A1 |
公車 | gōngchē | |||
功課 | gōngkè | bài tập về nhà, học hành | (N) | A1 |
公司 | gōngsī | công ty | (N) | A1 |
公寓 | gōngyù | chung cư | (N) | A1 |
公園 | gōngyuán | công viên | (N) | A1 |
工作 | gōngzuò | công việc | (N) | A1 |
狗 | gǒu | chó | (N) | A1 |
關 | guān | đóng | (VA) | A1 |
貴 | guì | mắc tiền | (VS) | A1 |
過 | guò | …qua | (P) | A1 |
過 | guò | đi qua | (VA) | A1 |
國家 | guójiā | nước, đất nước | (N) | A1 |
H | ||||
孩子 | háizi | con, trẻ | (N) | A1 |
海邊 | hǎibiān | bãi biển | (N) | A1 |
還是 | háishì | hay là | (Conj) | A1 |
寒假 | hánjià | nghỉ đông | (N) | A1 |
好 | hǎo | rất | (Adv) | A1 |
好 | hǎo | tốt | (VS) | A1 |
好吃 | hǎochī | ăn ngon | (VS) | A1 |
好像 | hǎoxiàng | hình như | (Adv) | A1 |
好玩 | hǎowán | chơi vui | (VS) | A1 |
號 | hào | số, ngày | (M) | A1 |
號碼 | hàomǎ | số | (N) | A1 |
喝 | hē | uống | (VA) | A1 |
和 | hé | và | (Conj) | A1 |
很 | hěn | rất | (Adv) | A1 |
紅色 | hóngsè | màu đỏ | (N) | A1 |
後面 | hòumiàn | phía sau | (N) | A1 |
花(兒) | huā(er) | bông hoa | (N) | A1 |
畫 | huà | tranh | (N) | A1 |
畫畫 | Huà huà | vẽ tranh | (VA) | A1 |
壞 | huài | xấu, hư | (VS) | A1 |
換 | huàn | đổi | (VA) | A1 |
黃色 | huángsè | màu vàng | (N) | A1 |
歡迎 | huānyíng | hoan nghênh | (VS) | A1 |
華語/華文 | huáyǔ / huáwén | tiếng Hoa | (N) | A1 |
回家 | huíjiā | về nhà | (VA) | A1 |
回來 | huílái | quay lại | (VA) | A1 |
回去 | huíqù | đi về | (VA) | A1 |
會 | huì | biết, sẽ | (VS) | A1 |
活動 | huódòng | hoạt động, chương trình | (N) | A1 |
火車 | huǒchē | xe lửa | (N) | A1 |
J | ||||
幾 | jǐ | mấy, vài | (Det) | A1 |
寄 | jì | gửi | (VA) | A1 |
加 | jiā | thêm, cộng | (VA) | A1 |
家 | jiā | nhà, gia đình | (N) | A1 |
家人 | jiārén | người nhà | (N) | A1 |
間 | jiān | căn ( phòng ) | (M) | A1 |
件 | jiàn | chiếc ( áo ) | (M) | A1 |
健康 | jiànkāng | khỏe mạnh | (VS) | A1 |
見面 | jiànmiàn | gặp mặt | (VA) | A1 |
腳 | jiǎo | chân | (N) | A1 |
腳踏車 | jiǎotàchē | xe đạp | (N) | A1 |
自行車 | zìxíngchē | |||
叫 | jiào | tên là, được gọi là | (VA) | A1 |
教室 | jiàoshì | phòng học | (N) | A1 |
記得 | jìdé | nhớ | (VS) | A1 |
接 | jiē | đón | (VA) | A1 |
結束 | jiéshù | kết thúc | (VS) | A1 |
介紹 | jièshào | giới thiệu | (VA) | A1 |
今年 | jīnnián | năm nay | (N) | A1 |
今天 | jīntiān | hôm nay | (N) | A1 |
近 | jìn | gần | (VS) | A1 |
進步 | jìnbù | tiến bộ | (VS) | A1 |
進來 | jìnlái | đi vào | (VA) | A1 |
進去 | jìnqù | đi vô | (VA) | A1 |
九 | jiǔ | chín | (Det) | A1 |
久 | jiǔ | lâu | (VS) | A1 |
酒 | jiǔ | rượu | (N) | A1 |
就 | jiù | thì | (Adv) | A1 |
舊 | jiù | cũ | (VS) | A1 |
覺得 | juédé | cảm thấy | (VS) | A1 |
K | ||||
咖啡 | kāfēi | cà phê | (N) | A1 |
開 | kāi | lái, mở | (VA) | A1 |
開車 | kāichē | lái xe | (VA) | A1 |
開始 | kāishǐ | bắt đầu | (VS) | A1 |
看 | kàn | xem | (VA) | A1 |
考試 | kǎoshì | kì thi | (N) | A1 |
考試 | kǎoshì | thi | (VA) | A1 |
卡片 | kǎpiàn | thiệp | (N) | A1 |
可樂 | kělè | coca | (N) | A1 |
可能 | kěnéng | có thể, có lẽ | (Adv) | A1 |
可是 | kěshì | nhưng | (Conj) | A1 |
可以 | kěyǐ | có thể, được | (Adv) | A1 |
課 | kè | bài, khóa học | (N) | A1 |
客廳 | kètīng | phòng khách | (N) | A1 |
褲子 | kùzi | quần | (N) | A1 |
快 | kuài | mau | (Adv) | A1 |
快 | kuài | nhanh | (VS) | A1 |
塊 | kuài | đồng, cục, viên, miếng | (M) | A1 |
快樂 | kuàilè | vui vẻ | (VS) | A1 |
L | ||||
來 | lái | đến | (VA) | A1 |
籃球 | lánqiú | bóng rổ | (N) | A1 |
老師 | lǎoshī | giáo viên | (N) | A1 |
了 | le | …rồi | (P) | A1 |
了 | le | đã… | (P) | A1 |
累 | lèi | mệt | (VS) | A1 |
冷 | lěng | lạnh | (VS) | A1 |
冷氣(機) | lěngqì(jī) | máy lạnh | (N) | A1 |
離 | lí | cách | (VA) | A1 |
離開 | líkāi | rời xa | (VA) | A1 |
裡面 | lǐmiàn | bên trong | (N) | A1 |
兩 | liǎng | hai | (Det) | A1 |
六 | liù | sáu | (Det) | A1 |
樓 | lóu | lầu | (M) | A1 |
樓上 | lóushàng | trên lầu | (N) | A1 |
樓下 | lóuxià | dưới lầu | (N) | A1 |
路 | lù | đường, lộ | (N) | A1 |
路口 | lùkǒu | giao lộ | (N) | A1 |
旅行 | lǚxíng | du lịch | (VA) | A1 |
綠色 | lǜsè | màu xanh lá | (N) | A1 |
M | ||||
嗎 | ma | trợ từ nghi vấn | (P) | A1 |
媽媽 | māma | mẹ | (N) | A1 |
買 | mǎi | mua | (VA) | A1 |
賣 | mài | bán | (VA) | A1 |
忙 | máng | bận | (VS) | A1 |
貓 | māo | mèo | (N) | A1 |
毛 | máo | lông | (M) | A1 |
每 | měi | mỗi | (Det) | A1 |
美國 | měiguó | nước Mỹ | (N) | A1 |
沒 | méi | đã không, không có | (Adv) | A1 |
沒(有) | méi(yǒu) | không, không có | (P) | A1 |
沒關係 | méiguānxì | không sao | (VS) | A1 |
沒問題 | méiwèntí | không vấn đề | (VS) | A1 |
妹妹 | mèimei | em gái | (N) | A1 |
門 | mén | cửa | (N) | A1 |
門口 | ménkǒu | ngoài cửa | (N) | A1 |
面 | miàn | mì | (N) | A1 |
麵包 | miànbāo | bánh mì | (N) | A1 |
明年 | míngnián | năm tới | (N) | A1 |
明天 | míngtiān | ngày mai | (N) | A1 |
名字 | míngzì | tên | (N) | A1 |
N | ||||
拿 | ná | lấy | (VA) | A1 |
哪裡/兒 | nǎlǐ/er | đâu | (N) | A1 |
那裡/兒 | nàlǐ/er | chỗ đó | (N) | A1 |
那些 | nàxiē | những thứ đó | (Det) | A1 |
難 | nán | khó | (VS) | A1 |
南(邊) | nán(biān) | phía nam | (N) | A1 |
男孩 | nánhái | con trai, cậu bé | (N) | A1 |
男生 | nánshēng | con trai | (N) | A1 |
呢 | ne | trợ từ ngữ khí: thì sao? Nè? | (P) | A1 |
能 | néng | có thể | (Adv) | A1 |
你 | nǐ | bạn | (N) | A1 |
你們 | nǐmen | các bạn | (N) | A1 |
年 | nián | năm | (N) | A1 |
您 | nín | ngài, ông, bà, anh, chị | (N) | A1 |
牛奶 | niúnǎi | sữa bò | (N) | A1 |
女兒 | nǚér | con gái ( của ai ) | (N) | A1 |
女孩 | nǚhái | con gái, cô bé | (N) | A1 |
女生 | nǚshēng | con gái | (N) | A1 |
P | ||||
跑步 | pǎobù | chạy bộ | (VA) | A1 |
朋友 | péngyǒu | bạn bè | (N) | A1 |
便宜 | piányi | rẻ tiền | (VS) | A1 |
票 | piào | vé | (N) | A1 |
漂亮 | piāoliàng | xinh đẹp | (VS) | A1 |
皮包 | píbāo | túi xách | (N) | A1 |
瓶 | píng | chai | (M) | A1 |
Q | ||||
七 | qī | 7 | (Det) | A1 |
騎 | qí | chạy xe 2 bánh | (VA) | A1 |
千 | qiān | ngàn | (Det) | A1 |
錢 | qián | tiền | (N) | A1 |
前面 | qiánmiàn | phía trước | (N) | A1 |
錢包 | qiánbāo | ví tiền | (N) | A1 |
起床 | qǐchuáng | thức dậy | (VA) | A1 |
請 | qǐng | mời, xin | (VA) | A1 |
請問 | qǐngwèn | xin hỏi | A1 | |
球 | qiú | bóng,banh | (N) | A1 |
秋天 | qiūtiān | mùa thu | (N) | A1 |
去 | qù | đi | (VA) | A1 |
去年 | qùnián | năm ngoái | (N) | A1 |
R | ||||
熱 | rè | nóng | (VS) | A1 |
熱狗 | règǒu | hotdog | (N) | A1 |
熱鬧 | rènào | náo nhiệt | (VS) | A1 |
人 | rén | người | (N) | A1 |
認識 | rènshi | quen biết, nhận ra | (VS) | A1 |
日本 | rìběn | Nhật bản | (N) | A1 |
容易 | róngyì | dễ | (VS) | A1 |
肉 | ròu | thịt | (N) | A1 |
S | ||||
三 | sān | 3 | (Det) | A1 |
傘 | sǎn | dù | (N) | A1 |
山 | shān | núi | (N) | A1 |
上 | shàng | lên, trên | (VA) | A1 |
上面 | shàng miàn | phía trên | (N) | A1 |
上班 | shàngbān | vào làm, đi làm | (VA) | A1 |
商店 | shāngdiàn | cửa hàng | (N) | A1 |
上課 | shàngkè | lên lớp | (VA) | A1 |
上網 | shàngwǎng | lên mạng | (VA) | A1 |
上午 | shàngwǔ | buổi sáng | (N) | A1 |
少 | shǎo | ít | (VS) | A1 |
誰 | shéi | ai | (N) | A1 |
生病 | shēngbìng | bị bệnh | (VS) | A1 |
生日 | shēngrì | sinh nhật | (N) | A1 |
身體 | shēntǐ | cơ thể, sức khỏe | (N) | A1 |
什麼 | shénme | gì, cái gì | (Det) | A1 |
十 | shí | 10 | (Det) | A1 |
時候 | shíhòu | lúc, khi | (N) | A1 |
時間 | shíjiān | thời gian | (N) | A1 |
時鐘 | shízhōng | đồng hồ | (N) | A1 |
是 | shì | là, phải | (VA) | A1 |
收到 | shōudào | nhận được | (VA) | A1 |
手 | shǒu | tay | (N) | A1 |
手機 | shǒujī | điện thoại di động | (N) | A1 |
書 | shū | sách | (N) | A1 |
書包 | shūbāo | cặp đựng sách | (N) | A1 |
舒服 | shūfú | dễ chịu | (VS) | A1 |
暑假 | shǔjià | nghỉ hè | (N) | A1 |
樹 | shù | cây | (N) | A1 |
雙 | shuāng | đôi( giày, tay ) | (M) | A1 |
水 | shuǐ | nước | (N) | A1 |
水果 | shuǐguǒ | trái cây | (N) | A1 |
睡覺 | shuìjiào | ngủ | (VA) | A1 |
說 | shuō | nói | (VA) | A1 |
說話 | shuōhuà | nói chuyện | (VA) | A1 |
四 | sì | 4 | (Det) | A1 |
宿舍 | sùshè | ký túc xá | (N) | A1 |
歲 | suì | tuổi | (M) | A1 |
