5000 Từ vựng Tiếng Trung, học và luyện thi Tocfl Từ Band A đến Band C

Từ Vựng Tiếng Trung Band A đến Band C (TOCFL 1 - TOCFL 3)

Từ Vựng Tiếng Trung Band A đến Band C (TOCFL 1 đến TOCFL 3)


STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt
1aA, Chà, À
2àiYêu, Thích
3ǎiLùn, Thấp Lùn, Thấp
4安靜ānjìngTĩnh Lặng, Yên Lặng
5安排ānpáiSắp Xếp
6安全ānquánAn Toàn
7安全帽ānquán màoMũ Bảo Hiểm
8安全門ānquánménCửa An Toàn
9阿姨āyíDì, Cô, Mợ, Thím, Bác Gái
10baNào, Nhé, Chứ, Thôi, Đi (Dùng Ở Cuối Câu
11Cầm, Nắm
12Bát: Số 8
13爸爸bàbaBa, Bố
14bǎiBách: Số 100
15百貨公司bǎihuògōngsīCông Ty Bách Hóa, Trung Tâm Thương Mại
16白色báisèMàu Trắng
17bànMột Nửa
18bànLàm, Lo Liệu, Xử Lý
19BānChuyển, Xê Dịch, Dời Chỗ, Chuyển Chỗ
20bānLớp Học, Ca, Buổi Làm, Ban, Tuyến, Chuyến
21辦法bànfǎPhương Pháp, Biện Pháp
22bàngTuyệt, Quá Tốt, Khoẻ, Vâm, Đô
23BāngGiúp Đỡ
24幫忙bāngmángGiúp Đỡ
25辦公室bàngōngshìVăn Phòng
26棒球bàngqiúBóng Chày
27幫助bāngzhùGiúp Đỡ
28搬家bānjiāChuyển Nhà
29半夜bànyèNửa Đêm
30bàoBế, Bồng, Ẳm, Ôm
31bǎoĐầy
32bāoCái Túi, Bao, Gói, Đùm, Bọc, Quấn
33報告bàogàoBáo Cáo
34包含bāohánBao Hàm, Bao Gồm
35保護bǎohùBảo Vệ, Bảo Hộ
36保健bǎojiànChăm Sóc Sức Khỏe
37抱歉bàoqiànXin Lỗi
38保養品bǎoyǎng pǐnSản Phẩm Chăm Sóc
39報紙bàozhǐBáo, Giấy Báo, Giấy In Báo
40包子bāoziBánh Bao
41bèiBị, Được, Chăn Mềm
42běiBắc,
43bēiCố, Ly
44北邊běi biānHướng Bắc
45北京běijīngBắc Kinh
46北京烤鴨běijīng kǎoyāVịt Bắc Kinh
47杯子bēiziCốc, Ly
48běnSách
49本來běnláiBan Đầu
50Phòng Ngừa, Ngừa, Phòng Chống
51Bút
52Tỷ: So Sánh, So Đo
53必經Bì jīngPhải Trải Qua
54biànThay Đổi
55biànLần, Lượt, Đợt
56biānBiên, Cạnh, Biên , Đường Viền
57biăoĐồng Hồ
58表演biǎoyǎnBiểu Diễn
59biéBiệt, Khác, Ngoài Ra, Lạ
60別的bié deKhác, Cái Khác
61別人biérénNgười Khác
62比方說Bǐfāng shuōVí Dụ, Chẳng Hạn Như
63比較bǐjiàoTương Đối, Khá
64避免BìmiǎnTránh Xa, Trành Khỏi
65bìngBệnh, Ốm, Đau, Bịnh
66病房bìngfángPhòng Bệnh
67餅乾bǐnggānBánh Quy
68冰淇淋bīngqílínKem
69病人bìngrénBệnh Nhân
70冰箱bīngxiāngTủ Lạnh
71比賽bǐsàiCuộc Thi
72必须bìxūPhải, Nhất Định Phải
73畢業bìyèTốt Nghiệp
74鼻子bíziMũi
75伯伯bóboBá Bá, Bác
76博物館bówùguǎnBảo Tàng
77 Tẩm Bổ, Bổ, Bồi Dưỡng, Bồi Bổ, Bổ Sung
78不客氣bù kèqìĐừng Khách Sáp
79不難bù nánKhông Khó
80不限bù xiànKhông Hạn Chế
81bú; bùBất, Không
82不必bùbìKhông Cần, Khỏi, Khỏi Phải, Không Đáng
83不錯bùcuòKhông Tồi, Tốt
84不但bùdànKhông Chỉ
85不斷bùduànLiên Tục, Không Ngừng
86部分BùfènBộ Phận
87不管bùguǎnMặc Dù, Cho Dù
88不過bùguòNhưng Mà
89不好意思 bùhǎoyìsiThực Ngại Quá
90不及bùjíKhông Kịp, Chưa Kịp
91不如bùrúKhông Bằng, Thua Kém Hơn
92不同bùtóngKhác Biệt
93不一定bùyídìng Không Nhất Định
94不用búyòngKhông Cần
95Chùi, Cọ Xát, Ma Sát, Chà, Cạ, Xoa, Đánh, Quẹt
96cáiTài Năng, Mới, Vừa Mới
97càiRau, Món Ăn, Thức Ăn, Đồ Ăn
98cāi Đoán, Giải Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán
99菜單càidānThực Đơn
100參觀cānguānTham Quan
101參加CānjiāTham Gia
102參考cānkǎoTham Khảo
103餐廳cāntīngCăng Tin, Bếp Ăn
104餐桌CānzhuōBàn Ăn
105cǎoCỏ
106草地căodìBãi Cỏ, Đồng Cỏ
107測驗cèyànBài Kiểm Tra
108CháChè
109差不多chàbùduōHầu Hết, Gần Như
110chángThường
111chǎngTrận, Cuộc, Đợt, Nơi, Bãi, Trường
112長褲cháng kùQuần Dài
113常常chángcháng Thường, Thường Thường, Hay
114唱歌ChànggēHát, Ca Hát
115chǎoỒn Ào, Ầm Ĩ
116超級市場chāojíshìchăngĐại Siêu Thị
117超市chāoshìSiêu Thị
118程度chéngdùTrình Độ
119成功chénggōngThành Công
120成績chéngjīThành Tích, Điểm Học
121成為chéngwéiTrở Nên
122襯衫chènshānÁo Sơ Mi
123車站chēzhànGa Tàu
124ChíHồ Bơi, Ao, Hồ
125ChīĂn
126吃飽chībăoĂn No
127遲到chídàoBị Trễ, Đến Muộn
128吃飯ChīfànĂn Cơm
129重修chóngxiūLàm Lại
130chūXuất: Ra, Xuất, Đưa Ra
131chuánThuyền, Tàu Thủy
132穿ChuānMặc, Đi, Mang, Đeo
133chuángGiường
134窗戶chuānghùCửa Sổ
135傳統chuántǒngTruyền Thống
136傳真chuánzhēnFax
137出發chūfāXuất Phát
138廚房chúfángPhòng Bếp
139出國chūguóĐi Nước Ngoài
140chuīThổi, Thổi, Hà Hơi, Hỉ
141初級chūjíSơ Đẳng
142出來chūláiXuất Hiện, Đi Ra
143處理ChǔlǐXử Lý, Đối Phó, Giải Quyết
144春節chūnjiéMùa Thu
145春天chūntiānMùa Xuân
146出去chūqù Ra, Ra Ngoài (Từ Trong Ra Ngoài)
147出現chūxiànXuất Hiện
148Thứ Tự, Thứ Bậc,Lần, Lượt, Chuyến
149此外CǐwàiNgoài Ra, Bên Cạnh Đó, Hơn Nữa, Vả Lại
150cóngTừ….
151聰明cōngmíngThông Minh
152從前cóngqiánTù Trước, Từ Trước Đó
153cuòSai
154To , Lớn
155Đánh, Đập, Gõ
156Bắc, Dựng, Làm, Khiêng, Khênh, Nhấc
157答案Dá ànĐáp Án, Trả Lời
158打電話Dǎ diànhuàGọi Điện Thoại
159大概dàgàiĐại Khái, Có Lẽ, Có Thể, Khoảng
160DàiTúi, Bao, Gói
161dàiĐeo, Mang, Cầm
162dàiĐội, Đeo, Cài, Mang
163袋子dàiziTúi, Cái Túi
164大家DàjiāMọi Người
165打開dǎkāiMở
166DànLại, Mà Lại, Nhưng Mà
167dànTrứng
168dāngĐương, Trong Khi
169蛋糕dàngāoBánh Ngọt
170當然dāngránĐương Nhiên
171但是dànshìNhưng Mà, Tuy Nhiên
172擔心dānxīnLo Lắng
173dàoĐến
174dàoĐường, Con Đường, Đạo Đức, Chí Hướng, Lý Lẽ
175dàoNgã, Lộn, Ngược Lại
176刀叉dāochāDao Nĩa
177到處dàochùMọi Nơi
178到底dàodǐTóm Lại, Rốt Cuộc, Nói Cho Cùng, Thì Ra, Vẫn Là
179道理dàolǐĐạo Lý, Có Lý
180打球DǎqiúChơi Bóng
181打掃dǎsǎoLau Dọn
182大聲dàshēngẦm Ĩ
183打算DǎsuànDự Kiến, Dự Định
184大學dàxuéĐại Học
185大衣dàyīÁo Choàng
186deTrợ Từ, Dùng Sau Định Ngữ
187deĐược, Có Thể
188得到dédàoĐạt Được, Được, Nhận Được
189德國déguóNước Đức
190děngChờ Đợi
191dēngĐèn
192Địa: Đất, Trái Đất, Địa Cầu, Mặt Đất, Vỏ Quả Đất
193Thứ Tự
194Thấp
195地上dì shàngTrên Mặt Đất
196DiànTiệm, Quán
197diàn
198diǎnKinh Điển, Điển
199diǎnĐiểm: Giọt, Hạt, Chấm, Điểm
200點菜diǎn càiGọi Món
201點鐘Diǎn zhōngGiờ, Đúng Giờ
202電燈diàndēngBóng Đèn
203電話diànhuàĐiện Thoại
204電腦DiànnǎoMáy Tính
205電視DiànshìTi Vi
206電梯diàntīThang Máy
207點心diǎnxīnMón Tráng Miệng, Điểm Tâm
208電影diànyǐngĐiện Ảnh, Phim
209電影院diànyǐngyuànRạp Chiếu Phim
210diàoRơi, Rớt
211調查DiàocháĐiều Tra
212弟弟dìdìEm Trai
213地方dìfāngĐịa Điểm
214dìngĐặt
215dǐngĐỉnh, Đứng Đầu, Đội Lên, Cái (Lượng Từ)
216地圖dìtúBản Đồ
217diūMất
218丟掉diūdiàoVứt Đi
219dòngDi Chuyển, Động
220dǒngHiểu
221dōngĐông, Họ Đông, Hướng Đông
222東邊dōngbiānHướng Đông
223東部dōngbùPhía Đông
224冬天dōngtiānMùa Đông
225動物dòngwùĐộng Vật
226動物園dòngwùyuánVườn Bách Thú, Công Viên Thú
227東西DōngxīĐồ Vật, Cái Gì Đó
228dōuĐều, Toàn
229Đọc, Đi Học, Đến Trường
230DuànĐoạn
231DuǎnNgắn
232短文DuǎnwénĐoạn Văn, Đoạn Thoại
233duīĐống
234dùiPhải, Đối Với,..
235對不起duìbùqǐXin Lỗi
236對方duìfāngĐối Phương, Ngươi Kia
237對面duìmiànĐối Diện
238duǒ Đoá, Đám (Lượng Từ)
239duōNhiều
240多久duōjiǔBao Lâu
241多少DuōshǎoBao Nhiêu
242多數DuōshùHầu Hết
243讀書dúshūĐọc Sách, Đi Học
244肚子dùziBụng
245èĐói
246èrNhị: Số 2
247耳朵ěrduǒTai
248而且érqiěMà Còn, Với Lại。(Liên Từ, Kết Hợp Với '不但、不仅')
249兒子érziCon Trai
250法國FàguóPháp
251fànCơm, Bữa Cơm
252飯店fàndiànKhách Sạn
253fángPhòng, Buồng
254fàngĐặt, Để
255房子fáng·ziNhà, Nhà Cửa, Cái Nhà
256方便fāngbiànThuận Tiện, Thuận Lợi
257方法fāngfǎPhương Pháp
258放假fàngjiàKì Nghỉ
259房間fángjiānPhòng, Phòng Ở
260方面fāngmiànPhương Diện, Lĩnh Vực
261方式fāngshìPhương Thức, Cách
262放下fàngxiàĐặt Xuống
263方向fāngxiàngPhương Hướng
264放心fàngxīnYên Tâm
265發生fāshēngXảy Ra, Phát Sinh
266發現fāxiànPhát Hiện
267發展fāzhǎnPhát Triển
268fēiBay
269非常fēichángRất
270飛機fēijīMáy Bay
271fēnPhân, Phút, Phần Trăm
272FēngPhong: Gió
273fēngBức, Lá, Phong (Thư)
274封信fēng xìnBức Thư
275風潮fēngcháoPhòng Chào, Xu Thế
276風景fēngjǐngPhong Cảnh
277分鐘fēnzhōngPhút
278Chi Trả, Chi, Chi Tiền
279付錢fù qiánTrả Tiền
280符合fúhéPhù Hợp Với
281附近fùjìnLân Cận
282父親fùqīnPhụ Thân, Bố
283服務fúwùPhục Vụ
284服務生fúwùshēngNgười Phục Vụ
285負責fùzéChịu Trách Nhiệm
286gàiXây Dựng
287găiCải, Thay Đổi, Đổi, Đổi Thay, Biến Đổi
288改變gǎibiànThay Đổi, Cải Biến
289改善gǎishànCải Thiện, Cải Tiến
290gǎnDám
291gānKhô, Khô Khan
292GāngVừa, Vừa Mới, Cương, Cứng
293剛剛gānggāngVừa Mới Xong
294鋼琴gāngqínĐàn Piano
295乾淨gānjìngSạch Sẽ
296感覺gǎnjuéCảm Thấy, Cảm Giác
297感冒gǎnmàoCảm Cúm
298感情gǎnqíngCảm Xúc, Cảm Tình
299感謝gǎnxièCảm Ơn
300GāoGao, Họ Cao
301告訴gàosùBảo, Nói Cho Biết
302高鐵gāotiěĐường Sắt Cao Tốc
303高興gāoxìngVui Mừng
304geCái, Lượng Từ Chỉ Số Lượng
305Ca, Ca Khúc, Ca, Bài Hát, Bài Ca
306歌唱gēchàngCa Hát
307哥哥GēgēAnh Trai
308GěiĐưa, Chom, Giao Cho, Đưa Cho
309GēnVới, Cùng Với, Và
310gèngCàng, Thêm, Hơn Nữa
311更好gèng hǎoTốt Hơn
312根據GēnjùCăn Cứ, Căn Cứ Vào, Dựa Vào。
313工廠gōngchǎngNhà Máy
314公車gōngchēXe Buýt
315公共汽車gōnggòngqìchēXe Bus
316功課 gōngkèBài Học, Môn Học, Môn
317公司GōngsīCông Ty
318恭喜gōngxǐCung Hỉ: Chúc Mừng
319公寓gōngyùCăn Hộ, Ký Túc Xá
320公園gōngyuánCông Viên
321工作GōngzuòCông Việc
322gòuĐủ
323GǒuChó
324Nấm
325guàTreo
326掛號guàhàoĐăng Ký
327guāiNgoan, Ngoan Ngoãn, Biết Nghe Lời, Không Quấy。
328guānĐóng
329guàngĐi Dạo, Đi Bách Bộ, Dạo Chơi, Đi Chơi, Đi Ngao Du
330guāngÁnh Sáng, Hết, Sạch, Sạch Trơn, Hết Sạch
331廣告guǎnggàoQuảng Cáo
332光臨guānglínQuang Lâm, Đến Thăm
333管理guǎnlǐQuản Lý
334關門guānménĐóng Cửa
335觀念guānniànQuan Niệm
336關上guānshàngĐóng Lại, Mạch Cổ Tay
337關係guānxìMối Quan Hệ, Quan Hệ, Liên Hệ
338關心guānxīnQuan Tâm
339觀眾guānzhòngKhán Giả
340guìĐắt, Quý
341規矩guījǔLuật Lệ, Quy Định
342櫃子guìziCái Tủ
343顧客gùkèKhách Hàng
344guóQuốc, Đất Nước
345guòVượt Qua, Qua
346過程GuòchéngQuá Trình
347過來guòláiLại, Sang Đây
348國內guónèiQuốc Nội, Trong Nước
349過年guòniánNăm Mới
350過去guòqùĐã Qua, Quá Khứ, Trước Đây
351果汁guǒzhīNước Trái Cây
352故事GùshìCâu Chuyện
353háiCong, Vẫn, Vẫn Còn, Hoàn Lại, Trở Lại
354hàiCó Hại
355HǎiBiển
356孩(子)hái( zi)Nhi Đồng, Trẻ Em, Trẻ Con, Con Nít, Em Bé
357海邊hǎibiānBờ Biển
358害怕hàipàSợ, Sợ Hãi, Sợ Sệt
359還是háishìHay Là
360漢堡hànbǎoBánh Hamburger
361韓國HánguóHàn Quốc
362寒假HánjiàKỳ Nghỉ Đông
363漢語hànyŭHán Ngữ
364漢字hànzìHán Từ, Chữ Hán, Chữ Hoa, Chữ Trung Quốc
365hàoHiệu, Số, Cỡ
366hăoHão, Tốt, Lành, Đẹp
367好吃hăochīĂn Ngon, Món Ăn Ngon
368好吃好喝hàochī hàohēSành Ăn, Thích Ăn Ngon, Thích Ăn Uống
369好看hăokànĐẹp, Coi Được, Xinh, Xinh Đẹp, Đẹp Đẽ, Đẹp Mắt
370號碼hàomǎCon Số, Số Thứ Tự, Con Số
371好玩hăowánThú Vị, Thích Thú
372好像hăoxiàngHình Như, Dường Như, Như, Giống Như, Giống Hệt
373Dòng Sông, Sông
374Uống
375hēiĐen
376黑板hēibǎnBảng Đen
377黑色hēisèMàu Đen
378喝酒hējiǔUống Rượu
379hěnRất, Lắm, Quá, Hết Sức, Cực Kỳ (Phó Từ)
380很美hěn měiRất Đẹp
381很多hěnduōRất Nhiều
382HóngMàu Đỏ, Hồng
383紅包hóngbāoHồng Bao, Tiền Lì Xì, Tiền Thưởng
384紅茶hóngcháHồng Trà
385紅綠燈HónglǜdēngĐèn Giao Thông
386hòuHậu: Họ Hậu, Sau, Phía Sau
387後邊hòubianPhía Sau
388後來HòuláiVề Sau, Sau Này, Sau, Sau Đó
389Hồ, Hồ, Hồ Nước
390huàBức Tranh, Vẽ
391HuāHoa
392花錢huā qiánTiêu Tiền
393滑鼠huá shǔChuột Máy Tính
394花朵huāduǒBông Hoa
395huàiHoại: Xấu, Không Tốt
396畫家huàjiāHọa Gia, Họa Sỹ
397huànThay Đổi, Đổi
398還給huán gěiTrả Lại
399huángHoàng, Họ Hoàng, Màu Vàng
400環境huánjìngMôi Trường
401歡迎huānyíngChào Mừng
402花瓶huāpíngLọ Cắm Hoa
403花香huāxiāngMùi Thơm Của Hoa
404滑雪huáxuěTrượt Tuyết
405花園huāyuánVườn Hoa
406化妝HuàzhuāngChăm Sóc Da, Hóa Trang
407huíVề, Trở Về, Trả Về
408huìCó Thể
409回家huí jiāVề Nhà
410回答huídáTrả Lời, Hồi Đáp
411回去huíqùTrở Lại, Trở Về, Đi Về, Về
412huóSống, Sinh Sống, Sinh Hoạt
413huòCó Thể, Có Lẽ, Chắc Là
414huǒHỏa: Lửa
415或是huò shìHoặc
416火車huǒchēXe Lửa, Tầu Hỏa
417活動huódòngHoạt Động
418護士hùshìY Tá
419Gửi
420Nhớ
421 Mấy (Hỏi Số), Vài, Mấy (Số Lượng 1-10)
422記錯jì cuòNhớ Nhầm
423計畫jì huàKế Hoạch
424jiàGiá
425jiāPhép Cộng, Cộng, Tăng, Gia, Thêm, Gia Tăng
426jiāGia: Gia Đình, Nhà, Nhà, Gia, Phái
427加班jiābānLàm Thêm Giờ, Tăng Ca
428價格jiàgéGiá Cả
429家具jiājùNội Thất
430JiànCái, Kiện..
431jiānGian: Giữa, Ở Giữa
432檢查jiǎncháĐiều Tra, Kiểm Tra
433簡單jiǎndānĐơn Giản
434jiǎngNói Chuyện, Giảng
435講話jiǎnghuàNói Chuyện, Giảng Giải
436健康jiànkāngSức Khỏe
437見面JiànmiànGặp Mặt, Gặp Nhau
438建議jiànyìGợi Ý
439jiàoGọi
440jiăoCước: Bàn Chân, Chân
441jiăoSủi Cảo, Bánh Chẻo
442jiāoGiao
443jiāoGiáo: Dạy Dỗ, Giáo Dục, Chỉ Bảo
444郊區jiāoqūVùng Ngoại Ô
445教室JiàoshìGiảng Đường, Phòng Học
446教書jiāoshūDạy Học
447腳踏車jiǎotàchēXe Đạp
448交通jiāotōngGiao Thông
449家人jiārénNgười Nhà, Gia Đình
450家庭jiātíngGia Đình
451嘉義jiāyìGia Nghĩa (Tp Đài Loan)
452價值jiàzhíGiá Trị
453機場jīchǎngSân Bay
454計程車jìchéngchēXe Taxi
455基礎jīchǔCơ Bản
456jièGiới, Danh Giới
457jièVay Mượn
458jiēĐón Nhận, Nhận, Nhận Lấy, Đỡ Lấy, Đón
459結果jiéguǒKết Quả
460結婚jiéhūnKết Hôn
461姐姐jiějieTỷ Tỷ, Chị Gái
462解決jiějuéGiải Quyết, Dàn Xếp, Tháo Gỡ, Thu Xếp
463節目jiémùChương Trình, Tiếtmục
464介紹jièshàoGiới Thiệu
465結束jiéshùKết Thúc
466解說jiěshuōGiảng Giải, Thuyết Minh
467及格jígéHợp Cách, Hợp Thức, Hợp Lệ, Đạt Yêu Cầu
468幾乎jīhūHầu Hết, Hầu Như
469計劃jìhuàKế Hoạch
470機會jīhuìCơ Hội
471即將jíjiāngGần, Sắp, Sẽ
472季節jìjiéMùa, Tiết
473機率jīlǜSác Xuất, Cơ Hội
474JìnGần
475jìnĐi Vào, Tiến
476jīnCân (Cân Tàu = 1/2Kg)
477進步jìnbùTiến Triển, Tiến Bộ
478警察jǐngcháCảnh Sát
479警察局jǐngchá júĐồn Cảnh Sát
480經常jīngchángThường, Thường Thường
481經理jīnglǐGiám Đốc
482經驗jīngyànKinh Nghiệm
483進來jìnláiĐi Vào, Vào Đây, Vào, Trở Vào
484近年JìnniánNăm Gần Đây
485進去jìnqùĐi Vào
486今天jīntiānHôm Nay
487緊張jǐnzhāngLo Lắng
488機票jīpiàoVé Máy Bay
489雞肉jīròuThịt Gà
490jiù
491jiù Liền, Ngay, Mà, Rồi, Là...Ngay
492JiǔRượu
493jiǔCửu: Lâu Dài, Lâu, Lâu Dài, Lâu
494jiŭCửu, Số Chín
495舊城jiù chéngThành Phố Cổ
496舊書jiùshūCuốn Sách Cũ
497就要jiùyàoCần Phải
498繼續jìxùTiếp Tục
499記者JìzhěPhóng Viên
500舉手Jǔ shǒuGiơ Tay Bạn Lên
501覺得juédéCảm Thấy, Thấy, Cho Rằng, Thấy Rằng
502決定juédìngQuyết Định
503舉凡jǔfánPhàm Là, Gồm, Hễ Là
504拒絕jùjuéCự Tuyệt, Từ Chối, Khước Từ
505句子jùziCâu,
506咖啡KāfēiCà Phê
507咖啡廳kāfēi tīngQuán Cà Phê
508kāiKhai: Mở, Mở Ra
509開燈kāi dēngBật Đèn
510開車KāichēLái Xe
511開店kāidiànMở Cửa Hàng
512開會KāihuìCuộc Họp
513開門kāiménMở Cửa
514開始KāishǐBắt Đầu
515開水kāishuǐNước Sôi
516開心kāixīnVui Vẻ, Hài Lòng
517開學kāixuéKhai Giảng, Khai Trường
518kànNhìn, Xem, Coi
519看電影Kàn diànyǐngXem Phim
520看病kànbìngGặp Bác Sĩ, Khám Bện
521看到kàndàoNhìn Thấy
522看法kànfǎCách Nhìn, Quan Điểm
523kàngChống Chọi, Đỡ, Đề Kháng
524看見kànjiànNhìn Thấy
525看書KànshūĐọc Sách
526kăoNướng
527烤肉kǎoròuNướng Thịt
528考試KǎoshìThi, Kiểm Tra
529烤鴨kǎoyāVịt Quay
530卡片kǎpiànThẻ
531Khách
532Khóa: Giờ Học, Lên Lớp, Tiết Học
533Khát
534Hạt, Hòn Viên
535可愛kěàiKhả Ái, Đáng Yên
536課本kèběnSách Giáo Khoa
537科技kējìKhoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ
538可樂kělèCô Ca, Nước Cô Ca
539可能kěnéngKhả Năng, Có Thể, Thực Hiện Được, Làm Được
540可怕kěpàTệ Hại, Đáng Sợ
541客氣kèqìKhách Sáo
542客人KèrénKhách, Khách Mời
543咳嗽késòuHo, Bị Ho
544課堂kètángLớp Học
545客廳kètīngPhòng Khách
546科學kēxuéKhoa Học
547可以kěyǐCó Thể, Có Khả Năng, Có Năng Lực
548kǒngSợ Hãi, Sợ Sệt, Kinh Khủng, Lo Sợ
549KōngTrống Rỗng, Trống Không, Không, Rỗng, Trống
550空氣kōngqìKhông Khí
551kǒuKhẩu, Miệng, Nhân Khẩu, Cửa, Cửa Ra Vào
552Vị Đắng
553Khóc
554kuàiKhối: Miếng, Viên, Hòn, Cục
555kuàiNhanh
556筷子KuàiziĐũa
557苦瓜kǔguāMướp Đắng, Khổ Qua
558kuīHé, Nhìn Lén, Nhìn Trộm, Dòm Ngó
559褲子KùziQuần Dài
560Lôi, Kéo, Chở
561lái Đến
562垃圾lājīRác
563lánMàu Xanh Da Trời
564籃球lánqiúBóng Rổ
565lăoLão, Già
566老闆lǎobǎnÔng Chủ
567老化lǎohuàLão Hoá, Già
568老師LǎoshīThầy Giáo, Cô Giáo, Giáo Viên
569leDùng Sau Động Tự Thể Hiện Việc Đã Xong, Cuối Câu
570lèiMệt
571lěngLạnh
572冷氣lěngqìMáy Điều Hòa
573冷氣機Lěngqì jīMáy Điều Hòa
574Li: Khoảng Cách, Cự Ly
575Họ Lý, Bên Trong
576liǎnMặt
577liángMát, Để Nguộn
578liàngChiếc (Chỉ Xe Cộ)
579liàngSáng, Bóng, Phát Sáng
580liăngLưỡng, Cặp, Hai
581涼快liángkuaiMát Mẻ
582聯繫liánxìLiên Lạc, Kết Nối