算 | suàn | tính | (VA) | A1 |
送 | sòng | tặng, đưa tiễn | (VA) | A1 |
所以 | suǒyǐ | cho nên | (Conj) | A1 |
T | ||||
他/她 | tā/tā | anh ấy, cô ấy | (N) | A1 |
他們/她們 | tāmen/tāmen | bọn họ | (N) | A1 |
太 | tài | quá | (Adv) | A1 |
太太 | tàitài | bà, vợ | (N) | A1 |
糖 | táng | kẹo, đường | (N) | A1 |
特別 | tèbié | đặc biệt | (VS) | A1 |
踢 | tī | đá | (VA) | A1 |
天 | tiān | ngày | (M) | A1 |
天 | tiān | ngày, trời | (N) | A1 |
天氣 | tiānqì | thời tiết | (N) | A1 |
跳舞 | tiàowǔ | nhảy múa | (VA) | A1 |
聽 | tīng | nghe | (VA) | A1 |
痛 | tòng | đau | (VS) | A1 |
同學 | tóngxué | bạn học | (N) | A1 |
頭 | tóu | đầu | (N) | A1 |
圖片 | túpiàn | hình | (N) | A1 |
圖書館 | túshūguǎn | thư viện | (N) | A1 |
W | ||||
外面 | wàimiàn | bên ngoài | (N) | A1 |
完 | wán | hết, xong | (VS) | A1 |
玩(兒) | wán(er) | chơi | (VA) | A1 |
碗 | wǎn | cái chén, cái tô | (N) | A1 |
碗 | wǎn | chén, tô | (M) | A1 |
晚安 | wǎnān | ngủ ngon | (VS) | A1 |
晚餐/晚飯 | wǎncān/wǎnfàn | cơm tối | (N) | A1 |
晚上 | wǎnshàng | buổi tối | (N) | A1 |
往 | wǎng | về phía, hướng về | (Prep) | A1 |
網球 | wǎngqiú | tennis | (N) | A1 |
網站 | wǎngzhàn | website, trang web | (N) | A1 |
忘 | wàng | quên | (VS) | A1 |
喂 | wéi | alo | (VS) | A1 |
位 | wèi | Vị (anh, chị, ông, bà) | (M) | A1 |
為什麼 | wèishénme | tại sao | (Adv) | A1 |
問 | wèn | hỏi | (VA) | A1 |
問題 | wèntí | vấn đề, câu hỏi | (N) | A1 |
我 | wǒ | tôi | (N) | A1 |
我們 | wǒmen | chúng ta, chúng tôi | (N) | A1 |
五 | wǔ | 5 | (Det) | A1 |
午餐/午飯 | wǔcān/wǔfàn | cơm trưa | (N) | A1 |
X | ||||
洗 | xǐ | rửa, tắm | (VA) | A1 |
下 | xià | xuống | (VA) | A1 |
西邊 | xībiān | phía tây | (N) | A1 |
下麵 | xiàmiàn | phía dưới | (N) | A1 |
下班 | xiàbān | tan ca | (VA) | A1 |
下課 | xiàkè | tan học | (VS) | A1 |
夏天 | xiàtiān | mùa hè | (N) | A1 |
下午 | xiàwǔ | buổi chiều | (N) | A1 |
下雨 | xiàyǔ | trời mưa | (VA) | A1 |
先 | xiān | trước | (Adv) | A1 |
先生 | xiānshēng | ông, anh, mr | (N) | A1 |
現在 | xiànzài | bây giờ | (N) | A1 |
想 | xiǎng | nghĩ, nhớ | (VA) | A1 |
像 | xiàng | giống | (VA) | A1 |
小 | xiǎo | nhỏ | (VS) | A1 |
小孩 | xiǎohái | con, con nít | (N) | A1 |
小姐 | xiǎojiě | cô, miss | (N) | A1 |
小時 | xiǎoshí | giờ, tiếng đồnghồ | (N) | A1 |
小心 | xiǎoxīn | cẩn thận | (VS) | A1 |
鞋子 | xiézi | giày | (N) | A1 |
寫 | xiě | viết | (VA) | A1 |
寫字 | xiězì | viết chữ | (VA) | A1 |
謝謝 | xièxie | cảm ơn | (VS) | A1 |
喜歡 | xǐhuān | thích | (VS) | A1 |
洗手間 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh | (N) | A1 |
廁所 | cèsuǒ | |||
洗衣機 | xǐyījī | máy giặt | (N) | A1 |
洗澡 | xǐzǎo | tắm | (VA) | A1 |
新 | xīn | mới | (VS) | A1 |
新年 | xīnnián | năm mới | (N) | A1 |
信 | xìn | thư | (N) | A1 |
信封 | xìnfēng | bìa thư | (N) | A1 |
星期 | xīngqí | tuần | (N) | A1 |
星期天星期日 | xīngqítiān xīngqírì | chủ nhật | (N) | A1 |
行 | xíng | ok, được | (VS) | A1 |
姓 | xìng | họ | (VA) | A1 |
休息 | xiūxí | nghỉ ngơi | (VA) | A1 |
學 | xué | học | (VA) | A1 |
學生 | xuéshēng | học sinh | (N) | A1 |
學校 | xuéxiào | trường học | (N) | A1 |
Y | ||||
眼睛 | yǎnjīng | mắt | (N) | A1 |
要 | yào | muốn, cần, phải, sẽ | (VA) | A1 |
藥 | yào | thuốc | (N) | A1 |
也 | yě | cũng | (Adv) | A1 |
一 | yī | 1 | (Det) | A1 |
醫生 | yīshēng | bác sỹ | (N) | A1 |
一點兒 | yìdiǎnr | một ít | (Det) | A1 |
一定 | yídìng | nhất định | (Adv) | A1 |
衣服 | yīfú | quần áo | (N) | A1 |
醫院 | yīyuàn | bệnh viện | (N) | A1 |
一共 | yígòng | tổng cộng | (Adv) | A1 |
以後 | yǐhòu | sau này, sau khi | (N) | A1 |
已經 | yǐjīng | đã | (Adv) | A1 |
以前 | yǐqián | trước đây, trướckhi | (N) | A1 |
椅子 | yǐzi | ghế | (N) | A1 |
一起 | yìqǐ | cùng nhau | (Adv) | A1 |
一些 | yìxiē | một vài | (Det) | A1 |
一樣 | yíyàng | giống nhau | (VS) | A1 |
一直 | yìzhí | cứ, hoài, mãi | (Adv) | A1 |
意思 | yìsī | ý nghĩa | (N) | A1 |
銀行 | yínháng | ngân hàng | (N) | A1 |
因為 | yīnwèi | bởi vì | (Conj) | A1 |
音樂 | yīnyuè | âm nhạc | (N) | A1 |
英國 | yīngguó | Anh Quốc | (N) | A1 |
英文 | yīngwén | tiếng Anh | (N) | A1 |
郵局 | yóujú | bưu điện | (N) | A1 |
郵票 | yóupiào | tem thư | (N) | A1 |
游泳 | yóuyǒng | bơi | (VA) | A1 |
游泳池 | yóuyǒngchí | hồ bơi | (N) | A1 |
有 | yǒu | có | (VA) | A1 |
有點(兒) | yǒudiǎn(er) | hơi hơi | (Adv) | A1 |
有空 | yǒukòng | rảnh | (VS) | A1 |
有時候 | yǒushíhòu | có khi, có lúc | (Adv) | A1 |
有意思 | yǒuyìsī | thú vị | (VS) | A1 |
又 | yòu | lại, nữa | (Adv) | A1 |
右邊) | yòubiān | bên phải | (N) | A1 |
用 | yòng | dùng, xài | (VA) | A1 |
魚 | yú | cá | (N) | A1 |
元 | yuán | đồng ( đơn vị tiền TQ ) | (M) | A1 |
遠 | yuǎn | xa | (VS) | A1 |
月 | yuè | tháng | (N) | A1 |
運動 | yùndòng | vận động, thể thao | (N) | A1 |
運動 | yùndòng | vận động, tập thể dục | (VA) | A1 |
雨天 | yǔtiān | ngày mưa | (N) | A1 |
Z | ||||
再 | zài | thêm, tiếp | (Adv) | A1 |
在 | zài | đang | (Adv) | A1 |
在 | zài | ở, lúc | (Prep) | A1 |
再見 | zàijiàn | tạm biệt | (VA) | A1 |
早 | zǎo | sớm | (VS) | A1 |
早餐 | zǎocān | cơm sáng | (N) | A1 |
早飯 | zǎofàn | |||
早上 | zǎoshàng | buổi sáng | (N) | A1 |
怎麼 | zěnme | sao? | (Adv) | A1 |
怎麼辦 | zěnme bàn | làm sao? Tính sao? | A1 | |
怎麼了 | zěnme le | bị sao rồi? | A1 | |
怎麼樣 | zěnmeyàng | như thế nào? | A1 | |
站 | zhàn | trạm, bến | (N) | A1 |
站 | zhàn | đứng | (VA) | A1 |
張 | zhāng | tờ, tấm | (M) | A1 |
找 | zhǎo | tìm | (VA) | A1 |
找到 | zhǎodào | tìm được | (VA) | A1 |
照片 | zhàopiàn | hình chụp | (N) | A1 |
照相 | zhàoxiàng | chụp hình | (VA) | A1 |
照相機 | zhàoxiàngjī | máy ảnh | (N) | A1 |
這裡/兒 | zhèlǐ/er | chỗ này | (N) | A1 |
這些 | zhèxiē | những thứ này | (Det) | A1 |
紙 | zhǐ | giấy | (N) | A1 |
枝 | zhī | cây ( viết ) | (M) | A1 |
只 | zhī | con ( chó, mèo ) | (M) | A1 |
知道 | zhīdào | biết | (VS) | A1 |
中國 | zhōngguó | Trung Quốc | (N) | A1 |
中文 | zhōngwén | tiếng Trung | (N) | A1 |
中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | (N) | A1 |
重要 | zhòngyào | quan trọng | (VS) | A1 |
週末 | zhōumò | cuối tuần | (N) | A1 |
住 | zhù | sống, ở | (VA) | A1 |
桌子 | zhuōzi | cái bàn | (N) | A1 |
自己 | zìjǐ | tự mình | (N) | A1 |
姊姊/姐姐 | jiějie | chị gái | (N) | A1 |
走 | zǒu | đi | (VA) | A1 |
走路 | zǒulù | đi bộ | (VA) | A1 |
足球 | zúqiú | bóng đá | (N) | A1 |
最 | zuì | nhất | (Adv) | A1 |
最近 | zuìjìn | dạo này,gần nhất | (Adv) | A1 |
昨天 | zuótiān | hôm qua | (N) | A1 |
左(邊) | zuǒbiān | bên trái | (N) | A1 |
坐 | zuò | ngồi | (VA) | A1 |
做 | zuò | làm | (VA) | A1 |
做飯 | zuòfàn | làm cơm | (VA) | A1 |
做完 | zuòwán | làm xong | (VA) | A1 |
A | ||||
阿姨 | āyí | dì | (N) | A2 |
矮 | ǎi | thấp | (VS) | A2 |
安全 | ānquán | an toàn | (VS) | A2 |
B | ||||
白 | bái | trắng | (VS) | A2 |
辦法 | bànfǎ | biện pháp, cách | (N) | A2 |
棒 | bàng | giỏi, tuyệt | (VS) | A2 |
幫忙 | bāngmáng | giúp đỡ | (VA) | A2 |
包 | bāo | gói, bao | (M) | A2 |
抱 | bào | ôm, bòng | (VA) | A2 |
必須 | bìxū | cần phải | (Adv) | A2 |
邊(兒) | biān(er) | bên, cạnh | (N) | A2 |
遍 | biàn | lần, bận | (M) | A2 |
表 | biǎo | đồng hồ | (N) | A2 |
別 | bié | đừng | (Adv) | A2 |
別人 | biérén | người khác | (N) | A2 |
餅乾 | bǐnggān | bánh quy | (N) | A2 |
冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh | (N) | A2 |
病 | bìng | bệnh | (N) | A2 |
病人 | bìngrén | người bệnh | (N) | A2 |
不錯 | búcuò | khá, không tệ | (VS) | A2 |
不但 | búdàn | không những | (Conj) | A2 |
不一定 | bùyídìng | không nhất định | (Adv) | A2 |
不用 | búyòng | không cần | (Adv) | A2 |
C | ||||
擦 | cā | lau, chùi | (VA) | A2 |
猜 | cāi | đoán | (VA) | A2 |
才 | cái | mới, vừa mới | (Adv) | A2 |
菜單 | càidān | menu, thực đơn | (N) | A2 |
餐桌 | cānzhuō | bàn ăn | (N) | A2 |
草 | cǎo | cỏ | (N) | A2 |
草地 | cǎodì | bãi cỏ | (N) | A2 |
叉(子) | chā(zi) | cái nĩa | (N) | A2 |
超級市場 | chāojí shìchǎng | siêu thị | (N) | A2 |
超市 | chāoshì | |||
城市 | chéngshì | thành phố | (N) | A2 |
襯衫 | chènshān | áo sơ mi | (N) | A2 |
遲到 | chídào | đến muộn | (VS) | A2 |