583練習liànxíLuyện Tập
584了解liǎojiěHiểu Rõ, Biết Rõ, Biết, Hiểu
585聊天liáotiānTrò Chuyện
586禮拜lǐbàiLễ Bái, Tuần Lễ, Thứ Trong Tuần
587理解lǐjiěHiểu, Đã Thông
588離開LíkāiRời Khỏi, Rời Đi
589力量lìliàngSức Lực, Lực Lượng, Sức Mạnh。
590禮貌lǐmàoLịch Sự, Lễ Độ
591裡面lǐmiànTrong, Bên Trong
592línRừng, Lâm
593língLinh: Vụn Vặt, Lẻ, Số Không
594lìngNgoài, Khác
595另外lìngwàiNgoài Ra
596鄰居línjūHàng Xóm
597liúLưu
598liùLục: Số 6
599流行liúxíngPhổ Biến, Lưu Hành
600留言liúyánNhắn Lời, Thư Để Lại, Lời Dặn Dò
601禮物lǐwùQuà
602利用lìyòngLợi Dụng, Sử Dụng
603lóuLầu, Tầng
604樓下lóu xiàTầng Dưới
605樓上lóushàngTầng Trên, Lầu Trên
606樓梯lóutīCầu Thang
607Màu Xanh Lá
608Lò, Bếp
609luànSự Hỗn Loạn, Loạn
610綠燈lǜdēngĐèn Xanh
611旅館LǚguǎnLữ Quán, Quán Trọ, Khách Sạn
612旅客lǚkèKhách Hàng
613路口LùkǒuGiao Lộ, Đường Giao
614lùn Luận Bàn, Luận
615路上lùshàngTrên Dường
616旅行lǚxíngLữ Hành, Du Lịch
617旅行社lǚxíngshèCơ Quan Du Lịch, Công Ty Du Lịch
618旅遊lǚyóuDu Lịch
619maỪ, À: Dùng Ở Cuối Câu Để Hỏi
620Mã, Họ Mã: Con Ngựa
621麻煩máfanRắc Rối
622MǎiMua
623Mài Bán
624媽媽māmāMẹ
625mànChậm
626滿mǎnĐầy, Mãn Nguyện
627慢慢Màn manTừ Từ, Chậm, Chậm
628mángBận, Bận Bịu
629滿意mǎnyìThỏa Mãn
630máoMao, Họ Mao: Lông
631māoMèo
632毛筆máobǐBút Lông
633毛衣máoyīÁo Lông
634帽子MàoziMũ, Cái Mũ
635馬上mǎshàngNgay Lập Tức
636méiKhông, Không Có
637měiMọi, Mỗi
638每次měi cìMỗi Lần
639沒問題méi wèntíKhông Vấn Đề
640沒關係méiguānxìKhông Quan Trọng
641美國MěiguóNước Mỹ
642美麗měilìMỹ Lệ, Đẹp
643妹妹mèimeiMuội Muội, Em Gái
644每年měiniánHằng Năm, Mỗi Năm
645沒事méishìKhông Sao
646美食měishíThức Ăn Ngon
647每天měitiānHằng Ngày
648沒有méiyǒuKhông Có
649mén Cổng, Cửa
650門口ménkǒuCửa, Cổng
651Mễ: Họ Mễ: Gạo, Hạt Gạo, Mét (M) Đơn Vị Đo
652miàn
653麵包MiànbāoBánh Mỳ
654麵包店miànbāodiànTiệm Bánh Mỳ
655麵條miàntiáoMỳ Sợi
656明白míngbáiBiết, Hiểu
657明年míngniánNăm Sau
658明天míngtiānNgày Mai
659名字míngzìTên
660摩托車mótuōchēXe Máy, Xe Mô Tô
661木(頭)mù( tou)Mộc, Miếng Gỗ
662目的mùdìMục Đích
663目光mùguāngÁnh Mắt, Tầm Mắt, Tầm Nhìn
664母親mǔqīnMẹ
665Cầm, Lấy
666Kia: Đại Từ Chỉ Vật, Người Ở Xa
667Đâu, Từ Dùng Để Hỏi Ở Đâu
668那邊nàbiānỞ Đó, Ở Chỗ Kia
669哪裡nălǐĐâu, Chỗ Nào
670那麼nàmeNhư Vậy, Như Thế, Như Thế Đấy, Thế Đó, Thế Đấy
671NánKhó
672nánNam Giới
673南(邊)nán( biān) Phía Nam
674奶奶nănaiBà Nội
675南部nánbùPhía Nam
676難道nándàoChả Trách,
677難過nánguòBuồn, Chán
678男孩nánháiCon Trai
679那兒nàrChỗ Ấy, Nơi Ấy
680哪兒nǎrChỗ Nào, Đâu
681neThế, Nhỉ, Vậy (Dùng Để Hỏi), Nhé, Nhỉ (Dùng Ở Cuối Câu Trần Thuật)
682內容nèiróngNội Dung
683néngCó Thể
684能夠nénggòuĐủ, Có Đủ, Cần Đủ
685niánNiên, Năm
686niànNiệm, Họ Niệm: Nhớ, Nhớ Nhung, Đọc, Học Bài
687年紀niánjìUổi Tác, Tuổi, Niên Kỷ
688年輕niánqīngThanh Niên, Người Trẻ
689唸書niànshūHọc Bài, Đọc Sách
690NiǎoChim
691nínNgài, Ông (Đại Từ Nhân Xưng, Có Ý Kính Trọng)
692niúCon Bò
693牛奶niúnǎiSửa Bò
694牛排niúpáiBít Tết
695牛仔褲niúzǎikùQuần Jean
696nòngLàm, Kiếm Cách, Tìm Cách
697Nữ Giới
698暖和nuănhuoẤm Áp (Khí Hậu, Hoàn Cảnh), Sửa Ấm
699女孩nǚháiCon Gái
700努力nǔlìCố Gắng
701女性nǚxìngNữ Giới, Phụ Nữ
702歐美ōuměiÂu Mỹ
703歐洲ōuzhōuChâu Âu
704Bò, Leo Trèo, Trèo, Leo
705Sợ
706pāiChụp Ảnh, Chụp Hình
707排隊páiduìXếp Hàng
708牌子páiziBiển Báo
709pánHọ Bàn, Khay, Mâm, Đĩa To
710pàngMập
711旁邊páng biānBên Cạnh
712龐大pángdàTo Lớn, To, Lớn, Bự
713龐大商pángdà shāngThương Số Lớn
714盤子pánziCái Đĩa, Mâm, Khay
715pǎoChạy
716爬山PáshānLeo Núi
717péiĐồng Hành
718配合pèihéHợp Tác
719培養péiyǎngBồi Dưỡng
720朋友péngyǒuBằng Hữu, Bạn Bè
721Con (Ngựa, La, Lừa)
722piànẤm Ảnh, Tấm Hình, Bức Hoạ
723便宜PiányíRẻ
724piào Vé, Phiếu, Thẻ, Hoá Đőn
725漂亮piào·liangĐẹp, Xinh Xắn, Xinh Đẹp
726皮包píbāoTúi Sách Tay, Ví Da, Cặp Da
727啤酒píjiǔBia
728píngBình, Lọ
729平安píng'ānBình An
730平常PíngchángBình Thường
731蘋果PíngguǒQuả Táo
732品質pǐnzhíChất Lượng
733Vỡ, Đứt, Thủng
734Khoá, Kỳ Học, Kỳ
735Lái, Đi (Xe Đạp)
736Khởi: Dậy, Thành Lập
737Thất, Số 7
738騎車qí chēĐi Xe Đạp
739qiánTiền: Trước
740qiánTiền
741qiānThiên: Nghìn, Trời
742鉛筆qiānbǐBút Chì
743前邊QiánbianMặt Trước
744qiángTường
745前面QiánmiànĐằng Trước
746qiáoKiều: Họ Kiều, Cây Cầu
747巧克力QiǎokèlìSô Cô La
748汽車qìchēXe Ô Tô, Xe Hơi
749起床QǐchuángThức Dậy
750起飛qǐfēiMáy Bay Cất Cánh
751奇怪qíguàiSự Xa Lạ, Kỳ Quái
752起來QǐláiĐứng Lên
753qīnThân: Họ Hàng, Ruột Thịt: Hôn
754qǐngMời
755qīngNhẹ: Nhẹ Nhàng, Thoải Mái
756青菜qīngcàiRau Xanh
757清楚qīngchǔRõ Ràng, Mạch Lạc
758請假qǐngjiàXin Phép
759情境QíngjìngTình Huống
760請客qǐngkèMời Khách
761輕鬆qīngsōngNhẹ Nhõm, Ung Dung, Thoải Mái
762晴天qíngtiānTrời Trong, Trời Nắng Đẹp
763請問qǐngwènXin Hỏi
764慶祝qìngzhùChúc Mừng, Chào Mừng
765汽水qìshuǐNước Có Ga, Nước Ngọt
766QiúCầu, Bóng
767qiúCứu, Cầu Cứu
768秋天qiūtiānMùa Thu
769企業qǐyèDoanh Nghiệp
770Khứ: Mất Đi, Không Còn, Rời Bỏ, Qua
771quánToàn, Họ Toàn, Toàn Bộ, Cả
772全部quánbùToàn Bộ
773全家QuánjiāToàn Gia, Cả Nhà
774全民quánmínToàn Dân
775確定quèdìngQuyết Định
776去年qùnián Năm Ngoái
777裙子qúnziVáy
778ràngCho Phép
779然後ránhòuSau Đó
780Nóng
781RénCon Người
782熱鬧rènàoSống Động, Nhộn Nhịp
783任何rènhéBất Kì
784人類RénlèiNhân Loại, Con Người
785認識rènshíBiết, Quen Biết
786認為rènwéiCho Rằng
787認真rènzhēnChăm Chỉ
788Nhật, Ngày, Mặt Trời
789日本rìběnNước Nhật
790容易róngyìDễ
791ròuDễ, Dễ Dàng
792如果RúguǒNếu Như
793入門RùménNhập Môn,
794sănCái Ô
795sānTam, Số 3
796散步sànbùĐi Bộ
797掃地sǎodìQuét Sàn Nhà
798Màu Sắc
799森林sēnlínRừng Sâu
800沙發shāfāGhế Sô Pha
801ShānNúi
802shàngThượng, Trên
803上(面)shàng( miàn) Ở Trên
804上班shàngbānLàm Việc, Đi Làm Việc
805商店shāngdiànCửa Hàng, Hiệu Buôn
806上課ShàngkèHọc Bài, Tham Dự Lớp Học
807上來shàngláiĐi Lên, Bắt Đầu, Khởi Đầu
808商品shāngpǐnHàng Hóa, Thương Phẩm
809上去shàngqùĐi Lên (Đi Từ Thấp Lên Cao)
810上網shàngwǎngLên Mạng
811上午shàngwŭBuổi Sáng
812傷心shāngxīnBuồn, Thương Tâm
813上學shàngxuéĐến Trường, Đi Học
814shǎoThiếu: Ít, Thiết
815shéiNgười Nào Đó
816什麼shémeCái Gì, Gì Đó: Đại Từ Nghi Vấn
817shèngThừa Lại, Còn Lại
818ShēngSinh Ra, Sinh Đẻ, Sinh
819省錢shěng qiánTiết Kiệm Tiền
820生病shēngbìngBị Ốm
821生活shēnghuóĐời Sống, Cuộc Sống
822生氣shēngqìTức Giận
823生日ShēngrìSinh Nhật
824聲音shēngyīnÂm Thanh, Tiếng Động
825身體shēntǐThân Hình, Bản Thân, Sức Khỏe
826shíThập, Mười, Số 10
827shíThực, Thức Ăn
828shíThực, Thật, Chân Thật
829shìRằng Thì Mà Là Ở…
830shìSự Tình, Công Việc, Việc
831shìThử
832試穿shì chuānMặc Thử
833市場shìchǎngChợ
834時候shíhòuThời Gian, Lúc Khi
835實際shíjìThật Sự
836時間shíjiānThời Gian, Giờ
837世界shìjièThế Giới
838事情shìqíngSự Tình, Vấn Đề
839石頭shítouCục Đá, Mô Đá
840食物shíwùĐồ Ăn
841試用shìyòngThử, Dùng Thử
842使用shǐyòngSử Dụng
843室友ShìyǒuBạn Cùng Phòng
844時鐘shízhōngĐồng Hồ Báo Thức
845十字路口shízìlù kǒuNgã Tư Đường
846shòuGầy, Còm
847shǒuThủ, Tay
848shōuNhận Được
849手錶shǒubiǎoĐồng Hồ Đeo Tay
850手機ShǒujīĐiện Thoại Di Động
851受傷shòushāngBị Thương
852手套shǒutàoGăng Tay
853手指shǒuzhǐNgón Tay
854ShùCây
855shǔSố, Con Số
856shūThư: Sách
857衰老shuāilǎoGià Yếu
858shuāngĐôi, Hai (Lượng Từ)
859刷牙shuāyáĐánh Răng
860書包shūbāoCặp Sách
861書店shūdiànCửa Hàng Sách
862書法shūfǎThư Pháp
863舒服shūfúThoải Mái
864shuǐNước
865水果shuǐguǒTrái Cây
866睡覺ShuìjiàoNgủ
867水餃shuǐjiǎoBánh Sủi Cảo
868暑假shǔjiàKì Nghỉ Hè
869順利shùnlìThuận Lợi
870shuōThuyết: Nói, Kể
871說話ShuōhuàNói Chuyện
872數學shùxuéToán Học
873書桌shūzhuōBàn Học
874數字shùzìCon Số
875Tứ, Số 4
876思考sīkǎoSuy Nghĩ, Suy Xét
877sòngTặng
878送給sòng gěiGửi Đến
879suànToán: Tính Toán
880suānChua, Acid
881酸辣湯suān là tāngCanh Chua Cay
882SuìTuế: Tuổi, Tuỏi Tác
883隨便suíbiànTuỳ Thích, Tuỳ Ý
884雖然suīránMặc Dù
885所以SuǒyǐCho Nên, Sở Dĩ
886所有suǒyǒuTất Cả, Toàn Bộ
887宿舍sùshèKý Túc Xá
888Anh Ấy (Ngôi Thứ Ba)
889Cô Ấy (Ngôi Thứ Ba)
890Nó, Cái Đó (Chỉ Đồ Vật, Con Vật)
891tàiQuá, Lắm, Rất
892太壞tài huàiQuá Tệ
893太少tài shǎoQuá Ít
894太太tàitàiThái Thái, Vợ
895台灣TáiwānĐài Loan
896太陽tàiyángMặt Trời
897tánĐàm, Họ Đàm: Nói Chuyện, Bàn Bạc
898tángĐường Ăn
899tǎngNằm
900tāngCanh
901糖醋魚táng cù yúCá Chua Ngọt
902湯匙tāngchíMuỗng Canh, Thìa, Thìa Canh, Thìa Súp
903糖果tángguǒKẹo
904tàoBộ (Lượng Tử) , Bao Ngoài, Vật Bọc Ngoài
905討論TǎolùnBàn Luận, Thảo Luận
906討厭tǎoyànGhét
907特別tèbiéĐặc Biệt
908téngĐau, Buốt, Nhức
909Đá
910TiánNgọt
911tiānThiên, Trời, Không Trung, Bầu Trời, Ban Ngày, Ngày
912天空tiānkōngBầu Trời
913天氣TiānqìThời Tiết
914天天tiāntiānNgày Ngày, Hàng Ngày
915tiáoCái, Con (Lượng Từ)
916跳舞tiàowǔNhảy, Khiêu Vũ
917題目TímùĐề Tài, Chủ Đề
918tíngĐỗ, Đậu, Dừng, Ngừng
919tīngNghe
920聽說Tīng shuōNghe Nói
921聽見tīngjiànNghe Được
922提早tízǎoTrước Thời Gian, Trước Thời Hạn, Sớm Hơn
923tòngĐau, Bị Đau
924同事tóngshìĐồng Nghiệp
925同學tóngxuéBạn Học
926通知tōngzhīThông Báo
927tóuĐầu
928tōu Ăn Trộm, Ăn Cắp
929頭髮tóufǎTóc
930tuánĐoàn, Đoàn Người
931tuǐCái Chân
932tuīĐẩy, Đùn
933退休tuìxiūVề Hưu, Nghỉ Hưu
934圖片TúpiànHình Ảnh
935圖書館Túshū guǎnThư Viện
936wàiNgoài, Ở Ngoài, Bên Ngoài
937外國WàiguóNước Ngoài
938外面wàimiànNgoài, Quần Chúng
939外套wàitàoÁo Choàng
940wánChơi, Đùa, Chơi Đùa
941wánXong Việc, Làm Xong Việc, Hết
942WànVạn, 10.000.
943wǎnBát
944wǎnĐêm
945碗盤wǎn pánBát Đĩa
946玩樂器wán yuè qìMáy Chơi Game
947晚安wănānChúc Ngủ Ngon (Lời Nói Khách Sáo)
948晚餐wǎncānBữa Tối
949晚飯wănfànBữa Tối
950wàngQuên
951wǎngTới, Hướng Tới
952網路wǎng lùTrên Mạng, Mạng Internet
953網買wǎng mǎiMua Sắm Trực Tuyến
954網球wǎngqiúQuần Vợt
955網站wǎngzhànWebsite
956晚會WǎnhuìBuổi Tiệc
957晚上WǎnshàngĐêm, Tối
958襪子wàziBít Tất
959wéiDuy, Chỉ, Riêng Chỉ
960wèiVị: Giúp Đỡ, Vì , Làm, Để
961WèiVị, Địa Vị, Chức Vị
962為主wéi zhǔ Làm Chủ
963味道wèidàoMùi
964未來wèiláiTương Lai
965為什麼 wèishémeTại Làm Sao
966危險wéixiǎnSự Nguy Hiểm
967wénNgửi (Mùi)
968WènVấn: Hỏi
969溫度wēndùNhiệt Độ
970溫暖wēnnuǎnSự Ấm Áp
971問題wèntíVấn Đề
972文章WénzhāngBài Báo, Đoạn Văn
973Tôi
974Ngũ: Số 5
975Phòng, Buồng
976午餐wǔcānBữa Trưa
977午飯wŭfànBữa Trưa
978舞會wǔhuìVũ Hội
979無聊wúliáoNhạt Nhẽo
980Rửa, Giặt, Gột, Tẩy
981西Tây, Phía Tây
982下雪xià xuěTuyết
983下雨xià yǔMưa Rơi
984下(面)xià( miàn)Bên Dưới
985下班xiàbānTan Sở, Tan Giờ Làm
986下課XiàkèTan Học
987xiánMặn
988xiānTiên: Trước, Tiên (Thời Gian, Thứ Tự)。
989鹹蛋苦瓜xián dàn kǔguāKhổ Qua Trứng Muối
990xiàngNhư, Giống Như
991xiàngHướng: Họ Hướng: Nhìn Về, Hướng Về
992xiǎngMuốn, Cần
993xiāngThơm
994箱(子)xiāng( zi)Hòm, Rương
995想法XiǎngfǎÝ Tưởng
996相符xiāngfúPhù Hợp, Hợp Nhau
997香蕉xiāngjiāoChuối
998香味xiāngwèiHương Thơm
999鄉下xiāngxiàNông Thôn
1000相信xiāngxìnTin Tưởng
1001先生XiānshēngTiên Sinh, Ngài, Ông
1002現象XiànxiàngHiện Tượng
1003現在xiànzàiHiện Nay
1004xiàoTiếu: Cười
1005消費xiāofèiTiêu Dùng
1006小孩xiǎoháiTrẻ Nhỏ
1007笑話xiàohuàChuyện Cười
1008小姐XiǎojiěTiểu Thư, Con Gái
1009小時xiǎoshíGiờ Đồng Hồ (60 Phút)
1010小說xiǎoshuōCuốn Tiểu Thuyết
1011小偷xiăotōuTên Trộm, Kẻ Cắp, Kẻ Trộm
1012消息xiāoxīThông Tin
1013小心xiǎoxīnCẩn Thận
1014小學xiăoxuéTiểu Học, Cấp 1
1015校長XiàozhǎngHiệu Trưởng
1016下去xiàqùXuống Phía Dưới, Đi Xuống
1017夏天xiàtiānMùa Hè
1018下午xiàwŭBuổi Chiều
1019xièTạ, Họ Tạ: Cảm Ơn
1020XiēMột Ít, Một Vài
1021xiě Viết
1022謝謝xièxièCảm Ơn
1023鞋子XiéziGiày
1024西瓜xīguāDươi Hấu
1025習慣xíguànThói Quen
1026喜歡xǐhuānYêu Thích, Thích
1027xìnTín: Thư
1028xīnTâm, Trái Tim, Tim
1029xīnTân: Mới
1030信封xìnfēngPhong Bì
1031xíngHàng, Hàng Lối, Dòng, Được, Có Thể, Đồng Ý
1032xìngTính: Họ
1033xǐngThức Giấc
1034幸福xìngfúHạnh Phúc
1035性格xìnggéTính Cách
1036行李XínglǐHành Lý
1037星期xīngqíTuần, Thứ Trong Tuần
1038星期日xīngqírìNgày Chủ Nhật
1039星期天xīngqítiān Ngày Chủ Nhật
1040興趣XìngqùQuan Tâm
1041星星xīngxingĐốm Nhỏ, Chấm Nhỏ
1042辛苦xīnkǔVất Vả, Khổ Nhọc
1043新年xīnniánNăm Mới
1044心情XīnqíngCảm Giác, Tâm Tình
1045新聞xīnwénTin Tức
1046新鮮xīnxiānTươi
1047信用卡xìnyòngkǎThẻ Tín Dụng
1048洗手間xǐshǒujiānPhòng Vệ Sinh
1049xiūTu, Sửa Chữa, Chỉnh Đốn
1050休息XiūxíNghỉ Ngơi
1051希望XīwàngMong, Hy Vọng
1052洗衣機xǐyījīMáy Giặt
1053吸引xīyǐnHấp Dẫn, Thu Hút。
1054洗澡xǐzǎoTắm, Tắm Rửa
1055XuǎnLựa Chọn
1056選擇xuǎnzéLựa Chọn
1057許多xǔduōNhiều, Rất Nhiều
1058xuéHọc, Đi Học
1059xuěTuyết
1060學費xuéfèiHọc Phí
1061學會XuéhuìHọc Thành, Đã Học Được
1062學期xuéqíHọc Kỳ
1063學生XuéshēngHọc Sinh, Sinh Viên
1064學習XuéxíHọc Tập
1065學校XuéxiàoTrường Học
1066學院xuéyuànTrường Cao Đẳng, Học Viện
1067需要xūyàoNhu Cầu, Cần
1068yánNgôn, Lời Nói
1069演變yǎnbiànDiễn Biến, Phát Triển Biến Hoá
1070yángDương, Họ Dương: Dê Cừu
1071羊肉YángròuThịt Cừu
1072養生yǎngshēngDưỡng Sinh
1073樣子yàngziHình Dạng, Kiểu Dáng
1074延緩yánhuǎnTrì Hoãn
1075眼鏡YǎnjìngKính Mắt
1076眼睛yănjīngMắt, Con Mắt
1077顏色yánsèMàu Sắc
1078yàoThuốc
1079yàoMuốn, Cần
1080藥房yàofángTiệm Thuốc
1081邀請yāoqǐngMời
1082鑰匙yàoshiChìa Khóa
1083要是yàoshìNếu Như, Nếu
1084牙刷yáshuāBàn Chải Đánh Răng
1085 Thì, Cũng, Vẫn
1086夜裡yèlǐVào Ban Đêm
1087也許yěxŭHay Là, E Rằng, Biết Đâu, May Ra, Có Lẽ。
1088爺爺yéyeÔng Nội
1089Để, Nhằm。
1090衣櫥yī chúTủ Quần Áo
1091yī;yí;yìSố Một, Nhất, Một
1092一半yíbànMột Nửa
1093一邊yìbiānMột Mặt, Mặt Bên, Một Bên
1094一點yìdiănMột Chút, Một Ít
1095一定yídìngNhất Định
1096衣服yīfúQuần Áo, Y Phục
1097一共YīgòngTổng Cộng
1098以後yǐhòuSau Này, Về Sau
1099一會yìhuǐMột Chốc, Một Lát (Chỉ Thời Gian)
1100意見yìjiànÝ Kiến
1101已經YǐjīngĐã, Đã Từng
1102應該yīnggāiNên
1103英國YīngguóVương Quốc Anh
1104英文yingwénTiếng Anh
1105影響yǐngxiǎngẢnh Hưởng
1106營養yíngyǎngDinh Dưỡng
1107銀行yínhángNgân Hàng
1108飲料yǐnliàoƯớc Uống, Đồ Uống
1109飲食yǐnshíThức Ăn
1110陰天yīntiānTrời Âm U, Ngày Tối Trời
1111因為YīnwèiBởi Vì
1112音樂yīnyuèÂm Nhạc
1113一起yīqǐCùng Nhau
1114以前YǐqiánTrước Kia
1115醫生yīshēngBác Sĩ
1116意思yìsiỴ́, Ý Nghĩa
1117以為yǐwéiNghĩ, Cho Rằng
1118一下yíxià Một Tý, Thử Xem, Một Cái
1119一些yìxiēMột Ít, Một Số, Một Phần (Chỉ Số Lượng Không Xác Định)
1120醫學yīxuéY Học
1121一樣YīyàngNhư Nhau
1122醫藥yīyàoThuốc Y Học
1123醫院YīyuànBệnh Viện
1124一直YīzhíLuôn Luôn, Suốt, Liên Tục
1125椅子yǐziCái Ghế
1126yòngDùng, Sử Dụng
1127勇敢yǒnggǎnCan Đảm, Dũng Cảm
1128永遠yǒngyuǎnMãi Mãi, Vĩnh Viễn
1129yóuDầu, Mỡ (Của Thực Vật Và Động Vật.)
1130yòuBên Phải
1131yòuLại, Vừa... Lại
1132yǒuHữu, Có, Sở Hữu
1133有(的)時候yǒu(de) shíhòuCó Đôi Khi
1134右邊yòubiānPhải
1135有點(兒)yǒudiăn( ér)Có Một Chút
1136郵件yóujiànBưu Kiện
1137郵局YóujúBưu Điện
1138有空(兒)yǒukòng( ér)Có Thời Gian, Thời Gian Rảnh
1139郵票yóupiàoCon Tem
1140尤其YóuqíNhất Là, Đặc Biệt Là, Càng
1141有趣YǒuqùThú Vị, Hứng Thú, Lý Thú
1142遊戲yóuxìTrò Chơi
1143有意思yǒuyìsiCó Ý Nghĩa, Hứng Thú
1144游泳yóuyǒngBơi
1145有用yǒuyòngHữu Dụng
1146游泳池yóuyǒngchíHồ Bơi, Bể Bơi
1147
1148Mưa
1149遇到yù dàoGặp Được. Gặp Phải
1150yuánĐồng Tệ, Nguyên
1151yuánTròn, Hình Tròn
1152yuǎnViễn: Xa
1153院(子)yuàn( zi)Viện, Học Viện
1154員工yuángōngNhân Viên,
1155原來yuánláiHóa Ra, Thành Ra, Thực Ra
1156願意yuànyìSẵn Sàng, Đồng Ý
1157原因yuányīnLý Do
1158圓桌yuánzhuōBàn Tròn
1159yuèMặt Trăng, Tháng (Trong Năm)
1160yuèViệt, Đi Qua
1161YuēHẹn, Cuộc Hẹn
1162越來越yuè lái yuèNgày Càng Ngày
1163樂器yuè qìNhạc Cụ
1164閱讀yuèdúĐọc Hiểu
1165語法yǔfǎNgữ Pháp
1166愉快YúkuàiVui Sướng
1167yúnĐám Mây, Mây, Vân
1168運動yùndòngVận Động
1169雨傘yǔsǎnChiếc Ô
1170於是yúshìSau Đó
1171浴室yùshìPhòng Tắm
1172雨天yŭtiānNgày Mưa
1173語言yŭyánNgôn Ngữ
1174zàiTái: Nữa, Lại
1175zài Tại, Tại Chức, Đang Giữ。
1176再見zàijiànTạm Biệt, Chào Tạm Biệt
1177zāngBẩn, Dơ
1178zăoTảo: Sớm, Sáng Sớm, Sáng Tinh Mơ, Đầu, Trước
1179早餐zăocānBữa Ăn Sáng
1180早飯zăofànBữa Ăn Sáng
1181早上zǎoshangBuổi Sáng
1182雜誌zázhìTạp Chí
1183增加zēngjiāTăng
1184怎麼zěnmeThế Nào, Sao, Làm Sao
1185怎麼辦zěnme bànPhải Làm Sao?