窗戶 | chuānghù | cửa sổ | (N) | A2 |
吹 | chuī | thổi | (VA) | A2 |
聰明 | cōngmíng | thông minh | (VS) | A2 |
從前 | cóngqián | hồi trước | (N) | A2 |
D | ||||
帶 | dài | mang, dắt | (VA) | A2 |
戴 | dài | đeo, đội | (VA) | A2 |
袋子 | dàizi | túi, bọc | (N) | A2 |
蛋 | dàn | trứng | (N) | A2 |
但是 | dànshì | nhưng mà | (Conj) | A2 |
刀(子) | dāo(zi) | con dao | (N) | A2 |
倒 | dào | rót, đổ | (VA) | A2 |
打掃 | dǎsǎo | quét | (VA) | A2 |
打算 | dǎsuàn | dự tính, định | (VA) | A2 |
大聲 | dàshēng | lớn tiếng | (VS) | A2 |
大衣 | dàyī | áo choàng | (N) | A2 |
德國 | déguó | nước Đức | (N) | A2 |
低 | dī | thấp | (VS) | A2 |
店 | diàn | tiệm, quán | (N) | A2 |
電燈 | diàndēng | đèn điện | (N) | A2 |
點(兒) | diǎn (er) | ít, tý | (M) | A2 |
點(兒) | diǎn (er) | chấm | (N) | A2 |
點菜 | diǎncài | chọn món | (VA) | A2 |
點心 | diǎnxīn | điểm tâm | (N) | A2 |
掉 | diào | rớt | (VS) | A2 |
動 | dòng | động | (VA) | A2 |
動物 | dòngwù | động vật | (N) | A2 |
動物園 | dòngwùyuán | sở thú | (N) | A2 |
讀 | dú | đọc, học ở trường | (VA) | A2 |
讀書 | dúshū | học, đọc sách | (VA) | A2 |
短 | duǎn | ngắn | (VS) | A2 |
朵 | duǒ | đóa ( hoa, mây ) | (M) | A2 |
E | ||||
耳朵 | ěrduō | lỗ tai | (N) | A2 |
F | ||||
法國 | fǎguó | nước Pháp | (N) | A2 |
飯店 | fàndiàn | khách sạn, nhà hàng | (N) | A2 |
方法 | fāngfǎ | phương pháp | (N) | A2 |
放假 | fàngjià | được nghỉ | (VS) | A2 |
放下 | fàngxià | bỏ xuống | (VA) | A2 |
發生 | fāshēng | xảy ra, phát sinh | (VS) | A2 |
發現 | fāxiàn | phát hiện | (VA) | A2 |
飛 | fēi | bay | (VA) | A2 |
父親 | fùqīn | cha | (N) | A2 |
服務生 | fúwùshēng | phục vụ viên | (N) | A2 |
G | ||||
幹 | gān | khô | (VS) | A2 |
剛剛 | gānggāng | mới vừa | (Adv) | A2 |
給 | gěi | cho | (Prep) | A2 |
跟 | gēn | cùng với | (Prep) | A2 |
恭喜 | gōngxǐ | chúc mừng | (VS) | A2 |
工作 | gōngzuò | làm việc | (VA) | A2 |
夠 | gòu | đủ | (VS) | A2 |
掛 | guà | treo | (VA) | A2 |
乖 | guāi | ngoan | (VS) | A2 |
關上 | guānshàng | đóng lại | (VA) | A2 |
果汁 | guǒzhī | nước trái cây | (N) | A2 |
過來 | guòlái | qua đây | (VA) | A2 |
過年 | guònián | ăn tết | (VA) | A2 |
過去 | guòqù | quá khứ | (N) | A2 |
過去 | guòqù | đi qua ( bên kia ) | (VA) | A2 |
故事 | gùshì | câu chuyện | (N) | A2 |
H | ||||
還 | hái | vẫn, còn | (Adv) | A2 |
海 | hǎi | biển | (N) | A2 |
害怕 | hàipà | e sợ | (VS) | A2 |
漢堡 | hànbǎo | hamburger | (N) | A2 |
韓國 | hánguó | Hàn Quốc | (N) | A2 |
漢語 | hànyǔ | tiếng Hán | (N) | A2 |
漢字 | hànzì | chữ Hán | (N) | A2 |
好看 | hǎokàn | xinh đẹp | (VS) | A2 |
河 | hé | sông | (N) | A2 |
盒子 | hézi | cái hộp | (N) | A2 |
黑 | hēi | đen | (VS) | A2 |
黑色 | hēisè | màu đen | (N) | A2 |
紅 | hóng | đỏ | (VS) | A2 |
紅包 | hóngbāo | bao lì xì | (N) | A2 |
紅茶 | hóngchá | hồng trà | (N) | A2 |
紅綠燈 | hónglǜdēng | đèn xanh đỏ | (N) | A2 |
後來 | hòulái | về sau | (N) | A2 |
護士 | hùshì | y tá | (N) | A2 |
畫家 | huàjiā | họa sỹ | (N) | A2 |
黃 | huáng | vàng | (VS) | A2 |
花園 | huāyuán | vườn hoa | (N) | A2 |
滑雪 | huáxuě | trượt tuyết | (VA) | A2 |
會 | huì | sẽ | (Adv) | A2 |
回答 | huídá | trả lời | (VA) | A2 |
活 | huó | sống | (VS) | A2 |
或 | huò | hoặc | (Conj) | A2 |
或是 | huòshì | hoặc là | (Conj) | A2 |
J | ||||
機會 | jīhuì | cơ hội | (N) | A2 |
記 | jì | ghi chép, nhớ | (VA) | A2 |
計程車 | jìchéngchē | taxi | (N) | A2 |
計畫 | jìhuà | kế hoạch | (N) | A2 |
計畫 | jìhuà | dự định, lặp kế hoạch | (VA) | A2 |
家庭 | jiātíng | gia đình | (N) | A2 |
簡單 | jiǎndān | đơn giản | (VS) | A2 |
件 | jiàn | cái ( áo, quần, việc, quà ) | (M) | A2 |
講話 | jiǎnghuà | nói chuyện | (VA) | A2 |
教 | jiāo | dạy | (VA) | A2 |
交 | jiāo | giao, nộp | (VA) | A2 |
餃子 | jiǎozi | há cảo | (N) | A2 |
結婚 | jiéhūn | kết hôn | (VA) | A2 |
節目 | jiémù | tiết mục | (N) | A2 |
解決 | jiějué | giải quyết | (VA) | A2 |
借 | jiè | mượn, cho mượn | (VA) | A2 |
斤 | jīn | cân ( 500gr ) | (M) | A2 |
經過 | jīngguò | trãi qua | (VA) | A2 |
員警 | jǐngchá | cảnh sát | (N) | A2 |
緊張 | jǐnzhāng | căng thẳng | (VS) | A2 |
就要 | jiùyào | sắp sửa | (Adv) | A2 |
決定 | juédìng | quyết định | (VA) | A2 |
句子 | jùzi | câu | (N) | A2 |
K | ||||
開始 | kāishǐ | bắt đầu | (VA) | A2 |
開水 | kāishuǐ | nước chín | (N) | A2 |
開心 | kāixīn | vui vẻ | (VS) | A2 |
開學 | kāixué | vào học | (VS) | A2 |
看到 | kàndào | nhìn được | (VA) | A2 |
看見 | kànjiàn | nhìn thấy | (VA) | A2 |
烤 | kǎo | nướng, quay | (VA) | A2 |
棵 | kē | cây ( thông, táo, lê ) | (M) | A2 |
科學 | kēxué | khoa học | (N) | A2 |
渴 | kě | khát | (VS) | A2 |
可愛 | kěài | dễ thương | (VS) | A2 |
課本 | kèběn | sách giáo khoa | (N) | A2 |
客氣 | kèqì | khách sáo | (VS) | A2 |
客人 | kèrén | khách | (N) | A2 |
課文 | kèwén | bài học | (N) | A2 |
空氣 | kōngqì | không khí | (N) | A2 |
口 | kǒu | miệng, ngụm | (M) | A2 |
哭 | kū | khóc | (VA) | A2 |
苦 | kǔ | khổ | (VS) | A2 |
塊 | kuài | đồng, miếng, cục | (M) | A2 |
筷子 | kuàizi | đũa | (N) | A2 |
L | ||||
拉 | lā | kéo | (VA) | A2 |
藍 | lán | xanh lam | (VS) | A2 |
藍色 | lánsè | màu xanh lam | (N) | A2 |
老 | lǎo | già, cũ | (VS) | A2 |
老人 | lǎorén | người già | (N) | A2 |
裡 | lǐ | trong, bên trong | (N) | A2 |
裡邊 | lǐbiān | bên trong | (N) | A2 |
禮物 | lǐwù | quà | (N) | A2 |
臉 | liǎn | mặt | (N) | A2 |
練習 | liànxí | luyện tập | (VA) | A2 |
涼 | liáng | lạnh, nguội | (VS) | A2 |
涼快 | liángkuài | mát mẻ | (VS) | A2 |
亮 | liàng | sáng | (VS) | A2 |
輛 | liàng | chiếc ( xe ) | (M) | A2 |
聊天 | liáotiān | trò chuyện | (VA) | A2 |
零 | líng | 0, lẻ | (Det) | A2 |
留 | liú | lưu, để lại, ở lại | (VA) | A2 |
樓 | lóu | lầu, tầng lầu | (N) | A2 |
旅遊 | lǚyóu | du lịch | (VA) | A2 |
綠 | lǜ | xanh lục | (VS) | A2 |
亂 | luàn | loạn, bậy | (VS) | A2 |
路上 | lùshàng | trên đường | (N) | A2 |
M | ||||
麻煩 | máfán | phiền phức | (N) | A2 |
麻煩 | máfán | làm phiền | (VS) | A2 |
馬 | mǎ | ngựa | (N) | A2 |
馬上 | mǎshàng | lặp tức | (Adv) | A2 |
慢 | màn | chậm | (VS) | A2 |
毛衣 | máoyī | áo len | (N) | A2 |
帽子 | màozi | nón | (N) | A2 |
美 | měi | đẹp | (VS) | A2 |
美麗 | měilì | xinh đẹp | (VS) | A2 |
摩托車 | mótuōchē | xe máy | (N) | A2 |
機車 | jīchē | |||
木頭 | mùtóu | gỗ | (N) | A2 |
N | ||||
哪 | nǎ | nào | (Det) | A2 |
那邊 | nàbiān | bên đó | (N) | A2 |
那麼 | Nàme | vậy, như vậy | (Adv) | A2 |
那樣 | nà yàng | |||
奶奶 | nǎinai | bà nội | (N) | A2 |
難過 | nánguò | buồn | (VA) | A2 |
年紀 | niánjì | tuổi tác | (N) | A2 |
年輕 | niánqīng | trẻ tuổi | (VS) | A2 |
念 | niàn | đọc, học | (VA) | A2 |
小鳥 | xiăo niǎo | chim | (N) | A2 |
努力 | nǔlì | nổ lực, cố gắng | (VS) | A2 |
暖和 | nuǎnhuo | ấm áp | (VS) | A2 |
P | ||||
爬 | pá | leo, trèo | (VA) | A2 |
爬山 | páshān | leo núi | (VA) | A2 |
怕 | pà | sợ | (VS) | A2 |
拍 | pāi | chụp hình, vỗ | (VA) | A2 |
盤 | pán | dĩa, đĩa, mâm | (M) | A2 |
盤子 | pánzi | cái dĩa | (N) | A2 |
旁邊 | pángbiān | bênh cạnh | (N) | A2 |
胖 | pàng | mập | (VS) | A2 |
跑 | pǎo | chạy | (VA) | A2 |
片 | piàn | miếng, lát, mãnh | (M) | A2 |
蘋果 | píngguǒ | táo | (N) | A2 |
瓶子 | píngzi | cái chai,cái bình | (N) | A2 |
破 | pò | bễ, vỡ | (VS) | A2 |
Q | ||||
奇怪 | qíguài | kì cục | (VS) | A2 |
汽水 | qìshuǐ | nước có ga | (N) | A2 |
起 | qǐ | dậy, lên | (VA) | A2 |
起來 | qǐlái | dậy, mọc | (VA) | A2 |
汽車 | qìchē | xe hơi | (N) | A2 |
鉛筆 | qiānbǐ | bút chì, viết chì | (N) | A2 |
前天 | qiántiān | hôm kia | (N) | A2 |
牆 | qiáng | tường | (N) | A2 |
橋 | qiáo | cầu | (N) | A2 |
巧克力 | qiǎokèlì | sô cô la | (N) | A2 |
親 | qīn | hôn, ruột thịt | (VA) | A2 |
輕 | qīng | nhẹ | (VS) | A2 |
清楚 | qīngchǔ | rõ ràng | (VS) | A2 |
晴天 | qíngtiān | trời nắng | (N) | A2 |
請客 | qǐngkè | mời khách, khao, bao | (VA) | A2 |
慶祝 | qìngzhù | chúc mừng, ăn mừng | (VA) | A2 |
全部 | quánbù | toàn bộ | (Det) | A2 |
裙子 | qúnzi | cái váy, đầm | (N) | A2 |
R | ||||
然後 | ránhòu | sau đó | (Adv) | A2 |
讓 | ràng | để, nhường, kêu,bảo | (Prep) | A2 |