1186怎麼樣zěnmeyàngThế Nào, Ra Làm Sao
1187責任zérènTrách Nhiệm
1188炸雞zhájīMón Gà Rán
1189zhànĐứng
1190ZhángTrường: Dài
1191zhāngTrương, Họ Trương
1192張紙zhāng zhǐTờ Giấy
1193zhàoChiếu, Chiếu Rọi, Chiếu Sáng, Chụp, Quay (Phim, Ảnh)
1194ZhǎoTìm, Tìm Kiếm
1195找到zhăodàoTìm Được
1196照顧zhàogùChăm Lo
1197著急zhāojíSốt Ruột, Lo Lắng, Cuống Cuồng
1198照片ZhàopiànTấm Ảnh, Bức Ảnh, Tấm Hình
1199照相zhàoxiàngMáy Ảnh, Chụp Ảnh
1200照相機zhàoxiàngjīMáy Ảnh
1201zheĐang,
1202zhè Đây, Này
1203這個zhè ge Cái Này, Việc Này, Vật Này
1204這裡zhèlǐỞ Đây
1205這麼zhèmeNhư Thế, Như Vậy, Thế Này
1206zhēnThực
1207真的zhēn deThực Sự
1208整天zhěng tiānCả Ngày, Toàn Bộ Một Ngày
1209整理zhěnglǐNgăn Nắp, Chỉnh Lý
1210正在zhèngzàiĐang, Hiện Đang
1211這些zhèxiēNhững ... Này
1212這樣zhèyàngNhư Vậy, Như Thế, Thế Này
1213zhǐGiấy,Tờ, Trang
1214ZhǐMột, Con, Chỉ Số Lượng Con Vật
1215zhǐChỉ Một, Cái, Chiếc, Đôi, Cặp
1216zhīChi Nhánh, Cây, Cái (Dùng Cho Vật Có Hình Cán Dài)
1217知道 zhī dàoBiết, Hiểu, Rõ
1218只好zhǐhăoĐành Phải, Buộc Lòng Phải
1219之後zhīhòuSau Đó
1220智慧zhìhuìTrí Tuệ, Trí Khôn, Thông Minh, Sáng Suốt
1221直接zhíjiēTrực Tiếp
1222職業zhíyèNghề Nghiệp
1223只有ZhǐyǒuChỉ Có
1224zhòngNặng, Trọng
1225zhǒngLoại, Chủng Loại
1226中國zhōngguóTrung Quốc
1227中華zhōnghuáTrung Hoa
1228中間ZhōngjiānỞ Giữa, Trung Gian
1229重視zhòngshìChú Trọng
1230鐘頭zhōngtóuGiờ Dong Ho
1231中文zhōngwénTrung Văn, Tiếng Trung
1232中午zhōngwǔBuổi Trưa
1233中心zhōngxīnTrung Tâm
1234重要zhòngyàoQuan Trọng
1235週末zhōumòNgày Cuối Tuần
1236zhùChúc, Cầu Chúc
1237zhùỞ, Cư Trú, Trọ
1238zhǔNấu, Đun, Luộc
1239zhūCon Lợn
1240煮菜zhǔ càiNấu Nướng
1241zhuànKiếm Tiền
1242zhuǎnChuyển
1243zhuāngTrang Điểm, Hoá Trang, Đóng Gói, Lắp Ráp, Lắp Đặt
1244zhuīĐuổi, Đuổi Bắt
1245準備ZhǔnbèiChuẩn Bị
1246準時zhǔnshíKịp Thời, Đúng Giờ
1247桌(子)zhuō( zi)Bàn, Cái Bàn
1248豬肉ZhūròuThịt Lợn
1249注意zhùyìĐể Ý, Chú Ý
1250主軸zhǔzhóuTrục Chính
1251Tự, Từ, Chữ, Chữ Viết, Văn Tự
1252字典zìdiǎnTừ Điển
1253自己zìjǐTự Mình
1254自然ZìránTự Nhiên
1255自由zìyóuTự Do
1256zǒng Tổng, Toàn Bộ, Toàn Diện
1257總共zǒnggòngTổng Cộng
1258總是zǒngshìLuôn Luôn, Lúc Nào Cũng, Bao Giờ Cũng
1259總統zǒngtǒngTổng Thống
1260zǒuĐi Bộ
1261走路zǒulùĐi, Đi Đường, Đi Bộ
1262Thuê
1263zuìNhất, Đứng Đầu, Nhất
1264嘴巴zuǐbāMiệng, Mồm
1265最近zuìjìnGần Đây, Mới Đây, Vừa Qua
1266尊敬zūnjìngSự Tôn Trọng
1267zuòNgồi
1268zuòLàm
1269ZuòChỗ Ngồi,
1270zuǒTả: Bên Trái
1271做菜zuò càiNấu Ăn
1272左(邊)zuǒ( biān)Bên Trái
1273昨天zuótiānHôm Qua
1274做完zuòwánLàm Xong
1275作業zuòyèBài Tập
1276足球ZúqiúBóng Đá
1277āiôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý không hài lòng)
1278àndựa theo, ấn, bấm; đè; nhấn; đóng
1279昂貴ángguìđắt tiền; mắc mỏ; đắt đỏ
1280按照ànzhàodựa theo
1281đình lại; ngừng; dừng; thôi
1282罷工bàgōngbãi công; đình công
1283báiBạch: Màu trắng
1284白菜báicàiRau cải trắng, bắp cải trắng
1285擺動bǎidòngđong đưa, lắc lư
1286白天báitiānban ngày
1287擺脫bǎituōthoát khỏi
1288bànhoá trang sắm vai; đóng vai
1289榜樣bǎngyàngtấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; mô hình
1290半天bàntiānnửa ngày; buổ; lâu; cả buổi
1291扮演bànyǎnsắm vai; đóng vai
1292報案bàoànbáo án
1293寶寶bǎobǎoĐứa bé, bảo bảo, bảo bối
1294保持bǎochígìn giữ; giữ; duy trì; giữ nguyên
1295保存bǎocúnbảo tồn; giữ gìn; bảo vệ; lưu giữ
1296報答bàodábáo đáp
1297報到bàodàođăng ký
1298報導bàodǎobáo cáo
1299寶貴bǎoguìquý giá; quý báu
1300包裹bāoguǒđóng gói
1301包括bāokuòbao gồm
1302報社bàoshèvăn phòng báo chí
1303寶石bǎoshíđá quý
1304抱怨bàoyuànoán hận; oán giận; oán trách; than phiền
1305保障bǎozhàngCam đoan
1306巴士bāshìxe buýt; ô-tô buýt; bus
1307bèiLưng; gánh vác; đảm nhiệm
1308悲哀bēiāinỗi buồn; bi ai
1309背後bèihòuphía sau
1310背誦bèisòngđọc thuộc lòng
1311悲痛bēitòngđau buồn; bi thương; thống khổ
1312bènđần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch
1313bēnBôn; chạy; bôn tẩu; chạy nhanh
1314笨傢伙bènjiàhuongười đần; tên ngốc
1315笨人bènrénngười ngu; người xuẩn ngốc
1316變成biàn chéngtrở nên
1317變革biàngéthay đổi; biến cách; biến đổi; thay đổi
1318變化Biànhuàbiến hóa, thay đổi
1319便利biànlì tiện lợi; thuận tiện; tiện
1320變遷biànqiāndời đổi; đổi dời; biến dời
1321編寫biānxiěbiên soạn; viết; soạn; sáng tác
1322標籤biāoqiānnhãn; nhãn hiệu
1323表情biǎoqíngsự biểu lộ
1324飆升biāoshēngbay lên
1325表示biǎoshìbiểu hiện
1326表現biǎoxiànBiểu hiện
1327表揚biǎoyángbiểu dương
1328彼此bǐcǐcũng vậy; cũng thế
1329畢竟Bìjìngrốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng
1330比例bǐlìTỷ lệ
1331bīnkhách mời
1332bǐngbánh, đĩa: vật tròn như cái bánh
1333bīngbăng; nước đá; đá
1334病患bìng huànbệnh hoạn
1335秉持bǐngchílo liệu; sắm sửa
1336病毒bìngdúVi-rút
1337冰塊bīngkuàiCục đá (nước)
1338比如bǐrúVí dụ
1339筆試bǐshìthi viết
1340逼真bīzhēnrất giống; y như thật; giống y như thật;
1341波動bōdòngdao động
1342播放bòfàngtruyền; phát; đưa tin
1343玻璃bōlíThủy tinh
1344博士bóshìtiến sĩ
1345Bố: họ bố; vải bố
1346Bộ: phần, bộ phận
1347不得了bùdéliăoQuá, quá sức; nguy khủng khiếp
1348不見bújiànKhông gặp, không thatá
1349不久bùjiŭKhông lâu sau; ngay sau đó
1350補救bǔjiùbổ cứu, biện pháp khắc phục
1351不可bùkěBất khả; không thể
1352不少bùshăokhông ít, không thiếu
1353不行bùxíngkhông được, không thể
1354不要búyàokhông cần; không phải
1355不要緊búyàojǐn không cần vội
1356不止bùzhǐkhông dứt; không ngớt; không thôi
1357步驟Bùzhòubước; bước đi; trình tự
1358捕捉bǔzhuōchiếm lấy
1359擦藥cā yàoxoa thuốc
1360財產cáichǎntài sản
1361財富cáifùsự giàu có, tài phúc
1362材料CáiliàoVật liệu, tư liệu, tài liệu
1363蔡倫càilúnThái Luân (tên người)
1364財團cáituántập đoàn
1365採用cǎiyòngsử dụng
1366草原cǎoyuánthảo nguyên
1367嘈雜cáozáồn ào
1368操作cāozuòvận hành, thao tác
1369策略cèlüèChiến lược, sách lược
1370cénglớp, tầng
1371廁所cèsuǒ
1372chákiểm tra; xét
1373chàkhác nhau; chênh lệch; sai biệt; sai khác; khác biệt
1374茶壺cháhúấm trà
1375chàngXướng: hát; ca; hát ca; xướng
1376長度chángdùchiều dài
1377猖獗chāngjuéhung hăng, ngang ngược
1378廠商chǎngshāngNhà sản xuất ; xưởng
1379暢銷chàngxiāongười bán hàng giỏi nhất
1380產品chǎnpǐnsản phẩm
1381產生chǎnshēngsản xuất, sản sinh
1382產業chǎnyècủa cải; tài sản tư hữu
1383炒蛋chǎo dàntrứng bác
1384吵架chǎojiàcãi vã; tranh cãi; cãi nhau
1385潮濕cháoshīẩm ướt
1386差異chāyìsai biệt; khác biệt; sai khác; khác nhau
1387叉子chāzicái nĩa; cái xiên
1388chēXa: xe; họ Xa
1389澈底Chèdǐtriệt để
1390沉默chén mòim lặng, lặng im; lặng lẽ。
1391chéngtrở nên, thành
1392乘巴士chéng bāshìxe buýt
1393稱霸chēngbàthống trị; xưng bá
1394城堡chéngbǎolâu đài ;thành nhỏ; thành luỹ; pháo đài
1395誠實chéngshíthành thật
1396城市chéngshìThành thị
1397呈現chéngxiànlộ ra, phơi bày
1398撐著chēngzhegiữ vững
1399陳列chénliètrưng bày, triển lãm
1400陳述chénshùtrần thuật; tuyên bố
1401沉思chénsītrầm tư
1402chǐxích; thước Trung Quốc; thước vẽ
1403吃醋chīcùghen; nổi máu ghen; nổi máu Hoạn thư; ghen tị
1404吃虧chīkuīchịu đựng; chịu thiệt
1405chóngcôn trùng
1406chōngxung; đập; va đập; chống đối; bẻ gẫy
1407崇拜chóngbàitôn thờ
1408重複chóngfùlặp lại
1409充飢chōngjīxoa dịu cơn đói
1410充滿chōngmǎnđầy, chan chứa; tràn đầy; tràn trề
1411衝突chōngtúxung đột
1412chòuHôi; thối; khắm; ôi (mùi);
1413chōurút; hút; rút ra; lấy ra; chiết xuất
1414抽菸chōuyānhút thuốc
1415chùphòng, ban
1416出差chū chāiđi công tác
1417傳達chuándátruyền đạt
1418傳單chuándāntờ rơi
1419傳遞chuándìchuyển khoản
1420chuāngCửa sổ
1421創辦chuàngbànthành lập; sáng lập
1422創辦人chuàngbàn rénngười sáng lập
1423創新chuàngxīnđổi mới, cách tân
1424創造chuàngzàosáng tạo, tạo nên
1425傳染chuánrǎnlây nhiễm
1426儲存Chúcúntrữ, dự trữ; lưu lại
1427垂涎chuíxiánchảy nước miếng
1428除了chúleNgoại trừ
1429chūnXuân; mùa Xuân
1430春秋戰國chūnqiū zhànguóXuân Thu Chiến Quốc
1431廚師chúshīđầu bếp
1432出席chūxíTham gia, dự họp; tham dự hội nghị; có mặt
1433Từ; lời
1434刺激cìjīKích thích; cổ vũ; khích lệ; khuyến khích
1435詞句cíjùcâu từ
1436次數cìshùsố lần
1437辭職cízhíTừ chức, từ bỏ
1438從來cóngláiTừ trước đến nay; luôn luôn; chưa hề
1439giấm; tính a-xít; độ a-xít; vị chua
1440存亡cúnwángtồn vong
1441存在cúnzàicòn; có thật; thực sự; đã sống, tồn tại
1442措施cuòshībiện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành
1443錯誤cuòwùlệch lạc; sai lầm
1444挫折cuòzhéngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng
1445搭船dā chuánđi thuyền
1446大都市Dà dūshìđại đô thị
1447大部分dàbùfènĐại bộ phận
1448達成dáchéngđạt được
1449大抵dàdǐnói chung; đại để; đại thể; đại khái
1450dàiđối xử
1451代表dàibiǎođại diện, đại biểu
1452貸款dàikuǎnkhoản vay; cho vay
1453帶領dàilǐngdẫn dắt, dìu dắt, lãnh đạo
1454打擊dǎjíđánh
1455大樓dàlóuĐại lầu; nhà lớn
1456大陸dàlùđại lục
1457dànĐạm: nhạt; loãng; mỏng; thưa
1458dànbom, đạn
1459檔案dǎng ànhồ sơ; tài liệu
1460擔任dānrènđảm nhiệm, đảm đương; giữ (chức vụ)
1461單身dānshēnđơn thân; độc thân
1462誕生dànshēngsự ra đời
1463dāoĐao; con dao
1464導演dǎoyǎnđạo diễn
1465導致dǎozhìdẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho
1466刀子dāoziCon đao; con dao; dao nhỏ
1467大人dàrénĐại nhân
1468答應dāyìngđáp lại; trả lời
1469打仗dǎzhàngđánh trận; đánh nhau; tác chiến; đánh giặc
1470打折DǎzhéGiảm giá
1471大眾dàzhòngđại chúng
1472得很dehěnhết sức
1473的話dehuànếu như
1474登場dēng chǎngra mắt
1475登出dēng chūĐăng xuất
1476得以déyǐcó thể; được
1477德語Déyǔtiếng Đức
1478電車diànchēXe điện
1479電磁輻射diàncí fúshèBức xạ điện từ
1480典型diǎnxíngđiển hình; nhân vật điển hình
1481調diàođiều chỉnh
1482頂尖dǐngjiānđỉnh cao
1483定義dìngyìđịnh nghĩa
1484地球dìqiúTrái đất
1485地球日dìqiú rìngày trái đất
1486地區dìqūkhu vực
1487地位dìwèiđịa vị
1488地下dìxiàngầm; trong lòng đất; dưới đất
1489地址dìzhǐĐịa chỉ
1490dōngHọ đông: mùa đông; đông
1491動機dòngjīđộng lực; động cơ
1492動向dòngxiàngxu hướng
1493動作dòngzuòhoạt động, động tác
1494鬥士dòushìđấu sĩ
1495Độ: trình độ, đo lường (độ dài)
1496斷腸duànchángđau lòng, đứt ruột
1497賭博dǔbóđánh bạc
1498獨處dúchǔsống một mình, sống cô độc
1499duìĐội
1500對策duìcèđối sách
1501兌換duìhuànđổi, hoán đổi
1502對象duìxiàngđối tượng
1503dùnbữa (cơm)
1504多元化duōyuán huàđa dạng hóa
1505毒藥dúyàothuốc độc
1506獨自dúzìmột mình; tự mình
1507惡化èhuàchuyển biến xấu; trầm trọng
1508ēnừ, ờ này; hở; hử; sao; hả
1509而趨ér qūcó xu hướng, khuynh hướng
1510兒童értóngNhi đồng; trẻ em
1511扼腕èwànbóp cổ tay; nắm cổ tay
1512發表fābiǎođược phát hành, đăng bài
1513發布fābùcông bố
1514發電fādiànphát điện
1515發揮fāhuīphát huy
1516發明fāmíngphát minh
1517範疇fànchóuphạm trù
1518反覆fǎnfùthay đổi, thay thế
1519放煙火fàng yānhuǒbắn pháo hoa
1520方案fāngànkế hoạch
1521防備fángbèiđề phòng
1522房東fángdōngđịa chủ, chủ nhà
1523防洪fánghóngkiểm soát lũ, phòng lũ
1524放棄fàngqìvứt bỏ; bỏ cuộc; bỏ đi
1525放鬆fàngsōngThư giãn, thả lỏng
1526反觀fǎnguānMặt khác
1527犯規fànguīphạm quy; phạm quy định; phạm nội quy; phạm luật
1528訪問făngwènPhỏng vấn; thăm viếng
1529防止fángzhǐngăn chặn
1530房租fángzūtiền thuê nhà
1531販賣fànmàibuôn bán, bán hàng
1532繁榮fánróngphồn vinh
1533範圍fànwéiphạm vi
1534反應fǎnyìngphản ứng
1535犯罪fànzuìtội phạm
1536發燒 fāshāoPhát sốt; sốt
1537髮型fǎxíngkiểu tóc
1538發音fāyīnphát âm
1539發育fāyùphát triển
1540肥胖féipàngbéo phì
1541廢氣fèiqìkhí thải
1542費用fèiyòngPhí tổ chi phí' chi tiêu
1543fèn phần; phận
1544fènphấn chấn, phấn khởi
1545粉墨fěn mòphấn son; hoá trang; trang điểm
1546奮鬥fèndòuphấn đấu. Cố gắng
1547紛紛fēnfēnnhộn nhịp, sôi nổi
1548諷刺fèngcìchâm biếm
1549豐富fēngfùGiàu có, phong phú
1550風格fēnggéphong cách
1551蜂蜜fēngmìmật; mật ong
1552分居fēnjūở riêng; ra riêng; sống riêng
1553芬蘭FēnlánPhần Lan
1554分類fēnlèiphân loại
1555憤怒fènnùsự tức giận
1556分享fēnxiǎngchia sẻ
1557否則fǒuzénếu không thì
1558biên độ; độ rộng
1559幅調fú diàođiều chỉnh biện độn
1560腐壞fǔ huàihư hỏng
1561付替fù tìthay thế
1562付出fùchūchi trả
1563負擔fùdāngánh nặng, gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ
1564輔導fǔdǎotư vấn; phụ đạo
1565夫婦Fūfùcặp vợ chồng
1566負面fùmiànmặt trái; mặt xấu; tiêu cực。
1567婦女fùnǚphụ nữ
1568夫妻fūqīvợ chồng, phu thê
1569輻射fúshèsự bức xạ
1570複習fùxíÔn tập. Ôn bài
1571富有Fùyǒugiàu có; nhiều của cải
1572富裕fùyùgiàu có; dồi dào; sung túc
1573複雜fùzáphức tạp
1574複製fùzhìsao chép
1575父子fùzǐphụ tử
1576gāinên; cần phải; cần
1577概念Gàiniànkhái niệm
1578乾女gàn nǚcon nuôi
1579感動gǎndòngcảm động
1580趕緊gǎnjǐnnhanh, gấp gáp
1581趕快gǎnkuàinhanh lên
1582敢情gǎnqingthì ra; hoá ra; té ra
1583干涉gānshècan thiệp
1584gǎo làm; kiếm; tạo ra; mang; đem; trị, cạo
1585高階Gāo jiētrình độ cao
1586高枕gāo zhěngối cao (để ngủ)
1587稿酬gǎochóutiền nhuận bút; tiền thù lao
1588高達八成gāodá bāchénglên đến 80%
1589高速公路gāosù gōnglùXa lộ; đường cao tốc
1590高雄gāoxióngCao Hùng
1591高枕無憂gāozhěnwúyōugối cao ngủ yên; vô tư; bình chân như vại
1592các; tất cả
1593革命gémìngcách mạng
1594gēn rễ; rễ cây; gốc rễ; cội nguồn
1595根本gēnběncăn bản
1596個人gèrénCá nhân, riêng tôi; cá nhân tôi
1597個體gètǐcá thể; cá nhân; đơn lẻ
1598各位GèwèiCác vị; mọi người
1599隔音géyīncách âm
1600gòngCộng: tổng cộng; tổng số; gồm có
1601公車站gōngchēzhBến xe bus
1602公尺gōngchǐmét; công xích
1603公分gōngfēncen-ti-mét
1604公斤gōngjīnki-lô-gam
1605公克gōngkèKhắc: gam (đv đo lường)
1606公里gōnglǐki lô mét
1607公路gōnglùđường cái; quốc lộ; đường ô-tô
1608功能gōngnéngcông năng
1609工人gōngrénCông nhân
1610公式gōngshìcông thức
1611共同gòngtóngcùng nhau, chung
1612共通gòngtōngcộng đồng; chung; cùng
1613貢獻gòngxiànđóng góp, cống hiến
1614供應gōngyìngcung ứng
1615勾動gōu dòngđánh dấu
1616購物gòuwùMua sắm
1617構造gòuzàokết cấu
1618古埃及gǔ āijíAi Cập cổ đại
1619故步自封gù bùzì fēngbảo thủ; giậm chân tại chỗ
1620guǎgóa bụa, quả phụ; goá; goá chồng; ít; hẹp; hạn hẹp
1621guācạo; đánh; gọt; róc; nạo vét
1622寡言guǎ yántrầm mặc, ít lời; ít nói; kiệm lời
1623guàikỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ
1624怪怪guài guàilạ lùng, lạ lạ
1625怪氣guài qìKỳ quặc
1626乖乖guāiguāingoan ngoãn
1627官兵guānbīngquan binh
1628觀察guāncháquan sát
1629廣播guăngbōphát tin, phát thanh
1630逛街Guàngjiēdạo phố
1631廣闊guǎngkuòrộng lớn
1632關鍵guānjiànquan trọng; mấu chốt; chủ chốt
1633冠軍guànjūnquán quân
1634關於GuānyúVề, về (cái gì đó)….
1635官員guānyuánquan chức, cán bộ
1636管制guǎnzhìđiều khiển
1637孤單gūdāncô đơn
1638固定gùdìngcố định
1639古董gǔdǒngđồ cổ
1640古怪gǔguàicố quái
1641guǐbóng ma,quỷ, con quỷ
1642規律guīlǜpháp luật, quy luật
1643規模guīmóquy mô
1644貴姓guìxìngQuý danh (quý họ)
1645鼓勵gǔlìkhuyến khích, khích lệ
1646孤立gūlìcô lập
1647過分guòfèngúa phần, quá đáng
1648國際guójìtính quốc tế
1649國家guójiāQuốc gia
1650果醬guǒjiàngmứt
1651過敏guòmǐndị ứng
1652國王guówángquốc vương
1653鍋子guōzicái nồi
1654股票gǔpiàoCổ phần; cổ phiếu
1655鼓舞gǔwǔcổ vũ
1656固執gùzhícố chấp
1657海鬣蜥hǎi liè xīkỳ nhông biển
1658海產hǎichǎnHải sản
1659海綿hǎimiánMiếng xốp rửa chén; bọt biển
1660海灘hǎitānbãi biển
1661海外hǎiwàiHải ngoại
1662海洋hăiyángHải dương
1663函件Hánjiàn
1664好處hăochùCó lợi, có ích
1665好幾hǎojǐmột số
1666好久hăojiŭlâu; lâu lắm; rất lâu
1667好久不見hăojiŭbújiànLây rồi không gặp
1668好了hăoleTốt rồi
1669好聽hăotīngDễ nghe, êm tai
1670好些hăoxiēnhiều; rất nhiều
1671Hòa: hòa bình; Và (liên từ)
1672hộp; cái hộp; cặp lồng
1673黑暗hēi'ànthối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối
1674黑洞hēidònghố đen
1675荷蘭hélánnước Hà Lan
1676很長hěn zhángrất dài
1677衡量héngliángso sánh; so đo; cân nhắc; đánh giá; nhận định
1678很久hěnjiǔthời gian dài, lâu rồi
1679合適héshìthích hợp
1680盒子hézihộp; cái hộp
1681合作hézuòhợp tác
1682hónglụt, hồng, họ hồng
1683後果hòuguǒhậu quả
1684後悔hòuhuǐhối tiếc, hối hận
1685後面hòumiànphía sau; mặt sau; đằng sau
1686後天hòutiānngày kia; ngày mốt
1687呼呼hū hūvù vù; ào ào 
1688huátrượt; trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp
1689懷孕huáiyùnmang thai
1690環保huánbǎobảo vệ môi trường
1691歡樂huānlèvui sướng
1692幻想Huànxiǎngảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng
1693恢復huīfùhồi phục
1694回國huíguóVề nước; hồi quốc
1695會話huìhuàcuộc hội thoại
1696回來huíláiTrở lại, quay lại
1697灰心huīxīnchán nản
1698會議huìyìCuộc họp
1699會員huìyuánthành viên
1700會員卡huìyuán kǎthẻ thành viên
1701忽略hūlüèkhông chú ý; không lưu ý; sơ hở; chểnh mảng; lơ là
1702hùnpha trộn
1703昏倒hūndǎohôn mê, hôn đảo
1704婚姻hūnyīnhôn nhân
1705huòthắng, được; giành được; giành; thu được, thu hoạch
1706huòthảm họa
1707獲得huòdénhận được, thu được
1708火鍋huǒguōLẩu
1709火腿huǒtuǐchân giò hun khói
1710忽然hūránđột nhiên
1711忽視hūshìxem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; khinh thường
1712護衛hùwèihộ vệ; bảo vệ
1713互相hùxiāngtương hỗ; lẫn nhau; với nhau
1714Cấp: gấp; vội; nôn nóng; sốt ruột
1715Cực: đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao
1716tễ thuốc; chế tễ thuốc; thuốc; dược phẩm
1717chen chúc; dồn đống
1718Kê: gà, con gà
1719集點卡jí diǎn kǎthẻ tích điểm
1720極快jí kuàicực nhanh
1721極少jí shǎohiếm khi; cực ít
1722緝兇jī xiōngbắt giữ
1723激湧jī yǒngdâng trào
1724jiàGiả: Giả dối, không thật
1725jiàGiá: cái giá; cái khung
1726jiànNhìn thấy, kiến, gặp
1727jiǎnGiản: họ giản: đơn giản, ngắn gọn
1728堅持jiānchíkiên trì
1729降低jiàngdīgiảm bớt
1730講價jiǎngjiàmặc cả
1731獎金jiǎngjīnthưởng
1732講究jiǎngjiùchú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng
1733將來jiāngláitương lai
1734獎學金jiǎngxuéjīnhọc bổng
1735醬油jiàngyóunước tương; xì dầu; tàu vị yểu
1736堅決jiānjuékiên quyết; cương quyết
1737堅強jiānqiángkiên cường; kiên quyết, cũng cố
1738減輕jiǎnqīnggiảm bớt
1739建設jiànshèxây dựng; kiến thiết; xây cất; lập nên (quốc gia, tập thể)
1740簡直jiǎnzhíđơn giản
1741jiàoso sánh; đọ; so với; khá; tương đối
1742jiǎochi trả, nộp
1743繳稅jiǎo shuìnộp thuế
1744教導jiàodǎogiáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo
1745角度jiǎodùgóc độ
1746交往jiāowǎngquan hệ qua lại; giao du; đi lại
1747教育jiàoyùGiáo dục
1748餃子jiăoziBánh sủi cảo
1749叫做jiàozuòlà; gọi là; tên là
1750價錢jiàqiángiá cả
1751假設jiǎshègiả định
1752駕駛jiàshǐlái xe
1753枷鎖Jiāsuǒgông xiềng; gông cùm; xiềng xích
1754架子jiàzicái kệ
1755疾病jíbìngbệnh; bệnh tật; đau ốm
1756機車jīchēđầu máy; đầu tàu (xe lửa)
1757雞蛋jīdànTrứng gà
1758記得jìdénhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được
1759jiéTiết: họ Tiết: Đoạn, tiết, mùa, lễ tết; tiết kiệm
1760結帳jié zhàngthanh toán
1761結伴jiébànkết bạn; kết giao
1762接觸jiēchùtiếp xúc
1763階段jiēduàngiai đoạn, trình tự
1764結構jiégòukết cấu
1765結合jiéhékết hợp
1766結局jiéjúkết thúc
1767姊妹jiěmèiTỷ muội; chị em gái
1768解釋jiěshìgiải thích; giảng giải; giải nghĩa
1769接受jiēshòutiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý
1770街頭奔走jiētóu bēnzǒuchạy khắp phố phường
1771接著jiēzheđón; đỡ lấy; đón lấy; bắt lấy; chụp lấy
1772戒指jièzhǐnhẫn
1773積極jījítích cực
1774集結jíjiétập kết; tụ lại; tụ tập
1775寂靜jìjìngim lặng
1776極了jílevô cùng, đỉnh điểm; điểm cực cao; cực điểm; đỉnh cao
1777激烈jīlièmạnh mẽ
1778記錄jìlùGhi lại
1779寂寞jìmò cô đơn lạnh lẽo; cô quạnh
1780jǐnvẻn vẹn; chỉ
1781jǐncực; hết sức; vô cùng; tận cùng; cực điểm
1782jǐnchặt, xiết; thắt; vặn
1783jīnKim: Kim loại, tiền, vàng: Họ Kim
1784金額jīn ékim ngạch
1785jīngkinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ
1786jīngKinh: Họ Kinh:, kinh điển, thường xuyên; vẫn như thường lệ
1787敬愛jìng àiThân mến
1788景觀jǐngguāncảnh quan
1789經過jīngguòkinh qua; trải qua; đi qua
1790競技場鬥jìngjì chǎng dòuđấu trường
1791經歷jīnglìkinh nghiệm
1792精神jīngshénTinh thần
1793靜態jìngtài trạng thái tĩnh
1794儘管jǐnguǎnmặc dù
1795驚喜jīngxǐkinh ngạc vui mừng; ngạc nhiên mừng rỡ
1796競選jìngxuǎntranh cử; vận động bầu cử
1797驚訝jīngyàngạc nhiên
1798經營jīngyíngkinh doanh
1799精緻jīngzhìtinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo)
1800紀念jìniànkỷ niệm
1801進口jìnkǒunhập khẩu
1802盡快jǐnkuàicàng sớm càng tốt, nhanh nhanh lên
1803金融jīnróngtài chính
1804進行jìnxíngtiến hành; làm
1805機器jīqìcơ khí; máy móc
1806技巧jìqiǎoKỹ năng
1807即使jíshǐmặc dù, cho dù; dù cho
1808計算jìsuàntính toán
1809集團jítuántập đoàn
1810jiùcứu
1811究竟jiùjìngkết quả; thành quả; kết cục; phần cuối
1812就算jiùsuàncho dù; dù
1813救星jiùxīngcứu tinh
1814記憶jìyìký ức
1815集中jízhōngtập trung
1816lớn; to; rất lớn; to lớn; khổng lồ; kếch sù; đồ sộ
1817Câu; câu từ
1818giơ; giương; cử; nâng; đưa lên
1819juānquyên tặng
1820捐款juānkuǎnquyên tiền; quyên góp tiền; tặng; cúng; hiến
1821捐血Juānxuèhiến máu
1822舉辦jǔbàntổ chức
1823具備jùbèicó; đầy đủ; có đủ; có sẵn
1824鉅額jùélượng lớn
1825絕美jué měituyệt mỹ
1826絕對juéduìtuyệt đối
1827決賽juésàitrận chung kết
1828角色juésèkiểu người; loại người; mẫu người
1829距離jùlíkhoảng cách
1830劇烈jùliènghiêm trọng
1831劇情jùqíngkịch bản, ội dung vở kịch; tình tiết vở kịch
1832沮喪jǔsàngtrầm cảm, ủ rũ; chán; chán nản; uể oải
1833舉行jŭxíngCử hành: tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu)
1834舉止jǔzhǐcử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái
1835橘子júziquả quýt; quýt