認為 | rènwéi | cho rằng | (VA) | A2 |
認真 | rènzhēn | nghiêm túc | (VS) | A2 |
日 | rì | ngày | (N) | A2 |
日子 | rìzi | ngày ( lễ ) | (N) | A2 |
如果 | rúguǒ | nếu | (Conj) | A2 |
S | ||||
森林 | sēnlín | rừng rậm | (N) | A2 |
沙發 | shāfā | ghế salon | (N) | A2 |
上來 | shànglái | lên đây | (VA) | A2 |
上去 | shàngqù | đi lên đó | (VA) | A2 |
上學 | shàngxué | đi học ở trường | (VA) | A2 |
生活 | shēnghuó | cuộc sống | (N) | A2 |
生活 | shēnghuó | sinh sống | (VA) | A2 |
生氣 | shēngqì | giận | (VS) | A2 |
聲音 | shēngyīn | âm thanh | (N) | A2 |
事 | shì | việc | (N) | A2 |
試 | shì | thử | (VA) | A2 |
市場 | shìchǎng | chợ | (N) | A2 |
世界 | shìjiè | thế giới | (N) | A2 |
事情 | shìqíng | sự việc | (N) | A2 |
石頭 | shítóu | đá | (N) | A2 |
食物 | shíwù | thức ăn | (N) | A2 |
手套 | shǒutào | găng tay | (N) | A2 |
瘦 | shòu | ốm | (VS) | A2 |
書桌 | shūzhuō | bàn đọc sách | (N) | A2 |
數 | shǔ | đếm | (VA) | A2 |
刷牙 | shuāyá | đánh răng | (VA) | A2 |
睡 | shuì | ngủ | (VA) | A2 |
酸 | suān | chua | (VS) | A2 |
雖然 | suīrán | tuy | (Conj) | A2 |
隨便 | suíbiàn | tùy, tùy tiện | (VS) | A2 |
所有 | suǒyǒu | tất cả | (Det) | A2 |
T | ||||
談 | tán | trò chuyện | (VA) | A2 |
湯 | tāng | canh | (N) | A2 |
湯匙 | tāngchí | muỗng canh | (N) | A2 |
討厭 | tǎoyàn | ghét, thấy ghét | (VS) | A2 |
套 | tào | bộ ( tem, quần áo ) | (M) | A2 |
疼 | téng | đau, nhức | (VS) | A2 |
天天 | tiāntiān | ngày ngày | (Adv) | A2 |
甜 | tián | ngọt | (VS) | A2 |
條 | tiáo | con (cá, rắn), cái (quần, váy) | (M) | A2 |
跳 | tiào | nhảy | (VA) | A2 |
聽見 | tīngjiàn | nghe thấy | (VA) | A2 |
聽說 | tīngshuō | nghe nói | (VA) | A2 |
停 | tíng | dừng | (VS) | A2 |
停車 | tíngchē | dừng xe | (VA) | A2 |
通知 | tōngzhī | thông báo | (N) | A2 |
通知 | tōngzhī | thông báo | (VA) | A2 |
偷 | tōu | trộm | (VA) | A2 |
頭髮 | tóufǎ | tóc | (N) | A2 |
推 | tuī | đẩy | (VA) | A2 |
腿 | tuǐ | chân, đùi | (N) | A2 |
W | ||||
外套 | wàitào | áo khoác | (N) | A2 |
危險 | wéixiǎn | nguy hiểm | (VS) | A2 |
味道 | wèidào | mùi vị | (N) | A2 |
無聊 | wúliáo | chán, buồn chán | (VS) | A2 |
X | ||||
西瓜 | xīguā | dưa hấu | (N) | A2 |
希望 | xīwàng | hi vọng | (VS) | A2 |
習慣 | xíguàn | thói quen, quen | (N) | A2 |
需要 | xūyào | cần thiết | (VS) | A2 |
許多 | xǔduō | rất nhiều | (Det) | A2 |
下來 | xiàlái | xuống đây | (VA) | A2 |
下去 | xiàqù | đi xuống | (VA) | A2 |
下雪 | xiàxuě | trời tuyết | (VA) | A2 |
香 | xiāng | thơm | (VS) | A2 |
鄉下 | xiāngxià | dưới quê | (N) | A2 |
相信 | xiāngxìn | tin tưởng | (VS) | A2 |
箱子 | xiāngzi | vali | (N) | A2 |
向 | xiàng | hướng về | (Prep) | A2 |
消息 | xiāoxí | tin tức | (N) | A2 |
小說 | xiǎoshuō | tiểu thuyết | (N) | A2 |
小偷 | xiǎotōu | kẻ trộm | (N) | A2 |
小學 | xiǎoxué | tiểu học | (N) | A2 |
笑 | xiào | cười | (VA) | A2 |
笑話 | xiàohuà | chuyện cười | (N) | A2 |
校長 | xiàozhǎng | hiệu trưởng | (N) | A2 |
心 | xīn | tim | (N) | A2 |
辛苦 | xīnkǔ | cực khổ | (VS) | A2 |
新聞 | xīnwén | tin tức, thời sự | (N) | A2 |
星星 | xīngxīng | ngôi sao | (N) | A2 |
興趣 | xìngqù | sở thích, hứng thú | (N) | A2 |
學習 | xuéxí | học tập | (VA) | A2 |
雪 | xuě | tuyết | (N) | A2 |
Y | ||||
牙刷 | yáshuā | bàn chải đánh răng | (N) | A2 |
顏色 | yánsè | màu sắc | (N) | A2 |
眼鏡 | yǎnjìng | mắt kính | (N) | A2 |
鑰匙 | yàoshí | chìa khóa | (N) | A2 |
要是 | yàoshì | nếu như | (Conj) | A2 |
羊 | yáng | con dê | (N) | A2 |
樣子 | yàngzi | kiểu dáng, dáng vẻ | (N) | A2 |
也許 | yěxǔ | có lẻ | (Adv) | A2 |
爺爺 | yéye | ông nội | (N) | A2 |
一半 | yíbàn | 1 nửa | (Det) | A2 |
一邊 | yìbiān | vừa…vừa… | (Adv) | A2 |
一會兒 | yíhuìér | một hồi, tý nữa | (N) | A2 |
飲料 | yǐnliào | thức uống | (N) | A2 |
陰天 | yīntiān | trời âm u | (N) | A2 |
應該 | yīnggāi | nên | (Adv) | A2 |
永遠 | yǒngyuǎn | mãi mãi | (Adv) | A2 |
有趣 | yǒuqù | thú vị | (VS) | A2 |
有用 | yǒuyòng | hữu dụng | (VS) | A2 |
又 | yòu | vừa…vừa… | (Conj) | A2 |
雨 | yǔ | mưa | (N) | A2 |
圓 | yuán | tròn | (VS) | A2 |
原來 | yuánlái | hóa ra, thì ra | (Adv) | A2 |
院子 | yuànzi | sân | (N) | A2 |
願意 | yuànyì | chịu | (VS) | A2 |
約 | yuē | hẹn | (VA) | A2 |
越來越 | yuèláiyuè | ngày càng | (Adv) | A2 |
月亮 | yuèliàng | mặt trăng | (N) | A2 |
語法 | yǔfǎ | ngữ pháp | (N) | A2 |
語言 | yǔyán | ngôn ngữ | (N) | A2 |
雲 | yún | mây | (N) | A2 |
Z | ||||
髒 | zāng | dơ, bẩn | (VS) | A2 |
炸雞 | zhájī | gà rán | (N) | A2 |
張 | zhāng | tấm, tờ, miếng | (M) | A2 |
著急 | zhāojí | sốt ruột | (VS) | A2 |
著 | zhe | vẫn đang, có | (P) | A2 |
這邊 | zhèbiān | bên này | (N) | A2 |
這麼 | zhème | như vậy | (Adv) | A2 |
這樣 | zhèyàng | |||
真 | zhēn | thật là | (Adv) | A2 |
真 | zhēn | thật | (VS) | A2 |
正在 | zhèngzài | đang | (Adv) | A2 |
枝 | zhī | cây ( bút ) | (M) | A2 |
只 | zhī | con ( chó, mèo ) | (M) | A2 |
只 | zhǐ | chỉ | (Adv) | A2 |
只好 | zhǐhǎo | chỉ đành, đành phải | (Adv) | A2 |
中間 | zhōngjiān | ở giữa | (N) | A2 |
鐘頭 | zhōngtóu | tiếng đồng hồ | (N) | A2 |
中心 | zhōngxīn | trung tâm | (N) | A2 |
種 | zhǒng | loại | (M) | A2 |
種 | zhòng | trồng | (VA) | A2 |
豬 | zhū | heo | (N) | A2 |
煮 | zhǔ | nấu | (VA) | A2 |
祝 | zhù | chúc | (VA) | A2 |
裝 | zhuāng | đựng, lắp ( máy ) | (VA) | A2 |
準備 | zhǔnbèi | chuẩn bị | (VA) | A2 |
注意 | zhùyì | chú ý | (VS) | A2 |
字 | zì | chữ | (N) | A2 |
總是 | zǒngshì | luôn, cứ luôn | (Adv) | A2 |
租 | zū | thuê | (VA) | A2 |
嘴巴 | zuǐbā | cái miệng | (N) | A2 |
做菜 | zuòcài | làm đồ ăn | (VA) | A2 |
作業 | zuòyè | bài tập về nhà | (N) | A2 |
1000 Từ Vựng Tiếng Trung Phồn Thể A1-A2 | Học Nhanh, Nhớ Lâu
TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT | LOẠI | LEVEL |
---|---|---|---|---|
A | ||||
啊 | ā | a, à, á | (P) | A1 |
愛 | ài | yêu, thích | (VS) | A1 |
安靜 | ānjìng | yên tĩnh | (VS) | A1 |
B | ||||
吧 | ba | nhé, hả? | (P) | A1 |
八 | bā | tám | (Det) | A1 |
把 | bǎ | trợ từ xử lý, cái ( dao, dù…) | (Prep) | A1 |
爸爸 | bàba | cha | (N) | A1 |
百 | bǎi | trăm | (Det) | A1 |
百貨公司 | bǎihuògōngsī | Công ty bách hóa, TTTM | (N) | A1 |
白色 | báisè | màu trắng | (N) | A1 |
班 | bān | Chuyến ( xe, máy bay ) | (M) | A1 |
班 | bān | lớp | (N) | A1 |
搬 | bān | dời | (VA) | A1 |
半 | bàn | nửa,rưỡi | (Det) | A1 |
幫 | bāng | giúp | (VA) | A1 |
辦公室 | bàngōngshì | văn phòng | (N) | A1 |
棒球 | bàngqiú | bóng chày | (N) | A1 |
包子 | bāozi | bánh bao | (N) | A1 |
報紙 | bàozhǐ | báo | (N) | A1 |
杯 | bēi | ly | (M) | A1 |
被 | bèi | bị, được | (Prep) | A1 |
北邊 | běi biān | hướng Bắc | (N) | A1 |
杯子 | bēizi | cái ly | (N) | A1 |
本 | běn | cuốn | (M) | A1 |
本子 | běnzi | tập | (N) | A1 |
比 | bǐ | so sánh | (Prep) | A1 |
筆 | bǐ | bút, viết | (N) | A1 |
別的 | biéde | cái khác | (Det) | A1 |
比較 | bǐjiào | khá là, …hơn | (Adv) | A1 |
比賽 | bǐsài | trận đấu | (N) | A1 |
比賽 | bǐsài | thi đấu | (VA) | A1 |
不客氣 | búkèqì | đừng khách sáo | A1 | |
不 | bù | đừng | (Adv) | A1 |
不好意思 | bùhǎoyìsi | ngại | A1 | |
C | ||||
才 | cái | mới ( sớm ) | (Adv) | A1 |
菜 | cài | món ăn, rau | (N) | A1 |
參加 | cānjiā | tham gia | (VA) | A1 |
餐廳 | cāntīng | nhà hàng | (N) | A1 |
飯館 | fànguǎn | |||
茶 | chá | trà | (N) | A1 |
長 | cháng | dài | (VS) | A1 |
常常 | chángcháng | thường | (Adv) | A1 |
唱歌 | chànggē | ca hát | (VA) | A1 |
吵 | chǎo | ồn, làm ồn | (VS) | A1 |
車(子) | chē(zi) | xe | (N) | A1 |
車站 | chēzhàn | trạm xe | (N) | A1 |
成績 | chéngjī | thành tích | (N) | A1 |
吃 | chī | ăn | (VA) | A1 |
吃飽 | chībǎo | ăn no | (VS) | A1 |
吃飯 | chīfàn | ăn cơm | (VA) | A1 |
穿 | chuān | mặc | (VA) | A1 |
船 | chuán | thuyền | (N) | A1 |
窗 | chuāng | cửa sổ | (N) | A1 |
床 | chuáng | giường | (N) | A1 |
廚房 | chúfáng | nhà bếp | (N) | A1 |
出國 | chūguó | đi nước ngoài | (VA) | A1 |
出來 | chūlái | ra | (VA) | A1 |
出去 | chūqù | đi ra | (VA) | A1 |
春天 | chūntiān | mùa xuân | (N) | A1 |
次 | cì | lần | (M) | A1 |
從 | cóng | từ | (Prep) | A1 |
錯 | cuò | sai, nhầm | (VS) | A1 |
D | ||||
打 | dǎ | đánh | (VA) | A1 |
打電話 | dǎdiànhuà | gọi điện thoại | (VA) | A1 |
打開 | dǎkāi | mở ra | (VA) | A1 |
大 | dà | lớn | (VS) | A1 |
大家 | dàjiā | mọi người | (N) | A1 |
大樓 | dàlóu | nhà lầu | (N) | A1 |
大樓 | dàngāo | bánh kem | (N) | A1 |
當然 | dāngrán | đương nhiên | (Adv) | A1 |
到 | dào | đến, tới | (VA) | A1 |
大學 | dàxué | đại học | (N) | A1 |
的 | de | trợ từ sở hữu, nhấn mạnh | (P) | A1 |
得 | de | trợ từ bổ ngữ trình độ | (P) | A1 |
等 | děng | chờ, đợi | (VA) | A1 |
第 | dì | thứ tự | (Det) | A1 |
點(鐘) | diǎn(zhōng) | (M) | A1 | |
電話 | diànhuà | điện thoại | (N) | A1 |
電腦 | diànnǎo | máy vi tính | (N) | A1 |
電視(機) | diànshì(jī) | Tivi | (N) | A1 |
電影 | diànyǐng | phim | (N) | A1 |
電影院 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim | (N) | A1 |
弟弟 | dìdi | em trai | (N) | A1 |
地方 | dìfāng | nơi | (N) | A1 |
地上 | dìshàng | dưới đất, trên mặt đất | (N) | A1 |
地圖 | dìtú | bản đồ | (N) | A1 |
東邊 | dōngbiān | hướng Đông | (N) | A1 |
冬天 | dōngtiān | mùa đông | (N) | A1 |
東西 | dōngxī | đồ | (N) | A1 |
懂 | dǒng | hiểu | (VS) | A1 |
都 | dōu | đều | (Adv) | A1 |
對 | duì | đúng, đối với | (VS) | A1 |
對不起 | duìbùqǐ | xin lỗi | A1 | |
對面 | duìmiàn | đối diện | (N) | A1 |
多 | duō | nhiều lên | (Adv) | A1 |
多 | duō | nhiều | (VS) | A1 |
多少 | duōshǎo | bao nhiêu | (Adv) | A1 |
肚子 | dùzǐ | bụng | (N) | A1 |
E | ||||
餓 | è | đói | (VS) | A1 |
二 | èr | hai | (Det) | A1 |
兒子 | érzi | con trai ( của ai ) | (N) | A1 |
F | ||||
飯 | fàn | cơm, bữa ăn | (N) | A1 |
放 | fàng | để, đặt | (VA) | A1 |
方便 | fāngbiàn | tiện lợi | (VS) | A1 |
房間 | fángjiān | phòng | (N) | A1 |
房子 | fángzi | nhà | (N) | A1 |
非常 | fēicháng | vô cùng | (Adv) | A1 |
飛機 | fēijī | máy bay | (N) | A1 |
機場 | jīchǎng | sân bay | (N) | A1 |
分鐘 | fēnzhōng | phút | (M) | A1 |
封 | fēng | bức ( thư ) | (M) | A1 |
風 | fēng | gió | (N) | A1 |
風景 | fēngjǐng | phong cảnh | (N) | A1 |
附近 | fùjìn | gần đây, ở gần | (N) | A1 |
G | ||||
乾淨 | gānjìng | sạch sẽ | (VS) | A1 |
感冒 | gǎnmào | cảm | (VS) | A1 |
高 | gāo | cao | (VS) | A1 |
高興 | gāoxìng | vui | (VS) | A1 |
告訴 | gàosù | nói cho biết | (VA) | A1 |
個 | gè | lượng từ: cái, người… | (M) | A1 |
哥哥 | gēge | anh trai | (N) | A1 |
給 | gěi | cho | (VA) | A1 |
跟 | gēn | cùng, và | (Conj) | A1 |
更 | gèng | còn…hơn nữa | (Adv) | A1 |
公共汽車 | gōnggòng qìchē | xe buýt | (N) | A1 |
公車 | gōngchē | |||
功課 | gōngkè | bài tập về nhà, học hành | (N) | A1 |
公司 | gōngsī | công ty | (N) | A1 |
公寓 | gōngyù | chung cư | (N) | A1 |
公園 | gōngyuán | công viên | (N) | A1 |
工作 | gōngzuò | công việc | (N) | A1 |
狗 | gǒu | chó | (N) | A1 |
關 | guān | đóng | (VA) | A1 |
貴 | guì | mắc tiền | (VS) | A1 |
過 | guò | …qua | (P) | A1 |
過 | guò | đi qua | (VA) | A1 |
國家 | guójiā | nước, đất nước | (N) | A1 |
H | ||||
孩子 | háizi | con, trẻ | (N) | A1 |
海邊 | hǎibiān | bãi biển | (N) | A1 |
還是 | háishì | hay là | (Conj) | A1 |
寒假 | hánjià | nghỉ đông | (N) | A1 |
好 | hǎo | rất | (Adv) | A1 |
好 | hǎo | tốt | (VS) | A1 |
好吃 | hǎochī | ăn ngon | (VS) | A1 |
好像 | hǎoxiàng | hình như | (Adv) | A1 |
好玩 | hǎowán | chơi vui | (VS) | A1 |
號 | hào | số, ngày | (M) | A1 |
號碼 | hàomǎ | số | (N) | A1 |
喝 | hē | uống | (VA) | A1 |
和 | hé | và | (Conj) | A1 |
很 | hěn | rất | (Adv) | A1 |
紅色 | hóngsè | màu đỏ | (N) | A1 |
後面 | hòumiàn | phía sau | (N) | A1 |
花(兒) | huā(er) | bông hoa | (N) | A1 |
畫 | huà | tranh | (N) | A1 |
畫畫 | Huà huà | vẽ tranh | (VA) | A1 |
壞 | huài | xấu, hư | (VS) | A1 |
換 | huàn | đổi | (VA) | A1 |
黃色 | huángsè | màu vàng | (N) | A1 |
歡迎 | huānyíng | hoan nghênh | (VS) | A1 |
華語/華文 | huáyǔ / huáwén | tiếng Hoa | (N) | A1 |
回家 | huíjiā | về nhà | (VA) | A1 |
回來 | huílái | quay lại | (VA) | A1 |
回去 | huíqù | đi về | (VA) | A1 |
會 | huì | biết, sẽ | (VS) | A1 |
活動 | huódòng | hoạt động, chương trình | (N) | A1 |
火車 | huǒchē | xe lửa | (N) | A1 |
J | ||||
幾 | jǐ | mấy, vài | (Det) | A1 |
寄 | jì | gửi | (VA) | A1 |
加 | jiā | thêm, cộng | (VA) | A1 |
家 | jiā | nhà, gia đình | (N) | A1 |
家人 | jiārén | người nhà | (N) | A1 |
間 | jiān | căn ( phòng ) | (M) | A1 |
件 | jiàn | chiếc ( áo ) | (M) | A1 |
健康 | jiànkāng | khỏe mạnh | (VS) | A1 |
見面 | jiànmiàn | gặp mặt | (VA) | A1 |
腳 | jiǎo | chân | (N) | A1 |
腳踏車 | jiǎotàchē | xe đạp | (N) | A1 |
自行車 | zìxíngchē | |||
叫 | jiào | tên là, được gọi là | (VA) | A1 |
教室 | jiàoshì | phòng học | (N) | A1 |
記得 | jìdé | nhớ | (VS) | A1 |
接 | jiē | đón | (VA) | A1 |
結束 | jiéshù | kết thúc | (VS) | A1 |
介紹 | jièshào | giới thiệu | (VA) | A1 |
今年 | jīnnián | năm nay | (N) | A1 |
今天 | jīntiān | hôm nay | (N) | A1 |
近 | jìn | gần | (VS) | A1 |
進步 | jìnbù | tiến bộ | (VS) | A1 |
進來 | jìnlái | đi vào | (VA) | A1 |
進去 | jìnqù | đi vô | (VA) | A1 |
九 | jiǔ | chín | (Det) | A1 |
久 | jiǔ | lâu | (VS) | A1 |
酒 | jiǔ | rượu | (N) | A1 |
就 | jiù | thì | (Adv) | A1 |
舊 | jiù | cũ | (VS) | A1 |
覺得 | juédé | cảm thấy | (VS) | A1 |
K | ||||
咖啡 | kāfēi | cà phê | (N) | A1 |
開 | kāi | lái, mở | (VA) | A1 |
開車 | kāichē | lái xe | (VA) | A1 |
開始 | kāishǐ | bắt đầu | (VS) | A1 |
看 | kàn | xem | (VA) | A1 |
考試 | kǎoshì | kì thi | (N) | A1 |
考試 | kǎoshì | thi | (VA) | A1 |
卡片 | kǎpiàn | thiệp | (N) | A1 |
可樂 | kělè | coca | (N) | A1 |
可能 | kěnéng | có thể, có lẽ | (Adv) | A1 |
可是 | kěshì | nhưng | (Conj) | A1 |
可以 | kěyǐ | có thể, được | (Adv) | A1 |
課 | kè | bài, khóa học | (N) | A1 |
客廳 | kètīng | phòng khách | (N) | A1 |
褲子 | kùzi | quần | (N) | A1 |
快 | kuài | mau | (Adv) | A1 |
快 | kuài | nhanh | (VS) | A1 |
塊 | kuài | đồng, cục, viên, miếng | (M) | A1 |
快樂 | kuàilè | vui vẻ | (VS) | A1 |
L | ||||
來 | lái | đến | (VA) | A1 |
籃球 | lánqiú | bóng rổ | (N) | A1 |
老師 | lǎoshī | giáo viên | (N) | A1 |
了 | le | …rồi | (P) | A1 |
了 | le | đã… | (P) | A1 |
累 | lèi | mệt | (VS) | A1 |
冷 | lěng | lạnh | (VS) | A1 |
冷氣(機) | lěngqì(jī) | máy lạnh | (N) | A1 |
離 | lí | cách | (VA) | A1 |
離開 | líkāi | rời xa | (VA) | A1 |
裡面 | lǐmiàn | bên trong | (N) | A1 |
兩 | liǎng | hai | (Det) | A1 |
六 | liù | sáu | (Det) | A1 |
樓 | lóu | lầu | (M) | A1 |
樓上 | lóushàng | trên lầu | (N) | A1 |
樓下 | lóuxià | dưới lầu | (N) | A1 |
路 | lù | đường, lộ | (N) | A1 |
路口 | lùkǒu | giao lộ | (N) | A1 |
旅行 | lǚxíng | du lịch | (VA) | A1 |
綠色 | lǜsè | màu xanh lá | (N) | A1 |
M | ||||
嗎 | ma | trợ từ nghi vấn | (P) | A1 |
媽媽 | māma | mẹ | (N) | A1 |
買 | mǎi | mua | (VA) | A1 |
賣 | mài | bán | (VA) | A1 |
忙 | máng | bận | (VS) | A1 |
貓 | māo | mèo | (N) | A1 |
毛 | máo | lông | (M) | A1 |
每 | měi | mỗi | (Det) | A1 |
美國 | měiguó | nước Mỹ | (N) | A1 |
沒 | méi | đã không, không có | (Adv) | A1 |
沒(有) | méi(yǒu) | không, không có | (P) | A1 |
沒關係 | méiguānxì | không sao | (VS) | A1 |
沒問題 | méiwèntí | không vấn đề | (VS) | A1 |
妹妹 | mèimei | em gái | (N) | A1 |
門 | mén | cửa | (N) | A1 |
門口 | ménkǒu | ngoài cửa | (N) | A1 |
面 | miàn | mì | (N) | A1 |
麵包 | miànbāo | bánh mì | (N) | A1 |
明年 | míngnián | năm tới | (N) | A1 |
明天 | míngtiān | ngày mai | (N) | A1 |
名字 | míngzì | tên | (N) | A1 |
N | ||||
拿 | ná | lấy | (VA) | A1 |
哪裡/兒 | nǎlǐ/er | đâu | (N) | A1 |
那裡/兒 | nàlǐ/er | chỗ đó | (N) | A1 |
那些 | nàxiē | những thứ đó | (Det) | A1 |
難 | nán | khó | (VS) | A1 |
南(邊) | nán(biān) | phía nam | (N) | A1 |
男孩 | nánhái | con trai, cậu bé | (N) | A1 |
男生 | nánshēng | con trai | (N) | A1 |
呢 | ne | trợ từ ngữ khí: thì sao? Nè? | (P) | A1 |
能 | néng | có thể | (Adv) | A1 |
你 | nǐ | bạn | (N) | A1 |
你們 | nǐmen | các bạn | (N) | A1 |
年 | nián | năm | (N) | A1 |
您 | nín | ngài, ông, bà, anh, chị | (N) | A1 |
牛奶 | niúnǎi | sữa bò | (N) | A1 |
女兒 | nǚér | con gái ( của ai ) | (N) | A1 |
女孩 | nǚhái | con gái, cô bé | (N) | A1 |
女生 | nǚshēng | con gái | (N) | A1 |
P | ||||