1836卡車kăchēxe tải; xe cam nhông; xe chở hàng
1837開放kāifàngmở, cởi mở, lạc quan
1838開花kāihuāNở hoa, trổ bông
1839開朗kāilǎngvui vẻ, thoải mái, cởi mở
1840開拓kāitàkhai thác
1841開玩笑kāiwánxiàocâu nói đùa, đùa
1842抗爭kàngzhēngđấu tranh
1843kàoPhụ thuộc vào, dựa vào
1844kăoKhảo: thi, thi cử
1845考古kǎogǔkhảo cổ học
1846考慮kǎolǜsuy xét, cân nhắc
1847Khắc: khắc phục; khắc; khắc chế; kềm chế
1848Khắc: khắc; chạm trổ; thời gian (15 phút)
1849Khả: Họ khả: được, có thể, đồng ý; bằng lòng
1850克服kèfúkhắc phục
1851客戶kèhùkhách hàng
1852kěnKhẳng: đồng ý; tán thành; khứng chịu
1853肯定kěndìngkhẳng định
1854渴望kěwàngkhát vọng; khát khao; tha thiết; ao ước; mong ngóng
1855課文kèwénBài khóa, bài văn
1856恐怖kǒngbùsợ, khủng bố
1857空間kōngjiānKhông gian
1858口袋kǒudàitúi áo; túi
1859口氣kǒuqìkhẩu khí
1860跨年kuà niángiao thừa
1861跨國kuàguóxuyên quốc gia
1862快到kuài dàogần đến
1863快樂 kuàilèKhoái lạc: vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn
1864快速kuàisùnhanh, tốc độ nhanh
1865快速約會kuàisù yuēhuìhẹn hò tốc độ
1866快要kuàiyàosắp; định; gần; suýt。
1867狂奔kuángbēncuồn cuộn; phi nước đại; băng băng;
1868誇張kuāzhāngnói quá. Khoa trương
1869kuīthiệt thòi; lỗ vốn; thua lỗ
1870苦命kǔmìngkhổ mệnh; mệnh khổ
1871困難kùnnánkhó khăn
1872擴大kuòdàmở rộng
1873哭泣kūqìkhóc thút thít; nỉ non
1874lađấy; nhé; nhá; à
1875cay, ớt
1876浪費làngfèilãng phí
1877浪漫làngmànlãng mạn
1878攔截lánjiéchặn đường, cản đường
1879籃子lánzicái lán, giỏ xách
1880嘮叨láo dāocằn nhằn; lải nhải
1881牢籠láolóngcái lồng
1882老人lăorénNgười già, cụ già
1883樂觀lèguānlạc quan
1884léisấm sét
1885淚水lèishuǐgiọt nước mắt
1886類似lèisìtương tự; giống; na ná
1887冷敷lěngfūchườm lạnh; chườm nước đá
1888Lực
1889liǎcả hai (người)
1890liánLiên, họ liên: gắn bó, nối liền, liên kết
1891連帶liándài liên quan; liên đới
1892亮相liàngxiàngra mắt; công diễn; biểu diễn
1893連續劇liánxùjùphim bộ; phim nhiều tập
1894了不起liǎobùqǐtuyệt vời, giỏi lắm; khá lắm; tài ba
1895料理liàolǐsắp xếp; xử lí
1896禮拜天Lǐbài tiānchủ nhật
1897禮拜日lǐbàirìNgày chủ nhật
1898裡邊lǐbiānTrong (thời gian, không gian, phạm vi)
1899鬣蜥liè xīKỳ nhông
1900劣勢lièshìđiều bất lợi; hoàn cảnh xấu; tình thế xấu
1901厲害lìhàilợi hại; kịch liệt; gay gắt
1902離婚líhūnly hôn
1903立刻lìkèLập tức, ngay lập tức
1904臨床línchuánglâm sàng
1905língchuông
1906línglinh; linh hoạt; tinh thần; linh hồn; tâm linh
1907lǐngLĩnh: Lãnh, nhận; tiếp nhận
1908靈丹líng dānlinh đơn
1909凌晨Língchénbuổi sáng
1910零錢língqiánTiền lẻ
1911領養lǐngyǎngnhận nuôi
1912領域lǐngyùlĩnh vực
1913例如lìrúVí dụ
1914利潤lìrùnlợi nhuận
1915禮數lǐshù lễ phép; lễ nghi; lễ độ
1916liūtrượt, chuồn mất, lặn mất
1917流竄liúcuànlẻn; lẻn lút; chạy trốn t
1918流利liúlìlưu loát
1919流氓liúmánglưu manh
1920流沙liúshācát lún; cát chảy
1921流星liúxīngsao băng; lưu tinh
1922留意liúyìlưu ý
1923理想lǐxiǎnglý tưởng
1924利益lìyìLợi ích
1925勵志lìzhìdốc lòng; chuyên tâm; miệt mài; chăm chỉ
1926錄Lục: ghi chép; sao lục; sổ sách
1927Lộ: họ Lộ: đường xá; đường; lộ trình; mạch
1928路徑lùjìng đường đi; lối đi
1929履歷lǚlìsơ yếu lý lịch
1930luōHọ La
1931錄取lùqǔnhận vào
1932露營lùyíngđi dã ngoại; cắm trại
1933錄影lùyǐngghi hình, quay video
1934mađi; mà。
1935Mạ: chửi, mắng, chửi rủa
1936脈動màidòngnhịp đập; sự đập; rung động; sự rung
1937馬鈴薯mǎlíngshǔkhoai tây
1938馬路mălùđường cái; đường sá; đường ô-tô
1939蠻高mán gāoKha cao, tương đối cao
1940忙碌mánglùbận rộn; bận bịu
1941盲目mángmùmột cách mù quáng
1942慢用mànyòng Chậm sử dụng; dùng từ từ
1943滿月mǎnyuèđầy tháng
1944滿足mǎnzúthỏa mãn, mãn nguyện
1945毛病máobìng tâm bệnh; tật
1946矛盾máodùnmâu thuẫn nhau; đối lập nhau
1947冒險màoxiǎnmạo hiểm
1948貿易màoyìthương mại
1949měiMỹ: đẹp; duyên dáng; xinh đẹp; nước mỹ
1950沒錯méicuòKhông sai
1951沒什麼 méishéme không sao; không việc gì; không hề gì
1952沒意思méiyìsiKo ý nghĩa, nhạt nhẽo, nhàm chán
1953沒用méiyòngKhông tác dụng
1954mèngMộng: mơ, giấc mơ
1955猛烈měnglièhung bạo; mãnh liệt
1956miànDiện: mặt; nét mặt; bột。
1957緬甸miǎndiànMyanma
1958面臨miànlínđối mặt; đứng trước; gặp phải 
1959勉強miǎnqiángmiễn cưỡng
1960miǎogiây
1961描摹miáomómiêu tả; thể hiện; mô tả
1962描述miáoshùmô tả
1963描寫miáoxiěmiêu tả
1964祕密mìmìbí mật
1965míngDanh: tên, tên gọi
1966名嘴míng zuǐngười nổi tiếng
1967名稱míngchēngtên gọi
1968名詞míngcídanh từ
1969命令mìnglìngmệnh lệnh
1970明顯míngxiǎnrõ ràng
1971明星míngxīngngôi sao; minh tinh
1972命運mìngyùnđịnh mệnh
1973迷你烤箱mínǐ kǎoxiānglò nướng nhỏ
1974民眾mínzhòngdân chúng; quần chúng; nhân dân
1975密切mìqièmật thiết
1976秘書mìshūthư ký
1977磨練mó liàntôi luyện; rèn luyện; nung đúc
1978陌生mòshēngxa lạ
1979mǒumỗ, ai đó
1980Mộc: cây; cây cối, gỗ
1981募款mù kuǎngây quỹ
1982目標mùbiāoMục tiêu
1983目前 mùqiánhiện nay; trước mắt
1984năiSửa; vú
1985năiBạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người
1986奶茶năicháChà sữa
1987耐心nàixīnkiên nhẫn
1988nánNam: hướng nam
1989難掩nán yǎnkhó che giấu
1990難看 nánkànxấu xí; khó coi; không đẹp mắt
1991男朋友nánpéngyǒBạn trai; người yêu (là nam)
1992男人nánrénNam nhân
1993男生nánshēngNam sinh
1994男子nánzǐCon trai, người con trai
1995nǎo não, bộ não
1996腦部nǎo bùnão bộ
1997腦器官nǎo qìguāncơ quan đầu não
1998腦袋nǎodaicái đầu, bộ não
1999哪些năxiēcái nào; người nào
2000那樣nàyàngnhư vậy; như thế; thế
2001能力nénglìnăng lực
2002Bạn, ngôi thứ hai số ít chỉ người
2003年底 niándǐCuối năm, những ngày cuối năm
2004年級niánjícấp, lớp
2005你們nǐmenCác bạn, các ông: ngôi thứ hai số nhiều chỉ người
2006寧可nìngkěhơn là
2007牛肉niúròuThịt bò
2008扭轉niǔzhuǎn xoay chuyển; cải biến; thay đổi
2009nóng đặc; đậm
2010女兒nǚércon gái
2011諾基亞nuòjīyànokia
2012女朋友nǚpéngyǒuBạn gái; người yêu (là nam)
2013女人nǚrénNữ nhân, con giá
2014女生nǚshēngNữ sinh
2015偶爾ǒu ěrThỉnh thoảng
2016pàiphái, cử
2017排斥páichìbài xích; bài bác; gạt bỏ; loại trừ
2018判斷pànduànphán đoán
2019pángbên cạnh; cạnh; cạnh bên
2020攀升pānshēngtrỗi dậy; trèo lên
2021賠償péichángđền bù
2022配料pèiliàothành phần, phối liệu
2023碰見pèngjiàngặp; tình cờ gặp
2024Bì: da; vỏ, lớp bên ngoài
2025片面piànmiànphiến diện; một mặt; một chiều
2026偏偏piānpiān lại; cứ; cố ý; vẫn cứ; khăng khăng; khư khư
2027騙子piànzitên lừa đảo; tên bịp bợm
2028piāotung bay; lung lay; lay động theo chiều gió
2029皮膚pífūda, làn da
2030披荊斬棘pījīngzhǎnjívượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn
2031疲勞píláoMệt mỏi, kiệt sức; yếu sức
2032píngBình: bằng phẳng; ngang bằng, bình
2033評估pínggūĐánh giá
2034蘋果園píngguǒ yuánvườn táo
2035平衡pínghéngcân đối; cân bằng; thăng bằng
2036平靜píngjìngđiềm tĩnh; bình tĩnh
2037平均píngjūntrung bình; bình quân
2038評論pínglùnBình luận
2039瓶子píngzilọ; bình
2040頻率pínlǜtần số
2041拼命pīnmìng liều mạng; liều mình; liều lĩnh
2042貧窮pínqióngnghèo khó
2043批判pīpànphê phán
2044脾氣píqìnóng nảy. tính tình; tính cách; tính khí
2045剖析pōuxīphân tích
2046鋪寫pù xiěcách trình bày
2047普遍pǔbiànphổ biến
2048曝光pùguāngcho hấp thụ ánh sáng
2049普及pǔjí phổ cập; phổ biến
2050葡萄pútáoNho; cây nho; quả nho
2051普通Pǔtōngphổ thông
2052氣源qì yuánnguồn khí
2053恰好qiàhǎovừa lúc; đúng lúc; vừa đúng; vừa may; chính xác
2054qiănNhạt, hời hợt; mỏng; nông cạn
2055淺色qiǎn sènhạt màu
2056qiǎngsúng, tranh đua; tranh giành, cướp đoạt, giành giật
2057搶攻qiǎng gōngtấn công
2058強調qiángdiàocường điệu
2059強烈qiánglièmạnh, cường liệt
2060前年qiánniánNăm kia; năm kia
2061前天qiántiānngày kia
2062qiáoNhìn
2063qiǎokhéo léo
2064啟發qǐfādẫn dắt, gợi ý
2065氣氛qìfēnbầu không khí
2066器官qìguāncơ quan
2067qíngTinh: trời trong; trời quang
2068qīngThanh: họ Thanh; trong suốt; trong veo; trong vắt
2069清晨qīngchénsáng sớm
2070清潔qīngjiésạch sẽ; sạch
2071清潔劑qīngjié jìchất tẩy rửa
2072情況 qíngkuàngtình hình。
2073青年qīngniánThanh niên; tuổi trẻ
2074情人qíngrén người tình, tình nhân
2075情人節qíngrén jiéngày lễ tình nhân
2076情形qíngxíngtình huống, tình hình
2077慶幸qìngxìnghân hoan
2078情緒qíngxùtâm trạng
2079輕易Qīngyì đơn giản; dễ dàng
2080親自qīnzìtự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)
2081窮人qióngrénngười nghèo
2082其它qítācái khác (dùng với sự vật)
2083其他qítācái khác; khác (dùng cho cả người, vật)
2084qiūThu: Họ Thu: mùa thu; thu
2085囚禁qiújìncầm tù, bỏ tù
2086求職qiúzhítìm việc
2087期限qíxiànkỳ hạn; thời hạn
2088其中qízhōngtrong đó
2089趨於qū yúkhunh hướng
2090quànphiếu; vé; chứng chỉ
2091quànKhuyến: khuyên nhủ; khuyến khích; khích lệ
2092權歸quán guīquyền sở hữu
2093權利quánlìquyền lợi; quyền; lợi ích, bản quyền
2094全身quánshēnToàn thân;
2095詮釋quánshìdiễn dịch, thuyết minh; giải thích
2096全體quántǐtất cả, toàn thể
2097權威quánwēithẩm quyền
2098quèLùi; làm cho lùi; mất; đi
2099卻仍què réngnhưng vẫn
2100缺點Quēdiǎnsự thiếu sót, khuyết điểm
2101缺乏quēfáthiếu hụt, không đủ
2102缺少quēshǎoThiếu
2103去世qùshìqua đời, chết
2104染紅rǎn hóngnhuộm đỏ
2105燃料ránliàonhiên liệu
2106饒富ráo fùgiàu có
2107繞道ràodàođi đường vòng; đường vòng
2108熱愛rèàiyêu, nhiệt tình, nhiệt tâm, tha thiết
2109rènNhận: nhận thức; phân biệt; thừa nhận
2110認得rèndéBiết được, nhận ra, nhận thấy
2111rēngném; đẩy; vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ
2112人家rénjiā nhà; hộ; người ta; người khác
2113人口rénkǒuNhân khẩu
2114人們rénmenMọi người; người ta; nhân dân
2115人民rénmínNhân dân, đồng bào
2116人士rénshìnhân sỹ
2117忍受rěnshòuchịu đựng; nén chịu。
2118任務rènwùNhiệm vụ
2119人心rénxīnnhân tâm
2120忍心rěnxīnnhẫn tâm; đang tâm; nỡ lòng
2121熱水rèshuǐNước nóng
2122日記rìjìnhật ký
2123日子rìzi ngày; thời kì。
2124róngtan chảy
2125軟體ruǎntǐphần mềm
2126如何rúhéLàm sao. như thế nào; thế nào; ra sao
2127瑞典ruìdiǎnThụy Điển
2128瑞士ruìshìThụy sĩ
2129ruònhư; dường như;
2130如意rúyìnhư ý
2131塞車sāichētắc đường
2132sànrải rác
2133喪失sàngshīmất
2134掃地機器sǎodì jīqìmáy lau nhà
2135騷動sāodònghuyên náo
2136shāgiết
2137殺價shājiàép giá
2138善惡shàn èthiện ác
2139傷腦筋shāng nǎojīncăng thẳng thần kinh
2140上車shàngchēLên xe
2141傷感shānggǎnthương cảm
2142傷害shānghàilàm hại
2143上街shàngjiēXuống đường
2144上映shàngyìngphát hành
2145閃閃shǎnshǎnlấp lánh
2146shāoThiêu: đốt, thiêu, đun, nấu
2147稍微shāowéimột chút
2148shérắn
2149設定shè dìngcài đặt
2150蛇群shé qúnđàn rắn
2151設備shèbèithiết bị
2152捨不得shěbudéluyến tiếc; không nỡ; tiếc nuối
2153設法shèfǎtìm cách; nghĩ cách
2154設計shèjìthiết kế
2155shēnThâm: Sâu; sâu nặng; thắm thiết; thẫm; đậm (màu sắc)
2156深色shēn sèđậm màu
2157深知shēn zhīnhận thức rõ
2158深層shēncéngsâu, thâm sâu
2159審查shěncháthẩm tra
2160身分證Shēnfèn zhèngchứng minh nhân dân
2161shēngThăng: lên; lên cao; lên chức
2162shēngThanh: Âm thanh; tiếng
2163省下shěng xiàtiết kiệm
2164聲波shēngbōsóng âm thanh
2165生產shēngchǎnsinh sản
2166生出shēngchūsinh con
2167生存shēngcúnTồn tại; sinh tồn
2168聲調shēngdiàothanh điệu
2169生動Shēngdòngsống động, sinh động
2170生活費shēnghuófèichi phí sinh hoạt
2171升級shēngjínâng cấp
2172勝利shènglìchiến thắng
2173生意shēngyìViệc kinh doanh
2174生字shēngzìTừ mới
2175神經shénjīngthần kinh
2176神秘shénmìthần bí
2177身上shēnshàngtrên người; trên mình
2178神聖shénshèngthần thành
2179審視shěnshìnghiên cứu; xem kỹ; xem chi tiết
2180呻吟shēnyínkêu van, tiếng rên
2181甚至shènzhìthậm chí
2182攝影shèyǐngnhiếp ảnh, chụp ảnh
2183shìthị; Nhìn thấy
2184實境shí jìngthực tế; thực cảnh
2185失敗shībàithất bại
2186勢必shìbìắt phải; tất phải
2187時代shídàikỷ nguyên, thời đại
2188十分shífēnrất; hết sức; vô cùng
2189石灰shíhuīvôi, bụi đá
2190世紀shìjìthế kỷ
2191濕冷shīlěngnhớp nhúa; ướt lạnh
2192視力shìlìthị lực
2193失去shīqùmất đi
2194實施shíshīthực hiện
2195事實shìshíSự thực; sự thật
2196視線shìxiàntầm mắt, ánh mắt
2197實驗shíyànthí nghiệm
2198失業shīyèthất nghiệp
2199石油shíyóudầu mỏ; dầu thô; dầu lửa
2200始終shǐzhōngđầu cuối
2201shóuThục: chín; đã thuộc; quen thuộc; thạo
2202shǒuThủ: đầu, đứng đầu; đầu tiên; thủ lĩnh
2203首歌Shǒu gēbài hát
2204手段shǒuduànthủ đoạn
2205壽命shòumìngtuổi thọ
2206首腦shǒunǎođầu não
2207受騙shòupiànbị lừa; mắc lừa
2208首選shǒuxuǎnưa thích; lựa chọn đầu tiên
2209shūvận chuyển; vận tải; thua; thất bại
2210衰退shuāituìsuy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái
2211蔬果shūguǒrau quả
2212shuìNgủ
2213水壺shuǐhúấm đun nước
2214睡夢shuìmèngngủ mơ
2215睡眠shuìmiánngủ ngon
2216水災shuǐzāilụt
2217書籍shūjíthư tịch; sách vở
2218書架shūjiàGiá sách
2219順心shùnxīnthuận tâm
2220順序shùnxùtrật tự, thứ tự
2221說明shuōmíngnói rõ; giải thích rõ cái gì
2222輸入shūrùđi vào; chuyển nhập (từ ngoài vào trong)
2223熟悉shúxīthân thuộc
2224屬於shǔyúthuộc về
2225司機sījītài xế
2226死角sǐjiǎođiểm mù; góc chết
2227思慮sīlǜsuy nghĩ; suy xét
2228四面八方sìmiànbāfāngbốn phương tám hướng
2229死亡sǐwángchết, tử vong
2230思想sīxiǎngtư tưởng
2231送貨sòng huògiao hàng
2232蒐集sōujísưu tầm
2233搜尋sōuxúntìm kiếm
2234隨時suíshíbất cứ lúc nào
2235隨著suízhecùng với
2236損失sǔnshīsự mất mát
2237suǒ chỗ; chốn; nơi; viện; phòng; nhà; đồn; sở
2238縮短suōduǎnrút ngắn
2239所謂suǒwèicái gọi là
2240sụp đổ
2241Táigiơ lên; đưa lên; ngẩng
2242táiĐài: cái đài;bục; sân khấu; bàn
2243太差tài chàquá tệ
2244太巧了tài qiǎolethật trùng hợp
2245態度tàidùThái độ
2246颱風táifēngBão; gió lớn
2247他們tāmenBọn họ(ngôi số 3 chỉ người)
2248它們tāmenCác cái đó (ngôi số 3 chỉ vật, đồ vật)
2249她們tāmenBọn họ(ngôi số 3 chỉ người nữ)
2250談話tánhuàcuộc hội thoại
2251掏出tāo chūkéo ra
2252逃避táobìbỏ trốn; trốn tránh; chạy trốn
2253套房tàofángcăn hộ
2254淘汰táotàiđào thải; loại bỏ; sàng lọc
2255特點tèdiǎnđặc trưng; đặc điểm
2256騰騰téngténgbừng bừng, hừng hực
2257疼痛téngtòng đau
2258xách; nhấc, mang, nâng lên
2259Thế: thay thế; thay; giúp
2260tiánđiền; lấp
2261天然氣tiānránqìkhí tự nhiên
2262天文tiānwénthiên văn
2263天涯tiānyáchân trời; nơi xa xăm; thiên nhai。
2264天真tiānzhēnngây thơ; hồn nhiên。
2265tiàoKhiêu; khiêu vũ; nhảy
2266跳上tiào shàngnhảy lên, nhảy qua
2267條件tiáojiànđiều kiện
2268挑選tiāoxuǎnchọn, chọn lựa
2269挑戰tiǎozhànthách thức; khiêu chiến
2270tiēThiếp: Dán,
2271提高tígāođề cao; nâng cao 
2272提供tígōngcung cấp
2273體會tǐhuìthể hội; lĩnh hội; nhận thức
2274體力tǐlìthể lực
2275停車tíngchēxe đỗ; xe ngừng chạy; dừng xe
2276聽到tīngdàoNghe được
2277停止tíngzhǐdừng lại
2278提醒tíxǐngnhắc lại, nhắc nhở
2279體育tǐyù thể dục
2280體制tǐzhìthể chế; cơ chế
2281tóngĐỒNG: giống nhau; tương đồng; cùng; cùng nhau
2282tōngTHÔNG: thông suốt; làm thông; chọc; thông
2283桶裝tǒng zhuāngđóng thùng
2284通常tōngchángthường xuyên; thông thường
2285通過tōngguòvượt qua
2286痛苦tòngkŭthống khổ; đau khổ; đau đớn
2287同時tóngshíĐồng thời, song song
2288同行tóngxíngđồng hành
2289同樣tóngyàngnhư nhau
2290統治tǒngzhìthống trị
2291tóugửi; bỏ vào; quăng vào
2292透過tòuguòthấu qua, xuyên qua
2293透明tòumíngtrong suốt
2294投入tóurùđầu tư vốn; bỏ vốn; đưa vào
2295投資tóuzīđầu tư
2296đường; đường đi
2297THỔ: đất; thổ nhưỡng
2298禿鷹tū yīngcon kền kền
2299突出túchūnhô ra, xông ra; xuất sắc; vượt trội
2300土地tŭdìThổ địa
2301推陳tuī chénbỏ cũ; đề nghị bỏ cũ
2302退費tuì fèiĐền bù, hoàn phí
2303推陳出新tuīchénchūxīnsửa cũ thành mời
2304推出tuīchūđề ra, đưa ra
2305推翻tuīfānphủ định; lật ngược vấn đề
2306退化tuìhuàsuy thoái
2307退還tuìhuántrở lại
2308推薦tuījiàngợi ý, giới thiệu
2309推銷tuīxiāoẩy mạnh tiêu thụ; mở rộng tiêu thụ; chào hàng
2310吞食tūnshíngấu nghiến
2311tuōTHOÁT: rụng; tróc; cởi ra; khử đi; bỏ đi
2312鴕鳥tuóniǎođà điểu
2313妥協tuǒxiéthỏa hiệp
2314突然túránĐột nhiên
2315途中túzhōngtrên đường
2316外型wài xíngvẻ bề ngoài, ngoại hình
2317外邊wàibiānBên ngoài; ngoài
2318外文wàiwénngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài
2319外語wàiyŭNgoại ngữ, tiếng nước ngoài
2320萬靈丹wàn líng dānvạn linh đơn; thuốc tiên
2321萬一wàn yīvạn nhất, lỡ như
2322完成wánchéngHoàn thành
2323忘掉wàngdiàoquên đi
2324忘記wàngjìquên, không nhớ ra
2325完美wánměiHoàn hảo, hoàn mỹ
2326完全wánquánHoàn toàn
2327完善wánshànHoàn thiện
2328瓦斯wǎsīkhí ga
2329維持wéichíduy trì
2330違反wéifǎnvi phạm; trái với
2331維護wéihùgiữ gìn, bảo vệ
2332未婚wèihūnchưa lập gia đình, vị hôn
2333維他命wéitāmìngvitamin
2334位置wèizhìVị trí
2335位子wèizichỗ; chỗ ngồi
2336穩定wěndìngổn định
2337文化wénhuàvăn hoá
2338溫馨wēnxīnấm áp
2339文學wénxuéVăn học
2340文字wénzìVăn tự
2341我們wǒmenChúng tôi (ngôi thứ nhất số nhiều)
2342握手wòshǒubắt tay
2343無虛wú xūhư vô
2344毋需wú xūkhông cần
2345無憂wú yōuvô ưu
2346舞蹈wǔdǎovũ đạo
2347無法wúfǎkhông thể
2348烏龜wūguīcon rùa
2349誤會wùhuìhiểu lầm
2350無可奈何wúkěnàihéko còn cách nào, bất lực
2351無論wúlùnbất kể, bất luận
2352汙染wūrǎnô nhiễm
2353無數wúshùvô số
2354無所謂wúsuǒwèikhông thành vấn đề; ko đáng nói
2355無限wúxiànvô hạn
2356無形wúxíngvô hình
2357無疑wúyíchắc chắn; không nghi ngờ
2358物質wùzhívật chất
2359屋子wūzigian nhà; gian phòng; buồng
2360Nhỏ, mảnh, mịn
2361xiàdọa, hăm dọa
2362xiàHạ: Xuống, dưới, thấp
2363下車xiàchēXuống xe
2364下來xiàláiXuống (từ trên xuống dưới)
2365下面xiàmiàn phía dưới; ở dưới; phần dưới
2366xiǎnhiểm; kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ
2367xiăngHưởng: Tiếng vang; vang lên; kêu
2368香腸xiāngchángLạp xưởng
2369相處xiāngchǔhòa thuận, chung sống
2370相反xiāngfǎnngược lại, tương phản
2371詳情xiángqíngchi tiết
2372享受xiǎngshòuthưởng thức
2373詳細xiángxìchi tiết
2374響應xiǎngyìnghưởng ứng
2375象徵xiàngzhēngtượng trưng; biểu tượng
2376箱子xiāngzihòm; rương
2377現金xiànjīntiền mặt
2378顯露xiǎnlùlộ rõ, hiện rõ
2379顯示xiǎnshìbiểu thị, tỏ rõ
2380限制xiànzhìhạn chế, giới hạn
2381xiǎoHiểu (tên người); sáng sớm, hừng sáng
2382笑鬧xiào nàocười ầm lên
2383消除xiāochútrừ khử; loại trừ;loại bỏ
2384消極xiāojítiêu cực
2385小麥xiǎomàilúa mì
2386小朋友xiăopéngyǒuTiểu bằng hữu; bạn nhỏ
2387銷售xiāoshòuDoanh thu
2388效益xiàoyìlợi ích
2389西班牙xībānyáTây ban nha
2390西餐xīcāncơm Tây; cơm Âu
2391寫實xiěshítả thực
2392寫實主義xiěshí zhǔyìchủ nghĩa hiện thực
2393血型xiěxíngnhóm máu
2394協議Xiéyìhiệp nghĩa
2395喜劇xǐjùhài kịch
2396新潮xīncháotân trào; trào lưu mới
2397xīngTinh: ngôi sao
2398性靈xìnglíngnội tâm; tinh thần
2399姓名xìngmíngDanh tính; họ tên
2400醒目xǐngmùnổi bật, rõ ràng
2401行為xíngwéiHành vi
2402形象xíngxiànghình ảnh, hình tượng
2403幸運xìngyùnMay mắn
2404性質xìngzhìtính chất
2405心理xīnlǐtâm lý
2406欣賞xīnshǎngthưởng thức
2407薪水xīnshuǐlương, thu nhập
2408心態xīntàitâm trạng; tâm thái
2409信箱xìnxiāngthùng thư; hòm thư; hộp thơ
2410信心xìnxīn lòng tin; tin tưởng; tự tin
2411心臟xīnzàngtrái tim
2412兄弟xiōngdìhuynh đệ; anh em
2413兄妹xiōngmèihuynh muội; anh em
2414犧牲xīshēnghy sinh
2415系統xìtǒnghệ thống
2416秀才xiùcáihọc giả, tú tài
2417修理xiūlǐSửa chữa
2418休閒xiūxiánhưu canh; hưu nhàn
2419細心xìxīncẩn thận
2420西洋情人節xīyáng qíngrén jiéngày lễ tình nhân phương tây
2421西元Xīyuántây lịch, dương lịch
2422宣傳xuānchuántuyên truyền
2423選舉Xuǎnjǔcuộc bầu cử
2424學歷xuélìhọc bạ, bảng điểm đại học
2425xúntìm kiếm
2426循環xúnhuántuần hoàn
2427巡邏xúnluótuần tra
2428虛弱xūruòyếu đuối
2429敘述xùshùtự thuật
2430ya a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)
2431Nha: răng, ngà voi; họ Nha
2432牙齒yáchǐrăng
2433壓力yālìáp lực
2434yánMuối ăn; muối
2435眼閉yǎn bìnhắm mắt
2436yànghình dáng; kiểu dáng; hình thức; mẫu
2437yǎngdưỡng, nuôi dưỡng
2438羊腸yáng chángruột cừu
2439養成yǎng chéngphát triển, dưỡng thành
2440掩蓋yǎngàiche phủ, trốn; che giấu
2441陽光yángguāngánh sáng mặt trời
2442養老中心Yǎnglǎo zhōngxīnTrung tâm dưỡng lão
2443樣品yàngpǐnvật mẫu
2444眼光yǎnguāngtầm nhìn, ánh mắt, quan điểm
2445樣樣yàngyàngánh sáng mặt trời; ánh nắng
2446楊紫瓊yángzǐqióngDương Tử Quỳnh
2447演技yǎnjìkĩ năng diễn xuất
2448研究yánjiūNghiên cứu
2449炎熱yánrènóng
2450衍生yǎnshēngdiễn sinh; hợp chất
2451 衍生物yǎnshēngwùhợp chất diễn sinh
2452嚴肅yánsùnghiêm trọng
2453厭惡yànwùchán ghét (đối với sự vật hoặc con người)
2454嚴重yánzhòngnghiêm trọng
2455演奏yǎnzòudiễn tấu
2456yáoxa
2457搖醒yáo xǐnggọi dậy,
2458要緊yàojǐnquan trọng; trọng yếu
2459要求yāoqiúYêu cầu
2460 tờ (chỉ giấy); trang
2461ban đêm
2462爺孫yé sūnông cháu
2463業務yèwùnghiệp vụ
2464dị; kỳ quái; khác, khác biệt
2465義大利yì dàlìNước Ý
2466一百分yībǎi fēnmột trăm phần trăm
2467一輩子yībèizimột đời người
2468一旦yīdànmột ngày
2469移動yídòngdi chuyển
2470疑惑yíhuònghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực; không tin
2471以及yǐjívà; cùng
2472一塊yíkuàiCùng nơi, cùng nhau; cùng một chỗ
2473遺留yíliúDi sản, để lại, truyền lại, còn sót lại
2474疑慮Yílǜnghi ngờ
2475陰陽yīn yángâm dương
2476yíngthắng
2477硬體yìng tǐPhần cứng
2478嬰兒yīng'érĐứa bé
2479應付yìngfùứng phó
2480螢幕yíngmùmàn hình
2481英雄yīngxiónganh hùng
2482英勇yīngyǒnganh dũng
2483應徵yìngzhēngđồng ý; chấp nhận; đáp ứng
2484音節yīnjiéâm tiết
2485引起yǐnqǐgây nên; dẫn tới; gợi ra
2486因素yīnsùnhân tố
2487印象yìnxiàngấn tượng
2488一切yīqièmọi thứ, tất cả; hết thảy
2489儀容yíróngdung nhan, dung mạo
2490遺失Yíshīmất; đánh rơi, rơi mất
2491藝術yìshùNghệ thuật
2492一下子yíxiàziđột nhiên, đột ngột,
2493異樣yìyàngdị dạng
2494意志力yìzhì lìý chí
2495用功yònggōng cố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập)
2496永久yǒngjiǔVĩnh viễn