跑步 | pǎobù | chạy bộ | (VA) | A1 |
朋友 | péngyǒu | bạn bè | (N) | A1 |
便宜 | piányi | rẻ tiền | (VS) | A1 |
票 | piào | vé | (N) | A1 |
漂亮 | piāoliàng | xinh đẹp | (VS) | A1 |
皮包 | píbāo | túi xách | (N) | A1 |
瓶 | píng | chai | (M) | A1 |
Q | ||||
七 | qī | 7 | (Det) | A1 |
騎 | qí | chạy xe 2 bánh | (VA) | A1 |
千 | qiān | ngàn | (Det) | A1 |
錢 | qián | tiền | (N) | A1 |
前面 | qiánmiàn | phía trước | (N) | A1 |
錢包 | qiánbāo | ví tiền | (N) | A1 |
起床 | qǐchuáng | thức dậy | (VA) | A1 |
請 | qǐng | mời, xin | (VA) | A1 |
請問 | qǐngwèn | xin hỏi | A1 | |
球 | qiú | bóng,banh | (N) | A1 |
秋天 | qiūtiān | mùa thu | (N) | A1 |
去 | qù | đi | (VA) | A1 |
去年 | qùnián | năm ngoái | (N) | A1 |
R | ||||
熱 | rè | nóng | (VS) | A1 |
熱狗 | règǒu | hotdog | (N) | A1 |
熱鬧 | rènào | náo nhiệt | (VS) | A1 |
人 | rén | người | (N) | A1 |
認識 | rènshi | quen biết, nhận ra | (VS) | A1 |
日本 | rìběn | Nhật bản | (N) | A1 |
容易 | róngyì | dễ | (VS) | A1 |
肉 | ròu | thịt | (N) | A1 |
S | ||||
三 | sān | 3 | (Det) | A1 |
傘 | sǎn | dù | (N) | A1 |
山 | shān | núi | (N) | A1 |
上 | shàng | lên, trên | (VA) | A1 |
上面 | shàng miàn | phía trên | (N) | A1 |
上班 | shàngbān | vào làm, đi làm | (VA) | A1 |
商店 | shāngdiàn | cửa hàng | (N) | A1 |
上課 | shàngkè | lên lớp | (VA) | A1 |
上網 | shàngwǎng | lên mạng | (VA) | A1 |
上午 | shàngwǔ | buổi sáng | (N) | A1 |
少 | shǎo | ít | (VS) | A1 |
誰 | shéi | ai | (N) | A1 |
生病 | shēngbìng | bị bệnh | (VS) | A1 |
生日 | shēngrì | sinh nhật | (N) | A1 |
身體 | shēntǐ | cơ thể, sức khỏe | (N) | A1 |
什麼 | shénme | gì, cái gì | (Det) | A1 |
十 | shí | 10 | (Det) | A1 |
時候 | shíhòu | lúc, khi | (N) | A1 |
時間 | shíjiān | thời gian | (N) | A1 |
時鐘 | shízhōng | đồng hồ | (N) | A1 |
是 | shì | là, phải | (VA) | A1 |
收到 | shōudào | nhận được | (VA) | A1 |
手 | shǒu | tay | (N) | A1 |
手機 | shǒujī | điện thoại di động | (N) | A1 |
書 | shū | sách | (N) | A1 |
書包 | shūbāo | cặp đựng sách | (N) | A1 |
舒服 | shūfú | dễ chịu | (VS) | A1 |
暑假 | shǔjià | nghỉ hè | (N) | A1 |
樹 | shù | cây | (N) | A1 |
雙 | shuāng | đôi( giày, tay ) | (M) | A1 |
水 | shuǐ | nước | (N) | A1 |
水果 | shuǐguǒ | trái cây | (N) | A1 |
睡覺 | shuìjiào | ngủ | (VA) | A1 |
說 | shuō | nói | (VA) | A1 |
說話 | shuōhuà | nói chuyện | (VA) | A1 |
四 | sì | 4 | (Det) | A1 |
宿舍 | sùshè | ký túc xá | (N) | A1 |
歲 | suì | tuổi | (M) | A1 |
算 | suàn | tính | (VA) | A1 |
送 | sòng | tặng, đưa tiễn | (VA) | A1 |
所以 | suǒyǐ | cho nên | (Conj) | A1 |
T | ||||
他/她 | tā/tā | anh ấy, cô ấy | (N) | A1 |
他們/她們 | tāmen/tāmen | bọn họ | (N) | A1 |
太 | tài | quá | (Adv) | A1 |
太太 | tàitài | bà, vợ | (N) | A1 |
糖 | táng | kẹo, đường | (N) | A1 |
特別 | tèbié | đặc biệt | (VS) | A1 |
踢 | tī | đá | (VA) | A1 |
天 | tiān | ngày | (M) | A1 |
天 | tiān | ngày, trời | (N) | A1 |
天氣 | tiānqì | thời tiết | (N) | A1 |
跳舞 | tiàowǔ | nhảy múa | (VA) | A1 |
聽 | tīng | nghe | (VA) | A1 |
痛 | tòng | đau | (VS) | A1 |
同學 | tóngxué | bạn học | (N) | A1 |
頭 | tóu | đầu | (N) | A1 |
圖片 | túpiàn | hình | (N) | A1 |
圖書館 | túshūguǎn | thư viện | (N) | A1 |
W | ||||
外面 | wàimiàn | bên ngoài | (N) | A1 |
完 | wán | hết, xong | (VS) | A1 |
玩(兒) | wán(er) | chơi | (VA) | A1 |
碗 | wǎn | cái chén, cái tô | (N) | A1 |
碗 | wǎn | chén, tô | (M) | A1 |
晚安 | wǎnān | ngủ ngon | (VS) | A1 |
晚餐/晚飯 | wǎncān/wǎnfàn | cơm tối | (N) | A1 |
晚上 | wǎnshàng | buổi tối | (N) | A1 |
往 | wǎng | về phía, hướng về | (Prep) | A1 |
網球 | wǎngqiú | tennis | (N) | A1 |
網站 | wǎngzhàn | website, trang web | (N) | A1 |
忘 | wàng | quên | (VS) | A1 |
喂 | wéi | alo | (VS) | A1 |
位 | wèi | Vị (anh, chị, ông, bà) | (M) | A1 |
為什麼 | wèishénme | tại sao | (Adv) | A1 |
問 | wèn | hỏi | (VA) | A1 |
問題 | wèntí | vấn đề, câu hỏi | (N) | A1 |
我 | wǒ | tôi | (N) | A1 |
我們 | wǒmen | chúng ta, chúng tôi | (N) | A1 |
五 | wǔ | 5 | (Det) | A1 |
午餐/午飯 | wǔcān/wǔfàn | cơm trưa | (N) | A1 |
X | ||||
洗 | xǐ | rửa, tắm | (VA) | A1 |
下 | xià | xuống | (VA) | A1 |
西邊 | xībiān | phía tây | (N) | A1 |
下麵 | xiàmiàn | phía dưới | (N) | A1 |
下班 | xiàbān | tan ca | (VA) | A1 |
下課 | xiàkè | tan học | (VS) | A1 |
夏天 | xiàtiān | mùa hè | (N) | A1 |
下午 | xiàwǔ | buổi chiều | (N) | A1 |
下雨 | xiàyǔ | trời mưa | (VA) | A1 |
先 | xiān | trước | (Adv) | A1 |
先生 | xiānshēng | ông, anh, mr | (N) | A1 |
現在 | xiànzài | bây giờ | (N) | A1 |
想 | xiǎng | nghĩ, nhớ | (VA) | A1 |
像 | xiàng | giống | (VA) | A1 |
小 | xiǎo | nhỏ | (VS) | A1 |
小孩 | xiǎohái | con, con nít | (N) | A1 |
小姐 | xiǎojiě | cô, miss | (N) | A1 |
小時 | xiǎoshí | giờ, tiếng đồnghồ | (N) | A1 |
小心 | xiǎoxīn | cẩn thận | (VS) | A1 |
鞋子 | xiézi | giày | (N) | A1 |
寫 | xiě | viết | (VA) | A1 |
寫字 | xiězì | viết chữ | (VA) | A1 |
謝謝 | xièxie | cảm ơn | (VS) | A1 |
喜歡 | xǐhuān | thích | (VS) | A1 |
洗手間 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh | (N) | A1 |
廁所 | cèsuǒ | |||
洗衣機 | xǐyījī | máy giặt | (N) | A1 |
洗澡 | xǐzǎo | tắm | (VA) | A1 |
新 | xīn | mới | (VS) | A1 |
新年 | xīnnián | năm mới | (N) | A1 |
信 | xìn | thư | (N) | A1 |
信封 | xìnfēng | bìa thư | (N) | A1 |
星期 | xīngqí | tuần | (N) | A1 |
星期天星期日 | xīngqítiān xīngqírì | chủ nhật | (N) | A1 |
行 | xíng | ok, được | (VS) | A1 |
姓 | xìng | họ | (VA) | A1 |
休息 | xiūxí | nghỉ ngơi | (VA) | A1 |
學 | xué | học | (VA) | A1 |
學生 | xuéshēng | học sinh | (N) | A1 |
學校 | xuéxiào | trường học | (N) | A1 |
Y | ||||
眼睛 | yǎnjīng | mắt | (N) | A1 |
要 | yào | muốn, cần, phải, sẽ | (VA) | A1 |
藥 | yào | thuốc | (N) | A1 |
也 | yě | cũng | (Adv) | A1 |
一 | yī | 1 | (Det) | A1 |
醫生 | yīshēng | bác sỹ | (N) | A1 |
一點兒 | yìdiǎnr | một ít | (Det) | A1 |
一定 | yídìng | nhất định | (Adv) | A1 |
衣服 | yīfú | quần áo | (N) | A1 |
醫院 | yīyuàn | bệnh viện | (N) | A1 |
一共 | yígòng | tổng cộng | (Adv) | A1 |
以後 | yǐhòu | sau này, sau khi | (N) | A1 |
已經 | yǐjīng | đã | (Adv) | A1 |
以前 | yǐqián | trước đây, trướckhi | (N) | A1 |
椅子 | yǐzi | ghế | (N) | A1 |
一起 | yìqǐ | cùng nhau | (Adv) | A1 |
一些 | yìxiē | một vài | (Det) | A1 |
一樣 | yíyàng | giống nhau | (VS) | A1 |
一直 | yìzhí | cứ, hoài, mãi | (Adv) | A1 |
意思 | yìsī | ý nghĩa | (N) | A1 |
銀行 | yínháng | ngân hàng | (N) | A1 |
因為 | yīnwèi | bởi vì | (Conj) | A1 |
音樂 | yīnyuè | âm nhạc | (N) | A1 |
英國 | yīngguó | Anh Quốc | (N) | A1 |
英文 | yīngwén | tiếng Anh | (N) | A1 |
郵局 | yóujú | bưu điện | (N) | A1 |
郵票 | yóupiào | tem thư | (N) | A1 |
游泳 | yóuyǒng | bơi | (VA) | A1 |
游泳池 | yóuyǒngchí | hồ bơi | (N) | A1 |
有 | yǒu | có | (VA) | A1 |
有點(兒) | yǒudiǎn(er) | hơi hơi | (Adv) | A1 |
有空 | yǒukòng | rảnh | (VS) | A1 |
有時候 | yǒushíhòu | có khi, có lúc | (Adv) | A1 |
有意思 | yǒuyìsī | thú vị | (VS) | A1 |
又 | yòu | lại, nữa | (Adv) | A1 |
右邊) | yòubiān | bên phải | (N) | A1 |
用 | yòng | dùng, xài | (VA) | A1 |
魚 | yú | cá | (N) | A1 |
元 | yuán | đồng ( đơn vị tiền TQ ) | (M) | A1 |
遠 | yuǎn | xa | (VS) | A1 |
月 | yuè | tháng | (N) | A1 |
運動 | yùndòng | vận động, thể thao | (N) | A1 |
運動 | yùndòng | vận động, tập thể dục | (VA) | A1 |
雨天 | yǔtiān | ngày mưa | (N) | A1 |
Z | ||||
再 | zài | thêm, tiếp | (Adv) | A1 |
在 | zài | đang | (Adv) | A1 |
在 | zài | ở, lúc | (Prep) | A1 |
再見 | zàijiàn | tạm biệt | (VA) | A1 |
早 | zǎo | sớm | (VS) | A1 |
早餐 | zǎocān | cơm sáng | (N) | A1 |
早飯 | zǎofàn | |||
早上 | zǎoshàng | buổi sáng | (N) | A1 |
怎麼 | zěnme | sao? | (Adv) | A1 |
怎麼辦 | zěnme bàn | làm sao? Tính sao? | A1 | |
怎麼了 | zěnme le | bị sao rồi? | A1 | |
怎麼樣 | zěnmeyàng | như thế nào? | A1 | |
站 | zhàn | trạm, bến | (N) | A1 |
站 | zhàn | đứng | (VA) | A1 |
張 | zhāng | tờ, tấm | (M) | A1 |
找 | zhǎo | tìm | (VA) | A1 |
找到 | zhǎodào | tìm được | (VA) | A1 |
照片 | zhàopiàn | hình chụp | (N) | A1 |
照相 | zhàoxiàng | chụp hình | (VA) | A1 |
照相機 | zhàoxiàngjī | máy ảnh | (N) | A1 |