2497勇氣yǒngqìdũng khí
2498擁有yǒngyǒu
2499有空yǒu kòngcó thời gian rảnh,
2500優點yōudiǎnưu điểm
2501優惠yōuhuìưu đãi
2502有名yǒumíngcó tiếng; nổi tiếng
2503幽默yōumòhài hước, dí dỏm
2504有錢yǒuqiánCó tiền
2505憂傷yōushāngbuồn
2506優勢yōushìLợi thế
2507右手yòushǒu tay phải; bên phải; cánh tay phải (ví von)
2508憂心yōuxīnlo lắng
2509優雅yōuyǎduyên dáng
2510有一點yǒuyìdiănCó một chút
2511由於yóuyúbởi vì
2512猶豫yóuyùdo dự
2513憂鬱yōuyùu sầu
2514幼稚yòuzhìtrẻ trâu, ngây thơ; còn nhỏ
2515語速yǔ sùTốc độ nói
2516元旦yuándànNăm mới, nguyên đán
2517原諒yuánliàngTha thứ, lượng thứ
2518冤枉yuānwǎngbị oan; chịu oan
2519原子yuánzǐnguyên tử
2520院子yuànzi sân; sân nhỏ; sân trong
2521預備yùbèiDự bị, chuẩn bị
2522語調yǔdiàoâm điệu
2523約會YuēhuìHẹn hò
2524月亮yuèliàngánh trăng;
2525樂曲yuèqǔác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc
2526預防yùfángPhòng ngừa
2527娛樂yúlètiêu khiển, giải trí, vui chơi
2528玉米yùmǐNgọc mễ: Ngô
2529運動器yùndòng qìmáy tập thể thao
2530運動員yùndòngyuánvận động viên
2531運送yùnsòngvận chuyển; chuyên chở; chở
2532預期yùqídự định thời gian
2533語氣yǔqìkhẩu khí
2534預習yùxíChuẩn bị bài
2535宇宙yǔzhòuvũ trụ
2536災害zāihàithảm họa, tai hại
2537災民zāimínnạn nhân thiên tai
2538災難zāinàntai nạn
2539zàngMai táng
2540讚美Zànměica ngợi; ca tụng; khen ngợi
2541贊同zàntóngtán thành; đồng ý
2542早安zăoānChào buổi sáng; chúc buổi sáng tốt lành
2543早出晚歸zǎochū wǎn guīđi sớm về muộn
2544糟糕zāogāohỏng; hỏng bét; gay go
2545噪音zàoyīntạp âm
2546遭遇zāoyùgặp; gặp phải
2547擇善zé shànchọn tốt
2548贈送zèngsòngbiếu; tặng
2549增添zēngtiānăng; thêm; tăng thêm
2550怎樣zěnyàng thế nào; ra sao
2551zháiCăn nhà, nơi ở
2552zhāi hái; bẻ; ngắt; lấy
2553zhǎngtăng lên
2554障礙zhàngàitrở ngại
2555長輩zhǎngbèitrưởng bối
2556長大zhăngdàcao lớn, to lớn, trưởng thành
2557丈夫zhàngfūchồng, phu quân
2558掌聲zhǎngshēngvỗ tay
2559戰國zhànguóchiến quốc
2560掌握zhǎngwònắm chắc; nắm vững; hiểu rõ
2561暫時zhànshítạm thời
2562找錢zhăoqiánKiếm tiền
2563遮擋zhēdǎngche; ngăn che
2564折扣zhékòuGiảm giá
2565zhèntrận; cơn (lượng từ)
2566zhěnchẩn đoán
2567zhèngChính: tháng giêng; tháng 1; chính; ngay ngắn
2568爭非zhēng fēitranh luận
2569爭搶zhēng qiǎngtranh cướp
2570政策zhèngcèchính sách
2571正常zhèngchángbình thường; như thường
2572爭吵zhēngchǎotranh cãi; cãi nhau; cãi lộn
2573爭奪zhēngduótranh đoạt; tranh giành; giành giật
2574政府zhèngfǔchính phủ
2575證據zhèngjùchứng cớ
2576政論zhènglùnlý luận chính trị
2577證明zhèngmíngchứng minh
2578整齊zhěngqíngăn nắp; chỉnh tề
2579徵求zhēngqiútìm kiếm
2580爭取zhēngqǔtranh thủ, ra sức thực hiện
2581正確 zhèngquèchính xác; đúng đắn。
2582珍貴zhēnguìquý giá, trân quý
2583症狀zhèngzhuàngtriệu chứng
2584真正zhēnzhèngchân chính; thật sự; chân chính; thật sự
2585zhíthẳng; thẳng đứng
2586zhìvị thành niên
2587zhǐCHỈ: ngón tay; hướng về; chỉ về
2588志力zhì lìtrí lực
2589紙幣zhǐbìtiền giấy
2590支撐zhīchēngủng hộ
2591值得zhídéđáng giá
2592治療zhìliáotrị liệu
2593至少zhìshǎoÍt nhất
2594製藥zhìyàodược phẩm; chế phẩm
2595只要zhǐyàochỉ cần; miễn là
2596至於zhìyúĐối với
2597製造zhìzàosản xuất
2598製作zhìzuòchế tạo; chế ra; làm ra
2599zhōngchuông;
2600zhōngTrung; ở giữa;
2601中餐zhōngcāncơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ
2602中飯zhōngfàncơm Tàu; món ăn Trung Quốc; cơm kiểu TQ
2603終於zhōngyúCuối cùng
2604抓住zhuā zhùnắm lấy
2605轉變zhuǎnbiànthay đổi, chuyển biến
2606裝扮zhuāngbànhoá trang; cải trang; giả dạng
2607撞擊zhuàngjíđụng; va chạm; va đập
2608狀況zhuàngkuàngtình huống
2609傳記Zhuànjìtiểu sử, truyện kí
2610專家zhuānjiāchuyên gia
2611專人zhuānréntruyền nhân
2612墜入zhuì rùrơi vào
2613追殺zhuī shātruy sát
2614追尋zhuīxúntìm kiếm
2615逐漸zhújiàndần dần, từng bước
2616主角zhǔjiǎonhân vật chính
2617茁壯zhuózhuàngkhoẻ; chắc nịch; mập mạp
2618主人ZhǔrénNgười sở hữu, chủ nhân
2619主任zhŭrènChủ nhiệm; trưởng phòng; giám đốc
2620主要zhŭyàoChủ yếu
2621主義zhǔyìchủ nghĩa
2622主意zhŭyìChủ ý, chủ kiến; chủ định
2623資產zīchǎntài sản, của cải
2624自從zìcóngtừ; từ khi; từ lúc
2625資料zīliàotư liệu, tài liệu, hồ sơ
2626自滿zìmǎntự mãn
2627仔細zǐxìcẩn thận
2628自省zìxǐngtự xét lại; tự suy ngẫm
2629自行車zìxíngchēxe đạp
2630資訊zīxùnThông tin
2631自在zìzàitự tại
2632總量zǒng liàngTổng lượng
2633綜合zònghétoàn diện
2634綜合維他命zònghé wéitāmìngvitamin tổng hợp
2635宗教zōngjiàotôn giáo
2636總務處zǒngwù chùPhòng tổng hợp
2637阻礙zǔ àingăn cản; ngăn trở; cản trở
2638鑽石zuànshíkim cương
2639組成zǔchéngcấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập
2640祖父zǔfùtổ phụ
2641zuǐMiệng
2642最佳zuì jiātối ưu, điều kiện tốt nhất; điều kiện thuận lợi nhất
2643罪受zuì shòuđau khổ
2644最好zuìhăoTốt nhất
2645尊重zūnzhòngtôn trọng
2646昨晚Zuó wǎntối hôm qua
2647做飯zuòfànlàm cơm; nấu cơm; nấu ăn。
2648做事zuòshì làm việc; công tác
2649左手zuǒshǒuTay trái; phía tay trái; phía bên trái
2650左右zuǒyòutả hữu; trái phải
2651作者Zuòzhětác giả
2652āi ôi; than ôi; chao ôi; trời ơi
2653愛好àihào ưa thích; ưa chuộng;
2654愛護àihùbảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng
2655愛情àiqíngái tình; tình yêu
2656愛人àirénngười yêu
2657愛惜àixíyêu quý; quý; trọng; yêu dấu
2658愛心àixīnái tâm
2659哎呀 āiyaô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao
2660哎喲àiyāoôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô
2661àntối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám
2662安定āndìngyên ổn; ổn định; yên bình; êm ả; yên tĩnh; an bình 
2663骯髒āngzhāngdơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu
2664按時ànshíđúng hạn
2665安慰ānwèian ủi; xoa dịu; dỗ dành
2666安心ānxīnyên tâm
2667暗中ànzhōngngầm; lén lút; lén; sau lưng; bí mật; kín đáo
2668áosắc; rang; sấy; sao
2669nhổ; rút; tuốt; loại bỏ
2670bàibại, thua, thất bại
2671bàibái, thờ; cung kính kết giao
2672băixếp đặt; đặt; bày; bày biện; bố trí
2673拜訪bàifăngthăm viếng, thăm hỏi, kính thăm
2674拜年bàiniánchúc tết; mừng năm mới; đi chúc tết
2675拜託bàituōkính nhờ, nhờ cậy
2676罷了bàlemà thôi, thôi mà, miễn
2677bàntrộn; trộn lẫn; pha lẫn; hoà lẫn
2678bānloại; kiểu; cách; hạng; thứ
2679bàngcân bàn; bàn cân; bảng (đvị đo của anh)
2680辦公bàngōnglàm việc công; xử lý
2681傍晚bāngwănchạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối
2682棒子bàngzicây gậy
2683班機bānjīPhi cơ chuyến
2684辦理bànlǐxử lý, giải quyết cv
2685半路bànlù nửa đường; giữa đường
2686辦事bànshìlàm việc, phục vụ
2687半數bànshùmột nửa
2688搬運bānyùnvận chuyển, vận tải, chuyên chở
2689班長bānzhănglớp trưởng
2690băoBảo: họ bảo; Bảo vệ, gìn giữ
2691寶貝bàobèiBảo bối
2692報仇bàochóubáo thù
2693暴力bàolìbạo lực
2694保留băoliúBảo lưu, bảo tồn
2695報名bàomíngđăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia
2696保守 băoshǒu bảo thủ; giữ ; tuân theo
2697保衛băowèibảo vệ; ủng hộ; bênh vực
2698保險băoxiănBảo hiểm
2699保養băoyăngBảo dưỡng: điều dưỡng, chăm sóc
2700暴躁bàozàonóng nảy, hấp tấp, bộp chộp
2701爆炸bàozhànổ; làm nổ tung
2702保證băozhèng cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh
2703包裝bāozhuāngđóng gói; gói hàng; vô chai; đóng kiện; bọc
2704把握băwònắm bắt; nắm
2705bèibị, chuẩn bị,
2706bèiBội: lần, gấp bội
2707背包bèibāoba lô; túi đeo; ba lô đeo vai
2708北部běibùBắc bộ
2709被動bèidòngbị động
2710北方běifāngPhương bắc
2711背景bèijǐngBối cảnh
2712悲劇bēijùbi kịch 
2713背面bèimiànmặt trái; lưng; mặt sau
2714輩子bèizicuộc đời; đời。
2715本領běnlǐngbản lĩnh
2716奔跑bēnpăochạy băng băng; chạy nhanh 
2717本土 běntŭquê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng
2718笨重bènzhòng cồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh
2719họ Bế; đóng, khép
2720Bức; dồn ép; bức bách; uy hiếp; đe doạ
2721biànTiện, tiện lợi, thuận tiện
2722biăndẹt; bẹt; bẹp; dẹp
2723biānbện; đan; tết; thắt
2724變動biàndòngbiến động; thay đổi; biến đổi
2725變更biàngēngthay đổi; cải biến; đổi thay; biến động; biến đổi
2726鞭炮biānpàobánh pháo
2727便條biàntiáogiấy nhắn tin, giấy ghi chú
2728表達biăodáBiểu đạt
2729表弟biăodìem trai họ ngoại
2730表格biăogébảng biểu; bản kê; bản khai
2731表哥biăogēanh họ ngoại
2732表妹biăomèiem gái họ ngoại
2733表面biăomiànBiểu diện; bề ngoài, mặt ngoài
2734標題biāotíđầu đề; tiêu đề; tít; tựa
2735標誌biāozhìký hiệu; cột mốc
2736筆記bǐjìghi chép
2737bìnghợp lại; nhập lại; gộp lại; chập lại; ghép lại
2738bǐngLửa; bính; 3; C. (Ngôi thứ ba trong thiên can)
2739並且bìngqiěđồng thời; và; hơn nữa
2740比如說bǐrúshuōChẳng hạn, ví dụ như
2741必要bìyàocần thiết; thiết yếu; không thể thiếu
2742 mỏng
2743 truyền bá; phát; phổ biến; lan truyền。
2744 đẩy; ẩy; gẩy; quạt; gạt; vén 
2745伯父bófù bác trai (anh của cha)
2746伯母bómŭbác gái。
2747薄弱bóruòbạc nhược; thất bại
2748脖子bózicái cổ
2749Bộ: Bước, bước chân, mức độ
2750bắt; đánh; vồ; tóm
2751不安bùānbất an
2752補償bŭchángbồi thường; đền bù 
2753不成bùchéngbất thành
2754補充bŭchōngbổ sung
2755不大búdàVừa phải, chừng mực, điều độ
2756不當búdàngkhông thích đáng
2757不到búdàoKhông đến, ít hơn; không chu đáo
2758不得已bùdéyǐ bất đắc dĩ
2759部隊bùduìbộ đội, lính
2760不敢當bùgăndāngKhông dám
2761佈告bùgàoBố cáo, bản thông báo
2762佈告欄bùgàolánbảng thông báo; yết thị
2763不顧búgùbất cần, ko quan tâm
2764不合bùhéKhông hợp, không nên; bất hòa
2765不見得bújiàndé chưa chắc; không chắc
2766不僅bùjǐn không chỉ; không phải chỉ thế
2767補課bŭkèhọc bù; dạy bù
2768不利búlìbất lợi
2769不良búliàngbất lương
2770不論búlùnbất luận
2771不滿bùmăn bất mãn, không đầy
2772部門bùménBộ môn;
2773不平bùpíngbất bình, không công bằng
2774不然bùránkhông phải, không phải vậy
2775補習bùxíBổ túc, bù đắp; học bổ sung
2776不幸búxìngbất hạnh
2777不許bùxŭkhông được phéo
2778不宜bùyíkhông hợp, ko vừa sức
2779不用說búyòngshu không cần nói
2780不由得bùyóudekhông được, đành phải
2781不再búzàikhông còn
2782部長bùzhăngBộ trưởng, thủ lĩnh
2783佈置bùzhìsắp xếp, xếp đặt
2784不只bùzhǐKhông chỉ, không những
2785補助 bŭzhùtrợ cấp; giúp đỡ 
2786不准bùzhǔnkhông chuẩn; không cho phép
2787căigiẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng
2788採購căigòumua sắm; chọn mua
2789裁判cáipàntrọng tài
2790cántằm, tơ tằm
2791cănthảm; bi thảm
2792cáng giấu; ẩn núp; trốn; ẩn náu; ẩn tàng
2793倉庫cāngkùKho, nhà kho
2794慚愧cánkuìxấu hổ, hổ thẹn
2795sách, sổ, quyển tập
2796測量cèliángđo lường; trắc lượng; đo; đo đạc
2797céngtừng; đã từng
2798曾經céngjīngđã từng; từng
2799chā cắm vào; chọc vào; xuyên vào; cấy
2800差別chābiékhác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác
2801差錯chācuòsai lầm; nhầm lẫn
2802茶館cháguănQuán trà, tiệm trà
2803插花chāhuāxen; trồng xen
2804茶會cháhuìTiệc trà, hội trà
2805chāimở ra; dỡ ra; bóc; tháo; gỡ ra
2806差距chājùchênh lệch; khoảng cách; chỗ thua kém
2807chángThưởng: nếm, thử
2808長處chángchùSở trường, điểm mạnh
2809場地chăngdìsân bãi
2810長方形chángfāngxínghình chữ nhật
2811場合chănghétrường hợp
2812長久chángjiŭlâu dài
2813長期chángqítrường kỳ
2814嚐試chángshìthử, thử nghiệm
2815常識chángshì thường thức
2816場所chăngsuǒNơi, nơi chốn
2817長途chángtúđường dài
2818產量chănliàngSản lượng
2819cháoTriều, triều đại
2820chāosao chép; chép
2821超出chāochūVượt qua, vượt khỏi
2822超過chāoguò vượt lên trước; vượt quá; vượt qua
2823吵鬧chăonàoTranh cãi ồn ào
2824鈔票chāopiàotiền giấy, giấy bạc
2825超人chāorénhơn người; vượt trội
2826抄寫chāoxiěsao chép, copy
2827超越chāoyuèvượt qua; hơn hẳn; vượt quá;
2828超重chāozhòngquá tải;
2829插圖chātútranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ
2830茶葉cháyèlá chè
2831chěkéo; lôi; căng
2832車禍chēhuòtai nạn xe cộ
2833chénchìm; rơi xuống (trong nước); lặn
2834chènnhân (lúc); thừa (dịp); lợi dụng khi
2835chēngchống, chống đỡ
2836chēngGọi, gọi là, têm gọi
2837成就chéngjiùthành tự
2838誠懇chéngkěnthành khẩn
2839承認chéngrènthừa nhận, chấp nhận
2840成熟chéngshóu thành thục; trưởng thành
2841成天chéngtiānsuốt ngày; cả ngày
2842程序chéngxùtrình tự; chương trình; thủ tục; thứ tự
2843誠意chéngyìthành ý
2844成語chéngyŭthành ngữ
2845成長chéngzhănglớn; trưởng thành; nảy sinh
2846車票chēpiàoVé xe, vé tàu
2847翅膀chìbăngcánh (côn trùng, chim)
2848尺寸chǐcùnnhỏ; bé; nhỏ bé
2849吃喝玩樂chīhēwánlesống phóng túng
2850遲早chízăosớm muộn
2851崇高chónggāocao thượng; cao quý; cao cả; cao nhã
2852充實chōngshíphong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào
2853chóuưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải。
2854chǒuxửu ; xấu xí
2855抽屜chōutìngăn kéo; tủ khoá; két
2856chúTrừ: trừ bỏ; loại ra; trừ; khử; rút ra
2857chuángcột đá, cờ xí thời xưa
2858chuăngxông, xông xáo
2859床單chuángdānga giường; khăn trải giường
2860創作ChuàngzuòSáng tác; tác phẩm; soạn
2861傳說chuánshuōTruyền thuyết
2862傳送chuánsòngchuyên chở, vận chuyển
2863初步chūbùbước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu
2864處處chùchùnơi chốn
2865處罰chŭfáxử phạt
2866除非chúfēitrừ phi; trừ khi; nếu không
2867出境chūjìngxuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoại
2868出門chūménXuất môn: đi ra, ra ngoài
2869chúnthuần, khiết
2870春假chūnjiànghỉ xuân; nghỉ tết
2871出色chūsèxuất sắc; đẹp đẽ; tế nhị; tinh vi; ngon
2872出身chūshēnxuất thân; hiện thân
2873出生chūshēngsinh ra; sinh
2874除夕chúxìtrừ tịch; giao thừa
2875儲蓄chúxùđể dành, dàn dụm
2876出租chūzūcho thuê; cho mướn
2877刺đâm, chọc, kích
2878Thử: này; cái này; việc này; đến đây; bây giờ
2879磁帶cídàibăng từ; băng nhạc
2880詞典cídiănTừ điển
2881從不cóngbùkhông bao giờ
2882從此cóngcǐtừ đó, từ đây
2883從沒cóngméi không bao giờ
2884從事cóngshìdấn thân, tham gia
2885從小cóngxiăo từ nhỏ
2886còutấu; tụ tập
2887thô; to; ráp nhám; xù xì
2888cuīthúc; giục; thúc giục; hối thúc
2889促進cùjìnxúc tiến
2890cúnTồn: tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống: dự trữ
2891cùnHọ thốn; tấc (đv đo)
2892存款cúnkuănGửi ngân hàng; tiết kiệm
2893cuōxoa; xoắn; vặn
2894錯過cuòguòlỡ; mất (dịp, cơ hội); đánh trượt;
2895錯字cuòzìchữ sai; lỗi in
2896粗心cūxīnsơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh
2897大半dàbànhơn nửa; quá nửa; đại bộ phận
2898打扮dăbàntrang điểm; trang trí; trang hoàng
2899打包dăbāođóng gói; gói
2900大大dàdàrất; quá; cực kỳ; sâu sắc
2901大膽dàdăndũng cảm; có dũng khí
2902達到dádàođạt được; đạt đến; đạt tới; đi đến
2903大地dàdìmặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giới
2904大都dàdōuĐại đô: phần lớn; đại bộ phận; đa số
2905打斷dăduàncắt ngang; ngắt lời
2906大多數dàduōshùĐại đa số
2907大方dàfāngchuyên gia; học giả; rộng rãi; phóng khoáng
2908大哥dàgēĐại ca
2909大哥大dàgēdà điện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn
2910打工dăgōnglàm thuê
2911大會dàhuìđại hội
2912帶動dàidòngkéo; lôi kéo
2913大夫dàifūĐại phu
2914代溝dàigōusự khác nhau; sự khác biêtk
2915待會dàihuǐSau đó
2916代價dàijiàtiền mua, giá tiền
2917帶來dàiláimang đến
2918代理dàilǐhay mặt; đại diện; đại lý
2919帶路dàilùdẫn dường, đưa đường
2920代替dàitìthay thế
2921待遇dàiyùđối đãi; đối xử
2922打架dăjiàđánh nhau; đánh lộn
2923大街dàjiēphố lớn; phố phường; đường phố
2924大量dàliàngĐại lượng; độ lượng; nhiều; lớn
2925大門dàméncổng lớn, cửa chính
2926dānĐơn: một, độc, chỉ; tờ khai
2927大腦dànăođại não
2928蛋白質dànbáizhíprotein
2929擔保dānbăobảo đảm, đảm bảo
2930單純dānchún đơn thuần
2931單調dāndiàođơn điệu
2932dăngngăn; chặn; cản; ngăn cản; ngăn chặn
2933當場dāngchăng hiện trường, tại chỗ
2934當初dāngchūLúc đầu; hồi đó; khi đó
2935當地dāngdìBản địa, bản xứ, nơi đó
2936當面dāngmiànĐương diện; trước mặt; phía trước; ở trước mặt
2937當年dāngniánĐương niên: năm đó; lúc đấy
2938當天dāngtiān ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày
2939當選dàngxuăntrúng cử
2940當中dāngzhōngở giữa; chính giữa; trong; trong đó; trong khi
2941當作dāngzuòcho rằng; làm; coi như; coi là; xem như
2942當做dāngzuòcho rằng; làm; coi như; coi là; xem như
2943膽量dănliàngDũng khí, lòng dũng cảm
2944单位dānwèiĐơn vị
2945耽誤dānwùlàm lỡ; để lỡ; trễ; muộn; làm chậm trễ; mất。
2946單子dānziTờ khai; tờ đơn
2947dăođảo, hòn đảo
2948到達dàodáĐến; tới (địa điểm)
2949道德dàodéĐạo đức
2950道教dàojiàođạo giáo
2951道路dàolùđường; con đường; đường phố; đường sá
2952道歉dàoqiànxin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi
2953倒是dăoshì trái lại; ngược lại
2954大清早dàqīngzăovào buổi sáng sớm
2955打擾dărăolàm phiền
2956大嫂dàsăochị dâu cả
2957打聽dătīngnghe ngóng, thăm hỏi
2958大腿dàtuǐđùi; bắp đùi
2959大型dàxíngcỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ
2960大意dàyìđại ý
2961大有dàyǒuđược mùa; bội thu
2962大約dàyuēđại khái; khoảng chừng
2963打招呼dăzhāohū chào hỏi; chào
2964打針dăzhēnchích; tiêm
2965大致dàzhìđại thể; tổng thể; cơ bản
2966打字dăzìđánh chữ; đánh máy chữ
2967大自然dàzìránthiên nhiên; giới tự nhiên
2968得分défēnđược điểm; đạt điểm
2969得獎déjiăngđạt giải thưởng
2970得了déleĐược, được rồi, thôi đi
2971dēngĐăng: trèo; leo; lên; bước lên
2972等不及děngbùjíkhông thể chờ đợi
2973等待děngdàiđợi; chờ; chờ đợi
2974等到děngdàođến lúc; đến khi
2975等等děngděngvân... vân
2976燈光dēngguāngÁnh đèn, ánh sáng đèn
2977等級děngjíđẳng cấp
2978登記dēngjìđăng ký; vào sổ; ghi tên; khai
2979登山dēngshānlên núi; du sơn
2980等於děngyúBằng; là
2981凳子dèngzighế; băng ghế 
2982得意déyìđắc ý
2983得罪dézuìđắc tội
2984đệ; truyền đạt; chuyển giao
2985Để: đến; đến nơi; tới; chống; chống đỡ
2986nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi
2987diànĐiếm: kê, lót; đệm, lót
2988電報diànbàoĐiện báo
2989電池diànchíbình điện; pin
2990電動diàndòngđiện động
2991典禮diănlǐlễ lớn. Lễ
2992點燃diănránchâm, đốt; nhóm
2993電扇diànshànquạt điện
2994電視台diànshìtáiĐài truyền hình
2995電台diàntáiĐiện đài
2996點頭diăntóugật đầu
2997電線diànxiànDây điện, dây dẫn điện
2998店員diànyuánnhân viên cửa hàng; nhân viên phục vụ
2999電子diànzǐĐiện tử
3000diàotreo; buộc
3001diàocâu, lưỡi câu
3002雕刻diāokèđiêu khắc
3003地板dìbănđịa bàn, sàn nhà; nền nhà。
3004抵達dǐdáđến; đến nơi; tới; đạt được
3005地帶dìdàimiền; vùng; khu; khu vực
3006地點dìdiănđịa điểm
3007diéngã; té
3008跌倒diédăongã; té nhào
3009抵抗dǐkàngchống lại; đề kháng; chống cự
3010地理dìlǐĐịa lý
3011地面dìmiànmặt đất; khoảng đất
3012dīngĐinh: nhìn chăm chú; dán mắt
3013dīngĐinh; họ đinh; cái đinh; con trai,
3014訂婚dìnghūnđịnh hôn
3015定期dìngqíĐịnh kỳ
3016訂位dìngwèiđịnh vị
3017的確díquèđích xác, đích thực
3018敵人dírénĐịch nhân: quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc
3019丟臉diūliănmất mặt, xấu mặt
3020丟人diūrénmất mặt, xấu mặt
3021地形dìxíngđịa hình; địa thế
3022地震dìzhènđịa chấn; động đất;
3023dòngĐộng: cái động; hang ốc
3024dòngĐông; đóng băng; đông lại; lạnh
3025dòngĐống: xà ngang; tòa, căn (nhà)
3026東北dōngběiĐông bắc
3027動不動dòngbúdòngĐộng một tý, hơi một tý
3028動詞dòngcíĐộng từ
3029懂得dǒngdehiểu; biết (ý nghĩa, cách làm)
3030東方dōngfāngPhương đông
3031冬季dōngjìĐông kỳ; mùa đông
3032東南dōngnánĐông nam
3033動人dòngrén Cảm động; rung động lòng người
3034動身dòngshēnđộng thân; khởi hành, lên đường
3035懂事dǒngshìHiểu chuyện
3036動手dòngshǒuđộng thủ
3037dòuĐẬU: đùa; giỡn; pha trò; gây cười; chọc cười
3038豆腐dòufŭ đậu phụ; đậu hủ; tào phở
3039豆漿dòujiāngSửa đậu nành
3040鬥爭dòuzhēngđấu tranh
3041Độc; thuốc độc
3042Đánh bạc; cá độ; đánh cuộc
3043duànĐoạn: đứt; cắt đứt; đoạn tuyệt
3044duānĐoan: bưng; mang; đem; họ đoan
3045鍛鍊duànliànLuyện tập thể dục; tôi luyện
3046對岸duìànĐối ngạn: bờ bên kia; bờ đối diện
3047對付duìdài đối đãi
3048對話duìhuàđối thoại;
3049對抗duìkàngđối khánh
3050對立duìlìđối lập
3051對於duìyúĐối với, về…
3052隊員duìyuánđội viên
3053獨立dúlìđộc lập
3054dùnTấn (1000kg)
3055dūnngồi xổm; ngồi chồm hổm
3056duóĐoạt: cướp đoạt;
3057duǒĐóa: trốn; trốn tránh; ẩn náu; ẩn núp; trú; tránh
3058多半duōbànhơn phân nửa; phần lớn; quá nửa; phần nhiều
3059多多少少duōduōshăoshăohoặc nhiều hoặc ít; nhiều hoặc ít
3060多謝duōxiè Đa tạ; cảm ơn nhiều
3061毒品dúpǐnthuốc phiện; ma tuý; chất gây nghiện
3062都市dūshìĐô thị
3063獨特dútèĐặc biệt
3064讀者dúzhěĐộc giả, người đọc
3065惡劣èlièác liệt
3066érMà, và, đến (liên từ)
3067而已éryǐmà thôi; thế thôi
3068Phạt, xử phạt
3069Phát: giao, gửi
3070發財fācáiphát tài
3071發出fāchūPhát sinh
3072發達fādáphát đạt
3073發動fādòngphát động
3074發抖fādǒuPhát run; rn rẩy
3075發覺fājuéPhát giác
3076法律fălǜPháp luật
3077fánPhiền: phiền muộn; chán, nhàm
3078fànPhạm: trái phép, tội phạm
3079fănPhản: ngược, trái, phản lại
3080fānloại; dạng; hồi; lần; phen (lượng từ);ngoại tộc
3081fānPhan: lật, đổ, trở mình; dịch, phiên dịch
3082反對fănduìphản đối
3083反而fănértrái lại; ngược lại
3084犯法fànfăPhạm pháp
3085fángPhòng: phòng bị; phòng; ngừa; đề phòng
3086fāngPhương: họ phương; phương, hướng
3087放大fàngdàPhóng đại
3088房客fángkèphòng khách
3089放手fàngshǒuphòng thủ
3090飯館fànguăntiệm cơm
3091房屋fángwūnhà; cái nhà; toà nhà
3092放學fàngxuéTan học, tan trường
3093返回fănhuíphản hồi
3094反抗fănkàngphản khánh
3095反面fănmiànphản diện
3096煩惱fánnăophiền não
3097犯人fànrénphạm nhân
3098反問fănwènHỏi lại, hỏi vặn lại
3099翻譯fānyìphiên dịch
3100反映fănyìngphản ứng
3101反正fănzhèngDù, cho dù, đào ngũ, quay về chính giữa
3102繁殖fánzhísinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻ
3103發脾氣fāpíqìPhát cáu, nổi giận
3104發起fāqǐkhởi xướng, phát động
3105發射fāshèBắn, phát ra, phóng
3106發行fāxíngPhát hành
3107發言fāyánPhát biểu, tham luận
3108發揚fāyángPhát huy, nêu cao
3109法院făyuànpháp viện; toà án
3110法子fáziphương pháp; cách; cách thức
3111féiPhì: béo; ú; phì; mập
3112fèiphổi; phế
3113fèiPhí: chi phí, tốn, hao
3114fēiPhi: sai; trái; không đúng; sai lầm
3115非法fēifăPhi pháp
3116廢話fèihuàNói nhảm; nói vớ vẩn
3117廢水fèishuǐnước thải
3118廢物fèiwù phế vật
3119肥皂féizàoxà phòng; xà bông
3120粉筆fěnbǐCục phấn
3121分別fēnbiéphân biệt
3122分布/佈fēnbùphân bố
3123吩咐FēnfùPhân phó, dặn đo
3124féngPhùng: may, khâu
3125féngPhùng, họ phùng: gặp; gặp mặt; gặp nhau
3126fēngĐiện, dại
3127封建fēngjiànphong kiến
3128瘋狂fēngkuángĐiên khùng, điên rồ
3129分工fēngōngphân công
3130風氣fēngqìBầu không khí, nếp sống
3131風趣fēngqùdí dỏm, thú vị
3132風俗fēngsúphong tục
3133風險fēngxiănphiêu liêu, nguy hiểm, mạo hiểm
3134瘋子fēngzithằng điên
3135分開fēnkāiphân khai, tách ra
3136分明fēnmíngphân minh, rõ ràng
3137分配fēnpèiphân phối; phân
3138分散fēnsànphân tán; phân chia; không tập trung
3139分手fēnshǒubiệt ly; chia tay
3140分數fēnshùPhân số
3141分析fēnxīphân tích
3142佛教fójiào đạo phật
3143否定fǒudìngphủ định; phản diện; phủ định; mặt trái
3144否認fǒurènphủ nhận
3145nổi; nở; phù; bơi; bơi lội
3146đỡ; vịn; dìu
3147Phú: giàu; giàu có; sung túc
3148 đi; đi đến; đi dự
3149Phó: phó; thứ; phụ
3150腐敗fŭbàihủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu
3151符號fúhàoký hiệu; dấu hiệu; dấu
3152附加fùjiāphụ gia
3153福利fúlìphúc lợi
3154父母fùmŭphụ mẫu; bố mẹ
3155夫人fūrénphu nhân
3156服裝fúzhuāngphục trang
3157改革găigégải cách
3158改進găijìncải tiến
3159改天găitiāngải thiên; đổi ngày
3160改造găizàocải tạo
3161改正găizhèngcải chính; sửa chữa; đính chính; sửa
3162蓋子gàizicái nắp; nắp; vung; chóp; đỉnh
3163găncản: vội, gấp; đuổi, theo đuổi
3164gāngan; lá gan
3165乾杯gānbēiCạn ly, cạn chén
3166幹部gànbùcán bộ
3167乾脆gāncuìThẳng thắn, thành thật
3168感到găndàocảm thấy; thấy
3169gāngCương: Thép, cứng
3170鋼筆gāngbǐbút máy
3171港幣găngbì đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông
3172剛好gānghăovừa vặn; vừa khít; vừa; vừa khớp
3173港口găngkǒuCảng; bến tàu; bến cảng
3174感激gănjīCảm kích
3175幹嘛gànmaLàm gì, làm cái gì
3176感染gănrăn bị nhiễm; lây
3177趕上gănshàngbắt kịp; đuổi kịp
3178幹什麼gànshémeLàm cái gì
3179感受gănshòucảm nhận; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng)
3180感想gănxiăngCảm tưởng
3181gàoCáo: bảo; nói; cáo; nói với; tố cáo; kiện
3182高潮gāocháoCao trào
3183告辭gàocícáo từ; xin từ biệt
3184高大gāodàcao to; cao lớn; đồ sộ
3185高度gāodùCao độ, chiều cao; độ cao
3186高峰gāofēngđỉnh núi cao; cao điểm
3187高貴gāoguìCao quý
3188高級gāojícao cấp
3189靠近gàojìnkế; kề; dựa sát; cập bến; đến gần
3190高明gāomíngCao minh
3191高手gāoshǒuCao thủ
3192高速gāosùCao tốc
3193高原gāoyuánCao nguyên
3194高中gāozhōngCao trung; trung học phổ thông
3195Cách: ngăn; cách; ngăn cách; ngăn chặn; cách trở
3196đặt; để; kê; gác lại; kéo dài
3197cắt; gặt; chia cắt; tách rời
3198隔壁gébìsát vách; bên cạnh; láng giềng; nhà bên cạnh
3199個別gèbiériêng; riêng lẻ; riêng biệt; cá biệt
3200個兒 gèervóc dáng; thân hình; số đo; kích thước
3201各行各業gèhánggèyèCác ngành các nghề; mọi ngành mọi nghề
3202歌劇gējùca kịch
3203更加gèngjiāCàng thêm, hơn nữa
3204歌曲 gēqŭCa khúc; bài hát; bài ca; bản nhạc
3205各式各樣gèshìgèyàngđủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại
3206個性gèxìngcá tính; tính cách riêng
3207歌星gēxīngngôi sao ca nhạc; ca sĩ nổi tiếng
3208gōngcung cấp; cung; cung ứng
3209公布/佈gōngbùCông bố
3210工程gōngchéngCông trình
3211工夫gōngfūngười làm thuê; người làm mướn
3212功夫gōngfūCông phu
3213工會gōnghuìcông đoàn; công hội
3214工具gōngjùcông cụ (sản xuất)。
3215公開gōngkāiCông khai
3216公立gōnglìCông lập
3217公平gōngpíngCông bằng
3218工錢gōngqiánTiền công; tiền lương
3219工業gōngyèCông nghiệp
3220公用GōngyòngCông dụng
3221公用電話 Gōngyòng diànhuàĐiện thoại công cộng
3222公元gōngyuánCông viên
3223工資gōngzītiền lương; lương
3224構成gòuchéngCấu thành
3225購買gòumăimua sắm
3226溝通gōutōngKhai thông, khơi thông
3227Cố: họ cố, trái lại, ngay vì
3228trống; cái trống
3229Cổ: cổ xưa; cổ đại
3230guāQua: dưa, quả dưa
3231掛號信guàhàoxìnthư đã đăng ký
3232guànhộp; vại; lọ; bình
3233guànQuán: thói quen, tập quán
3234guănQuản: họ quản, quản lý; cai quản; trông coi; coi
3235管道guăndàođường ống; ống dẫn
3236觀點guāndiănquan điểm
3237官方guānfāngchính thức; nhà nước
3238guăngQuảng: họ quảng; rộng rãi; phổ biến
3239廣場guăngchănquảng trường
3240廣大guăngdàquảng đại
3241廣泛guăngfànPhổ biến, rộng rãi; rộng khắp
3242光亮guāngliàngSáng, sáng ngời, rực rỡ
3243光榮guāngróngQuang vinh
3244觀光 guānguāngTham quan, du lịch
3245光線guāngxiànTia sáng, ánh sáng
3246慣例guànlìLệ cũ, thường lệ
3247罐頭guàntóuVò, lọ, vại
3248罐子guànzivò; hũ; vại (bằng sành, sứ)
3249瓜子guāziQuả dưa
3250古代gŭdàiCổ đại
3251古典gŭdiănCổ điển
3252姑姑gūgūCô, gì
3253guìquỳ; quỳ gối
3254規定guīdìngQuy định
3255規畫guīhuàQuy hoạch
3256櫃臺guìtáiQuầy hàng, tủ bày hàng
3257規則guīzéQuy tắc, luật, nội quy
3258貴族guìzúQuý tộc
3259古蹟gŭjīCổ tích
3260估計gūjìđánh giá; đoán; dự tính; nhận định; ước đoán
3261古老gŭlăoCổ lão; cổ xưa; cổ kính; cũ xưa
3262gŭnCổn; lăn, lộn, cút đi
3263姑娘gūniángCô nương
3264guǒbọc; quấn; buộc; bó; băng bó
3265guōNồi, cái nồi
3266過渡guòdùQuá, quá độ, quá mức
3267國會guóhuìQuốc hội
3268國籍guójí Quốc tịch
3269過節guòjiéĂn tết; chơi hội
3270國立guólìQuốc lập
3271過濾guòlǜ Lọc (bột, nước,…)
3272國旗guóqíQuốc kỳ
3273過期guòqíQuá kỳ
3274果然guǒránquả nhiên
3275過日子guòrìzisống cuộc sống
3276過世guòshìMất, tạ thế
3277國外guòwàiNước ngoài
3278國小guóxiăoTiểu học
3279國語guóyŭQuốc ngữ
3280國中guózhōng cấp hai, TH cơ sở
3281骨頭gŭtóuXương, cốt
3282顧問gùwènCố vấn
3283故鄉gùxiāngCố hương, quê hương
3284鼓掌gŭzhăngCỏ vũ
3285hāidô ta nào; nào; này
3286海報hăibào Áp phích, pano
3287還不如háibùrúKhông tốt như
3288害處hàichùHại, có hại
3289海關hăiguānHải quan
3290還好háihăoKhá tốt, cũng được
3291海軍hăijūnHải quân
3292海峽hăixiáEm biển
3293海鮮hăixiānhải sản; đồ tươi; hải vị; hải sản tươi
3294還要háiyàoCần, còn cần
3295還有háiyǒuCó, còn có
3296hánHàm: ngậm; chứa, có
3297hànmồ hôi
3298hăn la; la to; quát to; hô
3299航空hángkōngHàng không
3300行業hángyèNghề, ngành nghề
3301寒冷hánlěngLạnh, lạnh lẽo
3302hàotiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí
3303好多hăoduō nhiều; quá nhiều; rất nhiều
3304好客hàokèhiếu khách; mến khách; nhiệt tình đãi khách
3305老婆hăopóVợ; phu nhân
3306好奇hàoqíhiếu kỳ; tò mò; ham thích điều lạ
3307好意思hăoyìsīkhông biết xấu hổ; không biết ngượng
3308好在hăozàimay mà; được cái; may ra
3309號召hàozhàoHiệu triệu, lời hiệu triệu
3310Hợp: hợp; phù hợp; nên; phải; cần phải
3311何必hébìhà tất; hà cớ; bất tất; cần gì
3312合不來hébùláiKhông hợp, không hợp nhau
3313合唱héchànghợp xướng; đồng ca
3314合成héchénghợp thành; cấu thành。
3315合得來hédéláihợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau
3316合法héfăHợp pháp
3317合格hégéhợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách
3318和好héhăohoà thuận; hoà mục; hoà hảo
3319合乎héhūhợp; phù hợp; hợp với
3320黑夜hēiyènửa đêm; đêm; đêm khuya; đêm hôm khuya khoắt
3321何況hékuàngHơn nữa, vả lại
3322合理hélǐHợp lý
3323河流héliúsông; sông ngòi
3324恨不得hènbùdéhận không thể
3325héngngang; hoành
3326整數Zhěngshùsố nguyên; chỉnh số
3327痕跡hénjīvết tích; dấu vết; vết
3328和平hépíngHòa bình
3329和氣héqìÔn hòa, nhã nhặn, hòa thuận
3330合算hésuàntính toán; suy nghĩ
3331紅豆hóngdòuđậu đỏ; cây đậu đỏ
3332後代hòudàiHậu đại, đời sau
3333後方hòufāngHậu phương, sau; phía sau
3334喉嚨hóulónghầu; yết hầu; cổ họng; họng
3335後頭hòutóuphía sau; mặt sau; sau
3336後退hòutuìlùi; lùi về sau; thụt lùi; lui; lui lại; lùi bước; rút lui
3337後院hòuyuànHậu viện
3338猴子hóuziCon khỉ
3339Hộ: hộ; nhà
3340hổ; cọp; hùm
3341 thở ra; thở; hô; gọi to; gọi lớn
3342huáchèo; bơi; kế hoạch; dự kiến; dự định
3343huàHóa: tiêu hoá; tiêu; tiêu trừ; hoá học
3344話說回來HuàshuōhuíláiCó nói rằng
3345花草huācăohoa cỏ; hoa cảnh
3346花費huāfèitiêu phí; phí tổn; tiêu pha; tiêu xài; tốn; phí; tiêu
3347壞處huàichùChỗ hỏng, chỗ xấu
3348壞蛋huàidànĐồ tồi, khối nạn
3349huānghoảng sợ; lật đật; cuống cuồng; luống cuống
3350皇帝huángdìHoàng đế
3351黃豆huángdòuĐậu tương, đậu nành
3352黃昏huánghūnHoàng hôn
3353緩和huǎnhéDịu, hòa dịu, xoa dịu
3354歡呼huānhūHoan hô, reo hò
3355緩慢huănmànTừ tốn, chậm chạm
3356歡喜huānxǐHoan hỉ
3357花盆huāpénChậu hoa
3358華僑huáqiáoHoa kiều
3359花色huāsèmàu sắc và hoa văn
3360花生huāshēngđậu phộng; lạc; đậu phụng
3361話題huàtíchủ đề
3362化學huàxuéHóa học
3363huīkhua, vung, vẫy
3364huīXám, tro, than, bụi
3365會場huìchăngHội trường
3366回電huídiànGọi điện lại, đáp điện
3367回教huíjiàoĐạo hồi, hồi giáo
3368匯款huìkuănChuyển khoản
3369灰色huīsèMàu sám
3370回收huíshōu thu hồi; thu lại (đồ đạc đã đưa ra)
3371回頭huítóuQuay đầu, ngoảnh lại, hối hận
3372回想huíxiănghồi tưởng
3373回信huíxìnHồi thư, đáp thư
3374混合hùnhéHỗn hợp
3375婚禮hūnlǐHôn lễ
3376混亂hŭnluàn Hỗn loạn
3377昏迷hūnmí hôn mê
3378或多或少Huòduōhuòshǎonhiều hơn hoặc ít hơn
3379火柴huǒcháidiêm; diêm quẹt
3380活該huógāinên; phải; cần phải
3381活力huólìSức sống, sinh lực
3382活潑huópōhoạt bát; sống động; nhanh nhẹn
3383貨物huòwùhàng; hàng hoá
3384或許huòxŭcó thể; có lẽ; hay là
3385活躍huóyuèsinh động; sôi nổi; sục sôi
3386火災huǒzāihoả hoạn; nạn cháy
3387糊塗hútúmơ hồ; lơ mơ; hồ đồ
3388戶外hùwàingoài trời
3389呼吸hūxīthở; hô hấp; hít thở
3390護照hùzhàohộ chiếu
3391互助hùzhùgiúp đỡ nhau; hỗ trợ; giúp đỡ lẫn nhau
3392鬍子húzirâu; ria
3393cấp; bậc; đẳng cấp
3394tập hợp; tụ tập
3395Cập: họ cập; đạt tới; đạt đến; đến; tới
3396đã; phàm; đã ... thì
3397jiákẹp; cặp
3398jiăHọ giáp: giáp bọc; bọc sắt; giáp
3399jiāđẹp; tốt; hay; lành; khoẻ
3400加工jiāgōngGia công
3401jiàntên; mũi tên (để bắn)
3402jiănlựa chọn; lựa, nhặt
3403jiănnhặt lấy; nhặt; lượm
3404jiăncái kéo; cắt; xén
3405jiănGiảm: giảm bớt; kém; giảm chất; biến chất
3406jiānvai; bả vai
3407jiānnhọn; đầu nhọn, mũi nhọn; đỉnh cao
3408jiāngồm đủ; gồm cả, hai lần; gấp; gấp đôi
3409肩膀jiānbăngvai; bả vai; bờ vai
3410剪刀jiăndāoCái kéo
3411堅定jiāndìngKiên định
3412jiàngGiáng, rơi, hạ, rớt
3413獎品jiăngpǐnphần thưởng; giải thưởng; tặng phẩm
3414將要jiāngyàosắp sửa; sắp; sẽ
3415漸漸jiànjiàndần dần; từ từ; dần
3416間接jiànjiēgián tiếp
3417建立jiànlìKiến lập: xây dựng; kiến trúc; lập nên
3418鍵盤jiànpánbàn phím
3419健全jiànquán kiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng
3420尖銳jiānruìsắc bén; sắc nhọn; bén
3421減少jiănshăogiảm bớt; giảm thiểu
3422檢驗jiănyànkiểm tra; kiểm nghiệm
3423監獄jiānyùnhà tù; ngục tù; nhà giam
3424建築 jiànzhúXây dựng
3425jiăoGiác; góc,
3426jiāotưới; giội; đổ
3427驕傲jiāoào kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại
3428腳步jiăobùbước chân
3429教材jiàocáitài liệu giảng dạy; tài liệu dạy học
3430交代jiāodàidặn dò; nhắn nhủ
3431教法jiāofăphương pháp dạy
3432叫喊jiàohănla hét; kêu gào; kêu la
3433交換jiāohuàntrao đổi; đổi
3434教會jiàohuìgiáo hội
3435交際jiāojìgiao tế; giao tiếp; xã giao; giao thiệp
3436教練jiàoliànhuấn luyện
3437交流jiāoliúgiao lưu
3438角落jiăoluògóc; xó; hốc
3439教師jiàoshīgiáo viên
3440教授jiàoshòugiáo sư
3441教堂jiàotánggiáo đường
3442郊外jiāowàivùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành
3443教學jiāoxuédạy học; dạy
3444教訓jiàoxùndạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ
3445交易jiāoyìgiao dịch
3446交友jiāoyǒukết bạn;
3447加強jiāqiángtăng cường
3448假日jiàrìngày nghỉ
3449假如jiărúgiá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu
3450加入jiārùGia nhập
3451加上jiāshàngThêm vào
3452家事jiāshìviệc nhà; chuyện nhà;
3453加速jiāsùtăng tốc; tăng tốc độ; tăng nhanh
3454家鄉jiāxiāngquê nhà; quê hương
3455加以jiāyǐtiến hành
3456加油jiāyóuCố lên; hăng hái hơn
3457加油站jiāyóuzhàntrạm xăng dầu; cây xăng
3458家長jiāzhăngGia trưởng; người lớn
3459假裝jiăzhuānggiả vờ; giả cách; vờ
3460基本jīběncăn bản; cơ bản; nền tảng
3461基本上jīběnshàngđại thể; về cơ bản
3462激動jīdòngKích động, xúc động
3463基督教jīdūjiàoKi tô giáo
3464jiéKết: kết trái; tết; kết; đan; kết hợp; kết;
3465jièkhoá; lần; đợt; cuộc
3466jiěGiải: tách ra; rời ra; rã; phân giải; cởi; tháo; gỡ
3467解答jiědáGiải đáp
3468接待jiēdài tiếp đãi; chiêu đãi; tiếp đón
3469街道jiēdàođường phố; khu phố
3470接見jiējiàntiếp kiến; gặp gỡ; gặp mặt
3471接近jiējìntiếp cận; gần gũi; sắp đến; gần; gần kề
3472結論jiélùnKết luận
3473節省jiéshěngtiết kiệm; dành dụm; dè sẻn
3474結算jiésuànkết toán; quyết toán; cân đối; thanh toán
3475街頭jiētóuđầu phố; trên phố
3476界線jièxiàngiới tuyến; liên ngành; giáp ranh
3477節約jiéyuētiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn)
3478截止jiézhǐhết hạn; hết thời gian
3479機構jīgòucơ cấu; máy; đơn vị; cơ quan
3480機關jīguānCơ quan
3481集合jíhétập hợp; tụ tập
3482計較jìjiàotính toán; so bì; tị nạnh; so đo
3483基金jījīnquỹ; ngân sách
3484急忙jímáng vội vàng; vội vã
3485jìndần dần; từ từ; ngâm; dầm; ngâm trong nước
3486jìngTĩnh: yên tĩnh; lặng; tĩnh; tịnh; vắng; không có tiếng động
3487精彩jīngcăiưu việt; xuất sắc; ngoạn mục;
3488經費jīngfèikinh phí; tiền chi tiêu; tiền phí tổn
3489警告jīnggàoCảnh cáo
3490淨化jìnghuàlàm sạch; tinh chế; lọc sạch
3491經濟jīngjìkinh tế; mức sống; đời sống
3492精力jīngjìTinh lực
3493敬酒jìngjiŭKÍnh rượu, chúc rượu
3494敬禮jìnglǐKính lễ: cúi chào; chào; khom mình chào
3495驚人jīngrénlàm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường;
3496景色jǐngsècảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật
3497精細jīngxìtinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác
3498競爭jìngzhēngcạnh tranh; đua tranh; ganh đua
3499鏡子jìngzi cái gương; tấm gương; gương soi
3500今後jīnhòusau này; về sau; từ nay về sau
3501緊急jǐnjíkhẩn cấp; cấp bách; hiểm nghèo
3502僅僅jǐnjǐnVẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn
3503儘量jǐnliàngcố gắng hết mức; ra sức; cố sức
3504進入jìnrùvào; tiến vào; bước vào; đi vào
3505近視jìnshìcận thị
3506金屬jīnshŭKim loại, kim khí
3507進一步jìnyíbùtiến một bước; hơn nữa; thêm một bước
3508禁止jìnzhǐcấm; cấm đoán; không cho phép; ngăn chặn; loại trừ
3509極其jíqícực kỳ; vô cùng; hết sức
3510既然jìránđã (liên từ, kết hợp với 就、也、還
3511及時jíshíđúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ
3512技術jìshùkỹ thuật
3513酒吧jiŭbaQuán rượu
3514酒會jiŭhuìTửu hội, hội rượu; tiệc rượu
3515救火jiùhuǒ Cứu hỏa
3516舅舅jiùjiùCậu, ông cậu
3517救命jiùmìngCứu mạng, cứu mệnh
3518就是jiùshìdù cho; ngay cả...cũng (liên từ)
3519就是說jiùshìshuōĐiều đó có nghĩa là
3520就業jiùyèvào nghề; đi làm; có nghề nghiệp
3521糾正jiūzhènguốn nắn; sửa chữa (sai lầm )
3522記性jìxìngtrí nhớ
3523集郵jíyóu sưu tập tem; chơi tem
3524記載jìzăighi chép; ghi lại
3525tụ tập; tụ họp; tập hợp
3526Cụ: Dụng cụ, công cụ
3527juǎnQuyển: quyển; cuộn; gói
3528juănquấn; gói; bài; bài làm; bài thi
3529劇本jùběnkịch bản
3530劇場jùchăngkịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát
3531巨大jùdàto lớn; vĩ đại 
3532juéQuyết: quyết định; quyết; định đoạt
3533絕不juébùkhông đời nào
3534絕大部分juédàbùfènTuyệt đại bộ phận
3535覺悟juéwùgiác ngộ; tỉnh ngộ
3536決心juéxīnQuyết tâm
3537鞠躬júgōngcúi chào; cúi đầu; khom; khòm; quỳ gối
3538聚集jùjítập hợp; tụ họp; tập trung; tụ tập; tụ hội
3539俱樂部jùlèbù câu lạc bộ
3540居民jūmíncư dân; dân
3541jūnQuân: quân đội; quân
3542軍隊jūnduìQuân đội
3543軍人jūnrénQuân nhân
3544軍事jūnshìQuân sự
3545居然jūrán lại có thể; lại
3546據說jùshuōcó người nói; nghe đâu; nghe nói
3547具體jùtǐcụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ
3548具有jùyǒucó; có đủ; sẵn có; vốn có
3549劇院jùyuànrạp hát; nhà hát; kịch trường
3550居住jūzhùcư trú; sống; ở
3551các; phiếu; áp phích; cạc; tờ
3552開除kāichúKhai Trừ
3553開刀kāidāoCa phẫu thuật
3554開發kāifāKhai phá
3555開戶kāihùMở tài khoản
3556開課kāikèNhập học, khai giảng
3557開明kāimíngKhai sáng, văn minh, tiến bộ
3558開設kāishèXếp lịch dạy, mở lớp, bố trí
3559開演kāiyăn Bắt đầu diễn, bắt đầu chiếu
3560kănKhảm: chặt; chẻ
3561看不起kànbùqǐ khinh thường; coi thường; coi rẻ; coi khinh
3562看得起 kàndeqǐtôn trọng; nể mặt; coi trọng
3563抗議kàngyìkháng nghị
3564看家kānjiāgiữ nhà; coi nhà; trông nhà; xuất chúng
3565看看kànkànxem xem, để xem
3566看來kànláiDường như; có vẻ như
3567看起來kànqǐláiXem như; dường như; xem ra
3568看樣子 kànyàngziXem ra, xem chừng
3569考察kăochákhảo sát; quan sát thực tế; điều tra thực tế
3570考卷kăojuàn Bài thi
3571考取kăoqŭthi đậu; đậu; trúng tuyển
3572課程kèchéngChương trình dạy học
3573客房kèfángPhòng khách
3574客觀kèguānkhách quan
3575可靠kěkào tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm
3576可憐kělián Đáng thương, đáng tiếc
3577客滿kèmănĐầy đầy nhà; ngôi nhà đầy đủ
3578科目kēmùkhoa; môn; môn học
3579可是kěshìNhưng mà
3580課外kèwàiNgoại khóa; ngoài giờ học
3581可惡kěwùĐáng ghét, đáng giận
3582可惜kěxīđáng tiếc; tiếc là
3583可笑kěxiàoĐáng cười
3584空軍kōngjūnkhông quân
3585恐怕kǒngpàsợ rằng; e rằng; liệu rằng
3586空前kōngqiánKhông gian
3587控制kòngzhìkhống chế
3588空中kōngzhōngkhông trung
3589kòukhâu; cài; móc; cúc áo; khuy áo; nút buộc
3590口才kǒucáitài ăn nói; tài hùng biện
3591口號kǒuhàoKhẩu hiệu
3592口紅kǒuhóngson môi; son thoa môi; son bôi môi; sáp môi
3593口試kǒushìthi vấn đáp
3594口水kǒushuǐnước bọt; nước miếng; nước dãi
3595口味kǒuwèiKhẩu vị
3596口音kǒuyīnkhẩu âm
3597口語kǒuyŭkhẩu ngữ
3598kuācưỡi; bắt ngang; sải bước; xoải bước; bước dài
3599會計kuàijìKế Toán
3600誇獎kuājiăngkhen; khen ngợi; ca ngợi; hoan nghênh
3601kuānKhoan, họ khoan: rộng; bao quát
3602寬度kuāndùđộ rộng
3603況且kuàngqiěhơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng
3604喇叭lăbāKèn đồng, loa; còi
3605拉肚子lādùziĐau bụng; tiêu chảy
3606來不及láibùjíKhông kịp
3607來得及láidejíKịp, còn kịp
3608來回láihuíĐi về, khứ hổi
3609來臨láilínĐến, về, tới
3610來往láiwăng Vẵng lai; qua lại; tới lui
3611來信láixìnthư đến
3612來源láiyuánNguồn gốc; nguồn; khởi thủy
3613來自láizìĐến từ; từ
3614辣椒làjiāocây ớt; ớt
3615lànNát, rửa; nát vụn
3616lănLười, nhát, làm biếng
3617懶得 lăndeLười quá
3618lángLang: con sói, con lang
3619láoLao: chuồng, nhà tù, nhà lao
3620lāoKiến, moi, vét; vơ vét
3621老百姓lăobăixìngLão bách tính; người dân
3622老闆娘lăobănniángBà chủ
3623老大lăodàLão đại
3624勞動láodòngLao động
3625勞工láogōngLao công
3626老公lăogōngChồng;
3627老虎lăohŭ Lão hổ; con hổ
3628老家lăojiālão gia; ông
3629勞力láolìlao lực
3630牢騷láosāophàn nàn
3631老實lăoshíTrung thành, trung thực
3632老是lăoshìluôn luôn
3633老實說lăoshíshuō thành thật mà nói
3634老太太lăotàitàibà già; lão thái thái
3635蠟燭làzhúcây nến
3636Lạc: vui, vui mừng, vui cười
3637lèiLệ: nước mắt
3638lèiLoại: chủng loại;
3639冷淡lěngdànVắng lặng; im lìm
3640冷靜lěngjìng Bình tĩnh; vắng vẻ; yên tĩnh
3641冷飲lěngyǐnĐồ uống lạnh; nước lạnh
3642樂趣lèqùNiềm vui, hứng thú
3643樂意lèyìVui lòng, tự nguyện; bằng lòng
3644Lê: cây lê; quả lê
3645Hạt; viên
3646Lợi: họ lợi; lợi nhuận
3647Lập: đứng, dựng; họ lập; xác lập
3648Lễ: nghi lễ; lễ phép
3649梨(子)lí(zi)Quả lê
3650liànLuyện, họ luyện: lão luyện; luyện tập
3651戀愛liànàiluyến ái
3652liángLượng: đo; số lượng
3653良好liánghăoHài lòng, tốt; tốt đẹp
3654諒解liàngjiě Lượng thứ; thông cảm
3655糧食liángshílương thực
3656聯合liánhé liên hợp
3657聯合國liánhéguóliên hợp quốc
3658連接liánjiē liên kết, kết nối
3659聯絡liánluòliên lạc;
3660連忙liánmáng vội vã, vội vàng
3661臉色liănsèSắc mặt
3662連續liánxùliên tục, liên tiếp
3663立場lìchănglập trường
3664lièLiệt: bày ra, xếp; họ liệt
3665lièLiệt: hở, nứt, rạn nứt
3666理髮lǐfăcắt tóc
3667立即lìjíLập tức, ngay
3668理論lǐlùn lý luận
3669línLâm: xối, giội; dầm; đổ vào
3670línLâm: gần, đối diện
3671lìngLệnh: ra lệnh; mệnh lệnh
3672領帶lǐngdàicà vạt
3673領導lǐngdăo lãnh đạo
3674靈魂línghúnlinh hồn
3675靈活línghuólinh hoạt, nhanh nhẹn
3676零件língjiàn linh kiện
3677零售língshòuBán lẻ
3678領土lǐngtŭLãnh thổ
3679零下língxiàDưới mức không; dưới 0
3680領先lǐngxiān Vượt lên đầu, dẫn đầu
3681領袖lǐngxiùLãnh tụ; thủ lĩnh
3682零用錢Língyòng qiántiền lẻ
3683臨時línshílâm thời
3684禮品lǐpǐnLễ vật; tặng phẩm
3685力氣lìqìkhí lực; sức lực, hơi sức
3686歷史lìshǐlịch sử
3687禮堂lǐtánglễ đường
3688裡/裏頭lǐtóuBên trong
3689流動liúdònglưu động
3690流汗liúhànra mồ hôi
3691留念liúniànlưu niệm
3692流血liúxiěchảy máu
3693留學liúxué Du học
3694留學生liúxuéshēngDu học sinh
3695利息lìxíLợi tức, lãi
3696理由lǐyóuLý do
3697例子lìziVí dụ, thí dụ, giả dụ
3698lóngLong; rồng; họ long
3699lóuLâu: lâu la;
3700lǒuLâu: vơ vét; kéo; tính toán; Ôm
3701Lộ: để trần; lộ ra; sương
3702綠豆lǜdòuđậu xanh;
3703lüèLược: sơ lược; đơn giản
3704陸軍lùjūnLục quân
3705輪船lúnchuánCa nô, tàu thủy
3706輪流lúnliúLuân phiên, lân lượt