這裡/兒 | zhèlǐ/er | chỗ này | (N) | A1 |
這些 | zhèxiē | những thứ này | (Det) | A1 |
紙 | zhǐ | giấy | (N) | A1 |
枝 | zhī | cây ( viết ) | (M) | A1 |
只 | zhī | con ( chó, mèo ) | (M) | A1 |
知道 | zhīdào | biết | (VS) | A1 |
中國 | zhōngguó | Trung Quốc | (N) | A1 |
中文 | zhōngwén | tiếng Trung | (N) | A1 |
中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | (N) | A1 |
重要 | zhòngyào | quan trọng | (VS) | A1 |
週末 | zhōumò | cuối tuần | (N) | A1 |
住 | zhù | sống, ở | (VA) | A1 |
桌子 | zhuōzi | cái bàn | (N) | A1 |
自己 | zìjǐ | tự mình | (N) | A1 |
姊姊/姐姐 | jiějie | chị gái | (N) | A1 |
走 | zǒu | đi | (VA) | A1 |
走路 | zǒulù | đi bộ | (VA) | A1 |
足球 | zúqiú | bóng đá | (N) | A1 |
最 | zuì | nhất | (Adv) | A1 |
最近 | zuìjìn | dạo này,gần nhất | (Adv) | A1 |
昨天 | zuótiān | hôm qua | (N) | A1 |
左(邊) | zuǒbiān | bên trái | (N) | A1 |
坐 | zuò | ngồi | (VA) | A1 |
做 | zuò | làm | (VA) | A1 |
做飯 | zuòfàn | làm cơm | (VA) | A1 |
做完 | zuòwán | làm xong | (VA) | A1 |
A | ||||
阿姨 | āyí | dì | (N) | A2 |
矮 | ǎi | thấp | (VS) | A2 |
安全 | ānquán | an toàn | (VS) | A2 |
B | ||||
白 | bái | trắng | (VS) | A2 |
辦法 | bànfǎ | biện pháp, cách | (N) | A2 |
棒 | bàng | giỏi, tuyệt | (VS) | A2 |
幫忙 | bāngmáng | giúp đỡ | (VA) | A2 |
包 | bāo | gói, bao | (M) | A2 |
抱 | bào | ôm, bòng | (VA) | A2 |
必須 | bìxū | cần phải | (Adv) | A2 |
邊(兒) | biān(er) | bên, cạnh | (N) | A2 |
遍 | biàn | lần, bận | (M) | A2 |
表 | biǎo | đồng hồ | (N) | A2 |
別 | bié | đừng | (Adv) | A2 |
別人 | biérén | người khác | (N) | A2 |
餅乾 | bǐnggān | bánh quy | (N) | A2 |
冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh | (N) | A2 |
病 | bìng | bệnh | (N) | A2 |
病人 | bìngrén | người bệnh | (N) | A2 |
不錯 | búcuò | khá, không tệ | (VS) | A2 |
不但 | búdàn | không những | (Conj) | A2 |
不一定 | bùyídìng | không nhất định | (Adv) | A2 |
不用 | búyòng | không cần | (Adv) | A2 |
C | ||||
擦 | cā | lau, chùi | (VA) | A2 |
猜 | cāi | đoán | (VA) | A2 |
才 | cái | mới, vừa mới | (Adv) | A2 |
菜單 | càidān | menu, thực đơn | (N) | A2 |
餐桌 | cānzhuō | bàn ăn | (N) | A2 |
草 | cǎo | cỏ | (N) | A2 |
草地 | cǎodì | bãi cỏ | (N) | A2 |
叉(子) | chā(zi) | cái nĩa | (N) | A2 |
超級市場 | chāojí shìchǎng | siêu thị | (N) | A2 |
超市 | chāoshì | |||
城市 | chéngshì | thành phố | (N) | A2 |
襯衫 | chènshān | áo sơ mi | (N) | A2 |
遲到 | chídào | đến muộn | (VS) | A2 |
窗戶 | chuānghù | cửa sổ | (N) | A2 |
吹 | chuī | thổi | (VA) | A2 |
聰明 | cōngmíng | thông minh | (VS) | A2 |
從前 | cóngqián | hồi trước | (N) | A2 |
D | ||||
帶 | dài | mang, dắt | (VA) | A2 |
戴 | dài | đeo, đội | (VA) | A2 |
袋子 | dàizi | túi, bọc | (N) | A2 |
蛋 | dàn | trứng | (N) | A2 |
但是 | dànshì | nhưng mà | (Conj) | A2 |
刀(子) | dāo(zi) | con dao | (N) | A2 |
倒 | dào | rót, đổ | (VA) | A2 |
打掃 | dǎsǎo | quét | (VA) | A2 |
打算 | dǎsuàn | dự tính, định | (VA) | A2 |
大聲 | dàshēng | lớn tiếng | (VS) | A2 |
大衣 | dàyī | áo choàng | (N) | A2 |
德國 | déguó | nước Đức | (N) | A2 |
低 | dī | thấp | (VS) | A2 |
店 | diàn | tiệm, quán | (N) | A2 |
電燈 | diàndēng | đèn điện | (N) | A2 |
點(兒) | diǎn (er) | ít, tý | (M) | A2 |
點(兒) | diǎn (er) | chấm | (N) | A2 |
點菜 | diǎncài | chọn món | (VA) | A2 |
點心 | diǎnxīn | điểm tâm | (N) | A2 |
掉 | diào | rớt | (VS) | A2 |
動 | dòng | động | (VA) | A2 |
動物 | dòngwù | động vật | (N) | A2 |
動物園 | dòngwùyuán | sở thú | (N) | A2 |
讀 | dú | đọc, học ở trường | (VA) | A2 |
讀書 | dúshū | học, đọc sách | (VA) | A2 |
短 | duǎn | ngắn | (VS) | A2 |
朵 | duǒ | đóa ( hoa, mây ) | (M) | A2 |
E | ||||
耳朵 | ěrduō | lỗ tai | (N) | A2 |
F | ||||
法國 | fǎguó | nước Pháp | (N) | A2 |
飯店 | fàndiàn | khách sạn, nhà hàng | (N) | A2 |
方法 | fāngfǎ | phương pháp | (N) | A2 |
放假 | fàngjià | được nghỉ | (VS) | A2 |
放下 | fàngxià | bỏ xuống | (VA) | A2 |
發生 | fāshēng | xảy ra, phát sinh | (VS) | A2 |
發現 | fāxiàn | phát hiện | (VA) | A2 |
飛 | fēi | bay | (VA) | A2 |
父親 | fùqīn | cha | (N) | A2 |
服務生 | fúwùshēng | phục vụ viên | (N) | A2 |
G | ||||
幹 | gān | khô | (VS) | A2 |
剛剛 | gānggāng | mới vừa | (Adv) | A2 |
給 | gěi | cho | (Prep) | A2 |
跟 | gēn | cùng với | (Prep) | A2 |
恭喜 | gōngxǐ | chúc mừng | (VS) | A2 |
工作 | gōngzuò | làm việc | (VA) | A2 |
夠 | gòu | đủ | (VS) | A2 |
掛 | guà | treo | (VA) | A2 |
乖 | guāi | ngoan | (VS) | A2 |
關上 | guānshàng | đóng lại | (VA) | A2 |
果汁 | guǒzhī | nước trái cây | (N) | A2 |
過來 | guòlái | qua đây | (VA) | A2 |
過年 | guònián | ăn tết | (VA) | A2 |
過去 | guòqù | quá khứ | (N) | A2 |
過去 | guòqù | đi qua ( bên kia ) | (VA) | A2 |
故事 | gùshì | câu chuyện | (N) | A2 |
H | ||||
還 | hái | vẫn, còn | (Adv) | A2 |
海 | hǎi | biển | (N) | A2 |
害怕 | hàipà | e sợ | (VS) | A2 |
漢堡 | hànbǎo | hamburger | (N) | A2 |
韓國 | hánguó | Hàn Quốc | (N) | A2 |
漢語 | hànyǔ | tiếng Hán | (N) | A2 |
漢字 | hànzì | chữ Hán | (N) | A2 |
好看 | hǎokàn | xinh đẹp | (VS) | A2 |
河 | hé | sông | (N) | A2 |
盒子 | hézi | cái hộp | (N) | A2 |
黑 | hēi | đen | (VS) | A2 |
黑色 | hēisè | màu đen | (N) | A2 |
紅 | hóng | đỏ | (VS) | A2 |
紅包 | hóngbāo | bao lì xì | (N) | A2 |
紅茶 | hóngchá | hồng trà | (N) | A2 |
紅綠燈 | hónglǜdēng | đèn xanh đỏ | (N) | A2 |
後來 | hòulái | về sau | (N) | A2 |
護士 | hùshì | y tá | (N) | A2 |
畫家 | huàjiā | họa sỹ | (N) | A2 |
黃 | huáng | vàng | (VS) | A2 |
花園 | huāyuán | vườn hoa | (N) | A2 |
滑雪 | huáxuě | trượt tuyết | (VA) | A2 |
會 | huì | sẽ | (Adv) | A2 |
回答 | huídá | trả lời | (VA) | A2 |
活 | huó | sống | (VS) | A2 |
或 | huò | hoặc | (Conj) | A2 |
或是 | huòshì | hoặc là | (Conj) | A2 |
J | ||||
機會 | jīhuì | cơ hội | (N) | A2 |
記 | jì | ghi chép, nhớ | (VA) | A2 |
計程車 | jìchéngchē | taxi | (N) | A2 |
計畫 | jìhuà | kế hoạch | (N) | A2 |
計畫 | jìhuà | dự định, lặp kế hoạch | (VA) | A2 |
家庭 | jiātíng | gia đình | (N) | A2 |
簡單 | jiǎndān | đơn giản | (VS) | A2 |
件 | jiàn | cái ( áo, quần, việc, quà ) | (M) | A2 |
講話 | jiǎnghuà | nói chuyện | (VA) | A2 |
教 | jiāo | dạy | (VA) | A2 |
交 | jiāo | giao, nộp | (VA) | A2 |
餃子 | jiǎozi | há cảo | (N) | A2 |
結婚 | jiéhūn | kết hôn | (VA) | A2 |
節目 | jiémù | tiết mục | (N) | A2 |
解決 | jiějué | giải quyết | (VA) | A2 |
借 | jiè | mượn, cho mượn | (VA) | A2 |
斤 | jīn | cân ( 500gr ) | (M) | A2 |
經過 | jīngguò | trãi qua | (VA) | A2 |
員警 | jǐngchá | cảnh sát | (N) | A2 |
緊張 | jǐnzhāng | căng thẳng | (VS) | A2 |
就要 | jiùyào | sắp sửa | (Adv) | A2 |
決定 | juédìng | quyết định | (VA) | A2 |
句子 | jùzi | câu | (N) | A2 |
K | ||||
開始 | kāishǐ | bắt đầu | (VA) | A2 |
開水 | kāishuǐ | nước chín | (N) | A2 |
開心 | kāixīn | vui vẻ | (VS) | A2 |
開學 | kāixué | vào học | (VS) | A2 |
看到 | kàndào | nhìn được | (VA) | A2 |
看見 | kànjiàn | nhìn thấy | (VA) | A2 |
烤 | kǎo | nướng, quay | (VA) | A2 |
棵 | kē | cây ( thông, táo, lê ) | (M) | A2 |
科學 | kēxué | khoa học | (N) | A2 |
渴 | kě | khát | (VS) | A2 |
可愛 | kěài | dễ thương | (VS) | A2 |
課本 | kèběn | sách giáo khoa | (N) | A2 |
客氣 | kèqì | khách sáo | (VS) | A2 |
客人 | kèrén | khách | (N) | A2 |
課文 | kèwén | bài học | (N) | A2 |
空氣 | kōngqì | không khí | (N) | A2 |
口 | kǒu | miệng, ngụm | (M) | A2 |
哭 | kū | khóc | (VA) | A2 |
苦 | kǔ | khổ | (VS) | A2 |
塊 | kuài | đồng, miếng, cục | (M) | A2 |
筷子 | kuàizi | đũa | (N) | A2 |
L | ||||
拉 | lā | kéo | (VA) | A2 |
藍 | lán | xanh lam | (VS) | A2 |
藍色 | lánsè | màu xanh lam | (N) | A2 |
老 | lǎo | già, cũ | (VS) | A2 |
老人 | lǎorén | người già | (N) | A2 |
裡 | lǐ | trong, bên trong | (N) | A2 |
裡邊 | lǐbiān | bên trong | (N) | A2 |
禮物 | lǐwù | quà | (N) | A2 |
臉 | liǎn | mặt | (N) | A2 |
練習 | liànxí | luyện tập | (VA) | A2 |
涼 | liáng | lạnh, nguội | (VS) | A2 |
涼快 | liángkuài | mát mẻ | (VS) | A2 |
亮 | liàng | sáng | (VS) | A2 |
輛 | liàng | chiếc ( xe ) | (M) | A2 |
聊天 | liáotiān | trò chuyện | (VA) | A2 |
零 | líng | 0, lẻ | (Det) | A2 |