3707輪胎lúntāisăm lốp; lốp ô tô
3708論文lùnwénluận văn
3709輪子lúnziBánh xe
3710luòLạc: sót, thiếu; rơi, rớt
3711落後luòhòulạc hậu
3712落實luòshíChắc chắn, đầy đủ, chu đáo
3713落伍luòwŭLạc ngũ; lạc đội ngũ
3714律師lǜshīluật sư
3715路線lùxiàntuyến đường, đường đi
3716陸續lùxùLục tục, lần lượt
3717錄用lùyòngThu nhận, tuyển dụng
3718Ma, họ ma: đay, gai; nhám; ráp
3719馬虎măhūQua loa, đại khái, tàm tạm
3720máiMai: chôn, chôn vùi, mai táng
3721買單măidānHóa đơn bán hàng
3722買賣măimàimua bán
3723漫畫mànhuà Tranh châm biếm, tranh đả kích
3724慢跑mànpăochạy bộ, chạy chậm
3725饅頭mántóumàn thầu
3726mào
3727毛巾máojīnkhăn mặt
3728麻雀máquèChim sẻ
3729馬桶mătǒngCái bô
3730碼頭mătóuBến đò, bến sông
3731螞蟻măyǐCon kiến
3732méiThan đá
3733沒辦法méibànfăhết cách,
3734沒法子méifáziKhông đời nào
3735美觀měiguānmỹ quan
3736玫瑰méiguīhoa hồng
3737美好měihăomỹ hảo; tốt đẹp; đẹp
3738梅花méihuāhoa mai
3739魅力mèilìmê lực
3740美妙měimiàomỹ miều
3741美術měishùmỹ thuật
3742沒想到méixiăngdàokhông tưởng được
3743měngMãnh; dũng mãnh; dũng cảm
3744夢到mèngdàomơ thấy; mơ gặp phải
3745夢想mèngxiăngmộng tưởng
3746門票ménpiàové vào cửa
3747門診ménzhěnPhòng khám, khám bệnh
3748Mật: họ mật: chặt chẽ, gắn bó; bí mật
3749miánbông vải
3750棉被miánbèichăn bông
3751免得miăndeđể tránh; đỡ phải
3752面對miànduìđối diện, đối mặt
3753免費miănfèimiễn phí
3754麵粉miànfěn bột mỳ
3755棉花miánhuāhoa
3756面積miànjīcây bông; cây bông vải
3757面貌miànmàodiện mạo; tướng mạo; bộ mặt
3758面前miànqiántrước mặt; phía trước; trước mắt
3759面子miànzithể diện; sĩ diện
3760miàoMiếu; đền
3761miàoDiệu: đẹp, tuyệt diệu
3762滅亡mièwáng diệt vong
3763米粉mǐfěnbột gạo;,bún
3764蜜蜂mìfēngong mật; mật ong
3765迷糊míhúmơ hồ
3766迷路mílùlạc đường
3767míngMinh: rõ; rõ ràng; sáng tỏ
3768mìngMệnh: sinh mệnh; tính mệnh; mạng
3769名單míngdāndanh sách
3770明亮míngliàng Sáng sủa, sáng rực
3771明明míngmíngrõ ràng; rành rành
3772名牌míngpáinhãn hiệu nổi tiếng; bảng hiệu
3773名片míngpiànDanh thiếp
3774明確míngquèrõ ràng; đúng đắn; làm sáng tỏ; xác định rõ
3775民國mínguóDân quốc
3776民間mínjiāndân gian
3777民主 mínzhŭDân chủ
3778民族mínzútộc người; dân tộc
3779迷人mírénquyến rũ; mê người
3780迷失míshīmất phương hướng; lạc đường
3781迷信míxìnmê tín
3782Ma: ma sát; cọ; mài
3783chà; chùi; lau; quệt
3784Mô: mò; sờ; mò mẫm
3785模仿mófăngmô phỏng theo; bắt chước theo
3786模糊móhúkhông rõ; mờ nhạt; lẫn lộn; mơ hồ
3787模型móxíngKhuôn; mô hình, hình mẫu
3788模樣móyàng dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo
3789目的地mùdìdìđiểm đến
3790目錄mùlùmục lục
3791奶粉năifěnsữa bột; bột sữa
3792耐用nàiyòngbền
3793難得nándékhó có được; khó được
3794南方nánfāngphương nam
3795難怪nánguàithảo nào; hèn chi; chẳng trách
3796南面nánmiànphía nam
3797難受nánshòukhó chịu; khó ở
3798nàoNáo: ồn ào; ầm ĩ
3799腦筋năojīnđầu óc; suy nghĩ; trí nhớ
3800鬧區nàoqūkhu trung tâm
3801鬧鐘nàozhōngđồng hồ báo thức
3802腦子năozinão; bộ óc。
3803哪怕nàpàdù cho; cho dù; dù là
3804拿手náshǒusở trường; tài năng; tài ba; đặc sắc
3805內部nèibùnội bộ; bên trong
3806內行nèihángtrong nghề; thành thạo; tinh thông
3807內科nèikēNội khoa
3808內衣nèiyīNội Y
3809能幹nénggàntài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ
3810能源néngyuánnguồn năng lượng
3811Bùn, nhão
3812niánNiêm; họ niêm: dính; dính lại
3813niándính; sánh
3814年初niánchūđầu năm, mấy ngày đầu năm
3815年代niándàiniên đại
3816年齡niánlíngtuổi, tuổi tác
3817niàoNiệu: nước tiểu, đi tiểu
3818niēnhón; nhặt; cầm
3819寧願níngyuànThà, thà rằng
3820泥土nítŭThổ nhưỡng
3821鈕扣niŭkòuNút, cái nút
3822農產品Nóngchǎnpǐnnông sản phẩm; sản phẩm nông nghiệp
3823農村nóngcūnnông thôn
3824濃厚nónghòunồng hậu
3825農民nóngmínnông dân
3826農藥nóngyàothuốc trừ sâu; nông dược
3827農業nóngyènông nghiệp
3828nuănấm ấp; ấm
3829暖氣nuănqìHơi ấm; hệ thống sưởi hơi
3830óngâm thơ; vịnh thơ; ngâm
3831ōờ (thể hiện sự hiểu ra)
3832òuờ (thể hiện sự hiểu ra)
3833páiBài: xếp; sắp
3834排列páilièSắp xếp, dãy số, thứ bậc
3835排球páiqiúbóng chuyền
3836pānPhán: leo; trèo; vịn; bám; víu (
3837盼望pànwàngtrông mong; mong mỏi; trông chờ
3838pàoxào; nướng; rang; sấy; pháo; pháo đố
3839pàoPháp, súng thần công
3840pàobong bóng; bọt
3841跑步păobùchạy bộ
3842泡茶pàochápha trà
3843pèiPhối: xứng, kết duyên; sánh đôi
3844陪同péitóngcùng đi
3845pénchậu; bồn
3846pēnphun ra; phọt ra; bắn ra; phụt ra
3847pèng đụng; chạm; vấp; va。
3848pěngnâng; bê; bưng
3849碰上pèngshàngtình cờ gặp
3850膨脹péngzhànggiãn nở; bành trướng; tăng thêm
3851 khoác; choàng (trên vai); tét; nứt; rạn
3852Phê: phê bình; phê phán; Phát
3853piànlừa gạt; lừa dối
3854piānBài, trang; tờ; bài; quyển
3855偏食piānshí Kén ăn; che khuất từng phần
3856偏向piānxiàng bất công; thiên vị
3857片子piànzǐcuộn phim; phim (điện ảnh); đĩa quang; chụp x quang
3858皮帶pídàidây thắt lưng; dây nịt
3859屁股pìgŭmông; đít
3860疲倦píjuànmệt mỏi rã rời
3861品德pǐndéphẩm đức
3862píngbình địa; bãi
3863píngBằng: tựa, dựa, chứng cứ
3864平等píngděngBình đẳng
3865平時píngshíBình thường, lúc thường
3866平原píngyuánđồng bằng; bình nguyên
3867聘請pìnqǐngmời; mời đảm nhiệm chức vụ
3868批評pīpíngphê bình
3869皮鞋píxiédày da
3870Lệch, xiên; tương đối, khá
3871破壞pòhuàiphá hoại; làm hỏng
3872破爛pòlànrách nát; tả tơi; lụp xụp
3873破裂pòlièvỡ; nứt; rạn; rạn nứt。
3874婆婆pópó mẹ chồng
3875迫切pòqièbức thiết; cấp bách
3876Cái; rải; trát; lát, lót
3877bổ nhào; dốc lòng; đánh thốc, tấn công; vỗ; đập
3878瀑布pùbùthác nước; thác
3879撲滅pūmièdập tắt; tiêu diệt; đập chết
3880普通話pŭtōnghuàtiếng phổ thông
3881Tề: chỉnh tề, ngay ngắn; họ tề
3882Khí: khí, hơi
3883qiànngáp; nợ; mắc nợ
3884qiānThiên: di chuyển; chuyển biến
3885qiānThiêm: Ký; cái thẻ; cái tăm
3886簽訂qiāndìng Ký kết; ký )HĐ)
3887前方qiánfāngtiền phương
3888qiángCường:, họ cường, kiên cường, mạnh
3889qiāngThương: cây giáo; cây thương
3890牆壁qiángbìtường, vách tường
3891強大qiángdàcường đại, to lớn
3892強盜qiángdàocường đạo; bọn giặc; bọn cướp
3893強度qiángdùCường độ
3894搶救qiăngjiùcấp cứu。
3895強迫qiángpòép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép
3896強人qiángréntên cướp; kẻ cướp; cường đạo
3897前進qiánjìnTiến lên, tiến bước
3898簽名qiānmíng ký tên
3899前頭qiántóuTrước mặt, phía trước
3900前途qiántúđường dài; tiền đồ; triển vọng; tương lai
3901千萬qiānwànthiên vạn: nhất thiết, dù sao cũng
3902前往qiánwăngtiến về phía trước; đi
3903謙虛qiānxū Khiêm tốn, khiêm nhường
3904歉意qiànyìáy náy; day dứt; ray rứt; xin lỗi
3905簽約qiānyuē Ký hợp đồng
3906簽證qiānzhèng visa
3907簽字qiānzìChữ ký, ký tên
3908qiāogõ; khua。
3909巧妙qiăomiàotài tình; khéo léo
3910悄悄qiăoqiăolặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng
3911器材qìcáikhí tài; dụng cụ
3912起初qǐchūlúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu
3913其次qícìthứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó
3914qiěa; mà (trợ từ, tương tự như '啊')
3915qiēbổ, cắt, xắt
3916欺負qīfùức hiếp; ăn hiếp; bắt nạt
3917氣候qìhòukhí hậu
3918起火qǐhuǒnấu cơm; thổi cơm; nấu ăn; hỏa hoạn, cháy
3919期間qíjiāndịp; thời kỳ; thời gian; ngày
3920qíngTình: tình cảm, tính ý
3921qīngThanh: họ thanh; màu xanh; trẻ trung
3922請教qǐngjiàothỉnh giáo
3923請求qǐngqiúthỉnh cầu
3924輕傷qīngshāngchấn thương nhẹ
3925青少年QīngshàoniánThanh thiếu niên
3926情書qíngshūthư tình
3927清晰qīngxīrõ ràng; rõ rệt; rõ nét
3928傾向qīngxiàngnghiêng về; hướng về; thiên về; xu thế
3929清醒qīngxǐngtỉnh táo minh mẫn
3930親口qīnkǒuchính mồm; chính miệng
3931勤勞qínláoCần lao
3932親戚qīnqīhân thích; thông gia
3933親切qīnqièthân cận; thân mật; thân thiết; thân thương
3934親人qīnrénngười thân
3935侵入qīnrù xâm nhập; xâm phạm (địch quân)
3936親手qīnshǒutự tay; chính tay
3937親眼qīnyăntận mắt; chính mắt
3938qióngnghèo; nghèo nàn; cùng tận
3939旗袍qípáoáo dài (một loại áo của dân tộc Mãn, Trung Quốc)
3940欺騙qīpiànlừa dối; đánh lừa; lừa gạt
3941齊全qíquánđầy đủ, đủ cả
3942其實qíshíkỳ thực
3943歧視qíshìkỳ thị; phân biệt đối xử; phân biệt。
3944企圖qìtúÝ đồ, mưa đồ, mưu tính
3945球場qiúchăng sân bóng; bãi bóng。
3946球隊qiúduìđội bóng
3947求婚qiúhūncầu hôn
3948秋季qiūjìmùa thu; thu
3949球賽qiúsàiđấu bóng; thi bóng
3950球鞋qiúxiégiầy đá bóng
3951球員qiúyuán cầu thủ; cầu thủ bóng đá
3952氣味qìwèimùi
3953氣溫qìwēnnhiệt độ không khí
3954氣息qìxíhơi thở
3955氣象qìxiàngkhí tượng
3956汽油qìyóuXăng
3957其餘qíyúcòn lại; ngoài ra
3958期中qízhōngTrong đó
3959旗子qíziLá cờ
3960妻子qīzǐvợ
3961Lấy, đạt được; dẫn đến
3962lấy vợ; cưới vợ
3963quānvòng tròn; vòng
3964全面quánmiàntoàn diện
3965全球quánqiútoàn cầu
3966拳頭quántóunắm tay; quả đấm; nắm đấm
3967區別qūbiékhác biệt; sự khác biệt; điểm khác biệt
3968取代qŭdàilật đổ địa vị; thay thế địa vị
3969取得qŭdéđạt được; giành được; thu được; lấy được
3970quēKhuyết: thiếu; hụt
3971確認quèrèn xác nhận; ghi nhận; thừa nhận
3972確實quèshíxác thực; chính xác; đích xác
3973缺席quēxívắng họp; nghỉ học。
3974qúnQuần: bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm
3975群眾qúnzhòngquần chúng
3976取笑qŭxiàopha trò; trò cười; chế nhạo; giễu cợt。
3977取消qŭxiāothủ tiêu; huỷ bỏ; xoá bỏ; bãi bỏ
3978區域qūyù khu vực; vùng
3979曲折qūzhéquanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu
3980rănNhiễm: nhuộn; lây; tiêm nhiễm; mắc
3981然而ránérnhưng mà; thế mà; song
3982讓步ràngbùnhượng bộ; nhường bước
3983燃燒ránshāocháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy
3984ràoquấn; cuốn; buộc
3985dẫn đến; gây ra; rêu chọc; trêu ghẹo
3986熱烈rèliènhiệt liệt
3987熱門rèménhấp dẫn; lôi cuốn
3988rènNhậm:, họ nhậm:  bổ nhiệm; sử dụng; cử
3989rěnNhẫn: nhẫn nại; chịu đựng
3990忍不住rěnbúzhùNhịn không được, nhẫn không được
3991人才réncáinhân tài
3992réngNhưng: dựa vào; chiếu theo; dựa theo
3993人格réngénhân cách; đạo đức
3994人工réngōngnhân công
3995仍然réngránvẫn cứ; tiếp tục; lại
3996人間rénjiānnhân gian
3997人力rénlìnhân lực
3998忍耐rěnnàinhẫn nại
3999人情味rénqíngwèi tình người
4000人權rénquánnhân quyền
4001人生rénshēngnhân sinh
4002人事rénshìnhân sự
4003人體réntǐnhân thể
4004人物rénwùnhân vật
4005任性rènxìngtuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả;
4006人行道rénxíngdào đường đi bộ
4007人員rényuánnhân viên
4008熱情rèqíngnhiệt rình
4009熱心rèxīnnhiệt tâm
4010日常rìchángnhật thường, ngày ngày, hằng ngày; thường ngày
4011日出rìchūMặt trời mọc; ngày mới
4012日後rìhòusau này, mai sau
4013日用品rìyòngpǐnvật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng
4014róngDung, họ dung: dung nạp; bao hàm; chứa
4015融化rónghuàdung hòa
4016榮幸róngxìngvinh hạnh
4017như: thích hợp; chiếu theo; như
4018Nhập: đi đến; đi vào
4019ruănMềm mại, êm dịu; yếu đuối
4020如此rúcǐnhư vậy; như thế
4021如果說rúguǒshuōNếu như nói, như chúng ta nói
4022如今rújīnbây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay。
4023入口rùkǒunhập khẩu; nhập cảng; vào cửa
4024ruòNhược: yếu; yếu sức
4025如同rútóngdường như; giống như; như là; như thế。
4026如下rúxià như sau; dưới đây; sau đây
4027入學rùxuéNhập học
4028sàiTắc: nhét, đút, bịt, tắc (đường)
4029賽跑sàipăothi chạy
4030三角形sānjiăoxínghình tam giác; hình ba góc
4031三明治Sānmíngzhìbánh mì sandwich
4032săoquét, quét dọn
4033Sōuchiếc; con (tàu, thuyền)
4034色彩sècăimàu sắc; màu
4035shăngu; dốt; đần độn
4036shāSa; họ Sa: cát;
4037shàinắng chiếu; chiếu; nắng; phơi nắng
4038曬太陽shàitàiyángtắm nắng
4039沙漠shāmòsa mạc; hoang mạc
4040shănThiểm; họ Thiểm: lấp lánh; chớp
4041山地shāndìSơn địa; vùng núi; đồi núi
4042shāngThương: tổn thương; thiệt hại; tổn thất (cơ thể, vật thể)
4043商標shāngbiāo nhãn hiệu; nhãn (thương phẩm)
4044商場shāngchănthương trường; thị trường
4045上當shàngdàngBị lừa
4046上帝shàngdìthượng đế; đấng sáng tạo; ông trời
4047上級shàngjíthượng cấp; cấp trên
4048商量shāngliángthương lượng; bàn bạc; trao đổ
4049傷腦筋 shāngnăojīnhao tổn tâm trí; hao tâm tổn trí
4050商人shāngrénthương nhân
4051上升shàngshēnglên cao, tăng lên
4052上市shàngshìđi chợ; đến chợ; đưa ra thị trường
4053上台shàngtáithượng đài; lên sân khấu; lên bục giảng
4054上頭shàngtóuthượng đầu; bên trên
4055上下shàngxiàthượng hạ: trên dưới
4056商業shāngyèthương nghiệp
4057上衣shàngyīmặc áo
4058上游shàngyóuthượng du
4059山區shānqūvùng núi; miền núi; miền ngược; vùng rẻo cao
4060善於shànyúgiỏi về; có sở trường; khéo về
4061shāohơi; sơ qua
4062少年shàoniánthiếu niên;
4063少女shàonǚ thiếu nữ; cô gái trẻ
4064少數shăoshùthiểu số
4065沙灘shātānbãi biển
4066沙子shāzihạt cát
4067shèbắn; sút
4068捨得shědékhông tiếc; cam lòng
4069社會shèhuìxã hội
4070設立shèlìthiết lập, cài đặt
4071shénThần; họ thần: thần; thần linh
4072shēnThân: duỗi; vói
4073身邊shēnbiānbên cạnh, bên mình
4074身材shēncáivóc người; vóc dáng; dáng người
4075身分shēnfènthân phận
4076shèngThắng: thắng lợi; đánh bại
4077shěngTỉnh: tỉnh lị, tiết kiệm
4078身高shēngāothân cao; chiều cao người
4079省得shěngdeTránh, tránh khỏi, đỡ
4080升高shēnggāotăng lên
4081剩下shèngxiàThừa lại, còn lại
4082生肖shēngxiàoCầm tinh (12 con giáp)
4083升學shēngxuéhọc lên, lên lớp
4084生長shēngzhăngsinh trưởng
4085繩子shéngziDây thừng
4086神話shénhuàthần thoại
4087深刻shēnkèSâu sắc, sâu đậm
4088神奇shénqíthần kỳ
4089深淺shēnqiănnông sâu, mức độ
4090申請shēnqǐngXin, đơn xin
4091深入shēnrùThâm nhập, đi sâu, sâu sắc
4092伸手shēnshǒuchìa tay, nhúng tay
4093神仙shénxiānthần tiên
4094深夜shēnyèđêm khuy
4095慎重shènzhòng thận trọng, cẩn thận
4096舌頭shétóulưỡi
4097shìThế: họ thế; thế hệ, đời, thời đại
4098使shǐsử; giả sử; sai bảo; sai khiến
4099shīướt, bị ướt, ẩm ướt
4100shīướt, bị ướt, ẩm ướt
4101shīThi: thơ ca
4102shīThời: thời giờ, mùa vụ
4103時常shíchángThường thường, luôn luôn
4104適當shìdāngThích hợp, thỏa đáng
4105使得shǐdeCó thể dùng, có thể được
4106失掉shīdiàoMất, đánh mất
4107是非shìfēiĐúng sai, phải trái
4108是否shìfǒuphải chăng, hay không
4109師父shīfùsư phụ
4110師傅shīfùsư phụ
4111施工shīgōngthi công
4112適合shìhéphù hợp, thích hợp
4113實話shíhuàlời nói thật; nói thực
4114時機shíjīthời cơ
4115時刻shíkèthời khắc
4116實力shílìthực lực, sức mạnh
4117勢力shìlìthế lực
4118市立shìlìthị lập
4119失戀shīliànthất tình
4120失眠shīmián mất mủ
4121市民shìmínthị dân, dân thành phố
4122師母shīmŭsư mẫu
4123食品shípǐnthực phẩm
4124時期shíqíthời kỳ
4125市區shìqūkhu vực thành thị
4126詩人shīrénthi nhân, nhà thơ
4127時時shíshíthời thời,
4128事實上shìshíshàngmọi lúc
4129示威shìwēithị uy
4130實現shíxiànthực hiện
4131事先shìxiāntrước đó, trước khi xẩy ra
4132實行shíxíngthực hành, thi hành
4133試驗shìyànthực nghiệm
4134式樣shìyàngkiểu dáng, kiểu
4135事業shìyèsự nghiệp
4136視野shìyětầm mắt, tầm nhìn
4137適應shìyìngthích ứng, hợp với
4138適用shìyòngdùng thích hợp
4139實用shíyòng thực dụng
4140實在shízàithực tại
4141獅子shīzisư tử
4142shòuThụ: tiêu thụ, bán
4143shòuThụ: nhận được, chịu đựng
4144受不了shòubùliăo chịu không nỗi, chịu ko được
4145受到shòudàonhận được
4146受得了shòudeliăo có thể chịu đựng được
4147手電筒 shǒudiàntǒngđèn pin
4148首都shǒudūthủ đô
4149手工shǒugōngthủ công
4150收穫shōuhuòGặt hái, thu hoạch
4151收據shōujùBiên lai, biên nhận
4152收看shōukànxem, thưởng thức
4153熟練shóuliànThạo, thuần thục
4154收入shōurùthu nhập
4155收拾shōushí Chỉnh đốn, chính lý
4156手術shǒushùphẩu thuật
4157首先shǒuxiānđầu tiên
4158手續shǒuxùthủ tục
4159收音機 shōuyīnjīmáy thu âm
4160shùThúc: họ thúc, buộc, cột, thắt
4161shŭthuộc, thuộc về, cầm tinh
4162shuăHọ Xọa: chơi, chơi đùa, đùa cợt
4163shuāBàn chải: chải, quét
4164shuàiSoái: họ soái, đẹp, anh tuấn
4165shuăiVung, vất, vẫy, quang ném
4166shuāiNgã, té, rơi
4167摔倒shuāidăoNgã, té, rơi
4168率領shuàilǐngSoái lĩnh, đầu lĩnh, dẫn đầu
4169刷卡shuākăquẹt thẻ,
4170雙方shuāngfāngsong phương
4171刷子shuāzibàn chải
4172蔬菜shūcàirau quả
4173書房shūfángthư phòng
4174疏忽shūhūlơ là; qua quýt; sơ ý; sơ suất
4175shuìThuế: họ thuế, thuế má
4176水分shuǐfènthủy phân
4177說服shuìfúThuyết phục
4178水平shuǐpíngthủy bình, ngang mặt nước, trình độ
4179睡著shuìzháoNgủ, ngủ rồi
4180水準shuǐzhŭn thủy chuẩn: mức độ, ngang mặt nước
4181數量shùliàng Số lượng
4182樹林shùlínThụ Lâm: rừng cây
4183樹木shùmùcây cối
4184數目shùmùCon số, số lượng
4185shùnThuận, họ thuận: thuận lợi, tiện, xuôi
4186順便shùnbiànthuận tiện
4187順手shùnshǒuthuận thủ; thuận tay, tiện thể
4188說不定shuōbúdìngCó lẽ, nói không chắc
4189說法shuōfăThuyết pháp; cách nói
4190說起來shuōqǐláinói có vẻ, nói ra rằng
4191暑期shŭqíkỳ nghỉ hè
4192熟人shúrénngười quen,
4193舒適shūshìdễ chịu; thoải mái; khoan khoái
4194叔叔 shúshú THÚC THÚC; Chú
4195樹葉shùyèLá cây
4196Tử: chết
4197Tơ, sợi, dây tơ, tơ tằm
4198xé; kéo
4199四處sìchùKhắp nơi, xung quanh
4200四方sìfāngtứ phương
4201似乎sìhūhình như; dường như
4202四季sìjìtứ quý; bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông)
4203私立sīlìtư nhân; tư (trường học, bệnh viện...)
4204寺廟sìmiàoChùa miếu, chùa chiền
4205私人sīréntư nhân
4206思索sīsuǒsuy nghĩ tìm tòi
4207飼養sìyăngChăn nuôi
4208四周sìzhōuChu vi
4209sōngTùng: cây tùng
4210送行sòngxíngTiễn đưa, tiễn biệt
4211Tục: Phong tục
4212算了suànleKo sao, đừng bận tâm
4213算起來suànqǐláitính ra rằng, tính cho thấy
4214算是suànshìrốt cuộc; xem như là
4215算帳suànzhàngtính nợ; tính sổ; gỡ nợ
4216速度sùdùtốc độ
4217俗話súhuàtục ngữ
4218俗話說súhuàshuōĐúng như câu nói, tục ngữ nói rằng
4219suítheo; đi theo; cùng với
4220suìvỡ; bễ
4221隨手suíshǒutiện tay; thuận tay
4222歲數suìshùtuổi; số tuổi
4223隨意suíyìtuỳ ý
4224孫女sūnnǚcháu gái, tôn nữ
4225孫子sūnzicháu trai
4226suǒcái khoá, khóa
4227suōcây sa nhân, co, rút lại
4228đạp; giẫm
4229抬頭táitóungẩng đầu
4230tànThám: thăm dò, do thám, dò; tìm
4231tángĐường: cùng họ, họ nhà nội;phòng khách; nhà chính
4232tànglần; chuyến
4233談判tánpànđàm phán; thương lượng
4234探親tànqīnthăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà
4235毯子tănzithảm; tấm thảm
4236táoĐào: chốn, chốn chạy, tháo chạy
4237tăothảo luận; bàn bạc
4238tāoĐào: đào; khoét
4239陶瓷táocígốm sứ; đồ gốm
4240淘氣táoqìnghịch; tinh nghịch
4241桃子táoziquả đào
4242逃走táozǒuchạy trốn; đào tẩu; chuồn
4243特地tèdìriêng; chuyên; đặc biệt; chỉ
4244特色tèsèđặc sắc
4245特殊tèshūđặc thù
4246Đề: họ đề: đề mục
4247tiánĐiền: họ điền; ruộng; vùng
4248天才tiāncáithiên tài
4249甜點tiándiănmón điểm tâm ngọt
4250天然tiānránthiên nhiên
4251天堂tiāntángthiên đường
4252天下tiānxiàthiên hạ
4253田野tiányěđồng ruộng; điền dã
4254天主教tiānzhŭjiàothiên chúa giáo
4255tiāoKhiêu: chọn; chọn lựa; lựa
4256跳高tiàogāo nhảy cao
4257跳遠tiàoyuănnhảy xa
4258條約tiáoyuēhiệp ước
4259調整tiáozhěngđiều chỉnh
4260題材tícáiđề tài
4261提到tídàođược nhắc đến
4262tiěThiết, họ thiết: sắt
4263鐵路tiělùđường sắt
4264tǐngRất, thẳng; ngay; ngay thẳng
4265停電tíngdiànmất điện, ngừng điện
4266聽力tīnglìNghe, thính giác
4267聽起來tīngqǐláinghe có vẻ
4268聽眾tīngzhòngKhán giả
4269提起tíqǐđề cập; nói đến; nhắc đến
4270提前tíqiánsớm; trước giờ; trước thời hạn
4271體貼tǐtiēsăn sóc; quan tâm; chăm sóc
4272體溫tǐwēn nhiệt độ cơ thể
4273體重tǐzhòngthể trọng; trọng lượng cơ thể; cân nặng。
4274tóngĐồng, đồ đồng
4275tǒngthùng, cái thùng
4276同胞tóngbāođồng bào
4277統計tǒngjìthống kê
4278痛快tòngkuàithống khoái; vui vẻ; vui sướng; thoải mái
4279通信tōngxìn Thông tin, thư từ qua lại; thư đi tin lại
4280通訊tōngxùn thông tin; truyền tin
4281統一tǒngyīthống nhất
4282同志tóngzhìđồng chí
4283tòuthẩm thấu; thấu qua; xuyên qua; thấm
4284投票tóupiàobỏ phiếu
4285頭痛tóutòngĐau đầu
4286投降tóuxiángđàu hàng
4287nhổ; nhả; khạc
4288禿trọc; trụi
4289團結tuánjié Đoàn kết
4290團體tuántǐđoàn thể
4291團圓tuányuán đoàn viên
4292退tuìthối; lui; lùi
4293退步tuìbùthối bộ, lùi bước
4294退出tuìchūra khỏi; rút khỏi
4295推廣tuīguăngmở rộng; phổ biến; phát triển
4296tūnnuốt; ngốn; chiếm lấy; chiếm đoạt
4297tuōkéo; dắt; buông thõng
4298托兒所tuōérsuǒ Nhà trẻ, nhà giữ trẻ
4299脫離tuōlíthoát ly; tách rời; thoát khỏi
4300妥善 tuǒshànổn thoả tốt đẹp
4301拖鞋tuōxié dép; dép lê
4302突破túpòđột phá
4303圖書túshūSách,
4304圖章túzhāngCon dấu,
4305兔子tùzithỏ; con thỏ
4306oa oa; oe oe (tiếng nôn oẹ, tiếng gào khóc)
4307đào; khoét; khơi; khai thác
4308wāi nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả
4309外部wàibù vẻ ngoài; bề ngoài; mặt ngoài
4310外出wàichūđi ra ngoài
4311外地wàidìngoại địa, nơi khác; vùng khác
4312外觀wàiguānngoại quan: bên ngoài; bề ngoài
4313外行wàihángngười ngoài nghề; tay ngang
4314外匯wàihuìngoại hối:
4315外交wàijiāongoại giao
4316外界wàijièngoại biên
4317外科wàikēngoại khoa
4318外婆wàipóbà ngoại
4319外頭wàitóubên ngoài, ngoài đầu
4320wānLoan:
4321晚輩wănbèicong; khom; ngoằn ngoèo
4322完畢wánbìhoàn tất; làm xong; xong xuôi
4323wàng VỌNG: hi vọng; trông mong; mong mỏi
4324wǎngmạng; lưới
4325往往wăngwăngthường thường; thường hay; nơi nơi; khắp nơi
4326玩具wánjùđồ chơi; đồ chơi trẻ em
4327玩笑wánxiàovui đùa; nô đùa; trò đùa; nói đùa
4328彎腰wānyāouốn cong
4329完整wánzhěnghoàn chỉnh
4330娃娃wáwáem bé
4331wèiVi: vây; bao vây, bốn phía, xung quanh
4332味(兒)wèi(ér)Vị: vị (cảm giác nhận được từ lưỡi.)
4333尾巴wěibāđuôi; cái đuôi (chim, cá, sâu bọ, thú..