留 | liú | lưu, để lại, ở lại | (VA) | A2 |
樓 | lóu | lầu, tầng lầu | (N) | A2 |
旅遊 | lǚyóu | du lịch | (VA) | A2 |
綠 | lǜ | xanh lục | (VS) | A2 |
亂 | luàn | loạn, bậy | (VS) | A2 |
路上 | lùshàng | trên đường | (N) | A2 |
M | ||||
麻煩 | máfán | phiền phức | (N) | A2 |
麻煩 | máfán | làm phiền | (VS) | A2 |
馬 | mǎ | ngựa | (N) | A2 |
馬上 | mǎshàng | lặp tức | (Adv) | A2 |
慢 | màn | chậm | (VS) | A2 |
毛衣 | máoyī | áo len | (N) | A2 |
帽子 | màozi | nón | (N) | A2 |
美 | měi | đẹp | (VS) | A2 |
美麗 | měilì | xinh đẹp | (VS) | A2 |
摩托車 | mótuōchē | xe máy | (N) | A2 |
機車 | jīchē | |||
木頭 | mùtóu | gỗ | (N) | A2 |
N | ||||
哪 | nǎ | nào | (Det) | A2 |
那邊 | nàbiān | bên đó | (N) | A2 |
那麼 | Nàme | vậy, như vậy | (Adv) | A2 |
那樣 | nà yàng | |||
奶奶 | nǎinai | bà nội | (N) | A2 |
難過 | nánguò | buồn | (VA) | A2 |
年紀 | niánjì | tuổi tác | (N) | A2 |
年輕 | niánqīng | trẻ tuổi | (VS) | A2 |
念 | niàn | đọc, học | (VA) | A2 |
小鳥 | xiăo niǎo | chim | (N) | A2 |
努力 | nǔlì | nổ lực, cố gắng | (VS) | A2 |
暖和 | nuǎnhuo | ấm áp | (VS) | A2 |
P | ||||
爬 | pá | leo, trèo | (VA) | A2 |
爬山 | páshān | leo núi | (VA) | A2 |
怕 | pà | sợ | (VS) | A2 |
拍 | pāi | chụp hình, vỗ | (VA) | A2 |
盤 | pán | dĩa, đĩa, mâm | (M) | A2 |
盤子 | pánzi | cái dĩa | (N) | A2 |
旁邊 | pángbiān | bênh cạnh | (N) | A2 |
胖 | pàng | mập | (VS) | A2 |
跑 | pǎo | chạy | (VA) | A2 |
片 | piàn | miếng, lát, mãnh | (M) | A2 |
蘋果 | píngguǒ | táo | (N) | A2 |
瓶子 | píngzi | cái chai,cái bình | (N) | A2 |
破 | pò | bễ, vỡ | (VS) | A2 |
Q | ||||
奇怪 | qíguài | kì cục | (VS) | A2 |
汽水 | qìshuǐ | nước có ga | (N) | A2 |
起 | qǐ | dậy, lên | (VA) | A2 |
起來 | qǐlái | dậy, mọc | (VA) | A2 |
汽車 | qìchē | xe hơi | (N) | A2 |
鉛筆 | qiānbǐ | bút chì, viết chì | (N) | A2 |
前天 | qiántiān | hôm kia | (N) | A2 |
牆 | qiáng | tường | (N) | A2 |
橋 | qiáo | cầu | (N) | A2 |
巧克力 | qiǎokèlì | sô cô la | (N) | A2 |
親 | qīn | hôn, ruột thịt | (VA) | A2 |
輕 | qīng | nhẹ | (VS) | A2 |
清楚 | qīngchǔ | rõ ràng | (VS) | A2 |
晴天 | qíngtiān | trời nắng | (N) | A2 |
請客 | qǐngkè | mời khách, khao, bao | (VA) | A2 |
慶祝 | qìngzhù | chúc mừng, ăn mừng | (VA) | A2 |
全部 | quánbù | toàn bộ | (Det) | A2 |
裙子 | qúnzi | cái váy, đầm | (N) | A2 |
R | ||||
然後 | ránhòu | sau đó | (Adv) | A2 |
讓 | ràng | để, nhường, kêu,bảo | (Prep) | A2 |
認為 | rènwéi | cho rằng | (VA) | A2 |
認真 | rènzhēn | nghiêm túc | (VS) | A2 |
日 | rì | ngày | (N) | A2 |
日子 | rìzi | ngày ( lễ ) | (N) | A2 |
如果 | rúguǒ | nếu | (Conj) | A2 |
S | ||||
森林 | sēnlín | rừng rậm | (N) | A2 |
沙發 | shāfā | ghế salon | (N) | A2 |
上來 | shànglái | lên đây | (VA) | A2 |
上去 | shàngqù | đi lên đó | (VA) | A2 |
上學 | shàngxué | đi học ở trường | (VA) | A2 |
生活 | shēnghuó | cuộc sống | (N) | A2 |
生活 | shēnghuó | sinh sống | (VA) | A2 |
生氣 | shēngqì | giận | (VS) | A2 |
聲音 | shēngyīn | âm thanh | (N) | A2 |
事 | shì | việc | (N) | A2 |
試 | shì | thử | (VA) | A2 |
市場 | shìchǎng | chợ | (N) | A2 |
世界 | shìjiè | thế giới | (N) | A2 |
事情 | shìqíng | sự việc | (N) | A2 |
石頭 | shítóu | đá | (N) | A2 |
食物 | shíwù | thức ăn | (N) | A2 |
手套 | shǒutào | găng tay | (N) | A2 |
瘦 | shòu | ốm | (VS) | A2 |
書桌 | shūzhuō | bàn đọc sách | (N) | A2 |
數 | shǔ | đếm | (VA) | A2 |
刷牙 | shuāyá | đánh răng | (VA) | A2 |
睡 | shuì | ngủ | (VA) | A2 |
酸 | suān | chua | (VS) | A2 |
雖然 | suīrán | tuy | (Conj) | A2 |
隨便 | suíbiàn | tùy, tùy tiện | (VS) | A2 |
所有 | suǒyǒu | tất cả | (Det) | A2 |
T | ||||
談 | tán | trò chuyện | (VA) | A2 |
湯 | tāng | canh | (N) | A2 |
湯匙 | tāngchí | muỗng canh | (N) | A2 |
討厭 | tǎoyàn | ghét, thấy ghét | (VS) | A2 |
套 | tào | bộ ( tem, quần áo ) | (M) | A2 |
疼 | téng | đau, nhức | (VS) | A2 |
天天 | tiāntiān | ngày ngày | (Adv) | A2 |
甜 | tián | ngọt | (VS) | A2 |
條 | tiáo | con (cá, rắn), cái (quần, váy) | (M) | A2 |
跳 | tiào | nhảy | (VA) | A2 |
聽見 | tīngjiàn | nghe thấy | (VA) | A2 |
聽說 | tīngshuō | nghe nói | (VA) | A2 |
停 | tíng | dừng | (VS) | A2 |
停車 | tíngchē | dừng xe | (VA) | A2 |
通知 | tōngzhī | thông báo | (N) | A2 |
通知 | tōngzhī | thông báo | (VA) | A2 |
偷 | tōu | trộm | (VA) | A2 |
頭髮 | tóufǎ | tóc | (N) | A2 |
推 | tuī | đẩy | (VA) | A2 |
腿 | tuǐ | chân, đùi | (N) | A2 |
W | ||||
外套 | wàitào | áo khoác | (N) | A2 |
危險 | wéixiǎn | nguy hiểm | (VS) | A2 |
味道 | wèidào | mùi vị | (N) | A2 |
無聊 | wúliáo | chán, buồn chán | (VS) | A2 |
X | ||||
西瓜 | xīguā | dưa hấu | (N) | A2 |
希望 | xīwàng | hi vọng | (VS) | A2 |
習慣 | xíguàn | thói quen, quen | (N) | A2 |
需要 | xūyào | cần thiết | (VS) | A2 |
許多 | xǔduō | rất nhiều | (Det) | A2 |
下來 | xiàlái | xuống đây | (VA) | A2 |
下去 | xiàqù | đi xuống | (VA) | A2 |
下雪 | xiàxuě | trời tuyết | (VA) | A2 |
香 | xiāng | thơm | (VS) | A2 |
鄉下 | xiāngxià | dưới quê | (N) | A2 |
相信 | xiāngxìn | tin tưởng | (VS) | A2 |
箱子 | xiāngzi | vali | (N) | A2 |
向 | xiàng | hướng về | (Prep) | A2 |
消息 | xiāoxí | tin tức | (N) | A2 |
小說 | xiǎoshuō | tiểu thuyết | (N) | A2 |
小偷 | xiǎotōu | kẻ trộm | (N) | A2 |
小學 | xiǎoxué | tiểu học | (N) | A2 |
笑 | xiào | cười | (VA) | A2 |
笑話 | xiàohuà | chuyện cười | (N) | A2 |
校長 | xiàozhǎng | hiệu trưởng | (N) | A2 |
心 | xīn | tim | (N) | A2 |
辛苦 | xīnkǔ | cực khổ | (VS) | A2 |
新聞 | xīnwén | tin tức, thời sự | (N) | A2 |
星星 | xīngxīng | ngôi sao | (N) | A2 |
興趣 | xìngqù | sở thích, hứng thú | (N) | A2 |
學習 | xuéxí | học tập | (VA) | A2 |
雪 | xuě | tuyết | (N) | A2 |
Y | ||||
牙刷 | yáshuā | bàn chải đánh răng | (N) | A2 |
顏色 | yánsè | màu sắc | (N) | A2 |
眼鏡 | yǎnjìng | mắt kính | (N) | A2 |
鑰匙 | yàoshí | chìa khóa | (N) | A2 |
要是 | yàoshì | nếu như | (Conj) | A2 |
羊 | yáng | con dê | (N) | A2 |
樣子 | yàngzi | kiểu dáng, dáng vẻ | (N) | A2 |
也許 | yěxǔ | có lẻ | (Adv) | A2 |
爺爺 | yéye | ông nội | (N) | A2 |
一半 | yíbàn | 1 nửa | (Det) | A2 |
一邊 | yìbiān | vừa…vừa… | (Adv) | A2 |
一會兒 | yíhuìér | một hồi, tý nữa | (N) | A2 |
飲料 | yǐnliào | thức uống | (N) | A2 |
陰天 | yīntiān | trời âm u | (N) | A2 |
應該 | yīnggāi | nên | (Adv) | A2 |
永遠 | yǒngyuǎn | mãi mãi | (Adv) | A2 |
有趣 | yǒuqù | thú vị | (VS) | A2 |
有用 | yǒuyòng | hữu dụng | (VS) | A2 |
又 | yòu | vừa…vừa… | (Conj) | A2 |
雨 | yǔ | mưa | (N) | A2 |
圓 | yuán | tròn | (VS) | A2 |
原來 | yuánlái | hóa ra, thì ra | (Adv) | A2 |
院子 | yuànzi | sân | (N) | A2 |
願意 | yuànyì | chịu | (VS) | A2 |
約 | yuē | hẹn | (VA) | A2 |
越來越 | yuèláiyuè | ngày càng | (Adv) | A2 |
月亮 | yuèliàng | mặt trăng | (N) | A2 |
語法 | yǔfǎ | ngữ pháp | (N) | A2 |
語言 | yǔyán | ngôn ngữ | (N) | A2 |
雲 | yún | mây | (N) | A2 |
Z | ||||
髒 | zāng | dơ, bẩn | (VS) | A2 |
炸雞 | zhájī | gà rán | (N) | A2 |
張 | zhāng | tấm, tờ, miếng | (M) | A2 |
著急 | zhāojí | sốt ruột | (VS) | A2 |
著 | zhe | vẫn đang, có | (P) | A2 |
這邊 | zhèbiān | bên này | (N) | A2 |
這麼 | zhème | như vậy | (Adv) | A2 |
這樣 | zhèyàng | |||
真 | zhēn | thật là | (Adv) | A2 |
真 | zhēn | thật | (VS) | A2 |
正在 | zhèngzài | đang | (Adv) | A2 |
枝 | zhī | cây ( bút ) | (M) | A2 |
只 | zhī | con ( chó, mèo ) | (M) | A2 |
只 | zhǐ | chỉ | (Adv) | A2 |
只好 | zhǐhǎo | chỉ đành, đành phải | (Adv) | A2 |
中間 | zhōngjiān | ở giữa | (N) | A2 |
鐘頭 | zhōngtóu | tiếng đồng hồ | (N) | A2 |
中心 | zhōngxīn | trung tâm | (N) | A2 |
種 | zhǒng | loại | (M) | A2 |
種 | zhòng | trồng | (VA) | A2 |
豬 | zhū | heo | (N) | A2 |
煮 | zhǔ | nấu | (VA) | A2 |
祝 | zhù | chúc | (VA) | A2 |
裝 | zhuāng | đựng, lắp ( máy ) | (VA) | A2 |
準備 | zhǔnbèi | chuẩn bị | (VA) | A2 |
注意 | zhùyì | chú ý | (VS) | A2 |
字 | zì | chữ | (N) | A2 |
總是 | zǒngshì | luôn, cứ luôn | (Adv) | A2 |
租 | zū | thuê | (VA) | A2 |
嘴巴 | zuǐbā | cái miệng | (N) | A2 |
做菜 | zuòcài | làm đồ ăn | (VA) | A2 |
作業 | zuòyè | bài tập về nhà | (N) | A2 |
1000 Từ vựng Tiếng Trung phồn thể từ A1 đến A2