4334偉大wěidàVĩ đại
4335危機wéijīnguy cơ
4336味精wèijīngmì chính
4337為了wèileBời vì, để vì
4338為難wéinánlàm khó dễ; kiếm chuyện; gây chuyện
4339衛生wèishēng vệ sinh。
4340衛生紙wèishēngzhigiấy vệ sinh
4341委託wěituōủy thác
4342慰問wèiwènthăm hỏi
4343微笑wéixiàocười mỉm; cười tủm tỉm; cười nụ; cười chúm chím
4344威脅wēixiéuy hiếp; đe doạ; doạ dẫm
4345衛星wèixīngvệ tinh
4346唯一wéiyīDuy nhất, chỉ một
4347位於wèiyúở vào; nằm ở
4348委員wěiyuánủy viên
4349wěnMôi; hôn môi
4350wěnỔn: ổn định; vững; vững vàng
4351文法wénfăngữ pháp; văn phạm
4352問好wènhăohỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thăm
4353問候wènhòu thăm hỏi sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời hỏi thăm。
4354文件wénjiànVăn kiện, tài liệu
4355文具wénjùvăn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng
4356溫柔wēnróudịu dàng; thuỳ mị; mềm mại; hoà nhã
4357文物wénwùVăn vật
4358文藝wényìvăn nghệ
4359蚊子wénzimuỗi; con muỗi
4360nắm; bắt; cầm (bằng tay)
4361臥房wòfángphòng ngủ; buồng ngủ
4362臥室wòshìphòng ngủ; buồng ngủ
4363Vô: không có, không
4364chớ; đừng; không nên
4365Mù, sương mù。
4366Ngộ: lầm; sai; nhầm
4367vũ; khiêu vũ ; vũ điệu; điệu múa (nghệ thuật múa)
4368誤點wùdiăntrễ giờ; chậm giờ
4369物價wùjiàiá hàng; vật giá; giá cả
4370物理wùlǐVật lý
4371無論如何wúlùnrúhé Bất luận thế nào
4372武器wŭqìvũ khí
4373無情wúqíngvô tình
4374無窮wúqióngvô cùng; vô hạn; vô tận
4375舞台wŭtáivũ đài
4376舞廳wŭtīngVũ trường, phòng khiêu vũ; phòng nhảy
4377無意wúyìvô yis
4378Hí: trò chơi; chơi bời; nô đùa; đùa nghịch
4379xiā mù; loà; chột; đui mù; hỏng mắt
4380蝦(子)xiā(zi)con tôm
4381下巴xiàbācằm; hàm; quai hàm
4382喜愛xǐàiyêu thích; quý mến; yêu chuộng; ưa chuộng
4383夏季xiàjìmùa hạ; mùa hè
4384蝦米xiāmǐtôm khô; tôm tép nhỏ
4385xiánnhàn; không có việc; rỗi; rảnh rang
4386xiánhiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực
4387xiànTuyến: sợi, tia
4388xiànHiện: hiện nay; hiện tại
4389xiānTiên:, tươi; họ tiên: tươi mới, tươi sống
4390現場xiànchănghiện trường
4391現成xiànchéngsẵn; có sẵn; vốn có
4392現代xiàndàihiện đại
4393顯得xiăndeLộ ra; tỏ ra; hiện ra
4394xiàngTượng: voi; con voi, ví như
4395xiàngHạng, họ hạng: hạng mục; điều khoản; mục
4396xiāngTương:họ tương: lẫn nhau; hỗ tương
4397xiāngrương; hòm; va li
4398想不到xiăngbúdàokhông ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu
4399鄉村xiāngcūnnông thôn; thôn làng; làng xã
4400相當xiāngdāngtương đương; ngang nhau
4401想到xiăngdàonghĩ, nghĩ tới, nhớ đến
4402相對xiāngduìtương đối
4403相關xiāngguān tương quan
4404相互xiānghùtương hỗ; lẫn nhau; qua lại
4405相機xiàngjīmáy chụp hình; xem xét cơ hội
4406向來xiàngláiTừ trước đến nay, luôn luôn
4407項目xiàngmùhạng mục
4408想念xiăngniàntưởng niệm; nhớ
4409相片xiàngpiànảnh chụp (người)
4410相親xiàngqīnthân cận; thân thiết
4411相親相愛xiāngqīnxiāngàitương thân tương ái
4412相聲xiàngshēngTượng thanh
4413香水xiāngshuǐ nước hoa, nước thơm
4414相似xiāngsìtương tự; giống nhau; giống hệt
4415相同xiāngtóngtương đồng
4416想像xiăngxiàngtưởng tượng
4417享有xiăngyǒuđược hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...)
4418巷子xiàngzihẻm, con ngõ
4419鮮花xiānhuāhoa tươi
4420先進xiānjìntiên tiến
4421羨慕xiànmùước ao; thèm muốn; hâm mộ
4422鮮奶xiānnăiSữa tươi
4423顯然xiănránhiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy
4424現實xiànshíhiện thực; thực tại
4425鮮血xiānxiěmáu tươi; máu đào
4426顯著xiănzhùrõ rệt; nổi bật; lồ lộ
4427xiāoTiêu: biến mất; tiêu tan
4428小便xiăobiànTiểu tiện, đi tiểu
4429校車xiàochēXe buýt đưa đón của trường
4430小吃xiăochīmón ăn bình dân; món ăn rẻ tiền
4431曉得xiăodebiết; hiểu
4432小費xiăofèitiền boa; tiền trà nước; tiền típ
4433消費者xiāofèizhě Khách hàng
4434效果xiàoguǒHiệu quả
4435消化xiāohuàtiêu hóa
4436效率xiàolǜhiệu xuất
4437銷路xiāolùnguồn tiêu thụ
4438消滅xiāomiètiêu diệt; diệt vong
4439小氣xiăoqìkeo kiệt; bủn xỉn
4440笑容xiàoróngdáng tươi cười
4441消失xiāoshītan biến; dần dần mất hẳn
4442孝順xiàoshùnHiếu thuận
4443消/宵夜xiāoyèbữa ăn đêm; bữa ăn khuya
4444校友xiàoyǒuđồng học; bạn cùng trường; bạn học, học sinh cũ
4445校園xiàoyuánvườn trường, sân trường
4446小子xiăozitiểu tử
4447小組xiăozŭtiểu đội
4448下棋xiàqíHạ kỳ, chơi cờ; đánh cờ
4449下午茶xiàwŭchátrà chiều
4450嚇一跳xiàyítiàogiật mình
4451下游xiàyóuhạ du; hạ lưu
4452細胞xìbāotế bào
4453西北xīběitây bắc
4454西部xībùtây bộ
4455吸毒xīdúhút (chích) ma tuý
4456xiénghiêng
4457xiěHuyết: máu; huyết。
4458血管xiěguănđường máu, mạch máu
4459血液xiěyèmáu; huyết。
4460協助xiézhùhỗ trợ
4461西方xīfāngtây phương
4462媳婦xífùcon dâu; nàng dâu
4463細節xìjiétiểu tiết'
4464喜酒xǐjiŭrượu cưới; tiệc cưới
4465戲劇xìjùhí kịch; kịch; tuồng
4466細菌xìjùnvi khuẩn; vi trùng
4467系列xìlièdẫy; (hàng) loạt; hàng loạt
4468西南xīnánTây nam
4469心得xīndé tâm đức
4470性別xìngbiégiới tính
4471形成xíngchénghình thành。
4472行程xíngchéngHành trình
4473行動xíngdònghành động
4474興奮xīngfènphấn khởi; hăng hái
4475星光xīngguāngtinh quang, ánh sao
4476幸好xìnghăomay mắn; may mà
4477幸虧xìngkuīmay mà; may mắn
4478醒來xǐngláithức dậy
4479行人xíngrénngười bộ hành
4480形容xíngrónghình dung
4481形式xíngshìhình thức
4482形狀xìngzhuànghình dạng; hình dáng
4483信號xìnhàotín hiệu。
4484新郎xīnlángchú rể; tân lang
4485心目中xīnmùzhōngtrong tâm trí
4486新娘xīnniángtân nương, cô dâu
4487信任xìnrèn tín nhiệm, tin tưởng
4488新生xīnshēng mới ra đời; mới xuất hiện; học sinh mới
4489新式xīnshìkiểu mới; mốt mới; lối mới
4490心跳xīntiàotim đập (nhanh); tim dập dồn
4491信仰xìnyăngtín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ
4492心意xīnyìtâm ý
4493信用xìnyòngtin dùng; chữ tín; tin dùng, có tín nhiệm
4494xiōngHung: hung ác, không may
4495熊貓xióngmaogấu trúc
4496雄偉xióngwěihùng vĩ
4497吸取xīqŭrút ra; thu lượm; hấp thụ; hút (mật)
4498吸食xīshíhút; húp (bằng miệng)。
4499吸收xīshōuhấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận
4500修改xiūgăisửa chữa
4501休假xiūjiànghỉ phép
4502修正xiūzhèngđính chính, sửa đổi
4503細小xìxiăonhỏ; nhỏ bé; lắt nhắt; mén。
4504吸煙xīyānhút thuốc
4505洗衣粉xǐyīfěnbột giặt
4506西裝xīzhuāngâu phục; quần áo tây
4507Hứa, họ hứa: tán dương; ca ngợi; thừa nhận (ưu điểm)
4508 nhu cầu; cần
4509xuángiơ lên; nâng cao; nhấc cao
4510宣布xuānbùtuyên bố
4511選手xuănshǒutuyển thủ
4512雪花xuéhuāhoa tuyết; bông tuyết
4513削減xuèjiăncắt giảm
4514學術xuéshùhọc thuật
4515學位xuéwèihọc vị
4516學問xuéwènhọc vấn, học thức
4517學業xuéyèbài vở và bài tập
4518學者xuézhěhọc giả
4519迅速xùnsùcấp tốc; nhanh chóng
4520尋找xúnzhăotìm, tìm kiếm
4521需求xūqiúnhu cầu
4522許願xŭyuàncầu nguyện
4523須知xūzhīcần biết; điều cần biết
4524Áp: ép; đè
4525鴨(子)yā(zi)con vịt
4526牙膏yágāokem đánh răng
4527押金yājīntiền thế chấp
4528沿yán xuôi theo; men theo, viền, mép
4529yánNghiêm: họ nghiêm: nghiêm khắc; nghiêm trang
4530yănDiễn: diễn biến; biến hoá; thay đổi
4531yānKhói, như khói; hơi。
4532鹽巴yánbāmuối ăn
4533演唱yănchàngbiểu diễn
4534演出yănchūDiễn xuất
4535yăngngứa
4536嚴格yángénghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ
4537氧氣yăngqìkhí ô-xy
4538陽傘yángsăncây dù; cái ô
4539宴會yànhuìyến hội; tiệc rượu; tiệc; đám tiệc
4540煙火yānhuǒkhói và lửa; pháo hoa
4541演講yănjiăngdiễn thuyết
4542眼淚yănlèinước mắt
4543眼前yănqián trước mắt; trước mặt。
4544演員yănyuánDiễn viên
4545yăocắn; sủa (chó)
4546yāolưng; eo; họ Yêu
4547yāoô; ơ (tỏ ý kinh ngạc, mang ngữ khí vui đùa.)
4548搖擺yáobăiđong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc; lắc lư
4549要不yàobùhoặc là
4550要不然yàobùránnếu không thì
4551要不是yàobúshì Nếu không
4552藥方yàofāngphương thuốc; đơn thuốc
4553要命yàomìngchết người; mất mạng; nguy hiểm
4554藥水yàoshuǐthuốc nước
4555搖頭yáotóuLắc đầu
4556藥物yàowùthuốc; các vị thuốc
4557壓迫yāpòáp bức; đè lên
4558Dã, hoang dã; ngoài đồng
4559野餐yěcānăn cơm dã ngoại
4560也好yěhăocũng tốt, đồng ý
4561夜市yèshìchợ đêm
4562野獸yěshòudã thú; muông thú
4563夜晚yèwănbuổi tối; ban đêm
4564野心yěxīnDã tâm
4565業餘yèyúNghiệp dư; ko chuyên
4566葉子yèziLá cây
4567Di: di chuyển; di động
4568Ức: một trăm triệu;
4569Dị: Dịch, họ dịch: dễ dàng, thay đổi, biến đổi
4570Ất: họ Ất; ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can)
4571Dĩ: dừng lại; ngừng; dứt; đã
4572Y: bác sĩ; thầy thuốc; chữa bệnh
4573一般yìbānthông thường; phổ biến; một loại; một thứ
4574一般而言yìbānéryánNói chung,
4575一般來說yìbānláishuothường nói, người ta thường nói
4576以便yǐbiànđể; nhằm; ngõ hầu
4577一帶yídàivùng; khu vực
4578一大早yídàzăovào buổi sáng sớm
4579一方面yìfāngmiànmột phương diện, một mặt
4580衣櫃yíguìTủ quần áo
4581議會yìhuìnghị viện; quốc hội
4582依據yījùcăn cứ; theo; dựa vào
4583依靠yīkào nhờ; dựa vào
4584一口氣yìkǒuqìmột mạch; một hơi; một chút sức lực
4585以來yǐláiđến nay, trước nay
4586一連yìliánliên tiếp, không ngừng
4587一面yímiànnhất diện, một mặt
4588以免yǐmiănđể tránh khỏi, để khỏi phải
4589移民yímíndi dân; dân di cư
4590yínngân: tiền bạc, họ ngân
4591yìnẤn: họ ấn, con dấu, ấn tín'
4592yǐnẨM: uống, đồ uống, nuốt; ôm
4593因此yīncǐbởi vì; do đó; vì vậy
4594以內yǐnèitrong vòng; nội; trong khoảng
4595引發yǐnfāgợi ra; khơi ra; khiến cho
4596影子yìng bóng; dáng; bóng dáng; ấn tượng
4597影本yǐngběnbản ảnh, bản chụp
4598應當yìngdāngnên; cần phải
4599贏得yíngdéđược; giành được。
4600迎接yíngjiēnghênh đón; nghênh tiếp; đón chào; đón tiếp
4601英俊yīngjùnanh tuấn, đẹp trai
4602影片yǐngpiàn phim, phim nhựa
4603應邀yìngyāonhận lời mời
4604營業yíngyèdoanh nghiệp; kinh doanh
4605影印yǐngyìnsao chụp; in chụp; photocopy
4606應用yìngyòngứng dụng
4607yǐngẢnh: bóng; bóng dáng; dáng; tấm ảnh
4608印刷yìnshuāin ấn; ấn loát
4609音響yīnxiăngâm hưởng; âm thanh; giọng
4610印章yìnzhāngcon dấu
4611一旁yìpángbên cạnh
4612儀器yíqìmáy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị
4613一齊yīqíđồng thời; nhất tề; đồng loạt
4614依然yīránnhư cũ; như xưa; y nguyên
4615衣裳yīshangquần áo; áo quần
4616以上yǐshàng trở lên; lên; ở trên
4617一生yīshēngsuốt đời; cả đời; trọn đời
4618儀式 yíshìnghi thức; nghi lễ; lễ
4619一時yīshímột thời; một lúc; tạm thời; nhất thời
4620醫師yīshīY Sư; bác sỹ, thầy thuốc
4621一天到晚yìtiāndàowănsuốt cả ngày
4622一同yìtóngcùng; chung
4623意外yìwàibất ngờ; không ngờ。
4624以外yǐwàingoài ra; ngoài đó; ngoài
4625以往yǐwăngDĩ vãng: ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua
4626疑問yíwènnghi vấn
4627義務yìwùnghĩa vụ
4628以下yǐxiàdưới; trở xuống
4629一向yíxiànggần đây; thời gian qua
4630意義yìyìý nghĩa
4631一再yízàinhiều lần; năm lần bảy lượt
4632一陣(子) yízhènzimột trận; một hồi
4633一致yízhìnhất trí; không chia rẽ
4634意志yìzhìý trí
4635擁抱yōngbàoôm; ôm chằm; ôm nhau
4636用不著yòngbùzhádũng không nổi, không cần
4637用處yòngchùtác dụng; dùng; công dụng; phạm vi sử dụng
4638用得著yòngdezhá dùng được nó, cần nó'
4639用法yòngfăcách dùng; phương pháp sử dụng
4640擁護yǒnghùủng hộ; tán thành
4641擁擠yōngjǐchen; chen chúc; chật chội; chật ních; đông nghịt
4642用具yòngjùdụng cụ; đồ dùng
4643用力yònglìcố sức; gắng sức; dùng sức
4644用品yòngpǐnđồ dùng; vật dụng
4645用心yòngxīnDụng tâm: chăm chỉ; để tâm; ý định; mưu đồ
4646yóuDo, họ Do: nguyên do; căn cứ vào; bởi; từ
4647yóuDu, họ Du: bơi; bơi lội; đi chơi; dạo chơi
4648郵差yóuchāingười đưa thư; người phát thư; bưu tá
4649有關yǒuguānhữu quan; có quan hệ; có liên quan
4650友好yǒuhăoHữu hảo: bạn thân; bạn tốt; bạn bè
4651遊客yóukèdu khách; người đi du lịch
4652有力yǒulìhữu lực: có sức lực, mạnh mẻ
4653有利yǒulìhữu lợi: có lợi, thuận lợi
4654優良yōuliángtốt đẹp; tốt。
4655優美 yōuměitốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp
4656有時yǒushícó lúc; có khi; thỉnh thoảng
4657有效yǒuxiàohữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm。
4658有些yǒuxiēcó; có một số;hơi hơi
4659遊行yóuxíngdu hành; đi chơi xa
4660優秀yōuxiùưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...
4661友誼yǒuyíhữu nghị; tình hữu nghị
4662優越 yōuyuèưu việt; hơn hẳn; cực tốt
4663Ngọc, họ ngọc: ngọc; đá ngọc; ngọc thạch
4664Ngộ: tương phùng; gặp mặt; gặp gỡ; tương ngộ; tương hội
4665yuànNguyện: nguyện vọng; mong muốn; mong ước
4666遠大yuăndàrộng lớn; cao xa
4667緣故yuángùduyên cớ; nguyên do
4668原理yuánlǐ nguyên lý; nguyên lý cơ bản
4669原料yuánliào Nguyên liệu
4670圓滿yuánmănviên mãn: toàn vẹn; hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo;
4671原始yuánshǐđầu tiên; ban sơ; ban đầu
4672願望yuànwàngnguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn
4673原先yuánxiān trước kia; ban đầu; thoạt tiên
4674圓形yuánxíngHình tròn
4675原則yuánzénguyên tắc; đại thể; cơ bản。
4676原則上yuánzéshàng Về nguyên tắc
4677原子筆yuánzǐbǐbút bi
4678預報yùbàoDự báo
4679預定yùdìngdự định; định; dự tính
4680月餅yuèbǐngbánh Trung thu
4681月底yuèdǐcuối tháng; cuối tháng
4682月份yuèfèntháng
4683月光yuèguāngánh trăng; ánh sáng trăng。
4684約好yuēhăoĐặt một cuộc hẹn; ấn định cuộc hẹn
4685月球yuèqiúmặt trăng
4686樂團yuètuán Dàn nhạc, ban nhạc
4687預計yùjìdự tính; tính trước
4688遇見yùjiàngặp phải; vấp phải; gặp mặt
4689yūnHôn mê, bất tỉnh
4690運氣yùnqìvận khí công; vận khí; vận mệnh
4691運輸yùnshūvận tải; tải; vận chuyển
4692允許yŭnxŭcho phép
4693運用yùnyòngvận dụng; áp dụng; sử dụng
4694運轉yùnzhuănquay quanh; xoay quanh; chuyển vận
4695與其 yŭqíthà...; thà ... còn hơn
4696預算 yùsuàndự toán; dự trù; dự thảo (tài chính)
4697預先yùxiān trước; sẵn; sẵn sàng; sớm
4698雨衣yŭyīáo mưa
4699語音yŭyīnngữ âm
4700Tạp: đánh; đập; nện
4701Tạp: lẫn lộn; tạp nham; hỗn tạp
4702zàiTải, họ tái: đăng; ghi; chở; vận tải; tải
4703再度zàidùTái độ: lần thứ hai; lại lần nữa
4704在乎zàihūở; ở chỗ
4705再說zàishuōTái thuyết: vả lại; hơn nữa
4706在意zàiyìlưu ý; lưu tâm; để ý (thường dùng với hình thức phủ định)
4707在於zàiyúở chỗ; quyết định ở; do; tuỳ
4708贊成zànchéngTán thành:
4709葬禮zànglǐlễ tang, tang lễ
4710咱們zánmenchúng ta; chúng mình
4711zàoTạo: làm; tạo ra; chế ra
4712zāohỏng việc; yếu; bã; bã rượu
4713早晨zăochén sáng sớm
4714造成zàochéng Tạo thành
4715遭到zāodào gặp phải; chịu đựng
4716早點zăodiănđiểm tâm sáng; cơm sáng
4717造句zàojùđặt câu; tạo câu
4718早期zăoqílúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu
4719早日zăorì từ lâu; trước kia
4720遭受zāoshòu gặp; bị; chịu
4721早晚 zăowănsớm tối; lúc nào đó; khi nào
4722早已zăoyǐtừ lâu; sớm đã
4723quy tắc; quy phạm; phép tắc; mẫu mực
4724zěnsao; thế nào
4725增長zēngzhăngăng trưởng; nâng cao; tăng thêm; tăng lên
4726zháchiên; rán
4727zhăiHẹp; chật; chật hẹp
4728占/佔zhànChiêm: họ chiêm: chiếm cứ; chiếm giữ; xem quẻ; bói
4729戰場zhànchăngchiến trường
4730展出zhănchūtrưng bày; hiển thị
4731zhāngChương: họ chương: chương mục; chương bài
4732帳單zhàngdān Phiếu thu chi
4733漲價zhàngjiàtăng giá
4734展開zhănkāi triển khai; tiến hành; phát động; bày ra; mở rộng
4735展覽zhănlăntriển lãm; trưng bày
4736展示zhănshìTriển thị: mở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng)
4737占/佔有zhànyǒuchiếm; chiếm giữ; chiếm cứ
4738戰爭zhànzhēngchiến tranh
4739站住zhànzhùTrạm trú: dừng lại; đứng vững; đứng yên; chờ; chờ đợi
4740照常zhàochángChiếu thường: như thường; như thường lệ
4741招待zhāodàichiêu đãi; thết đãi; tiếp đãi
4742招呼zhāohūchiêu hô: gọi; kêu; hào hỏi; thăm hỏi; chào
4743召開zhàokāimời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức
4744招牌zhāopái Chiêu bài: bảng hiệu; tấm biển
4745招手zhāoshǒuChiêu thủ: vẫy tay; vẫy chào
4746zhéChiết: họ thiệt: lộn; lộn nhào; nhào lăn
4747zhěGiả: người; kẻ; giả; cái (dùng chỉ người, vật hoặc sự việc)
4748折合zhéhé tương đương; ngang với; quy ra; tính ra; tính theo
4749折磨zhémódằn vặt; giày vò; hành hạ; đày đoạ
4750zhēnChâm: tiêm; chích; cây kim; kim; kim khâu
4751震動zhèndòngvang dội; vang động; làm chấn động ; rung động
4752針對zhēnduìnhằm vào; chĩa vào; đứng trước; đối với
4753zhěngChỉnh: chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp; thu dọn
4754zhēngtranh giành; tranh đoạt; giành giật
4755zhēngmở; mở to (mắt)
4756政黨zhèngdăngchính đảng
4757正方形zhèngfāngxínghình vuông
4758正好 zhènghăovừa vặn; đúng lúc
4759證件zhèngjiàngiấy chứng nhận; giấy tờ chứng nhận
4760整潔zhěngjiéngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ
4761正經zhèngjīngchính kinh; thập tam kinh
4762睜開 zhēngkāimở to; mở rộng
4763爭論zhēnglùn tranh luận
4764正面zhèngmiànmặt chính, trực tiếp, mặt tích cực; chính diện
4765證實zhèngshíchứng thực; chứng minh là đúng
4766正式zhèngshìchính thức
4767證書zhèngshūgiấy chứng nhận; bằng; chứng chỉ
4768正月zhēngyuètháng giêng; tháng 1; tháng một
4769政治zhèngzhìchính trị
4770真理zhēnlǐchân lý
4771真實zhēnshíchân thật; chân thực
4772真是zhēnshìrõ là; thật là (biểu thị không hài lòng)
4773偵探zhēntàntrinh thám
4774枕頭zhěntóucái gối
4775真心zhēnxīntrâm tâm: thành tâm; thật lòng; thật bụng; thành thật
4776陣子zhènzitrận; lúc; hồi; cơn
4777這下子zhèxiàzithời điểm này
4778哲學zhéxuétriết học
4779這樣子zhèyàngzihình này; bằng cách này
4780這陣子zhèzhènzitrận này; thời gian này; thời điểm này
4781zhítrị: giá trị, trị; trị số
4782zhíném; quăng; bỏ vào
4783zhìTrị: sắp đặt; sửa sang; lo liệu; quản lý; trừng trị
4784zhìđến nỗi; đến mức; thậm chí; rất; vô cùng; cực kỳ
4785zhǐchỉ; chỉ có; dừng; dừng lại; ngừng
4786zhīTri: tri thức; sự hiểu biết; kiến thức
4787zhītới; hướng tới; hướng về; cái đó, người đó
4788支持zhīchígiúp đỡ; ủng hộ; gắng sức; ra sức; chống đỡ
4789指出zhǐchūchỉ ra
4790支出zhīchūchi; chi ra; chi tiêu
4791直到zhídàomãi đến; cho đến; đến tận; đến lúc; khi
4792指導zhǐdăo chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo
4793制定zhìdìngchế định; lập ra; đặt; quy định
4794指定zhǐdìngchỉ định; quy định; xác định
4795制度zhìdùchế độ; quy chế; quy định
4796之間zhījiānở giữa
4797殖民地zhímíndìthuộc địa
4798支票zhīpiàochi phiếu; séc
4799志氣zhìqìchí khí; chí
4800知識zhīshìtri thức, kiến thức, sự hiểu biết
4801指示zhǐshì chỉ thị
4802只是zhǐshì chỉ là; chẳng qua là
4803職位zhíwèichức vụ; chức vị
4804植物zhíwùthực vật; cây cối; cây
4805直線zhíxiàntrực tiếp; thẳng
4806執行zhíxíngchấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện 
4807秩序zhìxùtrật tự
4808職員zhíyuánviên chức
4809志願zhìyuàntự nguyện; tình nguyện
4810支援zhīyuánchi viện; giúp đỡ; ủng hộ
4811紙張 zhǐzhānggiấy, trang giấy
4812制止zhìzhǐngăn cấm; chặn đứng; ngăn chặn
4813zhǒngphù thũng; bệnh phù thũng; sưng; phù
4814中部zhōngbùtrung bộ, miền trung
4815重大zhòngdàtrọng đại
4816重點zhòngdiăn trọng điểm
4817中毒zhòngdútrúng độc; ngộ độc
4818中級zhōngjítrung cấp
4819種類zhǒnglèichủng loại
4820重量zhòngliàngtrọng lượng
4821中年zhōngnián trung niên
4822重傷zhòngshāngtrọng thương; bị thương nặng
4823中途zhōngtúnửa đường; giữa đường
4824重心zhòngxīntrọng tâm; chủ yếu
4825中央zhōngyāngtrung ương: giữa; trung tâm
4826中藥zhōngyàothuốc Đông y; thuốc bắc
4827種子zhǒngzǐ giống; hạt giống
4828種族zhǒngzúchủng tộc
4829zhōuCháo
4830zhōuChâu; châu (đơn vị hành chính thời xưa)
4831周/週zhōuChu, nhà chu: chu vi; xung quanh
4832周到zhōudàochu đáo; chu toàn
4833周圍zhōuwéi xung quanh; chu vi; chung quanh
4834zhùTrợ: giúp đỡ; giúp
4835zhuābắt; túm; cầm; nắm
4836轉播zhuănbò tiếp sóng; truyền lại; chuyển tiếp (phát thanh)
4837轉達zhuăndáchuyển; chuyển đạt; truyền đạt
4838zhuàngdân tộc chooang: cường tráng; khoẻ; mạnh; khoẻ mạnh
4839zhuàngđụng; va chạm; đâm vào; xô phải
4840轉告zhuăngàochuyển lại; chuyển lời; truyền lại; nói lại
4841裝飾zhuāngshìtrang sức; trang trí
4842狀態zhuàngtàiTrạng thái, tình trạng
4843轉機zhuănjīcó thể xoay chuyển; có thể chuyển biến; bước ngoặt
4844專利zhuānlìbằng sáng chế
4845專門zhuānmén chuyên môn: sở trường; chuyên; hay; thường
4846轉身zhuănshēnquay người; quay mình; trong chớp mắt
4847轉向zhuănxiàngchuyển hướng; thay đổi phương hướng
4848專心zhuānxīnchuyên tâm
4849專業zhuānyè chuyên ngành; môn; bộ môn
4850主辦zhŭbànngười chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức
4851註冊zhùcèđăng ký; ghi tên
4852主持zhŭchíchủ trì; chủ trương; ủng hộ; giữ gìn; bảo vệ
4853主動zhŭdòngchủ động
4854祝福 zhùfúchúc phúc
4855主婦zhŭfùbà chủ; bà chủ nhà
4856主管zhŭguănchủ quản
4857主觀zhŭguānchủ quan
4858祝賀zhùhèchúc mừng; mừng
4859追求zhuīqiútheo đuổi; đuổi theo; chạy theo
4860助理zhùlǐtrợ lý; giúp việc
4861著名zhùmíngtrứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh
4862zhŭnChuẩn: tiêu chuẩn; chuẩn; chuẩn mực; cho phép
4863准考證zhŭnkăozhèngthẻ dự thi chính thức
4864準確zhŭnquèchính xác; đúng; đúng đắn
4865zhuōcầm; nắm
4866zhuō bàn; cái bàn
4867注射zhùshètiêm; chích
4868主題zhŭtíChủ đề
4869主席zhŭxíchủ tịch; người chủ trì hội nghị
4870住院zhùyuànnằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện
4871住宅zhùzháinơi ở; nhà ở; chỗ ở
4872主張zhŭzhāngchủ trương
4873住址zhùzhǐđịa chỉ; nơi ở; chỗ ở
4874竹子zhúzicây trúc; cây tre; tre trúc
4875Tử: màu tím, họ tử
4876資本zīběntư bản; vốn
4877自動zìdòngtự động
4878資格zīgétư cách
4879資金zījīnvốn; tiền vốn; quỹ
4880自來水zìláishuǐnước máy, nước uống
4881字幕zìmùphụ đề; chữ thuyết minh
4882字母zìmŭchữ cái; chữ
4883子女zǐnǚtử nữ; con gái
4884自殺zìshātự sát
4885自私zìsīích kỷ
4886自我zìwǒmình; bản thân; tự mình
4887自信zìxìntự tin
4888自願zìyuàntự nguyện
4889資源zīyuán tài nguyên; nguồn tài nguyên
4890自主zìzhŭtự chủ
4891總而言之zǒngéryánzhitóm lại; nói chung; nói tóm lại
4892總理zǒnglǐthủ tướng
4893總算zǒngsuàn cuối cùng cũng; nhìn chung; nói chung。
4894總之zǒngzhī nói chung; tóm lại
4895走道zǒudàovỉa hè; hành lang
4896走私zǒusībuôn lậu
4897走走zǒuzǒuĐi dạo
4898Túc: chân; giò
4899tổ:tổ chức; tổ nhóm
4900zuāndùi; khoan
4901祖國zŭguótổ quốc
4902zuìtội; tội trạng
4903zuìsay; say rượu
4904最初zuìchūsớm nhất
4905最多zuìduōnhiều nhất
4906最少zuìxiăoít nhất
4907祖母zŭmŭ tổ mẫu
4908遵守zūnshǒu tuân thủ; giữ gìn; tôn trọng; giữ đúng
4909做/作法zuòfăcách làm; phương pháp làm
4910作家zuòjiātác giả; tác gia; nhà văn
4911做客zuòkèlàm khách
4912做夢zuòmèngnằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao
4913作品zuòpǐntác phẩm
4914做人zuòrénLàm người: đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế
4915作為zuòwéihành vi; hành động
4916座位zuòwèichỗ ngồi
4917作文 zuòwén viết văn; làm văn
4918作用zuòyòngtác dụng; hiệu quả; hiệu dụng
4919祖先zŭxiāntổ tiên
4920足以zúyǐđủ để
4921阻止zŭzhǐngăn cản; ngăn trở; cản trở
4922組織zŭzhītổ chức


5000 Từ vựng Tiếng Trung, học và luyện thi Tocfl Từ Band A đến Band C
CSKH 6 tháng 4, 2024
Chia sẻ bài này
Lưu trữ